# Vietnamese translation for GDM2. # Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gdm2 package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004,2011. # Clytie Siddall , 2005-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gdm2 GNOME TRUNK\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gdm&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2011-03-17 13:45+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-03-26 17:02+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: ../common/gdm-common.c:456 #, c-format msgid "/dev/urandom is not a character device" msgstr "« /dev/urandom » không phải là một thiết bị ký tự" #: ../daemon/factory-slave-main.c:178 ../daemon/product-slave-main.c:182 #: ../daemon/simple-slave-main.c:182 ../daemon/xdmcp-chooser-slave-main.c:184 msgid "Display ID" msgstr "Mã số bộ trình bày" #: ../daemon/factory-slave-main.c:178 ../daemon/product-slave-main.c:182 #: ../daemon/simple-slave-main.c:182 ../daemon/xdmcp-chooser-slave-main.c:184 msgid "ID" msgstr "Mã số" #: ../daemon/factory-slave-main.c:190 ../daemon/product-slave-main.c:194 #: ../daemon/simple-slave-main.c:194 ../daemon/xdmcp-chooser-slave-main.c:196 msgid "GNOME Display Manager Slave" msgstr "Trình quản lý bộ trình bày GNOME phụ" #: ../daemon/gdm-display-access-file.c:300 #, c-format msgid "could not find user \"%s\" on system" msgstr "không tìm thấy người dùng « %s » trên hệ thống" #: ../daemon/gdm-factory-slave.c:203 ../daemon/gdm-simple-slave.c:316 msgid "Unable to initialize login system" msgstr "Không thể sơ khởi hệ thống đăng nhập" #: ../daemon/gdm-factory-slave.c:235 ../daemon/gdm-simple-slave.c:352 msgid "Unable to authenticate user" msgstr "Không thể xác thực người dùng" #: ../daemon/gdm-factory-slave.c:257 ../daemon/gdm-simple-slave.c:409 msgid "Unable to authorize user" msgstr "Không thể cho phép người dùng" #: ../daemon/gdm-factory-slave.c:279 ../daemon/gdm-simple-slave.c:538 msgid "Unable to establish credentials" msgstr "Không thể thiết lập thông tin xác thực" #: ../daemon/gdm-factory-slave.c:302 ../daemon/gdm-simple-slave.c:572 msgid "Unable to open session" msgstr "Không thể mở buổi hợp" #: ../daemon/gdm-factory-slave.c:677 ../daemon/gdm-product-slave.c:449 #: ../daemon/gdm-simple-slave.c:1366 #| msgid "" #| "Could not start the X server (your graphical environment) due to some " #| "internal error. Please contact your system administrator or check your " #| "syslog to diagnose. In the meantime this display will be disabled. " #| "Please restart GDM when the problem is corrected." msgid "" "Could not start the X server (your graphical environment) due to an internal " "error. Please contact your system administrator or check your syslog to " "diagnose. In the meantime this display will be disabled. Please restart GDM " "when the problem is corrected." msgstr "" "Không thể khởi chạy trình phục vụ X (môi trường đồ họa) do nguyên nhân nội " "bộ. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn hoặc kiểm tra syslog (bản ghi " "hệ thống) để chẩn đoán lỗi. Trong khi đợi, bộ trình bày này sẽ bị tắt. Hãy " "khởi chạy lại GDM khi vấn đề đã được tháo gỡ." #: ../daemon/gdm-server.c:250 #, c-format msgid "%s: failed to connect to parent display '%s'" msgstr "%s: lỗi kết nối đến bộ trình bày mẹ « %s »." #: ../daemon/gdm-server.c:365 #, c-format msgid "Server was to be spawned by user %s but that user doesn't exist" msgstr "" "Máy phục vụ nên được người dùng %s khởi tạo, nhưng người dùng đó không tồn " "tại" #: ../daemon/gdm-server.c:376 ../daemon/gdm-server.c:396 #: ../daemon/gdm-welcome-session.c:599 ../daemon/gdm-welcome-session.c:619 #, c-format msgid "Couldn't set groupid to %d" msgstr "Không thể đặt mã số nhóm thành %d" #: ../daemon/gdm-server.c:382 ../daemon/gdm-welcome-session.c:605 #, c-format msgid "initgroups () failed for %s" msgstr "initgroups () bị lỗi đối với %s" #: ../daemon/gdm-server.c:388 ../daemon/gdm-welcome-session.c:611 #, c-format msgid "Couldn't set userid to %d" msgstr "Không thể đặt mã số người dùng thành %d" #: ../daemon/gdm-server.c:435 #, c-format #| msgid "%s: Could not open logfile for display %s!" msgid "%s: Could not open log file for display %s!" msgstr "%s: Không thể mở tập tin ghi lưu cho bộ trình bày %s!" #: ../daemon/gdm-server.c:446 ../daemon/gdm-server.c:452 #: ../daemon/gdm-server.c:458 #, c-format msgid "%s: Error setting %s to %s" msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt %s thành %s" #: ../daemon/gdm-server.c:478 #, c-format msgid "%s: Server priority couldn't be set to %d: %s" msgstr "%s: không thể đặt mức ưu tiên của máy phục vụ thành %d: %s" #: ../daemon/gdm-server.c:631 #, c-format msgid "%s: Empty server command for display %s" msgstr "%s: lệnh máy phục vụ rỗng cho bộ trình bày %s." #: ../daemon/gdm-session-auditor.c:90 msgid "Username" msgstr "Tên người dùng" #: ../daemon/gdm-session-auditor.c:91 msgid "The username" msgstr "Tên người dùng" #: ../daemon/gdm-session-auditor.c:95 msgid "Hostname" msgstr "Tên máy" #: ../daemon/gdm-session-auditor.c:96 msgid "The hostname" msgstr "Tên máy" #: ../daemon/gdm-session-auditor.c:101 msgid "Display Device" msgstr "Thiết bị trình bày" #: ../daemon/gdm-session-auditor.c:102 msgid "The display device" msgstr "Thiết bị trình bày, v.d. màn hình" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1066 #, c-format msgid "error initiating conversation with authentication system - %s" msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu cuộc thoại với hệ thống xác thực — %s" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1067 msgid "general failure" msgstr "lỗi chung" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1068 msgid "out of memory" msgstr "tràn bộ nhớ" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1069 msgid "application programmer error" msgstr "lỗi lập trình viên ứng dụng" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1070 msgid "unknown error" msgstr "lỗi không rõ" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1077 msgid "Username:" msgstr "Tên người dùng:" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1083 #, c-format #| msgid "" #| "error informing authentication system of preferred username prompt - %s" msgid "error informing authentication system of preferred username prompt: %s" msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về dấu nhắc tên người dùng đã muốn: %s" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1097 #, c-format #| msgid "error informing authentication system of user's hostname - %s" msgid "error informing authentication system of user's hostname: %s" msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về tên máy của người dùng: %s" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1112 #, c-format #| msgid "error informing authentication system of user's console - %s" msgid "error informing authentication system of user's console: %s" msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về bàn giao tiếp của người dùng: %s" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1125 #, c-format #| msgid "error informing authentication system of display string - %s" msgid "error informing authentication system of display string: %s" msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về chuỗi display: %s" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1140 #, c-format #| msgid "" #| "error informing authentication system of display xauth credentials - %s" msgid "error informing authentication system of display xauth credentials: %s" msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về thông tin xác thực xauth: %s" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1462 ../daemon/gdm-session-worker.c:1479 #, c-format msgid "no user account available" msgstr "không có sẵn tài khoản người dùng" #: ../daemon/gdm-session-worker.c:1506 msgid "Unable to change to user" msgstr "Không thể chuyển đổi sang người dùng" #: ../daemon/gdm-welcome-session.c:549 #, c-format msgid "User %s doesn't exist" msgstr "Người dùng %s không tồn tại" #: ../daemon/gdm-welcome-session.c:556 #, c-format msgid "Group %s doesn't exist" msgstr "Nhóm %s không tồn tại" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:604 msgid "Could not create socket!" msgstr "Không thể tạo ổ cắm !" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:873 #, c-format msgid "Denied XDMCP query from host %s" msgstr "Đã từ chối truy vấn XDMCP từ máy %s" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1031 #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1255 msgid "Could not extract authlist from packet" msgstr "Không thể trích lấy authlist (danh sách xác thực) ra gói tin" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1044 #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1270 msgid "Error in checksum" msgstr "Lỗi tổng kiểm tra" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1523 msgid "Bad address" msgstr "Địa chỉ sai" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1607 #, c-format msgid "%s: Could not read display address" msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ bộ trình bày" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1615 #, c-format msgid "%s: Could not read display port number" msgstr "%s: không thể đọc số hiệu cổng bộ trình bày" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1624 #, c-format msgid "%s: Could not extract authlist from packet" msgstr "%s: không thể trích lấy authlist (danh sách xác thực) ra gói tin" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1644 #, c-format msgid "%s: Error in checksum" msgstr "%s: lỗi tổng kiểm tra" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2200 #, c-format msgid "%s: Got REQUEST from banned host %s" msgstr "%s: nhận được tín hiệu REQUEST (yêu cầu) từ máy bị cấm %s" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2210 #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2568 #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2822 #, c-format msgid "%s: Could not read Display Number" msgstr "%s: không thể đọc Số hiệu bộ trình bày (Display Number)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2217 #, c-format msgid "%s: Could not read Connection Type" msgstr "%s: không thể đọc kiểu kết nối (Connection Type)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2224 #, c-format msgid "%s: Could not read Client Address" msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ máy khách (Client Address)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2232 #, c-format msgid "%s: Could not read Authentication Names" msgstr "%s: không thể đọc các tên xác thực (Authentication Names)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2241 #, c-format msgid "%s: Could not read Authentication Data" msgstr "%s: không thể đọc dữ liệu xác thực (Authentication Data)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2251 #, c-format msgid "%s: Could not read Authorization List" msgstr "%s: không thể đọc danh sách xác thực (Authorization List)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2270 #, c-format msgid "%s: Could not read Manufacturer ID" msgstr "%s: không thể đọc mã số nhà sản xuất (Manufacturer ID)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2297 #, c-format msgid "%s: Failed checksum from %s" msgstr "%s: lỗi tổng kiểm tra (checksum) từ %s" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2552 #, c-format msgid "%s: Got Manage from banned host %s" msgstr "%s: nhận được tín hiệu Manage (quản lý) từ máy bị cấm %s." #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2561 #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2829 #, c-format msgid "%s: Could not read Session ID" msgstr "%s: không thể đọc được mã số phiên chạy (Session ID)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2575 #, c-format msgid "%s: Could not read Display Class" msgstr "%s: không thể đọc hạng trình bày (Display Class)" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2681 #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2731 #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2737 #, c-format msgid "%s: Could not read address" msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2812 #, c-format msgid "%s: Got KEEPALIVE from banned host %s" msgstr "%s: nhận được tín hiệu KEEPALIVE (giữ kết nối) từ máy bị cấm %s" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2902 msgid "GdmXdmcpDisplayFactory: Could not read XDMCP header!" msgstr "GdmXdmcpDisplayFactory: không thể đọc phần đầu XDMCP !" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2908 #: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:227 msgid "XMDCP: Incorrect XDMCP version!" msgstr "XMDCP: phiên bản XDMCP không đúng !" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2914 #: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:233 msgid "XMDCP: Unable to parse address" msgstr "XMDCP: không thể phân tích địa chỉ" #: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:3359 #, c-format msgid "Could not get server hostname: %s!" msgstr "Không thể lấy tên máy của máy phục vụ : %s !" #: ../daemon/main.c:237 ../daemon/main.c:250 #, c-format #| msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of diskspace: %s" msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of disk space: %s" msgstr "Không thể ghi tập tin PID %s, có thể do hết đĩa: %s" #: ../daemon/main.c:271 #, c-format msgid "Logdir %s does not exist or isn't a directory." msgstr "" "Thư mục Logdir %s (thư mục bản ghi) không tồn tại hoặc không phải là một thư " "mục." #: ../daemon/main.c:287 #, c-format msgid "Authdir %s does not exist. Aborting." msgstr "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s không tồn tại. Hùy bỏ." #: ../daemon/main.c:291 #, c-format msgid "Authdir %s is not a directory. Aborting." msgstr "" "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s không phải là một thư mục. Hủy bỏ." #: ../daemon/main.c:365 #, c-format msgid "Authdir %s is not owned by user %d, group %d. Aborting." msgstr "" "Thư mục Authdir %s (thư mục xác thực) không được người dùng %d, nhóm %d sở " "hữu. Hủy bỏ." #: ../daemon/main.c:372 #, c-format msgid "Authdir %s has wrong permissions %o. Should be %o. Aborting." msgstr "" "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s có quyền truy nhập %o không đúng: nên " "là %o. Hủy bỏ." #: ../daemon/main.c:409 #, c-format msgid "Can't find the GDM user '%s'. Aborting!" msgstr "Không thể tìm thấy người dùng GDM « %s ». Hủy bỏ." #: ../daemon/main.c:415 msgid "The GDM user should not be root. Aborting!" msgstr "Người dùng GDM không nên là root. Hủy bỏ." #: ../daemon/main.c:421 #, c-format msgid "Can't find the GDM group '%s'. Aborting!" msgstr "Không thể tìm thấy nhóm GDM « %s ». Hủy bỏ." #: ../daemon/main.c:427 msgid "The GDM group should not be root. Aborting!" msgstr "Nhóm GDM không nên là root. Hủy bỏ." #: ../daemon/main.c:533 msgid "Make all warnings fatal" msgstr "Xem mọi cảnh báo là nghiêm trọng" #: ../daemon/main.c:534 #| msgid "Exit after a time - for debugging" msgid "Exit after a time (for debugging)" msgstr "Thoát sau một khoảng thời gian (để gỡ lỗi)" #: ../daemon/main.c:535 msgid "Print GDM version" msgstr "In ra phiên bản GDM" #: ../daemon/main.c:550 msgid "GNOME Display Manager" msgstr "Trình quản lý bộ trình bày GNOME" #. make sure the pid file doesn't get wiped #: ../daemon/main.c:616 msgid "Only the root user can run GDM" msgstr "Chỉ người chủ (root) có quyền chạy GDM" #. Translators: worker is a helper process that does the work #. of starting up a session #: ../daemon/session-worker-main.c:158 msgid "GNOME Display Manager Session Worker" msgstr "Hàm làm việc từng phiên chạy của trình quản lý bộ trình bày GNOME" #: ../data/greeter-autostart/at-spi-registryd-wrapper.desktop.in.in.h:1 #| msgid "AT SPI Registry Wrapper" msgid "AT-SPI Registry Wrapper" msgstr "Đại diện Thanh ghi AT-SPI" #: ../data/greeter-autostart/gdm-simple-greeter.desktop.in.in.h:1 #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:1756 msgid "Login Window" msgstr "Cửa sổ Đăng nhập" #: ../data/greeter-autostart/gnome-power-manager.desktop.in.in.h:1 msgid "Power Manager" msgstr "Quản lý Năng lượng" #: ../data/greeter-autostart/gnome-power-manager.desktop.in.in.h:2 msgid "Power management daemon" msgstr "Trình Quản lý Năng lượng" #: ../data/greeter-autostart/gnome-session-check-accelerated.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Session Acceleration Checker" msgstr "Bộ kiểm tra tăng tốt GNOME Session" #: ../data/greeter-autostart/gnome-settings-daemon.desktop.in.in.h:1 msgid "GNOME Settings Daemon" msgstr "Trình Thiết lập GNOME" #: ../data/greeter-autostart/gnome-mag.desktop.in.h:1 msgid "GNOME Screen Magnifier" msgstr "Kính lúp Màn hình GNOME" #: ../data/greeter-autostart/gnome-mag.desktop.in.h:2 msgid "Magnify parts of the screen" msgstr "Phóng to từng phần màn hình" #: ../data/greeter-autostart/gok.desktop.in.h:1 #| msgid "GNOME Onscreen Keyboard" msgid "GNOME On-Screen Keyboard" msgstr "Bàn phím Màn hình GNOME" #: ../data/greeter-autostart/gok.desktop.in.h:2 #| msgid "Use an onscreen keyboard" msgid "Use an on-screen keyboard" msgstr "Dùng bàn phím trên màn hình" #: ../data/greeter-autostart/metacity.desktop.in.h:1 msgid "Metacity" msgstr "Metacity" #: ../data/greeter-autostart/orca-screen-reader.desktop.in.h:1 msgid "Orca Screen Reader" msgstr "Bộ đọc màn hình Orca" #: ../data/greeter-autostart/orca-screen-reader.desktop.in.h:2 msgid "Present on-screen information as speech or braille" msgstr "Trình bày thông tin trên màn hình dạng tiếng nói hoặc chữ nổi" #: ../data/greeter-autostart/polkit-gnome-authentication-agent-1.desktop.in.in.h:1 msgid "PolicyKit Authentication Agent" msgstr "Tác nhân Xác thực PolicyKit" #: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-dialog.c:147 msgid "Select System" msgstr "Chọn hệ thống" #: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:215 msgid "XDMCP: Could not create XDMCP buffer!" msgstr "XDMCP: không thể tạo vùng đệm XDMCP !" #: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:221 msgid "XDMCP: Could not read XDMCP header!" msgstr "Không thể đọc phần đầu XDMCP." #: ../gui/simple-greeter/gdm-cell-renderer-timer.c:239 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: ../gui/simple-greeter/gdm-cell-renderer-timer.c:240 msgid "percentage of time complete" msgstr "phần trăm thời gian hoàn tất" #: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1465 msgid "Inactive Text" msgstr "Chuỗi bị động" #: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1466 msgid "The text to use in the label if the user hasn't picked an item yet" msgstr "Chuỗi cần dùng trong nhãn nếu người dùng chưa chọn mục" #: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1474 msgid "Active Text" msgstr "Chuỗi hoạt động" #: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1475 msgid "The text to use in the label if the user has picked an item" msgstr "Chuỗi cần dùng trong nhãn nếu người dùng đã chọn mục" #: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1484 msgid "List Visible" msgstr "Danh sách hiện rõ" #: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1485 msgid "Whether the chooser list is visible" msgstr "Có nên hiển thị danh sách lựa chọn hay không" #. translators: This is the time format to use when both #. * the date and time with seconds are being shown together. #. #: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:70 msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p" msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p" #. translators: This is the time format to use when both #. * the date and time without seconds are being shown together. #. #: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:76 msgid "%a %b %e, %l:%M %p" msgstr "%a %b %e, %l:%M %p" #. translators: This is the time format to use when there is #. * no date, just weekday and time with seconds. #. #: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:83 msgid "%a %l:%M:%S %p" msgstr "%a %l:%M:%S %p" #. translators: This is the time format to use when there is #. * no date, just weekday and time without seconds. #. #: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:92 msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%a %l:%M %p" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:293 #| msgid "Automatically logging in..." msgid "Automatically logging in…" msgstr "Đang tự động đăng nhập…" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:585 msgid "Select language and click Log In" msgstr "Chọn ngôn ngữ, rồi bấm nút Đăng nhập" #. need to wait for response from backend #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:701 #| msgid "Cancelling..." msgid "Cancelling…" msgstr "Đang thôi…" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:1091 msgctxt "customsession" msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:1092 msgid "Custom session" msgstr "Phiên làm việc tự chọn" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.ui.h:1 #| msgid "Panel" msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.ui.h:2 msgid "Computer Name" msgstr "Tên máy tính" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.ui.h:3 #| msgid "Log In" msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.ui.h:4 msgid "Unlock" msgstr "Bỏ khoá" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.ui.h:5 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:907 msgid "Suspend" msgstr "Ngưng máy" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:912 msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:916 msgid "Shut Down" msgstr "Tắt máy" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:965 msgid "Unknown time remaining" msgstr "Không rõ thời gian còn lại" #: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:987 msgid "Panel" msgstr "Bảng" #: ../gui/simple-greeter/gdm-language-chooser-dialog.c:252 msgid "Languages" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../gui/simple-greeter/gdm-language-chooser-widget.c:276 msgid "_Languages:" msgstr "_Ngôn ngữ :" #: ../gui/simple-greeter/gdm-language-chooser-widget.c:277 msgid "_Language:" msgstr "_Ngôn ngữ :" #. translators: This brings up a dialog #. * with a list of languages to choose from #. #: ../gui/simple-greeter/gdm-language-option-widget.c:231 #| msgctxt "language" #| msgid "Other..." msgctxt "language" msgid "Other…" msgstr "Khác…" #: ../gui/simple-greeter/gdm-language-option-widget.c:232 msgid "Choose a language from the full list of available languages." msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ trong danh sách các ngôn ngữ sẵn sàng." #: ../gui/simple-greeter/gdm-language-option-widget.c:262 #| msgid "Languages" msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: ../gui/simple-greeter/gdm-languages.c:709 msgid "Unspecified" msgstr "Chưa ghi rõ" #: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:505 msgid "Label Text" msgstr "Chuỗi nhãn" #: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:506 msgid "The text to use as a label" msgstr "Chuỗi văn bản cần dùng làm nhãn" #: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:513 msgid "Icon name" msgstr "Tên biểu tượng" #: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:514 msgid "The icon to use with the label" msgstr "Biểu tượng cần dùng với nhãn đó" #: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:522 msgid "Default Item" msgstr "Mục mặc định" #: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:523 msgid "The ID of the default item" msgstr "Mã số của mục mặc định" #: ../gui/simple-greeter/gdm-recent-option-widget.c:310 msgid "Max Item Count" msgstr "Số mục tối đa" #: ../gui/simple-greeter/gdm-recent-option-widget.c:311 msgid "The maximum number of items to keep around in the list" msgstr "Số tối đa các mục cần giữ trong danh sách" #: ../gui/simple-greeter/gdm-remote-login-window.c:188 #, c-format #| msgid "Remote Login (Connecting to %s...)" msgid "Remote Login (Connecting to %s…)" msgstr "Đăng nhập từ xa (Đang kết nối tới %s…)" #: ../gui/simple-greeter/gdm-remote-login-window.c:202 #, c-format msgid "Remote Login (Connected to %s)" msgstr "Đăng nhập từ xa (Đã kết nối tới %s)" #: ../gui/simple-greeter/gdm-remote-login-window.c:281 msgid "Remote Login" msgstr "Đăng nhập từ xa" #: ../gui/simple-greeter/gdm-session-option-widget.c:162 #| msgid "_Sessions:" msgid "Session" msgstr "Phiên làm việc" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:1 msgid "Banner message text" msgstr "Chuỗi thông điệp băng cờ" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:2 msgid "Banner message text when chooser is empty" msgstr "Chuỗi thông điệp băng cờ khi bộ chọn vẫn trống" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:3 msgid "Disable showing the restart buttons" msgstr "Tắt hiển thị cái nút khởi động lại" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:4 msgid "Do not show known users in the login window" msgstr "Đừng hiển thị các người dùng đã biết trong cửa sổ đăng nhập" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:5 msgid "Enable accessibility keyboard plugin" msgstr "Bật phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:6 msgid "Enable on-screen keyboard" msgstr "Bật bàn phím trên màn hình" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:7 msgid "Enable screen magnifier" msgstr "Bật kính lúp trên màn hình" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:8 msgid "Enable screen reader" msgstr "Bật trình đọc màn hình" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:9 msgid "Enable showing the banner message" msgstr "Bật hiển thị thông điệp băng cờ" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:10 msgid "Icon name to use for greeter logo" msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho biểu hình trình chào mừng" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:11 msgid "Recently selected languages" msgstr "Ngôn ngữ được chọn gần đây" #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:12 #| msgid "" #| "Set to a list of languages to be shown by default at the login window." msgid "Set to a list of languages to be shown by default in the login window." msgstr "Đặt danh sách ngôn ngữ hiển thị mặc định tại cửa sổ đăng nhập." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:13 msgid "Set to the themed icon name to use for the greeter logo." msgstr "" "Đặt thành tên biểu tượng theo sắc thái cần dùng cho biểu hình trình chào " "mừng." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:14 msgid "Set to true to disable showing known users in the login window." msgstr "" "Lập thành đúng để tắt hiển thị các người dùng đã biết trong cửa sổ đăng nhập." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:15 msgid "Set to true to disable showing the restart buttons in the login window." msgstr "" "Lập thành đúng để tắt hiển thị các cái nút khởi động lại trong cửa sổ đăng " "nhập." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:16 #| msgid "Set to true to enable the xrandr settings manager plugin." msgid "Set to true to enable the XRandR settings manager plugin." msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập XRandR." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:17 msgid "Set to true to enable the background settings manager plugin." msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập nền." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:18 msgid "Set to true to enable the media-keys settings manager plugin." msgstr "" "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập các phím nhạc/phim." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:19 msgid "Set to true to enable the on-screen keyboard." msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực bàn phím trên màn hình." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:20 msgid "" "Set to true to enable the plugin to manage the accessibility keyboard " "settings." msgstr "" "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý các thiết lập bàn phím của " "khả năng truy cập." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:21 msgid "Set to true to enable the screen magnifier." msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực kính lúp trên màn hình." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:22 msgid "Set to true to enable the screen reader." msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực trình đọc trên màn hình." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:23 msgid "Set to true to enable the sound settings manager plugin." msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập âm thanh." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:24 msgid "Set to true to enable the xsettings settings manager plugin." msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập xsettings." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:25 msgid "Set to true to show the banner message text." msgstr "Đặt thành Đúng (True) để hiển thị chuỗi thông điệp trên băng cờ." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:26 #| msgid "Set to true to use compiz as the window manager." msgid "Set to true to use Compiz as the window manager." msgstr "Đặt thành Đúng (True) để dùng phần mềm Compiz làm bộ quản lý cửa sổ." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:27 #| msgid "" #| "Text banner message to show on the login window when the user chooser is " #| "empty, instead of banner_message_text." msgid "" "Text banner message to show in the login window when the user chooser is " "empty, instead of banner_message_text." msgstr "" "Chuỗi thông điệp băng cờ cần hiển thị trên cửa sổ đăng nhập khi bộ chọn " "người dùng vẫn trống, thay cho banner_message_text." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:28 #| msgid "Text banner message to show on the login window." msgid "Text banner message to show in the login window." msgstr "Thông điệp băng cờ cần hiển thị trên cửa sổ đăng nhập." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:29 #| msgid "True if the xrandr settings manager plugin is enabled." msgid "True if the XRandR settings manager plugin is enabled." msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập XRandR đã được hiệu lực." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:30 msgid "True if the background settings manager plugin is enabled." msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập nền đã được hiệu lực." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:31 msgid "True if the media-keys settings manager plugin is enabled." msgstr "" "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập các phím nhạc/phim (media-" "keys) đã được hiệu lực." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:32 msgid "True if the sound settings manager plugin is enabled." msgstr "" "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập âm thanh đã được hiệu lực." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:33 msgid "True if the xsettings settings manager plugin is enabled." msgstr "" "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập xsettings đã được hiệu lực." #: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:34 #| msgid "Use compiz as the window manager" msgid "Use Compiz as the window manager" msgstr "Dùng Compiz làm bộ quản lý cửa sổ" #: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:149 msgid "Duration" msgstr "Thời lượng" #: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:150 msgid "Number of seconds until timer stops" msgstr "Số các giây đến khi bộ đếm thời gian dừng" #: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:157 msgid "Start time" msgstr "Giờ đầu" #: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:158 msgid "Time the timer was started" msgstr "Giờ bắt đầu bộ đếm thời gian" #: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:165 msgid "Is it Running?" msgstr "Nó đang chạy chưa?" #: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:166 msgid "Whether the timer is currently ticking" msgstr "Bộ đếm thời gian đang chạy hay không" #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:459 #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:781 #, c-format msgid "Log in as %s" msgstr "Đăng nhập dưới %s" #. translators: This option prompts #. * the user to type in a username #. * manually instead of choosing from #. * a list. #. #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:545 #| msgctxt "user" #| msgid "Other..." msgctxt "user" msgid "Other…" msgstr "Khác…" #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:546 msgid "Choose a different account" msgstr "Chọn tài khoản khác" #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:560 msgid "Guest" msgstr "Khách" #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:561 #| msgid "Login as a temporary guest" msgid "Log in as a temporary guest" msgstr "Đăng nhập như khách tạm" #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:576 msgid "Automatic Login" msgstr "Tự động Đăng nhập" #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:577 #| msgid "Automatically login to the system after selecting options" msgid "Automatically log into the system after selecting options" msgstr "Tự động đăng nhập vào hệ thống sau khi bật các tùy chọn thích hợp" #: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:1321 msgid "Currently logged in" msgstr "Đã đăng nhập" #: ../utils/gdmflexiserver.c:61 msgid "Only the VERSION command is supported" msgstr "Chỉ hỗ trợ lệnh VERSION (phiên bản)" #: ../utils/gdmflexiserver.c:61 msgid "COMMAND" msgstr "CÂU_LỆNH" #: ../utils/gdmflexiserver.c:62 ../utils/gdmflexiserver.c:63 #: ../utils/gdmflexiserver.c:65 ../utils/gdmflexiserver.c:66 #| msgid "Ignored - retained for compatibility" msgid "Ignored — retained for compatibility" msgstr "Bỏ qua - tồn tại vì mục đích tương thích" #: ../utils/gdmflexiserver.c:64 ../utils/gdm-screenshot.c:43 msgid "Debugging output" msgstr "Kết xuất gỡ lỗi" #: ../utils/gdmflexiserver.c:68 msgid "Version of this application" msgstr "Phiên bản của ứng dụng này" #: ../utils/gdmflexiserver.c:675 #, c-format msgid "Could not identify the current session." msgstr "Không thể nhận ra phiên bản đang chạy." #. Option parsing #: ../utils/gdmflexiserver.c:711 msgid "- New GDM login" msgstr "— Đăng nhập GDM mới" #: ../utils/gdmflexiserver.c:767 msgid "Unable to start new display" msgstr "Không thể bắt đầu bộ trình bày mới." #: ../utils/gdm-screenshot.c:212 msgid "Screenshot taken" msgstr "Đã chụp ảnh màn hình" #. Option parsing #: ../utils/gdm-screenshot.c:279 msgid "Take a picture of the screen" msgstr "Chụp ảnh màn hình" #~ msgid "Couldn't set groupid to 0" #~ msgstr "Không thể đặt mã số nhóm thành 0" #~ msgid "%x" #~ msgstr "%x" #~ msgid "Shutdown Options..." #~ msgstr "Tùy chọn Tắt máy..." #~ msgid "Keyboard layouts" #~ msgstr "Bố trí bàn phím" #~ msgid "_Keyboard:" #~ msgstr "_Bàn phím:" #~ msgctxt "keyboard" #~ msgid "Other..." #~ msgstr "Khác..." #~ msgid "Choose a keyboard layout from the full list of available layouts." #~ msgstr "" #~ "Hãy chọn một bố trí bàn phím trong danh sách các bố trí bàn phím sẵn sàng." #~ msgid "Recently selected keyboard layouts" #~ msgstr "Bố trí bàn phím được chọn gần đây" #~ msgid "" #~ "Set to a list of keyboard layouts to be shown by default at the login " #~ "window." #~ msgstr "" #~ "Đặt danh sách bố trí bàn phím hiển thị mặc định tại cửa sổ đăng nhập." #~ msgid "Manager" #~ msgstr "Quản lý" #~ msgid "The user manager object this user is controlled by." #~ msgstr "Đối tượng quản lý người dùng có điều khiển người dùng này." #~ msgid "" #~ "The User Switch Applet is free software; you can redistribute it and/or " #~ "modify it under the terms of the GNU General Public License as published " #~ "by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at " #~ "your option) any later version." #~ msgstr "" #~ "Tiểu dụng Chuyển đổi Người dùng (User Switch Applet) là phần mềm tự do; " #~ "bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy " #~ "Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc " #~ "phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào." #~ msgid "" #~ "This program is distributed in the hope that it will be useful, but " #~ "WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of " #~ "MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General " #~ "Public License for more details." #~ msgstr "" #~ "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ " #~ "BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ " #~ "NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm " #~ "chi tiết." #~ msgid "" #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along " #~ "with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., " #~ "51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA " #~ msgstr "" #~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " #~ "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" #~ "Free Software Foundation, Inc.,\n" #~ "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" #~ "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #~ msgid "A menu to quickly switch between users." #~ msgstr "Một trình đơn để chuyển đổi nhanh giữa các người dùng." #~ msgid "translator-credits" #~ msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome " #~ msgid "Can't lock screen: %s" #~ msgstr "Không thể khoá màn hình: %s" #~ msgid "Can't temporarily set screensaver to blank screen: %s" #~ msgstr "Không thể đặt tạm thời ảnh bảo vệ màn hình thành màn hình trống: %s" #~ msgid "Can't logout: %s" #~ msgstr "Không thể đăng xuất: %s" #~ msgid "Available" #~ msgstr "Sẵn sàng" #~ msgid "Invisible" #~ msgstr "Vô hinh" #~ msgid "Busy" #~ msgstr "Bận" #~ msgid "Away" #~ msgstr "Vắng mặt" #~| msgid "Account Information..." #~ msgid "Account Information" #~ msgstr "Thông tin Tài khoản" #~| msgid "System Preferences..." #~ msgid "System Preferences" #~ msgstr "Tùy thích Hệ thống" #~ msgid "Lock Screen" #~ msgstr "Khoá màn hình" #~ msgid "Switch User" #~ msgstr "Chuyển đổi Người dùng" #~ msgid "Quit..." #~ msgstr "Thoát..." #~ msgid "Unknown" #~ msgstr "Không rõ" #~ msgid "User Switch Applet" #~ msgstr "Tiểu dụng Chuyển đổi Người dùng" #~ msgid "Change account settings and status" #~ msgstr "Sửa đổi thiết lập tài khoản và trạng thái" #~ msgid "A menu to quickly switch between users" #~ msgstr "Một trình đơn để chuyển đổi nhanh giữa các người dùng" #~ msgid "User Switcher" #~ msgstr "Bộ Chuyển đổi Người dùng" #~ msgid "User Switcher Applet Factory" #~ msgstr "Bộ tạo Tiểu dụng Chuyển đổi Người dùng" #~ msgid "Edit Personal _Information" #~ msgstr "Sửa thông t_in cá nhân" #~ msgid "_About" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "_Edit Users and Groups" #~ msgstr "_Sửa Người dùng và Nhóm"