diff options
author | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2005-07-21 11:38:38 +0000 |
---|---|---|
committer | Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org> | 2005-07-21 11:38:38 +0000 |
commit | 71b81296ee9f9a0bf108ae0382e958cd8dd95fff (patch) | |
tree | f84a4e09493e68f99075031dedebc3148d1461ac /po/vi.po | |
parent | be07d54350597ac1f0589240da6fa4f383840784 (diff) | |
download | gdm-71b81296ee9f9a0bf108ae0382e958cd8dd95fff.tar.gz |
Merged from gnome-2.10
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3229 |
1 files changed, 2498 insertions, 731 deletions
@@ -1,18 +1,18 @@ -# Vietnamese Translation for gdm2. -# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese. +# Vietnamese translation for gdm2-gnome-2-10. +# Copyright © 2005 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the gdm2 package. # pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. -# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: gdm2 GNOME 2.12\n" +"Project-Id-Version: gdm2 GNOME 2.10\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-07-20 05:51+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2005-07-20 18:01+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2005-07-21 05:53+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2005-05-06 22:09+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" -"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" @@ -40,33 +40,31 @@ msgid "" "it is not set up correctly. You will need to log in on a console and rerun " "the X configuration program. Then restart GDM." msgstr "" -"Không thể khởi động trình cung cấp dịch vụ X (giao diện đồ họa). Có lẽ các " -"thông số không đúng. Bạn cần đăng nhập trong bàn giao tiếp và thực hiện " -"trình cấu hình X. Sau đó khởi động lại GDM." +"Không thể khởi động trình hố trợ X (X server - giao diện đồ họa). Có lẽ chưa " +"thiết lập nó cho đúng. Bạn cần đăng nhập vào bàn giao tiếp và thực hiện lại " +"trình cấu hình X. Sau đó hãy khởi động lại GDM." #: ../config/gettextfoo.h:4 msgid "" "Would you like me to try to run the X configuration program? Note that you " "will need the root password for this." msgstr "" -"Bạn có muốn cố thực hiện trình cấu hình X không? Chú ý là bạn sẽ cần mật " +"Bạn có muốn thử thực hiện trình cấu hình X không? Chú ý là bạn sẽ cần mật " "khẩu chủ để làm như thế." #: ../config/gettextfoo.h:5 msgid "Please type in the root (privileged user) password." -msgstr "Hãy nhập mật khẩu chủ (người dùng ưu tiên)." +msgstr "Hãy gõ mật khẩu chủ (người dùng ưu tiên)." #: ../config/gettextfoo.h:6 msgid "I will now try to restart the X server again." -msgstr "Sẽ cố khởi động lại trình cung cấp dịch vụ X." +msgstr "Sẽ thử khởi động lại trình hỗ trợ X." #: ../config/gettextfoo.h:7 msgid "" "I will disable this X server for now. Restart GDM when it is configured " "correctly." -msgstr "" -"Sẽ tắt trình cung cấp dịch vụ X ngay bây giờ. Hãy khởi chạy lại GDM khi đã " -"cấu hình xong." +msgstr "Sẽ tắt tạm trình hỗ trợ X. Hãy khởi động GDM khi đã cấu hình xong." #: ../config/gettextfoo.h:8 msgid "" @@ -74,14 +72,14 @@ msgid "" "it is not set up correctly. Would you like to view the X server output to " "diagnose the problem?" msgstr "" -"Không thể khởi động trình cung cấp dịch vụ X (giao diện đồ gọa của bạn). Có " -"lẽ các thông số cấu hình không đúng. Bạn có muốn xem các dữ liệu xuất trình " -"cung cấp dịch vụ X để giải quyết vấn đề không?" +"Không thể khởi động trình hỗ trợ X (giao diện đồ họa). Có lẽ chưa thiết lập " +"nó cho đúng. Bạn có muốn xem các dữ liệu xuất do trình hỗ trợ X để giải " +"quyết vấn đề không?" #: ../config/gettextfoo.h:9 msgid "Would you like to view the detailed X server output as well?" msgstr "" -"Bạn cũng có muốn xem chi tiết kết quả của trình cung cấp dịch vụ X không?" +"Bạn cũng có muốn xem các dữ liệu xuất chi tiết do trình hỗ trợ X không?" #: ../config/gettextfoo.h:10 msgid "" @@ -89,17 +87,17 @@ msgid "" "pointer device (your mouse) is not set up correctly. Would you like to view " "the X server output to diagnose the problem?" msgstr "" -"Không thể khởi chạy trình cung cấp dịch vụ X (giao diện đồ họa của bạn). Có " -"lẽ thiết bị trỏ (con chuột) không được cấu hình đúng. Bạn có muốn xem các dữ " -"liệu xuất trình cung cấp dịch vụ X để giải quyết vấn không? đề?" +"Không thể khởi động trình hỗ trợ X (giao diên đồ họa). Có lẽ thiết bị trỏ " +"(con chuột) chưa được cấu hình đúng. Bạn có muốn xem các dữ liệu xuất do " +"trình hỗ trợ X để giải quyết vấn đề không?" #: ../config/gettextfoo.h:11 ../config/gettextfoo.h:12 msgid "" "Would you like me to try to run the mouse configuration program? Note that " "you will need the root password for this." msgstr "" -"Bạn có muốn cố thực hiện trình cấu hình chuột không? Chú ý rằng bạn sẽ cần " -"mật khẩu chủ để làm như thế." +"Bạn có muốn thử thực hiện trình cấu hình con chuột không? Chú ý rằng bạn sẽ " +"cần mật khẩu chủ để làm như thế." #: ../config/gettextfoo.h:13 msgid "" @@ -107,9 +105,9 @@ msgid "" "your cursor above them. To get out of this mode type 'exit' in the window " "in the upper left corner" msgstr "" -"Đây là phiên làm việc xterm dự phòng. Các cửa sổ sẽ có tập trung chỉ khi bạn " -"di chuyển con trỏ trên chúng. Để thoát khỏi chế độ này, hãy nhập «exit» vào " -"cửa sổ bên trái, góc trên." +"Đây là phiên làm việc xterm dự phòng. Các cửa sổ sẽ có tiêu điểm chỉ khi bạn " +"di chuyển con trỏ trên chúng. Để thoát khỏi chế độ này thì hãy nhập 'exit' " +"vào cửa sổ bên trái, góc trên." #: ../config/gettextfoo.h:14 msgid "" @@ -117,10 +115,10 @@ msgid "" "session. Windows now have focus only if you have your cursor above them. " "To get out of this mode type 'exit' in the window in the upper left corner" msgstr "" -"Không thể khởi chạy phiên làm việc của bạn, vì thế khởi chạy phiên làm việc " -"xterm dự phòng. Các cửa sổ sẽ có tập trung chỉ khi bạn di chuyển con trỏ " -"trên chúng. Để thoát khỏi chế độ này, hãy nhập «exit» vào cửa sổ bên trái, " -"góc trên." +"Không thể khởi động phiên làm việc của bạn, vì thế khởi động phiên làm việc " +"xterm dự phòng. Các cửa sổ sẽ có tiêu điểm chỉ khi bạn di chuyển con trỏ " +"trên chúng. Để thoát khỏi chế độ này thì hãy nhập 'exit' vào cửa sổ bên " +"trái, góc trên." #: ../config/gnome.desktop.in.h:1 msgid "GNOME" @@ -133,55 +131,58 @@ msgstr "Phiên làm việc này đăng nhập bạn vào GNOME" #: ../daemon/auth.c:66 #, c-format msgid "%s: Could not write new authorization entry: %s" -msgstr "%s: Không ghi được mục xác thực mới: %s" +msgstr "%s: không thể ghi mục xác thực mới: %s" #: ../daemon/auth.c:69 #, c-format msgid "%s: Could not write new authorization entry. Possibly out of diskspace" -msgstr "%s: Không ghi được mục xác thực mới. Có lẽ do hết đĩa." +msgstr "" +"%s: không thể ghi mục xác thực mới. Có lẽ do hết sức chứa còn rảnh trên đĩa." #: ../daemon/auth.c:74 #, c-format msgid "" "GDM could not write a new authorization entry to disk. Possibly out of " "diskspace.%s%s" -msgstr "GDM không thể ghi mục xác thực mới vào đĩa. Có lẽ do hết đĩa.%s%s" +msgstr "" +"GDM không thể ghi mục xác thực mới vào đĩa. Có lẽ do hết sức chứa còn rảnh " +"trên đĩa. %s%s" #: ../daemon/auth.c:204 #, c-format msgid "%s: Could not make new cookie file in %s" -msgstr "%s: Không tạo được tập tin cookie mới trong « %s »." +msgstr "%s: không thể tạo tập tin cookie mới trong %s" #: ../daemon/auth.c:228 ../daemon/auth.c:245 ../daemon/auth.c:879 #, c-format msgid "%s: Cannot safely open %s" -msgstr "%s: Không mở được « %s » một cách an toàn." +msgstr "%s: không thể mở %s một cách an toàn" #. Really no need to clean up here - this process is a goner anyway #: ../daemon/auth.c:677 ../daemon/auth.c:717 #, c-format msgid "%s: Could not open cookie file %s" -msgstr "%s: Không mở được tập tin cookie « %s »." +msgstr "%s: không thể mở tập tin cookie %s" #: ../daemon/auth.c:698 #, c-format msgid "%s: Could not lock cookie file %s" -msgstr "%s: Không thể khóa tập tin cookie « %s »" +msgstr "%s: không thể khóa tập tin cookie %s" #: ../daemon/auth.c:748 ../daemon/auth.c:770 #, c-format msgid "%s: Could not write cookie" -msgstr "%s: Không thể ghi cookie" +msgstr "%s: không thể ghi cookie" #: ../daemon/auth.c:855 #, c-format msgid "%s: Ignoring suspiciously looking cookie file %s" -msgstr "%s: Bỏ qua tập tin cookie hình như không tốt « %s »" +msgstr "%s: bỏ qua tập tin cookie đáng ngờ %s" #: ../daemon/auth.c:898 ../daemon/gdm.c:2080 ../daemon/gdm.c:2436 #, c-format msgid "Can't write to %s: %s" -msgstr "Không ghi được vào « %s »: %s" +msgstr "Không thể ghi vào %s: %s" #. This means we have no clue what's happening, #. * it's not X server crashing as we would have @@ -194,30 +195,30 @@ msgstr "Không ghi được vào « %s »: %s" #. * or just wait for the stupid malicious user to get bored #. * and go away #: ../daemon/display.c:111 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The display server has been shut down about 6 times in the last 90 seconds. " "It is likely that something bad is going on. Waiting for 2 minutes before " "trying again on display %s." msgstr "" -"Máy phục vụ hiển thị đã tắt khoảng 6 lần trong 90 giây vừa rồi. Có lẽ có gì " -"đó rất xấu đang xảy ra. Sẽ đợi khoảng 2 phút trước khi thử lại trên bộ trình " -"bày « %s »." +"Máy chủ hiển thị đã tắt khoảng 6 lần trong 90 giây vừa rồi, có lẽ có gì đó " +"rất xấu đang xảy ra. Sẽ đợi khoảng 2 phút trước khi thử lại trên bộ trình " +"bày %s." #: ../daemon/display.c:257 #, c-format msgid "%s: Cannot create pipe" -msgstr "%s: Không thể tạo ống dẫn." +msgstr "%s: không tạo được ống dẫn." #: ../daemon/display.c:333 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Failed forking GDM slave process for %s" -msgstr "%s: Lỗi tạo tiến trình con GDM cho « %s »" +msgstr "%s: lỗi tạo tiến trình con gdm phụ cho %s" #: ../daemon/errorgui.c:356 #, c-format msgid "%s not a regular file!\n" -msgstr "« %s » không phải là tập tin bình thường.\n" +msgstr "%s không phải là tập tin bình thường.\n" #: ../daemon/errorgui.c:373 msgid "" @@ -230,324 +231,351 @@ msgstr "" #: ../daemon/errorgui.c:382 #, c-format msgid "%s could not be opened" -msgstr "Không mở được « %s »." +msgstr "không thể mở %s" #: ../daemon/errorgui.c:494 ../daemon/errorgui.c:635 ../daemon/errorgui.c:743 #: ../daemon/errorgui.c:861 #, c-format msgid "%s: Cannot fork to display error/info box" -msgstr "%s: Không tạo được tiến trình con để hiển thị hộp thoại lỗi/thông tin." +msgstr "%s: không thể tạo tiến trình con để hiển thị hộp thoại lỗi/thông tin" #: ../daemon/filecheck.c:64 #, c-format msgid "%s: Directory %s does not exist." -msgstr "%s: Thư mục « %s » không tồn tại." +msgstr "%s: không có thư mục %s" #: ../daemon/filecheck.c:76 ../daemon/filecheck.c:118 #: ../daemon/filecheck.c:180 #, c-format msgid "%s: %s is not owned by uid %d." -msgstr "%1$s: Người dùng có UID %3$d không sở hữu %2$s." +msgstr "%1$s: người dùng có uid %3$d không sở hữu %2$s." #: ../daemon/filecheck.c:82 ../daemon/filecheck.c:125 #, c-format msgid "%s: %s is writable by group." -msgstr "%s: « %s » cho phép nhóm có quyền ghi." +msgstr "%s: %s cho phép nhóm có quyền ghi." #: ../daemon/filecheck.c:88 #, c-format msgid "%s: %s is writable by other." -msgstr "%s: « %s » cho phép những người khác có quyền ghi." +msgstr "%s: %s cho phép những người khác có quyền ghi." #: ../daemon/filecheck.c:103 ../daemon/filecheck.c:168 #, c-format msgid "%s: %s does not exist but must exist." -msgstr "%s: « %s » không tồn tại nhưng lẽ ra phải tồn tại." +msgstr "%s: %s không tồn tại nhưng lẽ ra phải tồn tại." #: ../daemon/filecheck.c:111 ../daemon/filecheck.c:174 #, c-format msgid "%s: %s is not a regular file." -msgstr "%s: « %s » không phải là tập tin bình thường." +msgstr "%s: %s không phải là tập tin bình thường." #: ../daemon/filecheck.c:132 #, c-format msgid "%s: %s is writable by group/other." -msgstr "%s: « %s » cho phép nhóm/những người khác có quyền ghi." +msgstr "%s: %s cho phép nhóm/những người khác có quyền ghi." #: ../daemon/filecheck.c:139 ../daemon/filecheck.c:192 #, c-format msgid "%s: %s is bigger than sysadmin specified maximum file size." -msgstr "%s: « %s » lớn hơn kích thước tối đa quản trị hệ thống cho phép." +msgstr "%s: %s lớn hơn cỡ tối đa quản trị hệ thống cho phép." #: ../daemon/gdm-net.c:271 #, c-format msgid "%s: Could not make socket" -msgstr "%s: Không tạo được ổ cắm." +msgstr "%s: không thể tạo ổ cắm" #: ../daemon/gdm-net.c:302 #, c-format msgid "%s: Could not bind socket" -msgstr "%s: Không thể đóng kết ổ cắm." +msgstr "%s: không thể đóng kết ổ cắm " #: ../daemon/gdm-net.c:388 #, c-format msgid "%s: Could not make FIFO" -msgstr "%s: Không tạo được FIFO (gõ trước, xuất trước)" +msgstr "%s: không thể tạo FIFO (gõ trước, xuất trước)" #: ../daemon/gdm-net.c:396 #, c-format msgid "%s: Could not open FIFO" -msgstr "%s: Không mở được FIFO (gõ trước, xuất trước)" +msgstr "%s: không thể mở FIFO (gõ trước, xuất trước)" #: ../daemon/gdm.c:299 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but this " "does not exist. Please correct GDM configuration %s and restart GDM." msgstr "" -"Thư mục xác thực máy phục vụ (daemon/ServAuthDir) có đặt là « %s » nhưng nó " -"không tồn tại. Hãy sửa cấu hình GDM « %s » và khởi chạy lại GDM." +"Thư mục Server Authorization (xác nhận máy chủ/trình nền - daemon/" +"ServAuthDir) là %s nhưng nó không tồn tại. Hãy sửa cấu hình gdn %s và khởi " +"động lại gdm." #: ../daemon/gdm.c:308 #, c-format msgid "%s: Authdir %s does not exist. Aborting." -msgstr "%s: Thư mục xác thực Authdir « %s » không tồn tại nên hủy bỏ." +msgstr "%s: thư mục Authdir (thư mục xác nhận) %s không tồn tại nên hùy bỏ." #: ../daemon/gdm.c:313 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but this is " "not a directory. Please correct GDM configuration %s and restart GDM." msgstr "" -"Thư mục xác thực máy phục vụ (daemon/ServAuthDir) là « %s » nhưng nó không " -"phải là một thư mục. Hãy sửa cấu hình GDM « %s » và khởi chạy lại GDM." +"Thư mục Server Authorization (xác nhận máy chủ/trình nền - daemon/" +"ServAuthDir) là %s nhưng nó không phải là một thư mục. Hãy sửa cấu hình gdn %" +"s và khởi động lại gdm." #: ../daemon/gdm.c:322 #, c-format msgid "%s: Authdir %s is not a directory. Aborting." -msgstr "%s: Thư mục xác thực Authdir « %s » không phải là một thư mục nên hủy bỏ." +msgstr "" +"%s: thư mục Authdir (thư mục xác nhận) %s không phải là một thư mục nên hủy " +"bỏ." #: ../daemon/gdm.c:335 #, c-format msgid "" "%s: Logdir %s does not exist or isn't a directory. Using ServAuthDir %s." msgstr "" -"%s: Thư mục bản ghi « %s » không tồn tại hoặc không phải là thư mục nên dùng " -"ServAuthDir « %s »." +"%s: thư mục Logdir %s (thư mục bản ghi) không tồn tại hoặc không phải là thư " +"mục nên dùng ServAuthDir %s." #: ../daemon/gdm.c:364 ../gui/gdmlogin.c:877 ../gui/greeter/greeter.c:173 #, c-format msgid "%s: No configuration file: %s. Using defaults." -msgstr "%s: Không có tập tin cấu hình: « %s » nên dùng cấu hình mặc định." +msgstr "%s: không có tập tin cấu hình: %s nên dùng mặc định." #: ../daemon/gdm.c:415 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: BaseXsession empty; using %s/gdm/Xsession" -msgstr "%s: BaseXsession rỗng nên dùng « %s »/gdm/Xsession" +msgstr "%s: BaseXsession rỗng nên dùng %s/gdm/Xsession" #: ../daemon/gdm.c:468 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Standard X server not found; trying alternatives" -msgstr "" -"%s: Không tìm thấy trình cung cấp dịch vụ X chuẩn, nên cố dùng những cái " -"thay thế." +msgstr "%s: không tìm thấy trình hỗ trợ X chuẩn nên dùng cái thay thế." #: ../daemon/gdm.c:510 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: XDMCP was enabled while there is no XDMCP support; turning it off" msgstr "%s: XDMCP được bật trong khi không có hỗ trợ XDMCP nên tắt XDMCP." #: ../daemon/gdm.c:523 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Root cannot be logged in automatically, turning off automatic login" msgstr "" -"%s: Không thể đăng nhập tự động người dùng chủ, nên tắt chức năng tự động " +"%s: người chủ (root) không thể đăng nhập tự động nên tắt chức năng tự động " "đăng nhập." #: ../daemon/gdm.c:536 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Root cannot be logged in automatically, turning off timed login" msgstr "" -"%s: Không thể đăng nhập tự động người dùng chủ, nên tắt chức năng đăng nhập " +"%s: người chủ (root) không thể đăng nhập tự động nên tắt chức năng đăng nhập " "định thời." #: ../daemon/gdm.c:542 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: TimedLoginDelay is less than 5, defaulting to 5." msgstr "" -"%s: TimedLoginDelay (khoảng đợi định thời) dưới 5 nên chỉnh lại bằng 5." +"%s: TimedLoginDelay (chậm trễ đăng nhập định thời) nhỏ hơn 5 nên chỉnh lại " +"bằng 5." #: ../daemon/gdm.c:552 #, c-format msgid "%s: No greeter specified." -msgstr "%s: Chưa xác định trình chào mừng." +msgstr "%s: chưa xác định trình chào mừng." #: ../daemon/gdm.c:555 #, c-format msgid "%s: No remote greeter specified." -msgstr "%s: Chưa xác định trình chào mừng từ xa." +msgstr "%s: chưa xác định trình chào mừng từ xa." #: ../daemon/gdm.c:559 #, c-format msgid "%s: No sessions directory specified." -msgstr "%s: Chưa xác định thư mục phiên làm việc." +msgstr "%s: chưa xác định thư mục phiên làm việc." #: ../daemon/gdm.c:584 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Empty server command; using standard command." -msgstr "%s: Không có lệnh máy phục vụ nên dùng lệnh chuẩn." +msgstr "%s: không có lệnh máy chủ nên dùng lệnh chuẩn." #: ../daemon/gdm.c:627 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Display number %d in use! Defaulting to %d" -msgstr "%s: Số hiệu bộ trình bày «%d» đang được dùng nên dùng số «%d»." +msgstr "%s: số hiệu bộ trình bày %d đang được dùng nên dùng số %d." #: ../daemon/gdm.c:646 #, c-format msgid "%s: Invalid server line in config file. Ignoring!" -msgstr "%s: Dòng máy phục vụ trong tập tin cấu hình không hợp lệ nên bỏ qua." +msgstr "%s: dòng máy chủ không hợp lệ trong tập tin cấu hình nên bỏ qua nó." #: ../daemon/gdm.c:658 ../daemon/gdm.c:699 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: XDMCP disabled and no static servers defined. Aborting!" -msgstr "%s: XDMCP đã tắt mà lại không tìm thấy máy phục vụ tĩnh nên hủy bỏ." +msgstr "%s: XDMCP đã tắt mà lại không tìm thấy máy chủ cục bộ nên hủy bỏ." #. start #. server uid #: ../daemon/gdm.c:676 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "%s: XDMCP disabled and no static servers defined. Adding %s on :%d to allow " "configuration!" msgstr "" -"%s: XDMCP đã tắt mà lại không tìm thấy máy phục vụ tĩnh nên thêm « %s » vào «:%" -"d» để cho phép cấu hình." +"%s: XDMCP đã tắt mà lại không tìm thấy máy chủ cục bộ nào. Thêm %s vào :%d " +"để cho phép cấu hình." #: ../daemon/gdm.c:691 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "XDMCP is disabled and GDM cannot find any static server to start. " "Aborting! Please correct the configuration %s and restart GDM." msgstr "" -"XDMCP đã tắt mà GDM lại không tìm thấy máy phục vụ tĩnh nào để khởi động nên hủy bỏ. Hãy sửa cấu hình « %s » và khởi động lại GDM." +"XDMCP đã tắt mà gdm lại không tìm thấy bộ chủ cục bộ nào để khởi động. Hủy " +"bỏ. Hãy sửa cấu hình %s và khởi động lại gdm." #: ../daemon/gdm.c:716 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The GDM user '%s' does not exist. Please correct GDM configuration %s and " "restart GDM." -msgstr "Người dùng GDM « %s » không tồn tại. Hãy sửa cấu hình GDM « %s » và khởi chạy lại GDM." +msgstr "" +"Không có người dùng gdm như thế. Hãy sửa cấu hình gdm %s và khởi động lại " +"gdm." #: ../daemon/gdm.c:724 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Can't find the GDM user '%s'. Aborting!" -msgstr "%s: Không tìm thấy người dùng GDM « %s » nên hủy bỏ." +msgstr "%s: không thể tìm thấy người dùng gdm (%s) nên hủy bỏ." #: ../daemon/gdm.c:731 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The GDM user is set to be root, but this is not allowed since it can pose a " "security risk. Please correct GDM configuration %s and restart GDM." -msgstr "Đã đặt người dùng GDM là người chủ, nhưng không cho phép như thế để tránh rủi ro bảo mật. Hãy sửa cấu hình GDM « %s » và khởi chạy lại GDM." +msgstr "" +"Người dùng gdm là người chủ (root), nhưng không cho phép sự gán này vì rủi " +"ro bảo mật. Hãy sửa cấu hình gdm %s và khởi động lại gdm." #: ../daemon/gdm.c:739 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: The GDM user should not be root. Aborting!" -msgstr "%s: Người dùng GDM không thể là người chủ nên hủy bỏ." +msgstr "%s: người dùng gdm không thể là người chủ (root) nên hủy bỏ." #: ../daemon/gdm.c:746 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The GDM group '%s' does not exist. Please correct gdm configuration %s and " "restart gdm." -msgstr "Nhóm GDM « %s » không tồn tại. Hãy sửa cấu hình GDM « %s » và khởi chạy lại GDM." +msgstr "Không có nhóm gdm. Hãy sửa cấu hình gdm %s và khởi động lại gdm." #: ../daemon/gdm.c:754 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Can't find the GDM group '%s'. Aborting!" -msgstr "%s: Không tìm thấy nhóm GDM « %s » nên hủy bỏ." +msgstr "%s: không thể tìm thấy nhóm gdm (%s) nên hủy bỏ." #: ../daemon/gdm.c:761 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The GDM group is set to be root, but this is not allowed since it can pose a " "security risk. Please correct GDM configuration %s and restart GDM." -msgstr "Đã đặt nhóm GDM là người chủ, nhưng mà không cho phép như thế để tránh rủi ro bảo mật. Hãy sửa cấu hình GDM « %s » và khởi động lại GDM." +msgstr "" +"Nhóm gdm là người chủ (root), nhưng không cho phép sự gán này vì rủi ro bảo " +"mật. Hãy sửa cấu hình gdm %s và khởi động lại gdm." #: ../daemon/gdm.c:769 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: The GDM group should not be root. Aborting!" -msgstr "%s: Nhóm GDM không thể là người chủ nên hủy bỏ." +msgstr "%s: nhóm gdm không thể là người chủ (root) nên hủy bỏ." #: ../daemon/gdm.c:784 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Greeter not found or can't be executed by the GDM user" -msgstr "%s: Không tìm thấy trình chào mừng, hoặc người dùng GDM không thể thực hiện trình chào mừng ấy." +msgstr "" +"%s: không tìm thấy trình chào mừng, hoặc người dùng gdm không thể thực hiện " +"trình ấy." #: ../daemon/gdm.c:791 #, c-format msgid "%s: Remote greeter not found or can't be executed by the gdm user" msgstr "" -"%s: Không tìm thấy trình chào mừng từ xa, hoặc người dùng gdm không thể thực " -"hiện trình chào mừng ấy." +"%s: không tìm thấy trình chào mừng từ xa, hoặc người dùng gdm không thể thực " +"hiện trình ấy." #: ../daemon/gdm.c:802 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: Chooser not found or it can't be executed by the GDM user" -msgstr "%s: Không tìm thấy bộ chọn lựa, hoặc người dùng GDM không thể thực hiện bộ chọn lựa ấy." +msgstr "" +"%s: không tìm thấy bộ chọn lựa, hoặc người dùng gdm không thể thực hiện bộ " +"ấy." #: ../daemon/gdm.c:811 msgid "No daemon/ServAuthDir specified in the configuration file" -msgstr "Không tìm thấy thông số daemon/ServAuthDir (trình nền/thư mục xác thực máy phục vụ) trong tập tin cấu hình." +msgstr "Chưa xác định daemon/ServAuthDir trong tập tin cấu hình." #: ../daemon/gdm.c:813 #, c-format msgid "%s: No daemon/ServAuthDir specified." -msgstr "%s: Chưa xác định daemon/ServAuthDir (trình nền/thư mục xác thực máy phục vụ)." +msgstr "%s: chưa xác định daemon/ServAuthDir." #: ../daemon/gdm.c:837 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but is not " "owned by user %s and group %s. Please correct the ownership or GDM " "configuration %s and restart GDM." -msgstr "Đã đặt thư mục xác thực mạy phục vụ (daemon/ServAuthDir) là « %s », nhưng không được sở hữu bởi người dùng « %s » và nhóm « %s ». Hãy sửa cấu hình GDM « %s » và khởi chạy lại GDM." +msgstr "" +"Thư mục Server Authorization (xác nhận máy chủ - daemon/ServAuthDir) là %s " +"nhưng không được sở hữu bởi người dùng %s và nhóm %s. Hãy sửa quyền sơ hứu " +"hay cấu hình gdm %s và khởi động lại gdm." #: ../daemon/gdm.c:848 #, c-format msgid "%s: Authdir %s is not owned by user %s, group %s. Aborting." -msgstr "%s: Thư mục Authdir « %s » không được sở hũu bởi người dùng « %s », nhóm « %s » nên hủy bỏ." +msgstr "" +"%s: thư mục Authdir %s không được sở hũu bởi người dùng %s, nhóm %s nên hủy " +"bỏ." #: ../daemon/gdm.c:854 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but has the " "wrong permissions: it should have permissions of %o. Please correct the " "permissions or the GDM configuration %s and restart GDM." -msgstr "Đã đặt thư mục xác thực máy phục vụ (daemon/ServAuthDir) là « %s », nhưng quyền truy nhập của nó không đúng, quyền truy nhập nên là «%o». Hãy sửa cấu hình GDM « %s » và khởi chạy lại gdm." +msgstr "" +"Thư mục Server Authorization (xác nhận máy chủ - daemon/ServAuthDir) là %s " +"nhưng quyền truy nhập của nó không đúng, quyền truy nhập nên là %o. Hãy sửa " +"quyền hay cấu hình gdm %s và khởi động lại gdm." #: ../daemon/gdm.c:865 #, c-format msgid "%s: Authdir %s has wrong permissions %o. Should be %o. Aborting." -msgstr "%s: Thư mục Authdir « %s » có quyền truy nhập « %o » không đúng (nên là « %o ») nên hủy bỏ." +msgstr "" +"%s: thư mục Authdir %s có quyền truy nhập %o không đúng: nên là %o. Hủy bỏ." #. FIXME: how to handle this? #: ../daemon/gdm.c:921 ../daemon/gdm.c:929 ../daemon/gdm.c:2211 #: ../daemon/gdm.c:2219 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of diskspace. Error: %s\n" -msgstr "Không ghi được tập tin PID « %s », có thể do hết đĩa. Lỗi: %s\n" +msgstr "" +"Không thể ghi tập tin PID %s, có thể do hết sức chứa còn rảnh trên đĩa. Lỗi: " +"%s\n" #: ../daemon/gdm.c:923 ../daemon/gdm.c:931 ../daemon/gdm.c:2213 #: ../daemon/gdm.c:2221 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of diskspace. Error: %s" -msgstr "Không ghi được tập tin PID « %s », có thể do hết đĩa. Lỗi: %s" +msgstr "" +"Không thể ghi tập tin PID %s, có thể do hết sức chứa còn rảnh trên đĩa. Lỗi: " +"%s" #: ../daemon/gdm.c:941 #, c-format msgid "%s: fork() failed!" -msgstr "%s: lỗi fork() (tạo tiến trình con)" +msgstr "%s: lỗi fork() (tạo tiến trình con)." #. should never happen #: ../daemon/gdm.c:944 ../daemon/slave.c:3630 @@ -558,19 +586,23 @@ msgstr "%s: lỗi setsid(): %s." #: ../daemon/gdm.c:1131 #, c-format msgid "%s: Trying failsafe X server %s" -msgstr "%s: Thử dùng trình cung cấp dịch vụ X dự phòng « %s »" +msgstr "%s: thử dùng bộ hỗ trợ X dự phòng %s" #: ../daemon/gdm.c:1149 #, c-format msgid "%s: Running the XKeepsCrashing script" -msgstr "%s: Đang chạy tập lệnh XKeepsCrashing (X cứ bẻ khóa)" +msgstr "%s: đang chạy tập lệnh XKeepsCrashing (X cứ bẻ khóa)." #: ../daemon/gdm.c:1269 +#, fuzzy msgid "" "The X server (your graphical interface) cannot be started. It is likely " "that it is not set up correctly. You will need to log in on a console and " "rerun the X configuration application, then restart GDM." -msgstr "Không thể khởi chạy trình cung cấp dịch vụ X (giao diện đồ họa). Có lẽ các thông số không đúng. Bạn cần đăng nhập trong bàn giao tiếp và thực hiện trình cấu hình X. Sau đó khởi chạy lại GDM." +msgstr "" +"Không thể khởi động trình hố trợ X (X server - giao diện đồ họa). Có lẽ chưa " +"thiết lập nó cho đúng. Bạn cần đăng nhập vào bàn giao tiếp và thực hiện lại " +"trình cấu hình X. Sau đó hãy khởi động lại GDM." #. else { #. * At this point .... screw the user, we don't know how to @@ -583,84 +615,89 @@ msgid "" "Failed to start X server several times in a short time period; disabling " "display %s" msgstr "" -"Lỗi khi khởi động trình cung cấp dịch vụ X vài lần trong khoảng thời gian " -"ngắn nên tắt display « %s »." +"Lỗi khi khởi động bộ hỗ trợ X vài lần trong khoảng thời gian ngắn; tắt bộ " +"trình bày %s" #: ../daemon/gdm.c:1289 ../daemon/gdm.c:3006 msgid "Master suspending..." -msgstr "Chủ tạm dừng hoạt động..." +msgstr "Máy chính tạm dừng hoạt động..." #: ../daemon/gdm.c:1343 #, c-format msgid "System is rebooting, please wait ..." -msgstr "Hệ thống đang khởi động lại, vui lòng chờ ..." +msgstr "Hệ thống đang khởi động lại, hãy chờ ..." #: ../daemon/gdm.c:1345 #, c-format msgid "System is shutting down, please wait ..." -msgstr "Hệ thống đang tắt, vui lòng chờ ..." +msgstr "Hệ thống đang tắt, hãy chờ ..." #: ../daemon/gdm.c:1356 msgid "Master halting..." -msgstr "Chủ ngừng hoạt động..." +msgstr "Máy chính ngừng hoạt động..." #: ../daemon/gdm.c:1369 #, c-format msgid "%s: Halt failed: %s" -msgstr "%s: Lỗi ngừng hoạt động: %s" +msgstr "%s: lỗi khi ngừng: %s" #: ../daemon/gdm.c:1378 msgid "Master rebooting..." -msgstr "Chủ khởi động lại..." +msgstr "Máy chính khởi động lại..." #: ../daemon/gdm.c:1391 #, c-format msgid "%s: Reboot failed: %s" -msgstr "%s: Lỗi khởi động lại: %s" +msgstr "%s: lỗi khởi động lại: %s" #: ../daemon/gdm.c:1492 #, c-format msgid "Reboot or Halt request when there is no system menu from display %s" msgstr "" -"Gặp yêu cầu khởi động lại hoặc ngắt máy khi không có trình đơn hệ thống trên " -"bộ trình bày « %s »." +"Yêu cầu khởi động lại hoặc ngắt máy khi không có trình đơn hệ thống trên bộ " +"trình bày %s" #: ../daemon/gdm.c:1501 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Restart, Reboot or Halt request from a non-static display %s" -msgstr "Khởi động lại, Khởi động máy lại, hoặc Ngắt máy từ display từ xa « %s »." +msgstr "" +"Yêu cầu khởi động lại, khởi động máy lại, hoặc ngắt máy từ bộ trình bày từ " +"xa %s" #. Bury this display for good #: ../daemon/gdm.c:1567 #, c-format msgid "%s: Aborting display %s" -msgstr "%s: Hủy bỏ bộ trình bày « %s »" +msgstr "%s: hủy bỏ bộ trình bày %s" #: ../daemon/gdm.c:1718 msgid "GDM restarting ..." -msgstr "Đang khởi chạy lại GDM ..." +msgstr "Khởi động lại GDM ..." #: ../daemon/gdm.c:1722 msgid "Failed to restart self" -msgstr "Lỗi khi khởi động lại chính nó." +msgstr "Lỗi khi khởi động chính nó lại" #. FIXME: note that this could mean out of memory #: ../daemon/gdm.c:1796 +#, fuzzy msgid "main daemon: Got SIGABRT. Something went very wrong. Going down!" msgstr "" -"Trình nền chính: nhận được SIGABRT, vài thứ đang trở nên rất xấu nên tắt." +"daemon (trình nền) chính: nhận được SIGABRT, vài thứ đang trở nên rất xấu. " +"Tắt ngay." #: ../daemon/gdm.c:1954 msgid "Do not fork into the background" -msgstr "Không tạo tiến trình con vào nền." +msgstr "Đừng tạo tiến trình con vào nền" #: ../daemon/gdm.c:1956 +#, fuzzy msgid "No console (static) servers to be run" -msgstr "Không có trình cung cấp dịch vụ bàn giao tiếp (tĩnh) để chạy." +msgstr "Không có máy chủ bàn giao tiếp (cục bộ) để chạy." #: ../daemon/gdm.c:1958 msgid "Preserve LD_* variables" -msgstr "Bảo toàn các biến LD_*" +msgstr "Bảo quản các biến LD_*" #: ../daemon/gdm.c:1960 msgid "Print GDM version" @@ -669,13 +706,12 @@ msgstr "In phiên bản GDM" #: ../daemon/gdm.c:1962 msgid "Start the first X server but then halt until we get a GO in the fifo" msgstr "" -"Khởi chạy trình cung cấp dịch vụ X đầu tiên, sau đó ngừng cho tới khi có GO " -"trong FIFO (gõ trước, xuất trước)." +"Khởi động máy chủ X đầu tiên, sau đó ngừng cho tới khi có GO trong FIFO" #: ../daemon/gdm.c:2069 ../daemon/gdm.c:2405 #, c-format msgid "Can't open %s for writing" -msgstr "Không mở được « %s » để ghi." +msgstr "Không thể mở %s để ghi" #: ../daemon/gdm.c:2126 ../gui/gdmchooser.c:2057 #, c-format @@ -683,13 +719,13 @@ msgid "" "Error on option %s: %s.\n" "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" msgstr "" -"Lỗi với tùy chọn « %s »: %s.\n" -"Hãy chạy lệnh «%s --help» để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn dòng lệnh sẵn " -"có.\n" +"Lỗi với tùy chọn %s: %s.\n" +"Hãy chạy lệnh '%s --help' (trợ giúp) để xem danh sách đầy đủ các tùy chọn " +"dòng lệnh sẵn có.\n" #: ../daemon/gdm.c:2149 msgid "Only root wants to run gdm\n" -msgstr "Chỉ có người chủ muốn chạy gdm.\n" +msgstr "Chỉ có người chủ muốn chạy gdm thôi.\n" #: ../daemon/gdm.c:2165 ../daemon/gdm.c:2169 ../daemon/gdm.c:2244 #: ../daemon/gdm.c:2248 ../daemon/gdm.c:2252 ../daemon/gdm.c:2256 @@ -704,67 +740,69 @@ msgstr "Chỉ có người chủ muốn chạy gdm.\n" #: ../gui/greeter/greeter.c:1270 ../gui/greeter/greeter.c:1273 #, c-format msgid "%s: Error setting up %s signal handler: %s" -msgstr "%s: Gặp lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu « %s »: %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi thiết lập trình quản lý tín hiệu %s: %s" #: ../daemon/gdm.c:2193 msgid "gdm already running. Aborting!" -msgstr "GDM đã chạy rồi. Nên hủy bỏ." +msgstr "GDM đã chạy rồi nên hủy bỏ." #: ../daemon/gdm.c:2292 #, c-format msgid "%s: Error setting up CHLD signal handler" -msgstr "%s: Gặp lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu CHLD." +msgstr "%s: gặp lỗi khi thiết lập trình quản lý tín hiệu CHLD." #: ../daemon/gdm.c:3420 +#, fuzzy msgid "DYNAMIC request denied: Not authenticated" -msgstr "Yêu cầu DYNAMIC bị từ chối vì không thể xác thực." +msgstr "Yêu cầu %s bị từ chối: không xác thực được" #: ../daemon/gdm.c:3894 ../daemon/gdm.c:3912 ../daemon/gdm.c:4096 #: ../daemon/gdm.c:4149 ../daemon/gdm.c:4203 ../daemon/gdm.c:4247 #: ../daemon/gdm.c:4273 #, c-format msgid "%s request denied: Not authenticated" -msgstr "Yêu cầu « %s » bị từ chối vì không thể xác thực." +msgstr "Yêu cầu %s bị từ chối: không xác thực được" #. Don't print the name to syslog as it might be #. * long and dangerous #: ../daemon/gdm.c:3930 +#, fuzzy msgid "Unknown server type requested; using standard server." -msgstr "Yêu cầu kiểu trình phục vụ lạ nên dùng trình phục vụ chuẩn." +msgstr "Yêu cầu kiểu máy chủ lạ, nên dùng máy chủ chuẩn." #: ../daemon/gdm.c:3934 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "Requested server %s not allowed to be used for flexible servers; using " "standard server." msgstr "" -"Trình phục vụ được yêu cầu « %s » không thể được dùng như là trình phục vụ dẻo " -"nên dùng trình phục vụ chuẩn." +"Máy chủ được yêu cầu %s không thể được dùng như là máy chủ mềm, nên dùng máy " +"chủ chuẩn." #. Translators, don't translate the 'y' and 'n' #: ../daemon/misc.c:750 msgid "y = Yes or n = No? >" -msgstr "y = Có hoặc n = Không? >" +msgstr "y = Có hay n = Không? >" #: ../daemon/misc.c:1114 #, c-format msgid "%s: Cannot get local addresses!" -msgstr "%s: Không thể lấy địa chỉ địa phương." +msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ cục bộ." #: ../daemon/misc.c:1266 #, c-format msgid "Could not setgid %d. Aborting." -msgstr "Không thể setgid (lập ID nhóm) «%d» nên hủy bỏ." +msgstr "Không thể setgid %d nên hủy bỏ." #: ../daemon/misc.c:1271 #, c-format msgid "initgroups() failed for %s. Aborting." -msgstr "Lỗi initgroups() cho « %s » nên hủy bỏ." +msgstr "Lỗi initgroups() cho %s nên hủy bỏ." #: ../daemon/misc.c:1508 ../daemon/misc.c:1522 #, c-format msgid "%s: Error setting signal %d to %s" -msgstr "%s: Gặp lỗi khi lập tín hiệu «%d» thành « %s »." +msgstr "%s: lỗi khi thiết lập tín hiệu %d thành %s." #: ../daemon/misc.c:2415 #, c-format @@ -777,18 +815,17 @@ msgstr "" #: ../daemon/server.c:160 msgid "Can not start fallback console" -msgstr "Không thể khởi chạy bàn giao tiếp dự phòng." +msgstr "Không thể khởi động bàn giao tiếp dự phòng." #: ../daemon/server.c:350 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "There already appears to be an X server running on display %s. Should " "another display number by tried? Answering no will cause GDM to attempt " "starting the server on %s again.%s" msgstr "" -"Hình như có một trình phục vụ X đang chạy trên bộ trình bày « %s » rồi. Nên " -"thử một số hiệu bộ trình bày khác không? Nếu không thì sẽ cố khởi chạy trình " -"phục vụ trên « %s » một lần nữa. %s" +"Đã có một trình hỗ trợ X đang chạy trên bộ trình bày %s. Nên thử một số hiệu " +"trình bày khác? Nếu không thì sẽ khởi động máy chủ trên %s một lần nữa. %s" #: ../daemon/server.c:358 msgid "" @@ -796,110 +833,110 @@ msgid "" "Ctrl-Alt-F7 to go to console 7. X servers usually run on consoles 7 and " "higher.)" msgstr "" -"(Bạn có thể chuyển qua bàn giao tiếp bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl-Alt kèm " -"theo một phím chức năng, ví dụ Ctrl-Alt-F7 sẽ chuyển sang console 7. Trình " -"phục vụ Xthường chạy trên bàn giao tiếp 7 hoặc cao hơn.)" +" (Bạn có thể chuyển qua bàn giao tiếp bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl-Alt " +"kèm theo một phím chức năng, ví dụ Ctrl-Alt-F7 sẽ chuyển sang bàn giao tiếp " +"7. Trình hỗ trợ X thường chạy trên bàn giao tiếp 7 hoặc cao hơn.)" #: ../daemon/server.c:404 #, c-format msgid "Display '%s' cannot be opened by Xnest" -msgstr "Xnest không mở được bộ trình bày « %s »." +msgstr "Xnest không mở được bộ trình bày '%s'" #: ../daemon/server.c:435 #, c-format msgid "Display %s is busy. There is another X server running already." -msgstr "Bộ trình bày « %s » đang bận. Có một trình phục vụ khác đang chạy." +msgstr "Bộ trình bày %s quá bận. Có một trình hỗ trợ X khác đang chạy." #: ../daemon/server.c:519 #, c-format msgid "%s: Error opening a pipe: %s" -msgstr "%s: Gặp lỗi khi mở ống dẫn: %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi mở ống dẫn: %s" #: ../daemon/server.c:707 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: failed to connect to parent display '\\%s'" -msgstr "%s: không kết nối đến bộ trình bày mẹ «\\%s» được." +msgstr "%s: không mở được bộ trình bày %s." #. Send X too busy #: ../daemon/server.c:847 #, c-format msgid "%s: Cannot find a free display number" -msgstr "%s: Không tìm thấy một số hiệu bộ trình bày sẵn sàng." +msgstr "%s: không tìm thấy một số hiệu trình bày chưa dùng." #: ../daemon/server.c:874 #, c-format msgid "%s: Display %s busy. Trying another display number." -msgstr "" -"%s: Bộ trình bày « %s » đang bận nên đang thử một số hiệu bộ trình bày khác." +msgstr "%s: bộ trình bày %s quá bận nên thử một số hiệu trình bày khác." #: ../daemon/server.c:983 #, c-format msgid "Invalid server command '%s'" -msgstr "Lệnh trình phục vụ « %s » không hợp lệ." +msgstr "Lệnh máy chủ '%s' không hợp lệ" #: ../daemon/server.c:988 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Server name '%s' not found; using standard server" -msgstr "Không tìm thấy tên trình phục vụ « %s » nên dùng trình phục vụ mặc định." +msgstr "Không tìm thấy trình hỗ trợ tên '%s' nên dùng trình chuẩn." #: ../daemon/server.c:1165 #, c-format msgid "%s: Could not open logfile for display %s!" -msgstr "%s: Không mở được tập tin bản ghi cho bộ trình bày « %s »." +msgstr "%s: không thể mở tập tin bản ghi cho bộ trình bày %s." #: ../daemon/server.c:1177 ../daemon/server.c:1183 ../daemon/server.c:1188 #, c-format msgid "%s: Error setting %s to %s" -msgstr "%s: Gặp lỗi lập « %s » thành « %s »." +msgstr "%s: gặp lỗi thiết lập %s thành %s." #: ../daemon/server.c:1234 #, c-format msgid "%s: Empty server command for display %s" -msgstr "%s: Không có lệnh trình phục vụ cho bộ trình bày « %s »." +msgstr "%s: không có lệnh hỗ trợ cho bộ trình bày %s." #: ../daemon/server.c:1248 #, c-format msgid "%s: Server was to be spawned by uid %d but that user doesn't exist" msgstr "" -"%s: Định UID «%d» sẽ tạo trình phục vụ nhưng mà không có người dùng ấy." +"%s: định tạo trình hỗ trợ bởi người dùng có uid %d nhưng chưa có người ấy." #: ../daemon/server.c:1263 ../daemon/slave.c:2696 ../daemon/slave.c:3171 #, c-format msgid "%s: Couldn't set groupid to %d" -msgstr "%s: Không lập được ID nhóm thành «%d»." +msgstr "%s: không thể thiết lập groupid (thông tin nhân biết nhóm) thành %d" #: ../daemon/server.c:1269 ../daemon/slave.c:2701 ../daemon/slave.c:3176 #, c-format msgid "%s: initgroups() failed for %s" -msgstr "%s: lỗi initgroups() cho « %s »." +msgstr "%s: lỗi initgroups() (khởi động nhóm) cho %s" #: ../daemon/server.c:1275 ../daemon/slave.c:2706 ../daemon/slave.c:3181 #, c-format msgid "%s: Couldn't set userid to %d" -msgstr "%s: Không lập được ID người dùng thành «%d»." +msgstr "" +"%s: không thể thiết lập userid (thông tin nhân biết người dùng) thành %d." #: ../daemon/server.c:1282 #, c-format msgid "%s: Couldn't set groupid to 0" -msgstr "%s: Không lập được ID nhóm thành 0." +msgstr "%s: không thể thiết lập groupid (thông tin nhân biết nhóm) thành 0." #: ../daemon/server.c:1299 #, c-format msgid "%s: Xserver not found: %s" -msgstr "%s: Không tìm thấy trình phục vụ X: %s" +msgstr "%s: không tìm thấy Xserver (trình hỗ trợ hệ thống cửa sổ X): %s." #: ../daemon/server.c:1307 #, c-format msgid "%s: Can't fork Xserver process!" -msgstr "%s: Không tạo được tiến trình phục vụ X." +msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình Xserver." #: ../daemon/slave.c:315 msgid "Can't set EGID to user GID" -msgstr "Không đặt được EGID cho GID (ID nhóm) của người dùng." +msgstr "Không thể đặt EGID cho GID người dùng" #: ../daemon/slave.c:323 msgid "Can't set EUID to user UID" -msgstr "Không đặt được EGID cho GID (ID người dùng) của người dùng." +msgstr "Không thể đặt EUID cho UID người dùng" #: ../daemon/slave.c:1175 msgid "Log in anyway" @@ -910,12 +947,12 @@ msgid "" "You are already logged in. You can log in anyway, return to your previous " "login session, or abort this login" msgstr "" -"Bạn đã đăng nhập rồi. Bạn có thể đăng nhập bằng mọi giá, trở về phiên đăng " -"nhập trước, hoặc hủy bỏ đăng nhập này." +"Bạn đã đăng nhập rồi. Bạn có thể đăng nhập bằng mọi giá, trở về đăng nhập " +"trước, hoặc hủy bỏ đăng nhập này." #: ../daemon/slave.c:1181 msgid "Return to previous login" -msgstr "Trở về phiên đăng nhập trước" +msgstr "Trở về đăng nhập trước" #: ../daemon/slave.c:1182 ../daemon/slave.c:1188 msgid "Abort login" @@ -928,6 +965,7 @@ msgstr "" "nhập này." #: ../daemon/slave.c:1304 +#, fuzzy msgid "" "Could not start the X\n" "server (your graphical environment)\n" @@ -938,76 +976,86 @@ msgid "" "disabled. Please restart gdm when\n" "the problem is corrected." msgstr "" -"Không thể khởi chạy trình phục vụ X\n" -"(giao diện đồ họa của bạn)\n" -"do nguyên nhân bên trong.\n" +"Không thể khởi động trình hỗ trợ hệ thống\n" +"cửa sổ X do nguyên nhân bên trong.\n" "Hãy liên hệ quản trị hệ thống của bạn\n" -"hoặc kiểm tra bản ghi hệ thống\n" -"để chẩn đoán lỗi. Trong lúc ấy,\n" -"bộ trình bày này sẽ bị tắt.\n" -"Hãy khởi chạy lại gdm\n" +"hoặc kiểm tra syslog (bản ghi hệ thống)\n" +"để chẩn đoán lỗi. Bây giờ bộ trình bày này\n" +"sẽ bị tắt. Hãy khởi động lại gdm\n" "khi đã giải quyết xong vấn đề." #: ../daemon/slave.c:1552 #, c-format msgid "%s: cannot fork" -msgstr "%s: không tạo được tiến trình con" +msgstr "%s: không tạo được tiến trình con." #: ../daemon/slave.c:1599 #, c-format msgid "%s: cannot open display %s" -msgstr "%s: không mở được bộ trình bày « %s »." +msgstr "%s: không mở được bộ trình bày %s." #: ../daemon/slave.c:1750 +#, fuzzy msgid "" "Could not execute the configuration application. Make sure its path is set " "correctly in the configuration file. Attempting to start it from the " "default location." -msgstr "Không thể thực hiện trình cấu hình. Hãy bảo đảm rằng đường dẫn trong tập tin cấu hình vẫn đúng. Sẽ thử khởi chạy dùng đường dẫn mặc định." +msgstr "" +"Không thể thực hiện trình cấu hình. Hãy bảo đảm có đường dẫn đúng trong tập " +"tin cấu hình. Sẽ thử khởi động với đường dẫn mặc định." #: ../daemon/slave.c:1764 +#, fuzzy msgid "" "Could not execute the configuration application. Make sure its path is set " "correctly in the configuration file." -msgstr "Không thể thực hiện trình cấu hình. Hãy bảo đảm là đường dẫn trong tập tin cấu hình vẫn đúng." +msgstr "" +"Không thể thực hiện trình cấu hình. Hãy bảo đảm là đường dẫn trong tập tin " +"cấu hình vẫn đúng." #: ../daemon/slave.c:1926 +#, fuzzy msgid "You must authenticate as root to run configuration." -msgstr "Phải xác thực là người chủ để chạy tiến trình cấu hình." +msgstr "" +"Hãy gõ mật khẩu chủ\n" +"để chạy cấu hình." #: ../daemon/slave.c:2056 ../daemon/slave.c:2079 +#, fuzzy msgid "" "Login sound requested on non-local display or the play software cannot be " "run or the sound does not exist." msgstr "" -"Đã yêu cầu âm thanh đăng nhập trên bộ trình bày không phải địa phương, hoặc " -"không chạy được phần mềm phát âm thanh, hoặc không có âm thanh ấy." +"Âm thanh đăng nhập được yêu cầu trên bộ trình bày ở xa hoặc phần mềm phát âm " +"không chạy được hoặc không có âm thanh đó" #: ../daemon/slave.c:2650 ../daemon/slave.c:2655 #, c-format msgid "%s: Can't init pipe to gdmgreeter" -msgstr "%s: Không thể khởi động ống dẫn tới gdmgreeter" +msgstr "%s: không thể khởi động ống dẫn tới gdmgreeter (bộ chào mừng)." #: ../daemon/slave.c:2776 +#, fuzzy msgid "" "No servers were defined in the configuration file and XDMCP was disabled. " "This can only be a configuration error. GDM has started a single server for " "you. You should log in and fix the configuration. Note that automatic and " "timed logins are disabled now." msgstr "" -"Chưa định nghĩa trình phục vụ nào trong tập tin cấu hình mà XDMCP lại bị " -"tắt. Chỉ có thể do lỗi cấu hình. Vì thế GDM đã khởi động một trình phục vụ " -"đơn cho bạn. Bạn nên đăng nhập và sửa lại cấu hình. Chú ý là tính năng đăng " -"nhập tự động và đăng nhập định thời có lúc này bị tắt." +"Chưa định nghĩa trình hễ trợ nào trong tập tin cấu hình mà XDMCP lại bị tắt. " +"Chỉ có thể do lỗi cấu hình. Vì thế nên sẽ khởi động một trình hỗ trợ đơn cho " +"bạn. Bạn nên đăng nhập và sửa lại cấu hình. Chú ý là tính năng đăng nhập tự " +"động và đăng nhập định thời sẽ bị tắt." #: ../daemon/slave.c:2790 +#, fuzzy msgid "" "Could not start the regular X server (your graphical environment) and so " "this is a failsafe X server. You should log in and properly configure the X " "server." msgstr "" -"Không thể khởi chạy trình phục vụ X bình thường vì thế đây là trình phục vụ " -"X dự phòng. Bạn nên đăng nhập và cấu hình lại trình phục vụ X." +"Không thể khởi động trình hỗ trợ X bình thường vì thế đây là trình hỗ trợ X " +"dự phòng. Bạn nên đăng nhập và cấu hình lại trình hỗ trợ X." #: ../daemon/slave.c:2799 #, c-format @@ -1015,10 +1063,11 @@ msgid "" "The specified display number was busy, so this server was started on display " "%s." msgstr "" -"Số hiệu bộ trình bày được yêu cầu đang bận, vì thế trình phục vụ này được " -"khởi động trên bộ trình bày « %s »." +"Số hiệu trình bày được ghi rõ đang bận, vì thế trình hỗ trợ này được khởi " +"động trên bộ trình bày %s." #: ../daemon/slave.c:2819 +#, fuzzy msgid "" "The greeter application appears to be crashing.\n" "Attempting to use a different one." @@ -1031,75 +1080,82 @@ msgstr "" #, c-format msgid "%s: Cannot start greeter with gtk modules: %s. Trying without modules" msgstr "" -"%s: Không thể khởi chạy trình chào mừng với mô-đun gtk: %s. Đang thử lại " +"%s: không thể khởi động trình chào mừng với mô-đun gtk: %s. Đang thử lại " "không dùng mô-đun." #: ../daemon/slave.c:2847 #, c-format msgid "%s: Cannot start greeter trying default: %s" msgstr "" -"%s: Không thể khởi chạy trình chào mừng nên thử dùng trình mặc định: %s" +"%s: không thể khởi động trình chào mừng nên thử dùng trình mặc định: %s" #: ../daemon/slave.c:2859 +#, fuzzy msgid "" "Cannot start the greeter application; you will not be able to log in. This " "display will be disabled. Try logging in by other means and editing the " "configuration file" -msgstr "Không thể khởi chạy trình chào mừng nên bạn sẽ không thể đăng nhập và bộ trình bày này sẽ bị tắt. Hãy thữ đăng nhập bằng cách khác và sửa lại tập tin cấu hình." +msgstr "" +"Không thể khởi động trình chào mừng nên bạn sẽ không thể đăng nhập. Bộ trình " +"bày này sẽ bị tắt. Hãy thữ đăng nhập bằng cách khác và sửa lại tập tin cấu " +"hình." #. If no greeter we really have to disable the display #: ../daemon/slave.c:2866 #, c-format msgid "%s: Error starting greeter on display %s" -msgstr "%s: Gặp lỗi khi khởi chạy trình chào mừng trên bộ trình bày « %s »." +msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi động trình chào mừng trên bộ trình bày %s." #: ../daemon/slave.c:2870 #, c-format msgid "%s: Can't fork gdmgreeter process" -msgstr "%s: Không tạo được tiến trình con gdmgreeter." +msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình gdmgreeter (trình chào mừng)." #: ../daemon/slave.c:2955 #, c-format msgid "%s: Can't open fifo!" -msgstr "%s: Không mở được FIFO (gõ trước, xuất trước)." +msgstr "%s: không thể mở fifo (gõ trước, xuất trước)." #: ../daemon/slave.c:3131 #, c-format msgid "%s: Can't init pipe to gdmchooser" -msgstr "%s: Không thể khởi động ống dẫn tới gdmchooser." +msgstr "%s: không thể khởi động ống dẫn tới gdmchooser (trình chọn)." #: ../daemon/slave.c:3228 +#, fuzzy msgid "" "Cannot start the chooser application. You will probably not be able to log " "in. Please contact the system administrator." -msgstr "Không thể khởi chạy trình chọn lựa thì rất có thể là bạn sẽ không thể đăng nhập. Hãy liên hệ quản trị hệ thống." +msgstr "" +"Không thể khởi động trình chọn lựa nên bạn sẽ không thể đăng nhập. Hãy liên " +"hệ quản trị hệ thống." #: ../daemon/slave.c:3232 #, c-format msgid "%s: Error starting chooser on display %s" -msgstr "%s: Gặp lỗi khởi chạy trình chào mừng trên bộ trình bày « %s »." +msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi động trình lựa chọn trên bộ trình bày %s." #: ../daemon/slave.c:3235 #, c-format msgid "%s: Can't fork gdmchooser process" -msgstr "%s: Không tạo được tiến trình con gdmchooser." +msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình gdmchooser (trình lựa chọn)." #: ../daemon/slave.c:3531 #, c-format msgid "%s: Could not open ~/.xsession-errors" -msgstr "%s: Không mở được ~/.xsession-errors (lỗi phiên X)" +msgstr "%s: không mở được ~/.xsession-errors (lỗi phiên X)" #: ../daemon/slave.c:3666 #, c-format msgid "%s: Execution of PreSession script returned > 0. Aborting." msgstr "" -"%s: Sự thực hiện tập lệnh PreSession (trước phiên) trả về giả trị > 0 nên " +"%s: sự thực hiện tập lệnh PreSession (trước phiên) trả về giả trị > 0 nên " "hủy bỏ." #: ../daemon/slave.c:3710 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Language %s does not exist; using %s" -msgstr "Không có ngôn ngữ « %s » nên dùng « %s »." +msgstr "Không có ngôn ngữ %s nên dùng %s." #: ../daemon/slave.c:3711 msgid "System default" @@ -1108,80 +1164,83 @@ msgstr "Mặc định hệ thống" #: ../daemon/slave.c:3727 #, c-format msgid "%s: Could not setup environment for %s. Aborting." -msgstr "%s: Không thể thiết lập biến môi trường cho « %s » nên hủy bỏ." +msgstr "%s: không thể thiết lập môi trường cho %s nên hủy bỏ." #: ../daemon/slave.c:3774 #, c-format msgid "%s: setusercontext() failed for %s. Aborting." -msgstr "" -"%s: lỗi setusercontext() (lập ngữ cảnh người dùng) cho « %s » nên hủy bỏ." +msgstr "%s: lỗi setusercontext() (đặt ngữ cảnh người dùng) cho %s nên hủy bỏ." #: ../daemon/slave.c:3780 #, c-format msgid "%s: Could not become %s. Aborting." -msgstr "%s: Không thể trở thành « %s » nên hủy bỏ." +msgstr "%s: không thể trở thành %s nên hủy bỏ." #: ../daemon/slave.c:3843 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: No Exec line in the session file: %s. Starting failsafe GNOME" msgstr "" -"%s: Không tìm thấy dòng Exec (thực hiện) trong tập tin phiên làm việc: « %s » " -"nên khởi chạy GNOME dự phòng." +"%s: không tìm thấy dòng Exec (thực hiện) trong tập tin phiên làm việc: %s, " +"nên khởi động GNOME dự phòng." #: ../daemon/slave.c:3849 +#, fuzzy msgid "" "The session you selected does not look valid. Running the GNOME failsafe " "session instead." msgstr "" -"Phiên làm việc bạn chọn không hình như hợp lệ thì sẽ chạy phiên làm việc " -"GNOME dự phòng thay vào đó." +"Phiên làm việc bạn chọn không hình như hợp lệ nên sẽ chạy phiên làm việc " +"GNOME dự phòng cho bạn." #: ../daemon/slave.c:3863 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "%s: Cannot find or run the base Xsession script. Running the GNOME failsafe " "session instead." msgstr "" -"%s: Không thể tìm hoặc chạy tập lệnh Xsession cơ bản nên đang thử dùng GNOME " -"dự phòng thay vào đó." +"Không thể tìm hoặc chạy tập lênh Xsession (phiên X) cơ bản nên đang thử dùng " +"GNOME dự phòng cho bạn." #: ../daemon/slave.c:3869 +#, fuzzy msgid "" "Cannot find or run the base session script. Running the GNOME failsafe " "session instead." msgstr "" -"Không thể tìm hoặc chạy tập lệnh Xsession cơ bản nên đang thử dùng GNOME dự " -"phòng thay vào đó." +"Không thể tìm hoặc chạy tập lênh Xsession (phiên X) cơ bản nên đang thử dùng " +"GNOME dự phòng cho bạn." #. yaikes #: ../daemon/slave.c:3884 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "%s: gnome-session not found for a failsafe GNOME session; trying xterm" msgstr "" -"%s: Không tìm thấy gnome-session để thực hiện phiên làm việc GNOME dự phòng " -"nên thử dùng xterm." +"%s: không tìm thấy gnome-session (phiên gnome) để thực hiện phiên làm việc " +"GNOME dự phòng nên thử dùng xterm." #: ../daemon/slave.c:3889 +#, fuzzy msgid "" "Could not find the GNOME installation. Running the \"Failsafe xterm\" " "session instead." msgstr "" -"Không thể tìm thấy bản cài đặt GNOME nên thử thực hiện phiên làm việc «xterm " -"dự phòng»." +"Không thể tìm thấy bản cài đặt GNOME nên thử thực hiện phiên làm việc " +"«xterm» dự phòng»." #: ../daemon/slave.c:3897 +#, fuzzy msgid "" "This is the Failsafe GNOME session. You will be logged into the 'Default' " "session of GNOME without the startup scripts being run. This should be used " "to fix problems in your installation." msgstr "" "Đây là Phiên làm việc Gnome dự phòng. Bạn sẽ được đăng nhập vào phiên làm " -"việc «Mặc định» của Gnome khi không có chạy tập lệnh khởi chạy. Chế độ này " +"việc «Mặc định» của Gnome và không chạy tập lệnh khởi động nào. Chế độ này " "chỉ được dùng để sửa lỗi trong bản cài đặt của bạn." #: ../daemon/slave.c:3912 msgid "Cannot find \"xterm\" to start a failsafe session." -msgstr "Không thể tìm thấy «xterm» để khởi động phiên làm việc dự phòng." +msgstr "Không thể tìm thấy \"xterm\" để khởi động phiên làm việc dự phòng." #: ../daemon/slave.c:3925 msgid "" @@ -1190,14 +1249,14 @@ msgid "" "To exit the terminal emulator, type 'exit' and an enter into the window." msgstr "" "Đây là Phiên làm việc xterm dự phòng. Bạn sẽ được đăng nhập vào bàn giao " -"tiếp thiết bị cuối để có thể sửa lỗi trên hệ thống của bạn khi bạn không còn " -"có thể đăng nhập theo cách khác. Để thoát khỏi bộ giả lập terminal này, hãy " -"gõ «exit» và nhấn phím Enter để vào cửa sổ." +"tiếp trên bộ mô phỏng thiết bị cuối để có thể sửa lỗi trên hệ thống khi bạn " +"không còn có thể đăng nhập theo cách khác lại. Để thoát khỏi bộ mô phỏng " +"thiết bị cuối này, hãy gõ 'exit' và nhấn phím Enter vào cửa sổ." #: ../daemon/slave.c:3952 #, c-format msgid "%s: User not allowed to log in" -msgstr "%s: Người dùng không được phép đăng nhập" +msgstr "%s: không cho phép người dùng đăng nhập." #: ../daemon/slave.c:3955 msgid "The system administrator has disabled your account." @@ -1205,13 +1264,13 @@ msgstr "Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tài khoản của bạn. #: ../daemon/slave.c:3986 msgid "Error! Unable to set executable context." -msgstr "Gặp lỗi: không thể đặt ngữ cảnh thực thi." +msgstr "Lỗi! Không thể đặt ngữ cảnh thực thi." #. will go to .xsession-errors #: ../daemon/slave.c:3994 ../daemon/slave.c:3999 #, c-format msgid "%s: Could not exec %s %s %s" -msgstr "%s: Không thể thực hiện «%s %s %s»." +msgstr "%s: không thể thực hiện %s %s %s" #. we can't really be any more specific #: ../daemon/slave.c:4010 @@ -1222,14 +1281,14 @@ msgstr "Không thể khởi động phiên làm việc vì lỗi nội tại." #, c-format msgid "%s: User passed auth but getpwnam(%s) failed!" msgstr "" -"%s: Người dùng đã chuyển «auth» (xác thực) nhưng «getpwnam(%s)» (lấy mật " -"khẩu và tên) thất bại." +"%s: người dùng đã chuyển auth (xác thức) nhưng getpwnam(%s) (gọi mật khẩu và " +"tên) thất bại." #: ../daemon/slave.c:4077 #, c-format msgid "%s: Execution of PostLogin script returned > 0. Aborting." msgstr "" -"%s: Sự thực hiện tập lệnh PostLogin (sau khi đăng nhập) trả về giả trị > 0 " +"%s: sự thực hiện tập lệnh PostLogin (sau khi đăng nhập) trả về giả trị > 0 " "nên hủy bỏ." #: ../daemon/slave.c:4099 @@ -1243,16 +1302,16 @@ msgid "" "It is unlikely anything will work unless you use a failsafe session." msgstr "" "Thư mục chính của bạn là: \n" -"« %s »\n" -"nhưng hình như nó không tồn tại. Bạn có muốn đăng nhập với thư mục người chủ " -"là thư mục chính của bạn không?\n" +"'%s'\n" +"nhưng hình như nó không tồn tại. Bạn có muốn đăng nhập với thư mục gốc / là " +"thư mục chính của bạn?\n" "\n" "Có lẽ sẽ không hoạt động được trừ khi bạn đang dùng phiên làm việc dự phòng." #: ../daemon/slave.c:4111 #, c-format msgid "%s: Home directory for %s: '%s' does not exist!" -msgstr "%s: Thư mục chính của « %s »: « %s » không tồn tại." +msgstr "%s: thư mục chính của %s: '%s' không tồn tại." #: ../daemon/slave.c:4190 msgid "" @@ -1271,14 +1330,14 @@ msgid "" "writing. In any case, it is not possible to log in. Please contact your " "system administrator" msgstr "" -"GDM không ghi được vào tập tin xác thực của bạn. Có lẽ là do hết đĩa hoặc " -"không mở được thư mục chính bạn để ghi. Trong mọi trường hợp đều không thể " -"đăng nhập. Hãy liên hệ với quản trị hệ thống của bạn." +"GDM không thể ghi vào tập tin xác thực của bạn. Có lẽ là do hết sức chứa còn " +"rảnh trên đĩa hoặc không thể mở thư mục chính để ghi. Trong mọi trường hợp " +"đều không thể đăng nhập. Hãy liên hệ với quản trị hệ thống của bạn." #: ../daemon/slave.c:4392 #, c-format msgid "%s: Error forking user session" -msgstr "%s: Lỗi khi nhân đôi phiên làm việc của người dùng." +msgstr "%s: gặp lỗi khi nhân đôi phiên làm việc của người dùng." #: ../daemon/slave.c:4473 msgid "" @@ -1288,55 +1347,55 @@ msgid "" "sessions to see if you can fix this problem." msgstr "" "Phiên làm việc của bạn lần cuối cùng kéo dài ít hơn 10 giây. Nếu bạn không " -"tự đăng xuất, điều này có lẽ nghĩa là có một vấn đề về cài đặt hoặc bạn đã " -"hết đĩa. Hãy thử đăng nhập vào một phiên làm việc dự phòng để xem có giải " -"quyết được vấn đề hay không." +"tự đăng xuất, điều này có lẽ nghĩa là có vấn đề nào về cài đặt hoặc bạn đã " +"hết sức chứa còn rảnh trên đĩa. Hãy thử đăng nhập vào một phiên làm việc dự " +"phòng để xem có giải quyết được vấn đề hay không." #: ../daemon/slave.c:4481 msgid "View details (~/.xsession-errors file)" -msgstr "Xem chi tiết (tập tin ~/.xsession-errors)" +msgstr "Xem chi tiết (tập tin ~/.xsession-errors [các lỗi trong phiên X])" #: ../daemon/slave.c:4624 msgid "GDM detected a shutdown or reboot in progress." -msgstr "GDM mới phát hiện máy đang trong quá trình tắt hoặc khởi động lại." +msgstr "GDM phát hiện máy đang trong quá trình tắt hoặc khởi động lại." #: ../daemon/slave.c:4718 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Ping to %s failed; whacking display!" -msgstr "«Ping» tới « %s » thất bại nên sửa đổi bộ trình ấy." +msgstr "Không gửi gói ping tới %s được thì sửa đổi bộ trình ấy bất chấp." #: ../daemon/slave.c:4989 #, c-format msgid "%s: Fatal X error - Restarting %s" -msgstr "%s: Lỗi X nghiêm trọng nên khởi động lại « %s »." +msgstr "%s: lỗi X nghiêm trọng nên khởi động lại %s" #: ../daemon/slave.c:5058 msgid "" "Login sound requested on non-local display or the play software cannot be " "run or the sound does not exist" msgstr "" -"Đã yêu cầu âm thanh đăng nhập trên bộ trình bày không phải địa phương, hoặc " -"không chạy được phần mềm phát âm thanh, hoặc không có âm thanh ấy." +"Âm thanh đăng nhập được yêu cầu trên bộ trình bày ở xa hoặc phần mềm phát âm " +"không chạy được hoặc không có âm thanh đó" #: ../daemon/slave.c:5414 #, c-format msgid "%s: Failed starting: %s" -msgstr "%s: Lỗi khởi động: %s" +msgstr "%s: lỗi khởi động: %s" #: ../daemon/slave.c:5421 ../daemon/slave.c:5560 #, c-format msgid "%s: Can't fork script process!" -msgstr "%s: Không thể nhân đôi tiến trình tập lệnh." +msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình tập lệnh." #: ../daemon/slave.c:5515 #, c-format msgid "%s: Failed creating pipe" -msgstr "%s: Lỗi tạo ống dẫn." +msgstr "%s: lỗi tạo ống dẫn." #: ../daemon/slave.c:5554 #, c-format msgid "%s: Failed executing: %s" -msgstr "%s: Lỗi thực thi: %s" +msgstr "%s: lỗi thực thi: %s" #: ../daemon/verify-crypt.c:75 ../daemon/verify-pam.c:1032 #: ../daemon/verify-shadow.c:76 @@ -1351,12 +1410,12 @@ msgstr "" #: ../daemon/verify-crypt.c:80 ../daemon/verify-pam.c:1042 #: ../daemon/verify-shadow.c:81 msgid "Please make sure the Caps Lock key is not enabled." -msgstr "Hãy đảm bảo không bật phím Caps Lock." +msgstr "Hãy đảm bảo không bật phím Caps Lock (chữ hoa suốt)." #: ../daemon/verify-crypt.c:127 ../daemon/verify-pam.c:441 #: ../daemon/verify-shadow.c:126 ../gui/gdmlogin.c:3133 msgid "Please enter your username" -msgstr "Nhập tên người dùng của bạn." +msgstr "Hãy gõ tên người dùng của bạn" #. login: is whacked always translate to Username: #: ../daemon/verify-crypt.c:128 ../daemon/verify-pam.c:341 @@ -1378,13 +1437,13 @@ msgstr "Mật khẩu:" #: ../daemon/verify-shadow.c:202 ../daemon/verify-shadow.c:216 #, c-format msgid "Couldn't authenticate user \"%s\"" -msgstr "Không thể xác thực người dùng « %s »." +msgstr "Không thể xác thực người dùng \"%s\"" #: ../daemon/verify-crypt.c:211 ../daemon/verify-pam.c:883 #: ../daemon/verify-shadow.c:229 #, c-format msgid "Root login disallowed on display '%s'" -msgstr "Không cho phép người chủ đăng nhập trên bộ trình bày « %s »." +msgstr "Không cho phép đăng nhập chủ trên bộ trình bày '%s'" #: ../daemon/verify-crypt.c:213 ../daemon/verify-shadow.c:231 msgid "The system administrator is not allowed to login from this screen" @@ -1394,7 +1453,7 @@ msgstr "Không cho phép quản trị hệ thống đăng nhập vào màn hình #: ../daemon/verify-shadow.c:247 ../daemon/verify-shadow.c:271 #, c-format msgid "User %s not allowed to log in" -msgstr "Không cho phép người dùng « %s » đăng nhập." +msgstr "Không cho phép người dùng %s đăng nhập." #: ../daemon/verify-crypt.c:231 ../daemon/verify-crypt.c:255 #: ../daemon/verify-pam.c:929 ../daemon/verify-pam.c:1213 @@ -1411,77 +1470,81 @@ msgstr "" #: ../daemon/verify-shadow.c:296 ../daemon/verify-shadow.c:434 #, c-format msgid "Cannot set user group for %s" -msgstr "Không lập được nhóm người dùng cho « %s »." +msgstr "Không thể thiết lập nhóm người dùng cho %s" #: ../daemon/verify-crypt.c:280 ../daemon/verify-crypt.c:419 #: ../daemon/verify-pam.c:949 ../daemon/verify-pam.c:1233 #: ../daemon/verify-shadow.c:298 ../daemon/verify-shadow.c:437 +#, fuzzy msgid "" "\n" "Cannot set your user group; you will not be able to log in. Please contact " "your system administrator." msgstr "" "\n" -"Không lập được nhóm người dùng của bạn nên bạn không thể đăng nhập. Hãy liên " -"hệ quản trị hệ thống." +"Không thể thiết lập nhóm người dùng của bạn nên bạn sẽ không thể đăng nhập; " +"hãy liên hệ quản trị hệ thống." #: ../daemon/verify-crypt.c:291 ../daemon/verify-crypt.c:364 #: ../daemon/verify-shadow.c:309 ../daemon/verify-shadow.c:383 #, c-format msgid "Password of %s has expired" -msgstr "Mật khẩu của « %s » đã quá hạn." +msgstr "Mật khẩu của %s đã quá hạn" #: ../daemon/verify-crypt.c:293 ../daemon/verify-shadow.c:311 msgid "" "You are required to change your password.\n" "Please choose a new one." msgstr "" -"Bạn phải thay đổi mật khẩu.\n" +"Bạn được yêu cầu thay đổi mật khẩu của bạn.\n" "Hãy chọn mật khẩu mới." #: ../daemon/verify-crypt.c:304 ../daemon/verify-shadow.c:322 +#, fuzzy msgid "" "\n" "Cannot change your password; you will not be able to log in. Please try " "again later or contact your system administrator." msgstr "" "\n" -"Không thể thay đổi mật khẩu nên bạn không thể đăng nhập. Hãy thử lại lần sau " -"hoặc liên hệ quản trị hệ thống." +"Không thể thay đổi mật khẩu, bạn sẽ không thể đăng nhập, hãy thử lại hoặc " +"liên hệ quản trị hệ thống." #: ../daemon/verify-crypt.c:347 ../daemon/verify-crypt.c:355 #: ../daemon/verify-shadow.c:366 ../daemon/verify-shadow.c:374 +#, fuzzy msgid "" "Your password has been changed but you may have to change it again. Please " "try again later or contact your system administrator." msgstr "" -"Mật khẩu của bạn đã được thay đổi nhưng có thể cần phải thay đổi lần nữa.Hãy " -"thử lại lát nữa hoặc liên hệ quản trị hệ thống." +"Mật khẩu của bạn đã được thay đổi nhưng có thể cần phải thay đổi lần nữa; " +"hãy thử lại lát nữa hoặc liên hệ quản trị hệ thống." #: ../daemon/verify-crypt.c:366 ../daemon/verify-shadow.c:385 msgid "" "Your password has expired.\n" "Only a system administrator can now change it" msgstr "" -"Mật khẩu của bạn đã hết hạn,\n" -"nên chỉ có quản trị hệ thống có thể thay đổi nó." +"Mật khẩu của bạn đã hết hạn.\n" +"Chỉ có quản trị hệ thống có thể thay đổi nó" #: ../daemon/verify-crypt.c:373 ../daemon/verify-shadow.c:392 msgid "Internal error on passwdexpired" -msgstr "Lỗi nội tại passwdexpired (mật khẩu hết hạn)." +msgstr "Lỗi nội tại passwdexpired (mật khẩu hết hạn)" #: ../daemon/verify-crypt.c:375 ../daemon/verify-shadow.c:394 +#, fuzzy msgid "" "An internal error occurred. You will not be able to log in.\n" "Please try again later or contact your system administrator." msgstr "" -"Gặp lỗi nội tại nên bạn sẽ không thể đăng nhập.\n" +"Gặp lỗi nội tại, bạn sẽ không thể đăng nhập.\n" "Hãy thử lại chốc nữa hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." #: ../daemon/verify-crypt.c:411 ../daemon/verify-shadow.c:429 #, c-format msgid "Cannot get passwd structure for %s" -msgstr "Không thể lấy cấu trúc passwd (mật khẩu) cho « %s »." +msgstr "Không thể gọi cấu trúc passwd (mật khẩu) cho %s" #: ../daemon/verify-pam.c:346 msgid "You are required to change your password immediately (password aged)" @@ -1497,7 +1560,7 @@ msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn: hãy liên lạc với quản #: ../daemon/verify-pam.c:349 msgid "No password supplied" -msgstr "Chưa cung cấp mật khẩu." +msgstr "Chưa gõ mật khẩu." #: ../daemon/verify-pam.c:350 msgid "Password unchanged" @@ -1505,19 +1568,19 @@ msgstr "Chưa đổi mật khẩu." #: ../daemon/verify-pam.c:351 msgid "Can not get username" -msgstr "Không thể lấy tên người dùng." +msgstr "Không gọi được tên người dùng." #: ../daemon/verify-pam.c:352 msgid "Retype new UNIX password:" -msgstr "Gõ lại mật khẩu UNIX mới:" +msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu UNIX mới:" #: ../daemon/verify-pam.c:353 msgid "Enter new UNIX password:" -msgstr "Nhập mật khẩu UNIX mới:" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu UNIX mới:" #: ../daemon/verify-pam.c:354 msgid "(current) UNIX password:" -msgstr "Mật khẩu UNIX (hiện thời):" +msgstr "mật khẩu UNIX (hiện thời):" #: ../daemon/verify-pam.c:355 msgid "Error while changing NIS password." @@ -1529,34 +1592,34 @@ msgstr "Bạn phải chọn mật khẩu dài hơn." #: ../daemon/verify-pam.c:357 msgid "Password has been already used. Choose another." -msgstr "Mật khẩu đã được dùng rồi. Hãy chọn cái khác." +msgstr "Mật khẩu đã được dùng nên hãy chọn điều khác." #: ../daemon/verify-pam.c:358 msgid "You must wait longer to change your password" -msgstr "Bạn phải chờ lâu hơn để thay đổi mật khẩu của bạn." +msgstr "Bạn phải chờ lâu hơn để thay đổi mật khẩu của bạn" #: ../daemon/verify-pam.c:359 msgid "Sorry, passwords do not match" -msgstr "Rất tiếc, hai mật khẩu không trùng nhau." +msgstr "Rất tiếc, hai mật khẩu không khớp." #: ../daemon/verify-pam.c:653 msgid "Cannot setup pam handle with null display" -msgstr "Không thể thiết lập bộ xử lý PAM với bộ trình bày rỗng." +msgstr "Không thiết lập được bộ xử lý PAM với bộ trình bày rỗng." #: ../daemon/verify-pam.c:670 #, c-format msgid "Unable to establish service %s: %s\n" -msgstr "Không thể thiết lập dịch vụ « %s »: %s\n" +msgstr "Không thể thiết lập dịch vụ %s: %s\n" #: ../daemon/verify-pam.c:683 #, c-format msgid "Can't set PAM_TTY=%s" -msgstr "Không thể gán PAM_TTY=%s" +msgstr "Không đặt được PAM_TTY=%s" #: ../daemon/verify-pam.c:693 #, c-format msgid "Can't set PAM_RHOST=%s" -msgstr "Không thể gán PAM_RHOST=%s" +msgstr "Không đặt được PAM_RHOST=%s" #. #endif #. PAM_FAIL_DELAY @@ -1566,7 +1629,7 @@ msgstr "Không thể gán PAM_RHOST=%s" #: ../daemon/verify-pam.c:840 ../daemon/verify-pam.c:858 #: ../daemon/verify-pam.c:1152 ../daemon/verify-pam.c:1164 msgid "Couldn't authenticate user" -msgstr "Không thể xác thực người dùng." +msgstr "Không thể xác thực người dùng" #: ../daemon/verify-pam.c:886 msgid "" @@ -1579,7 +1642,7 @@ msgstr "" #: ../daemon/verify-pam.c:910 ../daemon/verify-pam.c:1194 #, c-format msgid "Authentication token change failed for user %s" -msgstr "Quá trình thay đổi hiệu bài xác thực thất bại cho người dùng « %s »." +msgstr "Quá trình thay đổi hiệu bài xác thức đã thất bại cho người dùng %s" #: ../daemon/verify-pam.c:912 ../daemon/verify-pam.c:1197 msgid "" @@ -1594,12 +1657,12 @@ msgstr "" #: ../daemon/verify-pam.c:927 ../daemon/verify-pam.c:1210 #, c-format msgid "User %s no longer permitted to access the system" -msgstr "Không cho phép người dùng « %s » truy cập hệ thống." +msgstr "Không cho phép người dùng %s truy cập hệ thống." #: ../daemon/verify-pam.c:933 ../daemon/verify-pam.c:1216 #, c-format msgid "User %s not permitted to gain access at this time" -msgstr "Không cho phép người dùng « %s » truy cập vào lúc này." +msgstr "Không cho phép người dùng %s truy cập vào lúc này." #: ../daemon/verify-pam.c:935 msgid "" @@ -1607,22 +1670,22 @@ msgid "" "The system administrator has disabled access to the system temporarily." msgstr "" "\n" -"Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa truy cập hệ thống tạm thời." +"Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tạm thời truy cập hệ thống." #: ../daemon/verify-pam.c:940 ../daemon/verify-pam.c:1223 #, c-format msgid "Couldn't set acct. mgmt for %s" -msgstr "Không thể thiết lập acct. mgmt (quản lý tài khoản) cho « %s »." +msgstr "Không thể thiết lập acct. mgmt (cách quản lý tàì khoản) cho %s" #: ../daemon/verify-pam.c:968 ../daemon/verify-pam.c:1253 #, c-format msgid "Couldn't set credentials for %s" -msgstr "Không thể thiết lập giấy ủy nhiệm cho « %s »." +msgstr "Không thể thiết lập thông tin xác thức cho %s" #: ../daemon/verify-pam.c:982 ../daemon/verify-pam.c:1268 #, c-format msgid "Couldn't open session for %s" -msgstr "Không mở được phiên làm việc cho « %s »." +msgstr "Không thể mở phiên làm việc cho %s" #: ../daemon/verify-pam.c:1036 msgid "" @@ -1642,6 +1705,7 @@ msgid "Automatic login" msgstr "Tự động đăng nhập" #: ../daemon/verify-pam.c:1219 +#, fuzzy msgid "" "\n" "The system administrator has disabled your access to the system temporarily." @@ -1656,138 +1720,138 @@ msgstr "Không thể tìm thấy cấu hình PAM cho GDM." #: ../daemon/xdmcp.c:375 #, c-format msgid "%s: Could not get server hostname: %s!" -msgstr "%s: Không thể lấy tên máy của máy phục vụ: %s." +msgstr "%s: không gọi được tên máy cho máy chủ: %s." #: ../daemon/xdmcp.c:400 #, c-format msgid "%s: Could not create socket!" -msgstr "%s: Không tạo được ổ cắm." +msgstr "%s: không tạo được ổ cắm." #: ../daemon/xdmcp.c:493 #, c-format msgid "%s: Could not bind to XDMCP socket!" -msgstr "%s: Không thể đóng kết đến ổ cắm XDMCP." +msgstr "%s: không đóng kết được ổ cắm XDMCP." #: ../daemon/xdmcp.c:565 #, c-format msgid "%s: Could not create XDMCP buffer!" -msgstr "%s: Không tạo được vùng đệm XDMCP." +msgstr "%s: không tạo được bộ đệm XDMCP." #: ../daemon/xdmcp.c:571 #, c-format msgid "%s: Could not read XDMCP header!" -msgstr "%s: Không đọc được phần đầu XDMCP." +msgstr "%s: không đọc được dòng đầu XDMCP." #: ../daemon/xdmcp.c:578 #, c-format msgid "%s: Incorrect XDMCP version!" -msgstr "%s: Phiên bản XDMCP không đúng." +msgstr "%s: phiên bản XDMCP không đúng." #: ../daemon/xdmcp.c:658 ../daemon/xdmcp.c:665 #, c-format msgid "%s: Unknown opcode from host %s" -msgstr "%s: Mã thao tác lạ từ máy « %s »." +msgstr "%s: mã thi hành lạ từ máy %s" #: ../daemon/xdmcp.c:699 ../daemon/xdmcp.c:1144 #, c-format msgid "%s: Could not extract authlist from packet" -msgstr "%s: Không thể trích lấy authlist (danh sách sác thực) từ gói tin." +msgstr "%s: không trích lấy được authlist (danh sách xác thức) từ gói tin." #: ../daemon/xdmcp.c:715 ../daemon/xdmcp.c:1164 #, c-format msgid "%s: Error in checksum" -msgstr "%s: Lỗi checksum (tổng kiểm tra)." +msgstr "%s: lỗi checksum (tổng kiểm tra)" #: ../daemon/xdmcp.c:1127 #, c-format msgid "%s: Could not read display address" -msgstr "%s: Không đọc được địa chỉ bộ trình bày." +msgstr "%s: không đọc được địa chỉ bộ trình bày." #: ../daemon/xdmcp.c:1135 #, c-format msgid "%s: Could not read display port number" -msgstr "%s: Không tìm thấy số hiệu cổng bộ trình bày." +msgstr "%s: không tìm thấy số hiệu cổng bộ trình bày." #: ../daemon/xdmcp.c:1199 ../daemon/xdmcp.c:1223 #, c-format msgid "%s: Bad address" -msgstr "%s: Địa chỉ sai." +msgstr "%s: địa chỉ sai" #: ../daemon/xdmcp.c:1382 ../daemon/xdmcp.c:1389 #, c-format msgid "Denied XDMCP query from host %s" -msgstr "Truy vấn XDMCP bị từ chối từ máy « %s »." +msgstr "Truy vấn XDMCP bị từ chối từ máy chủ %s." #: ../daemon/xdmcp.c:1615 ../daemon/xdmcp.c:1622 #, c-format msgid "%s: Got REQUEST from banned host %s" -msgstr "%s: Nhận được REQUEST (yêu cầu) từ máy bị cấm « %s »." +msgstr "%s: nhận được REQUEST (yêu cầu) từ máy bị cấm %s." #: ../daemon/xdmcp.c:1634 ../daemon/xdmcp.c:2007 ../daemon/xdmcp.c:2417 #, c-format msgid "%s: Could not read Display Number" -msgstr "%s: Không đọc được số hiệu bộ trình bày." +msgstr "%s: không đọc được Số hiệu bộ trình bày." #: ../daemon/xdmcp.c:1641 #, c-format msgid "%s: Could not read Connection Type" -msgstr "%s: Không đọc được kiểu kết nối." +msgstr "%s: không đọc được kiểu kết nối (Connection Type)." #: ../daemon/xdmcp.c:1648 #, c-format msgid "%s: Could not read Client Address" -msgstr "%s: Không đọc được địa chỉ khách." +msgstr "%s: không đọc được địa chỉ máy khách (Client Address)." #: ../daemon/xdmcp.c:1656 #, c-format msgid "%s: Could not read Authentication Names" -msgstr "%s: Không đọc được các tên xác thực." +msgstr "%s: không đọc được các tên xác thực (Authentication Names)." #: ../daemon/xdmcp.c:1665 #, c-format msgid "%s: Could not read Authentication Data" -msgstr "%s: Không đọc được dữ liệu xác thực." +msgstr "%s: không đọc được dữ liệu xác thực (Authentication Data)." #: ../daemon/xdmcp.c:1675 #, c-format msgid "%s: Could not read Authorization List" -msgstr "%s: Không đọc được danh sách xác thực." +msgstr "%s: không đọc được danh sách xác thực (Authorization List)." #: ../daemon/xdmcp.c:1692 #, c-format msgid "%s: Could not read Manufacturer ID" -msgstr "%s: Không đọc được ID nhà sản xuất." +msgstr "%s: không đọc được thông tin nhân biết nhà sản xuất (Manufacturer ID)." #: ../daemon/xdmcp.c:1718 ../daemon/xdmcp.c:1725 #, c-format msgid "%s: Failed checksum from %s" -msgstr "%s: Lỗi checksum (tổng kiểm tra) từ « %s »." +msgstr "%s: lỗi checksum (tổng kiểm tra) từ %s." #: ../daemon/xdmcp.c:1983 ../daemon/xdmcp.c:1990 #, c-format msgid "%s: Got Manage from banned host %s" -msgstr "%s: Nhận được Manage (quản lý) từ máy bị cấm « %s »." +msgstr "%s: nhận được Manage (quản lý) từ máy bị cấm %s." #: ../daemon/xdmcp.c:2000 ../daemon/xdmcp.c:2424 #, c-format msgid "%s: Could not read Session ID" -msgstr "%s: Không đọc được ID phiên làm việc." +msgstr "%s: không đọc được thông tin nhân biết phiên làm việc (Session ID)." #: ../daemon/xdmcp.c:2014 #, c-format msgid "%s: Could not read Display Class" -msgstr "%s: Không đọc được hạng bộ trình bày." +msgstr "%s: không đọc được hạng trình bày (Display Class)." #: ../daemon/xdmcp.c:2135 ../daemon/xdmcp.c:2142 ../daemon/xdmcp.c:2154 #: ../daemon/xdmcp.c:2264 ../daemon/xdmcp.c:2271 ../daemon/xdmcp.c:2283 #, c-format msgid "%s: Could not read address" -msgstr "%s: Không đọc được địa chỉ." +msgstr "%s: không đọc được địa chỉ." #: ../daemon/xdmcp.c:2394 ../daemon/xdmcp.c:2408 #, c-format msgid "%s: Got KEEPALIVE from banned host %s" -msgstr "%s: Nhận được KEEPALIVE (giữ sống) từ máy bị cấm « %s »." +msgstr "%s: nhận được KEEPALIVE (giữ kết nối) từ máy bị cấm %s." #: ../daemon/xdmcp.c:2756 #, c-format @@ -1802,11 +1866,11 @@ msgstr "" #: ../daemon/xdmcp.c:2810 #, c-format msgid "%s: No XDMCP support" -msgstr "%s: Không hỗ trợ XDMCP." +msgstr "%s: không hỗ trợ XDMCP." #: ../gui/gdmXnestchooser.c:167 ../gui/gdmXnestchooser.c:174 msgid "Xnest command line" -msgstr "Dòng lệnh Xnest" +msgstr "Dong lệnh Xnest" #: ../gui/gdmXnestchooser.c:167 ../gui/gdmXnestchooser.c:174 msgid "STRING" @@ -1826,19 +1890,19 @@ msgstr "Chạy đằng sau" #: ../gui/gdmXnestchooser.c:176 msgid "Just run Xnest, no query (no chooser)" -msgstr "Chỉ chạy Xnest, không truy vấn (không trình chọn lựa)" +msgstr "Chỉ chạy Xnest, không truy vấn (không sử dụng bộ chọn lựa)." #: ../gui/gdmXnestchooser.c:177 msgid "Do direct query instead of indirect (chooser)" -msgstr "Thực hiện truy vấn trực tiếp thay vì gián tiếp (trình chọn lựa)" +msgstr "Thực hiện truy vấn trực tiếp thay vì gián tiếp (sử dụng bộ chọn lựa)." #: ../gui/gdmXnestchooser.c:178 msgid "Run broadcast instead of indirect (chooser)" -msgstr "Chạy phát thanh thay vì gián tiếp (bộ chọn lựa)" +msgstr "Chạy phát thanh thay vì gián tiếp (sử dụng bộ chọn lựa)" #: ../gui/gdmXnestchooser.c:180 msgid "Don't check for running gdm" -msgstr "Không kiểm tra GDM có đang chạy hay không" +msgstr "Không kiểm tra có GDM đang chạy." #. markup #: ../gui/gdmXnestchooser.c:523 @@ -1855,8 +1919,9 @@ msgid "Indirect XDMCP is not enabled" msgstr "Chưa bật XDMCP gián tiếp." #: ../gui/gdmXnestchooser.c:553 ../gui/gdmXnestchooser.c:573 +#, fuzzy msgid "Please ask your system administrator to enable this feature." -msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống hiệu lực tính năng này." +msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống cài đặt nó." #. markup #: ../gui/gdmXnestchooser.c:571 @@ -1870,29 +1935,29 @@ msgstr "GDM chưa chạy." #: ../gui/gdmXnestchooser.c:608 msgid "Please ask your system administrator to start it." -msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống khởi chạy nó." +msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống khởi động nó." #. markup #: ../gui/gdmXnestchooser.c:625 msgid "Could not find a free display number" -msgstr "Không tìm thấy số hiệu bộ trình bày sẵn sàng." +msgstr "Không tìm thấy số hiệu bộ trình bày chưa dùng." #: ../gui/gdmchooser.c:80 msgid "Please wait: scanning local network..." -msgstr "Vui lòng chờ: đang quét mạng nội bộ..." +msgstr "Hãy chờ: đang quét mạng địa phương..." #: ../gui/gdmchooser.c:81 msgid "No serving hosts were found." -msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ." +msgstr "Không tìm thấy máy chủ dịch vụ." #: ../gui/gdmchooser.c:82 msgid "Choose a ho_st to connect to:" -msgstr "Hãy chọn một _máy để nối vào:" +msgstr "Hãy chọn một _máy cần kết nối vào:" #. markup #: ../gui/gdmchooser.c:659 msgid "Cannot connect to remote server" -msgstr "Không thể kết nối máy phục vụ ở xa." +msgstr "Không kết nối được đến máy ở xa." #: ../gui/gdmchooser.c:660 #, c-format @@ -1900,12 +1965,13 @@ msgid "" "The host \"%s\" is not willing to support a login session right now. Please " "try again later." msgstr "" -"Lúc này máy « %s » không sẵn sàng hỗ trợ phiên đăng nhập. Hãy thử lại chốc nữa." +"Máy \"%s\" ngay bây giờ không sẵn sàng hỗ trợ phiên đăng nhập. Hãy thử lại " +"chốc nữa." #. markup #: ../gui/gdmchooser.c:1284 msgid "Did not receive response from server" -msgstr "Không nhận được hồi âm từ máy phục vụ." +msgstr "Máy chủ chưa trả lời." #: ../gui/gdmchooser.c:1285 #, c-format @@ -1914,7 +1980,7 @@ msgid "" "host is not turned on, or is not willing to support a login session right " "now. Please try again later." msgstr "" -"Không nhận được bất kỳ hồi đáp nào từ máy « %s » trong «%d» giây. Có lẽ máy đó " +"Chưa nhận được bất kỳ hồi đáp nào từ máy \"%s\" trong %d giây. Có lẽ máy đó " "chưa được bật, hoặc chưa sẵn sàng hỗ trợ đăng nhập. Hãy thử lại sau." #: ../gui/gdmchooser.c:1391 @@ -1922,11 +1988,12 @@ msgid "Cannot find host" msgstr "Không tìm thấy máy." #: ../gui/gdmchooser.c:1392 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Cannot find the host \"%s\". Perhaps you have mistyped it." -msgstr "Không thể tìm thấy máy « %s », có lẽ bạn gõ sai tên." +msgstr "Không tìm thấy máy \"%s\", có lẽ bạn gõ sai tên." #: ../gui/gdmchooser.c:1678 +#, fuzzy msgid "" "The main area of this application shows the hosts on the local network that " "have \"XDMCP\" enabled. This allows users to login remotely to other " @@ -1935,19 +2002,23 @@ msgid "" "You can rescan the network for new hosts by clicking \"Refresh\". When you " "have selected a host click \"Connect\" to open a session to that computer." msgstr "" -"Phần chính của ứng dụng này hiển thị các máy trên mạng nội bộ mà có bật « XDMCP ». Nó cho phép các người dùng đăng nhập từ xa vào các máy khác như thể họ đăng nhập bằng bàn giao tiếp.\n" +"Phần chính của ứng dụng này hiển thị các máy trên mạng địa phương mà có bật " +"\"XDMCP\". Nó cho phép các người dùng đăng nhập từ xa vào các máy khác như " +"thể họ đăng nhập bằng bàn giao tiếp.\n" "\n" -"Bạn có thể quét lại mạng để phát hiện các máy mới bằng cách nhấn nút «Quét lại». Khi bạn chọn một máy, nhấn «Kết nối» để mở một phiên làm việc tới máy đó." +"Bạn có thể quét lại mạng để phát hiện các máy mới bằng cách nhấn nút «Quét " +"lại». Khi bạn chọn một máy, nhấn «Kết nối» để mở một phiên làm việc tới máy " +"đó." #: ../gui/gdmchooser.c:1725 #, c-format msgid "Can't open default host icon: %s" -msgstr "Không mở được biểu tượng máy mặc định: %s" +msgstr "Không mở được biểu tượng máy mặc định: %s." #: ../gui/gdmchooser.c:1950 ../gui/gdmlogin.c:3801 #: ../gui/greeter/greeter.c:1281 ../gui/greeter/greeter.c:1288 msgid "Could not set signal mask!" -msgstr "Không lập được mặt nạ tín hiệu." +msgstr "Không thiết lập được mặt nạ tín hiệu." #: ../gui/gdmchooser.c:1956 msgid "Socket for xdm communication" @@ -1959,7 +2030,7 @@ msgstr "Ổ CẮM" #: ../gui/gdmchooser.c:1959 msgid "Client address to return in response to xdm" -msgstr "Địa chỉ khách để trả lời XDM" +msgstr "Địa chỉ máy khách để trả lời XDM" #: ../gui/gdmchooser.c:1959 msgid "ADDRESS" @@ -1967,7 +2038,7 @@ msgstr "ĐỊA CHỈ" #: ../gui/gdmchooser.c:1962 msgid "Connection type to return in response to xdm" -msgstr "Loại kết nối để trả lời XDM" +msgstr "Kiểu kết nối để trả lời XDM" #: ../gui/gdmchooser.c:1962 msgid "TYPE" @@ -1976,16 +2047,16 @@ msgstr "KIỂU" #. markup #: ../gui/gdmchooser.c:2091 msgid "Cannot run chooser" -msgstr "Không chạy được bộ chọn lựa." +msgstr "Không chạy được bộ chọn lựa" #: ../gui/gdmchooser.c:2092 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The chooser version (%s) does not match the daemon version (%s). You have " "probably just upgraded gdm. Please restart the gdm daemon or the computer." msgstr "" "Phiên bản bộ chọn lựa (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%s). Rất có " -"thể là bạn vừa nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc khởi động " +"thể là bạn mới nâng cấp GDM. Hãy khởi động lại trình nền GDM hoặc khởi động " "lại máy." #. EOF @@ -1995,7 +2066,7 @@ msgstr "*" #: ../gui/gdmchooser.glade.h:2 msgid "A_dd host: " -msgstr "Th_êm máy: " +msgstr "_Thêm máy: " #: ../gui/gdmchooser.glade.h:3 msgid "C_onnect" @@ -2011,11 +2082,11 @@ msgstr "Bộ chọn máy GDM" #: ../gui/gdmchooser.glade.h:6 msgid "How to use this application" -msgstr "Cách dùng ứng dụng này" +msgstr "Sử dụng ứng dụng này thế nào" #: ../gui/gdmchooser.glade.h:7 msgid "Open a session to the selected host" -msgstr "Mở một phiên làm việc tới máy được chọn" +msgstr "Mở một phiên làm việc tới máy chủ được chọn" #: ../gui/gdmchooser.glade.h:8 msgid "Probe the network" @@ -2031,53 +2102,54 @@ msgstr "Trạng thái" #: ../gui/gdmchooser.glade.h:11 ../gui/gdmsetup.glade.h:107 msgid "_Add" -msgstr "Th_êm" +msgstr "T_hêm" #. markup #: ../gui/gdmcomm.c:406 ../gui/gdmphotosetup.c:79 msgid "GDM (The GNOME Display Manager) is not running." -msgstr "GDM (Trình quản lý bộ trình bày GNOME) chưa chạy." +msgstr "GDM (Trình quản lý trình bày GNOME) chưa chạy." #: ../gui/gdmcomm.c:409 ../gui/gdmphotosetup.c:82 msgid "" "You might in fact be using a different display manager, such as KDM (KDE " "Display Manager) or xdm." msgstr "" -"Bạn thật ra có thể đang dùng trình quản lý bộ trình bày khác, như KDE (Trình " -"quản lý bộ trình bày KDE) hoặc xdm." +"Bạn thật ra có thể đang dùng trình quản lý trình bày khác, như KDM (Trình " +"quản lý trình bày KDE) hoặc xdm." #: ../gui/gdmcomm.c:412 ../gui/gdmphotosetup.c:85 msgid "" "If you still wish to use this feature, either start GDM yourself or ask your " "system administrator to start GDM." msgstr "" -"Nếu bạn vẫn muốn dùng tính năng này, hãy tự khởi chạy GDM, hoặc yêu cầu quản " -"trị hệ thống khởi chạy GDM." +"Nếu bạn vẫn muốn dùng tính năng này, hãy tự khởi động GDM, hoặc yêu cầu quản " +"trị hệ thống khởi động GDM." #. markup #: ../gui/gdmcomm.c:434 ../gui/gdmflexiserver.c:697 msgid "Cannot communicate with GDM (The GNOME Display Manager)" -msgstr "Không thể liên lạc với GDM (Trình quản lý bộ trình bày GNOME)." +msgstr "Không liên lạc được với GDM (Trình quản lý trình bày GNOME)." #: ../gui/gdmcomm.c:437 ../gui/gdmflexiserver.c:700 msgid "Perhaps you have an old version of GDM running." msgstr "Có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ." #: ../gui/gdmcomm.c:454 ../gui/gdmcomm.c:457 +#, fuzzy msgid "Cannot communicate with gdm. Perhaps you have an old version running." -msgstr "Không thể liên lạc với GDM, có lẽ bạn đang chạy một phiên bản cũ." +msgstr "Không liên lạc được với GDM, có lẽ bạn đang chạy một phiên bản cũ." #: ../gui/gdmcomm.c:460 msgid "The allowed limit of flexible X servers reached." -msgstr "Đã tiến tới giới hạn số trình phục vụ X dảo." +msgstr "Đã tiến tới giới hạn số trình hỗ trợ X mềm." #: ../gui/gdmcomm.c:462 msgid "There were errors trying to start the X server." -msgstr "Gặp lỗi khi cố thử khởi chạy trình phục vụ X." +msgstr "Gặp lỗi khi cố thử khởi động trình hỗ trợ X." #: ../gui/gdmcomm.c:464 msgid "The X server failed. Perhaps it is not configured well." -msgstr "Trình phục vụ X bị lỗi. Có lẽ do cấu hình sai." +msgstr "Trình hỗ trợ X bị lỗi. Có lẽ do cấu hình sai." #: ../gui/gdmcomm.c:467 msgid "Too many X sessions running." @@ -2088,28 +2160,29 @@ msgid "" "The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server. You " "may be missing an X authorization file." msgstr "" -"Trình phục vụ X con không thể kết nối với trình phục vụ X hiện thời. Có thể " -"do thiếu tập tin xác thực X." +"Trình hỗ trợ X con (Xnest) không thể kết nối với trình hỗ trợ X hiện thời. " +"Có thể do thiếu tập tin xác thực X." #: ../gui/gdmcomm.c:474 msgid "" "The nested X server (Xnest) is not available, or gdm is badly configured.\n" "Please install the Xnest package in order to use the nested login." msgstr "" -"Trình phục vụ X con (Xnest) không sẵn sàng, hoặc gdm được cấu hình sai.\n" +"Trình hỗ trợ X con (Xnest) không sẵn sàng, hoặc gdm có cấu hình sai.\n" "Hãy cài đặt gói phần mềm Xnest để dùng đăng nhập lồng nhau." #: ../gui/gdmcomm.c:479 +#, fuzzy msgid "The X server is not available. GDM may be misconfigured." -msgstr "Trình phục vụ X không sẵn sàng, có thể do GDM được cấu hình sai." +msgstr "Trình hỗ trợ X không sẵn sàng, có thể do GDM có cấu hình sai." #: ../gui/gdmcomm.c:482 msgid "" "Trying to set an unknown logout action, or trying to set a logout action " "which is not available." msgstr "" -"Đang thử lập hành động đăng xuất lạ, hoặc thử lập hành động đăng xuất không " -"sẵn sàng." +"Đang thử thiết lập hành động đăng xuất lạ, hoặc thử thiết lập hành động đăng " +"xuất không sẵn sàng." #: ../gui/gdmcomm.c:485 msgid "Virtual terminals not supported." @@ -2121,36 +2194,38 @@ msgstr "Đang thử thay đổi số thiết bị cuối ảo không hợp lệ. #: ../gui/gdmcomm.c:489 msgid "Trying to update an unsupported configuration key." -msgstr "Đang thử cập nhật khóa cấu hình chưa được hỗ trợ." +msgstr "Cố cập nhật khóa cấu hình chưa được hỗ trợ." #: ../gui/gdmcomm.c:491 +#, fuzzy msgid "" "You do not seem to have the authentication needed for this operation. " "Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly." msgstr "" -"Hình như bạn không có xác thực để thực hiện thao tác này. Có lẽ tập tin ." -"Xauthority của bạn không được thiết lập đúng." +"Hình như bạn chưa có xác thực cần thiết để thực hiện thao tác này. Có lẽ tập " +"tin .Xauthority của bạn chưa được thiết lập đúng." #: ../gui/gdmcomm.c:495 msgid "Too many messages were sent to gdm and it hung upon us." -msgstr "Quá nhiều thông điệp được gởi đến gdm nên nó bị treo." +msgstr "Quá nhiều thông báo được gởi đến gdm nên nó bị treo." #: ../gui/gdmcomm.c:498 +#, fuzzy msgid "Unknown error occurred." msgstr "Gặp lỗi lạ." #: ../gui/gdmflexiserver-xnest.desktop.in.h:1 msgid "Log in as another user inside a nested window" -msgstr "Đăng nhập với tên người dùng khác trong một cửa sổ con" +msgstr "Đăng nhập với tên người dùng khác trong một cửa sổ lồng nhau." #: ../gui/gdmflexiserver-xnest.desktop.in.h:2 msgid "New Login in a Nested Window" -msgstr "Đăng nhập mới trong cửa sổ lồng nhau" +msgstr "Đăng nhập mới trong cửa sổ lồng nhau." #. markup #: ../gui/gdmflexiserver.c:100 msgid "Cannot change display" -msgstr "Không thể thay đổi display" +msgstr "Không thay đổi được bộ trình bày" #: ../gui/gdmflexiserver.c:177 msgid "Nobody" @@ -2159,15 +2234,15 @@ msgstr "Không ai cả" #: ../gui/gdmflexiserver.c:212 #, c-format msgid "Display %s on virtual terminal %d" -msgstr "Bộ trình bày « %s » trên thiết bị cuối ảo «%d»" +msgstr "Bộ trình bày %s trên thiết bị cuối ảo %d" #: ../gui/gdmflexiserver.c:217 #, c-format msgid "Nested display %s on virtual terminal %d" -msgstr "Bộ trình bày lồng nhay « %s » trên thiết bị cuối ảo «%d»" +msgstr "Bộ trình bày lồng %s trên thiết bị cuối ảo %d" #: ../gui/gdmflexiserver.c:247 ../gui/gdmlogin.c:2980 -#: ../gui/greeter/greeter_item_ulist.c:187 +#: ../gui/greeter/greeter_item_ulist.c:193 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" @@ -2177,47 +2252,47 @@ msgstr "Bộ trình bày" #: ../gui/gdmflexiserver.c:310 msgid "Open Displays" -msgstr "Mở Display" +msgstr "Mở Bộ trình bày" #. parent #. flags #: ../gui/gdmflexiserver.c:313 msgid "_Open New Display" -msgstr "_Mở Display mới" +msgstr "_Mở bộ trình bày mới" #: ../gui/gdmflexiserver.c:315 msgid "Change to _Existing Display" -msgstr "Đổi sang _Display đã có" +msgstr "Đổi sang _Bộ trình bày đã có" #: ../gui/gdmflexiserver.c:323 msgid "" "There are some displays already open. You can select one from the list " "below or open a new one." msgstr "" -"Có vài bộ trình bày đã mở rồi. Bạn có thể chọn từ danh sách bên dưới hoặc mở " -"cái mới." +"Có vài bộ trìnhy bày đã mở rồi. Bạn có thể chọn từ danh sách bên dưới hoặc " +"mở cái mới." #: ../gui/gdmflexiserver.c:390 ../gui/gdmflexiserver.c:787 msgid "Can't lock screen" -msgstr "Không khóa được màn hình." +msgstr "Không khóa được màn hình" #: ../gui/gdmflexiserver.c:393 ../gui/gdmflexiserver.c:790 msgid "Can't disable xscreensaver display hacks" msgstr "" -"Không thể tắt trình xảo quyệt bộ trình bày loại xscreensaver (trình bảo vệ " -"màn hình X)." +"Không tắt được những bô xâm nhập cách trình bày xscreensaver (bảo đảm màn " +"hình)." #: ../gui/gdmflexiserver.c:548 msgid "Choose server" -msgstr "Chọn trình phục vụ" +msgstr "Chọn trinh hỗ trợ X" #: ../gui/gdmflexiserver.c:559 msgid "Choose the X server to start" -msgstr "Chọn trình phục vụ X cần khởi chạy" +msgstr "Chọn trinh hỗ trợ X cần khởi động" #: ../gui/gdmflexiserver.c:565 msgid "Standard server" -msgstr "Trình phục vụ chuẩn" +msgstr "Trinh hỗ trợ X chuẩn" #: ../gui/gdmflexiserver.c:632 msgid "Send the specified protocol command to gdm" @@ -2237,11 +2312,11 @@ msgstr "Không khóa màn hình hiện thời" #: ../gui/gdmflexiserver.c:635 msgid "Debugging output" -msgstr "Ngõ ra gỡ lỗi" +msgstr "Dữ liệu gỡ lỗi" #: ../gui/gdmflexiserver.c:636 msgid "Authenticate before running --command" -msgstr "Xác thực trước khi chạy «--command»" +msgstr "Xác thực trước khi chạy lệnh --command" #. markup #: ../gui/gdmflexiserver.c:725 @@ -2250,7 +2325,7 @@ msgstr "Bạn dường như không có xác thực để thực hiện thao tác #: ../gui/gdmflexiserver.c:729 msgid "Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly." -msgstr "Có lẽ tập tin .Xauthority của bạn không được thiết lập đúng." +msgstr "Có lẽ tập tin .Xauthority của bạn chưa được thiết lập đúng." #. markup #: ../gui/gdmflexiserver.c:753 @@ -2259,12 +2334,12 @@ msgstr "Hình như bạn chưa đăng nhập vào bàn giao tiếp." #: ../gui/gdmflexiserver.c:756 msgid "Starting a new login only works correctly on the console." -msgstr "Khởi chạy đăng nhập mới chỉ làm việc đúng trên bàn giao tiếp." +msgstr "Bắt đầu đăng nhập mới chỉ làm việc đúng trên bàn giao tiếp." #. markup #: ../gui/gdmflexiserver.c:805 msgid "Cannot start new display" -msgstr "Không thể khởi chạy bộ trình bày mới." +msgstr "Không thể bắt đầu bộ trình bày mới." #: ../gui/gdmflexiserver.desktop.in.h:1 msgid "Log in as another user without logging out" @@ -2277,127 +2352,131 @@ msgstr "Đăng nhập mới" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:53 msgid "A-M|Afrikaans" -msgstr "A-M|Hoà-lan Châu Phi" +msgstr "A-M|Tiếng Hoà-lan Nam Phi" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:55 msgid "A-M|Albanian" -msgstr "A-M|An-ba-ni" +msgstr "A-M|Tiếng An-ba-ni" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:57 msgid "A-M|Amharic" -msgstr "A-M|A-ma-rit" +msgstr "A-M|Tiếng Am-ha-ric" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:59 msgid "A-M|Arabic (Egypt)" -msgstr "A-M|Ả-rập (Ai Cập)" +msgstr "A-M|Ả Rập (Ai Cập)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:61 msgid "A-M|Arabic (Lebanon)" -msgstr "A-M|Ả-rập (Le-ba-non)" +msgstr "A-M|Ả Rập (Le-ba-non)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:63 msgid "A-M|Armenian" -msgstr "A-M|Ác-mê-ni" +msgstr "A-M|Tiếng Ac-mê-ni" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:65 msgid "A-M|Azerbaijani" -msgstr "A-M|A-dợ-bai-sanh" +msgstr "A-M|Tiếng A-dơ-bai-sa-ni" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:67 msgid "A-M|Basque" -msgstr "A-M|Ba-xợ-que" +msgstr "A-M|Tiếng Ba-x-cợ" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:69 msgid "A-M|Belarusian" -msgstr "A-M|Be-la-ru-xi-a" +msgstr "A-M|Tiếng Be-la-ru-xia" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:71 msgid "A-M|Bengali" -msgstr "A-M|Ben-ga-li" +msgstr "A-M|Tiếng Ben-ga-li" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:73 msgid "A-M|Bengali (India)" -msgstr "A-M|Ben-ga-li (Ấn-độ)" +msgstr "A-M|Tiếng Ben-ga-li (Ấn-độ)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:75 msgid "A-M|Bulgarian" -msgstr "A-M|Bảo-gia-lơi" +msgstr "A-M|Tiếng Bun-ga-ri" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:77 msgid "A-M|Bosnian" -msgstr "A-M|Bo-x-ni-a" +msgstr "A-M|Tiếng Bo-x-ni-a" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:79 msgid "A-M|Catalan" -msgstr "A-M|Ca-ta-lan" +msgstr "A-M|Tiếng Ca-ta-lan" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:81 +#, fuzzy msgid "A-M|Chinese (China Mainland)" -msgstr "N-Z|Trung Hoa (Trung Quốc)" +msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (truyền thống)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:83 +#, fuzzy msgid "A-M|Chinese (Hong Kong)" -msgstr "N-Z|Trung Hoa (Hồng Kông)" +msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (truyền thống)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:85 +#, fuzzy msgid "A-M|Chinese (Singapore)" -msgstr "N-Z|Trung Hoa (Xin-ga-po)" +msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (phổ thông)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:87 +#, fuzzy msgid "A-M|Chinese (Taiwan)" -msgstr "N-Z|Trung Hoa (Đài Loan)" +msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (truyền thống)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:89 msgid "A-M|Croatian" -msgstr "A-M|Cợ-ro-a-ti-a" +msgstr "A-M|Tiếng Cợ-rô-a-ti-a" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:91 msgid "A-M|Czech" -msgstr "N-Z|Séc" +msgstr "N-Z|Tiếng Séc" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:93 msgid "A-M|Danish" -msgstr "A-M|Đan-mạch" +msgstr "A-M|Tiếng Đan Mạch" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:95 msgid "A-M|Dutch" -msgstr "A-M|Hà-lan" +msgstr "A-M|Tiếng Hà Lan" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:97 msgid "A-M|English (USA)" -msgstr "A-M|Anh (Mỹ)" +msgstr "A-M|Tiếng Anh (Mỹ)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:99 msgid "A-M|English (Australia)" -msgstr "A-M|Anh (Úc)" +msgstr "A-M|Tiếng Anh (Úc)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:101 msgid "A-M|English (UK)" -msgstr "A-M|Anh (Quốc Anh)" +msgstr "A-M|Tiếng Anh (quốc Anh)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:103 @@ -2407,317 +2486,317 @@ msgstr "A-M|Anh (Ca-na-đa)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:105 msgid "A-M|English (Ireland)" -msgstr "A-M|Anh (Ái Nhĩ Lan)" +msgstr "A-M|Tiếng Anh (Ái nhĩ lan)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:107 msgid "A-M|English (Denmark)" -msgstr "A-M|Anh (Đan-mạch)" +msgstr "A-M|Tiếng Anh (Đan-mạch)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:109 msgid "A-M|English (South Africa)" -msgstr "A-M|Anh (Châu Pdi)" +msgstr "A-M|Tiếng Anh (Nam Phi)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:111 msgid "A-M|Estonian" -msgstr "A-M|Et-to-ni-a" +msgstr "A-M|Tiếng Et-tô-ni-a" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:113 msgid "A-M|Finnish" -msgstr "N-Z|Phần-lan" +msgstr "N-Z|Tiếng Phần Lan" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:115 msgid "A-M|French" -msgstr "N-Z|Pháp" +msgstr "N-Z|Tiếng Pháp" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:117 msgid "A-M|French (Belgium)" -msgstr "N-Z|Pháp (Bỉ)" +msgstr "N-Z|Tiếng Pháp (Bỉ)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:119 msgid "A-M|French (Switzerland)" -msgstr "N-Z|Pháp (Thụy sĩ)" +msgstr "A-M|Tiếng Pháp (Thụy sĩ)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:121 msgid "A-M|Galician" -msgstr "A-M|Ga-li-xi-a" +msgstr "A-M|Tiếng Ga-li-ci-a" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:123 msgid "A-M|German" -msgstr "A-M|Đức" +msgstr "A-M|Tiếng Đức" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:125 msgid "A-M|German (Austria)" -msgstr "A-M|Đức (Ao)" +msgstr "A-M|Tiếng Đức A(o)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:127 msgid "A-M|German (Switzerland)" -msgstr "A-M|Đức (Thụy-sĩ)" +msgstr "A-M|Tiếng Đức (Thụy sĩ)" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:129 msgid "A-M|Greek" -msgstr "A-M|Hy-lạp" +msgstr "A-M|Tiếng Hy Lạp" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:131 msgid "A-M|Gujarati" -msgstr "A-M|Gu-cha-ra-ti" +msgstr "A-M|Tiếng Gu-sa-ra-ti" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:133 ../gui/gdmlanguages.c:135 msgid "A-M|Hebrew" -msgstr "A-M|Do-thái" +msgstr "A-M|Tiếng Do Thái" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:137 msgid "A-M|Hindi" -msgstr "A-M|Hin-đi" +msgstr "A-M|Tiếng Hin-đi" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:139 msgid "A-M|Hungarian" -msgstr "A-M|Hung Gia Lợi," +msgstr "A-M|Tiếng Hun-ga-ri" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:141 msgid "A-M|Icelandic" -msgstr "A-M|Băng-đảo" +msgstr "A-M|Tiếng Băng đảo" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:143 msgid "A-M|Indonesian" -msgstr "N-Z|Nam Dương" +msgstr "N-Z|Tiếng Nam-dương" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:145 msgid "A-M|Interlingua" -msgstr "A-M|In-tợ-ling-u-a" +msgstr "A-M|Tiếng In-ter-lin-gu-a" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:147 msgid "A-M|Irish" -msgstr "A-M|Ai-nhĩ-lan" +msgstr "A-M|Tiếng Ái nhĩ lan" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:149 msgid "A-M|Italian" -msgstr "N-Z|Ý" +msgstr "N-Z|Tiếng Ý" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:151 msgid "A-M|Japanese" -msgstr "N-Z|Nhật" +msgstr "N-Z|Tiếng Nhật" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:153 msgid "A-M|Kannada" -msgstr "A-M|Ka-na-đa" +msgstr "A-M|Tiếng Kan-na-đa" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:156 msgid "A-M|Kinyarwanda" -msgstr "A-M|Kin-ia-ouan-đa" +msgstr "A-M|Tiếng Kin-ia-ouanh-đa" #: ../gui/gdmlanguages.c:157 msgid "A-M|Korean" -msgstr "A-M|Hàn Quốc" +msgstr "N-Z|Tiếng Triều tiên" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:159 msgid "A-M|Latvian" -msgstr "A-M|Lat-vi-a" +msgstr "A-M|Tiếng Lat-vi-a" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:161 msgid "A-M|Lithuanian" -msgstr "A-M|Li-tu-a-ni" +msgstr "A-M|Tiếng Li-tu-a-ni" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:163 msgid "A-M|Macedonian" -msgstr "A-M|Ma-xe-đô-ni-a" +msgstr "A-M|Tiếng Ma-xe-đô-ni-a" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:165 msgid "A-M|Malay" -msgstr "A-M|Mã Lai" +msgstr "A-M|Tiếng Mã Lai" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:167 msgid "A-M|Malayalam" -msgstr "A-M|Ma-lay-am" +msgstr "A-M|Tiếng Ma-lay-a-lam" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:169 msgid "A-M|Marathi" -msgstr "A-M|Ma-ra-ti" +msgstr "A-M|Tiếng Ma-ra-thi" #. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:171 msgid "A-M|Mongolian" -msgstr "A-M|Mong-cổ" +msgstr "A-M|Tiếng Mông cổ" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:173 msgid "N-Z|Northern Sotho" -msgstr "N-Z|Bắc So-to" +msgstr "N-Z|Tiếng Xô-tô Nam" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:175 msgid "N-Z|Norwegian (bokmal)" -msgstr "N-Z|Na Uy (boc-man)" +msgstr "N-Z|Tiếng Na Uy (bokh-man)" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:177 msgid "N-Z|Norwegian (nynorsk)" -msgstr "N-Z|Na Uy (ni-noa-x-kh)" +msgstr "N-Z|Tiếng Na Uy (ni-noa-x-kh)" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:179 msgid "N-Z|Oriya" -msgstr "N-Z|O-ri-a" +msgstr "N-Z|Tiếng O-ri-ya" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:181 msgid "N-Z|Panjabi" -msgstr "N-Z|Pun-cha-bi" +msgstr "N-Z|Tiếng Pan-ja-bi" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:183 msgid "N-Z|Persian" -msgstr "A-M|Ba-tư" +msgstr "A-M|Tiếng Ba-tư" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:185 msgid "N-Z|Polish" -msgstr "A-M|Ba-lan" +msgstr "A-M|Tiếng Ba-lan" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:187 msgid "N-Z|Portuguese" -msgstr "A-M|Bồ Đào Nha" +msgstr "A-M|Tiếng Bồ-đào-nha" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:189 msgid "N-Z|Portuguese (Brazilian)" -msgstr "A-M|Bồ Đào Nha (Bra-xin)" +msgstr "A-M|Tiếng Bồ-đào-nha (Bra-xin)" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:191 msgid "N-Z|Romanian" -msgstr "N-Z|Ru-ma-ni" +msgstr "N-Z|Tiếng Ru-ma-ni" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:193 msgid "N-Z|Russian" -msgstr "N-Z|Nga" +msgstr "N-Z|Tiếng Nga" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:195 ../gui/gdmlanguages.c:197 msgid "N-Z|Serbian" -msgstr "N-Z|Séc-bi" +msgstr "N-Z|Tiếng Xéc-bi" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:199 msgid "N-Z|Serbian (Latin)" -msgstr "N-Z|Séc-bi (La-tinh)" +msgstr "N-Z|Tiếng Séc-bi (Chữ La-tinh)" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:201 msgid "N-Z|Serbian (Jekavian)" -msgstr "N-Z|Séc-bi (Che-ca-vi)" +msgstr "N-Z|Tiếng Séc-bi (Che-ca-vi-anh)" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:203 msgid "N-Z|Slovak" -msgstr "N-Z|Xlô-vak" +msgstr "N-Z|Tiếng Xlô-vak" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:205 msgid "N-Z|Slovenian" -msgstr "N-Z|Xlô-vên" +msgstr "N-Z|Tiếng Xlô-ven" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:207 msgid "N-Z|Spanish" -msgstr "N-Z|Tây Ban Nha" +msgstr "N-Z|Tiếng Tây-ban-nha" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:209 msgid "N-Z|Spanish (Mexico)" -msgstr "N-Z|Tây Ban Nha (Me-hi-cô)" +msgstr "N-Z|Tiếng Tây-ban-nha (Me-hi-cô)" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:211 msgid "N-Z|Swedish" -msgstr "N-Z|Thụy Điển" +msgstr "N-Z|Tiếng Thụy-điển" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:213 msgid "N-Z|Swedish (Finland)" -msgstr "N-Z|Thụy Điển (Phần Lan)" +msgstr "N-Z|Tiếng Thụy-điển (Phần-lan)" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:215 msgid "N-Z|Tamil" -msgstr "N-Z|Ta-min" +msgstr "N-Z|Tiếng Ta-min" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:217 msgid "N-Z|Telugu" -msgstr "N-Z|Te-lu-gu" +msgstr "N-Z|Tiếng Te-lu-gu" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:219 msgid "N-Z|Thai" -msgstr "N-Z|Thái" +msgstr "N-Z|Tiếng Thái" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:221 msgid "N-Z|Turkish" -msgstr "N-Z|Thổ Nhĩ Kỳ" +msgstr "N-Z|Tiếng Thổ-nhĩ-kỳ" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:223 msgid "N-Z|Ukrainian" -msgstr "N-Z|U-cợ-rainh" +msgstr "N-Z|Tiếng U-kợ-rainh" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:225 msgid "N-Z|Vietnamese" -msgstr "N-Z|Việt Nam" +msgstr "N-Z|Tiếng Việt" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:227 msgid "N-Z|Walloon" -msgstr "N-Z|Oua-lunh" +msgstr "N-Z|Tiếng Oua-lunh" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:229 msgid "N-Z|Welsh" -msgstr "N-Z|Ouen-s" +msgstr "N-Z|Tiếng Ouen-sợ" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:231 msgid "N-Z|Yiddish" -msgstr "N-Z|Yi-đi-s" +msgstr "N-Z|Tiếng Yi-đi-sợ" #. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label #: ../gui/gdmlanguages.c:233 msgid "N-Z|Zulu" -msgstr "N-Z|Du-lu" +msgstr "N-Z|Tiếng Du-lu" #. This is the POSIX/C locale for english, should really be in Other #: ../gui/gdmlanguages.c:235 @@ -2737,24 +2816,25 @@ msgid "N-Z" msgstr "N-Z" #: ../gui/gdmlogin.c:417 +#, fuzzy msgid "Cannot start background application" -msgstr "Không khởi chạy được chương trình nền." +msgstr "Không thể khởi động bàn giao tiếp dự phòng." #: ../gui/gdmlogin.c:418 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Cannot run command '%s': %s." -msgstr "Không chạy được lệnh « %s »: %s" +msgstr "Không thể ghi vào %s: %s" #: ../gui/gdmlogin.c:492 #, c-format msgid "User %s will login in %d seconds" -msgstr "Người dùng « %s » sẽ đăng nhập trong vòng «%d» giây" +msgstr "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây." #: ../gui/gdmlogin.c:496 ../gui/greeter/greeter_parser.c:1107 #, c-format msgid "User %s will login in %d second" msgid_plural "User %s will login in %d seconds" -msgstr[0] "Người dùng « %s » sẽ đăng nhập trong vòng «%d» giây" +msgstr[0] "Người dùng %s sẽ đăng nhập trong vòng %d giây." #: ../gui/gdmlogin.c:723 #, c-format @@ -2764,20 +2844,23 @@ msgstr "%s: Chuỗi quá dài." #: ../gui/gdmlogin.c:725 #, c-format msgid "%sWelcome to %s%s" -msgstr "%sChào mừng dùng «%s%s»." +msgstr "%sChào mừng đến %s%s." #: ../gui/gdmlogin.c:810 ../gui/greeter/greeter_system.c:63 +#, fuzzy msgid "Are you sure you want to restart the computer?" -msgstr "Bạn thật sự muốn khởi động lại máy không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn khởi động lại máy không?" #. markup #: ../gui/gdmlogin.c:812 ../gui/gdmlogin.c:2843 +#, fuzzy msgid "_Restart" -msgstr "Khởi động _lại" +msgstr "Khởi động lại" #: ../gui/gdmlogin.c:824 ../gui/greeter/greeter_system.c:76 +#, fuzzy msgid "Are you sure you want to shut down the computer?" -msgstr "Bạn thật sự muốn tắt máy không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn tắt máy không?" #. markup #: ../gui/gdmlogin.c:826 ../gui/gdmlogin.c:2856 @@ -2787,8 +2870,9 @@ msgid "Shut _Down" msgstr "_Tắt máy" #: ../gui/gdmlogin.c:846 ../gui/greeter/greeter_system.c:88 +#, fuzzy msgid "Are you sure you want to suspend the computer?" -msgstr "Bạn thật sự muốn tạm dừng máy không?" +msgstr "Bạn có chắc muốn tạm dừng máy không?" #. markup #: ../gui/gdmlogin.c:848 ../gui/gdmlogin.c:2870 @@ -2799,16 +2883,16 @@ msgstr "Tạm _dừng máy" #: ../gui/gdmlogin.c:975 ../gui/greeter/greeter.c:276 msgid "TimedLoginDelay was less than 5. I'll just use 5." msgstr "" -"TimedLoginDelay (thời gian đời trước đăng nhập) dưới 5 nên chỉnh lại bằng 5." +"TimedLoginDelay (chậm trễ đăng nhập định thời) nhỏ hơn 5. Chỉnh lại bằng 5." #: ../gui/gdmlogin.c:1076 ../gui/greeter/greeter_session.c:119 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "Your preferred session type %s is not installed on this computer.\n" "Do you wish to make %s the default for future sessions?" msgstr "" -"Chưa cài đặt kiểu phiên làm việc ưa thích « %s » của bạn trên máy này.\n" -"Bạn có muốn dùng « %s » như là kiểu phiên làm việc mặc định không?" +"Kiểu phiên làm việc ưa thích %s của bạn chưa được cài đặt trên máy này.\n" +"Bạn có muốn dùng %s là mặc định cho phiên làm việc sau không?" #. markup #: ../gui/gdmlogin.c:1083 ../gui/gdmlogin.c:1111 ../gui/gdmlogin.c:1186 @@ -2833,14 +2917,14 @@ msgid "" "You have chosen %s for this session, but your default setting is %s.\n" "Do you wish to make %s the default for future sessions?" msgstr "" -"Bạn đã chọn « %s » cho phiên làm việc này, nhưng thông số mặc định là « %s ».\n" -"Bạn có muốn dùng « %s » làm mặc định cho phiên sau không?" +"Bạn đã chọn %s cho phiên làm việc này, nhưng thông số mặc định là %s.\n" +"Bạn có muốn dùng %s làm mặc định không?" #: ../gui/gdmlogin.c:1111 ../gui/gdmlogin.c:1186 #: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:161 #: ../gui/greeter/greeter_session.c:155 msgid "Just For _This Session" -msgstr "_Chỉ với phiên này" +msgstr "_Chỉ với phiên làm việc này" #: ../gui/gdmlogin.c:1121 ../gui/greeter/greeter_session.c:168 #, c-format @@ -2850,11 +2934,10 @@ msgid "" "run the 'switchdesk' utility\n" "(System->Desktop Switching Tool from the panel menu)." msgstr "" -"Bạn đã chọn « %s » cho phiên làm việc này.\n" -"Nếu bạn có muốn dùng « %s » làm mặc định\n" -"cho các phiên sau thì chạy tiện ích «switchdesk»\n" -"(Hệ thống→Công cụ chuyển đổi màn hình nền\n" -"từ trình đơn bảng điều khiển)." +"Bạn đã chọn %s cho phiên làm việc này.\n" +"Nếu bạn có muốn dùng %s làm mặc định,\n" +"hãy chạy tiện ích 'switchdesk'\n" +"(Hệ thống→Công cụ chuyển màn hình nền, từ trình đơn bảng)." #: ../gui/gdmlogin.c:1162 ../gui/gdmlogin.c:1171 #: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:71 @@ -2871,7 +2954,7 @@ msgstr "Tên _người dùng:" #: ../gui/gdmlogin.c:1384 #, c-format msgid "%s session selected" -msgstr "Đã chọn phiên làm việc « %s »." +msgstr "Phiên làm việc %s được chọn" #: ../gui/gdmlogin.c:1405 ../gui/gdmlogin.c:1532 #: ../gui/greeter/greeter_session.c:263 @@ -2880,7 +2963,7 @@ msgstr "_Cuối cùng" #: ../gui/gdmlogin.c:1416 ../gui/greeter/greeter_session.c:269 msgid "Log in using the session that you have used last time you logged in" -msgstr "Đăng nhập dùng phiên làm việc mà bạn dùng lần cuối cùng đăng nhập" +msgstr "Đăng nhập dùng phiên làm việc mà bạn dùng trước đây." #. never_encoding #. no_group @@ -2889,11 +2972,11 @@ msgstr "Đăng nhập dùng phiên làm việc mà bạn dùng lần cuối cùn #: ../gui/gdmlogin.c:1497 #, c-format msgid "%s language selected" -msgstr "Đã chọn ngôn ngữ « %s »" +msgstr "Đã chọn ngôn ngữ %s." #: ../gui/gdmlogin.c:1543 msgid "Log in using the language that you have used last time you logged in" -msgstr "Đăng nhập dùng ngôn ngữ mà bạn dùng lần cuối cùng đăng nhập" +msgstr "Đăng nhập dùng ngôn ngữ mà bạn đã dùng trước đây." #: ../gui/gdmlogin.c:1547 msgid "_System Default" @@ -2901,7 +2984,7 @@ msgstr "_Mặc định hệ thống" #: ../gui/gdmlogin.c:1558 msgid "Log in using the default system language" -msgstr "Đăng nhập dùng ngôn ngữ hệ thống mặc định" +msgstr "Đăng nhập dùng ngôn ngữ hệ thống mặc định." #: ../gui/gdmlogin.c:1582 msgid "_Other" @@ -2916,7 +2999,7 @@ msgstr "_Mật khẩu:" #. * to your favourite currency #: ../gui/gdmlogin.c:2207 ../gui/greeter/greeter.c:534 msgid "Please insert 25 cents to log in." -msgstr "Vui lòng bỏ 25 đồng để đăng nhập." +msgstr "Hãy bỏ 25 đồng để đăng nhập." #: ../gui/gdmlogin.c:2570 msgid "GNOME Desktop Manager" @@ -2932,7 +3015,7 @@ msgstr "%d %a %b, %I:%M %p" #: ../gui/gdmlogin.c:2647 msgid "Finger" -msgstr "Finger" +msgstr "Tiến trình Finger" #: ../gui/gdmlogin.c:2751 msgid "GDM Login" @@ -2952,22 +3035,25 @@ msgstr "Bộ chọn _XDMCP..." #: ../gui/gdmlogin.c:2820 ../gui/greeter/greeter_system.c:159 #: ../gui/greeter/greeter_system.c:349 +#, fuzzy msgid "" "Run an XDMCP chooser which will allow you to log into available remote " "computers, if there are any." -msgstr "Chạy Bộ chọn XDMCP, cho phép bạn đăng nhập vào máy từ xa, nếu có." +msgstr "Chạy bộ chọn XDMCP, cho phép bạn đăng nhập vào máy từ xa, nếu có." #: ../gui/gdmlogin.c:2829 ../gui/greeter/greeter_system.c:167 msgid "_Configure Login Manager..." -msgstr "_Cấu hình Bộ quản lý đăng nhập..." +msgstr "_Cấu hình bộ quản lý đăng nhập..." #: ../gui/gdmlogin.c:2836 ../gui/greeter/greeter_system.c:174 #: ../gui/greeter/greeter_system.c:369 msgid "" "Configure GDM (this login manager). This will require the root password." -msgstr "Cấu hình GDM (bộ quản lý đăng nhập). Sẽ phải cần mật khẩu người chủ." +msgstr "" +"Định cấu hình GDM (trình quản lý đăng nhập này). Sẽ phải cần mật khẩu chủ." #: ../gui/gdmlogin.c:2850 +#, fuzzy msgid "Restart your computer" msgstr "Khởi động lại máy" @@ -2997,7 +3083,7 @@ msgstr "T_hoát" msgid "D_isconnect" msgstr "N_gắt kết nối" -#: ../gui/gdmlogin.c:2973 ../gui/greeter/greeter_item_ulist.c:180 +#: ../gui/gdmlogin.c:2973 ../gui/greeter/greeter_item_ulist.c:186 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" @@ -3006,16 +3092,16 @@ msgstr "Biểu tượng" #: ../gui/greeter/greeter.c:767 ../gui/greeter/greeter.c:799 #: ../gui/greeter/greeter.c:844 msgid "Cannot start the greeter" -msgstr "Không thể khởi chạy trình chào mừng" +msgstr "Không khởi động được trình chào mừng" #: ../gui/gdmlogin.c:3635 ../gui/gdmlogin.c:3666 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The greeter version (%s) does not match the daemon version. You have " "probably just upgraded gdm. Please restart the gdm daemon or the computer." msgstr "" "Phiên bản của trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền. Rất " -"có thể là bạn vừa nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc khởi " +"có thể là bạn vừa nâng cấp GDM. Hãy khởi động lại trình nền GDM hoặc khởi " "động lại máy." #: ../gui/gdmlogin.c:3672 ../gui/greeter/greeter.c:851 @@ -3023,29 +3109,31 @@ msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #: ../gui/gdmlogin.c:3710 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The greeter version (%s) does not match the daemon version (%s). You have " "probably just upgraded gdm. Please restart the gdm daemon or the computer." msgstr "" -"Phiên bản trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%s). Rất " -"có thể là bạn vừa nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc khởi " -"động lại máy." +"Phiên bản của trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%s). " +"Rất có thể là bạn vừa nâng cấp GDM. Hãy khởi động lại trình nền GDM hoặc " +"khởi động lại máy." #: ../gui/gdmlogin.c:3716 +#, fuzzy msgid "Restart gdm" -msgstr "Khởi động lại GDM" +msgstr "Khởi động lại" #: ../gui/gdmlogin.c:3718 +#, fuzzy msgid "Restart computer" -msgstr "Khởi động lại máy" +msgstr "_Khởi động lại máy" #: ../gui/gdmlogin.c:3753 #, c-format msgid "Can't open DefaultImage: %s. Suspending face browser!" msgstr "" -"Không mở được DefaultImage (ảnh mặc định): %s. Ngừng tính trình duyệt chân " -"dung." +"Không mở được DefaultImage (ảnh mặc định): %s nên ngừng tính trình duyệt " +"chân dung." #. markup #: ../gui/gdmlogin.c:3918 ../gui/greeter/greeter.c:1514 @@ -3067,12 +3155,13 @@ msgid "Configuration is not correct" msgstr "Cấu hình không đúng" #: ../gui/gdmlogin.c:3946 ../gui/greeter/greeter.c:1543 +#, fuzzy msgid "" "The configuration file contains an invalid command line for the login " "dialog, so running the default command. Please fix your configuration." msgstr "" -"Tập tin cấu hình chứa dòng lệnh không hợp lệ cho hộp thoại đăng nhập, vậy " -"nên sẽ chạy lệnh mặc định. Hãy sửa lại cấu hình." +"Tập tin cấu hình chứa lệnh sai cho hộp thoại đăng nhập, vậy nên đã chạy lệnh " +"mặc định rồi. Hãy sửa lại cấu hình." #. markup #: ../gui/gdmlogin.c:3971 ../gui/greeter/greeter.c:1570 @@ -3080,17 +3169,19 @@ msgid "No configuration was found" msgstr "Không tìm thấy cấu hình." #: ../gui/gdmlogin.c:3973 ../gui/greeter/greeter.c:1572 +#, fuzzy msgid "" "The configuration was not found. GDM is using defaults to run this " "session. You should log in and create a configuration file with the GDM " "configuration application." msgstr "" -"Không có cấu hình. GDM đang dùng cấu hình mặc định để chạy phiên làm việc " -"này. Bạn nên đăng nhập và tạo tập tin cấu hình dùng ứng dụng cấu hình GDM." +"Không tìm thấy cấu hình. GDM đang dùng mặc định để chạy phiên làm việc này. " +"Bạn nên đăng nhập và tạo tập tin cấu hình bẳng chương trình cấu hình GDM." #: ../gui/gdmphotosetup.c:183 ../gui/gdmsetup.c:1615 ../gui/gdmsetup.c:2243 +#, fuzzy msgid "Open File" -msgstr "Mở tập tin" +msgstr "Mở Bộ trình bày" #: ../gui/gdmphotosetup.c:201 ../gui/gdmsetup.c:1630 msgid "PNG and JPEG" @@ -3099,13 +3190,16 @@ msgstr "PNG và JPEG" #. markup #: ../gui/gdmphotosetup.c:269 msgid "The face browser is not configured" -msgstr "Chưa cấu hình trình duyệt chân dung." +msgstr "Trình duyệt chân dung chưa có cấu hình." #: ../gui/gdmphotosetup.c:272 +#, fuzzy msgid "" "The face browser is not configured in the GDM configuration. Please ask " "your system administrator to enable this feature." -msgstr "Chưa cấu hình trình duyệt chân dung trong cấu hình GDM. Hãy yêu cầu quản trị hệ thống bật tính năng này." +msgstr "" +"Trình duyệt chân dung chưa có cấu hình trong GDM, hãy yêu cầu quản trị hệ " +"thống bật tính năng này trong trình cấu hình GDM." #: ../gui/gdmphotosetup.c:283 ../gui/gdmphotosetup.desktop.in.h:2 msgid "Login Photo" @@ -3116,8 +3210,9 @@ msgid "Select a photograph to show in the facebrowser:" msgstr "Chọn ảnh để hiển thị trong trình duyệt chân dung:" #: ../gui/gdmphotosetup.c:319 +#, fuzzy msgid "_Browse" -msgstr "_Duyệt" +msgstr "Duyệt" #. markup #: ../gui/gdmphotosetup.c:352 @@ -3130,25 +3225,32 @@ msgid "Cannot open file" msgstr "Không mở được tập tin." #: ../gui/gdmphotosetup.c:377 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "File %s cannot be opened for writing\n" -msgstr "Không mở được tập tin « %s » để ghi.\n" +msgstr "" +"Không mở được tập tin %s để ghi.\n" +"Lỗi: %s" #: ../gui/gdmphotosetup.desktop.in.h:1 msgid "" "Change the picture that will show in the GDM (login manager) face browser" -msgstr "Thay đổi ảnh dùng để hiển thị trong trình duyệt chân dung GDM" +msgstr "Thay đổi ảnh dùng để hiển thị trong trình duyệt chân dung GDM." #: ../gui/gdmsession.c:129 ../gui/gdmsession.c:292 +#, fuzzy msgid "Failsafe _GNOME" -msgstr "Dự phòng _GNOME" +msgstr "_Gnome dự phòng" #: ../gui/gdmsession.c:130 ../gui/gdmsession.c:293 +#, fuzzy msgid "" "This is a failsafe session that will log you into GNOME. No startup scripts " "will be read and it is only to be used when you can't log in otherwise. " "GNOME will use the 'Default' session." -msgstr "Đây là phiên làm việc dự phòng sẽ đăng nhập bạn cào GNOME. Không có tập lệnh khởi chạy cần đọc, và sé dùng phương pháp này chỉ khi bạn không thể đăng nhập bằng cách bình thường. GNOME sẽ dùng phiên bản « Mặc định »." +msgstr "" +"Đây là phiên làm việc dự phòng bạn dùng để đăng nhập vào GNOME, mà không đọc " +"tập lệnh khởi động nào. Chỉ được dùng khi bạn không thể đăng nhập bằng cách " +"khác. GNOME sẽ dùng phiên làm việc «mặc định»." #: ../gui/gdmsession.c:140 ../gui/gdmsession.c:303 msgid "Failsafe _Terminal" @@ -3160,33 +3262,42 @@ msgid "" "scripts will be read and it is only to be used when you can't log in " "otherwise. To exit the terminal, type 'exit'." msgstr "" -"Đây là phiên làm việc dự phòng sẽ đăng nhập bạn vào thiết bị cuối. Không có tập lệnh khởi chạy cần đọc, và sé dùng phương pháp này chỉ khi bạn không thể đăng nhập bằng cách bình thường. Để thoát khỏi thiết bị cuối, hãy gõ « exit »." +"Đây là phiên làm việc dự phòng được dùng để đăng nhập vào thiết bị cuối. " +"Không có tập lệnh khởi động nào được thực hiện. Chỉ dùng phiên làm việc này " +"khi bạn không thể đăng nhập bằng cách khác. Để thoát khỏi thiết bị cuối, hãy " +"gõ 'exit'." #: ../gui/gdmsession.c:277 #, c-format msgid "%s: Session directory %s not found!" -msgstr "%s: không tìm thấy thư mục phiên làm việc « %s »." +msgstr "%s: không tìm thấy thư mục phiên làm việc %s." #: ../gui/gdmsession.c:284 +#, fuzzy msgid "Yikes, nothing found in the session directory." -msgstr "Ối, không có tìm gỉ trong thư mục phiên làm việc." +msgstr "Không có gì trong thư mục phiên làm việc." #: ../gui/gdmsession.c:320 msgid "No default session link found. Using Failsafe GNOME.\n" -msgstr "Không tìm thấy liên kết phiên làm việc mặc định nên khởi chạy GNOME dự phòng.\n" +msgstr "" +"Không tìm thấy liên kết phiên làm việc mặc định nên dùng GNOME dự phòng.\n" #. markup #: ../gui/gdmsetup.c:208 +#, fuzzy msgid "" "An error occurred while trying to contact the login screens. Not all " "updates may have taken effect." msgstr "" -"Gặp lỗi khi cố liên lạc với màn hình đăng nhập. Không phải tất cả các cập nhật sẽ có tác động." +"Lỗi liên lạc với màn hình đăng nhập. Không phải tất cả các cập nhật sẽ có " +"tác động." #. markup #: ../gui/gdmsetup.c:868 +#, fuzzy msgid "Autologin or timed login to the root account is not allowed." -msgstr "Không cho phép tự động đăng nhập hoặc đăng nhập định thời vào tài khoản của siêu người dùng (người dùng chủ)." +msgstr "" +"Tự động đăng nhập hoặc đăng nhập định thời cho siêu người dùng (root) bị tắt." #: ../gui/gdmsetup.c:2087 ../gui/gdmsetup.c:2127 ../gui/gdmsetup.c:2342 #: ../gui/gdmsetup.c:2352 ../gui/gdmsetup.c:2362 @@ -3199,25 +3310,25 @@ msgstr "Mọi tập tin" #: ../gui/gdmsetup.c:3000 msgid "Archive is not of a subdirectory" -msgstr "Kho lưu không phải là thư mục con." +msgstr "Kho lưu không phải được tạo từ thư mục con." #: ../gui/gdmsetup.c:3008 msgid "Archive is not of a single subdirectory" -msgstr "Kho lưu không phải là thư mục con đơn." +msgstr "Kho lưu không phải được tạo từ thư mục con đơn." #: ../gui/gdmsetup.c:3032 ../gui/gdmsetup.c:3110 msgid "File not a tar.gz or tar archive" -msgstr "Tập tin không phải là kho lưu tar.gz hoặc tar." +msgstr "Tập tin không phải là kho lưu dạng tar.gz hoặc tar." #: ../gui/gdmsetup.c:3034 msgid "Archive does not include a GdmGreeterTheme.info file" msgstr "" -"Kho lưu không chứa tập tin GdmGreeterTheme.info (thông tin sắc thái trình " -"chào mừng GDM)." +"Kho lưu không chứa tập tin GdmGreeterTheme.info (thông tin về sắc thái bộ " +"chúc mừng GDM)." #: ../gui/gdmsetup.c:3056 msgid "File does not exist" -msgstr "Không có tập tin ấy." +msgstr "Không có tập tin ấy" #. markup #: ../gui/gdmsetup.c:3171 @@ -3237,19 +3348,21 @@ msgstr "Chi tiết: %s" #. FIXME: if exists already perhaps we could also have an #. * option to change the dir name #: ../gui/gdmsetup.c:3218 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "Theme directory '%s' seems to be already installed. Install again anyway?" -msgstr "Thư mục sắc thái « %s » dường như đã được cài đặt rồi. Cài đặt lại sao?" +msgstr "" +"Thư mục sắc thái '%s' dường như đã được cài đặt rồi. Cài đặt lại không?" #. markup #: ../gui/gdmsetup.c:3304 +#, fuzzy msgid "Some error occurred when installing the theme" msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt sắc thái." #: ../gui/gdmsetup.c:3344 msgid "Select new theme archive to install" -msgstr "Chọn sắc thái mới cần cài đặt" +msgstr "Chọn kho lưu sắc thái mới cần cài đặt." #: ../gui/gdmsetup.c:3348 msgid "_Install" @@ -3258,15 +3371,15 @@ msgstr "_Cài đặt" #: ../gui/gdmsetup.c:3416 #, c-format msgid "Do you really wish to remove theme '%s' from the system?" -msgstr "Bạn có thực sự muốn loại bỏ sắc thái « %s » khỏi hệ thống không?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn loại bỏ sắc thái '%s' khỏi hệ thống không?" #: ../gui/gdmsetup.c:3434 msgid "_Remove Theme" -msgstr "Loại _bỏ sắc thái" +msgstr "_Loại bỏ sắc thái" #. This is the temporary help dialog #: ../gui/gdmsetup.c:4187 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "This configuration window changes settings for the GDM daemon, which is the " "graphical login screen for GNOME. Changes that you make will take effect " @@ -3281,21 +3394,24 @@ msgstr "" "Cửa sổ cấu hình này thay đổi các thiết lập cho trình nền GDM, chương trình " "đăng nhập đồ họa của GNOME. Các thay đổi sẽ có tác dụng ngay tức thì.\n" "\n" -"Chú ý là không phải mọi tùy chọn cấu hình đều được liệt kê ở đây. Bạn có thể " -"muốn sửa « %s » nếu bạn không tìm thấy những gì muốn tìm.\n" +"Chú ý là không phải tất cả những tùy chọn cấu hình đều được liệt kê ở đây. " +"Bạn có thể muốn sửa %s nếu bạn không tìm thấy những gì muốn tìm.\n" "\n" -"Để tìm tài liệu hoàn tất thì hãy xem trình duyệt trợ giúp GNOME dưới phân " -"loại «Màn hình nền»." +"Để tìm tài liệu toàn bộ hãy xem trình duyệt trợ giúp GNOME, trong phần GNOME/" +"Hệ thống." #. markup #: ../gui/gdmsetup.c:4613 +#, fuzzy msgid "You must be the root user to configure GDM." -msgstr "Bạn phải là siêu người dùng (người chủ, root) để có thể cấu hình GDM." +msgstr "" +"Bạn phải là siêu người dùng (root: ngươi chủ) để có thể định cấu hình GDM." #. EOF #: ../gui/gdmsetup.desktop.in.h:1 +#, fuzzy msgid "Configure the login screen (GNOME Display Manager)" -msgstr "Cấu hình màn hình đăng nhập (trình quản lý bộ trình bày GNOME)" +msgstr "Định cấu hình màn hình đăng nhập (trình quản lý bộ trình bày: GDM)" #: ../gui/gdmsetup.desktop.in.h:2 ../gui/gdmsetup.glade.h:52 msgid "Login Screen Setup" @@ -3306,6 +3422,7 @@ msgid " " msgstr " " #: ../gui/gdmsetup.glade.h:2 +#, fuzzy msgid " " msgstr " " @@ -3314,8 +3431,9 @@ msgid "<" msgstr "<" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:5 +#, fuzzy msgid "<b>Server Settings</b>" -msgstr "<b>Thiết lập trình phục vụ</b>" +msgstr "Hoàn nguyên các thiết lập" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:6 msgid "<b>Servers to Start</b>" @@ -3327,49 +3445,57 @@ msgid "" "support will stop your Xserver\n" "from restarting (effectively not allowing this configuration application to " "run), BE CAREFUL!" -msgstr "<b>CẢNH BÁO:</b> nếu bạn để giá trị vào phần này, mà trình phục vụ XServer không hỗ trợ, thì sẽ ngăn chận khả năng khởi chạy của trình phục vụ XServer bạn. Như thế thì chương trình cấu hình này cũng sẽ không chạy được. ••• Hãy CẨN THẬN. •••" +msgstr "" +"<b>CẢNH BÁO:</b> nếu bạn để giá trị vào phần này, mà trình phục vụ XServer " +"không hỗ trợ, thì sẽ ngăn chận khả năng khởi chạy của trình phục vụ XServer " +"bạn. Như thế thì chương trình cấu hình này cũng sẽ không chạy được. ••• Hãy " +"CẨN THẬN. •••" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:9 msgid ">" msgstr ">" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:10 +#, fuzzy msgid "Add/Modify Server" -msgstr "Thêm/Sửa đổi trình phục vụ" +msgstr "Thêm máy chủ" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:11 +#, fuzzy msgid "Allow _configuration from the login screen" -msgstr "Cho phép _cấu hình từ màn hình đăng nhập" +msgstr "Cho phép định _cấu hình từ màn hình đăng nhập." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:12 msgid "Allow _root to login with GDM" -msgstr "Cho phép người _chủ đăng nhập với GDM" +msgstr "Cho phép người _chủ đăng nhập bằng GDM." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:13 msgid "Allow remote _timed logins" -msgstr "Cho phép đăng nhập định thời từ _xa" +msgstr "Cho phép đăng nhập định _thời từ xa" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:14 msgid "Allow root to login r_emotely with GDM" -msgstr "Cho phép người chủ đăng nhập từ _xa với GDM" +msgstr "Cho phép người chủ đăng nhập từ _xa bằng GDM." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:15 +#, fuzzy msgid "Allow running _XDMCP chooser from the login screen" -msgstr "Cho phép _chạy bộ chọn XDMCP từ màn hình đăng nhập" +msgstr "Cho phép _chạy bộ chọn XDMCP từ màn hình đăng nhập." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:16 msgid "Allow theme selection in _GTK+ Greeter." msgstr "Cho phép chọn sắc thái trong trình chào mừng _GTK+." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:17 +#, fuzzy msgid "" "Always _disallow TCP connections to X server (disables all remote " "connections)" -msgstr "Luôn tắt kết nối TCP đến trình phục vụ _X (tắt mọi kết nối từ xa)" +msgstr "Luôn tắt kết nối TCP đến trình hỗ trợ _X (tắt mọi kết nối từ xa)." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:18 msgid "Always use 24 hour cloc_k format" -msgstr "Luôn dùng dạng 24 giờ" +msgstr "Luôn dùng dạng 24 tiếng (00:00-24:00)." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:19 msgid "Apply" @@ -3392,32 +3518,37 @@ msgid "Browse" msgstr "Duyệt" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:24 +#, fuzzy msgid "Choose network computer to connect to." -msgstr "Hãy chọn kết nối đến máy mạng nào." +msgstr "Hãy chọn một _máy cần kết nối vào:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:25 +#, fuzzy msgid "Chooser" -msgstr "Bộ chọn lựa" +msgstr "Trình chọn lựa" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:26 msgid "Color Depth:" msgstr "Độ sâu màu:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:27 +#, fuzzy msgid "Command:" -msgstr "Lệnh:" +msgstr "Lệnh" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:28 msgid "Copyright:" msgstr "Bản quyền:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:29 +#, fuzzy msgid "Create Server Definition" -msgstr "Tạo lời định nghĩa trình phục vụ" +msgstr "Tạo phiên làm việc mới" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:30 +#, fuzzy msgid "Delete" -msgstr "Xóa bỏ" +msgstr "_Xóa bỏ sắc thái" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:31 msgid "Delete Server Definition" @@ -3479,7 +3610,7 @@ msgstr "Đã quản lý" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:46 msgid "Honour _indirect requests" -msgstr "Thực hiện mọi yêu cầu _gián tiếp" +msgstr "Thực hiện các yêu cầu gián tiếp" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:47 msgid "Include" @@ -3498,12 +3629,14 @@ msgid "Listen on _UDP port: " msgstr "Lắng nghe trên cổng _UDP: " #: ../gui/gdmsetup.glade.h:51 +#, fuzzy msgid "Login Greeter." -msgstr "Trình chào mừng đăng nhập." +msgstr "Trình chào mừng" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:53 +#, fuzzy msgid "Login a _user automatically after a specified number of seconds" -msgstr "Đăng nhập tự động _người dùng sau một khoảng thời gian (giây)" +msgstr "_Tự động đăng nhập người dùng sau một khoảng thời gian (giây)." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:54 msgid "Logo" @@ -3519,7 +3652,7 @@ msgstr "Phát _âm sau khi đăng nhập được" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:57 msgid "Make a _sound when login window is ready" -msgstr "Phát _âm khi cửa sổ đăng nhập sẵn sàng" +msgstr "Phát âm khi cửa sổ đăng nhập _sẵn sàng" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:58 msgid "Max p_ending indirect requests:" @@ -3542,24 +3675,26 @@ msgid "Maximum indirect w_ait time:" msgstr "Thời gian _chờ gián tiếp tối đa:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:63 +#, fuzzy msgid "No Logo" -msgstr "Không biểu hình" +msgstr "Biểu hình" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:64 +#, fuzzy msgid "No Sound" -msgstr "Không âm" +msgstr "_Không nền" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:65 msgid "" "No XDMCP support in the binary. To enable XDMCP support you must recompile " "GDM with the XDMCP libraries." msgstr "" -"Không hỗ trợ XDMCP trong nhị phân. Để bật XDMCP bạn phải biên dịch lại GDM " -"với các thư viện XDMCP." +"Không hỗ trợ XDMCP trong nhị phân. Để bật hỗ trợ XDMCP bạn phải biên dịch " +"lại GDM với các thư viện XDMCP." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:66 msgid "No screenshot available" -msgstr "Không có ảnh chụp màn hình" +msgstr "Không có ảnh chụp sẵn sàng" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:67 msgid "" @@ -3585,66 +3720,74 @@ msgstr "Chọn màu" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:72 msgid "Pin_g interval (seconds):" -msgstr "«Ping» _mỗi (phút):" +msgstr "Thời gian giữa lần gửi gói pin_g (giây):" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:73 msgid "Ping interval (seconds):" -msgstr "«Ping» mỗi (giây):" +msgstr "Thời gian giữa lần gửi gói ping (giây):" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:74 msgid "Preview:" msgstr "Xem trước:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:76 -#, no-c-format +#, fuzzy, no-c-format msgid "Re_mote welcome string (%n = hostname): " -msgstr "Thông điệp _chào mừng từ xa (%n = tên_máy): " +msgstr "Chuỗi _chào mừng từ xa: " #: ../gui/gdmsetup.glade.h:77 +#, fuzzy msgid "Refresh Rate:" -msgstr "Tỷ lệ cập nhật:" +msgstr "Cập nhật" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:78 +#, fuzzy msgid "Remove Server" -msgstr "Loại bỏ trình phục vụ" +msgstr "_Loại bỏ sắc thái" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:79 +#, fuzzy msgid "Resolution:" -msgstr "Độ phân giải:" +msgstr "Mô tả:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:80 +#, fuzzy msgid "Retry delay (_seconds):" -msgstr "Khoảng đợi thử lại (_giây):" +msgstr "Khoảng đợ_i thử lại (giây):" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:81 msgid "Server Definition to Modify:" msgstr "Lời định nghĩa trình phục vụ cần sửa đổi:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:82 +#, fuzzy msgid "Server Name:" -msgstr "Tên trình phục vụ:" +msgstr "Máy chủ" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:83 msgid "Show _actions menu" msgstr "Hiện trình đơn _hành động" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:84 +#, fuzzy msgid "Show choosable user images (_Face Browser)" -msgstr "Hiện ảnh người dùng có thể chọn (Trình duyệt _chân dung)" +msgstr "Hiện ảnh người dùng có thể chọn (bật «Trình duyệt _chân dung»)" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:85 +#, fuzzy msgid "" "Show the \"Actions\" menu (formerly known as the \"System\" menu). If not " "set, none of the system commands will be available (this includes restart, " "shutdown, configure, chooser)" msgstr "" -"Hiện trình đơn «Hành động» (còn gọi là trình đơn «Hệ thống»). Nếu chưa đặt, " -"sẽ không có lệnh hệ thống (như khởi động lại, tắt máy, cấu hình, bộ lựa " -"chọn) sẵn sàng." +"Hiện trình đơn «Hành động» (còn gọi là trình đơn «Hệ thống»). Nếu không đặt, " +"sẽ không có các lệnh hệ thống (như khởi động lại, tắt máy, cấu hình, trình " +"chọn) công bố." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:86 +#, fuzzy msgid "Sound file:" -msgstr "Tập tin âm thanh:" +msgstr "Tập tin _âm thanh:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:88 #, no-c-format @@ -3653,7 +3796,7 @@ msgid "" "it will be replaced by the name of your computer." msgstr "" "Chuỗi sẽ được hiển thị trong trình chào mừng như thông báo chào đón. Bạn có " -"thể chèn « %s » vào trong và nó sẽ được thay bằng tên máy tính của bạn." +"thể chèn %s vào trong và nó sẽ được thay bằng tên máy tính của bạn." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:90 #, no-c-format @@ -3663,12 +3806,13 @@ msgid "" "your computer." msgstr "" "Chuỗi sẽ được hiển thị trong trình chào mừng cho người đăng nhập từ xa bằng " -"XDMCP. Bạn có thể chèn « %s » vào trong và nó sẽ được thay bằng tên máy tính " -"của bạn." +"XDMCP. Bạn có thể chèn %s vào trong và nó sẽ được thay bằng tên máy tính của " +"bạn." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:91 +#, fuzzy msgid "Test Sound" -msgstr "Thử âm thanh" +msgstr "_Thử âm thanh" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:92 msgid "Timed Login" @@ -3679,8 +3823,9 @@ msgid "Use default Remote Welcome" msgstr "Dùng chào mừng từ xa mặc định" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:94 +#, fuzzy msgid "Use default Welcome" -msgstr "Dùng chào mừng mặc định" +msgstr "Mặc định hệ thống" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:95 msgid "User to Include" @@ -3695,40 +3840,48 @@ msgid "Usually something like: /usr/bin/X" msgstr "Thường giống như: /usr/bin/X" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:98 +#, fuzzy msgid "X Server Settings" -msgstr "Thiết lập trình phục vụ X" +msgstr "Hoàn nguyên các thiết lập" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:99 +#, fuzzy msgid "_1 General" -msgstr "_1 Chung" +msgstr "Chung" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:100 +#, fuzzy msgid "_2 GTK+ Greeter" -msgstr "_2 Chào mừng GTK+" +msgstr "Trình chào mừng" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:101 msgid "_3 Themed Greeter" msgstr "_3 Chào mừng có sắc thái" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:102 +#, fuzzy msgid "_4 Security" -msgstr "_4 Bảo mật" +msgstr "Bảo mật" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:103 +#, fuzzy msgid "_5 XServer" -msgstr "_5 Trình phục vụ X" +msgstr "Máy chủ" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:104 +#, fuzzy msgid "_6 Accessibility" -msgstr "_6 Khả năng truy cập" +msgstr "Tính năng Truy cập" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:105 +#, fuzzy msgid "_7 XDMCP" -msgstr "_7 XDMCP" +msgstr "XDMCP" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:106 +#, fuzzy msgid "_8 Face Browser" -msgstr "_8 Trình duyệt chân dung" +msgstr "Duyệt chân dung" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:108 msgid "_Automatic login username:" @@ -3739,6 +3892,7 @@ msgid "_Background color: " msgstr "Màu _nền: " #: ../gui/gdmsetup.glade.h:110 +#, fuzzy msgid "_Color" msgstr "_Màu sắc" @@ -3760,7 +3914,7 @@ msgstr "_Cài đặt sắc thái mới" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:115 msgid "_Login a user automatically on first bootup" -msgstr "_Tự động đăng nhập người dùng khi khởi động" +msgstr "_Tự động đăng nhập người dùng khi khởi động." #: ../gui/gdmsetup.glade.h:116 msgid "_Mode:" @@ -3772,7 +3926,7 @@ msgstr "_Không nền" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:118 msgid "_Only color on remote displays" -msgstr "_Chỉ dùng màu trên các bộ trình bày ở xa" +msgstr "_Chỉ dùng màu trên các màn hình ở xa" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:119 msgid "_Remote: " @@ -3780,19 +3934,20 @@ msgstr "Từ _xa: " #: ../gui/gdmsetup.glade.h:120 msgid "_Scale background image to fit" -msgstr "_Co dãn ảnh nền cho vừa" +msgstr "_Co dãn ảnh cho vừa" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:121 msgid "_Seconds before login:" -msgstr "Số _giây trưới khi đăng nhập:" +msgstr "Số _giây trước khi đăng nhập:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:122 +#, fuzzy msgid "_Timed login username:" msgstr "Tên người dùng đăng nhập định _thời:" #: ../gui/gdmsetup.glade.h:123 msgid "_Welcome string: " -msgstr "Thông điệp _chào mừng: " +msgstr "Chuỗi _chào mừng: " #: ../gui/gdmsetup.glade.h:124 msgid "author" @@ -3819,7 +3974,7 @@ msgid "Too many users to list here..." msgstr "Quá nhiều người dùng để liệt kê ở đây..." #: ../gui/greeter/greeter.c:768 ../gui/greeter/greeter.c:800 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The greeter version (%s) does not match the daemon version.\n" "You have probably just upgraded gdm.\n" @@ -3827,57 +3982,59 @@ msgid "" msgstr "" "Phiên bản của trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền.\n" "Rất có thể là bạn vừa nâng cấp GDM.\n" -"Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc khởi động lại máy." +"Hãy khởi động lại trình nền GDM hoặc khởi động lại máy." #: ../gui/greeter/greeter.c:806 ../gui/greeter/greeter.c:853 msgid "Reboot" -msgstr "Khởi động máy" +msgstr "Khởi động lại máy" #: ../gui/greeter/greeter.c:845 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "The greeter version (%s) does not match the daemon version (%s).\n" "You have probably just upgraded gdm.\n" "Please restart the gdm daemon or the computer." msgstr "" -"Phiên bản của trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%s).\n" -"Rất có thể là bạn vừa nâng cấp GDM.\n" -"Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc khởi động lại máy" +"Phiên bản trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%s).\n" +"Rất có thể là bạn vừa nâng cấp gdm.\n" +"Hãy khởi động lại trình nền gdm hoặc khởi động lại máy tính." #: ../gui/greeter/greeter.c:1350 #, c-format msgid "There was an error loading the theme %s" -msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái « %s »." +msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái %s." #. markup #: ../gui/greeter/greeter.c:1404 +#, fuzzy msgid "The greeter theme is corrupt" -msgstr "Sắc thái cho trình chào mừng bị hỏng." +msgstr "Sắc thái cho trình chào mừng đồ hoạ bị hỏng." #: ../gui/greeter/greeter.c:1406 msgid "" "The theme does not contain definition for the username/password entry " "element." -msgstr "" -"Sắc thái này không chứa lời định nghĩa mục nhập tên người dùng/mật khẩu." +msgstr "Sắc thái này không chứa định nghĩa mục nhập tên người dùng/mật khẩu." #. markup #: ../gui/greeter/greeter.c:1440 +#, fuzzy msgid "" "There was an error loading the theme, and the default theme could not be " "loaded. Attempting to start the standard greeter" msgstr "" "Gặp lỗi khi tải sắc thái, mà sắc thái mặc định cũng không thể tải. Sẽ thử " -"khởi chạy trình chào mừng chuẩn." +"khởi động trình chào mừng chuẩn." #. markup #: ../gui/greeter/greeter.c:1463 +#, fuzzy msgid "" "The GTK+ greeter could not be started. This display will abort and you may " "have to login another way and fix the installation of gdm" msgstr "" -"Không thể khởi chạy trình chào mừng GTK+. Bộ trình bày này sẽ bị dừng và bạn " -"có lẽ phải đăng nhập bằng cách khác và sửa bản cài đặt GDM." +"Không khởi động được trình chào mừng chuẩn. Bộ trình bày này sẽ bị dừng và " +"bạn có lẽ phải đăng nhập bằng cách khác và sửa bản cài đặt GDM." #: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:64 msgid "Last" @@ -3889,7 +4046,7 @@ msgstr "Chọn ngôn ngữ" #: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:235 msgid "Select a language for your session to use:" -msgstr "Chọn một ngôn ngữ cho phiên làm việc cần dùng:" +msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ cho phiên làm việc cần dùng:" #: ../gui/greeter/greeter_canvas_item.c:144 msgid "Select _Language..." @@ -3902,13 +4059,13 @@ msgstr "Chọn _phiên làm việc..." #: ../gui/greeter/greeter_canvas_item.c:394 msgid "Answer questions here and press Enter when done. For a menu press F10." msgstr "" -"Ở đây thì hãy trả lời các câu hỏi và nhấn phím Enter khi xong. Xem trình " -"đơn, nhấn phím chức năng F10." +"Ở đây thì hãy trả lời những câu hỏi và nhấn phím Enter khi xong. Để xem " +"trình đơn lại, nhấn phím F10." #: ../gui/greeter/greeter_item_ulist.c:74 #, c-format msgid "Can't open DefaultImage: %s!" -msgstr "Không mở được DefaultImage (Ảnh mặc định): %s." +msgstr "Không mở được DefaultImage (ảnh mặc định): %s." #: ../gui/greeter/greeter_parser.c:1082 ../gui/greeter/greeter_system.c:211 msgid "Sus_pend" @@ -3922,7 +4079,7 @@ msgstr "_Khởi động lại máy" #: ../gui/greeter/greeter_parser.c:1092 msgid "_XDMCP Chooser" -msgstr "Trình chọn lựa _XDMCP" +msgstr "Bộ chọn lựa _XDMCP" #: ../gui/greeter/greeter_parser.c:1097 msgid "_Configure" @@ -3930,7 +4087,7 @@ msgstr "_Cấu hình" #: ../gui/greeter/greeter_parser.c:1102 msgid "You've got capslock on!" -msgstr "Bạn đang bật phím CapsLock (luôn chữ hoa)." +msgstr "Bạn đang bật phím CapsLock (gõ chữ hoa luôn)." #: ../gui/greeter/greeter_parser.c:1130 msgid "_OK" @@ -3946,7 +4103,7 @@ msgstr "Chọn phiên làm việc" #: ../gui/greeter/greeter_system.c:193 msgid "Reboot your computer" -msgstr "Khởi động máy" +msgstr "Khởi động lại máy" #: ../gui/greeter/greeter_system.c:278 msgid "Choose an Action" @@ -3958,7 +4115,7 @@ msgstr "_Tắt máy" #: ../gui/greeter/greeter_system.c:303 msgid "Shut down your computer so that you may turn it off." -msgstr "Tắt hệ thống để có thể tắt máy." +msgstr "Tắt máy thì có thể tắt hết máy" #: ../gui/greeter/greeter_system.c:318 msgid "_Reboot the computer" @@ -3970,11 +4127,11 @@ msgstr "_Tạm dừng máy" #: ../gui/greeter/greeter_system.c:346 msgid "Run _XDMCP chooser" -msgstr "Chạy trình chọn _XDMCP" +msgstr "Chạy bộ lựa chọn _XDMCP" #: ../gui/greeter/greeter_system.c:366 msgid "Confi_gure the login manager" -msgstr "_Cấu hình trình quản lý đăng nhập" +msgstr "_Định cấu hình trình quản lý đăng nhập" #: ../gui/greeter/themes/circles/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:1 msgid "(c) 2002 Bond, James Bond" @@ -3990,16 +4147,16 @@ msgstr "Vòng tròn" #: ../gui/greeter/themes/circles/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:4 msgid "Theme with blue circles" -msgstr "Sắc thái với vòng tròn lục" +msgstr "Sắc thái với vòng tròn màu xanh nước biển" #: ../gui/greeter/themes/happygnome-list/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:1 #: ../gui/greeter/themes/happygnome/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:1 msgid "(c) 2002 GNOME" -msgstr "© 2002 GNOME" +msgstr "© 2005 GNOME" #: ../gui/greeter/themes/happygnome-list/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:2 msgid "GNOME Art variation of Circles with a Face Browser" -msgstr "Biến thể nghệ thuật GNOME của Vòng tròn với Trình duyệt Chân dung" +msgstr "Biến thể nghệ thuật GNOME của vòng tròn với trình duyệt chân dung" #: ../gui/greeter/themes/happygnome-list/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:3 #: ../gui/greeter/themes/happygnome/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:3 @@ -4026,12 +4183,14 @@ msgid "" "which is linked to (%s)" msgstr "" "Gặp lỗi khi thử chạy (%s),\n" -"được liên kết tới (%s)" +"mà được liên kết tới (%s)" #: ../gui/modules/keymouselistener.c:255 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Cannot open gestures file: %s" -msgstr "Không mở được tập tin cách di chuyển con chuột: %s" +msgstr "" +"Không thể mở tập tin điệu bộ: %s\n" +")" #: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:39 msgid "DMX display to migrate to" @@ -4058,9 +4217,9 @@ msgid "Xauthority file for backend display" msgstr "Tập tin Xauthority cho bộ trình bày hậu phương" #: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:72 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "Failed to open display \"%s\"\n" -msgstr "Không mở bộ trình bày « %s » được.\n" +msgstr "%s: không mở được bộ trình bày %s." #: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:76 #, c-format @@ -4069,7 +4228,8 @@ msgstr "Không có phần mở rộng DMX trên « %s ».\n" #: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:99 msgid "- migrate a backend display from one DMX display to another" -msgstr "— chuyển bộ trình bày hậu phương từ một bộ trình bày DMX sang điều khác" +msgstr "" +"— chuyển bộ trình bày hậu phương từ một bộ trình bày DMX sang điều khác" #: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:104 #, c-format @@ -4077,8 +4237,8 @@ msgid "You must specify a destination DMX display using %s\n" msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một bộ trình bày DMX đích, dùng « %s ».\n" #: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:109 -#, c-format -msgid "You must specify a backend display which using %s\n" +#, fuzzy, c-format +msgid "You must specify a backend display by using %s\n" msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một bộ trình bày DMX đích mà dùng « %s ».\n" #: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:124 @@ -4089,7 +4249,7 @@ msgstr "DMXAddScreen (thêm màn hình) « %s » thất bại trên « %s ».\n" #: ../utils/gdmaskpass.c:26 #, c-format msgid "gdmaskpass only runs as root\n" -msgstr "gdmaskpass chỉ chạy với tư cách người chủ\n" +msgstr "gdmaskpass chỉ chạy như là chủ\n" #: ../utils/gdmaskpass.c:42 ../utils/gdmaskpass.c:48 #, c-format @@ -4108,19 +4268,18 @@ msgstr "(vùng đệm bộ nhớ)" #: ../vicious-extensions/glade-helper.c:247 #: ../vicious-extensions/glade-helper.c:301 msgid "Cannot load user interface" -msgstr "Không tải được giao diện người dùng" +msgstr "Không tải được giao diện người dùng." #: ../vicious-extensions/glade-helper.c:195 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "An error occurred while loading user interface element %s%s from file %s. " "Possibly the glade interface description was corrupted. %s cannot continue " "and will exit now. You should check your installation of %s or reinstall %s." msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải yếu tố giao diện người dùng «%s%s» từ tập tin « %s ». Có lẽ " -"tập tin mô tả giao diện glade bị hỏng. « %s » không thế tiếp tục nên sẽ kết " -"thúc ngay bây giờ. Bạn nên kiểm tra lại bản cài đăn « %s » hoặc cài đặt lại «%" -"s»." +"Gặp lỗi khi tải phần giao diện người dùng %s%s từ tập tin %s. Có lẽ tập tin " +"mô tả giao diện glade bị hỏng. %s không thế tiếp tục nên sẽ thoát ở đây. Bạn " +"nên kiểm tra lại bản cài đặt %s hoặc cài đặt lại %s." #: ../vicious-extensions/glade-helper.c:211 #, c-format @@ -4128,12 +4287,11 @@ msgid "" "Glade file is on crack! Make sure the correct file is installed!\n" "file: %s widget: %s" msgstr "" -"Tập tin glade bị hư. Hãy kiểm tra lại xem tập tin này được cài đặt chưa.\n" -"tập tin: %s\n" -"ô điều khiển: %s" +"Tập tin glade bị hư. Hãy kiểm tra lại xem tập tin đúng được cài đặt chưa.\n" +"tập tin: %s ô điều khiển: %s" #: ../vicious-extensions/glade-helper.c:248 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "An error occurred while loading the user interface element %s%s from file %" "s. CList type widget should have %d column. Possibly the glade interface " @@ -4145,10 +4303,10 @@ msgid_plural "" "description was corrupted. %s cannot continue and will exit now. You should " "check your installation of %s or reinstall %s." msgstr[0] "" -"[0] Gặp lỗi khi tải yếu tố giao diện người dùng «%s%s» từ tập tin « %s ». Ô " -"điều khiển CList nên có «%d» cột. Có lẽ mô tả giao diện glade bị hỏng. « %s » " -"không thể tiếp tục và sẽ kết thức ngay bây giờ. Bạn nên kiểm tra lại xem bản " -"cài đặt « %s » hoặc cài lại « %s »." +"Gặp lỗi khi tải phần giao diện người dùng %s%s từ tập tin %s. Ô điều khiển " +"kiểu CList nên có %d cột. Có lẽ mô tả giao diện glade bị hỏng. %s không thể " +"tiếp tục và sẽ thoát ở đây. Bạn nên kiểm tra lại bản cài đặt %s hoặc cài đặt " +"lại %s." #: ../vicious-extensions/glade-helper.c:277 #, c-format @@ -4156,27 +4314,1636 @@ msgid "" "Glade file is on crack! Make sure the correct file is installed!\n" "file: %s widget: %s expected clist columns: %d" msgstr "" -"Tập tin glade bị hư. Hãy chắc rằng tập tin này đã được cài đặt.\n" -"tập tin: %s\n" -"ô điều khiển: %s\n" -"số cột clist ngờ: %d" +"Tập tin glade bị hư. Hãy chắc rằng tập tin đúng đã được cài đặt.\n" +"tập tin: %s ô điều khiển: %s số lượng cột clist yêu cầu: %d" #: ../vicious-extensions/glade-helper.c:302 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "" "An error occurred while loading the user interface from file %s. Possibly " "the glade interface description was not found. %s cannot continue and will " "exit now. You should check your installation of %s or reinstall %s." msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải giao diện người dùng từ tập tin « %s ». Có lẽ không tìm thấy " -"mô tả giao diện glade. « %s » không thể tiếp tục và sẽ kết thúc ngay bây giờ " -"Bạn nên kiểm tra lại xem bản cài đặt của « %s » hoặc cài đặt lại « %s »." +"Gặp lỗi khi tải giao diện người dùng từ tập tin %s. Có lẽ chưa tìm thấy mô " +"tả giao diện glade. %s không thể tiếp tục và sẽ thoát ở đây. Bạn nên kiểm " +"tra lại bản cài đặt của %s hoặc cài đặt lại %s." #: ../vicious-extensions/glade-helper.c:314 -#, c-format +#, fuzzy, c-format msgid "No interface could be loaded. This is BAD! (file: %s)" -msgstr "Không tải được giao diện nào cả, tệ quá. (tập tin: %s)" +msgstr "Không tải được giao diện nào cả, tệ quá! (tập tin: %s)" #: ../vicious-extensions/ve-nongnome.c:134 +#, fuzzy msgid "Too many alias levels for a locale; may indicate a loop" -msgstr "Quá nhiều mức bí danh cho miền địa phương, có thể là bị lặp." +msgstr "Quá nhiều mức bí danh cho một miền địa phương, có thể là bị lặp." + +#~ msgid "" +#~ "I cannot start the X server (your graphical interface). It is likely " +#~ "that it is not set up correctly. You will need to log in on a console and " +#~ "rerun the X configuration program. Then restart GDM." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể khởi động bộ hố trợ X (giao diện đồ họa). Có lẽ chưa thiết lập " +#~ "nó cho đúng. Bạn nên đăng nhập vào bàn giao tiếp và thực hiện lại trình " +#~ "cấu hình X. Sau đó khởi động lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "%s: Cannot find or run the base Xsession script, will try GNOME failsafe" +#~ msgstr "" +#~ "%s: không thể tìm hoặc chạy tập lệnh Xsession (phiên X) cơ bản nên đang " +#~ "thử dùng GNOME dự phòng." + +#~ msgid "" +#~ "Please ask your system administrator to enable it in the GDM configurator " +#~ "program." +#~ msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống bật nó trong trình cấu hình GDM." + +#~ msgid "A-M|English" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh" + +#~ msgid "Could not fork a new process!" +#~ msgstr "Không thể tạo tiến trình con mới." + +#~ msgid "You likely won't be able to log in either." +#~ msgstr "Rất có thể bạn cũng sẽ không thể đăng nhập." + +#~ msgid "Welcome" +#~ msgstr "Chào mừng" + +#~ msgid "Welcome to %n" +#~ msgstr "Chào mừng dùng %n." + +#~ msgid "Failsafe Gnome" +#~ msgstr "Gnome dự phòng" + +#~ msgid "Failsafe xterm" +#~ msgstr "Xterm dự phòng" + +#~ msgid "Doubleclick on the user to log in" +#~ msgstr "Nhấp đúp lên người dùng để đăng nhập." + +#~ msgid "Picture is too large" +#~ msgstr "Ảnh quá lớn" + +#~ msgid "" +#~ "The system administrator disallowed pictures larger than %d bytes to show " +#~ "in the face browser" +#~ msgstr "" +#~ "Quản trị hệ thống không cho phép ảnh lớn hơn %d byte khi hiển thị trong " +#~ "trình duyệt chân dung." + +#~ msgid "" +#~ "File %s cannot be open for reading\n" +#~ "Error: %s" +#~ msgstr "" +#~ "Không mở được tập tin %s để đọc.\n" +#~ "Lỗi: %s" + +#~ msgid "Standard greeter" +#~ msgstr "Trình chào mừng chuẩn" + +#~ msgid "Graphical greeter" +#~ msgstr "Trình chào mừng đồ họa" + +#~ msgid "Miscellaneous" +#~ msgstr "Linh tinh" + +#~ msgid "acc_sound_file_box" +#~ msgstr "acc_sound_file_box" + +#~ msgid "" +#~ "Doubleclick on the user\n" +#~ "to log in" +#~ msgstr "" +#~ "Hãy nhấp đúp vào người dùng\n" +#~ "để đăng nhập." + +#~ msgid "(memory buffer" +#~ msgstr "(vùng đệm bộ nhớ" + +#~ msgid "%s: Can't find the gdm user (%s). Trying 'nobody'!" +#~ msgstr "" +#~ "%s: không thể tìm thấy người dùng gdm (%s). Thử dùng 'nobody' (không có " +#~ "ai)." + +#~ msgid "%s: Can't find the gdm group (%s). Trying 'nobody'!" +#~ msgstr "" +#~ "%s: không thể tìm thấy nhóm gdm (%s) nên thử dùng 'nobody' (không có ai)." + +#~ msgid "Flexible server request denied: Not authenticated" +#~ msgstr "Yêu cầu máy chủ mềm bị từ chối vì chưa xác thực." + +#~ msgid "A-M|English (British)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (Vương quốc Anh)" + +#~ msgid "Shut_down" +#~ msgstr "_Tắt máy" + +#~ msgid "" +#~ "A graphical application for configuring the GNOME Display Manager (GDM)" +#~ msgstr "" +#~ "Một ứng dụng đồ họa dùng để định cấu hình GDM (Trình quản lý trình bày " +#~ "của GNOME)." + +#~ msgid "gdm_auth_user_add: Could not open cookie file %s" +#~ msgstr "gdm_auth_user_add: không thể mở tập tin cookie %s" + +#~ msgid "gdm_auth_user_add: Could not lock cookie file %s" +#~ msgstr "gdm_auth_user_add: không thể khóa tập tin cookie %s" + +#~ msgid "" +#~ "Failed to start the display server several times in a short time period; " +#~ "disabling display %s" +#~ msgstr "" +#~ "Lỗi khi khởi động trinh hỗ trợ bộ trình bày nhiều lần trong một khoảng " +#~ "thời gian ngắn; nên tắt bộ trình bày %s." + +#~ msgid "gdm_failsafe_question: Cannot fork to display error/info box" +#~ msgstr "" +#~ "gdm_failsafe_question: không thể tạo tiến trình con để hiển thị hộp thoại " +#~ "lỗi/thông tin." + +#~ msgid "gdm_child_action: Reboot failed: %s" +#~ msgstr "gdm_child_action: lỗi khởi động lại máy: %s" + +#~ msgid "gdm_child_action: Halt failed: %s" +#~ msgstr "gdm_child_action: lỗi chấm dứt hoạt động: %s" + +#~ msgid "gdm_child_action: Suspend failed: %s" +#~ msgstr "gdm_child_actin: lỗi tạm dừng hoạt động: %s" + +#~ msgid "%s: Error setting up TERM signal handler" +#~ msgstr "%s: lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu TERM." + +#~ msgid "%s: Error setting up INT signal handler" +#~ msgstr "%s: lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu INT." + +#~ msgid "%s: Error setting up HUP signal handler" +#~ msgstr "%s: lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu HUP." + +#~ msgid "%s: Error setting up USR1 signal handler" +#~ msgstr "%s: lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu USR1." + +#~ msgid "%s: Error setting up CHLD signal handler: %s" +#~ msgstr "%s: lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu CHLD: %s." + +#~ msgid "%s: Error setting up ALRM signal handler: %s" +#~ msgstr "%s: lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu ALRM: %s." + +#~ msgid "gdm_server_spawn: Error setting USR1 to SIG_IGN" +#~ msgstr "gdm_server_spawn: lỗi thiết lập USR1 thành SIG_IGN" + +#~ msgid "gdm_server_spawn: Error setting TTIN to SIG_IGN" +#~ msgstr "gdm_server_spawn: lỗi thiết lập TTIN thành SIG_IGN" + +#~ msgid "gdm_server_spawn: Error setting TTOU to SIG_IGN" +#~ msgstr "gdm_server_spawn: lỗi thiết lập TTOU thành SIG_IGN" + +#~ msgid "gdm_server_spawn: Error setting HUP to SIG_DFL" +#~ msgstr "gdm_server_spawn: lỗi thiết lập HUP thành SIG_DFL" + +#~ msgid "gdm_server_spawn: Error setting TERM to SIG_DFL" +#~ msgstr "gdm_server_spawn: lỗi thiết lập TERM thành SIG_DFL" + +#~ msgid "gdm_server_spawn: Can't fork Xserver process!" +#~ msgstr "gdm_server_spawn: không thể nhân đôi tiến trình Xserver." + +#~ msgid "%s: Error setting up TERM/INT signal handler: %s" +#~ msgstr "%s: lỗi khi thiết lập trình xử lý tín hiệu TERM/INT: %s." + +#~ msgid "focus_first_x_window: cannot fork" +#~ msgstr "focus_firset_x_window: không thể nhân đôi tiến trình." + +#~ msgid "gdm_slave_wait_for_login: No login/Bad login" +#~ msgstr "gdm_slave_wait_for_login: không có đăng nhập hoặc đăng nhập sai." + +#~ msgid "gdm_slave_chooser: Can't init pipe to gdmchooser" +#~ msgstr "gdm_slave_chooser: không thể khởi động ống dẫn tới gdmchooser." + +#~ msgid "gdm_slave_chooser: Error starting chooser on display %s" +#~ msgstr "" +#~ "gdm_slave_chooser: lỗi khi khởi động bộ chọn lựa trên bộ trình bày %s." + +#~ msgid "gdm_slave_chooser: Can't fork gdmchooser process" +#~ msgstr "gdm_slave_chooser: không thể nhân đôi tiến trình gdmchooser." + +#~ msgid "gdm_slave_session_start: Could not become %s. Aborting." +#~ msgstr "gdm_slave_session_start: không thể trở thành %s nên hủy bỏ." + +#~ msgid "Running %s for %s on %s" +#~ msgstr "Chạy %s cho %s trên %s..." + +#~ msgid "gdm_slave_session_start: User not allowed to log in" +#~ msgstr "gdm_slave_session_start: người dùng không có đủ quyền đăng nhập." + +#~ msgid "" +#~ "The system administrator has\n" +#~ "disabled your account." +#~ msgstr "" +#~ "Quản trị hệ thống đã\n" +#~ "vô hiệu hóa tài khoản này." + +#~ msgid "gdm_slave_session_start: Could not find/run session `%s'" +#~ msgstr "gdm_slave_session_start: không thể tìm/chạy phiên làm việc `%s'." + +#~ msgid "" +#~ "Cannot start the session, most likely the\n" +#~ "session does not exist. Please select from\n" +#~ "the list of available sessions in the login\n" +#~ "dialog window." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể khởi động phiên làm việc, hầu hết\n" +#~ "phiên làm việc không tồn tại. Hãy chọn từ\n" +#~ "danh sách các phiên làm việc còn dùng\n" +#~ "được trong hộp thoại đăng nhập." + +#~ msgid "gdm_slave_session_start: Could not start session `%s'" +#~ msgstr "gdm_slave_session_start: không thể khởi động phiên làm việc `%s'." + +#~ msgid "" +#~ "Cannot start your shell. It could be that the\n" +#~ "system administrator has disabled your login.\n" +#~ "It could also indicate an error with your account.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể khởi động hệ vỏ. Có lẽ quản trị hệ thống đã\n" +#~ "vô hiệu hóa quá trình đăng nhập của bạn. Ngoài ra nó chỉ\n" +#~ "ra rằng có lỗi trong tài khoản của bạn.\n" + +#~ msgid "gdm_slave_exec_script: Can't fork script process!" +#~ msgstr "gdm_slave_exec_script: không thể nhân đôi tiến trình tập lệnh." + +#~ msgid "gdm_parse_enriched_login: Failed creating pipe" +#~ msgstr "gdm_parse_enriched_login: lỗi tạo ống dẫn." + +#~ msgid "gdm_parse_enriched_login: Can't fork script process!" +#~ msgstr "gdm_parse_enriched_login: không thể nhân đôi tiến trình tập lệnh.!" + +#~ msgid "Can't find /etc/pam.d/%s!" +#~ msgstr "Không thể tìm thấy /etc/pam.d/%s." + +#~ msgid "Can't set PAM_RUSER=%s" +#~ msgstr "Không thể lập PAM_RUSER=%s." + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Incorrect username or password. Letters must be typed in the correct " +#~ "case. Please make sure the Caps Lock key is not enabled." +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Sai tên người dùng hoặc mật khẩu. Các ký tự phải phân biệt chữ hoa, chữ " +#~ "thường. Hãy kiểm tra xem phím Caps Lock (chữ hoa luôn) tắt rồi." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_init: Could not get server hostname: %s!" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_init: không thể gọi tên máy của máy chủ: %s!" + +#~ msgid "gdm_xdmcp_init: Could not create socket!" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_init: không thể tạo ổ cắm." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_init: Could not bind to XDMCP socket!" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_init: không thể đóng kết với ổ cắm XDMCP." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_forward_query: Could not read display address" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_forward_query: không thể đọc địa chỉ bộ trình bày." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_forward_query: Could not read display port number" +#~ msgstr "" +#~ "gdm_xdmcp_handle_forward_query:kKhông thể đọc số cổng của bộ trình bày." + +#~ msgid "" +#~ "gdm_xdmcp_handle_forward_query: Could not extract authlist from packet" +#~ msgstr "" +#~ "gdm_xdmcp_handle_forward_query: không thể trích authlist (danh sách xác " +#~ "thực) từ gói tin." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_forward_query: Error in checksum" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_forward_query: lỗi trong tổng kiểm tra (checksum)." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_forward_query: Bad address" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_forward_query: địa chỉ sai." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_request: Could not read Client Address" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_request: không thể đọc địa chỉ máy/người khách." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_request: Could not read Manufacturer ID" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_request: không thể đọc mã nhận biết nhà sản xuất." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_manage: Could not read Session ID" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_manage: không thể đọc mã nhận biết phiên làm việc." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_manage: Could not read Display Number" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_manage: không thể đọc số hiệu bộ trình bày." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_manage: Could not read Display Class" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_manage: không thể đọc hạng bộ trình bày." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_keepalive: Could not read Display Number" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_handle_keepalive: không thể đọc số hiệu bộ trình bày." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_handle_keepalive: Could not read Session ID" +#~ msgstr "" +#~ "gdm_xdmcp_handle_keepalive: không thể đọc mã nhận biết phiên làm việc." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_init: No XDMCP support" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_init: không hỗ trợ XDMCP." + +#~ msgid "gdm_xdmcp_run: No XDMCP support" +#~ msgstr "gdm_xdmcp_run: không hỗ trợ XDMCP." + +#~ msgid "" +#~ "The main area of this application shows the hosts on the local network " +#~ "that have \"XDMCP\" enabled. This allows users to login remotely to other " +#~ "machines as if they were logged on using the console.\n" +#~ "\n" +#~ "You can rescan the network for new hosts by clicking \"Refresh\". When " +#~ "you have selected a host click \"Connect\" to open a session to that " +#~ "machine." +#~ msgstr "" +#~ "Phần chính của ứng dụng hiển thị các máy trên mạng nội bộ mà có bật " +#~ "\"XDMCP\". Nó cho phép các người dùng đăng nhập từ xa vào các máy khác " +#~ "như thể họ đăng nhập bằng bàn giao tiếp.\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn có thể quét lại mạng để phát hiện các máy mới bằng cách nhấn nút «Cập " +#~ "nhật». Khi bạn chọn một máy, hãy nhấn «Kết nối» để mở một phiên làm việc " +#~ "tới máy đó." + +#~ msgid "Information" +#~ msgstr "Thông tin" + +#~ msgid "gdm_signals_init: Error setting up HUP signal handler" +#~ msgstr "gdm_signals_init: lỗi khi thiết lập bộ xử lý tín hiệu HUP." + +#~ msgid "gdm_signals_init: Error setting up INT signal handler" +#~ msgstr "gdm_signals_init: lỗi khi thiết lập bộ xử lý tín hiệu INT." + +#~ msgid "gdm_signals_init: Error setting up TERM signal handler" +#~ msgstr "gdm_signals_init: lỗi khi thiết lập bộ xử lý tín hiệu TERM." + +#~ msgid "AnotherLevel" +#~ msgstr "Mức khác" + +#~ msgid "Failsafe" +#~ msgstr "Dự phòng" + +#~ msgid "Gnome" +#~ msgstr "Gnome" + +#~ msgid "XSession" +#~ msgstr "XSession" + +#~ msgid "" +#~ "Doubleclick here to un-iconify the login window, so that you may log in." +#~ msgstr "" +#~ "Hãy nhấn đúp vào đây để mở cửa sổ đăng nhập, như thế bạn có thể đăng nhập." + +#~ msgid "gdm_login_parse_config: No configuration file: %s. Using defaults." +#~ msgstr "" +#~ "gdm_login_parse_config: không có tập tin cấu hình: %s nên dùng cấu hình " +#~ "mặc định." + +#~ msgid "gdm_login_session_init: Session script directory not found!" +#~ msgstr "" +#~ "gdm_login_session_init: không tìm thấy thư mục tập lệnh phiên làm việc." + +#~ msgid "" +#~ "This session will log you directly into GNOME, into your current session." +#~ msgstr "" +#~ "Phiên làm việc này sẽ đăng nhập trực tiếp vào GNOME, vào phiên làm việc " +#~ "hiện thời của bạn." + +#~ msgid "" +#~ "This session will log you into GNOME and it will let you choose which one " +#~ "of the GNOME sessions you want to use." +#~ msgstr "" +#~ "Phiên làm việc này sẽ đăng nhập vào GNOME và cho phép chọn một trong các " +#~ "phiên làm việc của GNOME mà bạn muốn dùng" + +#~ msgid "Name: " +#~ msgstr "Tên: " + +#~ msgid "Remember this setting" +#~ msgstr "Ghi nhớ thông số này" + +#~ msgid "Can't open icon file: %s. Suspending iconify feature!" +#~ msgstr "" +#~ "Không thể mở tập tin biểu tượng: %s nên ngừng tính năng co lại thành biểu " +#~ "tượng." + +#~ msgid "Iconify the login window" +#~ msgstr "Co lại cửa sổ đăng nhập thành biểu tượng. " + +#~ msgid "_Reboot..." +#~ msgstr "_Khởi động lại máy..." + +#~ msgid "S_ystem" +#~ msgstr "_Hệ thống" + +#~ msgid "main: Error setting up HUP signal handler" +#~ msgstr "main: lỗi thiết lập trình xử lý tín hiệu HUP." + +#~ msgid "main: Error setting up INT signal handler" +#~ msgstr "main: lỗi thiết lập trình xử lý tín hiệu INT." + +#~ msgid "main: Error setting up TERM signal handler" +#~ msgstr "main: lỗi thiết lập trình xử lý tín hiệu TERM." + +#~ msgid "Select a photo" +#~ msgstr "Chọn ảnh" + +#~ msgid "GDM Setup" +#~ msgstr "Thiết lập GDM" + +#~ msgid "Welcome string: " +#~ msgstr "Chuỗi chào mừng: " + +#~ msgid "<b>Author:</b>" +#~ msgstr "<b>Tác giả:</b>" + +#~ msgid "GDM Configurator" +#~ msgstr "Trình cấu hình GDM" + +#~ msgid "greeter_parse_config: No configuration file: %s. Using defaults." +#~ msgstr "" +#~ "greeter_parse_config: không có tập tin cấu hình: %s nên dùng cấu hình mặc " +#~ "định." + +#~ msgid "main: Error setting up CHLD signal handler" +#~ msgstr "main: lỗi thiết lập trình xử lý tín hiệu CHLD." + +#~ msgid "<b>Copyright:</b>" +#~ msgstr "<b>Bản quyền:</b>" + +#~ msgid "Disconnect" +#~ msgstr "Ngắt kết nối" + +#~ msgid "Option" +#~ msgstr "Tùy chọn" + +#~ msgid "Quit" +#~ msgstr "Thoát" + +#~ msgid "System" +#~ msgstr "Hệ thống" + +#~ msgid "gdm_chooser_parse_config: No configuration file: %s. Aborting." +#~ msgstr "gdm_chooser_parse_config: không có tập tin cấu hình: %s nên hủy bỏ." + +#~ msgid "A-M|American English" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (Mỹ)" + +#~ msgid "A-M|British English" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (Anh Quốc)" + +#~ msgid "N-Z|Brazilian Portuguese" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Bồ đào nha (Bra-xin)" + +#~ msgid "Catalan" +#~ msgstr "Tiếng Ca-ta-lan" + +#~ msgid "Chinese (simplified)" +#~ msgstr "Tiếng Trung Hoa (phổ thông)" + +#~ msgid "Chinese (traditional)" +#~ msgstr "Tiếng Trung Hoa (truyền thống)" + +#~ msgid "Croatian" +#~ msgstr "Tiếng Cợ-rô-a-ti-a" + +#~ msgid "Czech" +#~ msgstr "Tiếng Séc" + +#~ msgid "Danish" +#~ msgstr "Tiếng Đan mạch" + +#~ msgid "Dutch" +#~ msgstr "Tiếng Hoà lan" + +#~ msgid "English" +#~ msgstr "Tiếng Anh" + +#~ msgid "American English" +#~ msgstr "Tiếng Anh Mỹ" + +#~ msgid "British English" +#~ msgstr "Tiếng Anh Quốc Anh" + +#~ msgid "Estonian" +#~ msgstr "Tiếng Et-tô-ni-a" + +#~ msgid "Finnish" +#~ msgstr "Tiếng Phần Lan" + +#~ msgid "French" +#~ msgstr "Tiếng Pháp" + +#~ msgid "Galician" +#~ msgstr "Tiếng Ga-li-ci-a" + +#~ msgid "German" +#~ msgstr "Tiếng Đức" + +#~ msgid "Greek" +#~ msgstr "Tiếng Hy lạp" + +#~ msgid "Hebrew" +#~ msgstr "Tiếng Do thái" + +#~ msgid "Hungarian" +#~ msgstr "Tiếng Hung Gia Lợi" + +#~ msgid "Icelandic" +#~ msgstr "Tiếng Băng đảo" + +#~ msgid "Italian" +#~ msgstr "Tiếng Ý" + +#~ msgid "Japanese" +#~ msgstr "Tiếng Nhật " + +#~ msgid "Korean" +#~ msgstr "Tiếng Hàn Quốc " + +#~ msgid "Lithuanian" +#~ msgstr "Tiếng Li-tu-a-ni" + +#~ msgid "Norwegian (bokmal)" +#~ msgstr "Tiếng Na Uy (bokh-man)" + +#~ msgid "Norwegian (nynorsk)" +#~ msgstr "Tiếng Na Uy (ny-noa-x-kh)" + +#~ msgid "Polish" +#~ msgstr "Tiếng Ba Lan " + +#~ msgid "Portuguese" +#~ msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" + +#~ msgid "Brazilian Portuguese" +#~ msgstr "Tiếng Bồ đào nha của Bra-xin" + +#~ msgid "Romanian" +#~ msgstr "Tiếng Lỗ Má Ni " + +#~ msgid "Russian" +#~ msgstr "Tiếng Nga " + +#~ msgid "Slovak" +#~ msgstr "Tiếng Xlô-vác " + +#~ msgid "Slovenian" +#~ msgstr "Tiếng Xlô-ven" + +#~ msgid "Spanish" +#~ msgstr "Tiếng Tây Ban Nha " + +#~ msgid "Swedish" +#~ msgstr "Tiếng Thuỵ Điển " + +#~ msgid "Turkish" +#~ msgstr "Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ" + +#~ msgid "%s: Could not get address from hostname!" +#~ msgstr "%s: không thể gọi địa chỉ từ tên máy." + +#~ msgid "gdm_slave_session_start: Authentication completed. Whacking greeter" +#~ msgstr "" +#~ "gdm_slave_session_start: quá trình xác thực hoàn tất nên sửa đổi greeter " +#~ "bằng mọi giá." + +#~ msgid "Basic" +#~ msgstr "Cơ bản" + +#~ msgid "Expert" +#~ msgstr "Chuyên gia" + +#~ msgid "" +#~ "This panel displays the basic options for configuring GDM.\n" +#~ "\n" +#~ "If you need finer detail, select 'Expert' or 'System' from the list above," +#~ "which will display some of the more complex options of GDM that rarely " +#~ "need to be changed." +#~ msgstr "" +#~ "Bảng này hiển thị các tùy chọn cơ bản để định cấu hình GDM.\n" +#~ "\n" +#~ "Nếu bạn cần thông tin cao cấp hơn, hay chọn mục «Chuyên gia» hoặc «Hệ " +#~ "thống» từ danh sách trên. Những mục đó sẽ hiển thị một số tùy chọn phức " +#~ "tạp hơn và hiếm khi cần thay đổi." + +#~ msgid "" +#~ "This panel displays the more advanced options of GDM.\n" +#~ "\n" +#~ "Be sure to take care when manipulating the security options, or you could " +#~ "be vulnerable to attackers.\n" +#~ "\n" +#~ "Choose \"System\" to change fundamental options in GDM." +#~ msgstr "" +#~ "Bảng này hiển thị các tùy chọn nâng cao hơn cho GDM.\n" +#~ "\n" +#~ "Hãy chắc chắn bạn rất cẩn thẩn khi thay đổi các tùy chọn liên quan đến " +#~ "bảo mật, nếu không bạn sẽ tạo ra các điểm yếu và dễ bị tấn công.\n" +#~ "\n" +#~ "Chọn «Hệ thống» để thay đổi các tùy chọn cơ bản của GDM." + +#~ msgid "" +#~ "This panel displays GDM's fundamental system settings.\n" +#~ "\n" +#~ "You should only change these paths if you really know what you are doing, " +#~ "as an incorrect setup could stop your machine from booting properly.\n" +#~ "\n" +#~ "Choose \"Basic\" if you just want to change your machine's login " +#~ "appearance." +#~ msgstr "" +#~ "Bảng này hiển thị các thiết lập hệ thống cơ bản của GDM.\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn chỉ có thể thay đổi những đường dẫn này nếu bạn thất sự biết rõ bạn " +#~ "đang làm gì, vì một thiết lập sai sẽ làm cho máy bạn khởi động không " +#~ "được.\n" +#~ "\n" +#~ "Chọn «Cơ bản» nếu bạn chỉ muốn thay đổi diện mạo của quá trình đăng nhập" + +#~ msgid "" +#~ "The glade ui description file doesn't seem to contain the\n" +#~ "widget \"%s\". Unfortunately I cannot continue.\n" +#~ "Please check your installation." +#~ msgstr "" +#~ "Hình như tập tin mô tả giao diện người dùng glade\n" +#~ "không chứa ô điều khiển \"%s\" nên không thể\n" +#~ "tiếp tục ở đây. Hãy kiểm tra lại bản cài đặt." + +#~ msgid "" +#~ "Cannot find the glade interface description\n" +#~ "file, cannot run gdmconfig.\n" +#~ "Please check your installation and the\n" +#~ "location of the gdmconfig.glade2 file." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể tìm thấy mô tả giao diện\n" +#~ "người dùng glade nên không thể chạy gdmconfig.\n" +#~ "Hãy kiểm tra lại bản cài đặt và\n" +#~ "vị trí tập tin gdmconfig.glade2" + +#~ msgid "" +#~ "Cannot find the gdmconfigurator widget in\n" +#~ "the glade interface description file\n" +#~ "Please check your installation." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể tìm thấy ô điều khiển gdmconfigurator\n" +#~ "trong mô tả giao diện người dùng glade.\n" +#~ "Hãy kiểm tra lại bản cài đặt." + +#~ msgid "" +#~ "The configuration file: %s\n" +#~ "does not exist! Using default values." +#~ msgstr "" +#~ "Tập tin cấu hình: %s hông tồn tại\n" +#~ "nên dùng giá trị mặc định." + +#~ msgid "Error reading session script!" +#~ msgstr "Lỗi khi đọc phiên làm việc tập lệnh." + +#~ msgid "Error reading this session script" +#~ msgstr "Lỗi khi đọc phiên làm việc tập lệnh này." + +#~ msgid "Yes" +#~ msgstr "Có" + +#~ msgid "No" +#~ msgstr "Không" + +#~ msgid "gdm_config_parse_most: Invalid server line in config file. Ignoring!" +#~ msgstr "" +#~ "gdm_config_parse_most: dòng máy chủ trong tập tin cấu hình không hợp lệ " +#~ "nên bỏ qua nó." + +#~ msgid "" +#~ "The applied settings cannot take effect until gdm\n" +#~ "is restarted or your computer is rebooted.\n" +#~ "You can restart GDM when all sessions are\n" +#~ "closed (when all users log out) or you can\n" +#~ "restart GDM now (which will kill all current\n" +#~ "sessions)" +#~ msgstr "" +#~ "Các thiết lập được áp dụng chưa thể có tác dụng\n" +#~ "tới khi nào GDM khởi động lại hoặc khởi động\n" +#~ "lại máy tính. Bạn có thể khởi động lại GDM khi\n" +#~ "mọi phiên làm việc đều kết thúc (khi mọi người dùng\n" +#~ "đều thoát) hoặc bạn có thể khởi động GDM ngay\n" +#~ "bây giờ (và sẽ buộc kết thức của mọi phiên làm việc)." + +#~ msgid "Restart after logout" +#~ msgstr "Khởi động lại sau khi đăng xuất" + +#~ msgid "Restart now" +#~ msgstr "Khởi động lại ngay" + +#~ msgid "" +#~ "Are you sure you wish to restart GDM\n" +#~ "now and lose any unsaved data?" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn có chắc muốn khởi động lại GDM ngay bây giờ \n" +#~ "và sẽ đánh mất tất cả dữ liệu chưa được lưu không?" + +#~ msgid "" +#~ "The greeter settings will take effect the next time\n" +#~ "it is displayed. The rest of the settings will not\n" +#~ "take effect until gdm is restarted or the computer is\n" +#~ "rebooted" +#~ msgstr "" +#~ "Các thiết lập chào hỏi sẽ có tác dụng ngay lần xuất hiện sau.\n" +#~ "Phần còn lại của các thiết lập sẽ chưa có tác dụng tới khi \n" +#~ "nào GDM được khởi động lại hoặc khởi động lại máy tính." + +#~ msgid "" +#~ "You have not defined any local servers.\n" +#~ "Usually this is not a good idea unless you\n" +#~ "are sure you do not want users to be able to\n" +#~ "log in with the graphical interface on the\n" +#~ "local console and only use the XDMCP service.\n" +#~ "\n" +#~ "Are you sure you wish to apply these settings?" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn chưa định nghĩa bất kỳ máy chủ nội bộ nào.\n" +#~ "Thường thì điều này không hay trừ khi bạn chắc\n" +#~ "là bạn không muốn những người dùng có thể \n" +#~ "đăng nhập vào giao diện đồ họa trên bàn giao tiếp \n" +#~ "nội bộ và chỉ dùng dịch vụ XDMCP.\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn có chắc muốn áp dụng những thiết lập này không?" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Could not delete session %s\n" +#~ " Error: %s" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Không thể xóa bỏ phiên làm việc %s\n" +#~ " Lỗi: %s" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Could not remove session %s\n" +#~ " Error: %s" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Không thể loại bỏ phiên làm việc %s\n" +#~ " Lỗi: %s" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Could not write session %s\n" +#~ " Error: %s" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Không thể ghi phiên làm việc %s\n" +#~ " Lỗi: %s" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Could not write contents to session %s\n" +#~ " Error: %s" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Không thể ghi nội dung của phiên làm việc %s\n" +#~ " Lỗi: %s" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Could not unlink old default session\n" +#~ " Error: %s" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Không thể bỏ liên kết của phiên làm việc mặc định cũ\n" +#~ " Lỗi: %s" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Could not find a suitable name for the default session link" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Không thể tìm thấy tên thích hợp cho liên kết phiên làm việc mặc định." + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Could not link new default session\n" +#~ " Error: %s" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Không thể liên kết với phiên làm việc mặc định mới\n" +#~ " Lỗi: %s" + +#~ msgid "" +#~ "There were errors writing changes to the session files.\n" +#~ "The configuration may not be completely saved.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Gặp lỗi khi ghi các thay đổi lên tập tin phiên làm việc.\n" +#~ "Tập tin cấu hình có thể không được lưu hoàn chỉnh.\n" + +#~ msgid "" +#~ "This will destroy any changes made in this session.\n" +#~ "Are you sure you want to do this?" +#~ msgstr "" +#~ "Việc này sẽ hủy toàn bộ thay đổi trong phiên làm việc này.\n" +#~ "Bạn có chắc muốn thực hiện việc này?" + +#~ msgid "" +#~ "This will destroy any changes made in the configuration.\n" +#~ "Are you sure you want to do this?" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn sẽ hủy toàn bộ các thay đổi trong cấu hình.\n" +#~ "Bạn có chắc muốn thực hiện việc này?" + +#~ msgid "A command line must start with a forward slash ('/')" +#~ msgstr "Dòng lệnh phải bắt đầu với ký tự '/'" + +#~ msgid "A descriptive server name must be supplied" +#~ msgstr "Phải gõ một tên mô tả máy chủ." + +#~ msgid "A session name must be unique and not empty" +#~ msgstr "Tên phiên làm việc phải là duy nhất và khác rỗng." + +#~ msgid "Enter a name for the new session" +#~ msgstr "Nhập tên của phiên làm việc mới." + +#~ msgid "" +#~ "You have modified the sessions directory.\n" +#~ "Your session changes will still get written\n" +#~ "to the old directory however, until you reload\n" +#~ "the configuration dialog again." +#~ msgstr "" +#~ "Bạn đã thay đổi thư mục phiên làm việc.\n" +#~ "Tuy nhiên các thay đổi trong phiên làm việc\n" +#~ "của bạn sẽ vẫn được ghi vào trong thư mục cũ\n" +#~ "tới khi bạn tải lại hộp thoại cấu hình." + +#~ msgid "GDM Configuration Utility" +#~ msgstr "Tiện ích cấu hình GDM" + +#~ msgid "Revert to settings in the configuration file" +#~ msgstr "Hoàn nguyên trở lại các thiết lập ban đầu trong tập tin cấu hình." + +#~ msgid "Revert to settings that were shipped with your system" +#~ msgstr "Hoàn nguyên các thiết lập như khi ban đầu trên hệ thống" + +#~ msgid "Revert to Factory Settings" +#~ msgstr "Hoàn nguyên trở lại thiết lập của nhà sản xuất" + +#~ msgid "Apply the current changes" +#~ msgstr "Áp dụng các thay đổi" + +#~ msgid " " +#~ msgstr " " + +#~ msgid "basic_settings" +#~ msgstr "basic_settings" + +#~ msgid "General Appearance" +#~ msgstr "Diện mạo chung" + +#~ msgid "Select a logo to be displayed during login" +#~ msgstr "Chọn biểu hình được hiển thị trong suốt quá trình đăng nhập" + +#~ msgid "Minimised Icon: " +#~ msgstr "Biểu tượng cực tiểu:" + +#~ msgid "Select a GTK+ theme file (gtkrc)" +#~ msgstr "Chọn tập tin sắc thái GTK+ (gtkrc)" + +#~ msgid "" +#~ "This is the GTK+ RC file that describes the theme that the login window " +#~ "should use" +#~ msgstr "Đây là tập tin GTK+ RC mô tả sắc thái cửa sổ đăng nhập nên dùng." + +#~ msgid "Gtk+ RC file: " +#~ msgstr "Tập tin Gtk+ RC: " + +#~ msgid "Login appearance" +#~ msgstr "Diện mạo đăng nhập" + +#~ msgid "Greeter Look and Feel" +#~ msgstr "Diện mạo trình chào mừng" + +#~ msgid "" +#~ "Show the \"System\" menu. This has the shutdown, reboot and " +#~ "configuration items" +#~ msgstr "" +#~ "Hiện trình đơn «Hệ thống». Trình đơn này chứa mục Tắt máy, Khởi động máy " +#~ "và Cấu hình." + +#~ msgid "Show the 'system' menu, (for reboot, shutdown etc.)" +#~ msgstr "Hiện trình đơn «Hệ thống» (để tắt máy, khởi động lại v.v.)." + +#~ msgid "" +#~ "If the user fails to authenticate himself the login window should Quiver " +#~ "to indicate failure" +#~ msgstr "" +#~ "Nếu người dùng không xác thực được, cửa sổ đăng nhập nên rung nhẹ để thể " +#~ "hiện sự thất bại." + +#~ msgid "Quiver on failure" +#~ msgstr "Rung nhẹ khi thất bại" + +#~ msgid "" +#~ "Show the title bar on the login window. If this is off the user won't be " +#~ "able to move nor iconify the login window" +#~ msgstr "" +#~ "Hiện thanh tựa đề trên cửa sổ đăng nhập. Nếu tắt tùy chọn này, người dùng " +#~ "sẽ không thể di chuyển cửa sổ đăng nhập hoặc co lại nó thành biểu tượng." + +#~ msgid "Show title bar on login window" +#~ msgstr "Hiện thanh tựa đề trên cửa sổ đăng nhập" + +#~ msgid "%n" +#~ msgstr "%n" + +#~ msgid "This is %n" +#~ msgstr "Đây là %n" + +#~ msgid "The welcome message displayed on the login window" +#~ msgstr "Thông điệp chào mừng được hiển thị trên cửa sổ đăng nhập." + +#~ msgid "Default font: " +#~ msgstr "Phông chữ mặc định: " + +#~ msgid "The font to use on the welcome message" +#~ msgstr "Phông chữ dùng trong thông điệp chào mừng." + +#~ msgid "Pick a Font" +#~ msgstr "Chọn phông chữ" + +#~ msgid "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz" +#~ msgstr "AaBbCcDdEeFfGgHhIiJjKkLlMmNnOoPpQqRrSsTtUuVvWwXxYyZz" + +#~ msgid "Extras" +#~ msgstr "Mục thêm" + +#~ msgid "Default locale: " +#~ msgstr "Miền địa phương mặc định: " + +#~ msgid "ca_ES" +#~ msgstr "ca_ES" + +#~ msgid "cs_CZ" +#~ msgstr "cs_CZ" + +#~ msgid "hr_HR" +#~ msgstr "hr_HR" + +#~ msgid "da_DK" +#~ msgstr "da_DK" + +#~ msgid "de_DE" +#~ msgstr "de_DE" + +#~ msgid "nl_NL" +#~ msgstr "nl_NL" + +#~ msgid "en_US" +#~ msgstr "en_US" + +#~ msgid "en_UK" +#~ msgstr "en_UK" + +#~ msgid "et_EE" +#~ msgstr "et_EE" + +#~ msgid "fi_FI" +#~ msgstr "fi_FI" + +#~ msgid "fr_FR" +#~ msgstr "fr_FR" + +#~ msgid "gl_ES" +#~ msgstr "gl_ES" + +#~ msgid "el_GR" +#~ msgstr "el_GR" + +#~ msgid "iw_IL" +#~ msgstr "iw_IL" + +#~ msgid "hu_HU" +#~ msgstr "hu_HU" + +#~ msgid "is_IS" +#~ msgstr "is_IS" + +#~ msgid "it_IT" +#~ msgstr "it_IT" + +#~ msgid "ja_JP" +#~ msgstr "ja_JP" + +#~ msgid "ko_KR" +#~ msgstr "ko_KR" + +#~ msgid "lt_LT" +#~ msgstr "lt_LT" + +#~ msgid "nn_NO" +#~ msgstr "nn_NO" + +#~ msgid "no_NO" +#~ msgstr "no_NO" + +#~ msgid "pl_PL" +#~ msgstr "pl_PL" + +#~ msgid "pt_PT" +#~ msgstr "pt_PT" + +#~ msgid "pt_BR" +#~ msgstr "pt_BR" + +#~ msgid "ro_RO" +#~ msgstr "ro_RO" + +#~ msgid "ru_RU" +#~ msgstr "ru_RU" + +#~ msgid "sk_SK" +#~ msgstr "sk_SK" + +#~ msgid "sl_SI" +#~ msgstr "sl_SI" + +#~ msgid "es_ES" +#~ msgstr "es_ES" + +#~ msgid "sv_SE" +#~ msgstr "sv_SE" + +#~ msgid "tr_TR" +#~ msgstr "tr_TR" + +#~ msgid "zh_CN" +#~ msgstr "zh_CN" + +#~ msgid "zh_TW" +#~ msgstr "zh_TW" + +#~ msgid "" +#~ "This is the locale that GDM uses when it cannot find what the system " +#~ "locale is set to. This should be in the standard format such as \"en_US" +#~ "\" for American English or \"cs_CZ\" for Czech" +#~ msgstr "" +#~ "Đây là miền địa phương mà GDM dùng khi không có miền địa phương hệ thống " +#~ "nào được thiết lập. Miền địa phương này nên ở dạng chuẩn như \"en_US" +#~ "\" (Tiếng Anh cho Mỹ) hoặc \"vi_VN\" (tiếng Viết cho Việt Nam)." + +#~ msgid "" +#~ "Always use the 24 hour format for the clock in the greeter, even if the " +#~ "norm for the current locale is 12 hour" +#~ msgstr "" +#~ "Luôn dùng dạng thức thời gian 24 tiếng (00:00-24:00) cho đồng hồ của " +#~ "trình chào mừng, ngay cả nếu miền địa phương hiện thời quy định là dạng " +#~ "12 tiếng (00:00-12:00)." + +#~ msgid "Position" +#~ msgstr "Vị trí" + +#~ msgid "Set the initial position of the login window to the values below" +#~ msgstr "Thiết lập vị trí ban đầu của cửa sổ đăng nhập bằng giá trị ở dưới." + +#~ msgid "Manually set position" +#~ msgstr "Tự lập vị trí" + +#~ msgid "Do note allow the user to drag the login window around" +#~ msgstr "Không cho phép người dùng kéo cửa sổ đăng nhập đi chỗ khác." + +#~ msgid "Lock position" +#~ msgstr "Khóa vị trí" + +#~ msgid "X position: " +#~ msgstr "Toạ độ X: " + +#~ msgid "Y position: " +#~ msgstr "Tọa độ Y: " + +#~ msgid "Xinerama screen: " +#~ msgstr "Màn hình Xinerama: " + +#~ msgid "" +#~ "If you have xinerama multi display setup which screen should the login " +#~ "window appear on. 0 will usually do just fine." +#~ msgstr "" +#~ "Nếu bạn thiết lập bộ đa trình bày (Xinerama) chọn cửa sổ đăng nhập nên " +#~ "xuất hiện trên mành hình nào. Khuyến khích giá trị 0." + +#~ msgid "Login behaviour" +#~ msgstr "Hành vi đăng nhập" + +#~ msgid "" +#~ "Show a browser of user face images. The users can put their picture in ~/." +#~ "gnome/photo" +#~ msgstr "" +#~ "Hiện trình duyệt các ảnh dùng làm chân dung. Người dùng có thể thêm ảnh " +#~ "vào trong thư mục ~/gnome/photo." + +#~ msgid "Default face image: " +#~ msgstr "Ảnh chân dung mặc định: " + +#~ msgid "Global faces directory: " +#~ msgstr "Thư mục chân dung chung: " + +#~ msgid "Maximum face width: " +#~ msgstr "Độ rộng chân dung tối đa: " + +#~ msgid "Choose the directory to search for faces" +#~ msgstr "Chọn thư mục tìm chân dung" + +#~ msgid "Maximum face height: " +#~ msgstr "Độ cao chân dung tối đa: " + +#~ msgid "Exclude these users: " +#~ msgstr "Loại trừ người dùng: " + +#~ msgid "A comma separated list of users to exclude from the face browser." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách cách nhau bởi dấu phẩy tên những người dùng cần loại trừ khỏi " +#~ "trình duyệt chân dung." + +#~ msgid "Background type: " +#~ msgstr "Kiểu nền: " + +#~ msgid "The background should be the standard background" +#~ msgstr "Dùng nền chuẩn" + +#~ msgid "The background should be an image" +#~ msgstr "Nền là ảnh" + +#~ msgid "The background should be a color" +#~ msgstr "Nền là màu sắc" + +#~ msgid "" +#~ "Scale background image to fit the entire screen. If this is not set then " +#~ "the image will be tiled on the background." +#~ msgstr "" +#~ "Phóng to/thu nhỏ ảnh nền cho vừa toàn màn hình. Nếu không chọn tùy chọn " +#~ "này, ảnh sẽ được lát đều trên nền." + +#~ msgid "The color to use on the background" +#~ msgstr "Màu dùng làm nền" + +#~ msgid "Background image:" +#~ msgstr "Ảnh nền: " + +#~ msgid "On remote login screens only set color to reduce network traffic" +#~ msgstr "" +#~ "Đối với đăng nhập từ xa, chỉ thiết lập màu nền để giảm tải cho mạng." + +#~ msgid "Background program" +#~ msgstr "Chương trình nền" + +#~ msgid "Background program: " +#~ msgstr "Chương trình nền: " + +#~ msgid "Select a file containing Locale information" +#~ msgstr "Chọn một tập tin chứa thông tin miền địa phương" + +#~ msgid "The program to run in the background of the login." +#~ msgstr "Chương trình cần chạy đằng sau quá trình đăng nhập." + +#~ msgid "Automatic login: " +#~ msgstr "Tự động đăng nhập: " + +#~ msgid "Seconds before login: " +#~ msgstr "Số giây trước khi đăng nhập: " + +#~ msgid "expert" +#~ msgstr "chuyên gia" + +#~ msgid "Allow logging in as root (administrator) user." +#~ msgstr "Cho phép đăng nhập như là người chủ (quan trị)." + +#~ msgid "" +#~ "Allow logging in as root (administrator) user from a remote host using " +#~ "GDM. This is only relevant if you enable the XDMCP protocol." +#~ msgstr "" +#~ "Cho phép đăng nhập như là người chủ (quan trị) từ máy chủ ở xa. Chỉ có " +#~ "giá trị nếu bạn bật dịch vụ XDMCP ." + +#~ msgid "" +#~ "Allow logging in using the timed from a remote host using GDM. This is " +#~ "only relevant if you enable the XDMCP protocol. Note that this is " +#~ "insecure since remote hosts can gain access to this computer without the " +#~ "use of a password, so be careful." +#~ msgstr "" +#~ "Cho phép đăng nhập tự động sau một khoảng thời gian chờ đối với các máy " +#~ "chủ ở xa. Chỉ có giá trị nếu bật dịch vụ XDMCP. Chú ý rằng đây là một " +#~ "tính năng không an toàn vì máy chủ ở xa có thể truy cập vào máy tính này " +#~ "mà không cần mật khẩu. Vì vậy hãy cẩn thận." + +#~ msgid "" +#~ "Determines whether GDM should kill X clients started by the init scripts " +#~ "when the user logs in." +#~ msgstr "" +#~ "GDM có nên buộc kết thúc các trình khách X trước khi thực hiện các tập " +#~ "lệnh khởi động khi người dùng đăng nhập hay không." + +#~ msgid "Kill 'init' clients" +#~ msgstr "Buộc kết thúc các trình khách 'init'" + +#~ msgid "Should GDM print authentication errors in the greeter" +#~ msgstr "GDM nên in các lỗi xác thực trong trình chào mừng hay không" + +#~ msgid "Select how relaxed permissions are" +#~ msgstr "Chọn quyền truy cập khi rảnh" + +#~ msgid "Permissions: " +#~ msgstr "Quyền truy cập: " + +#~ msgid "Allow world writable files and directories" +#~ msgstr "Cho phép mọi người có quyền ghi tập tin và thư mục" + +#~ msgid "World writable" +#~ msgstr "Quyền ghi hết" + +#~ msgid "Allow group writable files and directories" +#~ msgstr "Cho phép nhóm có quyền ghi tập tin và thư mục" + +#~ msgid "Group writable" +#~ msgstr "Quyền ghi nhóm" + +#~ msgid "Only accept user owned files and directories" +#~ msgstr "Chỉ chấp nhận người dùng sở hữu tập tin và thu mục" + +#~ msgid "Paranoia" +#~ msgstr "Độ cẩn thận" + +#~ msgid "Authorization Details" +#~ msgstr "Chi tiết quá trình xác thực" + +#~ msgid "GDM runs as this user: " +#~ msgstr "GDM chạy như người dùng: " + +#~ msgid "User 'auth' directory: " +#~ msgstr "Thư mục 'auth' của người dùng: " + +#~ msgid "User 'auth' file: " +#~ msgstr "Tập tin 'auth' của người dùng: " + +#~ msgid "GDM runs as this group: " +#~ msgstr "GDM chạy như nhóm: " + +#~ msgid "Limits" +#~ msgstr "Giới hạn" + +#~ msgid "" +#~ "The number of seconds before a login is allowed after an unsuccesful try." +#~ msgstr "" +#~ "Số giây trước khi được phép đăng nhập sau lần đăng nhập không thành công." + +#~ msgid "" +#~ "The maximum size of a file that gdm will attempt to read. This is for " +#~ "files that are read into memory and so you don't want users \"attacking\" " +#~ "gdm by having large files." +#~ msgstr "" +#~ "Cỡ tập tin tối đa mà GDM cố đọc. Tùy chọn này dành do những tập tin được " +#~ "đọc vào bộ nhớ và vì thế bạn không muốn người dùng «tấn công» GDM bằng " +#~ "cách tải tập tin cực lớn." + +#~ msgid "Retry delay: " +#~ msgstr "Thử lại sau:" + +#~ msgid "Maximum user file length: " +#~ msgstr "Cỡ tập tin người dùng tối đa: " + +#~ msgid "Maximum session file length: " +#~ msgstr "Cỡ tập tin phiên làm việc tối đa: " + +#~ msgid "" +#~ "The session file is read in a way where a higher limit is still ok. That " +#~ "is it is never stored in memory." +#~ msgstr "" +#~ "Tập tin phiên làm việc được đọc bằng cách cho phép một giới hạn cao hơn. " +#~ "Vậy nó không bao giờ được lưu trong bộ nhớ." + +#~ msgid "Enable XDMCP, a protocol to allow others to log in remotely" +#~ msgstr "Bật XDMCP, một giao thức cho phép người dùng đăng nhập từ xa" + +#~ msgid "Connection Settings" +#~ msgstr "Thiết lập kết nối" + +#~ msgid "Maximum indirect wait time: " +#~ msgstr "Thời gian chờ gián tiếp tối đa: " + +#~ msgid "Maximum wait time: " +#~ msgstr "Thời gian chờ tối đa: " + +#~ msgid "Maximum remote sessions: " +#~ msgstr "Số phiên làm việc từ xa tối đa: " + +#~ msgid "Max pending indirect requests: " +#~ msgstr "Số yêu cầu gián tiếp bị hoãn tối đa: " + +#~ msgid "Maximum pending requests: " +#~ msgstr "Số yêu cầu bị hoãn tối đa: " + +#~ msgid "" +#~ "Interval in minutes in which to ping the server. If the server doesn't " +#~ "respond in this many minutes (that is before the next time we ping it) " +#~ "the display will be terminated." +#~ msgstr "" +#~ "Khoảng thời gian (theo phút) thực hiện lệnh ping máy chủ. Nếu máy chủ " +#~ "không trả lời trong khi thời gian này (tức là trước lần sau ping) bộ " +#~ "trình bày sẽ tự kết thúc." + +#~ msgid "" +#~ "The script to run when the server sends a WILLING response to a QUERY. " +#~ "If this is empty or does not exist, the standard message with the system " +#~ "ID is sent. Only the first line of output from this script is read." +#~ msgstr "" +#~ "Tập lệnh để chạy khi máy chủ gửi tín hiệu WILLING (muốn) để trả lời QUERY " +#~ "(truy vấn). Nếu không có tập lệnh này, hoặc nó rỗng, thông điệp chuẩn đi " +#~ "kèm với mã ID hệ thống sẽ được gửi. Chỉ dòng đầu tiên của đầu ra từ tập " +#~ "lệnh này được đọc." + +#~ msgid "" +#~ "Maximum displays per single host. You can use this to prevent attacks by " +#~ "hogging all the possible displays. Does not apply to local connections." +#~ msgstr "" +#~ "Số bộ trình bày tối đa trên mỗi máy chủ. Bạn có thể tránh bị tấn công " +#~ "bằng cách giảm số bộ trình bày có thể dùng. Không áp dụng cho các kết nối " +#~ "nội bộ." + +#~ msgid "Servers" +#~ msgstr "Máy chủ" + +#~ msgid "Name" +#~ msgstr "Tên" + +#~ msgid "Edit server" +#~ msgstr "Hiệu chỉnh máy chủ" + +#~ msgid "Static Servers (servers to always run)" +#~ msgstr "Máy chủ tĩnh (luôn chạy)" + +#~ msgid "No." +#~ msgstr "Không." + +#~ msgid "Extra arguments" +#~ msgstr "Đối số thêm" + +#~ msgid "" +#~ "Instead of reinitializing running servers when a user logs out. Always " +#~ "kill and then start the server again." +#~ msgstr "" +#~ "Thay vì tái khởi tạo các máy chủ đang chạy khi người dùng thoát. Luôn " +#~ "luôn buộc kết thúc máy chủ, sau đó chạy lại." + +#~ msgid "Always restart X servers" +#~ msgstr "Luôn khởi động lại trình hỗ trợ X" + +#~ msgid "Xnest server: " +#~ msgstr "Trình hỗ trợ Xnest (X con): " + +#~ msgid "Maximum number of flexible servers: " +#~ msgstr "Số trình hỗ trợ mềm tối đa: " + +#~ msgid "" +#~ "The Xnest server. This is a server that can run inside another server, " +#~ "used for the flexible nested login." +#~ msgstr "" +#~ "Trình hỗ trợ Xnest. Đây là trình hỗ trợ có thể chạy trong một trình hỗ " +#~ "trợ khác, được dùng trong các quá trình đăng nhập lồng nhau." + +#~ msgid "Standard X server: " +#~ msgstr "Trình hỗ trợ X chuẩn: " + +#~ msgid "This is the standard X server to run when we are not told otherwise." +#~ msgstr "Trình hỗ trợ X chuẩn cần chạy khi không còn cách nào khác." + +#~ msgid "Script to run when X is crashing: " +#~ msgstr "Tập lệnh cần chạy khi X Window đổ vỡ: " + +#~ msgid "" +#~ "A script to run when the X server keeps crashing and the failsafe X " +#~ "server is either empty or also didn't take. This will run an X setup " +#~ "program defined below." +#~ msgstr "" +#~ "Tập lệnh được chạy khi trình hỗ trợ X cứ đổ vỡ và không có trình hỗ trợ X " +#~ "dự phòng hoặc không thể chạy trình hỗ trợ X dự phòng. Tập lệnh này sẽ " +#~ "chạy chương trình thiết lập X được định nghĩa bên dưới" + +#~ msgid "Failsafe X server:" +#~ msgstr "Trình hỗ trợ X dự phòng:" + +#~ msgid "" +#~ "An X server binary to run if the standard one keeps crashing. If this " +#~ "fails the script below will be run." +#~ msgstr "" +#~ "Một tập tin nhị phân của trình hỗ trợ X cần chạy khi trình hỗ trợ chuẩn " +#~ "cứ đổ vỡ. Nếu nó không chạy được, tập lệnh dưới đây sẽ được dùng." + +#~ msgid "X-server setup" +#~ msgstr "Thiết lập trình hỗ trợ X" + +#~ msgid "Select a directory to be used for system-wide session scripts" +#~ msgstr "" +#~ "Chọn một thư mục được dùng để lưu các tập lệnh phiên làm việc cấp hệ " +#~ "thống." + +#~ msgid "Available Sessions" +#~ msgstr "Phiên làm việc sẵn sàng" + +#~ msgid "" +#~ "Show the Gnome Chooser session, if a session named 'Gnome' is present" +#~ msgstr "" +#~ "Hiện phiên làm việc Gnome Chooser (lựa chọn), nếu phiên làm việc tên là " +#~ "Gnome tồn tại." + +#~ msgid "Show the Gnome failsafe session" +#~ msgstr "Hiện phiên làm việc dự phòng Gnome" + +#~ msgid "Gnome Failsafe" +#~ msgstr "Dự phòng Gnome" + +#~ msgid "Show the Xterm failsafe session" +#~ msgstr "Hiện phiên làm việc dự phòng Xterm" + +#~ msgid "Xterm Failsafe" +#~ msgstr "Dự phòng Xterm" + +#~ msgid "Add session" +#~ msgstr "Thêm phiên làm việc" + +#~ msgid "Remove session" +#~ msgstr "Loại bỏ phiên làm việc" + +#~ msgid "Selected session name: " +#~ msgstr "Phiên làm việc được chọn: " + +#~ msgid "" +#~ "The exact script details of a session\n" +#~ "will appear here when you select\n" +#~ "one from the list on the left.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Chi tiết chính xác về phiên làm việc\n" +#~ "sẽ xuất hiện ở đây khi bạn chọn\n" +#~ "từ danh sách bên trái.\n" + +#~ msgid "Login sessions" +#~ msgstr "Phiên làm việc đăng nhập" + +#~ msgid "Appearance" +#~ msgstr "Diện mạo" + +#~ msgid "Directory for host images: " +#~ msgstr "Thư mục chứa ảnh máy:" + +#~ msgid "Default host image:" +#~ msgstr "Ảnh máy mặc định:" + +#~ msgid "Scan every 'x' seconds: " +#~ msgstr "Quét mỗi 'x' giây: " + +#~ msgid "Hosts" +#~ msgstr "Máy" + +#~ msgid "Send a query to the local network and list all servers that respond" +#~ msgstr "" +#~ "Gởi truy vấn tới mạng cục bộ và lấy danh sách tất cả máy chủ sẵn sàng." + +#~ msgid "Broadcast query" +#~ msgstr "Truy vấn toàn mạng" + +#~ msgid "" +#~ "Comma separated list of hostnames to list in the chooser (in addition to " +#~ "the broadcast above)" +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách tên máy cách nhau bởi dấu phẩy trong trình chọn lựa (cộng thêm " +#~ "với truy vấn toàn mạng ở trên)" + +#~ msgid "Debugging" +#~ msgstr "Gỡ lỗi" + +#~ msgid "" +#~ "Enable debugging output to be printed into the syslog. Useful for " +#~ "tracking down problems. But not so useful for normal usage as it can " +#~ "fill up your logs very quickly." +#~ msgstr "" +#~ "Đầu ra gỡ lỗi sẽ được ghi vào bản ghi hệ thống (syslog). Hữu dùng để tìm " +#~ "lỗi. Nhưng không hữu dụng đối với người dùng bình thường vì nó ghi đầy " +#~ "trong bản ghi rất nhanh." + +#~ msgid "Enable debugging output" +#~ msgstr "Bật xuất thông tin gỡ lỗi" + +#~ msgid "system_setup" +#~ msgstr "system_setup" + +#~ msgid "Greeter command: " +#~ msgstr "Lệnh của trình chào mừng: " + +#~ msgid "Halt command: " +#~ msgstr "Lệnh dừng máy: " + +#~ msgid "Reboot command: " +#~ msgstr "Lệnh khởi động lại máy: " + +#~ msgid "Configurator command: " +#~ msgstr "Lệnh cấu hình máy: " + +#~ msgid "Suspend command: " +#~ msgstr "Lệnh tạm ngưng hoạt động máy: " + +#~ msgid "Directories" +#~ msgstr "Thư mục" + +#~ msgid "PRE session scripts directory: " +#~ msgstr "Thư mục chứa tập lệnh phiên làm việc PRE (trước):" + +#~ msgid "POST session scripts directory: " +#~ msgstr "Thư mục chứa tập lệnh phiên làm việc POST (sau):" + +#~ msgid "Logging directory: " +#~ msgstr "Thư mục bản ghi: " + +#~ msgid "Display initialization directory: " +#~ msgstr "Thư mục khởi động bộ trình bày: " + +#~ msgid "PID file: " +#~ msgstr "Tập tin PID: " + +#~ msgid "Paths" +#~ msgstr "Đường dẫn" + +#~ msgid "Default $PATH: " +#~ msgstr "$PATH mặc định: " + +#~ msgid "Root $PATH: " +#~ msgstr "$PATH gốc: " + +#~ msgid "Localization" +#~ msgstr "Bản địa hóa" + +#~ msgid "Locale file: " +#~ msgstr "Tập tin miền địa phương: " + +#~ msgid "Environment" +#~ msgstr "Môi trường" + +#~ msgid "(C) 2001 Lee Mallabone" +#~ msgstr "© 2001 Lee Mallabone" + +#~ msgid "" +#~ "Configure the GNOME Display Manager.\n" +#~ "Please submit any bugs or feature requests at http://bugzilla.gnome.org " +#~ "under the `gdm' product." +#~ msgstr "" +#~ "Cấu hình GDM (Trình quản lý bộ trình bày).\n" +#~ "Vui lòng gửi bất cứ lỗi hay đề nghị nào tới http://bugzilla.gnome.org với " +#~ "product là `gdm'." + +#~ msgid "label273" +#~ msgstr "label273" + +#~ msgid "Extra arguments:" +#~ msgstr "Đỗi số thêm:" + +#~ msgid "Custom command line:" +#~ msgstr "Dòng lệnh tự chọn:" + +#~ msgid "Command line: " +#~ msgstr "Dòng lệnh: " + +#~ msgid "Allow as flexible server" +#~ msgstr "Dùng như trình hỗ trợ mềm" + +#~ msgid "Make this the default server" +#~ msgstr "Chọn làm trình hỗ trợ mặc định" + +#~ msgid "" +#~ "Cannot find the glade interface description\n" +#~ "file, cannot run gdmchooser.\n" +#~ "Please check your installation and the\n" +#~ "location of the gdmchooser.glade2 file." +#~ msgstr "" +#~ "Không thể tìm thấy mô tả giao diện glade,\n" +#~ "không thể chạy gdmchooser.\n" +#~ "Hãy kiểm tra bản cài đặt của bạn và vị\n" +#~ "trí chủa tập tin gdmchooser.glade2." + +#~ msgid "" +#~ "The glade interface description file\n" +#~ "appears to be corrupted.\n" +#~ "Please check your installation." +#~ msgstr "" +#~ "Có lẽ mô tả giao diện glade bị hư.\n" +#~ "Hãy kiểm tra lại bản cài đặt." + +#~ msgid "Rescan" +#~ msgstr "Quét lại" + +#~ msgid "Help" +#~ msgstr "Trợ giúp" + +#~ msgid "Most recently queried hosts" +#~ msgstr "Hầu hết các máy được truy vấn gần đây" + +#~ msgid "Setup my GDM Face" +#~ msgstr "Thiết lập chân dung GDM của bạn" + +#~ msgid "Query logout action request denied: Not authenticated" +#~ msgstr "Truy vấn Yêu cầu hành động đăng xuất bị từ chối: Không thể xác thực" + +#~ msgid "Set logout action request denied: Not authenticated" +#~ msgstr "Thiết lập cầu hành động đăng xuất bị từ chối: Không thể xác thực" |