summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2005-09-09 06:49:23 +0000
committerClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2005-09-09 06:49:23 +0000
commit10b0e1f552b3767c01e618bc5bfea49df373937e (patch)
tree80056dfc907d3ac9a07894f8d13114183953705f /po-properties
parent477dc904aa5efb5864bd29607b8fd4b507aa78d2 (diff)
downloadgdk-pixbuf-10b0e1f552b3767c01e618bc5bfea49df373937e.tar.gz
vi.po: Updated Vietnamese translation.
Diffstat (limited to 'po-properties')
-rw-r--r--po-properties/ChangeLog4
-rw-r--r--po-properties/vi.po4781
2 files changed, 2287 insertions, 2498 deletions
diff --git a/po-properties/ChangeLog b/po-properties/ChangeLog
index b0ae98aac..9220eb038 100644
--- a/po-properties/ChangeLog
+++ b/po-properties/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2005-09-09 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2005-09-06 Alexander Shopov <ash@contact.bg>
* bg.po: Updated Bulgarian translation by
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index b03bc6bb2..1dee9ebe5 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -1,714 +1,676 @@
-# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
-# This file is distributed under the same license as the gtk+ package.
-# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002.
+# Vietnamese translation for GTK+ Properties.
+# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005.
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
+"Project-Id-Version: gtk+-properties 2.8\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-08-29 13:42-0400\n"
-"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
-"Language-Team: GnomeVN\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-09-06 06:42+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2005-09-09 16:18+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:110
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:110
msgid "Number of Channels"
-msgstr ""
+msgstr "Số kênh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:111
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:111
msgid "The number of samples per pixel"
-msgstr "Số ký tự trên một pixel trong XPM không hợp lệ"
+msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh."
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120
msgid "Colorspace"
-msgstr "Tên màu:"
+msgstr "Miền màu:"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:121
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:121
msgid "The colorspace in which the samples are interpreted"
-msgstr ""
+msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu."
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129
msgid "Has Alpha"
-msgstr "Dùng markup"
+msgstr "Có anfa"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130
msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không."
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:143
msgid "Bits per Sample"
-msgstr ""
+msgstr "Bit/mẫu"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:144
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:144
msgid "The number of bits per sample"
-msgstr "Số hàng trong bảng"
+msgstr "Số bit trong mỗi mẫu."
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:153 gtk/gtklayout.c:651 gtk/gtktreeviewcolumn.c:242
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:153 ../gtk/gtklayout.c:651
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:242
msgid "Width"
-msgstr "Chiều rộng"
+msgstr "Độ rộng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:154
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:154
msgid "The number of columns of the pixbuf"
-msgstr "Số cột trong bảng"
+msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh."
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:163 gtk/gtklayout.c:660
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:163 ../gtk/gtklayout.c:660
msgid "Height"
-msgstr "Chiều cao"
+msgstr "Độ cao"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:164
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:164
msgid "The number of rows of the pixbuf"
-msgstr "Số hàng trong bảng"
+msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh."
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:180
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:180
msgid "Rowstride"
-msgstr "Hàng"
+msgstr "Bước hàng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:181
-#, fuzzy
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:181
msgid ""
"The number of bytes between the start of a row and the start of the next row"
-msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
+msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp."
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:190
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:190
msgid "Pixels"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:191
+#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:191
msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh."
-#: gdk/gdkdisplaymanager.c:129
+#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:129
msgid "Default Display"
-msgstr "Display mặc định"
+msgstr "Bộ trình bày mặc định"
-#: gdk/gdkdisplaymanager.c:130
+#: ../gdk/gdkdisplaymanager.c:130
msgid "The default display for GDK"
-msgstr "Display mặc định cho GDK"
+msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK"
-#: gdk/gdkpango.c:510 gtk/gtkinvisible.c:117 gtk/gtkwindow.c:538
+#: ../gdk/gdkpango.c:510 ../gtk/gtkinvisible.c:117 ../gtk/gtkwindow.c:538
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
-#: gdk/gdkpango.c:511
-#, fuzzy
+#: ../gdk/gdkpango.c:511
msgid "the GdkScreen for the renderer"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:206
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:206
msgid "Program name"
-msgstr "Tên tag"
+msgstr "Tên chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:207
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:207
msgid ""
"The name of the program. If this is not set, it defaults to "
"g_get_application_name()"
-msgstr ""
+msgstr "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:221
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:221
msgid "Program version"
-msgstr ""
+msgstr "Phiên bản chương trình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:222
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:222
msgid "The version of the program"
-msgstr "Hướng thanh công cụ"
+msgstr "Phiên bản của chương trình."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:236
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:236
msgid "Copyright string"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi bản quyền"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:237
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:237
msgid "Copyright information for the program"
-msgstr ""
+msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:254
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:254
msgid "Comments string"
-msgstr "Khoảng trống cột"
+msgstr "Chuỗi ghi chú"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:255
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:255
msgid "Comments about the program"
-msgstr ""
+msgstr "Ghi chú về chương trình."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:289
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:289
msgid "Website URL"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:290
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:290
msgid "The URL for the link to the website of the program"
-msgstr ""
+msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:306
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:306
msgid "Website label"
-msgstr "Nhãn tab"
+msgstr "Nhãn trang chủ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:307
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:307
msgid ""
"The label for the link to the website of the program. If this is not set, it "
"defaults to the URL"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là địa chỉ Mạng của nó."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:323
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:323
msgid "Authors"
-msgstr ""
+msgstr "Tác giả"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:324
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:324
msgid "List of authors of the program"
-msgstr "Hướng thanh công cụ"
+msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:340
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:340
msgid "Documenters"
-msgstr ""
+msgstr "Tài liệu :"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:341
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:341
msgid "List of people documenting the program"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:357
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:357
msgid "Artists"
-msgstr ""
+msgstr "Nghệ sĩ"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:358
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:358
msgid "List of people who have contributed artwork to the program"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:375
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:375
msgid "Translator credits"
-msgstr ""
+msgstr "Bản dịch:"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:376
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:376
msgid ""
"Credits to the translators. This string should be marked as translatable"
-msgstr ""
+msgstr "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:391
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:391
msgid "Logo"
-msgstr ""
+msgstr "Biểu hình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:392
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:392
msgid ""
"A logo for the about box. If this is not set, it defaults to "
"gtk_window_get_default_icon_list()"
-msgstr ""
+msgstr "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách biểu tượng mặc định)."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:407
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:407
msgid "Logo Icon Name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên biểu tượng biểu hình"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:408
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:408
msgid "A named icon to use as the logo for the about box."
-msgstr ""
+msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:421
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:421
msgid "Wrap license"
-msgstr "Đặt chế độ cuộn"
+msgstr "Ngắt dòng quyển"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:422
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:422
msgid "Whether to wrap the license text."
-msgstr "Text có bị gạch đè hay không"
+msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không."
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:429
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:429
msgid "Link Color"
-msgstr "Màu hiện thời"
+msgstr "Màu liên kết"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:430
+#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:430
msgid "Color of hyperlinks"
-msgstr ""
+msgstr "Màu của các siêu liên kết."
-#: gtk/gtkaccellabel.c:143
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:143
msgid "Accelerator Closure"
-msgstr "Kết phím tắt"
+msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:144
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:144
msgid "The closure to be monitored for accelerator changes"
-msgstr "Kết được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
+msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
-#: gtk/gtkaccellabel.c:150
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:150
msgid "Accelerator Widget"
-msgstr "Widget Accelerator"
+msgstr "Ô điều khiển phím tắt"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:151
+#: ../gtk/gtkaccellabel.c:151
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
-msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
+msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:197 gtk/gtkactiongroup.c:135
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:197 ../gtk/gtkactiongroup.c:135
msgid "Name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên"
-#: gtk/gtkaction.c:198
+#: ../gtk/gtkaction.c:198
msgid "A unique name for the action."
-msgstr ""
+msgstr "Tên duy nhất cho hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:205 gtk/gtkbutton.c:226 gtk/gtkexpander.c:206
-#: gtk/gtkframe.c:128 gtk/gtklabel.c:322 gtk/gtktoolbutton.c:187
+#: ../gtk/gtkaction.c:205 ../gtk/gtkbutton.c:226 ../gtk/gtkexpander.c:206
+#: ../gtk/gtkframe.c:128 ../gtk/gtklabel.c:322 ../gtk/gtktoolbutton.c:187
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
-#: gtk/gtkaction.c:206
+#: ../gtk/gtkaction.c:206
msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:213
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:213
msgid "Short label"
-msgstr "Nhãn tab"
+msgstr "Nhãn ngắn"
-#: gtk/gtkaction.c:214
+#: ../gtk/gtkaction.c:214
msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
-msgstr ""
+msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ."
-#: gtk/gtkaction.c:220
+#: ../gtk/gtkaction.c:220
msgid "Tooltip"
-msgstr ""
+msgstr "Mẹo công cụ"
-#: gtk/gtkaction.c:221
+#: ../gtk/gtkaction.c:221
msgid "A tooltip for this action."
-msgstr ""
+msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:227
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:227
msgid "Stock Icon"
-msgstr "Stock ID"
+msgstr "Biểu tượng chuẩn"
-#: gtk/gtkaction.c:228
+#: ../gtk/gtkaction.c:228
msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
-msgstr ""
+msgstr "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động này."
-#: gtk/gtkaction.c:235 gtk/gtktoolitem.c:160
+#: ../gtk/gtkaction.c:235 ../gtk/gtktoolitem.c:160
msgid "Visible when horizontal"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị khi nằm ngang"
-#: gtk/gtkaction.c:236 gtk/gtktoolitem.c:161
+#: ../gtk/gtkaction.c:236 ../gtk/gtktoolitem.c:161
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
"orientation."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:251
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:251
msgid "Visible when overflown"
-msgstr "Hiển thị"
+msgstr "Hiển thị khi trán"
-#: gtk/gtkaction.c:252
+#: ../gtk/gtkaction.c:252
msgid ""
"When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar "
"overflow menu."
-msgstr ""
+msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình đơn trán thanh công cụ."
-#: gtk/gtkaction.c:259 gtk/gtktoolitem.c:167
+#: ../gtk/gtkaction.c:259 ../gtk/gtktoolitem.c:167
msgid "Visible when vertical"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị khi dọc"
-#: gtk/gtkaction.c:260 gtk/gtktoolitem.c:168
+#: ../gtk/gtkaction.c:260 ../gtk/gtktoolitem.c:168
msgid ""
"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
"orientation."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:267 gtk/gtktoolitem.c:174
+#: ../gtk/gtkaction.c:267 ../gtk/gtktoolitem.c:174
msgid "Is important"
-msgstr ""
+msgstr "Là quan trọng"
-#: gtk/gtkaction.c:268
+#: ../gtk/gtkaction.c:268
msgid ""
"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
-msgstr ""
+msgstr "Néu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)."
-#: gtk/gtkaction.c:276
+#: ../gtk/gtkaction.c:276
msgid "Hide if empty"
-msgstr ""
+msgstr "Ẩn nếu rỗng"
-#: gtk/gtkaction.c:277
+#: ../gtk/gtkaction.c:277
msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
-msgstr ""
+msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn."
-#: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkactiongroup.c:142 gtk/gtkcellrenderer.c:222
-#: gtk/gtkwidget.c:455
+#: ../gtk/gtkaction.c:283 ../gtk/gtkactiongroup.c:142
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:222 ../gtk/gtkwidget.c:455
msgid "Sensitive"
-msgstr "Tương tác"
+msgstr "Nhạy cảm"
-#: gtk/gtkaction.c:284
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:284
msgid "Whether the action is enabled."
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtkactiongroup.c:149 gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
-#: gtk/gtkwidget.c:448
+#: ../gtk/gtkaction.c:290 ../gtk/gtkactiongroup.c:149
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:226 ../gtk/gtkwidget.c:448
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
-#: gtk/gtkaction.c:291
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:291
msgid "Whether the action is visible."
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không."
-#: gtk/gtkaction.c:297
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkaction.c:297
msgid "Action Group"
-msgstr "Phân số"
+msgstr "Nhóm hành động"
-#: gtk/gtkaction.c:298
+#: ../gtk/gtkaction.c:298
msgid ""
"The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal "
"use)."
-msgstr ""
+msgstr "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)."
-#: gtk/gtkactiongroup.c:136
+#: ../gtk/gtkactiongroup.c:136
msgid "A name for the action group."
-msgstr ""
+msgstr "Tên cho nhóm hành động."
-#: gtk/gtkactiongroup.c:143
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkactiongroup.c:143
msgid "Whether the action group is enabled."
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
-#: gtk/gtkactiongroup.c:150
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkactiongroup.c:150
msgid "Whether the action group is visible."
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
-#: gtk/gtkadjustment.c:116 gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
-#: gtk/gtkspinbutton.c:304
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:116 ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:304
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
-#: gtk/gtkadjustment.c:117
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:117
msgid "The value of the adjustment"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh."
-#: gtk/gtkadjustment.c:133
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:133
msgid "Minimum Value"
-msgstr "X tối thiểu"
+msgstr "Giá trị tối thiểu"
-#: gtk/gtkadjustment.c:134
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:134
msgid "The minimum value of the adjustment"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh."
-#: gtk/gtkadjustment.c:153
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:153
msgid "Maximum Value"
-msgstr "Độ dài tối đa"
+msgstr "Giá trị tối đa"
-#: gtk/gtkadjustment.c:154
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:154
msgid "The maximum value of the adjustment"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh."
-#: gtk/gtkadjustment.c:170
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:170
msgid "Step Increment"
-msgstr "Màn hình"
+msgstr "Tăng bước"
-#: gtk/gtkadjustment.c:171
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:171
msgid "The step increment of the adjustment"
-msgstr "Nội dung entry"
+msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh."
-#: gtk/gtkadjustment.c:187
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:187
msgid "Page Increment"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng trang"
-#: gtk/gtkadjustment.c:188
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:188
msgid "The page increment of the adjustment"
-msgstr "Nội dung entry"
+msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh."
-#: gtk/gtkadjustment.c:207
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:207
msgid "Page Size"
-msgstr "Kích thước tối đa"
+msgstr "Cỡ trang"
-#: gtk/gtkadjustment.c:208
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkadjustment.c:208
msgid "The page size of the adjustment"
-msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
+msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh."
-#: gtk/gtkalignment.c:119
+#: ../gtk/gtkalignment.c:119
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
-#: gtk/gtkalignment.c:120 gtk/gtkbutton.c:277
+#: ../gtk/gtkalignment.c:120 ../gtk/gtkbutton.c:277
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
-msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
+msgstr "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
-#: gtk/gtkalignment.c:129
+#: ../gtk/gtkalignment.c:129
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
-#: gtk/gtkalignment.c:130 gtk/gtkbutton.c:296
+#: ../gtk/gtkalignment.c:130 ../gtk/gtkbutton.c:296
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
-msgstr "Vị trí theo chiều dọc. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
+msgstr "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
-#: gtk/gtkalignment.c:138
+#: ../gtk/gtkalignment.c:138
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
-#: gtk/gtkalignment.c:139
+#: ../gtk/gtkalignment.c:139
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
-"Nếu phần không gian trống theo chiều ngang lớn hơn cần thiết, bao nhiêu phần "
-"sẽ được cửa sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
+"Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
+"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả."
-#: gtk/gtkalignment.c:147
+#: ../gtk/gtkalignment.c:147
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
-#: gtk/gtkalignment.c:148
+#: ../gtk/gtkalignment.c:148
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
msgstr ""
-"Nếu khoảng không gian trống theo chiều dọc lớn hơn mức cần thiết, bao nhiêu "
-"phần sẽ được của sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
+"Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần "
+"cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả."
-#: gtk/gtkalignment.c:165
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:165
msgid "Top Padding"
-msgstr "Đệm"
+msgstr "Đệm trên"
-#: gtk/gtkalignment.c:166
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:166
msgid "The padding to insert at the top of the widget."
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:182
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:182
msgid "Bottom Padding"
-msgstr "Đệm"
+msgstr "Đệm dưới"
-#: gtk/gtkalignment.c:183
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:183
msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
+msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:199
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:199
msgid "Left Padding"
-msgstr "Đệm"
+msgstr "Đệm trái"
-#: gtk/gtkalignment.c:200
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:200
msgid "The padding to insert at the left of the widget."
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
+msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển."
-#: gtk/gtkalignment.c:216
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:216
msgid "Right Padding"
-msgstr "Lề phải"
+msgstr "Đệm phải"
-#: gtk/gtkalignment.c:217
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkalignment.c:217
msgid "The padding to insert at the right of the widget."
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
+msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển."
-#: gtk/gtkarrow.c:101
+#: ../gtk/gtkarrow.c:101
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:102
+#: ../gtk/gtkarrow.c:102
msgid "The direction the arrow should point"
-msgstr "Hướng mũi tên nên chỉ tới"
+msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này."
-#: gtk/gtkarrow.c:109
+#: ../gtk/gtkarrow.c:109
msgid "Arrow shadow"
msgstr "Bóng mũi tên"
-#: gtk/gtkarrow.c:110
+#: ../gtk/gtkarrow.c:110
msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow"
-msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên"
+msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên."
-#: gtk/gtkaspectframe.c:111
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:111
msgid "Horizontal Alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:112
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:112
msgid "X alignment of the child"
-msgstr "Canh hàn X của widget con"
+msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:118
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:118
msgid "Vertical Alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:119
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:119
msgid "Y alignment of the child"
-msgstr "Canh hàng Y của widget con"
+msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:125
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:125
msgid "Ratio"
msgstr "Tỷ lệ"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:126
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:126
msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE"
-msgstr "Aspect ratio nếu obey_child là FALSE"
+msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI."
-#: gtk/gtkaspectframe.c:132
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:132
msgid "Obey child"
-msgstr ""
+msgstr "Theo con"
-#: gtk/gtkaspectframe.c:133
+#: ../gtk/gtkaspectframe.c:133
msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child"
-msgstr ""
+msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con."
-#: gtk/gtkbbox.c:121
+#: ../gtk/gtkbbox.c:121
msgid "Minimum child width"
-msgstr "Chiều rộng tối thiểu"
+msgstr "Độ rộng con tối thiểu"
-#: gtk/gtkbbox.c:122
+#: ../gtk/gtkbbox.c:122
msgid "Minimum width of buttons inside the box"
-msgstr "Chiều rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp"
+msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp."
-#: gtk/gtkbbox.c:130
+#: ../gtk/gtkbbox.c:130
msgid "Minimum child height"
-msgstr "Chiều cao tối thiểu"
+msgstr "Chiều cao con tối thiểu"
-#: gtk/gtkbbox.c:131
+#: ../gtk/gtkbbox.c:131
msgid "Minimum height of buttons inside the box"
-msgstr "Chiều cao tối thiểu của các nút bên trong hộp"
+msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp."
-#: gtk/gtkbbox.c:139
+#: ../gtk/gtkbbox.c:139
msgid "Child internal width padding"
-msgstr "Độ rộng đệm nội cửa sổ con"
+msgstr "Con nội bộ có đệm"
-#: gtk/gtkbbox.c:140
+#: ../gtk/gtkbbox.c:140
msgid "Amount to increase child's size on either side"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này."
-#: gtk/gtkbbox.c:148
+#: ../gtk/gtkbbox.c:148
msgid "Child internal height padding"
msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con"
-#: gtk/gtkbbox.c:149
+#: ../gtk/gtkbbox.c:149
msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này."
-#: gtk/gtkbbox.c:157
+#: ../gtk/gtkbbox.c:157
msgid "Layout style"
-msgstr "Kiểu bố trí"
+msgstr "Kiểu dáng bố trí"
-#: gtk/gtkbbox.c:158
+#: ../gtk/gtkbbox.c:158
msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
msgstr ""
-"Cách bố trí các button trong box. Các giá trị có thể là default, spread, "
-"edge, start và end"
+"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là :\n"
+" • default — mặc định\n"
+" • spread — tản ra\n"
+" • edge — cạnh\n"
+" • start — đầu và\n"
+" • end — cuối."
-#: gtk/gtkbbox.c:166
+#: ../gtk/gtkbbox.c:166
msgid "Secondary"
msgstr "Phụ"
-#: gtk/gtkbbox.c:167
+#: ../gtk/gtkbbox.c:167
msgid ""
"If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e."
"g., help buttons"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
-#: gtk/gtkbox.c:131 gtk/gtkexpander.c:230 gtk/gtkiconview.c:628
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:251
+#: ../gtk/gtkbox.c:131 ../gtk/gtkexpander.c:230 ../gtk/gtkiconview.c:628
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:251
msgid "Spacing"
-msgstr "Khoảng trống"
+msgstr "Khoảng cách"
-#: gtk/gtkbox.c:132
+#: ../gtk/gtkbox.c:132
msgid "The amount of space between children"
-msgstr "Khoảng trống giữa các cửa sổ con"
+msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkbox.c:141 gtk/gtknotebook.c:477 gtk/gtktoolbar.c:558
+#: ../gtk/gtkbox.c:141 ../gtk/gtknotebook.c:477 ../gtk/gtktoolbar.c:558
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
-#: gtk/gtkbox.c:142
+#: ../gtk/gtkbox.c:142
msgid "Whether the children should all be the same size"
-msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
+msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không."
-#: gtk/gtkbox.c:149 gtk/gtkpreview.c:134 gtk/gtktoolbar.c:550
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
+#: ../gtk/gtkbox.c:149 ../gtk/gtkpreview.c:134 ../gtk/gtktoolbar.c:550
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:307
msgid "Expand"
-msgstr "Bành trướng"
+msgstr "Mở rộng"
-#: gtk/gtkbox.c:150
+#: ../gtk/gtkbox.c:150
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
msgstr ""
-"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
+"Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to ra không."
-#: gtk/gtkbox.c:156
+#: ../gtk/gtkbox.c:156
msgid "Fill"
msgstr "Điền đầy"
-#: gtk/gtkbox.c:157
+#: ../gtk/gtkbox.c:157
msgid ""
"Whether extra space given to the child should be allocated to the child or "
"used as padding"
-msgstr ""
+msgstr "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc được dùng để đệm cửa sổ không."
-#: gtk/gtkbox.c:163
+#: ../gtk/gtkbox.c:163
msgid "Padding"
msgstr "Đệm"
-#: gtk/gtkbox.c:164
+#: ../gtk/gtkbox.c:164
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
msgstr ""
-"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
-"pixel"
+"Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, tính theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtkbox.c:170
+#: ../gtk/gtkbox.c:170
msgid "Pack type"
-msgstr "Kiểu nhóm"
+msgstr "Kiểu đóng bó"
-#: gtk/gtkbox.c:171 gtk/gtknotebook.c:521
+#: ../gtk/gtkbox.c:171 ../gtk/gtknotebook.c:521
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
-msgstr ""
+msgstr "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều khiển mẹ."
-#: gtk/gtkbox.c:177 gtk/gtknotebook.c:499 gtk/gtkpaned.c:245
-#: gtk/gtkruler.c:142
+#: ../gtk/gtkbox.c:177 ../gtk/gtknotebook.c:499 ../gtk/gtkpaned.c:245
+#: ../gtk/gtkruler.c:142
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: gtk/gtkbox.c:178 gtk/gtknotebook.c:500
+#: ../gtk/gtkbox.c:178 ../gtk/gtknotebook.c:500
msgid "The index of the child in the parent"
-msgstr "Chỉ mục của cửa sổ con trong cửa sổ cha"
+msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ."
-#: gtk/gtkbutton.c:227
+#: ../gtk/gtkbutton.c:227
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
-msgstr "Chữ của widget label trong button, nếu button chứa một widget label"
+msgstr "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển."
-#: gtk/gtkbutton.c:234 gtk/gtkexpander.c:214 gtk/gtklabel.c:343
-#: gtk/gtktoolbutton.c:194
+#: ../gtk/gtkbutton.c:234 ../gtk/gtkexpander.c:214 ../gtk/gtklabel.c:343
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:194
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch chân"
-#: gtk/gtkbutton.c:235 gtk/gtkexpander.c:215 gtk/gtklabel.c:344
+#: ../gtk/gtkbutton.c:235 ../gtk/gtkexpander.c:215 ../gtk/gtklabel.c:344
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
@@ -716,4495 +678,4318 @@ msgstr ""
"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
"như là phím tắt"
-#: gtk/gtkbutton.c:242
+#: ../gtk/gtkbutton.c:242
msgid "Use stock"
-msgstr "Dùng trong kho"
+msgstr "Dùng mục chuẩn"
-#: gtk/gtkbutton.c:243
+#: ../gtk/gtkbutton.c:243
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr ""
-"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay"
+"Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó."
-#: gtk/gtkbutton.c:250 gtk/gtkcombobox.c:683
+#: ../gtk/gtkbutton.c:250 ../gtk/gtkcombobox.c:683
msgid "Focus on click"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu điểm theo nhắp"
-#: gtk/gtkbutton.c:251
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:251
msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không."
-#: gtk/gtkbutton.c:258
+#: ../gtk/gtkbutton.c:258
msgid "Border relief"
-msgstr ""
+msgstr "Đắp nổi viền"
-#: gtk/gtkbutton.c:259
+#: ../gtk/gtkbutton.c:259
msgid "The border relief style"
-msgstr "Kiểu border relief"
+msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền."
-#: gtk/gtkbutton.c:276
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:276
msgid "Horizontal alignment for child"
-msgstr "Canh hàng ngang"
+msgstr "Canh hàng ngang cho con"
-#: gtk/gtkbutton.c:295
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:295
msgid "Vertical alignment for child"
-msgstr "Canh hàng dọc"
+msgstr "Canh hàng dọc cho con"
-#: gtk/gtkbutton.c:312 gtk/gtkimagemenuitem.c:133
+#: ../gtk/gtkbutton.c:312 ../gtk/gtkimagemenuitem.c:133
msgid "Image widget"
-msgstr "Widget Image"
+msgstr "Ô điều khiển ảnh"
-#: gtk/gtkbutton.c:313
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:313
msgid "Child widget to appear next to the button text"
-msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
+msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút."
-#: gtk/gtkbutton.c:421
+#: ../gtk/gtkbutton.c:421
msgid "Default Spacing"
-msgstr "Khoảng trống mặc định"
+msgstr "Khoảng cách mặc định"
-#: gtk/gtkbutton.c:422
+#: ../gtk/gtkbutton.c:422
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
-msgstr "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT"
+msgstr "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)."
-#: gtk/gtkbutton.c:428
+#: ../gtk/gtkbutton.c:428
msgid "Default Outside Spacing"
-msgstr "Khoảng trống mặc định bên ngoài"
+msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định"
-#: gtk/gtkbutton.c:429
+#: ../gtk/gtkbutton.c:429
msgid ""
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
"border"
msgstr ""
-"Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT mà luôn được vẽ bên "
-"ngoài đường biên"
+"Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên "
+"ngoài viền."
-#: gtk/gtkbutton.c:434
+#: ../gtk/gtkbutton.c:434
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
-#: gtk/gtkbutton.c:435
+#: ../gtk/gtkbutton.c:435
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
-msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả"
+msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm."
-#: gtk/gtkbutton.c:442
+#: ../gtk/gtkbutton.c:442
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
-#: gtk/gtkbutton.c:443
+#: ../gtk/gtkbutton.c:443
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
-msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả"
+msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm."
-#: gtk/gtkbutton.c:459
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:459
msgid "Displace focus"
-msgstr "Có focus"
+msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm"
-#: gtk/gtkbutton.c:460
+#: ../gtk/gtkbutton.c:460
msgid ""
"Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus "
"rectangle"
-msgstr ""
+msgstr "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có tác động chữ nhật tiêu điểm hay không."
-#: gtk/gtkbutton.c:465
+#: ../gtk/gtkbutton.c:465
msgid "Show button images"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện ảnh nút"
-#: gtk/gtkbutton.c:466
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkbutton.c:466
msgid "Whether stock icons should be shown in buttons"
-msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không."
-#: gtk/gtkcalendar.c:419
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:419
msgid "Year"
-msgstr "xóa"
+msgstr "Năm"
-#: gtk/gtkcalendar.c:420
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:420
msgid "The selected year"
-msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
+msgstr "Năm được chọn."
-#: gtk/gtkcalendar.c:426
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:426
msgid "Month"
-msgstr "Font"
+msgstr "Tháng"
-#: gtk/gtkcalendar.c:427
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:427
msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
-msgstr ""
+msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)."
-#: gtk/gtkcalendar.c:433
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:433
msgid "Day"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày"
-#: gtk/gtkcalendar.c:434
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:434
msgid ""
"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
"currently selected day)"
-msgstr ""
+msgstr "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được chọn hiện thời)."
-#: gtk/gtkcalendar.c:448
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:448
msgid "Show Heading"
-msgstr "Khoảng trống hàng"
+msgstr "Hiện tiêu đề"
-#: gtk/gtkcalendar.c:449
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:449
msgid "If TRUE, a heading is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề."
-#: gtk/gtkcalendar.c:463
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:463
msgid "Show Day Names"
-msgstr "Xem Tab"
+msgstr "Hiện tên ngày"
-#: gtk/gtkcalendar.c:464
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:464
msgid "If TRUE, day names are displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày."
-#: gtk/gtkcalendar.c:477
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:477
msgid "No Month Change"
-msgstr ""
+msgstr "Đừng đổi tháng"
-#: gtk/gtkcalendar.c:478
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:478
msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn."
-#: gtk/gtkcalendar.c:492
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:492
msgid "Show Week Numbers"
-msgstr ""
+msgstr "Hiện số tuần"
-#: gtk/gtkcalendar.c:493
+#: ../gtk/gtkcalendar.c:493
msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:206
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:206
msgid "mode"
-msgstr "Chế độ"
+msgstr "chế độ"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:207
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:207
msgid "Editable mode of the CellRenderer"
-msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer"
+msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:215
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:215
msgid "visible"
-msgstr "Hiển thị"
+msgstr "hiện"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:216
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:216
msgid "Display the cell"
-msgstr "Hiển thị ô"
+msgstr "Hiển thị ô đó."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:223
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:223
msgid "Display the cell sensitive"
-msgstr "Hiển thị ô"
+msgstr "HIện ô nhạy cảm"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:230
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:230
msgid "xalign"
-msgstr "xalign"
+msgstr "canh lề x"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:231
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:231
msgid "The x-align"
-msgstr "x-align"
+msgstr "Hệ số canh lề X."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:240
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:240
msgid "yalign"
-msgstr "yalign"
+msgstr "canh lề Y"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:241
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:241
msgid "The y-align"
-msgstr "y-align"
+msgstr "Hệ số canh lề Y."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:250
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:250
msgid "xpad"
-msgstr "xpad"
+msgstr "đệm x"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:251
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:251
msgid "The xpad"
-msgstr "xpad"
+msgstr "Hệ số đệm X."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:260
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:260
msgid "ypad"
-msgstr "ypad"
+msgstr "đệm y"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:261
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:261
msgid "The ypad"
-msgstr "ypad"
+msgstr "Hệ số đệm Y."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:270
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:270
msgid "width"
-msgstr "Chiều rộng"
+msgstr "độ rộng"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:271
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:271
msgid "The fixed width"
-msgstr "Chiều rộng cố định"
+msgstr "Chiều rộng cố định."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:280
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:280
msgid "height"
-msgstr "Chiều cao"
+msgstr "độ cao"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:281
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:281
msgid "The fixed height"
-msgstr "Chiều cao cố định"
+msgstr "Chiều cao cố định."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:290
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:290
msgid "Is Expander"
-msgstr ""
+msgstr "Có thể mở rộng"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:291
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:291
msgid "Row has children"
-msgstr "Hàng có widget con"
+msgstr "Hàng này có ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:299
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:299
msgid "Is Expanded"
-msgstr ""
+msgstr "Đã mở rộng"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:300
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:300
msgid "Row is an expander row, and is expanded"
-msgstr ""
+msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:307
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:307
msgid "Cell background color name"
msgstr "Tên màu nền ô"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:308
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:308
msgid "Cell background color as a string"
-msgstr "Màu nền ô là chuỗi"
+msgstr "Màu nền ô theo chuỗi."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:315
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:315
msgid "Cell background color"
msgstr "Màu nền ô"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:316
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:316
msgid "Cell background color as a GdkColor"
-msgstr "Màu nền ô là GdkColor"
+msgstr "Màu nền ô theo GdkColor."
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:324
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:324
msgid "Cell background set"
msgstr "Đặt màu nền ô"
-#: gtk/gtkcellrenderer.c:325
+#: ../gtk/gtkcellrenderer.c:325
msgid "Whether this tag affects the cell background color"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:89
msgid "Model"
-msgstr "Chế độ"
+msgstr "Mô hình"
-#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:90
msgid "The model containing the possible values for the combo box"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp."
-#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:122
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:122
msgid "Text Column"
-msgstr "Cột"
+msgstr "Cột chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:123
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 ../gtk/gtkcomboboxentry.c:123
msgid "A column in the data source model to get the strings from"
-msgstr ""
+msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi."
-#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:128
msgid "Has Entry"
-msgstr ""
+msgstr "Có mục nhập"
-#: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
+#: ../gtk/gtkcellrenderercombo.c:129
msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn."
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145
msgid "Pixbuf Object"
-msgstr "Đối tượng pixbuf"
+msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:146
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:146
msgid "The pixbuf to render"
-msgstr "Pixbuf để vẽ"
+msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ."
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:153
msgid "Pixbuf Expander Open"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154
msgid "Pixbuf for open expander"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng."
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:161
msgid "Pixbuf Expander Closed"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:162
msgid "Pixbuf for closed expander"
-msgstr ""
+msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng."
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169 gtk/gtkimage.c:203
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:169 ../gtk/gtkimage.c:203
msgid "Stock ID"
-msgstr "Stock ID"
+msgstr "ID chuẩn"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:170
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:170
msgid "The stock ID of the stock icon to render"
-msgstr "Mã Stock ID cho các biểu tượng trong kho cần vẽ"
+msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ."
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:177
msgid "Size"
-msgstr "Kích thước"
+msgstr "Cỡ"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:178
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:178
msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon"
-msgstr "Kích thước biểu tượng được vẽ"
+msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ."
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:187
msgid "Detail"
msgstr "Chi tiết"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
-msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine"
+msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái."
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:261 gtk/gtkwindow.c:530
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 ../gtk/gtkimage.c:261
+#: ../gtk/gtkwindow.c:530
msgid "Icon Name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên biểu thượng"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 gtk/gtkimage.c:262
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:206 ../gtk/gtkimage.c:262
msgid "The name of the icon from the icon theme"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng."
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:221
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:221
msgid "Follow State"
-msgstr ""
+msgstr "Theo tính tráng"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:222
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:222
msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state"
-msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không."
-#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:117
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:117
msgid "Value of the progress bar"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Giá trị của thanh tiến trình."
-#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 gtk/gtkcellrenderertext.c:219
-#: gtk/gtkentry.c:577 gtk/gtkprogressbar.c:221 gtk/gtktextbuffer.c:206
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:219
+#: ../gtk/gtkentry.c:577 ../gtk/gtkprogressbar.c:221
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:206
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
-#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:135
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:135
msgid "Text on the progress bar"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Chữ trên thanh tiến trình"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:220
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:220
msgid "Text to render"
-msgstr "Chữ để vẽ"
+msgstr "Chữ cần vẽ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:227
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:227
msgid "Markup"
-msgstr ""
+msgstr "Mã định dạng"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:228
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:228
msgid "Marked up text to render"
-msgstr "Đánh dấu văn bản để vẽ"
+msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:235 gtk/gtklabel.c:329
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:235 ../gtk/gtklabel.c:329
msgid "Attributes"
msgstr "Thuộc tính"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:236
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:236
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
-msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu được áp dụng vào text để vẽ"
+msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:243
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:243
msgid "Single Paragraph Mode"
-msgstr ""
+msgstr "Chế độ đoạn văn đơn"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:244
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:244
msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:252 gtk/gtkcellview.c:183 gtk/gtktexttag.c:211
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:252 ../gtk/gtkcellview.c:183
+#: ../gtk/gtktexttag.c:211
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:253 gtk/gtkcellview.c:184 gtk/gtktexttag.c:212
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:253 ../gtk/gtkcellview.c:184
+#: ../gtk/gtktexttag.c:212
msgid "Background color as a string"
-msgstr "Tên màu nền"
+msgstr "Tên màu nền theo chuỗi.."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:260 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:219
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:260 ../gtk/gtkcellview.c:190
+#: ../gtk/gtktexttag.c:219
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:261 gtk/gtkcellview.c:191
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:261 ../gtk/gtkcellview.c:191
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:268 gtk/gtktexttag.c:245
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:268 ../gtk/gtktexttag.c:245
msgid "Foreground color name"
-msgstr "Tên màu chữ"
+msgstr "Tên màu cảnh gần"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:269 gtk/gtktexttag.c:246
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:269 ../gtk/gtktexttag.c:246
msgid "Foreground color as a string"
-msgstr "Tên màu chữ"
+msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:276 gtk/gtktexttag.c:253
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:276 ../gtk/gtktexttag.c:253
msgid "Foreground color"
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Màu cảnh gần"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:277
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:277
msgid "Foreground color as a GdkColor"
-msgstr "Màu chữ theo GdkColor"
+msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:285 gtk/gtkentry.c:509 gtk/gtktexttag.c:279
-#: gtk/gtktextview.c:578
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:285 ../gtk/gtkentry.c:509
+#: ../gtk/gtktexttag.c:279 ../gtk/gtktextview.c:578
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:286 gtk/gtktexttag.c:280 gtk/gtktextview.c:579
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:286 ../gtk/gtktexttag.c:280
+#: ../gtk/gtktextview.c:579
msgid "Whether the text can be modified by the user"
-msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh text hay không"
+msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:293 gtk/gtkcellrenderertext.c:301
-#: gtk/gtkfontsel.c:223 gtk/gtktexttag.c:287 gtk/gtktexttag.c:295
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:293 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:301
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:223 ../gtk/gtktexttag.c:287 ../gtk/gtktexttag.c:295
msgid "Font"
-msgstr "Font"
+msgstr "Phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:294
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:294
msgid "Font description as a string"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Mô tả phông chữ theo chuỗi."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:302 gtk/gtktexttag.c:296
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:302 ../gtk/gtktexttag.c:296
msgid "Font description as a PangoFontDescription struct"
-msgstr "Mô tả font theo struct PangoFontDescription"
+msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:310 gtk/gtktexttag.c:304
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:310 ../gtk/gtktexttag.c:304
msgid "Font family"
-msgstr "Họ font"
+msgstr "Họ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:311 gtk/gtktexttag.c:305
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:311 ../gtk/gtktexttag.c:305
msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace"
-msgstr "Tên họ font, vd Sans, Helvetica, Times, Monospace"
+msgstr "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn cách)."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:318 gtk/gtkcellrenderertext.c:319
-#: gtk/gtktexttag.c:312
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:318 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:319
+#: ../gtk/gtktexttag.c:312
msgid "Font style"
-msgstr "Kiểu font"
+msgstr "Kiểu phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:327 gtk/gtkcellrenderertext.c:328
-#: gtk/gtktexttag.c:321
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:327 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:328
+#: ../gtk/gtktexttag.c:321
msgid "Font variant"
-msgstr "Biến thể font"
+msgstr "Biến thể phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:336 gtk/gtkcellrenderertext.c:337
-#: gtk/gtktexttag.c:330
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:336 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:337
+#: ../gtk/gtktexttag.c:330
msgid "Font weight"
-msgstr "Độ đậm font"
+msgstr "Độ đậm phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:346 gtk/gtkcellrenderertext.c:347
-#: gtk/gtktexttag.c:341
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:346 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:347
+#: ../gtk/gtktexttag.c:341
msgid "Font stretch"
-msgstr "Độ dãn font"
+msgstr "Độ dãn phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:355 gtk/gtkcellrenderertext.c:356
-#: gtk/gtktexttag.c:350
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:355 ../gtk/gtkcellrenderertext.c:356
+#: ../gtk/gtktexttag.c:350
msgid "Font size"
-msgstr "Cỡ font"
+msgstr "Cỡ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:365 gtk/gtktexttag.c:370
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:365 ../gtk/gtktexttag.c:370
msgid "Font points"
-msgstr "Cở font (điểm)"
+msgstr "ĐIểm phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:366 gtk/gtktexttag.c:371
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:366 ../gtk/gtktexttag.c:371
msgid "Font size in points"
-msgstr "Cỡ font (theo điểm)"
+msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:375 gtk/gtktexttag.c:360
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:375 ../gtk/gtktexttag.c:360
msgid "Font scale"
-msgstr "Tỷ lệ font"
+msgstr "Tỷ lệ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:376
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:376
msgid "Font scaling factor"
-msgstr "Hệ số tỷ lệ của font"
+msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:385 gtk/gtktexttag.c:429
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:385 ../gtk/gtktexttag.c:429
msgid "Rise"
-msgstr ""
+msgstr "Độ nâng lên"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:386
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:386
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)"
-msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
+msgstr "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:397 gtk/gtktexttag.c:469
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:397 ../gtk/gtktexttag.c:469
msgid "Strikethrough"
msgstr "Gạch đè"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:398 gtk/gtktexttag.c:470
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:398 ../gtk/gtktexttag.c:470
msgid "Whether to strike through the text"
-msgstr "Text có bị gạch đè hay không"
+msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:405 gtk/gtktexttag.c:477
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:405 ../gtk/gtktexttag.c:477
msgid "Underline"
msgstr "Gạch chân"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtktexttag.c:478
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:406 ../gtk/gtktexttag.c:478
msgid "Style of underline for this text"
-msgstr "Kiểu gạch chân của text"
+msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:414 gtk/gtktexttag.c:389
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:414 ../gtk/gtktexttag.c:389
msgid "Language"
msgstr "Ngôn ngữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:415
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:415
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
msgstr ""
-"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ "
-"việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
+"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn không cần nó."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:435 gtk/gtklabel.c:435 gtk/gtkprogressbar.c:243
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:435 ../gtk/gtklabel.c:435
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:243
msgid "Ellipsize"
-msgstr ""
+msgstr "Làm bầu dục"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:436
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:436
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string, if at all"
-msgstr ""
+msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:455 gtk/gtkfilechooserbutton.c:367
-#: gtk/gtklabel.c:455
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:455 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:367
+#: ../gtk/gtklabel.c:455
msgid "Width In Characters"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:456 gtk/gtklabel.c:456
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:456 ../gtk/gtklabel.c:456
msgid "The desired width of the label, in characters"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:474 gtk/gtktexttag.c:486
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:474 ../gtk/gtktexttag.c:486
msgid "Wrap mode"
-msgstr "Chế độ ngắt"
+msgstr "Chế độ cuộn"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:475
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:475
msgid ""
"How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not "
"have enough room to display the entire string"
-msgstr ""
+msgstr "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:494 gtk/gtkcombobox.c:573
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:494 ../gtk/gtkcombobox.c:573
msgid "Wrap width"
-msgstr "Chiều rộng"
+msgstr "Độ rộng cuộn"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:495
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:495
msgid "The width at which the text is wrapped"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:507 gtk/gtkcellview.c:198 gtk/gtktexttag.c:556
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:507 ../gtk/gtkcellview.c:198
+#: ../gtk/gtktexttag.c:556
msgid "Background set"
-msgstr "Màu nền"
+msgstr "Đặt nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:508 gtk/gtkcellview.c:199 gtk/gtktexttag.c:557
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:508 ../gtk/gtkcellview.c:199
+#: ../gtk/gtktexttag.c:557
msgid "Whether this tag affects the background color"
-msgstr "Màu nền"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:511 gtk/gtktexttag.c:568
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:511 ../gtk/gtktexttag.c:568
msgid "Foreground set"
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Đặt cảnh gần"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:512 gtk/gtktexttag.c:569
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:512 ../gtk/gtktexttag.c:569
msgid "Whether this tag affects the foreground color"
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:515 gtk/gtktexttag.c:576
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:515 ../gtk/gtktexttag.c:576
msgid "Editability set"
-msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
+msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:516 gtk/gtktexttag.c:577
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:516 ../gtk/gtktexttag.c:577
msgid "Whether this tag affects text editability"
-msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:519 gtk/gtktexttag.c:580
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:519 ../gtk/gtktexttag.c:580
msgid "Font family set"
-msgstr "Họ font"
+msgstr "Đặt họ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:520 gtk/gtktexttag.c:581
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:520 ../gtk/gtktexttag.c:581
msgid "Whether this tag affects the font family"
-msgstr "Họ font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:523 gtk/gtktexttag.c:584
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:523 ../gtk/gtktexttag.c:584
msgid "Font style set"
-msgstr "Kiểu font"
+msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:524 gtk/gtktexttag.c:585
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:524 ../gtk/gtktexttag.c:585
msgid "Whether this tag affects the font style"
-msgstr "Kiểu font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:527 gtk/gtktexttag.c:588
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:527 ../gtk/gtktexttag.c:588
msgid "Font variant set"
-msgstr "Biến thể font"
+msgstr "Đặt biến thể phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:528 gtk/gtktexttag.c:589
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:528 ../gtk/gtktexttag.c:589
msgid "Whether this tag affects the font variant"
-msgstr "Biến thể của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:531 gtk/gtktexttag.c:592
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:531 ../gtk/gtktexttag.c:592
msgid "Font weight set"
-msgstr "Độ đậm font"
+msgstr "Đặt độ đậm phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:532 gtk/gtktexttag.c:593
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:532 ../gtk/gtktexttag.c:593
msgid "Whether this tag affects the font weight"
-msgstr "Độ đậm của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:535 gtk/gtktexttag.c:596
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:535 ../gtk/gtktexttag.c:596
msgid "Font stretch set"
-msgstr "Độ dãn font"
+msgstr "Đặt độ dãn phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:536 gtk/gtktexttag.c:597
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:536 ../gtk/gtktexttag.c:597
msgid "Whether this tag affects the font stretch"
-msgstr "Độ dãn của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:539 gtk/gtktexttag.c:600
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:539 ../gtk/gtktexttag.c:600
msgid "Font size set"
-msgstr "Kích thước font"
+msgstr "Đặt cỡ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:540 gtk/gtktexttag.c:601
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:540 ../gtk/gtktexttag.c:601
msgid "Whether this tag affects the font size"
-msgstr "Kích thước của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:543 gtk/gtktexttag.c:604
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:543 ../gtk/gtktexttag.c:604
msgid "Font scale set"
-msgstr "Tỷ lệ font"
+msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:544 gtk/gtktexttag.c:605
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:544 ../gtk/gtktexttag.c:605
msgid "Whether this tag scales the font size by a factor"
-msgstr "Tỷ lệ của font"
+msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:547 gtk/gtktexttag.c:624
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:547 ../gtk/gtktexttag.c:624
msgid "Rise set"
-msgstr "Đặt Rise"
+msgstr "Đặt độ nâng lên"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:548 gtk/gtktexttag.c:625
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:548 ../gtk/gtktexttag.c:625
msgid "Whether this tag affects the rise"
-msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:551 gtk/gtktexttag.c:640
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:551 ../gtk/gtktexttag.c:640
msgid "Strikethrough set"
-msgstr "Gạch đè"
+msgstr "Đặt gạch đè"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:552 gtk/gtktexttag.c:641
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:552 ../gtk/gtktexttag.c:641
msgid "Whether this tag affects strikethrough"
-msgstr "Gạch đè"
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:555 gtk/gtktexttag.c:648
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:555 ../gtk/gtktexttag.c:648
msgid "Underline set"
-msgstr "Gạch chân"
+msgstr "Đặt gạch chân"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:556 gtk/gtktexttag.c:649
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:556 ../gtk/gtktexttag.c:649
msgid "Whether this tag affects underlining"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:559 gtk/gtktexttag.c:612
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:559 ../gtk/gtktexttag.c:612
msgid "Language set"
msgstr "Đặt ngôn ngữ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:560 gtk/gtktexttag.c:613
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:560 ../gtk/gtktexttag.c:613
msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:563
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:563
msgid "Ellipsize set"
-msgstr "Đặt Rise"
+msgstr "Đặt hình bầu dục"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:564
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcellrenderertext.c:564
msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode"
-msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
+msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không."
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143
msgid "Toggle state"
-msgstr "Trạng thái bật/tắt"
+msgstr "Tính trạng bật/tắt"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:144
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:144
msgid "The toggle state of the button"
-msgstr "Trạng thái bật hay tắt của button"
+msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút."
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151
msgid "Inconsistent state"
-msgstr "Trạng thái trung gian"
+msgstr "Tính trạng không thống nhất"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:152
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:152
msgid "The inconsistent state of the button"
-msgstr "Trạng thái trung gian của button"
+msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút."
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159
msgid "Activatable"
-msgstr "Có thể hoạt động"
+msgstr "Có thể hoạt hóa"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:160
msgid "The toggle button can be activated"
-msgstr "Toggle button có thể hoạt động"
+msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt."
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:167
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:167
msgid "Radio state"
-msgstr "Trạng thái radio"
+msgstr "Trạng thái chọn một"
-#: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:168
+#: ../gtk/gtkcellrenderertoggle.c:168
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
-msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
+msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một."
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:101 gtk/gtkcheckmenuitem.c:142 gtk/gtkoptionmenu.c:203
+#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:101 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:142
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:203
msgid "Indicator Size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ cái chỉ"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:102 gtk/gtkcheckmenuitem.c:144
+#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:102 ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:144
msgid "Size of check or radio indicator"
-msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
+msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:109 gtk/gtkexpander.c:256 gtk/gtkoptionmenu.c:209
+#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:109 ../gtk/gtkexpander.c:256
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:209
msgid "Indicator Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách cái chỉ"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:110
+#: ../gtk/gtkcheckbutton.c:110
msgid "Spacing around check or radio indicator"
-msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
+msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một."
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:119 gtk/gtktogglebutton.c:135
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:119 ../gtk/gtktogglebutton.c:135
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:120
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:120
msgid "Whether the menu item is checked"
-msgstr "Menu có được chọn hay không"
+msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:127 gtk/gtktogglebutton.c:143
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:127 ../gtk/gtktogglebutton.c:143
msgid "Inconsistent"
-msgstr "Trung gian"
+msgstr "Không thống nhất"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:128
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:128
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
-msgstr "Có hiển thị trạng thái trung gian hay không"
+msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không."
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:135
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:135
msgid "Draw as radio menu item"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một."
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:136
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcheckmenuitem.c:136
msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
-msgstr "Menu có được chọn hay không"
+msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không."
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:204
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:204
msgid "Use alpha"
-msgstr "Dùng markup"
+msgstr "Dùng anfa"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:205
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:205
msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không."
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:219 gtk/gtkfilechooserbutton.c:353
-#: gtk/gtkfontbutton.c:177 gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:219 ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:353
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:177 ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:220
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:220
msgid "The title of the color selection dialog"
-msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu."
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:234 gtk/gtkcolorsel.c:1888
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:234 ../gtk/gtkcolorsel.c:1888
msgid "Current Color"
-msgstr "Màu hiện thời"
+msgstr "Màu hiện có"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:235
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:235
msgid "The selected color"
-msgstr "Màu hiện thời được chọn"
+msgstr "Màu hiện thời được chọn."
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:249 gtk/gtkcolorsel.c:1895
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:249 ../gtk/gtkcolorsel.c:1895
msgid "Current Alpha"
-msgstr "Độ alpha hiện thời"
+msgstr "Độ anfa hiện thời"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:250
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:250
msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
-"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
-"65535 là đặc hoàn toàn)"
+"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, "
+"65535 là đặc hoàn toàn)."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1874
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1874
msgid "Has Opacity Control"
-msgstr "Điều khiển độ đặc"
+msgstr "Điều khiển độ đục"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1875
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1875
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
-msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
+msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1881
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1881
msgid "Has palette"
-msgstr "Có palette"
+msgstr "Có bảng chọn"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1882
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1882
msgid "Whether a palette should be used"
-msgstr "Pallete có được dùng hay không"
+msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1889
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1889
msgid "The current color"
-msgstr "Màu hiện thời được chọn"
+msgstr "Màu hiện thời"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1896
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1896
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
-"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
-"65535 là đặc hoàn toàn)"
+"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
+"65535 là đục hoàn toàn)."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1910
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1910
msgid "Custom palette"
-msgstr "Bảng màu riêng"
+msgstr "Bảng chọn riêng"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1911
+#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1911
msgid "Palette to use in the color selector"
-msgstr "Bảng màu được dùng trong bộ chọn màu"
+msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu."
-#: gtk/gtkcombo.c:146
+#: ../gtk/gtkcombo.c:146
msgid "Enable arrow keys"
-msgstr "Cho phép các phím mũi tên"
+msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên"
-#: gtk/gtkcombo.c:147
+#: ../gtk/gtkcombo.c:147
msgid "Whether the arrow keys move through the list of items"
-msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách"
+msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không."
-#: gtk/gtkcombo.c:153
+#: ../gtk/gtkcombo.c:153
msgid "Always enable arrows"
-msgstr "Luôn cho phép các mũi tên"
+msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên"
-#: gtk/gtkcombo.c:154
+#: ../gtk/gtkcombo.c:154
msgid "Obsolete property, ignored"
-msgstr "Thuộc tính lỗi thời, bỏ qua"
+msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua."
-#: gtk/gtkcombo.c:160
+#: ../gtk/gtkcombo.c:160
msgid "Case sensitive"
msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường"
-#: gtk/gtkcombo.c:161
+#: ../gtk/gtkcombo.c:161
msgid "Whether list item matching is case sensitive"
-msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường hay không"
+msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không."
-#: gtk/gtkcombo.c:168
+#: ../gtk/gtkcombo.c:168
msgid "Allow empty"
msgstr "Cho phép rỗng"
-#: gtk/gtkcombo.c:169
+#: ../gtk/gtkcombo.c:169
msgid "Whether an empty value may be entered in this field"
-msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không"
+msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không."
-#: gtk/gtkcombo.c:176
+#: ../gtk/gtkcombo.c:176
msgid "Value in list"
msgstr "Giá trị có sẵn"
-#: gtk/gtkcombo.c:177
+#: ../gtk/gtkcombo.c:177
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
-msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
+msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không."
-#: gtk/gtkcombobox.c:556
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:556
msgid "ComboBox model"
-msgstr ""
+msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp"
-#: gtk/gtkcombobox.c:557
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:557
msgid "The model for the combo box"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp."
-#: gtk/gtkcombobox.c:574
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:574
msgid "Wrap width for layouting the items in a grid"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cuộn khi bố trí các mục trong lưới."
-#: gtk/gtkcombobox.c:596
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:596
msgid "Row span column"
-msgstr "Khoảng trống hàng"
+msgstr "Cột theo hàng"
-#: gtk/gtkcombobox.c:597
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:597
msgid "TreeModel column containing the row span values"
-msgstr ""
+msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng."
-#: gtk/gtkcombobox.c:618
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:618
msgid "Column span column"
-msgstr "Khoảng trống cột"
+msgstr "Cột theo cột"
-#: gtk/gtkcombobox.c:619
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:619
msgid "TreeModel column containing the column span values"
-msgstr ""
+msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột."
-#: gtk/gtkcombobox.c:639
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:639
msgid "Active item"
-msgstr "Hoạt động"
+msgstr "Mục hoạt động"
-#: gtk/gtkcombobox.c:640
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:640
msgid "The item which is currently active"
-msgstr "GdkFont hiện được chọn"
+msgstr "Mục hiện thời hoạt động."
-#: gtk/gtkcombobox.c:659 gtk/gtkuimanager.c:232
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:659 ../gtk/gtkuimanager.c:232
msgid "Add tearoffs to menus"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
-#: gtk/gtkcombobox.c:660
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:660
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
-msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
+msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không."
-#: gtk/gtkcombobox.c:675 gtk/gtkentry.c:534
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:675 ../gtk/gtkentry.c:534
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
-#: gtk/gtkcombobox.c:676
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:676
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
-msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
+msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không."
-#: gtk/gtkcombobox.c:684
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:684
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không."
-#: gtk/gtkcombobox.c:690
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:690
msgid "Appears as list"
-msgstr ""
+msgstr "Xuất hiện dạng danh sách"
-#: gtk/gtkcombobox.c:691
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkcombobox.c:691
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không."
-#: gtk/gtkcontainer.c:205
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:205
msgid "Resize mode"
-msgstr "Chế độ resize"
+msgstr "Chế độ đổi cỡ"
-#: gtk/gtkcontainer.c:206
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:206
msgid "Specify how resize events are handled"
-msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào"
+msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào."
-#: gtk/gtkcontainer.c:213
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:213
msgid "Border width"
-msgstr "Độ rộng biên"
+msgstr "Độ rộng viền"
-#: gtk/gtkcontainer.c:214
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:214
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
-msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container"
+msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này."
-#: gtk/gtkcontainer.c:222
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:222
msgid "Child"
msgstr "Con"
-#: gtk/gtkcontainer.c:223
+#: ../gtk/gtkcontainer.c:223
msgid "Can be used to add a new child to the container"
-msgstr "Có thể được dùng để thêm cửa sổ con mới vào container"
+msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa."
-#: gtk/gtkcurve.c:124
+#: ../gtk/gtkcurve.c:124
msgid "Curve type"
msgstr "Kiểu đường cong"
-#: gtk/gtkcurve.c:125
+#: ../gtk/gtkcurve.c:125
msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form"
-msgstr "Đường thẳng, hay nội suy spline, hay dạng tự do"
+msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do."
-#: gtk/gtkcurve.c:132
+#: ../gtk/gtkcurve.c:132
msgid "Minimum X"
msgstr "X tối thiểu"
-#: gtk/gtkcurve.c:133
+#: ../gtk/gtkcurve.c:133
msgid "Minimum possible value for X"
-msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của X"
+msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X."
-#: gtk/gtkcurve.c:141
+#: ../gtk/gtkcurve.c:141
msgid "Maximum X"
msgstr "X tối đa"
-#: gtk/gtkcurve.c:142
+#: ../gtk/gtkcurve.c:142
msgid "Maximum possible X value"
-msgstr "Giá trị X tối đa có thể"
+msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X."
-#: gtk/gtkcurve.c:150
+#: ../gtk/gtkcurve.c:150
msgid "Minimum Y"
msgstr "Y tối thiểu"
-#: gtk/gtkcurve.c:151
+#: ../gtk/gtkcurve.c:151
msgid "Minimum possible value for Y"
-msgstr "Giá trị tối thiểu chấp nhận được của Y"
+msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y."
-#: gtk/gtkcurve.c:159
+#: ../gtk/gtkcurve.c:159
msgid "Maximum Y"
msgstr "Y tối đa"
-#: gtk/gtkcurve.c:160
+#: ../gtk/gtkcurve.c:160
msgid "Maximum possible value for Y"
-msgstr "Giá trị Y tối đa có thể"
+msgstr "Giá trị tối đa có thể cho T."
-#: gtk/gtkdialog.c:149
+#: ../gtk/gtkdialog.c:149
msgid "Has separator"
-msgstr "Phân cách"
+msgstr "Có bộ phân cách"
-#: gtk/gtkdialog.c:150
+#: ../gtk/gtkdialog.c:150
msgid "The dialog has a separator bar above its buttons"
-msgstr "Khung dialog có đường phân cách phía trên các button"
+msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó."
-#: gtk/gtkdialog.c:175
+#: ../gtk/gtkdialog.c:175
msgid "Content area border"
msgstr "Viền vùng nội dung"
-#: gtk/gtkdialog.c:176
+#: ../gtk/gtkdialog.c:176
msgid "Width of border around the main dialog area"
-msgstr "Độ rộng của biên quanh vùng dialog chính"
+msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính."
-#: gtk/gtkdialog.c:183
+#: ../gtk/gtkdialog.c:183
msgid "Button spacing"
-msgstr "Khoảng trống nút"
+msgstr "Khoảng cách nút"
-#: gtk/gtkdialog.c:184
+#: ../gtk/gtkdialog.c:184
msgid "Spacing between buttons"
-msgstr "Khoảng trống giữa các button"
+msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút."
-#: gtk/gtkdialog.c:192
+#: ../gtk/gtkdialog.c:192
msgid "Action area border"
msgstr "Viền vùng hoạt động"
-#: gtk/gtkdialog.c:193
+#: ../gtk/gtkdialog.c:193
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
-msgstr "Độ rộng đường biên quanh các button"
+msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại."
-#: gtk/gtkentry.c:489 gtk/gtklabel.c:400
+#: ../gtk/gtkentry.c:489 ../gtk/gtklabel.c:400
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
-#: gtk/gtkentry.c:490 gtk/gtklabel.c:401
+#: ../gtk/gtkentry.c:490 ../gtk/gtklabel.c:401
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
-msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ trong text"
+msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự."
-#: gtk/gtkentry.c:499 gtk/gtklabel.c:410
+#: ../gtk/gtkentry.c:499 ../gtk/gtklabel.c:410
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
-#: gtk/gtkentry.c:500 gtk/gtklabel.c:411
+#: ../gtk/gtkentry.c:500 ../gtk/gtklabel.c:411
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự."
-#: gtk/gtkentry.c:510
+#: ../gtk/gtkentry.c:510
msgid "Whether the entry contents can be edited"
-msgstr "Nội dung entry có thể được hiệu chỉnh hay không"
+msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không."
-#: gtk/gtkentry.c:517
+#: ../gtk/gtkentry.c:517
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
-#: gtk/gtkentry.c:518
+#: ../gtk/gtkentry.c:518
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
-msgstr "Số ký tự tối đa của entry. Số không nghĩa là không giới hạn"
+msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn."
-#: gtk/gtkentry.c:526
+#: ../gtk/gtkentry.c:526
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
-#: gtk/gtkentry.c:527
+#: ../gtk/gtkentry.c:527
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
msgstr ""
-"FALSE sẽ hiển thị \"các ký tự không thể thấy\" thay vì đoạn text thật (chế "
-"độ password)"
+"SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)."
-#: gtk/gtkentry.c:535
+#: ../gtk/gtkentry.c:535
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
-msgstr "FALSE sẽ bỏ bevel bên ngoài entry"
+msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập."
-#: gtk/gtkentry.c:542
+#: ../gtk/gtkentry.c:542
msgid "Invisible character"
-msgstr "Ký tự không thấy"
+msgstr "Ký tự vô hình"
-#: gtk/gtkentry.c:543
+#: ../gtk/gtkentry.c:543
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
-msgstr "Ký tự được dùng để thay thế các ký tự thật (chế độ password)"
+msgstr "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)."
-#: gtk/gtkentry.c:550
+#: ../gtk/gtkentry.c:550
msgid "Activates default"
-msgstr "Kích hoạt nút mặc định"
+msgstr "Kích hoạt mặc định"
-#: gtk/gtkentry.c:551
+#: ../gtk/gtkentry.c:551
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
msgstr ""
-"Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong "
-"dialog) khi nhấn phím Enter"
+"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định trong "
+"hộp thoại) khi nhấn phím Enter."
-#: gtk/gtkentry.c:557
+#: ../gtk/gtkentry.c:557
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkentry.c:558
+#: ../gtk/gtkentry.c:558
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
-msgstr "Số ký tự chừa trống trong entry"
+msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập."
-#: gtk/gtkentry.c:567
+#: ../gtk/gtkentry.c:567
msgid "Scroll offset"
-msgstr "Khoảng cuộn"
+msgstr "Hiệu số cuộn"
-#: gtk/gtkentry.c:568
+#: ../gtk/gtkentry.c:568
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
-msgstr "Số pixel trong mục nhập được cuộn sang bên trái"
+msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình."
-#: gtk/gtkentry.c:578
+#: ../gtk/gtkentry.c:578
msgid "The contents of the entry"
-msgstr "Nội dung entry"
+msgstr "Nội dung mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:593 gtk/gtkmisc.c:101
+#: ../gtk/gtkentry.c:593 ../gtk/gtkmisc.c:101
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
-#: gtk/gtkentry.c:594 gtk/gtkmisc.c:102
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentry.c:594 ../gtk/gtkmisc.c:102
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
-msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) cho tới 1 (bên phải)"
+msgstr "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết từ phải sang traí (RTL)."
-#: gtk/gtkentry.c:832
+#: ../gtk/gtkentry.c:832
msgid "Select on focus"
-msgstr "Chọn khi có focus"
+msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkentry.c:833
+#: ../gtk/gtkentry.c:833
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
-msgstr "Chọn nội dung entry khi entry nhận focus hay không"
+msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không."
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:276
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:276
msgid "Completion Model"
-msgstr ""
+msgstr "Mô hình làm hoàn thành"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:277
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:277
msgid "The model to find matches in"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp."
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:283
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:283
msgid "Minimum Key Length"
-msgstr "Độ dài tối đa"
+msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:284
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:284
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp."
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:299 gtk/gtkiconview.c:549
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:299 ../gtk/gtkiconview.c:549
msgid "Text column"
-msgstr "Cột"
+msgstr "Cột chữ"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:300
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:300
msgid "The column of the model containing the strings."
-msgstr ""
+msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi."
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:319
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:319
msgid "Inline completion"
-msgstr ""
+msgstr "Làm hoàn thành có sẵn."
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:320
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:320
msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically"
-msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không."
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:334
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:334
msgid "Popup completion"
-msgstr ""
+msgstr "Làm hoàn thành bật lên"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:335
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:335
msgid "Whether the completions should be shown in a popup window"
-msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không."
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:350
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:350
msgid "Popup set width"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng bật lên cứng"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:351
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:351
msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó."
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:369
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:369
msgid "Popup single match"
-msgstr ""
+msgstr "Bật lên điều khớp đơn"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:370
+#: ../gtk/gtkentrycompletion.c:370
msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi."
-#: gtk/gtkeventbox.c:122
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkeventbox.c:122
msgid "Visible Window"
-msgstr "Hiển thị"
+msgstr "Hiển cửa sổ"
-#: gtk/gtkeventbox.c:123
+#: ../gtk/gtkeventbox.c:123
msgid ""
"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
"trap events."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để bẫy sự kiện."
-#: gtk/gtkeventbox.c:129
+#: ../gtk/gtkeventbox.c:129
msgid "Above child"
-msgstr ""
+msgstr "Trên con"
-#: gtk/gtkeventbox.c:130
+#: ../gtk/gtkeventbox.c:130
msgid ""
"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
"child widget as opposed to below it."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều khiển con, như trái ngược với dưới nó."
-#: gtk/gtkexpander.c:198
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:198
msgid "Expanded"
-msgstr "Bành trướng"
+msgstr "Đã mở rộng"
-#: gtk/gtkexpander.c:199
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:199
msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
-msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
+msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không."
-#: gtk/gtkexpander.c:207
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:207
msgid "Text of the expander's label"
-msgstr "Tên của frame"
+msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung."
-#: gtk/gtkexpander.c:222 gtk/gtklabel.c:336
+#: ../gtk/gtkexpander.c:222 ../gtk/gtklabel.c:336
msgid "Use markup"
-msgstr "Dùng markup"
+msgstr "Dùng mã định dạng"
-#: gtk/gtkexpander.c:223 gtk/gtklabel.c:337
+#: ../gtk/gtkexpander.c:223 ../gtk/gtklabel.c:337
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
-msgstr "Đoạn text của label có chứa XML markup. Xem pango_parse_markup()"
+msgstr "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() » (pango phân tách mã định dạng)."
-#: gtk/gtkexpander.c:231
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:231
msgid "Space to put between the label and the child"
-msgstr ""
-"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
-"pixel"
+msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkexpander.c:240 gtk/gtkframe.c:170 gtk/gtktoolbutton.c:201
+#: ../gtk/gtkexpander.c:240 ../gtk/gtkframe.c:170 ../gtk/gtktoolbutton.c:201
msgid "Label widget"
-msgstr "Widget Label"
+msgstr "Ô điều khiển nhãn"
-#: gtk/gtkexpander.c:241
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:241
msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
-msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
+msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường."
-#: gtk/gtkexpander.c:247 gtk/gtktreeview.c:716
+#: ../gtk/gtkexpander.c:247 ../gtk/gtktreeview.c:716
msgid "Expander Size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ mũi tên bung"
-#: gtk/gtkexpander.c:248 gtk/gtktreeview.c:717
+#: ../gtk/gtkexpander.c:248 ../gtk/gtktreeview.c:717
msgid "Size of the expander arrow"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước của mũi tên bung."
-#: gtk/gtkexpander.c:257
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkexpander.c:257
msgid "Spacing around expander arrow"
-msgstr "Khoản trong quanh indicator"
+msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:203
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:203
msgid "Action"
-msgstr "Phân số"
+msgstr "Hành động"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:204
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:204
msgid "The type of operation that the file selector is performing"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:210
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:210
msgid "File System Backend"
-msgstr "Các tập tin"
+msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:211
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:211
msgid "Name of file system backend to use"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:216
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:216
msgid "Filter"
-msgstr "Các tập tin"
+msgstr "Bộ lọc"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:217
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:217
msgid "The current filter for selecting which files are displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:222
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:222
msgid "Local Only"
-msgstr ""
+msgstr "Chỉ cục bộ"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:223
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:223
msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:228
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:228
msgid "Preview widget"
-msgstr "Văn bản xem thử"
+msgstr "Ô điều khiển xem thử"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:229
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:229
msgid "Application supplied widget for custom previews."
-msgstr ""
+msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:234
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:234
msgid "Preview Widget Active"
-msgstr "Văn bản xem thử"
+msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:235
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:235
msgid ""
"Whether the application supplied widget for custom previews should be shown."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:240
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:240
msgid "Use Preview Label"
-msgstr "Văn bản xem thử"
+msgstr "Dùng nhãn xem thử"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:241
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:241
msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file."
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:246
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:246
msgid "Extra widget"
-msgstr "Widget Image"
+msgstr "Ô điều khiển thêm"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:247
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:247
msgid "Application supplied widget for extra options."
-msgstr ""
+msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:252
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:252
msgid "Select Multiple"
msgstr "Đa chọn"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:253 gtk/gtkfilesel.c:573
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:253 ../gtk/gtkfilesel.c:573
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
-msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
+msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:259
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:259
msgid "Show Hidden"
-msgstr "Xem text"
+msgstr "Hiện bị ẩn"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:260
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:260
msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed"
-msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không."
-#: gtk/gtkfilechooser.c:266
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:266
msgid "Do overwrite confirmation"
-msgstr ""
+msgstr "Khẳng định ghi đè"
-#: gtk/gtkfilechooser.c:267
+#: ../gtk/gtkfilechooser.c:267
msgid ""
"Whether a file chooser in GTK_FILE_CHOOSER_ACTION_SAVE will present an "
"overwrite confirmation dialog if the user selects a file name that already "
"exists."
-msgstr ""
+msgstr "Bộ chọn tập tin trong « GTK_FILE_CHOOSER_ACTION_SAVE » (Gtk bộ chọn tập tin hành động lưu) có nên hiển thị hộp thoại khẳng định ghi đè nếu người dùng chọn tên tập tin đã có, hay không."
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:338
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:338
msgid "Dialog"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thoại"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:339
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:339
msgid "The file chooser dialog to use."
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng."
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:354
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:354
msgid "The title of the file chooser dialog."
-msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:368
+#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:368
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:701
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:701
msgid "Default file chooser backend"
-msgstr ""
+msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:702
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:702
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+msgstr "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc định."
-#: gtk/gtkfilesel.c:558 gtk/gtkimage.c:194
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:558 ../gtk/gtkimage.c:194
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:559
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:559
msgid "The currently selected filename"
-msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
+msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn."
-#: gtk/gtkfilesel.c:565
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:565
msgid "Show file operations"
-msgstr "Hiện các thao tác trên tập tin"
+msgstr "Hiện thao tác tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:566
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:566
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
-msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không."
-#: gtk/gtkfilesel.c:572
+#: ../gtk/gtkfilesel.c:572
msgid "Select multiple"
msgstr "Đa chọn"
-#: gtk/gtkfixed.c:123 gtk/gtklayout.c:615
+#: ../gtk/gtkfixed.c:123 ../gtk/gtklayout.c:615
msgid "X position"
-msgstr "Toạ độ X"
+msgstr "Vị trí X"
-#: gtk/gtkfixed.c:124 gtk/gtklayout.c:616
+#: ../gtk/gtkfixed.c:124 ../gtk/gtklayout.c:616
msgid "X position of child widget"
-msgstr "Toạ độ X của widget"
+msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkfixed.c:133 gtk/gtklayout.c:625
+#: ../gtk/gtkfixed.c:133 ../gtk/gtklayout.c:625
msgid "Y position"
-msgstr "Tọa độ Y"
+msgstr "Vị trí Y"
-#: gtk/gtkfixed.c:134 gtk/gtklayout.c:626
+#: ../gtk/gtkfixed.c:134 ../gtk/gtklayout.c:626
msgid "Y position of child widget"
-msgstr "Toạ độ Y của widget"
+msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkfontbutton.c:178
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:178
msgid "The title of the font selection dialog"
-msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ."
-#: gtk/gtkfontbutton.c:193 gtk/gtkfontsel.c:216
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:193 ../gtk/gtkfontsel.c:216
msgid "Font name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên phông chữ"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:194
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:194
msgid "The name of the selected font"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Tên của phông chữ được chọn."
-#: gtk/gtkfontbutton.c:195
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:195
msgid "Sans 12"
-msgstr ""
+msgstr "Không chân 12"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:209
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:209
msgid "Use font in label"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:210
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:210
msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không."
-#: gtk/gtkfontbutton.c:224
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:224
msgid "Use size in label"
-msgstr ""
+msgstr "Dùng cỡ trong nhãn"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:225
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:225
msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không."
-#: gtk/gtkfontbutton.c:240
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:240
msgid "Show style"
-msgstr "Kiểu bóng"
+msgstr "Hiện kiểu dáng"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:241
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:241
msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không."
-#: gtk/gtkfontbutton.c:255
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:255
msgid "Show size"
-msgstr "Xem text"
+msgstr "Hiện cỡ"
-#: gtk/gtkfontbutton.c:256
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkfontbutton.c:256
msgid "Whether selected font size is shown in the label"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không."
-#: gtk/gtkfontsel.c:217
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:217
msgid "The X string that represents this font"
-msgstr "Chuỗi X đại diện cho font này"
+msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này."
-#: gtk/gtkfontsel.c:224
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:224
msgid "The GdkFont that is currently selected"
-msgstr "GdkFont hiện được chọn"
+msgstr "GdkFont hiện thời được chọn."
-#: gtk/gtkfontsel.c:230
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:230
msgid "Preview text"
-msgstr "Văn bản xem thử"
+msgstr "Đoạn xem thử"
-#: gtk/gtkfontsel.c:231
+#: ../gtk/gtkfontsel.c:231
msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font"
-msgstr "Đoạn chữ được hiển thị để minh hoạ cho font được chọn"
+msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn."
-#: gtk/gtkframe.c:129
+#: ../gtk/gtkframe.c:129
msgid "Text of the frame's label"
-msgstr "Tên của frame"
+msgstr "Chữ trên nhãn của khung."
-#: gtk/gtkframe.c:136
+#: ../gtk/gtkframe.c:136
msgid "Label xalign"
-msgstr "Label xalign"
+msgstr "Canh lề X nhãn"
-#: gtk/gtkframe.c:137
+#: ../gtk/gtkframe.c:137
msgid "The horizontal alignment of the label"
-msgstr "Canh hàng ngang của label"
+msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó."
-#: gtk/gtkframe.c:145
+#: ../gtk/gtkframe.c:145
msgid "Label yalign"
-msgstr "Label yalign"
+msgstr "Canh lề Y nhãn"
-#: gtk/gtkframe.c:146
+#: ../gtk/gtkframe.c:146
msgid "The vertical alignment of the label"
-msgstr "Canh hàng dọc của label"
+msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó."
-#: gtk/gtkframe.c:154 gtk/gtkhandlebox.c:201
+#: ../gtk/gtkframe.c:154 ../gtk/gtkhandlebox.c:201
msgid "Deprecated property, use shadow_type instead"
-msgstr "Thuộc tính đã lỗi thời, hay dùng shadow_type thay thế"
+msgstr "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế."
-#: gtk/gtkframe.c:161
+#: ../gtk/gtkframe.c:161
msgid "Frame shadow"
msgstr "Bóng khung"
-#: gtk/gtkframe.c:162
+#: ../gtk/gtkframe.c:162
msgid "Appearance of the frame border"
-msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
+msgstr "Diện mạo của đường viền khung."
-#: gtk/gtkframe.c:171
+#: ../gtk/gtkframe.c:171
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
-msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
+msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường."
-#: gtk/gtkhandlebox.c:208 gtk/gtkmenubar.c:227 gtk/gtkstatusbar.c:205
-#: gtk/gtktoolbar.c:599 gtk/gtkviewport.c:153
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:208 ../gtk/gtkmenubar.c:227 ../gtk/gtkstatusbar.c:205
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:599 ../gtk/gtkviewport.c:153
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:209
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:209
msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container"
-msgstr "Diện mạo của bóng quanh container"
+msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa."
-#: gtk/gtkhandlebox.c:217
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:217
msgid "Handle position"
-msgstr "Vị trí handle"
+msgstr "Vị trí móc"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:218
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:218
msgid "Position of the handle relative to the child widget"
-msgstr "Vị trí của handle tương ứng với widget con"
+msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkhandlebox.c:226
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:226
msgid "Snap edge"
-msgstr "Dính cạnh"
+msgstr "Cạnh dính"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:227
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:227
msgid ""
"Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the "
"handlebox"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc."
-#: gtk/gtkhandlebox.c:235
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:235
msgid "Snap edge set"
-msgstr "Đặt Dính cạnh"
+msgstr "Đặt cạnh dính"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:236
+#: ../gtk/gtkhandlebox.c:236
msgid ""
"Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from "
"handle_position"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)."
-#: gtk/gtkiconview.c:512
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:512
msgid "Selection mode"
-msgstr "Biên vùng chọn"
+msgstr "Chế độ chọn"
-#: gtk/gtkiconview.c:513
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:513
msgid "The selection mode"
-msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
+msgstr "Chế độ lựa chọn."
-#: gtk/gtkiconview.c:531
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:531
msgid "Pixbuf column"
-msgstr "Cột"
+msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
-#: gtk/gtkiconview.c:532
+#: ../gtk/gtkiconview.c:532
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
-msgstr ""
+msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng."
-#: gtk/gtkiconview.c:550
+#: ../gtk/gtkiconview.c:550
msgid "Model column used to retrieve the text from"
-msgstr ""
+msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn."
-#: gtk/gtkiconview.c:569
+#: ../gtk/gtkiconview.c:569
msgid "Markup column"
-msgstr ""
+msgstr "Cột mã định dạng"
-#: gtk/gtkiconview.c:570
+#: ../gtk/gtkiconview.c:570
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
-msgstr ""
+msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango."
-#: gtk/gtkiconview.c:577
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:577
msgid "Icon View Model"
-msgstr "Mô hình TreeView"
+msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
-#: gtk/gtkiconview.c:578
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:578
msgid "The model for the icon view"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng."
-#: gtk/gtkiconview.c:594
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:594
msgid "Number of columns"
-msgstr "Số cột trong bảng"
+msgstr "Số cột"
-#: gtk/gtkiconview.c:595
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:595
msgid "Number of columns to display"
-msgstr "Số cột trong bảng"
+msgstr "Số cột cần hiển thị."
-#: gtk/gtkiconview.c:612
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:612
msgid "Width for each item"
-msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
+msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
-#: gtk/gtkiconview.c:613
+#: ../gtk/gtkiconview.c:613
msgid "The width used for each item"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục."
-#: gtk/gtkiconview.c:629
+#: ../gtk/gtkiconview.c:629
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục."
-#: gtk/gtkiconview.c:644
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:644
msgid "Row Spacing"
-msgstr "Khoảng trống hàng"
+msgstr "Khoảng cách hàng"
-#: gtk/gtkiconview.c:645
+#: ../gtk/gtkiconview.c:645
msgid "Space which is inserted between grid rows"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới."
-#: gtk/gtkiconview.c:660
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:660
msgid "Column Spacing"
-msgstr "Khoảng trống cột"
+msgstr "Khoảng cách cột"
-#: gtk/gtkiconview.c:661
+#: ../gtk/gtkiconview.c:661
msgid "Space which is inserted between grid column"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới."
-#: gtk/gtkiconview.c:676
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:676
msgid "Margin"
-msgstr "Lề trái"
+msgstr "Lề"
-#: gtk/gtkiconview.c:677
+#: ../gtk/gtkiconview.c:677
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng."
-#: gtk/gtkiconview.c:693 gtk/gtkprogressbar.c:153 gtk/gtktoolbar.c:508
+#: ../gtk/gtkiconview.c:693 ../gtk/gtkprogressbar.c:153
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:508
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
-#: gtk/gtkiconview.c:694
+#: ../gtk/gtkiconview.c:694
msgid ""
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
-msgstr ""
+msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau."
-#: gtk/gtkiconview.c:710 gtk/gtktreeview.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
+#: ../gtk/gtkiconview.c:710 ../gtk/gtktreeview.c:618
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
msgid "Reorderable"
-msgstr "Có thể định thứ tự"
+msgstr "Có thể sắp xếp lại"
-#: gtk/gtkiconview.c:711 gtk/gtktreeview.c:619
+#: ../gtk/gtkiconview.c:711 ../gtk/gtktreeview.c:619
msgid "View is reorderable"
-msgstr "Có thể định thứ tự view"
+msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem."
-#: gtk/gtkiconview.c:718
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:718
msgid "Selection Box Color"
-msgstr "Biên vùng chọn"
+msgstr "Màu hộp chọn"
-#: gtk/gtkiconview.c:719
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:719
msgid "Color of the selection box"
-msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+msgstr "Màu của hộp chọn."
-#: gtk/gtkiconview.c:725
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:725
msgid "Selection Box Alpha"
-msgstr "Biên vùng chọn"
+msgstr "Anfa hộp chọn."
-#: gtk/gtkiconview.c:726
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkiconview.c:726
msgid "Opacity of the selection box"
-msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+msgstr "Độ đục của hộp chọn."
-#: gtk/gtkimage.c:162
+#: ../gtk/gtkimage.c:162
msgid "Pixbuf"
-msgstr "Pixbuf"
+msgstr "Đệm điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:163
+#: ../gtk/gtkimage.c:163
msgid "A GdkPixbuf to display"
-msgstr "GdkPixbuf để hiển thị"
+msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị."
-#: gtk/gtkimage.c:170
+#: ../gtk/gtkimage.c:170
msgid "Pixmap"
-msgstr "Pixmap"
+msgstr "Bản đồ điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:171
+#: ../gtk/gtkimage.c:171
msgid "A GdkPixmap to display"
-msgstr "GdkPixmap để hiển thị"
+msgstr "GdkPixmap cần hiển thị"
-#: gtk/gtkimage.c:178
+#: ../gtk/gtkimage.c:178
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:179
+#: ../gtk/gtkimage.c:179
msgid "A GdkImage to display"
-msgstr "GdkImage để hiển thị"
+msgstr "GdkImage cần hiển thị."
-#: gtk/gtkimage.c:186
+#: ../gtk/gtkimage.c:186
msgid "Mask"
msgstr "Mặt nạ"
-#: gtk/gtkimage.c:187
+#: ../gtk/gtkimage.c:187
msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap"
-msgstr "Mặt nạ bitmap dùng với GdkImage/GdkPixmap"
+msgstr "Bitmap mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap."
-#: gtk/gtkimage.c:195
+#: ../gtk/gtkimage.c:195
msgid "Filename to load and display"
-msgstr "Tên tập tin để nạp và hiển thị"
+msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị."
-#: gtk/gtkimage.c:204
+#: ../gtk/gtkimage.c:204
msgid "Stock ID for a stock image to display"
-msgstr "Mã Stock ID cho ảnh trong kho được dùng để hiển thị"
+msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị."
-#: gtk/gtkimage.c:211
+#: ../gtk/gtkimage.c:211
msgid "Icon set"
msgstr "Tập biểu tượng"
-#: gtk/gtkimage.c:212
+#: ../gtk/gtkimage.c:212
msgid "Icon set to display"
-msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
+msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị."
-#: gtk/gtkimage.c:219
+#: ../gtk/gtkimage.c:219
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtkimage.c:220
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkimage.c:220
msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon"
-msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng"
+msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên."
-#: gtk/gtkimage.c:236
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkimage.c:236
msgid "Pixel size"
-msgstr "Kích thước tối đa"
+msgstr "Cỡ điểm ảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:237
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkimage.c:237
msgid "Pixel size to use for named icon"
-msgstr "Kích thước dùng với biểu tượng trong kho hoặc tập biểu tượng"
+msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên."
-#: gtk/gtkimage.c:245
+#: ../gtk/gtkimage.c:245
msgid "Animation"
msgstr "Hoạt cảnh"
-#: gtk/gtkimage.c:246
+#: ../gtk/gtkimage.c:246
msgid "GdkPixbufAnimation to display"
-msgstr "GdkPixbufAnimation để hiển thị"
+msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị."
-#: gtk/gtkimage.c:269
+#: ../gtk/gtkimage.c:269
msgid "Storage type"
msgstr "Loại lưu trữ"
-#: gtk/gtkimage.c:270
+#: ../gtk/gtkimage.c:270
msgid "The representation being used for image data"
-msgstr "Dạng thức được dùng cho dữ liệu ảnh"
+msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh."
-#: gtk/gtkimagemenuitem.c:134
+#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:134
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
-msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
+msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn."
-#: gtk/gtkimagemenuitem.c:139
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:139
msgid "Show menu images"
-msgstr "Xem Tab"
+msgstr "HIện ảnh trình đơn"
-#: gtk/gtkimagemenuitem.c:140
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkimagemenuitem.c:140
msgid "Whether images should be shown in menus"
-msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không."
-#: gtk/gtkinvisible.c:118 gtk/gtkwindow.c:539
+#: ../gtk/gtkinvisible.c:118 ../gtk/gtkwindow.c:539
msgid "The screen where this window will be displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị."
-#: gtk/gtklabel.c:323
+#: ../gtk/gtklabel.c:323
msgid "The text of the label"
-msgstr "Chữ trong label"
+msgstr "Chữ trong nhãn"
-#: gtk/gtklabel.c:330
+#: ../gtk/gtklabel.c:330
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label"
-msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu để áp dụng vào đoạn text của label"
+msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó."
-#: gtk/gtklabel.c:351 gtk/gtktexttag.c:380 gtk/gtktextview.c:595
+#: ../gtk/gtklabel.c:351 ../gtk/gtktexttag.c:380 ../gtk/gtktextview.c:595
msgid "Justification"
-msgstr ""
+msgstr "Canh đều"
-#: gtk/gtklabel.c:352
+#: ../gtk/gtklabel.c:352
msgid ""
"The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. "
"This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See "
"GtkMisc::xalign for that"
-msgstr ""
+msgstr "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « GtkMisc::xalign » cho nó."
-#: gtk/gtklabel.c:360
+#: ../gtk/gtklabel.c:360
msgid "Pattern"
msgstr "Mẫu"
-#: gtk/gtklabel.c:361
+#: ../gtk/gtklabel.c:361
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
-msgstr "Chuỗi với ký tự _ tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
+msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân."
-#: gtk/gtklabel.c:368
+#: ../gtk/gtklabel.c:368
msgid "Line wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: gtk/gtklabel.c:369
+#: ../gtk/gtklabel.c:369
msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide"
-msgstr "Nếu bật, sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài"
+msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài."
-#: gtk/gtklabel.c:375
+#: ../gtk/gtklabel.c:375
msgid "Selectable"
msgstr "Có thể chọn"
-#: gtk/gtklabel.c:376
+#: ../gtk/gtklabel.c:376
msgid "Whether the label text can be selected with the mouse"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không."
-#: gtk/gtklabel.c:382
+#: ../gtk/gtklabel.c:382
msgid "Mnemonic key"
msgstr "Phím gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:383
+#: ../gtk/gtklabel.c:383
msgid "The mnemonic accelerator key for this label"
-msgstr "Phím tắt của label"
+msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này."
-#: gtk/gtklabel.c:391
+#: ../gtk/gtklabel.c:391
msgid "Mnemonic widget"
-msgstr "Widget Mnemonic"
+msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ"
-#: gtk/gtklabel.c:392
+#: ../gtk/gtklabel.c:392
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
-msgstr "Widget này được kích hoạt khi phím tắt của label được nhấn"
+msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn."
-#: gtk/gtklabel.c:436
+#: ../gtk/gtklabel.c:436
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have "
"enough room to display the entire string, if at all"
-msgstr ""
+msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu nhãn không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có."
-#: gtk/gtklabel.c:476
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtklabel.c:476
msgid "Single Line Mode"
-msgstr "Biên vùng chọn"
+msgstr "Chế độ dòng đơn"
-#: gtk/gtklabel.c:477
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtklabel.c:477
msgid "Whether the label is in single line mode"
-msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không."
-#: gtk/gtklabel.c:494
+#: ../gtk/gtklabel.c:494
msgid "Angle"
-msgstr ""
+msgstr "Góc"
-#: gtk/gtklabel.c:495
+#: ../gtk/gtklabel.c:495
msgid "Angle at which the label is rotated"
-msgstr ""
+msgstr "Góc xoay nhãn đó."
-#: gtk/gtklabel.c:515
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtklabel.c:515
msgid "Maximum Width In Characters"
-msgstr "Độ rộng (ký tự)"
+msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)"
-#: gtk/gtklabel.c:516
+#: ../gtk/gtklabel.c:516
msgid "The desired maximum width of the label, in characters"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự."
-#: gtk/gtklayout.c:635 gtk/gtkviewport.c:137
+#: ../gtk/gtklayout.c:635 ../gtk/gtkviewport.c:137
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
-#: gtk/gtklayout.c:636 gtk/gtkscrolledwindow.c:240
+#: ../gtk/gtklayout.c:636 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:240
msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position"
-msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang"
+msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang."
-#: gtk/gtklayout.c:643 gtk/gtkviewport.c:145
+#: ../gtk/gtklayout.c:643 ../gtk/gtkviewport.c:145
msgid "Vertical adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
-#: gtk/gtklayout.c:644 gtk/gtkscrolledwindow.c:247
+#: ../gtk/gtklayout.c:644 ../gtk/gtkscrolledwindow.c:247
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
-msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
+msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc."
-#: gtk/gtklayout.c:652
+#: ../gtk/gtklayout.c:652
msgid "The width of the layout"
-msgstr "Chiều rộng của layout"
+msgstr "Độ rộng của bố trí."
-#: gtk/gtklayout.c:661
+#: ../gtk/gtklayout.c:661
msgid "The height of the layout"
-msgstr "Chiều cao của layout"
+msgstr "Độ cao của bố trí."
-#: gtk/gtkmenu.c:532
+#: ../gtk/gtkmenu.c:532
msgid "Tearoff Title"
-msgstr ""
+msgstr "Tựa đề tách rời"
-#: gtk/gtkmenu.c:533
+#: ../gtk/gtkmenu.c:533
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
-msgstr ""
+msgstr "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời."
-#: gtk/gtkmenu.c:547
+#: ../gtk/gtkmenu.c:547
msgid "Tearoff State"
-msgstr ""
+msgstr "Tính trạng tách rời"
-#: gtk/gtkmenu.c:548
+#: ../gtk/gtkmenu.c:548
msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không."
-#: gtk/gtkmenu.c:554
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:554
msgid "Vertical Padding"
msgstr "Đệm dọc"
-#: gtk/gtkmenu.c:555
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:555
msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
+msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn."
-#: gtk/gtkmenu.c:563
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:563
msgid "Vertical Offset"
-msgstr "Tỷ lệ dọc"
+msgstr "Hiệu số dọc"
-#: gtk/gtkmenu.c:564
+#: ../gtk/gtkmenu.c:564
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"vertically"
-msgstr ""
+msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm ảnh này."
-#: gtk/gtkmenu.c:572
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:572
msgid "Horizontal Offset"
-msgstr "Tỷ lệ ngang"
+msgstr "Hiệu số ngang"
-#: gtk/gtkmenu.c:573
+#: ../gtk/gtkmenu.c:573
msgid ""
"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
"horizontally"
-msgstr ""
+msgstr "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm ảnh này."
-#: gtk/gtkmenu.c:583
+#: ../gtk/gtkmenu.c:583
msgid "Left Attach"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn trái"
-#: gtk/gtkmenu.c:584 gtk/gtktable.c:206
+#: ../gtk/gtkmenu.c:584 ../gtk/gtktable.c:206
msgid "The column number to attach the left side of the child to"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkmenu.c:591
+#: ../gtk/gtkmenu.c:591
msgid "Right Attach"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn phải"
-#: gtk/gtkmenu.c:592
+#: ../gtk/gtkmenu.c:592
msgid "The column number to attach the right side of the child to"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkmenu.c:599
+#: ../gtk/gtkmenu.c:599
msgid "Top Attach"
-msgstr ""
+msgstr "Gán đỉnh"
-#: gtk/gtkmenu.c:600
+#: ../gtk/gtkmenu.c:600
msgid "The row number to attach the top of the child to"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkmenu.c:607
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenu.c:607
msgid "Bottom Attach"
-msgstr "Đá_y"
+msgstr "Gắn đáy"
-#: gtk/gtkmenu.c:608 gtk/gtktable.c:227
+#: ../gtk/gtkmenu.c:608 ../gtk/gtktable.c:227
msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
-msgstr ""
+msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtkmenu.c:695
+#: ../gtk/gtkmenu.c:695
msgid "Can change accelerators"
-msgstr "Có thể thay đổi accelerator"
+msgstr "Có thể đổi phím tắt"
-#: gtk/gtkmenu.c:696
+#: ../gtk/gtkmenu.c:696
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
-msgstr "Phím tắt có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu item"
+msgstr "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay không."
-#: gtk/gtkmenu.c:701
+#: ../gtk/gtkmenu.c:701
msgid "Delay before submenus appear"
-msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu con"
+msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenu.c:702
+#: ../gtk/gtkmenu.c:702
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
msgstr ""
-"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
-"hiện menu con"
+"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước khi "
+"hiển thị trình đơn con."
-#: gtk/gtkmenu.c:709
+#: ../gtk/gtkmenu.c:709
msgid "Delay before hiding a submenu"
-msgstr "Khoản chờ trước khi ẩn menu con"
+msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con"
-#: gtk/gtkmenu.c:710
+#: ../gtk/gtkmenu.c:710
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
msgstr ""
-"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
-"ẩn menu con"
+"Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình đơn con."
-#: gtk/gtkmenubar.c:201
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:201
msgid "Pack direction"
-msgstr "Hướng text"
+msgstr "Hướng bó"
-#: gtk/gtkmenubar.c:202
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:202
msgid "The pack direction of the menubar"
-msgstr "Hướng thanh công cụ"
+msgstr "Hướng bó của thanh công cụ."
-#: gtk/gtkmenubar.c:218
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:218
msgid "Child Pack direction"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng bó con"
-#: gtk/gtkmenubar.c:219
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:219
msgid "The child pack direction of the menubar"
-msgstr "Hướng thanh công cụ"
+msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ."
-#: gtk/gtkmenubar.c:228
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:228
msgid "Style of bevel around the menubar"
-msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
+msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn."
-#: gtk/gtkmenubar.c:235 gtk/gtktoolbar.c:575
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:235 ../gtk/gtktoolbar.c:575
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
-#: gtk/gtkmenubar.c:236
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:236
msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items"
-msgstr "Khoản trống biên giữa bóng thanh menu và menu item"
+msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn."
-#: gtk/gtkmenubar.c:243
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:243
msgid "Delay before drop down menus appear"
-msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu drop down"
+msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện."
-#: gtk/gtkmenubar.c:244
+#: ../gtk/gtkmenubar.c:244
msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear"
-msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện thanh menu con"
+msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện."
-#: gtk/gtkmenushell.c:377
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmenushell.c:377
msgid "Take Focus"
-msgstr "Có focus"
+msgstr "Lấy tiêu điểm"
-#: gtk/gtkmenushell.c:378
+#: ../gtk/gtkmenushell.c:378
msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím hay không."
-#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:270 gtk/gtkoptionmenu.c:196
+#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:270 ../gtk/gtkoptionmenu.c:196
msgid "Menu"
-msgstr "Menu"
+msgstr "Trình đơn"
-#: gtk/gtkmenutoolbutton.c:271
+#: ../gtk/gtkmenutoolbutton.c:271
msgid "The dropdown menu"
-msgstr ""
+msgstr "Trình đơn thả xuống."
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:126
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:126
msgid "Image/label border"
-msgstr "Biên Image/Label"
+msgstr "Viền ảnh/nhãn"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:127
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:127
msgid "Width of border around the label and image in the message dialog"
-msgstr "Độ rộng biên quanh label và image trong message dialog"
+msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp."
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:142
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:142
msgid "Use separator"
-msgstr "Phân cách"
+msgstr "Dùng bộ phân cách"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:143
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:143
msgid ""
"Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các cái nút hay không."
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:149
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:149
msgid "Message Type"
msgstr "Kiểu thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:150
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:150
msgid "The type of message"
-msgstr "Loại thông điệp"
+msgstr "Kiểu thông điệp."
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:157
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:157
msgid "Message Buttons"
-msgstr "Các nút trong thông điệp"
+msgstr "Nút thông điệp"
-#: gtk/gtkmessagedialog.c:158
+#: ../gtk/gtkmessagedialog.c:158
msgid "The buttons shown in the message dialog"
-msgstr "Các button được hiển thị trong message dialog"
+msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp."
-#: gtk/gtkmisc.c:111
+#: ../gtk/gtkmisc.c:111
msgid "Y align"
-msgstr "Canh hàng Y"
+msgstr "Canh lề Y"
-#: gtk/gtkmisc.c:112
+#: ../gtk/gtkmisc.c:112
msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)"
-msgstr "Canh hàng dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)"
+msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)."
-#: gtk/gtkmisc.c:121
+#: ../gtk/gtkmisc.c:121
msgid "X pad"
msgstr "Đệm X"
-#: gtk/gtkmisc.c:122
+#: ../gtk/gtkmisc.c:122
msgid ""
"The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels"
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
+msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtkmisc.c:131
+#: ../gtk/gtkmisc.c:131
msgid "Y pad"
msgstr "Đệm Y"
-#: gtk/gtkmisc.c:132
+#: ../gtk/gtkmisc.c:132
msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
+msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtknotebook.c:405
+#: ../gtk/gtknotebook.c:405
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#: gtk/gtknotebook.c:406
+#: ../gtk/gtknotebook.c:406
msgid "The index of the current page"
-msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
+msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
-#: gtk/gtknotebook.c:414
+#: ../gtk/gtknotebook.c:414
msgid "Tab Position"
-msgstr "Vị trí Tab"
+msgstr "Vị trí thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:415
+#: ../gtk/gtknotebook.c:415
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
-msgstr "Bên nào của notebook giữ tab"
+msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:422
+#: ../gtk/gtknotebook.c:422
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:423
+#: ../gtk/gtknotebook.c:423
msgid "Width of the border around the tab labels"
-msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
+msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh."
-#: gtk/gtknotebook.c:431
+#: ../gtk/gtknotebook.c:431
msgid "Horizontal Tab Border"
-msgstr "Viền ngang Tab"
+msgstr "Viền ngang thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:432
+#: ../gtk/gtknotebook.c:432
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
-msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab"
+msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh."
-#: gtk/gtknotebook.c:440
+#: ../gtk/gtknotebook.c:440
msgid "Vertical Tab Border"
-msgstr "Viền dọc Tab"
+msgstr "Viền dọc thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:441
+#: ../gtk/gtknotebook.c:441
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
-msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab"
+msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh."
-#: gtk/gtknotebook.c:449
+#: ../gtk/gtknotebook.c:449
msgid "Show Tabs"
-msgstr "Xem Tab"
+msgstr "Hiện thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:450
+#: ../gtk/gtknotebook.c:450
msgid "Whether tabs should be shown or not"
-msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không."
-#: gtk/gtknotebook.c:456
+#: ../gtk/gtknotebook.c:456
msgid "Show Border"
-msgstr "Xem biên"
+msgstr "Hiện viền"
-#: gtk/gtknotebook.c:457
+#: ../gtk/gtknotebook.c:457
msgid "Whether the border should be shown or not"
-msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị viền hay không."
-#: gtk/gtknotebook.c:463
+#: ../gtk/gtknotebook.c:463
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
-#: gtk/gtknotebook.c:464
+#: ../gtk/gtknotebook.c:464
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
-msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab"
+msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh."
-#: gtk/gtknotebook.c:470
+#: ../gtk/gtknotebook.c:470
msgid "Enable Popup"
-msgstr "Cho phép popup"
+msgstr "Cho phép bật lên"
-#: gtk/gtknotebook.c:471
+#: ../gtk/gtknotebook.c:471
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
msgstr ""
-"Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng "
-"để đi đến một trang khác"
+"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể dùng "
+"để đi đến một trang khác."
-#: gtk/gtknotebook.c:478
+#: ../gtk/gtknotebook.c:478
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
-msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
+msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không."
-#: gtk/gtknotebook.c:485
+#: ../gtk/gtknotebook.c:485
msgid "Tab label"
-msgstr "Nhãn tab"
+msgstr "Nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:486
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtknotebook.c:486
msgid "The string displayed on the child's tab label"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtknotebook.c:492
+#: ../gtk/gtknotebook.c:492
msgid "Menu label"
-msgstr "Nhãn menu"
+msgstr "Nhãn trình đơn"
-#: gtk/gtknotebook.c:493
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtknotebook.c:493
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtknotebook.c:506
+#: ../gtk/gtknotebook.c:506
msgid "Tab expand"
-msgstr ""
+msgstr "Mở rộng thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:507
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtknotebook.c:507
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
-msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không."
-#: gtk/gtknotebook.c:513
+#: ../gtk/gtknotebook.c:513
msgid "Tab fill"
-msgstr ""
+msgstr "Lấp thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:514
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtknotebook.c:514
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
-msgstr "Các cửa sổ con có nên cùng kích thước hay không"
+msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không."
-#: gtk/gtknotebook.c:520
+#: ../gtk/gtknotebook.c:520
msgid "Tab pack type"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu bó thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:536 gtk/gtkscrollbar.c:116
+#: ../gtk/gtknotebook.c:536 ../gtk/gtkscrollbar.c:116
msgid "Secondary backward stepper"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bước lùi phụ"
-#: gtk/gtknotebook.c:537
+#: ../gtk/gtknotebook.c:537
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện."
-#: gtk/gtknotebook.c:553 gtk/gtkscrollbar.c:124
+#: ../gtk/gtknotebook.c:553 ../gtk/gtkscrollbar.c:124
msgid "Secondary forward stepper"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bước tới phụ"
-#: gtk/gtknotebook.c:554
+#: ../gtk/gtknotebook.c:554
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện."
-#: gtk/gtknotebook.c:569 gtk/gtkscrollbar.c:100
+#: ../gtk/gtknotebook.c:569 ../gtk/gtkscrollbar.c:100
msgid "Backward stepper"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bước lùi"
-#: gtk/gtknotebook.c:570 gtk/gtkscrollbar.c:101
+#: ../gtk/gtknotebook.c:570 ../gtk/gtkscrollbar.c:101
msgid "Display the standard backward arrow button"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn."
-#: gtk/gtknotebook.c:585 gtk/gtkscrollbar.c:108
+#: ../gtk/gtknotebook.c:585 ../gtk/gtkscrollbar.c:108
msgid "Forward stepper"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ bước tới"
-#: gtk/gtknotebook.c:586 gtk/gtkscrollbar.c:109
+#: ../gtk/gtknotebook.c:586 ../gtk/gtkscrollbar.c:109
msgid "Display the standard forward arrow button"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn."
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:197
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:197
msgid "The menu of options"
-msgstr "Menu tùy chọn"
+msgstr "Trình đơn các tùy chọn."
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:204
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:204
msgid "Size of dropdown indicator"
-msgstr "Kích thước của dropdown indicator"
+msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống."
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:210
+#: ../gtk/gtkoptionmenu.c:210
msgid "Spacing around indicator"
-msgstr "Khoản trong quanh indicator"
+msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ."
-#: gtk/gtkpaned.c:246
+#: ../gtk/gtkpaned.c:246
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)."
-#: gtk/gtkpaned.c:254
+#: ../gtk/gtkpaned.c:254
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
-#: gtk/gtkpaned.c:255
+#: ../gtk/gtkpaned.c:255
msgid "TRUE if the Position property should be used"
-msgstr "Chọn nếu thuộc tính Vị trí được dùng"
+msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng."
-#: gtk/gtkpaned.c:261
+#: ../gtk/gtkpaned.c:261
msgid "Handle Size"
-msgstr "Kích thước handle"
+msgstr "Cỡ móc"
-#: gtk/gtkpaned.c:262
+#: ../gtk/gtkpaned.c:262
msgid "Width of handle"
-msgstr "Độ rộng handle"
+msgstr "Độ rộng của móc."
-#: gtk/gtkpaned.c:278
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkpaned.c:278
msgid "Minimal Position"
-msgstr "Vị trí giá trị"
+msgstr "Vị trí tối thiểu"
-#: gtk/gtkpaned.c:279
+#: ../gtk/gtkpaned.c:279
msgid "Smallest possible value for the \"position\" property"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)."
-#: gtk/gtkpaned.c:296
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkpaned.c:296
msgid "Maximal Position"
-msgstr "Vị trí giá trị"
+msgstr "Vị trí tối đa"
-#: gtk/gtkpaned.c:297
+#: ../gtk/gtkpaned.c:297
msgid "Largest possible value for the \"position\" property"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)."
-#: gtk/gtkpaned.c:314
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkpaned.c:314
msgid "Resize"
-msgstr "Cho đổi cỡ"
+msgstr "Đổi cỡ"
-#: gtk/gtkpaned.c:315
+#: ../gtk/gtkpaned.c:315
msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có nhiều ô."
-#: gtk/gtkpaned.c:330
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkpaned.c:330
msgid "Shrink"
-msgstr "Cho phép co"
+msgstr "Thu nhỏ"
-#: gtk/gtkpaned.c:331
+#: ../gtk/gtkpaned.c:331
msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu."
-#: gtk/gtkpreview.c:135
+#: ../gtk/gtkpreview.c:135
msgid ""
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
-msgstr "Widget preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không"
+msgstr "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không."
-#: gtk/gtkprogress.c:132
+#: ../gtk/gtkprogress.c:132
msgid "Activity mode"
msgstr "Chế độ hoạt động"
-#: gtk/gtkprogress.c:133
+#: ../gtk/gtkprogress.c:133
msgid ""
"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
msgstr ""
-"Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu "
-"cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. "
-"Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ "
-"mới xong"
+"Nếu là ĐÚNG thì GtkProgress có trong chế độ hoạt động, nghĩa là nó gởi tín hiệu về có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ mới xong."
-#: gtk/gtkprogress.c:140
+#: ../gtk/gtkprogress.c:140
msgid "Show text"
-msgstr "Xem text"
+msgstr "Hiện chữ"
-#: gtk/gtkprogress.c:141
+#: ../gtk/gtkprogress.c:141
msgid "Whether the progress is shown as text"
-msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không."
-#: gtk/gtkprogress.c:148
+#: ../gtk/gtkprogress.c:148
msgid "Text x alignment"
-msgstr "Canh hàng X cho chữ"
+msgstr "Canh lề X cho chữ"
-#: gtk/gtkprogress.c:149
+#: ../gtk/gtkprogress.c:149
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr ""
-"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong "
-"widget progress"
+"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều khiển tiến hành."
-#: gtk/gtkprogress.c:157
+#: ../gtk/gtkprogress.c:157
msgid "Text y alignment"
-msgstr "Canh hàng Y cho chữ"
+msgstr "Canh lề Y cho chữ"
-#: gtk/gtkprogress.c:158
+#: ../gtk/gtkprogress.c:158
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
"in the progress widget"
-msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text"
+msgstr ""
+"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều khiển tiến hành."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:145 gtk/gtkrange.c:338 gtk/gtkspinbutton.c:243
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:145 ../gtk/gtkrange.c:338
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:243
msgid "Adjustment"
-msgstr "Canh chỉnh"
+msgstr "Điều chỉnh"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:146
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:146
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
-msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi thời)"
+msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:154
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:154
msgid "Orientation and growth direction of the progress bar"
-msgstr "Hướng của thanh tiến trình"
+msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:162
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:162
msgid "Bar style"
-msgstr "Loại thanh"
+msgstr "Kiểu dáng thanh"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:163
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:163
msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)"
-msgstr "Xác định loại thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (lỗi thời)"
+msgstr "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản đối)."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:171
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:171
msgid "Activity Step"
msgstr "Bước hoạt động"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:172
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:172
msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)"
-msgstr ""
+msgstr "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản đối)."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:181
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:181
msgid "Activity Blocks"
msgstr "Khối hoạt động"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:182
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:182
msgid ""
"The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode "
"(Deprecated)"
msgstr ""
-"Số khối khi vừa trên thanh tiến trình trong chế độ hoạt động (lỗi thời)"
+"Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản đối)."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:191
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:191
msgid "Discrete Blocks"
msgstr "Khối rời rạc"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:192
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:192
msgid ""
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
"style)"
-msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến trình (khi hiển thị kiểu rời rạc)"
+msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:201
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:201
msgid "Fraction"
msgstr "Phân số"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:202
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:202
msgid "The fraction of total work that has been completed"
-msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất"
+msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:211
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:211
msgid "Pulse Step"
-msgstr ""
+msgstr "Bước đập"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:212
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:212
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
-msgstr ""
+msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:222
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:222
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành."
-#: gtk/gtkprogressbar.c:244
+#: ../gtk/gtkprogressbar.c:244
msgid ""
"The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not "
"have enough room to display the entire string, if at all"
-msgstr ""
+msgstr "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có."
-#: gtk/gtkradioaction.c:140
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:140
msgid "The value"
-msgstr "Tên theme"
+msgstr "Giá trị"
-#: gtk/gtkradioaction.c:141
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:141
msgid ""
"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
"is the current action of its group."
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện thời trong nhóm nó."
-#: gtk/gtkradioaction.c:157 gtk/gtkradiobutton.c:114
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:157 ../gtk/gtkradiobutton.c:114
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#: gtk/gtkradioaction.c:158
+#: ../gtk/gtkradioaction.c:158
msgid "The radio action whose group this action belongs to."
-msgstr ""
+msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này."
-#: gtk/gtkradiobutton.c:115
+#: ../gtk/gtkradiobutton.c:115
msgid "The radio button whose group this widget belongs to."
-msgstr ""
+msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này."
-#: gtk/gtkrange.c:329
+#: ../gtk/gtkrange.c:329
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
-#: gtk/gtkrange.c:330
+#: ../gtk/gtkrange.c:330
msgid "How the range should be updated on the screen"
-msgstr ""
+msgstr "Cách cập nhật phạm vị trên màn hình."
-#: gtk/gtkrange.c:339
+#: ../gtk/gtkrange.c:339
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
-msgstr ""
+msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vị này."
-#: gtk/gtkrange.c:346
+#: ../gtk/gtkrange.c:346
msgid "Inverted"
-msgstr "Đảo"
+msgstr "Bị đảo"
-#: gtk/gtkrange.c:347
+#: ../gtk/gtkrange.c:347
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
-msgstr ""
+msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vị lên."
-#: gtk/gtkrange.c:353
+#: ../gtk/gtkrange.c:353
msgid "Slider Width"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng con trượt"
-#: gtk/gtkrange.c:354
+#: ../gtk/gtkrange.c:354
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ."
-#: gtk/gtkrange.c:361
+#: ../gtk/gtkrange.c:361
msgid "Trough Border"
-msgstr ""
+msgstr "Viền máng xối"
-#: gtk/gtkrange.c:362
+#: ../gtk/gtkrange.c:362
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài."
-#: gtk/gtkrange.c:369
+#: ../gtk/gtkrange.c:369
msgid "Stepper Size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ nút bước"
-#: gtk/gtkrange.c:370
+#: ../gtk/gtkrange.c:370
msgid "Length of step buttons at ends"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối."
-#: gtk/gtkrange.c:377
+#: ../gtk/gtkrange.c:377
msgid "Stepper Spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách nút bước"
-#: gtk/gtkrange.c:378
+#: ../gtk/gtkrange.c:378
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt."
-#: gtk/gtkrange.c:385
+#: ../gtk/gtkrange.c:385
msgid "Arrow X Displacement"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dịch mũi tên X"
-#: gtk/gtkrange.c:386
+#: ../gtk/gtkrange.c:386
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
-msgstr ""
+msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm."
-#: gtk/gtkrange.c:393
+#: ../gtk/gtkrange.c:393
msgid "Arrow Y Displacement"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dịch mũi tên Y"
-#: gtk/gtkrange.c:394
+#: ../gtk/gtkrange.c:394
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
-msgstr ""
+msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm."
-#: gtk/gtkruler.c:122
+#: ../gtk/gtkruler.c:122
msgid "Lower"
msgstr "Cận dưới"
-#: gtk/gtkruler.c:123
+#: ../gtk/gtkruler.c:123
msgid "Lower limit of ruler"
-msgstr "Cận dưới của ruler"
+msgstr "Giới hạn dưới của thước đo."
-#: gtk/gtkruler.c:132
+#: ../gtk/gtkruler.c:132
msgid "Upper"
msgstr "Cận trên"
-#: gtk/gtkruler.c:133
+#: ../gtk/gtkruler.c:133
msgid "Upper limit of ruler"
-msgstr "Cận trên của ruler"
+msgstr "Giới hạn trên của thước đo."
-#: gtk/gtkruler.c:143
+#: ../gtk/gtkruler.c:143
msgid "Position of mark on the ruler"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo."
-#: gtk/gtkruler.c:152
+#: ../gtk/gtkruler.c:152
msgid "Max Size"
-msgstr "Kích thước tối đa"
+msgstr "Cỡ tối đa"
-#: gtk/gtkruler.c:153
+#: ../gtk/gtkruler.c:153
msgid "Maximum size of the ruler"
-msgstr "Kích thước tối đa của ruler"
+msgstr "Kích thước tối đa của thước đo."
-#: gtk/gtkruler.c:168
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkruler.c:168
msgid "Metric"
-msgstr "Số"
+msgstr "Cách đo"
-#: gtk/gtkruler.c:169
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkruler.c:169
msgid "The metric used for the ruler"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào."
-#: gtk/gtkscale.c:173 gtk/gtkspinbutton.c:261
+#: ../gtk/gtkscale.c:173 ../gtk/gtkspinbutton.c:261
msgid "Digits"
msgstr "Số"
-#: gtk/gtkscale.c:174
+#: ../gtk/gtkscale.c:174
msgid "The number of decimal places that are displayed in the value"
-msgstr ""
+msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị."
-#: gtk/gtkscale.c:183
+#: ../gtk/gtkscale.c:183
msgid "Draw Value"
-msgstr ""
+msgstr "Giá trị vẽ"
-#: gtk/gtkscale.c:184
+#: ../gtk/gtkscale.c:184
msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không."
-#: gtk/gtkscale.c:191
+#: ../gtk/gtkscale.c:191
msgid "Value Position"
msgstr "Vị trí giá trị"
-#: gtk/gtkscale.c:192
+#: ../gtk/gtkscale.c:192
msgid "The position in which the current value is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời."
-#: gtk/gtkscale.c:199
+#: ../gtk/gtkscale.c:199
msgid "Slider Length"
-msgstr "Độ dài slider"
+msgstr "Độ dài con trượt"
-#: gtk/gtkscale.c:200
+#: ../gtk/gtkscale.c:200
msgid "Length of scale's slider"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ."
-#: gtk/gtkscale.c:208
+#: ../gtk/gtkscale.c:208
msgid "Value spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giá trị"
-#: gtk/gtkscale.c:209
+#: ../gtk/gtkscale.c:209
msgid "Space between value text and the slider/trough area"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối."
-#: gtk/gtkscrollbar.c:83
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:83
msgid "Minimum Slider Length"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu"
-#: gtk/gtkscrollbar.c:84
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:84
msgid "Minimum length of scrollbar slider"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn."
-#: gtk/gtkscrollbar.c:92
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:92
msgid "Fixed slider size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ con trượt cố định."
-#: gtk/gtkscrollbar.c:93
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:93
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
-msgstr ""
+msgstr "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi."
-#: gtk/gtkscrollbar.c:117
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:117
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn."
-#: gtk/gtkscrollbar.c:125
+#: ../gtk/gtkscrollbar.c:125
msgid ""
"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn."
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:239 gtk/gtktext.c:606 gtk/gtktreeview.c:578
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:239 ../gtk/gtktext.c:606
+#: ../gtk/gtktreeview.c:578
msgid "Horizontal Adjustment"
-msgstr "Chỉnh dọc"
+msgstr "Chỉnh ngang"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:246 gtk/gtktext.c:614 gtk/gtktreeview.c:586
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:246 ../gtk/gtktext.c:614
+#: ../gtk/gtktreeview.c:586
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:253
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:253
msgid "Horizontal Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:254
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:254
msgid "When the horizontal scrollbar is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang."
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:261
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:261
msgid "Vertical Scrollbar Policy"
msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:262
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:262
msgid "When the vertical scrollbar is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc."
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:270
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:270
msgid "Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:271
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:271
msgid "Where the contents are located with respect to the scrollbars"
-msgstr ""
+msgstr "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn."
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:278
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:278
msgid "Shadow Type"
msgstr "Kiểu bóng"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:279
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:279
msgid "Style of bevel around the contents"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung."
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:286
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:286
msgid "Scrollbar spacing"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách thanh cuộn"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:287
+#: ../gtk/gtkscrolledwindow.c:287
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
-msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
+msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn."
-#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:137
+#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:137
msgid "Draw"
-msgstr ""
+msgstr "Vẽ"
-#: gtk/gtkseparatortoolitem.c:138
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkseparatortoolitem.c:138
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
-msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
+msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi."
-#: gtk/gtksettings.c:200
+#: ../gtk/gtksettings.c:200
msgid "Double Click Time"
-msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
+msgstr "Thời nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:201
+#: ../gtk/gtksettings.c:201
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
msgstr ""
-"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
-"(theo mili giây)"
+"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là việc nhấp đúp (theo mili giây)."
-#: gtk/gtksettings.c:208
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:208
msgid "Double Click Distance"
-msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
+msgstr "Khoảng cách nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:209
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:209
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
"double click (in pixels)"
msgstr ""
-"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
-"(theo mili giây)"
+"Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp "
+"(theo điểm ảnh)."
-#: gtk/gtksettings.c:216
+#: ../gtk/gtksettings.c:216
msgid "Cursor Blink"
-msgstr ""
+msgstr "Chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:217
+#: ../gtk/gtksettings.c:217
msgid "Whether the cursor should blink"
-msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
+msgstr "Con trỏ có chớp hay không."
-#: gtk/gtksettings.c:224
+#: ../gtk/gtksettings.c:224
msgid "Cursor Blink Time"
-msgstr ""
+msgstr "Thời chớp con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:225
+#: ../gtk/gtksettings.c:225
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
-msgstr ""
+msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây."
-#: gtk/gtksettings.c:232
+#: ../gtk/gtksettings.c:232
msgid "Split Cursor"
-msgstr ""
+msgstr "Con trỏ chia tách"
-#: gtk/gtksettings.c:233
+#: ../gtk/gtksettings.c:233
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái đề trộn với nhau."
-#: gtk/gtksettings.c:240
+#: ../gtk/gtksettings.c:240
msgid "Theme Name"
-msgstr "Tên theme"
+msgstr "Tên sắc thái"
-#: gtk/gtksettings.c:241
+#: ../gtk/gtksettings.c:241
msgid "Name of theme RC file to load"
-msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp"
+msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải."
-#: gtk/gtksettings.c:248
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:248
msgid "Icon Theme Name"
-msgstr "Tên theme"
+msgstr "Tên sắc thái biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:249
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:249
msgid "Name of icon theme to use"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng."
-#: gtk/gtksettings.c:257
+#: ../gtk/gtksettings.c:257
msgid "Key Theme Name"
-msgstr "Tên khóa theme"
+msgstr "Tên sắc thái khóa"
-#: gtk/gtksettings.c:258
+#: ../gtk/gtksettings.c:258
msgid "Name of key theme RC file to load"
-msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp"
+msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng."
-#: gtk/gtksettings.c:266
+#: ../gtk/gtksettings.c:266
msgid "Menu bar accelerator"
-msgstr "Phím tắt thanh menu"
+msgstr "Phím tắt thanh trình đơn"
-#: gtk/gtksettings.c:267
+#: ../gtk/gtksettings.c:267
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
-msgstr "Phím nóng kích hoạt menu"
+msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn."
-#: gtk/gtksettings.c:275
+#: ../gtk/gtksettings.c:275
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:276
+#: ../gtk/gtksettings.c:276
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
-msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo"
+msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo."
-#: gtk/gtksettings.c:284
+#: ../gtk/gtksettings.c:284
msgid "Font Name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên phông chữ"
-#: gtk/gtksettings.c:285
+#: ../gtk/gtksettings.c:285
msgid "Name of default font to use"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng."
-#: gtk/gtksettings.c:293
+#: ../gtk/gtksettings.c:293
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:294
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:294
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
-msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
+msgstr "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)."
-#: gtk/gtksettings.c:302
+#: ../gtk/gtksettings.c:302
msgid "GTK Modules"
-msgstr ""
+msgstr "Mô-đun GTK"
-#: gtk/gtksettings.c:303
+#: ../gtk/gtksettings.c:303
msgid "List of currently active GTK modules"
-msgstr ""
+msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời."
-#: gtk/gtksettings.c:312
+#: ../gtk/gtksettings.c:312
msgid "Xft Antialias"
-msgstr ""
+msgstr "Làm trơn Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:313
+#: ../gtk/gtksettings.c:313
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft:\n"
+" 0 không\n"
+" 1 có\n"
+" -1 mặc định."
-#: gtk/gtksettings.c:322
+#: ../gtk/gtksettings.c:322
msgid "Xft Hinting"
-msgstr ""
+msgstr "Gợi ý Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:323
+#: ../gtk/gtksettings.c:323
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:\n"
+" 0 không\n"
+" 1 có\n"
+" -1 mặc định."
-#: gtk/gtksettings.c:332
+#: ../gtk/gtksettings.c:332
msgid "Xft Hint Style"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu gợi ý Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:333
+#: ../gtk/gtksettings.c:333
msgid ""
"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n"
+" • hintnone không có\n"
+" • hintslight một ít\n"
+" • hintmedium vừa\n"
+" • hintfull toàn."
-#: gtk/gtksettings.c:342
+#: ../gtk/gtksettings.c:342
msgid "Xft RGBA"
-msgstr ""
+msgstr "Xft RGBA"
-#: gtk/gtksettings.c:343
+#: ../gtk/gtksettings.c:343
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtksettings.c:352
+msgstr "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n"
+" • none không có\n"
+" • RGB\n"
+" • BGR\n"
+" • VRGB\n"
+" • VBGR."
+
+#: ../gtk/gtksettings.c:352
msgid "Xft DPI"
-msgstr ""
+msgstr "DPI Xft"
-#: gtk/gtksettings.c:353
+#: ../gtk/gtksettings.c:353
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
-msgstr ""
+msgstr "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá trị mặc định."
-#: gtk/gtksettings.c:362
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:362
msgid "Cursor theme name"
-msgstr "Tên theme"
+msgstr "Tên sắc thái con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:363
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:363
msgid "Name of the cursor theme to use"
-msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+msgstr "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng."
-#: gtk/gtksettings.c:371
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:371
msgid "Cursor theme size"
-msgstr "Hiện con trỏ"
+msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:372
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:372
msgid "Size to use for cursors"
-msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
+msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ."
-#: gtk/gtksettings.c:382
+#: ../gtk/gtksettings.c:382
msgid "Alternative button order"
-msgstr ""
+msgstr "Thứ tự nút khác"
-#: gtk/gtksettings.c:383
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtksettings.c:383
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
-msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
+msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không."
-#: gtk/gtksizegroup.c:267
+#: ../gtk/gtksizegroup.c:267
msgid "Mode"
msgstr "Chế độ"
-#: gtk/gtksizegroup.c:268
+#: ../gtk/gtksizegroup.c:268
msgid ""
"The directions in which the size group affects the requested sizes of its "
"component widgets"
-msgstr ""
+msgstr "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu câu cho các ô điều khiển thành phần của nó."
-#: gtk/gtksizegroup.c:285
+#: ../gtk/gtksizegroup.c:285
msgid "Ignore hidden"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua bị ẩn"
-#: gtk/gtksizegroup.c:286
+#: ../gtk/gtksizegroup.c:286
msgid ""
"If TRUE, hidden widgets are ignored when determining the size of the group"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì các ô điều khiển bị ẩn bị bỏ qua khi quyết định kích thước của nhóm."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:244
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:244
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:251
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:251
msgid "Climb Rate"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ tăng"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:252
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:252
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:262
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:262
msgid "The number of decimal places to display"
-msgstr ""
+msgstr "Số lần số cần hiển thị."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:271
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:271
msgid "Snap to Ticks"
-msgstr ""
+msgstr "Đính vạch khấc"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:272
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:272
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtkspinbutton.c:279
+msgstr "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của cái nút xoay."
+\
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:279
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:280
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:280
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
-msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
+msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:287
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:287
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:288
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:288
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
-msgstr ""
+msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:295
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:295
msgid "Update Policy"
-msgstr "Cách cập nhật"
+msgstr "Chính sách cập nhật"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:296
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:296
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được phép thôi."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:305
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:305
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
-msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới"
+msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới."
-#: gtk/gtkspinbutton.c:314
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkspinbutton.c:314
msgid "Style of bevel around the spin button"
-msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
+msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay."
-#: gtk/gtkstatusbar.c:178
+#: ../gtk/gtkstatusbar.c:178
msgid "Has Resize Grip"
-msgstr ""
+msgstr "Có móc đổi cỡ"
-#: gtk/gtkstatusbar.c:179
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkstatusbar.c:179
msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
-msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
+msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không."
-#: gtk/gtkstatusbar.c:206
+#: ../gtk/gtkstatusbar.c:206
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái."
-#: gtk/gtktable.c:161
+#: ../gtk/gtktable.c:161
msgid "Rows"
msgstr "Hàng"
-#: gtk/gtktable.c:162
+#: ../gtk/gtktable.c:162
msgid "The number of rows in the table"
-msgstr "Số hàng trong bảng"
+msgstr "Số hàng trong bảng."
-#: gtk/gtktable.c:170
+#: ../gtk/gtktable.c:170
msgid "Columns"
msgstr "Cột"
-#: gtk/gtktable.c:171
+#: ../gtk/gtktable.c:171
msgid "The number of columns in the table"
-msgstr "Số cột trong bảng"
+msgstr "Số cột trong bảng."
-#: gtk/gtktable.c:179
+#: ../gtk/gtktable.c:179
msgid "Row spacing"
-msgstr "Khoảng trống hàng"
+msgstr "Khoảng cách hàng"
-#: gtk/gtktable.c:180
+#: ../gtk/gtktable.c:180
msgid "The amount of space between two consecutive rows"
-msgstr "Khoảng trống giữa hai hàng liên tiếp"
+msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp."
-#: gtk/gtktable.c:188
+#: ../gtk/gtktable.c:188
msgid "Column spacing"
-msgstr "Khoảng trống cột"
+msgstr "Khoảng cách cột"
-#: gtk/gtktable.c:189
+#: ../gtk/gtktable.c:189
msgid "The amount of space between two consecutive columns"
-msgstr "Khoảng trống giữa hai cột liên tiếp"
+msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp."
-#: gtk/gtktable.c:197
+#: ../gtk/gtktable.c:197
msgid "Homogenous"
msgstr "Đồng đều"
-#: gtk/gtktable.c:198
+#: ../gtk/gtktable.c:198
msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height"
-msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước"
+msgstr "Nếu là ĐÚNG thì các ô trong bảng đều có cùng rộng/cao."
-#: gtk/gtktable.c:205
+#: ../gtk/gtktable.c:205
msgid "Left attachment"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn trái"
-#: gtk/gtktable.c:212
+#: ../gtk/gtktable.c:212
msgid "Right attachment"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn phải"
-#: gtk/gtktable.c:213
+#: ../gtk/gtktable.c:213
msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
-msgstr ""
+msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtktable.c:219
+#: ../gtk/gtktable.c:219
msgid "Top attachment"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn trên"
-#: gtk/gtktable.c:220
+#: ../gtk/gtktable.c:220
msgid "The row number to attach the top of a child widget to"
-msgstr ""
+msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtktable.c:226
+#: ../gtk/gtktable.c:226
msgid "Bottom attachment"
-msgstr ""
+msgstr "Gắn dưới"
-#: gtk/gtktable.c:233
+#: ../gtk/gtktable.c:233
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
-#: gtk/gtktable.c:234
+#: ../gtk/gtktable.c:234
msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child"
-msgstr ""
+msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtktable.c:240
+#: ../gtk/gtktable.c:240
msgid "Vertical options"
msgstr "Tùy chọn dọc"
-#: gtk/gtktable.c:241
+#: ../gtk/gtktable.c:241
msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child"
-msgstr ""
+msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con."
-#: gtk/gtktable.c:247
+#: ../gtk/gtktable.c:247
msgid "Horizontal padding"
msgstr "Đệm ngang"
-#: gtk/gtktable.c:248
+#: ../gtk/gtktable.c:248
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
-"Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel"
+"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên trái nó, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtktable.c:254
+#: ../gtk/gtktable.c:254
msgid "Vertical padding"
msgstr "Đệm dọc"
-#: gtk/gtktable.c:255
+#: ../gtk/gtktable.c:255
msgid ""
"Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in "
"pixels"
msgstr ""
+"Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên dưới nó, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtktext.c:607
+#: ../gtk/gtktext.c:607
msgid "Horizontal adjustment for the text widget"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ."
-#: gtk/gtktext.c:615
+#: ../gtk/gtktext.c:615
msgid "Vertical adjustment for the text widget"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ."
-#: gtk/gtktext.c:622
+#: ../gtk/gtktext.c:622
msgid "Line Wrap"
msgstr "Ngắt dòng"
-#: gtk/gtktext.c:623
+#: ../gtk/gtktext.c:623
msgid "Whether lines are wrapped at widget edges"
-msgstr "Dòng được ngắt tại cạnh widget"
+msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không."
-#: gtk/gtktext.c:630
+#: ../gtk/gtktext.c:630
msgid "Word Wrap"
msgstr "Ngắt từ"
-#: gtk/gtktext.c:631
+#: ../gtk/gtktext.c:631
msgid "Whether words are wrapped at widget edges"
-msgstr "Từ được ngắt tại cạnh widget"
+msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không."
-#: gtk/gtktextbuffer.c:188
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:188
msgid "Tag Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng thẻ"
-#: gtk/gtktextbuffer.c:189
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:189
msgid "Text Tag Table"
-msgstr ""
+msgstr "Bảng thẻ đoạn"
-#: gtk/gtktextbuffer.c:207
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktextbuffer.c:207
msgid "Current text of the buffer"
-msgstr "Chữ trong label"
+msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm."
-#: gtk/gtktexttag.c:201
+#: ../gtk/gtktexttag.c:201
msgid "Tag name"
-msgstr "Tên tag"
+msgstr "Tên thẻ"
-#: gtk/gtktexttag.c:202
+#: ../gtk/gtktexttag.c:202
msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags"
-msgstr "Tên dùng để tham chiếu text tag. NULL là anonymous tag"
+msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh."
-#: gtk/gtktexttag.c:220
+#: ../gtk/gtktexttag.c:220
msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
-msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
+msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
-#: gtk/gtktexttag.c:227
+#: ../gtk/gtktexttag.c:227
msgid "Background full height"
-msgstr "Chiều cao nền đầy đủ"
+msgstr "Độ cao nền đầy đủ"
-#: gtk/gtktexttag.c:228
+#: ../gtk/gtktexttag.c:228
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
msgstr ""
-"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được "
-"tag."
+"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có thẻ."
-#: gtk/gtktexttag.c:236
+#: ../gtk/gtktexttag.c:236
msgid "Background stipple mask"
-msgstr ""
+msgstr "Mặt nạ chấm nền"
-#: gtk/gtktexttag.c:237
+#: ../gtk/gtktexttag.c:237
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background"
-msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền"
+msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản."
-#: gtk/gtktexttag.c:254
+#: ../gtk/gtktexttag.c:254
msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor"
-msgstr "Màu chữ là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
+msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
-#: gtk/gtktexttag.c:262
+#: ../gtk/gtktexttag.c:262
msgid "Foreground stipple mask"
-msgstr ""
+msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần"
-#: gtk/gtktexttag.c:263
+#: ../gtk/gtktexttag.c:263
msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground"
-msgstr "Bitmap dùng làm mặt nạ khi vẽ text"
+msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản."
-#: gtk/gtktexttag.c:270
+#: ../gtk/gtktexttag.c:270
msgid "Text direction"
-msgstr "Hướng text"
+msgstr "Hướng đoạn"
-#: gtk/gtktexttag.c:271
+#: ../gtk/gtktexttag.c:271
msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right"
-msgstr "Hướng của đoạn text, vd trái sang phải, phải sang trái"
+msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái."
-#: gtk/gtktexttag.c:288
+#: ../gtk/gtktexttag.c:288
msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\""
-msgstr "Mô tả font là chuỗi, vd. \"Sans Italic 12\""
+msgstr "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 điểm)."
-#: gtk/gtktexttag.c:313
+#: ../gtk/gtktexttag.c:313
msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC"
-msgstr "Kiểu font là PangoStyle, vd PANGO_STYLE_ITALIC"
+msgstr "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango nghiêng)."
-#: gtk/gtktexttag.c:322
+#: ../gtk/gtktexttag.c:322
msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS"
-msgstr ""
+msgstr "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS » (biến thể pango chữ hoa nhỏ)."
-#: gtk/gtktexttag.c:331
+#: ../gtk/gtktexttag.c:331
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
msgstr ""
-"Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ "
-"PANGO_WEIGHT_BOLD"
+"Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)."
-#: gtk/gtktexttag.c:342
+#: ../gtk/gtktexttag.c:342
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
-msgstr "Độ dãn font là PangoStretch, ví dụ PANGO_STRETCH_CONDENSED"
+msgstr "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango co dãn bị đồn lại)."
-#: gtk/gtktexttag.c:351
+#: ../gtk/gtktexttag.c:351
msgid "Font size in Pango units"
-msgstr "Cỡ font (theo đơn vị Pango)"
+msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)"
-#: gtk/gtktexttag.c:361
+#: ../gtk/gtktexttag.c:361
msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
-msgstr ""
-"Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được "
-"điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa "
-"sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE"
+msgstr "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)."
-#: gtk/gtktexttag.c:381 gtk/gtktextview.c:596
+#: ../gtk/gtktexttag.c:381 ../gtk/gtktextview.c:596
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
-#: gtk/gtktexttag.c:390
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:390
msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used."
msgstr ""
-"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ "
-"việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
+"Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định thích hợp sẽ được dùng."
-#: gtk/gtktexttag.c:397
+#: ../gtk/gtktexttag.c:397
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktexttag.c:398 gtk/gtktextview.c:605
+#: ../gtk/gtktexttag.c:398 ../gtk/gtktextview.c:605
msgid "Width of the left margin in pixels"
-msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)"
+msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))"
-#: gtk/gtktexttag.c:407
+#: ../gtk/gtktexttag.c:407
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktexttag.c:408 gtk/gtktextview.c:615
+#: ../gtk/gtktexttag.c:408 ../gtk/gtktextview.c:615
msgid "Width of the right margin in pixels"
-msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)"
+msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)"
-#: gtk/gtktexttag.c:418 gtk/gtktextview.c:624
+#: ../gtk/gtktexttag.c:418 ../gtk/gtktextview.c:624
msgid "Indent"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề"
-#: gtk/gtktexttag.c:419 gtk/gtktextview.c:625
+#: ../gtk/gtktexttag.c:419 ../gtk/gtktextview.c:625
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
-msgstr ""
+msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtktexttag.c:430
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:430
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
"in Pango units"
msgstr ""
-"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
+"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ nâng lên âm)."
-#: gtk/gtktexttag.c:439
+#: ../gtk/gtktexttag.c:439
msgid "Pixels above lines"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:440 gtk/gtktextview.c:549
+#: ../gtk/gtktexttag.c:440 ../gtk/gtktextview.c:549
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtktexttag.c:449
+#: ../gtk/gtktexttag.c:449
msgid "Pixels below lines"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktexttag.c:450 gtk/gtktextview.c:559
+#: ../gtk/gtktexttag.c:450 ../gtk/gtktextview.c:559
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtktexttag.c:459
+#: ../gtk/gtktexttag.c:459
msgid "Pixels inside wrap"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktexttag.c:460 gtk/gtktextview.c:569
+#: ../gtk/gtktexttag.c:460 ../gtk/gtktextview.c:569
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtktexttag.c:487 gtk/gtktextview.c:587
+#: ../gtk/gtktexttag.c:487 ../gtk/gtktextview.c:587
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
-msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
+msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự."
-#: gtk/gtktexttag.c:496 gtk/gtktextview.c:634
+#: ../gtk/gtktexttag.c:496 ../gtk/gtktextview.c:634
msgid "Tabs"
-msgstr ""
+msgstr "Thanh"
-#: gtk/gtktexttag.c:497 gtk/gtktextview.c:635
+#: ../gtk/gtktexttag.c:497 ../gtk/gtktextview.c:635
msgid "Custom tabs for this text"
-msgstr ""
+msgstr "Tab riêng cho đoạn này."
-#: gtk/gtktexttag.c:515
+#: ../gtk/gtktexttag.c:515
msgid "Invisible"
-msgstr "Không thấy"
+msgstr "Vô hình"
-#: gtk/gtktexttag.c:516
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:516
msgid "Whether this text is hidden."
-msgstr "Tag này có tác động tới rise hay không"
+msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:530
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:530
msgid "Paragraph background color name"
-msgstr "Tên màu nền ô"
+msgstr "Tên màu nền đoạn văn"
-#: gtk/gtktexttag.c:531
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:531
msgid "Paragraph background color as a string"
-msgstr "Tên màu nền"
+msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi."
-#: gtk/gtktexttag.c:546
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:546
msgid "Paragraph background color"
-msgstr "Màu nền ô"
+msgstr "Màu nền đoạn văn"
-#: gtk/gtktexttag.c:547
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:547
msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor"
-msgstr "Màu nền là GdkColor (có thể chưa cấp phát)"
+msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)."
-#: gtk/gtktexttag.c:560
+#: ../gtk/gtktexttag.c:560
msgid "Background full height set"
-msgstr ""
+msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:561
+#: ../gtk/gtktexttag.c:561
msgid "Whether this tag affects background height"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:564
+#: ../gtk/gtktexttag.c:564
msgid "Background stipple set"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu chấm nền được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:565
+#: ../gtk/gtktexttag.c:565
msgid "Whether this tag affects the background stipple"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:572
+#: ../gtk/gtktexttag.c:572
msgid "Foreground stipple set"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:573
+#: ../gtk/gtktexttag.c:573
msgid "Whether this tag affects the foreground stipple"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:608
+#: ../gtk/gtktexttag.c:608
msgid "Justification set"
-msgstr ""
+msgstr "Canh đều được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:609
+#: ../gtk/gtktexttag.c:609
msgid "Whether this tag affects paragraph justification"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:616
+#: ../gtk/gtktexttag.c:616
msgid "Left margin set"
-msgstr "Đặt biên trái"
+msgstr "Lề trái được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:617
+#: ../gtk/gtktexttag.c:617
msgid "Whether this tag affects the left margin"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:620
+#: ../gtk/gtktexttag.c:620
msgid "Indent set"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:621
+#: ../gtk/gtktexttag.c:621
msgid "Whether this tag affects indentation"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:628
+#: ../gtk/gtktexttag.c:628
msgid "Pixels above lines set"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:629 gtk/gtktexttag.c:633
+#: ../gtk/gtktexttag.c:629 ../gtk/gtktexttag.c:633
msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:632
+#: ../gtk/gtktexttag.c:632
msgid "Pixels below lines set"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:636
+#: ../gtk/gtktexttag.c:636
msgid "Pixels inside wrap set"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:637
+#: ../gtk/gtktexttag.c:637
msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:644
+#: ../gtk/gtktexttag.c:644
msgid "Right margin set"
-msgstr "Đặt biên phải"
+msgstr "Lề phải được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:645
+#: ../gtk/gtktexttag.c:645
msgid "Whether this tag affects the right margin"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:652
+#: ../gtk/gtktexttag.c:652
msgid "Wrap mode set"
-msgstr "Đặt chế độ cuộn"
+msgstr "Chế độ cuộn được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:653
+#: ../gtk/gtktexttag.c:653
msgid "Whether this tag affects line wrap mode"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:656
+#: ../gtk/gtktexttag.c:656
msgid "Tabs set"
-msgstr ""
+msgstr "Tab được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:657
+#: ../gtk/gtktexttag.c:657
msgid "Whether this tag affects tabs"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:660
+#: ../gtk/gtktexttag.c:660
msgid "Invisible set"
-msgstr "Đặt không thấy"
+msgstr "Vô hình được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:661
+#: ../gtk/gtktexttag.c:661
msgid "Whether this tag affects text visibility"
-msgstr ""
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không."
-#: gtk/gtktexttag.c:664
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:664
msgid "Paragraph background set"
-msgstr "Đặt màu nền ô"
+msgstr "Nền đoạn văn được đặt"
-#: gtk/gtktexttag.c:665
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktexttag.c:665
msgid "Whether this tag affects the paragraph background color"
-msgstr "Màu nền"
+msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không."
-#: gtk/gtktextview.c:548
+#: ../gtk/gtktextview.c:548
msgid "Pixels Above Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh trên dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:558
+#: ../gtk/gtktextview.c:558
msgid "Pixels Below Lines"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh dưới dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:568
+#: ../gtk/gtktextview.c:568
msgid "Pixels Inside Wrap"
-msgstr ""
+msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn"
-#: gtk/gtktextview.c:586
+#: ../gtk/gtktextview.c:586
msgid "Wrap Mode"
-msgstr "Chế độ ngắt"
+msgstr "Chế độ ngắt dòng"
-#: gtk/gtktextview.c:604
+#: ../gtk/gtktextview.c:604
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktextview.c:614
+#: ../gtk/gtktextview.c:614
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktextview.c:642
+#: ../gtk/gtktextview.c:642
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
-#: gtk/gtktextview.c:643
+#: ../gtk/gtktextview.c:643
msgid "If the insertion cursor is shown"
-msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không."
-#: gtk/gtktextview.c:650
+#: ../gtk/gtktextview.c:650
msgid "Buffer"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ đệm"
-#: gtk/gtktextview.c:651
+#: ../gtk/gtktextview.c:651
msgid "The buffer which is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ đệm cần hiển thị."
-#: gtk/gtktextview.c:658
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktextview.c:658
msgid "Overwrite mode"
-msgstr "Chế độ resize"
+msgstr "Chế độ ghi đè"
-#: gtk/gtktextview.c:659
+#: ../gtk/gtktextview.c:659
msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
-msgstr ""
+msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không."
-#: gtk/gtktextview.c:666
+#: ../gtk/gtktextview.c:666
msgid "Accepts tab"
-msgstr ""
+msgstr "Chấp nhận Tab"
-#: gtk/gtktextview.c:667
+#: ../gtk/gtktextview.c:667
msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
-msgstr ""
+msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không."
-#: gtk/gtktextview.c:676
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktextview.c:676
msgid "Error underline color"
-msgstr "Màu chữ"
+msgstr "Màu gạch dưới lỗi"
-#: gtk/gtktextview.c:677
+#: ../gtk/gtktextview.c:677
msgid "Color with which to draw error-indication underlines"
-msgstr ""
+msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi."
-#: gtk/gtktoggleaction.c:131
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoggleaction.c:131
msgid "Create the same proxies as a radio action"
-msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
+msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một."
-#: gtk/gtktoggleaction.c:132
+#: ../gtk/gtktoggleaction.c:132
msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
-msgstr ""
+msgstr "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay không."
-#: gtk/gtktogglebutton.c:136
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:136
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
-msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
+msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không."
-#: gtk/gtktogglebutton.c:144
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:144
msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state"
-msgstr "Toggle Button có ở trong trạng thái \"ở giữa\" không"
+msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không."
-#: gtk/gtktogglebutton.c:151
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:151
msgid "Draw Indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Cái chỉ vẽ"
-#: gtk/gtktogglebutton.c:152
+#: ../gtk/gtktogglebutton.c:152
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không."
-#: gtk/gtktoolbar.c:509
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:509
msgid "The orientation of the toolbar"
-msgstr "Hướng thanh công cụ"
+msgstr "Hướng của thanh công cụ."
-#: gtk/gtktoolbar.c:517
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:517
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:518
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:518
msgid "How to draw the toolbar"
-msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
+msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào."
-#: gtk/gtktoolbar.c:525
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:525
msgid "Show Arrow"
-msgstr "Xem biên"
+msgstr "Xem mũi tên"
-#: gtk/gtktoolbar.c:526
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:526
msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không."
-#: gtk/gtktoolbar.c:541
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:541
msgid "Tooltips"
-msgstr ""
+msgstr "Mẹo công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:542
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:542
msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not"
-msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
+msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không."
-#: gtk/gtktoolbar.c:551
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:551
msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:559
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:559
msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
-#: gtk/gtktoolbar.c:566
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:566
msgid "Spacer size"
-msgstr ""
+msgstr "Cỡ bộ cách"
-#: gtk/gtktoolbar.c:567
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:567
msgid "Size of spacers"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước của bộ cách."
-#: gtk/gtktoolbar.c:576
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:576
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút."
-#: gtk/gtktoolbar.c:584
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:584
msgid "Space style"
-msgstr "Kiểu khoảng trống"
+msgstr "Kiểu khoảng cách"
-#: gtk/gtktoolbar.c:585
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:585
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
-msgstr ""
+msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi."
-#: gtk/gtktoolbar.c:592
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:592
msgid "Button relief"
-msgstr ""
+msgstr "Đắp nổi nút"
-#: gtk/gtktoolbar.c:593
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:593
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ."
-#: gtk/gtktoolbar.c:600
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:600
msgid "Style of bevel around the toolbar"
-msgstr ""
+msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ."
-#: gtk/gtktoolbar.c:606
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:606
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:607
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:607
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
-msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..."
+msgstr "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v."
-#: gtk/gtktoolbar.c:613
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:613
msgid "Toolbar icon size"
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:614
+#: ../gtk/gtktoolbar.c:614
msgid "Size of icons in default toolbars"
-msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ"
+msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định."
-#: gtk/gtktoolbutton.c:188
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:188
msgid "Text to show in the item."
-msgstr "Số hàng trong bảng"
+msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này."
-#: gtk/gtktoolbutton.c:195
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:195
msgid ""
"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
msgstr ""
-"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
-"như là phím tắt"
+"Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán."
-#: gtk/gtktoolbutton.c:202
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:202
msgid "Widget to use as the item label"
-msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
+msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này."
-#: gtk/gtktoolbutton.c:208
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:208
msgid "Stock Id"
-msgstr "Stock ID"
+msgstr "ID chuẩn"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:209
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:209
msgid "The stock icon displayed on the item"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này."
-#: gtk/gtktoolbutton.c:225
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:225
msgid "Icon name"
-msgstr "Tên font"
+msgstr "Tên hình"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:226
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:226
msgid "The name of the themed icon displayed on the item"
-msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này."
-#: gtk/gtktoolbutton.c:232
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:232
msgid "Icon widget"
-msgstr "Tập biểu tượng"
+msgstr "Điều hình"
-#: gtk/gtktoolbutton.c:233
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktoolbutton.c:233
msgid "Icon widget to display in the item"
-msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
+msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này."
-#: gtk/gtktoolitem.c:175
+#: ../gtk/gtktoolitem.c:175
msgid ""
"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)."
-#: gtk/gtktreemodelsort.c:331
+#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:331
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
-#: gtk/gtktreemodelsort.c:332
+#: ../gtk/gtktreemodelsort.c:332
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
-msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort"
+msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp."
-#: gtk/gtktreeview.c:570
+#: ../gtk/gtktreeview.c:570
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
-#: gtk/gtktreeview.c:571
+#: ../gtk/gtktreeview.c:571
msgid "The model for the tree view"
-msgstr "Mô hình của TreeView"
+msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây."
-#: gtk/gtktreeview.c:579
+#: ../gtk/gtktreeview.c:579
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển."
-#: gtk/gtktreeview.c:587
+#: ../gtk/gtktreeview.c:587
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
-msgstr ""
+msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển."
-#: gtk/gtktreeview.c:594
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktreeview.c:594
msgid "Headers Visible"
-msgstr "Có thể nhấn header"
+msgstr "Hiện phần đầu"
-#: gtk/gtktreeview.c:595
+#: ../gtk/gtktreeview.c:595
msgid "Show the column header buttons"
-msgstr ""
+msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột."
-#: gtk/gtktreeview.c:602
+#: ../gtk/gtktreeview.c:602
msgid "Headers Clickable"
-msgstr "Có thể nhấn header"
+msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu"
-#: gtk/gtktreeview.c:603
+#: ../gtk/gtktreeview.c:603
msgid "Column headers respond to click events"
-msgstr ""
+msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột."
-#: gtk/gtktreeview.c:610
+#: ../gtk/gtktreeview.c:610
msgid "Expander Column"
-msgstr ""
+msgstr "Cột mũi tên bung"
-#: gtk/gtktreeview.c:611
+#: ../gtk/gtktreeview.c:611
msgid "Set the column for the expander column"
-msgstr ""
+msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung."
-#: gtk/gtktreeview.c:626
+#: ../gtk/gtktreeview.c:626
msgid "Rules Hint"
-msgstr ""
+msgstr "Gợi ý quy tắc"
-#: gtk/gtktreeview.c:627
+#: ../gtk/gtktreeview.c:627
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
-msgstr "Đặt gợi ý để theme engine vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
+msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ."
-#: gtk/gtktreeview.c:634
+#: ../gtk/gtktreeview.c:634
msgid "Enable Search"
-msgstr "Cho phép tìm kiếm"
+msgstr "Bật tìm kiếm"
-#: gtk/gtktreeview.c:635
+#: ../gtk/gtktreeview.c:635
msgid "View allows user to search through columns interactively"
-msgstr ""
+msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác."
-#: gtk/gtktreeview.c:642
+#: ../gtk/gtktreeview.c:642
msgid "Search Column"
-msgstr ""
+msgstr "Cột tìm kiếm"
-#: gtk/gtktreeview.c:643
+#: ../gtk/gtktreeview.c:643
msgid "Model column to search through when searching through code"
-msgstr ""
+msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã."
-#: gtk/gtktreeview.c:663
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktreeview.c:663
msgid "Fixed Height Mode"
-msgstr "Chiều cao cố định"
+msgstr "Chế độ cao cố định"
-#: gtk/gtktreeview.c:664
+#: ../gtk/gtktreeview.c:664
msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height"
-msgstr ""
+msgstr "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có cùng một độ cao."
-#: gtk/gtktreeview.c:684
+#: ../gtk/gtktreeview.c:684
msgid "Hover Selection"
-msgstr ""
+msgstr "Lựa chọn di chuyển"
-#: gtk/gtktreeview.c:685
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktreeview.c:685
msgid "Whether the selection should follow the pointer"
-msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
+msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không."
-#: gtk/gtktreeview.c:704
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktreeview.c:704
msgid "Hover Expand"
-msgstr "Bành trướng"
+msgstr "Bung di chuyển"
-#: gtk/gtktreeview.c:705
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtktreeview.c:705
msgid ""
"Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them"
-msgstr ""
-"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
+msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên."
-#: gtk/gtktreeview.c:725
+#: ../gtk/gtktreeview.c:725
msgid "Vertical Separator Width"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc"
-#: gtk/gtktreeview.c:726
+#: ../gtk/gtktreeview.c:726
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn."
-#: gtk/gtktreeview.c:734
+#: ../gtk/gtktreeview.c:734
msgid "Horizontal Separator Width"
-msgstr "Độ rộng thanh phân cách ngang"
+msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang"
-#: gtk/gtktreeview.c:735
+#: ../gtk/gtktreeview.c:735
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn."
-#: gtk/gtktreeview.c:743
+#: ../gtk/gtktreeview.c:743
msgid "Allow Rules"
-msgstr ""
+msgstr "Cho phép quy tắc"
-#: gtk/gtktreeview.c:744
+#: ../gtk/gtktreeview.c:744
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
-msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
+msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ."
-#: gtk/gtktreeview.c:750
+#: ../gtk/gtktreeview.c:750
msgid "Indent Expanders"
-msgstr ""
+msgstr "Thụt lề bộ bung"
-#: gtk/gtktreeview.c:751
+#: ../gtk/gtktreeview.c:751
msgid "Make the expanders indented"
-msgstr ""
+msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề."
-#: gtk/gtktreeview.c:757
+#: ../gtk/gtktreeview.c:757
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
-#: gtk/gtktreeview.c:758
+#: ../gtk/gtktreeview.c:758
msgid "Color to use for even rows"
-msgstr "Màu dùng cho hàng chẵn"
+msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn."
-#: gtk/gtktreeview.c:764
+#: ../gtk/gtktreeview.c:764
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
-#: gtk/gtktreeview.c:765
+#: ../gtk/gtktreeview.c:765
msgid "Color to use for odd rows"
-msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
+msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:227
msgid "Whether to display the column"
-msgstr "Hiện cột hay không"
+msgstr "Có nên hiển thị cột hay không."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 gtk/gtkwindow.c:461
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 ../gtk/gtkwindow.c:461
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
msgid "Column is user-resizable"
-msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước cột"
+msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:243
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:243
msgid "Current width of the column"
-msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
+msgstr "Độ rộng cột hiện tại."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:252
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:252
msgid "Space which is inserted between cells"
-msgstr ""
+msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:260
msgid "Sizing"
-msgstr ""
+msgstr "Làm cỡ"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:261
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:261
msgid "Resize mode of the column"
-msgstr "Chế độ đổi cỡ của cột"
+msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:269
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:270
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:270
msgid "Current fixed width of the column"
-msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
+msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:279
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:279
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:280
msgid "Minimum allowed width of the column"
-msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép"
+msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:289
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:290
msgid "Maximum allowed width of the column"
-msgstr "Độ rộng tối đa được phép"
+msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
msgid "Title to appear in column header"
-msgstr "Tựa đề trong header cột"
+msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
-msgstr ""
+msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:315
msgid "Clickable"
-msgstr "Có thể nhấn chuột"
+msgstr "Có thể nhắp"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
msgid "Whether the header can be clicked"
-msgstr "Có thể nhấn vào header hay không"
+msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:324
msgid "Widget"
-msgstr "Widget"
+msgstr "Ô điều khiển"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:325
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
-msgstr ""
+msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:332
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:332
msgid "Alignment"
-msgstr ""
+msgstr "Canh lề"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:333
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:333
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
-msgstr ""
+msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:343
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:343
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
-msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
+msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:350
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:350
msgid "Sort indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Cái chỉ sắp xếp"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:351
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:351
msgid "Whether to show a sort indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không."
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:358
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:358
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:359
+#: ../gtk/gtktreeviewcolumn.c:359
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
-msgstr ""
+msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị."
-#: gtk/gtkuimanager.c:233
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkuimanager.c:233
msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
-msgstr "Menu có được chọn hay không"
+msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không."
-#: gtk/gtkuimanager.c:240
+#: ../gtk/gtkuimanager.c:240
msgid "Merged UI definition"
-msgstr ""
+msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn"
-#: gtk/gtkuimanager.c:241
+#: ../gtk/gtkuimanager.c:241
msgid "An XML string describing the merged UI"
-msgstr ""
+msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn."
-#: gtk/gtkviewport.c:138
+#: ../gtk/gtkviewport.c:138
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
-msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí ngang cho viewport"
+msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này."
-#: gtk/gtkviewport.c:146
+#: ../gtk/gtkviewport.c:146
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for "
"this viewport"
-msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport"
+msgstr "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này."
-#: gtk/gtkviewport.c:154
+#: ../gtk/gtkviewport.c:154
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
-msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào"
+msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào."
-#: gtk/gtkwidget.c:415
+#: ../gtk/gtkwidget.c:415
msgid "Widget name"
-msgstr "Tên widget"
+msgstr "Tên ô điều khiển"
-#: gtk/gtkwidget.c:416
+#: ../gtk/gtkwidget.c:416
msgid "The name of the widget"
-msgstr "Tên của widget"
+msgstr "Tên của ô điều khiển."
-#: gtk/gtkwidget.c:422
+#: ../gtk/gtkwidget.c:422
msgid "Parent widget"
-msgstr "Widget cha"
+msgstr "Ô điều khiển mẹ"
-#: gtk/gtkwidget.c:423
+#: ../gtk/gtkwidget.c:423
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
-msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container"
+msgstr "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa (Container)."
-#: gtk/gtkwidget.c:430
+#: ../gtk/gtkwidget.c:430
msgid "Width request"
-msgstr "Độ rộng yêu cầu"
+msgstr "Yêu cầu độ rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:431
+#: ../gtk/gtkwidget.c:431
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
-msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
+msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên."
-#: gtk/gtkwidget.c:439
+#: ../gtk/gtkwidget.c:439
msgid "Height request"
-msgstr "Độ cao yêu cầu"
+msgstr "Yêu cầu độ cao"
-#: gtk/gtkwidget.c:440
+#: ../gtk/gtkwidget.c:440
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
-msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
+msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên."
-#: gtk/gtkwidget.c:449
+#: ../gtk/gtkwidget.c:449
msgid "Whether the widget is visible"
-msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:456
+#: ../gtk/gtkwidget.c:456
msgid "Whether the widget responds to input"
-msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không"
+msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:462
+#: ../gtk/gtkwidget.c:462
msgid "Application paintable"
-msgstr "Có thể vẽ"
+msgstr "Ứng dụng sơn"
-#: gtk/gtkwidget.c:463
+#: ../gtk/gtkwidget.c:463
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
-msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không"
+msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:469
+#: ../gtk/gtkwidget.c:469
msgid "Can focus"
-msgstr "Nhận focus"
+msgstr "Nhận tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:470
+#: ../gtk/gtkwidget.c:470
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
-msgstr "Có thể nhận focus hay không."
+msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:476
+#: ../gtk/gtkwidget.c:476
msgid "Has focus"
-msgstr "Có focus"
+msgstr "Có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:477
+#: ../gtk/gtkwidget.c:477
msgid "Whether the widget has the input focus"
-msgstr "Đang giữ focus"
+msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:483
+#: ../gtk/gtkwidget.c:483
msgid "Is focus"
-msgstr "Có focus"
+msgstr "Là tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:484
+#: ../gtk/gtkwidget.c:484
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
-msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
+msgstr "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu."
-#: gtk/gtkwidget.c:490
+#: ../gtk/gtkwidget.c:490
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:491
+#: ../gtk/gtkwidget.c:491
msgid "Whether the widget can be the default widget"
-msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
+msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:497
+#: ../gtk/gtkwidget.c:497
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:498
+#: ../gtk/gtkwidget.c:498
msgid "Whether the widget is the default widget"
-msgstr "Làm widget mặc định"
+msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:504
+#: ../gtk/gtkwidget.c:504
msgid "Receives default"
-msgstr ""
+msgstr "Nhận mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:505
+#: ../gtk/gtkwidget.c:505
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
-msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus"
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm."
-#: gtk/gtkwidget.c:511
+#: ../gtk/gtkwidget.c:511
msgid "Composite child"
-msgstr ""
+msgstr "Con ghép"
-#: gtk/gtkwidget.c:512
+#: ../gtk/gtkwidget.c:512
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
-msgstr "Widget là một phần của widget composite"
+msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:518
+#: ../gtk/gtkwidget.c:518
msgid "Style"
-msgstr "Kiểu"
+msgstr "Kiểu dáng"
-#: gtk/gtkwidget.c:519
+#: ../gtk/gtkwidget.c:519
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
-msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..."
+msgstr "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc v.v."
-#: gtk/gtkwidget.c:525
+#: ../gtk/gtkwidget.c:525
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
-#: gtk/gtkwidget.c:526
+#: ../gtk/gtkwidget.c:526
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
-msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý"
+msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào."
-#: gtk/gtkwidget.c:533
+#: ../gtk/gtkwidget.c:533
msgid "Extension events"
-msgstr ""
+msgstr "Sự kiện mở rộng"
-#: gtk/gtkwidget.c:534
+#: ../gtk/gtkwidget.c:534
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
-msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận"
+msgstr "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào."
-#: gtk/gtkwidget.c:541
+#: ../gtk/gtkwidget.c:541
msgid "No show all"
-msgstr ""
+msgstr "Không hiện hết"
-#: gtk/gtkwidget.c:542
+#: ../gtk/gtkwidget.c:542
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
-msgstr ""
+msgstr "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có tác động tới ô điều khiển này hay có."
-#: gtk/gtkwidget.c:1448
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1448
msgid "Interior Focus"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu điểm trong"
-#: gtk/gtkwidget.c:1449
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1449
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
-msgstr ""
+msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển."
-#: gtk/gtkwidget.c:1455
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1455
msgid "Focus linewidth"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:1456
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1456
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)."
-#: gtk/gtkwidget.c:1462
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1462
msgid "Focus line dash pattern"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:1463
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1463
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
-msgstr ""
+msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm."
-#: gtk/gtkwidget.c:1468
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1468
msgid "Focus padding"
-msgstr "Đệm focus"
+msgstr "Đệm tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwidget.c:1469
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1469
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
-msgstr ""
+msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh."
-#: gtk/gtkwidget.c:1474
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1474
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1475
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1475
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
-msgstr ""
+msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn."
-#: gtk/gtkwidget.c:1480
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1480
msgid "Secondary cursor color"
-msgstr ""
+msgstr "Màu con trỏ phụ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1481
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1481
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
-msgstr ""
+msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-sang-phải đều trộn với nhau."
-#: gtk/gtkwidget.c:1486
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1486
msgid "Cursor line aspect ratio"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1487
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1487
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
-msgstr ""
+msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn."
-#: gtk/gtkwidget.c:1492
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1492
msgid "Draw Border"
-msgstr "Viền Tab"
+msgstr "Vẽ viền"
-#: gtk/gtkwidget.c:1493
+#: ../gtk/gtkwidget.c:1493
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ."
-#: gtk/gtkwindow.c:419
+#: ../gtk/gtkwindow.c:419
msgid "Window Type"
-msgstr "Loại cửa sổ"
+msgstr "Kiểu cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:420
+#: ../gtk/gtkwindow.c:420
msgid "The type of the window"
-msgstr "Loại cửa sổ"
+msgstr "Kiểu cửa sổ."
-#: gtk/gtkwindow.c:428
+#: ../gtk/gtkwindow.c:428
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:429
+#: ../gtk/gtkwindow.c:429
msgid "The title of the window"
-msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+msgstr "Tựa đề của cửa sổ."
-#: gtk/gtkwindow.c:436
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:436
msgid "Window Role"
-msgstr "Tựa đề cửa sổ"
+msgstr "Vai cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:437
+#: ../gtk/gtkwindow.c:437
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
-msgstr ""
+msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy."
-#: gtk/gtkwindow.c:444
+#: ../gtk/gtkwindow.c:444
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
-#: gtk/gtkwindow.c:446
+#: ../gtk/gtkwindow.c:446
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
"time a bad idea"
msgstr ""
-"Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường "
-"hợp là một ý kiến không hay"
+"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% trường "
+"hợp là một ý kiến không hay."
-#: gtk/gtkwindow.c:453
+#: ../gtk/gtkwindow.c:453
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép dãn"
-#: gtk/gtkwindow.c:454
+#: ../gtk/gtkwindow.c:454
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
-msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ"
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa."
-#: gtk/gtkwindow.c:462
+#: ../gtk/gtkwindow.c:462
msgid "If TRUE, users can resize the window"
-msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
+msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ."
-#: gtk/gtkwindow.c:469
+#: ../gtk/gtkwindow.c:469
msgid "Modal"
-msgstr "Modal"
+msgstr "Cách thức"
-#: gtk/gtkwindow.c:470
+#: ../gtk/gtkwindow.c:470
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
msgstr ""
-"Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
-"này còn mở)"
+"Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
+"này còn mở)."
-#: gtk/gtkwindow.c:477
+#: ../gtk/gtkwindow.c:477
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:478
+#: ../gtk/gtkwindow.c:478
msgid "The initial position of the window"
-msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
+msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ."
-#: gtk/gtkwindow.c:486
+#: ../gtk/gtkwindow.c:486
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:487
+#: ../gtk/gtkwindow.c:487
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
-"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
+"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên."
-#: gtk/gtkwindow.c:496
+#: ../gtk/gtkwindow.c:496
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:497
+#: ../gtk/gtkwindow.c:497
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
-"Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
+"Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên."
-#: gtk/gtkwindow.c:506
+#: ../gtk/gtkwindow.c:506
msgid "Destroy with Parent"
-msgstr "Hủy cùng cha"
+msgstr "Hủy cùng mẹ"
-#: gtk/gtkwindow.c:507
+#: ../gtk/gtkwindow.c:507
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
-msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
+msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo."
-#: gtk/gtkwindow.c:514
+#: ../gtk/gtkwindow.c:514
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: gtk/gtkwindow.c:515
+#: ../gtk/gtkwindow.c:515
msgid "Icon for this window"
-msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
+msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này."
-#: gtk/gtkwindow.c:531
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:531
msgid "Name of the themed icon for this window"
-msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
+msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này."
-#: gtk/gtkwindow.c:546
+#: ../gtk/gtkwindow.c:546
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkwindow.c:547
+#: ../gtk/gtkwindow.c:547
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
-msgstr ""
+msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:554
+#: ../gtk/gtkwindow.c:554
msgid "Focus in Toplevel"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu"
-#: gtk/gtkwindow.c:555
+#: ../gtk/gtkwindow.c:555
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
-msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không"
+msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:562
+#: ../gtk/gtkwindow.c:562
msgid "Type hint"
-msgstr "Gợi ý loại"
+msgstr "Gợi ý kiểu"
-#: gtk/gtkwindow.c:563
+#: ../gtk/gtkwindow.c:563
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
-msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
+msgstr "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
-#: gtk/gtkwindow.c:571
+#: ../gtk/gtkwindow.c:571
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
-#: gtk/gtkwindow.c:572
+#: ../gtk/gtkwindow.c:572
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
-msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:579
+#: ../gtk/gtkwindow.c:579
msgid "Skip pager"
-msgstr ""
+msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang"
-#: gtk/gtkwindow.c:580
+#: ../gtk/gtkwindow.c:580
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
-msgstr ""
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang."
-#: gtk/gtkwindow.c:587
+#: ../gtk/gtkwindow.c:587
msgid "Urgent"
-msgstr ""
+msgstr "Khẩn"
-#: gtk/gtkwindow.c:588
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:588
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
-msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem."
-#: gtk/gtkwindow.c:602
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:602
msgid "Accept focus"
-msgstr "Có focus"
+msgstr "Chấp nhận tiêu điểm"
-#: gtk/gtkwindow.c:603
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:603
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
-msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:617
+#: ../gtk/gtkwindow.c:617
msgid "Focus on map"
-msgstr ""
+msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ"
-#: gtk/gtkwindow.c:618
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:618
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
-msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
+msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:632
+#: ../gtk/gtkwindow.c:632
msgid "Decorated"
-msgstr ""
+msgstr "Trang trí"
-#: gtk/gtkwindow.c:633
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:633
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
-msgstr ""
-"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
+msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không."
-#: gtk/gtkwindow.c:648
+#: ../gtk/gtkwindow.c:648
msgid "Gravity"
-msgstr ""
+msgstr "Trọng lực"
-#: gtk/gtkwindow.c:649
-#, fuzzy
+#: ../gtk/gtkwindow.c:649
msgid "The window gravity of the window"
-msgstr "Loại cửa sổ"
+msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này."
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:330
+#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:330
msgid "IM Preedit style"
-msgstr "Kiểu IM Preedit"
+msgstr "Kiểu dáng IM Preedit"
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:331
+#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:331
msgid "How to draw the input method preedit string"
-msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào"
+msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào."
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:339
+#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:339
msgid "IM Status style"
-msgstr "Kiểu trạng thái IM"
+msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM"
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:340
+#: ../modules/input/gtkimcontextxim.c:340
msgid "How to draw the input method statusbar"
-msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào"
-
-#~ msgid "Whether this text is hidden. Not implemented in GTK 2.0"
-#~ msgstr "Ẩn chữ hay không. Không được cài đặt trong GTK 2.0"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Width In Chararacters"
-#~ msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Whether the browse dialog is visible or not."
-#~ msgstr "Widget có hiển thị hay không"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Row separator column"
-#~ msgstr "Khoảng trống hàng"
-
-#, fuzzy
-#~ msgid "Folder Mode"
-#~ msgstr "Tên thư mục:"
+msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào." \ No newline at end of file