summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/gettext-tools/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'gettext-tools/po/vi.po')
-rw-r--r--gettext-tools/po/vi.po1323
1 files changed, 665 insertions, 658 deletions
diff --git a/gettext-tools/po/vi.po b/gettext-tools/po/vi.po
index 822eea7b2..c2ddf2c18 100644
--- a/gettext-tools/po/vi.po
+++ b/gettext-tools/po/vi.po
@@ -1,47 +1,50 @@
# Vietnamese Translation for gettext-tools.
-# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
+# Copyright © 2012 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gettext package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gettext-tools 0.18\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnu-gettext@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2010-06-04 01:57+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2010-05-13 17:33+0930\n"
-"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
-"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-10-24 08:27+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
#: gnulib-lib/argmatch.c:133
#, c-format
msgid "invalid argument %s for %s"
-msgstr "sai lập đối số « %s » cho « %s »"
+msgstr "sai đối số “%s” cho “%s”"
#: gnulib-lib/argmatch.c:134
#, c-format
msgid "ambiguous argument %s for %s"
-msgstr "đối số còn mơ hồ « %s » cho « %s »"
+msgstr "đối số “%s” chưa rõ ràng đối với “%s”"
#: gnulib-lib/argmatch.c:153
#, c-format
msgid "Valid arguments are:"
-msgstr "Đối số hợp lệ:"
+msgstr "Đối số hợp lệ là:"
#: gnulib-lib/clean-temp.c:335
#, c-format
msgid "cannot find a temporary directory, try setting $TMPDIR"
-msgstr "không tìm thấy thư mục tạm thời, hãy thử lập biến $TMPDIR"
+msgstr "không tìm thấy thư mục tạm thời, hãy thử đặt biến $TMPDIR"
#: gnulib-lib/clean-temp.c:349
#, c-format
msgid "cannot create a temporary directory using template \"%s\""
-msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời bằng biểu mẫu « %s »"
+msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời bằng mẫu “%s”"
#: gnulib-lib/clean-temp.c:445
#, c-format
@@ -63,28 +66,28 @@ msgstr "lỗi ghi"
#: src/xgettext.c:1913
#, c-format
msgid "error while opening \"%s\" for reading"
-msgstr "gặp lỗi khi mở « %s » để đọc"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để đọc"
#: gnulib-lib/copy-file.c:74
#, c-format
msgid "cannot open backup file \"%s\" for writing"
-msgstr "không thể mở tập tin sao lưu « %s » để ghi"
+msgstr "không thể mở tập tin sao lưu “%s” để ghi"
#: gnulib-lib/copy-file.c:82 src/urlget.c:228
#, c-format
msgid "error reading \"%s\""
-msgstr "gặp lỗi khi đọc « %s »"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
#: gnulib-lib/copy-file.c:87 gnulib-lib/copy-file.c:94
#: gnulib-lib/copy-file.c:133
#, c-format
msgid "error writing \"%s\""
-msgstr "gặp lỗi khi ghi « %s »"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi “%s”"
#: gnulib-lib/copy-file.c:96 gnulib-lib/copy-file.c:135 src/urlget.c:238
#, c-format
msgid "error after reading \"%s\""
-msgstr "gặp lỗi sau khi đọc « %s »"
+msgstr "gặp lỗi sau khi đọc “%s”"
#: gnulib-lib/csharpcomp.c:310 gnulib-lib/javaversion.c:76 src/msginit.c:897
#: src/msginit.c:972 src/msginit.c:1132 src/msginit.c:1231
@@ -113,91 +116,91 @@ msgstr "Lỗi hệ thống không rõ"
#: gnulib-lib/wait-process.c:356
#, c-format
msgid "%s subprocess failed"
-msgstr "Tiến trình con « %s » bị lỗi"
+msgstr "Tiến trình con “%s” bị lỗi"
#: gnulib-lib/getopt.c:527 gnulib-lib/getopt.c:543
#, c-format
msgid "%s: option '%s' is ambiguous\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « %s » còn mơ hồ\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “%s” chưa rõ ràng\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:576 gnulib-lib/getopt.c:580
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:589 gnulib-lib/getopt.c:594
#, c-format
msgid "%s: option '%c%s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “%c%s” không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:637 gnulib-lib/getopt.c:656
#, c-format
msgid "%s: option '--%s' requires an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « %s » yêu cầu một đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “%s” yêu cầu một đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:694 gnulib-lib/getopt.c:697
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
-msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n"
+msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:705 gnulib-lib/getopt.c:708
#, c-format
msgid "%s: unrecognized option '%c%s'\n"
-msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n"
+msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%c%s”\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:757 gnulib-lib/getopt.c:760
#, c-format
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
-msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- « %c »\n"
+msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:810 gnulib-lib/getopt.c:827 gnulib-lib/getopt.c:1035
#: gnulib-lib/getopt.c:1053
#, c-format
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
-msgstr "%s: tùy chọn yêu cầu một đối số -- « %c »\n"
+msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:883 gnulib-lib/getopt.c:899
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » còn mơ hồ\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” chưa rõ ràng\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:923 gnulib-lib/getopt.c:941
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép đối số\n"
#: gnulib-lib/getopt.c:962 gnulib-lib/getopt.c:980
#, c-format
msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
-msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » yêu cầu một đối số\n"
+msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” yêu cầu một đối số\n"
#: gnulib-lib/javacomp.c:126 gnulib-lib/javacomp.c:140
#: gnulib-lib/javacomp.c:156
#, c-format
msgid "invalid source_version argument to compile_java_class"
msgstr ""
-"đối số « source_version » (phiên bản nguồn) không hợp lệ đối với « "
-"compile_java_class » (biên dịch hạng Java)"
+"đối số “source_version” (phiên bản nguồn) không hợp lệ đối với "
+"“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)"
#: gnulib-lib/javacomp.c:171 gnulib-lib/javacomp.c:192
#, c-format
msgid "invalid target_version argument to compile_java_class"
msgstr ""
-"đối số « target_version » (phiên bản đích) không hợp lệ đối với « "
-"compile_java_class » (biên dịch hạng Java)"
+"đối số “target_version” (phiên bản đích) không hợp lệ đối với "
+"“compile_java_class” (biên dịch lớp Java)"
#: gnulib-lib/javacomp.c:503 src/write-csharp.c:739 src/write-java.c:1131
#: src/write-java.c:1143
#, c-format
msgid "failed to create \"%s\""
-msgstr "lỗi tạo « %s »"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
#: gnulib-lib/javacomp.c:510 src/write-catalog.c:255 src/write-catalog.c:319
#: src/write-csharp.c:748 src/write-java.c:1152 src/write-mo.c:811
#: src/write-qt.c:748 src/write-tcl.c:222
#, c-format
msgid "error while writing \"%s\" file"
-msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin « %s »"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”"
#: gnulib-lib/javacomp.c:2343
#, c-format
@@ -214,7 +217,7 @@ msgstr "Không tìm thấy cơ chế ảo Java, hãy thử cài đặt gcj hoặ
#: src/msginit.c:1140
#, c-format
msgid "%s subprocess I/O error"
-msgstr "%s lỗi VR tiến trình con"
+msgstr "%s lỗi V/R tiến trình con"
#: gnulib-lib/obstack.c:423 gnulib-lib/obstack.c:425 gnulib-lib/xmalloc.c:37
#: gnulib-lib/xsetenv.c:37 src/msgl-check.c:550 src/po-lex.c:83
@@ -250,11 +253,11 @@ msgstr "không thể tạo ống dẫn"
#. and use glyphs suitable for your language.
#: gnulib-lib/quotearg.c:272
msgid "`"
-msgstr "« "
+msgstr "“"
#: gnulib-lib/quotearg.c:273
msgid "'"
-msgstr " »"
+msgstr "”"
#: gnulib-lib/w32spawn.h:40
#, c-format
@@ -281,7 +284,7 @@ msgstr "%s tiến trình con nhận được tín hiệu nghiêm trọng %d"
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid %s format string, unlike '%s'. Reason: %s"
msgstr ""
-"« %s » không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, khác với « %s ». Lý do : %s"
+"“%s” không phải là một chuỗi định dạng %s đúng, khác với “%s”. Lý do : %s"
#: src/format-awk.c:509 src/format-boost.c:617 src/format-elisp.c:348
#: src/format-gcc-internal.c:627 src/format-librep.c:312
@@ -291,8 +294,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"a format specification for argument %u, as in '%s', doesn't exist in '%s'"
msgstr ""
-"một đặc tả định dạng cho đối số %u, như trong « %s », không tồn tại trong « "
-"%s »"
+"một đặc tả định dạng cho đối số %u, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”"
#: src/format-awk.c:520 src/format-boost.c:628 src/format-elisp.c:359
#: src/format-gcc-internal.c:638 src/format-librep.c:323
@@ -300,7 +302,7 @@ msgstr ""
#: src/format-qt.c:170 src/format-tcl.c:401 src/format-ycp.c:144
#, c-format
msgid "a format specification for argument %u doesn't exist in '%s'"
-msgstr "một đặc tả định dạng cho đối số %u cũng không tồn tại trong « %s »"
+msgstr "một đặc tả định dạng cho đối số %u cũng không tồn tại trong “%s”"
#: src/format-awk.c:540 src/format-boost.c:648 src/format-c.c:910
#: src/format-elisp.c:379 src/format-gcc-internal.c:658
@@ -309,14 +311,13 @@ msgstr "một đặc tả định dạng cho đối số %u cũng không tồn t
#, c-format
msgid "format specifications in '%s' and '%s' for argument %u are not the same"
msgstr ""
-"đặc tả định dạng trong « %s » và « %s » cho đối số %u không phải trùng nhau"
+"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số %u không phải trùng nhau"
#: src/format-boost.c:449
#, c-format
msgid "The directive number %u starts with | but does not end with |."
msgstr ""
-"Chỉ thị số %u bắt đầu với ký hiệu ống dẫn « | » nhưng không kết thúc với « | "
-"»."
+"Chỉ thị số %u bắt đầu với ký hiệu ống dẫn “|” nhưng không kết thúc với “|”."
#: src/format-c.c:181
#, c-format
@@ -324,14 +325,14 @@ msgid ""
"In the directive number %u, the token after '<' is not the name of a format "
"specifier macro. The valid macro names are listed in ISO C 99 section 7.8.1."
msgstr ""
-"Trong chỉ thị số %u, hiệu bài nằm sau « < » không phải là tên của vĩ lệnh "
-"đặc tả định dạng. Những tên vĩ lệnh hợp lệ được liệt kê trong ISO C 99 tiết "
-"đoạn 7.8.1."
+"Trong chỉ thị số %u, hiệu bài nằm sau “<” không phải là tên của vĩ lệnh đặc "
+"tả định dạng. Những tên vĩ lệnh hợp lệ được liệt kê trong ISO C 99 chương "
+"7.8.1."
#: src/format-c.c:588
#, c-format
msgid "In the directive number %u, the token after '<' is not followed by '>'."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, hiệu bài nằm sau « < » không có « > » đi theo. "
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, hiệu bài nằm sau “<” không có “>” đi theo. "
#: src/format-c.c:814
#, c-format
@@ -342,49 +343,48 @@ msgstr ""
#: src/format-c.c:901 src/format-csharp.c:206 src/format-python.c:515
#, c-format
msgid "number of format specifications in '%s' and '%s' does not match"
-msgstr "« %s » và « %s » không có cùng một số các đặc tả định dạng"
+msgstr "“%s” và “%s” không có cùng một số các đặc tả định dạng"
#: src/format-csharp.c:88 src/format-java.c:205
#, c-format
msgid "In the directive number %u, '{' is not followed by an argument number."
-msgstr ""
-"Trong chỉ thị số %u, dấu ngoặc móc mở « { » không có số đối số đi theo."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu ngoặc móc mở “{” không có số đối số đi theo."
#: src/format-csharp.c:109
#, c-format
msgid "In the directive number %u, ',' is not followed by a number."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu phẩy « , » không có một con số đi theo."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, dấu phẩy “,” không có một con số đi theo."
#: src/format-csharp.c:130 src/format-java.c:191
msgid ""
"The string ends in the middle of a directive: found '{' without matching '}'."
-msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa chỉ thị: tìm « { » không có « } » tương ứng."
+msgstr "Chuỗi này kết thúc ở giữa chỉ thị: “{” mà không có “}” tương ứng."
#: src/format-csharp.c:139
#, c-format
msgid ""
"The directive number %u ends with an invalid character '%c' instead of '}'."
msgstr ""
-"Chỉ thị số %u kết thúc với ký tự không hợp lệ « %c » thay vì dấu ngoặc móc "
-"đóng « } »."
+"Chỉ thị số %u kết thúc với ký tự không hợp lệ “%c” thay vì dấu ngoặc móc "
+"đóng “}”."
#: src/format-csharp.c:140
#, c-format
msgid "The directive number %u ends with an invalid character instead of '}'."
msgstr ""
"Chỉ thị số %u kết thúc với một ký tự không hợp lệ, thay vì dấu ngoặc móc "
-"đóng « } »."
+"đóng “}”."
#: src/format-csharp.c:161 src/format-java.c:346
msgid ""
"The string starts in the middle of a directive: found '}' without matching "
"'{'."
-msgstr "Chuỗi bắt đầu ở giữa chỉ thị: tìm « } » không có « { » tương ứng."
+msgstr "Chuỗi bắt đầu ở giữa chỉ thị: “}” mà không có “{” tương ứng."
#: src/format-csharp.c:162
#, c-format
msgid "The string contains a lone '}' after directive number %u."
-msgstr "Chuỗi chứa một « } » riêng lẻ nằm sau chỉ thị số %u."
+msgstr "Chuỗi chứa một “}” lẻ đôi nằm sau chỉ thị số %u."
#: src/format-gcc-internal.c:255
#, c-format
@@ -394,7 +394,7 @@ msgstr "Chỉ thị số %u chứa tổ hợp cờ không hợp lệ."
#: src/format-gcc-internal.c:292
#, c-format
msgid "In the directive number %u, a precision is not allowed before '%c'."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước « %c »."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép độ chính xác nằm trước “%c”."
#: src/format-gcc-internal.c:334
#, c-format
@@ -409,7 +409,7 @@ msgid ""
"In the directive number %u, a precision specification is not allowed before "
"'%c'."
msgstr ""
-"Trong chỉ thị số %u, không cho phép đặc tả độ chính xác nằm trước « %c »."
+"Trong chỉ thị số %u, không cho phép đặc tả độ chính xác nằm trước “%c”."
#: src/format-gcc-internal.c:406
#, c-format
@@ -419,17 +419,17 @@ msgstr "Chỉ thị số %u chứa đặc tả độ chính xác không hợp l
#: src/format-gcc-internal.c:463
#, c-format
msgid "In the directive number %u, flags are not allowed before '%c'."
-msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép cờ nằm trước « %c »."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, không cho phép cờ nằm trước “%c”."
#: src/format-gcc-internal.c:677
#, c-format
msgid "'%s' uses %%m but '%s' doesn't"
-msgstr "« %s » dùng %%m còn « %s » không phải"
+msgstr "“%s” dùng %%m còn “%s” không phải"
#: src/format-gcc-internal.c:680
#, c-format
msgid "'%s' does not use %%m but '%s' uses %%m"
-msgstr "« %s » không dùng %%m còn « %s » có phải dùng %%m"
+msgstr "“%s” không dùng %%m còn “%s” có phải dùng %%m"
#: src/format-invalid.h:22
msgid "The string ends in the middle of a directive."
@@ -447,7 +447,7 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the argument number 0 is not a positive integer."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa đối số (số 0) không phải số nguyên dương."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) không phải số nguyên dương."
#: src/format-invalid.h:30
#, c-format
@@ -455,7 +455,7 @@ msgid ""
"In the directive number %u, the width's argument number 0 is not a positive "
"integer."
msgstr ""
-"Chỉ thị số %u chứa đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương."
+"Trong chỉ thị số %u, đối số (số 0) của độ rộng không phải số nguyên dương."
#: src/format-invalid.h:32
#, c-format
@@ -470,7 +470,7 @@ msgstr ""
msgid ""
"In the directive number %u, the character '%c' is not a valid conversion "
"specifier."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự « %c » không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
+msgstr "Chỉ thị số %u chứa ký tự “%c” không phải đặc tả chuyển đổi hợp lệ."
#: src/format-invalid.h:37
#, c-format
@@ -483,7 +483,7 @@ msgstr "Ký tự kết thúc chỉ thi số %u không phải đặc tả chuyể
#, c-format
msgid "The string refers to argument number %u in incompatible ways."
msgstr ""
-"Chuỗi tham chiệu đến đối số có số %u bằng nhiều cách không tương thích với "
+"Chuỗi tham chiếu đến đối số có số %u bằng nhiều cách không tương thích với "
"nhau."
#: src/format-java.c:240
@@ -491,20 +491,18 @@ msgstr ""
msgid ""
"In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid date/time "
"style."
-msgstr ""
-"Chỉ thị số %u chứa chuỗi phụ « %s » không phải kiểu dáng ngày/giờ hợp lệ."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu ngày/giờ hợp lệ."
#: src/format-java.c:251 src/format-java.c:285 src/format-java.c:314
#, c-format
msgid "In the directive number %u, \"%s\" is not followed by a comma."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa « %s » không có dấu phẩy đi theo."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%s” không cho phép dấu phẩy đi theo."
#: src/format-java.c:274
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the substring \"%s\" is not a valid number style."
-msgstr ""
-"Chỉ thị số %u chứa chuỗi phụ « %s » không phải kiểu dáng con số hợp lệ."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, chuỗi phụ “%s” không thuộc kiểu con số hợp lệ."
#: src/format-java.c:323
#, c-format
@@ -512,13 +510,13 @@ msgid ""
"In the directive number %u, the argument number is not followed by a comma "
"and one of \"%s\", \"%s\", \"%s\", \"%s\"."
msgstr ""
-"Chỉ thị số %u chứa số hiệu đối số không có dấu phẩy và một của « %s », « %s "
-"», « %s », « %s » theo sau."
+"Trong chỉ thị số %u, số hiệu đối số không cho phép dấu phẩy và một trong số "
+"của “%s”, “%s”, “%s”, “%s” theo sau."
#: src/format-java.c:572
#, c-format
msgid "In the directive number %u, a choice contains no number."
-msgstr "Chỉ thị số %u có một lựa chọn không chứa con số."
+msgstr "trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn không chứa con số."
#: src/format-java.c:583
#, c-format
@@ -526,28 +524,27 @@ msgid ""
"In the directive number %u, a choice contains a number that is not followed "
"by '<', '#' or '%s'."
msgstr ""
-"Chỉ thị số %u có một lựa chọn chứa con số không có dấu « < », « # » hay « %s "
-"» theo sau."
+"Trong chỉ thị số %u, có một lựa chọn chứa con số mà nó không theo sau bởi "
+"dấu “<”, “#” hay “%s” theo sau."
#: src/format-java.c:745
#, c-format
msgid ""
"a format specification for argument {%u}, as in '%s', doesn't exist in '%s'"
msgstr ""
-"đặc tả định dạng cho đối số {%u}, như trong « %s », không tồn tại trong « %s "
-"»"
+"đặc tả định dạng cho đối số {%u}, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”"
#: src/format-java.c:756
#, c-format
msgid "a format specification for argument {%u} doesn't exist in '%s'"
-msgstr "đặc tả định dạng cho đối số {%u} không tồn tại trong « %s »"
+msgstr "đặc tả định dạng cho đối số {%u} không tồn tại trong “%s”"
#: src/format-java.c:776
#, c-format
msgid ""
"format specifications in '%s' and '%s' for argument {%u} are not the same"
msgstr ""
-"đặc tả định dạng trong « %s » và « %s » cho đối số {%u} không phải trùng nhau"
+"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số {%u} không phải cùng một thứ"
#: src/format-lisp.c:2337 src/format-lisp.c:2349 src/format-scheme.c:2363
#: src/format-scheme.c:2375
@@ -556,8 +553,7 @@ msgid ""
"In the directive number %u, parameter %u is of type '%s' but a parameter of "
"type '%s' is expected."
msgstr ""
-"Chỉ thị số %u chứa tham số %u có kiểu « %s » nhưng lẽ ra phải có tham số "
-"kiểu « %s »."
+"Trong chỉ thị số %u, tham số %u có kiểu “%s” nhưng lẽ ra phải có kiểu “%s”."
#: src/format-lisp.c:2372 src/format-scheme.c:2398
#, c-format
@@ -568,33 +564,34 @@ msgid_plural ""
"In the directive number %u, too many parameters are given; expected at most "
"%u parameters."
msgstr[0] ""
-"Chỉ thị số %u có quá nhiều tham số, còn mong đợi nhiều nhất %u tham số."
+"Trong chỉ thị số %u có quá nhiều tham số được đưa ra; cần nhiều nhất là %u "
+"tham số."
#: src/format-lisp.c:2496 src/format-scheme.c:2499
#, c-format
msgid "In the directive number %u, '%c' is not followed by a digit."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa « %c » không có chữ số đi theo."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, “%c” không có chữ số đi theo."
#: src/format-lisp.c:2736 src/format-scheme.c:2754
#, c-format
msgid "In the directive number %u, the argument %d is negative."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa đối số « %d » âm."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, đối số “%d” là âm."
#: src/format-lisp.c:2805
msgid "The string ends in the middle of a ~/.../ directive."
-msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị kiểu « ~/.../ »."
+msgstr "Chuỗi kết thúc ở giữa chỉ thị kiểu “~/.../”."
#: src/format-lisp.c:2843 src/format-lisp.c:3108 src/format-lisp.c:3225
#: src/format-lisp.c:3285 src/format-lisp.c:3397 src/format-scheme.c:2840
#: src/format-scheme.c:3105 src/format-scheme.c:3222 src/format-scheme.c:3320
#, c-format
msgid "Found '~%c' without matching '~%c'."
-msgstr "Tìm « ~%c » không có « ~%c » tương ứng."
+msgstr "Có “~%c” mà không có “~%c” tương ứng."
#: src/format-lisp.c:2863 src/format-scheme.c:2860
#, c-format
msgid "In the directive number %u, both the @ and the : modifiers are given."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa cả hai dấu sửa đổi « @ » và « : »."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, cả hai dấu sửa đổi “@” và “:” được đưa ra."
#: src/format-lisp.c:2976 src/format-scheme.c:2973
#, c-format
@@ -602,13 +599,12 @@ msgid ""
"In the directive number %u, '~:[' is not followed by two clauses, separated "
"by '~;'."
msgstr ""
-"Chỉ thị số %u chứa « ~:[ » không có hai mệnh đề đi theo, định giớí bằng « ~; "
-"»."
+"Trong chỉ thị số %u, “~:[” không có hai mệnh đề đi theo, định giớí bằng “~;”."
#: src/format-lisp.c:3326 src/format-scheme.c:3263
#, c-format
msgid "In the directive number %u, '~;' is used in an invalid position."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa « ~; » được dùng ở vị trí không hợp lệ."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, “~;” được dùng ở vị trí không hợp lệ."
#: src/format-lisp.c:3432 src/format-scheme.c:3355
msgid "The string refers to some argument in incompatible ways."
@@ -619,13 +615,13 @@ msgstr ""
#: src/format-lisp.c:3474 src/format-scheme.c:3397
#, c-format
msgid "format specifications in '%s' and '%s' are not equivalent"
-msgstr "đặc tả định dạng trong « %s » và « %s » không phải tương đương"
+msgstr "đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” không phải tương đương"
#: src/format-lisp.c:3490 src/format-scheme.c:3413
#, c-format
msgid "format specifications in '%s' are not a subset of those in '%s'"
msgstr ""
-"đặc tả định dạng trong « %s » không phải tập hợp con của đặc tả trong « %s »"
+"đặc tả định dạng trong “%s” không phải tập hợp con của đặc tả trong “%s”"
#: src/format-perl.c:433
#, c-format
@@ -633,13 +629,13 @@ msgid ""
"In the directive number %u, the size specifier is incompatible with the "
"conversion specifier '%c'."
msgstr ""
-"Chỉ thị số %u chứa đặc tả kích cỡ không tương thích với đặc tả chuyển đổi « "
-"%c »."
+"Trong chỉ thị số %u, đặc tả kích cỡ không tương thích với đặc tả chuyển đổi "
+"“%c”."
#: src/format-perl-brace.c:199 src/format-python.c:471 src/format-sh.c:308
#, c-format
msgid "a format specification for argument '%s' doesn't exist in '%s'"
-msgstr "đặc tả định dạng cho đối số « %s » không tồn tại trong « %s »"
+msgstr "đặc tả định dạng cho đối số “%s” không tồn tại trong “%s”"
#: src/format-python.c:115
msgid ""
@@ -653,7 +649,7 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid "The string refers to the argument named '%s' in incompatible ways."
msgstr ""
-"Chuỗi tham chiếu đến đối số tên « %s » bằng nhiều cách không tương thích với "
+"Chuỗi tham chiếu đến đối số tên “%s” bằng nhiều cách không tương thích với "
"nhau."
#: src/format-python.c:430
@@ -661,32 +657,30 @@ msgstr ""
msgid ""
"format specifications in '%s' expect a mapping, those in '%s' expect a tuple"
msgstr ""
-"đặc tả định dạng trong « %s » mong đợi sự ánh xạ, còn đặc tả trong « %s » "
-"mong đợi đồ nhiều thành phần"
+"đặc tả định dạng trong “%s” cần một ánh xạ, còn đặc tả trong “%s” cần một "
+"tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ liệu)"
#: src/format-python.c:437
#, c-format
msgid ""
"format specifications in '%s' expect a tuple, those in '%s' expect a mapping"
msgstr ""
-"đặc tả định dạng trong « %s » mong đợi đồ nhiều thành phần, còn đặc tả trong "
-"« %s » mong đợi sự ánh xạ"
+"đặc tả định dạng trong “%s” cần một tuple (tạm dịch: bản ghi, một dòng dữ "
+"liệu), còn đặc tả trong “%s” cần một ánh xạ"
#: src/format-python.c:460 src/format-sh.c:297
#, c-format
msgid ""
"a format specification for argument '%s', as in '%s', doesn't exist in '%s'"
msgstr ""
-"đặc tả định dạng cho đối số « %s », như trong « %s », không tồn tại trong « "
-"%s »"
+"đặc tả định dạng cho đối số “%s”, như trong “%s”, không tồn tại trong “%s”"
#: src/format-python.c:494
#, c-format
msgid ""
"format specifications in '%s' and '%s' for argument '%s' are not the same"
msgstr ""
-"đặc tả định dạng trong « %s » và « %s » cho đối số « %s » không phải trùng "
-"nhau"
+"đặc tả định dạng trong “%s” và “%s” cho đối số “%s” không phải trùng nhau"
#: src/format-qt.c:152
#, c-format
@@ -694,39 +688,38 @@ msgid ""
"'%s' is a simple format string, but '%s' is not: it contains an 'L' flag or "
"a double-digit argument number"
msgstr ""
-"« %s » là một chuỗi định dạng đơn giản, nhưng « %s » không phải: nó chứa một "
-"cờ « L » hay một số kiểu đối số đôi chữ số"
+"“%s” là một chuỗi định dạng đơn giản, nhưng “%s” không phải: nó chứa một cờ "
+"“L” hay một số kiểu đối số chữ-số-kép"
#: src/format-sh.c:79
msgid "The string refers to a shell variable with a non-ASCII name."
-msgstr "Chuỗi tham chiếu đến một biến trình bao có tên khác ASCII."
+msgstr "Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có tên khác ASCII."
#: src/format-sh.c:81
msgid ""
"The string refers to a shell variable with complex shell brace syntax. This "
"syntax is unsupported here due to security reasons."
msgstr ""
-"Chuỗi tham chiếu đến một biến trình bao có cú pháp dấu ngoặc trình bao phức "
-"tạp. Ở đây không hỗ trợ cú pháp đó, vì lý do bảo mật."
+"Chuỗi tham chiếu đến một biến hệ vỏ có cú pháp dấu ngoặc hệ vỏ phức tạp. Ở "
+"đây không hỗ trợ cú pháp đó bởi vì lý do bảo mật."
#: src/format-sh.c:83
msgid ""
"The string refers to a shell variable whose value may be different inside "
"shell functions."
msgstr ""
-"Chuỗi tham chiếu đến biến trình bao có giá trị có thể khác trong hàm trình "
-"bao."
+"Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có giá trị có thể khác trong hàm trình bao."
#: src/format-sh.c:85
msgid "The string refers to a shell variable with an empty name."
-msgstr "Chuỗi tham chiếu đến biến trình bao có tên rỗng."
+msgstr "Chuỗi tham chiếu đến biến hệ vỏ có tên rỗng."
#: src/format-ycp.c:90
#, c-format
msgid ""
"In the directive number %u, the character '%c' is not a digit between 1 and "
"9."
-msgstr "Chỉ thị số %u chứa ky tự « %c » không phải chữ số nằm giữa 1 và 9."
+msgstr "Trong chỉ thị số %u, ký tự “%c” không phải chữ số nằm giữa 1 và 9."
#: src/format-ycp.c:91
#, c-format
@@ -749,7 +742,7 @@ msgid ""
msgstr ""
"Tác quyền © %s Tổ chức Phần mềm Tự do.\n"
"Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL), phiên bản 3 hay sau <http://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
-"Đây là phần mềm tự do : bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
+"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền thay đổi và phát hành lại nó.\n"
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
#: src/hostname.c:184 src/msgattrib.c:343 src/msgcat.c:295 src/msgcmp.c:178
@@ -759,7 +752,7 @@ msgstr ""
#: src/xgettext.c:590
#, c-format
msgid "Written by %s.\n"
-msgstr "Tác giả: %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s.\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
@@ -782,12 +775,12 @@ msgstr "quá nhiều đối số"
#: src/recode-sr-latin.c:143 src/urlget.c:172 src/xgettext.c:812
#, c-format
msgid "Try `%s --help' for more information.\n"
-msgstr "Hãy thử lệnh « %s --help » để xem thông tin thêm.\n"
+msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” để xem thông tin thêm.\n"
#: src/hostname.c:211 src/msginit.c:362 src/recode-sr-latin.c:148
#, c-format, no-wrap
msgid "Usage: %s [OPTION]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY CHỌN]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY CHỌN]\n"
#: src/hostname.c:215
#, c-format
@@ -802,7 +795,7 @@ msgstr "Định dạng xuất:\n"
#: src/hostname.c:220
#, c-format
msgid " -s, --short short host name\n"
-msgstr " -s, --short tên máy _ngắn_\n"
+msgstr " -s, --short tên máy ngắn\n"
#: src/hostname.c:222
#, c-format
@@ -811,13 +804,13 @@ msgid ""
"domain\n"
" name, and aliases\n"
msgstr ""
-" -f, --fqdn, --long\n"
-"\ttên máy _dài_, gồm _tên miền có khả năng đầy đủ_, và biệt hiệu\n"
+" -f, --fqdn, --long tên máy dài, gồm tên miền đầy đủ,\n"
+" và biệt hiệu\n"
#: src/hostname.c:225
#, c-format
msgid " -i, --ip-address addresses for the hostname\n"
-msgstr " -i, --ip-address các _địa chỉ_ cho tên máy đó\n"
+msgstr " -i, --ip-address các địa chỉ cho tên máy đó\n"
#: src/hostname.c:228 src/msgattrib.c:515 src/msgcat.c:468 src/msgcmp.c:258
#: src/msgcomm.c:454 src/msgconv.c:380 src/msgen.c:375 src/msgexec.c:295
@@ -835,7 +828,7 @@ msgstr "Kết xuất thông tin:\n"
#: src/recode-sr-latin.c:164 src/urlget.c:188 src/xgettext.c:982
#, c-format, no-wrap
msgid " -h, --help display this help and exit\n"
-msgstr " -h, --help hiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
+msgstr " -h, --help hiện trợ giúp này rồi thoát\n"
#: src/hostname.c:232 src/msgattrib.c:519 src/msgcat.c:472 src/msgcmp.c:262
#: src/msgcomm.c:458 src/msgconv.c:384 src/msgen.c:379 src/msgexec.c:299
@@ -844,7 +837,7 @@ msgstr " -h, --help hiện _trợ giúp_ này rồi thoát\n"
#: src/recode-sr-latin.c:167 src/urlget.c:190 src/xgettext.c:984
#, c-format, no-wrap
msgid " -V, --version output version information and exit\n"
-msgstr " -V, --version xuất thông tin _phiên bản_ rồi thoát\n"
+msgstr " -V, --version xuất thông tin phiên bản rồi thoát\n"
#. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address
#. for this package. Please add _another line_ saying
@@ -856,7 +849,10 @@ msgstr " -V, --version xuất thông tin _phiên bản_ rồi tho
#: src/msgmerge.c:616 src/msgunfmt.c:540 src/msguniq.c:427
#: src/recode-sr-latin.c:174 src/urlget.c:199 src/xgettext.c:991
msgid "Report bugs to <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
-msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
+msgstr ""
+"Hãy thông báo lỗi cho <bug-gnu-gettext@gnu.org>.\n"
+"Hãy thông báo lỗi dịch nào cho <http://translationproject.org/team/vi."
+"html>.\n"
#: src/hostname.c:255 src/hostname.c:261 src/hostname.c:268
#, c-format
@@ -867,7 +863,7 @@ msgstr "không thể lấy tên máy"
#: src/msggrep.c:431 src/msginit.c:197 src/msguniq.c:280
#, c-format
msgid "at most one input file allowed"
-msgstr "cho phép nhiều nhất một tập tin nhập"
+msgstr "cho phép nhiều nhất một tập tin đầu vào"
#: src/msgattrib.c:364 src/msgattrib.c:368 src/msgcat.c:311 src/msgcat.c:315
#: src/msgcomm.c:296 src/msgcomm.c:300 src/msgconv.c:262 src/msgconv.c:266
@@ -884,7 +880,7 @@ msgstr "%s và %s loại từ lẫn nhau"
#: src/msgattrib.c:407 src/msgconv.c:302 src/msggrep.c:511 src/msguniq.c:325
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_NHẬP]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]\n"
#: src/msgattrib.c:412
#, c-format, no-wrap
@@ -903,8 +899,8 @@ msgstr ""
msgid ""
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
msgstr ""
-"Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy "
-"chọn ngắn.\n"
+"Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn "
+"ngắn.\n"
#: src/msgattrib.c:419 src/msgcat.c:386 src/msgcmp.c:230 src/msgcomm.c:377
#: src/msgconv.c:313 src/msgen.c:313 src/msgexec.c:279 src/msgfilter.c:399
@@ -912,12 +908,12 @@ msgstr ""
#: src/msgunfmt.c:449 src/msguniq.c:344 src/xgettext.c:830
#, c-format
msgid "Input file location:\n"
-msgstr "Vị trí tập tin nhập:\n"
+msgstr "Vị trí tập tin đầu vào:\n"
#: src/msgattrib.c:421 src/msgconv.c:315 src/msggrep.c:526 src/msguniq.c:346
#, c-format
msgid " INPUTFILE input PO file\n"
-msgstr " TẬP_TIN_NHẬP tập tin PO nhập vào\n"
+msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin PO đầu vào\n"
#: src/msgattrib.c:423 src/msgcat.c:392 src/msgcmp.c:236 src/msgcomm.c:383
#: src/msgconv.c:317 src/msgen.c:317 src/msgexec.c:283 src/msgfilter.c:403
@@ -927,15 +923,15 @@ msgstr " TẬP_TIN_NHẬP tập tin PO nhập vào\n"
msgid ""
" -D, --directory=DIRECTORY add DIRECTORY to list for input files search\n"
msgstr ""
-" -D, --directory=THƯ_MỤC\n"
-"\tthêm thư mục này vào danh sách để tìm kiếm tập tin nhập\n"
+" -D, --directory=THƯ_MỤC thêm thư mục này vào danh sách để tìm kiếm\n"
+" tập tin đầu vào\n"
#: src/msgattrib.c:425 src/msgconv.c:319 src/msgexec.c:285 src/msgfilter.c:405
#: src/msggrep.c:530 src/msgunfmt.c:453 src/msguniq.c:350
#, c-format
msgid "If no input file is given or if it is -, standard input is read.\n"
msgstr ""
-"Không đưa ra tập tin nhập, hay nó là « - » thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
+"Không đưa ra tập tin đầu vào, hay nó là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
#: src/msgattrib.c:428 src/msgcat.c:397 src/msgcomm.c:388 src/msgconv.c:322
#: src/msgen.c:322 src/msgfilter.c:408 src/msgfmt.c:688 src/msggrep.c:533
@@ -943,14 +939,14 @@ msgstr ""
#: src/xgettext.c:841
#, c-format
msgid "Output file location:\n"
-msgstr "Vị trí tấp tin xuất:\n"
+msgstr "Vị trí tập tin đầu ra:\n"
#: src/msgattrib.c:430 src/msgcat.c:399 src/msgcomm.c:390 src/msgconv.c:324
#: src/msgen.c:324 src/msgfilter.c:410 src/msgfmt.c:690 src/msggrep.c:535
#: src/msgmerge.c:520 src/msgunfmt.c:491 src/msguniq.c:355
#, c-format
msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified file\n"
-msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin này\n"
+msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào TẬP TIN này\n"
#: src/msgattrib.c:432 src/msgcat.c:401 src/msgcomm.c:392 src/msgconv.c:326
#: src/msgen.c:326 src/msgfilter.c:412 src/msggrep.c:537 src/msgmerge.c:522
@@ -960,9 +956,8 @@ msgid ""
"The results are written to standard output if no output file is specified\n"
"or if it is -.\n"
msgstr ""
-"Kết quả được ghi ra đầu ra tiêu chuẩn nếu không có tập tin xuất được đưa "
-"ra,\n"
-"hoặc nếu nó là « - ».\n"
+"Kết quả được ghi ra đầu ra tiêu chuẩn nếu không chỉ ra tập tin kết xuất,\n"
+"hoặc nếu nó là “-”.\n"
#: src/msgattrib.c:436 src/msgcat.c:405 src/msgcomm.c:396 src/msguniq.c:361
#, c-format
@@ -974,28 +969,28 @@ msgstr "Lựa chọn thông điệp:\n"
msgid ""
" --translated keep translated, remove untranslated messages\n"
msgstr ""
-" --translated giữ các thông điệp đã dịch, bỏ các thông điệp chưa "
-"dịch\n"
+" --translated giữ các thông điệp đã dịch, bỏ các thông điệp "
+"chưa dịch\n"
#: src/msgattrib.c:440
#, c-format
msgid ""
" --untranslated keep untranslated, remove translated messages\n"
msgstr ""
-" --untranslated giữ các thông điệp chưa dịch, bỏ các thông điệp đã "
-"dịch\n"
+" --untranslated giữ các thông điệp chưa dịch,\n"
+" bỏ các thông điệp đã dịch\n"
#: src/msgattrib.c:442
#, c-format
msgid " --no-fuzzy remove 'fuzzy' marked messages\n"
-msgstr " --no-fuzzy bỏ các thông điệp có nhãn « fuzzy » (dịch mờ)\n"
+msgstr ""
+" --no-fuzzy bỏ các thông điệp có nhãn “fuzzy”\n"
+" (tạm dịch)\n"
#: src/msgattrib.c:444
#, c-format
msgid " --only-fuzzy keep 'fuzzy' marked messages\n"
-msgstr ""
-" --only-fuzzy giữ các thông điệp có nhãn « fuzzy » (dịch "
-"mờ)\n"
+msgstr " --only-fuzzy giữ các thông điệp có nhãn “fuzzy”\n"
#: src/msgattrib.c:446
#, c-format
@@ -1016,60 +1011,62 @@ msgstr "Thao tác thuộc tính:\n"
#, c-format
msgid " --set-fuzzy set all messages 'fuzzy'\n"
msgstr ""
-" --set-fuzzy lập mọi thông điệp là « fuzzy » (dịch mờ)\n"
+" --set-fuzzy đặt mọi thông điệp là “fuzzy” (tạm dịch)\n"
#: src/msgattrib.c:455
#, c-format
msgid " --clear-fuzzy set all messages non-'fuzzy'\n"
msgstr ""
-" --clear-fuzzy lập mọi thông điệp là khác « fuzzy » (dịch mờ)\n"
+" --clear-fuzzy đặt mọi thông điệp là không-“fuzzy” (tạm "
+"dịch)\n"
#: src/msgattrib.c:457
#, c-format
msgid " --set-obsolete set all messages obsolete\n"
-msgstr " --set-obsolete lập mọi thông điệp là quá cũ\n"
+msgstr " --set-obsolete đặt mọi thông điệp là quá cũ\n"
#: src/msgattrib.c:459
#, c-format
msgid " --clear-obsolete set all messages non-obsolete\n"
-msgstr " --clear-obsolete lập mọi thông điệp là chưa quá cũ\n"
+msgstr " --clear-obsolete đặt mọi thông điệp là chưa quá cũ\n"
#: src/msgattrib.c:461
#, c-format
msgid ""
" --clear-previous remove the \"previous msgid\" from all "
"messages\n"
-msgstr " --clear-previous bỏ « msgid trước » ra mọi thông điệp\n"
+msgstr " --clear-previous bỏ “previous msgid” ra mọi thông điệp\n"
#: src/msgattrib.c:463
#, c-format
msgid ""
" --only-file=FILE.po manipulate only entries listed in FILE.po\n"
msgstr ""
-" --only-file=TẬP_TIN.po thao tác chỉ những mục được liệt kê trong "
-"tập tin này\n"
+" --only-file=TẬP_TIN.po thao tác chỉ những mục được liệt kê trong\n"
+" tập tin này\n"
#: src/msgattrib.c:465
#, c-format
msgid ""
" --ignore-file=FILE.po manipulate only entries not listed in FILE.po\n"
msgstr ""
-" --ignore-file=TẬP_TIN.po\n"
-"\tthao tác chỉ những mục không được liệt kê trong tập tin này\n"
+" --ignore-file=T_TIN.po thao tác chỉ những mục không được liệt kê\n"
+" trong tập tin này\n"
#: src/msgattrib.c:467
#, c-format
msgid " --fuzzy synonym for --only-fuzzy --clear-fuzzy\n"
msgstr ""
-" --fuzzy bằng « --only-fuzzy » hay « --clear-fuzzy »\n"
+" --fuzzy đồng nghĩa với “--only-fuzzy” hay “--clear-"
+"fuzzy”\n"
#: src/msgattrib.c:469
#, c-format
msgid ""
" --obsolete synonym for --only-obsolete --clear-obsolete\n"
msgstr ""
-" --obsolete bằng « --only-obsolete » hay « --clear-"
-"obsolete »\n"
+" --obsolete đồng nghĩa với “--only-obsolete” hay “--clear-"
+"obsolete”\n"
#: src/msgattrib.c:472 src/msgcat.c:417 src/msgcmp.c:250 src/msgcomm.c:408
#: src/msgconv.c:337 src/msgen.c:330 src/msgexec.c:288 src/msgfilter.c:431
@@ -1077,7 +1074,7 @@ msgstr ""
#: src/msguniq.c:368
#, c-format
msgid "Input file syntax:\n"
-msgstr "Cú pháp tập tin nhập:\n"
+msgstr "Cú pháp tập tin đầu vào:\n"
#: src/msgattrib.c:474 src/msgconv.c:339 src/msgen.c:332 src/msgexec.c:290
#: src/msgfilter.c:433 src/msggrep.c:582 src/msginit.c:393 src/msguniq.c:370
@@ -1085,8 +1082,8 @@ msgstr "Cú pháp tập tin nhập:\n"
msgid ""
" -P, --properties-input input file is in Java .properties syntax\n"
msgstr ""
-" -P, --properties-input\n"
-"\ttập tin nhập có cú pháp .properties (thuộc tính) của Java\n"
+" -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp .properties\n"
+" (thuộc tính) của Java\n"
#: src/msgattrib.c:476 src/msgconv.c:341 src/msgen.c:334 src/msgexec.c:292
#: src/msgfilter.c:435 src/msggrep.c:584 src/msginit.c:395 src/msguniq.c:372
@@ -1095,8 +1092,8 @@ msgid ""
" --stringtable-input input file is in NeXTstep/GNUstep .strings "
"syntax\n"
msgstr ""
-" --stringtable-input\n"
-"\ttập tin nhập có cú phãp .strings kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
+" --stringtable-input tập tin đầu vào có cú pháp .strings kiểu\n"
+" NeXTstep/GNUstep\n"
#: src/msgattrib.c:479 src/msgcat.c:425 src/msgcomm.c:416 src/msgconv.c:344
#: src/msgen.c:337 src/msgfilter.c:438 src/msgfmt.c:761 src/msggrep.c:587
@@ -1116,12 +1113,15 @@ msgid ""
" WHEN may be 'always', 'never', 'auto', or "
"'html'.\n"
msgstr ""
-" --color\t\t\tluôn luôn đặt màu sắc và các thuộc tính văn bản khác\n"
-" --color=KHI\t\tđặt màu sắc và các thuộc tính văn bản khác KHI nào :\n"
-"\t• always\t\tluôn luôn\n"
-"\t• never\t\tkhông bao giờ\n"
-"\t• auto\t\ttự động\n"
-"\t• html\t\tHTML.\n"
+" --color luôn luôn đặt màu sắc và các thuộc tính văn\n"
+" bản khác\n"
+" --color=KHI dùng màu sắc và các thuộc tính khác cho văn "
+"bản\n"
+" KHI nào:\n"
+" • always luôn luôn\n"
+" • never không bao giờ\n"
+" • auto tự động\n"
+" • html HTML.\n"
#: src/msgattrib.c:485 src/msgcat.c:438 src/msgcomm.c:422 src/msgconv.c:350
#: src/msgen.c:345 src/msgfilter.c:444 src/msggrep.c:593 src/msginit.c:408
@@ -1129,8 +1129,8 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid " --style=STYLEFILE specify CSS style rule file for --color\n"
msgstr ""
-" --style=TẬP_TIN ghi rõ tập tin quy tắc kiểu dáng CSS cho --color "
-"(màu)\n"
+" --style=TẬP_TIN chỉ định tập tin quy tắc kiểu dáng CSS cho\n"
+" --color (màu)\n"
#: src/msgattrib.c:487 src/msgcat.c:440 src/msgcomm.c:424 src/msgconv.c:352
#: src/msgen.c:347 src/msgmerge.c:573 src/msgunfmt.c:505 src/msguniq.c:388
@@ -1139,7 +1139,8 @@ msgstr ""
msgid ""
" -e, --no-escape do not use C escapes in output (default)\n"
msgstr ""
-" -e, --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất (mặc định)\n"
+" -e, --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất (mặc "
+"định)\n"
#: src/msgattrib.c:489 src/msgcat.c:442 src/msgcomm.c:426 src/msgconv.c:354
#: src/msgen.c:349 src/msgfilter.c:448 src/msgmerge.c:575 src/msgunfmt.c:507
@@ -1148,29 +1149,30 @@ msgstr ""
msgid ""
" -E, --escape use C escapes in output, no extended chars\n"
msgstr ""
-" -E, --escape\n"
-"\tdùng ký tự thoát C trong kết xuất, không có ký tự đã mở rộng\n"
+" -E, --escape dùng ký tự thoát C trong kết xuất,\n"
+" không dùng ký tự mở rộng\n"
#: src/msgattrib.c:491 src/msgcat.c:444 src/msgcomm.c:428 src/msgconv.c:356
#: src/msgen.c:351 src/msgfilter.c:450 src/msggrep.c:599 src/msgmerge.c:577
#: src/msgunfmt.c:509 src/msguniq.c:392 src/xgettext.c:938
#, c-format
msgid " --force-po write PO file even if empty\n"
-msgstr " --force-po ghi ra tập tin PO thậm chí nếu nó còn trống\n"
+msgstr ""
+" --force-po ghi ra tập tin PO thậm chí nếu nó còn trống\n"
#: src/msgattrib.c:493 src/msgcat.c:446 src/msgcomm.c:430 src/msguniq.c:394
#: src/xgettext.c:940
#, c-format
msgid " -i, --indent write the .po file using indented style\n"
-msgstr ""
-" -i, --indent ghi ra tập tin PO bằng kiểu dáng thụt lề\n"
+msgstr " -i, --indent ghi ra tập tin PO có thụt lề\n"
#: src/msgattrib.c:495 src/msgcat.c:448 src/msgcomm.c:432 src/msguniq.c:396
#: src/xgettext.c:942
#, c-format
msgid " --no-location do not write '#: filename:line' lines\n"
msgstr ""
-" --no-location không ghi dòng kiểu « #: tên_tập_tin:số_hiệu_dòng »\n"
+" --no-location không ghi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:"
+"số_hiệu_dòng”\n"
#: src/msgattrib.c:497 src/msgcat.c:450 src/msgcomm.c:434 src/msguniq.c:398
#: src/xgettext.c:944
@@ -1178,15 +1180,17 @@ msgstr ""
msgid ""
" -n, --add-location generate '#: filename:line' lines (default)\n"
msgstr ""
-" -n, --add-location\n"
-"\ttạo ra dòng kiểu « #: tên_tập_tin:số_hiệu_dòng » (mặc định)\n"
+" -n, --add-location tạo ra dòng kiểu “#: tên_tập_tin:"
+"số_hiệu_dòng”\n"
+" (mặc định)\n"
#: src/msgattrib.c:499 src/msgcat.c:452 src/msgcomm.c:436 src/msguniq.c:400
#: src/xgettext.c:946
#, c-format
msgid ""
" --strict write out strict Uniforum conforming .po file\n"
-msgstr " --strict xuất tập tin PO tùy theo Uniforum chính xác\n"
+msgstr ""
+" --strict xuất tập tin PO tùy theo Uniforum chính xác\n"
#: src/msgattrib.c:501 src/msgcat.c:454 src/msgcomm.c:438 src/msgconv.c:366
#: src/msgen.c:361 src/msgfilter.c:462 src/msggrep.c:609 src/msginit.c:410
@@ -1194,7 +1198,7 @@ msgstr " --strict xuất tập tin PO tùy theo Uniforum chính xá
#, c-format
msgid " -p, --properties-output write out a Java .properties file\n"
msgstr ""
-" -p, --properties-output xuất tập tin .properties (thuộc tính) kiểu "
+" -p, --properties-output xuất tập tin .properties (thuộc tính) kiểu "
"Java\n"
#: src/msgattrib.c:503 src/msgcat.c:456 src/msgcomm.c:440 src/msgconv.c:368
@@ -1204,15 +1208,15 @@ msgstr ""
msgid ""
" --stringtable-output write out a NeXTstep/GNUstep .strings file\n"
msgstr ""
-" --stringtable-output\n"
-"\txuất tập tin .strings (chuỗi) kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
+" --stringtable-output ghi ra tập tin .strings (chuỗi)\n"
+" kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
#: src/msgattrib.c:505 src/msgcat.c:458 src/msgcomm.c:442 src/msgconv.c:370
#: src/msgen.c:365 src/msgfilter.c:466 src/msggrep.c:613 src/msginit.c:414
#: src/msgmerge.c:591 src/msgunfmt.c:519 src/msguniq.c:406 src/xgettext.c:952
#, c-format
msgid " -w, --width=NUMBER set output page width\n"
-msgstr " -w, --width=SỐ lập chiều rộng của trang kết xuất\n"
+msgstr " -w, --width=SỐ đặt chiều rộng của trang kết xuất\n"
#: src/msgattrib.c:507 src/msgcat.c:460 src/msgcomm.c:444 src/msgconv.c:372
#: src/msgen.c:367 src/msgfilter.c:468 src/msggrep.c:615 src/msginit.c:416
@@ -1222,8 +1226,9 @@ msgid ""
" --no-wrap do not break long message lines, longer than\n"
" the output page width, into several lines\n"
msgstr ""
-" --no-wrap không chia ra nhiều dòng những dòng dài hơn chiều rộng "
-"trang kết xuất\n"
+" --no-wrap không ngắt ra nhiều dòng cho những dòng dài "
+"hơn\n"
+" chiều rộng trang kết xuất\n"
#: src/msgattrib.c:510 src/msgcat.c:463 src/msgcomm.c:447 src/msgconv.c:375
#: src/msgen.c:370 src/msgfilter.c:471 src/msgmerge.c:596 src/msgunfmt.c:524
@@ -1247,7 +1252,7 @@ msgstr "xác định tiêu chuẩn lựa chọn không thể sử dụng đượ
#: src/msgcat.c:366 src/msgcomm.c:358 src/xgettext.c:816
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] [INPUTFILE]...\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_NHẬP]...\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO]...\n"
#: src/msgcat.c:371
#, c-format, no-wrap
@@ -1262,35 +1267,35 @@ msgid ""
"is specified, they will be taken from the first PO file to define them.\n"
"File positions from all PO files will be cumulated.\n"
msgstr ""
-"Ghép nối và trộn những tập tin PO được xác định.\n"
-"Tìm thông điệp chung với ít nhất hai tập tin PO được xác định.\n"
-"Bằng cách dùng tùy chọn « --more-than » (nhiều hơn),\n"
+"Ghép nối và trộn những tập tin PO được chỉ ra.\n"
+"Tìm thông điệp mà nó ở chung với hai hay hơn tập tin PO đã cho.\n"
+"Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn),\n"
"độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi thông điệp được in.\n"
-"Hoặc tùy chọn « --less-than » (ít hơn) có thể được dùng\n"
+"Ngược lại, tùy chọn “--less-than” (ít hơn) có thể được dùng\n"
"để xác định độ chung ít hơn trước khi thông điệp được in\n"
-"(i.e. « --less-than=2 » sẽ in chỉ những thông điệp duy nhất).\n"
-"Chuỗi dịch, chú thích và chú thích trích sẽ được lũy tích,\n"
-"trừ nếu tùy chọn « --use-first » (dùng trước) được xác định,\n"
-"chúng sẽ được lấy từ tập tin PO thứ nhất có định nghĩa chúng.\n"
-"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được lũy tích.\n"
+"(vd: “--less-than=2” sẽ chỉ in những thông điệp duy nhất).\n"
+"Chuỗi dịch, chú thích và chú thích trích sẽ được tích lũy,\n"
+"ngoại trừ tùy chọn “--use-first” (dùng cái đứng trước) được chỉ ra,\n"
+"chúng sẽ được lấy từ tập tin PO thứ nhất có chuỗi được dịch.\n"
+"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được tích lũy.\n"
#: src/msgcat.c:388 src/msgcomm.c:379 src/xgettext.c:832
#, c-format
msgid " INPUTFILE ... input files\n"
-msgstr " TẬP_TIN_NHẬP ... những tập tin nhập\n"
+msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO ... những tập tin đầu vào\n"
#: src/msgcat.c:390 src/msgcomm.c:381 src/xgettext.c:834
#, c-format
msgid " -f, --files-from=FILE get list of input files from FILE\n"
msgstr ""
-" -f, --files-from=TẬP_TIN lấy từ tập tin này danh sách các tập tin nhập "
+" -f, --files-from=TẬP_TIN lấy từ tập tin này danh sách các tập tin đầu "
"vào\n"
#: src/msgcat.c:394 src/msgcomm.c:385 src/msgen.c:319 src/msgfmt.c:670
#: src/xgettext.c:838
#, c-format
msgid "If input file is -, standard input is read.\n"
-msgstr "Tập tin nhập là « - » thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
+msgstr "Nếu tập tin đầu vào là “-” thì đọc từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
#: src/msgcat.c:407 src/msgcomm.c:398
#, c-format
@@ -1298,9 +1303,8 @@ msgid ""
" -<, --less-than=NUMBER print messages with less than this many\n"
" definitions, defaults to infinite if not set\n"
msgstr ""
-" -<, --less-than=SỐ\n"
-"\tin ra các thông điệp có ít hơn SỐ các lời định nghĩa;\n"
-"\tkhông bật thì mặc định là vô hạn\n"
+" -<, --less-than=SỐ in ra các thông điệp có ít hơn SỐ các lời\n"
+" định nghĩa; không bật thì mặc định là vô hạn\n"
#: src/msgcat.c:410
#, c-format
@@ -1308,9 +1312,8 @@ msgid ""
" ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n"
" definitions, defaults to 0 if not set\n"
msgstr ""
-" ->, --more-than=SỐ\n"
-"\tin ra các thông điệp có nhiều hơn SỐ các lời định nghĩa;\n"
-"\tkhông bật thì mặc định là 0\n"
+" ->, --more-than=SỐ in ra các thông điệp có nhiều hơn SỐ các lời\n"
+" định nghĩa; không bật thì mặc định là 0\n"
#: src/msgcat.c:413 src/msgcomm.c:404
#, c-format
@@ -1318,8 +1321,9 @@ msgid ""
" -u, --unique shorthand for --less-than=2, requests\n"
" that only unique messages be printed\n"
msgstr ""
-" -u, --unique \ttốc ký cho tùy chọn « --less-than=2 » (ít hơn 2),\n"
-"\tyêu cầu in ra chỉ những thông điệp duy nhất\n"
+" -u, --unique dạng viết tắt cho tùy chọn “--less-than=2” (ít "
+"hơn 2),\n"
+" yêu cầu in ra chỉ những thông điệp duy nhất\n"
#: src/msgcat.c:419 src/msgcmp.c:252 src/msgcomm.c:410 src/msgfmt.c:735
#: src/msgmerge.c:557
@@ -1327,8 +1331,8 @@ msgstr ""
msgid ""
" -P, --properties-input input files are in Java .properties syntax\n"
msgstr ""
-" -P, --properties-input\n"
-"\ttập tin nhập có cú pháp kiểu .properties (thuộc tính) của Java\n"
+" -P, --properties-input tập tin đầu vào có cú pháp kiểu .properties\n"
+" (thuộc tính) của Java\n"
#: src/msgcat.c:421 src/msgcmp.c:254 src/msgcomm.c:412 src/msgfmt.c:737
#: src/msgmerge.c:559
@@ -1337,13 +1341,13 @@ msgid ""
" --stringtable-input input files are in NeXTstep/GNUstep .strings\n"
" syntax\n"
msgstr ""
-" --stringtable-input\n"
-"\ttập tin nhập có cú pháp .strings (chuỗi) kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
+" --stringtable-input tập tin đầu vào có cú pháp .strings (chuỗi)\n"
+" kiểu NeXTstep/GNUstep\n"
#: src/msgcat.c:427 src/msgconv.c:332 src/msguniq.c:377
#, c-format
msgid " -t, --to-code=NAME encoding for output\n"
-msgstr " -t, --to-code=MÃ \tbộ ký tự cho kết xuất\n"
+msgstr " -t, --to-code=MÃ bộ ký tự cho kết xuất\n"
#: src/msgcat.c:429 src/msguniq.c:379
#, c-format
@@ -1351,16 +1355,16 @@ msgid ""
" --use-first use first available translation for each\n"
" message, don't merge several translations\n"
msgstr ""
-" --use-first\tdùng bản dịch sẵn sàng thứ nhất cho mỗi thông điệp,\n"
-"\tkhông trộn nhiều bản dịch\n"
+" --use-first dùng bản dịch đầu tiên cho mỗi chuỗi,\n"
+" không trộn nhiều bản dịch\n"
#: src/msgcat.c:432 src/msgen.c:339 src/msgmerge.c:565
#, c-format
msgid ""
" --lang=CATALOGNAME set 'Language' field in the header entry\n"
msgstr ""
-" --lang=TÊN_PHÂN_LOẠI lập trường « Language » (Ngôn ngữ) trong "
-"phần đầu\n"
+" --lang=TÊN_PHÂN_LOẠI đặt trường “Language” (Ngôn ngữ) trong phần "
+"đầu\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
@@ -1371,17 +1375,17 @@ msgstr "Peter Miller"
#: src/msgcmp.c:189 src/msgmerge.c:361
#, c-format
msgid "no input files given"
-msgstr "chưa đưa ra tập tin nhập"
+msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào"
#: src/msgcmp.c:194 src/msgmerge.c:366
#, c-format
msgid "exactly 2 input files required"
-msgstr "cần thiết chính xác 2 tập tin nhập"
+msgstr "cần chính xác 2 tập tin đầu vào"
#: src/msgcmp.c:213 src/msgmerge.c:480
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] def.po ref.pot\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] cũ.po mới.pot\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] cũ.po mới.pot\n"
#: src/msgcmp.c:218
#, c-format, no-wrap
@@ -1395,21 +1399,23 @@ msgid ""
msgstr ""
"So sánh hai tập tin dạng .po kiểu Uniforum, để kiểm tra xem cả hai tập tin\n"
"chứa cùng bộ chuỗi msgid. Tập tin cũ.po là một tập tin .po tồn tại\n"
-"chứa những chuỗi đã dịch. Tập tin mới.po là tập tin .po đã tạo cuối cùng,\n"
-"hoặc một tập tin mẫu .po (dạng .pot, thường do trình xgettext tạo).\n"
-"Có ích để kiểm tra xem bạn đã dịch mọi thông điệp trong chương trình\n"
-"của bạn. Không tìm được sự khớp chính xác thì khả năng khớp mờ\n"
-"được dùng để cung cấp sự chẩn đoán tốt hơn.\n"
+"chứa những chuỗi đã dịch. Tập tin mới.por là tập tin .po đã sửa đổi PO\n"
+"cuối cùng, hoặc một tập tin mẫu .po (dạng .pot, thường do trình xgettext tạo).\n"
+"Lệnh này hữu ích khi kiểm tra xem bạn đã dịch mọi thông điệp trong chương trình\n"
+"của bạn. Vị trí nào không khớp với nhau, còn chưa xong để cung cấp sự chẩn đoán\n"
+"tốt hơn.\n"
#: src/msgcmp.c:232
#, c-format
msgid " def.po translations\n"
-msgstr " cũ.po chuỗi đã dịch\n"
+msgstr " cũ.po bản dịch cũ\n"
#: src/msgcmp.c:234
#, c-format
msgid " ref.pot references to the sources\n"
-msgstr " mới.pot tham chiếu đến nguồn\n"
+msgstr ""
+" mới.pot mẫu dùng để tham chiếu (được tạo bởi "
+"xgettext)\n"
#: src/msgcmp.c:239 src/msgmerge.c:546
#, c-format
@@ -1422,23 +1428,23 @@ msgid ""
" -m, --multi-domain apply ref.pot to each of the domains in def."
"po\n"
msgstr ""
-" -m, --multi-domain\n"
-"\táp dụng tập tin mới.pot vào mỗi miền nằm trong tập tin cũ.po\n"
+" -m, --multi-domain áp dụng tập tin mới.pot vào mỗi miền nằm trong "
+"tập tin cũ.po\n"
#: src/msgcmp.c:243 src/msgmerge.c:550
#, c-format
msgid " -N, --no-fuzzy-matching do not use fuzzy matching\n"
-msgstr " -N, --no-fuzzy-matching không dùng khả năng khớp mờ\n"
+msgstr " -N, --no-fuzzy-matching không dùng khả năng khớp mờ (fuzzy)\n"
#: src/msgcmp.c:245
#, c-format
msgid " --use-fuzzy consider fuzzy entries\n"
-msgstr " --use-fuzzy gồm có mục nhập mờ\n"
+msgstr " --use-fuzzy chú ý đến các mục tạm dịch\n"
#: src/msgcmp.c:247
#, c-format
msgid " --use-untranslated consider untranslated entries\n"
-msgstr " --use-untranslated gồm có mục nhập chưa dịch\n"
+msgstr " --use-untranslated chú ý đến các mục chưa dịch\n"
#: src/msgcmp.c:324
#, c-format
@@ -1448,27 +1454,27 @@ msgstr "thông điệp này chưa được dịch"
#: src/msgcmp.c:330
#, c-format
msgid "this message needs to be reviewed by the translator"
-msgstr "thông điệp này cần phải được xem lại bởi dịch giả"
+msgstr "thông điệp này cần phải được xem xét lại bởi dịch giả"
#: src/msgcmp.c:369 src/msgmerge.c:1500
#, c-format
msgid "this message is used but not defined..."
-msgstr "thông điệp này được dùng còn chưa được xác định..."
+msgstr "thông điệp này được dùng nhưng còn chưa được định nghĩa..."
#: src/msgcmp.c:372 src/msgmerge.c:1503
#, c-format
msgid "...but this definition is similar"
-msgstr "...nhưng mà lời xác định này vẫn tương tự"
+msgstr "...nhưng mà định nghĩa này vẫn tương tự"
#: src/msgcmp.c:377 src/msgmerge.c:1531
#, c-format
msgid "this message is used but not defined in %s"
-msgstr "thông điệp này được dùng còn chưa được xác định trong %s"
+msgstr "thông điệp này được dùng còn chưa được định nghĩa trong %s"
#: src/msgcmp.c:546
#, c-format
msgid "warning: this message is not used"
-msgstr "cảnh báo : thông điệp này không được dùng"
+msgstr "cảnh báo: thông điệp này không được dùng"
#: src/msgcmp.c:553 src/msgfmt.c:541
#, c-format
@@ -1479,7 +1485,7 @@ msgstr[0] "tìm thấy %d lỗi nghiêm trọng"
#: src/msgcomm.c:315
#, c-format
msgid "at least two files must be specified"
-msgstr "phải xác định ít nhất hai tập tin"
+msgstr "phải chỉ ra ít nhất hai tập tin"
#: src/msgcomm.c:363
#, c-format, no-wrap
@@ -1493,13 +1499,13 @@ msgid ""
"PO file to define them. File positions from all PO files will be\n"
"cumulated.\n"
msgstr ""
-"Tìm thông điệp chung giữa ít nhất hai tập tin PO đã xác định.\n"
-"Bằng cách dùng tùy chọn « --more-than » (nhiều hơn),\n"
-"độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu. Hoặc tùy chọn « --less-than »\n"
-"(ít hơn) có thể được dùng để xác định độ chung ít hơn trước khi\n"
-"thông điiệp được in (tức là tùy chọn « --less-than=2 » sẽ in ra\n"
+"Tìm thông điệp chung giữa hai tập tin PO hay hơn đã chỉ ra.\n"
+"Bằng cách dùng tùy chọn “--more-than” (nhiều hơn),\n"
+"độ chung lớn hơn có thể được yêu cầu trước khi được in. Ngược lại tùy chọn\n"
+"“--less-than”(ít hơn) có thể được dùng để xác định độ chung ít hơn trước khi\n"
+"thông điiệp được in (tức là tùy chọn “--less-than=2” sẽ in ra\n"
"chỉ những thông điệp duy nhất). Chuỗi dịch, chú thích và chú thích\n"
-"trích sẽ được bảo tồn, nhưng chỉ từ tập tin PO thứ nhất đã xác định chúng.\n"
+"trích sẽ được bảo tồn, nhưng chỉ từ tập tin PO thứ nhất đã định nghĩa chúng.\n"
"Vị trí tập tin từ mọi tập tin PO sẽ được tích lũy.\n"
#: src/msgcomm.c:401
@@ -1508,20 +1514,20 @@ msgid ""
" ->, --more-than=NUMBER print messages with more than this many\n"
" definitions, defaults to 1 if not set\n"
msgstr ""
-" ->, --more-than=SỐ in các thông điệp chứa nhiều lời xác định hơn SỐ "
-"này;\n"
-"\tkhông bật thì mặc định là 1t\n"
+" ->, --more-than=SỐ in các thông điệp chứa nhiều định nghĩa hơn\n"
+" SỐ này; không bật thì mặc định là 1\n"
#: src/msgcomm.c:451 src/xgettext.c:961
#, c-format
msgid ""
" --omit-header don't write header with `msgid \"\"' entry\n"
-msgstr " --omit-header không ghi dòng đầu có mục `msgid \"\"' \n"
+msgstr ""
+" --omit-header không ghi dòng đầu có mục “msgid \"\"” \n"
#: src/msgconv.c:306
#, c-format
msgid "Converts a translation catalog to a different character encoding.\n"
-msgstr "Chuyển đổi phân loại thông dịch sang một mã ký tự khác.\n"
+msgstr "Chuyển đổi phân loại thông dịch sang một bảng mã ký tự khác.\n"
#: src/msgconv.c:330
#, c-format
@@ -1531,19 +1537,19 @@ msgstr "Đích chuyển đổi:\n"
#: src/msgconv.c:334
#, c-format
msgid "The default encoding is the current locale's encoding.\n"
-msgstr "Mã ký tự mặc định theo mã ký tự của miền địa phương hiện có.\n"
+msgstr "Mã ký tự mặc định theo bảng mã ký tự của miền địa phương hiện có.\n"
#: src/msgconv.c:358 src/msgen.c:353 src/msgmerge.c:579
#, c-format
msgid " -i, --indent indented output style\n"
-msgstr " -i, --indent kiểu dáng kết xuất đã thụt lề\n"
+msgstr " -i, --indent thụt lề cho kết xuất\n"
#: src/msgconv.c:360 src/msgen.c:355 src/msgfilter.c:456 src/msggrep.c:603
#: src/msgmerge.c:581
#, c-format
msgid " --no-location suppress '#: filename:line' lines\n"
msgstr ""
-" --no-location thu hồi dòng kiểu « #: tên_tập_tin:số_dòng »\n"
+" --no-location thu hồi dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_dòng”\n"
#: src/msgconv.c:362 src/msgen.c:357 src/msgfilter.c:458 src/msggrep.c:605
#: src/msgmerge.c:583
@@ -1551,8 +1557,8 @@ msgstr ""
msgid ""
" --add-location preserve '#: filename:line' lines (default)\n"
msgstr ""
-" --add-location bảo quản dòng kiểu « #: tên_tập_tin:số_dòng » (mặc "
-"định)\n"
+" --add-location giữ lại dòng kiểu “#: tên_tập_tin:số_dòng”\n"
+" (mặc định)\n"
#: src/msgconv.c:364 src/msgen.c:359 src/msgfilter.c:460 src/msggrep.c:607
#: src/msgmerge.c:585
@@ -1563,17 +1569,17 @@ msgstr " --strict xuất dữ liệu kiểu Uniforum chính
#: src/msgen.c:248 src/msgfmt.c:383 src/xgettext.c:634
#, c-format
msgid "no input file given"
-msgstr "chưa đưa ra tập tin nhập vào"
+msgstr "chưa đưa ra tập tin đầu vào"
#: src/msgen.c:253
#, c-format
msgid "exactly one input file required"
-msgstr "yêu cầu chính xác một tập tin nhập vào"
+msgstr "cần chính xác một tập tin đầu vào"
#: src/msgen.c:298
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] INPUTFILE\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN_NHẬP\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO\n"
#: src/msgen.c:303
#, c-format, no-wrap
@@ -1583,15 +1589,15 @@ msgid ""
"xgettext). Untranslated entries are assigned a translation that is\n"
"identical to the msgid.\n"
msgstr ""
-"Tạo một phân loại thông dịch tiếng Anh. Tập tin nhập là tập tin PO\n"
-"tiếng Anh đã được tạo cuối cùng, hay một tập tin biểu mẫu PO\n"
-"(POT: thường do xgettext tạo). Mục nhập chưa dịch được gán\n"
-"bản dịch trùng với chuỗi gốc (msgid).\n"
+"Tạo một catalog bản dịch tiếng Anh. Tập tin đầu vào là tập tin PO\n"
+"tiếng Anh đã được tạo cuối cùng, hay một tập tin mẫu PO\n"
+"(POT: thường do xgettext tạo). Mục chưa dịch sẽ được gán\n"
+"bằng chuỗi gốc (msgid).\n"
#: src/msgen.c:315
#, c-format
msgid " INPUTFILE input PO or POT file\n"
-msgstr " TẬP_TIN_NHẬP tập tin dạng .po hay .pot nhập vào\n"
+msgstr " TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin dạng .po hay .pot nhập vào\n"
#: src/msgexec.c:196
#, c-format
@@ -1601,7 +1607,7 @@ msgstr "thiếu tên lệnh"
#: src/msgexec.c:257
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] COMMAND [COMMAND-OPTION]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] LỆNH [TÙY_CHỌN_LÊNH]\n"
+msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] LỆNH [TÙY_CHỌN_LỆNH]\n"
#: src/msgexec.c:262
#, c-format, no-wrap
@@ -1612,7 +1618,7 @@ msgid ""
"msgexec's output. msgexec's return code is the maximum return code\n"
"across all invocations.\n"
msgstr ""
-"Áp dụng lệnh vào mọi chuỗi dịch của phân loại thông dịch.\n"
+"Áp dụng lệnh vào mọi chuỗi dịch của catalog bản dịch.\n"
"LỆNH có thể là bất cứ chương trình nào đọc bản dịch\n"
"từ đầu vào tiêu chuẩn. Nó được gọi một lần cho mỗi chuỗi dịch.\n"
"Kết xuất của nó trở thành kết xuất của tiến trình msgexec.\n"
@@ -1624,24 +1630,24 @@ msgid ""
"A special builtin command called '0' outputs the translation, followed by a\n"
"null byte. The output of \"msgexec 0\" is suitable as input for \"xargs -0\".\n"
msgstr ""
-"Lệnh có sẵn đặc biết được gọi là '0' xuất chuỗi dịch,\n"
-"với một byte vô giá trị theo sau. Kết xuất của tiến trình msgexec\n"
-"là thích hợp là kết nhập vào « xargs -0 ».\n"
+"Lệnh được xây dựng sẵn đặc biệt là ”0” xuất chuỗi dịch,\n"
+"với một byte null theo sau. Kết xuất của tiến trình “msgexec 0”\n"
+"thích hợp là đầu vào cho lệnh “xargs -0”.\n"
#: src/msgexec.c:281 src/msgfilter.c:401
#, c-format
msgid " -i, --input=INPUTFILE input PO file\n"
-msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_NHẬP tập tin dạng .po nhập vào\n"
+msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin .po nhập vào\n"
#: src/msgexec.c:345
#, c-format
msgid "write to stdout failed"
-msgstr "lỗi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: src/msgexec.c:389
#, c-format
msgid "write to %s subprocess failed"
-msgstr "lỗi ghi vào tiến trình phụ %s"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tiến trình phụ %s"
#: src/msgfilter.c:289
#, c-format
@@ -1651,18 +1657,17 @@ msgstr "thiếu tên bộ lọc"
#: src/msgfilter.c:313
#, c-format
msgid "at least one sed script must be specified"
-msgstr "phải xác định ít nhất một văn lệnh sed"
+msgstr "phải đưa ra ít nhất một văn lệnh sed"
#: src/msgfilter.c:388
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] FILTER [FILTER-OPTION]\n"
-msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] BỘ_LỌC [TÙY_CHỌN_LỌC]\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] BỘ_LỌC [TÙY_CHỌN_LỌC]\n"
#: src/msgfilter.c:392
#, c-format
msgid "Applies a filter to all translations of a translation catalog.\n"
-msgstr ""
-"Áp dụng một bộ lọc cho mọi chuỗi dịch của một phân loại thông dịch nào đó.\n"
+msgstr "Áp dụng một bộ lọc cho mọi chuỗi dịch của một catalog bản dịch.\n"
#: src/msgfilter.c:416
#, c-format
@@ -1670,13 +1675,14 @@ msgid ""
"The FILTER can be any program that reads a translation from standard input\n"
"and writes a modified translation to standard output.\n"
msgstr ""
-"BỘ LỌC là bất cứ chương trình nào đọc chuỗi dịch từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
+"BỘ LỌC có thể là bất cứ chương trình nào đọc chuỗi dịch từ đầu vào tiêu "
+"chuẩn\n"
"và ghi chuỗi dịch đã sửa đổi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
#: src/msgfilter.c:421
#, c-format
msgid "Useful FILTER-OPTIONs when the FILTER is 'sed':\n"
-msgstr "Tùy chọn lọc hữu ích khi BỘ LỌC là « sed »:\n"
+msgstr "Tùy chọn lọc hữu ích khi BỘ LỌC là “sed”:\n"
#: src/msgfilter.c:423
#, c-format
@@ -1694,7 +1700,8 @@ msgid ""
" to be executed\n"
msgstr ""
" -f, --file=TẬP_TIN_VĂN_LỆNH\n"
-"\tthêm nội dung của tập tin văn lệnh này vào những lệnh cần thực hiện\n"
+" thêm nội dung của tập tin văn lệnh này\n"
+" vào những lệnh cần thực hiện\n"
#: src/msgfilter.c:428
#, c-format
@@ -1707,7 +1714,8 @@ msgstr " -n, --quiet, --silent thu hồi khả năng tự động in mi
msgid ""
" --no-escape do not use C escapes in output (default)\n"
msgstr ""
-" --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất (mặc định)\n"
+" --no-escape không dùng ký tự thoát C trong kết xuất\n"
+" (mặc định)\n"
#: src/msgfilter.c:452 src/msggrep.c:601
#, c-format
@@ -1719,17 +1727,18 @@ msgstr " --indent kiểu dáng kết xuất đã thụt lề
msgid ""
" --keep-header keep header entry unmodified, don't filter it\n"
msgstr ""
-" --keep-header giữ lại phần đầu không bị sửa đổi, không lọc nó\n"
+" --keep-header giữ lại phần đầu không bị sửa đổi, không lọc "
+"nó\n"
#: src/msgfmt.c:304
#, c-format
msgid "the argument to %s should be a single punctuation character"
-msgstr "đối số tới %s nên là một ký tự chấm câu riêng lẻ"
+msgstr "đối số tới “%s” nên là một ký tự chấm câu riêng lẻ"
#: src/msgfmt.c:351
#, c-format
msgid "invalid endianness: %s"
-msgstr "tình trạng cuối không hợp lệ: %s"
+msgstr "thứ tự xếp các byte (biểu diễn số nguyên) không hợp lệ: %s"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
@@ -1741,12 +1750,12 @@ msgstr "Ulrich Drepper"
#: src/msgunfmt.c:353
#, c-format
msgid "%s requires a \"-d directory\" specification"
-msgstr "%s cần thiết một đặc tả « -d directory » (thư mục)"
+msgstr "%s cần thiết một đặc tả “-d directory” (thư mục)"
#: src/msgfmt.c:440 src/msgfmt.c:462 src/msgunfmt.c:323 src/msgunfmt.c:346
#, c-format
msgid "%s requires a \"-l locale\" specification"
-msgstr "%s cần thiết một đặc tả « -l locale » (miền địa phương)"
+msgstr "%s cần một đặc tả “-l locale” (miền địa phương)"
#: src/msgfmt.c:478 src/msgunfmt.c:362 src/msgunfmt.c:368
#, c-format
@@ -1769,19 +1778,19 @@ msgstr "%s: "
#, c-format
msgid "%d translated message"
msgid_plural "%d translated messages"
-msgstr[0] "%d thông điệp đã dịch"
+msgstr[0] "%d chuỗi đã dịch"
#: src/msgfmt.c:625
#, c-format
msgid ", %d fuzzy translation"
msgid_plural ", %d fuzzy translations"
-msgstr[0] ", %d bản dịch mờ"
+msgstr[0] ", %d chuỗi tạm dịch"
#: src/msgfmt.c:630
#, c-format
msgid ", %d untranslated message"
msgid_plural ", %d untranslated messages"
-msgstr[0] ", %d thông điệp chưa dịch"
+msgstr[0] ", %d chuỗi chưa dịch"
#: src/msgfmt.c:650
#, c-format
@@ -1791,8 +1800,7 @@ msgstr "Sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] tên_tập_tin.po ...\n"
#: src/msgfmt.c:654
#, c-format
msgid "Generate binary message catalog from textual translation description.\n"
-msgstr ""
-"Tạo ra phân loại thông điệp nhị phân từ mô tả thông dịch kiểu văn bản.\n"
+msgstr "Tạo ra catalog bản dịch nhị phân từ mô tả thông dịch kiểu văn bản.\n"
#: src/msgfmt.c:659 src/xgettext.c:825
#, c-format, no-wrap
@@ -1800,13 +1808,13 @@ msgid ""
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
"Similarly for optional arguments.\n"
msgstr ""
-"Tất cả đối số bắt buộc phải sử dụng với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
+"Tất cả đối số bắt buộc phải có với tùy chọn dài cũng bắt buộc với tùy chọn ngắn.\n"
"Cũng vậy với đối số kiểu tùy chọn.\n"
#: src/msgfmt.c:666
#, c-format
msgid " filename.po ... input files\n"
-msgstr " tên_tập_tin.po ... những tập tin nhập vào\n"
+msgstr " tên_tập_tin.po ... những tập tin đầu vào\n"
#: src/msgfmt.c:673 src/msgmerge.c:512 src/msgunfmt.c:438 src/xgettext.c:873
#, c-format
@@ -1819,8 +1827,8 @@ msgid ""
" -j, --java Java mode: generate a Java ResourceBundle "
"class\n"
msgstr ""
-" -j, --java chế độ Java: tạo ra hạng ResourceBundle (bó tài "
-"nguyên) kiểu Java\n"
+" -j, --java chế độ Java: tạo ra lớp ResourceBundle\n"
+" (bó tài nguyên) kiểu Java\n"
#: src/msgfmt.c:677
#, c-format
@@ -1828,8 +1836,8 @@ msgid ""
" --java2 like --java, and assume Java2 (JDK 1.2 or "
"higher)\n"
msgstr ""
-" --java2 giống như --java, cũng giả sử Java2 (JDK 1.2 hay "
-"sau)\n"
+" --java2 giống như --java, và coi là Java2\n"
+" (JDK 1.2 hay sau)\n"
#: src/msgfmt.c:679
#, c-format
@@ -1843,15 +1851,17 @@ msgid ""
" --csharp-resources C# resources mode: generate a .NET .resources "
"file\n"
msgstr ""
-" --csharp-resources\n"
-"\tchế độ tài sản C#: tạo ra một tập tin .resources (tài nguyên) kiểu .NET\n"
+" --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: tạo ra một tập tin ."
+"resources\n"
+" (tài nguyên) kiểu .NET\n"
#: src/msgfmt.c:683
#, c-format
msgid ""
" --tcl Tcl mode: generate a tcl/msgcat .msg file\n"
msgstr ""
-" --tcl chế độ Tcl: tạo ra một tập tin .msg kiểu tcl/msgcat\n"
+" --tcl chế độ Tcl: tạo ra một tập tin .msg kiểu tcl/"
+"msgcat\n"
#: src/msgfmt.c:685
#, c-format
@@ -1863,12 +1873,12 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid " --strict enable strict Uniforum mode\n"
msgstr ""
-" --strict bật chế độ Uniforum chính xác (_chặt chẽ_)\n"
+" --strict bật chế độ Uniforum chính xác (chặt chẽ)\n"
#: src/msgfmt.c:694 src/xgettext.c:849
#, c-format
msgid "If output file is -, output is written to standard output.\n"
-msgstr "Tập tin xuất là « - » thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
+msgstr "Nếu tập tin xuất là “-” thì kết xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
#: src/msgfmt.c:697
#, c-format
@@ -1878,7 +1888,7 @@ msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Java:\n"
#: src/msgfmt.c:699 src/msgfmt.c:713 src/msgunfmt.c:458 src/msgunfmt.c:469
#, c-format
msgid " -r, --resource=RESOURCE resource name\n"
-msgstr " -r, --resource=TÀI_NGUYÊN tên của tài nguyên\n"
+msgstr " -r, --resource=TÀI_NGUYÊN tên của tài nguyên\n"
#: src/msgfmt.c:701 src/msgfmt.c:715 src/msgfmt.c:725 src/msgunfmt.c:460
#: src/msgunfmt.c:471 src/msgunfmt.c:481
@@ -1887,15 +1897,15 @@ msgid ""
" -l, --locale=LOCALE locale name, either language or "
"language_COUNTRY\n"
msgstr ""
-" -l, --locale=MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG\n"
-"\ttên miền địa phương, hoặc ngôn ngữ hoặc ngôn ngữ_quốc gia\n"
-"\t(v.d. hoặc « vi » hay « vi_VN »)\n"
+" -l, --locale=MIỀN_ĐỊA_PHƯƠNG tên miền địa phương, hoặc ngôn ngữ hoặc\n"
+" ngôn-ngữ_quốc-gia (v.d. hoặc “vi” hay "
+"“vi_VN”)\n"
#: src/msgfmt.c:703
#, c-format
msgid ""
" -d DIRECTORY base directory of classes directory hierarchy\n"
-msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của phân cấp thư mục hạng\n"
+msgstr " -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của phân cấp thư mục lớp\n"
#: src/msgfmt.c:705
#, c-format
@@ -1905,9 +1915,9 @@ msgid ""
"separated with an underscore. The -d option is mandatory. The class is\n"
"written under the specified directory.\n"
msgstr ""
-"Tên hạng được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n"
-"vào tên tài sản, định giới bằng dấu gạch dưới. Tùy chọn « -d » bắt buộc\n"
-"phải sử dụng. Hạng được ghi dưới thư mục đã xác định.\n"
+"Tên lớp được quyết định bằng cách treo thêm tên miền địa phương\n"
+"vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Tùy chọn “-d” bắt buộc\n"
+"phải sử dụng. Lớp được ghi dưới thư mục đã chỉ ra.\n"
#: src/msgfmt.c:711
#, c-format
@@ -1920,8 +1930,8 @@ msgid ""
" -d DIRECTORY base directory for locale dependent .dll "
"files\n"
msgstr ""
-" -d THƯ_MỤC\t\tthư mục cơ sở cho tập tin dạng .dll\n"
-"\tphụ thuộc vào miền địa phương\n"
+" -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở cho tập tin dạng .dll\n"
+" phụ thuộc vào miền địa phương\n"
#: src/msgfmt.c:719
#, c-format
@@ -1929,8 +1939,8 @@ msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .dll file is written in a\n"
"subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n"
msgstr ""
-"Hai tùy chọn « -l » và « -d » bắt buộc phải sử dụng.\n"
-"Tập tin .dll được ghi trong thư mục con của thư mục đã xác định\n"
+"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
+"Tập tin .dll được ghi trong thư mục con của thư mục đã đưa ra\n"
"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n"
#: src/msgfmt.c:723
@@ -1942,8 +1952,7 @@ msgstr "Vị trí của tập tin xuất trong chế độ Tcl:\n"
#, c-format
msgid " -d DIRECTORY base directory of .msg message catalogs\n"
msgstr ""
-" -d THƯ_MỤC\n"
-"\t thư mục cơ sở của phân loại thông điệp dạng .msg\n"
+" -d THƯ_MỤC thư mục cơ sở của catalog bản dịch dạng .msg\n"
#: src/msgfmt.c:729
#, c-format
@@ -1951,13 +1960,13 @@ msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .msg file is written in the\n"
"specified directory.\n"
msgstr ""
-"Hai tùy chọn « -l » và « -d » bắt buộc phải sử dụng.\n"
-"Tập tin dạng .msg được ghi trong thư mục đã xác định.\n"
+"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
+"Tập tin dạng .msg được ghi trong thư mục đã cho.\n"
#: src/msgfmt.c:741 src/xgettext.c:865
#, c-format
msgid "Input file interpretation:\n"
-msgstr "Giải thích tập tin nhập vào:\n"
+msgstr "Giải thích tập tin đầu vào:\n"
#: src/msgfmt.c:743
#, c-format
@@ -1966,17 +1975,17 @@ msgid ""
" --check-format, --check-header, --check-"
"domain\n"
msgstr ""
-" -c, --check chạy mọi việc kiểm tra kiểu :\n"
-"\t--check-format (kiểm tra định dang),\n"
-"\t--check-header (kiểm tra phần đầu),\n"
-"\t--check-domain (kiểm tra miền).\n"
+" -c, --check thực hiện mọi kiểm tra kiểu:\n"
+" --check-format (kiểm tra định dạng)\n"
+" --check-header (kiểm tra phần đầu)\n"
+" --check-domain (kiểm tra miền)\n"
#: src/msgfmt.c:746
#, c-format
msgid " --check-format check language dependent format strings\n"
msgstr ""
-" --check-format\n"
-"\tkiểm tra các chuỗi có định dạng phụ thuộc vào ngôn ngữ\n"
+" --check-format kiểm tra các chuỗi có định dạng\n"
+" phụ thuộc vào ngôn ngữ\n"
#: src/msgfmt.c:748
#, c-format
@@ -1991,8 +2000,8 @@ msgid ""
" --check-domain check for conflicts between domain directives\n"
" and the --output-file option\n"
msgstr ""
-" --check-domain\tkiểm tra nếu có sự xung đột giữa chỉ thị miền\n"
-"\tvà tùy chọn « --output-file » (tập tin xuất)\n"
+" --check-domain kiểm tra nếu có sự xung đột giữa chỉ thị miền\n"
+" và tùy chọn “--output-file” (tập tin xuất)\n"
#: src/msgfmt.c:753
#, c-format
@@ -2000,8 +2009,8 @@ msgid ""
" -C, --check-compatibility check that GNU msgfmt behaves like X/Open "
"msgfmt\n"
msgstr ""
-" -C, --check-compatibility kiểm tra msgfmt của GNU ứng xử\n"
-"\tgiống như msgfmt của X/Open\n"
+" -C, --check-compatibility kiểm tra msgfmt của GNU ứng xử\n"
+" giống như msgfmt của X/Open\n"
#: src/msgfmt.c:755
#, c-format
@@ -2010,28 +2019,28 @@ msgid ""
"for\n"
" menu items\n"
msgstr ""
-" --check-accelerators[=KÝ_TỤ]\n"
-"\tkiểm tra có ký tự tâng tốc bàn phím cho mục trình đơn\n"
+" --check-accelerators[=K.TỰ] kiểm tra có ký tự tâng tốc bàn phím\n"
+" cho mục trình đơn\n"
#: src/msgfmt.c:758
#, c-format
msgid " -f, --use-fuzzy use fuzzy entries in output\n"
-msgstr " -f, --use-fuzzy dùng mục nhập dịch mờ trong kết xuất\n"
+msgstr " -f, --use-fuzzy dùng mục nhập tạm dịch trong kết xuất\n"
#: src/msgfmt.c:763
#, c-format
msgid ""
" -a, --alignment=NUMBER align strings to NUMBER bytes (default: %d)\n"
msgstr ""
-" -a, --alignment=SỐ chỉnh canh các chuỗi theo số byte này (mặc định: "
-"%d)\n"
+" -a, --alignment=SỐ căn chỉnh các chuỗi theo số byte này (mặc "
+"định: %d)\n"
#: src/msgfmt.c:765
#, c-format
msgid ""
" --no-hash binary file will not include the hash table\n"
msgstr ""
-" --no-hash tập tin nhị phân sẽ không chứa bảng chuỗi duy "
+" --no-hash tập tin nhị phân sẽ không chứa bảng băm duy "
"nhất\n"
#: src/msgfmt.c:774
@@ -2042,58 +2051,58 @@ msgstr " --statistics in ra thống kê về các chuỗi dịch
#: src/msgfmt.c:776 src/msgmerge.c:607 src/msgunfmt.c:533
#, c-format
msgid " -v, --verbose increase verbosity level\n"
-msgstr " -v, --verbose tăng cấp chi tiết\n"
+msgstr " -v, --verbose gia tăng mức chi tiết\n"
#: src/msgfmt.c:890
#, c-format
msgid "warning: PO file header missing or invalid\n"
-msgstr "cảnh báo : phần đầu của tập tin .po còn thiếu hay không hợp lệ\n"
+msgstr "cảnh báo: phần đầu của tập tin .po còn thiếu hay không hợp lệ\n"
#: src/msgfmt.c:893
#, c-format
msgid "warning: charset conversion will not work\n"
-msgstr "cảnh báo : việc chuyển đổi bộ ký tự sẽ không hoạt động được\n"
+msgstr "cảnh báo: việc chuyển đổi bộ ký tự sẽ không hoạt động được\n"
#: src/msgfmt.c:903
#, c-format
msgid "warning: PO file header fuzzy\n"
-msgstr "cảnh báo : phần đầu tập tin PO còn mờ\n"
+msgstr "cảnh báo: phần đầu tập tin PO thiếu thông tin\n"
#: src/msgfmt.c:905
#, c-format
msgid "warning: older versions of msgfmt will give an error on this\n"
msgstr ""
-"cảnh báo : phiên bản msgfmt cũ hơn sẽ thông báo lỗi trong trường hợp này.\n"
+"cảnh báo: phiên bản msgfmt cũ hơn sẽ thông báo lỗi trong trường hợp này.\n"
#: src/msgfmt.c:929
#, c-format
msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name"
-msgstr "tên miền « %s » không thích hợp làm tên tập tin"
+msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin"
#: src/msgfmt.c:934
#, c-format
msgid "domain name \"%s\" not suitable as file name: will use prefix"
-msgstr "tên miền « %s » không thích hợp làm tên tập tin nên dùng tiền tố"
+msgstr "tên miền “%s” không thích hợp làm tên tập tin: sẽ dùng tiền tố"
#: src/msgfmt.c:948
#, c-format
msgid "`domain %s' directive ignored"
-msgstr "chỉ thị « domain %s » bị bỏ qua"
+msgstr "chỉ thị “domain %s” bị bỏ qua"
#: src/msgfmt.c:1008
#, c-format
msgid "empty `msgstr' entry ignored"
-msgstr "mục nhập « msgstr » rỗng bị bỏ qua"
+msgstr "mục nhập “msgstr” rỗng bị bỏ qua"
#: src/msgfmt.c:1009
#, c-format
msgid "fuzzy `msgstr' entry ignored"
-msgstr "mục nhập « msgstr » dịch mờ bị bỏ qua"
+msgstr "chuỗi “msgstr” tạm dịch bị bỏ qua"
#: src/msgfmt.c:1058
#, c-format
msgid "%s: warning: source file contains fuzzy translation"
-msgstr "%s: cảnh báo : tập tin nguồn chứa chuỗi dịch mờ"
+msgstr "%s: cảnh báo: tập tin nguồn chứa chuỗi tạm dịch"
#: src/msggrep.c:258 src/po-lex.c:657 src/read-mo.c:86
#: src/read-properties.c:89 src/read-stringtable.c:98 src/x-awk.c:139
@@ -2104,7 +2113,7 @@ msgstr "%s: cảnh báo : tập tin nguồn chứa chuỗi dịch mờ"
#: src/x-tcl.c:150 src/x-ycp.c:91
#, c-format
msgid "error while reading \"%s\""
-msgstr "gặp lỗi khi đọc « %s »"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
#: src/msggrep.c:496
#, c-format
@@ -2112,8 +2121,8 @@ msgid ""
"option '%c' cannot be used before 'J' or 'K' or 'T' or 'C' or 'X' has been "
"specified"
msgstr ""
-"tùy chọn « %c » không thể được dùng trước khi xác định « J » hay « K » hay « "
-"T » hay « C » hay « X »"
+"tùy chọn “%c” không thể được dùng trước chỉ ra “J” hay “K” hay “T” hay “C” "
+"hay “X”"
#: src/msggrep.c:516
#, c-format, no-wrap
@@ -2121,7 +2130,7 @@ msgid ""
"Extracts all messages of a translation catalog that match a given pattern\n"
"or belong to some given source files.\n"
msgstr ""
-"Trích ra mọi thông điệp trong phân loại thông dịch tương ứng với mẫu đã cho\n"
+"Trích ra mọi thông điệp trong catalog bản dịch tương ứng với mẫu đã cho\n"
"hay thuộc về một số tập tin nguồn đã cho.\n"
#: src/msggrep.c:542
@@ -2172,38 +2181,38 @@ msgstr ""
"Thông điệp được chọn nếu nó đến từ một của những tập tin nguồn\n"
"đã xác định,\n"
"hoặc nếu nó đến từ một của những miền đã xác định,\n"
-"hoặc nếu « -J » được đưa ra và ngữ cảnh (msgctxt) của nó khớp với\n"
+"hoặc nếu “-J” được đưa ra và ngữ cảnh (msgctxt) của nó khớp với\n"
"MẪU-MSGCTXT\n"
-"hoặc nếu « -K » được đưa ra và khoá (msgid hay msgid_plural) của nó\n"
+"hoặc nếu “-K” được đưa ra và khoá (msgid hay msgid_plural) của nó\n"
"khớp với MẪU-MSGID\n"
-"hoặc nếu « -T » được đưa ra và chuỗi dịch (msgstr) của nó khớp với\n"
+"hoặc nếu “-T” được đưa ra và chuỗi dịch (msgstr) của nó khớp với\n"
"MẪU-MSGSTR\n"
-"hoặc nếu « -C » được đưa ra và chú thích của dịch giả khớp với\n"
+"hoặc nếu “-C” được đưa ra và chú thích của dịch giả khớp với\n"
"MẪU-CHÚ-THÍCH\n"
-"hoặc nếu « -X » được đưa ra và chú thích đã trích ra khớp với\n"
+"hoặc nếu “-X” được đưa ra và chú thích đã trích ra khớp với\n"
"MẪU-CHÚ-THÍCH-ĐÃ-TRÍCH\n"
"\n"
"Xác định nhiều tiêu chuẩn lựa chọn thì tập hợp thông điệp được chọn\n"
"là hợp của những thông điệp đã chọn của mỗi tiêu chuẩn.\n"
"\n"
-"Cú pháp cần dùng với mỗi bất cứ MẪU nào bên trên : [-E | -F] [-e MẪU | -f TẬP_TIN]...\n"
+"Cú pháp cần dùng với mỗi bất cứ MẪU nào bên trên: [-E | -F] [-e MẪU | -f TẬP_TIN]...\n"
"MẪU là biểu thức chính quy cơ bản theo mặc định,\n"
-"hoặc là biểu thức chính quy đã mở rộng nếu tùy chọn « -E » được đưa ra,\n"
-"hoặc là chuỗi cố định nếu tùy chọn « -F » được đưa ra.\n"
+"hoặc là biểu thức chính quy đã mở rộng nếu tùy chọn “-E” được đưa ra,\n"
+"hoặc là chuỗi cố định nếu tùy chọn “-F” được đưa ra.\n"
"\n"
" -N, --location=TẬP_TIN_NGUỒN\n"
"\tchọn thông điệp được trích ra tập tin nguồn này\n"
-" -M, --domain=TÊN_MIỀN \tchọn thông điệp thuộc về miền này\n"
-" -J, --msgctxt \t\tbắt đầu mẫu kiểu msgctxt\n"
-" -K, --msgid \t\tbắt đầu mẫu kiểu msgid\n"
-" -T, --msgstr \t\tbắt đầu mẫu kiểu msgstr\n"
-" -C, --comment \t\tbắt đầu mẫu kiểu chú thích của dịch giả\n"
-" -X, --extracted-comment \tbắt đầu mẫu kiểu chú thích đã trích ra\n"
+" -M, --domain=TÊN_MIỀN chọn thông điệp thuộc về miền này\n"
+" -J, --msgctxt bắt đầu mẫu kiểu msgctxt\n"
+" -K, --msgid bắt đầu mẫu kiểu msgid\n"
+" -T, --msgstr bắt đầu mẫu kiểu msgstr\n"
+" -C, --comment bắt đầu mẫu kiểu chú thích của dịch giả\n"
+" -X, --extracted-comment bắt đầu mẫu kiểu chú thích đã trích ra\n"
" -E, --extended-regexp MẪU cũng là biểu thức chính quy đã mở rộng\n"
-" -F, --fixed-strings \tMẪU là tập hợp chuỗi định giới bằng dòng mới\n"
-" -e, --regexp=MẪU \tdùng MẪU như là biểu thức chính quy\n"
-" -f, --file=TẬP_TIN \tlấy MẪU từ tập tin này\n"
-" -i, --ignore-case \tkhông phân biệt chữ hoa/thường\n"
+" -F, --fixed-strings MẪU là tập hợp chuỗi định giới bằng dòng mới\n"
+" -e, --regexp=MẪU dùng MẪU như là biểu thức chính quy\n"
+" -f, --file=TẬP_TIN lấy MẪU từ tập tin này\n"
+" -i, --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường\n"
" -v, --invert-match\n"
"\txuất chỉ những thông điệp không khớp với tiêu chuẩn lựa chọn nào\n"
@@ -2212,8 +2221,8 @@ msgstr ""
msgid ""
" --escape use C escapes in output, no extended chars\n"
msgstr ""
-" --escape\n"
-"\tdùng ký tự thoát dạng C trong kết xuất, không có ký tự đã mở rộng\n"
+" --escape dùng ký tự thoát dạng C trong kết xuất,\n"
+" không có ký tự đã mở rộng\n"
#: src/msggrep.c:618
#, c-format
@@ -2223,7 +2232,8 @@ msgstr " --sort-output tạo ra kết xuất được sắp xếp
#: src/msggrep.c:620
#, c-format
msgid " --sort-by-file sort output by file location\n"
-msgstr " --sort-by-file\tsắp xếp kết xuất theo vị trí của tập tin\n"
+msgstr ""
+" --sort-by-file sắp xếp kết xuất theo vị trí của tập tin\n"
#: src/msginit.c:297
msgid ""
@@ -2231,8 +2241,8 @@ msgid ""
"your LANG environment variable, as described in the ABOUT-NLS\n"
"file. This is necessary so you can test your translations.\n"
msgstr ""
-"Hiện thời chạy môi trường phiếm định về ngôn ngữ.\n"
-"Hãy lập biến môi trường LANG (ngôn ngữ), như được diễn tả trong tập tin\n"
+"Hiện thời biến ngôn ngữ của môi trường chưa xác định.\n"
+"Hãy đặt biến môi trường LANG (ngôn ngữ), như được diễn tả trong tập tin\n"
"ABOUT-NLS (giới thiệu về NLS). Việc đặt ngôn ngữ chính\n"
"cần thiết để thử ra bản dịch.\n"
@@ -2244,8 +2254,8 @@ msgid ""
"the output .po file through the --output-file option.\n"
msgstr ""
"Tập tin xuất %s đã có.\n"
-"Hãy xác định miền địa phương bằng tùy chọn « --locale »\n"
-"hoặc xác định tập tin PO xuất bằng tùy chọn « --output-file »\n"
+"Hãy đưa ra miền địa phương bằng tùy chọn “--locale”\n"
+"hoặc đưa ra tập tin PO xuất bằng tùy chọn “--output-file”\n"
#: src/msginit.c:347
#, c-format
@@ -2264,7 +2274,7 @@ msgstr ""
#: src/msginit.c:377
#, c-format
msgid " -i, --input=INPUTFILE input POT file\n"
-msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_NHẬP tập tin dạng POT nhập vào\n"
+msgstr " -i, --input=TẬP_TIN_ĐẦU_VÀO tập tin dạng POT nhập vào\n"
#: src/msginit.c:379
#, c-format
@@ -2273,14 +2283,14 @@ msgid ""
"file.\n"
"If it is -, standard input is read.\n"
msgstr ""
-"Không đưa ra tập tin nhập vào thì thư mục hiện thời được quét tìm tập tin "
+"Không đưa ra tập tin đầu vào thì thư mục hiện thời được quét tìm tập tin "
"POT.\n"
-"Tập tin nhập vào là « - » thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
+"Tập tin đầu vào là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
#: src/msginit.c:385
#, c-format
msgid " -o, --output-file=FILE write output to specified PO file\n"
-msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin PO này\n"
+msgstr " -o, --output-file=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin PO này\n"
#: src/msginit.c:387
#, c-format
@@ -2288,21 +2298,20 @@ msgid ""
"If no output file is given, it depends on the --locale option or the user's\n"
"locale setting. If it is -, the results are written to standard output.\n"
msgstr ""
-"Không đưa ra tập tin xuất thì nó phụ thuộc vào tùy chọn « --locale »\n"
+"Không đưa ra tập tin xuất thì nó phụ thuộc vào tùy chọn “--locale”\n"
"(miền địa phương) hoặc vào thiết lập miền địa phương của người dùng.\n"
-"Nếu tập tin xuất là « - » thì kết quả được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
+"Nếu tập tin xuất là “-” thì kết quả được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn.\n"
#: src/msginit.c:400
#, c-format
msgid " -l, --locale=LL_CC set target locale\n"
-msgstr " -l, --locale=NN_QQ lập miền địa phương đích (v.d. vi_VN)\n"
+msgstr " -l, --locale=NN_QQ đặt miền địa phương đích (v.d. vi_VN)\n"
#: src/msginit.c:402
#, c-format
msgid ""
" --no-translator assume the PO file is automatically generated\n"
-msgstr ""
-" --no-translator \tgiả sử tập tin PO được tự động tạo ra\n"
+msgstr " --no-translator giả sử tập tin PO được tự động tạo ra\n"
#: src/msginit.c:468
msgid ""
@@ -2310,7 +2319,7 @@ msgid ""
"Please specify the input .pot file through the --input option.\n"
msgstr ""
"Tìm thấy nhiều tập tin dạng .pot.\n"
-"Hãy xác định tập tin .pot nhập vào, bằng tùy chọn « --input » (nhập vào)\n"
+"Hãy đưa ra tập tin .pot nhập vào, bằng tùy chọn “--input” (nhập vào)\n"
#: src/msginit.c:476 src/msginit.c:481
#, c-format
@@ -2323,7 +2332,7 @@ msgid ""
"Please specify the input .pot file through the --input option.\n"
msgstr ""
"Không tìm thấy tập tin dạng .pot trong thư mục hiện thời.\n"
-"Hãy xác định tập tin .pot nhập vào, bằng tùy chọn « --input » (nhập vào)\n"
+"Hãy đưa ra tập tin .pot nhập vào, bằng tùy chọn “--input” (nhập vào)\n"
#: src/msginit.c:918 src/msginit.c:993 src/msginit.c:1153 src/msginit.c:1248
#: src/read-csharp.c:83 src/read-java.c:81 src/read-resources.c:84
@@ -2340,7 +2349,7 @@ msgid ""
"contact\n"
"you in case of unexpected technical problems.\n"
msgstr ""
-"Phân loại thông điệp mới nên chứa địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
+"Catalog bản dịch mới nên chứa địa chỉ thư điện tử của bạn,\n"
"để người dùng gửi cho bạn thông tin phản hồi về bản dịch,\n"
"cũng cho nhà duy trì liên lạc trong trường hợp gặp lối kỹ thuật bất thường.\n"
@@ -2355,18 +2364,18 @@ msgstr "Bản dịch tiếng Việt cho gói %s"
#: src/msgl-cat.c:177 src/msgl-charset.c:86 src/msgl-iconv.c:247
#, c-format
msgid "present charset \"%s\" is not a portable encoding name"
-msgstr "bộ ký tự hiện có « %s » không phải tên bộ ký tự di động"
+msgstr "bộ ký tự hiện có “%s” không phải tên bộ ký tự di động"
#: src/msgl-cat.c:188 src/msgl-iconv.c:259
#, c-format
msgid "two different charsets \"%s\" and \"%s\" in input file"
-msgstr "tập tin nhập vào chứa hai bộ ký tự khác nhau « %s » và « %s »"
+msgstr "tập tin đầu vào chứa hai bộ ký tự khác nhau “%s” và “%s”"
#: src/msgl-cat.c:203
#, c-format
msgid ""
"input file `%s' doesn't contain a header entry with a charset specification"
-msgstr "tập tin nhập vào « %s » không chứa mục nhập phần đầu xác định bộ ký tư"
+msgstr "tập tin đầu vào “%s” không chứa mục nhập phần đầu xác định bộ ký tự"
#: src/msgl-cat.c:207
#, c-format
@@ -2374,20 +2383,19 @@ msgid ""
"domain \"%s\" in input file `%s' doesn't contain a header entry with a "
"charset specification"
msgstr ""
-"miền « %s » trong tập tin nhập vào « %s » không chứa mục nhập phần đầu xác "
-"định bộ ký tư"
+"miền “%s” trong tập tin đầu vào “%s” không chứa trường xác định bộ ký tự"
#: src/msgl-cat.c:391 src/msgl-iconv.c:375
#, c-format
msgid "target charset \"%s\" is not a portable encoding name."
-msgstr "bộ ký tự đích « %s » không phải tên bảng mã di động."
+msgstr "bộ ký tự đích “%s” không phải tên bảng mã di động."
#: src/msgl-cat.c:442 src/msgl-cat.c:448 src/msgl-charset.c:92
#: src/msgl-charset.c:127 src/po-xerror.c:121 src/po-xerror.c:146
#: src/xgettext.c:3015
#, c-format
msgid "warning: "
-msgstr "cảnh báo : "
+msgstr "cảnh báo: "
#: src/msgl-cat.c:443
#, c-format
@@ -2395,7 +2403,8 @@ msgid ""
"Input files contain messages in different encodings, UTF-8 among others.\n"
"Converting the output to UTF-8.\n"
msgstr ""
-"Những tập tin nhập chứa thông điệp bằng mã ký tự khác nhau, gồm UTF-8,\n"
+"Những tập tin đầu vào chứa thông điệp ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm "
+"UTF-8,\n"
"nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n"
#: src/msgl-cat.c:449
@@ -2406,10 +2415,11 @@ msgid ""
"Converting the output to UTF-8.\n"
"To select a different output encoding, use the --to-code option.\n"
msgstr ""
-"Những tập tin nhập vào chứa thông điệp bằng mã ký tự khác nhau, gồm %s và "
-"%s,\n"
+"Những tập tin đầu vào chứa thông điệp ở các bảng mã ký tự khác nhau, gồm %s "
+"và %s,\n"
"nên chuyển đổi kết xuất sang UTF-8.\n"
-"Để chọn mã ký tự xuất khác, hãy dùng tùy chọn « --to-code » (sang mã).\n"
+"Chọn bảng mã ký tự để xuất ra khác, hãy dùng tùy chọn “--to-code” (sang "
+"mã).\n"
#: src/msgl-cat.c:488
#, c-format
@@ -2419,10 +2429,10 @@ msgid ""
"Either change all msgids and msgctxts to be pure ASCII, or ensure they are\n"
"UTF-8 encoded from the beginning, i.e. already in your source code files.\n"
msgstr ""
-"Việc chuyển đổi tập tin %s từ mã ký tự %s sang mã ký tự %s\n"
+"Việc chuyển đổi tập tin %s từ bảng mã ký tự %s sang bảng mã ký tự %s\n"
"thì thay đổi một số chuỗi gốc msgid hay chuỗi ngữ cảnh msgctxt.\n"
"Hãy hoặc chuyển đổi mọi chuỗi msgid và ngữ cảnh msgctxt hoàn toàn\n"
-"sang mã ký tự ASCII, hoặc đảm bảo chúng được mã hoá bằng UTF-8 từ đầu,\n"
+"sang bảng mã ký tự ASCII, hoặc đảm bảo chúng được mã hóa bằng UTF-8 từ đầu,\n"
"tức là trong các tập tin mã nguồn.\n"
#: src/msgl-charset.c:93
@@ -2433,15 +2443,15 @@ msgid ""
"Output of '%s' might be incorrect.\n"
"Possible workarounds are:\n"
msgstr ""
-"Bộ ký tự của miền địa phương « %s » là khác với\n"
-"bộ ký tự nhập vào « %s ».\n"
-"Kết xuất của « %s » có thể không đúng.\n"
+"Bộ ký tự của miền địa phương “%s” là khác với\n"
+"bộ ký tự nhập vào “%s”.\n"
+"Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n"
"Chỉnh sửa có thể:\n"
#: src/msgl-charset.c:100
#, c-format
msgid "- Set LC_ALL to a locale with encoding %s.\n"
-msgstr "• Đặt LC_ALL thành miền địa phương có mã ký tự %s.\n"
+msgstr "• Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s.\n"
#: src/msgl-charset.c:105
#, c-format
@@ -2450,9 +2460,9 @@ msgid ""
" then apply '%s',\n"
" then convert back to %s using 'msgconv'.\n"
msgstr ""
-"• Chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng « msgconv »,\n"
-" rồi áp dụng « %s »,\n"
-" rồi chuyển đổi lại về %s bằng « msgconv ».\n"
+"• Chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n"
+" rồi áp dụng “%s”,\n"
+" rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n"
#: src/msgl-charset.c:114
#, c-format
@@ -2462,10 +2472,10 @@ msgid ""
" then apply '%s',\n"
" then convert back to %s using 'msgconv'.\n"
msgstr ""
-"• Đặt LC_ALL thành miền địa phương có mã ký tự %s,\n"
-" chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng « msgconv »,\n"
-" rồi áp dụng « %s »,\n"
-" rồi chuyển đổi lại về %s bằng « msgconv ».\n"
+"• Đặt LC_ALL thành miền địa phương có bảng mã ký tự %s,\n"
+" chuyển đổi phân loại thông dịch sang %s bằng “msgconv”,\n"
+" rồi áp dụng “%s”,\n"
+" rồi chuyển đổi lại về %s bằng “msgconv”.\n"
#: src/msgl-charset.c:128
#, c-format
@@ -2474,9 +2484,9 @@ msgid ""
"Output of '%s' might be incorrect.\n"
"A possible workaround is to set LC_ALL=C.\n"
msgstr ""
-"Bộ ký tự của miền địa phương « %s » không phải tên bảng mã di động.\n"
-"Kết xuất của « %s » có thể không đúng.\n"
-"Chỉnh sửa có thể là lập « LC_ALL=C »\n"
+"Bộ ký tự của miền địa phương “%s” không phải tên bảng mã di động.\n"
+"Kết xuất của “%s” có thể không đúng.\n"
+"Chỉnh sửa có thể là đặt “LC_ALL=C”\n"
#: src/msgl-check.c:130
msgid "plural expression can produce negative values"
@@ -2485,7 +2495,7 @@ msgstr "biểu thức số nhiều có thể cung cấp giá trị âm"
#: src/msgl-check.c:141
#, c-format
msgid "nplurals = %lu but plural expression can produce values as large as %lu"
-msgstr "« nplurals = %lu » nhưng biểu thức số nhiều có thể tạo giá trị đến %lu"
+msgstr "“nplurals = %lu” nhưng biểu thức số nhiều có thể tạo giá trị đến %lu"
#: src/msgl-check.c:187
msgid "plural expression can produce division by zero"
@@ -2510,19 +2520,19 @@ msgstr "Hãy thử dùng điều theo đây mà hợp lệ cho %s:"
#: src/msgl-check.c:352 src/msgl-check.c:376
msgid "message catalog has plural form translations"
-msgstr "phân loại thông điệp chứa bản dịch dạng số nhiều"
+msgstr "catalog bản dịch chứa bản dịch dạng số nhiều"
#: src/msgl-check.c:354
msgid "but header entry lacks a \"plural=EXPRESSION\" attribute"
msgstr ""
-"nhưng mà mục nhập phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều « "
-"plural=BIỂU_THỨC »"
+"nhưng mà mục nhập phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều "
+"“plural=BIỂU_THỨC”"
#: src/msgl-check.c:378
msgid "but header entry lacks a \"nplurals=INTEGER\" attribute"
msgstr ""
-"nhưng mà mục nhập phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều « "
-"plural=SỐ_NGUYÊN »"
+"nhưng mà mục nhập phần đầu tập tin còn thiếu thuộc tính số nhiều "
+"“plural=SỐ_NGUYÊN”"
#: src/msgl-check.c:414
msgid "invalid nplurals value"
@@ -2555,41 +2565,37 @@ msgid ""
"message catalog has plural form translations, but lacks a header entry with "
"\"Plural-Forms: nplurals=INTEGER; plural=EXPRESSION;\""
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa chuỗi dịch ở số nhiều, nhưng còn thiếu mục nhập "
-"phần đầu chứa dòng\n"
-"« Plural-Forms: nplurals=SỐ_NGUYÊN; plural=BIỂU_THỨC »\n"
+"catalog bản dịch chứa chuỗi dịch ở số nhiều, nhưng còn thiếu mục nhập phần "
+"đầu chứa dòng\n"
+"“Plural-Forms: nplurals=SỐ_NGUYÊN; plural=BIỂU_THỨC”\n"
"Dòng ở số nhiều đúng cho tiếng Việt:\n"
"\"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\""
#: src/msgl-check.c:602
msgid "`msgid' and `msgid_plural' entries do not both begin with '\\n'"
-msgstr ""
-"cả hai mục nhập « msgid » và « msgid_plural » đều không bắt đầu với « \\n »"
+msgstr "cả hai mục nhập “msgid” và “msgid_plural” đều không bắt đầu với “\\n”"
#: src/msgl-check.c:610
#, c-format
msgid "`msgid' and `msgstr[%u]' entries do not both begin with '\\n'"
-msgstr ""
-"cả hai mục nhập « msgid » và « msgstr[%u] » đều không bắt đầu với « \\n »"
+msgstr "cả hai mục nhập “msgid” và “msgstr[%u]” đều không bắt đầu với “\\n”"
#: src/msgl-check.c:625
msgid "`msgid' and `msgstr' entries do not both begin with '\\n'"
-msgstr "cả hai mục nhập « msgid » và « msgstr » đều không bắt đầu với « \\n »"
+msgstr "cả hai mục nhập “msgid” và “msgstr” đều không bắt đầu với “\\n”"
#: src/msgl-check.c:643
msgid "`msgid' and `msgid_plural' entries do not both end with '\\n'"
-msgstr ""
-"cả hai mục nhập « msgid » và « msgid_plural » đều không kết thúc với « \\n »"
+msgstr "cả hai mục nhập “msgid” và “msgid_plural” đều không kết thúc với “\\n”"
#: src/msgl-check.c:651
#, c-format
msgid "`msgid' and `msgstr[%u]' entries do not both end with '\\n'"
-msgstr ""
-"cả hai mục nhập « msgid » và « msgstr[%u] » đều không kết thúc với « \\n »"
+msgstr "cả hai mục nhập “msgid” và “msgstr[%u]” đều không kết thúc với “\\n”"
#: src/msgl-check.c:666
msgid "`msgid' and `msgstr' entries do not both end with '\\n'"
-msgstr "cả hai mục nhập « msgid » và « msgstr » đều không kết thúc với « \\n »"
+msgstr "cả hai mục nhập “msgid” và “msgstr” đều không kết thúc với “\\n”"
#: src/msgl-check.c:678
msgid "plural handling is a GNU gettext extension"
@@ -2600,22 +2606,22 @@ msgstr ""
#: src/msgl-check.c:720
#, c-format
msgid "msgstr lacks the keyboard accelerator mark '%c'"
-msgstr "chuỗi dịch msgstr còn thiếu ký tự phím tắt « %c »"
+msgstr "chuỗi dịch msgstr còn thiếu ký tự phím tắt “%c”"
#: src/msgl-check.c:730
#, c-format
msgid "msgstr has too many keyboard accelerator marks '%c'"
-msgstr "chuỗi dịch msgstr có quá nhiều ký tự phím tắt « %c »"
+msgstr "chuỗi dịch msgstr có quá nhiều ký tự phím tắt “%c”"
#: src/msgl-check.c:776
#, c-format
msgid "header field `%s' missing in header\n"
-msgstr "trường « %s » còn thiếu trong phần đầu\n"
+msgstr "trường “%s” còn thiếu trong phần đầu\n"
#: src/msgl-check.c:784
#, c-format
msgid "header field `%s' should start at beginning of line\n"
-msgstr "trường phần đầu « %s » nên bắt đầu tại đầu dòng\n"
+msgstr "trường phần đầu “%s” nên bắt đầu tại đầu dòng\n"
#: src/msgl-check.c:809
msgid "some header fields still have the initial default value\n"
@@ -2625,22 +2631,22 @@ msgstr ""
#: src/msgl-check.c:826
#, c-format
msgid "header field `%s' still has the initial default value\n"
-msgstr ""
-"trường phần đầu « %s » vẫn còn chứa giá tri mặc định ban đầu (sửa đi)\n"
+msgstr "trường phần đầu “%s” vẫn còn chứa giá tri mặc định ban đầu (sửa đi)\n"
#: src/msgl-iconv.c:65
#, c-format
msgid "%s: input is not valid in \"%s\" encoding"
-msgstr "%s: đầu vào không đúng trong mã ký tự « %s »"
+msgstr "%s: đầu vào không đúng trong bảng mã ký tự “%s”"
#: src/msgl-iconv.c:69
#, c-format
msgid "%s: error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding"
-msgstr "%s: gặp lỗi khi chuyển đổi từ mã ký tự « %s » sang mã ký tự « %s »"
+msgstr ""
+"%s: gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”"
#: src/msgl-iconv.c:290
msgid "input file doesn't contain a header entry with a charset specification"
-msgstr "tập tin nhập vào không chứa mục nhập phần đầu xác định bộ ký tự"
+msgstr "tập tin đầu vào không chứa mục nhập phần đầu xác định bộ ký tự"
#: src/msgl-iconv.c:305 src/recode-sr-latin.c:287 src/recode-sr-latin.c:292
#: src/x-python.c:622 src/xgettext.c:692
@@ -2649,8 +2655,8 @@ msgid ""
"Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(), and iconv() does "
"not support this conversion."
msgstr ""
-"Không thể chuyển đổi từ « %s » sang « %s ». %s phụ thuộc vào iconv() mà "
-"không hỗ trợ khả năng chuyển đổi này."
+"Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() mà không hỗ "
+"trợ khả năng chuyển đổi này."
#: src/msgl-iconv.c:335
#, c-format
@@ -2658,8 +2664,8 @@ msgid ""
"Conversion from \"%s\" to \"%s\" introduces duplicates: some different "
"msgids become equal."
msgstr ""
-"Việc chuyển đổi từ « %s » sang « %s » giới thiệu một số bản sao : một số "
-"chuỗi gốc « msgid » thì trở thành trùng."
+"Việc chuyển đổi từ “%s” sang “%s” giới thiệu một số bản sao: một số chuỗi "
+"gốc “msgid” thì trở thành trùng."
#: src/msgl-iconv.c:341 src/recode-sr-latin.c:301 src/x-python.c:629
#: src/xgettext.c:699
@@ -2668,8 +2674,8 @@ msgid ""
"Cannot convert from \"%s\" to \"%s\". %s relies on iconv(). This version was "
"built without iconv()."
msgstr ""
-"Không thể chuyển đổi từ « %s » sang « %s ». %s phụ thuộc vào iconv() nhưng "
-"phiên bản này đã được xây dựng không có iconv()."
+"Không thể chuyển đổi từ “%s” sang “%s”. %s phụ thuộc vào iconv() nhưng phiên "
+"bản này đã được xây dựng không có iconv()."
#: src/msgmerge.c:383 src/msgmerge.c:389
#, c-format
@@ -2707,7 +2713,7 @@ msgstr ""
#: src/msgmerge.c:502
#, c-format
msgid " def.po translations referring to old sources\n"
-msgstr " cũ.po chuỗi dịch tham chiếu đến nguồn cũ\n"
+msgstr " cũ.po chuỗi dịch tham chiếu đến nguồn cũ\n"
#: src/msgmerge.c:504
#, c-format
@@ -2720,9 +2726,9 @@ msgid ""
" -C, --compendium=FILE additional library of message translations,\n"
" may be specified more than once\n"
msgstr ""
-" -C, --compendium=TẬP_TIN\n"
-"\ttập hợp chuỗi dịch thêm, cũng có thể được xác định nhiều lần\n"
-"\t(_bản trích yếu_)\n"
+" -C, --compendium=TẬP_TIN tập hợp chuỗi dịch thêm, cũng có thể được xác "
+"định\n"
+" nhiều lần (bản trích yếu)\n"
#: src/msgmerge.c:514
#, c-format
@@ -2730,8 +2736,8 @@ msgid ""
" -U, --update update def.po,\n"
" do nothing if def.po already up to date\n"
msgstr ""
-" -U, --update\tcập nhật tập tin cũ.po ; không làm gì\n"
-"\tnếu nó là hiện thời (_cập nhật_)\n"
+" -U, --update cập nhật tập tin cũ.po ; không làm gì\n"
+" nếu nó là hiện thời (cập nhật)\n"
#: src/msgmerge.c:526
#, c-format
@@ -2746,14 +2752,13 @@ msgstr "Kết quả được ghi về tập tin cũ.po\n"
#: src/msgmerge.c:530
#, c-format
msgid " --backup=CONTROL make a backup of def.po\n"
-msgstr " --backup=ĐIỀU_KHIỂN sao lưu tập tin cũ.po (_sao lưu_)\n"
+msgstr " --backup=ĐIỀU_KHIỂN sao lưu tập tin cũ.po (_sao lưu_)\n"
#: src/msgmerge.c:532
#, c-format
msgid " --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
msgstr ""
-" --suffix=HẬU_TỐ\n"
-"\tcó quyền cao hơn hậu tố sao lưu bình thường (_hậu tố_)\n"
+" --suffix=HẬU_TỐ có quyền cao hơn hậu tố sao lưu bình thường\n"
#: src/msgmerge.c:534
#, c-format
@@ -2767,16 +2772,17 @@ msgid ""
" simple, never always make simple backups\n"
msgstr ""
"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể được chọn\n"
-"bằng tùy chọn « --backup » (sao lưu) hoặc\n"
-"bằng cách lập biến môi trường VERSION_CONTROL (điều khiển phiên bản).\n"
+"bằng tùy chọn “--backup” (sao lưu) hoặc\n"
+"bằng cách đặt biến môi trường VERSION_CONTROL (điều khiển phiên bản).\n"
"Giá trị có thể:\n"
-" none, off\t\tkhông bao giờ sao lưu (thậm chí nếu « --backup »\n"
-"\tđược đưa ra) (_không có, tắt_)\n"
-" numbered, t\t\ttạo bản sao lưu đánh số (_đánh số_)\n"
-" existing, nil\t\ttạo bản sao lưu đánh số nếu đã có bản sao lưu đánh số,\n"
-"\tkhông thì kiểu đơn giản (_tồn tại, không gì_)\n"
-" simple, never\tluôn luôn tạo bản sao lưu đơn giản\n"
-"\t(_đơn giản, không bao giờ_)\n"
+" none, off không bao giờ sao lưu (thậm chí nếu “--backup”\n"
+" (không có, tắt) được đưa ra)\n"
+" numbered, t tạo bản sao lưu đánh số\n"
+" (đánh số)\n"
+" existing, nil tạo bản sao lưu đánh số nếu đã có bản sao lưu đánh số,\n"
+" (tồn tại, không gì) không thì kiểu đơn giản\n"
+" simple, never luôn luôn tạo bản sao lưu đơn giản\n"
+"(đơn giản, không bao giờ)\n"
#: src/msgmerge.c:541
#, c-format
@@ -2785,33 +2791,31 @@ msgid ""
"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX\n"
"environment variable.\n"
msgstr ""
-"Hậu tố sao lưu là « ~ » trừ khi được lập bằng tùy chọn « --suffix » (hậu "
-"tố)\n"
-"hoặc bằng biến môi trường « SIMPLE_BACKUP_SUFFIX » (hậu tố sao lưu đơn "
-"giản).\n"
+"Hậu tố sao lưu là “~” trừ khi được đặt bằng tùy chọn “--suffix” (hậu tố)\n"
+"hoặc bằng biến môi trường “SIMPLE_BACKUP_SUFFIX” (hậu tố sao lưu đơn giản).\n"
#: src/msgmerge.c:552
#, c-format
msgid ""
" --previous keep previous msgids of translated messages\n"
msgstr ""
-" --previous\tgiữ lại các chuỗi gốc msgid cũ của chuỗi đã dịch "
-"(_trước_)\n"
+" --previous giữ lại các chuỗi gốc msgid cũ của chuỗi đã "
+"dịch\n"
#: src/msgmerge.c:609 src/urlget.c:192
#, c-format
msgid " -q, --quiet, --silent suppress progress indicators\n"
-msgstr " -q, --quiet, --silent thu hồi cái chỉ tiến hành (_im_)\n"
+msgstr " -q, --quiet, --silent không hiển thị tiến trình\n"
#: src/msgmerge.c:1604
#, c-format
msgid "this message should define plural forms"
-msgstr "thông điệp này nên xác định cách ở số nhiều"
+msgstr "thông điệp này nên dùng ở dạng thức số nhiều"
#: src/msgmerge.c:1627
#, c-format
msgid "this message should not define plural forms"
-msgstr "thông điệp này không nên xác định cách ở số nhiều"
+msgstr "thông điệp này không nên dùng ở dạng thức số nhiều"
#: src/msgmerge.c:2030
#, c-format
@@ -2819,7 +2823,8 @@ msgid ""
"%sRead %ld old + %ld reference, merged %ld, fuzzied %ld, missing %ld, "
"obsolete %ld.\n"
msgstr ""
-"%sĐọc %ld cũ + %ld tham chiếu, trộn %ld, làm mờ %ld, thiếu %ld, cũ %ld.\n"
+"%sĐọc %ld cũ + %ld tham chiếu, trộn %ld, tạm dịch %ld, thiếu %ld, không dùng "
+"nữa %ld.\n"
#: src/msgmerge.c:2038 src/urlget.c:306 src/urlget.c:353 src/urlget.c:395
#: src/urlget.c:437
@@ -2835,14 +2840,13 @@ msgstr "%s và tên tập tin dứt khoát loại từ lẫn nhau"
#: src/msgunfmt.c:427
#, c-format
msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n"
-msgstr "Cách sử dụng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
+msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]...\n"
#: src/msgunfmt.c:431
#, c-format
msgid "Convert binary message catalog to Uniforum style .po file.\n"
msgstr ""
-"Chuyển đổi phân loại thông điệp nhị phân sang tập tin dạng .po kiểu "
-"Uniforum.\n"
+"Chuyển đổi catalog bản dịch nhị phân sang tập tin dạng .po kiểu Uniforum.\n"
#: src/msgunfmt.c:440
#, c-format
@@ -2850,14 +2854,15 @@ msgid ""
" -j, --java Java mode: input is a Java ResourceBundle "
"class\n"
msgstr ""
-" -j, --java\n"
-"\tchế độ Java: kết nhập vào là hạng ResourceBundle kiểu Java\n"
+" -j, --java chế độ Java: đầu vào là lớp ResourceBundle\n"
+" kiểu Java\n"
#: src/msgunfmt.c:442
#, c-format
msgid " --csharp C# mode: input is a .NET .dll file\n"
msgstr ""
-" --csharp chế độ C#: kết nhập vào là tập tin .dll kiểu .NET\n"
+" --csharp chế độ C#: đầu vào là tập tin .dll\n"
+" kiểu .NET\n"
#: src/msgunfmt.c:444
#, c-format
@@ -2865,25 +2870,26 @@ msgid ""
" --csharp-resources C# resources mode: input is a .NET .resources "
"file\n"
msgstr ""
-" --csharp-resources\n"
-"\tchế độ tài sản C#: kết nhập vào là tập tin .resources kiểu .NET\n"
+" --csharp-resources chế độ tài nguyên C#: đầu vào là tập tin\n"
+" .resources kiểu .NET\n"
#: src/msgunfmt.c:446
#, c-format
msgid ""
" --tcl Tcl mode: input is a tcl/msgcat .msg file\n"
msgstr ""
-" --tcl chế độ Tcl: kết nhập vào là tập tin .msg kiểu tcl/msgcat\n"
+" --tcl chế độ Tcl: đầu vào là tập tin\n"
+" .msg kiểu tcl/msgcat\n"
#: src/msgunfmt.c:451
#, c-format
msgid " FILE ... input .mo files\n"
-msgstr " TẬP_TIN ... nhập vào những tập tin dạng .mo\n"
+msgstr " TẬP_TIN ... nhập vào những tập tin dạng .mo\n"
#: src/msgunfmt.c:456
#, c-format
msgid "Input file location in Java mode:\n"
-msgstr "vị trí của tập tin nhập vào trong chế độ Java:\n"
+msgstr "vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Java:\n"
#: src/msgunfmt.c:462
#, c-format
@@ -2892,14 +2898,14 @@ msgid ""
"name,\n"
"separated with an underscore. The class is located using the CLASSPATH.\n"
msgstr ""
-"Tên hạng được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n"
-"vào tên tài sản, định giới bằng dấu gạch dưới. Hạng được định vị\n"
-"bằng CLASSPATH (đường dẫn hạng).\n"
+"Tên lớp được quyết định bằng cách phụ thêm tên miền địa phương\n"
+"vào tên tài nguyên, định giới bằng dấu gạch dưới. Hạng được định vị\n"
+"bằng CLASSPATH (đường dẫn lớp).\n"
#: src/msgunfmt.c:467
#, c-format
msgid "Input file location in C# mode:\n"
-msgstr "Vị trí của tập tin nhập vào trong chế độ C#:\n"
+msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ C#:\n"
#: src/msgunfmt.c:475
#, c-format
@@ -2907,14 +2913,14 @@ msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .dll file is located in a\n"
"subdirectory of the specified directory whose name depends on the locale.\n"
msgstr ""
-"Hai tùy chọn « -l » và « -d » bắt buộc phải sử dụng.\n"
+"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
"Tập tin .dll nằm trong thư mục con của thư mục đã xác định\n"
"có tên phụ thuộc vào miền địa phương.\n"
#: src/msgunfmt.c:479
#, c-format
msgid "Input file location in Tcl mode:\n"
-msgstr "Vị trí của tập tin nhập vào trong chế độ Tcl:\n"
+msgstr "Vị trí của tập tin đầu vào trong chế độ Tcl:\n"
#: src/msgunfmt.c:485
#, c-format
@@ -2922,7 +2928,7 @@ msgid ""
"The -l and -d options are mandatory. The .msg file is located in the\n"
"specified directory.\n"
msgstr ""
-"Hai tùy chọn « -l » và « -d » bắt buộc phải sử dụng.\n"
+"Hai tùy chọn “-l” và “-d” bắt buộc phải sử dụng.\n"
"Tập tin .msg nằm trong thư mục đã xác định.\n"
#: src/msgunfmt.c:511
@@ -2950,18 +2956,18 @@ msgid ""
msgstr ""
"Hợp nhất các bản dịch trùng trong phân loại thông dịch.\n"
"Tìm các bản dịch trùng có cùng một mã nhận diện thông điệp.\n"
-"Bản sao như vậy là kết nhập vào không hợp lệ cho chương trình khác,\n"
+"Bản sao như vậy là đầu vào không hợp lệ cho chương trình khác,\n"
"như msgfmt, msgmerge hay msgcat. Mặc định là các bản sao được trộn\n"
-"với nhau. Khi dùng tùy chọn «--repeated» (được làm lại) chỉ xuất bản sao,\n"
+"với nhau. Khi dùng tùy chọn “--repeated” (được làm lại) chỉ xuất bản sao,\n"
"các thông điệp khác bị hủy. Chú thích và chú thích đã trích ra sẽ được tích lũy,\n"
-"trừ khi đưa ra « --use-first » (dùng thứ nhất), trong trường hợp đó\n"
+"trừ khi đưa ra “--use-first” (dùng thứ nhất), trong trường hợp đó\n"
"chúng được lấy từ bản dịch thứ nhất. Vị trí tập tin sẽ được tích lũy.\n"
-"Dùng tùy chọn « --unique » (duy nhất) thì các bản sao bị hủy.\n"
+"Dùng tùy chọn “--unique” (duy nhất) thì các bản sao bị hủy.\n"
#: src/msguniq.c:363
#, c-format
msgid " -d, --repeated print only duplicates\n"
-msgstr " -d, --repeated in ra chỉ bản sao (_được làm lại_)\n"
+msgstr " -d, --repeated in ra chỉ bản sao (trùng nhau)\n"
#: src/msguniq.c:365
#, c-format
@@ -2969,8 +2975,9 @@ msgid ""
" -u, --unique print only unique messages, discard "
"duplicates\n"
msgstr ""
-" -u, --unique\n"
-"\tin ra chỉ thông điệp duy nhất, hủy các bản sao (_duy nhất_)\n"
+" -u, --unique tin ra chỉ thông điệp duy nhất, hủy các bản "
+"sao\n"
+" (trùng nhau)\n"
#: src/open-catalog.c:56 libgettextpo/gettext-po.c:102
#: libgettextpo/gettext-po.c:150 libgettextpo/gettext-po.c:198
@@ -2983,7 +2990,7 @@ msgid ""
"Charset \"%s\" is not a portable encoding name.\n"
"Message conversion to user's charset might not work.\n"
msgstr ""
-"Bộ ký tự « %s » không phải tên bảng mã di động.\n"
+"Bộ ký tự “%s” không phải tên bảng mã di động.\n"
"Việc chuyển đổi thông điệp sang bộ ký tự của người dùng\n"
"có thể không hoạt động được.\n"
@@ -2993,8 +3000,8 @@ msgid ""
"Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv(),\n"
"and iconv() does not support \"%s\".\n"
msgstr ""
-"Không hỗ trợ bộ ký tự « %s ». %s phụ thuộc vào iconv()\n"
-"mà không hỗ trợ « %s ».\n"
+"Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n"
+"mà không hỗ trợ “%s”.\n"
#: src/po-charset.c:563 src/po-charset.c:611
msgid ""
@@ -3018,7 +3025,7 @@ msgid ""
"Charset \"%s\" is not supported. %s relies on iconv().\n"
"This version was built without iconv().\n"
msgstr ""
-"Không hỗ trợ bộ ký tự « %s ». %s phụ thuộc vào iconv()\n"
+"Không hỗ trợ bộ ký tự “%s”. %s phụ thuộc vào iconv()\n"
"và phiên bản này được xây dựng không có iconv().\n"
#: src/po-charset.c:643
@@ -3038,17 +3045,17 @@ msgstr "dấu #~ được dùng không thống nhất"
#: src/po-gram-gen.y:240
#, c-format
msgid "missing `msgstr[]' section"
-msgstr "thiếu phần « msgstr[] »"
+msgstr "thiếu phần “msgstr[]”"
#: src/po-gram-gen.y:249
#, c-format
msgid "missing `msgid_plural' section"
-msgstr "thiếu phần « msgid_plural »"
+msgstr "thiếu phần “msgid_plural”"
#: src/po-gram-gen.y:257
#, c-format
msgid "missing `msgstr' section"
-msgstr "thiếu phần « msgstr »"
+msgstr "thiếu phần “msgstr”"
#: src/po-gram-gen.y:396
#, c-format
@@ -3068,26 +3075,26 @@ msgstr "quá nhiều lỗi nên hủy bỏ"
#: src/po-lex.c:437 src/po-lex.c:507 src/write-po.c:739 src/write-po.c:868
#, c-format
msgid "invalid multibyte sequence"
-msgstr "dây đa byte không hợp lệ"
+msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte không hợp lệ"
#: src/po-lex.c:465
#, c-format
msgid "incomplete multibyte sequence at end of file"
-msgstr "dây đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc tập tin"
+msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc tập tin"
#: src/po-lex.c:475
#, c-format
msgid "incomplete multibyte sequence at end of line"
-msgstr "dây đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc dòng"
+msgstr "chuỗi nối tiếp đa byte chưa hoàn thành tại kết thúc dòng"
#: src/po-lex.c:487
msgid "iconv failure"
-msgstr "lỗi iconv"
+msgstr "iconv gặp lỗi"
#: src/po-lex.c:744
#, c-format
msgid "keyword \"%s\" unknown"
-msgstr "không biết từ khóa « %s »"
+msgstr "không biết từ khóa “%s”"
#: src/po-lex.c:854
#, c-format
@@ -3116,7 +3123,7 @@ msgstr "tập tin này có thể không chứa chỉ thị miền"
#: src/read-catalog.c:377
msgid "duplicate message definition"
-msgstr "lời xác định thông điệp trùng"
+msgstr "chuỗi gốc bị trùng"
#: src/read-catalog.c:379
msgid "this is the location of the first definition"
@@ -3125,53 +3132,52 @@ msgstr "đây là vị trí của lời xác định thứ nhất"
#: src/read-mo.c:105 src/read-mo.c:126 src/read-mo.c:172 src/read-mo.c:199
#, c-format
msgid "file \"%s\" is truncated"
-msgstr "tập tin « %s » bị cắt ngắn"
+msgstr "tập tin “%s” bị cắt ngắn"
#: src/read-mo.c:129
#, c-format
msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string"
-msgstr "tập tin « %s » chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL"
+msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không phải được kết thúc bằng NUL"
#: src/read-mo.c:165 src/read-mo.c:274
#, c-format
msgid "file \"%s\" is not in GNU .mo format"
-msgstr "tập tin « %s » không phải có định dạng .mo của GNU"
+msgstr "tập tin “%s” không phải có định dạng .mo của GNU"
#: src/read-mo.c:178
#, c-format
msgid "file \"%s\" contains a not NUL terminated string, at %s"
-msgstr "tập tin « %s » chứa một chuỗi không được kết thúc bằng NUL, tại %s"
+msgstr "tập tin “%s” chứa một chuỗi không được kết thúc bằng NUL, tại %s"
#: src/read-properties.c:227
msgid "warning: invalid \\uxxxx syntax for Unicode character"
-msgstr "cành báo : cú pháp « \\uxxxx » không hợp lệ với ký tự Unicode"
+msgstr "cảnh báo: cú pháp “\\uxxxx” không hợp lệ với ký tự Unicode"
#: src/read-stringtable.c:802
msgid "warning: unterminated string"
-msgstr "cảnh báo : chuỗi chưa được kết thúc"
+msgstr "cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc"
#: src/read-stringtable.c:810
msgid "warning: syntax error"
-msgstr "cảnh báo : lỗi cú pháp"
+msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp"
#: src/read-stringtable.c:871 src/read-stringtable.c:893
msgid "warning: unterminated key/value pair"
-msgstr "cảnh báo : cặp khóa/giá trị chưa được kết thưc"
+msgstr "cảnh báo: cặp khóa/giá trị chưa được kết thưc"
#: src/read-stringtable.c:939
msgid "warning: syntax error, expected ';' after string"
-msgstr "cảnh báo : lỗi cú pháp; mong đợi dấu chấm phẩy « ; » nằm sau chuỗi"
+msgstr "cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi"
#: src/read-stringtable.c:948
msgid "warning: syntax error, expected '=' or ';' after string"
msgstr ""
-"cảnh báo : lỗi cú pháp; mong đợi dấu bằng « = » hay dấu chấm phẩy « ; » nằm "
-"sau chuỗi"
+"cảnh báo: lỗi cú pháp; cần dấu bằng “=” hay dấu chấm phẩy “;” nằm sau chuỗi"
#: src/recode-sr-latin.c:116
#, c-format
msgid "Written by %s and %s.\n"
-msgstr "Tác giả: %s và %s.\n"
+msgstr "Viết bởi %s và %s.\n"
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. TRANSLATORS: This is a proper name. The last name is
@@ -3185,7 +3191,7 @@ msgstr "Danilo Šegan"
#: src/recode-sr-latin.c:153
#, c-format, no-wrap
msgid "Recode Serbian text from Cyrillic to Latin script.\n"
-msgstr "Mã hoá lại văn bản tiếng Xéc-bi từ chữ viết Ki-rin sang chữ viết La-tinh.\n"
+msgstr "Mã hóa lại văn bản tiếng Xéc-bi từ chữ viết Ki-rin sang chữ viết La-tinh.\n"
#: src/recode-sr-latin.c:156
#, c-format, no-wrap
@@ -3199,17 +3205,17 @@ msgstr ""
#: src/recode-sr-latin.c:338
#, c-format
msgid "input is not valid in \"%s\" encoding"
-msgstr "kết nhập vào không hợp lệ theo mã ký tự « %s »"
+msgstr "đầu vào không hợp lệ theo bảng mã ký tự “%s”"
#: src/recode-sr-latin.c:366
#, c-format
msgid "error while converting from \"%s\" encoding to \"%s\" encoding"
-msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi từ mã ký tự « %s » sang mã ký tự « %s »"
+msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi từ bảng mã ký tự “%s” sang bảng mã ký tự “%s”"
#: src/urlget.c:159
#, c-format
msgid "expected two arguments"
-msgstr "mong đợi hai đối số"
+msgstr "cần hai đối số"
#: src/urlget.c:176
#, c-format
@@ -3266,7 +3272,7 @@ msgid ""
"message catalog has context dependent translations, but the output format "
"does not support them."
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản dịch phụ thuộc vào ngữ cảnh, mà định dạng xuất "
+"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc vào ngữ cảnh, mà định dạng xuất "
"không hỗ trợ."
#: src/write-catalog.c:197
@@ -3275,22 +3281,22 @@ msgid ""
"support them. Try generating a Java class using \"msgfmt --java\", instead "
"of a properties file."
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản dịch cách ở số nhiều, mà định dạng xuất không "
-"hỗ trợ. Hãy thử tạo ra hạng Java bằng lệnh « msgfmt --java », thay cho tập "
-"tin tài sản."
+"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ "
+"trợ. Hãy thử tạo ra lớp Java bằng lệnh “msgfmt --java”, thay cho tập tin tài "
+"nguyên."
#: src/write-catalog.c:202
msgid ""
"message catalog has plural form translations, but the output format does not "
"support them."
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản dịch cách ở số nhiều, mà định dạng xuất không "
-"hỗ trợ."
+"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều, mà định dạng xuất không hỗ "
+"trợ."
#: src/write-catalog.c:231 src/write-catalog.c:275
#, c-format
msgid "cannot create output file \"%s\""
-msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất « %s »"
+msgstr "không thể tạo tập tin kết xuất “%s”"
#: src/write-catalog.c:239 src/write-catalog.c:283
msgid "standard output"
@@ -3299,45 +3305,45 @@ msgstr "đầu ra tiêu chuẩn"
#: src/write-csharp.c:703
#, c-format
msgid "failed to create directory \"%s\""
-msgstr "lỗi tạo thư mục « %s »"
+msgstr "lỗi tạo thư mục “%s”"
#: src/write-csharp.c:766
#, c-format
msgid "compilation of C# class failed, please try --verbose"
-msgstr "lỗi biên dịch hạng C#, hãy thử tùy chọn « --verbose » (xuất chi tiết)"
+msgstr "lỗi biên dịch lớp C#, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết)"
#: src/write-csharp.c:768
#, c-format
msgid "compilation of C# class failed"
-msgstr "lỗi biên dịch hạng C#"
+msgstr "lỗi biên dịch lớp C#"
#: src/write-java.c:1080
#, c-format
msgid "not a valid Java class name: %s"
-msgstr "không phải tên hạng Java hợp lệ: %s"
+msgstr "không phải tên lớp Java hợp lệ: %s"
#: src/write-java.c:1165
#, c-format
msgid "compilation of Java class failed, please try --verbose or set $JAVAC"
msgstr ""
-"lỗi biên dịch hạng Java, hãy thử tùy chọn « --verbose » (xuất chi tiết) hoặc "
+"lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử tùy chọn “--verbose” (xuất chi tiết) hoặc "
"đặt biến $JAVAC"
#: src/write-java.c:1168
#, c-format
msgid "compilation of Java class failed, please try to set $JAVAC"
-msgstr "lỗi biên dịch hạng Java, hãy thử đặt biến $JAVAC"
+msgstr "lỗi biên dịch lớp Java, hãy thử đặt biến $JAVAC"
#: src/write-mo.c:799 src/write-qt.c:736 src/write-tcl.c:212
#, c-format
msgid "error while opening \"%s\" for writing"
-msgstr "gặp lỗi khi mở « %s » để ghi"
+msgstr "gặp lỗi khi mở “%s” để ghi"
#: src/write-po.c:802
#, c-format
msgid ""
"internationalized messages should not contain the `\\%c' escape sequence"
-msgstr "thông điệp đã quốc tế hóa không nên chứa dây thoát « \\%c »"
+msgstr "thông điệp đã quốc tế hóa không nên chứa dây thoát “\\%c”"
#: src/write-po.c:1253 src/write-po.c:1382
#, c-format
@@ -3370,8 +3376,8 @@ msgid ""
"message catalog has plural form translations\n"
"but the Qt message catalog format doesn't support plural handling\n"
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản dịch cách ở số nhiều,\n"
-"còn định dạng phân loại thông điệp kiểu Qt không hỗ trợ\n"
+"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n"
+"còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt không hỗ trợ\n"
"khả năng thao tác cách ở số nhiều.\n"
#: src/write-qt.c:693
@@ -3381,8 +3387,8 @@ msgid ""
"but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n"
"strings, not in the context strings\n"
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản ngữ cảnh msgctxt chứa ký tự nằm ở ngoại\n"
-"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng phân loại thông điệp kiểu Qt\n"
+"catalog bản dịch chứa bản ngữ cảnh msgctxt chứa ký tự nằm ở ngoại\n"
+"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n"
"hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n"
"chuỗi ngữ cảnh.\n"
@@ -3392,8 +3398,8 @@ msgid ""
"but the Qt message catalog format supports Unicode only in the translated\n"
"strings, not in the untranslated strings\n"
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa chuỗi gốc msgid chứa ký tự nằm ở ngoại\n"
-"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng phân loại thông điệp kiểu Qt\n"
+"catalog bản dịch chứa chuỗi gốc msgid chứa ký tự nằm ở ngoại\n"
+"bộ ký tự ISO-8859-1 (Latin-1) còn định dạng catalog bản dịch kiểu Qt\n"
"hỗ trợ ký tự UTF-8 (Unicode) chỉ trong chuỗi dịch, không phải trong\n"
"chuỗi gốc.\n"
@@ -3407,7 +3413,7 @@ msgid ""
"message catalog has context dependent translations\n"
"but the C# .resources format doesn't support contexts\n"
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản dịch phụ thuộc\n"
+"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n"
"vào ngữ cảnh, còn định dạng .resources (tài nguyên)\n"
"kiểu C# không hỗ trợ khả năng ngữ cảnh.\n"
@@ -3416,7 +3422,7 @@ msgid ""
"message catalog has plural form translations\n"
"but the C# .resources format doesn't support plural handling\n"
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản dịch cách ở số nhiều,\n"
+"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n"
"còn định dạng .resources (tài nguyên) kiểu C# không\n"
"hỗ trợ khả năng thao tác cách ở số nhiều.\n"
@@ -3425,7 +3431,7 @@ msgid ""
"message catalog has context dependent translations\n"
"but the Tcl message catalog format doesn't support contexts\n"
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản dịch phụ thuộc\n"
+"catalog bản dịch chứa bản dịch phụ thuộc\n"
"vào ngữ cảnh, còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ\n"
"khả năng ngữ cảnh.\n"
@@ -3434,33 +3440,33 @@ msgid ""
"message catalog has plural form translations\n"
"but the Tcl message catalog format doesn't support plural handling\n"
msgstr ""
-"phân loại thông điệp chứa bản dịch cách ở số nhiều,\n"
+"catalog bản dịch chứa chuỗi ở dạng thức số nhiều,\n"
"còn định dạng kiểu Tcl không hỗ trợ khả năng thao tác\n"
"cách ở số nhiều.\n"
#: src/x-awk.c:341 src/x-python.c:1074
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated string"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo : chuỗi chưa được kết thúc"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: chuỗi chưa được kết thúc"
#: src/x-awk.c:592
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated regular expression"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo : biểu thức chính quy chưa được kết thúc"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: biểu thức chính quy chưa được kết thúc"
#: src/x-c.c:1223 src/x-csharp.c:1509 src/x-java.c:872
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated character constant"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo : hằng ký tự chưa được kết thúc"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng ký tự chưa được kết thúc"
#: src/x-c.c:1247
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated string literal"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo : bộ nghĩa chữ kiểu chuỗi chưa được kết thúc"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: kiểu chuỗi văn chưa được kết thúc"
#: src/x-csharp.c:224 src/xgettext.c:2020
msgid "Please specify the source encoding through --from-code."
-msgstr "Hãy xác định mã ký tự nguồn bằng tùy chọn « --from-code » (từ mã)."
+msgstr "Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã)."
#: src/x-csharp.c:269
#, c-format
@@ -3468,8 +3474,8 @@ msgid ""
"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte không hợp lệ.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng « --from-code » (từ mã).\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:285
#, c-format
@@ -3477,8 +3483,8 @@ msgid ""
"%s:%d: Long incomplete multibyte sequence.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng « --from-code » (từ mã).\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:297
#, c-format
@@ -3486,8 +3492,8 @@ msgid ""
"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of file.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng « --from-code » (từ mã).\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:306
#, c-format
@@ -3495,8 +3501,8 @@ msgid ""
"%s:%d: Incomplete multibyte sequence at end of line.\n"
"Please specify the correct source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng « --from-code » (từ mã).\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc dòng.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng “--from-code” (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:315 src/x-python.c:332
#, c-format
@@ -3509,32 +3515,30 @@ msgid ""
"%s:%d: Invalid multibyte sequence.\n"
"Please specify the source encoding through --from-code.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte không hợp lệ.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn dùng « --from-code » (từ mã).\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn dùng “--from-code” (từ mã).\n"
#: src/x-csharp.c:1390 src/x-python.c:1281
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: invalid Unicode character"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo : ký tự Unicode không hợp lệ"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: ký tự Unicode không hợp lệ"
#: src/x-csharp.c:1512 src/x-java.c:875
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: unterminated string constant"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo : hằng chuỗi chưa được kết thúc"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: hằng chuỗi chưa được kết thúc"
#: src/x-csharp.c:2020 src/x-java.c:1369
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: ')' found where '}' was expected"
msgstr ""
-"%s:%d: cảnh báo : gặp dấu ngoặc đóng « ) » ở nơi mong đợi dấu ngoặc móc đóng "
-"« } »"
+"%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc đóng “)” ở nơi cần dấu ngoặc móc đóng “}”"
#: src/x-csharp.c:2054 src/x-java.c:1403
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: '}' found where ')' was expected"
msgstr ""
-"%s:%d: cảnh báo : gặp dấu ngoặc móc đóng « } » ở nơi mong đợi dấu ngoặc đóng "
-"« ) »"
+"%s:%d: cảnh báo: gặp dấu ngoặc móc đóng “}” ở nơi cần dấu ngoặc đóng “)”"
# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
#: src/x-glade.c:623 src/x-glade.c:630
@@ -3548,19 +3552,19 @@ msgid ""
"Language \"glade\" is not supported. %s relies on expat.\n"
"This version was built without expat.\n"
msgstr ""
-"Ngôn ngữ « glade » không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n"
+"Ngôn ngữ “glade” không được hỗ trợ. %s phụ thuộc vào expat.\n"
"Phiên bản này đã được xây dựng không có expat.\n"
#: src/x-java.c:494
#, c-format
msgid "%s:%d: warning: lone surrogate U+%04X"
-msgstr "%s:%d: cảnh báo : chỉ một đồ thay thế U+%04X"
+msgstr "%s:%d: cảnh báo: chỉ một đồ thay thế U+%04X"
#: src/x-perl.c:308
#, c-format
msgid "%s:%d: can't find string terminator \"%s\" anywhere before EOF"
msgstr ""
-"%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi « %s » ở bất cứ nơi nào trước kết "
+"%s:%d: không tìm thấy ký tự kết thúc chuỗi “%s” ở bất cứ nơi nào trước kết "
"thúc tập tin"
# HEXNUMBER is a variable: do not translate/ HEXNUMBER là một biến: đừng dịch
@@ -3572,35 +3576,35 @@ msgstr "%s:%d: thiếu dấu ngoặc móc đóng trên \\x{HEXNUMBER}"
#: src/x-perl.c:1163
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\l\") of 8bit character \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") của ký tự 8-bit « %c »"
+msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\l\") của ký tự 8-bit “%c”"
#: src/x-perl.c:1183
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\u\") of 8bit character \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") của ký tự 8-bit « %c »"
+msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\u\") của ký tự 8-bit “%c”"
#: src/x-perl.c:1217
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid variable interpolation at \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ ở « %c »"
+msgstr "%s:%d: phép nội suy biến không hợp lệ ở “%c”"
#: src/x-perl.c:1230
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\L\") of 8bit character \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") của ký tự 8-bit « %c »"
+msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\L\") của ký tự 8-bit “%c”"
#: src/x-perl.c:1247
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid interpolation (\"\\U\") of 8bit character \"%c\""
-msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") của ký tự 8-bit « %c »"
+msgstr "%s:%d: phép nội suy không hợp lệ (\"\\U\") của ký tự 8-bit “%c”"
#: src/x-python.c:236
msgid ""
"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
"as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
-"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu :\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (mã từ),\n"
+"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu:\n"
"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
#: src/x-python.c:282
@@ -3610,9 +3614,9 @@ msgid ""
"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte không hợp lệ.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
-"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu :\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (mã từ),\n"
+"hoặc bằng ghi chú như được chỉ ra trong tài liệu:\n"
"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
#: src/x-python.c:299
@@ -3622,9 +3626,9 @@ msgid ""
"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
-"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu :\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte dài chưa hoàn thành.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (mã từ),\n"
+"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
#: src/x-python.c:312
@@ -3634,9 +3638,9 @@ msgid ""
"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
-"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu :\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc tập tin.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (mã từ),\n"
+"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
#: src/x-python.c:322
@@ -3646,9 +3650,9 @@ msgid ""
"Please specify the correct source encoding through --from-code or through a\n"
"comment as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc của dòng.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
-"hoặc bằng ghi chú như được ghi rõ trong tài liệu :\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte chưa hoàn thành ở kết thúc của dòng.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn đúng bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
+"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu:\n"
"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
#: src/x-python.c:355
@@ -3658,20 +3662,20 @@ msgid ""
"Please specify the source encoding through --from-code or through a comment\n"
"as specified in http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
msgstr ""
-"%s:%d: dây đa byte không hợp lệ.\n"
-"Hãy xác định mã ký tự nguồn bằng tùy chọn « --from-code » (mã từ),\n"
-"hoặc bằng ghi chú như được xác định trong tài liệu\n"
+"%s:%d: chuỗi đa byte không hợp lệ.\n"
+"Hãy đưa ra bảng mã ký tự nguồn bằng tùy chọn “--from-code” (từ mã),\n"
+"hoặc thông qua ghi chú như được định nghĩa trong tài liệu\n"
"http://www.python.org/peps/pep-0263.html.\n"
#: src/x-python.c:679
#, c-format
msgid "Unknown encoding \"%s\". Proceeding with ASCII instead."
-msgstr "Không nhận ra mã ký tự « %s » nên tiếp tục với ASCII để thay thế."
+msgstr "Không nhận ra bảng mã ký tự “%s” nên tiếp tục với ASCII để thay thế."
#: src/x-rst.c:108
#, c-format
msgid "%s:%d: invalid string definition"
-msgstr "%s:%d: sai xác định chuỗi"
+msgstr "%s:%d: chuỗi gốc không hợp lệ"
#: src/x-rst.c:172
#, c-format
@@ -3689,14 +3693,14 @@ msgid ""
"%s:%lu: warning: the syntax $\"...\" is deprecated due to security reasons; "
"use eval_gettext instead"
msgstr ""
-"%s:%lu: cảnh báo : cú pháp $\"...\" bị phản đối vì lý do bảo mật; hãy dùng "
+"%s:%lu: cảnh báo: cú pháp $\"...\" bị phản đối vì lý do bảo mật; hãy dùng "
"eval_gettext thay thế."
#: src/xgettext.c:621
#, c-format
msgid "--join-existing cannot be used when output is written to stdout"
msgstr ""
-"không cho phép dùng tùy chọn « --join-existing » (nối lại tồn tại) khi kết "
+"không cho phép dùng tùy chọn “--join-existing” (nối lại tồn tại) khi kết "
"xuất được ghi vào đầu ra tiêu chuẩn"
#: src/xgettext.c:626
@@ -3707,12 +3711,12 @@ msgstr "phần mềm xgettext không thể hoạt động khi không có từ kh
#: src/xgettext.c:769
#, c-format
msgid "warning: file `%s' extension `%s' is unknown; will try C"
-msgstr "cảnh báo : không biết tập tin « %s » có phần mở rộng « %s » nên thử C"
+msgstr "cảnh báo: không biết tập tin “%s” có phần mở rộng “%s” nên thử C"
#: src/xgettext.c:820
#, c-format
msgid "Extract translatable strings from given input files.\n"
-msgstr "Trích các chuỗi có thể dịch ra những tập tin nhập vào đã cho.\n"
+msgstr "Trích các chuỗi có thể dịch ra những tập tin đầu vào đã cho.\n"
#: src/xgettext.c:843
#, c-format
@@ -3720,13 +3724,13 @@ msgid ""
" -d, --default-domain=NAME use NAME.po for output (instead of messages."
"po)\n"
msgstr ""
-" -d, --default-domain=TÊN\n"
-"\tdùng tập tin TÊN này như là kết xuất (thay cho messages.po)\n"
+" -d, --default-domain=TÊN dùng tập tin TÊN này như là kết xuất\n"
+" (thay cho messages.po)\n"
#: src/xgettext.c:845
#, c-format
msgid " -o, --output=FILE write output to specified file\n"
-msgstr " -o, --output=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin này\n"
+msgstr " -o, --output=TẬP_TIN ghi kết xuất vào tập tin này\n"
#: src/xgettext.c:847
#, c-format
@@ -3738,7 +3742,7 @@ msgstr ""
#: src/xgettext.c:852
#, c-format
msgid "Choice of input file language:\n"
-msgstr "Chọn ngôn ngữ của tập tin nhập vào:\n"
+msgstr "Chọn ngôn ngữ của tập tin đầu vào:\n"
#: src/xgettext.c:854
#, c-format
@@ -3751,7 +3755,7 @@ msgid ""
"PHP,\n"
" GCC-source, NXStringTable, RST, Glade)\n"
msgstr ""
-" -L, --language=TÊN nhận diện ngôn ngữ đã xác định\n"
+" -L, --language=TÊN các ngôn ngữ đã được nhận diện:\n"
" (C, C++, ObjectiveC, PO, Shell, Python, "
"Lisp,\n"
" EmacsLisp, librep, Scheme, Smalltalk, Java,\n"
@@ -3762,7 +3766,8 @@ msgstr ""
#: src/xgettext.c:860
#, c-format
msgid " -C, --c++ shorthand for --language=C++\n"
-msgstr " -C, --c++ tốc ký cho tùy chọn « --language=C++ »\n"
+msgstr ""
+" -C, --c++ dạng viết tắt cho tùy chọn “--language=C++”\n"
#: src/xgettext.c:862
#, c-format
@@ -3770,8 +3775,8 @@ msgid ""
"By default the language is guessed depending on the input file name "
"extension.\n"
msgstr ""
-"Mặc định là ngôn ngữ được đoán phụ thuộc vào phần mở rộng của tên tập tin "
-"nhập vào.\n"
+"Mặc định là ngôn ngữ sẽ được đoán phụ bằng phần mở rộng của tên tập tin đầu "
+"vào.\n"
#: src/xgettext.c:867
#, c-format
@@ -3779,13 +3784,13 @@ msgid ""
" --from-code=NAME encoding of input files\n"
" (except for Python, Tcl, Glade)\n"
msgstr ""
-" --from-code=MÃ mã ký tự của tập tin nhập vào\n"
+" --from-code=MÃ bảng mã ký tự của tập tin đầu vào\n"
" (trừ Python, Tcl, Glade)\n"
#: src/xgettext.c:870
#, c-format
msgid "By default the input files are assumed to be in ASCII.\n"
-msgstr "Mặc định là giả sử tập tin nhập vào có bộ ký tự ASCII.\n"
+msgstr "Mặc định là giả sử tập tin đầu vào có bộ ký tự ASCII.\n"
#: src/xgettext.c:875
#, c-format
@@ -3797,8 +3802,8 @@ msgstr ""
#, c-format
msgid " -x, --exclude-file=FILE.po entries from FILE.po are not extracted\n"
msgstr ""
-" -x, --exclude-file=TẬP_TIN.po mục nhập từ tập tin này sẽ không được "
-"trích ra\n"
+" -x, --exclude-file=TẬP_TIN.po mục nhập từ tập tin này sẽ không được trích "
+"ra\n"
#: src/xgettext.c:879
#, c-format
@@ -3810,14 +3815,14 @@ msgid ""
" in output file\n"
msgstr ""
" -cTHẺ, --add-comments=THẺ để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú\n"
-"\t\tbắt đầu với thẻ này và nằm trước dòng từ khoá\n"
-" -c, --add-comments để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú nằm trước "
-"dòng từ khoá\n"
+" bắt đầu với thẻ này và nằm trước dòng từ khoá\n"
+" -c, --add-comments để vào tập tin kết xuất các khối ghi chú nằm\n"
+" trước dòng từ khoá\n"
#: src/xgettext.c:885
#, c-format
msgid "Language specific options:\n"
-msgstr "Tùy chọn đặc trưng cho ngôn ngữ :\n"
+msgstr "Tùy chọn đặc trưng cho ngôn ngữ:\n"
#: src/xgettext.c:887
#, c-format
@@ -3843,7 +3848,7 @@ msgid ""
" -kWORD, --keyword=WORD look for WORD as an additional keyword\n"
" -k, --keyword do not to use default keywords\n"
msgstr ""
-" -kTỪ, --keyword=TỪ quét tìm từ này như là một từ khoá bổ sung\n"
+" -kTỪ, --keyword=TỪ quét tìm từ này như là một từ khoá bổ sung\n"
" -k, --keyword đừng dùng từ khoá mặc định\n"
#: src/xgettext.c:900
@@ -3853,8 +3858,8 @@ msgid ""
"argument\n"
" number ARG of keyword WORD\n"
msgstr ""
-" --flag=TỪ:ĐỐI_SỐ:CỜ\tcờ thêm cho chuỗi nằm bên trong đối số\n"
-"\tcó số ĐỐI SỐ của từ khoá TỪ\n"
+" --flag=TỪ:ĐỐI_SỐ:CỜ cờ thêm cho chuỗi nằm bên trong đối số\n"
+" có số ĐỐI SỐ của từ khoá TỪ\n"
#: src/xgettext.c:903
#, c-format
@@ -3872,8 +3877,7 @@ msgstr ""
#: src/xgettext.c:907
#, c-format
msgid " -T, --trigraphs understand ANSI C trigraphs for input\n"
-msgstr ""
-" -T, --trigraphs hiểu chữ ba C kiểu ANSI để nhập vào (_chữ ba_)\n"
+msgstr " -T, --trigraphs hiểu chữ ba C kiểu ANSI để nhập vào\n"
#: src/xgettext.c:909
#, c-format
@@ -3884,7 +3888,7 @@ msgstr ""
#: src/xgettext.c:911
#, c-format
msgid " --qt recognize Qt format strings\n"
-msgstr " --qt nhận diện chuỗi định dạng Qt\n"
+msgstr " --qt chấp nhận chuỗi định dạng Qt\n"
#: src/xgettext.c:913 src/xgettext.c:917 src/xgettext.c:921
#, c-format
@@ -3894,50 +3898,52 @@ msgstr " (chỉ ngôn ngữ C++)\n"
#: src/xgettext.c:915
#, c-format
msgid " --kde recognize KDE 4 format strings\n"
-msgstr " --kde nhận ra chuỗi định dạng KDE4\n"
+msgstr " --kde chấp nhận chuỗi định dạng KDE4\n"
#: src/xgettext.c:919
#, c-format
msgid " --boost recognize Boost format strings\n"
-msgstr " --boost nhận diện chuỗi định dạng Boost\n"
+msgstr " --boost chấp nhận chuỗi định dạng Boost\n"
#: src/xgettext.c:923
#, c-format
msgid ""
" --debug more detailed formatstring recognition result\n"
-msgstr " --debug kết quả chi tiết hơn về nhận diện định dạng chuỗi\n"
+msgstr ""
+" --debug kết quả chi tiết hơn về nhận diện định dạng "
+"chuỗi\n"
#: src/xgettext.c:948
#, c-format
msgid " --properties-output write out a Java .properties file\n"
msgstr ""
-" --properties-output ghi ra tập tin .properties (thuộc tính) kiểu "
-"Java\n"
+" --properties-output ghi ra tập tin .properties\n"
+" thuộc tính) kiểu Java\n"
#: src/xgettext.c:963
#, c-format
msgid " --copyright-holder=STRING set copyright holder in output\n"
msgstr ""
-" --copyright-holder=CHUỖI lập người giữ tác quyền trong kết xuất\n"
+" --copyright-holder=CHUỖI đặt người giữ tác quyền trong kết xuất\n"
#: src/xgettext.c:965
#, c-format
msgid ""
" --foreign-user omit FSF copyright in output for foreign user\n"
msgstr ""
-" --foreign-user\t\tbỏ sót bản quyền Tổ Chức Phần Mềm Tự Do\n"
-"\ttrong kết xuất cho người dùng nước ngoại\n"
+" --foreign-user thiếu bản quyền Tổ Chức Phần Mềm Tự Do\n"
+" trong kết xuất cho người dùng nước ngoài\n"
#: src/xgettext.c:967
#, c-format
msgid " --package-name=PACKAGE set package name in output\n"
-msgstr " --package-name=GÓI \tlập tên gói trong kết xuất\n"
+msgstr " --package-name=GÓI đặt tên gói trong kết xuất\n"
#: src/xgettext.c:969
#, c-format
msgid " --package-version=VERSION set package version in output\n"
msgstr ""
-" --package-version=PHIÊN_BẢN lập phiên bản của gói trong kết xuất\n"
+" --package-version=PHIÊN_BẢN đặt phiên bản của gói trong kết xuất\n"
#: src/xgettext.c:971
#, c-format
@@ -3945,7 +3951,8 @@ msgid ""
" --msgid-bugs-address=EMAIL@ADDRESS set report address for msgid bugs\n"
msgstr ""
" --msgid-bugs-address=ĐỊA_CHỈ_THƯ\n"
-"\tlập địa chỉ thông báo lỗi trong chuỗi gốc msgid\n"
+" đặt địa chỉ thông báo lỗi trong chuỗi gốc "
+"msgid\n"
#: src/xgettext.c:973
#, c-format
@@ -3954,8 +3961,8 @@ msgid ""
"msgstr\n"
" values\n"
msgstr ""
-" -m[CHUỖI], --msgstr-prefix[=CHUỖI] dùng chuỗi này hay \"\" làm tiền tố "
-"cho giá trị msgstr\n"
+" -m[CHUỖI], --msgstr-prefix[=CHUỖI] dùng CHUỖI này hay \"\"\n"
+" làm tiền tố cho giá trị msgstr\n"
#: src/xgettext.c:976
#, c-format
@@ -3964,8 +3971,8 @@ msgid ""
"msgstr\n"
" values\n"
msgstr ""
-" -M[CHUỖI], --msgstr-suffix[=CHUỖI] dùng chuỗi này hay \"\" làm hậu tố "
-"cho giá trị msgstr\n"
+" -M[CHUỖI], --msgstr-suffix[=CHUỖI] dùng chuỗi này hay \"\" làm hậu tố\n"
+" cho giá trị msgstr\n"
#: src/xgettext.c:1782
#, c-format
@@ -3973,7 +3980,7 @@ msgid ""
"A --flag argument doesn't have the <keyword>:<argnum>:[pass-]<flag> syntax: "
"%s"
msgstr ""
-"Đối số « --flag » (cờ) không có cú pháp <từ khóa>:<số đối số>:[qua-]<cờ>: %s"
+"Đối số “--flag” (cờ) không có cú pháp <từ khóa>:<số đối số>:[qua-]<cờ>: %s"
#: src/xgettext.c:1881
msgid "standard input"
@@ -3997,7 +4004,7 @@ msgstr "Gặp một chuỗi khác ASCII tại %s%s."
#: src/xgettext.c:2100 src/xgettext.c:2133 src/xgettext.c:2195
#, c-format
msgid "%s%s: warning: "
-msgstr "%s%s: cảnh báo : "
+msgstr "%s%s: cảnh báo: "
#: src/xgettext.c:2103
#, c-format
@@ -4006,7 +4013,7 @@ msgid ""
"format string. Reason: %s\n"
msgstr ""
"Dù nó được dùng tại một vị trí của chuỗi định dạng, %s không phải là một "
-"chuỗi định dạng %s đúng. Lý do : %s\n"
+"chuỗi định dạng %s đúng. Lý do: %s\n"
#: src/xgettext.c:2104
#, c-format
@@ -4014,8 +4021,8 @@ msgid ""
"Although declared as such, the %s is not a valid %s format string. Reason: "
"%s\n"
msgstr ""
-"Dù nó được tuyên bố như vậy, %s không phải là một chuỗi định dạng %s đúng. "
-"Lý do : %s\n"
+"Dù nó được khai báo như vậy, %s không phải là một chuỗi định dạng %s đúng. "
+"Lý do: %s\n"
#: src/xgettext.c:2135
#, c-format
@@ -4025,11 +4032,11 @@ msgid ""
"Please consider using a format string with named arguments,\n"
"and a mapping instead of a tuple for the arguments.\n"
msgstr ""
-"Chuỗi định dạng « %s » có đối số không tên\n"
-"không thể được địa phương hoá cho đúng:\n"
+"Chuỗi định dạng “%s” có đối số không tên\n"
+"không thể được bản địa hóa cho đúng:\n"
"dịch giả không thể sắp xếp lại những đối số.\n"
"Đề nghị bạn dùng chuỗi định dạng có đối số có tên,\n"
-"và sự ánh xạ thay cho đồ nhiều thành phần cho những đối số.\n"
+"và sự ánh xạ thay cho tuple nhiều thành phần cho những đối số.\n"
#: src/xgettext.c:2197
msgid ""
@@ -4039,23 +4046,23 @@ msgid ""
msgstr ""
"Chuỗi gốc msgid trống.\n"
"Nó được dành riêng bởi phần mềm gettext của GNU:\n"
-"gettext(\"\") trả lại mục nhập phần đầu có siêu thông tin,\n"
-"không phải chuỗi rỗng.\n"
+"gettext(\"\") sẽ đưa ra siêu thông tin (thông tin đặc biệt),\n"
+"không phải chuỗi trống rỗng.\n"
#: src/xgettext.c:2834
#, c-format
msgid "ambiguous argument specification for keyword '%.*s'"
-msgstr "đặc tả đối số mơ hồ cho từ khoá « %.*s »"
+msgstr "đặc tả đối chưa rõ ràng cho từ khoá “%.*s”"
#: src/xgettext.c:2861
#, c-format
msgid "warning: missing context for keyword '%.*s'"
-msgstr "cảnh báo : thiếu ngữ cảnh cho từ khoá « %.*s »"
+msgstr "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho từ khoá “%.*s”"
#: src/xgettext.c:2886
#, c-format
msgid "warning: missing context for plural argument of keyword '%.*s'"
-msgstr "cảnh báo : thiếu ngữ cảnh cho đối số ở số nhiều của từ khoá « %.*s »"
+msgstr "cảnh báo: thiếu ngữ cảnh cho đối số ở số nhiều của từ khoá “%.*s”"
#: src/xgettext.c:2907
#, c-format
@@ -4069,15 +4076,15 @@ msgid ""
"the MSGID_BUGS_ADDRESS variable there; otherwise please\n"
"specify an --msgid-bugs-address command line option.\n"
msgstr ""
-"Chưa xác định tùy chọn « --msgid-bugs-address » (địa chỉ lỗi msgid).\n"
-"Nếu bạn đang dùng tập tin kiểu « Makevars »,\n"
+"Chưa đưa ra tùy chọn “--msgid-bugs-address” (địa chỉ lỗi msgid).\n"
+"Nếu bạn đang dùng tập tin kiểu “Makevars”,\n"
"hãy xác định biến MSGID_BUGS_ADDRESS trong đó;\n"
-"không thì xác định tùy chọn dòng lệnh « --msgid-bugs-address ».\n"
+"không thì đưa ra tùy chọn dòng lệnh “--msgid-bugs-address”.\n"
#: src/xgettext.c:3226
#, c-format
msgid "language `%s' unknown"
-msgstr "không nhận ra ngôn ngữ « %s »"
+msgstr "không nhận ra ngôn ngữ “%s”"
#: libgettextpo/gettext-po.c:84
msgid "<unnamed>"