diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 254 |
1 files changed, 133 insertions, 121 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-06-20 14:30-0400\n" +"POT-Creation-Date: 2005-07-01 14:31-0400\n" "PO-Revision-Date: 2004-06-25 04:53+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" "Language-Team: GnomeVN <gnomevi-list@users.sourceforge.net>\n" @@ -16,7 +16,7 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:153 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:838 -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1068 tests/testfilechooser.c:199 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1089 tests/testfilechooser.c:199 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s" @@ -27,7 +27,7 @@ msgid "Image file '%s' contains no data" msgstr "Tập tin ảnh '%s' không chứa dữ liệu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:208 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:887 -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1109 tests/testfilechooser.c:244 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1130 tests/testfilechooser.c:244 #, c-format msgid "" "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" @@ -74,41 +74,41 @@ msgstr "Dạng thức ảnh không thể nhận ra" msgid "Failed to load image '%s': %s" msgstr "Lỗi khi nạp tập tin ảnh '%s': %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1336 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1357 #, c-format msgid "Error writing to image file: %s" msgstr "Lỗi ghi tập tin ảnh: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1382 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1511 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1403 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1532 #, c-format msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s" msgstr "Phiên bản gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1416 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1437 msgid "Insufficient memory to save image to callback" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào callback" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1428 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1449 msgid "Failed to open temporary file" msgstr "Lỗi mở tập tin tạm" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1453 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1474 msgid "Failed to read from temporary file" msgstr "Lỗi đọc tập tin tạm" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1687 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1708 #, c-format msgid "Failed to open '%s' for writing: %s" msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s' để ghi: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1711 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1732 #, c-format msgid "" "Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %" "s" msgstr "Lỗi đóng '%s' khi đang lưu ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" -#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1931 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1981 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1952 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2002 msgid "Insufficient memory to save image into a buffer" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào vùng đệm" @@ -1143,7 +1143,7 @@ msgstr "Chọn màu" msgid "Received invalid color data\n" msgstr "Nhận được dữ liệu màu không hợp lệ\n" -#: gtk/gtkcolorsel.c:561 +#: gtk/gtkcolorsel.c:565 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as " @@ -1153,7 +1153,7 @@ msgstr "" "vào palette entry, hoặc chọn màu nàu như là màu hiện thời bằng cách kéo nó " "vào dải màu bên cạnh khác." -#: gtk/gtkcolorsel.c:566 +#: gtk/gtkcolorsel.c:570 msgid "" "The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save " "it for use in the future." @@ -1161,11 +1161,11 @@ msgstr "" "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào palette entry để có thể dùng lại " "sau này." -#: gtk/gtkcolorsel.c:957 +#: gtk/gtkcolorsel.c:961 msgid "_Save color here" msgstr "_Lưu màu ở đây" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1162 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1166 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, " "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" @@ -1174,7 +1174,7 @@ msgstr "" "kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Lưu màu ở " "đây\"." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1929 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1953 msgid "" "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or " "lightness of that color using the inner triangle." @@ -1182,7 +1182,7 @@ msgstr "" "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên " "trong." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1954 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1978 msgid "" "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select " "that color." @@ -1190,67 +1190,67 @@ msgstr "" "Nhấn vào tuýp nhỏ mắt, sau đó nhấn vào bất cứ màu nào trên màn hình để chọn " "màu đó." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1963 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1987 msgid "_Hue:" msgstr "_Sắc độ:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1964 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1988 msgid "Position on the color wheel." msgstr "Vị trí trên vòng màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1966 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1990 msgid "_Saturation:" msgstr "Độ _bão hòa:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1967 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1991 msgid "\"Deepness\" of the color." msgstr "\"Độ sâu\" của màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1968 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1992 msgid "_Value:" msgstr "_Giá trị:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1969 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1993 msgid "Brightness of the color." msgstr "Độ sáng của màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1970 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1994 msgid "_Red:" msgstr "Đỏ:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1971 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1995 msgid "Amount of red light in the color." msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1972 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1996 msgid "_Green:" msgstr "_Xanh:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1973 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1997 msgid "Amount of green light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh trong màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1974 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1998 msgid "_Blue:" msgstr "_Lục:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1975 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1999 msgid "Amount of blue light in the color." msgstr "Lượng sắc lục trong màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:1978 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2002 msgid "_Opacity:" msgstr "Độ đặ_c:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:1986 gtk/gtkcolorsel.c:1997 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2010 gtk/gtkcolorsel.c:2021 msgid "Transparency of the color." msgstr "Độ trong suốt của màu." -#: gtk/gtkcolorsel.c:2004 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2028 msgid "Color _Name:" msgstr "_Tên màu:" -#: gtk/gtkcolorsel.c:2019 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2043 msgid "" "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name " "such as 'orange' in this entry." @@ -1258,11 +1258,11 @@ msgstr "" "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " "nhập tên màu như 'orange' vào ô này." -#: gtk/gtkcolorsel.c:2038 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2062 msgid "_Palette" msgstr "_Bảng màu" -#: gtk/gtkcolorsel.c:2070 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2094 msgid "Color Wheel" msgstr "Vòng màu" @@ -1270,15 +1270,15 @@ msgstr "Vòng màu" msgid "Color Selection" msgstr "Chọn màu" -#: gtk/gtkentry.c:4508 gtk/gtktextview.c:7068 +#: gtk/gtkentry.c:4508 gtk/gtktextview.c:7066 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _Tất cả" -#: gtk/gtkentry.c:4518 gtk/gtktextview.c:7078 +#: gtk/gtkentry.c:4518 gtk/gtktextview.c:7076 msgid "Input _Methods" msgstr "_Kiểu gõ" -#: gtk/gtkentry.c:4529 gtk/gtktextview.c:7089 +#: gtk/gtkentry.c:4529 gtk/gtktextview.c:7087 msgid "_Insert Unicode Control Character" msgstr "_Chèn ký tự điều khiển unicode" @@ -1407,7 +1407,7 @@ msgstr "T_hêm" msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" msgstr "" -#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3191 gtk/gtkstock.c:395 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3191 gtk/gtkstock.c:398 msgid "_Remove" msgstr "_Loại bỏ" @@ -1714,7 +1714,7 @@ msgstr "Đổi _tên" msgid "_Selection: " msgstr "_Vùng chọn: " -#: gtk/gtkfilesel.c:3151 +#: gtk/gtkfilesel.c:3153 #, c-format msgid "" "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the " @@ -1723,15 +1723,15 @@ msgstr "" "Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. (hãy thử " "thiết lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES): %s." -#: gtk/gtkfilesel.c:3154 +#: gtk/gtkfilesel.c:3156 msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" -#: gtk/gtkfilesel.c:4031 +#: gtk/gtkfilesel.c:4033 msgid "Name too long" msgstr "Tên quá dài" -#: gtk/gtkfilesel.c:4033 +#: gtk/gtkfilesel.c:4035 msgid "Couldn't convert filename" msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" @@ -1739,54 +1739,54 @@ msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:475 gtk/gtkfilesystemunix.c:678 -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1918 gtk/gtkfilesystemwin32.c:482 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:476 gtk/gtkfilesystemunix.c:682 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1858 gtk/gtkfilesystemwin32.c:482 #: gtk/gtkfilesystemwin32.c:495 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1560 #, fuzzy, c-format msgid "Error getting information for '%s': %s" msgstr "lỗi lấy thông tin cho '%s': %s" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:547 gtk/gtkfilesystemwin32.c:537 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:551 gtk/gtkfilesystemwin32.c:537 #, fuzzy, c-format msgid "Error creating directory '%s': %s" msgstr "lỗi tạo thư mục '%s': %s" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:627 gtk/gtkfilesystemwin32.c:597 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:631 gtk/gtkfilesystemwin32.c:597 msgid "This file system does not support mounting" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:635 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:639 msgid "Filesystem" msgstr "Hệ thống Tập tin" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:792 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:796 #, fuzzy, c-format msgid "Could not get a stock icon for %s" msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin '%s': %s" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:887 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:891 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". " "Please use a different name." msgstr "Tên \"%s\" không hợp lệ vì chứa ký tự \"%s\". Vui lòng dùng tên khác." -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1489 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1463 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1032 #, fuzzy, c-format -msgid "Writing %s failed: %s" +msgid "Bookmark saving failed: %s" msgstr "Lưu đánh dấu thất bại (%s)" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1578 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1518 #, c-format msgid "'%s' already exists in the bookmarks list" msgstr "" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1650 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1590 #, c-format msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list" msgstr "" -#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1878 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1818 #, fuzzy, c-format msgid "Error getting information for '/': %s" msgstr "lỗi lấy thông tin cho '%s': %s" @@ -1801,11 +1801,6 @@ msgstr "" msgid "%s (%s)" msgstr "%s: %s" -#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1032 -#, fuzzy, c-format -msgid "Bookmark saving failed: %s" -msgstr "Lưu đánh dấu thất bại (%s)" - #: gtk/gtkfontbutton.c:179 gtk/gtkfontbutton.c:292 msgid "Pick a Font" msgstr "Chọn phông" @@ -1857,7 +1852,7 @@ msgstr "Giá trị _Gamma" #. Remove this icon source so we don't keep trying to #. * load it. #. -#: gtk/gtkiconfactory.c:1644 +#: gtk/gtkiconfactory.c:1656 #, c-format msgid "Error loading icon: %s" msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s" @@ -1963,7 +1958,7 @@ msgstr "(không biết)" msgid "clear" msgstr "xoá" -#: gtk/gtklabel.c:3935 +#: gtk/gtklabel.c:3934 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" @@ -2122,268 +2117,281 @@ msgstr "Tìm và _thay thế" msgid "_Floppy" msgstr "Đĩa _mềm" -#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:333 +msgid "_Fullscreen" +msgstr "" + #: gtk/gtkstock.c:334 -msgid "Navigation|_Bottom" +msgid "_Leave Fullscreen" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:336 -msgid "Navigation|_First" +msgid "Navigation|_Bottom" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:338 -msgid "Navigation|_Last" +msgid "Navigation|_First" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:340 -msgid "Navigation|_Top" +msgid "Navigation|_Last" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:342 -msgid "Navigation|_Back" +msgid "Navigation|_Top" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:344 -msgid "Navigation|_Down" +msgid "Navigation|_Back" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:346 -msgid "Navigation|_Forward" +msgid "Navigation|_Down" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | #: gtk/gtkstock.c:348 +msgid "Navigation|_Forward" +msgstr "" + +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:350 msgid "Navigation|_Up" msgstr "" -#: gtk/gtkstock.c:349 +#: gtk/gtkstock.c:351 msgid "_Harddisk" msgstr "Đĩa _cứng" -#: gtk/gtkstock.c:350 +#: gtk/gtkstock.c:352 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" -#: gtk/gtkstock.c:351 +#: gtk/gtkstock.c:353 msgid "_Home" msgstr "_Home" -#: gtk/gtkstock.c:352 +#: gtk/gtkstock.c:354 msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng Indent" -#: gtk/gtkstock.c:353 +#: gtk/gtkstock.c:355 msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm Indent" -#: gtk/gtkstock.c:354 +#: gtk/gtkstock.c:356 msgid "_Index" msgstr "_Chỉ mục" -#: gtk/gtkstock.c:355 +#: gtk/gtkstock.c:357 +#, fuzzy +msgid "_Information" +msgstr "Thông tin" + +#: gtk/gtkstock.c:358 msgid "_Italic" msgstr "N_ghiêng" -#: gtk/gtkstock.c:356 +#: gtk/gtkstock.c:359 msgid "_Jump to" msgstr "_Nhảy tới" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:358 +#: gtk/gtkstock.c:361 #, fuzzy msgid "Justify|_Center" msgstr "_Giữa" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:360 +#: gtk/gtkstock.c:363 msgid "Justify|_Fill" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:362 +#: gtk/gtkstock.c:365 msgid "Justify|_Left" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:364 +#: gtk/gtkstock.c:367 #, fuzzy msgid "Justify|_Right" msgstr "_Phải" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:367 +#: gtk/gtkstock.c:370 #, fuzzy msgid "Media|_Forward" msgstr "_Tới" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:369 +#: gtk/gtkstock.c:372 #, fuzzy msgid "Media|_Next" msgstr "Mớ_i" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:371 +#: gtk/gtkstock.c:374 #, fuzzy msgid "Media|P_ause" msgstr "_Dán" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:373 +#: gtk/gtkstock.c:376 msgid "Media|_Play" msgstr "" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:375 +#: gtk/gtkstock.c:378 #, fuzzy msgid "Media|Pre_vious" msgstr "Xem trước" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:377 +#: gtk/gtkstock.c:380 #, fuzzy msgid "Media|_Record" msgstr "_Làm lại" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:379 +#: gtk/gtkstock.c:382 #, fuzzy msgid "Media|R_ewind" msgstr "_Tìm" #. translators, strip the prefix up to and including the first | -#: gtk/gtkstock.c:381 +#: gtk/gtkstock.c:384 #, fuzzy msgid "Media|_Stop" msgstr "_Dừng" -#: gtk/gtkstock.c:382 +#: gtk/gtkstock.c:385 msgid "_Network" msgstr "_Mạng" -#: gtk/gtkstock.c:383 +#: gtk/gtkstock.c:386 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" -#: gtk/gtkstock.c:384 +#: gtk/gtkstock.c:387 msgid "_No" msgstr "_Không" -#: gtk/gtkstock.c:385 +#: gtk/gtkstock.c:388 msgid "_OK" msgstr "_OK" -#: gtk/gtkstock.c:386 +#: gtk/gtkstock.c:389 msgid "_Open" msgstr "_Mở" -#: gtk/gtkstock.c:387 +#: gtk/gtkstock.c:390 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: gtk/gtkstock.c:388 +#: gtk/gtkstock.c:391 msgid "_Preferences" msgstr "_Tuỳ thích" -#: gtk/gtkstock.c:389 +#: gtk/gtkstock.c:392 msgid "_Print" msgstr "_In" -#: gtk/gtkstock.c:390 +#: gtk/gtkstock.c:393 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem trước khi in" -#: gtk/gtkstock.c:391 +#: gtk/gtkstock.c:394 msgid "_Properties" msgstr "_Thuộc tính" -#: gtk/gtkstock.c:392 +#: gtk/gtkstock.c:395 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: gtk/gtkstock.c:393 +#: gtk/gtkstock.c:396 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" -#: gtk/gtkstock.c:394 +#: gtk/gtkstock.c:397 msgid "_Refresh" msgstr "_Cập nhật" -#: gtk/gtkstock.c:396 +#: gtk/gtkstock.c:399 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" -#: gtk/gtkstock.c:397 +#: gtk/gtkstock.c:400 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" -#: gtk/gtkstock.c:398 +#: gtk/gtkstock.c:401 msgid "Save _As" msgstr "Lư_u mới" -#: gtk/gtkstock.c:399 +#: gtk/gtkstock.c:402 msgid "_Color" msgstr "_Màu sắc" -#: gtk/gtkstock.c:400 +#: gtk/gtkstock.c:403 msgid "_Font" msgstr "_Phông chữ" -#: gtk/gtkstock.c:401 +#: gtk/gtkstock.c:404 msgid "_Ascending" msgstr "Thứ tự _xuôi" -#: gtk/gtkstock.c:402 +#: gtk/gtkstock.c:405 msgid "_Descending" msgstr "Thứ tự _ngược" -#: gtk/gtkstock.c:403 +#: gtk/gtkstock.c:406 msgid "_Spell Check" msgstr "_Kiểm tra chính tả" -#: gtk/gtkstock.c:404 +#: gtk/gtkstock.c:407 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" -#: gtk/gtkstock.c:405 +#: gtk/gtkstock.c:408 msgid "_Strikethrough" msgstr "_Gạch đè" -#: gtk/gtkstock.c:406 +#: gtk/gtkstock.c:409 msgid "_Undelete" msgstr "_Phục hồi xóa" -#: gtk/gtkstock.c:407 +#: gtk/gtkstock.c:410 msgid "_Underline" msgstr "Gạch _chân" -#: gtk/gtkstock.c:408 +#: gtk/gtkstock.c:411 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" -#: gtk/gtkstock.c:409 +#: gtk/gtkstock.c:412 msgid "_Yes" msgstr "_Có" -#: gtk/gtkstock.c:410 +#: gtk/gtkstock.c:413 msgid "_Normal Size" msgstr "_Cỡ thường" -#: gtk/gtkstock.c:411 +#: gtk/gtkstock.c:414 msgid "Best _Fit" msgstr "Vừa khít _nhất" -#: gtk/gtkstock.c:412 +#: gtk/gtkstock.c:415 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" -#: gtk/gtkstock.c:413 +#: gtk/gtkstock.c:416 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" @@ -2511,6 +2519,10 @@ msgstr "Phương thức nhập XIM" msgid "Could not get information for file '%s': %s" msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin '%s': %s" +#, fuzzy +#~ msgid "Writing %s failed: %s" +#~ msgstr "Lưu đánh dấu thất bại (%s)" + #~ msgid "Shift" #~ msgstr "Shift" |