diff options
author | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2014-04-20 15:22:26 +0700 |
---|---|---|
committer | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2014-04-20 15:22:26 +0700 |
commit | 15fbbed790d703a61205d5a77cc63035d8489705 (patch) | |
tree | bfe80c547ca115c75ea8250e0581625b3be940e1 | |
parent | 5e078fcd83b32abb447c9567da439fe3741dae1a (diff) | |
download | git-15fbbed790d703a61205d5a77cc63035d8489705.tar.gz |
l10n: vi.po (2228t): Update and minor fix
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2843 |
1 files changed, 1458 insertions, 1385 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v1.9-pu\n" +"Project-Id-Version: git v2.0.0-rc0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2014-02-01 08:06+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2014-02-03 07:30+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-04-19 12:50+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2014-04-20 15:20+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -22,16 +22,12 @@ msgstr "" "X-Poedit-Basepath: ../\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" -#: advice.c:57 +#: advice.c:55 #, c-format msgid "hint: %.*s\n" -msgstr "tìm thấy: %.*s\n" +msgstr "gợi ý: %.*s\n" -#. -#. * Message used both when 'git commit' fails and when -#. * other commands doing a merge do. -#. -#: advice.c:87 +#: advice.c:85 msgid "" "Fix them up in the work tree,\n" "and then use 'git add/rm <file>' as\n" @@ -62,76 +58,76 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:242 builtin/add.c:240 builtin/add.c:559 builtin/rm.c:328 +#: archive.c:243 builtin/add.c:136 builtin/add.c:428 builtin/rm.c:328 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:327 +#: archive.c:328 msgid "fmt" -msgstr "fmt" +msgstr "định_dạng" -#: archive.c:327 +#: archive.c:328 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:328 builtin/log.c:1193 +#: archive.c:329 builtin/log.c:1193 msgid "prefix" -msgstr "tiền tố" +msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:329 +#: archive.c:330 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:330 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2265 -#: builtin/blame.c:2266 builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:680 -#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:716 builtin/hash-object.c:77 -#: builtin/ls-files.c:486 builtin/ls-files.c:489 builtin/notes.c:408 -#: builtin/notes.c:565 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:154 +#: archive.c:331 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2258 +#: builtin/blame.c:2259 builtin/config.c:57 builtin/fast-export.c:680 +#: builtin/fast-export.c:682 builtin/grep.c:714 builtin/hash-object.c:77 +#: builtin/ls-files.c:489 builtin/ls-files.c:492 builtin/notes.c:412 +#: builtin/notes.c:569 builtin/read-tree.c:108 parse-options.h:151 msgid "file" msgstr "tập-tin" -#: archive.c:331 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:332 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:333 +#: archive.c:334 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:334 +#: archive.c:335 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:335 +#: archive.c:336 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:336 +#: archive.c:337 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:344 +#: archive.c:345 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:347 +#: archive.c:348 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:349 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84 +#: archive.c:350 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:84 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:350 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:351 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" -msgstr "nhận kho lưu từ kho chứa <kho> trên máy chủ" +msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:351 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:487 +#: archive.c:352 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:491 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:352 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:353 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" @@ -148,84 +144,79 @@ msgstr "" msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." -#: branch.c:82 +#: branch.c:83 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:83 +#: branch.c:84 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." -#: branch.c:87 +#: branch.c:88 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:88 +#: branch.c:89 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." -#: branch.c:92 +#: branch.c:94 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:93 +#: branch.c:95 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." -#: branch.c:97 +#: branch.c:99 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." msgstr "" "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:98 +#: branch.c:100 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." -#: branch.c:118 -#, c-format -msgid "Tracking not set up: name too long: %s" -msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" - -#: branch.c:137 +#: branch.c:133 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:182 +#: branch.c:178 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." -#: branch.c:187 +#: branch.c:183 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." -#: branch.c:195 +#: branch.c:191 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." -#: branch.c:215 +#: branch.c:211 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." -#: branch.c:217 +#: branch.c:213 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:219 +#: branch.c:215 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -245,113 +236,113 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:264 +#: branch.c:260 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:284 +#: branch.c:280 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:289 +#: branch.c:285 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:295 +#: branch.c:291 msgid "Failed to lock ref for update" msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu (ref) để cập nhật" -#: branch.c:313 +#: branch.c:309 msgid "Failed to write ref" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu (ref)" -#: bundle.c:37 +#: bundle.c:33 #, c-format msgid "'%s' does not look like a v2 bundle file" msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump của git)" -#: bundle.c:64 +#: bundle.c:60 #, c-format msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:90 builtin/commit.c:706 +#: bundle.c:86 builtin/commit.c:706 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" -#: bundle.c:141 +#: bundle.c:138 msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:165 sequencer.c:662 sequencer.c:1112 builtin/log.c:332 +#: bundle.c:162 sequencer.c:669 sequencer.c:1123 builtin/log.c:332 #: builtin/log.c:821 builtin/log.c:1418 builtin/log.c:1644 builtin/merge.c:357 #: builtin/shortlog.c:158 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" -#: bundle.c:187 +#: bundle.c:184 #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" msgstr[0] "Bundle chứa tham chiếu (ref) này:" msgstr[1] "Bundle chứa %d tham chiếu (ref):" -#: bundle.c:194 +#: bundle.c:191 msgid "The bundle records a complete history." msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử." -#: bundle.c:196 +#: bundle.c:193 #, c-format msgid "The bundle requires this ref:" msgid_plural "The bundle requires these %d refs:" msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu tham chiếu này:" msgstr[1] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu (refs) này:" -#: bundle.c:296 +#: bundle.c:293 msgid "rev-list died" msgstr "rev-list đã chết" -#: bundle.c:302 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261 +#: bundle.c:299 builtin/log.c:1329 builtin/shortlog.c:261 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" -#: bundle.c:337 +#: bundle.c:334 #, c-format msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:382 +#: bundle.c:379 msgid "Refusing to create empty bundle." msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." -#: bundle.c:398 +#: bundle.c:395 msgid "Could not spawn pack-objects" msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói" -#: bundle.c:416 +#: bundle.c:413 msgid "pack-objects died" msgstr "pack-objects đã chết" -#: bundle.c:419 +#: bundle.c:416 #, c-format msgid "cannot create '%s'" msgstr "không thể tạo “%s”" -#: bundle.c:441 +#: bundle.c:438 msgid "index-pack died" msgstr "index-pack đã chết" -#: commit.c:53 +#: commit.c:54 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" -#: commit.c:55 +#: commit.c:56 #, c-format msgid "%s %s is not a commit!" msgstr "%s %s không phải là một lần commit!" @@ -427,6 +418,7 @@ msgid_plural "%lu years" msgstr[0] "%lu năm" msgstr[1] "%lu năm" +#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years" #: date.c:149 #, c-format msgid "%s, %lu month ago" @@ -446,6 +438,10 @@ msgstr[1] "%lu năm trước" msgid "failed to read orderfile '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" +#: diffcore-rename.c:517 +msgid "Performing inexact rename detection" +msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" + #: diff.c:113 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" @@ -470,7 +466,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:3509 +#: diff.c:3495 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -479,7 +475,7 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3523 +#: diff.c:3509 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" @@ -506,35 +502,35 @@ msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời “%s”: %s" msgid "failed writing detached signature to '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”: %s" -#: grep.c:1695 +#: grep.c:1698 #, c-format msgid "'%s': unable to read %s" msgstr "“%s”: không thể đọc %s" -#: grep.c:1712 +#: grep.c:1715 #, c-format msgid "'%s': %s" msgstr "“%s”: %s" -#: grep.c:1723 +#: grep.c:1726 #, c-format msgid "'%s': short read %s" msgstr "“%s”: đọc ngắn %s" -#: help.c:210 +#: help.c:209 #, c-format msgid "available git commands in '%s'" msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:" -#: help.c:217 +#: help.c:216 msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH" msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn" -#: help.c:233 +#: help.c:232 msgid "The most commonly used git commands are:" msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:" -#: help.c:290 +#: help.c:289 #, c-format msgid "" "'%s' appears to be a git command, but we were not\n" @@ -543,11 +539,11 @@ msgstr "" "“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n" "thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?" -#: help.c:347 +#: help.c:346 msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all." msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả." -#: help.c:369 +#: help.c:368 #, c-format msgid "" "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist.\n" @@ -556,17 +552,17 @@ msgstr "" "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn.\n" "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”" -#: help.c:374 +#: help.c:373 #, c-format msgid "in %0.1f seconds automatically..." msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động..." -#: help.c:381 +#: help.c:380 #, c-format msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'." msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”." -#: help.c:385 help.c:444 +#: help.c:384 help.c:443 msgid "" "\n" "Did you mean this?" @@ -580,7 +576,7 @@ msgstr[1] "" "\n" "Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?" -#: help.c:440 +#: help.c:439 #, c-format msgid "%s: %s - %s" msgstr "%s: %s - %s" @@ -589,7 +585,7 @@ msgstr "%s: %s - %s" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:110 builtin/checkout.c:358 builtin/checkout.c:559 +#: merge.c:110 builtin/checkout.c:357 builtin/checkout.c:558 #: builtin/clone.c:661 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -599,75 +595,73 @@ msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" msgid "(bad commit)\n" msgstr "(commit sai)\n" -#: merge-recursive.c:206 +#: merge-recursive.c:208 #, c-format msgid "addinfo_cache failed for path '%s'" msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: merge-recursive.c:269 +#: merge-recursive.c:271 msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:673 +#: merge-recursive.c:675 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:684 +#: merge-recursive.c:686 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#. something else exists -#. .. but not some other error (who really cares what?) -#: merge-recursive.c:698 merge-recursive.c:719 +#: merge-recursive.c:700 merge-recursive.c:721 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:709 +#: merge-recursive.c:711 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:749 +#: merge-recursive.c:751 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:751 +#: merge-recursive.c:753 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:774 builtin/clone.c:317 +#: merge-recursive.c:776 builtin/clone.c:317 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: merge-recursive.c:782 +#: merge-recursive.c:784 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" -#: merge-recursive.c:785 +#: merge-recursive.c:787 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:923 +#: merge-recursive.c:925 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:927 +#: merge-recursive.c:929 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:943 +#: merge-recursive.c:945 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" -#: merge-recursive.c:1022 merge-recursive.c:1036 +#: merge-recursive.c:1024 merge-recursive.c:1038 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -676,7 +670,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1028 merge-recursive.c:1041 +#: merge-recursive.c:1030 merge-recursive.c:1043 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -685,20 +679,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1082 +#: merge-recursive.c:1084 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1082 wt-status.c:283 +#: merge-recursive.c:1084 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1138 +#: merge-recursive.c:1140 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1160 +#: merge-recursive.c:1162 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -707,146 +701,146 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1165 +#: merge-recursive.c:1167 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1219 +#: merge-recursive.c:1221 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1249 +#: merge-recursive.c:1251 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1448 +#: merge-recursive.c:1450 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1458 +#: merge-recursive.c:1460 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1463 merge-recursive.c:1661 +#: merge-recursive.c:1465 merge-recursive.c:1663 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1514 +#: merge-recursive.c:1516 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1517 +#: merge-recursive.c:1519 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1565 +#: merge-recursive.c:1567 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1565 wt-status.c:281 +#: merge-recursive.c:1567 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1575 +#: merge-recursive.c:1577 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1582 +#: merge-recursive.c:1584 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1616 +#: merge-recursive.c:1618 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1630 +#: merge-recursive.c:1632 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1634 git-submodule.sh:1148 +#: merge-recursive.c:1636 git-submodule.sh:1149 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1635 +#: merge-recursive.c:1637 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1725 +#: merge-recursive.c:1727 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1750 +#: merge-recursive.c:1752 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1756 +#: merge-recursive.c:1758 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập tin" -#: merge-recursive.c:1761 +#: merge-recursive.c:1763 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1771 +#: merge-recursive.c:1773 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1788 +#: merge-recursive.c:1790 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." -#: merge-recursive.c:1807 +#: merge-recursive.c:1809 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1816 +#: merge-recursive.c:1818 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1846 +#: merge-recursive.c:1848 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#: merge-recursive.c:1891 +#: merge-recursive.c:1893 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1904 +#: merge-recursive.c:1906 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" msgstr[1] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1941 +#: merge-recursive.c:1943 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:1998 +#: merge-recursive.c:2000 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2010 builtin/merge.c:665 +#: merge-recursive.c:2012 builtin/merge.c:668 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -873,33 +867,33 @@ msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)" msgid "Bad %s value: '%s'" msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" -#: object.c:202 +#: object.c:229 #, c-format msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:537 +#: parse-options.c:532 msgid "..." msgstr "..." -#: parse-options.c:555 +#: parse-options.c:550 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:559 +#: parse-options.c:554 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:562 +#: parse-options.c:557 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:596 +#: parse-options.c:591 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" @@ -950,11 +944,6 @@ msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa" msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'" msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”" -#. -#. * We may want to substitute "this command" with a command -#. * name. E.g. when add--interactive dies when running -#. * "checkout -p" -#. #: pathspec.c:353 #, c-format msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s" @@ -973,57 +962,74 @@ msgstr "" "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n" "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?" -#: remote.c:753 +#: progress.c:224 +msgid "done" +msgstr "xong" + +#: read-cache.c:1238 +#, c-format +msgid "" +"index.version set, but the value is invalid.\n" +"Using version %i" +msgstr "" +"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" +"Dùng phiên bản %i" + +#: read-cache.c:1248 +#, c-format +msgid "" +"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" +"Using version %i" +msgstr "" +"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" +"Dùng phiên bản %i" + +#: remote.c:758 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:757 +#: remote.c:762 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:761 +#: remote.c:766 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#. -#. * This last possibility doesn't occur because -#. * FETCH_HEAD_IGNORE entries always appear at -#. * the end of the list. -#. -#: remote.c:769 +#: remote.c:774 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1871 +#: remote.c:1948 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:1875 +#: remote.c:1952 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:1878 +#: remote.c:1955 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:1882 +#: remote.c:1959 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n" msgstr[1] "Nhánh của bạn là đầu của “%s” bởi %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:1888 +#: remote.c:1965 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1891 +#: remote.c:1968 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -1035,11 +1041,11 @@ msgstr[1] "" "Nhánh của bạn ở đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được fast-" "forward.\n" -#: remote.c:1899 +#: remote.c:1976 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:1902 +#: remote.c:1979 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1055,7 +1061,7 @@ msgstr[1] "" "Your branch and “%s” have diverged,\n" "and have %d and %d different commit each, respectively.\n" -#: remote.c:1912 +#: remote.c:1989 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " @@ -1070,14 +1076,14 @@ msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" -#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:783 builtin/merge.c:896 -#: builtin/merge.c:1006 builtin/merge.c:1016 +#: sequencer.c:206 builtin/merge.c:786 builtin/merge.c:899 +#: builtin/merge.c:1009 builtin/merge.c:1019 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:786 -#: builtin/merge.c:1008 builtin/merge.c:1021 +#: sequencer.c:208 builtin/merge.c:343 builtin/merge.c:789 +#: builtin/merge.c:1011 builtin/merge.c:1024 #, c-format msgid "Could not write to '%s'" msgstr "Không thể ghi vào “%s”" @@ -1100,7 +1106,7 @@ msgstr "" "với lệnh “git add <đường_dẫn>” hoặc “git rm <đường_dẫn>”\n" "và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”" -#: sequencer.c:245 sequencer.c:870 sequencer.c:953 +#: sequencer.c:245 sequencer.c:879 sequencer.c:962 #, c-format msgid "Could not write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" @@ -1136,31 +1142,31 @@ msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" msgid "Unable to update cache tree\n" msgstr "Không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm\n" -#: sequencer.c:423 +#: sequencer.c:430 #, c-format msgid "Could not parse commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích commit (lần chuyển giao) %s\n" -#: sequencer.c:428 +#: sequencer.c:435 #, c-format msgid "Could not parse parent commit %s\n" msgstr "Không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”\n" -#: sequencer.c:494 +#: sequencer.c:501 msgid "Your index file is unmerged." msgstr "Tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn." -#: sequencer.c:513 +#: sequencer.c:520 #, c-format msgid "Commit %s is a merge but no -m option was given." msgstr "Lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m." -#: sequencer.c:521 +#: sequencer.c:528 #, c-format msgid "Commit %s does not have parent %d" msgstr "Lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d" -#: sequencer.c:525 +#: sequencer.c:532 #, c-format msgid "Mainline was specified but commit %s is not a merge." msgstr "" @@ -1169,153 +1175,153 @@ msgstr "" #. TRANSLATORS: The first %s will be "revert" or #. "cherry-pick", the second %s a SHA1 -#: sequencer.c:538 +#: sequencer.c:545 #, c-format msgid "%s: cannot parse parent commit %s" msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" -#: sequencer.c:542 +#: sequencer.c:549 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" -#: sequencer.c:628 +#: sequencer.c:635 #, c-format msgid "could not revert %s... %s" msgstr "không thể revert %s... %s" -#: sequencer.c:629 +#: sequencer.c:636 #, c-format msgid "could not apply %s... %s" msgstr "không thể apply (áp dụng miếng vá) %s... %s" -#: sequencer.c:665 +#: sequencer.c:672 msgid "empty commit set passed" msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách" -#: sequencer.c:673 +#: sequencer.c:680 #, c-format msgid "git %s: failed to read the index" msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: sequencer.c:678 +#: sequencer.c:685 #, c-format msgid "git %s: failed to refresh the index" msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục" -#: sequencer.c:736 +#: sequencer.c:743 #, c-format msgid "Cannot %s during a %s" msgstr "Không thể %s trong khi %s" -#: sequencer.c:758 +#: sequencer.c:765 #, c-format msgid "Could not parse line %d." msgstr "Không phân tích được dòng %d." -#: sequencer.c:763 +#: sequencer.c:770 msgid "No commits parsed." msgstr "Không có lần chuyển giao nào được phân tích." -#: sequencer.c:776 +#: sequencer.c:783 #, c-format msgid "Could not open %s" msgstr "Không thể mở %s" -#: sequencer.c:780 +#: sequencer.c:787 #, c-format msgid "Could not read %s." msgstr "Không thể đọc %s." -#: sequencer.c:787 +#: sequencer.c:794 #, c-format msgid "Unusable instruction sheet: %s" msgstr "Bảng chỉ thị không thể dùng được: %s" -#: sequencer.c:815 +#: sequencer.c:824 #, c-format msgid "Invalid key: %s" msgstr "Khóa không đúng: %s" -#: sequencer.c:818 +#: sequencer.c:827 #, c-format msgid "Invalid value for %s: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s" -#: sequencer.c:830 +#: sequencer.c:839 #, c-format msgid "Malformed options sheet: %s" msgstr "Bảng tùy chọn dị hình: %s" -#: sequencer.c:851 +#: sequencer.c:860 msgid "a cherry-pick or revert is already in progress" msgstr "có một thao tác “cherry-pick” hoặc “revert” đang được thực hiện" -#: sequencer.c:852 +#: sequencer.c:861 msgid "try \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | --quit | --abort)\"" -#: sequencer.c:856 +#: sequencer.c:865 #, c-format msgid "Could not create sequencer directory %s" msgstr "Không thể tạo thư mục xếp dãy %s" -#: sequencer.c:872 sequencer.c:957 +#: sequencer.c:881 sequencer.c:966 #, c-format msgid "Error wrapping up %s." msgstr "Lỗi bao bọc %s." -#: sequencer.c:891 sequencer.c:1025 +#: sequencer.c:900 sequencer.c:1036 msgid "no cherry-pick or revert in progress" msgstr "không cherry-pick hay revert trong tiến trình" -#: sequencer.c:893 +#: sequencer.c:902 msgid "cannot resolve HEAD" msgstr "không thể phân giải HEAD" -#: sequencer.c:895 +#: sequencer.c:904 msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:917 builtin/apply.c:4061 +#: sequencer.c:926 builtin/apply.c:4061 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" -#: sequencer.c:920 +#: sequencer.c:929 #, c-format msgid "cannot read %s: %s" msgstr "không thể đọc %s: %s" -#: sequencer.c:921 +#: sequencer.c:930 msgid "unexpected end of file" msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất" -#: sequencer.c:927 +#: sequencer.c:936 #, c-format msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt" msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng" -#: sequencer.c:950 +#: sequencer.c:959 #, c-format msgid "Could not format %s." msgstr "Không thể định dạng “%s”." -#: sequencer.c:1093 +#: sequencer.c:1104 #, c-format msgid "%s: can't cherry-pick a %s" msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s" -#: sequencer.c:1096 +#: sequencer.c:1107 #, c-format msgid "%s: bad revision" msgstr "%s: điểm xét duyệt sai" -#: sequencer.c:1130 +#: sequencer.c:1141 msgid "Can't revert as initial commit" msgstr "Không thể revert một lần chuyển giao khởi tạo" -#: sequencer.c:1131 +#: sequencer.c:1142 msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" @@ -1343,21 +1349,21 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1_name.c:1070 +#: sha1_name.c:1072 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: sha1_name.c:1073 +#: sha1_name.c:1075 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: sha1_name.c:1075 +#: sha1_name.c:1077 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: sha1_name.c:1079 +#: sha1_name.c:1081 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" @@ -1374,52 +1380,34 @@ msgstr "" msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s" msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s" -#. Maybe the user already did that, don't error out here #: submodule.c:76 #, c-format msgid "Could not update .gitmodules entry %s" msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s" -#. Maybe the user already did that, don't error out here #: submodule.c:109 #, c-format msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" -#: submodule.c:127 -msgid "could not find .gitmodules in index" -msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" - -#: submodule.c:133 -msgid "reading updated .gitmodules failed" -msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules" - -#: submodule.c:135 -msgid "unable to stat updated .gitmodules" -msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật" - -#: submodule.c:139 -msgid "unable to remove .gitmodules from index" -msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục" - -#: submodule.c:141 -msgid "adding updated .gitmodules failed" -msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật" - -#: submodule.c:143 +#: submodule.c:120 msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:1144 builtin/init-db.c:363 +#: submodule.c:1121 builtin/init-db.c:363 #, c-format msgid "Could not create git link %s" msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”" -#: submodule.c:1155 +#: submodule.c:1132 #, c-format msgid "Could not set core.worktree in %s" msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." +#: unpack-trees.c:206 +msgid "Checking out files" +msgstr "Đang lấy ra các tập tin" + #: urlmatch.c:120 msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix" msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”" @@ -1531,88 +1519,97 @@ msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)" msgstr "" " (dùng \"git %s <tập-tin>...\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)" -#: wt-status.c:254 -msgid "bug" -msgstr "lỗi" - -#: wt-status.c:259 +#: wt-status.c:252 msgid "both deleted:" msgstr "bị xóa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:260 +#: wt-status.c:254 msgid "added by us:" msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:261 +#: wt-status.c:256 msgid "deleted by them:" msgstr "bị xóa đi bởi họ:" -#: wt-status.c:262 +#: wt-status.c:258 msgid "added by them:" msgstr "được thêm vào bởi họ:" -#: wt-status.c:263 +#: wt-status.c:260 msgid "deleted by us:" msgstr "bị xóa bởi chúng ta:" -#: wt-status.c:264 +#: wt-status.c:262 msgid "both added:" msgstr "được thêm vào bởi cả hai:" -#: wt-status.c:265 +#: wt-status.c:264 msgid "both modified:" msgstr "bị sửa bởi cả hai:" -#: wt-status.c:275 -msgid "new file" -msgstr "tập tin mới" +#: wt-status.c:266 +#, c-format +msgid "bug: unhandled unmerged status %x" +msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x" + +#: wt-status.c:274 +msgid "new file:" +msgstr "tập tin mới:" + +#: wt-status.c:276 +msgid "copied:" +msgstr "đã chép:" -#: wt-status.c:277 -msgid "copied" -msgstr "đã chép" +#: wt-status.c:278 +msgid "deleted:" +msgstr "đã xoá:" -#: wt-status.c:279 -msgid "deleted" -msgstr "bị xoá" +#: wt-status.c:280 +msgid "modified:" +msgstr "đã sửa:" -#: wt-status.c:285 -msgid "typechange" -msgstr "đổi-kiểu" +#: wt-status.c:282 +msgid "renamed:" +msgstr "đã đổi tên:" -#: wt-status.c:287 -msgid "unknown" -msgstr "không hiểu" +#: wt-status.c:284 +msgid "typechange:" +msgstr "đổi-kiểu:" -#: wt-status.c:289 -msgid "unmerged" -msgstr "chưa hòa trộn" +#: wt-status.c:286 +msgid "unknown:" +msgstr "không hiểu:" -#: wt-status.c:336 +#: wt-status.c:288 +msgid "unmerged:" +msgstr "chưa hòa trộn:" + +#: wt-status.c:370 msgid "new commits, " msgstr "lần chuyển giao mới, " -#: wt-status.c:338 +#: wt-status.c:372 msgid "modified content, " msgstr "nội dung bị sửa đổi, " -#: wt-status.c:340 +#: wt-status.c:374 msgid "untracked content, " msgstr "nội dung chưa được theo dõi, " -#: wt-status.c:357 +#: wt-status.c:391 #, c-format msgid "bug: unhandled diff status %c" msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c" -#: wt-status.c:732 +#: wt-status.c:765 msgid "Submodules changed but not updated:" msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:" -#: wt-status.c:734 +#: wt-status.c:767 msgid "Submodule changes to be committed:" msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:" -#: wt-status.c:836 +#: wt-status.c:846 msgid "" "Do not touch the line above.\n" "Everything below will be removed." @@ -1620,72 +1617,72 @@ msgstr "" "Không động đến đường ở trên.\n" "Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ." -#: wt-status.c:899 +#: wt-status.c:937 msgid "You have unmerged paths." msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn." -#: wt-status.c:902 +#: wt-status.c:940 msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")" msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")" -#: wt-status.c:905 +#: wt-status.c:943 msgid "All conflicts fixed but you are still merging." msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn." -#: wt-status.c:908 +#: wt-status.c:946 msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)" msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)" -#: wt-status.c:918 +#: wt-status.c:956 msgid "You are in the middle of an am session." msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”." -#: wt-status.c:921 +#: wt-status.c:959 msgid "The current patch is empty." msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng." -#: wt-status.c:925 +#: wt-status.c:963 msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")" -#: wt-status.c:927 +#: wt-status.c:965 msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)" -#: wt-status.c:929 +#: wt-status.c:967 msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)" msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:989 wt-status.c:1006 +#: wt-status.c:1027 wt-status.c:1044 #, c-format msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:994 wt-status.c:1011 +#: wt-status.c:1032 wt-status.c:1049 msgid "You are currently rebasing." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (“cải tổ”)." -#: wt-status.c:997 +#: wt-status.c:1035 msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")" -#: wt-status.c:999 +#: wt-status.c:1037 msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)" msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)" -#: wt-status.c:1001 +#: wt-status.c:1039 msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)" msgstr "" " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1014 +#: wt-status.c:1052 msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --" "continue\")" -#: wt-status.c:1018 +#: wt-status.c:1056 #, c-format msgid "" "You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." @@ -1693,126 +1690,126 @@ msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi " "đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1023 +#: wt-status.c:1061 msgid "You are currently splitting a commit during a rebase." msgstr "" "Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc " "rebase." -#: wt-status.c:1026 +#: wt-status.c:1064 msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")" msgstr "" " (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git " "rebase --continue\")" -#: wt-status.c:1030 +#: wt-status.c:1068 #, c-format msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang " "rebase nhánh “%s” trên “%s”." -#: wt-status.c:1035 +#: wt-status.c:1073 msgid "You are currently editing a commit during a rebase." msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase." -#: wt-status.c:1038 +#: wt-status.c:1076 msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)" msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)" -#: wt-status.c:1040 +#: wt-status.c:1078 msgid "" " (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)" msgstr "" " (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài " "lòng về những thay đổi của mình)" -#: wt-status.c:1050 +#: wt-status.c:1088 #, c-format msgid "You are currently cherry-picking commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s." -#: wt-status.c:1055 +#: wt-status.c:1093 msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")" -#: wt-status.c:1058 +#: wt-status.c:1096 msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --" "continue\")" -#: wt-status.c:1060 +#: wt-status.c:1098 msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)" msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)" -#: wt-status.c:1069 +#: wt-status.c:1107 #, c-format msgid "You are currently reverting commit %s." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác revert lần chuyển giao “%s”." -#: wt-status.c:1074 +#: wt-status.c:1112 msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")" msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1077 +#: wt-status.c:1115 msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")" msgstr "" " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")" -#: wt-status.c:1079 +#: wt-status.c:1117 msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)" msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác revert)" -#: wt-status.c:1090 +#: wt-status.c:1128 #, c-format msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'." msgstr "" "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ " "nhánh “%s”." -#: wt-status.c:1094 +#: wt-status.c:1132 msgid "You are currently bisecting." msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)." -#: wt-status.c:1097 +#: wt-status.c:1135 msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1272 +#: wt-status.c:1310 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1279 +#: wt-status.c:1317 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1286 +#: wt-status.c:1324 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1288 +#: wt-status.c:1326 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1291 +#: wt-status.c:1329 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." -#: wt-status.c:1308 +#: wt-status.c:1346 msgid "Initial commit" msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo" -#: wt-status.c:1322 +#: wt-status.c:1360 msgid "Untracked files" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi" -#: wt-status.c:1324 +#: wt-status.c:1362 msgid "Ignored files" msgstr "Những tập tin bị lờ đi" -#: wt-status.c:1328 +#: wt-status.c:1366 #, c-format msgid "" "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n" @@ -1824,32 +1821,32 @@ msgstr "" "có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n" "tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.." -#: wt-status.c:1334 +#: wt-status.c:1372 #, c-format msgid "Untracked files not listed%s" msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s" -#: wt-status.c:1336 +#: wt-status.c:1374 msgid " (use -u option to show untracked files)" msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)" -#: wt-status.c:1342 +#: wt-status.c:1380 msgid "No changes" msgstr "Không có thay đổi nào" -#: wt-status.c:1347 +#: wt-status.c:1385 #, c-format msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n" msgstr "" "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc " "\"git commit -a\")\n" -#: wt-status.c:1350 +#: wt-status.c:1388 #, c-format msgid "no changes added to commit\n" msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1353 +#: wt-status.c:1391 #, c-format msgid "" "nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to " @@ -1858,293 +1855,210 @@ msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1356 +#: wt-status.c:1394 #, c-format msgid "nothing added to commit but untracked files present\n" msgstr "" "không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được " "theo dõi hiện diện\n" -#: wt-status.c:1359 +#: wt-status.c:1397 #, c-format msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để " "đưa vào theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1362 wt-status.c:1367 +#: wt-status.c:1400 wt-status.c:1405 #, c-format msgid "nothing to commit\n" msgstr "không có gì để chuyển giao\n" -#: wt-status.c:1365 +#: wt-status.c:1403 #, c-format msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n" msgstr "" "không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n" -#: wt-status.c:1369 +#: wt-status.c:1407 #, c-format msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1478 +#: wt-status.c:1516 msgid "HEAD (no branch)" msgstr "HEAD (không nhánh)" -#: wt-status.c:1484 +#: wt-status.c:1522 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1514 +#: wt-status.c:1554 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1516 +#: wt-status.c:1556 wt-status.c:1564 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: wt-status.c:1519 wt-status.c:1522 -msgid "ahead " -msgstr "phía trước " - -#: wt-status.c:1524 -msgid ", behind " -msgstr ", đằng sau " - #: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:356 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" -#: builtin/add.c:20 +#: builtin/add.c:21 msgid "git add [options] [--] <pathspec>..." msgstr "git add [các-tùy-chọn] [--] <pathspec>..." -#. -#. * To be consistent with "git add -p" and most Git -#. * commands, we should default to being tree-wide, but -#. * this is not the original behavior and can't be -#. * changed until users trained themselves not to type -#. * "git add -u" or "git add -A". For now, we warn and -#. * keep the old behavior. Later, the behavior can be changed -#. * to tree-wide, keeping the warning for a while, and -#. * eventually we can drop the warning. -#. -#: builtin/add.c:58 -#, c-format -msgid "" -"The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" -"subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " -"anymore.\n" -"To add content for the whole tree, run:\n" -"\n" -" git add %s :/\n" -" (or git add %s :/)\n" -"\n" -"To restrict the command to the current directory, run:\n" -"\n" -" git add %s .\n" -" (or git add %s .)\n" -"\n" -"With the current Git version, the command is restricted to the current " -"directory.\n" -msgstr "" -"Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " -"từ\n" -"thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như thế " -"nữa.\n" -"Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" -"\n" -" git add %s :/\n" -" (hoặc git add %s :/)\n" -"\n" -"Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" -"\n" -" git add %s .\n" -" (hoặc git add %s .)\n" -"\n" -"Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" - -#: builtin/add.c:100 -#, c-format -msgid "" -"You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" -"whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you removed.\n" -"Paths like '%s' that are\n" -"removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" -"\n" -"* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" -" ignores paths you removed from your working tree.\n" -"\n" -"* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" -"\n" -"Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" -msgstr "" -"Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-removal”,\n" -"cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường dẫn " -"mà\n" -"bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" -"bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của Git.\n" -"\n" -"* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" -" bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" -"\n" -"* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" -"\n" -"Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của " -"bạn.\n" - -#: builtin/add.c:144 +#: builtin/add.c:64 #, c-format msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:149 builtin/commit.c:260 +#: builtin/add.c:69 builtin/commit.c:261 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:163 +#: builtin/add.c:79 #, c-format msgid "remove '%s'\n" msgstr "gỡ bỏ “%s”\n" -#: builtin/add.c:237 +#: builtin/add.c:133 msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:299 +#: builtin/add.c:193 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" -#: builtin/add.c:310 +#: builtin/add.c:204 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing." msgstr "Không thể mở “%s” để ghi." -#: builtin/add.c:314 +#: builtin/add.c:208 msgid "Could not write patch" msgstr "Không thể ghi ra miếng vá" -#: builtin/add.c:319 +#: builtin/add.c:213 #, c-format msgid "Could not stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/add.c:321 +#: builtin/add.c:215 msgid "Empty patch. Aborted." msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua." -#: builtin/add.c:327 +#: builtin/add.c:221 #, c-format msgid "Could not apply '%s'" msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”" -#: builtin/add.c:337 +#: builtin/add.c:231 msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n" msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:354 builtin/clean.c:875 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70 -#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:506 builtin/remote.c:1344 +#: builtin/add.c:248 builtin/clean.c:876 builtin/fetch.c:93 builtin/mv.c:70 +#: builtin/prune-packed.c:77 builtin/push.c:489 builtin/remote.c:1344 #: builtin/rm.c:269 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:355 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1249 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612 +#: builtin/add.c:249 builtin/apply.c:4410 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1256 builtin/count-objects.c:95 builtin/fsck.c:612 #: builtin/log.c:1592 builtin/mv.c:69 builtin/read-tree.c:113 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" -#: builtin/add.c:357 +#: builtin/add.c:251 msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:358 builtin/checkout.c:1109 builtin/reset.c:272 +#: builtin/add.c:252 builtin/checkout.c:1108 builtin/reset.c:283 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" -#: builtin/add.c:359 +#: builtin/add.c:253 msgid "edit current diff and apply" msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó" -#: builtin/add.c:360 +#: builtin/add.c:254 msgid "allow adding otherwise ignored files" msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác" -#: builtin/add.c:361 +#: builtin/add.c:255 msgid "update tracked files" msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi" -#: builtin/add.c:362 +#: builtin/add.c:256 msgid "record only the fact that the path will be added later" msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau" -#: builtin/add.c:363 +#: builtin/add.c:257 msgid "add changes from all tracked and untracked files" msgstr "" "thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu " "vết" -#. takes no arguments -#: builtin/add.c:366 +#: builtin/add.c:260 msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)" msgstr "" "lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)" -#: builtin/add.c:368 +#: builtin/add.c:262 msgid "don't add, only refresh the index" msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục" -#: builtin/add.c:369 +#: builtin/add.c:263 msgid "just skip files which cannot be added because of errors" msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi" -#: builtin/add.c:370 +#: builtin/add.c:264 msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run" msgstr "" "kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử" -#: builtin/add.c:392 +#: builtin/add.c:286 #, c-format msgid "Use -f if you really want to add them.\n" msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n" -#: builtin/add.c:393 +#: builtin/add.c:287 msgid "no files added" msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào" -#: builtin/add.c:399 +#: builtin/add.c:293 msgid "adding files failed" msgstr "thêm tập tin gặp lỗi" -#: builtin/add.c:438 +#: builtin/add.c:330 msgid "-A and -u are mutually incompatible" msgstr "-A và -u xung khắc nhau" -#: builtin/add.c:456 +#: builtin/add.c:337 msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:486 +#: builtin/add.c:358 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:487 +#: builtin/add.c:359 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:492 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:919 -#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:224 builtin/rm.c:299 +#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:920 +#: builtin/commit.c:320 builtin/mv.c:90 builtin/reset.c:234 builtin/rm.c:299 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:592 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:270 builtin/rm.c:432 +#: builtin/add.c:448 builtin/apply.c:4506 builtin/mv.c:280 builtin/rm.c:432 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -2258,7 +2172,6 @@ msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không b msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#. there has to be one hunk (forward hunk) #: builtin/apply.c:1900 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" @@ -2330,7 +2243,7 @@ msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" #: builtin/apply.c:3095 #, c-format msgid "cannot checkout %s" -msgstr "không thể \"checkout\" %s" +msgstr "không thể lấy ra %s" #: builtin/apply.c:3140 builtin/apply.c:3149 builtin/apply.c:3194 #, c-format @@ -2401,7 +2314,7 @@ msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s..." -#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:127 +#: builtin/apply.c:3680 builtin/checkout.c:213 builtin/reset.c:134 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" @@ -2419,7 +2332,7 @@ msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" #: builtin/apply.c:3855 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" -msgstr "không thể lấy trạng thái về tập tin %s mới hơn đã được tạo" +msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" #: builtin/apply.c:3860 #, c-format @@ -2444,13 +2357,12 @@ msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" #: builtin/apply.c:4032 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." -msgstr "Đã áp dụng miếng và %s một cách sạch sẽ." +msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." #: builtin/apply.c:4040 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#. Say this even without --verbose #: builtin/apply.c:4043 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." @@ -2471,7 +2383,7 @@ msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." #: builtin/apply.c:4077 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." -msgstr "hunk #%d bị từ chối." +msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." #: builtin/apply.c:4227 msgid "unrecognized input" @@ -2546,7 +2458,7 @@ msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:452 +#: builtin/apply.c:4389 builtin/checkout-index.c:197 builtin/ls-files.c:455 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" @@ -2686,97 +2598,97 @@ msgstr "git blame [các-tùy-chọn] [rev-opts] [rev] [--] tập-tin" msgid "[rev-opts] are documented in git-rev-list(1)" msgstr "[rev-opts] được mô tả trong git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2249 +#: builtin/blame.c:2242 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2250 +#: builtin/blame.c:2243 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2251 +#: builtin/blame.c:2244 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2252 +#: builtin/blame.c:2245 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2253 +#: builtin/blame.c:2246 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2254 +#: builtin/blame.c:2247 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2255 +#: builtin/blame.c:2248 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2256 +#: builtin/blame.c:2249 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2257 +#: builtin/blame.c:2250 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2258 +#: builtin/blame.c:2251 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra vóigit-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2259 +#: builtin/blame.c:2252 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2260 +#: builtin/blame.c:2253 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2261 +#: builtin/blame.c:2254 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2262 +#: builtin/blame.c:2255 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2263 +#: builtin/blame.c:2256 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2264 +#: builtin/blame.c:2257 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2265 +#: builtin/blame.c:2258 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2266 +#: builtin/blame.c:2259 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2267 builtin/blame.c:2268 +#: builtin/blame.c:2260 builtin/blame.c:2261 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2267 +#: builtin/blame.c:2260 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2268 +#: builtin/blame.c:2261 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2269 +#: builtin/blame.c:2262 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2269 +#: builtin/blame.c:2262 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -2927,12 +2839,12 @@ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" #: builtin/branch.c:594 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" -msgstr "(không nhánh, đang rebase %s)" +msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" #: builtin/branch.c:597 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" -msgstr "(không nhánh, bisect được bắt đầu tại %s)" +msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" #: builtin/branch.c:600 #, c-format @@ -2999,7 +2911,7 @@ msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh th #: builtin/branch.c:806 msgid "suppress informational messages" -msgstr "Thu hồi các thông điệp thông tin" +msgstr "không xuất các thông tin" #: builtin/branch.c:807 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" @@ -3011,17 +2923,18 @@ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:813 msgid "use colored output" -msgstr "sử dụng kết xuất có tô màu" +msgstr "tô màu kết xuất" #: builtin/branch.c:814 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" #: builtin/branch.c:817 builtin/branch.c:823 builtin/branch.c:844 -#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1460 builtin/commit.c:1461 -#: builtin/commit.c:1462 builtin/commit.c:1463 builtin/tag.c:468 +#: builtin/branch.c:850 builtin/commit.c:1494 builtin/commit.c:1495 +#: builtin/commit.c:1496 builtin/commit.c:1497 builtin/tag.c:527 +#: builtin/tag.c:533 msgid "commit" -msgstr "commit" +msgstr "lần_chuyển_giao" #: builtin/branch.c:818 builtin/branch.c:824 msgid "print only branches that contain the commit" @@ -3037,7 +2950,7 @@ msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" #: builtin/branch.c:833 msgid "delete fully merged branch" -msgstr "xóa một cách đầy đủ nhánh đã hòa trộn" +msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:834 msgid "delete branch (even if not merged)" @@ -3073,7 +2986,7 @@ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" #: builtin/branch.c:850 msgid "print only merged branches" -msgstr "chỉ hiển thị các nhánh được hòa trộn" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" #: builtin/branch.c:854 msgid "list branches in columns" @@ -3093,7 +3006,7 @@ msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" #: builtin/branch.c:902 builtin/branch.c:941 msgid "branch name required" -msgstr "cần tên nhánh" +msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" #: builtin/branch.c:917 msgid "Cannot give description to detached HEAD" @@ -3205,44 +3118,44 @@ msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." msgid "Need a repository to unbundle." msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." -#: builtin/cat-file.c:328 +#: builtin/cat-file.c:331 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" -msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối tượng>" +msgstr "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" -#: builtin/cat-file.c:329 +#: builtin/cat-file.c:332 msgid "git cat-file (--batch|--batch-check) < <list_of_objects>" msgstr "git cat-file (--batch|--batch-check) < <danh-sách-đối-tượng>" -#: builtin/cat-file.c:366 +#: builtin/cat-file.c:369 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag" -#: builtin/cat-file.c:367 +#: builtin/cat-file.c:370 msgid "show object type" msgstr "hiển thị kiểu đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:368 +#: builtin/cat-file.c:371 msgid "show object size" msgstr "hiển thị kích thước đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:370 +#: builtin/cat-file.c:373 msgid "exit with zero when there's no error" msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi" -#: builtin/cat-file.c:371 +#: builtin/cat-file.c:374 msgid "pretty-print object's content" msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc" -#: builtin/cat-file.c:373 +#: builtin/cat-file.c:376 msgid "for blob objects, run textconv on object's content" msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng" -#: builtin/cat-file.c:375 +#: builtin/cat-file.c:378 msgid "show info and content of objects fed from the standard input" msgstr "" "hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/cat-file.c:378 +#: builtin/cat-file.c:381 msgid "show info about objects fed from the standard input" msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -3271,7 +3184,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1090 builtin/gc.c:260 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1089 builtin/gc.c:271 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -3424,60 +3337,59 @@ msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:451 +#: builtin/checkout.c:261 builtin/checkout.c:450 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/checkout.c:322 builtin/checkout.c:329 +#: builtin/checkout.c:321 builtin/checkout.c:328 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:473 +#: builtin/checkout.c:472 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:594 +#: builtin/checkout.c:593 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s'\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:632 +#: builtin/checkout.c:631 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:639 +#: builtin/checkout.c:638 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:642 +#: builtin/checkout.c:641 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:646 +#: builtin/checkout.c:645 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" -msgstr "Đã chuyển tới và reset nhánh “%s”\n" +msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:648 builtin/checkout.c:1033 +#: builtin/checkout.c:647 builtin/checkout.c:1032 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:650 +#: builtin/checkout.c:649 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:706 +#: builtin/checkout.c:705 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " ... và nhiều hơn %d.\n" -#. The singular version -#: builtin/checkout.c:712 +#: builtin/checkout.c:711 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -3502,7 +3414,7 @@ msgstr[1] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:730 +#: builtin/checkout.c:729 #, c-format msgid "" "If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -3518,142 +3430,141 @@ msgstr "" " git branch tên_nhánh_mới %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:760 +#: builtin/checkout.c:759 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:764 +#: builtin/checkout.c:763 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028 +#: builtin/checkout.c:790 builtin/checkout.c:1027 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:935 +#: builtin/checkout.c:934 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:974 +#: builtin/checkout.c:973 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#. case (1): want a tree -#: builtin/checkout.c:1003 +#: builtin/checkout.c:1002 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1042 +#: builtin/checkout.c:1041 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1045 builtin/checkout.c:1049 +#: builtin/checkout.c:1044 builtin/checkout.c:1048 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1053 builtin/checkout.c:1056 builtin/checkout.c:1061 -#: builtin/checkout.c:1064 +#: builtin/checkout.c:1052 builtin/checkout.c:1055 builtin/checkout.c:1060 +#: builtin/checkout.c:1063 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1069 +#: builtin/checkout.c:1068 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một non-commit “%s”" -#: builtin/checkout.c:1091 builtin/checkout.c:1093 builtin/clone.c:88 +#: builtin/checkout.c:1090 builtin/checkout.c:1092 builtin/clone.c:88 #: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1092 +#: builtin/checkout.c:1091 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1094 +#: builtin/checkout.c:1093 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1095 +#: builtin/checkout.c:1094 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1096 +#: builtin/checkout.c:1095 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1097 +#: builtin/checkout.c:1096 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1099 -msgid "new branch" -msgstr "nhánh mới" +#: builtin/checkout.c:1098 +msgid "new-branch" +msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1099 +#: builtin/checkout.c:1098 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1100 +#: builtin/checkout.c:1099 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1102 +#: builtin/checkout.c:1101 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1104 +#: builtin/checkout.c:1103 msgid "force checkout (throw away local modifications)" -msgstr "ép buộc lấy ra (checkout) (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" +msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1105 +#: builtin/checkout.c:1104 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1106 builtin/merge.c:225 +#: builtin/checkout.c:1105 builtin/merge.c:225 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1107 builtin/log.c:1228 parse-options.h:248 +#: builtin/checkout.c:1106 builtin/log.c:1228 parse-options.h:245 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1108 +#: builtin/checkout.c:1107 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1111 +#: builtin/checkout.c:1110 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1113 +#: builtin/checkout.c:1112 msgid "second guess 'git checkout no-such-branch'" msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" -#: builtin/checkout.c:1136 +#: builtin/checkout.c:1135 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1153 +#: builtin/checkout.c:1152 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1160 +#: builtin/checkout.c:1159 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1197 +#: builtin/checkout.c:1196 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1204 +#: builtin/checkout.c:1203 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -3663,12 +3574,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1209 +#: builtin/checkout.c:1208 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1213 +#: builtin/checkout.c:1212 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -3707,7 +3618,7 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:294 +#: builtin/clean.c:295 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" @@ -3719,7 +3630,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (trống rỗng) không chọn gì cả" -#: builtin/clean.c:298 +#: builtin/clean.c:299 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" @@ -3737,37 +3648,37 @@ msgstr "" "foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n" "-... - không chọn các mục đã chỉ ra\n" "* - chọn tất\n" -" - (trống rỗng) kết thúc việc chọn" +" - (để trống) kết thúc việc chọn" -#: builtin/clean.c:516 +#: builtin/clean.c:517 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: builtin/clean.c:659 +#: builtin/clean.c:660 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:696 +#: builtin/clean.c:697 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:717 +#: builtin/clean.c:718 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" -#: builtin/clean.c:757 +#: builtin/clean.c:758 #, c-format msgid "remove %s? " msgstr "gỡ bỏ “%s”? " -#: builtin/clean.c:782 +#: builtin/clean.c:783 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." -#: builtin/clean.c:790 +#: builtin/clean.c:791 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -3785,83 +3696,83 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:817 +#: builtin/clean.c:818 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:818 +#: builtin/clean.c:819 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:826 +#: builtin/clean.c:827 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ mục sau đây không:" msgstr[1] "Có muốn gỡ bỏ các mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:843 +#: builtin/clean.c:844 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:874 +#: builtin/clean.c:875 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:876 +#: builtin/clean.c:877 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:877 +#: builtin/clean.c:878 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:879 +#: builtin/clean.c:880 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:880 builtin/describe.c:420 builtin/grep.c:718 -#: builtin/ls-files.c:483 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/clean.c:881 builtin/describe.c:415 builtin/grep.c:716 +#: builtin/ls-files.c:486 builtin/name-rev.c:314 builtin/show-ref.c:185 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:881 +#: builtin/clean.c:882 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:882 +#: builtin/clean.c:883 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:884 +#: builtin/clean.c:885 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:902 +#: builtin/clean.c:903 msgid "-x and -X cannot be used together" -msgstr "-x và -X không thể dùng cùng một lúc với nhau" +msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:906 +#: builtin/clean.c:907 msgid "" -"clean.requireForce set to true and neither -i, -n nor -f given; refusing to " +"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" msgstr "" -"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -n mà cũng " -"không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" +"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " +"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:909 +#: builtin/clean.c:910 msgid "" -"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n nor -f given; " +"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" msgstr "" -"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -n mà " -"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" +"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n " +"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" #: builtin/clone.c:36 msgid "git clone [options] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [các-tùy-chọn] [--] <kho> [<t.mục>]" #: builtin/clone.c:64 builtin/fetch.c:97 builtin/merge.c:222 -#: builtin/push.c:521 +#: builtin/push.c:504 msgid "force progress reporting" msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" @@ -3869,7 +3780,7 @@ msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:488 +#: builtin/clone.c:67 builtin/clone.c:69 builtin/init-db.c:486 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" @@ -3893,11 +3804,11 @@ msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:485 +#: builtin/clone.c:82 builtin/init-db.c:483 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:486 +#: builtin/clone.c:83 builtin/init-db.c:484 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" @@ -3921,7 +3832,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:663 +#: builtin/clone.c:92 builtin/fetch.c:98 builtin/grep.c:661 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -3933,11 +3844,11 @@ msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:494 +#: builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:492 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:495 +#: builtin/clone.c:97 builtin/init-db.c:493 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" @@ -3972,7 +3883,7 @@ msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" #: builtin/clone.c:323 builtin/diff.c:83 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" -msgstr "gặp lỗi stat (lấy trạng thái về) “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" #: builtin/clone.c:325 #, c-format @@ -4025,7 +3936,7 @@ msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thi #: builtin/clone.c:626 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" -msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể checkout.\n" +msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" #: builtin/clone.c:657 msgid "unable to checkout working tree" @@ -4230,69 +4141,69 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:287 +#: builtin/commit.c:288 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:329 +#: builtin/commit.c:330 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:335 +#: builtin/commit.c:336 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:368 builtin/commit.c:389 builtin/commit.c:439 +#: builtin/commit.c:369 builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:440 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:420 +#: builtin/commit.c:421 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:422 +#: builtin/commit.c:423 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:432 +#: builtin/commit.c:433 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:452 +#: builtin/commit.c:453 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:543 builtin/commit.c:549 +#: builtin/commit.c:544 builtin/commit.c:550 #, c-format msgid "invalid commit: %s" msgstr "lần chuyển giao không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:571 +#: builtin/commit.c:572 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:591 +#: builtin/commit.c:592 #, c-format msgid "Malformed ident string: '%s'" msgstr "Chuỗi thụt lề đầu dòng dị hình: “%s”" -#: builtin/commit.c:630 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1007 +#: builtin/commit.c:629 builtin/commit.c:663 builtin/commit.c:1014 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:642 builtin/shortlog.c:273 +#: builtin/commit.c:641 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:644 +#: builtin/commit.c:643 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:648 +#: builtin/commit.c:647 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" @@ -4318,7 +4229,7 @@ msgstr "Không thể đọc “%s”." msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:760 +#: builtin/commit.c:764 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4333,7 +4244,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:765 +#: builtin/commit.c:769 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4348,7 +4259,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:777 +#: builtin/commit.c:782 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4359,7 +4270,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:782 +#: builtin/commit.c:789 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -4371,149 +4282,149 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:795 +#: builtin/commit.c:802 #, c-format msgid "%sAuthor: %s" msgstr "%sTác giả: %s" -#: builtin/commit.c:802 +#: builtin/commit.c:809 #, c-format msgid "%sCommitter: %s" msgstr "%sNgười chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:822 +#: builtin/commit.c:829 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:865 +#: builtin/commit.c:872 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:880 builtin/tag.c:359 +#: builtin/commit.c:887 builtin/tag.c:391 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:982 +#: builtin/commit.c:989 #, c-format msgid "No existing author found with '%s'" msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”" -#: builtin/commit.c:997 builtin/commit.c:1237 +#: builtin/commit.c:1004 builtin/commit.c:1244 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1034 +#: builtin/commit.c:1041 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1064 +#: builtin/commit.c:1071 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1075 +#: builtin/commit.c:1080 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1078 +#: builtin/commit.c:1083 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1080 +#: builtin/commit.c:1085 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1083 +#: builtin/commit.c:1088 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1093 +#: builtin/commit.c:1098 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1095 +#: builtin/commit.c:1100 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1103 +#: builtin/commit.c:1108 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1120 +#: builtin/commit.c:1125 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1122 +#: builtin/commit.c:1127 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1124 +#: builtin/commit.c:1129 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi... “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." -#: builtin/commit.c:1126 -msgid "Explicit paths specified without -i nor -o; assuming --only paths..." +#: builtin/commit.c:1131 +msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" -"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; đang " -"giả định --only những-đường-dẫn..." +"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " +"là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1136 builtin/tag.c:572 +#: builtin/commit.c:1143 builtin/tag.c:639 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1141 +#: builtin/commit.c:1148 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1251 builtin/commit.c:1482 +#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1516 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1253 builtin/commit.c:1484 +#: builtin/commit.c:1260 builtin/commit.c:1518 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1255 builtin/commit.c:1486 builtin/push.c:507 +#: builtin/commit.c:1262 builtin/commit.c:1520 builtin/push.c:490 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1258 builtin/commit.c:1488 +#: builtin/commit.c:1265 builtin/commit.c:1522 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1261 builtin/commit.c:1491 +#: builtin/commit.c:1268 builtin/commit.c:1525 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1263 builtin/commit.c:1494 builtin/fast-export.c:674 -#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:459 +#: builtin/commit.c:1270 builtin/commit.c:1528 builtin/fast-export.c:674 +#: builtin/fast-export.c:677 builtin/tag.c:514 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1264 builtin/commit.c:1494 +#: builtin/commit.c:1271 builtin/commit.c:1528 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1267 +#: builtin/commit.c:1274 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1268 parse-options.h:156 +#: builtin/commit.c:1275 parse-options.h:153 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1269 +#: builtin/commit.c:1276 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -4521,221 +4432,221 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1271 +#: builtin/commit.c:1278 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1340 +#: builtin/commit.c:1347 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1342 +#: builtin/commit.c:1349 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1383 +#: builtin/commit.c:1390 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1385 +#: builtin/commit.c:1392 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1452 +#: builtin/commit.c:1486 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1453 +#: builtin/commit.c:1487 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1455 +#: builtin/commit.c:1489 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1456 builtin/tag.c:457 +#: builtin/commit.c:1490 builtin/tag.c:512 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1457 +#: builtin/commit.c:1491 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1457 +#: builtin/commit.c:1491 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1458 builtin/gc.c:261 +#: builtin/commit.c:1492 builtin/gc.c:272 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1458 +#: builtin/commit.c:1492 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1459 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:405 -#: builtin/notes.c:562 builtin/tag.c:455 +#: builtin/commit.c:1493 builtin/merge.c:216 builtin/notes.c:409 +#: builtin/notes.c:566 builtin/tag.c:510 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1459 +#: builtin/commit.c:1493 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1460 +#: builtin/commit.c:1494 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1461 +#: builtin/commit.c:1495 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1462 +#: builtin/commit.c:1496 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1463 +#: builtin/commit.c:1497 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1464 +#: builtin/commit.c:1498 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1465 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1499 builtin/log.c:1180 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1466 +#: builtin/commit.c:1500 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1467 +#: builtin/commit.c:1501 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1468 +#: builtin/commit.c:1502 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1468 builtin/tag.c:460 +#: builtin/commit.c:1502 builtin/tag.c:515 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1469 +#: builtin/commit.c:1503 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1470 builtin/merge.c:223 builtin/tag.c:461 -msgid "key id" -msgstr "id của khóa" +#: builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:223 builtin/revert.c:92 +#: builtin/tag.c:516 +msgid "key-id" +msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/commit.c:1471 builtin/merge.c:224 +#: builtin/commit.c:1505 builtin/merge.c:224 builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#. end commit message options -#: builtin/commit.c:1474 +#: builtin/commit.c:1508 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1475 +#: builtin/commit.c:1509 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1476 +#: builtin/commit.c:1510 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1477 +#: builtin/commit.c:1511 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1478 +#: builtin/commit.c:1512 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1479 +#: builtin/commit.c:1513 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1480 +#: builtin/commit.c:1514 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1481 +#: builtin/commit.c:1515 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1492 +#: builtin/commit.c:1526 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1493 +#: builtin/commit.c:1527 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1498 +#: builtin/commit.c:1532 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1500 +#: builtin/commit.c:1534 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1529 +#: builtin/commit.c:1562 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1567 builtin/merge.c:518 +#: builtin/commit.c:1601 builtin/merge.c:518 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" -#: builtin/commit.c:1574 +#: builtin/commit.c:1608 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1581 +#: builtin/commit.c:1615 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1600 +#: builtin/commit.c:1634 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) commit (lần chuyển giao): %s" -#: builtin/commit.c:1611 +#: builtin/commit.c:1645 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1616 +#: builtin/commit.c:1650 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1631 builtin/merge.c:854 builtin/merge.c:879 +#: builtin/commit.c:1665 builtin/merge.c:857 builtin/merge.c:882 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1652 +#: builtin/commit.c:1686 msgid "cannot lock HEAD ref" msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)" -#: builtin/commit.c:1656 +#: builtin/commit.c:1690 msgid "cannot update HEAD ref" msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD" -#: builtin/commit.c:1667 +#: builtin/commit.c:1701 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full or quota is\n" @@ -4750,127 +4661,127 @@ msgstr "" msgid "git config [options]" msgstr "git config [các-tùy-chọn]" -#: builtin/config.c:54 +#: builtin/config.c:53 msgid "Config file location" msgstr "Vị trí tập tin cấu hình" -#: builtin/config.c:55 +#: builtin/config.c:54 msgid "use global config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục" -#: builtin/config.c:56 +#: builtin/config.c:55 msgid "use system config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống" -#: builtin/config.c:57 +#: builtin/config.c:56 msgid "use repository config file" msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho" -#: builtin/config.c:58 +#: builtin/config.c:57 msgid "use given config file" msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:58 msgid "blob-id" msgstr "blob-id" -#: builtin/config.c:59 +#: builtin/config.c:58 msgid "read config from given blob object" msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho" -#: builtin/config.c:60 +#: builtin/config.c:59 msgid "Action" msgstr "Hành động" -#: builtin/config.c:61 +#: builtin/config.c:60 msgid "get value: name [value-regex]" msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:62 +#: builtin/config.c:61 msgid "get all values: key [value-regex]" msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]" -#: builtin/config.c:63 +#: builtin/config.c:62 msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]" msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]" -#: builtin/config.c:64 +#: builtin/config.c:63 msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL" msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL" -#: builtin/config.c:65 +#: builtin/config.c:64 msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]" msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]" -#: builtin/config.c:66 +#: builtin/config.c:65 msgid "add a new variable: name value" msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị" -#: builtin/config.c:67 +#: builtin/config.c:66 msgid "remove a variable: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:68 +#: builtin/config.c:67 msgid "remove all matches: name [value-regex]" msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]" -#: builtin/config.c:69 +#: builtin/config.c:68 msgid "rename section: old-name new-name" msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới" -#: builtin/config.c:70 +#: builtin/config.c:69 msgid "remove a section: name" msgstr "gỡ bỏ phần: tên" -#: builtin/config.c:71 +#: builtin/config.c:70 msgid "list all" msgstr "liệt kê tất" -#: builtin/config.c:72 +#: builtin/config.c:71 msgid "open an editor" msgstr "mở một trình biên soạn" -#: builtin/config.c:73 builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:72 builtin/config.c:73 msgid "slot" msgstr "khe" -#: builtin/config.c:73 +#: builtin/config.c:72 msgid "find the color configured: [default]" msgstr "tìm cấu hình màu sắc: [mặc định]" -#: builtin/config.c:74 +#: builtin/config.c:73 msgid "find the color setting: [stdout-is-tty]" msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: [stdout-là-tty]" -#: builtin/config.c:75 +#: builtin/config.c:74 msgid "Type" msgstr "Kiểu" -#: builtin/config.c:76 +#: builtin/config.c:75 msgid "value is \"true\" or \"false\"" msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\"" -#: builtin/config.c:77 +#: builtin/config.c:76 msgid "value is decimal number" msgstr "giá trị ở dạng số thập phân" -#: builtin/config.c:78 +#: builtin/config.c:77 msgid "value is --bool or --int" msgstr "giá trị là --bool hoặc --int" -#: builtin/config.c:79 +#: builtin/config.c:78 msgid "value is a path (file or directory name)" msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)" -#: builtin/config.c:80 +#: builtin/config.c:79 msgid "Other" msgstr "Khác" -#: builtin/config.c:81 +#: builtin/config.c:80 msgid "terminate values with NUL byte" msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL" -#: builtin/config.c:82 +#: builtin/config.c:81 msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" @@ -4890,47 +4801,47 @@ msgstr "git describe [các-tùy-chọn] <commit-ish>*" msgid "git describe [options] --dirty" msgstr "git describe [các-tùy-chọn] --dirty" -#: builtin/describe.c:237 +#: builtin/describe.c:225 #, c-format msgid "annotated tag %s not available" msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng" -#: builtin/describe.c:241 +#: builtin/describe.c:229 #, c-format msgid "annotated tag %s has no embedded name" msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng" -#: builtin/describe.c:243 +#: builtin/describe.c:231 #, c-format msgid "tag '%s' is really '%s' here" msgstr "thẻ “%s” đã thực sự ở đây “%s” rồi" -#: builtin/describe.c:270 +#: builtin/describe.c:258 #, c-format msgid "Not a valid object name %s" msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ" -#: builtin/describe.c:273 +#: builtin/describe.c:261 #, c-format msgid "%s is not a valid '%s' object" msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ" -#: builtin/describe.c:290 +#: builtin/describe.c:278 #, c-format msgid "no tag exactly matches '%s'" msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”" -#: builtin/describe.c:292 +#: builtin/describe.c:280 #, c-format msgid "searching to describe %s\n" msgstr "Đang tìm kiếm để mô tả %s\n" -#: builtin/describe.c:332 +#: builtin/describe.c:327 #, c-format msgid "finished search at %s\n" msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n" -#: builtin/describe.c:359 +#: builtin/describe.c:354 #, c-format msgid "" "No annotated tags can describe '%s'.\n" @@ -4939,7 +4850,7 @@ msgstr "" "Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n" "Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags." -#: builtin/describe.c:363 +#: builtin/describe.c:358 #, c-format msgid "" "No tags can describe '%s'.\n" @@ -4948,12 +4859,12 @@ msgstr "" "Không có thẻ (tag) có thể mô tả “%s”.\n" "Hãy thử --always, hoặt tạo một số thẻ." -#: builtin/describe.c:384 +#: builtin/describe.c:379 #, c-format msgid "traversed %lu commits\n" msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n" -#: builtin/describe.c:387 +#: builtin/describe.c:382 #, c-format msgid "" "more than %i tags found; listed %i most recent\n" @@ -4962,63 +4873,63 @@ msgstr "" "tìm thấy nhiều hơn %i thẻ (tag); đã liệt kê %i gần đây nhất\n" "bỏ đi tìm kiếm tại %s\n" -#: builtin/describe.c:409 +#: builtin/describe.c:404 msgid "find the tag that comes after the commit" msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao" -#: builtin/describe.c:410 +#: builtin/describe.c:405 msgid "debug search strategy on stderr" msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr" -#: builtin/describe.c:411 +#: builtin/describe.c:406 msgid "use any ref" msgstr "dùng ref bất kỳ" -#: builtin/describe.c:412 +#: builtin/describe.c:407 msgid "use any tag, even unannotated" msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”" -#: builtin/describe.c:413 +#: builtin/describe.c:408 msgid "always use long format" msgstr "luôn dùng định dạng dài" -#: builtin/describe.c:414 +#: builtin/describe.c:409 msgid "only follow first parent" msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên" -#: builtin/describe.c:417 +#: builtin/describe.c:412 msgid "only output exact matches" msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác" -#: builtin/describe.c:419 +#: builtin/describe.c:414 msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)" msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" -#: builtin/describe.c:421 +#: builtin/describe.c:416 msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:423 builtin/name-rev.c:321 +#: builtin/describe.c:418 builtin/name-rev.c:321 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" -#: builtin/describe.c:424 +#: builtin/describe.c:419 msgid "mark" msgstr "dấu" -#: builtin/describe.c:425 +#: builtin/describe.c:420 msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")" msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")" -#: builtin/describe.c:443 +#: builtin/describe.c:438 msgid "--long is incompatible with --abbrev=0" msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0" -#: builtin/describe.c:469 +#: builtin/describe.c:464 msgid "No names found, cannot describe anything." msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả." -#: builtin/describe.c:489 +#: builtin/describe.c:484 msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes" msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish" @@ -5314,7 +5225,7 @@ msgstr "Đang lấy về %s\n" msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể lấy về %s" -#: builtin/fetch.c:1036 +#: builtin/fetch.c:1035 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -5356,10 +5267,10 @@ msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702 -#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:160 builtin/repack.c:164 -#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:446 -#: parse-options.h:135 parse-options.h:242 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:700 +#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:175 builtin/repack.c:179 +#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:501 +#: parse-options.h:132 parse-options.h:239 msgid "n" msgstr "n" @@ -5423,6 +5334,14 @@ msgstr "khóa" msgid "field name to sort on" msgstr "tên trường cần sắp xếp" +#: builtin/fsck.c:147 builtin/prune.c:172 +msgid "Checking connectivity" +msgstr "Đang kiểm tra kết nối" + +#: builtin/fsck.c:544 +msgid "Checking object directories" +msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" + #: builtin/fsck.c:607 msgid "git fsck [options] [<object>...]" msgstr "git fsck [các-tùy-chọn] [<đối-tượng>...]" @@ -5467,48 +5386,58 @@ msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-foun msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" +#: builtin/fsck.c:673 +msgid "Checking objects" +msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" + #: builtin/gc.c:24 msgid "git gc [options]" msgstr "git gc [các-tùy-chọn]" -#: builtin/gc.c:80 +#: builtin/gc.c:90 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/gc.c:107 +#: builtin/gc.c:117 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" -#: builtin/gc.c:262 +#: builtin/gc.c:273 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:264 +#: builtin/gc.c:275 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:265 +#: builtin/gc.c:276 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:266 +#: builtin/gc.c:277 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:306 +#: builtin/gc.c:318 #, c-format -msgid "" -"Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" -"run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" +msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" -"Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -"chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết thêm " -"chi tiết.\n" +"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " +"việc.\n" + +#: builtin/gc.c:320 +#, c-format +msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" +msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" + +#: builtin/gc.c:321 +#, c-format +msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" +msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#. be quiet on --auto -#: builtin/gc.c:316 +#: builtin/gc.c:336 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -5516,7 +5445,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:341 +#: builtin/gc.c:361 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -5547,212 +5476,212 @@ msgstr "không thể đọc cây (%s)" msgid "unable to grep from object of type %s" msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s" -#: builtin/grep.c:551 +#: builtin/grep.c:549 #, c-format msgid "switch `%c' expects a numerical value" msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" -#: builtin/grep.c:568 +#: builtin/grep.c:566 #, c-format msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: builtin/grep.c:642 +#: builtin/grep.c:640 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:644 +#: builtin/grep.c:642 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:646 +#: builtin/grep.c:644 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:648 +#: builtin/grep.c:646 msgid "search also in ignored files" msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi" -#: builtin/grep.c:651 +#: builtin/grep.c:649 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:653 +#: builtin/grep.c:651 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:653 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:657 +#: builtin/grep.c:655 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:659 +#: builtin/grep.c:657 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:662 +#: builtin/grep.c:660 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:664 +#: builtin/grep.c:662 msgid "descend at most <depth> levels" msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:668 +#: builtin/grep.c:666 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:671 +#: builtin/grep.c:669 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:674 +#: builtin/grep.c:672 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:677 +#: builtin/grep.c:675 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:680 +#: builtin/grep.c:678 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:681 +#: builtin/grep.c:679 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:682 +#: builtin/grep.c:680 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:684 +#: builtin/grep.c:682 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:686 +#: builtin/grep.c:684 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:688 +#: builtin/grep.c:686 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:691 +#: builtin/grep.c:689 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:693 +#: builtin/grep.c:691 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:695 +#: builtin/grep.c:693 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:696 +#: builtin/grep.c:694 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng cái khớp" -#: builtin/grep.c:698 +#: builtin/grep.c:696 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:700 +#: builtin/grep.c:698 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:703 +#: builtin/grep.c:701 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:706 +#: builtin/grep.c:704 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:708 +#: builtin/grep.c:706 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:709 +#: builtin/grep.c:707 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:712 +#: builtin/grep.c:710 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:714 +#: builtin/grep.c:712 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:717 +#: builtin/grep.c:715 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:719 +#: builtin/grep.c:717 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:721 +#: builtin/grep.c:719 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:733 +#: builtin/grep.c:731 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:735 +#: builtin/grep.c:733 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:737 +#: builtin/grep.c:735 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:741 +#: builtin/grep.c:739 msgid "pager" msgstr "giấy" -#: builtin/grep.c:741 +#: builtin/grep.c:739 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:744 +#: builtin/grep.c:742 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:745 builtin/show-ref.c:187 +#: builtin/grep.c:743 builtin/show-ref.c:187 msgid "show usage" msgstr "hiển thị cách dùng" -#: builtin/grep.c:812 +#: builtin/grep.c:810 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:870 +#: builtin/grep.c:868 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:893 +#: builtin/grep.c:891 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:898 +#: builtin/grep.c:896 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:901 +#: builtin/grep.c:899 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:909 +#: builtin/grep.c:907 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -5768,7 +5697,7 @@ msgstr "" msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" -#: builtin/hash-object.c:72 +#: builtin/hash-object.c:72 builtin/tag.c:521 msgid "type" msgstr "kiểu" @@ -6007,8 +5936,8 @@ msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng" msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !" msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!" -#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:171 -#: builtin/pack-objects.c:263 +#: builtin/index-pack.c:669 builtin/pack-objects.c:162 +#: builtin/pack-objects.c:254 #, c-format msgid "unable to read %s" msgstr "không thể đọc %s" @@ -6274,63 +6203,61 @@ msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" -#. -#. * TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized -#. * existing" or "Initialized empty", the second " shared" or -#. * "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. -#. -#: builtin/init-db.c:420 +#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized +#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or +#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. +#: builtin/init-db.c:418 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:421 +#: builtin/init-db.c:419 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" -#: builtin/init-db.c:421 +#: builtin/init-db.c:419 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" -#: builtin/init-db.c:422 +#: builtin/init-db.c:420 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" -#: builtin/init-db.c:441 +#: builtin/init-db.c:439 msgid "cannot tell cwd" msgstr "không nói chuyện được với lệnh cwd" -#: builtin/init-db.c:467 +#: builtin/init-db.c:465 msgid "" -"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" -"shared[=<permissions>]] [directory]" +"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--shared" +"[=<permissions>]] [directory]" msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:490 +#: builtin/init-db.c:488 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:491 +#: builtin/init-db.c:489 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:493 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:155 +#: builtin/init-db.c:491 builtin/prune-packed.c:79 builtin/repack.c:168 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530 +#: builtin/init-db.c:523 builtin/init-db.c:528 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:534 +#: builtin/init-db.c:532 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:556 +#: builtin/init-db.c:554 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -6339,11 +6266,11 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:580 +#: builtin/init-db.c:578 msgid "Cannot access current working directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" -#: builtin/init-db.c:587 +#: builtin/init-db.c:585 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -6609,98 +6536,98 @@ msgstr "" msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" -#: builtin/ls-files.c:398 +#: builtin/ls-files.c:401 msgid "git ls-files [options] [<file>...]" msgstr "git ls-files [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" -#: builtin/ls-files.c:455 +#: builtin/ls-files.c:458 msgid "identify the file status with tags" msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ" -#: builtin/ls-files.c:457 +#: builtin/ls-files.c:460 msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files" msgstr "" "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không " "thay đổi)" -#: builtin/ls-files.c:459 +#: builtin/ls-files.c:462 msgid "show cached files in the output (default)" msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)" -#: builtin/ls-files.c:461 +#: builtin/ls-files.c:464 msgid "show deleted files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:463 +#: builtin/ls-files.c:466 msgid "show modified files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:465 +#: builtin/ls-files.c:468 msgid "show other files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:467 +#: builtin/ls-files.c:470 msgid "show ignored files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:470 +#: builtin/ls-files.c:473 msgid "show staged contents' object name in the output" msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:472 +#: builtin/ls-files.c:475 msgid "show files on the filesystem that need to be removed" msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ" -#: builtin/ls-files.c:474 +#: builtin/ls-files.c:477 msgid "show 'other' directories' name only" msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”" -#: builtin/ls-files.c:477 +#: builtin/ls-files.c:480 msgid "don't show empty directories" msgstr "không hiển thị thư mục rỗng" -#: builtin/ls-files.c:480 +#: builtin/ls-files.c:483 msgid "show unmerged files in the output" msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất" -#: builtin/ls-files.c:482 +#: builtin/ls-files.c:485 msgid "show resolve-undo information" msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo" -#: builtin/ls-files.c:484 +#: builtin/ls-files.c:487 msgid "skip files matching pattern" msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu" -#: builtin/ls-files.c:487 +#: builtin/ls-files.c:490 msgid "exclude patterns are read from <file>" msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:490 +#: builtin/ls-files.c:493 msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>" msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>" -#: builtin/ls-files.c:492 +#: builtin/ls-files.c:495 msgid "add the standard git exclusions" msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git" -#: builtin/ls-files.c:495 +#: builtin/ls-files.c:498 msgid "make the output relative to the project top directory" msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án" -#: builtin/ls-files.c:498 +#: builtin/ls-files.c:501 msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error" msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi" -#: builtin/ls-files.c:499 +#: builtin/ls-files.c:502 msgid "tree-ish" msgstr "tree-ish" -#: builtin/ls-files.c:500 +#: builtin/ls-files.c:503 msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present" msgstr "" "giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện" -#: builtin/ls-files.c:502 +#: builtin/ls-files.c:505 msgid "show debugging data" msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" @@ -6811,7 +6738,7 @@ msgstr "bỏ qua nếu fast-forward không thể được" msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature" msgstr "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không" -#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:738 builtin/revert.c:89 +#: builtin/merge.c:212 builtin/notes.c:742 builtin/revert.c:89 msgid "strategy" msgstr "chiến lược" @@ -6885,37 +6812,37 @@ msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s" msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s" -#: builtin/merge.c:650 +#: builtin/merge.c:653 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/merge.c:678 +#: builtin/merge.c:681 msgid "Not handling anything other than two heads merge." msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn" -#: builtin/merge.c:692 +#: builtin/merge.c:695 #, c-format msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s" msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s" -#: builtin/merge.c:706 +#: builtin/merge.c:709 #, c-format msgid "unable to write %s" msgstr "không thể ghi %s" -#: builtin/merge.c:795 +#: builtin/merge.c:798 #, c-format msgid "Could not read from '%s'" msgstr "Không thể đọc từ “%s”" -#: builtin/merge.c:804 +#: builtin/merge.c:807 #, c-format msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n" msgstr "" "Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất " "việc hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:810 +#: builtin/merge.c:813 #, c-format msgid "" "Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n" @@ -6933,50 +6860,50 @@ msgstr "" "rỗng\n" "sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/merge.c:834 +#: builtin/merge.c:837 msgid "Empty commit message." msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." -#: builtin/merge.c:846 +#: builtin/merge.c:849 #, c-format msgid "Wonderful.\n" msgstr "Thần kỳ.\n" -#: builtin/merge.c:911 +#: builtin/merge.c:914 #, c-format msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n" msgstr "" "Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết " "quả.\n" -#: builtin/merge.c:927 +#: builtin/merge.c:930 #, c-format msgid "'%s' is not a commit" msgstr "%s không phải là một lần commit (chuyển giao)" -#: builtin/merge.c:968 +#: builtin/merge.c:971 msgid "No current branch." msgstr "không phải nhánh hiện hành" -#: builtin/merge.c:970 +#: builtin/merge.c:973 msgid "No remote for the current branch." msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:972 +#: builtin/merge.c:975 msgid "No default upstream defined for the current branch." msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành." -#: builtin/merge.c:977 +#: builtin/merge.c:980 #, c-format msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1133 +#: builtin/merge.c:1136 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1149 git-pull.sh:31 +#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:31 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." @@ -6984,11 +6911,11 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1152 git-pull.sh:34 +#: builtin/merge.c:1155 git-pull.sh:34 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộng (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1156 +#: builtin/merge.c:1159 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you can merge." @@ -6996,104 +6923,103 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1159 +#: builtin/merge.c:1162 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1168 +#: builtin/merge.c:1171 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1177 +#: builtin/merge.c:1180 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1209 +#: builtin/merge.c:1212 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1212 +#: builtin/merge.c:1215 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1214 +#: builtin/merge.c:1217 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-fast-forward không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1219 +#: builtin/merge.c:1222 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1270 +#: builtin/merge.c:1273 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1273 +#: builtin/merge.c:1276 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#. 'N' -#: builtin/merge.c:1276 +#: builtin/merge.c:1279 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1279 +#: builtin/merge.c:1282 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" -#: builtin/merge.c:1363 +#: builtin/merge.c:1366 #, c-format msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1402 +#: builtin/merge.c:1405 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”...\n" -#: builtin/merge.c:1409 +#: builtin/merge.c:1412 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1441 +#: builtin/merge.c:1444 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh fast-forward là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1464 builtin/merge.c:1543 +#: builtin/merge.c:1467 builtin/merge.c:1546 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa...\n" -#: builtin/merge.c:1468 +#: builtin/merge.c:1471 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s...\n" -#: builtin/merge.c:1534 +#: builtin/merge.c:1537 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1536 +#: builtin/merge.c:1539 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1545 +#: builtin/merge.c:1548 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1557 +#: builtin/merge.c:1560 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -7180,19 +7106,19 @@ msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra" msgid "set labels for file1/orig_file/file2" msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2" -#: builtin/mktree.c:67 +#: builtin/mktree.c:64 msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]" -#: builtin/mktree.c:153 +#: builtin/mktree.c:150 msgid "input is NUL terminated" msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/mktree.c:154 builtin/write-tree.c:24 +#: builtin/mktree.c:151 builtin/write-tree.c:24 msgid "allow missing objects" msgstr "cho phép thiếu đối tượng" -#: builtin/mktree.c:155 +#: builtin/mktree.c:152 msgid "allow creation of more than one tree" msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây" @@ -7241,46 +7167,46 @@ msgstr "" msgid "Huh? %.*s is in index?" msgstr "Hả? %.*s trong bảng mục lục à?" -#: builtin/mv.c:168 +#: builtin/mv.c:169 msgid "source directory is empty" msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng" -#: builtin/mv.c:200 +#: builtin/mv.c:205 msgid "not under version control" msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn" -#: builtin/mv.c:202 +#: builtin/mv.c:207 msgid "destination exists" msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi" -#: builtin/mv.c:210 +#: builtin/mv.c:215 #, c-format msgid "overwriting '%s'" msgstr "đang ghi đè lên “%s”" -#: builtin/mv.c:213 +#: builtin/mv.c:218 msgid "Cannot overwrite" msgstr "Không thể ghi đè" -#: builtin/mv.c:216 +#: builtin/mv.c:221 msgid "multiple sources for the same target" msgstr "Nhiều nguồn cho cùng một đích" -#: builtin/mv.c:218 +#: builtin/mv.c:223 msgid "destination directory does not exist" msgstr "thư mục đích không tồn tại" -#: builtin/mv.c:233 +#: builtin/mv.c:243 #, c-format msgid "%s, source=%s, destination=%s" msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" -#: builtin/mv.c:243 +#: builtin/mv.c:253 #, c-format msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:246 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:328 +#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:726 builtin/repack.c:355 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" @@ -7450,7 +7376,7 @@ msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:341 +#: builtin/notes.c:167 builtin/tag.c:373 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" @@ -7460,7 +7386,7 @@ msgid "Please supply the note contents using either -m or -F option" msgstr "" "Xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F" -#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:844 +#: builtin/notes.c:207 builtin/notes.c:848 #, c-format msgid "Removing note for object %s\n" msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n" @@ -7474,20 +7400,20 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "The note contents has been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:537 +#: builtin/notes.c:248 builtin/tag.c:604 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:540 +#: builtin/notes.c:250 builtin/tag.c:607 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:316 builtin/notes.c:318 -#: builtin/notes.c:378 builtin/notes.c:432 builtin/notes.c:515 -#: builtin/notes.c:520 builtin/notes.c:595 builtin/notes.c:637 -#: builtin/notes.c:839 builtin/tag.c:553 +#: builtin/notes.c:269 builtin/notes.c:320 builtin/notes.c:322 +#: builtin/notes.c:382 builtin/notes.c:436 builtin/notes.c:519 +#: builtin/notes.c:524 builtin/notes.c:599 builtin/notes.c:641 +#: builtin/notes.c:843 builtin/tag.c:620 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) hợp lệ." @@ -7497,53 +7423,58 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu (ref) msgid "Failed to read object '%s'." msgstr "Gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”." -#: builtin/notes.c:312 +#: builtin/notes.c:276 +#, c-format +msgid "Cannot read note data from non-blob object '%s'." +msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob '%s'." + +#: builtin/notes.c:316 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/notes.c:327 +#: builtin/notes.c:331 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/notes.c:371 builtin/notes.c:425 builtin/notes.c:498 -#: builtin/notes.c:510 builtin/notes.c:583 builtin/notes.c:630 -#: builtin/notes.c:904 +#: builtin/notes.c:375 builtin/notes.c:429 builtin/notes.c:502 +#: builtin/notes.c:514 builtin/notes.c:587 builtin/notes.c:634 +#: builtin/notes.c:908 msgid "too many parameters" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/notes.c:384 builtin/notes.c:643 +#: builtin/notes.c:388 builtin/notes.c:647 #, c-format msgid "No note found for object %s." msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s." -#: builtin/notes.c:406 builtin/notes.c:563 +#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:567 msgid "note contents as a string" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" -#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:566 +#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:570 msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:411 builtin/notes.c:414 builtin/notes.c:568 -#: builtin/notes.c:571 builtin/tag.c:474 +#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:572 +#: builtin/notes.c:575 builtin/tag.c:539 msgid "object" msgstr "đối tượng" -#: builtin/notes.c:412 builtin/notes.c:569 +#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:573 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:415 builtin/notes.c:572 +#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:576 msgid "reuse specified note object" msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra" -#: builtin/notes.c:417 builtin/notes.c:485 +#: builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:489 msgid "replace existing notes" msgstr "thay thế ghi chú trước" -#: builtin/notes.c:451 +#: builtin/notes.c:455 #, c-format msgid "" "Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7552,24 +7483,24 @@ msgstr "" "Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng " "%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:456 builtin/notes.c:533 +#: builtin/notes.c:460 builtin/notes.c:537 #, c-format msgid "Overwriting existing notes for object %s\n" msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n" -#: builtin/notes.c:486 +#: builtin/notes.c:490 msgid "read objects from stdin" msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/notes.c:488 +#: builtin/notes.c:492 msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)" msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)" -#: builtin/notes.c:506 +#: builtin/notes.c:510 msgid "too few parameters" msgstr "quá ít đối số" -#: builtin/notes.c:527 +#: builtin/notes.c:531 #, c-format msgid "" "Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite " @@ -7578,12 +7509,12 @@ msgstr "" "Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối " "tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ" -#: builtin/notes.c:539 +#: builtin/notes.c:543 #, c-format msgid "Missing notes on source object %s. Cannot copy." msgstr "Thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép." -#: builtin/notes.c:588 +#: builtin/notes.c:592 #, c-format msgid "" "The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n" @@ -7592,15 +7523,15 @@ msgstr "" "Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n" "Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n" -#: builtin/notes.c:735 +#: builtin/notes.c:739 msgid "General options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/notes.c:737 +#: builtin/notes.c:741 msgid "Merge options" msgstr "Tùy chọn về hòa trộn" -#: builtin/notes.c:739 +#: builtin/notes.c:743 msgid "" "resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/" "cat_sort_uniq)" @@ -7608,208 +7539,232 @@ msgstr "" "phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/" "theirs/union/cat_sort_uniq)" -#: builtin/notes.c:741 +#: builtin/notes.c:745 msgid "Committing unmerged notes" msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn" -#: builtin/notes.c:743 +#: builtin/notes.c:747 msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes" msgstr "" "các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển " "giao" -#: builtin/notes.c:745 +#: builtin/notes.c:749 msgid "Aborting notes merge resolution" msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn" -#: builtin/notes.c:747 +#: builtin/notes.c:751 msgid "abort notes merge" msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)" -#: builtin/notes.c:842 +#: builtin/notes.c:846 #, c-format msgid "Object %s has no note\n" msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n" -#: builtin/notes.c:854 +#: builtin/notes.c:858 msgid "attempt to remove non-existent note is not an error" msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi" -#: builtin/notes.c:857 +#: builtin/notes.c:861 msgid "read object names from the standard input" msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/notes.c:938 -msgid "notes_ref" -msgstr "notes_ref" +#: builtin/notes.c:942 +msgid "notes-ref" +msgstr "notes-ref" -#: builtin/notes.c:939 +#: builtin/notes.c:943 msgid "use notes from <notes_ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes_ref>" -#: builtin/notes.c:974 builtin/remote.c:1593 +#: builtin/notes.c:978 builtin/remote.c:1593 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" -#: builtin/pack-objects.c:23 +#: builtin/pack-objects.c:25 msgid "git pack-objects --stdout [options...] [< ref-list | < object-list]" msgstr "" "git pack-objects --stdout [các-tùy-chọn...] [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" -#: builtin/pack-objects.c:24 +#: builtin/pack-objects.c:26 msgid "git pack-objects [options...] base-name [< ref-list | < object-list]" msgstr "" "git pack-objects [các-tùy-chọn...] base-name [< danh-sách-ref | < danh-sách-" "đối-tượng]" -#: builtin/pack-objects.c:184 builtin/pack-objects.c:187 +#: builtin/pack-objects.c:175 builtin/pack-objects.c:178 #, c-format msgid "deflate error (%d)" msgstr "lỗi giải nén (%d)" -#: builtin/pack-objects.c:2396 +#: builtin/pack-objects.c:771 +msgid "Writing objects" +msgstr "Đang ghi lại các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:1012 +msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed" +msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2174 +msgid "Compressing objects" +msgstr "Đang nén các đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2530 #, c-format msgid "unsupported index version %s" msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s" -#: builtin/pack-objects.c:2400 +#: builtin/pack-objects.c:2534 #, c-format msgid "bad index version '%s'" msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”" -#: builtin/pack-objects.c:2423 +#: builtin/pack-objects.c:2557 #, c-format msgid "option %s does not accept negative form" msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm" -#: builtin/pack-objects.c:2427 +#: builtin/pack-objects.c:2561 #, c-format msgid "unable to parse value '%s' for option %s" msgstr "không thể phân tích giá trị “%s” cho tùy chọn %s" -#: builtin/pack-objects.c:2446 +#: builtin/pack-objects.c:2580 msgid "do not show progress meter" msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2448 +#: builtin/pack-objects.c:2582 msgid "show progress meter" msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình" -#: builtin/pack-objects.c:2450 +#: builtin/pack-objects.c:2584 msgid "show progress meter during object writing phase" msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2453 +#: builtin/pack-objects.c:2587 msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown" msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện" -#: builtin/pack-objects.c:2454 +#: builtin/pack-objects.c:2588 msgid "version[,offset]" msgstr "phiên bản[,offset]" -#: builtin/pack-objects.c:2455 +#: builtin/pack-objects.c:2589 msgid "write the pack index file in the specified idx format version" msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho" -#: builtin/pack-objects.c:2458 +#: builtin/pack-objects.c:2592 msgid "maximum size of each output pack file" msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo" -#: builtin/pack-objects.c:2460 +#: builtin/pack-objects.c:2594 msgid "ignore borrowed objects from alternate object store" msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế" -#: builtin/pack-objects.c:2462 +#: builtin/pack-objects.c:2596 msgid "ignore packed objects" msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2464 +#: builtin/pack-objects.c:2598 msgid "limit pack window by objects" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2466 +#: builtin/pack-objects.c:2600 msgid "limit pack window by memory in addition to object limit" msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng" -#: builtin/pack-objects.c:2468 +#: builtin/pack-objects.c:2602 msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack" msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả" -#: builtin/pack-objects.c:2470 +#: builtin/pack-objects.c:2604 msgid "reuse existing deltas" msgstr "dùng lại các delta sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2472 +#: builtin/pack-objects.c:2606 msgid "reuse existing objects" msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có" -#: builtin/pack-objects.c:2474 +#: builtin/pack-objects.c:2608 msgid "use OFS_DELTA objects" msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA" -#: builtin/pack-objects.c:2476 +#: builtin/pack-objects.c:2610 msgid "use threads when searching for best delta matches" msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất" -#: builtin/pack-objects.c:2478 +#: builtin/pack-objects.c:2612 msgid "do not create an empty pack output" msgstr "không thể tạo kết xuất gói (pack) trống rỗng" -#: builtin/pack-objects.c:2480 +#: builtin/pack-objects.c:2614 msgid "read revision arguments from standard input" msgstr " đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2482 +#: builtin/pack-objects.c:2616 msgid "limit the objects to those that are not yet packed" msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2485 +#: builtin/pack-objects.c:2619 msgid "include objects reachable from any reference" msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào" -#: builtin/pack-objects.c:2488 +#: builtin/pack-objects.c:2622 msgid "include objects referred by reflog entries" msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog" -#: builtin/pack-objects.c:2491 +#: builtin/pack-objects.c:2625 msgid "output pack to stdout" msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn" -#: builtin/pack-objects.c:2493 +#: builtin/pack-objects.c:2627 msgid "include tag objects that refer to objects to be packed" msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói" -#: builtin/pack-objects.c:2495 +#: builtin/pack-objects.c:2629 msgid "keep unreachable objects" msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/pack-objects.c:2496 parse-options.h:143 +#: builtin/pack-objects.c:2630 parse-options.h:140 msgid "time" msgstr "thời-gian" -#: builtin/pack-objects.c:2497 +#: builtin/pack-objects.c:2631 msgid "unpack unreachable objects newer than <time>" msgstr "" "xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>" -#: builtin/pack-objects.c:2500 +#: builtin/pack-objects.c:2634 msgid "create thin packs" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/pack-objects.c:2502 +#: builtin/pack-objects.c:2636 msgid "ignore packs that have companion .keep file" msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm" -#: builtin/pack-objects.c:2504 +#: builtin/pack-objects.c:2638 msgid "pack compression level" msgstr "mức nén gói" -#: builtin/pack-objects.c:2506 +#: builtin/pack-objects.c:2640 msgid "do not hide commits by grafts" msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”" +#: builtin/pack-objects.c:2642 +msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects" +msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng" + +#: builtin/pack-objects.c:2644 +msgid "write a bitmap index together with the pack index" +msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói" + +#: builtin/pack-objects.c:2723 +msgid "Counting objects" +msgstr "Đang đếm các đối tượng" + #: builtin/pack-refs.c:6 msgid "git pack-refs [options]" msgstr "git pack-refs [các-tùy-chọn]" @@ -7826,6 +7781,10 @@ msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu (refs) bị mất (mặc địn msgid "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" msgstr "git prune-packed [-n|--dry-run] [-q|--quiet]" +#: builtin/prune-packed.c:49 +msgid "Removing duplicate objects" +msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" + #: builtin/prune.c:12 msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>...]" @@ -7846,15 +7805,15 @@ msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" msgstr "git push [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>...]]" -#: builtin/push.c:86 +#: builtin/push.c:85 msgid "tag shorthand without <tag>" msgstr "dùng tốc ký tag không có <thẻ>" -#: builtin/push.c:96 +#: builtin/push.c:95 msgid "--delete only accepts plain target ref names" msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu (ref) dạng thường" -#: builtin/push.c:141 +#: builtin/push.c:140 msgid "" "\n" "To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'." @@ -7863,7 +7822,7 @@ msgstr "" "Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help " "config”." -#: builtin/push.c:144 +#: builtin/push.c:143 #, c-format msgid "" "The upstream branch of your current branch does not match\n" @@ -7888,7 +7847,7 @@ msgstr "" " git push %s %s\n" "%s" -#: builtin/push.c:159 +#: builtin/push.c:158 #, c-format msgid "" "You are not currently on a branch.\n" @@ -7903,7 +7862,7 @@ msgstr "" "\n" " git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n" -#: builtin/push.c:173 +#: builtin/push.c:172 #, c-format msgid "" "The current branch %s has no upstream branch.\n" @@ -7917,12 +7876,12 @@ msgstr "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" -#: builtin/push.c:181 +#: builtin/push.c:180 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." -#: builtin/push.c:184 +#: builtin/push.c:183 #, c-format msgid "" "You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n" @@ -7934,11 +7893,11 @@ msgstr "" "nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n" "để cập nhật nhánh máy chủ nào." -#: builtin/push.c:207 +#: builtin/push.c:206 msgid "" -"push.default is unset; its implicit value is changing in\n" +"push.default is unset; its implicit value has changed in\n" "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n" -"and maintain the current behavior after the default changes, use:\n" +"and maintain the traditional behavior, use:\n" "\n" " git config --global push.default matching\n" "\n" @@ -7949,7 +7908,7 @@ msgid "" "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n" "to the remote branches that already exist with the same name.\n" "\n" -"In Git 2.0, Git will default to the more conservative 'simple'\n" +"Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n" "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n" "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n" "\n" @@ -7960,9 +7919,7 @@ msgid "" msgstr "" "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n" "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n" -"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý hiện nay sau thay đổi " -"mặc định,\n" -"hãy chạy lệnh:\n" +"Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n" "\n" " git config --global push.default matching\n" "\n" @@ -7971,7 +7928,7 @@ msgstr "" " git config --global push.default simple\n" "\n" "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n" -"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà có cùng tên.\n" +"lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n" "\n" "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n" "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n" @@ -7982,57 +7939,40 @@ msgstr "" "tự\n" "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)" -#: builtin/push.c:274 +#: builtin/push.c:273 msgid "" "You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"." msgstr "" "Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để push, và push.default là \"không là " "gì cả\"." -#: builtin/push.c:281 +#: builtin/push.c:280 msgid "" "Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n" "its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n" "'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" -"phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ (v.d. “git " -"pull...”)\n" -"trước khi lại push lần nữa.\n" -"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n" +"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n" +"(v.d. \"git pull ...\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:287 -msgid "" -"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" -"counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" -"specify branches to push or set the 'push.default' configuration variable\n" -"to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." -msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" -"phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có lẽ " -"muốn\n" -"chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." -"default”\n" -"thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " -"thôi." - -#: builtin/push.c:293 +#: builtin/push.c:286 msgid "" "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" "counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n" "(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n" "See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details." msgstr "" -"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau bộ\n" -"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi " -"từ máy chủ\n" -"(v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n" -"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " +"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã push nằm đằng sau bộ\n" +"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n" +"từ máy chủ (v.d. “git pull ...”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:299 +#: builtin/push.c:292 msgid "" "Updates were rejected because the remote contains work that you do\n" "not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n" @@ -8043,15 +7983,15 @@ msgstr "" "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n" "có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n" "dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n" -"từ máy chủ(v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n" -"Xem “Note about fast-forwards” từ lệnh “git push --help” để có thông tin chi " +"từ máy chủ (v.d. “git pull...”) trước khi lại push lần nữa.\n" +"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi " "tiết." -#: builtin/push.c:306 +#: builtin/push.c:299 msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote." msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ." -#: builtin/push.c:309 +#: builtin/push.c:302 msgid "" "You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n" "or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n" @@ -8059,26 +7999,26 @@ msgid "" msgstr "" "Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng " "không\n" -"phải chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến đối " -"tượng\n" +"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến " +"đối tượng\n" "không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n" -#: builtin/push.c:375 +#: builtin/push.c:361 #, c-format msgid "Pushing to %s\n" -msgstr "Đang push (đẩy) lên %s\n" +msgstr "Đang đẩy lên %s\n" -#: builtin/push.c:379 +#: builtin/push.c:365 #, c-format msgid "failed to push some refs to '%s'" -msgstr "gặp lỗi khi push (đẩy lên) một số tham chiếu (ref) đến “%s”" +msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu (ref) đến “%s”" -#: builtin/push.c:412 +#: builtin/push.c:395 #, c-format msgid "bad repository '%s'" msgstr "repository (kho) sai “%s”" -#: builtin/push.c:413 +#: builtin/push.c:396 msgid "" "No configured push destination.\n" "Either specify the URL from the command-line or configure a remote " @@ -8090,7 +8030,7 @@ msgid "" "\n" " git push <name>\n" msgstr "" -"Chưa cấu hình đích để push (đẩy lên).\n" +"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n" "Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n" "\n" " git remote add <tên> <url>\n" @@ -8099,95 +8039,95 @@ msgstr "" "\n" " git push <tên>\n" -#: builtin/push.c:428 +#: builtin/push.c:411 msgid "--all and --tags are incompatible" msgstr "--all và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:429 +#: builtin/push.c:412 msgid "--all can't be combined with refspecs" msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:434 +#: builtin/push.c:417 msgid "--mirror and --tags are incompatible" msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:435 +#: builtin/push.c:418 msgid "--mirror can't be combined with refspecs" msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn" -#: builtin/push.c:440 +#: builtin/push.c:423 msgid "--all and --mirror are incompatible" msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau" -#: builtin/push.c:500 +#: builtin/push.c:483 msgid "repository" msgstr "kho" -#: builtin/push.c:501 +#: builtin/push.c:484 msgid "push all refs" -msgstr "push tất cả các tham chiếu" +msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:502 +#: builtin/push.c:485 msgid "mirror all refs" msgstr "mirror tất cả các tham chiếu" -#: builtin/push.c:504 +#: builtin/push.c:487 msgid "delete refs" msgstr "xóa các tham chiếu" -#: builtin/push.c:505 +#: builtin/push.c:488 msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)" -msgstr "push các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" +msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)" -#: builtin/push.c:508 +#: builtin/push.c:491 msgid "force updates" msgstr "ép buộc cập nhật" -#: builtin/push.c:510 +#: builtin/push.c:493 msgid "refname>:<expect" msgstr "tên-tham-chiếu>:<cần" -#: builtin/push.c:511 +#: builtin/push.c:494 msgid "require old value of ref to be at this value" msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này" -#: builtin/push.c:513 +#: builtin/push.c:496 msgid "check" msgstr "kiểm tra" -#: builtin/push.c:514 +#: builtin/push.c:497 msgid "control recursive pushing of submodules" msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con" -#: builtin/push.c:516 +#: builtin/push.c:499 msgid "use thin pack" msgstr "tạo gói nhẹ" -#: builtin/push.c:517 builtin/push.c:518 +#: builtin/push.c:500 builtin/push.c:501 msgid "receive pack program" msgstr "chương trình nhận gói" -#: builtin/push.c:519 +#: builtin/push.c:502 msgid "set upstream for git pull/status" msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status" -#: builtin/push.c:522 +#: builtin/push.c:505 msgid "prune locally removed refs" msgstr "xén tỉa những tham chiếu (refs) bị gỡ bỏ" -#: builtin/push.c:524 +#: builtin/push.c:507 msgid "bypass pre-push hook" -msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy “pre-push”" +msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)" -#: builtin/push.c:525 +#: builtin/push.c:508 msgid "push missing but relevant tags" msgstr "push phần bị thiếu nhưng nhưng các thẻ lại thích hợp" -#: builtin/push.c:535 +#: builtin/push.c:518 msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags" msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags" -#: builtin/push.c:537 +#: builtin/push.c:520 msgid "--delete doesn't make sense without any refs" msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu (refs) nào" @@ -8537,7 +8477,7 @@ msgstr " ???" #: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" -msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể rebase về phía > 1 nhánh" +msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" #: builtin/remote.c:993 #, c-format @@ -8623,7 +8563,7 @@ msgstr "(không có URL)" #: builtin/remote.c:1182 builtin/remote.c:1184 #, c-format msgid " Push URL: %s" -msgstr " URL để đẩy lên (push): %s" +msgstr " URL để đẩy lên: %s" #: builtin/remote.c:1186 builtin/remote.c:1188 builtin/remote.c:1190 #, c-format @@ -8776,67 +8716,75 @@ msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" -#: builtin/repack.c:15 +#: builtin/repack.c:16 msgid "git repack [options]" msgstr "git repack [các-tùy-chọn]" -#: builtin/repack.c:143 +#: builtin/repack.c:156 msgid "pack everything in a single pack" msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn" -#: builtin/repack.c:145 +#: builtin/repack.c:158 msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose" msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót" -#: builtin/repack.c:148 +#: builtin/repack.c:161 msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed" msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed" -#: builtin/repack.c:150 +#: builtin/repack.c:163 msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:152 +#: builtin/repack.c:165 msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects" msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:154 +#: builtin/repack.c:167 msgid "do not run git-update-server-info" msgstr "không chạy git-update-server-info" -#: builtin/repack.c:157 +#: builtin/repack.c:170 msgid "pass --local to git-pack-objects" msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects" -#: builtin/repack.c:158 +#: builtin/repack.c:172 +msgid "write bitmap index" +msgstr "ghi mục lục ánh xạ" + +#: builtin/repack.c:173 msgid "approxidate" msgstr "ngày ước tính" -#: builtin/repack.c:159 +#: builtin/repack.c:174 msgid "with -A, do not loosen objects older than this" msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất" -#: builtin/repack.c:161 +#: builtin/repack.c:176 msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" -#: builtin/repack.c:162 builtin/repack.c:166 +#: builtin/repack.c:177 builtin/repack.c:181 msgid "bytes" msgstr "byte" -#: builtin/repack.c:163 +#: builtin/repack.c:178 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" -#: builtin/repack.c:165 +#: builtin/repack.c:180 msgid "limits the maximum delta depth" msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”" -#: builtin/repack.c:167 +#: builtin/repack.c:182 msgid "maximum size of each packfile" msgstr "kcíh thước tối đa cho từng tập tin gói" -#: builtin/repack.c:343 +#: builtin/repack.c:184 +msgid "repack objects in packs marked with .keep" +msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" + +#: builtin/repack.c:371 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" @@ -8929,76 +8877,84 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s." msgid "HEAD is now at %s" msgstr "HEAD hiện giờ tại %s" -#: builtin/reset.c:172 +#: builtin/reset.c:182 #, c-format msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge." msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn." -#: builtin/reset.c:262 +#: builtin/reset.c:273 msgid "be quiet, only report errors" msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi" -#: builtin/reset.c:264 +#: builtin/reset.c:275 msgid "reset HEAD and index" msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục" -#: builtin/reset.c:265 +#: builtin/reset.c:276 msgid "reset only HEAD" msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD" -#: builtin/reset.c:267 builtin/reset.c:269 +#: builtin/reset.c:278 builtin/reset.c:280 msgid "reset HEAD, index and working tree" msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc" -#: builtin/reset.c:271 +#: builtin/reset.c:282 msgid "reset HEAD but keep local changes" msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ" -#: builtin/reset.c:289 +#: builtin/reset.c:285 +msgid "record only the fact that removed paths will be added later" +msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này" + +#: builtin/reset.c:302 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ." -#: builtin/reset.c:292 builtin/reset.c:300 +#: builtin/reset.c:305 builtin/reset.c:313 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/reset.c:297 +#: builtin/reset.c:310 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ." -#: builtin/reset.c:306 +#: builtin/reset.c:319 msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}" msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}" -#: builtin/reset.c:315 +#: builtin/reset.c:328 msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead." msgstr "" "--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git " "reset -- <đường_dẫn>”." -#: builtin/reset.c:317 +#: builtin/reset.c:330 #, c-format msgid "Cannot do %s reset with paths." msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn." -#: builtin/reset.c:327 +#: builtin/reset.c:340 #, c-format msgid "%s reset is not allowed in a bare repository" msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần" #: builtin/reset.c:344 +msgid "-N can only be used with --mixed" +msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed" + +#: builtin/reset.c:361 msgid "Unstaged changes after reset:" msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:" -#: builtin/reset.c:350 +#: builtin/reset.c:367 #, c-format msgid "Could not reset index file to revision '%s'." msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”." -#: builtin/reset.c:355 +#: builtin/reset.c:372 msgid "Could not write new index file." msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." @@ -9018,7 +8974,7 @@ msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:486 +#: builtin/rev-parse.c:497 msgid "" "git rev-parse --parseopt [options] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -9089,35 +9045,35 @@ msgstr "tùy chọn" msgid "option for merge strategy" msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn" -#: builtin/revert.c:102 +#: builtin/revert.c:104 msgid "append commit name" msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao" -#: builtin/revert.c:103 +#: builtin/revert.c:105 msgid "allow fast-forward" msgstr "cho phép fast-forward" -#: builtin/revert.c:104 +#: builtin/revert.c:106 msgid "preserve initially empty commits" msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng" -#: builtin/revert.c:105 +#: builtin/revert.c:107 msgid "allow commits with empty messages" msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì" -#: builtin/revert.c:106 +#: builtin/revert.c:108 msgid "keep redundant, empty commits" msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng" -#: builtin/revert.c:110 +#: builtin/revert.c:112 msgid "program error" msgstr "lỗi chương trình" -#: builtin/revert.c:195 +#: builtin/revert.c:197 msgid "revert failed" msgstr "revert gặp lỗi" -#: builtin/revert.c:210 +#: builtin/revert.c:212 msgid "cherry-pick failed" msgstr "cherry-pick gặp lỗi" @@ -9331,11 +9287,11 @@ msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền ( #: builtin/show-ref.c:10 msgid "" -"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] " +"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" +"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [pattern*] " msgstr "" -"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--" -"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] " +"git show-ref [-q|--quiet] [--verify] [--head] [-d|--dereference] [-s|--hash" +"[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [mẫu*] " #: builtin/show-ref.c:11 msgid "git show-ref --exclude-existing[=pattern] < ref-list" @@ -9399,11 +9355,11 @@ msgstr "xóa tham chiếu (ref) tượng trưng" msgid "shorten ref output" msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255 msgid "reason" msgstr "lý do" -#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:254 +#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:255 msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" @@ -9429,32 +9385,32 @@ msgstr "" msgid "git tag -v <tagname>..." msgstr "git tag -v <tên-thẻ>..." -#: builtin/tag.c:60 +#: builtin/tag.c:67 #, c-format msgid "malformed object at '%s'" msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" -#: builtin/tag.c:207 +#: builtin/tag.c:239 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s..." -#: builtin/tag.c:212 +#: builtin/tag.c:244 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:227 +#: builtin/tag.c:259 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/tag.c:239 +#: builtin/tag.c:271 #, c-format msgid "could not verify the tag '%s'" msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" -#: builtin/tag.c:249 +#: builtin/tag.c:281 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9465,7 +9421,7 @@ msgstr "" "Viết các ghi chú cho (thẻ) tag\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:253 +#: builtin/tag.c:285 #, c-format msgid "" "\n" @@ -9478,258 +9434,275 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:292 +#: builtin/tag.c:324 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:294 +#: builtin/tag.c:326 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:319 +#: builtin/tag.c:351 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:332 +#: builtin/tag.c:364 msgid "tag header too big." msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." -#: builtin/tag.c:368 +#: builtin/tag.c:400 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:374 +#: builtin/tag.c:406 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:423 +#: builtin/tag.c:455 msgid "switch 'points-at' requires an object" msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" -#: builtin/tag.c:425 +#: builtin/tag.c:457 #, c-format msgid "malformed object name '%s'" msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" -#: builtin/tag.c:445 +#: builtin/tag.c:480 +#, c-format +msgid "unsupported sort specification %s" +msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp %s" + +#: builtin/tag.c:500 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:447 +#: builtin/tag.c:502 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:449 +#: builtin/tag.c:504 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:450 +#: builtin/tag.c:505 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:452 +#: builtin/tag.c:507 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo tag" -#: builtin/tag.c:454 +#: builtin/tag.c:509 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:456 +#: builtin/tag.c:511 msgid "tag message" msgstr "tin nhắn cho thẻ (tag)" -#: builtin/tag.c:458 +#: builtin/tag.c:513 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:462 +#: builtin/tag.c:517 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:463 +#: builtin/tag.c:518 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu tag đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:464 +#: builtin/tag.c:519 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:466 +#: builtin/tag.c:521 +msgid "sort tags" +msgstr "sắp xếp các thẻ" + +#: builtin/tag.c:525 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:469 +#: builtin/tag.c:528 builtin/tag.c:534 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:475 +#: builtin/tag.c:540 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:501 +#: builtin/tag.c:566 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:518 +#: builtin/tag.c:578 +msgid "--sort and -n are incompatible" +msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" + +#: builtin/tag.c:585 msgid "-n option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:520 +#: builtin/tag.c:587 msgid "--contains option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:522 +#: builtin/tag.c:589 msgid "--points-at option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:530 +#: builtin/tag.c:597 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:550 +#: builtin/tag.c:617 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:556 +#: builtin/tag.c:623 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:561 +#: builtin/tag.c:628 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:579 +#: builtin/tag.c:646 #, c-format msgid "%s: cannot lock the ref" msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)" -#: builtin/tag.c:581 +#: builtin/tag.c:648 #, c-format msgid "%s: cannot update the ref" msgstr "%s: không thể cập nhật ref (tham chiếu)" -#: builtin/tag.c:583 +#: builtin/tag.c:650 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" -#: builtin/update-index.c:402 +#: builtin/unpack-objects.c:483 +msgid "Unpacking objects" +msgstr "Đang giải nén các đối tượng" + +#: builtin/update-index.c:399 msgid "git update-index [options] [--] [<file>...]" msgstr "git update-index [các-tùy-chọn] [<tập-tin>...]" -#: builtin/update-index.c:720 +#: builtin/update-index.c:748 msgid "continue refresh even when index needs update" msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật" -#: builtin/update-index.c:723 +#: builtin/update-index.c:751 msgid "refresh: ignore submodules" msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con" -#: builtin/update-index.c:726 +#: builtin/update-index.c:754 msgid "do not ignore new files" msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo" -#: builtin/update-index.c:728 +#: builtin/update-index.c:756 msgid "let files replace directories and vice-versa" msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”" -#: builtin/update-index.c:730 +#: builtin/update-index.c:758 msgid "notice files missing from worktree" msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:732 +#: builtin/update-index.c:760 msgid "refresh even if index contains unmerged entries" msgstr "" "làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/update-index.c:735 +#: builtin/update-index.c:763 msgid "refresh stat information" msgstr "lấy lại thông tin thống kê" -#: builtin/update-index.c:739 +#: builtin/update-index.c:767 msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting" msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”" -#: builtin/update-index.c:743 -msgid "<mode> <object> <path>" -msgstr "<mode> <đối tượng> <đường dẫn>" +#: builtin/update-index.c:771 +msgid "<mode>,<object>,<path>" +msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>" -#: builtin/update-index.c:744 +#: builtin/update-index.c:772 msgid "add the specified entry to the index" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:748 +#: builtin/update-index.c:776 msgid "(+/-)x" msgstr "(+/-)x" -#: builtin/update-index.c:749 +#: builtin/update-index.c:777 msgid "override the executable bit of the listed files" msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:753 +#: builtin/update-index.c:781 msgid "mark files as \"not changing\"" msgstr "Đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\"" -#: builtin/update-index.c:756 +#: builtin/update-index.c:784 msgid "clear assumed-unchanged bit" msgstr "xóa bít assumed-unchanged" -#: builtin/update-index.c:759 +#: builtin/update-index.c:787 msgid "mark files as \"index-only\"" msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”" -#: builtin/update-index.c:762 +#: builtin/update-index.c:790 msgid "clear skip-worktree bit" msgstr "xóa bít skip-worktree" -#: builtin/update-index.c:765 +#: builtin/update-index.c:793 msgid "add to index only; do not add content to object database" msgstr "" "chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng" -#: builtin/update-index.c:767 +#: builtin/update-index.c:795 msgid "remove named paths even if present in worktree" msgstr "" "gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục " "làm việc" -#: builtin/update-index.c:769 +#: builtin/update-index.c:797 msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes" msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null" -#: builtin/update-index.c:771 +#: builtin/update-index.c:799 msgid "read list of paths to be updated from standard input" msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/update-index.c:775 +#: builtin/update-index.c:803 msgid "add entries from standard input to the index" msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục" -#: builtin/update-index.c:779 +#: builtin/update-index.c:807 msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths" msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê" -#: builtin/update-index.c:783 +#: builtin/update-index.c:811 msgid "only update entries that differ from HEAD" msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD" -#: builtin/update-index.c:787 +#: builtin/update-index.c:815 msgid "ignore files missing from worktree" msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc" -#: builtin/update-index.c:790 +#: builtin/update-index.c:818 msgid "report actions to standard output" msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn" -#: builtin/update-index.c:792 +#: builtin/update-index.c:820 msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts" msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi" -#: builtin/update-index.c:796 +#: builtin/update-index.c:824 msgid "write index in this format" msgstr "ghi mục lục ở định dạng này" @@ -9745,19 +9718,19 @@ msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] <refname> <biến-mới> [<biến-c msgid "git update-ref [options] --stdin [-z]" msgstr "git update-ref [các-tùy-chọn] --stdin [-z]" -#: builtin/update-ref.c:255 +#: builtin/update-ref.c:256 msgid "delete the reference" msgstr "xóa tham chiếu" -#: builtin/update-ref.c:257 +#: builtin/update-ref.c:258 msgid "update <refname> not the one it points to" msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới" -#: builtin/update-ref.c:258 +#: builtin/update-ref.c:259 msgid "stdin has NUL-terminated arguments" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL" -#: builtin/update-ref.c:259 +#: builtin/update-ref.c:260 msgid "read updates from stdin" msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn" @@ -9815,23 +9788,23 @@ msgstr "" "hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n" "để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể." -#: parse-options.h:146 -msgid "expiry date" +#: parse-options.h:143 +msgid "expiry-date" msgstr "ngày hết hạn" -#: parse-options.h:161 +#: parse-options.h:158 msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:235 +#: parse-options.h:232 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:237 +#: parse-options.h:234 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:243 +#: parse-options.h:240 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" @@ -9923,11 +9896,11 @@ msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc" msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG" msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG" -#: git-am.sh:50 +#: git-am.sh:52 msgid "You need to set your committer info first" msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã" -#: git-am.sh:95 +#: git-am.sh:97 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -9935,7 +9908,7 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: git-am.sh:105 +#: git-am.sh:107 #, sh-format msgid "" "When you have resolved this problem, run \"$cmdline --continue\".\n" @@ -9948,20 +9921,20 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy " "\"$cmdline --abort\"." -#: git-am.sh:121 +#: git-am.sh:123 msgid "Cannot fall back to three-way merge." msgstr "Đang trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”." -#: git-am.sh:137 +#: git-am.sh:139 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: git-am.sh:139 +#: git-am.sh:141 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở..." -#: git-am.sh:154 +#: git-am.sh:156 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -9969,28 +9942,28 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: git-am.sh:163 +#: git-am.sh:165 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “3-way merge”..." -#: git-am.sh:179 +#: git-am.sh:181 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: git-am.sh:274 +#: git-am.sh:276 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: git-am.sh:361 +#: git-am.sh:363 #, sh-format msgid "Patch format $patch_format is not supported." msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ." -#: git-am.sh:363 +#: git-am.sh:365 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: git-am.sh:389 +#: git-am.sh:392 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -9998,16 +9971,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: git-am.sh:479 +#: git-am.sh:486 #, sh-format msgid "previous rebase directory $dotest still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước $dotest vẫn chưa sẵn sàng nhưng mbox được đưa ra." -#: git-am.sh:484 +#: git-am.sh:491 msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?" msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?" -#: git-am.sh:520 +#: git-am.sh:527 #, sh-format msgid "" "Stray $dotest directory found.\n" @@ -10016,16 +9989,16 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc $dotest.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: git-am.sh:528 +#: git-am.sh:535 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." -#: git-am.sh:594 +#: git-am.sh:601 #, sh-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: $files)" msgstr "Bảng mục lục sai: không thể áp dụng các miếng vá (sai: $files)" -#: git-am.sh:698 +#: git-am.sh:705 #, sh-format msgid "" "Patch is empty. Was it split wrong?\n" @@ -10038,34 +10011,34 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline --" "abort\"." -#: git-am.sh:725 +#: git-am.sh:732 msgid "Patch does not have a valid e-mail address." msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ." -#: git-am.sh:772 +#: git-am.sh:779 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: git-am.sh:776 +#: git-am.sh:783 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a] #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. -#: git-am.sh:783 +#: git-am.sh:790 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all " msgstr "" "Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả " "[a] " -#: git-am.sh:819 +#: git-am.sh:826 #, sh-format msgid "Applying: $FIRSTLINE" msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE" -#: git-am.sh:840 +#: git-am.sh:847 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -10076,7 +10049,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: git-am.sh:848 +#: git-am.sh:855 msgid "" "You still have unmerged paths in your index\n" "did you forget to use 'git add'?" @@ -10084,16 +10057,16 @@ msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình\n" "bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" -#: git-am.sh:864 +#: git-am.sh:871 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: git-am.sh:874 +#: git-am.sh:881 #, sh-format msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE" -#: git-am.sh:877 +#: git-am.sh:884 #, sh-format msgid "" "The copy of the patch that failed is found in:\n" @@ -10102,7 +10075,7 @@ msgstr "" "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong:\n" " $dotest/patch" -#: git-am.sh:895 +#: git-am.sh:902 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" @@ -10170,8 +10143,6 @@ msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" msgid "'git bisect bad' can take only one argument." msgstr "“git bisect bad” có thể lấy chỉ một đối số." -#. have bad but not good. we could bisect although -#. this is less optimum. #: git-bisect.sh:273 msgid "Warning: bisecting only with a bad commit." msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao sai." @@ -10280,17 +10251,13 @@ msgid "Pull is not possible because you have unmerged files." msgstr "" "Full là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn." -#: git-pull.sh:223 +#: git-pull.sh:247 msgid "updating an unborn branch with changes added to the index" msgstr "" "đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào " "bảng mục lục" -#. The fetch involved updating the current branch. -#. The working tree and the index file is still based on the -#. $orig_head commit, but we are merging into $curr_head. -#. First update the working tree to match $curr_head. -#: git-pull.sh:247 +#: git-pull.sh:271 #, sh-format msgid "" "Warning: fetch updated the current branch head.\n" @@ -10301,15 +10268,15 @@ msgstr "" "Cảnh báo: đang fast-forward cây làm việc của bạn từ\n" "Cảnh báo: commit $orig_head." -#: git-pull.sh:272 +#: git-pull.sh:296 msgid "Cannot merge multiple branches into empty head" msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh và trong một head trống rỗng" -#: git-pull.sh:276 +#: git-pull.sh:300 msgid "Cannot rebase onto multiple branches" msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cơ cấu lại) trên nhiều nhánh" -#: git-rebase.sh:55 +#: git-rebase.sh:57 msgid "" "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n" @@ -10322,16 +10289,16 @@ msgstr "" "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy \"git " "rebase --abort\"." -#: git-rebase.sh:158 +#: git-rebase.sh:164 msgid "Applied autostash." msgstr "Đã áp dụng autostash." -#: git-rebase.sh:161 +#: git-rebase.sh:167 #, sh-format msgid "Cannot store $stash_sha1" msgstr "Không thể lưu $stash_sha1" -#: git-rebase.sh:162 +#: git-rebase.sh:168 msgid "" "Applying autostash resulted in conflicts.\n" "Your changes are safe in the stash.\n" @@ -10342,35 +10309,35 @@ msgstr "" "Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc " "nào.\n" -#: git-rebase.sh:201 +#: git-rebase.sh:207 msgid "The pre-rebase hook refused to rebase." msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase." -#: git-rebase.sh:206 +#: git-rebase.sh:212 msgid "It looks like git-am is in progress. Cannot rebase." msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." -#: git-rebase.sh:346 +#: git-rebase.sh:350 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" -#: git-rebase.sh:351 +#: git-rebase.sh:355 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:362 +#: git-rebase.sh:366 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:369 +#: git-rebase.sh:373 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:372 +#: git-rebase.sh:376 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -10378,12 +10345,12 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:390 +#: git-rebase.sh:394 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:409 +#: git-rebase.sh:413 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -10406,66 +10373,65 @@ msgstr "" "\n" "TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" -#: git-rebase.sh:456 +#: git-rebase.sh:464 #, sh-format msgid "invalid upstream $upstream_name" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" -#: git-rebase.sh:480 +#: git-rebase.sh:488 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:483 git-rebase.sh:487 +#: git-rebase.sh:491 git-rebase.sh:495 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:492 +#: git-rebase.sh:500 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:515 +#: git-rebase.sh:523 #, sh-format msgid "fatal: no such branch: $branch_name" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" -#: git-rebase.sh:548 +#: git-rebase.sh:556 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:553 +#: git-rebase.sh:561 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:557 +#: git-rebase.sh:565 msgid "Please commit or stash them." msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:577 +#: git-rebase.sh:585 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:581 +#: git-rebase.sh:589 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:592 +#: git-rebase.sh:600 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#. Detach HEAD and reset the tree -#: git-rebase.sh:601 +#: git-rebase.sh:609 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "" "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó..." -#: git-rebase.sh:611 +#: git-rebase.sh:619 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Fast-forward $branch_name thành $onto_name." @@ -10588,21 +10554,21 @@ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được s msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:523 +#: git-stash.sh:529 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:524 +#: git-stash.sh:530 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:531 +#: git-stash.sh:537 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:603 +#: git-stash.sh:609 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" @@ -10618,35 +10584,35 @@ msgstr "" "Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " "“$sm_path”" -#: git-submodule.sh:281 +#: git-submodule.sh:287 #, sh-format msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" -#: git-submodule.sh:293 +#: git-submodule.sh:299 #, sh-format msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" msgstr "" "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" -#: git-submodule.sh:403 +#: git-submodule.sh:409 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:413 +#: git-submodule.sh:419 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:430 +#: git-submodule.sh:436 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:434 +#: git-submodule.sh:440 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -10658,36 +10624,36 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:452 +#: git-submodule.sh:458 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:454 +#: git-submodule.sh:460 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:462 +#: git-submodule.sh:468 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:464 +#: git-submodule.sh:470 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" -#: git-submodule.sh:466 +#: git-submodule.sh:472 #, sh-format msgid "" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" msgstr "" "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" -#: git-submodule.sh:467 +#: git-submodule.sh:473 #, sh-format msgid "" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " @@ -10696,71 +10662,71 @@ msgstr "" "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" "name”." -#: git-submodule.sh:469 +#: git-submodule.sh:475 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:481 +#: git-submodule.sh:487 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" -msgstr "Không thể checkout mô-đun-con “$sm_path”" +msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:486 +#: git-submodule.sh:492 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:495 +#: git-submodule.sh:501 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:539 +#: git-submodule.sh:545 #, sh-format msgid "Entering '$prefix$displaypath'" msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" -#: git-submodule.sh:559 +#: git-submodule.sh:565 #, sh-format msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "" "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:605 +#: git-submodule.sh:611 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" msgstr "" "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:614 +#: git-submodule.sh:620 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:616 +#: git-submodule.sh:622 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:633 +#: git-submodule.sh:639 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:671 +#: git-submodule.sh:677 #, sh-format msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:688 +#: git-submodule.sh:694 #, sh-format msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" -#: git-submodule.sh:689 +#: git-submodule.sh:695 #, sh-format msgid "" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" @@ -10768,7 +10734,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:695 +#: git-submodule.sh:701 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -10777,27 +10743,27 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:698 +#: git-submodule.sh:704 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:699 +#: git-submodule.sh:705 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:702 +#: git-submodule.sh:708 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:711 +#: git-submodule.sh:717 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:834 +#: git-submodule.sh:833 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" @@ -10806,45 +10772,55 @@ msgstr "" "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" -#: git-submodule.sh:847 +#: git-submodule.sh:846 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:856 +#: git-submodule.sh:855 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:880 +#: git-submodule.sh:879 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" +#: git-submodule.sh:893 +#, sh-format +msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" +msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" + #: git-submodule.sh:894 #, sh-format +msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" +msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" + +#: git-submodule.sh:898 +#, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" -msgstr "Không thể rebase “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" +msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:895 +#: git-submodule.sh:899 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:900 +#: git-submodule.sh:904 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:901 +#: git-submodule.sh:905 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:906 +#: git-submodule.sh:910 #, sh-format msgid "" "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" @@ -10852,67 +10828,173 @@ msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:907 +#: git-submodule.sh:911 #, sh-format msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:912 -#, sh-format -msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" -msgstr "Không thể checkout “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" - -#: git-submodule.sh:913 -#, sh-format -msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" -msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" - -#: git-submodule.sh:940 +#: git-submodule.sh:941 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:1048 +#: git-submodule.sh:1049 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#. unexpected type -#: git-submodule.sh:1096 +#: git-submodule.sh:1097 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:1116 +#: git-submodule.sh:1117 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:1119 +#: git-submodule.sh:1120 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1122 +#: git-submodule.sh:1123 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1147 +#: git-submodule.sh:1148 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:1261 +#: git-submodule.sh:1262 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1325 +#: git-submodule.sh:1326 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +#~ msgid "key id" +#~ msgstr "id của khóa" + +#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s" +#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s" + +#~ msgid "bug" +#~ msgstr "lỗi" + +#~ msgid "ahead " +#~ msgstr "phía trước " + +#~ msgid ", behind " +#~ msgstr ", đằng sau " + +#~ msgid "could not find .gitmodules in index" +#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục" + +#~ msgid "reading updated .gitmodules failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules" + +#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules" +#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật" + +#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index" +#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục" + +#~ msgid "adding updated .gitmodules failed" +#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật" + +#~ msgid "" +#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n" +#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used " +#~ "anymore.\n" +#~ "To add content for the whole tree, run:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s :/\n" +#~ " (or git add %s :/)\n" +#~ "\n" +#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s .\n" +#~ " (or git add %s .)\n" +#~ "\n" +#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current " +#~ "directory.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn " +#~ "từ\n" +#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như " +#~ "thế nữa.\n" +#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s :/\n" +#~ " (hoặc git add %s :/)\n" +#~ "\n" +#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n" +#~ "\n" +#~ " git add %s .\n" +#~ " (hoặc git add %s .)\n" +#~ "\n" +#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n" + +#~ msgid "" +#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n" +#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you " +#~ "removed.\n" +#~ "Paths like '%s' that are\n" +#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n" +#~ "\n" +#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n" +#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n" +#~ "\n" +#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n" +#~ "\n" +#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-" +#~ "removal”,\n" +#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường " +#~ "dẫn mà\n" +#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n" +#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của " +#~ "Git.\n" +#~ "\n" +#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n" +#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n" +#~ "\n" +#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n" +#~ "\n" +#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc " +#~ "của bạn.\n" + +#~ msgid "" +#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n" +#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" +#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết " +#~ "thêm chi tiết.\n" + +#~ msgid "" +#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n" +#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n" +#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration " +#~ "variable\n" +#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch." +#~ msgstr "" +#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau " +#~ "bộ\n" +#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có " +#~ "lẽ muốn\n" +#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push." +#~ "default”\n" +#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà " +#~ "thôi." + #~ msgid "copied: %s -> %s" #~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s" @@ -10928,9 +11010,6 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgid "unmerged: %s" #~ msgstr "chưa hòa trộn: %s" -#~ msgid "done\n" -#~ msgstr "xong\n" - #~ msgid "input paths are terminated by a null character" #~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null" @@ -11058,15 +11137,9 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgstr[0] ", %d xóa(-)" #~ msgstr[1] ", %d xóa(-)" -#~ msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" -#~ msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" - #~ msgid " (use \"git add\" to track)" #~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)" -#~ msgid "-B cannot be used with -b" -#~ msgstr "tùy chọn -B không thể dùng -b" - #~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan" #~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan" |