diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2859 |
1 files changed, 1463 insertions, 1396 deletions
@@ -4,10 +4,10 @@ # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2006. # msgid "" -"" -msgstr "Project-Id-Version: Gtk+ 2.10.2 HEAD\n" +msgstr "" +"Project-Id-Version: Gtk+ 2.10.2 HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2006-08-18 08:13+0200\n" +"POT-Creation-Date: 2006-09-04 23:50-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-08-18 22:46+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -17,2125 +17,2182 @@ msgstr "Project-Id-Version: Gtk+ 2.10.2 HEAD\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1113 -#: ../tests/testfilechooser.c:218 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:154 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:858 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1113 tests/testfilechooser.c:218 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s »': %s" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:167 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:870 #, c-format msgid "Image file '%s' contains no data" msgstr "Tập tin ảnh « %s » không chứa dữ liệu nào" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1164 -#: ../tests/testfilechooser.c:263 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:209 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:907 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1164 tests/testfilechooser.c:263 #, c-format msgid "" "Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin ảnh bị hỏng" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:242 #, c-format msgid "" "Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt " "animation file" -msgstr "Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị " +msgstr "" +"Lỗi tải tập tin hoạt cảnh « %s »: không biết sao, có lẽ tập tin hoạt cảnh bị " "hỏng" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:463 #, c-format msgid "Unable to load image-loading module: %s: %s" msgstr "Không thể tải mô-đun tải ảnh: %s: %s" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:478 #, c-format msgid "" "Image-loading module %s does not export the proper interface; perhaps it's " "from a different GTK version?" -msgstr "Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một " +msgstr "" +"Mô-đun tải ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do từ một " "phiên bản khác của GTK?" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:647 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:699 #, c-format msgid "Image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh « %s »" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:739 #, c-format msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'" msgstr "Không thể nhận ra dạng thức tập tin ảnh cho tập tin « %s »" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747 +#, c-format msgid "Unrecognized image file format" msgstr "Không nhận ra dạng thức tập tin ảnh" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:916 #, c-format msgid "Failed to load image '%s': %s" msgstr "Lỗi tải tập tin ảnh « %s »: %s" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1392 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1392 #, c-format msgid "Error writing to image file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin ảnh: %s" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1438 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1569 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1438 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1569 #, c-format msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s" msgstr "Bản xây dụng gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1472 +#, c-format msgid "Insufficient memory to save image to callback" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu tập tin ảnh vào khả năng gọi lại" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1485 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1485 +#, c-format msgid "Failed to open temporary file" msgstr "Lỗi mở tập tin tạm" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1511 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1511 +#, c-format msgid "Failed to read from temporary file" msgstr "Lỗi đọc từ tập tin tạm" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1746 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1746 #, c-format msgid "Failed to open '%s' for writing: %s" msgstr "Lỗi mở tập tin « %s » để ghi: %s" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1771 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1771 #, c-format msgid "" "Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %" "s" msgstr "Lỗi đóng « %s » khi đang ghi ảnh, mọi dữ liệu có lẽ không được lưu: %s" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1991 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2041 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1991 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:2041 +#, c-format msgid "Insufficient memory to save image into a buffer" msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu ảnh vào bộ đệm" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:321 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:321 #, c-format msgid "" "Internal error: Image loader module '%s' failed to complete an operation, " "but didn't give a reason for the failure" -msgstr "Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không diễn tả sao" +msgstr "" +"Lỗi nội bộ : mô-đun tải ảnh « %s » đã không kết thúc thao tác, cũng không " +"diễn tả sao" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:364 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:364 #, c-format msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ tải từ từ kiểu ảnh « %s »" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:147 +#, c-format msgid "Image header corrupt" msgstr "Phần đầu của ảnh bị hỏng" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:152 +#, c-format msgid "Image format unknown" msgstr "Không biết dạng thức ảnh" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:487 +#, c-format msgid "Image pixel data corrupt" msgstr "Dữ liệu điểm ảnh của ảnh bị hỏng" -#: ../gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431 +#: gdk-pixbuf/gdk-pixdata.c:431 #, c-format msgid "failed to allocate image buffer of %u byte" msgid_plural "failed to allocate image buffer of %u bytes" msgstr[0] "lỗi cấp phát bộ đệm ảnh có kích thước %u byte" -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:244 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:244 +#, c-format msgid "Unexpected icon chunk in animation" msgstr "Gặp đoạn biểu tượng bất thường trong hoạt cảnh" -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:337 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:337 +#, c-format msgid "Unsupported animation type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu hoạt cảnh" -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:348 -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:536 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:348 gdk-pixbuf/io-ani.c:536 +#, c-format msgid "Invalid header in animation" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong hoạt cảnh" -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:358 -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:380 -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:439 -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:458 -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:509 -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:581 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:358 gdk-pixbuf/io-ani.c:380 gdk-pixbuf/io-ani.c:439 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:458 gdk-pixbuf/io-ani.c:509 gdk-pixbuf/io-ani.c:581 +#, c-format msgid "Not enough memory to load animation" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải hoạt cảnh" -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:398 -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:415 -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:426 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:398 gdk-pixbuf/io-ani.c:415 gdk-pixbuf/io-ani.c:426 +#, c-format msgid "Malformed chunk in animation" msgstr "Đoạn dạng sai trong hoạt cảnh" -#: ../gdk-pixbuf/io-ani.c:674 +#: gdk-pixbuf/io-ani.c:674 msgid "The ANI image format" msgstr "Dạng thức ảnh ANI" -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:338 -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:442 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:228 gdk-pixbuf/io-bmp.c:306 gdk-pixbuf/io-bmp.c:338 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:361 gdk-pixbuf/io-bmp.c:442 +#, c-format msgid "BMP image has bogus header data" msgstr "Ảnh BMP có dữ liệu phần đầu giả" -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:401 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:239 gdk-pixbuf/io-bmp.c:401 +#, c-format msgid "Not enough memory to load bitmap image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh mảng" -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:287 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:287 +#, c-format msgid "BMP image has unsupported header size" msgstr "Ảnh BMP có kích thước phần đầu không được hỗ trợ" -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:325 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:325 +#, c-format msgid "Topdown BMP images cannot be compressed" msgstr "Không thể nén ảnh BMP kiểu đầu xuống" -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1203 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for saving BMP file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để lưu tập tin BMP" -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1244 +#, c-format msgid "Couldn't write to BMP file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin BMP" -#: ../gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293 +#: gdk-pixbuf/io-bmp.c:1293 msgid "The BMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh BMP" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:222 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:222 #, c-format msgid "Failure reading GIF: %s" msgstr "Lỗi đọc tập tin dạng GIF: %s" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:496 -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1472 -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1633 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:496 gdk-pixbuf/io-gif.c:1472 gdk-pixbuf/io-gif.c:1633 +#, c-format msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)" -msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách " +msgstr "" +"Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt bằng cách " "nào?)" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:505 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:505 #, c-format msgid "Internal error in the GIF loader (%s)" msgstr "Lỗi nội bộ trong bộ tải tập tin dạng GIF (%s)" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:579 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:579 +#, c-format msgid "Stack overflow" msgstr "Tràn đống" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:639 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:639 +#, c-format msgid "GIF image loader cannot understand this image." msgstr "Bộ tải tập tin GIF không thể hiểu ảnh này." -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:668 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:668 +#, c-format msgid "Bad code encountered" msgstr "Phát hiện mã sai" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:678 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:678 +#, c-format msgid "Circular table entry in GIF file" msgstr "Mục nhập bảng kiểu tròn trong tập tin GIF" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:866 -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1459 -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1506 -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1621 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:866 gdk-pixbuf/io-gif.c:1459 gdk-pixbuf/io-gif.c:1506 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1621 +#, c-format msgid "Not enough memory to load GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin dạng GIF" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:951 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:951 +#, c-format msgid "Not enough memory to composite a frame in GIF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tạo một khung trong tập tin dạng GIF" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1123 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1123 +#, c-format msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)" msgstr "Tập tin GIF bị hỏng (dữ liệu nén LZW sai)" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1173 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1173 +#, c-format msgid "File does not appear to be a GIF file" msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin dạng GIF" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1185 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1185 #, c-format msgid "Version %s of the GIF file format is not supported" msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của dạng thức tập tin GIF" -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1294 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1294 +#, c-format msgid "" "GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local " "colormap." -msgstr "Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng " +msgstr "" +"Ảnh GIF không có bảng màu toàn cục, và có một khung bên trong không có bảng " "màu cục bộ." -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1528 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1528 +#, c-format msgid "GIF image was truncated or incomplete." msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh." -#: ../gdk-pixbuf/io-gif.c:1680 +#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1680 msgid "The GIF image format" msgstr "Dạng thức ảnh GIF" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:219 -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:279 -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:348 -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:411 -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:441 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:219 gdk-pixbuf/io-ico.c:279 gdk-pixbuf/io-ico.c:348 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:411 gdk-pixbuf/io-ico.c:441 +#, c-format msgid "Not enough memory to load icon" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải biểu tượng" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:256 -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:269 -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:338 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:256 gdk-pixbuf/io-ico.c:269 gdk-pixbuf/io-ico.c:338 +#, c-format msgid "Invalid header in icon" msgstr "Phần đầu không hợp lệ trong biểu tượng" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:301 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:301 +#, c-format msgid "Icon has zero width" msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:311 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:311 +#, c-format msgid "Icon has zero height" msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:363 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:363 +#, c-format msgid "Compressed icons are not supported" msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng đã nén" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:396 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:396 +#, c-format msgid "Unsupported icon type" msgstr "Không hỗ trợ kiểu biểu tượng này" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:490 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:490 +#, c-format msgid "Not enough memory to load ICO file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ICO" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:955 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955 +#, c-format msgid "Image too large to be saved as ICO" msgstr "Ảnh quá lớn để lưu dạng ICO" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:966 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:966 +#, c-format msgid "Cursor hotspot outside image" msgstr "Điểm nóng con trỏ nằm ngoài ảnh" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:989 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:989 #, c-format msgid "Unsupported depth for ICO file: %d" msgstr "Hỗ trợ độ sâu này cho tập tin ICO: %d" -#: ../gdk-pixbuf/io-ico.c:1218 +#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1218 msgid "The ICO image format" msgstr "Dạng thức ảnh ICO" -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:117 #, c-format msgid "Error interpreting JPEG image file (%s)" msgstr "Gặp lỗi khi thông dịch tập tin ảnh JPEG (%s)" -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:352 +#, c-format msgid "" "Insufficient memory to load image, try exiting some applications to free " "memory" -msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " +msgstr "" +"Không đủ bộ nhớ để tải ảnh, hãy thử thoát một vài ứng dụng để giải phóng bộ " "nhớ" -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:386 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:588 #, c-format msgid "Unsupported JPEG color space (%s)" msgstr "Không hỗ trợ vùng màu JPEG (%s)" -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741 -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975 -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:484 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:741 gdk-pixbuf/io-jpeg.c:975 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:984 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for loading JPEG file" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải tập tin JPEG" -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:926 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%s' could not be " "parsed." -msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " +msgstr "" +"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không thể phân " "tách giá trị « %s »." -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:941 #, c-format msgid "" "JPEG quality must be a value between 0 and 100; value '%d' is not allowed." -msgstr "Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " +msgstr "" +"Hệ số chất lượng của JPEG phải nằm trong khoảng 0 và 100; không chấp nhận " "giá trị « %d »." -#: ../gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103 +#: gdk-pixbuf/io-jpeg.c:1103 msgid "The JPEG image format" msgstr "Dạng thức ảnh JPEG" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:191 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:191 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for header" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:566 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:206 gdk-pixbuf/io-pcx.c:566 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for context buffer" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bộ đệm ngữ cảnh" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:607 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:607 +#, c-format msgid "Image has invalid width and/or height" msgstr "Ảnh có độ cao/rộng không hợp lệ" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:680 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619 gdk-pixbuf/io-pcx.c:680 +#, c-format msgid "Image has unsupported bpp" msgstr "Không hỗ trợ bpp trong ảnh này" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:632 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:624 gdk-pixbuf/io-pcx.c:632 #, c-format msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes" msgstr "Không hỗ trợ số mặt phẳng %d-bit trong ảnh này" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:648 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:648 +#, c-format msgid "Couldn't create new pixbuf" msgstr "Không thể tạo bộ đệm điểm ảnh mới" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:656 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:656 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for line data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu dòng" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:663 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:663 +#, c-format msgid "Couldn't allocate memory for paletted data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu trong bảng chọn" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:710 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:710 +#, c-format msgid "Didn't get all lines of PCX image" msgstr "Chưa lấy mọi dòng của ảnh dạng PCX" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:717 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:717 +#, c-format msgid "No palette found at end of PCX data" msgstr "Không tìm thấy bảng chọn ở cuối dữ liệu PCX" -#: ../gdk-pixbuf/io-pcx.c:758 +#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:758 msgid "The PCX image format" msgstr "Dạng thức ảnh PCX" -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:55 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:55 +#, c-format msgid "Bits per channel of PNG image is invalid." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không là hợp lệ." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:136 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:136 +#, c-format msgid "Transformed PNG has zero width or height." msgstr "Ảnh PNG đã được chuyển đổi có chiều rộng/cao bằng không." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:144 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:144 +#, c-format msgid "Bits per channel of transformed PNG is not 8." msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG được chuyển đổi không bằng 8." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:153 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:153 +#, c-format msgid "Transformed PNG not RGB or RGBA." msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi không phải là RGB cũng như RGBA." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:162 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:162 +#, c-format msgid "Transformed PNG has unsupported number of channels, must be 3 or 4." -msgstr "Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)." +msgstr "" +"Ảnh PNG được chuyển đổi có số kênh không được hỗ trợ (phải bằng 3 hoặc 4)." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:183 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:183 #, c-format msgid "Fatal error in PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng trong tập tin ảnh PNG: %s" -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:301 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:301 +#, c-format msgid "Insufficient memory to load PNG file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNG" -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:618 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:618 #, c-format msgid "" "Insufficient memory to store a %ld by %ld image; try exiting some " "applications to reduce memory usage" -msgstr "Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một " +msgstr "" +"Không đủ bộ nhớ để lưu một ảnh có kích thước %ld vào %ld; hãy thử thoát một " "vài ứng dụng để giảm số lượng bộ nhớ được dùng" -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:669 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:669 +#, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file" msgstr "Lỗi nghiêm trong khi đọc tập tin ảnh PNG" -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:718 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:718 #, c-format msgid "Fatal error reading PNG image file: %s" msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s" -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:810 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:810 +#, c-format msgid "" "Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có độ dài từ 1 đến 79 ký tự." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:818 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:818 +#, c-format msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters." msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải là ký tự ASCII." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:831 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:831 #, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%s' could not " "be parsed." -msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá " +msgstr "" +"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không thể phân tách giá " "trị « %s »." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:843 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:843 #, c-format msgid "" "PNG compression level must be a value between 0 and 9; value '%d' is not " "allowed." -msgstr "Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị " +msgstr "" +"Mức nén PNG phải là giá trị nằm trong khoảng 0 và 9; không cho phép giá trị " "« %d »." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:883 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:883 #, c-format msgid "Value for PNG text chunk %s cannot be converted to ISO-8859-1 encoding." -msgstr "Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1." +msgstr "" +"Không thể chuyển đổi giá trị của đoạn chữ PNG %s sang bộ ký tự ISO-8859-1." -#: ../gdk-pixbuf/io-png.c:1026 +#: gdk-pixbuf/io-png.c:1026 msgid "The PNG image format" msgstr "Dạng thức ảnh PNG" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:252 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:252 +#, c-format msgid "PNM loader expected to find an integer, but didn't" msgstr "Bộ tải ảnh PNM ngờ tìm một số nguyên, nhưng không tìm thấy" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:284 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:284 +#, c-format msgid "PNM file has an incorrect initial byte" msgstr "Tập tin PNM có byte khởi đầu không đúng" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:314 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:314 +#, c-format msgid "PNM file is not in a recognized PNM subformat" msgstr "Tập tin PNM không phải là dạng thức con PNM được công nhận" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:339 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:339 +#, c-format msgid "PNM file has an image width of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều rộng bằng không" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:360 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:360 +#, c-format msgid "PNM file has an image height of 0" msgstr "Tập tin PNM chứa ảnh có chiều cao bằng không" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:383 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:383 +#, c-format msgid "Maximum color value in PNM file is 0" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM bằng không" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:391 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:391 +#, c-format msgid "Maximum color value in PNM file is too large" msgstr "Giá trị màu tối đa trong tập tin PNM quá lớn" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:431 -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:461 -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:506 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:431 gdk-pixbuf/io-pnm.c:461 gdk-pixbuf/io-pnm.c:506 +#, c-format msgid "Raw PNM image type is invalid" msgstr "Kiểu ảnh PNM thô không hợp lệ" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:570 -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:612 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:570 gdk-pixbuf/io-pnm.c:612 +#, c-format msgid "PNM image format is invalid" msgstr "Dạng thức ảnh PNM không hợp lệ" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:671 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:671 +#, c-format msgid "PNM image loader does not support this PNM subformat" msgstr "Bộ tải ảnh PNM không hỗ trợ dạng thức con này của PNM" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:726 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:726 +#, c-format msgid "Premature end-of-file encountered" msgstr "Gặp kết thúc tập tin quá sớm" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:758 -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:989 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:758 gdk-pixbuf/io-pnm.c:989 +#, c-format msgid "Raw PNM formats require exactly one whitespace before sample data" -msgstr "Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" +msgstr "" +"Dạng thức ảnh PNM thô cần một và chỉ một khoảng trắng trước dữ liệu mẫu" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:785 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:785 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for loading PNM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh PNM" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:835 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:835 +#, c-format msgid "Insufficient memory to load PNM context struct" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải cấu trúc ngữ cảnh PNM" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:886 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:886 +#, c-format msgid "Unexpected end of PNM image data" msgstr "Gặp kết thúc bất ngờ trong dữ liệu ảnh PNM" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1018 +#, c-format msgid "Insufficient memory to load PNM file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin PNM" -#: ../gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098 +#: gdk-pixbuf/io-pnm.c:1098 msgid "The PNM/PBM/PGM/PPM image format family" msgstr "Họ dạng thức ảnh PNM/PBM/PGM/PPM" -#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:126 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:126 +#, c-format msgid "RAS image has bogus header data" msgstr "Ảnh RAS có dữ liệu phần đầu giả" -#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:148 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:148 +#, c-format msgid "RAS image has unknown type" msgstr "Không biết kiểu dạng thức ảnh RAS" -#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:156 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:156 +#, c-format msgid "unsupported RAS image variation" msgstr "Không hỗ trợ biến dạng ảnh RAS" -#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:171 -#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:200 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:171 gdk-pixbuf/io-ras.c:200 +#, c-format msgid "Not enough memory to load RAS image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh RAS" -#: ../gdk-pixbuf/io-ras.c:543 +#: gdk-pixbuf/io-ras.c:543 msgid "The Sun raster image format" msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:154 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:154 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:173 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:173 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:184 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:184 +#, c-format msgid "Cannot realloc IOBuffer data" msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu bộ đệm nhập/xuất (IOBuffer)" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:214 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:214 +#, c-format msgid "Cannot allocate temporary IOBuffer data" msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:348 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:348 +#, c-format msgid "Cannot allocate new pixbuf" msgstr "Không thể cấp phát bộ đệm điểm ảnh mới" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:685 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:685 +#, c-format msgid "Cannot allocate colormap structure" msgstr "Không thể cấp phát cấu trúc bản đồ màu sắc" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:692 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:692 +#, c-format msgid "Cannot allocate colormap entries" msgstr "Không thể cấp phát các mục của bản đồ màu sắc" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:714 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:714 +#, c-format msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries" msgstr "Các mục bản đồ màu sắc có độ sâu bit bất ngờ" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:732 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:732 +#, c-format msgid "Cannot allocate TGA header memory" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho phần đầu TGA" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:765 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:765 +#, c-format msgid "TGA image has invalid dimensions" msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:771 -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:780 -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:790 -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:800 -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:807 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:771 gdk-pixbuf/io-tga.c:780 gdk-pixbuf/io-tga.c:790 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:800 gdk-pixbuf/io-tga.c:807 +#, c-format msgid "TGA image type not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:854 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:854 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for TGA context struct" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho cấu trúc ngữ cảnh TGA" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:919 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:919 +#, c-format msgid "Excess data in file" msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin" -#: ../gdk-pixbuf/io-tga.c:988 +#: gdk-pixbuf/io-tga.c:988 msgid "The Targa image format" msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:173 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:173 msgid "Could not get image width (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều rộng ảnh (tập tin TIFF sai)" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:180 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:180 msgid "Could not get image height (bad TIFF file)" msgstr "Không thể lấy chiều cao ảnh (tập tin TIFF sai)" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:188 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:188 +#, c-format msgid "Width or height of TIFF image is zero" msgstr "Chiều rộng hoặc chiều cao của ảnh TIFF bằng không" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:206 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:197 gdk-pixbuf/io-tiff.c:206 +#, c-format msgid "Dimensions of TIFF image too large" msgstr "Kích thước ảnh TIFF quá lớn" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:286 -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:572 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:225 gdk-pixbuf/io-tiff.c:237 gdk-pixbuf/io-tiff.c:286 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:572 +#, c-format msgid "Insufficient memory to open TIFF file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để mở tập tin TIFF" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:294 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:251 gdk-pixbuf/io-tiff.c:294 msgid "Failed to load RGB data from TIFF file" msgstr "Lỗi tải dữ liệu RGB từ tập tin TIFF" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:361 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:361 msgid "Failed to open TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:756 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:373 gdk-pixbuf/io-tiff.c:756 msgid "TIFFClose operation failed" msgstr "Thao tác TIFFClose" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:517 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:504 gdk-pixbuf/io-tiff.c:517 msgid "Failed to load TIFF image" msgstr "Lỗi tải ảnh TIFF" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:704 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:704 msgid "Failed to save TIFF image" msgstr "Lỗi mở ảnh TIFF" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:742 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:742 msgid "Failed to write TIFF data" msgstr "Lỗi ghi dữ liệu TIFF" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:794 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:794 +#, c-format msgid "Couldn't write to TIFF file" msgstr "Không thể ghi vào tập tin TIFF" -#: ../gdk-pixbuf/io-tiff.c:844 +#: gdk-pixbuf/io-tiff.c:844 msgid "The TIFF image format" msgstr "Dạng thức ảnh TIFF" -#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:246 +#, c-format msgid "Image has zero width" msgstr "Ảnh có chiều rộng bằng không" -#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:264 +#, c-format msgid "Image has zero height" msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không" -#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:275 +#, c-format msgid "Not enough memory to load image" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải ảnh" -#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:334 +#, c-format msgid "Couldn't save the rest" msgstr "Không thể lưu phần còn lại" -#: ../gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368 +#: gdk-pixbuf/io-wbmp.c:368 msgid "The WBMP image format" msgstr "Dạng thức ảnh WBMP" -#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:295 +#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:295 +#, c-format msgid "Invalid XBM file" msgstr "Tập tin XBM không hợp lệ" -#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:305 +#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:305 +#, c-format msgid "Insufficient memory to load XBM image file" msgstr "Không đủ bộ nhớ để tải tập tin ảnh XBM" -#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:453 +#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:453 +#, c-format msgid "Failed to write to temporary file when loading XBM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XBM" -#: ../gdk-pixbuf/io-xbm.c:488 +#: gdk-pixbuf/io-xbm.c:488 msgid "The XBM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XBM" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:468 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:468 +#, c-format msgid "No XPM header found" msgstr "Không tìm thấy phần đầu XPM" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:477 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:477 +#, c-format msgid "Invalid XPM header" msgstr "Phần đầu XBM không hợp lệ" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:485 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:485 +#, c-format msgid "XPM file has image width <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều rộng ≤ 0" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:493 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:493 +#, c-format msgid "XPM file has image height <= 0" msgstr "Tập tin XPM có chiều cao ≤ 0" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:501 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:501 +#, c-format msgid "XPM has invalid number of chars per pixel" msgstr "Số ký tự trên một điểm ảnh trong XPM không hợp lệ" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:510 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:510 +#, c-format msgid "XPM file has invalid number of colors" msgstr "Số lượng màu trong tập tin XPM không hợp lệ" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:583 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:522 gdk-pixbuf/io-xpm.c:531 gdk-pixbuf/io-xpm.c:583 +#, c-format msgid "Cannot allocate memory for loading XPM image" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ để tải ảnh XPM" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:545 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:545 +#, c-format msgid "Cannot read XPM colormap" msgstr "Không thể đọc bảng màu XPM" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:777 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:777 +#, c-format msgid "Failed to write to temporary file when loading XPM image" msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi tải ảnh XPM" -#: ../gdk-pixbuf/io-xpm.c:812 +#: gdk-pixbuf/io-xpm.c:812 msgid "The XPM image format" msgstr "Dạng thức ảnh XPM" -#.Description of --class=CLASS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:116 +#. Description of --class=CLASS in --help output +#: gdk/gdk.c:116 msgid "Program class as used by the window manager" msgstr "Hạng chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" -#.Placeholder in --class=CLASS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:117 +#. Placeholder in --class=CLASS in --help output +#: gdk/gdk.c:117 msgid "CLASS" msgstr "HẠNG" -#.Description of --name=NAME in --help output -#: ../gdk/gdk.c:119 +#. Description of --name=NAME in --help output +#: gdk/gdk.c:119 msgid "Program name as used by the window manager" msgstr "Tên chương trình như được dùng bởi bộ quản lý cửa sổ" -#.Placeholder in --name=NAME in --help output -#: ../gdk/gdk.c:120 +#. Placeholder in --name=NAME in --help output +#: gdk/gdk.c:120 msgid "NAME" msgstr "TÊN" -#.Description of --display=DISPLAY in --help output -#: ../gdk/gdk.c:122 +#. Description of --display=DISPLAY in --help output +#: gdk/gdk.c:122 msgid "X display to use" msgstr "Bộ trình bày X cần dùng" -#.Placeholder in --display=DISPLAY in --help output -#: ../gdk/gdk.c:123 +#. Placeholder in --display=DISPLAY in --help output +#: gdk/gdk.c:123 msgid "DISPLAY" msgstr "BỘ TRÌNH BÀY" -#.Description of --screen=SCREEN in --help output -#: ../gdk/gdk.c:125 +#. Description of --screen=SCREEN in --help output +#: gdk/gdk.c:125 msgid "X screen to use" msgstr "Màn hình X cần dùng" -#.Placeholder in --screen=SCREEN in --help output -#: ../gdk/gdk.c:126 +#. Placeholder in --screen=SCREEN in --help output +#: gdk/gdk.c:126 msgid "SCREEN" msgstr "MÀN HÌNH" -#.Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:129 +#. Description of --gdk-debug=FLAGS in --help output +#: gdk/gdk.c:129 msgid "Gdk debugging flags to set" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần đặt" -#.Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output -#.Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output -#.Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output -#.Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:130 -#: ../gdk/gdk.c:133 -#: ../gtk/gtkmain.c:412 -#: ../gtk/gtkmain.c:415 +#. Placeholder in --gdk-debug=FLAGS in --help output +#. Placeholder in --gdk-no-debug=FLAGS in --help output +#. Placeholder in --gtk-debug=FLAGS in --help output +#. Placeholder in --gtk-no-debug=FLAGS in --help output +#: gdk/gdk.c:130 gdk/gdk.c:133 gtk/gtkmain.c:412 gtk/gtkmain.c:415 msgid "FLAGS" msgstr "CỜ" -#.Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output -#: ../gdk/gdk.c:132 +#. Description of --gdk-no-debug=FLAGS in --help output +#: gdk/gdk.c:132 msgid "Gdk debugging flags to unset" msgstr "Những cờ gỡ lỗi Gdk cần bỏ đặt" -#: ../gdk/keyname-table.h:3940 +#: gdk/keyname-table.h:3940 msgid "keyboard label|BackSpace" msgstr "Xuyệc ngược" -#: ../gdk/keyname-table.h:3941 +#: gdk/keyname-table.h:3941 msgid "keyboard label|Tab" msgstr "Tab" -#: ../gdk/keyname-table.h:3942 +#: gdk/keyname-table.h:3942 msgid "keyboard label|Return" msgstr "Enter" -#: ../gdk/keyname-table.h:3943 +#: gdk/keyname-table.h:3943 msgid "keyboard label|Pause" msgstr "Pause" -#: ../gdk/keyname-table.h:3944 +#: gdk/keyname-table.h:3944 msgid "keyboard label|Scroll_Lock" msgstr "Scroll_Lock" -#: ../gdk/keyname-table.h:3945 +#: gdk/keyname-table.h:3945 msgid "keyboard label|Sys_Req" msgstr "Sys_Req" -#: ../gdk/keyname-table.h:3946 +#: gdk/keyname-table.h:3946 msgid "keyboard label|Escape" msgstr "Esc" -#: ../gdk/keyname-table.h:3947 +#: gdk/keyname-table.h:3947 msgid "keyboard label|Multi_key" msgstr "Multi_key" -#: ../gdk/keyname-table.h:3948 +#: gdk/keyname-table.h:3948 msgid "keyboard label|Home" msgstr "Home" -#: ../gdk/keyname-table.h:3949 +#: gdk/keyname-table.h:3949 msgid "keyboard label|Page_Up" msgstr "Page_Up" -#: ../gdk/keyname-table.h:3950 +#: gdk/keyname-table.h:3950 msgid "keyboard label|Page_Down" msgstr "Page_Down" -#: ../gdk/keyname-table.h:3951 +#: gdk/keyname-table.h:3951 msgid "keyboard label|End" msgstr "End" -#: ../gdk/keyname-table.h:3952 +#: gdk/keyname-table.h:3952 msgid "keyboard label|Begin" msgstr "Begin" -#: ../gdk/keyname-table.h:3953 +#: gdk/keyname-table.h:3953 msgid "keyboard label|Print" msgstr "Print" -#: ../gdk/keyname-table.h:3954 +#: gdk/keyname-table.h:3954 msgid "keyboard label|Insert" msgstr "Insert" -#: ../gdk/keyname-table.h:3955 +#: gdk/keyname-table.h:3955 msgid "keyboard label|Num_Lock" msgstr "Num_Lock" -#: ../gdk/keyname-table.h:3956 +#: gdk/keyname-table.h:3956 msgid "keyboard label|KP_Space" msgstr "KP_Phím_dài" -#: ../gdk/keyname-table.h:3957 +#: gdk/keyname-table.h:3957 msgid "keyboard label|KP_Tab" msgstr "KP_Tab" -#: ../gdk/keyname-table.h:3958 +#: gdk/keyname-table.h:3958 msgid "keyboard label|KP_Enter" msgstr "KP_Enter" -#: ../gdk/keyname-table.h:3959 +#: gdk/keyname-table.h:3959 msgid "keyboard label|KP_Home" msgstr "KP_Home" -#: ../gdk/keyname-table.h:3960 +#: gdk/keyname-table.h:3960 msgid "keyboard label|KP_Left" msgstr "KP_Left" -#: ../gdk/keyname-table.h:3961 +#: gdk/keyname-table.h:3961 msgid "keyboard label|KP_Up" msgstr "KP_Up" -#: ../gdk/keyname-table.h:3962 +#: gdk/keyname-table.h:3962 msgid "keyboard label|KP_Right" msgstr "KP_Right" -#: ../gdk/keyname-table.h:3963 +#: gdk/keyname-table.h:3963 msgid "keyboard label|KP_Down" msgstr "KP_Down" -#: ../gdk/keyname-table.h:3964 +#: gdk/keyname-table.h:3964 msgid "keyboard label|KP_Page_Up" msgstr "KP_Page_Up" -#: ../gdk/keyname-table.h:3965 +#: gdk/keyname-table.h:3965 msgid "keyboard label|KP_Prior" msgstr "KP_Prior" -#: ../gdk/keyname-table.h:3966 +#: gdk/keyname-table.h:3966 msgid "keyboard label|KP_Page_Down" msgstr "KP_Page_Down" -#: ../gdk/keyname-table.h:3967 +#: gdk/keyname-table.h:3967 msgid "keyboard label|KP_Next" msgstr "KP_Next" -#: ../gdk/keyname-table.h:3968 +#: gdk/keyname-table.h:3968 msgid "keyboard label|KP_End" msgstr "KP_End" -#: ../gdk/keyname-table.h:3969 +#: gdk/keyname-table.h:3969 msgid "keyboard label|KP_Begin" msgstr "KP_Begin" -#: ../gdk/keyname-table.h:3970 +#: gdk/keyname-table.h:3970 msgid "keyboard label|KP_Insert" msgstr "KP_Insert" -#: ../gdk/keyname-table.h:3971 +#: gdk/keyname-table.h:3971 msgid "keyboard label|KP_Delete" msgstr "KP_Delete" -#: ../gdk/keyname-table.h:3972 +#: gdk/keyname-table.h:3972 msgid "keyboard label|Delete" msgstr "Delete" -#.Description of --sync in --help output -#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:60 +#. Description of --sync in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:60 msgid "Don't batch GDI requests" msgstr "Đừng gởi bó yêu cầu GDI" -#.Description of --no-wintab in --help output -#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:62 +#. Description of --no-wintab in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:62 msgid "Don't use the Wintab API for tablet support" msgstr "Đừng dùng API Wintab để hỗ trợ phiến đồ họa" -#.Description of --ignore-wintab in --help output -#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:64 +#. Description of --ignore-wintab in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:64 msgid "Same as --no-wintab" msgstr "Bằng « --no-wintab »" -#.Description of --use-wintab in --help output -#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:66 +#. Description of --use-wintab in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:66 msgid "Do use the Wintab API [default]" msgstr "Dùng API WIntab [mặc định]" -#.Description of --max-colors=COLORS in --help output -#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:68 +#. Description of --max-colors=COLORS in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:68 msgid "Size of the palette in 8 bit mode" msgstr "Kích thước của bản chọn trong chế độ 8 bit" -#.Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output -#: ../gdk/win32/gdkmain-win32.c:69 +#. Placeholder in --max-colors=COLORS in --help output +#: gdk/win32/gdkmain-win32.c:69 msgid "COLORS" msgstr "MÀU" -#.Description of --sync in --help output -#: ../gdk/x11/gdkmain-x11.c:92 +#. Description of --sync in --help output +#: gdk/x11/gdkmain-x11.c:92 msgid "Make X calls synchronous" msgstr "Làm cho các cuộc gọi X đồng bộ" -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:273 -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2076 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:273 gtk/gtkaboutdialog.c:2076 msgid "License" msgstr "Giấy phép" -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:274 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:274 msgid "The license of the program" msgstr "Giấy phép của chương trình" -#.Add the credits button -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:503 +#. Add the credits button +#: gtk/gtkaboutdialog.c:503 msgid "C_redits" msgstr "Công t_rạng" -#.Add the license button -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:516 +#. Add the license button +#: gtk/gtkaboutdialog.c:516 msgid "_License" msgstr "Giấy _phép" -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:754 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:754 #, c-format msgid "About %s" msgstr "Giới thiệu %s" -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2004 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2004 msgid "Credits" msgstr "Công trạng" -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2030 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2030 msgid "Written by" msgstr "Tác giả" -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2033 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2033 msgid "Documented by" msgstr "Tài liệu" -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2045 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2045 msgid "Translated by" msgstr "Bản dịch" -#: ../gtk/gtkaboutdialog.c:2049 +#: gtk/gtkaboutdialog.c:2049 msgid "Artwork by" msgstr "Đồ họa" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#: ../gtk/gtkaccellabel.c:89 +#: gtk/gtkaccellabel.c:89 msgid "keyboard label|Shift" msgstr "Shift" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#: ../gtk/gtkaccellabel.c:96 +#: gtk/gtkaccellabel.c:96 msgid "keyboard label|Ctrl" msgstr "Ctrl" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#: ../gtk/gtkaccellabel.c:103 +#: gtk/gtkaccellabel.c:103 msgid "keyboard label|Alt" msgstr "Alt" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the super key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#: ../gtk/gtkaccellabel.c:577 +#: gtk/gtkaccellabel.c:577 msgid "keyboard label|Super" msgstr "Super" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the hyper key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#: ../gtk/gtkaccellabel.c:591 +#: gtk/gtkaccellabel.c:591 msgid "keyboard label|Hyper" msgstr "Hyper" -#.This is the text that should appear next to menu accelerators -#.* that use the meta key. If the text on this key isn't typically -#.* translated on keyboards used for your language, don't translate -#.* this. -#.* And do not translate the part before the |. +#. This is the text that should appear next to menu accelerators +#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically +#. * translated on keyboards used for your language, don't translate +#. * this. +#. * And do not translate the part before the |. #. -#: ../gtk/gtkaccellabel.c:605 +#: gtk/gtkaccellabel.c:605 msgid "keyboard label|Meta" msgstr "Meta" -#.do not translate the part before the | -#: ../gtk/gtkaccellabel.c:619 +#. do not translate the part before the | +#: gtk/gtkaccellabel.c:619 msgid "keyboard label|Space" msgstr "Phím dài" -#.do not translate the part before the | -#: ../gtk/gtkaccellabel.c:623 +#. do not translate the part before the | +#: gtk/gtkaccellabel.c:623 msgid "keyboard label|Backslash" msgstr "Xuyệc ngược" -#.Translate to calendar:YM if you want years to be displayed -#.* before months; otherwise translate to calendar:MY. -#.* Do *not* translate it to anything else, if it -#.* it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. -#.* -#.* Note that this flipping is in top of the text direction flipping, -#.* so if you have a default text direction of RTL and YM, then -#.* the year will appear on the right. +#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed +#. * before months; otherwise translate to calendar:MY. +#. * Do *not* translate it to anything else, if it +#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work. +#. * +#. * Note that this flipping is in top of the text direction flipping, +#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then +#. * the year will appear on the right. #. -#: ../gtk/gtkcalendar.c:696 +#: gtk/gtkcalendar.c:696 msgid "calendar:MY" msgstr "calendar:MY" -#.Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the -#.* first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday -#.* to be the first day of the week, and so on. +#. Translate to calendar:week_start:0 if you want Sunday to be the +#. * first day of the week to calendar:week_start:1 if you want Monday +#. * to be the first day of the week, and so on. #. -#: ../gtk/gtkcalendar.c:720 +#: gtk/gtkcalendar.c:720 msgid "calendar:week_start:0" msgstr "calendar:week_start:1" -#.Translators: This is a text measurement template. -#.* Translate it to the widest year text. -#.* -#.* Don't include the prefix "year measurement template|" -#.* in the translation. -#.* -#.* If you don't understand this, leave it as "2000" +#. Translators: This is a text measurement template. +#. * Translate it to the widest year text. +#. * +#. * Don't include the prefix "year measurement template|" +#. * in the translation. +#. * +#. * If you don't understand this, leave it as "2000" #. -#: ../gtk/gtkcalendar.c:1606 +#: gtk/gtkcalendar.c:1606 msgid "year measurement template|2000" msgstr "2000" -#.Translators: this defines whether the day numbers should use -#.* localized digits or the ones used in English (0123...). -#.* -#.* Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or -#.* translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|" -#.* part in the translation. -#.* -#.* Note that translating this doesn't guarantee that you get localized -#.* digits. That needs support from your system and locale definition -#.* too. +#. Translators: this defines whether the day numbers should use +#. * localized digits or the ones used in English (0123...). +#. * +#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or +#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the "calendar:day:digits|" +#. * part in the translation. +#. * +#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized +#. * digits. That needs support from your system and locale definition +#. * too. #. -#: ../gtk/gtkcalendar.c:1637 -#: ../gtk/gtkcalendar.c:2215 +#: gtk/gtkcalendar.c:1637 gtk/gtkcalendar.c:2215 #, c-format msgid "calendar:day:digits|%d" msgstr "%d" -#.Translators: this defines whether the week numbers should use -#.* localized digits or the ones used in English (0123...). -#.* -#.* Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or -#.* translate to "%d" otherwise. Don't include the -#.* "calendar:week:digits|" part in the translation. -#.* -#.* Note that translating this doesn't guarantee that you get localized -#.* digits. That needs support from your system and locale definition -#.* too. +#. Translators: this defines whether the week numbers should use +#. * localized digits or the ones used in English (0123...). +#. * +#. * Translate to "%Id" if you want to use localized digits, or +#. * translate to "%d" otherwise. Don't include the +#. * "calendar:week:digits|" part in the translation. +#. * +#. * Note that translating this doesn't guarantee that you get localized +#. * digits. That needs support from your system and locale definition +#. * too. #. -#: ../gtk/gtkcalendar.c:1671 -#: ../gtk/gtkcalendar.c:2089 +#: gtk/gtkcalendar.c:1671 gtk/gtkcalendar.c:2089 #, c-format msgid "calendar:week:digits|%d" msgstr "%d" -#.Translators: This dictates how the year is displayed in -#.* gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format. -#.* Use only ASCII in the translation. -#.* -#.* Also look for the msgid "year measurement template|2000". -#.* Translate that entry to a year with the widest output of this -#.* msgid. -#.* -#.* Don't include the prefix "calendar year format|" in the -#.* translation. "%Y" is appropriate for most locales. +#. Translators: This dictates how the year is displayed in +#. * gtkcalendar widget. See strftime() manual for the format. +#. * Use only ASCII in the translation. +#. * +#. * Also look for the msgid "year measurement template|2000". +#. * Translate that entry to a year with the widest output of this +#. * msgid. +#. * +#. * Don't include the prefix "calendar year format|" in the +#. * translation. "%Y" is appropriate for most locales. #. -#: ../gtk/gtkcalendar.c:1880 +#: gtk/gtkcalendar.c:1880 msgid "calendar year format|%Y" msgstr "%Y" -#.This label is displayed in a treeview cell displaying -#.* a disabled accelerator key combination. Only include -#.* the text after the | in the translation. +#. This label is displayed in a treeview cell displaying +#. * a disabled accelerator key combination. Only include +#. * the text after the | in the translation. #. -#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:245 +#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:245 msgid "Accelerator|Disabled" msgstr "Tắt" -#.This label is displayed in a treeview cell displaying -#.* an accelerator when the cell is clicked to change the -#.* acelerator. +#. This label is displayed in a treeview cell displaying +#. * an accelerator when the cell is clicked to change the +#. * acelerator. #. -#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:384 -#: ../gtk/gtkcellrendereraccel.c:595 +#: gtk/gtkcellrendereraccel.c:384 gtk/gtkcellrendereraccel.c:595 msgid "New accelerator..." msgstr "Phím tắt mới..." -#.do not translate the part before the | -#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 -#: ../gtk/gtkcellrendererprogress.c:295 +#. do not translate the part before the | +#: gtk/gtkcellrendererprogress.c:237 gtk/gtkcellrendererprogress.c:295 #, c-format msgid "progress bar label|%d %%" msgstr "%d %%" -#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:189 -#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:560 +#: gtk/gtkcolorbutton.c:189 gtk/gtkcolorbutton.c:560 msgid "Pick a Color" msgstr "Chọn màu" -#: ../gtk/gtkcolorbutton.c:449 +#: gtk/gtkcolorbutton.c:449 msgid "Received invalid color data\n" msgstr "Mới nhận dữ liệu màu không hợp lệ\n" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:562 +#: gtk/gtkcolorsel.c:562 msgid "" "The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting " "now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as " "current by dragging it to the other color swatch alongside." -msgstr "Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào " +msgstr "" +"Màu được chọn trước đây (so với màu đang chọn). Bạn có thể kéo màu này vào " "trường nhập bảng chọn, hoặc chọn màu này như là màu hiện thời bằng cách kéo " "nó vào dải màu bên cạnh khác." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:567 +#: gtk/gtkcolorsel.c:567 msgid "" "The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save " "it for use in the future." -msgstr "Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để " +msgstr "" +"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu này vào trường nhập bảng chọn để lưu nó để " "sử dụng sau này." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:954 +#: gtk/gtkcolorsel.c:954 msgid "_Save color here" msgstr "_Lưu màu vào đây" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1159 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1159 msgid "" "Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, " "drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\"" -msgstr "Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " +msgstr "" +"Nhấn trường nhập bảng chọn này để chọn nó như màu hiện thời. Để thay đổi mục " "nhập này, kéo 1 dải màu vào đây hoặc nhấn-phải vào nó rồi chọn « Lưu màu vào " "đây »." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1926 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1926 msgid "" "Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or " "lightness of that color using the inner triangle." -msgstr "Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam " +msgstr "" +"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu bên ngoài. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam " "giác màu bên trong." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1951 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1951 msgid "" "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select " "that color." -msgstr "Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để " +msgstr "" +"Nhấn vào ống nhỏ giọt, sau đó nhấn vào một màu trên khắp màn hình bạn để " "chọn màu đó." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1960 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1960 msgid "_Hue:" msgstr "_Sắc độ :" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1961 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1961 msgid "Position on the color wheel." msgstr "Vị trí trên vòng màu." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1963 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1963 msgid "_Saturation:" msgstr "Độ _bão hòa:" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1964 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1964 msgid "\"Deepness\" of the color." msgstr "« Độ sâu » của màu." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1965 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1965 msgid "_Value:" msgstr "_Giá trị:" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1966 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1966 msgid "Brightness of the color." msgstr "Độ sáng của màu." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1967 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1967 msgid "_Red:" msgstr "Mà_u đỏ :" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1968 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1968 msgid "Amount of red light in the color." msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1969 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1969 msgid "_Green:" msgstr "Xanh _lá:" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1970 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1970 msgid "Amount of green light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh lá cây trong màu." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1971 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1971 msgid "_Blue:" msgstr "Xanh _dương:" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1972 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1972 msgid "Amount of blue light in the color." msgstr "Lượng sắc xanh nước biển trong màu." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1975 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1975 msgid "Op_acity:" msgstr "Độ đụ_c:" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1983 -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:1994 +#: gtk/gtkcolorsel.c:1983 gtk/gtkcolorsel.c:1994 msgid "Transparency of the color." msgstr "Độ trong suốt của màu." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2001 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2001 msgid "Color _name:" msgstr "Tê_n màu :" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2016 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2016 msgid "" "You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name " "such as 'orange' in this entry." -msgstr "Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " +msgstr "" +"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là " "nhập tên màu như « orange » (cam) vào ô này." -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2046 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2046 msgid "_Palette:" msgstr "_Bảng chọn:" -#: ../gtk/gtkcolorsel.c:2075 +#: gtk/gtkcolorsel.c:2075 msgid "Color Wheel" msgstr "Vòng màu" -#: ../gtk/gtkcolorseldialog.c:89 +#: gtk/gtkcolorseldialog.c:89 msgid "Color Selection" msgstr "Chọn màu" -#: ../gtk/gtkentry.c:4919 -#: ../gtk/gtktextview.c:7243 +#: gtk/gtkentry.c:4919 gtk/gtktextview.c:7238 msgid "Input _Methods" msgstr "_Phương pháp nhập" -#: ../gtk/gtkentry.c:4933 -#: ../gtk/gtktextview.c:7257 +#: gtk/gtkentry.c:4933 gtk/gtktextview.c:7252 msgid "_Insert Unicode Control Character" msgstr "Chèn ký tự đ_iều khiển Unicode" -#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1695 -#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1739 -#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1814 -#: ../gtk/gtkfilechooser.c:1858 +#: gtk/gtkfilechooser.c:1695 gtk/gtkfilechooser.c:1739 +#: gtk/gtkfilechooser.c:1814 gtk/gtkfilechooser.c:1858 #, c-format msgid "Invalid filename: %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" -#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:67 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:67 msgid "Select A File" msgstr "Chọn tập tin" -#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:1598 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:68 gtk/gtkfilechooserdefault.c:1598 msgid "Desktop" msgstr "Màn hình nền" -#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:69 msgid "(None)" msgstr "(Không có)" -#: ../gtk/gtkfilechooserbutton.c:1877 +#: gtk/gtkfilechooserbutton.c:1878 msgid "Other..." msgstr "Khác..." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:918 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:918 msgid "Could not retrieve information about the file" msgstr "Không thể lấy thông tin về tập tin này" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:929 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:929 msgid "Could not add a bookmark" msgstr "Không thể thêm đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:940 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:940 msgid "Could not remove bookmark" msgstr "Không thể gỡ bỏ đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:951 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:951 msgid "The folder could not be created" msgstr "Không thể tạo thư mục đó" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:964 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:964 msgid "" "The folder could not be created, as a file with the same name already " "exists. Try using a different name for the folder, or rename the file first." -msgstr "Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " +msgstr "" +"Không thể tạo thư mục, vì đã có tập tin tên đó. Bạn hãy thử chọn tên khác " "cho thư mục, hoặc thay đổi tên tập tin trước tiên." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:977 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:977 msgid "Invalid file name" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:987 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:987 msgid "The folder contents could not be displayed" msgstr "Không thể hiển thị nội dung của thư mục đó" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2497 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2501 #, c-format msgid "Add the folder '%s' to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục « %s » vào Đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2538 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2542 +#, c-format msgid "Add the current folder to the bookmarks" msgstr "Thêm thư mục hiện thời vào Đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2540 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2544 +#, c-format msgid "Add the selected folders to the bookmarks" msgstr "Thêm các thư mục được chọn vào Đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:2580 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:2584 #, c-format msgid "Remove the bookmark '%s'" msgstr "Gỡ bỏ Đánh dấu « %s »" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3011 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3015 #, c-format msgid "Could not add a bookmark for '%s' because it is an invalid path name." -msgstr "Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." +msgstr "" +"Không thể thêm đánh dấu cho « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3242 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3246 msgid "Remove" msgstr "Gỡ bỏ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3251 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3255 msgid "Rename..." msgstr "Đổi tên..." -#.Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3393 +#. Accessible object name for the file chooser's shortcuts pane +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3397 msgid "Places" msgstr "Nơi" -#.Column header for the file chooser's shortcuts pane -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3447 +#. Column header for the file chooser's shortcuts pane +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3451 msgid "_Places" msgstr "_Nơi" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3503 -#: ../gtk/gtkstock.c:317 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3507 gtk/gtkstock.c:317 msgid "_Add" msgstr "Thê_m" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3510 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3514 msgid "Add the selected folder to the Bookmarks" msgstr "Thêm thư mục được chọn vào Đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3515 -#: ../gtk/gtkstock.c:404 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3519 gtk/gtkstock.c:404 msgid "_Remove" msgstr "_Gỡ bỏ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3522 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3526 msgid "Remove the selected bookmark" msgstr "Gỡ bỏ đánh dấu được chọn" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3618 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3622 msgid "Could not select file" msgstr "Không thể chọn tập tin đó" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3755 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3759 #, c-format msgid "Could not select file '%s' because it is an invalid path name." msgstr "Không thể chọn tập tin « %s » vì nó không phải là đường dẫn hợp lệ." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3812 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3816 msgid "_Add to Bookmarks" msgstr "Thê_m vào Đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3826 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3830 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "_Hiện tập tin ẩn" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:3963 -#: ../gtk/gtkfilesel.c:730 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:3967 gtk/gtkfilesel.c:730 msgid "Files" msgstr "Tập tin" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4008 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4012 msgid "Name" msgstr "Tên" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4033 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4037 msgid "Size" msgstr "Cỡ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4046 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4050 msgid "Modified" msgstr "Lúc thay đổi" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4078 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4082 msgid "Select which types of files are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" -#.Label -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4226 -#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:771 +#. Label +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4230 gtk/gtkprinteroptionwidget.c:780 msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4268 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4272 msgid "_Browse for other folders" msgstr "_Duyệt tìm thư mục khác" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4503 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4507 msgid "Type a file name" msgstr "Gõ tên tập tin" -#.Create Folder -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4540 +#. Create Folder +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4544 msgid "Create Fo_lder" msgstr "Tạo thư _mục" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4550 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4554 msgid "_Location:" msgstr "Đị_a chỉ:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4790 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4794 msgid "Save in _folder:" msgstr "Lưu tr_ong thư mục:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:4792 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:4796 msgid "Create in _folder:" msgstr "Tạo tr_ong thư mục:" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6241 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6291 +#, c-format msgid "Cannot change to folder because it is not local" -msgstr "Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." +msgstr "" +"Không thể chuyển đổi sang thư mục đó vì nó không phải là thư mục cục bộ." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6814 -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6835 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6864 gtk/gtkfilechooserdefault.c:6885 #, c-format msgid "Shortcut %s already exists" msgstr "Phím tắt %s đã có" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:6925 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:6975 #, c-format msgid "Shortcut %s does not exist" msgstr "Không có phím tắt %s" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7180 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7230 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists. Do you want to replace it?" msgstr "Tập tin tên « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7183 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7233 #, c-format msgid "" "The file already exists in \"%s\". Replacing it will overwrite its contents." -msgstr "Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." +msgstr "" +"Tập tin đó đã có trong « %s ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung nó." -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7188 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7238 msgid "_Replace" msgstr "Tha_y thế" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:7838 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:7934 #, c-format msgid "Could not mount %s" msgstr "Không thể gắn kết %s" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8232 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8328 msgid "Type name of new folder" msgstr "Hãy gõ tên cho thư mục mới" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8277 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8373 #, c-format msgid "%d byte" msgid_plural "%d bytes" msgstr[0] "%d byte" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8279 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8375 #, c-format msgid "%.1f KB" msgstr "%.1f KB" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8281 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8377 #, c-format msgid "%.1f MB" msgstr "%.1f MB" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8283 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8379 #, c-format msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f GB" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8331 -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8355 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8427 gtk/gtkfilechooserdefault.c:8451 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8342 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8438 msgid "Today" msgstr "Hôm nay" -#: ../gtk/gtkfilechooserdefault.c:8344 +#: gtk/gtkfilechooserdefault.c:8440 msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" -#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:122 +#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:122 #, c-format msgid "Line %d, column %d: missing attribute \"%s\"" msgstr "Dòng %d, cột %d: thuộc tính còn thiếu « %s »" -#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:139 +#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:139 #, c-format msgid "Line %d, column %d: unexpected element \"%s\"" msgstr "Dòng %d, cột %d: yếu tố bất ngờ « %s »" -#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:157 +#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:157 #, c-format msgid "" "Line %d, column %d: expected end of element \"%s\", but got element for \"%s" "\" instead" -msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ kết thúc của yếu tố « %s », còn nhận yếu tố cho « %s » thay thế" +msgstr "" +"Dòng %d, cột %d: ngờ kết thúc của yếu tố « %s », còn nhận yếu tố cho « %s » " +"thay thế" -#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:201 +#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:201 #, c-format msgid "" "Line %d, column %d: expected \"%s\" at the toplevel, but found \"%s\" instead" msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ « %s » tại lớp cao nhất, còn tìm « %s » thay thế" -#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:237 -#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:265 +#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:237 gtk/gtkfilechoosersettings.c:265 #, c-format msgid "Line %d, column %d: expected \"%s\" or \"%s\", but found \"%s\" instead" msgstr "Dòng %d, cột %d: ngờ « %s » hay « %s », còn tìm « %s » thay thế" -#: ../gtk/gtkfilechoosersettings.c:515 +#: gtk/gtkfilechoosersettings.c:515 #, c-format msgid "Could not create directory: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục: %s" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:694 +#: gtk/gtkfilesel.c:694 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:698 +#: gtk/gtkfilesel.c:698 msgid "Fol_ders" msgstr "Thư _mục" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:734 +#: gtk/gtkfilesel.c:734 msgid "_Files" msgstr "_Tập tin" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:821 -#: ../gtk/gtkfilesel.c:2208 +#: gtk/gtkfilesel.c:821 gtk/gtkfilesel.c:2208 #, c-format msgid "Folder unreadable: %s" msgstr "Không thể đọc thư mục: %s" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:950 +#: gtk/gtkfilesel.c:950 #, c-format msgid "" "The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be " "available to this program.\n" "Are you sure that you want to select it?" -msgstr "Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng " +msgstr "" +"Tập tin « %s » ở trên máy khác (tên %s) và có lẽ chương trình này không dùng " "được.\n" "Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1080 +#: gtk/gtkfilesel.c:1080 msgid "_New Folder" msgstr "_Thư mục mới" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1091 +#: gtk/gtkfilesel.c:1091 msgid "De_lete File" msgstr "_Xóa bỏ tập tin" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1102 +#: gtk/gtkfilesel.c:1102 msgid "_Rename File" msgstr "Th_ay tên tập tin" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1407 +#: gtk/gtkfilesel.c:1407 #, c-format msgid "" "The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên thư mục « %s » chứa một số ký tự không cho phép" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1409 -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1418 -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:928 -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1019 +#: gtk/gtkfilesel.c:1409 gtk/gtkfilesel.c:1418 gtk/gtkfilesystemunix.c:1055 +#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1129 #, c-format msgid "Error creating directory '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %s »: %s" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1452 +#: gtk/gtkfilesel.c:1452 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1467 +#: gtk/gtkfilesel.c:1467 msgid "_Folder name:" msgstr "Tên thư _mục:" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1491 +#: gtk/gtkfilesel.c:1491 msgid "C_reate" msgstr "_Tạo" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1534 -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1641 -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1654 +#: gtk/gtkfilesel.c:1534 gtk/gtkfilesel.c:1641 gtk/gtkfilesel.c:1654 #, c-format msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames" msgstr "Tên tập tin « %s » chứa một số ký tự không cho phép trong tên tập tin" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1537 -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1547 +#: gtk/gtkfilesel.c:1537 gtk/gtkfilesel.c:1547 #, c-format msgid "Error deleting file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi xoá bỏ tập tin « %s »: %s" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1590 +#: gtk/gtkfilesel.c:1590 #, c-format msgid "Really delete file \"%s\"?" msgstr "Bạn thật sự muốn xóa bỏ tập tin « %s » chứ ?" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1595 +#: gtk/gtkfilesel.c:1595 msgid "Delete File" msgstr "Xóa tập tin" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1643 +#: gtk/gtkfilesel.c:1643 #, c-format msgid "Error renaming file to \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin thành « %s »: %s" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1656 +#: gtk/gtkfilesel.c:1656 #, c-format msgid "Error renaming file \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin « %s »: %s" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1665 +#: gtk/gtkfilesel.c:1665 #, c-format msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin « %s » thành « %s »: %s" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1712 +#: gtk/gtkfilesel.c:1712 msgid "Rename File" msgstr "Đổi tên tập tin" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1727 +#: gtk/gtkfilesel.c:1727 #, c-format msgid "Rename file \"%s\" to:" msgstr "Đổi tên tập tin « %s » thành:" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:1756 +#: gtk/gtkfilesel.c:1756 msgid "_Rename" msgstr "Th_ay tên" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:2188 +#: gtk/gtkfilesel.c:2188 msgid "_Selection: " msgstr "_Vùng chọn: " -#: ../gtk/gtkfilesel.c:3113 +#: gtk/gtkfilesel.c:3113 #, c-format msgid "" "The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8. (try setting the " "environment variable G_FILENAME_ENCODING): %s" -msgstr "Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " +msgstr "" +"Tên tập tin « %s » không thể được chuyển đổi sang dạng thức UTF-8 (hãy thử " "đặt biến môi trường « G_BROKEN_FILENAMES » [G tên tập tin bị hỏng]): %s" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:3116 +#: gtk/gtkfilesel.c:3116 msgid "Invalid UTF-8" msgstr "UTF-8 không hợp lệ" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:3992 +#: gtk/gtkfilesel.c:3992 msgid "Name too long" msgstr "Tên quá dài" -#: ../gtk/gtkfilesel.c:3994 +#: gtk/gtkfilesel.c:3994 msgid "Couldn't convert filename" msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin" -#: ../gtk/gtkfilesystem.c:322 +#: gtk/gtkfilesystem.c:322 #, c-format msgid "Could not get a stock icon for %s\n" msgstr "Không thể lấy biểu tượng chuẩn cho %s\n" -#: ../gtk/gtkfilesystemmodel.c:745 +#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:745 +#, c-format msgid "Could not obtain root folder" msgstr "Không thể giành thư mục gốc" -#: ../gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339 +#: gtk/gtkfilesystemmodel.c:1339 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:842 -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1089 -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:2077 -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:2117 -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2222 -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2272 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:968 gtk/gtkfilesystemunix.c:1216 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2204 gtk/gtkfilesystemunix.c:2244 +#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:2348 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2398 #, c-format msgid "Error getting information for '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho « %s »: %s" -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1034 -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1125 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1161 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1236 +#, c-format msgid "This file system does not support mounting" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ gắn kết" -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1046 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1173 msgid "File System" msgstr "Hệ tập tin" -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1210 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1337 gtk/gtkfilesystemwin32.c:1413 #, c-format msgid "" "The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"%s\". " "Please use a different name." msgstr "Tên « %s » không hợp lệ vì chứa ký tự « %s ». Vui lòng dùng tên khác." -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1759 -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1902 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1886 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2028 #, c-format msgid "Bookmark saving failed: %s" msgstr "Lưu đánh dấu thất bại: %s" -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1814 -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1957 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:1941 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2083 #, c-format msgid "'%s' already exists in the bookmarks list" msgstr "« %s » đã có trong danh sách Đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilesystemunix.c:1886 -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:2029 +#: gtk/gtkfilesystemunix.c:2013 gtk/gtkfilesystemwin32.c:2155 #, c-format msgid "'%s' does not exist in the bookmarks list" msgstr "Không có « %s » trong danh sách Đánh dấu" -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:943 +#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1053 #, c-format msgid "Path is not a folder: '%s'" msgstr "Đường dẫn không phải là thư mục: « %s »" -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1143 +#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1254 #, c-format msgid "Network Drive (%s)" msgstr "Ổ đĩa mạng (%s)" -#: ../gtk/gtkfilesystemwin32.c:1165 +#: gtk/gtkfilesystemwin32.c:1276 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s: (%s)" -#: ../gtk/gtkfontbutton.c:145 -#: ../gtk/gtkfontbutton.c:267 +#: gtk/gtkfontbutton.c:145 gtk/gtkfontbutton.c:267 msgid "Pick a Font" msgstr "Chọn phông chữ" -#.Initialize fields -#: ../gtk/gtkfontbutton.c:261 +#. Initialize fields +#: gtk/gtkfontbutton.c:261 msgid "Sans 12" msgstr "Sans 12" -#: ../gtk/gtkfontbutton.c:781 +#: gtk/gtkfontbutton.c:781 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" -#.This is the default text shown in the preview entry, though the user -#.can set it. Remember that some fonts only have capital letters. -#: ../gtk/gtkfontsel.c:74 +#. This is the default text shown in the preview entry, though the user +#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters. +#: gtk/gtkfontsel.c:74 msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK" msgstr "aăâbcdđeêghikoôơuư AĂÂBCDĐEÊGHIKOÔƠUƯ" -#: ../gtk/gtkfontsel.c:325 +#: gtk/gtkfontsel.c:325 msgid "_Family:" msgstr "_Họ :" -#: ../gtk/gtkfontsel.c:331 +#: gtk/gtkfontsel.c:331 msgid "_Style:" msgstr "_Kiểu :" -#: ../gtk/gtkfontsel.c:337 +#: gtk/gtkfontsel.c:337 msgid "Si_ze:" msgstr "_Cỡ :" -#.create the text entry widget -#: ../gtk/gtkfontsel.c:514 +#. create the text entry widget +#: gtk/gtkfontsel.c:514 msgid "_Preview:" msgstr "_Xem thử :" -#: ../gtk/gtkfontsel.c:1348 +#: gtk/gtkfontsel.c:1348 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn phông" -#: ../gtk/gtkgamma.c:408 +#: gtk/gtkgamma.c:408 msgid "Gamma" msgstr "Gamma" -#: ../gtk/gtkgamma.c:418 +#: gtk/gtkgamma.c:418 msgid "_Gamma value" msgstr "Giá trị _Gamma" -#.Remove this icon source so we don't keep trying to -#.* load it. +#. Remove this icon source so we don't keep trying to +#. * load it. #. -#: ../gtk/gtkiconfactory.c:1371 +#: gtk/gtkiconfactory.c:1371 #, c-format msgid "Error loading icon: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tải biểu tượng: %s" -#: ../gtk/gtkicontheme.c:1314 +#: gtk/gtkicontheme.c:1314 #, c-format msgid "" "Could not find the icon '%s'. The '%s' theme\n" "was not found either, perhaps you need to install it.\n" "You can get a copy from:\n" "\t%s" -msgstr "Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" +msgstr "" +"Không thể tìm thấy biểu tượng « %s ». Cũng không\n" "tìm thấy sắc thái « %s ». Có lẽ bạn cần cài đặt nó.\n" "Bạn có thể lấy một bản sao từ:\n" "\t%s" -#: ../gtk/gtkicontheme.c:1383 +#: gtk/gtkicontheme.c:1383 #, c-format msgid "Icon '%s' not present in theme" msgstr "Biểu tượng « %s » không có trong sắc thái" -#: ../gtk/gtkimmodule.c:407 +#: gtk/gtkimmodule.c:407 msgid "Default" msgstr "Mặc định" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:191 +#: gtk/gtkinputdialog.c:191 msgid "Input" msgstr "Nhập" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:206 +#: gtk/gtkinputdialog.c:206 msgid "No extended input devices" msgstr "Không có thiết bị nhập mở rộng nào" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:219 +#: gtk/gtkinputdialog.c:219 msgid "_Device:" msgstr "Thiết _bị:" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:236 +#: gtk/gtkinputdialog.c:236 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:243 +#: gtk/gtkinputdialog.c:243 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:250 +#: gtk/gtkinputdialog.c:250 msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:257 +#: gtk/gtkinputdialog.c:257 msgid "_Mode:" msgstr "_Chế độ :" -#.The axis listbox -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:278 +#. The axis listbox +#: gtk/gtkinputdialog.c:278 msgid "Axes" msgstr "Trục" -#.Keys listbox -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:296 +#. Keys listbox +#: gtk/gtkinputdialog.c:296 msgid "Keys" msgstr "Phím" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:521 +#: gtk/gtkinputdialog.c:521 msgid "_X:" msgstr "_X:" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:522 +#: gtk/gtkinputdialog.c:522 msgid "_Y:" msgstr "_Y:" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:523 +#: gtk/gtkinputdialog.c:523 msgid "_Pressure:" msgstr "Á_p lực:" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:524 +#: gtk/gtkinputdialog.c:524 msgid "X _tilt:" msgstr "Ngh_iêng X:" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:525 +#: gtk/gtkinputdialog.c:525 msgid "Y t_ilt:" msgstr "Ng_hiêng Y:" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:526 +#: gtk/gtkinputdialog.c:526 msgid "_Wheel:" msgstr "Bánh _xe:" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:574 +#: gtk/gtkinputdialog.c:574 msgid "none" msgstr "không có" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:611 -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:647 +#: gtk/gtkinputdialog.c:611 gtk/gtkinputdialog.c:647 msgid "(disabled)" msgstr "(bị tắt)" -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:640 +#: gtk/gtkinputdialog.c:640 msgid "(unknown)" msgstr "(không biết)" -#.and clear button -#: ../gtk/gtkinputdialog.c:740 +#. and clear button +#: gtk/gtkinputdialog.c:740 msgid "Cl_ear" msgstr "_Xóa" -#.Description of --gtk-module=MODULES in --help output -#: ../gtk/gtkmain.c:405 +#. Description of --gtk-module=MODULES in --help output +#: gtk/gtkmain.c:405 msgid "Load additional GTK+ modules" msgstr "Tải mô-đun GTK+ thêm" -#.Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output -#: ../gtk/gtkmain.c:406 +#. Placeholder in --gtk-module=MODULES in --help output +#: gtk/gtkmain.c:406 msgid "MODULES" msgstr "MÔ-ĐUN" -#.Description of --g-fatal-warnings in --help output -#: ../gtk/gtkmain.c:408 +#. Description of --g-fatal-warnings in --help output +#: gtk/gtkmain.c:408 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Đặt mọi cảnh báo là nghiêm trọng" -#.Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output -#: ../gtk/gtkmain.c:411 +#. Description of --gtk-debug=FLAGS in --help output +#: gtk/gtkmain.c:411 msgid "GTK+ debugging flags to set" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần đặt" -#.Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output -#: ../gtk/gtkmain.c:414 +#. Description of --gtk-no-debug=FLAGS in --help output +#: gtk/gtkmain.c:414 msgid "GTK+ debugging flags to unset" msgstr "Các cờ gỡ lỗi GTK+ cần bỏ đặt" -#.Translate to default:RTL if you want your widgets -#.* to be RTL, otherwise translate to default:LTR. -#.* Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it -#.* it isn't default:LTR or default:RTL it will not work +#. Translate to default:RTL if you want your widgets +#. * to be RTL, otherwise translate to default:LTR. +#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it +#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work #. -#: ../gtk/gtkmain.c:498 +#: gtk/gtkmain.c:498 msgid "default:LTR" msgstr "default:LTR" -#: ../gtk/gtkmain.c:594 +#: gtk/gtkmain.c:595 msgid "GTK+ Options" msgstr "Tùy chọn GTK+" -#: ../gtk/gtkmain.c:594 +#: gtk/gtkmain.c:595 msgid "Show GTK+ Options" msgstr "Hiện tùy chọn GTK+" -#: ../gtk/gtknotebook.c:772 +#: gtk/gtknotebook.c:772 msgid "Arrow spacing" msgstr "Cách mũi tên" -#: ../gtk/gtknotebook.c:773 +#: gtk/gtknotebook.c:773 msgid "Scroll arrow spacing" msgstr "Khoảng cách mũi tên cuộn" -#: ../gtk/gtknotebook.c:4219 -#: ../gtk/gtknotebook.c:6774 +#: gtk/gtknotebook.c:4219 gtk/gtknotebook.c:6774 #, c-format msgid "Page %u" msgstr "Trang %u" -#.Translate to the default units to use for presenting -#.* lengths to the user. Translate to default:inch if you -#.* want inches, otherwise translate to default:mm. -#.* Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it -#.* it isn't default:mm or default:inch it will not work +#. Translate to the default units to use for presenting +#. * lengths to the user. Translate to default:inch if you +#. * want inches, otherwise translate to default:mm. +#. * Do *not* translate it to "predefinito:mm", if it +#. * it isn't default:mm or default:inch it will not work #. -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:153 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:153 msgid "default:mm" msgstr "default:mm" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:338 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:338 msgid "" "<b>Any Printer</b>\n" "For portable documents" -msgstr "<b>Bất kỳ máy in</b>\n" +msgstr "" +"<b>Bất kỳ máy in</b>\n" "Cho tài liệu di động" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:906 -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1420 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:906 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1420 msgid "mm" msgstr "mm" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:908 -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1418 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:908 gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1418 msgid "inch" msgstr "insơ" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:927 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:927 #, c-format msgid "" "Margins:\n" @@ -2143,2111 +2200,2121 @@ msgid "" " Right: %s %s\n" " Top: %s %s\n" " Bottom: %s %s" -msgstr "Lề:\n" +msgstr "" +"Lề:\n" " Trái: %s %s\n" " Phải: %s %s\n" " Trên: %s %s\n" " Dưới: %s %s" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:978 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:978 msgid "Manage Custom Sizes..." msgstr "Quản lý kích cỡ riêng..." -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1026 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1026 msgid "_Format for:" msgstr "Định dạng ch_o :" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1047 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1047 msgid "_Paper size:" msgstr "Cỡ _giấy:" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1083 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1083 msgid "_Orientation:" msgstr "_Hướng:" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1148 -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2102 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1148 gtk/gtkprintunixdialog.c:2102 msgid "Page Setup" msgstr "Thiết lập trang" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1465 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1465 msgid "Margins from Printer..." msgstr "Lề từ máy in..." -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1625 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1625 #, c-format msgid "Custom Size %d" msgstr "Kích cỡ riêng %d" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1853 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1853 msgid "Manage Custom Sizes" msgstr "Quản lý kích cỡ riêng" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1949 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1949 msgid "_Width:" msgstr "_Rộng:" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1961 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1961 msgid "_Height:" msgstr "_Cao :" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1973 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1973 msgid "Paper Size" msgstr "Cỡ giấy" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1983 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1983 msgid "_Top:" msgstr "_Trên" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1995 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:1995 msgid "_Bottom:" msgstr "_Dưới:" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2007 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2007 msgid "_Left:" msgstr "T_rái:" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2019 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2019 msgid "_Right:" msgstr "_Phải:" -#: ../gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2060 +#: gtk/gtkpagesetupunixdialog.c:2060 msgid "Paper Margins" msgstr "Lề giấy" -#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:670 +#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:679 msgid "Not available" msgstr "Không sẵn sàng" -#: ../gtk/gtkprinteroptionwidget.c:783 +#: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:792 msgid "_Save in folder:" msgstr "Lưu trong thư _mục:" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1475 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1475 msgid "print operation status|Initial state" msgstr "Tình trạng đầu tiên" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1477 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1477 msgid "print operation status|Preparing to print" msgstr "Đang chuẩn bị in..." -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1479 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1479 msgid "print operation status|Generating data" msgstr "Đang tạo ra dữ liệu..." -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1481 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1481 msgid "print operation status|Sending data" msgstr "Đang gởi dữ liệu..." -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1483 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1483 msgid "print operation status|Waiting" msgstr "Đang đợi..." -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1485 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1485 msgid "print operation status|Blocking on issue" msgstr "Bị chặn nơi đi ra" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1487 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1487 msgid "print operation status|Printing" msgstr "Đang in..." -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1489 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1489 msgid "print operation status|Finished" msgstr "Xong." -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1491 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkprintoperation.c:1491 msgid "print operation status|Finished with error" msgstr "Kết thúc với lỗi" -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1966 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1966 #, c-format msgid "Preparing %d" msgstr "Đang chuẩn bị %d..." -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1968 -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:2224 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1968 gtk/gtkprintoperation.c:2224 +#, c-format msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị..." -#: ../gtk/gtkprintoperation.c:1971 +#: gtk/gtkprintoperation.c:1971 #, c-format msgid "Printing %d" msgstr "Đang in %d..." -#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:240 +#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:240 +#, c-format msgid "Error launching preview" msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ô xem thử" -#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:274 +#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:274 +#, c-format msgid "Error printing" msgstr "Lỗi in" -#: ../gtk/gtkprintoperation-unix.c:375 -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1390 +#: gtk/gtkprintoperation-unix.c:375 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1390 msgid "Application" msgstr "Ứng dụng" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:563 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:563 msgid "Printer offline" msgstr "Máy in ngoại tuyến" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:565 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:565 msgid "Out of paper" msgstr "Hết giấy" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:567 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:567 msgid "Paused" msgstr "Bị tạm ngừng" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:569 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:569 msgid "Need user intervention" msgstr "Cần thiết người dùng sửa" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:669 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:669 msgid "Custom size" msgstr "Cỡ riêng" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1480 -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1503 -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1551 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1480 gtk/gtkprintoperation-win32.c:1503 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1551 +#, c-format msgid "Not enough free memory" msgstr "Không có đủ bộ nhớ còn rảnh" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1556 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1556 +#, c-format msgid "Invalid argument to PrintDlgEx" msgstr "Đối số không hợp lệ tới PrintDlgEx" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1561 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1561 +#, c-format msgid "Invalid pointer to PrintDlgEx" msgstr "Con trỏ không hợp lệ tới PrintDlgEx" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1566 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1566 +#, c-format msgid "Invalid handle to PrintDlgEx" msgstr "Bộ thao tác không hợp lệ tới PrintDlgEx" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1571 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1571 +#, c-format msgid "Unspecified error" msgstr "Lỗi chưa xác định" -#: ../gtk/gtkprintoperation-win32.c:1622 +#: gtk/gtkprintoperation-win32.c:1622 +#, c-format msgid "Error from StartDoc" msgstr "Lỗi từ StartDoc (đầu tài liệu)" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1448 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1448 msgid "Printer" msgstr "Máy in" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1456 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1456 msgid "Location" msgstr "Địa điểm" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1465 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1465 msgid "Status" msgstr "Trạng thái" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1487 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1487 msgid "Print Pages" msgstr "In trang" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1491 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1491 msgid "_All" msgstr "Tất _cả" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1498 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1498 msgid "C_urrent" msgstr "_Hiện có" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1507 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1507 msgid "Ra_nge: " msgstr "_Phạm vi: " -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1525 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1525 msgid "Copies" msgstr "Bản sao" -#.FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1530 +#. FIXME chpe: too much space between Copies and spinbutton, put those 2 in a hbox and make it span 2 columns +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1530 msgid "Copie_s:" msgstr "Bản _sao :" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1546 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1546 msgid "C_ollate" msgstr "Đố_i chiếu" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1554 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1554 msgid "_Reverse" msgstr "Để ngu_yên" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1571 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1571 msgid "General" msgstr "Chung" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1958 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1958 msgid "Layout" msgstr "Bố trí" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1962 -#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:493 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1962 +#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:493 msgid "Pages per _sheet:" msgstr "T_rang trên mỗi tờ :" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1978 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1978 msgid "T_wo-sided:" msgstr "H_ai mặt:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:1993 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:1993 msgid "_Only print:" msgstr "In _chỉ:" -#.In enum order -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2008 +#. In enum order +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2008 msgid "All sheets" msgstr "Mọi tờ" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2009 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2009 msgid "Even sheets" msgstr "Tờ chẵn" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2010 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2010 msgid "Odd sheets" msgstr "Tờ lẻ" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2013 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2013 msgid "Sc_ale:" msgstr "Tỷ _lệ:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2040 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2040 msgid "Paper" msgstr "Giấy" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2044 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2044 msgid "Paper _type:" msgstr "_Kiểu giấy:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2059 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2059 msgid "Paper _source:" msgstr "_Nguồn giấy:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2074 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2074 msgid "Output t_ray:" msgstr "Khay _xuất:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2125 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2125 msgid "Job Details" msgstr "Chi tiết công việc" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2131 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2131 msgid "Pri_ority:" msgstr "Ư_u tiên:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2146 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2146 msgid "_Billing info:" msgstr "Thông tin lập _hóa đơn:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2164 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2164 msgid "Print Document" msgstr "In tài liệu" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2170 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2170 msgid "_Now" msgstr "_Bây giờ" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2177 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2177 msgid "A_t:" msgstr "_Tại:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2192 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2192 msgid "On _hold" msgstr "Tạ_m ngừng" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2211 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2211 msgid "Add Cover Page" msgstr "Thêm trang bìa" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2217 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2217 msgid "Be_fore:" msgstr "T_rước:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2232 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2232 msgid "_After:" msgstr "S_au:" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2247 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2247 msgid "Job" msgstr "Công việc" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2313 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2313 msgid "Advanced" msgstr "Cấp cao" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2348 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2348 msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2351 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2351 msgid "Color" msgstr "Màu" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2354 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2354 msgid "Finishing" msgstr "Đang kết thúc" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2364 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2364 msgid "Some of the settings in the dialog conflict" msgstr "Một số thiết lập trong trường hợp xung đột hộp thoại" -#: ../gtk/gtkprintunixdialog.c:2387 +#: gtk/gtkprintunixdialog.c:2387 msgid "Print" msgstr "In" -#: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 +#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:65 msgid "Group" msgstr "Nhóm" -#: ../gtk/gtkradiotoolbutton.c:66 +#: gtk/gtkradiotoolbutton.c:66 msgid "The radio tool button whose group this button belongs to." msgstr "Nút công cụ chọn một có trong cùng một nhóm với nút này." -#: ../gtk/gtkrc.c:2813 +#: gtk/gtkrc.c:2832 #, c-format msgid "Unable to find include file: \"%s\"" msgstr "Không thể tìm thấy tập tin gồm « %s »" -#: ../gtk/gtkrc.c:3445 -#: ../gtk/gtkrc.c:3448 +#: gtk/gtkrc.c:3464 gtk/gtkrc.c:3467 #, c-format msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\"" msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong « pixmap_path: « %s »" -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:459 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:459 msgid "Select which type of documents are shown" msgstr "Chọn hiển thị những kiểu tập tin nào" -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1126 -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1163 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1126 gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1163 #, c-format msgid "No item for URI '%s' found" msgstr "Không tìm thấy mục cho URI « %s »" -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1770 msgid "Could not remove item" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục" -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1813 msgid "Could not clear list" msgstr "Không thể xoá danh sách" -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1897 msgid "Copy _Location" msgstr "Chép Đị_a chỉ" -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1910 msgid "_Remove From List" msgstr "Gỡ bỏ _ra danh sách" -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1919 msgid "_Clear List" msgstr "_Xóa danh sách" -#: ../gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933 +#: gtk/gtkrecentchooserdefault.c:1933 msgid "Show _Private Resources" msgstr "Hiện tài nguyên _riêng" -#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:424 -#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:485 +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:431 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:487 #, c-format msgid "No recently used resource found with URI `%s'" msgstr "Không tìm thấy tài nguyên vừa dùng có URI « %s »" -#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:509 -#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:517 +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:511 gtk/gtkrecentchoosermenu.c:519 #, c-format msgid "This function is not implemented for widgets of class '%s'" msgstr "Chức năng này không được thực hiện cho ô điều khiển hạng « %s »" -#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:852 +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:854 #, c-format msgid "Open '%s'" msgstr "Mở « %s »" -#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:883 +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:885 msgid "Unknown item" msgstr "Không biết mục" -#: ../gtk/gtkrecentchoosermenu.c:984 +#: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:986 msgid "No items found" msgstr "Không tìm thấy" -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1058 -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1208 -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1218 -#: ../gtk/gtkrecentmanager.c:1277 +#: gtk/gtkrecentmanager.c:1059 gtk/gtkrecentmanager.c:1209 +#: gtk/gtkrecentmanager.c:1219 gtk/gtkrecentmanager.c:1278 #, c-format msgid "Unable to find an item with URI '%s'" msgstr "Không thể tìm thấy mục có URI « %s »" -#.KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate -#: ../gtk/gtkstock.c:308 +#. KEEP IN SYNC with gtkiconfactory.c stock icons, when appropriate +#: gtk/gtkstock.c:308 msgid "Information" msgstr "Thông tin" -#: ../gtk/gtkstock.c:309 +#: gtk/gtkstock.c:309 msgid "Warning" msgstr "Cảnh báo" -#: ../gtk/gtkstock.c:310 +#: gtk/gtkstock.c:310 msgid "Error" msgstr "Lỗi" -#: ../gtk/gtkstock.c:311 +#: gtk/gtkstock.c:311 msgid "Question" msgstr "Câu hỏi" -#.FIXME these need accelerators when appropriate, and -#.* need the mnemonics to be rationalized +#. FIXME these need accelerators when appropriate, and +#. * need the mnemonics to be rationalized #. -#: ../gtk/gtkstock.c:316 +#: gtk/gtkstock.c:316 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" -#: ../gtk/gtkstock.c:318 +#: gtk/gtkstock.c:318 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" -#: ../gtk/gtkstock.c:319 +#: gtk/gtkstock.c:319 msgid "_Bold" msgstr "Đậ_m" -#: ../gtk/gtkstock.c:320 +#: gtk/gtkstock.c:320 msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" -#: ../gtk/gtkstock.c:321 +#: gtk/gtkstock.c:321 msgid "_CD-Rom" msgstr "_CD-ROM" -#: ../gtk/gtkstock.c:322 +#: gtk/gtkstock.c:322 msgid "_Clear" msgstr "_Xóa" -#: ../gtk/gtkstock.c:323 +#: gtk/gtkstock.c:323 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../gtk/gtkstock.c:324 +#: gtk/gtkstock.c:324 msgid "C_onnect" msgstr "_Kết nối" -#: ../gtk/gtkstock.c:325 +#: gtk/gtkstock.c:325 msgid "_Convert" msgstr "_Chuyển đổi" -#: ../gtk/gtkstock.c:326 +#: gtk/gtkstock.c:326 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" -#: ../gtk/gtkstock.c:327 +#: gtk/gtkstock.c:327 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" -#: ../gtk/gtkstock.c:328 +#: gtk/gtkstock.c:328 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa bỏ" -#: ../gtk/gtkstock.c:329 +#: gtk/gtkstock.c:329 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" -#: ../gtk/gtkstock.c:330 +#: gtk/gtkstock.c:330 msgid "_Execute" msgstr "Chạ_y" -#: ../gtk/gtkstock.c:331 +#: gtk/gtkstock.c:331 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" -#: ../gtk/gtkstock.c:332 +#: gtk/gtkstock.c:332 msgid "_Find" msgstr "_Tìm" -#: ../gtk/gtkstock.c:333 +#: gtk/gtkstock.c:333 msgid "Find and _Replace" msgstr "Tìm và tha_y thế" -#: ../gtk/gtkstock.c:334 +#: gtk/gtkstock.c:334 msgid "_Floppy" msgstr "Đĩa _mềm" -#: ../gtk/gtkstock.c:335 +#: gtk/gtkstock.c:335 msgid "_Fullscreen" msgstr "T_oàn màn hình" -#: ../gtk/gtkstock.c:336 +#: gtk/gtkstock.c:336 msgid "_Leave Fullscreen" msgstr "_Rời toàn màn hình" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:338 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:338 msgid "Navigation|_Bottom" msgstr "_Dưới" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:340 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:340 msgid "Navigation|_First" msgstr "Đầ_u" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:342 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:342 msgid "Navigation|_Last" msgstr "_Cuối" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:344 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:344 msgid "Navigation|_Top" msgstr "_Trên" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:346 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:346 msgid "Navigation|_Back" msgstr "_Lùi" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:348 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:348 msgid "Navigation|_Down" msgstr "_Xuống" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:350 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:350 msgid "Navigation|_Forward" msgstr "_Tới" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:352 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:352 msgid "Navigation|_Up" msgstr "_Lên" -#: ../gtk/gtkstock.c:353 +#: gtk/gtkstock.c:353 msgid "_Harddisk" msgstr "Đĩa _cứng" -#: ../gtk/gtkstock.c:354 +#: gtk/gtkstock.c:354 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" -#: ../gtk/gtkstock.c:355 +#: gtk/gtkstock.c:355 msgid "_Home" msgstr "N_hà" -#: ../gtk/gtkstock.c:356 +#: gtk/gtkstock.c:356 msgid "Increase Indent" msgstr "Tăng thụt lề" -#: ../gtk/gtkstock.c:357 +#: gtk/gtkstock.c:357 msgid "Decrease Indent" msgstr "Giảm thụt lề" -#: ../gtk/gtkstock.c:358 +#: gtk/gtkstock.c:358 msgid "_Index" msgstr "Chỉ _mục" -#: ../gtk/gtkstock.c:359 +#: gtk/gtkstock.c:359 msgid "_Information" msgstr "Thông t_in" -#: ../gtk/gtkstock.c:360 +#: gtk/gtkstock.c:360 msgid "_Italic" msgstr "Ngh_iêng" -#: ../gtk/gtkstock.c:361 +#: gtk/gtkstock.c:361 msgid "_Jump to" msgstr "_Nhảy tới" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:363 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:363 msgid "Justify|_Center" msgstr "_Giữa" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:365 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:365 msgid "Justify|_Fill" msgstr "Đầ_y" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:367 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:367 msgid "Justify|_Left" msgstr "T_rái" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:369 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:369 msgid "Justify|_Right" msgstr "_Phải" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:372 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:372 msgid "Media|_Forward" msgstr "_Tới" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:374 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:374 msgid "Media|_Next" msgstr "_Kế" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:376 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:376 msgid "Media|P_ause" msgstr "Tạ_m dừng" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:378 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:378 msgid "Media|_Play" msgstr "_Phát" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:380 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:380 msgid "Media|Pre_vious" msgstr "T_rước" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:382 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:382 msgid "Media|_Record" msgstr "Th_u" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:384 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:384 msgid "Media|R_ewind" msgstr "Quay _lại" -#.translators, strip the prefix up to and including the first | -#: ../gtk/gtkstock.c:386 +#. translators, strip the prefix up to and including the first | +#: gtk/gtkstock.c:386 msgid "Media|_Stop" msgstr "_Dừng" -#: ../gtk/gtkstock.c:387 +#: gtk/gtkstock.c:387 msgid "_Network" msgstr "Mạ_ng" -#: ../gtk/gtkstock.c:388 +#: gtk/gtkstock.c:388 msgid "_New" msgstr "Mớ_i" -#: ../gtk/gtkstock.c:389 +#: gtk/gtkstock.c:389 msgid "_No" msgstr "Khô_ng" -#: ../gtk/gtkstock.c:390 +#: gtk/gtkstock.c:390 msgid "_OK" msgstr "Đượ_c" -#: ../gtk/gtkstock.c:391 +#: gtk/gtkstock.c:391 msgid "_Open" msgstr "_Mở" -#: ../gtk/gtkstock.c:392 +#: gtk/gtkstock.c:392 msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" -#: ../gtk/gtkstock.c:393 +#: gtk/gtkstock.c:393 msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" -#: ../gtk/gtkstock.c:394 +#: gtk/gtkstock.c:394 msgid "Reverse landscape" msgstr "Đảo nằm ngang" -#: ../gtk/gtkstock.c:395 +#: gtk/gtkstock.c:395 msgid "Reverse portrait" msgstr "Đảo thẳng đứng" -#: ../gtk/gtkstock.c:396 +#: gtk/gtkstock.c:396 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" -#: ../gtk/gtkstock.c:397 +#: gtk/gtkstock.c:397 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" -#: ../gtk/gtkstock.c:398 +#: gtk/gtkstock.c:398 msgid "_Print" msgstr "_In" -#: ../gtk/gtkstock.c:399 +#: gtk/gtkstock.c:399 msgid "Print Pre_view" msgstr "_Xem thử bản in" -#: ../gtk/gtkstock.c:400 +#: gtk/gtkstock.c:400 msgid "_Properties" msgstr "Tài _sản" -#: ../gtk/gtkstock.c:401 +#: gtk/gtkstock.c:401 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" -#: ../gtk/gtkstock.c:402 +#: gtk/gtkstock.c:402 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" -#: ../gtk/gtkstock.c:403 +#: gtk/gtkstock.c:403 msgid "_Refresh" msgstr "_Cập nhật" -#: ../gtk/gtkstock.c:405 +#: gtk/gtkstock.c:405 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" -#: ../gtk/gtkstock.c:406 +#: gtk/gtkstock.c:406 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" -#: ../gtk/gtkstock.c:407 +#: gtk/gtkstock.c:407 msgid "Save _As" msgstr "Lư_u dạng" -#: ../gtk/gtkstock.c:408 +#: gtk/gtkstock.c:408 msgid "Select _All" msgstr "Chọn Tất _cả" -#: ../gtk/gtkstock.c:409 +#: gtk/gtkstock.c:409 msgid "_Color" msgstr "_Màu" -#: ../gtk/gtkstock.c:410 +#: gtk/gtkstock.c:410 msgid "_Font" msgstr "_Phông" -#: ../gtk/gtkstock.c:411 +#: gtk/gtkstock.c:411 msgid "_Ascending" msgstr "_Tăng dần" -#: ../gtk/gtkstock.c:412 +#: gtk/gtkstock.c:412 msgid "_Descending" msgstr "_Giảm dần" -#: ../gtk/gtkstock.c:413 +#: gtk/gtkstock.c:413 msgid "_Spell Check" msgstr "_Kiểm tra chính tả" -#: ../gtk/gtkstock.c:414 +#: gtk/gtkstock.c:414 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" -#: ../gtk/gtkstock.c:415 +#: gtk/gtkstock.c:415 msgid "_Strikethrough" msgstr "_Gạch đè" -#: ../gtk/gtkstock.c:416 +#: gtk/gtkstock.c:416 msgid "_Undelete" msgstr "_Phục hồi" -#: ../gtk/gtkstock.c:417 +#: gtk/gtkstock.c:417 msgid "_Underline" msgstr "Gạch c_hân" -#: ../gtk/gtkstock.c:418 +#: gtk/gtkstock.c:418 msgid "_Undo" msgstr "_Hủy bước" -#: ../gtk/gtkstock.c:419 +#: gtk/gtkstock.c:419 msgid "_Yes" msgstr "_Có" -#: ../gtk/gtkstock.c:420 +#: gtk/gtkstock.c:420 msgid "_Normal Size" msgstr "Cỡ chuẩ_n" -#: ../gtk/gtkstock.c:421 +#: gtk/gtkstock.c:421 msgid "Best _Fit" msgstr "_Vừa khít nhất" -#: ../gtk/gtkstock.c:422 +#: gtk/gtkstock.c:422 msgid "Zoom _In" msgstr "Phóng _to" -#: ../gtk/gtkstock.c:423 +#: gtk/gtkstock.c:423 msgid "Zoom _Out" msgstr "Thu _nhỏ" -#: ../gtk/gtktextutil.c:60 +#: gtk/gtktextutil.c:60 msgid "LRM _Left-to-right mark" msgstr "_LRM dấu trái-sang-phải" -#: ../gtk/gtktextutil.c:61 +#: gtk/gtktextutil.c:61 msgid "RLM _Right-to-left mark" msgstr "_RLM dấu phải-sang-trái" -#: ../gtk/gtktextutil.c:62 +#: gtk/gtktextutil.c:62 msgid "LRE Left-to-right _embedding" msgstr "LR_E nhúng trái-sang-phải" -#: ../gtk/gtktextutil.c:63 +#: gtk/gtktextutil.c:63 msgid "RLE Right-to-left e_mbedding" msgstr "RLE _nhúng phải-sang-trái" -#: ../gtk/gtktextutil.c:64 +#: gtk/gtktextutil.c:64 msgid "LRO Left-to-right _override" msgstr "LR_O đè trái-sang-phải" -#: ../gtk/gtktextutil.c:65 +#: gtk/gtktextutil.c:65 msgid "RLO Right-to-left o_verride" msgstr "RLO đè phải-s_ang-trái" -#: ../gtk/gtktextutil.c:66 +#: gtk/gtktextutil.c:66 msgid "PDF _Pop directional formatting" msgstr "_PDF dạng thức định hướng Pop" -#: ../gtk/gtktextutil.c:67 +#: gtk/gtktextutil.c:67 msgid "ZWS _Zero width space" msgstr "_ZWS Dấu cách có độ dài bằng không" -#: ../gtk/gtktextutil.c:68 +#: gtk/gtktextutil.c:68 msgid "ZWJ Zero width _joiner" msgstr "ZW_J Bộ nối kết có độ dài bằng không" -#: ../gtk/gtktextutil.c:69 +#: gtk/gtktextutil.c:69 msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner" msgstr "ZW_NJ Bộ không nối kết có độ dài bằng không" -#: ../gtk/gtkthemes.c:71 +#: gtk/gtkthemes.c:71 #, c-format msgid "Unable to locate theme engine in module_path: \"%s\"," -msgstr "Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %" +msgstr "" +"Không thể định vị cơ chế sắc thái tại « module_path » (đường dẫn mô-đun): « %" "s »," -#: ../gtk/gtktipsquery.c:187 +#: gtk/gtktipsquery.c:187 msgid "--- No Tip ---" msgstr "--- Không có mẹo ---" -#: ../gtk/gtkuimanager.c:1126 +#: gtk/gtkuimanager.c:1126 #, c-format msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thuộc tính lạ « %s » trên dòng %d ký tự %d" -#: ../gtk/gtkuimanager.c:1343 +#: gtk/gtkuimanager.c:1343 #, c-format msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d" msgstr "Gặp thẻ đầu bất ngờ « %s » trên dòng %d ký tự %d" -#: ../gtk/gtkuimanager.c:1433 +#: gtk/gtkuimanager.c:1433 #, c-format msgid "Unexpected character data on line %d char %d" msgstr "Gặp dữ liệu ký tự bất ngờ trên dòng %d ký tự %d" -#: ../gtk/gtkuimanager.c:2224 +#: gtk/gtkuimanager.c:2224 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:5 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:5 msgid "paper size|asme_f" msgstr "asme_f" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:7 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:7 msgid "paper size|A0x2" msgstr "A0x2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:9 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:9 msgid "paper size|A0" msgstr "A0" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:11 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:11 msgid "paper size|A0x3" msgstr "A0x3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:13 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:13 msgid "paper size|A1" msgstr "A1" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:15 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:15 msgid "paper size|A10" msgstr "A10" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:17 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:17 msgid "paper size|A1x3" msgstr "A1x3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:19 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:19 msgid "paper size|A1x4" msgstr "A1x4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:21 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:21 msgid "paper size|A2" msgstr "A2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:23 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:23 msgid "paper size|A2x3" msgstr "A2x3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:25 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:25 msgid "paper size|A2x4" msgstr "A2x4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:27 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:27 msgid "paper size|A2x5" msgstr "A2x5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:29 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:29 msgid "paper size|A3" msgstr "A3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:31 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:31 msgid "paper size|A3 Extra" msgstr "A3 thêm" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:33 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:33 msgid "paper size|A3x3" msgstr "A3x3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:35 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:35 msgid "paper size|A3x4" msgstr "A3x4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:37 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:37 msgid "paper size|A3x5" msgstr "A3x5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:39 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:39 msgid "paper size|A3x6" msgstr "A3x6" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:41 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:41 msgid "paper size|A3x7" msgstr "A3x7" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:43 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:43 msgid "paper size|A4" msgstr "A4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:45 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:45 msgid "paper size|A4 Extra" msgstr "A4 thêm" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:47 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:47 msgid "paper size|A4 Tab" msgstr "A4 tab" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:49 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:49 msgid "paper size|A4x3" msgstr "A4x3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:51 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:51 msgid "paper size|A4x4" msgstr "A4x4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:53 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:53 msgid "paper size|A4x5" msgstr "A4x5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:55 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:55 msgid "paper size|A4x6" msgstr "A4x6" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:57 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:57 msgid "paper size|A4x7" msgstr "A4x7" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:59 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:59 msgid "paper size|A4x8" msgstr "A4x8" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:61 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:61 msgid "paper size|A4x9" msgstr "A4x9" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:63 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:63 msgid "paper size|A5" msgstr "A5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:65 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:65 msgid "paper size|A5 Extra" msgstr "A5 thêm" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:67 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:67 msgid "paper size|A6" msgstr "A6" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:69 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:69 msgid "paper size|A7" msgstr "A7" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:71 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:71 msgid "paper size|A8" msgstr "A8" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:73 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:73 msgid "paper size|A9" msgstr "A9" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:75 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:75 msgid "paper size|B0" msgstr "B0" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:77 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:77 msgid "paper size|B1" msgstr "B1" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:79 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:79 msgid "paper size|B10" msgstr "B10" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:81 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:81 msgid "paper size|B2" msgstr "B2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:83 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:83 msgid "paper size|B3" msgstr "B3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:85 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:85 msgid "paper size|B4" msgstr "B4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:87 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:87 msgid "paper size|B5" msgstr "B5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:89 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:89 msgid "paper size|B5 Extra" msgstr "B5 thêm" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:91 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:91 msgid "paper size|B6" msgstr "B6" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:93 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:93 msgid "paper size|B6/C4" msgstr "B6/C4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:95 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:95 msgid "paper size|B7" msgstr "B7" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:97 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:97 msgid "paper size|B8" msgstr "B8" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:99 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:99 msgid "paper size|B9" msgstr "B9" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:101 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:101 msgid "paper size|C0" msgstr "C0" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:103 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:103 msgid "paper size|C1" msgstr "C1" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:105 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:105 msgid "paper size|C10" msgstr "C10" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:107 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:107 msgid "paper size|C2" msgstr "C2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:109 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:109 msgid "paper size|C3" msgstr "C3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:111 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:111 msgid "paper size|C4" msgstr "C4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:113 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:113 msgid "paper size|C5" msgstr "C5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:115 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:115 msgid "paper size|C6" msgstr "C6" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:117 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:117 msgid "paper size|C6/C5" msgstr "C6/C5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:119 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:119 msgid "paper size|C7" msgstr "C7" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:121 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:121 msgid "paper size|C7/C6" msgstr "C7/C6" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:123 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:123 msgid "paper size|C8" msgstr "C8" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:125 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:125 msgid "paper size|C9" msgstr "C9" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:127 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:127 msgid "paper size|DL Envelope" msgstr "phong bì DL" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:129 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:129 msgid "paper size|RA0" msgstr "RA0" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:131 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:131 msgid "paper size|RA1" msgstr "RA1" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:133 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:133 msgid "paper size|RA2" msgstr "RA2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:135 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:135 msgid "paper size|SRA0" msgstr "SRA0" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:137 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:137 msgid "paper size|SRA1" msgstr "SRA1" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:139 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:139 msgid "paper size|SRA2" msgstr "SRA2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:141 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:141 msgid "paper size|JB0" msgstr "JB0" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:143 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:143 msgid "paper size|JB1" msgstr "JB1" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:145 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:145 msgid "paper size|JB10" msgstr "JB10" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:147 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:147 msgid "paper size|JB2" msgstr "JB2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:149 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:149 msgid "paper size|JB3" msgstr "JB3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:151 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:151 msgid "paper size|JB4" msgstr "JB4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:153 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:153 msgid "paper size|JB5" msgstr "JB5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:155 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:155 msgid "paper size|JB6" msgstr "JB6" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:157 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:157 msgid "paper size|JB7" msgstr "JB7" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:159 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:159 msgid "paper size|JB8" msgstr "JB8" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:161 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:161 msgid "paper size|JB9" msgstr "JB9" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:163 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:163 msgid "paper size|jis exec" msgstr "jis hành chính" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:165 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:165 msgid "paper size|Choukei 2 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:167 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:167 msgid "paper size|Choukei 3 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:169 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:169 msgid "paper size|Choukei 4 Envelope" msgstr "Phong bì Choukei 4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:171 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:171 msgid "paper size|hagaki (postcard)" msgstr "hagaki (bưu thiếp)" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:173 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:173 msgid "paper size|kahu Envelope" msgstr "Phong bì kahu" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:175 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:175 msgid "paper size|kaku2 Envelope" msgstr "Phong bì kaku2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:177 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:177 msgid "paper size|oufuku (reply postcard)" msgstr "oufuku (bưu thiếp trả lời)" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:179 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:179 msgid "paper size|you4 Envelope" msgstr "Phong bì you4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:181 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:181 msgid "paper size|10x11" msgstr "10x11" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:183 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:183 msgid "paper size|10x13" msgstr "10x13" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:185 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:185 msgid "paper size|10x14" msgstr "10x14" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:187 -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:189 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:187 gtk/paper_names_offsets.c:189 msgid "paper size|10x15" msgstr "10x15" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:191 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:191 msgid "paper size|11x12" msgstr "11x12" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:193 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:193 msgid "paper size|11x15" msgstr "11x15" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:195 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:195 msgid "paper size|12x19" msgstr "12x19" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:197 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:197 msgid "paper size|5x7" msgstr "5x7" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:199 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:199 msgid "paper size|6x9 Envelope" msgstr "Phong bì 6x9" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:201 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:201 msgid "paper size|7x9 Envelope" msgstr "Phong bì 7x9" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:203 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:203 msgid "paper size|9x11 Envelope" msgstr "Phong bì 9x11" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:205 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:205 msgid "paper size|a2 Envelope" msgstr "Phong bì a2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:207 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:207 msgid "paper size|Arch A" msgstr "Arch A" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:209 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:209 msgid "paper size|Arch B" msgstr "Arch B" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:211 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:211 msgid "paper size|Arch C" msgstr "Arch C" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:213 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:213 msgid "paper size|Arch D" msgstr "Arch D" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:215 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:215 msgid "paper size|Arch E" msgstr "Arch E" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:217 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:217 msgid "paper size|b-plus" msgstr "b-plus" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:219 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:219 msgid "paper size|c" msgstr "c" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:221 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:221 msgid "paper size|c5 Envelope" msgstr "Phong bì c5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:223 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:223 msgid "paper size|d" msgstr "d" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:225 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:225 msgid "paper size|e" msgstr "e" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:227 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:227 msgid "paper size|edp" msgstr "edp" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:229 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:229 msgid "paper size|European edp" msgstr "edp Âu" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:231 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:231 msgid "paper size|Executive" msgstr "Hành chính" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:233 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:233 msgid "paper size|f" msgstr "f" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:235 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:235 msgid "paper size|FanFold European" msgstr "Gấp quạt Âu" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:237 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:237 msgid "paper size|FanFold US" msgstr "Gấp quạt Mỹ" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:239 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:239 msgid "paper size|FanFold German Legal" msgstr "Gấp quạt Đức hành chính" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:241 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:241 msgid "paper size|Government Legal" msgstr "Hành chính Chính phủ" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:243 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:243 msgid "paper size|Government Letter" msgstr "Thư Chính phủ" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:245 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:245 msgid "paper size|Index 3x5" msgstr "Mục lục 3x5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:247 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:247 msgid "paper size|Index 4x6 (postcard)" msgstr "Mục lục 4x6 (bưu thiếp)" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:249 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:249 msgid "paper size|Index 4x6 ext" msgstr "Mục lục 4x6 đã mở rộng" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:251 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:251 msgid "paper size|Index 5x8" msgstr "Mục lục 5x8" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:253 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:253 msgid "paper size|Invoice" msgstr "Danh đơn hàng gửi" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:255 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:255 msgid "paper size|Tabloid" msgstr "Vắn tắt" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:257 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:257 msgid "paper size|US Legal" msgstr "Hành pháp Mỹ" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:259 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:259 msgid "paper size|US Legal Extra" msgstr "Hành pháp Mỹ thêm" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:261 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:261 msgid "paper size|US Letter" msgstr "Thư Mỹ" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:263 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:263 msgid "paper size|US Letter Extra" msgstr "Thư Mỹ thêm" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:265 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:265 msgid "paper size|US Letter Plus" msgstr "Thư Mỹ cộng" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:267 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:267 msgid "paper size|Monarch Envelope" msgstr "Phong bì Monarch" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:269 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:269 msgid "paper size|#10 Envelope" msgstr "Phong bì 10" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:271 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:271 msgid "paper size|#11 Eenvelope" msgstr "Phong bì 11" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:273 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:273 msgid "paper size|#12 Envelope" msgstr "Phong bì 12" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:275 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:275 msgid "paper size|#14 Envelope" msgstr "Phong bì 14" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:277 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:277 msgid "paper size|#9 Envelope" msgstr "Phong bì 9" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:279 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:279 msgid "paper size|Personal Envelope" msgstr "Phong bì cá nhân" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:281 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:281 msgid "paper size|Quarto" msgstr "Khổ bốn" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:283 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:283 msgid "paper size|Super A" msgstr "Siêu A" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:285 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:285 msgid "paper size|Super B" msgstr "Siêu B" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:287 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:287 msgid "paper size|Wide Format" msgstr "Dạng thức rộng" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:289 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:289 msgid "paper size|Dai-pa-kai" msgstr "Dai-pa-kai" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:291 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:291 msgid "paper size|Folio" msgstr "Số tờ" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:293 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:293 msgid "paper size|Folio sp" msgstr "Số tờ đặc biệt" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:295 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:295 msgid "paper size|Invite Envelope" msgstr "Phong bì mời" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:297 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:297 msgid "paper size|Italian Envelope" msgstr "Phong bì Ý" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:299 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:299 msgid "paper size|juuro-ku-kai" msgstr "juuro-ku-kai" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:301 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:301 msgid "paper size|pa-kai" msgstr "pa-kai" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:303 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:303 msgid "paper size|Postfix Envelope" msgstr "Phong bì Postfix" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:305 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:305 msgid "paper size|Small Photo" msgstr "Ảnh chụp nhỏ" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:307 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:307 msgid "paper size|prc1 Envelope" msgstr "Phong bì prc1" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:309 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:309 msgid "paper size|prc10 Envelope" msgstr "Phong bì prc10" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:311 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:311 msgid "paper size|prc 16k" msgstr "prc 16k" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:313 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:313 msgid "paper size|prc2 Envelope" msgstr "Phong bì prc2" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:315 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:315 msgid "paper size|prc3 Envelope" msgstr "Phong bì prc3" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:317 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:317 msgid "paper size|prc 32k" msgstr "prc 32k" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:319 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:319 msgid "paper size|prc4 Envelope" msgstr "Phong bì prc4" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:321 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:321 msgid "paper size|prc5 Envelope" msgstr "Phong bì prc5" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:323 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:323 msgid "paper size|prc6 Envelope" msgstr "Phong bì prc6" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:325 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:325 msgid "paper size|prc7 Envelope" msgstr "Phong bì prc7" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:327 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:327 msgid "paper size|prc8 Envelope" msgstr "Phong bì prc8" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:329 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:329 msgid "paper size|ROC 16k" msgstr "ROC 16k" -#.translators, strip everything up to the first | -#: ../gtk/paper_names_offsets.c:331 +#. translators, strip everything up to the first | +#: gtk/paper_names_offsets.c:331 msgid "paper size|ROC 8k" msgstr "ROC 8k" -#.ID -#: ../modules/input/imam-et.c:454 +#. ID +#: modules/input/imam-et.c:454 msgid "Amharic (EZ+)" msgstr "Amharic (EZ+)" -#.ID -#: ../modules/input/imcedilla.c:91 +#. ID +#: modules/input/imcedilla.c:91 msgid "Cedilla" msgstr "Dấu móc dưới" -#.ID -#: ../modules/input/imcyrillic-translit.c:217 +#. ID +#: modules/input/imcyrillic-translit.c:217 msgid "Cyrillic (Transliterated)" msgstr "Ki-rin (chuyển ngữ)" -#.ID -#: ../modules/input/iminuktitut.c:127 +#. ID +#: modules/input/iminuktitut.c:127 msgid "Inuktitut (Transliterated)" msgstr "Inuktitut (chuyển ngữ)" -#.ID -#: ../modules/input/imipa.c:145 +#. ID +#: modules/input/imipa.c:145 msgid "IPA" msgstr "IPA (Phiên âm quốc tế)" -#.ID -#: ../modules/input/imthai-broken.c:178 +#. ID +#: modules/input/imthai-broken.c:178 msgid "Thai (Broken)" msgstr "Thái (bị ngắt)" -#.ID -#: ../modules/input/imti-er.c:453 +#. ID +#: modules/input/imti-er.c:453 msgid "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Eritrean (EZ+)" -#.ID -#: ../modules/input/imti-et.c:453 +#. ID +#: modules/input/imti-et.c:453 msgid "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" msgstr "Tigrigna-Ethiopian (EZ+)" -#.ID -#: ../modules/input/imviqr.c:244 +#. ID +#: modules/input/imviqr.c:244 msgid "Vietnamese (VIQR)" msgstr "Việt (VIQR)" -#.ID -#: ../modules/input/imxim.c:28 +#. ID +#: modules/input/imxim.c:28 msgid "X Input Method" msgstr "Phương pháp gõ X (XIM)" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1450 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1454 msgid "Two Sided" msgstr "Mặt đôi" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1451 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1455 msgid "Paper Type" msgstr "Kiểu giấy" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1452 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1456 msgid "Paper Source" msgstr "Nguồn giấy" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1453 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1457 msgid "Output Tray" msgstr "Khay xuất" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1462 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1466 msgid "One Sided" msgstr "Mặt đơn" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1463 -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1464 -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1468 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1467 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1468 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1472 msgid "Auto Select" msgstr "Chọn tự động" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1465 -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1466 -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1467 -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1916 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1469 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1470 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1471 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:1920 msgid "Printer Default" msgstr "Mặc định máy in" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2108 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2108 msgid "High" msgstr "Cao" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2108 msgid "Medium" msgstr "Vừa" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2104 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2108 msgid "Low" msgstr "Thấp" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110 msgid "None" msgstr "Không có" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110 msgid "Classified" msgstr "Xem riêng" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110 msgid "Confidential" msgstr "Mật" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110 msgid "Secret" msgstr "Rất mật" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110 msgid "Top Secret" msgstr "Tối mật" -#: ../modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2106 +#: modules/printbackends/cups/gtkprintbackendcups.c:2110 msgid "Unclassified" msgstr "Xem chung" -#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:397 +#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:397 msgid "Print to LPR" msgstr "In vào LPR" -#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:422 +#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:422 msgid "Pages Per Sheet" msgstr "Trang trên mỗi tờ" -#: ../modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:429 +#: modules/printbackends/lpr/gtkprintbackendlpr.c:429 msgid "Command Line" msgstr "Dòng lệnh" -#.default filename used for print-to-file -#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:232 +#. default filename used for print-to-file +#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:232 #, c-format msgid "output.%s" msgstr "tinra.%s" -#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:457 +#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:457 msgid "Print to File" msgstr "In ra tập tin" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481 +#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481 msgid "PDF" msgstr "PDF" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch -#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481 +#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:481 msgid "Postscript" msgstr "Postscript" -#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:534 +#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:534 msgid "File" msgstr "Tập tin" -#: ../modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:542 +#: modules/printbackends/file/gtkprintbackendfile.c:542 msgid "_Output format" msgstr "Dạng _xuất" -#: ../tests/testfilechooser.c:205 +#: tests/testfilechooser.c:205 #, c-format msgid "Could not get information for file '%s': %s" msgstr "Không thể lấy thông tin cho tập tin « %s »: %s" -#: ../gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 +#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 msgid "directfb arg" msgstr "directfb arg" -#: ../gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 +#: gdk/directfb/gdkdisplay-directfb.c:55 msgid "sdl|system" msgstr "sdl|system" -#: ../gtk/gtklinkbutton.c:141 +#: gtk/gtklinkbutton.c:141 msgid "URI" msgstr "URI" -#: ../gtk/gtklinkbutton.c:142 +#: gtk/gtklinkbutton.c:142 msgid "The URI bound to this button" msgstr "Địa điểm URI được tổ hợp với cái nút này" -#: ../gtk/gtklinkbutton.c:395 +#: gtk/gtklinkbutton.c:396 msgid "Copy URL" msgstr "Chép URL" -#: ../gtk/gtklinkbutton.c:535 +#: gtk/gtklinkbutton.c:536 msgid "Invalid URI" msgstr "URI không hợp lệ" -#: ../gtk/gtktextbufferrichtext.c:651 +#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:651 #, c-format msgid "Unknown error when trying to deserialize %s" msgstr "Gặp lỗi không rõ khi cố gắng bỏ thứ tự %s" -#: ../gtk/gtktextbufferrichtext.c:710 +#: gtk/gtktextbufferrichtext.c:710 #, c-format msgid "No deserialize function found for format %s" msgstr "Không tìm thấy chức năng bỏ thứ tự cho dạng thức %s" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:791 -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:817 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:796 gtk/gtktextbufferserialize.c:822 #, c-format msgid "Both \"id\" and \"name\" were found on the <%s> element" msgstr "Tìm cả « id » (mã nhận diện) lẫn « name » (tên) trên yếu tố <%s>" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:801 -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:827 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:806 gtk/gtktextbufferserialize.c:832 #, c-format msgid "The attribute \"%s\" was found twice on the <%s> element" msgstr "Tìm thuộc tính « %s » hai lần trên yếu tố <%s>" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:841 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:846 #, c-format msgid "<%s> element has invalid id \"%s\"" msgstr "Yếu tố <%s> có mã nhận diện không hợp lệ « %s »" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:851 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:856 #, c-format msgid "<%s> element has neither a \"name\" nor an \"id\" attribute" -msgstr "Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id " +msgstr "" +"Yếu tố <%s> không có yếu tố « name » (tên), cũng không phải có yếu tố « id " "» (mã nhận diện)" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:938 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:943 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" msgstr "Thuộc tính « %s » được lặp lại hai lần trên cùng một yếu tố <%s>" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:956 -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:981 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:961 gtk/gtktextbufferserialize.c:986 #, c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" msgstr "Thuộc tính « %s » không hợp lệ trên yếu tố <%s> trong ngữ cảnh này" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1017 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1022 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has not been defined." msgstr "Chưa xác định thẻ « %s »." -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1029 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1034 msgid "Anonymous tag found and tags can not be created." msgstr "Tìm thẻ vô danh còn không thể tạo thẻ." -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1040 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1045 #, c-format msgid "Tag \"%s\" does not exist in buffer and tags can not be created." msgstr "Thẻ « %s » không tồn tại trong bộ đệm còn không thể tạo thẻ." -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1139 -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1214 -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1315 -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1389 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1144 gtk/gtktextbufferserialize.c:1219 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1320 gtk/gtktextbufferserialize.c:1394 #, c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" msgstr "Không cho phép yếu tố <%s> nằm dưới <%s>" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1170 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1175 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute type" msgstr "« %s » không phải là kiểu thuộc tính hợp lệ" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1178 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1183 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid attribute name" msgstr "« %s » không phải là tên thuộc tính hợp lệ" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1188 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1193 #, c-format msgid "" "\"%s\" could not be converted to a value of type \"%s\" for attribute \"%s\"" -msgstr "« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %" +msgstr "" +"« %s » không thể được chuyển đổi sang giá trị kiểu « %s » cho thuộc tính « %" "s »" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1197 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1202 #, c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for attribute \"%s\"" msgstr "« %s » không phải là giá trị hợp lệ cho thuộc tính « %s »" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1280 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1285 #, c-format msgid "Tag \"%s\" already defined" msgstr "Thẻ « %s » đã được xác định" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1291 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1296 #, c-format msgid "Tag \"%s\" has invalid priority \"%s\"" msgstr "Thẻ « %s » có ưu tiên không hợp lệ « %s »" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1344 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1349 #, c-format msgid "Outermost element in text must be <text_view_markup> not <%s>" -msgstr "Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>" +msgstr "" +"Yếu ngoài cùng trong văn bản phải là <text_view_markup> không phải <%s>" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1353 -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1369 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1358 gtk/gtktextbufferserialize.c:1374 #, c-format msgid "A <%s> element has already been specified" msgstr "Một yếu tố <%s> đã được xác định" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1375 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1380 msgid "A <text> element can't occur before a <tags> element" -msgstr "Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)" +msgstr "" +"Không cho phép yếu tố <text> (văn bản) nằm trước yếu tố <tags> (các thẻ)" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1783 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1788 +#, c-format msgid "Serialized data is malformed" msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai" -#: ../gtk/gtktextbufferserialize.c:1861 +#: gtk/gtktextbufferserialize.c:1866 +#, c-format msgid "" "Serialized data is malformed. First section isn't GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001" -msgstr "Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « " +msgstr "" +"Dữ liệu đã xếp thứ tự có dạng sai. Phần thứ nhất không phải là « " "GTKTEXTBUFFERCONTENTS-0001 »" -#: ../gtk/updateiconcache.c:413 +#: gtk/updateiconcache.c:413 #, c-format msgid "different idatas found for symlinked '%s' and '%s'\n" -msgstr "tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với nhau\n" +msgstr "" +"tìm thấy « idata » khác nhau cho « %s » và « %s » liên kết tượng trưng với " +"nhau\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1116 +#: gtk/updateiconcache.c:1116 +#, c-format msgid "Failed to write header\n" msgstr "Lỗi ghi phần đầu\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1122 +#: gtk/updateiconcache.c:1122 +#, c-format msgid "Failed to write hash table\n" msgstr "Lỗi ghi bảng băm\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1128 +#: gtk/updateiconcache.c:1128 +#, c-format msgid "Failed to write directory index\n" msgstr "Lỗi ghi chỉ mục thư mục\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1136 +#: gtk/updateiconcache.c:1136 +#, c-format msgid "Failed to rewrite header\n" msgstr "Lỗi ghi lại phần đầu\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1162 +#: gtk/updateiconcache.c:1162 #, c-format msgid "Failed to write cache file: %s\n" msgstr "Lỗi ghi tập tin nhớ tạm: %s\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1202 +#: gtk/updateiconcache.c:1202 #, c-format msgid "Could not rename %s to %s: %s, removing %s then.\n" msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s nên gỡ bỏ %s.\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1214 +#: gtk/updateiconcache.c:1214 #, c-format msgid "Could not rename %s to %s: %s\n" msgstr "Không thể thay đổi tên của %s thành %s: %s\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1221 +#: gtk/updateiconcache.c:1221 #, c-format msgid "Could not rename %s back to %s: %s.\n" msgstr "Không thể thay đổi lại tên của %s về %s: %s.\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1243 +#: gtk/updateiconcache.c:1243 +#, c-format msgid "Cache file created successfully.\n" msgstr "Tập tin nhớ tạm đã được tạo.\n" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1282 +#: gtk/updateiconcache.c:1282 msgid "Overwrite an existing cache, even if uptodate" msgstr "Ghi đè lên bộ nhớ tạm đã có, ngay cả điều hiện thời" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1283 +#: gtk/updateiconcache.c:1283 msgid "Don't check for the existence of index.theme" msgstr "Không kiểm tra có chỉ mục sắc thái (« index.theme ») không" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1284 +#: gtk/updateiconcache.c:1284 msgid "Don't include image data in the cache" msgstr "Không gồm dữ liệu ảnh trong bộ nhớ tạm" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1285 +#: gtk/updateiconcache.c:1285 msgid "Output a C header file" msgstr "Xuất tập tin phần đầu C" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1286 +#: gtk/updateiconcache.c:1286 msgid "Turn off verbose output" msgstr "Tắt xuất chi tiết" -#: ../gtk/updateiconcache.c:1314 +#: gtk/updateiconcache.c:1314 #, c-format msgid "" "No theme index file in '%s'.\n" "If you really want to create an icon cache here, use --ignore-theme-index.\n" -msgstr "Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n" -"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-index ».\n"
\ No newline at end of file +msgstr "" +"Không có tập tin chỉ mục sắc thái nằm trong « %s ».\n" +"Nếu bạn thật muốn tạo một bộ nhớ biểu tượng ở đây, hãy dùng « --ignore-theme-" +"index ».\n" |