summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po617
1 files changed, 280 insertions, 337 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index df67af95d..e349459b6 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -9,7 +9,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ 2.15.3\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2010-03-22 23:34-0400\n"
+"POT-Creation-Date: 2010-05-11 00:03-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:18+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
@@ -78,7 +78,7 @@ msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: gdk/gdk.c:165 gdk/gdk.c:168 gtk/gtkmain.c:459 gtk/gtkmain.c:462
+#: gdk/gdk.c:165 gdk/gdk.c:168 gtk/gtkmain.c:454 gtk/gtkmain.c:457
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
@@ -374,7 +374,7 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
msgid "Error writing to image stream"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào luồng ảnh"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:330
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:334
#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, "
@@ -383,7 +383,7 @@ msgstr ""
"Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không "
"diễn tả sao"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:372
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:376
#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
@@ -1224,50 +1224,50 @@ msgid "Opening %d Item"
msgid_plural "Opening %d Items"
msgstr[0] "Đang mở %s"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:242
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:241
msgid "Could not show link"
msgstr "Không thể hiện liên kết"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:365 gtk/gtkaboutdialog.c:2263
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:364 gtk/gtkaboutdialog.c:2214
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:366
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:365
msgid "The license of the program"
msgstr "Giấy phép của chương trình"
#. Add the credits button
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:625
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:628
msgid "C_redits"
msgstr "Công t_rạng"
#. Add the license button
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:639
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:642
msgid "_License"
msgstr "Giấy _phép"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:917
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:901
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2186
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2131
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2215
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2164
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2218
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2167
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2230
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2179
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch"
-#: gtk/gtkaboutdialog.c:2234
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2183
msgid "Artwork by"
msgstr "Đồ họa"
@@ -1276,7 +1276,7 @@ msgstr "Đồ họa"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:146
+#: gtk/gtkaccellabel.c:157
msgctxt "keyboard label"
msgid "Shift"
msgstr "Shift"
@@ -1286,7 +1286,7 @@ msgstr "Shift"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:152
+#: gtk/gtkaccellabel.c:163
msgctxt "keyboard label"
msgid "Ctrl"
msgstr "Ctrl"
@@ -1296,7 +1296,7 @@ msgstr "Ctrl"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:158
+#: gtk/gtkaccellabel.c:169
msgctxt "keyboard label"
msgid "Alt"
msgstr "Alt"
@@ -1306,7 +1306,7 @@ msgstr "Alt"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:743
+#: gtk/gtkaccellabel.c:767
msgctxt "keyboard label"
msgid "Super"
msgstr "Super"
@@ -1316,7 +1316,7 @@ msgstr "Super"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:756
+#: gtk/gtkaccellabel.c:780
msgctxt "keyboard label"
msgid "Hyper"
msgstr "Hyper"
@@ -1326,17 +1326,17 @@ msgstr "Hyper"
#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
#. * this.
#.
-#: gtk/gtkaccellabel.c:770
+#: gtk/gtkaccellabel.c:794
msgctxt "keyboard label"
msgid "Meta"
msgstr "Meta"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:787
+#: gtk/gtkaccellabel.c:811
msgctxt "keyboard label"
msgid "Space"
msgstr "Phím cách"
-#: gtk/gtkaccellabel.c:790
+#: gtk/gtkaccellabel.c:814
msgctxt "keyboard label"
msgid "Backslash"
msgstr "Gạch chéo ngược"
@@ -1680,15 +1680,15 @@ msgstr "_Phải:"
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
-#: gtk/gtkentry.c:8698 gtk/gtktextview.c:7881
+#: gtk/gtkentry.c:8610 gtk/gtktextview.c:7974
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Phương pháp nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:8712 gtk/gtktextview.c:7895
+#: gtk/gtkentry.c:8624 gtk/gtktextview.c:7988
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
-#: gtk/gtkentry.c:10091
+#: gtk/gtkentry.c:10003
msgid "Caps Lock is on"
msgstr "Caps Lock đã bật"
@@ -1696,7 +1696,7 @@ msgstr "Caps Lock đã bật"
msgid "Select A File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1848
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:65 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1839
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
@@ -1704,7 +1704,7 @@ msgstr "Màn hình nền"
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
-#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2021
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:2016
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
@@ -1712,23 +1712,23 @@ msgstr "Khác..."
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:974
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:965
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:985
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:976
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:996
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:987
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1007
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:998
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1020
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1011
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
@@ -1736,11 +1736,11 @@ msgstr ""
"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1031
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1022
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1041
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1032
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
@@ -1748,202 +1748,202 @@ msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
#. * is a hostname. Nautilus and the panel contain the same string
#. * to translate.
#.
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1591
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1582
#, c-format
msgid "%1$s on %2$s"
msgstr "%1$s trên %2$s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1767
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1758
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1791 gtk/gtkfilechooserdefault.c:9462
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:1782 gtk/gtkfilechooserdefault.c:9454
msgid "Recently Used"
msgstr "Vừa dùng"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2434
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2422
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2793
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2781
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2837
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2825
#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2839
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2827
#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2877
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2865
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2879
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2867
#, c-format
msgid "Bookmark '%s' cannot be removed"
msgstr "Không thể gỡ bỏ Đánh dấu '%s'."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2886 gtk/gtkfilechooserdefault.c:3910
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2874 gtk/gtkfilechooserdefault.c:3898
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3606
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3594
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3615
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3603
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi tên..."
#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3778
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3766
msgid "Places"
msgstr "Mở nhanh"
#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3835
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3823
msgid "_Places"
msgstr "_Mở nhanh"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3891
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3879
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3898
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3886
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3903
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3891
msgid "_Remove"
msgstr "_Bỏ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4038
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4026
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4213
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4201
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4226
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4214
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4233
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4221
msgid "Show _Size Column"
msgstr "Hiện cột _Kích cỡ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4453 gtk/gtkfilesel.c:730
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4441
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4504
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4492
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4527
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4515
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4541
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4529
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
#. Label
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4796 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:802
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4784 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:802
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4839
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4827
msgid "_Browse for other folders"
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5111
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5099
msgid "Type a file name"
msgstr "Gõ tên tập tin"
#. Create Folder
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5152
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5140
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư _mục"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5162
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5150
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5366
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5354
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5368
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:5356
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6435
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6419
#, c-format
msgid "Could not read the contents of %s"
msgstr "Không thể đọc nội dung của %s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6439
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6423
msgid "Could not read the contents of the folder"
msgstr "Không thể đọc nội dung thư mục"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6532 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6600
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6745
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6516 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6584
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6729
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6547
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6531
msgid "%H:%M"
msgstr "%H:%M"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6549
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6533
msgid "Yesterday at %H:%M"
msgstr "Hôm qua vào %H:%M"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7215
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7199
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
msgstr ""
"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7812 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7833
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7796 gtk/gtkfilechooserdefault.c:7817
#, c-format
msgid "Shortcut %s already exists"
msgstr "Phím tắt %s đã có"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7923
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7907
#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8178 gtk/gtkprintunixdialog.c:480
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8162 gtk/gtkprintunixdialog.c:480
#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8181 gtk/gtkprintunixdialog.c:484
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8165 gtk/gtkprintunixdialog.c:484
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
msgstr ""
"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8186 gtk/gtkprintunixdialog.c:491
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8170 gtk/gtkprintunixdialog.c:491
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8830
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8822
msgid "Could not start the search process"
msgstr "Không thể khởi chạy tiến trình tìm kiếm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8831
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8823
msgid ""
"The program was not able to create a connection to the indexer daemon. "
"Please make sure it is running."
@@ -1951,15 +1951,15 @@ msgstr ""
"Chương trình không thể tạo một kết nối tới trình nền chỉ mục. Hãy kiểm tra "
"xem nó đang chạy."
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8845
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8837
msgid "Could not send the search request"
msgstr "Không thể gửi yêu cầu tìm kiếm"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9034
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9026
msgid "Search:"
msgstr "Tìm kiếm:"
-#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9638
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:9630
#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
@@ -2021,142 +2021,11 @@ msgstr "Tên máy chưa hoàn tất; kết thúc bằng « / »"
msgid "Path does not exist"
msgstr "Đường dẫn không tồn tại"
-#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:487 gtk/gtkfilesel.c:1349
-#: gtk/gtkfilesel.c:1360
+#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:487
#, c-format
msgid "Error creating folder '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:694
-msgid "Folders"
-msgstr "Thư mục"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:698
-msgid "Fol_ders"
-msgstr "Thư _mục"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:734
-msgid "_Files"
-msgstr "_Tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2154
-#, c-format
-msgid "Folder unreadable: %s"
-msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:905
-#, c-format
-msgid ""
-"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
-"available to this program.\n"
-"Are you sure that you want to select it?"
-msgstr ""
-"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
-"được.\n"
-"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1020
-msgid "_New Folder"
-msgstr "_Thư mục mới"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1031
-msgid "De_lete File"
-msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1042
-msgid "_Rename File"
-msgstr "Th_ay tên tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1347
-#, c-format
-msgid ""
-"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
-msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1394
-msgid "New Folder"
-msgstr "Thư mục mới"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1409
-msgid "_Folder name:"
-msgstr "Tên thư _mục:"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1433
-msgid "C_reate"
-msgstr "_Tạo"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1476 gtk/gtkfilesel.c:1585 gtk/gtkfilesel.c:1598
-#, c-format
-msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
-msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1479 gtk/gtkfilesel.c:1491
-#, c-format
-msgid "Error deleting file '%s': %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1534
-#, c-format
-msgid "Really delete file \"%s\"?"
-msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1539
-msgid "Delete File"
-msgstr "Xóa tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1587
-#, c-format
-msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1600
-#, c-format
-msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1611
-#, c-format
-msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
-msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1658
-msgid "Rename File"
-msgstr "Đổi tên tập tin"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1673
-#, c-format
-msgid "Rename file \"%s\" to:"
-msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:1702
-msgid "_Rename"
-msgstr "Th_ay tên"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:2134
-msgid "_Selection: "
-msgstr "_Vùng chọn: "
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:3056
-#, c-format
-msgid ""
-"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
-"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
-msgstr ""
-"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
-"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:3059
-msgid "Invalid UTF-8"
-msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:3935
-msgid "Name too long"
-msgstr "Tên quá dài"
-
-#: gtk/gtkfilesel.c:3937
-msgid "Couldn't convert filename"
-msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
-
#. The pointers we return for a GtkFileSystemVolume are opaque tokens; they are
#. * really pointers to GDrive, GVolume or GMount objects. We need an extra
#. * token for the fake "File System" volume. So, we'll return a pointer to
@@ -2202,18 +2071,10 @@ msgstr "_Cỡ :"
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử :"
-#: gtk/gtkfontsel.c:1649
+#: gtk/gtkfontsel.c:1631
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông"
-#: gtk/gtkgamma.c:410
-msgid "Gamma"
-msgstr "Gamma"
-
-#: gtk/gtkgamma.c:420
-msgid "_Gamma value"
-msgstr "Giá trị _Gamma"
-
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
#. * load it.
#.
@@ -2264,92 +2125,13 @@ msgctxt "input method menu"
msgid "System (%s)"
msgstr "Hệ thống (%s)"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:192
-msgid "Input"
-msgstr "Nhập"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:207
-msgid "No extended input devices"
-msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:220
-msgid "_Device:"
-msgstr "Thiết _bị:"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:237
-msgid "Disabled"
-msgstr "Bị tắt"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:244
-msgid "Screen"
-msgstr "Màn hình"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:251
-msgid "Window"
-msgstr "Cửa sổ"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:258
-msgid "_Mode:"
-msgstr "_Chế độ :"
-
-#. The axis listbox
-#: gtk/gtkinputdialog.c:279
-msgid "Axes"
-msgstr "Trục"
-
-#. Keys listbox
-#: gtk/gtkinputdialog.c:297
-msgid "Keys"
-msgstr "Phím"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:524
-msgid "_X:"
-msgstr "_X:"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:525
-msgid "_Y:"
-msgstr "_Y:"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:526
-msgid "_Pressure:"
-msgstr "Á_p lực:"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:527
-msgid "X _tilt:"
-msgstr "Ngh_iêng X:"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:528
-msgid "Y t_ilt:"
-msgstr "Ng_hiêng Y:"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:529
-msgid "_Wheel:"
-msgstr "Bánh _xe:"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:581
-msgid "none"
-msgstr "không có"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:618 gtk/gtkinputdialog.c:654
-msgid "(disabled)"
-msgstr "(bị tắt)"
-
-#: gtk/gtkinputdialog.c:647
-msgid "(unknown)"
-msgstr "(không rõ)"
-
-#. and clear button
-#: gtk/gtkinputdialog.c:751
-msgid "Cl_ear"
-msgstr "_Dọn"
-
#. Open Link
-#: gtk/gtklabel.c:5685
+#: gtk/gtklabel.c:6077
msgid "_Open Link"
msgstr "_Mở liên kết"
#. Copy Link Address
-#: gtk/gtklabel.c:5697
+#: gtk/gtklabel.c:6089
msgid "Copy _Link Address"
msgstr "Chép địa chỉ _liên kết"
@@ -2362,27 +2144,27 @@ msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:452
+#: gtk/gtkmain.c:447
msgid "Load additional GTK+ modules"
msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:453
+#: gtk/gtkmain.c:448
msgid "MODULES"
msgstr "MÔ-ĐUN"
#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:455
+#: gtk/gtkmain.c:450
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:458
+#: gtk/gtkmain.c:453
msgid "GTK+ debugging flags to set"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: gtk/gtkmain.c:461
+#: gtk/gtkmain.c:456
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
@@ -2391,20 +2173,20 @@ msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
-#: gtk/gtkmain.c:713
+#: gtk/gtkmain.c:708
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#: gtk/gtkmain.c:778
+#: gtk/gtkmain.c:773
#, c-format
msgid "Cannot open display: %s"
msgstr "Không thể mở display: %s"
-#: gtk/gtkmain.c:815
+#: gtk/gtkmain.c:810
msgid "GTK+ Options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
-#: gtk/gtkmain.c:815
+#: gtk/gtkmain.c:810
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
@@ -2490,7 +2272,7 @@ msgstr "Z Shell"
msgid "Cannot end process with pid %d: %s"
msgstr "Không thể chấm dứt tiến trình có pid %d: %s"
-#: gtk/gtknotebook.c:4704 gtk/gtknotebook.c:7269
+#: gtk/gtknotebook.c:4620 gtk/gtknotebook.c:7049
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
@@ -2550,7 +2332,7 @@ msgstr "Lên đường dẫn"
msgid "Down Path"
msgstr "Xuống đường dẫn"
-#: gtk/gtkpathbar.c:1469
+#: gtk/gtkpathbar.c:1480
msgid "File System Root"
msgstr "Gốc hệ tập tin"
@@ -2562,6 +2344,11 @@ msgstr "Xác thực"
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"
+#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:795
+#, fuzzy
+msgid "Select a folder"
+msgstr "Chọn tập tin"
+
#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:814
msgid "_Save in folder:"
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
@@ -3037,12 +2824,12 @@ msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: gtk/gtkrc.c:2878
+#: gtk/gtkrc.c:2839
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
-#: gtk/gtkrc.c:3508 gtk/gtkrc.c:3511
+#: gtk/gtkrc.c:3469 gtk/gtkrc.c:3472
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
@@ -3138,10 +2925,10 @@ msgctxt "recent menu label"
msgid "%d. %s"
msgstr "%d. %s"
-#: gtk/gtkrecentmanager.c:1020 gtk/gtkrecentmanager.c:1033
-#: gtk/gtkrecentmanager.c:1171 gtk/gtkrecentmanager.c:1181
-#: gtk/gtkrecentmanager.c:1234 gtk/gtkrecentmanager.c:1243
-#: gtk/gtkrecentmanager.c:1258
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:968 gtk/gtkrecentmanager.c:981
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:1119 gtk/gtkrecentmanager.c:1129
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:1182 gtk/gtkrecentmanager.c:1191
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:1206
#, c-format
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »"
@@ -3822,10 +3609,6 @@ msgstr ""
"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %s "
"»,"
-#: gtk/gtktipsquery.c:188
-msgid "--- No Tip ---"
-msgstr "--- Không có mẹo ---"
-
#: gtk/gtkuimanager.c:1505
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
@@ -3840,39 +3623,39 @@ msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:73
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:83
msgid "Volume"
msgstr "Âm lượng"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:75
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:85
msgid "Turns volume down or up"
msgstr "Vặn âm lượng to hoặc nhỏ"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:78
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:88
msgid "Adjusts the volume"
msgstr "Điều chỉnh âm lượng"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:81 gtk/gtkvolumebutton.c:84
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:91 gtk/gtkvolumebutton.c:94
msgid "Volume Down"
msgstr "Giảm âm lượng"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:83
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:93
msgid "Decreases the volume"
msgstr "Giảm âm lượng"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:87 gtk/gtkvolumebutton.c:90
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:97 gtk/gtkvolumebutton.c:100
msgid "Volume Up"
msgstr "Tăng âm lượng"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:89
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:99
msgid "Increases the volume"
msgstr "Tăng âm lượng"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:147
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:157
msgid "Muted"
msgstr "Câm"
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:151
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:161
msgid "Full Volume"
msgstr "Âm lượng đầy"
@@ -3881,7 +3664,7 @@ msgstr "Âm lượng đầy"
#. * Translate the "%d" to "%Id" if you want to use localised digits,
#. * or otherwise translate the "%d" to "%d".
#.
-#: gtk/gtkvolumebutton.c:164
+#: gtk/gtkvolumebutton.c:174
#, c-format
msgctxt "volume percentage"
msgid "%d %%"
@@ -5308,3 +5091,163 @@ msgstr "In vào máy in thử ra"
#, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
+
+#~ msgid "Folders"
+#~ msgstr "Thư mục"
+
+#~ msgid "Fol_ders"
+#~ msgstr "Thư _mục"
+
+#~ msgid "_Files"
+#~ msgstr "_Tập tin"
+
+#~ msgid "Folder unreadable: %s"
+#~ msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
+#~ "available to this program.\n"
+#~ "Are you sure that you want to select it?"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không "
+#~ "dùng được.\n"
+#~ "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
+
+#~ msgid "_New Folder"
+#~ msgstr "_Thư mục mới"
+
+#~ msgid "De_lete File"
+#~ msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
+
+#~ msgid "_Rename File"
+#~ msgstr "Th_ay tên tập tin"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
+#~ msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
+
+#~ msgid "New Folder"
+#~ msgstr "Thư mục mới"
+
+#~ msgid "_Folder name:"
+#~ msgstr "Tên thư _mục:"
+
+#~ msgid "C_reate"
+#~ msgstr "_Tạo"
+
+#~ msgid ""
+#~ "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
+
+#~ msgid "Error deleting file '%s': %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
+
+#~ msgid "Really delete file \"%s\"?"
+#~ msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
+
+#~ msgid "Delete File"
+#~ msgstr "Xóa tập tin"
+
+#~ msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
+
+#~ msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
+
+#~ msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
+
+#~ msgid "Rename File"
+#~ msgstr "Đổi tên tập tin"
+
+#~ msgid "Rename file \"%s\" to:"
+#~ msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
+
+#~ msgid "_Rename"
+#~ msgstr "Th_ay tên"
+
+#~ msgid "_Selection: "
+#~ msgstr "_Vùng chọn: "
+
+#~ msgid ""
+#~ "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
+#~ "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
+#~ "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
+
+#~ msgid "Invalid UTF-8"
+#~ msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
+
+#~ msgid "Name too long"
+#~ msgstr "Tên quá dài"
+
+#~ msgid "Couldn't convert filename"
+#~ msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
+
+#~ msgid "Gamma"
+#~ msgstr "Gamma"
+
+#~ msgid "_Gamma value"
+#~ msgstr "Giá trị _Gamma"
+
+#~ msgid "Input"
+#~ msgstr "Nhập"
+
+#~ msgid "No extended input devices"
+#~ msgstr "Không có thiết bị gõ mở rộng nào"
+
+#~ msgid "_Device:"
+#~ msgstr "Thiết _bị:"
+
+#~ msgid "Disabled"
+#~ msgstr "Bị tắt"
+
+#~ msgid "Screen"
+#~ msgstr "Màn hình"
+
+#~ msgid "Window"
+#~ msgstr "Cửa sổ"
+
+#~ msgid "_Mode:"
+#~ msgstr "_Chế độ :"
+
+#~ msgid "Axes"
+#~ msgstr "Trục"
+
+#~ msgid "Keys"
+#~ msgstr "Phím"
+
+#~ msgid "_X:"
+#~ msgstr "_X:"
+
+#~ msgid "_Y:"
+#~ msgstr "_Y:"
+
+#~ msgid "_Pressure:"
+#~ msgstr "Á_p lực:"
+
+#~ msgid "X _tilt:"
+#~ msgstr "Ngh_iêng X:"
+
+#~ msgid "Y t_ilt:"
+#~ msgstr "Ng_hiêng Y:"
+
+#~ msgid "_Wheel:"
+#~ msgstr "Bánh _xe:"
+
+#~ msgid "none"
+#~ msgstr "không có"
+
+#~ msgid "(disabled)"
+#~ msgstr "(bị tắt)"
+
+#~ msgid "(unknown)"
+#~ msgstr "(không rõ)"
+
+#~ msgid "Cl_ear"
+#~ msgstr "_Dọn"
+
+#~ msgid "--- No Tip ---"
+#~ msgstr "--- Không có mẹo ---"