summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/gettext-runtime/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'gettext-runtime/po/vi.po')
-rw-r--r--gettext-runtime/po/vi.po116
1 files changed, 61 insertions, 55 deletions
diff --git a/gettext-runtime/po/vi.po b/gettext-runtime/po/vi.po
index e231c378d..e0906537a 100644
--- a/gettext-runtime/po/vi.po
+++ b/gettext-runtime/po/vi.po
@@ -1,22 +1,25 @@
# Vietnamese Translation for Gettext Runtime.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gettext package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gettext-runtime 0.18\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnu-gettext@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-06-04 01:57+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-05-13 18:48+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-10-24 08:17+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
#: gnulib-lib/closeout.c:66
msgid "write error"
@@ -29,58 +32,58 @@ msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
#: gnulib-lib/getopt.c:527 gnulib-lib/getopt.c:543
#, c-format
msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « %s » còn mơ hồ\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:576 gnulib-lib/getopt.c:580
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:589 gnulib-lib/getopt.c:594
#, c-format
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:637 gnulib-lib/getopt.c:656
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « --%s » yêu cầu một đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:694 gnulib-lib/getopt.c:697
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
-msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n"
+msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:705 gnulib-lib/getopt.c:708
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
-msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n"
+msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:757 gnulib-lib/getopt.c:760
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
-msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- « %c »\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:810 gnulib-lib/getopt.c:827 gnulib-lib/getopt.c:1035
#: gnulib-lib/getopt.c:1053
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
-msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- « %c »\n"
+msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- “%c”\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:883 gnulib-lib/getopt.c:899
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » còn mơ hồ\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:923 gnulib-lib/getopt.c:941
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:962 gnulib-lib/getopt.c:980
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » yêu cầu một đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n"
#: gnulib-lib/xmalloc.c:37
#, c-format
@@ -97,13 +100,13 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
-"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
+"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
#: src/envsubst.c:118 src/gettext.c:139 src/ngettext.c:129
#, c-format
msgid "Written by %s.\n"
-msgstr "Tác giả: %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s.\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
@@ -124,12 +127,12 @@ msgstr "đối số còn thiếu"
#: src/envsubst.c:171 src/gettext.c:238 src/ngettext.c:207
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử chạy câu lệnh « %s --help » để xem thêm thông tin.\n"
+msgstr "Hãy chạy câu lệnh “%s --help” để xem thêm thông tin.\n"
#: src/envsubst.c:176
#, c-format, no-wrap
msgid "Usage: %s [OPTION] [SHELL-FORMAT]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [ĐỊNH_DẠNG_TRÌNH_BAO)]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙY-CHỌN] [ĐỊNH-DẠNG-HỆ-VỎ]\n"
#: src/envsubst.c:181
#, c-format, no-wrap
@@ -144,7 +147,7 @@ msgstr "Chế độ thao tác:\n"
#: src/envsubst.c:188
#, c-format, no-wrap
msgid " -v, --variables output the variables occurring in SHELL-FORMAT\n"
-msgstr " -v, --variables xuất những biến xảy ra theo ĐỊNH DẠNG TRÌNH BAO\n"
+msgstr " -v, --variables xuất những biến nảy sinh theo ĐỊNH-DẠNG-HỆ-VỎ\n"
#: src/envsubst.c:192
#, c-format, no-wrap
@@ -173,8 +176,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Trong chế độ thao tác bình thường, đầu vào tiêu chuẩn được sao chép\n"
"vào đầu ra tiêu chuẩn, với tham chiếu đến biến môi trường\n"
-"có dạng « $BIẾN » hay « ${BIẾN} » được thay thế bằng giá trị tương ứng.\n"
-"Nếu đưa ra ĐỊNH DẠNG TRÌNH BAO thì chỉ thay thế những biến môi trường\n"
+"có dạng “$BIẾN” hay “${BIẾN}” được thay thế bằng giá trị tương ứng.\n"
+"Nếu đưa ra ĐỊNH-DẠNG-HỆ-VỎ thì chỉ thay thế những biến môi trường\n"
"được tham chiếu theo định dạng trình bao đó, không thì thay thế tất cả các\n"
"tham chiếu biến môi trường xảy ra trong đầu vào tiêu chuẩn.\n"
@@ -184,8 +187,8 @@ msgid ""
"When --variables is used, standard input is ignored, and the output consists\n"
"of the environment variables that are referenced in SHELL-FORMAT, one per line.\n"
msgstr ""
-"Lập tuỳ chọn « --variables » (biến) thì bỏ qua đầu vào tiêu chuẩn,\n"
-"và kết xuất là những biến môi trường được tham chiếu theo ĐỊNH DẠNG TRÌNH BAO\n"
+"Khi chọn “--variables” (biến) được dùng thì bỏ qua đầu vào tiêu chuẩn,\n"
+"và kết xuất là những biến môi trường được tham chiếu theo ĐỊNH-DẠNG-HỆ-VỎ\n"
"(mỗi dòng một biến).\n"
#. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address
@@ -194,12 +197,15 @@ msgstr ""
#. bugs (typically your translation team's web or email address).
#: src/envsubst.c:219 src/gettext.c:279 src/ngettext.c:245
msgid "Report bugs to <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
-msgstr "Hãy thông báo lỗi nào cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
+msgstr ""
+"Hãy thông báo lỗi nào cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
+"Hãy thông báo lỗi dịch nào cho <http://translationproject.org/team/vi."
+"html>.\n"
#: src/envsubst.c:442
#, c-format
msgid "error while reading \"%s\""
-msgstr "gặp lỗi khi đọc « %s »"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
#: src/envsubst.c:443
msgid "standard input"
@@ -218,13 +224,13 @@ msgid ""
"or: %s [OPTION] -s [MSGID]...\n"
msgstr ""
"Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [[MIỀN_VĂN_BẢN] MSGID]\n"
-"hay: %s [TÙY_CHỌN] -s [MSGID]...\n"
+" hay: %s [TÙY_CHỌN] -s [MSGID]...\n"
# Trong văn cảnh này, ngôn ngữ "native" của ai?
#: src/gettext.c:249
#, c-format, no-wrap
msgid "Display native language translation of a textual message.\n"
-msgstr "Hiển thị bản dịch ngôn ngữ mẹ đẻ của một thông điệp thuộc văn bản.\n"
+msgstr "Hiển thị bản dịch ngôn ngữ mẹ đẻ của một thông điệp kiểu văn bản.\n"
#: src/gettext.c:253
#, c-format, no-wrap
@@ -238,14 +244,14 @@ msgid ""
" [TEXTDOMAIN] MSGID retrieve translated message corresponding\n"
" to MSGID from TEXTDOMAIN\n"
msgstr ""
-" -d, --domain=MIỀN_VAN_BẢN lấy các thông điệp đã dịch từ miền này\n"
-" -e bật mở rộng một số dãy thoát\n"
+" -d, --domain=MIỀN_VĂN_BẢN lấy các thông điệp đã dịch từ miền này\n"
+" -e cho phép mở rộng một số kiểu thoát chuỗi\n"
" -E (bị bỏ qua để tương thích)\n"
-" -h, --help \thiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
-" -n thu hồi ký tự dòng _mới_ theo sau\n"
-" -V, --version \thiện thông tin _phiên bản_ rồi thoát\n"
-" [MIỀN_VAN_BẢN] MSGID lấy thông điệp đã dịch tương ứng với MSGID\n"
-"\ttừ MIỀN_VAN_BẢN\n"
+" -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
+" -n thu hồi ký tự dòng mới theo sau\n"
+" -V, --version hiện thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+" [MIỀN_VĂN_BẢN] MSGID lấy thông điệp đã dịch tương ứng với MSGID\n"
+" từ MIỀN_VĂN_BẢN\n"
#: src/gettext.c:264
#, c-format, no-wrap
@@ -259,20 +265,20 @@ msgid ""
"found in the selected catalog are translated.\n"
"Standard search directory: %s\n"
msgstr ""
-"Tham số MIỀN_VAN_BẢN không đưa ra thì miền được quyết định\n"
+"Tham số MIỀN_VĂN_BẢN không đưa ra thì nó được quyết định\n"
"từ biến môi trường TEXTDOMAIN (miền văn bản). Nếu không tìm thấy\n"
-"phân loại thông điệp trong thư mục bình thường, vị trí khác có thể được\n"
-"xác định bằng biến môi trường TEXTDOMAINDIR (thư mục của miền văn bản).\n"
-"Khi dùng với tùy chọn « -s », chương trình này ứng xử giống như\n"
-"lệnh « echo ». Nhưng mà nó không phải đơn giản sao chép các đối số của nó\n"
-"sang đầu ra tiêu chuẩn. Thay thế những thông điệp đã tìm trong phân loại\n"
-"được chọn có được dịch.\n"
-"Thư mục tìm kiếm chuẩn: %s\n"
+"dữ liệu bản dịch trong thư mục bình thường, vị trí đặt khác đi có thể được\n"
+"chỉ định bằng biến môi trường TEXTDOMAINDIR (thư mục của miền văn bản).\n"
+"Khi dùng với tùy chọn “-s”, chương trình này ứng xử giống như\n"
+"lệnh “echo”. Nhưng nó không đơn giản sao chép các đối số của nó\n"
+"sang đầu ra tiêu chuẩn. Nó thay thế những thông điệp đã tìm trong bản dịch\n"
+"bằng bản dịch tương ứng.\n"
+"Thư mục thường dùng để quét các bản dịch: %s\n"
#: src/ngettext.c:212
#, c-format, no-wrap
msgid "Usage: %s [OPTION] [TEXTDOMAIN] MSGID MSGID-PLURAL COUNT\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [MIỀN_VAN_BẢN] MSGID MSGID-NHIỀU SỐ_ĐẾM\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [MIỀN_VĂN_BẢN] MSGID MSGID-NHIỀU SỐ_ĐẾM\n"
#: src/ngettext.c:217
#, c-format, no-wrap
@@ -295,14 +301,14 @@ msgid ""
" MSGID MSGID-PLURAL translate MSGID (singular) / MSGID-PLURAL (plural)\n"
" COUNT choose singular/plural form based on this value\n"
msgstr ""
-" -d, --domain=MIỀN_VĂN_BẢN lấy thông điệp đã dịch từ _miền_ này\n"
-" -e bật _mở rộng_ một số dãy thoát\n"
+" -d, --domain=MIỀN_VĂN_BẢN lấy thông điệp đã dịch từ “miền” này\n"
+" -e cho phép mở rộng một số kiểu thoát chuỗi\n"
" -E (bị bỏ qua để không tương thích)\n"
-" -h, --help \thiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
-" -V, --version \thiện thông tin _phiên bản_ rồi thoát\n"
-" [MIỀN_VĂN_BẢN] \tlấy thông điệp đã dịch từ miền văn bản này\n"
-" MSGID MSGID-NHIỀU dịch MSGID (số ít) / MSGID-NHIỀU (số nhiều)\n"
-" SỐ_ĐẾM \tchọn dạng số ít/số nhiều dựa vào giá trị này\n"
+" -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
+" -V, --version hiện thông tin phiên bản rồi thoát\n"
+" [MIỀN_VĂN_BẢN] lấy thông điệp đã dịch từ miền văn bản này\n"
+" MSGID MSGID-NHIỀU dịch MSGID (số ít) / MSGID-NHIỀU (số nhiều)\n"
+" SỐ_ĐẾM chọn dạng số ít/số nhiều dựa vào giá trị này\n"
#: src/ngettext.c:233
#, c-format, no-wrap
@@ -313,8 +319,8 @@ msgid ""
"variable TEXTDOMAINDIR.\n"
"Standard search directory: %s\n"
msgstr ""
-"Tham số MIỀN VĂN BẢN không đưa ra thì miền được quyết định\n"
+"Tham số MIỀN-VĂN-BẢN không đưa ra thì miền được quyết định\n"
"từ biến môi trường TEXTDOMAIN (miền văn bản). Nếu không tìm thấy\n"
-"phân loại thông điệp trong thư mục bình thường, vị trí khác có thể được\n"
-"xác định bằng biến môi trường TEXTDOMAINDIR (thư mục của miền văn bản).\n"
-"Thư mục tìm kiếm chuẩn: %s\n"
+"bản dịch trong thư mục bình thường, vị trí khác có thể được\n"
+"chỉ ra bằng biến môi trường TEXTDOMAINDIR (thư mục của miền văn bản).\n"
+"Thư mục tìm quét tiêu chuẩn: %s\n"