summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po400
1 files changed, 193 insertions, 207 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index df08be9e3..b63ba128a 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -7,7 +7,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gtk+-properties HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-07-23 20:06-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-08-17 23:42-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2006-05-27 18:09+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -254,7 +254,8 @@ msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: gtk/gtkaction.c:192
-msgid "A unique name for the action"
+#, fuzzy
+msgid "A unique name for the action."
msgstr "Tên duy nhất cho hành động này"
#: gtk/gtkaction.c:199 gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:185
@@ -394,12 +395,12 @@ msgstr "Tên cho nhóm hành động."
msgid "Whether the action group is enabled."
msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không"
-#: gtk/gtkactiongroup.c:15
+#: gtk/gtkactiongroup.c:152
msgid "Whether the action group is visible."
msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không"
#: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:116
-#: gtk/gtkspinbutton.c:264
+#: gtk/gtkspinbutton.c:265
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
@@ -616,12 +617,8 @@ msgid ""
"How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, "
"edge, start and end"
msgstr ""
-"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là"
-" default (mặc định)"
-" spread (dãn ra)"
-" edge (cạnh)"
-" start (đầu) và"
-" end (cuối)"
+"Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là default (mặc định) "
+"spread (dãn ra) edge (cạnh) start (đầu) và end (cuối)"
#: gtk/gtkbbox.c:137
msgid "Secondary"
@@ -635,7 +632,7 @@ msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con "
"phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp."
-#: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:627
+#: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:633
#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:210
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng cách"
@@ -644,7 +641,7 @@ msgstr "Khoảng cách"
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con"
-#: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:599 gtk/gtktable.c:165
+#: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:596 gtk/gtktable.c:165
#: gtk/gtktoolbar.c:572
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
@@ -690,7 +687,7 @@ msgstr ""
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu đóng bó"
-#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:652
+#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:649
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
@@ -698,12 +695,12 @@ msgstr ""
"Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều "
"khiển mẹ"
-#: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:630 gtk/gtkpaned.c:216
+#: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:627 gtk/gtkpaned.c:216
#: gtk/gtkruler.c:110
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:631
+#: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:628
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ"
@@ -734,8 +731,7 @@ msgstr "Dùng mục chuẩn"
#: gtk/gtkbutton.c:216
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
-msgstr ""
-"Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
+msgstr "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó"
#: gtk/gtkbutton.c:223 gtk/gtkcombobox.c:647 gtk/gtkfilechooserbutton.c:372
msgid "Focus on click"
@@ -828,7 +824,7 @@ msgstr ""
"Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có "
"tác động chữ nhật tiêu điểm hay không"
-#: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:517 gtk/gtkentry.c:860
+#: gtk/gtkbutton.c:462 gtk/gtkentry.c:514 gtk/gtkentry.c:857
msgid "Inner Border"
msgstr "Viền bên trong"
@@ -1138,7 +1134,7 @@ msgid "Value of the progress bar"
msgstr "Giá trị của thanh tiến trình"
#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 gtk/gtkcellrenderertext.c:192
-#: gtk/gtkentry.c:560 gtk/gtkmessagedialog.c:152 gtk/gtkprogressbar.c:196
+#: gtk/gtkentry.c:557 gtk/gtkmessagedialog.c:152 gtk/gtkprogressbar.c:196
#: gtk/gtktextbuffer.c:197
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
@@ -1207,7 +1203,7 @@ msgstr "Màu cảnh gần"
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtkentry.c:484 gtk/gtktexttag.c:249
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:258 gtk/gtkentry.c:481 gtk/gtktexttag.c:249
#: gtk/gtktextview.c:548
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
@@ -1594,7 +1590,7 @@ msgstr "Tiêu đề"
msgid "The title of the color selection dialog"
msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1864
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1860
msgid "Current Color"
msgstr "Màu hiện có"
@@ -1602,7 +1598,7 @@ msgstr "Màu hiện có"
msgid "The selected color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
-#: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1871
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1867
msgid "Current Alpha"
msgstr "Độ anfa hiện thời"
@@ -1611,36 +1607,36 @@ msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1850
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1846
msgid "Has Opacity Control"
msgstr "Điều khiển độ đục"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1851
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1847
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1857
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1853
msgid "Has palette"
msgstr "Có bảng chọn"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1858
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1854
msgid "Whether a palette should be used"
msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1865
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1861
msgid "The current color"
msgstr "Màu hiện thời"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1872
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1868
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1886
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1882
msgid "Custom palette"
msgstr "Bảng chọn riêng"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1887
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1883
msgid "Palette to use in the color selector"
msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu"
@@ -1728,7 +1724,7 @@ msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn"
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:639 gtk/gtkentry.c:509
+#: gtk/gtkcombobox.c:639 gtk/gtkentry.c:506
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
@@ -1863,70 +1859,69 @@ msgstr "Viền vùng hoạt động"
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại"
-#: gtk/gtkentry.c:464 gtk/gtklabel.c:389
+#: gtk/gtkentry.c:461 gtk/gtklabel.c:389
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
-#: gtk/gtkentry.c:465 gtk/gtklabel.c:390
+#: gtk/gtkentry.c:462 gtk/gtklabel.c:390
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự"
-#: gtk/gtkentry.c:474 gtk/gtklabel.c:399
+#: gtk/gtkentry.c:471 gtk/gtklabel.c:399
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
-#: gtk/gtkentry.c:475 gtk/gtklabel.c:400
+#: gtk/gtkentry.c:472 gtk/gtklabel.c:400
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự"
-#: gtk/gtkentry.c:485
+#: gtk/gtkentry.c:482
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:492
+#: gtk/gtkentry.c:489
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
-#: gtk/gtkentry.c:493
+#: gtk/gtkentry.c:490
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn"
-#: gtk/gtkentry.c:501
+#: gtk/gtkentry.c:498
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
-#: gtk/gtkentry.c:502
+#: gtk/gtkentry.c:499
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
-msgstr ""
-"SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
+msgstr "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)"
-#: gtk/gtkentry.c:510
+#: gtk/gtkentry.c:507
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:518
+#: gtk/gtkentry.c:515
msgid ""
"Border between text and frame. Overrides the inner-border style property"
msgstr ""
"Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong"
-#: gtk/gtkentry.c:525
+#: gtk/gtkentry.c:522
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự vô hình"
-#: gtk/gtkentry.c:526
+#: gtk/gtkentry.c:523
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr ""
"Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)"
-#: gtk/gtkentry.c:533
+#: gtk/gtkentry.c:530
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt mặc định"
-#: gtk/gtkentry.c:534
+#: gtk/gtkentry.c:531
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
@@ -1934,31 +1929,31 @@ msgstr ""
"Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định "
"trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter"
-#: gtk/gtkentry.c:540
+#: gtk/gtkentry.c:537
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkentry.c:541
+#: gtk/gtkentry.c:538
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:550
+#: gtk/gtkentry.c:547
msgid "Scroll offset"
msgstr "Hiệu số cuộn"
-#: gtk/gtkentry.c:551
+#: gtk/gtkentry.c:548
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình"
-#: gtk/gtkentry.c:561
+#: gtk/gtkentry.c:558
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung mục nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:576 gtk/gtkmisc.c:73
+#: gtk/gtkentry.c:573 gtk/gtkmisc.c:73
msgid "X align"
msgstr "Canh hàng X"
-#: gtk/gtkentry.c:577 gtk/gtkmisc.c:74
+#: gtk/gtkentry.c:574 gtk/gtkmisc.c:74
msgid ""
"The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL "
"layouts."
@@ -1966,31 +1961,31 @@ msgstr ""
"Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết "
"từ phải sang traí (RTL)."
-#: gtk/gtkentry.c:593
+#: gtk/gtkentry.c:590
msgid "Truncate multiline"
msgstr "Cắt ngắn đa dòng"
-#: gtk/gtkentry.c:594
+#: gtk/gtkentry.c:591
msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line."
msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không."
-#: gtk/gtkentry.c:861
+#: gtk/gtkentry.c:858
msgid "Border between text and frame."
msgstr "Viền giữa văn bản và khung."
-#: gtk/gtkentry.c:866 gtk/gtklabel.c:620
+#: gtk/gtkentry.c:863 gtk/gtklabel.c:620
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có tiêu điểm"
-#: gtk/gtkentry.c:867
+#: gtk/gtkentry.c:864
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:881
+#: gtk/gtkentry.c:878
msgid "Password Hint Timeout"
msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu"
-#: gtk/gtkentry.c:882
+#: gtk/gtkentry.c:879
msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries"
msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn"
@@ -2010,7 +2005,7 @@ msgstr "Độ dài khóa tối thiểu"
msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp"
-#: gtk/gtkentrycompletion.c:259 gtk/gtkiconview.c:548
+#: gtk/gtkentrycompletion.c:259 gtk/gtkiconview.c:554
msgid "Text column"
msgstr "Cột chữ"
@@ -2234,11 +2229,11 @@ msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin."
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:615
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:613
msgid "Default file chooser backend"
msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:616
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:614
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr ""
"Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc "
@@ -2262,11 +2257,11 @@ msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
msgstr ""
"Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
-#: gtk/gtkfilesystem.c:384
+#: gtk/gtkfilesystem.c:389
msgid "Cancelled"
msgstr "Bị thôi"
-#: gtk/gtkfilesystem.c:385
+#: gtk/gtkfilesystem.c:390
msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled"
msgstr "Thao tác bị thôi chưa"
@@ -2426,117 +2421,117 @@ msgstr ""
"Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt "
"nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)"
-#: gtk/gtkiconview.c:511
+#: gtk/gtkiconview.c:517
msgid "Selection mode"
msgstr "Chế độ chọn"
-#: gtk/gtkiconview.c:512
+#: gtk/gtkiconview.c:518
msgid "The selection mode"
msgstr "Chế độ lựa chọn"
-#: gtk/gtkiconview.c:530
+#: gtk/gtkiconview.c:536
msgid "Pixbuf column"
msgstr "Cột đệm điểm ảnh"
-#: gtk/gtkiconview.c:531
+#: gtk/gtkiconview.c:537
msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng"
-#: gtk/gtkiconview.c:549
+#: gtk/gtkiconview.c:555
msgid "Model column used to retrieve the text from"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn"
-#: gtk/gtkiconview.c:568
+#: gtk/gtkiconview.c:574
msgid "Markup column"
msgstr "Cột mã định dạng"
-#: gtk/gtkiconview.c:569
+#: gtk/gtkiconview.c:575
msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup"
msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango"
-#: gtk/gtkiconview.c:576
+#: gtk/gtkiconview.c:582
msgid "Icon View Model"
msgstr "Mô hình xem biểu tượng"
-#: gtk/gtkiconview.c:577
+#: gtk/gtkiconview.c:583
msgid "The model for the icon view"
msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng"
-#: gtk/gtkiconview.c:593
+#: gtk/gtkiconview.c:599
msgid "Number of columns"
msgstr "Số cột"
-#: gtk/gtkiconview.c:594
+#: gtk/gtkiconview.c:600
msgid "Number of columns to display"
msgstr "Số cột cần hiển thị"
-#: gtk/gtkiconview.c:611
+#: gtk/gtkiconview.c:617
msgid "Width for each item"
msgstr "Độ rộng cho mỗi mục"
-#: gtk/gtkiconview.c:612
+#: gtk/gtkiconview.c:618
msgid "The width used for each item"
msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục"
-#: gtk/gtkiconview.c:628
+#: gtk/gtkiconview.c:634
msgid "Space which is inserted between cells of an item"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục"
-#: gtk/gtkiconview.c:643
+#: gtk/gtkiconview.c:649
msgid "Row Spacing"
msgstr "Khoảng cách hàng"
-#: gtk/gtkiconview.c:644
+#: gtk/gtkiconview.c:650
msgid "Space which is inserted between grid rows"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới"
-#: gtk/gtkiconview.c:659
+#: gtk/gtkiconview.c:665
msgid "Column Spacing"
msgstr "Khoảng cách cột"
-#: gtk/gtkiconview.c:660
+#: gtk/gtkiconview.c:666
msgid "Space which is inserted between grid columns"
msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới"
-#: gtk/gtkiconview.c:675
+#: gtk/gtkiconview.c:681
msgid "Margin"
msgstr "Lề"
-#: gtk/gtkiconview.c:676
+#: gtk/gtkiconview.c:682
msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view"
msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng"
-#: gtk/gtkiconview.c:692 gtk/gtkprogressbar.c:128 gtk/gtktoolbar.c:484
+#: gtk/gtkiconview.c:698 gtk/gtkprogressbar.c:128 gtk/gtktoolbar.c:484
#: gtk/gtktrayicon-x11.c:97
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
-#: gtk/gtkiconview.c:693
+#: gtk/gtkiconview.c:699
msgid ""
"How the text and icon of each item are positioned relative to each other"
msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau"
-#: gtk/gtkiconview.c:709 gtk/gtktreeview.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
+#: gtk/gtkiconview.c:715 gtk/gtktreeview.c:597 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
msgid "Reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại"
-#: gtk/gtkiconview.c:710 gtk/gtktreeview.c:598
+#: gtk/gtkiconview.c:716 gtk/gtktreeview.c:598
msgid "View is reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem"
-#: gtk/gtkiconview.c:717
+#: gtk/gtkiconview.c:723
msgid "Selection Box Color"
msgstr "Màu hộp chọn"
-#: gtk/gtkiconview.c:718
+#: gtk/gtkiconview.c:724
msgid "Color of the selection box"
msgstr "Màu của hộp chọn"
-#: gtk/gtkiconview.c:724
+#: gtk/gtkiconview.c:730
msgid "Selection Box Alpha"
msgstr "Anfa hộp chọn"
-#: gtk/gtkiconview.c:725
+#: gtk/gtkiconview.c:731
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
@@ -2667,8 +2662,7 @@ msgstr "Mẫu"
msgid ""
"A string with _ characters in positions correspond to characters in the text "
"to underline"
-msgstr ""
-"Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
+msgstr "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân"
#: gtk/gtklabel.c:340
msgid "Line wrap"
@@ -2777,8 +2771,7 @@ msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
-"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách "
-"rời"
+"Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách rời"
#: gtk/gtkmenu.c:499
msgid "Tearoff State"
@@ -3049,75 +3042,75 @@ msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh"
-#: gtk/gtknotebook.c:527
+#: gtk/gtknotebook.c:524
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#: gtk/gtknotebook.c:528
+#: gtk/gtknotebook.c:525
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i"
-#: gtk/gtknotebook.c:536
+#: gtk/gtknotebook.c:533
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:537
+#: gtk/gtknotebook.c:534
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:544
+#: gtk/gtknotebook.c:541
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:545
+#: gtk/gtknotebook.c:542
msgid "Width of the border around the tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:553
+#: gtk/gtknotebook.c:550
msgid "Horizontal Tab Border"
msgstr "Viền ngang thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:554
+#: gtk/gtknotebook.c:551
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:562
+#: gtk/gtknotebook.c:559
msgid "Vertical Tab Border"
msgstr "Viền dọc thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:563
+#: gtk/gtknotebook.c:560
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:571
+#: gtk/gtknotebook.c:568
msgid "Show Tabs"
msgstr "Hiện thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:572
+#: gtk/gtknotebook.c:569
msgid "Whether tabs should be shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:578
+#: gtk/gtknotebook.c:575
msgid "Show Border"
msgstr "Hiện viền"
-#: gtk/gtknotebook.c:579
+#: gtk/gtknotebook.c:576
msgid "Whether the border should be shown or not"
msgstr "Có nên hiển thị viền hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:585
+#: gtk/gtknotebook.c:582
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
-#: gtk/gtknotebook.c:586
+#: gtk/gtknotebook.c:583
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:592
+#: gtk/gtknotebook.c:589
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép bật lên"
-#: gtk/gtknotebook.c:593
+#: gtk/gtknotebook.c:590
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
@@ -3125,117 +3118,117 @@ msgstr ""
"Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể "
"dùng để đi đến một trang khác"
-#: gtk/gtknotebook.c:600
+#: gtk/gtknotebook.c:597
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:606
+#: gtk/gtknotebook.c:603
msgid "Group ID"
msgstr "Mã nhận diện nhóm"
-#: gtk/gtknotebook.c:607
+#: gtk/gtknotebook.c:604
msgid "Group ID for tabs drag and drop"
msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:616
+#: gtk/gtknotebook.c:613
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:617
+#: gtk/gtknotebook.c:614
msgid "The string displayed on the child's tab label"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtknotebook.c:623
+#: gtk/gtknotebook.c:620
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn trình đơn"
-#: gtk/gtknotebook.c:624
+#: gtk/gtknotebook.c:621
msgid "The string displayed in the child's menu entry"
msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con"
-#: gtk/gtknotebook.c:637
+#: gtk/gtknotebook.c:634
msgid "Tab expand"
msgstr "Mở rộng thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:638
+#: gtk/gtknotebook.c:635
msgid "Whether to expand the child's tab or not"
msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:644
+#: gtk/gtknotebook.c:641
msgid "Tab fill"
msgstr "Lấp thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:645
+#: gtk/gtknotebook.c:642
msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not"
msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:651
+#: gtk/gtknotebook.c:648
msgid "Tab pack type"
msgstr "Kiểu bó thanh"
-#: gtk/gtknotebook.c:658
+#: gtk/gtknotebook.c:655
msgid "Tab reorderable"
msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:659
+#: gtk/gtknotebook.c:656
msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not"
msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:665
+#: gtk/gtknotebook.c:662
msgid "Tab detachable"
msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:666
+#: gtk/gtknotebook.c:663
msgid "Whether the tab is detachable"
msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:681 gtk/gtkscrollbar.c:83
+#: gtk/gtknotebook.c:678 gtk/gtkscrollbar.c:83
msgid "Secondary backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi phụ"
-#: gtk/gtknotebook.c:682
+#: gtk/gtknotebook.c:679
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
-#: gtk/gtknotebook.c:697 gtk/gtkscrollbar.c:91
+#: gtk/gtknotebook.c:694 gtk/gtkscrollbar.c:91
msgid "Secondary forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới phụ"
-#: gtk/gtknotebook.c:698
+#: gtk/gtknotebook.c:695
msgid ""
"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện"
-#: gtk/gtknotebook.c:712 gtk/gtkscrollbar.c:67
+#: gtk/gtknotebook.c:709 gtk/gtkscrollbar.c:67
msgid "Backward stepper"
msgstr "Bộ bước lùi"
-#: gtk/gtknotebook.c:713 gtk/gtkscrollbar.c:68
+#: gtk/gtknotebook.c:710 gtk/gtkscrollbar.c:68
msgid "Display the standard backward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn"
-#: gtk/gtknotebook.c:727 gtk/gtkscrollbar.c:75
+#: gtk/gtknotebook.c:724 gtk/gtkscrollbar.c:75
msgid "Forward stepper"
msgstr "Bộ bước tới"
-#: gtk/gtknotebook.c:728 gtk/gtkscrollbar.c:76
+#: gtk/gtknotebook.c:725 gtk/gtkscrollbar.c:76
msgid "Display the standard forward arrow button"
msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn"
-#: gtk/gtknotebook.c:742
+#: gtk/gtknotebook.c:739
msgid "Tab overlap"
msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp"
-#: gtk/gtknotebook.c:743
+#: gtk/gtknotebook.c:740
msgid "Size of tab overlap area"
msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:758
+#: gtk/gtknotebook.c:755
msgid "Tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
-#: gtk/gtknotebook.c:759
+#: gtk/gtknotebook.c:756
msgid "Size of tab curvature"
msgstr "Độ cong thanh nhỏ"
@@ -3427,7 +3420,7 @@ msgstr "Thiết lập máy in"
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
-#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:973
+#: gtk/gtkprintjob.c:152 gtk/gtkprintoperation.c:984
msgid "Track Print Status"
msgstr "Theo dõi trạng thái in"
@@ -3440,51 +3433,51 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:846
+#: gtk/gtkprintoperation.c:857
msgid "Default Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang mặc định"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:847
+#: gtk/gtkprintoperation.c:858
msgid "The GtkPageSetup used by default"
msgstr "Thiết lập trang GtkPageSetup được dùng theo mặc định"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:865 gtk/gtkprintunixdialog.c:244
+#: gtk/gtkprintoperation.c:876 gtk/gtkprintunixdialog.c:244
msgid "Print Settings"
msgstr "Thiết lập in"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:866 gtk/gtkprintunixdialog.c:245
+#: gtk/gtkprintoperation.c:877 gtk/gtkprintunixdialog.c:245
msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog"
msgstr "Thiết lập in GtkPrintSettings được dùng để sở khởi hộp thoại"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:884
+#: gtk/gtkprintoperation.c:895
msgid "Job Name"
msgstr "Tên công việc"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:885
+#: gtk/gtkprintoperation.c:896
msgid "A string used for identifying the print job."
msgstr "Chuỗi được dùng để nhận diện công việc in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:908
+#: gtk/gtkprintoperation.c:919
msgid "Number of Pages"
msgstr "Số trang"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:909
+#: gtk/gtkprintoperation.c:920
msgid "The number of pages in the document."
msgstr "Số trang trong tài liệu đó."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:930 gtk/gtkprintunixdialog.c:234
+#: gtk/gtkprintoperation.c:941 gtk/gtkprintunixdialog.c:234
msgid "Current Page"
msgstr "Trang hiện có"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:931 gtk/gtkprintunixdialog.c:235
+#: gtk/gtkprintoperation.c:942 gtk/gtkprintunixdialog.c:235
msgid "The current page in the document"
msgstr "Trang hiện thời trong tài liệu đó"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:952
+#: gtk/gtkprintoperation.c:963
msgid "Use full page"
msgstr "Dùng toàn trang"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:953
+#: gtk/gtkprintoperation.c:964
msgid ""
"TRUE if the the origin of the context should be at the corner of the page "
"and not the corner of the imageable area"
@@ -3492,7 +3485,7 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu gốc của ngữ cảnh nên nằm trong góc trang, không phải trong "
"góc của vùng có thể chứa ảnh"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:974
+#: gtk/gtkprintoperation.c:985
msgid ""
"TRUE if the print operation will continue to report on the print job status "
"after the print data has been sent to the printer or print server."
@@ -3500,57 +3493,57 @@ msgstr ""
"TRUE (đúng) nếu thao tác in sẽ tiếp tục thông báo trạng thái của công việc "
"in sau khi dữ liệu in đã được gởi cho máy in hay máy phục vụ in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:991
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1002
msgid "Unit"
msgstr "Đơn vị"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:992
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1003
msgid "The unit in which distances can be measured in the context"
msgstr "Đơn vị đo khoảng cách trong ngữ cảnh đó"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1009
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1020
msgid "Show Dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1010
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1021
msgid "TRUE if a progress dialog is shown while printing."
msgstr "TRUE (đúng) nếu hộp thoại tiến hành được hiển thị trong khi in."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1033
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1044
#, fuzzy
msgid "Allow Async"
msgstr "Cho phép quy tắc"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1034
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1045
msgid "TRUE if print process may run asynchronous."
msgstr ""
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1057 gtk/gtkprintoperation.c:1058
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1068 gtk/gtkprintoperation.c:1069
#, fuzzy
msgid "Export filename"
msgstr "Tên tập tin đích PDF"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1072
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1083
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1073
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1084
msgid "The status of the print operation"
msgstr "Trạng thái của thao tác in"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1093
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1104
msgid "Status String"
msgstr "Chuỗi trạng thái"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1094
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1105
msgid "A human-readable description of the status"
msgstr "Mô tả cho người đọc về trạng thái"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1112
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1123
msgid "Custom tab label"
msgstr "Nhãn tab riêng"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1113
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1124
msgid "Label for the tab containing custom widgets."
msgstr "Nhãn cho tab chứa các ô điều khiển riêng."
@@ -3614,7 +3607,7 @@ msgstr ""
"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều "
"khiển tiến hành"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:120 gtk/gtkrange.c:324 gtk/gtkspinbutton.c:203
+#: gtk/gtkprogressbar.c:120 gtk/gtkrange.c:324 gtk/gtkspinbutton.c:204
msgid "Adjustment"
msgstr "Điều chỉnh"
@@ -3666,8 +3659,7 @@ msgstr "Khối rời rạc"
msgid ""
"The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete "
"style)"
-msgstr ""
-"Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
+msgstr "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)"
#: gtk/gtkprogressbar.c:176
msgid "Fraction"
@@ -3683,8 +3675,7 @@ msgstr "Bước đập"
#: gtk/gtkprogressbar.c:187
msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed"
-msgstr ""
-"Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
+msgstr "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập"
#: gtk/gtkprogressbar.c:197
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
@@ -3937,11 +3928,11 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp các mục được hiển thị"
msgid "The current filter for selecting which resources are displayed"
msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tài nguyên nào"
-#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:208
msgid "Show Numbers"
msgstr "Hiện số"
-#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:210
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209
msgid "Whether the items should be displayed with a number"
msgstr "Có nên hiển thị mục vớ con số hay không"
@@ -3997,7 +3988,7 @@ msgstr "Cách đo"
msgid "The metric used for the ruler"
msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào"
-#: gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:221
+#: gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:222
msgid "Digits"
msgstr "Số"
@@ -4137,9 +4128,10 @@ msgid "Scrolled Window Placement"
msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn"
#: gtk/gtkscrolledwindow.c:302
+#, fuzzy
msgid ""
"Where the contents of scrolled windows are located with respect to the "
-"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement"
+"scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement."
msgstr ""
"Các nội dung cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh "
"cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn"
@@ -4283,8 +4275,7 @@ msgstr "Làm trơn Xft"
#: gtk/gtksettings.c:313
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
-msgstr ""
-"Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
+msgstr "Có nên làm trơn phong chữ Xft: 0=không, 1=có, -1=mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:322
msgid "Xft Hinting"
@@ -4292,8 +4283,7 @@ msgstr "Gợi ý Xft"
#: gtk/gtksettings.c:323
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
-msgstr ""
-"Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
+msgstr "Có nên gợi ý phông chữ Xft:0=không, 1=có, -1=mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:332
msgid "Xft Hint Style"
@@ -4348,8 +4338,7 @@ msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ"
#: gtk/gtksettings.c:372
msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size"
-msgstr ""
-"Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
+msgstr "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định"
#: gtk/gtksettings.c:382
msgid "Alternative button order"
@@ -4357,8 +4346,7 @@ msgstr "Thứ tự nút khác"
#: gtk/gtksettings.c:383
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
-msgstr ""
-"Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
+msgstr "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không"
#: gtk/gtksettings.c:391
msgid "Show the 'Input Methods' menu"
@@ -4466,27 +4454,27 @@ msgstr ""
"Nếu ĐÚNG thì các ô điều khiển bị ẩn bị bỏ qua khi quyết định kích thước của "
"nhóm"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:204
+#: gtk/gtkspinbutton.c:205
msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton"
msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:211
+#: gtk/gtkspinbutton.c:212
msgid "Climb Rate"
msgstr "Tỷ lệ tăng"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:212
+#: gtk/gtkspinbutton.c:213
msgid "The acceleration rate when you hold down a button"
msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:222
+#: gtk/gtkspinbutton.c:223
msgid "The number of decimal places to display"
msgstr "Số lần số cần hiển thị"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:231
+#: gtk/gtkspinbutton.c:232
msgid "Snap to Ticks"
msgstr "Đính vạch khấc"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:232
+#: gtk/gtkspinbutton.c:233
msgid ""
"Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's "
"nearest step increment"
@@ -4494,38 +4482,38 @@ msgstr ""
"Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của "
"cái nút xoay"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:239
+#: gtk/gtkspinbutton.c:240
msgid "Numeric"
msgstr "Số"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:240
+#: gtk/gtkspinbutton.c:241
msgid "Whether non-numeric characters should be ignored"
msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:247
+#: gtk/gtkspinbutton.c:248
msgid "Wrap"
msgstr "Cuộn"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:248
+#: gtk/gtkspinbutton.c:249
msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits"
msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:255
+#: gtk/gtkspinbutton.c:256
msgid "Update Policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:256
+#: gtk/gtkspinbutton.c:257
msgid ""
"Whether the spin button should update always, or only when the value is legal"
msgstr ""
"Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được "
"phép thôi"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:265
+#: gtk/gtkspinbutton.c:266
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới"
-#: gtk/gtkspinbutton.c:274
+#: gtk/gtkspinbutton.c:275
msgid "Style of bevel around the spin button"
msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay"
@@ -5664,8 +5652,7 @@ msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
"this viewport"
msgstr ""
-"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem "
-"này"
+"GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem này"
#: gtk/gtkviewport.c:115
msgid ""
@@ -6047,8 +6034,7 @@ msgstr "Độ cao mặc định"
#: gtk/gtkwindow.c:489
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
-msgstr ""
-"Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
+msgstr "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
#: gtk/gtkwindow.c:498
msgid "Destroy with Parent"