diff options
author | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2014-02-03 07:49:47 +0700 |
---|---|---|
committer | Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com> | 2014-02-03 07:49:47 +0700 |
commit | 8620ed578bec1ec6f56b209e096ea4b4ee572397 (patch) | |
tree | f6f44ab1c7b778139cde81b4022c58c660860ed2 /po | |
parent | d57b24b60b30ba6aa3fb3448fb784841b97265ef (diff) | |
download | git-8620ed578bec1ec6f56b209e096ea4b4ee572397.tar.gz |
l10n: vi.po (2211t): Updated one new string
Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 123 |
1 files changed, 61 insertions, 62 deletions
@@ -8,8 +8,8 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: git v1.9-pu\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2014-01-18 07:42+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2014-01-18 09:05+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2014-02-01 08:06+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2014-02-03 07:30+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -146,7 +146,7 @@ msgstr "" #: branch.c:60 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." -msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn (upstream) của nó." +msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." #: branch.c:82 #, c-format @@ -1177,7 +1177,7 @@ msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s" #: sequencer.c:542 #, c-format msgid "Cannot get commit message for %s" -msgstr "Không thể lấy thông điệp lần chuyển giao cho %s" +msgstr "Không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s" #: sequencer.c:628 #, c-format @@ -1343,26 +1343,25 @@ msgstr "" "này\n" "bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\"" -#: sha1_name.c:1109 +#: sha1_name.c:1070 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: sha1_name.c:1112 +#: sha1_name.c:1073 #, c-format msgid "No such branch: '%s'" msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: sha1_name.c:1114 +#: sha1_name.c:1075 #, c-format msgid "No upstream configured for branch '%s'" -msgstr "Không có thượng nguồn (upstream) được cấu hình cho nhánh “%s”" +msgstr "Không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: sha1_name.c:1118 +#: sha1_name.c:1079 #, c-format msgid "Upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn (upstream) “%s” không được lưu lại như là một nhánh " -"“remote-tracking”" +"Nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh “remote-tracking”" #: submodule.c:64 submodule.c:98 msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first" @@ -3008,7 +3007,7 @@ msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" #: builtin/branch.c:809 msgid "change upstream info" -msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn (upstream)" +msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:813 msgid "use colored output" @@ -3066,7 +3065,7 @@ msgstr "sửa mô tả cho nhánh" #: builtin/branch.c:841 msgid "force creation (when already exists)" -msgstr "ép buộc tạo (khi đã sẵn tồn tại rồi)" +msgstr "ép buộc tạo (khi đã có nhánh cùng tên)" #: builtin/branch.c:844 msgid "print only not merged branches" @@ -3120,15 +3119,15 @@ msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" #: builtin/branch.c:952 msgid "too many branches to set new upstream" -msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn (upstream) mới" +msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" #: builtin/branch.c:956 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." msgstr "" -"không thể đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ " -"đến nhánh nào cả." +"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " +"nào cả." #: builtin/branch.c:959 builtin/branch.c:981 builtin/branch.c:1002 #, c-format @@ -3142,22 +3141,20 @@ msgstr "chưa có nhánh “%s”" #: builtin/branch.c:975 msgid "too many branches to unset upstream" -msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn (upstream)" +msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" #: builtin/branch.c:979 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." -msgstr "" -"không thể bỏ đặt thượng nguồn (upstream) của HEAD không chỉ đến một nhánh " -"nào cả." +msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." #: builtin/branch.c:985 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" -msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn (upstream)" +msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" #: builtin/branch.c:999 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" -msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công " +msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" #: builtin/branch.c:1005 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" @@ -3202,11 +3199,11 @@ msgstr "“%s” tốt\n" #: builtin/bundle.c:56 msgid "Need a repository to create a bundle." -msgstr "Cần một kho chứa để mà tạo một bundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle." #: builtin/bundle.c:60 msgid "Need a repository to unbundle." -msgstr "Cần một kho chứa để mà bung một bundle." +msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle." #: builtin/cat-file.c:328 msgid "git cat-file (-t|-s|-e|-p|<type>|--textconv) <object>" @@ -3264,7 +3261,7 @@ msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin" #: builtin/check-attr.c:20 msgid "use .gitattributes only from the index" -msgstr "chỉ sử dụng .gitattributes từ bảng mục lục" +msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục" #: builtin/check-attr.c:21 builtin/check-ignore.c:22 builtin/hash-object.c:75 msgid "read file names from stdin" @@ -3414,12 +3411,12 @@ msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" #: builtin/checkout.c:241 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" -msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các đường dẫn cập nhật" +msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" #: builtin/checkout.c:244 builtin/checkout.c:247 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" -msgstr "“%s” không thể được dùng cùng với %s" +msgstr "không được dùng “%s” với %s" #: builtin/checkout.c:250 #, c-format @@ -3527,7 +3524,7 @@ msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" #: builtin/checkout.c:764 msgid "Previous HEAD position was" -msgstr "Vị trí kế trước của HEAD là" +msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" #: builtin/checkout.c:791 builtin/checkout.c:1028 msgid "You are on a branch yet to be born" @@ -3547,7 +3544,7 @@ msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" #: builtin/checkout.c:1003 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" -msgstr "tham chiếu không phải là một cây (tree):%s" +msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" #: builtin/checkout.c:1042 msgid "paths cannot be used with switching branches" @@ -3592,7 +3589,7 @@ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" #: builtin/checkout.c:1097 msgid "set upstream info for new branch" -msgstr "đặt thông tin thượng nguồn (upstream) cho nhánh mới" +msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" #: builtin/checkout.c:1099 msgid "new branch" @@ -3630,7 +3627,7 @@ msgstr "kiểu" #: builtin/checkout.c:1108 msgid "conflict style (merge or diff3)" -msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hay diff3)" +msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" #: builtin/checkout.c:1111 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" @@ -3642,7 +3639,7 @@ msgstr "gợi ý thứ hai “git checkout không-nhánh-nào-như-vậy”" #: builtin/checkout.c:1136 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" -msgstr "Tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" +msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" #: builtin/checkout.c:1153 msgid "--track needs a branch name" @@ -4111,7 +4108,7 @@ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" #: builtin/clone.c:957 builtin/clone.c:965 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" -msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn (upstream) %s" +msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" #: builtin/clone.c:968 msgid "You appear to have cloned an empty repository." @@ -5289,8 +5286,8 @@ msgstr "(không)" #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" -"Từ chối việc lấy (fetch) vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không " -"phải kho trần (bare)" +"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " +"trần (bare)" #: builtin/fetch.c:794 #, c-format @@ -5357,11 +5354,12 @@ msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không h #: builtin/fmt-merge-msg.c:13 msgid "git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <file>]" msgstr "" -"git fmt-merge-msg [-m <thông điệp>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" +"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>]|--no-log] [--file <tập-tin>]" #: builtin/fmt-merge-msg.c:663 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/grep.c:702 -#: builtin/merge.c:196 builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 -#: builtin/tag.c:446 parse-options.h:135 parse-options.h:242 +#: builtin/merge.c:196 builtin/repack.c:160 builtin/repack.c:164 +#: builtin/show-branch.c:654 builtin/show-ref.c:178 builtin/tag.c:446 +#: parse-options.h:135 parse-options.h:242 msgid "n" msgstr "n" @@ -6322,17 +6320,17 @@ msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dù msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/init-db.c:522 builtin/init-db.c:529 +#: builtin/init-db.c:525 builtin/init-db.c:530 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:533 +#: builtin/init-db.c:534 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:555 +#: builtin/init-db.c:556 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -6341,11 +6339,11 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:579 +#: builtin/init-db.c:580 msgid "Cannot access current working directory" msgstr "Không thể truy cập thư mục làm việc hiện hành" -#: builtin/init-db.c:586 +#: builtin/init-db.c:587 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -6875,7 +6873,7 @@ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG" #: builtin/merge.c:396 #, c-format msgid "No merge message -- not updating HEAD\n" -msgstr "Không thông điệp hòa trộn -- không cập nhật HEAD\n" +msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n" #: builtin/merge.c:446 #, c-format @@ -7879,7 +7877,7 @@ msgid "" " git push %s %s\n" "%s" msgstr "" -"Nhánh thượng nguồn (upstream) của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" +"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n" "với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để push đến nhánh thượng nguồn\n" "trên máy chủ, sử dụng\n" "\n" @@ -7913,7 +7911,7 @@ msgid "" "\n" " git push --set-upstream %s %s\n" msgstr "" -"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn (upstream) nào.\n" +"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n" "Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn " "(upstream), sử dụng\n" "\n" @@ -7922,8 +7920,7 @@ msgstr "" #: builtin/push.c:181 #, c-format msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push." -msgstr "" -"Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn (upstream), từ chối push." +msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push." #: builtin/push.c:184 #, c-format @@ -8382,16 +8379,15 @@ msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" #: builtin/remote.c:153 msgid "fetch the remote branches" -msgstr "lấy về (fetch) các nhánh từ máy chủ" +msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" #: builtin/remote.c:155 msgid "import all tags and associated objects when fetching" -msgstr "" -"nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về (fetch)" +msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" #: builtin/remote.c:158 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" -msgstr "hoặc không lấy về (fetch) bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" +msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" #: builtin/remote.c:160 msgid "branch(es) to track" @@ -8618,7 +8614,7 @@ msgstr "* máy chủ %s" #: builtin/remote.c:1172 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" -msgstr " URL để lấy về (fetch): %s" +msgstr " URL để lấy về: %s" #: builtin/remote.c:1173 builtin/remote.c:1318 msgid "(no URL)" @@ -8824,6 +8820,10 @@ msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì k msgid "size of the window used for delta compression" msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”" +#: builtin/repack.c:162 builtin/repack.c:166 +msgid "bytes" +msgstr "byte" + #: builtin/repack.c:163 msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count" msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng" @@ -9496,7 +9496,7 @@ msgstr "đầu thẻ (tag) quá lớn." #: builtin/tag.c:368 msgid "no tag message?" -msgstr "không có thông điệp (message) cho thẻ (tag)?" +msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" #: builtin/tag.c:374 #, c-format @@ -10521,8 +10521,8 @@ msgid "" " To provide a message, use git stash save -- '$option'" msgstr "" "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n" -" Để dùng thông điệp có chứa -- ở đầu, sử dụng git stash save -- \"$option" -"\"" +" Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n" +" dùng git stash save -- \"$option\"" #: git-stash.sh:258 msgid "No local changes to save" @@ -10542,7 +10542,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" #: git-stash.sh:383 msgid "No stash found." -msgstr "Không tìm thấy stash nào." +msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." #: git-stash.sh:390 #, sh-format @@ -10557,7 +10557,7 @@ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" #: git-stash.sh:424 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" -msgstr "”$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash" +msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" #: git-stash.sh:435 #, sh-format @@ -10816,12 +10816,12 @@ msgstr "" #: git-submodule.sh:856 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" -msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" +msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" #: git-submodule.sh:880 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" -msgstr "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" +msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" #: git-submodule.sh:894 #, sh-format @@ -10982,8 +10982,7 @@ msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" #~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD" #~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'" -#~ msgstr "" -#~ "Không thể lấy về (fetch) trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" +#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" #~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'" #~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”" |