summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2007-05-29 13:12:43 +0000
committerClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2007-05-29 13:12:43 +0000
commit8096ca9c3fc2dae8c78b76a048c07348ec5f54e2 (patch)
treeae2452e177b37efbf09432265ad1810aad6be1df
parent357bce4f26bfe0df61676e639b1f63c18ef45234 (diff)
downloadgconf-8096ca9c3fc2dae8c78b76a048c07348ec5f54e2.tar.gz
2007-05-29 vi.po Updated Vietnamese translation
Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> svn path=/trunk/; revision=2412
-rw-r--r--po/vi.po781
1 files changed, 377 insertions, 404 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 35477656..1d462936 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,87 +1,85 @@
# Vietnamese translation for GConf.
-# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Trinh Minh Thanh <tmthanhmd@fptnet.com.com>, 2002.
-# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
#
msgid ""
-msgstr ""
-"Project-Id-Version: GConf Gnome HEAD\n"
+""
+msgstr "Project-Id-Version: GConf GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-01-02 03:21+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-02-19 13:30+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-04-17 03:25+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-05-29 22:39+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.3b1\n"
-#: ../backends/evoldap-backend.c:158
+#: ../backends/evoldap-backend.c:159
#, c-format
msgid "Failed to get configuration file path from '%s'"
msgstr "Lỗi lấy đường dẫn cấu hình từ « %s »."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:169
+#: ../backends/evoldap-backend.c:170
#, c-format
msgid "Created Evolution/LDAP source using configuration file '%s'"
msgstr "Đã tạo nguồn Evolution/LDAP dùng tập tin cấu hình « %s »."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:445
+#: ../backends/evoldap-backend.c:446
#, c-format
msgid "Unable to parse XML file '%s'"
msgstr "Không thể phân tách tập tin XML « %s »."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:454
+#: ../backends/evoldap-backend.c:455
#, c-format
msgid "Config file '%s' is empty"
msgstr "Tập tin cấu hình « %s » là rỗng."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:465
+#: ../backends/evoldap-backend.c:466
#, c-format
msgid "Root node of '%s' must be <evoldap>, not <%s>"
msgstr "Nút gốc của « %s » phải là <evoldap>, không phải <%s>."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:503
+#: ../backends/evoldap-backend.c:504
#, c-format
msgid "No <template> specified in '%s'"
msgstr "Không có biểu mẫu <template> được xác định trong « %s »."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:510
+#: ../backends/evoldap-backend.c:511
#, c-format
msgid "No \"filter\" attribute specified on <template> in '%s'"
msgstr "Không có thuộc tính về « lọc » cho biểu mẫu <template> trong « %s »."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:571
+#: ../backends/evoldap-backend.c:572
#, c-format
msgid "No LDAP server or base DN specified in '%s'"
-msgstr ""
-"Không có trình phục vụ LDAP hoặc DN (tên miền) cơ bản được xác định trong « %"
+msgstr "Không có trình phục vụ LDAP hoặc DN (tên miền) cơ bản được xác định trong « %"
"s »."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:577
+#: ../backends/evoldap-backend.c:578
#, c-format
msgid "Contacting LDAP server: host '%s', port '%d', base DN '%s'"
-msgstr ""
-"Đang liên lạc với trình phục vụ LDAP: máy « %s », cổng « %d », tên miền cơ "
+msgstr "Đang liên lạc với trình phục vụ LDAP: máy « %s », cổng « %d », tên miền cơ "
"bản « %s »."
-#: ../backends/evoldap-backend.c:583
+#: ../backends/evoldap-backend.c:584
#, c-format
msgid "Failed to contact LDAP server: %s"
msgstr "Lỗi liên lạc với trình phục vụ LDAP: %s"
-#: ../backends/evoldap-backend.c:670
+#: ../backends/evoldap-backend.c:671
#, c-format
msgid "Searching for entries using filter: %s"
msgstr "Đang tìm kiếm mục, dùng bộ lọc: %s"
-#: ../backends/evoldap-backend.c:683
+#: ../backends/evoldap-backend.c:684
#, c-format
msgid "Error querying LDAP server: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi truy vấn trình phục vụ LDAP: %s"
-#: ../backends/evoldap-backend.c:693
+#: ../backends/evoldap-backend.c:694
#, c-format
msgid "Got %d entries using filter: %s"
msgstr "Được %d mục dùng bộ lọc: %s"
@@ -111,8 +109,7 @@ msgid ""
" subdir2/%%gconf.xml\n"
" to:\n"
" dir/%%gconf-tree.xml\n"
-msgstr ""
-"Cách sử dụng: %s <thư_mục>\n"
+msgstr "Cách sử dụng: %s <thư_mục>\n"
" Pha trộn ton ti hệ thống tập tin hậu phương đánh dấu như:\n"
" dir/%%gconf.xml\n"
" subdir1/%%gconf.xml\n"
@@ -124,40 +121,46 @@ msgstr ""
msgid "Unloading text markup backend module."
msgstr "Đang bỏ tải mô-đun hậu phương đánh dấu văn bản."
-#: ../backends/markup-backend.c:227 ../backends/xml-backend.c:288
+#: ../backends/markup-backend.c:227
+#: ../backends/xml-backend.c:288
#, c-format
msgid "Couldn't find the XML root directory in the address `%s'"
msgstr "Không thể tìm được thư mục XML gốc tại địa chỉ « %s »."
-#: ../backends/markup-backend.c:284 ../backends/xml-backend.c:343
+#: ../backends/markup-backend.c:284
+#: ../backends/xml-backend.c:343
#, c-format
msgid "Could not make directory `%s': %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
-#: ../backends/markup-backend.c:391 ../backends/xml-backend.c:442
+#: ../backends/markup-backend.c:391
+#: ../backends/xml-backend.c:442
#, c-format
msgid ""
"Can't read from or write to the XML root directory in the address \"%s\""
msgstr "Không thể đọc từ/ghi vào thư mục XML gốc tại địa chỉ « %s »."
-#: ../backends/markup-backend.c:402 ../backends/xml-backend.c:452
+#: ../backends/markup-backend.c:402
+#: ../backends/xml-backend.c:452
#, c-format
msgid "Directory/file permissions for XML source at root %s are: %o/%o"
msgstr "Quyền truy cập thư mục/tập tin cho nguồn XML tại gốc %s là: %o/%o"
-#: ../backends/markup-backend.c:741 ../backends/xml-backend.c:683
+#: ../backends/markup-backend.c:741
+#: ../backends/xml-backend.c:683
msgid ""
"Remove directory operation is no longer supported, just remove all the "
"values in the directory"
-msgstr ""
-"Không còn hỗ trợ khả năng gỡ bỏ thư mục, hãy gỡ bỏ mọi giá trị trong thư mục."
+msgstr "Không còn hỗ trợ khả năng gỡ bỏ thư mục, hãy gỡ bỏ mọi giá trị trong thư mục."
-#: ../backends/markup-backend.c:827 ../backends/xml-backend.c:769
+#: ../backends/markup-backend.c:827
+#: ../backends/xml-backend.c:769
#, c-format
msgid "Could not open lock directory for %s to remove locks: %s\n"
msgstr "Không thể mở thư mục khóa cho %s để gỡ bỏ khóa: %s\n"
-#: ../backends/markup-backend.c:840 ../backends/xml-backend.c:782
+#: ../backends/markup-backend.c:840
+#: ../backends/xml-backend.c:782
#, c-format
msgid "Could not remove file %s: %s\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n"
@@ -166,7 +169,8 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin %s: %s\n"
msgid "Initializing Markup backend module"
msgstr "Đang sơ khởi mô-đun hậu phương XML"
-#: ../backends/markup-backend.c:938 ../backends/xml-backend.c:880
+#: ../backends/markup-backend.c:938
+#: ../backends/xml-backend.c:880
#, c-format
msgid "Failed to give up lock on XML directory \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi bỏ được khóa trên thư mục XML « %s »: %s"
@@ -175,12 +179,14 @@ msgstr "Lỗi bỏ được khóa trên thư mục XML « %s »: %s"
msgid "Failed to write some configuration data to disk\n"
msgstr "Lỗi ghi một phần dữ liệu cấu hình vào đĩa\n"
-#: ../backends/markup-tree.c:920 ../backends/xml-dir.c:1274
+#: ../backends/markup-tree.c:920
+#: ../backends/xml-dir.c:1273
#, c-format
msgid "Could not make directory \"%s\": %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục « %s »: %s"
-#: ../backends/markup-tree.c:960 ../backends/markup-tree.c:967
+#: ../backends/markup-tree.c:960
+#: ../backends/markup-tree.c:967
#, c-format
msgid "Could not remove \"%s\": %s\n"
msgstr "Không thể gỡ bỏ « %s »: %s\n"
@@ -205,36 +211,46 @@ msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s"
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuốc tính « %s » lặp lại (hai lần) trên cùng một phần tử <%s>."
-#: ../backends/markup-tree.c:2204 ../backends/markup-tree.c:2228
+#: ../backends/markup-tree.c:2204
+#: ../backends/markup-tree.c:2228
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này."
-#: ../backends/markup-tree.c:2253 ../gconf/gconf-value.c:109
+#: ../backends/markup-tree.c:2253
+#: ../gconf/gconf-value.c:112
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (expected integer)"
msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số nguyên)."
-#: ../backends/markup-tree.c:2260 ../gconf/gconf-value.c:119
+#: ../backends/markup-tree.c:2260
+#: ../gconf/gconf-value.c:122
#, c-format
msgid "Integer `%s' is too large or small"
msgstr "Số nguyên « %s » quá lớn hoặc quá nhỏ."
-#: ../backends/markup-tree.c:2292 ../gconf/gconf-value.c:184
+#: ../backends/markup-tree.c:2292
+#: ../gconf/gconf-value.c:187
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (expected true or false)"
msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ giá trị hợp lý: Đúng hay Sai)."
-#: ../backends/markup-tree.c:2316 ../gconf/gconf-value.c:140
+#: ../backends/markup-tree.c:2316
+#: ../gconf/gconf-value.c:143
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (expected real number)"
msgstr "Không hiểu « %s » (ngờ số thực)."
-#: ../backends/markup-tree.c:2386 ../backends/markup-tree.c:2415
-#: ../backends/markup-tree.c:2455 ../backends/markup-tree.c:2479
-#: ../backends/markup-tree.c:2487 ../backends/markup-tree.c:2542
-#: ../backends/markup-tree.c:2607 ../backends/markup-tree.c:2719
-#: ../backends/markup-tree.c:2787 ../backends/markup-tree.c:2845
+#: ../backends/markup-tree.c:2386
+#: ../backends/markup-tree.c:2415
+#: ../backends/markup-tree.c:2455
+#: ../backends/markup-tree.c:2479
+#: ../backends/markup-tree.c:2487
+#: ../backends/markup-tree.c:2542
+#: ../backends/markup-tree.c:2607
+#: ../backends/markup-tree.c:2719
+#: ../backends/markup-tree.c:2787
+#: ../backends/markup-tree.c:2845
#: ../backends/markup-tree.c:2995
#, c-format
msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>"
@@ -267,21 +283,21 @@ msgstr "Kiểu « list_type » (danh sách) « %s » không hợp lệ trên <%s
#: ../backends/markup-tree.c:2926
msgid "Two <default> elements below a <local_schema>"
-msgstr ""
-"Gặp hai phần tử <default> (mặc định) dưới <local_schema> (giản đồ cục bộ)."
+msgstr "Gặp hai phần tử <default> (mặc định) dưới <local_schema> (giản đồ cục bộ)."
#: ../backends/markup-tree.c:2941
msgid "Two <longdesc> elements below a <local_schema>"
-msgstr ""
-"Gặp hai phần tử <longdesc> (mô tả dài) dưới <local_schema> (giản đồ cục bộ)."
+msgstr "Gặp hai phần tử <longdesc> (mô tả dài) dưới <local_schema> (giản đồ cục bộ)."
#: ../backends/markup-tree.c:2948
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> dưới <%s>."
-#: ../backends/markup-tree.c:2973 ../backends/markup-tree.c:3078
-#: ../backends/markup-tree.c:3132 ../backends/markup-tree.c:3183
+#: ../backends/markup-tree.c:2973
+#: ../backends/markup-tree.c:3078
+#: ../backends/markup-tree.c:3132
+#: ../backends/markup-tree.c:3183
#, c-format
msgid "<%s> provided but current element does not have type %s"
msgstr "Cung cấp <%s> mà phần tử hiện thời không có kiểu %s."
@@ -304,8 +320,10 @@ msgstr "<li> (phần tử danh sách) có kiểu không đúng %s."
msgid "<%s> provided but parent <entry> does not have a value"
msgstr "Cung cấp <%s> mà mục mẹ <entry> không có giá trị."
-#: ../backends/markup-tree.c:3196 ../backends/markup-tree.c:3219
-#: ../backends/markup-tree.c:3241 ../backends/markup-tree.c:3258
+#: ../backends/markup-tree.c:3196
+#: ../backends/markup-tree.c:3219
+#: ../backends/markup-tree.c:3241
+#: ../backends/markup-tree.c:3258
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside current element"
msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử hiện có."
@@ -313,10 +331,10 @@ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử hiện có."
#: ../backends/markup-tree.c:3290
#, c-format
msgid "Outermost element in menu file must be <gconf> not <%s>"
-msgstr ""
-"Phần tử ngoài cùng trong tập tin trình đơn phải là <gconf>, không phải <%s>."
+msgstr "Phần tử ngoài cùng trong tập tin trình đơn phải là <gconf>, không phải <%s>."
-#: ../backends/markup-tree.c:3310 ../backends/markup-tree.c:3332
+#: ../backends/markup-tree.c:3310
+#: ../backends/markup-tree.c:3332
#: ../backends/markup-tree.c:3337
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element"
@@ -327,8 +345,9 @@ msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>."
msgid "No text is allowed inside element <%s>"
msgstr "Không cho phép chữ nằm trong phần tử <%s>."
-#: ../backends/markup-tree.c:3598 ../backends/markup-tree.c:4377
-#: ../backends/markup-tree.c:4395
+#: ../backends/markup-tree.c:3598
+#: ../backends/markup-tree.c:4378
+#: ../backends/markup-tree.c:4396
#, c-format
msgid "Failed to open \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi mở « %s »: %s\n"
@@ -338,12 +357,12 @@ msgstr "Lỗi mở « %s »: %s\n"
msgid "Error reading \"%s\": %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đọc « %s »: %s\n"
-#: ../backends/markup-tree.c:4482
+#: ../backends/markup-tree.c:4483
#, c-format
msgid "Error writing file \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin « %s »: %s"
-#: ../backends/markup-tree.c:4494
+#: ../backends/markup-tree.c:4512
#, c-format
msgid "Failed to move temporary file \"%s\" to final location \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi chuyển tập tin tạm thời « %s » sang địa điểm cuối cùng « %s »: %s"
@@ -370,93 +389,95 @@ msgstr "Lỗi đồng bộ hóa nội dung bộ nhớ tạm XML vào đĩa."
msgid ""
"Unable to remove directory `%s' from the XML backend cache, because it has "
"not been successfully synced to disk"
-msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ thư mục « %s » ra khỏi bộ nhớ hậu phương XML, vì nó chưa "
+msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục « %s » ra khỏi bộ nhớ hậu phương XML, vì nó chưa "
"được đồng bộ thành công vào đĩa."
-#: ../backends/xml-dir.c:170
+#: ../backends/xml-dir.c:169
#, c-format
msgid "Could not stat `%s': %s"
msgstr "Không thể định rõ « %s » : %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:180
+#: ../backends/xml-dir.c:179
#, c-format
msgid "XML filename `%s' is a directory"
msgstr "Tên tập tin XML « %s » là một thư mục."
-#: ../backends/xml-dir.c:417 ../backends/xml-dir.c:426
+#: ../backends/xml-dir.c:416
+#: ../backends/xml-dir.c:425
#, c-format
msgid "Failed to delete \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi xóa bỏ « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:472
+#: ../backends/xml-dir.c:471
#, c-format
msgid "Failed to write file `%s': %s"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:486 ../backends/xml-dir.c:522
+#: ../backends/xml-dir.c:485
+#: ../backends/xml-dir.c:521
#, c-format
msgid "Failed to set mode on `%s': %s"
msgstr "Lỗi lập chế độ lên « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:497
+#: ../backends/xml-dir.c:496
#, c-format
msgid "Failed to write XML data to `%s': %s"
msgstr "Lỗi ghi dữ liệu XML vào « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:507 ../backends/xml-dir.c:1298
+#: ../backends/xml-dir.c:506
+#: ../backends/xml-dir.c:1297
#, c-format
msgid "Failed to close file `%s': %s"
msgstr "Lỗi đóng tập tin « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:537 ../backends/xml-dir.c:547
+#: ../backends/xml-dir.c:536
+#: ../backends/xml-dir.c:546
#, c-format
msgid "Failed to rename `%s' to `%s': %s"
msgstr "Lỗi đặt lại tên cho « %s » thành « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:553
+#: ../backends/xml-dir.c:552
#, c-format
msgid "Failed to restore `%s' from `%s': %s"
msgstr "Lỗi khôi phục « %s » từ « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:565
+#: ../backends/xml-dir.c:564
#, c-format
msgid "Failed to delete old file `%s': %s"
msgstr "Lỗi xóa bỏ tập tin cũ « %s »: %s"
-#. These are all fatal errors
-#: ../backends/xml-dir.c:997
+#.These are all fatal errors
+#: ../backends/xml-dir.c:996
#, c-format
msgid "Failed to stat `%s': %s"
msgstr "Không định rõ được « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:1171
+#: ../backends/xml-dir.c:1170
#, c-format
msgid "Duplicate entry `%s' in `%s', ignoring"
msgstr "Gặp mục nhập trùng « %s » trong « %s » nên bỏ qua."
-#: ../backends/xml-dir.c:1193
+#: ../backends/xml-dir.c:1192
#, c-format
msgid "Entry with no name in XML file `%s', ignoring"
msgstr "Gặp mục nhập không tên trong tập tin XML « %s » nên bỏ qua."
-#: ../backends/xml-dir.c:1201
+#: ../backends/xml-dir.c:1200
#, c-format
msgid "A toplevel node in XML file `%s' is <%s> rather than <entry>, ignoring"
-msgstr ""
-"Nút mức đầu trong tập tin XML « %s » là <%s> hơn mục nhập <entry> nên bỏ qua."
+msgstr "Nút mức đầu trong tập tin XML « %s » là <%s> hơn mục nhập <entry> nên bỏ qua."
-#: ../backends/xml-dir.c:1290
+#: ../backends/xml-dir.c:1289
#, c-format
msgid "Failed to create file `%s': %s"
msgstr "Lỗi tạo tập tin « %s »: %s"
-#: ../backends/xml-dir.c:1389
+#: ../backends/xml-dir.c:1388
#, c-format
msgid "Failed to parse XML file \"%s\""
msgstr "Lỗi phân tách tập tin XML « %s »."
-#. There was an error
+#.There was an error
#: ../backends/xml-entry.c:154
#, c-format
msgid "Ignoring XML node with name `%s': %s"
@@ -485,22 +506,21 @@ msgstr "Không có thuộc tính « type » (kiểu) cho nút <%s>."
#: ../backends/xml-entry.c:966
#, c-format
msgid "A node has unknown \"type\" attribute `%s', ignoring"
-msgstr ""
-"Một nút có thuộc tính « type » (kiểu) không xác định « %s » nên bỏ qua."
+msgstr "Một nút có thuộc tính « type » (kiểu) không xác định « %s » nên bỏ qua."
#: ../backends/xml-entry.c:981
msgid "No \"value\" attribute for node"
msgstr "Không có thuộc tính « value » (giá trị) cho nút."
-#: ../backends/xml-entry.c:1029 ../backends/xml-entry.c:1105
+#: ../backends/xml-entry.c:1029
+#: ../backends/xml-entry.c:1105
#, c-format
msgid "Didn't understand XML node <%s> inside an XML list node"
msgstr "Không hiểu được nút XML <%s> nằm trong một nút danh sách XML."
#: ../backends/xml-entry.c:1063
msgid "Invalid type (list, pair, or unknown) in a list node"
-msgstr ""
-"Kiểu (danh sách, cặp đôi hoặc không xác định) không hợp lệ trong một nút "
+msgstr "Kiểu (danh sách, cặp đôi hoặc không xác định) không hợp lệ trong một nút "
"danh sách."
#: ../backends/xml-entry.c:1086
@@ -518,10 +538,10 @@ msgstr "Danh sách chứa một nút gõ sai (%s, nên là %s)."
msgid "Ignoring bad car from XML pair: %s"
msgstr "Đang bỏ qua « car » sai từ cặp đôi XML: %s"
-#: ../backends/xml-entry.c:1155 ../backends/xml-entry.c:1178
+#: ../backends/xml-entry.c:1155
+#: ../backends/xml-entry.c:1178
msgid "parsing XML file: lists and pairs may not be placed inside a pair"
-msgstr ""
-"đang phân tách tập tin XML: không cho phép đặt danh sách hoặc cặp đôi nằm "
+msgstr "đang phân tách tập tin XML: không cho phép đặt danh sách hoặc cặp đôi nằm "
"trong một cặp đôi."
#: ../backends/xml-entry.c:1168
@@ -548,15 +568,14 @@ msgstr "Thiếu « car » từ cặp đôi của giá trị trong tập tin XML.
#: ../backends/xml-entry.c:1223
msgid "Missing both car and cdr values from pair in XML file"
-msgstr ""
-"Thiếu các giá trị của cả « car » lẫn « cdr » từ cặp đôi trong tập tin XML."
+msgstr "Thiếu các giá trị của cả « car » lẫn « cdr » từ cặp đôi trong tập tin XML."
#: ../gconf/gconf-backend.c:62
#, c-format
msgid "`%c' is an invalid character in a configuration storage address"
msgstr "« %c » là một ký tự không hợp lệ trong địa chỉ lưu cấu hình."
-#. -- end debug only
+#.-- end debug only
#: ../gconf/gconf-backend.c:216
#, c-format
msgid "No such file `%s'\n"
@@ -605,7 +624,8 @@ msgstr "Không thể định vị mô-đun hậu phương cho « %s »."
msgid "Failed to shut down backend"
msgstr "Lỗi tắt hậu phương."
-#: ../gconf/gconf-client.c:344 ../gconf/gconf-client.c:362
+#: ../gconf/gconf-client.c:344
+#: ../gconf/gconf-client.c:362
#, c-format
msgid "GConf Error: %s\n"
msgstr "Lỗi GConf: %s\n"
@@ -627,8 +647,7 @@ msgstr "Đã nhận giá trị không hợp lệ trong yêu cầu bộ."
#: ../gconf/gconf-database.c:219
#, c-format
msgid "Couldn't make sense of CORBA value received in set request for key `%s'"
-msgstr ""
-"Không hiểu được giá trị CORBA đã nhận trong têu cầu bộ cho khóa « %s »."
+msgstr "Không hiểu được giá trị CORBA đã nhận trong têu cầu bộ cho khóa « %s »."
#: ../gconf/gconf-database.c:502
msgid "Received request to drop all cached data"
@@ -640,8 +659,7 @@ msgstr "Đã nhận yêu cầu để đồng bộ hóa một cách đồng bộ.
#: ../gconf/gconf-database.c:807
msgid "Fatal error: failed to get object reference for ConfigDatabase"
-msgstr ""
-"Lỗi trầm trọng: không nhận được tham chiếu cho Cơ sở Dữ liệu về Cấu hình."
+msgstr "Lỗi trầm trọng: không nhận được tham chiếu cho Cơ sở Dữ liệu về Cấu hình."
#: ../gconf/gconf-database.c:973
#, c-format
@@ -653,8 +671,7 @@ msgstr "Lỗi đồng bộ một hay nhiều nguồn: %s"
msgid ""
"Error obtaining new value for `%s' after change notification from backend `%"
"s': %s"
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s » sau khi hậu phương « %s » thông báo "
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị mới cho « %s » sau khi hậu phương « %s » thông báo "
"về thay đổi: %s"
#: ../gconf/gconf-database.c:1119
@@ -663,8 +680,7 @@ msgid ""
"Failed to log addition of listener %s (%s);will not be able to restore this "
"listener on gconfd restart, resulting in unreliable notification of "
"configuration changes."
-msgstr ""
-"Lỗi ghi lưu việc thêm bộ lắng nghe %s (%s); sẽ không thể khôi phục người "
+msgstr "Lỗi ghi lưu việc thêm bộ lắng nghe %s (%s); sẽ không thể khôi phục người "
"nghe này khi khởi động lại trình nền gconfd, dẫn đến thông báo không tin cây "
"về các thay đổi cấu hình."
@@ -678,11 +694,11 @@ msgstr "Không có bộ lắng nghe ID %lu."
msgid ""
"Failed to log removal of listener to logfile (most likely harmless, may "
"result in a notification weirdly reappearing): %s"
-msgstr ""
-"Lỗi ghi lưu việc gỡ bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi (chắc là vô hại, có "
+msgstr "Lỗi ghi lưu việc gỡ bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi (chắc là vô hại, có "
"thể gây ra sự xuất hiện thông báo bất thường): %s"
-#: ../gconf/gconf-database.c:1299 ../gconf/gconf-sources.c:1697
+#: ../gconf/gconf-database.c:1299
+#: ../gconf/gconf-sources.c:1697
#, c-format
msgid "Error getting value for `%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy giá trị cho « %s »: %s"
@@ -806,227 +822,227 @@ msgstr "Không có sẵn cơ sở dữ liệu nơi cần lưu cấu hình của
msgid "No '/' in key \"%s\""
msgstr "Không có chéo « / » trong khóa « %s »."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:203
+#: ../gconf/gconf-internals.c:178
#, c-format
msgid "Invalid UTF-8 in string value in '%s'"
msgstr "Mã UTF-8 không hợp lệ trong giá trị chuỗi ở « %s »."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:262
+#: ../gconf/gconf-internals.c:237
msgid "Couldn't interpret CORBA value for list element"
msgstr "Không thể thông dịch giá trị CORBA cho phần tử danh sách."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:264
+#: ../gconf/gconf-internals.c:239
#, c-format
msgid "Incorrect type for list element in %s"
msgstr "Kiểu không đúng cho phần tử danh sách trong %s."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:277
+#: ../gconf/gconf-internals.c:252
msgid "Received list from gconfd with a bad list type"
msgstr "Nhận được danh sách từ trình nền gconfd với kiểu danh sách sai."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:458
+#: ../gconf/gconf-internals.c:433
msgid "Failed to convert object to IOR"
msgstr "Lỗi chuyển đổi đối tượng thành IOR."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:595
+#: ../gconf/gconf-internals.c:570
msgid "Invalid UTF-8 in locale for schema"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong miền địa phương cho giản đồ."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:603
+#: ../gconf/gconf-internals.c:578
msgid "Invalid UTF-8 in short description for schema"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong mô tả ngắn cho giản đồ."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:611
+#: ../gconf/gconf-internals.c:586
msgid "Invalid UTF-8 in long description for schema"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong mô tả dài cho giản đồ."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:619
+#: ../gconf/gconf-internals.c:594
msgid "Invalid UTF-8 in owner for schema"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ trong chủ sở hữu cho giản đồ."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:864
+#: ../gconf/gconf-internals.c:839
#, c-format
msgid "Couldn't open path file `%s': %s\n"
msgstr "Không thể mở tập tin đường dẫn « %s »: %s\n"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:920
+#: ../gconf/gconf-internals.c:895
#, c-format
msgid "Adding source `%s'\n"
msgstr "Đang thêm nguồn « %s »\n"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:935
+#: ../gconf/gconf-internals.c:910
#, c-format
msgid "Read error on file `%s': %s\n"
msgstr "Gặp lỗi đọc trên tập tin « %s »: %s\n"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1268 ../gconf/gconf-internals.c:1334
-#: ../gconf/gconf-value.c:153 ../gconf/gconf-value.c:252
-#: ../gconf/gconf-value.c:394 ../gconf/gconf-value.c:1667
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1243
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1309
+#: ../gconf/gconf-value.c:156
+#: ../gconf/gconf-value.c:255
+#: ../gconf/gconf-value.c:397
+#: ../gconf/gconf-value.c:1672
msgid "Text contains invalid UTF-8"
msgstr "Văn bản chứa UTF-8 không hợp lệ."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1419
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1394
#, c-format
msgid "Expected list, got %s"
msgstr "Ngờ danh sách mà nhận %s."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1429
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1404
#, c-format
msgid "Expected list of %s, got list of %s"
msgstr "Ngờ danh sách %s mà nhận danh sách %s."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1557
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1532
#, c-format
msgid "Expected pair, got %s"
msgstr "Ngờ cặp đôi mà nhận %s."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1571
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1546
#, c-format
msgid "Expected (%s,%s) pair, got a pair with one or both values missing"
msgstr "Ngờ cặp đôi (%s,%s) mà nhận một cặp đôi thiếu một hay cả hai giá trị."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1587
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1562
#, c-format
msgid "Expected pair of type (%s,%s) got type (%s,%s)"
msgstr "Ngờ cặp đôi kiểu (%s,%s) mà nhận kiểu (%s,%s)."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1703
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1678
msgid "Quoted string doesn't begin with a quotation mark"
msgstr "Chuỗi trích dẫn không bắt đầu bằng một dấu trích dẫn."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1764
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1739
msgid "Quoted string doesn't end with a quotation mark"
msgstr "Chuỗi trích dẫn không kết thúc bằng một dấu trích dẫn."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:1882
+#: ../gconf/gconf-internals.c:1857
msgid "Encoded value is not valid UTF-8"
msgstr "Giá trị mã hóa không phải là UTF-8 hợp lệ."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2366
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2341
#, c-format
msgid "Could not lock temporary file '%s': %s"
msgstr "Không thể khóa tập tin tạm thời « %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2393
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2368
#, c-format
msgid "Could not create file '%s', probably because it already exists"
msgstr "Không thể tạo tập tin « %s », có lẽ do nó đã có."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2461
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2436
#, c-format
msgid "Failed to create or open '%s'"
msgstr "Lỗi tạo hoặc mở « %s »."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2471
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2446
#, c-format
msgid ""
"Failed to lock '%s': probably another process has the lock, or your "
"operating system has NFS file locking misconfigured (%s)"
-msgstr ""
-"Lỗi khóa « %s »: có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa đó, hoặc hệ điều hành "
+msgstr "Lỗi khóa « %s »: có lẽ vì tiến trình khác đã có khóa đó, hoặc hệ điều hành "
"có sự khóa tập tin NFS được cấu hình sai (%s)."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2491
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2466
#, c-format
msgid "Failed to remove '%s': %s"
msgstr "Lỗi gỡ bõ « %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2515
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2490
#, c-format
msgid "IOR file '%s' not opened successfully, no gconfd located: %s"
msgstr "Không thể mở tập tin IRO « %s », chưa định vị trình nền gconfd: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2545
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2520
#, c-format
msgid "gconftool or other non-gconfd process has the lock file '%s'"
-msgstr ""
-"gconftool (công cụ cấu hình) hay một tiến trình khác với trình nền gconfd có "
+msgstr "gconftool (công cụ cấu hình) hay một tiến trình khác với trình nền gconfd có "
"tập tin khóa « %s »."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2562
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2537
msgid "couldn't contact ORB to resolve existing gconfd object reference"
-msgstr ""
-"không thể liên lạc với ORB để giải quyết tham chiếu đối tượng gconfd hiện có."
+msgstr "không thể liên lạc với ORB để giải quyết tham chiếu đối tượng gconfd hiện có."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2572
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2547
#, c-format
msgid "Failed to convert IOR '%s' to an object reference"
msgstr "Lỗi chuyển đổi IOR « %s » sang tham chiếu đối tượng."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2624
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2599
#, c-format
msgid "couldn't create directory `%s': %s"
msgstr "không thể tạo thư mục « %s » %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2681
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2656
#, c-format
msgid "Can't write to file `%s': %s"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2722
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2697
#, c-format
msgid "We didn't have the lock on file `%s', but we should have"
msgstr "Đã không có khóa trên tập tin « %s », nên có nó."
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2745
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2720
#, c-format
msgid "Failed to link '%s' to '%s': %s"
msgstr "Lỗi liên kết « %s » tới « %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2757
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2732
#, c-format
msgid "Failed to remove lock file `%s': %s"
msgstr "Lỗi gỡ bỏ tập tin khóa « %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2780
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2755
#, c-format
msgid "Failed to clean up file '%s': %s"
msgstr "Lỗi xóa sạch tập tin « %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2796
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2771
#, c-format
msgid "Failed to remove lock directory `%s': %s"
msgstr "Lỗi gỡ bỏ thư mục khóa « %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2838
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2813
#, c-format
msgid "Failed to unlink lock file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi bỏ liên kết ra tập tin khóa « %s »: %s\n"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:2992 ../gconf/gconfd.c:570
+#: ../gconf/gconf-internals.c:2984
+#: ../gconf/gconfd.c:570
#, c-format
msgid "Failed to stat %s: %s"
msgstr "Lỗi định rõ « %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:3014
+#: ../gconf/gconf-internals.c:3006
#, c-format
msgid "Server ping error: %s"
msgstr "Lỗi ping máy phục vụ: %s"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:3039
+#: ../gconf/gconf-internals.c:3031
#, c-format
msgid "Failed to create pipe for communicating with spawned gconf daemon: %s\n"
msgstr "Lỗi tạo ống dẫn để liên lạc với trình nền được sinh ra của gconf: %s\n"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:3063
+#: ../gconf/gconf-internals.c:3055
#, c-format
msgid "Failed to launch configuration server: %s\n"
msgstr "Lỗi chạy máy phục vụ cấu hình: %s\n"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:3088
+#: ../gconf/gconf-internals.c:3085
#, c-format
msgid ""
"Failed to contact configuration server; some possible causes are that you "
"need to enable TCP/IP networking for ORBit, or you have stale NFS locks due "
"to a system crash. See http://www.gnome.org/projects/gconf/ for information. "
"(Details - %s)"
-msgstr ""
-"Lỗi liên lạc với máy phục vụ cấu hình, vài nguyên nhân có thể do bạn cần "
+msgstr "Lỗi liên lạc với máy phục vụ cấu hình, vài nguyên nhân có thể do bạn cần "
"hiệu lực khả năng chạy mạng của TCP/IP cho ORBit, hoặc vì bạn có khoá NFS "
"quá thời do hệ thống sụp đổ. Hãy xem thông tin tại <http://www.gnome.org/"
"projects/gconf/>. (Chi tiết — %s)"
-#: ../gconf/gconf-internals.c:3089
+#: ../gconf/gconf-internals.c:3086
msgid "none"
msgstr "không có"
@@ -1034,24 +1050,24 @@ msgstr "không có"
msgid "- Sanity checks for GConf"
msgstr "— Các việc kiểm tra sự đúng mực cho GConf"
-#: ../gconf/gconf-sanity-check.c:55 ../gconf/gconftool.c:592
+#: ../gconf/gconf-sanity-check.c:55
+#: ../gconf/gconftool.c:592
#, c-format
msgid ""
"Error while parsing options: %s.\n"
"Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
-msgstr ""
-"Lỗi khi phân tách tùy chọn: %sHãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem "
+msgstr "Lỗi khi phân tách tùy chọn: %sHãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem "
"danh sách đầy đủ các tùy chọn dòng lệnh sẵn có.\n"
-#: ../gconf/gconf-sanity-check.c:126 ../gconf/gconf-sanity-check.c:151
+#: ../gconf/gconf-sanity-check.c:126
+#: ../gconf/gconf-sanity-check.c:151
#, c-format
msgid ""
"Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
"Could not open or create the file \"%s\"; this indicates that there may be a "
"problem with your configuration, as many programs will need to create files "
"in your home directory. The error was \"%s\" (errno = %d)."
-msgstr ""
-"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n"
+msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n"
"Không thể mở hay tạo tập tin « %s »; biểu thị có lẽ cấu hình bạn gặp khó, vì "
"rất nhiều chương trình cần tạo các tập tin trong thư mục chính của bạn. Lỗi "
"đó là « %s » (số hiệu lỗi = %d)."
@@ -1066,8 +1082,7 @@ msgid ""
"the rpc.statd and rpc.lockd documentation. A common cause of this error is "
"that the \"nfslock\" service has been disabled.The error was \"%s\" (errno = "
"%d)."
-msgstr ""
-"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n"
+msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau :\n"
"Không thể khóa tập tin « %s »; biểu thị có lẽ hệ điều hành bạn gặp khó. Nếu "
"bạn có một thư mục chính gắn kết cách NFS, có thể là máy khách hay máy phục "
"vụ được thiết lập không đúng. Hãy xem tài liệu về « rpc.statd » và « rpc."
@@ -1085,8 +1100,7 @@ msgid ""
"Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
"No configuration sources in the configuration file \"%s\"; this means that "
"preferences and other settings can't be saved. %s%s"
-msgstr ""
-"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n"
+msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n"
"Không có các nguồn cấu hình trong tập tin cấu hình « %s »; điều này có nghĩa "
"là không thể lưu các tùy thích và các thiết lập khác. %s%s"
@@ -1099,8 +1113,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin: "
msgid ""
"Please contact your system administrator to resolve the following problem:\n"
"Could not resolve the address \"%s\" in the configuration file \"%s\": %s"
-msgstr ""
-"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n"
+msgstr "Hãy liên lạc với quản trị hệ thống để giải quyết vấn đề sau:\n"
"Không thể giải quyết địa chỉ « %s » trong tập tin cấu hình « %s »: %s"
#: ../gconf/gconf-sanity-check.c:305
@@ -1114,8 +1127,7 @@ msgid ""
"problems with the preference settings in the other session.\n"
"\n"
"Do you want to continue?"
-msgstr ""
-"Các tập tin chứa dữ liệu tùy thích của bạn hiện thời đang được dùng.\n"
+msgstr "Các tập tin chứa dữ liệu tùy thích của bạn hiện thời đang được dùng.\n"
"\n"
"Có lẽ vì bạn đã đăng nhập vào một phiên làm việc từ máy khác, và phiên đăng "
"nhập đó đang dùng những tập tin tùy thích này.\n"
@@ -1138,24 +1150,24 @@ msgstr "_Tiếp tục"
msgid "%s Continue (y/n)?"
msgstr "%s Tiếp tục (Có/không: y/n)?"
-#: ../gconf/gconf-schema.c:217 ../gconf/gconf-schema.c:225
-#: ../gconf/gconf-schema.c:233 ../gconf/gconf-schema.c:241
+#: ../gconf/gconf-schema.c:217
+#: ../gconf/gconf-schema.c:225
+#: ../gconf/gconf-schema.c:233
+#: ../gconf/gconf-schema.c:241
msgid "Schema contains invalid UTF-8"
msgstr "Giản đồ chứa UTF-8 không hợp lệ."
#: ../gconf/gconf-schema.c:250
msgid ""
"Schema specifies type list but doesn't specify the type of the list elements"
-msgstr ""
-"Giản đồ chỉ định kiểu danh sách (type list) nhưng không chỉ định kiểu của "
+msgstr "Giản đồ chỉ định kiểu danh sách (type list) nhưng không chỉ định kiểu của "
"các phần tử danh sách đó."
#: ../gconf/gconf-schema.c:260
msgid ""
"Schema specifies type pair but doesn't specify the type of the car/cdr "
"elements"
-msgstr ""
-"Giản đồ chỉ định kiểu cặp đôi (type pair) nhưng không chỉ định kiểu của các "
+msgstr "Giản đồ chỉ định kiểu cặp đôi (type pair) nhưng không chỉ định kiểu của các "
"phần tử « car/cdr »."
#: ../gconf/gconf-sources.c:371
@@ -1167,8 +1179,7 @@ msgstr "Lỗi tải nguồn « %s »: %s"
#, c-format
msgid ""
"Resolved address \"%s\" to a writable configuration source at position %d"
-msgstr ""
-"Đã giải quyết địa chỉ « %s » đến nguồn cấu hình có thể ghi tại vị trí %d."
+msgstr "Đã giải quyết địa chỉ « %s » đến nguồn cấu hình có thể ghi tại vị trí %d."
#: ../gconf/gconf-sources.c:417
#, c-format
@@ -1180,23 +1191,20 @@ msgstr "Đã giải quyết địa chỉ « %s » đến nguồn cấu hình ch
#, c-format
msgid ""
"Resolved address \"%s\" to a partially writable config source at position %d"
-msgstr ""
-"Đã giải quyết địa chỉ « %s » đến nguồn cấu hình có thể ghi một phần tại vị "
+msgstr "Đã giải quyết địa chỉ « %s » đến nguồn cấu hình có thể ghi một phần tại vị "
"trí %d."
#: ../gconf/gconf-sources.c:433
msgid ""
"None of the resolved addresses are writable; saving configuration settings "
"will not be possible"
-msgstr ""
-"Không có địa chỉ đã giải quyết nào có khả năng ghi nên không thể lưu các "
+msgstr "Không có địa chỉ đã giải quyết nào có khả năng ghi nên không thể lưu các "
"thiết lập cấu hình."
#: ../gconf/gconf-sources.c:650
#, c-format
msgid "Schema `%s' specified for `%s' stores a non-schema value"
-msgstr ""
-"Giản đồ « %s » dành cho « %s » có lưu trữ một giá trị không thuộc giản đồ."
+msgstr "Giản đồ « %s » dành cho « %s » có lưu trữ một giá trị không thuộc giản đồ."
#: ../gconf/gconf-sources.c:712
msgid "The '/' name can only be a directory, not a key"
@@ -1207,8 +1215,7 @@ msgstr "Tên « / » chỉ có thể là một thư mục, không phải là kh
msgid ""
"Value for `%s' set in a read-only source at the front of your configuration "
"path"
-msgstr ""
-"Đã đặt giá trị cho « %s » trong nguồn chỉ-đọc ở phía trước đường dẫn cấu "
+msgstr "Đã đặt giá trị cho « %s » trong nguồn chỉ-đọc ở phía trước đường dẫn cấu "
"hình của bạn."
#: ../gconf/gconf-sources.c:766
@@ -1230,13 +1237,28 @@ msgid ""
"details on problems gconfd encountered. There can only be one gconfd per "
"home directory, and it must own a lockfile in ~/.gconfd and also lockfiles "
"in individual storage locations such as ~/.gconf"
-msgstr ""
-"Không thể lưu giá trị tại khóa mở « %s », vì trình phục vụ cấu hình không có cơ sở dữ liệu nào có khả năng ghi. Một số nguyên nhân thường gặp của vấn đề này:\n"
-" 1.\ttập tin đường dẫn cấu hình « %s/đường dẫn » của bạn không chứa cơ sở dữ liệu nào hoặc đã không được tìm thấy;\n"
-" 2\tvì lý do nào đó mà đã tạo sai hai tiến trình gconfd; 3\thệ điều hành bị cấu hình sai nên việc khóa tập tin NFS không được trong thư mục chính của bạn;\n"
-" 4\tmáy khách NFS đã sụp đổ và đã không thông báo đúng cho máy phục vụ khi khởi động lại mà các khóa tập tin nên bị bỏ.\n"
+msgstr "Không thể lưu giá trị tại khóa mở « %s », vì trình phục vụ cấu hình không có "
+"cơ sở dữ liệu nào có khả năng ghi. Một số nguyên nhân thường gặp của vấn đề "
+"này:\n"
+" 1.\ttập tin đường dẫn cấu hình « %s/đường dẫn » của bạn không chứa cơ sở dữ "
+"liệu nào hoặc đã không được tìm thấy;\n"
+" 2\tvì lý do nào đó mà đã tạo sai hai tiến trình gconfd; 3\thệ điều hành bị "
+"cấu hình sai nên việc khóa tập tin NFS không được trong thư mục chính của "
+"bạn;\n"
+" 4\tmáy khách NFS đã sụp đổ và đã không thông báo đúng cho máy phục vụ khi "
+"khởi động lại mà các khóa tập tin nên bị bỏ.\n"
"\n"
-"Nếu có hai tiến trình nền gconfd (hay có hai vào lúc tiến trình thứ hai được khởi chạy) thì việc đăng xuất, buộc kết thúc toàn bộ bản sao của gconfd và đăng nhập trở lại có thể cứu giúp. Nếu bạn có khóa cũ nào, hãy gỡ bỏ <~/.gconf*/*lock>. Có lẽ vấn đề là do bạn đã cố sử dụng GConf từ hai máy cùng một lúc, mà ORBit vẫn còn có cấu hình mặc định của nó sẽ ngăn cản các kết nối CORBA từ xa — như thế thì, hãy đặt « ORBIIOPIPv4=1 » trong tập tin tài nguyên </etc/orbitrc>. Như trong mọi trường hợp, hãy kiểm tra xem bản ghi hệ thống <user.* syslog> chứa chi tiết các vấn đề mà gconfd gặp phải. Chỉ có thể có một trình nền gconfd cho mỗithư mục chính của người dùng, và nó phải sở hữu một tập tin khóa trong <~/.gconfd> cũng phải có tập tin khóa trong các vị trí lưu trữ riêng như là <~/.gconf>."
+"Nếu có hai tiến trình nền gconfd (hay có hai vào lúc tiến trình thứ hai được "
+"khởi chạy) thì việc đăng xuất, buộc kết thúc toàn bộ bản sao của gconfd và "
+"đăng nhập trở lại có thể cứu giúp. Nếu bạn có khóa cũ nào, hãy gỡ bỏ <~/."
+"gconf*/*lock>. Có lẽ vấn đề là do bạn đã cố sử dụng GConf từ hai máy cùng "
+"một lúc, mà ORBit vẫn còn có cấu hình mặc định của nó sẽ ngăn cản các kết "
+"nối CORBA từ xa — như thế thì, hãy đặt « ORBIIOPIPv4=1 » trong tập tin tài "
+"nguyên </etc/orbitrc>. Như trong mọi trường hợp, hãy kiểm tra xem bản ghi hệ "
+"thống <user.* syslog> chứa chi tiết các vấn đề mà gconfd gặp phải. Chỉ có "
+"thể có một trình nền gconfd cho mỗithư mục chính của người dùng, và nó phải "
+"sở hữu một tập tin khóa trong <~/.gconfd> cũng phải có tập tin khóa trong "
+"các vị trí lưu trữ riêng như là <~/.gconf>."
#: ../gconf/gconf-sources.c:1570
#, c-format
@@ -1251,135 +1273,132 @@ msgstr "Gặp lỗi khi lấy siêu thông tin: %s"
#: ../gconf/gconf-sources.c:1663
#, c-format
msgid "Key `%s' listed as schema for key `%s' actually stores type `%s'"
-msgstr ""
-"Khóa mở « %s » được liệt kê là giản đồ cho khóa mở « %s », nhưng thực tế "
+msgstr "Khóa mở « %s » được liệt kê là giản đồ cho khóa mở « %s », nhưng thực tế "
"chứa kiểu « %s »."
-#: ../gconf/gconf-value.c:260
+#: ../gconf/gconf-value.c:263
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (list must start with a '[')"
msgstr "Không hiểu « %s » (danh sách phải bắt đầu bằng « [ »)."
-#: ../gconf/gconf-value.c:273
+#: ../gconf/gconf-value.c:276
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (list must end with a ']')"
msgstr "Không hiểu « %s » (danh sách phải kết thúc bằng « ] »)."
-#: ../gconf/gconf-value.c:324
+#: ../gconf/gconf-value.c:327
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ']' found inside list)"
-msgstr ""
-"Không hiểu « %s » (gặp « ] » thêm chưa được thoát nằm trong danh sách)."
+msgstr "Không hiểu « %s » (gặp « ] » thêm chưa được thoát nằm trong danh sách)."
-#: ../gconf/gconf-value.c:355 ../gconf/gconf-value.c:516
+#: ../gconf/gconf-value.c:358
+#: ../gconf/gconf-value.c:519
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (extra trailing characters)"
msgstr "Không hiểu « %s » (gặp ký tự them đi theo)."
-#: ../gconf/gconf-value.c:402
+#: ../gconf/gconf-value.c:405
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (pair must start with a '(')"
msgstr "Không hiểu « %s » (cặp đôi phải bắt đầu bằng « ( »)."
-#: ../gconf/gconf-value.c:415
+#: ../gconf/gconf-value.c:418
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (pair must end with a ')')"
msgstr "Không hiểu « %s » (cặp đôi phải kết thúc bằng « ) »)."
-#: ../gconf/gconf-value.c:445 ../gconf/gconf-value.c:531
+#: ../gconf/gconf-value.c:448
+#: ../gconf/gconf-value.c:534
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (wrong number of elements)"
msgstr "Không hiểu « %s » (sai số của các phần tử)."
-#: ../gconf/gconf-value.c:485
+#: ../gconf/gconf-value.c:488
#, c-format
msgid "Didn't understand `%s' (extra unescaped ')' found inside pair)"
msgstr "Không hiểu « %s » (gặp « ) » thêm chưa được thoát nằm trong cặp đôi)."
-#: ../gconf/gconf.c:57
-#, c-format
-msgid "Key \"%s\" is NULL"
-msgstr "Khóa mở « %s » là NULL (rỗng)."
+#: ../gconf/gconf.c:95
+msgid "Key is NULL"
+msgstr "Khóa vô giá trị (NULL)"
# Don't translate: variable / Đừng dịch: biến.
-#: ../gconf/gconf.c:64
+#: ../gconf/gconf.c:102
#, c-format
msgid "\"%s\": %s"
msgstr "« %s »: %s"
-#: ../gconf/gconf.c:383
+#: ../gconf/gconf.c:423
#, c-format
msgid "Server couldn't resolve the address `%s'"
msgstr "Máy phục vụ không thể giải quyết địa chỉ « %s »."
-#: ../gconf/gconf.c:761
+#: ../gconf/gconf.c:801
msgid "Can't add notifications to a local configuration source"
msgstr "Không thể thêm các thông báo vào nguồn cấu hình cục bộ."
-#: ../gconf/gconf.c:2224
+#: ../gconf/gconf.c:2251
#, c-format
msgid "Adding client to server's list failed, CORBA error: %s"
msgstr "Lỗi thêm máy khách vào danh sách của máy phục vụ, lỗi CORBA: %s"
-#: ../gconf/gconf.c:2589
+#: ../gconf/gconf.c:2623
msgid "Must begin with a slash (/)"
msgstr "Phải bắt đầu với một gạch chéo « / »."
-#: ../gconf/gconf.c:2611
+#: ../gconf/gconf.c:2645
msgid "Can't have two slashes (/) in a row"
msgstr "Không thể có 2 gạch chéo « / » trong cùng một hàng."
-#: ../gconf/gconf.c:2613
+#: ../gconf/gconf.c:2647
msgid "Can't have a period (.) right after a slash (/)"
msgstr "Không thể có dấu chấm câu « . » ở ngay sau một gạch chéo « / »."
-#: ../gconf/gconf.c:2632
+#: ../gconf/gconf.c:2667
#, c-format
-msgid "'%c' is not an ASCII character, so isn't allowed in key names"
-msgstr ""
-"« %c » không phải một ký tự ASCII nên không thể dùng nó trong các tên khóa "
-"mở."
+msgid "'\\%o' is not an ASCII character, so isn't allowed in key names"
+msgstr "« \\%o » không phải một ký tự ASCII nên không cho phép trong tên khóa."
-#: ../gconf/gconf.c:2642
+#: ../gconf/gconf.c:2677
#, c-format
msgid "`%c' is an invalid character in key/directory names"
msgstr "« %c » là một ký tự không hợp lệ trong các tên khóa mở/thư mục."
-#: ../gconf/gconf.c:2656
+#: ../gconf/gconf.c:2691
msgid "Key/directory may not end with a slash (/)"
msgstr "Khóa mở/thư mục không thể kết thúc bằng gạch chéo « / »."
-#: ../gconf/gconf.c:3027
+#: ../gconf/gconf.c:3062
#, c-format
msgid "Failure shutting down config server: %s"
msgstr "Lỗi tắt máy phục vụ cấu hình: %s"
-#: ../gconf/gconf.c:3088
+#: ../gconf/gconf.c:3123
#, c-format
msgid "Expected float, got %s"
msgstr "Ngờ trôi nổi mà nhận %s"
-#: ../gconf/gconf.c:3123
+#: ../gconf/gconf.c:3158
#, c-format
msgid "Expected int, got %s"
msgstr "Ngờ int (số nguyên) mà nhận %s."
-#: ../gconf/gconf.c:3158
+#: ../gconf/gconf.c:3193
#, c-format
msgid "Expected string, got %s"
msgstr "Ngờ chuỗi mà nhận %s."
-#: ../gconf/gconf.c:3192
+#: ../gconf/gconf.c:3227
#, c-format
msgid "Expected bool, got %s"
msgstr "Ngờ điều hợp lý (Đúng/sai) mà nhận %s."
-#: ../gconf/gconf.c:3225
+#: ../gconf/gconf.c:3260
#, c-format
msgid "Expected schema, got %s"
msgstr "Ngờ giản đồ mà nhận %s."
-#: ../gconf/gconf.c:3564
+#: ../gconf/gconf.c:3599
#, c-format
msgid "CORBA error: %s"
msgstr "Lỗi CORBA: %s"
@@ -1392,28 +1411,25 @@ msgstr "Mới nhận yêu cầu tắt máy."
msgid ""
"gconfd compiled with debugging; trying to load gconf.path from the source "
"directory"
-msgstr ""
-"GConfd được biên dịch với khả năng gỡ rối; đang cố tải <gconf.path> từ thư "
+msgstr "GConfd được biên dịch với khả năng gỡ rối; đang cố tải <gconf.path> từ thư "
"mục nguồn."
#: ../gconf/gconfd.c:354
#, c-format
msgid ""
"No configuration files found, trying to use the default config source `%s'"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy tập tin cấu hình nào nên đang cố dùng nguồn cấu hình mặc định "
+msgstr "Không tìm thấy tập tin cấu hình nào nên đang cố dùng nguồn cấu hình mặc định "
"« %s »."
-#. We want to stay alive but do nothing, because otherwise every
-#. request would result in another failed gconfd being spawned.
+#.We want to stay alive but do nothing, because otherwise every
+#.request would result in another failed gconfd being spawned.
#.
#: ../gconf/gconfd.c:362
#, c-format
msgid ""
"No configuration sources in the source path, configuration won't be saved; "
"edit %s%s"
-msgstr ""
-"Không có nguồn cấu hình nào trong đường dẫn nguồn nên sẽ không lưu cấu hình; "
+msgstr "Không có nguồn cấu hình nào trong đường dẫn nguồn nên sẽ không lưu cấu hình; "
"hãy sửa đổi %s%s."
#: ../gconf/gconfd.c:375
@@ -1425,16 +1441,14 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tải một số nguồn cấu hình: %s"
msgid ""
"No config source addresses successfully resolved, can't load or store config "
"data"
-msgstr ""
-"Không giải quyết địa chỉ nguồn cấu hình nào nên không thể tải hay lưu dữ "
+msgstr "Không giải quyết địa chỉ nguồn cấu hình nào nên không thể tải hay lưu dữ "
"liệu cấu hình."
#: ../gconf/gconfd.c:404
msgid ""
"No writable config sources successfully resolved, may not be able to save "
"some configuration changes"
-msgstr ""
-"Không giải quyết nguồn cấu hình nào có khả năng ghi nên có lẽ là không thể "
+msgstr "Không giải quyết nguồn cấu hình nào có khả năng ghi nên có lẽ là không thể "
"lưu một số thay đổi cấu hình."
#: ../gconf/gconfd.c:433
@@ -1451,8 +1465,7 @@ msgstr "Mới nhận tín hiệu %d. Hãy thông báo lỗi GConf."
#, c-format
msgid ""
"Received signal %d, shutting down abnormally. Please file a GConf bug report."
-msgstr ""
-"Mới nhận tín hiệu %d nên đang tắt máy một cách bất thường. Hãy thông báo lỗi "
+msgstr "Mới nhận tín hiệu %d nên đang tắt máy một cách bất thường. Hãy thông báo lỗi "
"GConf."
#: ../gconf/gconfd.c:475
@@ -1475,18 +1488,16 @@ msgstr "Chủ sở hữu %s không phải là người dùng hiện có."
msgid "Bad permissions %lo on directory %s"
msgstr "Gặp quyền truy cập sai %lo trên thư mục %s."
-#. openlog() does not copy logname - what total brokenness.
-#. So we free it at the end of main()
+#.openlog() does not copy logname - what total brokenness.
+#.So we free it at the end of main()
#: ../gconf/gconfd.c:679
#, c-format
msgid "starting (version %s), pid %u user '%s'"
-msgstr ""
-"đang khởi chạy (phiên bản %s), số tiến trình (PID) %u, người dùng « %s »."
+msgstr "đang khởi chạy (phiên bản %s), số tiến trình (PID) %u, người dùng « %s »."
#: ../gconf/gconfd.c:736
msgid "Failed to get object reference for ConfigServer"
-msgstr ""
-"Lỗi lấy tham chiếu đối tượng cho ConfigServer (trình phục vụ cấu hình)."
+msgstr "Lỗi lấy tham chiếu đối tượng cho ConfigServer (trình phục vụ cấu hình)."
#: ../gconf/gconfd.c:749
#, c-format
@@ -1503,8 +1514,7 @@ msgstr "Thư mục %s gặp lỗi nên trình gconfd không thể dùng nó."
msgid ""
"Failed to write byte to pipe file descriptor %d so client program may hang: %"
"s"
-msgstr ""
-"Lỗi ghi byte vào bộ diễn tả ống dẫn %d cho nên chương trình khách có thể "
+msgstr "Lỗi ghi byte vào bộ diễn tả ống dẫn %d cho nên chương trình khách có thể "
"treo cứng: %s"
#: ../gconf/gconfd.c:798
@@ -1544,16 +1554,14 @@ msgstr "Trở lại ngoại lệ: %s"
msgid ""
"Failed to open gconfd logfile; won't be able to restore listeners after "
"gconfd shutdown (%s)"
-msgstr ""
-"Lỗi mở tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên sẽ không thể khôi phục bộ "
+msgstr "Lỗi mở tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên sẽ không thể khôi phục bộ "
"lắng nghe sau khi tắt gconfd (%s)."
#: ../gconf/gconfd.c:1481
#, c-format
msgid ""
"Failed to close gconfd logfile; data may not have been properly saved (%s)"
-msgstr ""
-"Lỗi đóng tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên có lẽ chưa lưu đúng cách "
+msgstr "Lỗi đóng tập tin bản ghi của trình nền gconfd nên có lẽ chưa lưu đúng cách "
"dữ liệu (%s)."
#: ../gconf/gconfd.c:1543
@@ -1585,15 +1593,13 @@ msgstr "Lỗi chuyển tập tin tính trạng đã lưu mới vào vị trí: %
#, c-format
msgid ""
"Failed to restore original saved state file that had been moved to '%s': %s"
-msgstr ""
-"Lỗi khôi phục tập tin tính trạng đã lưu gốc đã được chuyển tới « %s »: %s"
+msgstr "Lỗi khôi phục tập tin tính trạng đã lưu gốc đã được chuyển tới « %s »: %s"
#: ../gconf/gconfd.c:2078
#, c-format
msgid ""
"Unable to restore a listener on address '%s', couldn't resolve the database"
-msgstr ""
-"Không thể khôi phục bộ lắng nghe trên địa chỉ « %s » nên không thể giải "
+msgstr "Không thể khôi phục bộ lắng nghe trên địa chỉ « %s » nên không thể giải "
"quyết cơ sở dữ liệu."
#: ../gconf/gconfd.c:2114
@@ -1611,8 +1617,7 @@ msgstr "Không thể mở tập tin tính trạng đã lưu « %s »: %s"
msgid ""
"Failed to log addition of listener to gconfd logfile; won't be able to re-"
"add the listener if gconfd exits or shuts down (%s)"
-msgstr ""
-"Lỗi ghi lưu việc thêm bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền gconfd "
+msgstr "Lỗi ghi lưu việc thêm bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền gconfd "
"nên sẽ không thể thêm lại bộ lắng nghe này nếu gconfd thoát hay đã tắt (%s)."
#: ../gconf/gconfd.c:2288
@@ -1620,11 +1625,11 @@ msgstr ""
msgid ""
"Failed to log removal of listener to gconfd logfile; might erroneously re-"
"add the listener if gconfd exits or shuts down (%s)"
-msgstr ""
-"Lỗi ghi lưu việc xóa bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền "
+msgstr "Lỗi ghi lưu việc xóa bỏ bộ lắng nghe vào tập tin bản ghi của trình nền "
"gconfd, có lẽ sẽ thêm lại sai bộ lắng nghe nếu gconfd thoát hay tắt (%s)."
-#: ../gconf/gconfd.c:2311 ../gconf/gconfd.c:2485
+#: ../gconf/gconfd.c:2311
+#: ../gconf/gconfd.c:2485
#, c-format
msgid "Failed to get IOR for client: %s"
msgstr "Lỗi lấy IOR cho khách: %s"
@@ -1647,14 +1652,12 @@ msgstr "Lỗi xóa sạch việc thêm khách vào tập tin tính trạng đã
#: ../gconf/gconfd.c:2446
msgid ""
"Some client removed itself from the GConf server when it hadn't been added."
-msgstr ""
-"Một khách nào đó đã tự xóa bỏ nó khỏi máy phục vụ GConf khi nó đã không được "
+msgstr "Một khách nào đó đã tự xóa bỏ nó khỏi máy phục vụ GConf khi nó đã không được "
"thêm vào."
#: ../gconf/gconftool.c:89
msgid "Set a key to a value and sync. Use with --type."
-msgstr ""
-"Đặt một khóa mở cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với « --type » (kiểu)."
+msgstr "Đặt một khóa mở cho một giá trị và đồng bộ. Dùng với « --type » (kiểu)."
#: ../gconf/gconftool.c:98
msgid "Print the value of a key to standard output."
@@ -1668,8 +1671,7 @@ msgstr "Thôi đặt các khóa mở lên dòng lệnh."
msgid ""
"Recursively unset all keys at or below the key/directory names on the "
"command line"
-msgstr ""
-"Bỏ đặt đệ qui toàn bộ các khóa mở nằm tại hay dưới các tên khóa mở/thư mục "
+msgstr "Bỏ đặt đệ qui toàn bộ các khóa mở nằm tại hay dưới các tên khóa mở/thư mục "
"trên dòng lệnh"
#: ../gconf/gconftool.c:126
@@ -1682,8 +1684,7 @@ msgstr "In ra toàn bộ các thư mục con trong một thư mục."
#: ../gconf/gconftool.c:144
msgid "Print all subdirectories and entries under a directory, recursively."
-msgstr ""
-"In ra đệ qui toàn bộ các thư mục con và các mục nhập nằm trong một thư mục "
+msgstr "In ra đệ qui toàn bộ các thư mục con và các mục nhập nằm trong một thư mục "
"nào đó."
#: ../gconf/gconftool.c:153
@@ -1706,16 +1707,14 @@ msgstr "Bỏ qua các mặc định của giản đồ khi đọc giá trị."
msgid ""
"Dump to standard output an XML description of all entries under a directory, "
"recursively."
-msgstr ""
-"Đổ đệ qui vào thiết bị xuất chuẩn một mô tả XML của mọi mục nhập dưới một "
+msgstr "Đổ đệ qui vào thiết bị xuất chuẩn một mô tả XML của mọi mục nhập dưới một "
"thư mục nào đó."
#: ../gconf/gconftool.c:204
msgid ""
"Load from the specified file an XML description of values and set them "
"relative to a directory."
-msgstr ""
-"Tải từ tập tin đã xác định một mô tả XML của giá trị, và đặt chúng tương ứng "
+msgstr "Tải từ tập tin đã xác định một mô tả XML của giá trị, và đặt chúng tương ứng "
"với một thư mục nào đó.."
#: ../gconf/gconftool.c:213
@@ -1728,8 +1727,7 @@ msgstr "Lấy tên của nguồn mặc định."
#: ../gconf/gconftool.c:237
msgid "Shut down gconfd. DON'T USE THIS OPTION WITHOUT GOOD REASON."
-msgstr ""
-"Tắt trình nền gconfd. ĐỪNG SỬ DỤNG TÙY CHỌN NÀY KHI KHÔNG CÓ LÝ DO XÁC ĐÁNG."
+msgstr "Tắt trình nền gconfd. ĐỪNG SỬ DỤNG TÙY CHỌN NÀY KHI KHÔNG CÓ LÝ DO XÁC ĐÁNG."
#: ../gconf/gconftool.c:246
msgid "Return 0 if gconfd is running, 2 if not."
@@ -1739,15 +1737,13 @@ msgstr "Trở về 0 nếu gconfd có đang chạy, còn 2 nếu không."
msgid ""
"Launch the config server (gconfd). (Normally happens automatically when "
"needed.)"
-msgstr ""
-"Khởi chạy trình phục vụ cấu hình (gconfd). (Thường diễn ra tự động khi cần)."
+msgstr "Khởi chạy trình phục vụ cấu hình (gconfd). (Thường diễn ra tự động khi cần)."
#: ../gconf/gconftool.c:270
msgid ""
"Specify the type of the value being set, or the type of the value a schema "
"describes. Unique abbreviations OK."
-msgstr ""
-"Chỉ định kiểu giá trị đang được đặt, hay kiểu giá trị mà giản đồ mô tả. Cho "
+msgstr "Chỉ định kiểu giá trị đang được đặt, hay kiểu giá trị mà giản đồ mô tả. Cho "
"phép các chữ viết tắt độc nhất."
#: ../gconf/gconftool.c:271
@@ -1764,18 +1760,18 @@ msgstr "Lấy số phần tử trong một khóa mở danh sách nào đó."
#: ../gconf/gconftool.c:297
msgid "Get a specific element from a list key, numerically indexed."
-msgstr ""
-"Lấy một phần tử dứt khoát từ một khóa mở danh sách, được chỉ mục một cách số."
+msgstr "Lấy một phần tử dứt khoát từ một khóa mở danh sách, được chỉ mục một cách số."
#: ../gconf/gconftool.c:306
msgid ""
"Specify the type of the list value being set, or the type of the value a "
"schema describes. Unique abbreviations OK."
-msgstr ""
-"Chỉ định kiểu giá trị danh sách đang được đặt, hoặc kiểu giá trị mà giản đồ "
+msgstr "Chỉ định kiểu giá trị danh sách đang được đặt, hoặc kiểu giá trị mà giản đồ "
"mô tả. Cho phép các chữ viết tắt độc nhất."
-#: ../gconf/gconftool.c:307 ../gconf/gconftool.c:316 ../gconf/gconftool.c:325
+#: ../gconf/gconftool.c:307
+#: ../gconf/gconftool.c:316
+#: ../gconf/gconftool.c:325
msgid "int|bool|float|string"
msgstr "ngy.|bun|nổi|chuỗi"
@@ -1783,16 +1779,14 @@ msgstr "ngy.|bun|nổi|chuỗi"
msgid ""
"Specify the type of the car pair value being set, or the type of the value a "
"schema describes. Unique abbreviations OK."
-msgstr ""
-"Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi « car » đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một "
+msgstr "Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi « car » đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một "
"giản đồ mô tả. Cho phép các viết tắt duy nhất."
#: ../gconf/gconftool.c:324
msgid ""
"Specify the type of the cdr pair value being set, or the type of the value a "
"schema describes. Unique abbreviations OK."
-msgstr ""
-"Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi « cdr » đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một "
+msgstr "Chỉ định kiểu giá trị cặp đôi « cdr » đang được đặt, hay kiểu giá trị mà một "
"giản đồ mô tả. Cho phép các viết tắt duy nhất."
#: ../gconf/gconftool.c:339
@@ -1815,8 +1809,7 @@ msgstr "NGUỒN"
msgid ""
"Access the config database directly, bypassing server. Requires that gconfd "
"is not running."
-msgstr ""
-"Truy cập trực tiếp cơ sở dữ liệu cấu hình, đi vòng máy phục vụ. Yêu cầu là "
+msgstr "Truy cập trực tiếp cơ sở dữ liệu cấu hình, đi vòng máy phục vụ. Yêu cầu là "
"trình nền gconfd không chạy."
#: ../gconf/gconftool.c:366
@@ -1824,8 +1817,7 @@ msgid ""
"Properly installs schema files on the command line into the database. "
"GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable should be set to a non-default "
"config source or set to the empty string to use the default."
-msgstr ""
-"Cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh vào cơ sở dữ liệu. Biến "
+msgstr "Cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh vào cơ sở dữ liệu. Biến "
"môi trường « GCONF_CONFIG_SOURCE » (nguồn cấu hình GConf) nên được đặt vào "
"nguồn cấu hình không mặc định hay đặt lạ chuỗi trống để dùng giá trị mặc "
"định."
@@ -1835,8 +1827,7 @@ msgid ""
"Properly uninstalls schema files on the command line from the database. "
"GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable should be set to a non-default "
"config source or set to the empty string to use the default."
-msgstr ""
-"Bỏ cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh ra cơ sở dữ liệu. "
+msgstr "Bỏ cài đặt hoàn hảo các tập tin giản đồ trên dòng lệnh ra cơ sở dữ liệu. "
"Biến môi trường « GCONF_CONFIG_SOURCE » (nguồn cấu hình GConf) nên được đặt "
"vào nguồn cấu hình không mặc định hay đặt lạ chuỗi trống để dùng giá trị mặc "
"định."
@@ -1845,31 +1836,29 @@ msgstr ""
msgid ""
"Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of values of "
"different types for keys on the command line."
-msgstr ""
-"Kiểm tra một cách chặt chẽ một ứng dụng nào đó, bằng cách đặt và bỏ đặt một "
+msgstr "Kiểm tra một cách chặt chẽ một ứng dụng nào đó, bằng cách đặt và bỏ đặt một "
"chùm các giá trị cho các kiểu khác nhau cho các khóa mở trong dòng lệnh."
#: ../gconf/gconftool.c:399
msgid ""
"Torture-test an application by setting and unsetting a bunch of keys inside "
"the directories on the command line."
-msgstr ""
-"Kiểm tra một cách chặt chẽ một ứng dụng nào đó, bằng cách đặt và bỏ đặt một "
+msgstr "Kiểm tra một cách chặt chẽ một ứng dụng nào đó, bằng cách đặt và bỏ đặt một "
"chùm các khóa mở nằm trong những thư mục trong dòng lệnh."
#: ../gconf/gconftool.c:414
msgid ""
"Set a schema and sync. Use with --short-desc, --long-desc, --owner, and --"
"type."
-msgstr ""
-"Đặt một giản đồ và đồng bộ. Dùng với « --short-desc » (mô tả ngắn), « --long-"
+msgstr "Đặt một giản đồ và đồng bộ. Dùng với « --short-desc » (mô tả ngắn), « --long-"
"desc » (mô tả dài), « --owner » (chủ sở hữu), và « --type » (kiểu)."
#: ../gconf/gconftool.c:423
msgid "Specify a short half-line description to go in a schema."
msgstr "Chỉ định một mô tả ngắn trong nửa dòng vào trong giản đồ."
-#: ../gconf/gconftool.c:424 ../gconf/gconftool.c:433
+#: ../gconf/gconftool.c:424
+#: ../gconf/gconftool.c:433
msgid "DESCRIPTION"
msgstr "MÔ TẢ"
@@ -1891,8 +1880,7 @@ msgstr "Lấy tên của giản đồ được áp dụng vào khóa mở này."
#: ../gconf/gconftool.c:459
msgid "Specify the schema name followed by the key to apply the schema name to"
-msgstr ""
-"Chỉ định tên giản đồ được theo sau bởi khóa mở vào đó cần áp dụng tên giản "
+msgstr "Chỉ định tên giản đồ được theo sau bởi khóa mở vào đó cần áp dụng tên giản "
"đồ."
#: ../gconf/gconftool.c:468
@@ -1970,8 +1958,7 @@ msgstr "Hiển thị các tùy chọn về giản đồ"
#: ../gconf/gconftool.c:582
#, c-format
msgid "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n"
-msgstr ""
-"Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn "
+msgstr "Hãy chạy lệnh « %s --help » (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn "
"dòng lệnh sẵn có.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:610
@@ -1988,22 +1975,19 @@ msgstr "Không thể đồng thời lấy kiểu và đặt/bỏ đặt gì.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:638
msgid "Can't use --all-entries with --get or --set\n"
-msgstr ""
-"Không thể dùng « --all-entries » (mọi mục nhập) với « --get » (lấy) hoặc « --"
+msgstr "Không thể dùng « --all-entries » (mọi mục nhập) với « --get » (lấy) hoặc « --"
"set » (đặt).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:649
msgid "Can't use --all-dirs with --get or --set\n"
-msgstr ""
-"Không thể dùng « --all-dirs » (mọi th mục) với « --get » (lấy) hoặc « --set "
+msgstr "Không thể dùng « --all-dirs » (mọi th mục) với « --get » (lấy) hoặc « --set "
"» (đặt).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:662
msgid ""
"--recursive-list should not be used with --get, --set, --unset, --all-"
"entries, or --all-dirs\n"
-msgstr ""
-"« --recursive-list » (liệt kê đệ qui) không nên dùng với « --get » (lấy), « "
+msgstr "« --recursive-list » (liệt kê đệ qui) không nên dùng với « --get » (lấy), « "
"--set » (đặt), « --unset » (bỏ đặt), « --all-entries » (mọi mục nhập), hoặc "
"« --all-dirs » (mọi thư mục).\n"
@@ -2011,8 +1995,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"--set_schema should not be used with --get, --set, --unset, --all-entries, --"
"all-dirs\n"
-msgstr ""
-"« --set_schema » (đặt giản đồ) không nên dùng với « --get » (lấy), « --set "
+msgstr "« --set_schema » (đặt giản đồ) không nên dùng với « --get » (lấy), « --set "
"» (đặt), « --unset » (bỏ đặt), « --all-entries » (mọi mục nhập), hoặc « --"
"all-dirs » (mọi thư mục).\n"
@@ -2028,14 +2011,17 @@ msgstr "Phải định kiểu khi đặt giá trị.\n"
msgid ""
"--ignore-schema-defaults is only relevant with --get, --all-entries, --dump, "
"--recursive-list, --get-list-size or --get-list-element\n"
-msgstr ""
-"« --ignore-schema-defaults » (bỏ qua các mặc định của giản đồ) chỉ thích "
+msgstr "« --ignore-schema-defaults » (bỏ qua các mặc định của giản đồ) chỉ thích "
"đáng với « --get » (lấy), « --all-entries » (mọi mục nhập), « --dump » (đổ), "
"« --recursive-list » (liệt kê đệ qui), « --get-list-size » (lấy kích thước "
"của danh sách) or « --get-list-element » (lấy phần tử của danh sách).\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:707 ../gconf/gconftool.c:720 ../gconf/gconftool.c:733
-#: ../gconf/gconftool.c:747 ../gconf/gconftool.c:760 ../gconf/gconftool.c:773
+#: ../gconf/gconftool.c:707
+#: ../gconf/gconftool.c:720
+#: ../gconf/gconftool.c:733
+#: ../gconf/gconftool.c:747
+#: ../gconf/gconftool.c:760
+#: ../gconf/gconftool.c:773
#: ../gconf/gconftool.c:787
#, c-format
msgid "%s option must be used by itself.\n"
@@ -2044,8 +2030,7 @@ msgstr "Phải dùng tùy chọn %s cô đợn.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:796
msgid ""
"You must specify a config source with --config-source when using --direct\n"
-msgstr ""
-"Cần phải chỉ định một nguồn cấu hình với « --config-source » khi dùng « --"
+msgstr "Cần phải chỉ định một nguồn cấu hình với « --config-source » khi dùng « --"
"direct » (trực tiếp).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:802
@@ -2055,21 +2040,18 @@ msgstr "Lỗi sơ khởi GConf: %s\n"
#: ../gconf/gconftool.c:830
msgid "GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL is set, not installing schemas\n"
-msgstr ""
-"« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây "
+msgstr "« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây "
"dụng giản đồ cài đặt) đã được đặt thì sẽ không cài đặt giản đồ.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:837
msgid ""
"GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_UNINSTALL is set, not uninstalling schemas\n"
-msgstr ""
-"« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây "
+msgstr "« GCONF_DISABLE_MAKEFILE_SCHEMA_INSTALL » (GConf vô hiệu hóa tập tin xây "
"dụng giản đồ cài đặt) đã được đặt thì sẽ không gỡ cài đặt giản đồ.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:850
msgid "Must set the GCONF_CONFIG_SOURCE environment variable\n"
-msgstr ""
-"Phải đặt biến môi trường « GCONF_CONFIG_SOURCE » (nguồn cấu hình GConf).\n"
+msgstr "Phải đặt biến môi trường « GCONF_CONFIG_SOURCE » (nguồn cấu hình GConf).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:885
#, c-format
@@ -2089,7 +2071,8 @@ msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục cần liệt kê đệ
msgid "Must specify one or more directories to dump.\n"
msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục cần đổ.\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:1300 ../gconf/gconftool.c:1566
+#: ../gconf/gconftool.c:1300
+#: ../gconf/gconftool.c:1566
#, c-format
msgid "Failure listing entries in `%s': %s\n"
msgstr "Lỗi liệt kê các mục nhập trong « %s »: %s\n"
@@ -2132,8 +2115,10 @@ msgstr "Kiểu « cdr »: %s\n"
msgid "Default Value: %s\n"
msgstr "Giá trị mặc định: %s\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:1697 ../gconf/gconftool.c:1699
-#: ../gconf/gconftool.c:1700 ../gconf/gconftool.c:1701
+#: ../gconf/gconftool.c:1697
+#: ../gconf/gconftool.c:1699
+#: ../gconf/gconftool.c:1700
+#: ../gconf/gconftool.c:1701
msgid "Unset"
msgstr "Bỏ đặt"
@@ -2152,21 +2137,26 @@ msgstr "Mô tả ngắn: %s\n"
msgid "Long Desc: %s\n"
msgstr "Mô tả dài: %s\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:1710 ../gconf/gconftool.c:1934
-#: ../gconf/gconftool.c:1968 ../gconf/gconftool.c:2013
+#: ../gconf/gconftool.c:1710
+#: ../gconf/gconftool.c:1934
+#: ../gconf/gconftool.c:1968
+#: ../gconf/gconftool.c:2013
#: ../gconf/gconftool.c:2158
#, c-format
msgid "No value set for `%s'\n"
msgstr "Chưa đặt giá trị cho « %s ».\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:1714 ../gconf/gconftool.c:1938
-#: ../gconf/gconftool.c:1972 ../gconf/gconftool.c:2017
+#: ../gconf/gconftool.c:1714
+#: ../gconf/gconftool.c:1938
+#: ../gconf/gconftool.c:1972
+#: ../gconf/gconftool.c:2017
#: ../gconf/gconftool.c:2162
#, c-format
msgid "Failed to get value for `%s': %s\n"
msgstr "Lỗi lấy giá trị cho « %s »: %s.\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:1757 ../gconf/gconftool.c:1769
+#: ../gconf/gconftool.c:1757
+#: ../gconf/gconftool.c:1769
#, c-format
msgid "Don't understand type `%s'\n"
msgstr "Không hiểu kiểu « %s ».\n"
@@ -2198,7 +2188,8 @@ msgstr "Phải chỉ định kiểu « car » hay « cdr » gốc khi đặt m
msgid "Error: %s\n"
msgstr "Lỗi: %s\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:1881 ../gconf/gconftool.c:2913
+#: ../gconf/gconftool.c:1881
+#: ../gconf/gconftool.c:2913
#, c-format
msgid "Error setting value: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt giá trị: %s\n"
@@ -2216,7 +2207,8 @@ msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều khóa mở để lấy kiểu.\n"
msgid "Must specify a key to lookup size of.\n"
msgstr "Phải chỉ định một khóa mở để tra tìm kích thước của nó.\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:1983 ../gconf/gconftool.c:2028
+#: ../gconf/gconftool.c:1983
+#: ../gconf/gconftool.c:2028
#, c-format
msgid "Key %s is not a list.\n"
msgstr "Khóa mở « %s » không phải là danh sách.\n"
@@ -2268,8 +2260,7 @@ msgstr "Giá trị tại « %s » không phải là giản đồ.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2200
msgid "Must specify a schema name followed by the key name to apply it to\n"
-msgstr ""
-"Phải chỉ định một tên giản đồ được theo sau bởi tên khóa mở vào đó cần áp "
+msgstr "Phải chỉ định một tên giản đồ được theo sau bởi tên khóa mở vào đó cần áp "
"dụng nó.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2207
@@ -2292,20 +2283,17 @@ msgstr "Phải chỉ định khóa mở (tên giản đồ) là đối số duy
#: ../gconf/gconftool.c:2302
msgid "List type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
-msgstr ""
-"Kiểu danh sách phải là một kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), float "
+msgstr "Kiểu danh sách phải là một kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), float "
"(trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2322
msgid "Pair car type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
-msgstr ""
-"Kiểu cặp đôi « car » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), "
+msgstr "Kiểu cặp đôi « car » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), "
"float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2342
msgid "Pair cdr type must be a primitive type: string, int, float or bool\n"
-msgstr ""
-"Kiểu cặp đôi « cdr » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), "
+msgstr "Kiểu cặp đôi « cdr » phải là kiểu gốc: string (chuỗi), int (số nguyên), "
"float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2357
@@ -2320,8 +2308,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ: %s"
#: ../gconf/gconftool.c:2386
msgid "Must specify one or more directories to get key/value pairs from.\n"
-msgstr ""
-"Phải chỉ định một hay nhiều thư mục từ đó cần lấy các cặp đôi khóa mở/giá "
+msgstr "Phải chỉ định một hay nhiều thư mục từ đó cần lấy các cặp đôi khóa mở/giá "
"trị.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2400
@@ -2353,14 +2340,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi liệt kê thư mục: %s\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2635
msgid "WARNING: must specify both a <car> and a <cdr> in a <pair>\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: phải chỉ định cả <car> lẫn <cdr> đều trong <pair> (cặp đôi).\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: phải chỉ định cả <car> lẫn <cdr> đều trong <pair> (cặp đôi).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2662
#, c-format
msgid "WARNING: key specified (%s) for schema under a <value> - ignoring\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: đã chỉ định khóa mở (%s) cho giản đồ dưới một <value> (giá trị) "
+msgstr "CẢNH BÁO: đã chỉ định khóa mở (%s) cho giản đồ dưới một <value> (giá trị) "
"nên bỏ qua.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:2695
@@ -2392,7 +2377,8 @@ msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị « string » (chuỗi) « %s
msgid "WARNING: Failed to parse boolean value `%s'\n"
msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị « bool » (đúng/sai) « %s ».\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:2892 ../gconf/gconftool.c:3434
+#: ../gconf/gconftool.c:2892
+#: ../gconf/gconftool.c:3434
#, c-format
msgid "WARNING: failed to associate schema `%s' with key `%s': %s\n"
msgstr "CẢNH BÁO: lỗi tượng ứng giản đồ « %s » với khóa mở « %s »: %s.\n"
@@ -2405,11 +2391,11 @@ msgstr "CẢNH BÁO: kiểu thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ (%s).
#: ../gconf/gconftool.c:3016
#, c-format
msgid "WARNING: invalid or missing list_type for schema (%s)\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: « list_type » (kiểu dang sách) thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ "
+msgstr "CẢNH BÁO: « list_type » (kiểu dang sách) thiếu hay không hợp lệ cho giản đồ "
"(%s).\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:3027 ../gconf/gconftool.c:3057
+#: ../gconf/gconftool.c:3027
+#: ../gconf/gconftool.c:3057
#: ../gconf/gconftool.c:3086
#, c-format
msgid "WARNING: Failed to parse default value `%s' for schema (%s)\n"
@@ -2418,8 +2404,7 @@ msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách giá trị mặc định « %s » cho gi
#: ../gconf/gconftool.c:3045
#, c-format
msgid "WARNING: invalid or missing car_type or cdr_type for schema (%s)\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: « car_type » (kiểu car) hoặc « cdr_type » (kiểu cdr) thiếu hay "
+msgstr "CẢNH BÁO: « car_type » (kiểu car) hoặc « cdr_type » (kiểu cdr) thiếu hay "
"không hợp lệ cho giản đồ (%s).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3070
@@ -2428,12 +2413,13 @@ msgstr "CẢNH BÁO: không thể đặt giá trị mặc định cho giản đ
#: ../gconf/gconftool.c:3099
msgid "WARNING: gconftool internal error, unknown GConfValueType\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: lỗi bên trong Gconftool (công cụ cấu hình), không biết "
+msgstr "CẢNH BÁO: lỗi bên trong Gconftool (công cụ cấu hình), không biết "
"GConfValueType (kiểu giá trị cấu hình).\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:3147 ../gconf/gconftool.c:3168
-#: ../gconf/gconftool.c:3189 ../gconf/gconftool.c:3210
+#: ../gconf/gconftool.c:3147
+#: ../gconf/gconftool.c:3168
+#: ../gconf/gconftool.c:3189
+#: ../gconf/gconftool.c:3210
#, c-format
msgid "WARNING: failed to parse type name `%s'\n"
msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách tên kiểu « %s ».\n"
@@ -2442,68 +2428,60 @@ msgstr "CẢNH BÁO: lỗi phân tách tên kiểu « %s ».\n"
#, c-format
msgid ""
"WARNING: list_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: « list_type » (kiểu danh sách) chỉ có thể là string (chuỗi), int "
+msgstr "CẢNH BÁO: « list_type » (kiểu danh sách) chỉ có thể là string (chuỗi), int "
"(số nguyên), float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai) mà không phải là « %s ».\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3185
#, c-format
msgid "WARNING: car_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: « car_type » (kiểu car) chỉ có thể là string (chuỗi), int (số "
+msgstr "CẢNH BÁO: « car_type » (kiểu car) chỉ có thể là string (chuỗi), int (số "
"nguyên), float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai) mà không phải là « %s ».\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3206
#, c-format
msgid "WARNING: cdr_type can only be int, float, string or bool and not `%s'\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: « cdr_type » (kiểu danh sách) chỉ có thể là string (chuỗi), int "
+msgstr "CẢNH BÁO: « cdr_type » (kiểu danh sách) chỉ có thể là string (chuỗi), int "
"(số nguyên), float (trôi nổi) hay bool (đúng/sai) mà không phải là « %s ».\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3246
msgid "WARNING: empty <applyto> node"
msgstr "CẢNH BÁO: nút <applyto> (áp dụng vào) rỗng."
-#: ../gconf/gconftool.c:3249 ../gconf/gconftool.c:3507
+#: ../gconf/gconftool.c:3249
+#: ../gconf/gconftool.c:3507
#, c-format
msgid "WARNING: node <%s> not understood below <schema>\n"
msgstr "CẢNH BÁO: không hiểu nút <%s> nằm dới <schema> (giản đồ).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3260
msgid "WARNING: no <list_type> specified for schema of type list\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: chưa chỉ định <list_type> (kiểu danh sách) cho giản đồ kiểu danh "
+msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định <list_type> (kiểu danh sách) cho giản đồ kiểu danh "
"sách.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3266
msgid "WARNING: no <car_type> specified for schema of type pair\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: chưa chỉ định <car_type> (kiểu car) cho giản đồ kiểu cặp đôi.\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định <car_type> (kiểu car) cho giản đồ kiểu cặp đôi.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3272
msgid "WARNING: no <cdr_type> specified for schema of type pair\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: chưa chỉ định <cdr_type> (kiểu cdr) cho giản đồ kiểu cặp đôi.\n"
+msgstr "CẢNH BÁO: chưa chỉ định <cdr_type> (kiểu cdr) cho giản đồ kiểu cặp đôi.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3301
msgid "WARNING: <locale> node has no `name=\"locale\"' attribute, ignoring\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: nút <locale> (miền địa phương) không có thuộc tính « name=\"locale"
+msgstr "CẢNH BÁO: nút <locale> (miền địa phương) không có thuộc tính « name=\"locale"
"\" » (tên = miền địa phương) nên bỏ qua.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3307
#, c-format
msgid ""
"WARNING: multiple <locale> nodes for locale `%s', ignoring all past first\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: có nhiều nút <locale> (miền địa phương) cho miền địa phương « %s » "
+msgstr "CẢNH BÁO: có nhiều nút <locale> (miền địa phương) cho miền địa phương « %s » "
"nên bỏ qua toàn bộ sau đầu.\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3405
#, c-format
msgid "WARNING: Invalid node <%s> in a <locale> node\n"
-msgstr ""
-"CẢNH BÁO: nút <%s> không hợp lệ nằm trong một nút <locale> (miền địa "
+msgstr "CẢNH BÁO: nút <%s> không hợp lệ nằm trong một nút <locale> (miền địa "
"phương).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3442
@@ -2513,8 +2491,7 @@ msgstr "Đã đính kèm giản đồ « %s » với khóa mở « %s ».\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3516
msgid "You must have at least one <locale> entry in a <schema>\n"
-msgstr ""
-"Phải có ít nhất một mục nhập <locale> (miền địa phương) trong một <schema> "
+msgstr "Phải có ít nhất một mục nhập <locale> (miền địa phương) trong một <schema> "
"(giản đồ).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3551
@@ -2559,8 +2536,7 @@ msgstr "Tài liệu « %s » là rống không?\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3707
#, c-format
msgid "Document `%s' has the wrong type of root node (<%s>, should be <%s>)\n"
-msgstr ""
-"Tài liệu « %s » có kiểu sai của nút gốc (<%s>, nên là <%s> [tập tin giản đồ "
+msgstr "Tài liệu « %s » có kiểu sai của nút gốc (<%s>, nên là <%s> [tập tin giản đồ "
"GConf]).\n"
#: ../gconf/gconftool.c:3720
@@ -2578,49 +2554,46 @@ msgstr "CẢNH BÁO: không hiểu nút <%s> nằm dưới <%s>.\n"
msgid "Error syncing config data: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đồng bộ dữ liệu cấu hình: %s"
-#: ../gconf/gconftool.c:3769
+#: ../gconf/gconftool.c:3771
msgid "Must specify some schema files to install\n"
msgstr "Phải chỉ định một số tập tin giản đồ cần cài đặt.\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:3796
+#: ../gconf/gconftool.c:3799
#, c-format
msgid ""
"\n"
"%s\n"
-msgstr ""
-"\n"
+msgstr "\n"
"%s\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:3816
+#: ../gconf/gconftool.c:3819
#, c-format
msgid "Failed to unset breakage key %s: %s\n"
msgstr "Lỗi bỏ đặt được khóa mở cách hỏng (breakage) %s: %s\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:3942
+#: ../gconf/gconftool.c:3945
msgid "Must specify some keys to break\n"
msgstr "Phải chỉ định một số khóa mở cần hỏng.\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:3948
+#: ../gconf/gconftool.c:3951
#, c-format
msgid ""
"Trying to break your application by setting bad values for key:\n"
" %s\n"
-msgstr ""
-"Đang cố gắng hỏng ứng dụng của bạn bằng cách đặt các giá trị sai cho khóa "
+msgstr "Đang cố gắng hỏng ứng dụng của bạn bằng cách đặt các giá trị sai cho khóa "
"mở:\n"
" %s\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:3966
+#: ../gconf/gconftool.c:3969
msgid "Must specify some directories to break\n"
msgstr "Phải chỉ định một số thư mục cần hỏng.\n"
-#: ../gconf/gconftool.c:3985
+#: ../gconf/gconftool.c:3988
#, c-format
msgid ""
"Trying to break your application by setting bad values for keys in "
"directory:\n"
" %s\n"
-msgstr ""
-"Đang cố gắng hỏng ứng dụng của bạn bằng cách đặt các giá trị sai cho các "
+msgstr "Đang cố gắng hỏng ứng dụng của bạn bằng cách đặt các giá trị sai cho các "
"khóa mở trong thư mục:\n"
" %s\n"