1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
760
761
762
763
764
765
766
767
768
769
770
771
772
773
774
775
776
777
778
779
780
781
782
783
784
785
786
787
788
789
790
791
792
793
794
795
796
797
798
799
800
801
802
803
804
805
806
807
808
809
810
811
812
813
814
815
816
817
818
819
820
821
822
823
824
825
826
827
828
829
830
831
832
833
834
835
836
837
838
839
840
841
842
843
844
845
846
847
848
849
850
851
852
853
854
855
856
857
858
859
860
861
862
863
864
865
866
867
868
869
870
871
872
873
874
875
876
877
878
879
880
881
882
883
884
885
886
887
888
889
890
891
892
893
894
895
896
897
898
899
900
901
902
903
904
905
906
907
908
909
910
911
912
913
914
915
916
917
918
919
920
921
922
923
924
925
926
927
928
929
930
931
932
933
934
935
936
937
938
939
940
941
942
943
944
945
946
947
948
949
950
951
952
953
954
955
956
957
958
959
960
961
962
963
964
965
966
967
968
969
970
971
972
973
974
975
976
977
978
979
980
981
982
983
984
985
986
987
988
989
990
991
992
993
994
995
996
997
998
999
1000
1001
1002
1003
1004
1005
1006
1007
1008
1009
1010
1011
1012
1013
1014
1015
1016
1017
1018
1019
1020
1021
1022
1023
1024
1025
1026
1027
1028
1029
1030
1031
1032
1033
1034
1035
1036
1037
1038
1039
1040
1041
1042
1043
1044
1045
1046
1047
1048
1049
1050
1051
1052
1053
1054
1055
1056
1057
1058
1059
1060
1061
1062
1063
1064
1065
1066
1067
1068
1069
1070
1071
1072
1073
1074
1075
1076
1077
1078
1079
1080
1081
1082
1083
1084
1085
1086
1087
1088
1089
1090
1091
1092
1093
1094
1095
1096
1097
1098
1099
1100
1101
1102
1103
1104
1105
1106
1107
1108
1109
1110
1111
1112
1113
1114
1115
1116
1117
1118
1119
1120
1121
1122
1123
1124
1125
1126
|
# Vietnamese translation for GDM2.
# Copyright © 2010 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# This file is distributed under the same license as the gdm2 package.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gdm2 GNOME TRUNK\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?product=gdm&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2010-02-08 22:00+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-22 23:28+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
#: ../common/gdm-common.c:437
#, c-format
msgid "/dev/urandom is not a character device"
msgstr "« /dev/urandom » không phải là một thiết bị ký tự"
#: ../daemon/factory-slave-main.c:177
#: ../daemon/product-slave-main.c:181
#: ../daemon/simple-slave-main.c:183
#: ../daemon/xdmcp-chooser-slave-main.c:183
msgid "Display ID"
msgstr "Mã số bộ trình bày"
#: ../daemon/factory-slave-main.c:177
#: ../daemon/product-slave-main.c:181
#: ../daemon/simple-slave-main.c:183
#: ../daemon/xdmcp-chooser-slave-main.c:183
msgid "ID"
msgstr "Mã số"
#: ../daemon/factory-slave-main.c:189
#: ../daemon/product-slave-main.c:193
#: ../daemon/simple-slave-main.c:195
#: ../daemon/xdmcp-chooser-slave-main.c:195
msgid "GNOME Display Manager Slave"
msgstr "Trình quản lý bộ trình bày GNOME phụ"
#: ../daemon/gdm-display-access-file.c:300
#, c-format
msgid "could not find user \"%s\" on system"
msgstr "không tìm thấy người dùng « %s » trên hệ thống"
#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:203
#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:225
msgid "Unable to initialize login system"
msgstr "Không thể sơ khởi hệ thống đăng nhập"
#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:235
#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:261
msgid "Unable to authenticate user"
msgstr "Không thể xác thực người dùng"
#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:257
#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:315
msgid "Unable to authorize user"
msgstr "Không thể cho phép người dùng"
#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:279
#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:443
msgid "Unable to establish credentials"
msgstr "Không thể thiết lập thông tin xác thực"
#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:302
#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:473
#| msgid "Unable to authorize user"
msgid "Unable to open session"
msgstr "Không thể mở buổi hợp"
#: ../daemon/gdm-factory-slave.c:683
#: ../daemon/gdm-product-slave.c:449
#: ../daemon/gdm-simple-slave.c:1151
msgid "Could not start the X server (your graphical environment) due to some internal error. Please contact your system administrator or check your syslog to diagnose. In the meantime this display will be disabled. Please restart GDM when the problem is corrected."
msgstr "Không thể khởi chạy trình phục vụ X (môi trường đồ họa) do nguyên nhân nội bộ. Hãy liên lạc với quản trị hệ thống của bạn hoặc kiểm tra syslog (bản ghi hệ thống) để chẩn đoán lỗi. Trong khi đợi, bộ trình bày này sẽ bị tắt. Hãy khởi chạy lại GDM khi vấn đề đã được tháo gỡ."
#: ../daemon/gdm-server.c:246
#, c-format
msgid "%s: failed to connect to parent display '%s'"
msgstr "%s: lỗi kết nối đến bộ trình bày mẹ « %s »."
#: ../daemon/gdm-server.c:361
#, c-format
msgid "Server was to be spawned by user %s but that user doesn't exist"
msgstr "Máy phục vụ nên được người dùng %s khởi tạo, nhưng người dùng đó không tồn tại"
#: ../daemon/gdm-server.c:372
#: ../daemon/gdm-welcome-session.c:554
#, c-format
msgid "Couldn't set groupid to %d"
msgstr "Không thể đặt mã số nhóm thành %d"
#: ../daemon/gdm-server.c:378
#: ../daemon/gdm-welcome-session.c:560
#, c-format
msgid "initgroups () failed for %s"
msgstr "initgroups () bị lỗi đối với %s"
#: ../daemon/gdm-server.c:384
#: ../daemon/gdm-welcome-session.c:566
#, c-format
msgid "Couldn't set userid to %d"
msgstr "Không thể đặt mã số người dùng thành %d"
#: ../daemon/gdm-server.c:392
#: ../daemon/gdm-welcome-session.c:574
msgid "Couldn't set groupid to 0"
msgstr "Không thể đặt mã số nhóm thành 0"
#: ../daemon/gdm-server.c:431
#, c-format
msgid "%s: Could not open logfile for display %s!"
msgstr "%s: không thể mở tập tin ghi lưu cho bộ trình bày %s !"
#: ../daemon/gdm-server.c:442
#: ../daemon/gdm-server.c:448
#: ../daemon/gdm-server.c:454
#, c-format
msgid "%s: Error setting %s to %s"
msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt %s thành %s"
#: ../daemon/gdm-server.c:469
#, c-format
msgid "%s: Server priority couldn't be set to %d: %s"
msgstr "%s: không thể đặt mức ưu tiên của máy phục vụ thành %d: %s"
#: ../daemon/gdm-server.c:621
#, c-format
msgid "%s: Empty server command for display %s"
msgstr "%s: lệnh máy phục vụ rỗng cho bộ trình bày %s."
#: ../daemon/gdm-session-auditor.c:90
msgid "Username"
msgstr "Tên người dùng"
#: ../daemon/gdm-session-auditor.c:91
msgid "The username"
msgstr "Tên người dùng"
#: ../daemon/gdm-session-auditor.c:95
msgid "Hostname"
msgstr "Tên máy"
#: ../daemon/gdm-session-auditor.c:96
msgid "The hostname"
msgstr "Tên máy"
#: ../daemon/gdm-session-auditor.c:101
msgid "Display Device"
msgstr "Thiết bị trình bày"
#: ../daemon/gdm-session-auditor.c:102
msgid "The display device"
msgstr "Thiết bị trình bày, v.d. màn hình"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1298
#, c-format
msgid "error initiating conversation with authentication system - %s"
msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu cuộc thoại với hệ thống xác thực — %s"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1299
msgid "general failure"
msgstr "lỗi chung"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1300
msgid "out of memory"
msgstr "tràn bộ nhớ"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1301
msgid "application programmer error"
msgstr "lỗi lập trình viên ứng dụng"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1302
msgid "unknown error"
msgstr "lỗi không rõ"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1309
msgid "Username:"
msgstr "Tên người dùng:"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1315
#, c-format
msgid "error informing authentication system of preferred username prompt - %s"
msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về dấu nhắc tên người dùng đã muốn — %s"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1329
#, c-format
msgid "error informing authentication system of user's hostname - %s"
msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về tên máy của người dùng — %s"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1344
#, c-format
msgid "error informing authentication system of user's console - %s"
msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về bàn giao tiếp của người dùng — %s"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1357
#, c-format
msgid "error informing authentication system of display string - %s"
msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về chuỗi display — %s"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1372
#, c-format
msgid "error informing authentication system of display xauth credentials - %s"
msgstr "gặp lỗi khi báo hệ thống xác thực về thông tin xác thực xauth — %s"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1661
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1680
#, c-format
msgid "no user account available"
msgstr "không có sẵn tài khoản người dùng"
#: ../daemon/gdm-session-worker.c:1707
msgid "Unable to change to user"
msgstr "Không thể chuyển đổi sang người dùng"
#: ../daemon/gdm-welcome-session.c:532
#, c-format
msgid "User %s doesn't exist"
msgstr "Người dùng %s không tồn tại"
#: ../daemon/gdm-welcome-session.c:539
#, c-format
msgid "Group %s doesn't exist"
msgstr "Nhóm %s không tồn tại"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:596
msgid "Could not create socket!"
msgstr "Không thể tạo ổ cắm !"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:865
#, c-format
msgid "Denied XDMCP query from host %s"
msgstr "Đã từ chối truy vấn XDMCP từ máy %s"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1023
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1247
msgid "Could not extract authlist from packet"
msgstr "Không thể trích lấy authlist (danh sách xác thực) ra gói tin"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1036
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1262
msgid "Error in checksum"
msgstr "Lỗi tổng kiểm tra"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1515
msgid "Bad address"
msgstr "Địa chỉ sai"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1599
#, c-format
msgid "%s: Could not read display address"
msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ bộ trình bày"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1607
#, c-format
msgid "%s: Could not read display port number"
msgstr "%s: không thể đọc số hiệu cổng bộ trình bày"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1616
#, c-format
msgid "%s: Could not extract authlist from packet"
msgstr "%s: không thể trích lấy authlist (danh sách xác thực) ra gói tin"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:1636
#, c-format
msgid "%s: Error in checksum"
msgstr "%s: lỗi tổng kiểm tra"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2155
#, c-format
msgid "%s: Got REQUEST from banned host %s"
msgstr "%s: nhận được tín hiệu REQUEST (yêu cầu) từ máy bị cấm %s"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2165
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2521
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2775
#, c-format
msgid "%s: Could not read Display Number"
msgstr "%s: không thể đọc Số hiệu bộ trình bày (Display Number)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2172
#, c-format
msgid "%s: Could not read Connection Type"
msgstr "%s: không thể đọc kiểu kết nối (Connection Type)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2179
#, c-format
msgid "%s: Could not read Client Address"
msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ máy khách (Client Address)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2187
#, c-format
msgid "%s: Could not read Authentication Names"
msgstr "%s: không thể đọc các tên xác thực (Authentication Names)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2196
#, c-format
msgid "%s: Could not read Authentication Data"
msgstr "%s: không thể đọc dữ liệu xác thực (Authentication Data)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2206
#, c-format
msgid "%s: Could not read Authorization List"
msgstr "%s: không thể đọc danh sách xác thực (Authorization List)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2225
#, c-format
msgid "%s: Could not read Manufacturer ID"
msgstr "%s: không thể đọc mã số nhà sản xuất (Manufacturer ID)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2252
#, c-format
msgid "%s: Failed checksum from %s"
msgstr "%s: lỗi tổng kiểm tra (checksum) từ %s"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2505
#, c-format
msgid "%s: Got Manage from banned host %s"
msgstr "%s: nhận được tín hiệu Manage (quản lý) từ máy bị cấm %s."
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2514
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2782
#, c-format
msgid "%s: Could not read Session ID"
msgstr "%s: không thể đọc được mã số phiên chạy (Session ID)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2528
#, c-format
msgid "%s: Could not read Display Class"
msgstr "%s: không thể đọc hạng trình bày (Display Class)"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2634
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2684
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2690
#, c-format
msgid "%s: Could not read address"
msgstr "%s: không thể đọc địa chỉ"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2765
#, c-format
msgid "%s: Got KEEPALIVE from banned host %s"
msgstr "%s: nhận được tín hiệu KEEPALIVE (giữ kết nối) từ máy bị cấm %s"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2854
msgid "GdmXdmcpDisplayFactory: Could not read XDMCP header!"
msgstr "GdmXdmcpDisplayFactory: không thể đọc phần đầu XDMCP !"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2860
#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:226
msgid "XMDCP: Incorrect XDMCP version!"
msgstr "XMDCP: phiên bản XDMCP không đúng !"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:2866
#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:232
msgid "XMDCP: Unable to parse address"
msgstr "XMDCP: không thể phân tích địa chỉ"
#: ../daemon/gdm-xdmcp-display-factory.c:3311
#, c-format
msgid "Could not get server hostname: %s!"
msgstr "Không thể lấy tên máy của máy phục vụ : %s !"
#: ../daemon/main.c:237
#: ../daemon/main.c:250
#, c-format
msgid "Cannot write PID file %s: possibly out of diskspace: %s"
msgstr "Không thể ghi tập tin PID %s, có thể do tràn sức chứa trên đĩa: %s"
#: ../daemon/main.c:271
#, c-format
msgid "Logdir %s does not exist or isn't a directory."
msgstr "Thư mục Logdir %s (thư mục bản ghi) không tồn tại hoặc không phải là một thư mục."
#: ../daemon/main.c:287
#, c-format
msgid "Authdir %s does not exist. Aborting."
msgstr "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s không tồn tại. Hùy bỏ."
#: ../daemon/main.c:291
#, c-format
msgid "Authdir %s is not a directory. Aborting."
msgstr "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s không phải là một thư mục. Hủy bỏ."
#: ../daemon/main.c:365
#, c-format
msgid "Authdir %s is not owned by user %d, group %d. Aborting."
msgstr "Thư mục Authdir %s (thư mục xác thực) không được người dùng %d, nhóm %d sở hữu. Hủy bỏ."
#: ../daemon/main.c:372
#, c-format
msgid "Authdir %s has wrong permissions %o. Should be %o. Aborting."
msgstr "Thư mục Authdir (thư mục xác thực) %s có quyền truy nhập %o không đúng: nên là %o. Hủy bỏ."
#: ../daemon/main.c:409
#, c-format
msgid "Can't find the GDM user '%s'. Aborting!"
msgstr "Không thể tìm thấy người dùng GDM « %s ». Hủy bỏ."
#: ../daemon/main.c:415
msgid "The GDM user should not be root. Aborting!"
msgstr "Người dùng GDM không nên là root. Hủy bỏ."
#: ../daemon/main.c:421
#, c-format
msgid "Can't find the GDM group '%s'. Aborting!"
msgstr "Không thể tìm thấy nhóm GDM « %s ». Hủy bỏ."
#: ../daemon/main.c:427
msgid "The GDM group should not be root. Aborting!"
msgstr "Nhóm GDM không nên là root. Hủy bỏ."
#: ../daemon/main.c:533
msgid "Make all warnings fatal"
msgstr "Xem mọi cảnh báo là nghiêm trọng"
#: ../daemon/main.c:534
msgid "Exit after a time - for debugging"
msgstr "Thoát sau một khoảng thời gian — để gỡ lỗi"
#: ../daemon/main.c:535
msgid "Print GDM version"
msgstr "In ra phiên bản GDM"
#: ../daemon/main.c:550
msgid "GNOME Display Manager"
msgstr "Trình quản lý bộ trình bày GNOME"
#. make sure the pid file doesn't get wiped
#: ../daemon/main.c:611
#| msgid "Only root wants to run GDM"
msgid "Only the root user can run GDM"
msgstr "Chỉ người chủ (root) có quyền chạy GDM"
#: ../daemon/session-worker-main.c:156
msgid "GNOME Display Manager Session Worker"
msgstr "Hàm làm việc từng phiên chạy của trình quản lý bộ trình bày GNOME"
#: ../data/greeter-autostart/at-spi-registryd-wrapper.desktop.in.in.h:1
msgid "AT SPI Registry Wrapper"
msgstr "Đại diện Thanh ghi AT SPI"
#: ../data/greeter-autostart/gdm-simple-greeter.desktop.in.in.h:1
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:1434
msgid "Login Window"
msgstr "Cửa sổ Đăng nhập"
#: ../data/greeter-autostart/gnome-power-manager.desktop.in.in.h:1
msgid "Power Manager"
msgstr "Quản lý Năng lượng"
#: ../data/greeter-autostart/gnome-power-manager.desktop.in.in.h:2
msgid "Power management daemon"
msgstr "Trình Quản lý Năng lượng"
#: ../data/greeter-autostart/gnome-settings-daemon.desktop.in.in.h:1
msgid "GNOME Settings Daemon"
msgstr "Trình Thiết lập GNOME"
#: ../data/greeter-autostart/gnome-mag.desktop.in.h:1
msgid "GNOME Screen Magnifier"
msgstr "Kính lúp Màn hình GNOME"
#: ../data/greeter-autostart/gnome-mag.desktop.in.h:2
msgid "Magnify parts of the screen"
msgstr "Phóng to từng phần màn hình"
#: ../data/greeter-autostart/gok.desktop.in.h:1
msgid "GNOME Onscreen Keyboard"
msgstr "Bàn phím Màn hình GNOME"
#: ../data/greeter-autostart/gok.desktop.in.h:2
msgid "Use an onscreen keyboard"
msgstr "Dùng bàn phím trên màn hình"
#: ../data/greeter-autostart/metacity.desktop.in.h:1
msgid "Metacity"
msgstr "Metacity"
#: ../data/greeter-autostart/orca-screen-reader.desktop.in.h:1
msgid "Orca Screen Reader"
msgstr "Bộ đọc màn hình Orca"
#: ../data/greeter-autostart/orca-screen-reader.desktop.in.h:2
msgid "Present on-screen information as speech or braille"
msgstr "Trình bày thông tin trên màn hình dạng tiếng nói hoặc chữ nổi"
#: ../data/greeter-autostart/polkit-gnome-authentication-agent-1.desktop.in.in.h:1
#| msgid "Authentication Dialog"
msgid "PolicyKit Authentication Agent"
msgstr "Tác nhân Xác thực PolicyKit"
#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-dialog.c:148
msgid "Select System"
msgstr "Chọn hệ thống"
#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:213
#| msgid "XMCP: Could not create XDMCP buffer!"
msgid "XDMCP: Could not create XDMCP buffer!"
msgstr "XDMCP: không thể tạo vùng đệm XDMCP !"
#: ../gui/simple-chooser/gdm-host-chooser-widget.c:220
msgid "XDMCP: Could not read XDMCP header!"
msgstr "Không thể đọc phần đầu XDMCP."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-cell-renderer-timer.c:244
msgid "Value"
msgstr "Giá trị"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-cell-renderer-timer.c:245
msgid "percentage of time complete"
msgstr "phần trăm thời gian hoàn tất"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1281
msgid "Inactive Text"
msgstr "Chuỗi bị động"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1282
msgid "The text to use in the label if the user hasn't picked an item yet"
msgstr "Chuỗi cần dùng trong nhãn nếu người dùng chưa chọn mục"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1290
msgid "Active Text"
msgstr "Chuỗi hoạt động"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1291
msgid "The text to use in the label if the user has picked an item"
msgstr "Chuỗi cần dùng trong nhãn nếu người dùng đã chọn mục"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1300
msgid "List Visible"
msgstr "Danh sách hiện rõ"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-chooser-widget.c:1301
msgid "Whether the chooser list is visible"
msgstr "Có nên hiển thị danh sách lựa chọn hay không"
#. translators: This is the time format to use when both
#. * the date and time with seconds are being shown together.
#.
#: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:70
#| msgid "%l:%M:%S %p"
msgid "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
msgstr "%a %b %e, %l:%M:%S %p"
#. translators: This is the time format to use when both
#. * the date and time without seconds are being shown together.
#.
#: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:76
#| msgid "%l:%M %p"
msgid "%a %b %e, %l:%M %p"
msgstr "%a %b %e, %l:%M %p"
#. translators: This is the time format to use when there is
#. * no date, just weekday and time with seconds.
#.
#: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:83
#| msgid "%l:%M:%S %p"
msgid "%a %l:%M:%S %p"
msgstr "%a %l:%M:%S %p"
#. translators: This is the time format to use for the date
#.
#: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:87
#: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:94
#, c-format
msgid "%x"
msgstr "%x"
#. translators: This is the time format to use when there is
#. * no date, just weekday and time without seconds.
#.
#: ../gui/simple-greeter/gdm-clock-widget.c:92
#| msgid "%l:%M %p"
msgid "%a %l:%M %p"
msgstr "%a %l:%M %p"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:278
msgid "Automatically logging in..."
msgstr "Đang tự động đăng nhập..."
#. need to wait for response from backend
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:570
msgid "Cancelling..."
msgstr "Đang huỷ..."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.c:870
msgid "Select language and click Log In"
msgstr "Chọn ngôn ngữ, rồi bấm nút Đăng nhập"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.ui.h:1
msgid "Computer Name"
msgstr "Tên máy tính"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.ui.h:2
msgid "Log In"
msgstr "Đăng nhập"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-login-window.ui.h:3
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:852
msgid "Panel"
msgstr "Bảng"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:923
msgid "Shutdown Options..."
msgstr "Tùy chọn Tắt máy..."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:945
msgid "Suspend"
msgstr "Ngưng máy"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:950
msgid "Restart"
msgstr "Khởi động lại"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-greeter-panel.c:954
msgid "Shut Down"
msgstr "Tắt máy"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-language-chooser-dialog.c:201
msgid "Languages"
msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-language-chooser-widget.c:274
msgid "_Languages:"
msgstr "_Ngôn ngữ :"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-language-chooser-widget.c:275
#: ../gui/simple-greeter/gdm-language-option-widget.c:274
msgid "_Language:"
msgstr "_Ngôn ngữ :"
#. translators: This brings up a dialog
#. * with a list of languages to choose from
#.
#: ../gui/simple-greeter/gdm-language-option-widget.c:243
msgctxt "language"
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-language-option-widget.c:244
msgid "Choose a language from the full list of available languages."
msgstr "Hãy chọn một ngôn ngữ trong danh sách các ngôn ngữ sẵn sàng."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-languages.c:698
msgid "Unspecified"
msgstr "Chưa ghi rõ"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-layout-chooser-dialog.c:191
msgid "Keyboard layouts"
msgstr "Bố trí bàn phím"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-layout-chooser-widget.c:200
#: ../gui/simple-greeter/gdm-layout-chooser-widget.c:201
#: ../gui/simple-greeter/gdm-layout-option-widget.c:266
msgid "_Keyboard:"
msgstr "_Bàn phím:"
#. translators: This brings up a dialog of
#. * available keyboard layouts
#.
#: ../gui/simple-greeter/gdm-layout-option-widget.c:235
msgctxt "keyboard"
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-layout-option-widget.c:236
msgid "Choose a keyboard layout from the full list of available layouts."
msgstr "Hãy chọn một bố trí bàn phím trong danh sách các bố trí bàn phím sẵn sàng."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:507
msgid "Label Text"
msgstr "Chuỗi nhãn"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:508
msgid "The text to use as a label"
msgstr "Chuỗi văn bản cần dùng làm nhãn"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:515
msgid "Icon name"
msgstr "Tên biểu tượng"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:516
msgid "The icon to use with the label"
msgstr "Biểu tượng cần dùng với nhãn đó"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:524
msgid "Default Item"
msgstr "Mục mặc định"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-option-widget.c:525
#| msgid "The id of the default item"
msgid "The ID of the default item"
msgstr "Mã số của mục mặc định"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-recent-option-widget.c:310
msgid "Max Item Count"
msgstr "Số mục tối đa"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-recent-option-widget.c:311
msgid "The maximum number of items to keep around in the list"
msgstr "Số tối đa các mục cần giữ trong danh sách"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-remote-login-window.c:188
#, c-format
msgid "Remote Login (Connecting to %s...)"
msgstr "Đang nhập từ xa (Đang kết nối tới %s...)"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-remote-login-window.c:202
#, c-format
msgid "Remote Login (Connected to %s)"
msgstr "Đang nhập từ xa (Có kết nối tới %s)"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-remote-login-window.c:281
msgid "Remote Login"
msgstr "Đang nhập từ xa"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-session-option-widget.c:162
msgid "_Sessions:"
msgstr "_Phiên chạy:"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:1
msgid "Banner message text"
msgstr "Chuỗi thông điệp băng cờ"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:2
#| msgid "Banner message text"
msgid "Banner message text when chooser is empty"
msgstr "Chuỗi thông điệp băng cờ khi bộ chọn vẫn trống"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:3
msgid "Disable showing the restart buttons"
msgstr "Tắt hiển thị cái nút khởi động lại"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:4
msgid "Do not show known users in the login window"
msgstr "Đừng hiển thị các người dùng đã biết trong cửa sổ đăng nhập"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:5
msgid "Enable accessibility keyboard plugin"
msgstr "Bật phần mở rộng bàn phím khả năng truy cập"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:6
msgid "Enable on-screen keyboard"
msgstr "Bật bàn phím trên màn hình"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:7
msgid "Enable screen magnifier"
msgstr "Bật kính lúp trên màn hình"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:8
msgid "Enable screen reader"
msgstr "Bật trình đọc màn hình"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:9
msgid "Enable showing the banner message"
msgstr "Bật hiển thị thông điệp băng cờ"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:10
msgid "Icon name to use for greeter logo"
msgstr "Tên biểu tượng cần dùng cho biểu hình trình chào mừng"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:11
msgid "Recently selected keyboard layouts"
msgstr "Bố trí bàn phím được chọn gần đây"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:12
msgid "Recently selected languages"
msgstr "Ngôn ngữ được chọn gần đây"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:13
msgid "Set to a list of keyboard layouts to be shown by default at the login window."
msgstr "Đặt danh sách bố trí bàn phím hiển thị mặc định tại cửa sổ đăng nhập."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:14
msgid "Set to a list of languages to be shown by default at the login window."
msgstr "Đặt danh sách ngôn ngữ hiển thị mặc định tại cửa sổ đăng nhập."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:15
msgid "Set to the themed icon name to use for the greeter logo."
msgstr "Đặt thành tên biểu tượng theo sắc thái cần dùng cho biểu hình trình chào mừng."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:16
#| msgid "Set to TRUE to disable showing known users in the login window."
msgid "Set to true to disable showing known users in the login window."
msgstr "Lập thành đúng để tắt hiển thị các người dùng đã biết trong cửa sổ đăng nhập."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:17
#| msgid ""
#| "Set to TRUE to disable showing the restart buttons in the login window."
msgid "Set to true to disable showing the restart buttons in the login window."
msgstr "Lập thành đúng để tắt hiển thị các cái nút khởi động lại trong cửa sổ đăng nhập."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:18
#| msgid "Set to True to enable the background settings manager plugin."
msgid "Set to true to enable the background settings manager plugin."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập nền."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:19
#| msgid "Set to True to enable the media-keys settings manager plugin."
msgid "Set to true to enable the media-keys settings manager plugin."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập các phím nhạc/phim."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:20
#| msgid "Set to True to enable the on-screen keyboard."
msgid "Set to true to enable the on-screen keyboard."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực bàn phím trên màn hình."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:21
#| msgid ""
#| "Set to True to enable the plugin to manage the accessibility keyboard "
#| "settings."
msgid "Set to true to enable the plugin to manage the accessibility keyboard settings."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý các thiết lập bàn phím của khả năng truy cập."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:22
#| msgid "Set to True to enable the screen magnifier."
msgid "Set to true to enable the screen magnifier."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực kính lúp trên màn hình."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:23
#| msgid "Set to True to enable the screen reader."
msgid "Set to true to enable the screen reader."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực trình đọc trên màn hình."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:24
#| msgid "Set to True to enable the sound settings manager plugin."
msgid "Set to true to enable the sound settings manager plugin."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập âm thanh."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:25
#| msgid "Set to True to enable the xrandr settings manager plugin."
msgid "Set to true to enable the xrandr settings manager plugin."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập xrandr."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:26
#| msgid "Set to True to enable the xsettings settings manager plugin."
msgid "Set to true to enable the xsettings settings manager plugin."
msgstr "Lập thành đúng để hiệu lực phần bổ sung quản lý thiết lập xsettings."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:27
msgid "Set to true to show the banner message text."
msgstr "Đặt thành Đúng (True) để hiển thị chuỗi thông điệp trên băng cờ."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:28
msgid "Set to true to use compiz as the window manager."
msgstr "Đặt thành Đúng (True) để dùng phần mềm compiz làm bộ quản lý cửa sổ."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:29
#| msgid "Text banner message to show on the login window."
msgid "Text banner message to show on the login window when the user chooser is empty, instead of banner_message_text."
msgstr "Chuỗi thông điệp băng cờ cần hiển thị trên cửa sổ đăng nhập khi bộ chọn người dùng vẫn trống, thay cho banner_message_text."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:30
msgid "Text banner message to show on the login window."
msgstr "Thông điệp băng cờ cần hiển thị trên cửa sổ đăng nhập."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:31
msgid "True if the background settings manager plugin is enabled."
msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập nền đã được hiệu lực."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:32
msgid "True if the media-keys settings manager plugin is enabled."
msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập các phím nhạc/phim (media-keys) đã được hiệu lực."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:33
msgid "True if the sound settings manager plugin is enabled."
msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập âm thanh đã được hiệu lực."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:34
msgid "True if the xrandr settings manager plugin is enabled."
msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập xandr đã được hiệu lực."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:35
msgid "True if the xsettings settings manager plugin is enabled."
msgstr "Đúng (True) nếu phần bổ sung quản lý thiết lập xsettings đã được hiệu lực."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-simple-greeter.schemas.in.h:36
msgid "Use compiz as the window manager"
msgstr "Dùng compiz làm bộ quản lý cửa sổ"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:149
msgid "Duration"
msgstr "Thời lượng"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:150
msgid "Number of seconds until timer stops"
msgstr "Số các giây đến khi bộ đếm thời gian dừng"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:157
msgid "Start time"
msgstr "Giờ đầu"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:158
msgid "Time the timer was started"
msgstr "Giờ bắt đầu bộ đếm thời gian"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:165
msgid "Is it Running?"
msgstr "Nó đang chạy chưa?"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-timer.c:166
#| msgid "Whether or not the timer is currently ticking"
msgid "Whether the timer is currently ticking"
msgstr "Bộ đếm thời gian đang chạy hay không"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user.c:245
msgid "Manager"
msgstr "Quản lý"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user.c:246
msgid "The user manager object this user is controlled by."
msgstr "Đối tượng quản lý người dùng có điều khiển người dùng này."
#. translators: This option prompts
#. * the user to type in a username
#. * manually instead of choosing from
#. * a list.
#.
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:166
msgctxt "user"
msgid "Other..."
msgstr "Khác..."
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:167
msgid "Choose a different account"
msgstr "Chọn tài khoản khác"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:179
msgid "Guest"
msgstr "Khách"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:180
msgid "Login as a temporary guest"
msgstr "Đăng nhập như khách tạm"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:193
msgid "Automatic Login"
msgstr "Tự động Đăng nhập"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:194
msgid "Automatically login to the system after selecting options"
msgstr "Tự động đăng nhập vào hệ thống sau khi bật các tùy chọn thích hợp"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:385
#, c-format
msgid "Log in as %s"
msgstr "Đăng nhập dưới %s"
#: ../gui/simple-greeter/gdm-user-chooser-widget.c:738
msgid "Currently logged in"
msgstr "Đã đăng nhập"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:164
msgid "The User Switch Applet is free software; you can redistribute it and/or modify it under the terms of the GNU General Public License as published by the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) any later version."
msgstr "Tiểu dụng Chuyển đổi Người dùng (User Switch Applet) là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào."
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:168
msgid "This program is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more details."
msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:172
msgid "You should have received a copy of the GNU General Public License along with this program; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301, USA "
msgstr ""
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:186
msgid "A menu to quickly switch between users."
msgstr "Một trình đơn để chuyển đổi nhanh giữa các người dùng."
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:190
msgid "translator-credits"
msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:649
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:788
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:827
#, c-format
msgid "Can't lock screen: %s"
msgstr "Không thể khoá màn hình: %s"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:671
#, c-format
msgid "Can't temporarily set screensaver to blank screen: %s"
msgstr "Không thể đặt tạm thời ảnh bảo vệ màn hình thành màn hình trống: %s"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:886
#, c-format
msgid "Can't logout: %s"
msgstr "Không thể đăng xuất: %s"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:970
msgid "Available"
msgstr "Sẵn sàng"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:971
msgid "Invisible"
msgstr "Vô hinh"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:972
msgid "Busy"
msgstr "Bận"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:973
msgid "Away"
msgstr "Vắng mặt"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:1133
#| msgid "Account Information..."
msgid "Account Information"
msgstr "Thông tin Tài khoản"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:1145
#| msgid "System Preferences..."
msgid "System Preferences"
msgstr "Tùy thích Hệ thống"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:1161
msgid "Lock Screen"
msgstr "Khoá màn hình"
#. Only show if not locked down
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:1172
msgid "Switch User"
msgstr "Chuyển đổi Người dùng"
#. Only show switch user if there are other users
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:1183
msgid "Quit..."
msgstr "Thoát..."
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:1304
msgid "Unknown"
msgstr "Không rõ"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:1422
msgid "User Switch Applet"
msgstr "Tiểu dụng Chuyển đổi Người dùng"
#: ../gui/user-switch-applet/applet.c:1436
msgid "Change account settings and status"
msgstr "Sửa đổi thiết lập tài khoản và trạng thái"
#: ../gui/user-switch-applet/GNOME_FastUserSwitchApplet.server.in.in.h:1
msgid "A menu to quickly switch between users"
msgstr "Một trình đơn để chuyển đổi nhanh giữa các người dùng"
#: ../gui/user-switch-applet/GNOME_FastUserSwitchApplet.server.in.in.h:2
msgid "User Switcher"
msgstr "Bộ Chuyển đổi Người dùng"
#: ../gui/user-switch-applet/GNOME_FastUserSwitchApplet.server.in.in.h:3
msgid "User Switcher Applet Factory"
msgstr "Bộ tạo Tiểu dụng Chuyển đổi Người dùng"
#: ../gui/user-switch-applet/GNOME_FastUserSwitchApplet.xml.h:1
msgid "Edit Personal _Information"
msgstr "Sửa thông t_in cá nhân"
#: ../gui/user-switch-applet/GNOME_FastUserSwitchApplet.xml.h:2
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#: ../gui/user-switch-applet/GNOME_FastUserSwitchApplet.xml.h:3
msgid "_Edit Users and Groups"
msgstr "_Sửa Người dùng và Nhóm"
#: ../utils/gdmflexiserver.c:61
msgid "Only the VERSION command is supported"
msgstr "Chỉ hỗ trợ lệnh VERSION (phiên bản)"
#: ../utils/gdmflexiserver.c:61
msgid "COMMAND"
msgstr "CÂU_LỆNH"
#: ../utils/gdmflexiserver.c:62
#: ../utils/gdmflexiserver.c:63
#: ../utils/gdmflexiserver.c:65
#: ../utils/gdmflexiserver.c:66
msgid "Ignored - retained for compatibility"
msgstr "Bỏ qua - tồn tại vì mục đích tương thích"
#: ../utils/gdmflexiserver.c:64
#: ../utils/gdm-screenshot.c:43
msgid "Debugging output"
msgstr "Kết xuất gỡ lỗi"
#: ../utils/gdmflexiserver.c:68
msgid "Version of this application"
msgstr "Phiên bản của ứng dụng này"
#: ../utils/gdmflexiserver.c:675
#, c-format
msgid "Could not identify the current session."
msgstr "Không thể nhận ra phiên bản đang chạy."
#. Option parsing
#: ../utils/gdmflexiserver.c:711
msgid "- New GDM login"
msgstr "— Đăng nhập GDM mới"
#: ../utils/gdmflexiserver.c:767
msgid "Unable to start new display"
msgstr "Không thể bắt đầu bộ trình bày mới."
#: ../utils/gdm-screenshot.c:216
msgid "Screenshot taken"
msgstr "Đã chụp ảnh màn hình"
#. Option parsing
#: ../utils/gdm-screenshot.c:281
msgid "Take a picture of the screen"
msgstr "Chụp ảnh màn hình"
|