diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 8218 |
1 files changed, 3467 insertions, 4751 deletions
@@ -1,14 +1,14 @@ # Vietnamese translation for GDM2. -# Copyright © 2007 Gnome i18n Project for Vietnamese. +# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gdm2 package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004. -# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. # msgid "" -msgstr "" -"Project-Id-Version: gdm2 GNOME HEAD\n" +"" +msgstr "Project-Id-Version: gdm2 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-02-09 03:50+0000\n" +"POT-Creation-Date: 2007-12-22 01:45+0000\n" "PO-Revision-Date: 2007-02-23 19:54+0700\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -16,5318 +16,4034 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" - -#: ../config/CDE.desktop.in.h:1 -msgid "CDE" -msgstr "CDE" - -#: ../config/CDE.desktop.in.h:2 -msgid "This session logs you into CDE" -msgstr "Phiên chạy này đăng nhập bạn vào CDE" - -#: ../config/default.desktop.in.h:1 -msgid "Run Xclient script" -msgstr "Chạy văn lệnh Xclient" - -#: ../config/default.desktop.in.h:2 -msgid "This session runs the Xclients script" -msgstr "Phiên chạy này chạy văn lệnh của Xclient" - -#: ../config/gnome.desktop.in.h:1 -msgid "GNOME" -msgstr "GNOME" - -#: ../config/gnome.desktop.in.h:2 -msgid "This session logs you into GNOME" -msgstr "Phiên chạy này đăng nhập bạn vào GNOME" - -#: ../config/ssh.desktop.in.in.h:1 -msgid "Secure Remote connection" -msgstr "Kết nối từ xa bảo mật" - -#: ../config/ssh.desktop.in.in.h:2 -msgid "This session logs you into a remote host using ssh" -msgstr "Phiên chạy này đăng nhập bạn vào máy từ xa bằng SSH" - -#. DO NOT CHANGE HEADER FILE BY HAND! CHANGE THE extract-shell.sh -#. SCRIPT THIS IS GENERATED. ADD A CHANGELOG ENTRY IF YOU MODIFY -#. THIS SCRIPT. -#. ALWAYS ADD A CHANGELOG OR I WILL PERSONALLY KICK YOUR ASS! -#: ../config/gettextfoo.h:5 -msgid "" -"Failed to start the X server (your graphical interface). It is likely that " -"it is not set up correctly. You will need to log in on a console and " -"reconfigure the X server. Then restart GDM." -msgstr "" -"Lỗi khởi chạy máy phục vụ X (giao diện đồ họa). Có lẽ chưa thiết lập nó cho " -"đúng. Bạn cần phải đăng nhập vào bàn giao tiếp và cấu hình lại trình cấu " -"hình X. Sau đó hãy khởi chạy lại GDM." - -#: ../config/gettextfoo.h:6 -msgid "" -"Would you like to try to configure the X server? Note that you will need " -"the root password for this." -msgstr "" -"Bạn có muốn cố gắng cấu hình trình cấu hình X không? Chú ý là bạn sẽ cần " -"nhập mật khẩu chủ để làm như thế." - -#: ../config/gettextfoo.h:7 -msgid "Please type in the root (privileged user) password." -msgstr "Hãy gõ mật khẩu chủ (người dùng có ưu tiên)." +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" + +#: ../common/gdm-common.c:382 +msgid "/dev/urandom is not a character device" +msgstr "« /dev/urandom » không phải là một thiết bị ký tự" + +#: ../daemon/factory-slave-main.c:156 +#: ../daemon/product-slave-main.c:156 +#: ../daemon/simple-slave-main.c:156 +msgid "Display ID" +msgstr "Mã số bộ trình bày" + +#: ../daemon/factory-slave-main.c:156 +#: ../daemon/product-slave-main.c:156 +#: ../daemon/simple-slave-main.c:156 +msgid "id" +msgstr "mã số" + +#: ../daemon/factory-slave-main.c:168 +#: ../daemon/product-slave-main.c:168 +#: ../daemon/simple-slave-main.c:168 +msgid "GNOME Display Manager Slave" +msgstr "Trình quản lý bộ trình bày GNOME phụ" + +#: ../daemon/gdm-display-access-file.c:246 +#, c-format +msgid "could not find user \"%s\" on system" +msgstr "không tìm thấy người dùng « %s » trên hệ thống" + +#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:185 +#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:169 +msgid "Unable to initialize login system" +msgstr "Không thể sơ khởi hệ thống đăng nhập" + +#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:217 +#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:201 +msgid "Unable to authenticate user" +msgstr "Không thể xác thực người dùng" -#: ../config/gettextfoo.h:8 -msgid "Trying to restart the X server." -msgstr "Đang cố gắng khởi chạy lại máy phục vụ X..." +#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:239 +#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:223 +msgid "Unable to authorize user" +msgstr "Không thể cho phép người dùng" -#: ../config/gettextfoo.h:9 -msgid "" -"The X server is now disabled. Restart GDM when it is configured correctly." -msgstr "" -"Máy phục vụ X mới bị tắt. Hãy khởi chạy lại GDM khi nó đã được cấu hình cho " -"đúng." +#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:263 +msgid "Unable to establish credentials" +msgstr "Không thể thiết lập thông tin xác thực" -#: ../config/gettextfoo.h:10 -msgid "" -"Failed to start the X server (your graphical interface). It is likely that " -"it is not set up correctly. Would you like to view the X server output to " -"diagnose the problem?" -msgstr "" -"Lỗi khởi chạy máy phục vụ X (giao diện đồ họa). Có lẽ chưa thiết lập nó cho " -"đúng. Bạn có muốn xem các dữ liệu xuất máy phục vụ X để chẩn đoán vấn đề " -"không?" - -#: ../config/gettextfoo.h:11 -msgid "Would you like to view the detailed X server output as well?" -msgstr "Bạn cũng có muốn xem các dữ liệu xuất chi tiết do máy phục vụ X không?" - -#: ../config/gettextfoo.h:12 -msgid "" -"Failed to start the X server (your graphical interface). It seems that the " -"pointer device (your mouse) is not set up correctly. Would you like to view " -"the X server output to diagnose the problem?" -msgstr "" -"Lỗi khởi chạy máy phục vụ X (giao diên đồ họa). Có lẽ thiết bị trỏ (con " -"chuột) chưa được thiết lập cho đúng. Bạn có muốn xem các dữ liệu xuất trình " -"phục vụ X để chẩn đoán vấn đề không?" - -#: ../config/gettextfoo.h:13 ../config/gettextfoo.h:14 +#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:591 +#: ../daemon/gdm-product-slave.c:361 +#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:706 msgid "" -"Would you like to try to configure the mouse? Note that you will need the " -"root password for this." -msgstr "" -"Bạn có muốn cố gắng cấu hình trình cấu hình X không? Chú ý là bạn sẽ cần " -"nhập mật khẩu chủ để làm như thế." +"Could not start the X server (your graphical environment) due to some " +"internal error. Please contact your system administrator or check your " +"syslog to diagnose. In the meantime this display will be disabled. Please " +"restart GDM when the problem is corrected." +msgstr "Không thể khởi chạy trình phục vụ X (môi trường đồ họa) do nguyên nhân nội bộ. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn hoặc kiểm tra syslog (bản ghi hệ thống) để chẩn đoán lỗi. Trong khi đợi, bộ trình bày này sẽ bị tắt. Hãy khởi chạy lại GDM khi vấn đề đã được tháo gỡ." -#: ../config/gettextfoo.h:15 -msgid "" -"This is the failsafe xterm session. Windows now have focus only if you have " -"your cursor above them. To get out of this mode type 'exit' in the window " -"in the upper left corner" -msgstr "" -"Đây là phiên chạy xterm dự phòng. Các cửa sổ sẽ có tiêu điểm chỉ khi bạn di " -"chuyển con trỏ trên chúng. Để thoát khỏi chế độ này thì hãy gõ « exit » vào " -"cửa sổ bên trái, góc trên." - -#: ../config/gettextfoo.h:16 -msgid "" -"Failed to start the session, so starting a failsafe xterm session. Windows " -"will have focus only if the mouse pointer is above them. To get out of this " -"mode type 'exit' in the window in the upper left corner" -msgstr "" -"Lỗi khởi chạy phiên chạy, vì thế đang khởi chạy phiên chạy xterm dự phòng. " -"Các cửa sổ sẽ có tiêu điểm chỉ khi bạn di chuyển con trỏ chuột trên chúng. " -"Để thoát khỏi kiểu chế độ này, hãy nhập 'exit' vào cửa sổ bên trái, góc trên." - -#: ../daemon/auth.c:57 +#: ../daemon/gdm-greeter-session.c:334 #, c-format -msgid "%s: Could not write new authorization entry: %s" -msgstr "%s: không thể ghi mục nhập xác thực mới: %s" +msgid "User %s doesn't exist" +msgstr "Người dùng %s không tồn tại" -#: ../daemon/auth.c:60 +#: ../daemon/gdm-greeter-session.c:341 #, c-format -msgid "%s: Could not write new authorization entry. Possibly out of diskspace" -msgstr "" -"%s: không thể ghi mục nhập xác thực mới. Có lẽ do hết sức chứa còn rảnh trên " -"đĩa." +msgid "Group %s doesn't exist" +msgstr "Nhóm %s không tồn tại" -#: ../daemon/auth.c:65 +#: ../daemon/gdm-greeter-session.c:352 +#: ../daemon/gdm-server.c:371 #, c-format -msgid "" -"GDM could not write a new authorization entry to disk. Possibly out of " -"diskspace.%s%s" -msgstr "" -"GDM không thể ghi mục nhập xác thực mới vào đĩa. Có lẽ do hết sức chứa còn " -"rảnh trên đĩa. %s%s" +msgid "Couldn't set groupid to %d" +msgstr "Không thể đặt mã số nhóm thành %d" -#: ../daemon/auth.c:195 +#: ../daemon/gdm-greeter-session.c:358 +#: ../daemon/gdm-server.c:377 #, c-format -msgid "%s: Could not make new cookie file in %s" -msgstr "%s: không thể tạo tập tin cookie mới trong %s" +msgid "initgroups () failed for %s" +msgstr "initgroups () bị lỗi đối với %s" -#: ../daemon/auth.c:219 ../daemon/auth.c:236 ../daemon/auth.c:878 +#: ../daemon/gdm-greeter-session.c:364 +#: ../daemon/gdm-server.c:383 #, c-format -msgid "%s: Cannot safely open %s" -msgstr "%s: không thể mở %s một cách an toàn" +msgid "Couldn't set userid to %d" +msgstr "Không thể đặt mã số người dùng thành %d" -#. Really no need to clean up here - this process is a goner anyway -#: ../daemon/auth.c:675 ../daemon/auth.c:719 -#, c-format -msgid "%s: Could not open cookie file %s" -msgstr "%s: không thể mở tập tin cookie %s" +#: ../daemon/gdm-greeter-session.c:372 +#: ../daemon/gdm-server.c:391 +msgid "Couldn't set groupid to 0" +msgstr "Không thể đặt mã số nhóm thành 0" -#: ../daemon/auth.c:696 +#: ../daemon/gdm-server.c:242 #, c-format -msgid "%s: Could not lock cookie file %s" -msgstr "%s: không thể khóa tập tin cookie %s" +msgid "%s: failed to connect to parent display '%s'" +msgstr "%s: lỗi kết nối đến bộ trình bày mẹ « %s »." -#: ../daemon/auth.c:748 ../daemon/auth.c:770 +#: ../daemon/gdm-server.c:360 #, c-format -msgid "%s: Could not write cookie" -msgstr "%s: không thể ghi cookie" +msgid "Server was to be spawned by user %s but that user doesn't exist" +msgstr "Máy phục vụ nên được người dùng %s khởi tạo, nhưng người dùng đó không tồn tại" -#: ../daemon/auth.c:854 +#: ../daemon/gdm-server.c:426 #, c-format -msgid "%s: Ignoring suspiciously looking cookie file %s" -msgstr "%s: bỏ qua tập tin cookie đáng ngờ %s" +msgid "%s: Could not open logfile for display %s!" +msgstr "%s: không thể mở tập tin ghi lưu cho bộ trình bày %s !" -#: ../daemon/auth.c:897 ../daemon/gdm.c:1507 ../daemon/gdm.c:1877 +#: ../daemon/gdm-server.c:437 +#: ../daemon/gdm-server.c:443 +#: ../daemon/gdm-server.c:449 #, c-format -msgid "Can't write to %s: %s" -msgstr "Không thể ghi vào %s: %s" - -#. This means we have no clue what's happening, -#. * it's not X server crashing as we would have -#. * cought that elsewhere. Things are just -#. * not working out, so tell the user. -#. * However this may have been caused by a malicious local user -#. * zapping the display repeatedly, that shouldn't cause gdm -#. * to stop working completely so just wait for 2 minutes, -#. * that should give people ample time to stop gdm if needed, -#. * or just wait for the stupid malicious user to get bored -#. * and go away -#: ../daemon/display.c:113 +msgid "%s: Error setting %s to %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt %s thành %s" + +#: ../daemon/gdm-server.c:464 #, c-format -msgid "" -"The display server has been shut down about 6 times in the last 90 seconds. " -"It is likely that something bad is going on. Waiting for 2 minutes before " -"trying again on display %s." -msgstr "" -"Máy phục vụ hiển thị đã bị tắt khoảng 6 lần trong vòng 90 giây trước, có lẽ " -"có gì đó rất xấu đang xảy ra. Sẽ đợi khoảng 2 phút trước khi thử lại trên bộ " -"trình bày %s." - -#: ../daemon/display.c:257 +msgid "%s: Server priority couldn't be set to %d: %s" +msgstr "%s: không thể đặt mức ưu tiên của máy phục vụ thành %d: %s" + +#: ../daemon/gdm-server.c:608 #, c-format -msgid "%s: Cannot create pipe" -msgstr "%s: không tạo được ống dẫn." +msgid "%s: Empty server command for display %s" +msgstr "%s: lệnh máy phục vụ rỗng cho bộ trình bày %s." -#: ../daemon/display.c:335 +#: ../daemon/gdm-session-direct.c:1194 +#: ../daemon/gdm-session-direct.c:1212 #, c-format -msgid "%s: Failed forking GDM slave process for %s" -msgstr "%s: lỗi tạo tiến trình con GDM phụ cho %s" +msgid "worker exited with status %d" +msgstr "hàm làm việc đã thoát với trạng thái %d" -#: ../daemon/errorgui.c:356 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:837 #, c-format -msgid "%s not a regular file!\n" -msgstr "%s không phải là tập tin bình thường.\n" +msgid "error initiating conversation with authentication system - %s" +msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu cuộc thoại với hệ thống xác thực — %s" -#: ../daemon/errorgui.c:373 -msgid "" -"\n" -"... File too long to display ...\n" -msgstr "" -"\n" -"... Tập tin quá dài để hiển thị ...\n" +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:838 +msgid "general failure" +msgstr "lỗi chung" -#: ../daemon/errorgui.c:382 -#, c-format -msgid "%s could not be opened" -msgstr "không thể mở %s" +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:839 +msgid "out of memory" +msgstr "tràn bộ nhớ" -#: ../daemon/errorgui.c:494 ../daemon/errorgui.c:642 ../daemon/errorgui.c:753 -#: ../daemon/errorgui.c:874 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:840 +msgid "application programmer error" +msgstr "lỗi lập trình viên ứng dụng" + +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:841 +msgid "unscoped error" +msgstr "lỗi tràn phạm vi" + +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:848 +msgid "Username:" +msgstr "Tên người dùng:" + +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:854 #, c-format -msgid "%s: Cannot fork to display error/info box" -msgstr "%s: không thể tạo tiến trình con để hiển thị hộp thoại lỗi/thông tin" +msgid "error informing authentication system of preferred username prompt - %s" +msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về dấu nhắc tên người dùng đã muốn — %s" -#: ../daemon/filecheck.c:73 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:868 #, c-format -msgid "%s: Directory %s does not exist." -msgstr "%s: không có thư mục %s" +msgid "error informing authentication system of user's hostname - %s" +msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về tên máy của người dùng — %s" -#: ../daemon/filecheck.c:85 ../daemon/filecheck.c:127 -#: ../daemon/filecheck.c:190 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:883 #, c-format -msgid "%s: %s is not owned by uid %d." -msgstr "%1$s: người dùng có uid %3$d không sở hữu %2$s." +msgid "error informing authentication system of user's console - %s" +msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về bàn giao tiếp của người dùng — %s" -#: ../daemon/filecheck.c:91 ../daemon/filecheck.c:134 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1039 +msgid "no user account available" +msgstr "không có sẵn tài khoản người dùng" + +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1088 +msgid "user account not available on system" +msgstr "tài khoản người dùng không sẵn sàng trên hệ thống" + +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1290 #, c-format -msgid "%s: %s is writable by group." -msgstr "%s: %s cho phép nhóm có quyền ghi." +msgid "" +"session log '%s' is not a normal file, logging session to '%s' instead.\n" +msgstr "bản ghi phiên chạy « %s » không phải là một tập tin bình thường nên ghi lưu phiên chạy vào « %s » thay vào đó.\n" + +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1314 +msgid "unable to log session" +msgstr "không thể ghi lưu phiên chạy" + +#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:254 +msgid "Unable establish credentials" +msgstr "Không thể thiết lập thông tin xác thực" -#: ../daemon/filecheck.c:97 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:581 +msgid "Could not create socket!" +msgstr "Không thể tạo ổ cắm !" + +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:847 #, c-format -msgid "%s: %s is writable by other." -msgstr "%s: %s cho phép những người khác có quyền ghi." +msgid "Denied XDMCP query from host %s" +msgstr "Đã từ chối truy vấn XDMCP từ máy %s" + +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1010 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1075 +msgid "Could not extract authlist from packet" +msgstr "Không thể trích lấy authlist (danh sách xác thức) ra gói tin" -#: ../daemon/filecheck.c:112 ../daemon/filecheck.c:178 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1023 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1090 +msgid "Error in checksum" +msgstr "Lỗi tổng kiểm tra" + +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1342 +msgid "Bad address" +msgstr "Địa chỉ sai" + +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1423 #, c-format -msgid "%s: %s does not exist but must exist." -msgstr "%s: %s không tồn tại nhưng lẽ ra phải tồn tại." +msgid "%s: Could not read display address" +msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ bộ trình bày" -#: ../daemon/filecheck.c:120 ../daemon/filecheck.c:184 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1431 #, c-format -msgid "%s: %s is not a regular file." -msgstr "%s: %s không phải là tập tin bình thường." +msgid "%s: Could not read display port number" +msgstr "%s: không thể đọc số hiệu cổng bộ trình bày" -#: ../daemon/filecheck.c:141 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1440 #, c-format -msgid "%s: %s is writable by group/other." -msgstr "%s: %s cho phép nhóm/những người khác có quyền ghi." +msgid "%s: Could not extract authlist from packet" +msgstr "%s: hông thể trích lấy authlist (danh sách xác thức) ra gói tin" -#: ../daemon/filecheck.c:148 ../daemon/filecheck.c:203 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1460 #, c-format -msgid "%s: %s is bigger than sysadmin specified maximum file size." -msgstr "%s: %s lớn hơn cỡ tối đa quản trị hệ thống cho phép." +msgid "%s: Error in checksum" +msgstr "%s: lỗi tổng kiểm tra" -#: ../daemon/gdm-net.c:332 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1896 #, c-format -msgid "%s: Could not make socket" -msgstr "%s: không thể tạo ổ cắm" +msgid "%s: Got REQUEST from banned host %s" +msgstr "%s: nhận được tín hiệu REQUEST (yêu cầu) từ máy bị cấm %s" -#: ../daemon/gdm-net.c:363 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1906 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2261 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2518 #, c-format -msgid "%s: Could not bind socket" -msgstr "%s: không thể đóng kết ổ cắm" +msgid "%s: Could not read Display Number" +msgstr "%s: không thể đọc Số hiệu bộ trình bày (Display Number)" -#: ../daemon/gdm-net.c:449 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1913 #, c-format -msgid "%s: Could not make FIFO" -msgstr "%s: không thể tạo FIFO (gõ trước, xuất trước)" +msgid "%s: Could not read Connection Type" +msgstr "%s: không thể đọc kiểu kết nối (Connection Type)" -#: ../daemon/gdm-net.c:457 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1920 #, c-format -msgid "%s: Could not open FIFO" -msgstr "%s: không thể mở FIFO (gõ trước, xuất trước)" +msgid "%s: Could not read Client Address" +msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ máy khách (Client Address)" -#. FIXME: how to handle this? -#: ../daemon/gdm.c:206 ../daemon/gdm.c:214 ../daemon/gdm.c:1647 -#: ../daemon/gdm.c:1655 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1928 #, c-format -msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of diskspace. Error: %s\n" -msgstr "" -"Không thể ghi tập tin PID « %s », có thể do hết sức chứa còn rảnh trên đĩa. " -"Lỗi: %s\n" +msgid "%s: Could not read Authentication Names" +msgstr "%s: không thể đọc các tên xác thực (Authentication Names)" -#: ../daemon/gdm.c:208 ../daemon/gdm.c:216 ../daemon/gdm.c:1649 -#: ../daemon/gdm.c:1657 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1937 #, c-format -msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of diskspace. Error: %s" -msgstr "" -"Không thể ghi tập tin PID « %s », có thể do hết sức chứa còn rảnh trên đĩa. " -"Lỗi: %s" +msgid "%s: Could not read Authentication Data" +msgstr "%s: không thể đọc dữ liệu xác thực (Authentication Data)" -#: ../daemon/gdm.c:226 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1947 #, c-format -msgid "%s: fork () failed!" -msgstr "%s: lỗi fork() (tạo tiến trình con)." +msgid "%s: Could not read Authorization List" +msgstr "%s: không thể đọc danh sách xác thực (Authorization List)" -#. should never happen -#: ../daemon/gdm.c:229 ../daemon/slave.c:3456 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1966 #, c-format -msgid "%s: setsid () failed: %s!" -msgstr "%s: lỗi setsid(): %s." +msgid "%s: Could not read Manufacturer ID" +msgstr "%s: không thể đọc mã số nhà sản xuất (Manufacturer ID)" -#: ../daemon/gdm.c:457 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1993 #, c-format -msgid "%s: Trying failsafe X server %s" -msgstr "%s: thử dùng bộ hỗ trợ X dự phòng %s" +msgid "%s: Failed checksum from %s" +msgstr "%s: lỗi tổng kiểm tra (checksum) từ %s" -#: ../daemon/gdm.c:475 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2245 #, c-format -msgid "%s: Running the XKeepsCrashing script" -msgstr "%s: đang chạy tập lệnh XKeepsCrashing (X cứ bẻ khóa)." +msgid "%s: Got Manage from banned host %s" +msgstr "%s: nhận được tín hiệu Manage (quản lý) từ máy bị cấm %s." -#: ../daemon/gdm.c:592 -msgid "" -"The X server (your graphical interface) cannot be started. It is likely " -"that it is not set up correctly. You will need to log in on a console and " -"rerun the X configuration application, then restart GDM." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy máy phục vụ X (X server: giao diện đồ họa). Có lẽ chưa " -"thiết lập nó cho đúng. Bạn cần đăng nhập vào bàn giao tiếp và thực hiện lại " -"trình cấu hình X. Sau đó hãy khởi chạy lại GDM." - -#. else { -#. * At this point .... screw the user, we don't know how to -#. * talk to him. He's on some 'l33t system anyway, so syslog -#. * reading will do him good -#. * } -#: ../daemon/gdm.c:604 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2254 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2525 #, c-format -msgid "" -"Failed to start X server several times in a short time period; disabling " -"display %s" -msgstr "" -"Lỗi khi khởi động bộ hỗ trợ X vài lần trong khoảng thời gian ngắn; tắt bộ " -"trình bày %s" +msgid "%s: Could not read Session ID" +msgstr "%s: không thể đọc được mã số phiên chạy (Session ID)" -#: ../daemon/gdm.c:614 ../daemon/gdm.c:2505 -msgid "Master suspending..." -msgstr "Máy chính tạm dừng hoạt động..." +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2268 +#, c-format +msgid "%s: Could not read Display Class" +msgstr "%s: không thể đọc hạng trình bày (Display Class)" -#: ../daemon/gdm.c:667 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2374 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2428 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2434 #, c-format -msgid "System is restarting, please wait ..." -msgstr "Hệ thống đang khởi động lại, hãy chờ ..." +msgid "%s: Could not read address" +msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ" -#: ../daemon/gdm.c:669 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2508 #, c-format -msgid "System is shutting down, please wait ..." -msgstr "Hệ thống đang tắt, hãy chờ ..." +msgid "%s: Got KEEPALIVE from banned host %s" +msgstr "%s: nhận được tín hiệu KEEPALIVE (giữ kết nối) từ máy bị cấm %s" -#: ../daemon/gdm.c:680 -msgid "Master halting..." -msgstr "Máy chính ngừng hoạt động..." +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2597 +msgid "GdmXdmcpDisplayFactory: Could not read XDMCP header!" +msgstr "GdmXdmcpDisplayFactory: không thể đọc phần đầu XDMCP !" -#: ../daemon/gdm.c:693 -#, c-format -msgid "%s: Halt failed: %s" -msgstr "%s: lỗi khi ngừng: %s" +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2603 +#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:240 +msgid "XMDCP: Incorrect XDMCP version!" +msgstr "XMDCP: phiên bản XDMCP không đúng !" -#: ../daemon/gdm.c:702 -msgid "Restarting computer..." -msgstr "Đang khởi động lại máy..." +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2609 +#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:246 +msgid "XMDCP: Unable to parse address" +msgstr "XMDCP: không thể phân tích địa chỉ" -#: ../daemon/gdm.c:715 +#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:3007 #, c-format -msgid "%s: Restart failed: %s" -msgstr "%s: lỗi khởi động lại: %s" +msgid "Could not get server hostname: %s!" +msgstr "Không thể lấy tên máy của máy phục vụ : %s !" -#. We are just feeling very paranoid -#: ../daemon/gdm.c:726 +#: ../daemon/main.c:230 +#: ../daemon/main.c:243 #, c-format -msgid "custom_cmd: Custom command index %ld outside permitted range [0,%d)" -msgstr "custom_cmd: chỉ mục lệnh riêng %ld ở ngoại phạm vị được phép [0,%d)" +msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of diskspace: %s" +msgstr "Không thể ghi tập tin PID %s, có thể do tràn sức chứa trên đĩa: %s" -# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#: ../daemon/gdm.c:731 ../daemon/gdm.c:755 ../daemon/gdm.c:784 +#: ../daemon/main.c:263 #, c-format -msgid "%s%ld=" -msgstr "%s%ld=" +msgid "Logdir %s does not exist or isn't a directory." +msgstr "Thư mục Logdir %s (thư mục bản ghi) không tồn tại hoặc không phải là một thư mục." -#: ../daemon/gdm.c:746 +#: ../daemon/main.c:276 #, c-format -msgid "Executing custom command %ld with restart option..." -msgstr "Đang thực hiện lệnh riêng %ld với tùy chọn khởi chạy lại..." +msgid "Authdir %s does not exist. Aborting." +msgstr "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s không tồn tại nên hùy bỏ." -#: ../daemon/gdm.c:763 ../daemon/gdm.c:792 +#: ../daemon/main.c:280 #, c-format -msgid "%s: Execution of custom command failed: %s" -msgstr "%s: lỗi thực hiện lệnh riêng: %s" +msgid "Authdir %s is not a directory. Aborting." +msgstr "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s không phải là một thư mục nên hủy bỏ." -#: ../daemon/gdm.c:772 +#: ../daemon/main.c:354 #, c-format -msgid "Executing custom command %ld with no restart option ..." -msgstr "Đang thực hiện lệnh riêng %ld mà không có tùy chọn khởi chạy lại..." +msgid "Authdir %s is not owned by user %d, group %d. Aborting." +msgstr "Thư mục Authdir %s (thư mục xác thực) không được người dùng %d, nhóm %d sở hữu nên hủy bỏ." -#. failed fork -#: ../daemon/gdm.c:778 +#: ../daemon/main.c:361 #, c-format -msgid "custom_cmd: forking process for custom command %ld failed" -msgstr "custom_cmd: lỗi tạo tiến trình con cho lệnh riêng %ld" +msgid "Authdir %s has wrong permissions %o. Should be %o. Aborting." +msgstr "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s có quyền truy nhập %o không đúng: nên là %o. Hủy bỏ." -#: ../daemon/gdm.c:804 +#: ../daemon/main.c:398 #, c-format -msgid "custom_cmd: child %d returned %d" -msgstr "custom_cmd: tiến trình con %d đã trả về %d" +msgid "Can't find the GDM user '%s'. Aborting!" +msgstr "Không thể tìm thấy người dùng GDM « %s » nên hủy bỏ." -#: ../daemon/gdm.c:913 -#, c-format -msgid "" -"Restart GDM, Restart machine, Suspend, or Halt request when there is no " -"system menu from display %s" -msgstr "" -"Yêu cầu Khởi động lại máy, Ngưng hoặc Tạm dừng lại, khi không có trình đơn " -"hệ thống từ bộ trình bày %s" +#: ../daemon/main.c:404 +msgid "The GDM user should not be root. Aborting!" +msgstr "Người dùng GDM không nên là người chủ (root) nên hủy bỏ." -#: ../daemon/gdm.c:922 -#, c-format -msgid "" -"Restart GDM, Restart machine, Suspend or Halt request from a non-static " -"display %s" -msgstr "" -"Yêu cầu Khởi chạy lại GDM, Khởi động lại máy, Ngưng hoặc Tạm dừng lại, từ bộ " -"trình bày không tĩnh %s." - -#. Bury this display for good -#: ../daemon/gdm.c:988 +#: ../daemon/main.c:410 #, c-format -msgid "%s: Aborting display %s" -msgstr "%s: hủy bỏ bộ trình bày %s" +msgid "Can't find the GDM group '%s'. Aborting!" +msgstr "Không thể tìm thấy nhóm GDM « %s » nên hủy bỏ." -#: ../daemon/gdm.c:1139 -msgid "GDM restarting ..." -msgstr "Khởi động lại GDM ..." +#: ../daemon/main.c:416 +msgid "The GDM group should not be root. Aborting!" +msgstr "Nhóm GDM không nên là người chủ (root) nên hủy bỏ." -#: ../daemon/gdm.c:1143 -msgid "Failed to restart self" -msgstr "Lỗi khi khởi động chính nó lại" +#: ../daemon/main.c:521 +msgid "Alternative GDM System Defaults configuration file" +msgstr "Tập tin cấu hình giá trị mặc định GDM xen kẽ" -#. FIXME: note that this could mean out of memory -#: ../daemon/gdm.c:1222 -msgid "main daemon: Got SIGABRT. Something went very wrong. Going down!" -msgstr "" -"daemon (trình nền) chính: nhận được SIGABRT, vài thứ đang trở nên rất xấu. " -"Tắt ngay." +#: ../daemon/main.c:521 +msgid "CONFIGFILE" +msgstr "TẬP_TIN_CẤU_HÌNH" -#: ../daemon/gdm.c:1380 -msgid "Do not fork into the background" -msgstr "Đừng tạo tiến trình con vào nền" +#: ../daemon/main.c:523 +msgid "Enable debugging code" +msgstr "Bật mã gỡ lỗi" -#: ../daemon/gdm.c:1382 -msgid "No console (static) servers to be run" -msgstr "Không có máy phục vụ bàn giao tiếp (tĩnh) cần chạy." +#: ../daemon/main.c:524 +msgid "Make all warnings fatal" +msgstr "Làm cho mọi cảnh báo là nghiêm trọng" -#: ../daemon/gdm.c:1384 -msgid "Alternative defaults configuration file" -msgstr "Tập tin cấu hình giá trị mặc định xen kẽ" +#: ../daemon/main.c:525 +msgid "Don't become a daemon" +msgstr "Đừng trở thành trình nền" -#: ../daemon/gdm.c:1384 -msgid "CONFIGFILE" -msgstr "TẬP_TIN_CẤU_HÌNH" +#: ../daemon/main.c:526 +msgid "No console (static) servers to be run" +msgstr "Không có máy phục vụ bàn giao tiếp (tĩnh) cần chạy" -#: ../daemon/gdm.c:1386 -msgid "Preserve LD_* variables" -msgstr "Bảo quản các biến LD_*" +#: ../daemon/main.c:528 +msgid "Exit after a time - for debugging" +msgstr "Thoát sau một khoảng thời gian — để gỡ lỗi" -#: ../daemon/gdm.c:1388 +#: ../daemon/main.c:529 msgid "Print GDM version" msgstr "In ra phiên bản GDM" -#: ../daemon/gdm.c:1390 -msgid "Start the first X server but then halt until we get a GO in the fifo" -msgstr "" -"Khởi động máy phục vụ X đầu tiên, sau đó ngừng cho tới khi có GO trong FIFO" +#: ../daemon/main.c:544 +msgid "GNOME Display Manager" +msgstr "Trình quản lý bộ trình bày GNOME" + +#.make sure the pid file doesn't get wiped +#: ../daemon/main.c:617 +msgid "Only root wants to run GDM" +msgstr "Chỉ có người chủ muốn chạy GDM" + +#: ../daemon/session-worker-main.c:134 +msgid "GNOME Display Manager Session Worker" +msgstr "Hàm làm việc từng phiên chạy của trình quản lý bộ trình bày GNOME" + +#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:228 +msgid "XMCP: Could not create XDMCP buffer!" +msgstr "Không thể tạo bộ đệm XDMCP." + +#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:234 +msgid "XDMCP: Could not read XDMCP header!" +msgstr "Không thể đọc phần đầu XDMCP." + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1066 +msgid "Inactive Text" +msgstr "Chuỗi bị động" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1067 +msgid "The text to use in the label if the user hasn't picked an item yet" +msgstr "Chuỗi cần dùng trong nhãn nếu người dùng chưa chọn mục" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1075 +msgid "Active Text" +msgstr "Chuỗi hoạt động" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1076 +msgid "The text to use in the label if the user has picked an item" +msgstr "Chuỗi cần dùng trong nhãn nếu người dùng đã chọn mục" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:707 +msgid "%l:%M:%S %p" +msgstr "%l:%M:%S %p" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:707 +msgid "%l:%M %p" +msgstr "%l:%M %p" + +#.translators: replace %e with %d if, when the day of the +#.* month as a decimal number is a single digit, it +#.* should begin with a 0 in your locale (e.g. "May +#.* 01" instead of "May 1"). +#. +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:713 +msgid "%a %b %e" +msgstr "%a %b %e" + +#.translators: reverse the order of these arguments +#.* if the time should come before the +#.* date on a clock in your locale. +#. +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:718 +#, c-format +msgid "%1$s, %2$s" +msgstr "%1$s, %2$s" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:1 +msgid "Authentication Dialog" +msgstr "Hộp thoại xác thực" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:2 +msgid "Computer Name" +msgstr "Tên máy tính" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:3 +msgid "Disconnect" +msgstr "Ngắt kết nối" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:4 +msgid "IP Address" +msgstr "Địa chỉ IP" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:5 +msgid "Log In" +msgstr "Đăng nhập" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:6 +msgid "Network status" +msgstr "Trạng thái mạng" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:7 +msgid "Prompt:" +msgstr "Nhắc:" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:8 +msgid "Restart" +msgstr "Khởi động lại" -#: ../daemon/gdm.c:1496 ../daemon/gdm.c:1846 -#, c-format -msgid "Can't open %s for writing" -msgstr "Không thể mở %s để ghi" - -#: ../daemon/gdm.c:1549 -msgid "- The GNOME login manager" -msgstr "— Trình quản lý đăng nhập GNOME" - -#: ../daemon/gdm.c:1550 ../gui/gdmXnestchooser.c:482 -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:490 ../gui/gdmchooser.c:1970 -#: ../gui/gdmflexiserver.c:716 -msgid "main options" -msgstr "tùy chọn chính" - -#. make sure the pid file doesn't get wiped -#: ../daemon/gdm.c:1577 -msgid "Only root wants to run GDM\n" -msgstr "Chỉ có người chủ muốn chạy GDM thôi\n" - -#: ../daemon/gdm.c:1601 ../daemon/gdm.c:1605 ../daemon/gdm.c:1685 -#: ../daemon/gdm.c:1689 ../daemon/gdm.c:1693 ../daemon/gdm.c:1697 -#: ../daemon/gdm.c:1707 ../daemon/gdm.c:1713 ../daemon/gdm.c:1724 -#: ../daemon/misc.c:1779 ../daemon/misc.c:1783 ../daemon/misc.c:1787 -#: ../daemon/misc.c:1794 ../daemon/misc.c:1798 ../daemon/misc.c:1802 -#: ../daemon/server.c:522 ../daemon/server.c:535 ../daemon/slave.c:800 -#: ../daemon/slave.c:814 ../daemon/slave.c:824 ../daemon/slave.c:834 -#: ../daemon/slave.c:846 ../gui/gdmlogin.c:3591 ../gui/gdmlogin.c:3602 -#: ../gui/gdmlogin.c:3608 -#, c-format -msgid "%s: Error setting up %s signal handler: %s" -msgstr "%s: gặp lỗi khi thiết lập trình quản lý tín hiệu %s: %s" +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:9 +msgid "Shut Down" +msgstr "Tắt máy" -#: ../daemon/gdm.c:1629 -msgid "GDM already running. Aborting!" -msgstr "GDM lại đang chạy nên hủy bỏ." +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:10 +msgid "Suspend" +msgstr "Ngưng máy" -#: ../daemon/gdm.c:1733 -#, c-format -msgid "%s: Error setting up CHLD signal handler" -msgstr "%s: gặp lỗi khi thiết lập trình quản lý tín hiệu CHLD." +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:11 +msgid "Tue Oct 23 21:16:50 EDT 2007" +msgstr "T3 23/10 21:16:50 EDT 2007" -#: ../daemon/gdm.c:3124 -msgid "DYNAMIC request denied: Not authenticated" -msgstr "Yêu cầu ĐỘNG bị từ chối: không xác thực được" +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:12 +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" -#: ../daemon/gdm.c:3293 ../daemon/gdm.c:3315 ../daemon/gdm.c:3625 -#: ../daemon/gdm.c:3693 ../daemon/gdm.c:3734 ../daemon/gdm.c:3777 -#: ../daemon/gdm.c:3845 ../daemon/gdm.c:3902 ../daemon/gdm.c:3928 -#, c-format -msgid "%s request denied: Not authenticated" -msgstr "Yêu cầu %s bị từ chối: không xác thực được" +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:13 +msgid "page 1" +msgstr "trang 1" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:14 +msgid "page 2" +msgstr "trang 2" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:15 +msgid "page 3" +msgstr "trang 3" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:16 +msgid "page 4" +msgstr "trang 4" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.glade.h:17 +msgid "page 5" +msgstr "trang 5" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-session-chooser-widget.c:380 +msgid "Default" +msgstr "Mặc định" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-session-chooser-widget.c:381 +msgid "Login with the same session as last time." +msgstr "Đang nhập vào cùng một phiên chạy với lần trước." + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-session-chooser-widget.c:386 +msgid "Legacy" +msgstr "Thừa tự" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-session-chooser-widget.c:387 +msgid "Login based on preset legacy configuration" +msgstr "Đang nhập dựa vào thông tin thừa tự định sẵn" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-session-chooser-widget.c:430 +msgid "_Sessions:" +msgstr "_Phiên chạy:" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-session-chooser-widget.c:431 +msgid "_Session:" +msgstr "_Phiên chạy:" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:1 +msgid "Set to True to enable the background settings manager plugin." +msgstr "Đặt thành Đúng (True) để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập nền." + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:2 +msgid "Set to True to enable the xsettings settings manager plugin." +msgstr "Đặt thành Đúng (True) để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập xsettings." + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:3 +msgid "True if the background settings manager plugin is enabled." +msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập nền đã được hiệu lực." + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:4 +msgid "True if the xsettings settings manager plugin is enabled." +msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập xsettings đã được hiệu lực." + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user.c:219 +msgid "Manager" +msgstr "Quản lý" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user.c:220 +msgid "The user manager object this user is controlled by." +msgstr "Đối tượng quản lý người dùng có điều khiển người dùng này." + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:231 +msgid "Other..." +msgstr "Khác..." -#. Don't print the name to syslog as it might be -#. * long and dangerous -#: ../daemon/gdm.c:3347 -msgid "Unknown server type requested; using standard server." -msgstr "Yêu cầu kiểu máy phục vụ lạ, nên dùng máy phục vụ chuẩn." +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:232 +msgid "Choose a different account" +msgstr "Chọn tài khoản khác" -#: ../daemon/gdm.c:3351 +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:237 +msgid "Guest" +msgstr "Khách" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:238 +msgid "Login as a temporary guest" +msgstr "Đăng nhập như khách tạm" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:258 #, c-format -msgid "" -"Requested server %s not allowed to be used for flexible servers; using " -"standard server." -msgstr "" -"Máy phục vụ được yêu cầu « %s » không thể được dùng như là máy phục vụ mềm, " -"nên dùng máy chủ chuẩn." +msgid "Log in as %s" +msgstr "Đăng nhập như %s" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:323 +msgid "Currently logged in" +msgstr "Đã đăng nhập" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:363 +msgid "_Users:" +msgstr "_Người dùng:" + +#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:364 +msgid "_User:" +msgstr "_Người dùng:" + +#~ msgid "CDE" +#~ msgstr "CDE" + +#~ msgid "This session logs you into CDE" +#~ msgstr "Phiên chạy này đăng nhập bạn vào CDE" + +#~ msgid "Run Xclient script" +#~ msgstr "Chạy văn lệnh Xclient" + +#~ msgid "This session runs the Xclients script" +#~ msgstr "Phiên chạy này chạy văn lệnh của Xclient" + +#~ msgid "GNOME" +#~ msgstr "GNOME" + +#~ msgid "This session logs you into GNOME" +#~ msgstr "Phiên chạy này đăng nhập bạn vào GNOME" + +#~ msgid "Secure Remote connection" +#~ msgstr "Kết nối từ xa bảo mật" + +#~ msgid "This session logs you into a remote host using ssh" +#~ msgstr "Phiên chạy này đăng nhập bạn vào máy từ xa bằng SSH" + +#~ msgid "" +#~ "Failed to start the X server (your graphical interface). It is likely " +#~ "that it is not set up correctly. You will need to log in on a console " +#~ "and reconfigure the X server. Then restart GDM." +#~ msgstr "Lỗi khởi chạy máy phục vụ X (giao diện đồ họa). Có lẽ chưa thiết lập nó " +#~ "cho đúng. Bạn cần phải đăng nhập vào bàn giao tiếp và cấu hình lại trình " +#~ "cấu hình X. Sau đó hãy khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "Would you like to try to configure the X server? Note that you will need " +#~ "the root password for this." +#~ msgstr "Bạn có muốn cố gắng cấu hình trình cấu hình X không? Chú ý là bạn sẽ cần " +#~ "nhập mật khẩu chủ để làm như thế." + +#~ msgid "Please type in the root (privileged user) password." +#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu chủ (người dùng có ưu tiên)." + +#~ msgid "Trying to restart the X server." +#~ msgstr "Đang cố gắng khởi chạy lại máy phục vụ X..." + +#~ msgid "" +#~ "The X server is now disabled. Restart GDM when it is configured " +#~ "correctly." +#~ msgstr "Máy phục vụ X mới bị tắt. Hãy khởi chạy lại GDM khi nó đã được cấu hình " +#~ "cho đúng." + +#~ msgid "" +#~ "Failed to start the X server (your graphical interface). It is likely " +#~ "that it is not set up correctly. Would you like to view the X server " +#~ "output to diagnose the problem?" +#~ msgstr "Lỗi khởi chạy máy phục vụ X (giao diện đồ họa). Có lẽ chưa thiết lập nó " +#~ "cho đúng. Bạn có muốn xem các dữ liệu xuất máy phục vụ X để chẩn đoán vấn " +#~ "đề không?" + +#~ msgid "Would you like to view the detailed X server output as well?" +#~ msgstr "Bạn cũng có muốn xem các dữ liệu xuất chi tiết do máy phục vụ X không?" + +#~ msgid "" +#~ "Failed to start the X server (your graphical interface). It seems that " +#~ "the pointer device (your mouse) is not set up correctly. Would you like " +#~ "to view the X server output to diagnose the problem?" +#~ msgstr "Lỗi khởi chạy máy phục vụ X (giao diên đồ họa). Có lẽ thiết bị trỏ (con " +#~ "chuột) chưa được thiết lập cho đúng. Bạn có muốn xem các dữ liệu xuất " +#~ "trình phục vụ X để chẩn đoán vấn đề không?" + +#~ msgid "" +#~ "Would you like to try to configure the mouse? Note that you will need " +#~ "the root password for this." +#~ msgstr "Bạn có muốn cố gắng cấu hình trình cấu hình X không? Chú ý là bạn sẽ cần " +#~ "nhập mật khẩu chủ để làm như thế." + +#~ msgid "" +#~ "This is the failsafe xterm session. Windows now have focus only if you " +#~ "have your cursor above them. To get out of this mode type 'exit' in the " +#~ "window in the upper left corner" +#~ msgstr "Đây là phiên chạy xterm dự phòng. Các cửa sổ sẽ có tiêu điểm chỉ khi bạn " +#~ "di chuyển con trỏ trên chúng. Để thoát khỏi chế độ này thì hãy gõ « exit " +#~ "» vào cửa sổ bên trái, góc trên." + +#~ msgid "" +#~ "Failed to start the session, so starting a failsafe xterm session. " +#~ "Windows will have focus only if the mouse pointer is above them. To get " +#~ "out of this mode type 'exit' in the window in the upper left corner" +#~ msgstr "Lỗi khởi chạy phiên chạy, vì thế đang khởi chạy phiên chạy xterm dự " +#~ "phòng. Các cửa sổ sẽ có tiêu điểm chỉ khi bạn di chuyển con trỏ chuột " +#~ "trên chúng. Để thoát khỏi kiểu chế độ này, hãy nhập 'exit' vào cửa sổ bên " +#~ "trái, góc trên." + +#~ msgid "%s: Could not write new authorization entry: %s" +#~ msgstr "%s: không thể ghi mục nhập xác thực mới: %s" + +#~ msgid "" +#~ "%s: Could not write new authorization entry. Possibly out of diskspace" +#~ msgstr "%s: không thể ghi mục nhập xác thực mới. Có lẽ do hết sức chứa còn rảnh " +#~ "trên đĩa." + +#~ msgid "" +#~ "GDM could not write a new authorization entry to disk. Possibly out of " +#~ "diskspace.%s%s" +#~ msgstr "GDM không thể ghi mục nhập xác thực mới vào đĩa. Có lẽ do hết sức chứa " +#~ "còn rảnh trên đĩa. %s%s" + +#~ msgid "%s: Could not make new cookie file in %s" +#~ msgstr "%s: không thể tạo tập tin cookie mới trong %s" + +#~ msgid "%s: Cannot safely open %s" +#~ msgstr "%s: không thể mở %s một cách an toàn" + +#~ msgid "%s: Could not open cookie file %s" +#~ msgstr "%s: không thể mở tập tin cookie %s" + +#~ msgid "%s: Could not lock cookie file %s" +#~ msgstr "%s: không thể khóa tập tin cookie %s" + +#~ msgid "%s: Could not write cookie" +#~ msgstr "%s: không thể ghi cookie" + +#~ msgid "%s: Ignoring suspiciously looking cookie file %s" +#~ msgstr "%s: bỏ qua tập tin cookie đáng ngờ %s" + +#~ msgid "Can't write to %s: %s" +#~ msgstr "Không thể ghi vào %s: %s" + +#~ msgid "" +#~ "The display server has been shut down about 6 times in the last 90 " +#~ "seconds. It is likely that something bad is going on. Waiting for 2 " +#~ "minutes before trying again on display %s." +#~ msgstr "Máy phục vụ hiển thị đã bị tắt khoảng 6 lần trong vòng 90 giây trước, có " +#~ "lẽ có gì đó rất xấu đang xảy ra. Sẽ đợi khoảng 2 phút trước khi thử lại " +#~ "trên bộ trình bày %s." + +#~ msgid "%s: Cannot create pipe" +#~ msgstr "%s: không tạo được ống dẫn." + +#~ msgid "%s: Failed forking GDM slave process for %s" +#~ msgstr "%s: lỗi tạo tiến trình con GDM phụ cho %s" + +#~ msgid "%s not a regular file!\n" +#~ msgstr "%s không phải là tập tin bình thường.\n" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "... File too long to display ...\n" +#~ msgstr "\n" +#~ "... Tập tin quá dài để hiển thị ...\n" + +#~ msgid "%s could not be opened" +#~ msgstr "không thể mở %s" + +#~ msgid "%s: Cannot fork to display error/info box" +#~ msgstr "%s: không thể tạo tiến trình con để hiển thị hộp thoại lỗi/thông tin" + +#~ msgid "%s: Directory %s does not exist." +#~ msgstr "%s: không có thư mục %s" + +#~ msgid "%s: %s is not owned by uid %d." +#~ msgstr "%1$s: người dùng có uid %3$d không sở hữu %2$s." + +#~ msgid "%s: %s is writable by group." +#~ msgstr "%s: %s cho phép nhóm có quyền ghi." + +#~ msgid "%s: %s is writable by other." +#~ msgstr "%s: %s cho phép những người khác có quyền ghi." + +#~ msgid "%s: %s does not exist but must exist." +#~ msgstr "%s: %s không tồn tại nhưng lẽ ra phải tồn tại." + +#~ msgid "%s: %s is not a regular file." +#~ msgstr "%s: %s không phải là tập tin bình thường." + +#~ msgid "%s: %s is writable by group/other." +#~ msgstr "%s: %s cho phép nhóm/những người khác có quyền ghi." + +#~ msgid "%s: %s is bigger than sysadmin specified maximum file size." +#~ msgstr "%s: %s lớn hơn cỡ tối đa quản trị hệ thống cho phép." + +#~ msgid "%s: Could not make socket" +#~ msgstr "%s: không thể tạo ổ cắm" + +#~ msgid "%s: Could not bind socket" +#~ msgstr "%s: không thể đóng kết ổ cắm" + +#~ msgid "%s: Could not make FIFO" +#~ msgstr "%s: không thể tạo FIFO (gõ trước, xuất trước)" + +#~ msgid "%s: Could not open FIFO" +#~ msgstr "%s: không thể mở FIFO (gõ trước, xuất trước)" + +#~ msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of diskspace. Error: %s\n" +#~ msgstr "Không thể ghi tập tin PID « %s », có thể do hết sức chứa còn rảnh trên " +#~ "đĩa. Lỗi: %s\n" + +#~ msgid "%s: fork () failed!" +#~ msgstr "%s: lỗi fork() (tạo tiến trình con)." + +#~ msgid "%s: setsid () failed: %s!" +#~ msgstr "%s: lỗi setsid(): %s." + +#~ msgid "%s: Trying failsafe X server %s" +#~ msgstr "%s: thử dùng bộ hỗ trợ X dự phòng %s" + +#~ msgid "%s: Running the XKeepsCrashing script" +#~ msgstr "%s: đang chạy tập lệnh XKeepsCrashing (X cứ bẻ khóa)." + +#~ msgid "" +#~ "The X server (your graphical interface) cannot be started. It is likely " +#~ "that it is not set up correctly. You will need to log in on a console " +#~ "and rerun the X configuration application, then restart GDM." +#~ msgstr "Không thể khởi chạy máy phục vụ X (X server: giao diện đồ họa). Có lẽ " +#~ "chưa thiết lập nó cho đúng. Bạn cần đăng nhập vào bàn giao tiếp và thực " +#~ "hiện lại trình cấu hình X. Sau đó hãy khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "Failed to start X server several times in a short time period; disabling " +#~ "display %s" +#~ msgstr "Lỗi khi khởi động bộ hỗ trợ X vài lần trong khoảng thời gian ngắn; tắt bộ " +#~ "trình bày %s" + +#~ msgid "Master suspending..." +#~ msgstr "Máy chính tạm dừng hoạt động..." + +#~ msgid "System is restarting, please wait ..." +#~ msgstr "Hệ thống đang khởi động lại, hãy chờ ..." + +#~ msgid "System is shutting down, please wait ..." +#~ msgstr "Hệ thống đang tắt, hãy chờ ..." + +#~ msgid "Master halting..." +#~ msgstr "Máy chính ngừng hoạt động..." + +#~ msgid "%s: Halt failed: %s" +#~ msgstr "%s: lỗi khi ngừng: %s" + +#~ msgid "Restarting computer..." +#~ msgstr "Đang khởi động lại máy..." + +#~ msgid "%s: Restart failed: %s" +#~ msgstr "%s: lỗi khởi động lại: %s" + +#~ msgid "custom_cmd: Custom command index %ld outside permitted range [0,%d)" +#~ msgstr "custom_cmd: chỉ mục lệnh riêng %ld ở ngoại phạm vị được phép [0,%d)" + +# Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch +#~ msgid "%s%ld=" +#~ msgstr "%s%ld=" + +#~ msgid "Executing custom command %ld with restart option..." +#~ msgstr "Đang thực hiện lệnh riêng %ld với tùy chọn khởi chạy lại..." + +#~ msgid "%s: Execution of custom command failed: %s" +#~ msgstr "%s: lỗi thực hiện lệnh riêng: %s" + +#~ msgid "Executing custom command %ld with no restart option ..." +#~ msgstr "Đang thực hiện lệnh riêng %ld mà không có tùy chọn khởi chạy lại..." + +#~ msgid "custom_cmd: forking process for custom command %ld failed" +#~ msgstr "custom_cmd: lỗi tạo tiến trình con cho lệnh riêng %ld" + +#~ msgid "custom_cmd: child %d returned %d" +#~ msgstr "custom_cmd: tiến trình con %d đã trả về %d" + +#~ msgid "" +#~ "Restart GDM, Restart machine, Suspend, or Halt request when there is no " +#~ "system menu from display %s" +#~ msgstr "Yêu cầu Khởi động lại máy, Ngưng hoặc Tạm dừng lại, khi không có trình " +#~ "đơn hệ thống từ bộ trình bày %s" + +#~ msgid "" +#~ "Restart GDM, Restart machine, Suspend or Halt request from a non-static " +#~ "display %s" +#~ msgstr "Yêu cầu Khởi chạy lại GDM, Khởi động lại máy, Ngưng hoặc Tạm dừng lại, từ " +#~ "bộ trình bày không tĩnh %s." + +#~ msgid "%s: Aborting display %s" +#~ msgstr "%s: hủy bỏ bộ trình bày %s" + +#~ msgid "GDM restarting ..." +#~ msgstr "Khởi động lại GDM ..." + +#~ msgid "Failed to restart self" +#~ msgstr "Lỗi khi khởi động chính nó lại" + +#~ msgid "main daemon: Got SIGABRT. Something went very wrong. Going down!" +#~ msgstr "daemon (trình nền) chính: nhận được SIGABRT, vài thứ đang trở nên rất " +#~ "xấu. Tắt ngay." + +#~ msgid "Do not fork into the background" +#~ msgstr "Đừng tạo tiến trình con vào nền" + +#~ msgid "Preserve LD_* variables" +#~ msgstr "Bảo quản các biến LD_*" + +#~ msgid "Start the first X server but then halt until we get a GO in the fifo" +#~ msgstr "Khởi động máy phục vụ X đầu tiên, sau đó ngừng cho tới khi có GO trong " +#~ "FIFO" + +#~ msgid "Can't open %s for writing" +#~ msgstr "Không thể mở %s để ghi" + +#~ msgid "- The GNOME login manager" +#~ msgstr "— Trình quản lý đăng nhập GNOME" + +#~ msgid "main options" +#~ msgstr "tùy chọn chính" + +#~ msgid "%s: Error setting up %s signal handler: %s" +#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi thiết lập trình quản lý tín hiệu %s: %s" + +#~ msgid "GDM already running. Aborting!" +#~ msgstr "GDM lại đang chạy nên hủy bỏ." + +#~ msgid "%s: Error setting up CHLD signal handler" +#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi thiết lập trình quản lý tín hiệu CHLD." + +#~ msgid "DYNAMIC request denied: Not authenticated" +#~ msgstr "Yêu cầu ĐỘNG bị từ chối: không xác thực được" + +#~ msgid "%s request denied: Not authenticated" +#~ msgstr "Yêu cầu %s bị từ chối: không xác thực được" + +#~ msgid "Unknown server type requested; using standard server." +#~ msgstr "Yêu cầu kiểu máy phục vụ lạ, nên dùng máy phục vụ chuẩn." + +#~ msgid "" +#~ "Requested server %s not allowed to be used for flexible servers; using " +#~ "standard server." +#~ msgstr "Máy phục vụ được yêu cầu « %s » không thể được dùng như là máy phục vụ " +#~ "mềm, nên dùng máy chủ chuẩn." # Variable: don't translate/Biến: đừng dịch -#. For each possible custom command -#. Here we are going to deal with custom commands -#. For each possible custom command -#: ../daemon/gdm.c:3663 ../daemon/gdm.c:3667 ../daemon/gdm.c:3704 -#: ../daemon/gdm.c:3708 ../daemon/gdm.c:3711 ../daemon/gdm.c:3745 -#: ../daemon/gdm.c:3749 ../daemon/gdm.c:3752 ../daemon/gdm.c:3815 -#: ../daemon/gdm.c:3883 ../daemon/gdmconfig.c:517 ../daemon/gdmconfig.c:1203 -#: ../daemon/gdmconfig.c:1252 ../daemon/slave.c:5703 ../gui/gdmlogin.c:679 -#: ../gui/gdmlogin.c:2469 ../gui/gdmlogin.c:2473 ../gui/gdmlogin.c:3096 -#: ../gui/gdmlogin.c:3099 ../gui/gdmlogin.c:3102 ../gui/gdmlogin.c:3105 -#: ../gui/gdmlogin.c:3108 ../gui/gdmlogin.c:3247 ../gui/gdmlogin.c:3251 -#: ../gui/gdmlogin.c:3255 ../gui/gdmlogin.c:3259 ../gui/gdmlogin.c:3263 -#: ../gui/gdmsetup.c:586 ../gui/gdmsetup.c:1496 ../gui/gdmsetup.c:1503 -#: ../gui/gdmsetup.c:1511 ../gui/gdmsetup.c:1519 ../gui/gdmsetup.c:1527 -#: ../gui/gdmsetup.c:1534 ../gui/gdmsetup.c:1541 ../gui/gdmsetup.c:2318 -#: ../gui/gdmsetup.c:3695 ../gui/greeter/greeter.c:857 -#: ../gui/greeter/greeter.c:860 ../gui/greeter/greeter.c:863 -#: ../gui/greeter/greeter.c:866 ../gui/greeter/greeter.c:869 -#: ../gui/greeter/greeter.c:950 ../gui/greeter/greeter.c:954 -#: ../gui/greeter/greeter.c:958 ../gui/greeter/greeter.c:962 -#: ../gui/greeter/greeter.c:966 ../gui/greeter/greeter.c:1307 -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:423 ../gui/greeter/greeter_system.c:88 -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:222 ../gui/greeter/greeter_system.c:369 -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:375 -#, c-format -msgid "%s%d=" -msgstr "%s%d=" +#~ msgid "%s%d=" +#~ msgstr "%s%d=" -#: ../daemon/gdmconfig.c:521 -#, c-format -msgid "%s%d=Custom_%d" -msgstr "%s%d=Riêng_%d" +#~ msgid "%s%d=Custom_%d" +#~ msgstr "%s%d=Riêng_%d" -#: ../daemon/gdmconfig.c:525 -#, c-format -msgid "%s%d=Execute custom command _%d" -msgstr "%s%d=Thực hiện lệnh riêng _%d" +#~ msgid "%s%d=Execute custom command _%d" +#~ msgstr "%s%d=Thực hiện lệnh riêng _%d" -#: ../daemon/gdmconfig.c:529 -#, c-format -msgid "%s%d=Are you sure?" -msgstr "%s%d=Bạn chắc chưa?" +#~ msgid "%s%d=Are you sure?" +#~ msgstr "%s%d=Bạn chắc chưa?" -#: ../daemon/gdmconfig.c:533 -#, c-format -msgid "%s%d=Execute custom command %d" -msgstr "%s%d=Thực hiện lệnh riêng %d" +#~ msgid "%s%d=Execute custom command %d" +#~ msgstr "%s%d=Thực hiện lệnh riêng %d" -#: ../daemon/gdmconfig.c:537 ../daemon/gdmconfig.c:541 -#, c-format -msgid "%s%d=false" -msgstr "%s%d=sai" +#~ msgid "%s%d=false" +#~ msgstr "%s%d=sai" -#: ../daemon/gdmconfig.c:592 ../daemon/gdmconfig.c:599 -#, c-format -msgid "%s: No GDM configuration file: %s. Using defaults." -msgstr "%s: không có tập tin cấu hình GDM: « %s » nên dùng mặc định." +#~ msgid "%s: No GDM configuration file: %s. Using defaults." +#~ msgstr "%s: không có tập tin cấu hình GDM: « %s » nên dùng mặc định." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1112 -#, c-format -msgid "%s: BaseXsession empty; using %s/gdm/Xsession" -msgstr "%s: BaseXsession rỗng nên dùng « %s/gdm/Xsession »." +#~ msgid "%s: BaseXsession empty; using %s/gdm/Xsession" +#~ msgstr "%s: BaseXsession rỗng nên dùng « %s/gdm/Xsession »." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1145 -#, c-format -msgid "%s: Standard X server not found; trying alternatives" -msgstr "%s: không tìm thấy máy phục vụ X chuẩn nên dùng cái thay thế." +#~ msgid "%s: Standard X server not found; trying alternatives" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy máy phục vụ X chuẩn nên dùng cái thay thế." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1219 -#, c-format -msgid "%s: No greeter specified." -msgstr "%s: chưa xác định trình chào mừng." +#~ msgid "%s: No greeter specified." +#~ msgstr "%s: chưa xác định trình chào mừng." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1221 -#, c-format -msgid "%s: No remote greeter specified." -msgstr "%s: chưa xác định trình chào mừng từ xa." +#~ msgid "%s: No remote greeter specified." +#~ msgstr "%s: chưa xác định trình chào mừng từ xa." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1223 -#, c-format -msgid "%s: No sessions directory specified." -msgstr "%s: chưa xác định thư mục phiên chạy." +#~ msgid "%s: No sessions directory specified." +#~ msgstr "%s: chưa xác định thư mục phiên chạy." # Variable: don't translate/Biến: đừng dịch -#: ../daemon/gdmconfig.c:1255 -#, c-format -msgid "%s%d" -msgstr "%s%d" +#~ msgid "%s%d" +#~ msgstr "%s%d" + +#~ msgid "" +#~ "%s: XDMCP was enabled while there is no XDMCP support; turning it off" +#~ msgstr "%s: XDMCP được bật trong khi không có hỗ trợ XDMCP nên tắt XDMCP." + +#~ msgid "%s: TimedLoginDelay is less than 5, defaulting to 5." +#~ msgstr "%s: TimedLoginDelay (chậm trễ đăng nhập định thời) nhỏ hơn 5 nên chỉnh " +#~ "lại bằng 5." + +#~ msgid "%s: Priority out of bounds; changed to %d" +#~ msgstr "%s: ưu tiên ở ngoại phạm vi: được thay đổi thành %d" + +#~ msgid "%s: Empty server command; using standard command." +#~ msgstr "%s: lệnh máy phục vụ rỗng nên dùng lệnh chuẩn." + +#~ msgid "" +#~ "Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but this " +#~ "does not exist. Please correct GDM configuration and restart GDM." +#~ msgstr "Thư mục Server Authorization (xác nhận máy phục vụ/trình nền — daemon/" +#~ "ServAuthDir) được đặt là « %s » nhưng nó không tồn tại. Hãy sửa cấu hình " +#~ "GDM và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but this " +#~ "is not a directory. Please correct GDM configuration and restart GDM." +#~ msgstr "Thư mục Server Authorization (xác nhận máy phục vụ/trình nền - daemon/" +#~ "ServAuthDir) được đặt là « %s » nhưng nó không phải là một thư mục. Hãy " +#~ "sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "%s: Invalid server line in config file. Ignoring!" +#~ msgstr "%s: dòng máy phục vụ không hợp lệ trong tập tin cấu hình nên bỏ qua nó." + +#~ msgid "%s: Main config file (defaults.conf) is missing. Aborting!" +#~ msgstr "%s: Thiếu tập tin cấu hình chính (defaults.conf). Chấm dứt hoạt động!" + +#~ msgid "%s: XDMCP disabled and no static servers defined. Aborting!" +#~ msgstr "%s: XDMCP đã tắt và chưa định nghĩa máy phục vụ tĩnh nào nên hủy bỏ." + +#~ msgid "" +#~ "%s: XDMCP disabled and no static servers defined. Adding %s on :%d to " +#~ "allow configuration!" +#~ msgstr "%s: XDMCP đã tắt và chưa định nghĩa máy phục vụ tĩnh nào. Thêm « %s » vào " +#~ "« :%d » để cho phép cấu hình." + +#~ msgid "" +#~ "XDMCP is disabled and GDM cannot find any static server to start. " +#~ "Aborting! Please correct the configuration and restart GDM." +#~ msgstr "XDMCP đã tắt mà GDM lại không tìm thấy máy phục vụ tĩnh nào để khởi động. " +#~ "Hủy bỏ. Hãy sửa cấu hình và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "The GDM user '%s' does not exist. Please correct GDM configuration and " +#~ "restart GDM." +#~ msgstr "Không có người dùng GDM « %s ». Hãy sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "The GDM user is set to be root, but this is not allowed since it can pose " +#~ "a security risk. Please correct GDM configuration and restart GDM." +#~ msgstr "Người dùng GDM được đặt là người chủ (root), nhưng không cho phép sự gán " +#~ "này vì rủi ro bảo mật. Hãy sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "The GDM group '%s' does not exist. Please correct GDM configuration and " +#~ "restart GDM." +#~ msgstr "Không có người dùng GDM « %s ». Hãy sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "The GDM group is set to be root, but this is not allowed since it can " +#~ "pose a security risk. Please correct GDM configuration and restart GDM." +#~ msgstr "Nhóm GDM được đặt là người chủ (root), nhưng không cho phép sự gán này vì " +#~ "rủi ro bảo mật. Hãy sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "%s: Greeter not found or can't be executed by the GDM user" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy trình chào mừng, hoặc người dùng GDM không thể thực " +#~ "hiện trình đó." + +#~ msgid "%s: Remote greeter not found or can't be executed by the GDM user" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy trình chào mừng từ xa, hoặc người dùng GDM không thể " +#~ "thực hiện trình đó." + +#~ msgid "%s: Chooser not found or it can't be executed by the GDM user" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy bộ chọn lựa, hoặc người dùng GDM không thể thực hiện " +#~ "bộ đó." + +#~ msgid "No daemon/ServAuthDir specified in the GDM configuration file" +#~ msgstr "Chưa xác định daemon/ServAuthDir trong tập tin cấu hình GDM." + +#~ msgid "%s: No daemon/ServAuthDir specified." +#~ msgstr "%s: chưa xác định daemon/ServAuthDir." + +#~ msgid "" +#~ "Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but is " +#~ "not owned by user %s and group %s. Please correct the ownership or GDM " +#~ "configuration and restart GDM." +#~ msgstr "Thư mục Server Authorization (xác nhận máy phục vụ — daemon/ServAuthDir) " +#~ "được đặt là « %s » nhưng không được sở hữu bởi người dùng « %s » và nhóm " +#~ "« %s ». Hãy sửa quyền sơ hứu hay cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "" +#~ "Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but has " +#~ "the wrong permissions: it should have permissions of %o. Please correct " +#~ "the permissions or the GDM configuration and restart GDM." +#~ msgstr "Thư mục Server Authorization (xác nhận máy phục vụ — daemon/ServAuthDir) " +#~ "được đặt là « %s » nhưng quyền truy nhập của nó không đúng, quyền truy " +#~ "nhập nên là « %o ». Hãy sửa quyền hay cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." + +#~ msgid "y = Yes or n = No? >" +#~ msgstr "y = Có hay n = Không? →" + +#~ msgid "%s: Cannot get local addresses!" +#~ msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ cục bộ." + +#~ msgid "Could not setgid %d. Aborting." +#~ msgstr "Không thể setgid %d nên hủy bỏ." + +#~ msgid "initgroups () failed for %s. Aborting." +#~ msgstr "Lỗi initgroups() cho %s nên hủy bỏ." + +#~ msgid "%s: Error setting signal %d to %s" +#~ msgstr "%s: lỗi khi thiết lập tín hiệu %d thành %s." + +#~ msgid "" +#~ "Last login:\n" +#~ "%s" +#~ msgstr "Lần đăng nhập cuối:\n" +#~ "%s" + +#~ msgid "Can not start fallback console" +#~ msgstr "Không thể khởi động bàn giao tiếp dự phòng." + +#~ msgid "" +#~ "There already appears to be an X server running on display %s. Should " +#~ "another display number by tried? Answering no will cause GDM to attempt " +#~ "starting the server on %s again.%s" +#~ msgstr "Đã có một máy phục vụ X đang chạy trên bộ trình bày %s. Nên thử một số " +#~ "hiệu trình bày khác? Nếu không thì sẽ khởi động máy phục vụ trên %s một " +#~ "lần nữa. %s" + +#~ msgid "" +#~ " (You can change consoles by pressing Ctrl-Alt plus a function key, such " +#~ "as Ctrl-Alt-F7 to go to console 7. X servers usually run on consoles 7 " +#~ "and higher.)" +#~ msgstr " (Bạn có thể chuyển qua bàn giao tiếp bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl-" +#~ "Alt kèm theo một phím chức năng, ví dụ Ctrl-Alt-F7 sẽ chuyển sang bàn " +#~ "giao tiếp 7. Máy phục vụ X thường chạy trên bàn giao tiếp 7 hoặc cao hơn.)" + +#~ msgid "Display '%s' cannot be opened by Xnest" +#~ msgstr "Xnest không mở được bộ trình bày « %s »" + +#~ msgid "Display %s is busy. There is another X server running already." +#~ msgstr "Bộ trình bày %s quá bận. Có một máy phục vụ X khác đang chạy." + +#~ msgid "%s: Error opening a pipe: %s" +#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi mở ống dẫn: %s" + +#~ msgid "%s: Cannot find a free display number" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy một số hiệu trình bày chưa dùng." + +#~ msgid "%s: Display %s busy. Trying another display number." +#~ msgstr "%s: bộ trình bày %s quá bận nên thử một số hiệu trình bày khác." + +#~ msgid "Invalid server command '%s'" +#~ msgstr "Lệnh máy phục vụ '%s' không hợp lệ" + +#~ msgid "Server name '%s' not found; using standard server" +#~ msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ tên « %s » nên dùng trình chuẩn." + +#~ msgid "%s: Xserver not found: %s" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy Xserver (máy phục vụ hệ thống cửa sổ X): %s." + +#~ msgid "%s: Can't fork Xserver process!" +#~ msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình Xserver." + +#~ msgid "Can't set EGID to user GID" +#~ msgstr "Không thể đặt EGID cho GID người dùng" + +#~ msgid "Can't set EUID to user UID" +#~ msgstr "Không thể đặt EUID cho UID người dùng" + +#~ msgid "" +#~ "You are already logged in. You can log in anyway, return to your " +#~ "previous login session, or abort this login" +#~ msgstr "Bạn lại đã đăng nhập. Bạn có thể đăng nhập bằng mọi giá, trở về đăng nhập " +#~ "trước, hoặc hủy bỏ đăng nhập này." + +#~ msgid "Return to previous login" +#~ msgstr "Trở về đăng nhập trước" + +#~ msgid "Abort login" +#~ msgstr "Hủy bỏ đăng nhập" + +#~ msgid "" +#~ "You are already logged in. You can log in anyway or abort this login" +#~ msgstr "Bạn lại đã đăng nhập. Bạn có thể đăng nhập bằng mọi giá, hoặc hủy bỏ đăng " +#~ "nhập này." + +#~ msgid "%s: cannot fork" +#~ msgstr "%s: không tạo được tiến trình con." + +#~ msgid "%s: cannot open display %s" +#~ msgstr "%s: không mở được bộ trình bày %s." + +#~ msgid "" +#~ "Could not access configuration file (custom.conf). Make sure that the " +#~ "file exists before launching login manager config utility." +#~ msgstr "Không thể truy cập tập tin cấu hình riêng (custom.conf). Hãy bảo đảm là " +#~ "tập tin cấu hình này tồn tại trước khi chạy chương trình cấu hình quản lý " +#~ "đăng nhập." + +#~ msgid "" +#~ "Could not execute the configuration application. Make sure its path is " +#~ "set correctly in the configuration file. Attempting to start it from the " +#~ "default location." +#~ msgstr "Không thể thực hiện trình cấu hình. Hãy bảo đảm có đường dẫn đúng trong " +#~ "tập tin cấu hình. Sẽ thử khởi động từ vị trí mặc định." + +#~ msgid "" +#~ "Could not execute the configuration application. Make sure its path is " +#~ "set correctly in the configuration file." +#~ msgstr "Không thể thực hiện trình cấu hình. Hãy bảo đảm là đường dẫn trong tập " +#~ "tin cấu hình vẫn đúng." + +#~ msgid "You must authenticate as root to run configuration." +#~ msgstr "Cần phải xác thực với tư cách người chủ để chạy cấu hình." + +#~ msgid "" +#~ "Login sound requested on non-local display or the play software cannot be " +#~ "run or the sound does not exist." +#~ msgstr "Âm thanh đăng nhập được yêu cầu trên bộ trình bày ở xa hoặc phần mềm phát " +#~ "âm không chạy được hoặc không có âm thanh đó" + +#~ msgid "%s: Can't init pipe to gdmgreeter" +#~ msgstr "%s: không thể khởi động ống dẫn tới gdmgreeter (bộ chào mừng)." + +#~ msgid "" +#~ "No servers were defined in the configuration file and XDMCP was " +#~ "disabled. This can only be a configuration error. GDM has started a " +#~ "single server for you. You should log in and fix the configuration. " +#~ "Note that automatic and timed logins are disabled now." +#~ msgstr "Chưa định nghĩa trình hễ trợ nào trong tập tin cấu hình mà XDMCP lại đã " +#~ "tắt. Chỉ có thể do lỗi cấu hình. Vì thế nên sẽ khởi động một máy phục vụ " +#~ "đơn cho bạn. Bạn nên đăng nhập và sửa lại cấu hình. Chú ý là tính năng " +#~ "đăng nhập tự động và đăng nhập định thời sẽ đã tắt." + +#~ msgid "" +#~ "Could not start the regular X server (your graphical environment) and so " +#~ "this is a failsafe X server. You should log in and properly configure " +#~ "the X server." +#~ msgstr "Không thể khởi chạy máy phục vụ X bình thường vì thế đây là máy phục vụ X " +#~ "dự phòng. Bạn nên đăng nhập và cấu hình lại máy phục vụ X." + +#~ msgid "" +#~ "The specified display number was busy, so this server was started on " +#~ "display %s." +#~ msgstr "Số hiệu trình bày được ghi rõ đang bận, vì thế máy phục vụ này được khởi " +#~ "động trên bộ trình bày %s." + +#~ msgid "" +#~ "The greeter application appears to be crashing. Attempting to use a " +#~ "different one." +#~ msgstr "Trình chào mừng có vẻ đã sụp đổ. Đang thử sử dụng một chương trình khác." + +#~ msgid "" +#~ "%s: Cannot start greeter with gtk modules: %s. Trying without modules" +#~ msgstr "%s: không thể khởi chạy trình chào mừng với mô-đun gtk: %s. Đang thử lại " +#~ "không dùng mô-đun." + +#~ msgid "%s: Cannot start greeter trying default: %s" +#~ msgstr "%s: không thể khởi chạy trình chào mừng nên thử dùng trình mặc định: %s" + +#~ msgid "" +#~ "Cannot start the greeter application; you will not be able to log in. " +#~ "This display will be disabled. Try logging in by other means and editing " +#~ "the configuration file" +#~ msgstr "Không thể khởi chạy trình chào mừng nên bạn sẽ không thể đăng nhập. Bộ " +#~ "trình bày này sẽ đã tắt. Hãy thử đăng nhập bằng cách khác và sửa lại tập " +#~ "tin cấu hình." + +#~ msgid "%s: Error starting greeter on display %s" +#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi chạy trình chào mừng trên bộ trình bày %s." + +#~ msgid "%s: Can't fork gdmgreeter process" +#~ msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình gdmgreeter (trình chào mừng)." + +#~ msgid "%s: Can't open fifo!" +#~ msgstr "%s: không thể mở fifo (gõ trước, xuất trước)." + +#~ msgid "%s: Can't init pipe to gdmchooser" +#~ msgstr "%s: không thể khởi động ống dẫn tới gdmchooser (trình chọn)." + +#~ msgid "" +#~ "Cannot start the chooser application. You will probably not be able to " +#~ "log in. Please contact the system administrator." +#~ msgstr "Không thể khởi chạy trình chọn lựa nên bạn sẽ không thể đăng nhập. Hãy " +#~ "liên hệ quản trị hệ thống." + +#~ msgid "%s: Error starting chooser on display %s" +#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi chạy trình lựa chọn trên bộ trình bày %s." + +#~ msgid "%s: Can't fork gdmchooser process" +#~ msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình gdmchooser (trình lựa chọn)." + +#~ msgid "%s: Could not open ~/.xsession-errors" +#~ msgstr "%s: không mở được « ~/.xsession-errors » (lỗi phiên X)" + +#~ msgid "%s: Execution of PreSession script returned > 0. Aborting." +#~ msgstr "%s: sự thực hiện tập lệnh PreSession (trước phiên) trả về giả trị > 0 nên " +#~ "hủy bỏ." + +#~ msgid "Language %s does not exist; using %s" +#~ msgstr "Không có ngôn ngữ « %s » nên dùng « %s »." + +#~ msgid "System default" +#~ msgstr "Mặc định hệ thống" + +#~ msgid "%s: Could not setup environment for %s. Aborting." +#~ msgstr "%s: không thể thiết lập môi trường cho %s nên hủy bỏ." + +#~ msgid "%s: setusercontext () failed for %s. Aborting." +#~ msgstr "%s: lỗi setusercontext() (đặt ngữ cảnh người dùng) cho %s nên hủy bỏ." + +#~ msgid "%s: Could not become %s. Aborting." +#~ msgstr "%s: không thể trở thành %s nên hủy bỏ." + +#~ msgid "" +#~ "No Exec line in the session file: %s. Running the GNOME failsafe session " +#~ "instead" +#~ msgstr "Không có dòng Exec (thực hiện) trong tập tin phiên chạy: %s. Như thế thì " +#~ "đang chạy phiênGNOME dự phòng thay thế." + +#~ msgid "" +#~ "%s: Cannot find or run the base Xsession script. Running the GNOME " +#~ "failsafe session instead." +#~ msgstr "%s: không thể tìm hoặc chạy tập lênh Xsession (phiên X) cơ bản nên đang " +#~ "thử dùng GNOME dự phòng thay thế." + +#~ msgid "" +#~ "Cannot find or run the base session script. Running the GNOME failsafe " +#~ "session instead." +#~ msgstr "Không thể tìm hoặc chạy tập lênh Xsession (phiên X) cơ bản nên đang thử " +#~ "dùng GNOME dự phòng thay thế." + +#~ msgid "" +#~ "%s: gnome-session not found for a failsafe GNOME session, trying xterm" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy « gnome-session » (phiên chạy gnome) để thực hiện " +#~ "phiên chạy GNOME dự phòng nên thử dùng « xterm »." + +#~ msgid "" +#~ "Could not find the GNOME installation, will try running the \"Failsafe " +#~ "xterm\" session." +#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản cài đặt GNOME nên thử thực hiện phiên chạy « xterm " +#~ "dự phòng »." + +#~ msgid "" +#~ "This is the Failsafe GNOME session. You will be logged into the " +#~ "'Default' session of GNOME without the startup scripts being run. This " +#~ "should be used to fix problems in your installation." +#~ msgstr "Đây là Phiên chạy Gnome dự phòng. Bạn sẽ được đăng nhập vào phiên làm " +#~ "việc « Mặc định » của Gnome và không chạy tập lệnh khởi động nào. Chế độ " +#~ "này chỉ được dùng để sửa lỗi trong bản cài đặt của bạn." + +#~ msgid "" +#~ "%s: gnome-session not found for a failsafe GNOME session; trying xterm" +#~ msgstr "%s: không tìm thấy « gnome-session » (phiên gnome) để thực hiện phiên làm " +#~ "việc GNOME dự phòng nên thử dùng « xterm »." + +#~ msgid "" +#~ "Could not find the GNOME installation. Running the \"Failsafe xterm\" " +#~ "session instead." +#~ msgstr "Không thể tìm thấy bản cài đặt GNOME nên thử thực hiện phiên chạy « xterm " +#~ "dự phòng »." + +#~ msgid "Cannot find \"xterm\" to start a failsafe session." +#~ msgstr "Không thể tìm thấy « xterm » để khởi chạy phiên chạy dự phòng." + +#~ msgid "" +#~ "This is the Failsafe xterm session. You will be logged into a terminal " +#~ "console so that you may fix your system if you cannot log in any other " +#~ "way. To exit the terminal emulator, type 'exit' and an enter into the " +#~ "window." +#~ msgstr "Đây là Phiên chạy xterm dự phòng. Bạn sẽ được đăng nhập vào bàn giao tiếp " +#~ "trên bộ mô phỏng thiết bị cuối để có thể sửa lỗi trên hệ thống khi bạn " +#~ "không còn có thể đăng nhập theo cách khác lại. Để thoát khỏi bộ mô phỏng " +#~ "thiết bị cuối này, hãy gõ 'exit' và nhấn phím Enter vào cửa sổ." + +#~ msgid "" +#~ "This is the Failsafe xterm session. You will be logged into a terminal " +#~ "console and be prompted to enter the password for root so that you may " +#~ "fix your system if you cannot log in any other way. To exit the terminal " +#~ "emulator, type 'exit' and an enter into the window." +#~ msgstr "Đây là Phiên chạy xterm dự phòng. Bạn sẽ được đăng nhập vào bàn giao tiếp " +#~ "thiết bị cuối và sẽ được nhắc nhập mật khẩu của người chủ để sửa hệ thống " +#~ "nếu bạn không thể đăng nhập bằng cách khác nào. Để thoát khỏi bộ mô phỏng " +#~ "thiết bị cuối này, hãy gõ « exit » và nhấn phím Enter vào cửa sổ." + +#~ msgid "" +#~ "The failsafe session is restricted to users who have been assigned the " +#~ "root role. If you cannot log in any other way please contact your system " +#~ "administrator" +#~ msgstr "Phiên bản dự phòng bị hạn chế thành những người dùng có vai trò người chủ " +#~ "(root). Nếu bạn không thể đăng nhập bằng cách khác nào, vui lòng liên lạc " +#~ "với quản trị hệ thống." + +#~ msgid "%s: User not allowed to log in" +#~ msgstr "%s: không cho phép người dùng đăng nhập." + +#~ msgid "The system administrator has disabled your account." +#~ msgstr "Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tài khoản của bạn." + +#~ msgid "Error! Unable to set executable context." +#~ msgstr "Lỗi! Không thể đặt ngữ cảnh thực thi." + +#~ msgid "%s: Could not exec %s %s %s %s %s %s" +#~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s %s %s %s %s %s" + +#~ msgid "%s: Could not exec %s %s %s" +#~ msgstr "%s: không thể thực hiện %s %s %s" + +#~ msgid "Cannot start the session due to some internal error." +#~ msgstr "Không thể khởi chạy phiên chạy vì lỗi nội tại." + +#~ msgid "%s: User passed auth but getpwnam (%s) failed!" +#~ msgstr "%s: người dùng đã chuyển auth (xác thức) nhưng getpwnam(%s) (lấy mật khẩu " +#~ "và tên) thất bại." + +#~ msgid "%s: Execution of PostLogin script returned > 0. Aborting." +#~ msgstr "%s: sự thực hiện tập lệnh PostLogin (sau khi đăng nhập) trả về giả trị > " +#~ "0 nên hủy bỏ." + +#~ msgid "" +#~ "Your home directory is listed as: '%s' but it does not appear to exist. " +#~ "Do you want to log in with the / (root) directory as your home directory? " +#~ "It is unlikely anything will work unless you use a failsafe session." +#~ msgstr "Thư mục chính của bạn được liệt kê là: '%s', nhưng có vẻ là nó không tồn " +#~ "tại. Bạn có muốn đăng nhập với thư mục gốc / như là thư mục chính của bạn " +#~ "không? Rất có thể không hoạt động được trừ khi bạn dùng phiên chạy dự " +#~ "phòng." + +#~ msgid "%s: Home directory for %s: '%s' does not exist!" +#~ msgstr "%s: thư mục chính của %s: '%s' không tồn tại." + +#~ msgid "" +#~ "User's $HOME/.dmrc file is being ignored. This prevents the default " +#~ "session and language from being saved. File should be owned by user and " +#~ "have 644 permissions. User's $HOME directory must be owned by user and " +#~ "not writable by other users." +#~ msgstr "Tập tin <$HOME/.dmrc> của người dùng đang bị bỏ qua, mà ngăn cản lưu " +#~ "phiên chạy và ngôn ngữ mặc định. Người dùng nên sở hữu tập tin này mà nên " +#~ "có quyền hạn 644. Người dùng phải sở hữu thư mục <$HOME> mình, và không " +#~ "cho phép người dùng khác ghi vào nó." + +#~ msgid "" +#~ "GDM could not write to your authorization file. This could mean that you " +#~ "are out of disk space or that your home directory could not be opened for " +#~ "writing. In any case, it is not possible to log in. Please contact your " +#~ "system administrator" +#~ msgstr "GDM không thể ghi vào tập tin xác thực của bạn. Có lẽ là do hết sức chứa " +#~ "còn rảnh trên đĩa hoặc không thể mở thư mục chính để ghi. Trong mọi " +#~ "trường hợp đều không thể đăng nhập. Hãy liên hệ với quản trị hệ thống của " +#~ "bạn." + +#~ msgid "%s: Error forking user session" +#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi nhân đôi phiên chạy của người dùng." + +#~ msgid "" +#~ "Your session only lasted less than 10 seconds. If you have not logged " +#~ "out yourself, this could mean that there is some installation problem or " +#~ "that you may be out of diskspace. Try logging in with one of the " +#~ "failsafe sessions to see if you can fix this problem." +#~ msgstr "Phiên chạy của bạn lần cuối cùng kéo dài ít hơn 10 giây. Nếu bạn không tự " +#~ "đăng xuất, điều này có lẽ nghĩa là có vấn đề nào về cài đặt hoặc bạn đã " +#~ "hết sức chứa còn rảnh trên đĩa. Hãy thử đăng nhập vào một phiên chạy dự " +#~ "phòng để xem có giải quyết được vấn đề hay không." + +#~ msgid "View details (~/.xsession-errors file)" +#~ msgstr "Xem chi tiết (tập tin ~/.xsession-errors [các lỗi trong phiên X])" + +#~ msgid "GDM detected a halt or restart in progress." +#~ msgstr "GDM đã phát hiện máy đang trong quá trình tạm dừng lại hoặc khởi động lại." + +#~ msgid "%s: Fatal X error - Restarting %s" +#~ msgstr "%s: lỗi X nghiêm trọng nên khởi động lại %s" + +#~ msgid "" +#~ "Login sound requested on non-local display or the play software cannot be " +#~ "run or the sound does not exist" +#~ msgstr "Âm thanh đăng nhập được yêu cầu trên bộ trình bày ở xa hoặc phần mềm phát " +#~ "âm không chạy được hoặc không có âm thanh đó" + +#~ msgid "%s: Failed starting: %s" +#~ msgstr "%s: lỗi khởi động: %s" + +#~ msgid "%s: Can't fork script process!" +#~ msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình tập lệnh." + +#~ msgid "%s: Failed creating pipe" +#~ msgstr "%s: lỗi tạo ống dẫn." + +#~ msgid "%s: Failed executing: %s" +#~ msgstr "%s: lỗi thực thi: %s" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Incorrect username or password. Letters must be typed in the correct " +#~ "case." +#~ msgstr "\n" +#~ "Tên người dùng sai hoặc mật khẩu sai. Các ký tự phải được gõ chính xác, " +#~ "phân biệt chữ hoa, thường." + +#~ msgid "Caps Lock is on." +#~ msgstr "Phím CapsLock đã bật." + +#~ msgid "Please enter your username" +#~ msgstr "Hãy gõ tên người dùng của bạn" + +#~ msgid "Password:" +#~ msgstr "Mật khẩu:" + +#~ msgid "Couldn't authenticate user \"%s\"" +#~ msgstr "Không thể xác thực người dùng \"%s\"" + +#~ msgid "Root login disallowed on display '%s'" +#~ msgstr "Không cho phép đăng nhập chủ trên bộ trình bày '%s'" + +#~ msgid "The system administrator is not allowed to login from this screen" +#~ msgstr "Không cho phép quản trị hệ thống đăng nhập vào màn hình này." + +#~ msgid "User %s not allowed to log in" +#~ msgstr "Không cho phép người dùng %s đăng nhập." + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "The system administrator has disabled your account." +#~ msgstr "\n" +#~ "Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tài khoản của bạn." + +#~ msgid "Cannot set user group for %s" +#~ msgstr "Không thể thiết lập nhóm người dùng cho %s" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Cannot set your user group; you will not be able to log in. Please " +#~ "contact your system administrator." +#~ msgstr "\n" +#~ "Không thể thiết lập nhóm người dùng của bạn nên bạn sẽ không thể đăng " +#~ "nhập; hãy liên hệ quản trị hệ thống." + +#~ msgid "Password of %s has expired" +#~ msgstr "Mật khẩu của « %s » đã quá hạn." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1320 -#, c-format -msgid "%s: XDMCP was enabled while there is no XDMCP support; turning it off" -msgstr "%s: XDMCP được bật trong khi không có hỗ trợ XDMCP nên tắt XDMCP." +#~ msgid "" +#~ "You are required to change your password.\n" +#~ "Please choose a new one." +#~ msgstr "Bạn được yêu cầu thay đổi mật khẩu của bạn.\n" +#~ "Hãy chọn mật khẩu mới." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1381 -#, c-format -msgid "%s: TimedLoginDelay is less than 5, defaulting to 5." -msgstr "" -"%s: TimedLoginDelay (chậm trễ đăng nhập định thời) nhỏ hơn 5 nên chỉnh lại " -"bằng 5." +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Cannot change your password; you will not be able to log in. Please try " +#~ "again later or contact your system administrator." +#~ msgstr "\n" +#~ "Không thể thay đổi mật khẩu, bạn sẽ không thể đăng nhập, hãy thử lại hoặc " +#~ "liên hệ quản trị hệ thống." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1619 -#, c-format -msgid "%s: Priority out of bounds; changed to %d" -msgstr "%s: ưu tiên ở ngoại phạm vi: được thay đổi thành %d" +#~ msgid "" +#~ "Your password has been changed but you may have to change it again. " +#~ "Please try again later or contact your system administrator." +#~ msgstr "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi nhưng có thể cần phải thay đổi lần nữa; " +#~ "hãy thử lại lát nữa hoặc liên hệ quản trị hệ thống." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1625 -#, c-format -msgid "%s: Empty server command; using standard command." -msgstr "%s: lệnh máy phục vụ rỗng nên dùng lệnh chuẩn." +#~ msgid "" +#~ "Your password has expired.\n" +#~ "Only a system administrator can now change it" +#~ msgstr "Mật khẩu của bạn đã hết hạn.\n" +#~ "Chỉ có quản trị hệ thống có thể thay đổi nó" -#: ../daemon/gdmconfig.c:1824 -#, c-format -msgid "" -"%s: Logdir %s does not exist or isn't a directory. Using ServAuthDir %s." -msgstr "" -"%s: thư mục Logdir « %s » (thư mục bản ghi) không tồn tại hoặc không phải là " -"thư mục nên dùng ServAuthDir « %s »." +#~ msgid "Internal error on passwdexpired" +#~ msgstr "Lỗi nội tại passwdexpired (mật khẩu hết hạn)" -#: ../daemon/gdmconfig.c:1841 -#, c-format -msgid "" -"Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but this " -"does not exist. Please correct GDM configuration and restart GDM." -msgstr "" -"Thư mục Server Authorization (xác nhận máy phục vụ/trình nền — daemon/" -"ServAuthDir) được đặt là « %s » nhưng nó không tồn tại. Hãy sửa cấu hình GDM " -"và khởi chạy lại GDM." - -#: ../daemon/gdmconfig.c:1852 -#, c-format -msgid "%s: Authdir %s does not exist. Aborting." -msgstr "" -"%s: thư mục Authdir (thư mục xác nhận) « %s » không tồn tại nên hùy bỏ." +#~ msgid "" +#~ "An internal error occurred. You will not be able to log in.\n" +#~ "Please try again later or contact your system administrator." +#~ msgstr "Gặp lỗi nội tại, bạn sẽ không thể đăng nhập.\n" +#~ "Hãy thử lại chốc nữa hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." -#: ../daemon/gdmconfig.c:1858 -#, c-format -msgid "" -"Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but this is " -"not a directory. Please correct GDM configuration and restart GDM." -msgstr "" -"Thư mục Server Authorization (xác nhận máy phục vụ/trình nền - daemon/" -"ServAuthDir) được đặt là « %s » nhưng nó không phải là một thư mục. Hãy sửa " -"cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." - -#: ../daemon/gdmconfig.c:1869 -#, c-format -msgid "%s: Authdir %s is not a directory. Aborting." -msgstr "" -"%s: thư mục Authdir (thư mục xác nhận) « %s » không phải là một thư mục nên " -"hủy bỏ." +#~ msgid "Cannot get passwd structure for %s" +#~ msgstr "Không thể gọi cấu trúc passwd (mật khẩu) cho %s" -#: ../daemon/gdmconfig.c:1942 -#, c-format -msgid "%s: Invalid server line in config file. Ignoring!" -msgstr "" -"%s: dòng máy phục vụ không hợp lệ trong tập tin cấu hình nên bỏ qua nó." +#~ msgid "You are required to change your password immediately (password aged)" +#~ msgstr "Bạn phải thay đổi mật khẩu ngay tức thì (hết hạn mật khẩu)." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2023 -#, c-format -msgid "%s: Main config file (defaults.conf) is missing. Aborting!" -msgstr "%s: Thiếu tập tin cấu hình chính (defaults.conf). Chấm dứt hoạt động!" +#~ msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)" +#~ msgstr "Bạn phải thay đổi mật khẩu ngay tức thì (người chủ ép buộc)." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2069 ../daemon/gdmconfig.c:2110 -#, c-format -msgid "%s: XDMCP disabled and no static servers defined. Aborting!" -msgstr "%s: XDMCP đã tắt và chưa định nghĩa máy phục vụ tĩnh nào nên hủy bỏ." +#~ msgid "Your account has expired; please contact your system administrator" +#~ msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn: hãy liên lạc với quản trị hệ thống." -#. start -#. server uid -#: ../daemon/gdmconfig.c:2087 -#, c-format -msgid "" -"%s: XDMCP disabled and no static servers defined. Adding %s on :%d to allow " -"configuration!" -msgstr "" -"%s: XDMCP đã tắt và chưa định nghĩa máy phục vụ tĩnh nào. Thêm « %s » vào « :" -"%d » để cho phép cấu hình." +#~ msgid "No password supplied" +#~ msgstr "Chưa gõ mật khẩu." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2100 -msgid "" -"XDMCP is disabled and GDM cannot find any static server to start. " -"Aborting! Please correct the configuration and restart GDM." -msgstr "" -"XDMCP đã tắt mà GDM lại không tìm thấy máy phục vụ tĩnh nào để khởi động. " -"Hủy bỏ. Hãy sửa cấu hình và khởi chạy lại GDM." +#~ msgid "Password unchanged" +#~ msgstr "Chưa đổi mật khẩu." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2129 -#, c-format -msgid "" -"The GDM user '%s' does not exist. Please correct GDM configuration and " -"restart GDM." -msgstr "" -"Không có người dùng GDM « %s ». Hãy sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." +#~ msgid "Can not get username" +#~ msgstr "Không gọi được tên người dùng." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2137 -#, c-format -msgid "%s: Can't find the GDM user '%s'. Aborting!" -msgstr "%s: không thể tìm thấy người dùng GDM « %s » nên hủy bỏ." +#~ msgid "Retype new UNIX password:" +#~ msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu UNIX mới:" -#: ../daemon/gdmconfig.c:2144 -msgid "" -"The GDM user is set to be root, but this is not allowed since it can pose a " -"security risk. Please correct GDM configuration and restart GDM." -msgstr "" -"Người dùng GDM được đặt là người chủ (root), nhưng không cho phép sự gán này " -"vì rủi ro bảo mật. Hãy sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." +#~ msgid "Enter new UNIX password:" +#~ msgstr "Hãy gõ mật khẩu UNIX mới:" -#: ../daemon/gdmconfig.c:2155 -#, c-format -msgid "%s: The GDM user should not be root. Aborting!" -msgstr "%s: người dùng GDM không thể là người chủ (root) nên hủy bỏ." +#~ msgid "(current) UNIX password:" +#~ msgstr "mật khẩu UNIX (hiện thời):" -#: ../daemon/gdmconfig.c:2162 -#, c-format -msgid "" -"The GDM group '%s' does not exist. Please correct GDM configuration and " -"restart GDM." -msgstr "" -"Không có người dùng GDM « %s ». Hãy sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." +#~ msgid "Error while changing NIS password." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi mật khẩu NIS." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2170 -#, c-format -msgid "%s: Can't find the GDM group '%s'. Aborting!" -msgstr "%s: không thể tìm thấy nhóm GDM « %s » nên hủy bỏ." +#~ msgid "You must choose a longer password" +#~ msgstr "Bạn phải chọn mật khẩu dài hơn." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2177 -msgid "" -"The GDM group is set to be root, but this is not allowed since it can pose a " -"security risk. Please correct GDM configuration and restart GDM." -msgstr "" -"Nhóm GDM được đặt là người chủ (root), nhưng không cho phép sự gán này vì " -"rủi ro bảo mật. Hãy sửa cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." +#~ msgid "Password has been already used. Choose another." +#~ msgstr "Mật khẩu đã được dùng nên hãy chọn điều khác." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2187 -#, c-format -msgid "%s: The GDM group should not be root. Aborting!" -msgstr "%s: nhóm GDM không thể là người chủ (root) nên hủy bỏ." +#~ msgid "You must wait longer to change your password" +#~ msgstr "Bạn phải chờ lâu hơn để thay đổi mật khẩu của bạn" -#: ../daemon/gdmconfig.c:2196 -#, c-format -msgid "%s: Greeter not found or can't be executed by the GDM user" -msgstr "" -"%s: không tìm thấy trình chào mừng, hoặc người dùng GDM không thể thực hiện " -"trình đó." +#~ msgid "Sorry, passwords do not match" +#~ msgstr "Rất tiếc, hai mật khẩu không khớp." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2202 -#, c-format -msgid "%s: Remote greeter not found or can't be executed by the GDM user" -msgstr "" -"%s: không tìm thấy trình chào mừng từ xa, hoặc người dùng GDM không thể thực " -"hiện trình đó." +#~ msgid "Cannot setup pam handle with null display" +#~ msgstr "Không thiết lập được bộ xử lý PAM với bộ trình bày rỗng." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2210 -#, c-format -msgid "%s: Chooser not found or it can't be executed by the GDM user" -msgstr "" -"%s: không tìm thấy bộ chọn lựa, hoặc người dùng GDM không thể thực hiện bộ " -"đó." +#~ msgid "Can't set PAM_TTY=%s" +#~ msgstr "Không đặt được PAM_TTY=%s" -#: ../daemon/gdmconfig.c:2219 -msgid "No daemon/ServAuthDir specified in the GDM configuration file" -msgstr "Chưa xác định daemon/ServAuthDir trong tập tin cấu hình GDM." +#~ msgid "Can't set PAM_RHOST=%s" +#~ msgstr "Không đặt được PAM_RHOST=%s" -#: ../daemon/gdmconfig.c:2222 -#, c-format -msgid "%s: No daemon/ServAuthDir specified." -msgstr "%s: chưa xác định daemon/ServAuthDir." +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "The system administrator is not allowed to login from this screen" +#~ msgstr "\n" +#~ "Không cho phép quản trị hệ thống đăng nhập vào màn hình này." -#: ../daemon/gdmconfig.c:2246 -#, c-format -msgid "" -"Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but is not " -"owned by user %s and group %s. Please correct the ownership or GDM " -"configuration and restart GDM." -msgstr "" -"Thư mục Server Authorization (xác nhận máy phục vụ — daemon/ServAuthDir) " -"được đặt là « %s » nhưng không được sở hữu bởi người dùng « %s » và nhóm « %" -"s ». Hãy sửa quyền sơ hứu hay cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." - -#: ../daemon/gdmconfig.c:2258 -#, c-format -msgid "%s: Authdir %s is not owned by user %s, group %s. Aborting." -msgstr "" -"%s: thư mục Authdir %s không được sở hũu bởi người dùng %s, nhóm %s nên hủy " -"bỏ." +#~ msgid "Authentication token change failed for user %s" +#~ msgstr "Quá trình thay đổi hiệu bài xác thức đã thất bại cho người dùng %s" -#: ../daemon/gdmconfig.c:2264 -#, c-format -msgid "" -"Server Authorization directory (daemon/ServAuthDir) is set to %s but has the " -"wrong permissions: it should have permissions of %o. Please correct the " -"permissions or the GDM configuration and restart GDM." -msgstr "" -"Thư mục Server Authorization (xác nhận máy phục vụ — daemon/ServAuthDir) " -"được đặt là « %s » nhưng quyền truy nhập của nó không đúng, quyền truy nhập " -"nên là « %o ». Hãy sửa quyền hay cấu hình GDM và khởi chạy lại GDM." - -#: ../daemon/gdmconfig.c:2277 -#, c-format -msgid "%s: Authdir %s has wrong permissions %o. Should be %o. Aborting." -msgstr "" -"%s: thư mục Authdir %s có quyền truy nhập %o không đúng: nên là %o. Hủy bỏ." +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "The change of the authentication token failed. Please try again later or " +#~ "contact the system administrator." +#~ msgstr "\n" +#~ "Sự thay đổi của hiệu bài xác thực thất bại. Hãy thử lại hoặc liên hệ quản " +#~ "trị hệ thống." -#. Translators, don't translate the 'y' and 'n' -#: ../daemon/misc.c:745 -msgid "y = Yes or n = No? >" -msgstr "y = Có hay n = Không? →" +#~ msgid "User %s no longer permitted to access the system" +#~ msgstr "Không cho phép người dùng %s truy cập hệ thống." -#: ../daemon/misc.c:1133 -#, c-format -msgid "%s: Cannot get local addresses!" -msgstr "%s: không thể lấy địa chỉ cục bộ." +#~ msgid "User %s not permitted to gain access at this time" +#~ msgstr "Không cho phép người dùng %s truy cập vào lúc này." -#: ../daemon/misc.c:1287 -#, c-format -msgid "Could not setgid %d. Aborting." -msgstr "Không thể setgid %d nên hủy bỏ." +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "The system administrator has disabled access to the system temporarily." +#~ msgstr "\n" +#~ "Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tạm thời truy cập hệ thống." -#: ../daemon/misc.c:1292 -#, c-format -msgid "initgroups () failed for %s. Aborting." -msgstr "Lỗi initgroups() cho %s nên hủy bỏ." +#~ msgid "Couldn't set acct. mgmt for %s" +#~ msgstr "Không thể thiết lập acct. mgmt (cách quản lý tàì khoản) cho %s" -#: ../daemon/misc.c:1537 ../daemon/misc.c:1551 -#, c-format -msgid "%s: Error setting signal %d to %s" -msgstr "%s: lỗi khi thiết lập tín hiệu %d thành %s." +#~ msgid "Couldn't set credentials for %s" +#~ msgstr "Không thể thiết lập thông tin xác thức cho %s" -#: ../daemon/misc.c:2535 -#, c-format -msgid "" -"Last login:\n" -"%s" -msgstr "" -"Lần đăng nhập cuối:\n" -"%s" +#~ msgid "Couldn't open session for %s" +#~ msgstr "Không thể mở phiên chạy cho %s" -#: ../daemon/server.c:151 -msgid "Can not start fallback console" -msgstr "Không thể khởi động bàn giao tiếp dự phòng." +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Authentication failed. Letters must be typed in the correct case." +#~ msgstr "\n" +#~ "Xác thực thất bại. Các ký tự phải được gõ đúng chữ hoa/chữ thường." -#: ../daemon/server.c:341 -#, c-format -msgid "" -"There already appears to be an X server running on display %s. Should " -"another display number by tried? Answering no will cause GDM to attempt " -"starting the server on %s again.%s" -msgstr "" -"Đã có một máy phục vụ X đang chạy trên bộ trình bày %s. Nên thử một số hiệu " -"trình bày khác? Nếu không thì sẽ khởi động máy phục vụ trên %s một lần nữa. %" -"s" - -#: ../daemon/server.c:349 -msgid "" -" (You can change consoles by pressing Ctrl-Alt plus a function key, such as " -"Ctrl-Alt-F7 to go to console 7. X servers usually run on consoles 7 and " -"higher.)" -msgstr "" -" (Bạn có thể chuyển qua bàn giao tiếp bằng cách nhấn tổ hợp phím Ctrl-Alt " -"kèm theo một phím chức năng, ví dụ Ctrl-Alt-F7 sẽ chuyển sang bàn giao tiếp " -"7. Máy phục vụ X thường chạy trên bàn giao tiếp 7 hoặc cao hơn.)" - -#: ../daemon/server.c:395 -#, c-format -msgid "Display '%s' cannot be opened by Xnest" -msgstr "Xnest không mở được bộ trình bày « %s »" +#~ msgid "Automatic login" +#~ msgstr "Tự động đăng nhập" -#: ../daemon/server.c:426 -#, c-format -msgid "Display %s is busy. There is another X server running already." -msgstr "Bộ trình bày %s quá bận. Có một máy phục vụ X khác đang chạy." +#~ msgid "" +#~ "The system administrator has disabled your access to the system " +#~ "temporarily." +#~ msgstr "Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tạm thời quyền truy cập hệ thống của bạn." -#: ../daemon/server.c:510 -#, c-format -msgid "%s: Error opening a pipe: %s" -msgstr "%s: gặp lỗi khi mở ống dẫn: %s" +#~ msgid "" +#~ "Cannot set your user group; you will not be able to log in. Please " +#~ "contact your system administrator." +#~ msgstr "Không thể đặt nhóm người dùng của bạn nên bạn sẽ không thể đăng nhập; hãy " +#~ "liên lạc với quản trị hệ thống." -#: ../daemon/server.c:699 -#, c-format -msgid "%s: failed to connect to parent display '%s'" -msgstr "%s: lỗi kết nối đến bộ trình bày mẹ « %s »." +#~ msgid "Can't find PAM configuration for GDM." +#~ msgstr "Không thể tìm thấy cấu hình PAM cho GDM." -#. Send X too busy -#: ../daemon/server.c:839 -#, c-format -msgid "%s: Cannot find a free display number" -msgstr "%s: không tìm thấy một số hiệu trình bày chưa dùng." +#~ msgid "%s: Could not bind to XDMCP socket!" +#~ msgstr "%s: không đóng kết được ổ cắm XDMCP." -#: ../daemon/server.c:866 -#, c-format -msgid "%s: Display %s busy. Trying another display number." -msgstr "%s: bộ trình bày %s quá bận nên thử một số hiệu trình bày khác." +#~ msgid "%s: Unknown opcode from host %s" +#~ msgstr "%s: mã thi hành lạ từ máy %s" -#: ../daemon/server.c:977 -#, c-format -msgid "Invalid server command '%s'" -msgstr "Lệnh máy phục vụ '%s' không hợp lệ" +#~ msgid "" +#~ "%s: Failed to run '%s --display %s --display-authfile %s --to %s --to-" +#~ "authfile %s': %s" +#~ msgstr "%s: Không chạy được «%s --display %s --display-authfile %s --to %s --to-" +#~ "authfile %s»: %s" -#: ../daemon/server.c:982 -#, c-format -msgid "Server name '%s' not found; using standard server" -msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ tên « %s » nên dùng trình chuẩn." +#~ msgid "%s: No XDMCP support" +#~ msgstr "%s: không hỗ trợ XDMCP." -#: ../daemon/server.c:1161 -#, c-format -msgid "%s: Could not open logfile for display %s!" -msgstr "%s: không thể mở tập tin bản ghi cho bộ trình bày %s." +#~ msgid "Xnest command line" +#~ msgstr "Dong lệnh Xnest" -#: ../daemon/server.c:1173 ../daemon/server.c:1179 ../daemon/server.c:1184 -#, c-format -msgid "%s: Error setting %s to %s" -msgstr "%s: gặp lỗi thiết lập « %s » thành « %s »." +#~ msgid "STRING" +#~ msgstr "CHUỖI" -#: ../daemon/server.c:1230 -#, c-format -msgid "%s: Empty server command for display %s" -msgstr "%s: không có lệnh hỗ trợ cho bộ trình bày %s." +#~ msgid "Extra options for Xnest" +#~ msgstr "Tùy chọn thêm cho Xnest" -#: ../daemon/server.c:1240 -#, c-format -msgid "%s: Server priority couldn't be set to %d: %s" -msgstr "%s: không thể lập ưu tiên máy phục vụ thành %d: %s" +#~ msgid "OPTIONS" +#~ msgstr "TÙY CHỌN" -#: ../daemon/server.c:1252 -#, c-format -msgid "%s: Server was to be spawned by uid %d but that user doesn't exist" -msgstr "" -"%s: định tạo máy phục vụ bởi người dùng có uid %d nhưng chưa có người ấy." +#~ msgid "Run in background" +#~ msgstr "Chạy đằng sau" -#: ../daemon/server.c:1267 ../daemon/slave.c:2534 ../daemon/slave.c:3036 -#, c-format -msgid "%s: Couldn't set groupid to %d" -msgstr "%s: không thể thiết lập groupid (thông tin nhân biết nhóm) thành %d" +#~ msgid "Just run Xnest, no query (no chooser)" +#~ msgstr "Chỉ chạy Xnest, không truy vấn (không sử dụng bộ chọn lựa)." -#: ../daemon/server.c:1273 ../daemon/slave.c:2540 ../daemon/slave.c:3042 -#, c-format -msgid "%s: initgroups () failed for %s" -msgstr "%s: lỗi initgroups() (khởi động nhóm) cho %s" +#~ msgid "Do direct query instead of indirect (chooser)" +#~ msgstr "Thực hiện truy vấn trực tiếp thay vì gián tiếp (sử dụng bộ chọn lựa)." -#: ../daemon/server.c:1279 ../daemon/slave.c:2545 ../daemon/slave.c:3047 -#, c-format -msgid "%s: Couldn't set userid to %d" -msgstr "" -"%s: không thể thiết lập userid (thông tin nhân biết người dùng) thành %d." +#~ msgid "Run broadcast instead of indirect (chooser)" +#~ msgstr "Chạy phát thanh thay vì gián tiếp (sử dụng bộ chọn lựa)" -#: ../daemon/server.c:1286 -#, c-format -msgid "%s: Couldn't set groupid to 0" -msgstr "%s: không thể thiết lập groupid (thông tin nhân biết nhóm) thành 0." +#~ msgid "Don't check for running GDM" +#~ msgstr "Đừng kiểm tra có GDM đang chạy" -#: ../daemon/server.c:1313 -#, c-format -msgid "%s: Xserver not found: %s" -msgstr "%s: không tìm thấy Xserver (máy phục vụ hệ thống cửa sổ X): %s." +#~ msgid "- Nested gdm login chooser" +#~ msgstr "— Bộ chọn đăng nhập GDM lồng nhau" -#: ../daemon/server.c:1321 -#, c-format -msgid "%s: Can't fork Xserver process!" -msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình Xserver." +#~ msgid "- Nested gdm login" +#~ msgstr "— Đang nhập GDM lồng nhau" -#: ../daemon/slave.c:289 -msgid "Can't set EGID to user GID" -msgstr "Không thể đặt EGID cho GID người dùng" +#~ msgid "Please ask your system administrator to install it." +#~ msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống cài đặt nó." -#: ../daemon/slave.c:297 -msgid "Can't set EUID to user UID" -msgstr "Không thể đặt EUID cho UID người dùng" +#~ msgid "Indirect XDMCP is not enabled" +#~ msgstr "Chưa bật XDMCP gián tiếp." -#: ../daemon/slave.c:1142 -msgid "Log in anyway" -msgstr "Đăng nhập bằng mọi giá" +#~ msgid "Please ask your system administrator to enable this feature." +#~ msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống hiệu lực tính năng này." -#: ../daemon/slave.c:1144 -msgid "" -"You are already logged in. You can log in anyway, return to your previous " -"login session, or abort this login" -msgstr "" -"Bạn lại đã đăng nhập. Bạn có thể đăng nhập bằng mọi giá, trở về đăng nhập " -"trước, hoặc hủy bỏ đăng nhập này." - -#: ../daemon/slave.c:1148 -msgid "Return to previous login" -msgstr "Trở về đăng nhập trước" - -#: ../daemon/slave.c:1149 ../daemon/slave.c:1155 -msgid "Abort login" -msgstr "Hủy bỏ đăng nhập" - -#: ../daemon/slave.c:1152 -msgid "You are already logged in. You can log in anyway or abort this login" -msgstr "" -"Bạn lại đã đăng nhập. Bạn có thể đăng nhập bằng mọi giá, hoặc hủy bỏ đăng " -"nhập này." - -#: ../daemon/slave.c:1345 -msgid "" -"Could not start the X\n" -"server (your graphical environment)\n" -"due to some internal error.\n" -"Please contact your system administrator\n" -"or check your syslog to diagnose.\n" -"In the meantime this display will be\n" -"disabled. Please restart GDM when\n" -"the problem is corrected." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy máy phục vụ hệ thống\n" -"cửa sổ X do nguyên nhân bên trong.\n" -"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn\n" -"hoặc kiểm tra syslog (bản ghi hệ thống)\n" -"để chẩn đoán lỗi. Trong khi đợi,\n" -"bộ trình bày này sẽ đã tắt.\n" -"Hãy khởi chạy lại GDM\n" -"khi vấn đề đã được tháo gỡ." - -#: ../daemon/slave.c:1608 -#, c-format -msgid "%s: cannot fork" -msgstr "%s: không tạo được tiến trình con." +#~ msgid "XDMCP is not enabled" +#~ msgstr "Chưa bật XDMCP." -#: ../daemon/slave.c:1657 -#, c-format -msgid "%s: cannot open display %s" -msgstr "%s: không mở được bộ trình bày %s." +#~ msgid "GDM is not running" +#~ msgstr "GDM chưa chạy." -#: ../daemon/slave.c:1727 -msgid "" -"Could not access configuration file (custom.conf). Make sure that the file " -"exists before launching login manager config utility." -msgstr "Không thể truy cập tập tin cấu hình riêng (custom.conf). Hãy bảo đảm là tập tin cấu hình này tồn tại trước khi chạy chương trình cấu hình quản lý đăng nhập." +#~ msgid "Please ask your system administrator to start it." +#~ msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống khởi động nó." -#: ../daemon/slave.c:1823 -msgid "" -"Could not execute the configuration application. Make sure its path is set " -"correctly in the configuration file. Attempting to start it from the " -"default location." -msgstr "" -"Không thể thực hiện trình cấu hình. Hãy bảo đảm có đường dẫn đúng trong tập " -"tin cấu hình. Sẽ thử khởi động từ vị trí mặc định." - -#: ../daemon/slave.c:1837 -msgid "" -"Could not execute the configuration application. Make sure its path is set " -"correctly in the configuration file." -msgstr "" -"Không thể thực hiện trình cấu hình. Hãy bảo đảm là đường dẫn trong tập tin " -"cấu hình vẫn đúng." +#~ msgid "Could not find a free display number" +#~ msgstr "Không tìm thấy số hiệu bộ trình bày chưa dùng." -#: ../daemon/slave.c:2006 -msgid "You must authenticate as root to run configuration." -msgstr "Cần phải xác thực với tư cách người chủ để chạy cấu hình." +#~ msgid "Please wait: scanning local network..." +#~ msgstr "Hãy chờ: đang quét mạng địa phương..." -#: ../daemon/slave.c:2137 ../daemon/slave.c:2160 -msgid "" -"Login sound requested on non-local display or the play software cannot be " -"run or the sound does not exist." -msgstr "" -"Âm thanh đăng nhập được yêu cầu trên bộ trình bày ở xa hoặc phần mềm phát âm " -"không chạy được hoặc không có âm thanh đó" +#~ msgid "No serving hosts were found." +#~ msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ dịch vụ." -#: ../daemon/slave.c:2488 ../daemon/slave.c:2493 -#, c-format -msgid "%s: Can't init pipe to gdmgreeter" -msgstr "%s: không thể khởi động ống dẫn tới gdmgreeter (bộ chào mừng)." +#~ msgid "Choose a ho_st to connect to:" +#~ msgstr "Hãy chọn một _máy cần kết nối vào:" -#: ../daemon/slave.c:2626 -msgid "" -"No servers were defined in the configuration file and XDMCP was disabled. " -"This can only be a configuration error. GDM has started a single server for " -"you. You should log in and fix the configuration. Note that automatic and " -"timed logins are disabled now." -msgstr "" -"Chưa định nghĩa trình hễ trợ nào trong tập tin cấu hình mà XDMCP lại đã tắt. " -"Chỉ có thể do lỗi cấu hình. Vì thế nên sẽ khởi động một máy phục vụ đơn cho " -"bạn. Bạn nên đăng nhập và sửa lại cấu hình. Chú ý là tính năng đăng nhập tự " -"động và đăng nhập định thời sẽ đã tắt." - -#: ../daemon/slave.c:2640 -msgid "" -"Could not start the regular X server (your graphical environment) and so " -"this is a failsafe X server. You should log in and properly configure the X " -"server." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy máy phục vụ X bình thường vì thế đây là máy phục vụ X dự " -"phòng. Bạn nên đăng nhập và cấu hình lại máy phục vụ X." - -#: ../daemon/slave.c:2649 -#, c-format -msgid "" -"The specified display number was busy, so this server was started on display " -"%s." -msgstr "" -"Số hiệu trình bày được ghi rõ đang bận, vì thế máy phục vụ này được khởi " -"động trên bộ trình bày %s." +#~ msgid "" +#~ "The host \"%s\" is not willing to support a login session right now. " +#~ "Please try again later." +#~ msgstr "Máy « %s » lúc này không sẵn sàng hỗ trợ phiên đăng nhập. Hãy thử lại " +#~ "chốc nữa." -#: ../daemon/slave.c:2669 -msgid "" -"The greeter application appears to be crashing. Attempting to use a " -"different one." -msgstr "Trình chào mừng có vẻ đã sụp đổ. Đang thử sử dụng một chương trình khác." +#~ msgid "Cannot connect to remote server" +#~ msgstr "Không kết nối được đến máy ở xa." -#. Something went wrong -#: ../daemon/slave.c:2692 -#, c-format -msgid "%s: Cannot start greeter with gtk modules: %s. Trying without modules" -msgstr "" -"%s: không thể khởi chạy trình chào mừng với mô-đun gtk: %s. Đang thử lại " -"không dùng mô-đun." +#~ msgid "" +#~ "Did not receive any response from host \"%s\" in %d seconds. Perhaps the " +#~ "host is not turned on, or is not willing to support a login session right " +#~ "now. Please try again later." +#~ msgstr "Chưa nhận được bất kỳ hồi đáp nào từ máy \"%s\" trong %d giây. Có lẽ máy " +#~ "đó chưa được bật, hoặc chưa sẵn sàng hỗ trợ đăng nhập. Hãy thử lại sau." -#: ../daemon/slave.c:2699 -#, c-format -msgid "%s: Cannot start greeter trying default: %s" -msgstr "" -"%s: không thể khởi chạy trình chào mừng nên thử dùng trình mặc định: %s" +#~ msgid "Did not receive response from server" +#~ msgstr "Máy phục vụ chưa trả lời." -#: ../daemon/slave.c:2711 -msgid "" -"Cannot start the greeter application; you will not be able to log in. This " -"display will be disabled. Try logging in by other means and editing the " -"configuration file" -msgstr "" -"Không thể khởi chạy trình chào mừng nên bạn sẽ không thể đăng nhập. Bộ trình " -"bày này sẽ đã tắt. Hãy thử đăng nhập bằng cách khác và sửa lại tập tin cấu " -"hình." - -#. If no greeter we really have to disable the display -#: ../daemon/slave.c:2718 -#, c-format -msgid "%s: Error starting greeter on display %s" -msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi chạy trình chào mừng trên bộ trình bày %s." +#~ msgid "Cannot find the host \"%s\". Perhaps you have mistyped it." +#~ msgstr "Không tìm thấy máy « %s », có lẽ bạn gõ sai tên." -#: ../daemon/slave.c:2722 -#, c-format -msgid "%s: Can't fork gdmgreeter process" -msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình gdmgreeter (trình chào mừng)." +#~ msgid "Cannot find host" +#~ msgstr "Không tìm thấy máy." -#: ../daemon/slave.c:2794 -#, c-format -msgid "%s: Can't open fifo!" -msgstr "%s: không thể mở fifo (gõ trước, xuất trước)." +#~ msgid "" +#~ "The main area of this application shows the hosts on the local network " +#~ "that have \"XDMCP\" enabled. This allows users to login remotely to other " +#~ "computers as if they were logged on using the console.\n" +#~ "\n" +#~ "You can rescan the network for new hosts by clicking \"Refresh\". When " +#~ "you have selected a host click \"Connect\" to open a session to that " +#~ "computer." +#~ msgstr "Phần chính của ứng dụng này hiển thị các máy trên mạng địa phương mà có " +#~ "bật « XDMCP ». Nó cho phép các người dùng đăng nhập từ xa vào các máy " +#~ "khác như thể họ đăng nhập bằng bàn giao tiếp.\n" +#~ "\n" +#~ "Bạn có thể quét lại mạng để phát hiện các máy mới bằng cách nhấn nút « " +#~ "Quét lại ». Khi bạn chọn một máy, nhấn « Kết nối » để mở một phiên chạy " +#~ "tới máy đó." -#: ../daemon/slave.c:2996 -#, c-format -msgid "%s: Can't init pipe to gdmchooser" -msgstr "%s: không thể khởi động ống dẫn tới gdmchooser (trình chọn)." +#~ msgid "Socket for xdm communication" +#~ msgstr "Ổ cắm cho liên lạc xdm" -#: ../daemon/slave.c:3102 -msgid "" -"Cannot start the chooser application. You will probably not be able to log " -"in. Please contact the system administrator." -msgstr "" -"Không thể khởi chạy trình chọn lựa nên bạn sẽ không thể đăng nhập. Hãy liên " -"hệ quản trị hệ thống." +#~ msgid "SOCKET" +#~ msgstr "Ổ CẮM" -#: ../daemon/slave.c:3106 -#, c-format -msgid "%s: Error starting chooser on display %s" -msgstr "%s: gặp lỗi khi khởi chạy trình lựa chọn trên bộ trình bày %s." +#~ msgid "Client address to return in response to xdm" +#~ msgstr "Địa chỉ máy khách để trả lời XDM" -#: ../daemon/slave.c:3109 -#, c-format -msgid "%s: Can't fork gdmchooser process" -msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình gdmchooser (trình lựa chọn)." +#~ msgid "ADDRESS" +#~ msgstr "ĐỊA CHỈ" -#: ../daemon/slave.c:3342 -#, c-format -msgid "%s: Could not open ~/.xsession-errors" -msgstr "%s: không mở được « ~/.xsession-errors » (lỗi phiên X)" +#~ msgid "Connection type to return in response to xdm" +#~ msgstr "Kiểu kết nối để trả lời XDM" -#: ../daemon/slave.c:3509 -#, c-format -msgid "%s: Execution of PreSession script returned > 0. Aborting." -msgstr "" -"%s: sự thực hiện tập lệnh PreSession (trước phiên) trả về giả trị > 0 nên " -"hủy bỏ." +#~ msgid "TYPE" +#~ msgstr "KIỂU" -#: ../daemon/slave.c:3558 -#, c-format -msgid "Language %s does not exist; using %s" -msgstr "Không có ngôn ngữ « %s » nên dùng « %s »." +#~ msgid "- gdm login chooser" +#~ msgstr "— Bộ chọn đăng nhập GDM" -#: ../daemon/slave.c:3559 -msgid "System default" -msgstr "Mặc định hệ thống" +#~ msgid "" +#~ "The chooser version (%s) does not match the daemon version (%s). You " +#~ "have probably just upgraded GDM. Please restart the GDM daemon or the " +#~ "computer." +#~ msgstr "Phiên bản bộ chọn lựa (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%s). Rất " +#~ "có thể là bạn mới nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc khởi " +#~ "động lại máy." -#: ../daemon/slave.c:3576 -#, c-format -msgid "%s: Could not setup environment for %s. Aborting." -msgstr "%s: không thể thiết lập môi trường cho %s nên hủy bỏ." +#~ msgid "Cannot run chooser" +#~ msgstr "Không chạy được bộ chọn lựa" -#: ../daemon/slave.c:3643 -#, c-format -msgid "%s: setusercontext () failed for %s. Aborting." -msgstr "%s: lỗi setusercontext() (đặt ngữ cảnh người dùng) cho %s nên hủy bỏ." +#~ msgid "A_dd host: " +#~ msgstr "Thê_m máy: " -#: ../daemon/slave.c:3649 -#, c-format -msgid "%s: Could not become %s. Aborting." -msgstr "%s: không thể trở thành %s nên hủy bỏ." +#~ msgid "C_onnect" +#~ msgstr "_Kết nối" -#: ../daemon/slave.c:3690 -#, c-format -msgid "" -"No Exec line in the session file: %s. Running the GNOME failsafe session " -"instead" -msgstr "" -"Không có dòng Exec (thực hiện) trong tập tin phiên chạy: %s. Như thế thì " -"đang chạy phiênGNOME dự phòng thay thế." +#~ msgid "Exit the application" +#~ msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" -#: ../daemon/slave.c:3693 -#, c-format -msgid "%s: %s" -msgstr "%s: %s" +#~ msgid "How to use this application" +#~ msgstr "Sử dụng ứng dụng này thế nào" -#: ../daemon/slave.c:3713 -#, c-format -msgid "" -"%s: Cannot find or run the base Xsession script. Running the GNOME failsafe " -"session instead." -msgstr "" -"%s: không thể tìm hoặc chạy tập lênh Xsession (phiên X) cơ bản nên đang thử " -"dùng GNOME dự phòng thay thế." +#~ msgid "Login Host Chooser" +#~ msgstr "Bộ chọn máy đăng nhập" -#: ../daemon/slave.c:3719 -msgid "" -"Cannot find or run the base session script. Running the GNOME failsafe " -"session instead." -msgstr "" -"Không thể tìm hoặc chạy tập lênh Xsession (phiên X) cơ bản nên đang thử dùng " -"GNOME dự phòng thay thế." - -#. yaikes -#: ../daemon/slave.c:3751 -#, c-format -msgid "%s: gnome-session not found for a failsafe GNOME session, trying xterm" -msgstr "" -"%s: không tìm thấy « gnome-session » (phiên chạy gnome) để thực hiện phiên " -"chạy GNOME dự phòng nên thử dùng « xterm »." +#~ msgid "Open a session to the selected host" +#~ msgstr "Mở một phiên chạy tới máy phục vụ đã chọn" -#: ../daemon/slave.c:3756 -msgid "" -"Could not find the GNOME installation, will try running the \"Failsafe xterm" -"\" session." -msgstr "" -"Không thể tìm thấy bản cài đặt GNOME nên thử thực hiện phiên chạy « xterm dự " -"phòng »." +#~ msgid "Probe the network" +#~ msgstr "Thăm dò mạng" -#: ../daemon/slave.c:3764 ../daemon/slave.c:3788 -msgid "" -"This is the Failsafe GNOME session. You will be logged into the 'Default' " -"session of GNOME without the startup scripts being run. This should be used " -"to fix problems in your installation." -msgstr "" -"Đây là Phiên chạy Gnome dự phòng. Bạn sẽ được đăng nhập vào phiên làm việc « " -"Mặc định » của Gnome và không chạy tập lệnh khởi động nào. Chế độ này chỉ " -"được dùng để sửa lỗi trong bản cài đặt của bạn." - -#. yaikes -#: ../daemon/slave.c:3775 -#, c-format -msgid "%s: gnome-session not found for a failsafe GNOME session; trying xterm" -msgstr "" -"%s: không tìm thấy « gnome-session » (phiên gnome) để thực hiện phiên làm " -"việc GNOME dự phòng nên thử dùng « xterm »." +#~ msgid "Query and add this host to the above list" +#~ msgstr "Truy vấn và thêm máy này vào danh sách trên" -#: ../daemon/slave.c:3780 -msgid "" -"Could not find the GNOME installation. Running the \"Failsafe xterm\" " -"session instead." -msgstr "" -"Không thể tìm thấy bản cài đặt GNOME nên thử thực hiện phiên chạy « xterm dự " -"phòng »." +#~ msgid "Status" +#~ msgstr "Trạng thái" -#: ../daemon/slave.c:3806 -msgid "Cannot find \"xterm\" to start a failsafe session." -msgstr "Không thể tìm thấy « xterm » để khởi chạy phiên chạy dự phòng." +#~ msgid "_Add" +#~ msgstr "Thê_m" -#: ../daemon/slave.c:3828 ../daemon/slave.c:3874 -msgid "" -"This is the Failsafe xterm session. You will be logged into a terminal " -"console so that you may fix your system if you cannot log in any other way. " -"To exit the terminal emulator, type 'exit' and an enter into the window." -msgstr "" -"Đây là Phiên chạy xterm dự phòng. Bạn sẽ được đăng nhập vào bàn giao tiếp " -"trên bộ mô phỏng thiết bị cuối để có thể sửa lỗi trên hệ thống khi bạn không " -"còn có thể đăng nhập theo cách khác lại. Để thoát khỏi bộ mô phỏng thiết bị " -"cuối này, hãy gõ 'exit' và nhấn phím Enter vào cửa sổ." - -#: ../daemon/slave.c:3842 -msgid "" -"This is the Failsafe xterm session. You will be logged into a terminal " -"console and be prompted to enter the password for root so that you may fix " -"your system if you cannot log in any other way. To exit the terminal " -"emulator, type 'exit' and an enter into the window." -msgstr "" -"Đây là Phiên chạy xterm dự phòng. Bạn sẽ được đăng nhập vào bàn giao tiếp " -"thiết bị cuối và sẽ được nhắc nhập mật khẩu của người chủ để sửa hệ thống " -"nếu bạn không thể đăng nhập bằng cách khác nào. Để thoát khỏi bộ mô phỏng " -"thiết bị cuối này, hãy gõ « exit » và nhấn phím Enter vào cửa sổ." - -#: ../daemon/slave.c:3855 -msgid "" -"The failsafe session is restricted to users who have been assigned the root " -"role. If you cannot log in any other way please contact your system " -"administrator" -msgstr "" -"Phiên bản dự phòng bị hạn chế thành những người dùng có vai trò người chủ " -"(root). Nếu bạn không thể đăng nhập bằng cách khác nào, vui lòng liên lạc " -"với quản trị hệ thống." - -#: ../daemon/slave.c:3912 -#, c-format -msgid "%s: User not allowed to log in" -msgstr "%s: không cho phép người dùng đăng nhập." +#~ msgid "" +#~ "You might in fact be using a different display manager, such as KDM (KDE " +#~ "Display Manager) or xdm. If you still wish to use this feature, either " +#~ "start GDM yourself or ask your system administrator to start GDM." +#~ msgstr "Tức là, bạn có lẽ dùng một bộ quản lý trình bày khác, như KDM (Bộ quản lý " +#~ "trình bày KDE) hay xdm. Nếu bạn vẫn muốn dùng tính năng này, hãy tự khởi " +#~ "chạy GDM, hoặc yêu cầu quản trị hệ thống khởi chạy GDM." -#: ../daemon/slave.c:3915 ../daemon/verify-pam.c:1368 -msgid "The system administrator has disabled your account." -msgstr "Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tài khoản của bạn." +#~ msgid "Cannot communicate with GDM (The GNOME Display Manager)" +#~ msgstr "Không liên lạc được với GDM (Bộ quản lý trình bày GNOME)." -#: ../daemon/slave.c:3946 -msgid "Error! Unable to set executable context." -msgstr "Lỗi! Không thể đặt ngữ cảnh thực thi." +#~ msgid "Perhaps you have an old version of GDM running." +#~ msgstr "Có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ." -#: ../daemon/slave.c:3955 ../daemon/slave.c:3964 -#, c-format -msgid "%s: Could not exec %s %s %s %s %s %s" -msgstr "%s: không thể thực hiện %s %s %s %s %s %s" +#~ msgid "" +#~ "Cannot communicate with GDM. Perhaps you have an old version running." +#~ msgstr "Không thể liên lạc với GDM, có lẽ bạn đang chạy một phiên bản cũ." -#: ../daemon/slave.c:3973 ../daemon/slave.c:3978 -#, c-format -msgid "%s: Could not exec %s %s %s" -msgstr "%s: không thể thực hiện %s %s %s" +#~ msgid "The allowed limit of flexible X servers reached." +#~ msgstr "Đã tiến tới giới hạn số máy phục vụ X mềm." -#. we can't really be any more specific -#: ../daemon/slave.c:3990 -msgid "Cannot start the session due to some internal error." -msgstr "Không thể khởi chạy phiên chạy vì lỗi nội tại." +#~ msgid "There were errors trying to start the X server." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi cố thử khởi chạy máy phục vụ X." -#: ../daemon/slave.c:4047 -#, c-format -msgid "%s: User passed auth but getpwnam (%s) failed!" -msgstr "" -"%s: người dùng đã chuyển auth (xác thức) nhưng getpwnam(%s) (lấy mật khẩu và " -"tên) thất bại." +#~ msgid "The X server failed. Perhaps it is not configured well." +#~ msgstr "Máy phục vụ X bị lỗi. Có lẽ do cấu hình sai." -#: ../daemon/slave.c:4060 -#, c-format -msgid "%s: Execution of PostLogin script returned > 0. Aborting." -msgstr "" -"%s: sự thực hiện tập lệnh PostLogin (sau khi đăng nhập) trả về giả trị > 0 " -"nên hủy bỏ." +#~ msgid "Too many X sessions running." +#~ msgstr "Quá nhiều phiên X đang chạy." -#: ../daemon/slave.c:4083 -#, c-format -msgid "" -"Your home directory is listed as: '%s' but it does not appear to exist. Do " -"you want to log in with the / (root) directory as your home directory? It is " -"unlikely anything will work unless you use a failsafe session." -msgstr "Thư mục chính của bạn được liệt kê là: '%s', nhưng có vẻ là nó không tồn tại. Bạn có muốn đăng nhập với thư mục gốc / như là thư mục chính của bạn không? Rất có thể không hoạt động được trừ khi bạn dùng phiên chạy dự phòng." +#~ msgid "" +#~ "The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server. You " +#~ "may be missing an X authorization file." +#~ msgstr "Máy phục vụ X con (Xnest) không thể kết nối với máy phục vụ X hiện thời. " +#~ "Có thể do thiếu tập tin xác thực X." -#: ../daemon/slave.c:4095 -#, c-format -msgid "%s: Home directory for %s: '%s' does not exist!" -msgstr "%s: thư mục chính của %s: '%s' không tồn tại." +#~ msgid "" +#~ "The nested X server (Xnest) is not available, or GDM is badly " +#~ "configured.\n" +#~ "Please install the Xnest package in order to use the nested login." +#~ msgstr "Máy phục vụ X lồng nhau (Xnest) không sẵn sàng, hoặc GDM có cấu hình " +#~ "sai.\n" +#~ "Hãy cài đặt gói gói Xnest để dùng đăng nhập lồng nhau." -#: ../daemon/slave.c:4154 -msgid "" -"User's $HOME/.dmrc file is being ignored. This prevents the default session " -"and language from being saved. File should be owned by user and have 644 " -"permissions. User's $HOME directory must be owned by user and not writable " -"by other users." -msgstr "" -"Tập tin <$HOME/.dmrc> của người dùng đang bị bỏ qua, mà ngăn cản lưu phiên " -"chạy và ngôn ngữ mặc định. Người dùng nên sở hữu tập tin này mà nên có quyền " -"hạn 644. Người dùng phải sở hữu thư mục <$HOME> mình, và không cho phép " -"người dùng khác ghi vào nó." - -#: ../daemon/slave.c:4283 -msgid "" -"GDM could not write to your authorization file. This could mean that you " -"are out of disk space or that your home directory could not be opened for " -"writing. In any case, it is not possible to log in. Please contact your " -"system administrator" -msgstr "" -"GDM không thể ghi vào tập tin xác thực của bạn. Có lẽ là do hết sức chứa còn " -"rảnh trên đĩa hoặc không thể mở thư mục chính để ghi. Trong mọi trường hợp " -"đều không thể đăng nhập. Hãy liên hệ với quản trị hệ thống của bạn." - -#: ../daemon/slave.c:4363 -#, c-format -msgid "%s: Error forking user session" -msgstr "%s: gặp lỗi khi nhân đôi phiên chạy của người dùng." +#~ msgid "The X server is not available. GDM may be misconfigured." +#~ msgstr "Máy phục vụ X không sẵn sàng, có thể do GDM có cấu hình sai." -#: ../daemon/slave.c:4443 -msgid "" -"Your session only lasted less than 10 seconds. If you have not logged out " -"yourself, this could mean that there is some installation problem or that " -"you may be out of diskspace. Try logging in with one of the failsafe " -"sessions to see if you can fix this problem." -msgstr "" -"Phiên chạy của bạn lần cuối cùng kéo dài ít hơn 10 giây. Nếu bạn không tự " -"đăng xuất, điều này có lẽ nghĩa là có vấn đề nào về cài đặt hoặc bạn đã hết " -"sức chứa còn rảnh trên đĩa. Hãy thử đăng nhập vào một phiên chạy dự phòng để " -"xem có giải quyết được vấn đề hay không." - -#: ../daemon/slave.c:4457 -msgid "View details (~/.xsession-errors file)" -msgstr "Xem chi tiết (tập tin ~/.xsession-errors [các lỗi trong phiên X])" - -#: ../daemon/slave.c:4633 -msgid "GDM detected a halt or restart in progress." -msgstr "" -"GDM đã phát hiện máy đang trong quá trình tạm dừng lại hoặc khởi động lại." - -#: ../daemon/slave.c:5020 -#, c-format -msgid "%s: Fatal X error - Restarting %s" -msgstr "%s: lỗi X nghiêm trọng nên khởi động lại %s" +#~ msgid "" +#~ "Trying to set an unknown logout action, or trying to set a logout action " +#~ "which is not available." +#~ msgstr "Đang thử thiết lập hành động đăng xuất lạ, hoặc thử thiết lập hành động " +#~ "đăng xuất không sẵn sàng." -#: ../daemon/slave.c:5093 -msgid "" -"Login sound requested on non-local display or the play software cannot be " -"run or the sound does not exist" -msgstr "" -"Âm thanh đăng nhập được yêu cầu trên bộ trình bày ở xa hoặc phần mềm phát âm " -"không chạy được hoặc không có âm thanh đó" +#~ msgid "Virtual terminals not supported." +#~ msgstr "Không hỗ trợ thiết bị cuối ảo." -#: ../daemon/slave.c:5461 -#, c-format -msgid "%s: Failed starting: %s" -msgstr "%s: lỗi khởi động: %s" +#~ msgid "Trying to change to an invalid virtual terminal number." +#~ msgstr "Đang thử thay đổi số thiết bị cuối ảo không hợp lệ." -#: ../daemon/slave.c:5468 ../daemon/slave.c:5607 -#, c-format -msgid "%s: Can't fork script process!" -msgstr "%s: không thể nhân đôi tiến trình tập lệnh." +#~ msgid "Trying to update an unsupported configuration key." +#~ msgstr "Cố cập nhật khóa cấu hình chưa được hỗ trợ." -#: ../daemon/slave.c:5562 -#, c-format -msgid "%s: Failed creating pipe" -msgstr "%s: lỗi tạo ống dẫn." +#~ msgid "" +#~ "You do not seem to have the authentication needed for this operation. " +#~ "Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly." +#~ msgstr "Hình như bạn chưa có xác thực cần thiết để thực hiện thao tác này. Có lẽ " +#~ "tập tin .Xauthority của bạn chưa được thiết lập đúng." -#: ../daemon/slave.c:5601 -#, c-format -msgid "%s: Failed executing: %s" -msgstr "%s: lỗi thực thi: %s" +#~ msgid "Too many messages were sent to GDM and it hung up on us." +#~ msgstr "Quá nhiều thông báo được gởi đến gdm nên nó bị treo." -#: ../daemon/verify-crypt.c:68 ../daemon/verify-pam.c:1184 -#: ../daemon/verify-shadow.c:69 -msgid "" -"\n" -"Incorrect username or password. Letters must be typed in the correct case." -msgstr "" -"\n" -"Tên người dùng sai hoặc mật khẩu sai. Các ký tự phải được gõ chính xác, phân " -"biệt chữ hoa, thường." - -#: ../daemon/verify-crypt.c:73 ../daemon/verify-pam.c:1194 -#: ../daemon/verify-shadow.c:74 ../gui/greeter/greeter_parser.c:377 -msgid "Caps Lock is on." -msgstr "Phím CapsLock đã bật." - -#: ../daemon/verify-crypt.c:118 ../daemon/verify-pam.c:534 -#: ../daemon/verify-shadow.c:117 -msgid "Please enter your username" -msgstr "Hãy gõ tên người dùng của bạn" - -#. login: is whacked always translate to Username: -#: ../daemon/verify-crypt.c:119 ../daemon/verify-pam.c:444 -#: ../daemon/verify-pam.c:445 ../daemon/verify-pam.c:446 -#: ../daemon/verify-pam.c:527 ../daemon/verify-pam.c:882 -#: ../daemon/verify-shadow.c:118 ../gui/gdmlogin.c:902 ../gui/gdmlogin.c:916 -#: ../gui/gdmlogin.c:1556 ../gui/gdmlogin.c:2054 ../gui/greeter/greeter.c:196 -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:396 -msgid "Username:" -msgstr "Tên người dùng:" +#~ msgid "Unknown error occurred." +#~ msgstr "Gặp lỗi lạ." -#: ../daemon/verify-crypt.c:157 ../daemon/verify-pam.c:447 -#: ../daemon/verify-pam.c:448 ../daemon/verify-pam.c:558 -#: ../daemon/verify-shadow.c:175 ../gui/gdmlogin.c:1591 -msgid "Password:" -msgstr "Mật khẩu:" +#~ msgid "The accessibility registry was not found." +#~ msgstr "Không tìm thấy sổ đăng ký khả năng truy cập." -#: ../daemon/verify-crypt.c:175 ../daemon/verify-crypt.c:189 -#: ../daemon/verify-shadow.c:193 ../daemon/verify-shadow.c:207 -#, c-format -msgid "Couldn't authenticate user \"%s\"" -msgstr "Không thể xác thực người dùng \"%s\"" +#~ msgid "The accessibility registry could not be started." +#~ msgstr "Không thể khởi chạy sổ đăng ký khả năng truy cập." -#: ../daemon/verify-crypt.c:202 ../daemon/verify-pam.c:1027 -#: ../daemon/verify-shadow.c:220 -#, c-format -msgid "Root login disallowed on display '%s'" -msgstr "Không cho phép đăng nhập chủ trên bộ trình bày '%s'" +#~ msgid "%d second" +#~ msgid_plural "%d seconds" +#~ msgstr[0] "%d giây" -#: ../daemon/verify-crypt.c:204 ../daemon/verify-shadow.c:222 -msgid "The system administrator is not allowed to login from this screen" -msgstr "Không cho phép quản trị hệ thống đăng nhập vào màn hình này." +#~ msgid "Usage: %s [-b][-v] and one of the following:\n" +#~ msgstr "Cách sử dụng: %s [-b][-v] và một của những điều theo sau :\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:220 ../daemon/verify-crypt.c:244 -#: ../daemon/verify-shadow.c:238 ../daemon/verify-shadow.c:262 -#, c-format -msgid "User %s not allowed to log in" -msgstr "Không cho phép người dùng %s đăng nhập." +#~ msgid "\t-a display\n" +#~ msgstr "\t-a bộ trình bày\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:222 ../daemon/verify-crypt.c:246 -#: ../daemon/verify-pam.c:1079 ../daemon/verify-shadow.c:240 -#: ../daemon/verify-shadow.c:264 -msgid "" -"\n" -"The system administrator has disabled your account." -msgstr "" -"\n" -"Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tài khoản của bạn." - -#: ../daemon/verify-crypt.c:269 ../daemon/verify-crypt.c:407 -#: ../daemon/verify-pam.c:1097 ../daemon/verify-pam.c:1385 -#: ../daemon/verify-shadow.c:287 ../daemon/verify-shadow.c:425 -#, c-format -msgid "Cannot set user group for %s" -msgstr "Không thể thiết lập nhóm người dùng cho %s" +#~ msgid "\t-r display\n" +#~ msgstr "\t-r bộ trình bày\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:271 ../daemon/verify-crypt.c:410 -#: ../daemon/verify-pam.c:1099 ../daemon/verify-shadow.c:289 -#: ../daemon/verify-shadow.c:428 -msgid "" -"\n" -"Cannot set your user group; you will not be able to log in. Please contact " -"your system administrator." -msgstr "" -"\n" -"Không thể thiết lập nhóm người dùng của bạn nên bạn sẽ không thể đăng nhập; " -"hãy liên hệ quản trị hệ thống." - -#: ../daemon/verify-crypt.c:282 ../daemon/verify-crypt.c:355 -#: ../daemon/verify-shadow.c:300 ../daemon/verify-shadow.c:374 -#, c-format -msgid "Password of %s has expired" -msgstr "Mật khẩu của « %s » đã quá hạn." +#~ msgid "\t-d display\n" +#~ msgstr "\t-d bộ trình bày\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:284 ../daemon/verify-shadow.c:302 -msgid "" -"You are required to change your password.\n" -"Please choose a new one." -msgstr "" -"Bạn được yêu cầu thay đổi mật khẩu của bạn.\n" -"Hãy chọn mật khẩu mới." +#~ msgid "\t-l [server_name]\n" +#~ msgstr "\t-l [tên_máy_phục_vụ]\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:295 ../daemon/verify-shadow.c:313 -msgid "" -"\n" -"Cannot change your password; you will not be able to log in. Please try " -"again later or contact your system administrator." -msgstr "" -"\n" -"Không thể thay đổi mật khẩu, bạn sẽ không thể đăng nhập, hãy thử lại hoặc " -"liên hệ quản trị hệ thống." - -#: ../daemon/verify-crypt.c:338 ../daemon/verify-crypt.c:346 -#: ../daemon/verify-shadow.c:357 ../daemon/verify-shadow.c:365 -msgid "" -"Your password has been changed but you may have to change it again. Please " -"try again later or contact your system administrator." -msgstr "" -"Mật khẩu của bạn đã được thay đổi nhưng có thể cần phải thay đổi lần nữa; " -"hãy thử lại lát nữa hoặc liên hệ quản trị hệ thống." +#~ msgid "\t-t maximum tries to connect (default 15)\n" +#~ msgstr "\t-t số lần cố kết nối Tối đa (mặc định là 15)\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:357 ../daemon/verify-shadow.c:376 -msgid "" -"Your password has expired.\n" -"Only a system administrator can now change it" -msgstr "" -"Mật khẩu của bạn đã hết hạn.\n" -"Chỉ có quản trị hệ thống có thể thay đổi nó" +#~ msgid "\t-s sleep value (default 8)\n" +#~ msgstr "\t-s giá trị ngủ (mặc định là 8)\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:364 ../daemon/verify-shadow.c:383 -msgid "Internal error on passwdexpired" -msgstr "Lỗi nội tại passwdexpired (mật khẩu hết hạn)" +#~ msgid "Server busy, will sleep.\n" +#~ msgstr "Máy phục vụ đang bận nên ngủ.\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:366 ../daemon/verify-shadow.c:385 -msgid "" -"An internal error occurred. You will not be able to log in.\n" -"Please try again later or contact your system administrator." -msgstr "" -"Gặp lỗi nội tại, bạn sẽ không thể đăng nhập.\n" -"Hãy thử lại chốc nữa hoặc liên lạc với quản trị hệ thống." +#~ msgid "" +#~ "Connection to daemon failed, sleeping for %d seconds. Retry %d of %d\n" +#~ msgstr "Việc kết nối đến trình nền bị lỗi nên ngủ trong %d giây. Lần thử lại %d " +#~ "trên %d\n" -#: ../daemon/verify-crypt.c:402 ../daemon/verify-shadow.c:420 -#, c-format -msgid "Cannot get passwd structure for %s" -msgstr "Không thể gọi cấu trúc passwd (mật khẩu) cho %s" +#~ msgid "Failed to connect to server after %d retries\n" +#~ msgstr "Việc kết nối đến máy phục vụ vẫn bị lỗi sau %d lần thử lại.\n" -#: ../daemon/verify-pam.c:449 -msgid "You are required to change your password immediately (password aged)" -msgstr "Bạn phải thay đổi mật khẩu ngay tức thì (hết hạn mật khẩu)." +#~ msgid "Log in as another user inside a nested window" +#~ msgstr "Đăng nhập với tên người dùng khác trong một cửa sổ lồng nhau." -#: ../daemon/verify-pam.c:450 -msgid "You are required to change your password immediately (root enforced)" -msgstr "Bạn phải thay đổi mật khẩu ngay tức thì (người chủ ép buộc)." +#~ msgid "New Login in a Nested Window" +#~ msgstr "Đăng nhập mới trong cửa sổ lồng nhau." -#: ../daemon/verify-pam.c:451 -msgid "Your account has expired; please contact your system administrator" -msgstr "Tài khoản của bạn đã hết hạn: hãy liên lạc với quản trị hệ thống." +#~ msgid "Send the specified protocol command to GDM" +#~ msgstr "Gửi lệnh giao thức xác định tới GDM" -#: ../daemon/verify-pam.c:452 -msgid "No password supplied" -msgstr "Chưa gõ mật khẩu." +#~ msgid "COMMAND" +#~ msgstr "LỆNH" -#: ../daemon/verify-pam.c:453 -msgid "Password unchanged" -msgstr "Chưa đổi mật khẩu." +#~ msgid "Xnest mode" +#~ msgstr "Chế độ Xnest" -#: ../daemon/verify-pam.c:454 -msgid "Can not get username" -msgstr "Không gọi được tên người dùng." +#~ msgid "Do not lock current screen" +#~ msgstr "Không khóa màn hình hiện thời" -#: ../daemon/verify-pam.c:455 -msgid "Retype new UNIX password:" -msgstr "Hãy gõ lại mật khẩu UNIX mới:" +#~ msgid "Debugging output" +#~ msgstr "Dữ liệu gỡ lỗi" -#: ../daemon/verify-pam.c:456 -msgid "Enter new UNIX password:" -msgstr "Hãy gõ mật khẩu UNIX mới:" +#~ msgid "Authenticate before running --command" +#~ msgstr "Xác thực trước khi chạy lệnh --command" -#: ../daemon/verify-pam.c:457 -msgid "(current) UNIX password:" -msgstr "mật khẩu UNIX (hiện thời):" +#~ msgid "Start new flexible session; do not show popup" +#~ msgstr "Khởi chạy phiên chạy dẻo mới: đừng hiển thị bật lên" -#: ../daemon/verify-pam.c:458 -msgid "Error while changing NIS password." -msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi mật khẩu NIS." +#~ msgid "Cannot change display" +#~ msgstr "Không thay đổi được bộ trình bày" -#: ../daemon/verify-pam.c:459 -msgid "You must choose a longer password" -msgstr "Bạn phải chọn mật khẩu dài hơn." +#~ msgid "Nobody" +#~ msgstr "Không ai cả" -#: ../daemon/verify-pam.c:460 -msgid "Password has been already used. Choose another." -msgstr "Mật khẩu đã được dùng nên hãy chọn điều khác." +#~ msgid "Display %s on virtual terminal %d" +#~ msgstr "Bộ trình bày %s trên thiết bị cuối ảo %d" -#: ../daemon/verify-pam.c:461 -msgid "You must wait longer to change your password" -msgstr "Bạn phải chờ lâu hơn để thay đổi mật khẩu của bạn" +#~ msgid "Nested display %s on virtual terminal %d" +#~ msgstr "Bộ trình bày lồng %s trên thiết bị cuối ảo %d" -#: ../daemon/verify-pam.c:462 -msgid "Sorry, passwords do not match" -msgstr "Rất tiếc, hai mật khẩu không khớp." +#~ msgid "Username" +#~ msgstr "Tên người dùng" -#: ../daemon/verify-pam.c:738 -msgid "Cannot setup pam handle with null display" -msgstr "Không thiết lập được bộ xử lý PAM với bộ trình bày rỗng." +#~ msgid "Open Displays" +#~ msgstr "Mở Bộ trình bày" -#: ../daemon/verify-pam.c:755 -#, c-format -msgid "Unable to establish service %s: %s\n" -msgstr "Không thể thiết lập dịch vụ %s: %s\n" +#~ msgid "_Open New Display" +#~ msgstr "_Mở bộ trình bày mới" -#: ../daemon/verify-pam.c:768 -#, c-format -msgid "Can't set PAM_TTY=%s" -msgstr "Không đặt được PAM_TTY=%s" +#~ msgid "Change to _Existing Display" +#~ msgstr "Đổi sang _Bộ trình bày đã có" -#: ../daemon/verify-pam.c:778 -#, c-format -msgid "Can't set PAM_RHOST=%s" -msgstr "Không đặt được PAM_RHOST=%s" - -#. #endif -#. PAM_FAIL_DELAY -#. is not really an auth problem, but it will -#. pretty much look as such, it shouldn't really -#. happen -#: ../daemon/verify-pam.c:949 ../daemon/verify-pam.c:995 -#: ../daemon/verify-pam.c:1307 ../daemon/verify-pam.c:1319 -msgid "Couldn't authenticate user" -msgstr "Không thể xác thực người dùng" +#~ msgid "" +#~ "There are some displays already open. You can select one from the list " +#~ "below or open a new one." +#~ msgstr "Có vài bộ trình bày đã được mở. Bạn có thể chọn từ danh sách bên dưới " +#~ "hoặc mở cái mới." -#: ../daemon/verify-pam.c:1030 -msgid "" -"\n" -"The system administrator is not allowed to login from this screen" -msgstr "" -"\n" -"Không cho phép quản trị hệ thống đăng nhập vào màn hình này." +#~ msgid "Choose server" +#~ msgstr "Chọn trinh hỗ trợ X" -#: ../daemon/verify-pam.c:1060 ../daemon/verify-pam.c:1349 -#, c-format -msgid "Authentication token change failed for user %s" -msgstr "Quá trình thay đổi hiệu bài xác thức đã thất bại cho người dùng %s" +#~ msgid "Choose the X server to start" +#~ msgstr "Chọn trinh hỗ trợ X cần khởi động" -#: ../daemon/verify-pam.c:1062 ../daemon/verify-pam.c:1352 -msgid "" -"\n" -"The change of the authentication token failed. Please try again later or " -"contact the system administrator." -msgstr "" -"\n" -"Sự thay đổi của hiệu bài xác thực thất bại. Hãy thử lại hoặc liên hệ quản " -"trị hệ thống." - -#: ../daemon/verify-pam.c:1077 ../daemon/verify-pam.c:1365 -#, c-format -msgid "User %s no longer permitted to access the system" -msgstr "Không cho phép người dùng %s truy cập hệ thống." +#~ msgid "Standard server" +#~ msgstr "Trinh hỗ trợ X chuẩn" -#: ../daemon/verify-pam.c:1083 ../daemon/verify-pam.c:1371 -#, c-format -msgid "User %s not permitted to gain access at this time" -msgstr "Không cho phép người dùng %s truy cập vào lúc này." +#~ msgid "You do not seem to have the authentication needed for this operation" +#~ msgstr "Bạn dường như không có xác thực để thực hiện thao tác này." -#: ../daemon/verify-pam.c:1085 -msgid "" -"\n" -"The system administrator has disabled access to the system temporarily." -msgstr "" -"\n" -"Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tạm thời truy cập hệ thống." +#~ msgid "Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly." +#~ msgstr "Có lẽ tập tin .Xauthority của bạn chưa được thiết lập đúng." -#: ../daemon/verify-pam.c:1090 ../daemon/verify-pam.c:1378 -#, c-format -msgid "Couldn't set acct. mgmt for %s" -msgstr "Không thể thiết lập acct. mgmt (cách quản lý tàì khoản) cho %s" +#~ msgid "You do not seem to be logged in on the console" +#~ msgstr "Hình như bạn chưa đăng nhập vào bàn giao tiếp." -#: ../daemon/verify-pam.c:1123 ../daemon/verify-pam.c:1412 -#, c-format -msgid "Couldn't set credentials for %s" -msgstr "Không thể thiết lập thông tin xác thức cho %s" +#~ msgid "Starting a new login only works correctly on the console." +#~ msgstr "Bắt đầu đăng nhập mới chỉ làm việc đúng trên bàn giao tiếp." -#: ../daemon/verify-pam.c:1137 ../daemon/verify-pam.c:1428 -#, c-format -msgid "Couldn't open session for %s" -msgstr "Không thể mở phiên chạy cho %s" +#~ msgid "Cannot start new display" +#~ msgstr "Không thể bắt đầu bộ trình bày mới." -#: ../daemon/verify-pam.c:1188 -msgid "" -"\n" -"Authentication failed. Letters must be typed in the correct case." -msgstr "" -"\n" -"Xác thực thất bại. Các ký tự phải được gõ đúng chữ hoa/chữ thường." - -#: ../daemon/verify-pam.c:1202 ../daemon/verify-pam.c:1310 -#: ../daemon/verify-pam.c:1322 -msgid "Authentication failed" -msgstr "Quá trình xác thực thất bại." - -#: ../daemon/verify-pam.c:1274 -msgid "Automatic login" -msgstr "Tự động đăng nhập" - -#: ../daemon/verify-pam.c:1374 -msgid "" -"The system administrator has disabled your access to the system temporarily." -msgstr "" -"Quản trị hệ thống đã vô hiệu hóa tạm thời quyền truy cập hệ thống của bạn." +#~ msgid "Log in as another user without logging out" +#~ msgstr "Đăng nhập với tên người dùng khác mà không cần đăng xuất." -#: ../daemon/verify-pam.c:1388 -msgid "" -"Cannot set your user group; you will not be able to log in. Please contact " -"your system administrator." -msgstr "" -"Không thể đặt nhóm người dùng của bạn nên bạn sẽ không thể đăng nhập; hãy " -"liên lạc với quản trị hệ thống." +#~ msgid "New Login" +#~ msgstr "Đăng nhập mới" -#: ../daemon/verify-pam.c:1596 ../daemon/verify-pam.c:1598 -msgid "Can't find PAM configuration for GDM." -msgstr "Không thể tìm thấy cấu hình PAM cho GDM." +#~ msgid "A-M|Afrikaans" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Hoà-lan Nam Phi" -#: ../daemon/xdmcp.c:389 -#, c-format -msgid "%s: Could not get server hostname: %s!" -msgstr "%s: không gọi được tên máy cho máy phục vụ: %s." +#~ msgid "A-M|Albanian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng An-ba-ni" -#: ../daemon/xdmcp.c:414 -#, c-format -msgid "%s: Could not create socket!" -msgstr "%s: không tạo được ổ cắm." +#~ msgid "A-M|Amharic" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Am-ha-ric" -#: ../daemon/xdmcp.c:510 -#, c-format -msgid "%s: Could not bind to XDMCP socket!" -msgstr "%s: không đóng kết được ổ cắm XDMCP." +#~ msgid "A-M|Arabic (Egypt)" +#~ msgstr "A-M|Ả Rập (Ai Cập)" -#: ../daemon/xdmcp.c:582 -#, c-format -msgid "%s: Could not create XDMCP buffer!" -msgstr "%s: không tạo được bộ đệm XDMCP." +#~ msgid "A-M|Arabic (Lebanon)" +#~ msgstr "A-M|Ả Rập (Le-ba-non)" -#: ../daemon/xdmcp.c:588 -#, c-format -msgid "%s: Could not read XDMCP header!" -msgstr "%s: không đọc được dòng đầu XDMCP." +#~ msgid "A-M|Arabic (Saudi Arabia)" +#~ msgstr "A-M|Ả Rập (Xâu-đi A Rập)" -#: ../daemon/xdmcp.c:595 -#, c-format -msgid "%s: Incorrect XDMCP version!" -msgstr "%s: phiên bản XDMCP không đúng." +#~ msgid "A-M|Armenian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ac-mê-ni" -#: ../daemon/xdmcp.c:689 ../daemon/xdmcp.c:698 -#, c-format -msgid "%s: Unknown opcode from host %s" -msgstr "%s: mã thi hành lạ từ máy %s" +#~ msgid "A-M|Azerbaijani" +#~ msgstr "A-M|Tiếng A-dơ-bai-sa-ni" -#: ../daemon/xdmcp.c:736 ../daemon/xdmcp.c:1226 -#, c-format -msgid "%s: Could not extract authlist from packet" -msgstr "%s: không trích lấy được authlist (danh sách xác thức) từ gói tin." +#~ msgid "A-M|Basque" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ba-x-cợ" -#: ../daemon/xdmcp.c:754 ../daemon/xdmcp.c:1248 -#, c-format -msgid "%s: Error in checksum" -msgstr "%s: lỗi checksum (tổng kiểm tra)" +#~ msgid "A-M|Belarusian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Be-la-ru-xia" -#: ../daemon/xdmcp.c:1209 -#, c-format -msgid "%s: Could not read display address" -msgstr "%s: không đọc được địa chỉ bộ trình bày." +#~ msgid "A-M|Bengali" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ben-ga-li" -#: ../daemon/xdmcp.c:1217 -#, c-format -msgid "%s: Could not read display port number" -msgstr "%s: không tìm thấy số hiệu cổng bộ trình bày." +#~ msgid "A-M|Bengali (India)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ben-ga-li (Ấn-độ)" -#: ../daemon/xdmcp.c:1286 ../daemon/xdmcp.c:1316 -#, c-format -msgid "%s: Bad address" -msgstr "%s: địa chỉ sai" +#~ msgid "A-M|Bulgarian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Bun-ga-ri" -#: ../daemon/xdmcp.c:1498 ../daemon/xdmcp.c:1506 -#, c-format -msgid "Denied XDMCP query from host %s" -msgstr "Truy vấn XDMCP bị từ chối từ máy phục vụ %s." +#~ msgid "A-M|Bosnian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Bo-x-ni-a" -#: ../daemon/xdmcp.c:1760 ../daemon/xdmcp.c:1769 -#, c-format -msgid "%s: Got REQUEST from banned host %s" -msgstr "%s: nhận được REQUEST (yêu cầu) từ máy bị cấm %s." +#~ msgid "A-M|Catalan" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ca-ta-lan" -#: ../daemon/xdmcp.c:1781 ../daemon/xdmcp.c:2168 ../daemon/xdmcp.c:2598 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Display Number" -msgstr "%s: không đọc được Số hiệu bộ trình bày." +#~ msgid "A-M|Chinese (China Mainland)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (lục địa)" -#: ../daemon/xdmcp.c:1788 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Connection Type" -msgstr "%s: không đọc được kiểu kết nối (Connection Type)." +#~ msgid "A-M|Chinese (Hong Kong)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (Hồng Kông)" -#: ../daemon/xdmcp.c:1795 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Client Address" -msgstr "%s: không đọc được địa chỉ máy khách (Client Address)." +#~ msgid "A-M|Chinese (Singapore)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (Xing-a-poa)" -#: ../daemon/xdmcp.c:1803 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Authentication Names" -msgstr "%s: không đọc được các tên xác thực (Authentication Names)." +#~ msgid "A-M|Chinese (Taiwan)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (Dài Loan)" -#: ../daemon/xdmcp.c:1812 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Authentication Data" -msgstr "%s: không đọc được dữ liệu xác thực (Authentication Data)." +#~ msgid "A-M|Croatian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Cợ-rô-a-ti-a" -#: ../daemon/xdmcp.c:1822 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Authorization List" -msgstr "%s: không đọc được danh sách xác thực (Authorization List)." +#~ msgid "A-M|Czech" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Séc" -#: ../daemon/xdmcp.c:1840 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Manufacturer ID" -msgstr "%s: không đọc được thông tin nhân biết nhà sản xuất (Manufacturer ID)." +#~ msgid "A-M|Danish" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Đan Mạch" -#: ../daemon/xdmcp.c:1866 ../daemon/xdmcp.c:1875 -#, c-format -msgid "%s: Failed checksum from %s" -msgstr "%s: lỗi checksum (tổng kiểm tra) từ %s." +#~ msgid "A-M|Dutch" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Hà Lan" -#: ../daemon/xdmcp.c:2144 ../daemon/xdmcp.c:2151 -#, c-format -msgid "%s: Got Manage from banned host %s" -msgstr "%s: nhận được Manage (quản lý) từ máy bị cấm %s." +#~ msgid "A-M|Dutch (Belgium)" +#~ msgstr "A-M|Hoà (Bỉ)" -#: ../daemon/xdmcp.c:2161 ../daemon/xdmcp.c:2605 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Session ID" -msgstr "%s: không đọc được thông tin nhân biết phiên chạy (Session ID)." +#~ msgid "A-M|English (USA)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (Mỹ)" -#: ../daemon/xdmcp.c:2175 -#, c-format -msgid "%s: Could not read Display Class" -msgstr "%s: không đọc được hạng trình bày (Display Class)." +#~ msgid "A-M|English (Australia)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (Úc)" -#: ../daemon/xdmcp.c:2300 ../daemon/xdmcp.c:2307 ../daemon/xdmcp.c:2319 -#: ../daemon/xdmcp.c:2437 ../daemon/xdmcp.c:2444 ../daemon/xdmcp.c:2457 -#, c-format -msgid "%s: Could not read address" -msgstr "%s: không đọc được địa chỉ." +#~ msgid "A-M|English (UK)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (quốc Anh)" -#: ../daemon/xdmcp.c:2575 ../daemon/xdmcp.c:2589 -#, c-format -msgid "%s: Got KEEPALIVE from banned host %s" -msgstr "%s: nhận được KEEPALIVE (giữ kết nối) từ máy bị cấm %s." +#~ msgid "A-M|English (Canada)" +#~ msgstr "A-M|Anh (Ca-na-đa)" -#: ../daemon/xdmcp.c:2945 -#, c-format -msgid "" -"%s: Failed to run '%s --display %s --display-authfile %s --to %s --to-" -"authfile %s': %s" -msgstr "" -"%s: Không chạy được «%s --display %s --display-authfile %s --to %s --to-" -"authfile %s»: %s" - -#: ../daemon/xdmcp.c:2980 ../daemon/xdmcp.c:2987 ../daemon/xdmcp.c:2993 -#: ../daemon/xdmcp.c:2999 -#, c-format -msgid "%s: No XDMCP support" -msgstr "%s: không hỗ trợ XDMCP." +#~ msgid "A-M|English (Ireland)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (Ái nhĩ lan)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:168 ../gui/gdmXnestchooser.c:176 -msgid "Xnest command line" -msgstr "Dong lệnh Xnest" +#~ msgid "A-M|English (Denmark)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (Đan-mạch)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:168 ../gui/gdmXnestchooser.c:176 -msgid "STRING" -msgstr "CHUỖI" +#~ msgid "A-M|English (South Africa)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Anh (Nam Phi)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:169 ../gui/gdmXnestchooser.c:177 -msgid "Extra options for Xnest" -msgstr "Tùy chọn thêm cho Xnest" +#~ msgid "A-M|English (Malta)" +#~ msgstr "A-M|Anh (Man-tợ)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:169 ../gui/gdmXnestchooser.c:177 -msgid "OPTIONS" -msgstr "TÙY CHỌN" +#~ msgid "A-M|English (New Zealand)" +#~ msgstr "A-M|Anh (Niêu Xi-lan)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:170 ../gui/gdmXnestchooser.c:181 -msgid "Run in background" -msgstr "Chạy đằng sau" +#~ msgid "A-M|Estonian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Et-tô-ni-a" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:178 -msgid "Just run Xnest, no query (no chooser)" -msgstr "Chỉ chạy Xnest, không truy vấn (không sử dụng bộ chọn lựa)." +#~ msgid "A-M|Finnish" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Phần Lan" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:179 -msgid "Do direct query instead of indirect (chooser)" -msgstr "Thực hiện truy vấn trực tiếp thay vì gián tiếp (sử dụng bộ chọn lựa)." +#~ msgid "A-M|French" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Pháp" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:180 -msgid "Run broadcast instead of indirect (chooser)" -msgstr "Chạy phát thanh thay vì gián tiếp (sử dụng bộ chọn lựa)" +#~ msgid "A-M|French (Belgium)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Pháp (Bỉ)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:182 -msgid "Don't check for running GDM" -msgstr "Đừng kiểm tra có GDM đang chạy" +#~ msgid "A-M|French (Canada)" +#~ msgstr "N-Z|Pháp (Ca-na-đa)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:481 -msgid "- Nested gdm login chooser" -msgstr "— Bộ chọn đăng nhập GDM lồng nhau" +#~ msgid "A-M|French (Luxembourg)" +#~ msgstr "N-Z|Pháp (Lúc-xăm-buac)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:489 -msgid "- Nested gdm login" -msgstr "— Đang nhập GDM lồng nhau" +#~ msgid "A-M|French (Switzerland)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Pháp (Thụy sĩ)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:519 -msgid "Xnest doesn't exist." -msgstr "Không có Xnest." +#~ msgid "A-M|Galician" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ga-li-ci-a" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:520 -msgid "Please ask your system administrator to install it." -msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống cài đặt nó." +#~ msgid "A-M|German" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Đức" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:545 -msgid "Indirect XDMCP is not enabled" -msgstr "Chưa bật XDMCP gián tiếp." +#~ msgid "A-M|German (Austria)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Đức A(o)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:546 ../gui/gdmXnestchooser.c:564 -msgid "Please ask your system administrator to enable this feature." -msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống hiệu lực tính năng này." +#~ msgid "A-M|German (Luxembourg)" +#~ msgstr "A-M|Đức (Lúc-xăm-buac)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:563 -msgid "XDMCP is not enabled" -msgstr "Chưa bật XDMCP." +#~ msgid "A-M|German (Switzerland)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Đức (Thụy sĩ)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:595 -msgid "GDM is not running" -msgstr "GDM chưa chạy." +#~ msgid "A-M|Greek" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Hy Lạp" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:596 -msgid "Please ask your system administrator to start it." -msgstr "Hãy yêu cầu quản trị hệ thống khởi động nó." +#~ msgid "A-M|Greek (Cyprus)" +#~ msgstr "A-M|Hy Lạp (Síp)" -#: ../gui/gdmXnestchooser.c:612 -msgid "Could not find a free display number" -msgstr "Không tìm thấy số hiệu bộ trình bày chưa dùng." +#~ msgid "A-M|Gujarati" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Gu-sa-ra-ti" -#: ../gui/gdmchooser.c:84 -msgid "Please wait: scanning local network..." -msgstr "Hãy chờ: đang quét mạng địa phương..." +#~ msgid "A-M|Hebrew" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Do Thái" -#: ../gui/gdmchooser.c:85 -msgid "No serving hosts were found." -msgstr "Không tìm thấy máy phục vụ dịch vụ." +#~ msgid "A-M|Hindi" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Hin-đi" -#: ../gui/gdmchooser.c:86 -msgid "Choose a ho_st to connect to:" -msgstr "Hãy chọn một _máy cần kết nối vào:" +#~ msgid "A-M|Hungarian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Hun-ga-ri" -#: ../gui/gdmchooser.c:617 -#, c-format -msgid "" -"The host \"%s\" is not willing to support a login session right now. Please " -"try again later." -msgstr "" -"Máy « %s » lúc này không sẵn sàng hỗ trợ phiên đăng nhập. Hãy thử lại chốc " -"nữa." +#~ msgid "A-M|Icelandic" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Băng đảo" -#: ../gui/gdmchooser.c:627 -msgid "Cannot connect to remote server" -msgstr "Không kết nối được đến máy ở xa." +#~ msgid "A-M|Indonesian" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Nam-dương" -#: ../gui/gdmchooser.c:1278 -#, c-format -msgid "" -"Did not receive any response from host \"%s\" in %d seconds. Perhaps the " -"host is not turned on, or is not willing to support a login session right " -"now. Please try again later." -msgstr "" -"Chưa nhận được bất kỳ hồi đáp nào từ máy \"%s\" trong %d giây. Có lẽ máy đó " -"chưa được bật, hoặc chưa sẵn sàng hỗ trợ đăng nhập. Hãy thử lại sau." - -#: ../gui/gdmchooser.c:1291 -msgid "Did not receive response from server" -msgstr "Máy phục vụ chưa trả lời." - -#: ../gui/gdmchooser.c:1393 -#, c-format -msgid "Cannot find the host \"%s\". Perhaps you have mistyped it." -msgstr "Không tìm thấy máy « %s », có lẽ bạn gõ sai tên." +#~ msgid "A-M|Interlingua" +#~ msgstr "A-M|Tiếng In-ter-lin-gu-a" -#: ../gui/gdmchooser.c:1402 -msgid "Cannot find host" -msgstr "Không tìm thấy máy." +#~ msgid "A-M|Irish" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ái nhĩ lan" -#: ../gui/gdmchooser.c:1607 -msgid "" -"The main area of this application shows the hosts on the local network that " -"have \"XDMCP\" enabled. This allows users to login remotely to other " -"computers as if they were logged on using the console.\n" -"\n" -"You can rescan the network for new hosts by clicking \"Refresh\". When you " -"have selected a host click \"Connect\" to open a session to that computer." -msgstr "" -"Phần chính của ứng dụng này hiển thị các máy trên mạng địa phương mà có bật " -"« XDMCP ». Nó cho phép các người dùng đăng nhập từ xa vào các máy khác như " -"thể họ đăng nhập bằng bàn giao tiếp.\n" -"\n" -"Bạn có thể quét lại mạng để phát hiện các máy mới bằng cách nhấn nút « Quét " -"lại ». Khi bạn chọn một máy, nhấn « Kết nối » để mở một phiên chạy tới máy " -"đó." - -#: ../gui/gdmchooser.c:1905 -msgid "Socket for xdm communication" -msgstr "Ổ cắm cho liên lạc xdm" - -#: ../gui/gdmchooser.c:1905 -msgid "SOCKET" -msgstr "Ổ CẮM" - -#: ../gui/gdmchooser.c:1907 -msgid "Client address to return in response to xdm" -msgstr "Địa chỉ máy khách để trả lời XDM" - -#: ../gui/gdmchooser.c:1907 -msgid "ADDRESS" -msgstr "ĐỊA CHỈ" - -#: ../gui/gdmchooser.c:1909 -msgid "Connection type to return in response to xdm" -msgstr "Kiểu kết nối để trả lời XDM" - -#: ../gui/gdmchooser.c:1909 -msgid "TYPE" -msgstr "KIỂU" - -#: ../gui/gdmchooser.c:1969 -msgid "- gdm login chooser" -msgstr "— Bộ chọn đăng nhập GDM" - -#: ../gui/gdmchooser.c:2031 -#, c-format -msgid "" -"The chooser version (%s) does not match the daemon version (%s). You have " -"probably just upgraded GDM. Please restart the GDM daemon or the computer." -msgstr "" -"Phiên bản bộ chọn lựa (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%s). Rất có " -"thể là bạn mới nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc khởi động " -"lại máy." - -#: ../gui/gdmchooser.c:2041 -msgid "Cannot run chooser" -msgstr "Không chạy được bộ chọn lựa" - -#. EOF -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:1 -msgid "A_dd host: " -msgstr "Thê_m máy: " - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:2 -msgid "C_onnect" -msgstr "_Kết nối" - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:3 -msgid "Exit the application" -msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:4 -msgid "How to use this application" -msgstr "Sử dụng ứng dụng này thế nào" - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:5 -msgid "Login Host Chooser" -msgstr "Bộ chọn máy đăng nhập" - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:6 -msgid "Open a session to the selected host" -msgstr "Mở một phiên chạy tới máy phục vụ đã chọn" - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:7 -msgid "Probe the network" -msgstr "Thăm dò mạng" - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:8 -msgid "Query and add this host to the above list" -msgstr "Truy vấn và thêm máy này vào danh sách trên" - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:9 -msgid "Status" -msgstr "Trạng thái" - -#: ../gui/gdmchooser.glade.h:10 -msgid "_Add" -msgstr "Thê_m" - -#: ../gui/gdmcomm.c:619 -msgid "GDM (The GNOME Display Manager) is not running." -msgstr "GDM (Bộ quản lý trình bày GNOME) chưa chạy." - -#: ../gui/gdmcomm.c:621 -msgid "" -"You might in fact be using a different display manager, such as KDM (KDE " -"Display Manager) or xdm. If you still wish to use this feature, either start " -"GDM yourself or ask your system administrator to start GDM." -msgstr "" -"Tức là, bạn có lẽ dùng một bộ quản lý trình bày khác, như KDM (Bộ quản lý " -"trình bày KDE) hay xdm. Nếu bạn vẫn muốn dùng tính năng này, hãy tự khởi " -"chạy GDM, hoặc yêu cầu quản trị hệ thống khởi chạy GDM." - -#: ../gui/gdmcomm.c:645 ../gui/gdmflexiserver.c:787 -msgid "Cannot communicate with GDM (The GNOME Display Manager)" -msgstr "Không liên lạc được với GDM (Bộ quản lý trình bày GNOME)." - -#: ../gui/gdmcomm.c:647 ../gui/gdmflexiserver.c:789 -msgid "Perhaps you have an old version of GDM running." -msgstr "Có lẽ bạn đang chạy một phiên bản GDM cũ." - -#: ../gui/gdmcomm.c:664 ../gui/gdmcomm.c:667 -msgid "Cannot communicate with GDM. Perhaps you have an old version running." -msgstr "Không thể liên lạc với GDM, có lẽ bạn đang chạy một phiên bản cũ." - -#: ../gui/gdmcomm.c:670 -msgid "The allowed limit of flexible X servers reached." -msgstr "Đã tiến tới giới hạn số máy phục vụ X mềm." - -#: ../gui/gdmcomm.c:672 -msgid "There were errors trying to start the X server." -msgstr "Gặp lỗi khi cố thử khởi chạy máy phục vụ X." - -#: ../gui/gdmcomm.c:674 -msgid "The X server failed. Perhaps it is not configured well." -msgstr "Máy phục vụ X bị lỗi. Có lẽ do cấu hình sai." - -#: ../gui/gdmcomm.c:677 -msgid "Too many X sessions running." -msgstr "Quá nhiều phiên X đang chạy." - -#: ../gui/gdmcomm.c:679 -msgid "" -"The nested X server (Xnest) cannot connect to your current X server. You " -"may be missing an X authorization file." -msgstr "" -"Máy phục vụ X con (Xnest) không thể kết nối với máy phục vụ X hiện thời. Có " -"thể do thiếu tập tin xác thực X." +#~ msgid "A-M|Italian" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Ý" -#: ../gui/gdmcomm.c:684 -msgid "" -"The nested X server (Xnest) is not available, or GDM is badly configured.\n" -"Please install the Xnest package in order to use the nested login." -msgstr "" -"Máy phục vụ X lồng nhau (Xnest) không sẵn sàng, hoặc GDM có cấu hình sai.\n" -"Hãy cài đặt gói gói Xnest để dùng đăng nhập lồng nhau." +#~ msgid "A-M|Japanese" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Nhật" -#: ../gui/gdmcomm.c:689 -msgid "The X server is not available. GDM may be misconfigured." -msgstr "Máy phục vụ X không sẵn sàng, có thể do GDM có cấu hình sai." +#~ msgid "A-M|Kannada" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Kan-na-đa" -#: ../gui/gdmcomm.c:692 -msgid "" -"Trying to set an unknown logout action, or trying to set a logout action " -"which is not available." -msgstr "" -"Đang thử thiết lập hành động đăng xuất lạ, hoặc thử thiết lập hành động đăng " -"xuất không sẵn sàng." +#~ msgid "A-M|Kinyarwanda" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Kin-ia-ouanh-đa" -#: ../gui/gdmcomm.c:695 -msgid "Virtual terminals not supported." -msgstr "Không hỗ trợ thiết bị cuối ảo." +#~ msgid "A-M|Korean" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Triều tiên" -#: ../gui/gdmcomm.c:697 -msgid "Trying to change to an invalid virtual terminal number." -msgstr "Đang thử thay đổi số thiết bị cuối ảo không hợp lệ." +#~ msgid "A-M|Latvian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Lat-vi-a" -#: ../gui/gdmcomm.c:699 -msgid "Trying to update an unsupported configuration key." -msgstr "Cố cập nhật khóa cấu hình chưa được hỗ trợ." +#~ msgid "A-M|Lithuanian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Li-tu-a-ni" -#: ../gui/gdmcomm.c:701 -msgid "" -"You do not seem to have the authentication needed for this operation. " -"Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly." -msgstr "" -"Hình như bạn chưa có xác thực cần thiết để thực hiện thao tác này. Có lẽ tập " -"tin .Xauthority của bạn chưa được thiết lập đúng." - -#: ../gui/gdmcomm.c:705 -msgid "Too many messages were sent to GDM and it hung up on us." -msgstr "Quá nhiều thông báo được gởi đến gdm nên nó bị treo." - -#: ../gui/gdmcomm.c:708 -msgid "Unknown error occurred." -msgstr "Gặp lỗi lạ." - -#: ../gui/gdmcommon.c:628 -msgid "The accessibility registry was not found." -msgstr "Không tìm thấy sổ đăng ký khả năng truy cập." - -#: ../gui/gdmcommon.c:651 -msgid "The accessibility registry could not be started." -msgstr "Không thể khởi chạy sổ đăng ký khả năng truy cập." - -#: ../gui/gdmcommon.c:689 -msgid "%a %b %d, %H:%M" -msgstr "%d %a %b, %H:%M" - -#. Translators: You should translate time part as -#. %H:%M if your language does not have AM and PM -#. equivalent. Note: %l is a strftime option for -#. 12-hour clock format -#: ../gui/gdmcommon.c:695 -msgid "%a %b %d, %l:%M %p" -msgstr "%d %a %b, %I:%M %p" - -#: ../gui/gdmcommon.c:801 -#, c-format -msgid "%d second" -msgid_plural "%d seconds" -msgstr[0] "%d giây" +#~ msgid "A-M|Macedonian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ma-xe-đô-ni-a" -#: ../gui/gdmdynamic.c:48 -#, c-format -msgid "Usage: %s [-b][-v] and one of the following:\n" -msgstr "Cách sử dụng: %s [-b][-v] và một của những điều theo sau :\n" +#~ msgid "A-M|Malay" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Mã Lai" -#: ../gui/gdmdynamic.c:49 -#, c-format -msgid "\t-a display\n" -msgstr "\t-a bộ trình bày\n" +#~ msgid "A-M|Malayalam" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ma-lay-a-lam" -#: ../gui/gdmdynamic.c:50 -#, c-format -msgid "\t-r display\n" -msgstr "\t-r bộ trình bày\n" +#~ msgid "A-M|Maltese" +#~ msgstr "A-M|Man-tợ" -#: ../gui/gdmdynamic.c:51 -#, c-format -msgid "\t-d display\n" -msgstr "\t-d bộ trình bày\n" +#~ msgid "A-M|Marathi" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ma-ra-thi" -#: ../gui/gdmdynamic.c:52 -#, c-format -msgid "\t-l [server_name]\n" -msgstr "\t-l [tên_máy_phục_vụ]\n" +#~ msgid "A-M|Mongolian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Mông cổ" -#: ../gui/gdmdynamic.c:53 -#, c-format -msgid "\t-t maximum tries to connect (default 15)\n" -msgstr "\t-t số lần cố kết nối Tối đa (mặc định là 15)\n" +#~ msgid "N-Z|Northern Sotho" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Xô-tô Nam" -#: ../gui/gdmdynamic.c:54 -#, c-format -msgid "\t-s sleep value (default 8)\n" -msgstr "\t-s giá trị ngủ (mặc định là 8)\n" +#~ msgid "N-Z|Norwegian (bokmal)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Na Uy (bokh-man)" -#: ../gui/gdmdynamic.c:229 -msgid "Server busy, will sleep.\n" -msgstr "Máy phục vụ đang bận nên ngủ.\n" +#~ msgid "N-Z|Norwegian (nynorsk)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Na Uy (ni-noa-x-kh)" -#: ../gui/gdmdynamic.c:319 -#, c-format -msgid "Connection to daemon failed, sleeping for %d seconds. Retry %d of %d\n" -msgstr "" -"Việc kết nối đến trình nền bị lỗi nên ngủ trong %d giây. Lần thử lại %d trên " -"%d\n" +#~ msgid "N-Z|Oriya" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng O-ri-ya" -#. This is a serious error, so print a message even if verbose is off -#: ../gui/gdmdynamic.c:342 -#, c-format -msgid "Failed to connect to server after %d retries\n" -msgstr "Việc kết nối đến máy phục vụ vẫn bị lỗi sau %d lần thử lại.\n" +#~ msgid "N-Z|Punjabi" +#~ msgstr "N-Z|Pun-gia-bi" -#: ../gui/gdmflexiserver-xnest.desktop.in.h:1 -msgid "Log in as another user inside a nested window" -msgstr "Đăng nhập với tên người dùng khác trong một cửa sổ lồng nhau." +#~ msgid "N-Z|Persian" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ba-tư" -#: ../gui/gdmflexiserver-xnest.desktop.in.h:2 -msgid "New Login in a Nested Window" -msgstr "Đăng nhập mới trong cửa sổ lồng nhau." +#~ msgid "N-Z|Polish" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Ba-lan" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:61 -msgid "Send the specified protocol command to GDM" -msgstr "Gửi lệnh giao thức xác định tới GDM" +#~ msgid "N-Z|Portuguese" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Bồ-đào-nha" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:61 -msgid "COMMAND" -msgstr "LỆNH" +#~ msgid "N-Z|Portuguese (Brazilian)" +#~ msgstr "A-M|Tiếng Bồ-đào-nha (Bra-xin)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:62 -msgid "Xnest mode" -msgstr "Chế độ Xnest" +#~ msgid "N-Z|Romanian" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Ru-ma-ni" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:63 -msgid "Do not lock current screen" -msgstr "Không khóa màn hình hiện thời" +#~ msgid "N-Z|Russian" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Nga" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:64 -msgid "Debugging output" -msgstr "Dữ liệu gỡ lỗi" +#~ msgid "N-Z|Serbian" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Xéc-bi" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:65 -msgid "Authenticate before running --command" -msgstr "Xác thực trước khi chạy lệnh --command" +#~ msgid "N-Z|Serbian (Serbia & Montenegro)" +#~ msgstr "N-Z|Xéc-bi (Xéc-bi và Mon-te-ne-gợ-rô)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:66 -msgid "Start new flexible session; do not show popup" -msgstr "Khởi chạy phiên chạy dẻo mới: đừng hiển thị bật lên" +#~ msgid "N-Z|Serbian (Montenegro)" +#~ msgstr "N-Z|Xéc-bi (Mon-te-ne-gợ-rô)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:115 -msgid "Cannot change display" -msgstr "Không thay đổi được bộ trình bày" +#~ msgid "N-Z|Serbian (Serbia)" +#~ msgstr "N-Z|Xéc-bi (Xéc-bi)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:192 -msgid "Nobody" -msgstr "Không ai cả" +#~ msgid "N-Z|Serbian (Latin)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Séc-bi (Chữ La-tinh)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:227 -#, c-format -msgid "Display %s on virtual terminal %d" -msgstr "Bộ trình bày %s trên thiết bị cuối ảo %d" +#~ msgid "N-Z|Serbian (Jekavian)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Séc-bi (Che-ca-vi-anh)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:232 -#, c-format -msgid "Nested display %s on virtual terminal %d" -msgstr "Bộ trình bày lồng %s trên thiết bị cuối ảo %d" +#~ msgid "N-Z|Serbian (Bosnia)" +#~ msgstr "N-Z|Xéc-bi (Bo-x-ni-a)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:262 ../gui/gdmlogin.c:2601 -#: ../gui/greeter/greeter_item_ulist.c:299 -msgid "Username" -msgstr "Tên người dùng" +#~ msgid "N-Z|Slovak" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Xlô-vak" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:271 -msgid "Display" -msgstr "Bộ trình bày" +#~ msgid "N-Z|Slovenian" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Xlô-ven" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:385 -msgid "Open Displays" -msgstr "Mở Bộ trình bày" +#~ msgid "N-Z|Spanish" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Tây-ban-nha" -#. parent -#. flags -#: ../gui/gdmflexiserver.c:388 -msgid "_Open New Display" -msgstr "_Mở bộ trình bày mới" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Argentina)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (A-chen-tí-na)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:390 -msgid "Change to _Existing Display" -msgstr "Đổi sang _Bộ trình bày đã có" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Bolivia)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Bo-li-vi-a)" -#: ../gui/gdmflexiserver.c:398 -msgid "" -"There are some displays already open. You can select one from the list " -"below or open a new one." -msgstr "" -"Có vài bộ trình bày đã được mở. Bạn có thể chọn từ danh sách bên dưới hoặc " -"mở cái mới." - -#: ../gui/gdmflexiserver.c:581 -msgid "Choose server" -msgstr "Chọn trinh hỗ trợ X" - -#: ../gui/gdmflexiserver.c:592 -msgid "Choose the X server to start" -msgstr "Chọn trinh hỗ trợ X cần khởi động" - -#: ../gui/gdmflexiserver.c:598 -msgid "Standard server" -msgstr "Trinh hỗ trợ X chuẩn" - -#: ../gui/gdmflexiserver.c:836 -msgid "You do not seem to have the authentication needed for this operation" -msgstr "Bạn dường như không có xác thực để thực hiện thao tác này." - -#: ../gui/gdmflexiserver.c:839 -msgid "Perhaps your .Xauthority file is not set up correctly." -msgstr "Có lẽ tập tin .Xauthority của bạn chưa được thiết lập đúng." - -#: ../gui/gdmflexiserver.c:866 -msgid "You do not seem to be logged in on the console" -msgstr "Hình như bạn chưa đăng nhập vào bàn giao tiếp." - -#: ../gui/gdmflexiserver.c:868 -msgid "Starting a new login only works correctly on the console." -msgstr "Bắt đầu đăng nhập mới chỉ làm việc đúng trên bàn giao tiếp." - -#: ../gui/gdmflexiserver.c:916 -msgid "Cannot start new display" -msgstr "Không thể bắt đầu bộ trình bày mới." - -#: ../gui/gdmflexiserver.desktop.in.h:1 -msgid "Log in as another user without logging out" -msgstr "Đăng nhập với tên người dùng khác mà không cần đăng xuất." - -#: ../gui/gdmflexiserver.desktop.in.h:2 -msgid "New Login" -msgstr "Đăng nhập mới" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:53 -msgid "A-M|Afrikaans" -msgstr "A-M|Tiếng Hoà-lan Nam Phi" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:55 -msgid "A-M|Albanian" -msgstr "A-M|Tiếng An-ba-ni" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:57 -msgid "A-M|Amharic" -msgstr "A-M|Tiếng Am-ha-ric" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:59 -msgid "A-M|Arabic (Egypt)" -msgstr "A-M|Ả Rập (Ai Cập)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:61 -msgid "A-M|Arabic (Lebanon)" -msgstr "A-M|Ả Rập (Le-ba-non)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:63 -msgid "A-M|Arabic (Saudi Arabia)" -msgstr "A-M|Ả Rập (Xâu-đi A Rập)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:65 -msgid "A-M|Armenian" -msgstr "A-M|Tiếng Ac-mê-ni" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:67 -msgid "A-M|Azerbaijani" -msgstr "A-M|Tiếng A-dơ-bai-sa-ni" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:69 -msgid "A-M|Basque" -msgstr "A-M|Tiếng Ba-x-cợ" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:71 -msgid "A-M|Belarusian" -msgstr "A-M|Tiếng Be-la-ru-xia" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:73 -msgid "A-M|Bengali" -msgstr "A-M|Tiếng Ben-ga-li" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:75 -msgid "A-M|Bengali (India)" -msgstr "A-M|Tiếng Ben-ga-li (Ấn-độ)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:77 -msgid "A-M|Bulgarian" -msgstr "A-M|Tiếng Bun-ga-ri" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:79 -msgid "A-M|Bosnian" -msgstr "A-M|Tiếng Bo-x-ni-a" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:81 -msgid "A-M|Catalan" -msgstr "A-M|Tiếng Ca-ta-lan" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:83 -msgid "A-M|Chinese (China Mainland)" -msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (lục địa)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:85 -msgid "A-M|Chinese (Hong Kong)" -msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (Hồng Kông)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:87 -msgid "A-M|Chinese (Singapore)" -msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (Xing-a-poa)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:89 -msgid "A-M|Chinese (Taiwan)" -msgstr "N-Z|Tiếng Trung Hoa (Dài Loan)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:91 -msgid "A-M|Croatian" -msgstr "A-M|Tiếng Cợ-rô-a-ti-a" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:93 -msgid "A-M|Czech" -msgstr "N-Z|Tiếng Séc" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:95 -msgid "A-M|Danish" -msgstr "A-M|Tiếng Đan Mạch" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:97 -msgid "A-M|Dutch" -msgstr "A-M|Tiếng Hà Lan" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:99 -msgid "A-M|Dutch (Belgium)" -msgstr "A-M|Hoà (Bỉ)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:101 -msgid "A-M|English (USA)" -msgstr "A-M|Tiếng Anh (Mỹ)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:103 -msgid "A-M|English (Australia)" -msgstr "A-M|Tiếng Anh (Úc)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:105 -msgid "A-M|English (UK)" -msgstr "A-M|Tiếng Anh (quốc Anh)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:107 -msgid "A-M|English (Canada)" -msgstr "A-M|Anh (Ca-na-đa)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:109 -msgid "A-M|English (Ireland)" -msgstr "A-M|Tiếng Anh (Ái nhĩ lan)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:111 -msgid "A-M|English (Denmark)" -msgstr "A-M|Tiếng Anh (Đan-mạch)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:113 -msgid "A-M|English (South Africa)" -msgstr "A-M|Tiếng Anh (Nam Phi)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:115 -msgid "A-M|English (Malta)" -msgstr "A-M|Anh (Man-tợ)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:117 -msgid "A-M|English (New Zealand)" -msgstr "A-M|Anh (Niêu Xi-lan)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:119 -msgid "A-M|Estonian" -msgstr "A-M|Tiếng Et-tô-ni-a" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:121 -msgid "A-M|Finnish" -msgstr "N-Z|Tiếng Phần Lan" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:123 -msgid "A-M|French" -msgstr "N-Z|Tiếng Pháp" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:125 -msgid "A-M|French (Belgium)" -msgstr "N-Z|Tiếng Pháp (Bỉ)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:127 -msgid "A-M|French (Canada)" -msgstr "N-Z|Pháp (Ca-na-đa)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:129 -msgid "A-M|French (Luxembourg)" -msgstr "N-Z|Pháp (Lúc-xăm-buac)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:131 -msgid "A-M|French (Switzerland)" -msgstr "A-M|Tiếng Pháp (Thụy sĩ)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:133 -msgid "A-M|Galician" -msgstr "A-M|Tiếng Ga-li-ci-a" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:135 -msgid "A-M|German" -msgstr "A-M|Tiếng Đức" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:137 -msgid "A-M|German (Austria)" -msgstr "A-M|Tiếng Đức A(o)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:139 -msgid "A-M|German (Luxembourg)" -msgstr "A-M|Đức (Lúc-xăm-buac)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:141 -msgid "A-M|German (Switzerland)" -msgstr "A-M|Tiếng Đức (Thụy sĩ)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:143 -msgid "A-M|Greek" -msgstr "A-M|Tiếng Hy Lạp" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:145 -msgid "A-M|Greek (Cyprus)" -msgstr "A-M|Hy Lạp (Síp)" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:147 -msgid "A-M|Gujarati" -msgstr "A-M|Tiếng Gu-sa-ra-ti" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:149 ../gui/gdmlanguages.c:151 -msgid "A-M|Hebrew" -msgstr "A-M|Tiếng Do Thái" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:153 -msgid "A-M|Hindi" -msgstr "A-M|Tiếng Hin-đi" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:155 -msgid "A-M|Hungarian" -msgstr "A-M|Tiếng Hun-ga-ri" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:157 -msgid "A-M|Icelandic" -msgstr "A-M|Tiếng Băng đảo" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:159 -msgid "A-M|Indonesian" -msgstr "N-Z|Tiếng Nam-dương" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:161 -msgid "A-M|Interlingua" -msgstr "A-M|Tiếng In-ter-lin-gu-a" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:163 -msgid "A-M|Irish" -msgstr "A-M|Tiếng Ái nhĩ lan" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:165 -msgid "A-M|Italian" -msgstr "N-Z|Tiếng Ý" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:167 -msgid "A-M|Japanese" -msgstr "N-Z|Tiếng Nhật" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:169 -msgid "A-M|Kannada" -msgstr "A-M|Tiếng Kan-na-đa" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:171 -msgid "A-M|Kinyarwanda" -msgstr "A-M|Tiếng Kin-ia-ouanh-đa" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:173 -msgid "A-M|Korean" -msgstr "N-Z|Tiếng Triều tiên" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:175 -msgid "A-M|Latvian" -msgstr "A-M|Tiếng Lat-vi-a" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:177 -msgid "A-M|Lithuanian" -msgstr "A-M|Tiếng Li-tu-a-ni" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:179 -msgid "A-M|Macedonian" -msgstr "A-M|Tiếng Ma-xe-đô-ni-a" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:181 -msgid "A-M|Malay" -msgstr "A-M|Tiếng Mã Lai" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:183 -msgid "A-M|Malayalam" -msgstr "A-M|Tiếng Ma-lay-a-lam" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:185 -msgid "A-M|Maltese" -msgstr "A-M|Man-tợ" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:187 -msgid "A-M|Marathi" -msgstr "A-M|Tiếng Ma-ra-thi" - -#. Note translate the A-M to the A-M you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:189 -msgid "A-M|Mongolian" -msgstr "A-M|Tiếng Mông cổ" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:191 -msgid "N-Z|Northern Sotho" -msgstr "N-Z|Tiếng Xô-tô Nam" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:193 -msgid "N-Z|Norwegian (bokmal)" -msgstr "N-Z|Tiếng Na Uy (bokh-man)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:195 -msgid "N-Z|Norwegian (nynorsk)" -msgstr "N-Z|Tiếng Na Uy (ni-noa-x-kh)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:197 -msgid "N-Z|Oriya" -msgstr "N-Z|Tiếng O-ri-ya" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:199 -msgid "N-Z|Punjabi" -msgstr "N-Z|Pun-gia-bi" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:201 -msgid "N-Z|Persian" -msgstr "A-M|Tiếng Ba-tư" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:203 -msgid "N-Z|Polish" -msgstr "A-M|Tiếng Ba-lan" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:205 -msgid "N-Z|Portuguese" -msgstr "A-M|Tiếng Bồ-đào-nha" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:207 -msgid "N-Z|Portuguese (Brazilian)" -msgstr "A-M|Tiếng Bồ-đào-nha (Bra-xin)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:209 -msgid "N-Z|Romanian" -msgstr "N-Z|Tiếng Ru-ma-ni" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:211 -msgid "N-Z|Russian" -msgstr "N-Z|Tiếng Nga" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:213 -msgid "N-Z|Serbian" -msgstr "N-Z|Tiếng Xéc-bi" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:215 -msgid "N-Z|Serbian (Serbia & Montenegro)" -msgstr "N-Z|Xéc-bi (Xéc-bi và Mon-te-ne-gợ-rô)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:217 -msgid "N-Z|Serbian (Montenegro)" -msgstr "N-Z|Xéc-bi (Mon-te-ne-gợ-rô)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:219 -msgid "N-Z|Serbian (Serbia)" -msgstr "N-Z|Xéc-bi (Xéc-bi)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:221 -msgid "N-Z|Serbian (Latin)" -msgstr "N-Z|Tiếng Séc-bi (Chữ La-tinh)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:223 -msgid "N-Z|Serbian (Jekavian)" -msgstr "N-Z|Tiếng Séc-bi (Che-ca-vi-anh)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:225 -msgid "N-Z|Serbian (Bosnia)" -msgstr "N-Z|Xéc-bi (Bo-x-ni-a)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:227 -msgid "N-Z|Slovak" -msgstr "N-Z|Tiếng Xlô-vak" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:229 -msgid "N-Z|Slovenian" -msgstr "N-Z|Tiếng Xlô-ven" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:231 -msgid "N-Z|Spanish" -msgstr "N-Z|Tiếng Tây-ban-nha" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:233 -msgid "N-Z|Spanish (Argentina)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (A-chen-tí-na)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:235 -msgid "N-Z|Spanish (Bolivia)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Bo-li-vi-a)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:237 -msgid "N-Z|Spanish (Chile)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Chi-lê)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:239 -msgid "N-Z|Spanish (Colombia)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Co-lom-bi-a)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:241 -msgid "N-Z|Spanish (Costa Rica)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Co-x-ta Ri-ca)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:243 -msgid "N-Z|Spanish (Ecuador)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (E-cua-doa)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:245 -msgid "N-Z|Spanish (Guatemala)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Gua-te-ma-la)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:247 -msgid "N-Z|Spanish (Mexico)" -msgstr "N-Z|Tiếng Tây-ban-nha (Me-hi-cô)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:249 -msgid "N-Z|Spanish (Nicaragua)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Ni-ca-ra-gua)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:251 -msgid "N-Z|Spanish (Panama)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Pa-na-ma)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:253 -msgid "N-Z|Spanish (Peru)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Pê-ru)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:255 -msgid "N-Z|Spanish (Paraguay)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Pa-ra-guay)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:257 -msgid "N-Z|Spanish (El Salvador)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (En Xan-va-đoa)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:259 -msgid "N-Z|Spanish (Uruguay)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (U-ru-guay)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:261 -msgid "N-Z|Spanish (Venezuela)" -msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Ve-nê-xuê-la)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:263 -msgid "N-Z|Swedish" -msgstr "N-Z|Tiếng Thụy-điển" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:265 -msgid "N-Z|Swedish (Finland)" -msgstr "N-Z|Tiếng Thụy-điển (Phần-lan)" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:267 -msgid "N-Z|Tamil" -msgstr "N-Z|Tiếng Ta-min" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:269 -msgid "N-Z|Telugu" -msgstr "N-Z|Tiếng Te-lu-gu" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:271 -msgid "N-Z|Thai" -msgstr "N-Z|Tiếng Thái" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:273 -msgid "N-Z|Turkish" -msgstr "N-Z|Tiếng Thổ-nhĩ-kỳ" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:275 -msgid "N-Z|Ukrainian" -msgstr "N-Z|Tiếng U-kợ-rainh" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:277 -msgid "N-Z|Vietnamese" -msgstr "N-Z|Tiếng Việt" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:279 -msgid "N-Z|Walloon" -msgstr "N-Z|Tiếng Oua-lunh" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:281 -msgid "N-Z|Welsh" -msgstr "N-Z|Tiếng Ouen-sợ" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:283 -msgid "N-Z|Xhosa" -msgstr "N-Z|Xhô-xa" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:285 -msgid "N-Z|Yiddish" -msgstr "N-Z|Tiếng Yi-đi-sợ" - -#. Note translate the N-Z to the N-Z you used in the group label -#: ../gui/gdmlanguages.c:287 -msgid "N-Z|Zulu" -msgstr "N-Z|Tiếng Du-lu" - -#. This is the POSIX/C locale for english, should really be in Other -#: ../gui/gdmlanguages.c:289 -msgid "Other|POSIX/C English" -msgstr "Khác| Tiếng Anh POSIX/C" - -#. This should be the same as in the front of the language strings -#. * else the languages will appear in the "Other" submenu -#: ../gui/gdmlanguages.c:473 -msgid "A-M" -msgstr "A-M" - -#. This should be the same as in the front of the language strings -#. * else the languages will appear in the "Other" submenu -#: ../gui/gdmlanguages.c:481 -msgid "N-Z" -msgstr "N-Z" - -#: ../gui/gdmlogin.c:357 -#, c-format -msgid "Cannot run command '%s': %s." -msgstr "Không chạy được lệnh « %s »: %s" - -#: ../gui/gdmlogin.c:365 -msgid "Cannot start background application" -msgstr "Không thể khởi động ứng dụng nền." - -#: ../gui/gdmlogin.c:439 ../gui/greeter/greeter_parser.c:382 -msgid "User %u will login in %t" -msgstr "Người dùng %u sẽ đăng nhập trong vòng %t" - -#: ../gui/gdmlogin.c:664 ../gui/greeter/greeter_system.c:75 -msgid "Are you sure you want to restart the computer?" -msgstr "Bạn có chắc muốn khởi động lại máy không?" - -#: ../gui/gdmlogin.c:665 ../gui/gdmlogin.c:2458 -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:357 ../gui/greeter/greeter_system.c:76 -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:208 -msgid "_Restart" -msgstr "Khởi động _lại" - -#: ../gui/gdmlogin.c:695 ../gui/greeter/greeter_system.c:101 -msgid "Are you sure you want to Shut Down the computer?" -msgstr "Bạn có chắc muốn tắt máy không?" - -#: ../gui/gdmlogin.c:696 ../gui/gdmlogin.c:2486 -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:347 ../gui/greeter/greeter_system.c:102 -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:235 -msgid "Shut _Down" -msgstr "_Tắt máy" - -#: ../gui/gdmlogin.c:718 ../gui/greeter/greeter_system.c:112 -msgid "Are you sure you want to suspend the computer?" -msgstr "Bạn có chắc muốn tạm dừng máy không?" - -#: ../gui/gdmlogin.c:719 ../gui/gdmlogin.c:2496 -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:113 -msgid "_Suspend" -msgstr "N_gưng máy" - -#: ../gui/gdmlogin.c:766 ../gui/gdmlogin.c:775 -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:76 -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:145 -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:153 -msgid "System Default" -msgstr "Mặc định hệ thống" - -#. never_encoding -#. no_group -#. untranslated -#. markup -#: ../gui/gdmlogin.c:784 ../gui/gdmlogin.c:1708 ../gui/gdmlogin.c:1722 -#: ../gui/greeter/greeter.c:282 ../gui/greeter/greeter.c:297 -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:161 -#, c-format -msgid "Do you wish to make %s the default for future sessions?" -msgstr "Bạn có muốn dùng %s là mặc định cho phiên chạy sau không?" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Chile)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Chi-lê)" -#: ../gui/gdmlogin.c:786 ../gui/gdmlogin.c:1725 ../gui/greeter/greeter.c:300 -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:163 -#, c-format -msgid "You have chosen %s for this session, but your default setting is %s." -msgstr "Bạn đã chọn %s cho phiên chạy này, nhưng thông số mặc định là %s." - -#: ../gui/gdmlogin.c:792 ../gui/gdmlogin.c:1715 ../gui/gdmlogin.c:1731 -#: ../gui/greeter/greeter.c:289 ../gui/greeter/greeter.c:306 -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:169 -msgid "Make _Default" -msgstr "Làm _mặc định" - -#: ../gui/gdmlogin.c:792 ../gui/gdmlogin.c:1731 ../gui/greeter/greeter.c:306 -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:169 -msgid "Just For _This Session" -msgstr "_Chỉ với phiên chạy này" - -#: ../gui/gdmlogin.c:903 ../gui/gdmlogin.c:917 ../gui/gdmlogin.c:1560 -#: ../gui/gdmlogin.c:2055 ../gui/gdmlogin.c:2705 -msgid "_Username:" -msgstr "Tên _người dùng:" - -#: ../gui/gdmlogin.c:993 -#, c-format -msgid "%s session selected" -msgstr "Phiên chạy %s được chọn" - -#: ../gui/gdmlogin.c:1014 ../gui/gdmlogin.c:1132 -msgid "_Last" -msgstr "_Cuối" - -#. never_encoding -#. no_group -#. untranslated -#. makrup -#: ../gui/gdmlogin.c:1097 -#, c-format -msgid "%s language selected" -msgstr "%s ngôn ngữ đã chọn." +#~ msgid "N-Z|Spanish (Colombia)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Co-lom-bi-a)" -#: ../gui/gdmlogin.c:1143 -msgid "_System Default" -msgstr "_Mặc định hệ thống" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Costa Rica)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Co-x-ta Ri-ca)" -#: ../gui/gdmlogin.c:1175 -msgid "_Other" -msgstr "_Khác" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Ecuador)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (E-cua-doa)" -#: ../gui/gdmlogin.c:1592 -msgid "_Password:" -msgstr "_Mật khẩu:" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Guatemala)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Gua-te-ma-la)" -#: ../gui/gdmlogin.c:1711 ../gui/greeter/greeter.c:285 -#, c-format -msgid "Your preferred session type %s is not installed on this computer." -msgstr "Kiểu phiên chạy ưa thích của bạn (%s) chưa cài đặt vào máy tính này." +#~ msgid "N-Z|Spanish (Mexico)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Tây-ban-nha (Me-hi-cô)" -#: ../gui/gdmlogin.c:1715 ../gui/greeter/greeter.c:289 -msgid "Just _Log In" -msgstr "_Chỉ đăng nhập" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Nicaragua)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Ni-ca-ra-gua)" -#: ../gui/gdmlogin.c:1738 ../gui/greeter/greeter.c:313 -#, c-format -msgid "You have chosen %s for this session" -msgstr "Bạn đã chọn %s cho phiên chạy này" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Panama)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Pa-na-ma)" -#: ../gui/gdmlogin.c:1741 ../gui/greeter/greeter.c:316 -#, c-format -msgid "" -"If you wish to make %s the default for future sessions, run the 'switchdesk' " -"utility (System->Desktop Switching Tool from the panel menu)." -msgstr "" -"Nếu bạn có muốn làm %s mặc định,\n" -"hãy chạy tiện ích « switchdesk »\n" -"(Hệ thống > Công cụ chuyển màn hình nền, từ trình đơn bảng)." - -#. translators: This is a nice and evil eggie text, translate -#. * to your favourite currency -#: ../gui/gdmlogin.c:1858 ../gui/greeter/greeter.c:414 -msgid "Please insert 25 cents to log in." -msgstr "Hãy bỏ 25 đồng để đăng nhập." - -#: ../gui/gdmlogin.c:2176 -msgid "GNOME Desktop Manager" -msgstr "Trình quản lý màn hình nền GNOME (GDM)" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2242 -msgid "Finger" -msgstr "Tiến trình Finger" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2373 -msgid "GDM Login" -msgstr "Đăng nhập GDM" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2416 ../gui/greeter/greeter_parser.c:327 -msgid "_Session" -msgstr "_Phiên chạy" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2423 ../gui/greeter/greeter_parser.c:322 -msgid "_Language" -msgstr "N_gôn ngữ" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2437 ../gui/greeter/greeter_system.c:183 -msgid "Remote Login via _XDMCP..." -msgstr "Đang nhập từ xa qua _XDMCP ..." - -#: ../gui/gdmlogin.c:2448 -msgid "_Configure Login Manager..." -msgstr "_Cấu hình bộ quản lý đăng nhập..." - -#: ../gui/gdmlogin.c:2506 ../gui/greeter/greeter_parser.c:332 -msgid "_Actions" -msgstr "_Hành động" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2515 -msgid "_Theme" -msgstr "_Sắc thái" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2526 ../gui/greeter/greeter_canvas_item.c:179 -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:342 -msgid "_Quit" -msgstr "T_hoát" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2528 ../gui/greeter/greeter_canvas_item.c:181 -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:337 -msgid "D_isconnect" -msgstr "Ngắt kết nố_i" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2594 ../gui/greeter/greeter_item_ulist.c:293 -msgid "Icon" -msgstr "Biểu tượng" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2675 -msgid "Welcome" -msgstr "Chào mừng" - -#: ../gui/gdmlogin.c:2793 ../gui/greeter/greeter_parser.c:411 -msgid "_Start Again" -msgstr "_Bắt đầu lại" - -#: ../gui/gdmlogin.c:3430 ../gui/gdmlogin.c:3464 ../gui/greeter/greeter.c:639 -#: ../gui/greeter/greeter.c:674 -#, c-format -msgid "" -"The greeter version (%s) does not match the daemon version. You have " -"probably just upgraded GDM. Please restart the GDM daemon or the computer." -msgstr "" -"Phiên bản của trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền. Rất " -"có thể là bạn mới nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc khởi " -"động lại máy." - -#: ../gui/gdmlogin.c:3440 ../gui/gdmlogin.c:3474 ../gui/gdmlogin.c:3522 -#: ../gui/greeter/greeter.c:649 ../gui/greeter/greeter.c:684 -#: ../gui/greeter/greeter.c:733 -msgid "Cannot start the greeter" -msgstr "Không khởi động được trình chào mừng" - -#: ../gui/gdmlogin.c:3479 -msgid "Restart" -msgstr "Khởi động lại" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Peru)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Pê-ru)" -#: ../gui/gdmlogin.c:3512 ../gui/greeter/greeter.c:723 -#, c-format -msgid "" -"The greeter version (%s) does not match the daemon version (%s). You have " -"probably just upgraded GDM. Please restart the GDM daemon or the computer." -msgstr "" -"Phiên bản của trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%s). " -"Rất có thể là bạn mới nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc " -"khởi động lại máy." - -#: ../gui/gdmlogin.c:3527 ../gui/greeter/greeter.c:738 -msgid "Restart GDM" -msgstr "Khởi động lại GDM" - -#: ../gui/gdmlogin.c:3529 -msgid "Restart computer" -msgstr "Khởi động lại máy" - -#: ../gui/gdmlogin.c:3619 -msgid "Could not set signal mask!" -msgstr "Không thiết lập được mặt nạ tín hiệu." - -#: ../gui/gdmlogin.c:3737 ../gui/greeter/greeter.c:1517 -msgid "Session directory is missing" -msgstr "Thiếu thư mục phiên chạy" - -#: ../gui/gdmlogin.c:3738 -msgid "" -"Your session directory is missing or empty! There are two available " -"sessions you can use, but you should log in and correct the GDM " -"configuration." -msgstr "" -"Thư mục phiên chạy của bạn còn thiếu hay rỗng. Có hai phiên chạy sẵn sàng " -"dùng, nhưng bạn nên đăng nhập và sửa lại cấu hình GDM." - -#: ../gui/gdmlogin.c:3761 ../gui/greeter/greeter.c:1542 -msgid "Configuration is not correct" -msgstr "Cấu hình không đúng" - -#: ../gui/gdmlogin.c:3762 ../gui/greeter/greeter.c:1543 -msgid "" -"The configuration file contains an invalid command line for the login " -"dialog, so running the default command. Please fix your configuration." -msgstr "" -"Tập tin cấu hình chứa một dòng lệnh không hợp lệ cho hộp thoại đăng nhập, " -"vậy nên đang chạy lệnh mặc định. Hãy sửa lại cấu hình." +#~ msgid "N-Z|Spanish (Paraguay)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Pa-ra-guay)" -#: ../gui/gdmphotosetup.c:188 -#, c-format -msgid "File %s cannot be opened for writing." -msgstr "Không thể mở tập tin %s để ghi." +#~ msgid "N-Z|Spanish (El Salvador)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (En Xan-va-đoa)" -#: ../gui/gdmphotosetup.c:195 -msgid "Cannot open file" -msgstr "Không mở được tập tin." +#~ msgid "N-Z|Spanish (Uruguay)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (U-ru-guay)" -#: ../gui/gdmphotosetup.c:249 -msgid "Select User Image" -msgstr "Chọn ảnh người dùng" +#~ msgid "N-Z|Spanish (Venezuela)" +#~ msgstr "N-Z|Tây-ban-nha (Ve-nê-xuê-la)" -#: ../gui/gdmphotosetup.c:273 ../gui/gdmsetup.c:4344 ../gui/gdmsetup.c:7249 -#: ../gui/gdmsetup.c:7394 ../gui/gdmsetup.c:7733 ../gui/gdmsetup.c:7877 -msgid "Images" -msgstr "Ảnh" +#~ msgid "N-Z|Swedish" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Thụy-điển" -#: ../gui/gdmphotosetup.c:278 ../gui/gdmsetup.c:4510 ../gui/gdmsetup.c:7254 -#: ../gui/gdmsetup.c:7399 ../gui/gdmsetup.c:7738 ../gui/gdmsetup.c:7882 -msgid "All Files" -msgstr "Mọi tập tin" +#~ msgid "N-Z|Swedish (Finland)" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Thụy-điển (Phần-lan)" -#: ../gui/gdmphotosetup.desktop.in.h:1 -msgid "" -"Change the picture that will show in the GDM (login manager) face browser" -msgstr "Thay đổi ảnh dùng để hiển thị trong trình duyệt chân dung GDM." +#~ msgid "N-Z|Tamil" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Ta-min" -#: ../gui/gdmphotosetup.desktop.in.h:2 -msgid "Login Photo" -msgstr "Ảnh đăng nhập" +#~ msgid "N-Z|Telugu" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Te-lu-gu" -#: ../gui/gdmphotosetup.glade.h:1 -msgid "<b>User Image</b>" -msgstr "<b>Ảnh người dùng</b>" +#~ msgid "N-Z|Thai" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Thái" -#: ../gui/gdmphotosetup.glade.h:2 -msgid "Login Photo Preferences" -msgstr "Tùy thích ảnh đăng nhập" +#~ msgid "N-Z|Turkish" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Thổ-nhĩ-kỳ" -#: ../gui/gdmsession.c:137 ../gui/gdmsession.c:321 -msgid "Failsafe _GNOME" -msgstr "_GNOME dự phòng" +#~ msgid "N-Z|Ukrainian" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng U-kợ-rainh" -#: ../gui/gdmsession.c:138 ../gui/gdmsession.c:322 -msgid "Failsafe GNOME" -msgstr "GNOME dự phòng" +#~ msgid "N-Z|Vietnamese" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Việt" -#: ../gui/gdmsession.c:139 ../gui/gdmsession.c:323 -msgid "" -"This is a failsafe session that will log you into GNOME. No startup scripts " -"will be read and it is only to be used when you can't log in otherwise. " -"GNOME will use the 'Default' session." -msgstr "" -"Đây là phiên chạy dự phòng bạn dùng để đăng nhập vào GNOME, mà không đọc tập " -"lệnh khởi động nào. Chỉ được dùng khi bạn không thể đăng nhập bằng cách " -"khác. GNOME sẽ dùng phiên chạy « mặc định »." - -#: ../gui/gdmsession.c:150 ../gui/gdmsession.c:334 -msgid "Failsafe _Terminal" -msgstr "_Thiết bị cuối dự phòng" - -#: ../gui/gdmsession.c:151 ../gui/gdmsession.c:335 -msgid "Failsafe Terminal" -msgstr "Thiết bị cuối dự phòng" - -#: ../gui/gdmsession.c:152 ../gui/gdmsession.c:336 -msgid "" -"This is a failsafe session that will log you into a terminal. No startup " -"scripts will be read and it is only to be used when you can't log in " -"otherwise. To exit the terminal, type 'exit'." -msgstr "" -"Đây là phiên chạy dự phòng được dùng để đăng nhập vào thiết bị cuối. Không " -"có tập lệnh khởi động nào được thực hiện. Chỉ dùng phiên chạy này khi bạn " -"không thể đăng nhập bằng cách khác. Để thoát khỏi thiết bị cuối, hãy gõ « " -"exit »." - -#: ../gui/gdmsetup.c:282 -msgid "" -"An error occurred while trying to contact the login screens. Not all " -"updates may have taken effect." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi cố liên lạc với màn hình đăng nhập. Không phải tất cả các cập " -"nhật sẽ có tác động." +#~ msgid "N-Z|Walloon" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Oua-lunh" -#: ../gui/gdmsetup.c:732 ../gui/gdmsetup.c:2982 -msgid "Users include list modification" -msgstr "Sửa đổi danh sách gồm người dùng" +#~ msgid "N-Z|Welsh" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Ouen-sợ" -#: ../gui/gdmsetup.c:733 -msgid "" -"Some of the users in the Include list (Users tab) now have uid lower than " -"MinimalUID and will be removed." -msgstr "Một số người dùng nằm trong danh sách gồm (thanh Người dùng) hiện đang có UID thấp hơn UID tối thiểu MinimalUID nên sẽ bị gỡ bỏ." - -#: ../gui/gdmsetup.c:1129 ../gui/gdmsetup.c:1147 ../gui/gdmsetup.c:1302 -#: ../gui/gdmsetup.c:1738 -msgid "Themed" -msgstr "Theo sắc thái" - -#: ../gui/gdmsetup.c:1132 ../gui/gdmsetup.c:1163 -msgid "Plain" -msgstr "Chuẩn" - -#: ../gui/gdmsetup.c:1133 ../gui/gdmsetup.c:1164 -msgid "Plain with face browser" -msgstr "Chuẩn với trình duyệt chân dung" - -#: ../gui/gdmsetup.c:1355 -msgid "Autologin or timed login to the root account is forbidden." -msgstr "" -"Tự động đăng nhập hoặc đăng nhập định thời cho tài khoản người chủ (root) bị " -"cấm." - -#: ../gui/gdmsetup.c:1357 ../gui/gdmsetup.c:2709 ../gui/gdmsetup.c:2817 -#, c-format -msgid "The \"%s\" user UID is lower than allowed MinimalUID." -msgstr "UID của người dùng « %s » nằm thấp hơn ID tối thiểu MinimalUID." +#~ msgid "N-Z|Xhosa" +#~ msgstr "N-Z|Xhô-xa" + +#~ msgid "N-Z|Yiddish" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Yi-đi-sợ" + +#~ msgid "N-Z|Zulu" +#~ msgstr "N-Z|Tiếng Du-lu" + +#~ msgid "Other|POSIX/C English" +#~ msgstr "Khác| Tiếng Anh POSIX/C" + +#~ msgid "A-M" +#~ msgstr "A-M" + +#~ msgid "N-Z" +#~ msgstr "N-Z" + +#~ msgid "Cannot run command '%s': %s." +#~ msgstr "Không chạy được lệnh « %s »: %s" + +#~ msgid "Cannot start background application" +#~ msgstr "Không thể khởi động ứng dụng nền." + +#~ msgid "User %u will login in %t" +#~ msgstr "Người dùng %u sẽ đăng nhập trong vòng %t" + +#~ msgid "Are you sure you want to restart the computer?" +#~ msgstr "Bạn có chắc muốn khởi động lại máy không?" + +#~ msgid "_Restart" +#~ msgstr "Khởi động _lại" + +#~ msgid "Are you sure you want to Shut Down the computer?" +#~ msgstr "Bạn có chắc muốn tắt máy không?" + +#~ msgid "Are you sure you want to suspend the computer?" +#~ msgstr "Bạn có chắc muốn tạm dừng máy không?" + +#~ msgid "System Default" +#~ msgstr "Mặc định hệ thống" + +#~ msgid "Do you wish to make %s the default for future sessions?" +#~ msgstr "Bạn có muốn dùng %s là mặc định cho phiên chạy sau không?" + +#~ msgid "You have chosen %s for this session, but your default setting is %s." +#~ msgstr "Bạn đã chọn %s cho phiên chạy này, nhưng thông số mặc định là %s." + +#~ msgid "Just For _This Session" +#~ msgstr "_Chỉ với phiên chạy này" + +#~ msgid "_Username:" +#~ msgstr "Tên _người dùng:" + +#~ msgid "%s session selected" +#~ msgstr "Phiên chạy %s được chọn" + +#~ msgid "_Last" +#~ msgstr "_Cuối" + +#~ msgid "%s language selected" +#~ msgstr "%s ngôn ngữ đã chọn." + +#~ msgid "_System Default" +#~ msgstr "_Mặc định hệ thống" + +#~ msgid "_Password:" +#~ msgstr "_Mật khẩu:" + +#~ msgid "Your preferred session type %s is not installed on this computer." +#~ msgstr "Kiểu phiên chạy ưa thích của bạn (%s) chưa cài đặt vào máy tính này." + +#~ msgid "You have chosen %s for this session" +#~ msgstr "Bạn đã chọn %s cho phiên chạy này" + +#~ msgid "" +#~ "If you wish to make %s the default for future sessions, run the " +#~ "'switchdesk' utility (System->Desktop Switching Tool from the panel menu)." +#~ msgstr "Nếu bạn có muốn làm %s mặc định,\n" +#~ "hãy chạy tiện ích « switchdesk »\n" +#~ "(Hệ thống > Công cụ chuyển màn hình nền, từ trình đơn bảng)." + +#~ msgid "Please insert 25 cents to log in." +#~ msgstr "Hãy bỏ 25 đồng để đăng nhập." + +#~ msgid "Finger" +#~ msgstr "Tiến trình Finger" + +#~ msgid "GDM Login" +#~ msgstr "Đăng nhập GDM" + +#~ msgid "Remote Login via _XDMCP..." +#~ msgstr "Đang nhập từ xa qua _XDMCP ..." -#: ../gui/gdmsetup.c:1364 -msgid "User not allowed" -msgstr "Không cho phép người dùng" +#~ msgid "_Configure Login Manager..." +#~ msgstr "_Cấu hình bộ quản lý đăng nhập..." + +#~ msgid "_Actions" +#~ msgstr "_Hành động" + +#~ msgid "_Theme" +#~ msgstr "_Sắc thái" + +#~ msgid "_Quit" +#~ msgstr "T_hoát" + +#~ msgid "Icon" +#~ msgstr "Biểu tượng" + +#~ msgid "Welcome" +#~ msgstr "Chào mừng" + +#~ msgid "_Start Again" +#~ msgstr "_Bắt đầu lại" + +#~ msgid "" +#~ "The greeter version (%s) does not match the daemon version. You have " +#~ "probably just upgraded GDM. Please restart the GDM daemon or the computer." +#~ msgstr "Phiên bản của trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền. " +#~ "Rất có thể là bạn mới nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM hoặc " +#~ "khởi động lại máy." + +#~ msgid "Cannot start the greeter" +#~ msgstr "Không khởi động được trình chào mừng" + +#~ msgid "" +#~ "The greeter version (%s) does not match the daemon version (%s). You " +#~ "have probably just upgraded GDM. Please restart the GDM daemon or the " +#~ "computer." +#~ msgstr "Phiên bản của trình chào mừng (%s) không khớp với phiên bản trình nền (%" +#~ "s). Rất có thể là bạn mới nâng cấp GDM. Hãy khởi chạy lại trình nền GDM " +#~ "hoặc khởi động lại máy." + +#~ msgid "Restart GDM" +#~ msgstr "Khởi động lại GDM" + +#~ msgid "Restart computer" +#~ msgstr "Khởi động lại máy" + +#~ msgid "Could not set signal mask!" +#~ msgstr "Không thiết lập được mặt nạ tín hiệu." + +#~ msgid "Session directory is missing" +#~ msgstr "Thiếu thư mục phiên chạy" + +#~ msgid "" +#~ "Your session directory is missing or empty! There are two available " +#~ "sessions you can use, but you should log in and correct the GDM " +#~ "configuration." +#~ msgstr "Thư mục phiên chạy của bạn còn thiếu hay rỗng. Có hai phiên chạy sẵn sàng " +#~ "dùng, nhưng bạn nên đăng nhập và sửa lại cấu hình GDM." + +#~ msgid "Configuration is not correct" +#~ msgstr "Cấu hình không đúng" + +#~ msgid "" +#~ "The configuration file contains an invalid command line for the login " +#~ "dialog, so running the default command. Please fix your configuration." +#~ msgstr "Tập tin cấu hình chứa một dòng lệnh không hợp lệ cho hộp thoại đăng nhập, " +#~ "vậy nên đang chạy lệnh mặc định. Hãy sửa lại cấu hình." + +#~ msgid "File %s cannot be opened for writing." +#~ msgstr "Không thể mở tập tin %s để ghi." + +#~ msgid "Cannot open file" +#~ msgstr "Không mở được tập tin." + +#~ msgid "Select User Image" +#~ msgstr "Chọn ảnh người dùng" + +#~ msgid "Images" +#~ msgstr "Ảnh" + +#~ msgid "All Files" +#~ msgstr "Mọi tập tin" + +#~ msgid "" +#~ "Change the picture that will show in the GDM (login manager) face browser" +#~ msgstr "Thay đổi ảnh dùng để hiển thị trong trình duyệt chân dung GDM." + +#~ msgid "Login Photo" +#~ msgstr "Ảnh đăng nhập" + +#~ msgid "<b>User Image</b>" +#~ msgstr "<b>Ảnh người dùng</b>" + +#~ msgid "Login Photo Preferences" +#~ msgstr "Tùy thích ảnh đăng nhập" + +#~ msgid "Failsafe _GNOME" +#~ msgstr "_GNOME dự phòng" + +#~ msgid "Failsafe GNOME" +#~ msgstr "GNOME dự phòng" + +#~ msgid "" +#~ "This is a failsafe session that will log you into GNOME. No startup " +#~ "scripts will be read and it is only to be used when you can't log in " +#~ "otherwise. GNOME will use the 'Default' session." +#~ msgstr "Đây là phiên chạy dự phòng bạn dùng để đăng nhập vào GNOME, mà không đọc " +#~ "tập lệnh khởi động nào. Chỉ được dùng khi bạn không thể đăng nhập bằng " +#~ "cách khác. GNOME sẽ dùng phiên chạy « mặc định »." + +#~ msgid "Failsafe _Terminal" +#~ msgstr "_Thiết bị cuối dự phòng" + +#~ msgid "Failsafe Terminal" +#~ msgstr "Thiết bị cuối dự phòng" + +#~ msgid "" +#~ "This is a failsafe session that will log you into a terminal. No startup " +#~ "scripts will be read and it is only to be used when you can't log in " +#~ "otherwise. To exit the terminal, type 'exit'." +#~ msgstr "Đây là phiên chạy dự phòng được dùng để đăng nhập vào thiết bị cuối. " +#~ "Không có tập lệnh khởi động nào được thực hiện. Chỉ dùng phiên chạy này " +#~ "khi bạn không thể đăng nhập bằng cách khác. Để thoát khỏi thiết bị cuối, " +#~ "hãy gõ « exit »." + +#~ msgid "" +#~ "An error occurred while trying to contact the login screens. Not all " +#~ "updates may have taken effect." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi cố liên lạc với màn hình đăng nhập. Không phải tất cả các cập " +#~ "nhật sẽ có tác động." + +#~ msgid "Users include list modification" +#~ msgstr "Sửa đổi danh sách gồm người dùng" + +#~ msgid "" +#~ "Some of the users in the Include list (Users tab) now have uid lower than " +#~ "MinimalUID and will be removed." +#~ msgstr "Một số người dùng nằm trong danh sách gồm (thanh Người dùng) hiện đang có " +#~ "UID thấp hơn UID tối thiểu MinimalUID nên sẽ bị gỡ bỏ." + +#~ msgid "Themed" +#~ msgstr "Theo sắc thái" + +#~ msgid "Plain" +#~ msgstr "Chuẩn" + +#~ msgid "Plain with face browser" +#~ msgstr "Chuẩn với trình duyệt chân dung" + +#~ msgid "Autologin or timed login to the root account is forbidden." +#~ msgstr "Tự động đăng nhập hoặc đăng nhập định thời cho tài khoản người chủ (root) " +#~ "bị cấm." + +#~ msgid "The \"%s\" user UID is lower than allowed MinimalUID." +#~ msgstr "UID của người dùng « %s » nằm thấp hơn ID tối thiểu MinimalUID." + +#~ msgid "User not allowed" +#~ msgstr "Không cho phép người dùng" # Literal: don't translate/Nghĩa chữ : đừng dịch -#. Commands combobox -#: ../gui/gdmsetup.c:1454 ../gui/gdmsetup.c:1936 ../gui/gdmsetup.c:3927 -msgid "command_chooser_combobox" -msgstr "command_chooser_combobox" +#~ msgid "command_chooser_combobox" +#~ msgstr "command_chooser_combobox" -#: ../gui/gdmsetup.c:1552 ../gui/gdmsetup.glade.h:14 -msgid "(Enabled)" -msgstr "(Bật)" +#~ msgid "(Enabled)" +#~ msgstr "(Bật)" -#: ../gui/gdmsetup.c:1554 -msgid "(Disabled)" -msgstr "(Tắt)" +#~ msgid "(Disabled)" +#~ msgstr "(Tắt)" -#: ../gui/gdmsetup.c:1798 ../gui/gdmsetup.c:1832 ../gui/gdmsetup.c:5096 -msgid "No themes selected!" -msgstr "Chưa chọn sắc thái." +#~ msgid "No themes selected!" +#~ msgstr "Chưa chọn sắc thái." -#: ../gui/gdmsetup.c:1799 ../gui/gdmsetup.c:1833 ../gui/gdmsetup.c:5097 -msgid "" -"You need one or more themes selected for the \"Random from selected\" option " -"to be valid. Failure to do so will force \"Selected only\" mode." -msgstr "" -"Bạn cần chọn một hay nhiều sắc thái để tùy chọn « Ngẫu nhiên từ đã chọn » là " -"hợp lệ. Không thì ép buộc chế độ « Chỉ đã chọn »." - -#: ../gui/gdmsetup.c:1959 -msgid "Apply changes to the modified command?" -msgstr "Áp dụng các thay đổi cho lệnh đã sửa đổi không?" - -#: ../gui/gdmsetup.c:1960 -msgid "If you don't apply, the changes will be discarded." -msgstr "Không thì các thay đổi sẽ bị hủy." - -#: ../gui/gdmsetup.c:2425 -msgid "Autologin or timed login to the root account is not allowed." -msgstr "" -"Tự động đăng nhập hoặc đăng nhập định thời cho siêu người dùng (root) đã tắt." - -#: ../gui/gdmsetup.c:2650 -#, c-format -msgid "The \"%s\" user already exists in the include list." -msgstr "Người dùng « %s » đã có trong danh sách bao gồm." +#~ msgid "" +#~ "You need one or more themes selected for the \"Random from selected\" " +#~ "option to be valid. Failure to do so will force \"Selected only\" mode." +#~ msgstr "Bạn cần chọn một hay nhiều sắc thái để tùy chọn « Ngẫu nhiên từ đã chọn » " +#~ "là hợp lệ. Không thì ép buộc chế độ « Chỉ đã chọn »." -#: ../gui/gdmsetup.c:2660 ../gui/gdmsetup.c:2690 ../gui/gdmsetup.c:2719 -#: ../gui/gdmsetup.c:2751 ../gui/gdmsetup.c:2827 -msgid "Cannot add user" -msgstr "Không thể thêm người dùng" +#~ msgid "Apply changes to the modified command?" +#~ msgstr "Áp dụng các thay đổi cho lệnh đã sửa đổi không?" -#: ../gui/gdmsetup.c:2680 -#, c-format -msgid "The \"%s\" user already exists in the exclude list." -msgstr "Người dùng « %s » đã có trong danh sách loại trừ." +#~ msgid "If you don't apply, the changes will be discarded." +#~ msgstr "Không thì các thay đổi sẽ bị hủy." -#: ../gui/gdmsetup.c:2741 -#, c-format -msgid "The \"%s\" user does not exist." -msgstr "Không có người dùng « %s »." +#~ msgid "Autologin or timed login to the root account is not allowed." +#~ msgstr "Tự động đăng nhập hoặc đăng nhập định thời cho siêu người dùng (root) đã " +#~ "tắt." -#: ../gui/gdmsetup.c:2913 -msgid "Invalid command path" -msgstr "Đường dẫn lệnh không hợp lệ" +#~ msgid "The \"%s\" user already exists in the include list." +#~ msgstr "Người dùng « %s » đã có trong danh sách bao gồm." -#: ../gui/gdmsetup.c:2914 -msgid "" -"The path you provided for this command is not valid. The changes will not be " -"saved." -msgstr "" -"Bạn đã cung cấp một đường dẫn không hợp lệ cho lệnh này. Vì thế các thay đổi " -"sẽ không được lưu." +#~ msgid "Cannot add user" +#~ msgstr "Không thể thêm người dùng" -#: ../gui/gdmsetup.c:2983 -msgid "" -"Some of the users had uid lower than MinimalUID (Security tab) and could not " -"be added." -msgstr "Một số người dùng có UID nằm thấp hơn ID tối thiểu MinimalUID (thanh Bảo Mật) nên không thể được thêm." - -#. first get the file -#: ../gui/gdmsetup.c:3638 -msgid "Select Command" -msgstr "Chọn lệnh" - -#: ../gui/gdmsetup.c:3664 ../gui/gdmsetup.c:5623 -msgid "No file selected" -msgstr "Chưa chọn tập tin." - -#: ../gui/gdmsetup.c:3836 -msgid "Apply the changes to commands before closing?" -msgstr "Áp dụng các thay đổi cho lệnh trước khi đóng không?" - -#: ../gui/gdmsetup.c:3837 -msgid "If you don't apply, the changes made will be disregarded." -msgstr "Không thì các thay đổi được làm sẽ bị bỏ qua." - -#: ../gui/gdmsetup.c:3840 ../gui/gdmsetup.c:8329 -msgid "Close _without Applying" -msgstr "Đóng mà _không áp dụng" - -#. Add halt, reboot and suspend commands -#: ../gui/gdmsetup.c:3915 -msgid "Halt command" -msgstr "Lệnh dừng lại" - -#: ../gui/gdmsetup.c:3916 -msgid "Reboot command" -msgstr "Lệnh khởi động lại" - -#: ../gui/gdmsetup.c:3917 -msgid "Suspend command" -msgstr "Ngưng máy" +#~ msgid "The \"%s\" user already exists in the exclude list." +#~ msgstr "Người dùng « %s » đã có trong danh sách loại trừ." -#: ../gui/gdmsetup.c:4505 ../gui/gdmsetup.glade.h:142 -msgid "Sounds" -msgstr "Âm thanh" +#~ msgid "The \"%s\" user does not exist." +#~ msgstr "Không có người dùng « %s »." -#: ../gui/gdmsetup.c:4729 ../gui/gdmsetup.c:4787 -msgid "None" -msgstr "Không" +#~ msgid "Invalid command path" +#~ msgstr "Đường dẫn lệnh không hợp lệ" -#: ../gui/gdmsetup.c:5270 -msgid "Archive is not of a subdirectory" -msgstr "Kho lưu không phải được tạo từ thư mục con." +#~ msgid "" +#~ "The path you provided for this command is not valid. The changes will not " +#~ "be saved." +#~ msgstr "Bạn đã cung cấp một đường dẫn không hợp lệ cho lệnh này. Vì thế các thay " +#~ "đổi sẽ không được lưu." -#: ../gui/gdmsetup.c:5278 -msgid "Archive is not of a single subdirectory" -msgstr "Kho lưu không phải được tạo từ thư mục con đơn." +#~ msgid "" +#~ "Some of the users had uid lower than MinimalUID (Security tab) and could " +#~ "not be added." +#~ msgstr "Một số người dùng có UID nằm thấp hơn ID tối thiểu MinimalUID (thanh Bảo " +#~ "Mật) nên không thể được thêm." -#: ../gui/gdmsetup.c:5302 ../gui/gdmsetup.c:5380 -msgid "File not a tar.gz or tar archive" -msgstr "Tập tin không phải là kho lưu dạng tar.gz hoặc tar." +#~ msgid "Select Command" +#~ msgstr "Chọn lệnh" -#: ../gui/gdmsetup.c:5304 -msgid "Archive does not include a GdmGreeterTheme.info file" -msgstr "" -"Kho lưu không chứa tập tin GdmGreeterTheme.info (thông tin về sắc thái bộ " -"chúc mừng GDM)." +#~ msgid "No file selected" +#~ msgstr "Chưa chọn tập tin." -#: ../gui/gdmsetup.c:5326 -msgid "File does not exist" -msgstr "Không có tập tin ấy" +#~ msgid "Apply the changes to commands before closing?" +#~ msgstr "Áp dụng các thay đổi cho lệnh trước khi đóng không?" -#: ../gui/gdmsetup.c:5446 -#, c-format -msgid "%s" -msgstr "%s" +#~ msgid "If you don't apply, the changes made will be disregarded." +#~ msgstr "Không thì các thay đổi được làm sẽ bị bỏ qua." -#: ../gui/gdmsetup.c:5453 -msgid "Not a theme archive" -msgstr "Không phải là kho lưu sắc thái." +#~ msgid "Close _without Applying" +#~ msgstr "Đóng mà _không áp dụng" -#. FIXME: if exists already perhaps we could also have an -#. * option to change the dir name -#: ../gui/gdmsetup.c:5475 -#, c-format -msgid "" -"Theme directory '%s' seems to be already installed. Install again anyway?" -msgstr "Hình như thư mục sắc thái « %s » đã được cài đặt. Cài đặt lại không?" +#~ msgid "Halt command" +#~ msgstr "Lệnh dừng lại" -#: ../gui/gdmsetup.c:5567 -msgid "Some error occurred when installing the theme" -msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt sắc thái." +#~ msgid "Reboot command" +#~ msgstr "Lệnh khởi động lại" -#: ../gui/gdmsetup.c:5644 -msgid "Select Theme Archive" -msgstr "Chọn kho lưu sắc thái" +#~ msgid "Suspend command" +#~ msgstr "Ngưng máy" -#: ../gui/gdmsetup.c:5648 ../gui/gdmsetup.c:6772 -msgid "_Install" -msgstr "Cà_i đặt" +#~ msgid "Sounds" +#~ msgstr "Âm thanh" -#: ../gui/gdmsetup.c:5751 -msgid "Theme active in \"Selected only\" mode" -msgstr "Sắc thái hoạt động trong chế độ « Chỉ đã chọn »" +#~ msgid "None" +#~ msgstr "Không" -#: ../gui/gdmsetup.c:5752 -msgid "" -"This theme cannot be deleted at this point. If you wish to delete this theme " -"switch to \"Selected only\" mode, and deselect it by choosing a different " -"theme." -msgstr "" -"Không thể xoá sắc thái ở điểm thời này. Muốn xoá sắc thái này thì chuyển đổi " -"sang chế độ « Chỉ đã chọn » rồi bỏ chọn nó bằng cách chọn sắc thái khác." - -#: ../gui/gdmsetup.c:5781 -#, c-format -msgid "Remove the \"%s\" theme?" -msgstr "Gỡ bỏ sắc thái « %s » chứ?" +#~ msgid "Archive is not of a subdirectory" +#~ msgstr "Kho lưu không phải được tạo từ thư mục con." -#: ../gui/gdmsetup.c:5790 -msgid "If you choose to remove the theme, it will be permanently lost." -msgstr "Nếu bạn chọn gỡ bỏ sắc thái này, nó sẽ bị mất hoàn toàn." +#~ msgid "Archive is not of a single subdirectory" +#~ msgstr "Kho lưu không phải được tạo từ thư mục con đơn." -#: ../gui/gdmsetup.c:5798 -msgid "_Remove Theme" -msgstr "Gỡ _bỏ sắc thái" +#~ msgid "File not a tar.gz or tar archive" +#~ msgstr "Tập tin không phải là kho lưu dạng tar.gz hoặc tar." -#: ../gui/gdmsetup.c:6761 -#, c-format -msgid "Install the theme from '%s'?" -msgstr "Cài đặt sắc thái từ « %s » chứ?" +#~ msgid "Archive does not include a GdmGreeterTheme.info file" +#~ msgstr "Kho lưu không chứa tập tin GdmGreeterTheme.info (thông tin về sắc thái bộ " +#~ "chúc mừng GDM)." -#: ../gui/gdmsetup.c:6762 -#, c-format -msgid "Select install to add the theme from the file '%s'." -msgstr "Chọn Cài đặt để thêm sắc thái từ tập tin « %s »." +#~ msgid "File does not exist" +#~ msgstr "Không có tập tin ấy" -#. This is the temporary help dialog -#: ../gui/gdmsetup.c:7024 -#, c-format -msgid "" -"This configuration window changes settings for the GDM daemon, which is the " -"graphical login screen for GNOME. Changes that you make will take effect " -"immediately.\n" -"\n" -"Note that not all configuration options are listed here. You may want to " -"edit %s if you cannot find what you are looking for.\n" -"\n" -"For complete documentation see the GNOME help browser under the \"Desktop\" " -"category." -msgstr "" -"Cửa sổ cấu hình này thay đổi các thiết lập cho trình nền GDM, chương trình " -"đăng nhập đồ họa của GNOME. Các thay đổi sẽ có tác dụng ngay tức thì.\n" -"\n" -"Chú ý là không phải tất cả những tùy chọn cấu hình đều được liệt kê ở đây. " -"Bạn có thể muốn sửa « %s » nếu bạn không tìm thấy những gì muốn tìm.\n" -"\n" -"Để tìm tài liệu toàn bộ hãy xem trình duyệt trợ giúp GNOME, trong phần « Màn " -"hình nền »." - -#: ../gui/gdmsetup.c:7657 -msgid "auto" -msgstr "tự động" - -#: ../gui/gdmsetup.c:7660 -msgid "yes" -msgstr "có" - -#: ../gui/gdmsetup.c:7663 -msgid "no" -msgstr "không" - -#: ../gui/gdmsetup.c:8307 -msgid "Random theme mode change" -msgstr "Thay đổi chế độ sắc thái ngẫu nhiên" - -#: ../gui/gdmsetup.c:8308 -msgid "" -"Since no themes were selected in random theme mode switching back to single " -"theme mode." -msgstr "" -"Chưa chọn sắc thái trong chế độ sắc thái ngẫu nhiên nên chuyển đổi về chế độ " -"sắc thái đơn." +#~ msgid "%s" +#~ msgstr "%s" -#: ../gui/gdmsetup.c:8325 -msgid "Apply the changes to users before closing?" -msgstr "Áp dụng những thay đổi với người dùng trước khi đóng chứ?" +#~ msgid "Not a theme archive" +#~ msgstr "Không phải là kho lưu sắc thái." -#: ../gui/gdmsetup.c:8326 -msgid "" -"If you don't apply, the changes made on the Users tab will be disregarded." -msgstr "Nếu không thì các thay đổi trên thanh Người dùng sẽ bị bỏ qua." +#~ msgid "" +#~ "Theme directory '%s' seems to be already installed. Install again anyway?" +#~ msgstr "Hình như thư mục sắc thái « %s » đã được cài đặt. Cài đặt lại không?" -#: ../gui/gdmsetup.c:8396 -msgid "Could not access configuration file (defaults.conf)" -msgstr "Không truy cập được tập tin cấu hình mặc định (defaults.conf)" +#~ msgid "Some error occurred when installing the theme" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt sắc thái." -#: ../gui/gdmsetup.c:8397 ../gui/gdmsetup.c:8414 -msgid "" -"Make sure that the file exists before launching login manager config utility." -msgstr "Hãy bảo đảm tập tin này tồn tại trước khi chạy chương trình cấu hình quản lý đăng nhập." +#~ msgid "Select Theme Archive" +#~ msgstr "Chọn kho lưu sắc thái" -#: ../gui/gdmsetup.c:8413 -msgid "Could not access configuration file (custom.conf)" -msgstr "Không truy cập được tập tin cấu hình riêng (custom.conf)" +#~ msgid "_Install" +#~ msgstr "Cà_i đặt" -#: ../gui/gdmsetup.c:8464 -msgid "You must be the root user to configure GDM." -msgstr "Bạn phải là ngươi dùng chủ (root) để có thể cấu hình GDM." +#~ msgid "Theme active in \"Selected only\" mode" +#~ msgstr "Sắc thái hoạt động trong chế độ « Chỉ đã chọn »" -#. EOF -#: ../gui/gdmsetup.desktop.in.in.h:1 -msgid "Configure GDM login window appearance and behavior" -msgstr "Cấu hình diện mạo và ứng xử của cửa sổ đăng nhập GDM" +#~ msgid "" +#~ "This theme cannot be deleted at this point. If you wish to delete this " +#~ "theme switch to \"Selected only\" mode, and deselect it by choosing a " +#~ "different theme." +#~ msgstr "Không thể xoá sắc thái ở điểm thời này. Muốn xoá sắc thái này thì chuyển " +#~ "đổi sang chế độ « Chỉ đã chọn » rồi bỏ chọn nó bằng cách chọn sắc thái " +#~ "khác." -#: ../gui/gdmsetup.desktop.in.in.h:2 -msgid "Login Window" -msgstr "Cửa sổ đăng nhập" +#~ msgid "Remove the \"%s\" theme?" +#~ msgstr "Gỡ bỏ sắc thái « %s » chứ?" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:1 -msgid " " -msgstr " " +#~ msgid "If you choose to remove the theme, it will be permanently lost." +#~ msgstr "Nếu bạn chọn gỡ bỏ sắc thái này, nó sẽ bị mất hoàn toàn." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:2 -msgid " " -msgstr " " +#~ msgid "_Remove Theme" +#~ msgstr "Gỡ _bỏ sắc thái" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:3 -msgid " " -msgstr " " +#~ msgid "Install the theme from '%s'?" +#~ msgstr "Cài đặt sắc thái từ « %s » chứ?" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:4 -msgid " " -msgstr " " +#~ msgid "Select install to add the theme from the file '%s'." +#~ msgstr "Chọn Cài đặt để thêm sắc thái từ tập tin « %s »." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:5 -msgid " LRla_bel:" -msgstr " LRla_bel:" +#~ msgid "" +#~ "This configuration window changes settings for the GDM daemon, which is " +#~ "the graphical login screen for GNOME. Changes that you make will take " +#~ "effect immediately.\n" +#~ "\n" +#~ "Note that not all configuration options are listed here. You may want to " +#~ "edit %s if you cannot find what you are looking for.\n" +#~ "\n" +#~ "For complete documentation see the GNOME help browser under the \"Desktop" +#~ "\" category." +#~ msgstr "Cửa sổ cấu hình này thay đổi các thiết lập cho trình nền GDM, chương " +#~ "trình đăng nhập đồ họa của GNOME. Các thay đổi sẽ có tác dụng ngay tức " +#~ "thì.\n" +#~ "\n" +#~ "Chú ý là không phải tất cả những tùy chọn cấu hình đều được liệt kê ở " +#~ "đây. Bạn có thể muốn sửa « %s » nếu bạn không tìm thấy những gì muốn " +#~ "tìm.\n" +#~ "\n" +#~ "Để tìm tài liệu toàn bộ hãy xem trình duyệt trợ giúp GNOME, trong phần « " +#~ "Màn hình nền »." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:6 -msgid " Messa_ge:" -msgstr " Thôn_g điệp:" +#~ msgid "auto" +#~ msgstr "tự động" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:7 -msgid " Pa_th:" -msgstr " Đườ_ng dẫn:" +#~ msgid "yes" +#~ msgstr "có" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:8 -msgid " T_ooltip:" -msgstr " Mệ_o công cụ :" +#~ msgid "no" +#~ msgstr "không" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:9 -msgid " _Label:" -msgstr " _Nhãn:" +#~ msgid "Random theme mode change" +#~ msgstr "Thay đổi chế độ sắc thái ngẫu nhiên" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:10 -msgid " _Path: " -msgstr " Đường _dẫn: " +#~ msgid "" +#~ "Since no themes were selected in random theme mode switching back to " +#~ "single theme mode." +#~ msgstr "Chưa chọn sắc thái trong chế độ sắc thái ngẫu nhiên nên chuyển đổi về chế " +#~ "độ sắc thái đơn." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:11 -msgid " _X coordinate" -msgstr " Toạ độ _X" +#~ msgid "Apply the changes to users before closing?" +#~ msgstr "Áp dụng những thay đổi với người dùng trước khi đóng chứ?" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:13 -#, no-c-format -msgid "%n will be replaced by hostname" -msgstr "%n sẽ được thay thế bằng tên máy" +#~ msgid "" +#~ "If you don't apply, the changes made on the Users tab will be disregarded." +#~ msgstr "Nếu không thì các thay đổi trên thanh Người dùng sẽ bị bỏ qua." + +#~ msgid "Could not access configuration file (defaults.conf)" +#~ msgstr "Không truy cập được tập tin cấu hình mặc định (defaults.conf)" + +#~ msgid "" +#~ "Make sure that the file exists before launching login manager config " +#~ "utility." +#~ msgstr "Hãy bảo đảm tập tin này tồn tại trước khi chạy chương trình cấu hình quản " +#~ "lý đăng nhập." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:15 -msgid "" -"<b>Note:</b> Users in the Include list will appear in the face browser if " -"enabled and will appear in the user drop-down lists for automatic and timed " -"logins on the Security tab. Users in the Exclude list will not appear. " -"MinimalUID setting in the Security tab will affect which users will be " -"allowed to join Include list." -msgstr "" -"<b>Ghi chú :</b> các người dùng nằm trong danh sách « Bao gồm » sẽ cũng xuất " -"hiện trong trình duyệt chân dung (nếu bật) và trong những danh sách thả " -"xuống cho việc đăng nhập tự động và định thời trên thanh « Bảo mật ». Người " -"dùng trong danh sách « Loại trừ » sẽ không xuất hiện. Giá trị UID tối thiểu " -"(MinimalUID) trên thanh « Bảo mật » sẽ có tác động những người dùng sẽ được " -"phép vào danh sách « Bao gồm »." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:16 -msgid "" -"<b>Note:</b> You can select different commands from the drop-down list, and " -"modify them through relevant fields located below. To save changes press " -"Apply Command Changes button." -msgstr "" -"<b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn lệnh khác nhau trong danh sách thả " -"xuống, và sửa đổi chúng bằng trường thích hợp bên dưới. Để lưu thay đổi, bấm " -"cái nút « Áp dụng thay đổi lệnh »." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:17 -msgid "" -"<b>Warning:</b> Incorrect settings could prevent the X server from " -"restarting. Changes to these settings will not take effect until GDM is " -"restarted." -msgstr "" -"<b>Cảnh báo :</b> Thiết lập không đúng có thể ngăn cản máy phục vụ X khởi " -"chạy được. Thay đổi trên thiết lập này sẽ không có tác động cho đến khi GDM " -"khởi chạy lại." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:18 -msgid "A_dd..." -msgstr "T_hêm..." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:19 -msgid "A_llow remote system administrator login" -msgstr "Cho _phép đăng nhập quản trị hệ thống từ xa" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:20 -msgid "A_pply User Changes" -msgstr "Á_p dụng thay đổi người dùng" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:21 -msgid "Accessibility" -msgstr "Khả năng truy cập" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:22 -msgid "Accessible from the outside of the login manager" -msgstr "Có thể truy cập từ bên ngoài bộ quản lý đăng nhập" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:23 -msgid "Add / Modify Servers To Start" -msgstr "Thêm/Sửa đổi máy phục vụ cần khởi chạy" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:24 -msgid "Add S_erver..." -msgstr "Thêm máy _phục vụ..." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:25 -msgid "Add User" -msgstr "Thêm người dùng" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:26 -msgid "" -"Adds a chooser button to the Actions menu that will restart the current X " -"server with a chooser. XDMCP does not need to be enabled on the local " -"computer for this to work." -msgstr "" -"Thêm một cái nút chọn vào trình đơn « Hành động » mà sẽ khởi chạy lại máy " -"phục vụ X hiện thời với bộ chọn. XDMCP không cần được bật trên máy tính để " -"tính năng này hoạt động được." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:27 -msgid "" -"All users with a lower UID will be excluded from the face browser, automatic " -"and timed login." -msgstr "" -"Mọi người dùng có UID thấp hơn sẽ bị loại trừ ra bộ duyệt chân dung, và đăng " -"nhập tự động hay định thời." +#~ msgid "Could not access configuration file (custom.conf)" +#~ msgstr "Không truy cập được tập tin cấu hình riêng (custom.conf)" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:28 -msgid "Allo_w remote timed logins" -msgstr "Cho _phép đăng nhập định thời từ xa" +#~ msgid "You must be the root user to configure GDM." +#~ msgstr "Bạn phải là ngươi dùng chủ (root) để có thể cấu hình GDM." + +#~ msgid "Configure GDM login window appearance and behavior" +#~ msgstr "Cấu hình diện mạo và ứng xử của cửa sổ đăng nhập GDM" + +#~ msgid "Login Window" +#~ msgstr "Cửa sổ đăng nhập" + +#~ msgid " " +#~ msgstr " " + +#~ msgid " " +#~ msgstr " " + +#~ msgid " " +#~ msgstr " " + +#~ msgid " " +#~ msgstr " " + +#~ msgid " LRla_bel:" +#~ msgstr " LRla_bel:" + +#~ msgid " Messa_ge:" +#~ msgstr " Thôn_g điệp:" + +#~ msgid " Pa_th:" +#~ msgstr " Đườ_ng dẫn:" + +#~ msgid " T_ooltip:" +#~ msgstr " Mệ_o công cụ :" + +#~ msgid " _Label:" +#~ msgstr " _Nhãn:" + +#~ msgid " _Path: " +#~ msgstr " Đường _dẫn: " + +#~ msgid " _X coordinate" +#~ msgstr " Toạ độ _X" + +#~ msgid "%n will be replaced by hostname" +#~ msgstr "%n sẽ được thay thế bằng tên máy" + +#~ msgid "" +#~ "<b>Note:</b> Users in the Include list will appear in the face browser " +#~ "if enabled and will appear in the user drop-down lists for automatic and " +#~ "timed logins on the Security tab. Users in the Exclude list will not " +#~ "appear. MinimalUID setting in the Security tab will affect which users " +#~ "will be allowed to join Include list." +#~ msgstr "<b>Ghi chú :</b> các người dùng nằm trong danh sách « Bao gồm » sẽ cũng " +#~ "xuất hiện trong trình duyệt chân dung (nếu bật) và trong những danh sách " +#~ "thả xuống cho việc đăng nhập tự động và định thời trên thanh « Bảo mật ». " +#~ "Người dùng trong danh sách « Loại trừ » sẽ không xuất hiện. Giá trị UID " +#~ "tối thiểu (MinimalUID) trên thanh « Bảo mật » sẽ có tác động những người " +#~ "dùng sẽ được phép vào danh sách « Bao gồm »." + +#~ msgid "" +#~ "<b>Note:</b> You can select different commands from the drop-down list, " +#~ "and modify them through relevant fields located below. To save changes " +#~ "press Apply Command Changes button." +#~ msgstr "<b>Ghi chú :</b> bạn có khả năng chọn lệnh khác nhau trong danh sách thả " +#~ "xuống, và sửa đổi chúng bằng trường thích hợp bên dưới. Để lưu thay đổi, " +#~ "bấm cái nút « Áp dụng thay đổi lệnh »." + +#~ msgid "" +#~ "<b>Warning:</b> Incorrect settings could prevent the X server from " +#~ "restarting. Changes to these settings will not take effect until GDM is " +#~ "restarted." +#~ msgstr "<b>Cảnh báo :</b> Thiết lập không đúng có thể ngăn cản máy phục vụ X khởi " +#~ "chạy được. Thay đổi trên thiết lập này sẽ không có tác động cho đến khi " +#~ "GDM khởi chạy lại." + +#~ msgid "A_dd..." +#~ msgstr "T_hêm..." + +#~ msgid "A_llow remote system administrator login" +#~ msgstr "Cho _phép đăng nhập quản trị hệ thống từ xa" + +#~ msgid "A_pply User Changes" +#~ msgstr "Á_p dụng thay đổi người dùng" + +#~ msgid "Accessibility" +#~ msgstr "Khả năng truy cập" + +#~ msgid "Accessible from the outside of the login manager" +#~ msgstr "Có thể truy cập từ bên ngoài bộ quản lý đăng nhập" + +#~ msgid "Add / Modify Servers To Start" +#~ msgstr "Thêm/Sửa đổi máy phục vụ cần khởi chạy" + +#~ msgid "Add S_erver..." +#~ msgstr "Thêm máy _phục vụ..." + +#~ msgid "Add User" +#~ msgstr "Thêm người dùng" + +#~ msgid "" +#~ "Adds a chooser button to the Actions menu that will restart the current X " +#~ "server with a chooser. XDMCP does not need to be enabled on the local " +#~ "computer for this to work." +#~ msgstr "Thêm một cái nút chọn vào trình đơn « Hành động » mà sẽ khởi chạy lại máy " +#~ "phục vụ X hiện thời với bộ chọn. XDMCP không cần được bật trên máy tính " +#~ "để tính năng này hoạt động được." + +#~ msgid "" +#~ "All users with a lower UID will be excluded from the face browser, " +#~ "automatic and timed login." +#~ msgstr "Mọi người dùng có UID thấp hơn sẽ bị loại trừ ra bộ duyệt chân dung, và " +#~ "đăng nhập tự động hay định thời." + +#~ msgid "Allo_w remote timed logins" +#~ msgstr "Cho _phép đăng nhập định thời từ xa" + +#~ msgid "" +#~ "Allow changing the GTK+ (widget) theme from the greeter. Currently this " +#~ "only affects the standard greeter. The theme will stay in effect on this " +#~ "display until changed and will affect all the other windows that are put " +#~ "up by GDM." +#~ msgstr "Cho phép thay đổi sắc thái GTK+ (ô điều khiển) từ bộ chào mừng. Hiện thời " +#~ "tùy chọn này chỉ có tác động bộ chào mừng chuẩn. Sắc thái sẽ còn lại hoạt " +#~ "động trên bộ trình bày này đến khi được thay đổi và sẽ có tác động mọi " +#~ "cửa sổ khác được GDM tạo." + +#~ msgid "Allow group writable files and directories." +#~ msgstr "Cho phép nhóm ghi vào tập tin và thư mục." + +#~ msgid "Allow logi_n if group write permissions on user's home directory" +#~ msgstr "Cho phép đăng nhập nếu _nhóm (group) có quyền ghi vào thư mục chính của " +#~ "người dùng" + +#~ msgid "Allow login _if all write permissions on user's home directory" +#~ msgstr "Cho phép đăng nhập nếu mọ_i người có quyền ghi vào thư mục chính của " +#~ "người dùng" + +#~ msgid "Allow world writable files and directories." +#~ msgstr "Cho phép thế giới (world) ghi vào tập tin và thư mục." + +#~ msgid "" +#~ "Allows the configurator to be run from the greeter. Note that the user " +#~ "will need to type in the root password before the configurator will be " +#~ "started." +#~ msgstr "Cho phép chạy bộ cấu hình từ bộ chào mừng. Ghi chú rằng người dùng vẫn " +#~ "cần phải gõ mật khẩu vào trước khi bộ cấu hình khởi chạy được." + +#~ msgid "" +#~ "Always append -nolisten tcp to the command line of local X servers, thus " +#~ "disallowing TCP connection. This is useful if you do not care for " +#~ "allowing remote connections, since the X protocol could really be " +#~ "potentially a security hazard to leave open, even though no known " +#~ "security problems exist. Also disables X forwarding, but does not affect " +#~ "XDMCP." +#~ msgstr "Luôn luôn phụ thêm « -nolisten tcp » vào dòng lệnh của các máy phục vụ X " +#~ "cục bộ, thì tắt khả năng kết nối kiểu TCP. Có ích nếu bạn không muốn cho " +#~ "phép kết nối từ xa, vì giao thức X thực sự có thể rủi ro bảo mật khi còn " +#~ "lại mở, dù chưa có vấn đề bảo mật đã biết. Tùy chọn này cũng tắt khả năng " +#~ "chuyển tiếp X, nhưng không có tác động XDMCP." + +#~ msgid "Apply Co_mmand Changes" +#~ msgstr "Á_p dụng thay đổi lệnh" + +#~ msgid "Author:" +#~ msgstr "Tác giả:" + +#~ msgid "Background" +#~ msgstr "Nền" + +#~ msgid "Background color of the greeter." +#~ msgstr "Màu nền của bộ chào mừng." + +#~ msgid "Behaviour" +#~ msgstr "Ứng xử" + +#~ msgid "C_ommand:" +#~ msgstr "_Lệnh:" + +#~ msgid "C_ustom:" +#~ msgstr "Tự _chọn:" + +#~ msgid "" +#~ "Checks the ownership of the home directories before writing to them. This " +#~ "prevents security issues in case of bad setup." +#~ msgstr "Kiểm tra quyền sở hữu các thư mục chính trước khi ghi vào chúng. Tùy chọn " +#~ "này tránh vấn đề bảo mật trong trường hợp sai thiết lập." + +#~ msgid "Co_lor:" +#~ msgstr "_Màu :" + +#~ msgid "Color depth:" +#~ msgstr "Độ sâu màu :" + +#~ msgid "Comma_nd type:" +#~ msgstr "Kiểu lệ_nh:" + +#~ msgid "Configure XDMC_P..." +#~ msgstr "Cấu hình XDMC_P ..." + +#~ msgid "Configure _X Server..." +#~ msgstr "Cấu hình máy phục vụ_X..." + +#~ msgid "" +#~ "Controls which text to display next to the logo image in the greeter for " +#~ "remote XDMCP sessions." +#~ msgstr "Điều khiển văn bản nào cần hiển thị bên cạnh biểu tượng trong bộ chào " +#~ "mừng cho phiên chạy XDMPC từ xa." + +#~ msgid "" +#~ "Controls which text to display next to the logo image in the standard " +#~ "greeter. This string is only used for local logins." +#~ msgstr "Điều khiển văn bản nào cần hiển thị bên cạnh biểu tượng trong bộ chào " +#~ "mừng cục bộ. Chuỗi này chỉ dùng cho việc đăng nhập cục bộ." + +#~ msgid "Copyright:" +#~ msgstr "Bản quyền:" + +#~ msgid "De_fault face:" +#~ msgstr "Chân dung _mặc định:" + +#~ msgid "De_fault session:" +#~ msgstr "Phiên chạy _mặc định:" + +#~ msgid "Delay in seconds before the Timed login user will be logged in." +#~ msgstr "Sự trễ theo giây trước khi người dùng Đăng nhập Định thời sẽ được đăng " +#~ "nhập." + +#~ msgid "" +#~ "Determines the maximum number of remote display connections which will be " +#~ "managed simultaneously. I.e. the total number of remote displays that can " +#~ "use your host." +#~ msgstr "Quyết định số tối đa sự kết nối từ xa sẽ được quản lý đồng thời, tức là " +#~ "tổng số bộ trình bày từ xa có khả năng sử dụng máy cua bạn." + +#~ msgid "" +#~ "Determines the maximum number of seconds between the time where a user " +#~ "chooses a host and the subsequent indirect query where the user is " +#~ "connected to the host. When the timeout is exceeded, the information " +#~ "about the chosen host is forgotten and the indirect slot freed up for " +#~ "other displays." +#~ msgstr "Quyết định số giây tối đa giữa lúc người dùng chọn máy và truy vấn gián " +#~ "tiếp theo sau khi người dùng được kết nối đến máy. Quá thời thì thông tin " +#~ "về máy đã chọn bị quên và khe gián tiếp được giải phóng cho bộ trình bày " +#~ "khác." + +#~ msgid "Disa_ble multiple logins for a single user" +#~ msgstr "Không ch_o phép một người dùng đăng nhập nhiều lần" + +#~ msgid "Display the title bar in the greeter." +#~ msgstr "Hiển thị thanh tựa trong bộ chào mừng." + +#~ msgid "Displays per _host:" +#~ msgstr "Số bộ trình bày trên mỗi _máy:" + +#~ msgid "Displays this image as the background in the greeter." +#~ msgstr "Hiển thị ảnh này như là nền của bộ chào mừng." + +#~ msgid "Do not show image for _remote logins" +#~ msgstr "Đừng hiển thị ảnh cho việc đăng nhập từ_ xa" + +#~ msgid "" +#~ "Does not place cookies into the users home directory if this directory is " +#~ "on NFS." +#~ msgstr "Không để cookie vào thư mục chính của người dùng nếu thư mục đó nằm trên " +#~ "NFS." + +#~ msgid "" +#~ "Does not reuse existing X servers, but kills them and starts over. " +#~ "Normally, just reinitializing is a nicer way to go but if the X server " +#~ "memory usage keeps growing this may be a safer option." +#~ msgstr "Không dùng lại máy phục vụ X tồn tại: buộc nó kết thúc rồi bắt đầu lại. " +#~ "Bình thường, chỉ việc khởi chạy lại là phương pháp đẹp hơn, nhưng nếu máy " +#~ "phục vụ cứ chiếm vùng bộ nhớ lớn hơn, đây có thể là tùy chọn an toàn hơn." + +#~ msgid "Don't restart the login manager after the execution" +#~ msgstr "Không khởi chạy lại bộ quản lý đăng nhập sau khi thực hiện" + +#~ msgid "E_dit Commands..." +#~ msgstr "Sử_a lệnh..." + +#~ msgid "E_xclude:" +#~ msgstr "_Loại trừ :" + +#~ msgid "Ena_ble debug messages to system log" +#~ msgstr "_Bật ghi thông điệp gỡ lỗi vào bản ghi hệ thống" + +#~ msgid "Enable _Timed Login" +#~ msgstr "Bật đăng nhập định _thời" + +#~ msgid "" +#~ "Enables XDMCP INDIRECT choosing (i.e. remote execution of gdmchooser) for " +#~ "X-terminals which don't supply their own display browser." +#~ msgstr "Bật khả năng chọn gián tiếp XDMCP INDIRECT (tức là thực hiện gdmchooser " +#~ "từ xa) cho thiết bị cuối X không cung cấp bộ duyệt bộ trình bày riêng." + +#~ msgid "" +#~ "Enables greeter to be launched with additional Gtk+ modules. This is " +#~ "useful when extra features are required such as accessible login. Note " +#~ "that only \"trusted\" modules should be used to minimize security issues." +#~ msgstr "Bật khả năng khởi chạy bộ chào mừng với mô-đun Gtk+ thêm. Có ích khi cần " +#~ "tính năng thêm như việc đăng nhập có khả năng truy cập. Ghi chú rằng chỉ " +#~ "những mô-đun « đáng tin cây » nên được dùng, để giảm số vấn đề bảo mật có " +#~ "thể." + +#~ msgid "" +#~ "Full path and arguments to command to be executed. If the value is " +#~ "missing, the command will not available." +#~ msgstr "Đường dẫn đầy đủ và các đối số cho lệnh cần thực hiện. Giá trị bị thiếu " +#~ "thì lệnh không sẵn sàng." + +#~ msgid "Full path and arguments to the command to be executed" +#~ msgstr "Đường dẫn đầy đủ và các đối số cho lệnh cần thực hiện" + +#~ msgid "" +#~ "GDM should run the login window on this server and allow a user to log " +#~ "in. If not selected, then GDM will just run this server and wait for it " +#~ "to terminate." +#~ msgstr "GDM nên chạy cửa sổ đăng nhập trên máy phục vụ này và cho phép người dùng " +#~ "đăng nhập. Bỏ chọn thì GDM sẽ chỉ chạy máy phục vụ này và đợi nó kết thúc." + +#~ msgid "General" +#~ msgstr "Chung" + +#~ msgid "" +#~ "Given user should be logged in after a number of seconds (set with Pause " +#~ "before login) of inactivity on the login screen. This is useful for " +#~ "public access terminals or perhaps even home use." +#~ msgstr "Người dùng đã chọn nên được đăng nhập sau một số giây (đặt với « Tạm dừng " +#~ "trước khi đăng nhập ») nghỉ trên màn hình đăng nhập. Có ích cho thiết bị " +#~ "truy cập công cộng, ngay cả ở nhà." + +#~ msgid "" +#~ "Given user should be logged in upon first bootup. No password will be " +#~ "asked. This is useful for single user workstations where local console " +#~ "security is not an issue." +#~ msgstr "Người dùng đã chọn nên được đăng nhập một khi khởi động lần đầu tiên, " +#~ "không yêu cầu mật khẩu. Có ích cho máy trăm làm việc không cần lo về sự " +#~ "bảo mật của bàn giao tiếp cục bộ." + +#~ msgid "" +#~ "Greeter\n" +#~ "Chooser" +#~ msgstr "Bộ chào mừng\n" +#~ "Bộ lựa chọn" + +#~ msgid "Honor _indirect requests" +#~ msgstr "Thực h_iện các yêu cầu gián tiếp" + +#~ msgid "I_mage:" +#~ msgstr "Ả_nh:" + +#~ msgid "I_nclude:" +#~ msgstr "_Gồm:" + +#~ msgid "" +#~ "If a user has no defined face image, GDM will use the \"stock_person\" " +#~ "icon defined in the current GTK+ theme. If no such image is defined, the " +#~ "image specified by DefaultFace will be used. The image must be in an gdk-" +#~ "pixbuf supported format and the file must be readable to the GDM user." +#~ msgstr "Người dùng không có ảnh chân dung đã đặt thì GDM sẽ dùng biểu tượng « " +#~ "người kho » được xác định trong sắc thái GTK+ hiện thời. Chưa xác định " +#~ "ảnh như vậy thì dùng ảnh được đặt cho « Chân dung mặc định ». Ảnh phải có " +#~ "định dạng được gdk-pixbuf hỗ trợ, và tập tin phải cho phép người dùng GDM " +#~ "đọc nó." + +#~ msgid "" +#~ "Image file to display in the logo box. The file must be in an gdk-pixbuf " +#~ "supported format and it must be readable by the GDM user. If no file is " +#~ "specified the logo feature is disabled." +#~ msgstr "Tập tin ảnh cần hiển thị trong hộp biểu hình. Tập tin phải có định dạng " +#~ "được gdk-pixbuf hỗ trợ, và tập tin phải cho phép người dùng GDM đọc nó. " +#~ "Chưa xác định tập tin thì tính năng biểu hình bị tắt." + +#~ msgid "Includ_e Hostname Chooser (XDMCP) menu item" +#~ msgstr "_Gồm mục trình đơn Bộ chọn tên máy (XDMCP)" + +#~ msgid "Include Con_figure menu item" +#~ msgstr "Gồm mục trình đơn _Cấu hình" + +#~ msgid "" +#~ "Indicates that the X server should be started at a different process " +#~ "priority." +#~ msgstr "Ngụ ý rằng máy phục vụ X nên được khởi chạy ở mức ưu tiên tiến trình khác." + +#~ msgid "" +#~ "Interval in which to ping the X server in seconds. If the X server " +#~ "doesn't return before the next time we ping it, the connection is stopped " +#~ "and the session ended." +#~ msgstr "Khoảng thời gian (theo giây) giữa hai lần gửi gói tin ping cho máy phục " +#~ "vụ X. Máy đó không trả về trước khi ping lần kế tiếp thì sự kết nối được " +#~ "dừng và phiên chạy được kết thúc." + +#~ msgid "La_unch:" +#~ msgstr "Khởi chạ_y:" + +#~ msgid "Listen on _UDP port: " +#~ msgstr "Lắng nghe trên cổng _UDP: " + +#~ msgid "Loc_k position of the window" +#~ msgstr "_Khoá vị trí cửa sổ" + +#~ msgid "Local" +#~ msgstr "Cục bộ" + +#~ msgid "Login Window Preferences" +#~ msgstr "Tùy thích Cửa sổ Đăng nhập" + +#~ msgid "Login _failed:" +#~ msgstr "_Lỗi đăng nhập:" + +#~ msgid "Login _retry delay:" +#~ msgstr "T_rễ đang nhập lại:" + +#~ msgid "Login _successful:" +#~ msgstr "Đã đăng nhậ_p:" + +#~ msgid "Logo" +#~ msgstr "Biểu hình" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:29 -msgid "" -"Allow changing the GTK+ (widget) theme from the greeter. Currently this only " -"affects the standard greeter. The theme will stay in effect on this display " -"until changed and will affect all the other windows that are put up by GDM." -msgstr "" -"Cho phép thay đổi sắc thái GTK+ (ô điều khiển) từ bộ chào mừng. Hiện thời " -"tùy chọn này chỉ có tác động bộ chào mừng chuẩn. Sắc thái sẽ còn lại hoạt " -"động trên bộ trình bày này đến khi được thay đổi và sẽ có tác động mọi cửa " -"sổ khác được GDM tạo." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:30 -msgid "Allow group writable files and directories." -msgstr "Cho phép nhóm ghi vào tập tin và thư mục." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:31 -msgid "Allow logi_n if group write permissions on user's home directory" -msgstr "" -"Cho phép đăng nhập nếu _nhóm (group) có quyền ghi vào thư mục chính của " -"người dùng" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:32 -msgid "Allow login _if all write permissions on user's home directory" -msgstr "" -"Cho phép đăng nhập nếu mọ_i người có quyền ghi vào thư mục chính của người " -"dùng" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:33 -msgid "Allow world writable files and directories." -msgstr "Cho phép thế giới (world) ghi vào tập tin và thư mục." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:34 -msgid "" -"Allows the configurator to be run from the greeter. Note that the user will " -"need to type in the root password before the configurator will be started." -msgstr "" -"Cho phép chạy bộ cấu hình từ bộ chào mừng. Ghi chú rằng người dùng vẫn cần " -"phải gõ mật khẩu vào trước khi bộ cấu hình khởi chạy được." +#~ msgid "Maximum _remote sessions:" +#~ msgstr "Số phiên chạy từ _xa tối đa:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:35 -msgid "" -"Always append -nolisten tcp to the command line of local X servers, thus " -"disallowing TCP connection. This is useful if you do not care for allowing " -"remote connections, since the X protocol could really be potentially a " -"security hazard to leave open, even though no known security problems exist. " -"Also disables X forwarding, but does not affect XDMCP." -msgstr "" -"Luôn luôn phụ thêm « -nolisten tcp » vào dòng lệnh của các máy phục vụ X cục " -"bộ, thì tắt khả năng kết nối kiểu TCP. Có ích nếu bạn không muốn cho phép " -"kết nối từ xa, vì giao thức X thực sự có thể rủi ro bảo mật khi còn lại mở, " -"dù chưa có vấn đề bảo mật đã biết. Tùy chọn này cũng tắt khả năng chuyển " -"tiếp X, nhưng không có tác động XDMCP." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:36 -msgid "Apply Co_mmand Changes" -msgstr "Á_p dụng thay đổi lệnh" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:37 -msgid "Author:" -msgstr "Tác giả:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:38 -msgid "Background" -msgstr "Nền" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:39 -msgid "Background color of the greeter." -msgstr "Màu nền của bộ chào mừng." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:40 -msgid "Behaviour" -msgstr "Ứng xử" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:41 -msgid "C_ommand:" -msgstr "_Lệnh:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:42 -msgid "C_ustom:" -msgstr "Tự _chọn:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:43 -msgid "" -"Checks the ownership of the home directories before writing to them. This " -"prevents security issues in case of bad setup." -msgstr "" -"Kiểm tra quyền sở hữu các thư mục chính trước khi ghi vào chúng. Tùy chọn " -"này tránh vấn đề bảo mật trong trường hợp sai thiết lập." +#~ msgid "Maximum _wait time:" +#~ msgstr "Thời gian _chờ tối đa:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:44 -msgid "Co_lor:" -msgstr "_Màu :" +#~ msgid "Maximum indirect w_ait time:" +#~ msgstr "Thời gi_an chờ gián tiếp tối đa:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:45 -msgid "Color depth:" -msgstr "Độ sâu màu :" +#~ msgid "Maximum p_ending indirect requests:" +#~ msgstr "Số _yêu cầu gián tiếp bị hoãn tối đa:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:46 -msgid "Comma_nd type:" -msgstr "Kiểu lệ_nh:" +#~ msgid "Menu Bar" +#~ msgstr "Thanh trình đơn" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:47 -msgid "Configure XDMC_P..." -msgstr "Cấu hình XDMC_P ..." +#~ msgid "Ne_ver place cookies on NFS" +#~ msgstr "Không _bao giờ để cookie trên NFS" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:48 -msgid "Configure _X Server..." -msgstr "Cấu hình máy phục vụ_X..." +#~ msgid "No _restart required" +#~ msgstr "Không cần khởi chạy _lại" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:49 -msgid "" -"Controls which text to display next to the logo image in the greeter for " -"remote XDMCP sessions." -msgstr "" -"Điều khiển văn bản nào cần hiển thị bên cạnh biểu tượng trong bộ chào mừng " -"cho phiên chạy XDMPC từ xa." +#~ msgid "" +#~ "Number of simultaneously provided displays with host choosers. If more " +#~ "queries from different hosts come in, the oldest ones will be forgotten." +#~ msgstr "Số bộ trình bày được cung cấp đồng thời với bộ chọn máy. Quá nhiều truy " +#~ "vấn đến từ máy khác nhau thì những truy vấn cũ nhất bị quên." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:50 -msgid "" -"Controls which text to display next to the logo image in the standard " -"greeter. This string is only used for local logins." -msgstr "" -"Điều khiển văn bản nào cần hiển thị bên cạnh biểu tượng trong bộ chào mừng " -"cục bộ. Chuỗi này chỉ dùng cho việc đăng nhập cục bộ." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:51 -msgid "Copyright:" -msgstr "Bản quyền:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:52 -msgid "De_fault face:" -msgstr "Chân dung _mặc định:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:53 -msgid "De_fault session:" -msgstr "Phiên chạy _mặc định:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:54 -msgid "Delay in seconds before the Timed login user will be logged in." -msgstr "" -"Sự trễ theo giây trước khi người dùng Đăng nhập Định thời sẽ được đăng nhập." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:55 -msgid "" -"Determines the maximum number of remote display connections which will be " -"managed simultaneously. I.e. the total number of remote displays that can " -"use your host." -msgstr "" -"Quyết định số tối đa sự kết nối từ xa sẽ được quản lý đồng thời, tức là tổng " -"số bộ trình bày từ xa có khả năng sử dụng máy cua bạn." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:56 -msgid "" -"Determines the maximum number of seconds between the time where a user " -"chooses a host and the subsequent indirect query where the user is connected " -"to the host. When the timeout is exceeded, the information about the chosen " -"host is forgotten and the indirect slot freed up for other displays." -msgstr "" -"Quyết định số giây tối đa giữa lúc người dùng chọn máy và truy vấn gián tiếp " -"theo sau khi người dùng được kết nối đến máy. Quá thời thì thông tin về máy " -"đã chọn bị quên và khe gián tiếp được giải phóng cho bộ trình bày khác." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:57 -msgid "Disa_ble multiple logins for a single user" -msgstr "Không ch_o phép một người dùng đăng nhập nhiều lần" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:58 -msgid "Display the title bar in the greeter." -msgstr "Hiển thị thanh tựa trong bộ chào mừng." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:59 -msgid "Displays per _host:" -msgstr "Số bộ trình bày trên mỗi _máy:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:60 -msgid "Displays this image as the background in the greeter." -msgstr "Hiển thị ảnh này như là nền của bộ chào mừng." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:61 -msgid "Do not show image for _remote logins" -msgstr "Đừng hiển thị ảnh cho việc đăng nhập từ_ xa" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:62 -msgid "" -"Does not place cookies into the users home directory if this directory is on " -"NFS." -msgstr "" -"Không để cookie vào thư mục chính của người dùng nếu thư mục đó nằm trên NFS." +#~ msgid "Only allow login i_f user owns their home directory" +#~ msgstr "Chỉ cho _phép đăng nhập nếu người dùng sở hữu thư mục chính" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:63 -msgid "" -"Does not reuse existing X servers, but kills them and starts over. Normally, " -"just reinitializing is a nicer way to go but if the X server memory usage " -"keeps growing this may be a safer option." -msgstr "" -"Không dùng lại máy phục vụ X tồn tại: buộc nó kết thúc rồi bắt đầu lại. Bình " -"thường, chỉ việc khởi chạy lại là phương pháp đẹp hơn, nhưng nếu máy phục vụ " -"cứ chiếm vùng bộ nhớ lớn hơn, đây có thể là tùy chọn an toàn hơn." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:64 -msgid "Don't restart the login manager after the execution" -msgstr "Không khởi chạy lại bộ quản lý đăng nhập sau khi thực hiện" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:65 -msgid "E_dit Commands..." -msgstr "Sử_a lệnh..." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:66 -msgid "E_xclude:" -msgstr "_Loại trừ :" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:67 -msgid "Ena_ble debug messages to system log" -msgstr "_Bật ghi thông điệp gỡ lỗi vào bản ghi hệ thống" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:68 -msgid "Enable _Timed Login" -msgstr "Bật đăng nhập định _thời" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:69 -msgid "" -"Enables XDMCP INDIRECT choosing (i.e. remote execution of gdmchooser) for X-" -"terminals which don't supply their own display browser." -msgstr "" -"Bật khả năng chọn gián tiếp XDMCP INDIRECT (tức là thực hiện gdmchooser từ " -"xa) cho thiết bị cuối X không cung cấp bộ duyệt bộ trình bày riêng." +#~ msgid "Op_tions:\t" +#~ msgstr "Tù_y chọn:\t" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:70 -msgid "" -"Enables greeter to be launched with additional Gtk+ modules. This is useful " -"when extra features are required such as accessible login. Note that only " -"\"trusted\" modules should be used to minimize security issues." -msgstr "" -"Bật khả năng khởi chạy bộ chào mừng với mô-đun Gtk+ thêm. Có ích khi cần " -"tính năng thêm như việc đăng nhập có khả năng truy cập. Ghi chú rằng chỉ " -"những mô-đun « đáng tin cây » nên được dùng, để giảm số vấn đề bảo mật có " -"thể." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:71 -msgid "" -"Full path and arguments to command to be executed. If the value is missing, " -"the command will not available." -msgstr "" -"Đường dẫn đầy đủ và các đối số cho lệnh cần thực hiện. Giá trị bị thiếu thì " -"lệnh không sẵn sàng." +#~ msgid "Paranoia option. Only accepts user owned files and directories." +#~ msgstr "Tùy chọn rất cẩn thận: chỉ cho phép tập tin và thư mục được người dùng sở " +#~ "hữu." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:72 -msgid "Full path and arguments to the command to be executed" -msgstr "Đường dẫn đầy đủ và các đối số cho lệnh cần thực hiện" +#~ msgid "Per_sistent" +#~ msgstr "_Bền bỉ" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:73 -msgid "" -"GDM should run the login window on this server and allow a user to log in. " -"If not selected, then GDM will just run this server and wait for it to " -"terminate." -msgstr "" -"GDM nên chạy cửa sổ đăng nhập trên máy phục vụ này và cho phép người dùng " -"đăng nhập. Bỏ chọn thì GDM sẽ chỉ chạy máy phục vụ này và đợi nó kết thúc." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:74 -msgid "General" -msgstr "Chung" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:75 -msgid "" -"Given user should be logged in after a number of seconds (set with Pause " -"before login) of inactivity on the login screen. This is useful for public " -"access terminals or perhaps even home use." -msgstr "" -"Người dùng đã chọn nên được đăng nhập sau một số giây (đặt với « Tạm dừng " -"trước khi đăng nhập ») nghỉ trên màn hình đăng nhập. Có ích cho thiết bị " -"truy cập công cộng, ngay cả ở nhà." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:76 -msgid "" -"Given user should be logged in upon first bootup. No password will be " -"asked. This is useful for single user workstations where local console " -"security is not an issue." -msgstr "" -"Người dùng đã chọn nên được đăng nhập một khi khởi động lần đầu tiên, không " -"yêu cầu mật khẩu. Có ích cho máy trăm làm việc không cần lo về sự bảo mật " -"của bàn giao tiếp cục bộ." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:77 -msgid "" -"Greeter\n" -"Chooser" -msgstr "" -"Bộ chào mừng\n" -"Bộ lựa chọn" +#~ msgid "Permissions" +#~ msgstr "Quyền hạn" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:79 -msgid "Honor _indirect requests" -msgstr "Thực h_iện các yêu cầu gián tiếp" +#~ msgid "Pick Background Color" +#~ msgstr "Chọn màu nền" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:80 -msgid "I_mage:" -msgstr "Ả_nh:" +#~ msgid "" +#~ "Plain\n" +#~ "Plain with face browser\n" +#~ "Themed" +#~ msgstr "Chuẩn\n" +#~ "Chuẩn với trình duyệt chân dung\n" +#~ "Theo sắc thái" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:81 -msgid "I_nclude:" -msgstr "_Gồm:" +#~ msgid "Qui_ver when incorrect username/password entered" +#~ msgstr "_Rung nhẹ khi gõ sai người dùng/mật khẩu" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:82 -msgid "" -"If a user has no defined face image, GDM will use the \"stock_person\" icon " -"defined in the current GTK+ theme. If no such image is defined, the image " -"specified by DefaultFace will be used. The image must be in an gdk-pixbuf " -"supported format and the file must be readable to the GDM user." -msgstr "" -"Người dùng không có ảnh chân dung đã đặt thì GDM sẽ dùng biểu tượng « người " -"kho » được xác định trong sắc thái GTK+ hiện thời. Chưa xác định ảnh như vậy " -"thì dùng ảnh được đặt cho « Chân dung mặc định ». Ảnh phải có định dạng được " -"gdk-pixbuf hỗ trợ, và tập tin phải cho phép người dùng GDM đọc nó." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:83 -msgid "" -"Image file to display in the logo box. The file must be in an gdk-pixbuf " -"supported format and it must be readable by the GDM user. If no file is " -"specified the logo feature is disabled." -msgstr "" -"Tập tin ảnh cần hiển thị trong hộp biểu hình. Tập tin phải có định dạng được " -"gdk-pixbuf hỗ trợ, và tập tin phải cho phép người dùng GDM đọc nó. Chưa xác " -"định tập tin thì tính năng biểu hình bị tắt." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:84 -msgid "Includ_e Hostname Chooser (XDMCP) menu item" -msgstr "_Gồm mục trình đơn Bộ chọn tên máy (XDMCP)" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:85 -msgid "Include Con_figure menu item" -msgstr "Gồm mục trình đơn _Cấu hình" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:86 -msgid "" -"Indicates that the X server should be started at a different process " -"priority." -msgstr "" -"Ngụ ý rằng máy phục vụ X nên được khởi chạy ở mức ưu tiên tiến trình khác." +#~ msgid "R_emove" +#~ msgstr "Gỡ _bỏ" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:87 -msgid "" -"Interval in which to ping the X server in seconds. If the X server doesn't " -"return before the next time we ping it, the connection is stopped and the " -"session ended." -msgstr "" -"Khoảng thời gian (theo giây) giữa hai lần gửi gói tin ping cho máy phục vụ " -"X. Máy đó không trả về trước khi ping lần kế tiếp thì sự kết nối được dừng " -"và phiên chạy được kết thúc." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:88 -msgid "La_unch:" -msgstr "Khởi chạ_y:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:89 -msgid "Listen on _UDP port: " -msgstr "Lắng nghe trên cổng _UDP: " - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:90 -msgid "Loc_k position of the window" -msgstr "_Khoá vị trí cửa sổ" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:91 -msgid "Local" -msgstr "Cục bộ" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:92 -msgid "Login Window Preferences" -msgstr "Tùy thích Cửa sổ Đăng nhập" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:93 -msgid "Login _failed:" -msgstr "_Lỗi đăng nhập:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:94 -msgid "Login _retry delay:" -msgstr "T_rễ đang nhập lại:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:95 -msgid "Login _successful:" -msgstr "Đã đăng nhậ_p:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:96 -msgid "Logo" -msgstr "Biểu hình" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:97 -msgid "Maximum _remote sessions:" -msgstr "Số phiên chạy từ _xa tối đa:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:98 -msgid "Maximum _wait time:" -msgstr "Thời gian _chờ tối đa:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:99 -msgid "Maximum indirect w_ait time:" -msgstr "Thời gi_an chờ gián tiếp tối đa:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:100 -msgid "Maximum p_ending indirect requests:" -msgstr "Số _yêu cầu gián tiếp bị hoãn tối đa:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:101 -msgid "Menu Bar" -msgstr "Thanh trình đơn" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:102 -msgid "Ne_ver place cookies on NFS" -msgstr "Không _bao giờ để cookie trên NFS" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:103 -msgid "No _restart required" -msgstr "Không cần khởi chạy _lại" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:104 -msgid "" -"Number of simultaneously provided displays with host choosers. If more " -"queries from different hosts come in, the oldest ones will be forgotten." -msgstr "" -"Số bộ trình bày được cung cấp đồng thời với bộ chọn máy. Quá nhiều truy vấn " -"đến từ máy khác nhau thì những truy vấn cũ nhất bị quên." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:105 -msgid "Only allow login i_f user owns their home directory" -msgstr "Chỉ cho _phép đăng nhập nếu người dùng sở hữu thư mục chính" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:106 -msgid "Op_tions:\t" -msgstr "Tù_y chọn:\t" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:107 -msgid "Paranoia option. Only accepts user owned files and directories." -msgstr "" -"Tùy chọn rất cẩn thận: chỉ cho phép tập tin và thư mục được người dùng sở " -"hữu." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:108 -msgid "Per_sistent" -msgstr "_Bền bỉ" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:109 -msgid "Permissions" -msgstr "Quyền hạn" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:110 -msgid "Pick Background Color" -msgstr "Chọn màu nền" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:111 -msgid "" -"Plain\n" -"Plain with face browser\n" -"Themed" -msgstr "" -"Chuẩn\n" -"Chuẩn với trình duyệt chân dung\n" -"Theo sắc thái" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:114 -msgid "Qui_ver when incorrect username/password entered" -msgstr "_Rung nhẹ khi gõ sai người dùng/mật khẩu" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:115 -msgid "R_emove" -msgstr "Gỡ _bỏ" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:116 -msgid "Re_move Server" -msgstr "Gỡ bỏ _máy phục vụ" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:117 -msgid "Reboot, Halt, Suspend and Custom Command Preferences" -msgstr "Tùy thích Khởi động lại, Dừng lại, Ngưng và Lệnh riêng" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:118 -msgid "Refresh rate:" -msgstr "Tỷ lệ cập nhật" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:119 -msgid "Remote" -msgstr "Từ xa" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:120 -msgid "" -"Remote connections through XDMCP will be allowed to log into the \"TimedLogin" -"\" user by letting the login window time out, just like the local user on " -"the first console." -msgstr "" -"Sự kết nối từ xa qua XDMCP sẽ được phép đăng nhập vào người dùng « Đăng nhập " -"Định thời » bằng cách cho phép cửa sổ đăng nhập quá thời, đúng như người " -"dùng cục bộ trên bàn giao tiếp thứ nhất." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:121 -msgid "" -"Remote login disabled\n" -"Same as Local" -msgstr "" -"Đăng nhập từ xa bị tắt\n" -"Bằng Cục bộ" +#~ msgid "Re_move Server" +#~ msgstr "Gỡ bỏ _máy phục vụ" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:123 -msgid "Resolution:" -msgstr "Độ phân giải:" +#~ msgid "Reboot, Halt, Suspend and Custom Command Preferences" +#~ msgstr "Tùy thích Khởi động lại, Dừng lại, Ngưng và Lệnh riêng" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:124 -msgid "Sc_ale to fit screen" -msgstr "Co dãn để vừ_a màn hình" +#~ msgid "Refresh rate:" +#~ msgstr "Tỷ lệ cập nhật" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:125 -msgid "Scale background image to fit the screen." -msgstr "Co dãn ảnh nền để vừa khít màn hình." +#~ msgid "Remote" +#~ msgstr "Từ xa" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:126 -msgid "Security" -msgstr "Bảo mật" +#~ msgid "" +#~ "Remote connections through XDMCP will be allowed to log into the " +#~ "\"TimedLogin\" user by letting the login window time out, just like the " +#~ "local user on the first console." +#~ msgstr "Sự kết nối từ xa qua XDMCP sẽ được phép đăng nhập vào người dùng « Đăng " +#~ "nhập Định thời » bằng cách cho phép cửa sổ đăng nhập quá thời, đúng như " +#~ "người dùng cục bộ trên bàn giao tiếp thứ nhất." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:127 -msgid "Select Background Image" -msgstr "Chọn ảnh nền" +#~ msgid "" +#~ "Remote login disabled\n" +#~ "Same as Local" +#~ msgstr "Đăng nhập từ xa bị tắt\n" +#~ "Bằng Cục bộ" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:128 -msgid "Select Logo Image" -msgstr "Chọn ảnh biểu hình" +#~ msgid "Resolution:" +#~ msgstr "Độ phân giải:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:129 -msgid "Select Sound File" -msgstr "Chọn tập tin âm thanh" +#~ msgid "Sc_ale to fit screen" +#~ msgstr "Co dãn để vừ_a màn hình" + +#~ msgid "Scale background image to fit the screen." +#~ msgstr "Co dãn ảnh nền để vừa khít màn hình." + +#~ msgid "Security" +#~ msgstr "Bảo mật" + +#~ msgid "Select Background Image" +#~ msgstr "Chọn ảnh nền" + +#~ msgid "Select Logo Image" +#~ msgstr "Chọn ảnh biểu hình" + +#~ msgid "Select Sound File" +#~ msgstr "Chọn tập tin âm thanh" + +#~ msgid "" +#~ "Selected only\n" +#~ "Random from selected\n" +#~ msgstr "Chỉ đã chọn\n" +#~ "Ngẫu nhiên từ đã chọn\n" + +#~ msgid "" +#~ "Sends debug ouput to the syslog. This can be useful for tracking down " +#~ "problems with GDM. This output tends to be verbose so should not be " +#~ "turned on for general use." +#~ msgstr "Gửi kết xuất gỡ lỗi cho bản ghi hệ thống. Có thể có ích để theo dõi vấn " +#~ "đề trong GDM. Kết xuất này thường là dài thì không nên được bật trong " +#~ "trường hợp dùng máy tính hàng ngày." + +#~ msgid "Server Settings" +#~ msgstr "Thiết lập máy phục vụ" + +#~ msgid "Server _name:" +#~ msgstr "Tê_n máy phục vụ :" + +#~ msgid "Servers To Start" +#~ msgstr "Máy phục vụ cần khởi chạy" + +#~ msgid "Set positio_n of the window:" +#~ msgstr "Đặt _vị trí cửa sổ :" + +#~ msgid "Sh_ow title bar" +#~ msgstr "Hiện th_anh tựa" + +#~ msgid "Shake the display when an incorrect username/password is entered." +#~ msgstr "Rung đồ hiển thị khi gõ sai người dùng/mật khẩu." + +#~ msgid "Sho_w Actions menu" +#~ msgstr "Hiện trình đơn _hành động" + +#~ msgid "" +#~ "Show visual feedback is the password entry. Turning this option on can be " +#~ "a security hazard as the length of your password can be guessed." +#~ msgstr "Hiển thị phản hồi về mục nhập mật khẩu. Việc bật tùy chọn này có thể rủi " +#~ "ro bảo mật vì độ dài của mật khẩu có thể được đoán." + +#~ msgid "" +#~ "Specifies if Custom Command will appear outside the login manager, for " +#~ "example on the desktop through the Log Out/Shut Down widgets." +#~ msgstr "Ghi rõ nếu Lệnh Riêng sẽ xuất hiện bên ngoài bộ quản lý đăng nhập hay " +#~ "không; chẳng hạn, trên màn hình nền thông qua những ô điều khiển Đăng " +#~ "xuất/Tắt máy." + +#~ msgid "" +#~ "Specifies if gdm will be stopped/restarted once Custom Command has been " +#~ "executed." +#~ msgstr "Ghi rõ nếu GDM sẽ được kết thúc/khởi chạy lại hay không, một khi Lệnh " +#~ "Riêng đã được thực hiện." + +#~ msgid "" +#~ "Specifies the label that will be displayed on the Custom Command buttons " +#~ "and menu items." +#~ msgstr "Ghi rõ nhãn sẽ hiển thị trên những cái nút và mục trình đơn của Lệnh " +#~ "Riêng." + +#~ msgid "" +#~ "Specifies the label that will be displayed on the Custom Command list " +#~ "items and radio buttons." +#~ msgstr "Ghi rõ nhãn sẽ hiển thị trên những cái nút chọn một và mục danh sách của " +#~ "Lệnh Riêng." + +#~ msgid "" +#~ "Specifies the message that will be displayed on Custom Command tooltip " +#~ "entries." +#~ msgstr "Ghi rõ thông điệp sẽ hiển thị trên những mẹo công cụ của Lệnh Riêng." + +#~ msgid "" +#~ "Specifies the message that will be displayed on the warning dialog box " +#~ "when one of the Custom Command widgets is activated." +#~ msgstr "Ghi rõ thông điệp sẽ hiển thị trong hộp thoại cảnh báo khi ô điều khiển " +#~ "Lệnh Riêng nào được kích hoạt." + +#~ msgid "" +#~ "Systemwide directory for face files. The sysadmin can place icons for " +#~ "users here without touching their homedirs. Faces are named after their " +#~ "users' logins. The face images must be stored in gdk-pixbuf supported " +#~ "formats and they must be readable for the GDM user." +#~ msgstr "Thư mục toàn hệ thống cho các tập tin chân dung. Quản trị hệ thống có khả " +#~ "năng để vào đây biểu tượng cho mỗi người dùng, không sửa đổi thư mục " +#~ "chính của họ. Mỗi ảnh chân dung phải được cất giữ có định dạng được gdk-" +#~ "pixbuf hỗ trợ và phải cho phép người dùng GDM đọc nó." + +#~ msgid "Text to appear in the warning pop-up dialogs" +#~ msgstr "Văn bản sẽ hiển thị trong các hộp thoại bật lên cảnh báo" + +#~ msgid "Text to appear on the buttons and menu items" +#~ msgstr "Văn bản sẽ hiển thị trên các cái nút và mục trình đơn" + +#~ msgid "Text to appear on the radio buttons and list items" +#~ msgstr "Văn bản sẽ hiển thị trên các cái nút chọn một và mục danh sách" + +#~ msgid "Text to appear on the tooltips" +#~ msgstr "Văn bản sẽ hiển thị trên các mẹo công cụ" + +#~ msgid "" +#~ "The UDP port number gdm should listen to for XDMCP requests. Don't change " +#~ "this unless you know what you are doing." +#~ msgstr "Số hiệu cổng UDP trên nó GDM nên lắng nghe cho yêu cầu XDMCP. Đừng thay " +#~ "đổi giá trị này nếu bạn không hiểu chính xác thiết lập này." + +#~ msgid "" +#~ "The command to execute, with full path to the binary of the X server, and " +#~ "any extra arguments needed. Example: /usr/X11R6/bin/X" +#~ msgstr "Lệnh cần thực hiện, với đường dẫn đầy đủ đến tập tin nhị phân của máy " +#~ "phục vụ X, và đối số thêm nào cần thiết. Thí dụ : « /usr/X11R6/bin/X »." + +#~ msgid "The greeter will play a sound after a failed login attempt." +#~ msgstr "Bộ chào mừng sẽ phát âm thanh khi đăng nhập sai." + +#~ msgid "The greeter will play a sound after a successful login attempt." +#~ msgstr "Bộ chào mừng sẽ phát âm thanh khi đăng nhập được." + +#~ msgid "The greeter will play a sound or beep when it is ready for a login." +#~ msgstr "Bộ chào mừng sẽ phát âm thanh hay kêu bíp khi nó sẵn sàng cho đăng nhập." + +#~ msgid "The horizontal position of the login window." +#~ msgstr "Vị trí ngang của cửa sổ đăng nhập." + +#~ msgid "The name that will be displayed to the user." +#~ msgstr "Tên sẽ được hiển thị cho người dùng." + +#~ msgid "" +#~ "The number of seconds that should pass before reactivating the entry " +#~ "field after a failed login." +#~ msgstr "Số giây giữa việc đăng nhập sai và trường hợp nhập được kích hoạt lại." + +#~ msgid "The position of the login window cannot be changed." +#~ msgstr "Vị trí của cửa sổ đăng nhập không thể được thay đổi." + +#~ msgid "" +#~ "The position of the login window is determined by Position X / Position Y." +#~ msgstr "Vị trí của cửa sổ đăng nhập được quyết định bằng Vị trí X / Vị trí Y " +#~ "(Position X / Position Y)." + +#~ msgid "" +#~ "The session that is used by default if the user does not have a saved " +#~ "preference and has picked 'Last' from the list of sessions." +#~ msgstr "Phiên chạy được dùng theo mặc định nếu người dùng không có tùy thích đã " +#~ "lưu, cũng chọn « Cuối » trong danh sách các phiên chạy." + +#~ msgid "The vertical position of the login window." +#~ msgstr "Vị trí dọc của cửa sổ đăng nhập." + +#~ msgid "Themes" +#~ msgstr "Sắc thái" + +#~ msgid "" +#~ "This server is available as a choice when a user wishes to run a " +#~ "flexible, on demand server." +#~ msgstr "Máy phục vụ này sẵn sàng như là sự chọn khi người dùng muốn chạy một máy " +#~ "phục vụ dẻo phản ứng khi yêu cầu." + +#~ msgid "" +#~ "To avoid denial of service attacks, GDM has fixed size queue of pending " +#~ "connections. Please note that this parameter does *not* limit the number " +#~ "of remote displays which can be managed. It only limits the number of " +#~ "displays initiating a connection simultaneously." +#~ msgstr "Để tránh sự tấn công từ chối dịch vụ (DoS attack), GDM đã đặt cố định " +#~ "kích cỡ của hàng đợi chứa các sự kết nối bị hoãn. Ghi chú rằng tham số " +#~ "này _không_ giới hạn số bộ trình bày từ xa có thể được quản lý. Nó chỉ " +#~ "giới hạn số bộ trình bày khởi tạo đồng thời sự kết nối." + +#~ msgid "" +#~ "To prevent attackers from filling up the pending queue, GDM will only " +#~ "allow one connection for each remote computer. If you want to provide " +#~ "display services to computers with more than one screen, you should " +#~ "increase the this value accordingly." +#~ msgstr "Để ngăn cản người tấn công điền đầy hàng đợi bị hoãn, GDM sẽ chỉ cho phép " +#~ "một sự kết nối cho mỗi máy tính từ xa. Muốn cung cấp dịch vụ trình bày " +#~ "cho máy tính có nhiều màn hình thì bạn nên tăng giá trị này một cách " +#~ "tương ứng." + +#~ msgid "" +#~ "Turns the Actions menu (which used to be called System menu) on or off. " +#~ "If this is off then one of the actions will be available anywhere. These " +#~ "actions include Shutdown, Restart, Custom, Configure, XDMCP chooser and " +#~ "such." +#~ msgstr "Bật/tắt trình đơn « Hành động » (tên cũ là trình đơn « Hệ thống »). Tắt " +#~ "thì một của những hành động này sẽ sẵn sàng ở bất cứ nơi nào. Những hành " +#~ "động gồm « Tắt máy », « Tự chọn », « Cấu hình », « Bộ chọn XDMCP »." + +#~ msgid "U_ser:" +#~ msgstr "_Người dùng:" + +#~ msgid "Us_e 24 Hour Clock:" +#~ msgstr "_Dùng đồng hồ 24 giờ :" + +#~ msgid "" +#~ "Use circles instead of asterisks in the password entry. This may not work " +#~ "with all fonts however." +#~ msgstr "Dùng hình tròn (•) thay cho dấu sao (*) trong mục nhập mật khẩu. Tuy " +#~ "nhiên, có thể không hoạt động được với mọi phông chữ." + +#~ msgid "Users" +#~ msgstr "Người dùng" + +#~ msgid "Welcome Message" +#~ msgstr "Thông điệp chào mừng" + +#~ msgid "" +#~ "When GDM is ready to manage a display an ACCEPT packet is sent to it " +#~ "containing a unique session id which will be used in future XDMCP " +#~ "conversations. GDM will then place the session id in the pending queue " +#~ "waiting for the display to respond with a MANAGE request. If no response " +#~ "is received within maximum wait time, GDM will declare the display dead " +#~ "and erase it from the pending queue freeing up the slot for other " +#~ "displays." +#~ msgstr "Khi GDM sẵn sàng quản lý bộ trình bày, một gói tin ACCEPT (chấp nhận) " +#~ "được gửi cho nó, chứa một mã nhận diện phiên chạy duy nhất sẽ được dùng " +#~ "trong các cuộc đối thoại XDMCP sau. Lúc đó, GDM sẽ để mã nhận diện phiên " +#~ "chạy vào hàng đợi bị hoãn, đợi bộ trình bày đáp ứng bằng yêu cầu MANAGE " +#~ "(quản lý). Không nhận đáp ứng trong thời gian đợi tối đa thì GDM tuyên bố " +#~ "bộ trình bày đó là chết thì xoá nó ra hàng đợi bị hoãn, giải phóng khe " +#~ "cho bộ trình bày khác." + +#~ msgid "" +#~ "When the user logs in and already has an existing session, they are " +#~ "connected to that session rather than starting a new session. This only " +#~ "works for session's running on Virtual Terminals started with " +#~ "gdmflexiserver, and not with XDMCP." +#~ msgstr "Khi người dùng đăng nhập và đã có phiên chạy tồn tại, họ được kết nối đến " +#~ "phiên chạy đó, hơn là khởi chạy phiên chạy mới. Tùy chọn này chỉ hoạt " +#~ "động được cho phiên chạy trên Thiết bị Ảo được khởi chạy bằng " +#~ "gdmflexiserver, không phải XDMCP." + +#~ msgid "X Server Login Window Preferences" +#~ msgstr "Tùy thích Cửa sổ Đăng nhập Máy phục vụ X" + +#~ msgid "XDMCP Login Window Preferences" +#~ msgstr "Tùy thích Cửa sổ Đăng nhập XDMCP" + +#~ msgid "_Add..." +#~ msgstr "Thê_m" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:130 -msgid "" -"Selected only\n" -"Random from selected\n" -msgstr "" -"Chỉ đã chọn\n" -"Ngẫu nhiên từ đã chọn\n" +#~ msgid "_Add/Modify..." +#~ msgstr "Thêm/Sử_a đổi..." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:133 -msgid "" -"Sends debug ouput to the syslog. This can be useful for tracking down " -"problems with GDM. This output tends to be verbose so should not be turned " -"on for general use." -msgstr "" -"Gửi kết xuất gỡ lỗi cho bản ghi hệ thống. Có thể có ích để theo dõi vấn đề " -"trong GDM. Kết xuất này thường là dài thì không nên được bật trong trường " -"hợp dùng máy tính hàng ngày." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:134 -msgid "Server Settings" -msgstr "Thiết lập máy phục vụ" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:135 -msgid "Server _name:" -msgstr "Tê_n máy phục vụ :" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:136 -msgid "Servers To Start" -msgstr "Máy phục vụ cần khởi chạy" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:137 -msgid "Set positio_n of the window:" -msgstr "Đặt _vị trí cửa sổ :" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:138 -msgid "Sh_ow title bar" -msgstr "Hiện th_anh tựa" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:139 -msgid "Shake the display when an incorrect username/password is entered." -msgstr "Rung đồ hiển thị khi gõ sai người dùng/mật khẩu." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:140 -msgid "Sho_w Actions menu" -msgstr "Hiện trình đơn _hành động" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:141 -msgid "" -"Show visual feedback is the password entry. Turning this option on can be a " -"security hazard as the length of your password can be guessed." -msgstr "" -"Hiển thị phản hồi về mục nhập mật khẩu. Việc bật tùy chọn này có thể rủi ro " -"bảo mật vì độ dài của mật khẩu có thể được đoán." +#~ msgid "_Allow local system administrator login" +#~ msgstr "Cho _phép quản trị hệ thống cục bộ đăng nhập" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:143 -msgid "" -"Specifies if Custom Command will appear outside the login manager, for " -"example on the desktop through the Log Out/Shut Down widgets." -msgstr "" -"Ghi rõ nếu Lệnh Riêng sẽ xuất hiện bên ngoài bộ quản lý đăng nhập hay không; " -"chẳng hạn, trên màn hình nền thông qua những ô điều khiển Đăng xuất/Tắt máy." +#~ msgid "_Allow users to change fonts and colors of plain greeter" +#~ msgstr "Cho phép người dùng th_ay đổi phông chữ và màu của trình chào mừng chuẩn" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:144 -msgid "" -"Specifies if gdm will be stopped/restarted once Custom Command has been " -"executed." -msgstr "" -"Ghi rõ nếu GDM sẽ được kết thúc/khởi chạy lại hay không, một khi Lệnh Riêng " -"đã được thực hiện." +#~ msgid "_Background color:" +#~ msgstr "Màu _nền:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:145 -msgid "" -"Specifies the label that will be displayed on the Custom Command buttons and " -"menu items." -msgstr "" -"Ghi rõ nhãn sẽ hiển thị trên những cái nút và mục trình đơn của Lệnh Riêng." +#~ msgid "_Default: \"Welcome to %n\"" +#~ msgstr "_Mặc định: « Chào mừng dùng %n »" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:146 -msgid "" -"Specifies the label that will be displayed on the Custom Command list items " -"and radio buttons." -msgstr "" -"Ghi rõ nhãn sẽ hiển thị trên những cái nút chọn một và mục danh sách của " -"Lệnh Riêng." +#~ msgid "_Default: \"Welcome\"" +#~ msgstr "_Mặc định: « Chào mừng »" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:147 -msgid "" -"Specifies the message that will be displayed on Custom Command tooltip " -"entries." -msgstr "Ghi rõ thông điệp sẽ hiển thị trên những mẹo công cụ của Lệnh Riêng." +#~ msgid "_Deny TCP connections to Xserver" +#~ msgstr "_Từ chối kết nối kiểu TCP đến máy phục vụ X" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:148 -msgid "" -"Specifies the message that will be displayed on the warning dialog box when " -"one of the Custom Command widgets is activated." -msgstr "" -"Ghi rõ thông điệp sẽ hiển thị trong hộp thoại cảnh báo khi ô điều khiển Lệnh " -"Riêng nào được kích hoạt." +#~ msgid "_Enable Automatic Login" +#~ msgstr "_Bật đăng nhập tự động" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:149 -msgid "" -"Systemwide directory for face files. The sysadmin can place icons for users " -"here without touching their homedirs. Faces are named after their users' " -"logins. The face images must be stored in gdk-pixbuf supported formats and " -"they must be readable for the GDM user." -msgstr "" -"Thư mục toàn hệ thống cho các tập tin chân dung. Quản trị hệ thống có khả " -"năng để vào đây biểu tượng cho mỗi người dùng, không sửa đổi thư mục chính " -"của họ. Mỗi ảnh chân dung phải được cất giữ có định dạng được gdk-pixbuf hỗ " -"trợ và phải cho phép người dùng GDM đọc nó." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:150 -msgid "Text to appear in the warning pop-up dialogs" -msgstr "Văn bản sẽ hiển thị trong các hộp thoại bật lên cảnh báo" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:151 -msgid "Text to appear on the buttons and menu items" -msgstr "Văn bản sẽ hiển thị trên các cái nút và mục trình đơn" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:152 -msgid "Text to appear on the radio buttons and list items" -msgstr "Văn bản sẽ hiển thị trên các cái nút chọn một và mục danh sách" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:153 -msgid "Text to appear on the tooltips" -msgstr "Văn bản sẽ hiển thị trên các mẹo công cụ" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:154 -msgid "" -"The UDP port number gdm should listen to for XDMCP requests. Don't change " -"this unless you know what you are doing." -msgstr "" -"Số hiệu cổng UDP trên nó GDM nên lắng nghe cho yêu cầu XDMCP. Đừng thay đổi " -"giá trị này nếu bạn không hiểu chính xác thiết lập này." +#~ msgid "_Enable accessible login" +#~ msgstr "_Bật đăng nhập truy nhập được" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:155 -msgid "" -"The command to execute, with full path to the binary of the X server, and " -"any extra arguments needed. Example: /usr/X11R6/bin/X" -msgstr "" -"Lệnh cần thực hiện, với đường dẫn đầy đủ đến tập tin nhị phân của máy phục " -"vụ X, và đối số thêm nào cần thiết. Thí dụ : « /usr/X11R6/bin/X »." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:156 -msgid "The greeter will play a sound after a failed login attempt." -msgstr "Bộ chào mừng sẽ phát âm thanh khi đăng nhập sai." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:157 -msgid "The greeter will play a sound after a successful login attempt." -msgstr "Bộ chào mừng sẽ phát âm thanh khi đăng nhập được." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:158 -msgid "The greeter will play a sound or beep when it is ready for a login." -msgstr "" -"Bộ chào mừng sẽ phát âm thanh hay kêu bíp khi nó sẵn sàng cho đăng nhập." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:159 -msgid "The horizontal position of the login window." -msgstr "Vị trí ngang của cửa sổ đăng nhập." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:160 -msgid "The name that will be displayed to the user." -msgstr "Tên sẽ được hiển thị cho người dùng." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:161 -msgid "" -"The number of seconds that should pass before reactivating the entry field " -"after a failed login." -msgstr "Số giây giữa việc đăng nhập sai và trường hợp nhập được kích hoạt lại." +#~ msgid "_Flexible (on demand)" +#~ msgstr "_Dẻo (khi yêu cầu)" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:162 -msgid "The position of the login window cannot be changed." -msgstr "Vị trí của cửa sổ đăng nhập không thể được thay đổi." +#~ msgid "_Global face dir:" +#~ msgstr "Thư mục chân dun_g toàn cục:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:163 -msgid "" -"The position of the login window is determined by Position X / Position Y." -msgstr "" -"Vị trí của cửa sổ đăng nhập được quyết định bằng Vị trí X / Vị trí Y " -"(Position X / Position Y)." +#~ msgid "_GtkRC file:" +#~ msgstr "Tập tin _GtkRC:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:164 -msgid "" -"The session that is used by default if the user does not have a saved " -"preference and has picked 'Last' from the list of sessions." -msgstr "" -"Phiên chạy được dùng theo mặc định nếu người dùng không có tùy thích đã lưu, " -"cũng chọn « Cuối » trong danh sách các phiên chạy." +#~ msgid "_Image:" +#~ msgstr "Ả_nh:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:165 -msgid "The vertical position of the login window." -msgstr "Vị trí dọc của cửa sổ đăng nhập." +#~ msgid "_Include all users from /etc/passwd (not for NIS)" +#~ msgstr "Gồm mọ_i người dùng từ « /etc/passwd ». Không thích hợp nếu đang sử dụng " +#~ "NIS.)" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:166 -msgid "Themes" -msgstr "Sắc thái" +#~ msgid "_Login screen ready:" +#~ msgstr "Màn hình đăng nhập _sẵn sàng:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:167 -msgid "" -"This server is available as a choice when a user wishes to run a flexible, " -"on demand server." -msgstr "" -"Máy phục vụ này sẵn sàng như là sự chọn khi người dùng muốn chạy một máy " -"phục vụ dẻo phản ứng khi yêu cầu." +#~ msgid "_Logins are handled by this computer" +#~ msgstr "Máy này _quản lý việc đăng nhập" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:168 -msgid "" -"To avoid denial of service attacks, GDM has fixed size queue of pending " -"connections. Please note that this parameter does *not* limit the number of " -"remote displays which can be managed. It only limits the number of displays " -"initiating a connection simultaneously." -msgstr "" -"Để tránh sự tấn công từ chối dịch vụ (DoS attack), GDM đã đặt cố định kích " -"cỡ của hàng đợi chứa các sự kết nối bị hoãn. Ghi chú rằng tham số này " -"_không_ giới hạn số bộ trình bày từ xa có thể được quản lý. Nó chỉ giới hạn " -"số bộ trình bày khởi tạo đồng thời sự kết nối." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:169 -msgid "" -"To prevent attackers from filling up the pending queue, GDM will only allow " -"one connection for each remote computer. If you want to provide display " -"services to computers with more than one screen, you should increase the " -"this value accordingly." -msgstr "" -"Để ngăn cản người tấn công điền đầy hàng đợi bị hoãn, GDM sẽ chỉ cho phép " -"một sự kết nối cho mỗi máy tính từ xa. Muốn cung cấp dịch vụ trình bày cho " -"máy tính có nhiều màn hình thì bạn nên tăng giá trị này một cách tương ứng." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:170 -msgid "" -"Turns the Actions menu (which used to be called System menu) on or off. If " -"this is off then one of the actions will be available anywhere. These " -"actions include Shutdown, Restart, Custom, Configure, XDMCP chooser and such." -msgstr "" -"Bật/tắt trình đơn « Hành động » (tên cũ là trình đơn « Hệ thống »). Tắt thì " -"một của những hành động này sẽ sẵn sàng ở bất cứ nơi nào. Những hành động " -"gồm « Tắt máy », « Tự chọn », « Cấu hình », « Bộ chọn XDMCP »." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:171 -msgid "U_ser:" -msgstr "_Người dùng:" +#~ msgid "_Maximum pending requests:" +#~ msgstr "Số _yêu cầu bị hoãn tối đa:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:172 -msgid "Us_e 24 Hour Clock:" -msgstr "_Dùng đồng hồ 24 giờ :" +#~ msgid "_Minimal UID:" +#~ msgstr "_UID tối thiểu :" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:173 -msgid "" -"Use circles instead of asterisks in the password entry. This may not work " -"with all fonts however." -msgstr "" -"Dùng hình tròn (•) thay cho dấu sao (*) trong mục nhập mật khẩu. Tuy nhiên, " -"có thể không hoạt động được với mọi phông chữ." +#~ msgid "_Only allow login if user's home directory permissions are secure" +#~ msgstr "Chỉ ch_o phép đăng nhập nếu người dùng có thư mục chính với quyền hạn bảo " +#~ "mật" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:174 -msgid "Users" -msgstr "Người dùng" +#~ msgid "_Pause before login:" +#~ msgstr "Trễ trước khi đăng nhậ_p:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:175 -msgid "Welcome Message" -msgstr "Thông điệp chào mừng" +#~ msgid "_Ping interval:" +#~ msgstr "Trễ _ping:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:176 -msgid "" -"When GDM is ready to manage a display an ACCEPT packet is sent to it " -"containing a unique session id which will be used in future XDMCP " -"conversations. GDM will then place the session id in the pending queue " -"waiting for the display to respond with a MANAGE request. If no response is " -"received within maximum wait time, GDM will declare the display dead and " -"erase it from the pending queue freeing up the slot for other displays." -msgstr "" -"Khi GDM sẵn sàng quản lý bộ trình bày, một gói tin ACCEPT (chấp nhận) được " -"gửi cho nó, chứa một mã nhận diện phiên chạy duy nhất sẽ được dùng trong các " -"cuộc đối thoại XDMCP sau. Lúc đó, GDM sẽ để mã nhận diện phiên chạy vào hàng " -"đợi bị hoãn, đợi bộ trình bày đáp ứng bằng yêu cầu MANAGE (quản lý). Không " -"nhận đáp ứng trong thời gian đợi tối đa thì GDM tuyên bố bộ trình bày đó là " -"chết thì xoá nó ra hàng đợi bị hoãn, giải phóng khe cho bộ trình bày khác." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:177 -msgid "" -"When the user logs in and already has an existing session, they are " -"connected to that session rather than starting a new session. This only " -"works for session's running on Virtual Terminals started with " -"gdmflexiserver, and not with XDMCP." -msgstr "" -"Khi người dùng đăng nhập và đã có phiên chạy tồn tại, họ được kết nối đến " -"phiên chạy đó, hơn là khởi chạy phiên chạy mới. Tùy chọn này chỉ hoạt động " -"được cho phiên chạy trên Thiết bị Ảo được khởi chạy bằng gdmflexiserver, " -"không phải XDMCP." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:178 -msgid "X Server Login Window Preferences" -msgstr "Tùy thích Cửa sổ Đăng nhập Máy phục vụ X" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:179 -msgid "XDMCP Login Window Preferences" -msgstr "Tùy thích Cửa sổ Đăng nhập XDMCP" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:180 -msgid "_Add..." -msgstr "Thê_m" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:181 -msgid "_Add/Modify..." -msgstr "Thêm/Sử_a đổi..." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:182 -msgid "_Allow local system administrator login" -msgstr "Cho _phép quản trị hệ thống cục bộ đăng nhập" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:183 -msgid "_Allow users to change fonts and colors of plain greeter" -msgstr "" -"Cho phép người dùng th_ay đổi phông chữ và màu của trình chào mừng chuẩn" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:184 -msgid "_Background color:" -msgstr "Màu _nền:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:186 -#, no-c-format -msgid "_Default: \"Welcome to %n\"" -msgstr "_Mặc định: « Chào mừng dùng %n »" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:187 -msgid "_Default: \"Welcome\"" -msgstr "_Mặc định: « Chào mừng »" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:188 -msgid "_Deny TCP connections to Xserver" -msgstr "_Từ chối kết nối kiểu TCP đến máy phục vụ X" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:189 -msgid "_Enable Automatic Login" -msgstr "_Bật đăng nhập tự động" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:190 -msgid "_Enable accessible login" -msgstr "_Bật đăng nhập truy nhập được" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:191 -msgid "_Flexible (on demand)" -msgstr "_Dẻo (khi yêu cầu)" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:192 -msgid "_Global face dir:" -msgstr "Thư mục chân dun_g toàn cục:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:193 -msgid "_GtkRC file:" -msgstr "Tập tin _GtkRC:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:194 -msgid "_Image:" -msgstr "Ả_nh:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:195 -msgid "_Include all users from /etc/passwd (not for NIS)" -msgstr "" -"Gồm mọ_i người dùng từ « /etc/passwd ». Không thích hợp nếu đang sử dụng " -"NIS.)" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:196 -msgid "_Login screen ready:" -msgstr "Màn hình đăng nhập _sẵn sàng:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:197 -msgid "_Logins are handled by this computer" -msgstr "Máy này _quản lý việc đăng nhập" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:198 -msgid "_Maximum pending requests:" -msgstr "Số _yêu cầu bị hoãn tối đa:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:199 -msgid "_Minimal UID:" -msgstr "_UID tối thiểu :" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:200 -msgid "_Only allow login if user's home directory permissions are secure" -msgstr "" -"Chỉ ch_o phép đăng nhập nếu người dùng có thư mục chính với quyền hạn bảo mật" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:201 -msgid "_Pause before login:" -msgstr "Trễ trước khi đăng nhậ_p:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:202 -msgid "_Ping interval:" -msgstr "Trễ _ping:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:203 -msgid "_Priority:" -msgstr "Ư_u tiên:" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:204 -msgid "_Remove" -msgstr "_Gỡ bỏ" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:205 -msgid "_Remove..." -msgstr "_Gỡ bỏ..." - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:206 -msgid "_Restart the Xserver with each login" -msgstr "Khởi chạ_y máy phục vụ X mỗi lần đăng nhập" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:207 -msgid "_Server:" -msgstr "Máy _phục vụ :" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:208 -msgid "_Servers:" -msgstr "Máy _phục vụ :" +#~ msgid "_Priority:" +#~ msgstr "Ư_u tiên:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:209 -msgid "_Show visual feedback (asterisks) in the password entry" -msgstr "Hiện sự phản hồi (dấu _sao) trong mục nhập mật khẩu" +#~ msgid "_Remove" +#~ msgstr "_Gỡ bỏ" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:210 -msgid "_Style:" -msgstr "_Kiểu dáng:" +#~ msgid "_Remove..." +#~ msgstr "_Gỡ bỏ..." -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:211 -msgid "_Theme:" -msgstr "Sắc _thái:" +#~ msgid "_Restart the Xserver with each login" +#~ msgstr "Khởi chạ_y máy phục vụ X mỗi lần đăng nhập" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:212 -msgid "_Use circles instead of asterisks in the password entry" -msgstr "Dùng hình tròn thay cho dấ_u sao trong mục nhập mật khẩu" +#~ msgid "_Server:" +#~ msgstr "Máy _phục vụ :" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:213 -msgid "_User:" -msgstr "_Người dùng:" +#~ msgid "_Servers:" +#~ msgstr "Máy _phục vụ :" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:214 -msgid "_VT:" -msgstr "Thiết bị ả_o :" +#~ msgid "_Show visual feedback (asterisks) in the password entry" +#~ msgstr "Hiện sự phản hồi (dấu _sao) trong mục nhập mật khẩu" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:215 -msgid "_X coordinate" -msgstr "Toạ độ _X" +#~ msgid "_Style:" +#~ msgstr "_Kiểu dáng:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:216 -msgid "_Y coordinate" -msgstr "Toạ độ _Y" +#~ msgid "_Theme:" +#~ msgstr "Sắc _thái:" -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:217 -msgid "" -"auto\n" -"yes\n" -"no" -msgstr "" -"tự động\n" -"có\n" -"không" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:220 -msgid "dummy" -msgstr "giả" - -#: ../gui/gdmsetup.glade.h:221 -msgid "seconds" -msgstr "giây" - -#: ../gui/gdmuser.c:276 ../gui/gdmuser.c:278 -msgid "Too many users to list here..." -msgstr "Quá nhiều người dùng để liệt kê ở đây..." - -#: ../gui/greeter/greeter.c:689 ../gui/greeter/greeter.c:740 -msgid "Restart Machine" -msgstr "Khởi động lại máy" - -#: ../gui/greeter/greeter.c:1341 -#, c-format -msgid "There was an error loading the theme %s" -msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái %s." +#~ msgid "_Use circles instead of asterisks in the password entry" +#~ msgstr "Dùng hình tròn thay cho dấ_u sao trong mục nhập mật khẩu" -#: ../gui/greeter/greeter.c:1395 -msgid "The greeter theme is corrupt" -msgstr "Sắc thái cho trình chào mừng đồ hoạ bị hỏng." +#~ msgid "_VT:" +#~ msgstr "Thiết bị ả_o :" -#: ../gui/greeter/greeter.c:1396 -msgid "" -"The theme does not contain definition for the username/password entry " -"element." -msgstr "Sắc thái này không chứa định nghĩa mục nhập tên người dùng/mật khẩu." +#~ msgid "_X coordinate" +#~ msgstr "Toạ độ _X" -#: ../gui/greeter/greeter.c:1429 -msgid "" -"There was an error loading the theme, and the default theme could not be " -"loaded. Attempting to start the standard greeter" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải sắc thái, mà sắc thái mặc định cũng không thể tải. Sẽ thử " -"khởi chạy trình chào mừng chuẩn." +#~ msgid "_Y coordinate" +#~ msgstr "Toạ độ _Y" -#: ../gui/greeter/greeter.c:1451 -msgid "" -"The GTK+ greeter could not be started. This display will abort and you may " -"have to login another way and fix the installation of GDM" -msgstr "" -"Không thể khởi chạy trình chào mừng GTK+. Bộ trình bày này sẽ hủy bỏ và bạn " -"có lẽ phải đăng nhập bằng cách khác và sửa bản cài đặt GDM." +#~ msgid "" +#~ "auto\n" +#~ "yes\n" +#~ "no" +#~ msgstr "tự động\n" +#~ "có\n" +#~ "không" -#: ../gui/greeter/greeter.c:1518 -msgid "" -"Your session directory is missing or empty! There are two available " -"sessions you can use, but you should log in and correct the gdm " -"configuration." -msgstr "" -"Thiếu thư mục phiên chạy hoặc thư mục phiên chạy rỗng. Có hai phiên làm việc " -"có thể dùng, nhưng bạn nên đăng nhập và sửa lại cấu hình GDM." - -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:69 -msgid "Last language" -msgstr "Ngôn ngữ cuối" - -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:224 -msgid "Select a Language" -msgstr "Chọn ngôn ngữ" - -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:234 -msgid "Change _Language" -msgstr "Đổi n_gôn ngữ" - -#: ../gui/greeter/greeter_action_language.c:254 -msgid "_Select the language for your session to use:" -msgstr "Hãy chọn ngôn ngữ cần dùng ch_o phiên chạy:" - -#: ../gui/greeter/greeter_canvas_item.c:158 -msgid "Select _Language..." -msgstr "Chọn n_gôn ngữ..." - -#: ../gui/greeter/greeter_canvas_item.c:165 -msgid "Select _Session..." -msgstr "Chọn _phiên chạy..." - -#: ../gui/greeter/greeter_canvas_item.c:486 -msgid "Answer questions here and press Enter when done. For a menu press F10." -msgstr "" -"Ở đây thì hãy trả lời những câu hỏi và nhấn phím Enter khi xong. Để xem " -"trình đơn lại, nhấn phím F10." - -#: ../gui/greeter/greeter_item.c:216 ../gui/greeter/greeter_parser.c:419 -#, c-format -msgid "custom_cmd%d" -msgstr "lệnh_riêng%d" - -#. Last isn't in the session list, so add separate. -#: ../gui/greeter/greeter_item_customlist.c:252 -#: ../gui/greeter/greeter_item_customlist.c:261 -#: ../gui/greeter/greeter_item_customlist.c:357 -msgid "Last session" -msgstr "Phiên chạy cuối" - -#: ../gui/greeter/greeter_item_ulist.c:197 -msgid "Already logged in" -msgstr "Đã đăng nhập" +#~ msgid "dummy" +#~ msgstr "giả" -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:352 ../gui/greeter/greeter_system.c:244 -msgid "Sus_pend" -msgstr "N_gưng máy" +#~ msgid "seconds" +#~ msgstr "giây" -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:362 -msgid "Remote Login via _XDMCP" -msgstr "Đang nhập từ xa qua _XDMCP" +#~ msgid "Too many users to list here..." +#~ msgstr "Quá nhiều người dùng để liệt kê ở đây..." -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:367 -msgid "Confi_gure" -msgstr "_Cấu hình" +#~ msgid "Restart Machine" +#~ msgstr "Khởi động lại máy" -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:372 -msgid "Op_tions" -msgstr "Tù_y chọn" +#~ msgid "There was an error loading the theme %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái %s." -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:401 -msgid "_OK" -msgstr "Đồ_ng ý" +#~ msgid "The greeter theme is corrupt" +#~ msgstr "Sắc thái cho trình chào mừng đồ hoạ bị hỏng." -#: ../gui/greeter/greeter_parser.c:406 -msgid "_Cancel" -msgstr "_Thôi" +#~ msgid "" +#~ "The theme does not contain definition for the username/password entry " +#~ "element." +#~ msgstr "Sắc thái này không chứa định nghĩa mục nhập tên người dùng/mật khẩu." -#: ../gui/greeter/greeter_session.c:88 -msgid "Change _Session" -msgstr "Đổi _phiên chạy" +#~ msgid "" +#~ "There was an error loading the theme, and the default theme could not be " +#~ "loaded. Attempting to start the standard greeter" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái, mà sắc thái mặc định cũng không thể tải. Sẽ thử " +#~ "khởi chạy trình chào mừng chuẩn." -#: ../gui/greeter/greeter_session.c:110 -msgid "Sessions" -msgstr "Phiên chạy" +#~ msgid "" +#~ "The GTK+ greeter could not be started. This display will abort and you " +#~ "may have to login another way and fix the installation of GDM" +#~ msgstr "Không thể khởi chạy trình chào mừng GTK+. Bộ trình bày này sẽ hủy bỏ và " +#~ "bạn có lẽ phải đăng nhập bằng cách khác và sửa bản cài đặt GDM." -#: ../gui/greeter/greeter_session.c:130 -msgid "_Last session" -msgstr "Phiên chạy _cuối" +#~ msgid "" +#~ "Your session directory is missing or empty! There are two available " +#~ "sessions you can use, but you should log in and correct the gdm " +#~ "configuration." +#~ msgstr "Thiếu thư mục phiên chạy hoặc thư mục phiên chạy rỗng. Có hai phiên làm " +#~ "việc có thể dùng, nhưng bạn nên đăng nhập và sửa lại cấu hình GDM." -#: ../gui/greeter/greeter_session.c:136 -msgid "Log in using the session that you have used last time you logged in" -msgstr "Đăng nhập bằng phiên chạy mà bạn dùng lần đăng nhập cuối cùng." +#~ msgid "Last language" +#~ msgstr "Ngôn ngữ cuối" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:193 -msgid "Confi_gure Login Manager..." -msgstr "Cấu hình Bộ Quản lý Đăn_g nhập..." +#~ msgid "Select a Language" +#~ msgstr "Chọn ngôn ngữ" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:310 -msgid "Choose an Action" -msgstr "Chọn hành động" +#~ msgid "Change _Language" +#~ msgstr "Đổi n_gôn ngữ" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:332 -msgid "Shut _down the computer" -msgstr "_Tắt máy" +#~ msgid "_Select the language for your session to use:" +#~ msgstr "Hãy chọn ngôn ngữ cần dùng ch_o phiên chạy:" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:335 -msgid "Shut Down your computer so that you may turn it off." -msgstr "Tắt máy thì có thể tắt điện máy" +#~ msgid "Select _Language..." +#~ msgstr "Chọn n_gôn ngữ..." -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:350 -msgid "_Restart the computer" -msgstr "_Khởi động lại máy" +#~ msgid "Select _Session..." +#~ msgstr "Chọn _phiên chạy..." -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:353 -msgid "Restart your computer" -msgstr "Khởi động lại máy tính của bạn" +#~ msgid "" +#~ "Answer questions here and press Enter when done. For a menu press F10." +#~ msgstr "Ở đây thì hãy trả lời những câu hỏi và nhấn phím Enter khi xong. Để xem " +#~ "trình đơn lại, nhấn phím F10." -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:394 -msgid "Sus_pend the computer" -msgstr "Ngưng má_y" +#~ msgid "custom_cmd%d" +#~ msgstr "lệnh_riêng%d" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:397 -msgid "Suspend your computer" -msgstr "Tạm dừng máy" +#~ msgid "Sus_pend" +#~ msgstr "N_gưng máy" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:411 -msgid "Run _XDMCP chooser" -msgstr "Chạy bộ chọn _XDMCP" +#~ msgid "Remote Login via _XDMCP" +#~ msgstr "Đang nhập từ xa qua _XDMCP" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:414 -msgid "" -"Run an XDMCP chooser which will allow you to log into available remote " -"computers, if there are any." -msgstr "Chạy bộ chọn XDMCP, cho phép bạn đăng nhập vào máy từ xa, nếu có." +#~ msgid "Confi_gure" +#~ msgstr "_Cấu hình" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:431 -msgid "Confi_gure the login manager" -msgstr "Cấu hình bộ quản lý đăn_g nhập" +#~ msgid "Op_tions" +#~ msgstr "Tù_y chọn" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:434 -msgid "" -"Configure GDM (this login manager). This will require the root password." -msgstr "Cấu hình GDM (trình quản lý đăng nhập này). Cần thiết mật khẩu chủ." +#~ msgid "_OK" +#~ msgstr "Đồ_ng ý" -#: ../gui/greeter/greeter_system.c:517 -#, c-format -msgid "custom_cmd_button%d" -msgstr "nút_lệnh_riêng%d" +#~ msgid "_Cancel" +#~ msgstr "_Thôi" -#: ../gui/greeter/themes/circles/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:1 -msgid "(c) 2002 Bond, James Bond" -msgstr "© 2002 Bond, James Bond" +#~ msgid "Change _Session" +#~ msgstr "Đổi _phiên chạy" -#: ../gui/greeter/themes/circles/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:2 -msgid "Bond, James Bond" -msgstr "Bond, James Bond" +#~ msgid "Sessions" +#~ msgstr "Phiên chạy" -#: ../gui/greeter/themes/circles/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:3 -msgid "Circles" -msgstr "Vòng tròn" +#~ msgid "_Last session" +#~ msgstr "Phiên chạy _cuối" -#: ../gui/greeter/themes/circles/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:4 -msgid "Theme with blue circles" -msgstr "Sắc thái với vòng tròn màu xanh nước biển" +#~ msgid "Log in using the session that you have used last time you logged in" +#~ msgstr "Đăng nhập bằng phiên chạy mà bạn dùng lần đăng nhập cuối cùng." -#: ../gui/greeter/themes/happygnome-list/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:1 -#: ../gui/greeter/themes/happygnome/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:1 -msgid "(c) 2002 GNOME" -msgstr "© 2005 GNOME" +#~ msgid "Confi_gure Login Manager..." +#~ msgstr "Cấu hình Bộ Quản lý Đăn_g nhập..." -#: ../gui/greeter/themes/happygnome-list/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:2 -msgid "GNOME Art variation of Circles with a Face Browser" -msgstr "Biến thể nghệ thuật GNOME của vòng tròn với trình duyệt chân dung" +#~ msgid "Shut _down the computer" +#~ msgstr "_Tắt máy" -#: ../gui/greeter/themes/happygnome-list/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:3 -#: ../gui/greeter/themes/happygnome/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:3 -msgid "GNOME Artists" -msgstr "Họa sĩ GNOME" +#~ msgid "Shut Down your computer so that you may turn it off." +#~ msgstr "Tắt máy thì có thể tắt điện máy" -#: ../gui/greeter/themes/happygnome-list/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:4 -msgid "Happy GNOME with Browser" -msgstr "GNOME hạnh phúc với Trình duyệt" +#~ msgid "_Restart the computer" +#~ msgstr "_Khởi động lại máy" -#: ../gui/greeter/themes/happygnome/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:2 -msgid "GNOME Art variation of Circles" -msgstr "Biến thể nghệ thuật GNOME của vòng tròn" +#~ msgid "Restart your computer" +#~ msgstr "Khởi động lại máy tính của bạn" -#: ../gui/greeter/themes/happygnome/GdmGreeterTheme.desktop.in.h:4 -msgid "Happy GNOME" -msgstr "GNOME hạnh phúc" +#~ msgid "Sus_pend the computer" +#~ msgstr "Ngưng má_y" -#: ../gui/modules/dwellmouselistener.c:659 -#: ../gui/modules/keymouselistener.c:929 -#, c-format -msgid "" -"Error while trying to run (%s)\n" -"which is linked to (%s)" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi thử chạy (%s),\n" -"mà được liên kết tới (%s)" +#~ msgid "Suspend your computer" +#~ msgstr "Tạm dừng máy" -#: ../gui/modules/keymouselistener.c:254 -#, c-format -msgid "Cannot open gestures file: %s" -msgstr "Không mở được tập tin điệu bộ: %s" +#~ msgid "Run _XDMCP chooser" +#~ msgstr "Chạy bộ chọn _XDMCP" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:38 -msgid "DMX display to migrate to" -msgstr "Bộ trình bày DMX cần chuyển đổi sang nó" +#~ msgid "" +#~ "Run an XDMCP chooser which will allow you to log into available remote " +#~ "computers, if there are any." +#~ msgstr "Chạy bộ chọn XDMCP, cho phép bạn đăng nhập vào máy từ xa, nếu có." -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:39 ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:44 -msgid "DISPLAY" -msgstr "BỘ TRÌNH BÀY" +#~ msgid "Confi_gure the login manager" +#~ msgstr "Cấu hình bộ quản lý đăn_g nhập" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:43 -msgid "Backend display name" -msgstr "Tên bộ trình bày hậu phương" +#~ msgid "" +#~ "Configure GDM (this login manager). This will require the root password." +#~ msgstr "Cấu hình GDM (trình quản lý đăng nhập này). Cần thiết mật khẩu chủ." -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:48 -msgid "Xauthority file for destination display" -msgstr "Tập tin Xauthority cho bộ trình bày đích" +#~ msgid "custom_cmd_button%d" +#~ msgstr "nút_lệnh_riêng%d" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:49 ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:54 -msgid "AUTHFILE" -msgstr "TẬP TIN QUYỀN" +#~ msgid "(c) 2002 Bond, James Bond" +#~ msgstr "© 2002 Bond, James Bond" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:53 -msgid "Xauthority file for backend display" -msgstr "Tập tin Xauthority cho bộ trình bày hậu phương" +#~ msgid "Bond, James Bond" +#~ msgstr "Bond, James Bond" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:71 -#, c-format -msgid "Failed to open display \"%s\"\n" -msgstr "Không mở được bộ trình bày « %s ».\n" +#~ msgid "Circles" +#~ msgstr "Vòng tròn" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:75 -#, c-format -msgid "DMX extension not present on \"%s\"\n" -msgstr "Không có phần mở rộng DMX trên « %s ».\n" +#~ msgid "Theme with blue circles" +#~ msgstr "Sắc thái với vòng tròn màu xanh nước biển" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:98 -msgid "- migrate a backend display from one DMX display to another" -msgstr "" -"— chuyển bộ trình bày hậu phương từ một bộ trình bày DMX sang điều khác" +#~ msgid "(c) 2002 GNOME" +#~ msgstr "© 2005 GNOME" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:104 -#, c-format -msgid "You must specify a destination DMX display using %s\n" -msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một bộ trình bày DMX đích, dùng « %s ».\n" +#~ msgid "GNOME Art variation of Circles with a Face Browser" +#~ msgstr "Biến thể nghệ thuật GNOME của vòng tròn với trình duyệt chân dung" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:109 -#, c-format -msgid "You must specify a backend display by using %s\n" -msgstr "" -"Bạn cần phải ghi rõ một bộ trình bày hậu phương bằng cách dùng « %s ».\n" +#~ msgid "GNOME Artists" +#~ msgstr "Họa sĩ GNOME" -#: ../utils/gdm-dmx-reconnect-proxy.c:124 -#, c-format -msgid "DMXAddScreen \"%s\" failed on \"%s\"\n" -msgstr "DMXAddScreen (thêm màn hình) « %s » thất bại trên « %s ».\n" +#~ msgid "Happy GNOME with Browser" +#~ msgstr "GNOME hạnh phúc với Trình duyệt" -#: ../utils/gdmaskpass.c:26 -#, c-format -msgid "gdmaskpass only runs as root\n" -msgstr "gdmaskpass chỉ chạy như là chủ\n" +#~ msgid "GNOME Art variation of Circles" +#~ msgstr "Biến thể nghệ thuật GNOME của vòng tròn" -#: ../utils/gdmaskpass.c:42 ../utils/gdmaskpass.c:48 -#, c-format -msgid "Authentication failure!\n" -msgstr "Quá trình xác thực thất bại.\n" +#~ msgid "Happy GNOME" +#~ msgstr "GNOME hạnh phúc" -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:84 -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:116 -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:138 -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:158 -msgid "(memory buffer)" -msgstr "(vùng đệm bộ nhớ)" +#~ msgid "" +#~ "Error while trying to run (%s)\n" +#~ "which is linked to (%s)" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi thử chạy (%s),\n" +#~ "mà được liên kết tới (%s)" -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:190 -#, c-format -msgid "" -"An error occurred while loading user interface element %s%s from file %s. " -"Possibly the glade interface description was corrupted. %s cannot continue " -"and will exit now. You should check your installation of %s or reinstall %s." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải phần giao diện người dùng « %s%s » từ tập tin « %s ». Có lẽ " -"tập tin mô tả giao diện glade bị hỏng. « %s » không thế tiếp tục nên sẽ " -"thoát ở đây. Bạn nên kiểm tra lại bản cài đặt « %s » hoặc cài đặt lại « %s »." - -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:208 -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:276 -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:318 -msgid "Cannot load user interface" -msgstr "Không tải được giao diện người dùng." - -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:214 -#, c-format -msgid "" -"Glade file is on crack! Make sure the correct file is installed!\n" -"file: %s widget: %s" -msgstr "" -"Tập tin glade bị hư. Hãy kiểm tra lại xem tập tin đúng được cài đặt chưa.\n" -"tập tin: %s ô điều khiển: %s" +#~ msgid "Cannot open gestures file: %s" +#~ msgstr "Không mở được tập tin điệu bộ: %s" -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:246 -#, c-format -msgid "" -"An error occurred while loading the user interface element %s%s from file %" -"s. CList type widget should have %d column. Possibly the glade interface " -"description was corrupted. %s cannot continue and will exit now. You should " -"check your installation of %s or reinstall %s." -msgid_plural "" -"An error occurred while loading the user interface element %s%s from file %" -"s. CList type widget should have %d columns. Possibly the glade interface " -"description was corrupted. %s cannot continue and will exit now. You should " -"check your installation of %s or reinstall %s." -msgstr[0] "" -"Gặp lỗi khi tải phần giao diện người dùng « %s%s » từ tập tin « %s ». Ô điều " -"khiển kiểu CList nên có « %d » cột. Có lẽ mô tả giao diện glade bị hỏng. « %" -"s » không thể tiếp tục và sẽ thoát ở đây. Bạn nên kiểm tra lại bản cài đặt « " -"%s » hoặc cài đặt lại « %s »." - -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:282 -#, c-format -msgid "" -"Glade file is on crack! Make sure the correct file is installed!\n" -"file: %s widget: %s expected clist columns: %d" -msgstr "" -"Tập tin glade bị hư. Hãy chắc rằng tập tin đúng đã được cài đặt.\n" -"tập tin: %s ô điều khiển: %s số lượng cột clist yêu cầu: %d" +#~ msgid "DMX display to migrate to" +#~ msgstr "Bộ trình bày DMX cần chuyển đổi sang nó" -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:302 -#, c-format -msgid "" -"An error occurred while loading the user interface from file %s. Possibly " -"the glade interface description was not found. %s cannot continue and will " -"exit now. You should check your installation of %s or reinstall %s." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi tải giao diện người dùng từ tập tin « %s ». Có lẽ chưa tìm thấy " -"mô tả giao diện glade. « %s » không thể tiếp tục và sẽ thoát ở đây. Bạn nên " -"kiểm tra lại bản cài đặt của « %s » hoặc cài đặt lại « %s »." - -#: ../vicious-extensions/glade-helper.c:321 -#, c-format -msgid "No interface could be loaded. This is BAD! (file: %s)" -msgstr "Không tải được giao diện nào cả, tệ quá! (tập tin: %s)" +#~ msgid "DISPLAY" +#~ msgstr "BỘ TRÌNH BÀY" + +#~ msgid "Backend display name" +#~ msgstr "Tên bộ trình bày hậu phương" + +#~ msgid "Xauthority file for destination display" +#~ msgstr "Tập tin Xauthority cho bộ trình bày đích" + +#~ msgid "AUTHFILE" +#~ msgstr "TẬP TIN QUYỀN" + +#~ msgid "Xauthority file for backend display" +#~ msgstr "Tập tin Xauthority cho bộ trình bày hậu phương" + +#~ msgid "Failed to open display \"%s\"\n" +#~ msgstr "Không mở được bộ trình bày « %s ».\n" + +#~ msgid "DMX extension not present on \"%s\"\n" +#~ msgstr "Không có phần mở rộng DMX trên « %s ».\n" + +#~ msgid "- migrate a backend display from one DMX display to another" +#~ msgstr "— chuyển bộ trình bày hậu phương từ một bộ trình bày DMX sang điều khác" + +#~ msgid "You must specify a destination DMX display using %s\n" +#~ msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một bộ trình bày DMX đích, dùng « %s ».\n" + +#~ msgid "You must specify a backend display by using %s\n" +#~ msgstr "Bạn cần phải ghi rõ một bộ trình bày hậu phương bằng cách dùng « %s ».\n" + +#~ msgid "DMXAddScreen \"%s\" failed on \"%s\"\n" +#~ msgstr "DMXAddScreen (thêm màn hình) « %s » thất bại trên « %s ».\n" + +#~ msgid "gdmaskpass only runs as root\n" +#~ msgstr "gdmaskpass chỉ chạy như là chủ\n" + +#~ msgid "Authentication failure!\n" +#~ msgstr "Quá trình xác thực thất bại.\n" + +#~ msgid "(memory buffer)" +#~ msgstr "(vùng đệm bộ nhớ)" + +#~ msgid "" +#~ "An error occurred while loading user interface element %s%s from file %" +#~ "s. Possibly the glade interface description was corrupted. %s cannot " +#~ "continue and will exit now. You should check your installation of %s or " +#~ "reinstall %s." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải phần giao diện người dùng « %s%s » từ tập tin « %s ». Có " +#~ "lẽ tập tin mô tả giao diện glade bị hỏng. « %s » không thế tiếp tục nên " +#~ "sẽ thoát ở đây. Bạn nên kiểm tra lại bản cài đặt « %s » hoặc cài đặt lại " +#~ "« %s »." + +#~ msgid "Cannot load user interface" +#~ msgstr "Không tải được giao diện người dùng." + +#~ msgid "" +#~ "Glade file is on crack! Make sure the correct file is installed!\n" +#~ "file: %s widget: %s" +#~ msgstr "Tập tin glade bị hư. Hãy kiểm tra lại xem tập tin đúng được cài đặt " +#~ "chưa.\n" +#~ "tập tin: %s ô điều khiển: %s" -#: ../vicious-extensions/ve-nongnome.c:135 -msgid "Too many alias levels for a locale; may indicate a loop" -msgstr "Quá nhiều mức độ bí danh cho một miền địa phương, có thể là bị lặp." +#~ msgid "" +#~ "An error occurred while loading the user interface element %s%s from file " +#~ "%s. CList type widget should have %d column. Possibly the glade interface " +#~ "description was corrupted. %s cannot continue and will exit now. You " +#~ "should check your installation of %s or reinstall %s." +#~ msgid_plural "An error occurred while loading the user interface element %s%s from file " +#~ "%s. CList type widget should have %d columns. Possibly the glade " +#~ "interface description was corrupted. %s cannot continue and will exit " +#~ "now. You should check your installation of %s or reinstall %s." +#~ msgstr[0] "Gặp lỗi khi tải phần giao diện người dùng « %s%s » từ tập tin « %s ». Ô " +#~ "điều khiển kiểu CList nên có « %d » cột. Có lẽ mô tả giao diện glade bị " +#~ "hỏng. « %s » không thể tiếp tục và sẽ thoát ở đây. Bạn nên kiểm tra lại " +#~ "bản cài đặt « %s » hoặc cài đặt lại « %s »." + +#~ msgid "" +#~ "Glade file is on crack! Make sure the correct file is installed!\n" +#~ "file: %s widget: %s expected clist columns: %d" +#~ msgstr "Tập tin glade bị hư. Hãy chắc rằng tập tin đúng đã được cài đặt.\n" +#~ "tập tin: %s ô điều khiển: %s số lượng cột clist yêu cầu: %d" + +#~ msgid "" +#~ "An error occurred while loading the user interface from file %s. " +#~ "Possibly the glade interface description was not found. %s cannot " +#~ "continue and will exit now. You should check your installation of %s or " +#~ "reinstall %s." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải giao diện người dùng từ tập tin « %s ». Có lẽ chưa tìm " +#~ "thấy mô tả giao diện glade. « %s » không thể tiếp tục và sẽ thoát ở đây. " +#~ "Bạn nên kiểm tra lại bản cài đặt của « %s » hoặc cài đặt lại « %s »." + +#~ msgid "No interface could be loaded. This is BAD! (file: %s)" +#~ msgstr "Không tải được giao diện nào cả, tệ quá! (tập tin: %s)" + +#~ msgid "Too many alias levels for a locale; may indicate a loop" +#~ msgstr "Quá nhiều mức độ bí danh cho một miền địa phương, có thể là bị lặp." #~ msgid "(Enabled) " #~ msgstr "(Bật) " |