summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2017-05-05 13:41:32 +0700
committerTran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>2017-05-05 13:41:32 +0700
commit72dd4a8e40c56efcff4a81f0a16a200497fdf74f (patch)
treedc07a615028be4d456fbbe5bd60d827142379b6d
parent28e1aaa48544dc2aa89997448b1262485dc7f1bf (diff)
downloadgit-72dd4a8e40c56efcff4a81f0a16a200497fdf74f.tar.gz
l10n: vi.po(3195t): Update translation for v2.13.0 round 2
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
-rw-r--r--po/vi.po869
1 files changed, 438 insertions, 431 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2589c77cd0..6b6e939017 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -8,8 +8,8 @@ msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.13.0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2017-04-23 09:54+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-04-25 15:05+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2017-05-05 09:35+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2017-05-05 13:38+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -597,7 +597,7 @@ msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắn
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: apply.c:4911 apply.c:4914 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
+#: apply.c:4911 apply.c:4914 builtin/am.c:2276 builtin/am.c:2279
#: builtin/clone.c:113 builtin/fetch.c:98 builtin/pull.c:180
#: builtin/submodule--helper.c:304 builtin/submodule--helper.c:629
#: builtin/submodule--helper.c:632 builtin/submodule--helper.c:973
@@ -614,7 +614,7 @@ msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: apply.c:4917 builtin/am.c:2286
+#: apply.c:4917 builtin/am.c:2285
msgid "num"
msgstr "số"
@@ -670,7 +670,7 @@ msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: apply.c:4946 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:508
+#: apply.c:4946 builtin/checkout-index.c:169 builtin/ls-files.c:515
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
@@ -678,7 +678,7 @@ msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: apply.c:4949 builtin/am.c:2265
+#: apply.c:4949 builtin/am.c:2264
msgid "action"
msgstr "hành động"
@@ -721,7 +721,7 @@ msgstr ""
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: apply.c:4973 builtin/am.c:2274
+#: apply.c:4973 builtin/am.c:2273
msgid "root"
msgstr "gốc"
@@ -769,9 +769,9 @@ msgstr "tiền_tố"
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:420 builtin/blame.c:2598 builtin/blame.c:2599 builtin/config.c:59
+#: archive.c:420 builtin/blame.c:2598 builtin/blame.c:2599 builtin/config.c:60
#: builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 builtin/grep.c:1061
-#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:542 builtin/ls-files.c:545
+#: builtin/hash-object.c:101 builtin/ls-files.c:549 builtin/ls-files.c:552
#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:564 builtin/read-tree.c:129
#: parse-options.h:153
msgid "file"
@@ -857,27 +857,27 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: bisect.c:443
+#: bisect.c:444
#, c-format
msgid "Could not open file '%s'"
msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
-#: bisect.c:448
+#: bisect.c:449
#, c-format
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
msgstr "nội dung được trích dẫn sai tập tin “%s”: %s"
-#: bisect.c:656
+#: bisect.c:657
#, c-format
msgid "We cannot bisect more!\n"
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
-#: bisect.c:709
+#: bisect.c:710
#, c-format
msgid "Not a valid commit name %s"
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
-#: bisect.c:733
+#: bisect.c:734
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is bad.\n"
@@ -886,7 +886,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:738
+#: bisect.c:739
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is new.\n"
@@ -895,7 +895,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:743
+#: bisect.c:744
#, c-format
msgid ""
"The merge base %s is %s.\n"
@@ -904,7 +904,7 @@ msgstr ""
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
-#: bisect.c:751
+#: bisect.c:752
#, c-format
msgid ""
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
@@ -915,7 +915,7 @@ msgstr ""
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
-#: bisect.c:764
+#: bisect.c:765
#, c-format
msgid ""
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
@@ -927,36 +927,36 @@ msgstr ""
"%s.\n"
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
-#: bisect.c:799
+#: bisect.c:800
#, c-format
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
-#: bisect.c:850
+#: bisect.c:851
#, c-format
msgid "a %s revision is needed"
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
-#: bisect.c:867 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:255
+#: bisect.c:868 builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:255
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
-#: bisect.c:918
+#: bisect.c:919
#, c-format
msgid "could not read file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
-#: bisect.c:948
+#: bisect.c:949
msgid "reading bisect refs failed"
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
-#: bisect.c:968
+#: bisect.c:969
#, c-format
msgid "%s was both %s and %s\n"
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
-#: bisect.c:976
+#: bisect.c:977
#, c-format
msgid ""
"No testable commit found.\n"
@@ -965,7 +965,7 @@ msgstr ""
"không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
-#: bisect.c:995
+#: bisect.c:996
#, c-format
msgid "(roughly %d step)"
msgid_plural "(roughly %d steps)"
@@ -973,7 +973,7 @@ msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with
#. "(roughly %d steps)" translation
-#: bisect.c:999
+#: bisect.c:1000
#, c-format
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
@@ -1128,7 +1128,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 sequencer.c:1339 sequencer.c:1760 builtin/commit.c:777
+#: bundle.c:87 sequencer.c:1341 sequencer.c:1767 builtin/commit.c:777
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -1137,7 +1137,7 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:163 ref-filter.c:1852 sequencer.c:1162 sequencer.c:2299
+#: bundle.c:163 ref-filter.c:1852 sequencer.c:1162 sequencer.c:2321
#: builtin/blame.c:2811 builtin/commit.c:1061 builtin/log.c:353
#: builtin/log.c:897 builtin/log.c:1347 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1916
#: builtin/merge.c:359 builtin/shortlog.c:176
@@ -1200,8 +1200,8 @@ msgstr "mục lục gói đã chết"
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:40 sequencer.c:1572 builtin/am.c:421 builtin/am.c:457
-#: builtin/am.c:1493 builtin/am.c:2127
+#: commit.c:40 sequencer.c:1579 builtin/am.c:419 builtin/am.c:455
+#: builtin/am.c:1489 builtin/am.c:2126
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
@@ -1229,151 +1229,151 @@ msgstr "hết bộ nhớ"
msgid "relative config include conditionals must come from files"
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
-#: config.c:701
+#: config.c:711
#, c-format
msgid "bad config line %d in blob %s"
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
-#: config.c:705
+#: config.c:715
#, c-format
msgid "bad config line %d in file %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
-#: config.c:709
+#: config.c:719
#, c-format
msgid "bad config line %d in standard input"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
-#: config.c:713
+#: config.c:723
#, c-format
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
-#: config.c:717
+#: config.c:727
#, c-format
msgid "bad config line %d in command line %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
-#: config.c:721
+#: config.c:731
#, c-format
msgid "bad config line %d in %s"
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
-#: config.c:840
+#: config.c:859
msgid "out of range"
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
-#: config.c:840
+#: config.c:859
msgid "invalid unit"
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
-#: config.c:846
+#: config.c:865
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
-#: config.c:851
+#: config.c:870
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
-#: config.c:854
+#: config.c:873
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
-#: config.c:857
+#: config.c:876
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
-#: config.c:860
+#: config.c:879
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
msgstr ""
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
-#: config.c:863
+#: config.c:882
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
-#: config.c:866
+#: config.c:885
#, c-format
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
-#: config.c:953
+#: config.c:980
#, c-format
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
-#: config.c:1048 config.c:1059
+#: config.c:1075 config.c:1086
#, c-format
msgid "bad zlib compression level %d"
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
-#: config.c:1176
+#: config.c:1203
#, c-format
msgid "invalid mode for object creation: %s"
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
-#: config.c:1332
+#: config.c:1359
#, c-format
msgid "bad pack compression level %d"
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
-#: config.c:1522
+#: config.c:1557
msgid "unable to parse command-line config"
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1572
+#: config.c:1611
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
-#: config.c:1931
+#: config.c:1970
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: config.c:1952
+#: config.c:1991
#, c-format
msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
msgstr ""
"không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
-#: config.c:1978
+#: config.c:2017
#, c-format
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
-#: config.c:1989
+#: config.c:2028
#, c-format
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
-#: config.c:1991
+#: config.c:2030
#, c-format
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
-#: config.c:2050
+#: config.c:2089
#, c-format
msgid "%s has multiple values"
msgstr "%s có đa giá trị"
-#: config.c:2384 config.c:2609
+#: config.c:2423 config.c:2648
#, c-format
msgid "fstat on %s failed"
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
-#: config.c:2502
+#: config.c:2541
#, c-format
msgid "could not set '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
-#: config.c:2504 builtin/remote.c:774
+#: config.c:2543 builtin/remote.c:774
#, c-format
msgid "could not unset '%s'"
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
@@ -1611,171 +1611,176 @@ msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
-#: fetch-pack.c:279
+#: fetch-pack.c:280 builtin/archive.c:63
+#, c-format
+msgid "remote error: %s"
+msgstr "lỗi máy chủ: %s"
+
+#: fetch-pack.c:281
#, c-format
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
-#: fetch-pack.c:331
+#: fetch-pack.c:333
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:417
+#: fetch-pack.c:419
#, c-format
msgid "invalid shallow line: %s"
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:423
+#: fetch-pack.c:425
#, c-format
msgid "invalid unshallow line: %s"
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
-#: fetch-pack.c:425
+#: fetch-pack.c:427
#, c-format
msgid "object not found: %s"
msgstr "Không tìm thấy đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:428
+#: fetch-pack.c:430
#, c-format
msgid "error in object: %s"
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
-#: fetch-pack.c:430
+#: fetch-pack.c:432
#, c-format
msgid "no shallow found: %s"
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
-#: fetch-pack.c:433
+#: fetch-pack.c:435
#, c-format
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
-#: fetch-pack.c:472
+#: fetch-pack.c:474
#, c-format
msgid "got %s %d %s"
msgstr "nhận %s %d - %s"
-#: fetch-pack.c:486
+#: fetch-pack.c:488
#, c-format
msgid "invalid commit %s"
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
-#: fetch-pack.c:519
+#: fetch-pack.c:521
msgid "giving up"
msgstr "chịu thua"
-#: fetch-pack.c:529 progress.c:235
+#: fetch-pack.c:531 progress.c:235
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: fetch-pack.c:541
+#: fetch-pack.c:543
#, c-format
msgid "got %s (%d) %s"
msgstr "nhận %s (%d) %s"
-#: fetch-pack.c:587
+#: fetch-pack.c:589
#, c-format
msgid "Marking %s as complete"
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
-#: fetch-pack.c:735
+#: fetch-pack.c:737
#, c-format
msgid "already have %s (%s)"
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
-#: fetch-pack.c:773
+#: fetch-pack.c:775
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:781
+#: fetch-pack.c:783
msgid "protocol error: bad pack header"
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
-#: fetch-pack.c:837
+#: fetch-pack.c:839
#, c-format
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
-#: fetch-pack.c:853
+#: fetch-pack.c:855
#, c-format
msgid "%s failed"
msgstr "%s gặp lỗi"
-#: fetch-pack.c:855
+#: fetch-pack.c:857
msgid "error in sideband demultiplexer"
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
-#: fetch-pack.c:882
+#: fetch-pack.c:884
msgid "Server does not support shallow clients"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
-#: fetch-pack.c:886
+#: fetch-pack.c:888
msgid "Server supports multi_ack_detailed"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
-#: fetch-pack.c:889
+#: fetch-pack.c:891
msgid "Server supports no-done"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
-#: fetch-pack.c:895
+#: fetch-pack.c:897
msgid "Server supports multi_ack"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
-#: fetch-pack.c:899
+#: fetch-pack.c:901
msgid "Server supports side-band-64k"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
-#: fetch-pack.c:903
+#: fetch-pack.c:905
msgid "Server supports side-band"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
-#: fetch-pack.c:907
+#: fetch-pack.c:909
msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:911
+#: fetch-pack.c:913
msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
-#: fetch-pack.c:921
+#: fetch-pack.c:923
msgid "Server supports ofs-delta"
msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
-#: fetch-pack.c:928
+#: fetch-pack.c:930
#, c-format
msgid "Server version is %.*s"
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
-#: fetch-pack.c:934
+#: fetch-pack.c:936
msgid "Server does not support --shallow-since"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
-#: fetch-pack.c:938
+#: fetch-pack.c:940
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
-#: fetch-pack.c:940
+#: fetch-pack.c:942
msgid "Server does not support --deepen"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
-#: fetch-pack.c:951
+#: fetch-pack.c:953
msgid "no common commits"
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
-#: fetch-pack.c:963
+#: fetch-pack.c:965
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
-#: fetch-pack.c:1125
+#: fetch-pack.c:1127
msgid "no matching remote head"
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
-#: fetch-pack.c:1147
+#: fetch-pack.c:1149
#, c-format
msgid "no such remote ref %s"
msgstr "Không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
-#: fetch-pack.c:1150
+#: fetch-pack.c:1152
#, c-format
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
msgstr ""
@@ -1962,7 +1967,7 @@ msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:96 builtin/am.c:2000 builtin/am.c:2035 builtin/checkout.c:393
+#: merge.c:96 builtin/am.c:1999 builtin/am.c:2034 builtin/checkout.c:393
#: builtin/checkout.c:607 builtin/clone.c:749
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -2299,7 +2304,7 @@ msgstr "-SỐ"
msgid "malformed object name '%s'"
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-#: path.c:805
+#: path.c:810
#, c-format
msgid "Could not make %s writable by group"
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
@@ -2396,7 +2401,7 @@ msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: read-cache.c:1307
+#: read-cache.c:1442
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -2405,7 +2410,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1317
+#: read-cache.c:1452
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -2414,37 +2419,41 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:2232
+#: read-cache.c:2375 sequencer.c:1350 sequencer.c:2048
#, c-format
-msgid "could not stat '%s"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s"
+msgid "could not stat '%s'"
+msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: read-cache.c:2245
+#: read-cache.c:2388
#, c-format
msgid "unable to open git dir: %s"
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
-#: read-cache.c:2257
+#: read-cache.c:2400
#, c-format
msgid "unable to unlink: %s"
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
-#: refs.c:619 builtin/merge.c:844
+#: refs.c:620 builtin/merge.c:844
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs/files-backend.c:2531
+#: refs.c:1667
+msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
+msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
+
+#: refs/files-backend.c:1631
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs/files-backend.c:2534
+#: refs/files-backend.c:1634
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs/files-backend.c:2543
+#: refs/files-backend.c:1643
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
@@ -2886,12 +2895,12 @@ msgstr ""
"với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n"
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
-#: sequencer.c:294 sequencer.c:1675
+#: sequencer.c:294 sequencer.c:1682
#, c-format
msgid "could not lock '%s'"
msgstr "không thể khóa “%s”"
-#: sequencer.c:297 sequencer.c:1553 sequencer.c:1680 sequencer.c:1694
+#: sequencer.c:297 sequencer.c:1560 sequencer.c:1687 sequencer.c:1701
#, c-format
msgid "could not write to '%s'"
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
@@ -2901,12 +2910,12 @@ msgstr "không thể ghi vào “%s”"
msgid "could not write eol to '%s'"
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
-#: sequencer.c:305 sequencer.c:1558 sequencer.c:1682
+#: sequencer.c:305 sequencer.c:1565 sequencer.c:1689
#, c-format
msgid "failed to finalize '%s'."
msgstr "gặp lỗi khi finalize “%s”"
-#: sequencer.c:329 sequencer.c:814 sequencer.c:1579 builtin/am.c:259
+#: sequencer.c:329 sequencer.c:814 sequencer.c:1586 builtin/am.c:257
#: builtin/commit.c:749 builtin/merge.c:1018
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
@@ -3082,7 +3091,7 @@ msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
-#: sequencer.c:1071 sequencer.c:1820
+#: sequencer.c:1071 sequencer.c:1827
#, c-format
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
@@ -3111,125 +3120,125 @@ msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
msgid "git %s: failed to refresh the index"
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1302
+#: sequencer.c:1303
#, c-format
msgid "invalid line %d: %.*s"
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
-#: sequencer.c:1310
+#: sequencer.c:1311
#, c-format
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
-#: sequencer.c:1342
+#: sequencer.c:1344
#, c-format
msgid "could not read '%s'."
msgstr "không thể đọc “%s”."
-#: sequencer.c:1349
+#: sequencer.c:1356
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
-#: sequencer.c:1351
+#: sequencer.c:1358
#, c-format
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
-#: sequencer.c:1356
+#: sequencer.c:1363
msgid "no commits parsed."
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
-#: sequencer.c:1367
+#: sequencer.c:1374
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
-#: sequencer.c:1369
+#: sequencer.c:1376
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
-#: sequencer.c:1432
+#: sequencer.c:1439
#, c-format
msgid "invalid key: %s"
msgstr "khóa không đúng: %s"
-#: sequencer.c:1435
+#: sequencer.c:1442
#, c-format
msgid "invalid value for %s: %s"
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
-#: sequencer.c:1492
+#: sequencer.c:1499
#, c-format
msgid "malformed options sheet: '%s'"
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
-#: sequencer.c:1530
+#: sequencer.c:1537
msgid "a cherry-pick or revert is already in progress"
msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện"
-#: sequencer.c:1531
+#: sequencer.c:1538
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\""
-#: sequencer.c:1534
+#: sequencer.c:1541
#, c-format
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
-#: sequencer.c:1548
+#: sequencer.c:1555
msgid "could not lock HEAD"
msgstr "không thể khóa HEAD"
-#: sequencer.c:1604 sequencer.c:2159
+#: sequencer.c:1611 sequencer.c:2181
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
-#: sequencer.c:1606
+#: sequencer.c:1613
msgid "cannot resolve HEAD"
msgstr "không thể phân giải HEAD"
-#: sequencer.c:1608 sequencer.c:1642
+#: sequencer.c:1615 sequencer.c:1649
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:1628 builtin/grep.c:910
+#: sequencer.c:1635 builtin/grep.c:910
#, c-format
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: sequencer.c:1630
+#: sequencer.c:1637
#, c-format
msgid "cannot read '%s': %s"
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
-#: sequencer.c:1631
+#: sequencer.c:1638
msgid "unexpected end of file"
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
-#: sequencer.c:1637
+#: sequencer.c:1644
#, c-format
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
-#: sequencer.c:1648
+#: sequencer.c:1655
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
"bạn!"
-#: sequencer.c:1785 sequencer.c:2058
+#: sequencer.c:1792 sequencer.c:2080
msgid "cannot read HEAD"
msgstr "không thể đọc HEAD"
-#: sequencer.c:1825 builtin/difftool.c:616
+#: sequencer.c:1832 builtin/difftool.c:616
#, c-format
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
-#: sequencer.c:1841
+#: sequencer.c:1848
msgid "could not read index"
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
-#: sequencer.c:1846
+#: sequencer.c:1853
#, c-format
msgid ""
"execution failed: %s\n"
@@ -3244,11 +3253,11 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:1852
+#: sequencer.c:1859
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
-#: sequencer.c:1858
+#: sequencer.c:1865
#, c-format
msgid ""
"execution succeeded: %s\n"
@@ -3265,17 +3274,17 @@ msgstr ""
" git rebase --continue\n"
"\n"
-#: sequencer.c:1913 git-rebase.sh:168
+#: sequencer.c:1920 git-rebase.sh:169
#, c-format
msgid "Applied autostash."
msgstr "Đã áp dụng autostash."
-#: sequencer.c:1925
+#: sequencer.c:1932
#, c-format
msgid "cannot store %s"
msgstr "không thử lưu “%s”"
-#: sequencer.c:1927 git-rebase.sh:172
+#: sequencer.c:1934 git-rebase.sh:173
#, c-format
msgid ""
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
@@ -3287,57 +3296,57 @@ msgstr ""
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
"nào.\n"
-#: sequencer.c:2009
+#: sequencer.c:2016
#, c-format
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
-#: sequencer.c:2036
+#: sequencer.c:2058
#, c-format
msgid "unknown command %d"
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
-#: sequencer.c:2066
+#: sequencer.c:2088
msgid "could not read orig-head"
msgstr "không thể đọc orig-head"
-#: sequencer.c:2070
+#: sequencer.c:2092
msgid "could not read 'onto'"
msgstr "không thể đọc “onto”."
-#: sequencer.c:2077
+#: sequencer.c:2099
#, c-format
msgid "could not update %s"
msgstr "không thể cập nhật %s"
-#: sequencer.c:2084
+#: sequencer.c:2106
#, c-format
msgid "could not update HEAD to %s"
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
-#: sequencer.c:2168
+#: sequencer.c:2190
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2173
+#: sequencer.c:2195
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
-#: sequencer.c:2182
+#: sequencer.c:2204
msgid "cannot amend non-existing commit"
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
-#: sequencer.c:2184
+#: sequencer.c:2206
#, c-format
msgid "invalid file: '%s'"
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2186
+#: sequencer.c:2208
#, c-format
msgid "invalid contents: '%s'"
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
-#: sequencer.c:2189
+#: sequencer.c:2211
msgid ""
"\n"
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
@@ -3347,21 +3356,21 @@ msgstr ""
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
-#: sequencer.c:2199
+#: sequencer.c:2221
msgid "could not commit staged changes."
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
-#: sequencer.c:2279
+#: sequencer.c:2301
#, c-format
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
-#: sequencer.c:2283
+#: sequencer.c:2305
#, c-format
msgid "%s: bad revision"
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
-#: sequencer.c:2316
+#: sequencer.c:2338
msgid "can't revert as initial commit"
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
@@ -3566,7 +3575,7 @@ msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
msgid "submodule '%s' has dirty index"
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
-#: submodule.c:1679
+#: submodule.c:1678
#, c-format
msgid ""
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
@@ -3574,18 +3583,18 @@ msgstr ""
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
"được hỗ trợ"
-#: submodule.c:1691 submodule.c:1747
+#: submodule.c:1690 submodule.c:1746
#, c-format
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1695 builtin/submodule--helper.c:678
+#: submodule.c:1694 builtin/submodule--helper.c:678
#: builtin/submodule--helper.c:688
#, c-format
msgid "could not create directory '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
-#: submodule.c:1698
+#: submodule.c:1697
#, c-format
msgid ""
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
@@ -3596,20 +3605,20 @@ msgstr ""
"“%s” sang\n"
"“%s”\n"
-#: submodule.c:1782
+#: submodule.c:1781
#, c-format
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
-#: submodule.c:1826
+#: submodule.c:1825
msgid "could not start ls-files in .."
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
-#: submodule.c:1846
+#: submodule.c:1845
msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
-#: submodule.c:1865
+#: submodule.c:1864
#, c-format
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
@@ -4039,8 +4048,8 @@ msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:320 builtin/am.c:759
-#: builtin/am.c:847 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1015
+#: wrapper.c:226 wrapper.c:396 builtin/am.c:318 builtin/am.c:757
+#: builtin/am.c:849 builtin/commit.c:1700 builtin/merge.c:1015
#: builtin/pull.c:341
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
@@ -4606,7 +4615,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
#: builtin/add.c:230
#, c-format
msgid "Could not stat '%s'"
-msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
+msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
#: builtin/add.c:232
msgid "Empty patch. Aborted."
@@ -4724,107 +4733,107 @@ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/am.c:414
+#: builtin/am.c:412
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:491
+#: builtin/am.c:489
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:532
+#: builtin/am.c:530
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:569
+#: builtin/am.c:567
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:595
+#: builtin/am.c:593
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:775
+#: builtin/am.c:777
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:840
+#: builtin/am.c:842
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:887
+#: builtin/am.c:889
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:890 builtin/am.c:898
+#: builtin/am.c:892 builtin/am.c:900
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:895
+#: builtin/am.c:897
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:984
+#: builtin/am.c:986
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:989 builtin/clone.c:397
+#: builtin/am.c:991 builtin/clone.c:397
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:993
+#: builtin/am.c:995
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1125 builtin/commit.c:376
+#: builtin/am.c:1127 builtin/commit.c:376
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1176
+#: builtin/am.c:1178
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1177
+#: builtin/am.c:1179
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1178
+#: builtin/am.c:1180
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1316
+#: builtin/am.c:1315
msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
-#: builtin/am.c:1390 builtin/log.c:1557
+#: builtin/am.c:1386 builtin/log.c:1557
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/am.c:1417
+#: builtin/am.c:1413
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1610
+#: builtin/am.c:1606
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1612
+#: builtin/am.c:1608
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1631
+#: builtin/am.c:1627
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -4832,38 +4841,38 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1637
+#: builtin/am.c:1633
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1662
+#: builtin/am.c:1658
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1686 builtin/merge.c:631
+#: builtin/am.c:1682 builtin/merge.c:631
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/am.c:1693
+#: builtin/am.c:1689
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1706 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
+#: builtin/am.c:1702 builtin/commit.c:1764 builtin/merge.c:802
#: builtin/merge.c:827
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/am.c:1739 builtin/am.c:1743
+#: builtin/am.c:1735 builtin/am.c:1739
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1759
+#: builtin/am.c:1755
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1764
+#: builtin/am.c:1760
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -4871,37 +4880,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1774
+#: builtin/am.c:1770
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1824
+#: builtin/am.c:1820
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1861 builtin/am.c:1933
+#: builtin/am.c:1860 builtin/am.c:1932
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1877
+#: builtin/am.c:1876
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1885
+#: builtin/am.c:1884
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1891
+#: builtin/am.c:1890
#, c-format
msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-#: builtin/am.c:1936
+#: builtin/am.c:1935
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -4912,7 +4921,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1943
+#: builtin/am.c:1942
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"Did you forget to use 'git add'?"
@@ -4920,17 +4929,17 @@ msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#: builtin/am.c:2051 builtin/am.c:2055 builtin/am.c:2067 builtin/reset.c:308
+#: builtin/am.c:2050 builtin/am.c:2054 builtin/am.c:2066 builtin/reset.c:308
#: builtin/reset.c:316
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2103
+#: builtin/am.c:2102
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2137
+#: builtin/am.c:2136
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -4938,76 +4947,76 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2200
+#: builtin/am.c:2199
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2233
+#: builtin/am.c:2232
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2234
+#: builtin/am.c:2233
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2240
+#: builtin/am.c:2239
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2242
+#: builtin/am.c:2241
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2244
+#: builtin/am.c:2243
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2245 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/am.c:2244 builtin/init-db.c:483 builtin/prune-packed.c:57
#: builtin/repack.c:178
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2247
+#: builtin/am.c:2246
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2250
+#: builtin/am.c:2249
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2252
+#: builtin/am.c:2251
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2254
+#: builtin/am.c:2253
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2256
+#: builtin/am.c:2255
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2258
+#: builtin/am.c:2257
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2261
+#: builtin/am.c:2260
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2264
+#: builtin/am.c:2263
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
-#: builtin/am.c:2278 builtin/am.c:2281 builtin/am.c:2284 builtin/am.c:2287
-#: builtin/am.c:2293
+#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274
+#: builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280 builtin/am.c:2283 builtin/am.c:2286
+#: builtin/am.c:2292
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2283 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
+#: builtin/am.c:2282 builtin/fmt-merge-msg.c:662 builtin/fmt-merge-msg.c:665
#: builtin/grep.c:1045 builtin/merge.c:201 builtin/pull.c:135
#: builtin/pull.c:194 builtin/repack.c:187 builtin/repack.c:191
#: builtin/show-branch.c:637 builtin/show-ref.c:169 builtin/tag.c:398
@@ -5015,57 +5024,57 @@ msgstr "chuyển nó qua git-apply"
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2289 builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37
-#: builtin/replace.c:442 builtin/tag.c:433 builtin/verify-tag.c:38
+#: builtin/am.c:2288 builtin/branch.c:592 builtin/for-each-ref.c:37
+#: builtin/replace.c:443 builtin/tag.c:433 builtin/verify-tag.c:38
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2290
+#: builtin/am.c:2289
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2296
+#: builtin/am.c:2295
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2298
+#: builtin/am.c:2297
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2301
+#: builtin/am.c:2300
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2304
+#: builtin/am.c:2303
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2307
+#: builtin/am.c:2306
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2311
+#: builtin/am.c:2310
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2313
+#: builtin/am.c:2312
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2315 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:232
+#: builtin/am.c:2314 builtin/commit.c:1600 builtin/merge.c:232
#: builtin/pull.c:165 builtin/revert.c:111 builtin/tag.c:413
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2316
+#: builtin/am.c:2315
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2319
+#: builtin/am.c:2318
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2334
+#: builtin/am.c:2333
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -5073,16 +5082,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2341
+#: builtin/am.c:2340
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2356
+#: builtin/am.c:2355
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2380
+#: builtin/am.c:2379
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -5091,7 +5100,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2386
+#: builtin/am.c:2385
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
@@ -5121,11 +5130,6 @@ msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
msgid "git archive: NACK %s"
msgstr "git archive: NACK %s"
-#: builtin/archive.c:63
-#, c-format
-msgid "remote error: %s"
-msgstr "lỗi máy chủ: %s"
-
#: builtin/archive.c:64
msgid "git archive: protocol error"
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
@@ -5807,7 +5811,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1158 builtin/gc.c:352
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1158 builtin/gc.c:356
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -5900,7 +5904,7 @@ msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:174 builtin/column.c:30
#: builtin/submodule--helper.c:635 builtin/submodule--helper.c:638
#: builtin/submodule--helper.c:644 builtin/submodule--helper.c:980
-#: builtin/worktree.c:472
+#: builtin/worktree.c:477
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
@@ -6107,8 +6111,8 @@ msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
#: builtin/checkout.c:1159 builtin/checkout.c:1161 builtin/clone.c:111
-#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:325
-#: builtin/worktree.c:327
+#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:329
+#: builtin/worktree.c:331
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
@@ -6124,7 +6128,7 @@ msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1164 builtin/worktree.c:329
+#: builtin/checkout.c:1164 builtin/worktree.c:333
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
@@ -6375,7 +6379,7 @@ msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:449 builtin/describe.c:451
-#: builtin/grep.c:1063 builtin/ls-files.c:539 builtin/name-rev.c:348
+#: builtin/grep.c:1063 builtin/ls-files.c:546 builtin/name-rev.c:348
#: builtin/name-rev.c:350 builtin/show-ref.c:176
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
@@ -6630,7 +6634,7 @@ msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:884 builtin/receive-pack.c:1901
+#: builtin/clone.c:884 builtin/receive-pack.c:1900
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
@@ -6668,7 +6672,7 @@ msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
#: builtin/clone.c:958 builtin/clone.c:969 builtin/difftool.c:252
-#: builtin/worktree.c:222 builtin/worktree.c:249
+#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:251
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
@@ -7148,7 +7152,7 @@ msgid "version"
msgstr "phiên bản"
#: builtin/commit.c:1343 builtin/commit.c:1616 builtin/push.c:525
-#: builtin/worktree.c:443
+#: builtin/worktree.c:448
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
@@ -7232,7 +7236,7 @@ msgstr "tác giả"
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:353
+#: builtin/commit.c:1588 builtin/gc.c:357
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
@@ -7400,141 +7404,141 @@ msgstr ""
msgid "git config [<options>]"
msgstr "git config [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/config.c:55
+#: builtin/config.c:56
msgid "Config file location"
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
-#: builtin/config.c:56
+#: builtin/config.c:57
msgid "use global config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
-#: builtin/config.c:57
+#: builtin/config.c:58
msgid "use system config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
-#: builtin/config.c:58
+#: builtin/config.c:59
msgid "use repository config file"
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
-#: builtin/config.c:59
+#: builtin/config.c:60
msgid "use given config file"
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:61
msgid "blob-id"
msgstr "blob-id"
-#: builtin/config.c:60
+#: builtin/config.c:61
msgid "read config from given blob object"
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
-#: builtin/config.c:61
+#: builtin/config.c:62
msgid "Action"
msgstr "Hành động"
-#: builtin/config.c:62
+#: builtin/config.c:63
msgid "get value: name [value-regex]"
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:63
+#: builtin/config.c:64
msgid "get all values: key [value-regex]"
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
-#: builtin/config.c:64
+#: builtin/config.c:65
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
-#: builtin/config.c:65
+#: builtin/config.c:66
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
-#: builtin/config.c:66
+#: builtin/config.c:67
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
-#: builtin/config.c:67
+#: builtin/config.c:68
msgid "add a new variable: name value"
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
-#: builtin/config.c:68
+#: builtin/config.c:69
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:69
+#: builtin/config.c:70
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
-#: builtin/config.c:70
+#: builtin/config.c:71
msgid "rename section: old-name new-name"
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
-#: builtin/config.c:71
+#: builtin/config.c:72
msgid "remove a section: name"
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
-#: builtin/config.c:72
+#: builtin/config.c:73
msgid "list all"
msgstr "liệt kê tất"
-#: builtin/config.c:73
+#: builtin/config.c:74
msgid "open an editor"
msgstr "mở một trình biên soạn"
-#: builtin/config.c:74
+#: builtin/config.c:75
msgid "find the color configured: slot [default]"
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
-#: builtin/config.c:75
+#: builtin/config.c:76
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
-#: builtin/config.c:76
+#: builtin/config.c:77
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
-#: builtin/config.c:77
+#: builtin/config.c:78
msgid "value is \"true\" or \"false\""
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
-#: builtin/config.c:78
+#: builtin/config.c:79
msgid "value is decimal number"
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
-#: builtin/config.c:79
+#: builtin/config.c:80
msgid "value is --bool or --int"
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
-#: builtin/config.c:80
+#: builtin/config.c:81
msgid "value is a path (file or directory name)"
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
-#: builtin/config.c:81
+#: builtin/config.c:82
msgid "Other"
msgstr "Khác"
-#: builtin/config.c:82
+#: builtin/config.c:83
msgid "terminate values with NUL byte"
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
-#: builtin/config.c:83
+#: builtin/config.c:84
msgid "show variable names only"
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
-#: builtin/config.c:84
+#: builtin/config.c:85
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:85
+#: builtin/config.c:86
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
msgstr ""
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
"lệnh)"
-#: builtin/config.c:327
+#: builtin/config.c:328
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/config.c:471
+#: builtin/config.c:472
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
@@ -7549,12 +7553,12 @@ msgstr ""
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:611
+#: builtin/config.c:615
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/config.c:623
+#: builtin/config.c:627
#, c-format
msgid ""
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
@@ -8354,12 +8358,12 @@ msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
msgid "Failed to fstat %s: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
-#: builtin/gc.c:306
+#: builtin/gc.c:310
#, c-format
msgid "Can't stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/gc.c:315
+#: builtin/gc.c:319
#, c-format
msgid ""
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
@@ -8374,45 +8378,45 @@ msgstr ""
"\n"
"%s"
-#: builtin/gc.c:354
+#: builtin/gc.c:358
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:356
+#: builtin/gc.c:360
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:357
+#: builtin/gc.c:361
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:358
+#: builtin/gc.c:362
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:375
+#: builtin/gc.c:379
#, c-format
msgid "Failed to parse gc.logexpiry value %s"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
-#: builtin/gc.c:403
+#: builtin/gc.c:407
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:405
+#: builtin/gc.c:409
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:406
+#: builtin/gc.c:410
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:427
+#: builtin/gc.c:431
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -8420,7 +8424,7 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:471
+#: builtin/gc.c:475
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
@@ -9615,106 +9619,106 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/ls-files.c:461
+#: builtin/ls-files.c:468
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
msgstr "git ls-files [<các-tùy-chọn>] [<tập-tin>…]"
-#: builtin/ls-files.c:510
+#: builtin/ls-files.c:517
msgid "identify the file status with tags"
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
-#: builtin/ls-files.c:512
+#: builtin/ls-files.c:519
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
msgstr ""
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
"thay đổi)"
-#: builtin/ls-files.c:514
+#: builtin/ls-files.c:521
msgid "show cached files in the output (default)"
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
-#: builtin/ls-files.c:516
+#: builtin/ls-files.c:523
msgid "show deleted files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:518
+#: builtin/ls-files.c:525
msgid "show modified files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:520
+#: builtin/ls-files.c:527
msgid "show other files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:522
+#: builtin/ls-files.c:529
msgid "show ignored files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:525
+#: builtin/ls-files.c:532
msgid "show staged contents' object name in the output"
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:527
+#: builtin/ls-files.c:534
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
-#: builtin/ls-files.c:529
+#: builtin/ls-files.c:536
msgid "show 'other' directories' names only"
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
-#: builtin/ls-files.c:531
+#: builtin/ls-files.c:538
msgid "show line endings of files"
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
-#: builtin/ls-files.c:533
+#: builtin/ls-files.c:540
msgid "don't show empty directories"
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
-#: builtin/ls-files.c:536
+#: builtin/ls-files.c:543
msgid "show unmerged files in the output"
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
-#: builtin/ls-files.c:538
+#: builtin/ls-files.c:545
msgid "show resolve-undo information"
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
-#: builtin/ls-files.c:540
+#: builtin/ls-files.c:547
msgid "skip files matching pattern"
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
-#: builtin/ls-files.c:543
+#: builtin/ls-files.c:550
msgid "exclude patterns are read from <file>"
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:546
+#: builtin/ls-files.c:553
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
-#: builtin/ls-files.c:548
+#: builtin/ls-files.c:555
msgid "add the standard git exclusions"
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
-#: builtin/ls-files.c:551
+#: builtin/ls-files.c:558
msgid "make the output relative to the project top directory"
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
-#: builtin/ls-files.c:554
+#: builtin/ls-files.c:561
msgid "recurse through submodules"
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
-#: builtin/ls-files.c:556
+#: builtin/ls-files.c:563
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
-#: builtin/ls-files.c:557
+#: builtin/ls-files.c:564
msgid "tree-ish"
msgstr "tree-ish"
-#: builtin/ls-files.c:558
+#: builtin/ls-files.c:565
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
msgstr ""
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
-#: builtin/ls-files.c:560
+#: builtin/ls-files.c:567
msgid "show debugging data"
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
@@ -11186,7 +11190,7 @@ msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
msgid "<remote>"
msgstr "<máy chủ>"
-#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:455
+#: builtin/pull.c:415 builtin/pull.c:430 builtin/pull.c:435 git-rebase.sh:456
#: git-parse-remote.sh:65
msgid "<branch>"
msgstr "<nhánh>"
@@ -11663,7 +11667,7 @@ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
msgid "git receive-pack <git-dir>"
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
-#: builtin/receive-pack.c:796
+#: builtin/receive-pack.c:795
msgid ""
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
@@ -11693,7 +11697,7 @@ msgstr ""
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:816
+#: builtin/receive-pack.c:815
msgid ""
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
@@ -11714,11 +11718,11 @@ msgstr ""
"\n"
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
-#: builtin/receive-pack.c:1889
+#: builtin/receive-pack.c:1888
msgid "quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/receive-pack.c:1903
+#: builtin/receive-pack.c:1902
msgid "You must specify a directory."
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
@@ -12343,22 +12347,22 @@ msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
-#: builtin/replace.c:329 builtin/replace.c:367 builtin/replace.c:395
+#: builtin/replace.c:330 builtin/replace.c:368 builtin/replace.c:396
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'"
msgstr "Không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/replace.c:359
+#: builtin/replace.c:360
#, c-format
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:361
+#: builtin/replace.c:362
#, c-format
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/replace.c:372
+#: builtin/replace.c:373
#, c-format
msgid ""
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
@@ -12367,45 +12371,45 @@ msgstr ""
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
-#: builtin/replace.c:405
+#: builtin/replace.c:406
#, c-format
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature."
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG."
-#: builtin/replace.c:406
+#: builtin/replace.c:407
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
-#: builtin/replace.c:412
+#: builtin/replace.c:413
#, c-format
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
-#: builtin/replace.c:436
+#: builtin/replace.c:437
msgid "list replace refs"
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
-#: builtin/replace.c:437
+#: builtin/replace.c:438
msgid "delete replace refs"
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
-#: builtin/replace.c:438
+#: builtin/replace.c:439
msgid "edit existing object"
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
-#: builtin/replace.c:439
+#: builtin/replace.c:440
msgid "change a commit's parents"
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
-#: builtin/replace.c:440
+#: builtin/replace.c:441
msgid "replace the ref if it exists"
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
-#: builtin/replace.c:441
+#: builtin/replace.c:442
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
-#: builtin/replace.c:442
+#: builtin/replace.c:443
msgid "use this format"
msgstr "dùng định dạng này"
@@ -13017,7 +13021,7 @@ msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
-#: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:382
+#: builtin/submodule--helper.c:356 builtin/submodule--helper.c:380
#, c-format
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
@@ -13334,30 +13338,6 @@ msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:312
-msgid "tag: tagging "
-msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:320
-msgid "object of unknown type"
-msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
-
-#: builtin/tag.c:327
-msgid "commit object"
-msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
-
-#: builtin/tag.c:335
-msgid "tree object"
-msgstr "đối tượng cây"
-
-#: builtin/tag.c:338
-msgid "blob object"
-msgstr "đối tượng blob"
-
-#: builtin/tag.c:341
-msgid "other tag object"
-msgstr "đối tượng thẻ khác"
-
#: builtin/tag.c:397
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
@@ -13795,27 +13775,27 @@ msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
msgid "git worktree unlock <path>"
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
-#: builtin/worktree.c:42
+#: builtin/worktree.c:43
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:48
+#: builtin/worktree.c:49
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:53
+#: builtin/worktree.c:54
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:64
+#: builtin/worktree.c:65
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:80
+#: builtin/worktree.c:81
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
@@ -13833,60 +13813,64 @@ msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:236
+#: builtin/worktree.c:235
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:272
+#: builtin/worktree.c:274
#, c-format
msgid "Preparing %s (identifier %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/worktree.c:324
+#: builtin/worktree.c:328
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:326
+#: builtin/worktree.c:330
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:328
+#: builtin/worktree.c:332
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:330
+#: builtin/worktree.c:334
msgid "populate the new working tree"
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
-#: builtin/worktree.c:338
+#: builtin/worktree.c:335
+msgid "keep the new working tree locked"
+msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
+
+#: builtin/worktree.c:343
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/worktree.c:473
+#: builtin/worktree.c:478
msgid "reason for locking"
msgstr "lý do khóa"
-#: builtin/worktree.c:485 builtin/worktree.c:518
+#: builtin/worktree.c:490 builtin/worktree.c:523
#, c-format
msgid "'%s' is not a working tree"
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
-#: builtin/worktree.c:487 builtin/worktree.c:520
+#: builtin/worktree.c:492 builtin/worktree.c:525
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
-#: builtin/worktree.c:492
+#: builtin/worktree.c:497
#, c-format
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
-#: builtin/worktree.c:494
+#: builtin/worktree.c:499
#, c-format
msgid "'%s' is already locked"
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
-#: builtin/worktree.c:522
+#: builtin/worktree.c:527
#, c-format
msgid "'%s' is not locked"
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
@@ -13954,15 +13938,20 @@ msgstr ""
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể."
-#: http.c:355
+#: http.c:336
+#, c-format
+msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
+msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; mặc định là %d"
+
+#: http.c:357
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
-#: http.c:364
+#: http.c:366
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
-#: http.c:1755
+#: http.c:1766
#, c-format
msgid ""
"unable to update url base from redirection:\n"
@@ -14348,7 +14337,7 @@ msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
-#: git-rebase.sh:57
+#: git-rebase.sh:58
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
"If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
@@ -14361,41 +14350,41 @@ msgstr ""
"Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git "
"rebase --abort\"."
-#: git-rebase.sh:157 git-rebase.sh:396
+#: git-rebase.sh:158 git-rebase.sh:397
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:171
+#: git-rebase.sh:172
#, sh-format
msgid "Cannot store $stash_sha1"
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
-#: git-rebase.sh:211
+#: git-rebase.sh:212
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
-#: git-rebase.sh:216
+#: git-rebase.sh:217
msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase."
msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:357
+#: git-rebase.sh:358
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:368
+#: git-rebase.sh:369
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:375
+#: git-rebase.sh:376
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:378
+#: git-rebase.sh:379
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -14403,7 +14392,7 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:418
+#: git-rebase.sh:419
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -14424,64 +14413,64 @@ msgstr ""
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: git-rebase.sh:469
+#: git-rebase.sh:470
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:493
+#: git-rebase.sh:494
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:496 git-rebase.sh:500
+#: git-rebase.sh:497 git-rebase.sh:501
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:505
+#: git-rebase.sh:506
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:528
+#: git-rebase.sh:529
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:561
+#: git-rebase.sh:562
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:566
+#: git-rebase.sh:567
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:570
+#: git-rebase.sh:571
msgid "Please commit or stash them."
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:590
+#: git-rebase.sh:591
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:594
+#: git-rebase.sh:595
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:605
+#: git-rebase.sh:606
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:614
+#: git-rebase.sh:615
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:624
+#: git-rebase.sh:625
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
@@ -16253,6 +16242,24 @@ msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N]: "
+#~ msgid "tag: tagging "
+#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
+
+#~ msgid "object of unknown type"
+#~ msgstr "đối tượng của kiểu chưa biết"
+
+#~ msgid "commit object"
+#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
+
+#~ msgid "tree object"
+#~ msgstr "đối tượng cây"
+
+#~ msgid "blob object"
+#~ msgstr "đối tượng blob"
+
+#~ msgid "other tag object"
+#~ msgstr "đối tượng thẻ khác"
+
#~ msgid ""
#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"