diff options
author | Pablo Saratxaga <pablo@src.gnome.org> | 2002-10-24 10:38:17 +0000 |
---|---|---|
committer | Pablo Saratxaga <pablo@src.gnome.org> | 2002-10-24 10:38:17 +0000 |
commit | b14fb3091ae4ab091405372bbed1206229190b4a (patch) | |
tree | 297752d99bcb730f6143641e68d0953dbbef5a82 | |
parent | 552a69bc1ef0eb51b5d5ae82a8e9fafc03c38efe (diff) | |
download | gdk-pixbuf-b14fb3091ae4ab091405372bbed1206229190b4a.tar.gz |
Updated Vietnamese file
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1213 |
2 files changed, 606 insertions, 611 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index fd87ce8a3..1505e9bfe 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2002-10-24 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com> + + * vi.po: Updated Vietnamese file + 2002-10-23 Christian Rose <menthos@menthos.com> * sv.po: Updated Swedish translation. @@ -1,15 +1,14 @@ -# GTK in Vietnamese # Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the gtk+ package. -# H.N. Tu'<hntu@gmx.de>; N.T.N. Duy <pclouds@gmx.net>; T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. +# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: Gtk+ 2.x\n" -"POT-Creation-Date: 2002-09-28 05:03+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2002-09-28 19:58+0700\n" -"Last-Translator: Trinh Minh Thanh <tmthanh@linuxmail.org>\n" -"Language-Team: Gnome-Vi Team <Gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n" +"POT-Creation-Date: 2002-09-18 05:06+0200\n" +"PO-Revision-Date: 2002-10-21 13:59+0700\n" +"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" +"Language-Team: GnomeVN\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" @@ -17,7 +16,7 @@ msgstr "" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:144 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:585 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" -msgstr "Không mở được tập tin '%s': %s" +msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:155 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:595 #, c-format @@ -31,7 +30,8 @@ msgstr "Không biết nạp tập tin hoạt cảnh '%s' như thế nào" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:205 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:640 #, c-format -msgid "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" +msgid "" +"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:233 @@ -39,7 +39,8 @@ msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ t msgid "" "Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt " "animation file" -msgstr "Lỗi khi nạp tập tin hoạt cảnh '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư" +msgstr "" +"Lỗi khi nạp tập tin hoạt cảnh '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:358 #, c-format @@ -193,7 +194,7 @@ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung vượt ra ngoài đường biên của ả #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1173 msgid "First frame of GIF image had 'revert to previous' as its disposal mode." -msgstr "Khung thứ nhất của ảnh GIF đã có 'trở lại trước' theo chế độ xếp đặt của nó." +msgstr "Khung đầu tiên của ảnh GIF có 'hoàn về trước' như chế độ disposal." #: gdk-pixbuf/io-gif.c:1208 msgid "" @@ -241,16 +242,16 @@ msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng nén" msgid "Unsupported icon type" msgstr "Không hỗ trợ loại biểu tượng này" -#: gdk-pixbuf/io-ico.c:500 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:499 msgid "Not enough memory to load ICO file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ICO" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:111 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:126 #, c-format msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)" msgstr "Lỗi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:346 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:307 msgid "" "Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free " "memory" @@ -258,16 +259,11 @@ msgstr "" "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " "nhớ" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:380 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:730 -#, c-format -msgid "Unsupported JPEG color space (%s)" -msgstr "Không hỗ trợ không gian màu JPEG (%s)" - -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:476 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:668 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:844 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:417 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:600 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:767 msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file" msgstr "Không thể cấp phát bột nhớ để nạp ảnh JPEG" -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:798 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:721 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be " @@ -276,9 +272,10 @@ msgstr "" "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " "tích giá trị '%s'." -#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:813 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:736 #, c-format -msgid "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." +msgid "" +"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." msgstr "" "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " "giá trị '%d'." @@ -331,8 +328,10 @@ msgid "Fatal error reading PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s" #: gdk-pixbuf/io-png.c:765 -msgid "Keys for PNG tEXt chunks must have at least 1 and at most 79 characters." -msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG tEXt phải có ít nhất 1 ký tự, nhiều nhất 79 ký tự." +msgid "" +"Keys for PNG tEXt chunks must have at least 1 and at most 79 characters." +msgstr "" +"Các khóa cho các đoạn PNG tEXt phải có ít nhất 1 ký tự, nhiều nhất 79 ký tự." #: gdk-pixbuf/io-png.c:773 msgid "Keys for PNG tEXt chunks must be ASCII characters." @@ -392,7 +391,8 @@ msgstr "Phát hiện tập tin không hoàn chỉnh" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:741 gdk-pixbuf/io-pnm.c:960 msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data" -msgstr "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" +msgstr "" +"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" #: gdk-pixbuf/io-pnm.c:768 msgid "Can't allocate memory for loading PNM image" @@ -420,7 +420,7 @@ msgstr "Không biết loại dạng thức ảnh RAS" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:188 msgid "unsupported RAS image variation" -msgstr "Không hỗ trợ biến đổi ảnh RAS" +msgstr "Dạng ảnh RAS không hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-ras.c:203 gdk-pixbuf/io-ras.c:223 msgid "Not enough memory to load RAS image" @@ -557,7 +557,7 @@ msgstr "Lỗi khi nạp dữ liệu RGB từ tập tin TIFF" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:266 msgid "Unsupported TIFF variant" -msgstr "Không hỗ trợ các kiểu TIFF" +msgstr "Dạng ảnh TIFF không hỗ trợ" #: gdk-pixbuf/io-tiff.c:336 msgid "Failed to open TIFF image" @@ -660,19 +660,19 @@ msgstr "Alt" #: gtk/gtkaccellabel.c:136 msgid "Accelerator Closure" -msgstr "Đóng trình tăng tốc" +msgstr "Kết accelerator" #: gtk/gtkaccellabel.c:137 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" -msgstr "Sự kết thúc được theo dõi cho các thay đổi tăng tốc" +msgstr "Kết được theo dõi khi thay đổi accelerator" #: gtk/gtkaccellabel.c:143 msgid "Accelerator Widget" -msgstr "Widget tăng tốc" +msgstr "Accelerator" #: gtk/gtkaccellabel.c:144 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" -msgstr "The widget được theo dõi cho các thay đổi tăng tốc" +msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi accelerator" #: gtk/gtkalignment.c:102 msgid "Horizontal alignment" @@ -682,9 +682,7 @@ msgstr "Canh hàng ngang" msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" -msgstr "" -"Vị trí theo chiều ngang của child trong khoảng sẵn có. 0.0 là canh trái, 1.0 " -"là canh phải" +msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải" #: gtk/gtkalignment.c:112 msgid "Vertical alignment" @@ -758,19 +756,19 @@ msgstr "Tỷ lệ" #: gtk/gtkaspectframe.c:122 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" -msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu obey_child là SAI" +msgstr "Aspect ratio nếu obey_child là FALSE" #: gtk/gtkaspectframe.c:128 msgid "Obey child" -msgstr "Child phục tùng" +msgstr "" #: gtk/gtkaspectframe.c:129 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" -msgstr "Bắt tỷ lệ hình dạng khớp với tỷ lệ của phần trực thuộc khung" +msgstr "" #: gtk/gtkbbox.c:115 msgid "Minimum child width" -msgstr "Chiều rộng tối thiểu của child" +msgstr "Chiều rộng tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:116 msgid "Minimum width of buttons inside the box" @@ -778,7 +776,7 @@ msgstr "Chiều rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:124 msgid "Minimum child height" -msgstr "Chiều cao tối thiểu của child" +msgstr "Chiều cao tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:125 msgid "Minimum height of buttons inside the box" @@ -786,19 +784,19 @@ msgstr "Chiều cao tối thiểu của các nút bên trong hộp" #: gtk/gtkbbox.c:133 msgid "Child internal width padding" -msgstr "Đệm bề rộng bên trong hộp con" +msgstr "Độ rộng đệm nội cửa sổ con" #: gtk/gtkbbox.c:134 msgid "Amount to increase child's size on either side" -msgstr "Lượng tăng kích cỡ của child ở mỗi cạnh" +msgstr "" #: gtk/gtkbbox.c:142 msgid "Child internal height padding" -msgstr "Đệm theo chiều cao bên trong hộp con" +msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" #: gtk/gtkbbox.c:143 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" -msgstr "Số lượng để tăng kích cỡ của child ở đỉnh và đáy" +msgstr "" #: gtk/gtkbbox.c:151 msgid "Layout style" @@ -821,8 +819,6 @@ msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons." msgstr "" -"Nếu ĐÚNG, child xuất hiện trong nhóm con phụ, để tương thích, vd: các nút " -"trợ giúp." #: gtk/gtkbox.c:125 msgid "Spacing" @@ -848,7 +844,7 @@ msgstr "Nhãn" msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget." -msgstr "Văn bản của widget nhãn bên trong button, nếu button chứa một widget nhãn." +msgstr "Văn bản của label bên trong button, nếu button chứa một label" #: gtk/gtkbutton.c:197 gtk/gtklabel.c:301 msgid "Use underline" @@ -867,16 +863,18 @@ msgid "Use stock" msgstr "Dùng trong kho" #: gtk/gtkbutton.c:206 -msgid "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" -msgstr "Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay" +msgid "" +"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" +msgstr "" +"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay" #: gtk/gtkbutton.c:213 msgid "Border relief" -msgstr "Giải phóng đường viền" +msgstr "" #: gtk/gtkbutton.c:214 msgid "The border relief style." -msgstr "Kiểu giải phóng đường viền." +msgstr "Kiểu border relief" #: gtk/gtkbutton.c:265 msgid "Default Spacing" @@ -900,18 +898,20 @@ msgstr "" #: gtk/gtkbutton.c:278 msgid "Child X Displacement" -msgstr "Sự chuyển vị trí Child X" +msgstr "Độ dịch chuyển con X" #: gtk/gtkbutton.c:279 -msgid "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" -msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi nút được nhả" +msgid "" +"How far in the x direction to move the child when the button is depressed" +msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả" #: gtk/gtkbutton.c:286 msgid "Child Y Displacement" -msgstr "Sự chuyển vị trí Child Y" +msgstr "Độ dịch chuyển con Y" #: gtk/gtkbutton.c:287 -msgid "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" +msgid "" +"How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả" #: gtk/gtkcellrenderer.c:103 @@ -932,7 +932,7 @@ msgstr "Hiển thị ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:122 msgid "xalign" -msgstr "xalign" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:123 msgid "The x-align." @@ -940,7 +940,7 @@ msgstr "x-align" #: gtk/gtkcellrenderer.c:133 msgid "yalign" -msgstr "yalign" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:134 msgid "The y-align." @@ -948,7 +948,7 @@ msgstr "y-align" #: gtk/gtkcellrenderer.c:144 msgid "xpad" -msgstr "xpad" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:145 msgid "The xpad." @@ -956,7 +956,7 @@ msgstr "xpad" #: gtk/gtkcellrenderer.c:155 msgid "ypad" -msgstr "ypad" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:156 msgid "The ypad." @@ -980,19 +980,19 @@ msgstr "Chiều cao cố định" #: gtk/gtkcellrenderer.c:188 msgid "Is Expander" -msgstr "Mở rộng hơn" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:189 msgid "Row has children." -msgstr "Hàng có các widget con." +msgstr "Hàng có widget con." #: gtk/gtkcellrenderer.c:198 msgid "Is Expanded" -msgstr "Được mở rộng" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderer.c:199 msgid "Row is an expander row, and is expanded" -msgstr "Hàng là hàng mở rộng, và được mở rộng" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:104 msgid "Pixbuf Object" @@ -1000,39 +1000,39 @@ msgstr "Đối tượng pixbuf" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:105 msgid "The pixbuf to render." -msgstr "Pixbuf để biểu hiện." +msgstr "Pixbuf để vẽ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113 msgid "Pixbuf Expander Open" -msgstr "Pixbuf Expander Mở" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:114 msgid "Pixbuf for open expander." -msgstr "Pixbuf cho expander mở." +msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:122 msgid "Pixbuf Expander Closed" -msgstr "Pixbuf Expander Đóng" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:123 msgid "Pixbuf for closed expander." -msgstr "Pixbuf cho expander đóng." +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:173 gtk/gtkentry.c:523 gtk/gtkprogressbar.c:207 msgid "Text" -msgstr "Văn bản" +msgstr "Chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:174 msgid "Text to render" -msgstr "Văn bản để biểu hiện" +msgstr "Chữ để vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:181 msgid "Markup" -msgstr "Markup" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:182 msgid "Marked up text to render" -msgstr "Văn bản được đánh dấu để biểu hiện" +msgstr "Đánh dấu văn bản để vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:189 gtk/gtklabel.c:287 msgid "Attributes" @@ -1147,11 +1147,12 @@ msgstr "Hệ số tỷ lệ của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:330 gtk/gtktexttag.c:427 msgid "Rise" -msgstr "Tăng lên" +msgstr "" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:331 gtk/gtktexttag.c:428 -msgid "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" -msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu sự tăng là âm)" +msgid "" +"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" +msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu rise âm)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:341 gtk/gtktexttag.c:467 msgid "Strikethrough" @@ -1159,7 +1160,7 @@ msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:342 gtk/gtktexttag.c:468 msgid "Whether to strike through the text" -msgstr "Văn bản có bị gạch đè hay không" +msgstr "Text có bị gạch đè hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:349 gtk/gtktexttag.c:475 msgid "Underline" @@ -1167,119 +1168,119 @@ msgstr "Gạch dưới" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:350 gtk/gtktexttag.c:476 msgid "Style of underline for this text" -msgstr "Kiểu gạch dưới cho văn bản này" +msgstr "Kiểu gạch dưới của text" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:360 gtk/gtktexttag.c:512 msgid "Background set" -msgstr "Thiết lập nền" +msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:361 gtk/gtktexttag.c:513 msgid "Whether this tag affects the background color" -msgstr "Thẻ này có ảnh hưởng tới màu nền hay không" +msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:364 gtk/gtktexttag.c:524 msgid "Foreground set" -msgstr "Thiết lập cận cảnh" +msgstr "Màu chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:365 gtk/gtktexttag.c:525 msgid "Whether this tag affects the foreground color" -msgstr "Thẻ này có tác dụng tới màu nền hay không" +msgstr "Màu chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:368 gtk/gtktexttag.c:532 msgid "Editability set" -msgstr "Thiết lập khả năng biên soạn" +msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:369 gtk/gtktexttag.c:533 msgid "Whether this tag affects text editability" -msgstr "Thẻ này có tác dụng tới khả năng biên soạn văn bản hay không" +msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:372 gtk/gtktexttag.c:536 msgid "Font family set" -msgstr "Thiết lập họ phông" +msgstr "Họ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:373 gtk/gtktexttag.c:537 msgid "Whether this tag affects the font family" -msgstr "Thẻ này có tác dụng với họ phông hay không" +msgstr "Họ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:376 gtk/gtktexttag.c:540 msgid "Font style set" -msgstr "Thiết lập kiểu phông" +msgstr "Kiểu font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:377 gtk/gtktexttag.c:541 msgid "Whether this tag affects the font style" -msgstr "Thẻ này có tác dụng với kiểu phông hay không" +msgstr "Kiểu font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:380 gtk/gtktexttag.c:544 msgid "Font variant set" -msgstr "Thiết lập biến thể phông" +msgstr "Biến thể font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:381 gtk/gtktexttag.c:545 msgid "Whether this tag affects the font variant" -msgstr "Thẻ này có tác dụng tới biến thể của phông hay không" +msgstr "Biến thể của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:384 gtk/gtktexttag.c:548 msgid "Font weight set" -msgstr "Thiết lập dộ đậm của phông" +msgstr "Độ đậm font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:385 gtk/gtktexttag.c:549 msgid "Whether this tag affects the font weight" -msgstr "Thẻ này có tác dụng tới độ đậm của phông hay không" +msgstr "Độ đậm của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:388 gtk/gtktexttag.c:552 msgid "Font stretch set" -msgstr "Độ giãn của phông" +msgstr "Độ dãn font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:389 gtk/gtktexttag.c:553 msgid "Whether this tag affects the font stretch" -msgstr "Thẻ này có tác dụng tới độ dãn của phông hay không" +msgstr "Độ dãn của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:392 gtk/gtktexttag.c:556 msgid "Font size set" -msgstr "Thiết lập kích thước phông" +msgstr "Kích thước font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:393 gtk/gtktexttag.c:557 msgid "Whether this tag affects the font size" -msgstr "Thẻ này có tác dụng tới kích thước của phông hay không" +msgstr "Kích thước của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:396 gtk/gtktexttag.c:560 msgid "Font scale set" -msgstr "Thiết lập tỷ lệ phông" +msgstr "Tỷ lệ font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:397 gtk/gtktexttag.c:561 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" -msgstr "Thẻ này có tác dụng tới tỷ lệ của phông hay không" +msgstr "Tỷ lệ của font" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:400 gtk/gtktexttag.c:580 msgid "Rise set" -msgstr "Thiết lập Tăng thêm" +msgstr "Đặt Rise" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:401 gtk/gtktexttag.c:581 msgid "Whether this tag affects the rise" -msgstr "Thẻ này có tác động tới tăng thêm hay không" +msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:404 gtk/gtktexttag.c:596 msgid "Strikethrough set" -msgstr "Thiết lập Gạch đè" +msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:405 gtk/gtktexttag.c:597 msgid "Whether this tag affects strikethrough" -msgstr "Thẻ này có tác động đến Gạch đè hay không" +msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:408 gtk/gtktexttag.c:604 msgid "Underline set" -msgstr "Thiết lập Gạch dưới" +msgstr "Gạch dưới" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:409 gtk/gtktexttag.c:605 msgid "Whether this tag affects underlining" -msgstr "Thể này có tác động tới Gạch dưới hay không" +msgstr "Gạch dưới" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:130 msgid "Toggle state" -msgstr "Trạng thái Neo" +msgstr "Trạng thái bật/tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:131 msgid "The toggle state of the button" -msgstr "Trạng thái Neo của nút" +msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:139 msgid "Activatable" @@ -1287,7 +1288,7 @@ msgstr "Có thể hoạt động" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:140 msgid "The toggle button can be activated" -msgstr "Nút Neo có thể được hoạt động" +msgstr "Toggle button có thể hoạt động" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:148 msgid "Radio state" @@ -1295,23 +1296,23 @@ msgstr "Trạng thái radio" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:149 msgid "Draw the toggle button as a radio button" -msgstr "Vẽ nút neo như một nút radio" +msgstr "Vẽ toggle button như là radio button" #: gtk/gtkcheckbutton.c:95 gtk/gtkoptionmenu.c:195 msgid "Indicator Size" -msgstr "Kích cỡ trình chỉ thị" +msgstr "" #: gtk/gtkcheckbutton.c:96 msgid "Size of check or radio indicator" -msgstr "Kích thước trình chỉ thị dấu chọn hoặc radio" +msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\"" #: gtk/gtkcheckbutton.c:103 gtk/gtkoptionmenu.c:201 msgid "Indicator Spacing" -msgstr "Khoảng cách chỉ thị" +msgstr "" #: gtk/gtkcheckbutton.c:104 msgid "Spacing around check or radio indicator" -msgstr "Khoảng cách quanh chỉ thị dấu chọn hoặc radio" +msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\"" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:115 gtk/gtktogglebutton.c:133 msgid "Active" @@ -1319,15 +1320,15 @@ msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:116 msgid "Whether the menu item is checked." -msgstr "Mục Menu có được chọn hay không" +msgstr "Menu có được chọn hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:123 gtk/gtktogglebutton.c:141 msgid "Inconsistent" -msgstr "Mâu thuẫn" +msgstr "Trung gian" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:124 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state." -msgstr "Hiển thị trạng thái \"mâu thuẫn\" hay không." +msgstr "Hiển thị trạng thái trung gian" #: gtk/gtkcolorsel.c:582 msgid "" @@ -1349,54 +1350,54 @@ msgstr "" #: gtk/gtkcolorsel.c:910 msgid "_Save color here" -msgstr "_Lưu màu ở đây" +msgstr "Cất màu ở đây" #: gtk/gtkcolorsel.c:1079 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, " "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" msgstr "" -"Nhấn mục nhập bảng màu này để chọn nó là màu hiện thời. Để thay đổi mục nhập " -"này, kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải chuột lên nó rồi chọn \"Lưu màu " -"ở đây.\"" +"Nhấn palette entry này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi entry này, " +"kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Cất màu ở " +"đây\"." #: gtk/gtkcolorsel.c:1704 msgid "Has Opacity Control" -msgstr "Có Điều khiển Tính Mờ đục" +msgstr "Điều khiển độ đặc" #: gtk/gtkcolorsel.c:1705 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" -msgstr "Bộ chọn màu có cho phép thiết lập độ mờ đục hay không" +msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc" #: gtk/gtkcolorsel.c:1711 msgid "Has palette" -msgstr "Có bảng màu" +msgstr "Có palette" #: gtk/gtkcolorsel.c:1712 msgid "Whether a palette should be used" -msgstr "Bảng màu có nên dùng hay không" +msgstr "Pallete có được dùng hay không" #: gtk/gtkcolorsel.c:1718 msgid "Current Color" -msgstr "Màu Hiện Thời" +msgstr "Màu hiện thời" #: gtk/gtkcolorsel.c:1719 msgid "The current color" -msgstr "Màu hiện thời" +msgstr "Màu hiện thời được chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:1725 msgid "Current Alpha" -msgstr "Alpha hiện thời" +msgstr "Độ alpha hiện thời" #: gtk/gtkcolorsel.c:1726 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" -"Giá trị đại cho độ mờ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục " -"hoàn toàn)" +"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, " +"65535 là đặc hoàn toàn)" #: gtk/gtkcolorsel.c:1739 msgid "Custom palette" -msgstr "Tùy chọn Bảng màu" +msgstr "Bảng màu riêng" #: gtk/gtkcolorsel.c:1740 msgid "Palette to use in the color selector" @@ -1407,8 +1408,8 @@ msgid "" "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or " "lightness of that color using the inner triangle." msgstr "" -"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu đó từ tam " -"giác màu bên trong." +"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên " +"trong." #: gtk/gtkcolorsel.c:1812 msgid "" @@ -1424,19 +1425,19 @@ msgstr "_Sắc độ:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1822 msgid "Position on the color wheel." -msgstr "Vị trí trên vòng màu." +msgstr "Vị trí trên vòng màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1823 msgid "_Saturation:" -msgstr "Độ _bão hòa:" +msgstr "Độ &bão hòa:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1824 msgid "\"Deepness\" of the color." -msgstr "\"Độ sâu\" của màu." +msgstr "Độ sâu của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1825 msgid "_Value:" -msgstr "_Giá trị:" +msgstr "&Giá trị:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1826 msgid "Brightness of the color." @@ -1444,31 +1445,31 @@ msgstr "Độ sáng của màu." #: gtk/gtkcolorsel.c:1827 msgid "_Red:" -msgstr "_Đỏ:" +msgstr "Đỏ" #: gtk/gtkcolorsel.c:1828 msgid "Amount of red light in the color." -msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu." +msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1829 msgid "_Green:" -msgstr "_Xanh:" +msgstr "Xanh" #: gtk/gtkcolorsel.c:1830 msgid "Amount of green light in the color." -msgstr "Lượng sắc xanh trong màu." +msgstr "Lượng sắc xanh trong màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1831 msgid "_Blue:" -msgstr "_Xanh da trời:" +msgstr "Lục" #: gtk/gtkcolorsel.c:1832 msgid "Amount of blue light in the color." -msgstr "Lượng sắc xanh da trời trong màu." +msgstr "Lượng sắc lục trong màu" #: gtk/gtkcolorsel.c:1835 msgid "_Opacity:" -msgstr "_Độ mờ đục:" +msgstr "Độ đặc" #: gtk/gtkcolorsel.c:1843 msgid "Transparency of the currently-selected color." @@ -1476,7 +1477,7 @@ msgstr "Độ trong suốt của màu được chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:1858 msgid "Color _Name:" -msgstr "_Tên màu:" +msgstr "Tên màu:" #: gtk/gtkcolorsel.c:1870 msgid "" @@ -1484,11 +1485,11 @@ msgid "" "such as 'orange' in this entry." msgstr "" "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " -"nhập tên màu như 'da cam' vào mục nhập này." +"nhập tên màu như 'cam' vào ô này." #: gtk/gtkcolorsel.c:1889 msgid "_Palette" -msgstr "_Bảng màu" +msgstr "Bảng màu" #: gtk/gtkcombo.c:139 msgid "Enable arrow keys" @@ -1496,21 +1497,22 @@ msgstr "Cho phép các phím mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:140 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" -msgstr "Các phím mũi tên di chuyển qua danh sách các mục hay không" +msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách" #: gtk/gtkcombo.c:146 msgid "Always enable arrows" -msgstr "Luôn cho phép các phím mũi tên" +msgstr "Luôn cho phép các mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:147 -msgid "Whether the arrow keys work, even if the entry contents are not in the list" +msgid "" +"Whether the arrow keys work, even if the entry contents are not in the list" msgstr "" "Các phím mũi tên luôn hoạt động, kể cả khi nội dung ô này không có trong " "danh sách" #: gtk/gtkcombo.c:153 msgid "Case sensitive" -msgstr "Trường hợp phân biệt chữ hoa và chữ thường" +msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: gtk/gtkcombo.c:154 msgid "Whether list item matching is case sensitive" @@ -1526,27 +1528,27 @@ msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không" #: gtk/gtkcombo.c:169 msgid "Value in list" -msgstr "Giá trị trong danh sách" +msgstr "Giá trị có sẵn" #: gtk/gtkcombo.c:170 msgid "Whether entered values must already be present in the list" -msgstr "Cho phép giá trị đã nhập phải có trong danh sách hay không" +msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không" #: gtk/gtkcontainer.c:200 msgid "Resize mode" -msgstr "Chế độ thay đổi kích cỡ" +msgstr "Chế độ resize" #: gtk/gtkcontainer.c:201 msgid "Specify how resize events are handled" -msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích cỡ được xử lý thế nào" +msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào" #: gtk/gtkcontainer.c:208 msgid "Border width" -msgstr "Độ rộng đường viền" +msgstr "Độ rộng biên" #: gtk/gtkcontainer.c:209 msgid "The width of the empty border outside the containers children." -msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng nằm ngoài containers children." +msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container" #: gtk/gtkcontainer.c:217 msgid "Child" @@ -1641,8 +1643,9 @@ msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: gtk/gtkentry.c:446 gtk/gtklabel.c:369 -msgid "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." -msgstr "Vị trí của đầu tận đối diện của phần chọn từ con trỏ trong các ký tự." +msgid "" +"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars." +msgstr "" #: gtk/gtkentry.c:456 msgid "Whether the entry contents can be edited" @@ -1693,8 +1696,8 @@ msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed." msgstr "" -"Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong " -"dialog) khi nhấn phím Enter." +"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như button mặc định " +"trong dialog) khi nhấn phím Enter." #: gtk/gtkentry.c:503 msgid "Width in chars" @@ -1724,11 +1727,11 @@ msgstr "Chọn khi có focus" msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused." msgstr "Chọn toàn bộ nội dung entry khi entry nhận focus" -#: gtk/gtkentry.c:3877 gtk/gtklabel.c:3179 +#: gtk/gtkentry.c:3877 gtk/gtklabel.c:3177 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" -#: gtk/gtkentry.c:3887 gtk/gtklabel.c:3189 +#: gtk/gtkentry.c:3887 gtk/gtklabel.c:3187 msgid "Input Methods" msgstr "Phương thức nhập" @@ -1736,7 +1739,7 @@ msgstr "Phương thức nhập" msgid "_Insert Unicode control character" msgstr "Chèn ký tự điều khiển unicode" -#: gtk/gtkfilesel.c:513 gtk/gtkimage.c:163 +#: gtk/gtkfilesel.c:513 gtk/gtkimage.c:161 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" @@ -1806,7 +1809,8 @@ msgstr "Đổi tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:1363 #, c-format -msgid "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" +msgid "" +"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên thư mục \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ" #: gtk/gtkfilesel.c:1365 @@ -1916,7 +1920,7 @@ msgstr "Đổi tên" msgid "Selection: " msgstr "Chọn:" -#: gtk/gtkfilesel.c:3004 +#: gtk/gtkfilesel.c:2997 #, c-format msgid "" "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8 (try setting the " @@ -1925,15 +1929,15 @@ msgstr "" "Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. Hãy thử thiết " "lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES: %s." -#: gtk/gtkfilesel.c:3007 +#: gtk/gtkfilesel.c:3000 msgid "Invalid Utf-8" msgstr "UTF-8 sai" -#: gtk/gtkfilesel.c:3873 +#: gtk/gtkfilesel.c:3866 msgid "Name too long" msgstr "Tên quá dài" -#: gtk/gtkfilesel.c:3875 +#: gtk/gtkfilesel.c:3868 msgid "Couldn't convert filename" msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" @@ -1943,7 +1947,7 @@ msgstr "Toạ độ X" #: gtk/gtkfixed.c:121 gtk/gtklayout.c:604 msgid "X position of child widget" -msgstr "Toạ độ X của widget con" +msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển" #: gtk/gtkfixed.c:130 gtk/gtklayout.c:613 msgid "Y position" @@ -1951,7 +1955,7 @@ msgstr "Tọa độ Y" #: gtk/gtkfixed.c:131 gtk/gtklayout.c:614 msgid "Y position of child widget" -msgstr "Tọa độ Y của widget con" +msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển" #. This is the default text shown in the preview entry, though the user #. can set it. Remember that some fonts only have capital letters. @@ -2006,7 +2010,7 @@ msgstr "Tên của khung" #: gtk/gtkframe.c:133 msgid "Label xalign" -msgstr "Canh hàng X cho nhãn" +msgstr "" #: gtk/gtkframe.c:134 msgid "The horizontal alignment of the label." @@ -2014,7 +2018,7 @@ msgstr "Canh hàng ngang của label" #: gtk/gtkframe.c:143 msgid "Label yalign" -msgstr "Canh hàng Y cho nhãn" +msgstr "" #: gtk/gtkframe.c:144 msgid "The vertical alignment of the label." @@ -2034,11 +2038,11 @@ msgstr "Diện mạo của đường viền khung." #: gtk/gtkframe.c:169 msgid "Label widget" -msgstr "Widget nhãn" +msgstr "Label" #: gtk/gtkframe.c:170 msgid "A widget to display in place of the usual frame label." -msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường" +msgstr "Ô điều khiển dùng để hiển thị trong khung label bình thường" #: gtk/gtkgamma.c:396 msgid "Gamma" @@ -2063,7 +2067,7 @@ msgstr "Vị trí handle" #: gtk/gtkhandlebox.c:202 msgid "Position of the handle relative to the child widget." -msgstr "Vị trí của handle so với widget con." +msgstr "Vị trí của handle so với ô điều khiển con." #: gtk/gtkhandlebox.c:210 msgid "Snap edge" @@ -2073,7 +2077,7 @@ msgstr "Dính cạnh" msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox." -msgstr "Cạnh của handlebox được xắp hàng với docking point để đưa vào handlebox." +msgstr "" #. Remove this icon source so we don't keep trying to #. * load it. @@ -2083,89 +2087,89 @@ msgstr "Cạnh của handlebox được xắp hàng với docking point để đ msgid "Error loading icon: %s" msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s" -#: gtk/gtkimage.c:131 +#: gtk/gtkimage.c:129 msgid "Pixbuf" msgstr "Pixbuf" -#: gtk/gtkimage.c:132 +#: gtk/gtkimage.c:130 msgid "A GdkPixbuf to display." -msgstr "GdkPixbuf để hiển thị." +msgstr "GdkPixbuf để hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:139 +#: gtk/gtkimage.c:137 msgid "Pixmap" msgstr "Pixmap" -#: gtk/gtkimage.c:140 +#: gtk/gtkimage.c:138 msgid "A GdkPixmap to display." msgstr "GdkPixmap để hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:147 +#: gtk/gtkimage.c:145 msgid "Image" msgstr "Ảnh" -#: gtk/gtkimage.c:148 +#: gtk/gtkimage.c:146 msgid "A GdkImage to display." msgstr "GdkImage để hiển thị." -#: gtk/gtkimage.c:155 +#: gtk/gtkimage.c:153 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" -#: gtk/gtkimage.c:156 +#: gtk/gtkimage.c:154 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Mặt nạ bitmap dùng với GdkImage/GdkPixmap" -#: gtk/gtkimage.c:164 +#: gtk/gtkimage.c:162 msgid "Filename to load and display." msgstr "Tên tập tin để nạp và hiển thị." -#: gtk/gtkimage.c:172 +#: gtk/gtkimage.c:170 msgid "Stock ID" msgstr "Stock ID" -#: gtk/gtkimage.c:173 +#: gtk/gtkimage.c:171 msgid "Stock ID for a stock image to display." msgstr "Mã ID tương ứng với ảnh trong kho được dùng để hiển thị" -#: gtk/gtkimage.c:180 +#: gtk/gtkimage.c:178 msgid "Icon set" -msgstr "Lập biểu tượng" +msgstr "Đặt biểu tượng" -#: gtk/gtkimage.c:181 +#: gtk/gtkimage.c:179 msgid "Icon set to display." -msgstr "Lập biểu tượng để hiển thị." +msgstr "Đặt biểu tượng để hiển thị." -#: gtk/gtkimage.c:188 +#: gtk/gtkimage.c:186 msgid "Icon size" -msgstr "Kích cỡ biểu tượng" +msgstr "Cỡ biểu tượng" -#: gtk/gtkimage.c:189 +#: gtk/gtkimage.c:187 msgid "Size to use for stock icon or icon set." -msgstr "Dùng kích thước của biểu tượng trong kho hoặc bộ biểu tượng." +msgstr "Kích thước của biểu tượng trong kho hoặc biểu tượng đặt." -#: gtk/gtkimage.c:197 +#: gtk/gtkimage.c:195 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" -#: gtk/gtkimage.c:198 +#: gtk/gtkimage.c:196 msgid "GdkPixbufAnimation to display." msgstr "GdkPixbufAnimation để hiển thị." -#: gtk/gtkimage.c:205 +#: gtk/gtkimage.c:203 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" -#: gtk/gtkimage.c:206 +#: gtk/gtkimage.c:204 msgid "The representation being used for image data." -msgstr "Dạng thức được dùng cho dữ liệu ảnh." +msgstr "Dạng thức được dùng để lưu ảnh." #: gtk/gtkimagemenuitem.c:124 msgid "Image widget" -msgstr "Widget ảnh" +msgstr "Ô điều khiển Image" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:125 msgid "Child widget to appear next to the menu text" -msgstr "Widget con để xuất hiện tiếp theo tới menu văn bản" +msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text" #. shell and main vbox #: gtk/gtkinputdialog.c:184 @@ -2178,7 +2182,7 @@ msgstr "Không có thiết bị nhập" #: gtk/gtkinputdialog.c:221 msgid "_Device:" -msgstr "Thiết _bị:" +msgstr "Thiết bị:" #: gtk/gtkinputdialog.c:238 msgid "Disabled" @@ -2220,15 +2224,15 @@ msgstr "Áp lực" #: gtk/gtkinputdialog.c:477 msgid "X Tilt" -msgstr "X Tilt" +msgstr "" #: gtk/gtkinputdialog.c:478 msgid "Y Tilt" -msgstr "Y Tilt" +msgstr "" #: gtk/gtkinputdialog.c:479 msgid "Wheel" -msgstr "Bánh xe" +msgstr "" #: gtk/gtkinputdialog.c:519 msgid "none" @@ -2240,7 +2244,7 @@ msgstr "(tắt)" #: gtk/gtkinputdialog.c:582 msgid "(unknown)" -msgstr "(không xác định)" +msgstr "(không biết)" #. and clear button #: gtk/gtkinputdialog.c:667 @@ -2249,11 +2253,11 @@ msgstr "xóa" #: gtk/gtklabel.c:281 msgid "The text of the label." -msgstr "Văn bản của Nhãn" +msgstr "Đoạn text của label" #: gtk/gtklabel.c:288 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label." -msgstr "Danh sách các thuộc tính về kiểu để áp dụng vào văn bản của nhãn." +msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu có thể áp dụng vào đoạn text của label." #: gtk/gtklabel.c:294 msgid "Use markup" @@ -2261,11 +2265,11 @@ msgstr "Dùng markup" #: gtk/gtklabel.c:295 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()." -msgstr "Đoạn đoạn văn bản của nhãn có XML markup. Hãy xem pango_parse_markup()" +msgstr "Đoạn text có XML markup. Xem pango_parse_markup()" #: gtk/gtklabel.c:309 gtk/gtktexttag.c:378 gtk/gtktextview.c:585 msgid "Justification" -msgstr "Canh Hàng" +msgstr "" #: gtk/gtklabel.c:310 msgid "" @@ -2273,19 +2277,17 @@ msgid "" "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that." msgstr "" -"Sự canh các dòng trong văn bản của nhãn liên quan với từng cái khác. Việc " -"này không tác động tới sự canh dòng của nhãn bên trong cấp phát của nó. Hãy " -"xem GtkMisc::xalign về điều này." #: gtk/gtklabel.c:318 msgid "Pattern" -msgstr "Kiểu Mẫu" +msgstr "Mẫu" #: gtk/gtklabel.c:319 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline." -msgstr "Một chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch dưới." +msgstr "" +"Một chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch dưới." #: gtk/gtklabel.c:326 msgid "Line wrap" @@ -2293,7 +2295,7 @@ msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:327 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." -msgstr "Nếu thiết lập, sẽ ngắt dòng khi dòng quá dài." +msgstr "Nếu bật, sẽ ngắt các dòng nếu dòng quá dài." #: gtk/gtklabel.c:333 msgid "Selectable" @@ -2301,7 +2303,7 @@ msgstr "Có thể chọn" #: gtk/gtklabel.c:334 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse." -msgstr "Có thể dùng chuột để chọn văn bản của nhãn hay không." +msgstr "Có thể dùng chuột để chọn text hay không." #: gtk/gtklabel.c:340 msgid "Mnemonic key" @@ -2309,19 +2311,19 @@ msgstr "Phím gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:341 msgid "The mnemonic accelerator key for this label." -msgstr "Phím tăng tốc gợi nhớ cho nhãn này." +msgstr "Phím accelerator gợi nhớ của label" #: gtk/gtklabel.c:349 msgid "Mnemonic widget" -msgstr "Widget gợi nhớ" +msgstr "Ô điều khiển Mnemonic" #: gtk/gtklabel.c:350 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed." -msgstr "Widget được kích hoạt khi phím gợi nhớ của nhãn được nhấn." +msgstr "Ô điều khiển này được kích hoạt khi phím gợi nhớ của label được nhấn." #: gtk/gtklayout.c:623 gtk/gtkviewport.c:132 msgid "Horizontal adjustment" -msgstr "Canh hàng ngang" +msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtklayout.c:624 gtk/gtkscrolledwindow.c:237 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position." @@ -2329,7 +2331,7 @@ msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang." #: gtk/gtklayout.c:631 gtk/gtkviewport.c:140 msgid "Vertical adjustment" -msgstr "Canh hàng dọc" +msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtklayout.c:632 gtk/gtkscrolledwindow.c:244 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position." @@ -2341,7 +2343,7 @@ msgstr "Chiều rộng" #: gtk/gtklayout.c:640 msgid "The width of the layout." -msgstr "Chiều rộng của layout." +msgstr "Chiều rộng của layout" #: gtk/gtklayout.c:648 msgid "Height" @@ -2349,7 +2351,7 @@ msgstr "Chiều cao" #: gtk/gtklayout.c:649 msgid "The height of the layout." -msgstr "Chiều cao của layout." +msgstr "Chiều cao của layout" #. Translate to default:RTL if you want your widgets #. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR. @@ -2358,21 +2360,21 @@ msgstr "Chiều cao của layout." #. #: gtk/gtkmain.c:732 msgid "default:LTR" -msgstr "Mặc định:LTR" +msgstr "Mặc định: LTR" #: gtk/gtkmenu.c:194 msgid "Tearoff Title" -msgstr "Xé Tiêu đề" +msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:195 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off." -msgstr "Tiêu đề có thể được hiển thị bởi trình quản lý cửa sổ khi tắt menu này." +msgstr "" #: gtk/gtkmenu.c:264 msgid "Can change accelerators" -msgstr "Có thể thay đổi trình tăng tốc" +msgstr "Có thể thay đổi accelerator" #: gtk/gtkmenu.c:265 msgid "" @@ -2382,7 +2384,7 @@ msgstr "Accelerator có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu i #: gtk/gtkmenubar.c:152 msgid "Style of bevel around the menubar" -msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh menu" +msgstr "" #: gtk/gtkmenubar.c:159 gtk/gtktoolbar.c:251 msgid "Internal padding" @@ -2390,15 +2392,15 @@ msgstr "Đệm bên trong" #: gtk/gtkmenubar.c:160 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" -msgstr "Khoản trống đường biên giữa bóng thanh menu và các mục trên menu" +msgstr "Khoản trống biên giữa bóng thanh menu và menu item" #: gtk/gtkmessagedialog.c:104 msgid "Image/label border" -msgstr "Đường Biên của Ảnh/Nhãn" +msgstr "Biên Image/Label" #: gtk/gtkmessagedialog.c:105 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" -msgstr "Độ rộng đường biên quanh nhãn và ảnh trong thoại thông điệp" +msgstr "Độ rộng biên quanh label và image trong message dialog" #: gtk/gtkmessagedialog.c:113 msgid "Message Type" @@ -2410,11 +2412,11 @@ msgstr "Loại thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:121 msgid "Message Buttons" -msgstr "Các Nút Thông điệp" +msgstr "Các nút trong thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:122 msgid "The buttons shown in the message dialog" -msgstr "Các nút được hiển thị trong thoại thông điệp" +msgstr "Các button được hiển thị trong message dialog" #: gtk/gtkmisc.c:97 msgid "X align" @@ -2430,23 +2432,25 @@ msgstr "Canh hàng Y" #: gtk/gtkmisc.c:108 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" -msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (đỉnh) tới 1 (đáy)" +msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)" #: gtk/gtkmisc.c:117 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" #: gtk/gtkmisc.c:118 -msgid "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" -msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel" +msgid "" +"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" +msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của ô điều khiển, theo pixel" #: gtk/gtkmisc.c:127 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" #: gtk/gtkmisc.c:128 -msgid "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" -msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel" +msgid "" +"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" +msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của ô điều khiển, theo pixel" #: gtk/gtknotebook.c:362 msgid "Page" @@ -2454,7 +2458,7 @@ msgstr "Trang" #: gtk/gtknotebook.c:363 msgid "The index of the current page" -msgstr "Chỉ mục của trang hiện thời" +msgstr "Chỉ số của trang hiện thời" #: gtk/gtknotebook.c:371 msgid "Tab Position" @@ -2466,11 +2470,11 @@ msgstr "Bên nào của notebook giữ tab" #: gtk/gtknotebook.c:379 msgid "Tab Border" -msgstr "Đường biên của Tab" +msgstr "Viền Tab" #: gtk/gtknotebook.c:380 msgid "Width of the border around the tab labels" -msgstr "Độ rộng của biên quanh nhãn của tab" +msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab" #: gtk/gtknotebook.c:388 msgid "Horizontal Tab Border" @@ -2478,7 +2482,7 @@ msgstr "Viền ngang Tab" #: gtk/gtknotebook.c:389 msgid "Width of the horizontal border of tab labels" -msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh nhãn của tab" +msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab" #: gtk/gtknotebook.c:397 msgid "Vertical Tab Border" @@ -2486,23 +2490,23 @@ msgstr "Viền dọc Tab" #: gtk/gtknotebook.c:398 msgid "Width of the vertical border of tab labels" -msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh nhãn của tab" +msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab" #: gtk/gtknotebook.c:406 msgid "Show Tabs" -msgstr "Hiển thị các Tab" +msgstr "Xem Tab" #: gtk/gtknotebook.c:407 msgid "Whether tabs should be shown or not" -msgstr "Các Tab có được hiển thị hay không" +msgstr "Tab có được hiển thị hay không" #: gtk/gtknotebook.c:413 msgid "Show Border" -msgstr "Hiển thị Đường biên" +msgstr "Xem biên" #: gtk/gtknotebook.c:414 msgid "Whether the border should be shown or not" -msgstr "Đường biên có được hiển thị hay không" +msgstr "Biên có được hiển thị hay không" #: gtk/gtknotebook.c:420 msgid "Scrollable" @@ -2510,25 +2514,25 @@ msgstr "Có thể cuộn" #: gtk/gtknotebook.c:421 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are to many tabs to fit" -msgstr "Nếu ĐÚNG, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab" +msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab" #: gtk/gtknotebook.c:427 msgid "Enable Popup" -msgstr "Cho phép Bật lên" +msgstr "Cho phép popup" #: gtk/gtknotebook.c:428 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" msgstr "" -"Nếu ĐÚNG, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng để " -"đi đến một trang khác" +"Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng " +"để đi đến một trang khác" #: gtk/gtknotebook.c:435 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau" -#: gtk/gtknotebook.c:2450 gtk/gtknotebook.c:4706 +#: gtk/gtknotebook.c:2440 gtk/gtknotebook.c:4696 #, c-format msgid "Page %u" msgstr "Trang %u" @@ -2547,15 +2551,16 @@ msgstr "Kích thước của dropdown indicator" #: gtk/gtkoptionmenu.c:202 msgid "Spacing around indicator" -msgstr "Khoảng các quanh indicator" +msgstr "Khoản trong quanh indicator" #: gtk/gtkpaned.c:208 gtk/gtkruler.c:138 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: gtk/gtkpaned.c:209 -msgid "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" -msgstr "Vị trí của trình chia ô theo pixel (0 nghĩa là toàn bộ đường đến trái/đỉnh)" +msgid "" +"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" +msgstr "" #: gtk/gtkpaned.c:217 msgid "Position Set" @@ -2575,11 +2580,12 @@ msgstr "Độ rộng handle" #: gtk/gtkpreview.c:129 msgid "Expand" -msgstr "Mở rộng" +msgstr "Bành trướng" #: gtk/gtkpreview.c:130 -msgid "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" -msgstr "Widget xem trước nên chiếm toàn bộ không gian mà nó được cấp phát hay không" +msgid "" +"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" +msgstr "Ô điều khiển preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không" #: gtk/gtkprogress.c:122 msgid "Activity mode" @@ -2599,11 +2605,11 @@ msgstr "" #: gtk/gtkprogress.c:130 msgid "Show text" -msgstr "Hiển thị văn bản" +msgstr "Xem text" #: gtk/gtkprogress.c:131 msgid "Whether the progress is shown as text" -msgstr "Tiến trình có được hiển thị theo dạng văn bản hay không" +msgstr "Ô điều khiển progress có hiển thị text hay không" #: gtk/gtkprogress.c:138 msgid "Text x alignment" @@ -2613,9 +2619,7 @@ msgstr "Canh hàng X cho chữ" msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text " "in the progresswidget" -msgstr "" -"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của văn bản trong " -"widget tiến trình" +msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text." #: gtk/gtkprogress.c:147 msgid "Text y alignment" @@ -2625,9 +2629,7 @@ msgstr "Canh hàng Y cho chữ" msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text " "in the progress widget" -msgstr "" -"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text trong widget " -"tiến trình" +msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text" #: gtk/gtkprogressbar.c:131 gtk/gtkrange.c:282 gtk/gtkspinbutton.c:237 msgid "Adjustment" @@ -2639,7 +2641,7 @@ msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi th #: gtk/gtkprogressbar.c:139 gtk/gtktoolbar.c:224 msgid "Orientation" -msgstr "Định Hướng" +msgstr "Hướng" #: gtk/gtkprogressbar.c:140 msgid "Orientation and growth of the progress bar" @@ -2659,19 +2661,18 @@ msgstr "Bước hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:158 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" -msgstr "Số gia được dùng cho từng lần lặp trong phương thức hoạt động (bị phản đối)" +msgstr "" #: gtk/gtkprogressbar.c:167 msgid "Activity Blocks" -msgstr "Các Khối Hoạt động" +msgstr "Khối hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:168 msgid "" "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " "(Deprecated)" msgstr "" -"Số lượng các khối để vừa trong vùng của thanh tiến trình trong phương thức " -"hoạt động (bị phản đối)" +"Số khối khi vừa trên thanh tiến trình trong chế độ hoạt động (lỗi thời)" #: gtk/gtkprogressbar.c:177 msgid "Discrete Blocks" @@ -2681,9 +2682,7 @@ msgstr "Khối rời rạc" msgid "" "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " "style)" -msgstr "" -"Số lượng các khối riêng biệt trong thanh tiến trình (khi hiển thị trong kiểu " -"dáng riêng biệt)" +msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến trình (khi hiển thị kiểu rời rạc)" #: gtk/gtkprogressbar.c:187 msgid "Fraction" @@ -2691,19 +2690,19 @@ msgstr "Phân số" #: gtk/gtkprogressbar.c:188 msgid "The fraction of total work that has been completed" -msgstr "Phần chia của toàn bộ công việc đã được hoàn chỉnh" +msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất" #: gtk/gtkprogressbar.c:197 msgid "Pulse Step" -msgstr "Bước theo nhịp đập" +msgstr "" #: gtk/gtkprogressbar.c:198 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" -msgstr "Phần chia của toàn bộ tiến trình để di chuyển khối nhảy bật lên khi được đập" +msgstr "" #: gtk/gtkprogressbar.c:208 msgid "Text to be displayed in the progress bar" -msgstr "Văn bản được hiển thị trên thanh tiến trình" +msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình" #: gtk/gtkrange.c:273 msgid "Update policy" @@ -2711,67 +2710,69 @@ msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkrange.c:274 msgid "How the range should be updated on the screen" -msgstr "Range nên được cập nhật lên màn hình thế nào" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:283 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" -msgstr "GtkAdjustment chứa giá trị hiện thời của range object" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:290 msgid "Inverted" -msgstr "Được Đảo" +msgstr "Đảo" #: gtk/gtkrange.c:291 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" -msgstr "Đảo ngược hướng con trượt di chuyển để tăng giá trị dãy" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:297 msgid "Slider Width" -msgstr "Bề rộng con trượt" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:298 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" -msgstr "Bề ngang thanh cuộn hoặc scale thumb" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:305 msgid "Trough Border" -msgstr "Đường viền Máng" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:306 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" -msgstr "Không gian giữa thumb/steppers và outer trough bevel" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:313 msgid "Stepper Size" -msgstr "Kích thước Stepper" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:314 msgid "Length of step buttons at ends" -msgstr "Chiều dài của các nút step ở cuối" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:321 msgid "Stepper Spacing" -msgstr "Tạo khoảng trống Stepper" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:322 msgid "Spacing between step buttons and thumb" -msgstr "Khoảng trống giữa các nút step và thumb" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:329 msgid "Arrow X Displacement" -msgstr "Chuyển chỗ theo trục X" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:330 -msgid "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" -msgstr "Chuyển chỗ bao xa theo trục X khi thôi nhấn nút" +msgid "" +"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:337 msgid "Arrow Y Displacement" -msgstr "Chuyển chỗ theo trục Y" +msgstr "" #: gtk/gtkrange.c:338 -msgid "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" -msgstr "Di chuyển con trỏ bao xa theo trục Y khi thôi nhấn nút" +msgid "" +"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" +msgstr "" #: gtk/gtkrc.c:2282 #, c-format @@ -2794,7 +2795,7 @@ msgstr "Cận dưới" #: gtk/gtkruler.c:119 msgid "Lower limit of ruler" -msgstr "Cận dưới của thước" +msgstr "Cận dưới của ruler" #: gtk/gtkruler.c:128 msgid "Upper" @@ -2802,19 +2803,19 @@ msgstr "Cận trên" #: gtk/gtkruler.c:129 msgid "Upper limit of ruler" -msgstr "Cận trên của thước" +msgstr "Cận trên của ruler" #: gtk/gtkruler.c:139 msgid "Position of mark on the ruler" -msgstr "Vị trí của dấu trên thước" +msgstr "" #: gtk/gtkruler.c:148 msgid "Max Size" -msgstr "Kích thước Tối đa" +msgstr "Kích thước tối đa" #: gtk/gtkruler.c:149 msgid "Maximum size of the ruler" -msgstr "Kích thước tối đa của thước" +msgstr "Kích thước tối đa của ruler" #: gtk/gtkscale.c:155 gtk/gtkspinbutton.c:255 msgid "Digits" @@ -2822,103 +2823,105 @@ msgstr "Số" #: gtk/gtkscale.c:156 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" -msgstr "Số các số thập phân được hiển thị trong giá trị" +msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:165 msgid "Draw Value" -msgstr "Giá trị Vẽ" +msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:166 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" -msgstr "Có để giá trị hiện thời được hiển thị thành một chuỗi sát cạnh con trượt" +msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:173 msgid "Value Position" -msgstr "Giá trị Vị trí" +msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:174 msgid "The position in which the current value is displayed" -msgstr "Vị trí trong đó giá trị hiện thời được hiển thị" +msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:181 msgid "Slider Length" -msgstr "Độ dài con trượt" +msgstr "Độ dài slider" #: gtk/gtkscale.c:182 msgid "Length of scale's slider" -msgstr "Độ dài con trượt của scale" +msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:190 msgid "Value spacing" -msgstr "Giá trị khoảng cách" +msgstr "" #: gtk/gtkscale.c:191 msgid "Space between value text and the slider/trough area" -msgstr "Không gian giữa văn bản giá trị và vùng con trượt/rãnh" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:76 msgid "Minimum Slider Length" -msgstr "Độ Dài Tối Thiểu Con Trượt Thanh Cuộn" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:77 msgid "Minimum length of scrollbar slider" -msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt thanh cuộn" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:85 msgid "Fixed slider size" -msgstr "cỡ cố dịnh của con trượt" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:86 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" -msgstr "Không thay đổi cỡ con trượt, hãy khoá nó với chiều dài tối thiểu" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:93 msgid "Backward stepper" -msgstr "Stepper lùi" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:94 msgid "Display the standard backward arrow button" -msgstr "Hiển thị nút mũi tên quay lại chuẩn" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:101 msgid "Forward stepper" -msgstr "Stepper tiến" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:102 msgid "Display the standard forward arrow button" -msgstr "Hiển thị nút mũi tên chuyển tiếp chuẩn" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:109 msgid "Secondary backward stepper" -msgstr "Stepper lùi thứ hai" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:110 -msgid "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" -msgstr "Hiển thị nút mũi tên trở lại chuẩn thứ hai trên đầu đối diện của thanh cuộn" +msgid "" +"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:117 msgid "Secondary forward stepper" -msgstr "Stepper tiến thứ hai" +msgstr "" #: gtk/gtkscrollbar.c:118 -msgid "Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" -msgstr "Hiển thị nút mũi tên chuyển tiếp phụ trên đầu đối diện của thanh cuộn" +msgid "" +"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" +msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236 gtk/gtktext.c:598 gtk/gtktreeview.c:523 msgid "Horizontal Adjustment" -msgstr "Canh hàng Ngang" +msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243 gtk/gtktext.c:606 gtk/gtktreeview.c:531 msgid "Vertical Adjustment" -msgstr "Canh hàng Dọc" +msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:250 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" -msgstr "Chính sách Thanh cuộn Ngang" +msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:251 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" -msgstr "Khi thanh cuộn ngang được hiển thị" +msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:258 msgid "Vertical Scrollbar Policy" @@ -2926,27 +2929,27 @@ msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:259 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" -msgstr "Khi thanh cuộn dọc được hiển thị" +msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:267 msgid "Window Placement" -msgstr "Vị trí Cửa sổ" +msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:268 msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars" -msgstr "Nơi nội dung được định vị với lưu ý trên thanh cuộn" +msgstr "" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:275 msgid "Shadow Type" -msgstr "Kiểu Bóng (Shadow)" +msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:276 msgid "Style of bevel around the contents" -msgstr "Kiểu góc xiên quanh nội dung" +msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:148 msgid "Double Click Time" -msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp chuột" +msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:149 msgid "" @@ -2958,31 +2961,29 @@ msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:156 msgid "Cursor Blink" -msgstr "Nháy Con Trỏ" +msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:157 msgid "Whether the cursor should blink" -msgstr "Con trỏ có nháy hay không" +msgstr "Con trỏ có chớp hay không" #: gtk/gtksettings.c:164 msgid "Cursor Blink Time" -msgstr "Thời gian nháy con trỏ" +msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:165 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds" -msgstr "Độ dài chu kỳ nháy con trỏ, theo mili giây" +msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:172 msgid "Split Cursor" -msgstr "Xẻ con trỏ" +msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:173 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" msgstr "" -"Hai con trỏ có nên hiển thị để hợp nhất văn bản dạng trái sang phải và phải " -"sang trái" #: gtk/gtksettings.c:180 msgid "Theme Name" @@ -2994,7 +2995,7 @@ msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp" #: gtk/gtksettings.c:188 msgid "Key Theme Name" -msgstr "Tên phím của theme" +msgstr "Tên khóa theme" #: gtk/gtksettings.c:189 msgid "Name of key theme RC file to load" @@ -3002,11 +3003,11 @@ msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp" #: gtk/gtksettings.c:197 msgid "Menu bar accelerator" -msgstr "Tăng tốc thanh Menu" +msgstr "" #: gtk/gtksettings.c:198 msgid "Keybinding to activate the menu bar" -msgstr "Tổ hợp phím để kích hoạt menu" +msgstr "Phím nóng kích hoạt menu" #: gtk/gtksettings.c:206 msgid "Drag threshold" @@ -3018,11 +3019,11 @@ msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện k #: gtk/gtksettings.c:215 msgid "Font Name" -msgstr "Tên phông" +msgstr "Tên font" #: gtk/gtksettings.c:216 msgid "Name of default font to use" -msgstr "Tên của phông chữ mặc định được dùng" +msgstr "Tên font mặc định được dùng" #: gtk/gtksizegroup.c:242 msgid "Mode" @@ -3033,24 +3034,22 @@ msgid "" "The directions in which the size group effects the requested sizes of its " "component widgets." msgstr "" -"Các chiều mà nhóm kích thước tác dụng lên kích thước được yêu cầu của các " -"component widget của nó." #: gtk/gtkspinbutton.c:238 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" -msgstr "Sự điều chỉnh nắm giữ giá trị của nút xoay" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:245 msgid "Climb Rate" -msgstr "Mức Trèo" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:246 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" -msgstr "Mức tăng tốc khi nhấn giữ một nút" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:256 msgid "The number of decimal places to display" -msgstr "Số thập phân sẽ hiển thị " +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:265 msgid "Snap to Ticks" @@ -3061,32 +3060,31 @@ msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" msgstr "" -"Các giá trị không đúng có nên tự động thay đổi cho số gia bước gần nhất của " -"nút xoay" #: gtk/gtkspinbutton.c:273 msgid "Numeric" -msgstr "Số" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:274 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" -msgstr "Các ký tự không phải số nên được lờ đi hay không" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:281 msgid "Wrap" -msgstr "Ngắt dòng" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:282 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" -msgstr "Nút xoay có nên ngắt khi đạt đến giới hạn của nó không" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:289 msgid "Update Policy" -msgstr "Chính sách cập nhật" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:290 -msgid "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" -msgstr "Nút xoay có nên cập luôn nhật hay chi khi giá trị là hợp lệ hay không" +msgid "" +"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" +msgstr "" #: gtk/gtkspinbutton.c:298 msgid "Value" @@ -3098,7 +3096,7 @@ msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới" #: gtk/gtkstatusbar.c:159 msgid "Style of bevel around the statusbar text" -msgstr "Kiểu góc xiên quanh văn bản của thanh trạng thái" +msgstr "" #. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate #: gtk/gtkstock.c:267 @@ -3122,23 +3120,23 @@ msgstr "Hỏi" #. #: gtk/gtkstock.c:275 msgid "_Add" -msgstr "_Thêm" +msgstr "Thêm" #: gtk/gtkstock.c:276 msgid "_Apply" -msgstr "_Áp dụng" +msgstr "Áp dụng" #: gtk/gtkstock.c:277 msgid "_Bold" -msgstr "_Đậm" +msgstr "Đậm" #: gtk/gtkstock.c:278 msgid "_Cancel" -msgstr "_Bỏ qua" +msgstr "Thôi" #: gtk/gtkstock.c:279 msgid "_CD-Rom" -msgstr "_CD-Rom" +msgstr "" #: gtk/gtkstock.c:280 msgid "_Clear" @@ -3154,171 +3152,171 @@ msgstr "Chuyển đổi" #: gtk/gtkstock.c:283 msgid "_Copy" -msgstr "_Sao chép" +msgstr "Chép" #: gtk/gtkstock.c:284 -msgid "Cu_t" -msgstr "Cắ_t" +msgid "C_ut" +msgstr "Cắt" #: gtk/gtkstock.c:285 msgid "_Delete" -msgstr "_Xóa" +msgstr "Xóa" #: gtk/gtkstock.c:286 msgid "_Execute" -msgstr "_Thực thi" +msgstr "Thực hiên" #: gtk/gtkstock.c:287 msgid "_Find" -msgstr "_Tìm" +msgstr "Tìm" #: gtk/gtkstock.c:288 msgid "Find and _Replace" -msgstr "Tìm và _thay thế" +msgstr "Tìm và thay thế" #: gtk/gtkstock.c:289 msgid "_Floppy" -msgstr "Đĩa _mềm" +msgstr "Đĩa mềm" #: gtk/gtkstock.c:290 msgid "_Bottom" -msgstr "_Đáy" +msgstr "Đáy" #: gtk/gtkstock.c:291 msgid "_First" -msgstr "_Đầu tiên" +msgstr "Đầu tiên" #: gtk/gtkstock.c:292 msgid "_Last" -msgstr "_Cuối cùng" +msgstr "Cuối cùng" #: gtk/gtkstock.c:293 msgid "_Top" -msgstr "_Đỉnh" +msgstr "Đỉnh" #: gtk/gtkstock.c:294 msgid "_Back" -msgstr "_Quay về" +msgstr "Quay về" #: gtk/gtkstock.c:295 msgid "_Down" -msgstr "_Xuống" +msgstr "Xuống" #: gtk/gtkstock.c:296 msgid "_Forward" -msgstr "_Chuyển tiếp" +msgstr "Tới" #: gtk/gtkstock.c:297 msgid "_Up" -msgstr "_Lên" +msgstr "Lên" #: gtk/gtkstock.c:298 msgid "_Help" -msgstr "Trợ _giúp" +msgstr "Trợ giúp" #: gtk/gtkstock.c:299 msgid "_Home" -msgstr "_Home" +msgstr "Nhà" #: gtk/gtkstock.c:300 msgid "_Index" -msgstr "_Chỉ mục" +msgstr "Chỉ mục" #: gtk/gtkstock.c:301 msgid "_Italic" -msgstr "_Nghiêng" +msgstr "Nghiêng" #: gtk/gtkstock.c:302 msgid "_Jump to" -msgstr "_Nhảy tới" +msgstr "Nhảy tới" #: gtk/gtkstock.c:303 msgid "_Center" -msgstr "_Giữa" +msgstr "Giữa" #: gtk/gtkstock.c:304 msgid "_Fill" -msgstr "_Điền vào" +msgstr "Tô đầy" #: gtk/gtkstock.c:305 msgid "_Left" -msgstr "_Trái" +msgstr "Trái" #: gtk/gtkstock.c:306 msgid "_Right" -msgstr "_Phải" +msgstr "Phải" #: gtk/gtkstock.c:307 msgid "_New" -msgstr "_Mới" +msgstr "Mới" #: gtk/gtkstock.c:308 msgid "_No" -msgstr "_Không" +msgstr "Không" #: gtk/gtkstock.c:309 msgid "_OK" -msgstr "_OK" +msgstr "Đồng ý" #: gtk/gtkstock.c:310 msgid "_Open" -msgstr "_Mở" +msgstr "Mở" #: gtk/gtkstock.c:311 msgid "_Paste" -msgstr "_Dán" +msgstr "Dán" #: gtk/gtkstock.c:312 msgid "_Preferences" -msgstr "_Tùy thích" +msgstr "" #: gtk/gtkstock.c:313 msgid "_Print" -msgstr "_In" +msgstr "In" #: gtk/gtkstock.c:314 msgid "Print Pre_view" -msgstr "_Xem trước khi in" +msgstr "In thử" #: gtk/gtkstock.c:315 msgid "_Properties" -msgstr "_Thuộc tính" +msgstr "Thuộc tính" #: gtk/gtkstock.c:316 msgid "_Quit" -msgstr "_Thoát" +msgstr "Thoát" #: gtk/gtkstock.c:317 msgid "_Redo" -msgstr "_Làm lại" +msgstr "Làm lại" #: gtk/gtkstock.c:318 msgid "_Refresh" -msgstr "Làm _tươi lại" +msgstr "" #: gtk/gtkstock.c:319 msgid "_Remove" -msgstr "Loại _bỏ" +msgstr "Loại bỏ" #: gtk/gtkstock.c:320 msgid "_Revert" -msgstr "_Quay lại" +msgstr "Hoàn nguyên" #: gtk/gtkstock.c:321 msgid "_Save" -msgstr "_Lưu" +msgstr "Lưu" #: gtk/gtkstock.c:322 msgid "Save _As" -msgstr "Lưu _là" +msgstr "Lưu với tên mới" #: gtk/gtkstock.c:323 msgid "_Color" -msgstr "_Màu sắc" +msgstr "Màu sắc" #: gtk/gtkstock.c:324 msgid "_Font" -msgstr "_Phông chữ" +msgstr "" #: gtk/gtkstock.c:325 msgid "_Ascending" @@ -3390,7 +3388,7 @@ msgstr "Số cột trong bảng" #: gtk/gtktable.c:174 msgid "Row spacing" -msgstr "Khoảng cách dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktable.c:175 msgid "The amount of space between two consecutive rows" @@ -3398,7 +3396,7 @@ msgstr "Khoảng trống giữa hai hàng liên tiếp" #: gtk/gtktable.c:183 msgid "Column spacing" -msgstr "Khoảng cách cột" +msgstr "" #: gtk/gtktable.c:184 msgid "The amount of space between two consecutive columns" @@ -3414,11 +3412,11 @@ msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước #: gtk/gtktext.c:599 msgid "Horizontal adjustment for the text widget" -msgstr "Canh hàng theo chiều ngang cho widget văn bản" +msgstr "" #: gtk/gtktext.c:607 msgid "Vertical adjustment for the text widget" -msgstr "Canh hàng theo chiều dọc cho widget văn bản" +msgstr "" #: gtk/gtktext.c:614 msgid "Line Wrap" @@ -3426,7 +3424,7 @@ msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtktext.c:615 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" -msgstr "Dòng được ngắt tại các cạnh của widget" +msgstr "Dòng được ngắt tại cạnh ô điều khiển" #: gtk/gtktext.c:622 msgid "Word Wrap" @@ -3434,39 +3432,37 @@ msgstr "Ngắt từ" #: gtk/gtktext.c:623 msgid "Whether words are wrapped at widget edges" -msgstr "Từ có được ngắt tại các cạnh của hay không" +msgstr "Từ được ngắt tại cạnh ô điều khiển" #: gtk/gtktexttag.c:199 msgid "Tag name" -msgstr "Tên Thẻ" +msgstr "Tên tag" #: gtk/gtktexttag.c:200 msgid "Name used to refer to the text tag" -msgstr "Tên được dùng để tham chiếu đến thẻ văn bản" +msgstr "Tên được dùng để tham chiếu đến text tag" #: gtk/gtktexttag.c:225 msgid "Background full height" -msgstr "Chiều cao đầy đủ của nền" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:226 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" msgstr "" -"Màu nền có nên được tô theo toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ theo chiều cao " -"của các ký tự thuộc thẻ (tag)" #: gtk/gtktexttag.c:234 msgid "Background stipple mask" -msgstr "Mask chấm nền" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:235 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" -msgstr "Bitmap dùng làm mask khi vẽ nền văn bản" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:260 msgid "Foreground stipple mask" -msgstr "Mask chấm tiền cảnh" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:261 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" @@ -3510,199 +3506,200 @@ msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)" #: gtk/gtktexttag.c:416 gtk/gtktextview.c:614 msgid "Indent" -msgstr "Thụt dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:417 gtk/gtktextview.c:615 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" -msgstr "Lượng thụt dòng văn bản, theo pixel" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:437 msgid "Pixels above lines" -msgstr "Pixel bên trên các dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:438 gtk/gtktextview.c:539 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" -msgstr "Pixel của khoảng cách trống bên trên các đoạn văn" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:447 msgid "Pixels below lines" -msgstr "Pixel bên dưới các dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:448 gtk/gtktextview.c:549 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" -msgstr "Pixel của khoảng cách trống bên dưới các đoạn văn" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:457 msgid "Pixels inside wrap" -msgstr "Pixel bên trong ngắt dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:458 gtk/gtktextview.c:559 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" -msgstr "Pixel của khoảng trống giữa các dòng được ngắt trong đoạn văn" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:484 msgid "Wrap mode" -msgstr "Chế độ ngắt dòng" +msgstr "Chế độ ngắt" #: gtk/gtktexttag.c:485 gtk/gtktextview.c:577 -msgid "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" +msgid "" +"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự" #: gtk/gtktexttag.c:494 gtk/gtktextview.c:624 msgid "Tabs" -msgstr "Tabs" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:495 gtk/gtktextview.c:625 msgid "Custom tabs for this text" -msgstr "các tab tùy chọn cho văn bản này" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:502 msgid "Invisible" -msgstr "Không nhìn thấy" +msgstr "Không thấy" #: gtk/gtktexttag.c:503 msgid "Whether this text is hidden" -msgstr "Đoạn text này không thể thấy (ẩn)" +msgstr "Đoạn text này không thể thấy" #: gtk/gtktexttag.c:516 msgid "Background full height set" -msgstr "Thiết lập chiều cao đầy đủ của nền" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:517 msgid "Whether this tag affects background height" -msgstr "Thẻ này có tác động tới chiều cao của nền hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:520 msgid "Background stipple set" -msgstr "Thiết lập góc xiên của nền" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:521 msgid "Whether this tag affects the background stipple" -msgstr "Thẻ (tag) này có tác động tới góc xiên nền hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:528 msgid "Foreground stipple set" -msgstr "Thiết lập góc xiên tiền cảnh" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:529 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" -msgstr "Thẻ này có tác động tới góc xiên tiền cảnh hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:564 msgid "Justification set" -msgstr "Thiết lập canh hàng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:565 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" -msgstr "Thẻ này có tác động tới sự canh hàng đoạn văn bản hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:568 msgid "Language set" -msgstr "Thiết lập ngôn ngữ" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:569 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" -msgstr "Thẻ này có tác động tới ngôn ngữ văn mà bản được hiển thị như là" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:572 msgid "Left margin set" -msgstr "Thiết lập lề trái" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:573 msgid "Whether this tag affects the left margin" -msgstr "Thẻ này có tác động tới lề trái hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:576 msgid "Indent set" -msgstr "Thiết lập thụt lề" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:577 msgid "Whether this tag affects indentation" -msgstr "Thẻ này có tác động tới sự thụt lề hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:584 msgid "Pixels above lines set" -msgstr "Pixel bên trên thiết lập dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:585 gtk/gtktexttag.c:589 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" -msgstr "Thẻ (tag) này có tác động tới lượng pixel bên trên các dòng hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:588 msgid "Pixels below lines set" -msgstr "Pixel bên dưới thiết lập dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:592 msgid "Pixels inside wrap set" -msgstr "Pixel bên trong thiết lập ngắt dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:593 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" -msgstr "Thẻ (tag) này có tác động tới lượng pixel giữa các dòng được ngắt hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:600 msgid "Right margin set" -msgstr "Thiết lập lề phải" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:601 msgid "Whether this tag affects the right margin" -msgstr "Thẻ này có tác động tới lề phải hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:608 msgid "Wrap mode set" -msgstr "Thiết lập chế độ ngắt dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:609 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" -msgstr "Thẻ này có tác động tới chế độ ngắt dòng hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:612 msgid "Tabs set" -msgstr "Thiết lập các Tab" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:613 msgid "Whether this tag affects tabs" -msgstr "Thẻ này có tác động tới các tab hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktexttag.c:616 msgid "Invisible set" -msgstr "Đặt không nhìn thấy được" +msgstr "Đặt không thấy" #: gtk/gtktexttag.c:617 msgid "Whether this tag affects text visibility" -msgstr "Thẻ này có tác động tới hiển thị text hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:46 msgid "LRM _Left-to-right mark" -msgstr "LRM Dấu _trái-sang-phải" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:47 msgid "RLM _Right-to-left mark" -msgstr "RLM Dấu _Phải-sang-trái" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:48 msgid "LRE Left-to-right _embedding" -msgstr "LRE _Nhúng trái-sang-phải" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:49 msgid "RLE Right-to-left e_mbedding" -msgstr "RLE N_húng phải-sang-trái" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:50 msgid "LRO Left-to-right _override" -msgstr "LRO _override trái-sang-phải" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:51 msgid "RLO Right-to-left o_verride" -msgstr "RLO o_verride phải-sang-trái" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:52 msgid "PDF _Pop directional formatting" -msgstr "Định dạng định hướng PDF _Pop" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:53 msgid "ZWS _Zero width space" -msgstr "Khoảng trống bề ngang ZWS _Zero" +msgstr "" #: gtk/gtktextutil.c:54 msgid "ZWJ Zero width _joiner" @@ -3714,19 +3711,19 @@ msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:538 msgid "Pixels Above Lines" -msgstr "Pixel bên trên các Dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:548 msgid "Pixels Below Lines" -msgstr "Pixel bên dưới các dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:558 msgid "Pixels Inside Wrap" -msgstr "Pixel bên trong ngắt dòng" +msgstr "" #: gtk/gtktextview.c:576 msgid "Wrap Mode" -msgstr "Chế độ ngắt dòng" +msgstr "Chế độ ngắt" #: gtk/gtktextview.c:594 msgid "Left Margin" @@ -3738,15 +3735,15 @@ msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktextview.c:632 msgid "Cursor Visible" -msgstr "Con trỏ nhìn thấy được" +msgstr "Hiện con trỏ" #: gtk/gtktextview.c:633 msgid "If the insertion cursor is shown" -msgstr "Sự lfng con trỏ có được hiển thị hay không" +msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không" #: gtk/gtktextview.c:6417 msgid "Input _Methods" -msgstr "_Phương thức Nhập" +msgstr "_Phương thức nhập" #: gtk/gtkthemes.c:69 #, c-format @@ -3755,7 +3752,7 @@ msgstr "Không thể định vị theme engine tại module_path: \"%s\"," #: gtk/gtktipsquery.c:182 msgid "--- No Tip ---" -msgstr "--- Không có gợi ý ---" +msgstr "--- Không có mẹo ---" #: gtk/gtktogglebutton.c:134 msgid "If the toggle button should be pressed in or not" @@ -3767,15 +3764,15 @@ msgstr "Toggle button ở trạng thái trung gian" #: gtk/gtktogglebutton.c:149 msgid "Draw Indicator" -msgstr "Vẽ Chỉ thị" +msgstr "" #: gtk/gtktogglebutton.c:150 msgid "If the toggle part of the button is displayed" -msgstr "Nếu phần chốt (neo) của nút được hiển thị" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:225 msgid "The orientation of the toolbar" -msgstr "Định hướng thanh công cụ" +msgstr "Hướng thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:233 msgid "Toolbar Style" @@ -3783,119 +3780,120 @@ msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:234 msgid "How to draw the toolbar" -msgstr "Cách vẽ thanh công cụ" +msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào" #: gtk/gtktoolbar.c:242 msgid "Spacer size" -msgstr "Kích thước dấu cách" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:243 msgid "Size of spacers" -msgstr "Kích thước các dấu cách" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:252 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" -msgstr "Lượng không gian đường biên giữa bóng của thanh công cụ và các nút" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:260 msgid "Space style" -msgstr "Kiểu khoảng cách" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:261 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" -msgstr "Các dấu cách là đường dọc hay chỉ để trống" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:269 msgid "Button relief" -msgstr "Nút thay phiên" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:270 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" -msgstr "Kiểu gc xiên quanh các nút của thanh công cụ" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:278 msgid "Style of bevel around the toolbar" -msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ" +msgstr "" #: gtk/gtktoolbar.c:284 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:285 -msgid "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." -msgstr "Nếu thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, chữ và hình, hay chỉ có hình, v.v..." +msgid "" +"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." +msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..." #: gtk/gtktoolbar.c:291 msgid "Toolbar icon size" -msgstr "Kích cỡ biểu tượng trên thanh công cụ" +msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:292 msgid "Size of icons in default toolbars" -msgstr "Kích thước biểu tượng trong thanh công cụ mặc định" +msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ" #: gtk/gtktreemodelsort.c:303 msgid "TreeModelSort Model" -msgstr "Kiểu Phân Loại Theo Cây" +msgstr "Mô hình TreeModelSort" #: gtk/gtktreemodelsort.c:304 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" -msgstr "Kiểu phân loại cho Phân Loại Theo Cây" +msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort" #: gtk/gtktreeview.c:515 msgid "TreeView Model" -msgstr "Kiểu xem theo Cây" +msgstr "Mô hình TreeView" #: gtk/gtktreeview.c:516 msgid "The model for the tree view" -msgstr "Kiểu xem theo cây" +msgstr "Mô hình của TreeView" #: gtk/gtktreeview.c:524 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" -msgstr "Điều chỉnh đường ngang cho widget" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:532 msgid "Vertical Adjustment for the widget" -msgstr "Điều chỉnh đường dọc cho Widget" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:539 gtk/gtktreeviewcolumn.c:176 gtk/gtkwidget.c:423 msgid "Visible" -msgstr "Hiển thị được" +msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtktreeview.c:540 msgid "Show the column header buttons" -msgstr "Hiển thị các nút của các cột header" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:547 msgid "Headers Clickable" -msgstr "Các Header có thể nhấn chuột lên" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:548 msgid "Column headers respond to click events" -msgstr "Các Header của cột đáp ứng với các sự kiện nhấn chuột" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:555 msgid "Expander Column" -msgstr "Cột Expander" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:556 msgid "Set the column for the expander column" -msgstr "Đặt cột cho cột của expander" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:563 gtk/gtktreeviewcolumn.c:275 msgid "Reorderable" -msgstr "Có thể yêu cầu lại" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:564 msgid "View is reorderable" -msgstr "Xem có khả năng yêu cầu lại" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:571 msgid "Rules Hint" -msgstr "Nguyên tắc Gợi ý" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:572 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" -msgstr "Đặt hint vào theme engine để vẽ các hàng trong các màu luân phiên" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:579 msgid "Enable Search" @@ -3903,79 +3901,79 @@ msgstr "Cho phép tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:580 msgid "View allows user to search through columns interactively" -msgstr "Xem cho phép người dùng tìm qua các cột kiểu tương tác" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:587 msgid "Search Column" -msgstr "Tìm kiếm theo cột" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:588 msgid "Model column to search through when searching through code" -msgstr "Cột Model để tìm qua khi tìm kiếm xuyên suốt mã." +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:601 msgid "Expander Size" -msgstr "Kích thước Expander" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:602 msgid "Size of the expander arrow." -msgstr "Kích thước mũi tên của expander" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:610 msgid "Vertical Separator Width" -msgstr "Bề rộng của trình phân tách dọc" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:611 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number." -msgstr "Khoảng cách dọc giữa các cell. Phải là một số cho phép." +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:619 msgid "Horizontal Separator Width" -msgstr "Bề rộng của trình phân tách ngang" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:620 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number." -msgstr "Khoảng cách ngang giữa các cell. Phải là một số cho phép." +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:628 msgid "Allow Rules" -msgstr "Cho phép dùng thước" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:629 msgid "Allow drawing of alternating color rows." -msgstr "Cho phép vẽ các hàng màu thay thế." +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:635 msgid "Indent Expanders" -msgstr "Thụt dòng Expander" +msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:636 msgid "Make the expanders indented." -msgstr "Làm cho các expander thụt vào." +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:177 msgid "Whether to display the column" -msgstr "Để hiển thị cột hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:184 gtk/gtkwindow.c:446 msgid "Resizable" -msgstr "Có thể thay đổi kích cỡ" +msgstr "Cho đổi cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:185 msgid "Column is user-resizable" -msgstr "Cột cho phép người dùng thay đổi kích cỡ" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 msgid "Current width of the column" -msgstr "Bề rộng hiện thời của cột" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:201 msgid "Sizing" -msgstr "Đang đặt kích cỡ" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:202 msgid "Resize mode of the column" -msgstr "Chế độ thay đổi kích cỡ của cột" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:210 msgid "Fixed Width" @@ -3991,7 +3989,7 @@ msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:221 msgid "Minimum allowed width of the column" -msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép của cột" +msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230 msgid "Maximum Width" @@ -3999,7 +3997,7 @@ msgstr "Độ rộng tối đa" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:231 msgid "Maximum allowed width of the column" -msgstr "Độ rộng tối đa được phép của cột" +msgstr "Độ rộng tối đa được phép" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:240 msgid "Title" @@ -4007,7 +4005,7 @@ msgstr "Tiêu đề" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:241 msgid "Title to appear in column header" -msgstr "Tiêu đề được hiển thị trong cột header" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248 msgid "Clickable" @@ -4015,7 +4013,7 @@ msgstr "Có thể nhấn chuột" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249 msgid "Whether the header can be clicked" -msgstr "Header có thể nhấn chuột hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:257 msgid "Widget" @@ -4023,67 +4021,67 @@ msgstr "Widget" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:258 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" -msgstr "Widget để đặt trong nút header của cột thay cho tiêu đề cột" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:265 msgid "Alignment" -msgstr "Sắp hàng" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266 msgid "X Alignment of the column header text or widget" -msgstr "Canh hàng X của văn bản của header cột hay widget" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:276 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" -msgstr "Xem cột có thể được yêu cầu lại quanh các header hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283 msgid "Sort indicator" -msgstr "Chỉ thị phân loại" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284 msgid "Whether to show a sort indicator" -msgstr "Để hiển thị chỉ thị phân loại hay không" +msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291 msgid "Sort order" -msgstr "Yêu cầu phân loại" +msgstr "Thứ tự sắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" -msgstr "Xếp loại hướng mà trình chỉ thị phân loại nên chỉ thị" +msgstr "" #: gtk/gtkviewport.c:133 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport." -msgstr "GtkAdjustment xác định các giá trị của vị trí ngang cho viewport này." +msgstr "" #: gtk/gtkviewport.c:141 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport." -msgstr "GtkAdjustment xác định các giá trị của vị trí dọc cho viewport này." +msgstr "" #: gtk/gtkviewport.c:149 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn." -msgstr "Xác định cách vẽ hộp có bóng hình quanh viewport." +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:390 msgid "Widget name" -msgstr "Tên Widget" +msgstr "Tên ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:391 msgid "The name of the widget" -msgstr "Tên của widget" +msgstr "Tên của ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:397 msgid "Parent widget" -msgstr "Widget cha" +msgstr "Ô điều khiển cha" #: gtk/gtkwidget.c:398 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget." -msgstr "Widget cha của widget này. Phải là widget chứa đựng." +msgstr "Ô điều khiển cha, phải là ô điều khiển Container" #: gtk/gtkwidget.c:405 msgid "Width request" @@ -4094,8 +4092,6 @@ msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used." msgstr "" -"Override cho yêu cầu bề rộng của widget, hay -1 nếu yêu cầu tự nhiên nên " -"được dùng." #: gtk/gtkwidget.c:414 msgid "Height request" @@ -4106,44 +4102,42 @@ msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used." msgstr "" -"Override cho yêu cầu chiều cao của widget, hay -1 nếu yêu cầu tự nhiên nên " -"được dùng." #: gtk/gtkwidget.c:424 msgid "Whether the widget is visible" -msgstr "Widget có hiển thị hay không" +msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không" #: gtk/gtkwidget.c:430 msgid "Sensitive" -msgstr "Nhạy cảm" +msgstr "Tương tác" #: gtk/gtkwidget.c:431 msgid "Whether the widget responds to input" -msgstr "Widget trả lời tín hiệu vào hay không" +msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không" #: gtk/gtkwidget.c:437 msgid "Application paintable" -msgstr "Ứng dụng có thể vẽ" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:438 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" -msgstr "Ứng dụng sẽ vẽ trực tiếp lên widget" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:444 msgid "Can focus" -msgstr "Có thể tập chung" +msgstr "Nhận focus" #: gtk/gtkwidget.c:445 msgid "Whether the widget can accept the input focus" -msgstr "Widget có thể chấp nhận input focus hay không" +msgstr "Có thể nhận focus hay không." #: gtk/gtkwidget.c:451 msgid "Has focus" -msgstr "Có tập chung" +msgstr "Có focus" #: gtk/gtkwidget.c:452 msgid "Whether the widget has the input focus" -msgstr "Widget có input focus hay không" +msgstr "Đang giữ focus" #: gtk/gtkwidget.c:458 msgid "Can default" @@ -4151,31 +4145,31 @@ msgstr "Có thể mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:459 msgid "Whether the widget can be the default widget" -msgstr "Nếu widget có thể là widget mặc định hay không" +msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không" #: gtk/gtkwidget.c:465 msgid "Has default" -msgstr "Có Mặc định" +msgstr "Mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:466 msgid "Whether the widget is the default widget" -msgstr "Nếu widget là widget mặc định hay không" +msgstr "Làm ô điều khiển mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:472 msgid "Receives default" -msgstr "Nhận mặc định" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:473 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused." -msgstr "Nếu ĐÚNG, widget sẽ nhận hoạt động mặc định khi nó được tập chung." +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:479 msgid "Composite child" -msgstr "Ghép widget con" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:480 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" -msgstr "Widget là một phần của widget ghép" +msgstr "Widget là một phần của widget composite" #: gtk/gtkwidget.c:486 msgid "Style" @@ -4185,7 +4179,7 @@ msgstr "Kiểu" msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)." -msgstr "Kiểu dáng widget, bao gồm các thông tin về widget như màu sắc..." +msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về widget như màu sắc..." #: gtk/gtkwidget.c:493 msgid "Events" @@ -4193,31 +4187,31 @@ msgstr "Sự kiện" #: gtk/gtkwidget.c:494 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets." -msgstr "Mask sự kiện quyết định loại GdkEvent nào mà widget nhận." +msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào ô điều khiển xử lý" #: gtk/gtkwidget.c:501 msgid "Extension events" -msgstr "Sự kiện mở rộng" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:502 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets." -msgstr "Mask quyết định loại sự kiện mở rộng nào mà widget này nhận." +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1051 msgid "Interior Focus" -msgstr "Tập chung bên trong" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1052 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets." -msgstr "Có vẽ focus indicator bên trong các widget hay không." +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1058 msgid "Focus linewidth" -msgstr "Focus linewidth" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1059 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line." -msgstr "Bề rộng, theo pixel, của dòng của focus indicator." +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1065 msgid "Focus line dash pattern" @@ -4229,11 +4223,11 @@ msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1071 msgid "Focus padding" -msgstr "Focus padding" +msgstr "Đệm focus" #: gtk/gtkwidget.c:1072 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'." -msgstr "Bề rộng, theo pixel, giữa focus indicator và widget 'box'." +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1077 msgid "Cursor color" @@ -4241,31 +4235,29 @@ msgstr "Màu con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:1078 msgid "Color with which to draw insertion cursor" -msgstr "Màu dùng để vẽ con trỏ chèn" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1083 msgid "Secondary cursor color" -msgstr "Màu phụ của con trỏ" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1084 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text." msgstr "" -"Màu để vẽ con trỏ chèn thứ hai khi biên soạn văn bản pha trộn chữ viết từ " -"trái sang phải và từ phải sang trái." #: gtk/gtkwidget.c:1089 msgid "Cursor line aspect ratio" -msgstr "Tỷ lệ bề ngoài theo dòng của con trỏ" +msgstr "" #: gtk/gtkwidget.c:1090 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" -msgstr "Tỷ lệ bề ngoài để vẽ con trỏ chèn" +msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:411 msgid "Window Type" -msgstr "Loại Cửa Sổ" +msgstr "Loại cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:412 msgid "The type of the window" @@ -4273,15 +4265,15 @@ msgstr "Loại cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:421 msgid "Window Title" -msgstr "Tiêu Đề Cửa Sổ" +msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:422 msgid "The title of the window" -msgstr "Tiêu đề của cửa sổ" +msgstr "Tựa đề của cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:429 msgid "Allow Shrink" -msgstr "Cho phép co lại" +msgstr "Cho phép co" #: gtk/gtkwindow.c:431 #, no-c-format @@ -4289,32 +4281,30 @@ msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " "time a bad idea." msgstr "" -"Nếu ĐÚNG, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Thiết lập nó là ĐÚNG thì đó " -"là ý sai tưởng trong 99% trường hợp." +"Nếu chọn, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Chọn là ý kiến sai lầm trong " +"99% trường hợp." #: gtk/gtkwindow.c:438 msgid "Allow Grow" -msgstr "Cho phép giãn ra" +msgstr "Cho phép dãn" #: gtk/gtkwindow.c:439 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size." -msgstr "Nếu ĐÚNG, người dùng có thể mở rộng cửa sổ vượt cỡ tối thiểu của nó." +msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:447 msgid "If TRUE, users can resize the window." -msgstr "Nếu ĐÚNG, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ." +msgstr "Nếu chọn, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ." #: gtk/gtkwindow.c:454 msgid "Modal" -msgstr "Cách thức" +msgstr "" #: gtk/gtkwindow.c:455 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)." msgstr "" -"Nếu Đúng, cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không dùng được khi nó bật " -"lên)" #: gtk/gtkwindow.c:462 msgid "Window Position" @@ -4329,7 +4319,8 @@ msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:472 -msgid "The default width of the window, used when initially showing the window." +msgid "" +"The default width of the window, used when initially showing the window." msgstr "Độ rộng mặc định của window, khi hiển thị window lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:481 @@ -4337,16 +4328,17 @@ msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:482 -msgid "The default height of the window, used when initially showing the window." +msgid "" +"The default height of the window, used when initially showing the window." msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên" #: gtk/gtkwindow.c:491 msgid "Destroy with Parent" -msgstr "Hủy cùng Cha" +msgstr "Hủy cùng cha" #: gtk/gtkwindow.c:492 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" -msgstr "Cửa sổ nên được hủy khi cửa sổ cha bị hủy bỏ" +msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo" #: gtk/gtkwindow.c:499 msgid "Icon" @@ -4354,12 +4346,12 @@ msgstr "Biểu tượng" #: gtk/gtkwindow.c:500 msgid "Icon for this window" -msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này" +msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ" #. ID #: modules/input/imam-et.c:454 msgid "Amharic (EZ+)" -msgstr "Amharic (EZ+)" +msgstr "" #. ID #: modules/input/imcyrillic-translit.c:216 @@ -4384,7 +4376,7 @@ msgstr "Thái Lan (Broken)" #. ID #: modules/input/imti-er.c:453 msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" -msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" +msgstr "" #. ID #: modules/input/imti-et.c:453 @@ -4394,13 +4386,12 @@ msgstr "Tigrigna-Ai Cập (EZ+)" #. ID #: modules/input/imviqr.c:243 msgid "Vietnamese (VIQR)" -msgstr "Tiếng Việt (VIQR)" +msgstr "Việt Nam (VIQR)" #. ID #: modules/input/imxim.c:27 msgid "X Input Method" -msgstr "Phương thức nhập X (XIM)" +msgstr "Phương thức nhập (XIM)" #~ msgid "Insufficient memory to load TGA image" #~ msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh TGA" - |