summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po6842
1 files changed, 6842 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 00000000..05618f1c
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,6842 @@
+# Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell).
+# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
+# This file is distributed under the same license as the bash-3.2 package.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: bash 3.2\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
+"POT-Creation-Date: 2008-04-22 10:15-0400\n"
+"PO-Revision-Date: 2008-04-22 00:17+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
+
+#: arrayfunc.c:48
+msgid "bad array subscript"
+msgstr "sai mảng in thấp"
+
+#: arrayfunc.c:372
+#, c-format
+msgid "%s: cannot assign to non-numeric index"
+msgstr "%s: không thể cấp phát cho chỉ số không thuộc số"
+
+#: bashhist.c:332
+#, c-format
+msgid "%s: cannot create: %s"
+msgstr "%s: không thể tạo %s"
+
+#: bashline.c:3124
+msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command"
+msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy sơ đồ phím cho câu lệnh"
+
+#: bashline.c:3173
+#, c-format
+msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'"
+msgstr ""
+"%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là dấu sổ chéo ngược « / »"
+
+#: bashline.c:3202
+#, c-format
+msgid "no closing `%c' in %s"
+msgstr "thiếu « %c » đóng trong %s"
+
+#: bashline.c:3236
+#, c-format
+msgid "%s: missing colon separator"
+msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm định giới"
+
+#: builtins/bind.def:200
+#, c-format
+msgid "`%s': invalid keymap name"
+msgstr "« %s »: tên sơ đồ phím không hợp lệ"
+
+#: builtins/bind.def:239
+#, c-format
+msgid "%s: cannot read: %s"
+msgstr "%s: không thể đọc %s"
+
+#: builtins/bind.def:254
+#, c-format
+msgid "`%s': cannot unbind"
+msgstr "« %s »: không thể hủy tổ hợp"
+
+#: builtins/bind.def:289 builtins/bind.def:319
+#, c-format
+msgid "`%s': unknown function name"
+msgstr "« %s »: tên hàm không rõ"
+
+#: builtins/bind.def:297
+#, c-format
+msgid "%s is not bound to any keys.\n"
+msgstr "%s không được tổ hợp với phím.\n"
+
+#: builtins/bind.def:301
+#, c-format
+msgid "%s can be invoked via "
+msgstr "%s có thể được gọi thông qua "
+
+#: builtins/break.def:78 builtins/break.def:118
+msgid "loop count"
+msgstr ""
+
+#: builtins/break.def:138
+msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop"
+msgstr ""
+"chỉ có nghĩa trong vòng lặp:\n"
+" • for\ttrong\n"
+" • while\ttrong khi\n"
+" • until\tđến khi"
+
+#: builtins/caller.def:134
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Returns the context of the current subroutine call.\n"
+" \n"
+" Without EXPR, returns "
+msgstr "Trả về ngữ cảnh của cuộc gọi hàm phụ hiện thời."
+
+#: builtins/cd.def:216
+msgid "HOME not set"
+msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME (nhà)"
+
+#: builtins/cd.def:228
+msgid "OLDPWD not set"
+msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD (mật khẩu cũ)"
+
+#: builtins/common.c:105
+#, c-format
+msgid "line %d: "
+msgstr ""
+
+#: builtins/common.c:122
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: usage: "
+msgstr "%s: cảnh báo :"
+
+#: builtins/common.c:135 test.c:822
+msgid "too many arguments"
+msgstr "quá nhiều đối số"
+
+#: builtins/common.c:160 shell.c:488 shell.c:762
+#, c-format
+msgid "%s: option requires an argument"
+msgstr "%s: tùy chọn cần thiết một đối số"
+
+#: builtins/common.c:167
+#, c-format
+msgid "%s: numeric argument required"
+msgstr "%s: cần thiết đối số thuộc số"
+
+#: builtins/common.c:174
+#, c-format
+msgid "%s: not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy"
+
+#: builtins/common.c:183 shell.c:775
+#, c-format
+msgid "%s: invalid option"
+msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:190
+#, c-format
+msgid "%s: invalid option name"
+msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:197 general.c:231 general.c:236
+#, c-format
+msgid "`%s': not a valid identifier"
+msgstr "« %s »: không phải đồ nhận diện hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:207
+#, fuzzy
+msgid "invalid octal number"
+msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:209
+#, fuzzy
+msgid "invalid hex number"
+msgstr "số không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:211 expr.c:1255
+msgid "invalid number"
+msgstr "số không hợp lệ"
+
+#: builtins/common.c:219
+#, c-format
+msgid "%s: invalid signal specification"
+msgstr "%s: sai xác định tín hiệu"
+
+#: builtins/common.c:226
+#, c-format
+msgid "`%s': not a pid or valid job spec"
+msgstr "« %s »: không phải đặc tả hợp lệ cho PID hoặc công việc"
+
+#: builtins/common.c:233 error.c:452
+#, c-format
+msgid "%s: readonly variable"
+msgstr "%s: biến chỉ đọc"
+
+#: builtins/common.c:241
+#, c-format
+msgid "%s: %s out of range"
+msgstr "%s: %s ở ngoại phạm vi"
+
+#: builtins/common.c:241 builtins/common.c:243
+msgid "argument"
+msgstr "đối số"
+
+#: builtins/common.c:243
+#, c-format
+msgid "%s out of range"
+msgstr "%s ở ngoại phạm vi"
+
+#: builtins/common.c:251
+#, c-format
+msgid "%s: no such job"
+msgstr "%s: không có công việc như vậy"
+
+#: builtins/common.c:259
+#, c-format
+msgid "%s: no job control"
+msgstr "%s: không có điều khiển công việc"
+
+#: builtins/common.c:261
+msgid "no job control"
+msgstr "không có điều khiển công việc"
+
+#: builtins/common.c:271
+#, c-format
+msgid "%s: restricted"
+msgstr "%s: bị hạn chế"
+
+#: builtins/common.c:273
+msgid "restricted"
+msgstr "bị hạn chế"
+
+#: builtins/common.c:281
+#, c-format
+msgid "%s: not a shell builtin"
+msgstr "%s: không phải dựng sẵn trình bao"
+
+#: builtins/common.c:290
+#, c-format
+msgid "write error: %s"
+msgstr "lỗi ghi: %s"
+
+#: builtins/common.c:516
+#, c-format
+msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n"
+
+#: builtins/common.c:582 builtins/common.c:584
+#, c-format
+msgid "%s: ambiguous job spec"
+msgstr "%s: đặc tả công việc mơ hồ"
+
+#: builtins/complete.def:271
+#, c-format
+msgid "%s: invalid action name"
+msgstr "%s: tên hành vi không hợp lệ"
+
+#: builtins/complete.def:431 builtins/complete.def:616
+#: builtins/complete.def:814
+#, c-format
+msgid "%s: no completion specification"
+msgstr "%s: không có đặc tả điền nốt"
+
+#: builtins/complete.def:668
+msgid "warning: -F option may not work as you expect"
+msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -F » có lẽ không hoạt động như mong đợi"
+
+#: builtins/complete.def:670
+msgid "warning: -C option may not work as you expect"
+msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -C » có lẽ không hoạt động như mong đợi"
+
+#: builtins/complete.def:787
+msgid "not currently executing completion function"
+msgstr ""
+
+#: builtins/declare.def:120
+msgid "can only be used in a function"
+msgstr "chỉ có thể được dùng trong một hàm"
+
+#: builtins/declare.def:318
+msgid "cannot use `-f' to make functions"
+msgstr "không thể dùng « -f » để tạo hàm"
+
+#: builtins/declare.def:330 execute_cmd.c:4116
+#, c-format
+msgid "%s: readonly function"
+msgstr "%s: hàm chỉ đọc"
+
+#: builtins/declare.def:416
+#, c-format
+msgid "%s: cannot destroy array variables in this way"
+msgstr "%s: không thể phá hủy biến mảng bằng cách này"
+
+#: builtins/enable.def:138 builtins/enable.def:146
+msgid "dynamic loading not available"
+msgstr "không có sẵn chức năng nạp động"
+
+#: builtins/enable.def:313
+#, c-format
+msgid "cannot open shared object %s: %s"
+msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s"
+
+#: builtins/enable.def:336
+#, c-format
+msgid "cannot find %s in shared object %s: %s"
+msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s"
+
+#: builtins/enable.def:460
+#, c-format
+msgid "%s: not dynamically loaded"
+msgstr "%s không phải được nạp động"
+
+#: builtins/enable.def:475
+#, c-format
+msgid "%s: cannot delete: %s"
+msgstr "%s: không thể xoá: %s"
+
+#: builtins/evalfile.c:132 builtins/hash.def:170 execute_cmd.c:3973
+#: shell.c:1423
+#, c-format
+msgid "%s: is a directory"
+msgstr "%s: là thư mục"
+
+#: builtins/evalfile.c:137
+#, c-format
+msgid "%s: not a regular file"
+msgstr "%s: không phải là tập tin chuẩn"
+
+#: builtins/evalfile.c:145
+#, c-format
+msgid "%s: file is too large"
+msgstr "%s: tập tin quá lớn"
+
+#: builtins/evalfile.c:183 execute_cmd.c:4043 shell.c:1433
+#, c-format
+msgid "%s: cannot execute binary file"
+msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân"
+
+#: builtins/exec.def:213
+#, c-format
+msgid "%s: cannot execute: %s"
+msgstr "%s: không thể thực hiện: %s"
+
+#: builtins/exit.def:66
+#, c-format
+msgid "logout\n"
+msgstr ""
+
+#: builtins/exit.def:89
+msgid "not login shell: use `exit'"
+msgstr "không phải trình bao đăng nhập: hãy dùng lệnh « exit » (thoát)"
+
+#: builtins/exit.def:121
+#, c-format
+msgid "There are stopped jobs.\n"
+msgstr "Vẫn có công việc bị dừng.\n"
+
+#: builtins/exit.def:123
+#, fuzzy, c-format
+msgid "There are running jobs.\n"
+msgstr "Vẫn có công việc bị dừng.\n"
+
+#: builtins/fc.def:263
+msgid "no command found"
+msgstr "không tìm thấy lệnh"
+
+#: builtins/fc.def:333
+msgid "history specification"
+msgstr "đặc tả lịch sử"
+
+#: builtins/fc.def:354
+#, c-format
+msgid "%s: cannot open temp file: %s"
+msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm thời: %s"
+
+#: builtins/fg_bg.def:150 builtins/jobs.def:283
+msgid "current"
+msgstr ""
+
+#: builtins/fg_bg.def:159
+#, c-format
+msgid "job %d started without job control"
+msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc"
+
+#: builtins/getopt.c:109
+#, c-format
+msgid "%s: illegal option -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n"
+
+#: builtins/getopt.c:110
+#, c-format
+msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
+msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n"
+
+#: builtins/hash.def:93
+msgid "hashing disabled"
+msgstr "chức năng tạo ký hiệu lộn xộn bị tắt"
+
+#: builtins/hash.def:139
+#, c-format
+msgid "%s: hash table empty\n"
+msgstr "%s: bảng ký hiệu lộn xộn còn rỗng\n"
+
+#: builtins/hash.def:245
+#, fuzzy, c-format
+msgid "hits\tcommand\n"
+msgstr "câu lệnh cuối cùng: %s\n"
+
+#: builtins/help.def:128
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Shell commands matching keyword `"
+msgid_plural "Shell commands matching keywords `"
+msgstr[0] "Lệnh trình bao tương ứng với từ khoá `"
+
+#: builtins/help.def:166
+#, c-format
+msgid ""
+"no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'."
+msgstr ""
+"không có chủ đề trợ giúp tương ứng với « %s ». Hãy thử câu lệnh:\n"
+" • help help\n"
+" • man -k %s\n"
+" • info %s"
+
+#: builtins/help.def:183
+#, c-format
+msgid "%s: cannot open: %s"
+msgstr "%s: không thể mở : %s"
+
+#: builtins/help.def:318 version.c:85
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Copyright (C) 2008 Free Software Foundation, Inc.\n"
+msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
+
+#: builtins/help.def:320
+#, c-format
+msgid "License: GNU General Public License, version 2\n"
+msgstr ""
+
+#: builtins/help.def:335
+#, c-format
+msgid ""
+"These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n"
+"Type `help name' to find out more about the function `name'.\n"
+"Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n"
+"Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n"
+"\n"
+"A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Những câu lệnh trình bao này được xác định nội bộ. Hãy gõ :\n"
+" • help\t\tđể xem danh sách này.\n"
+" • info bash\tđể tìm thêm thông tin chung về trình bao.\n"
+" • man -k\t} • info\t\t} để tìm thêm thông tin về lệnh không có trong danh "
+"sách này.\n"
+"\n"
+"Dấu sao « * » bên cạnh tên thì ngụ ý nó bị tắt.\n"
+"\n"
+
+#: builtins/history.def:158
+msgid "cannot use more than one of -anrw"
+msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn « -a », « -n », « -r », « -w »"
+
+#: builtins/history.def:190
+msgid "history position"
+msgstr "vị trí lịch sử"
+
+#: builtins/history.def:408
+#, c-format
+msgid "%s: history expansion failed"
+msgstr "%s: lỗi mở rộng lịch sử"
+
+#: builtins/inlib.def:72
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: inlib failed"
+msgstr "%s: lỗi mở rộng lịch sử"
+
+#: builtins/jobs.def:110
+msgid "no other options allowed with `-x'"
+msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với « -x »"
+
+#: builtins/kill.def:198
+#, c-format
+msgid "%s: arguments must be process or job IDs"
+msgstr "%s: đối số phải là mã số của tiến trình (PID) hoặc công việc"
+
+#: builtins/kill.def:261
+msgid "Unknown error"
+msgstr "Lỗi không rõ"
+
+#: builtins/let.def:96 builtins/let.def:121 expr.c:501 expr.c:516
+msgid "expression expected"
+msgstr "đợi biểu thức"
+
+#: builtins/mapfile.def:216 builtins/read.def:265
+#, c-format
+msgid "%s: invalid file descriptor specification"
+msgstr "%s: sai xác định bộ mô tả tập tin"
+
+#: builtins/mapfile.def:224 builtins/read.def:272
+#, c-format
+msgid "%d: invalid file descriptor: %s"
+msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s"
+
+#: builtins/mapfile.def:233 builtins/mapfile.def:271
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: invalid line count"
+msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
+
+#: builtins/mapfile.def:244
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: invalid array origin"
+msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ"
+
+#: builtins/mapfile.def:261
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: invalid callback quantum"
+msgstr "%s: tên hành vi không hợp lệ"
+
+#: builtins/mapfile.def:293
+#, fuzzy
+msgid "empty array variable name"
+msgstr "%s: không phải biến mảng"
+
+#: builtins/mapfile.def:314
+msgid "array variable support required"
+msgstr ""
+
+#: builtins/printf.def:365
+#, c-format
+msgid "`%s': missing format character"
+msgstr "« %s »: thiếu ký tự định dạng"
+
+#: builtins/printf.def:542
+#, c-format
+msgid "`%c': invalid format character"
+msgstr "« %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
+
+#: builtins/printf.def:569
+#, fuzzy, c-format
+msgid "warning: %s: %s"
+msgstr "%s: cảnh báo :"
+
+#: builtins/printf.def:748
+msgid "missing hex digit for \\x"
+msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x"
+
+#: builtins/pushd.def:196
+msgid "no other directory"
+msgstr "không có thư mục khác"
+
+#: builtins/pushd.def:463
+msgid "<no current directory>"
+msgstr "<không có thư mục hiện thời>"
+
+#: builtins/pushd.def:507
+msgid "directory stack empty"
+msgstr ""
+
+#: builtins/pushd.def:509
+#, fuzzy
+msgid "directory stack index"
+msgstr "trán ngược đống đệ quy"
+
+#: builtins/pushd.def:706
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
+" the stack, making the new top of the stack the current working\n"
+" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
+" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
+" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
+" \tzero) is at the top.\n"
+" \n"
+" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
+" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
+" \tzero) is at the top.\n"
+" \n"
+" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
+" \tnew current working directory.\n"
+" \n"
+" The `dirs' builtin displays the directory stack."
+msgstr ""
+"Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n"
+"\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n"
+"Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
+"\n"
+"+N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
+"\n"
+"-N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
+"\n"
+"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
+"\tvào đống, để thao tác chỉ đống.\n"
+"\n"
+"dir\tThêm T_MỤC vào đầu đống thư mục, làm cho nó là thư mục\n"
+"\tlàm việc hiện thời mới.\n"
+"\n"
+"Dùng lệnh « dirs » để xem đống thư mục."
+
+#: builtins/pushd.def:731
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
+" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
+" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
+" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
+" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
+" \n"
+" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
+" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
+" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
+" \n"
+" The `dirs' builtin displays the directory stack."
+msgstr ""
+"Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n"
+"Không có đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n"
+"\tvà cd (chuyển đổi thư mục) sang thư mục đầu mới.\n"
+"\n"
+"+N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
+"\tVí dụ :\n"
+"\t\tpopd +0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
+"\t\tpopd +1\t\tgỡ bỏ thư mục thứ hai.\n"
+"\n"
+"-N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
+"\tVí dụ :\n"
+"\t\tpopd -0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
+"\t\tpopd -1\t\tgỡ bỏ thư mục giáp cuối.\n"
+"\n"
+"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
+"\tkhỏi đống, để thao tác chỉ đống.\n"
+"\n"
+"Dùng lệnh « dirs » để xem đống thư mục."
+
+#: builtins/pushd.def:684
+msgid ""
+"Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
+" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
+" back up through the list with the `popd' command.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+"\\ "
+msgstr ""
+
+#: builtins/read.def:242
+#, c-format
+msgid "%s: invalid timeout specification"
+msgstr "%s: sai xác định quá hạn"
+
+#: builtins/read.def:560
+#, c-format
+msgid "read error: %d: %s"
+msgstr "lỗi đọc: %d: %s"
+
+#: builtins/return.def:69
+msgid "can only `return' from a function or sourced script"
+msgstr ""
+"chỉ có thể « return » (trở về) từ một hàm hoặc văn lệnh được gọi từ nguồn"
+
+#: builtins/set.def:769
+msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable"
+msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến"
+
+#: builtins/set.def:806
+#, c-format
+msgid "%s: cannot unset"
+msgstr "%s: không thể hủy đặt"
+
+#: builtins/set.def:813
+#, c-format
+msgid "%s: cannot unset: readonly %s"
+msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc"
+
+#: builtins/set.def:824
+#, c-format
+msgid "%s: not an array variable"
+msgstr "%s: không phải biến mảng"
+
+#: builtins/setattr.def:181
+#, c-format
+msgid "%s: not a function"
+msgstr "%s: không phải hàm"
+
+#: builtins/shift.def:71 builtins/shift.def:77
+msgid "shift count"
+msgstr "đếm dời"
+
+#: builtins/shopt.def:248
+msgid "cannot set and unset shell options simultaneously"
+msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn trình bao"
+
+#: builtins/shopt.def:313
+#, c-format
+msgid "%s: invalid shell option name"
+msgstr "%s: tên tùy chọn trình bao không hợp lệ"
+
+#: builtins/source.def:129
+msgid "filename argument required"
+msgstr "cần thiết đối số tên tập tin"
+
+#: builtins/source.def:154
+#, c-format
+msgid "%s: file not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy tập tin"
+
+#: builtins/suspend.def:101
+msgid "cannot suspend"
+msgstr "không thể ngưng"
+
+#: builtins/suspend.def:111
+msgid "cannot suspend a login shell"
+msgstr "không thể ngưng trình bao đăng nhập"
+
+#: builtins/type.def:235
+#, c-format
+msgid "%s is aliased to `%s'\n"
+msgstr "%s có bí danh tới « %s »\n"
+
+#: builtins/type.def:256
+#, c-format
+msgid "%s is a shell keyword\n"
+msgstr "%s là từ khoá trình bao\n"
+
+#: builtins/type.def:275
+#, c-format
+msgid "%s is a function\n"
+msgstr "%s là hàm\n"
+
+#: builtins/type.def:297
+#, c-format
+msgid "%s is a shell builtin\n"
+msgstr "%s là dựng sẵn trình bao\n"
+
+#: builtins/type.def:318 builtins/type.def:392
+#, c-format
+msgid "%s is %s\n"
+msgstr "%s là %s\n"
+
+#: builtins/type.def:338
+#, c-format
+msgid "%s is hashed (%s)\n"
+msgstr "%s có ký hiệu lộn xộn (%s)\n"
+
+#: builtins/ulimit.def:365
+#, c-format
+msgid "%s: invalid limit argument"
+msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ"
+
+#: builtins/ulimit.def:391
+#, c-format
+msgid "`%c': bad command"
+msgstr "« %c »: câu lệnh sai"
+
+#: builtins/ulimit.def:420
+#, c-format
+msgid "%s: cannot get limit: %s"
+msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s"
+
+#: builtins/ulimit.def:446
+msgid "limit"
+msgstr ""
+
+#: builtins/ulimit.def:458 builtins/ulimit.def:758
+#, c-format
+msgid "%s: cannot modify limit: %s"
+msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s"
+
+#: builtins/umask.def:119
+msgid "octal number"
+msgstr "số bát phân"
+
+#: builtins/umask.def:232
+#, c-format
+msgid "`%c': invalid symbolic mode operator"
+msgstr "« %c »: toán từ chế độ tượng trưng không hợp lệ"
+
+#: builtins/umask.def:287
+#, c-format
+msgid "`%c': invalid symbolic mode character"
+msgstr "« %c »: ký tự chế độ tượng trưng không hợp lệ"
+
+#: error.c:89 error.c:319 error.c:321 error.c:323
+msgid " line "
+msgstr ""
+
+#: error.c:164
+#, c-format
+msgid "last command: %s\n"
+msgstr "câu lệnh cuối cùng: %s\n"
+
+#: error.c:172
+#, c-format
+msgid "Aborting..."
+msgstr "Hủy bỏ..."
+
+#: error.c:259
+#, c-format
+msgid "%s: warning: "
+msgstr "%s: cảnh báo :"
+
+#: error.c:404
+msgid "unknown command error"
+msgstr "lỗi lệnh không rõ"
+
+#: error.c:405
+msgid "bad command type"
+msgstr "kiểu lệnh sai"
+
+#: error.c:406
+msgid "bad connector"
+msgstr "bộ kết nối sai"
+
+#: error.c:407
+msgid "bad jump"
+msgstr "sai nhảy"
+
+#: error.c:445
+#, c-format
+msgid "%s: unbound variable"
+msgstr "%s: biến chưa tổ hợp"
+
+#: eval.c:180
+#, c-format
+msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n"
+msgstr "\tquá hạn trong khi đợi dữ liệu nhập nên tự động đăng xuất\n"
+
+#: execute_cmd.c:479
+#, c-format
+msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s"
+msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào tiêu chuẩn từ « /dev/null »: %s"
+
+#: execute_cmd.c:1063
+#, c-format
+msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character"
+msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
+
+#: execute_cmd.c:1404
+#, fuzzy
+msgid "pipe error"
+msgstr "lỗi ghi: %s"
+
+#: execute_cmd.c:3670
+#, c-format
+msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names"
+msgstr "%s: bị hạn chế: không thể ghi rõ dấu sổ chéo « / » trong tên câu lệnh"
+
+#: execute_cmd.c:3758
+#, c-format
+msgid "%s: command not found"
+msgstr "%s: không tìm thấy lệnh"
+
+#: execute_cmd.c:4006
+#, c-format
+msgid "%s: %s: bad interpreter"
+msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai"
+
+#: execute_cmd.c:4155
+#, c-format
+msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d"
+msgstr "không thể nhân đôi fd %d tới fd %d"
+
+#: expr.c:241
+msgid "expression recursion level exceeded"
+msgstr "vượt quá giới hạn mức độ đệ quy của biểu thức"
+
+#: expr.c:265
+msgid "recursion stack underflow"
+msgstr "trán ngược đống đệ quy"
+
+#: expr.c:379
+msgid "syntax error in expression"
+msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức"
+
+#: expr.c:419
+msgid "attempted assignment to non-variable"
+msgstr "thử gán cho đồ không phải biến"
+
+#: expr.c:440 expr.c:445 expr.c:756
+msgid "division by 0"
+msgstr "chia cho không"
+
+#: expr.c:471
+msgid "bug: bad expassign token"
+msgstr "lỗi (bug): hiệu bài ấn định biểu thức sai"
+
+#: expr.c:513
+msgid "`:' expected for conditional expression"
+msgstr "đợi dấu hai chấm « : » cho biểu thức điều kiện"
+
+#: expr.c:781
+msgid "exponent less than 0"
+msgstr "số mũ nhỏ hơn 0"
+
+#: expr.c:826
+msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement"
+msgstr "đợi đồ nhận diện đằng sau tăng/giảm dần sẵn"
+
+#: expr.c:854
+msgid "missing `)'"
+msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »"
+
+#: expr.c:897 expr.c:1175
+msgid "syntax error: operand expected"
+msgstr "lỗi cú pháp: đợi toán hạng"
+
+#: expr.c:1177
+msgid "syntax error: invalid arithmetic operator"
+msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ"
+
+#: expr.c:1201
+#, c-format
+msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")"
+msgstr ""
+
+#: expr.c:1259
+msgid "invalid arithmetic base"
+msgstr "cơ số (số học) không hợp lệ"
+
+#: expr.c:1279
+msgid "value too great for base"
+msgstr "cơ số có giá trị quá lớn"
+
+#: expr.c:1328
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: expression error\n"
+msgstr "%s: đợi biểu thức số nguyên"
+
+#: general.c:61
+msgid "getcwd: cannot access parent directories"
+msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên"
+
+#: input.c:237
+#, c-format
+msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d"
+msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mớ cho dữ liệu nhập bash từ fd %d"
+
+#: input.c:245
+#, c-format
+msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d"
+msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d"
+
+#: jobs.c:466
+msgid "start_pipeline: pgrp pipe"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:881
+#, c-format
+msgid "forked pid %d appears in running job %d"
+msgstr "tiến trình con đã tạo (PID %d) xuất hiện trong công việc đang chạy %d"
+
+#: jobs.c:999
+#, c-format
+msgid "deleting stopped job %d with process group %ld"
+msgstr "đang xoá công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld"
+
+#: jobs.c:1104
+#, c-format
+msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1395
+#, c-format
+msgid "describe_pid: %ld: no such pid"
+msgstr "describe_pid: %ld: không có PID (mã số tiến trình) như vậy"
+
+#: jobs.c:1410
+#, c-format
+msgid "Signal %d"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1424 jobs.c:1449
+msgid "Done"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1429 siglist.c:122
+msgid "Stopped"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1433
+#, c-format
+msgid "Stopped(%s)"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1437
+msgid "Running"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1451
+#, c-format
+msgid "Done(%d)"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1453
+#, c-format
+msgid "Exit %d"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1456
+msgid "Unknown status"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1543
+#, c-format
+msgid "(core dumped) "
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:1562
+#, fuzzy, c-format
+msgid " (wd: %s)"
+msgstr "(wd bây giờ: %s)\n"
+
+#: jobs.c:1763
+#, fuzzy, c-format
+msgid "child setpgid (%ld to %ld)"
+msgstr "setpgid tiến trình con (%d thành %d) bị lỗi %d: %s\n"
+
+#: jobs.c:2089 nojobs.c:576
+#, c-format
+msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell"
+msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của trình bao này"
+
+#: jobs.c:2315
+#, c-format
+msgid "wait_for: No record of process %ld"
+msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld"
+
+#: jobs.c:2587
+#, c-format
+msgid "wait_for_job: job %d is stopped"
+msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy"
+
+#: jobs.c:2809
+#, c-format
+msgid "%s: job has terminated"
+msgstr "%s: công việc bị chấm dứt"
+
+#: jobs.c:2818
+#, c-format
+msgid "%s: job %d already in background"
+msgstr "%s: công việc %d đã chạy trong nền"
+
+#: jobs.c:3462
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s: line %d: "
+msgstr "%s: cảnh báo :"
+
+#: jobs.c:3476 nojobs.c:805
+#, c-format
+msgid " (core dumped)"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:3488 jobs.c:3501
+#, c-format
+msgid "(wd now: %s)\n"
+msgstr "(wd bây giờ: %s)\n"
+
+#: jobs.c:3533
+msgid "initialize_job_control: getpgrp failed"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:3593
+msgid "initialize_job_control: line discipline"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:3603
+msgid "initialize_job_control: setpgid"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:3631
+#, c-format
+msgid "cannot set terminal process group (%d)"
+msgstr ""
+
+#: jobs.c:3636
+msgid "no job control in this shell"
+msgstr "không có điều khiển công việc trong trình bao này"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:298
+#, c-format
+msgid "malloc: failed assertion: %s\n"
+msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ): lỗi khẳng định: %s\n"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:314
+#, c-format
+msgid ""
+"\r\n"
+"malloc: %s:%d: assertion botched\r\n"
+msgstr ""
+"\r\n"
+"malloc (cấp phát bộ nhớ): %s:%d: khẳng định bị hỏng\r\n"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:315
+#, fuzzy
+msgid "unknown"
+msgstr "%s: không rõ máy"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:799
+msgid "malloc: block on free list clobbered"
+msgstr ""
+"malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn "
+"rảnh bị ghi vào"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:876
+msgid "free: called with already freed block argument"
+msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã giải phỏng"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:879
+msgid "free: called with unallocated block argument"
+msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:898
+msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range"
+msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:904
+msgid "free: start and end chunk sizes differ"
+msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1003
+msgid "realloc: called with unallocated block argument"
+msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1018
+msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range"
+msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi"
+
+#: lib/malloc/malloc.c:1024
+msgid "realloc: start and end chunk sizes differ"
+msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng"
+
+#: lib/malloc/table.c:176
+#, c-format
+msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n"
+msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n"
+
+#: lib/malloc/table.c:183
+#, c-format
+msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n"
+msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát ?\n"
+
+#: lib/malloc/table.c:219
+#, c-format
+msgid "register_free: %p already in table as free?\n"
+msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn rảnh ?\n"
+
+#: lib/sh/fmtulong.c:101
+msgid "invalid base"
+msgstr "cơ số không hợp lệ"
+
+#: lib/sh/netopen.c:168
+#, c-format
+msgid "%s: host unknown"
+msgstr "%s: không rõ máy"
+
+#: lib/sh/netopen.c:175
+#, c-format
+msgid "%s: invalid service"
+msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ"
+
+#: lib/sh/netopen.c:306
+#, c-format
+msgid "%s: bad network path specification"
+msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai"
+
+#: lib/sh/netopen.c:346
+msgid "network operations not supported"
+msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng"
+
+#: mailcheck.c:433
+msgid "You have mail in $_"
+msgstr "Bạn có thư trong $_"
+
+#: mailcheck.c:458
+msgid "You have new mail in $_"
+msgstr "Bạn có thư mới trong $_"
+
+#: mailcheck.c:474
+#, c-format
+msgid "The mail in %s has been read\n"
+msgstr "Thư tín trong %s đã được đọc\n"
+
+#: make_cmd.c:322
+msgid "syntax error: arithmetic expression required"
+msgstr "lỗi cú pháp: cần thiết biểu thức số học"
+
+#: make_cmd.c:324
+msgid "syntax error: `;' unexpected"
+msgstr "lỗi cú pháp: dấu chấm phẩy « ; » bất thường"
+
+#: make_cmd.c:325
+#, c-format
+msgid "syntax error: `((%s))'"
+msgstr "lỗi cú pháp: `((%s))'"
+
+#: make_cmd.c:566
+#, c-format
+msgid "make_here_document: bad instruction type %d"
+msgstr "make_here_document: kiểu chỉ dẫn sai %d"
+
+#: make_cmd.c:741
+#, c-format
+msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range"
+msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng « %d » ở ngoại phạm vi"
+
+#: parse.y:2759
+#, c-format
+msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « %c » tương ứng"
+
+#: parse.y:3071
+msgid "unexpected EOF while looking for `]]'"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « ]] »"
+
+#: parse.y:3076
+#, c-format
+msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'"
+msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: hiệu bài bất thường « %s »"
+
+#: parse.y:3080
+msgid "syntax error in conditional expression"
+msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện"
+
+#: parse.y:3158
+#, c-format
+msgid "unexpected token `%s', expected `)'"
+msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s », còn mong đợi dấu ngoặc đóng « ) »"
+
+#: parse.y:3162
+msgid "expected `)'"
+msgstr "đợi dấu đóng ngoặc « ) »"
+
+#: parse.y:3190
+#, c-format
+msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator"
+msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nguyên phân điều kiện"
+
+#: parse.y:3194
+msgid "unexpected argument to conditional unary operator"
+msgstr "đối số bất thường tới toán tử nguyên phân điều kiện"
+
+#: parse.y:3234
+#, c-format
+msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected"
+msgstr "hiệu bài bất thường « %s » còn đợi toán tử nhị phân điều kiện"
+
+#: parse.y:3238
+msgid "conditional binary operator expected"
+msgstr "đợi toán tử nhị phân điều kiện"
+
+#: parse.y:3255
+#, c-format
+msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator"
+msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nhị phân điều kiện"
+
+#: parse.y:3259
+msgid "unexpected argument to conditional binary operator"
+msgstr "đối số bất thường tới toán tử nhị phân điều kiện"
+
+#: parse.y:3270
+#, c-format
+msgid "unexpected token `%c' in conditional command"
+msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %c » trong câu lệnh điều kiện"
+
+#: parse.y:3273
+#, c-format
+msgid "unexpected token `%s' in conditional command"
+msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s » trong câu lệnh điều kiện"
+
+#: parse.y:3277
+#, c-format
+msgid "unexpected token %d in conditional command"
+msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %d » trong câu lệnh điều kiện"
+
+#: parse.y:4525
+#, c-format
+msgid "syntax error near unexpected token `%s'"
+msgstr "gặp lỗi cú pháp ở gần hiệu bài bất thường « %s »"
+
+#: parse.y:4543
+#, c-format
+msgid "syntax error near `%s'"
+msgstr "gặp lỗi cú pháp gần « %s »"
+
+#: parse.y:4553
+msgid "syntax error: unexpected end of file"
+msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường"
+
+#: parse.y:4553
+msgid "syntax error"
+msgstr "lỗi cú pháp"
+
+#: parse.y:4615
+#, c-format
+msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n"
+msgstr "Dùng « %s » để rời trình bao.\n"
+
+#: parse.y:4777
+msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'"
+msgstr ""
+"gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm dấu ngoặc đóng « ) » tương ứng"
+
+#: pcomplete.c:1016
+#, c-format
+msgid "completion: function `%s' not found"
+msgstr "completion: không tìm thấy hàm « %s »"
+
+#: pcomplib.c:179
+#, c-format
+msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
+msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC"
+
+#: print_cmd.c:264
+#, c-format
+msgid "print_command: bad connector `%d'"
+msgstr "print_command: bộ kết nối sai « %d »"
+
+#: print_cmd.c:1240
+#, c-format
+msgid "cprintf: `%c': invalid format character"
+msgstr "cprintf: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ"
+
+#: redir.c:103
+msgid "file descriptor out of range"
+msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi"
+
+#: redir.c:145
+#, c-format
+msgid "%s: ambiguous redirect"
+msgstr "%s: lời chuyển hướng mơ hồ"
+
+#: redir.c:149
+#, c-format
+msgid "%s: cannot overwrite existing file"
+msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có"
+
+#: redir.c:154
+#, c-format
+msgid "%s: restricted: cannot redirect output"
+msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất"
+
+#: redir.c:159
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot create temp file for here-document: %s"
+msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tập tin này: %s"
+
+#: redir.c:513
+msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking"
+msgstr ""
+"/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ khi không có chức năng chạy mạng"
+
+#: redir.c:980
+msgid "redirection error: cannot duplicate fd"
+msgstr "gặp lỗi chuyển hướng nên không thể nhân đôi fd"
+
+#: shell.c:323
+msgid "could not find /tmp, please create!"
+msgstr "không tìm thấy « /tmp », hãy tạo."
+
+#: shell.c:327
+msgid "/tmp must be a valid directory name"
+msgstr "« /tmp » phải là tên thư mục hợp lệ"
+
+#: shell.c:864
+#, c-format
+msgid "%c%c: invalid option"
+msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ"
+
+#: shell.c:1621
+msgid "I have no name!"
+msgstr "Không có tên."
+
+#: shell.c:1755
+#, c-format
+msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n"
+msgstr ""
+
+#: shell.c:1756
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n"
+"\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n"
+msgstr ""
+"Sử dụng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] ...\n"
+"\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh ...\n"
+
+#: shell.c:1758
+msgid "GNU long options:\n"
+msgstr "Tùy chọn GNU dài:\n"
+
+#: shell.c:1762
+msgid "Shell options:\n"
+msgstr "Tùy chọn trình bao :\n"
+
+#: shell.c:1763
+msgid "\t-irsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n"
+msgstr "\t-irsD hoặc -c lệnh or -O shopt_option\t\t(chỉ cuộc gọi)\n"
+
+#: shell.c:1778
+#, c-format
+msgid "\t-%s or -o option\n"
+msgstr "\t-%s hoặc -o tùy chọn\n"
+
+#: shell.c:1784
+#, c-format
+msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n"
+msgstr ""
+"Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c \"help set\" » để xem thêm thông tin về các tùy "
+"chọn trình bao.\n"
+
+#: shell.c:1785
+#, c-format
+msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n"
+msgstr ""
+"Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c help » để xem thêm thông tin về các câu lệnh "
+"trình bao dựng sẵn.\n"
+
+#: shell.c:1786
+#, c-format
+msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n"
+msgstr "Dùng lệnh « bashbug » để thông báo lỗi.\n"
+
+#: sig.c:576
+#, c-format
+msgid "sigprocmask: %d: invalid operation"
+msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ"
+
+#: siglist.c:47
+msgid "Bogus signal"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:50
+msgid "Hangup"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:54
+msgid "Interrupt"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:58
+msgid "Quit"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:62
+msgid "Illegal instruction"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:66
+msgid "BPT trace/trap"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:74
+msgid "ABORT instruction"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:78
+msgid "EMT instruction"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:82
+msgid "Floating point exception"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:86
+msgid "Killed"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:90
+#, fuzzy
+msgid "Bus error"
+msgstr "lỗi cú pháp"
+
+#: siglist.c:94
+msgid "Segmentation fault"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:98
+msgid "Bad system call"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:102
+msgid "Broken pipe"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:106
+msgid "Alarm clock"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:110
+#, fuzzy
+msgid "Terminated"
+msgstr "bị hạn chế"
+
+#: siglist.c:114
+msgid "Urgent IO condition"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:118
+msgid "Stopped (signal)"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:126
+msgid "Continue"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:134
+msgid "Child death or stop"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:138
+msgid "Stopped (tty input)"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:142
+msgid "Stopped (tty output)"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:146
+msgid "I/O ready"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:150
+msgid "CPU limit"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:154
+msgid "File limit"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:158
+msgid "Alarm (virtual)"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:162
+msgid "Alarm (profile)"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:166
+msgid "Window changed"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:170
+msgid "Record lock"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:174
+msgid "User signal 1"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:178
+msgid "User signal 2"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:182
+msgid "HFT input data pending"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:186
+msgid "power failure imminent"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:190
+msgid "system crash imminent"
+msgstr "hệ thống sắp sụp đổ"
+
+#: siglist.c:194
+msgid "migrate process to another CPU"
+msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác"
+
+#: siglist.c:198
+msgid "programming error"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:202
+msgid "HFT monitor mode granted"
+msgstr "Có chế độ màn hình HFT"
+
+#: siglist.c:206
+msgid "HFT monitor mode retracted"
+msgstr "Không có chế độ màn hình HFT"
+
+#: siglist.c:210
+msgid "HFT sound sequence has completed"
+msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT"
+
+#: siglist.c:214
+msgid "Information request"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:222
+msgid "Unknown Signal #"
+msgstr ""
+
+#: siglist.c:224
+#, c-format
+msgid "Unknown Signal #%d"
+msgstr ""
+
+#: subst.c:1171 subst.c:1292
+#, c-format
+msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s"
+msgstr "sai thay thế: không có « %s » đóng trong %s"
+
+#: subst.c:2392
+#, c-format
+msgid "%s: cannot assign list to array member"
+msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng"
+
+#: subst.c:4391 subst.c:4407
+msgid "cannot make pipe for process substitution"
+msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình"
+
+#: subst.c:4439
+msgid "cannot make child for process substitution"
+msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình"
+
+#: subst.c:4484
+#, c-format
+msgid "cannot open named pipe %s for reading"
+msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc"
+
+#: subst.c:4486
+#, c-format
+msgid "cannot open named pipe %s for writing"
+msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để ghi"
+
+#: subst.c:4494
+#, fuzzy, c-format
+msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d"
+msgstr "không thể đặt lại chế độ nodelay (không hoãn) cho fd %d"
+
+#: subst.c:4504
+#, c-format
+msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d"
+msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d"
+
+#: subst.c:4700
+msgid "cannot make pipe for command substitution"
+msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh"
+
+#: subst.c:4734
+msgid "cannot make child for command substitution"
+msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh"
+
+#: subst.c:4751
+msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1"
+msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1"
+
+#: subst.c:5226
+#, c-format
+msgid "%s: parameter null or not set"
+msgstr "%s: tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt"
+
+#: subst.c:5502
+#, c-format
+msgid "%s: substring expression < 0"
+msgstr "%s: biểu thức chuỗi phụ < 0"
+
+#: subst.c:6345
+#, c-format
+msgid "%s: bad substitution"
+msgstr "%s: sai thay thế"
+
+#: subst.c:6421
+#, c-format
+msgid "$%s: cannot assign in this way"
+msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này"
+
+#: subst.c:7138
+#, fuzzy, c-format
+msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s"
+msgstr "sai thay thế: không có « %s » đóng trong %s"
+
+#: subst.c:8003
+#, c-format
+msgid "no match: %s"
+msgstr "không khớp: %s"
+
+#: test.c:145
+msgid "argument expected"
+msgstr "mong đợi đối số"
+
+#: test.c:154
+#, c-format
+msgid "%s: integer expression expected"
+msgstr "%s: đợi biểu thức số nguyên"
+
+#: test.c:262
+msgid "`)' expected"
+msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) »"
+
+#: test.c:264
+#, c-format
+msgid "`)' expected, found %s"
+msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) », còn tìm %s"
+
+#: test.c:279 test.c:688 test.c:691
+#, c-format
+msgid "%s: unary operator expected"
+msgstr "%s: đợi toán tử nguyên phân"
+
+#: test.c:444 test.c:731
+#, c-format
+msgid "%s: binary operator expected"
+msgstr "%s: đợi toán tử nhị phân"
+
+#: test.c:806
+msgid "missing `]'"
+msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »"
+
+#: trap.c:200
+msgid "invalid signal number"
+msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ"
+
+#: trap.c:315
+#, c-format
+msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p"
+msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p"
+
+#: trap.c:319
+#, c-format
+msgid ""
+"run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself"
+msgstr ""
+"run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho "
+"mình"
+
+#: trap.c:363
+#, c-format
+msgid "trap_handler: bad signal %d"
+msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d"
+
+#: variables.c:339
+#, c-format
+msgid "error importing function definition for `%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho « %s »"
+
+#: variables.c:717
+#, c-format
+msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1"
+msgstr "cấp trình bao (%d) quá cao nên đặt lại thành 1"
+
+#: variables.c:1729
+msgid "make_local_variable: no function context at current scope"
+msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
+
+#: variables.c:2876
+msgid "all_local_variables: no function context at current scope"
+msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời"
+
+#: variables.c:3093 variables.c:3102
+#, c-format
+msgid "invalid character %d in exportstr for %s"
+msgstr "sai ký tự %d trong chuỗi exportstr cho %s"
+
+#: variables.c:3108
+#, c-format
+msgid "no `=' in exportstr for %s"
+msgstr "không có dấu bằng « = » trong chuỗi exportstr cho %s"
+
+#: variables.c:3535
+msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context"
+msgstr ""
+"pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là "
+"ngữ cảnh hàm"
+
+#: variables.c:3548
+msgid "pop_var_context: no global_variables context"
+msgstr ""
+"pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)"
+
+#: variables.c:3620
+msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope"
+msgstr ""
+"pop_scope: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là phạm "
+"vi môi trường tạm thời"
+
+#: version.c:83
+#, c-format
+msgid "GNU bash, version %s (%s)\n"
+msgstr ""
+
+#: xmalloc.c:93
+#, c-format
+msgid "xmalloc: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
+msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
+
+#: xmalloc.c:95
+#, c-format
+msgid "xmalloc: cannot allocate %lu bytes"
+msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte"
+
+#: xmalloc.c:115
+#, c-format
+msgid "xrealloc: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
+msgstr "xrealloc: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
+
+#: xmalloc.c:117
+#, c-format
+msgid "xrealloc: cannot allocate %lu bytes"
+msgstr "xrealloc: không thể cấp phát %lu byte"
+
+#: xmalloc.c:151
+#, c-format
+msgid "xmalloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
+msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
+
+#: xmalloc.c:153
+#, c-format
+msgid "xmalloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
+msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
+
+#: xmalloc.c:175
+#, c-format
+msgid "xrealloc: %s:%d: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)"
+msgstr ""
+"xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)"
+
+#: xmalloc.c:177
+#, c-format
+msgid "xrealloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes"
+msgstr "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte"
+
+#: builtins.c:43
+msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]"
+msgstr "alias [-p] [tên[=giá-trị] ... ]"
+
+#: builtins.c:47
+#, fuzzy
+msgid "unalias [-a] name [name ...]"
+msgstr "type [-apt] tên [tên ...]"
+
+#: builtins.c:51
+#, fuzzy
+msgid ""
+"bind [-lpvsPVS] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-"
+"x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]"
+msgstr ""
+"bind [-lpvsPVS] [-m sơ_đồ_phím] [-f tên-tập-tin] [-q tên] [-r dãy_phím] "
+"[dãy_phím:hàm_readline]"
+
+#: builtins.c:54
+msgid "break [n]"
+msgstr "break [n]"
+
+#: builtins.c:56
+msgid "continue [n]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:58
+msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
+msgstr "builtin [shell-builtin [arg ...]]"
+
+#: builtins.c:61
+#, fuzzy
+msgid "caller [expr]"
+msgstr "test [b_thức]"
+
+#: builtins.c:64
+#, fuzzy
+msgid "cd [-L|-P] [dir]"
+msgstr "cd [-PL] [t_mục]"
+
+#: builtins.c:66
+#, fuzzy
+msgid "pwd [-LP]"
+msgstr "pwd [-PL]"
+
+#: builtins.c:68
+msgid ":"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:70
+msgid "true"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:72
+msgid "false"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:74
+msgid "command [-pVv] command [arg ...]"
+msgstr "command [-pVv] command [arg ...]"
+
+#: builtins.c:76
+#, fuzzy
+msgid "declare [-afFirtx] [-p] [name[=value] ...]"
+msgstr "declare [-afFrxi] [-p] tên[=giá-trị] ..."
+
+#: builtins.c:78
+#, fuzzy
+msgid "typeset [-afFirtx] [-p] name[=value] ..."
+msgstr "typeset [-afFrxi] [-p] tên[=giá trị] ..."
+
+#: builtins.c:80
+#, fuzzy
+msgid "local [option] name[=value] ..."
+msgstr "local tên[=giá-trị] ..."
+
+#: builtins.c:83
+msgid "echo [-neE] [arg ...]"
+msgstr "echo [-neE] [đối_số ...]"
+
+#: builtins.c:87
+msgid "echo [-n] [arg ...]"
+msgstr "echo [-n] [đối_số ...]"
+
+#: builtins.c:90
+#, fuzzy
+msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]"
+msgstr "enable [-pnds] [-a] [-f tên-tập-tin] [tên ...]"
+
+#: builtins.c:92
+#, fuzzy
+msgid "eval [arg ...]"
+msgstr "echo [-n] [đối_số ...]"
+
+#: builtins.c:94
+msgid "getopts optstring name [arg]"
+msgstr "getopts chuỗi_tùy_chọn tên [đối_số]"
+
+#: builtins.c:96
+#, fuzzy
+msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]"
+msgstr "exec [-cl] [-a tên] tập-tin [chuyển-hướng ...]"
+
+#: builtins.c:98
+msgid "exit [n]"
+msgstr "exit [n]"
+
+#: builtins.c:100
+msgid "logout [n]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:103
+#, fuzzy
+msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]"
+msgstr ""
+"fc [-e ename] [-nlr] [đầu] [cuối]\n"
+"\thoặc\n"
+"fc -s [pat=rep] [lệnh]"
+
+#: builtins.c:107
+msgid "fg [job_spec]"
+msgstr "fg [đặc_tả_công_việc]"
+
+#: builtins.c:111
+#, fuzzy
+msgid "bg [job_spec ...]"
+msgstr "bg [đặc_tả_công_việc]"
+
+#: builtins.c:114
+#, fuzzy
+msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]"
+msgstr "hash [-r] [-p đường-dẫn] [tên ...]"
+
+#: builtins.c:117
+#, fuzzy
+msgid "help [-ds] [pattern ...]"
+msgstr "echo [-n] [đối_số ...]"
+
+#: builtins.c:121
+#, fuzzy
+msgid ""
+"history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg "
+"[arg...]"
+msgstr ""
+"history [-c] [n]\n"
+"\thoặc\n"
+"history -awrn [tên-tập-tin]\n"
+"\thoặc\n"
+"history -ps đối_số [đối_số...]"
+
+#: builtins.c:125
+msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]"
+msgstr ""
+"jobs [-lnprs] [đặc_tả_công_việc ...]\n"
+"\thoặc\n"
+"jobs -x lệnh [các_đối_số]"
+
+#: builtins.c:129
+#, fuzzy
+msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ...]"
+msgstr "disown [đặc_tả_công_việc ...]"
+
+#: builtins.c:132
+#, fuzzy
+msgid ""
+"kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l "
+"[sigspec]"
+msgstr ""
+"kill [-s đặc_tả_tín_hiệu | -n số_tín_hiệu | -đặc_tả_tín_hiệu] [pid | "
+"đặc_tả_công_việc]...\n"
+"\thoặc\n"
+"kill -l [đặc_tả_tín_hiệu]"
+
+#: builtins.c:134
+#, fuzzy
+msgid "let arg [arg ...]"
+msgstr "echo [-n] [đối_số ...]"
+
+#: builtins.c:136
+msgid ""
+"read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-p prompt] [-t "
+"timeout] [-u fd] [name ...]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:138
+#, fuzzy
+msgid "return [n]"
+msgstr "exit [n]"
+
+#: builtins.c:140
+#, fuzzy
+msgid "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [arg ...]"
+msgstr "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o tùy_chọn] [đối_số ...]"
+
+#: builtins.c:142
+#, fuzzy
+msgid "unset [-f] [-v] [name ...]"
+msgstr "hash [-r] [-p đường-dẫn] [tên ...]"
+
+#: builtins.c:144
+#, fuzzy
+msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p"
+msgstr ""
+"export [-nf] [tên ...]\n"
+"\thoặc\n"
+"export -p"
+
+#: builtins.c:146
+#, fuzzy
+msgid "readonly [-af] [name[=value] ...] or readonly -p"
+msgstr ""
+"readonly [-anf] [tên ...]\n"
+"\thoặc\n"
+"readonly -p"
+
+#: builtins.c:148
+#, fuzzy
+msgid "shift [n]"
+msgstr "exit [n]"
+
+#: builtins.c:150
+#, fuzzy
+msgid "source filename [arguments]"
+msgstr "cần thiết đối số tên tập tin"
+
+#: builtins.c:152
+#, fuzzy
+msgid ". filename [arguments]"
+msgstr "cần thiết đối số tên tập tin"
+
+#: builtins.c:155
+msgid "suspend [-f]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:158
+msgid "test [expr]"
+msgstr "test [b_thức]"
+
+#: builtins.c:160
+#, fuzzy
+msgid "[ arg... ]"
+msgstr "echo [-n] [đối_số ...]"
+
+#: builtins.c:162
+msgid "times"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:164
+#, fuzzy
+msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]"
+msgstr ""
+"trap [đối_số] [đặc_tả_tín_hiệu]\n"
+"\thoặc\n"
+"trap -l"
+
+#: builtins.c:166
+#, fuzzy
+msgid "type [-afptP] name [name ...]"
+msgstr "type [-apt] tên [tên ...]"
+
+#: builtins.c:169
+#, fuzzy
+msgid "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [limit]"
+msgstr "ulimit [-SHacdfmstpnuv] [giới_hạn]"
+
+#: builtins.c:172
+#, fuzzy
+msgid "umask [-p] [-S] [mode]"
+msgstr "umask [-S] [chế_độ]"
+
+#: builtins.c:175
+msgid "wait [id]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:179
+msgid "wait [pid]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:182
+#, fuzzy
+msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done"
+msgstr "for TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:184
+#, fuzzy
+msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done"
+msgstr "for TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:186
+msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done"
+msgstr "select TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:188
+msgid "time [-p] pipeline"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:190
+msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac"
+msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]...) các_CÂU_LỆNH ;;]... esac"
+
+#: builtins.c:192
+msgid ""
+"if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else "
+"COMMANDS; ] fi"
+msgstr ""
+"if các_CÂU_LỆNH; then các_CÂU_LỆNH; [ elif các_CÂU_LỆNH; then "
+"các_CÂU_LỆNH; ]... [ else các_CÂU_LỆNH; ] fi"
+
+#: builtins.c:194
+msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done"
+msgstr "while các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:196
+msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done"
+msgstr "until các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done"
+
+#: builtins.c:198
+#, fuzzy
+msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }"
+msgstr "function TÊN { các_CÂU_LỆNH ; } hoặc TÊN () { các_CÂU_LỆNH ; }"
+
+#: builtins.c:200
+msgid "{ COMMANDS ; }"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:202
+#, fuzzy
+msgid "job_spec [&]"
+msgstr "fg [đặc_tả_công_việc]"
+
+#: builtins.c:204
+#, fuzzy
+msgid "(( expression ))"
+msgstr "đợi biểu thức"
+
+#: builtins.c:206
+#, fuzzy
+msgid "[[ expression ]]"
+msgstr "đợi biểu thức"
+
+#: builtins.c:208
+#, fuzzy
+msgid "variables - Names and meanings of some shell variables"
+msgstr "Biến số trình bao được cho phép như các toán hạng. Tên của biến"
+
+#: builtins.c:211
+#, fuzzy
+msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]"
+msgstr "pushd [t_mục | +N | -N] [-n]"
+
+#: builtins.c:215
+#, fuzzy
+msgid "popd [-n] [+N | -N]"
+msgstr "popd [+N | -N] [-n]"
+
+#: builtins.c:219
+msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
+msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]"
+
+#: builtins.c:222
+#, fuzzy
+msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]"
+msgstr "shopt [-pqsu] [-o tùy_chọn-dài] tên_tùy_chọn [tên_tùy_chọn...]"
+
+#: builtins.c:224
+msgid "printf [-v var] format [arguments]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:227
+msgid ""
+"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W "
+"wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] "
+"[name ...]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:231
+msgid ""
+"compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] "
+"[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:235
+#, fuzzy
+msgid "compopt [-o|+o option] [name ...]"
+msgstr "type [-apt] tên [tên ...]"
+
+#: builtins.c:238
+msgid ""
+"mapfile [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c "
+"quantum] [array]"
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:250
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Define or display aliases.\n"
+" \n"
+" Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n"
+" form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n"
+" \n"
+" Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n"
+" A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n"
+" alias substitution when the alias is expanded.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tPrint all defined aliases in a reusable format\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has "
+"been\n"
+" defined."
+msgstr ""
+"« alias » (bí danh) không có đối số, hoặc có tùy chọn « -p »\n"
+"thì in ra danh sách các bí danh theo dạng « alias TÊN=GIÁ_TRỊ »\n"
+"ở đầu ra tiêu chuẩn.\n"
+"Không thì một bí danh được xác định cho mỗi TÊN có GIÁ_TRỊ\n"
+"được đưa ra.\n"
+"Dấu cách theo sau trong GIÁ_TRỊ sẽ gây ra từ kế tiếp được kiểm tra\n"
+"có thay thế bí danh khi bí danh được mở rộng.\n"
+"Bí danh trả về đúng nếu không đưa ra TÊN cho đó chưa xác định bí danh."
+
+#: builtins.c:272
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Remove each NAME from the list of defined aliases.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\tremove all alias definitions.\n"
+" \n"
+" Return success unless a NAME is not an existing alias."
+msgstr ""
+"Gỡ bỏ các TÊN khỏi danh sách các bí danh đã xác định.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -a » thì gỡ bỏ tất cả các lời xác định bí danh."
+
+#: builtins.c:285
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Set Readline key bindings and variables.\n"
+" \n"
+" Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n"
+" Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n"
+" that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n"
+" e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n"
+" command. Acceptable keymap names are emacs,\n"
+" emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-"
+"move,\n"
+" vi-command, and vi-insert.\n"
+" -l List names of functions.\n"
+" -P List function names and bindings.\n"
+" -p List functions and bindings in a form that can be\n"
+" reused as input.\n"
+" -S List key sequences that invoke macros and their "
+"values\n"
+" -s List key sequences that invoke macros and their "
+"values\n"
+" in a form that can be reused as input.\n"
+" -V List variable names and values\n"
+" -v List variable names and values in a form that can\n"
+" be reused as input.\n"
+" -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n"
+" -u function-name Unbind all keys which are bound to the named "
+"function.\n"
+" -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n"
+" -f filename Read key bindings from FILENAME.\n"
+" -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n"
+" \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs."
+msgstr ""
+"Tổ hợp một dãy phím với một hàm Readline hoặc một vĩ lệnh,\n"
+"hoặc đặt một biến Readline.\n"
+"Cú pháp đối số khác tùy chọn tương đương với cú pháp\n"
+"nằm trong tập tin « ~/.inputrc », nhưng phải được gửi qua\n"
+"dạng một đối số riêng lẻ:\n"
+" bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n"
+"\n"
+"Hàm bind chấp nhận những tùy chọn này:\n"
+" -m sơ_đồ_phím Dùng sơ đồ phím này làm sơ đồ phím\n"
+"\t\ttrong khi chạy câu lệnh này. Các tên sơ đồ phím hợp lệ là\n"
+"\t\temacs, emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx,\n"
+"\t\tvi, vi-move, vi-command, vi-insert.\n"
+" -l Liệt kê các tên hàm.\n"
+" -P Liệt kê các tên hàm và tổ hợp.\n"
+" -p Liệt kê các tên hàm và tổ hợp theo dạng\n"
+"\t\tcó thể được dùng lại như dữ liệu nhập. -r dãy_phím Gỡ bỏ "
+"tổ hợp cho dãy phím này.\n"
+" -x dãy_phím:lệnh_trình-bao\t\tNhập dãy phím này thì\n"
+"\t\tthực hiện câu lệnh trình bao này.\n"
+" -f tên_tập_tin Read key bindings from FILENAME.\n"
+" -q tên_hàm \tTruy vấn về những phím nào gọi hàm này.\n"
+" -u tên_hàm \tHủy tổ hợp giữa hàm này và bất cứ phím nào.\n"
+" -V Liệt kê các tên biến và giá trị tương ứng.\n"
+" -v Liệt kê các tên biến và giá trị tương ứng theo "
+"dạng\n"
+"\t\tcó thể được dùng lại như dữ liệu nhập.\n"
+" -S Liệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị "
+"tương ứng.\n"
+" -s Liệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị "
+"tương ứng\n"
+"\t\ttheo dạng có thể được dùng lại như dữ liệu nhập."
+
+#: builtins.c:322
+msgid ""
+"Exit for, while, or until loops.\n"
+" \n"
+" Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n"
+" loops.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The exit status is 0 unless the shell is not executing a loop."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:334
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Resume for, while, or until loops.\n"
+" \n"
+" Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n"
+" If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The exit status is 0 unless the shell is not executing a loop."
+msgstr ""
+"Tiếp tục lại sự lặp lại kế tiếp của vòng lặp kiểu FOR (trong),\n"
+"WHILE (trong khi) hoặc UNTIL (đến khi) bao bọc.\n"
+"Ghi rõ N thì tiếp tục ở vòng lặp bao bọc thứ N."
+
+#: builtins.c:346
+msgid ""
+"Execute shell builtins.\n"
+" \n"
+" Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n"
+" lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n"
+" as a shell function, but need to execute the builtin within the "
+"function.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n"
+" not a shell builtin.."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:361
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Return the context of the current subroutine call.\n"
+" \n"
+" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n"
+" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n"
+" provide a stack trace.\n"
+" \n"
+" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n"
+" current one; the top frame is frame 0.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n"
+" is invalid."
+msgstr ""
+"Trả về ngữ cảnh của cuộc gọi hàm phụ hiện thời.\n"
+"\n"
+"Không có B_THỨC thì trả về « $line $filename ».\n"
+"Có B_THỨC thì trả về « $line $subroutine $filename »;\n"
+"thông tin thêm này có thể được dùng để cung cấp vết đống.\n"
+"\n"
+"Giá trị của B_THỨC thì ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần trở về\n"
+"đằng trước khung hiện tại; khung đầu là khung 0."
+
+#: builtins.c:379
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Change the shell working directory.\n"
+" \n"
+" Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of "
+"the\n"
+" HOME shell variable.\n"
+" \n"
+" The variable CDPATH defines the search path for the directory "
+"containing\n"
+" DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon "
+"(:).\n"
+" A null directory name is the same as the current directory. If DIR "
+"begins\n"
+" with a slash (/), then CDPATH is not used.\n"
+" \n"
+" If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is "
+"set,\n"
+" the word is assumed to be a variable name. If that variable has a "
+"value,\n"
+" its value is used for DIR.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -L\tforce symbolic links to be followed\n"
+" -P\tuse the physical directory structure without following symbolic\n"
+" \tlinks\n"
+" \n"
+" The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns 0 if the directory is changed; non-zero otherwise."
+msgstr ""
+"Chuyển đổi thư mục hiện thời sang T_MỤC.\n"
+"Biến $HOME là thư mục mặc định.\n"
+"Biến CDPATH xác định đường dẫn tìm kiếm thư mục chứa T_MỤC.\n"
+"Trong CDPATH ghi rõ các tên thư mục xen kẽ định giới bằng\n"
+"\tdấu hai chấm « : ».\n"
+"Tên thư mục vô giá trị thì trùng với thư mục hiện thời, tức là « . ».\n"
+"T_MỤC bắt đầu với dấu sổ chéo « / » thì không dùng đường dẫn CDPATH.\n"
+"Không tìm thấy thư mục, và đặt tùy chọn trình bao « cdable_vars »,\n"
+"\tthì hãy thử từ dạng tên biến.\n"
+"Biến đó có giá trị thì chuyển đổi thư mục sang giá trị của biến đó.\n"
+"Tùy chọn « -P » ngụ ý cần dùng cấu trúc thư mục vậy lý,\n"
+"\tthay vào theo liên kết tượng trưng;\n"
+"tùy chọn « -L » ép buộc theo liên kết tượng trưng."
+
+#: builtins.c:407
+msgid ""
+"Print the name of the current working directory.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n"
+" \tdirectory\n"
+" -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n"
+" \n"
+" By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n"
+" cannot be read."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:424
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Null command.\n"
+" \n"
+" No effect; the command does nothing.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Always succeeds."
+msgstr ""
+"Không có ảnh hưởng, câu lệnh không thực hiện gì. Trả lại mã thoát ra bằng 0."
+
+#: builtins.c:435
+msgid ""
+"Return a successful result.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Always succeeds."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:444
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Return an unsuccessful result.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Always fails."
+msgstr "Trả về kết quả không thành công."
+
+#: builtins.c:453
+msgid ""
+"Execute a simple command or display information about commands.\n"
+" \n"
+" Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n"
+" information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke "
+"commands\n"
+" on disk when a function with the same name exists.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tuse a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n"
+" \tthe standard utilities\n"
+" -v\tprint a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n"
+" -V\tprint a more verbose description of each COMMAND\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:472
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Set variable values and attributes.\n"
+" \n"
+" Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n"
+" display the attributes and values of all variables.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -f\trestrict action or display to function names and definitions\n"
+" -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n"
+" \tsource file when debugging)\n"
+" -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n"
+" \n"
+" Options which set attributes:\n"
+" -a\tto make NAMEs arrays (if supported)\n"
+" -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n"
+" -r\tto make NAMEs readonly\n"
+" -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n"
+" -x\tto make NAMEs export\n"
+" \n"
+" Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n"
+" \n"
+" Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n"
+" the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n"
+" \n"
+" When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the "
+"`local'\n"
+" command.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+"Tuyên bố biến và/hoặc gán thuộc tính cho biến.\n"
+"Không đưa ra TÊN thì hiển thị giá trị của biến thay vào đó.\n"
+"Tùy chọn « -p » sẽ hiển thị các thuộc tính và giá trị đều của mỗi TÊN.\n"
+" \n"
+" Các cờ :\n"
+" \n"
+" -a\ttạo mảng cho TÊN (nếu được hỗ trợ)\n"
+" -f\tchọn chỉ trong những tên hàm\n"
+" -F\thiển thị các tên hàm\n"
+"\t\t(và số thứ tự dòng và tên tập tin nguồn nếu gỡ lỗi)\n"
+"\t\tmà không có lời xác định\n"
+" -i\tlàm cho TÊN có thuộc tính « integer » (số nguyên)\n"
+" -r\tlàm cho TÊN là chỉ đọc\n"
+" -t\tlàm cho TÊN có thuộc tính « trace » (theo vết)\n"
+" -x\tlàm cho TÊN xuất ra\n"
+" \n"
+"Biến có thuộc tính số nguyên thì tính theo số học (xem « let »)\n"
+"\tkhi biến được gán.\n"
+" \n"
+"Khi hiển thị các giá trị của biến, tùy chọn « -f » cũng hiển thị\n"
+"\ttên và lời xác định của hàm.\n"
+"Tùy chọn « -F » sẽ hạn chế hiển thị chỉ tên hàm.\n"
+" \n"
+"Dùng dấu cộng « + » thay cho dấu trừ « - » sẽ tắt thuộc tính đã đưa ra.\n"
+"Khi dùng trong hàm, nó làm cho TÊN là cục bộ,\n"
+"giống như khi dùng lệnh « local »."
+
+#: builtins.c:505
+msgid ""
+"Set variable values and attributes.\n"
+" \n"
+" Obsolete. See `help declare'."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:513
+msgid ""
+"Define local variables.\n"
+" \n"
+" Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n"
+" be any option accepted by `declare'.\n"
+" \n"
+" Local variables can only be used within a function; they are visible\n"
+" only to the function where they are defined and its children.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied, an error occurs,\n"
+" or the shell is not executing a function."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:530
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Write arguments to the standard output.\n"
+" \n"
+" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tdo not append a newline\n"
+" -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n"
+" -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n"
+" \n"
+" `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n"
+" \\a\talert (bell)\n"
+" \\b\tbackspace\n"
+" \\c\tsuppress trailing newline\n"
+" \\e\tescape character\n"
+" \\f\tform feed\n"
+" \\n\tnew line\n"
+" \\r\tcarriage return\n"
+" \\t\thorizontal tab\n"
+" \\v\tvertical tab\n"
+" \\\\\tbackslash\n"
+" \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n"
+" \t0 to 3 octal digits\n"
+" \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n"
+" \tcan be one or two hex digits\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless a write error occurs."
+msgstr ""
+"Xuất các ĐỐI_SỐ.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -n » thì thu hồi ký tự dòng mới theo sau.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -e » thì bật thông dịch các ký tự đã thoát\n"
+"bằng dấu sổ chéo ngược:\n"
+" \t\\a\tchuông báo\n"
+" \t\\b\txoá lùi\n"
+" \t\\c\tthu hồi ký tự dòng mới theo sau\n"
+" \t\\E\tký tự thoát\n"
+" \t\\f\tnạp giấy\n"
+" \t\\n\tdòng mới\n"
+" \t\\r\txuống dòng\n"
+" \t\\t\tkhoảng tab theo chiều ngang\n"
+" \t\\v\tkhoảng tab theo chiều dọc\n"
+" \t\\\\\tsổ chéo ngược\n"
+" \t\\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (bát phân).\n"
+"\t\tNNN có thể là 0-3 chữ số bát phân.\n"
+" \n"
+"Cũng có thể tắt dứt khoát chức năng thông dịch các ký tự bên trên,\n"
+"dùng tùy chọn « -E »."
+
+#: builtins.c:564
+msgid ""
+"Write arguments to the standard output.\n"
+" \n"
+" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tdo not append a newline\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless a write error occurs."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:579
+msgid ""
+"Enable and disable shell builtins.\n"
+" \n"
+" Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n"
+" execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n"
+" without using a full pathname.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n"
+" -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n"
+" -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n"
+" -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n"
+" \n"
+" Options controlling dynamic loading:\n"
+" -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n"
+" -d\tRemove a builtin loaded with -f\n"
+" \n"
+" Without options, each NAME is enabled.\n"
+" \n"
+" To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
+" version, type `enable -n test'.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:607
+msgid ""
+"Execute arguments as a shell command.\n"
+" \n"
+" Combine ARGs into a single string, use the result as input to the "
+"shell,\n"
+" and execute the resulting commands.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns exit status of command or success if command is null."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:619
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Parse option arguments.\n"
+" \n"
+" Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n"
+" as options.\n"
+" \n"
+" OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n"
+" is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n"
+" which should be separated from it by white space.\n"
+" \n"
+" Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n"
+" shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n"
+" the index of the next argument to be processed into the shell\n"
+" variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n"
+" a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n"
+" getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n"
+" \n"
+" getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n"
+" of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n"
+" this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n"
+" seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n"
+" required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n"
+" sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n"
+" silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n"
+" NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n"
+" is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n"
+" printed.\n"
+" \n"
+" If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n"
+" printing of error messages, even if the first character of\n"
+" OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n"
+" \n"
+" Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n"
+" more arguments are given, they are parsed instead.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n"
+" encountered or an error occurs."
+msgstr ""
+"Getopts được dùng bởi thủ tục trình bao để phân tích các tham số thuộc vị "
+"trị.\n"
+" \n"
+"OPTSTRING chứa các chữ tùy chọn cần nhận ra; chữ có dấu hai chấm\n"
+"\ttheo sau thì tùy chọn nên có đối số định giới bằng khoảng trắng.\n"
+" \n"
+"Mỗi lần được gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến trình bao\n"
+"\t$name, cũng khởi tạo tên chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số\n"
+"\tkế tiếp cần xử lý vào biến trình bao OPTIND.\n"
+"OPTIND được sơ khởi thành 1 mỗi lần trình bao hoặc văn lệnh trình bao\n"
+"\tđược gọi. Khi tùy chọn cần thiết đối số, getopts đặt đối số đó\n"
+"\tvào biến trình bao OPTARG.\n"
+" \n"
+"getopts thông báo lỗi bằng một của hai cách.\n"
+"Nếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING là dấu hai chấm,\n"
+"\tgetopts dùng chức năng thông báo câm.\n"
+"Bằng chế độ này, không in ra thông điệp lỗi.\n"
+"Gặp tùy chọn không hợp lệ thì getopts đặt ký tự đó vào OPTARG.\n"
+"Không tìm thấy đối số cần thiết thì getopts đặt một dấu hai chấm « : »\n"
+"\tvào TÊN và đặt OPTARG thành ký tự tùy chọn được tìm.\n"
+"Nếu getopts không ở chế độ câm, và gặp tùy chọn không hợp lệ,\n"
+"\tgetopts đặt dấu hỏi « ? » vào TÊN và hủy đặt OPTARG.\n"
+"Không tìm thấy đối số cần thiết thì getopts đặt một dấu hỏi « ? » vào TÊN,\n"
+"\thủy đặt OPTARG, và in ra một thông điệp chẩn đoán.\n"
+" \n"
+"Nếu biến trình bao OPTERR có giá trị 0, getopts tắt chức năng\n"
+"\tin ra thông điệp lỗi, thậm chí nếu ký tự đầu tiên của chuỗi\n"
+"\tOPTSTRING không phải là dấu hai chấm « : ».\n"
+"OPTERR có giá trị 1 theo mặc định.\n"
+" \n"
+"Getopts bình thường phân tích các tham số thuộc vị trí ($0-$9),\n"
+"\tnhưng nếu đưa ra thêm đối số, các tham số được phân tích thay vào đó."
+
+#: builtins.c:661
+msgid ""
+"Replace the shell with the given command.\n"
+" \n"
+" Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n"
+" ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not "
+"specified,\n"
+" any redirections take effect in the current shell.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n"
+" -c\t\texecute COMMAND with an empty environment\n"
+" -l\t\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n"
+" \n"
+" If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, "
+"unless\n"
+" the shell option `execfail' is set.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error "
+"occurs."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:682
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Exit the shell.\n"
+" \n"
+" Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n"
+" is that of the last command executed."
+msgstr ""
+"Thoát khỏi trình bao với trạng thái N.\n"
+"Không có N thì trạng thái thoát là trạng thái thoát\n"
+"\tcủa lệnh cuối cùng được thực hiện."
+
+#: builtins.c:691
+msgid ""
+"Exit a login shell.\n"
+" \n"
+" Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not "
+"executed\n"
+" in a login shell."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:701
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Display or execute commands from the history list.\n"
+" \n"
+" fc is used to list or edit and re-execute commands from the history "
+"list.\n"
+" FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n"
+" string, which means the most recent command beginning with that\n"
+" string.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then "
+"EDITOR,\n"
+" \t\tthen vi\n"
+" -l \tlist lines instead of editing\n"
+" -n\tomit line numbers when listing\n"
+" -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n"
+" \n"
+" With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n"
+" re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n"
+" \n"
+" A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n"
+" runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n"
+" the last command.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success or status of executed command; non-zero if an error "
+"occurs."
+msgstr ""
+"fc được dùng để liệt kê hoặc chỉnh sửa và thực hiện lại lệnh\n"
+"\ttừ danh sách lịch sử.\n"
+"ĐẦU và CUỐI có thể là con số ghi rõ phạm vi,\n"
+"\thoặc ĐẦU có thể là một chuỗi ngụ ý\n"
+"\tlệnh mới nhất bắt đầu với chuỗi đó.\n"
+" \n"
+" -e ENAME \tđặt trình soạn thảo cần dùng.\n"
+"\t\t\t\tMặc định là FCEDIT, rồi EDITOR, rồi vi.\n"
+" \n"
+" -l \tliệt kê các dòng thay vào chỉnh sửa.\n"
+" -n \tđừng liệt kê số thứ tự dòng.\n"
+" -r \tđảo ngược thứ tự các dòng (từ mới về cũ).\n"
+" \n"
+"Dùng định dạng « fc -s [pat=rep ...] [lệnh] », lệnh được thực hiện lại\n"
+"\tsau khi thay thế CŨ bằng MỚI.\n"
+" \n"
+"Một bí danh có ích có thể dùng với lệnh này là « r='fc -s' »,\n"
+"\tđể gõ « r cc » sẽ chạy lệnh cuối cùng bắt đầu với « cc »,\n"
+"\tvà gõ « r » sẽ thực hiện lại lệnh cuối cùng."
+
+#: builtins.c:731
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Move job to the foreground.\n"
+" \n"
+" Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n"
+" current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n"
+" current job is used.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs."
+msgstr ""
+"Đưa ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC ra nền trước, và khiến nó thành\n"
+"\tcông việc hiện thời.\n"
+"Không có ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC thì dùng ý kiến của trình bao\n"
+"\tvề công việc hiện thời."
+
+#: builtins.c:746
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Move jobs to the background.\n"
+" \n"
+" Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if "
+"they\n"
+" had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's "
+"notion\n"
+" of the current job is used.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
+msgstr ""
+"Đưa mỗi ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC vào nền sau, giống như nó\n"
+"\tđược khởi chạy với « & ».\n"
+"Không có ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC thì dùng ý kiến của trình bao\n"
+"\tvề công việc hiện thời."
+
+#: builtins.c:760
+msgid ""
+"Remember or display program locations.\n"
+" \n"
+" Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n"
+" no arguments are given, information about remembered commands is "
+"displayed.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -d\t\tforget the remembered location of each NAME\n"
+" -l\t\tdisplay in a format that may be reused as input\n"
+" -p pathname\tuse PATHNAME is the full pathname of NAME\n"
+" -r\t\tforget all remembered locations\n"
+" -t\t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n"
+" \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n"
+" \t\tNAMEs are given\n"
+" Arguments:\n"
+" NAME\t\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n"
+" \t\tof remembered commands.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:785
+msgid ""
+"Display information about builtin commands.\n"
+" \n"
+" Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n"
+" specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
+" otherwise the list of help topics is printed.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -d\toutput short description for each topic\n"
+" -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n"
+" -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n"
+" \tPATTERN\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is "
+"given."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:809
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Display or manipulate the history list.\n"
+" \n"
+" Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n"
+" entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n"
+" -d offset\tdelete the history entry at offset OFFSET.\n"
+" \n"
+" -a\tappend history lines from this session to the history file\n"
+" -n\tread all history lines not already read from the history file\n"
+" -r\tread the history file and append the contents to the history\n"
+" \tlist\n"
+" -w\twrite the current history to the history file\n"
+" \tand append them to the history list\n"
+" \n"
+" -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n"
+" \twithout storing it in the history list\n"
+" -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n"
+" \n"
+" If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n"
+" if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n"
+" \n"
+" If the $HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n"
+" as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n"
+" with each displayed history entry. No time stamps are printed "
+"otherwise.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
+msgstr ""
+"Hiển thị danh sách lịch sử với số thứ tự dòng.\n"
+"Dòng có dấu sao « * » thì bị sửa đổi.\n"
+"Đối số N sẽ liệt kê chỉ N dòng cuối cùng.\n"
+"Tùy chọn « -c » gây ra danh sách lịch sử bị xoá (xoá mọi mục).\n"
+"Tùy chọn « -d » xoá mục nhập lịch sử ở khoảng bù BÙ.\n"
+"Tùy chọn « -w » ghi lịch sử hiện thời vào tập tin lịch sử.\n"
+"Tùy chọn « -r » sẽ đọc tập tin và phụ thêm nội dung\n"
+"\tvào danh sách lịch sử thay vào đó.Tùy chọn « -a » sẽ phụ thêm các dòng "
+"lịch sử của phiên chạy này\n"
+"\tvào tập tin lịch sử.Đối số « -n » sẽ đọc tất cả các dòng lịch sử mà chưa "
+"được đọc\n"
+"\ttừ tập tin lịch sử, và phụ thêm chúng vào danh sách lịch sử.\n"
+"\n"
+"Đưa ra TÊN_TẬP_TIN thì nó được dùng làm tập tin lịch sử,\n"
+"\tkhông thì dùng $HISTFILE (nếu nó có giá trị),\n"
+"\tkhông thì dùng « ~/.bash_history ».\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -s », thì các ĐỐI_SỐ khác tùy chọn được phụ thêm\n"
+"\tvào danh sách lịch sử dạng một mục nhập riêng lẻ.\n"
+"Tùy chọn « -p » sẽ thực hiện hàm mở rộng lịch sử với mỗi ĐỐI_SỐ\n"
+"\tvà hiển thị kết quả, mà không ghi nhớ gì vào danh sách lịch sử.\n"
+" \n"
+"Đặt biến $HISTTIMEFORMAT và nó có giá trị thì giá trị đó được dùng\n"
+"\tdạng chuỗi định dạng cho chức năng strftime(3) để in nhãn giờ\n"
+"\tliên quan đến mỗi mục nhập lịch sử được hiển thị.\n"
+"Không thì không in nhãn giờ."
+
+#: builtins.c:845
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Display status of jobs.\n"
+" \n"
+" Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n"
+" Without options, the status of all active jobs is displayed.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n"
+" -n\tlist only processes that have changed status since the last\n"
+" \tnotification\n"
+" -p\tlists process IDs only\n"
+" -r\trestrict output to running jobs\n"
+" -s\trestrict output to stopped jobs\n"
+" \n"
+" If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n"
+" appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n"
+" process group leader.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n"
+" If -x is used, returns the exit status of COMMAND."
+msgstr ""
+"Liệt kê các công việc còn hoạt động.\n"
+"Tùy chọn « -l » liệt kê các mã số tiến trình (PID),\n"
+"\tthêm vào thông tin bình thường.\n"
+"Tùy chọn « -p » chỉ liệt kê các PID.\n"
+"Đưa ra « -n » thì chỉ in ra những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n"
+"\tkể từ lần thông báo cuối cùng.\n"
+"JOBSPEC hạn chế kết xuất thành công việc đó.\n"
+"Tùy chọn « -r » và « -s » hạn chế kết xuất thành các công việc\n"
+"\tđang chạy và bị dừng chạy riêng từng cái.\n"
+"Không có tùy chọn thì in ra trạng thái của tất cả các công việc còn hoạt "
+"động.\n"
+"Đưa ra « -x » thì chạy LỆNH sau khi tất cả các đặc tả công việc\n"
+"\tmà xuất hiện trong ĐỐI_SỐ đã được thay thế bằng mã số tiến trình (PID)\n"
+"\tcủa tiến trình chỉ dẫn nhóm các tiến trình của công việc đó."
+
+#: builtins.c:872
+msgid ""
+"Remove jobs from current shell.\n"
+" \n"
+" Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n"
+" any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n"
+" -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n"
+" \tshell receives a SIGHUP\n"
+" -r\tremove only running jobs\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:891
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Send a signal to a job.\n"
+" \n"
+" Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n"
+" SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n"
+" SIGTERM is assumed.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -s sig\tSIG is a signal name\n"
+" -n sig\tSIG is a signal number\n"
+" -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n"
+" \tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n"
+" \n"
+" Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n"
+" instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n"
+" on processes that you can create is reached.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs."
+msgstr ""
+"Gửi tín hiệu SIGSPEC cho những tiến trình đặt tên theo PID (hoặc JOBSPEC).\n"
+"Không có SIGSPEC thì giả sử SIGTERM.\n"
+"Đối số « -l » sẽ liệt kê các tên tín hiệu.\n"
+"Có đối số thêm theo « -l » thì giả sử là số thứ tự tín hiệu\n"
+"\tcho mỗi số cần liệt kê tên tương ứng.\n"
+"Kill là một dựng sẵn trình bao vì hai lý do :\n"
+"\tnó cho phép dùng mã số công việc thay cho mã số tiến trình,\n"
+"\tvà nếu tới giới hạn về tổng số tiến trình có thể tạo, không cần\n"
+"\tkhởi chạy một tiến trình riêng để ép buộc kết thúc tiến trình khác."
+
+#: builtins.c:914
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Evaluate arithmetic expressions.\n"
+" \n"
+" Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n"
+" fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n"
+" is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n"
+" grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are "
+"listed\n"
+" in order of decreasing precedence.\n"
+" \n"
+" \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n"
+" \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n"
+" \t-, +\t\tunary minus, plus\n"
+" \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n"
+" \t**\t\texponentiation\n"
+" \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n"
+" \t+, -\t\taddition, subtraction\n"
+" \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n"
+" \t<=, >=, <, >\tcomparison\n"
+" \t==, !=\t\tequality, inequality\n"
+" \t&\t\tbitwise AND\n"
+" \t^\t\tbitwise XOR\n"
+" \t|\t\tbitwise OR\n"
+" \t&&\t\tlogical AND\n"
+" \t||\t\tlogical OR\n"
+" \texpr ? expr : expr\n"
+" \t\t\tconditional operator\n"
+" \t=, *=, /=, %=,\n"
+" \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
+" \t&=, ^=, |=\tassignment\n"
+" \n"
+" Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n"
+" is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n"
+" an expression. The variable need not have its integer attribute\n"
+" turned on to be used in an expression.\n"
+" \n"
+" Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n"
+" parentheses are evaluated first and may override the precedence\n"
+" rules above.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise.."
+msgstr ""
+"Mỗi ĐỐI_SỐ là một biểu thức số học cần tính.\n"
+"Phép tính được chạy theo số nguyên có đệ rộng cố định,\n"
+"\tkhông kiểm tra bị tràn, dù trường hợp chia cho không\n"
+"\tđược đặt bẫy và đánh dấu là một lỗi.\n"
+"Theo đây có danh sách các toán tử được nhóm lại theo\n"
+"\tcấp các toán tử cùng quyền đi trước.\n"
+"Các cấp được liệt kê theo thứ tự giảm dần quyền đi trước.\n"
+" \n"
+" \tid++, id--\tbiến đổi tăng/giảm dần cuối cùng\n"
+" \t++id, --id\tbiến đổi tăng/giảm dần sẵn\n"
+" \t-, +\t\tcộng/trừ nguyên phân\n"
+" \t!, ~\t\tphủ định kiểu luận lý và theo vị trí bit\n"
+" \t**\t\tmũ hoá\n"
+" \t*, /, %\t\tnhận/chia/phần dư\n"
+" \t+, -\t\tcộng/trừ\n"
+" \t<<, >>\t\tdời theo vị trí bit theo hướng trái/phải\n"
+" \t<=, >=, <, >\tso sánh\n"
+" \t==, !=\t\tđẳng thức/bất đẳng thức\n"
+" \t&\t\tVÀ theo vị trí bit\n"
+" \t^\t\tHOẶC loại trừ theo vị trí bit\n"
+" \t|\t\tHOẶC theo vị trí bit\n"
+" \t&&\t\tVÀ luận lý\n"
+" \t||\t\tHOẶC luận lý\n"
+" \texpr ? expr : expr\n"
+" \t\t\ttoán tử điều kiện\n"
+" \t=, *=, /=, %=,\n"
+" \t+=, -=, <<=, >>=,\n"
+" \t&=, ^=, |=\tgán\n"
+" \n"
+"Biến trình bao được phép dạng toán hạng.\n"
+"Tên của biến được thay thế bằng giá trị của nó\n"
+"\t(buộc thành số nguyên có độ rộng cố định)\n"
+"\tbên trong biểu thức.\n"
+"Để dùng trong biểu thức, biến không cần có thuộc tính số nguyên hoạt động.\n"
+" \n"
+"Toán tử được tính theo thứ tự đi trước.\n"
+"Biểu thức phụ bên trong dấu ngoặc thì được tính trước,\n"
+"\tvà có thể có quyền cao hơn các quy tắc đi trước nói trên.\n"
+" \n"
+"Nếu ĐỐI_SỐ cuối cùng được tính là 0, let trả về 1;\n"
+"\tkhông thì trả về 0."
+
+#: builtins.c:959
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Read a line from the standard input and split it into fields.\n"
+" \n"
+" Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n"
+" if the -u option is supplied. The line is split into fields as with "
+"word\n"
+" splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n"
+" word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n"
+" the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as "
+"word\n"
+" delimiters.\n"
+" \n"
+" If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY "
+"variable.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n"
+" \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n"
+" -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n"
+" \t\tthan newline\n"
+" -e\t\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n"
+" -i text\tUse TEXT as the initial text for Readline\n"
+" -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n"
+" \t\tfor a newline\n"
+" -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n"
+" \t\tattempting to read\n"
+" -r\t\tdo not allow backslashes to escape any characters\n"
+" -s\t\tdo not echo input coming from a terminal\n"
+" -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of input "
+"is\n"
+" \t\tnot read withint TIMEOUT seconds. The value of the TMOUT\n"
+" \t\tvariable is the default timeout.\n"
+" -u fd\t\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times "
+"out,\n"
+" or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u."
+msgstr ""
+"Một dòng được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn,\n"
+"\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu tùy chọn « -u » được cung cấp,\n"
+"\tvà từ thứ nhất được gán cho TÊN đầu tiên, từ thứ hai được gán\n"
+"\tcho TÊN thứ hai, v.v., và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng.\n"
+"Chỉ những ký tự nằm trong $IFS được nhận ra là dấu tách từ.\n"
+"Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ được chứa trong biến REPLY (trả lời).\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -r » thì ngụ ý dữ liệu nhập « thô »,\n"
+"\tvà tắt chức năng thoát bằng sổ chéo ngược « \\ ».\n"
+"Tùy chọn « -d » gây ra tiến trình đọc tiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên\n"
+"\tcủa DELIM (định giới), thay cho ký tự dòng mới.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -p » thì xuất chuỗi PROMPT (nhắc),\n"
+"\tkhông có ký tự dòng mới theo sau, trước khi thử đọc.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -a » thì các từ được đọc sẽ được gán\n"
+"\tcho các chỉ số liên tiếp của ARRAY (mảng), bắt đầu từ số không.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -e » và trình bao có khả năng tương tác\n"
+"\tthì dùng readline để lấy được dòng đó.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -n » với đối số NCHARS (số ký tự) khác số không\n"
+"\tthì tiến trình đọc trả về sa khi đọc được NCHARS ký tự.\n"
+"Tùy chọn « -s » ngăn cản phản hồi dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối.\n"
+"\n"
+"Tùy chọn « -t » gây ra tiến trình đọc sẽ quá hạn và trả về lỗi\n"
+"\tnếu một dòng dữ liệu nhập hoàn toàn không được đọc\n"
+"\ttrong TIMEOUT giây.\n"
+"Đã đặt biến TMOUT (quá hạn [viết tắt]) thì giá trị của nó\n"
+"\tlà khoảng quá hạn mặc định.\n"
+"Mã trả về là số không, nếu:\n"
+"\tkhông gặp kết thúc tập tin (EOF),\n"
+"\ttiến trình đọc không quá hạn,\n"
+"\tmột bộ mô tả tập tin không hợp lệ được cung cấp như đối số tới « -u »."
+
+#: builtins.c:996
+msgid ""
+"Return from a shell function.\n"
+" \n"
+" Causes a function or sourced script to exit with the return value\n"
+" specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n"
+" last command executed within the function or script.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1009
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Set or unset values of shell options and positional parameters.\n"
+" \n"
+" Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n"
+" display the names and values of shell variables.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a Mark variables which are modified or created for export.\n"
+" -b Notify of job termination immediately.\n"
+" -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n"
+" -f Disable file name generation (globbing).\n"
+" -h Remember the location of commands as they are looked up.\n"
+" -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n"
+" command, not just those that precede the command name.\n"
+" -m Job control is enabled.\n"
+" -n Read commands but do not execute them.\n"
+" -o option-name\n"
+" Set the variable corresponding to option-name:\n"
+" allexport same as -a\n"
+" braceexpand same as -B\n"
+" emacs use an emacs-style line editing interface\n"
+" errexit same as -e\n"
+" errtrace same as -E\n"
+" functrace same as -T\n"
+" hashall same as -h\n"
+" histexpand same as -H\n"
+" history enable command history\n"
+" ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n"
+" interactive-comments\n"
+" allow comments to appear in interactive commands\n"
+" keyword same as -k\n"
+" monitor same as -m\n"
+" noclobber same as -C\n"
+" noexec same as -n\n"
+" noglob same as -f\n"
+" nolog currently accepted but ignored\n"
+" notify same as -b\n"
+" nounset same as -u\n"
+" onecmd same as -t\n"
+" physical same as -P\n"
+" pipefail the return value of a pipeline is the status of\n"
+" the last command to exit with a non-zero status,\n"
+" or zero if no command exited with a non-zero "
+"status\n"
+" posix change the behavior of bash where the default\n"
+" operation differs from the Posix standard to\n"
+" match the standard\n"
+" privileged same as -p\n"
+" verbose same as -v\n"
+" vi use a vi-style line editing interface\n"
+" xtrace same as -x\n"
+" -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n"
+" Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n"
+" functions. Turning this option off causes the effective uid and\n"
+" gid to be set to the real uid and gid.\n"
+" -t Exit after reading and executing one command.\n"
+" -u Treat unset variables as an error when substituting.\n"
+" -v Print shell input lines as they are read.\n"
+" -x Print commands and their arguments as they are executed.\n"
+" -B the shell will perform brace expansion\n"
+" -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n"
+" by redirection of output.\n"
+" -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n"
+" -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n"
+" by default when the shell is interactive.\n"
+" -P If set, do not follow symbolic links when executing commands\n"
+" such as cd which change the current directory.\n"
+" -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n"
+" - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n"
+" The -x and -v options are turned off.\n"
+" \n"
+" Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n"
+" flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n"
+" set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n"
+" parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n"
+" ARGs are given, all shell variables are printed.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given."
+msgstr ""
+" -a Đánh dấu các biến đã được tạo/sửa để xuất.\n"
+" -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt.\n"
+" -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không.\n"
+" -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob).\n"
+" -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh trong khi tra cứu nó.\n"
+" -k Tắt cả các đối số gán được đặt vào môi trường cho câu lệnh,\n"
+"\t\tkhông phải chỉ những đối số gán mà đi trước tên câu lệnh.\n"
+" -m Bật điều khiển công việc.\n"
+" -n Đọc các câu lệnh nhưng mà không thực hiện.\n"
+" -o tên_tùy_chọn\n"
+"\t\tĐặt biến tương ứng với tùy chọn tên này:\n"
+" allexport bằng -a\n"
+" braceexpand bằng -B\n"
+" emacs dùng giao diện chỉnh sửa kiểu emacs\n"
+" errexit bằng -e\n"
+" errtrace bằng -E\n"
+" functrace bằng -T\n"
+" hashall bằng -h\n"
+" histexpand bằng -H\n"
+" history bật lịch sử câu lệnh\n"
+" ignoreeof trình bao sẽ không thoát khi đọc kết thúc tập "
+"tin\n"
+" interactive-comments\n"
+"\t\t\tcho phép ghi chú xuất hiện trong câu lệnh tương tác\n"
+" keyword bằng -k\n"
+" monitor bằng -m\n"
+" noclobber bằng -C\n"
+" noexec bằng -n\n"
+" noglob bằng -f\n"
+" nolog (không có ghi lưu) hiện thời được chấp nhận\n"
+"\t\t\t\t\tnhưng vẫn còn bị bỏ qua\n"
+" notify bằng -b\n"
+" nounset bằng -u\n"
+" onecmd bằng -t\n"
+" physical bằng -P\n"
+" pipefail giá trị trả về của một đường ống là trạng thái\n"
+"\t\t\tcủa câu lệnh cuối cùng đã thoát với trạng thái khác số không,\n"
+"\t\t\thoặc là số không nếu không có câu lệnh đã thoát\n"
+"\t\t\tvới trạng thái khác số không\n"
+" posix thay đổi ứng xử của bash trong đó thao tác mặc "
+"định\n"
+"\t\t\tkhác với tiêu chuẩn 1003.2, để tùy theo tiêu chuẩn\n"
+" privileged bằng -p\n"
+" verbose bằng -v\n"
+" vi dùng giao diện chỉnh sửa kiểu vi\n"
+" xtrace bằng -x\n"
+" -p Đã bật khi nào mã số người dùng (UID) kiểu thật và có hiệu lực\n"
+"\t\tkhông trùng.\n"
+"\t\tCũng tắt hai chức năng xử lý tập tin $ENV và nhập các hàm trình bao.\n"
+"\t\tTắt tùy chọn này thì gây ra UID và GID có hiệu lực\n"
+"\t\tsẽ được đặt thành UID và GID thật.\n"
+" -t Thoát sau khi đọc và thực hiện một câu lệnh.\n"
+" -u Xử lý biến chưa được đặt như là lỗi khi thay thế.\n"
+" -v In ra các dòng nhập vào trình bao trong khi đọc.\n"
+" -x In ra mỗi câu lệnh và các đối số tương ứng trong khi thực hiện.\n"
+" -B Trình bao sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n"
+" -C Đặt thì không cho phép tập tin đã tồn tái bị ghi đè\n"
+"\t\tkhi chuyển hướng kết xuất.\n"
+" -E Đặt thì các hàm trình bao kế thừa bẫy ERR.\n"
+" -H Bật chức năng thay thế lịch sử kiểu dấu cảm « ! ».\n"
+"\t\tCờ này được đặt theo mặc định khi trình bao có chức năng tương tác.\n"
+" -P Đặt thì không theo liên kết tượng trưng khi thực hiện câu lệnh\n"
+"\t\tv.d. « cd » (chuyển đổi thư mục) mà thay đổi thư mục hiện tại.\n"
+" -T Đặt thì các hàm trình bao kế thừa bẫy DEBUG.\n"
+" - Gán bất cứ đối số nào còn lại cho những tham số thuộc vị trí.\n"
+" Hai tùy chọn « -x » và « -v » đều bị tắt.\n"
+" \n"
+"Dùng dấu cộng « + » thay cho dấu trừ « - » sẽ gây ra các cờ này bị tắt.\n"
+"Các cờ này cũng có thể được dùng một khi gọi trình bao.\n"
+"Tập hợp cờ hiện thời nằm trong « $- ».\n"
+"Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo thứ tự) cho "
+"$1, $2 v.v.\n"
+"Không đưa ra đối số thì in ra các biến trình bao."
+
+#: builtins.c:1091
+msgid ""
+"Unset values and attributes of shell variables and functions.\n"
+" \n"
+" For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -f\ttreat each NAME as a shell function\n"
+" -v\ttreat each NAME as a shell variable\n"
+" \n"
+" Without options, unset first tries to unset a variable, and if that "
+"fails,\n"
+" tries to unset a function.\n"
+" \n"
+" Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1111
+msgid ""
+"Set export attribute for shell variables.\n"
+" \n"
+" Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n"
+" executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before "
+"exporting.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -f\trefer to shell functions\n"
+" -n\tremove the export property from each NAME\n"
+" -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n"
+" \n"
+" An argument of `--' disables further option processing.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1130
+msgid ""
+"Mark shell variables as unchangeable.\n"
+" \n"
+" Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n"
+" changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n"
+" before marking as read-only.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\trefer to array variables\n"
+" -f\trefer to shell functions\n"
+" -p\tdisplay a list of all readonly variables and functions\n"
+" \n"
+" An argument of `--' disables further option processing.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1150
+msgid ""
+"Shift positional parameters.\n"
+" \n"
+" Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n"
+" not given, it is assumed to be 1.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless N is negative or greater than $#."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1162 builtins.c:1177
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute commands from a file in the current shell.\n"
+" \n"
+" Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n"
+" entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n"
+" If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n"
+" when FILENAME is executed.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n"
+" FILENAME cannot be read."
+msgstr ""
+"Đọc và thực hiện các câu lệnh từ TÊN_TẬP_TIN, và trả về.\n"
+"Các tên đường dẫn trong $PATH được dùng để tìm thư mục chứa TÊN_TẬP_TIN.\n"
+"Có đối số thì mỗi đối số là một tham số thuộc vị trí khi thực hiện "
+"TÊN_TẬP_TIN."
+
+#: builtins.c:1193
+msgid ""
+"Suspend shell execution.\n"
+" \n"
+" Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1208
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Evaluate conditional expression.\n"
+" \n"
+" Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n"
+" the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n"
+" expressions are often used to examine the status of a file. There\n"
+" are string operators as well, and numeric comparison operators.\n"
+" \n"
+" File operators:\n"
+" \n"
+" -a FILE True if file exists.\n"
+" -b FILE True if file is block special.\n"
+" -c FILE True if file is character special.\n"
+" -d FILE True if file is a directory.\n"
+" -e FILE True if file exists.\n"
+" -f FILE True if file exists and is a regular file.\n"
+" -g FILE True if file is set-group-id.\n"
+" -h FILE True if file is a symbolic link.\n"
+" -L FILE True if file is a symbolic link.\n"
+" -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n"
+" -p FILE True if file is a named pipe.\n"
+" -r FILE True if file is readable by you.\n"
+" -s FILE True if file exists and is not empty.\n"
+" -S FILE True if file is a socket.\n"
+" -t FD True if FD is opened on a terminal.\n"
+" -u FILE True if the file is set-user-id.\n"
+" -w FILE True if the file is writable by you.\n"
+" -x FILE True if the file is executable by you.\n"
+" -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n"
+" -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n"
+" -N FILE True if the file has been modified since it was last "
+"read.\n"
+" \n"
+" FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n"
+" modification date).\n"
+" \n"
+" FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n"
+" \n"
+" FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n"
+" \n"
+" String operators:\n"
+" \n"
+" -z STRING True if string is empty.\n"
+" \n"
+" -n STRING\n"
+" STRING True if string is not empty.\n"
+" \n"
+" STRING1 = STRING2\n"
+" True if the strings are equal.\n"
+" STRING1 != STRING2\n"
+" True if the strings are not equal.\n"
+" STRING1 < STRING2\n"
+" True if STRING1 sorts before STRING2 "
+"lexicographically.\n"
+" STRING1 > STRING2\n"
+" True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n"
+" \n"
+" Other operators:\n"
+" \n"
+" -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n"
+" ! EXPR True if expr is false.\n"
+" EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n"
+" EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n"
+" \n"
+" arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n"
+" -lt, -le, -gt, or -ge.\n"
+" \n"
+" Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n"
+" less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n"
+" than ARG2.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n"
+" false or an invalid argument is given."
+msgstr ""
+"Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), phụ thuộc vào tính B_THỨC.\n"
+"Biểu thức kiểu nguyên phân hoặc nhị phân cũng được.\n"
+"Biểu thức nguyên phân thường dùng để kiểm tra trạng thái của tập tin.\n"
+"Cũng có đối số chuỗi, và toán tử so sánh thuộc số.\n"
+" \n"
+" Toán tử tập tin:\n"
+" \n"
+" -a TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n"
+" -b TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về khối.\n"
+" -c TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về ký tự.\n"
+" -d TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một thư mục.\n"
+" -e TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n"
+" -f TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại\n"
+"\t\t\t\t\tcũng là một tập tin bình thường.\n"
+" -g TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id (đặt mã số "
+"nhóm).\n"
+" -h TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n"
+" -L TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n"
+" -k TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có bit « dính » được đặt.\n"
+" -p TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ống dẫn đặt tên.\n"
+" -r TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn đọc được.\n"
+" -s TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại và không phải "
+"rỗng.\n"
+" -S TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ổ cắm.\n"
+" -t FD Đúng nếu FD (bộ mô tả tập tin) được mở trên thiết bị "
+"cuối.\n"
+" -u TẬP_TIN Đúng nếu tập tin is set-user-id.\n"
+" -w TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn ghi vào được.\n"
+" -x TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn thực hiện được.\n"
+" -O TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được bạn sở hữu một cách hiệu "
+"quả.\n"
+" -G TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được nhóm của bạn sở hữu\n"
+"\t\t\t\t\tmột cách hiệu quả.\n"
+" -N TẬP_TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi kể từ lần đọc cuối "
+"cùng.\n"
+" \n"
+" TẬP_TIN1 -nt TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 is newer than file2 "
+"(according to\n"
+" modification date).\n"
+" \n"
+" TẬP_TIN1 -ot TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n"
+" \n"
+" TẬP_TIN1 -ef TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 là một liên kết cứng\n"
+"\t\t\t\t\t\ttới tập tin 2.\n"
+" \n"
+" Toán tử chuỗi:\n"
+" \n"
+" -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n"
+" \n"
+" -n CHUỖI\n"
+" CHUỖI Đúng nếu chuỗi không rỗng.\n"
+" \n"
+" CHUỖI1 = CHUỖI2\t\tĐúng nếu hai chuỗi trùng nhau.\n"
+" CHUỖI1 != CHUỖI2\tĐúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n"
+" CHUỖI1 < CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng trước CHUỖI2\n"
+"\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n"
+" CHUỖI1 > CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng sau CHUỖI2\n"
+"\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n"
+" \n"
+" Toán tử khác:\n"
+" \n"
+" -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn trình bao này đã được bật.\n"
+" ! B_THỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n"
+" B_THỨC1 -a B_THỨC2 \t\tĐúng nếu cả hai biểu thức này là đúng.\n"
+" B_THỨC1 -o B_THỨC2 \t\tĐúng nếu một của hai biểu thức này là đúng.\n"
+" \n"
+" đối_số1 OP đối_số2 \t\tThử số học. OP là một của:\n"
+"\t\t-eq\t\tbằng\n"
+"\t\t-ne\t\tkhông bằng\n"
+" \t-lt\t\tnhỏ hơn\n"
+"\t\t-le\t\tnhỏ hơn hoặc bằng\n"
+"\t\t-gt\t\tlớn hơn\n"
+"\t\t-ge\t\tlớn hơn hoặc bằng"
+
+#: builtins.c:1284
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Evaluate conditional expression.\n"
+" \n"
+" This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n"
+" be a literal `]', to match the opening `['."
+msgstr ""
+"Đây là từ đồng nghĩa với dựng sẵn « test » (thử),\n"
+"\tnhưng đối số cuối cùng phải là dấu ngoặc vu nghĩa chữ « ] »,\n"
+"\tđể tương ứng với dấu ngoặc vu mở « [ »."
+
+#: builtins.c:1293
+msgid ""
+"Display process times.\n"
+" \n"
+" Prints the accumulated user and system times for the shell and all of "
+"its\n"
+" child processes.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Always succeeds."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1305
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Trap signals and other events.\n"
+" \n"
+" Defines and activates handlers to be run when the shell receives "
+"signals\n"
+" or other conditions.\n"
+" \n"
+" ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n"
+" signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n"
+" is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n"
+" value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n"
+" shell and by the commands it invokes.\n"
+" \n"
+" If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. "
+"If\n"
+" a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command.\n"
+" \n"
+" If no arguments are supplied, trap prints the list of commands "
+"associated\n"
+" with each signal.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n"
+" -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n"
+" \n"
+" Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal "
+"number.\n"
+" Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n"
+" signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is "
+"given."
+msgstr ""
+"ĐỐI_SỐ của câu lệnh sẽ được đọc và thực hiện\n"
+"\tkhi trình bao nhận được tín hiệu SIGNAL_SPEC. Không có ĐỐI_SỐ (và cung cấp "
+"một SIGNAL_SPEC riêng lẻ), hoặc có « - »,\n"
+"\tthì mỗi tín hiệu đã ghi rõ bị đặt lại thành giá trị gốc.\n"
+"ĐỐI_SỐ là chuỗi vô giá trị thì mỗi SIGNAL_SPEC bị bỏ qua\n"
+"\tbởi trình bao và các câu lệnh nó gọi.\n"
+"SIGNAL_SPEC là « EXIT (0) » (thoát) thì ĐỐI_SỐ của câu lệnh\n"
+"\tđược thực hiện một khi thoát trình bao.\n"
+"SIGNAL_SPEC là « DEBUG » (gỡ lỗi) thì ĐỐI_SỐ được thực hiện\n"
+"\tđằng sau mỗi câu lệnh đơn giản.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -p » thì hiển thị các câu lệnh đặt bẫy\n"
+"\tliên quan đến SIGNAL_SPEC.\n"
+"Không có đối số, hoặc chỉ đưa ra « -p », thì trap in ra\n"
+"\tdanh sách các câu lệnh liên quan đến mỗi tín hiệu.\n"
+"Mỗi SIGNAL_SPEC là hoặc một tên tín hiệu trong <signal/h>,\n"
+"\thoặc một số thứ tự tín hiệu.\n"
+"Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và tiền tố SIG chỉ là tùy "
+"chọn.\n"
+"« trap -l » sẽ in ra danh sách các tên tín hiệu và số thứ tự tương ứng.\n"
+"Ghi chú rằng tín hiệu có thể được gửi cho trình bao dùng « kill -signal $$ »."
+
+#: builtins.c:1337
+msgid ""
+"Display information about command type.\n"
+" \n"
+" For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
+" command name.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n"
+" \tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n"
+" \tthe `-p' option is not also used\n"
+" -f\tsuppress shell function lookup\n"
+" -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n"
+" \tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n"
+" \tthat would be executed\n"
+" -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n"
+" \tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'.\n"
+" -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n"
+" \t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias, shell\n"
+" \treserved word, shell function, shell builtin, disk file, or not\n"
+" \tfound, respectively\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" NAME\tCommand name to be interpreted.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not "
+"found."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1368
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Modify shell resource limits.\n"
+" \n"
+" Provides control over the resources available to the shell and "
+"processes\n"
+" it creates, on systems that allow such control.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -S\tuse the `soft' resource limit\n"
+" -H\tuse the `hard' resource limit\n"
+" -a\tall current limits are reported\n"
+" -b\tthe socket buffer size\n"
+" -c\tthe maximum size of core files created\n"
+" -d\tthe maximum size of a process's data segment\n"
+" -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n"
+" -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n"
+" -i\tthe maximum number of pending signals\n"
+" -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n"
+" -m\tthe maximum resident set size\n"
+" -n\tthe maximum number of open file descriptors\n"
+" -p\tthe pipe buffer size\n"
+" -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n"
+" -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n"
+" -s\tthe maximum stack size\n"
+" -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n"
+" -u\tthe maximum number of user processes\n"
+" -v\tthe size of virtual memory\n"
+" -x\tthe maximum number of file locks\n"
+" \n"
+" If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n"
+" special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n"
+" current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n"
+" Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n"
+" no option is given, then -f is assumed.\n"
+" \n"
+" Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n"
+" -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n"
+" number of processes.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+"Ulimit cung cấp điều khiển với các tài nguyên sẵn sàng\n"
+"\tcho tiến trình được trình bao khởi chạy,\n"
+"\ttrên hệ thống cho phép điều khiển như vậy.\n"
+"Đưa ra tùy chọn thì nó được thông dịch như theo đây:\n"
+" \n"
+" -S\thiệu lực giới hạn tài nguyên « mềm »\n"
+" -H\thiệu lực giới hạn tài nguyên « cứng »\n"
+" -a\ttthông báo ất cả các giới hạn hiện thời\n"
+" -c\tkích cỡ tối đa của tập tin lõi được tạo\n"
+" -d\tkích cỡ tối đa của đoạn dữ liệu của một tiến trình\n"
+" -e\tmức ưu tiên theo định thời (nice)\n"
+" -f\tkích cỡ tối đa của tập tin được ghi bởi trình bao\n"
+"\t\tvà các con của nó\n"
+" -i\tsố tối đa các tín hiệu bị hoãn\n"
+" -l\tkích cỡ tối đa bộ nhớ một tiến trình được phép khoá vào\n"
+" -m\tkích cỡ tối đa tập hợp nội trú\n"
+" -n\tsố tối đa các bộ mô tả tập tin còn mở\n"
+" -p\tkích cỡ vùng đệm ống dẫn\n"
+" -q\tsố tối đa các byte trong hàng đợi thông điệp theo POSIX\n"
+" -r\tmức ưu tiên tối đa định thời theo thời gian thực\n"
+" -s\tkích cỡ đống tối đa\n"
+" -t\tthời gian CPU tối đa, theo giây\n"
+" -u\tsố tối đa các tiến trình của người dùng\n"
+" -v\tkích cỡ bộ nhớ ảo\n"
+" -x\tsố tối đa các sự khoá tập tin\n"
+" \n"
+"Đưa ra « LIMIT » (giới hạn) thì nó là giá trị mới của tài nguyên đã ghi "
+"rõ ;\n"
+"\tcũng có giá trị giới hạn đặc biệt:\n"
+" • soft\t\tgiới hạn mềm hiện thời\n"
+" • hard\t\tgiới hạn cứng hiện thời\n"
+" • unlimited\tvô hạn.\n"
+"Không thì in ra giá trị hiện thời của tài nguyên đã ghi rõ.\n"
+"Không đưa ra tùy chọn thì giả sử « -f ».\n"
+"Các giá trị được tăng/giảm dần theo 1024 byte, trừ :\n"
+"\t-t\t\ttính theo giây\n"
+"\t-p\t\ttăng/giảm dần theo 512 byte\n"
+"\t-u\t\tsố tiến trình không theo tỷ lệ."
+
+#: builtins.c:1413
+msgid ""
+"Display or set file mode mask.\n"
+" \n"
+" Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n"
+" the current value of the mask.\n"
+" \n"
+" If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n"
+" otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n"
+" -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1433
+msgid ""
+"Wait for job completion and return exit status.\n"
+" \n"
+" Waits for the process identified by ID, which may be a process ID or a\n"
+" job specification, and reports its termination status. If ID is not\n"
+" given, waits for all currently active child processes, and the return\n"
+" status is zero. If ID is a a job specification, waits for all "
+"processes\n"
+" in the job's pipeline.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option "
+"is\n"
+" given."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1451
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Wait for process completion and return exit status.\n"
+" \n"
+" Waits for the specified process and reports its termination status. If\n"
+" PID is not given, all currently active child processes are waited for,\n"
+" and the return code is zero. PID must be a process ID.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option "
+"is\n"
+" given."
+msgstr ""
+"Đợi tiến trình đã ghi rõ, và thông báo trạng thái chấm dứt của nó.\n"
+"Không đưa ra « N » thì đợi mọi tiến trình con đang chạy,\n"
+"\tvà mã trả về là số không.\n"
+"N có thể là một mã số tiến trình (PID), hoặc một đặc tả công việc;\n"
+"\tnếu đưa ra một đặc tả công việc thì đợi mọi tiến trình\n"
+"\tnằm trong đường ống của công việc đó."
+
+#: builtins.c:1466
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute commands for each member in a list.\n"
+" \n"
+" The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n"
+" list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n"
+" assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n"
+" the COMMANDS are executed.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Vòng lặp « for » (trong) thực hiện một dãy các câu lệnh cho mỗi bộ phận\n"
+"\ttrong danh sách các mục.\n"
+"Không có « in WORDS » thì giả sử « in \"$@\" ».\n"
+"Đối với mỗi phần tử trong WORDS (các từ), TÊN được đặt thành phần tử đó,\n"
+"\tvà CÂU_LỆNH được thực hiện."
+
+#: builtins.c:1480
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Arithmetic for loop.\n"
+" \n"
+" Equivalent to\n"
+" \t(( EXP1 ))\n"
+" \twhile (( EXP2 )); do\n"
+" \t\tCOMMANDS\n"
+" \t\t(( EXP3 ))\n"
+" \tdone\n"
+" EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n"
+" omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Tương đương với:\n"
+" \t(( EXP1 ))\n"
+" \twhile (( EXP2 )); do\n"
+" \t\tCOMMANDS\n"
+" \t\t(( EXP3 ))\n"
+" \tdone\n"
+"EXP1, EXP2, EXP3 là biểu thức số học.\n"
+"Bỏ sót biểu thức nào thì ứng xử như nó tính là 1."
+
+#: builtins.c:1498
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Select words from a list and execute commands..\n"
+" \n"
+" The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n"
+" set of expanded words is printed on the standard error, each\n"
+" preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n"
+" is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n"
+" from the standard input. If the line consists of the number\n"
+" corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n"
+" to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n"
+" redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n"
+" value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n"
+" in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n"
+" until a break command is executed.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"WORDS được mở rộng, mà tạo một danh sách các từ.\n"
+"Tập hợp các từ đã mở rộng được in trên đầu lỗi tiêu chuẩn.\n"
+"\tmỗi từ có con số đi trước.\n"
+"Không có « in WORDS » thì giả sử « in \"$@\" ».\n"
+"Dấu nhắc PS3 thì được hiển thị, và một dòng được đọc\n"
+"\ttừ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
+"Nếu dòng này là số tương ứng với một của những từ được hiển thị,\n"
+"\tTÊN sẽ được đặt thành từ đó.\n"
+"Dòng rỗng thì hiển thị lại WORDS và dấu nhắc.\n"
+"Đọc kết thúc tập tin thì chạy xong câu lệnh đó.\n"
+"Bất cứ giá trị khác nào được đọc sẽ gây ra TÊN được đặt thành vô giá trị.\n"
+"Dòng được đọc sẽ được lưu lại vào biến REPLY (trả lời).\n"
+"Các CÂU_LỆNH được thực hiện sau khi chọn mỗi đồ,\n"
+"\tđến khi một lệnh gián đoạn được thực hiện."
+
+#: builtins.c:1519
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Report time consumed by pipeline's execution.\n"
+" \n"
+" Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n"
+" and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n"
+" \n"
+" The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" The return status is the return status of PIPELINE."
+msgstr ""
+"Thực hiện PIPELINE (đường ống) và in ra bản tóm tắt thời gian thực,\n"
+"\tthời gian CPU của người dùng và thời gian CPU của hệ thống\n"
+"\tđược chiếm khi thực hiện PIPELINE, khi nó kết thúc.\n"
+"Trạng thái trả về là trạng thái trả về của PIPELINE.\n"
+"Tùy chọn « -p » in ra bản tóm tắt tính thời gian theo một định dạng ít "
+"khác.\n"
+"Nó dùng giá trị của biến TIMEFORMAT (định dạng thời gian)\n"
+"\tlàm định dạng kết xuất."
+
+#: builtins.c:1536
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute commands based on pattern matching.\n"
+" \n"
+" Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n"
+" `|' is used to separate multiple patterns.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Thực hiện các CÂU_LỆNH theo lựa chọn dựa trên\n"
+"\ttương ứng TỪ và MẪU.\n"
+"Ký hiệu ống dẫn « | » được dùng để phân cách nhiều mẫu."
+
+#: builtins.c:1548
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute commands based on conditional.\n"
+" \n"
+" The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then "
+"the\n"
+" `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list "
+"is\n"
+" executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n"
+" `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. "
+"Otherwise,\n"
+" the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of "
+"the\n"
+" entire construct is the exit status of the last command executed, or "
+"zero\n"
+" if no condition tested true.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Danh sách « if CÂU_LỆNH » được thực hiện.\n"
+"Nếu trạng thái thoát của nó là số không thì danh sách các CÂU_LỆNH\n"
+"\tđược thực hiện.\n"
+"Không thì mỗi danh sách « elif CÂU_LỆNH ® được thực hiện theo thứ tự,\n"
+"\tvà nếu trạng thái thoát của nó là số không,\n"
+"\tdanh sách « then CÂU_LỆNH » tương ứng được thực hiện,\n"
+"\tvà câu lệnh « if » (nếu) chạy xong.\n"
+"Không thì danh sách « else CÂU_LỆNH » (nếu có) được thực hiện.\n"
+"Trạng thái thoát của toàn bộ tạo dựng là trạng thái thoát\n"
+"\tcủa câu lệnh cuối cùng được thực hiện, hoặc là số không\n"
+"\tnếu không có điều kiện được thử là đúng."
+
+#: builtins.c:1565
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute commands as long as a test succeeds.\n"
+" \n"
+" Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
+" `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Mở rộng và thực hiện các CÂU_LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n"
+"\ttrong danh sách các câu lệnh « while » (trong khi)\n"
+"\tcó trạng thái thoát là số không."
+
+#: builtins.c:1577
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute commands as long as a test does not succeed.\n"
+" \n"
+" Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n"
+" `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Mở rộng và thực hiện các CÂU_LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n"
+"\ttrong danh sách các câu lệnh « until » (đến khi)\n"
+"\tcó trạng thái thoát khác với số không."
+
+#: builtins.c:1589
+msgid ""
+"Define shell function.\n"
+" \n"
+" Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n"
+" NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is "
+"invoked,\n"
+" the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n"
+" name is in $FUNCNAME.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless NAME is readonly."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1603
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Group commands as a unit.\n"
+" \n"
+" Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n"
+" entire set of commands.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the last command executed."
+msgstr ""
+"Chạy các câu lệnh trong một nhóm.\n"
+"\tĐây là một cách để chuyển hướng một tập hợp câu lệnh hoàn toàn."
+
+#: builtins.c:1615
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Resume job in foreground.\n"
+" \n"
+" Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n"
+" stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n"
+" or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n"
+" the background, as if the job specification had been supplied as an\n"
+" argument to `bg'.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns the status of the resumed job."
+msgstr ""
+"Tương đương với đối số JOB_SPEC với câu lệnh « fg ».\n"
+"Tiếp tục lại một công việc bị dừng chạy hoặc chạy về nền.\n"
+"JOB_SPEC có thể ghi rõ hoặc một tên công việc,\n"
+"\thoặc một số thứ tự công việc.\n"
+"Ghi dấu và « & » đằng sau JOB_SPEC sẽ đặt công việc vào nền,\n"
+"\tnhư thế đặc tả công việc đó đã được cung cấp dạng đối số với « bg »."
+
+#: builtins.c:1630
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Evaluate arithmetic expression.\n"
+" \n"
+" The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n"
+" evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise."
+msgstr ""
+"BIỂU_THỨC được tính tùy theo các quy tắc về phép tính số học.\n"
+"Tương đương với « let BIỂU_THỨC »."
+
+#: builtins.c:1642
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Execute conditional command.\n"
+" \n"
+" Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the "
+"conditional\n"
+" expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries "
+"used\n"
+" by the `test' builtin, and may be combined using the following "
+"operators:\n"
+" \n"
+" ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n"
+" ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n"
+" EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n"
+" EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n"
+" \n"
+" When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n"
+" the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n"
+" When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n"
+" is matched as a regular expression.\n"
+" \n"
+" The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n"
+" determine the expression's value.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" 0 or 1 depending on value of EXPRESSION."
+msgstr ""
+"Trả về trạng thái 0 hoặc 1, phụ thuộc vào phép tính\n"
+"\tbiểu thức điều kiện BIỂU_THỨC.\n"
+"Biểu thức chứa cùng những nguyên sơ được dùng bởi dựng sẵn « test »,\n"
+"\tvà có thể được tổ hợp dùng các toán tử theo đây:\n"
+" \n"
+" \t( BIỂU_THỨC )\tTrả về giá trị của BIỂU_THỨC\n"
+" \t! BIỂU_THỨC\tĐúng nếu BIỂU_THỨC là không đúng; không thì sai\n"
+" \tB_THỨC1 && B_THỨC2\n"
+"\tĐúng nếu cả hai B_THỨC1 và B_THỨC2 đều là đúng; không thì sai\n"
+" \tB_THỨC1 || B_THỨC2\n"
+"\tĐúng nếu một của B_THỨC1 và B_THỨC2 là đúng; không thì sai\n"
+" \n"
+"Khi dùng toán từ « == » và « != », chuỗi bên phải toán tử được dùng làm "
+"mẫu,\n"
+"\tvà thực hiện chức năng khớp mẫu.\n"
+"Toán tử « && » và « || » không tính B_THỨC2 nếu B_THỨC1 là đủ\n"
+"\tđể tính giá trị của biểu thức."
+
+#: builtins.c:1668
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Common shell variable names and usage.\n"
+" \n"
+" BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n"
+" CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n"
+" \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n"
+" GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n"
+" \t\tbe ignored by pathname expansion.\n"
+" HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n"
+" HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n"
+" HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n"
+" \t\tshell can access.\n"
+" HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n"
+" HOSTNAME\tThe name of the current host.\n"
+" HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n"
+" IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n"
+" \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n"
+" \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n"
+" \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n"
+" \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n"
+" MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n"
+" MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n"
+" MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n"
+" \t\tfor new mail.\n"
+" OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n"
+" PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n"
+" \t\tlooking for commands.\n"
+" PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n"
+" \t\tprimary prompt.\n"
+" PS1\t\tThe primary prompt string.\n"
+" PS2\t\tThe secondary prompt string.\n"
+" PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n"
+" SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n"
+" TERM\tThe name of the current terminal type.\n"
+" TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n"
+" \t\t`time' reserved word.\n"
+" auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n"
+" \t\titself is first looked for in the list of currently\n"
+" \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n"
+" \t\tA value of `exact' means that the command word must\n"
+" \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n"
+" \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n"
+" \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n"
+" \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n"
+" histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n"
+" \t\tsubstitution. The first character is the history\n"
+" \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n"
+" \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n"
+" \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n"
+" HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n"
+" \t\tcommands should be saved on the history list.\n"
+msgstr ""
+"BASH_VERSION\tThông tin phiên bản về phần mềm Bash này.\n"
+" CDPATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n"
+"\tqua đó cần tìm kiếm thư mục được đưa ra dạng đối số với « cd ».\n"
+" GLOBIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n"
+"\tmà diễn tả các tên tập tin cần bỏ qua khi mở rộng tên đường dẫn.\n"
+" HISTFILE\tTên của tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n"
+" HISTFILESIZE\tSố tối đa các dòng có thể được tập tin này chứa.\n"
+" HISTSIZE\tSố tối đa các dòng lịch sử mà trình bao đang chạy có thể truy "
+"cập.\n"
+" HOME\tTên đường dẫn đầy đủ đến thư mục đăng nhập của bạn.\n"
+" HOSTNAME\tTên của máy chủ hiện thời của bạn.\n"
+" HOSTTYPE\tKiểu CPU dưới đó phiên bản Bash này đang chạy.\n"
+" IGNOREEOF\tĐiều khiển ứng xử của trình bao khi nhận\n"
+"\tký tự kết thúc tập tin (EOF) là dữ liệu nhập độc nhất.\n"
+"\tĐặt thì giá trị của nó là số ký tự EOF có thể gặp liên tục\n"
+"\ttrên một dòng rỗng trước khi trình bao sẽ thoát (mặc định là 10).\n"
+"\tKhông đặt thì EOF sẽ cũng kết thúc nhập vào.\n"
+" MACHTYPE\tMột chuỗi diễn tả hệ thống hiện thời trên đó Bash đang chạy.\n"
+" MAILCHECK\tKhoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần Bash kiểm tra\n"
+"\tcó thư mới chưa.\n"
+" MAILPATH\tDanh sách các tên tập tin định giới bằng dấu hai chấm\n"
+"\ttrong đó Bash kiểm tra có thư mới chưa.\n"
+" OSTYPE\tPhiên bản UNIX trên đó Bash này đang chạy.\n"
+" PATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n"
+"\tqua đó cần tìm kiếm câu lệnh.\n"
+" PROMPT_COMMAND\tMột câu lệnh cần thực hiện trước khi in ra\n"
+"\tmỗi chuỗi nhắc chính.\n"
+" PS1\t\tChuỗi nhắc chính.\n"
+" PS2\t\tChuỗi nhắc phụ.\n"
+" PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n"
+" SHELLOPTS\tDanh sách các tùy chọn trình bao đã hiệu lực\n"
+"\tđịnh giới bằng dấu hai chấm.\n"
+" TERM\tTên của kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n"
+" TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê đếm thời gian\n"
+"\tđược hiển thị bởi từ dành riêng « time ».\n"
+" auto_resume\tCó giá trị thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất hiện một "
+"mình\n"
+"\ttrên một dòng, trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n"
+"\tTìm được thì đặt công việc đó vào trước.\n"
+"\tGiá trị « exact » (chính xác) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n"
+"\tchính xác với một câu lệnh trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n"
+"\tGiá trị « substring » (chuỗi phụ) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n"
+"\tvới một chuỗi phụ của công việc đó.\n"
+" histchars\tCác ký tự điều khiển mở rộng và thay thế nhanh lịch sử.\n"
+"\tKý tự đầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là « ! ».\n"
+"\tKý tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là « ^ ».\n"
+"\tKý tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường là « # ».\n"
+" HISTIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n"
+"\tđược ùng để quyết định những câu lệnh nào nên được lưu\n"
+"\tvào danh sách lịch sử.\n"
+
+#: builtins.c:1725
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Add directories to stack.\n"
+" \n"
+" Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n"
+" the stack, making the new top of the stack the current working\n"
+" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n"
+" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
+" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n"
+" \tzero) is at the top.\n"
+" \n"
+" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n"
+" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n"
+" \tzero) is at the top.\n"
+" \n"
+" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n"
+" \tnew current working directory.\n"
+" \n"
+" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
+" change fails."
+msgstr ""
+"Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n"
+"\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n"
+"Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n"
+"\n"
+"+N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
+"\n"
+"-N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n"
+"\n"
+"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n"
+"\tvào đống, để thao tác chỉ đống.\n"
+"\n"
+"dir\tThêm T_MỤC vào đầu đống thư mục, làm cho nó là thư mục\n"
+"\tlàm việc hiện thời mới.\n"
+"\n"
+"Dùng lệnh « dirs » để xem đống thư mục."
+
+#: builtins.c:1759
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Remove directories from stack.\n"
+" \n"
+" Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n"
+" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n"
+" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n"
+" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n"
+" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n"
+" \n"
+" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n"
+" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n"
+" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n"
+" \n"
+" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n"
+" change fails."
+msgstr ""
+"Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n"
+"Không có đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n"
+"\tvà cd (chuyển đổi thư mục) sang thư mục đầu mới.\n"
+"\n"
+"+N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
+"\tVí dụ :\n"
+"\t\tpopd +0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
+"\t\tpopd +1\t\tgỡ bỏ thư mục thứ hai.\n"
+"\n"
+"-N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n"
+"\tVí dụ :\n"
+"\t\tpopd -0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n"
+"\t\tpopd -1\t\tgỡ bỏ thư mục giáp cuối.\n"
+"\n"
+"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n"
+"\tkhỏi đống, để thao tác chỉ đống.\n"
+"\n"
+"Dùng lệnh « dirs » để xem đống thư mục."
+
+#: builtins.c:1789
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Display directory stack.\n"
+" \n"
+" Display the list of currently remembered directories. Directories\n"
+" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n"
+" back up through the list with the `popd' command.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n"
+" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n"
+" \tto your home directory\n"
+" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n"
+" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n"
+" \twith its position in the stack\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown "
+"by\n"
+" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
+" \n"
+" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown "
+"by\n"
+" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+"Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh:\n"
+"\tpushd\tthêm thư mục vào danh sách này;\n"
+"\tpopd\tdi lên qua danh sách.\n"
+"\n"
+"Cờ « -l » ghi rõ rằng lệnh « dirs » không nên in ra phiên bản viết tắt\n"
+"\tcủa thư mục nằm tương đối với thư mục chính của bạn (/~).\n"
+"Có nghĩa là « ~/bin » có thể được hiển thị dạng « /homes/teppi/bin ».\n"
+"\n"
+"Cờ « -v » gây ra lệnh « dirs » in ra đống thư mục có chỉ một mục\n"
+"\ttrên mỗi dòng, thêm vị trí trên đống vào trước tên mỗi thư mục.\n"
+"\n"
+"Cờ « -p » cũng vậy, mà không thêm vị trí đống vào trước tên thư mục.\n"
+"\n"
+"Cờ « -c » dọn đống thư mục, bằng cách xoá mọi phần tử.\n"
+"\n"
+"+N\thiển thị mục nhập thứ N, đếm từ bên trái danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », khi gọi mà không có đối số,\n"
+"\tbắt đầu từ số không.\n"
+"\n"
+"-N\thiển thị mục nhập thứ N, đếm từ bên phải danh sách\n"
+"\tđược hiển thị bằng « dirs », khi gọi mà không có đối số,\n"
+"\tbắt đầu từ số không."
+
+#: builtins.c:1818
+msgid ""
+"Set and unset shell options.\n"
+" \n"
+" Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n"
+" arguments, list all shell options with an indication of whether or not "
+"each\n"
+" is set.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n"
+" -p\tprint each shell option with an indication of its status\n"
+" -q\tsuppress output\n"
+" -s\tenable (set) each OPTNAME\n"
+" -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n"
+" given or OPTNAME is disabled."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1839
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n"
+" \t\tdisplay it on the standard output\n"
+" \n"
+" FORMAT is a character string which contains three types of objects: "
+"plain\n"
+" characters, which are simply copied to standard output; character "
+"escape\n"
+" sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n"
+" format specifications, each of which causes printing of the next "
+"successive\n"
+" argument.\n"
+" \n"
+" In addition to the standard format specifications described in printf"
+"(1)\n"
+" and printf(3), printf interprets:\n"
+" \n"
+" %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n"
+" %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is given or a write or "
+"assignment\n"
+" error occurs."
+msgstr ""
+"printf có định dạng và in ra các ĐỐI_SỐ với điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n"
+"ĐỊNH_DẠNG là một chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng:\n"
+"\tký tự bình thường\tđơn giản được sao chép vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
+"\tdãy thoát ký tự\tđược chuyển đổi và sao chép vào đầu ra tiêu chuẩn\n"
+"\tđặc tả định dạng\tmỗi đồ gây ra in đối số kế tiếp.\n"
+"\n"
+"Thêm vào các định dạng printf(1) tiêu chuẩn:\n"
+"\t%b\tmở rộng các dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tượng ứng,\n"
+"\t%q\ttrích dẫn đối số bằng một cách có thể được dùng lại\n"
+"\t\tnhư dữ liệu nhập vào trình bao.\n"
+"Đưa ra tùy chọn « -v » thì đặt kết xuất vào giá trị của biến trình bao VAR\n"
+"\thơn là được gửi cho đầu ra tiêu chuẩn."
+
+#: builtins.c:1866
+msgid ""
+"Specify how arguments are to be completed by Readline.\n"
+" \n"
+" For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no "
+"options\n"
+" are supplied, existing completion specifications are printed in a way "
+"that\n"
+" allows them to be reused as input.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n"
+" -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n"
+" \tNAMEs are supplied, all completion specifications\n"
+" \n"
+" When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n"
+" uppercase-letter options are listed above.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1889
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Display possible completions depending on the options.\n"
+" \n"
+" Intended to be used from within a shell function generating possible\n"
+" completions. If the optional WORD argument is supplied, matches "
+"against\n"
+" WORD are generated.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs."
+msgstr ""
+"Hiển thị các chuỗi điền nốt có thể làm được, phụ thuộc vào các tùy chọn.\n"
+"Dự định được dùng từ bên trong một hàm trình bao\n"
+"\tcó tạo ra các chuỗi điền nốt có thể làm được.\n"
+"Đưa ra đối số TỪ còn tùy chọn thì tạo ra các chuỗi tương ứng với TỪ."
+
+#: builtins.c:1904
+msgid ""
+"Modify or display completion options.\n"
+" \n"
+" Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are "
+"supplied,\n"
+" the completion currently begin executed. If no OPTIONs are givenm, "
+"print\n"
+" the completion options for each NAME or the current completion "
+"specification.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n"
+" \n"
+" Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" \n"
+" Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n"
+" have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n"
+" are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n"
+" completions, and the options for that currently-executing completion\n"
+" generator are modified.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n"
+" have a completion specification defined."
+msgstr ""
+
+#: builtins.c:1932
+msgid ""
+"Read lines from a file into an array variable.\n"
+" \n"
+" Read lines from the standard input into the array variable ARRAY, or "
+"from\n"
+" file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable MAPFILE "
+"is\n"
+" the default ARRAY.\n"
+" \n"
+" Options:\n"
+" -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are "
+"copied.\n"
+" -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default "
+"index is 0.\n"
+" -s count \tDiscard the first COUNT lines read.\n"
+" -t\t\tRemove a trailing newline from each line read.\n"
+" -u fd\t\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard "
+"input.\n"
+" -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read.\n"
+" -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to "
+"CALLBACK.\n"
+" \n"
+" Arguments:\n"
+" ARRAY\t\tArray variable name to use for file data.\n"
+" \n"
+" If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000.\n"
+" \n"
+" If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY "
+"before\n"
+" assigning to it.\n"
+" \n"
+" Exit Status:\n"
+" Returns success unless an invald option is given or ARRAY is readonly."
+msgstr ""
+
+#~ msgid " "
+#~ msgstr " "
+
+#~ msgid "Without EXPR, returns returns \"$line $filename\". With EXPR,"
+#~ msgstr "Không có B_THỨC thì trả về « $line $filename ». Có B_THỨC,"
+
+#~ msgid "returns \"$line $subroutine $filename\"; this extra information"
+#~ msgstr "thì trả về « $line $subroutine $filename »; thông tin thêm này"
+
+#~ msgid "can be used used to provide a stack trace."
+#~ msgstr "có thể được dùng để cung cấp vết đống."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the"
+#~ msgstr ""
+#~ "Giá trị của B_THỨC thì ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần trở về đằng trước"
+
+#~ msgid "current one; the top frame is frame 0."
+#~ msgstr "khung hiện tại; khung đầu là khung 0."
+
+#~ msgid "%s: invalid number"
+#~ msgstr "%s: số sai"
+
+#~ msgid "Shell commands matching keywords `"
+#~ msgstr "Lệnh trình bao tương ứng với từ khoá `"
+
+#~ msgid "Display the list of currently remembered directories. Directories"
+#~ msgstr "Hiển thị danh sách của những thư mục đang nhớ. Thư mục thêm"
+
+#~ msgid "find their way onto the list with the `pushd' command; you can get"
+#~ msgstr "vào danh sách bằng câu lệnh « pushd »; bạn có thể quay ngược lại"
+
+#~ msgid "back up through the list with the `popd' command."
+#~ msgstr "xuyên suốt danh sách dùng câu lệnh « popd »."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The -l flag specifies that `dirs' should not print shorthand versions"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cờ « -l » chỉ ra rằng `dirs' không được in dạng rút gọn của những thư"
+
+#~ msgid ""
+#~ "of directories which are relative to your home directory. This means"
+#~ msgstr "mục tương đối với thư mục cá nhân của bạn. Điều này có nghĩa là"
+
+#~ msgid "that `~/bin' might be displayed as `/homes/bfox/bin'. The -v flag"
+#~ msgstr ""
+#~ "phải hiển thị « ~/bin » ở dạng « /homes/teppi/bin ». Cờ « -v » khiến "
+#~ "`dirs'"
+
+#~ msgid "causes `dirs' to print the directory stack with one entry per line,"
+#~ msgstr "in ra cụm thư mục với mỗi phần tử trên một dòng, và đặt trước"
+
+#~ msgid ""
+#~ "prepending the directory name with its position in the stack. The -p"
+#~ msgstr ""
+#~ "tên thư mục và vị trí của nó trong cụm. Cờ « -p » làm công việc tương tự"
+
+#~ msgid "flag does the same thing, but the stack position is not prepended."
+#~ msgstr "nhưng không đặt vị trí của thư mục trong cụm vào trước."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The -c flag clears the directory stack by deleting all of the elements."
+#~ msgstr ""
+#~ "Cờ « -c » xóa sạch cụm thư mục bằng cách xóa tất cả các phần tử của nó."
+
+#~ msgid ""
+#~ "+N displays the Nth entry counting from the left of the list shown by"
+#~ msgstr ""
+#~ "+N\thiển thị thư mục thứ N (tính từ 0) đếm từ bên trái của danh sách"
+
+#~ msgid " dirs when invoked without options, starting with zero."
+#~ msgstr "\thiển thị theo thư mục, khi không có tùy chọn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "-N displays the Nth entry counting from the right of the list shown by"
+#~ msgstr ""
+#~ "-N\thiển thị thư mục thứ N (tính từ 0) đếm từ bên phải của danh sách"
+
+#~ msgid "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates"
+#~ msgstr "Thêm một thư mục vào trên đầu cụm thư mục, hoặc quay lại"
+
+#~ msgid "the stack, making the new top of the stack the current working"
+#~ msgstr "cụm thư mục thì làm cho thư mục đầu mới là thư mục làm việc"
+
+#~ msgid "directory. With no arguments, exchanges the top two directories."
+#~ msgstr "hiện thời. Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu tiên."
+
+#~ msgid "+N Rotates the stack so that the Nth directory (counting"
+#~ msgstr "+N\tQuay lại cụm để thư mục thứ N (đếm"
+
+#~ msgid " from the left of the list shown by `dirs', starting with"
+#~ msgstr "\ttừ bên trái danh sách, hiển thị theo « dirs », tính từ"
+
+#~ msgid " zero) is at the top."
+#~ msgstr "\t0) nằm ở đầu."
+
+#~ msgid "-N Rotates the stack so that the Nth directory (counting"
+#~ msgstr "-N\tQuay lại cụm để thư mục thứ N (đếm"
+
+#~ msgid " from the right of the list shown by `dirs', starting with"
+#~ msgstr "\ttừ bên phải danh sách, hiển thị theo « dirs », tính từ"
+
+#~ msgid "-n suppress the normal change of directory when adding directories"
+#~ msgstr ""
+#~ "-n\tngăn chặn việc chuyển đổi thư mục thường xảy ra khi thêm thư mục"
+
+#~ msgid " to the stack, so only the stack is manipulated."
+#~ msgstr "\tvào cụm, như thế chỉ tác động đến cụm."
+
+#~ msgid "dir adds DIR to the directory stack at the top, making it the"
+#~ msgstr "dir\tThêm thư mục T_MỤC vào đầu cụm thư mục, làm cho nó là"
+
+#~ msgid " new current working directory."
+#~ msgstr "\tthư mục làm việc hiện thời."
+
+#~ msgid "You can see the directory stack with the `dirs' command."
+#~ msgstr "Dùng lệnh « dirs » thì xem cụm thư mục."
+
+#~ msgid "Removes entries from the directory stack. With no arguments,"
+#~ msgstr "Gỡ bỏ mục nhập khỏi cụm thư mục. Không có đối số thì"
+
+#~ msgid "removes the top directory from the stack, and cd's to the new"
+#~ msgstr "gỡ bỏ thư mục đầu tiên khỏi cụm, và chuyển tới (cd) sang"
+
+#~ msgid "top directory."
+#~ msgstr "thư mục đầu mới."
+
+#~ msgid "+N removes the Nth entry counting from the left of the list"
+#~ msgstr "+N\tgỡ bỏ thư mục thứ N đếm từ bên trái của danh sách"
+
+#~ msgid " shown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'"
+#~ msgstr "\thiển thị bởi `dirs', tính từ 0. Ví dụ: « popd +0 »"
+
+#~ msgid " removes the first directory, `popd +1' the second."
+#~ msgstr "\tgỡ bỏ thư mục đầu tiên, « popd +1 » gỡ bỏ thư mục thứ hai."
+
+#~ msgid "-N removes the Nth entry counting from the right of the list"
+#~ msgstr "-N\tgỡ bỏ thư mục thứ N đếm từ bên phải của danh sách"
+
+#~ msgid " shown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'"
+#~ msgstr "\thiển thị bởi `dirs', tính từ 0. Ví dụ: « popd -0 »"
+
+#~ msgid " removes the last directory, `popd -1' the next to last."
+#~ msgstr "\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng, « popd -1 » gỡ bỏ thư mục giáp cuối."
+
+#~ msgid ""
+#~ "-n suppress the normal change of directory when removing directories"
+#~ msgstr ""
+#~ "-n\tngăn chặn việc chuyển đổi thư mục thường xảy ra khi gỡ bỏ thư mục"
+
+#~ msgid " from the stack, so only the stack is manipulated."
+#~ msgstr "\tkhỏi cụm, như thế chỉ tác động đến cụm."
+
+#~ msgid "allocated"
+#~ msgstr "đã cấp phát"
+
+#~ msgid "freed"
+#~ msgstr "đã giải phóng"
+
+#~ msgid "requesting resize"
+#~ msgstr "đang yêu cầu thay đổi kích cỡ"
+
+#~ msgid "just resized"
+#~ msgstr "mới thay đổi kích cỡ"
+
+#~ msgid "bug: unknown operation"
+#~ msgstr "lỗi: thao tác không rõ"
+
+#~ msgid "malloc: watch alert: %p %s "
+#~ msgstr "malloc: cảnh giác theo dõi: %p %s "
+
+#~ msgid ""
+#~ "Exit from within a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified,\n"
+#~ " break N levels."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thoát khỏi một vòng lặp kiểu FOR (trong), WHILE (trong khi)\n"
+#~ "hoặc UNTIL (đến khi). Ghi rõ N thì phá vỡ N cấp."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Run a shell builtin. This is useful when you wish to rename a\n"
+#~ " shell builtin to be a function, but need the functionality of the\n"
+#~ " builtin within the function itself."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chạy một dựng sẵn trình bao. Có ích khi bạn muốn thay đổi tên\n"
+#~ "của một dựng sẵn trình bao thành một hàm, nhưng cần chức năng\n"
+#~ "của dựng sẵn bên trong hàm chính nó."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Print the current working directory. With the -P option, pwd prints\n"
+#~ " the physical directory, without any symbolic links; the -L option\n"
+#~ " makes pwd follow symbolic links."
+#~ msgstr ""
+#~ "In ra thư mục làm việc hiện thời.\n"
+#~ "Có tùy chọn « -P » thì pwd in ra thư mục vật lý,\n"
+#~ "\tkhông có liên kết tượng trưng;\n"
+#~ "tùy chọn « -L » ép buộc pwd theo liên kết tượng trưng."
+
+#~ msgid "Return a successful result."
+#~ msgstr "Trả về kết quả thành công."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Runs COMMAND with ARGS ignoring shell functions. If you have a shell\n"
+#~ " function called `ls', and you wish to call the command `ls', you can\n"
+#~ " say \"command ls\". If the -p option is given, a default value is "
+#~ "used\n"
+#~ " for PATH that is guaranteed to find all of the standard utilities. "
+#~ "If\n"
+#~ " the -V or -v option is given, a string is printed describing "
+#~ "COMMAND.\n"
+#~ " The -V option produces a more verbose description."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chạy LỆNH với ĐỐI_SỐ bỏ qua các hàm trình bao.\n"
+#~ "Nếu bạn có một hàm trình bao tên « ls », và muốn gọi lệnh « ls »,\n"
+#~ "\tbạn có thể gõ « command ls ».\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -p » thì dùng giá trị mặc định cho PATH\n"
+#~ "\t(đường dẫn mặc định) mà đảm bảo tìm được tất cả các tiện ích\n"
+#~ "\ttiêu chuẩn.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -V » hoặc « -v » thì in ra một chuỗi diễn tả LỆNH.\n"
+#~ "Tùy chọn « -V » diễn tả chi tiết hơn."
+
+#~ msgid "Obsolete. See `declare'."
+#~ msgstr "Quá cũ. Xem « declare »."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Create a local variable called NAME, and give it VALUE. LOCAL\n"
+#~ " can only be used within a function; it makes the variable NAME\n"
+#~ " have a visible scope restricted to that function and its children."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tạo một biến cục bộ tên TÊN, và gán cho nó GIÁ_TRỊ.\n"
+#~ "Chỉ có thể dùng CỤC BỘ bên trong hàm; nó làm cho biến TÊN\n"
+#~ "có phạm vi hiện rõ mà bị hạn chế thành hàm đó và các hàm con của nó."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Output the ARGs. If -n is specified, the trailing newline is suppressed."
+#~ msgstr ""
+#~ "Xuất các đối số ĐỐI_SỐ.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -n » thì thu hồi ký tự dòng mới theo sau."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Enable and disable builtin shell commands. This allows\n"
+#~ " you to use a disk command which has the same name as a shell\n"
+#~ " builtin without specifying a full pathname. If -n is used, the\n"
+#~ " NAMEs become disabled; otherwise NAMEs are enabled. For example,\n"
+#~ " to use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n"
+#~ " version, type `enable -n test'. On systems supporting dynamic\n"
+#~ " loading, the -f option may be used to load new builtins from the\n"
+#~ " shared object FILENAME. The -d option will delete a builtin\n"
+#~ " previously loaded with -f. If no non-option names are given, or\n"
+#~ " the -p option is supplied, a list of builtins is printed. The\n"
+#~ " -a option means to print every builtin with an indication of whether\n"
+#~ " or not it is enabled. The -s option restricts the output to the "
+#~ "POSIX.2\n"
+#~ " `special' builtins. The -n option displays a list of all disabled "
+#~ "builtins."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bất/tất các lệnh trình bao dựng sẵn.\n"
+#~ "Cho phép bạn dùng lệnh đĩa có cùng một tên với tên dựng sẵn trình bao,\n"
+#~ "mà không ghi rõ tên đường dẫn đầy đủ.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -n » thì các TÊN bị tắt; không thì các TÊN đã bật.\n"
+#~ "Ví dụ, để dùng « test » nằm trên đường dẫn $PATH thay cho\n"
+#~ "phiên bản dựng sẵn trình bao, gõ câu lệnh « enable -n test ».\n"
+#~ "Trên hệ thống hỗ trợ chức năng nạp động, cũng có thể dùng\n"
+#~ "tùy chọn « -f » để nạp các dựng sẵn mới từ đối tượng dùng chung\n"
+#~ "TÊN_TẬP_TIN.\n"
+#~ "Tùy chọn « -d » sẽ xoá một dựng sẵn đã được nạp bằng « -f ».\n"
+#~ "Không đưa ra tên khác tùy chọn, hoặc đưa ra tùy chọn « -p »,\n"
+#~ "thì in ra danh sách các dựng sẵn.\n"
+#~ "Tùy chọn « -a » sẽ in ra mọi dựng sẵn và ngụ ý nếu nó đã được bật hoặc bị "
+#~ "tắt.\n"
+#~ "Tùy chọn « -s » hạn chế kết xuất thành các dựng sẵn « đặc biệt » POSIX.\n"
+#~ "Tùy chọn « -n » hiển thị danh sách các dựng sẵn bị tắt."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Read ARGs as input to the shell and execute the resulting command(s)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đọc các ĐỐI_SỐ như dữ liệu nhập vào trình bao và thực hiện (các) lệnh kết "
+#~ "quả."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Exec FILE, replacing this shell with the specified program.\n"
+#~ " If FILE is not specified, the redirections take effect in this\n"
+#~ " shell. If the first argument is `-l', then place a dash in the\n"
+#~ " zeroth arg passed to FILE, as login does. If the `-c' option\n"
+#~ " is supplied, FILE is executed with a null environment. The `-a'\n"
+#~ " option means to make set argv[0] of the executed process to NAME.\n"
+#~ " If the file cannot be executed and the shell is not interactive,\n"
+#~ " then the shell exits, unless the shell option `execfail' is set."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thực hiện TẬP_TIN, cũng thay thế trình bao này bằng chương trình đã ghi "
+#~ "rõ.\n"
+#~ "Không đưa ra TẬP_TIN thì các hàm chuyển hướng có tác động\n"
+#~ "\tbên trong trình bao này.\n"
+#~ "Tùy chọn đầu tiên là « -l » thì đặt dấu trừ vào đối số thứ 0\n"
+#~ "\tđược gửi cho TẬP_TIN, giống như hàm đăng nhập (login) làm.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -c » thì TẬP_TIN được thực hiện với môi trường vô giá "
+#~ "trị.\n"
+#~ "Tùy chọn « -a » sẽ đặt thành TÊN đối số argv[0] của tiến trình được thực "
+#~ "hiện.\n"
+#~ "Nếu tập tin không thể thực hiện được, và trình bao không phải tương tác,\n"
+#~ "\ttrình bao sẽ thoát, nếu không đặt tùy chọn trình bao « execfail »."
+
+#~ msgid "Logout of a login shell."
+#~ msgstr "Đăng xuất của trình bao đăng nhập."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For each NAME, the full pathname of the command is determined and\n"
+#~ " remembered. If the -p option is supplied, PATHNAME is used as the\n"
+#~ " full pathname of NAME, and no path search is performed. The -r\n"
+#~ " option causes the shell to forget all remembered locations. The -d\n"
+#~ " option causes the shell to forget the remembered location of each "
+#~ "NAME.\n"
+#~ " If the -t option is supplied the full pathname to which each NAME\n"
+#~ " corresponds is printed. If multiple NAME arguments are supplied "
+#~ "with\n"
+#~ " -t, the NAME is printed before the hashed full pathname. The -l "
+#~ "option\n"
+#~ " causes output to be displayed in a format that may be reused as "
+#~ "input.\n"
+#~ " If no arguments are given, information about remembered commands is "
+#~ "displayed."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với mỗi TÊN, tên đường dẫn đầy đủ của lệnh được xác định\n"
+#~ "\tvà ghi nhớ.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -p » thì dùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN làm tên đường dẫn\n"
+#~ "\tđầy đủ của TÊN, và không tìm kiếm đường dẫn.\n"
+#~ "Tùy chọn « -r » gây ra trình bao quên mọi vị trí đã nhớ.\n"
+#~ "Tùy chọn « -d » gây ra trình bao quên vị trí đã nhớ của mỗi TÊN.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -t » thì in ra tên đường dẫn đầy đủ với đó\n"
+#~ "\tmỗi TÊN tương ứng.\n"
+#~ "Đưa ra nhiều đối số TÊN với tùy chọn « -t » thì TÊN được in ra\n"
+#~ "\tđằng trước tên đường dẫn đầy đủ duy nhất (đã hash).\n"
+#~ "Tùy chọn « -l » gây ra kết xuất được hiển thị theo định dạng\n"
+#~ "\tmà có thể được dùng lại như dữ liệu nhập vào.\n"
+#~ "Không đưa ra đối số thì hiển thị thông tin về các lệnh đã nhớ."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Display helpful information about builtin commands. If PATTERN is\n"
+#~ " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n"
+#~ " otherwise a list of the builtins is printed. The -s option\n"
+#~ " restricts the output for each builtin command matching PATTERN to\n"
+#~ " a short usage synopsis."
+#~ msgstr ""
+#~ "Hiển thị thông tin giúp ích về lệnh dựng sẵn.\n"
+#~ "Đưa ra MẪU thì cung cấp trợ giúp chi tiết về mỗi lệnh tương ứng với mẫu "
+#~ "đó.\n"
+#~ "Không thì in ra danh sách các dựng sẵn.\n"
+#~ "Tùy chọn « -s » hạn chế kết xuất cho mỗi dựng sẵn tương ứng\n"
+#~ "\tvới MẪU thành một bản tóm tắt cách sử dụng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "By default, removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs.\n"
+#~ " If the -h option is given, the job is not removed from the table, but "
+#~ "is\n"
+#~ " marked so that SIGHUP is not sent to the job if the shell receives a\n"
+#~ " SIGHUP. The -a option, when JOBSPEC is not supplied, means to remove "
+#~ "all\n"
+#~ " jobs from the job table; the -r option means to remove only running "
+#~ "jobs."
+#~ msgstr ""
+#~ "Mặc định là gỡ bỏ mỗi đối số JOBSPEC khỏi bảng các công việc còn hoạt "
+#~ "động.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -h » thì công việc không phải bị gỡ bỏ khỏi bảng,\n"
+#~ "\tnhưng nó được đánh dấu để tín hiệu SIGHUP không được gửi\n"
+#~ "\tcho công việc nếu trình bao nhận được SIGHUP.\n"
+#~ "Tùy chọn « -a », khi không cung cấp JOBSPEC, sẽ gỡ bỏ tất cả\n"
+#~ "\tcác công việc khỏi bảng công việc.\n"
+#~ "Tùy chọn « -r » sẽ gỡ bỏ chỉ những công việc đang chạy."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Causes a function to exit with the return value specified by N. If N\n"
+#~ " is omitted, the return status is that of the last command."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khiến một hàm thoát ra với giá trị trả lại chỉ ra bởi N.\n"
+#~ "Không có N thì trạng thái trả về là cùng một trạng thái với lệnh cuối "
+#~ "cùng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For each NAME, remove the corresponding variable or function. Given\n"
+#~ " the `-v', unset will only act on variables. Given the `-f' flag,\n"
+#~ " unset will only act on functions. With neither flag, unset first\n"
+#~ " tries to unset a variable, and if that fails, then tries to unset a\n"
+#~ " function. Some variables cannot be unset; also see readonly."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hoặc hàm tương ứng.\n"
+#~ "Đưa ra « -v » thì chức năng hủy đặt chỉ có tác động biến.\n"
+#~ "Đưa ra « -f » thì chức năng hủy đặt chỉ có tác động hàm.\n"
+#~ "Không có « -v » hoặc « -f » thì chức năng hủy đặt trước tiên\n"
+#~ "\tthử hủy đặt một biến, và nếu không thành công,\n"
+#~ "\tsau đó thì thử hủy đặt một hàm.\n"
+#~ "Một số biến nào đó vẫn còn không thể được hủy đặt;\n"
+#~ "\txem cũng readonly."
+
+#~ msgid ""
+#~ "NAMEs are marked for automatic export to the environment of\n"
+#~ " subsequently executed commands. If the -f option is given,\n"
+#~ " the NAMEs refer to functions. If no NAMEs are given, or if `-p'\n"
+#~ " is given, a list of all names that are exported in this shell is\n"
+#~ " printed. An argument of `-n' says to remove the export property\n"
+#~ " from subsequent NAMEs. An argument of `--' disables further option\n"
+#~ " processing."
+#~ msgstr ""
+#~ "Các TÊN được đánh dấu để tự động xuất vào môi trường\n"
+#~ "\tcủa các câu lệnh được thực hiện về sau.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -f » thì mỗi TÊN tham chiếu đến một hàm.\n"
+#~ "Không cung cấp TÊN, hoặc nếu đưa ra « -p », thì in ra\n"
+#~ "\tdanh sách các tên được xuất trong trình bao này.\n"
+#~ "Đối số « -n » sẽ gỡ bỏ thuộc tính xuất khỏi các TÊN theo sau.\n"
+#~ "Đối số « - » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn kể từ điểm thời đó."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The given NAMEs are marked readonly and the values of these NAMEs may\n"
+#~ " not be changed by subsequent assignment. If the -f option is given,\n"
+#~ " then functions corresponding to the NAMEs are so marked. If no\n"
+#~ " arguments are given, or if `-p' is given, a list of all readonly "
+#~ "names\n"
+#~ " is printed. The `-a' option means to treat each NAME as\n"
+#~ " an array variable. An argument of `--' disables further option\n"
+#~ " processing."
+#~ msgstr ""
+#~ "Các TÊN đã cho sẽ được đánh dấu « chỉ đọc », và giá trị của mỗi TÊN\n"
+#~ "\tkhông thể được thay đổi bằng cách gán về sau.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -f » thì đánh dấu hàm nào tương ứng với TÊN nào.\n"
+#~ "Không có đối số, hoặc nếu đưa ra « -p », thì in ra danh sách các tên chỉ "
+#~ "đọc.\n"
+#~ "Tùy chọn « -a » sẽ xử lý mỗi TÊN như là một biến mảng.\n"
+#~ "Đối số « - » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn kể từ điểm thời đó."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The positional parameters from $N+1 ... are renamed to $1 ... If N is\n"
+#~ " not given, it is assumed to be 1."
+#~ msgstr ""
+#~ "Những tham số vị trí từ $N+1 ... được đổi tên thành $1 ...\n"
+#~ "\tKhông đưa ra N thì giả sử nó là 1."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT\n"
+#~ " signal. The `-f' if specified says not to complain about this\n"
+#~ " being a login shell if it is; just suspend anyway."
+#~ msgstr ""
+#~ "Ngưng chạy trình bao này đến khi nó nhận được tín hiệu tiếp tục SIGCONT.\n"
+#~ "« -f » ghi rõ không nên hiển thị lỗi về đây không phải là trình bao đăng "
+#~ "nhập;\n"
+#~ "vẫn còn ngưng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Print the accumulated user and system times for processes run from\n"
+#~ " the shell."
+#~ msgstr ""
+#~ "In ra tổng thời gian người dùng và hệ thống\n"
+#~ "\tcho những tiến trình chạy từ trình bao."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n"
+#~ " command name.\n"
+#~ " \n"
+#~ " If the -t option is used, `type' outputs a single word which is one "
+#~ "of\n"
+#~ " `alias', `keyword', `function', `builtin', `file' or `', if NAME is "
+#~ "an\n"
+#~ " alias, shell reserved word, shell function, shell builtin, disk "
+#~ "file,\n"
+#~ " or unfound, respectively.\n"
+#~ " \n"
+#~ " If the -p flag is used, `type' either returns the name of the disk\n"
+#~ " file that would be executed, or nothing if `type -t NAME' would not\n"
+#~ " return `file'.\n"
+#~ " \n"
+#~ " If the -a flag is used, `type' displays all of the places that "
+#~ "contain\n"
+#~ " an executable named `file'. This includes aliases, builtins, and\n"
+#~ " functions, if and only if the -p flag is not also used.\n"
+#~ " \n"
+#~ " The -f flag suppresses shell function lookup.\n"
+#~ " \n"
+#~ " The -P flag forces a PATH search for each NAME, even if it is an "
+#~ "alias,\n"
+#~ " builtin, or function, and returns the name of the disk file that "
+#~ "would\n"
+#~ " be executed."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với mỗi TÊN, ngụ ý cách thông dịch nó nếu nó là tên câu lệnh.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -t » thì « type » xuất một từ riêng lẻ:\n"
+#~ " • alias\t\tbí danh\n"
+#~ " • keyword\ttừ dành riêng của trình bao\n"
+#~ " • function\thàm của trình bao\n"
+#~ " • builtin\t\tdựng sẵn của trình bao\n"
+#~ " • file\t\ttập tin trên đĩa\n"
+#~ " • \t\t\tkhông tìm thấy\n"
+#~ "\tmà nhận diện TÊN.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Đưa ra cờ « -p » thì « type » hoặc trả về tên của tập tin trên đĩa\n"
+#~ "\tcần thực hiện, hoặc không trả về gì nếu « type -t TÊN »\n"
+#~ "\tsẽ không trả về « file ».\n"
+#~ "\n"
+#~ "Đưa ra cờ « -a » thì « type » hiển thị tất cả các vị trí chứa tập tin\n"
+#~ "\ttên « file » có khả năng thực hiện. Không dùng cờ « -p »\n"
+#~ "\tthì cũng bao gồm các bí danh, dựng sẵn và hàm.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Cờ « -f » thu hồi chức năng tra cứu hàm trình bao.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Cờ « -P » ép buộc tìm kiếm qua PATH tìm mỗi TÊN,\n"
+#~ "\tthậm chí nếu nó là bí danh, dựng sẵn hoặc hàm,\n"
+#~ "\tvà trả về tên của tập tin trên đĩa cần thực hiện. "
+
+#~ msgid ""
+#~ "The user file-creation mask is set to MODE. If MODE is omitted, or if\n"
+#~ " `-S' is supplied, the current value of the mask is printed. The `-"
+#~ "S'\n"
+#~ " option makes the output symbolic; otherwise an octal number is "
+#~ "output.\n"
+#~ " If `-p' is supplied, and MODE is omitted, the output is in a form\n"
+#~ " that may be used as input. If MODE begins with a digit, it is\n"
+#~ " interpreted as an octal number, otherwise it is a symbolic mode "
+#~ "string\n"
+#~ " like that accepted by chmod(1)."
+#~ msgstr ""
+#~ "Mặt nạ tạo tập tin của người dùng được đặt thành MODE (chế độ).\n"
+#~ "Không đưa ra MODE, hoặc có phải đưa ra « -S »,\n"
+#~ "\tthì in ra giá trị hiện thời của mặt nạ.\n"
+#~ "Tùy chọn « -S » làm cho kết xuất là tượng trưng;\n"
+#~ "\tkhông thì xuất một số bát phân.\n"
+#~ "Đưa ra « -p », và không đưa ra MODE, thì kết xuất theo dạng\n"
+#~ "\tcó thể dùng làm dữ liệu nhập vào.\n"
+#~ "Nếu MODE bắt đầu với chữ số, nó được thông dịch\n"
+#~ "\tnhư là một số bát phân, không thì nó là một chuỗi\n"
+#~ "\tchế độ tượng trưng mà được chmod(1) chấp nhận."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Wait for the specified process and report its termination status. If\n"
+#~ " N is not given, all currently active child processes are waited for,\n"
+#~ " and the return code is zero. N is a process ID; if it is not given,\n"
+#~ " all child processes of the shell are waited for."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đợi tiến trình đã ghi rõ, và thông báo trạng thái chấm dứt của nó.\n"
+#~ "Không đưa ra « N » thì đợi mọi tiến trình con đang chạy,\n"
+#~ "\tvà mã trả về là số không.\n"
+#~ "N là một mã số tiến trình (PID); nếu nó không được đưa ra,\n"
+#~ "\tđợi mọi tiến trình con của trình bao."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Create a simple command invoked by NAME which runs COMMANDS.\n"
+#~ " Arguments on the command line along with NAME are passed to the\n"
+#~ " function as $0 .. $n."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tạo một câu lệnh đơn giản được TÊN gọi, mà chạy các CÂU_LỆNH.\n"
+#~ "Các đối số cũng trên dòng lệnh được gửi cho hàm như $0...$n."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Toggle the values of variables controlling optional behavior.\n"
+#~ " The -s flag means to enable (set) each OPTNAME; the -u flag\n"
+#~ " unsets each OPTNAME. The -q flag suppresses output; the exit\n"
+#~ " status indicates whether each OPTNAME is set or unset. The -o\n"
+#~ " option restricts the OPTNAMEs to those defined for use with\n"
+#~ " `set -o'. With no options, or with the -p option, a list of all\n"
+#~ " settable options is displayed, with an indication of whether or\n"
+#~ " not each is set."
+#~ msgstr ""
+#~ "Bật/tắt các giá trị của biến điều khiển ứng xử còn tùy chọn.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Cờ « -c » sẽ đặt (hiệu lực) mỗi TÊN_TÙY_CHỌN;\n"
+#~ "cờ « -q » thu hồi kết xuất;\n"
+#~ "trạng thái thoát ngụ ý mỗi TÊN_TÙY_CHỌN được đặt hay không.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Tùy chọn « -o » hạn chế các TÊN_TÙY_CHỌN thành\n"
+#~ "\tnhững tên được xác định để sử dụng với câu lệnh « set -o ».\n"
+#~ "Không có tùy chọn, hoặc có tùy chọn « -p »,\n"
+#~ "\tthì hiển thị danh sách các tùy chọn có thể đặt được,\n"
+#~ "\tcũng ngụ ý mỗi tùy chọn được đặt hay không."
+
+#~ msgid ""
+#~ "For each NAME, specify how arguments are to be completed.\n"
+#~ " If the -p option is supplied, or if no options are supplied, "
+#~ "existing\n"
+#~ " completion specifications are printed in a way that allows them to "
+#~ "be\n"
+#~ " reused as input. The -r option removes a completion specification "
+#~ "for\n"
+#~ " each NAME, or, if no NAMEs are supplied, all completion "
+#~ "specifications."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đối với mỗi TÊN, ghi rõ cách điền nốt đối số.\n"
+#~ "Đưa ra tùy chọn « -p », hoặc nếu không có đối số,\n"
+#~ "\tthì các đặc tả điền nốt đã tồn tại được in ra bằng một cách\n"
+#~ "\tcho phép chúng được dùng lại như dữ liệu nhập vào.\n"
+#~ "Tùy chọn « -r » gỡ bỏ một đặc tả điền nốt cho mỗi TÊN,\n"
+#~ "\thoặc (nếu không có TÊN), gỡ bỏ tất cả các đặc tả điền nốt."
+
+#~ msgid "Attempt to free unknown command type `%d'.\n"
+#~ msgstr "Thử giải thoát một dạng câu lệnh không rõ « %d ».\n"
+
+#~ msgid "Tell %s to fix this someday.\n"
+#~ msgstr "Đề nghị %s sửa lỗi này một ngày nào đó.\n"
+
+#~ msgid "execute_command: bad command type `%d'"
+#~ msgstr "execute_command: dạng câu lệnh xấu « %d »"
+
+#~ msgid "sys\t"
+#~ msgstr "hệ thống\t"
+
+#~ msgid ""
+#~ "real\t0m0.00s\n"
+#~ "user\t0m0.00s\n"
+#~ "sys\t0m0.00s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "thực\t0m0.00s\n"
+#~ "người dùng\t0m0.00s\n"
+#~ "hệ thống\t0m0.00s\n"
+
+#~ msgid "You have entered %d (%d) items. The distribution is:\n"
+#~ msgstr "Bạn đã nhập %d (%d) phần tử. Bản phân phối là:\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Redirection instruction from yyparse () '%d' is\n"
+#~ "out of range in make_redirection ()."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chỉ dẫn chuyển hướng từ yyparse () '%d'\n"
+#~ "ở ngoại phạm vi trong make_redirection ()."
+
+#~ msgid "clean_simple_command () got a command with type %d."
+#~ msgstr "clean_simple_command () nhận một câu lệnh với dạng %d."
+
+#~ msgid "Bad code in sig.c: sigprocmask"
+#~ msgstr "Mã xấu trong sig.c: sigprocmask"
+
+#~ msgid "bad substitution: no ending `}' in %s"
+#~ msgstr "sự thay thế xấu: không có dấu ngoặc móc đóng « } » trong %s"
+
+#~ msgid "%s[%s: bad subscript"
+#~ msgstr "%s[%s: văn lệnh con xấu"
+
+#~ msgid "digits occur in two different argv-elements.\n"
+#~ msgstr "chữ số xuất hiện trong hai phần tử argv khác nhau.\n"
+
+#~ msgid "option a\n"
+#~ msgstr "tùy chọn a\n"
+
+#~ msgid "option b\n"
+#~ msgstr "tùy chọn b\n"
+
+#~ msgid "?? sh_getopt returned character code 0%o ??\n"
+#~ msgstr "?? sh_getopt trả lại mã ký tự 0%o ??\n"
+
+#~ msgid "non-option ARGV-elements: "
+#~ msgstr "phần tử không tùy chọn ARGV: "
+
+#~ msgid "%s must be inside of a $BUILTIN block"
+#~ msgstr "%s phải ở trong một khối $BUILTIN"
+
+#~ msgid "%s found before $END"
+#~ msgstr "Tìm thấy %s trước $END"
+
+#~ msgid "read [-r] [-p prompt] [-a array] [-e] [name ...]"
+#~ msgstr "read [-r] [-p nhắc] [-a mảng] [-e] [tên ...]"
+
+#~ msgid "%[DIGITS | WORD] [&]"
+#~ msgstr "%[CHỮ_SỐ | TỪ] [&]"
+
+#~ msgid "variables - Some variable names and meanings"
+#~ msgstr "variables - Một vài tên biến và giá trị"
+
+#~ msgid "`alias' with no arguments or with the -p option prints the list"
+#~ msgstr "« alias » không có đối số hay với tùy chọn « -p » in ra danh sách"
+
+#~ msgid "of aliases in the form alias NAME=VALUE on standard output."
+#~ msgstr "các bí danh ở dạng TÊN=GIÁ_TRỊ ra đầu ra tiêu chuẩn."
+
+#~ msgid "Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given."
+#~ msgstr "Nếu không, định nghĩa một bí danh cho mỗi TÊN với GIÁ TRỊ đưa ra."
+
+#~ msgid "A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for"
+#~ msgstr ""
+#~ "Một khoảng trắng theo sau trong GIÁ_TRỊ khiến từ tiếp theo được kiểm tra"
+
+#~ msgid "alias substitution when the alias is expanded. Alias returns"
+#~ msgstr "để thay thế bí danh khi bí danh được mở rộng. Alias trả lại"
+
+#~ msgid "true unless a NAME is given for which no alias has been defined."
+#~ msgstr ""
+#~ "giá trị đúng trừ khi đưa ra TÊN mà không có bí danh nào định nghĩa cho nó."
+
+#~ msgid "Bind a key sequence to a Readline function, or to a macro. The"
+#~ msgstr "Gán một chuỗi phím cho một hàm Readline, hoặc cho một vĩ lệnh."
+
+#~ msgid "syntax is equivalent to that found in ~/.inputrc, but must be"
+#~ msgstr "Cú pháp tương đương với cú pháp trong « ~/.inputrc », nhưng phải là"
+
+#~ msgid ""
+#~ "passed as a single argument: bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'."
+#~ msgstr ""
+#~ "một tham số đơn: bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file' (đọc lại tập "
+#~ "tin cấu hình ban đầu)."
+
+#~ msgid ""
+#~ " -m keymap Use `keymap' as the keymap for the duration of this"
+#~ msgstr ""
+#~ " -m sơ_đồ_phím Sử dụng sơ đồ phím này làm sơ đồ phím trong suốt "
+#~ "quá trình của"
+
+#~ msgid " command. Acceptable keymap names are emacs,"
+#~ msgstr ""
+#~ " câu lệnh này. Các sơ đồ phím chấp nhận là emacs,"
+
+#~ msgid ""
+#~ " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move,"
+#~ msgstr ""
+#~ " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move,"
+
+#~ msgid ""
+#~ " -p List functions and bindings in a form that can be"
+#~ msgstr " -p Liệt kê tên hàm số và sự gán ở dạng có thể"
+
+#~ msgid " -f filename Read key bindings from FILENAME."
+#~ msgstr " -f tên_tập_tin Đọc gán phím từ tập tin này."
+
+#~ msgid ""
+#~ " -q function-name Query about which keys invoke the named function."
+#~ msgstr " -q tên-hàm Hỏi xem phím nào gọi hàm có tên đưa ra."
+
+#~ msgid " -V List variable names and values"
+#~ msgstr " -V Liệt kê tên biến và giá trị"
+
+#~ msgid ""
+#~ " -v List variable names and values in a form that can"
+#~ msgstr " -v Liệt kê tên biến và giá trị ở dạng có thể"
+
+#~ msgid ""
+#~ " -S List key sequences that invoke macros and their "
+#~ "values"
+#~ msgstr ""
+#~ " -S Liệt kê những tổ hợp phím gọi vĩ lệnh và giá trị của "
+#~ "chúng"
+
+#~ msgid ""
+#~ " -s List key sequences that invoke macros and their "
+#~ "values in"
+#~ msgstr ""
+#~ " -s Liệt kê những tổ hợp phím gọi vĩ lệnh và giá trị của "
+#~ "chúng ở"
+
+#~ msgid " a form that can be reused as input."
+#~ msgstr " dạng có thể dùng lại làm dữ liệu vào."
+
+#~ msgid "If N is specified, resume at the N-th enclosing loop."
+#~ msgstr "Nếu chỉ ra N, thì tiếp tục tại vòng lặp bao bọc thứ N."
+
+#~ msgid "Run a shell builtin. This is useful when you wish to rename a"
+#~ msgstr "Chạy một dựng sẵn trình bao. Có ích khi bạn muốn thay đổi tên một"
+
+#~ msgid "shell builtin to be a function, but need the functionality of the"
+#~ msgstr "dựng sẵn trình bao thành hàm số, nhưng cần có chức năng của"
+
+#~ msgid "builtin within the function itself."
+#~ msgstr "dựng sẵn bên trong hàm số đó."
+
+#~ msgid "Change the current directory to DIR. The variable $HOME is the"
+#~ msgstr "Thay đổi thư mục hiện thời thành T_MỤC. Biến số $HOME là"
+
+#~ msgid "default DIR. The variable $CDPATH defines the search path for"
+#~ msgstr "T_MỤC mặc định. Biến số $CDPATH xác định đường dẫn tìm kiếm cho"
+
+#~ msgid "the directory containing DIR. Alternative directory names in CDPATH"
+#~ msgstr "thư mục chứa T_MỤC. Tên các thư mục tương đương trong CDPATH"
+
+#~ msgid "are separated by a colon (:). A null directory name is the same as"
+#~ msgstr "định giới bằng dấu hai chấm (:). Một tên thư mục rỗng trùng với"
+
+#~ msgid "the current directory, i.e. `.'. If DIR begins with a slash (/),"
+#~ msgstr "thư mục hiện thời « . ». Nếu T_MỤC bắt đầu với một gạch chéo (/)"
+
+#~ msgid "then $CDPATH is not used. If the directory is not found, and the"
+#~ msgstr "thì không dùng $CDPATH. Nếu không tìm thấy thư mục, và"
+
+#~ msgid "shell option `cdable_vars' is set, then try the word as a variable"
+#~ msgstr ""
+#~ "đặt tùy chọn trình bao « cdable_vars », thì sau đó thử từ như một tên biến"
+
+#~ msgid "name. If that variable has a value, then cd to the value of that"
+#~ msgstr "số. Nếu biến số đó có một giá trị, thì cd tới giá trị của"
+
+#~ msgid ""
+#~ "variable. The -P option says to use the physical directory structure"
+#~ msgstr "biến đó. Tùy chọn « -P » khi muốn dùng cấu trúc thư mục vật lý"
+
+#~ msgid ""
+#~ "instead of following symbolic links; the -L option forces symbolic links"
+#~ msgstr "thay vào theo các liên kết mềm, tùy chọn « -L » bắt buộc theo các"
+
+#~ msgid "to be followed."
+#~ msgstr "liên kết mềm."
+
+#~ msgid "the physical directory, without any symbolic links; the -L option"
+#~ msgstr "thư mục vật lý, không có bất kỳ liên kết mềm nào, tùy chọn « -L »"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Runs COMMAND with ARGS ignoring shell functions. If you have a shell"
+#~ msgstr ""
+#~ "Chạy CÂU_LỆNH với các ĐỐI_SỐ lờ đi hàm số của trình bao. Nếu có một"
+
+#~ msgid "function called `ls', and you wish to call the command `ls', you can"
+#~ msgstr ""
+#~ "hàm số trình bao là « ls », và bạn muốn gọi câu lệnh « ls », thì bạn có "
+#~ "thể"
+
+#~ msgid ""
+#~ "say \"command ls\". If the -p option is given, a default value is used"
+#~ msgstr ""
+#~ "gọi « command ls ». Nếu đưa ra tùy chọn « -p », thì sử dụng một giá trị "
+#~ "mặc định"
+
+#~ msgid ""
+#~ "for PATH that is guaranteed to find all of the standard utilities. If"
+#~ msgstr ""
+#~ "cho ĐƯỜNG_DẪN để bảo đảm tìm thấy tất cả những tiện ích tiêu chuẩn. Nếu"
+
+#~ msgid ""
+#~ "the -V or -v option is given, a string is printed describing COMMAND."
+#~ msgstr ""
+#~ "đưa ra tùy chọn « -V » hay « -v », thì in ra một chuỗi mô tả CÂU_LỆNH."
+
+#~ msgid "Declare variables and/or give them attributes. If no NAMEs are"
+#~ msgstr "Công bố biến số và/hoặc cho chúng thuộc tính. Nếu không có TÊN"
+
+#~ msgid "given, then display the values of variables instead. The -p option"
+#~ msgstr ""
+#~ "nào, thì hiển thị giá trị của biến số thay vào đó. Tùy chọn « -p » sẽ"
+
+#~ msgid "will display the attributes and values of each NAME."
+#~ msgstr "hiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN."
+
+#~ msgid " -a\tto make NAMEs arrays (if supported)"
+#~ msgstr " -a\ttạo mảng TÊN (nếu có hỗ trợ)"
+
+#~ msgid " -f\tto select from among function names only"
+#~ msgstr " -f\tchỉ lựa chọn trong số các tên hàm"
+
+#~ msgid " -r\tto make NAMEs readonly"
+#~ msgstr " -r\tkhiến TÊN thành chỉ đọc"
+
+#~ msgid " -x\tto make NAMEs export"
+#~ msgstr " -x\tkhiến TÊN được xuất ra"
+
+#~ msgid " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute set"
+#~ msgstr " -i\tkhiến TÊN có thuộc tính « integer » (số nguyên) được đặt"
+
+#~ msgid "Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see"
+#~ msgstr "Biến số với thuộc tính số nguyên có sự định giá số học (xem"
+
+#~ msgid "When displaying values of variables, -f displays a function's name"
+#~ msgstr "Khi hiển thị giá trị của biến, « -f » hiển thị một tên hàm số"
+
+#~ msgid "and definition. The -F option restricts the display to function"
+#~ msgstr "và định nghĩa. Tùy chọn « -F » hạn chế việc hiển thị thành hàm"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Using `+' instead of `-' turns off the given attribute instead. When"
+#~ msgstr "Sử dụng « + » thay cho « - » sẽ tắt thuộc tính chỉ ra. Khi"
+
+#~ msgid "used in a function, makes NAMEs local, as with the `local' command."
+#~ msgstr ""
+#~ "dùng trong một hàm số, khiến TÊN trở thành nội bộ, giống như với câu lệnh "
+#~ "« local »."
+
+#~ msgid "Create a local variable called NAME, and give it VALUE. LOCAL"
+#~ msgstr "Tạo một biến nội bộ với tên gọi TÊN, và cho nó GIÁ_TRỊ. LOCAL"
+
+#~ msgid "have a visible scope restricted to that function and its children."
+#~ msgstr "có phạm vi hiển thị bị hạn chế trong hàm đó và các hàm con."
+
+#~ msgid "Output the ARGs. If -n is specified, the trailing newline is"
+#~ msgstr "Đưa ra các ĐỐI_SỐ. Nếu có « -n », thì ký tự dòng mới bị"
+
+#~ msgid "suppressed. If the -e option is given, interpretation of the"
+#~ msgstr "bỏ. Nếu đưa ra tùy chọn « -e », thì sẽ bật dùng sự biên dịch"
+
+#~ msgid "following backslash-escaped characters is turned on:"
+#~ msgstr "của các ký tự thoát dấu gạch chéo ngược sau:"
+
+#~ msgid "\t\\a\talert (bell)"
+#~ msgstr "\t\\a\tcảnh giác (bíp của loa)"
+
+#~ msgid "\t\\c\tsuppress trailing newline"
+#~ msgstr "\t\\c\tbỏ ký tự dòng mới"
+
+#~ msgid "\t\\f\tform feed"
+#~ msgstr "\t\\f\tnạp giấy"
+
+#~ msgid "\t\\num\tthe character whose ASCII code is NUM (octal)."
+#~ msgstr "\t\\num\tký tự có mã ASCII là SỐ (bát phân)."
+
+#~ msgid ""
+#~ "You can explicitly turn off the interpretation of the above characters"
+#~ msgstr ""
+#~ "Bạn có thể tắt đi một cách dứt khoát việc biên dịch những ký tự trên"
+
+#~ msgid "Enable and disable builtin shell commands. This allows"
+#~ msgstr "Bật và tắt các lệnh dựng sẵn của trình bao. Điều này cho phép bạn"
+
+#~ msgid "you to use a disk command which has the same name as a shell"
+#~ msgstr "sử dụng một câu lệnh ổ đĩa có cùng tên với dựng sẵn của"
+
+#~ msgid "builtin. If -n is used, the NAMEs become disabled; otherwise"
+#~ msgstr ""
+#~ "trình bao. Nếu có dùng tùy chọn « -n », thì sẽ tắt các TÊN, nếu không"
+
+#~ msgid "NAMEs are enabled. For example, to use the `test' found on your"
+#~ msgstr ""
+#~ "thì bật các TÊN. Ví dụ, để dùng « test » tìm thấy trên đường dẫn của"
+
+#~ msgid "path instead of the shell builtin version, type `enable -n test'."
+#~ msgstr ""
+#~ "bạn thay cho phiên bản dựng sẵn của trình bao, hãy gõ « enable -n test »."
+
+#~ msgid "On systems supporting dynamic loading, the -f option may be used"
+#~ msgstr "Trên hệ thống có hỗ trợ nạp động, có thể dùng tùy chọn « -f »"
+
+#~ msgid "to load new builtins from the shared object FILENAME. The -d"
+#~ msgstr "để nạp dựng sẵn mới từ vật thể chia sẻ TÊN_TẬP_TIN. Tùy chọn"
+
+#~ msgid "option will delete a builtin previously loaded with -f. If no"
+#~ msgstr "« -d » sẽ xóa một dựng sẵn đã nạp trước đây với « -f ». Nếu không"
+
+#~ msgid "non-option names are given, or the -p option is supplied, a list"
+#~ msgstr "có tên không phải tùy chọn nào, hoặc cung cấp tùy chọn « -p », thì"
+
+#~ msgid "of builtins is printed. The -a option means to print every builtin"
+#~ msgstr "in ra danh sách các dựng sẵn. Tùy chọn « -a » dùng để in ra mọi"
+
+#~ msgid "with an indication of whether or not it is enabled. The -s option"
+#~ msgstr "dựng sẵn vả cho biết có được bật hay không. Tùy chọn « -s »"
+
+#~ msgid "restricts the output to the Posix.2 `special' builtins. The -n"
+#~ msgstr ""
+#~ "hạn chế chỉ in ra các dựng sẵn Posix.2 « đặc biệt ». Tùy chọn « -n »"
+
+#~ msgid "option displays a list of all disabled builtins."
+#~ msgstr "hiển thị danh sách của những dựng sẵn bị tắt."
+
+#~ msgid "Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thủ tục trình bao dùng getopts để phân tích ngữ pháp các tham số vị trí."
+
+#~ msgid "OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter"
+#~ msgstr ""
+#~ "Chuỗi OPTSTRING chứa các chữ cái tùy chọn cần nhận dạng, nếu một chữ cái"
+
+#~ msgid "is followed by a colon, the option is expected to have an argument,"
+#~ msgstr "có dấu hai chấm theo sau, thì tùy chọn cần có một tham số,"
+
+#~ msgid "which should be separated from it by white space."
+#~ msgstr "phân cách với tham số bởi một khoảng trắng."
+
+#~ msgid "Each time it is invoked, getopts will place the next option in the"
+#~ msgstr "Mỗi lần được gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn tiếp theo trong"
+
+#~ msgid "shell variable $name, initializing name if it does not exist, and"
+#~ msgstr "biến trình bao $name, khởi tạo name nếu nó chưa có, và"
+
+#~ msgid "the index of the next argument to be processed into the shell"
+#~ msgstr "chỉ mục của tham số tiếp theo vào trong biến trình bao"
+
+#~ msgid "variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or"
+#~ msgstr "OPTIND. OPTIND được khởi động về đơn vị (1) mỗi lần gọi trình bao"
+
+#~ msgid "a shell script is invoked. When an option requires an argument,"
+#~ msgstr "hay văn lệnh của trình bao. Khi một tùy chọn yêu cầu một đối số,"
+
+#~ msgid "getopts places that argument into the shell variable OPTARG."
+#~ msgstr "getopts đặt đối số vào biến trình bao OPTARG."
+
+#~ msgid "getopts reports errors in one of two ways. If the first character"
+#~ msgstr "getopts báo cáo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên"
+
+#~ msgid "of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In"
+#~ msgstr "của OPTSTRING là một dấu hai chấm, thì getopts sử dụng báo cáo"
+
+#~ msgid "this mode, no error messages are printed. If an illegal option is"
+#~ msgstr ""
+#~ "âm thầm. Trong chế độ này, không in ra thông báo lỗi nào. Nếu thấy"
+
+#~ msgid "seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a"
+#~ msgstr ""
+#~ "một tùy chọn không cho phép, getopts đặt ký tự tùy chọn tìm thấy vào"
+
+#~ msgid "required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and"
+#~ msgstr ""
+#~ "OPTARG. Nếu không tìm thấy tham số yêu cần, getopts đặt một '.' vào"
+
+#~ msgid "sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in"
+#~ msgstr "TÊN và đặt OPTARG thành ký tự tùy chọn tìm thấy. Nếu getopts"
+
+#~ msgid "silent mode, and an illegal option is seen, getopts places '?' into"
+#~ msgstr "không ở trong chế độ âm thầm, và thấy một tùy chọn không cho phép,"
+
+#~ msgid "NAME and unsets OPTARG. If a required option is not found, a '?'"
+#~ msgstr "thì nó đặt '?' vào TÊN và hủy đặt OPTARG. Nếu không tìm thấy tùy"
+
+#~ msgid "is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is"
+#~ msgstr "chọn yêu cầu, thì đặt '?' vào TÊN, hủy đặt OPTARG, và in ra thông"
+
+#~ msgid "If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu biến số trình bao OPTERR có giá trị 0, thì getopts bỏ đi việc in ra"
+
+#~ msgid "printing of error messages, even if the first character of"
+#~ msgstr "các thông báo lỗi, thậm chí cả khi ký tự đầu tiên của"
+
+#~ msgid "OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default."
+#~ msgstr ""
+#~ "OPTSTRING không phải là hai chấm. OPTERR có giá trị 1 theo mặc định."
+
+#~ msgid "Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if"
+#~ msgstr ""
+#~ "Getopts thông thường phân tích ngữ pháp các tham số vị trí ($0 - $9),"
+
+#~ msgid "more arguments are given, they are parsed instead."
+#~ msgstr ""
+#~ "nhưng nếu có nhiều tham số khác hơn, thì chúng sẽ được phân tích để thay "
+#~ "thế."
+
+#~ msgid "Exec FILE, replacing this shell with the specified program."
+#~ msgstr ""
+#~ "Thực hiện TẬP TIN, thay thế trình bao này bằng chương trình đã chỉ ra."
+
+#~ msgid "If FILE is not specified, the redirections take effect in this"
+#~ msgstr "Nếu không chỉ ra TẬP_TIN, thì sự chuyển hướng sẽ có hiệu"
+
+#~ msgid "shell. If the first argument is `-l', then place a dash in the"
+#~ msgstr ""
+#~ "lực trong trình bao này. Nếu tham số đầu tiên là « -l », thì đặt một"
+
+#~ msgid "zeroth arg passed to FILE, as login does. If the `-c' option"
+#~ msgstr "gạch ngang trong đối số thứ 0 đưa tới TẬP TIN, như login"
+
+#~ msgid "is supplied, FILE is executed with a null environment. The `-a'"
+#~ msgstr "thường làm. Nếu có tùy chọn « -c », thì chạy TẬP TIN với mô trường"
+
+#~ msgid "option means to make set argv[0] of the executed process to NAME."
+#~ msgstr ""
+#~ "rỗng (null). Tùy chọn « -a » đặt argv[0] của tiến trình đã chạy thành TÊN."
+
+#~ msgid "If the file cannot be executed and the shell is not interactive,"
+#~ msgstr "Nếu không thể chạy được tập tin và trình bao là không tương tác,"
+
+#~ msgid "then the shell exits, unless the variable \"no_exit_on_failed_exec\""
+#~ msgstr "thì trình bao thoát ra, trừ khi biến « no_exit_on_failed_exec »"
+
+#~ msgid "is set."
+#~ msgstr "được đặt."
+
+#~ msgid ""
+#~ "FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a"
+#~ msgstr "ĐẦU và CUỐI là những số đưa ra phạm vi, hoặc ĐẦU có thể là một"
+
+#~ msgid "string, which means the most recent command beginning with that"
+#~ msgstr "chuỗi, có nghĩa là câu lệnh vừa dùng nhất bắt đầu với đó"
+
+#~ msgid ""
+#~ " -e ENAME selects which editor to use. Default is FCEDIT, then EDITOR,"
+#~ msgstr ""
+#~ " « -e ENAME » chọn trình soạn thảo văn bản. Mặc định là FCEDIT, sau đó"
+
+#~ msgid ""
+#~ " then the editor which corresponds to the current readline editing"
+#~ msgstr " EDITOR, sau đó trình soạn thảo tương ứng với chế độ soạn thảo"
+
+#~ msgid " mode, then vi."
+#~ msgstr " readline hiện thời, sau đó là vi."
+
+#~ msgid " -n means no line numbers listed."
+#~ msgstr " « -n » không liệt kê số thứ tự dòng."
+
+#~ msgid "With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, the command is"
+#~ msgstr "Với định dạng « fc -s [pat=rep ...] [câu_lệnh] », câu lệnh"
+
+#~ msgid "re-executed after the substitution OLD=NEW is performed."
+#~ msgstr "được chạy lại sau khi thay thế CŨ=MỚI."
+
+#~ msgid "A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'"
+#~ msgstr "Bí danh có ích là « r='fc -s' », nhớ thế gõ « r cc » chạy"
+
+#~ msgid "runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes"
+#~ msgstr "câu lệnh cuối dùng bắt đầu với « cc » và « r » chạy lại h"
+
+#~ msgid "JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the current job is"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu không đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC, thì ý kiến của trình bao về công việc "
+#~ "hiện thời"
+
+#~ msgid "Place JOB_SPEC in the background, as if it had been started with"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đặt ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC vào nền sau, giống như nọ đã được khởi chạy bằng"
+
+#~ msgid "`&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the current"
+#~ msgstr ""
+#~ "« & ». Nếu không có ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC, thì ý kiến của trình bao về công "
+#~ "việc hiện thời"
+
+#~ msgid "job is used."
+#~ msgstr "được dùng."
+
+#~ msgid "For each NAME, the full pathname of the command is determined and"
+#~ msgstr "Đối với mỗi TÊN, nhận ra và ghi nhớ đường dẫn đầy đủ của câu"
+
+#~ msgid "remembered. If the -p option is supplied, PATHNAME is used as the"
+#~ msgstr "lệnh. Nếu cung cấp tùy chọn « -p », thì sử dụng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN làm"
+
+#~ msgid "full pathname of NAME, and no path search is performed. The -r"
+#~ msgstr "đường dẫn đầy đủ của TÊN, và không thực hiện tìm kếm trong đường"
+
+#~ msgid "option causes the shell to forget all remembered locations. If no"
+#~ msgstr ""
+#~ "dẫn. Tùy chọn « -r » khiến trình bao quên mọi vị trí đã ghi nhớ. Nếu "
+#~ "không"
+
+#~ msgid ""
+#~ "arguments are given, information about remembered commands is displayed."
+#~ msgstr ""
+#~ "có đối số nào đưa ra, thì hiển thị thông tin về các câu lệnh đã ghi nhớ."
+
+#~ msgid "specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,"
+#~ msgstr ""
+#~ "được chỉ ra, thì hiển thị trợ giúp chi tiết về những câu lệnh tương ứng "
+#~ "với MẪU"
+
+#~ msgid "Display the history list with line numbers. Lines listed with"
+#~ msgstr ""
+#~ "Hiển thị danh sách lịch sử với số thứ tự dòng. Dòng được liệt kê với"
+
+#~ msgid "with a `*' have been modified. Argument of N says to list only"
+#~ msgstr "với một « * » đã được sửa đổi. Đối số N chỉ liệt kê N dòng cuối"
+
+#~ msgid "the last N lines. The -c option causes the history list to be"
+#~ msgstr "cùng. Tùy chọn « -c » xóa sạch danh sách lịch sử, tức là xóa hết"
+
+#~ msgid ""
+#~ "cleared by deleting all of the entries. The `-w' option writes out the"
+#~ msgstr ""
+#~ "các mục trong danh sách này. Tùy chọn « -w » ghi lịch sử hiện thời tới"
+
+#~ msgid ""
+#~ "current history to the history file; `-r' means to read the file and"
+#~ msgstr "tập tin lịch sử, « -r » ngược lại đọc tập tin và thêm nội dung của"
+
+#~ msgid "append the contents to the history list instead. `-a' means"
+#~ msgstr "tập tin vào cuối danh sách lịch sử. « -a » thêm những dòng"
+
+#~ msgid "to append history lines from this session to the history file."
+#~ msgstr "lịch sử của buổi làm việc tới tập tin lịch sử."
+
+#~ msgid "Argument `-n' means to read all history lines not already read"
+#~ msgstr "Đối số « -n » đọc tất cả những dòng lịch sử chưa được đọc"
+
+#~ msgid "from the history file and append them to the history list. If"
+#~ msgstr "từ tập tin lịch sử và phụ thêm chúng vào danh sách lịch sử. Nếu"
+
+#~ msgid "FILENAME is given, then that is used as the history file else"
+#~ msgstr "đưa ra TÊN_TẬP_TIN, thì dùng tập tin đó làm tập tin lịch sử"
+
+#~ msgid "if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history."
+#~ msgstr ""
+#~ "hoặc nếu $HISTFILE có một giá trị, thì dùng nó, nếu không thì « ~/."
+#~ "bash_history »."
+
+#~ msgid "the history list as a single entry. The -p option means to perform"
+#~ msgstr "danh sách lịch sử như một mục đơn. Tùy chọn « -p » thực hiện"
+
+#~ msgid ""
+#~ "history expansion on each ARG and display the result, without storing"
+#~ msgstr ""
+#~ "sự mở rộng lịch sử trên mỗi ĐỐI_SỐ và hiển thị kết quả, mà không ghi nhớ "
+#~ "gì"
+
+#~ msgid "Lists the active jobs. The -l option lists process id's in addition"
+#~ msgstr ""
+#~ "Liệt kê những công việc còn hoạt động. Tùy chọn « -l » liệt kê thêm mã số"
+
+#~ msgid "to the normal information; the -p option lists process id's only."
+#~ msgstr "của tiến trình, còn tùy chọn « -p » chỉ liệt kê mã số tiến trình."
+
+#~ msgid ""
+#~ "If -n is given, only processes that have changed status since the last"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu đưa ra « -n », chỉ những tiến trình thay đổi trạng thái từ khi in ra"
+
+#~ msgid ""
+#~ "notification are printed. JOBSPEC restricts output to that job. The"
+#~ msgstr ""
+#~ "thông báo cuối cùng. ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC chỉ in ra công việc đó. Các tùy"
+
+#~ msgid "-r and -s options restrict output to running and stopped jobs only,"
+#~ msgstr ""
+#~ "chọn « -r » và « -s » chỉ in ra những công việc đang chạy và đã dừng lại,"
+
+#~ msgid "respectively. Without options, the status of all active jobs is"
+#~ msgstr "(tương ứng). Nếu không có tùy chọn, thì in ra trạng thái của tất"
+
+#~ msgid ""
+#~ "printed. If -x is given, COMMAND is run after all job specifications"
+#~ msgstr ""
+#~ "cả những công việc hoạt động. Nếu đưa ra « -x », thì chạy CÂU_LỆNH sau"
+
+#~ msgid ""
+#~ "that appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's"
+#~ msgstr ""
+#~ "khi thay thế tất cả những đặc tả công việc trong ĐỐI_SỐ bằng mã số tiến "
+#~ "trình"
+
+#~ msgid "Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs."
+#~ msgstr "Gỡ bỏ mỗi đối số ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC từ bảng các công việc hoạt động."
+
+#~ msgid "Send the processes named by PID (or JOB) the signal SIGSPEC. If"
+#~ msgstr "Gửi tiến trình đặt tên theo PID (hay JOB) tín hiệu SIGSPEC. Nếu"
+
+#~ msgid ""
+#~ "SIGSPEC is not present, then SIGTERM is assumed. An argument of `-l'"
+#~ msgstr ""
+#~ "không có SIGSPEC, thì coi như gửi SIGTERM. Tùy chọn « -l » liệt kê tên"
+
+#~ msgid "lists the signal names; if arguments follow `-l' they are assumed to"
+#~ msgstr ""
+#~ "các tín hiệu, nếu đối số theo sau « -l » chúng được coi như số thứ tự"
+
+#~ msgid "be signal numbers for which names should be listed. Kill is a shell"
+#~ msgstr ""
+#~ "của tín hiệu cần liệt kê tên. Kill là câu lệnh dựng sẵn của trình bao"
+
+#~ msgid "builtin for two reasons: it allows job IDs to be used instead of"
+#~ msgstr ""
+#~ "vì hai lý do: nó cho phép sử dụng mã số công việc thay cho mã số của tiến "
+#~ "trình"
+
+#~ msgid "process IDs, and, if you have reached the limit on processes that"
+#~ msgstr "và nếu bạn vượt quá giới hạn số tiến trình cho phép tạo ra, bạn"
+
+#~ msgid ""
+#~ "you can create, you don't have to start a process to kill another one."
+#~ msgstr "không phải chạy một tiến trình để diệt tiến trình khác."
+
+#~ msgid "Each ARG is an arithmetic expression to be evaluated. Evaluation"
+#~ msgstr ""
+#~ "Mỗi ĐỐI_SỐ là một biểu thức số học cần tính. Phép tính được thực hiện"
+
+#~ msgid "is done in long integers with no check for overflow, though division"
+#~ msgstr "trong tập số nguyên dài và không kiểm tra sự vượt quá giới hạn, mặc"
+
+#~ msgid "by 0 is trapped and flagged as an error. The following list of"
+#~ msgstr "dù chia cho không được coi là một lỗi. Danh sách các toán tử"
+
+#~ msgid "operators is grouped into levels of equal-precedence operators."
+#~ msgstr ""
+#~ "sau nhóm các toán tử lại thành các bậc, mỗi bậc là các toán tử cùng vị "
+#~ "trí."
+
+#~ msgid "The levels are listed in order of decreasing precedence."
+#~ msgstr "Bậc liệt kê theo thứ tự giảm dần."
+
+#~ msgid "\t-, +\t\tunary minus, plus"
+#~ msgstr "\t-, +\t\tcộng và trừ kiểu nguyên phân"
+
+#~ msgid "\t!, ~\t\tlogical and bitwise negation"
+#~ msgstr "\t!, ~\t\tphủ định lôgíc và theo vị trí bit"
+
+#~ msgid "\t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts"
+#~ msgstr "\t<<, >>\t\tdời một bit sang trái và phải"
+
+#~ msgid "\t<=, >=, <, >\tcomparison"
+#~ msgstr "\t<=, >=, <, >\tcác phép so sánh"
+
+#~ msgid "\t==, !=\t\tequality, inequality"
+#~ msgstr "\t==, !=\t\tđẳng thức, bất đẳng thức"
+
+#~ msgid "\texpr ? expr : expr"
+#~ msgstr "\texpr ? expr : expr"
+
+#~ msgid "\t=, *=, /=, %=,"
+#~ msgstr "\t=, *=, /=, %=,"
+
+#~ msgid "\t+=, -=, <<=, >>=,"
+#~ msgstr "\t+=, -=, <<=, >>=,"
+
+#~ msgid "\t&=, ^=, |=\tassignment"
+#~ msgstr "\t&=, ^=, |=\tphép gán"
+
+#~ msgid "is replaced by its value (coerced to a long integer) within"
+#~ msgstr ""
+#~ "được thay thế bởi giá trị của nó (bắt buộc tới một số nguyên dài) bên "
+#~ "trong"
+
+#~ msgid "an expression. The variable need not have its integer attribute"
+#~ msgstr "một biểu thức. Biến không cần có thuộc tính số nguyên"
+
+#~ msgid "Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in"
+#~ msgstr "Toán tử được tính theo thứ tự vị trí. Các biểu thức con"
+
+#~ msgid "parentheses are evaluated first and may override the precedence"
+#~ msgstr ""
+#~ "trong ngoặc đơn được tính trước và có thể phá vỡ các quy luật vị trí"
+
+#~ msgid "If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; 0 is returned"
+#~ msgstr "Nếu ĐỐI_SỐ cuối cùng bằng 0, thì trả lại 1; trả lại 0"
+
+#~ msgid "One line is read from the standard input, and the first word is"
+#~ msgstr "Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, và từ đầu tiên được"
+
+#~ msgid ""
+#~ "assigned to the first NAME, the second word to the second NAME, and so"
+#~ msgstr "gán cho TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai, và cứ như vậy,"
+
+#~ msgid ""
+#~ "on, with leftover words assigned to the last NAME. Only the characters"
+#~ msgstr "các từ còn lại được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những ký tự"
+
+#~ msgid "found in $IFS are recognized as word delimiters. The return code is"
+#~ msgstr ""
+#~ "được tìm trong $IFS được nhận ra là ký tự phân cách từ. Mã trả lại là"
+
+#~ msgid ""
+#~ "zero, unless end-of-file is encountered. If no NAMEs are supplied, the"
+#~ msgstr ""
+#~ "số không, nếu không gặp kết thúc tập tin. Nếu không cung cấp TÊN nào,"
+
+#~ msgid ""
+#~ "line read is stored in the REPLY variable. If the -r option is given,"
+#~ msgstr ""
+#~ "dòng được đọc cũng được lưu vào biến số REPLY. Nếu đưa ra tùy chọn « -r "
+#~ "»,"
+
+#~ msgid "this signifies `raw' input, and backslash escaping is disabled. If"
+#~ msgstr ""
+#~ "thì nó ngụ ý dliệu nhập vào « thô » và giải thoát của gạch chéo ngược bị "
+#~ "tắt. Nếu"
+
+#~ msgid ""
+#~ "output without a trailing newline before attempting to read. If -a is"
+#~ msgstr ""
+#~ "kết xuất mà không có ký tự dòng mới theo sau trước khi thử đọc. Nếu đưa "
+#~ "ra « -a »."
+
+#~ msgid ""
+#~ "supplied, the words read are assigned to sequential indices of ARRAY,"
+#~ msgstr "thì gán những từ đã đọc vào các chỉ mục liên tiếp của MẢNG,"
+
+#~ msgid "starting at zero. If -e is supplied and the shell is interactive,"
+#~ msgstr ""
+#~ "bắt đầu từ không. Nếu cung cấp tùy chọn « -e » và trình bao là tương tác,"
+
+#~ msgid "is omitted, the return status is that of the last command."
+#~ msgstr "bị bỏ sót, thì trạng thái thoát ra là của câu lệnh cuối cùng."
+
+#~ msgid " -a Mark variables which are modified or created for export."
+#~ msgstr " -a Đánh dấu những biến số đã sửa đổi hay được tạo để xuất ra."
+
+#~ msgid " -b Notify of job termination immediately."
+#~ msgstr " -b Thông báo về việc dừng công việc một cách không chậm trễ."
+
+#~ msgid " -f Disable file name generation (globbing)."
+#~ msgstr " -f Tắt chức năng sản sinh ra tên tập tin (glob)."
+
+#~ msgid " -h Remember the location of commands as they are looked up."
+#~ msgstr " -h Nhớ vị trí của các câu lệnh như khi tìm kiếm chúng."
+
+#~ msgid ""
+#~ " -i Force the shell to be an \"interactive\" one. Interactive shells"
+#~ msgstr ""
+#~ " -i Buộc trình bao trở thành « tương tác ». Trình bao tương tác"
+
+#~ msgid " always read `~/.bashrc' on startup."
+#~ msgstr ""
+#~ " luôn luôn đọc tập tin tài nguyên « ~/.bashrc » khi bắt đầu chạy."
+
+#~ msgid " -k All assignment arguments are placed in the environment for a"
+#~ msgstr " -k Đặt tất cả những đối số gán trong môi trường cho một"
+
+#~ msgid " command, not just those that precede the command name."
+#~ msgstr " câu lệnh, chứ không chỉ những cái đứng trước tên câu lệnh."
+
+#~ msgid " Set the variable corresponding to option-name:"
+#~ msgstr " Đặt biến số tương ứng với tên-tùy-chọn:"
+
+#~ msgid " allexport same as -a"
+#~ msgstr " allexport bằng « -a »"
+
+#~ msgid " braceexpand same as -B"
+#~ msgstr " braceexpand bằng « -B »"
+
+#~ msgid " emacs use an emacs-style line editing interface"
+#~ msgstr ""
+#~ " emacs sử dụng giao diện soạn thảo dòng kiểu emacs"
+
+#~ msgid " errexit same as -e"
+#~ msgstr " errexit bằng « -e »"
+
+#~ msgid " hashall same as -h"
+#~ msgstr " hashall bằng « -h »"
+
+#~ msgid " histexpand same as -H"
+#~ msgstr " histexpand bằng « -H »"
+
+#~ msgid " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF"
+#~ msgstr ""
+#~ " ignoreeof trình bao sẽ không thoát lúc đọc EOF (kết thúc "
+#~ "tập tin)"
+
+#~ msgid ""
+#~ " allow comments to appear in interactive commands"
+#~ msgstr ""
+#~ " cho phép chú thích trong các lệnh tương tác"
+
+#~ msgid " keyword same as -k"
+#~ msgstr " keyword bằng « -k »"
+
+#~ msgid " monitor same as -m"
+#~ msgstr " monitor bằng « -m »"
+
+#~ msgid " noclobber same as -C"
+#~ msgstr " noclobber bằng « -C »"
+
+#~ msgid " noexec same as -n"
+#~ msgstr " noexec bằng « -n »"
+
+#~ msgid " notify save as -b"
+#~ msgstr " notify bằng « -b »"
+
+#~ msgid " nounset same as -u"
+#~ msgstr " nounset bằng « -u »"
+
+#~ msgid " onecmd same as -t"
+#~ msgstr " onecmd bằng « -t »"
+
+#~ msgid " physical same as -P"
+#~ msgstr " physical bằng « -P »"
+
+#~ msgid ""
+#~ " posix change the behavior of bash where the default"
+#~ msgstr ""
+#~ " posix thay đổi cách làm việc của bash khi thao tác"
+
+#~ msgid ""
+#~ " operation differs from the 1003.2 standard to"
+#~ msgstr " mặc định khác với tiêu chuẩn 1003.2 để"
+
+#~ msgid " privileged same as -p"
+#~ msgstr " privileged bằng « -p »"
+
+#~ msgid " vi use a vi-style line editing interface"
+#~ msgstr ""
+#~ " vi sử dụng giao diện soạn thảo dòng kiểu của vi"
+
+#~ msgid ""
+#~ " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match."
+#~ msgstr ""
+#~ " -p Bật lên khi mã số thật và mã số hoạt động của người dùng không "
+#~ "tương ứng nhau."
+
+#~ msgid " Disables processing of the $ENV file and importing of shell"
+#~ msgstr ""
+#~ " Tắt chức năng xử lý tập tin $ENV và chức năng nhập khẩu các hàm"
+
+#~ msgid ""
+#~ " functions. Turning this option off causes the effective uid and"
+#~ msgstr ""
+#~ " của trình bao. Tắt tùy chọn này đi vì UID và GID hoạt động được"
+
+#~ msgid " gid to be set to the real uid and gid."
+#~ msgstr " đặt thành UID và GID thật sự."
+
+#~ msgid " -t Exit after reading and executing one command."
+#~ msgstr " -t Thoát ra sau khi đọc và thực hiện một câu lệnh."
+
+#~ msgid " -u Treat unset variables as an error when substituting."
+#~ msgstr " -u Coi các biến bỏ đặt như một lỗi khi thay thế."
+
+#~ msgid " -v Print shell input lines as they are read."
+#~ msgstr " -v In ra mỗi dòng nhập vào trình bao trong khi được đọc."
+
+#~ msgid " -x Print commands and their arguments as they are executed."
+#~ msgstr ""
+#~ " -x In ra các câu lệnh và đối số của chúng trong khi chạy chúng."
+
+#~ msgid " -B the shell will perform brace expansion"
+#~ msgstr " -B trình bao sẽ thực hiện việc mở rộng ngoặc móc"
+
+#~ msgid " -H Enable ! style history substitution. This flag is on"
+#~ msgstr " -H Bật dùng sự thay thế lịch sử kiểu « ! ». Cờ này bật"
+
+#~ msgid " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten"
+#~ msgstr ""
+#~ " -C Nếu đặt, thì không cho phép ghi đè lên các tập tin bình thường"
+
+#~ msgid " by redirection of output."
+#~ msgstr " bằng việc chuyển hướng kết xuất."
+
+#~ msgid " -P If set, do not follow symbolic links when executing commands"
+#~ msgstr " -P Nếu đặt, thì không theo liên kết mềm khi thực hiện câu lệnh"
+
+#~ msgid "Using + rather than - causes these flags to be turned off. The"
+#~ msgstr "Sử dụng « + » thay cho « - » khiến những cờ này bị tắt. Các cờ này"
+
+#~ msgid "flags can also be used upon invocation of the shell. The current"
+#~ msgstr ""
+#~ "cũng có thể được sử dụng khi gọi trình bao. Bộ cờ hiện tại có thể tìm"
+
+#~ msgid ""
+#~ "set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional"
+#~ msgstr "thấy trong $-. n ĐỐI SỐ còn lại đều là các tham số vị trí"
+
+#~ msgid "parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no"
+#~ msgstr "và được đặt (theo thứ tự) tới $1, $2, .. $n. Nếu không"
+
+#~ msgid "For each NAME, remove the corresponding variable or function. Given"
+#~ msgstr "Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến số hoặc hàm số tương ứng. Đưa ra tùy"
+
+#~ msgid "the `-v', unset will only act on variables. Given the `-f' flag,"
+#~ msgstr ""
+#~ "chọn « -v », thì unset chỉ thực hiện trên các biến số. Đưa ra cờ « -f »,"
+
+#~ msgid "unset will only act on functions. With neither flag, unset first"
+#~ msgstr "thì unset chỉ thực hiện trên hàm số. Khi không có cờ, thì unset"
+
+#~ msgid "tries to unset a variable, and if that fails, then tries to unset a"
+#~ msgstr "đầu tiên sẽ thử bỏ đặt một biến số, và nếu không thành công"
+
+#~ msgid ""
+#~ "function. Some variables (such as PATH and IFS) cannot be unset; also"
+#~ msgstr ""
+#~ "thì thử bỏ đặt một hàm. Một vài biến (như PATH và IFS) không thể bị bỏ "
+#~ "đặt; hơn nữa"
+
+#~ msgid "NAMEs are marked for automatic export to the environment of"
+#~ msgstr "các TÊN đã đánh dấu để tự động xuất vào môi trường của"
+
+#~ msgid "subsequently executed commands. If the -f option is given,"
+#~ msgstr "những câu lệnh thực hiện sau này. Nếu đưa ra tùy chọn « -f »,"
+
+#~ msgid "the NAMEs refer to functions. If no NAMEs are given, or if `-p'"
+#~ msgstr ""
+#~ "thì mỗi TÊN chỉ đến một hàm. Nếu không có TÊN nào, hoặc nếu đưa ra « -p "
+#~ "»,"
+
+#~ msgid "is given, a list of all names that are exported in this shell is"
+#~ msgstr ""
+#~ "thì in ra danh sách tất cả các tên đã xuất khẩu trong trình bao này."
+
+#~ msgid "printed. An argument of `-n' says to remove the export property"
+#~ msgstr "Đối số « -n » gỡ bỏ thuộc tính xuất (export)"
+
+#~ msgid "from subsequent NAMEs. An argument of `--' disables further option"
+#~ msgstr ""
+#~ "từ những TÊN theo sau. Đối số « -- » bỏ đi việc xử lý các tùy chọn sau"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The given NAMEs are marked readonly and the values of these NAMEs may"
+#~ msgstr ""
+#~ "TÊN đưa ra đánh dấu chỉ đọc và không thể thay đổi giá trị của các TÊN này"
+
+#~ msgid "not be changed by subsequent assignment. If the -f option is given,"
+#~ msgstr "bằng việc gán về sau. Nếu đưa ra tùy chọn « -f »,"
+
+#~ msgid "then functions corresponding to the NAMEs are so marked. If no"
+#~ msgstr ""
+#~ "thì các hàm tương ứng với các TÊN cũng được đánh dấu chỉ đọc. Nếu không"
+
+#~ msgid ""
+#~ "arguments are given, or if `-p' is given, a list of all readonly names"
+#~ msgstr ""
+#~ "có tùy chọn, hoặc nếu đưa ra « -p », thì in ra danh sách của tất cả những "
+#~ "tên"
+
+#~ msgid ""
+#~ "is printed. An argument of `-n' says to remove the readonly property"
+#~ msgstr "chỉ đọc. Đối số « -n » gỡ bỏ thuộc tính chỉ đọc"
+
+#~ msgid "from subsequent NAMEs. The `-a' option means to treat each NAME as"
+#~ msgstr "khỏi các TÊN theo sau. Tùy chọn « -a » khiến bash coi mỗi TÊN là"
+
+#~ msgid "an array variable. An argument of `--' disables further option"
+#~ msgstr "một biến mảng. Đối số « -- » bỏ các tùy chọn theo sau"
+
+#~ msgid "Read and execute commands from FILENAME and return. The pathnames"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đọc và thực hiện các lệnh từ TÊN_TẬP_TIN và trả lại. Các tên đường dẫn"
+
+#~ msgid "Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT"
+#~ msgstr ""
+#~ "Hoãn việc thực hiện trình bao này cho đến khi nó nhận được tín hiệu "
+#~ "SIGCONT."
+
+#~ msgid "signal. The `-f' if specified says not to complain about this"
+#~ msgstr "Nếu chỉ ra tùy chọn « -f » thì không phàn nàn"
+
+#~ msgid "being a login shell if it is; just suspend anyway."
+#~ msgstr "nếu trình bao này là trình bao kiểu đăng nhập: vẫn còn ngưng chạy."
+
+#~ msgid "Exits with a status of 0 (trueness) or 1 (falseness) depending on"
+#~ msgstr "Thoát ra với trạng thái 0 (thật) hoặc 1 (sai), phụ thuộc vào"
+
+#~ msgid "the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary"
+#~ msgstr ""
+#~ "phép tính B_THỨC. Biểu thức là nguyên phân hoặc nhị phân, cũng được."
+
+#~ msgid "expressions are often used to examine the status of a file. There"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các biểu thức nguyên phân thường dùng để kiểm tra trạng thái của tập tin."
+
+#~ msgid "are string operators as well, and numeric comparison operators."
+#~ msgstr "Còn có các toán tử chuỗi, và các toán tử so sánh số."
+
+#~ msgid " -b FILE True if file is block special."
+#~ msgstr " -b TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về khối."
+
+#~ msgid " -c FILE True if file is character special."
+#~ msgstr " -c TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về ký tự."
+
+#~ msgid " -g FILE True if file is set-group-id."
+#~ msgstr ""
+#~ " -g TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id (đặt mã số nhóm)."
+
+#~ msgid " -h FILE True if file is a symbolic link. Use \"-L\"."
+#~ msgstr ""
+#~ " -h TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết mềm. Hãy dùng « -"
+#~ "L »."
+
+#~ msgid " -k FILE True if file has its \"sticky\" bit set."
+#~ msgstr " -k TẬP_TIN Đúng nếu tập tin đã đặt bit « dính »."
+
+#~ msgid " -p FILE True if file is a named pipe."
+#~ msgstr " -p TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một đường ống đặt tên."
+
+#~ msgid " -r FILE True if file is readable by you."
+#~ msgstr " -r TẬP_TIN Đúng nếu bạn có thể đọc tập tin."
+
+#~ msgid " -s FILE True if file exists and is not empty."
+#~ msgstr " -s TẬP_TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và không rỗng."
+
+#~ msgid " -S FILE True if file is a socket."
+#~ msgstr " -S TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ổ cắm."
+
+#~ msgid " -t FD True if FD is opened on a terminal."
+#~ msgstr " -t TẬP_TIN Đúng nếu FD được mở trên một thiết bị cuối."
+
+#~ msgid " -u FILE True if the file is set-user-id."
+#~ msgstr ""
+#~ " -u TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id (đặt mã số người "
+#~ "dùng)."
+
+#~ msgid " -w FILE True if the file is writable by you."
+#~ msgstr " -w TẬP_TIN Đúng nếu bạn có quyền ghi tập tin."
+
+#~ msgid " -x FILE True if the file is executable by you."
+#~ msgstr " -x TẬP_TIN Đúng nếu bạn có quyền thực hiện tập tin."
+
+#~ msgid " -O FILE True if the file is effectively owned by you."
+#~ msgstr " -O TẬP_TIN Đúng nếu bạn thực sự có quyền sở hữu tập tin."
+
+#~ msgid ""
+#~ " -G FILE True if the file is effectively owned by your group."
+#~ msgstr ""
+#~ " -G TẬP_TIN Đúng nếu nhóm của bạn thực sự có quyền sở hữu tập "
+#~ "tin."
+
+#~ msgid " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than (according to"
+#~ msgstr " TẬP_TIN1 -nt TẬP_TIN2 Đúng nếu TẬP_TIN1 mới hơn (tính theo"
+
+#~ msgid " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2."
+#~ msgstr " TẬP_TIN1 -ot TẬP_TIN2 Đúng nếu TẬP_TIN1 cũ hơn TẬP_TIN2."
+
+#~ msgid " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2."
+#~ msgstr ""
+#~ " TẬP_TIN1 -ef TẬP_TIN2 Đúng nếu TẬP_TIN1 là liên kết cứng tới TẬP_TIN2."
+
+#~ msgid " -z STRING True if string is empty."
+#~ msgstr " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng."
+
+#~ msgid " STRING True if string is not empty."
+#~ msgstr " CHUỖI Đúng nếu chuỗi không rỗng."
+
+#~ msgid " STRING1 = STRING2"
+#~ msgstr " CHUỖI1 = CHUỖI2"
+
+#~ msgid " STRING1 != STRING2"
+#~ msgstr " CHUỖI1 != CHUỖI2"
+
+#~ msgid " True if the strings are not equal."
+#~ msgstr " Đúng nếu hai chuỗi không bằng nhau."
+
+#~ msgid " STRING1 < STRING2"
+#~ msgstr " CHUỖI1 < CHUỖI2"
+
+#~ msgid ""
+#~ " True if STRING1 sorts before STRING2 lexicographically"
+#~ msgstr " Đúng nếu CHUỖI1 đứng trước CHUỖI2 theo từ điển"
+
+#~ msgid " STRING1 > STRING2"
+#~ msgstr " CHUỖI1 > CHUỖI2"
+
+#~ msgid ""
+#~ " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically"
+#~ msgstr " Đúng nếu CHUỖI1 đứng sau CHUỖI2 theo từ điển"
+
+#~ msgid " ! EXPR True if expr is false."
+#~ msgstr " ! B_THỨC Đúng nếu biểu thức là sai."
+
+#~ msgid " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true."
+#~ msgstr ""
+#~ " B_THỨC1 -a B_THỨC2\n"
+#~ "\t\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều là đúng."
+
+#~ msgid " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true."
+#~ msgstr ""
+#~ " B_THỨC1 -o B_THỨC2\n"
+#~ "\t\tĐúng nếu một trong hai biểu thức là đúng."
+
+#~ msgid " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,"
+#~ msgstr ""
+#~ " đối_số1 OP đối_số2 Phép thử số học. OP là một trong -eq, -ne,"
+
+#~ msgid " -lt, -le, -gt, or -ge."
+#~ msgstr " -lt, -le, -gt, hoặc -ge."
+
+#~ msgid "Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,"
+#~ msgstr ""
+#~ "Toán tử số học nhị phân trả lại giá trị đúng nếu ĐỐI_SỐ1 bằng, khác,"
+
+#~ msgid ""
+#~ "less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal"
+#~ msgstr "nhỏ hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, hoặc lớn hơn hoặc bằng đối"
+
+#~ msgid "than ARG2."
+#~ msgstr "số 2."
+
+#~ msgid "This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last"
+#~ msgstr "Đây là từ đồng nghĩa với dựng sẵn « test », nhưng"
+
+#~ msgid "signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent all specified signals are"
+#~ msgstr ""
+#~ "tín hiệu SIGNAL_SPEC. Nếu không có ĐỐI_SỐ thì tất cả các tín hiệu chỉ"
+
+#~ msgid "reset to their original values. If ARG is the null string each"
+#~ msgstr "ra nhận giá trị gốc của chúng. Nếu ĐỐI_SỐ là một chuỗi rỗng"
+
+#~ msgid "SIGNAL_SPEC is ignored by the shell and by the commands it invokes."
+#~ msgstr ""
+#~ "thì trình bao và các câu lệnh nó chạy sẽ lờ đi các tín hiệu SIGNAL_SPEC."
+
+#~ msgid "If SIGNAL_SPEC is EXIT (0) the command ARG is executed on exit from"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu SIGNAL_SPEC là EXIT (0) thì câu lệnh ĐỐI_SỐ được thực hiện khi thoát"
+
+#~ msgid "the shell. If SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed after every"
+#~ msgstr ""
+#~ "khỏi trình bao. Nếu SIGNAL_SPEC là DEBUG (gỡ lỗi), thì ĐỐI_SỐ được thực "
+#~ "hiện sau"
+
+#~ msgid "command. If ARG is `-p' then the trap commands associated with"
+#~ msgstr ""
+#~ "mỗi câu lệnh. Nếu ĐỐI_SỐ là « -p » thì hiển thị các lệnh trap có liên hệ "
+#~ "với"
+
+#~ msgid "each SIGNAL_SPEC are displayed. If no arguments are supplied or if"
+#~ msgstr "mỗi SIGNAL_SPEC. Nếu không cung cấp đối số nào hoặc nếu chỉ"
+
+#~ msgid "only `-p' is given, trap prints the list of commands associated with"
+#~ msgstr "đưa ra « -p », thì trap in ra danh sách những lệnh có kết hợp với"
+
+#~ msgid ""
+#~ "each signal number. SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h>"
+#~ msgstr ""
+#~ "mỗi số thứ tự tín hiệu. SIGNAL_SPEC hoặc là một tên tín hiệu trong "
+#~ "<signal.h>"
+
+#~ msgid ""
+#~ "or a signal number. `trap -l' prints a list of signal names and their"
+#~ msgstr ""
+#~ "hoặc là số thứ tự tín hiệu. « trap -l » in ra danh sách tên các tín hiệu "
+#~ "và"
+
+#~ msgid "corresponding numbers. Note that a signal can be sent to the shell"
+#~ msgstr ""
+#~ "số thứ tự tương ứng. Chú ý rằng có thể gửi một tín hiệu tới trình bao"
+
+#~ msgid "with \"kill -signal $$\"."
+#~ msgstr "bằng câu lệnh « kill -signal $$ »."
+
+#~ msgid "For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a"
+#~ msgstr "Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách phiên dịch nó nếu sử dụng như một"
+
+#~ msgid "If the -t option is used, returns a single word which is one of"
+#~ msgstr "Nếu sử dụng tùy chọn « -t », thì trả lại một từ đơn là một trong"
+
+#~ msgid ""
+#~ "`alias', `keyword', `function', `builtin', `file' or `', if NAME is an"
+#~ msgstr ""
+#~ "số `alias', `keyword', `function', `builtin', `file' hay `', nếu TÊN là"
+
+#~ msgid ""
+#~ "alias, shell reserved word, shell function, shell builtin, disk file,"
+#~ msgstr ""
+#~ "một bí danh, từ trình bao dành riêng, hàm trình bao, dựng sẵn trình bao, "
+#~ "tập tin trên đĩa,"
+
+#~ msgid "or unfound, respectively."
+#~ msgstr "không tìm thấy, riêng từng từ."
+
+#~ msgid "If the -p flag is used, either returns the name of the disk file"
+#~ msgstr "Nếu sử dụng cờ « -p », thì hoặc trả lại tên của tập tin đĩa"
+
+#~ msgid "that would be executed, or nothing if -t would not return `file'."
+#~ msgstr ""
+#~ "cần thực hiện, hoặc không trả lại gì nếu « -t » không trả lại « file »."
+
+#~ msgid "If the -a flag is used, displays all of the places that contain an"
+#~ msgstr "Nếu sử dụng cờ « -a », hiển thị tất cả những nơi có chứa một"
+
+#~ msgid ""
+#~ "executable named `file'. This includes aliases and functions, if and"
+#~ msgstr "tập tin thực thị tên « file ». Bao gồm các bí danh và hàm, nếu và"
+
+#~ msgid "only if the -p flag is not also used."
+#~ msgstr "chỉ nếu không sử dụng đồng thời cờ « -p »."
+
+#~ msgid "Type accepts -all, -path, and -type in place of -a, -p, and -t,"
+#~ msgstr ""
+#~ "Type cũng chấp nhận « -all », « -path », và « -type » thay cho « -a », « -"
+#~ "p », và « -t »,"
+
+#~ msgid "Ulimit provides control over the resources available to processes"
+#~ msgstr ""
+#~ "Ulimit cung cấp điều khiển những tài nguyên có sẵn tới cho các tiến trình"
+
+#~ msgid "started by the shell, on systems that allow such control. If an"
+#~ msgstr ""
+#~ "được trình bao khởi chạy, trên những hệ thống cho phép điều khiển như vậy."
+
+#~ msgid "option is given, it is interpreted as follows:"
+#~ msgstr "Nếu đưa ra một tùy chọn, nó được phiên dịch như sau:"
+
+#~ msgid " -S\tuse the `soft' resource limit"
+#~ msgstr " -S\tsử dụng giới hạn tài nguyên « soft » (mềm mỏng)"
+
+#~ msgid " -H\tuse the `hard' resource limit"
+#~ msgstr " -H\tsử dụng giới hạn tài nguyên « hard » (khắt khe)"
+
+#~ msgid " -a\tall current limits are reported"
+#~ msgstr " -a\tbáo cáo tất cả những giới hạn hiện thời"
+
+#~ msgid " -c\tthe maximum size of core files created"
+#~ msgstr " -c\tkích cỡ tối đa của những tập tin lõi tạo ra"
+
+#~ msgid " -d\tthe maximum size of a process's data segment"
+#~ msgstr " -d\tkích cỡ tối đa của một đoạn dữ liệu của tiến trình"
+
+#~ msgid " -m\tthe maximum resident set size"
+#~ msgstr " -m\tkích cỡ tập hợp nội trú tối đa"
+
+#~ msgid " -s\tthe maximum stack size"
+#~ msgstr " -s\tkích cỡ đống tối đa"
+
+#~ msgid " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds"
+#~ msgstr " -t\ttổng thời gian CPU tối đa tính theo giây"
+
+#~ msgid " -f\tthe maximum size of files created by the shell"
+#~ msgstr " -f\tkích cỡ tối đa của những tập tin do trình bao tạo ra"
+
+#~ msgid " -p\tthe pipe buffer size"
+#~ msgstr " -p\tkích cỡ bộ đệm đường ống"
+
+#~ msgid "If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu đưa ra LIMIT (giới hạn), thì nó là giá trị mới của tài nguyên chỉ ra."
+
+#~ msgid "If no option is given, then -f is assumed. Values are in 1k"
+#~ msgstr "Nếu không đưa ra tùy chọn, thì coi như dùng « -f ». Giá trị"
+
+#~ msgid "increments, except for -t, which is in seconds, -p, which is in"
+#~ msgstr ""
+#~ "tính theo số gia của 1k, ngoại trừ cho « -t », tính theo giây, « -p », "
+#~ "tính theo"
+
+#~ msgid "increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled number of"
+#~ msgstr "số gia của 512 byte, và « -u », là giá trị không chia độ của"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The user file-creation mask is set to MODE. If MODE is omitted, or if"
+#~ msgstr ""
+#~ "Mặt nạ tạo tập tin của người dùng là MODE (chế độ). Nếu bỏ sót MODE,"
+
+#~ msgid ""
+#~ "`-S' is supplied, the current value of the mask is printed. The `-S'"
+#~ msgstr ""
+#~ "hoặc nếu cung cấp « -S », thì in ra giá trị hiện thời của mặt nạ. Tùy "
+#~ "chọn « -S »"
+
+#~ msgid ""
+#~ "option makes the output symbolic; otherwise an octal number is output."
+#~ msgstr ""
+#~ "khiến kết xuất là tượng trưng; nếu không kết xuất là một số bát phân."
+
+#~ msgid "If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number,"
+#~ msgstr ""
+#~ "Nếu MODE bắt đầu với một chữ số, thì nó được biên dịch như một số bát "
+#~ "phân,"
+
+#~ msgid ""
+#~ "otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1)."
+#~ msgstr ""
+#~ "ngược lại nó là một chuỗi chế độ tượng trưng giống như cái mà chmod(1) "
+#~ "chấp nhận."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Wait for the specified process and report its termination status. If"
+#~ msgstr "Chờ tiến trình đã chỉ ra và báo cáo trạng thái dừng của nó. Nếu"
+
+#~ msgid "N is not given, all currently active child processes are waited for,"
+#~ msgstr ""
+#~ "không đưa ra « N », thì tất cả những tiến trình con hoạt động hiện thời"
+
+#~ msgid "and the return code is zero. N may be a process ID or a job"
+#~ msgstr "đều được chờ, và mã trả lại là 0. N có thể là mã số tiến trình"
+
+#~ msgid "specification; if a job spec is given, all processes in the job's"
+#~ msgstr ""
+#~ "hay một đặc tả công việc, nếu đưa ra đặc tả công việc, thì chờ tất cả "
+#~ "những"
+
+#~ msgid "pipeline are waited for."
+#~ msgstr "tiến trình trong đường ống của công việc."
+
+#~ msgid "and the return code is zero. N is a process ID; if it is not given,"
+#~ msgstr "và mã trả lại là 0. N có thể là mã số tiến trình, nếu không đưa"
+
+#~ msgid "The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a"
+#~ msgstr ""
+#~ "Vòng lặp « for » (trong) chạy một chuỗi các câu lệnh cho mỗi bộ phận "
+#~ "trong một"
+
+#~ msgid ""
+#~ "list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is"
+#~ msgstr ""
+#~ "danh sách các phần tử. Nếu không đưa ra « in WORDS...; » (theo từ), thì "
+#~ "coi"
+
+#~ msgid ""
+#~ "assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and"
+#~ msgstr ""
+#~ "như « in \"$@\" ». Cho mỗi phần tử trong WORDS, đặt TÊN cho phần tử đó,"
+
+#~ msgid "the COMMANDS are executed."
+#~ msgstr "và thực hiện các CÂU LỆNH."
+
+#~ msgid "The WORDS are expanded, generating a list of words. The"
+#~ msgstr "Các WORDS được mở rộng, thì tạo ra danh sách các từ. Bộ"
+
+#~ msgid "set of expanded words is printed on the standard error, each"
+#~ msgstr "các từ đã mở rộng này được in ra lỗi tiêu chuẩn, mỗi"
+
+#~ msgid "preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'"
+#~ msgstr "từ đặt sau một số. Nếu không đưa ra `in WORDS...;', thì coi như"
+
+#~ msgid "is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read"
+#~ msgstr ""
+#~ "là « in \"$@\" ». Dấu nhắc PS3 sau đó được hiển thị và đọc một dòng"
+
+#~ msgid "from the standard input. If the line consists of the number"
+#~ msgstr "từ đầu vào tiêu chuẩn. Nếu dòng chứa số tương ứng"
+
+#~ msgid "corresponding to one of the displayed words, then NAME is set"
+#~ msgstr "với một trong những từ đã hiển thị, thì TÊN được đặt"
+
+#~ msgid "to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are"
+#~ msgstr "thành từ đó. Nếu dòng là rỗng, thì WORDS và dấu nhắc được"
+
+#~ msgid "redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other"
+#~ msgstr ""
+#~ "hiển thị lại. Nếu đọc kết thúc tập tin, thì câu lệnh hoàn thành. Bất kỳ "
+#~ "giá trị nào khác"
+
+#~ msgid "value read causes NAME to be set to null. The line read is saved"
+#~ msgstr "cũng khiến TÊN được đặt thành rỗng (null). Dữ liệu đọc dòng ghi"
+
+#~ msgid "in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection"
+#~ msgstr ""
+#~ "nhớ trong biến REPLY (trả lại). Các CÂU_LỆNH được thực hiện sau mỗi sự "
+#~ "lựa"
+
+#~ msgid "`|' is used to separate multiple patterns."
+#~ msgstr "« | » dùng để phân cách nhiều mẫu."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The if COMMANDS are executed. If the exit status is zero, then the then"
+#~ msgstr ""
+#~ "Các CÂU_LỆNH « if » được thực hiện. Nếu trạng thái thoát là không, thì "
+#~ "sau"
+
+#~ msgid ""
+#~ "COMMANDS are executed. Otherwise, each of the elif COMMANDS are executed"
+#~ msgstr ""
+#~ "đó thực hiện các CÂU_LỆNH. Nếu không, thực hiện mỗi CÂU_LỆNH elif lần "
+#~ "lượt,"
+
+#~ msgid ""
+#~ "in turn, and if the exit status is zero, the corresponding then COMMANDS"
+#~ msgstr ""
+#~ "và nếu trạng thái thoát là không, thì thực hiện các CÂU_LỆNH tương ứng và"
+
+#~ msgid ""
+#~ "are executed and the if command completes. Otherwise, the else COMMANDS"
+#~ msgstr ""
+#~ "như thế câu lệnh « if » kết thúc. Nếu không, thực hiện các CÂU_LỆNH else"
+
+#~ msgid ""
+#~ "are executed, if present. The exit status is the exit status of the last"
+#~ msgstr ""
+#~ "(nếu có). Trạng thái thoát là trạng thái thoát của câu lệnh thực hiện"
+
+#~ msgid "command executed, or zero if no condition tested true."
+#~ msgstr "cuối cùng, hoặc bằng không nếu không có điều kiện nào đúng."
+
+#~ msgid "`while' COMMANDS has an exit status of zero."
+#~ msgstr "các CÂU_LỆNH « while » (trong khi) có trạng thái thoát bằng không."
+
+#~ msgid "`until' COMMANDS has an exit status which is not zero."
+#~ msgstr "Các CÂU_LỆNH « until » (đến khi) có trạng thái thoát khác không."
+
+#~ msgid "Create a simple command invoked by NAME which runs COMMANDS."
+#~ msgstr "Tạo một câu lệnh đơn giản gọi ra bằng TÊN mà chạy các CÂU_LỆNH."
+
+#~ msgid "function as $0 .. $n."
+#~ msgstr "hàm như $0 .. $n."
+
+#~ msgid "This is similar to the `fg' command. Resume a stopped or background"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tương tự như câu lệnh « fg ». Tiếp tục lại một công việc đã dừng hay đang"
+
+#~ msgid "job. If you specifiy DIGITS, then that job is used. If you specify"
+#~ msgstr ""
+#~ "chạy trong nền sau. Nếu bạn chỉ ra CHỮ_SỐ, thì công việc đó được sử "
+#~ "dụng. Nếu"
+
+#~ msgid ""
+#~ "WORD, then the job whose name begins with WORD is used. Following the"
+#~ msgstr ""
+#~ "bạn chỉ ra WORD (từ), thì sử dụng công việc có tên bắt đầu với từ đó. "
+#~ "Đặc tả"
+
+#~ msgid "job specification with a `&' places the job in the background."
+#~ msgstr "công việc có một « & » đứng sau thì đặt công việc đó trong nền sau."
+
+#~ msgid "BASH_VERSION The version numbers of this Bash."
+#~ msgstr "BASH_VERSION Số thứ tự phiên bản của Bash này."
+
+#~ msgid "CDPATH A colon separated list of directories to search"
+#~ msgstr ""
+#~ "CDPATH Danh sách thư mục để tìm kiếm, phân cách nhau bởi dấu hai "
+#~ "chấm"
+
+#~ msgid ""
+#~ "HISTFILE The name of the file where your command history is stored."
+#~ msgstr ""
+#~ "HISTFILE Tên của tập tin chứa lịch sử những dòng lệnh đã chạy."
+
+#~ msgid "HOME The complete pathname to your login directory."
+#~ msgstr ""
+#~ "HOME Đường dẫn đầy đủ tới thư mục cá nhân (đăng nhập) của bạn."
+
+#~ msgid ""
+#~ "HOSTTYPE The type of CPU this version of Bash is running under."
+#~ msgstr "HOSTTYPE Loại CPU đang chạy phiên bản Bash này."
+
+#~ msgid ""
+#~ "IGNOREEOF Controls the action of the shell on receipt of an EOF"
+#~ msgstr ""
+#~ "IGNOREEOF Điều khiển hành động của trình bao khi nhận được kết thúc "
+#~ "tập tin"
+
+#~ msgid "\t\tcharacter as the sole input. If set, then the value"
+#~ msgstr "\t\tký tự như dữ liệu vào duy nhất. Nếu đặt, thì giá trị"
+
+#~ msgid "\t\tin a row on an empty line before the shell will exit"
+#~ msgstr "\t\ttheo hàng của một dòng rỗng trước khi trình bao thoát ra"
+
+#~ msgid "\t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input."
+#~ msgstr ""
+#~ "\t\t(mặc định 10). Khi không đặt, EOF thông báo kết thúc việc nhập dữ "
+#~ "liệu vào."
+
+#~ msgid "MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail."
+#~ msgstr ""
+#~ "MAILCHECK\tThời gian tính theo giây, mà sau đó Bash kiểm tra thư mới."
+
+#~ msgid "MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks"
+#~ msgstr ""
+#~ "MAILPATH\tDanh sách những tên tập tin được Bash kiểm tra (phân cách nhau "
+#~ "bởi dấu hai chấm)"
+
+#~ msgid "OSTYPE\t\tThe version of Unix this version of Bash is running on."
+#~ msgstr "OSTYPE\t\tPhiên bản của UNIX đang chạy phiên bản Bash này."
+
+#~ msgid "PATH A colon-separated list of directories to search when"
+#~ msgstr ""
+#~ "PATH Danh sách thư mục cần tìm kiếm, phân cách nhau bởi dấu "
+#~ "hai chấm"
+
+#~ msgid "PROMPT_COMMAND A command to be executed before the printing of each"
+#~ msgstr "PROMPT_COMMAND Câu lệnh sẽ thực hiện trước khi in ra mỗi "
+
+#~ msgid "\t\tprimary prompt."
+#~ msgstr "\t\tdấu nhắc chính."
+
+#~ msgid "PS1 The primary prompt string."
+#~ msgstr "PS1 Chuỗi dấu nhắc chính."
+
+#~ msgid "PS2 The secondary prompt string."
+#~ msgstr "PS2 Chuỗi dấu nhắc phụ."
+
+#~ msgid "auto_resume Non-null means a command word appearing on a line by"
+#~ msgstr ""
+#~ "auto_resume Không rỗng có nghĩa là từ của câu lệnh xuất hiện một mình"
+
+#~ msgid "\t\titself is first looked for in the list of currently"
+#~ msgstr "\t\ttrên một dòng được tìm kiếm trong danh sách của những công việc"
+
+#~ msgid "\t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded."
+#~ msgstr ""
+#~ "\t\tđã dừng hiện thời. Nếu tìm thấy ở đó, thì đưa công việc ra nền trước "
+#~ "(chạy nó)."
+
+#~ msgid "\t\tA value of `exact' means that the command word must"
+#~ msgstr "\t\tGiá trị « exact » (chính xác) có nghĩa là từ của câu lệnh phải"
+
+#~ msgid "\t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A"
+#~ msgstr ""
+#~ "\t\tchính xác tương ứng với một câu lệnh trong danh sách những công việc "
+#~ "đã dừng."
+
+#~ msgid "\t\tvalue of `substring' means that the command word must"
+#~ msgstr ""
+#~ "\t\tGiá trị « substring » (chuỗi con) có nghĩa là từ của câu lệnh đó phải"
+
+#~ msgid "\t\tmatch a substring of the job. Any other value means that"
+#~ msgstr "\t\ttương ứng một chuỗi con của công việc. Bất kỳ giá trị nào khác"
+
+#~ msgid "\t\tthe command must be a prefix of a stopped job."
+#~ msgstr "\t\tcó nghĩa là câu lệnh phải là một tiền tố của công việc đã dừng."
+
+#~ msgid ""
+#~ " Non-null means to save multiple-line commands together on"
+#~ msgstr ""
+#~ " Không rỗng có nghĩa là ghi nhớ các câu lệnh đa dòng cùng"
+
+#~ msgid " a single history line."
+#~ msgstr " với nhau trên một dòng lịch sử."
+
+#~ msgid "histchars Characters controlling history expansion and quick"
+#~ msgstr "histchars Những ký tự điều khiển việc mở rộng lịch sử và sự"
+
+#~ msgid "\t\tsubstitution. The first character is the history"
+#~ msgstr "\t\tthay thế nhanh. Ký tự đầu tiên là ký tự thay thế"
+
+#~ msgid "\t\tsubstitution character, usually `!'. The second is"
+#~ msgstr "\t\tlịch sử, thông thường là « ! ». Thứ hai là ký tự"
+
+#~ msgid "\t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The"
+#~ msgstr "\t\t« thay thế nhanh », thông thường là « ^ »."
+
+#~ msgid "\t\tthird is the `history comment' character, usually `#'."
+#~ msgstr "\t\tThứ ba là tự « chú thích lịch sử », thông thường là « # »."
+
+#~ msgid "HISTCONTROL\tSet to a value of `ignorespace', it means don't enter"
+#~ msgstr ""
+#~ "HISTCONTROL\tĐặt giá trị bằng « ignorespace » có nghĩa là không nhập"
+
+#~ msgid "\t\tlines which begin with a space or tab on the history"
+#~ msgstr "\t\tnhững dòng bắt đầu bằng một khoảng trắng hay tab"
+
+#~ msgid "\t\tlist. Set to a value of `ignoredups', it means don't"
+#~ msgstr "\t\ttrong danh sách lịch sử. Đặt giá trị thành « ignoredups » có"
+
+#~ msgid "\t\tenter lines which match the last entered line. Set to"
+#~ msgstr "\t\tnghĩa là không nhập những dòng tương ứng với dòng nhập"
+
+#~ msgid "\t\t`ignoreboth' means to combine the two options. Unset,"
+#~ msgstr ""
+#~ "\t\tcuối cùng. Đặt thành « ignoreboth » có nghĩa kết hợp cả hai tùy chọn."
+
+#~ msgid "\t\tor set to any other value than those above means to save"
+#~ msgstr ""
+#~ "\t\tBỏ đặt hoặc đặt thành giá trị khác ba giá trị trên có nghĩa là lưu"
+
+#~ msgid "Toggle the values of variables controlling optional behavior."
+#~ msgstr "Thay đổi giá trị của biến điều khiển ứng xử còn tùy chọn."
+
+#~ msgid "The -s flag means to enable (set) each OPTNAME; the -u flag"
+#~ msgstr "Cờ « -s » có nghĩa là bật dùng (set, đặt) mỗi OPTNAME, cờ « -u »"
+
+#~ msgid "unsets each OPTNAME. The -q flag suppresses output; the exit"
+#~ msgstr "hủy đặt mỗi OPTNAME. Cờ « -q » thu hồi kết xuất, trạng thái thoát"
+
+#~ msgid "status indicates whether each OPTNAME is set or unset. The -o"
+#~ msgstr "cho biết mỗi OPTNAME được đặt hay không. Tùy chọn « -o »"
+
+#~ msgid "option restricts the OPTNAMEs to those defined for use with"
+#~ msgstr "hạn chế các OPTNAME tới những tùy chọn đã định nghĩa để dùng với"
+
+#~ msgid "`set -o'. With no options, or with the -p option, a list of all"
+#~ msgstr "« set -o ». Khi không có tùy chọn, hoặc tùy chọn « -p », hiển thị"
+
+#~ msgid "settable options is displayed, with an indication of whether or"
+#~ msgstr "danh sách những tùy chọn có thể đặt, và cho biết chúng có"