summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po2224
1 files changed, 1556 insertions, 668 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index bb35efda2..7e5029840 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Gtk+ VERSION\n"
-"POT-Creation-Date: 2003-01-07 06:06+0100\n"
+"POT-Creation-Date: 2003-10-24 16:15-0400\n"
"PO-Revision-Date: 2003-01-08 20:42+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVN\n"
@@ -13,23 +13,25 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:146 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:703
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:147 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:712
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:845
#, c-format
msgid "Failed to open file '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s': %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:157 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:713
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:158 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:722
#, c-format
msgid "Image file '%s' contains no data"
msgstr "Tập tin ảnh '%s' không chứa dữ liệu"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:197 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:747
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:198 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:756
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:882
#, c-format
msgid ""
"Failed to load image '%s': reason not known, probably a corrupt image file"
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin image '%s': không biết lý do, có lẽ tập tin bị hư"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:225
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-animation.c:226
#, c-format
msgid ""
"Failed to load animation '%s': reason not known, probably a corrupt "
@@ -51,36 +53,36 @@ msgstr ""
"Module-nạp-ảnh %s không xuất ra một giao diện thích hợp; có lẽ do khác phiên "
"bản của GTK?"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:531 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:579
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:539 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:587
#, c-format
msgid "Image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ loại ảnh '%s'"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:611
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:619
#, c-format
msgid "Couldn't recognize the image file format for file '%s'"
msgstr "Không thể nhận ra dạng thức ảnh trong tập tin '%s'"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:617
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:625
msgid "Unrecognized image file format"
msgstr "Dạng thức ảnh không thể nhận ra"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:758
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:767
#, c-format
msgid "Failed to load image '%s': %s"
msgstr "Lỗi khi nạp tập tin ảnh '%s': %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:866
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:993
#, c-format
msgid "This build of gdk-pixbuf does not support saving the image format: %s"
msgstr "Phiên bản gdk-pixbuf này không hỗ trợ lưu dạng thức ảnh: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:971
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1104
#, c-format
msgid "Failed to open '%s' for writing: %s"
msgstr "Lỗi khi mở tập tin '%s' để ghi: %s"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:992
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-io.c:1125
#, c-format
msgid ""
"Failed to close '%s' while writing image, all data may not have been saved: %"
@@ -92,7 +94,7 @@ msgstr "Lỗi đóng '%s' khi đang lưu ảnh, mọi dữ liệu có lẽ khôn
msgid "Incremental loading of image type '%s' is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ nạp từ từ dạng ảnh '%s'"
-#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:356 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:457
+#: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:356 gdk-pixbuf/gdk-pixbuf-loader.c:458
#, c-format
msgid ""
"Internal error: Image loader module '%s' failed to begin loading an image, "
@@ -159,67 +161,55 @@ msgstr "Ảnh BMP chứa header giả"
msgid "The BMP image format"
msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:219
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:220
#, c-format
msgid "Failure reading GIF: %s"
msgstr "Lỗi đọc tập tin GIF: %s"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:491 gdk-pixbuf/io-gif.c:1428 gdk-pixbuf/io-gif.c:1589
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:492 gdk-pixbuf/io-gif.c:1442 gdk-pixbuf/io-gif.c:1603
msgid "GIF file was missing some data (perhaps it was truncated somehow?)"
msgstr "Tập tin GIF thiếu một vài dữ liệu (có lẽ tập tin đã bị cắt bớt?)"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:500
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:501
#, c-format
msgid "Internal error in the GIF loader (%s)"
msgstr "Lỗi nội tại trong bộ nạp tập tin GIF (%s)"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:574
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:575
msgid "Stack overflow"
msgstr "Tràn stack"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:634
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:635
msgid "GIF image loader can't understand this image."
msgstr "Bộ nạp tập tin GIF không thể hiểu tập tin này"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:663
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:664
msgid "Bad code encountered"
msgstr "Phát hiện mã sai"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:673
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:674
msgid "Circular table entry in GIF file"
msgstr "Mục nhập bảng tròn trong tập tin GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:806 gdk-pixbuf/io-gif.c:1416 gdk-pixbuf/io-gif.c:1462
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1577
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:869 gdk-pixbuf/io-gif.c:1430 gdk-pixbuf/io-gif.c:1476
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1591
msgid "Not enough memory to load GIF file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1053
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1095
msgid "GIF image is corrupt (incorrect LZW compression)"
msgstr "Tập tin GIF bị hư (dữ liệu nén LZW sai)"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1103
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1145
msgid "File does not appear to be a GIF file"
msgstr "Tập tin này có vẻ không phải là tập tin GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1115
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1157
#, c-format
msgid "Version %s of the GIF file format is not supported"
msgstr "Không hỗ trợ phiên bản %s của tập tin GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1188
-msgid "GIF image contained a frame with height or width 0."
-msgstr "Ảnh GIF chứa một khung có chiều rộng/cao bằng không."
-
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1201
-msgid "GIF image contained a frame appearing outside the image bounds."
-msgstr "Ảnh GIF chứa một khung vượt ra ngoài đường biên của ảnh."
-
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1217
-msgid "First frame of GIF image had 'revert to previous' as its disposal mode."
-msgstr "Khung đầu tiên của ảnh GIF có 'hoàn về trước' như chế độ disposal."
-
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1252
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1266
msgid ""
"GIF image has no global colormap, and a frame inside it has no local "
"colormap."
@@ -227,44 +217,57 @@ msgstr ""
"Ảnh GIF không có bảng màu chung, nhưng lại có một khung không có bảng màu "
"riêng."
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1484
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1498
msgid "GIF image was truncated or incomplete."
msgstr "Ảnh GIF bị cắt bớt hoặc không hoàn chỉnh."
-#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1636
+#: gdk-pixbuf/io-gif.c:1650
msgid "The GIF image format"
msgstr "Dạng thức ảnh GIF"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:218 gdk-pixbuf/io-ico.c:277 gdk-pixbuf/io-ico.c:338
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:401 gdk-pixbuf/io-ico.c:418
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:218 gdk-pixbuf/io-ico.c:270 gdk-pixbuf/io-ico.c:331
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:394 gdk-pixbuf/io-ico.c:411
msgid "Not enough memory to load icon"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp biểu tượng"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:262
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:255
msgid "Invalid header in icon"
msgstr "Header của biểu tượng không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:299
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:292
msgid "Icon has zero width"
msgstr "Biểu tượng có bề rộng bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:309
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:302
msgid "Icon has zero height"
msgstr "Biểu tượng có bề cao bằng không"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:353
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:346
msgid "Compressed icons are not supported"
msgstr "Không hỗ trợ biểu tượng nén"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:386
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:379
msgid "Unsupported icon type"
msgstr "Không hỗ trợ loại biểu tượng này"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:466
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:459
msgid "Not enough memory to load ICO file"
msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp tập tin ICO"
-#: gdk-pixbuf/io-ico.c:871
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:921
+msgid "Image too large to be saved as ICO"
+msgstr ""
+
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:932
+msgid "Cursor hotspot outside image"
+msgstr ""
+
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:955
+#, c-format
+msgid "Unsupported depth for ICO file: %d"
+msgstr ""
+
+#: gdk-pixbuf/io-ico.c:1184
msgid "The ICO image format"
msgstr "Dạng thức ảnh ICO"
@@ -311,6 +314,64 @@ msgstr ""
msgid "The JPEG image format"
msgstr "Dạng thức ảnh JPEG"
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:190
+#, fuzzy
+msgid "Couldn't allocate memory for header"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:205 gdk-pixbuf/io-pcx.c:565
+#, fuzzy
+msgid "Couldn't allocate memory for context buffer"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:606
+#, fuzzy
+msgid "Image has invalid width and/or height"
+msgstr "Ảnh có chiều cao bằng không"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:614 gdk-pixbuf/io-pcx.c:675
+#, fuzzy
+msgid "Image has unsupported bpp"
+msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:619
+#, fuzzy
+msgid "Image has unsupported number of 1-bit planes"
+msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:627
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Image has unsupported number of %d-bit planes"
+msgstr "Ảnh BMP có kích thước header không được hỗ trợ"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:643
+#, fuzzy
+msgid "Couldn't create new pixbuf"
+msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:651
+#, fuzzy
+msgid "Couldn't allocate memory for line data"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:658
+#, fuzzy
+msgid "Couldn't allocate memory for paletted data"
+msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:705
+msgid "Didn't get all lines of PCX image"
+msgstr ""
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:712
+msgid "No palette found at end of PCX data"
+msgstr ""
+
+#: gdk-pixbuf/io-pcx.c:753
+#, fuzzy
+msgid "The PCX image format"
+msgstr "Dạng thức ảnh BMP"
+
#: gdk-pixbuf/io-png.c:55
msgid "Bits per channel of PNG image is invalid."
msgstr "Số bit trên một kênh của ảnh PNG không hợp lệ."
@@ -361,7 +422,8 @@ msgstr "Lỗi nghiêm trọng khi đọc tập tin ảnh PNG: %s"
#: gdk-pixbuf/io-png.c:771
msgid ""
"Keys for PNG text chunks must have at least 1 and at most 79 characters."
-msgstr "Các khóa cho các đoạn PNG text phải có ít nhất 1 ký tự và tối đa 79 ký tự."
+msgstr ""
+"Các khóa cho các đoạn PNG text phải có ít nhất 1 ký tự và tối đa 79 ký tự."
#: gdk-pixbuf/io-png.c:779
msgid "Keys for PNG text chunks must be ASCII characters."
@@ -470,112 +532,60 @@ msgstr "Không đủ bộ nhớ để nạp ảnh RAS"
msgid "The Sun raster image format"
msgstr "Dạng thức ảnh raster Sun"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:159
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:157
msgid "Can't allocate memory for IOBuffer struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho struct IOBuffer"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:178
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:176
msgid "Can't allocate memory for IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:189
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:187
msgid "Can't realloc IOBuffer data"
msgstr "Không thể tái cấp phát bộ nhớ cho dữ liệu IOBuffer"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:219
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:217
msgid "Can't allocate temporary IOBuffer data"
msgstr "Không thể cấp phát dữ liệu IOBuffer tạm thời"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:283
-msgid "fread() failed -- premature end-of-file probably encountered"
-msgstr "fread() gặp lỗi - có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:293
-msgid "fseek() failed -- premature end-of-file probably encountered"
-msgstr "fseek() gặp lỗi -- có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:326
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:341
msgid "Can't allocate new pixbuf"
msgstr "Không thể cấp phát pixbuf mới"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:639
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:680
msgid "Can't allocate colormap structure"
msgstr "Không thể cấp phát colormap"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:646
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:687
msgid "Can't allocate colormap entries"
msgstr "Không thể cấp phát các mục của colormap"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:668
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:709
msgid "Unexpected bitdepth for colormap entries"
msgstr "Các mục colormap có độ sâu bit không thích hợp"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:686
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:727
msgid "Can't allocate TGA header memory"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:719
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:760
msgid "TGA image has invalid dimensions"
msgstr "Ảnh TGA có kích thước không hợp lệ"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:725
-msgid "TGA image comment length is too long"
-msgstr "Phần ghi chú của ảnh TGA quá dài"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:734 gdk-pixbuf/io-tga.c:743 gdk-pixbuf/io-tga.c:753
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:763 gdk-pixbuf/io-tga.c:770
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:766 gdk-pixbuf/io-tga.c:775 gdk-pixbuf/io-tga.c:785
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:795 gdk-pixbuf/io-tga.c:802
msgid "TGA image type not supported"
msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:816
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:849
msgid "Can't allocate memory for TGA context struct"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA context struct"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:880
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:913
msgid "Excess data in file"
msgstr "Dữ liệu thừa trong tập tin"
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:926
-msgid "Can't allocate memory for TGA header"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho TGA header"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:936
-msgid "Too big value in the infolen field of TGA header."
-msgstr "Giá trị quá lớn trong trường infolen trong TGA header"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:960
-msgid "Can't allocate memory for TGA cmap temporary buffer"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho buffer TGA cmap tạm thời"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:972
-msgid "Can't allocate memory for TGA colormap struct"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bảng màu TGA"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:981
-msgid "Can't allocate memory for TGA colormap entries"
-msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho các mục trong bảng màu TGA"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:991
-msgid "Unexpected bitdepth for TGA colormap"
-msgstr "Bảng màu TGA có độ sâu bit không thích hợp"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1032
-msgid "Pseudo-Color image without colormap"
-msgstr "Ảnh pseudo-color không có bảng màu"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1039
-msgid "Can't seek to image offset -- end-of-file probably encountered"
-msgstr "Không thể tới một vị trí mới trong tập tin ảnh -- có lẽ đã ở cuối file"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1053 gdk-pixbuf/io-tga.c:1155 gdk-pixbuf/io-tga.c:1225
-msgid "Can't allocate pixbuf"
-msgstr "Không thể cấp phát pixbuf"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1295 gdk-pixbuf/io-tga.c:1324
-msgid "Unsupported TGA image type"
-msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
-
-#: gdk-pixbuf/io-tga.c:1370
+#: gdk-pixbuf/io-tga.c:982
msgid "The Targa image format"
msgstr "Dạng thức ảnh Targa/TGA"
@@ -695,11 +705,11 @@ msgstr "Lỗi ghi vào tập tin tạm khi nạp ảnh XPM"
msgid "The XPM image format"
msgstr "Dạng thức ảnh XPM"
-#: gdk/gdkdisplaymanager.c:117
+#: gdk/gdkdisplaymanager.c:126
msgid "Default Display"
msgstr "Display mặc định"
-#: gdk/gdkdisplaymanager.c:118
+#: gdk/gdkdisplaymanager.c:127
msgid "The default display for GDK"
msgstr "Display mặc định cho GDK"
@@ -746,31 +756,112 @@ msgstr "Widget Accelerator"
msgid "The widget to be monitored for accelerator changes"
msgstr "Widget được theo dõi khi thay đổi phím tắt"
-#: gtk/gtkalignment.c:102
+#: gtk/gtkaction.c:185
+#, fuzzy
+msgid "Name"
+msgstr "Tên font"
+
+#: gtk/gtkaction.c:186
+msgid "A unique name for the action."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:193 gtk/gtkbutton.c:190 gtk/gtkexpander.c:194
+#: gtk/gtkframe.c:125 gtk/gtklabel.c:290 gtk/gtktoolbutton.c:179
+msgid "Label"
+msgstr "Nhãn"
+
+#: gtk/gtkaction.c:194
+msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:200
+#, fuzzy
+msgid "Short label"
+msgstr "Nhãn tab"
+
+#: gtk/gtkaction.c:201
+msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:207
+msgid "Tooltip"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:208
+msgid "A tooltip for this action."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:214
+#, fuzzy
+msgid "Stock Icon"
+msgstr "Stock ID"
+
+#: gtk/gtkaction.c:215
+msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:221 gtk/gtktoolitem.c:169
+msgid "Is important"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:222
+msgid ""
+"Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for "
+"this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:228
+msgid "Hide if empty"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:229
+msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkaction.c:235 gtk/gtkwidget.c:442
+msgid "Sensitive"
+msgstr "Tương tác"
+
+#: gtk/gtkaction.c:236
+#, fuzzy
+msgid "Whether the action is enabled."
+msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+
+#: gtk/gtkaction.c:242 gtk/gtktreeview.c:545 gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
+#: gtk/gtkwidget.c:435
+msgid "Visible"
+msgstr "Hiển thị"
+
+#: gtk/gtkaction.c:243
+#, fuzzy
+msgid "Whether the action is visible."
+msgstr "Widget có hiển thị hay không"
+
+#: gtk/gtkalignment.c:116
msgid "Horizontal alignment"
msgstr "Canh hàng ngang"
-#: gtk/gtkalignment.c:103
+#: gtk/gtkalignment.c:117
msgid ""
"Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is "
"right aligned"
msgstr "Vị trí theo chiều ngang. 0.0 là canh trái, 1.0 là canh phải"
-#: gtk/gtkalignment.c:112
+#: gtk/gtkalignment.c:126
msgid "Vertical alignment"
msgstr "Canh hàng dọc"
-#: gtk/gtkalignment.c:113
+#: gtk/gtkalignment.c:127
msgid ""
"Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is "
"bottom aligned"
msgstr "Vị trí theo chiều dọc. 0.0 là trên cùng, 1.0 là dưới đáy"
-#: gtk/gtkalignment.c:121
+#: gtk/gtkalignment.c:135
msgid "Horizontal scale"
msgstr "Tỷ lệ ngang"
-#: gtk/gtkalignment.c:122
+#: gtk/gtkalignment.c:136
msgid ""
"If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much "
"of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
@@ -778,11 +869,11 @@ msgstr ""
"Nếu phần không gian trống theo chiều ngang lớn hơn cần thiết, bao nhiêu phần "
"sẽ được cửa sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
-#: gtk/gtkalignment.c:130
+#: gtk/gtkalignment.c:144
msgid "Vertical scale"
msgstr "Tỷ lệ dọc"
-#: gtk/gtkalignment.c:131
+#: gtk/gtkalignment.c:145
msgid ""
"If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of "
"it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all"
@@ -790,6 +881,46 @@ msgstr ""
"Nếu khoảng không gian trống theo chiều dọc lớn hơn mức cần thiết, bao nhiêu "
"phần sẽ được của sổ con dùng, 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả"
+#: gtk/gtkalignment.c:162
+#, fuzzy
+msgid "Top Padding"
+msgstr "Đệm"
+
+#: gtk/gtkalignment.c:163
+#, fuzzy
+msgid "The padding to insert at the top of the widget."
+msgstr "Tên của widget"
+
+#: gtk/gtkalignment.c:179
+#, fuzzy
+msgid "Bottom Padding"
+msgstr "Đệm"
+
+#: gtk/gtkalignment.c:180
+#, fuzzy
+msgid "The padding to insert at the bottom of the widget."
+msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
+
+#: gtk/gtkalignment.c:196
+#, fuzzy
+msgid "Left Padding"
+msgstr "Đệm"
+
+#: gtk/gtkalignment.c:197
+#, fuzzy
+msgid "The padding to insert at the left of the widget."
+msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
+
+#: gtk/gtkalignment.c:213
+#, fuzzy
+msgid "Right Padding"
+msgstr "Lề phải"
+
+#: gtk/gtkalignment.c:214
+#, fuzzy
+msgid "The padding to insert at the right of the widget."
+msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget, theo pixel"
+
#: gtk/gtkarrow.c:98
msgid "Arrow direction"
msgstr "Hướng mũi tên"
@@ -892,7 +1023,7 @@ msgid ""
"g., help buttons"
msgstr ""
-#: gtk/gtkbox.c:128
+#: gtk/gtkbox.c:128 gtk/gtkexpander.c:210
msgid "Spacing"
msgstr "Khoảng trống"
@@ -900,7 +1031,7 @@ msgstr "Khoảng trống"
msgid "The amount of space between children"
msgstr "Khoảng trống giữa các cửa sổ con"
-#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:444
+#: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:468 gtk/gtktoolbar.c:465
msgid "Homogeneous"
msgstr "Đồng đều"
@@ -908,13 +1039,15 @@ msgstr "Đồng đều"
msgid "Whether the children should all be the same size"
msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
-#: gtk/gtkbox.c:146 gtk/gtkpreview.c:132
+#: gtk/gtkbox.c:146 gtk/gtkpreview.c:132 gtk/gtktoolbar.c:457
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:291
msgid "Expand"
msgstr "Bành trướng"
#: gtk/gtkbox.c:147
msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows"
-msgstr "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
+msgstr ""
+"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
#: gtk/gtkbox.c:153
msgid "Fill"
@@ -932,78 +1065,88 @@ msgstr "Đệm"
#: gtk/gtkbox.c:161
msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels"
-msgstr "Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo pixel"
+msgstr ""
+"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
+"pixel"
#: gtk/gtkbox.c:167
msgid "Pack type"
msgstr "Kiểu nhóm"
-#: gtk/gtkbox.c:168 gtk/gtknotebook.c:488
+#: gtk/gtkbox.c:168 gtk/gtknotebook.c:512
msgid ""
"A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the "
"start or end of the parent"
msgstr ""
-#: gtk/gtkbox.c:174 gtk/gtknotebook.c:466 gtk/gtkpaned.c:218
+#: gtk/gtkbox.c:174 gtk/gtknotebook.c:490 gtk/gtkpaned.c:236
#: gtk/gtkruler.c:138
msgid "Position"
msgstr "Vị trí"
-#: gtk/gtkbox.c:175 gtk/gtknotebook.c:467
+#: gtk/gtkbox.c:175 gtk/gtknotebook.c:491
msgid "The index of the child in the parent"
msgstr "Chỉ mục của cửa sổ con trong cửa sổ cha"
-#: gtk/gtkbutton.c:189 gtk/gtkframe.c:125 gtk/gtklabel.c:290
-msgid "Label"
-msgstr "Nhãn"
-
-#: gtk/gtkbutton.c:190
+#: gtk/gtkbutton.c:191
msgid ""
"Text of the label widget inside the button, if the button contains a label "
"widget"
msgstr "Chữ của widget label trong button, nếu button chứa một widget label"
-#: gtk/gtkbutton.c:197 gtk/gtklabel.c:311
+#: gtk/gtkbutton.c:198 gtk/gtkexpander.c:202 gtk/gtklabel.c:311
+#: gtk/gtktoolbutton.c:186
msgid "Use underline"
msgstr "Gạch chân"
-#: gtk/gtkbutton.c:198 gtk/gtklabel.c:312
+#: gtk/gtkbutton.c:199 gtk/gtkexpander.c:203 gtk/gtklabel.c:312
msgid ""
"If set, an underline in the text indicates the next character should be used "
"for the mnemonic accelerator key"
-msgstr "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng như là phím tắt"
+msgstr ""
+"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
+"như là phím tắt"
-#: gtk/gtkbutton.c:205
+#: gtk/gtkbutton.c:206
msgid "Use stock"
msgstr "Dùng trong kho"
-#: gtk/gtkbutton.c:206
+#: gtk/gtkbutton.c:207
msgid ""
"If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed"
msgstr ""
"Nếu bật, label được dùng sẽ lấy từ trong kho thay vì được hiển thị ngay"
-#: gtk/gtkbutton.c:213
+#: gtk/gtkbutton.c:214
+msgid "Focus on click"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkbutton.c:215
+#, fuzzy
+msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse"
+msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+
+#: gtk/gtkbutton.c:222
msgid "Border relief"
msgstr ""
-#: gtk/gtkbutton.c:214
+#: gtk/gtkbutton.c:223
msgid "The border relief style"
msgstr "Kiểu border relief"
-#: gtk/gtkbutton.c:271
+#: gtk/gtkbutton.c:280
msgid "Default Spacing"
msgstr "Khoảng trống mặc định"
-#: gtk/gtkbutton.c:272
+#: gtk/gtkbutton.c:281
msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons"
msgstr "Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT"
-#: gtk/gtkbutton.c:278
+#: gtk/gtkbutton.c:287
msgid "Default Outside Spacing"
msgstr "Khoảng trống mặc định bên ngoài"
-#: gtk/gtkbutton.c:279
+#: gtk/gtkbutton.c:288
msgid ""
"Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the "
"border"
@@ -1011,24 +1154,110 @@ msgstr ""
"Khoảng trống phụ thêm cho các button có CAN_DEFAULT mà luôn được vẽ bên "
"ngoài đường biên"
-#: gtk/gtkbutton.c:284
+#: gtk/gtkbutton.c:293
msgid "Child X Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con X"
-#: gtk/gtkbutton.c:285
+#: gtk/gtkbutton.c:294
msgid ""
"How far in the x direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục x khi button được nhả"
-#: gtk/gtkbutton.c:292
+#: gtk/gtkbutton.c:301
msgid "Child Y Displacement"
msgstr "Độ dịch chuyển con Y"
-#: gtk/gtkbutton.c:293
+#: gtk/gtkbutton.c:302
msgid ""
"How far in the y direction to move the child when the button is depressed"
msgstr "Di chuyển bao nhiêu theo trục y khi button được nhả"
+#: gtk/gtkcalendar.c:464
+#, fuzzy
+msgid "Year"
+msgstr "xóa"
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:465
+#, fuzzy
+msgid "The selected year"
+msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:471
+#, fuzzy
+msgid "Month"
+msgstr "Font"
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:472
+msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:478
+msgid "Day"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:479
+msgid ""
+"The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the "
+"currently selected day)"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:493
+#, fuzzy
+msgid "Show Heading"
+msgstr "Khoảng trống hàng"
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:494
+msgid "If TRUE, a heading is displayed"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:508
+#, fuzzy
+msgid "Show Day Names"
+msgstr "Xem Tab"
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:509
+msgid "If TRUE, day names are displayed"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:522
+msgid "No Month Change"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:523
+msgid "If TRUE, the selected month can not be changed"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:537
+msgid "Show Week Numbers"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcalendar.c:538
+msgid "If TRUE, week numbers are displayed"
+msgstr ""
+
+#. Translate to calendar:YM if you want years to be displayed
+#. * before months; otherwise translate to calendar:MY.
+#. * Do *not* translate it to anything else, if it
+#. * it isn't calendar:YM or calendar:MY it will not work.
+#. *
+#. * Note that this flipping is in top the text direction flipping,
+#. * so if you have a default text direction of RTL and YM, then
+#. * the year will appear on the right.
+#.
+#: gtk/gtkcalendar.c:709
+#, fuzzy
+msgid "calendar:MY"
+msgstr "xóa"
+
+#. Translate to calendar:week_start:1 if you want Monday to be the
+#. * first day of the week; otherwise translate to calendar:week_start:0.
+#. * Do *not* translate it to anything else, if it isn't calendar:week_start:1
+#. * or calendar:week_start:0 it will not work.
+#.
+#: gtk/gtkcalendar.c:720
+msgid "calendar:week_start:0"
+msgstr ""
+
#: gtk/gtkcellrenderer.c:116
msgid "mode"
msgstr "Chế độ"
@@ -1181,7 +1410,7 @@ msgstr "Chi tiết"
msgid "Render detail to pass to the theme engine"
msgstr "Chi tiết vẽ chuyển cho theme engine"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:175 gtk/gtkentry.c:524 gtk/gtkprogressbar.c:218
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:175 gtk/gtkentry.c:534 gtk/gtkprogressbar.c:218
msgid "Text"
msgstr "Chữ"
@@ -1205,19 +1434,19 @@ msgstr "Thuộc tính"
msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer"
msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu được áp dụng vào text để vẽ"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:199 gtk/gtktexttag.c:205
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:199 gtk/gtkcellview.c:174 gtk/gtktexttag.c:205
msgid "Background color name"
msgstr "Tên màu nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:200 gtk/gtktexttag.c:206
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:200 gtk/gtkcellview.c:175 gtk/gtktexttag.c:206
msgid "Background color as a string"
msgstr "Tên màu nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:207 gtk/gtktexttag.c:213
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:207 gtk/gtkcellview.c:181 gtk/gtktexttag.c:213
msgid "Background color"
msgstr "Màu nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:208
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:208 gtk/gtkcellview.c:182
msgid "Background color as a GdkColor"
msgstr "Màu nền theo GdkColor"
@@ -1237,17 +1466,18 @@ msgstr "Màu chữ"
msgid "Foreground color as a GdkColor"
msgstr "Màu chữ theo GdkColor"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:232 gtk/gtkentry.c:456 gtk/gtktexttag.c:273
-#: gtk/gtktextview.c:570
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:232 gtk/gtkentry.c:466 gtk/gtktexttag.c:273
+#: gtk/gtktextview.c:585
msgid "Editable"
msgstr "Có thể hiệu chỉnh"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtktexttag.c:274 gtk/gtktextview.c:571
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:233 gtk/gtktexttag.c:274 gtk/gtktextview.c:586
msgid "Whether the text can be modified by the user"
msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh text hay không"
#: gtk/gtkcellrenderertext.c:240 gtk/gtkcellrenderertext.c:248
-#: gtk/gtkfontsel.c:217 gtk/gtktexttag.c:281 gtk/gtktexttag.c:289
+#: gtk/gtkfontbutton.c:806 gtk/gtkfontsel.c:217 gtk/gtktexttag.c:281
+#: gtk/gtktexttag.c:289
msgid "Font"
msgstr "Font"
@@ -1333,11 +1563,11 @@ msgstr "Gạch chân"
msgid "Style of underline for this text"
msgstr "Kiểu gạch chân của text"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:362 gtk/gtktexttag.c:508
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:362 gtk/gtkcellview.c:189 gtk/gtktexttag.c:508
msgid "Background set"
msgstr "Màu nền"
-#: gtk/gtkcellrenderertext.c:363 gtk/gtktexttag.c:509
+#: gtk/gtkcellrenderertext.c:363 gtk/gtkcellview.c:190 gtk/gtktexttag.c:509
msgid "Whether this tag affects the background color"
msgstr "Màu nền"
@@ -1469,7 +1699,7 @@ msgstr "Trạng thái radio"
msgid "Draw the toggle button as a radio button"
msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:98 gtk/gtkoptionmenu.c:197
+#: gtk/gtkcheckbutton.c:98 gtk/gtkoptionmenu.c:199
msgid "Indicator Size"
msgstr ""
@@ -1477,7 +1707,7 @@ msgstr ""
msgid "Size of check or radio indicator"
msgstr "Kích thước của dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
-#: gtk/gtkcheckbutton.c:106 gtk/gtkoptionmenu.c:203
+#: gtk/gtkcheckbutton.c:106 gtk/gtkexpander.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:205
msgid "Indicator Spacing"
msgstr ""
@@ -1485,23 +1715,79 @@ msgstr ""
msgid "Spacing around check or radio indicator"
msgstr "Khoảng trống chung quanh dấu \"chọn\" hoặc \"không chọn\""
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:117 gtk/gtktogglebutton.c:132
+#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:118 gtk/gtktogglebutton.c:132
msgid "Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:118
+#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:119
msgid "Whether the menu item is checked"
msgstr "Menu có được chọn hay không"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:125 gtk/gtktogglebutton.c:140
+#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:126 gtk/gtktogglebutton.c:140
msgid "Inconsistent"
msgstr "Trung gian"
-#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:126
+#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:127
msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state"
msgstr "Có hiển thị trạng thái trung gian hay không"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:559
+#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:134
+msgid "Draw as radio menu item"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcheckmenuitem.c:135
+#, fuzzy
+msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item"
+msgstr "Menu có được chọn hay không"
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:202
+#, fuzzy
+msgid "Use alpha"
+msgstr "Dùng markup"
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:203
+msgid "Whether or not to give the color an alpha value"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkfontbutton.c:175
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283
+msgid "Title"
+msgstr "Tiêu đề"
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:218
+#, fuzzy
+msgid "The title of the color selection dialog"
+msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:219 gtk/gtkcolorbutton.c:573
+msgid "Pick a color"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:232 gtk/gtkcolorsel.c:1770
+msgid "Current Color"
+msgstr "Màu hiện thời"
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:233
+#, fuzzy
+msgid "The selected color"
+msgstr "Màu hiện thời được chọn"
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:247 gtk/gtkcolorsel.c:1777
+msgid "Current Alpha"
+msgstr "Độ alpha hiện thời"
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:248
+#, fuzzy
+msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
+msgstr ""
+"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
+"65535 là đặc hoàn toàn)"
+
+#: gtk/gtkcolorbutton.c:465
+msgid "Received invalid color data\n"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcolorsel.c:561
msgid ""
"The previously-selected color, for comparison to the color you're selecting "
"now. You can drag this color to a palette entry, or select this color as "
@@ -1511,7 +1797,7 @@ msgstr ""
"vào palette entry, hoặc chọn màu nàu như là màu hiện thời bằng cách kéo nó "
"vào dải màu bên cạnh khác"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:564
+#: gtk/gtkcolorsel.c:566
msgid ""
"The color you've chosen. You can drag this color to a palette entry to save "
"it for use in the future."
@@ -1519,11 +1805,11 @@ msgstr ""
"Màu bạn chọn. Bạn có thể kéo màu nàu vào palette entry để có thể dùng lại "
"sau này."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:926
+#: gtk/gtkcolorsel.c:927
msgid "_Save color here"
msgstr "Cất màu ở đây"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1129
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1132
msgid ""
"Click this palette entry to make it the current color. To change this entry, "
"drag a color swatch here or right-click it and select \"Save color here.\""
@@ -1532,49 +1818,41 @@ msgstr ""
"kéo 1 dải màu ở đây hoặc nhấn phím phải của con chuột rồi chọn \"Cất màu ở "
"đây\"."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1743
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1756
msgid "Has Opacity Control"
msgstr "Điều khiển độ đặc"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1744
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1757
msgid "Whether the color selector should allow setting opacity"
msgstr "Bộ chọn màu cho phép thiết lập độ đặc"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1750
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1763
msgid "Has palette"
msgstr "Có palette"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1751
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1764
msgid "Whether a palette should be used"
msgstr "Pallete có được dùng hay không"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1757
-msgid "Current Color"
-msgstr "Màu hiện thời"
-
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1758
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1771
msgid "The current color"
msgstr "Màu hiện thời được chọn"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1764
-msgid "Current Alpha"
-msgstr "Độ alpha hiện thời"
-
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1765
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1778
msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)"
msgstr ""
"Giá trị đại diện cho độ trong suốt hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, "
"65535 là đặc hoàn toàn)"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1779
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1792
msgid "Custom palette"
msgstr "Bảng màu riêng"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1780
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1793
msgid "Palette to use in the color selector"
msgstr "Bảng màu được dùng trong bộ chọn màu"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1821
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1834
msgid ""
"Select the color you want from the outer ring. Select the darkness or "
"lightness of that color using the inner triangle."
@@ -1582,7 +1860,7 @@ msgstr ""
"Chọn màu bạn muốn từ vòng màu. Chọn độ đậm nhạt của màu từ tam giác màu bên "
"trong."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1846
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1859
msgid ""
"Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select "
"that color."
@@ -1590,67 +1868,67 @@ msgstr ""
"Nhấn vào eyedropper, sau đó nhấn vào bất cứ màu nào trên màn hình để chọn "
"màu đó."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1855
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1868
msgid "_Hue:"
msgstr "_Sắc độ:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1856
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1869
msgid "Position on the color wheel."
msgstr "Vị trí trên vòng màu"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1857
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1871
msgid "_Saturation:"
msgstr "Độ &bão hòa:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1858
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1872
msgid "\"Deepness\" of the color."
msgstr "Độ sâu của màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1859
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1873
msgid "_Value:"
msgstr "&Giá trị:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1860
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1874
msgid "Brightness of the color."
msgstr "Độ sáng của màu."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1861
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1875
msgid "_Red:"
msgstr "Đỏ"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1862
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1876
msgid "Amount of red light in the color."
msgstr "Lượng sắc đỏ trong màu"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1863
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1877
msgid "_Green:"
msgstr "Xanh"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1864
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1878
msgid "Amount of green light in the color."
msgstr "Lượng sắc xanh trong màu"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1865
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1879
msgid "_Blue:"
msgstr "Lục"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1866
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1880
msgid "Amount of blue light in the color."
msgstr "Lượng sắc lục trong màu"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1869
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1883
msgid "_Opacity:"
msgstr "Độ đặc"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1877
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1891
msgid "Transparency of the currently-selected color."
msgstr "Độ trong suốt của màu được chọn"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1892
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1906
msgid "Color _Name:"
msgstr "Tên màu:"
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1904
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1921
msgid ""
"You can enter an HTML-style hexadecimal color value, or simply a color name "
"such as 'orange' in this entry."
@@ -1658,10 +1936,15 @@ msgstr ""
"Bạn có thể nhập một giá trị thập lục phân theo kiểu HTML, hoặc đơn giản là "
"nhập tên màu như 'cam' vào ô này."
-#: gtk/gtkcolorsel.c:1923
+#: gtk/gtkcolorsel.c:1940
msgid "_Palette"
msgstr "Bảng màu"
+#: gtk/gtkcolorseldialog.c:115
+#, fuzzy
+msgid "Color Selection"
+msgstr "Chọn font"
+
#: gtk/gtkcombo.c:143
msgid "Enable arrow keys"
msgstr "Cho phép các phím mũi tên"
@@ -1702,27 +1985,90 @@ msgstr "Giá trị có sẵn"
msgid "Whether entered values must already be present in the list"
msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không"
-#: gtk/gtkcontainer.c:202
+#: gtk/gtkcombobox.c:335
+msgid "ComboBox model"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:336
+#, fuzzy
+msgid "The model for the combo box"
+msgstr "Mô hình của TreeView"
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:343
+#, fuzzy
+msgid "Wrap width"
+msgstr "Chiều rộng"
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:344
+msgid "Wrap width for layouting the items in a grid"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:353
+#, fuzzy
+msgid "Row span column"
+msgstr "Khoảng trống hàng"
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:354
+msgid "TreeModel column containing the row span values"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:363
+#, fuzzy
+msgid "Column span column"
+msgstr "Khoảng trống cột"
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:364
+msgid "TreeModel column containing the column span values"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:373
+#, fuzzy
+msgid "Active item"
+msgstr "Hoạt động"
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:374
+#, fuzzy
+msgid "The item which is currently active"
+msgstr "GdkFont hiện được chọn"
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:382
+msgid "ComboBox appareance"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcombobox.c:383
+msgid "ComboBox appearance, where TRUE means Windows-style."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcomboboxentry.c:106
+#, fuzzy
+msgid "Text Column"
+msgstr "Cột"
+
+#: gtk/gtkcomboboxentry.c:107
+msgid "A column in the data source model to get the strings from"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkcontainer.c:203
msgid "Resize mode"
msgstr "Chế độ resize"
-#: gtk/gtkcontainer.c:203
+#: gtk/gtkcontainer.c:204
msgid "Specify how resize events are handled"
msgstr "Xác định xem sự kiện resize được xử lý như thế nào"
-#: gtk/gtkcontainer.c:210
+#: gtk/gtkcontainer.c:211
msgid "Border width"
msgstr "Độ rộng biên"
-#: gtk/gtkcontainer.c:211
+#: gtk/gtkcontainer.c:212
msgid "The width of the empty border outside the containers children"
msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài container"
-#: gtk/gtkcontainer.c:219
+#: gtk/gtkcontainer.c:220
msgid "Child"
msgstr "Con"
-#: gtk/gtkcontainer.c:220
+#: gtk/gtkcontainer.c:221
msgid "Can be used to add a new child to the container"
msgstr "Có thể được dùng để thêm cửa sổ con mới vào container"
@@ -1798,40 +2144,40 @@ msgstr "Viền vùng hoạt động"
msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog"
msgstr "Độ rộng đường biên quanh các button"
-#: gtk/gtkentry.c:436 gtk/gtklabel.c:368
+#: gtk/gtkentry.c:446 gtk/gtklabel.c:368
msgid "Cursor Position"
msgstr "Vị trí con trỏ"
-#: gtk/gtkentry.c:437 gtk/gtklabel.c:369
+#: gtk/gtkentry.c:447 gtk/gtklabel.c:369
msgid "The current position of the insertion cursor in chars"
msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ trong text"
-#: gtk/gtkentry.c:446 gtk/gtklabel.c:378
+#: gtk/gtkentry.c:456 gtk/gtklabel.c:378
msgid "Selection Bound"
msgstr "Biên vùng chọn"
-#: gtk/gtkentry.c:447 gtk/gtklabel.c:379
+#: gtk/gtkentry.c:457 gtk/gtklabel.c:379
msgid ""
"The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars"
msgstr ""
-#: gtk/gtkentry.c:457
+#: gtk/gtkentry.c:467
msgid "Whether the entry contents can be edited"
msgstr "Nội dung entry có thể được hiệu chỉnh hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:464
+#: gtk/gtkentry.c:474
msgid "Maximum length"
msgstr "Độ dài tối đa"
-#: gtk/gtkentry.c:465
+#: gtk/gtkentry.c:475
msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum"
msgstr "Số ký tự tối đa của entry. Số không nghĩa là không giới hạn"
-#: gtk/gtkentry.c:473
+#: gtk/gtkentry.c:483
msgid "Visibility"
msgstr "Hiển thị"
-#: gtk/gtkentry.c:474
+#: gtk/gtkentry.c:484
msgid ""
"FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password "
"mode)"
@@ -1839,118 +2185,205 @@ msgstr ""
"FALSE sẽ hiển thị \"các ký tự không thể thấy\" thay vì đoạn text thật (chế "
"độ password)"
-#: gtk/gtkentry.c:481
+#: gtk/gtkentry.c:491
msgid "Has Frame"
msgstr "Có khung"
-#: gtk/gtkentry.c:482
+#: gtk/gtkentry.c:492
msgid "FALSE removes outside bevel from entry"
msgstr "FALSE sẽ bỏ bevel bên ngoài entry"
-#: gtk/gtkentry.c:489
+#: gtk/gtkentry.c:499
msgid "Invisible character"
msgstr "Ký tự không thấy"
-#: gtk/gtkentry.c:490
+#: gtk/gtkentry.c:500
msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")"
msgstr "Ký tự được dùng để thay thế các ký tự thật (chế độ password)"
-#: gtk/gtkentry.c:497
+#: gtk/gtkentry.c:507
msgid "Activates default"
msgstr "Kích hoạt nút mặc định"
-#: gtk/gtkentry.c:498
+#: gtk/gtkentry.c:508
msgid ""
"Whether to activate the default widget (such as the default button in a "
"dialog) when Enter is pressed"
-msgstr "Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong dialog) khi nhấn phím Enter"
+msgstr ""
+"Có kích hoạt widget mặc định hay không (ví dụ như button mặc định trong "
+"dialog) khi nhấn phím Enter"
-#: gtk/gtkentry.c:504
+#: gtk/gtkentry.c:514
msgid "Width in chars"
msgstr "Độ rộng (ký tự)"
-#: gtk/gtkentry.c:505
+#: gtk/gtkentry.c:515
msgid "Number of characters to leave space for in the entry"
msgstr "Số ký tự chừa trống trong entry"
-#: gtk/gtkentry.c:514
+#: gtk/gtkentry.c:524
msgid "Scroll offset"
msgstr "Khoảng cuộn"
-#: gtk/gtkentry.c:515
+#: gtk/gtkentry.c:525
msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left"
msgstr "Số pixel trong mục nhập được cuộn sang bên trái"
-#: gtk/gtkentry.c:525
+#: gtk/gtkentry.c:535
msgid "The contents of the entry"
msgstr "Nội dung entry"
-#: gtk/gtkentry.c:756
+#: gtk/gtkentry.c:766
msgid "Select on focus"
msgstr "Chọn khi có focus"
-#: gtk/gtkentry.c:757
+#: gtk/gtkentry.c:767
msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused"
msgstr "Chọn nội dung entry khi entry nhận focus hay không"
-#: gtk/gtkentry.c:3957 gtk/gtklabel.c:3222
-msgid "Select All"
+#: gtk/gtkentry.c:4079 gtk/gtktextview.c:6875
+#, fuzzy
+msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất cả"
-#: gtk/gtkentry.c:3967 gtk/gtklabel.c:3232
-msgid "Input Methods"
-msgstr "Phương thức nhập"
+#: gtk/gtkentry.c:4089 gtk/gtktextview.c:6885
+msgid "Input _Methods"
+msgstr "_Phương thức nhập"
-#: gtk/gtkentry.c:3977 gtk/gtktextview.c:6611
-msgid "_Insert Unicode control character"
+#: gtk/gtkentry.c:4099 gtk/gtktextview.c:6896
+#, fuzzy
+msgid "_Insert Unicode Control Character"
msgstr "Chèn ký tự điều khiển unicode"
-#: gtk/gtkfilesel.c:512 gtk/gtkimage.c:167
+#: gtk/gtkentrycompletion.c:193
+msgid "Completion Model"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkentrycompletion.c:194
+#, fuzzy
+msgid "The model to find matches in"
+msgstr "Mô hình của TreeView"
+
+#: gtk/gtkentrycompletion.c:200
+#, fuzzy
+msgid "Minimum Key Length"
+msgstr "Độ dài tối đa"
+
+#: gtk/gtkentrycompletion.c:201
+msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkeventbox.c:119
+#, fuzzy
+msgid "Visible Window"
+msgstr "Hiển thị"
+
+#: gtk/gtkeventbox.c:120
+msgid ""
+"Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to "
+"trap events."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkeventbox.c:126
+msgid "Above child"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkeventbox.c:127
+msgid ""
+"Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the "
+"child widget as opposed to below it."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkexpander.c:186
+#, fuzzy
+msgid "Expanded"
+msgstr "Bành trướng"
+
+#: gtk/gtkexpander.c:187
+#, fuzzy
+msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget"
+msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
+
+#: gtk/gtkexpander.c:195
+#, fuzzy
+msgid "Text of the expander's label"
+msgstr "Tên của frame"
+
+#: gtk/gtkexpander.c:211
+#, fuzzy
+msgid "Space to put between the label and the child"
+msgstr ""
+"Khoảng trống bổ sung giữa widget con và các widget chung quanh, tính theo "
+"pixel"
+
+#: gtk/gtkexpander.c:220 gtk/gtkframe.c:169 gtk/gtktoolbutton.c:193
+msgid "Label widget"
+msgstr "Widget Label"
+
+#: gtk/gtkexpander.c:221
+#, fuzzy
+msgid "A widget to display in place of the usual expander label"
+msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
+
+#: gtk/gtkexpander.c:227 gtk/gtktreeview.c:607
+msgid "Expander Size"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkexpander.c:228 gtk/gtktreeview.c:608
+msgid "Size of the expander arrow"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkexpander.c:237
+#, fuzzy
+msgid "Spacing around expander arrow"
+msgstr "Khoản trong quanh indicator"
+
+#: gtk/gtkfilesel.c:559 gtk/gtkimage.c:167
msgid "Filename"
msgstr "Tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:513
+#: gtk/gtkfilesel.c:560
msgid "The currently selected filename"
msgstr "Tên tập tin hiện được chọn"
-#: gtk/gtkfilesel.c:519
+#: gtk/gtkfilesel.c:566
msgid "Show file operations"
msgstr "Hiện các thao tác trên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:520
+#: gtk/gtkfilesel.c:567
msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed"
msgstr "Có hiển thị các button dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không"
-#: gtk/gtkfilesel.c:527
+#: gtk/gtkfilesel.c:574
msgid "Select multiple"
msgstr "Đa chọn"
-#: gtk/gtkfilesel.c:528
+#: gtk/gtkfilesel.c:575
msgid "Whether to allow multiple files to be selected"
msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không"
-#: gtk/gtkfilesel.c:683
+#: gtk/gtkfilesel.c:730
msgid "Folders"
msgstr "Các thư mục"
-#: gtk/gtkfilesel.c:687
+#: gtk/gtkfilesel.c:734
msgid "Fol_ders"
msgstr "Các thư mục"
-#: gtk/gtkfilesel.c:719
+#: gtk/gtkfilesel.c:766
msgid "Files"
msgstr "Các tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:723
+#: gtk/gtkfilesel.c:770
msgid "_Files"
msgstr "Các tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:806 gtk/gtkfilesel.c:2204
+#: gtk/gtkfilesel.c:853 gtk/gtkfilesel.c:2243
#, c-format
msgid "Folder unreadable: %s"
msgstr "Không thể đọc thư mục: %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:937
+#: gtk/gtkfilesel.c:984
#, c-format
msgid ""
"The file \"%s\" resides on another machine (called %s) and may not be "
@@ -1961,25 +2394,25 @@ msgstr ""
"được.\n"
"Bạn có chắc muốn chọn tập tin này không?"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1068
+#: gtk/gtkfilesel.c:1115
msgid "_New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1079
+#: gtk/gtkfilesel.c:1126
msgid "De_lete File"
msgstr "Xóa tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1090
+#: gtk/gtkfilesel.c:1137
msgid "_Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1386
+#: gtk/gtkfilesel.c:1439
#, c-format
msgid ""
"The folder name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên thư mục \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1388
+#: gtk/gtkfilesel.c:1441
#, c-format
msgid ""
"Error creating folder \"%s\": %s\n"
@@ -1988,33 +2421,33 @@ msgstr ""
"Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
"%s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1389 gtk/gtkfilesel.c:1630
+#: gtk/gtkfilesel.c:1442 gtk/gtkfilesel.c:1678
msgid "You probably used symbols not allowed in filenames."
msgstr "Có lẽ bạn đã dùng các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
-#: gtk/gtkfilesel.c:1397
+#: gtk/gtkfilesel.c:1450
#, c-format
msgid "Error creating folder \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục \"%s\": %s\n"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1431
+#: gtk/gtkfilesel.c:1484
msgid "New Folder"
msgstr "Tạo thư mục mới"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1446
+#: gtk/gtkfilesel.c:1499
msgid "_Folder name:"
msgstr "Tên thư mục:"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1472
+#: gtk/gtkfilesel.c:1523
msgid "C_reate"
msgstr "_Tạo"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1518
+#: gtk/gtkfilesel.c:1566
#, c-format
msgid "The filename \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1521
+#: gtk/gtkfilesel.c:1569
#, c-format
msgid ""
"Error deleting file \"%s\": %s\n"
@@ -2023,30 +2456,30 @@ msgstr ""
"Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s\n"
"%s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1523 gtk/gtkfilesel.c:1644
+#: gtk/gtkfilesel.c:1571 gtk/gtkfilesel.c:1692
msgid "It probably contains symbols not allowed in filenames."
msgstr "Có lẽ có các ký tự không hợp lệ trong tên tập tin."
-#: gtk/gtkfilesel.c:1532
+#: gtk/gtkfilesel.c:1580
#, c-format
msgid "Error deleting file \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khi xóa tập tin \"%s\": %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1575
+#: gtk/gtkfilesel.c:1623
#, c-format
msgid "Really delete file \"%s\" ?"
msgstr "Bạn thật sự muốn xóa tập tin \"%s\" ?"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1580
+#: gtk/gtkfilesel.c:1628
msgid "Delete File"
msgstr "Xóa tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1626 gtk/gtkfilesel.c:1640
+#: gtk/gtkfilesel.c:1674 gtk/gtkfilesel.c:1688
#, c-format
msgid "The file name \"%s\" contains symbols that are not allowed in filenames"
msgstr "Tên tập tin \"%s\" chứa các ký tự không hợp lệ"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1628
+#: gtk/gtkfilesel.c:1676
#, c-format
msgid ""
"Error renaming file to \"%s\": %s\n"
@@ -2055,7 +2488,7 @@ msgstr ""
"Lỗi khi đổi tên tập tin thành \"%s\": %s\n"
"%s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1642
+#: gtk/gtkfilesel.c:1690
#, c-format
msgid ""
"Error renaming file \"%s\": %s\n"
@@ -2064,29 +2497,29 @@ msgstr ""
"Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\": %s\n"
"%s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1652
+#: gtk/gtkfilesel.c:1700
#, c-format
msgid "Error renaming file \"%s\" to \"%s\": %s"
msgstr "Lỗi khi đổi tên tập tin \"%s\" thành \"%s\": %s"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1699
+#: gtk/gtkfilesel.c:1747
msgid "Rename File"
msgstr "Đổi tên tập tin"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1714
+#: gtk/gtkfilesel.c:1762
#, c-format
msgid "Rename file \"%s\" to:"
msgstr "Đổi tên tập tin \"%s\" thành:"
-#: gtk/gtkfilesel.c:1745
+#: gtk/gtkfilesel.c:1791
msgid "_Rename"
msgstr "Đổ_i tên"
-#: gtk/gtkfilesel.c:2184
+#: gtk/gtkfilesel.c:2223
msgid "_Selection: "
msgstr "_Vùng chọn: "
-#: gtk/gtkfilesel.c:3077
+#: gtk/gtkfilesel.c:3139
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" couldn't be converted to UTF-8 (try setting the "
@@ -2095,15 +2528,16 @@ msgstr ""
"Tên tập tin \"%s\" không thể được chuyển sang dạng thức UTF-8. Hãy thử thiết "
"lập biến môi trường G_BROKEN_FILENAMES: %s."
-#: gtk/gtkfilesel.c:3080
-msgid "Invalid Utf-8"
+#: gtk/gtkfilesel.c:3142
+#, fuzzy
+msgid "Invalid UTF-8"
msgstr "UTF-8 sai"
-#: gtk/gtkfilesel.c:3948
+#: gtk/gtkfilesel.c:4019
msgid "Name too long"
msgstr "Tên quá dài"
-#: gtk/gtkfilesel.c:3950
+#: gtk/gtkfilesel.c:4021
msgid "Couldn't convert filename"
msgstr "Không thể chuyển đổi tên tập tin"
@@ -2123,16 +2557,77 @@ msgstr "Tọa độ Y"
msgid "Y position of child widget"
msgstr "Toạ độ Y của widget"
+#: gtk/gtkfontbutton.c:176
+#, fuzzy
+msgid "The title of the font selection dialog"
+msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:177
+msgid "Pick a font"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:191 gtk/gtkfontsel.c:210
+msgid "Font name"
+msgstr "Tên font"
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:192
+#, fuzzy
+msgid "The name of the selected font"
+msgstr "Tên của widget"
+
+#. Initialize fields
+#: gtk/gtkfontbutton.c:193 gtk/gtkfontbutton.c:288
+msgid "Sans 12"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:207
+msgid "Use font in label"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:208
+#, fuzzy
+msgid "Whether the label is drawn in the selected font"
+msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:223
+msgid "Use size in label"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:224
+#, fuzzy
+msgid "Whether the label is drawn with the selected font size"
+msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong label hay không"
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:240
+#, fuzzy
+msgid "Show style"
+msgstr "Kiểu bóng"
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:241
+#, fuzzy
+msgid "Whether the selected font style is shown in the label"
+msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:256
+#, fuzzy
+msgid "Show size"
+msgstr "Xem text"
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:257
+#, fuzzy
+msgid "Whether selected font size is shown in the label"
+msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
+
+#: gtk/gtkfontbutton.c:294
+msgid "Pick a Font"
+msgstr ""
+
#. This is the default text shown in the preview entry, though the user
#. can set it. Remember that some fonts only have capital letters.
#: gtk/gtkfontsel.c:68
msgid "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
msgstr "abcdefghijk ABCDEFGHIJK"
-#: gtk/gtkfontsel.c:210
-msgid "Font name"
-msgstr "Tên font"
-
#: gtk/gtkfontsel.c:211
msgid "The X string that represents this font"
msgstr "Chuỗi X đại diện cho font này"
@@ -2202,10 +2697,6 @@ msgstr "Bóng khung"
msgid "Appearance of the frame border"
msgstr "Diện mạo của đường viền khung"
-#: gtk/gtkframe.c:169
-msgid "Label widget"
-msgstr "Widget Label"
-
#: gtk/gtkframe.c:170
msgid "A widget to display in place of the usual frame label"
msgstr "Widget dùng để hiển thị trong khung label bình thường"
@@ -2218,8 +2709,8 @@ msgstr "Gamma"
msgid "_Gamma value"
msgstr "Giá trị _Gamma"
-#: gtk/gtkhandlebox.c:202 gtk/gtkmenubar.c:156 gtk/gtkstatusbar.c:161
-#: gtk/gtktoolbar.c:282 gtk/gtkviewport.c:150
+#: gtk/gtkhandlebox.c:202 gtk/gtkmenubar.c:156 gtk/gtkstatusbar.c:194
+#: gtk/gtktoolbar.c:514 gtk/gtkviewport.c:150
msgid "Shadow type"
msgstr "Kiểu bóng"
@@ -2258,11 +2749,16 @@ msgstr ""
#. Remove this icon source so we don't keep trying to
#. * load it.
#.
-#: gtk/gtkiconfactory.c:1692
+#: gtk/gtkiconfactory.c:1547
#, c-format
msgid "Error loading icon: %s"
msgstr "Lỗi khi nạp biểu tượng: %s"
+#: gtk/gtkicontheme.c:1195
+#, c-format
+msgid "Icon '%s' not present in theme"
+msgstr ""
+
#: gtk/gtkimage.c:135
msgid "Pixbuf"
msgstr "Pixbuf"
@@ -2343,86 +2839,91 @@ msgstr "Widget Image"
msgid "Child widget to appear next to the menu text"
msgstr "Child widget xuất hiện kế bên menu text"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:230
+#: gtk/gtkimmodule.c:419
+#, fuzzy
+msgid "Default"
+msgstr "Độ rộng mặc định"
+
+#: gtk/gtkinputdialog.c:233
msgid "Input"
msgstr "Đầu vào"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:239
+#: gtk/gtkinputdialog.c:242
msgid "No input devices"
msgstr "Không có thiết bị nhập"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:251
+#: gtk/gtkinputdialog.c:254
msgid "_Device:"
msgstr "Thiết bị:"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:268
+#: gtk/gtkinputdialog.c:271
msgid "Disabled"
msgstr "Tắt"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:275 gtk/gtkinvisible.c:114 gtk/gtkwindow.c:552
+#: gtk/gtkinputdialog.c:278 gtk/gtkinvisible.c:114 gtk/gtkwindow.c:562
msgid "Screen"
msgstr "Màn hình"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:282
+#: gtk/gtkinputdialog.c:285
msgid "Window"
msgstr "Cửa sổ"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:289
+#: gtk/gtkinputdialog.c:292
msgid "_Mode: "
msgstr "_Chế độ:"
#. The axis listbox
-#: gtk/gtkinputdialog.c:320
+#: gtk/gtkinputdialog.c:323
msgid "_Axes"
msgstr "_Trục"
#. Keys listbox
-#: gtk/gtkinputdialog.c:337
+#: gtk/gtkinputdialog.c:340
msgid "_Keys"
msgstr "_Phím"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:557
+#: gtk/gtkinputdialog.c:560
msgid "X"
msgstr "X"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:558
+#: gtk/gtkinputdialog.c:561
msgid "Y"
msgstr "Y"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:559
+#: gtk/gtkinputdialog.c:562
msgid "Pressure"
msgstr "Áp lực"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:560
+#: gtk/gtkinputdialog.c:563
msgid "X Tilt"
msgstr ""
-#: gtk/gtkinputdialog.c:561
+#: gtk/gtkinputdialog.c:564
msgid "Y Tilt"
msgstr ""
-#: gtk/gtkinputdialog.c:562
+#: gtk/gtkinputdialog.c:565
msgid "Wheel"
msgstr ""
-#: gtk/gtkinputdialog.c:602
+#: gtk/gtkinputdialog.c:605
msgid "none"
msgstr "Không"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:638 gtk/gtkinputdialog.c:674
+#: gtk/gtkinputdialog.c:641 gtk/gtkinputdialog.c:677
msgid "(disabled)"
msgstr "(tắt)"
-#: gtk/gtkinputdialog.c:667
+#: gtk/gtkinputdialog.c:670
msgid "(unknown)"
msgstr "(không biết)"
#. and clear button
-#: gtk/gtkinputdialog.c:754
+#: gtk/gtkinputdialog.c:757
msgid "clear"
msgstr "xóa"
-#: gtk/gtkinvisible.c:115 gtk/gtkwindow.c:553
+#: gtk/gtkinvisible.c:115 gtk/gtkwindow.c:563
msgid "The screen where this window will be displayed"
msgstr ""
@@ -2442,7 +2943,7 @@ msgstr "Dùng markup"
msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()"
msgstr "Đoạn text của label có chứa XML markup. Xem pango_parse_markup()"
-#: gtk/gtklabel.c:319 gtk/gtktexttag.c:374 gtk/gtktextview.c:587
+#: gtk/gtklabel.c:319 gtk/gtktexttag.c:374 gtk/gtktextview.c:602
msgid "Justification"
msgstr ""
@@ -2495,6 +2996,14 @@ msgstr "Widget Mnemonic"
msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed"
msgstr "Widget này được kích hoạt khi phím tắt của label được nhấn"
+#: gtk/gtklabel.c:3224
+msgid "Select All"
+msgstr "Chọn tất cả"
+
+#: gtk/gtklabel.c:3234
+msgid "Input Methods"
+msgstr "Phương thức nhập"
+
#: gtk/gtklayout.c:631 gtk/gtkviewport.c:134
msgid "Horizontal adjustment"
msgstr "Chỉnh ngang"
@@ -2511,7 +3020,7 @@ msgstr "Chỉnh dọc"
msgid "The GtkAdjustment for the vertical position"
msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc"
-#: gtk/gtklayout.c:647 gtk/gtktreeviewcolumn.c:201
+#: gtk/gtklayout.c:647 gtk/gtktreeviewcolumn.c:235
msgid "Width"
msgstr "Chiều rộng"
@@ -2532,53 +3041,122 @@ msgstr "Chiều cao của layout"
#. * Do *not* translate it to "predefinito:LTR", if it
#. * it isn't default:LTR or default:RTL it will not work
#.
-#: gtk/gtkmain.c:805
+#: gtk/gtkmain.c:806
msgid "default:LTR"
msgstr "default:LTR"
-#: gtk/gtkmenu.c:263
+#: gtk/gtkmenu.c:344
msgid "Tearoff Title"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmenu.c:264
+#: gtk/gtkmenu.c:345
msgid ""
"A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-"
"off"
msgstr ""
-#: gtk/gtkmenu.c:379
+#: gtk/gtkmenu.c:351
+#, fuzzy
+msgid "Vertical Padding"
+msgstr "Đệm dọc"
+
+#: gtk/gtkmenu.c:352
+#, fuzzy
+msgid "Extra space at the top and bottom of the menu"
+msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
+
+#: gtk/gtkmenu.c:360
+#, fuzzy
+msgid "Vertical Offset"
+msgstr "Tỷ lệ dọc"
+
+#: gtk/gtkmenu.c:361
+msgid ""
+"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
+"vertically"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:369
+#, fuzzy
+msgid "Horizontal Offset"
+msgstr "Tỷ lệ ngang"
+
+#: gtk/gtkmenu.c:370
+msgid ""
+"When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset "
+"horizontally"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:380
+msgid "Left Attach"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:381 gtk/gtktable.c:203
+msgid "The column number to attach the left side of the child to"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:388
+msgid "Right Attach"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:389
+msgid "The column number to attach the right side of the child to"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:396
+msgid "Top Attach"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:397
+msgid "The row number to attach the top of the child to"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:404
+#, fuzzy
+msgid "Bottom Attach"
+msgstr "Đá_y"
+
+#: gtk/gtkmenu.c:405 gtk/gtktable.c:224
+msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkmenu.c:492
msgid "Can change accelerators"
msgstr "Có thể thay đổi accelerator"
-#: gtk/gtkmenu.c:380
+#: gtk/gtkmenu.c:493
msgid ""
"Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item"
msgstr "Phím tắt có thể thay đổi bằng cách nhấn phím trêm menu item"
-#: gtk/gtkmenu.c:385
+#: gtk/gtkmenu.c:498
msgid "Delay before submenus appear"
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện menu con"
-#: gtk/gtkmenu.c:386
+#: gtk/gtkmenu.c:499
msgid ""
"Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear"
-msgstr "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi hiện menu con"
+msgstr ""
+"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
+"hiện menu con"
-#: gtk/gtkmenu.c:393
+#: gtk/gtkmenu.c:506
msgid "Delay before hiding a submenu"
msgstr "Khoản chờ trước khi ẩn menu con"
-#: gtk/gtkmenu.c:394
+#: gtk/gtkmenu.c:507
msgid ""
"The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the "
"submenu"
-msgstr "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi ẩn menu con"
+msgstr ""
+"Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên menu item trước khi "
+"ẩn menu con"
#: gtk/gtkmenubar.c:157
msgid "Style of bevel around the menubar"
msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
-#: gtk/gtkmenubar.c:164 gtk/gtktoolbar.c:256
+#: gtk/gtkmenubar.c:164 gtk/gtktoolbar.c:490
msgid "Internal padding"
msgstr "Đệm bên trong"
@@ -2652,75 +3230,75 @@ msgid ""
"The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels"
msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trên và dưới của widget, theo pixel"
-#: gtk/gtknotebook.c:372
+#: gtk/gtknotebook.c:396
msgid "Page"
msgstr "Trang"
-#: gtk/gtknotebook.c:373
+#: gtk/gtknotebook.c:397
msgid "The index of the current page"
msgstr "Chỉ số của trang hiện thời"
-#: gtk/gtknotebook.c:381
+#: gtk/gtknotebook.c:405
msgid "Tab Position"
msgstr "Vị trí Tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:382
+#: gtk/gtknotebook.c:406
msgid "Which side of the notebook holds the tabs"
msgstr "Bên nào của notebook giữ tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:389
+#: gtk/gtknotebook.c:413
msgid "Tab Border"
msgstr "Viền Tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:390
+#: gtk/gtknotebook.c:414
msgid "Width of the border around the tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:398
+#: gtk/gtknotebook.c:422
msgid "Horizontal Tab Border"
msgstr "Viền ngang Tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:399
+#: gtk/gtknotebook.c:423
msgid "Width of the horizontal border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên ngang quanh label của tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:407
+#: gtk/gtknotebook.c:431
msgid "Vertical Tab Border"
msgstr "Viền dọc Tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:408
+#: gtk/gtknotebook.c:432
msgid "Width of the vertical border of tab labels"
msgstr "Độ rộng của biên dọc quanh label của tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:416
+#: gtk/gtknotebook.c:440
msgid "Show Tabs"
msgstr "Xem Tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:417
+#: gtk/gtknotebook.c:441
msgid "Whether tabs should be shown or not"
msgstr "Tab có được hiển thị hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:423
+#: gtk/gtknotebook.c:447
msgid "Show Border"
msgstr "Xem biên"
-#: gtk/gtknotebook.c:424
+#: gtk/gtknotebook.c:448
msgid "Whether the border should be shown or not"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:430
+#: gtk/gtknotebook.c:454
msgid "Scrollable"
msgstr "Có thể cuộn"
-#: gtk/gtknotebook.c:431
+#: gtk/gtknotebook.c:455
msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit"
msgstr "Nếu là TRUE, mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:437
+#: gtk/gtknotebook.c:461
msgid "Enable Popup"
msgstr "Cho phép popup"
-#: gtk/gtknotebook.c:438
+#: gtk/gtknotebook.c:462
msgid ""
"If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that "
"you can use to go to a page"
@@ -2728,133 +3306,191 @@ msgstr ""
"Nếu là TRUE, nhấn phím phải chuột trên notebook sẽ bật một menu có thể dùng "
"để đi đến một trang khác"
-#: gtk/gtknotebook.c:445
+#: gtk/gtknotebook.c:469
msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes"
msgstr "Các tab nên có kích thước bằng nhau"
-#: gtk/gtknotebook.c:452
+#: gtk/gtknotebook.c:476
msgid "Tab label"
msgstr "Nhãn tab"
-#: gtk/gtknotebook.c:453
+#: gtk/gtknotebook.c:477
msgid "The string displayed on the childs tab label"
msgstr ""
-#: gtk/gtknotebook.c:459
+#: gtk/gtknotebook.c:483
msgid "Menu label"
msgstr "Nhãn menu"
-#: gtk/gtknotebook.c:460
+#: gtk/gtknotebook.c:484
msgid "The string displayed in the childs menu entry"
msgstr ""
-#: gtk/gtknotebook.c:473
+#: gtk/gtknotebook.c:497
msgid "Tab expand"
msgstr ""
-#: gtk/gtknotebook.c:474
+#: gtk/gtknotebook.c:498
msgid "Whether to expand the childs tab or not"
msgstr "Biên có được hiển thị hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:480
+#: gtk/gtknotebook.c:504
msgid "Tab fill"
msgstr ""
-#: gtk/gtknotebook.c:481
+#: gtk/gtknotebook.c:505
msgid "Wheather the childs tab should fill the allocated area or not"
msgstr "Các cửa sổ con có nên cùng kích thước hay không"
-#: gtk/gtknotebook.c:487
+#: gtk/gtknotebook.c:511
msgid "Tab pack type"
msgstr ""
-#: gtk/gtknotebook.c:2438 gtk/gtknotebook.c:4766
+#: gtk/gtknotebook.c:527 gtk/gtkscrollbar.c:113
+msgid "Secondary backward stepper"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtknotebook.c:528
+msgid ""
+"Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtknotebook.c:544 gtk/gtkscrollbar.c:121
+msgid "Secondary forward stepper"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtknotebook.c:545
+msgid ""
+"Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtknotebook.c:560 gtk/gtkscrollbar.c:97
+msgid "Backward stepper"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtknotebook.c:561 gtk/gtkscrollbar.c:98
+msgid "Display the standard backward arrow button"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtknotebook.c:576 gtk/gtkscrollbar.c:105
+msgid "Forward stepper"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtknotebook.c:577 gtk/gtkscrollbar.c:106
+msgid "Display the standard forward arrow button"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtknotebook.c:2645 gtk/gtknotebook.c:4971
#, c-format
msgid "Page %u"
msgstr "Trang %u"
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:190
+#: gtk/gtkoptionmenu.c:192
msgid "Menu"
msgstr "Menu"
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:191
+#: gtk/gtkoptionmenu.c:193
msgid "The menu of options"
msgstr "Menu tùy chọn"
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:198
+#: gtk/gtkoptionmenu.c:200
msgid "Size of dropdown indicator"
msgstr "Kích thước của dropdown indicator"
-#: gtk/gtkoptionmenu.c:204
+#: gtk/gtkoptionmenu.c:206
msgid "Spacing around indicator"
msgstr "Khoản trong quanh indicator"
-#: gtk/gtkpaned.c:219
+#: gtk/gtkpaned.c:237
msgid ""
"Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)"
msgstr ""
-#: gtk/gtkpaned.c:227
+#: gtk/gtkpaned.c:245
msgid "Position Set"
msgstr "Đặt vị trí"
-#: gtk/gtkpaned.c:228
+#: gtk/gtkpaned.c:246
msgid "TRUE if the Position property should be used"
msgstr "Chọn nếu thuộc tính Vị trí được dùng"
-#: gtk/gtkpaned.c:234
+#: gtk/gtkpaned.c:252
msgid "Handle Size"
msgstr "Kích thước handle"
-#: gtk/gtkpaned.c:235
+#: gtk/gtkpaned.c:253
msgid "Width of handle"
msgstr "Độ rộng handle"
+#: gtk/gtkpaned.c:270
+#, fuzzy
+msgid "Resize"
+msgstr "Cho đổi cỡ"
+
+#: gtk/gtkpaned.c:271
+msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkpaned.c:286
+#, fuzzy
+msgid "Shrink"
+msgstr "Cho phép co"
+
+#: gtk/gtkpaned.c:287
+msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition"
+msgstr ""
+
#: gtk/gtkpreview.c:133
msgid ""
"Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated"
msgstr "Widget preview nên chiếm toàn bộ vùng trống hay không"
-#: gtk/gtkprogress.c:127
+#: gtk/gtkprogress.c:129
msgid "Activity mode"
msgstr "Chế độ hoạt động"
-#: gtk/gtkprogress.c:128
+#: gtk/gtkprogress.c:130
msgid ""
"If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals "
"something is happening, but not how much of the activity is finished. This "
"is used when you're doing something that you don't know how long it will take"
-msgstr "Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ mới xong"
+msgstr ""
+"Nếu là TRUE, GtkProgress sẽ chuyển sang chế độ hoạt động, nghĩa là tính hiệu "
+"cho biết có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. "
+"Nó được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ "
+"mới xong"
-#: gtk/gtkprogress.c:135
+#: gtk/gtkprogress.c:137
msgid "Show text"
msgstr "Xem text"
-#: gtk/gtkprogress.c:136
+#: gtk/gtkprogress.c:138
msgid "Whether the progress is shown as text"
msgstr "Widget progress có hiển thị text hay không"
-#: gtk/gtkprogress.c:143
+#: gtk/gtkprogress.c:145
msgid "Text x alignment"
msgstr "Canh hàng X cho chữ"
-#: gtk/gtkprogress.c:144
+#: gtk/gtkprogress.c:146
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text "
"in the progress widget"
-msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong widget progress"
+msgstr ""
+"Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng ngang của text trong "
+"widget progress"
-#: gtk/gtkprogress.c:152
+#: gtk/gtkprogress.c:154
msgid "Text y alignment"
msgstr "Canh hàng Y cho chữ"
-#: gtk/gtkprogress.c:153
+#: gtk/gtkprogress.c:155
msgid ""
"A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text "
"in the progress widget"
msgstr "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh hàng dọc của text"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:142 gtk/gtkrange.c:284 gtk/gtkspinbutton.c:240
+#: gtk/gtkprogressbar.c:142 gtk/gtkrange.c:290 gtk/gtkspinbutton.c:240
msgid "Adjustment"
msgstr "Canh chỉnh"
@@ -2862,7 +3498,7 @@ msgstr "Canh chỉnh"
msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)"
msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến trình (lỗi thời)"
-#: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktoolbar.c:229
+#: gtk/gtkprogressbar.c:150 gtk/gtktoolbar.c:431
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
@@ -2927,6 +3563,17 @@ msgstr ""
msgid "Text to be displayed in the progress bar"
msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+#: gtk/gtkradioaction.c:137
+#, fuzzy
+msgid "The value"
+msgstr "Tên theme"
+
+#: gtk/gtkradioaction.c:138
+msgid ""
+"The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action "
+"is the current action of its group."
+msgstr ""
+
#: gtk/gtkradiobutton.c:109
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
@@ -2935,87 +3582,87 @@ msgstr "Nhóm"
msgid "The radio button whose group this widget belongs."
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:275
+#: gtk/gtkrange.c:281
msgid "Update policy"
msgstr "Chính sách cập nhật"
-#: gtk/gtkrange.c:276
+#: gtk/gtkrange.c:282
msgid "How the range should be updated on the screen"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:285
+#: gtk/gtkrange.c:291
msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:292
+#: gtk/gtkrange.c:298
msgid "Inverted"
msgstr "Đảo"
-#: gtk/gtkrange.c:293
+#: gtk/gtkrange.c:299
msgid "Invert direction slider moves to increase range value"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:299
+#: gtk/gtkrange.c:305
msgid "Slider Width"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:300
+#: gtk/gtkrange.c:306
msgid "Width of scrollbar or scale thumb"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:307
+#: gtk/gtkrange.c:313
msgid "Trough Border"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:308
+#: gtk/gtkrange.c:314
msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:315
+#: gtk/gtkrange.c:321
msgid "Stepper Size"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:316
+#: gtk/gtkrange.c:322
msgid "Length of step buttons at ends"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:323
+#: gtk/gtkrange.c:329
msgid "Stepper Spacing"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:324
+#: gtk/gtkrange.c:330
msgid "Spacing between step buttons and thumb"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:331
+#: gtk/gtkrange.c:337
msgid "Arrow X Displacement"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:332
+#: gtk/gtkrange.c:338
msgid ""
"How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:339
+#: gtk/gtkrange.c:345
msgid "Arrow Y Displacement"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrange.c:340
+#: gtk/gtkrange.c:346
msgid ""
"How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed"
msgstr ""
-#: gtk/gtkrc.c:2376
+#: gtk/gtkrc.c:2380
#, c-format
msgid "Unable to find include file: \"%s\""
msgstr "Không thể tìm thấy tập tin \"%s\""
-#: gtk/gtkrc.c:3018 gtk/gtkrc.c:3021
+#: gtk/gtkrc.c:3023 gtk/gtkrc.c:3026
#, c-format
msgid "Unable to locate image file in pixmap_path: \"%s\""
msgstr "Không thể định vị tập tin ảnh trong pixmap_path: \"%s\""
-#: gtk/gtkrc.c:3456
+#: gtk/gtkrc.c:3461
#, c-format
msgid "Pixmap path element: \"%s\" must be absolute, %s, line %d"
msgstr "Đường dẫn Pixmap: \"%s\" phải là đường dẫn tuyệt đối, %s, dòng %d"
@@ -3104,45 +3751,21 @@ msgstr ""
msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length"
msgstr ""
-#: gtk/gtkscrollbar.c:97
-msgid "Backward stepper"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtkscrollbar.c:98
-msgid "Display the standard backward arrow button"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtkscrollbar.c:105
-msgid "Forward stepper"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtkscrollbar.c:106
-msgid "Display the standard forward arrow button"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtkscrollbar.c:113
-msgid "Secondary backward stepper"
-msgstr ""
-
#: gtk/gtkscrollbar.c:114
msgid ""
"Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
-#: gtk/gtkscrollbar.c:121
-msgid "Secondary forward stepper"
-msgstr ""
-
#: gtk/gtkscrollbar.c:122
msgid ""
"Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar"
msgstr ""
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktext.c:601 gtk/gtktreeview.c:525
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 gtk/gtktext.c:601 gtk/gtktreeview.c:529
msgid "Horizontal Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
-#: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktext.c:609 gtk/gtktreeview.c:533
+#: gtk/gtkscrolledwindow.c:242 gtk/gtktext.c:609 gtk/gtktreeview.c:537
msgid "Vertical Adjustment"
msgstr "Chỉnh dọc"
@@ -3186,11 +3809,11 @@ msgstr ""
msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window"
msgstr "Số pixel giữa thanh cuộn và cửa sổ cuộn"
-#: gtk/gtksettings.c:167
+#: gtk/gtksettings.c:169
msgid "Double Click Time"
msgstr "Khoảng thời gian nhấp đúp"
-#: gtk/gtksettings.c:168
+#: gtk/gtksettings.c:170
msgid ""
"Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double "
"click (in milliseconds)"
@@ -3198,77 +3821,87 @@ msgstr ""
"Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần click mà được xem là nhấp đúp "
"(theo mili giây)"
-#: gtk/gtksettings.c:175
+#: gtk/gtksettings.c:177
msgid "Cursor Blink"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:176
+#: gtk/gtksettings.c:178
msgid "Whether the cursor should blink"
msgstr "Con trỏ có chớp hay không"
-#: gtk/gtksettings.c:183
+#: gtk/gtksettings.c:185
msgid "Cursor Blink Time"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:184
+#: gtk/gtksettings.c:186
msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:191
+#: gtk/gtksettings.c:193
msgid "Split Cursor"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:192
+#: gtk/gtksettings.c:194
msgid ""
"Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-"
"left text"
msgstr ""
-#: gtk/gtksettings.c:199
+#: gtk/gtksettings.c:201
msgid "Theme Name"
msgstr "Tên theme"
-#: gtk/gtksettings.c:200
+#: gtk/gtksettings.c:202
msgid "Name of theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin theme RC cần nạp"
-#: gtk/gtksettings.c:207
+#: gtk/gtksettings.c:209
+#, fuzzy
+msgid "Icon Theme Name"
+msgstr "Tên theme"
+
+#: gtk/gtksettings.c:210
+#, fuzzy
+msgid "Name of icon theme to use"
+msgstr "Tên font mặc định được dùng"
+
+#: gtk/gtksettings.c:217
msgid "Key Theme Name"
msgstr "Tên khóa theme"
-#: gtk/gtksettings.c:208
+#: gtk/gtksettings.c:218
msgid "Name of key theme RC file to load"
msgstr "Tên tập tin khoá theme RC cần nạp"
-#: gtk/gtksettings.c:216
+#: gtk/gtksettings.c:226
msgid "Menu bar accelerator"
msgstr "Phím tắt thanh menu"
-#: gtk/gtksettings.c:217
+#: gtk/gtksettings.c:227
msgid "Keybinding to activate the menu bar"
msgstr "Phím nóng kích hoạt menu"
-#: gtk/gtksettings.c:225
+#: gtk/gtksettings.c:235
msgid "Drag threshold"
msgstr "Ngưỡng kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:226
+#: gtk/gtksettings.c:236
msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging"
msgstr "Số pixel con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện kéo"
-#: gtk/gtksettings.c:234
+#: gtk/gtksettings.c:244
msgid "Font Name"
msgstr "Tên font"
-#: gtk/gtksettings.c:235
+#: gtk/gtksettings.c:245
msgid "Name of default font to use"
msgstr "Tên font mặc định được dùng"
-#: gtk/gtksettings.c:243
+#: gtk/gtksettings.c:253
msgid "Icon Sizes"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
-#: gtk/gtksettings.c:244
+#: gtk/gtksettings.c:254
msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
msgstr "Danh sách cỡ biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20..."
@@ -3341,7 +3974,21 @@ msgstr "Giá trị"
msgid "Reads the current value, or sets a new value"
msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc thiết lập giá trị mới"
-#: gtk/gtkstatusbar.c:162
+#: gtk/gtkspinbutton.c:311
+#, fuzzy
+msgid "Style of bevel around the spin button"
+msgstr "Kiểu bevel quanh thanh menu"
+
+#: gtk/gtkstatusbar.c:167
+msgid "Has Resize Grip"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkstatusbar.c:168
+#, fuzzy
+msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel"
+msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
+
+#: gtk/gtkstatusbar.c:195
msgid "Style of bevel around the statusbar text"
msgstr ""
@@ -3661,16 +4308,12 @@ msgstr "Nếu là TRUE thì các ô trong bảng đều có cùng kích thước
msgid "Left attachment"
msgstr ""
-#: gtk/gtktable.c:203
-msgid "The column number to attach the left side of the child to"
-msgstr ""
-
#: gtk/gtktable.c:209
msgid "Right attachment"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:210
-msgid "the column number to attach the right side of a child widget to"
+msgid "The column number to attach the right side of a child widget to"
msgstr ""
#: gtk/gtktable.c:216
@@ -3685,10 +4328,6 @@ msgstr ""
msgid "Bottom attachment"
msgstr ""
-#: gtk/gtktable.c:224
-msgid "The row number to attach the bottom of the child to"
-msgstr ""
-
#: gtk/gtktable.c:230
msgid "Horizontal options"
msgstr "Tùy chọn ngang"
@@ -3713,7 +4352,8 @@ msgstr "Đệm ngang"
msgid ""
"Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in "
"pixels"
-msgstr "Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel"
+msgstr ""
+"Khoảng trống bổ sung bên trái và phải của widget chung quanh, theo pixel"
#: gtk/gtktable.c:251
msgid "Vertical padding"
@@ -3777,7 +4417,9 @@ msgstr "Chiều cao nền đầy đủ"
msgid ""
"Whether the background color fills the entire line height or only the height "
"of the tagged characters"
-msgstr "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được tag."
+msgstr ""
+"Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự được "
+"tag."
#: gtk/gtktexttag.c:230
msgid "Background stipple mask"
@@ -3823,7 +4465,9 @@ msgstr ""
msgid ""
"Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for "
"example, PANGO_WEIGHT_BOLD"
-msgstr "Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ PANGO_WEIGHT_BOLD"
+msgstr ""
+"Độ đậm font là số nguyên, xem các giá trị định sẵn trong PangoWeight; ví dụ "
+"PANGO_WEIGHT_BOLD"
#: gtk/gtktexttag.c:336
msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED"
@@ -3838,9 +4482,12 @@ msgid ""
"Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly "
"adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales "
"such as PANGO_SCALE_X_LARGE"
-msgstr "Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE"
+msgstr ""
+"Cỡ font là hệ số co dãn tương đối so với cỡ font mặc định. Loại này sẽ được "
+"điều chỉnh thích hợp khi đổi theme.. nên được khuyến khích. Pango định nghĩa "
+"sẵn vài hằng số như PANGO_SCALE_X_LARGE"
-#: gtk/gtktexttag.c:375 gtk/gtktextview.c:588
+#: gtk/gtktexttag.c:375 gtk/gtktextview.c:603
msgid "Left, right, or center justification"
msgstr "Canh trái, phải, giữa"
@@ -3853,13 +4500,15 @@ msgid ""
"The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint "
"when rendering the text. If you don't understand this parameter, you "
"probably don't need it"
-msgstr "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
+msgstr ""
+"Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã ISO. Pango có thể dùng mã này để hỗ trợ "
+"việc hiển thị. Nếu bạn không hiểu tham số này, có khả năng bạn không cần nó."
#: gtk/gtktexttag.c:391
msgid "Left margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktexttag.c:392 gtk/gtktextview.c:597
+#: gtk/gtktexttag.c:392 gtk/gtktextview.c:612
msgid "Width of the left margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)"
@@ -3867,15 +4516,15 @@ msgstr "Độ rộng lề trái (theo pixel)"
msgid "Right margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktexttag.c:402 gtk/gtktextview.c:607
+#: gtk/gtktexttag.c:402 gtk/gtktextview.c:622
msgid "Width of the right margin in pixels"
msgstr "Độ rộng lề phải (theo pixel)"
-#: gtk/gtktexttag.c:412 gtk/gtktextview.c:616
+#: gtk/gtktexttag.c:412 gtk/gtktextview.c:631
msgid "Indent"
msgstr ""
-#: gtk/gtktexttag.c:413 gtk/gtktextview.c:617
+#: gtk/gtktexttag.c:413 gtk/gtktextview.c:632
msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels"
msgstr ""
@@ -3883,13 +4532,14 @@ msgstr ""
msgid ""
"Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) "
"in pixels"
-msgstr "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
+msgstr ""
+"Độ dời chữ trên đường cơ bản theo pixel (dưới đường cơ bản nếu rise âm)"
#: gtk/gtktexttag.c:433
msgid "Pixels above lines"
msgstr ""
-#: gtk/gtktexttag.c:434 gtk/gtktextview.c:541
+#: gtk/gtktexttag.c:434 gtk/gtktextview.c:556
msgid "Pixels of blank space above paragraphs"
msgstr ""
@@ -3897,7 +4547,7 @@ msgstr ""
msgid "Pixels below lines"
msgstr ""
-#: gtk/gtktexttag.c:444 gtk/gtktextview.c:551
+#: gtk/gtktexttag.c:444 gtk/gtktextview.c:566
msgid "Pixels of blank space below paragraphs"
msgstr ""
@@ -3905,7 +4555,7 @@ msgstr ""
msgid "Pixels inside wrap"
msgstr ""
-#: gtk/gtktexttag.c:454 gtk/gtktextview.c:561
+#: gtk/gtktexttag.c:454 gtk/gtktextview.c:576
msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph"
msgstr ""
@@ -3913,16 +4563,16 @@ msgstr ""
msgid "Wrap mode"
msgstr "Chế độ ngắt"
-#: gtk/gtktexttag.c:481 gtk/gtktextview.c:579
+#: gtk/gtktexttag.c:481 gtk/gtktextview.c:594
msgid ""
"Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries"
msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự"
-#: gtk/gtktexttag.c:490 gtk/gtktextview.c:626
+#: gtk/gtktexttag.c:490 gtk/gtktextview.c:641
msgid "Tabs"
msgstr ""
-#: gtk/gtktexttag.c:491 gtk/gtktextview.c:627
+#: gtk/gtktexttag.c:491 gtk/gtktextview.c:642
msgid "Custom tabs for this text"
msgstr ""
@@ -4082,41 +4732,62 @@ msgstr ""
msgid "ZWNJ Zero width _non-joiner"
msgstr ""
-#: gtk/gtktextview.c:540
+#: gtk/gtktextview.c:555
msgid "Pixels Above Lines"
msgstr ""
-#: gtk/gtktextview.c:550
+#: gtk/gtktextview.c:565
msgid "Pixels Below Lines"
msgstr ""
-#: gtk/gtktextview.c:560
+#: gtk/gtktextview.c:575
msgid "Pixels Inside Wrap"
msgstr ""
-#: gtk/gtktextview.c:578
+#: gtk/gtktextview.c:593
msgid "Wrap Mode"
msgstr "Chế độ ngắt"
-#: gtk/gtktextview.c:596
+#: gtk/gtktextview.c:611
msgid "Left Margin"
msgstr "Lề trái"
-#: gtk/gtktextview.c:606
+#: gtk/gtktextview.c:621
msgid "Right Margin"
msgstr "Lề phải"
-#: gtk/gtktextview.c:634
+#: gtk/gtktextview.c:649
msgid "Cursor Visible"
msgstr "Hiện con trỏ"
-#: gtk/gtktextview.c:635
+#: gtk/gtktextview.c:650
msgid "If the insertion cursor is shown"
msgstr "Con trỏ có được hiển thị hay không"
-#: gtk/gtktextview.c:6602
-msgid "Input _Methods"
-msgstr "_Phương thức nhập"
+#: gtk/gtktextview.c:657
+msgid "Buffer"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextview.c:658
+msgid "The buffer which is displayed"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextview.c:665
+#, fuzzy
+msgid "Overwrite mode"
+msgstr "Chế độ resize"
+
+#: gtk/gtktextview.c:666
+msgid "Whether entered text overwrites existing contents"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextview.c:673
+msgid "Accepts tab"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktextview.c:674
+msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered"
+msgstr ""
#: gtk/gtkthemes.c:69
#, c-format
@@ -4127,6 +4798,15 @@ msgstr "Không thể định vị theme engine tại module_path: \"%s\","
msgid "--- No Tip ---"
msgstr "--- Không có mẹo ---"
+#: gtk/gtktoggleaction.c:129
+#, fuzzy
+msgid "Create the same proxies as a radio action"
+msgstr "Vẽ toggle button như là radio button"
+
+#: gtk/gtktoggleaction.c:130
+msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies"
+msgstr ""
+
#: gtk/gtktogglebutton.c:133
msgid "If the toggle button should be pressed in or not"
msgstr "Toggle button được bật hay tắt"
@@ -4143,67 +4823,161 @@ msgstr ""
msgid "If the toggle part of the button is displayed"
msgstr ""
-#: gtk/gtktoolbar.c:230
+#: gtk/gtktoolbar.c:432
msgid "The orientation of the toolbar"
msgstr "Hướng thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:238
+#: gtk/gtktoolbar.c:440
msgid "Toolbar Style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:239
+#: gtk/gtktoolbar.c:441
msgid "How to draw the toolbar"
msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào"
-#: gtk/gtktoolbar.c:247
+#: gtk/gtktoolbar.c:448
+#, fuzzy
+msgid "Show Arrow"
+msgstr "Xem biên"
+
+#: gtk/gtktoolbar.c:449
+msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktoolbar.c:458
+#, fuzzy
+msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows"
+msgstr ""
+"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
+
+#: gtk/gtktoolbar.c:466
+#, fuzzy
+msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items"
+msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không"
+
+#: gtk/gtktoolbar.c:473
+msgid "Pack End"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktoolbar.c:474
+#, fuzzy
+msgid "Whether the item is positioned at the end of the toolbar"
+msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
+
+#: gtk/gtktoolbar.c:481
msgid "Spacer size"
msgstr ""
-#: gtk/gtktoolbar.c:248
+#: gtk/gtktoolbar.c:482
msgid "Size of spacers"
msgstr ""
-#: gtk/gtktoolbar.c:257
+#: gtk/gtktoolbar.c:491
msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons"
msgstr ""
-#: gtk/gtktoolbar.c:265
+#: gtk/gtktoolbar.c:499
msgid "Space style"
msgstr "Kiểu khoảng trống"
-#: gtk/gtktoolbar.c:266
+#: gtk/gtktoolbar.c:500
msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank"
msgstr ""
-#: gtk/gtktoolbar.c:274
+#: gtk/gtktoolbar.c:507
msgid "Button relief"
msgstr ""
-#: gtk/gtktoolbar.c:275
+#: gtk/gtktoolbar.c:508
msgid "Type of bevel around toolbar buttons"
msgstr ""
-#: gtk/gtktoolbar.c:283
+#: gtk/gtktoolbar.c:515
msgid "Style of bevel around the toolbar"
msgstr ""
-#: gtk/gtktoolbar.c:289
+#: gtk/gtktoolbar.c:521
msgid "Toolbar style"
msgstr "Kiểu thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:290
+#: gtk/gtktoolbar.c:522
msgid ""
"Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc."
msgstr "Thanh công cụ chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình..."
-#: gtk/gtktoolbar.c:296
+#: gtk/gtktoolbar.c:528
msgid "Toolbar icon size"
msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ"
-#: gtk/gtktoolbar.c:297
+#: gtk/gtktoolbar.c:529
msgid "Size of icons in default toolbars"
msgstr "Kích thước hình mặc định trong thanh công cụ"
+#: gtk/gtktoolbutton.c:180
+#, fuzzy
+msgid "Text to show in the item."
+msgstr "Số hàng trong bảng"
+
+#: gtk/gtktoolbutton.c:187
+#, fuzzy
+msgid ""
+"If set, an underline in the label property indicates that the next character "
+"should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu"
+msgstr ""
+"Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng "
+"như là phím tắt"
+
+#: gtk/gtktoolbutton.c:194
+#, fuzzy
+msgid "Widget to use as the item label"
+msgstr "Độ rộng của biên quanh label của tab"
+
+#: gtk/gtktoolbutton.c:200
+#, fuzzy
+msgid "Stock Id"
+msgstr "Stock ID"
+
+#: gtk/gtktoolbutton.c:201
+#, fuzzy
+msgid "The stock icon displayed on the item"
+msgstr "Văn bản được hiển thị trong thanh tiến trình"
+
+#: gtk/gtktoolbutton.c:207
+#, fuzzy
+msgid "Icon widget"
+msgstr "Tập biểu tượng"
+
+#: gtk/gtktoolbutton.c:208
+#, fuzzy
+msgid "Icon widget to display in the item"
+msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị"
+
+#: gtk/gtktoolitem.c:155
+msgid "Visible when horizontal"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktoolitem.c:156
+msgid ""
+"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal "
+"orientation."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktoolitem.c:162
+msgid "Visible when vertical"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktoolitem.c:163
+msgid ""
+"Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical "
+"orientation."
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktoolitem.c:170
+msgid ""
+"Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons "
+"show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode"
+msgstr ""
+
#: gtk/gtktreemodelsort.c:306
msgid "TreeModelSort Model"
msgstr "Mô hình TreeModelSort"
@@ -4212,234 +4986,258 @@ msgstr "Mô hình TreeModelSort"
msgid "The model for the TreeModelSort to sort"
msgstr "Sắp xếp theo mô hình TreeModelSort"
-#: gtk/gtktreeview.c:517
+#: gtk/gtktreeview.c:521
msgid "TreeView Model"
msgstr "Mô hình TreeView"
-#: gtk/gtktreeview.c:518
+#: gtk/gtktreeview.c:522
msgid "The model for the tree view"
msgstr "Mô hình của TreeView"
-#: gtk/gtktreeview.c:526
+#: gtk/gtktreeview.c:530
msgid "Horizontal Adjustment for the widget"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:534
+#: gtk/gtktreeview.c:538
msgid "Vertical Adjustment for the widget"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:541 gtk/gtktreeviewcolumn.c:185 gtk/gtkwidget.c:433
-msgid "Visible"
-msgstr "Hiển thị"
-
-#: gtk/gtktreeview.c:542
+#: gtk/gtktreeview.c:546
msgid "Show the column header buttons"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:549
+#: gtk/gtktreeview.c:553
msgid "Headers Clickable"
msgstr "Có thể nhấn header"
-#: gtk/gtktreeview.c:550
+#: gtk/gtktreeview.c:554
msgid "Column headers respond to click events"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:557
+#: gtk/gtktreeview.c:561
msgid "Expander Column"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:558
+#: gtk/gtktreeview.c:562
msgid "Set the column for the expander column"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:565 gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
+#: gtk/gtktreeview.c:569 gtk/gtktreeviewcolumn.c:326
msgid "Reorderable"
msgstr "Có thể định thứ tự"
-#: gtk/gtktreeview.c:566
+#: gtk/gtktreeview.c:570
msgid "View is reorderable"
msgstr "Có thể định thứ tự view"
-#: gtk/gtktreeview.c:573
+#: gtk/gtktreeview.c:577
msgid "Rules Hint"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:574
+#: gtk/gtktreeview.c:578
msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors"
msgstr "Đặt gợi ý để theme engine vẽ hàng bằng màu xen kẽ"
-#: gtk/gtktreeview.c:581
+#: gtk/gtktreeview.c:585
msgid "Enable Search"
msgstr "Cho phép tìm kiếm"
-#: gtk/gtktreeview.c:582
+#: gtk/gtktreeview.c:586
msgid "View allows user to search through columns interactively"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:589
+#: gtk/gtktreeview.c:593
msgid "Search Column"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:590
+#: gtk/gtktreeview.c:594
msgid "Model column to search through when searching through code"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:603
-msgid "Expander Size"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtktreeview.c:604
-msgid "Size of the expander arrow"
-msgstr ""
-
-#: gtk/gtktreeview.c:612
+#: gtk/gtktreeview.c:616
msgid "Vertical Separator Width"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:613
+#: gtk/gtktreeview.c:617
msgid "Vertical space between cells. Must be an even number"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:621
+#: gtk/gtktreeview.c:625
msgid "Horizontal Separator Width"
msgstr "Độ rộng thanh phân cách ngang"
-#: gtk/gtktreeview.c:622
+#: gtk/gtktreeview.c:626
msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:630
+#: gtk/gtktreeview.c:634
msgid "Allow Rules"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:631
+#: gtk/gtktreeview.c:635
msgid "Allow drawing of alternating color rows"
msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ"
-#: gtk/gtktreeview.c:637
+#: gtk/gtktreeview.c:641
msgid "Indent Expanders"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:638
+#: gtk/gtktreeview.c:642
msgid "Make the expanders indented"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeview.c:644
+#: gtk/gtktreeview.c:648
msgid "Even Row Color"
msgstr "Màu hàng chẵn"
-#: gtk/gtktreeview.c:645
+#: gtk/gtktreeview.c:649
msgid "Color to use for even rows"
msgstr "Màu dùng cho hàng chẵn"
-#: gtk/gtktreeview.c:651
+#: gtk/gtktreeview.c:655
msgid "Odd Row Color"
msgstr "Màu hàng lẻ"
-#: gtk/gtktreeview.c:652
+#: gtk/gtktreeview.c:656
msgid "Color to use for odd rows"
msgstr "Màu dùng cho hàng lẻ"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
msgid "Whether to display the column"
msgstr "Hiện cột hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 gtk/gtkwindow.c:491
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:227 gtk/gtkwindow.c:501
msgid "Resizable"
msgstr "Cho đổi cỡ"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228
msgid "Column is user-resizable"
msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:202
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:236
msgid "Current width of the column"
msgstr "Độ rộng cột hiện tại"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:210
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:244
msgid "Sizing"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:245
msgid "Resize mode of the column"
msgstr "Chế độ đổi cỡ của cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:219
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:253
msgid "Fixed Width"
msgstr "Độ rộng cố định"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:254
msgid "Current fixed width of the column"
msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:263
msgid "Minimum Width"
msgstr "Độ rộng tối thiểu"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:230
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:264
msgid "Minimum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:273
msgid "Maximum Width"
msgstr "Độ rộng tối đa"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:240
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
msgid "Maximum allowed width of the column"
msgstr "Độ rộng tối đa được phép"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249
-msgid "Title"
-msgstr "Tiêu đề"
-
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:250
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284
msgid "Title to appear in column header"
msgstr "Tựa đề trong header cột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:257
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
+msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:299
msgid "Clickable"
msgstr "Có thể nhấn chuột"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:258
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
msgid "Whether the header can be clicked"
msgstr "Có thể nhấn vào header hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:308
msgid "Widget"
msgstr "Widget"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309
msgid "Widget to put in column header button instead of column title"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:316
msgid "Alignment"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317
msgid "X Alignment of the column header text or widget"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:285
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:327
msgid "Whether the column can be reordered around the headers"
msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự trong header hay không"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:334
msgid "Sort indicator"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:293
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:335
msgid "Whether to show a sort indicator"
msgstr ""
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:300
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:342
msgid "Sort order"
msgstr "Thứ tự sắp"
-#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:301
+#: gtk/gtktreeviewcolumn.c:343
msgid "Sort direction the sort indicator should indicate"
msgstr ""
+#: gtk/gtkuimanager.c:213
+msgid "Add tearoffs to menus"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkuimanager.c:214
+#, fuzzy
+msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus"
+msgstr "Menu có được chọn hay không"
+
+#: gtk/gtkuimanager.c:221
+msgid "Merged UI definition"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkuimanager.c:222
+msgid "An XML string describing the merged UI"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkuimanager.c:865
+#, c-format
+msgid "Unknown attribute '%s' on line %d char %d"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkuimanager.c:1074
+#, c-format
+msgid "Unexpected start tag '%s' on line %d char %d"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkuimanager.c:1158
+#, c-format
+msgid "Unexpected character data on line %d char %d"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkuimanager.c:1918
+msgid "Empty"
+msgstr ""
+
#: gtk/gtkviewport.c:135
msgid ""
"The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for "
@@ -4456,340 +5254,399 @@ msgstr "GtkAdjustment xác định giá trị vị trí dọc cho viewport"
msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn"
msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh viewport như thế nào"
-#: gtk/gtkwidget.c:400
+#: gtk/gtkwidget.c:402
msgid "Widget name"
msgstr "Tên widget"
-#: gtk/gtkwidget.c:401
+#: gtk/gtkwidget.c:403
msgid "The name of the widget"
msgstr "Tên của widget"
-#: gtk/gtkwidget.c:407
+#: gtk/gtkwidget.c:409
msgid "Parent widget"
msgstr "Widget cha"
-#: gtk/gtkwidget.c:408
+#: gtk/gtkwidget.c:410
msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget"
msgstr "Widget cha của widget này. Phải là Widget Container"
-#: gtk/gtkwidget.c:415
+#: gtk/gtkwidget.c:417
msgid "Width request"
msgstr "Độ rộng yêu cầu"
-#: gtk/gtkwidget.c:416
+#: gtk/gtkwidget.c:418
msgid ""
"Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be "
"used"
msgstr "Đè chiều rộng yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên"
-#: gtk/gtkwidget.c:424
+#: gtk/gtkwidget.c:426
msgid "Height request"
msgstr "Độ cao yêu cầu"
-#: gtk/gtkwidget.c:425
+#: gtk/gtkwidget.c:427
msgid ""
"Override for height request of the widget, or -1 if natural request should "
"be used"
msgstr "Đè chiều cao yêu cầu của widget, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên"
-#: gtk/gtkwidget.c:434
+#: gtk/gtkwidget.c:436
msgid "Whether the widget is visible"
msgstr "Widget có hiển thị hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:440
-msgid "Sensitive"
-msgstr "Tương tác"
-
-#: gtk/gtkwidget.c:441
+#: gtk/gtkwidget.c:443
msgid "Whether the widget responds to input"
msgstr "Widget có thể nhận tín hiệu vào hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:447
+#: gtk/gtkwidget.c:449
msgid "Application paintable"
msgstr "Có thể vẽ"
-#: gtk/gtkwidget.c:448
+#: gtk/gtkwidget.c:450
msgid "Whether the application will paint directly on the widget"
msgstr "Ứng dụng vẽ trực tiếp lên widget hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:454
+#: gtk/gtkwidget.c:456
msgid "Can focus"
msgstr "Nhận focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:455
+#: gtk/gtkwidget.c:457
msgid "Whether the widget can accept the input focus"
msgstr "Có thể nhận focus hay không."
-#: gtk/gtkwidget.c:461
+#: gtk/gtkwidget.c:463
msgid "Has focus"
msgstr "Có focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:462
+#: gtk/gtkwidget.c:464
msgid "Whether the widget has the input focus"
msgstr "Đang giữ focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:468
+#: gtk/gtkwidget.c:470
msgid "Is focus"
msgstr "Có focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:469
+#: gtk/gtkwidget.c:471
msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel"
msgstr "Widget là widget mặc định within the toplevel"
-#: gtk/gtkwidget.c:475
+#: gtk/gtkwidget.c:477
msgid "Can default"
msgstr "Có thể làm mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:476
+#: gtk/gtkwidget.c:478
msgid "Whether the widget can be the default widget"
msgstr "Có thể là widget mặc định hay không"
-#: gtk/gtkwidget.c:482
+#: gtk/gtkwidget.c:484
msgid "Has default"
msgstr "Mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:483
+#: gtk/gtkwidget.c:485
msgid "Whether the widget is the default widget"
msgstr "Làm widget mặc định"
-#: gtk/gtkwidget.c:489
+#: gtk/gtkwidget.c:491
msgid "Receives default"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:490
+#: gtk/gtkwidget.c:492
msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused"
msgstr "Nếu TRUE, widget sẽ nhận hành động mặc định khi có focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:496
+#: gtk/gtkwidget.c:498
msgid "Composite child"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:497
+#: gtk/gtkwidget.c:499
msgid "Whether the widget is part of a composite widget"
msgstr "Widget là một phần của widget composite"
-#: gtk/gtkwidget.c:503
+#: gtk/gtkwidget.c:505
msgid "Style"
msgstr "Kiểu"
-#: gtk/gtkwidget.c:504
+#: gtk/gtkwidget.c:506
msgid ""
"The style of the widget, which contains information about how it will look "
"(colors etc)"
msgstr "Kiểu widget, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như màu sắc..."
-#: gtk/gtkwidget.c:510
+#: gtk/gtkwidget.c:512
msgid "Events"
msgstr "Sự kiện"
-#: gtk/gtkwidget.c:511
+#: gtk/gtkwidget.c:513
msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện GdkEvent nào widget xử lý"
-#: gtk/gtkwidget.c:518
+#: gtk/gtkwidget.c:520
msgid "Extension events"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:519
+#: gtk/gtkwidget.c:521
msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets"
msgstr "Mặt nạ sự kiện cho biết sự kiện mở rộng nào widget nhận"
-#: gtk/gtkwidget.c:1098
+#: gtk/gtkwidget.c:528
+msgid "No show all"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkwidget.c:529
+msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkwidget.c:1338
msgid "Interior Focus"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1099
+#: gtk/gtkwidget.c:1339
msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1105
+#: gtk/gtkwidget.c:1345
msgid "Focus linewidth"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1106
+#: gtk/gtkwidget.c:1346
msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1112
+#: gtk/gtkwidget.c:1352
msgid "Focus line dash pattern"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1113
+#: gtk/gtkwidget.c:1353
msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1118
+#: gtk/gtkwidget.c:1358
msgid "Focus padding"
msgstr "Đệm focus"
-#: gtk/gtkwidget.c:1119
+#: gtk/gtkwidget.c:1359
msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1124
+#: gtk/gtkwidget.c:1364
msgid "Cursor color"
msgstr "Màu con trỏ"
-#: gtk/gtkwidget.c:1125
+#: gtk/gtkwidget.c:1365
msgid "Color with which to draw insertion cursor"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1130
+#: gtk/gtkwidget.c:1370
msgid "Secondary cursor color"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1131
+#: gtk/gtkwidget.c:1371
msgid ""
"Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed "
"right-to-left and left-to-right text"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1136
+#: gtk/gtkwidget.c:1376
msgid "Cursor line aspect ratio"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwidget.c:1137
+#: gtk/gtkwidget.c:1377
msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:456
+#: gtk/gtkwindow.c:459
msgid "Window Type"
msgstr "Loại cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:457
+#: gtk/gtkwindow.c:460
msgid "The type of the window"
msgstr "Loại cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:466
+#: gtk/gtkwindow.c:468
msgid "Window Title"
msgstr "Tựa đề cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:467
+#: gtk/gtkwindow.c:469
msgid "The title of the window"
msgstr "Tựa đề của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:474
+#: gtk/gtkwindow.c:476
+#, fuzzy
+msgid "Window Role"
+msgstr "Tựa đề cửa sổ"
+
+#: gtk/gtkwindow.c:477
+msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkwindow.c:484
msgid "Allow Shrink"
msgstr "Cho phép co"
-#: gtk/gtkwindow.c:476
+#: gtk/gtkwindow.c:486
#, no-c-format
msgid ""
"If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the "
"time a bad idea"
-msgstr "Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường hợp là một ý kiến không hay"
+msgstr ""
+"Nếu TRUE, cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt TRUE thì 99% trường "
+"hợp là một ý kiến không hay"
-#: gtk/gtkwindow.c:483
+#: gtk/gtkwindow.c:493
msgid "Allow Grow"
msgstr "Cho phép dãn"
-#: gtk/gtkwindow.c:484
+#: gtk/gtkwindow.c:494
msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size"
msgstr "Nếu TRUE, có thể mở rộng cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:492
+#: gtk/gtkwindow.c:502
msgid "If TRUE, users can resize the window"
msgstr "Nếu TRUE, người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:499
+#: gtk/gtkwindow.c:509
msgid "Modal"
msgstr "Modal"
-#: gtk/gtkwindow.c:500
+#: gtk/gtkwindow.c:510
msgid ""
"If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is "
"up)"
-msgstr "Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ này còn mở)"
+msgstr ""
+"Nếu TRUE, cửa sổ là model (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi cửa sổ "
+"này còn mở)"
-#: gtk/gtkwindow.c:507
+#: gtk/gtkwindow.c:517
msgid "Window Position"
msgstr "Vị trí cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:508
+#: gtk/gtkwindow.c:518
msgid "The initial position of the window"
msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:516
+#: gtk/gtkwindow.c:526
msgid "Default Width"
msgstr "Độ rộng mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:517
+#: gtk/gtkwindow.c:527
msgid "The default width of the window, used when initially showing the window"
-msgstr "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
+msgstr ""
+"Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:526
+#: gtk/gtkwindow.c:536
msgid "Default Height"
msgstr "Độ cao mặc định"
-#: gtk/gtkwindow.c:527
+#: gtk/gtkwindow.c:537
msgid ""
"The default height of the window, used when initially showing the window"
-msgstr "Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
+msgstr ""
+"Chiều cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên"
-#: gtk/gtkwindow.c:536
+#: gtk/gtkwindow.c:546
msgid "Destroy with Parent"
msgstr "Hủy cùng cha"
-#: gtk/gtkwindow.c:537
+#: gtk/gtkwindow.c:547
msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed"
msgstr "Nếu cửa sổ cha bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo"
-#: gtk/gtkwindow.c:544
+#: gtk/gtkwindow.c:554
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
-#: gtk/gtkwindow.c:545
+#: gtk/gtkwindow.c:555
msgid "Icon for this window"
msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ"
-#: gtk/gtkwindow.c:560
+#: gtk/gtkwindow.c:570
msgid "Is Active"
msgstr "Hoạt động"
-#: gtk/gtkwindow.c:561
+#: gtk/gtkwindow.c:571
msgid "Whether the toplevel is the current active window"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:568
+#: gtk/gtkwindow.c:578
msgid "Focus in Toplevel"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:569
+#: gtk/gtkwindow.c:579
msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow"
msgstr "Input focus trong GtkWindow này hay không"
-#: gtk/gtkwindow.c:576
+#: gtk/gtkwindow.c:586
msgid "Type hint"
msgstr "Gợi ý loại"
-#: gtk/gtkwindow.c:577
+#: gtk/gtkwindow.c:587
msgid ""
"Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is "
"and how to treat it."
msgstr "Gợi ý trợ giúp desktop biết loại cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào."
-#: gtk/gtkwindow.c:585
+#: gtk/gtkwindow.c:595
msgid "Skip taskbar"
msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ"
-#: gtk/gtkwindow.c:586
+#: gtk/gtkwindow.c:596
msgid "TRUE if the window should not be in the task bar."
msgstr "TRUE nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ."
-#: gtk/gtkwindow.c:593
+#: gtk/gtkwindow.c:603
msgid "Skip pager"
msgstr ""
-#: gtk/gtkwindow.c:594
+#: gtk/gtkwindow.c:604
msgid "TRUE if the window should not be in the pager."
msgstr ""
+#: gtk/gtkwindow.c:618
+msgid "Decorated"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkwindow.c:619
+#, fuzzy
+msgid "Whether the window should be decorated by the window manager"
+msgstr ""
+"Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không"
+
+#: gtk/gtkwindow.c:634
+msgid "Gravity"
+msgstr ""
+
+#: gtk/gtkwindow.c:635
+#, fuzzy
+msgid "The window gravity of the window"
+msgstr "Loại cửa sổ"
+
+#: modules/input/gtkimcontextxim.c:325
+msgid "IM Preedit style"
+msgstr "Kiểu IM Preedit"
+
+#: modules/input/gtkimcontextxim.c:326
+msgid "How to draw the input method preedit string"
+msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào"
+
+#: modules/input/gtkimcontextxim.c:334
+msgid "IM Status style"
+msgstr "Kiểu trạng thái IM"
+
+#: modules/input/gtkimcontextxim.c:335
+msgid "How to draw the input method statusbar"
+msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào"
+
#. ID
#: modules/input/imam-et.c:453
msgid "Amharic (EZ+)"
msgstr ""
#. ID
+#: modules/input/imcedilla.c:90
+msgid "Cedilla"
+msgstr ""
+
+#. ID
#: modules/input/imcyrillic-translit.c:216
msgid "Cyrillic (Transliterated)"
msgstr "Cyrillic (chuyển ngữ)"
@@ -4829,21 +5686,52 @@ msgstr "Việt Nam (VIQR)"
msgid "X Input Method"
msgstr "Phương thức nhập XIM"
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:260
-msgid "IM Preedit style"
-msgstr "Kiểu IM Preedit"
+#~ msgid "GIF image contained a frame with height or width 0."
+#~ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung có chiều rộng/cao bằng không."
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:261
-msgid "How to draw the input method preedit string"
-msgstr "Vẽ chuỗi IM preedit như thế nào"
+#~ msgid "GIF image contained a frame appearing outside the image bounds."
+#~ msgstr "Ảnh GIF chứa một khung vượt ra ngoài đường biên của ảnh."
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:269
-msgid "IM Status style"
-msgstr "Kiểu trạng thái IM"
+#~ msgid ""
+#~ "First frame of GIF image had 'revert to previous' as its disposal mode."
+#~ msgstr "Khung đầu tiên của ảnh GIF có 'hoàn về trước' như chế độ disposal."
-#: modules/input/gtkimcontextxim.c:270
-msgid "How to draw the input method statusbar"
-msgstr "Vẽ thanh trạng thái Phương thức Nhập như thế nào"
+#~ msgid "fread() failed -- premature end-of-file probably encountered"
+#~ msgstr "fread() gặp lỗi - có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
+
+#~ msgid "fseek() failed -- premature end-of-file probably encountered"
+#~ msgstr "fseek() gặp lỗi -- có lẽ do phát hiện ra premature end-of-tập tin"
+
+#~ msgid "TGA image comment length is too long"
+#~ msgstr "Phần ghi chú của ảnh TGA quá dài"
+
+#~ msgid "Too big value in the infolen field of TGA header."
+#~ msgstr "Giá trị quá lớn trong trường infolen trong TGA header"
+
+#~ msgid "Can't allocate memory for TGA cmap temporary buffer"
+#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho buffer TGA cmap tạm thời"
+
+#~ msgid "Can't allocate memory for TGA colormap struct"
+#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho bảng màu TGA"
+
+#~ msgid "Can't allocate memory for TGA colormap entries"
+#~ msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ cho các mục trong bảng màu TGA"
+
+#~ msgid "Unexpected bitdepth for TGA colormap"
+#~ msgstr "Bảng màu TGA có độ sâu bit không thích hợp"
+
+#~ msgid "Pseudo-Color image without colormap"
+#~ msgstr "Ảnh pseudo-color không có bảng màu"
+
+#~ msgid "Can't seek to image offset -- end-of-file probably encountered"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể tới một vị trí mới trong tập tin ảnh -- có lẽ đã ở cuối file"
+
+#~ msgid "Can't allocate pixbuf"
+#~ msgstr "Không thể cấp phát pixbuf"
+
+#~ msgid "Unsupported TGA image type"
+#~ msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh TGA"
#~ msgid "Don't know how to load the animation in file '%s'"
#~ msgstr "Không biết nạp tập tin hoạt cảnh '%s' như thế nào"