summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po755
1 files changed, 458 insertions, 297 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 902a9055..f5c574f8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gawk 4.1.3h\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gawk@gnu.org\n"
-"POT-Creation-Date: 2016-06-17 09:51+0300\n"
+"POT-Creation-Date: 2016-08-01 22:56+0300\n"
"PO-Revision-Date: 2016-07-08 07:45+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -40,8 +40,8 @@ msgid "attempt to use scalar `%s' as an array"
msgstr "cố dùng “%s” vô hướng như là mảng"
#: array.c:412 array.c:579 builtin.c:85 builtin.c:1612 builtin.c:1658
-#: builtin.c:1671 builtin.c:2160 builtin.c:2179 eval.c:1149 eval.c:1153
-#: eval.c:1564
+#: builtin.c:1671 builtin.c:2160 builtin.c:2179 eval.c:1141 eval.c:1145
+#: eval.c:1556
#, c-format
msgid "attempt to use array `%s' in a scalar context"
msgstr "cố gắng dùng mảng “%s” trong một ngữ cảnh vô hướng"
@@ -78,19 +78,27 @@ msgstr "asorti: đối số thứ nhất không phải là một mảng"
#: array.c:834
msgid "asort: cannot use a subarray of first arg for second arg"
-msgstr "asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
+msgstr ""
+"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
+"số thứ nhất cho tham số thứ hai"
#: array.c:835
msgid "asorti: cannot use a subarray of first arg for second arg"
-msgstr "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
+msgstr ""
+"asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của "
+"tham số thứ nhất cho tham số thứ hai"
#: array.c:840
msgid "asort: cannot use a subarray of second arg for first arg"
-msgstr "asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
+msgstr ""
+"asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham "
+"số thứ hai cho tham số thứ nhất"
#: array.c:841
msgid "asorti: cannot use a subarray of second arg for first arg"
-msgstr "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
+msgstr ""
+"asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của "
+"tham số thứ hai cho tham số thứ nhất"
#: array.c:1316
#, c-format
@@ -113,7 +121,8 @@ msgstr "Mọi quy tắc phải có một mẫu hay phần kiểu hành động"
#: awkgram.y:319 awkgram.y:330
msgid "old awk does not support multiple `BEGIN' or `END' rules"
-msgstr "awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)"
+msgstr ""
+"awk cũ không hỗ trợ nhiều quy tắc kiểu “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc)"
#: awkgram.y:367
#, c-format
@@ -122,12 +131,16 @@ msgstr "“%s” là một hàm có sẵn nên nó không thể được định
#: awkgram.y:416
msgid "regexp constant `//' looks like a C++ comment, but is not"
-msgstr "hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà không phải"
+msgstr ""
+"hằng biểu thức chính quy “//” trông giống như một chú thích C++, nhưng mà "
+"không phải"
#: awkgram.y:420
#, c-format
msgid "regexp constant `/%s/' looks like a C comment, but is not"
-msgstr "hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà không phải"
+msgstr ""
+"hằng biểu thức chính quy “/%s/” trông giống như một chú thích C, nhưng mà "
+"không phải"
#: awkgram.y:512
#, c-format
@@ -136,11 +149,13 @@ msgstr "gặp giá trị case bị trùng trong phần thân switch: %s"
#: awkgram.y:533
msgid "duplicate `default' detected in switch body"
-msgstr "đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)"
+msgstr ""
+"đã phát hiện trùng “default” trong thân cấu trúc điều khiển chọn lựa (switch)"
#: awkgram.y:793 awkgram.y:3774
msgid "`break' is not allowed outside a loop or switch"
-msgstr "không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa"
+msgstr ""
+"không cho phép “break” (ngắt) nằm ở ngoại vòng lặp hay cấu trúc chọn lựa"
#: awkgram.y:802 awkgram.y:3766
msgid "`continue' is not allowed outside a loop"
@@ -162,7 +177,9 @@ msgstr "“return” (trở về) được dùng ở ngoại ngữ cảnh hàm"
#: awkgram.y:919
msgid "plain `print' in BEGIN or END rule should probably be `print \"\"'"
-msgstr "“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần như chắc chắn nên là “print”””"
+msgstr ""
+"“print” (in) thường trong quy tắc “BEGIN” (bắt đầu) hay “END” (kết thúc) gần "
+"như chắc chắn nên là “print”””"
#: awkgram.y:985 awkgram.y:1034
msgid "`delete' is not allowed with SYMTAB"
@@ -203,7 +220,9 @@ msgstr "“getline” không-chuyển-hướng không hợp lệ trong quy tắc
#: awkgram.y:1416
msgid "non-redirected `getline' undefined inside END action"
-msgstr "trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển hướng lại và chưa được định nghĩa."
+msgstr ""
+"trong hành động “END” (kết thúc) có “getline” (lấy dòng) không được chuyển "
+"hướng lại và chưa được định nghĩa."
#: awkgram.y:1435
msgid "old awk does not support multidimensional arrays"
@@ -211,7 +230,9 @@ msgstr "awk cũ không hỗ trợ mảng đa chiều"
#: awkgram.y:1532
msgid "call of `length' without parentheses is not portable"
-msgstr "lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích trên các hệ thống khác"
+msgstr ""
+"lời gọi “length” (độ dài) mà không có dấu ngoặc đơn là không tương thích "
+"trên các hệ thống khác"
#: awkgram.y:1598
msgid "indirect function calls are a gawk extension"
@@ -231,7 +252,7 @@ msgstr "cố gắng dùng không-phải-hàm “%s” trong cú gọi hàm"
msgid "invalid subscript expression"
msgstr "biểu thức in thấp không hợp lệ"
-#: awkgram.y:2047 awkgram.y:2067 gawkapi.c:206 gawkapi.c:224 msg.c:126
+#: awkgram.y:2047 awkgram.y:2067 gawkapi.c:206 gawkapi.c:223 msg.c:126
msgid "warning: "
msgstr "cảnh báo: "
@@ -314,17 +335,22 @@ msgstr "tập tin nguồn không kết thúc bằng một dòng trống"
#: awkgram.y:3081
msgid "unterminated regexp ends with `\\' at end of file"
-msgstr "biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của tập tin"
+msgstr ""
+"biểu thức chính quy chưa được chấm dứt kết thúc với “\\” tại kết thúc của "
+"tập tin"
#: awkgram.y:3108
#, c-format
msgid "%s: %d: tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk"
-msgstr "%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk"
+msgstr ""
+"%s: %d: bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được "
+"trong gawk"
#: awkgram.y:3112
#, c-format
msgid "tawk regex modifier `/.../%c' doesn't work in gawk"
-msgstr "bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk"
+msgstr ""
+"bộ sửa đổi biểu thức chính quy tawk “/…/%c” không hoạt động được trong gawk"
#: awkgram.y:3119
msgid "unterminated regexp"
@@ -406,7 +432,9 @@ msgstr "“%d” không hợp lệ khi là số đối số cho “%s”"
#: awkgram.y:3908
#, c-format
msgid "%s: string literal as last arg of substitute has no effect"
-msgstr "%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác dụng"
+msgstr ""
+"%s: khi đối số cuối cùng của sự thay thế, hằng mã nguồn chuỗi không có tác "
+"dụng"
#: awkgram.y:3913
#, c-format
@@ -431,71 +459,72 @@ msgstr "dùng “dcgettext(_\"…\")” không đúng: hãy gỡ bỏ gạch dư
#: awkgram.y:4102
msgid "index: regexp constant as second argument is not allowed"
-msgstr "index: (chỉ mục) không cho phép hằng biểu thức chính quy làm đối số thứ hai"
+msgstr ""
+"index: (chỉ mục) không cho phép hằng biểu thức chính quy làm đối số thứ hai"
#: awkgram.y:4155
#, c-format
msgid "function `%s': parameter `%s' shadows global variable"
msgstr "hàm “%s”: tham số “%s” che biến toàn cục"
-#: awkgram.y:4212 debug.c:4087 debug.c:4130 debug.c:5250
+#: awkgram.y:4214 debug.c:4087 debug.c:4130 debug.c:5250
#, c-format
msgid "could not open `%s' for writing (%s)"
msgstr "không mở được “%s” để ghi (%s)"
-#: awkgram.y:4213
+#: awkgram.y:4215
msgid "sending variable list to standard error"
msgstr "đang gởi danh sách biến tới thiết bị lỗi chuẩn"
-#: awkgram.y:4221
+#: awkgram.y:4223
#, c-format
msgid "%s: close failed (%s)"
msgstr "%s: gặp lỗi khi đóng (%s)"
-#: awkgram.y:4246
+#: awkgram.y:4248
msgid "shadow_funcs() called twice!"
msgstr "shadow_funcs() (hàm bóng) được gọi hai lần!"
-#: awkgram.y:4254
+#: awkgram.y:4256
msgid "there were shadowed variables."
msgstr "có biến bị bóng."
-#: awkgram.y:4325
+#: awkgram.y:4327
#, c-format
msgid "function name `%s' previously defined"
msgstr "tên hàm “%s” trước đây đã được định nghĩa rồi"
-#: awkgram.y:4371
+#: awkgram.y:4373
#, c-format
msgid "function `%s': can't use function name as parameter name"
msgstr "hàm “%s”: không thể dùng tên hàm như là tên tham số"
-#: awkgram.y:4374
+#: awkgram.y:4376
#, c-format
msgid "function `%s': can't use special variable `%s' as a function parameter"
msgstr "hàm “%s”: không thể dùng biến đặc biệt “%s” như là tham số hàm"
-#: awkgram.y:4382
+#: awkgram.y:4384
#, c-format
msgid "function `%s': parameter #%d, `%s', duplicates parameter #%d"
msgstr "hàm “%s”: tham số “#%d”, “%s”, nhân đôi tham số “#%d”"
-#: awkgram.y:4469 awkgram.y:4475
+#: awkgram.y:4471 awkgram.y:4477
#, c-format
msgid "function `%s' called but never defined"
msgstr "hàm “%s” được gọi nhưng mà chưa định nghĩa"
-#: awkgram.y:4479
+#: awkgram.y:4481
#, c-format
msgid "function `%s' defined but never called directly"
msgstr "hàm “%s” được định nghĩa nhưng mà chưa được gọi trực tiếp bao giờ"
-#: awkgram.y:4511
+#: awkgram.y:4513
#, c-format
msgid "regexp constant for parameter #%d yields boolean value"
msgstr "hằng biểu thức chính quy cho tham số “#%d” làm giá trị luận lý (bun)"
-#: awkgram.y:4526
+#: awkgram.y:4528
#, c-format
msgid ""
"function `%s' called with space between name and `(',\n"
@@ -504,20 +533,21 @@ msgstr ""
"hàm “%s” được gọi với dấu cách nằm giữa tên và “(”\n"
"hoặc được dùng như là biến hay mảng"
-#: awkgram.y:4732
+#: awkgram.y:4734
msgid "division by zero attempted"
msgstr "gặp phép chia cho số không"
-#: awkgram.y:4741
+#: awkgram.y:4743
#, c-format
msgid "division by zero attempted in `%%'"
msgstr "gặp phép chia cho số không trong “%%”"
-#: awkgram.y:5062
-msgid "cannot assign a value to the result of a field post-increment expression"
+#: awkgram.y:5064
+msgid ""
+"cannot assign a value to the result of a field post-increment expression"
msgstr "không thể gán giá trị cho kết quả của biểu thức trường tăng-trước"
-#: awkgram.y:5065
+#: awkgram.y:5067
#, c-format
msgid "invalid target of assignment (opcode %s)"
msgstr "gán đich không hợp lệ (mã thi hành “%s”)"
@@ -543,22 +573,29 @@ msgstr "exp: đối số “%g” nằm ngoài phạm vi"
#: builtin.c:229
#, c-format
msgid "fflush: cannot flush: pipe `%s' opened for reading, not writing"
-msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%s” được mở để đọc, không phải để ghi"
+msgstr ""
+"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn “%s” được mở để đọc, "
+"không phải để ghi"
#: builtin.c:232
#, c-format
msgid "fflush: cannot flush: file `%s' opened for reading, not writing"
-msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%s” được mở để đọc, không phải để ghi"
+msgstr ""
+"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu vào đĩa): tập tin “%s” được mở để đọc, "
+"không phải để ghi"
#: builtin.c:241
#, c-format
msgid "fflush: cannot flush: two-way pipe `%s' has closed write end"
-msgstr "fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn hai chiều “%s” đã đóng kết thúc ghi"
+msgstr ""
+"fflush: không thể flush (đẩy dữ liệu lên đĩa): ống dẫn hai chiều “%s” đã "
+"đóng kết thúc ghi"
#: builtin.c:247
#, c-format
msgid "fflush: `%s' is not an open file, pipe or co-process"
-msgstr "fflush: “%s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở"
+msgstr ""
+"fflush: “%s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình được mở"
#: builtin.c:354
msgid "index: received non-string first argument"
@@ -568,7 +605,7 @@ msgstr "index: (chỉ số) đã nhận đối số thứ nhất không phải l
msgid "index: received non-string second argument"
msgstr "index: (chỉ số) đã nhận đối số thứ hai không phải là chuỗi"
-#: builtin.c:469 mpfr.c:777
+#: builtin.c:469 mpfr.c:781
msgid "int: received non-numeric argument"
msgstr "int: (số nguyên?) đã nhận đối số không phải thuộc số"
@@ -623,7 +660,8 @@ msgstr "lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số với “$” phải >0
#: builtin.c:901
#, c-format
msgid "fatal: arg count %ld greater than total number of supplied arguments"
-msgstr "lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số %ld lớn hơn tổng số đối số được cung cấp"
+msgstr ""
+"lỗi nghiêm trọng: số lượng đối số %ld lớn hơn tổng số đối số được cung cấp"
#: builtin.c:905
msgid "fatal: `$' not permitted after period in format"
@@ -631,7 +669,9 @@ msgstr "lỗi nghiêm trọng: không cho phép “$” nằm sau dấu chấm t
#: builtin.c:924
msgid "fatal: no `$' supplied for positional field width or precision"
-msgstr "lỗi nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho độ chính xác"
+msgstr ""
+"lỗi nghiêm trọng: chưa cung cấp “$” cho độ rộng trường thuộc vị trí hay cho "
+"độ chính xác"
#: builtin.c:994
msgid "`l' is meaningless in awk formats; ignored"
@@ -675,7 +715,9 @@ msgstr "[s]printf: giá trị %g ở ngoại phạm vi cho dạng thức “%%%c
#: builtin.c:1555
#, c-format
msgid "ignoring unknown format specifier character `%c': no argument converted"
-msgstr "đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được chuyển đổi"
+msgstr ""
+"đang bỏ qua ký tự ghi rõ định dạng không rõ “%c”: không có đối số được "
+"chuyển đổi"
#: builtin.c:1560
msgid "fatal: not enough arguments to satisfy format string"
@@ -732,7 +774,9 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) sẽ cắt xén độ dài không phải số nguy
#: builtin.c:1769
#, c-format
msgid "substr: length %g too big for string indexing, truncating to %g"
-msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g là quá lớn cho chỉ số chuỗi, nên xén ngắn thành %g"
+msgstr ""
+"substr: (chuỗi con) độ dài %g là quá lớn cho chỉ số chuỗi, nên xén ngắn "
+"thành %g"
#: builtin.c:1781
#, c-format
@@ -742,7 +786,8 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu “%g” không hợp lệ nên
#: builtin.c:1786
#, c-format
msgid "substr: non-integer start index %g will be truncated"
-msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn"
+msgstr ""
+"substr: (chuỗi con) chỉ số đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn"
#: builtin.c:1809
msgid "substr: source string is zero length"
@@ -755,12 +800,16 @@ msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu %g nằm sau kết thúc của c
#: builtin.c:1831
#, c-format
-msgid "substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)"
-msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g chỉ số đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu (%lu)"
+msgid ""
+"substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)"
+msgstr ""
+"substr: (chuỗi con) độ dài %g chỉ số đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu "
+"(%lu)"
#: builtin.c:1903
msgid "strftime: format value in PROCINFO[\"strftime\"] has numeric type"
-msgstr "strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[\"strftime\"] phải thuộc kiểu số"
+msgstr ""
+"strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[\"strftime\"] phải thuộc kiểu số"
#: builtin.c:1926
msgid "strftime: received non-numeric second argument"
@@ -798,170 +847,174 @@ msgstr "hàm “system” không cho phép ở chế độ khuôn đúc"
msgid "system: received non-string argument"
msgstr "system: (hệ thống) đã nhận đối số khác chuỗi"
-#: builtin.c:2165 builtin.c:2234
+#: builtin.c:2165 builtin.c:2230
msgid "print: attempt to write to closed write end of two-way pipe"
msgstr "print: cố ghi vào một đường ống hai chiều mà chiều ghi đã đóng"
-#: builtin.c:2252
+#: builtin.c:2248
#, c-format
msgid "reference to uninitialized field `$%d'"
msgstr "gặp tham chiếu đến trường chưa được khởi tạo “$%d”"
-#: builtin.c:2337
+#: builtin.c:2333
msgid "tolower: received non-string argument"
msgstr "tolower: (thành chư thường) đã nhận đối số khác chuỗi"
-#: builtin.c:2368
+#: builtin.c:2364
msgid "toupper: received non-string argument"
msgstr "toupper: (thành chữ HOA) đã nhận đối số khác chuỗi"
-#: builtin.c:2401 mpfr.c:679
+#: builtin.c:2397 mpfr.c:681
msgid "atan2: received non-numeric first argument"
msgstr "atan2: đã nhận đối số thứ nhất khác thuộc số"
-#: builtin.c:2403 mpfr.c:681
+#: builtin.c:2399 mpfr.c:683
msgid "atan2: received non-numeric second argument"
msgstr "atan2: đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
-#: builtin.c:2422
+#: builtin.c:2418
msgid "sin: received non-numeric argument"
msgstr "sin: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học"
-#: builtin.c:2438
+#: builtin.c:2434
msgid "cos: received non-numeric argument"
msgstr "cos: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học"
-#: builtin.c:2491 mpfr.c:1176
+#: builtin.c:2487 mpfr.c:1180
msgid "srand: received non-numeric argument"
msgstr "srand: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học"
-#: builtin.c:2522
+#: builtin.c:2518
msgid "match: third argument is not an array"
msgstr "match: (khớp) đối số thứ ba không phải là mảng"
-#: builtin.c:2783
+#: builtin.c:2779
#, c-format
msgid "gensub: third argument `%.*s' treated as 1"
msgstr "gensub: đối số thứ ba “%.*s” được xử lý như 1"
-#: builtin.c:2798
+#: builtin.c:2794
#, c-format
msgid "gensub: third argument %g treated as 1"
msgstr "gensub: đối số thứ ba %g được xử lý như 1"
-#: builtin.c:3100
+#: builtin.c:3096
#, c-format
msgid "%s: can be called indirectly only with two arguments"
msgstr "%s: được gọi một cách gián tiếp với ít hơn hai đối số"
-#: builtin.c:3190
+#: builtin.c:3186
#, c-format
msgid "indirect call to %s requires at least two arguments"
msgstr "cú gọi gián tiếp đến %s cần ít nhất hai đối số"
-#: builtin.c:3242
+#: builtin.c:3238
msgid "lshift: received non-numeric first argument"
msgstr "lshift: đã nhận đối số đầu không phải thuộc số"
-#: builtin.c:3244
+#: builtin.c:3240
msgid "lshift: received non-numeric second argument"
msgstr "lshift: (dịch bên trái) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
-#: builtin.c:3250
+#: builtin.c:3246
#, c-format
msgid "lshift(%f, %f): negative values will give strange results"
msgstr "lshift(%f, %f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
-#: builtin.c:3252
+#: builtin.c:3248
#, c-format
msgid "lshift(%f, %f): fractional values will be truncated"
msgstr "lshift(%f, %f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn"
-#: builtin.c:3254
+#: builtin.c:3250
#, c-format
msgid "lshift(%f, %f): too large shift value will give strange results"
-msgstr "lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
+msgstr ""
+"lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
-#: builtin.c:3279
+#: builtin.c:3275
msgid "rshift: received non-numeric first argument"
msgstr "rshift: đã nhận đối số thứ nhất khác thuộc số"
-#: builtin.c:3281
+#: builtin.c:3277
msgid "rshift: received non-numeric second argument"
msgstr "rshift: (dịch phải) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số"
-#: builtin.c:3287
+#: builtin.c:3283
#, c-format
msgid "rshift(%f, %f): negative values will give strange results"
msgstr "rshift(%f, %f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
-#: builtin.c:3289
+#: builtin.c:3285
#, c-format
msgid "rshift(%f, %f): fractional values will be truncated"
msgstr "rshift(%f, %f): giá trị thuộc kiểu phân số sẽ bị xén ngắn"
-#: builtin.c:3291
+#: builtin.c:3287
#, c-format
msgid "rshift(%f, %f): too large shift value will give strange results"
-msgstr "rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
+msgstr ""
+"rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
-#: builtin.c:3316 mpfr.c:988
+#: builtin.c:3312 mpfr.c:992
msgid "and: called with less than two arguments"
msgstr "and: được gọi với ít hơn hai đối số"
-#: builtin.c:3321
+#: builtin.c:3317
#, c-format
msgid "and: argument %d is non-numeric"
msgstr "and: đối số %d không phải thuộc số"
-#: builtin.c:3325
+#: builtin.c:3321
#, c-format
msgid "and: argument %d negative value %g will give strange results"
-msgstr "and: (và) đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn"
+msgstr ""
+"and: (và) đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn"
-#: builtin.c:3348 mpfr.c:1020
+#: builtin.c:3344 mpfr.c:1024
msgid "or: called with less than two arguments"
msgstr "or: (hoặc) được gọi với ít hơn hai đối số"
-#: builtin.c:3353
+#: builtin.c:3349
#, c-format
msgid "or: argument %d is non-numeric"
msgstr "or: (hoặc) đối số %d không thuộc kiểu số"
-#: builtin.c:3357
+#: builtin.c:3353
#, c-format
msgid "or: argument %d negative value %g will give strange results"
-msgstr "or: (hoặc) đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn"
+msgstr ""
+"or: (hoặc) đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn"
-#: builtin.c:3379 mpfr.c:1051
+#: builtin.c:3375 mpfr.c:1055
msgid "xor: called with less than two arguments"
msgstr "xor: được gọi với ít hơn hai đối số"
-#: builtin.c:3385
+#: builtin.c:3381
#, c-format
msgid "xor: argument %d is non-numeric"
msgstr "xor: đối số %d không thuộc kiểu số"
-#: builtin.c:3389
+#: builtin.c:3385
#, c-format
msgid "xor: argument %d negative value %g will give strange results"
msgstr "xor: đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn"
-#: builtin.c:3414 mpfr.c:807
+#: builtin.c:3410 mpfr.c:811
msgid "compl: received non-numeric argument"
msgstr "compl: (biên dịch) đã nhận được đối số không-phải-số"
-#: builtin.c:3420
+#: builtin.c:3416
#, c-format
msgid "compl(%f): negative value will give strange results"
msgstr "compl(%f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong đợi"
-#: builtin.c:3422
+#: builtin.c:3418
#, c-format
msgid "compl(%f): fractional value will be truncated"
msgstr "compl(%f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn"
-#: builtin.c:3592
+#: builtin.c:3588
#, c-format
msgid "dcgettext: `%s' is not a valid locale category"
msgstr "dcgettext: “%s” không phải là một phân loại miền địa phương hợp lệ"
@@ -1067,24 +1120,35 @@ msgid "non-zero integer value"
msgstr "giá trị số nguyên khác không"
#: command.y:818
-msgid "backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) frames."
-msgstr "backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)."
+msgid ""
+"backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) "
+"frames."
+msgstr ""
+"backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng "
+"nhất nếu N < 0)."
#: command.y:820
-msgid "break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location."
+msgid ""
+"break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location."
msgstr "break [[tên_tập_tin:]N|hàm] - đặt điểm ngắt tại vị trí đã cho."
#: command.y:822
msgid "clear [[filename:]N|function] - delete breakpoints previously set."
-msgstr "clear [[tên_tập_tin:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây."
+msgstr ""
+"clear [[tên_tập_tin:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây."
#: command.y:824
-msgid "commands [num] - starts a list of commands to be executed at a breakpoint(watchpoint) hit."
-msgstr "commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt (hay điểm theo dõi) tìm được."
+msgid ""
+"commands [num] - starts a list of commands to be executed at a "
+"breakpoint(watchpoint) hit."
+msgstr ""
+"commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt "
+"(hay điểm theo dõi) tìm được."
#: command.y:826
msgid "condition num [expr] - set or clear breakpoint or watchpoint condition."
-msgstr "condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi."
+msgstr ""
+"condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi."
#: command.y:828
msgid "continue [COUNT] - continue program being debugged."
@@ -1108,7 +1172,8 @@ msgstr "down [N] - chuyển xuống N khung stack."
#: command.y:838
msgid "dump [filename] - dump instructions to file or stdout."
-msgstr "dump [tên_tập_tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn."
+msgstr ""
+"dump [tên_tập_tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn."
#: command.y:840
msgid "enable [once|del] [breakpoints] [range] - enable specified breakpoints."
@@ -1143,8 +1208,11 @@ msgid "ignore N COUNT - set ignore-count of breakpoint number N to COUNT."
msgstr "ignore N SỐ-LƯỢNG - đặt số lượng điểm ngắt bị bỏ qua."
#: command.y:856
-msgid "info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|display|watch."
-msgstr "info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch."
+msgid ""
+"info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|"
+"display|watch."
+msgstr ""
+"info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch."
#: command.y:858
msgid "list [-|+|[filename:]lineno|function|range] - list specified line(s)."
@@ -1152,11 +1220,16 @@ msgstr "list [-|+|[tập_tin:]số_dòng|hàm|vùng] - liệt kê các dòng đ
#: command.y:860
msgid "next [COUNT] - step program, proceeding through subroutine calls."
-msgstr "next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục con."
+msgstr ""
+"next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục "
+"con."
#: command.y:862
-msgid "nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls."
-msgstr "nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục con."
+msgid ""
+"nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls."
+msgstr ""
+"nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ "
+"tục con."
#: command.y:864
msgid "option [name[=value]] - set or display debugger option(s)."
@@ -1176,7 +1249,9 @@ msgstr "quit - thoát khỏi chương trình gỡ lỗi."
#: command.y:872
msgid "return [value] - make selected stack frame return to its caller."
-msgstr "return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi nó."
+msgstr ""
+"return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi "
+"nó."
#: command.y:874
msgid "run - start or restart executing program."
@@ -1191,8 +1266,11 @@ msgid "set var = value - assign value to a scalar variable."
msgstr "set biến = giá_trị - gán giá trị cho một biến vô hướng."
#: command.y:882
-msgid "silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint."
-msgstr "silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo dõi."
+msgid ""
+"silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint."
+msgstr ""
+"silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo "
+"dõi."
#: command.y:884
msgid "source file - execute commands from file."
@@ -1200,7 +1278,9 @@ msgstr "source file - thực hiện các câu lệnh từ tập tin."
#: command.y:886
msgid "step [COUNT] - step program until it reaches a different source line."
-msgstr "step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng nguồn khác."
+msgstr ""
+"step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng "
+"nguồn khác."
#: command.y:888
msgid "stepi [COUNT] - step one instruction exactly."
@@ -1219,8 +1299,12 @@ msgid "undisplay [N] - remove variable(s) from automatic display list."
msgstr "undisplay [N] - gỡ bỏ các biến từ danh sách hiển thị tự động."
#: command.y:896
-msgid "until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different line or line N within current frame."
-msgstr "until [[tên_tập_tin:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại."
+msgid ""
+"until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different "
+"line or line N within current frame."
+msgstr ""
+"until [[tên_tập_tin:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến "
+"dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại."
#: command.y:898
msgid "unwatch [N] - remove variable(s) from watch list."
@@ -1235,8 +1319,12 @@ msgid "watch var - set a watchpoint for a variable."
msgstr "watch var - đặt điểm theo dõi cho một biến."
#: command.y:904
-msgid "where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) frames."
-msgstr "where [N] - (giống như backtrace) in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)."
+msgid ""
+"where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost (outermost "
+"if N < 0) frames."
+msgstr ""
+"where [N] - (giống như backtrace) in vết của tất cả hay N khung trong cùng "
+"nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)."
#: command.y:1016 debug.c:401 msg.c:135
#, c-format
@@ -1560,7 +1648,9 @@ msgstr "số khung không hợp lệ"
#: debug.c:2200
#, c-format
msgid "Note: breakpoint %d (enabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d"
-msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại %s:%d"
+msgstr ""
+"Chú ý: điểm ngắt %d (được bật, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt "
+"tại %s:%d"
#: debug.c:2207
#, c-format
@@ -1570,7 +1660,9 @@ msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (được bật), đồng thời được đ
#: debug.c:2214
#, c-format
msgid "Note: breakpoint %d (disabled, ignore next %ld hits), also set at %s:%d"
-msgstr "Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại %s:%d"
+msgstr ""
+"Chú ý: điểm ngắt %d (bị tắt, bỏ qua %ld gợi ý tiếp), đồng thời được đặt tại "
+"%s:%d"
#: debug.c:2221
#, c-format
@@ -1652,7 +1744,8 @@ msgstr "Sẽ dừng lần gặp điểm ngắt %d tiếp theo.\n"
#: debug.c:2783
#, c-format
msgid "Can only debug programs provided with the `-f' option.\n"
-msgstr "Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n"
+msgstr ""
+"Chỉ có thể gỡ lỗi các chương trình được cung cấp cùng với tùy chọn “-f”.\n"
#: debug.c:2908
#, c-format
@@ -1798,63 +1891,63 @@ msgstr "“return” không được phép trong ngữ cảnh hiện hành; câu
msgid "No symbol `%s' in current context"
msgstr "Không có ký hiệu “%s” trong ngữ cảnh hiện thời"
-#: dfa.c:1040 dfa.c:1043 dfa.c:1062 dfa.c:1072 dfa.c:1084 dfa.c:1111
-#: dfa.c:1120 dfa.c:1123 dfa.c:1128 dfa.c:1149 dfa.c:1152
+#: dfa.c:1029 dfa.c:1032 dfa.c:1051 dfa.c:1061 dfa.c:1073 dfa.c:1100 dfa.c:1109
+#: dfa.c:1112 dfa.c:1117 dfa.c:1138 dfa.c:1141
msgid "unbalanced ["
msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông mở ["
-#: dfa.c:1096
+#: dfa.c:1085
msgid "invalid character class"
msgstr "sai lớp ký tự"
-#: dfa.c:1218
+#: dfa.c:1207
msgid "character class syntax is [[:space:]], not [:space:]"
msgstr "cú pháp lớp ký tự là [[:dấu_cách:]], không phải [:dấu_cách:]"
-#: dfa.c:1280
+#: dfa.c:1269
msgid "unfinished \\ escape"
msgstr "chưa kết thúc dãy thoát \\"
-#: dfa.c:1427
+#: dfa.c:1416
msgid "invalid content of \\{\\}"
msgstr "nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ"
-#: dfa.c:1430
+#: dfa.c:1419
msgid "regular expression too big"
msgstr "biểu thức chính quy quá lớn"
-#: dfa.c:1846
+#: dfa.c:1835
msgid "unbalanced ("
msgstr "thiếu dấu ("
-#: dfa.c:1972
+#: dfa.c:1961
msgid "no syntax specified"
msgstr "chưa chỉ rõ cú pháp"
-#: dfa.c:1980
+#: dfa.c:1969
msgid "unbalanced )"
msgstr "thiếu dấu )"
-#: eval.c:396
+#: eval.c:398
#, c-format
msgid "unknown nodetype %d"
msgstr "không biết kiểu nút %d"
-#: eval.c:407 eval.c:421
+#: eval.c:409 eval.c:423
#, c-format
msgid "unknown opcode %d"
msgstr "gặp opcode (mã thao tác) không rõ %d"
-#: eval.c:418
+#: eval.c:420
#, c-format
msgid "opcode %s not an operator or keyword"
msgstr "mã lệnh %s không phải là một toán tử hoặc từ khóa"
-#: eval.c:474
+#: eval.c:476
msgid "buffer overflow in genflags2str"
msgstr "tràn bộ đệm trong “genflags2str” (tạo ra cờ đến chuỗi)"
-#: eval.c:676
+#: eval.c:678
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -1865,71 +1958,71 @@ msgstr ""
"\t# Ngăn xếp gọi hàm:\n"
"\n"
-#: eval.c:705
+#: eval.c:707
msgid "`IGNORECASE' is a gawk extension"
msgstr "“IGNORECASE” (bỏ qua chữ HOA/thường) là phần mở rộng gawk"
-#: eval.c:737
+#: eval.c:739
msgid "`BINMODE' is a gawk extension"
msgstr "“BINMODE” (chế độ nhị phân) là phần mở rộng gawk"
-#: eval.c:795
+#: eval.c:797
#, c-format
msgid "BINMODE value `%s' is invalid, treated as 3"
msgstr "Giá trị BINMODE (chế độ nhị phân) “%s” không hợp lệ nên đã coi là 3"
-#: eval.c:912
+#: eval.c:914
#, c-format
msgid "bad `%sFMT' specification `%s'"
msgstr "đặc tả “%sFMT” sai “%s”"
-#: eval.c:996
+#: eval.c:988
msgid "turning off `--lint' due to assignment to `LINT'"
msgstr "đang tắt “--lint” do việc gán cho “LINT”"
-#: eval.c:1174
+#: eval.c:1166
#, c-format
msgid "reference to uninitialized argument `%s'"
msgstr "gặp tham chiếu đến đối số chưa được khởi tạo “%s”"
-#: eval.c:1175
+#: eval.c:1167
#, c-format
msgid "reference to uninitialized variable `%s'"
msgstr "gặp tham chiếu đến biến chưa được khởi tạo “%s”"
-#: eval.c:1193
+#: eval.c:1185
msgid "attempt to field reference from non-numeric value"
msgstr "cố gắng tham chiếu trường từ giá trị khác thuộc số"
-#: eval.c:1195
+#: eval.c:1187
msgid "attempt to field reference from null string"
msgstr "cố gắng tham chiếu trường từ chuỗi trống rỗng"
-#: eval.c:1203
+#: eval.c:1195
#, c-format
msgid "attempt to access field %ld"
msgstr "cố gắng để truy cập trường %ld"
-#: eval.c:1212
+#: eval.c:1204
#, c-format
msgid "reference to uninitialized field `$%ld'"
msgstr "tham chiếu đến trường chưa được khởi tạo “$%ld”"
-#: eval.c:1299
+#: eval.c:1291
#, c-format
msgid "function `%s' called with more arguments than declared"
msgstr "hàm “%s” được gọi với nhiều số đối số hơn số được khai báo"
-#: eval.c:1506
+#: eval.c:1498
#, c-format
msgid "unwind_stack: unexpected type `%s'"
msgstr "unwind_stack: không cần kiểu “%s”"
-#: eval.c:1602
+#: eval.c:1594
msgid "division by zero attempted in `/='"
msgstr "gặp phép chia cho số không trong “/=”"
-#: eval.c:1609
+#: eval.c:1601
#, c-format
msgid "division by zero attempted in `%%='"
msgstr "gặp phép chia cho số không trong “%%=”"
@@ -1953,8 +2046,10 @@ msgstr "load_ext: không thể mở thư viện “%s” (%s)\n"
#: ext.c:81
#, c-format
-msgid "load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n"
-msgstr "load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n"
+msgid ""
+"load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n"
+msgstr ""
+"load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n"
#: ext.c:87
#, c-format
@@ -1981,8 +2076,10 @@ msgstr "phần mở rộng: không thể mở thư viện “%s” (%s)"
#: ext.c:163
#, c-format
-msgid "extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)"
-msgstr "phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)"
+msgid ""
+"extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)"
+msgstr ""
+"phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)"
#: ext.c:167
#, c-format
@@ -2011,7 +2108,9 @@ msgstr "make_builtin: hàm “%s” đã được định nghĩa trước đây
#: ext.c:223
#, c-format
msgid "make_builtin: can't use gawk built-in `%s' as function name"
-msgstr "make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong gawk"
+msgstr ""
+"make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong "
+"gawk"
#: ext.c:226 ext.c:281
#, c-format
@@ -2045,7 +2144,9 @@ msgstr "tên hàm “%s” đã được định nghĩa trước đó"
#: ext.c:278
#, c-format
msgid "extension: can't use gawk built-in `%s' as function name"
-msgstr "extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là tên hàm"
+msgstr ""
+"extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là "
+"tên hàm"
#: ext.c:358
#, c-format
@@ -2201,88 +2302,88 @@ msgstr "wait: được gọi mà không truyền đối số"
msgid "wait: called with too many arguments"
msgstr "wait: được gọi với quá nhiều đối số"
-#: extension/inplace.c:130
+#: extension/inplace.c:131
msgid "inplace_begin: in-place editing already active"
msgstr "inplace_begin: sửa in-place đã sẵn được kích hoạt rồi"
-#: extension/inplace.c:133 extension/inplace.c:210
+#: extension/inplace.c:134 extension/inplace.c:211
#, c-format
msgid "inplace_begin: expects 2 arguments but called with %d"
msgstr "inplace_begin: cần 2 đối số như lại được gọi với %d"
-#: extension/inplace.c:136
+#: extension/inplace.c:137
msgid "inplace_begin: cannot retrieve 1st argument as a string filename"
msgstr "inplace_begin: không thể lấy đối số thứ nhất như là tên tập tin"
-#: extension/inplace.c:144
+#: extension/inplace.c:145
#, c-format
msgid "inplace_begin: disabling in-place editing for invalid FILENAME `%s'"
msgstr "inplace_begin: tắt sửa chữa in-place cho TÊN_TẬP_TIN không hợp lệ “%s”"
-#: extension/inplace.c:151
+#: extension/inplace.c:152
#, c-format
msgid "inplace_begin: Cannot stat `%s' (%s)"
msgstr "inplace_begin: Không thể lấy thông tin thống kê của “%s” (%s)"
-#: extension/inplace.c:158
+#: extension/inplace.c:159
#, c-format
msgid "inplace_begin: `%s' is not a regular file"
msgstr "inplace_begin: “%s” không phải là tập tin thường"
-#: extension/inplace.c:169
+#: extension/inplace.c:170
#, c-format
msgid "inplace_begin: mkstemp(`%s') failed (%s)"
msgstr "inplace_begin: mkstemp(“%s”) gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:181
+#: extension/inplace.c:182
#, c-format
msgid "inplace_begin: chmod failed (%s)"
msgstr "inplace_begin: chmod gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:188
+#: extension/inplace.c:189
#, c-format
msgid "inplace_begin: dup(stdout) failed (%s)"
msgstr "inplace_begin: dup(stdout) gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:191
+#: extension/inplace.c:192
#, c-format
msgid "inplace_begin: dup2(%d, stdout) failed (%s)"
msgstr "inplace_begin: dup2(%d, stdout) gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:194
+#: extension/inplace.c:195
#, c-format
msgid "inplace_begin: close(%d) failed (%s)"
msgstr "inplace_begin: close(%d) gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:213
+#: extension/inplace.c:214
msgid "inplace_end: cannot retrieve 1st argument as a string filename"
msgstr "inplace_end: không thể lấy lại đối số thứ nhất như là một tên tập tin"
-#: extension/inplace.c:220
+#: extension/inplace.c:221
msgid "inplace_end: in-place editing not active"
msgstr "inplace_end: việc sửa in-place không được kích hoạt"
-#: extension/inplace.c:226
+#: extension/inplace.c:227
#, c-format
msgid "inplace_end: dup2(%d, stdout) failed (%s)"
msgstr "inplace_end: dup2(%d, stdout) gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:229
+#: extension/inplace.c:230
#, c-format
msgid "inplace_end: close(%d) failed (%s)"
msgstr "inplace_end: close(%d) gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:233
+#: extension/inplace.c:234
#, c-format
msgid "inplace_end: fsetpos(stdout) failed (%s)"
msgstr "inplace_end: fsetpos(stdout) gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:246
+#: extension/inplace.c:247
#, c-format
msgid "inplace_end: link(`%s', `%s') failed (%s)"
msgstr "inplace_end: link(“%s”, “%s”) gặp lỗi (%s)"
-#: extension/inplace.c:256
+#: extension/inplace.c:257
#, c-format
msgid "inplace_end: rename(`%s', `%s') failed (%s)"
msgstr "inplace_end: rename(“%s”, “%s”) gặp lỗi (%s)"
@@ -2418,19 +2519,26 @@ msgstr "split: (chia tách) đối số thứ hai không phải là mảng"
#: field.c:980
msgid "split: cannot use the same array for second and fourth args"
-msgstr "split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và thứ tư"
+msgstr ""
+"split (chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng có cả đối số thứ hai và "
+"thứ tư"
#: field.c:985
msgid "split: cannot use a subarray of second arg for fourth arg"
-msgstr "split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ tư"
+msgstr ""
+"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham "
+"số thứ tư"
#: field.c:988
msgid "split: cannot use a subarray of fourth arg for second arg"
-msgstr "split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số thứ hai"
+msgstr ""
+"split (phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số "
+"thứ hai"
#: field.c:1019
msgid "split: null string for third arg is a gawk extension"
-msgstr "split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk"
+msgstr ""
+"split: (chia tách) chuỗi vô giá trị cho đối số thứ ba là phần mở rộng gawk"
#: field.c:1059
msgid "patsplit: fourth argument is not an array"
@@ -2446,15 +2554,21 @@ msgstr "patsplit: đối số thứ ba không phải không rỗng"
#: field.c:1074
msgid "patsplit: cannot use the same array for second and fourth args"
-msgstr "patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả hai đối số thứ hai và thứ tư"
+msgstr ""
+"patsplit (chương trình chia tách): không thể sử dụng cùng một mảng cho cả "
+"hai đối số thứ hai và thứ tư"
#: field.c:1079
msgid "patsplit: cannot use a subarray of second arg for fourth arg"
-msgstr "patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ hai cho tham số thứ tư"
+msgstr ""
+"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số "
+"thứ hai cho tham số thứ tư"
#: field.c:1082
msgid "patsplit: cannot use a subarray of fourth arg for second arg"
-msgstr "patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số thứ tư cho tham số thứ hai"
+msgstr ""
+"patsplit (chương trình phân tách): không thể sử dụng mảng con của tham số "
+"thứ tư cho tham số thứ hai"
#: field.c:1120
msgid "`FIELDWIDTHS' is a gawk extension"
@@ -2481,28 +2595,28 @@ msgstr "“FPAT” là phần mở rộng của gawk"
msgid "awk_value_to_node: received null retval"
msgstr "awk_value_to_node: retval nhận được là null"
-#: gawkapi.c:384
+#: gawkapi.c:383
msgid "node_to_awk_value: received null node"
msgstr "node_to_awk_value: nút nhận được là null"
-#: gawkapi.c:387
+#: gawkapi.c:386
msgid "node_to_awk_value: received null val"
msgstr "node_to_awk_value: biến nhận được là null"
-#: gawkapi.c:809
+#: gawkapi.c:808
msgid "remove_element: received null array"
msgstr "remove_element: mảng nhận được là null"
-#: gawkapi.c:812
+#: gawkapi.c:811
msgid "remove_element: received null subscript"
msgstr "remove_element: nhận được là null"
-#: gawkapi.c:949
+#: gawkapi.c:948
#, c-format
msgid "api_flatten_array: could not convert index %d\n"
msgstr "api_flatten_array: không thể chuyển đổi chỉ số %d\n"
-#: gawkapi.c:954
+#: gawkapi.c:953
#, c-format
msgid "api_flatten_array: could not convert value %d\n"
msgstr "api_flatten_array: không thể chuyển đổi giá trị %d\n"
@@ -2594,7 +2708,9 @@ msgstr "biểu thức cho điều chuyển hướng “%s” có giá trị chu
#: io.c:797
#, c-format
msgid "filename `%s' for `%s' redirection may be result of logical expression"
-msgstr "tên tập tin “%s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức luận lý"
+msgstr ""
+"tên tập tin “%s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức "
+"luận lý"
#: io.c:845
#, c-format
@@ -2627,8 +2743,11 @@ msgid "can't redirect to `%s' (%s)"
msgstr "không thể chuyển hướng đến “%s” (%s)"
#: io.c:1084
-msgid "reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors"
-msgstr "đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng điều mô tả tập tin"
+msgid ""
+"reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors"
+msgstr ""
+"đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng "
+"điều mô tả tập tin"
#: io.c:1100
#, c-format
@@ -2646,7 +2765,9 @@ msgstr "close: (đóng) đối số thứ hai phải là “to” (đến) hay
#: io.c:1147
#, c-format
msgid "close: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process"
-msgstr "close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã được mở"
+msgstr ""
+"close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã "
+"được mở"
#: io.c:1152
msgid "close of redirection that was never opened"
@@ -2655,7 +2776,8 @@ msgstr "đóng một chuyển hướng mà nó chưa từng được mở"
#: io.c:1249
#, c-format
msgid "close: redirection `%s' not opened with `|&', second argument ignored"
-msgstr "close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua"
+msgstr ""
+"close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua"
#: io.c:1266
#, c-format
@@ -2687,12 +2809,12 @@ msgstr "không cung cấp lệnh đóng đường ống dẫn lệnh “%s” r
msgid "no explicit close of file `%s' provided"
msgstr "không cung cấp lệnh đóng tập tin “%s” rõ ràng"
-#: io.c:1328 io.c:1387 main.c:632 main.c:674
+#: io.c:1328 io.c:1387 main.c:645 main.c:687
#, c-format
msgid "error writing standard output (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đầu ra tiêu chuẩn (%s)"
-#: io.c:1333 io.c:1393 main.c:634
+#: io.c:1333 io.c:1393 main.c:647
#, c-format
msgid "error writing standard error (%s)"
msgstr "gặp lỗi khi ghi thiết bị lỗi chuẩn (%s)"
@@ -2744,7 +2866,9 @@ msgstr "lỗi đóng đầu ra tiêu chuẩn trong tiến trình con (%s)"
#: io.c:1966
#, c-format
msgid "moving slave pty to stdout in child failed (dup: %s)"
-msgstr "gặp lỗi khi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc đến thiết bị đầu ra tiêu chuẩn trong con (trùng: %s)"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc đến thiết bị đầu ra "
+"tiêu chuẩn trong con (trùng: %s)"
#: io.c:1968 io.c:2146
#, c-format
@@ -2754,7 +2878,9 @@ msgstr "lỗi đóng thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (%s)"
#: io.c:1971
#, c-format
msgid "moving slave pty to stdin in child failed (dup: %s)"
-msgstr "lỗi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều con (nhân đôi: %s)"
+msgstr ""
+"lỗi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều "
+"con (nhân đôi: %s)"
#: io.c:1973
#, c-format
@@ -2764,12 +2890,16 @@ msgstr "đóng pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc gặp lỗi (%s)"
#: io.c:2076 io.c:2144 io.c:2313 io.c:2345
#, c-format
msgid "moving pipe to stdout in child failed (dup: %s)"
-msgstr "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (trùng: %s)"
+msgstr ""
+"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (trùng: "
+"%s)"
#: io.c:2083 io.c:2149
#, c-format
msgid "moving pipe to stdin in child failed (dup: %s)"
-msgstr "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (trùng: %s)"
+msgstr ""
+"lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (trùng: "
+"%s)"
#: io.c:2109 io.c:2335
msgid "restoring stdout in parent process failed\n"
@@ -2809,7 +2939,9 @@ msgstr "register_input_parser: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:2823
#, c-format
msgid "input parser `%s' conflicts with previously installed input parser `%s'"
-msgstr "bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt trước đó “%s”"
+msgstr ""
+"bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt "
+"trước đó “%s”"
#: io.c:2830
#, c-format
@@ -2822,8 +2954,10 @@ msgstr "register_output_wrapper: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:2878
#, c-format
-msgid "output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'"
-msgstr "bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”"
+msgid ""
+"output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'"
+msgstr ""
+"bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”"
#: io.c:2885
#, c-format
@@ -2836,8 +2970,12 @@ msgstr "register_output_processor: nhận được con trỏ NULL"
#: io.c:2935
#, c-format
-msgid "two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor `%s'"
-msgstr "bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt trước đó “%s”"
+msgid ""
+"two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor "
+"`%s'"
+msgstr ""
+"bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt "
+"trước đó “%s”"
#: io.c:2944
#, c-format
@@ -2861,180 +2999,187 @@ msgstr "giá trị đa ký tự của “RS” là phần mở rộng gawk"
msgid "IPv6 communication is not supported"
msgstr "Truyền thông trên IPv6 không được hỗ trợ"
-#: main.c:321
+#: main.c:334
msgid "environment variable `POSIXLY_CORRECT' set: turning on `--posix'"
-msgstr "biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật tùy chọn “--posix”"
+msgstr ""
+"biến môi trường “POSIXLY_CORRECT” (đúng kiểu POSIX) đã được đặt; đang bật "
+"tùy chọn “--posix”"
-#: main.c:327
+#: main.c:340
msgid "`--posix' overrides `--traditional'"
msgstr "tùy chọn “--posix” có quyền cao hơn “--traditional” (truyền thống)"
-#: main.c:338
+#: main.c:351
msgid "`--posix'/`--traditional' overrides `--non-decimal-data'"
-msgstr "“--posix”/“--traditional” (cổ điển) có quyền cao hơn “--non-decimal-data” (dữ liệu khác thập phân)"
+msgstr ""
+"“--posix”/“--traditional” (cổ điển) có quyền cao hơn “--non-decimal-"
+"data” (dữ liệu khác thập phân)"
-#: main.c:342
+#: main.c:355
#, c-format
msgid "running %s setuid root may be a security problem"
msgstr "việc chạy %s với tư cách “setuid root” có thể rủi rỏ bảo mật"
-#: main.c:346
+#: main.c:359
msgid "`--posix' overrides `--characters-as-bytes'"
msgstr "“--posix” đè lên “--characters-as-bytes”"
-#: main.c:404
+#: main.c:417
#, c-format
msgid "can't set binary mode on stdin (%s)"
msgstr "không thể đặt chế độ nhị phân trên đầu vào tiêu chuẩn (%s)"
-#: main.c:407
+#: main.c:420
#, c-format
msgid "can't set binary mode on stdout (%s)"
msgstr "không thể đặt chế độ nhị phân trên đầu ra tiêu chuẩn (%s)"
-#: main.c:409
+#: main.c:422
#, c-format
msgid "can't set binary mode on stderr (%s)"
msgstr "không thể đặt chế độ nhị phân trên đầu ra lỗi tiêu chuẩn (%s)"
-#: main.c:469
+#: main.c:482
msgid "no program text at all!"
msgstr "không có đoạn chữ chương trình nào cả!"
-#: main.c:563
+#: main.c:576
#, c-format
msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] -f progfile [--] file ...\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] tập_tin …\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] -f tập_tin_chương_trình [--] "
+"tập_tin …\n"
-#: main.c:565
+#: main.c:578
#, c-format
msgid "Usage: %s [POSIX or GNU style options] [--] %cprogram%c file ...\n"
-msgstr "Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c tập_tin …\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [tùy chọn kiểu POSIX hay GNU] [--] %cchương_trình%c tập_tin …\n"
-#: main.c:570
+#: main.c:583
msgid "POSIX options:\t\tGNU long options: (standard)\n"
msgstr "Tùy chọn POSIX:\t\t\tTùy chọn dài GNU: (tiêu chuẩn)\n"
-#: main.c:571
+#: main.c:584
msgid "\t-f progfile\t\t--file=progfile\n"
msgstr "\t-f tập_tin_chương_trình\t--file=tập_tin_chương_trình\n"
-#: main.c:572
+#: main.c:585
msgid "\t-F fs\t\t\t--field-separator=fs\n"
msgstr "\t-F fs\t\t\t--field-separator=ký_hiệu_phân_cách_trường\n"
-#: main.c:573
+#: main.c:586
msgid "\t-v var=val\t\t--assign=var=val\n"
msgstr ""
"\t-v var=giá_trị\t\t--assign=biến=giá_trị\n"
"(assign: gán)\n"
-#: main.c:574
+#: main.c:587
msgid "Short options:\t\tGNU long options: (extensions)\n"
msgstr "Tùy chọn ngắn:\t\t\tTùy chọn GNU dạng dài: (mở rộng)\n"
-#: main.c:575
+#: main.c:588
msgid "\t-b\t\t\t--characters-as-bytes\n"
msgstr "\t-b\t\t\t--characters-as-bytes\n"
-#: main.c:576
+#: main.c:589
msgid "\t-c\t\t\t--traditional\n"
msgstr "\t-c\t\t\t--traditional\n"
-#: main.c:577
+#: main.c:590
msgid "\t-C\t\t\t--copyright\n"
msgstr "\t-C\t\t\t--copyright\n"
-#: main.c:578
+#: main.c:591
msgid "\t-d[file]\t\t--dump-variables[=file]\n"
msgstr "\t-d[tập_tin]\t\t--dump-variables[=tập_tin]\n"
-#: main.c:579
+#: main.c:592
msgid "\t-D[file]\t\t--debug[=file]\n"
msgstr "\t-D[tập_tin]\t\t--debug[=tập_tin]\n"
-#: main.c:580
+#: main.c:593
msgid "\t-e 'program-text'\t--source='program-text'\n"
msgstr "\t-e “program-text”\t--source=“program-text”\n"
-#: main.c:581
+#: main.c:594
msgid "\t-E file\t\t\t--exec=file\n"
msgstr "\t-E file\t\t\t--exec=tập_tin\n"
-#: main.c:582
+#: main.c:595
msgid "\t-g\t\t\t--gen-pot\n"
msgstr "\t-g\t\t\t--gen-pot\n"
-#: main.c:583
+#: main.c:596
msgid "\t-h\t\t\t--help\n"
msgstr "\t-h\t\t\t--help\n"
-#: main.c:584
+#: main.c:597
msgid "\t-i includefile\t\t--include=includefile\n"
msgstr "\t-i includefile\t\t--include=tập-tin-bao-gồm\n"
-#: main.c:585
+#: main.c:598
msgid "\t-l library\t\t--load=library\n"
msgstr "\t-l library\t\t--load=thư-viện\n"
#. TRANSLATORS: the "fatal" and "invalid" here are literal
#. values, they should not be translated. Thanks.
#.
-#: main.c:590
+#: main.c:603
msgid "\t-L[fatal|invalid]\t--lint[=fatal|invalid]\n"
msgstr "\t-L [fatal|invalid]\t--lint[=fatal|invalid]\n"
-#: main.c:591
+#: main.c:604
msgid "\t-M\t\t\t--bignum\n"
msgstr "\t-M\t\t\t--bignum\n"
-#: main.c:592
+#: main.c:605
msgid "\t-N\t\t\t--use-lc-numeric\n"
msgstr "\t-N\t\t\t--use-lc-numeric\n"
-#: main.c:593
+#: main.c:606
msgid "\t-n\t\t\t--non-decimal-data\n"
msgstr "\t-n\t\t\t--non-decimal-data\n"
-#: main.c:594
+#: main.c:607
msgid "\t-o[file]\t\t--pretty-print[=file]\n"
msgstr "\t-o[tập_tin]\t\t--pretty-print[=tập_tin]\n"
-#: main.c:595
+#: main.c:608
msgid "\t-O\t\t\t--optimize\n"
msgstr "\t-O\t\t\t--optimize (tối_ưu_hóa)\n"
-#: main.c:596
+#: main.c:609
msgid "\t-p[file]\t\t--profile[=file]\n"
msgstr "\t-p[tập_tin]\t\t--profile[=tập_tin]\n"
-#: main.c:597
+#: main.c:610
msgid "\t-P\t\t\t--posix\n"
msgstr "\t-P\t\t\t--posix\n"
-#: main.c:598
+#: main.c:611
msgid "\t-r\t\t\t--re-interval\n"
msgstr "\t-r\t\t\t--re-interval\n"
-#: main.c:599
+#: main.c:612
msgid "\t-S\t\t\t--sandbox\n"
msgstr "\t-S\t\t\t--sandbox\n"
-#: main.c:600
+#: main.c:613
msgid "\t-t\t\t\t--lint-old\n"
msgstr "\t-t\t\t\t--lint-old\n"
-#: main.c:601
+#: main.c:614
msgid "\t-V\t\t\t--version\n"
msgstr "\t-V\t\t\t--version\n"
-#: main.c:603
+#: main.c:616
msgid "\t-W nostalgia\t\t--nostalgia\n"
msgstr ""
"\t-W nostalgia\t\t--nostalgia\n"
"(nỗi luyến tiếc quá khứ)\n"
-#: main.c:606
+#: main.c:619
msgid "\t-Y\t\t--parsedebug\n"
msgstr "\t-Y\t\t--parsedebug\n"
@@ -3043,7 +3188,7 @@ msgstr "\t-Y\t\t--parsedebug\n"
#. for this application. Please add _another line_ with the
#. address for translation bugs.
#. no-wrap
-#: main.c:615
+#: main.c:628
msgid ""
"\n"
"To report bugs, see node `Bugs' in `gawk.info', which is\n"
@@ -3057,7 +3202,7 @@ msgstr ""
"Thông báo lỗi dịch cho: <http://translationproject.org/team/vi.html>.\n"
"\n"
-#: main.c:619
+#: main.c:632
msgid ""
"gawk is a pattern scanning and processing language.\n"
"By default it reads standard input and writes standard output.\n"
@@ -3067,7 +3212,7 @@ msgstr ""
"Mặc định, nó đọc từ đầu vào tiêu chuẩn và ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
"\n"
-#: main.c:623
+#: main.c:636
msgid ""
"Examples:\n"
"\tgawk '{ sum += $1 }; END { print sum }' file\n"
@@ -3077,7 +3222,7 @@ msgstr ""
"\tgawk \"{ sum += $1 }; END { print sum }\" tập_tin\n"
"\tgawk -F: \"{ print $1 }\" /etc/passwd\n"
-#: main.c:648
+#: main.c:661
#, c-format
msgid ""
"Copyright (C) 1989, 1991-%d Free Software Foundation.\n"
@@ -3096,7 +3241,7 @@ msgstr ""
"của Giấy Phép này, hoặc là (tùy chọn) bất kỳ phiên bản mới hơn.\n"
"\n"
-#: main.c:656
+#: main.c:669
msgid ""
"This program is distributed in the hope that it will be useful,\n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of\n"
@@ -3110,7 +3255,7 @@ msgstr ""
"Hãy xem Giấy phép Công Chung GNU (GPL) để biết chi tiết.\n"
"\n"
-#: main.c:662
+#: main.c:675
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License\n"
"along with this program. If not, see http://www.gnu.org/licenses/.\n"
@@ -3118,16 +3263,16 @@ msgstr ""
"Bạn nên nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương\n"
"trình này. Nếu chưa có, bạn xem tại <http://www.gnu.org/licenses/>.\n"
-#: main.c:699
+#: main.c:712
msgid "-Ft does not set FS to tab in POSIX awk"
msgstr "-Ft không đặt FS (hệ thống tập tin?) vào tab trong awk POSIX"
-#: main.c:986
+#: main.c:999
#, c-format
msgid "unknown value for field spec: %d\n"
msgstr "không hiểu giá trị dành cho đặc tả trường: %d\n"
-#: main.c:1084
+#: main.c:1097
#, c-format
msgid ""
"%s: `%s' argument to `-v' not in `var=value' form\n"
@@ -3136,116 +3281,116 @@ msgstr ""
"%s: đối số “%s” cho “-v” không có dạng “biến=giá_trị”\n"
"\n"
-#: main.c:1110
+#: main.c:1123
#, c-format
msgid "`%s' is not a legal variable name"
msgstr "“%s” không phải là tên biến hợp lệ"
-#: main.c:1113
+#: main.c:1126
#, c-format
msgid "`%s' is not a variable name, looking for file `%s=%s'"
msgstr "“%s” không phải là tên biến; đang tìm tập tin “%s=%s”"
-#: main.c:1117
+#: main.c:1130
#, c-format
msgid "cannot use gawk builtin `%s' as variable name"
msgstr "không thể dùng builtin (dựng sẵn) của gawk “%s” như là tên biến"
-#: main.c:1122
+#: main.c:1135
#, c-format
msgid "cannot use function `%s' as variable name"
msgstr "không thể dùng hàm “%s” như là tên biến"
-#: main.c:1177
+#: main.c:1190
msgid "floating point exception"
msgstr "ngoại lệ số thực dấu chấm động"
-#: main.c:1184
+#: main.c:1197
msgid "fatal error: internal error"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ"
-#: main.c:1199
+#: main.c:1212
msgid "fatal error: internal error: segfault"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ: lỗi phân đoạn"
-#: main.c:1211
+#: main.c:1224
msgid "fatal error: internal error: stack overflow"
msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ: tràn ngăn xếp"
-#: main.c:1270
+#: main.c:1283
#, c-format
msgid "no pre-opened fd %d"
msgstr "không có fd (bộ mô tả tập tin) %d đã mở trước"
-#: main.c:1277
+#: main.c:1290
#, c-format
msgid "could not pre-open /dev/null for fd %d"
msgstr "không thể mở trước “/dev/null” cho fd %d"
-#: main.c:1491
+#: main.c:1504
msgid "empty argument to `-e/--source' ignored"
msgstr "đối số rỗng cho tùy chọn “-e/--source” bị bỏ qua"
-#: main.c:1562
+#: main.c:1575
msgid "-M ignored: MPFR/GMP support not compiled in"
msgstr "-M bị bỏ qua: chưa biên dịch phần hỗ trợ MPFR/GMP"
-#: main.c:1583
+#: main.c:1596
#, c-format
msgid "%s: option `-W %s' unrecognized, ignored\n"
msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không được nhận diện nên bị bỏ qua\n"
-#: main.c:1636
+#: main.c:1649
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số “-- %c”\n"
-#: mpfr.c:557
+#: mpfr.c:559
#, c-format
msgid "PREC value `%.*s' is invalid"
msgstr "giá trị PREC “%.*s” là không hợp lệ"
-#: mpfr.c:615
+#: mpfr.c:617
#, c-format
msgid "RNDMODE value `%.*s' is invalid"
msgstr "giá trị RNDMODE “%.*s” là không hợp lệ"
-#: mpfr.c:711
+#: mpfr.c:714
#, c-format
msgid "%s: received non-numeric argument"
msgstr "%s: đã nhận đối số không phải thuộc số"
-#: mpfr.c:820
+#: mpfr.c:824
msgid "compl(%Rg): negative value will give strange results"
msgstr "compl(%Rg): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
-#: mpfr.c:824
+#: mpfr.c:828
msgid "comp(%Rg): fractional value will be truncated"
msgstr "compl(%Rg): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn"
-#: mpfr.c:836
+#: mpfr.c:840
#, c-format
msgid "cmpl(%Zd): negative values will give strange results"
msgstr "cmpl(%Zd): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
-#: mpfr.c:855
+#: mpfr.c:859
#, c-format
msgid "%s: received non-numeric argument #%d"
msgstr "%s: đã nhận đối số không phải thuộc số #%d"
-#: mpfr.c:865
+#: mpfr.c:869
msgid "%s: argument #%d has invalid value %Rg, using 0"
msgstr "%s: đối số #%d có giá trị không hợp lệ %Rg, dùng 0"
-#: mpfr.c:877
+#: mpfr.c:881
msgid "%s: argument #%d negative value %Rg will give strange results"
msgstr "%s: đối số #%d giá trị âm %Rg sẽ gây ra kết quả không như mong muốn"
-#: mpfr.c:883
+#: mpfr.c:887
msgid "%s: argument #%d fractional value %Rg will be truncated"
msgstr "%s: đối số #%d giá trị phần phân số %Rg sẽ bị cắt cụt"
-#: mpfr.c:898
+#: mpfr.c:902
#, c-format
msgid "%s: argument #%d negative value %Zd will give strange results"
msgstr "%s: đối số #%d có giá trị âm %Zd sẽ đưa ra kết quả không như mong muốn"
@@ -3255,36 +3400,44 @@ msgstr "%s: đối số #%d có giá trị âm %Zd sẽ đưa ra kết quả kh
msgid "cmd. line:"
msgstr "dòng lệnh:"
-#: node.c:431
+#: node.c:434
msgid "backslash at end of string"
msgstr "gặp dấu gạch ngược tại kết thúc của chuỗi"
-#: node.c:510
+#: node.c:513
#, c-format
msgid "old awk does not support the `\\%c' escape sequence"
msgstr "awk cũ không hỗ trợ thoát chuỗi “\\%c”"
-#: node.c:561
+#: node.c:564
msgid "POSIX does not allow `\\x' escapes"
msgstr "POSIX không cho phép thoát chuỗi “\\x”"
-#: node.c:567
+#: node.c:570
msgid "no hex digits in `\\x' escape sequence"
msgstr "không có số thập lúc nằm trong thoát chuỗi “\\x”"
-#: node.c:589
+#: node.c:592
#, c-format
-msgid "hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you expect"
-msgstr "thoát chuỗi thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc bằng cách dự định"
+msgid ""
+"hex escape \\x%.*s of %d characters probably not interpreted the way you "
+"expect"
+msgstr ""
+"thoát chuỗi thập lục \\x%.*s chứa %d ký tự mà rất có thể không phải được đọc "
+"bằng cách dự định"
-#: node.c:604
+#: node.c:607
#, c-format
msgid "escape sequence `\\%c' treated as plain `%c'"
msgstr "thoát chuỗi “\\%c” được xử lý như là “%c” chuẩn"
-#: node.c:741
-msgid "Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data and your locale."
-msgstr "Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra."
+#: node.c:744
+msgid ""
+"Invalid multibyte data detected. There may be a mismatch between your data "
+"and your locale."
+msgstr ""
+"Dữ liệu dạng đa byte (multibyte) không hợp lệ được tìm thấy. Tại đó có lẽ "
+"không khớp giữa dữ liệu của bạn và nơi xảy ra."
#: posix/gawkmisc.c:177
#, c-format
@@ -3294,7 +3447,9 @@ msgstr "%s %s “%s”: không thể lấy cờ mô tả (fd): (fcntl F_GETFD: %
#: posix/gawkmisc.c:189
#, c-format
msgid "%s %s `%s': could not set close-on-exec: (fcntl F_SETFD: %s)"
-msgstr "%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl F_SETFD: %s)"
+msgstr ""
+"%s %s “%s”: không thể đặt “close-on-exec” (đóng một khi thực hiện): (fcntl "
+"F_SETFD: %s)"
#: profile.c:94
#, c-format
@@ -3363,7 +3518,9 @@ msgstr "redir2str: không hiểu kiểu chuyển hướng %d"
#: re.c:607
#, c-format
msgid "regexp component `%.*s' should probably be `[%.*s]'"
-msgstr "thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” gần như chắc chắn nên là “[%.*s]”"
+msgstr ""
+"thành phần của biểu thức chính qui (regexp) “%.*s” gần như chắc chắn nên là "
+"“[%.*s]”"
#: regcomp.c:143
msgid "Success"
@@ -3437,12 +3594,12 @@ msgstr "Chưa khớp “)” hoặc “\\)”"
msgid "No previous regular expression"
msgstr "Không có biểu thức chính quy nằm trước"
-#: symbol.c:680
+#: symbol.c:684
#, c-format
msgid "function `%s': can't use function `%s' as a parameter name"
msgstr "hàm “%s”: không thể dùng hàm “%s” như là tên tham số"
-#: symbol.c:812
+#: symbol.c:816
msgid "can not pop main context"
msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính"
@@ -3456,7 +3613,8 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính"
#~ msgstr "“getline var” không hợp lệ bên trong quy tắc “%s”"
#~ msgid "no (known) protocol supplied in special filename `%s'"
-#~ msgstr "trong tên tập tin đặc biệt “%s” không cung cấp giao thức (đã biết) nào"
+#~ msgstr ""
+#~ "trong tên tập tin đặc biệt “%s” không cung cấp giao thức (đã biết) nào"
#~ msgid "special file name `%s' is incomplete"
#~ msgstr "tên tập tin đặc biệt “%s” chưa xong"
@@ -3543,8 +3701,11 @@ msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính"
#~ msgid "statement has no effect"
#~ msgstr "câu không có tác dụng"
-#~ msgid "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution"
-#~ msgstr "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld trong khi thực hiện vòng lặp"
+#~ msgid ""
+#~ "for loop: array `%s' changed size from %ld to %ld during loop execution"
+#~ msgstr ""
+#~ "cho loop: (cho vòng lặp) mảng “%s” đã thay đổi kích thước từ %ld đến %ld "
+#~ "trong khi thực hiện vòng lặp"
#~ msgid "function called indirectly through `%s' does not exist"
#~ msgstr "hàm được gọi gián tiếp thông qua “%s” không tồn tại"