summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorArnold D. Robbins <arnold@skeeve.com>2013-04-27 22:47:00 +0300
committerArnold D. Robbins <arnold@skeeve.com>2013-04-27 22:47:00 +0300
commitb1a975ef676d812b6d80259cf7b95a90aee238c7 (patch)
tree3429b847e2c095458c79849a53af300788df6641 /po/vi.po
parent7a60bda0777c6779429c40a1865acfdba6fa5d3e (diff)
downloadgawk-b1a975ef676d812b6d80259cf7b95a90aee238c7.tar.gz
Bump version for next tarball.
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po352
1 files changed, 251 insertions, 101 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 808bf488..a16b8ab9 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,7 +8,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gawk-4.0.75\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: arnold@skeeve.com\n"
-"POT-Creation-Date: 2013-04-17 20:54+0300\n"
+"POT-Creation-Date: 2013-04-27 22:36+0300\n"
"PO-Revision-Date: 2013-04-24 08:11+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -78,19 +78,27 @@ msgstr "asorti: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
#: array.c:828
msgid "asort: cannot use a subarray of first arg for second arg"
-msgstr "asort (một chương trính xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
+msgstr ""
+"asort (một chương trính xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
+"số thứ nhất cho tham số thứ hai"
#: array.c:829
msgid "asorti: cannot use a subarray of first arg for second arg"
-msgstr "asorti (một chương trính xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
+msgstr ""
+"asorti (một chương trính xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của "
+"tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
#: array.c:834
msgid "asort: cannot use a subarray of second arg for first arg"
-msgstr "asort (một chương trính xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
+msgstr ""
+"asort (một chương trính xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
+"số thứ hai cho tham số thứ nhất"
#: array.c:835
msgid "asorti: cannot use a subarray of second arg for first arg"
-msgstr "asorti (một chương trính xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
+msgstr ""
+"asorti (một chương trính xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của "
+"tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
#: array.c:1309
#, c-format
@@ -113,7 +121,8 @@ msgstr "Mọi quy tắc phải có một mẫu hay phần kiểu hành động"
#: awkgram.y:325 awkgram.y:336
msgid "old awk does not support multiple `BEGIN' or `END' rules"
-msgstr "awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)"
+msgstr ""
+"awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)"
#: awkgram.y:373
#, c-format
@@ -122,12 +131,16 @@ msgstr "“%s” là một hàm có sẵn nên nó không thể được định
#: awkgram.y:419
msgid "regexp constant `//' looks like a C++ comment, but is not"
-msgstr "hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà không phải"
+msgstr ""
+"hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà "
+"không phải"
#: awkgram.y:423
#, c-format
msgid "regexp constant `/%s/' looks like a C comment, but is not"
-msgstr "hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà không phải"
+msgstr ""
+"hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà "
+"không phải"
#: awkgram.y:515
#, c-format
@@ -136,11 +149,13 @@ msgstr "gặp giá trị case trùng trong thân chuyển đổi (switch body):
#: awkgram.y:536
msgid "duplicate `default' detected in switch body"
-msgstr "đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)"
+msgstr ""
+"đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)"
#: awkgram.y:796 awkgram.y:3699
msgid "`break' is not allowed outside a loop or switch"
-msgstr "không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa"
+msgstr ""
+"không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa"
#: awkgram.y:805 awkgram.y:3691
msgid "`continue' is not allowed outside a loop"
@@ -162,7 +177,9 @@ msgstr "“return” (trở về) được dùng ở ngoại ngữ cảnh hàm"
#: awkgram.y:922
msgid "plain `print' in BEGIN or END rule should probably be `print \"\"'"
-msgstr "“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần như chắc chắn nên là “print”””"
+msgstr ""
+"“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần "
+"như chắc chắn nên là “print”””"
#: awkgram.y:988 awkgram.y:1037
msgid "`delete' is not allowed with SYMTAB"
@@ -208,7 +225,9 @@ msgstr "“getline” không hợp lệ trong quy tắc “%s”"
#: awkgram.y:1425
msgid "non-redirected `getline' undefined inside END action"
-msgstr "trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển hướng lại và chưa được xác định."
+msgstr ""
+"trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển "
+"hướng lại và chưa được xác định."
#: awkgram.y:1444
msgid "old awk does not support multidimensional arrays"
@@ -216,7 +235,9 @@ msgstr "awk cũ không hỗ trợ mảng đa chiều"
#: awkgram.y:1541
msgid "call of `length' without parentheses is not portable"
-msgstr "lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích trên các hệ thống khác"
+msgstr ""
+"lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích "
+"trên các hệ thống khác"
#: awkgram.y:1607
msgid "indirect function calls are a gawk extension"
@@ -309,17 +330,22 @@ msgstr "tập tin nguồn không kết thúc với một dòng mới"
#: awkgram.y:3018
msgid "unterminated regexp ends with `\\' at end of file"
-msgstr "biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của tập tin"
+msgstr ""
+"biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của "
+"tập tin"
#: awkgram.y:3042
#, c-format
msgid "%s: %d: tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk"
-msgstr "%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/.../%c” không hoạt động được trong gawk"
+msgstr ""
+"%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/.../%c” không hoạt động được "
+"trong gawk"
#: awkgram.y:3046
#, c-format
msgid "tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk"
-msgstr "bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/.../%c” không hoạt động được trong gawk"
+msgstr ""
+"bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/.../%c” không hoạt động được trong gawk"
#: awkgram.y:3053
msgid "unterminated regexp"
@@ -397,7 +423,9 @@ msgstr "“%d” không hợp lệ khi là số đối số cho “%s”"
#: awkgram.y:3798
#, c-format
msgid "%s: string literal as last arg of substitute has no effect"
-msgstr "%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác dụng"
+msgstr ""
+"%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác "
+"dụng"
#: awkgram.y:3803
#, c-format
@@ -521,17 +549,22 @@ msgstr "exp: đối số “%g” nằm ngoài phạm vi"
#: builtin.c:224
#, c-format
msgid "fflush: cannot flush: pipe `%s' opened for reading, not writing"
-msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%s” được mở để đọc, không phải để ghi"
+msgstr ""
+"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%s” được mở để đọc, "
+"không phải để ghi"
#: builtin.c:227
#, c-format
msgid "fflush: cannot flush: file `%s' opened for reading, not writing"
-msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%s” được mở để đọc, không phải để ghi"
+msgstr ""
+"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%s” được mở để đọc, "
+"không phải để ghi"
#: builtin.c:239
#, c-format
msgid "fflush: `%s' is not an open file, pipe or co-process"
-msgstr "fflush: “%s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở"
+msgstr ""
+"fflush: “%s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở"
#: builtin.c:357
msgid "index: received non-string first argument"
@@ -604,7 +637,9 @@ msgstr "nghiêm trọng: không cho phép “$” nằm sau dấu chấm trong
#: builtin.c:934
msgid "fatal: no `$' supplied for positional field width or precision"
-msgstr "nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho độ chính xác"
+msgstr ""
+"nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho độ "
+"chính xác"
#: builtin.c:1006
msgid "`l' is meaningless in awk formats; ignored"
@@ -638,7 +673,9 @@ msgstr "[s]printf: giá trị %g ở ngoại phạm vị cho dạng thức “%%
#: builtin.c:1537
#, c-format
msgid "ignoring unknown format specifier character `%c': no argument converted"
-msgstr "đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được chuyển đổi"
+msgstr ""
+"đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được "
+"chuyển đổi"
#: builtin.c:1542
msgid "fatal: not enough arguments to satisfy format string"
@@ -701,7 +738,8 @@ msgstr "substr: (chuỗi phụ) số chỉ mục đầu “%g” không hợp l
#: builtin.c:1753
#, c-format
msgid "substr: non-integer start index %g will be truncated"
-msgstr "substr: (chuỗi phụ) số chỉ mục đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn"
+msgstr ""
+"substr: (chuỗi phụ) số chỉ mục đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn"
#: builtin.c:1778
msgid "substr: source string is zero length"
@@ -714,12 +752,16 @@ msgstr "substr: (chuỗi phụ) số chỉ mục đầu %g nằm sau kết thúc
#: builtin.c:1802
#, c-format
-msgid "substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)"
-msgstr "substr: (chuỗi phụ) độ dài %g tại số chỉ mục đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu (%lu)"
+msgid ""
+"substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)"
+msgstr ""
+"substr: (chuỗi phụ) độ dài %g tại số chỉ mục đầu %g vượt quá độ dài của đối "
+"số đầu (%lu)"
#: builtin.c:1876
msgid "strftime: format value in PROCINFO[\"strftime\"] has numeric type"
-msgstr "strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[”strftime”] phải thuộc kiểu số"
+msgstr ""
+"strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[”strftime”] phải thuộc kiểu số"
#: builtin.c:1899
msgid "strftime: received non-numeric second argument"
@@ -815,7 +857,8 @@ msgstr "lshift(%f, %f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn"
#: builtin.c:3015
#, c-format
msgid "lshift(%f, %f): too large shift value will give strange results"
-msgstr "lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
+msgstr ""
+"lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
#: builtin.c:3040
msgid "rshift: received non-numeric first argument"
@@ -838,7 +881,8 @@ msgstr "rshift(%f, %f): giá trị thuộc kiểu phân số sẽ bị xén ng
#: builtin.c:3052
#, c-format
msgid "rshift(%f, %f): too large shift value will give strange results"
-msgstr "rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
+msgstr ""
+"rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
#: builtin.c:3077 mpfr.c:968
msgid "and: called with less than two arguments"
@@ -1002,11 +1046,16 @@ msgid "non-zero integer value"
msgstr "giá trị số nguyên khác không"
#: command.y:817
-msgid "backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) frames."
-msgstr "backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)."
+msgid ""
+"backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) "
+"frames."
+msgstr ""
+"backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng "
+"nhất nếu N < 0)."
#: command.y:819
-msgid "break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location."
+msgid ""
+"break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location."
msgstr "break [[TẬP-TIN:]N|hàm] - đặt điểm ngắt tại vị trí đã cho."
#: command.y:821
@@ -1014,12 +1063,17 @@ msgid "clear [[filename:]N|function] - delete breakpoints previously set."
msgstr "clear [[filename:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây."
#: command.y:823
-msgid "commands [num] - starts a list of commands to be executed at a breakpoint(watchpoint) hit."
-msgstr "commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt (hay điểm theo dõi) tìm được."
+msgid ""
+"commands [num] - starts a list of commands to be executed at a breakpoint"
+"(watchpoint) hit."
+msgstr ""
+"commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt "
+"(hay điểm theo dõi) tìm được."
#: command.y:825
msgid "condition num [expr] - set or clear breakpoint or watchpoint condition."
-msgstr "condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi."
+msgstr ""
+"condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi."
#: command.y:827
msgid "continue [COUNT] - continue program being debugged."
@@ -1043,7 +1097,8 @@ msgstr "down [N] - chuyển xuống N khung stack."
#: command.y:837
msgid "dump [filename] - dump instructions to file or stdout."
-msgstr "dump [tên-tập-tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn."
+msgstr ""
+"dump [tên-tập-tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn."
#: command.y:839
msgid "enable [once|del] [breakpoints] [range] - enable specified breakpoints."
@@ -1074,8 +1129,11 @@ msgid "ignore N COUNT - set ignore-count of breakpoint number N to COUNT."
msgstr "ignore N SÔ-LƯỢNG - đặt số lượng điểm ngắt bị bỏ qua."
#: command.y:853
-msgid "info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|display|watch."
-msgstr "info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch."
+msgid ""
+"info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|"
+"display|watch."
+msgstr ""
+"info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch."
#: command.y:855
msgid "list [-|+|[filename:]lineno|function|range] - list specified line(s)."
@@ -1083,11 +1141,16 @@ msgstr "list [-|+|[TẬP-TIN:]số_dòng|hàm|vùng] - liệt kê các dòng đ
#: command.y:857
msgid "next [COUNT] - step program, proceeding through subroutine calls."
-msgstr "next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục con."
+msgstr ""
+"next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ "
+"tục con."
#: command.y:859
-msgid "nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls."
-msgstr "nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục con."
+msgid ""
+"nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls."
+msgstr ""
+"nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ "
+"tục con."
#: command.y:861
msgid "option [name[=value]] - set or display debugger option(s)."
@@ -1107,7 +1170,9 @@ msgstr "quit - thoát khỏi chương trình gỡ lỗi."
#: command.y:869
msgid "return [value] - make selected stack frame return to its caller."
-msgstr "return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi nó."
+msgstr ""
+"return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi "
+"nó."
#: command.y:871
msgid "run - start or restart executing program."
@@ -1122,8 +1187,11 @@ msgid "set var = value - assign value to a scalar variable."
msgstr "set biến = giá_trị - gán giá trị cho một biến scalar."
#: command.y:879
-msgid "silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint."
-msgstr "silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo dõi."
+msgid ""
+"silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint."
+msgstr ""
+"silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo "
+"dõi."
#: command.y:881
msgid "source file - execute commands from file."
@@ -1131,7 +1199,9 @@ msgstr "source file - thực hiện các câu lệnh từ tập tin."
#: command.y:883
msgid "step [COUNT] - step program until it reaches a different source line."
-msgstr "step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng nguồn khác."
+msgstr ""
+"step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng "
+"nguồn khác."
#: command.y:885
msgid "stepi [COUNT] - step one instruction exactly."
@@ -1150,8 +1220,12 @@ msgid "undisplay [N] - remove variable(s) from automatic display list."
msgstr "undisplay [N] - gỡ bỏ các biến từ danh sách hiển thị tự động."
#: command.y:893
-msgid "until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different line or line N within current frame."
-msgstr "until [[TẬP-TIN:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại."
+msgid ""
+"until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different "
+"line or line N within current frame."
+msgstr ""
+"until [[TẬP-TIN:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến dòng "
+"khác hay dòng N trong khung hiện tại."
#: command.y:895
msgid "unwatch [N] - remove variable(s) from watch list."
@@ -1487,7 +1561,9 @@ msgstr "số khung không hợp lệ"
#: debug.c:2180
#, c-format
msgid "Note: breakpoint %d (enabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d"
-msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại %s:%d"
+msgstr ""
+"Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt "
+"tại %s:%d"
#: debug.c:2187
#, c-format
@@ -1497,7 +1573,9 @@ msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật), đồng thời được đ
#: debug.c:2194
#, c-format
msgid "Note: breakpoint %d (disabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d"
-msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại %s:%d"
+msgstr ""
+"Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại "
+"%s:%d"
#: debug.c:2201
#, c-format
@@ -1579,7 +1657,8 @@ msgstr "Sẽ dừng lần gặp điểm ngắt %d tiếp theo.\n"
#: debug.c:2763
#, c-format
msgid "Can only debug programs provided with the `-f' option.\n"
-msgstr "Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n"
+msgstr ""
+"Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n"
#: debug.c:2888
#, c-format
@@ -1880,8 +1959,10 @@ msgstr "load_ext: không thể mở thư viện “%s” (%s)\n"
#: ext.c:104
#, c-format
-msgid "load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n"
-msgstr "load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n"
+msgid ""
+"load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n"
+msgstr ""
+"load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n"
#: ext.c:110
#, c-format
@@ -1904,8 +1985,10 @@ msgstr "phần mở rộng: không thể mở thư viện “%s” (%s)"
#: ext.c:186
#, c-format
-msgid "extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)"
-msgstr "phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)"
+msgid ""
+"extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)"
+msgstr ""
+"phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)"
#: ext.c:190
#, c-format
@@ -1934,7 +2017,9 @@ msgstr "make_builtin: hàm “%s” đã được định nghĩa trước đây
#: ext.c:248
#, c-format
msgid "make_builtin: can't use gawk built-in `%s' as function name"
-msgstr "make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong gawk"
+msgstr ""
+"make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong "
+"gawk"
#: ext.c:251 ext.c:304
#, c-format
@@ -1968,7 +2053,9 @@ msgstr "tên hàm “%s” đã được xác định trước"
#: ext.c:301
#, c-format
msgid "extension: can't use gawk built-in `%s' as function name"
-msgstr "extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là tên hàm"
+msgstr ""
+"extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là "
+"tên hàm"
#: ext.c:374
#, c-format
@@ -2339,19 +2426,26 @@ msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng"
#: field.c:986
msgid "split: cannot use the same array for second and fourth args"
-msgstr "split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và thứ tư"
+msgstr ""
+"split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và "
+"thứ tư"
#: field.c:991
msgid "split: cannot use a subarray of second arg for fourth arg"
-msgstr "split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ tư"
+msgstr ""
+"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham "
+"số thứ tư"
#: field.c:994
msgid "split: cannot use a subarray of fourth arg for second arg"
-msgstr "split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số thứ hai"
+msgstr ""
+"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số "
+"thứ hai"
#: field.c:1023
msgid "split: null string for third arg is a gawk extension"
-msgstr "split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk"
+msgstr ""
+"split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk"
#: field.c:1063
msgid "patsplit: fourth argument is not an array"
@@ -2367,15 +2461,21 @@ msgstr "patsplit: đối số thứ ba không phải không rỗng"
#: field.c:1078
msgid "patsplit: cannot use the same array for second and fourth args"
-msgstr "patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả hai đối số thứ hai và thứ tư"
+msgstr ""
+"patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả "
+"hai đối số thứ hai và thứ tư"
#: field.c:1083
msgid "patsplit: cannot use a subarray of second arg for fourth arg"
-msgstr "patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ tư"
+msgstr ""
+"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số "
+"thứ hai cho tham số thứ tư"
#: field.c:1086
msgid "patsplit: cannot use a subarray of fourth arg for second arg"
-msgstr "patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số thứ hai"
+msgstr ""
+"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số "
+"thứ tư cho tham số thứ hai"
#: field.c:1124
msgid "`FIELDWIDTHS' is a gawk extension"
@@ -2515,7 +2615,9 @@ msgstr "biểu thức cho điều chuyển hướng “%s” có giá trị chu
#: io.c:711
#, c-format
msgid "filename `%s' for `%s' redirection may be result of logical expression"
-msgstr "tên tập tin “%s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức luận lý"
+msgstr ""
+"tên tập tin “%s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức "
+"luận lý"
#: io.c:754
#, c-format
@@ -2548,8 +2650,11 @@ msgid "can't redirect to `%s' (%s)"
msgstr "không thể chuyển hướng đến “%s” (%s)"
#: io.c:986
-msgid "reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors"
-msgstr "đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng điều mô tả tập tin"
+msgid ""
+"reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors"
+msgstr ""
+"đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng "
+"điều mô tả tập tin"
#: io.c:1002
#, c-format
@@ -2567,7 +2672,9 @@ msgstr "close: (đóng) đối số thứ hai phải là “to” (đến) hay
#: io.c:1049
#, c-format
msgid "close: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process"
-msgstr "close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã được mở"
+msgstr ""
+"close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã "
+"được mở"
#: io.c:1054
msgid "close of redirection that was never opened"
@@ -2576,7 +2683,8 @@ msgstr "đóng một chuyển hướng mà nó chưa từng được mở"
#: io.c:1151
#, c-format
msgid "close: redirection `%s' not opened with `|&', second argument ignored"
-msgstr "close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua"
+msgstr ""
+"close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua"
#: io.c:1168
#, c-format
@@ -2683,7 +2791,9 @@ msgstr "lỗi đóng thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (%s)"
#: io.c:1855
#, c-format
msgid "moving slave pty to stdout in child failed (dup: %s)"
-msgstr "gặp lỗi khi di chuyển pty phụ thuộc đến thiết bị xuất chuẩn trong con (trùng: %s)"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi di chuyển pty phụ thuộc đến thiết bị xuất chuẩn trong con "
+"(trùng: %s)"
#: io.c:1857 io.c:2033
#, c-format
@@ -2693,7 +2803,9 @@ msgstr "lỗi đóng thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (%s)"
#: io.c:1860
#, c-format
msgid "moving slave pty to stdin in child failed (dup: %s)"
-msgstr "lỗi di chuyển pty (tài sản?) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều con (nhân đôi: %s)"
+msgstr ""
+"lỗi di chuyển pty (tài sản?) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều con "
+"(nhân đôi: %s)"
#: io.c:1862 io.c:1883
#, c-format
@@ -2703,12 +2815,16 @@ msgstr "đóng pty phụ thuộc gặp lỗi (%s)"
#: io.c:1969 io.c:2031 io.c:2175 io.c:2201
#, c-format
msgid "moving pipe to stdout in child failed (dup: %s)"
-msgstr "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (dup (nhân đôi): %s)"
+msgstr ""
+"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (dup "
+"(nhân đôi): %s)"
#: io.c:1976 io.c:2036
#, c-format
msgid "moving pipe to stdin in child failed (dup: %s)"
-msgstr "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (dup (nhân đôi): %s)"
+msgstr ""
+"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (dup "
+"(nhân đôi): %s)"
#: io.c:1996 io.c:2191
msgid "restoring stdout in parent process failed\n"
@@ -2744,7 +2860,9 @@ msgstr "register_input_parser: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:2699
#, c-format
msgid "input parser `%s' conflicts with previously installed input parser `%s'"
-msgstr "bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt trước đó “%s”"
+msgstr ""
+"bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt "
+"trước đó “%s”"
#: io.c:2706
#, c-format
@@ -2757,8 +2875,10 @@ msgstr "register_output_wrapper: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:2754
#, c-format
-msgid "output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'"
-msgstr "bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”"
+msgid ""
+"output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'"
+msgstr ""
+"bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”"
#: io.c:2761
#, c-format
@@ -2771,8 +2891,12 @@ msgstr "register_output_processor: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:2811
#, c-format
-msgid "two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor `%s'"
-msgstr "bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt trước đó “%s”"
+msgid ""
+"two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor "
+"`%s'"
+msgstr ""
+"bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt "
+"trước đó “%s”"
#: io.c:2820
#, c-format
@@ -2812,7 +2936,9 @@ msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số “-- %c”\n"
#: main.c:545
msgid "environment variable `POSIXLY_CORRECT' set: turning on `--posix'"
-msgstr "biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật tùy chọn “--posix”"
+msgstr ""
+"biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật "
+"tùy chọn “--posix”"
#: main.c:551
msgid "`--posix' overrides `--traditional'"
@@ -2820,7 +2946,9 @@ msgstr "tùy chọn “--posix” có quyền cao hơn “--traditional” (truy
#: main.c:562
msgid "`--posix'/`--traditional' overrides `--non-decimal-data'"
-msgstr "“--posix”/“--traditional” (truyền thống) có quyền cao hơn “--non-decimal-data” (dữ liệu khác thập phân)"
+msgstr ""
+"“--posix”/“--traditional” (truyền thống) có quyền cao hơn “--non-decimal-"
+"data” (dữ liệu khác thập phân)"
#: main.c:566
#, c-format
@@ -2853,12 +2981,16 @@ msgstr "không có đoạn chữ chương trình nào cả !"
#: main.c:779
#, c-format
msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] -f progfile [--] file ...\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] tập_tin ...\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] "
+"tập_tin ...\n"
#: main.c:781
#, c-format
msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] [--] %cprogram%c file ...\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c tập_tin ...\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c "
+"tập_tin ...\n"
#: main.c:786
msgid "POSIX options:\t\tGNU long options: (standard)\n"
@@ -3036,7 +3168,10 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tác quyền © năm 1989, 1991-%d của Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
"\n"
-"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào.\n"
+"Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa "
+"đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ "
+"Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 3 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
+"kỳ phiên bản sau nào.\n"
"\n"
#: main.c:863
@@ -3065,12 +3200,12 @@ msgstr ""
msgid "-Ft does not set FS to tab in POSIX awk"
msgstr "-Ft không đặt FS (hệ thống tập tin?) vào tab trong awk POSIX"
-#: main.c:1176
+#: main.c:1181
#, c-format
msgid "unknown value for field spec: %d\n"
msgstr "không hiểu giá trị dành cho đặc tính trường: %d\n"
-#: main.c:1274
+#: main.c:1279
#, c-format
msgid ""
"%s: `%s' argument to `-v' not in `var=value' form\n"
@@ -3079,48 +3214,48 @@ msgstr ""
"%s: đối số “%s” đối với “-v” không có dạng “biến=giá_trị”\n"
"\n"
-#: main.c:1300
+#: main.c:1305
#, c-format
msgid "`%s' is not a legal variable name"
msgstr "“%s” không phải là tên biến hợp lệ"
-#: main.c:1303
+#: main.c:1308
#, c-format
msgid "`%s' is not a variable name, looking for file `%s=%s'"
msgstr "“%s” không phải là tên biến; đang tìm tập tin “%s=%s”"
-#: main.c:1307
+#: main.c:1312
#, c-format
msgid "cannot use gawk builtin `%s' as variable name"
msgstr "không thể dùng builtin (dựng sẵn) của gawk “%s” như là tên biến"
-#: main.c:1312
+#: main.c:1317
#, c-format
msgid "cannot use function `%s' as variable name"
msgstr "không thể dùng hàm “%s” như là tên biến"
-#: main.c:1365
+#: main.c:1370
msgid "floating point exception"
msgstr "ngoại lệ điểm phù động"
-#: main.c:1372
+#: main.c:1377
msgid "fatal error: internal error"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ"
-#: main.c:1387
+#: main.c:1392
msgid "fatal error: internal error: segfault"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ : lỗi chia ra từng đoạn"
-#: main.c:1399
+#: main.c:1404
msgid "fatal error: internal error: stack overflow"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ : tràn đống"
-#: main.c:1458
+#: main.c:1463
#, c-format
msgid "no pre-opened fd %d"
msgstr "không có fd (bộ mô tả tập tin) %d đã mở trước"
-#: main.c:1465
+#: main.c:1470
#, c-format
msgid "could not pre-open /dev/null for fd %d"
msgstr "không thể mở trước “/dev/null” cho fd %d"
@@ -3199,8 +3334,12 @@ msgstr "không có số thập lúc nằm trong dây thoát “\\x”"
#: node.c:579
#, c-format
-msgid "hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you expect"
-msgstr "dây thoát thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc bằng cách dự định"
+msgid ""
+"hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you "
+"expect"
+msgstr ""
+"dây thoát thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc "
+"bằng cách dự định"
#: node.c:594
#, c-format
@@ -3208,8 +3347,12 @@ msgid "escape sequence `\\%c' treated as plain `%c'"
msgstr "dây thoát “\\%c” được xử lý như là “%c” chuẩn"
#: node.c:739
-msgid "Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data and your locale."
-msgstr "Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra."
+msgid ""
+"Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data "
+"and your locale."
+msgstr ""
+"Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ "
+"không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra."
#: posix/gawkmisc.c:177
#, c-format
@@ -3219,7 +3362,9 @@ msgstr "%s %s “%s”: không thể lấy cờ mô tả (fd): (fcntl F_GETFD: %
#: posix/gawkmisc.c:189
#, c-format
msgid "%s %s `%s': could not set close-on-exec: (fcntl F_SETFD: %s)"
-msgstr "%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl F_SETFD: %s)"
+msgstr ""
+"%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl "
+"F_SETFD: %s)"
#: profile.c:70
#, c-format
@@ -3293,7 +3438,9 @@ msgstr "vùng của dạng thức “[%c-%c]” phụ thuộc vào vị trí"
#: re.c:610
#, c-format
msgid "regexp component `%.*s' should probably be `[%.*s]'"
-msgstr "thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” hầu như chắc chắn nên là “[%.*s]”"
+msgstr ""
+"thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” hầu như chắc chắn nên là "
+"“[%.*s]”"
#: regcomp.c:131
msgid "Success"
@@ -3432,8 +3579,11 @@ msgstr "không thể pop ngữ cảnh chính"
#~ msgid "statement has no effect"
#~ msgstr "câu không có tác dụng"
-#~ msgid "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution"
-#~ msgstr "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld trong khi thực hiện vòng lặp"
+#~ msgid ""
+#~ "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution"
+#~ msgstr ""
+#~ "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld "
+#~ "trong khi thực hiện vòng lặp"
#~ msgid "function called indirectly through `%s' does not exist"
#~ msgstr "hàm được gọi gián tiếp thông qua “%s” không tồn tại"