summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po509
1 files changed, 261 insertions, 248 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2888a3067..f91cdc494 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2009-07-24 23:18-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2009-08-11 14:22-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2009-07-08 13:35+1000\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -272,19 +272,19 @@ msgctxt "keyboard label"
msgid "Delete"
msgstr "Del"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:968
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1228 tests/testfilechooser.c:222
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:133 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:974
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1234 tests/testfilechooser.c:222
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:980
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:986
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1016
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1280 tests/testfilechooser.c:267
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:188 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1022
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1286 tests/testfilechooser.c:267
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
@@ -299,12 +299,12 @@ msgstr ""
"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
"hỏng"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:701
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:707
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:716
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:722
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
@@ -313,64 +313,64 @@ msgstr ""
"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
"phiên bản khác của GTK?"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:725 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:776
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:731 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:782
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:849
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:855
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:857
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:863
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1025
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1031
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1659 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:952
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1665 gdk-pixbuf/io-gdip-utils.c:952
#, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1704 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1834
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1710 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1840
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1738
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1744
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1751
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1757
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1777
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1783
msgid "Failed to read from temporary file"
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2011
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2017
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2036
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2042
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2256 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2307
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2262 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2313
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2353
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2359
msgid "Error writing to image stream"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
@@ -1560,7 +1560,7 @@ msgid "default:mm"
msgstr "default:mm"
#. And show the custom paper dialog
-#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:374 gtk/gtkprintunixdialog.c:3160
+#: gtk/gtkcustompaperunixdialog.c:374 gtk/gtkprintunixdialog.c:3207
msgid "Manage Custom Sizes"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
@@ -1629,7 +1629,7 @@ msgstr "Caps Lock đã bật"
msgid "Select A File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1932
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1933
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
@@ -1637,7 +1637,7 @@ msgstr "Màn hình nền"
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2014
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2015
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
@@ -1645,23 +1645,23 @@ msgstr "Khác..."
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1058
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1059
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1069
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1070
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1080
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1081
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1091
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1092
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1104
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1105
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
@@ -1669,11 +1669,11 @@ msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1115
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1116
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1125
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1126
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
@@ -1681,175 +1681,180 @@ msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1675
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1676
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1851
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1852
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1875 gtk/gtkfilechooserdefault.c:10285
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1876 gtk/gtkfilechooserdefault.c:10346
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2511
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2512
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2940
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2941
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2981
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2982
#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2983
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2984
#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3023
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3022
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3741
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3024
+#, c-format
+msgid "Bookmark '%s' cannot be removed"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3031 gtk/gtkfilechooserdefault.c:4057
+msgid "Remove the selected bookmark"
+msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
+
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3753
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3750
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3762
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi tên..."
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3896
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3925
msgid "Places"
msgstr "Nơi"
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3953
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3982
msgid "_Places"
msgstr "_Nơi"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4009
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4038
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4016
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4045
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4021
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4050
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4028
-msgid "Remove the selected bookmark"
-msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
-
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4137
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4186
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4312
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4361
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4325
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4374
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4332
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4381
msgid "Show _Size Column"
msgstr "Hiện cột _Kích cỡ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4624 gtk/gtkfilesel.c:730
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4673 gtk/gtkfilesel.c:730
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4673
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4722
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4698
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4747
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4714
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4763
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
#. Label
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4969 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:796
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5018 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:800
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5012
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5061
msgid "_Browse for other folders"
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5284
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5333
msgid "Type a file name"
msgstr "Gõ tên tập tin"
#. Create Folder
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5325
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5374
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư _mục"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5335
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5384
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5539
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5588
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5541
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5590
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7285
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7346
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7910 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7931
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7971 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7992
#, c-format
msgid "Shortcut %s already exists"
msgstr "Phím tắt %s đã có"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8021
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8082
#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8283 gtk/gtkprintunixdialog.c:446
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8344 gtk/gtkprintunixdialog.c:480
#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8286 gtk/gtkprintunixdialog.c:450
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8347 gtk/gtkprintunixdialog.c:484
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8291 gtk/gtkprintunixdialog.c:457
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8352 gtk/gtkprintunixdialog.c:491
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9053
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9114
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9054
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9115
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
@@ -1857,30 +1862,30 @@ msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9068
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9129
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9546
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9607
#, fuzzy
msgid "Search:"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10525
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:10590
#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11377 gtk/gtkfilechooserdefault.c:11399
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11470
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11448 gtk/gtkfilechooserdefault.c:11470
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11541
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11417
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11488
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11419
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:11490
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
@@ -2449,7 +2454,7 @@ msgstr ""
" Trên: %s %s\n"
" Dưới: %s %s"
-#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:847 gtk/gtkprintunixdialog.c:3211
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:847 gtk/gtkprintunixdialog.c:3258
msgid "Manage Custom Sizes..."
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
@@ -2457,7 +2462,7 @@ msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
msgid "_Format for:"
msgstr "Định dạng ch_o :"
-#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 gtk/gtkprintunixdialog.c:3383
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:917 gtk/gtkprintunixdialog.c:3430
msgid "_Paper size:"
msgstr "Cỡ _giấy:"
@@ -2465,7 +2470,7 @@ msgstr "Cỡ _giấy:"
msgid "_Orientation:"
msgstr "_Hướng:"
-#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1012 gtk/gtkprintunixdialog.c:3445
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1012 gtk/gtkprintunixdialog.c:3492
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
@@ -2497,7 +2502,7 @@ msgstr "Mật khẩu:"
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"
-#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:808
+#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:812
msgid "_Save in folder:"
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
@@ -2505,77 +2510,77 @@ msgstr "Lưu trong thư _mục:"
#. * jobs. %s gets replaced by the application name, %d gets replaced
#. * by the job number.
#.
-#: gtk/gtkprintoperation.c:185
+#: gtk/gtkprintoperation.c:186
#, c-format
msgid "%s job #%d"
msgstr "%s yêu cầu #%d"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1616
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1644
msgctxt "print operation status"
msgid "Initial state"
msgstr "Tình trạng đầu tiên"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1617
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1645
msgctxt "print operation status"
msgid "Preparing to print"
msgstr "Đang chuẩn bị in"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1618
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1646
msgctxt "print operation status"
msgid "Generating data"
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1619
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1647
msgctxt "print operation status"
msgid "Sending data"
msgstr "Đang gửi dữ liệu"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1620
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1648
msgctxt "print operation status"
msgid "Waiting"
msgstr "Đang đợi"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1621
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1649
msgctxt "print operation status"
msgid "Blocking on issue"
msgstr "Đầu ra bị chặn"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1622
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1650
msgctxt "print operation status"
msgid "Printing"
msgstr "Đang in"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1623
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1651
msgctxt "print operation status"
msgid "Finished"
msgstr "Hoàn tất"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:1624
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1652
msgctxt "print operation status"
msgid "Finished with error"
msgstr "Kết thúc với lỗi"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:2200
+#: gtk/gtkprintoperation.c:2234
#, c-format
msgid "Preparing %d"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:2202 gtk/gtkprintoperation.c:2813
+#: gtk/gtkprintoperation.c:2236 gtk/gtkprintoperation.c:2846
#, c-format
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị..."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:2205
+#: gtk/gtkprintoperation.c:2239
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "Đang in %d..."
-#: gtk/gtkprintoperation.c:2843
+#: gtk/gtkprintoperation.c:2876
#, c-format
msgid "Error creating print preview"
msgstr "Lỗi tạo xem thử bản in"
-#: gtk/gtkprintoperation.c:2846
+#: gtk/gtkprintoperation.c:2879
#, c-format
msgid "The most probable reason is that a temporary file could not be created."
msgstr "Lý do thường là không thể tạo tập tin tạm."
@@ -2604,7 +2609,7 @@ msgstr "Hết giấy"
#. Translators: this is a printer status.
#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:594
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1710
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1703
msgid "Paused"
msgstr "Bị tạm ngừng"
@@ -2649,41 +2654,45 @@ msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi chưa xác định"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2077
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1854
+msgid "Getting printer information..."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2124
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
#. Translators: this is the header for the location column in the print dialog
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2087
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2134
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#. Translators: this is the header for the printer status column in the print dialog
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2098
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2145
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2124
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2171
msgid "Range"
msgstr "Phạm vi"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2128
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2175
msgid "_All Pages"
msgstr "_Mọi trang"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2135
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2182
msgid "C_urrent Page"
msgstr "Trang _hiện thời"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2145
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2192
msgid "Se_lection"
msgstr "_Vùng chọn"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2154
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2201
msgid "Pag_es:"
msgstr "T_rang:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2155
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2202
msgid ""
"Specify one or more page ranges,\n"
" e.g. 1-3,7,11"
@@ -2691,28 +2700,28 @@ msgstr ""
"Hãy ghi rõ một hay nhiều phạm vi trang,\n"
" v.d. 1-3,7,11"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2165
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2212
msgid "Pages"
msgstr "Trang"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2178
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2225
msgid "Copies"
msgstr "Bản sao"
#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2183
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2230
msgid "Copie_s:"
msgstr "Bản _sao :"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2201
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2248
msgid "C_ollate"
msgstr "Đố_i chiếu"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2209
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2256
msgid "_Reverse"
msgstr "Để ngu_yên"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2229
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2276
msgid "General"
msgstr "Chung"
@@ -2722,173 +2731,173 @@ msgstr "Chung"
#. Translators: These strings name the possible arrangements of
#. * multiple pages on a sheet when printing
#.
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2955
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3130
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3002
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3123
msgid "Left to right, top to bottom"
msgstr "Trái sang phải, trên xuống dưới"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2955
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3130
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3002
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3123
msgid "Left to right, bottom to top"
msgstr "Trái sang phải, dưới lên trên"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2956
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3131
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3003
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3124
msgid "Right to left, top to bottom"
msgstr "Phải sang trái, trên xuống dưới"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2956
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3131
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3003
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3124
msgid "Right to left, bottom to top"
msgstr "Phải sang trái, dưới lên trên"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2957
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3132
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3004
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125
msgid "Top to bottom, left to right"
msgstr "Trên xuống dưới, trái sang phải"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2957
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3132
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3004
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125
msgid "Top to bottom, right to left"
msgstr "Trên xuống dưới, phải sang trái"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2958
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3133
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3005
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3126
msgid "Bottom to top, left to right"
msgstr "Dưới lên trên, trái sang phải"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2958
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3133
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3005
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3126
msgid "Bottom to top, right to left"
msgstr "Dưới lên trên, phải sang trái"
#. Translators, this string is used to label the option in the print
#. * dialog that controls in what order multiple pages are arranged
#.
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2962 gtk/gtkprintunixdialog.c:2975
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3164
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3009 gtk/gtkprintunixdialog.c:3022
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3158
msgid "Page Ordering"
msgstr "Thứ tự trang"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2991
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3038
msgid "Left to right"
msgstr "Trái sang phải"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2992
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3039
msgid "Right to left"
msgstr "Phải sang trái"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3004
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3051
msgid "Top to bottom"
msgstr "Trên xuống dưới"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3005
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3052
msgid "Bottom to top"
msgstr "Dưới lên trên"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3234
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3281
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3238
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3285
msgid "T_wo-sided:"
msgstr "H_ai mặt:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3253
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3300
msgid "Pages per _side:"
msgstr "Trang trên mỗi _mặt:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3270
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3317
msgid "Page or_dering:"
msgstr "_Thứ tự trang:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3286
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3333
msgid "_Only print:"
msgstr "In _chỉ:"
#. In enum order
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3301
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3348
msgid "All sheets"
msgstr "Mọi tờ"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3302
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3349
msgid "Even sheets"
msgstr "Tờ chẵn"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3303
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3350
msgid "Odd sheets"
msgstr "Tờ lẻ"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3306
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3353
msgid "Sc_ale:"
msgstr "Tỷ _lệ:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3333
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3380
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3337
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3384
msgid "Paper _type:"
msgstr "_Kiểu giấy:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3352
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3399
msgid "Paper _source:"
msgstr "_Nguồn giấy:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3367
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3414
msgid "Output t_ray:"
msgstr "Khay _xuất:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3407
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3454
#, fuzzy
msgid "Or_ientation:"
msgstr "_Hướng:"
#. In enum order
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3422
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3469
#, fuzzy
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3423
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3470
#, fuzzy
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3424
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3471
#, fuzzy
msgid "Reverse portrait"
msgstr "Đảo thẳng đứng"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3425
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3472
#, fuzzy
msgid "Reverse landscape"
msgstr "Đảo nằm ngang"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3470
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3517
msgid "Job Details"
msgstr "Chi tiết yêu cầu"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3476
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3523
msgid "Pri_ority:"
msgstr "Ư_u tiên:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3491
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3538
msgid "_Billing info:"
msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3509
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3556
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
#. Translators: this is one of the choices for the print at option
#. * in the print dialog
#.
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3518
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3565
msgid "_Now"
msgstr "_Bây giờ"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3529
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3576
msgid "A_t:"
msgstr "_Tại:"
@@ -2896,7 +2905,7 @@ msgstr "_Tại:"
#. * You can remove the am/pm values below for your locale if they are not
#. * supported.
#.
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3535
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3582
msgid ""
"Specify the time of print,\n"
" e.g. 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 am, 4 pm"
@@ -2904,64 +2913,64 @@ msgstr ""
"Xác định giờ in, v.d.\n"
" 15:30, 2:35 pm, 14:15:20, 11:46:30 sáng, 4 giờ chiều"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3545
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3592
msgid "Time of print"
msgstr "Thời điểm in"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3561
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3608
msgid "On _hold"
msgstr "Tạ_m ngừng"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3562
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3609
msgid "Hold the job until it is explicitly released"
msgstr "Giữ lại yêu cầu đến khi nó được nhả dứt khoát"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3582
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3629
msgid "Add Cover Page"
msgstr "Thêm trang bìa"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3591
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3638
msgid "Be_fore:"
msgstr "T_rước:"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3609
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3656
msgid "_After:"
msgstr "S_au:"
#. Translators: this is the tab label for the notebook tab containing
#. * job-specific options in the print dialog
#.
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3627
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3674
msgid "Job"
msgstr "Yêu cầu in"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3693
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3740
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3727
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3774
msgid "Image Quality"
msgstr "Chất lượng ảnh"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3730
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3777
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3733
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3780
msgid "Finishing"
msgstr "Đang kết thúc"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3743
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3790
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại"
-#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3766
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:3813
msgid "Print"
msgstr "In"
@@ -4787,230 +4796,230 @@ msgstr "Việt (VIQR)"
msgid "X Input Method"
msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:769
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:762
#, c-format
msgid "Authentication is required to get a file from %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy tập tin từ %s"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:773
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:766
#, c-format
msgid "Authentication is required to print document '%s' on printer %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu '%s' trên máy in %s"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:775
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:768
#, c-format
msgid "Authentication is required to print a document on %s"
msgstr "Cần xác thực để in tài liệu trên %s"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:779
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:772
#, c-format
msgid "Authentication is required to get attributes of job '%s'"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu '%s'"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:781
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:774
msgid "Authentication is required to get attributes of a job"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của yêu cầu in"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:785
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:778
#, c-format
msgid "Authentication is required to get attributes of printer %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in %s"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:787
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:780
msgid "Authentication is required to get attributes of a printer"
msgstr "Cần xác thực để lấy thuộc tính của máy in"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:790
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:783
#, c-format
msgid "Authentication is required to get default printer of %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định cho %s"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:793
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:786
#, c-format
msgid "Authentication is required to get printers from %s"
msgstr "Cần xác thực để lấy máy in mặc định từ %s"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:796
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:789
#, c-format
msgid "Authentication is required on %s"
msgstr "Cần xác thực trên %s"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1412
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1405
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on toner."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn mực sắc điệu."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1413
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1406
#, c-format
msgid "Printer '%s' has no toner left."
msgstr "Máy in « %s » cạn mực sắc điệu."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1415
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1408
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on developer."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "Developer" like on photo development context
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1417
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1410
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of developer."
msgstr "Máy in « %s » cạn thuốc rửa ảnh."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1419
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1412
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn ít nhất một mực ngụ ý."
#. Translators: "marker" is one color bin of the printer
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1421
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1414
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of at least one marker supply."
msgstr "Máy in « %s » cạn ít nhất một mực ngụ ý."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1422
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1415
#, c-format
msgid "The cover is open on printer '%s'."
msgstr "Cái nắp còn mở trên máy in « %s »."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1423
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1416
#, c-format
msgid "The door is open on printer '%s'."
msgstr "Cửa còn mở trên máy in « %s »."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1424
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1417
#, c-format
msgid "Printer '%s' is low on paper."
msgstr "Máy in « %s » gần cạn giấy."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1425
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1418
#, c-format
msgid "Printer '%s' is out of paper."
msgstr "Máy in « %s » cạn giấy."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1426
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1419
#, c-format
msgid "Printer '%s' is currently off-line."
msgstr "Máy in « %s » hiện thời ngoại tuyến."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1427
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1420
#, c-format
msgid "Printer '%s' may not be connected."
msgstr "Có lẽ máy in « %s » không có kết nối."
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1428
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1421
#, c-format
msgid "There is a problem on printer '%s'."
msgstr "Gặp vấn đề trên máy in « %s »."
#. Translators: this is a printer status.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1707
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1700
msgid "Paused ; Rejecting Jobs"
msgstr "Tạm dừng; Từ chối nhận yêu cầu in"
#. Translators: this is a printer status.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1713
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1706
msgid "Rejecting Jobs"
msgstr "Từ chối nhận yêu cầu in"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2399
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2392
msgid "Two Sided"
msgstr "Mặt đôi"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2400
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2393
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2401
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2394
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2402
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2395
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay xuất"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2403
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2396
msgid "Resolution"
msgstr "Độ phân giải"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2404
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2397
msgid "GhostScript pre-filtering"
msgstr "Tiền lọc GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2413
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2406
msgid "One Sided"
msgstr "Mặt đơn"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2415
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2408
msgid "Long Edge (Standard)"
msgstr "Cạnh dài (Chuẩn)"
#. Translators: this is an option of "Two Sided"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2417
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2410
msgid "Short Edge (Flip)"
msgstr "Cạnh ngắn (Lật)"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2419
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2421
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2429
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2412
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2414
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2422
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
#. Translators: this is an option of "Paper Source"
#. Translators: this is an option of "Resolution"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2423
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2425
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2427
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2431
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2917
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2416
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2418
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2420
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2424
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2910
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2433
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2426
msgid "Embed GhostScript fonts only"
msgstr "Nhúng chỉ phông chữ GhostScript"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2435
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2428
msgid "Convert to PS level 1"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 1"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2437
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2430
msgid "Convert to PS level 2"
msgstr "Chuyển đổi sang PS cấp 2"
#. Translators: this is an option of "GhostScript"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2439
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2432
msgid "No pre-filtering"
msgstr "Không tiền lọc"
#. Translators: "Miscellaneous" is the label for a button, that opens
#. up an extra panel of settings in a print dialog.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2448
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2441
msgid "Miscellaneous"
msgstr "Linh tinh"
#. Translators: These strings name the possible values of the
#. * job priority option in the print dialog
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3118
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3118
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3118
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3125
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3118
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
@@ -5018,66 +5027,66 @@ msgstr "Thấp"
#. Translators, this string is used to label the pages-per-sheet option
#. * in the print dialog
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3148
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3142
msgid "Pages per Sheet"
msgstr "Trang mỗi tờ giấy"
#. Translators, this string is used to label the job priority option
#. * in the print dialog
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3185
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3179
msgid "Job Priority"
msgstr "Ưu tiên"
#. Translators, this string is used to label the billing info entry
#. * in the print dialog
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3196
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3190
msgid "Billing Info"
msgstr "Thông tin lập hóa đơn"
#. Translators, these strings are names for various 'standard' cover
#. * pages that the printing system may support.
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
msgid "Classified"
msgstr "Xem riêng"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
msgid "Secret"
msgstr "Rất mật"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3210
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3205
msgid "Unclassified"
msgstr "Xem chung"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the front cover page.
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3245
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3240
msgid "Before"
msgstr "Trước"
#. Translators, this is the label used for the option in the print
#. * dialog that controls the back cover page.
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3260
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3255
msgid "After"
msgstr "Sau"
@@ -5085,14 +5094,14 @@ msgstr "Sau"
#. * a print job is printed. Possible values are 'now', a specified time,
#. * or 'on hold'
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3280
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3275
msgid "Print at"
msgstr "In lúc"
#. Translators: this is the name of the option that allows the user
#. * to specify a time when a print job will be printed.
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3291
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3286
msgid "Print at time"
msgstr "In tại thời điểm"
@@ -5100,41 +5109,45 @@ msgstr "In tại thời điểm"
#. * size. The two placeholders are replaced with the width and height
#. * in points. E.g: "Custom 230.4x142.9"
#.
-#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3326
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:3321
#, c-format
msgid "Custom %sx%s"
msgstr "Tự chọn %sx%s"
#. default filename used for print-to-file
-#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:235
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:250
#, c-format
msgid "output.%s"
msgstr "inra.%s"
-#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:469
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:498
msgid "Print to File"
msgstr "In ra tập tin"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:546
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:575
msgid "PDF"
msgstr "PDF"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:546
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:575
msgid "Postscript"
msgstr "Postscript"
-#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:558
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:575
+msgid "SVG"
+msgstr ""
+
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:587
#: modules/printbackends/test/gtkprintbackendtest.c:506
msgid "Pages per _sheet:"
msgstr "T_rang trên mỗi tờ :"
-#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:604
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:646
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:613
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:656
msgid "_Output format"
msgstr "Dạng _xuất"