summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorPablo Saratxaga <pablo@src.gnome.org>2002-05-15 10:16:43 +0000
committerPablo Saratxaga <pablo@src.gnome.org>2002-05-15 10:16:43 +0000
commit5fd417d1f6995d4da84fb84f52a8e99dd72abf6f (patch)
tree25b374a990335d99630a3f6a1c829dfc00d66c56
parenta1fc35486a40b9b76290a9500223a11abd846735 (diff)
downloadgconf-5fd417d1f6995d4da84fb84f52a8e99dd72abf6f.tar.gz
Added Vietnamese file
-rw-r--r--ChangeLog4
-rw-r--r--configure.in2
-rw-r--r--po/ChangeLog4
-rw-r--r--po/vi.po1937
4 files changed, 1946 insertions, 1 deletions
diff --git a/ChangeLog b/ChangeLog
index ddc51498..9e167f5b 100644
--- a/ChangeLog
+++ b/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2002-05-15 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
+
+ * configure.in: Added Vietnamese (vi) to ALL_LINGUAS
+
2002-05-10 Shivaram U <shivaram.upadhyayula@wipro.com>
* doc/gconf/Makefile.am: Honouring CFLAGS and LDFLAGS passed by the user
diff --git a/configure.in b/configure.in
index c3fb2529..7dd1899f 100644
--- a/configure.in
+++ b/configure.in
@@ -281,7 +281,7 @@ AC_CHECK_FUNCS(usleep)
AC_CHECK_FUNCS(flockfile)
-ALL_LINGUAS="az ca cs da de el es eu fi fr ga gl hu it ja ko nl nn no pl pt pt_BR ro ru sk sl sv tr uk zh_CN zh_TW"
+ALL_LINGUAS="az ca cs da de el es eu fi fr ga gl hu it ja ko nl nn no pl pt pt_BR ro ru sk sl sv tr uk vi zh_CN zh_TW"
AM_GLIB_GNU_GETTEXT
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index 3f7c8bb3..68bfd347 100644
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2002-05-15 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
+
+ * vi.po: Added Vietnamese file
+
2002-05-10 Valek Filippov <frob@df.ru>
* ru.po: updated russian translation from Dmitry Mastrukov.
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 00000000..8a76fd6b
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,1937 @@
+# gconf.HEAD in Vietnamese.
+# Copyright (C) 2002 Gnome i18n Project for Vietnamese
+# This file is distributed under the same license as the GConf package.
+# Trinh Minh Thanh <tmthanhmd@fptnet.com.com>, 2002.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: 1.0\n"
+"POT-Creation-Date: 2002-03-17 09:35-0500\n"
+"PO-Revision-Date: 2002-05-05 15:34GMT\n"
+"Last-Translator: T.M.Thanh <tmthanhmd@fptnet.com>\n"
+"Language-Team: Gnome-Vi Team <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"X-Generator: KBabel 0.9.5\n"
+
+#: backends/bdb-backend.c:215
+msgid "Unloading BerkeleyDB (BDB) backend module."
+msgstr "Không nạp mô-đun bachend BerkeleyDB (BDB)"
+
+#: backends/bdb-backend.c:238
+#, c-format
+msgid "Opened BerkeleyDB source at root %s"
+msgstr "Đã mở nguồn BerkeleyDB tại root %s"
+
+#: backends/bdb-backend.c:578
+msgid "Initializing BDB backend module"
+msgstr "Sơ khởi mô-đun BerkeleyDB chạy ở nền"
+
+#: backends/dir-utils.c:108
+#, c-format
+msgid "Couldn't find the %s root directory in the address `%s'"
+msgstr "Không thể tìm thấy thư mục %s của root trong địa chỉ `%s'"
+
+#: backends/dir-utils.c:124 backends/xml-backend.c:304 backends/xml-dir.c:1176
+#, c-format
+msgid "Could not make directory `%s': %s"
+msgstr "Không thể tạo thư mục `%s': %s"
+
+#: backends/dir-utils.c:212
+#, c-format
+msgid "Can't read from or write to the %s root directory in the address `%s'"
+msgstr "Không thể đọc/ghi ở thư mục %s của root trong địa chỉ `%s'"
+
+#: backends/xml-backend.c:233
+msgid "Unloading XML backend module."
+msgstr "Không nạp mô-đun XML chạy ở nền."
+
+#: backends/xml-backend.c:289
+#, c-format
+msgid "Couldn't find the XML root directory in the address `%s'"
+msgstr "Không thể tìm được thư mục XML của root trong địa chỉ `%s'"
+
+#: backends/xml-backend.c:414
+#, c-format
+msgid "Can't read from or write to the XML root directory in the address `%s'"
+msgstr "Không thể đọc/ghi ở thư mục XML của root trong địa chỉ `%s'"
+
+#: backends/xml-backend.c:424
+#, c-format
+msgid "Directory/file permissions for XML source at root %s are: %o/%o"
+msgstr "Quyền sử dụng Thư mục/Tập tin cho nguồn XML tại %s của root là:%o/%o"
+
+#: backends/xml-backend.c:590
+#, c-format
+msgid "Error syncing the XML backend directory cache: %s"
+msgstr "Lỗi khi đồng bộ cache của thư mục XML chạy ở nền: %s"
+
+#: backends/xml-backend.c:657
+msgid ""
+"Remove dir operation is no longer supported, just remove all the values in "
+"the directory"
+msgstr ""
+"Không còn hỗ trợ tính năng gỡ bỏ thư mục, hãy gỡ bỏ mọi giá trị trong thư "
+"mục"
+
+#: backends/xml-backend.c:724
+msgid "Initializing XML backend module"
+msgstr "Sơ khởi mô-đun XML chạy ở nền"
+
+#: backends/xml-backend.c:792
+#, c-format
+msgid "Failed to give up lock on XML dir `%s': %s"
+msgstr "Không bỏ được việc khóa tại thư mục XML `%s': %s"
+
+#: backends/xml-cache.c:248
+msgid "Failed to sync XML cache contents to disk"
+msgstr "Không đồng bộ hóa được nội dung cache XML vào đĩa"
+
+#: backends/xml-cache.c:278
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to remove directory `%s' from the XML backend cache, because it has "
+"not been successfully synced to disk"
+msgstr ""
+"Kông thể gỡ bỏ thư mục `%s' ra khỏi cache XML chạy ở nền vì nó đã không "
+"được đồng bộ thành công vào đĩa"
+
+#: backends/xml-cache.c:305
+#, c-format
+msgid ""
+"%u items remain in the cache after cleaning already-synced items older than %"
+"u seconds"
+msgstr ""
+"%u mục vẫn còn trong cache sau khi làm sạch các mục đã được đồng bộ trước %"
+"u giây"
+
+#: backends/xml-dir.c:168
+#, c-format
+msgid "Could not stat `%s': %s"
+msgstr "Đã không thể định rõ `%s': %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:178
+#, c-format
+msgid "XML filename `%s' is a directory"
+msgstr "Tên tập tin XML `%s' là một thư mục"
+
+#: backends/xml-dir.c:369 backends/xml-dir.c:376
+#, c-format
+msgid "Failed to delete \"%s\": %s"
+msgstr "Không xóa được \"%s\": %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:421
+#, c-format
+msgid "Failed to write file `%s': %s"
+msgstr "Không ghi được tập tin `%s': %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:434
+#, c-format
+msgid "Failed to set mode on `%s': %s"
+msgstr "Không lập được chế độ lên `%s': %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:444
+#, c-format
+msgid "Failed to write XML data to `%s': %s"
+msgstr "Không ghi được dữ liệu XML vào `%s': %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:454 backends/xml-dir.c:1200
+#, c-format
+msgid "Failed to close file `%s': %s"
+msgstr "Không đóng được tập tin `%s': %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:470 backends/xml-dir.c:480
+#, c-format
+msgid "Failed to rename `%s' to `%s': %s"
+msgstr "Không đặt lại tên được cho `%s' thành `%s': %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:486
+#, c-format
+msgid "Failed to restore `%s' from `%s': %s"
+msgstr "Không khôi phục được `%s' từ `%s': %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:498
+#, c-format
+msgid "Failed to delete old file `%s': %s"
+msgstr "Không xóa được tập tin cũ `%s': %s"
+
+#. These are all fatal errors
+#: backends/xml-dir.c:929
+#, c-format
+msgid "Failed to stat `%s': %s"
+msgstr "Không định rõ được `%s': %s"
+
+#: backends/xml-dir.c:1073
+#, c-format
+msgid "Duplicate entry `%s' in `%s', ignoring"
+msgstr "Mục `%s' giống nhau trong `%s', bỏ qua"
+
+#: backends/xml-dir.c:1095
+#, c-format
+msgid "Entry with no name in XML file `%s', ignoring"
+msgstr "Mục không tên trong tập tin XML `%s', bỏ qua"
+
+#: backends/xml-dir.c:1103
+#, c-format
+msgid "A toplevel node in XML file `%s' is <%s> rather than <entry>, ignoring"
+msgstr "Nút mức cao trong tập tin XML `%s' là <%s> hơn <entry>, bỏ qua"
+
+#: backends/xml-dir.c:1192
+#, c-format
+msgid "Failed to create file `%s': %s"
+msgstr "Không tạo được tập tin `%s': %s"
+
+#. There was an error
+#: backends/xml-entry.c:150
+#, c-format
+msgid "Ignoring XML node with name `%s': %s"
+msgstr "Bỏ qua nút XML với tên là `%s': %s"
+
+#: backends/xml-entry.c:328
+#, c-format
+msgid "Ignoring schema name `%s', invalid: %s"
+msgstr "Bỏ qua tên giản đồ `%s', không hợp lệ: %s"
+
+#: backends/xml-entry.c:376
+#, c-format
+msgid "Ignoring XML node `%s': %s"
+msgstr "Bỏ qua nút XML `%s': %s"
+
+#: backends/xml-entry.c:727
+#, c-format
+msgid "Failed reading default value for schema: %s"
+msgstr "Không đọc được giá trị mặc định cho giản đồ: %s"
+
+#: backends/xml-entry.c:941
+#, c-format
+msgid "No \"type\" attribute for <%s> node"
+msgstr "Không có thuộc tính về \"loại\" cho nút <%s>"
+
+#: backends/xml-entry.c:955
+#, c-format
+msgid "A node has unknown \"type\" attribute `%s', ignoring"
+msgstr "Một nút có thuộc tính về \"loại\" không xác định `%s', bỏ qua"
+
+#: backends/xml-entry.c:970
+msgid "No \"value\" attribute for node"
+msgstr "Không có thuộc tính về \"giá trị\" cho nút"
+
+#: backends/xml-entry.c:1018 backends/xml-entry.c:1094
+#, c-format
+msgid "Didn't understand XML node <%s> inside an XML list node"
+msgstr "Không hiểu được nút XML <%s> trong một nút danh sách XML"
+
+#: backends/xml-entry.c:1052
+msgid "Invalid type (list, pair, or unknown) in a list node"
+msgstr "Loại (danh sách, cặp đôi hoặc không xác định) bất hợp lệ trong một nút danh sách"
+
+#: backends/xml-entry.c:1075
+#, c-format
+msgid "Bad XML node: %s"
+msgstr "Nút XML hỏng: %s"
+
+#: backends/xml-entry.c:1083
+#, c-format
+msgid "List contains a badly-typed node (%s, should be %s)"
+msgstr "Bao gồm trong danh sách một nút hỏng kiểu (%s, nên là %s)"
+
+#: backends/xml-entry.c:1135
+#, c-format
+msgid "Ignoring bad car from XML pair: %s"
+msgstr "Bỏ qua car hỏng từ cặp đôi XML: %s"
+
+#: backends/xml-entry.c:1144 backends/xml-entry.c:1167
+msgid "parsing XML file: lists and pairs may not be placed inside a pair"
+msgstr ""
+"phân tích cú pháp tập tin XML: các danh sách và cặp đôi có thể không "
+"được đặt trong một cặp đôi"
+
+#: backends/xml-entry.c:1157
+#, c-format
+msgid "Ignoring bad cdr from XML pair: %s"
+msgstr "Bỏ qua cdr hỏng từ cặp đôi XML: %s"
+
+#: backends/xml-entry.c:1176
+#, c-format
+msgid "Didn't understand XML node <%s> inside an XML pair node"
+msgstr "Không hiểu được nút XML <%s> nằm trong nút cặp đôi XML"
+
+#: backends/xml-entry.c:1194
+msgid "Didn't find car and cdr for XML pair node"
+msgstr "Không tìm được car và cdr cho nút cặp đôi XML"
+
+#: backends/xml-entry.c:1200
+msgid "Missing cdr from pair of values in XML file"
+msgstr "Thiếu cdr từ cặp đôi giá trị trong tập tin XML"
+
+#: backends/xml-entry.c:1207
+msgid "Missing car from pair of values in XML file"
+msgstr "Thiếu car từ cặp đôi của giá trị trong tập tin XML"
+
+#: backends/xml-entry.c:1212
+msgid "Missing both car and cdr values from pair in XML file"
+msgstr "Thiếu các giá trị của cả car lẫn cdr từ cặp đôi trong tập tin XML"
+
+#. -- end debug only
+#: gconf/gconf-backend.c:167
+#, c-format
+msgid "No such file `%s'\n"
+msgstr "Không có tập tin `%s' như vậy\n"
+
+#: gconf/gconf-backend.c:195
+#, c-format
+msgid "Bad address `%s'"
+msgstr "Địa chỉ sai `%s'"
+
+#: gconf/gconf-backend.c:220
+msgid "GConf won't work without dynamic module support (gmodule)"
+msgstr "GConf sẽ không hoạt động nếu không có hỗ trợ mô-đun động (gmodule)"
+
+#: gconf/gconf-backend.c:230
+#, c-format
+msgid "Error opening module `%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi khi mở mô-đun `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconf-backend.c:262
+#, c-format
+msgid "Couldn't locate backend module for `%s'"
+msgstr "Không thể định vị mô-đun chạy ở nền cho `%s'"
+
+#: gconf/gconf-backend.c:299
+msgid "Failed to shut down backend"
+msgstr "Không tắt được ứng dụng chạy ở nền"
+
+#: gconf/gconf-client.c:342 gconf/gconf-client.c:360
+#, c-format
+msgid "GConf Error: %s\n"
+msgstr "Lỗi của GConf: %s\n"
+
+#: gconf/gconf-client.c:897
+#, c-format
+msgid "GConf warning: failure listing pairs in `%s': %s"
+msgstr "Cảnh báo GConf: liệt kê không được các cặp đôi trong `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-client.c:1162
+#, c-format
+msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s"
+msgstr "`%s' mong muốn đã có `%s' cho key %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:234
+msgid "Received invalid value in set request"
+msgstr "Đã nhận giá trị không hợp lệ trong thiết lập yêu cầu"
+
+#: gconf/gconf-database.c:242
+#, c-format
+msgid "Couldn't make sense of CORBA value received in set request for key `%s'"
+msgstr "Không thể tạo nghĩa của giá trị CORBA đã nhận trong thiết lập yêu cầu cho key `%s'"
+
+#: gconf/gconf-database.c:523
+msgid "Received request to drop all cached data"
+msgstr "Đã nhận yêu cầu để thả toàn bộ dữ liệu trong cache"
+
+#: gconf/gconf-database.c:540
+msgid "Received request to sync synchronously"
+msgstr "Đã nhận yêu cầu để đồng bộ hóa"
+
+#: gconf/gconf-database.c:824
+msgid "Fatal error: failed to get object reference for ConfigDatabase"
+msgstr "Lỗi trầm trọng: không nhận được tham chiếu cho Cơ Sở Dữ Liệu về Cấu hình"
+
+#: gconf/gconf-database.c:986
+#, c-format
+msgid "Failed to sync one or more sources: %s"
+msgstr "Không đồng bộ được một hay nhiều nguồn: %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1078
+#, c-format
+msgid ""
+"Failed to log addition of listener %s (%s);will not be able to restore this "
+"listener on gconfd restart, resulting in unreliable notification of "
+"configuration changes."
+msgstr ""
+"Không tạo bản ghi thêm cho người nghe %s (%s); sẽ không thể khôi "
+"phục người nghe này khi khởi động lại gconfd, dẫn đến thông báo sai "
+"về các thay đổi cấu hình."
+
+#: gconf/gconf-database.c:1109
+#, c-format
+msgid "Listener ID %lu doesn't exist"
+msgstr "Định danh người nghe %lu không tồn tại"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1123
+#, c-format
+msgid ""
+"Failed to log removal of listener to logfile (most likely harmless, may "
+"result in a notification weirdly reappearing): %s"
+msgstr ""
+"Không ghi được việc gỡ bỏ người nghe vào logfile (chắc là bị hỏng, "
+"có thể gây ra sự xuất hiện thông báo bất thường): %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1241 gconf/gconf-sources.c:1540
+#, c-format
+msgid "Error getting value for `%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi nhận giá trị cho `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1288
+#, c-format
+msgid "Error setting value for `%s': %s"
+msgstr "Lỗi đặt giá trị cho `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1331
+#, c-format
+msgid "Error unsetting `%s': %s"
+msgstr "Lỗi không đặt `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1360
+#, c-format
+msgid "Error getting default value for `%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi nhận giá trị mặc định cho `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1411
+#, c-format
+msgid "Error unsetting \"%s\": %s"
+msgstr "Lỗi không đặt \"%s\": %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1443
+#, c-format
+msgid "Error getting new value for \"%s\": %s"
+msgstr "Lỗi khi nhận giá trị mới cho \"%s\": %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1491
+#, c-format
+msgid "Error checking existence of `%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi kiểm tra sự tồn tại của `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1515
+#, c-format
+msgid "Error removing dir `%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi gỡ bỏ thư mục `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1542
+#, c-format
+msgid "Failed to get all entries in `%s': %s"
+msgstr "Không nhận được toàn bộ mục nhập trong `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1568
+#, c-format
+msgid "Error listing dirs in `%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi liệt kê các thư mục trong `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-database.c:1589
+#, c-format
+msgid "Error setting schema for `%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi đặt giản đồ cho `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-error.c:25
+msgid "Success"
+msgstr "Thành công"
+
+#: gconf/gconf-error.c:26
+msgid "Failed"
+msgstr "Thất bại"
+
+#: gconf/gconf-error.c:27
+msgid "Configuration server couldn't be contacted"
+msgstr "Máy chủ cấu hình không thể liên lạc"
+
+#: gconf/gconf-error.c:28
+msgid "Permission denied"
+msgstr "Từ chối quyền sử dụng"
+
+#: gconf/gconf-error.c:29
+msgid "Couldn't resolve address for configuration source"
+msgstr "Không thể giải quyết địa chỉ cho nguồn cấu hình"
+
+#: gconf/gconf-error.c:30
+msgid "Bad key or directory name"
+msgstr "Tên thư mục hoặc key sai"
+
+#: gconf/gconf-error.c:31
+msgid "Parse error"
+msgstr "Lỗi phân tích cú pháp"
+
+#: gconf/gconf-error.c:32
+msgid "Corrupt data in configuration source database"
+msgstr "Dữ liệu hỏng trong cơ sở dữ liệu của nguồn cấu hình"
+
+#: gconf/gconf-error.c:33
+msgid "Type mismatch"
+msgstr "Loại không ăn khớp"
+
+#: gconf/gconf-error.c:34
+msgid "Key operation on directory"
+msgstr "Chức năng key trên thư mục"
+
+#: gconf/gconf-error.c:35
+msgid "Directory operation on key"
+msgstr "Thư mục chức năng trên key"
+
+#: gconf/gconf-error.c:36
+msgid "Can't overwrite existing read-only value"
+msgstr "Không thể ghi đè lên giá trị chỉ-đọc đang tồn tại"
+
+#: gconf/gconf-error.c:37
+msgid "Object Activation Framework error"
+msgstr "Lỗi của khung làm việc kích hoạt đối tượng"
+
+#: gconf/gconf-error.c:38
+msgid "Operation not allowed without configuration server"
+msgstr "Không cho phép chức năng nếu không có máy chủ cấu hình"
+
+#: gconf/gconf-error.c:39
+msgid "Failed to get a lock"
+msgstr "Không nhận được khóa"
+
+#: gconf/gconf-error.c:40
+msgid "No database available to save your configuration"
+msgstr "Không có sẵn cơ sở dữ liệu để lưu cấu hình của bạn"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:86
+#, c-format
+msgid "No '/' in key \"%s\""
+msgstr "Không có '/' trong key \"%s\""
+
+#: gconf/gconf-internals.c:199
+#, c-format
+msgid "Invalid UTF-8 in string value in '%s'"
+msgstr "Mã utf-8 không hợp lệ trong chuỗi giá trị ở `%s'"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:258
+msgid "Couldn't interpret CORBA value for list element"
+msgstr "Không thể thông dịch giá trị CORBA cho thành phần của danh sách"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:260
+#, c-format
+msgid "Incorrect type for list element in %s"
+msgstr "Loi không chnh xác cho thành phần của danh sách ở %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:273
+msgid "Received list from gconfd with a bad list type"
+msgstr "Nhận được danh sách từ gconfd với loại danh sách sai"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:454
+msgid "Failed to convert object to IOR"
+msgstr "Không chuyển đổi được đối tượng thành IOR"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:591
+msgid "Invalid UTF-8 in locale for schema"
+msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong locale cho giản đồ"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:599
+msgid "Invalid UTF-8 in short description for schema"
+msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong đoạn mô tả ngắn cho giản đồ"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:607
+msgid "Invalid UTF-8 in long description for schema"
+msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong đoạn mô tả dài cho giản đồ"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:615
+msgid "Invalid UTF-8 in owner for schema"
+msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong người sở hữu cho giản đồ"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:838
+#, c-format
+msgid "Couldn't open path file `%s': %s\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin đường dẫn `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:887
+#, c-format
+msgid "Adding source `%s'\n"
+msgstr "Thêm nguồn `%s'\n"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:899
+#, c-format
+msgid "Read error on file `%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi khi đọc trên tập tin `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1211 gconf/gconf-internals.c:1277
+#: gconf/gconf-value.c:125 gconf/gconf-value.c:224 gconf/gconf-value.c:366
+#: gconf/gconf-value.c:1363
+msgid "Text contains invalid UTF-8"
+msgstr "Văn bản chứa UTF-8 không hợp lệ"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1362
+#, c-format
+msgid "Expected list, got %s"
+msgstr "Danh sách mong muốn, có %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1372
+#, c-format
+msgid "Expected list of %s, got list of %s"
+msgstr "Danh sách mong muốn của %s, có danh sách của %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1511
+#, c-format
+msgid "Expected pair, got %s"
+msgstr "Cặp đôi mong muốn, có %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1525
+#, c-format
+msgid "Expected (%s,%s) pair, got a pair with one or both values missing"
+msgstr "Cặp đôi (%s,%s) mong muốn, có một cặp đôi thiếu một hay cả hai giá trị"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1541
+#, c-format
+msgid "Expected pair of type (%s,%s) got type (%s,%s)"
+msgstr "Cặp đôi mong muốn của loại (%s,%s) có loại (%s,%s)"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1657
+msgid "Quoted string doesn't begin with a quotation mark"
+msgstr "Chuỗi trích dẫn không bắt đầu bằng một ghi dấu trích dẫn"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1719
+msgid "Quoted string doesn't end with a quotation mark"
+msgstr "Chuỗi trích dẫn không kết thúc bằng một ghi dấu trích dẫn"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:1855
+msgid "Encoded value is not valid UTF-8"
+msgstr "Giá trị mã hóa không phải là UTF-8 hợp lệ"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2314
+#, c-format
+msgid "Could not lock temporary file '%s': %s"
+msgstr "Không thể khóa tập tin tạm thời `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2341
+#, c-format
+msgid "Could not create file '%s', probably because it already exists"
+msgstr "Không thể tạo tập tin `%s', có lẽ do nó đã tồn tại"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2387
+#, c-format
+msgid "Failed to create or open '%s'"
+msgstr "Không tạo hoặc mở được `%s'"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2397
+#, c-format
+msgid ""
+"Failed to lock '%s': probably another process has the lock, or your "
+"operating system has NFS file locking misconfigured (%s)"
+msgstr ""
+"Không khóa được '%s': có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa, hoặc hệ "
+"điều hành có sự khóa tập tin NFS không được cấu hình (%s)"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2425
+#, c-format
+msgid "IOR file '%s' not opened successfully, no gconfd located: %s"
+msgstr "Không mở nổi tập tin IRO '%s', không có gconfd được định vị: %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2455
+#, c-format
+msgid "gconftool or other non-gconfd process has the lock file '%s'"
+msgstr "gconftool hay một tiến trình khác có tập tin khóa '%s'"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2472
+msgid "couldn't contact ORB to resolve existing gconfd object reference"
+msgstr "không thể liên hệ ORB để giải quyết tham chiếu đối tượng gconfd hiện có"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2482
+#, c-format
+msgid "Failed to convert IOR '%s' to an object reference"
+msgstr "Không chuyển đổi IOR '%s' tới tham chiếu đối tượng"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2510
+#, c-format
+msgid "couldn't create directory `%s': %s"
+msgstr "không thể tạo thư mục `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2569
+#, c-format
+msgid "Can't write to file `%s': %s"
+msgstr "Không thể ghi vào tập tin `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2610
+#, c-format
+msgid "We didn't have the lock on file `%s', but we should have"
+msgstr "Đã không có khóa trên tập tin `%s', nên có nó."
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2631
+#, c-format
+msgid "Failed to link '%s' to '%s': %s"
+msgstr "không liên kết được '%s' tới '%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2643
+#, c-format
+msgid "Failed to remove lock file `%s': %s"
+msgstr "không gỡ bỏ được tập tin khóa `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2662
+#, c-format
+msgid "Failed to clean up file '%s': %s"
+msgstr "không xóa sạch được tập tin '%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2676
+#, c-format
+msgid "Failed to remove lock directory `%s': %s"
+msgstr "không gỡ bỏ được thư mục khóa `%s': %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2846 gconf/gconfd.c:587
+#, c-format
+msgid "Failed to create %s: %s"
+msgstr "không tạo được %s: %s"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2879
+#, c-format
+msgid "Failed to create pipe for communicating with spawned gconf daemon: %s\n"
+msgstr "không tạo được pipe để liên lạc với deamon được sinh ra của gconf: %s\n"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2903
+#, c-format
+msgid "Failed to launch configuration server: %s\n"
+msgstr "không chạy được máy chủ cấu hình: %s\n"
+
+#: gconf/gconf-internals.c:2927
+msgid ""
+"Failed to contact configuration server; some possible causes are:\n"
+"a) you have an existing configuration server (gconfd) running, but it isn't "
+"reachable from here - if you're logged in from two machines at once, you may "
+"need to enable TCP networking for ORBit by putting the line \"ORBIIOPIPv4=1"
+"\" in /etc/orbitrc\n"
+"b) you have stale locks in your NFS-mounted home directory due to a system "
+"crash, try removing ~/.gconf/*.lock and ~/.gconfd/lock if you are sure no "
+"gconfd processes are running on any machine using your home dir"
+msgstr ""
+"Không liên lạc được với máy chủ cấu hình; có lẽ do một số nguyên nhân:\n"
+"a) Có một máy chủ cấu hình đang chạy (gconfd), nhưng không thể truy cập "
+"từ đây - nếu bạn đăng nhập vào từ hai máy cùng một lúc, bạn có thể cần "
+"mở chức năng mạng TCP cho ORBit bằng việc nhập dòng \"ORBIIOPIPv4=1"
+"\" vào trong /etc/orbitrc\n"
+"b) có các khóa cũ hỏng trong thư mục home được gắn kết NFS vì sự đổ vỡ "
+"hệ thống, hãy thử bỏ ~/.gconf/*.lock và ~/.gconfd/lock nếu bạn biết chắc là "
+"tiến trình gconfd không chạy trên bất kỳ máy tính nào sử dụng thư mục home"
+
+#: gconf/gconf-sanity-check.c:39 gconf/gconftool.c:72
+msgid "Help options"
+msgstr "Tùy chọn trợ giúp"
+
+#: gconf/gconf-sanity-check.c:75 gconf/gconftool.c:411
+#, c-format
+msgid ""
+"Error on option %s: %s.\n"
+"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
+msgstr ""
+"Lỗi với tùy chọn %s: %s.\n"
+"Hãy chạy '%s --help' để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn dòng lệnh sẵn có.\n"
+
+#: gconf/gconf-sanity-check.c:132
+#, c-format
+msgid ""
+"Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
+"Could not open or create the file \"%s\"; this indicates that there may be a "
+"problem with your configuration, as many programs will need to create files "
+"in your home directory. The error was \"%s\" (errno = %d)."
+msgstr ""
+"Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n"
+"Không thể mở hay tạo tập tin \"%s\"; điều này có thể do một vấn đề với "
+"cấu hình của bạn, khi rất nhiều chương trình cần tạo các tập tin trong thư "
+"mục home của bạn. Lỗi đó là \"%s\" (số hiệu lỗi = %d)."
+
+#: gconf/gconf-sanity-check.c:144
+#, c-format
+msgid ""
+"Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
+"Could not lock the file \"%s\"; this indicates that there may be a problem "
+"with your operating system configuration. If you have an NFS-mounted home "
+"directory, either the client or the server may be set up incorrectly. See "
+"the rpc.statd and rpc.lockd documentation. A common cause of this error is "
+"that the \"nfslock\" service has been disabled.The error was \"%s\" (errno = "
+"%d)."
+msgstr ""
+"Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n"
+"Không thể khóa tập tin \"%s\"; điều này chỉ ra là có thể có một lỗi với "
+"cấu hình của hệ điều hành. Nếu bạn có một thư mục trong home gắn kết "
+"NFS, có thể là máy khách hay máy chủ được thiết lập không đúng. Hãy "
+"xem tài liệu về rpc.statd và rpc.lockd. Một nguyên nhân thông thường của "
+"lỗi này là dịch vụ \"nfslock\" không được phép chạy. Lỗi đó là \"%s\" (số "
+"hiệu lỗi = %d)."
+
+#: gconf/gconf-sanity-check.c:161
+#, c-format
+msgid "Can't remove file %s: %s\n"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n"
+
+#: gconf/gconf-sanity-check.c:199
+#, c-format
+msgid ""
+"Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
+"No configuration sources in the configuration file \"%s\"; this means that "
+"preferences and other settings can't be saved. %s%s"
+msgstr ""
+"Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n"
+"Không có các nguồn cấu hình trong tập tin cấu hình \"%s\"; điều này "
+"có nghĩa là không thể lưu các tùy thích và các thiết lập khác. %s%s"
+
+#: gconf/gconf-sanity-check.c:202
+msgid "Error reading the file: "
+msgstr "Lỗi khi đọc tập tin: "
+
+#: gconf/gconf-sanity-check.c:224
+#, c-format
+msgid ""
+"Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
+"Could not resolve the address \"%s\" in the configuration file \"%s\": %s"
+msgstr ""
+"Hãy liên lạc với người quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n"
+"Không thể giải quyết địa chỉ \"%s\" trong tập tin cấu hình \"%s\": %s"
+
+#: gconf/gconf-schema.c:190 gconf/gconf-schema.c:198 gconf/gconf-schema.c:206
+#: gconf/gconf-schema.c:214
+msgid "Schema contains invalid UTF-8"
+msgstr "Giản đồ chứa UTF-8 không hợp lệ"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:319
+#, c-format
+msgid "Failed to load source \"%s\": %s"
+msgstr "Không nạp được nguồn \"%s\": %s"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:346
+#, c-format
+msgid "Resolved address \"%s\" to a writable config source at position %d"
+msgstr "Đã giải quyết địa chỉ \"%s\" đến nguồn cấu hình có thể ghi tại vị trí %d"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:352
+#, c-format
+msgid "Resolved address \"%s\" to a read-only config source at position %d"
+msgstr "Đã giải quyết địa chỉ \"%s\" đến nguồn cấu hình chỉ được đọc tại vị trí %d"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:359
+#, c-format
+msgid "Resolved address \"%s\" to a partially writable config source at position %d"
+msgstr "Đã giải quyết địa chỉ \"%s\" đến nguồn cấu hình có thể ghi một phần tại vị trí %d"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:368
+msgid ""
+"None of the resolved addresses are writable; saving configuration settings "
+"will not be possible"
+msgstr ""
+"Không một địa chỉ đã giải quyết nào có khả năng ghi, lưu các thiết lập cấu "
+"hình là không thể được"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:584
+#, c-format
+msgid "Schema `%s' specified for `%s' stores a non-schema value"
+msgstr "Giản đồ `%s' dành cho `%s' lưu trữ một giá trị không thuộc giản đồ"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:641
+msgid "The '/' name can only be a directory, not a key"
+msgstr "Tên '/' chỉ có thể là một thư mục, không phải là key"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:679
+#, c-format
+msgid ""
+"Value for `%s' set in a read-only source at the front of your configuration "
+"path"
+msgstr ""
+"Giá trị cho thiết lập `%s' trong nguồn chỉ được đọc ở phía trước đường "
+"dẫn cấu hình của bạn"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:691
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to store a value at key '%s', as the configuration server has no "
+"writable databases. There are some common causes of this problem: 1) your "
+"configuration path file %s/path doesn't contain any databases or wasn't "
+"found 2) somehow we mistakenly created two gconfd processes 3) your "
+"operating system is misconfigured so NFS file locking doesn't work in your "
+"home directory or 4) your NFS client machine crashed and didn't properly "
+"notify the server on reboot that file locks should be dropped. If you have "
+"two gconfd processes (or had two at the time the second was launched), "
+"logging out, killing all copies of gconfd, and logging back in may help. If "
+"you have stale locks, remove ~/.gconf*/*lock. Perhaps the problem is that "
+"you attempted to use GConf from two machines at once, and ORBit still has "
+"its default configuration that prevents remote CORBA connections - put "
+"\"ORBIIOPIPv4=1\" in /etc/orbitrc. As always, check the user.* syslog for "
+"details on problems gconfd encountered. There can only be one gconfd per "
+"home directory, and it must own a lockfile in ~/.gconfd and also lockfiles "
+"in individual storage locations such as ~/.gconf"
+msgstr ""
+"Không thể lưu một giá trị tại key '%s', vì server cấu hình không có các cơ sở "
+"dữ liệu ghi được. Một số nguyên nhân thường gặp của vấn đề này: 1) tập tin "
+"đường dẫn cấu hình %s/đường dẫn không chứa bất kỳ cơ sở dữ liệu nào hoặc "
+"đã không được tìm thấy 2) vì lý do nào đó mà đã tạo sai hai tiến trình gconfd "
+"3) hệ điều hành bị cấu hình sai nên việc lock tập tin NFS file không làm việc "
+"trong thư mục home 4) máy khách NFS đã đổ vỡ và đã không thông báo đúng "
+"cho máy chủ khi khởi động lại mà các lock tập tin nên được bỏ. Nếu có hai tiến "
+"trình gconfd (hay có hai vào lúc tiến trình thứ hai được chạy), việc thoát "
+"ra, loại trừ toàn bộ bản sao của gconfd và đăng nhập trở lại có thể cứu giúp. "
+"Nếu bạn có các lock cũ, hãy gỡ bỏ ~/.gconf*/*lock. Có lẽ vấn đề là do bạn đã "
+"cố sử dụng GConf từ hai máy cùng một lúc, và ORBit vẫn còn có cấu hình "
+"mặc định mà nó đề phòng các kết nối CORBA từ xa - hãy đặt "
+"\"ORBIIOPIPv4=1\" trong /etc/orbitrc. Luôn luôn kiểm tra user.* syslog "
+"để biết chi tiết các vấn đề mà gconfd gặp phải. Chỉ có thể có một gconfd cho "
+"thư mục directory, và nó phải sở hữu một lockfile trong ~/.gconfd cũng như lockfiles "
+"trong các vị trí lưu trữ riêng như là ~/.gconf"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:1410
+#, c-format
+msgid "Error finding metainfo: %s"
+msgstr "Lỗi khi tìm metainfo: %s"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:1479
+#, c-format
+msgid "Error getting metainfo: %s"
+msgstr "Lỗi khi nhận metainfo: %s"
+
+#: gconf/gconf-sources.c:1503
+#, c-format
+msgid "Key `%s' listed as schema for key `%s' actually stores type `%s'"
+msgstr "Key `%s' được liệt kê là giản đồ cho key `%s' thực tế chứa loại `%s'"
+
+#: gconf/gconf-value.c:81
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (expected integer)"
+msgstr "Không hiểu `%s' (số nguyên mong muốn)"
+
+#: gconf/gconf-value.c:91
+#, c-format
+msgid "Integer `%s' is too large or small"
+msgstr "Số nguyên `%s' quá lớn hoặc quá nhỏ"
+
+#: gconf/gconf-value.c:112
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (expected real number)"
+msgstr "Không hiểu `%s' (số thực mong muốn)"
+
+#: gconf/gconf-value.c:156
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (expected true or false)"
+msgstr "Không hiểu `%s' (giá trị logic mong muốn)"
+
+#: gconf/gconf-value.c:232
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (list must start with a '[')"
+msgstr "Không hiểu `%s' (danh sách phải bắt đầu bằng '[')"
+
+#: gconf/gconf-value.c:245
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (list must end with a ']')"
+msgstr "Không hiểu `%s' (danh sách phải kết thúc bằng ']')"
+
+#: gconf/gconf-value.c:296
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ']' found inside list)"
+msgstr "Không hiểu `%s' (extra unescaped ']' tìm thấy trong danh sách)"
+
+#: gconf/gconf-value.c:327 gconf/gconf-value.c:488
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (extra trailing characters)"
+msgstr "Đã không hiểu `%s' (extra trailing characters)"
+
+#: gconf/gconf-value.c:374
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (pair must start with a '(')"
+msgstr "Không hiểu `%s' (cặp đôi phải bắt đầu bằng '(')"
+
+#: gconf/gconf-value.c:387
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (pair must end with a ')')"
+msgstr "Không hiểu `%s' (cặp đôi phải kết thúc bằng ')')"
+
+#: gconf/gconf-value.c:417 gconf/gconf-value.c:503
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (wrong number of elements)"
+msgstr "Không hiểu `%s' (sai số của các thành phần)"
+
+#: gconf/gconf-value.c:457
+#, c-format
+msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ')' found inside pair)"
+msgstr "Đã không hiểu `%s' (extra unescaped ')' tìm thấy trong cặp đôi)"
+
+#: gconf/gconf.c:55
+#, c-format
+msgid "Key \"%s\" is NULL"
+msgstr "Key \"%s\" là NULL"
+
+#: gconf/gconf.c:62
+#, c-format
+msgid "\"%s\": %s"
+msgstr "\"%s\": %s"
+
+#: gconf/gconf.c:343
+#, c-format
+msgid "Server couldn't resolve the address `%s'"
+msgstr "Máy chủ không thể giải quyết được địa chỉ `%s'"
+
+#: gconf/gconf.c:634
+msgid "Can't add notifications to a local configuration source"
+msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ"
+
+#: gconf/gconf.c:2079
+#, c-format
+msgid "Adding client to server's list failed, CORBA error: %s"
+msgstr "Không thêm được máy khách vào danh sách của máy chủ, lỗi CORBA: %s"
+
+#: gconf/gconf.c:2434
+msgid "Must begin with a slash (/)"
+msgstr "Phải bắt đầu với một gạch chéo (/)"
+
+#: gconf/gconf.c:2456
+msgid "Can't have two slashes (/) in a row"
+msgstr "Không thể có 2 gạch chéo (/) trong một hàng"
+
+#: gconf/gconf.c:2458
+msgid "Can't have a period (.) right after a slash (/)"
+msgstr "Không thể có dấu chấm câu (.) ở ngay sau một gạch chéo (/)"
+
+#: gconf/gconf.c:2477
+#, c-format
+msgid "'%c' is not an ASCII character, so isn't allowed in key names"
+msgstr "'%c' không phải một ký tự ASCII, do đó nó không được phép nằm trong các tên key"
+
+#: gconf/gconf.c:2487
+#, c-format
+msgid "`%c' is an invalid character in key/directory names"
+msgstr "`%c' là một ký tự không hợp lệ trong các tên key/thư mục"
+
+#: gconf/gconf.c:2501
+msgid "Key/directory may not end with a slash (/)"
+msgstr "Key/thư mục có thể không kết thúc bằng gạch chéo (/)"
+
+#: gconf/gconf.c:2870
+#, c-format
+msgid "Failure shutting down config server: %s"
+msgstr "Không tắt được máy chủ config: %s"
+
+#: gconf/gconf.c:2931
+#, c-format
+msgid "Expected float, got %s"
+msgstr "Dấu phẩy động mong muốn, có %s"
+
+#: gconf/gconf.c:2966
+#, c-format
+msgid "Expected int, got %s"
+msgstr "int mong muốn, có %s"
+
+#: gconf/gconf.c:3001
+#, c-format
+msgid "Expected string, got %s"
+msgstr "Chuỗi mong muốn, có %s"
+
+#: gconf/gconf.c:3038
+#, c-format
+msgid "Expected bool, got %s"
+msgstr "bool mong muốn, có %s"
+
+#: gconf/gconf.c:3071
+#, c-format
+msgid "Expected schema, got %s"
+msgstr "Giản đồ mong muốn, có %s"
+
+#: gconf/gconf.c:3432
+#, c-format
+msgid "CORBA error: %s"
+msgstr "Lỗi CORBA: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:248
+msgid "Shutdown request received"
+msgstr "Tắt yêu cầu đã nhận"
+
+#: gconf/gconfd.c:280
+msgid ""
+"gconfd compiled with debugging; trying to load gconf.path from the source "
+"directory"
+msgstr ""
+"GConfd được biên dịch với việc gỡ rối, đang cố nạp gconf.path từ thư mục "
+"nguồn"
+
+#: gconf/gconfd.c:294
+#, c-format
+msgid "No configuration files found, trying to use the default config source `%s'"
+msgstr "Không tìm được các tập tin cấu hình, đang cố dùng nguồn cấu hình mặc định `%s'"
+
+#. We want to stay alive but do nothing, because otherwise every
+#. request would result in another failed gconfd being spawned.
+#.
+#: gconf/gconfd.c:302
+msgid ""
+"No configuration sources in the source path, configuration won't be saved; "
+"edit "
+msgstr ""
+"Không có các nguồn cấu hình trong đường dẫn nguồn, sẽ không lưu cấu hình; "
+"biên soạn"
+
+#: gconf/gconfd.c:302
+msgid "/path"
+msgstr "/đường dẫn"
+
+#: gconf/gconfd.c:315
+#, c-format
+msgid "Error loading some config sources: %s"
+msgstr "Lỗi khi nạp một số nguồn cấu hình: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:327
+msgid ""
+"No config source addresses successfully resolved, can't load or store config "
+"data"
+msgstr ""
+"Không giải quyết thành công địa chỉ nguồn cấu hình, không thể nạp hay cất "
+"dữ liệu về cấu hình"
+
+#: gconf/gconfd.c:344
+msgid ""
+"No writable config sources successfully resolved, may not be able to save "
+"some configuration changes"
+msgstr ""
+"Không giải quyết thành công nguồn cấu hình có thể ghi, có lẽ là không thể "
+"lưu một số thay đổi cấu hình"
+
+#: gconf/gconfd.c:370
+#, c-format
+msgid "Received signal %d, dumping core. Please report a GConf bug."
+msgstr "Nhận tín hiệu %d, xổ lõi. Hãy thực hiện báo cáo GConfbug."
+
+#: gconf/gconfd.c:388
+#, c-format
+msgid "Received signal %d, shutting down abnormally. Please file a GConf bug report."
+msgstr "Nhận tín hiệu %d, tắt một cách bất thường. Hãy điền báo cáo GConfbug."
+
+#: gconf/gconfd.c:405
+#, c-format
+msgid "Received signal %d, shutting down cleanly"
+msgstr "Nhận tín hiệu %d, tắt hết"
+
+#. openlog() does not copy logname - what total brokenness.
+#. So we free it at the end of main()
+#: gconf/gconfd.c:535
+#, c-format
+msgid "starting (version %s), pid %u user '%s'"
+msgstr "khởi chạy (phiên bản %s), pid %u người dùng '%s'"
+
+#: gconf/gconfd.c:574
+msgid "Failed to get object reference for ConfigServer"
+msgstr "Không lấy được tham chiếu đối tượng cho ConfigServer"
+
+#: gconf/gconfd.c:612
+#, c-format
+msgid "Failed to write byte to pipe fd %d so client program may hang: %s"
+msgstr "Không ghi được byte vào pipe fd %d cho nên chương trình máy khách có thể treo: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:622
+#, c-format
+msgid "Failed to get lock for daemon, exiting: %s"
+msgstr "Không nhận được khóa cho daemon, tồn tại: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:660
+#, c-format
+msgid "Error releasing lockfile: %s"
+msgstr "Lỗi khi phát hành lockfile: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:668
+msgid "Exiting"
+msgstr "Tồn tại"
+
+#: gconf/gconfd.c:694
+msgid "GConf server is not in use, shutting down."
+msgstr "Máy chủ GConf không làm gì, đang tắt."
+
+#: gconf/gconfd.c:1063
+#, c-format
+msgid "Returning exception: %s"
+msgstr "Trở lại ngoại lệ: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:1163
+#, c-format
+msgid ""
+"Failed to open gconfd logfile; won't be able to restore listeners after "
+"gconfd shutdown (%s)"
+msgstr ""
+"Không mở được logfile của gconfd; sẽ không thể khôi phục người "
+"nghe sau khi tắt gconfd (%s)"
+
+#: gconf/gconfd.c:1198
+#, c-format
+msgid "Failed to close gconfd logfile; data may not have been properly saved (%s)"
+msgstr "Không đóng được logfile của gconfd; có thể đã không lưu dữ liệu đúng cách (%s)"
+
+#: gconf/gconfd.c:1267
+#, c-format
+msgid "Could not open saved state file '%s' for writing: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin trạng thái đã lưu '%s' để ghi: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:1281
+#, c-format
+msgid "Could not write saved state file '%s' fd: %d: %s"
+msgstr "Không thể ghi tập tin trạng thái đã lưu '%s' fd: %d: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:1290
+#, c-format
+msgid "Failed to close new saved state file '%s': %s"
+msgstr "Không đóng được tập tin trạng thái mới đã lưu '%s': %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:1304
+#, c-format
+msgid "Could not move aside old saved state file '%s': %s"
+msgstr "Không thể chuyển theo thứ tự tập tin trạng thái cũ đã lưu '%s': %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:1314
+#, c-format
+msgid "Failed to move new save state file into place: %s"
+msgstr "Không chuyển được tập tin trạng thái mới đã lưu vào vị trí: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:1323
+#, c-format
+msgid "Failed to restore original saved state file that had been moved to '%s': %s"
+msgstr "Không khôi phục tập tin trạng thái đã lưu nguyên gốc đã được chuyển tới '%s': %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:1794
+#, c-format
+msgid "Unable to restore a listener on address '%s', couldn't resolve the database"
+msgstr "Không thể khôi phục người nghe trên địa chỉ '%s', không thể giải quyết cơ sở dữ liệu"
+
+#: gconf/gconfd.c:1840
+#, c-format
+msgid "Error reading saved state file: %s"
+msgstr "Lỗi khi đọc tập tin trạng thái đã lưu: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:1893
+#, c-format
+msgid "Unable to open saved state file '%s': %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin trạng thái đã lưu '%s': %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:2010
+#, c-format
+msgid ""
+"Failed to log addition of listener to gconfd logfile; won't be able to re-"
+"add the listener if gconfd exits or shuts down (%s)"
+msgstr ""
+"Không ghi được việc bổ sung người nghe vào logfile của gconfd, sẽ "
+"không thể thêm lại người nghe nếu như gconfd tồn tại hay đã tắt (%s)"
+
+#: gconf/gconfd.c:2015
+#, c-format
+msgid ""
+"Failed to log removal of listener to gconfd logfile; might erroneously re-"
+"add the listener if gconfd exits or shuts down (%s)"
+msgstr ""
+"Không ghi được việc xóa bỏ người nghe vào logfile của gconfd, có lẽ do "
+"lỗi khi bổ sung lại người nghe nếu gconfd tồn tại hay tắt (%s)"
+
+#: gconf/gconfd.c:2038 gconf/gconfd.c:2203
+#, c-format
+msgid "Failed to get IOR for client: %s"
+msgstr "Không lấy được IOR cho máy khách: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:2053
+#, c-format
+msgid "Failed to open saved state file: %s"
+msgstr "Không mở được tập tin trạng thái đã lưu: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:2066
+#, c-format
+msgid "Failed to write client add to saved state file: %s"
+msgstr "Không ghi được việc thêm máy khách vào tập tin trạng thái đã lưu: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:2074
+#, c-format
+msgid "Failed to flush client add to saved state file: %s"
+msgstr "Không xóa được bổ sung máy khách vào tập tin trạng thái đã lưu: %s"
+
+#: gconf/gconfd.c:2164
+msgid "Some client removed itself from the GConf server when it hadn't been added."
+msgstr "Một số máy khách đã tự xóa bỏ chúng khỏi máy chủ GConf khi chúng đã không được thêm vào."
+
+#. dialog display isn't working out
+#: gconf/gconfd.c:2303
+msgid "Multiple segmentation faults occurred; can't display error dialog\n"
+msgstr "Xả ra các lỗi phân đa đoạn, không thể hiển thị hộp thoại báo lỗi\n"
+
+#. Eeeek! Can't show dialog
+#: gconf/gconfd.c:2312
+msgid ""
+"Segmentation fault!\n"
+"Cannot display crash dialog\n"
+msgstr ""
+"Lỗi phân đoạn!\n"
+"Không thể hiển thị hộp thoại về crash\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:81
+msgid "Set a key to a value and sync. Use with --type."
+msgstr "đặt một key cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với --type."
+
+#: gconf/gconftool.c:90
+msgid "Print the value of a key to standard output."
+msgstr "In giá trị của một key tới đầu ra chuẩn."
+
+#: gconf/gconftool.c:99
+msgid ""
+"Set a schema and sync. Use with --short-desc, --long-desc, --owner, and --"
+"type."
+msgstr ""
+"đặt một giản đồ và đồng bộ. Dùng với --short-desc, --long-desc, --owner, và --"
+"type."
+
+#: gconf/gconftool.c:109
+msgid "Unset the keys on the command line"
+msgstr "Thôi đặt các key lên dòng lệnh"
+
+#: gconf/gconftool.c:118
+msgid ""
+"Recursively unset all keys at or below the key/directory names on the "
+"command line"
+msgstr ""
+"Bỏ đặt theo kiểu gọi lại toàn bộ các khóa nằm tại hay dưới các tên key/"
+"thư mục trên dòng lệnh"
+
+#: gconf/gconftool.c:127
+msgid "Print all key/value pairs in a directory."
+msgstr "In toàn bộ các cặp đôi giá trị/key ở trong một thư mục."
+
+#: gconf/gconftool.c:136
+msgid "Print all subdirectories in a directory."
+msgstr "In toàn bộ các thư mục con trong một thư mục."
+
+#: gconf/gconftool.c:145
+msgid "Print all subdirectories and entries under a dir, recursively."
+msgstr "In toàn bộ các thư mục con và các mục nhập nằm trong một thư mục theo kiểu gọi lại."
+
+#: gconf/gconftool.c:154
+msgid "Return 0 if the directory exists, 2 if it does not."
+msgstr "Trở về 0 nếu thư mục tồn tại, về 2 nếu không tồn tại."
+
+#: gconf/gconftool.c:163
+msgid "Shut down gconfd. DON'T USE THIS OPTION WITHOUT GOOD REASON."
+msgstr "Tắt gconfd. KHÔNG DÙNG TÙY CHỌN NÀY KHI KHÔNG CÓ LÝ DO XÁC ĐÁNG."
+
+#: gconf/gconftool.c:172
+msgid "Return 0 if gconfd is running, 2 if not."
+msgstr "Trở về 0 nếu gconfd đang chạy, về 2 nếu không chạy."
+
+#: gconf/gconftool.c:181
+msgid ""
+"Launch the config server (gconfd). (Normally happens automatically when "
+"needed.)"
+msgstr "Chạy máy chủ cấu hình (gconfd). (Thường diễn ra tự động khi cần)."
+
+#: gconf/gconftool.c:190
+msgid ""
+"Specify the type of the value being set, or the type of the value a schema "
+"describes. Unique abbreviations OK."
+msgstr ""
+"Chỉ định kiểu giá trị đang được đặt, hay kiểu giá trị mà giản đồ mô tả. "
+"Các chữ viết tắt độc nhất OK."
+
+#: gconf/gconftool.c:191
+msgid "int|bool|float|string|list|pair"
+msgstr "int|bool|float|string|list|pair"
+
+#: gconf/gconftool.c:199
+msgid ""
+"Specify the type of the list value being set, or the type of the value a "
+"schema describes. Unique abbreviations OK."
+msgstr ""
+"Chỉ định kiểu danh sách giá trị đang được đặt, hoặc kiểu giá trị mà "
+"giản đồ mô tả. Các chữ viết tắt độc nhất OK."
+
+#: gconf/gconftool.c:200 gconf/gconftool.c:209 gconf/gconftool.c:218
+msgid "int|bool|float|string"
+msgstr "int|bool|float|string"
+
+#: gconf/gconftool.c:208
+msgid ""
+"Specify the type of the car pair value being set, or the type of the value a "
+"schema describes. Unique abbreviations OK."
+msgstr ""
+"Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi car đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một "
+"giản đồ mô tả. Các ước lược duy nhất OK."
+
+#: gconf/gconftool.c:217
+msgid ""
+"Specify the type of the cdr pair value being set, or the type of the value a "
+"schema describes. Unique abbreviations OK."
+msgstr ""
+"Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi cdr đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một "
+"giản đồ mô tả. Các ước lược duy nhất OK."
+
+#: gconf/gconftool.c:226
+msgid "Specify a short half-line description to go in a schema."
+msgstr "Chỉ định một mô tả ngắn bán dòng vào trong giản đồ."
+
+#: gconf/gconftool.c:227 gconf/gconftool.c:236
+msgid "DESCRIPTION"
+msgstr "MÔ TẢ"
+
+#: gconf/gconftool.c:235
+msgid "Specify a several-line description to go in a schema."
+msgstr "Chỉ định một mô tả trong vài dòng vào giản đồ."
+
+#: gconf/gconftool.c:244
+msgid "Specify the owner of a schema"
+msgstr "Chỉ định người làm chủ giản đồ"
+
+#: gconf/gconftool.c:245
+msgid "OWNER"
+msgstr "NGƯỜI LÀM CHỦ"
+
+#: gconf/gconftool.c:253
+msgid "Specify a schema file to be installed"
+msgstr "Chỉ định một tập tin giản đồ để cài đặt"
+
+#: gconf/gconftool.c:254
+msgid "FILENAME"
+msgstr "TÊN TẬP TIN"
+
+#: gconf/gconftool.c:262
+msgid "Specify a configuration source to use rather than the default path"
+msgstr "Chỉ định nguồn cấu hình để dùng hơn là một đường dẫn mặc định"
+
+#: gconf/gconftool.c:263
+msgid "SOURCE"
+msgstr "NGUỒN"
+
+#: gconf/gconftool.c:271
+msgid ""
+"Access the config database directly, bypassing server. Requires that gconfd "
+"is not running."
+msgstr ""
+"Truy cập trực tiếp cơ sở dữ liệu cấu hình, đi tắt qua máy chủ. Yêu cầu là "
+"gconfd không chạy."
+
+#: gconf/gconftool.c:280
+msgid ""
+"Properly installs schema files on the command line into the database. "
+"GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable should be set to a non-default "
+"config source or set to the empty string to use the default."
+msgstr ""
+"Cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh vào cơ sở dữ liệu. "
+"biến môi trường GCONF_CONFIG_SOURCE nên được đặt vào nguồn cấu hình "
+"không mặc định hay thiết đặt vào chuỗi trống để dùng làm mặc định."
+
+#: gconf/gconftool.c:289
+msgid ""
+"Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of values of "
+"different types for keys on the command line."
+msgstr ""
+"Kiểm tra một ứng dụng bằng cách đặt và không đặt một chùm các giá trị của "
+"các loại khác nhau cho các key trong dòng lệnh."
+
+#: gconf/gconftool.c:298
+msgid ""
+"Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of keys inside "
+"the directories on the command line."
+msgstr ""
+"Kiểm tra một ứng dụng bằng cách đặt và không đặt một chùm các key bên trong "
+"các thư mục trong dòng lệnh."
+
+#: gconf/gconftool.c:307
+msgid "Get the short doc string for a key"
+msgstr "Lấy chuỗi doc ngắn cho một key"
+
+#: gconf/gconftool.c:316
+msgid "Get the long doc string for a key"
+msgstr "Lấy một chuỗi doc dài cho một key"
+
+#: gconf/gconftool.c:325
+msgid "Get the name of the schema applied to this key"
+msgstr "Lấy tên của giản đồ được áp dụng vào key này"
+
+#: gconf/gconftool.c:334
+msgid "Specify the schema name followed by the key to apply the schema name to"
+msgstr "Chỉ định tên giản đồ đi theo key để áp dụng tên giản đồ vào"
+
+#: gconf/gconftool.c:343
+msgid "Remove any schema name applied to the given keys"
+msgstr "Bỏ bất kỳ tên giản đồ đã áp dụng vào các key được lấy"
+
+#: gconf/gconftool.c:352
+msgid "Get the name of the default source"
+msgstr "Lấy tên của nguồn mặc định"
+
+#: gconf/gconftool.c:423
+msgid "Can't get and set/unset simultaneously\n"
+msgstr "Không thể đồng thời lấy và đặt/không đặt\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:430
+msgid "Can't set and get/unset simultaneously\n"
+msgstr "Không thể đồng thời đặt và lấy/không đặt\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:438
+msgid "Can't use --all-entries with --get or --set\n"
+msgstr "Không thể dùng --all-entries với --get hoặc --set\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:446
+msgid "Can't use --all-dirs with --get or --set\n"
+msgstr "Không thể dùng --all-dirs với --get hoặc --set\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:456
+msgid ""
+"--recursive-list should not be used with --get, --set, --unset, --all-"
+"entries, or --all-dirs\n"
+msgstr ""
+"--recursive-list không nên dùng với --get, --set, --unset, --all-"
+"entries, hoặc --all-dirs\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:466
+msgid ""
+"--set_schema should not be used with --get, --set, --unset, --all-entries, --"
+"all-dirs\n"
+msgstr ""
+"--set_schema không nên dùng với --get, --set, --unset, --all-entries, --"
+"all-dirs\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:472
+msgid "Value type is only relevant when setting a value\n"
+msgstr "Kiểu giá trị chỉ thích hợp khi đặt một giá trị\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:478
+msgid "Must specify a type when setting a value\n"
+msgstr "Phải định một kiểu khi đặt một giá trị\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:488
+msgid "Ping option must be used by itself.\n"
+msgstr "Tùy chọn ping phải được dùng bởi chính nó.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:498
+msgid "--dir-exists option must be used by itself.\n"
+msgstr "Tùy chọn --dir-exists phải được dùng bởi chính nó.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:508
+msgid "--install-schema-file must be used by itself.\n"
+msgstr "--install-schema-file phải được dùng bởi chính nó.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:519
+msgid "--makefile-install-rule must be used by itself.\n"
+msgstr "--makefile-install-rule phải được dùng bởi chính nó.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:530
+msgid "--break-key must be used by itself.\n"
+msgstr "--break-key phải được dùng bởi chính nó.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:541
+msgid "--break-directory must be used by itself.\n"
+msgstr "--break-directory phải được dùng bởi chính nó.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:549
+msgid "You must specify a config source with --config-source when using --direct\n"
+msgstr "Cần phải chỉ định một nguồn cấu hình với --config-source khi dùng --direct\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:555
+msgid "You should use --direct when using a non-default configuration source\n"
+msgstr "Nên dùng --direct khi sử dụng một nguồn cấu hình không mặc định\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:561
+#, c-format
+msgid "Failed to init GConf: %s\n"
+msgstr "Không sơ khởi được GConf: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:590
+msgid "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL is set, not installing schemas\n"
+msgstr "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL là thiết lập, không phải giản đồ cài đặt\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:603
+msgid "Must set the GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable\n"
+msgstr "Phải đặt môi trường GCONF_CONFIG_SOURCE khả biến\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:632
+#, c-format
+msgid "Failed to access configuration source(s): %s\n"
+msgstr "Không truy cập được nguồn cấu hình: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:854
+#, c-format
+msgid "Shutdown error: %s\n"
+msgstr "Lỗi khi tắt: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:897
+msgid "Must specify one or more dirs to recursively list.\n"
+msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để liệt kê.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:931
+#, c-format
+msgid "Failure listing entries in `%s': %s\n"
+msgstr "Không liệt kê được các mục nhập trong `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:949
+msgid "(no value set)"
+msgstr "(chưa có giá trị được đặt)"
+
+#: gconf/gconftool.c:1004
+#, c-format
+msgid "Failed to spawn the config server (gconfd): %s\n"
+msgstr "Không tạo được máy chủ cấu hình (gconfd): %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1018
+msgid "Must specify a key or keys to get\n"
+msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa để nhận\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1053
+#, c-format
+msgid "Type: %s\n"
+msgstr "Loại: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1054
+#, c-format
+msgid "List Type: %s\n"
+msgstr "Loại danh sách: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1055
+#, c-format
+msgid "Car Type: %s\n"
+msgstr "Kiểu car: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1056
+#, c-format
+msgid "Cdr Type: %s\n"
+msgstr "Kiểu cdr: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1061
+#, c-format
+msgid "Default Value: %s\n"
+msgstr "Giá trị mặc định: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1061 gconf/gconftool.c:1063 gconf/gconftool.c:1064
+#: gconf/gconftool.c:1065
+msgid "Unset"
+msgstr "Không đặt"
+
+#: gconf/gconftool.c:1063
+#, c-format
+msgid "Owner: %s\n"
+msgstr "Sở hữu: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1064
+#, c-format
+msgid "Short Desc: %s\n"
+msgstr "Mô tả ngắn: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1065
+#, c-format
+msgid "Long Desc: %s\n"
+msgstr "Mô tả dài: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1074 gconf/gconftool.c:1368
+#, c-format
+msgid "No value set for `%s'\n"
+msgstr "Không có giá trị được đặt cho `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1078 gconf/gconftool.c:1372
+#, c-format
+msgid "Failed to get value for `%s': %s\n"
+msgstr "Không nhận được giá trị cho `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1121 gconf/gconftool.c:1133
+#, c-format
+msgid "Don't understand type `%s'\n"
+msgstr "Không hiểu loại `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1145
+msgid "Must specify alternating keys/values as arguments\n"
+msgstr "Phải chỉ định các khóa/giá trị như là các đối số\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1165
+#, c-format
+msgid "No value to set for key: `%s'\n"
+msgstr "Không có giá trị để đặt cho khóa: `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1193
+msgid "Cannot set schema as value\n"
+msgstr "Không thể đặt giản đồ như một giá trị\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1203
+msgid "When setting a list you must specify a primitive list-type\n"
+msgstr "Phải chỉ định một kiểu danh sách gốc khi đặt một danh sách\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1217
+msgid "When setting a pair you must specify a primitive car-type and cdr-type\n"
+msgstr "Phải chỉ định kiểu car hay cdr gốc khi đặt một pair\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1232
+#, c-format
+msgid "Error: %s\n"
+msgstr "Lỗi: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1245
+#, c-format
+msgid "Error setting value: %s\n"
+msgstr "Lỗi khi đặt giá trị: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1263
+#, c-format
+msgid "Error syncing: %s\n"
+msgstr "Lỗi đồng bộ: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1286
+msgid "Must specify a key or keys on the command line\n"
+msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key vào dòng lệnh\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1306
+#, c-format
+msgid "No schema known for `%s'\n"
+msgstr "Không có giản đồ được biết cho `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1339
+#, c-format
+msgid "No doc string stored in schema at '%s'\n"
+msgstr "Không có chuỗi doc chứa trong giản đồ tại '%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1344
+#, c-format
+msgid "Error getting schema at '%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi khi lấy giản đồ tại '%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1351
+#, c-format
+msgid "No schema stored at '%s'\n"
+msgstr "Không có giản đồ được lưu tại '%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1354
+#, c-format
+msgid "Value at '%s' is not a schema\n"
+msgstr "Giá trị tại '%s' không phải là giản đồ\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1410 gconf/gconftool.c:1435
+msgid "Must specify a schema name followed by the key name to apply it to\n"
+msgstr "Phải chỉ định một tên giản đồ đi theo tên key để áp dụng nó vào\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1417
+#, c-format
+msgid "Error associating schema name '%s' with key name '%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi liên quan tới tên giản đồ '%s' với tên khóa '%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1445
+#, c-format
+msgid "Error removing schema name from '%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi khi bỏ tên giản đồ ra khỏi '%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1470
+msgid "Must specify key (schema name) as the only argument\n"
+msgstr "Phải chỉ định key (tên giản đồ) chỉ là đối số\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1512
+msgid "List type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
+msgstr "Kiểu danh sách phải là một kiểu gốc: string, int, float hay bool\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1532
+msgid "Pair car type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
+msgstr "Kiểu cặp đôi car phải là kiểu gốc: string, int, float hay bool\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1552
+msgid "Pair cdr type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
+msgstr "Kiểu cặp đôi cdr phải là kiểu gốc: string, int, float hay bool\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1567
+#, c-format
+msgid "Error setting value: %s"
+msgstr "Lỗi khi đặt giá trị: %s"
+
+#: gconf/gconftool.c:1581
+#, c-format
+msgid "Error syncing: %s"
+msgstr "Lỗi khi đồng bộ: %s"
+
+#: gconf/gconftool.c:1596
+msgid "Must specify one or more dirs to get key/value pairs from.\n"
+msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để nhận các cặp key/giá trị từ đó.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1610
+msgid "Must specify one or more keys to unset.\n"
+msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1621
+#, c-format
+msgid "Error unsetting `%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi khi bỏ đặt `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1641
+msgid "Must specify one or more keys to recursively unset.\n"
+msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều key để không đặt.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1655
+#, c-format
+msgid "Failure during recursive unset of \"%s\": %s\n"
+msgstr "Thất bại trong lúc bỏ đặt \"%s\": %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1673
+msgid "Must specify one or more dirs to get subdirs from.\n"
+msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục để nhận các thư mục con từ đó.\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1707
+#, c-format
+msgid "Error listing dirs: %s\n"
+msgstr "Lỗi liệt kê thư mục: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1749
+#, c-format
+msgid "WARNING: invalid or missing type for schema (%s)\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: thiếu kiểu hay kiểu không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1758
+#, c-format
+msgid "WARNING: invalid or missing list_type for schema (%s)\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: thiếu hay list_type không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1769 gconf/gconftool.c:1799 gconf/gconftool.c:1828
+#, c-format
+msgid "WARNING: Failed to parse default value `%s' for schema (%s)\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được giá trị mặc định `%s' cho giản đồ (%s)\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1787
+#, c-format
+msgid "WARNING: invalid or missing car_type or cdr_type for schema (%s)\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: car_type hoặc cdr_type thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ (%s)\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1812
+msgid "WARNING: You cannot set a default value for a schema\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: không thể đặt giá trị mặc định cho giản đồ\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1841
+msgid "WARNING: gconftool internal error, unknown GConfValueType\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: lỗi bên trong Gconftool, GConfValueType không xác định\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1888 gconf/gconftool.c:1909 gconf/gconftool.c:1930
+#: gconf/gconftool.c:1951
+#, c-format
+msgid "WARNING: failed to parse type name `%s'\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: không phân tích được tên kiểu `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1905
+#, c-format
+msgid "WARNING: list_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: list_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool mà không phải là `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1926
+#, c-format
+msgid "WARNING: car_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: car_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool mà không phải là `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1947
+#, c-format
+msgid "WARNING: cdr_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: cdr_type chỉ có thể là int, float, string hoặc bool và không phải là `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1975
+msgid "WARNING: empty <applyto> node"
+msgstr "CẢNH BÁO: nút <applyto> trống"
+
+#: gconf/gconftool.c:1978 gconf/gconftool.c:2241
+#, c-format
+msgid "WARNING: node <%s> not understood below <schema>\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schema> bên dưới\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:1988
+msgid "WARNING: no key specified for schema\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định key cho giản đồ\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2021
+msgid "WARNING: <locale> node has no `name=\"locale\"' attribute, ignoring\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: nút <locale> không có thuộc tính `name=\"locale\"' , bỏ qua\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2027
+#, c-format
+msgid "WARNING: multiple <locale> nodes for locale `%s', ignoring all past first\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: đa nút <locale> cho locale `%s', bỏ qua toàn bộ past đầu tiên\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2108
+#, c-format
+msgid "WARNING: Invalid node <%s> in a <locale> node\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> không hợp lệ trong một nút <locale>\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2137
+#, c-format
+msgid "WARNING: failed to install schema `%s' locale `%s': %s\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: không cài đặt được giản đồ `%s' locale `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2145
+#, c-format
+msgid "Installed schema `%s' for locale `%s'\n"
+msgstr "Đã cài đặt giản đồ `%s' cho locale `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2167
+#, c-format
+msgid "WARNING: failed to associate schema `%s' with key `%s': %s\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: không liên kết được giản đồ `%s' với key `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2175
+#, c-format
+msgid "Attached schema `%s' to key `%s'\n"
+msgstr "Đã đính kèm giản đồ `%s' với key `%s'\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2254
+msgid "You must have at least one <locale> entry in a <schema>\n"
+msgstr "Phải có ít nhất một mục nhập <locale> trong một <schema>\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2285
+#, c-format
+msgid "WARNING: node <%s> not understood below <schemalist>\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <schemalist> bên dưới\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2308
+#, c-format
+msgid "Failed to open `%s': %s\n"
+msgstr "Không mở được `%s': %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2315
+#, c-format
+msgid "Document `%s' is empty?\n"
+msgstr "Có ohải tài liệu `%s' trống?\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2327
+#, c-format
+msgid ""
+"Document `%s' has the wrong type of root node (<%s>, should be "
+"<gconfschemafile>)\n"
+msgstr ""
+"Tài liệu `%s' có kiểu sai của nút root (<%s>, nên là "
+"<gconfschemafile>)\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2340
+#, c-format
+msgid "Document `%s' has no top level <gconfschemafile> node\n"
+msgstr "Tài liệu `%s' không có nút <gconfschemafile> mức cao nhất\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2354
+#, c-format
+msgid "WARNING: node <%s> below <gconfschemafile> not understood\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> đã không hiểu <gconfschemafile> bên dưới\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2365 gconf/gconftool.c:2397
+#, c-format
+msgid "Error syncing config data: %s"
+msgstr "Lỗi đồng bộ dữ liệu cấu hình: %s"
+
+#: gconf/gconftool.c:2381
+msgid "Must specify some schema files to install\n"
+msgstr "Phải chỉ định một số tập tin giản đồ để cài đặt\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2418
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"%s\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"%s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2438
+#, c-format
+msgid "Failed to unset breakage key %s: %s\n"
+msgstr "Không bỏ đặt được breakage key %s: %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2564
+msgid "Must specify some keys to break\n"
+msgstr "Phải chỉ định một số key để break\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2570
+#, c-format
+msgid ""
+"Trying to break your application by setting bad values for key:\n"
+" %s\n"
+msgstr ""
+"Đang cố gắng break ứng dụng của bạn bằng việc đặt các giá trị sai cho key:\n"
+" %s\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2588
+msgid "Must specify some directories to break\n"
+msgstr "Phải chỉ định một số thư mục để break\n"
+
+#: gconf/gconftool.c:2607
+#, c-format
+msgid ""
+"Trying to break your application by setting bad values for keys in "
+"directory:\n"
+" %s\n"
+msgstr ""
+"Đang cố gắng break ứng dụng của bạn bằng việc đặt các giá trị sai cho key trong "
+"thư mục:\n"
+" %s\n"
+