diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 478 |
1 files changed, 47 insertions, 431 deletions
@@ -9,9 +9,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gdm master\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" -"product=gdm&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2015-03-14 17:57+0000\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2015-10-27 15:41-0400\n" "PO-Revision-Date: 2015-03-15 07:34+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" @@ -21,28 +20,22 @@ msgstr "" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -#: ../common/gdm-common.c:311 +#: ../common/gdm-common.c:298 #, c-format msgid "/dev/urandom is not a character device" msgstr "/dev/urandom không phải là một thiết bị ký tự" -#: ../common/gdm-common.c:619 ../common/gdm-common.c:772 -#: ../libgdm/gdm-user-switching.c:344 ../libgdm/gdm-user-switching.c:514 +#: ../common/gdm-common.c:468 ../libgdm/gdm-user-switching.c:209 #, c-format msgid "Could not identify the current session." msgstr "Không thể nhận ra phiên bản đang chạy." -#: ../common/gdm-common.c:626 ../libgdm/gdm-user-switching.c:351 -#, c-format -msgid "User unable to switch sessions." -msgstr "Người dùng không thể chuyển phiên làm việc." - -#: ../common/gdm-common.c:781 ../libgdm/gdm-user-switching.c:523 +#: ../common/gdm-common.c:477 ../libgdm/gdm-user-switching.c:218 #, c-format msgid "Could not identify the current seat." msgstr "Không thể nhận ra trạm này." -#: ../common/gdm-common.c:791 ../libgdm/gdm-user-switching.c:533 +#: ../common/gdm-common.c:487 ../libgdm/gdm-user-switching.c:228 #, c-format msgid "" "The system is unable to determine whether to switch to an existing login " @@ -51,7 +44,7 @@ msgstr "" "Hệ thống không thể quyết định có chuyển sang màn hình đăng nhập sẵn có hoặc " "mở màn hình đăng nhập mới." -#: ../common/gdm-common.c:799 ../libgdm/gdm-user-switching.c:541 +#: ../common/gdm-common.c:495 ../libgdm/gdm-user-switching.c:236 #, c-format msgid "The system is unable to start up a new login screen." msgstr "Hệ thống không thể mở màn hình đăng nhập mới." @@ -61,7 +54,7 @@ msgstr "Hệ thống không thể mở màn hình đăng nhập mới." msgid "could not find user \"%s\" on system" msgstr "không tìm thấy người dùng \"%s\" trên hệ thống" -#: ../daemon/gdm-legacy-display.c:220 +#: ../daemon/gdm-legacy-display.c:235 msgid "" "Could not start the X server (your graphical environment) due to an internal " "error. Please contact your system administrator or check your syslog to " @@ -73,65 +66,65 @@ msgstr "" "của hệ thống) để chẩn đoán lỗi. Trong khi đợi, bộ trình bày này sẽ bị tắt. " "Hãy khởi động lại GDM khi vấn đề đã được tháo gỡ." -#: ../daemon/gdm-manager.c:1090 +#: ../daemon/gdm-manager.c:766 msgid "No display available" msgstr "Không có bộ hiển thị nào" -#: ../daemon/gdm-manager.c:1139 ../daemon/gdm-manager.c:1395 +#: ../daemon/gdm-manager.c:833 ../daemon/gdm-manager.c:1088 msgid "No session available" msgstr "Không có phiên làm việc nào" -#: ../daemon/gdm-manager.c:1150 +#: ../daemon/gdm-manager.c:844 msgid "Can only be called before user is logged in" msgstr "Chỉ có thể được gọi trước khi đăng nhập" -#: ../daemon/gdm-manager.c:1160 +#: ../daemon/gdm-manager.c:854 msgid "Caller not GDM" msgstr "Bên gọi không phải GDM" -#: ../daemon/gdm-manager.c:1170 +#: ../daemon/gdm-manager.c:864 msgid "Unable to open private communication channel" msgstr "Không thể mở kênh truyền thông riêng" -#: ../daemon/gdm-server.c:437 +#: ../daemon/gdm-server.c:378 #, c-format msgid "Server was to be spawned by user %s but that user doesn't exist" msgstr "" "Máy phục vụ nên được người dùng %s khởi tạo, nhưng người dùng đó không tồn " "tại" -#: ../daemon/gdm-server.c:448 ../daemon/gdm-server.c:468 +#: ../daemon/gdm-server.c:389 ../daemon/gdm-server.c:409 #, c-format msgid "Couldn't set groupid to %d" msgstr "Không thể đặt mã số nhóm thành %d" -#: ../daemon/gdm-server.c:454 +#: ../daemon/gdm-server.c:395 #, c-format msgid "initgroups () failed for %s" msgstr "initgroups () bị lỗi đối với %s" -#: ../daemon/gdm-server.c:460 +#: ../daemon/gdm-server.c:401 #, c-format msgid "Couldn't set userid to %d" msgstr "Không thể đặt mã số người dùng thành %d" -#: ../daemon/gdm-server.c:538 +#: ../daemon/gdm-server.c:479 #, c-format msgid "%s: Could not open log file for display %s!" msgstr "%s: Không thể mở tập tin ghi nhật ký cho bộ trình bày %s!" -#: ../daemon/gdm-server.c:559 ../daemon/gdm-server.c:565 -#: ../daemon/gdm-server.c:571 +#: ../daemon/gdm-server.c:500 ../daemon/gdm-server.c:506 +#: ../daemon/gdm-server.c:512 #, c-format msgid "%s: Error setting %s to %s" msgstr "%s: Gặp lỗi khi đặt %s thành %s" -#: ../daemon/gdm-server.c:591 +#: ../daemon/gdm-server.c:532 #, c-format msgid "%s: Server priority couldn't be set to %d: %s" msgstr "%s: Không thể đặt mức ưu tiên của máy phục vụ thành %d: %s" -#: ../daemon/gdm-server.c:743 +#: ../daemon/gdm-server.c:684 #, c-format msgid "%s: Empty server command for display %s" msgstr "%s: Lệnh máy phục vụ rỗng cho bộ trình bày %s." @@ -160,37 +153,37 @@ msgstr "Thiết bị trình bày" msgid "The display device" msgstr "Thiết bị trình bày, v.d. màn hình" -#: ../daemon/gdm-session.c:1181 +#: ../daemon/gdm-session.c:1193 msgid "Could not create authentication helper process" msgstr "Không thể tạo tiến trình trợ giúp xác thực" -#: ../daemon/gdm-session-worker.c:849 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:642 msgid "Your account was given a time limit that's now passed." msgstr "" "Tài khoản của bạn có đưa ra thời gian giới hạn, cái mà hiện tại đã vượt quá. " -#: ../daemon/gdm-session-worker.c:856 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:649 msgid "Sorry, that didn't work. Please try again." msgstr "Rất tiếc, nó không làm việc. Hãy thử lại lần nữa." -#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1209 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1010 msgid "Username:" msgstr "Tài khoản:" -#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1343 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1142 msgid "Your password has expired, please change it now." msgstr "Mật khẩu của bạn đã quá hạn dùng, xin hãy thay đổi nó ngay bây giờ." -#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1582 ../daemon/gdm-session-worker.c:1599 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1505 ../daemon/gdm-session-worker.c:1522 #, c-format msgid "no user account available" msgstr "không có sẵn tài khoản người dùng" -#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1626 +#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1549 msgid "Unable to change to user" msgstr "Không thể chuyển đổi sang người dùng" -#: ../daemon/gdm-wayland-session.c:377 +#: ../daemon/gdm-wayland-session.c:385 msgid "GNOME Display Manager Wayland Session Launcher" msgstr "Bộ phóng phiên phiên chạy của trình quản lý bộ trình bày Wayland GNOME" @@ -198,15 +191,15 @@ msgstr "Bộ phóng phiên phiên chạy của trình quản lý bộ trình bà msgid "Could not create socket!" msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng!" -#: ../daemon/gdm-x-session.c:677 +#: ../daemon/gdm-x-session.c:686 msgid "Run program through /etc/gdm/Xsession wrapper script" msgstr "Chạy chương trình thông qua văn lệnh bao /etc/gdm/Xsession" -#: ../daemon/gdm-x-session.c:678 +#: ../daemon/gdm-x-session.c:687 msgid "Listen on TCP socket" msgstr "Lắng nghe trên ổ cắm TCP" -#: ../daemon/gdm-x-session.c:689 +#: ../daemon/gdm-x-session.c:698 msgid "GNOME Display Manager X Session Launcher" msgstr "Bộ phóng phiên phiên chạy của trình quản lý bộ trình bày X GNOME" @@ -215,52 +208,52 @@ msgstr "Bộ phóng phiên phiên chạy của trình quản lý bộ trình bà msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of disk space: %s" msgstr "Không thể ghi tập tin PID %s: gần như chắc chắn là do hết đĩa: %s" -#: ../daemon/main.c:188 +#: ../daemon/main.c:182 #, c-format msgid "Failed to create ran once marker dir %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục đánh dấu chạy một lần %s: %s" -#: ../daemon/main.c:194 +#: ../daemon/main.c:188 #, c-format msgid "Failed to create LogDir %s: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo LogDir %s: %s" -#: ../daemon/main.c:229 +#: ../daemon/main.c:223 #, c-format msgid "Can't find the GDM user '%s'. Aborting!" msgstr "Không thể tìm thấy người dùng GDM \"%s\". Hủy bỏ!" -#: ../daemon/main.c:235 +#: ../daemon/main.c:229 msgid "The GDM user should not be root. Aborting!" msgstr "Người dùng GDM không nên là root vì lý do an ninh. Hủy bỏ!" -#: ../daemon/main.c:241 +#: ../daemon/main.c:235 #, c-format msgid "Can't find the GDM group '%s'. Aborting!" msgstr "Không thể tìm thấy nhóm GDM \"%s\". Hủy bỏ!" -#: ../daemon/main.c:247 +#: ../daemon/main.c:241 msgid "The GDM group should not be root. Aborting!" msgstr "Nhóm GDM không nên là root vì lý do an ninh nên hủy bỏ!" -#: ../daemon/main.c:324 +#: ../daemon/main.c:318 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Xem mọi cảnh báo là nghiêm trọng" -#: ../daemon/main.c:325 +#: ../daemon/main.c:319 msgid "Exit after a time (for debugging)" msgstr "Thoát sau một khoảng thời gian (để gỡ lỗi)" -#: ../daemon/main.c:326 +#: ../daemon/main.c:320 msgid "Print GDM version" msgstr "In ra phiên bản GDM" -#: ../daemon/main.c:339 +#: ../daemon/main.c:333 msgid "GNOME Display Manager" msgstr "Trình quản lý bộ trình bày GNOME" #. make sure the pid file doesn't get wiped -#: ../daemon/main.c:387 +#: ../daemon/main.c:381 msgid "Only the root user can run GDM" msgstr "Chỉ có tài khoản siêu quản trị mới có quyền chạy GDM" @@ -404,11 +397,11 @@ msgstr "XMDCP: Phiên bản XDMCP không đúng!" msgid "XDMCP: Unable to parse address" msgstr "XMDCP: Không thể phân tích địa chỉ" -#: ../libgdm/gdm-user-switching.c:72 +#: ../libgdm/gdm-user-switching.c:59 msgid "Unable to create transient display: " msgstr "Không thể tạo trình bày chuyển tiếp: " -#: ../libgdm/gdm-user-switching.c:183 ../libgdm/gdm-user-switching.c:395 +#: ../libgdm/gdm-user-switching.c:90 msgid "Unable to activate session: " msgstr "Không thể kích hoạt phiên làm việc: " @@ -447,551 +440,174 @@ msgstr "Đã chụp ảnh màn hình" msgid "Take a picture of the screen" msgstr "Chụp ảnh màn hình" -#~ msgid "No session available yet" -#~ msgstr "Không có phiên làm việc sẵn sàng" -#~ msgid "Unable to look up UID of user %s" -#~ msgstr "Không thể tra UID của người dùng %s" -#~ msgid "no sessions available" -#~ msgstr "không có phiên làm việc sẵn sàng" -#~ msgid "No sessions for %s available for reauthentication" -#~ msgstr "Không có phiên làm việc sẵn sàng cho %s để xác thực lại" -#~ msgid "Unable to find session for user %s" -#~ msgstr "Không thể tìm phiên làm việc cho người dùng %s" -#~ msgid "Unable to find appropriate session for user %s" -#~ msgstr "Không thể tìm phiên làm việc phù hợp cho người dùng %s" -#~ msgid "User doesn't own session" -#~ msgstr "Người dùng không sở hữu phiên làm việc" -#~ msgid "%s: failed to connect to parent display '%s'" -#~ msgstr "%s: lỗi kết nối đến bộ trình bày mẹ \"%s\"." -#~ msgid "User not logged in" -#~ msgstr "Người dùng chưa đăng nhập" -#~ msgid "Currently, only one client can be connected at once" -#~ msgstr "Hiện thời chỉ một trình khách có thể kết nối" -#~ msgid "Display ID" -#~ msgstr "Mã số bộ trình bày" -#~ msgid "ID" -#~ msgstr "Mã số" -#~ msgid "GNOME Display Manager Slave" -#~ msgstr "Trình quản lý bộ trình bày GNOME phụ" -#~ msgid "Login Window" -#~ msgstr "Cửa sổ Đăng nhập" -#~ msgid "Unable to start new display" -#~ msgstr "Không thể khởi động bộ hiển thị mới" -#~ msgid "error initiating conversation with authentication system - %s" -#~ msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu cuộc thoại với hệ thống xác thực — %s" -#~ msgid "general failure" -#~ msgstr "lỗi chung" -#~ msgid "out of memory" -#~ msgstr "tràn bộ nhớ" -#~ msgid "application programmer error" -#~ msgstr "lỗi lập trình viên ứng dụng" -#~ msgid "unknown error" -#~ msgstr "lỗi không rõ" -#~ msgid "" -#~ "error informing authentication system of preferred username prompt: %s" -#~ msgstr "" -#~ "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về dấu nhắc tên người dùng đã muốn: %s" -#~ msgid "error informing authentication system of user's hostname: %s" -#~ msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về tên máy của người dùng: %s" -#~ msgid "error informing authentication system of user's console: %s" -#~ msgstr "" -#~ "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về bàn giao tiếp của người dùng: %s" -#~ msgid "error informing authentication system of display string: %s" -#~ msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về chuỗi display: %s" -#~ msgid "" -#~ "error informing authentication system of display xauth credentials: %s" -#~ msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về thông tin xác thực xauth: %s" -#~ msgid "Failed to create AuthDir %s: %s" -#~ msgstr "Lỗi tạo AuthDir %s: %s" -#~ msgid "Fingerprint Authentication" -#~ msgstr "Xác thực dấu vân tay" -#~ msgid "Log into session with fingerprint" -#~ msgstr "Đăng nhập phiên làm việc bằng vân tay" -#~ msgid "Password Authentication" -#~ msgstr "Xác thực mật khẩu" -#~ msgid "Log into session with username and password" -#~ msgstr "Đăng nhập phiên làm việc tên người dùng và mật khẩu" -#~ msgid "Log In" -#~ msgstr "Đăng nhập" -#~ msgid "Slot ID" -#~ msgstr "ID khe" -#~ msgid "The slot the card is in" -#~ msgstr "Khe cắm thẻ" -#~ msgid "Slot Series" -#~ msgstr "Dãy số khe" -#~ msgid "per-slot card identifier" -#~ msgstr "Định danh thẻ theo khe" -#~ msgid "name" -#~ msgstr "tên" -#~ msgid "Module" -#~ msgstr "Môđun" -#~ msgid "smartcard driver" -#~ msgstr "trình điều khiển smartcard" -#~ msgid "Smartcard Authentication" -#~ msgstr "Xác thực Smartcard" -#~ msgid "Log into session with smartcard" -#~ msgstr "Đăng nhập phiên làm việc bằng smartcard" -#~ msgid "Module Path" -#~ msgstr "Đường dẫn môđun" -#~ msgid "path to smartcard PKCS #11 driver" -#~ msgstr "đường dẫn đến trình điều khiển smartcard PKCS #11" -#~ msgid "received error or hang up from event source" -#~ msgstr "nhận lỗi hoặc ngắt từ nguồn sự kiện" -#~ msgid "NSS security system could not be initialized" -#~ msgstr "Không thể khởi động hệ thống an ninh NSS" -#~ msgid "no suitable smartcard driver could be found" -#~ msgstr "không tìm thấy trình điều khiển smartcard phù hợp" -#~ msgid "smartcard driver '%s' could not be loaded" -#~ msgstr "không thể nạp trình điều khiển smartcard “%s”" -#~ msgid "could not watch for incoming card events - %s" -#~ msgstr "không thể theo dõi sự kiện thẻ - %s" -#~ msgid "encountered unexpected error while waiting for smartcard events" -#~ msgstr "gặp lỗi bất thường khi chờ sự kiện smartcard" -#~ msgid "Authentication" -#~ msgstr "Xác thực" -#~ msgid "Log into session" -#~ msgstr "Đăng nhập vào phiên làm việc" -#~ msgid "Value" -#~ msgstr "Giá trị" -#~ msgid "percentage of time complete" -#~ msgstr "phần trăm thời gian hoàn tất" -#~ msgid "Inactive Text" -#~ msgstr "Chuỗi bị động" -#~ msgid "The text to use in the label if the user hasn't picked an item yet" -#~ msgstr "Chuỗi cần dùng trong nhãn nếu người dùng chưa chọn mục" -#~ msgid "Active Text" -#~ msgstr "Chuỗi hoạt động" -#~ msgid "The text to use in the label if the user has picked an item" -#~ msgstr "Chuỗi cần dùng trong nhãn nếu người dùng đã chọn mục" -#~ msgid "List Visible" -#~ msgstr "Danh sách hiện rõ" -#~ msgid "Whether the chooser list is visible" -#~ msgstr "Có nên hiển thị danh sách lựa chọn hay không" -#~ msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" -#~ msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p" -#~ msgid "%a %b %e, %l:%M %p" -#~ msgstr "%a %b %e, %l:%M %p" -#~ msgid "%a %l:%M:%S %p" -#~ msgstr "%a %l:%M:%S %p" -#~ msgid "%a %l:%M %p" -#~ msgstr "%a %l:%M %p" -#~ msgid "Automatically logging in…" -#~ msgstr "Đang tự động đăng nhập…" -#~ msgid "Cancelling…" -#~ msgstr "Đang thôi…" -#~ msgid "Select language and click Log In" -#~ msgstr "Chọn ngôn ngữ, rồi bấm nút Đăng nhập" -#~ msgctxt "customsession" -#~ msgid "Custom" -#~ msgstr "Tự chọn" -#~ msgid "Custom session" -#~ msgstr "Phiên làm việc tự chọn" -#~ msgid "Computer Name" -#~ msgstr "Tên máy tính" -#~ msgid "Version" -#~ msgstr "Phiên bản" -#~ msgid "Cancel" -#~ msgstr "Thôi" -#~ msgid "Unlock" -#~ msgstr "Bỏ khóa" -#~ msgid "Login" -#~ msgstr "Đăng nhập" -#~ msgid "Suspend" -#~ msgstr "Ngưng máy" -#~ msgid "Restart" -#~ msgstr "Khởi động lại" -#~ msgid "Shut Down" -#~ msgstr "Tắt máy" -#~ msgid "Unknown time remaining" -#~ msgstr "Không rõ thời gian còn lại" -#~ msgid "Panel" -#~ msgstr "Bảng" -#~ msgid "Label Text" -#~ msgstr "Chuỗi nhãn" -#~ msgid "The text to use as a label" -#~ msgstr "Chuỗi văn bản cần dùng làm nhãn" -#~ msgid "Icon name" -#~ msgstr "Tên biểu tượng" -#~ msgid "The icon to use with the label" -#~ msgstr "Biểu tượng cần dùng với nhãn đó" -#~ msgid "Default Item" -#~ msgstr "Mục mặc định" -#~ msgid "The ID of the default item" -#~ msgstr "Mã số của mục mặc định" -#~ msgid "Remote Login (Connecting to %s…)" -#~ msgstr "Đăng nhập từ xa (Đang kết nối tới %s…)" -#~ msgid "Remote Login (Connected to %s)" -#~ msgstr "Đăng nhập từ xa (Đã kết nối tới %s)" -#~ msgid "Remote Login" -#~ msgstr "Đăng nhập từ xa" -#~ msgid "Session" -#~ msgstr "Phiên làm việc" -#~ msgid "Duration" -#~ msgstr "Thời lượng" -#~ msgid "Number of seconds until timer stops" -#~ msgstr "Số các giây đến khi bộ đếm thời gian dừng" -#~ msgid "Start time" -#~ msgstr "Giờ đầu" -#~ msgid "Time the timer was started" -#~ msgstr "Giờ bắt đầu bộ đếm thời gian" -#~ msgid "Is it Running?" -#~ msgstr "Nó đang chạy chưa?" -#~ msgid "Whether the timer is currently ticking" -#~ msgstr "Bộ đếm thời gian đang chạy hay không" -#~ msgid "Log in as %s" -#~ msgstr "Đăng nhập dưới %s" -#~ msgctxt "user" -#~ msgid "Other…" -#~ msgstr "Khác…" -#~ msgid "Choose a different account" -#~ msgstr "Chọn tài khoản khác" -#~ msgid "Guest" -#~ msgstr "Khách" -#~ msgid "Log in as a temporary guest" -#~ msgstr "Đăng nhập như khách tạm" -#~ msgid "Automatic Login" -#~ msgstr "Tự động Đăng nhập" -#~ msgid "Automatically log into the system after selecting options" -#~ msgstr "Tự động đăng nhập vào hệ thống sau khi bật các tùy chọn thích hợp" -#~ msgid "Currently logged in" -#~ msgstr "Đã đăng nhập" -#~ msgid "User %s doesn't exist" -#~ msgstr "Người dùng %s không tồn tại" -#~ msgid "Group %s doesn't exist" -#~ msgstr "Nhóm %s không tồn tại" -#~ msgid "Logdir %s does not exist or isn't a directory." -#~ msgstr "" -#~ "Thư mục Logdir %s (thư mục bản ghi) không tồn tại hoặc không phải là một " -#~ "thư mục." -#~ msgid "Authdir %s does not exist. Aborting." -#~ msgstr "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s không tồn tại. Hùy bỏ." -#~ msgid "Authdir %s is not a directory. Aborting." -#~ msgstr "" -#~ "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s không phải là một thư mục. Hủy bỏ." -#~ msgid "Authdir %s is not owned by user %d, group %d. Aborting." -#~ msgstr "" -#~ "Thư mục Authdir %s (thư mục xác thực) không được người dùng %d, nhóm %d " -#~ "sở hữu. Hủy bỏ." -#~ msgid "Authdir %s has wrong permissions %o. Should be %o. Aborting." -#~ msgstr "" -#~ "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s có quyền truy nhập %o không đúng: " -#~ "nên là %o. Hủy bỏ." -#~ msgid "GNOME Screen Magnifier" -#~ msgstr "Kính lúp Màn hình GNOME" -#~ msgid "Magnify parts of the screen" -#~ msgstr "Phóng to từng phần màn hình" -#~ msgid "GNOME On-Screen Keyboard" -#~ msgstr "Bàn phím Màn hình GNOME" -#~ msgid "Use an on-screen keyboard" -#~ msgstr "Dùng bàn phím trên màn hình" -#~ msgid "Orca Screen Reader" -#~ msgstr "Bộ đọc màn hình Orca" -#~ msgid "Present on-screen information as speech or braille" -#~ msgstr "Trình bày thông tin trên màn hình dạng tiếng nói hoặc chữ nổi" -#~ msgid "Unable to initialize login system" -#~ msgstr "Không thể sơ khởi hệ thống đăng nhập" -#~ msgid "Unable to authenticate user" -#~ msgstr "Không thể xác thực người dùng" -#~ msgid "Unable to establish credentials" -#~ msgstr "Không thể thiết lập thông tin xác thực" -#~ msgid "Max Item Count" -#~ msgstr "Số mục tối đa" -#~ msgid "The maximum number of items to keep around in the list" -#~ msgstr "Số tối đa các mục cần giữ trong danh sách" -#~ msgid "Banner message text when chooser is empty" -#~ msgstr "Chuỗi thông điệp băng cờ khi bộ chọn vẫn trống" -#~ msgid "" -#~ "Text banner message to show in the login window when the user chooser is " -#~ "empty, instead of banner_message_text." -#~ msgstr "" -#~ "Chuỗi thông điệp băng cờ cần hiển thị trên cửa sổ đăng nhập khi bộ chọn " -#~ "người dùng vẫn trống, thay cho banner_message_text." -#~ msgid "Icon name to use for greeter logo" -#~ msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho biểu hình trình chào mừng" -#~ msgid "Set to the themed icon name to use for the greeter logo." -#~ msgstr "" -#~ "Đặt thành tên biểu tượng theo sắc thái cần dùng cho biểu hình trình chào " -#~ "mừng." -#~ msgid "Do not show known users in the login window" -#~ msgstr "Đừng hiển thị các người dùng đã biết trong cửa sổ đăng nhập" -#~ msgid "Set to true to disable showing known users in the login window." -#~ msgstr "" -#~ "Lập thành đúng để tắt hiển thị các người dùng đã biết trong cửa sổ đăng " -#~ "nhập." -#~ msgid "Recently selected languages" -#~ msgstr "Ngôn ngữ được chọn gần đây" -#~ msgid "" -#~ "Set to a list of languages to be shown by default in the login window." -#~ msgstr "Đặt danh sách ngôn ngữ hiển thị mặc định tại cửa sổ đăng nhập." -#~ msgid "Use Compiz as the window manager" -#~ msgstr "Dùng Compiz làm bộ quản lý cửa sổ" -#~ msgid "Set to true to use Compiz as the window manager." -#~ msgstr "" -#~ "Đặt thành Đúng (True) để dùng phần mềm Compiz làm bộ quản lý cửa sổ." -#~ msgid "Enable on-screen keyboard" -#~ msgstr "Bật bàn phím trên màn hình" -#~ msgid "Set to true to enable the on-screen keyboard." -#~ msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực bàn phím trên màn hình." -#~ msgid "Enable screen reader" -#~ msgstr "Bật trình đọc màn hình" -#~ msgid "Set to true to enable the screen reader." -#~ msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực trình đọc trên màn hình." -#~ msgid "Enable screen magnifier" -#~ msgstr "Bật kính lúp trên màn hình" -#~ msgid "Set to true to enable the screen magnifier." -#~ msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực kính lúp trên màn hình." -#~ msgid "Enable accessibility keyboard plugin" -#~ msgstr "Bật phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập" -#~ msgid "" -#~ "Set to true to enable the plugin to manage the accessibility keyboard " -#~ "settings." -#~ msgstr "" -#~ "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý các thiết lập bàn phím " -#~ "của khả năng truy cập." -#~ msgid "True if the background settings manager plugin is enabled." -#~ msgstr "" -#~ "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập nền đã được hiệu lực." -#~ msgid "Set to true to enable the background settings manager plugin." -#~ msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập nền." -#~ msgid "True if the media-keys settings manager plugin is enabled." -#~ msgstr "" -#~ "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập các phím nhạc/phim (media-" -#~ "keys) đã được hiệu lực." -#~ msgid "Set to true to enable the media-keys settings manager plugin." -#~ msgstr "" -#~ "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập các phím nhạc/" -#~ "phim." -#~ msgid "True if the sound settings manager plugin is enabled." -#~ msgstr "" -#~ "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập âm thanh đã được hiệu lực." -#~ msgid "Set to true to enable the sound settings manager plugin." -#~ msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập âm thanh." -#~ msgid "True if the XRandR settings manager plugin is enabled." -#~ msgstr "" -#~ "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập XRandR đã được hiệu lực." -#~ msgid "Set to true to enable the XRandR settings manager plugin." -#~ msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập XRandR." -#~ msgid "True if the xsettings settings manager plugin is enabled." -#~ msgstr "" -#~ "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập xsettings đã được hiệu lực." -#~ msgid "Set to true to enable the xsettings settings manager plugin." -#~ msgstr "" -#~ "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập xsettings." -#~ msgid "The system is unable to find a login screen to switch to." -#~ msgstr "Hệ thống không thể tìm màn hình đăng nhập để chuyển sang." -#~ msgid "Denied XDMCP query from host %s" -#~ msgstr "Đã từ chối truy vấn XDMCP từ máy %s" -#~ msgid "Could not extract authlist from packet" -#~ msgstr "Không thể trích lấy authlist (danh sách xác thực) ra gói tin" -#~ msgid "Error in checksum" -#~ msgstr "Lỗi tổng kiểm tra" -#~ msgid "Bad address" -#~ msgstr "Địa chỉ sai" -#~ msgid "%s: Could not read display address" -#~ msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ bộ trình bày" -#~ msgid "%s: Could not read display port number" -#~ msgstr "%s: không thể đọc số hiệu cổng bộ trình bày" -#~ msgid "%s: Could not extract authlist from packet" -#~ msgstr "%s: không thể trích lấy authlist (danh sách xác thực) ra gói tin" -#~ msgid "%s: Error in checksum" -#~ msgstr "%s: lỗi tổng kiểm tra" -#~ msgid "%s: Got REQUEST from banned host %s" -#~ msgstr "%s: nhận được tín hiệu REQUEST (yêu cầu) từ máy bị cấm %s" -#~ msgid "%s: Could not read Display Number" -#~ msgstr "%s: không thể đọc Số hiệu bộ trình bày (Display Number)" -#~ msgid "%s: Could not read Connection Type" -#~ msgstr "%s: không thể đọc kiểu kết nối (Connection Type)" -#~ msgid "%s: Could not read Client Address" -#~ msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ máy khách (Client Address)" -#~ msgid "%s: Could not read Authentication Data" -#~ msgstr "%s: không thể đọc dữ liệu xác thực (Authentication Data)" -#~ msgid "%s: Could not read Authorization List" -#~ msgstr "%s: không thể đọc danh sách xác thực (Authorization List)" -#~ msgid "%s: Could not read Manufacturer ID" -#~ msgstr "%s: không thể đọc mã số nhà sản xuất (Manufacturer ID)" -#~ msgid "%s: Failed checksum from %s" -#~ msgstr "%s: lỗi tổng kiểm tra (checksum) từ %s" -#~ msgid "%s: Got Manage from banned host %s" -#~ msgstr "%s: nhận được tín hiệu Manage (quản lý) từ máy bị cấm %s." -#~ msgid "%s: Could not read Session ID" -#~ msgstr "%s: không thể đọc được mã số phiên chạy (Session ID)" -#~ msgid "%s: Could not read Display Class" -#~ msgstr "%s: không thể đọc hạng trình bày (Display Class)" -#~ msgid "%s: Could not read address" -#~ msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ" -#~ msgid "%s: Got KEEPALIVE from banned host %s" -#~ msgstr "%s: nhận được tín hiệu KEEPALIVE (giữ kết nối) từ máy bị cấm %s" -#~ msgid "GdmXdmcpDisplayFactory: Could not read XDMCP header!" -#~ msgstr "GdmXdmcpDisplayFactory: không thể đọc phần đầu XDMCP !" -#~ msgid "Could not get server hostname: %s!" -#~ msgstr "Không thể lấy tên máy của máy phục vụ : %s !" + |