diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 6842 |
1 files changed, 6842 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 00000000..05618f1c --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,6842 @@ +# Vietnamese translation for BASH (Bourne Again SHell). +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the bash-3.2 package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: bash 3.2\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2008-04-22 10:15-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2008-04-22 00:17+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" + +#: arrayfunc.c:48 +msgid "bad array subscript" +msgstr "sai mảng in thấp" + +#: arrayfunc.c:372 +#, c-format +msgid "%s: cannot assign to non-numeric index" +msgstr "%s: không thể cấp phát cho chỉ số không thuộc số" + +#: bashhist.c:332 +#, c-format +msgid "%s: cannot create: %s" +msgstr "%s: không thể tạo %s" + +#: bashline.c:3124 +msgid "bash_execute_unix_command: cannot find keymap for command" +msgstr "bash_execute_unix_command: không tìm thấy sơ đồ phím cho câu lệnh" + +#: bashline.c:3173 +#, c-format +msgid "%s: first non-whitespace character is not `\"'" +msgstr "" +"%s: ký tự khác khoảng trắng đầu tiên không phải là dấu sổ chéo ngược « / »" + +#: bashline.c:3202 +#, c-format +msgid "no closing `%c' in %s" +msgstr "thiếu « %c » đóng trong %s" + +#: bashline.c:3236 +#, c-format +msgid "%s: missing colon separator" +msgstr "%s: thiếu dấu hai chấm định giới" + +#: builtins/bind.def:200 +#, c-format +msgid "`%s': invalid keymap name" +msgstr "« %s »: tên sơ đồ phím không hợp lệ" + +#: builtins/bind.def:239 +#, c-format +msgid "%s: cannot read: %s" +msgstr "%s: không thể đọc %s" + +#: builtins/bind.def:254 +#, c-format +msgid "`%s': cannot unbind" +msgstr "« %s »: không thể hủy tổ hợp" + +#: builtins/bind.def:289 builtins/bind.def:319 +#, c-format +msgid "`%s': unknown function name" +msgstr "« %s »: tên hàm không rõ" + +#: builtins/bind.def:297 +#, c-format +msgid "%s is not bound to any keys.\n" +msgstr "%s không được tổ hợp với phím.\n" + +#: builtins/bind.def:301 +#, c-format +msgid "%s can be invoked via " +msgstr "%s có thể được gọi thông qua " + +#: builtins/break.def:78 builtins/break.def:118 +msgid "loop count" +msgstr "" + +#: builtins/break.def:138 +msgid "only meaningful in a `for', `while', or `until' loop" +msgstr "" +"chỉ có nghĩa trong vòng lặp:\n" +" • for\ttrong\n" +" • while\ttrong khi\n" +" • until\tđến khi" + +#: builtins/caller.def:134 +#, fuzzy +msgid "" +"Returns the context of the current subroutine call.\n" +" \n" +" Without EXPR, returns " +msgstr "Trả về ngữ cảnh của cuộc gọi hàm phụ hiện thời." + +#: builtins/cd.def:216 +msgid "HOME not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME (nhà)" + +#: builtins/cd.def:228 +msgid "OLDPWD not set" +msgstr "Chưa đặt biến môi trường OLDPWD (mật khẩu cũ)" + +#: builtins/common.c:105 +#, c-format +msgid "line %d: " +msgstr "" + +#: builtins/common.c:122 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: usage: " +msgstr "%s: cảnh báo :" + +#: builtins/common.c:135 test.c:822 +msgid "too many arguments" +msgstr "quá nhiều đối số" + +#: builtins/common.c:160 shell.c:488 shell.c:762 +#, c-format +msgid "%s: option requires an argument" +msgstr "%s: tùy chọn cần thiết một đối số" + +#: builtins/common.c:167 +#, c-format +msgid "%s: numeric argument required" +msgstr "%s: cần thiết đối số thuộc số" + +#: builtins/common.c:174 +#, c-format +msgid "%s: not found" +msgstr "%s: không tìm thấy" + +#: builtins/common.c:183 shell.c:775 +#, c-format +msgid "%s: invalid option" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:190 +#, c-format +msgid "%s: invalid option name" +msgstr "%s: tên tùy chọn không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:197 general.c:231 general.c:236 +#, c-format +msgid "`%s': not a valid identifier" +msgstr "« %s »: không phải đồ nhận diện hợp lệ" + +#: builtins/common.c:207 +#, fuzzy +msgid "invalid octal number" +msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:209 +#, fuzzy +msgid "invalid hex number" +msgstr "số không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:211 expr.c:1255 +msgid "invalid number" +msgstr "số không hợp lệ" + +#: builtins/common.c:219 +#, c-format +msgid "%s: invalid signal specification" +msgstr "%s: sai xác định tín hiệu" + +#: builtins/common.c:226 +#, c-format +msgid "`%s': not a pid or valid job spec" +msgstr "« %s »: không phải đặc tả hợp lệ cho PID hoặc công việc" + +#: builtins/common.c:233 error.c:452 +#, c-format +msgid "%s: readonly variable" +msgstr "%s: biến chỉ đọc" + +#: builtins/common.c:241 +#, c-format +msgid "%s: %s out of range" +msgstr "%s: %s ở ngoại phạm vi" + +#: builtins/common.c:241 builtins/common.c:243 +msgid "argument" +msgstr "đối số" + +#: builtins/common.c:243 +#, c-format +msgid "%s out of range" +msgstr "%s ở ngoại phạm vi" + +#: builtins/common.c:251 +#, c-format +msgid "%s: no such job" +msgstr "%s: không có công việc như vậy" + +#: builtins/common.c:259 +#, c-format +msgid "%s: no job control" +msgstr "%s: không có điều khiển công việc" + +#: builtins/common.c:261 +msgid "no job control" +msgstr "không có điều khiển công việc" + +#: builtins/common.c:271 +#, c-format +msgid "%s: restricted" +msgstr "%s: bị hạn chế" + +#: builtins/common.c:273 +msgid "restricted" +msgstr "bị hạn chế" + +#: builtins/common.c:281 +#, c-format +msgid "%s: not a shell builtin" +msgstr "%s: không phải dựng sẵn trình bao" + +#: builtins/common.c:290 +#, c-format +msgid "write error: %s" +msgstr "lỗi ghi: %s" + +#: builtins/common.c:516 +#, c-format +msgid "%s: error retrieving current directory: %s: %s\n" +msgstr "%s: gặp lỗi khi lấy thư mục hiện thời: %s: %s\n" + +#: builtins/common.c:582 builtins/common.c:584 +#, c-format +msgid "%s: ambiguous job spec" +msgstr "%s: đặc tả công việc mơ hồ" + +#: builtins/complete.def:271 +#, c-format +msgid "%s: invalid action name" +msgstr "%s: tên hành vi không hợp lệ" + +#: builtins/complete.def:431 builtins/complete.def:616 +#: builtins/complete.def:814 +#, c-format +msgid "%s: no completion specification" +msgstr "%s: không có đặc tả điền nốt" + +#: builtins/complete.def:668 +msgid "warning: -F option may not work as you expect" +msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -F » có lẽ không hoạt động như mong đợi" + +#: builtins/complete.def:670 +msgid "warning: -C option may not work as you expect" +msgstr "cảnh báo: tùy chọn « -C » có lẽ không hoạt động như mong đợi" + +#: builtins/complete.def:787 +msgid "not currently executing completion function" +msgstr "" + +#: builtins/declare.def:120 +msgid "can only be used in a function" +msgstr "chỉ có thể được dùng trong một hàm" + +#: builtins/declare.def:318 +msgid "cannot use `-f' to make functions" +msgstr "không thể dùng « -f » để tạo hàm" + +#: builtins/declare.def:330 execute_cmd.c:4116 +#, c-format +msgid "%s: readonly function" +msgstr "%s: hàm chỉ đọc" + +#: builtins/declare.def:416 +#, c-format +msgid "%s: cannot destroy array variables in this way" +msgstr "%s: không thể phá hủy biến mảng bằng cách này" + +#: builtins/enable.def:138 builtins/enable.def:146 +msgid "dynamic loading not available" +msgstr "không có sẵn chức năng nạp động" + +#: builtins/enable.def:313 +#, c-format +msgid "cannot open shared object %s: %s" +msgstr "không thể mở đối tượng dùng chung %s: %s" + +#: builtins/enable.def:336 +#, c-format +msgid "cannot find %s in shared object %s: %s" +msgstr "không tìm thấy %s trong đối tượng dùng chung %s: %s" + +#: builtins/enable.def:460 +#, c-format +msgid "%s: not dynamically loaded" +msgstr "%s không phải được nạp động" + +#: builtins/enable.def:475 +#, c-format +msgid "%s: cannot delete: %s" +msgstr "%s: không thể xoá: %s" + +#: builtins/evalfile.c:132 builtins/hash.def:170 execute_cmd.c:3973 +#: shell.c:1423 +#, c-format +msgid "%s: is a directory" +msgstr "%s: là thư mục" + +#: builtins/evalfile.c:137 +#, c-format +msgid "%s: not a regular file" +msgstr "%s: không phải là tập tin chuẩn" + +#: builtins/evalfile.c:145 +#, c-format +msgid "%s: file is too large" +msgstr "%s: tập tin quá lớn" + +#: builtins/evalfile.c:183 execute_cmd.c:4043 shell.c:1433 +#, c-format +msgid "%s: cannot execute binary file" +msgstr "%s: không thể thực hiện tập tin nhị phân" + +#: builtins/exec.def:213 +#, c-format +msgid "%s: cannot execute: %s" +msgstr "%s: không thể thực hiện: %s" + +#: builtins/exit.def:66 +#, c-format +msgid "logout\n" +msgstr "" + +#: builtins/exit.def:89 +msgid "not login shell: use `exit'" +msgstr "không phải trình bao đăng nhập: hãy dùng lệnh « exit » (thoát)" + +#: builtins/exit.def:121 +#, c-format +msgid "There are stopped jobs.\n" +msgstr "Vẫn có công việc bị dừng.\n" + +#: builtins/exit.def:123 +#, fuzzy, c-format +msgid "There are running jobs.\n" +msgstr "Vẫn có công việc bị dừng.\n" + +#: builtins/fc.def:263 +msgid "no command found" +msgstr "không tìm thấy lệnh" + +#: builtins/fc.def:333 +msgid "history specification" +msgstr "đặc tả lịch sử" + +#: builtins/fc.def:354 +#, c-format +msgid "%s: cannot open temp file: %s" +msgstr "%s: không thể mở tập tin tạm thời: %s" + +#: builtins/fg_bg.def:150 builtins/jobs.def:283 +msgid "current" +msgstr "" + +#: builtins/fg_bg.def:159 +#, c-format +msgid "job %d started without job control" +msgstr "công việc %d đã khởi chạy mà không có điều khiển công việc" + +#: builtins/getopt.c:109 +#, c-format +msgid "%s: illegal option -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn không được phép -- %c\n" + +#: builtins/getopt.c:110 +#, c-format +msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" +msgstr "%s: tùy chọn cần thiết đối số -- %c\n" + +#: builtins/hash.def:93 +msgid "hashing disabled" +msgstr "chức năng tạo ký hiệu lộn xộn bị tắt" + +#: builtins/hash.def:139 +#, c-format +msgid "%s: hash table empty\n" +msgstr "%s: bảng ký hiệu lộn xộn còn rỗng\n" + +#: builtins/hash.def:245 +#, fuzzy, c-format +msgid "hits\tcommand\n" +msgstr "câu lệnh cuối cùng: %s\n" + +#: builtins/help.def:128 +#, fuzzy, c-format +msgid "Shell commands matching keyword `" +msgid_plural "Shell commands matching keywords `" +msgstr[0] "Lệnh trình bao tương ứng với từ khoá `" + +#: builtins/help.def:166 +#, c-format +msgid "" +"no help topics match `%s'. Try `help help' or `man -k %s' or `info %s'." +msgstr "" +"không có chủ đề trợ giúp tương ứng với « %s ». Hãy thử câu lệnh:\n" +" • help help\n" +" • man -k %s\n" +" • info %s" + +#: builtins/help.def:183 +#, c-format +msgid "%s: cannot open: %s" +msgstr "%s: không thể mở : %s" + +#: builtins/help.def:318 version.c:85 +#, fuzzy, c-format +msgid "Copyright (C) 2008 Free Software Foundation, Inc.\n" +msgstr "Tác quyền © năm 2008 của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n" + +#: builtins/help.def:320 +#, c-format +msgid "License: GNU General Public License, version 2\n" +msgstr "" + +#: builtins/help.def:335 +#, c-format +msgid "" +"These shell commands are defined internally. Type `help' to see this list.\n" +"Type `help name' to find out more about the function `name'.\n" +"Use `info bash' to find out more about the shell in general.\n" +"Use `man -k' or `info' to find out more about commands not in this list.\n" +"\n" +"A star (*) next to a name means that the command is disabled.\n" +"\n" +msgstr "" +"Những câu lệnh trình bao này được xác định nội bộ. Hãy gõ :\n" +" • help\t\tđể xem danh sách này.\n" +" • info bash\tđể tìm thêm thông tin chung về trình bao.\n" +" • man -k\t} • info\t\t} để tìm thêm thông tin về lệnh không có trong danh " +"sách này.\n" +"\n" +"Dấu sao « * » bên cạnh tên thì ngụ ý nó bị tắt.\n" +"\n" + +#: builtins/history.def:158 +msgid "cannot use more than one of -anrw" +msgstr "chỉ có thể dùng một của những tùy chọn « -a », « -n », « -r », « -w »" + +#: builtins/history.def:190 +msgid "history position" +msgstr "vị trí lịch sử" + +#: builtins/history.def:408 +#, c-format +msgid "%s: history expansion failed" +msgstr "%s: lỗi mở rộng lịch sử" + +#: builtins/inlib.def:72 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: inlib failed" +msgstr "%s: lỗi mở rộng lịch sử" + +#: builtins/jobs.def:110 +msgid "no other options allowed with `-x'" +msgstr "không cho phép dùng tùy chọn thêm với « -x »" + +#: builtins/kill.def:198 +#, c-format +msgid "%s: arguments must be process or job IDs" +msgstr "%s: đối số phải là mã số của tiến trình (PID) hoặc công việc" + +#: builtins/kill.def:261 +msgid "Unknown error" +msgstr "Lỗi không rõ" + +#: builtins/let.def:96 builtins/let.def:121 expr.c:501 expr.c:516 +msgid "expression expected" +msgstr "đợi biểu thức" + +#: builtins/mapfile.def:216 builtins/read.def:265 +#, c-format +msgid "%s: invalid file descriptor specification" +msgstr "%s: sai xác định bộ mô tả tập tin" + +#: builtins/mapfile.def:224 builtins/read.def:272 +#, c-format +msgid "%d: invalid file descriptor: %s" +msgstr "%d: bộ mô tả tập tin không hợp lệ: %s" + +#: builtins/mapfile.def:233 builtins/mapfile.def:271 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: invalid line count" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ" + +#: builtins/mapfile.def:244 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: invalid array origin" +msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ" + +#: builtins/mapfile.def:261 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: invalid callback quantum" +msgstr "%s: tên hành vi không hợp lệ" + +#: builtins/mapfile.def:293 +#, fuzzy +msgid "empty array variable name" +msgstr "%s: không phải biến mảng" + +#: builtins/mapfile.def:314 +msgid "array variable support required" +msgstr "" + +#: builtins/printf.def:365 +#, c-format +msgid "`%s': missing format character" +msgstr "« %s »: thiếu ký tự định dạng" + +#: builtins/printf.def:542 +#, c-format +msgid "`%c': invalid format character" +msgstr "« %c »: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: builtins/printf.def:569 +#, fuzzy, c-format +msgid "warning: %s: %s" +msgstr "%s: cảnh báo :" + +#: builtins/printf.def:748 +msgid "missing hex digit for \\x" +msgstr "thiếu chữ số thập phân cho \\x" + +#: builtins/pushd.def:196 +msgid "no other directory" +msgstr "không có thư mục khác" + +#: builtins/pushd.def:463 +msgid "<no current directory>" +msgstr "<không có thư mục hiện thời>" + +#: builtins/pushd.def:507 +msgid "directory stack empty" +msgstr "" + +#: builtins/pushd.def:509 +#, fuzzy +msgid "directory stack index" +msgstr "trán ngược đống đệ quy" + +#: builtins/pushd.def:706 +#, fuzzy +msgid "" +"Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n" +" the stack, making the new top of the stack the current working\n" +" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n" +" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n" +" \tnew current working directory.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack." +msgstr "" +"Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n" +"\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n" +"Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n" +"\n" +"+N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n" +"\n" +"-N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n" +"\n" +"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n" +"\tvào đống, để thao tác chỉ đống.\n" +"\n" +"dir\tThêm T_MỤC vào đầu đống thư mục, làm cho nó là thư mục\n" +"\tlàm việc hiện thời mới.\n" +"\n" +"Dùng lệnh « dirs » để xem đống thư mục." + +#: builtins/pushd.def:731 +#, fuzzy +msgid "" +"Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n" +" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n" +" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n" +" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n" +" \n" +" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n" +" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack." +msgstr "" +"Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n" +"Không có đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n" +"\tvà cd (chuyển đổi thư mục) sang thư mục đầu mới.\n" +"\n" +"+N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n" +"\tVí dụ :\n" +"\t\tpopd +0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n" +"\t\tpopd +1\t\tgỡ bỏ thư mục thứ hai.\n" +"\n" +"-N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n" +"\tVí dụ :\n" +"\t\tpopd -0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n" +"\t\tpopd -1\t\tgỡ bỏ thư mục giáp cuối.\n" +"\n" +"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n" +"\tkhỏi đống, để thao tác chỉ đống.\n" +"\n" +"Dùng lệnh « dirs » để xem đống thư mục." + +#: builtins/pushd.def:684 +msgid "" +"Display the list of currently remembered directories. Directories\n" +" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n" +" back up through the list with the `popd' command.\n" +" \n" +" Options:\n" +"\\ " +msgstr "" + +#: builtins/read.def:242 +#, c-format +msgid "%s: invalid timeout specification" +msgstr "%s: sai xác định quá hạn" + +#: builtins/read.def:560 +#, c-format +msgid "read error: %d: %s" +msgstr "lỗi đọc: %d: %s" + +#: builtins/return.def:69 +msgid "can only `return' from a function or sourced script" +msgstr "" +"chỉ có thể « return » (trở về) từ một hàm hoặc văn lệnh được gọi từ nguồn" + +#: builtins/set.def:769 +msgid "cannot simultaneously unset a function and a variable" +msgstr "không thể hủy đặt đồng thời một hàm VÀ một biến" + +#: builtins/set.def:806 +#, c-format +msgid "%s: cannot unset" +msgstr "%s: không thể hủy đặt" + +#: builtins/set.def:813 +#, c-format +msgid "%s: cannot unset: readonly %s" +msgstr "%s: không thể hủy đặt: %s chỉ đọc" + +#: builtins/set.def:824 +#, c-format +msgid "%s: not an array variable" +msgstr "%s: không phải biến mảng" + +#: builtins/setattr.def:181 +#, c-format +msgid "%s: not a function" +msgstr "%s: không phải hàm" + +#: builtins/shift.def:71 builtins/shift.def:77 +msgid "shift count" +msgstr "đếm dời" + +#: builtins/shopt.def:248 +msgid "cannot set and unset shell options simultaneously" +msgstr "không thể đồng thời đặt và hủy đặt các tùy chọn trình bao" + +#: builtins/shopt.def:313 +#, c-format +msgid "%s: invalid shell option name" +msgstr "%s: tên tùy chọn trình bao không hợp lệ" + +#: builtins/source.def:129 +msgid "filename argument required" +msgstr "cần thiết đối số tên tập tin" + +#: builtins/source.def:154 +#, c-format +msgid "%s: file not found" +msgstr "%s: không tìm thấy tập tin" + +#: builtins/suspend.def:101 +msgid "cannot suspend" +msgstr "không thể ngưng" + +#: builtins/suspend.def:111 +msgid "cannot suspend a login shell" +msgstr "không thể ngưng trình bao đăng nhập" + +#: builtins/type.def:235 +#, c-format +msgid "%s is aliased to `%s'\n" +msgstr "%s có bí danh tới « %s »\n" + +#: builtins/type.def:256 +#, c-format +msgid "%s is a shell keyword\n" +msgstr "%s là từ khoá trình bao\n" + +#: builtins/type.def:275 +#, c-format +msgid "%s is a function\n" +msgstr "%s là hàm\n" + +#: builtins/type.def:297 +#, c-format +msgid "%s is a shell builtin\n" +msgstr "%s là dựng sẵn trình bao\n" + +#: builtins/type.def:318 builtins/type.def:392 +#, c-format +msgid "%s is %s\n" +msgstr "%s là %s\n" + +#: builtins/type.def:338 +#, c-format +msgid "%s is hashed (%s)\n" +msgstr "%s có ký hiệu lộn xộn (%s)\n" + +#: builtins/ulimit.def:365 +#, c-format +msgid "%s: invalid limit argument" +msgstr "%s: đối số giới hạn không hợp lệ" + +#: builtins/ulimit.def:391 +#, c-format +msgid "`%c': bad command" +msgstr "« %c »: câu lệnh sai" + +#: builtins/ulimit.def:420 +#, c-format +msgid "%s: cannot get limit: %s" +msgstr "%s: không thể lấy giới hạn: %s" + +#: builtins/ulimit.def:446 +msgid "limit" +msgstr "" + +#: builtins/ulimit.def:458 builtins/ulimit.def:758 +#, c-format +msgid "%s: cannot modify limit: %s" +msgstr "%s: không thể sửa đổi giới hạn: %s" + +#: builtins/umask.def:119 +msgid "octal number" +msgstr "số bát phân" + +#: builtins/umask.def:232 +#, c-format +msgid "`%c': invalid symbolic mode operator" +msgstr "« %c »: toán từ chế độ tượng trưng không hợp lệ" + +#: builtins/umask.def:287 +#, c-format +msgid "`%c': invalid symbolic mode character" +msgstr "« %c »: ký tự chế độ tượng trưng không hợp lệ" + +#: error.c:89 error.c:319 error.c:321 error.c:323 +msgid " line " +msgstr "" + +#: error.c:164 +#, c-format +msgid "last command: %s\n" +msgstr "câu lệnh cuối cùng: %s\n" + +#: error.c:172 +#, c-format +msgid "Aborting..." +msgstr "Hủy bỏ..." + +#: error.c:259 +#, c-format +msgid "%s: warning: " +msgstr "%s: cảnh báo :" + +#: error.c:404 +msgid "unknown command error" +msgstr "lỗi lệnh không rõ" + +#: error.c:405 +msgid "bad command type" +msgstr "kiểu lệnh sai" + +#: error.c:406 +msgid "bad connector" +msgstr "bộ kết nối sai" + +#: error.c:407 +msgid "bad jump" +msgstr "sai nhảy" + +#: error.c:445 +#, c-format +msgid "%s: unbound variable" +msgstr "%s: biến chưa tổ hợp" + +#: eval.c:180 +#, c-format +msgid "\atimed out waiting for input: auto-logout\n" +msgstr "\tquá hạn trong khi đợi dữ liệu nhập nên tự động đăng xuất\n" + +#: execute_cmd.c:479 +#, c-format +msgid "cannot redirect standard input from /dev/null: %s" +msgstr "không thể chuyển hướng đầu vào tiêu chuẩn từ « /dev/null »: %s" + +#: execute_cmd.c:1063 +#, c-format +msgid "TIMEFORMAT: `%c': invalid format character" +msgstr "ĐỊNH DẠNG THỜI GIAN: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: execute_cmd.c:1404 +#, fuzzy +msgid "pipe error" +msgstr "lỗi ghi: %s" + +#: execute_cmd.c:3670 +#, c-format +msgid "%s: restricted: cannot specify `/' in command names" +msgstr "%s: bị hạn chế: không thể ghi rõ dấu sổ chéo « / » trong tên câu lệnh" + +#: execute_cmd.c:3758 +#, c-format +msgid "%s: command not found" +msgstr "%s: không tìm thấy lệnh" + +#: execute_cmd.c:4006 +#, c-format +msgid "%s: %s: bad interpreter" +msgstr "%s: %s: bộ thông dịch sai" + +#: execute_cmd.c:4155 +#, c-format +msgid "cannot duplicate fd %d to fd %d" +msgstr "không thể nhân đôi fd %d tới fd %d" + +#: expr.c:241 +msgid "expression recursion level exceeded" +msgstr "vượt quá giới hạn mức độ đệ quy của biểu thức" + +#: expr.c:265 +msgid "recursion stack underflow" +msgstr "trán ngược đống đệ quy" + +#: expr.c:379 +msgid "syntax error in expression" +msgstr "lỗi cú pháp trong biểu thức" + +#: expr.c:419 +msgid "attempted assignment to non-variable" +msgstr "thử gán cho đồ không phải biến" + +#: expr.c:440 expr.c:445 expr.c:756 +msgid "division by 0" +msgstr "chia cho không" + +#: expr.c:471 +msgid "bug: bad expassign token" +msgstr "lỗi (bug): hiệu bài ấn định biểu thức sai" + +#: expr.c:513 +msgid "`:' expected for conditional expression" +msgstr "đợi dấu hai chấm « : » cho biểu thức điều kiện" + +#: expr.c:781 +msgid "exponent less than 0" +msgstr "số mũ nhỏ hơn 0" + +#: expr.c:826 +msgid "identifier expected after pre-increment or pre-decrement" +msgstr "đợi đồ nhận diện đằng sau tăng/giảm dần sẵn" + +#: expr.c:854 +msgid "missing `)'" +msgstr "thiếu dấu ngoặc đóng « ) »" + +#: expr.c:897 expr.c:1175 +msgid "syntax error: operand expected" +msgstr "lỗi cú pháp: đợi toán hạng" + +#: expr.c:1177 +msgid "syntax error: invalid arithmetic operator" +msgstr "lỗi cú pháp: toán tử số học không hợp lệ" + +#: expr.c:1201 +#, c-format +msgid "%s%s%s: %s (error token is \"%s\")" +msgstr "" + +#: expr.c:1259 +msgid "invalid arithmetic base" +msgstr "cơ số (số học) không hợp lệ" + +#: expr.c:1279 +msgid "value too great for base" +msgstr "cơ số có giá trị quá lớn" + +#: expr.c:1328 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: expression error\n" +msgstr "%s: đợi biểu thức số nguyên" + +#: general.c:61 +msgid "getcwd: cannot access parent directories" +msgstr "getcwd: không thể truy cập thư mục cấp trên" + +#: input.c:237 +#, c-format +msgid "cannot allocate new file descriptor for bash input from fd %d" +msgstr "không thể cấp phát bộ mô tả tập tin mớ cho dữ liệu nhập bash từ fd %d" + +#: input.c:245 +#, c-format +msgid "save_bash_input: buffer already exists for new fd %d" +msgstr "save_bash_input: đã có bộ đệm cho fd mới %d" + +#: jobs.c:466 +msgid "start_pipeline: pgrp pipe" +msgstr "" + +#: jobs.c:881 +#, c-format +msgid "forked pid %d appears in running job %d" +msgstr "tiến trình con đã tạo (PID %d) xuất hiện trong công việc đang chạy %d" + +#: jobs.c:999 +#, c-format +msgid "deleting stopped job %d with process group %ld" +msgstr "đang xoá công việc bị dừng chạy %d với nhóm tiến trình %ld" + +#: jobs.c:1104 +#, c-format +msgid "add_process: process %5ld (%s) in the_pipeline" +msgstr "" + +#: jobs.c:1395 +#, c-format +msgid "describe_pid: %ld: no such pid" +msgstr "describe_pid: %ld: không có PID (mã số tiến trình) như vậy" + +#: jobs.c:1410 +#, c-format +msgid "Signal %d" +msgstr "" + +#: jobs.c:1424 jobs.c:1449 +msgid "Done" +msgstr "" + +#: jobs.c:1429 siglist.c:122 +msgid "Stopped" +msgstr "" + +#: jobs.c:1433 +#, c-format +msgid "Stopped(%s)" +msgstr "" + +#: jobs.c:1437 +msgid "Running" +msgstr "" + +#: jobs.c:1451 +#, c-format +msgid "Done(%d)" +msgstr "" + +#: jobs.c:1453 +#, c-format +msgid "Exit %d" +msgstr "" + +#: jobs.c:1456 +msgid "Unknown status" +msgstr "" + +#: jobs.c:1543 +#, c-format +msgid "(core dumped) " +msgstr "" + +#: jobs.c:1562 +#, fuzzy, c-format +msgid " (wd: %s)" +msgstr "(wd bây giờ: %s)\n" + +#: jobs.c:1763 +#, fuzzy, c-format +msgid "child setpgid (%ld to %ld)" +msgstr "setpgid tiến trình con (%d thành %d) bị lỗi %d: %s\n" + +#: jobs.c:2089 nojobs.c:576 +#, c-format +msgid "wait: pid %ld is not a child of this shell" +msgstr "wait: pid %ld không phải là tiến trình con của trình bao này" + +#: jobs.c:2315 +#, c-format +msgid "wait_for: No record of process %ld" +msgstr "wait_for: Không có mục ghi về tiến trình %ld" + +#: jobs.c:2587 +#, c-format +msgid "wait_for_job: job %d is stopped" +msgstr "wait_for_job: công việc %d bị dừng chạy" + +#: jobs.c:2809 +#, c-format +msgid "%s: job has terminated" +msgstr "%s: công việc bị chấm dứt" + +#: jobs.c:2818 +#, c-format +msgid "%s: job %d already in background" +msgstr "%s: công việc %d đã chạy trong nền" + +#: jobs.c:3462 +#, fuzzy, c-format +msgid "%s: line %d: " +msgstr "%s: cảnh báo :" + +#: jobs.c:3476 nojobs.c:805 +#, c-format +msgid " (core dumped)" +msgstr "" + +#: jobs.c:3488 jobs.c:3501 +#, c-format +msgid "(wd now: %s)\n" +msgstr "(wd bây giờ: %s)\n" + +#: jobs.c:3533 +msgid "initialize_job_control: getpgrp failed" +msgstr "" + +#: jobs.c:3593 +msgid "initialize_job_control: line discipline" +msgstr "" + +#: jobs.c:3603 +msgid "initialize_job_control: setpgid" +msgstr "" + +#: jobs.c:3631 +#, c-format +msgid "cannot set terminal process group (%d)" +msgstr "" + +#: jobs.c:3636 +msgid "no job control in this shell" +msgstr "không có điều khiển công việc trong trình bao này" + +#: lib/malloc/malloc.c:298 +#, c-format +msgid "malloc: failed assertion: %s\n" +msgstr "malloc (cấp phát bộ nhớ): lỗi khẳng định: %s\n" + +#: lib/malloc/malloc.c:314 +#, c-format +msgid "" +"\r\n" +"malloc: %s:%d: assertion botched\r\n" +msgstr "" +"\r\n" +"malloc (cấp phát bộ nhớ): %s:%d: khẳng định bị hỏng\r\n" + +#: lib/malloc/malloc.c:315 +#, fuzzy +msgid "unknown" +msgstr "%s: không rõ máy" + +#: lib/malloc/malloc.c:799 +msgid "malloc: block on free list clobbered" +msgstr "" +"malloc (cấp phát bộ nhớ): khối bộ nhớ dành riêng trên danh sách các khối còn " +"rảnh bị ghi vào" + +#: lib/malloc/malloc.c:876 +msgid "free: called with already freed block argument" +msgstr "free: đã được gọi với đối số khối đã giải phỏng" + +#: lib/malloc/malloc.c:879 +msgid "free: called with unallocated block argument" +msgstr "free: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát" + +#: lib/malloc/malloc.c:898 +msgid "free: underflow detected; mh_nbytes out of range" +msgstr "free: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi" + +#: lib/malloc/malloc.c:904 +msgid "free: start and end chunk sizes differ" +msgstr "free: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng" + +#: lib/malloc/malloc.c:1003 +msgid "realloc: called with unallocated block argument" +msgstr "realloc: đã được gọi với đối số khối chưa cấp phát" + +#: lib/malloc/malloc.c:1018 +msgid "realloc: underflow detected; mh_nbytes out of range" +msgstr "realloc: phát hiện sự tràn ngược; mh_nbytes ở ngoại phạm vi" + +#: lib/malloc/malloc.c:1024 +msgid "realloc: start and end chunk sizes differ" +msgstr "realloc: kích cỡ đoạn đầu và cuối không trùng" + +#: lib/malloc/table.c:176 +#, c-format +msgid "register_alloc: alloc table is full with FIND_ALLOC?\n" +msgstr "register_alloc: bảng cấp phát đầy với FIND_ALLOC?\n" + +#: lib/malloc/table.c:183 +#, c-format +msgid "register_alloc: %p already in table as allocated?\n" +msgstr "register_alloc: %p đã có trong bảng như được cấp phát ?\n" + +#: lib/malloc/table.c:219 +#, c-format +msgid "register_free: %p already in table as free?\n" +msgstr "register_free: %p đã có trong bảng như còn rảnh ?\n" + +#: lib/sh/fmtulong.c:101 +msgid "invalid base" +msgstr "cơ số không hợp lệ" + +#: lib/sh/netopen.c:168 +#, c-format +msgid "%s: host unknown" +msgstr "%s: không rõ máy" + +#: lib/sh/netopen.c:175 +#, c-format +msgid "%s: invalid service" +msgstr "%s: dịch vụ không hợp lệ" + +#: lib/sh/netopen.c:306 +#, c-format +msgid "%s: bad network path specification" +msgstr "%s: đặc tả đường dẫn mạng sai" + +#: lib/sh/netopen.c:346 +msgid "network operations not supported" +msgstr "không hỗ trợ thao tác mạng" + +#: mailcheck.c:433 +msgid "You have mail in $_" +msgstr "Bạn có thư trong $_" + +#: mailcheck.c:458 +msgid "You have new mail in $_" +msgstr "Bạn có thư mới trong $_" + +#: mailcheck.c:474 +#, c-format +msgid "The mail in %s has been read\n" +msgstr "Thư tín trong %s đã được đọc\n" + +#: make_cmd.c:322 +msgid "syntax error: arithmetic expression required" +msgstr "lỗi cú pháp: cần thiết biểu thức số học" + +#: make_cmd.c:324 +msgid "syntax error: `;' unexpected" +msgstr "lỗi cú pháp: dấu chấm phẩy « ; » bất thường" + +#: make_cmd.c:325 +#, c-format +msgid "syntax error: `((%s))'" +msgstr "lỗi cú pháp: `((%s))'" + +#: make_cmd.c:566 +#, c-format +msgid "make_here_document: bad instruction type %d" +msgstr "make_here_document: kiểu chỉ dẫn sai %d" + +#: make_cmd.c:741 +#, c-format +msgid "make_redirection: redirection instruction `%d' out of range" +msgstr "make_redirection: chỉ dẫn chuyển hướng « %d » ở ngoại phạm vi" + +#: parse.y:2759 +#, c-format +msgid "unexpected EOF while looking for matching `%c'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « %c » tương ứng" + +#: parse.y:3071 +msgid "unexpected EOF while looking for `]]'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm « ]] »" + +#: parse.y:3076 +#, c-format +msgid "syntax error in conditional expression: unexpected token `%s'" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện: hiệu bài bất thường « %s »" + +#: parse.y:3080 +msgid "syntax error in conditional expression" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong biểu thức điều kiện" + +#: parse.y:3158 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s', expected `)'" +msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s », còn mong đợi dấu ngoặc đóng « ) »" + +#: parse.y:3162 +msgid "expected `)'" +msgstr "đợi dấu đóng ngoặc « ) »" + +#: parse.y:3190 +#, c-format +msgid "unexpected argument `%s' to conditional unary operator" +msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nguyên phân điều kiện" + +#: parse.y:3194 +msgid "unexpected argument to conditional unary operator" +msgstr "đối số bất thường tới toán tử nguyên phân điều kiện" + +#: parse.y:3234 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s', conditional binary operator expected" +msgstr "hiệu bài bất thường « %s » còn đợi toán tử nhị phân điều kiện" + +#: parse.y:3238 +msgid "conditional binary operator expected" +msgstr "đợi toán tử nhị phân điều kiện" + +#: parse.y:3255 +#, c-format +msgid "unexpected argument `%s' to conditional binary operator" +msgstr "đối số bất thường « %s » tới toán tử nhị phân điều kiện" + +#: parse.y:3259 +msgid "unexpected argument to conditional binary operator" +msgstr "đối số bất thường tới toán tử nhị phân điều kiện" + +#: parse.y:3270 +#, c-format +msgid "unexpected token `%c' in conditional command" +msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %c » trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:3273 +#, c-format +msgid "unexpected token `%s' in conditional command" +msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %s » trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:3277 +#, c-format +msgid "unexpected token %d in conditional command" +msgstr "gặp hiệu bài bất thường « %d » trong câu lệnh điều kiện" + +#: parse.y:4525 +#, c-format +msgid "syntax error near unexpected token `%s'" +msgstr "gặp lỗi cú pháp ở gần hiệu bài bất thường « %s »" + +#: parse.y:4543 +#, c-format +msgid "syntax error near `%s'" +msgstr "gặp lỗi cú pháp gần « %s »" + +#: parse.y:4553 +msgid "syntax error: unexpected end of file" +msgstr "lỗi cú pháp: kết thúc tập tin bất thường" + +#: parse.y:4553 +msgid "syntax error" +msgstr "lỗi cú pháp" + +#: parse.y:4615 +#, c-format +msgid "Use \"%s\" to leave the shell.\n" +msgstr "Dùng « %s » để rời trình bao.\n" + +#: parse.y:4777 +msgid "unexpected EOF while looking for matching `)'" +msgstr "" +"gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi tìm dấu ngoặc đóng « ) » tương ứng" + +#: pcomplete.c:1016 +#, c-format +msgid "completion: function `%s' not found" +msgstr "completion: không tìm thấy hàm « %s »" + +#: pcomplib.c:179 +#, c-format +msgid "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC" +msgstr "progcomp_insert: %s: NULL COMPSPEC" + +#: print_cmd.c:264 +#, c-format +msgid "print_command: bad connector `%d'" +msgstr "print_command: bộ kết nối sai « %d »" + +#: print_cmd.c:1240 +#, c-format +msgid "cprintf: `%c': invalid format character" +msgstr "cprintf: « %c »: ký tự định dạng không hợp lệ" + +#: redir.c:103 +msgid "file descriptor out of range" +msgstr "bộ mô tả tập tin ở ngoại phạm vi" + +#: redir.c:145 +#, c-format +msgid "%s: ambiguous redirect" +msgstr "%s: lời chuyển hướng mơ hồ" + +#: redir.c:149 +#, c-format +msgid "%s: cannot overwrite existing file" +msgstr "%s: không thể ghi đè lên tập tin đã có" + +#: redir.c:154 +#, c-format +msgid "%s: restricted: cannot redirect output" +msgstr "%s: bị hạn chế: không thể chuyển hướng kết xuất" + +#: redir.c:159 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot create temp file for here-document: %s" +msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời cho tập tin này: %s" + +#: redir.c:513 +msgid "/dev/(tcp|udp)/host/port not supported without networking" +msgstr "" +"/dev/(tcp|udp)/host/port không được hỗ trợ khi không có chức năng chạy mạng" + +#: redir.c:980 +msgid "redirection error: cannot duplicate fd" +msgstr "gặp lỗi chuyển hướng nên không thể nhân đôi fd" + +#: shell.c:323 +msgid "could not find /tmp, please create!" +msgstr "không tìm thấy « /tmp », hãy tạo." + +#: shell.c:327 +msgid "/tmp must be a valid directory name" +msgstr "« /tmp » phải là tên thư mục hợp lệ" + +#: shell.c:864 +#, c-format +msgid "%c%c: invalid option" +msgstr "%c%c: tùy chọn không hợp lệ" + +#: shell.c:1621 +msgid "I have no name!" +msgstr "Không có tên." + +#: shell.c:1755 +#, c-format +msgid "GNU bash, version %s-(%s)\n" +msgstr "" + +#: shell.c:1756 +#, c-format +msgid "" +"Usage:\t%s [GNU long option] [option] ...\n" +"\t%s [GNU long option] [option] script-file ...\n" +msgstr "" +"Sử dụng:\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] ...\n" +"\t%s [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] tập-tin-văn-lệnh ...\n" + +#: shell.c:1758 +msgid "GNU long options:\n" +msgstr "Tùy chọn GNU dài:\n" + +#: shell.c:1762 +msgid "Shell options:\n" +msgstr "Tùy chọn trình bao :\n" + +#: shell.c:1763 +msgid "\t-irsD or -c command or -O shopt_option\t\t(invocation only)\n" +msgstr "\t-irsD hoặc -c lệnh or -O shopt_option\t\t(chỉ cuộc gọi)\n" + +#: shell.c:1778 +#, c-format +msgid "\t-%s or -o option\n" +msgstr "\t-%s hoặc -o tùy chọn\n" + +#: shell.c:1784 +#, c-format +msgid "Type `%s -c \"help set\"' for more information about shell options.\n" +msgstr "" +"Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c \"help set\" » để xem thêm thông tin về các tùy " +"chọn trình bao.\n" + +#: shell.c:1785 +#, c-format +msgid "Type `%s -c help' for more information about shell builtin commands.\n" +msgstr "" +"Gõ câu lệnh trợ giúp « %s -c help » để xem thêm thông tin về các câu lệnh " +"trình bao dựng sẵn.\n" + +#: shell.c:1786 +#, c-format +msgid "Use the `bashbug' command to report bugs.\n" +msgstr "Dùng lệnh « bashbug » để thông báo lỗi.\n" + +#: sig.c:576 +#, c-format +msgid "sigprocmask: %d: invalid operation" +msgstr "sigprocmask: %d: thao tác không hợp lệ" + +#: siglist.c:47 +msgid "Bogus signal" +msgstr "" + +#: siglist.c:50 +msgid "Hangup" +msgstr "" + +#: siglist.c:54 +msgid "Interrupt" +msgstr "" + +#: siglist.c:58 +msgid "Quit" +msgstr "" + +#: siglist.c:62 +msgid "Illegal instruction" +msgstr "" + +#: siglist.c:66 +msgid "BPT trace/trap" +msgstr "" + +#: siglist.c:74 +msgid "ABORT instruction" +msgstr "" + +#: siglist.c:78 +msgid "EMT instruction" +msgstr "" + +#: siglist.c:82 +msgid "Floating point exception" +msgstr "" + +#: siglist.c:86 +msgid "Killed" +msgstr "" + +#: siglist.c:90 +#, fuzzy +msgid "Bus error" +msgstr "lỗi cú pháp" + +#: siglist.c:94 +msgid "Segmentation fault" +msgstr "" + +#: siglist.c:98 +msgid "Bad system call" +msgstr "" + +#: siglist.c:102 +msgid "Broken pipe" +msgstr "" + +#: siglist.c:106 +msgid "Alarm clock" +msgstr "" + +#: siglist.c:110 +#, fuzzy +msgid "Terminated" +msgstr "bị hạn chế" + +#: siglist.c:114 +msgid "Urgent IO condition" +msgstr "" + +#: siglist.c:118 +msgid "Stopped (signal)" +msgstr "" + +#: siglist.c:126 +msgid "Continue" +msgstr "" + +#: siglist.c:134 +msgid "Child death or stop" +msgstr "" + +#: siglist.c:138 +msgid "Stopped (tty input)" +msgstr "" + +#: siglist.c:142 +msgid "Stopped (tty output)" +msgstr "" + +#: siglist.c:146 +msgid "I/O ready" +msgstr "" + +#: siglist.c:150 +msgid "CPU limit" +msgstr "" + +#: siglist.c:154 +msgid "File limit" +msgstr "" + +#: siglist.c:158 +msgid "Alarm (virtual)" +msgstr "" + +#: siglist.c:162 +msgid "Alarm (profile)" +msgstr "" + +#: siglist.c:166 +msgid "Window changed" +msgstr "" + +#: siglist.c:170 +msgid "Record lock" +msgstr "" + +#: siglist.c:174 +msgid "User signal 1" +msgstr "" + +#: siglist.c:178 +msgid "User signal 2" +msgstr "" + +#: siglist.c:182 +msgid "HFT input data pending" +msgstr "" + +#: siglist.c:186 +msgid "power failure imminent" +msgstr "" + +#: siglist.c:190 +msgid "system crash imminent" +msgstr "hệ thống sắp sụp đổ" + +#: siglist.c:194 +msgid "migrate process to another CPU" +msgstr "chuyển tiến trình sang CPU khác" + +#: siglist.c:198 +msgid "programming error" +msgstr "" + +#: siglist.c:202 +msgid "HFT monitor mode granted" +msgstr "Có chế độ màn hình HFT" + +#: siglist.c:206 +msgid "HFT monitor mode retracted" +msgstr "Không có chế độ màn hình HFT" + +#: siglist.c:210 +msgid "HFT sound sequence has completed" +msgstr "Đã hoàn thành chuỗi âm thanh HFT" + +#: siglist.c:214 +msgid "Information request" +msgstr "" + +#: siglist.c:222 +msgid "Unknown Signal #" +msgstr "" + +#: siglist.c:224 +#, c-format +msgid "Unknown Signal #%d" +msgstr "" + +#: subst.c:1171 subst.c:1292 +#, c-format +msgid "bad substitution: no closing `%s' in %s" +msgstr "sai thay thế: không có « %s » đóng trong %s" + +#: subst.c:2392 +#, c-format +msgid "%s: cannot assign list to array member" +msgstr "%s: không thể gán danh sách cho bộ phận của mảng" + +#: subst.c:4391 subst.c:4407 +msgid "cannot make pipe for process substitution" +msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế tiến trình" + +#: subst.c:4439 +msgid "cannot make child for process substitution" +msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế tiến trình" + +#: subst.c:4484 +#, c-format +msgid "cannot open named pipe %s for reading" +msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để đọc" + +#: subst.c:4486 +#, c-format +msgid "cannot open named pipe %s for writing" +msgstr "không thể mở ống dẫn đặt tên %s để ghi" + +#: subst.c:4494 +#, fuzzy, c-format +msgid "cannot reset nodelay mode for fd %d" +msgstr "không thể đặt lại chế độ nodelay (không hoãn) cho fd %d" + +#: subst.c:4504 +#, c-format +msgid "cannot duplicate named pipe %s as fd %d" +msgstr "không thể nhân đôi ống dẫn đặt tên %s thành fd %d" + +#: subst.c:4700 +msgid "cannot make pipe for command substitution" +msgstr "không thể tạo ống dẫn để thay thế lệnh" + +#: subst.c:4734 +msgid "cannot make child for command substitution" +msgstr "không thể tạo tiến trình con để thay thế lệnh" + +#: subst.c:4751 +msgid "command_substitute: cannot duplicate pipe as fd 1" +msgstr "command_substitute: không thể nhân đôi ống dẫn thành fd 1" + +#: subst.c:5226 +#, c-format +msgid "%s: parameter null or not set" +msgstr "%s: tham số vô giá trị hoặc chưa được đặt" + +#: subst.c:5502 +#, c-format +msgid "%s: substring expression < 0" +msgstr "%s: biểu thức chuỗi phụ < 0" + +#: subst.c:6345 +#, c-format +msgid "%s: bad substitution" +msgstr "%s: sai thay thế" + +#: subst.c:6421 +#, c-format +msgid "$%s: cannot assign in this way" +msgstr "$%s: không thể gán bằng cách này" + +#: subst.c:7138 +#, fuzzy, c-format +msgid "bad substitution: no closing \"`\" in %s" +msgstr "sai thay thế: không có « %s » đóng trong %s" + +#: subst.c:8003 +#, c-format +msgid "no match: %s" +msgstr "không khớp: %s" + +#: test.c:145 +msgid "argument expected" +msgstr "mong đợi đối số" + +#: test.c:154 +#, c-format +msgid "%s: integer expression expected" +msgstr "%s: đợi biểu thức số nguyên" + +#: test.c:262 +msgid "`)' expected" +msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) »" + +#: test.c:264 +#, c-format +msgid "`)' expected, found %s" +msgstr "đợi dấu ngoặc đóng « ) », còn tìm %s" + +#: test.c:279 test.c:688 test.c:691 +#, c-format +msgid "%s: unary operator expected" +msgstr "%s: đợi toán tử nguyên phân" + +#: test.c:444 test.c:731 +#, c-format +msgid "%s: binary operator expected" +msgstr "%s: đợi toán tử nhị phân" + +#: test.c:806 +msgid "missing `]'" +msgstr "thiếu dấu ngoặc vụ đóng « ] »" + +#: trap.c:200 +msgid "invalid signal number" +msgstr "số thứ tự tín hiệu không hợp lệ" + +#: trap.c:315 +#, c-format +msgid "run_pending_traps: bad value in trap_list[%d]: %p" +msgstr "run_pending_traps: giá trị sai trong danh sách trap_list[%d]: %p" + +#: trap.c:319 +#, c-format +msgid "" +"run_pending_traps: signal handler is SIG_DFL, resending %d (%s) to myself" +msgstr "" +"run_pending_traps: bộ xử lý tín hiệu là SIG_DFL, đang gửi lại %d (%s) cho " +"mình" + +#: trap.c:363 +#, c-format +msgid "trap_handler: bad signal %d" +msgstr "trap_handler: tín hiệu sai %d" + +#: variables.c:339 +#, c-format +msgid "error importing function definition for `%s'" +msgstr "gặp lỗi khi nhập lời xác định hàm cho « %s »" + +#: variables.c:717 +#, c-format +msgid "shell level (%d) too high, resetting to 1" +msgstr "cấp trình bao (%d) quá cao nên đặt lại thành 1" + +#: variables.c:1729 +msgid "make_local_variable: no function context at current scope" +msgstr "make_local_variable: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời" + +#: variables.c:2876 +msgid "all_local_variables: no function context at current scope" +msgstr "all_local_variables: không có ngữ cảnh hàm ở phạm vi hiện thời" + +#: variables.c:3093 variables.c:3102 +#, c-format +msgid "invalid character %d in exportstr for %s" +msgstr "sai ký tự %d trong chuỗi exportstr cho %s" + +#: variables.c:3108 +#, c-format +msgid "no `=' in exportstr for %s" +msgstr "không có dấu bằng « = » trong chuỗi exportstr cho %s" + +#: variables.c:3535 +msgid "pop_var_context: head of shell_variables not a function context" +msgstr "" +"pop_var_context: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là " +"ngữ cảnh hàm" + +#: variables.c:3548 +msgid "pop_var_context: no global_variables context" +msgstr "" +"pop_var_context: không có ngữ cảnh global_variables (các biến toàn cục)" + +#: variables.c:3620 +msgid "pop_scope: head of shell_variables not a temporary environment scope" +msgstr "" +"pop_scope: đầu của shell_variables (các biến trình bao) không phải là phạm " +"vi môi trường tạm thời" + +#: version.c:83 +#, c-format +msgid "GNU bash, version %s (%s)\n" +msgstr "" + +#: xmalloc.c:93 +#, c-format +msgid "xmalloc: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)" + +#: xmalloc.c:95 +#, c-format +msgid "xmalloc: cannot allocate %lu bytes" +msgstr "xmalloc: không thể cấp phát %lu byte" + +#: xmalloc.c:115 +#, c-format +msgid "xrealloc: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +msgstr "xrealloc: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)" + +#: xmalloc.c:117 +#, c-format +msgid "xrealloc: cannot allocate %lu bytes" +msgstr "xrealloc: không thể cấp phát %lu byte" + +#: xmalloc.c:151 +#, c-format +msgid "xmalloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte (%lu byte đã cấp phát)" + +#: xmalloc.c:153 +#, c-format +msgid "xmalloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes" +msgstr "xmalloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte" + +#: xmalloc.c:175 +#, c-format +msgid "xrealloc: %s:%d: cannot reallocate %lu bytes (%lu bytes allocated)" +msgstr "" +"xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát lại %lu byte (%lu byte đã cấp phát)" + +#: xmalloc.c:177 +#, c-format +msgid "xrealloc: %s:%d: cannot allocate %lu bytes" +msgstr "xrealloc: %s:%d: không thể cấp phát %lu byte" + +#: builtins.c:43 +msgid "alias [-p] [name[=value] ... ]" +msgstr "alias [-p] [tên[=giá-trị] ... ]" + +#: builtins.c:47 +#, fuzzy +msgid "unalias [-a] name [name ...]" +msgstr "type [-apt] tên [tên ...]" + +#: builtins.c:51 +#, fuzzy +msgid "" +"bind [-lpvsPVS] [-m keymap] [-f filename] [-q name] [-u name] [-r keyseq] [-" +"x keyseq:shell-command] [keyseq:readline-function or readline-command]" +msgstr "" +"bind [-lpvsPVS] [-m sơ_đồ_phím] [-f tên-tập-tin] [-q tên] [-r dãy_phím] " +"[dãy_phím:hàm_readline]" + +#: builtins.c:54 +msgid "break [n]" +msgstr "break [n]" + +#: builtins.c:56 +msgid "continue [n]" +msgstr "" + +#: builtins.c:58 +msgid "builtin [shell-builtin [arg ...]]" +msgstr "builtin [shell-builtin [arg ...]]" + +#: builtins.c:61 +#, fuzzy +msgid "caller [expr]" +msgstr "test [b_thức]" + +#: builtins.c:64 +#, fuzzy +msgid "cd [-L|-P] [dir]" +msgstr "cd [-PL] [t_mục]" + +#: builtins.c:66 +#, fuzzy +msgid "pwd [-LP]" +msgstr "pwd [-PL]" + +#: builtins.c:68 +msgid ":" +msgstr "" + +#: builtins.c:70 +msgid "true" +msgstr "" + +#: builtins.c:72 +msgid "false" +msgstr "" + +#: builtins.c:74 +msgid "command [-pVv] command [arg ...]" +msgstr "command [-pVv] command [arg ...]" + +#: builtins.c:76 +#, fuzzy +msgid "declare [-afFirtx] [-p] [name[=value] ...]" +msgstr "declare [-afFrxi] [-p] tên[=giá-trị] ..." + +#: builtins.c:78 +#, fuzzy +msgid "typeset [-afFirtx] [-p] name[=value] ..." +msgstr "typeset [-afFrxi] [-p] tên[=giá trị] ..." + +#: builtins.c:80 +#, fuzzy +msgid "local [option] name[=value] ..." +msgstr "local tên[=giá-trị] ..." + +#: builtins.c:83 +msgid "echo [-neE] [arg ...]" +msgstr "echo [-neE] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:87 +msgid "echo [-n] [arg ...]" +msgstr "echo [-n] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:90 +#, fuzzy +msgid "enable [-a] [-dnps] [-f filename] [name ...]" +msgstr "enable [-pnds] [-a] [-f tên-tập-tin] [tên ...]" + +#: builtins.c:92 +#, fuzzy +msgid "eval [arg ...]" +msgstr "echo [-n] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:94 +msgid "getopts optstring name [arg]" +msgstr "getopts chuỗi_tùy_chọn tên [đối_số]" + +#: builtins.c:96 +#, fuzzy +msgid "exec [-cl] [-a name] [command [arguments ...]] [redirection ...]" +msgstr "exec [-cl] [-a tên] tập-tin [chuyển-hướng ...]" + +#: builtins.c:98 +msgid "exit [n]" +msgstr "exit [n]" + +#: builtins.c:100 +msgid "logout [n]" +msgstr "" + +#: builtins.c:103 +#, fuzzy +msgid "fc [-e ename] [-lnr] [first] [last] or fc -s [pat=rep] [command]" +msgstr "" +"fc [-e ename] [-nlr] [đầu] [cuối]\n" +"\thoặc\n" +"fc -s [pat=rep] [lệnh]" + +#: builtins.c:107 +msgid "fg [job_spec]" +msgstr "fg [đặc_tả_công_việc]" + +#: builtins.c:111 +#, fuzzy +msgid "bg [job_spec ...]" +msgstr "bg [đặc_tả_công_việc]" + +#: builtins.c:114 +#, fuzzy +msgid "hash [-lr] [-p pathname] [-dt] [name ...]" +msgstr "hash [-r] [-p đường-dẫn] [tên ...]" + +#: builtins.c:117 +#, fuzzy +msgid "help [-ds] [pattern ...]" +msgstr "echo [-n] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:121 +#, fuzzy +msgid "" +"history [-c] [-d offset] [n] or history -anrw [filename] or history -ps arg " +"[arg...]" +msgstr "" +"history [-c] [n]\n" +"\thoặc\n" +"history -awrn [tên-tập-tin]\n" +"\thoặc\n" +"history -ps đối_số [đối_số...]" + +#: builtins.c:125 +msgid "jobs [-lnprs] [jobspec ...] or jobs -x command [args]" +msgstr "" +"jobs [-lnprs] [đặc_tả_công_việc ...]\n" +"\thoặc\n" +"jobs -x lệnh [các_đối_số]" + +#: builtins.c:129 +#, fuzzy +msgid "disown [-h] [-ar] [jobspec ...]" +msgstr "disown [đặc_tả_công_việc ...]" + +#: builtins.c:132 +#, fuzzy +msgid "" +"kill [-s sigspec | -n signum | -sigspec] pid | jobspec ... or kill -l " +"[sigspec]" +msgstr "" +"kill [-s đặc_tả_tín_hiệu | -n số_tín_hiệu | -đặc_tả_tín_hiệu] [pid | " +"đặc_tả_công_việc]...\n" +"\thoặc\n" +"kill -l [đặc_tả_tín_hiệu]" + +#: builtins.c:134 +#, fuzzy +msgid "let arg [arg ...]" +msgstr "echo [-n] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:136 +msgid "" +"read [-ers] [-a array] [-d delim] [-i text] [-n nchars] [-p prompt] [-t " +"timeout] [-u fd] [name ...]" +msgstr "" + +#: builtins.c:138 +#, fuzzy +msgid "return [n]" +msgstr "exit [n]" + +#: builtins.c:140 +#, fuzzy +msgid "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o option-name] [arg ...]" +msgstr "set [--abefhkmnptuvxBCHP] [-o tùy_chọn] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:142 +#, fuzzy +msgid "unset [-f] [-v] [name ...]" +msgstr "hash [-r] [-p đường-dẫn] [tên ...]" + +#: builtins.c:144 +#, fuzzy +msgid "export [-fn] [name[=value] ...] or export -p" +msgstr "" +"export [-nf] [tên ...]\n" +"\thoặc\n" +"export -p" + +#: builtins.c:146 +#, fuzzy +msgid "readonly [-af] [name[=value] ...] or readonly -p" +msgstr "" +"readonly [-anf] [tên ...]\n" +"\thoặc\n" +"readonly -p" + +#: builtins.c:148 +#, fuzzy +msgid "shift [n]" +msgstr "exit [n]" + +#: builtins.c:150 +#, fuzzy +msgid "source filename [arguments]" +msgstr "cần thiết đối số tên tập tin" + +#: builtins.c:152 +#, fuzzy +msgid ". filename [arguments]" +msgstr "cần thiết đối số tên tập tin" + +#: builtins.c:155 +msgid "suspend [-f]" +msgstr "" + +#: builtins.c:158 +msgid "test [expr]" +msgstr "test [b_thức]" + +#: builtins.c:160 +#, fuzzy +msgid "[ arg... ]" +msgstr "echo [-n] [đối_số ...]" + +#: builtins.c:162 +msgid "times" +msgstr "" + +#: builtins.c:164 +#, fuzzy +msgid "trap [-lp] [[arg] signal_spec ...]" +msgstr "" +"trap [đối_số] [đặc_tả_tín_hiệu]\n" +"\thoặc\n" +"trap -l" + +#: builtins.c:166 +#, fuzzy +msgid "type [-afptP] name [name ...]" +msgstr "type [-apt] tên [tên ...]" + +#: builtins.c:169 +#, fuzzy +msgid "ulimit [-SHacdefilmnpqrstuvx] [limit]" +msgstr "ulimit [-SHacdfmstpnuv] [giới_hạn]" + +#: builtins.c:172 +#, fuzzy +msgid "umask [-p] [-S] [mode]" +msgstr "umask [-S] [chế_độ]" + +#: builtins.c:175 +msgid "wait [id]" +msgstr "" + +#: builtins.c:179 +msgid "wait [pid]" +msgstr "" + +#: builtins.c:182 +#, fuzzy +msgid "for NAME [in WORDS ... ] ; do COMMANDS; done" +msgstr "for TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:184 +#, fuzzy +msgid "for (( exp1; exp2; exp3 )); do COMMANDS; done" +msgstr "for TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:186 +msgid "select NAME [in WORDS ... ;] do COMMANDS; done" +msgstr "select TÊN [in CÁC-TỪ ... ;] do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:188 +msgid "time [-p] pipeline" +msgstr "" + +#: builtins.c:190 +msgid "case WORD in [PATTERN [| PATTERN]...) COMMANDS ;;]... esac" +msgstr "case TỪ in [MẪU [| MẪU]...) các_CÂU_LỆNH ;;]... esac" + +#: builtins.c:192 +msgid "" +"if COMMANDS; then COMMANDS; [ elif COMMANDS; then COMMANDS; ]... [ else " +"COMMANDS; ] fi" +msgstr "" +"if các_CÂU_LỆNH; then các_CÂU_LỆNH; [ elif các_CÂU_LỆNH; then " +"các_CÂU_LỆNH; ]... [ else các_CÂU_LỆNH; ] fi" + +#: builtins.c:194 +msgid "while COMMANDS; do COMMANDS; done" +msgstr "while các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:196 +msgid "until COMMANDS; do COMMANDS; done" +msgstr "until các_CÂU_LỆNH; do các_CÂU_LỆNH; done" + +#: builtins.c:198 +#, fuzzy +msgid "function name { COMMANDS ; } or name () { COMMANDS ; }" +msgstr "function TÊN { các_CÂU_LỆNH ; } hoặc TÊN () { các_CÂU_LỆNH ; }" + +#: builtins.c:200 +msgid "{ COMMANDS ; }" +msgstr "" + +#: builtins.c:202 +#, fuzzy +msgid "job_spec [&]" +msgstr "fg [đặc_tả_công_việc]" + +#: builtins.c:204 +#, fuzzy +msgid "(( expression ))" +msgstr "đợi biểu thức" + +#: builtins.c:206 +#, fuzzy +msgid "[[ expression ]]" +msgstr "đợi biểu thức" + +#: builtins.c:208 +#, fuzzy +msgid "variables - Names and meanings of some shell variables" +msgstr "Biến số trình bao được cho phép như các toán hạng. Tên của biến" + +#: builtins.c:211 +#, fuzzy +msgid "pushd [-n] [+N | -N | dir]" +msgstr "pushd [t_mục | +N | -N] [-n]" + +#: builtins.c:215 +#, fuzzy +msgid "popd [-n] [+N | -N]" +msgstr "popd [+N | -N] [-n]" + +#: builtins.c:219 +msgid "dirs [-clpv] [+N] [-N]" +msgstr "dirs [-clpv] [+N] [-N]" + +#: builtins.c:222 +#, fuzzy +msgid "shopt [-pqsu] [-o] [optname ...]" +msgstr "shopt [-pqsu] [-o tùy_chọn-dài] tên_tùy_chọn [tên_tùy_chọn...]" + +#: builtins.c:224 +msgid "printf [-v var] format [arguments]" +msgstr "" + +#: builtins.c:227 +msgid "" +"complete [-abcdefgjksuv] [-pr] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W " +"wordlist] [-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] " +"[name ...]" +msgstr "" + +#: builtins.c:231 +msgid "" +"compgen [-abcdefgjksuv] [-o option] [-A action] [-G globpat] [-W wordlist] " +"[-F function] [-C command] [-X filterpat] [-P prefix] [-S suffix] [word]" +msgstr "" + +#: builtins.c:235 +#, fuzzy +msgid "compopt [-o|+o option] [name ...]" +msgstr "type [-apt] tên [tên ...]" + +#: builtins.c:238 +msgid "" +"mapfile [-n count] [-O origin] [-s count] [-t] [-u fd] [-C callback] [-c " +"quantum] [array]" +msgstr "" + +#: builtins.c:250 +#, fuzzy +msgid "" +"Define or display aliases.\n" +" \n" +" Without arguments, `alias' prints the list of aliases in the reusable\n" +" form `alias NAME=VALUE' on standard output.\n" +" \n" +" Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given.\n" +" A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for\n" +" alias substitution when the alias is expanded.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tPrint all defined aliases in a reusable format\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" alias returns true unless a NAME is supplied for which no alias has " +"been\n" +" defined." +msgstr "" +"« alias » (bí danh) không có đối số, hoặc có tùy chọn « -p »\n" +"thì in ra danh sách các bí danh theo dạng « alias TÊN=GIÁ_TRỊ »\n" +"ở đầu ra tiêu chuẩn.\n" +"Không thì một bí danh được xác định cho mỗi TÊN có GIÁ_TRỊ\n" +"được đưa ra.\n" +"Dấu cách theo sau trong GIÁ_TRỊ sẽ gây ra từ kế tiếp được kiểm tra\n" +"có thay thế bí danh khi bí danh được mở rộng.\n" +"Bí danh trả về đúng nếu không đưa ra TÊN cho đó chưa xác định bí danh." + +#: builtins.c:272 +#, fuzzy +msgid "" +"Remove each NAME from the list of defined aliases.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tremove all alias definitions.\n" +" \n" +" Return success unless a NAME is not an existing alias." +msgstr "" +"Gỡ bỏ các TÊN khỏi danh sách các bí danh đã xác định.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -a » thì gỡ bỏ tất cả các lời xác định bí danh." + +#: builtins.c:285 +#, fuzzy +msgid "" +"Set Readline key bindings and variables.\n" +" \n" +" Bind a key sequence to a Readline function or a macro, or set a\n" +" Readline variable. The non-option argument syntax is equivalent to\n" +" that found in ~/.inputrc, but must be passed as a single argument:\n" +" e.g., bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -m keymap Use KEYMAP as the keymap for the duration of this\n" +" command. Acceptable keymap names are emacs,\n" +" emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-" +"move,\n" +" vi-command, and vi-insert.\n" +" -l List names of functions.\n" +" -P List function names and bindings.\n" +" -p List functions and bindings in a form that can be\n" +" reused as input.\n" +" -S List key sequences that invoke macros and their " +"values\n" +" -s List key sequences that invoke macros and their " +"values\n" +" in a form that can be reused as input.\n" +" -V List variable names and values\n" +" -v List variable names and values in a form that can\n" +" be reused as input.\n" +" -q function-name Query about which keys invoke the named function.\n" +" -u function-name Unbind all keys which are bound to the named " +"function.\n" +" -r keyseq Remove the binding for KEYSEQ.\n" +" -f filename Read key bindings from FILENAME.\n" +" -x keyseq:shell-command\tCause SHELL-COMMAND to be executed when\n" +" \t\t\t\tKEYSEQ is entered.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" bind returns 0 unless an unrecognized option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Tổ hợp một dãy phím với một hàm Readline hoặc một vĩ lệnh,\n" +"hoặc đặt một biến Readline.\n" +"Cú pháp đối số khác tùy chọn tương đương với cú pháp\n" +"nằm trong tập tin « ~/.inputrc », nhưng phải được gửi qua\n" +"dạng một đối số riêng lẻ:\n" +" bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'.\n" +"\n" +"Hàm bind chấp nhận những tùy chọn này:\n" +" -m sơ_đồ_phím Dùng sơ đồ phím này làm sơ đồ phím\n" +"\t\ttrong khi chạy câu lệnh này. Các tên sơ đồ phím hợp lệ là\n" +"\t\temacs, emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx,\n" +"\t\tvi, vi-move, vi-command, vi-insert.\n" +" -l Liệt kê các tên hàm.\n" +" -P Liệt kê các tên hàm và tổ hợp.\n" +" -p Liệt kê các tên hàm và tổ hợp theo dạng\n" +"\t\tcó thể được dùng lại như dữ liệu nhập. -r dãy_phím Gỡ bỏ " +"tổ hợp cho dãy phím này.\n" +" -x dãy_phím:lệnh_trình-bao\t\tNhập dãy phím này thì\n" +"\t\tthực hiện câu lệnh trình bao này.\n" +" -f tên_tập_tin Read key bindings from FILENAME.\n" +" -q tên_hàm \tTruy vấn về những phím nào gọi hàm này.\n" +" -u tên_hàm \tHủy tổ hợp giữa hàm này và bất cứ phím nào.\n" +" -V Liệt kê các tên biến và giá trị tương ứng.\n" +" -v Liệt kê các tên biến và giá trị tương ứng theo " +"dạng\n" +"\t\tcó thể được dùng lại như dữ liệu nhập.\n" +" -S Liệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị " +"tương ứng.\n" +" -s Liệt kê các dãy phím mà gọi vĩ lệnh và giá trị " +"tương ứng\n" +"\t\ttheo dạng có thể được dùng lại như dữ liệu nhập." + +#: builtins.c:322 +msgid "" +"Exit for, while, or until loops.\n" +" \n" +" Exit a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified, break N enclosing\n" +" loops.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The exit status is 0 unless the shell is not executing a loop." +msgstr "" + +#: builtins.c:334 +#, fuzzy +msgid "" +"Resume for, while, or until loops.\n" +" \n" +" Resumes the next iteration of the enclosing FOR, WHILE or UNTIL loop.\n" +" If N is specified, resumes the Nth enclosing loop.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The exit status is 0 unless the shell is not executing a loop." +msgstr "" +"Tiếp tục lại sự lặp lại kế tiếp của vòng lặp kiểu FOR (trong),\n" +"WHILE (trong khi) hoặc UNTIL (đến khi) bao bọc.\n" +"Ghi rõ N thì tiếp tục ở vòng lặp bao bọc thứ N." + +#: builtins.c:346 +msgid "" +"Execute shell builtins.\n" +" \n" +" Execute SHELL-BUILTIN with arguments ARGs without performing command\n" +" lookup. This is useful when you wish to reimplement a shell builtin\n" +" as a shell function, but need to execute the builtin within the " +"function.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the exit status of SHELL-BUILTIN, or false if SHELL-BUILTIN is\n" +" not a shell builtin.." +msgstr "" + +#: builtins.c:361 +#, fuzzy +msgid "" +"Return the context of the current subroutine call.\n" +" \n" +" Without EXPR, returns \"$line $filename\". With EXPR, returns\n" +" \"$line $subroutine $filename\"; this extra information can be used to\n" +" provide a stack trace.\n" +" \n" +" The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the\n" +" current one; the top frame is frame 0.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 unless the shell is not executing a shell function or EXPR\n" +" is invalid." +msgstr "" +"Trả về ngữ cảnh của cuộc gọi hàm phụ hiện thời.\n" +"\n" +"Không có B_THỨC thì trả về « $line $filename ».\n" +"Có B_THỨC thì trả về « $line $subroutine $filename »;\n" +"thông tin thêm này có thể được dùng để cung cấp vết đống.\n" +"\n" +"Giá trị của B_THỨC thì ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần trở về\n" +"đằng trước khung hiện tại; khung đầu là khung 0." + +#: builtins.c:379 +#, fuzzy +msgid "" +"Change the shell working directory.\n" +" \n" +" Change the current directory to DIR. The default DIR is the value of " +"the\n" +" HOME shell variable.\n" +" \n" +" The variable CDPATH defines the search path for the directory " +"containing\n" +" DIR. Alternative directory names in CDPATH are separated by a colon " +"(:).\n" +" A null directory name is the same as the current directory. If DIR " +"begins\n" +" with a slash (/), then CDPATH is not used.\n" +" \n" +" If the directory is not found, and the shell option `cdable_vars' is " +"set,\n" +" the word is assumed to be a variable name. If that variable has a " +"value,\n" +" its value is used for DIR.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -L\tforce symbolic links to be followed\n" +" -P\tuse the physical directory structure without following symbolic\n" +" \tlinks\n" +" \n" +" The default is to follow symbolic links, as if `-L' were specified.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 if the directory is changed; non-zero otherwise." +msgstr "" +"Chuyển đổi thư mục hiện thời sang T_MỤC.\n" +"Biến $HOME là thư mục mặc định.\n" +"Biến CDPATH xác định đường dẫn tìm kiếm thư mục chứa T_MỤC.\n" +"Trong CDPATH ghi rõ các tên thư mục xen kẽ định giới bằng\n" +"\tdấu hai chấm « : ».\n" +"Tên thư mục vô giá trị thì trùng với thư mục hiện thời, tức là « . ».\n" +"T_MỤC bắt đầu với dấu sổ chéo « / » thì không dùng đường dẫn CDPATH.\n" +"Không tìm thấy thư mục, và đặt tùy chọn trình bao « cdable_vars »,\n" +"\tthì hãy thử từ dạng tên biến.\n" +"Biến đó có giá trị thì chuyển đổi thư mục sang giá trị của biến đó.\n" +"Tùy chọn « -P » ngụ ý cần dùng cấu trúc thư mục vậy lý,\n" +"\tthay vào theo liên kết tượng trưng;\n" +"tùy chọn « -L » ép buộc theo liên kết tượng trưng." + +#: builtins.c:407 +msgid "" +"Print the name of the current working directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -L\tprint the value of $PWD if it names the current working\n" +" \tdirectory\n" +" -P\tprint the physical directory, without any symbolic links\n" +" \n" +" By default, `pwd' behaves as if `-L' were specified.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 0 unless an invalid option is given or the current directory\n" +" cannot be read." +msgstr "" + +#: builtins.c:424 +#, fuzzy +msgid "" +"Null command.\n" +" \n" +" No effect; the command does nothing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" +"Không có ảnh hưởng, câu lệnh không thực hiện gì. Trả lại mã thoát ra bằng 0." + +#: builtins.c:435 +msgid "" +"Return a successful result.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" + +#: builtins.c:444 +#, fuzzy +msgid "" +"Return an unsuccessful result.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always fails." +msgstr "Trả về kết quả không thành công." + +#: builtins.c:453 +msgid "" +"Execute a simple command or display information about commands.\n" +" \n" +" Runs COMMAND with ARGS suppressing shell function lookup, or display\n" +" information about the specified COMMANDs. Can be used to invoke " +"commands\n" +" on disk when a function with the same name exists.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tuse a default value for PATH that is guaranteed to find all of\n" +" \tthe standard utilities\n" +" -v\tprint a description of COMMAND similar to the `type' builtin\n" +" -V\tprint a more verbose description of each COMMAND\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns exit status of COMMAND, or failure if COMMAND is not found." +msgstr "" + +#: builtins.c:472 +#, fuzzy +msgid "" +"Set variable values and attributes.\n" +" \n" +" Declare variables and give them attributes. If no NAMEs are given,\n" +" display the attributes and values of all variables.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\trestrict action or display to function names and definitions\n" +" -F\trestrict display to function names only (plus line number and\n" +" \tsource file when debugging)\n" +" -p\tdisplay the attributes and value of each NAME\n" +" \n" +" Options which set attributes:\n" +" -a\tto make NAMEs arrays (if supported)\n" +" -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute\n" +" -r\tto make NAMEs readonly\n" +" -t\tto make NAMEs have the `trace' attribute\n" +" -x\tto make NAMEs export\n" +" \n" +" Using `+' instead of `-' turns off the given attribute.\n" +" \n" +" Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see\n" +" the `let' command) performed when the variable is assigned a value.\n" +" \n" +" When used in a function, `declare' makes NAMEs local, as with the " +"`local'\n" +" command.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Tuyên bố biến và/hoặc gán thuộc tính cho biến.\n" +"Không đưa ra TÊN thì hiển thị giá trị của biến thay vào đó.\n" +"Tùy chọn « -p » sẽ hiển thị các thuộc tính và giá trị đều của mỗi TÊN.\n" +" \n" +" Các cờ :\n" +" \n" +" -a\ttạo mảng cho TÊN (nếu được hỗ trợ)\n" +" -f\tchọn chỉ trong những tên hàm\n" +" -F\thiển thị các tên hàm\n" +"\t\t(và số thứ tự dòng và tên tập tin nguồn nếu gỡ lỗi)\n" +"\t\tmà không có lời xác định\n" +" -i\tlàm cho TÊN có thuộc tính « integer » (số nguyên)\n" +" -r\tlàm cho TÊN là chỉ đọc\n" +" -t\tlàm cho TÊN có thuộc tính « trace » (theo vết)\n" +" -x\tlàm cho TÊN xuất ra\n" +" \n" +"Biến có thuộc tính số nguyên thì tính theo số học (xem « let »)\n" +"\tkhi biến được gán.\n" +" \n" +"Khi hiển thị các giá trị của biến, tùy chọn « -f » cũng hiển thị\n" +"\ttên và lời xác định của hàm.\n" +"Tùy chọn « -F » sẽ hạn chế hiển thị chỉ tên hàm.\n" +" \n" +"Dùng dấu cộng « + » thay cho dấu trừ « - » sẽ tắt thuộc tính đã đưa ra.\n" +"Khi dùng trong hàm, nó làm cho TÊN là cục bộ,\n" +"giống như khi dùng lệnh « local »." + +#: builtins.c:505 +msgid "" +"Set variable values and attributes.\n" +" \n" +" Obsolete. See `help declare'." +msgstr "" + +#: builtins.c:513 +msgid "" +"Define local variables.\n" +" \n" +" Create a local variable called NAME, and give it VALUE. OPTION can\n" +" be any option accepted by `declare'.\n" +" \n" +" Local variables can only be used within a function; they are visible\n" +" only to the function where they are defined and its children.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied, an error occurs,\n" +" or the shell is not executing a function." +msgstr "" + +#: builtins.c:530 +#, fuzzy +msgid "" +"Write arguments to the standard output.\n" +" \n" +" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tdo not append a newline\n" +" -e\tenable interpretation of the following backslash escapes\n" +" -E\texplicitly suppress interpretation of backslash escapes\n" +" \n" +" `echo' interprets the following backslash-escaped characters:\n" +" \\a\talert (bell)\n" +" \\b\tbackspace\n" +" \\c\tsuppress trailing newline\n" +" \\e\tescape character\n" +" \\f\tform feed\n" +" \\n\tnew line\n" +" \\r\tcarriage return\n" +" \\t\thorizontal tab\n" +" \\v\tvertical tab\n" +" \\\\\tbackslash\n" +" \\0nnn\tthe character whose ASCII code is NNN (octal). NNN can be\n" +" \t0 to 3 octal digits\n" +" \\xHH\tthe eight-bit character whose value is HH (hexadecimal). HH\n" +" \tcan be one or two hex digits\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a write error occurs." +msgstr "" +"Xuất các ĐỐI_SỐ.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -n » thì thu hồi ký tự dòng mới theo sau.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -e » thì bật thông dịch các ký tự đã thoát\n" +"bằng dấu sổ chéo ngược:\n" +" \t\\a\tchuông báo\n" +" \t\\b\txoá lùi\n" +" \t\\c\tthu hồi ký tự dòng mới theo sau\n" +" \t\\E\tký tự thoát\n" +" \t\\f\tnạp giấy\n" +" \t\\n\tdòng mới\n" +" \t\\r\txuống dòng\n" +" \t\\t\tkhoảng tab theo chiều ngang\n" +" \t\\v\tkhoảng tab theo chiều dọc\n" +" \t\\\\\tsổ chéo ngược\n" +" \t\\0nnn\tký tự có mã ASCII NNN (bát phân).\n" +"\t\tNNN có thể là 0-3 chữ số bát phân.\n" +" \n" +"Cũng có thể tắt dứt khoát chức năng thông dịch các ký tự bên trên,\n" +"dùng tùy chọn « -E »." + +#: builtins.c:564 +msgid "" +"Write arguments to the standard output.\n" +" \n" +" Display the ARGs on the standard output followed by a newline.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tdo not append a newline\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a write error occurs." +msgstr "" + +#: builtins.c:579 +msgid "" +"Enable and disable shell builtins.\n" +" \n" +" Enables and disables builtin shell commands. Disabling allows you to\n" +" execute a disk command which has the same name as a shell builtin\n" +" without using a full pathname.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tprint a list of builtins showing whether or not each is enabled\n" +" -n\tdisable each NAME or display a list of disabled builtins\n" +" -p\tprint the list of builtins in a reusable format\n" +" -s\tprint only the names of Posix `special' builtins\n" +" \n" +" Options controlling dynamic loading:\n" +" -f\tLoad builtin NAME from shared object FILENAME\n" +" -d\tRemove a builtin loaded with -f\n" +" \n" +" Without options, each NAME is enabled.\n" +" \n" +" To use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n" +" version, type `enable -n test'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is not a shell builtin or an error occurs." +msgstr "" + +#: builtins.c:607 +msgid "" +"Execute arguments as a shell command.\n" +" \n" +" Combine ARGs into a single string, use the result as input to the " +"shell,\n" +" and execute the resulting commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns exit status of command or success if command is null." +msgstr "" + +#: builtins.c:619 +#, fuzzy +msgid "" +"Parse option arguments.\n" +" \n" +" Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters\n" +" as options.\n" +" \n" +" OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter\n" +" is followed by a colon, the option is expected to have an argument,\n" +" which should be separated from it by white space.\n" +" \n" +" Each time it is invoked, getopts will place the next option in the\n" +" shell variable $name, initializing name if it does not exist, and\n" +" the index of the next argument to be processed into the shell\n" +" variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or\n" +" a shell script is invoked. When an option requires an argument,\n" +" getopts places that argument into the shell variable OPTARG.\n" +" \n" +" getopts reports errors in one of two ways. If the first character\n" +" of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In\n" +" this mode, no error messages are printed. If an invalid option is\n" +" seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a\n" +" required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and\n" +" sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in\n" +" silent mode, and an invalid option is seen, getopts places '?' into\n" +" NAME and unsets OPTARG. If a required argument is not found, a '?'\n" +" is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is\n" +" printed.\n" +" \n" +" If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the\n" +" printing of error messages, even if the first character of\n" +" OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default.\n" +" \n" +" Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if\n" +" more arguments are given, they are parsed instead.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if an option is found; fails if the end of options is\n" +" encountered or an error occurs." +msgstr "" +"Getopts được dùng bởi thủ tục trình bao để phân tích các tham số thuộc vị " +"trị.\n" +" \n" +"OPTSTRING chứa các chữ tùy chọn cần nhận ra; chữ có dấu hai chấm\n" +"\ttheo sau thì tùy chọn nên có đối số định giới bằng khoảng trắng.\n" +" \n" +"Mỗi lần được gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn kế tiếp vào biến trình bao\n" +"\t$name, cũng khởi tạo tên chưa tồn tại, và đặt chỉ số của đối số\n" +"\tkế tiếp cần xử lý vào biến trình bao OPTIND.\n" +"OPTIND được sơ khởi thành 1 mỗi lần trình bao hoặc văn lệnh trình bao\n" +"\tđược gọi. Khi tùy chọn cần thiết đối số, getopts đặt đối số đó\n" +"\tvào biến trình bao OPTARG.\n" +" \n" +"getopts thông báo lỗi bằng một của hai cách.\n" +"Nếu ký tự đầu tiên của chuỗi OPTSTRING là dấu hai chấm,\n" +"\tgetopts dùng chức năng thông báo câm.\n" +"Bằng chế độ này, không in ra thông điệp lỗi.\n" +"Gặp tùy chọn không hợp lệ thì getopts đặt ký tự đó vào OPTARG.\n" +"Không tìm thấy đối số cần thiết thì getopts đặt một dấu hai chấm « : »\n" +"\tvào TÊN và đặt OPTARG thành ký tự tùy chọn được tìm.\n" +"Nếu getopts không ở chế độ câm, và gặp tùy chọn không hợp lệ,\n" +"\tgetopts đặt dấu hỏi « ? » vào TÊN và hủy đặt OPTARG.\n" +"Không tìm thấy đối số cần thiết thì getopts đặt một dấu hỏi « ? » vào TÊN,\n" +"\thủy đặt OPTARG, và in ra một thông điệp chẩn đoán.\n" +" \n" +"Nếu biến trình bao OPTERR có giá trị 0, getopts tắt chức năng\n" +"\tin ra thông điệp lỗi, thậm chí nếu ký tự đầu tiên của chuỗi\n" +"\tOPTSTRING không phải là dấu hai chấm « : ».\n" +"OPTERR có giá trị 1 theo mặc định.\n" +" \n" +"Getopts bình thường phân tích các tham số thuộc vị trí ($0-$9),\n" +"\tnhưng nếu đưa ra thêm đối số, các tham số được phân tích thay vào đó." + +#: builtins.c:661 +msgid "" +"Replace the shell with the given command.\n" +" \n" +" Execute COMMAND, replacing this shell with the specified program.\n" +" ARGUMENTS become the arguments to COMMAND. If COMMAND is not " +"specified,\n" +" any redirections take effect in the current shell.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a name\tpass NAME as the zeroth argument to COMMAND\n" +" -c\t\texecute COMMAND with an empty environment\n" +" -l\t\tplace a dash in the zeroth argument to COMMAND\n" +" \n" +" If the command cannot be executed, a non-interactive shell exits, " +"unless\n" +" the shell option `execfail' is set.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless COMMAND is not found or a redirection error " +"occurs." +msgstr "" + +#: builtins.c:682 +#, fuzzy +msgid "" +"Exit the shell.\n" +" \n" +" Exits the shell with a status of N. If N is omitted, the exit status\n" +" is that of the last command executed." +msgstr "" +"Thoát khỏi trình bao với trạng thái N.\n" +"Không có N thì trạng thái thoát là trạng thái thoát\n" +"\tcủa lệnh cuối cùng được thực hiện." + +#: builtins.c:691 +msgid "" +"Exit a login shell.\n" +" \n" +" Exits a login shell with exit status N. Returns an error if not " +"executed\n" +" in a login shell." +msgstr "" + +#: builtins.c:701 +#, fuzzy +msgid "" +"Display or execute commands from the history list.\n" +" \n" +" fc is used to list or edit and re-execute commands from the history " +"list.\n" +" FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a\n" +" string, which means the most recent command beginning with that\n" +" string.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -e ENAME\tselect which editor to use. Default is FCEDIT, then " +"EDITOR,\n" +" \t\tthen vi\n" +" -l \tlist lines instead of editing\n" +" -n\tomit line numbers when listing\n" +" -r\treverse the order of the lines (newest listed first)\n" +" \n" +" With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, COMMAND is\n" +" re-executed after the substitution OLD=NEW is performed.\n" +" \n" +" A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'\n" +" runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes\n" +" the last command.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success or status of executed command; non-zero if an error " +"occurs." +msgstr "" +"fc được dùng để liệt kê hoặc chỉnh sửa và thực hiện lại lệnh\n" +"\ttừ danh sách lịch sử.\n" +"ĐẦU và CUỐI có thể là con số ghi rõ phạm vi,\n" +"\thoặc ĐẦU có thể là một chuỗi ngụ ý\n" +"\tlệnh mới nhất bắt đầu với chuỗi đó.\n" +" \n" +" -e ENAME \tđặt trình soạn thảo cần dùng.\n" +"\t\t\t\tMặc định là FCEDIT, rồi EDITOR, rồi vi.\n" +" \n" +" -l \tliệt kê các dòng thay vào chỉnh sửa.\n" +" -n \tđừng liệt kê số thứ tự dòng.\n" +" -r \tđảo ngược thứ tự các dòng (từ mới về cũ).\n" +" \n" +"Dùng định dạng « fc -s [pat=rep ...] [lệnh] », lệnh được thực hiện lại\n" +"\tsau khi thay thế CŨ bằng MỚI.\n" +" \n" +"Một bí danh có ích có thể dùng với lệnh này là « r='fc -s' »,\n" +"\tđể gõ « r cc » sẽ chạy lệnh cuối cùng bắt đầu với « cc »,\n" +"\tvà gõ « r » sẽ thực hiện lại lệnh cuối cùng." + +#: builtins.c:731 +#, fuzzy +msgid "" +"Move job to the foreground.\n" +" \n" +" Place the job identified by JOB_SPEC in the foreground, making it the\n" +" current job. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the\n" +" current job is used.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Status of command placed in foreground, or failure if an error occurs." +msgstr "" +"Đưa ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC ra nền trước, và khiến nó thành\n" +"\tcông việc hiện thời.\n" +"Không có ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC thì dùng ý kiến của trình bao\n" +"\tvề công việc hiện thời." + +#: builtins.c:746 +#, fuzzy +msgid "" +"Move jobs to the background.\n" +" \n" +" Place the jobs identified by each JOB_SPEC in the background, as if " +"they\n" +" had been started with `&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's " +"notion\n" +" of the current job is used.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs." +msgstr "" +"Đưa mỗi ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC vào nền sau, giống như nó\n" +"\tđược khởi chạy với « & ».\n" +"Không có ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC thì dùng ý kiến của trình bao\n" +"\tvề công việc hiện thời." + +#: builtins.c:760 +msgid "" +"Remember or display program locations.\n" +" \n" +" Determine and remember the full pathname of each command NAME. If\n" +" no arguments are given, information about remembered commands is " +"displayed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -d\t\tforget the remembered location of each NAME\n" +" -l\t\tdisplay in a format that may be reused as input\n" +" -p pathname\tuse PATHNAME is the full pathname of NAME\n" +" -r\t\tforget all remembered locations\n" +" -t\t\tprint the remembered location of each NAME, preceding\n" +" \t\teach location with the corresponding NAME if multiple\n" +" \t\tNAMEs are given\n" +" Arguments:\n" +" NAME\t\tEach NAME is searched for in $PATH and added to the list\n" +" \t\tof remembered commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is not found or an invalid option is given." +msgstr "" + +#: builtins.c:785 +msgid "" +"Display information about builtin commands.\n" +" \n" +" Displays brief summaries of builtin commands. If PATTERN is\n" +" specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n" +" otherwise the list of help topics is printed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -d\toutput short description for each topic\n" +" -m\tdisplay usage in pseudo-manpage format\n" +" -s\toutput only a short usage synopsis for each topic matching\n" +" \tPATTERN\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" PATTERN\tPattern specifiying a help topic\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless PATTERN is not found or an invalid option is " +"given." +msgstr "" + +#: builtins.c:809 +#, fuzzy +msgid "" +"Display or manipulate the history list.\n" +" \n" +" Display the history list with line numbers, prefixing each modified\n" +" entry with a `*'. An argument of N lists only the last N entries.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -c\tclear the history list by deleting all of the entries\n" +" -d offset\tdelete the history entry at offset OFFSET.\n" +" \n" +" -a\tappend history lines from this session to the history file\n" +" -n\tread all history lines not already read from the history file\n" +" -r\tread the history file and append the contents to the history\n" +" \tlist\n" +" -w\twrite the current history to the history file\n" +" \tand append them to the history list\n" +" \n" +" -p\tperform history expansion on each ARG and display the result\n" +" \twithout storing it in the history list\n" +" -s\tappend the ARGs to the history list as a single entry\n" +" \n" +" If FILENAME is given, it is used as the history file. Otherwise,\n" +" if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history.\n" +" \n" +" If the $HISTTIMEFORMAT variable is set and not null, its value is used\n" +" as a format string for strftime(3) to print the time stamp associated\n" +" with each displayed history entry. No time stamps are printed " +"otherwise.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị danh sách lịch sử với số thứ tự dòng.\n" +"Dòng có dấu sao « * » thì bị sửa đổi.\n" +"Đối số N sẽ liệt kê chỉ N dòng cuối cùng.\n" +"Tùy chọn « -c » gây ra danh sách lịch sử bị xoá (xoá mọi mục).\n" +"Tùy chọn « -d » xoá mục nhập lịch sử ở khoảng bù BÙ.\n" +"Tùy chọn « -w » ghi lịch sử hiện thời vào tập tin lịch sử.\n" +"Tùy chọn « -r » sẽ đọc tập tin và phụ thêm nội dung\n" +"\tvào danh sách lịch sử thay vào đó.Tùy chọn « -a » sẽ phụ thêm các dòng " +"lịch sử của phiên chạy này\n" +"\tvào tập tin lịch sử.Đối số « -n » sẽ đọc tất cả các dòng lịch sử mà chưa " +"được đọc\n" +"\ttừ tập tin lịch sử, và phụ thêm chúng vào danh sách lịch sử.\n" +"\n" +"Đưa ra TÊN_TẬP_TIN thì nó được dùng làm tập tin lịch sử,\n" +"\tkhông thì dùng $HISTFILE (nếu nó có giá trị),\n" +"\tkhông thì dùng « ~/.bash_history ».\n" +"Đưa ra tùy chọn « -s », thì các ĐỐI_SỐ khác tùy chọn được phụ thêm\n" +"\tvào danh sách lịch sử dạng một mục nhập riêng lẻ.\n" +"Tùy chọn « -p » sẽ thực hiện hàm mở rộng lịch sử với mỗi ĐỐI_SỐ\n" +"\tvà hiển thị kết quả, mà không ghi nhớ gì vào danh sách lịch sử.\n" +" \n" +"Đặt biến $HISTTIMEFORMAT và nó có giá trị thì giá trị đó được dùng\n" +"\tdạng chuỗi định dạng cho chức năng strftime(3) để in nhãn giờ\n" +"\tliên quan đến mỗi mục nhập lịch sử được hiển thị.\n" +"Không thì không in nhãn giờ." + +#: builtins.c:845 +#, fuzzy +msgid "" +"Display status of jobs.\n" +" \n" +" Lists the active jobs. JOBSPEC restricts output to that job.\n" +" Without options, the status of all active jobs is displayed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -l\tlists process IDs in addition to the normal information\n" +" -n\tlist only processes that have changed status since the last\n" +" \tnotification\n" +" -p\tlists process IDs only\n" +" -r\trestrict output to running jobs\n" +" -s\trestrict output to stopped jobs\n" +" \n" +" If -x is supplied, COMMAND is run after all job specifications that\n" +" appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's\n" +" process group leader.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs.\n" +" If -x is used, returns the exit status of COMMAND." +msgstr "" +"Liệt kê các công việc còn hoạt động.\n" +"Tùy chọn « -l » liệt kê các mã số tiến trình (PID),\n" +"\tthêm vào thông tin bình thường.\n" +"Tùy chọn « -p » chỉ liệt kê các PID.\n" +"Đưa ra « -n » thì chỉ in ra những tiến trình đã thay đổi trạng thái\n" +"\tkể từ lần thông báo cuối cùng.\n" +"JOBSPEC hạn chế kết xuất thành công việc đó.\n" +"Tùy chọn « -r » và « -s » hạn chế kết xuất thành các công việc\n" +"\tđang chạy và bị dừng chạy riêng từng cái.\n" +"Không có tùy chọn thì in ra trạng thái của tất cả các công việc còn hoạt " +"động.\n" +"Đưa ra « -x » thì chạy LỆNH sau khi tất cả các đặc tả công việc\n" +"\tmà xuất hiện trong ĐỐI_SỐ đã được thay thế bằng mã số tiến trình (PID)\n" +"\tcủa tiến trình chỉ dẫn nhóm các tiến trình của công việc đó." + +#: builtins.c:872 +msgid "" +"Remove jobs from current shell.\n" +" \n" +" Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs. Without\n" +" any JOBSPECs, the shell uses its notion of the current job.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tremove all jobs if JOBSPEC is not supplied\n" +" -h\tmark each JOBSPEC so that SIGHUP is not sent to the job if the\n" +" \tshell receives a SIGHUP\n" +" -r\tremove only running jobs\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option or JOBSPEC is given." +msgstr "" + +#: builtins.c:891 +#, fuzzy +msgid "" +"Send a signal to a job.\n" +" \n" +" Send the processes identified by PID or JOBSPEC the signal named by\n" +" SIGSPEC or SIGNUM. If neither SIGSPEC nor SIGNUM is present, then\n" +" SIGTERM is assumed.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -s sig\tSIG is a signal name\n" +" -n sig\tSIG is a signal number\n" +" -l\tlist the signal names; if arguments follow `-l' they are\n" +" \tassumed to be signal numbers for which names should be listed\n" +" \n" +" Kill is a shell builtin for two reasons: it allows job IDs to be used\n" +" instead of process IDs, and allows processes to be killed if the limit\n" +" on processes that you can create is reached.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or an error occurs." +msgstr "" +"Gửi tín hiệu SIGSPEC cho những tiến trình đặt tên theo PID (hoặc JOBSPEC).\n" +"Không có SIGSPEC thì giả sử SIGTERM.\n" +"Đối số « -l » sẽ liệt kê các tên tín hiệu.\n" +"Có đối số thêm theo « -l » thì giả sử là số thứ tự tín hiệu\n" +"\tcho mỗi số cần liệt kê tên tương ứng.\n" +"Kill là một dựng sẵn trình bao vì hai lý do :\n" +"\tnó cho phép dùng mã số công việc thay cho mã số tiến trình,\n" +"\tvà nếu tới giới hạn về tổng số tiến trình có thể tạo, không cần\n" +"\tkhởi chạy một tiến trình riêng để ép buộc kết thúc tiến trình khác." + +#: builtins.c:914 +#, fuzzy +msgid "" +"Evaluate arithmetic expressions.\n" +" \n" +" Evaluate each ARG as an arithmetic expression. Evaluation is done in\n" +" fixed-width integers with no check for overflow, though division by 0\n" +" is trapped and flagged as an error. The following list of operators is\n" +" grouped into levels of equal-precedence operators. The levels are " +"listed\n" +" in order of decreasing precedence.\n" +" \n" +" \tid++, id--\tvariable post-increment, post-decrement\n" +" \t++id, --id\tvariable pre-increment, pre-decrement\n" +" \t-, +\t\tunary minus, plus\n" +" \t!, ~\t\tlogical and bitwise negation\n" +" \t**\t\texponentiation\n" +" \t*, /, %\t\tmultiplication, division, remainder\n" +" \t+, -\t\taddition, subtraction\n" +" \t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts\n" +" \t<=, >=, <, >\tcomparison\n" +" \t==, !=\t\tequality, inequality\n" +" \t&\t\tbitwise AND\n" +" \t^\t\tbitwise XOR\n" +" \t|\t\tbitwise OR\n" +" \t&&\t\tlogical AND\n" +" \t||\t\tlogical OR\n" +" \texpr ? expr : expr\n" +" \t\t\tconditional operator\n" +" \t=, *=, /=, %=,\n" +" \t+=, -=, <<=, >>=,\n" +" \t&=, ^=, |=\tassignment\n" +" \n" +" Shell variables are allowed as operands. The name of the variable\n" +" is replaced by its value (coerced to a fixed-width integer) within\n" +" an expression. The variable need not have its integer attribute\n" +" turned on to be used in an expression.\n" +" \n" +" Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in\n" +" parentheses are evaluated first and may override the precedence\n" +" rules above.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; let returns 0 otherwise.." +msgstr "" +"Mỗi ĐỐI_SỐ là một biểu thức số học cần tính.\n" +"Phép tính được chạy theo số nguyên có đệ rộng cố định,\n" +"\tkhông kiểm tra bị tràn, dù trường hợp chia cho không\n" +"\tđược đặt bẫy và đánh dấu là một lỗi.\n" +"Theo đây có danh sách các toán tử được nhóm lại theo\n" +"\tcấp các toán tử cùng quyền đi trước.\n" +"Các cấp được liệt kê theo thứ tự giảm dần quyền đi trước.\n" +" \n" +" \tid++, id--\tbiến đổi tăng/giảm dần cuối cùng\n" +" \t++id, --id\tbiến đổi tăng/giảm dần sẵn\n" +" \t-, +\t\tcộng/trừ nguyên phân\n" +" \t!, ~\t\tphủ định kiểu luận lý và theo vị trí bit\n" +" \t**\t\tmũ hoá\n" +" \t*, /, %\t\tnhận/chia/phần dư\n" +" \t+, -\t\tcộng/trừ\n" +" \t<<, >>\t\tdời theo vị trí bit theo hướng trái/phải\n" +" \t<=, >=, <, >\tso sánh\n" +" \t==, !=\t\tđẳng thức/bất đẳng thức\n" +" \t&\t\tVÀ theo vị trí bit\n" +" \t^\t\tHOẶC loại trừ theo vị trí bit\n" +" \t|\t\tHOẶC theo vị trí bit\n" +" \t&&\t\tVÀ luận lý\n" +" \t||\t\tHOẶC luận lý\n" +" \texpr ? expr : expr\n" +" \t\t\ttoán tử điều kiện\n" +" \t=, *=, /=, %=,\n" +" \t+=, -=, <<=, >>=,\n" +" \t&=, ^=, |=\tgán\n" +" \n" +"Biến trình bao được phép dạng toán hạng.\n" +"Tên của biến được thay thế bằng giá trị của nó\n" +"\t(buộc thành số nguyên có độ rộng cố định)\n" +"\tbên trong biểu thức.\n" +"Để dùng trong biểu thức, biến không cần có thuộc tính số nguyên hoạt động.\n" +" \n" +"Toán tử được tính theo thứ tự đi trước.\n" +"Biểu thức phụ bên trong dấu ngoặc thì được tính trước,\n" +"\tvà có thể có quyền cao hơn các quy tắc đi trước nói trên.\n" +" \n" +"Nếu ĐỐI_SỐ cuối cùng được tính là 0, let trả về 1;\n" +"\tkhông thì trả về 0." + +#: builtins.c:959 +#, fuzzy +msgid "" +"Read a line from the standard input and split it into fields.\n" +" \n" +" Reads a single line from the standard input, or from file descriptor FD\n" +" if the -u option is supplied. The line is split into fields as with " +"word\n" +" splitting, and the first word is assigned to the first NAME, the second\n" +" word to the second NAME, and so on, with any leftover words assigned to\n" +" the last NAME. Only the characters found in $IFS are recognized as " +"word\n" +" delimiters.\n" +" \n" +" If no NAMEs are supplied, the line read is stored in the REPLY " +"variable.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a array\tassign the words read to sequential indices of the array\n" +" \t\tvariable ARRAY, starting at zero\n" +" -d delim\tcontinue until the first character of DELIM is read, rather\n" +" \t\tthan newline\n" +" -e\t\tuse Readline to obtain the line in an interactive shell\n" +" -i text\tUse TEXT as the initial text for Readline\n" +" -n nchars\treturn after reading NCHARS characters rather than waiting\n" +" \t\tfor a newline\n" +" -p prompt\toutput the string PROMPT without a trailing newline before\n" +" \t\tattempting to read\n" +" -r\t\tdo not allow backslashes to escape any characters\n" +" -s\t\tdo not echo input coming from a terminal\n" +" -t timeout\ttime out and return failure if a complete line of input " +"is\n" +" \t\tnot read withint TIMEOUT seconds. The value of the TMOUT\n" +" \t\tvariable is the default timeout.\n" +" -u fd\t\tread from file descriptor FD instead of the standard input\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The return code is zero, unless end-of-file is encountered, read times " +"out,\n" +" or an invalid file descriptor is supplied as the argument to -u." +msgstr "" +"Một dòng được đọc từ đầu vào tiêu chuẩn,\n" +"\thoặc từ bộ mô tả tập tin FD nếu tùy chọn « -u » được cung cấp,\n" +"\tvà từ thứ nhất được gán cho TÊN đầu tiên, từ thứ hai được gán\n" +"\tcho TÊN thứ hai, v.v., và từ còn lại nào được gán cho TÊN cuối cùng.\n" +"Chỉ những ký tự nằm trong $IFS được nhận ra là dấu tách từ.\n" +"Không có TÊN thì dòng được đọc sẽ được chứa trong biến REPLY (trả lời).\n" +"Đưa ra tùy chọn « -r » thì ngụ ý dữ liệu nhập « thô »,\n" +"\tvà tắt chức năng thoát bằng sổ chéo ngược « \\ ».\n" +"Tùy chọn « -d » gây ra tiến trình đọc tiếp tục đến khi đọc ký tự đầu tiên\n" +"\tcủa DELIM (định giới), thay cho ký tự dòng mới.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -p » thì xuất chuỗi PROMPT (nhắc),\n" +"\tkhông có ký tự dòng mới theo sau, trước khi thử đọc.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -a » thì các từ được đọc sẽ được gán\n" +"\tcho các chỉ số liên tiếp của ARRAY (mảng), bắt đầu từ số không.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -e » và trình bao có khả năng tương tác\n" +"\tthì dùng readline để lấy được dòng đó.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -n » với đối số NCHARS (số ký tự) khác số không\n" +"\tthì tiến trình đọc trả về sa khi đọc được NCHARS ký tự.\n" +"Tùy chọn « -s » ngăn cản phản hồi dữ liệu nhập đến từ thiết bị cuối.\n" +"\n" +"Tùy chọn « -t » gây ra tiến trình đọc sẽ quá hạn và trả về lỗi\n" +"\tnếu một dòng dữ liệu nhập hoàn toàn không được đọc\n" +"\ttrong TIMEOUT giây.\n" +"Đã đặt biến TMOUT (quá hạn [viết tắt]) thì giá trị của nó\n" +"\tlà khoảng quá hạn mặc định.\n" +"Mã trả về là số không, nếu:\n" +"\tkhông gặp kết thúc tập tin (EOF),\n" +"\ttiến trình đọc không quá hạn,\n" +"\tmột bộ mô tả tập tin không hợp lệ được cung cấp như đối số tới « -u »." + +#: builtins.c:996 +msgid "" +"Return from a shell function.\n" +" \n" +" Causes a function or sourced script to exit with the return value\n" +" specified by N. If N is omitted, the return status is that of the\n" +" last command executed within the function or script.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns N, or failure if the shell is not executing a function or script." +msgstr "" + +#: builtins.c:1009 +#, fuzzy +msgid "" +"Set or unset values of shell options and positional parameters.\n" +" \n" +" Change the value of shell attributes and positional parameters, or\n" +" display the names and values of shell variables.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a Mark variables which are modified or created for export.\n" +" -b Notify of job termination immediately.\n" +" -e Exit immediately if a command exits with a non-zero status.\n" +" -f Disable file name generation (globbing).\n" +" -h Remember the location of commands as they are looked up.\n" +" -k All assignment arguments are placed in the environment for a\n" +" command, not just those that precede the command name.\n" +" -m Job control is enabled.\n" +" -n Read commands but do not execute them.\n" +" -o option-name\n" +" Set the variable corresponding to option-name:\n" +" allexport same as -a\n" +" braceexpand same as -B\n" +" emacs use an emacs-style line editing interface\n" +" errexit same as -e\n" +" errtrace same as -E\n" +" functrace same as -T\n" +" hashall same as -h\n" +" histexpand same as -H\n" +" history enable command history\n" +" ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF\n" +" interactive-comments\n" +" allow comments to appear in interactive commands\n" +" keyword same as -k\n" +" monitor same as -m\n" +" noclobber same as -C\n" +" noexec same as -n\n" +" noglob same as -f\n" +" nolog currently accepted but ignored\n" +" notify same as -b\n" +" nounset same as -u\n" +" onecmd same as -t\n" +" physical same as -P\n" +" pipefail the return value of a pipeline is the status of\n" +" the last command to exit with a non-zero status,\n" +" or zero if no command exited with a non-zero " +"status\n" +" posix change the behavior of bash where the default\n" +" operation differs from the Posix standard to\n" +" match the standard\n" +" privileged same as -p\n" +" verbose same as -v\n" +" vi use a vi-style line editing interface\n" +" xtrace same as -x\n" +" -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match.\n" +" Disables processing of the $ENV file and importing of shell\n" +" functions. Turning this option off causes the effective uid and\n" +" gid to be set to the real uid and gid.\n" +" -t Exit after reading and executing one command.\n" +" -u Treat unset variables as an error when substituting.\n" +" -v Print shell input lines as they are read.\n" +" -x Print commands and their arguments as they are executed.\n" +" -B the shell will perform brace expansion\n" +" -C If set, disallow existing regular files to be overwritten\n" +" by redirection of output.\n" +" -E If set, the ERR trap is inherited by shell functions.\n" +" -H Enable ! style history substitution. This flag is on\n" +" by default when the shell is interactive.\n" +" -P If set, do not follow symbolic links when executing commands\n" +" such as cd which change the current directory.\n" +" -T If set, the DEBUG trap is inherited by shell functions.\n" +" - Assign any remaining arguments to the positional parameters.\n" +" The -x and -v options are turned off.\n" +" \n" +" Using + rather than - causes these flags to be turned off. The\n" +" flags can also be used upon invocation of the shell. The current\n" +" set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional\n" +" parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no\n" +" ARGs are given, all shell variables are printed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given." +msgstr "" +" -a Đánh dấu các biến đã được tạo/sửa để xuất.\n" +" -b Thông báo ngay về công việc bị chấm dứt.\n" +" -e Thoát ngay nếu câu lệnh thoát với trạng thái khác số không.\n" +" -f Tắt chức năng tạo tên tập tin (glob).\n" +" -h Nhớ vị trí của mỗi câu lệnh trong khi tra cứu nó.\n" +" -k Tắt cả các đối số gán được đặt vào môi trường cho câu lệnh,\n" +"\t\tkhông phải chỉ những đối số gán mà đi trước tên câu lệnh.\n" +" -m Bật điều khiển công việc.\n" +" -n Đọc các câu lệnh nhưng mà không thực hiện.\n" +" -o tên_tùy_chọn\n" +"\t\tĐặt biến tương ứng với tùy chọn tên này:\n" +" allexport bằng -a\n" +" braceexpand bằng -B\n" +" emacs dùng giao diện chỉnh sửa kiểu emacs\n" +" errexit bằng -e\n" +" errtrace bằng -E\n" +" functrace bằng -T\n" +" hashall bằng -h\n" +" histexpand bằng -H\n" +" history bật lịch sử câu lệnh\n" +" ignoreeof trình bao sẽ không thoát khi đọc kết thúc tập " +"tin\n" +" interactive-comments\n" +"\t\t\tcho phép ghi chú xuất hiện trong câu lệnh tương tác\n" +" keyword bằng -k\n" +" monitor bằng -m\n" +" noclobber bằng -C\n" +" noexec bằng -n\n" +" noglob bằng -f\n" +" nolog (không có ghi lưu) hiện thời được chấp nhận\n" +"\t\t\t\t\tnhưng vẫn còn bị bỏ qua\n" +" notify bằng -b\n" +" nounset bằng -u\n" +" onecmd bằng -t\n" +" physical bằng -P\n" +" pipefail giá trị trả về của một đường ống là trạng thái\n" +"\t\t\tcủa câu lệnh cuối cùng đã thoát với trạng thái khác số không,\n" +"\t\t\thoặc là số không nếu không có câu lệnh đã thoát\n" +"\t\t\tvới trạng thái khác số không\n" +" posix thay đổi ứng xử của bash trong đó thao tác mặc " +"định\n" +"\t\t\tkhác với tiêu chuẩn 1003.2, để tùy theo tiêu chuẩn\n" +" privileged bằng -p\n" +" verbose bằng -v\n" +" vi dùng giao diện chỉnh sửa kiểu vi\n" +" xtrace bằng -x\n" +" -p Đã bật khi nào mã số người dùng (UID) kiểu thật và có hiệu lực\n" +"\t\tkhông trùng.\n" +"\t\tCũng tắt hai chức năng xử lý tập tin $ENV và nhập các hàm trình bao.\n" +"\t\tTắt tùy chọn này thì gây ra UID và GID có hiệu lực\n" +"\t\tsẽ được đặt thành UID và GID thật.\n" +" -t Thoát sau khi đọc và thực hiện một câu lệnh.\n" +" -u Xử lý biến chưa được đặt như là lỗi khi thay thế.\n" +" -v In ra các dòng nhập vào trình bao trong khi đọc.\n" +" -x In ra mỗi câu lệnh và các đối số tương ứng trong khi thực hiện.\n" +" -B Trình bao sẽ mở rộng các dấu ngoặc móc\n" +" -C Đặt thì không cho phép tập tin đã tồn tái bị ghi đè\n" +"\t\tkhi chuyển hướng kết xuất.\n" +" -E Đặt thì các hàm trình bao kế thừa bẫy ERR.\n" +" -H Bật chức năng thay thế lịch sử kiểu dấu cảm « ! ».\n" +"\t\tCờ này được đặt theo mặc định khi trình bao có chức năng tương tác.\n" +" -P Đặt thì không theo liên kết tượng trưng khi thực hiện câu lệnh\n" +"\t\tv.d. « cd » (chuyển đổi thư mục) mà thay đổi thư mục hiện tại.\n" +" -T Đặt thì các hàm trình bao kế thừa bẫy DEBUG.\n" +" - Gán bất cứ đối số nào còn lại cho những tham số thuộc vị trí.\n" +" Hai tùy chọn « -x » và « -v » đều bị tắt.\n" +" \n" +"Dùng dấu cộng « + » thay cho dấu trừ « - » sẽ gây ra các cờ này bị tắt.\n" +"Các cờ này cũng có thể được dùng một khi gọi trình bao.\n" +"Tập hợp cờ hiện thời nằm trong « $- ».\n" +"Các đối số còn lại là tham số thuộc vị trí, và được gán (theo thứ tự) cho " +"$1, $2 v.v.\n" +"Không đưa ra đối số thì in ra các biến trình bao." + +#: builtins.c:1091 +msgid "" +"Unset values and attributes of shell variables and functions.\n" +" \n" +" For each NAME, remove the corresponding variable or function.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\ttreat each NAME as a shell function\n" +" -v\ttreat each NAME as a shell variable\n" +" \n" +" Without options, unset first tries to unset a variable, and if that " +"fails,\n" +" tries to unset a function.\n" +" \n" +" Some variables cannot be unset; also see `readonly'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or a NAME is read-only." +msgstr "" + +#: builtins.c:1111 +msgid "" +"Set export attribute for shell variables.\n" +" \n" +" Marks each NAME for automatic export to the environment of subsequently\n" +" executed commands. If VALUE is supplied, assign VALUE before " +"exporting.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\trefer to shell functions\n" +" -n\tremove the export property from each NAME\n" +" -p\tdisplay a list of all exported variables and functions\n" +" \n" +" An argument of `--' disables further option processing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid." +msgstr "" + +#: builtins.c:1130 +msgid "" +"Mark shell variables as unchangeable.\n" +" \n" +" Mark each NAME as read-only; the values of these NAMEs may not be\n" +" changed by subsequent assignment. If VALUE is supplied, assign VALUE\n" +" before marking as read-only.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\trefer to array variables\n" +" -f\trefer to shell functions\n" +" -p\tdisplay a list of all readonly variables and functions\n" +" \n" +" An argument of `--' disables further option processing.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or NAME is invalid." +msgstr "" + +#: builtins.c:1150 +msgid "" +"Shift positional parameters.\n" +" \n" +" Rename the positional parameters $N+1,$N+2 ... to $1,$2 ... If N is\n" +" not given, it is assumed to be 1.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless N is negative or greater than $#." +msgstr "" + +#: builtins.c:1162 builtins.c:1177 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute commands from a file in the current shell.\n" +" \n" +" Read and execute commands from FILENAME in the current shell. The\n" +" entries in $PATH are used to find the directory containing FILENAME.\n" +" If any ARGUMENTS are supplied, they become the positional parameters\n" +" when FILENAME is executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed in FILENAME; fails if\n" +" FILENAME cannot be read." +msgstr "" +"Đọc và thực hiện các câu lệnh từ TÊN_TẬP_TIN, và trả về.\n" +"Các tên đường dẫn trong $PATH được dùng để tìm thư mục chứa TÊN_TẬP_TIN.\n" +"Có đối số thì mỗi đối số là một tham số thuộc vị trí khi thực hiện " +"TÊN_TẬP_TIN." + +#: builtins.c:1193 +msgid "" +"Suspend shell execution.\n" +" \n" +" Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT signal.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -f\tforce the suspend, even if the shell is a login shell\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless job control is not enabled or an error occurs." +msgstr "" + +#: builtins.c:1208 +#, fuzzy +msgid "" +"Evaluate conditional expression.\n" +" \n" +" Exits with a status of 0 (true) or 1 (false) depending on\n" +" the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary\n" +" expressions are often used to examine the status of a file. There\n" +" are string operators as well, and numeric comparison operators.\n" +" \n" +" File operators:\n" +" \n" +" -a FILE True if file exists.\n" +" -b FILE True if file is block special.\n" +" -c FILE True if file is character special.\n" +" -d FILE True if file is a directory.\n" +" -e FILE True if file exists.\n" +" -f FILE True if file exists and is a regular file.\n" +" -g FILE True if file is set-group-id.\n" +" -h FILE True if file is a symbolic link.\n" +" -L FILE True if file is a symbolic link.\n" +" -k FILE True if file has its `sticky' bit set.\n" +" -p FILE True if file is a named pipe.\n" +" -r FILE True if file is readable by you.\n" +" -s FILE True if file exists and is not empty.\n" +" -S FILE True if file is a socket.\n" +" -t FD True if FD is opened on a terminal.\n" +" -u FILE True if the file is set-user-id.\n" +" -w FILE True if the file is writable by you.\n" +" -x FILE True if the file is executable by you.\n" +" -O FILE True if the file is effectively owned by you.\n" +" -G FILE True if the file is effectively owned by your group.\n" +" -N FILE True if the file has been modified since it was last " +"read.\n" +" \n" +" FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than file2 (according to\n" +" modification date).\n" +" \n" +" FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2.\n" +" \n" +" FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2.\n" +" \n" +" String operators:\n" +" \n" +" -z STRING True if string is empty.\n" +" \n" +" -n STRING\n" +" STRING True if string is not empty.\n" +" \n" +" STRING1 = STRING2\n" +" True if the strings are equal.\n" +" STRING1 != STRING2\n" +" True if the strings are not equal.\n" +" STRING1 < STRING2\n" +" True if STRING1 sorts before STRING2 " +"lexicographically.\n" +" STRING1 > STRING2\n" +" True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically.\n" +" \n" +" Other operators:\n" +" \n" +" -o OPTION True if the shell option OPTION is enabled.\n" +" ! EXPR True if expr is false.\n" +" EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true.\n" +" EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true.\n" +" \n" +" arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne,\n" +" -lt, -le, -gt, or -ge.\n" +" \n" +" Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal,\n" +" less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal\n" +" than ARG2.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if EXPR evaluates to true; fails if EXPR evaluates to\n" +" false or an invalid argument is given." +msgstr "" +"Thoát với trạng thái 0 (đúng) hoặc 1 (sai), phụ thuộc vào tính B_THỨC.\n" +"Biểu thức kiểu nguyên phân hoặc nhị phân cũng được.\n" +"Biểu thức nguyên phân thường dùng để kiểm tra trạng thái của tập tin.\n" +"Cũng có đối số chuỗi, và toán tử so sánh thuộc số.\n" +" \n" +" Toán tử tập tin:\n" +" \n" +" -a TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n" +" -b TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về khối.\n" +" -c TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về ký tự.\n" +" -d TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một thư mục.\n" +" -e TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại.\n" +" -f TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại\n" +"\t\t\t\t\tcũng là một tập tin bình thường.\n" +" -g TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id (đặt mã số " +"nhóm).\n" +" -h TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n" +" -L TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết tượng trưng.\n" +" -k TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có bit « dính » được đặt.\n" +" -p TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ống dẫn đặt tên.\n" +" -r TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn đọc được.\n" +" -s TẬP_TIN Đúng nếu tập tin có phải tồn tại và không phải " +"rỗng.\n" +" -S TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ổ cắm.\n" +" -t FD Đúng nếu FD (bộ mô tả tập tin) được mở trên thiết bị " +"cuối.\n" +" -u TẬP_TIN Đúng nếu tập tin is set-user-id.\n" +" -w TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn ghi vào được.\n" +" -x TẬP_TIN Đúng nếu tập tin cho bạn thực hiện được.\n" +" -O TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được bạn sở hữu một cách hiệu " +"quả.\n" +" -G TẬP_TIN Đúng nếu tập tin được nhóm của bạn sở hữu\n" +"\t\t\t\t\tmột cách hiệu quả.\n" +" -N TẬP_TIN Đúng nếu tập tin đã bị sửa đổi kể từ lần đọc cuối " +"cùng.\n" +" \n" +" TẬP_TIN1 -nt TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 is newer than file2 " +"(according to\n" +" modification date).\n" +" \n" +" TẬP_TIN1 -ot TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 cũ hơn tập tin 2.\n" +" \n" +" TẬP_TIN1 -ef TẬP_TIN2 Đúng nếu tập tin 1 là một liên kết cứng\n" +"\t\t\t\t\t\ttới tập tin 2.\n" +" \n" +" Toán tử chuỗi:\n" +" \n" +" -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng.\n" +" \n" +" -n CHUỖI\n" +" CHUỖI Đúng nếu chuỗi không rỗng.\n" +" \n" +" CHUỖI1 = CHUỖI2\t\tĐúng nếu hai chuỗi trùng nhau.\n" +" CHUỖI1 != CHUỖI2\tĐúng nếu hai chuỗi khác nhau.\n" +" CHUỖI1 < CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng trước CHUỖI2\n" +"\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n" +" CHUỖI1 > CHUỖI2\t\tĐúng nếu CHUỖI1 sắp xếp đằng sau CHUỖI2\n" +"\t\t\t\t\t\ttheo thứ tự từ điển.\n" +" \n" +" Toán tử khác:\n" +" \n" +" -o TÙY_CHỌN Đúng nếu tùy chọn trình bao này đã được bật.\n" +" ! B_THỨC Đúng nếu biểu thức này không đúng.\n" +" B_THỨC1 -a B_THỨC2 \t\tĐúng nếu cả hai biểu thức này là đúng.\n" +" B_THỨC1 -o B_THỨC2 \t\tĐúng nếu một của hai biểu thức này là đúng.\n" +" \n" +" đối_số1 OP đối_số2 \t\tThử số học. OP là một của:\n" +"\t\t-eq\t\tbằng\n" +"\t\t-ne\t\tkhông bằng\n" +" \t-lt\t\tnhỏ hơn\n" +"\t\t-le\t\tnhỏ hơn hoặc bằng\n" +"\t\t-gt\t\tlớn hơn\n" +"\t\t-ge\t\tlớn hơn hoặc bằng" + +#: builtins.c:1284 +#, fuzzy +msgid "" +"Evaluate conditional expression.\n" +" \n" +" This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last argument must\n" +" be a literal `]', to match the opening `['." +msgstr "" +"Đây là từ đồng nghĩa với dựng sẵn « test » (thử),\n" +"\tnhưng đối số cuối cùng phải là dấu ngoặc vu nghĩa chữ « ] »,\n" +"\tđể tương ứng với dấu ngoặc vu mở « [ »." + +#: builtins.c:1293 +msgid "" +"Display process times.\n" +" \n" +" Prints the accumulated user and system times for the shell and all of " +"its\n" +" child processes.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Always succeeds." +msgstr "" + +#: builtins.c:1305 +#, fuzzy +msgid "" +"Trap signals and other events.\n" +" \n" +" Defines and activates handlers to be run when the shell receives " +"signals\n" +" or other conditions.\n" +" \n" +" ARG is a command to be read and executed when the shell receives the\n" +" signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent (and a single SIGNAL_SPEC\n" +" is supplied) or `-', each specified signal is reset to its original\n" +" value. If ARG is the null string each SIGNAL_SPEC is ignored by the\n" +" shell and by the commands it invokes.\n" +" \n" +" If a SIGNAL_SPEC is EXIT (0) ARG is executed on exit from the shell. " +"If\n" +" a SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed before every simple command.\n" +" \n" +" If no arguments are supplied, trap prints the list of commands " +"associated\n" +" with each signal.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -l\tprint a list of signal names and their corresponding numbers\n" +" -p\tdisplay the trap commands associated with each SIGNAL_SPEC\n" +" \n" +" Each SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h> or a signal " +"number.\n" +" Signal names are case insensitive and the SIG prefix is optional. A\n" +" signal may be sent to the shell with \"kill -signal $$\".\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless a SIGSPEC is invalid or an invalid option is " +"given." +msgstr "" +"ĐỐI_SỐ của câu lệnh sẽ được đọc và thực hiện\n" +"\tkhi trình bao nhận được tín hiệu SIGNAL_SPEC. Không có ĐỐI_SỐ (và cung cấp " +"một SIGNAL_SPEC riêng lẻ), hoặc có « - »,\n" +"\tthì mỗi tín hiệu đã ghi rõ bị đặt lại thành giá trị gốc.\n" +"ĐỐI_SỐ là chuỗi vô giá trị thì mỗi SIGNAL_SPEC bị bỏ qua\n" +"\tbởi trình bao và các câu lệnh nó gọi.\n" +"SIGNAL_SPEC là « EXIT (0) » (thoát) thì ĐỐI_SỐ của câu lệnh\n" +"\tđược thực hiện một khi thoát trình bao.\n" +"SIGNAL_SPEC là « DEBUG » (gỡ lỗi) thì ĐỐI_SỐ được thực hiện\n" +"\tđằng sau mỗi câu lệnh đơn giản.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -p » thì hiển thị các câu lệnh đặt bẫy\n" +"\tliên quan đến SIGNAL_SPEC.\n" +"Không có đối số, hoặc chỉ đưa ra « -p », thì trap in ra\n" +"\tdanh sách các câu lệnh liên quan đến mỗi tín hiệu.\n" +"Mỗi SIGNAL_SPEC là hoặc một tên tín hiệu trong <signal/h>,\n" +"\thoặc một số thứ tự tín hiệu.\n" +"Tên tín hiệu không phân biệt chữ hoa/thường, và tiền tố SIG chỉ là tùy " +"chọn.\n" +"« trap -l » sẽ in ra danh sách các tên tín hiệu và số thứ tự tương ứng.\n" +"Ghi chú rằng tín hiệu có thể được gửi cho trình bao dùng « kill -signal $$ »." + +#: builtins.c:1337 +msgid "" +"Display information about command type.\n" +" \n" +" For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n" +" command name.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -a\tdisplay all locations containing an executable named NAME;\n" +" \tincludes aliases, builtins, and functions, if and only if\n" +" \tthe `-p' option is not also used\n" +" -f\tsuppress shell function lookup\n" +" -P\tforce a PATH search for each NAME, even if it is an alias,\n" +" \tbuiltin, or function, and returns the name of the disk file\n" +" \tthat would be executed\n" +" -p\treturns either the name of the disk file that would be executed,\n" +" \tor nothing if `type -t NAME' would not return `file'.\n" +" -t\toutput a single word which is one of `alias', `keyword',\n" +" \t`function', `builtin', `file' or `', if NAME is an alias, shell\n" +" \treserved word, shell function, shell builtin, disk file, or not\n" +" \tfound, respectively\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" NAME\tCommand name to be interpreted.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if all of the NAMEs are found; fails if any are not " +"found." +msgstr "" + +#: builtins.c:1368 +#, fuzzy +msgid "" +"Modify shell resource limits.\n" +" \n" +" Provides control over the resources available to the shell and " +"processes\n" +" it creates, on systems that allow such control.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -S\tuse the `soft' resource limit\n" +" -H\tuse the `hard' resource limit\n" +" -a\tall current limits are reported\n" +" -b\tthe socket buffer size\n" +" -c\tthe maximum size of core files created\n" +" -d\tthe maximum size of a process's data segment\n" +" -e\tthe maximum scheduling priority (`nice')\n" +" -f\tthe maximum size of files written by the shell and its children\n" +" -i\tthe maximum number of pending signals\n" +" -l\tthe maximum size a process may lock into memory\n" +" -m\tthe maximum resident set size\n" +" -n\tthe maximum number of open file descriptors\n" +" -p\tthe pipe buffer size\n" +" -q\tthe maximum number of bytes in POSIX message queues\n" +" -r\tthe maximum real-time scheduling priority\n" +" -s\tthe maximum stack size\n" +" -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds\n" +" -u\tthe maximum number of user processes\n" +" -v\tthe size of virtual memory\n" +" -x\tthe maximum number of file locks\n" +" \n" +" If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource; the\n" +" special LIMIT values `soft', `hard', and `unlimited' stand for the\n" +" current soft limit, the current hard limit, and no limit, respectively.\n" +" Otherwise, the current value of the specified resource is printed. If\n" +" no option is given, then -f is assumed.\n" +" \n" +" Values are in 1024-byte increments, except for -t, which is in seconds,\n" +" -p, which is in increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled\n" +" number of processes.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Ulimit cung cấp điều khiển với các tài nguyên sẵn sàng\n" +"\tcho tiến trình được trình bao khởi chạy,\n" +"\ttrên hệ thống cho phép điều khiển như vậy.\n" +"Đưa ra tùy chọn thì nó được thông dịch như theo đây:\n" +" \n" +" -S\thiệu lực giới hạn tài nguyên « mềm »\n" +" -H\thiệu lực giới hạn tài nguyên « cứng »\n" +" -a\ttthông báo ất cả các giới hạn hiện thời\n" +" -c\tkích cỡ tối đa của tập tin lõi được tạo\n" +" -d\tkích cỡ tối đa của đoạn dữ liệu của một tiến trình\n" +" -e\tmức ưu tiên theo định thời (nice)\n" +" -f\tkích cỡ tối đa của tập tin được ghi bởi trình bao\n" +"\t\tvà các con của nó\n" +" -i\tsố tối đa các tín hiệu bị hoãn\n" +" -l\tkích cỡ tối đa bộ nhớ một tiến trình được phép khoá vào\n" +" -m\tkích cỡ tối đa tập hợp nội trú\n" +" -n\tsố tối đa các bộ mô tả tập tin còn mở\n" +" -p\tkích cỡ vùng đệm ống dẫn\n" +" -q\tsố tối đa các byte trong hàng đợi thông điệp theo POSIX\n" +" -r\tmức ưu tiên tối đa định thời theo thời gian thực\n" +" -s\tkích cỡ đống tối đa\n" +" -t\tthời gian CPU tối đa, theo giây\n" +" -u\tsố tối đa các tiến trình của người dùng\n" +" -v\tkích cỡ bộ nhớ ảo\n" +" -x\tsố tối đa các sự khoá tập tin\n" +" \n" +"Đưa ra « LIMIT » (giới hạn) thì nó là giá trị mới của tài nguyên đã ghi " +"rõ ;\n" +"\tcũng có giá trị giới hạn đặc biệt:\n" +" • soft\t\tgiới hạn mềm hiện thời\n" +" • hard\t\tgiới hạn cứng hiện thời\n" +" • unlimited\tvô hạn.\n" +"Không thì in ra giá trị hiện thời của tài nguyên đã ghi rõ.\n" +"Không đưa ra tùy chọn thì giả sử « -f ».\n" +"Các giá trị được tăng/giảm dần theo 1024 byte, trừ :\n" +"\t-t\t\ttính theo giây\n" +"\t-p\t\ttăng/giảm dần theo 512 byte\n" +"\t-u\t\tsố tiến trình không theo tỷ lệ." + +#: builtins.c:1413 +msgid "" +"Display or set file mode mask.\n" +" \n" +" Sets the user file-creation mask to MODE. If MODE is omitted, prints\n" +" the current value of the mask.\n" +" \n" +" If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number;\n" +" otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1).\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tif MODE is omitted, output in a form that may be reused as input\n" +" -S\tmakes the output symbolic; otherwise an octal number is output\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless MODE is invalid or an invalid option is given." +msgstr "" + +#: builtins.c:1433 +msgid "" +"Wait for job completion and return exit status.\n" +" \n" +" Waits for the process identified by ID, which may be a process ID or a\n" +" job specification, and reports its termination status. If ID is not\n" +" given, waits for all currently active child processes, and the return\n" +" status is zero. If ID is a a job specification, waits for all " +"processes\n" +" in the job's pipeline.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option " +"is\n" +" given." +msgstr "" + +#: builtins.c:1451 +#, fuzzy +msgid "" +"Wait for process completion and return exit status.\n" +" \n" +" Waits for the specified process and reports its termination status. If\n" +" PID is not given, all currently active child processes are waited for,\n" +" and the return code is zero. PID must be a process ID.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of ID; fails if ID is invalid or an invalid option " +"is\n" +" given." +msgstr "" +"Đợi tiến trình đã ghi rõ, và thông báo trạng thái chấm dứt của nó.\n" +"Không đưa ra « N » thì đợi mọi tiến trình con đang chạy,\n" +"\tvà mã trả về là số không.\n" +"N có thể là một mã số tiến trình (PID), hoặc một đặc tả công việc;\n" +"\tnếu đưa ra một đặc tả công việc thì đợi mọi tiến trình\n" +"\tnằm trong đường ống của công việc đó." + +#: builtins.c:1466 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute commands for each member in a list.\n" +" \n" +" The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a\n" +" list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is\n" +" assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and\n" +" the COMMANDS are executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Vòng lặp « for » (trong) thực hiện một dãy các câu lệnh cho mỗi bộ phận\n" +"\ttrong danh sách các mục.\n" +"Không có « in WORDS » thì giả sử « in \"$@\" ».\n" +"Đối với mỗi phần tử trong WORDS (các từ), TÊN được đặt thành phần tử đó,\n" +"\tvà CÂU_LỆNH được thực hiện." + +#: builtins.c:1480 +#, fuzzy +msgid "" +"Arithmetic for loop.\n" +" \n" +" Equivalent to\n" +" \t(( EXP1 ))\n" +" \twhile (( EXP2 )); do\n" +" \t\tCOMMANDS\n" +" \t\t(( EXP3 ))\n" +" \tdone\n" +" EXP1, EXP2, and EXP3 are arithmetic expressions. If any expression is\n" +" omitted, it behaves as if it evaluates to 1.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Tương đương với:\n" +" \t(( EXP1 ))\n" +" \twhile (( EXP2 )); do\n" +" \t\tCOMMANDS\n" +" \t\t(( EXP3 ))\n" +" \tdone\n" +"EXP1, EXP2, EXP3 là biểu thức số học.\n" +"Bỏ sót biểu thức nào thì ứng xử như nó tính là 1." + +#: builtins.c:1498 +#, fuzzy +msgid "" +"Select words from a list and execute commands..\n" +" \n" +" The WORDS are expanded, generating a list of words. The\n" +" set of expanded words is printed on the standard error, each\n" +" preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'\n" +" is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read\n" +" from the standard input. If the line consists of the number\n" +" corresponding to one of the displayed words, then NAME is set\n" +" to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are\n" +" redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other\n" +" value read causes NAME to be set to null. The line read is saved\n" +" in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection\n" +" until a break command is executed.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"WORDS được mở rộng, mà tạo một danh sách các từ.\n" +"Tập hợp các từ đã mở rộng được in trên đầu lỗi tiêu chuẩn.\n" +"\tmỗi từ có con số đi trước.\n" +"Không có « in WORDS » thì giả sử « in \"$@\" ».\n" +"Dấu nhắc PS3 thì được hiển thị, và một dòng được đọc\n" +"\ttừ đầu vào tiêu chuẩn.\n" +"Nếu dòng này là số tương ứng với một của những từ được hiển thị,\n" +"\tTÊN sẽ được đặt thành từ đó.\n" +"Dòng rỗng thì hiển thị lại WORDS và dấu nhắc.\n" +"Đọc kết thúc tập tin thì chạy xong câu lệnh đó.\n" +"Bất cứ giá trị khác nào được đọc sẽ gây ra TÊN được đặt thành vô giá trị.\n" +"Dòng được đọc sẽ được lưu lại vào biến REPLY (trả lời).\n" +"Các CÂU_LỆNH được thực hiện sau khi chọn mỗi đồ,\n" +"\tđến khi một lệnh gián đoạn được thực hiện." + +#: builtins.c:1519 +#, fuzzy +msgid "" +"Report time consumed by pipeline's execution.\n" +" \n" +" Execute PIPELINE and print a summary of the real time, user CPU time,\n" +" and system CPU time spent executing PIPELINE when it terminates.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tprint the timing summary in the portable Posix format\n" +" \n" +" The value of the TIMEFORMAT variable is used as the output format.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" The return status is the return status of PIPELINE." +msgstr "" +"Thực hiện PIPELINE (đường ống) và in ra bản tóm tắt thời gian thực,\n" +"\tthời gian CPU của người dùng và thời gian CPU của hệ thống\n" +"\tđược chiếm khi thực hiện PIPELINE, khi nó kết thúc.\n" +"Trạng thái trả về là trạng thái trả về của PIPELINE.\n" +"Tùy chọn « -p » in ra bản tóm tắt tính thời gian theo một định dạng ít " +"khác.\n" +"Nó dùng giá trị của biến TIMEFORMAT (định dạng thời gian)\n" +"\tlàm định dạng kết xuất." + +#: builtins.c:1536 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute commands based on pattern matching.\n" +" \n" +" Selectively execute COMMANDS based upon WORD matching PATTERN. The\n" +" `|' is used to separate multiple patterns.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Thực hiện các CÂU_LỆNH theo lựa chọn dựa trên\n" +"\ttương ứng TỪ và MẪU.\n" +"Ký hiệu ống dẫn « | » được dùng để phân cách nhiều mẫu." + +#: builtins.c:1548 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute commands based on conditional.\n" +" \n" +" The `if COMMANDS' list is executed. If its exit status is zero, then " +"the\n" +" `then COMMANDS' list is executed. Otherwise, each `elif COMMANDS' list " +"is\n" +" executed in turn, and if its exit status is zero, the corresponding\n" +" `then COMMANDS' list is executed and the if command completes. " +"Otherwise,\n" +" the `else COMMANDS' list is executed, if present. The exit status of " +"the\n" +" entire construct is the exit status of the last command executed, or " +"zero\n" +" if no condition tested true.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Danh sách « if CÂU_LỆNH » được thực hiện.\n" +"Nếu trạng thái thoát của nó là số không thì danh sách các CÂU_LỆNH\n" +"\tđược thực hiện.\n" +"Không thì mỗi danh sách « elif CÂU_LỆNH ® được thực hiện theo thứ tự,\n" +"\tvà nếu trạng thái thoát của nó là số không,\n" +"\tdanh sách « then CÂU_LỆNH » tương ứng được thực hiện,\n" +"\tvà câu lệnh « if » (nếu) chạy xong.\n" +"Không thì danh sách « else CÂU_LỆNH » (nếu có) được thực hiện.\n" +"Trạng thái thoát của toàn bộ tạo dựng là trạng thái thoát\n" +"\tcủa câu lệnh cuối cùng được thực hiện, hoặc là số không\n" +"\tnếu không có điều kiện được thử là đúng." + +#: builtins.c:1565 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute commands as long as a test succeeds.\n" +" \n" +" Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n" +" `while' COMMANDS has an exit status of zero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Mở rộng và thực hiện các CÂU_LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n" +"\ttrong danh sách các câu lệnh « while » (trong khi)\n" +"\tcó trạng thái thoát là số không." + +#: builtins.c:1577 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute commands as long as a test does not succeed.\n" +" \n" +" Expand and execute COMMANDS as long as the final command in the\n" +" `until' COMMANDS has an exit status which is not zero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Mở rộng và thực hiện các CÂU_LỆNH miễn là câu lệnh cuối cùng\n" +"\ttrong danh sách các câu lệnh « until » (đến khi)\n" +"\tcó trạng thái thoát khác với số không." + +#: builtins.c:1589 +msgid "" +"Define shell function.\n" +" \n" +" Create a shell function named NAME. When invoked as a simple command,\n" +" NAME runs COMMANDs in the calling shell's context. When NAME is " +"invoked,\n" +" the arguments are passed to the function as $1...$n, and the function's\n" +" name is in $FUNCNAME.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless NAME is readonly." +msgstr "" + +#: builtins.c:1603 +#, fuzzy +msgid "" +"Group commands as a unit.\n" +" \n" +" Run a set of commands in a group. This is one way to redirect an\n" +" entire set of commands.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the last command executed." +msgstr "" +"Chạy các câu lệnh trong một nhóm.\n" +"\tĐây là một cách để chuyển hướng một tập hợp câu lệnh hoàn toàn." + +#: builtins.c:1615 +#, fuzzy +msgid "" +"Resume job in foreground.\n" +" \n" +" Equivalent to the JOB_SPEC argument to the `fg' command. Resume a\n" +" stopped or background job. JOB_SPEC can specify either a job name\n" +" or a job number. Following JOB_SPEC with a `&' places the job in\n" +" the background, as if the job specification had been supplied as an\n" +" argument to `bg'.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns the status of the resumed job." +msgstr "" +"Tương đương với đối số JOB_SPEC với câu lệnh « fg ».\n" +"Tiếp tục lại một công việc bị dừng chạy hoặc chạy về nền.\n" +"JOB_SPEC có thể ghi rõ hoặc một tên công việc,\n" +"\thoặc một số thứ tự công việc.\n" +"Ghi dấu và « & » đằng sau JOB_SPEC sẽ đặt công việc vào nền,\n" +"\tnhư thế đặc tả công việc đó đã được cung cấp dạng đối số với « bg »." + +#: builtins.c:1630 +#, fuzzy +msgid "" +"Evaluate arithmetic expression.\n" +" \n" +" The EXPRESSION is evaluated according to the rules for arithmetic\n" +" evaluation. Equivalent to \"let EXPRESSION\".\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns 1 if EXPRESSION evaluates to 0; returns 0 otherwise." +msgstr "" +"BIỂU_THỨC được tính tùy theo các quy tắc về phép tính số học.\n" +"Tương đương với « let BIỂU_THỨC »." + +#: builtins.c:1642 +#, fuzzy +msgid "" +"Execute conditional command.\n" +" \n" +" Returns a status of 0 or 1 depending on the evaluation of the " +"conditional\n" +" expression EXPRESSION. Expressions are composed of the same primaries " +"used\n" +" by the `test' builtin, and may be combined using the following " +"operators:\n" +" \n" +" ( EXPRESSION )\tReturns the value of EXPRESSION\n" +" ! EXPRESSION\t\tTrue if EXPRESSION is false; else false\n" +" EXPR1 && EXPR2\tTrue if both EXPR1 and EXPR2 are true; else false\n" +" EXPR1 || EXPR2\tTrue if either EXPR1 or EXPR2 is true; else false\n" +" \n" +" When the `==' and `!=' operators are used, the string to the right of\n" +" the operator is used as a pattern and pattern matching is performed.\n" +" When the `=~' operator is used, the string to the right of the operator\n" +" is matched as a regular expression.\n" +" \n" +" The && and || operators do not evaluate EXPR2 if EXPR1 is sufficient to\n" +" determine the expression's value.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" 0 or 1 depending on value of EXPRESSION." +msgstr "" +"Trả về trạng thái 0 hoặc 1, phụ thuộc vào phép tính\n" +"\tbiểu thức điều kiện BIỂU_THỨC.\n" +"Biểu thức chứa cùng những nguyên sơ được dùng bởi dựng sẵn « test »,\n" +"\tvà có thể được tổ hợp dùng các toán tử theo đây:\n" +" \n" +" \t( BIỂU_THỨC )\tTrả về giá trị của BIỂU_THỨC\n" +" \t! BIỂU_THỨC\tĐúng nếu BIỂU_THỨC là không đúng; không thì sai\n" +" \tB_THỨC1 && B_THỨC2\n" +"\tĐúng nếu cả hai B_THỨC1 và B_THỨC2 đều là đúng; không thì sai\n" +" \tB_THỨC1 || B_THỨC2\n" +"\tĐúng nếu một của B_THỨC1 và B_THỨC2 là đúng; không thì sai\n" +" \n" +"Khi dùng toán từ « == » và « != », chuỗi bên phải toán tử được dùng làm " +"mẫu,\n" +"\tvà thực hiện chức năng khớp mẫu.\n" +"Toán tử « && » và « || » không tính B_THỨC2 nếu B_THỨC1 là đủ\n" +"\tđể tính giá trị của biểu thức." + +#: builtins.c:1668 +#, fuzzy +msgid "" +"Common shell variable names and usage.\n" +" \n" +" BASH_VERSION\tVersion information for this Bash.\n" +" CDPATH\tA colon-separated list of directories to search\n" +" \t\tfor directories given as arguments to `cd'.\n" +" GLOBIGNORE\tA colon-separated list of patterns describing filenames to\n" +" \t\tbe ignored by pathname expansion.\n" +" HISTFILE\tThe name of the file where your command history is stored.\n" +" HISTFILESIZE\tThe maximum number of lines this file can contain.\n" +" HISTSIZE\tThe maximum number of history lines that a running\n" +" \t\tshell can access.\n" +" HOME\tThe complete pathname to your login directory.\n" +" HOSTNAME\tThe name of the current host.\n" +" HOSTTYPE\tThe type of CPU this version of Bash is running under.\n" +" IGNOREEOF\tControls the action of the shell on receipt of an EOF\n" +" \t\tcharacter as the sole input. If set, then the value\n" +" \t\tof it is the number of EOF characters that can be seen\n" +" \t\tin a row on an empty line before the shell will exit\n" +" \t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input.\n" +" MACHTYPE\tA string describing the current system Bash is running on.\n" +" MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail.\n" +" MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks\n" +" \t\tfor new mail.\n" +" OSTYPE\tThe version of Unix this version of Bash is running on.\n" +" PATH\tA colon-separated list of directories to search when\n" +" \t\tlooking for commands.\n" +" PROMPT_COMMAND\tA command to be executed before the printing of each\n" +" \t\tprimary prompt.\n" +" PS1\t\tThe primary prompt string.\n" +" PS2\t\tThe secondary prompt string.\n" +" PWD\t\tThe full pathname of the current directory.\n" +" SHELLOPTS\tA colon-separated list of enabled shell options.\n" +" TERM\tThe name of the current terminal type.\n" +" TIMEFORMAT\tThe output format for timing statistics displayed by the\n" +" \t\t`time' reserved word.\n" +" auto_resume\tNon-null means a command word appearing on a line by\n" +" \t\titself is first looked for in the list of currently\n" +" \t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded.\n" +" \t\tA value of `exact' means that the command word must\n" +" \t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A\n" +" \t\tvalue of `substring' means that the command word must\n" +" \t\tmatch a substring of the job. Any other value means that\n" +" \t\tthe command must be a prefix of a stopped job.\n" +" histchars\tCharacters controlling history expansion and quick\n" +" \t\tsubstitution. The first character is the history\n" +" \t\tsubstitution character, usually `!'. The second is\n" +" \t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The\n" +" \t\tthird is the `history comment' character, usually `#'.\n" +" HISTIGNORE\tA colon-separated list of patterns used to decide which\n" +" \t\tcommands should be saved on the history list.\n" +msgstr "" +"BASH_VERSION\tThông tin phiên bản về phần mềm Bash này.\n" +" CDPATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n" +"\tqua đó cần tìm kiếm thư mục được đưa ra dạng đối số với « cd ».\n" +" GLOBIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n" +"\tmà diễn tả các tên tập tin cần bỏ qua khi mở rộng tên đường dẫn.\n" +" HISTFILE\tTên của tập tin chứa lịch sử câu lệnh của bạn.\n" +" HISTFILESIZE\tSố tối đa các dòng có thể được tập tin này chứa.\n" +" HISTSIZE\tSố tối đa các dòng lịch sử mà trình bao đang chạy có thể truy " +"cập.\n" +" HOME\tTên đường dẫn đầy đủ đến thư mục đăng nhập của bạn.\n" +" HOSTNAME\tTên của máy chủ hiện thời của bạn.\n" +" HOSTTYPE\tKiểu CPU dưới đó phiên bản Bash này đang chạy.\n" +" IGNOREEOF\tĐiều khiển ứng xử của trình bao khi nhận\n" +"\tký tự kết thúc tập tin (EOF) là dữ liệu nhập độc nhất.\n" +"\tĐặt thì giá trị của nó là số ký tự EOF có thể gặp liên tục\n" +"\ttrên một dòng rỗng trước khi trình bao sẽ thoát (mặc định là 10).\n" +"\tKhông đặt thì EOF sẽ cũng kết thúc nhập vào.\n" +" MACHTYPE\tMột chuỗi diễn tả hệ thống hiện thời trên đó Bash đang chạy.\n" +" MAILCHECK\tKhoảng thời gian, theo giây, giữa hai lần Bash kiểm tra\n" +"\tcó thư mới chưa.\n" +" MAILPATH\tDanh sách các tên tập tin định giới bằng dấu hai chấm\n" +"\ttrong đó Bash kiểm tra có thư mới chưa.\n" +" OSTYPE\tPhiên bản UNIX trên đó Bash này đang chạy.\n" +" PATH\tDanh sách các thư mục định giới bằng dấu hai chấm,\n" +"\tqua đó cần tìm kiếm câu lệnh.\n" +" PROMPT_COMMAND\tMột câu lệnh cần thực hiện trước khi in ra\n" +"\tmỗi chuỗi nhắc chính.\n" +" PS1\t\tChuỗi nhắc chính.\n" +" PS2\t\tChuỗi nhắc phụ.\n" +" PWD\t\tTên đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.\n" +" SHELLOPTS\tDanh sách các tùy chọn trình bao đã hiệu lực\n" +"\tđịnh giới bằng dấu hai chấm.\n" +" TERM\tTên của kiểu thiết bị cuối hiện thời.\n" +" TIMEFORMAT\tĐịnh dạng kết xuất cho thống kê đếm thời gian\n" +"\tđược hiển thị bởi từ dành riêng « time ».\n" +" auto_resume\tCó giá trị thì trước tiên tìm một từ lệnh xuất hiện một " +"mình\n" +"\ttrên một dòng, trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n" +"\tTìm được thì đặt công việc đó vào trước.\n" +"\tGiá trị « exact » (chính xác) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n" +"\tchính xác với một câu lệnh trong danh sách các công việc bị dừng chạy.\n" +"\tGiá trị « substring » (chuỗi phụ) có nghĩa là từ lệnh phải tương ứng\n" +"\tvới một chuỗi phụ của công việc đó.\n" +" histchars\tCác ký tự điều khiển mở rộng và thay thế nhanh lịch sử.\n" +"\tKý tự đầu tiên thường là ký tự thay thế lịch sử, thường là « ! ».\n" +"\tKý tự thứ hai là ký tự thay thế nhanh, thường là « ^ ».\n" +"\tKý tự thứ ba là ký tự ghi chú về lịch sử, thường là « # ».\n" +" HISTIGNORE\tDanh sách các mẫu định giới bằng dấu hai chấm,\n" +"\tđược ùng để quyết định những câu lệnh nào nên được lưu\n" +"\tvào danh sách lịch sử.\n" + +#: builtins.c:1725 +#, fuzzy +msgid "" +"Add directories to stack.\n" +" \n" +" Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates\n" +" the stack, making the new top of the stack the current working\n" +" directory. With no arguments, exchanges the top two directories.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when adding\n" +" \tdirectories to the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the left of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" -N\tRotates the stack so that the Nth directory (counting\n" +" \tfrom the right of the list shown by `dirs', starting with\n" +" \tzero) is at the top.\n" +" \n" +" dir\tAdds DIR to the directory stack at the top, making it the\n" +" \tnew current working directory.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n" +" change fails." +msgstr "" +"Thêm một thư mục vào đầu của đống thư mục, hoặc xoay đống,\n" +"\tlàm cho thư mục mới đầu đống là thư mục làm việc hiện thời.\n" +"Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu.\n" +"\n" +"+N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n" +"\n" +"-N\tXoay đống để thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không) dời lên đầu.\n" +"\n" +"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi thêm thư mục\n" +"\tvào đống, để thao tác chỉ đống.\n" +"\n" +"dir\tThêm T_MỤC vào đầu đống thư mục, làm cho nó là thư mục\n" +"\tlàm việc hiện thời mới.\n" +"\n" +"Dùng lệnh « dirs » để xem đống thư mục." + +#: builtins.c:1759 +#, fuzzy +msgid "" +"Remove directories from stack.\n" +" \n" +" Removes entries from the directory stack. With no arguments, removes\n" +" the top directory from the stack, and changes to the new top directory.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n\tSuppresses the normal change of directory when removing\n" +" \tdirectories from the stack, so only the stack is manipulated.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tRemoves the Nth entry counting from the left of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'\n" +" \tremoves the first directory, `popd +1' the second.\n" +" \n" +" -N\tRemoves the Nth entry counting from the right of the list\n" +" \tshown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'\n" +" \tremoves the last directory, `popd -1' the next to last.\n" +" \n" +" The `dirs' builtin displays the directory stack.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid argument is supplied or the directory\n" +" change fails." +msgstr "" +"Gỡ bỏ thư mục khỏi đống thư mục.\n" +"Không có đối số thì gỡ bỏ thư mục đầu khỏi đống,\n" +"\tvà cd (chuyển đổi thư mục) sang thư mục đầu mới.\n" +"\n" +"+N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên trái danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n" +"\tVí dụ :\n" +"\t\tpopd +0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n" +"\t\tpopd +1\t\tgỡ bỏ thư mục thứ hai.\n" +"\n" +"-N\tGỡ bỏ thư mục thứ N (đếm từ bên phải danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », bắt đầu từ số không).\n" +"\tVí dụ :\n" +"\t\tpopd -0\t\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng\n" +"\t\tpopd -1\t\tgỡ bỏ thư mục giáp cuối.\n" +"\n" +"-n\tThu hồi chức năng chuyển đổi bình thường khi gỡ bỏ thư mục\n" +"\tkhỏi đống, để thao tác chỉ đống.\n" +"\n" +"Dùng lệnh « dirs » để xem đống thư mục." + +#: builtins.c:1789 +#, fuzzy +msgid "" +"Display directory stack.\n" +" \n" +" Display the list of currently remembered directories. Directories\n" +" find their way onto the list with the `pushd' command; you can get\n" +" back up through the list with the `popd' command.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -c\tclear the directory stack by deleting all of the elements\n" +" -l\tdo not print tilde-prefixed versions of directories relative\n" +" \tto your home directory\n" +" -p\tprint the directory stack with one entry per line\n" +" -v\tprint the directory stack with one entry per line prefixed\n" +" \twith its position in the stack\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" +N\tDisplays the Nth entry counting from the left of the list shown " +"by\n" +" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n" +" \n" +" -N\tDisplays the Nth entry counting from the right of the list shown " +"by\n" +" \tdirs when invoked without options, starting with zero.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị danh sách các thư mục được nhớ hiện thời. Lệnh:\n" +"\tpushd\tthêm thư mục vào danh sách này;\n" +"\tpopd\tdi lên qua danh sách.\n" +"\n" +"Cờ « -l » ghi rõ rằng lệnh « dirs » không nên in ra phiên bản viết tắt\n" +"\tcủa thư mục nằm tương đối với thư mục chính của bạn (/~).\n" +"Có nghĩa là « ~/bin » có thể được hiển thị dạng « /homes/teppi/bin ».\n" +"\n" +"Cờ « -v » gây ra lệnh « dirs » in ra đống thư mục có chỉ một mục\n" +"\ttrên mỗi dòng, thêm vị trí trên đống vào trước tên mỗi thư mục.\n" +"\n" +"Cờ « -p » cũng vậy, mà không thêm vị trí đống vào trước tên thư mục.\n" +"\n" +"Cờ « -c » dọn đống thư mục, bằng cách xoá mọi phần tử.\n" +"\n" +"+N\thiển thị mục nhập thứ N, đếm từ bên trái danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », khi gọi mà không có đối số,\n" +"\tbắt đầu từ số không.\n" +"\n" +"-N\thiển thị mục nhập thứ N, đếm từ bên phải danh sách\n" +"\tđược hiển thị bằng « dirs », khi gọi mà không có đối số,\n" +"\tbắt đầu từ số không." + +#: builtins.c:1818 +msgid "" +"Set and unset shell options.\n" +" \n" +" Change the setting of each shell option OPTNAME. Without any option\n" +" arguments, list all shell options with an indication of whether or not " +"each\n" +" is set.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -o\trestrict OPTNAMEs to those defined for use with `set -o'\n" +" -p\tprint each shell option with an indication of its status\n" +" -q\tsuppress output\n" +" -s\tenable (set) each OPTNAME\n" +" -u\tdisable (unset) each OPTNAME\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success if OPTNAME is enabled; fails if an invalid option is\n" +" given or OPTNAME is disabled." +msgstr "" + +#: builtins.c:1839 +#, fuzzy +msgid "" +"Formats and prints ARGUMENTS under control of the FORMAT.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -v var\tassign the output to shell variable VAR rather than\n" +" \t\tdisplay it on the standard output\n" +" \n" +" FORMAT is a character string which contains three types of objects: " +"plain\n" +" characters, which are simply copied to standard output; character " +"escape\n" +" sequences, which are converted and copied to the standard output; and\n" +" format specifications, each of which causes printing of the next " +"successive\n" +" argument.\n" +" \n" +" In addition to the standard format specifications described in printf" +"(1)\n" +" and printf(3), printf interprets:\n" +" \n" +" %b\texpand backslash escape sequences in the corresponding argument\n" +" %q\tquote the argument in a way that can be reused as shell input\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is given or a write or " +"assignment\n" +" error occurs." +msgstr "" +"printf có định dạng và in ra các ĐỐI_SỐ với điều khiển của ĐỊNH_DẠNG.\n" +"ĐỊNH_DẠNG là một chuỗi ký tự mà chứa ba kiểu đối tượng:\n" +"\tký tự bình thường\tđơn giản được sao chép vào đầu ra tiêu chuẩn\n" +"\tdãy thoát ký tự\tđược chuyển đổi và sao chép vào đầu ra tiêu chuẩn\n" +"\tđặc tả định dạng\tmỗi đồ gây ra in đối số kế tiếp.\n" +"\n" +"Thêm vào các định dạng printf(1) tiêu chuẩn:\n" +"\t%b\tmở rộng các dãy thoát gạch chéo ngược trong đối số tượng ứng,\n" +"\t%q\ttrích dẫn đối số bằng một cách có thể được dùng lại\n" +"\t\tnhư dữ liệu nhập vào trình bao.\n" +"Đưa ra tùy chọn « -v » thì đặt kết xuất vào giá trị của biến trình bao VAR\n" +"\thơn là được gửi cho đầu ra tiêu chuẩn." + +#: builtins.c:1866 +msgid "" +"Specify how arguments are to be completed by Readline.\n" +" \n" +" For each NAME, specify how arguments are to be completed. If no " +"options\n" +" are supplied, existing completion specifications are printed in a way " +"that\n" +" allows them to be reused as input.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -p\tprint existing completion specifications in a reusable format\n" +" -r\tremove a completion specification for each NAME, or, if no\n" +" \tNAMEs are supplied, all completion specifications\n" +" \n" +" When completion is attempted, the actions are applied in the order the\n" +" uppercase-letter options are listed above.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" + +#: builtins.c:1889 +#, fuzzy +msgid "" +"Display possible completions depending on the options.\n" +" \n" +" Intended to be used from within a shell function generating possible\n" +" completions. If the optional WORD argument is supplied, matches " +"against\n" +" WORD are generated.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or an error occurs." +msgstr "" +"Hiển thị các chuỗi điền nốt có thể làm được, phụ thuộc vào các tùy chọn.\n" +"Dự định được dùng từ bên trong một hàm trình bao\n" +"\tcó tạo ra các chuỗi điền nốt có thể làm được.\n" +"Đưa ra đối số TỪ còn tùy chọn thì tạo ra các chuỗi tương ứng với TỪ." + +#: builtins.c:1904 +msgid "" +"Modify or display completion options.\n" +" \n" +" Modify the completion options for each NAME, or, if no NAMEs are " +"supplied,\n" +" the completion currently begin executed. If no OPTIONs are givenm, " +"print\n" +" the completion options for each NAME or the current completion " +"specification.\n" +" \n" +" Options:\n" +" \t-o option\tSet completion option OPTION for each NAME\n" +" \n" +" Using `+o' instead of `-o' turns off the specified option.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" \n" +" Each NAME refers to a command for which a completion specification must\n" +" have previously been defined using the `complete' builtin. If no NAMEs\n" +" are supplied, compopt must be called by a function currently generating\n" +" completions, and the options for that currently-executing completion\n" +" generator are modified.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invalid option is supplied or NAME does not\n" +" have a completion specification defined." +msgstr "" + +#: builtins.c:1932 +msgid "" +"Read lines from a file into an array variable.\n" +" \n" +" Read lines from the standard input into the array variable ARRAY, or " +"from\n" +" file descriptor FD if the -u option is supplied. The variable MAPFILE " +"is\n" +" the default ARRAY.\n" +" \n" +" Options:\n" +" -n count\tCopy at most COUNT lines. If COUNT is 0, all lines are " +"copied.\n" +" -O origin\tBegin assigning to ARRAY at index ORIGIN. The default " +"index is 0.\n" +" -s count \tDiscard the first COUNT lines read.\n" +" -t\t\tRemove a trailing newline from each line read.\n" +" -u fd\t\tRead lines from file descriptor FD instead of the standard " +"input.\n" +" -C callback\tEvaluate CALLBACK each time QUANTUM lines are read.\n" +" -c quantum\tSpecify the number of lines read between each call to " +"CALLBACK.\n" +" \n" +" Arguments:\n" +" ARRAY\t\tArray variable name to use for file data.\n" +" \n" +" If -C is supplied without -c, the default quantum is 5000.\n" +" \n" +" If not supplied with an explicit origin, mapfile will clear ARRAY " +"before\n" +" assigning to it.\n" +" \n" +" Exit Status:\n" +" Returns success unless an invald option is given or ARRAY is readonly." +msgstr "" + +#~ msgid " " +#~ msgstr " " + +#~ msgid "Without EXPR, returns returns \"$line $filename\". With EXPR," +#~ msgstr "Không có B_THỨC thì trả về « $line $filename ». Có B_THỨC," + +#~ msgid "returns \"$line $subroutine $filename\"; this extra information" +#~ msgstr "thì trả về « $line $subroutine $filename »; thông tin thêm này" + +#~ msgid "can be used used to provide a stack trace." +#~ msgstr "có thể được dùng để cung cấp vết đống." + +#~ msgid "" +#~ "The value of EXPR indicates how many call frames to go back before the" +#~ msgstr "" +#~ "Giá trị của B_THỨC thì ngụ ý bao nhiêu khung gọi cần trở về đằng trước" + +#~ msgid "current one; the top frame is frame 0." +#~ msgstr "khung hiện tại; khung đầu là khung 0." + +#~ msgid "%s: invalid number" +#~ msgstr "%s: số sai" + +#~ msgid "Shell commands matching keywords `" +#~ msgstr "Lệnh trình bao tương ứng với từ khoá `" + +#~ msgid "Display the list of currently remembered directories. Directories" +#~ msgstr "Hiển thị danh sách của những thư mục đang nhớ. Thư mục thêm" + +#~ msgid "find their way onto the list with the `pushd' command; you can get" +#~ msgstr "vào danh sách bằng câu lệnh « pushd »; bạn có thể quay ngược lại" + +#~ msgid "back up through the list with the `popd' command." +#~ msgstr "xuyên suốt danh sách dùng câu lệnh « popd »." + +#~ msgid "" +#~ "The -l flag specifies that `dirs' should not print shorthand versions" +#~ msgstr "" +#~ "Cờ « -l » chỉ ra rằng `dirs' không được in dạng rút gọn của những thư" + +#~ msgid "" +#~ "of directories which are relative to your home directory. This means" +#~ msgstr "mục tương đối với thư mục cá nhân của bạn. Điều này có nghĩa là" + +#~ msgid "that `~/bin' might be displayed as `/homes/bfox/bin'. The -v flag" +#~ msgstr "" +#~ "phải hiển thị « ~/bin » ở dạng « /homes/teppi/bin ». Cờ « -v » khiến " +#~ "`dirs'" + +#~ msgid "causes `dirs' to print the directory stack with one entry per line," +#~ msgstr "in ra cụm thư mục với mỗi phần tử trên một dòng, và đặt trước" + +#~ msgid "" +#~ "prepending the directory name with its position in the stack. The -p" +#~ msgstr "" +#~ "tên thư mục và vị trí của nó trong cụm. Cờ « -p » làm công việc tương tự" + +#~ msgid "flag does the same thing, but the stack position is not prepended." +#~ msgstr "nhưng không đặt vị trí của thư mục trong cụm vào trước." + +#~ msgid "" +#~ "The -c flag clears the directory stack by deleting all of the elements." +#~ msgstr "" +#~ "Cờ « -c » xóa sạch cụm thư mục bằng cách xóa tất cả các phần tử của nó." + +#~ msgid "" +#~ "+N displays the Nth entry counting from the left of the list shown by" +#~ msgstr "" +#~ "+N\thiển thị thư mục thứ N (tính từ 0) đếm từ bên trái của danh sách" + +#~ msgid " dirs when invoked without options, starting with zero." +#~ msgstr "\thiển thị theo thư mục, khi không có tùy chọn." + +#~ msgid "" +#~ "-N displays the Nth entry counting from the right of the list shown by" +#~ msgstr "" +#~ "-N\thiển thị thư mục thứ N (tính từ 0) đếm từ bên phải của danh sách" + +#~ msgid "Adds a directory to the top of the directory stack, or rotates" +#~ msgstr "Thêm một thư mục vào trên đầu cụm thư mục, hoặc quay lại" + +#~ msgid "the stack, making the new top of the stack the current working" +#~ msgstr "cụm thư mục thì làm cho thư mục đầu mới là thư mục làm việc" + +#~ msgid "directory. With no arguments, exchanges the top two directories." +#~ msgstr "hiện thời. Không có đối số thì trao đổi hai thư mục đầu tiên." + +#~ msgid "+N Rotates the stack so that the Nth directory (counting" +#~ msgstr "+N\tQuay lại cụm để thư mục thứ N (đếm" + +#~ msgid " from the left of the list shown by `dirs', starting with" +#~ msgstr "\ttừ bên trái danh sách, hiển thị theo « dirs », tính từ" + +#~ msgid " zero) is at the top." +#~ msgstr "\t0) nằm ở đầu." + +#~ msgid "-N Rotates the stack so that the Nth directory (counting" +#~ msgstr "-N\tQuay lại cụm để thư mục thứ N (đếm" + +#~ msgid " from the right of the list shown by `dirs', starting with" +#~ msgstr "\ttừ bên phải danh sách, hiển thị theo « dirs », tính từ" + +#~ msgid "-n suppress the normal change of directory when adding directories" +#~ msgstr "" +#~ "-n\tngăn chặn việc chuyển đổi thư mục thường xảy ra khi thêm thư mục" + +#~ msgid " to the stack, so only the stack is manipulated." +#~ msgstr "\tvào cụm, như thế chỉ tác động đến cụm." + +#~ msgid "dir adds DIR to the directory stack at the top, making it the" +#~ msgstr "dir\tThêm thư mục T_MỤC vào đầu cụm thư mục, làm cho nó là" + +#~ msgid " new current working directory." +#~ msgstr "\tthư mục làm việc hiện thời." + +#~ msgid "You can see the directory stack with the `dirs' command." +#~ msgstr "Dùng lệnh « dirs » thì xem cụm thư mục." + +#~ msgid "Removes entries from the directory stack. With no arguments," +#~ msgstr "Gỡ bỏ mục nhập khỏi cụm thư mục. Không có đối số thì" + +#~ msgid "removes the top directory from the stack, and cd's to the new" +#~ msgstr "gỡ bỏ thư mục đầu tiên khỏi cụm, và chuyển tới (cd) sang" + +#~ msgid "top directory." +#~ msgstr "thư mục đầu mới." + +#~ msgid "+N removes the Nth entry counting from the left of the list" +#~ msgstr "+N\tgỡ bỏ thư mục thứ N đếm từ bên trái của danh sách" + +#~ msgid " shown by `dirs', starting with zero. For example: `popd +0'" +#~ msgstr "\thiển thị bởi `dirs', tính từ 0. Ví dụ: « popd +0 »" + +#~ msgid " removes the first directory, `popd +1' the second." +#~ msgstr "\tgỡ bỏ thư mục đầu tiên, « popd +1 » gỡ bỏ thư mục thứ hai." + +#~ msgid "-N removes the Nth entry counting from the right of the list" +#~ msgstr "-N\tgỡ bỏ thư mục thứ N đếm từ bên phải của danh sách" + +#~ msgid " shown by `dirs', starting with zero. For example: `popd -0'" +#~ msgstr "\thiển thị bởi `dirs', tính từ 0. Ví dụ: « popd -0 »" + +#~ msgid " removes the last directory, `popd -1' the next to last." +#~ msgstr "\tgỡ bỏ thư mục cuối cùng, « popd -1 » gỡ bỏ thư mục giáp cuối." + +#~ msgid "" +#~ "-n suppress the normal change of directory when removing directories" +#~ msgstr "" +#~ "-n\tngăn chặn việc chuyển đổi thư mục thường xảy ra khi gỡ bỏ thư mục" + +#~ msgid " from the stack, so only the stack is manipulated." +#~ msgstr "\tkhỏi cụm, như thế chỉ tác động đến cụm." + +#~ msgid "allocated" +#~ msgstr "đã cấp phát" + +#~ msgid "freed" +#~ msgstr "đã giải phóng" + +#~ msgid "requesting resize" +#~ msgstr "đang yêu cầu thay đổi kích cỡ" + +#~ msgid "just resized" +#~ msgstr "mới thay đổi kích cỡ" + +#~ msgid "bug: unknown operation" +#~ msgstr "lỗi: thao tác không rõ" + +#~ msgid "malloc: watch alert: %p %s " +#~ msgstr "malloc: cảnh giác theo dõi: %p %s " + +#~ msgid "" +#~ "Exit from within a FOR, WHILE or UNTIL loop. If N is specified,\n" +#~ " break N levels." +#~ msgstr "" +#~ "Thoát khỏi một vòng lặp kiểu FOR (trong), WHILE (trong khi)\n" +#~ "hoặc UNTIL (đến khi). Ghi rõ N thì phá vỡ N cấp." + +#~ msgid "" +#~ "Run a shell builtin. This is useful when you wish to rename a\n" +#~ " shell builtin to be a function, but need the functionality of the\n" +#~ " builtin within the function itself." +#~ msgstr "" +#~ "Chạy một dựng sẵn trình bao. Có ích khi bạn muốn thay đổi tên\n" +#~ "của một dựng sẵn trình bao thành một hàm, nhưng cần chức năng\n" +#~ "của dựng sẵn bên trong hàm chính nó." + +#~ msgid "" +#~ "Print the current working directory. With the -P option, pwd prints\n" +#~ " the physical directory, without any symbolic links; the -L option\n" +#~ " makes pwd follow symbolic links." +#~ msgstr "" +#~ "In ra thư mục làm việc hiện thời.\n" +#~ "Có tùy chọn « -P » thì pwd in ra thư mục vật lý,\n" +#~ "\tkhông có liên kết tượng trưng;\n" +#~ "tùy chọn « -L » ép buộc pwd theo liên kết tượng trưng." + +#~ msgid "Return a successful result." +#~ msgstr "Trả về kết quả thành công." + +#~ msgid "" +#~ "Runs COMMAND with ARGS ignoring shell functions. If you have a shell\n" +#~ " function called `ls', and you wish to call the command `ls', you can\n" +#~ " say \"command ls\". If the -p option is given, a default value is " +#~ "used\n" +#~ " for PATH that is guaranteed to find all of the standard utilities. " +#~ "If\n" +#~ " the -V or -v option is given, a string is printed describing " +#~ "COMMAND.\n" +#~ " The -V option produces a more verbose description." +#~ msgstr "" +#~ "Chạy LỆNH với ĐỐI_SỐ bỏ qua các hàm trình bao.\n" +#~ "Nếu bạn có một hàm trình bao tên « ls », và muốn gọi lệnh « ls »,\n" +#~ "\tbạn có thể gõ « command ls ».\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -p » thì dùng giá trị mặc định cho PATH\n" +#~ "\t(đường dẫn mặc định) mà đảm bảo tìm được tất cả các tiện ích\n" +#~ "\ttiêu chuẩn.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -V » hoặc « -v » thì in ra một chuỗi diễn tả LỆNH.\n" +#~ "Tùy chọn « -V » diễn tả chi tiết hơn." + +#~ msgid "Obsolete. See `declare'." +#~ msgstr "Quá cũ. Xem « declare »." + +#~ msgid "" +#~ "Create a local variable called NAME, and give it VALUE. LOCAL\n" +#~ " can only be used within a function; it makes the variable NAME\n" +#~ " have a visible scope restricted to that function and its children." +#~ msgstr "" +#~ "Tạo một biến cục bộ tên TÊN, và gán cho nó GIÁ_TRỊ.\n" +#~ "Chỉ có thể dùng CỤC BỘ bên trong hàm; nó làm cho biến TÊN\n" +#~ "có phạm vi hiện rõ mà bị hạn chế thành hàm đó và các hàm con của nó." + +#~ msgid "" +#~ "Output the ARGs. If -n is specified, the trailing newline is suppressed." +#~ msgstr "" +#~ "Xuất các đối số ĐỐI_SỐ.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -n » thì thu hồi ký tự dòng mới theo sau." + +#~ msgid "" +#~ "Enable and disable builtin shell commands. This allows\n" +#~ " you to use a disk command which has the same name as a shell\n" +#~ " builtin without specifying a full pathname. If -n is used, the\n" +#~ " NAMEs become disabled; otherwise NAMEs are enabled. For example,\n" +#~ " to use the `test' found in $PATH instead of the shell builtin\n" +#~ " version, type `enable -n test'. On systems supporting dynamic\n" +#~ " loading, the -f option may be used to load new builtins from the\n" +#~ " shared object FILENAME. The -d option will delete a builtin\n" +#~ " previously loaded with -f. If no non-option names are given, or\n" +#~ " the -p option is supplied, a list of builtins is printed. The\n" +#~ " -a option means to print every builtin with an indication of whether\n" +#~ " or not it is enabled. The -s option restricts the output to the " +#~ "POSIX.2\n" +#~ " `special' builtins. The -n option displays a list of all disabled " +#~ "builtins." +#~ msgstr "" +#~ "Bất/tất các lệnh trình bao dựng sẵn.\n" +#~ "Cho phép bạn dùng lệnh đĩa có cùng một tên với tên dựng sẵn trình bao,\n" +#~ "mà không ghi rõ tên đường dẫn đầy đủ.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -n » thì các TÊN bị tắt; không thì các TÊN đã bật.\n" +#~ "Ví dụ, để dùng « test » nằm trên đường dẫn $PATH thay cho\n" +#~ "phiên bản dựng sẵn trình bao, gõ câu lệnh « enable -n test ».\n" +#~ "Trên hệ thống hỗ trợ chức năng nạp động, cũng có thể dùng\n" +#~ "tùy chọn « -f » để nạp các dựng sẵn mới từ đối tượng dùng chung\n" +#~ "TÊN_TẬP_TIN.\n" +#~ "Tùy chọn « -d » sẽ xoá một dựng sẵn đã được nạp bằng « -f ».\n" +#~ "Không đưa ra tên khác tùy chọn, hoặc đưa ra tùy chọn « -p »,\n" +#~ "thì in ra danh sách các dựng sẵn.\n" +#~ "Tùy chọn « -a » sẽ in ra mọi dựng sẵn và ngụ ý nếu nó đã được bật hoặc bị " +#~ "tắt.\n" +#~ "Tùy chọn « -s » hạn chế kết xuất thành các dựng sẵn « đặc biệt » POSIX.\n" +#~ "Tùy chọn « -n » hiển thị danh sách các dựng sẵn bị tắt." + +#~ msgid "" +#~ "Read ARGs as input to the shell and execute the resulting command(s)." +#~ msgstr "" +#~ "Đọc các ĐỐI_SỐ như dữ liệu nhập vào trình bao và thực hiện (các) lệnh kết " +#~ "quả." + +#~ msgid "" +#~ "Exec FILE, replacing this shell with the specified program.\n" +#~ " If FILE is not specified, the redirections take effect in this\n" +#~ " shell. If the first argument is `-l', then place a dash in the\n" +#~ " zeroth arg passed to FILE, as login does. If the `-c' option\n" +#~ " is supplied, FILE is executed with a null environment. The `-a'\n" +#~ " option means to make set argv[0] of the executed process to NAME.\n" +#~ " If the file cannot be executed and the shell is not interactive,\n" +#~ " then the shell exits, unless the shell option `execfail' is set." +#~ msgstr "" +#~ "Thực hiện TẬP_TIN, cũng thay thế trình bao này bằng chương trình đã ghi " +#~ "rõ.\n" +#~ "Không đưa ra TẬP_TIN thì các hàm chuyển hướng có tác động\n" +#~ "\tbên trong trình bao này.\n" +#~ "Tùy chọn đầu tiên là « -l » thì đặt dấu trừ vào đối số thứ 0\n" +#~ "\tđược gửi cho TẬP_TIN, giống như hàm đăng nhập (login) làm.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -c » thì TẬP_TIN được thực hiện với môi trường vô giá " +#~ "trị.\n" +#~ "Tùy chọn « -a » sẽ đặt thành TÊN đối số argv[0] của tiến trình được thực " +#~ "hiện.\n" +#~ "Nếu tập tin không thể thực hiện được, và trình bao không phải tương tác,\n" +#~ "\ttrình bao sẽ thoát, nếu không đặt tùy chọn trình bao « execfail »." + +#~ msgid "Logout of a login shell." +#~ msgstr "Đăng xuất của trình bao đăng nhập." + +#~ msgid "" +#~ "For each NAME, the full pathname of the command is determined and\n" +#~ " remembered. If the -p option is supplied, PATHNAME is used as the\n" +#~ " full pathname of NAME, and no path search is performed. The -r\n" +#~ " option causes the shell to forget all remembered locations. The -d\n" +#~ " option causes the shell to forget the remembered location of each " +#~ "NAME.\n" +#~ " If the -t option is supplied the full pathname to which each NAME\n" +#~ " corresponds is printed. If multiple NAME arguments are supplied " +#~ "with\n" +#~ " -t, the NAME is printed before the hashed full pathname. The -l " +#~ "option\n" +#~ " causes output to be displayed in a format that may be reused as " +#~ "input.\n" +#~ " If no arguments are given, information about remembered commands is " +#~ "displayed." +#~ msgstr "" +#~ "Đối với mỗi TÊN, tên đường dẫn đầy đủ của lệnh được xác định\n" +#~ "\tvà ghi nhớ.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -p » thì dùng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN làm tên đường dẫn\n" +#~ "\tđầy đủ của TÊN, và không tìm kiếm đường dẫn.\n" +#~ "Tùy chọn « -r » gây ra trình bao quên mọi vị trí đã nhớ.\n" +#~ "Tùy chọn « -d » gây ra trình bao quên vị trí đã nhớ của mỗi TÊN.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -t » thì in ra tên đường dẫn đầy đủ với đó\n" +#~ "\tmỗi TÊN tương ứng.\n" +#~ "Đưa ra nhiều đối số TÊN với tùy chọn « -t » thì TÊN được in ra\n" +#~ "\tđằng trước tên đường dẫn đầy đủ duy nhất (đã hash).\n" +#~ "Tùy chọn « -l » gây ra kết xuất được hiển thị theo định dạng\n" +#~ "\tmà có thể được dùng lại như dữ liệu nhập vào.\n" +#~ "Không đưa ra đối số thì hiển thị thông tin về các lệnh đã nhớ." + +#~ msgid "" +#~ "Display helpful information about builtin commands. If PATTERN is\n" +#~ " specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN,\n" +#~ " otherwise a list of the builtins is printed. The -s option\n" +#~ " restricts the output for each builtin command matching PATTERN to\n" +#~ " a short usage synopsis." +#~ msgstr "" +#~ "Hiển thị thông tin giúp ích về lệnh dựng sẵn.\n" +#~ "Đưa ra MẪU thì cung cấp trợ giúp chi tiết về mỗi lệnh tương ứng với mẫu " +#~ "đó.\n" +#~ "Không thì in ra danh sách các dựng sẵn.\n" +#~ "Tùy chọn « -s » hạn chế kết xuất cho mỗi dựng sẵn tương ứng\n" +#~ "\tvới MẪU thành một bản tóm tắt cách sử dụng." + +#~ msgid "" +#~ "By default, removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs.\n" +#~ " If the -h option is given, the job is not removed from the table, but " +#~ "is\n" +#~ " marked so that SIGHUP is not sent to the job if the shell receives a\n" +#~ " SIGHUP. The -a option, when JOBSPEC is not supplied, means to remove " +#~ "all\n" +#~ " jobs from the job table; the -r option means to remove only running " +#~ "jobs." +#~ msgstr "" +#~ "Mặc định là gỡ bỏ mỗi đối số JOBSPEC khỏi bảng các công việc còn hoạt " +#~ "động.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -h » thì công việc không phải bị gỡ bỏ khỏi bảng,\n" +#~ "\tnhưng nó được đánh dấu để tín hiệu SIGHUP không được gửi\n" +#~ "\tcho công việc nếu trình bao nhận được SIGHUP.\n" +#~ "Tùy chọn « -a », khi không cung cấp JOBSPEC, sẽ gỡ bỏ tất cả\n" +#~ "\tcác công việc khỏi bảng công việc.\n" +#~ "Tùy chọn « -r » sẽ gỡ bỏ chỉ những công việc đang chạy." + +#~ msgid "" +#~ "Causes a function to exit with the return value specified by N. If N\n" +#~ " is omitted, the return status is that of the last command." +#~ msgstr "" +#~ "Khiến một hàm thoát ra với giá trị trả lại chỉ ra bởi N.\n" +#~ "Không có N thì trạng thái trả về là cùng một trạng thái với lệnh cuối " +#~ "cùng." + +#~ msgid "" +#~ "For each NAME, remove the corresponding variable or function. Given\n" +#~ " the `-v', unset will only act on variables. Given the `-f' flag,\n" +#~ " unset will only act on functions. With neither flag, unset first\n" +#~ " tries to unset a variable, and if that fails, then tries to unset a\n" +#~ " function. Some variables cannot be unset; also see readonly." +#~ msgstr "" +#~ "Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến hoặc hàm tương ứng.\n" +#~ "Đưa ra « -v » thì chức năng hủy đặt chỉ có tác động biến.\n" +#~ "Đưa ra « -f » thì chức năng hủy đặt chỉ có tác động hàm.\n" +#~ "Không có « -v » hoặc « -f » thì chức năng hủy đặt trước tiên\n" +#~ "\tthử hủy đặt một biến, và nếu không thành công,\n" +#~ "\tsau đó thì thử hủy đặt một hàm.\n" +#~ "Một số biến nào đó vẫn còn không thể được hủy đặt;\n" +#~ "\txem cũng readonly." + +#~ msgid "" +#~ "NAMEs are marked for automatic export to the environment of\n" +#~ " subsequently executed commands. If the -f option is given,\n" +#~ " the NAMEs refer to functions. If no NAMEs are given, or if `-p'\n" +#~ " is given, a list of all names that are exported in this shell is\n" +#~ " printed. An argument of `-n' says to remove the export property\n" +#~ " from subsequent NAMEs. An argument of `--' disables further option\n" +#~ " processing." +#~ msgstr "" +#~ "Các TÊN được đánh dấu để tự động xuất vào môi trường\n" +#~ "\tcủa các câu lệnh được thực hiện về sau.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -f » thì mỗi TÊN tham chiếu đến một hàm.\n" +#~ "Không cung cấp TÊN, hoặc nếu đưa ra « -p », thì in ra\n" +#~ "\tdanh sách các tên được xuất trong trình bao này.\n" +#~ "Đối số « -n » sẽ gỡ bỏ thuộc tính xuất khỏi các TÊN theo sau.\n" +#~ "Đối số « - » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn kể từ điểm thời đó." + +#~ msgid "" +#~ "The given NAMEs are marked readonly and the values of these NAMEs may\n" +#~ " not be changed by subsequent assignment. If the -f option is given,\n" +#~ " then functions corresponding to the NAMEs are so marked. If no\n" +#~ " arguments are given, or if `-p' is given, a list of all readonly " +#~ "names\n" +#~ " is printed. The `-a' option means to treat each NAME as\n" +#~ " an array variable. An argument of `--' disables further option\n" +#~ " processing." +#~ msgstr "" +#~ "Các TÊN đã cho sẽ được đánh dấu « chỉ đọc », và giá trị của mỗi TÊN\n" +#~ "\tkhông thể được thay đổi bằng cách gán về sau.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -f » thì đánh dấu hàm nào tương ứng với TÊN nào.\n" +#~ "Không có đối số, hoặc nếu đưa ra « -p », thì in ra danh sách các tên chỉ " +#~ "đọc.\n" +#~ "Tùy chọn « -a » sẽ xử lý mỗi TÊN như là một biến mảng.\n" +#~ "Đối số « - » thì tắt chức năng xử lý tùy chọn kể từ điểm thời đó." + +#~ msgid "" +#~ "The positional parameters from $N+1 ... are renamed to $1 ... If N is\n" +#~ " not given, it is assumed to be 1." +#~ msgstr "" +#~ "Những tham số vị trí từ $N+1 ... được đổi tên thành $1 ...\n" +#~ "\tKhông đưa ra N thì giả sử nó là 1." + +#~ msgid "" +#~ "Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT\n" +#~ " signal. The `-f' if specified says not to complain about this\n" +#~ " being a login shell if it is; just suspend anyway." +#~ msgstr "" +#~ "Ngưng chạy trình bao này đến khi nó nhận được tín hiệu tiếp tục SIGCONT.\n" +#~ "« -f » ghi rõ không nên hiển thị lỗi về đây không phải là trình bao đăng " +#~ "nhập;\n" +#~ "vẫn còn ngưng." + +#~ msgid "" +#~ "Print the accumulated user and system times for processes run from\n" +#~ " the shell." +#~ msgstr "" +#~ "In ra tổng thời gian người dùng và hệ thống\n" +#~ "\tcho những tiến trình chạy từ trình bao." + +#~ msgid "" +#~ "For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a\n" +#~ " command name.\n" +#~ " \n" +#~ " If the -t option is used, `type' outputs a single word which is one " +#~ "of\n" +#~ " `alias', `keyword', `function', `builtin', `file' or `', if NAME is " +#~ "an\n" +#~ " alias, shell reserved word, shell function, shell builtin, disk " +#~ "file,\n" +#~ " or unfound, respectively.\n" +#~ " \n" +#~ " If the -p flag is used, `type' either returns the name of the disk\n" +#~ " file that would be executed, or nothing if `type -t NAME' would not\n" +#~ " return `file'.\n" +#~ " \n" +#~ " If the -a flag is used, `type' displays all of the places that " +#~ "contain\n" +#~ " an executable named `file'. This includes aliases, builtins, and\n" +#~ " functions, if and only if the -p flag is not also used.\n" +#~ " \n" +#~ " The -f flag suppresses shell function lookup.\n" +#~ " \n" +#~ " The -P flag forces a PATH search for each NAME, even if it is an " +#~ "alias,\n" +#~ " builtin, or function, and returns the name of the disk file that " +#~ "would\n" +#~ " be executed." +#~ msgstr "" +#~ "Đối với mỗi TÊN, ngụ ý cách thông dịch nó nếu nó là tên câu lệnh.\n" +#~ "\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -t » thì « type » xuất một từ riêng lẻ:\n" +#~ " • alias\t\tbí danh\n" +#~ " • keyword\ttừ dành riêng của trình bao\n" +#~ " • function\thàm của trình bao\n" +#~ " • builtin\t\tdựng sẵn của trình bao\n" +#~ " • file\t\ttập tin trên đĩa\n" +#~ " • \t\t\tkhông tìm thấy\n" +#~ "\tmà nhận diện TÊN.\n" +#~ "\n" +#~ "Đưa ra cờ « -p » thì « type » hoặc trả về tên của tập tin trên đĩa\n" +#~ "\tcần thực hiện, hoặc không trả về gì nếu « type -t TÊN »\n" +#~ "\tsẽ không trả về « file ».\n" +#~ "\n" +#~ "Đưa ra cờ « -a » thì « type » hiển thị tất cả các vị trí chứa tập tin\n" +#~ "\ttên « file » có khả năng thực hiện. Không dùng cờ « -p »\n" +#~ "\tthì cũng bao gồm các bí danh, dựng sẵn và hàm.\n" +#~ "\n" +#~ "Cờ « -f » thu hồi chức năng tra cứu hàm trình bao.\n" +#~ "\n" +#~ "Cờ « -P » ép buộc tìm kiếm qua PATH tìm mỗi TÊN,\n" +#~ "\tthậm chí nếu nó là bí danh, dựng sẵn hoặc hàm,\n" +#~ "\tvà trả về tên của tập tin trên đĩa cần thực hiện. " + +#~ msgid "" +#~ "The user file-creation mask is set to MODE. If MODE is omitted, or if\n" +#~ " `-S' is supplied, the current value of the mask is printed. The `-" +#~ "S'\n" +#~ " option makes the output symbolic; otherwise an octal number is " +#~ "output.\n" +#~ " If `-p' is supplied, and MODE is omitted, the output is in a form\n" +#~ " that may be used as input. If MODE begins with a digit, it is\n" +#~ " interpreted as an octal number, otherwise it is a symbolic mode " +#~ "string\n" +#~ " like that accepted by chmod(1)." +#~ msgstr "" +#~ "Mặt nạ tạo tập tin của người dùng được đặt thành MODE (chế độ).\n" +#~ "Không đưa ra MODE, hoặc có phải đưa ra « -S »,\n" +#~ "\tthì in ra giá trị hiện thời của mặt nạ.\n" +#~ "Tùy chọn « -S » làm cho kết xuất là tượng trưng;\n" +#~ "\tkhông thì xuất một số bát phân.\n" +#~ "Đưa ra « -p », và không đưa ra MODE, thì kết xuất theo dạng\n" +#~ "\tcó thể dùng làm dữ liệu nhập vào.\n" +#~ "Nếu MODE bắt đầu với chữ số, nó được thông dịch\n" +#~ "\tnhư là một số bát phân, không thì nó là một chuỗi\n" +#~ "\tchế độ tượng trưng mà được chmod(1) chấp nhận." + +#~ msgid "" +#~ "Wait for the specified process and report its termination status. If\n" +#~ " N is not given, all currently active child processes are waited for,\n" +#~ " and the return code is zero. N is a process ID; if it is not given,\n" +#~ " all child processes of the shell are waited for." +#~ msgstr "" +#~ "Đợi tiến trình đã ghi rõ, và thông báo trạng thái chấm dứt của nó.\n" +#~ "Không đưa ra « N » thì đợi mọi tiến trình con đang chạy,\n" +#~ "\tvà mã trả về là số không.\n" +#~ "N là một mã số tiến trình (PID); nếu nó không được đưa ra,\n" +#~ "\tđợi mọi tiến trình con của trình bao." + +#~ msgid "" +#~ "Create a simple command invoked by NAME which runs COMMANDS.\n" +#~ " Arguments on the command line along with NAME are passed to the\n" +#~ " function as $0 .. $n." +#~ msgstr "" +#~ "Tạo một câu lệnh đơn giản được TÊN gọi, mà chạy các CÂU_LỆNH.\n" +#~ "Các đối số cũng trên dòng lệnh được gửi cho hàm như $0...$n." + +#~ msgid "" +#~ "Toggle the values of variables controlling optional behavior.\n" +#~ " The -s flag means to enable (set) each OPTNAME; the -u flag\n" +#~ " unsets each OPTNAME. The -q flag suppresses output; the exit\n" +#~ " status indicates whether each OPTNAME is set or unset. The -o\n" +#~ " option restricts the OPTNAMEs to those defined for use with\n" +#~ " `set -o'. With no options, or with the -p option, a list of all\n" +#~ " settable options is displayed, with an indication of whether or\n" +#~ " not each is set." +#~ msgstr "" +#~ "Bật/tắt các giá trị của biến điều khiển ứng xử còn tùy chọn.\n" +#~ "\n" +#~ "Cờ « -c » sẽ đặt (hiệu lực) mỗi TÊN_TÙY_CHỌN;\n" +#~ "cờ « -q » thu hồi kết xuất;\n" +#~ "trạng thái thoát ngụ ý mỗi TÊN_TÙY_CHỌN được đặt hay không.\n" +#~ "\n" +#~ "Tùy chọn « -o » hạn chế các TÊN_TÙY_CHỌN thành\n" +#~ "\tnhững tên được xác định để sử dụng với câu lệnh « set -o ».\n" +#~ "Không có tùy chọn, hoặc có tùy chọn « -p »,\n" +#~ "\tthì hiển thị danh sách các tùy chọn có thể đặt được,\n" +#~ "\tcũng ngụ ý mỗi tùy chọn được đặt hay không." + +#~ msgid "" +#~ "For each NAME, specify how arguments are to be completed.\n" +#~ " If the -p option is supplied, or if no options are supplied, " +#~ "existing\n" +#~ " completion specifications are printed in a way that allows them to " +#~ "be\n" +#~ " reused as input. The -r option removes a completion specification " +#~ "for\n" +#~ " each NAME, or, if no NAMEs are supplied, all completion " +#~ "specifications." +#~ msgstr "" +#~ "Đối với mỗi TÊN, ghi rõ cách điền nốt đối số.\n" +#~ "Đưa ra tùy chọn « -p », hoặc nếu không có đối số,\n" +#~ "\tthì các đặc tả điền nốt đã tồn tại được in ra bằng một cách\n" +#~ "\tcho phép chúng được dùng lại như dữ liệu nhập vào.\n" +#~ "Tùy chọn « -r » gỡ bỏ một đặc tả điền nốt cho mỗi TÊN,\n" +#~ "\thoặc (nếu không có TÊN), gỡ bỏ tất cả các đặc tả điền nốt." + +#~ msgid "Attempt to free unknown command type `%d'.\n" +#~ msgstr "Thử giải thoát một dạng câu lệnh không rõ « %d ».\n" + +#~ msgid "Tell %s to fix this someday.\n" +#~ msgstr "Đề nghị %s sửa lỗi này một ngày nào đó.\n" + +#~ msgid "execute_command: bad command type `%d'" +#~ msgstr "execute_command: dạng câu lệnh xấu « %d »" + +#~ msgid "sys\t" +#~ msgstr "hệ thống\t" + +#~ msgid "" +#~ "real\t0m0.00s\n" +#~ "user\t0m0.00s\n" +#~ "sys\t0m0.00s\n" +#~ msgstr "" +#~ "thực\t0m0.00s\n" +#~ "người dùng\t0m0.00s\n" +#~ "hệ thống\t0m0.00s\n" + +#~ msgid "You have entered %d (%d) items. The distribution is:\n" +#~ msgstr "Bạn đã nhập %d (%d) phần tử. Bản phân phối là:\n" + +#~ msgid "" +#~ "Redirection instruction from yyparse () '%d' is\n" +#~ "out of range in make_redirection ()." +#~ msgstr "" +#~ "Chỉ dẫn chuyển hướng từ yyparse () '%d'\n" +#~ "ở ngoại phạm vi trong make_redirection ()." + +#~ msgid "clean_simple_command () got a command with type %d." +#~ msgstr "clean_simple_command () nhận một câu lệnh với dạng %d." + +#~ msgid "Bad code in sig.c: sigprocmask" +#~ msgstr "Mã xấu trong sig.c: sigprocmask" + +#~ msgid "bad substitution: no ending `}' in %s" +#~ msgstr "sự thay thế xấu: không có dấu ngoặc móc đóng « } » trong %s" + +#~ msgid "%s[%s: bad subscript" +#~ msgstr "%s[%s: văn lệnh con xấu" + +#~ msgid "digits occur in two different argv-elements.\n" +#~ msgstr "chữ số xuất hiện trong hai phần tử argv khác nhau.\n" + +#~ msgid "option a\n" +#~ msgstr "tùy chọn a\n" + +#~ msgid "option b\n" +#~ msgstr "tùy chọn b\n" + +#~ msgid "?? sh_getopt returned character code 0%o ??\n" +#~ msgstr "?? sh_getopt trả lại mã ký tự 0%o ??\n" + +#~ msgid "non-option ARGV-elements: " +#~ msgstr "phần tử không tùy chọn ARGV: " + +#~ msgid "%s must be inside of a $BUILTIN block" +#~ msgstr "%s phải ở trong một khối $BUILTIN" + +#~ msgid "%s found before $END" +#~ msgstr "Tìm thấy %s trước $END" + +#~ msgid "read [-r] [-p prompt] [-a array] [-e] [name ...]" +#~ msgstr "read [-r] [-p nhắc] [-a mảng] [-e] [tên ...]" + +#~ msgid "%[DIGITS | WORD] [&]" +#~ msgstr "%[CHỮ_SỐ | TỪ] [&]" + +#~ msgid "variables - Some variable names and meanings" +#~ msgstr "variables - Một vài tên biến và giá trị" + +#~ msgid "`alias' with no arguments or with the -p option prints the list" +#~ msgstr "« alias » không có đối số hay với tùy chọn « -p » in ra danh sách" + +#~ msgid "of aliases in the form alias NAME=VALUE on standard output." +#~ msgstr "các bí danh ở dạng TÊN=GIÁ_TRỊ ra đầu ra tiêu chuẩn." + +#~ msgid "Otherwise, an alias is defined for each NAME whose VALUE is given." +#~ msgstr "Nếu không, định nghĩa một bí danh cho mỗi TÊN với GIÁ TRỊ đưa ra." + +#~ msgid "A trailing space in VALUE causes the next word to be checked for" +#~ msgstr "" +#~ "Một khoảng trắng theo sau trong GIÁ_TRỊ khiến từ tiếp theo được kiểm tra" + +#~ msgid "alias substitution when the alias is expanded. Alias returns" +#~ msgstr "để thay thế bí danh khi bí danh được mở rộng. Alias trả lại" + +#~ msgid "true unless a NAME is given for which no alias has been defined." +#~ msgstr "" +#~ "giá trị đúng trừ khi đưa ra TÊN mà không có bí danh nào định nghĩa cho nó." + +#~ msgid "Bind a key sequence to a Readline function, or to a macro. The" +#~ msgstr "Gán một chuỗi phím cho một hàm Readline, hoặc cho một vĩ lệnh." + +#~ msgid "syntax is equivalent to that found in ~/.inputrc, but must be" +#~ msgstr "Cú pháp tương đương với cú pháp trong « ~/.inputrc », nhưng phải là" + +#~ msgid "" +#~ "passed as a single argument: bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file'." +#~ msgstr "" +#~ "một tham số đơn: bind '\"\\C-x\\C-r\": re-read-init-file' (đọc lại tập " +#~ "tin cấu hình ban đầu)." + +#~ msgid "" +#~ " -m keymap Use `keymap' as the keymap for the duration of this" +#~ msgstr "" +#~ " -m sơ_đồ_phím Sử dụng sơ đồ phím này làm sơ đồ phím trong suốt " +#~ "quá trình của" + +#~ msgid " command. Acceptable keymap names are emacs," +#~ msgstr "" +#~ " câu lệnh này. Các sơ đồ phím chấp nhận là emacs," + +#~ msgid "" +#~ " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move," +#~ msgstr "" +#~ " emacs-standard, emacs-meta, emacs-ctlx, vi, vi-move," + +#~ msgid "" +#~ " -p List functions and bindings in a form that can be" +#~ msgstr " -p Liệt kê tên hàm số và sự gán ở dạng có thể" + +#~ msgid " -f filename Read key bindings from FILENAME." +#~ msgstr " -f tên_tập_tin Đọc gán phím từ tập tin này." + +#~ msgid "" +#~ " -q function-name Query about which keys invoke the named function." +#~ msgstr " -q tên-hàm Hỏi xem phím nào gọi hàm có tên đưa ra." + +#~ msgid " -V List variable names and values" +#~ msgstr " -V Liệt kê tên biến và giá trị" + +#~ msgid "" +#~ " -v List variable names and values in a form that can" +#~ msgstr " -v Liệt kê tên biến và giá trị ở dạng có thể" + +#~ msgid "" +#~ " -S List key sequences that invoke macros and their " +#~ "values" +#~ msgstr "" +#~ " -S Liệt kê những tổ hợp phím gọi vĩ lệnh và giá trị của " +#~ "chúng" + +#~ msgid "" +#~ " -s List key sequences that invoke macros and their " +#~ "values in" +#~ msgstr "" +#~ " -s Liệt kê những tổ hợp phím gọi vĩ lệnh và giá trị của " +#~ "chúng ở" + +#~ msgid " a form that can be reused as input." +#~ msgstr " dạng có thể dùng lại làm dữ liệu vào." + +#~ msgid "If N is specified, resume at the N-th enclosing loop." +#~ msgstr "Nếu chỉ ra N, thì tiếp tục tại vòng lặp bao bọc thứ N." + +#~ msgid "Run a shell builtin. This is useful when you wish to rename a" +#~ msgstr "Chạy một dựng sẵn trình bao. Có ích khi bạn muốn thay đổi tên một" + +#~ msgid "shell builtin to be a function, but need the functionality of the" +#~ msgstr "dựng sẵn trình bao thành hàm số, nhưng cần có chức năng của" + +#~ msgid "builtin within the function itself." +#~ msgstr "dựng sẵn bên trong hàm số đó." + +#~ msgid "Change the current directory to DIR. The variable $HOME is the" +#~ msgstr "Thay đổi thư mục hiện thời thành T_MỤC. Biến số $HOME là" + +#~ msgid "default DIR. The variable $CDPATH defines the search path for" +#~ msgstr "T_MỤC mặc định. Biến số $CDPATH xác định đường dẫn tìm kiếm cho" + +#~ msgid "the directory containing DIR. Alternative directory names in CDPATH" +#~ msgstr "thư mục chứa T_MỤC. Tên các thư mục tương đương trong CDPATH" + +#~ msgid "are separated by a colon (:). A null directory name is the same as" +#~ msgstr "định giới bằng dấu hai chấm (:). Một tên thư mục rỗng trùng với" + +#~ msgid "the current directory, i.e. `.'. If DIR begins with a slash (/)," +#~ msgstr "thư mục hiện thời « . ». Nếu T_MỤC bắt đầu với một gạch chéo (/)" + +#~ msgid "then $CDPATH is not used. If the directory is not found, and the" +#~ msgstr "thì không dùng $CDPATH. Nếu không tìm thấy thư mục, và" + +#~ msgid "shell option `cdable_vars' is set, then try the word as a variable" +#~ msgstr "" +#~ "đặt tùy chọn trình bao « cdable_vars », thì sau đó thử từ như một tên biến" + +#~ msgid "name. If that variable has a value, then cd to the value of that" +#~ msgstr "số. Nếu biến số đó có một giá trị, thì cd tới giá trị của" + +#~ msgid "" +#~ "variable. The -P option says to use the physical directory structure" +#~ msgstr "biến đó. Tùy chọn « -P » khi muốn dùng cấu trúc thư mục vật lý" + +#~ msgid "" +#~ "instead of following symbolic links; the -L option forces symbolic links" +#~ msgstr "thay vào theo các liên kết mềm, tùy chọn « -L » bắt buộc theo các" + +#~ msgid "to be followed." +#~ msgstr "liên kết mềm." + +#~ msgid "the physical directory, without any symbolic links; the -L option" +#~ msgstr "thư mục vật lý, không có bất kỳ liên kết mềm nào, tùy chọn « -L »" + +#~ msgid "" +#~ "Runs COMMAND with ARGS ignoring shell functions. If you have a shell" +#~ msgstr "" +#~ "Chạy CÂU_LỆNH với các ĐỐI_SỐ lờ đi hàm số của trình bao. Nếu có một" + +#~ msgid "function called `ls', and you wish to call the command `ls', you can" +#~ msgstr "" +#~ "hàm số trình bao là « ls », và bạn muốn gọi câu lệnh « ls », thì bạn có " +#~ "thể" + +#~ msgid "" +#~ "say \"command ls\". If the -p option is given, a default value is used" +#~ msgstr "" +#~ "gọi « command ls ». Nếu đưa ra tùy chọn « -p », thì sử dụng một giá trị " +#~ "mặc định" + +#~ msgid "" +#~ "for PATH that is guaranteed to find all of the standard utilities. If" +#~ msgstr "" +#~ "cho ĐƯỜNG_DẪN để bảo đảm tìm thấy tất cả những tiện ích tiêu chuẩn. Nếu" + +#~ msgid "" +#~ "the -V or -v option is given, a string is printed describing COMMAND." +#~ msgstr "" +#~ "đưa ra tùy chọn « -V » hay « -v », thì in ra một chuỗi mô tả CÂU_LỆNH." + +#~ msgid "Declare variables and/or give them attributes. If no NAMEs are" +#~ msgstr "Công bố biến số và/hoặc cho chúng thuộc tính. Nếu không có TÊN" + +#~ msgid "given, then display the values of variables instead. The -p option" +#~ msgstr "" +#~ "nào, thì hiển thị giá trị của biến số thay vào đó. Tùy chọn « -p » sẽ" + +#~ msgid "will display the attributes and values of each NAME." +#~ msgstr "hiển thị thuộc tính và giá trị của mỗi TÊN." + +#~ msgid " -a\tto make NAMEs arrays (if supported)" +#~ msgstr " -a\ttạo mảng TÊN (nếu có hỗ trợ)" + +#~ msgid " -f\tto select from among function names only" +#~ msgstr " -f\tchỉ lựa chọn trong số các tên hàm" + +#~ msgid " -r\tto make NAMEs readonly" +#~ msgstr " -r\tkhiến TÊN thành chỉ đọc" + +#~ msgid " -x\tto make NAMEs export" +#~ msgstr " -x\tkhiến TÊN được xuất ra" + +#~ msgid " -i\tto make NAMEs have the `integer' attribute set" +#~ msgstr " -i\tkhiến TÊN có thuộc tính « integer » (số nguyên) được đặt" + +#~ msgid "Variables with the integer attribute have arithmetic evaluation (see" +#~ msgstr "Biến số với thuộc tính số nguyên có sự định giá số học (xem" + +#~ msgid "When displaying values of variables, -f displays a function's name" +#~ msgstr "Khi hiển thị giá trị của biến, « -f » hiển thị một tên hàm số" + +#~ msgid "and definition. The -F option restricts the display to function" +#~ msgstr "và định nghĩa. Tùy chọn « -F » hạn chế việc hiển thị thành hàm" + +#~ msgid "" +#~ "Using `+' instead of `-' turns off the given attribute instead. When" +#~ msgstr "Sử dụng « + » thay cho « - » sẽ tắt thuộc tính chỉ ra. Khi" + +#~ msgid "used in a function, makes NAMEs local, as with the `local' command." +#~ msgstr "" +#~ "dùng trong một hàm số, khiến TÊN trở thành nội bộ, giống như với câu lệnh " +#~ "« local »." + +#~ msgid "Create a local variable called NAME, and give it VALUE. LOCAL" +#~ msgstr "Tạo một biến nội bộ với tên gọi TÊN, và cho nó GIÁ_TRỊ. LOCAL" + +#~ msgid "have a visible scope restricted to that function and its children." +#~ msgstr "có phạm vi hiển thị bị hạn chế trong hàm đó và các hàm con." + +#~ msgid "Output the ARGs. If -n is specified, the trailing newline is" +#~ msgstr "Đưa ra các ĐỐI_SỐ. Nếu có « -n », thì ký tự dòng mới bị" + +#~ msgid "suppressed. If the -e option is given, interpretation of the" +#~ msgstr "bỏ. Nếu đưa ra tùy chọn « -e », thì sẽ bật dùng sự biên dịch" + +#~ msgid "following backslash-escaped characters is turned on:" +#~ msgstr "của các ký tự thoát dấu gạch chéo ngược sau:" + +#~ msgid "\t\\a\talert (bell)" +#~ msgstr "\t\\a\tcảnh giác (bíp của loa)" + +#~ msgid "\t\\c\tsuppress trailing newline" +#~ msgstr "\t\\c\tbỏ ký tự dòng mới" + +#~ msgid "\t\\f\tform feed" +#~ msgstr "\t\\f\tnạp giấy" + +#~ msgid "\t\\num\tthe character whose ASCII code is NUM (octal)." +#~ msgstr "\t\\num\tký tự có mã ASCII là SỐ (bát phân)." + +#~ msgid "" +#~ "You can explicitly turn off the interpretation of the above characters" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn có thể tắt đi một cách dứt khoát việc biên dịch những ký tự trên" + +#~ msgid "Enable and disable builtin shell commands. This allows" +#~ msgstr "Bật và tắt các lệnh dựng sẵn của trình bao. Điều này cho phép bạn" + +#~ msgid "you to use a disk command which has the same name as a shell" +#~ msgstr "sử dụng một câu lệnh ổ đĩa có cùng tên với dựng sẵn của" + +#~ msgid "builtin. If -n is used, the NAMEs become disabled; otherwise" +#~ msgstr "" +#~ "trình bao. Nếu có dùng tùy chọn « -n », thì sẽ tắt các TÊN, nếu không" + +#~ msgid "NAMEs are enabled. For example, to use the `test' found on your" +#~ msgstr "" +#~ "thì bật các TÊN. Ví dụ, để dùng « test » tìm thấy trên đường dẫn của" + +#~ msgid "path instead of the shell builtin version, type `enable -n test'." +#~ msgstr "" +#~ "bạn thay cho phiên bản dựng sẵn của trình bao, hãy gõ « enable -n test »." + +#~ msgid "On systems supporting dynamic loading, the -f option may be used" +#~ msgstr "Trên hệ thống có hỗ trợ nạp động, có thể dùng tùy chọn « -f »" + +#~ msgid "to load new builtins from the shared object FILENAME. The -d" +#~ msgstr "để nạp dựng sẵn mới từ vật thể chia sẻ TÊN_TẬP_TIN. Tùy chọn" + +#~ msgid "option will delete a builtin previously loaded with -f. If no" +#~ msgstr "« -d » sẽ xóa một dựng sẵn đã nạp trước đây với « -f ». Nếu không" + +#~ msgid "non-option names are given, or the -p option is supplied, a list" +#~ msgstr "có tên không phải tùy chọn nào, hoặc cung cấp tùy chọn « -p », thì" + +#~ msgid "of builtins is printed. The -a option means to print every builtin" +#~ msgstr "in ra danh sách các dựng sẵn. Tùy chọn « -a » dùng để in ra mọi" + +#~ msgid "with an indication of whether or not it is enabled. The -s option" +#~ msgstr "dựng sẵn vả cho biết có được bật hay không. Tùy chọn « -s »" + +#~ msgid "restricts the output to the Posix.2 `special' builtins. The -n" +#~ msgstr "" +#~ "hạn chế chỉ in ra các dựng sẵn Posix.2 « đặc biệt ». Tùy chọn « -n »" + +#~ msgid "option displays a list of all disabled builtins." +#~ msgstr "hiển thị danh sách của những dựng sẵn bị tắt." + +#~ msgid "Getopts is used by shell procedures to parse positional parameters." +#~ msgstr "" +#~ "Thủ tục trình bao dùng getopts để phân tích ngữ pháp các tham số vị trí." + +#~ msgid "OPTSTRING contains the option letters to be recognized; if a letter" +#~ msgstr "" +#~ "Chuỗi OPTSTRING chứa các chữ cái tùy chọn cần nhận dạng, nếu một chữ cái" + +#~ msgid "is followed by a colon, the option is expected to have an argument," +#~ msgstr "có dấu hai chấm theo sau, thì tùy chọn cần có một tham số," + +#~ msgid "which should be separated from it by white space." +#~ msgstr "phân cách với tham số bởi một khoảng trắng." + +#~ msgid "Each time it is invoked, getopts will place the next option in the" +#~ msgstr "Mỗi lần được gọi, getopts sẽ đặt tùy chọn tiếp theo trong" + +#~ msgid "shell variable $name, initializing name if it does not exist, and" +#~ msgstr "biến trình bao $name, khởi tạo name nếu nó chưa có, và" + +#~ msgid "the index of the next argument to be processed into the shell" +#~ msgstr "chỉ mục của tham số tiếp theo vào trong biến trình bao" + +#~ msgid "variable OPTIND. OPTIND is initialized to 1 each time the shell or" +#~ msgstr "OPTIND. OPTIND được khởi động về đơn vị (1) mỗi lần gọi trình bao" + +#~ msgid "a shell script is invoked. When an option requires an argument," +#~ msgstr "hay văn lệnh của trình bao. Khi một tùy chọn yêu cầu một đối số," + +#~ msgid "getopts places that argument into the shell variable OPTARG." +#~ msgstr "getopts đặt đối số vào biến trình bao OPTARG." + +#~ msgid "getopts reports errors in one of two ways. If the first character" +#~ msgstr "getopts báo cáo lỗi bằng một trong hai cách. Nếu ký tự đầu tiên" + +#~ msgid "of OPTSTRING is a colon, getopts uses silent error reporting. In" +#~ msgstr "của OPTSTRING là một dấu hai chấm, thì getopts sử dụng báo cáo" + +#~ msgid "this mode, no error messages are printed. If an illegal option is" +#~ msgstr "" +#~ "âm thầm. Trong chế độ này, không in ra thông báo lỗi nào. Nếu thấy" + +#~ msgid "seen, getopts places the option character found into OPTARG. If a" +#~ msgstr "" +#~ "một tùy chọn không cho phép, getopts đặt ký tự tùy chọn tìm thấy vào" + +#~ msgid "required argument is not found, getopts places a ':' into NAME and" +#~ msgstr "" +#~ "OPTARG. Nếu không tìm thấy tham số yêu cần, getopts đặt một '.' vào" + +#~ msgid "sets OPTARG to the option character found. If getopts is not in" +#~ msgstr "TÊN và đặt OPTARG thành ký tự tùy chọn tìm thấy. Nếu getopts" + +#~ msgid "silent mode, and an illegal option is seen, getopts places '?' into" +#~ msgstr "không ở trong chế độ âm thầm, và thấy một tùy chọn không cho phép," + +#~ msgid "NAME and unsets OPTARG. If a required option is not found, a '?'" +#~ msgstr "thì nó đặt '?' vào TÊN và hủy đặt OPTARG. Nếu không tìm thấy tùy" + +#~ msgid "is placed in NAME, OPTARG is unset, and a diagnostic message is" +#~ msgstr "chọn yêu cầu, thì đặt '?' vào TÊN, hủy đặt OPTARG, và in ra thông" + +#~ msgid "If the shell variable OPTERR has the value 0, getopts disables the" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu biến số trình bao OPTERR có giá trị 0, thì getopts bỏ đi việc in ra" + +#~ msgid "printing of error messages, even if the first character of" +#~ msgstr "các thông báo lỗi, thậm chí cả khi ký tự đầu tiên của" + +#~ msgid "OPTSTRING is not a colon. OPTERR has the value 1 by default." +#~ msgstr "" +#~ "OPTSTRING không phải là hai chấm. OPTERR có giá trị 1 theo mặc định." + +#~ msgid "Getopts normally parses the positional parameters ($0 - $9), but if" +#~ msgstr "" +#~ "Getopts thông thường phân tích ngữ pháp các tham số vị trí ($0 - $9)," + +#~ msgid "more arguments are given, they are parsed instead." +#~ msgstr "" +#~ "nhưng nếu có nhiều tham số khác hơn, thì chúng sẽ được phân tích để thay " +#~ "thế." + +#~ msgid "Exec FILE, replacing this shell with the specified program." +#~ msgstr "" +#~ "Thực hiện TẬP TIN, thay thế trình bao này bằng chương trình đã chỉ ra." + +#~ msgid "If FILE is not specified, the redirections take effect in this" +#~ msgstr "Nếu không chỉ ra TẬP_TIN, thì sự chuyển hướng sẽ có hiệu" + +#~ msgid "shell. If the first argument is `-l', then place a dash in the" +#~ msgstr "" +#~ "lực trong trình bao này. Nếu tham số đầu tiên là « -l », thì đặt một" + +#~ msgid "zeroth arg passed to FILE, as login does. If the `-c' option" +#~ msgstr "gạch ngang trong đối số thứ 0 đưa tới TẬP TIN, như login" + +#~ msgid "is supplied, FILE is executed with a null environment. The `-a'" +#~ msgstr "thường làm. Nếu có tùy chọn « -c », thì chạy TẬP TIN với mô trường" + +#~ msgid "option means to make set argv[0] of the executed process to NAME." +#~ msgstr "" +#~ "rỗng (null). Tùy chọn « -a » đặt argv[0] của tiến trình đã chạy thành TÊN." + +#~ msgid "If the file cannot be executed and the shell is not interactive," +#~ msgstr "Nếu không thể chạy được tập tin và trình bao là không tương tác," + +#~ msgid "then the shell exits, unless the variable \"no_exit_on_failed_exec\"" +#~ msgstr "thì trình bao thoát ra, trừ khi biến « no_exit_on_failed_exec »" + +#~ msgid "is set." +#~ msgstr "được đặt." + +#~ msgid "" +#~ "FIRST and LAST can be numbers specifying the range, or FIRST can be a" +#~ msgstr "ĐẦU và CUỐI là những số đưa ra phạm vi, hoặc ĐẦU có thể là một" + +#~ msgid "string, which means the most recent command beginning with that" +#~ msgstr "chuỗi, có nghĩa là câu lệnh vừa dùng nhất bắt đầu với đó" + +#~ msgid "" +#~ " -e ENAME selects which editor to use. Default is FCEDIT, then EDITOR," +#~ msgstr "" +#~ " « -e ENAME » chọn trình soạn thảo văn bản. Mặc định là FCEDIT, sau đó" + +#~ msgid "" +#~ " then the editor which corresponds to the current readline editing" +#~ msgstr " EDITOR, sau đó trình soạn thảo tương ứng với chế độ soạn thảo" + +#~ msgid " mode, then vi." +#~ msgstr " readline hiện thời, sau đó là vi." + +#~ msgid " -n means no line numbers listed." +#~ msgstr " « -n » không liệt kê số thứ tự dòng." + +#~ msgid "With the `fc -s [pat=rep ...] [command]' format, the command is" +#~ msgstr "Với định dạng « fc -s [pat=rep ...] [câu_lệnh] », câu lệnh" + +#~ msgid "re-executed after the substitution OLD=NEW is performed." +#~ msgstr "được chạy lại sau khi thay thế CŨ=MỚI." + +#~ msgid "A useful alias to use with this is r='fc -s', so that typing `r cc'" +#~ msgstr "Bí danh có ích là « r='fc -s' », nhớ thế gõ « r cc » chạy" + +#~ msgid "runs the last command beginning with `cc' and typing `r' re-executes" +#~ msgstr "câu lệnh cuối dùng bắt đầu với « cc » và « r » chạy lại h" + +#~ msgid "JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the current job is" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu không đưa ra ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC, thì ý kiến của trình bao về công việc " +#~ "hiện thời" + +#~ msgid "Place JOB_SPEC in the background, as if it had been started with" +#~ msgstr "" +#~ "Đặt ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC vào nền sau, giống như nọ đã được khởi chạy bằng" + +#~ msgid "`&'. If JOB_SPEC is not present, the shell's notion of the current" +#~ msgstr "" +#~ "« & ». Nếu không có ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC, thì ý kiến của trình bao về công " +#~ "việc hiện thời" + +#~ msgid "job is used." +#~ msgstr "được dùng." + +#~ msgid "For each NAME, the full pathname of the command is determined and" +#~ msgstr "Đối với mỗi TÊN, nhận ra và ghi nhớ đường dẫn đầy đủ của câu" + +#~ msgid "remembered. If the -p option is supplied, PATHNAME is used as the" +#~ msgstr "lệnh. Nếu cung cấp tùy chọn « -p », thì sử dụng TÊN_ĐƯỜNG_DẪN làm" + +#~ msgid "full pathname of NAME, and no path search is performed. The -r" +#~ msgstr "đường dẫn đầy đủ của TÊN, và không thực hiện tìm kếm trong đường" + +#~ msgid "option causes the shell to forget all remembered locations. If no" +#~ msgstr "" +#~ "dẫn. Tùy chọn « -r » khiến trình bao quên mọi vị trí đã ghi nhớ. Nếu " +#~ "không" + +#~ msgid "" +#~ "arguments are given, information about remembered commands is displayed." +#~ msgstr "" +#~ "có đối số nào đưa ra, thì hiển thị thông tin về các câu lệnh đã ghi nhớ." + +#~ msgid "specified, gives detailed help on all commands matching PATTERN," +#~ msgstr "" +#~ "được chỉ ra, thì hiển thị trợ giúp chi tiết về những câu lệnh tương ứng " +#~ "với MẪU" + +#~ msgid "Display the history list with line numbers. Lines listed with" +#~ msgstr "" +#~ "Hiển thị danh sách lịch sử với số thứ tự dòng. Dòng được liệt kê với" + +#~ msgid "with a `*' have been modified. Argument of N says to list only" +#~ msgstr "với một « * » đã được sửa đổi. Đối số N chỉ liệt kê N dòng cuối" + +#~ msgid "the last N lines. The -c option causes the history list to be" +#~ msgstr "cùng. Tùy chọn « -c » xóa sạch danh sách lịch sử, tức là xóa hết" + +#~ msgid "" +#~ "cleared by deleting all of the entries. The `-w' option writes out the" +#~ msgstr "" +#~ "các mục trong danh sách này. Tùy chọn « -w » ghi lịch sử hiện thời tới" + +#~ msgid "" +#~ "current history to the history file; `-r' means to read the file and" +#~ msgstr "tập tin lịch sử, « -r » ngược lại đọc tập tin và thêm nội dung của" + +#~ msgid "append the contents to the history list instead. `-a' means" +#~ msgstr "tập tin vào cuối danh sách lịch sử. « -a » thêm những dòng" + +#~ msgid "to append history lines from this session to the history file." +#~ msgstr "lịch sử của buổi làm việc tới tập tin lịch sử." + +#~ msgid "Argument `-n' means to read all history lines not already read" +#~ msgstr "Đối số « -n » đọc tất cả những dòng lịch sử chưa được đọc" + +#~ msgid "from the history file and append them to the history list. If" +#~ msgstr "từ tập tin lịch sử và phụ thêm chúng vào danh sách lịch sử. Nếu" + +#~ msgid "FILENAME is given, then that is used as the history file else" +#~ msgstr "đưa ra TÊN_TẬP_TIN, thì dùng tập tin đó làm tập tin lịch sử" + +#~ msgid "if $HISTFILE has a value, that is used, else ~/.bash_history." +#~ msgstr "" +#~ "hoặc nếu $HISTFILE có một giá trị, thì dùng nó, nếu không thì « ~/." +#~ "bash_history »." + +#~ msgid "the history list as a single entry. The -p option means to perform" +#~ msgstr "danh sách lịch sử như một mục đơn. Tùy chọn « -p » thực hiện" + +#~ msgid "" +#~ "history expansion on each ARG and display the result, without storing" +#~ msgstr "" +#~ "sự mở rộng lịch sử trên mỗi ĐỐI_SỐ và hiển thị kết quả, mà không ghi nhớ " +#~ "gì" + +#~ msgid "Lists the active jobs. The -l option lists process id's in addition" +#~ msgstr "" +#~ "Liệt kê những công việc còn hoạt động. Tùy chọn « -l » liệt kê thêm mã số" + +#~ msgid "to the normal information; the -p option lists process id's only." +#~ msgstr "của tiến trình, còn tùy chọn « -p » chỉ liệt kê mã số tiến trình." + +#~ msgid "" +#~ "If -n is given, only processes that have changed status since the last" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đưa ra « -n », chỉ những tiến trình thay đổi trạng thái từ khi in ra" + +#~ msgid "" +#~ "notification are printed. JOBSPEC restricts output to that job. The" +#~ msgstr "" +#~ "thông báo cuối cùng. ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC chỉ in ra công việc đó. Các tùy" + +#~ msgid "-r and -s options restrict output to running and stopped jobs only," +#~ msgstr "" +#~ "chọn « -r » và « -s » chỉ in ra những công việc đang chạy và đã dừng lại," + +#~ msgid "respectively. Without options, the status of all active jobs is" +#~ msgstr "(tương ứng). Nếu không có tùy chọn, thì in ra trạng thái của tất" + +#~ msgid "" +#~ "printed. If -x is given, COMMAND is run after all job specifications" +#~ msgstr "" +#~ "cả những công việc hoạt động. Nếu đưa ra « -x », thì chạy CÂU_LỆNH sau" + +#~ msgid "" +#~ "that appear in ARGS have been replaced with the process ID of that job's" +#~ msgstr "" +#~ "khi thay thế tất cả những đặc tả công việc trong ĐỐI_SỐ bằng mã số tiến " +#~ "trình" + +#~ msgid "Removes each JOBSPEC argument from the table of active jobs." +#~ msgstr "Gỡ bỏ mỗi đối số ĐẶC_TẢ_CÔNG_VIỆC từ bảng các công việc hoạt động." + +#~ msgid "Send the processes named by PID (or JOB) the signal SIGSPEC. If" +#~ msgstr "Gửi tiến trình đặt tên theo PID (hay JOB) tín hiệu SIGSPEC. Nếu" + +#~ msgid "" +#~ "SIGSPEC is not present, then SIGTERM is assumed. An argument of `-l'" +#~ msgstr "" +#~ "không có SIGSPEC, thì coi như gửi SIGTERM. Tùy chọn « -l » liệt kê tên" + +#~ msgid "lists the signal names; if arguments follow `-l' they are assumed to" +#~ msgstr "" +#~ "các tín hiệu, nếu đối số theo sau « -l » chúng được coi như số thứ tự" + +#~ msgid "be signal numbers for which names should be listed. Kill is a shell" +#~ msgstr "" +#~ "của tín hiệu cần liệt kê tên. Kill là câu lệnh dựng sẵn của trình bao" + +#~ msgid "builtin for two reasons: it allows job IDs to be used instead of" +#~ msgstr "" +#~ "vì hai lý do: nó cho phép sử dụng mã số công việc thay cho mã số của tiến " +#~ "trình" + +#~ msgid "process IDs, and, if you have reached the limit on processes that" +#~ msgstr "và nếu bạn vượt quá giới hạn số tiến trình cho phép tạo ra, bạn" + +#~ msgid "" +#~ "you can create, you don't have to start a process to kill another one." +#~ msgstr "không phải chạy một tiến trình để diệt tiến trình khác." + +#~ msgid "Each ARG is an arithmetic expression to be evaluated. Evaluation" +#~ msgstr "" +#~ "Mỗi ĐỐI_SỐ là một biểu thức số học cần tính. Phép tính được thực hiện" + +#~ msgid "is done in long integers with no check for overflow, though division" +#~ msgstr "trong tập số nguyên dài và không kiểm tra sự vượt quá giới hạn, mặc" + +#~ msgid "by 0 is trapped and flagged as an error. The following list of" +#~ msgstr "dù chia cho không được coi là một lỗi. Danh sách các toán tử" + +#~ msgid "operators is grouped into levels of equal-precedence operators." +#~ msgstr "" +#~ "sau nhóm các toán tử lại thành các bậc, mỗi bậc là các toán tử cùng vị " +#~ "trí." + +#~ msgid "The levels are listed in order of decreasing precedence." +#~ msgstr "Bậc liệt kê theo thứ tự giảm dần." + +#~ msgid "\t-, +\t\tunary minus, plus" +#~ msgstr "\t-, +\t\tcộng và trừ kiểu nguyên phân" + +#~ msgid "\t!, ~\t\tlogical and bitwise negation" +#~ msgstr "\t!, ~\t\tphủ định lôgíc và theo vị trí bit" + +#~ msgid "\t<<, >>\t\tleft and right bitwise shifts" +#~ msgstr "\t<<, >>\t\tdời một bit sang trái và phải" + +#~ msgid "\t<=, >=, <, >\tcomparison" +#~ msgstr "\t<=, >=, <, >\tcác phép so sánh" + +#~ msgid "\t==, !=\t\tequality, inequality" +#~ msgstr "\t==, !=\t\tđẳng thức, bất đẳng thức" + +#~ msgid "\texpr ? expr : expr" +#~ msgstr "\texpr ? expr : expr" + +#~ msgid "\t=, *=, /=, %=," +#~ msgstr "\t=, *=, /=, %=," + +#~ msgid "\t+=, -=, <<=, >>=," +#~ msgstr "\t+=, -=, <<=, >>=," + +#~ msgid "\t&=, ^=, |=\tassignment" +#~ msgstr "\t&=, ^=, |=\tphép gán" + +#~ msgid "is replaced by its value (coerced to a long integer) within" +#~ msgstr "" +#~ "được thay thế bởi giá trị của nó (bắt buộc tới một số nguyên dài) bên " +#~ "trong" + +#~ msgid "an expression. The variable need not have its integer attribute" +#~ msgstr "một biểu thức. Biến không cần có thuộc tính số nguyên" + +#~ msgid "Operators are evaluated in order of precedence. Sub-expressions in" +#~ msgstr "Toán tử được tính theo thứ tự vị trí. Các biểu thức con" + +#~ msgid "parentheses are evaluated first and may override the precedence" +#~ msgstr "" +#~ "trong ngoặc đơn được tính trước và có thể phá vỡ các quy luật vị trí" + +#~ msgid "If the last ARG evaluates to 0, let returns 1; 0 is returned" +#~ msgstr "Nếu ĐỐI_SỐ cuối cùng bằng 0, thì trả lại 1; trả lại 0" + +#~ msgid "One line is read from the standard input, and the first word is" +#~ msgstr "Đọc một dòng từ đầu vào tiêu chuẩn, và từ đầu tiên được" + +#~ msgid "" +#~ "assigned to the first NAME, the second word to the second NAME, and so" +#~ msgstr "gán cho TÊN đầu tiên, từ thứ hai cho TÊN thứ hai, và cứ như vậy," + +#~ msgid "" +#~ "on, with leftover words assigned to the last NAME. Only the characters" +#~ msgstr "các từ còn lại được gán cho TÊN cuối cùng. Chỉ những ký tự" + +#~ msgid "found in $IFS are recognized as word delimiters. The return code is" +#~ msgstr "" +#~ "được tìm trong $IFS được nhận ra là ký tự phân cách từ. Mã trả lại là" + +#~ msgid "" +#~ "zero, unless end-of-file is encountered. If no NAMEs are supplied, the" +#~ msgstr "" +#~ "số không, nếu không gặp kết thúc tập tin. Nếu không cung cấp TÊN nào," + +#~ msgid "" +#~ "line read is stored in the REPLY variable. If the -r option is given," +#~ msgstr "" +#~ "dòng được đọc cũng được lưu vào biến số REPLY. Nếu đưa ra tùy chọn « -r " +#~ "»," + +#~ msgid "this signifies `raw' input, and backslash escaping is disabled. If" +#~ msgstr "" +#~ "thì nó ngụ ý dliệu nhập vào « thô » và giải thoát của gạch chéo ngược bị " +#~ "tắt. Nếu" + +#~ msgid "" +#~ "output without a trailing newline before attempting to read. If -a is" +#~ msgstr "" +#~ "kết xuất mà không có ký tự dòng mới theo sau trước khi thử đọc. Nếu đưa " +#~ "ra « -a »." + +#~ msgid "" +#~ "supplied, the words read are assigned to sequential indices of ARRAY," +#~ msgstr "thì gán những từ đã đọc vào các chỉ mục liên tiếp của MẢNG," + +#~ msgid "starting at zero. If -e is supplied and the shell is interactive," +#~ msgstr "" +#~ "bắt đầu từ không. Nếu cung cấp tùy chọn « -e » và trình bao là tương tác," + +#~ msgid "is omitted, the return status is that of the last command." +#~ msgstr "bị bỏ sót, thì trạng thái thoát ra là của câu lệnh cuối cùng." + +#~ msgid " -a Mark variables which are modified or created for export." +#~ msgstr " -a Đánh dấu những biến số đã sửa đổi hay được tạo để xuất ra." + +#~ msgid " -b Notify of job termination immediately." +#~ msgstr " -b Thông báo về việc dừng công việc một cách không chậm trễ." + +#~ msgid " -f Disable file name generation (globbing)." +#~ msgstr " -f Tắt chức năng sản sinh ra tên tập tin (glob)." + +#~ msgid " -h Remember the location of commands as they are looked up." +#~ msgstr " -h Nhớ vị trí của các câu lệnh như khi tìm kiếm chúng." + +#~ msgid "" +#~ " -i Force the shell to be an \"interactive\" one. Interactive shells" +#~ msgstr "" +#~ " -i Buộc trình bao trở thành « tương tác ». Trình bao tương tác" + +#~ msgid " always read `~/.bashrc' on startup." +#~ msgstr "" +#~ " luôn luôn đọc tập tin tài nguyên « ~/.bashrc » khi bắt đầu chạy." + +#~ msgid " -k All assignment arguments are placed in the environment for a" +#~ msgstr " -k Đặt tất cả những đối số gán trong môi trường cho một" + +#~ msgid " command, not just those that precede the command name." +#~ msgstr " câu lệnh, chứ không chỉ những cái đứng trước tên câu lệnh." + +#~ msgid " Set the variable corresponding to option-name:" +#~ msgstr " Đặt biến số tương ứng với tên-tùy-chọn:" + +#~ msgid " allexport same as -a" +#~ msgstr " allexport bằng « -a »" + +#~ msgid " braceexpand same as -B" +#~ msgstr " braceexpand bằng « -B »" + +#~ msgid " emacs use an emacs-style line editing interface" +#~ msgstr "" +#~ " emacs sử dụng giao diện soạn thảo dòng kiểu emacs" + +#~ msgid " errexit same as -e" +#~ msgstr " errexit bằng « -e »" + +#~ msgid " hashall same as -h" +#~ msgstr " hashall bằng « -h »" + +#~ msgid " histexpand same as -H" +#~ msgstr " histexpand bằng « -H »" + +#~ msgid " ignoreeof the shell will not exit upon reading EOF" +#~ msgstr "" +#~ " ignoreeof trình bao sẽ không thoát lúc đọc EOF (kết thúc " +#~ "tập tin)" + +#~ msgid "" +#~ " allow comments to appear in interactive commands" +#~ msgstr "" +#~ " cho phép chú thích trong các lệnh tương tác" + +#~ msgid " keyword same as -k" +#~ msgstr " keyword bằng « -k »" + +#~ msgid " monitor same as -m" +#~ msgstr " monitor bằng « -m »" + +#~ msgid " noclobber same as -C" +#~ msgstr " noclobber bằng « -C »" + +#~ msgid " noexec same as -n" +#~ msgstr " noexec bằng « -n »" + +#~ msgid " notify save as -b" +#~ msgstr " notify bằng « -b »" + +#~ msgid " nounset same as -u" +#~ msgstr " nounset bằng « -u »" + +#~ msgid " onecmd same as -t" +#~ msgstr " onecmd bằng « -t »" + +#~ msgid " physical same as -P" +#~ msgstr " physical bằng « -P »" + +#~ msgid "" +#~ " posix change the behavior of bash where the default" +#~ msgstr "" +#~ " posix thay đổi cách làm việc của bash khi thao tác" + +#~ msgid "" +#~ " operation differs from the 1003.2 standard to" +#~ msgstr " mặc định khác với tiêu chuẩn 1003.2 để" + +#~ msgid " privileged same as -p" +#~ msgstr " privileged bằng « -p »" + +#~ msgid " vi use a vi-style line editing interface" +#~ msgstr "" +#~ " vi sử dụng giao diện soạn thảo dòng kiểu của vi" + +#~ msgid "" +#~ " -p Turned on whenever the real and effective user ids do not match." +#~ msgstr "" +#~ " -p Bật lên khi mã số thật và mã số hoạt động của người dùng không " +#~ "tương ứng nhau." + +#~ msgid " Disables processing of the $ENV file and importing of shell" +#~ msgstr "" +#~ " Tắt chức năng xử lý tập tin $ENV và chức năng nhập khẩu các hàm" + +#~ msgid "" +#~ " functions. Turning this option off causes the effective uid and" +#~ msgstr "" +#~ " của trình bao. Tắt tùy chọn này đi vì UID và GID hoạt động được" + +#~ msgid " gid to be set to the real uid and gid." +#~ msgstr " đặt thành UID và GID thật sự." + +#~ msgid " -t Exit after reading and executing one command." +#~ msgstr " -t Thoát ra sau khi đọc và thực hiện một câu lệnh." + +#~ msgid " -u Treat unset variables as an error when substituting." +#~ msgstr " -u Coi các biến bỏ đặt như một lỗi khi thay thế." + +#~ msgid " -v Print shell input lines as they are read." +#~ msgstr " -v In ra mỗi dòng nhập vào trình bao trong khi được đọc." + +#~ msgid " -x Print commands and their arguments as they are executed." +#~ msgstr "" +#~ " -x In ra các câu lệnh và đối số của chúng trong khi chạy chúng." + +#~ msgid " -B the shell will perform brace expansion" +#~ msgstr " -B trình bao sẽ thực hiện việc mở rộng ngoặc móc" + +#~ msgid " -H Enable ! style history substitution. This flag is on" +#~ msgstr " -H Bật dùng sự thay thế lịch sử kiểu « ! ». Cờ này bật" + +#~ msgid " -C If set, disallow existing regular files to be overwritten" +#~ msgstr "" +#~ " -C Nếu đặt, thì không cho phép ghi đè lên các tập tin bình thường" + +#~ msgid " by redirection of output." +#~ msgstr " bằng việc chuyển hướng kết xuất." + +#~ msgid " -P If set, do not follow symbolic links when executing commands" +#~ msgstr " -P Nếu đặt, thì không theo liên kết mềm khi thực hiện câu lệnh" + +#~ msgid "Using + rather than - causes these flags to be turned off. The" +#~ msgstr "Sử dụng « + » thay cho « - » khiến những cờ này bị tắt. Các cờ này" + +#~ msgid "flags can also be used upon invocation of the shell. The current" +#~ msgstr "" +#~ "cũng có thể được sử dụng khi gọi trình bao. Bộ cờ hiện tại có thể tìm" + +#~ msgid "" +#~ "set of flags may be found in $-. The remaining n ARGs are positional" +#~ msgstr "thấy trong $-. n ĐỐI SỐ còn lại đều là các tham số vị trí" + +#~ msgid "parameters and are assigned, in order, to $1, $2, .. $n. If no" +#~ msgstr "và được đặt (theo thứ tự) tới $1, $2, .. $n. Nếu không" + +#~ msgid "For each NAME, remove the corresponding variable or function. Given" +#~ msgstr "Đối với mỗi TÊN, gỡ bỏ biến số hoặc hàm số tương ứng. Đưa ra tùy" + +#~ msgid "the `-v', unset will only act on variables. Given the `-f' flag," +#~ msgstr "" +#~ "chọn « -v », thì unset chỉ thực hiện trên các biến số. Đưa ra cờ « -f »," + +#~ msgid "unset will only act on functions. With neither flag, unset first" +#~ msgstr "thì unset chỉ thực hiện trên hàm số. Khi không có cờ, thì unset" + +#~ msgid "tries to unset a variable, and if that fails, then tries to unset a" +#~ msgstr "đầu tiên sẽ thử bỏ đặt một biến số, và nếu không thành công" + +#~ msgid "" +#~ "function. Some variables (such as PATH and IFS) cannot be unset; also" +#~ msgstr "" +#~ "thì thử bỏ đặt một hàm. Một vài biến (như PATH và IFS) không thể bị bỏ " +#~ "đặt; hơn nữa" + +#~ msgid "NAMEs are marked for automatic export to the environment of" +#~ msgstr "các TÊN đã đánh dấu để tự động xuất vào môi trường của" + +#~ msgid "subsequently executed commands. If the -f option is given," +#~ msgstr "những câu lệnh thực hiện sau này. Nếu đưa ra tùy chọn « -f »," + +#~ msgid "the NAMEs refer to functions. If no NAMEs are given, or if `-p'" +#~ msgstr "" +#~ "thì mỗi TÊN chỉ đến một hàm. Nếu không có TÊN nào, hoặc nếu đưa ra « -p " +#~ "»," + +#~ msgid "is given, a list of all names that are exported in this shell is" +#~ msgstr "" +#~ "thì in ra danh sách tất cả các tên đã xuất khẩu trong trình bao này." + +#~ msgid "printed. An argument of `-n' says to remove the export property" +#~ msgstr "Đối số « -n » gỡ bỏ thuộc tính xuất (export)" + +#~ msgid "from subsequent NAMEs. An argument of `--' disables further option" +#~ msgstr "" +#~ "từ những TÊN theo sau. Đối số « -- » bỏ đi việc xử lý các tùy chọn sau" + +#~ msgid "" +#~ "The given NAMEs are marked readonly and the values of these NAMEs may" +#~ msgstr "" +#~ "TÊN đưa ra đánh dấu chỉ đọc và không thể thay đổi giá trị của các TÊN này" + +#~ msgid "not be changed by subsequent assignment. If the -f option is given," +#~ msgstr "bằng việc gán về sau. Nếu đưa ra tùy chọn « -f »," + +#~ msgid "then functions corresponding to the NAMEs are so marked. If no" +#~ msgstr "" +#~ "thì các hàm tương ứng với các TÊN cũng được đánh dấu chỉ đọc. Nếu không" + +#~ msgid "" +#~ "arguments are given, or if `-p' is given, a list of all readonly names" +#~ msgstr "" +#~ "có tùy chọn, hoặc nếu đưa ra « -p », thì in ra danh sách của tất cả những " +#~ "tên" + +#~ msgid "" +#~ "is printed. An argument of `-n' says to remove the readonly property" +#~ msgstr "chỉ đọc. Đối số « -n » gỡ bỏ thuộc tính chỉ đọc" + +#~ msgid "from subsequent NAMEs. The `-a' option means to treat each NAME as" +#~ msgstr "khỏi các TÊN theo sau. Tùy chọn « -a » khiến bash coi mỗi TÊN là" + +#~ msgid "an array variable. An argument of `--' disables further option" +#~ msgstr "một biến mảng. Đối số « -- » bỏ các tùy chọn theo sau" + +#~ msgid "Read and execute commands from FILENAME and return. The pathnames" +#~ msgstr "" +#~ "Đọc và thực hiện các lệnh từ TÊN_TẬP_TIN và trả lại. Các tên đường dẫn" + +#~ msgid "Suspend the execution of this shell until it receives a SIGCONT" +#~ msgstr "" +#~ "Hoãn việc thực hiện trình bao này cho đến khi nó nhận được tín hiệu " +#~ "SIGCONT." + +#~ msgid "signal. The `-f' if specified says not to complain about this" +#~ msgstr "Nếu chỉ ra tùy chọn « -f » thì không phàn nàn" + +#~ msgid "being a login shell if it is; just suspend anyway." +#~ msgstr "nếu trình bao này là trình bao kiểu đăng nhập: vẫn còn ngưng chạy." + +#~ msgid "Exits with a status of 0 (trueness) or 1 (falseness) depending on" +#~ msgstr "Thoát ra với trạng thái 0 (thật) hoặc 1 (sai), phụ thuộc vào" + +#~ msgid "the evaluation of EXPR. Expressions may be unary or binary. Unary" +#~ msgstr "" +#~ "phép tính B_THỨC. Biểu thức là nguyên phân hoặc nhị phân, cũng được." + +#~ msgid "expressions are often used to examine the status of a file. There" +#~ msgstr "" +#~ "Các biểu thức nguyên phân thường dùng để kiểm tra trạng thái của tập tin." + +#~ msgid "are string operators as well, and numeric comparison operators." +#~ msgstr "Còn có các toán tử chuỗi, và các toán tử so sánh số." + +#~ msgid " -b FILE True if file is block special." +#~ msgstr " -b TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về khối." + +#~ msgid " -c FILE True if file is character special." +#~ msgstr " -c TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là đặc biệt về ký tự." + +#~ msgid " -g FILE True if file is set-group-id." +#~ msgstr "" +#~ " -g TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-group-id (đặt mã số nhóm)." + +#~ msgid " -h FILE True if file is a symbolic link. Use \"-L\"." +#~ msgstr "" +#~ " -h TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một liên kết mềm. Hãy dùng « -" +#~ "L »." + +#~ msgid " -k FILE True if file has its \"sticky\" bit set." +#~ msgstr " -k TẬP_TIN Đúng nếu tập tin đã đặt bit « dính »." + +#~ msgid " -p FILE True if file is a named pipe." +#~ msgstr " -p TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một đường ống đặt tên." + +#~ msgid " -r FILE True if file is readable by you." +#~ msgstr " -r TẬP_TIN Đúng nếu bạn có thể đọc tập tin." + +#~ msgid " -s FILE True if file exists and is not empty." +#~ msgstr " -s TẬP_TIN Đúng nếu tập tin tồn tại và không rỗng." + +#~ msgid " -S FILE True if file is a socket." +#~ msgstr " -S TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là một ổ cắm." + +#~ msgid " -t FD True if FD is opened on a terminal." +#~ msgstr " -t TẬP_TIN Đúng nếu FD được mở trên một thiết bị cuối." + +#~ msgid " -u FILE True if the file is set-user-id." +#~ msgstr "" +#~ " -u TẬP_TIN Đúng nếu tập tin là set-user-id (đặt mã số người " +#~ "dùng)." + +#~ msgid " -w FILE True if the file is writable by you." +#~ msgstr " -w TẬP_TIN Đúng nếu bạn có quyền ghi tập tin." + +#~ msgid " -x FILE True if the file is executable by you." +#~ msgstr " -x TẬP_TIN Đúng nếu bạn có quyền thực hiện tập tin." + +#~ msgid " -O FILE True if the file is effectively owned by you." +#~ msgstr " -O TẬP_TIN Đúng nếu bạn thực sự có quyền sở hữu tập tin." + +#~ msgid "" +#~ " -G FILE True if the file is effectively owned by your group." +#~ msgstr "" +#~ " -G TẬP_TIN Đúng nếu nhóm của bạn thực sự có quyền sở hữu tập " +#~ "tin." + +#~ msgid " FILE1 -nt FILE2 True if file1 is newer than (according to" +#~ msgstr " TẬP_TIN1 -nt TẬP_TIN2 Đúng nếu TẬP_TIN1 mới hơn (tính theo" + +#~ msgid " FILE1 -ot FILE2 True if file1 is older than file2." +#~ msgstr " TẬP_TIN1 -ot TẬP_TIN2 Đúng nếu TẬP_TIN1 cũ hơn TẬP_TIN2." + +#~ msgid " FILE1 -ef FILE2 True if file1 is a hard link to file2." +#~ msgstr "" +#~ " TẬP_TIN1 -ef TẬP_TIN2 Đúng nếu TẬP_TIN1 là liên kết cứng tới TẬP_TIN2." + +#~ msgid " -z STRING True if string is empty." +#~ msgstr " -z CHUỖI Đúng nếu chuỗi rỗng." + +#~ msgid " STRING True if string is not empty." +#~ msgstr " CHUỖI Đúng nếu chuỗi không rỗng." + +#~ msgid " STRING1 = STRING2" +#~ msgstr " CHUỖI1 = CHUỖI2" + +#~ msgid " STRING1 != STRING2" +#~ msgstr " CHUỖI1 != CHUỖI2" + +#~ msgid " True if the strings are not equal." +#~ msgstr " Đúng nếu hai chuỗi không bằng nhau." + +#~ msgid " STRING1 < STRING2" +#~ msgstr " CHUỖI1 < CHUỖI2" + +#~ msgid "" +#~ " True if STRING1 sorts before STRING2 lexicographically" +#~ msgstr " Đúng nếu CHUỖI1 đứng trước CHUỖI2 theo từ điển" + +#~ msgid " STRING1 > STRING2" +#~ msgstr " CHUỖI1 > CHUỖI2" + +#~ msgid "" +#~ " True if STRING1 sorts after STRING2 lexicographically" +#~ msgstr " Đúng nếu CHUỖI1 đứng sau CHUỖI2 theo từ điển" + +#~ msgid " ! EXPR True if expr is false." +#~ msgstr " ! B_THỨC Đúng nếu biểu thức là sai." + +#~ msgid " EXPR1 -a EXPR2 True if both expr1 AND expr2 are true." +#~ msgstr "" +#~ " B_THỨC1 -a B_THỨC2\n" +#~ "\t\tĐúng nếu cả hai biểu thức đều là đúng." + +#~ msgid " EXPR1 -o EXPR2 True if either expr1 OR expr2 is true." +#~ msgstr "" +#~ " B_THỨC1 -o B_THỨC2\n" +#~ "\t\tĐúng nếu một trong hai biểu thức là đúng." + +#~ msgid " arg1 OP arg2 Arithmetic tests. OP is one of -eq, -ne," +#~ msgstr "" +#~ " đối_số1 OP đối_số2 Phép thử số học. OP là một trong -eq, -ne," + +#~ msgid " -lt, -le, -gt, or -ge." +#~ msgstr " -lt, -le, -gt, hoặc -ge." + +#~ msgid "Arithmetic binary operators return true if ARG1 is equal, not-equal," +#~ msgstr "" +#~ "Toán tử số học nhị phân trả lại giá trị đúng nếu ĐỐI_SỐ1 bằng, khác," + +#~ msgid "" +#~ "less-than, less-than-or-equal, greater-than, or greater-than-or-equal" +#~ msgstr "nhỏ hơn, nhỏ hơn hoặc bằng, lớn hơn, hoặc lớn hơn hoặc bằng đối" + +#~ msgid "than ARG2." +#~ msgstr "số 2." + +#~ msgid "This is a synonym for the \"test\" builtin, but the last" +#~ msgstr "Đây là từ đồng nghĩa với dựng sẵn « test », nhưng" + +#~ msgid "signal(s) SIGNAL_SPEC. If ARG is absent all specified signals are" +#~ msgstr "" +#~ "tín hiệu SIGNAL_SPEC. Nếu không có ĐỐI_SỐ thì tất cả các tín hiệu chỉ" + +#~ msgid "reset to their original values. If ARG is the null string each" +#~ msgstr "ra nhận giá trị gốc của chúng. Nếu ĐỐI_SỐ là một chuỗi rỗng" + +#~ msgid "SIGNAL_SPEC is ignored by the shell and by the commands it invokes." +#~ msgstr "" +#~ "thì trình bao và các câu lệnh nó chạy sẽ lờ đi các tín hiệu SIGNAL_SPEC." + +#~ msgid "If SIGNAL_SPEC is EXIT (0) the command ARG is executed on exit from" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu SIGNAL_SPEC là EXIT (0) thì câu lệnh ĐỐI_SỐ được thực hiện khi thoát" + +#~ msgid "the shell. If SIGNAL_SPEC is DEBUG, ARG is executed after every" +#~ msgstr "" +#~ "khỏi trình bao. Nếu SIGNAL_SPEC là DEBUG (gỡ lỗi), thì ĐỐI_SỐ được thực " +#~ "hiện sau" + +#~ msgid "command. If ARG is `-p' then the trap commands associated with" +#~ msgstr "" +#~ "mỗi câu lệnh. Nếu ĐỐI_SỐ là « -p » thì hiển thị các lệnh trap có liên hệ " +#~ "với" + +#~ msgid "each SIGNAL_SPEC are displayed. If no arguments are supplied or if" +#~ msgstr "mỗi SIGNAL_SPEC. Nếu không cung cấp đối số nào hoặc nếu chỉ" + +#~ msgid "only `-p' is given, trap prints the list of commands associated with" +#~ msgstr "đưa ra « -p », thì trap in ra danh sách những lệnh có kết hợp với" + +#~ msgid "" +#~ "each signal number. SIGNAL_SPEC is either a signal name in <signal.h>" +#~ msgstr "" +#~ "mỗi số thứ tự tín hiệu. SIGNAL_SPEC hoặc là một tên tín hiệu trong " +#~ "<signal.h>" + +#~ msgid "" +#~ "or a signal number. `trap -l' prints a list of signal names and their" +#~ msgstr "" +#~ "hoặc là số thứ tự tín hiệu. « trap -l » in ra danh sách tên các tín hiệu " +#~ "và" + +#~ msgid "corresponding numbers. Note that a signal can be sent to the shell" +#~ msgstr "" +#~ "số thứ tự tương ứng. Chú ý rằng có thể gửi một tín hiệu tới trình bao" + +#~ msgid "with \"kill -signal $$\"." +#~ msgstr "bằng câu lệnh « kill -signal $$ »." + +#~ msgid "For each NAME, indicate how it would be interpreted if used as a" +#~ msgstr "Đối với mỗi TÊN, chỉ ra cách phiên dịch nó nếu sử dụng như một" + +#~ msgid "If the -t option is used, returns a single word which is one of" +#~ msgstr "Nếu sử dụng tùy chọn « -t », thì trả lại một từ đơn là một trong" + +#~ msgid "" +#~ "`alias', `keyword', `function', `builtin', `file' or `', if NAME is an" +#~ msgstr "" +#~ "số `alias', `keyword', `function', `builtin', `file' hay `', nếu TÊN là" + +#~ msgid "" +#~ "alias, shell reserved word, shell function, shell builtin, disk file," +#~ msgstr "" +#~ "một bí danh, từ trình bao dành riêng, hàm trình bao, dựng sẵn trình bao, " +#~ "tập tin trên đĩa," + +#~ msgid "or unfound, respectively." +#~ msgstr "không tìm thấy, riêng từng từ." + +#~ msgid "If the -p flag is used, either returns the name of the disk file" +#~ msgstr "Nếu sử dụng cờ « -p », thì hoặc trả lại tên của tập tin đĩa" + +#~ msgid "that would be executed, or nothing if -t would not return `file'." +#~ msgstr "" +#~ "cần thực hiện, hoặc không trả lại gì nếu « -t » không trả lại « file »." + +#~ msgid "If the -a flag is used, displays all of the places that contain an" +#~ msgstr "Nếu sử dụng cờ « -a », hiển thị tất cả những nơi có chứa một" + +#~ msgid "" +#~ "executable named `file'. This includes aliases and functions, if and" +#~ msgstr "tập tin thực thị tên « file ». Bao gồm các bí danh và hàm, nếu và" + +#~ msgid "only if the -p flag is not also used." +#~ msgstr "chỉ nếu không sử dụng đồng thời cờ « -p »." + +#~ msgid "Type accepts -all, -path, and -type in place of -a, -p, and -t," +#~ msgstr "" +#~ "Type cũng chấp nhận « -all », « -path », và « -type » thay cho « -a », « -" +#~ "p », và « -t »," + +#~ msgid "Ulimit provides control over the resources available to processes" +#~ msgstr "" +#~ "Ulimit cung cấp điều khiển những tài nguyên có sẵn tới cho các tiến trình" + +#~ msgid "started by the shell, on systems that allow such control. If an" +#~ msgstr "" +#~ "được trình bao khởi chạy, trên những hệ thống cho phép điều khiển như vậy." + +#~ msgid "option is given, it is interpreted as follows:" +#~ msgstr "Nếu đưa ra một tùy chọn, nó được phiên dịch như sau:" + +#~ msgid " -S\tuse the `soft' resource limit" +#~ msgstr " -S\tsử dụng giới hạn tài nguyên « soft » (mềm mỏng)" + +#~ msgid " -H\tuse the `hard' resource limit" +#~ msgstr " -H\tsử dụng giới hạn tài nguyên « hard » (khắt khe)" + +#~ msgid " -a\tall current limits are reported" +#~ msgstr " -a\tbáo cáo tất cả những giới hạn hiện thời" + +#~ msgid " -c\tthe maximum size of core files created" +#~ msgstr " -c\tkích cỡ tối đa của những tập tin lõi tạo ra" + +#~ msgid " -d\tthe maximum size of a process's data segment" +#~ msgstr " -d\tkích cỡ tối đa của một đoạn dữ liệu của tiến trình" + +#~ msgid " -m\tthe maximum resident set size" +#~ msgstr " -m\tkích cỡ tập hợp nội trú tối đa" + +#~ msgid " -s\tthe maximum stack size" +#~ msgstr " -s\tkích cỡ đống tối đa" + +#~ msgid " -t\tthe maximum amount of cpu time in seconds" +#~ msgstr " -t\ttổng thời gian CPU tối đa tính theo giây" + +#~ msgid " -f\tthe maximum size of files created by the shell" +#~ msgstr " -f\tkích cỡ tối đa của những tập tin do trình bao tạo ra" + +#~ msgid " -p\tthe pipe buffer size" +#~ msgstr " -p\tkích cỡ bộ đệm đường ống" + +#~ msgid "If LIMIT is given, it is the new value of the specified resource." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu đưa ra LIMIT (giới hạn), thì nó là giá trị mới của tài nguyên chỉ ra." + +#~ msgid "If no option is given, then -f is assumed. Values are in 1k" +#~ msgstr "Nếu không đưa ra tùy chọn, thì coi như dùng « -f ». Giá trị" + +#~ msgid "increments, except for -t, which is in seconds, -p, which is in" +#~ msgstr "" +#~ "tính theo số gia của 1k, ngoại trừ cho « -t », tính theo giây, « -p », " +#~ "tính theo" + +#~ msgid "increments of 512 bytes, and -u, which is an unscaled number of" +#~ msgstr "số gia của 512 byte, và « -u », là giá trị không chia độ của" + +#~ msgid "" +#~ "The user file-creation mask is set to MODE. If MODE is omitted, or if" +#~ msgstr "" +#~ "Mặt nạ tạo tập tin của người dùng là MODE (chế độ). Nếu bỏ sót MODE," + +#~ msgid "" +#~ "`-S' is supplied, the current value of the mask is printed. The `-S'" +#~ msgstr "" +#~ "hoặc nếu cung cấp « -S », thì in ra giá trị hiện thời của mặt nạ. Tùy " +#~ "chọn « -S »" + +#~ msgid "" +#~ "option makes the output symbolic; otherwise an octal number is output." +#~ msgstr "" +#~ "khiến kết xuất là tượng trưng; nếu không kết xuất là một số bát phân." + +#~ msgid "If MODE begins with a digit, it is interpreted as an octal number," +#~ msgstr "" +#~ "Nếu MODE bắt đầu với một chữ số, thì nó được biên dịch như một số bát " +#~ "phân," + +#~ msgid "" +#~ "otherwise it is a symbolic mode string like that accepted by chmod(1)." +#~ msgstr "" +#~ "ngược lại nó là một chuỗi chế độ tượng trưng giống như cái mà chmod(1) " +#~ "chấp nhận." + +#~ msgid "" +#~ "Wait for the specified process and report its termination status. If" +#~ msgstr "Chờ tiến trình đã chỉ ra và báo cáo trạng thái dừng của nó. Nếu" + +#~ msgid "N is not given, all currently active child processes are waited for," +#~ msgstr "" +#~ "không đưa ra « N », thì tất cả những tiến trình con hoạt động hiện thời" + +#~ msgid "and the return code is zero. N may be a process ID or a job" +#~ msgstr "đều được chờ, và mã trả lại là 0. N có thể là mã số tiến trình" + +#~ msgid "specification; if a job spec is given, all processes in the job's" +#~ msgstr "" +#~ "hay một đặc tả công việc, nếu đưa ra đặc tả công việc, thì chờ tất cả " +#~ "những" + +#~ msgid "pipeline are waited for." +#~ msgstr "tiến trình trong đường ống của công việc." + +#~ msgid "and the return code is zero. N is a process ID; if it is not given," +#~ msgstr "và mã trả lại là 0. N có thể là mã số tiến trình, nếu không đưa" + +#~ msgid "The `for' loop executes a sequence of commands for each member in a" +#~ msgstr "" +#~ "Vòng lặp « for » (trong) chạy một chuỗi các câu lệnh cho mỗi bộ phận " +#~ "trong một" + +#~ msgid "" +#~ "list of items. If `in WORDS ...;' is not present, then `in \"$@\"' is" +#~ msgstr "" +#~ "danh sách các phần tử. Nếu không đưa ra « in WORDS...; » (theo từ), thì " +#~ "coi" + +#~ msgid "" +#~ "assumed. For each element in WORDS, NAME is set to that element, and" +#~ msgstr "" +#~ "như « in \"$@\" ». Cho mỗi phần tử trong WORDS, đặt TÊN cho phần tử đó," + +#~ msgid "the COMMANDS are executed." +#~ msgstr "và thực hiện các CÂU LỆNH." + +#~ msgid "The WORDS are expanded, generating a list of words. The" +#~ msgstr "Các WORDS được mở rộng, thì tạo ra danh sách các từ. Bộ" + +#~ msgid "set of expanded words is printed on the standard error, each" +#~ msgstr "các từ đã mở rộng này được in ra lỗi tiêu chuẩn, mỗi" + +#~ msgid "preceded by a number. If `in WORDS' is not present, `in \"$@\"'" +#~ msgstr "từ đặt sau một số. Nếu không đưa ra `in WORDS...;', thì coi như" + +#~ msgid "is assumed. The PS3 prompt is then displayed and a line read" +#~ msgstr "" +#~ "là « in \"$@\" ». Dấu nhắc PS3 sau đó được hiển thị và đọc một dòng" + +#~ msgid "from the standard input. If the line consists of the number" +#~ msgstr "từ đầu vào tiêu chuẩn. Nếu dòng chứa số tương ứng" + +#~ msgid "corresponding to one of the displayed words, then NAME is set" +#~ msgstr "với một trong những từ đã hiển thị, thì TÊN được đặt" + +#~ msgid "to that word. If the line is empty, WORDS and the prompt are" +#~ msgstr "thành từ đó. Nếu dòng là rỗng, thì WORDS và dấu nhắc được" + +#~ msgid "redisplayed. If EOF is read, the command completes. Any other" +#~ msgstr "" +#~ "hiển thị lại. Nếu đọc kết thúc tập tin, thì câu lệnh hoàn thành. Bất kỳ " +#~ "giá trị nào khác" + +#~ msgid "value read causes NAME to be set to null. The line read is saved" +#~ msgstr "cũng khiến TÊN được đặt thành rỗng (null). Dữ liệu đọc dòng ghi" + +#~ msgid "in the variable REPLY. COMMANDS are executed after each selection" +#~ msgstr "" +#~ "nhớ trong biến REPLY (trả lại). Các CÂU_LỆNH được thực hiện sau mỗi sự " +#~ "lựa" + +#~ msgid "`|' is used to separate multiple patterns." +#~ msgstr "« | » dùng để phân cách nhiều mẫu." + +#~ msgid "" +#~ "The if COMMANDS are executed. If the exit status is zero, then the then" +#~ msgstr "" +#~ "Các CÂU_LỆNH « if » được thực hiện. Nếu trạng thái thoát là không, thì " +#~ "sau" + +#~ msgid "" +#~ "COMMANDS are executed. Otherwise, each of the elif COMMANDS are executed" +#~ msgstr "" +#~ "đó thực hiện các CÂU_LỆNH. Nếu không, thực hiện mỗi CÂU_LỆNH elif lần " +#~ "lượt," + +#~ msgid "" +#~ "in turn, and if the exit status is zero, the corresponding then COMMANDS" +#~ msgstr "" +#~ "và nếu trạng thái thoát là không, thì thực hiện các CÂU_LỆNH tương ứng và" + +#~ msgid "" +#~ "are executed and the if command completes. Otherwise, the else COMMANDS" +#~ msgstr "" +#~ "như thế câu lệnh « if » kết thúc. Nếu không, thực hiện các CÂU_LỆNH else" + +#~ msgid "" +#~ "are executed, if present. The exit status is the exit status of the last" +#~ msgstr "" +#~ "(nếu có). Trạng thái thoát là trạng thái thoát của câu lệnh thực hiện" + +#~ msgid "command executed, or zero if no condition tested true." +#~ msgstr "cuối cùng, hoặc bằng không nếu không có điều kiện nào đúng." + +#~ msgid "`while' COMMANDS has an exit status of zero." +#~ msgstr "các CÂU_LỆNH « while » (trong khi) có trạng thái thoát bằng không." + +#~ msgid "`until' COMMANDS has an exit status which is not zero." +#~ msgstr "Các CÂU_LỆNH « until » (đến khi) có trạng thái thoát khác không." + +#~ msgid "Create a simple command invoked by NAME which runs COMMANDS." +#~ msgstr "Tạo một câu lệnh đơn giản gọi ra bằng TÊN mà chạy các CÂU_LỆNH." + +#~ msgid "function as $0 .. $n." +#~ msgstr "hàm như $0 .. $n." + +#~ msgid "This is similar to the `fg' command. Resume a stopped or background" +#~ msgstr "" +#~ "Tương tự như câu lệnh « fg ». Tiếp tục lại một công việc đã dừng hay đang" + +#~ msgid "job. If you specifiy DIGITS, then that job is used. If you specify" +#~ msgstr "" +#~ "chạy trong nền sau. Nếu bạn chỉ ra CHỮ_SỐ, thì công việc đó được sử " +#~ "dụng. Nếu" + +#~ msgid "" +#~ "WORD, then the job whose name begins with WORD is used. Following the" +#~ msgstr "" +#~ "bạn chỉ ra WORD (từ), thì sử dụng công việc có tên bắt đầu với từ đó. " +#~ "Đặc tả" + +#~ msgid "job specification with a `&' places the job in the background." +#~ msgstr "công việc có một « & » đứng sau thì đặt công việc đó trong nền sau." + +#~ msgid "BASH_VERSION The version numbers of this Bash." +#~ msgstr "BASH_VERSION Số thứ tự phiên bản của Bash này." + +#~ msgid "CDPATH A colon separated list of directories to search" +#~ msgstr "" +#~ "CDPATH Danh sách thư mục để tìm kiếm, phân cách nhau bởi dấu hai " +#~ "chấm" + +#~ msgid "" +#~ "HISTFILE The name of the file where your command history is stored." +#~ msgstr "" +#~ "HISTFILE Tên của tập tin chứa lịch sử những dòng lệnh đã chạy." + +#~ msgid "HOME The complete pathname to your login directory." +#~ msgstr "" +#~ "HOME Đường dẫn đầy đủ tới thư mục cá nhân (đăng nhập) của bạn." + +#~ msgid "" +#~ "HOSTTYPE The type of CPU this version of Bash is running under." +#~ msgstr "HOSTTYPE Loại CPU đang chạy phiên bản Bash này." + +#~ msgid "" +#~ "IGNOREEOF Controls the action of the shell on receipt of an EOF" +#~ msgstr "" +#~ "IGNOREEOF Điều khiển hành động của trình bao khi nhận được kết thúc " +#~ "tập tin" + +#~ msgid "\t\tcharacter as the sole input. If set, then the value" +#~ msgstr "\t\tký tự như dữ liệu vào duy nhất. Nếu đặt, thì giá trị" + +#~ msgid "\t\tin a row on an empty line before the shell will exit" +#~ msgstr "\t\ttheo hàng của một dòng rỗng trước khi trình bao thoát ra" + +#~ msgid "\t\t(default 10). When unset, EOF signifies the end of input." +#~ msgstr "" +#~ "\t\t(mặc định 10). Khi không đặt, EOF thông báo kết thúc việc nhập dữ " +#~ "liệu vào." + +#~ msgid "MAILCHECK\tHow often, in seconds, Bash checks for new mail." +#~ msgstr "" +#~ "MAILCHECK\tThời gian tính theo giây, mà sau đó Bash kiểm tra thư mới." + +#~ msgid "MAILPATH\tA colon-separated list of filenames which Bash checks" +#~ msgstr "" +#~ "MAILPATH\tDanh sách những tên tập tin được Bash kiểm tra (phân cách nhau " +#~ "bởi dấu hai chấm)" + +#~ msgid "OSTYPE\t\tThe version of Unix this version of Bash is running on." +#~ msgstr "OSTYPE\t\tPhiên bản của UNIX đang chạy phiên bản Bash này." + +#~ msgid "PATH A colon-separated list of directories to search when" +#~ msgstr "" +#~ "PATH Danh sách thư mục cần tìm kiếm, phân cách nhau bởi dấu " +#~ "hai chấm" + +#~ msgid "PROMPT_COMMAND A command to be executed before the printing of each" +#~ msgstr "PROMPT_COMMAND Câu lệnh sẽ thực hiện trước khi in ra mỗi " + +#~ msgid "\t\tprimary prompt." +#~ msgstr "\t\tdấu nhắc chính." + +#~ msgid "PS1 The primary prompt string." +#~ msgstr "PS1 Chuỗi dấu nhắc chính." + +#~ msgid "PS2 The secondary prompt string." +#~ msgstr "PS2 Chuỗi dấu nhắc phụ." + +#~ msgid "auto_resume Non-null means a command word appearing on a line by" +#~ msgstr "" +#~ "auto_resume Không rỗng có nghĩa là từ của câu lệnh xuất hiện một mình" + +#~ msgid "\t\titself is first looked for in the list of currently" +#~ msgstr "\t\ttrên một dòng được tìm kiếm trong danh sách của những công việc" + +#~ msgid "\t\tstopped jobs. If found there, that job is foregrounded." +#~ msgstr "" +#~ "\t\tđã dừng hiện thời. Nếu tìm thấy ở đó, thì đưa công việc ra nền trước " +#~ "(chạy nó)." + +#~ msgid "\t\tA value of `exact' means that the command word must" +#~ msgstr "\t\tGiá trị « exact » (chính xác) có nghĩa là từ của câu lệnh phải" + +#~ msgid "\t\texactly match a command in the list of stopped jobs. A" +#~ msgstr "" +#~ "\t\tchính xác tương ứng với một câu lệnh trong danh sách những công việc " +#~ "đã dừng." + +#~ msgid "\t\tvalue of `substring' means that the command word must" +#~ msgstr "" +#~ "\t\tGiá trị « substring » (chuỗi con) có nghĩa là từ của câu lệnh đó phải" + +#~ msgid "\t\tmatch a substring of the job. Any other value means that" +#~ msgstr "\t\ttương ứng một chuỗi con của công việc. Bất kỳ giá trị nào khác" + +#~ msgid "\t\tthe command must be a prefix of a stopped job." +#~ msgstr "\t\tcó nghĩa là câu lệnh phải là một tiền tố của công việc đã dừng." + +#~ msgid "" +#~ " Non-null means to save multiple-line commands together on" +#~ msgstr "" +#~ " Không rỗng có nghĩa là ghi nhớ các câu lệnh đa dòng cùng" + +#~ msgid " a single history line." +#~ msgstr " với nhau trên một dòng lịch sử." + +#~ msgid "histchars Characters controlling history expansion and quick" +#~ msgstr "histchars Những ký tự điều khiển việc mở rộng lịch sử và sự" + +#~ msgid "\t\tsubstitution. The first character is the history" +#~ msgstr "\t\tthay thế nhanh. Ký tự đầu tiên là ký tự thay thế" + +#~ msgid "\t\tsubstitution character, usually `!'. The second is" +#~ msgstr "\t\tlịch sử, thông thường là « ! ». Thứ hai là ký tự" + +#~ msgid "\t\tthe `quick substitution' character, usually `^'. The" +#~ msgstr "\t\t« thay thế nhanh », thông thường là « ^ »." + +#~ msgid "\t\tthird is the `history comment' character, usually `#'." +#~ msgstr "\t\tThứ ba là tự « chú thích lịch sử », thông thường là « # »." + +#~ msgid "HISTCONTROL\tSet to a value of `ignorespace', it means don't enter" +#~ msgstr "" +#~ "HISTCONTROL\tĐặt giá trị bằng « ignorespace » có nghĩa là không nhập" + +#~ msgid "\t\tlines which begin with a space or tab on the history" +#~ msgstr "\t\tnhững dòng bắt đầu bằng một khoảng trắng hay tab" + +#~ msgid "\t\tlist. Set to a value of `ignoredups', it means don't" +#~ msgstr "\t\ttrong danh sách lịch sử. Đặt giá trị thành « ignoredups » có" + +#~ msgid "\t\tenter lines which match the last entered line. Set to" +#~ msgstr "\t\tnghĩa là không nhập những dòng tương ứng với dòng nhập" + +#~ msgid "\t\t`ignoreboth' means to combine the two options. Unset," +#~ msgstr "" +#~ "\t\tcuối cùng. Đặt thành « ignoreboth » có nghĩa kết hợp cả hai tùy chọn." + +#~ msgid "\t\tor set to any other value than those above means to save" +#~ msgstr "" +#~ "\t\tBỏ đặt hoặc đặt thành giá trị khác ba giá trị trên có nghĩa là lưu" + +#~ msgid "Toggle the values of variables controlling optional behavior." +#~ msgstr "Thay đổi giá trị của biến điều khiển ứng xử còn tùy chọn." + +#~ msgid "The -s flag means to enable (set) each OPTNAME; the -u flag" +#~ msgstr "Cờ « -s » có nghĩa là bật dùng (set, đặt) mỗi OPTNAME, cờ « -u »" + +#~ msgid "unsets each OPTNAME. The -q flag suppresses output; the exit" +#~ msgstr "hủy đặt mỗi OPTNAME. Cờ « -q » thu hồi kết xuất, trạng thái thoát" + +#~ msgid "status indicates whether each OPTNAME is set or unset. The -o" +#~ msgstr "cho biết mỗi OPTNAME được đặt hay không. Tùy chọn « -o »" + +#~ msgid "option restricts the OPTNAMEs to those defined for use with" +#~ msgstr "hạn chế các OPTNAME tới những tùy chọn đã định nghĩa để dùng với" + +#~ msgid "`set -o'. With no options, or with the -p option, a list of all" +#~ msgstr "« set -o ». Khi không có tùy chọn, hoặc tùy chọn « -p », hiển thị" + +#~ msgid "settable options is displayed, with an indication of whether or" +#~ msgstr "danh sách những tùy chọn có thể đặt, và cho biết chúng có" |