summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po-properties/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po-properties/vi.po')
-rw-r--r--po-properties/vi.po329
1 files changed, 165 insertions, 164 deletions
diff --git a/po-properties/vi.po b/po-properties/vi.po
index 1721da460..955dd54bb 100644
--- a/po-properties/vi.po
+++ b/po-properties/vi.po
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2005-07-15 14:36-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2005-07-22 14:14-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVN\n"
@@ -95,7 +95,7 @@ msgstr "Display mặc định"
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Display mặc định cho GDK"
-#: gdk/gdkpango.c:510 gtk/gtkinvisible.c:117 gtk/gtkwindow.c:539
+#: gdk/gdkpango.c:510 gtk/gtkinvisible.c:117 gtk/gtkwindow.c:540
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
@@ -342,7 +342,7 @@ msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
msgstr ""
#: gtk/gtkaction.c:283 gtk/gtkactiongroup.c:142 gtk/gtkcellrenderer.c:222
-#: gtk/gtkwidget.c:454
+#: gtk/gtkwidget.c:455
msgid "Sensitive"
msgstr "Tương tác"
@@ -352,7 +352,7 @@ msgid "Whether the action is enabled."
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
#: gtk/gtkaction.c:290 gtk/gtkactiongroup.c:149 gtk/gtktreeviewcolumn.c:226
-#: gtk/gtkwidget.c:447
+#: gtk/gtkwidget.c:448
msgid "Visible"
msgstr "Hiển thị"
@@ -726,7 +726,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay"
-#: gtk/gtkbutton.c:250 gtk/gtkcombobox.c:681
+#: gtk/gtkbutton.c:250 gtk/gtkcombobox.c:683
msgid "Focus on click"
msgstr ""
@@ -1068,7 +1068,7 @@ msgstr "Chi tiết"
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine"
-#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:261 gtk/gtkwindow.c:531
+#: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:205 gtk/gtkimage.c:261 gtk/gtkwindow.c:532
#, fuzzy
msgid "Icon Name"
msgstr "Tên font"
@@ -1301,7 +1301,7 @@ msgid ""
"have enough room to display the entire string"
msgstr ""
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:494 gtk/gtkcombobox.c:571
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:494 gtk/gtkcombobox.c:573
#, fuzzy
msgid "Wrap width"
msgstr "Chiều rộng"
@@ -1618,75 +1618,75 @@ msgstr "Giá trị có sẵn"
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:554
+#: gtk/gtkcombobox.c:556
msgid "ComboBox model"
msgstr ""
-#: gtk/gtkcombobox.c:555
+#: gtk/gtkcombobox.c:557
#, fuzzy
msgid "The model for the combo box"
msgstr "Mô hình của TreeView"
-#: gtk/gtkcombobox.c:572
+#: gtk/gtkcombobox.c:574
msgid "Wrap width for layouting the items in a grid"
msgstr ""
-#: gtk/gtkcombobox.c:594
+#: gtk/gtkcombobox.c:596
#, fuzzy
msgid "Row span column"
msgstr "Khoảng trống hàng"
-#: gtk/gtkcombobox.c:595
+#: gtk/gtkcombobox.c:597
msgid "TreeModel column containing the row span values"
msgstr ""
-#: gtk/gtkcombobox.c:616
+#: gtk/gtkcombobox.c:618
#, fuzzy
msgid "Column span column"
msgstr "Khoảng trống cột"
-#: gtk/gtkcombobox.c:617
+#: gtk/gtkcombobox.c:619
msgid "TreeModel column containing the column span values"
msgstr ""
-#: gtk/gtkcombobox.c:637
+#: gtk/gtkcombobox.c:639
#, fuzzy
msgid "Active item"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkcombobox.c:638
+#: gtk/gtkcombobox.c:640
#, fuzzy
msgid "The item which is currently active"
msgstr "GdkFont hiện được chọn"
-#: gtk/gtkcombobox.c:657 gtk/gtkuimanager.c:232
+#: gtk/gtkcombobox.c:659 gtk/gtkuimanager.c:232
msgid "Add tearoffs to menus"
msgstr ""
-#: gtk/gtkcombobox.c:658
+#: gtk/gtkcombobox.c:660
#, fuzzy
msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item"
msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
-#: gtk/gtkcombobox.c:673 gtk/gtkentry.c:534
+#: gtk/gtkcombobox.c:675 gtk/gtkentry.c:534
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
-#: gtk/gtkcombobox.c:674
+#: gtk/gtkcombobox.c:676
#, fuzzy
msgid "Whether the combo box draws a frame around the child"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:682
+#: gtk/gtkcombobox.c:684
#, fuzzy
msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse"
msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
-#: gtk/gtkcombobox.c:688
+#: gtk/gtkcombobox.c:690
msgid "Appears as list"
msgstr ""
-#: gtk/gtkcombobox.c:689
+#: gtk/gtkcombobox.c:691
#, fuzzy
msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
@@ -2146,11 +2146,11 @@ msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
msgid "The desired width of the button widget, in characters."
msgstr ""
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:641
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:691
msgid "Default file chooser backend"
msgstr ""
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:642
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:692
#, fuzzy
msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
@@ -2561,7 +2561,7 @@ msgstr "Xem Tab"
msgid "Whether images should be shown in menus"
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
-#: gtk/gtkinvisible.c:118 gtk/gtkwindow.c:540
+#: gtk/gtkinvisible.c:118 gtk/gtkwindow.c:541
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr ""
@@ -3516,11 +3516,11 @@ msgstr ""
msgid "Whether the separator is drawn, or just blank"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:281
+#: gtk/gtksettings.c:199
msgid "Double Click Time"
msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:282
+#: gtk/gtksettings.c:200
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
@@ -3528,12 +3528,12 @@ msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
"(theo mili giây)"
-#: gtk/gtksettings.c:289
+#: gtk/gtksettings.c:207
#, fuzzy
msgid "Double Click Distance"
msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:290
+#: gtk/gtksettings.c:208
#, fuzzy
msgid ""
"Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a "
@@ -3542,164 +3542,165 @@ msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
"(theo mili giây)"
-#: gtk/gtksettings.c:297
+#: gtk/gtksettings.c:215
msgid "Cursor Blink"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:298
+#: gtk/gtksettings.c:216
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:305
+#: gtk/gtksettings.c:223
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:306
+#: gtk/gtksettings.c:224
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:313
+#: gtk/gtksettings.c:231
msgid "Split Cursor"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:314
+#: gtk/gtksettings.c:232
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:321
+#: gtk/gtksettings.c:239
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên theme"
-#: gtk/gtksettings.c:322
+#: gtk/gtksettings.c:240
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp"
-#: gtk/gtksettings.c:329
+#: gtk/gtksettings.c:247
#, fuzzy
msgid "Icon Theme Name"
msgstr "Tên theme"
-#: gtk/gtksettings.c:330
+#: gtk/gtksettings.c:248
#, fuzzy
msgid "Name of icon theme to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:338
+#: gtk/gtksettings.c:256
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên khóa theme"
-#: gtk/gtksettings.c:339
+#: gtk/gtksettings.c:257
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp"
-#: gtk/gtksettings.c:347
+#: gtk/gtksettings.c:265
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh menu"
-#: gtk/gtksettings.c:348
+#: gtk/gtksettings.c:266
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím nóng kích hoạt menu"
-#: gtk/gtksettings.c:356
+#: gtk/gtksettings.c:274
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:357
+#: gtk/gtksettings.c:275
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:365
+#: gtk/gtksettings.c:283
msgid "Font Name"
msgstr "Tên font"
-#: gtk/gtksettings.c:366
+#: gtk/gtksettings.c:284
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:374
+#: gtk/gtksettings.c:292
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:375
+#: gtk/gtksettings.c:293
#, fuzzy
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..."
msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
-#: gtk/gtksettings.c:383
+#: gtk/gtksettings.c:301
msgid "GTK Modules"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:384
+#: gtk/gtksettings.c:302
msgid "List of currently active GTK modules"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:393
+#: gtk/gtksettings.c:311
msgid "Xft Antialias"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:394
+#: gtk/gtksettings.c:312
msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:403
+#: gtk/gtksettings.c:321
msgid "Xft Hinting"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:404
+#: gtk/gtksettings.c:322
msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:413
+#: gtk/gtksettings.c:331
msgid "Xft Hint Style"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:414
-msgid "What degree of hinting to use; none, slight, medium, or full"
+#: gtk/gtksettings.c:332
+msgid ""
+"What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:423
+#: gtk/gtksettings.c:341
msgid "Xft RGBA"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:424
+#: gtk/gtksettings.c:342
msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:433
+#: gtk/gtksettings.c:351
msgid "Xft DPI"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:434
+#: gtk/gtksettings.c:352
msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:443
+#: gtk/gtksettings.c:361
#, fuzzy
msgid "Cursor theme name"
msgstr "Tên theme"
-#: gtk/gtksettings.c:444
+#: gtk/gtksettings.c:362
#, fuzzy
msgid "Name of the cursor theme to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:452
+#: gtk/gtksettings.c:370
#, fuzzy
msgid "Cursor theme size"
msgstr "Hiện con trỏ"
-#: gtk/gtksettings.c:453
+#: gtk/gtksettings.c:371
#, fuzzy
msgid "Size to use for cursors"
msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
-#: gtk/gtksettings.c:463
+#: gtk/gtksettings.c:381
msgid "Alternative button order"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:464
+#: gtk/gtksettings.c:382
#, fuzzy
msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order"
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
@@ -4636,7 +4637,7 @@ msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Hiện cột hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 gtk/gtkwindow.c:462
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:234 gtk/gtkwindow.c:463
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
@@ -4765,245 +4766,245 @@ msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport"
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào"
-#: gtk/gtkwidget.c:414
+#: gtk/gtkwidget.c:415
msgid "Widget name"
msgstr "Tên widget"
-#: gtk/gtkwidget.c:415
+#: gtk/gtkwidget.c:416
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của widget"
-#: gtk/gtkwidget.c:421
+#: gtk/gtkwidget.c:422
msgid "Parent widget"
msgstr "Widget cha"
-#: gtk/gtkwidget.c:422
+#: gtk/gtkwidget.c:423
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container"
-#: gtk/gtkwidget.c:429
+#: gtk/gtkwidget.c:430
msgid "Width request"
msgstr "Độ rộng yêu cầu"
-#: gtk/gtkwidget.c:430
+#: gtk/gtkwidget.c:431
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
-#: gtk/gtkwidget.c:438
+#: gtk/gtkwidget.c:439
msgid "Height request"
msgstr "Độ cao yêu cầu"
-#: gtk/gtkwidget.c:439
+#: gtk/gtkwidget.c:440
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
-#: gtk/gtkwidget.c:448
+#: gtk/gtkwidget.c:449
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:455
+#: gtk/gtkwidget.c:456
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:461
+#: gtk/gtkwidget.c:462
msgid "Application paintable"
msgstr "Có thể vẽ"
-#: gtk/gtkwidget.c:462
+#: gtk/gtkwidget.c:463
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:468
+#: gtk/gtkwidget.c:469
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:469
+#: gtk/gtkwidget.c:470
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận focus hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:475
+#: gtk/gtkwidget.c:476
msgid "Has focus"
msgstr "Có focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:476
+#: gtk/gtkwidget.c:477
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Đang giữ focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:482
+#: gtk/gtkwidget.c:483
msgid "Is focus"
msgstr "Có focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:483
+#: gtk/gtkwidget.c:484
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
-#: gtk/gtkwidget.c:489
+#: gtk/gtkwidget.c:490
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:490
+#: gtk/gtkwidget.c:491
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:496
+#: gtk/gtkwidget.c:497
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:497
+#: gtk/gtkwidget.c:498
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Làm widget mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:503
+#: gtk/gtkwidget.c:504
msgid "Receives default"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:504
+#: gtk/gtkwidget.c:505
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:510
+#: gtk/gtkwidget.c:511
msgid "Composite child"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:511
+#: gtk/gtkwidget.c:512
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Widget là một phần của widget composite"
-#: gtk/gtkwidget.c:517
+#: gtk/gtkwidget.c:518
msgid "Style"
msgstr "Kiểu"
-#: gtk/gtkwidget.c:518
+#: gtk/gtkwidget.c:519
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..."
-#: gtk/gtkwidget.c:524
+#: gtk/gtkwidget.c:525
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
-#: gtk/gtkwidget.c:525
+#: gtk/gtkwidget.c:526
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý"
-#: gtk/gtkwidget.c:532
+#: gtk/gtkwidget.c:533
msgid "Extension events"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:533
+#: gtk/gtkwidget.c:534
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận"
-#: gtk/gtkwidget.c:540
+#: gtk/gtkwidget.c:541
msgid "No show all"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:541
+#: gtk/gtkwidget.c:542
msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1447
+#: gtk/gtkwidget.c:1448
msgid "Interior Focus"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1448
+#: gtk/gtkwidget.c:1449
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1454
+#: gtk/gtkwidget.c:1455
msgid "Focus linewidth"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1455
+#: gtk/gtkwidget.c:1456
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1461
+#: gtk/gtkwidget.c:1462
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1462
+#: gtk/gtkwidget.c:1463
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1467
+#: gtk/gtkwidget.c:1468
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:1468
+#: gtk/gtkwidget.c:1469
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1473
+#: gtk/gtkwidget.c:1474
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1474
+#: gtk/gtkwidget.c:1475
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1479
+#: gtk/gtkwidget.c:1480
msgid "Secondary cursor color"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1480
+#: gtk/gtkwidget.c:1481
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1485
+#: gtk/gtkwidget.c:1486
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1486
+#: gtk/gtkwidget.c:1487
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1491
+#: gtk/gtkwidget.c:1492
#, fuzzy
msgid "Draw Border"
msgstr "Viền Tab"
-#: gtk/gtkwidget.c:1492
+#: gtk/gtkwidget.c:1493
msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:420
+#: gtk/gtkwindow.c:421
msgid "Window Type"
msgstr "Loại cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:421
+#: gtk/gtkwindow.c:422
msgid "The type of the window"
msgstr "Loại cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:429
+#: gtk/gtkwindow.c:430
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:430
+#: gtk/gtkwindow.c:431
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:437
+#: gtk/gtkwindow.c:438
#, fuzzy
msgid "Window Role"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:438
+#: gtk/gtkwindow.c:439
msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:445
+#: gtk/gtkwindow.c:446
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
-#: gtk/gtkwindow.c:447
+#: gtk/gtkwindow.c:448
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
@@ -5012,23 +5013,23 @@ msgstr ""
"Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường "
"hợp là một ý kiến không hay"
-#: gtk/gtkwindow.c:454
+#: gtk/gtkwindow.c:455
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép dãn"
-#: gtk/gtkwindow.c:455
+#: gtk/gtkwindow.c:456
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:463
+#: gtk/gtkwindow.c:464
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:470
+#: gtk/gtkwindow.c:471
msgid "Modal"
msgstr "Modal"
-#: gtk/gtkwindow.c:471
+#: gtk/gtkwindow.c:472
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
@@ -5036,139 +5037,139 @@ msgstr ""
"Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
"này còn mở)"
-#: gtk/gtkwindow.c:478
+#: gtk/gtkwindow.c:479
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:479
+#: gtk/gtkwindow.c:480
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:487
+#: gtk/gtkwindow.c:488
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:488
+#: gtk/gtkwindow.c:489
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:497
+#: gtk/gtkwindow.c:498
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:498
+#: gtk/gtkwindow.c:499
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
msgstr ""
"Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:507
+#: gtk/gtkwindow.c:508
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng cha"
-#: gtk/gtkwindow.c:508
+#: gtk/gtkwindow.c:509
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
-#: gtk/gtkwindow.c:515
+#: gtk/gtkwindow.c:516
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: gtk/gtkwindow.c:516
+#: gtk/gtkwindow.c:517
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:532
+#: gtk/gtkwindow.c:533
#, fuzzy
msgid "Name of the themed icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:547
+#: gtk/gtkwindow.c:548
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkwindow.c:548
+#: gtk/gtkwindow.c:549
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:555
+#: gtk/gtkwindow.c:556
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:556
+#: gtk/gtkwindow.c:557
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:563
+#: gtk/gtkwindow.c:564
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý loại"
-#: gtk/gtkwindow.c:564
+#: gtk/gtkwindow.c:565
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
-#: gtk/gtkwindow.c:572
+#: gtk/gtkwindow.c:573
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
-#: gtk/gtkwindow.c:573
+#: gtk/gtkwindow.c:574
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:580
+#: gtk/gtkwindow.c:581
msgid "Skip pager"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:581
+#: gtk/gtkwindow.c:582
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:588
+#: gtk/gtkwindow.c:589
msgid "Urgent"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:589
+#: gtk/gtkwindow.c:590
#, fuzzy
msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:603
+#: gtk/gtkwindow.c:604
#, fuzzy
msgid "Accept focus"
msgstr "Có focus"
-#: gtk/gtkwindow.c:604
+#: gtk/gtkwindow.c:605
#, fuzzy
msgid "TRUE if the window should receive the input focus."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:618
+#: gtk/gtkwindow.c:619
msgid "Focus on map"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:619
+#: gtk/gtkwindow.c:620
#, fuzzy
msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:633
+#: gtk/gtkwindow.c:634
msgid "Decorated"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:634
+#: gtk/gtkwindow.c:635
#, fuzzy
msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
msgstr ""
"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
-#: gtk/gtkwindow.c:649
+#: gtk/gtkwindow.c:650
msgid "Gravity"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:650
+#: gtk/gtkwindow.c:651
#, fuzzy
msgid "The window gravity of the window"
msgstr "Loại cửa sổ"