diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 546 |
1 files changed, 271 insertions, 275 deletions
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gawk 4.1.1d\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gawk@gnu.org\n" -"POT-Creation-Date: 2016-04-07 21:49+0300\n" +"POT-Creation-Date: 2016-05-30 16:00-0400\n" "PO-Revision-Date: 2015-04-17 07:37+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" @@ -19,92 +19,92 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -#: array.c:256 +#: array.c:259 #, c-format msgid "from %s" msgstr "từ %s" -#: array.c:357 +#: array.c:360 msgid "attempt to use a scalar value as array" msgstr "cố dùng giá trị vô hướng như là một mảng" -#: array.c:359 +#: array.c:362 #, c-format msgid "attempt to use scalar parameter `%s' as an array" msgstr "cố dùng tham số vô hướng “%s” như là mảng" -#: array.c:362 +#: array.c:365 #, c-format msgid "attempt to use scalar `%s' as an array" msgstr "cố dùng “%s” vô hướng như là mảng" -#: array.c:409 array.c:576 builtin.c:85 builtin.c:1609 builtin.c:1655 -#: builtin.c:1668 builtin.c:2149 builtin.c:2168 eval.c:1149 eval.c:1153 +#: array.c:412 array.c:579 builtin.c:85 builtin.c:1612 builtin.c:1658 +#: builtin.c:1671 builtin.c:2160 builtin.c:2179 eval.c:1149 eval.c:1153 #: eval.c:1564 #, c-format msgid "attempt to use array `%s' in a scalar context" msgstr "cố gắng dùng mảng “%s” trong một ngữ cảnh vô hướng" -#: array.c:583 +#: array.c:586 #, c-format msgid "delete: index `%s' not in array `%s'" msgstr "delete: (xóa) chỉ số “%s” không nằm trong mảng “%s”" -#: array.c:597 +#: array.c:600 #, c-format msgid "attempt to use scalar `%s[\"%.*s\"]' as an array" msgstr "cố dùng “%s[\"%.*s\"]” vô hướng như là mảng" -#: array.c:776 +#: array.c:779 msgid "adump: first argument not an array" msgstr "adump: đối số thứ nhất không phải là một mảng" -#: array.c:815 +#: array.c:818 msgid "asort: second argument not an array" msgstr "asort: đối số thứ hai không phải là một mảng" -#: array.c:816 +#: array.c:819 msgid "asorti: second argument not an array" msgstr "asorti: đối số thứ hai không phải là một mảng" -#: array.c:823 +#: array.c:826 msgid "asort: first argument not an array" msgstr "asort: đối số thứ nhất không phải là một mảng" -#: array.c:824 +#: array.c:827 msgid "asorti: first argument not an array" msgstr "asorti: đối số thứ nhất không phải là một mảng" -#: array.c:831 +#: array.c:834 msgid "asort: cannot use a subarray of first arg for second arg" msgstr "" "asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham " "số thứ nhất cho tham số thứ hai" -#: array.c:832 +#: array.c:835 msgid "asorti: cannot use a subarray of first arg for second arg" msgstr "" "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của " "tham số thứ nhất cho tham số thứ hai" -#: array.c:837 +#: array.c:840 msgid "asort: cannot use a subarray of second arg for first arg" msgstr "" "asort (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của tham " "số thứ hai cho tham số thứ nhất" -#: array.c:838 +#: array.c:841 msgid "asorti: cannot use a subarray of second arg for first arg" msgstr "" "asorti (một chương trình xắp xếp thứ tự): không thể sử dụng mảng con của " "tham số thứ hai cho tham số thứ nhất" -#: array.c:1313 +#: array.c:1316 #, c-format msgid "`%s' is invalid as a function name" msgstr "“%s” không phải là tên hàm hợp lệ" -#: array.c:1317 +#: array.c:1320 #, c-format msgid "sort comparison function `%s' is not defined" msgstr "chưa định nghĩa hàm so sánh xắp xếp “%s”" @@ -396,7 +396,7 @@ msgstr "awk cũ không hỗ trợ toán tử “^=”" msgid "operator `^' is not supported in old awk" msgstr "awk cũ không hỗ trợ toán tử “^”" -#: awkgram.y:3415 awkgram.y:3433 command.y:1186 +#: awkgram.y:3415 awkgram.y:3433 command.y:1187 msgid "unterminated string" msgstr "chuỗi không được chấm dứt" @@ -735,70 +735,70 @@ msgstr "[s]printf: chỉ định định dạng không có ký hiệu điều kh msgid "too many arguments supplied for format string" msgstr "quá nhiều đối số được cung cấp cho chuỗi định dạng" -#: builtin.c:1628 +#: builtin.c:1631 msgid "sprintf: no arguments" msgstr "sprintf: không có đối số" -#: builtin.c:1651 builtin.c:1662 +#: builtin.c:1654 builtin.c:1665 msgid "printf: no arguments" msgstr "printf: không có đối số" -#: builtin.c:1673 +#: builtin.c:1676 msgid "printf: attempt to write to closed write end of two-way pipe" msgstr "" -#: builtin.c:1710 +#: builtin.c:1713 msgid "sqrt: received non-numeric argument" msgstr "sqrt: (căn bậc hai) đã nhận đối số không phải thuộc số" -#: builtin.c:1714 +#: builtin.c:1717 #, c-format msgid "sqrt: called with negative argument %g" msgstr "sqrt: (căn bậc hai) đã gọi với đối số âm “%g”" -#: builtin.c:1745 +#: builtin.c:1748 #, c-format msgid "substr: length %g is not >= 1" msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g không ≥1" -#: builtin.c:1747 +#: builtin.c:1750 #, c-format msgid "substr: length %g is not >= 0" msgstr "substr: (chuỗi con) độ dài %g không ≥0" -#: builtin.c:1761 +#: builtin.c:1764 #, c-format msgid "substr: non-integer length %g will be truncated" msgstr "substr: (chuỗi con) sẽ cắt xén độ dài không phải số nguyên “%g”" -#: builtin.c:1766 +#: builtin.c:1769 #, c-format msgid "substr: length %g too big for string indexing, truncating to %g" msgstr "" "substr: (chuỗi con) độ dài %g là quá lớn cho chỉ số chuỗi, nên xén ngắn " "thành %g" -#: builtin.c:1778 +#: builtin.c:1781 #, c-format msgid "substr: start index %g is invalid, using 1" msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu “%g” không hợp lệ nên dùng 1" -#: builtin.c:1783 +#: builtin.c:1786 #, c-format msgid "substr: non-integer start index %g will be truncated" msgstr "" "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu không phải số nguyên “%g” sẽ bị cắt ngắn" -#: builtin.c:1806 +#: builtin.c:1809 msgid "substr: source string is zero length" msgstr "substr: (chuỗi con) chuỗi nguồn có độ dài số không" -#: builtin.c:1820 +#: builtin.c:1823 #, c-format msgid "substr: start index %g is past end of string" msgstr "substr: (chuỗi con) chỉ số đầu %g nằm sau kết thúc của chuỗi" -#: builtin.c:1828 +#: builtin.c:1831 #, c-format msgid "" "substr: length %g at start index %g exceeds length of first argument (%lu)" @@ -806,320 +806,320 @@ msgstr "" "substr: (chuỗi con) độ dài %g chỉ số đầu %g vượt quá độ dài của đối số đầu " "(%lu)" -#: builtin.c:1900 +#: builtin.c:1903 msgid "strftime: format value in PROCINFO[\"strftime\"] has numeric type" msgstr "" "strftime: giá trị định dạng trong PROCINFO[\"strftime\"] phải thuộc kiểu số" -#: builtin.c:1923 +#: builtin.c:1926 msgid "strftime: received non-numeric second argument" msgstr "strftime: đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số" -#: builtin.c:1933 +#: builtin.c:1936 msgid "strftime: second argument less than 0 or too big for time_t" msgstr "strftime: tham số thứ hai nhỏ hơn 0 hay quá lớn dành cho time_t" -#: builtin.c:1940 +#: builtin.c:1943 msgid "strftime: second argument out of range for time_t" msgstr "strftime: tham số thứ hai nằm ngoài phạm vi cho phép của kiểu time_t" -#: builtin.c:1949 +#: builtin.c:1952 msgid "strftime: received non-string first argument" msgstr "strftime: đã nhận đối số thứ nhất khác chuỗi" -#: builtin.c:1956 +#: builtin.c:1959 msgid "strftime: received empty format string" msgstr "strftime: đã nhận chuỗi định dạng rỗng" -#: builtin.c:2025 +#: builtin.c:2028 msgid "mktime: received non-string argument" msgstr "mktime: đã nhận đối số khác chuỗi" -#: builtin.c:2042 +#: builtin.c:2045 msgid "mktime: at least one of the values is out of the default range" msgstr "mktime: ít nhất một của những giá trị nằm ở ngoại phạm vi mặc định" -#: builtin.c:2078 +#: builtin.c:2081 msgid "'system' function not allowed in sandbox mode" msgstr "hàm “system” không cho phép ở chế độ khuôn đúc" -#: builtin.c:2083 +#: builtin.c:2086 msgid "system: received non-string argument" msgstr "system: (hệ thống) đã nhận đối số khác chuỗi" -#: builtin.c:2154 builtin.c:2223 +#: builtin.c:2165 builtin.c:2234 msgid "print: attempt to write to closed write end of two-way pipe" msgstr "" -#: builtin.c:2241 +#: builtin.c:2252 #, c-format msgid "reference to uninitialized field `$%d'" msgstr "gặp tham chiếu đến trường chưa được khởi tạo “$%d”" -#: builtin.c:2326 +#: builtin.c:2337 msgid "tolower: received non-string argument" msgstr "tolower: (thành chư thường) đã nhận đối số khác chuỗi" -#: builtin.c:2357 +#: builtin.c:2368 msgid "toupper: received non-string argument" msgstr "toupper: (thành chữ HOA) đã nhận đối số khác chuỗi" -#: builtin.c:2390 mpfr.c:679 +#: builtin.c:2401 mpfr.c:679 msgid "atan2: received non-numeric first argument" msgstr "atan2: đã nhận đối số thứ nhất khác thuộc số" -#: builtin.c:2392 mpfr.c:681 +#: builtin.c:2403 mpfr.c:681 msgid "atan2: received non-numeric second argument" msgstr "atan2: đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số" -#: builtin.c:2411 +#: builtin.c:2422 msgid "sin: received non-numeric argument" msgstr "sin: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học" -#: builtin.c:2427 +#: builtin.c:2438 msgid "cos: received non-numeric argument" msgstr "cos: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học" -#: builtin.c:2480 mpfr.c:1176 +#: builtin.c:2491 mpfr.c:1176 msgid "srand: received non-numeric argument" msgstr "srand: đã nhận đối số không thuộc kiểu số học" -#: builtin.c:2511 +#: builtin.c:2522 msgid "match: third argument is not an array" msgstr "match: (khớp) đối số thứ ba không phải là mảng" -#: builtin.c:2772 +#: builtin.c:2783 #, c-format msgid "gensub: third argument `%.*s' treated as 1" msgstr "gensub: đối số thứ ba “%.*s” được xử lý như 1" -#: builtin.c:2787 +#: builtin.c:2798 #, c-format msgid "gensub: third argument %g treated as 1" msgstr "gensub: đối số thứ ba %g được xử lý như 1" -#: builtin.c:3085 +#: builtin.c:3096 #, c-format msgid "%s: can be called indirectly only with two arguments" msgstr "%s: được gọi một cách gián tiếp với ít hơn hai đối số" -#: builtin.c:3175 +#: builtin.c:3186 #, c-format msgid "indirect call to %s requires at least two arguments" msgstr "cú gọi gián tiếp đến %s cần ít nhất hai đối số" -#: builtin.c:3227 +#: builtin.c:3238 msgid "lshift: received non-numeric first argument" msgstr "lshift: đã nhận đối số đầu không phải thuộc số" -#: builtin.c:3229 +#: builtin.c:3240 msgid "lshift: received non-numeric second argument" msgstr "lshift: (dịch bên trái) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số" -#: builtin.c:3235 +#: builtin.c:3246 #, c-format msgid "lshift(%f, %f): negative values will give strange results" msgstr "lshift(%f, %f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" -#: builtin.c:3237 +#: builtin.c:3248 #, c-format msgid "lshift(%f, %f): fractional values will be truncated" msgstr "lshift(%f, %f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn" -#: builtin.c:3239 +#: builtin.c:3250 #, c-format msgid "lshift(%f, %f): too large shift value will give strange results" msgstr "" "lshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" -#: builtin.c:3264 +#: builtin.c:3275 msgid "rshift: received non-numeric first argument" msgstr "rshift: đã nhận đối số thứ nhất khác thuộc số" -#: builtin.c:3266 +#: builtin.c:3277 msgid "rshift: received non-numeric second argument" msgstr "rshift: (dịch phải) đã nhận đối số thứ hai khác thuộc số" -#: builtin.c:3272 +#: builtin.c:3283 #, c-format msgid "rshift(%f, %f): negative values will give strange results" msgstr "rshift(%f, %f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" -#: builtin.c:3274 +#: builtin.c:3285 #, c-format msgid "rshift(%f, %f): fractional values will be truncated" msgstr "rshift(%f, %f): giá trị thuộc kiểu phân số sẽ bị xén ngắn" -#: builtin.c:3276 +#: builtin.c:3287 #, c-format msgid "rshift(%f, %f): too large shift value will give strange results" msgstr "" "rshift(%f, %f): giá trị dịch quá lớn sẽ gây ra kết quả không như mong muốn" -#: builtin.c:3301 mpfr.c:988 +#: builtin.c:3312 mpfr.c:988 msgid "and: called with less than two arguments" msgstr "and: được gọi với ít hơn hai đối số" -#: builtin.c:3306 +#: builtin.c:3317 #, c-format msgid "and: argument %d is non-numeric" msgstr "and: đối số %d không phải thuộc số" -#: builtin.c:3310 +#: builtin.c:3321 #, c-format msgid "and: argument %d negative value %g will give strange results" msgstr "" "and: (và) đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn" -#: builtin.c:3333 mpfr.c:1020 +#: builtin.c:3344 mpfr.c:1020 msgid "or: called with less than two arguments" msgstr "or: (hoặc) được gọi với ít hơn hai đối số" -#: builtin.c:3338 +#: builtin.c:3349 #, c-format msgid "or: argument %d is non-numeric" msgstr "or: (hoặc) đối số %d không thuộc kiểu số" -#: builtin.c:3342 +#: builtin.c:3353 #, c-format msgid "or: argument %d negative value %g will give strange results" msgstr "" "or: (hoặc) đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn" -#: builtin.c:3364 mpfr.c:1051 +#: builtin.c:3375 mpfr.c:1051 msgid "xor: called with less than two arguments" msgstr "xor: được gọi với ít hơn hai đối số" -#: builtin.c:3370 +#: builtin.c:3381 #, c-format msgid "xor: argument %d is non-numeric" msgstr "xor: đối số %d không thuộc kiểu số" -#: builtin.c:3374 +#: builtin.c:3385 #, c-format msgid "xor: argument %d negative value %g will give strange results" msgstr "xor: đối số %d giá trị âm %g sẽ đưa lại kết quả không như mong muốn" -#: builtin.c:3399 mpfr.c:807 +#: builtin.c:3410 mpfr.c:807 msgid "compl: received non-numeric argument" msgstr "compl: (biên dịch) đã nhận được đối số không-phải-số" -#: builtin.c:3405 +#: builtin.c:3416 #, c-format msgid "compl(%f): negative value will give strange results" msgstr "compl(%f): giá trị âm sẽ gây ra kết quả không như mong đợi" -#: builtin.c:3407 +#: builtin.c:3418 #, c-format msgid "compl(%f): fractional value will be truncated" msgstr "compl(%f): giá trị thuộc phân số sẽ bị cắt ngắn" -#: builtin.c:3576 +#: builtin.c:3587 #, c-format msgid "dcgettext: `%s' is not a valid locale category" msgstr "dcgettext: “%s” không phải là một phân loại miền địa phương hợp lệ" -#: command.y:225 +#: command.y:226 #, c-format msgid "Type (g)awk statement(s). End with the command \"end\"\n" msgstr "Gõ các câu lệnh (g)awk. Kết thúc bằng lệnh “end”\n" -#: command.y:289 +#: command.y:290 #, c-format msgid "invalid frame number: %d" msgstr "số khung không hợp lệ: %d" -#: command.y:295 +#: command.y:296 #, c-format msgid "info: invalid option - \"%s\"" msgstr "info: tùy chọn không hợp lệ - “%s”" -#: command.y:321 +#: command.y:322 #, c-format msgid "source \"%s\": already sourced." msgstr "nguồn “%s”: đã sẵn có trong nguồn rồi." -#: command.y:326 +#: command.y:327 #, c-format msgid "save \"%s\": command not permitted." msgstr "ghi “%s”: lệnh không đủ thẩm quyền." -#: command.y:339 +#: command.y:340 msgid "Can't use command `commands' for breakpoint/watchpoint commands" msgstr "Không thể dùng lệnh “commands” cho lệnh breakpoint/watchpoint" -#: command.y:341 +#: command.y:342 msgid "no breakpoint/watchpoint has been set yet" msgstr "chưa có điểm ngắt hay điểm theo dõi nào được đặt cả" -#: command.y:343 +#: command.y:344 msgid "invalid breakpoint/watchpoint number" msgstr "số điểm ngắt hay điểm theo dõi không hợp lệ" -#: command.y:348 +#: command.y:349 #, c-format msgid "Type commands for when %s %d is hit, one per line.\n" msgstr "Gõ lệnh cho %s khi %d được gợi ý, mỗi lệnh một dòng.\n" -#: command.y:350 +#: command.y:351 #, c-format msgid "End with the command \"end\"\n" msgstr "Kết thúc với lệnh “end”\n" -#: command.y:357 +#: command.y:358 msgid "`end' valid only in command `commands' or `eval'" msgstr "“end” chỉ hợp lệ trong “commands” hay “eval”" -#: command.y:367 +#: command.y:368 msgid "`silent' valid only in command `commands'" msgstr "“silent” chỉ hợp lệ với lệnh “commands”" -#: command.y:373 +#: command.y:374 #, c-format msgid "trace: invalid option - \"%s\"" msgstr "trace: tùy chọn không hợp lệ - “%s”" -#: command.y:387 +#: command.y:388 msgid "condition: invalid breakpoint/watchpoint number" msgstr "condition: điều kiện: số hiệu điểm ngắt hay điểm theo dõi không hợp lệ" -#: command.y:449 +#: command.y:450 msgid "argument not a string" msgstr "tham số không phải là một chuỗi" -#: command.y:459 command.y:464 +#: command.y:460 command.y:465 #, c-format msgid "option: invalid parameter - \"%s\"" msgstr "option: tùy chọn không hợp lệ - “%s”" -#: command.y:474 +#: command.y:475 #, c-format msgid "no such function - \"%s\"" msgstr "không có hàm nào như thế cả - “%s”" -#: command.y:531 +#: command.y:532 #, c-format msgid "enable: invalid option - \"%s\"" msgstr "enable: tùy chọn không hợp lệ - “%s”" -#: command.y:597 +#: command.y:598 #, c-format msgid "invalid range specification: %d - %d" msgstr "đặc tả vùng không hợp lệ: %d - %d" -#: command.y:659 +#: command.y:660 msgid "non-numeric value for field number" msgstr "giá trị cho trường số mà không thuộc kiểu số" -#: command.y:680 command.y:687 +#: command.y:681 command.y:688 msgid "non-numeric value found, numeric expected" msgstr "cần giá trị kiểu số nhưng lại nhận được giá trị không thuộc kiểu này" -#: command.y:712 command.y:718 +#: command.y:713 command.y:719 msgid "non-zero integer value" msgstr "giá trị số nguyên khác không" -#: command.y:817 +#: command.y:818 msgid "" "backtrace [N] - print trace of all or N innermost (outermost if N < 0) " "frames." @@ -1127,17 +1127,17 @@ msgstr "" "backtrace [N] - in vết của tất cả hay N khung trong cùng nhất (ngoài cùng " "nhất nếu N < 0)." -#: command.y:819 +#: command.y:820 msgid "" "break [[filename:]N|function] - set breakpoint at the specified location." msgstr "break [[tên_tập_tin:]N|hàm] - đặt điểm ngắt tại vị trí đã cho." -#: command.y:821 +#: command.y:822 msgid "clear [[filename:]N|function] - delete breakpoints previously set." msgstr "" "clear [[tên_tập_tin:]N|function] - xóa các điểm ngắt được đặt trước đây." -#: command.y:823 +#: command.y:824 msgid "" "commands [num] - starts a list of commands to be executed at a " "breakpoint(watchpoint) hit." @@ -1145,161 +1145,161 @@ msgstr "" "commands [số] - chạy một danh sách các câu lệnh được thực thi tại điểm ngắt " "(hay điểm theo dõi) tìm được." -#: command.y:825 +#: command.y:826 msgid "condition num [expr] - set or clear breakpoint or watchpoint condition." msgstr "" "condition num [expr] - đặt hay xóa điểm ngắt hay điều kiện điểm theo dõi." -#: command.y:827 +#: command.y:828 msgid "continue [COUNT] - continue program being debugged." msgstr "continue [SỐ_LƯỢNG] - tiếp tục chương trình đang được gỡ lỗi." -#: command.y:829 +#: command.y:830 msgid "delete [breakpoints] [range] - delete specified breakpoints." msgstr "delete [điểm_ngắt] [vùng] - xóa các điểm ngắt đã chỉ ra." -#: command.y:831 +#: command.y:832 msgid "disable [breakpoints] [range] - disable specified breakpoints." msgstr "disable [điểm_ngắt] [vùng] - tắt các điểm ngắt đã chỉ định." -#: command.y:833 +#: command.y:834 msgid "display [var] - print value of variable each time the program stops." msgstr "display [var] - in giá trị của biến mỗi lần chương trình dừng." -#: command.y:835 +#: command.y:836 msgid "down [N] - move N frames down the stack." msgstr "down [N] - chuyển xuống N khung stack." -#: command.y:837 +#: command.y:838 msgid "dump [filename] - dump instructions to file or stdout." msgstr "" "dump [tên_tập_tin] - dump các chỉ lệnh ra tập tin hay đầu ra tiêu chuẩn." -#: command.y:839 +#: command.y:840 msgid "enable [once|del] [breakpoints] [range] - enable specified breakpoints." msgstr "enable [once|del] [điểm_ngắt] [range] - bật các điểm ngắt đã chỉ ra." -#: command.y:841 +#: command.y:842 msgid "end - end a list of commands or awk statements." msgstr "end - kết thúc một danh sách các câu lệnh hay biểu thức awk" -#: command.y:843 +#: command.y:844 msgid "eval stmt|[p1, p2, ...] - evaluate awk statement(s)." msgstr "eval stmt|[p1, p2, …] - định giá các câu lệnh awk." -#: command.y:845 +#: command.y:846 #, fuzzy msgid "exit - (same as quit) exit debugger." msgstr "quit - thoát khỏi chương trình gỡ lỗi." -#: command.y:847 +#: command.y:848 msgid "finish - execute until selected stack frame returns." msgstr "finish - thực thi cho đến khi khung stack đã chọn trả về." -#: command.y:849 +#: command.y:850 msgid "frame [N] - select and print stack frame number N." msgstr "frame [N] - chọn và in khung stack số hiệu N." -#: command.y:851 +#: command.y:852 msgid "help [command] - print list of commands or explanation of command." msgstr "help [lệnh] - hiển thị danh sách các lệnh hay giải thích câu lệnh." -#: command.y:853 +#: command.y:854 msgid "ignore N COUNT - set ignore-count of breakpoint number N to COUNT." msgstr "ignore N SỐ-LƯỢNG - đặt số lượng điểm ngắt bị bỏ qua." -#: command.y:855 +#: command.y:856 msgid "" "info topic - source|sources|variables|functions|break|frame|args|locals|" "display|watch." msgstr "" "info chủ_đề - nguồn|nguồn|biến|hàm|break|frame|args|locals|display|watch." -#: command.y:857 +#: command.y:858 msgid "list [-|+|[filename:]lineno|function|range] - list specified line(s)." msgstr "list [-|+|[tập_tin:]số_dòng|hàm|vùng] - liệt kê các dòng đã chỉ định." -#: command.y:859 +#: command.y:860 msgid "next [COUNT] - step program, proceeding through subroutine calls." msgstr "" "next [SỐ_LƯỢNG] - nhảy một chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ tục " "con." -#: command.y:861 +#: command.y:862 msgid "" "nexti [COUNT] - step one instruction, but proceed through subroutine calls." msgstr "" "nexti [SỐ_LƯỢNG] - nhảy từng chỉ lệnh, nhưng được xử lý thông qua gọi thủ " "tục con." -#: command.y:863 +#: command.y:864 msgid "option [name[=value]] - set or display debugger option(s)." msgstr "option [tên[=giá trị]] - đặt hay hiển thị tùy chọn gỡ lỗi." -#: command.y:865 +#: command.y:866 msgid "print var [var] - print value of a variable or array." msgstr "print var [var] - in giá trị của biến hay mảng." -#: command.y:867 +#: command.y:868 msgid "printf format, [arg], ... - formatted output." msgstr "printf format, [arg], … - kết xuất có định dạng." -#: command.y:869 +#: command.y:870 msgid "quit - exit debugger." msgstr "quit - thoát khỏi chương trình gỡ lỗi." -#: command.y:871 +#: command.y:872 msgid "return [value] - make selected stack frame return to its caller." msgstr "" "return [giá-trị] - làm cho khung stack đã chọn trả về giá trị này cho bộ gọi " "nó." -#: command.y:873 +#: command.y:874 msgid "run - start or restart executing program." msgstr "run - khởi chạy hay khởi động lại chương trình." -#: command.y:876 +#: command.y:877 msgid "save filename - save commands from the session to file." msgstr "save tên_tập_tin - ghi các câu lệnh từ phiên làm việc vào tập tin." -#: command.y:879 +#: command.y:880 msgid "set var = value - assign value to a scalar variable." msgstr "set biến = giá_trị - gán giá trị cho một biến vô hướng." -#: command.y:881 +#: command.y:882 msgid "" "silent - suspends usual message when stopped at a breakpoint/watchpoint." msgstr "" "silent - chặn các lời nhắn thông thường khi dừng tại điểm ngăt hay điểm theo " "dõi." -#: command.y:883 +#: command.y:884 msgid "source file - execute commands from file." msgstr "source file - thực hiện các câu lệnh từ tập tin." -#: command.y:885 +#: command.y:886 msgid "step [COUNT] - step program until it reaches a different source line." msgstr "" "step [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng bước chương trình cho đến khi nó gặp một dòng " "nguồn khác." -#: command.y:887 +#: command.y:888 msgid "stepi [COUNT] - step one instruction exactly." msgstr "stepi [SỐ_LƯỢNG] - chạy từng lệnh một." -#: command.y:889 +#: command.y:890 msgid "tbreak [[filename:]N|function] - set a temporary breakpoint." msgstr "tbreak [[tên_tập_tin:]N|hàm] - đặt điểm ngắt tạm thời." -#: command.y:891 +#: command.y:892 msgid "trace on|off - print instruction before executing." msgstr "trace on|off - hiển thị chỉ lệnh trước khi thực hiện." -#: command.y:893 +#: command.y:894 msgid "undisplay [N] - remove variable(s) from automatic display list." msgstr "undisplay [N] - gỡ bỏ các biến từ danh sách hiển thị tự động." -#: command.y:895 +#: command.y:896 msgid "" "until [[filename:]N|function] - execute until program reaches a different " "line or line N within current frame." @@ -1307,19 +1307,19 @@ msgstr "" "until [[tên_tập_tin:]N|hàm] - thực hiện cho đến khi chương trình đạt đến " "dòng khác hay dòng N trong khung hiện tại." -#: command.y:897 +#: command.y:898 msgid "unwatch [N] - remove variable(s) from watch list." msgstr "unwatch [N] - gỡ bỏ các biến từ danh sách theo dõi." -#: command.y:899 +#: command.y:900 msgid "up [N] - move N frames up the stack." msgstr "up [N] - chuyển xuống N khung stack." -#: command.y:901 +#: command.y:902 msgid "watch var - set a watchpoint for a variable." msgstr "watch var - đặt điểm theo dõi cho một biến." -#: command.y:903 +#: command.y:904 msgid "" "where [N] - (same as backtrace) print trace of all or N innermost (outermost " "if N < 0) frames." @@ -1327,40 +1327,40 @@ msgstr "" "where [N] - (giống như backtrace) in vết của tất cả hay N khung trong cùng " "nhất (ngoài cùng nhất nếu N < 0)." -#: command.y:1015 debug.c:401 msg.c:135 +#: command.y:1016 debug.c:401 msg.c:135 #, c-format msgid "error: " msgstr "lỗi: " -#: command.y:1059 +#: command.y:1060 #, c-format msgid "can't read command (%s)\n" msgstr "không thể đọc lệnh (%s)\n" -#: command.y:1073 +#: command.y:1074 #, c-format msgid "can't read command (%s)" msgstr "không thể đọc lệnh (%s)" -#: command.y:1124 +#: command.y:1125 msgid "invalid character in command" msgstr "ký tự trong câu lệnh không hợp lệ" -#: command.y:1160 +#: command.y:1161 #, c-format msgid "unknown command - \"%.*s\", try help" msgstr "không hiểu lệnh - “%.*s”, hãy gõ lệnh trợ giúp “help”" -#: command.y:1230 +#: command.y:1231 #, c-format msgid "%s" msgstr "%s" -#: command.y:1292 +#: command.y:1293 msgid "invalid character" msgstr "ký tự không hợp lệ" -#: command.y:1496 +#: command.y:1497 #, c-format msgid "undefined command: %s\n" msgstr "lệnh chưa định nghĩa: %s\n" @@ -1892,40 +1892,40 @@ msgstr "“return” không được phép trong ngữ cảnh hiện hành; câu msgid "No symbol `%s' in current context" msgstr "Không có ký hiệu “%s” trong ngữ cảnh hiện thời" -#: dfa.c:1044 dfa.c:1047 dfa.c:1066 dfa.c:1076 dfa.c:1088 dfa.c:1115 dfa.c:1124 -#: dfa.c:1127 dfa.c:1132 dfa.c:1153 dfa.c:1156 +#: dfa.c:1040 dfa.c:1043 dfa.c:1062 dfa.c:1072 dfa.c:1084 dfa.c:1111 dfa.c:1120 +#: dfa.c:1123 dfa.c:1128 dfa.c:1149 dfa.c:1152 msgid "unbalanced [" msgstr "thiếu dấu ngoặc vuông mở [" -#: dfa.c:1100 +#: dfa.c:1096 msgid "invalid character class" msgstr "sai lớp ký tự" -#: dfa.c:1222 +#: dfa.c:1218 msgid "character class syntax is [[:space:]], not [:space:]" msgstr "cú pháp lớp ký tự là [[:dấu_cách:]], không phải [:dấu_cách:]" -#: dfa.c:1284 +#: dfa.c:1280 msgid "unfinished \\ escape" msgstr "chưa kết thúc dãy thoát \\" -#: dfa.c:1431 +#: dfa.c:1427 msgid "invalid content of \\{\\}" msgstr "nội dung của “\\{\\}” không hợp lệ" -#: dfa.c:1434 +#: dfa.c:1430 msgid "regular expression too big" msgstr "biểu thức chính quy quá lớn" -#: dfa.c:1850 +#: dfa.c:1846 msgid "unbalanced (" msgstr "thiếu dấu (" -#: dfa.c:1976 +#: dfa.c:1972 msgid "no syntax specified" msgstr "chưa chỉ rõ cú pháp" -#: dfa.c:1984 +#: dfa.c:1980 msgid "unbalanced )" msgstr "thiếu dấu )" @@ -2028,148 +2028,138 @@ msgstr "gặp phép chia cho số không trong “/=”" msgid "division by zero attempted in `%%='" msgstr "gặp phép chia cho số không trong “%%=”" -#: ext.c:65 ext.c:147 +#: ext.c:66 ext.c:148 msgid "extensions are not allowed in sandbox mode" msgstr "phần mở rộng không cho phép ở chế độ khuôn đúc" -#: ext.c:68 +#: ext.c:69 msgid "-l / @load are gawk extensions" msgstr "-l / @load là một phần mở rộng gawk" -#: ext.c:71 +#: ext.c:72 msgid "load_ext: received NULL lib_name" msgstr "load_ext: nhận được NULL lib_name" -#: ext.c:74 +#: ext.c:75 #, c-format msgid "load_ext: cannot open library `%s' (%s)\n" msgstr "load_ext: không thể mở thư viện “%s” (%s)\n" -#: ext.c:80 +#: ext.c:81 #, c-format msgid "" "load_ext: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)\n" msgstr "" "load_ext: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)\n" -#: ext.c:86 +#: ext.c:87 #, c-format msgid "load_ext: library `%s': cannot call function `%s' (%s)\n" msgstr "load_ext: thư viện “%s”: không thể gọi hàm “%s” (%s)\n" -#: ext.c:90 +#: ext.c:91 #, c-format msgid "load_ext: library `%s' initialization routine `%s' failed\n" msgstr "load_ext: thư viện “%s” thủ tục khởi tạo “%s” gặp lỗi\n" -#: ext.c:150 +#: ext.c:151 msgid "`extension' is a gawk extension" msgstr "“extension” là một phần mở rộng gawk" -#: ext.c:153 +#: ext.c:154 msgid "extension: received NULL lib_name" msgstr "extension: nhận được tên_thư_viện NULL" -#: ext.c:156 +#: ext.c:157 #, c-format msgid "extension: cannot open library `%s' (%s)" msgstr "phần mở rộng: không thể mở thư viện “%s” (%s)" -#: ext.c:162 +#: ext.c:163 #, c-format msgid "" "extension: library `%s': does not define `plugin_is_GPL_compatible' (%s)" msgstr "" "phần mở rộng: thư viện “%s”: chưa định nghĩa “plugin_is_GPL_compatible” (%s)" -#: ext.c:166 +#: ext.c:167 #, c-format msgid "extension: library `%s': cannot call function `%s' (%s)" msgstr "phần mở rộng: thư viện “%s”: không thể gọi hàm “%s” (%s)" -#: ext.c:197 +#: ext.c:198 msgid "make_builtin: missing function name" msgstr "make_builtin: thiếu tên hàm" -#: ext.c:212 +#: ext.c:213 #, c-format msgid "make_builtin: can't redefine function `%s'" msgstr "make_builtin: không thể định nghĩa lại hàm “%s”" -#: ext.c:216 +#: ext.c:217 #, c-format msgid "make_builtin: function `%s' already defined" msgstr "make_builtin: hàm “%s” đã được định nghĩa rồi" -#: ext.c:220 +#: ext.c:221 #, c-format msgid "make_builtin: function name `%s' previously defined" msgstr "make_builtin: hàm “%s” đã được định nghĩa trước đây rồi" -#: ext.c:222 +#: ext.c:223 #, c-format msgid "make_builtin: can't use gawk built-in `%s' as function name" msgstr "" "make_builtin: không thể sử dụng “%s” như là một hàm được xây dựng sẵn trong " "gawk" -#: ext.c:225 ext.c:280 +#: ext.c:226 ext.c:281 #, c-format msgid "make_builtin: negative argument count for function `%s'" msgstr "make_builtin: đối số dành cho số đếm bị âm cho hàm “%s”" -#: ext.c:252 +#: ext.c:253 msgid "extension: missing function name" msgstr "extension: (phần mở rộng) tên hàm còn thiếu" -#: ext.c:255 ext.c:259 +#: ext.c:256 ext.c:260 #, c-format msgid "extension: illegal character `%c' in function name `%s'" msgstr "extension: (phần mở rộng) gặp ký tự cấm “%c” nằm trong tên hàm “%s”" -#: ext.c:267 +#: ext.c:268 #, c-format msgid "extension: can't redefine function `%s'" msgstr "extension: (phần mở rộng) không thể định nghĩa lại hàm “%s”" -#: ext.c:271 +#: ext.c:272 #, c-format msgid "extension: function `%s' already defined" msgstr "extension: (phần mở rộng) hàm “%s” đã được định nghĩa" -#: ext.c:275 +#: ext.c:276 #, c-format msgid "extension: function name `%s' previously defined" msgstr "tên hàm “%s” đã được định nghĩa trước đó" -#: ext.c:277 +#: ext.c:278 #, c-format msgid "extension: can't use gawk built-in `%s' as function name" msgstr "" "extension: (phần mở rộng) không thể dùng điều có sẵn của gawk “%s” như là " "tên hàm" -#: ext.c:351 -#, c-format -msgid "function `%s' defined to take no more than %d argument(s)" -msgstr "hàm “%s” được định nghĩa để chấp nhận tối đa %d đối số" - -#: ext.c:354 -#, c-format -msgid "function `%s': missing argument #%d" -msgstr "hàm “%s”: thiếu đối số #%d" - -#: ext.c:371 +#: ext.c:358 #, c-format msgid "function `%s': argument #%d: attempt to use scalar as an array" msgstr "hàm “%s”: đối số thứ %d: cố gắng dùng kiểu vô hướng như là mảng" -#: ext.c:375 +#: ext.c:362 #, c-format msgid "function `%s': argument #%d: attempt to use array as a scalar" msgstr "hàm “%s”: đối số thứ %d: cố gắng dùng mảng như là kiểu vô hướng" -#: ext.c:389 +#: ext.c:376 msgid "dynamic loading of library not supported" msgstr "tải động của thư viện không được hỗ trợ" @@ -2688,299 +2678,299 @@ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n" msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n" -#: io.c:425 +#: io.c:426 #, c-format msgid "command line argument `%s' is a directory: skipped" msgstr "tham số dòng lệnh “%s” là một thư mục: đã bị bỏ qua" -#: io.c:428 io.c:546 +#: io.c:429 io.c:547 #, c-format msgid "cannot open file `%s' for reading (%s)" msgstr "không mở được tập tin “%s” để đọc (%s)" -#: io.c:673 +#: io.c:674 #, c-format msgid "close of fd %d (`%s') failed (%s)" msgstr "lỗi đóng fd %d (“%s”) (%s)" -#: io.c:751 +#: io.c:752 msgid "redirection not allowed in sandbox mode" msgstr "chuyển hướng không cho phép ở chế độ khuôn đúc" -#: io.c:785 +#: io.c:786 #, c-format msgid "expression in `%s' redirection only has numeric value" msgstr "biểu thức trong điều chuyển hướng “%s” chỉ có giá trị thuộc số" -#: io.c:791 +#: io.c:792 #, c-format msgid "expression for `%s' redirection has null string value" msgstr "biểu thức cho điều chuyển hướng “%s” có giá trị chuỗi vô giá trị" -#: io.c:796 +#: io.c:797 #, c-format msgid "filename `%s' for `%s' redirection may be result of logical expression" msgstr "" "tên tập tin “%s” cho điều chuyển hướng “%s” có lẽ là kết quả của biểu thức " "luận lý" -#: io.c:844 +#: io.c:845 #, c-format msgid "unnecessary mixing of `>' and `>>' for file `%.*s'" msgstr "không cần hợp “>” và “>>” cho tập tin “%.*s”" -#: io.c:898 +#: io.c:902 #, c-format msgid "can't open pipe `%s' for output (%s)" msgstr "không thể mở ống dẫn “%s” để xuất (%s)" -#: io.c:908 +#: io.c:915 #, c-format msgid "can't open pipe `%s' for input (%s)" msgstr "không thể mở ống dẫn “%s” để nhập (%s)" -#: io.c:939 +#: io.c:946 #, c-format msgid "can't open two way pipe `%s' for input/output (%s)" msgstr "không thể mở ống dẫn hai chiều “%s” để nhập/xuất (%s)" -#: io.c:1023 +#: io.c:1030 #, c-format msgid "can't redirect from `%s' (%s)" msgstr "không thể chuyển hướng từ “%s” (%s)" -#: io.c:1026 +#: io.c:1033 #, c-format msgid "can't redirect to `%s' (%s)" msgstr "không thể chuyển hướng đến “%s” (%s)" -#: io.c:1077 +#: io.c:1084 msgid "" "reached system limit for open files: starting to multiplex file descriptors" msgstr "" "đã tới giới hạn hệ thống về tập tin được mở nên bắt đầu phối hợp nhiều dòng " "điều mô tả tập tin" -#: io.c:1093 +#: io.c:1100 #, c-format msgid "close of `%s' failed (%s)." msgstr "lỗi đóng “%s” (%s)" -#: io.c:1101 +#: io.c:1108 msgid "too many pipes or input files open" msgstr "quá nhiều ống dẫn hay tập tin nhập được mở" -#: io.c:1123 +#: io.c:1130 msgid "close: second argument must be `to' or `from'" msgstr "close: (đóng) đối số thứ hai phải là “to” (đến) hay “from” (từ)" -#: io.c:1140 +#: io.c:1147 #, c-format msgid "close: `%.*s' is not an open file, pipe or co-process" msgstr "" "close: (đóng) “%.*s” không phải là tập tin, ống dẫn hay đồng tiến trình đã " "được mở" -#: io.c:1145 +#: io.c:1152 msgid "close of redirection that was never opened" msgstr "đóng một chuyển hướng mà nó chưa từng được mở" -#: io.c:1242 +#: io.c:1249 #, c-format msgid "close: redirection `%s' not opened with `|&', second argument ignored" msgstr "" "close: chuyển hướng “%s” không được mở bởi “|&” nên đối số thứ hai bị bỏ qua" -#: io.c:1259 +#: io.c:1266 #, c-format msgid "failure status (%d) on pipe close of `%s' (%s)" msgstr "trạng thái thất bại (%d) khi đóng ống dẫn “%s” (%s)" -#: io.c:1262 +#: io.c:1269 #, c-format msgid "failure status (%d) on file close of `%s' (%s)" msgstr "trạng thái thất bại (%d) khi đóng tập tin “%s” (%s)" -#: io.c:1282 +#: io.c:1289 #, c-format msgid "no explicit close of socket `%s' provided" msgstr "không cung cấp lệnh đóng ổ cắm “%s” rõ ràng" -#: io.c:1285 +#: io.c:1292 #, c-format msgid "no explicit close of co-process `%s' provided" msgstr "không cung cấp lệnh đóng đồng tiến trình “%s” rõ ràng" -#: io.c:1288 +#: io.c:1295 #, c-format msgid "no explicit close of pipe `%s' provided" msgstr "không cung cấp lệnh đóng đường ống dẫn lệnh “%s” rõ ràng" -#: io.c:1291 +#: io.c:1298 #, c-format msgid "no explicit close of file `%s' provided" msgstr "không cung cấp lệnh đóng tập tin “%s” rõ ràng" -#: io.c:1321 io.c:1380 main.c:632 main.c:674 +#: io.c:1328 io.c:1387 main.c:632 main.c:674 #, c-format msgid "error writing standard output (%s)" msgstr "gặp lỗi khi ghi đầu ra tiêu chuẩn (%s)" -#: io.c:1326 io.c:1386 main.c:634 +#: io.c:1333 io.c:1393 main.c:634 #, c-format msgid "error writing standard error (%s)" msgstr "gặp lỗi khi ghi thiết bị lỗi chuẩn (%s)" -#: io.c:1334 +#: io.c:1341 #, c-format msgid "pipe flush of `%s' failed (%s)." msgstr "lỗi xóa sạch ống dẫn “%s” (%s)" -#: io.c:1337 +#: io.c:1344 #, c-format msgid "co-process flush of pipe to `%s' failed (%s)." msgstr "lỗi xóa sạch ống dẫn đồng tiến trình đến “%s” (%s)" -#: io.c:1340 +#: io.c:1347 #, c-format msgid "file flush of `%s' failed (%s)." msgstr "lỗi xóa sạch tập tin “%s” (%s)" -#: io.c:1458 +#: io.c:1465 #, c-format msgid "local port %s invalid in `/inet'" msgstr "cổng cục bộ %s không hợp lệ trong “/inet”" -#: io.c:1476 +#: io.c:1483 #, c-format msgid "remote host and port information (%s, %s) invalid" msgstr "thông tin về máy/cổng ở xa (%s, %s) không phải hợp lệ" -#: io.c:1704 +#: io.c:1711 msgid "TCP/IP communications are not supported" msgstr "truyền thông TCP/IP không được hỗ trợ" -#: io.c:1898 +#: io.c:1905 #, c-format msgid "could not open `%s', mode `%s'" msgstr "không mở được “%s”, chế độ “%s”" -#: io.c:1954 +#: io.c:1961 #, c-format msgid "close of master pty failed (%s)" msgstr "gặp lỗi khi đóng thiết bị cuối giả (%s)" -#: io.c:1956 io.c:2134 io.c:2335 +#: io.c:1963 io.c:2141 io.c:2342 #, c-format msgid "close of stdout in child failed (%s)" msgstr "lỗi đóng đầu ra tiêu chuẩn trong tiến trình con (%s)" -#: io.c:1959 +#: io.c:1966 #, c-format msgid "moving slave pty to stdout in child failed (dup: %s)" msgstr "" "gặp lỗi khi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc đến thiết bị đầu ra " "tiêu chuẩn trong con (trùng: %s)" -#: io.c:1961 io.c:2139 +#: io.c:1968 io.c:2146 #, c-format msgid "close of stdin in child failed (%s)" msgstr "lỗi đóng thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (%s)" -#: io.c:1964 +#: io.c:1971 #, c-format msgid "moving slave pty to stdin in child failed (dup: %s)" msgstr "" "lỗi di chuyển pty (thiết bị cuối giả) phụ tới thiết bị nhập chuẩn trong điều " "con (nhân đôi: %s)" -#: io.c:1966 +#: io.c:1973 #, c-format msgid "close of slave pty failed (%s)" msgstr "đóng pty (thiết bị cuối giả) phụ thuộc gặp lỗi (%s)" -#: io.c:2069 io.c:2137 io.c:2306 io.c:2338 +#: io.c:2076 io.c:2144 io.c:2313 io.c:2345 #, c-format msgid "moving pipe to stdout in child failed (dup: %s)" msgstr "" "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị xuất chuẩn trong tiến trình con (trùng: " "%s)" -#: io.c:2076 io.c:2142 +#: io.c:2083 io.c:2149 #, c-format msgid "moving pipe to stdin in child failed (dup: %s)" msgstr "" "lỗi di chuyển ống dẫn đến thiết bị nhập chuẩn trong tiến trình con (trùng: " "%s)" -#: io.c:2102 io.c:2328 +#: io.c:2109 io.c:2335 msgid "restoring stdout in parent process failed\n" msgstr "phục hồi đầu ra tiêu chuẩn trong tiến trình mẹ gặp lỗi\n" -#: io.c:2110 +#: io.c:2117 msgid "restoring stdin in parent process failed\n" msgstr "phục hồi đầu vào tiêu chuẩn trong tiến trình mẹ gặp lỗi\n" -#: io.c:2145 io.c:2340 io.c:2355 +#: io.c:2152 io.c:2347 io.c:2362 #, c-format msgid "close of pipe failed (%s)" msgstr "đóng ống dẫn gặp lỗi (%s)" -#: io.c:2204 +#: io.c:2211 msgid "`|&' not supported" msgstr "“|&” không được hỗ trợ" -#: io.c:2291 +#: io.c:2298 #, c-format msgid "cannot open pipe `%s' (%s)" msgstr "không thể mở ống dẫn “%s” (%s)" -#: io.c:2349 +#: io.c:2356 #, c-format msgid "cannot create child process for `%s' (fork: %s)" msgstr "không thể tạo tiến trình con cho “%s” (fork: %s)" -#: io.c:2477 +#: io.c:2493 msgid "getline: attempt to read from closed read end of two-way pipe" msgstr "" -#: io.c:2779 +#: io.c:2795 msgid "register_input_parser: received NULL pointer" msgstr "register_input_parser: nhận được con trỏ NULL" -#: io.c:2807 +#: io.c:2823 #, c-format msgid "input parser `%s' conflicts with previously installed input parser `%s'" msgstr "" "bộ phân tích đầu vào “%s” xung đột với bộ phân tích đầu vào được cài đặt " "trước đó “%s”" -#: io.c:2814 +#: io.c:2830 #, c-format msgid "input parser `%s' failed to open `%s'" msgstr "bộ phân tích đầu vào “%s” gặp lỗi khi mở “%s”" -#: io.c:2834 +#: io.c:2850 msgid "register_output_wrapper: received NULL pointer" msgstr "register_output_wrapper: nhận được con trỏ NULL" -#: io.c:2862 +#: io.c:2878 #, c-format msgid "" "output wrapper `%s' conflicts with previously installed output wrapper `%s'" msgstr "" "bộ bao kết xuất “%s” xung đột với bộ bao kết xuất được cài đặt trước đó “%s”" -#: io.c:2869 +#: io.c:2885 #, c-format msgid "output wrapper `%s' failed to open `%s'" msgstr "bộ bao kết xuất “%s” gặp lỗi khi mở “%s”" -#: io.c:2890 +#: io.c:2906 msgid "register_output_processor: received NULL pointer" msgstr "register_output_processor: nhận được con trỏ NULL" -#: io.c:2919 +#: io.c:2935 #, c-format msgid "" "two-way processor `%s' conflicts with previously installed two-way processor " @@ -2989,25 +2979,25 @@ msgstr "" "bộ xử lý hai hướng “%s” xung đột với bộ xử lý hai hướng đã được cài đặt " "trước đó “%s”" -#: io.c:2928 +#: io.c:2944 #, c-format msgid "two way processor `%s' failed to open `%s'" msgstr "bộ xử lý hai hướng “%s” gặp lỗi khi mở “%s”" -#: io.c:3053 +#: io.c:3069 #, c-format msgid "data file `%s' is empty" msgstr "tập tin dữ liệu “%s” là rỗng" -#: io.c:3095 io.c:3103 +#: io.c:3111 io.c:3119 msgid "could not allocate more input memory" msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ nhập thêm nữa" -#: io.c:3681 +#: io.c:3697 msgid "multicharacter value of `RS' is a gawk extension" msgstr "giá trị đa ký tự của “RS” là phần mở rộng gawk" -#: io.c:3828 +#: io.c:3844 msgid "IPv6 communication is not supported" msgstr "Truyền thông trên IPv6 không được hỗ trợ" @@ -3313,46 +3303,46 @@ msgstr "không thể dùng builtin (dựng sẵn) của gawk “%s” như là t msgid "cannot use function `%s' as variable name" msgstr "không thể dùng hàm “%s” như là tên biến" -#: main.c:1175 +#: main.c:1177 msgid "floating point exception" msgstr "ngoại lệ số thực dấu chấm động" -#: main.c:1182 +#: main.c:1184 msgid "fatal error: internal error" msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ" -#: main.c:1197 +#: main.c:1199 msgid "fatal error: internal error: segfault" msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ: lỗi phân đoạn" -#: main.c:1209 +#: main.c:1211 msgid "fatal error: internal error: stack overflow" msgstr "lỗi nghiêm trọng: lỗi nội bộ: tràn ngăn xếp" -#: main.c:1268 +#: main.c:1270 #, c-format msgid "no pre-opened fd %d" msgstr "không có fd (bộ mô tả tập tin) %d đã mở trước" -#: main.c:1275 +#: main.c:1277 #, c-format msgid "could not pre-open /dev/null for fd %d" msgstr "không thể mở trước “/dev/null” cho fd %d" -#: main.c:1489 +#: main.c:1491 msgid "empty argument to `-e/--source' ignored" msgstr "đối số rỗng cho tùy chọn “-e/--source” bị bỏ qua" -#: main.c:1560 +#: main.c:1562 msgid "-M ignored: MPFR/GMP support not compiled in" msgstr "-M bị bỏ qua: chưa biên dịch phần hỗ trợ MPFR/GMP" -#: main.c:1581 +#: main.c:1583 #, c-format msgid "%s: option `-W %s' unrecognized, ignored\n" msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không được nhận diện nên bị bỏ qua\n" -#: main.c:1634 +#: main.c:1636 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- %c\n" msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số “-- %c”\n" @@ -3615,6 +3605,12 @@ msgstr "hàm “%s”: không thể dùng hàm “%s” như là tên tham số" msgid "can not pop main context" msgstr "không thể pop (lấy ra) ngữ cảnh chính" +#~ msgid "function `%s' defined to take no more than %d argument(s)" +#~ msgstr "hàm “%s” được định nghĩa để chấp nhận tối đa %d đối số" + +#~ msgid "function `%s': missing argument #%d" +#~ msgstr "hàm “%s”: thiếu đối số #%d" + #~ msgid "`getline var' invalid inside `%s' rule" #~ msgstr "“getline var” không hợp lệ bên trong quy tắc “%s”" |