summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2859
1 files changed, 1463 insertions, 1396 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index a51e62ca3..0d5b7f912 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,10 +4,10 @@
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006.
#
msgid ""
-""
-msgstr "Project-Id-Version: Gtk+ 2.10.2 HEAD\n"
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: Gtk+ 2.10.2 HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-08-18 08:13+0200\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-09-04 23:50-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2006-08-18 22:46+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -17,2125 +17,2182 @@ msgstr "Project-Id-Version: Gtk+ 2.10.2 HEAD\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1113
-#: ../tests/testfilechooser.c:218
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1113 tests/testfilechooser.c:218
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1164
-#: ../tests/testfilechooser.c:263
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1164 tests/testfilechooser.c:263
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242
#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
"animation file"
-msgstr "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
+msgstr ""
+"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị "
"hỏng"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463
#, c-format
msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s"
msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478
#, c-format
msgid ""
"Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's "
"from a different GTK version?"
-msgstr "Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
+msgstr ""
+"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một "
"phiên bản khác của GTK?"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747
+#, c-format
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1392
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1392
#, c-format
msgid "Error writing to image file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1438
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1569
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1438 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1569
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to save image to callback"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1485
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1485
+#, c-format
msgid "Failed to open temporary file"
msgstr "Lỗi mở tập tin tạm"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1511
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1511
+#, c-format
msgid "Failed to read from temporary file"
msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1746
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1746
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1771
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1771
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
"s"
msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1991
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2041
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1991 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2041
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to save image into a buffer"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:321
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:321
#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, "
"but didn't give a reason for the failure"
-msgstr "Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không diễn tả sao"
+msgstr ""
+"Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không "
+"diễn tả sao"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:364
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:364
#, c-format
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147
+#, c-format
msgid "Image header corrupt"
msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152
+#, c-format
msgid "Image format unknown"
msgstr "Không biết dạng thức ảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487
+#, c-format
msgid "Image pixel data corrupt"
msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng"
-#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431
#, c-format
msgid "failed to allocate image buffer of %u byte"
msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes"
msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:244
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244
+#, c-format
msgid "Unexpected icon chunk in animation"
msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:337
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337
+#, c-format
msgid "Unsupported animation type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:348
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:536
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:536
+#, c-format
msgid "Invalid header in animation"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:358
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:380
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:439
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:458
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:509
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:581
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:439
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:458 gdk-pixbuf/io-ani.c:509 gdk-pixbuf/io-ani.c:581
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load animation"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:398
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:415
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:426
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:415 gdk-pixbuf/io-ani.c:426
+#, c-format
msgid "Malformed chunk in animation"
msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:674
+#: gdk-pixbuf/io-ani.c:674
msgid "The ANI image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ANI"
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:228
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:306
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:361
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:442
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442
+#, c-format
msgid "BMP image has bogus header data"
msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả"
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:239
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:401
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load bitmap image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng"
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:287
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:287
+#, c-format
msgid "BMP image has unsupported header size"
msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:325
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:325
+#, c-format
msgid "Topdown BMP images cannot be compressed"
msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống"
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP"
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244
+#, c-format
msgid "Couldn't write to BMP file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP"
-#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293
+#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293
msgid "The BMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:222
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222
#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:496
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1472
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1633
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1472 gdk-pixbuf/io-gif.c:1633
+#, c-format
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
-msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
+msgstr ""
+"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách "
"nào?)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:505
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505
#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:579
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579
+#, c-format
msgid "Stack overflow"
msgstr "Tràn đống"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:639
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639
+#, c-format
msgid "GIF image loader cannot understand this image."
msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này."
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:668
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668
+#, c-format
msgid "Bad code encountered"
msgstr "Phát hiện mã sai"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:678
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678
+#, c-format
msgid "Circular table entry in GIF file"
msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:866
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1459
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1506
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1621
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1459 gdk-pixbuf/io-gif.c:1506
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1621
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:951
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:951
+#, c-format
msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1123
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1123
+#, c-format
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1173
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1173
+#, c-format
msgid "File does not appear to be a GIF file"
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1185
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1185
#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1294
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1294
+#, c-format
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
-msgstr "Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
+msgstr ""
+"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng "
"màu cục bộ."
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1528
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1528
+#, c-format
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
-#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1680
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1680
msgid "The GIF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:219
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:279
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:348
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:411
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:441
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load icon"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:256
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:269
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:338
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338
+#, c-format
msgid "Invalid header in icon"
msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:301
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:301
+#, c-format
msgid "Icon has zero width"
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:311
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:311
+#, c-format
msgid "Icon has zero height"
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:363
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:363
+#, c-format
msgid "Compressed icons are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:396
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:396
+#, c-format
msgid "Unsupported icon type"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:490
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:490
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load ICO file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:955
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955
+#, c-format
msgid "Image too large to be saved as ICO"
msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:966
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:966
+#, c-format
msgid "Cursor hotspot outside image"
msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:989
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:989
#, c-format
msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:1218
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1218
msgid "The ICO image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117
#, c-format
msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352
+#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free "
"memory"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
+msgstr ""
+"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ "
"nhớ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588
#, c-format
msgid "Unsupported JPEG color space (%s)"
msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG"
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be "
"parsed."
-msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
+msgstr ""
+"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân "
"tách giá trị « %s »."
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941
#, c-format
msgid ""
"JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed."
-msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
+msgstr ""
+"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận "
"giá trị « %d »."
-#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103
+#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103
msgid "The JPEG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:191
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:191
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for header"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:206
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:566
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:607
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:607
+#, c-format
msgid "Image has invalid width and/or height"
msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:619
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:680
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680
+#, c-format
msgid "Image has unsupported bpp"
msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:624
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:632
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632
#, c-format
msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:648
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:648
+#, c-format
msgid "Couldn't create new pixbuf"
msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:656
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:656
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for line data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:663
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:663
+#, c-format
msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:710
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:710
+#, c-format
msgid "Didn't get all lines of PCX image"
msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:717
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:717
+#, c-format
msgid "No palette found at end of PCX data"
msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:758
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758
msgid "The PCX image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PCX"
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:55
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
+#, c-format
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:136
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:136
+#, c-format
msgid "Transformed PNG has zero width or height."
msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:144
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:144
+#, c-format
msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:153
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:153
+#, c-format
msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA."
msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:162
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:162
+#, c-format
msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4."
-msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
+msgstr ""
+"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:183
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:183
#, c-format
msgid "Fatal error in PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:301
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:301
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to load PNG file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG"
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:618
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:618
#, c-format
msgid ""
"Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some "
"applications to reduce memory usage"
-msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
+msgstr ""
+"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một "
"vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng"
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:669
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:669
+#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file"
msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG"
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:718
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:718
#, c-format
msgid "Fatal error reading PNG image file: %s"
msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:810
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:810
+#, c-format
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:818
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:818
+#, c-format
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:831
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:831
#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not "
"be parsed."
-msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
+msgstr ""
+"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá "
"trị « %s »."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:843
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:843
#, c-format
msgid ""
"PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not "
"allowed."
-msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị "
+msgstr ""
+"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị "
"« %d »."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:883
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:883
#, c-format
msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding."
-msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1."
-#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:1026
+#: gdk-pixbuf/io-png.c:1026
msgid "The PNG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh PNG"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:252
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:252
+#, c-format
msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:284
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:284
+#, c-format
msgid "PNM file has an incorrect initial byte"
msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:314
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:314
+#, c-format
msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat"
msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:339
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:339
+#, c-format
msgid "PNM file has an image width of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:360
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:360
+#, c-format
msgid "PNM file has an image height of 0"
msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:383
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:383
+#, c-format
msgid "Maximum color value in PNM file is 0"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:391
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:391
+#, c-format
msgid "Maximum color value in PNM file is too large"
msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:431
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:461
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:506
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:431 gdk-pixbuf/io-pnm.c:461 gdk-pixbuf/io-pnm.c:506
+#, c-format
msgid "Raw PNM image type is invalid"
msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:570
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:612
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:570 gdk-pixbuf/io-pnm.c:612
+#, c-format
msgid "PNM image format is invalid"
msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:671
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:671
+#, c-format
msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat"
msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:726
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:726
+#, c-format
msgid "Premature end-of-file encountered"
msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:758
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:989
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:758 gdk-pixbuf/io-pnm.c:989
+#, c-format
msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data"
-msgstr "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
+msgstr ""
+"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:785
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:785
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:835
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:835
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to load PNM context struct"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:886
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:886
+#, c-format
msgid "Unexpected end of PNM image data"
msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to load PNM file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098
+#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098
msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family"
msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:126
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126
+#, c-format
msgid "RAS image has bogus header data"
msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:148
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148
+#, c-format
msgid "RAS image has unknown type"
msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:156
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156
+#, c-format
msgid "unsupported RAS image variation"
msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:171
-#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:200
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load RAS image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS"
-#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:543
+#: gdk-pixbuf/io-ras.c:543
msgid "The Sun raster image format"
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:154
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:173
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:184
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184
+#, c-format
msgid "Cannot realloc IOBuffer data"
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:214
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214
+#, c-format
msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:348
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:348
+#, c-format
msgid "Cannot allocate new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:685
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:685
+#, c-format
msgid "Cannot allocate colormap structure"
msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:692
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:692
+#, c-format
msgid "Cannot allocate colormap entries"
msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:714
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:714
+#, c-format
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:732
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:732
+#, c-format
msgid "Cannot allocate TGA header memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:765
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:765
+#, c-format
msgid "TGA image has invalid dimensions"
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:771
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:780
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:790
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:800
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:807
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:771 gdk-pixbuf/io-tga.c:780 gdk-pixbuf/io-tga.c:790
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:800 gdk-pixbuf/io-tga.c:807
+#, c-format
msgid "TGA image type not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:854
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:854
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:919
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:919
+#, c-format
msgid "Excess data in file"
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:988
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:988
msgid "The Targa image format"
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:173
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:173
msgid "Could not get image width (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:180
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:180
msgid "Could not get image height (bad TIFF file)"
msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:188
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:188
+#, c-format
msgid "Width or height of TIFF image is zero"
msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:197
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206
+#, c-format
msgid "Dimensions of TIFF image too large"
msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:225
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:237
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:286
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:572
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:572
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to open TIFF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:251
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:294
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294
msgid "Failed to load RGB data from TIFF file"
msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:361
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:361
msgid "Failed to open TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:373
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:756
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 gdk-pixbuf/io-tiff.c:756
msgid "TIFFClose operation failed"
msgstr "Thao tác TIFFClose"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:504
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:517
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517
msgid "Failed to load TIFF image"
msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:704
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:704
msgid "Failed to save TIFF image"
msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:742
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:742
msgid "Failed to write TIFF data"
msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:794
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:794
+#, c-format
msgid "Couldn't write to TIFF file"
msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:844
+#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:844
msgid "The TIFF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh TIFF"
-#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246
+#, c-format
msgid "Image has zero width"
msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không"
-#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264
+#, c-format
msgid "Image has zero height"
msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
-#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275
+#, c-format
msgid "Not enough memory to load image"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh"
-#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334
+#, c-format
msgid "Couldn't save the rest"
msgstr "Không thể lưu phần còn lại"
-#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
+#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368
msgid "The WBMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh WBMP"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
+#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295
+#, c-format
msgid "Invalid XBM file"
msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:305
+#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305
+#, c-format
msgid "Insufficient memory to load XBM image file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:453
+#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453
+#, c-format
msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:488
+#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:488
msgid "The XBM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XBM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:468
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468
+#, c-format
msgid "No XPM header found"
msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:477
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477
+#, c-format
msgid "Invalid XPM header"
msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:485
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485
+#, c-format
msgid "XPM file has image width <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:493
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493
+#, c-format
msgid "XPM file has image height <= 0"
msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:501
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501
+#, c-format
msgid "XPM has invalid number of chars per pixel"
msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:510
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510
+#, c-format
msgid "XPM file has invalid number of colors"
msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:522
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:531
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:583
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583
+#, c-format
msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:545
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545
+#, c-format
msgid "Cannot read XPM colormap"
msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:777
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777
+#, c-format
msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image"
msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM"
-#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:812
+#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:812
msgid "The XPM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
-#.Description of --class=CLASS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:116
+#. Description of --class=CLASS in --help output
+#: gdk/gdk.c:116
msgid "Program class as used by the window manager"
msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
-#.Placeholder in --class=CLASS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:117
+#. Placeholder in --class=CLASS in --help output
+#: gdk/gdk.c:117
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
-#.Description of --name=NAME in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:119
+#. Description of --name=NAME in --help output
+#: gdk/gdk.c:119
msgid "Program name as used by the window manager"
msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ"
-#.Placeholder in --name=NAME in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:120
+#. Placeholder in --name=NAME in --help output
+#: gdk/gdk.c:120
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
-#.Description of --display=DISPLAY in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:122
+#. Description of --display=DISPLAY in --help output
+#: gdk/gdk.c:122
msgid "X display to use"
msgstr "Bộ trình bày X cần dùng"
-#.Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:123
+#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output
+#: gdk/gdk.c:123
msgid "DISPLAY"
msgstr "BỘ TRÌNH BÀY"
-#.Description of --screen=SCREEN in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:125
+#. Description of --screen=SCREEN in --help output
+#: gdk/gdk.c:125
msgid "X screen to use"
msgstr "Màn hình X cần dùng"
-#.Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:126
+#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output
+#: gdk/gdk.c:126
msgid "SCREEN"
msgstr "MÀN HÌNH"
-#.Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:129
+#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output
+#: gdk/gdk.c:129
msgid "Gdk debugging flags to set"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt"
-#.Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
-#.Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
-#.Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
-#.Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:130
-#: ../gdk/gdk.c:133
-#: ../gtk/gtkmain.c:412
-#: ../gtk/gtkmain.c:415
+#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output
+#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
+#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output
+#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
+#: gdk/gdk.c:130 gdk/gdk.c:133 gtk/gtkmain.c:412 gtk/gtkmain.c:415
msgid "FLAGS"
msgstr "CỜ"
-#.Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: ../gdk/gdk.c:132
+#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output
+#: gdk/gdk.c:132
msgid "Gdk debugging flags to unset"
msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3940
+#: gdk/keyname-table.h:3940
msgid "keyboard label|BackSpace"
msgstr "Xuyệc ngược"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3941
+#: gdk/keyname-table.h:3941
msgid "keyboard label|Tab"
msgstr "Tab"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3942
+#: gdk/keyname-table.h:3942
msgid "keyboard label|Return"
msgstr "Enter"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3943
+#: gdk/keyname-table.h:3943
msgid "keyboard label|Pause"
msgstr "Pause"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3944
+#: gdk/keyname-table.h:3944
msgid "keyboard label|Scroll_Lock"
msgstr "Scroll_Lock"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3945
+#: gdk/keyname-table.h:3945
msgid "keyboard label|Sys_Req"
msgstr "Sys_Req"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3946
+#: gdk/keyname-table.h:3946
msgid "keyboard label|Escape"
msgstr "Esc"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3947
+#: gdk/keyname-table.h:3947
msgid "keyboard label|Multi_key"
msgstr "Multi_key"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3948
+#: gdk/keyname-table.h:3948
msgid "keyboard label|Home"
msgstr "Home"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3949
+#: gdk/keyname-table.h:3949
msgid "keyboard label|Page_Up"
msgstr "Page_Up"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3950
+#: gdk/keyname-table.h:3950
msgid "keyboard label|Page_Down"
msgstr "Page_Down"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3951
+#: gdk/keyname-table.h:3951
msgid "keyboard label|End"
msgstr "End"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3952
+#: gdk/keyname-table.h:3952
msgid "keyboard label|Begin"
msgstr "Begin"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3953
+#: gdk/keyname-table.h:3953
msgid "keyboard label|Print"
msgstr "Print"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3954
+#: gdk/keyname-table.h:3954
msgid "keyboard label|Insert"
msgstr "Insert"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3955
+#: gdk/keyname-table.h:3955
msgid "keyboard label|Num_Lock"
msgstr "Num_Lock"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3956
+#: gdk/keyname-table.h:3956
msgid "keyboard label|KP_Space"
msgstr "KP_Phím_dài"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3957
+#: gdk/keyname-table.h:3957
msgid "keyboard label|KP_Tab"
msgstr "KP_Tab"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3958
+#: gdk/keyname-table.h:3958
msgid "keyboard label|KP_Enter"
msgstr "KP_Enter"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3959
+#: gdk/keyname-table.h:3959
msgid "keyboard label|KP_Home"
msgstr "KP_Home"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3960
+#: gdk/keyname-table.h:3960
msgid "keyboard label|KP_Left"
msgstr "KP_Left"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3961
+#: gdk/keyname-table.h:3961
msgid "keyboard label|KP_Up"
msgstr "KP_Up"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3962
+#: gdk/keyname-table.h:3962
msgid "keyboard label|KP_Right"
msgstr "KP_Right"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3963
+#: gdk/keyname-table.h:3963
msgid "keyboard label|KP_Down"
msgstr "KP_Down"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3964
+#: gdk/keyname-table.h:3964
msgid "keyboard label|KP_Page_Up"
msgstr "KP_Page_Up"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3965
+#: gdk/keyname-table.h:3965
msgid "keyboard label|KP_Prior"
msgstr "KP_Prior"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3966
+#: gdk/keyname-table.h:3966
msgid "keyboard label|KP_Page_Down"
msgstr "KP_Page_Down"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3967
+#: gdk/keyname-table.h:3967
msgid "keyboard label|KP_Next"
msgstr "KP_Next"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3968
+#: gdk/keyname-table.h:3968
msgid "keyboard label|KP_End"
msgstr "KP_End"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3969
+#: gdk/keyname-table.h:3969
msgid "keyboard label|KP_Begin"
msgstr "KP_Begin"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3970
+#: gdk/keyname-table.h:3970
msgid "keyboard label|KP_Insert"
msgstr "KP_Insert"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3971
+#: gdk/keyname-table.h:3971
msgid "keyboard label|KP_Delete"
msgstr "KP_Delete"
-#: ../gdk/keyname-table.h:3972
+#: gdk/keyname-table.h:3972
msgid "keyboard label|Delete"
msgstr "Delete"
-#.Description of --sync in --help output
-#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
+#. Description of --sync in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60
msgid "Don't batch GDI requests"
msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI"
-#.Description of --no-wintab in --help output
-#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
+#. Description of --no-wintab in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62
msgid "Don't use the Wintab API for tablet support"
msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa"
-#.Description of --ignore-wintab in --help output
-#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:64
+#. Description of --ignore-wintab in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:64
msgid "Same as --no-wintab"
msgstr "Bằng « --no-wintab »"
-#.Description of --use-wintab in --help output
-#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:66
+#. Description of --use-wintab in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:66
msgid "Do use the Wintab API [default]"
msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]"
-#.Description of --max-colors=COLORS in --help output
-#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:68
+#. Description of --max-colors=COLORS in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:68
msgid "Size of the palette in 8 bit mode"
msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit"
-#.Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
-#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:69
+#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output
+#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:69
msgid "COLORS"
msgstr "MÀU"
-#.Description of --sync in --help output
-#: ../gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
+#. Description of --sync in --help output
+#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92
msgid "Make X calls synchronous"
msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:273
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2076
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:273 gtk/gtkaboutdialog.c:2076
msgid "License"
msgstr "Giấy phép"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:274
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:274
msgid "The license of the program"
msgstr "Giấy phép của chương trình"
-#.Add the credits button
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:503
+#. Add the credits button
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:503
msgid "C_redits"
msgstr "Công t_rạng"
-#.Add the license button
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:516
+#. Add the license button
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:516
msgid "_License"
msgstr "Giấy _phép"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:754
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:754
#, c-format
msgid "About %s"
msgstr "Giới thiệu %s"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2004
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2004
msgid "Credits"
msgstr "Công trạng"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2030
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2030
msgid "Written by"
msgstr "Tác giả"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2033
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2033
msgid "Documented by"
msgstr "Tài liệu"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2045
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2045
msgid "Translated by"
msgstr "Bản dịch"
-#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2049
+#: gtk/gtkaboutdialog.c:2049
msgid "Artwork by"
msgstr "Đồ họa"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:89
+#: gtk/gtkaccellabel.c:89
msgid "keyboard label|Shift"
msgstr "Shift"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:96
+#: gtk/gtkaccellabel.c:96
msgid "keyboard label|Ctrl"
msgstr "Ctrl"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:103
+#: gtk/gtkaccellabel.c:103
msgid "keyboard label|Alt"
msgstr "Alt"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the super key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:577
+#: gtk/gtkaccellabel.c:577
msgid "keyboard label|Super"
msgstr "Super"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:591
+#: gtk/gtkaccellabel.c:591
msgid "keyboard label|Hyper"
msgstr "Hyper"
-#.This is the text that should appear next to menu accelerators
-#.* that use the meta key. If the text on this key isn't typically
-#.* translated on keyboards used for your language, don't translate
-#.* this.
-#.* And do not translate the part before the |.
+#. This is the text that should appear next to menu accelerators
+#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically
+#. * translated on keyboards used for your language, don't translate
+#. * this.
+#. * And do not translate the part before the |.
#.
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:605
+#: gtk/gtkaccellabel.c:605
msgid "keyboard label|Meta"
msgstr "Meta"
-#.do not translate the part before the |
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:619
+#. do not translate the part before the |
+#: gtk/gtkaccellabel.c:619
msgid "keyboard label|Space"
msgstr "Phím dài"
-#.do not translate the part before the |
-#: ../gtk/gtkaccellabel.c:623
+#. do not translate the part before the |
+#: gtk/gtkaccellabel.c:623
msgid "keyboard label|Backslash"
msgstr "Xuyệc ngược"
-#.Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
-#.* before months; otherwise translate to calendar:MY.
-#.* Do *not* translate it to anything else, if it
-#.* it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
-#.*
-#.* Note that this flipping is in top of the text direction flipping,
-#.* so if you have a default text direction of RTL and YM, then
-#.* the year will appear on the right.
+#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
+#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
+#. * Do *not* translate it to anything else, if it
+#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
+#. *
+#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping,
+#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
+#. * the year will appear on the right.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:696
+#: gtk/gtkcalendar.c:696
msgid "calendar:MY"
msgstr "calendar:MY"
-#.Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
-#.* first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
-#.* to be the first day of the week, and so on.
+#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the
+#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday
+#. * to be the first day of the week, and so on.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:720
+#: gtk/gtkcalendar.c:720
msgid "calendar:week_start:0"
msgstr "calendar:week_start:1"
-#.Translators: This is a text measurement template.
-#.* Translate it to the widest year text.
-#.*
-#.* Don't include the prefix "year measurement template|"
-#.* in the translation.
-#.*
-#.* If you don't understand this, leave it as "2000"
+#. Translators: This is a text measurement template.
+#. * Translate it to the widest year text.
+#. *
+#. * Don't include the prefix "year measurement template|"
+#. * in the translation.
+#. *
+#. * If you don't understand this, leave it as "2000"
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:1606
+#: gtk/gtkcalendar.c:1606
msgid "year measurement template|2000"
msgstr "2000"
-#.Translators: this defines whether the day numbers should use
-#.* localized digits or the ones used in English (0123...).
-#.*
-#.* Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
-#.* translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|"
-#.* part in the translation.
-#.*
-#.* Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
-#.* digits. That needs support from your system and locale definition
-#.* too.
+#. Translators: this defines whether the day numbers should use
+#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
+#. *
+#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
+#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|"
+#. * part in the translation.
+#. *
+#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
+#. * digits. That needs support from your system and locale definition
+#. * too.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:1637
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:2215
+#: gtk/gtkcalendar.c:1637 gtk/gtkcalendar.c:2215
#, c-format
msgid "calendar:day:digits|%d"
msgstr "%d"
-#.Translators: this defines whether the week numbers should use
-#.* localized digits or the ones used in English (0123...).
-#.*
-#.* Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
-#.* translate to "%d" otherwise. Don't include the
-#.* "calendar:week:digits|" part in the translation.
-#.*
-#.* Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
-#.* digits. That needs support from your system and locale definition
-#.* too.
+#. Translators: this defines whether the week numbers should use
+#. * localized digits or the ones used in English (0123...).
+#. *
+#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or
+#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the
+#. * "calendar:week:digits|" part in the translation.
+#. *
+#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized
+#. * digits. That needs support from your system and locale definition
+#. * too.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:1671
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:2089
+#: gtk/gtkcalendar.c:1671 gtk/gtkcalendar.c:2089
#, c-format
msgid "calendar:week:digits|%d"
msgstr "%d"
-#.Translators: This dictates how the year is displayed in
-#.* gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
-#.* Use only ASCII in the translation.
-#.*
-#.* Also look for the msgid "year measurement template|2000".
-#.* Translate that entry to a year with the widest output of this
-#.* msgid.
-#.*
-#.* Don't include the prefix "calendar year format|" in the
-#.* translation. "%Y" is appropriate for most locales.
+#. Translators: This dictates how the year is displayed in
+#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format.
+#. * Use only ASCII in the translation.
+#. *
+#. * Also look for the msgid "year measurement template|2000".
+#. * Translate that entry to a year with the widest output of this
+#. * msgid.
+#. *
+#. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the
+#. * translation. "%Y" is appropriate for most locales.
#.
-#: ../gtk/gtkcalendar.c:1880
+#: gtk/gtkcalendar.c:1880
msgid "calendar year format|%Y"
msgstr "%Y"
-#.This label is displayed in a treeview cell displaying
-#.* a disabled accelerator key combination. Only include
-#.* the text after the | in the translation.
+#. This label is displayed in a treeview cell displaying
+#. * a disabled accelerator key combination. Only include
+#. * the text after the | in the translation.
#.
-#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:245
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:245
msgid "Accelerator|Disabled"
msgstr "Tắt"
-#.This label is displayed in a treeview cell displaying
-#.* an accelerator when the cell is clicked to change the
-#.* acelerator.
+#. This label is displayed in a treeview cell displaying
+#. * an accelerator when the cell is clicked to change the
+#. * acelerator.
#.
-#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:384
-#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:595
+#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:384 gtk/gtkcellrendereraccel.c:595
msgid "New accelerator..."
msgstr "Phím tắt mới..."
-#.do not translate the part before the |
-#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:237
-#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:295
+#. do not translate the part before the |
+#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295
#, c-format
msgid "progress bar label|%d %%"
msgstr "%d %%"
-#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:189
-#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:560
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:189 gtk/gtkcolorbutton.c:560
msgid "Pick a Color"
msgstr "Chọn màu"
-#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:449
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:449
msgid "Received invalid color data\n"
msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:562
+#: gtk/gtkcolorsel.c:562
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
"current by dragging it to the other color swatch alongside."
-msgstr "Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
+msgstr ""
+"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào "
"trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo "
"nó vào dải màu bên cạnh khác."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:567
+#: gtk/gtkcolorsel.c:567
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
-msgstr "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
+msgstr ""
+"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để "
"sử dụng sau này."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:954
+#: gtk/gtkcolorsel.c:954
msgid "_Save color here"
msgstr "_Lưu màu vào đây"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1159
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1159
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
-msgstr "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
+msgstr ""
+"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục "
"nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào "
"đây »."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1926
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1926
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
-msgstr "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
+msgstr ""
+"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam "
"giác màu bên trong."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1951
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1951
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
-msgstr "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
+msgstr ""
+"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để "
"chọn màu đó."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1960
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1960
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ :"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1961
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1961
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1963
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1963
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ _bão hòa:"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1964
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1964
msgid "\"Deepness\" of the color."
msgstr "« Độ sâu » của màu."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1965
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1965
msgid "_Value:"
msgstr "_Giá trị:"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1966
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1966
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1967
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1967
msgid "_Red:"
msgstr "Mà_u đỏ :"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1968
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1968
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1969
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1969
msgid "_Green:"
msgstr "Xanh _lá:"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1970
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1970
msgid "Amount of green light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1971
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1971
msgid "_Blue:"
msgstr "Xanh _dương:"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1972
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1972
msgid "Amount of blue light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1975
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1975
msgid "Op_acity:"
msgstr "Độ đụ_c:"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1983
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1994
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1983 gtk/gtkcolorsel.c:1994
msgid "Transparency of the color."
msgstr "Độ trong suốt của màu."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2001
+#: gtk/gtkcolorsel.c:2001
msgid "Color _name:"
msgstr "Tê_n màu :"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2016
+#: gtk/gtkcolorsel.c:2016
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
-msgstr "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
+msgstr ""
+"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
"nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này."
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2046
+#: gtk/gtkcolorsel.c:2046
msgid "_Palette:"
msgstr "_Bảng chọn:"
-#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2075
+#: gtk/gtkcolorsel.c:2075
msgid "Color Wheel"
msgstr "Vòng màu"
-#: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:89
+#: gtk/gtkcolorseldialog.c:89
msgid "Color Selection"
msgstr "Chọn màu"
-#: ../gtk/gtkentry.c:4919
-#: ../gtk/gtktextview.c:7243
+#: gtk/gtkentry.c:4919 gtk/gtktextview.c:7238
msgid "Input _Methods"
msgstr "_Phương pháp nhập"
-#: ../gtk/gtkentry.c:4933
-#: ../gtk/gtktextview.c:7257
+#: gtk/gtkentry.c:4933 gtk/gtktextview.c:7252
msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode"
-#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1695
-#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1739
-#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1814
-#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1858
+#: gtk/gtkfilechooser.c:1695 gtk/gtkfilechooser.c:1739
+#: gtk/gtkfilechooser.c:1814 gtk/gtkfilechooser.c:1858
#, c-format
msgid "Invalid filename: %s"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:67
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:67
msgid "Select A File"
msgstr "Chọn tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:68
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1598
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1598
msgid "Desktop"
msgstr "Màn hình nền"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:69
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:69
msgid "(None)"
msgstr "(Không có)"
-#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:1877
+#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1878
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:918
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:918
msgid "Could not retrieve information about the file"
msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:929
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:929
msgid "Could not add a bookmark"
msgstr "Không thể thêm đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:940
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:940
msgid "Could not remove bookmark"
msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:951
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:951
msgid "The folder could not be created"
msgstr "Không thể tạo thư mục đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:964
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:964
msgid ""
"The folder could not be created, as a file with the same name already "
"exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first."
-msgstr "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
+msgstr ""
+"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác "
"cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:977
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:977
msgid "Invalid file name"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:987
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:987
msgid "The folder contents could not be displayed"
msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2497
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2501
#, c-format
msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2538
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2542
+#, c-format
msgid "Add the current folder to the bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2540
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2544
+#, c-format
msgid "Add the selected folders to the bookmarks"
msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2580
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2584
#, c-format
msgid "Remove the bookmark '%s'"
msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3011
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3015
#, c-format
msgid "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name."
-msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
+msgstr ""
+"Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3242
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3246
msgid "Remove"
msgstr "Gỡ bỏ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3251
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3255
msgid "Rename..."
msgstr "Đổi tên..."
-#.Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3393
+#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3397
msgid "Places"
msgstr "Nơi"
-#.Column header for the file chooser's shortcuts pane
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3447
+#. Column header for the file chooser's shortcuts pane
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3451
msgid "_Places"
msgstr "_Nơi"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3503
-#: ../gtk/gtkstock.c:317
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3507 gtk/gtkstock.c:317
msgid "_Add"
msgstr "Thê_m"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3510
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3514
msgid "Add the selected folder to the Bookmarks"
msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3515
-#: ../gtk/gtkstock.c:404
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3519 gtk/gtkstock.c:404
msgid "_Remove"
msgstr "_Gỡ bỏ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3522
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3526
msgid "Remove the selected bookmark"
msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3618
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3622
msgid "Could not select file"
msgstr "Không thể chọn tập tin đó"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3755
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3759
#, c-format
msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name."
msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3812
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3816
msgid "_Add to Bookmarks"
msgstr "Thê_m vào Đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3826
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3830
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3963
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:730
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3967 gtk/gtkfilesel.c:730
msgid "Files"
msgstr "Tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4008
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4012
msgid "Name"
msgstr "Tên"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4033
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4037
msgid "Size"
msgstr "Cỡ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4046
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4050
msgid "Modified"
msgstr "Lúc thay đổi"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4078
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4082
msgid "Select which types of files are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#.Label
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4226
-#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:771
+#. Label
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4230 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:780
msgid "_Name:"
msgstr "Tê_n:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4268
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4272
msgid "_Browse for other folders"
msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4503
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4507
msgid "Type a file name"
msgstr "Gõ tên tập tin"
-#.Create Folder
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4540
+#. Create Folder
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4544
msgid "Create Fo_lder"
msgstr "Tạo thư _mục"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4550
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4554
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4790
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4794
msgid "Save in _folder:"
msgstr "Lưu tr_ong thư mục:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4792
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4796
msgid "Create in _folder:"
msgstr "Tạo tr_ong thư mục:"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6241
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6291
+#, c-format
msgid "Cannot change to folder because it is not local"
-msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
+msgstr ""
+"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6814
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6835
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6864 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6885
#, c-format
msgid "Shortcut %s already exists"
msgstr "Phím tắt %s đã có"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6925
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6975
#, c-format
msgid "Shortcut %s does not exist"
msgstr "Không có phím tắt %s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7180
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7230
#, c-format
msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?"
msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7183
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7233
#, c-format
msgid ""
"The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents."
-msgstr "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
+msgstr ""
+"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó."
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7188
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7238
msgid "_Replace"
msgstr "Tha_y thế"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7838
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7934
#, c-format
msgid "Could not mount %s"
msgstr "Không thể gắn kết %s"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8232
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8328
msgid "Type name of new folder"
msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8277
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8373
#, c-format
msgid "%d byte"
msgid_plural "%d bytes"
msgstr[0] "%d byte"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8279
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8375
#, c-format
msgid "%.1f KB"
msgstr "%.1f KB"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8281
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8377
#, c-format
msgid "%.1f MB"
msgstr "%.1f MB"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8283
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8379
#, c-format
msgid "%.1f GB"
msgstr "%.1f GB"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8331
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8355
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8427 gtk/gtkfilechooserdefault.c:8451
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8342
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8438
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
-#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8344
+#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8440
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
-#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:122
+#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:122
#, c-format
msgid "Line %d, column %d: missing attribute \"%s\""
msgstr "Dòng %d, cột %d: thuộc tính còn thiếu « %s »"
-#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:139
+#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:139
#, c-format
msgid "Line %d, column %d: unexpected element \"%s\""
msgstr "Dòng %d, cột %d: yếu tố bất ngờ « %s »"
-#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:157
+#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:157
#, c-format
msgid ""
"Line %d, column %d: expected end of element \"%s\", but got element for \"%s"
"\" instead"
-msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ kết thúc của yếu tố « %s », còn nhận yếu tố cho « %s » thay thế"
+msgstr ""
+"Dòng %d, cột %d: ngờ kết thúc của yếu tố « %s », còn nhận yếu tố cho « %s » "
+"thay thế"
-#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:201
+#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:201
#, c-format
msgid ""
"Line %d, column %d: expected \"%s\" at the toplevel, but found \"%s\" instead"
msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ « %s » tại lớp cao nhất, còn tìm « %s » thay thế"
-#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:237
-#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:265
+#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:237 gtk/gtkfilechoosersettings.c:265
#, c-format
msgid "Line %d, column %d: expected \"%s\" or \"%s\", but found \"%s\" instead"
msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ « %s » hay « %s », còn tìm « %s » thay thế"
-#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:515
+#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:515
#, c-format
msgid "Could not create directory: %s"
msgstr "Không thể tạo thư mục: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:694
+#: gtk/gtkfilesel.c:694
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:698
+#: gtk/gtkfilesel.c:698
msgid "Fol_ders"
msgstr "Thư _mục"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:734
+#: gtk/gtkfilesel.c:734
msgid "_Files"
msgstr "_Tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:821
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:2208
+#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2208
#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:950
+#: gtk/gtkfilesel.c:950
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
"available to this program.\n"
"Are you sure that you want to select it?"
-msgstr "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
+msgstr ""
+"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng "
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1080
+#: gtk/gtkfilesel.c:1080
msgid "_New Folder"
msgstr "_Thư mục mới"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1091
+#: gtk/gtkfilesel.c:1091
msgid "De_lete File"
msgstr "_Xóa bỏ tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1102
+#: gtk/gtkfilesel.c:1102
msgid "_Rename File"
msgstr "Th_ay tên tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1407
+#: gtk/gtkfilesel.c:1407
#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1409
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1418
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:928
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1019
+#: gtk/gtkfilesel.c:1409 gtk/gtkfilesel.c:1418 gtk/gtkfilesystemunix.c:1055
+#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1129
#, c-format
msgid "Error creating directory '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1452
+#: gtk/gtkfilesel.c:1452
msgid "New Folder"
msgstr "Thư mục mới"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1467
+#: gtk/gtkfilesel.c:1467
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư _mục:"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1491
+#: gtk/gtkfilesel.c:1491
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1534
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1641
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1654
+#: gtk/gtkfilesel.c:1534 gtk/gtkfilesel.c:1641 gtk/gtkfilesel.c:1654
#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1537
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1547
+#: gtk/gtkfilesel.c:1537 gtk/gtkfilesel.c:1547
#, c-format
msgid "Error deleting file '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1590
+#: gtk/gtkfilesel.c:1590
#, c-format
msgid "Really delete file \"%s\"?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1595
+#: gtk/gtkfilesel.c:1595
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1643
+#: gtk/gtkfilesel.c:1643
#, c-format
msgid "Error renaming file to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1656
+#: gtk/gtkfilesel.c:1656
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1665
+#: gtk/gtkfilesel.c:1665
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1712
+#: gtk/gtkfilesel.c:1712
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1727
+#: gtk/gtkfilesel.c:1727
#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:1756
+#: gtk/gtkfilesel.c:1756
msgid "_Rename"
msgstr "Th_ay tên"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:2188
+#: gtk/gtkfilesel.c:2188
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:3113
+#: gtk/gtkfilesel.c:3113
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the "
"environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s"
-msgstr "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
+msgstr ""
+"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử "
"đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:3116
+#: gtk/gtkfilesel.c:3116
msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 không hợp lệ"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:3992
+#: gtk/gtkfilesel.c:3992
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
-#: ../gtk/gtkfilesel.c:3994
+#: gtk/gtkfilesel.c:3994
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilesystem.c:322
+#: gtk/gtkfilesystem.c:322
#, c-format
msgid "Could not get a stock icon for %s\n"
msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s\n"
-#: ../gtk/gtkfilesystemmodel.c:745
+#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:745
+#, c-format
msgid "Could not obtain root folder"
msgstr "Không thể giành thư mục gốc"
-#: ../gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339
+#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:842
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1089
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:2077
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:2117
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2222
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2272
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:968 gtk/gtkfilesystemunix.c:1216
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2204 gtk/gtkfilesystemunix.c:2244
+#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:2348 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2398
#, c-format
msgid "Error getting information for '%s': %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1034
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1125
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1161 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1236
+#, c-format
msgid "This file system does not support mounting"
msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết"
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1046
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1173
msgid "File System"
msgstr "Hệ tập tin"
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1210
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1337 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1413
#, c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". "
"Please use a different name."
msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác."
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1759
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1902
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1886 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2028
#, c-format
msgid "Bookmark saving failed: %s"
msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s"
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1814
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1957
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1941 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2083
#, c-format
msgid "'%s' already exists in the bookmarks list"
msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1886
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2029
+#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2013 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2155
#, c-format
msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list"
msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu"
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:943
+#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1053
#, c-format
msgid "Path is not a folder: '%s'"
msgstr "Đường dẫn không phải là thư mục: « %s »"
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1143
+#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1254
#, c-format
msgid "Network Drive (%s)"
msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)"
-#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1165
+#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1276
#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s: (%s)"
-#: ../gtk/gtkfontbutton.c:145
-#: ../gtk/gtkfontbutton.c:267
+#: gtk/gtkfontbutton.c:145 gtk/gtkfontbutton.c:267
msgid "Pick a Font"
msgstr "Chọn phông chữ"
-#.Initialize fields
-#: ../gtk/gtkfontbutton.c:261
+#. Initialize fields
+#: gtk/gtkfontbutton.c:261
msgid "Sans 12"
msgstr "Sans 12"
-#: ../gtk/gtkfontbutton.c:781
+#: gtk/gtkfontbutton.c:781
msgid "Font"
msgstr "Phông chữ"
-#.This is the default text shown in the preview entry, though the user
-#.can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
-#: ../gtk/gtkfontsel.c:74
+#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
+#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
+#: gtk/gtkfontsel.c:74
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ"
-#: ../gtk/gtkfontsel.c:325
+#: gtk/gtkfontsel.c:325
msgid "_Family:"
msgstr "_Họ :"
-#: ../gtk/gtkfontsel.c:331
+#: gtk/gtkfontsel.c:331
msgid "_Style:"
msgstr "_Kiểu :"
-#: ../gtk/gtkfontsel.c:337
+#: gtk/gtkfontsel.c:337
msgid "Si_ze:"
msgstr "_Cỡ :"
-#.create the text entry widget
-#: ../gtk/gtkfontsel.c:514
+#. create the text entry widget
+#: gtk/gtkfontsel.c:514
msgid "_Preview:"
msgstr "_Xem thử :"
-#: ../gtk/gtkfontsel.c:1348
+#: gtk/gtkfontsel.c:1348
msgid "Font Selection"
msgstr "Chọn phông"
-#: ../gtk/gtkgamma.c:408
+#: gtk/gtkgamma.c:408
msgid "Gamma"
msgstr "Gamma"
-#: ../gtk/gtkgamma.c:418
+#: gtk/gtkgamma.c:418
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
-#.Remove this icon source so we don't keep trying to
-#.* load it.
+#. Remove this icon source so we don't keep trying to
+#. * load it.
#.
-#: ../gtk/gtkiconfactory.c:1371
+#: gtk/gtkiconfactory.c:1371
#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s"
-#: ../gtk/gtkicontheme.c:1314
+#: gtk/gtkicontheme.c:1314
#, c-format
msgid ""
"Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n"
"was not found either, perhaps you need to install it.\n"
"You can get a copy from:\n"
"\t%s"
-msgstr "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
+msgstr ""
+"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n"
"tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n"
"Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n"
"\t%s"
-#: ../gtk/gtkicontheme.c:1383
+#: gtk/gtkicontheme.c:1383
#, c-format
msgid "Icon '%s' not present in theme"
msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái"
-#: ../gtk/gtkimmodule.c:407
+#: gtk/gtkimmodule.c:407
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:191
+#: gtk/gtkinputdialog.c:191
msgid "Input"
msgstr "Nhập"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:206
+#: gtk/gtkinputdialog.c:206
msgid "No extended input devices"
msgstr "Không có thiết bị nhập mở rộng nào"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:219
+#: gtk/gtkinputdialog.c:219
msgid "_Device:"
msgstr "Thiết _bị:"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:236
+#: gtk/gtkinputdialog.c:236
msgid "Disabled"
msgstr "Bị tắt"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:243
+#: gtk/gtkinputdialog.c:243
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:250
+#: gtk/gtkinputdialog.c:250
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:257
+#: gtk/gtkinputdialog.c:257
msgid "_Mode:"
msgstr "_Chế độ :"
-#.The axis listbox
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:278
+#. The axis listbox
+#: gtk/gtkinputdialog.c:278
msgid "Axes"
msgstr "Trục"
-#.Keys listbox
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:296
+#. Keys listbox
+#: gtk/gtkinputdialog.c:296
msgid "Keys"
msgstr "Phím"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:521
+#: gtk/gtkinputdialog.c:521
msgid "_X:"
msgstr "_X:"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:522
+#: gtk/gtkinputdialog.c:522
msgid "_Y:"
msgstr "_Y:"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:523
+#: gtk/gtkinputdialog.c:523
msgid "_Pressure:"
msgstr "Á_p lực:"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:524
+#: gtk/gtkinputdialog.c:524
msgid "X _tilt:"
msgstr "Ngh_iêng X:"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:525
+#: gtk/gtkinputdialog.c:525
msgid "Y t_ilt:"
msgstr "Ng_hiêng Y:"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:526
+#: gtk/gtkinputdialog.c:526
msgid "_Wheel:"
msgstr "Bánh _xe:"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:574
+#: gtk/gtkinputdialog.c:574
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:611
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:647
+#: gtk/gtkinputdialog.c:611 gtk/gtkinputdialog.c:647
msgid "(disabled)"
msgstr "(bị tắt)"
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:640
+#: gtk/gtkinputdialog.c:640
msgid "(unknown)"
msgstr "(không biết)"
-#.and clear button
-#: ../gtk/gtkinputdialog.c:740
+#. and clear button
+#: gtk/gtkinputdialog.c:740
msgid "Cl_ear"
msgstr "_Xóa"
-#.Description of --gtk-module=MODULES in --help output
-#: ../gtk/gtkmain.c:405
+#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:405
msgid "Load additional GTK+ modules"
msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm"
-#.Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
-#: ../gtk/gtkmain.c:406
+#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:406
msgid "MODULES"
msgstr "MÔ-ĐUN"
-#.Description of --g-fatal-warnings in --help output
-#: ../gtk/gtkmain.c:408
+#. Description of --g-fatal-warnings in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:408
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
-#.Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
-#: ../gtk/gtkmain.c:411
+#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:411
msgid "GTK+ debugging flags to set"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt"
-#.Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
-#: ../gtk/gtkmain.c:414
+#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output
+#: gtk/gtkmain.c:414
msgid "GTK+ debugging flags to unset"
msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt"
-#.Translate to default:RTL if you want your widgets
-#.* to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
-#.* Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
-#.* it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
+#. Translate to default:RTL if you want your widgets
+#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR.
+#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
+#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
-#: ../gtk/gtkmain.c:498
+#: gtk/gtkmain.c:498
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#: ../gtk/gtkmain.c:594
+#: gtk/gtkmain.c:595
msgid "GTK+ Options"
msgstr "Tùy chọn GTK+"
-#: ../gtk/gtkmain.c:594
+#: gtk/gtkmain.c:595
msgid "Show GTK+ Options"
msgstr "Hiện tùy chọn GTK+"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:772
+#: gtk/gtknotebook.c:772
msgid "Arrow spacing"
msgstr "Cách mũi tên"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:773
+#: gtk/gtknotebook.c:773
msgid "Scroll arrow spacing"
msgstr "Khoảng cách mũi tên cuộn"
-#: ../gtk/gtknotebook.c:4219
-#: ../gtk/gtknotebook.c:6774
+#: gtk/gtknotebook.c:4219 gtk/gtknotebook.c:6774
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
-#.Translate to the default units to use for presenting
-#.* lengths to the user. Translate to default:inch if you
-#.* want inches, otherwise translate to default:mm.
-#.* Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
-#.* it isn't default:mm or default:inch it will not work
+#. Translate to the default units to use for presenting
+#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you
+#. * want inches, otherwise translate to default:mm.
+#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it
+#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work
#.
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:153
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:153
msgid "default:mm"
msgstr "default:mm"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:338
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:338
msgid ""
"<b>Any Printer</b>\n"
"For portable documents"
-msgstr "<b>Bất kỳ máy in</b>\n"
+msgstr ""
+"<b>Bất kỳ máy in</b>\n"
"Cho tài liệu di động"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:906
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1420
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:906 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1420
msgid "mm"
msgstr "mm"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:908
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1418
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:908 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1418
msgid "inch"
msgstr "insơ"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:927
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:927
#, c-format
msgid ""
"Margins:\n"
@@ -2143,2111 +2200,2121 @@ msgid ""
" Right: %s %s\n"
" Top: %s %s\n"
" Bottom: %s %s"
-msgstr "Lề:\n"
+msgstr ""
+"Lề:\n"
" Trái: %s %s\n"
" Phải: %s %s\n"
" Trên: %s %s\n"
" Dưới: %s %s"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:978
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:978
msgid "Manage Custom Sizes..."
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..."
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1026
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1026
msgid "_Format for:"
msgstr "Định dạng ch_o :"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1047
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1047
msgid "_Paper size:"
msgstr "Cỡ _giấy:"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1083
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1083
msgid "_Orientation:"
msgstr "_Hướng:"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1148
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2102
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1148 gtk/gtkprintunixdialog.c:2102
msgid "Page Setup"
msgstr "Thiết lập trang"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1465
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1465
msgid "Margins from Printer..."
msgstr "Lề từ máy in..."
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1625
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1625
#, c-format
msgid "Custom Size %d"
msgstr "Kích cỡ riêng %d"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1853
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1853
msgid "Manage Custom Sizes"
msgstr "Quản lý kích cỡ riêng"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1949
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1949
msgid "_Width:"
msgstr "_Rộng:"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1961
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1961
msgid "_Height:"
msgstr "_Cao :"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1973
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1973
msgid "Paper Size"
msgstr "Cỡ giấy"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1983
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1983
msgid "_Top:"
msgstr "_Trên"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1995
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1995
msgid "_Bottom:"
msgstr "_Dưới:"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2007
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2007
msgid "_Left:"
msgstr "T_rái:"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2019
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2019
msgid "_Right:"
msgstr "_Phải:"
-#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2060
+#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2060
msgid "Paper Margins"
msgstr "Lề giấy"
-#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:670
+#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:679
msgid "Not available"
msgstr "Không sẵn sàng"
-#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:783
+#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:792
msgid "_Save in folder:"
msgstr "Lưu trong thư _mục:"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1475
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1475
msgid "print operation status|Initial state"
msgstr "Tình trạng đầu tiên"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1477
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1477
msgid "print operation status|Preparing to print"
msgstr "Đang chuẩn bị in..."
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1479
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1479
msgid "print operation status|Generating data"
msgstr "Đang tạo ra dữ liệu..."
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1481
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1481
msgid "print operation status|Sending data"
msgstr "Đang gởi dữ liệu..."
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1483
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1483
msgid "print operation status|Waiting"
msgstr "Đang đợi..."
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1485
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1485
msgid "print operation status|Blocking on issue"
msgstr "Bị chặn nơi đi ra"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1487
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1487
msgid "print operation status|Printing"
msgstr "Đang in..."
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1489
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1489
msgid "print operation status|Finished"
msgstr "Xong."
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1491
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1491
msgid "print operation status|Finished with error"
msgstr "Kết thúc với lỗi"
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1966
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1966
#, c-format
msgid "Preparing %d"
msgstr "Đang chuẩn bị %d..."
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1968
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2224
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1968 gtk/gtkprintoperation.c:2224
+#, c-format
msgid "Preparing"
msgstr "Đang chuẩn bị..."
-#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1971
+#: gtk/gtkprintoperation.c:1971
#, c-format
msgid "Printing %d"
msgstr "Đang in %d..."
-#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:240
+#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:240
+#, c-format
msgid "Error launching preview"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:274
+#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:274
+#, c-format
msgid "Error printing"
msgstr "Lỗi in"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:375
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1390
+#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:375 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1390
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:563
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:563
msgid "Printer offline"
msgstr "Máy in ngoại tuyến"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:565
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:565
msgid "Out of paper"
msgstr "Hết giấy"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:567
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:567
msgid "Paused"
msgstr "Bị tạm ngừng"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:569
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:569
msgid "Need user intervention"
msgstr "Cần thiết người dùng sửa"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:669
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:669
msgid "Custom size"
msgstr "Cỡ riêng"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1480
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1503
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1551
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1480 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1503
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1551
+#, c-format
msgid "Not enough free memory"
msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1556
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1556
+#, c-format
msgid "Invalid argument to PrintDlgEx"
msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1561
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1561
+#, c-format
msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx"
msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1566
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1566
+#, c-format
msgid "Invalid handle to PrintDlgEx"
msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1571
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1571
+#, c-format
msgid "Unspecified error"
msgstr "Lỗi chưa xác định"
-#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1622
+#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1622
+#, c-format
msgid "Error from StartDoc"
msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1448
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1448
msgid "Printer"
msgstr "Máy in"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1456
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1456
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1465
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1465
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1487
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1487
msgid "Print Pages"
msgstr "In trang"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1491
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1491
msgid "_All"
msgstr "Tất _cả"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1498
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1498
msgid "C_urrent"
msgstr "_Hiện có"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1507
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1507
msgid "Ra_nge: "
msgstr "_Phạm vi: "
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1525
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1525
msgid "Copies"
msgstr "Bản sao"
-#.FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1530
+#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1530
msgid "Copie_s:"
msgstr "Bản _sao :"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1546
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1546
msgid "C_ollate"
msgstr "Đố_i chiếu"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1554
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1554
msgid "_Reverse"
msgstr "Để ngu_yên"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1571
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1571
msgid "General"
msgstr "Chung"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1958
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1958
msgid "Layout"
msgstr "Bố trí"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1962
-#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:493
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1962
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:493
msgid "Pages per _sheet:"
msgstr "T_rang trên mỗi tờ :"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1978
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1978
msgid "T_wo-sided:"
msgstr "H_ai mặt:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1993
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1993
msgid "_Only print:"
msgstr "In _chỉ:"
-#.In enum order
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2008
+#. In enum order
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2008
msgid "All sheets"
msgstr "Mọi tờ"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2009
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2009
msgid "Even sheets"
msgstr "Tờ chẵn"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2010
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2010
msgid "Odd sheets"
msgstr "Tờ lẻ"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2013
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2013
msgid "Sc_ale:"
msgstr "Tỷ _lệ:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2040
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2040
msgid "Paper"
msgstr "Giấy"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2044
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2044
msgid "Paper _type:"
msgstr "_Kiểu giấy:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2059
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2059
msgid "Paper _source:"
msgstr "_Nguồn giấy:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2074
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2074
msgid "Output t_ray:"
msgstr "Khay _xuất:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2125
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2125
msgid "Job Details"
msgstr "Chi tiết công việc"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2131
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2131
msgid "Pri_ority:"
msgstr "Ư_u tiên:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2146
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2146
msgid "_Billing info:"
msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2164
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2164
msgid "Print Document"
msgstr "In tài liệu"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2170
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2170
msgid "_Now"
msgstr "_Bây giờ"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2177
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2177
msgid "A_t:"
msgstr "_Tại:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2192
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2192
msgid "On _hold"
msgstr "Tạ_m ngừng"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2211
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2211
msgid "Add Cover Page"
msgstr "Thêm trang bìa"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2217
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2217
msgid "Be_fore:"
msgstr "T_rước:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2232
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2232
msgid "_After:"
msgstr "S_au:"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2247
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2247
msgid "Job"
msgstr "Công việc"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2313
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2313
msgid "Advanced"
msgstr "Cấp cao"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2348
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2348
msgid "Image Quality"
msgstr "Chất lượng ảnh"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2351
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2351
msgid "Color"
msgstr "Màu"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2354
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2354
msgid "Finishing"
msgstr "Đang kết thúc"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2364
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2364
msgid "Some of the settings in the dialog conflict"
msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại"
-#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2387
+#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2387
msgid "Print"
msgstr "In"
-#: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
+#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:65
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
-#: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
+#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66
msgid "The radio tool button whose group this button belongs to."
msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này."
-#: ../gtk/gtkrc.c:2813
+#: gtk/gtkrc.c:2832
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »"
-#: ../gtk/gtkrc.c:3445
-#: ../gtk/gtkrc.c:3448
+#: gtk/gtkrc.c:3464 gtk/gtkrc.c:3467
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:459
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:459
msgid "Select which type of documents are shown"
msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1126
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1163
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1126 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1163
#, c-format
msgid "No item for URI '%s' found"
msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770
msgid "Could not remove item"
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813
msgid "Could not clear list"
msgstr "Không thể xoá danh sách"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897
msgid "Copy _Location"
msgstr "Chép Đị_a chỉ"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910
msgid "_Remove From List"
msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919
msgid "_Clear List"
msgstr "_Xóa danh sách"
-#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933
+#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933
msgid "Show _Private Resources"
msgstr "Hiện tài nguyên _riêng"
-#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:424
-#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:485
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:431 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:487
#, c-format
msgid "No recently used resource found with URI `%s'"
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »"
-#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:509
-#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:517
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:511 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:519
#, c-format
msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'"
msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »"
-#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:852
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:854
#, c-format
msgid "Open '%s'"
msgstr "Mở « %s »"
-#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:883
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:885
msgid "Unknown item"
msgstr "Không biết mục"
-#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:984
+#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:986
msgid "No items found"
msgstr "Không tìm thấy"
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1058
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1208
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1218
-#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1277
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:1059 gtk/gtkrecentmanager.c:1209
+#: gtk/gtkrecentmanager.c:1219 gtk/gtkrecentmanager.c:1278
#, c-format
msgid "Unable to find an item with URI '%s'"
msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »"
-#.KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
-#: ../gtk/gtkstock.c:308
+#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate
+#: gtk/gtkstock.c:308
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
-#: ../gtk/gtkstock.c:309
+#: gtk/gtkstock.c:309
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
-#: ../gtk/gtkstock.c:310
+#: gtk/gtkstock.c:310
msgid "Error"
msgstr "Lỗi"
-#: ../gtk/gtkstock.c:311
+#: gtk/gtkstock.c:311
msgid "Question"
msgstr "Câu hỏi"
-#.FIXME these need accelerators when appropriate, and
-#.* need the mnemonics to be rationalized
+#. FIXME these need accelerators when appropriate, and
+#. * need the mnemonics to be rationalized
#.
-#: ../gtk/gtkstock.c:316
+#: gtk/gtkstock.c:316
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
-#: ../gtk/gtkstock.c:318
+#: gtk/gtkstock.c:318
msgid "_Apply"
msgstr "Á_p dụng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:319
+#: gtk/gtkstock.c:319
msgid "_Bold"
msgstr "Đậ_m"
-#: ../gtk/gtkstock.c:320
+#: gtk/gtkstock.c:320
msgid "_Cancel"
msgstr "_Thôi"
-#: ../gtk/gtkstock.c:321
+#: gtk/gtkstock.c:321
msgid "_CD-Rom"
msgstr "_CD-ROM"
-#: ../gtk/gtkstock.c:322
+#: gtk/gtkstock.c:322
msgid "_Clear"
msgstr "_Xóa"
-#: ../gtk/gtkstock.c:323
+#: gtk/gtkstock.c:323
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../gtk/gtkstock.c:324
+#: gtk/gtkstock.c:324
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
-#: ../gtk/gtkstock.c:325
+#: gtk/gtkstock.c:325
msgid "_Convert"
msgstr "_Chuyển đổi"
-#: ../gtk/gtkstock.c:326
+#: gtk/gtkstock.c:326
msgid "_Copy"
msgstr "_Chép"
-#: ../gtk/gtkstock.c:327
+#: gtk/gtkstock.c:327
msgid "Cu_t"
msgstr "Cắ_t"
-#: ../gtk/gtkstock.c:328
+#: gtk/gtkstock.c:328
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa bỏ"
-#: ../gtk/gtkstock.c:329
+#: gtk/gtkstock.c:329
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
-#: ../gtk/gtkstock.c:330
+#: gtk/gtkstock.c:330
msgid "_Execute"
msgstr "Chạ_y"
-#: ../gtk/gtkstock.c:331
+#: gtk/gtkstock.c:331
msgid "_Edit"
msgstr "_Sửa"
-#: ../gtk/gtkstock.c:332
+#: gtk/gtkstock.c:332
msgid "_Find"
msgstr "_Tìm"
-#: ../gtk/gtkstock.c:333
+#: gtk/gtkstock.c:333
msgid "Find and _Replace"
msgstr "Tìm và tha_y thế"
-#: ../gtk/gtkstock.c:334
+#: gtk/gtkstock.c:334
msgid "_Floppy"
msgstr "Đĩa _mềm"
-#: ../gtk/gtkstock.c:335
+#: gtk/gtkstock.c:335
msgid "_Fullscreen"
msgstr "T_oàn màn hình"
-#: ../gtk/gtkstock.c:336
+#: gtk/gtkstock.c:336
msgid "_Leave Fullscreen"
msgstr "_Rời toàn màn hình"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:338
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:338
msgid "Navigation|_Bottom"
msgstr "_Dưới"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:340
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:340
msgid "Navigation|_First"
msgstr "Đầ_u"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:342
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:342
msgid "Navigation|_Last"
msgstr "_Cuối"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:344
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:344
msgid "Navigation|_Top"
msgstr "_Trên"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:346
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:346
msgid "Navigation|_Back"
msgstr "_Lùi"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:348
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:348
msgid "Navigation|_Down"
msgstr "_Xuống"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:350
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:350
msgid "Navigation|_Forward"
msgstr "_Tới"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:352
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:352
msgid "Navigation|_Up"
msgstr "_Lên"
-#: ../gtk/gtkstock.c:353
+#: gtk/gtkstock.c:353
msgid "_Harddisk"
msgstr "Đĩa _cứng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:354
+#: gtk/gtkstock.c:354
msgid "_Help"
msgstr "Trợ g_iúp"
-#: ../gtk/gtkstock.c:355
+#: gtk/gtkstock.c:355
msgid "_Home"
msgstr "N_hà"
-#: ../gtk/gtkstock.c:356
+#: gtk/gtkstock.c:356
msgid "Increase Indent"
msgstr "Tăng thụt lề"
-#: ../gtk/gtkstock.c:357
+#: gtk/gtkstock.c:357
msgid "Decrease Indent"
msgstr "Giảm thụt lề"
-#: ../gtk/gtkstock.c:358
+#: gtk/gtkstock.c:358
msgid "_Index"
msgstr "Chỉ _mục"
-#: ../gtk/gtkstock.c:359
+#: gtk/gtkstock.c:359
msgid "_Information"
msgstr "Thông t_in"
-#: ../gtk/gtkstock.c:360
+#: gtk/gtkstock.c:360
msgid "_Italic"
msgstr "Ngh_iêng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:361
+#: gtk/gtkstock.c:361
msgid "_Jump to"
msgstr "_Nhảy tới"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:363
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:363
msgid "Justify|_Center"
msgstr "_Giữa"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:365
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:365
msgid "Justify|_Fill"
msgstr "Đầ_y"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:367
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:367
msgid "Justify|_Left"
msgstr "T_rái"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:369
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:369
msgid "Justify|_Right"
msgstr "_Phải"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:372
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:372
msgid "Media|_Forward"
msgstr "_Tới"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:374
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:374
msgid "Media|_Next"
msgstr "_Kế"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:376
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:376
msgid "Media|P_ause"
msgstr "Tạ_m dừng"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:378
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:378
msgid "Media|_Play"
msgstr "_Phát"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:380
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:380
msgid "Media|Pre_vious"
msgstr "T_rước"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:382
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:382
msgid "Media|_Record"
msgstr "Th_u"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:384
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:384
msgid "Media|R_ewind"
msgstr "Quay _lại"
-#.translators, strip the prefix up to and including the first |
-#: ../gtk/gtkstock.c:386
+#. translators, strip the prefix up to and including the first |
+#: gtk/gtkstock.c:386
msgid "Media|_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:387
+#: gtk/gtkstock.c:387
msgid "_Network"
msgstr "Mạ_ng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:388
+#: gtk/gtkstock.c:388
msgid "_New"
msgstr "Mớ_i"
-#: ../gtk/gtkstock.c:389
+#: gtk/gtkstock.c:389
msgid "_No"
msgstr "Khô_ng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:390
+#: gtk/gtkstock.c:390
msgid "_OK"
msgstr "Đượ_c"
-#: ../gtk/gtkstock.c:391
+#: gtk/gtkstock.c:391
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
-#: ../gtk/gtkstock.c:392
+#: gtk/gtkstock.c:392
msgid "Landscape"
msgstr "Nằm ngang"
-#: ../gtk/gtkstock.c:393
+#: gtk/gtkstock.c:393
msgid "Portrait"
msgstr "Thẳng đứng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:394
+#: gtk/gtkstock.c:394
msgid "Reverse landscape"
msgstr "Đảo nằm ngang"
-#: ../gtk/gtkstock.c:395
+#: gtk/gtkstock.c:395
msgid "Reverse portrait"
msgstr "Đảo thẳng đứng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:396
+#: gtk/gtkstock.c:396
msgid "_Paste"
msgstr "_Dán"
-#: ../gtk/gtkstock.c:397
+#: gtk/gtkstock.c:397
msgid "_Preferences"
msgstr "Tù_y thích"
-#: ../gtk/gtkstock.c:398
+#: gtk/gtkstock.c:398
msgid "_Print"
msgstr "_In"
-#: ../gtk/gtkstock.c:399
+#: gtk/gtkstock.c:399
msgid "Print Pre_view"
msgstr "_Xem thử bản in"
-#: ../gtk/gtkstock.c:400
+#: gtk/gtkstock.c:400
msgid "_Properties"
msgstr "Tài _sản"
-#: ../gtk/gtkstock.c:401
+#: gtk/gtkstock.c:401
msgid "_Quit"
msgstr "T_hoát"
-#: ../gtk/gtkstock.c:402
+#: gtk/gtkstock.c:402
msgid "_Redo"
msgstr "_Làm lại"
-#: ../gtk/gtkstock.c:403
+#: gtk/gtkstock.c:403
msgid "_Refresh"
msgstr "_Cập nhật"
-#: ../gtk/gtkstock.c:405
+#: gtk/gtkstock.c:405
msgid "_Revert"
msgstr "_Hoàn nguyên"
-#: ../gtk/gtkstock.c:406
+#: gtk/gtkstock.c:406
msgid "_Save"
msgstr "_Lưu"
-#: ../gtk/gtkstock.c:407
+#: gtk/gtkstock.c:407
msgid "Save _As"
msgstr "Lư_u dạng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:408
+#: gtk/gtkstock.c:408
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn Tất _cả"
-#: ../gtk/gtkstock.c:409
+#: gtk/gtkstock.c:409
msgid "_Color"
msgstr "_Màu"
-#: ../gtk/gtkstock.c:410
+#: gtk/gtkstock.c:410
msgid "_Font"
msgstr "_Phông"
-#: ../gtk/gtkstock.c:411
+#: gtk/gtkstock.c:411
msgid "_Ascending"
msgstr "_Tăng dần"
-#: ../gtk/gtkstock.c:412
+#: gtk/gtkstock.c:412
msgid "_Descending"
msgstr "_Giảm dần"
-#: ../gtk/gtkstock.c:413
+#: gtk/gtkstock.c:413
msgid "_Spell Check"
msgstr "_Kiểm tra chính tả"
-#: ../gtk/gtkstock.c:414
+#: gtk/gtkstock.c:414
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
-#: ../gtk/gtkstock.c:415
+#: gtk/gtkstock.c:415
msgid "_Strikethrough"
msgstr "_Gạch đè"
-#: ../gtk/gtkstock.c:416
+#: gtk/gtkstock.c:416
msgid "_Undelete"
msgstr "_Phục hồi"
-#: ../gtk/gtkstock.c:417
+#: gtk/gtkstock.c:417
msgid "_Underline"
msgstr "Gạch c_hân"
-#: ../gtk/gtkstock.c:418
+#: gtk/gtkstock.c:418
msgid "_Undo"
msgstr "_Hủy bước"
-#: ../gtk/gtkstock.c:419
+#: gtk/gtkstock.c:419
msgid "_Yes"
msgstr "_Có"
-#: ../gtk/gtkstock.c:420
+#: gtk/gtkstock.c:420
msgid "_Normal Size"
msgstr "Cỡ chuẩ_n"
-#: ../gtk/gtkstock.c:421
+#: gtk/gtkstock.c:421
msgid "Best _Fit"
msgstr "_Vừa khít nhất"
-#: ../gtk/gtkstock.c:422
+#: gtk/gtkstock.c:422
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
-#: ../gtk/gtkstock.c:423
+#: gtk/gtkstock.c:423
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:60
+#: gtk/gtktextutil.c:60
msgid "LRM _Left-to-right mark"
msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:61
+#: gtk/gtktextutil.c:61
msgid "RLM _Right-to-left mark"
msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:62
+#: gtk/gtktextutil.c:62
msgid "LRE Left-to-right _embedding"
msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:63
+#: gtk/gtktextutil.c:63
msgid "RLE Right-to-left e_mbedding"
msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:64
+#: gtk/gtktextutil.c:64
msgid "LRO Left-to-right _override"
msgstr "LR_O đè trái-sang-phải"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:65
+#: gtk/gtktextutil.c:65
msgid "RLO Right-to-left o_verride"
msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:66
+#: gtk/gtktextutil.c:66
msgid "PDF _Pop directional formatting"
msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:67
+#: gtk/gtktextutil.c:67
msgid "ZWS _Zero width space"
msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:68
+#: gtk/gtktextutil.c:68
msgid "ZWJ Zero width _joiner"
msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không"
-#: ../gtk/gtktextutil.c:69
+#: gtk/gtktextutil.c:69
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không"
-#: ../gtk/gtkthemes.c:71
+#: gtk/gtkthemes.c:71
#, c-format
msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\","
-msgstr "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %"
+msgstr ""
+"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %"
"s »,"
-#: ../gtk/gtktipsquery.c:187
+#: gtk/gtktipsquery.c:187
msgid "--- No Tip ---"
msgstr "--- Không có mẹo ---"
-#: ../gtk/gtkuimanager.c:1126
+#: gtk/gtkuimanager.c:1126
#, c-format
msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
-#: ../gtk/gtkuimanager.c:1343
+#: gtk/gtkuimanager.c:1343
#, c-format
msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d"
-#: ../gtk/gtkuimanager.c:1433
+#: gtk/gtkuimanager.c:1433
#, c-format
msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d"
-#: ../gtk/gtkuimanager.c:2224
+#: gtk/gtkuimanager.c:2224
msgid "Empty"
msgstr "Rỗng"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:5
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:5
msgid "paper size|asme_f"
msgstr "asme_f"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:7
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:7
msgid "paper size|A0x2"
msgstr "A0x2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:9
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:9
msgid "paper size|A0"
msgstr "A0"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:11
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:11
msgid "paper size|A0x3"
msgstr "A0x3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:13
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:13
msgid "paper size|A1"
msgstr "A1"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:15
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:15
msgid "paper size|A10"
msgstr "A10"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:17
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:17
msgid "paper size|A1x3"
msgstr "A1x3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:19
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:19
msgid "paper size|A1x4"
msgstr "A1x4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:21
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:21
msgid "paper size|A2"
msgstr "A2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:23
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:23
msgid "paper size|A2x3"
msgstr "A2x3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:25
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:25
msgid "paper size|A2x4"
msgstr "A2x4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:27
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:27
msgid "paper size|A2x5"
msgstr "A2x5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:29
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:29
msgid "paper size|A3"
msgstr "A3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:31
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:31
msgid "paper size|A3 Extra"
msgstr "A3 thêm"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:33
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:33
msgid "paper size|A3x3"
msgstr "A3x3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:35
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:35
msgid "paper size|A3x4"
msgstr "A3x4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:37
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:37
msgid "paper size|A3x5"
msgstr "A3x5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:39
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:39
msgid "paper size|A3x6"
msgstr "A3x6"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:41
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:41
msgid "paper size|A3x7"
msgstr "A3x7"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:43
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:43
msgid "paper size|A4"
msgstr "A4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:45
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:45
msgid "paper size|A4 Extra"
msgstr "A4 thêm"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:47
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:47
msgid "paper size|A4 Tab"
msgstr "A4 tab"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:49
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:49
msgid "paper size|A4x3"
msgstr "A4x3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:51
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:51
msgid "paper size|A4x4"
msgstr "A4x4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:53
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:53
msgid "paper size|A4x5"
msgstr "A4x5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:55
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:55
msgid "paper size|A4x6"
msgstr "A4x6"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:57
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:57
msgid "paper size|A4x7"
msgstr "A4x7"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:59
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:59
msgid "paper size|A4x8"
msgstr "A4x8"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:61
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:61
msgid "paper size|A4x9"
msgstr "A4x9"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:63
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:63
msgid "paper size|A5"
msgstr "A5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:65
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:65
msgid "paper size|A5 Extra"
msgstr "A5 thêm"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:67
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:67
msgid "paper size|A6"
msgstr "A6"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:69
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:69
msgid "paper size|A7"
msgstr "A7"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:71
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:71
msgid "paper size|A8"
msgstr "A8"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:73
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:73
msgid "paper size|A9"
msgstr "A9"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:75
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:75
msgid "paper size|B0"
msgstr "B0"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:77
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:77
msgid "paper size|B1"
msgstr "B1"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:79
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:79
msgid "paper size|B10"
msgstr "B10"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:81
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:81
msgid "paper size|B2"
msgstr "B2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:83
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:83
msgid "paper size|B3"
msgstr "B3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:85
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:85
msgid "paper size|B4"
msgstr "B4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:87
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:87
msgid "paper size|B5"
msgstr "B5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:89
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:89
msgid "paper size|B5 Extra"
msgstr "B5 thêm"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:91
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:91
msgid "paper size|B6"
msgstr "B6"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:93
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:93
msgid "paper size|B6/C4"
msgstr "B6/C4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:95
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:95
msgid "paper size|B7"
msgstr "B7"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:97
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:97
msgid "paper size|B8"
msgstr "B8"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:99
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:99
msgid "paper size|B9"
msgstr "B9"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:101
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:101
msgid "paper size|C0"
msgstr "C0"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:103
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:103
msgid "paper size|C1"
msgstr "C1"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:105
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:105
msgid "paper size|C10"
msgstr "C10"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:107
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:107
msgid "paper size|C2"
msgstr "C2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:109
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:109
msgid "paper size|C3"
msgstr "C3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:111
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:111
msgid "paper size|C4"
msgstr "C4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:113
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:113
msgid "paper size|C5"
msgstr "C5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:115
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:115
msgid "paper size|C6"
msgstr "C6"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:117
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:117
msgid "paper size|C6/C5"
msgstr "C6/C5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:119
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:119
msgid "paper size|C7"
msgstr "C7"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:121
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:121
msgid "paper size|C7/C6"
msgstr "C7/C6"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:123
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:123
msgid "paper size|C8"
msgstr "C8"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:125
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:125
msgid "paper size|C9"
msgstr "C9"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:127
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:127
msgid "paper size|DL Envelope"
msgstr "phong bì DL"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:129
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:129
msgid "paper size|RA0"
msgstr "RA0"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:131
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:131
msgid "paper size|RA1"
msgstr "RA1"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:133
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:133
msgid "paper size|RA2"
msgstr "RA2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:135
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:135
msgid "paper size|SRA0"
msgstr "SRA0"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:137
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:137
msgid "paper size|SRA1"
msgstr "SRA1"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:139
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:139
msgid "paper size|SRA2"
msgstr "SRA2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:141
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:141
msgid "paper size|JB0"
msgstr "JB0"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:143
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:143
msgid "paper size|JB1"
msgstr "JB1"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:145
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:145
msgid "paper size|JB10"
msgstr "JB10"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:147
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:147
msgid "paper size|JB2"
msgstr "JB2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:149
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:149
msgid "paper size|JB3"
msgstr "JB3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:151
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:151
msgid "paper size|JB4"
msgstr "JB4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:153
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:153
msgid "paper size|JB5"
msgstr "JB5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:155
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:155
msgid "paper size|JB6"
msgstr "JB6"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:157
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:157
msgid "paper size|JB7"
msgstr "JB7"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:159
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:159
msgid "paper size|JB8"
msgstr "JB8"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:161
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:161
msgid "paper size|JB9"
msgstr "JB9"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:163
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:163
msgid "paper size|jis exec"
msgstr "jis hành chính"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:165
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:165
msgid "paper size|Choukei 2 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:167
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:167
msgid "paper size|Choukei 3 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:169
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:169
msgid "paper size|Choukei 4 Envelope"
msgstr "Phong bì Choukei 4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:171
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:171
msgid "paper size|hagaki (postcard)"
msgstr "hagaki (bưu thiếp)"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:173
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:173
msgid "paper size|kahu Envelope"
msgstr "Phong bì kahu"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:175
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:175
msgid "paper size|kaku2 Envelope"
msgstr "Phong bì kaku2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:177
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:177
msgid "paper size|oufuku (reply postcard)"
msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:179
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:179
msgid "paper size|you4 Envelope"
msgstr "Phong bì you4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:181
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:181
msgid "paper size|10x11"
msgstr "10x11"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:183
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:183
msgid "paper size|10x13"
msgstr "10x13"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:185
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:185
msgid "paper size|10x14"
msgstr "10x14"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:187
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:189
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:187 gtk/paper_names_offsets.c:189
msgid "paper size|10x15"
msgstr "10x15"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:191
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:191
msgid "paper size|11x12"
msgstr "11x12"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:193
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:193
msgid "paper size|11x15"
msgstr "11x15"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:195
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:195
msgid "paper size|12x19"
msgstr "12x19"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:197
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:197
msgid "paper size|5x7"
msgstr "5x7"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:199
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:199
msgid "paper size|6x9 Envelope"
msgstr "Phong bì 6x9"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:201
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:201
msgid "paper size|7x9 Envelope"
msgstr "Phong bì 7x9"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:203
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:203
msgid "paper size|9x11 Envelope"
msgstr "Phong bì 9x11"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:205
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:205
msgid "paper size|a2 Envelope"
msgstr "Phong bì a2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:207
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:207
msgid "paper size|Arch A"
msgstr "Arch A"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:209
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:209
msgid "paper size|Arch B"
msgstr "Arch B"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:211
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:211
msgid "paper size|Arch C"
msgstr "Arch C"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:213
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:213
msgid "paper size|Arch D"
msgstr "Arch D"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:215
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:215
msgid "paper size|Arch E"
msgstr "Arch E"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:217
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:217
msgid "paper size|b-plus"
msgstr "b-plus"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:219
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:219
msgid "paper size|c"
msgstr "c"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:221
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:221
msgid "paper size|c5 Envelope"
msgstr "Phong bì c5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:223
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:223
msgid "paper size|d"
msgstr "d"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:225
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:225
msgid "paper size|e"
msgstr "e"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:227
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:227
msgid "paper size|edp"
msgstr "edp"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:229
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:229
msgid "paper size|European edp"
msgstr "edp Âu"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:231
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:231
msgid "paper size|Executive"
msgstr "Hành chính"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:233
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:233
msgid "paper size|f"
msgstr "f"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:235
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:235
msgid "paper size|FanFold European"
msgstr "Gấp quạt Âu"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:237
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:237
msgid "paper size|FanFold US"
msgstr "Gấp quạt Mỹ"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:239
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:239
msgid "paper size|FanFold German Legal"
msgstr "Gấp quạt Đức hành chính"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:241
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:241
msgid "paper size|Government Legal"
msgstr "Hành chính Chính phủ"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:243
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:243
msgid "paper size|Government Letter"
msgstr "Thư Chính phủ"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:245
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:245
msgid "paper size|Index 3x5"
msgstr "Mục lục 3x5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:247
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:247
msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)"
msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:249
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:249
msgid "paper size|Index 4x6 ext"
msgstr "Mục lục 4x6 đã mở rộng"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:251
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:251
msgid "paper size|Index 5x8"
msgstr "Mục lục 5x8"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:253
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:253
msgid "paper size|Invoice"
msgstr "Danh đơn hàng gửi"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:255
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:255
msgid "paper size|Tabloid"
msgstr "Vắn tắt"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:257
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:257
msgid "paper size|US Legal"
msgstr "Hành pháp Mỹ"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:259
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:259
msgid "paper size|US Legal Extra"
msgstr "Hành pháp Mỹ thêm"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:261
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:261
msgid "paper size|US Letter"
msgstr "Thư Mỹ"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:263
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:263
msgid "paper size|US Letter Extra"
msgstr "Thư Mỹ thêm"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:265
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:265
msgid "paper size|US Letter Plus"
msgstr "Thư Mỹ cộng"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:267
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:267
msgid "paper size|Monarch Envelope"
msgstr "Phong bì Monarch"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:269
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:269
msgid "paper size|#10 Envelope"
msgstr "Phong bì 10"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:271
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:271
msgid "paper size|#11 Eenvelope"
msgstr "Phong bì 11"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:273
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:273
msgid "paper size|#12 Envelope"
msgstr "Phong bì 12"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:275
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:275
msgid "paper size|#14 Envelope"
msgstr "Phong bì 14"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:277
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:277
msgid "paper size|#9 Envelope"
msgstr "Phong bì 9"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:279
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:279
msgid "paper size|Personal Envelope"
msgstr "Phong bì cá nhân"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:281
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:281
msgid "paper size|Quarto"
msgstr "Khổ bốn"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:283
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:283
msgid "paper size|Super A"
msgstr "Siêu A"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:285
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:285
msgid "paper size|Super B"
msgstr "Siêu B"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:287
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:287
msgid "paper size|Wide Format"
msgstr "Dạng thức rộng"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:289
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:289
msgid "paper size|Dai-pa-kai"
msgstr "Dai-pa-kai"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:291
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:291
msgid "paper size|Folio"
msgstr "Số tờ"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:293
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:293
msgid "paper size|Folio sp"
msgstr "Số tờ đặc biệt"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:295
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:295
msgid "paper size|Invite Envelope"
msgstr "Phong bì mời"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:297
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:297
msgid "paper size|Italian Envelope"
msgstr "Phong bì Ý"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:299
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:299
msgid "paper size|juuro-ku-kai"
msgstr "juuro-ku-kai"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:301
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:301
msgid "paper size|pa-kai"
msgstr "pa-kai"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:303
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:303
msgid "paper size|Postfix Envelope"
msgstr "Phong bì Postfix"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:305
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:305
msgid "paper size|Small Photo"
msgstr "Ảnh chụp nhỏ"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:307
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:307
msgid "paper size|prc1 Envelope"
msgstr "Phong bì prc1"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:309
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:309
msgid "paper size|prc10 Envelope"
msgstr "Phong bì prc10"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:311
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:311
msgid "paper size|prc 16k"
msgstr "prc 16k"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:313
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:313
msgid "paper size|prc2 Envelope"
msgstr "Phong bì prc2"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:315
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:315
msgid "paper size|prc3 Envelope"
msgstr "Phong bì prc3"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:317
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:317
msgid "paper size|prc 32k"
msgstr "prc 32k"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:319
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:319
msgid "paper size|prc4 Envelope"
msgstr "Phong bì prc4"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:321
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:321
msgid "paper size|prc5 Envelope"
msgstr "Phong bì prc5"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:323
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:323
msgid "paper size|prc6 Envelope"
msgstr "Phong bì prc6"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:325
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:325
msgid "paper size|prc7 Envelope"
msgstr "Phong bì prc7"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:327
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:327
msgid "paper size|prc8 Envelope"
msgstr "Phong bì prc8"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:329
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:329
msgid "paper size|ROC 16k"
msgstr "ROC 16k"
-#.translators, strip everything up to the first |
-#: ../gtk/paper_names_offsets.c:331
+#. translators, strip everything up to the first |
+#: gtk/paper_names_offsets.c:331
msgid "paper size|ROC 8k"
msgstr "ROC 8k"
-#.ID
-#: ../modules/input/imam-et.c:454
+#. ID
+#: modules/input/imam-et.c:454
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr "Amharic (EZ+)"
-#.ID
-#: ../modules/input/imcedilla.c:91
+#. ID
+#: modules/input/imcedilla.c:91
msgid "Cedilla"
msgstr "Dấu móc dưới"
-#.ID
-#: ../modules/input/imcyrillic-translit.c:217
+#. ID
+#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)"
-#.ID
-#: ../modules/input/iminuktitut.c:127
+#. ID
+#: modules/input/iminuktitut.c:127
msgid "Inuktitut (Transliterated)"
msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)"
-#.ID
-#: ../modules/input/imipa.c:145
+#. ID
+#: modules/input/imipa.c:145
msgid "IPA"
msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)"
-#.ID
-#: ../modules/input/imthai-broken.c:178
+#. ID
+#: modules/input/imthai-broken.c:178
msgid "Thai (Broken)"
msgstr "Thái (bị ngắt)"
-#.ID
-#: ../modules/input/imti-er.c:453
+#. ID
+#: modules/input/imti-er.c:453
msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)"
-#.ID
-#: ../modules/input/imti-et.c:453
+#. ID
+#: modules/input/imti-et.c:453
msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)"
-#.ID
-#: ../modules/input/imviqr.c:244
+#. ID
+#: modules/input/imviqr.c:244
msgid "Vietnamese (VIQR)"
msgstr "Việt (VIQR)"
-#.ID
-#: ../modules/input/imxim.c:28
+#. ID
+#: modules/input/imxim.c:28
msgid "X Input Method"
msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1450
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1454
msgid "Two Sided"
msgstr "Mặt đôi"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1451
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1455
msgid "Paper Type"
msgstr "Kiểu giấy"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1452
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1456
msgid "Paper Source"
msgstr "Nguồn giấy"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1453
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1457
msgid "Output Tray"
msgstr "Khay xuất"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1462
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1466
msgid "One Sided"
msgstr "Mặt đơn"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1463
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1464
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1468
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1467
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1468
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1472
msgid "Auto Select"
msgstr "Chọn tự động"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1465
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1466
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1467
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1916
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1469
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1470
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1471
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1920
msgid "Printer Default"
msgstr "Mặc định máy in"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2108
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2108
msgid "High"
msgstr "Cao"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2108
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2108
msgid "Low"
msgstr "Thấp"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110
msgid "None"
msgstr "Không có"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110
msgid "Classified"
msgstr "Xem riêng"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110
msgid "Confidential"
msgstr "Mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110
msgid "Secret"
msgstr "Rất mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110
msgid "Standard"
msgstr "Chuẩn"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110
msgid "Top Secret"
msgstr "Tối mật"
-#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106
+#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110
msgid "Unclassified"
msgstr "Xem chung"
-#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:397
+#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:397
msgid "Print to LPR"
msgstr "In vào LPR"
-#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:422
+#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:422
msgid "Pages Per Sheet"
msgstr "Trang trên mỗi tờ"
-#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:429
+#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:429
msgid "Command Line"
msgstr "Dòng lệnh"
-#.default filename used for print-to-file
-#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:232
+#. default filename used for print-to-file
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:232
#, c-format
msgid "output.%s"
msgstr "tinra.%s"
-#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:457
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:457
msgid "Print to File"
msgstr "In ra tập tin"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481
msgid "PDF"
msgstr "PDF"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
-#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481
msgid "Postscript"
msgstr "Postscript"
-#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:534
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:534
msgid "File"
msgstr "Tập tin"
-#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:542
+#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:542
msgid "_Output format"
msgstr "Dạng _xuất"
-#: ../tests/testfilechooser.c:205
+#: tests/testfilechooser.c:205
#, c-format
msgid "Could not get information for file '%s': %s"
msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s"
-#: ../gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
+#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
msgid "directfb arg"
msgstr "directfb arg"
-#: ../gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
+#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55
msgid "sdl|system"
msgstr "sdl|system"
-#: ../gtk/gtklinkbutton.c:141
+#: gtk/gtklinkbutton.c:141
msgid "URI"
msgstr "URI"
-#: ../gtk/gtklinkbutton.c:142
+#: gtk/gtklinkbutton.c:142
msgid "The URI bound to this button"
msgstr "Địa điểm URI được tổ hợp với cái nút này"
-#: ../gtk/gtklinkbutton.c:395
+#: gtk/gtklinkbutton.c:396
msgid "Copy URL"
msgstr "Chép URL"
-#: ../gtk/gtklinkbutton.c:535
+#: gtk/gtklinkbutton.c:536
msgid "Invalid URI"
msgstr "URI không hợp lệ"
-#: ../gtk/gtktextbufferrichtext.c:651
+#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651
#, c-format
msgid "Unknown error when trying to deserialize %s"
msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s"
-#: ../gtk/gtktextbufferrichtext.c:710
+#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710
#, c-format
msgid "No deserialize function found for format %s"
msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:791
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:817
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:796 gtk/gtktextbufferserialize.c:822
#, c-format
msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element"
msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:801
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:827
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:806 gtk/gtktextbufferserialize.c:832
#, c-format
msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element"
msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:841
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:846
#, c-format
msgid "<%s> element has invalid id \"%s\""
msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:851
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:856
#, c-format
msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute"
-msgstr "Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id "
+msgstr ""
+"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id "
"» (mã nhận diện)"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:938
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:943
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element"
msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:956
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:981
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:961 gtk/gtktextbufferserialize.c:986
#, c-format
msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context"
msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1017
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1022
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has not been defined."
msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »."
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1029
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1034
msgid "Anonymous tag found and tags can not be created."
msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ."
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1040
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1045
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created."
msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ."
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1139
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1214
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1315
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1389
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1144 gtk/gtktextbufferserialize.c:1219
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1320 gtk/gtktextbufferserialize.c:1394
#, c-format
msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>"
msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1170
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1175
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute type"
msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1178
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1183
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid attribute name"
msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1188
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1193
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\""
-msgstr "« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %"
+msgstr ""
+"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %"
"s »"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1197
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\""
msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1280
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1285
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" already defined"
msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1291
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1296
#, c-format
msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\""
msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1344
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1349
#, c-format
msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>"
-msgstr "Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>"
+msgstr ""
+"Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1353
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1369
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1358 gtk/gtktextbufferserialize.c:1374
#, c-format
msgid "A <%s> element has already been specified"
msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1375
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1380
msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element"
-msgstr "Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)"
+msgstr ""
+"Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1783
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1788
+#, c-format
msgid "Serialized data is malformed"
msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai"
-#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1861
+#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1866
+#, c-format
msgid ""
"Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001"
-msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « "
+msgstr ""
+"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « "
"GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:413
+#: gtk/updateiconcache.c:413
#, c-format
msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n"
-msgstr "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với nhau\n"
+msgstr ""
+"tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với "
+"nhau\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1116
+#: gtk/updateiconcache.c:1116
+#, c-format
msgid "Failed to write header\n"
msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1122
+#: gtk/updateiconcache.c:1122
+#, c-format
msgid "Failed to write hash table\n"
msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1128
+#: gtk/updateiconcache.c:1128
+#, c-format
msgid "Failed to write directory index\n"
msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1136
+#: gtk/updateiconcache.c:1136
+#, c-format
msgid "Failed to rewrite header\n"
msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1162
+#: gtk/updateiconcache.c:1162
#, c-format
msgid "Failed to write cache file: %s\n"
msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1202
+#: gtk/updateiconcache.c:1202
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1214
+#: gtk/updateiconcache.c:1214
#, c-format
msgid "Could not rename %s to %s: %s\n"
msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1221
+#: gtk/updateiconcache.c:1221
#, c-format
msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n"
msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1243
+#: gtk/updateiconcache.c:1243
+#, c-format
msgid "Cache file created successfully.\n"
msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1282
+#: gtk/updateiconcache.c:1282
msgid "Overwrite an existing cache, even if uptodate"
msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1283
+#: gtk/updateiconcache.c:1283
msgid "Don't check for the existence of index.theme"
msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1284
+#: gtk/updateiconcache.c:1284
msgid "Don't include image data in the cache"
msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1285
+#: gtk/updateiconcache.c:1285
msgid "Output a C header file"
msgstr "Xuất tập tin phần đầu C"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1286
+#: gtk/updateiconcache.c:1286
msgid "Turn off verbose output"
msgstr "Tắt xuất chi tiết"
-#: ../gtk/updateiconcache.c:1314
+#: gtk/updateiconcache.c:1314
#, c-format
msgid ""
"No theme index file in '%s'.\n"
"If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n"
-msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n"
-"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-index ».\n" \ No newline at end of file
+msgstr ""
+"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n"
+"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-"
+"index ».\n"