diff options
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 3159 |
1 files changed, 1692 insertions, 1467 deletions
@@ -6,10 +6,10 @@ # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: git v2.6.0-rc2\n" +"Project-Id-Version: git v2.7.0-rc0\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" -"POT-Creation-Date: 2015-09-15 06:45+0800\n" -"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:15+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2015-12-11 23:36+0800\n" +"PO-Revision-Date: 2015-12-12 14:31+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -36,13 +36,13 @@ msgstr "" "và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n" "dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao." -#: advice.c:101 builtin/merge.c:1227 +#: advice.c:101 builtin/merge.c:1225 msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)." #: advice.c:103 -msgid "Please, commit your changes before you can merge." -msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." +msgid "Please, commit your changes before merging." +msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn." #: advice.c:104 msgid "Exiting because of unfinished merge." @@ -67,76 +67,76 @@ msgstr "" msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list" msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list" -#: archive.c:343 builtin/add.c:137 builtin/add.c:426 builtin/rm.c:327 +#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327 #, c-format msgid "pathspec '%s' did not match any files" msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào" -#: archive.c:428 +#: archive.c:429 msgid "fmt" msgstr "định_dạng" -#: archive.c:428 +#: archive.c:429 msgid "archive format" msgstr "định dạng lưu trữ" -#: archive.c:429 builtin/log.c:1229 +#: archive.c:430 builtin/log.c:1228 msgid "prefix" msgstr "tiền_tố" -#: archive.c:430 +#: archive.c:431 msgid "prepend prefix to each pathname in the archive" msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu" -#: archive.c:431 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 builtin/blame.c:2517 +#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2535 builtin/blame.c:2536 #: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989 -#: builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446 +#: builtin/grep.c:707 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446 #: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558 #: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153 msgid "file" msgstr "tập_tin" -#: archive.c:432 builtin/archive.c:89 +#: archive.c:433 builtin/archive.c:89 msgid "write the archive to this file" msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này" -#: archive.c:434 +#: archive.c:435 msgid "read .gitattributes in working directory" msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc" -#: archive.c:435 +#: archive.c:436 msgid "report archived files on stderr" msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)" -#: archive.c:436 +#: archive.c:437 msgid "store only" msgstr "chỉ lưu (không nén)" -#: archive.c:437 +#: archive.c:438 msgid "compress faster" msgstr "nén nhanh hơn" -#: archive.c:445 +#: archive.c:446 msgid "compress better" msgstr "nén nhỏ hơn" -#: archive.c:448 +#: archive.c:449 msgid "list supported archive formats" msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ" -#: archive.c:450 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77 +#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77 msgid "repo" msgstr "kho" -#: archive.c:451 builtin/archive.c:91 +#: archive.c:452 builtin/archive.c:91 msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>" msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ" -#: archive.c:452 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479 +#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479 msgid "command" msgstr "lệnh" -#: archive.c:453 builtin/archive.c:93 +#: archive.c:454 builtin/archive.c:93 msgid "path to the remote git-upload-archive command" msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ" @@ -148,84 +148,84 @@ msgstr "" "Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n" "Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu." -#: branch.c:60 +#: branch.c:61 #, c-format msgid "Not setting branch %s as its own upstream." msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó." -#: branch.c:83 +#: branch.c:84 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:84 +#: branch.c:85 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s." -#: branch.c:88 +#: branch.c:89 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:89 +#: branch.c:90 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local branch %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s." -#: branch.c:94 +#: branch.c:95 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:95 +#: branch.c:96 #, c-format msgid "Branch %s set up to track remote ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s." -#: branch.c:99 +#: branch.c:100 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing." msgstr "" "Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase." -#: branch.c:100 +#: branch.c:101 #, c-format msgid "Branch %s set up to track local ref %s." msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s." -#: branch.c:133 +#: branch.c:134 #, c-format msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s" msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s" -#: branch.c:162 +#: branch.c:163 #, c-format msgid "'%s' is not a valid branch name." msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ." -#: branch.c:167 +#: branch.c:168 #, c-format msgid "A branch named '%s' already exists." msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”." -#: branch.c:175 +#: branch.c:176 msgid "Cannot force update the current branch." msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành." -#: branch.c:195 +#: branch.c:196 #, c-format msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch." msgstr "" "Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một " "nhánh." -#: branch.c:197 +#: branch.c:198 #, c-format msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist" msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại" -#: branch.c:199 +#: branch.c:200 msgid "" "\n" "If you are planning on basing your work on an upstream\n" @@ -245,22 +245,22 @@ msgstr "" "sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n" "\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push." -#: branch.c:243 +#: branch.c:244 #, c-format msgid "Not a valid object name: '%s'." msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:263 +#: branch.c:264 #, c-format msgid "Ambiguous object name: '%s'." msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”." -#: branch.c:268 +#: branch.c:269 #, c-format msgid "Not a valid branch point: '%s'." msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”." -#: branch.c:399 +#: branch.c:322 #, c-format msgid "'%s' is already checked out at '%s'" msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”" @@ -275,7 +275,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c msgid "unrecognized header: %s%s (%d)" msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)" -#: bundle.c:87 builtin/commit.c:765 +#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766 #, c-format msgid "could not open '%s'" msgstr "không thể mở “%s”" @@ -284,9 +284,9 @@ msgstr "không thể mở “%s”" msgid "Repository lacks these prerequisite commits:" msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:" -#: bundle.c:163 sequencer.c:636 sequencer.c:1083 builtin/blame.c:2708 -#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1044 builtin/log.c:334 -#: builtin/log.c:850 builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1690 builtin/merge.c:358 +#: bundle.c:163 ref-filter.c:1372 sequencer.c:636 sequencer.c:1083 +#: builtin/blame.c:2734 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334 +#: builtin/log.c:849 builtin/log.c:1456 builtin/log.c:1689 builtin/merge.c:358 #: builtin/shortlog.c:158 msgid "revision walk setup failed" msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi" @@ -295,7 +295,7 @@ msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi #, c-format msgid "The bundle contains this ref:" msgid_plural "The bundle contains these %d refs:" -msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:" +msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:" #: bundle.c:192 msgid "The bundle records a complete history." @@ -324,14 +324,14 @@ msgstr "rev-list đã chết" msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options" msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list" -#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1367 builtin/shortlog.c:261 +#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1366 builtin/shortlog.c:261 #, c-format msgid "unrecognized argument: %s" msgstr "đối số không được thừa nhận: %s" #: bundle.c:449 msgid "Refusing to create empty bundle." -msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng." +msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng." #: bundle.c:459 #, c-format @@ -342,13 +342,13 @@ msgstr "không thể tạo “%s”" msgid "index-pack died" msgstr "mục lục gói đã chết" -#: color.c:260 +#: color.c:275 #, c-format msgid "invalid color value: %.*s" msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s" -#: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1516 -#: builtin/am.c:2128 +#: commit.c:40 builtin/am.c:452 builtin/am.c:488 builtin/am.c:1520 +#: builtin/am.c:2149 #, c-format msgid "could not parse %s" msgstr "không thể phân tích cú pháp %s" @@ -497,22 +497,22 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”" msgid "Performing inexact rename detection" msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác" -#: diff.c:116 +#: diff.c:115 #, c-format msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n" msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n" -#: diff.c:121 +#: diff.c:120 #, c-format msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n" msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n" -#: diff.c:216 +#: diff.c:215 #, c-format msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'" msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”" -#: diff.c:268 +#: diff.c:267 #, c-format msgid "" "Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n" @@ -521,16 +521,16 @@ msgstr "" "Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n" "%s" -#: diff.c:2998 +#: diff.c:3000 #, c-format msgid "external diff died, stopping at %s" msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s" -#: diff.c:3394 +#: diff.c:3396 msgid "--follow requires exactly one pathspec" msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn" -#: diff.c:3557 +#: diff.c:3559 #, c-format msgid "" "Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n" @@ -539,16 +539,16 @@ msgstr "" "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n" "%s" -#: diff.c:3571 +#: diff.c:3573 #, c-format msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”" -#: dir.c:1853 +#: dir.c:1915 msgid "failed to get kernel name and information" msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân" -#: dir.c:1936 +#: dir.c:1998 msgid "Untracked cache is disabled on this system." msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này." @@ -654,8 +654,8 @@ msgstr "%s: %s - %s" msgid "failed to read the cache" msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm" -#: merge.c:94 builtin/am.c:2001 builtin/am.c:2036 builtin/checkout.c:375 -#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:715 +#: merge.c:94 builtin/am.c:2022 builtin/am.c:2057 builtin/checkout.c:376 +#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:722 msgid "unable to write new index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" @@ -673,64 +673,64 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" msgid "error building trees" msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: merge-recursive.c:687 +#: merge-recursive.c:686 #, c-format msgid "failed to create path '%s'%s" msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s" -#: merge-recursive.c:698 +#: merge-recursive.c:697 #, c-format msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n" msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n" -#: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733 +#: merge-recursive.c:711 merge-recursive.c:732 msgid ": perhaps a D/F conflict?" msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?" -#: merge-recursive.c:723 +#: merge-recursive.c:722 #, c-format msgid "refusing to lose untracked file at '%s'" msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" -#: merge-recursive.c:763 +#: merge-recursive.c:762 #, c-format msgid "cannot read object %s '%s'" msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”" -#: merge-recursive.c:765 +#: merge-recursive.c:764 #, c-format msgid "blob expected for %s '%s'" msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”" -#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:364 +#: merge-recursive.c:787 builtin/clone.c:369 #, c-format msgid "failed to open '%s'" msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”" -#: merge-recursive.c:796 +#: merge-recursive.c:795 #, c-format msgid "failed to symlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”" -#: merge-recursive.c:799 +#: merge-recursive.c:798 #, c-format msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'" msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”" -#: merge-recursive.c:937 +#: merge-recursive.c:936 msgid "Failed to execute internal merge" msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ" -#: merge-recursive.c:941 +#: merge-recursive.c:940 #, c-format msgid "Unable to add %s to database" msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu" -#: merge-recursive.c:957 +#: merge-recursive.c:956 msgid "unsupported object type in the tree" msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)" -#: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046 +#: merge-recursive.c:1031 merge-recursive.c:1045 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -739,7 +739,7 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree)." -#: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051 +#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1050 #, c-format msgid "" "CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left " @@ -748,20 +748,20 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s " "còn lại trong cây (tree) tại %s." -#: merge-recursive.c:1092 +#: merge-recursive.c:1091 msgid "rename" msgstr "đổi tên" -#: merge-recursive.c:1092 +#: merge-recursive.c:1091 msgid "renamed" msgstr "đã đổi tên" -#: merge-recursive.c:1148 +#: merge-recursive.c:1147 #, c-format msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead" msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s" -#: merge-recursive.c:1170 +#: merge-recursive.c:1169 #, c-format msgid "" "CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s" @@ -770,145 +770,145 @@ msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi " "tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s" -#: merge-recursive.c:1175 +#: merge-recursive.c:1174 msgid " (left unresolved)" msgstr " (cần giải quyết)" -#: merge-recursive.c:1229 +#: merge-recursive.c:1228 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" -#: merge-recursive.c:1259 +#: merge-recursive.c:1258 #, c-format msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead" msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s" -#: merge-recursive.c:1458 +#: merge-recursive.c:1457 #, c-format msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s" -#: merge-recursive.c:1468 +#: merge-recursive.c:1467 #, c-format msgid "Adding merged %s" msgstr "Thêm hòa trộn %s" -#: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671 +#: merge-recursive.c:1472 merge-recursive.c:1674 #, c-format msgid "Adding as %s instead" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" -#: merge-recursive.c:1524 +#: merge-recursive.c:1523 #, c-format msgid "cannot read object %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s" -#: merge-recursive.c:1527 +#: merge-recursive.c:1526 #, c-format msgid "object %s is not a blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" -#: merge-recursive.c:1575 +#: merge-recursive.c:1578 msgid "modify" msgstr "sửa đổi" -#: merge-recursive.c:1575 +#: merge-recursive.c:1578 msgid "modified" msgstr "đã sửa" -#: merge-recursive.c:1585 +#: merge-recursive.c:1588 msgid "content" msgstr "nội dung" -#: merge-recursive.c:1592 +#: merge-recursive.c:1595 msgid "add/add" msgstr "thêm/thêm" -#: merge-recursive.c:1626 +#: merge-recursive.c:1629 #, c-format msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" -#: merge-recursive.c:1640 +#: merge-recursive.c:1643 #, c-format msgid "Auto-merging %s" msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s" -#: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150 +#: merge-recursive.c:1647 git-submodule.sh:1025 msgid "submodule" msgstr "mô-đun-con" -#: merge-recursive.c:1645 +#: merge-recursive.c:1648 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" -#: merge-recursive.c:1731 +#: merge-recursive.c:1734 #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang xóa %s" -#: merge-recursive.c:1756 +#: merge-recursive.c:1759 msgid "file/directory" msgstr "tập-tin/thư-mục" -#: merge-recursive.c:1762 +#: merge-recursive.c:1765 msgid "directory/file" msgstr "thư-mục/tập-tin" -#: merge-recursive.c:1767 +#: merge-recursive.c:1770 #, c-format msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgstr "" "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "%s" -#: merge-recursive.c:1777 +#: merge-recursive.c:1780 #, c-format msgid "Adding %s" msgstr "Thêm \"%s\"" -#: merge-recursive.c:1794 +#: merge-recursive.c:1797 msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen." msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra." -#: merge-recursive.c:1813 +#: merge-recursive.c:1816 msgid "Already up-to-date!" msgstr "Đã cập nhật rồi!" -#: merge-recursive.c:1822 +#: merge-recursive.c:1825 #, c-format msgid "merging of trees %s and %s failed" -msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi" +msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" -#: merge-recursive.c:1852 +#: merge-recursive.c:1855 #, c-format msgid "Unprocessed path??? %s" msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s" -#: merge-recursive.c:1900 +#: merge-recursive.c:1903 msgid "Merging:" msgstr "Đang trộn:" -#: merge-recursive.c:1913 +#: merge-recursive.c:1916 #, c-format msgid "found %u common ancestor:" msgid_plural "found %u common ancestors:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" -#: merge-recursive.c:1950 +#: merge-recursive.c:1953 msgid "merge returned no commit" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" -#: merge-recursive.c:2007 +#: merge-recursive.c:2010 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" -#: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645 +#: merge-recursive.c:2021 builtin/merge.c:645 msgid "Unable to write index." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục" @@ -940,31 +940,41 @@ msgstr "Giá trị %s sai: “%s”" msgid "unable to parse object: %s" msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”" -#: parse-options.c:563 +#: parse-options.c:570 msgid "..." msgstr "…" -#: parse-options.c:581 +#: parse-options.c:588 #, c-format msgid "usage: %s" msgstr "cách dùng: %s" #. TRANSLATORS: the colon here should align with the #. one in "usage: %s" translation -#: parse-options.c:585 +#: parse-options.c:592 #, c-format msgid " or: %s" msgstr " hoặc: %s" -#: parse-options.c:588 +#: parse-options.c:595 #, c-format msgid " %s" msgstr " %s" -#: parse-options.c:622 +#: parse-options.c:629 msgid "-NUM" msgstr "-SỐ" +#: parse-options-cb.c:108 +#, c-format +msgid "malformed object name '%s'" +msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" + +#: path.c:752 +#, c-format +msgid "Could not make %s writable by group" +msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" + #: pathspec.c:133 msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible" msgstr "" @@ -1034,11 +1044,11 @@ msgstr "" msgid "unable to parse --pretty format" msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty" -#: progress.c:236 +#: progress.c:235 msgid "done" msgstr "xong" -#: read-cache.c:1296 +#: read-cache.c:1281 #, c-format msgid "" "index.version set, but the value is invalid.\n" @@ -1047,7 +1057,7 @@ msgstr "" "index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: read-cache.c:1306 +#: read-cache.c:1291 #, c-format msgid "" "GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n" @@ -1056,119 +1066,164 @@ msgstr "" "GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n" "Dùng phiên bản %i" -#: refs.c:2941 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973 +#: refs.c:543 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973 #: builtin/merge.c:983 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi" -#: refs.c:3001 +#: refs/files-backend.c:2359 #, c-format msgid "could not delete reference %s: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s" -#: refs.c:3004 +#: refs/files-backend.c:2362 #, c-format msgid "could not delete references: %s" msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s" -#: refs.c:3013 +#: refs/files-backend.c:2371 #, c-format msgid "could not remove reference %s" msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s" -#: ref-filter.c:660 +#: ref-filter.c:245 +#, c-format +msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom" +msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng" + +#: ref-filter.c:704 +#, c-format +msgid "positive value expected contents:lines=%s" +msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s" + +#: ref-filter.c:833 +#, c-format +msgid "expected format: %%(color:<color>)" +msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)" + +#: ref-filter.c:835 msgid "unable to parse format" msgstr "không thể phân tích định dạng" -#: remote.c:792 +#: ref-filter.c:870 +#, c-format +msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)" +msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)" + +#: ref-filter.c:893 +#, c-format +msgid "improper format entered align:%s" +msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s" + +#: ref-filter.c:898 +#, c-format +msgid "positive width expected with the %%(align) atom" +msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)" + +#: ref-filter.c:1219 +#, c-format +msgid "malformed object at '%s'" +msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" + +#: ref-filter.c:1561 +#, c-format +msgid "format: %%(end) atom missing" +msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)" + +#: ref-filter.c:1615 +#, c-format +msgid "malformed object name %s" +msgstr "tên đối tượng dị hình %s" + +#: remote.c:756 #, c-format msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s" msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s" -#: remote.c:796 +#: remote.c:760 #, c-format msgid "%s usually tracks %s, not %s" msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s" -#: remote.c:800 +#: remote.c:764 #, c-format msgid "%s tracks both %s and %s" msgstr "%s theo dõi cả %s và %s" -#: remote.c:808 +#: remote.c:772 msgid "Internal error" msgstr "Lỗi nội bộ" -#: remote.c:1723 remote.c:1766 +#: remote.c:1687 remote.c:1730 msgid "HEAD does not point to a branch" msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả" -#: remote.c:1732 +#: remote.c:1696 #, c-format msgid "no such branch: '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”" -#: remote.c:1735 +#: remote.c:1699 #, c-format msgid "no upstream configured for branch '%s'" msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”" -#: remote.c:1741 +#: remote.c:1705 #, c-format msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch" msgstr "" "nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ" -#: remote.c:1756 +#: remote.c:1720 #, c-format msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch" msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ" -#: remote.c:1771 +#: remote.c:1735 #, c-format msgid "branch '%s' has no remote for pushing" msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên" -#: remote.c:1782 +#: remote.c:1746 #, c-format msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'" msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”" -#: remote.c:1795 +#: remote.c:1759 msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')" msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)" -#: remote.c:1817 +#: remote.c:1781 msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination" msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn" -#: remote.c:2124 +#: remote.c:2083 #, c-format msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n" msgstr "" "Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n" -#: remote.c:2128 +#: remote.c:2087 msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n" msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n" -#: remote.c:2131 +#: remote.c:2090 #, c-format msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n" msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n" -#: remote.c:2135 +#: remote.c:2094 #, c-format msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n" msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n" msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n" -#: remote.c:2141 +#: remote.c:2100 msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n" msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2144 +#: remote.c:2103 #, c-format msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n" msgid_plural "" @@ -1177,11 +1232,11 @@ msgstr[0] "" "Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-" "tiếp-nhanh.\n" -#: remote.c:2152 +#: remote.c:2111 msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n" msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n" -#: remote.c:2155 +#: remote.c:2114 #, c-format msgid "" "Your branch and '%s' have diverged,\n" @@ -1194,30 +1249,30 @@ msgstr[0] "" "và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n" "tương ứng với mỗi lần.\n" -#: remote.c:2165 +#: remote.c:2124 msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n" msgstr "" " (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của " "bạn)\n" -#: revision.c:2198 +#: revision.c:2191 msgid "your current branch appears to be broken" msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng" -#: revision.c:2201 +#: revision.c:2194 #, c-format msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet" msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả" -#: revision.c:2395 +#: revision.c:2388 msgid "--first-parent is incompatible with --bisect" msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect" -#: run-command.c:83 +#: run-command.c:90 msgid "open /dev/null failed" msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”" -#: run-command.c:85 +#: run-command.c:92 #, c-format msgid "dup2(%d,%d) failed" msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi" @@ -1290,7 +1345,7 @@ msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" #: sequencer.c:327 msgid "Could not resolve HEAD commit\n" -msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n" +msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n" #: sequencer.c:347 msgid "Unable to update cache tree\n" @@ -1437,7 +1492,7 @@ msgstr "không thể phân giải HEAD" msgid "cannot abort from a branch yet to be born" msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra" -#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4291 +#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4287 #, c-format msgid "cannot open %s: %s" msgstr "không thể mở %s: %s" @@ -1479,12 +1534,12 @@ msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo" msgid "Can't cherry-pick into empty head" msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng" -#: setup.c:243 +#: setup.c:248 #, c-format msgid "failed to read %s" msgstr "gặp lỗi khi đọc %s" -#: sha1_name.c:453 +#: sha1_name.c:463 msgid "" "Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n" "because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n" @@ -1533,7 +1588,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s" msgid "staging updated .gitmodules failed" msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật" -#: submodule.c:1045 +#: submodule.c:1040 #, c-format msgid "Could not set core.worktree in %s" msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." @@ -1544,7 +1599,7 @@ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”." msgid "unknown value '%s' for key '%s'" msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”" -#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290 +#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:296 #, c-format msgid "more than one %s" msgstr "nhiều hơn một %s" @@ -1611,8 +1666,8 @@ msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi" msgid "could not open '%s' for writing" msgstr "không thể mở “%s” để ghi" -#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:337 builtin/commit.c:1688 -#: builtin/merge.c:1076 builtin/pull.c:380 +#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:338 builtin/commit.c:1691 +#: builtin/merge.c:1074 builtin/pull.c:380 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading" msgstr "không thể mở “%s” để đọc" @@ -1640,17 +1695,17 @@ msgstr "không có người dùng như vậy" msgid "unable to get current working directory" msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành" -#: wrapper.c:631 +#: wrapper.c:647 #, c-format msgid "could not open %s for writing" msgstr "không thể mở %s để ghi" -#: wrapper.c:642 builtin/am.c:424 +#: wrapper.c:658 builtin/am.c:425 #, c-format msgid "could not write to %s" msgstr "không thể ghi vào %s" -#: wrapper.c:648 +#: wrapper.c:664 #, c-format msgid "could not close %s" msgstr "không thể đóng %s" @@ -2005,27 +2060,27 @@ msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)" msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)" -#: wt-status.c:1437 +#: wt-status.c:1438 msgid "On branch " msgstr "Trên nhánh " -#: wt-status.c:1445 +#: wt-status.c:1444 msgid "interactive rebase in progress; onto " msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên " -#: wt-status.c:1447 +#: wt-status.c:1446 msgid "rebase in progress; onto " msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên " -#: wt-status.c:1452 +#: wt-status.c:1451 msgid "HEAD detached at " msgstr "HEAD được tách rời tại " -#: wt-status.c:1454 +#: wt-status.c:1453 msgid "HEAD detached from " msgstr "HEAD được tách rời từ " -#: wt-status.c:1457 +#: wt-status.c:1456 msgid "Not currently on any branch." msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả." @@ -2117,23 +2172,23 @@ msgstr "" msgid "nothing to commit, working directory clean\n" msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n" -#: wt-status.c:1644 -msgid "HEAD (no branch)" -msgstr "HEAD (không nhánh)" - -#: wt-status.c:1650 +#: wt-status.c:1642 msgid "Initial commit on " msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên " -#: wt-status.c:1677 +#: wt-status.c:1646 +msgid "HEAD (no branch)" +msgstr "HEAD (không nhánh)" + +#: wt-status.c:1675 msgid "gone" msgstr "đã ra đi" -#: wt-status.c:1679 wt-status.c:1687 +#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685 msgid "behind " msgstr "đằng sau " -#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:403 +#: compat/precompose_utf8.c:56 builtin/clone.c:408 #, c-format msgid "failed to unlink '%s'" msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”" @@ -2147,7 +2202,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" msgid "unexpected diff status %c" msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c" -#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277 +#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278 msgid "updating files failed" msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi" @@ -2161,7 +2216,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:" msgstr "" "Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:" -#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:799 +#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796 msgid "Could not read the index" msgstr "Không thể đọc bảng mục lục" @@ -2198,15 +2253,15 @@ msgstr "" "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore " "của bạn:\n" -#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:896 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110 +#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:894 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110 #: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545 -#: builtin/remote.c:1339 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 +#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162 msgid "dry run" msgstr "chạy thử" -#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19 -#: builtin/commit.c:1321 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:636 -#: builtin/log.c:1641 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 +#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4571 builtin/check-ignore.c:19 +#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558 +#: builtin/log.c:1640 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114 msgid "be verbose" msgstr "chi tiết" @@ -2214,7 +2269,7 @@ msgstr "chi tiết" msgid "interactive picking" msgstr "sửa bằng cách tương tác" -#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1152 builtin/reset.c:286 +#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1153 builtin/reset.c:286 msgid "select hunks interactively" msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác" @@ -2275,146 +2330,147 @@ msgstr "-A và -u xung khắc nhau" msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run" msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run" -#: builtin/add.c:358 +#: builtin/add.c:352 #, c-format msgid "Nothing specified, nothing added.\n" msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n" -#: builtin/add.c:359 +#: builtin/add.c:353 #, c-format msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n" msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n" -#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:940 -#: builtin/commit.c:336 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 +#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:938 +#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298 +#: builtin/submodule--helper.c:40 msgid "index file corrupt" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/add.c:445 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430 +#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4669 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430 msgid "Unable to write new index file" msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới" -#: builtin/am.c:41 +#: builtin/am.c:42 #, c-format msgid "could not stat %s" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s" -#: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1345 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079 +#: builtin/am.c:271 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1077 #, c-format msgid "could not read '%s'" msgstr "Không thể đọc “%s”." -#: builtin/am.c:444 +#: builtin/am.c:445 msgid "could not parse author script" msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả" -#: builtin/am.c:521 +#: builtin/am.c:522 #, c-format msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook" msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg" -#: builtin/am.c:562 builtin/notes.c:300 +#: builtin/am.c:563 builtin/notes.c:300 #, c-format msgid "Malformed input line: '%s'." msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”." -#: builtin/am.c:599 builtin/notes.c:315 +#: builtin/am.c:600 builtin/notes.c:315 #, c-format msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”" -#: builtin/am.c:625 +#: builtin/am.c:626 msgid "fseek failed" msgstr "fseek gặp lỗi" -#: builtin/am.c:786 builtin/am.c:874 +#: builtin/am.c:787 builtin/am.c:875 #, c-format msgid "could not open '%s' for reading: %s" msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s" -#: builtin/am.c:793 +#: builtin/am.c:794 #, c-format msgid "could not open '%s' for writing: %s" msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s" -#: builtin/am.c:802 +#: builtin/am.c:803 #, c-format msgid "could not parse patch '%s'" msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”" -#: builtin/am.c:867 +#: builtin/am.c:868 msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once" msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc" -#: builtin/am.c:915 +#: builtin/am.c:916 msgid "invalid timestamp" msgstr "dấu thời gian không hợp lệ" -#: builtin/am.c:918 builtin/am.c:926 +#: builtin/am.c:919 builtin/am.c:927 msgid "invalid Date line" msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ" -#: builtin/am.c:923 +#: builtin/am.c:924 msgid "invalid timezone offset" msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ" -#: builtin/am.c:1010 +#: builtin/am.c:1011 msgid "Patch format detection failed." msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi." -#: builtin/am.c:1015 builtin/clone.c:368 +#: builtin/am.c:1016 builtin/clone.c:373 #, c-format msgid "failed to create directory '%s'" msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi" -#: builtin/am.c:1019 +#: builtin/am.c:1020 msgid "Failed to split patches." msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá." -#: builtin/am.c:1151 builtin/commit.c:362 +#: builtin/am.c:1152 builtin/commit.c:363 msgid "unable to write index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục" -#: builtin/am.c:1202 +#: builtin/am.c:1203 #, c-format msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." -#: builtin/am.c:1203 +#: builtin/am.c:1204 #, c-format msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead." msgstr "" "Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế." -#: builtin/am.c:1204 +#: builtin/am.c:1205 #, c-format msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"." msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"." -#: builtin/am.c:1339 +#: builtin/am.c:1343 msgid "Patch is empty. Was it split wrong?" msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?" -#: builtin/am.c:1413 builtin/log.c:1345 +#: builtin/am.c:1417 builtin/log.c:1344 #, c-format msgid "invalid ident line: %s" msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s" -#: builtin/am.c:1440 +#: builtin/am.c:1444 #, c-format msgid "unable to parse commit %s" msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/am.c:1614 +#: builtin/am.c:1646 msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge." msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”." -#: builtin/am.c:1616 +#: builtin/am.c:1648 msgid "Using index info to reconstruct a base tree..." msgstr "" "Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…" -#: builtin/am.c:1635 +#: builtin/am.c:1667 msgid "" "Did you hand edit your patch?\n" "It does not apply to blobs recorded in its index." @@ -2422,38 +2478,38 @@ msgstr "" "Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n" "Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó." -#: builtin/am.c:1641 +#: builtin/am.c:1673 msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..." msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…" -#: builtin/am.c:1666 +#: builtin/am.c:1688 msgid "Failed to merge in the changes." msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi." -#: builtin/am.c:1691 builtin/merge.c:632 +#: builtin/am.c:1712 builtin/merge.c:632 msgid "git write-tree failed to write a tree" msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây" -#: builtin/am.c:1698 +#: builtin/am.c:1719 msgid "applying to an empty history" msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng" -#: builtin/am.c:1711 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829 +#: builtin/am.c:1732 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:829 #: builtin/merge.c:854 msgid "failed to write commit object" msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao" -#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1747 +#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1768 #, c-format msgid "cannot resume: %s does not exist." msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại." -#: builtin/am.c:1763 +#: builtin/am.c:1784 msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal." msgstr "" "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối" -#: builtin/am.c:1768 +#: builtin/am.c:1789 msgid "Commit Body is:" msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" @@ -2461,37 +2517,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:" #. in your translation. The program will only accept English #. input at this point. #. -#: builtin/am.c:1778 +#: builtin/am.c:1799 msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: " msgstr "" -"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả " -"[a]: " +"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất " +"cả [a]: " -#: builtin/am.c:1828 +#: builtin/am.c:1849 #, c-format msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)" msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)" -#: builtin/am.c:1863 builtin/am.c:1934 +#: builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1955 #, c-format msgid "Applying: %.*s" msgstr "Áp dụng: %.*s" -#: builtin/am.c:1879 +#: builtin/am.c:1900 msgid "No changes -- Patch already applied." msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi." -#: builtin/am.c:1887 +#: builtin/am.c:1908 #, c-format msgid "Patch failed at %s %.*s" msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s" -#: builtin/am.c:1893 +#: builtin/am.c:1914 #, c-format msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s" msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s" -#: builtin/am.c:1937 +#: builtin/am.c:1958 msgid "" "No changes - did you forget to use 'git add'?\n" "If there is nothing left to stage, chances are that something else\n" @@ -2502,7 +2558,7 @@ msgstr "" "đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng " "vá này." -#: builtin/am.c:1944 +#: builtin/am.c:1965 msgid "" "You still have unmerged paths in your index.\n" "Did you forget to use 'git add'?" @@ -2510,17 +2566,17 @@ msgstr "" "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n" "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?" -#: builtin/am.c:2052 builtin/am.c:2056 builtin/am.c:2068 builtin/reset.c:308 +#: builtin/am.c:2073 builtin/am.c:2077 builtin/am.c:2089 builtin/reset.c:308 #: builtin/reset.c:316 #, c-format msgid "Could not parse object '%s'." msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”." -#: builtin/am.c:2104 +#: builtin/am.c:2125 msgid "failed to clean index" msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2138 +#: builtin/am.c:2159 msgid "" "You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n" "Not rewinding to ORIG_HEAD" @@ -2528,151 +2584,153 @@ msgstr "" "Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n" "Không thể chuyển tới ORIG_HEAD" -#: builtin/am.c:2199 +#: builtin/am.c:2220 #, c-format msgid "Invalid value for --patch-format: %s" msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s" -#: builtin/am.c:2221 -msgid "git am [options] [(<mbox>|<Maildir>)...]" -msgstr "git am [các-tùy-chọn] [(<mbox>|<Maildir>)…]" +#: builtin/am.c:2253 +msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]" +msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]" -#: builtin/am.c:2222 -msgid "git am [options] (--continue | --skip | --abort)" -msgstr "git am [các-tùy-chọn] (--continue | --skip | --abort)" +#: builtin/am.c:2254 +msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)" +msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)" -#: builtin/am.c:2228 +#: builtin/am.c:2260 msgid "run interactively" msgstr "chạy kiểu tương tác" -#: builtin/am.c:2230 +#: builtin/am.c:2262 msgid "historical option -- no-op" msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử" -#: builtin/am.c:2232 +#: builtin/am.c:2264 msgid "allow fall back on 3way merging if needed" msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần" -#: builtin/am.c:2233 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57 +#: builtin/am.c:2265 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57 #: builtin/repack.c:171 msgid "be quiet" msgstr "im lặng" -#: builtin/am.c:2235 +#: builtin/am.c:2267 msgid "add a Signed-off-by line to the commit message" msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao" -#: builtin/am.c:2238 +#: builtin/am.c:2270 msgid "recode into utf8 (default)" msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)" -#: builtin/am.c:2240 +#: builtin/am.c:2272 msgid "pass -k flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2242 +#: builtin/am.c:2274 msgid "pass -b flag to git-mailinfo" msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2244 +#: builtin/am.c:2276 msgid "pass -m flag to git-mailinfo" -msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo" +msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo" -#: builtin/am.c:2246 +#: builtin/am.c:2278 msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format" msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox" -#: builtin/am.c:2249 +#: builtin/am.c:2281 msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr" msgstr "" "đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr" -#: builtin/am.c:2252 +#: builtin/am.c:2284 msgid "strip everything before a scissors line" msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors" -#: builtin/am.c:2253 builtin/apply.c:4563 +#: builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4554 msgid "action" msgstr "hành động" -#: builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263 -#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275 -#: builtin/am.c:2281 +#: builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292 builtin/am.c:2295 +#: builtin/am.c:2298 builtin/am.c:2301 builtin/am.c:2304 builtin/am.c:2307 +#: builtin/am.c:2313 msgid "pass it through git-apply" msgstr "chuyển nó qua git-apply" -#: builtin/am.c:2262 builtin/apply.c:4587 +#: builtin/am.c:2294 builtin/apply.c:4578 msgid "root" -msgstr "root" +msgstr "gốc" -#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/apply.c:4525 -#: builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93 -#: builtin/pull.c:167 +#: builtin/am.c:2297 builtin/am.c:2300 builtin/apply.c:4516 +#: builtin/apply.c:4519 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93 +#: builtin/pull.c:167 builtin/submodule--helper.c:78 +#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169 msgid "path" msgstr "đường-dẫn" -#: builtin/am.c:2271 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672 -#: builtin/grep.c:698 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127 -#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:664 -#: builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:591 parse-options.h:132 -#: parse-options.h:134 parse-options.h:243 +#: builtin/am.c:2303 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669 +#: builtin/grep.c:693 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127 +#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645 +#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132 +#: parse-options.h:134 parse-options.h:244 msgid "n" msgstr "n" -#: builtin/am.c:2274 builtin/apply.c:4531 +#: builtin/am.c:2306 builtin/apply.c:4522 msgid "num" msgstr "số" -#: builtin/am.c:2277 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438 +#: builtin/am.c:2309 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438 +#: builtin/tag.c:372 msgid "format" msgstr "định dạng" -#: builtin/am.c:2278 +#: builtin/am.c:2310 msgid "format the patch(es) are in" msgstr "định dạng (các) miếng vá theo" -#: builtin/am.c:2284 +#: builtin/am.c:2316 msgid "override error message when patch failure occurs" msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng" -#: builtin/am.c:2286 +#: builtin/am.c:2318 msgid "continue applying patches after resolving a conflict" msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột" -#: builtin/am.c:2289 +#: builtin/am.c:2321 msgid "synonyms for --continue" msgstr "đồng nghĩa với --continue" -#: builtin/am.c:2292 +#: builtin/am.c:2324 msgid "skip the current patch" msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành" -#: builtin/am.c:2295 +#: builtin/am.c:2327 msgid "restore the original branch and abort the patching operation." msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá." -#: builtin/am.c:2299 +#: builtin/am.c:2331 msgid "lie about committer date" msgstr "nói dối về ngày chuyển giao" -#: builtin/am.c:2301 +#: builtin/am.c:2333 msgid "use current timestamp for author date" msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả" -#: builtin/am.c:2303 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225 -#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:606 +#: builtin/am.c:2335 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225 +#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355 msgid "key-id" msgstr "mã-số-khóa" -#: builtin/am.c:2304 +#: builtin/am.c:2336 msgid "GPG-sign commits" msgstr "lần chuyển giao ký-GPG" -#: builtin/am.c:2307 +#: builtin/am.c:2339 msgid "(internal use for git-rebase)" msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)" -#: builtin/am.c:2322 +#: builtin/am.c:2354 msgid "" "The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n" "it will be removed. Please do not use it anymore." @@ -2680,16 +2738,16 @@ msgstr "" "Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n" "nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa." -#: builtin/am.c:2329 +#: builtin/am.c:2361 msgid "failed to read the index" msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục" -#: builtin/am.c:2344 +#: builtin/am.c:2376 #, c-format msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given." msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra." -#: builtin/am.c:2368 +#: builtin/am.c:2400 #, c-format msgid "" "Stray %s directory found.\n" @@ -2698,7 +2756,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy thư mục lạc %s.\n" "Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi." -#: builtin/am.c:2374 +#: builtin/am.c:2406 msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming." msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại." @@ -2706,65 +2764,65 @@ msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không ph msgid "git apply [<options>] [<patch>...]" msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]" -#: builtin/apply.c:112 +#: builtin/apply.c:111 #, c-format msgid "unrecognized whitespace option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:127 +#: builtin/apply.c:126 #, c-format msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'" msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”" -#: builtin/apply.c:822 +#: builtin/apply.c:818 #, c-format msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s" msgstr "" "Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) " "%s" -#: builtin/apply.c:831 +#: builtin/apply.c:827 #, c-format msgid "regexec returned %d for input: %s" msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s" -#: builtin/apply.c:912 +#: builtin/apply.c:908 #, c-format msgid "unable to find filename in patch at line %d" msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:944 +#: builtin/apply.c:940 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d" msgstr "" "git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:948 +#: builtin/apply.c:944 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:949 +#: builtin/apply.c:945 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:956 +#: builtin/apply.c:952 #, c-format msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d" msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d" -#: builtin/apply.c:1419 +#: builtin/apply.c:1415 #, c-format msgid "recount: unexpected line: %.*s" msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s" -#: builtin/apply.c:1476 +#: builtin/apply.c:1472 #, c-format msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1493 +#: builtin/apply.c:1489 #, c-format msgid "" "git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname " @@ -2776,76 +2834,76 @@ msgstr[0] "" "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong " "thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)" -#: builtin/apply.c:1659 +#: builtin/apply.c:1655 msgid "new file depends on old contents" msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1661 +#: builtin/apply.c:1657 msgid "deleted file still has contents" msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1687 +#: builtin/apply.c:1683 #, c-format msgid "corrupt patch at line %d" msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:1723 +#: builtin/apply.c:1719 #, c-format msgid "new file %s depends on old contents" msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ" -#: builtin/apply.c:1725 +#: builtin/apply.c:1721 #, c-format msgid "deleted file %s still has contents" msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung" -#: builtin/apply.c:1728 +#: builtin/apply.c:1724 #, c-format msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted" msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa" -#: builtin/apply.c:1874 +#: builtin/apply.c:1870 #, c-format msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s" -#: builtin/apply.c:1903 +#: builtin/apply.c:1899 #, c-format msgid "unrecognized binary patch at line %d" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2054 +#: builtin/apply.c:2050 #, c-format msgid "patch with only garbage at line %d" msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d" -#: builtin/apply.c:2144 +#: builtin/apply.c:2140 #, c-format msgid "unable to read symlink %s" msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s" -#: builtin/apply.c:2148 +#: builtin/apply.c:2144 #, c-format msgid "unable to open or read %s" msgstr "không thể mở hay đọc %s" -#: builtin/apply.c:2781 +#: builtin/apply.c:2777 #, c-format msgid "invalid start of line: '%c'" msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”" -#: builtin/apply.c:2900 +#: builtin/apply.c:2896 #, c-format msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)." msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)." msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)." -#: builtin/apply.c:2912 +#: builtin/apply.c:2908 #, c-format msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d" msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d" -#: builtin/apply.c:2918 +#: builtin/apply.c:2914 #, c-format msgid "" "while searching for:\n" @@ -2854,324 +2912,324 @@ msgstr "" "trong khi đang tìm kiếm cho:\n" "%.*s" -#: builtin/apply.c:2938 +#: builtin/apply.c:2934 #, c-format msgid "missing binary patch data for '%s'" msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3039 +#: builtin/apply.c:3035 #, c-format msgid "binary patch does not apply to '%s'" msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”" -#: builtin/apply.c:3045 +#: builtin/apply.c:3041 #, c-format msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)" msgstr "" "vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận " "%s)" -#: builtin/apply.c:3066 +#: builtin/apply.c:3062 #, c-format msgid "patch failed: %s:%ld" msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld" -#: builtin/apply.c:3190 +#: builtin/apply.c:3186 #, c-format msgid "cannot checkout %s" msgstr "không thể lấy ra %s" -#: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291 +#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287 #, c-format msgid "read of %s failed" msgstr "đọc %s gặp lỗi" -#: builtin/apply.c:3243 +#: builtin/apply.c:3239 #, c-format msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link" msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493 +#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489 #, c-format msgid "path %s has been renamed/deleted" msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên" -#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507 +#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503 #, c-format msgid "%s: does not exist in index" msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521 +#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515 +#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511 #, c-format msgid "%s: does not match index" msgstr "%s: không khớp trong mục lục" -#: builtin/apply.c:3463 +#: builtin/apply.c:3459 msgid "removal patch leaves file contents" msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin" -#: builtin/apply.c:3532 +#: builtin/apply.c:3528 #, c-format msgid "%s: wrong type" msgstr "%s: sai kiểu" -#: builtin/apply.c:3534 +#: builtin/apply.c:3530 #, c-format msgid "%s has type %o, expected %o" msgstr "%s có kiểu %o, cần %o" -#: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695 +#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691 #, c-format msgid "invalid path '%s'" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”" -#: builtin/apply.c:3750 +#: builtin/apply.c:3746 #, c-format msgid "%s: already exists in index" msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:3753 +#: builtin/apply.c:3749 #, c-format msgid "%s: already exists in working directory" msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc" -#: builtin/apply.c:3773 +#: builtin/apply.c:3769 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)" -#: builtin/apply.c:3778 +#: builtin/apply.c:3774 #, c-format msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s" msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s" -#: builtin/apply.c:3798 +#: builtin/apply.c:3794 #, c-format msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link" msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm" -#: builtin/apply.c:3802 +#: builtin/apply.c:3798 #, c-format msgid "%s: patch does not apply" msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng" -#: builtin/apply.c:3816 +#: builtin/apply.c:3812 #, c-format msgid "Checking patch %s..." msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…" -#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:232 builtin/reset.c:135 +#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135 #, c-format msgid "make_cache_entry failed for path '%s'" msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”" -#: builtin/apply.c:4052 +#: builtin/apply.c:4048 #, c-format msgid "unable to remove %s from index" msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục" -#: builtin/apply.c:4081 +#: builtin/apply.c:4077 #, c-format msgid "corrupt patch for submodule %s" msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s" -#: builtin/apply.c:4085 +#: builtin/apply.c:4081 #, c-format msgid "unable to stat newly created file '%s'" msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo" -#: builtin/apply.c:4090 +#: builtin/apply.c:4086 #, c-format msgid "unable to create backing store for newly created file %s" msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s" -#: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201 +#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197 #, c-format msgid "unable to add cache entry for %s" msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s" -#: builtin/apply.c:4126 +#: builtin/apply.c:4122 #, c-format msgid "closing file '%s'" msgstr "đang đóng tập tin “%s”" -#: builtin/apply.c:4175 +#: builtin/apply.c:4171 #, c-format msgid "unable to write file '%s' mode %o" msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o" -#: builtin/apply.c:4262 +#: builtin/apply.c:4258 #, c-format msgid "Applied patch %s cleanly." msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ." -#: builtin/apply.c:4270 +#: builtin/apply.c:4266 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: builtin/apply.c:4273 +#: builtin/apply.c:4269 #, c-format msgid "Applying patch %%s with %d reject..." msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..." msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…" -#: builtin/apply.c:4283 +#: builtin/apply.c:4279 #, c-format msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej" msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej" -#: builtin/apply.c:4304 +#: builtin/apply.c:4300 #, c-format msgid "Hunk #%d applied cleanly." msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng." -#: builtin/apply.c:4307 +#: builtin/apply.c:4303 #, c-format msgid "Rejected hunk #%d." msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối." -#: builtin/apply.c:4397 +#: builtin/apply.c:4393 msgid "unrecognized input" msgstr "không thừa nhận đầu vào" -#: builtin/apply.c:4408 +#: builtin/apply.c:4404 msgid "unable to read index file" msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục" -#: builtin/apply.c:4526 +#: builtin/apply.c:4517 msgid "don't apply changes matching the given path" msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4529 +#: builtin/apply.c:4520 msgid "apply changes matching the given path" msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho" -#: builtin/apply.c:4532 +#: builtin/apply.c:4523 msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths" msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển" -#: builtin/apply.c:4535 +#: builtin/apply.c:4526 msgid "ignore additions made by the patch" msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá" -#: builtin/apply.c:4537 +#: builtin/apply.c:4528 msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input" msgstr "" "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra" -#: builtin/apply.c:4541 +#: builtin/apply.c:4532 msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation" msgstr "" "hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân" -#: builtin/apply.c:4543 +#: builtin/apply.c:4534 msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input" msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào" -#: builtin/apply.c:4545 +#: builtin/apply.c:4536 msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable" msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không" -#: builtin/apply.c:4547 +#: builtin/apply.c:4538 msgid "make sure the patch is applicable to the current index" msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành" -#: builtin/apply.c:4549 +#: builtin/apply.c:4540 msgid "apply a patch without touching the working tree" msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4551 +#: builtin/apply.c:4542 msgid "accept a patch that touches outside the working area" msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc" -#: builtin/apply.c:4553 +#: builtin/apply.c:4544 msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)" msgstr "" "đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)" -#: builtin/apply.c:4555 +#: builtin/apply.c:4546 msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply" msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được" -#: builtin/apply.c:4557 +#: builtin/apply.c:4548 msgid "build a temporary index based on embedded index information" msgstr "" "xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng" -#: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412 +#: builtin/apply.c:4550 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412 msgid "paths are separated with NUL character" msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL" -#: builtin/apply.c:4562 +#: builtin/apply.c:4553 msgid "ensure at least <n> lines of context match" msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp" -#: builtin/apply.c:4564 +#: builtin/apply.c:4555 msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors" msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570 +#: builtin/apply.c:4558 builtin/apply.c:4561 msgid "ignore changes in whitespace when finding context" msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung" -#: builtin/apply.c:4573 +#: builtin/apply.c:4564 msgid "apply the patch in reverse" msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược" -#: builtin/apply.c:4575 +#: builtin/apply.c:4566 msgid "don't expect at least one line of context" msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung" -#: builtin/apply.c:4577 +#: builtin/apply.c:4568 msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files" msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng" -#: builtin/apply.c:4579 +#: builtin/apply.c:4570 msgid "allow overlapping hunks" msgstr "cho phép chồng khối nhớ" -#: builtin/apply.c:4582 +#: builtin/apply.c:4573 msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file" msgstr "" "đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin" -#: builtin/apply.c:4585 +#: builtin/apply.c:4576 msgid "do not trust the line counts in the hunk headers" msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu" -#: builtin/apply.c:4588 +#: builtin/apply.c:4579 msgid "prepend <root> to all filenames" msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin" -#: builtin/apply.c:4610 +#: builtin/apply.c:4601 msgid "--3way outside a repository" msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4618 +#: builtin/apply.c:4609 msgid "--index outside a repository" msgstr "--index ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4621 +#: builtin/apply.c:4612 msgid "--cached outside a repository" msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa" -#: builtin/apply.c:4640 +#: builtin/apply.c:4631 #, c-format msgid "can't open patch '%s'" msgstr "không thể mở miếng vá “%s”" -#: builtin/apply.c:4654 +#: builtin/apply.c:4645 #, c-format msgid "squelched %d whitespace error" msgid_plural "squelched %d whitespace errors" msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng" -#: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670 +#: builtin/apply.c:4651 builtin/apply.c:4661 #, c-format msgid "%d line adds whitespace errors." msgid_plural "%d lines add whitespace errors." @@ -3233,97 +3291,97 @@ msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>" msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)" msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)" -#: builtin/blame.c:2500 +#: builtin/blame.c:2519 msgid "Show blame entries as we find them, incrementally" msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần" -#: builtin/blame.c:2501 +#: builtin/blame.c:2520 msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)" msgstr "" "Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2502 +#: builtin/blame.c:2521 msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)" msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2503 +#: builtin/blame.c:2522 msgid "Show work cost statistics" msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc" -#: builtin/blame.c:2504 +#: builtin/blame.c:2523 msgid "Show output score for blame entries" msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”" -#: builtin/blame.c:2505 +#: builtin/blame.c:2524 msgid "Show original filename (Default: auto)" msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)" -#: builtin/blame.c:2506 +#: builtin/blame.c:2525 msgid "Show original linenumber (Default: off)" msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2507 +#: builtin/blame.c:2526 msgid "Show in a format designed for machine consumption" msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy" -#: builtin/blame.c:2508 +#: builtin/blame.c:2527 msgid "Show porcelain format with per-line commit information" msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng" -#: builtin/blame.c:2509 +#: builtin/blame.c:2528 msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)" msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2510 +#: builtin/blame.c:2529 msgid "Show raw timestamp (Default: off)" msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2511 +#: builtin/blame.c:2530 msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)" msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2512 +#: builtin/blame.c:2531 msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)" msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2513 +#: builtin/blame.c:2532 msgid "Show author email instead of name (Default: off)" msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)" -#: builtin/blame.c:2514 +#: builtin/blame.c:2533 msgid "Ignore whitespace differences" msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra" -#: builtin/blame.c:2515 +#: builtin/blame.c:2534 msgid "Spend extra cycles to find better match" msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa" -#: builtin/blame.c:2516 +#: builtin/blame.c:2535 msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list" msgstr "" "Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”" -#: builtin/blame.c:2517 +#: builtin/blame.c:2536 msgid "Use <file>'s contents as the final image" msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng" -#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519 +#: builtin/blame.c:2537 builtin/blame.c:2538 msgid "score" msgstr "điểm số" -#: builtin/blame.c:2518 +#: builtin/blame.c:2537 msgid "Find line copies within and across files" msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2519 +#: builtin/blame.c:2538 msgid "Find line movements within and across files" msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin" -#: builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2539 msgid "n,m" msgstr "n,m" -#: builtin/blame.c:2520 +#: builtin/blame.c:2539 msgid "Process only line range n,m, counting from 1" msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" @@ -3333,27 +3391,31 @@ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1" #. takes 22 places, is the longest among various forms of #. relative timestamps, but your language may need more or #. fewer display columns. -#: builtin/blame.c:2601 +#: builtin/blame.c:2620 msgid "4 years, 11 months ago" msgstr "4 năm, 11 tháng trước" -#: builtin/branch.c:24 +#: builtin/branch.c:25 msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]" -#: builtin/branch.c:25 +#: builtin/branch.c:26 msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]" -#: builtin/branch.c:26 +#: builtin/branch.c:27 msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..." msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …" -#: builtin/branch.c:27 +#: builtin/branch.c:28 msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>" msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>" -#: builtin/branch.c:150 +#: builtin/branch.c:29 +msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]" +msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]" + +#: builtin/branch.c:142 #, c-format msgid "" "deleting branch '%s' that has been merged to\n" @@ -3362,7 +3424,7 @@ msgstr "" "đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n" " “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:154 +#: builtin/branch.c:146 #, c-format msgid "" "not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n" @@ -3371,12 +3433,12 @@ msgstr "" "không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n" " “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD." -#: builtin/branch.c:168 +#: builtin/branch.c:160 #, c-format msgid "Couldn't look up commit object for '%s'" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”" -#: builtin/branch.c:172 +#: builtin/branch.c:164 #, c-format msgid "" "The branch '%s' is not fully merged.\n" @@ -3385,306 +3447,298 @@ msgstr "" "Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n" "Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”." -#: builtin/branch.c:185 +#: builtin/branch.c:177 msgid "Update of config-file failed" msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:213 +#: builtin/branch.c:205 msgid "cannot use -a with -d" msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d" -#: builtin/branch.c:219 +#: builtin/branch.c:211 msgid "Couldn't look up commit object for HEAD" msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD" -#: builtin/branch.c:227 +#: builtin/branch.c:219 #, c-format msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on." msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở." -#: builtin/branch.c:243 +#: builtin/branch.c:235 #, c-format msgid "remote-tracking branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”." -#: builtin/branch.c:244 +#: builtin/branch.c:236 #, c-format msgid "branch '%s' not found." msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:259 +#: builtin/branch.c:251 #, c-format msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”" -#: builtin/branch.c:260 +#: builtin/branch.c:252 #, c-format msgid "Error deleting branch '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:267 +#: builtin/branch.c:259 #, c-format msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n" msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n" -#: builtin/branch.c:268 +#: builtin/branch.c:260 #, c-format msgid "Deleted branch %s (was %s).\n" msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n" -#: builtin/branch.c:369 -#, c-format -msgid "branch '%s' does not point at a commit" -msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#: builtin/branch.c:452 +#: builtin/branch.c:303 #, c-format msgid "[%s: gone]" msgstr "[%s: đã ra đi]" -#: builtin/branch.c:457 +#: builtin/branch.c:308 #, c-format msgid "[%s]" msgstr "[%s]" -#: builtin/branch.c:462 +#: builtin/branch.c:313 #, c-format msgid "[%s: behind %d]" msgstr "[%s: đứng sau %d]" -#: builtin/branch.c:464 +#: builtin/branch.c:315 #, c-format msgid "[behind %d]" msgstr "[đằng sau %d]" -#: builtin/branch.c:468 +#: builtin/branch.c:319 #, c-format msgid "[%s: ahead %d]" msgstr "[%s: phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:470 +#: builtin/branch.c:321 #, c-format msgid "[ahead %d]" msgstr "[phía trước %d]" -#: builtin/branch.c:473 +#: builtin/branch.c:324 #, c-format msgid "[%s: ahead %d, behind %d]" msgstr "[%s: trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:476 +#: builtin/branch.c:327 #, c-format msgid "[ahead %d, behind %d]" msgstr "[trước %d, sau %d]" -#: builtin/branch.c:489 +#: builtin/branch.c:340 msgid " **** invalid ref ****" msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****" -#: builtin/branch.c:580 +#: builtin/branch.c:366 #, c-format msgid "(no branch, rebasing %s)" msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)" -#: builtin/branch.c:583 +#: builtin/branch.c:369 #, c-format msgid "(no branch, bisect started on %s)" msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)" -#: builtin/branch.c:589 +#: builtin/branch.c:375 #, c-format msgid "(HEAD detached at %s)" msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)" -#: builtin/branch.c:592 +#: builtin/branch.c:378 #, c-format msgid "(HEAD detached from %s)" msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)" -#: builtin/branch.c:596 +#: builtin/branch.c:382 msgid "(no branch)" msgstr "(không nhánh)" -#: builtin/branch.c:643 -#, c-format -msgid "object '%s' does not point to a commit" -msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" - -#: builtin/branch.c:691 -msgid "some refs could not be read" -msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" - -#: builtin/branch.c:704 +#: builtin/branch.c:524 msgid "cannot rename the current branch while not on any." msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả." -#: builtin/branch.c:714 +#: builtin/branch.c:534 #, c-format msgid "Invalid branch name: '%s'" msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/branch.c:729 +#: builtin/branch.c:549 msgid "Branch rename failed" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh" -#: builtin/branch.c:733 +#: builtin/branch.c:553 #, c-format msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away" msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi" -#: builtin/branch.c:737 +#: builtin/branch.c:557 #, c-format msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!" msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!" -#: builtin/branch.c:744 +#: builtin/branch.c:564 msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed" msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi" -#: builtin/branch.c:759 -#, c-format -msgid "malformed object name %s" -msgstr "tên đối tượng dị hình %s" - -#: builtin/branch.c:781 +#: builtin/branch.c:587 #, c-format msgid "could not write branch description template: %s" msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s" -#: builtin/branch.c:811 +#: builtin/branch.c:616 msgid "Generic options" msgstr "Tùy chọn chung" -#: builtin/branch.c:813 +#: builtin/branch.c:618 msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch" msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:814 +#: builtin/branch.c:619 msgid "suppress informational messages" msgstr "không xuất các thông tin" -#: builtin/branch.c:815 +#: builtin/branch.c:620 msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))" msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))" -#: builtin/branch.c:817 +#: builtin/branch.c:622 msgid "change upstream info" msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:821 +#: builtin/branch.c:626 msgid "use colored output" msgstr "tô màu kết xuất" -#: builtin/branch.c:822 +#: builtin/branch.c:627 msgid "act on remote-tracking branches" msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”" -#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831 builtin/branch.c:852 -#: builtin/branch.c:858 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581 -#: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:618 -#: builtin/tag.c:624 -msgid "commit" -msgstr "lần_chuyển_giao" - -#: builtin/branch.c:826 builtin/branch.c:832 +#: builtin/branch.c:629 builtin/branch.c:630 msgid "print only branches that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/branch.c:838 +#: builtin/branch.c:633 msgid "Specific git-branch actions:" msgstr "Hành động git-branch:" -#: builtin/branch.c:839 +#: builtin/branch.c:634 msgid "list both remote-tracking and local branches" msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ" -#: builtin/branch.c:841 +#: builtin/branch.c:636 msgid "delete fully merged branch" msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn" -#: builtin/branch.c:842 +#: builtin/branch.c:637 msgid "delete branch (even if not merged)" msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)" -#: builtin/branch.c:843 +#: builtin/branch.c:638 msgid "move/rename a branch and its reflog" msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó" -#: builtin/branch.c:844 +#: builtin/branch.c:639 msgid "move/rename a branch, even if target exists" msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn" -#: builtin/branch.c:845 +#: builtin/branch.c:640 msgid "list branch names" msgstr "liệt kê các tên nhánh" -#: builtin/branch.c:846 +#: builtin/branch.c:641 msgid "create the branch's reflog" msgstr "tạo reflog của nhánh" -#: builtin/branch.c:848 +#: builtin/branch.c:643 msgid "edit the description for the branch" msgstr "sửa mô tả cho nhánh" -#: builtin/branch.c:849 +#: builtin/branch.c:644 msgid "force creation, move/rename, deletion" msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa" -#: builtin/branch.c:852 -msgid "print only not merged branches" -msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn" +#: builtin/branch.c:645 +msgid "print only branches that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:858 -msgid "print only merged branches" -msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" +#: builtin/branch.c:646 +msgid "print only branches that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn" -#: builtin/branch.c:862 +#: builtin/branch.c:647 msgid "list branches in columns" msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột" -#: builtin/branch.c:875 +#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366 +msgid "key" +msgstr "khóa" + +#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367 +msgid "field name to sort on" +msgstr "tên trường cần sắp xếp" + +#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:398 +#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:564 +#: builtin/tag.c:369 +msgid "object" +msgstr "đối tượng" + +#: builtin/branch.c:652 +msgid "print only branches of the object" +msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng" + +#: builtin/branch.c:670 msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ." -#: builtin/branch.c:879 builtin/clone.c:690 +#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:697 msgid "HEAD not found below refs/heads!" msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!" -#: builtin/branch.c:901 +#: builtin/branch.c:694 msgid "--column and --verbose are incompatible" msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau" -#: builtin/branch.c:912 builtin/branch.c:951 +#: builtin/branch.c:705 builtin/branch.c:747 msgid "branch name required" msgstr "cần chỉ ra tên nhánh" -#: builtin/branch.c:927 +#: builtin/branch.c:723 msgid "Cannot give description to detached HEAD" msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời" -#: builtin/branch.c:932 +#: builtin/branch.c:728 msgid "cannot edit description of more than one branch" msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh" -#: builtin/branch.c:939 +#: builtin/branch.c:735 #, c-format msgid "No commit on branch '%s' yet." msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”." -#: builtin/branch.c:942 +#: builtin/branch.c:738 #, c-format msgid "No branch named '%s'." msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”." -#: builtin/branch.c:957 +#: builtin/branch.c:753 msgid "too many branches for a rename operation" msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên" -#: builtin/branch.c:962 +#: builtin/branch.c:758 msgid "too many branches to set new upstream" msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới" -#: builtin/branch.c:966 +#: builtin/branch.c:762 #, c-format msgid "" "could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch." @@ -3692,40 +3746,40 @@ msgstr "" "không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh " "nào cả." -#: builtin/branch.c:969 builtin/branch.c:991 builtin/branch.c:1012 +#: builtin/branch.c:765 builtin/branch.c:787 builtin/branch.c:808 #, c-format msgid "no such branch '%s'" msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”" -#: builtin/branch.c:973 +#: builtin/branch.c:769 #, c-format msgid "branch '%s' does not exist" msgstr "chưa có nhánh “%s”" -#: builtin/branch.c:985 +#: builtin/branch.c:781 msgid "too many branches to unset upstream" msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:989 +#: builtin/branch.c:785 msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch." msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả." -#: builtin/branch.c:995 +#: builtin/branch.c:791 #, c-format msgid "Branch '%s' has no upstream information" msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn" -#: builtin/branch.c:1009 +#: builtin/branch.c:805 msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually" msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công" -#: builtin/branch.c:1015 +#: builtin/branch.c:811 msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name" msgstr "" "hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên " "nhánh" -#: builtin/branch.c:1018 +#: builtin/branch.c:814 #, c-format msgid "" "The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --" @@ -3734,7 +3788,7 @@ msgstr "" "Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-" "upstream-to\n" -#: builtin/branch.c:1035 +#: builtin/branch.c:831 #, c-format msgid "" "\n" @@ -3745,12 +3799,12 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n" "\n" -#: builtin/branch.c:1036 +#: builtin/branch.c:832 #, c-format msgid " git branch -d %s\n" msgstr " git branch -d %s\n" -#: builtin/branch.c:1037 +#: builtin/branch.c:833 #, c-format msgid " git branch --set-upstream-to %s\n" msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n" @@ -3777,12 +3831,8 @@ msgstr "" "<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>" #: builtin/cat-file.c:429 -msgid "" -"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-" -"objects>" -msgstr "" -"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-" -"tượng>" +msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]" +msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]" #: builtin/cat-file.c:466 msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag" @@ -3838,9 +3888,8 @@ msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..." msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…" #: builtin/check-attr.c:12 -msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>" -msgstr "" -"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>" +msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]" +msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]" #: builtin/check-attr.c:19 msgid "report all attributes set on file" @@ -3858,7 +3907,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn" msgid "terminate input and output records by a NUL character" msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL" -#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1133 builtin/gc.c:267 +#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1134 builtin/gc.c:325 msgid "suppress progress reporting" msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động" @@ -3945,6 +3994,8 @@ msgid "write the content to temporary files" msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm" #: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30 +#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175 +#: builtin/submodule--helper.c:178 builtin/submodule--helper.c:181 msgid "string" msgstr "chuỗi" @@ -3964,106 +4015,106 @@ msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>" msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..." msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…" -#: builtin/checkout.c:133 builtin/checkout.c:166 +#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167 #, c-format msgid "path '%s' does not have our version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta" -#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168 +#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169 #, c-format msgid "path '%s' does not have their version" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng" -#: builtin/checkout.c:151 +#: builtin/checkout.c:152 #, c-format msgid "path '%s' does not have all necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:195 +#: builtin/checkout.c:196 #, c-format msgid "path '%s' does not have necessary versions" msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết" -#: builtin/checkout.c:212 +#: builtin/checkout.c:213 #, c-format msgid "path '%s': cannot merge" msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:229 +#: builtin/checkout.c:230 #, c-format msgid "Unable to add merge result for '%s'" msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”" -#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256 -#: builtin/checkout.c:259 +#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257 +#: builtin/checkout.c:260 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with updating paths" msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật" -#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265 +#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with %s" msgstr "không được dùng “%s” với %s" -#: builtin/checkout.c:268 +#: builtin/checkout.c:269 #, c-format msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time." msgstr "" "Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc." -#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473 +#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474 msgid "corrupt index file" msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng" -#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346 +#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347 #, c-format msgid "path '%s' is unmerged" msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:495 +#: builtin/checkout.c:496 msgid "you need to resolve your current index first" msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã" -#: builtin/checkout.c:622 +#: builtin/checkout.c:623 #, c-format msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n" msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n" -#: builtin/checkout.c:660 +#: builtin/checkout.c:661 msgid "HEAD is now at" msgstr "HEAD hiện giờ tại" -#: builtin/checkout.c:667 +#: builtin/checkout.c:668 #, c-format msgid "Reset branch '%s'\n" msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:670 +#: builtin/checkout.c:671 #, c-format msgid "Already on '%s'\n" msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:674 +#: builtin/checkout.c:675 #, c-format msgid "Switched to and reset branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:676 builtin/checkout.c:1065 +#: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1066 #, c-format msgid "Switched to a new branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:678 +#: builtin/checkout.c:679 #, c-format msgid "Switched to branch '%s'\n" msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n" -#: builtin/checkout.c:730 +#: builtin/checkout.c:731 #, c-format msgid " ... and %d more.\n" msgstr " … và nhiều hơn %d.\n" -#: builtin/checkout.c:736 +#: builtin/checkout.c:737 #, c-format msgid "" "Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n" @@ -4082,7 +4133,7 @@ msgstr[0] "" "\n" "%s\n" -#: builtin/checkout.c:755 +#: builtin/checkout.c:756 #, c-format msgid "" "If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n" @@ -4103,146 +4154,152 @@ msgstr[0] "" " git branch <tên_nhánh_mới> %s\n" "\n" -#: builtin/checkout.c:791 +#: builtin/checkout.c:792 msgid "internal error in revision walk" msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt" -#: builtin/checkout.c:795 +#: builtin/checkout.c:796 msgid "Previous HEAD position was" msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là" -#: builtin/checkout.c:822 builtin/checkout.c:1060 +#: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1061 msgid "You are on a branch yet to be born" msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra" -#: builtin/checkout.c:967 +#: builtin/checkout.c:968 #, c-format msgid "only one reference expected, %d given." msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d." -#: builtin/checkout.c:1006 builtin/worktree.c:210 +#: builtin/checkout.c:1007 builtin/worktree.c:213 #, c-format msgid "invalid reference: %s" msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s" -#: builtin/checkout.c:1035 +#: builtin/checkout.c:1036 #, c-format msgid "reference is not a tree: %s" msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s" -#: builtin/checkout.c:1074 +#: builtin/checkout.c:1075 msgid "paths cannot be used with switching branches" msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1081 +#: builtin/checkout.c:1078 builtin/checkout.c:1082 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with switching branches" msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển" -#: builtin/checkout.c:1085 builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1093 -#: builtin/checkout.c:1096 +#: builtin/checkout.c:1086 builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1094 +#: builtin/checkout.c:1097 #, c-format msgid "'%s' cannot be used with '%s'" msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”" -#: builtin/checkout.c:1101 +#: builtin/checkout.c:1102 #, c-format msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'" msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”" -#: builtin/checkout.c:1134 builtin/checkout.c:1136 builtin/clone.c:83 -#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:317 -#: builtin/worktree.c:319 +#: builtin/checkout.c:1135 builtin/checkout.c:1137 builtin/clone.c:83 +#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:320 +#: builtin/worktree.c:322 msgid "branch" msgstr "nhánh" -#: builtin/checkout.c:1135 +#: builtin/checkout.c:1136 msgid "create and checkout a new branch" msgstr "tạo và checkout một nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1137 +#: builtin/checkout.c:1138 msgid "create/reset and checkout a branch" msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1138 +#: builtin/checkout.c:1139 msgid "create reflog for new branch" msgstr "tạo reflog cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1139 +#: builtin/checkout.c:1140 msgid "detach the HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa" -#: builtin/checkout.c:1140 +#: builtin/checkout.c:1141 msgid "set upstream info for new branch" msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1142 +#: builtin/checkout.c:1143 msgid "new-branch" msgstr "nhánh-mới" -#: builtin/checkout.c:1142 +#: builtin/checkout.c:1143 msgid "new unparented branch" msgstr "nhánh không cha mới" -#: builtin/checkout.c:1143 +#: builtin/checkout.c:1144 msgid "checkout our version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1145 +#: builtin/checkout.c:1146 msgid "checkout their version for unmerged files" msgstr "" "lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn" -#: builtin/checkout.c:1147 +#: builtin/checkout.c:1148 msgid "force checkout (throw away local modifications)" msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)" -#: builtin/checkout.c:1148 +#: builtin/checkout.c:1149 msgid "perform a 3-way merge with the new branch" msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới" -#: builtin/checkout.c:1149 builtin/merge.c:227 +#: builtin/checkout.c:1150 builtin/merge.c:227 msgid "update ignored files (default)" msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)" -#: builtin/checkout.c:1150 builtin/log.c:1264 parse-options.h:249 +#: builtin/checkout.c:1151 builtin/log.c:1263 parse-options.h:250 msgid "style" msgstr "kiểu" -#: builtin/checkout.c:1151 +#: builtin/checkout.c:1152 msgid "conflict style (merge or diff3)" msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)" -#: builtin/checkout.c:1154 +#: builtin/checkout.c:1155 msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only" msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt" -#: builtin/checkout.c:1156 +#: builtin/checkout.c:1157 msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'" msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\"" -#: builtin/checkout.c:1158 +#: builtin/checkout.c:1159 msgid "do not check if another worktree is holding the given ref" msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho" -#: builtin/checkout.c:1181 +#: builtin/checkout.c:1160 builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112 +#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560 +#: builtin/send-pack.c:168 +msgid "force progress reporting" +msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" + +#: builtin/checkout.c:1191 msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau" -#: builtin/checkout.c:1198 +#: builtin/checkout.c:1208 msgid "--track needs a branch name" msgstr "--track cần tên một nhánh" -#: builtin/checkout.c:1203 +#: builtin/checkout.c:1213 msgid "Missing branch name; try -b" msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b" -#: builtin/checkout.c:1239 +#: builtin/checkout.c:1249 msgid "invalid path specification" msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ" -#: builtin/checkout.c:1246 +#: builtin/checkout.c:1256 #, c-format msgid "" "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n" @@ -4252,12 +4309,12 @@ msgstr "" "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần " "chuyển giao?" -#: builtin/checkout.c:1251 +#: builtin/checkout.c:1261 #, c-format msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'" msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”" -#: builtin/checkout.c:1255 +#: builtin/checkout.c:1265 msgid "" "git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n" "checking out of the index." @@ -4296,7 +4353,7 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n" msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" -#: builtin/clean.c:317 +#: builtin/clean.c:315 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a numbered item\n" @@ -4308,7 +4365,7 @@ msgstr "" "foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n" " - (để trống) không chọn gì cả" -#: builtin/clean.c:321 +#: builtin/clean.c:319 msgid "" "Prompt help:\n" "1 - select a single item\n" @@ -4328,36 +4385,36 @@ msgstr "" "* - chọn tất\n" " - (để trống) kết thúc việc chọn" -#: builtin/clean.c:537 +#: builtin/clean.c:535 #, c-format msgid "Huh (%s)?" msgstr "Hả (%s)?" -#: builtin/clean.c:679 +#: builtin/clean.c:677 #, c-format msgid "Input ignore patterns>> " msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> " -#: builtin/clean.c:716 +#: builtin/clean.c:714 #, c-format msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s" msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s" -#: builtin/clean.c:737 +#: builtin/clean.c:735 msgid "Select items to delete" msgstr "Chọn mục muốn xóa" #. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is -#: builtin/clean.c:778 +#: builtin/clean.c:776 #, c-format msgid "Remove %s [y/N]? " msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? " -#: builtin/clean.c:803 +#: builtin/clean.c:801 msgid "Bye." msgstr "Tạm biệt." -#: builtin/clean.c:811 +#: builtin/clean.c:809 msgid "" "clean - start cleaning\n" "filter by pattern - exclude items from deletion\n" @@ -4375,61 +4432,61 @@ msgstr "" "help - hiển thị chính trợ giúp này\n" "? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc" -#: builtin/clean.c:838 +#: builtin/clean.c:836 msgid "*** Commands ***" msgstr "*** Lệnh ***" -#: builtin/clean.c:839 +#: builtin/clean.c:837 msgid "What now" msgstr "Giờ thì sao" -#: builtin/clean.c:847 +#: builtin/clean.c:845 msgid "Would remove the following item:" msgid_plural "Would remove the following items:" msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:" -#: builtin/clean.c:864 +#: builtin/clean.c:862 msgid "No more files to clean, exiting." msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra." -#: builtin/clean.c:895 +#: builtin/clean.c:893 msgid "do not print names of files removed" msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ" -#: builtin/clean.c:897 +#: builtin/clean.c:895 msgid "force" msgstr "ép buộc" -#: builtin/clean.c:898 +#: builtin/clean.c:896 msgid "interactive cleaning" msgstr "dọn bằng kiểu tương tác" -#: builtin/clean.c:900 +#: builtin/clean.c:898 msgid "remove whole directories" msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục" -#: builtin/clean.c:901 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714 -#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187 +#: builtin/clean.c:899 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:709 +#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182 msgid "pattern" msgstr "mẫu" -#: builtin/clean.c:902 +#: builtin/clean.c:900 msgid "add <pattern> to ignore rules" msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua" -#: builtin/clean.c:903 +#: builtin/clean.c:901 msgid "remove ignored files, too" msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:905 +#: builtin/clean.c:903 msgid "remove only ignored files" msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua" -#: builtin/clean.c:923 +#: builtin/clean.c:921 msgid "-x and -X cannot be used together" msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau" -#: builtin/clean.c:927 +#: builtin/clean.c:925 msgid "" "clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to " "clean" @@ -4437,7 +4494,7 @@ msgstr "" "clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà " "cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)" -#: builtin/clean.c:930 +#: builtin/clean.c:928 msgid "" "clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; " "refusing to clean" @@ -4449,16 +4506,11 @@ msgstr "" msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]" msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]" -#: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224 -#: builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:168 -msgid "force progress reporting" -msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc" - #: builtin/clone.c:59 msgid "don't create a checkout" msgstr "không tạo một checkout" -#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:504 +#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:469 msgid "create a bare repository" msgstr "tạo kho thuần" @@ -4482,15 +4534,15 @@ msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ" msgid "initialize submodules in the clone" msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao" -#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:501 +#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:466 msgid "template-directory" msgstr "thư-mục-mẫu" -#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:502 +#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:467 msgid "directory from which templates will be used" msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng" -#: builtin/clone.c:78 +#: builtin/clone.c:78 builtin/submodule--helper.c:179 msgid "reference repository" msgstr "kho tham chiếu" @@ -4514,7 +4566,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ" msgid "path to git-upload-pack on the remote" msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ" -#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 builtin/pull.c:186 +#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:654 builtin/pull.c:186 msgid "depth" msgstr "độ-sâu" @@ -4526,11 +4578,11 @@ msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho" msgid "clone only one branch, HEAD or --branch" msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch" -#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:510 +#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:475 msgid "gitdir" msgstr "gitdir" -#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:511 +#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:476 msgid "separate git dir from working tree" msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc" @@ -4542,52 +4594,57 @@ msgstr "khóa=giá_trị" msgid "set config inside the new repository" msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới" -#: builtin/clone.c:298 +#: builtin/clone.c:300 +#, c-format +msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet." +msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ." + +#: builtin/clone.c:302 #, c-format msgid "reference repository '%s' is not a local repository." msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ." -#: builtin/clone.c:302 +#: builtin/clone.c:307 #, c-format msgid "reference repository '%s' is shallow" msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông" -#: builtin/clone.c:305 +#: builtin/clone.c:310 #, c-format msgid "reference repository '%s' is grafted" msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép" -#: builtin/clone.c:370 builtin/diff.c:84 +#: builtin/clone.c:375 builtin/diff.c:84 #, c-format msgid "failed to stat '%s'" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”" -#: builtin/clone.c:372 +#: builtin/clone.c:377 #, c-format msgid "%s exists and is not a directory" msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục" -#: builtin/clone.c:386 +#: builtin/clone.c:391 #, c-format msgid "failed to stat %s\n" msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n" -#: builtin/clone.c:408 +#: builtin/clone.c:413 #, c-format msgid "failed to create link '%s'" msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s" -#: builtin/clone.c:412 +#: builtin/clone.c:417 #, c-format msgid "failed to copy file to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”" -#: builtin/clone.c:435 builtin/clone.c:619 +#: builtin/clone.c:442 builtin/clone.c:626 #, c-format msgid "done.\n" msgstr "hoàn tất.\n" -#: builtin/clone.c:447 +#: builtin/clone.c:454 msgid "" "Clone succeeded, but checkout failed.\n" "You can inspect what was checked out with 'git status'\n" @@ -4597,121 +4654,117 @@ msgstr "" "Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n" "và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n" -#: builtin/clone.c:524 +#: builtin/clone.c:531 #, c-format msgid "Could not find remote branch %s to clone." msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:614 +#: builtin/clone.c:621 #, c-format msgid "Checking connectivity... " msgstr "Đang kiểm tra kết nối… " -#: builtin/clone.c:617 +#: builtin/clone.c:624 msgid "remote did not send all necessary objects" msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết" -#: builtin/clone.c:681 +#: builtin/clone.c:688 msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n" msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n" -#: builtin/clone.c:712 +#: builtin/clone.c:719 msgid "unable to checkout working tree" msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc" -#: builtin/clone.c:799 +#: builtin/clone.c:808 msgid "cannot repack to clean up" msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp" -#: builtin/clone.c:801 +#: builtin/clone.c:810 msgid "cannot unlink temporary alternates file" msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời" -#: builtin/clone.c:831 +#: builtin/clone.c:842 msgid "Too many arguments." msgstr "Có quá nhiều đối số." -#: builtin/clone.c:835 +#: builtin/clone.c:846 msgid "You must specify a repository to clone." msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)." -#: builtin/clone.c:846 +#: builtin/clone.c:857 #, c-format msgid "--bare and --origin %s options are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:849 +#: builtin/clone.c:860 msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible." msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau." -#: builtin/clone.c:862 +#: builtin/clone.c:873 #, c-format msgid "repository '%s' does not exist" msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại" -#: builtin/clone.c:868 builtin/fetch.c:1168 +#: builtin/clone.c:879 builtin/fetch.c:1166 #, c-format msgid "depth %s is not a positive number" msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương" -#: builtin/clone.c:878 +#: builtin/clone.c:889 #, c-format msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory." msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng." -#: builtin/clone.c:888 +#: builtin/clone.c:899 #, c-format msgid "working tree '%s' already exists." msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi." -#: builtin/clone.c:903 builtin/clone.c:914 builtin/worktree.c:218 -#: builtin/worktree.c:245 +#: builtin/clone.c:914 builtin/clone.c:925 builtin/submodule--helper.c:224 +#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:248 #, c-format msgid "could not create leading directories of '%s'" msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”" -#: builtin/clone.c:906 +#: builtin/clone.c:917 #, c-format msgid "could not create work tree dir '%s'" msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”" -#: builtin/clone.c:924 +#: builtin/clone.c:935 #, c-format msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:926 +#: builtin/clone.c:937 #, c-format msgid "Cloning into '%s'...\n" msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n" -#: builtin/clone.c:951 -msgid "--dissociate given, but there is no --reference" -msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" - -#: builtin/clone.c:968 +#: builtin/clone.c:975 msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead." msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế." -#: builtin/clone.c:971 +#: builtin/clone.c:978 msgid "source repository is shallow, ignoring --local" msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local" -#: builtin/clone.c:976 +#: builtin/clone.c:983 msgid "--local is ignored" msgstr "--local bị lờ đi" -#: builtin/clone.c:980 +#: builtin/clone.c:987 #, c-format msgid "Don't know how to clone %s" msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s" -#: builtin/clone.c:1029 builtin/clone.c:1037 +#: builtin/clone.c:1036 builtin/clone.c:1044 #, c-format msgid "Remote branch %s not found in upstream %s" msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s" -#: builtin/clone.c:1040 +#: builtin/clone.c:1047 msgid "You appear to have cloned an empty repository." msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng." @@ -4747,15 +4800,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột" msgid "--command must be the first argument" msgstr "--command phải là đối số đầu tiên" -#: builtin/commit.c:37 +#: builtin/commit.c:38 msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:42 +#: builtin/commit.c:43 msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..." msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…" -#: builtin/commit.c:47 +#: builtin/commit.c:48 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -4786,7 +4839,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: builtin/commit.c:60 +#: builtin/commit.c:61 msgid "" "Your name and email address were configured automatically based\n" "on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n" @@ -4814,7 +4867,7 @@ msgstr "" "\n" " git commit --amend --reset-author\n" -#: builtin/commit.c:72 +#: builtin/commit.c:73 msgid "" "You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n" "it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n" @@ -4827,7 +4880,7 @@ msgstr "" "hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n" "\"git reset HEAD^\".\n" -#: builtin/commit.c:77 +#: builtin/commit.c:78 msgid "" "The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n" "If you wish to commit it anyway, use:\n" @@ -4842,11 +4895,11 @@ msgstr "" " git commit --allow-empty\n" "\n" -#: builtin/commit.c:84 +#: builtin/commit.c:85 msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n" msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n" -#: builtin/commit.c:87 +#: builtin/commit.c:88 msgid "" "If you wish to skip this commit, use:\n" "\n" @@ -4862,68 +4915,68 @@ msgstr "" "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n" "những lần chuyển giao còn lại.\n" -#: builtin/commit.c:304 +#: builtin/commit.c:305 msgid "failed to unpack HEAD tree object" msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây" -#: builtin/commit.c:345 +#: builtin/commit.c:346 msgid "unable to create temporary index" msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:351 +#: builtin/commit.c:352 msgid "interactive add failed" msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương" -#: builtin/commit.c:364 +#: builtin/commit.c:365 msgid "unable to update temporary index" msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:366 +#: builtin/commit.c:367 msgid "Failed to update main cache tree" msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm" -#: builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:413 builtin/commit.c:462 +#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463 msgid "unable to write new_index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)" -#: builtin/commit.c:444 +#: builtin/commit.c:445 msgid "cannot do a partial commit during a merge." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn." -#: builtin/commit.c:446 +#: builtin/commit.c:447 msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick." msgstr "" "không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick." -#: builtin/commit.c:455 +#: builtin/commit.c:456 msgid "cannot read the index" msgstr "không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:474 +#: builtin/commit.c:475 msgid "unable to write temporary index file" msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời" -#: builtin/commit.c:579 +#: builtin/commit.c:580 #, c-format msgid "commit '%s' lacks author header" msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu" -#: builtin/commit.c:581 +#: builtin/commit.c:582 #, c-format msgid "commit '%s' has malformed author line" msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng" -#: builtin/commit.c:600 +#: builtin/commit.c:601 msgid "malformed --author parameter" msgstr "đối số cho --author bị dị hình" -#: builtin/commit.c:608 +#: builtin/commit.c:609 #, c-format msgid "invalid date format: %s" msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s" -#: builtin/commit.c:652 +#: builtin/commit.c:653 msgid "" "unable to select a comment character that is not used\n" "in the current commit message" @@ -4931,38 +4984,38 @@ msgstr "" "không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n" "trong phần ghi chú hiện tại" -#: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1079 +#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080 #, c-format msgid "could not lookup commit %s" msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s" -#: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:273 +#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273 #, c-format msgid "(reading log message from standard input)\n" msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n" -#: builtin/commit.c:703 +#: builtin/commit.c:704 msgid "could not read log from standard input" msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/commit.c:707 +#: builtin/commit.c:708 #, c-format msgid "could not read log file '%s'" msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”" -#: builtin/commit.c:729 +#: builtin/commit.c:730 msgid "could not read MERGE_MSG" msgstr "không thể đọc MERGE_MSG" -#: builtin/commit.c:733 +#: builtin/commit.c:734 msgid "could not read SQUASH_MSG" msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG" -#: builtin/commit.c:784 +#: builtin/commit.c:785 msgid "could not write commit template" msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao" -#: builtin/commit.c:802 +#: builtin/commit.c:803 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4977,7 +5030,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:807 +#: builtin/commit.c:808 #, c-format msgid "" "\n" @@ -4992,7 +5045,7 @@ msgstr "" "\t%s\n" "và thử lại.\n" -#: builtin/commit.c:820 +#: builtin/commit.c:821 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -5003,7 +5056,7 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần " "chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:827 +#: builtin/commit.c:828 #, c-format msgid "" "Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n" @@ -5015,156 +5068,157 @@ msgstr "" "bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n" "Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n" -#: builtin/commit.c:847 +#: builtin/commit.c:848 #, c-format msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>" msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:855 +#: builtin/commit.c:856 #, c-format msgid "%sDate: %s" msgstr "%sNgày tháng: %s" -#: builtin/commit.c:862 +#: builtin/commit.c:863 #, c-format msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>" msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>" -#: builtin/commit.c:880 +#: builtin/commit.c:881 msgid "Cannot read index" msgstr "Không đọc được bảng mục lục" -#: builtin/commit.c:937 +#: builtin/commit.c:938 msgid "Error building trees" msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây" -#: builtin/commit.c:952 builtin/tag.c:495 +#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266 #, c-format msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n" msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n" -#: builtin/commit.c:1054 +#: builtin/commit.c:1055 #, c-format msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author" msgstr "" "--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ " "tác giả nào sẵn có" -#: builtin/commit.c:1069 builtin/commit.c:1309 +#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310 #, c-format msgid "Invalid untracked files mode '%s'" msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”" -#: builtin/commit.c:1106 +#: builtin/commit.c:1107 msgid "--long and -z are incompatible" msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau" -#: builtin/commit.c:1136 +#: builtin/commit.c:1137 msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense" msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý" -#: builtin/commit.c:1145 +#: builtin/commit.c:1146 msgid "You have nothing to amend." msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả." -#: builtin/commit.c:1148 +#: builtin/commit.c:1149 msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”." -#: builtin/commit.c:1150 +#: builtin/commit.c:1151 msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend." msgstr "" "Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu " "bổ”." -#: builtin/commit.c:1153 +#: builtin/commit.c:1154 msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together" msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/commit.c:1163 +#: builtin/commit.c:1164 msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used." msgstr "" "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup" -#: builtin/commit.c:1165 +#: builtin/commit.c:1166 msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup." msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup." -#: builtin/commit.c:1173 +#: builtin/commit.c:1174 msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend." msgstr "" "--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend." -#: builtin/commit.c:1190 +#: builtin/commit.c:1191 msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used." msgstr "" "Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được " "sử dụng." -#: builtin/commit.c:1192 +#: builtin/commit.c:1193 msgid "No paths with --include/--only does not make sense." msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1194 +#: builtin/commit.c:1195 msgid "Clever... amending the last one with dirty index." msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn." -#: builtin/commit.c:1196 +#: builtin/commit.c:1197 msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..." msgstr "" "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi " "là --only những đường dẫn" -#: builtin/commit.c:1208 builtin/tag.c:730 +#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475 #, c-format msgid "Invalid cleanup mode %s" msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s" -#: builtin/commit.c:1213 +#: builtin/commit.c:1214 msgid "Paths with -a does not make sense." msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý." -#: builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1602 +#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605 msgid "show status concisely" msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích" -#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1604 +#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607 msgid "show branch information" msgstr "hiển thị thông tin nhánh" -#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:546 +#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:546 +#: builtin/worktree.c:423 msgid "machine-readable output" msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc" -#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1608 +#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611 msgid "show status in long format (default)" msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)" -#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1611 +#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614 msgid "terminate entries with NUL" msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL" -#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:981 -#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:604 +#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981 +#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353 msgid "mode" msgstr "chế độ" -#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1614 +#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617 msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)" msgstr "" "hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, " "normal, no. (Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1339 +#: builtin/commit.c:1340 msgid "show ignored files" msgstr "hiển thị các tập tin ẩn" -#: builtin/commit.c:1340 parse-options.h:155 +#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155 msgid "when" msgstr "khi" -#: builtin/commit.c:1341 +#: builtin/commit.c:1342 msgid "" "ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. " "(Default: all)" @@ -5172,200 +5226,205 @@ msgstr "" "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. " "(Mặc định: all)" -#: builtin/commit.c:1343 +#: builtin/commit.c:1344 msgid "list untracked files in columns" msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột" -#: builtin/commit.c:1429 +#: builtin/commit.c:1430 msgid "couldn't look up newly created commit" msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1431 +#: builtin/commit.c:1432 msgid "could not parse newly created commit" msgstr "" "không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo" -#: builtin/commit.c:1476 +#: builtin/commit.c:1477 msgid "detached HEAD" msgstr "đã rời khỏi HEAD" -#: builtin/commit.c:1479 +#: builtin/commit.c:1480 msgid " (root-commit)" msgstr " (root-commit)" -#: builtin/commit.c:1572 +#: builtin/commit.c:1575 msgid "suppress summary after successful commit" msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công" -#: builtin/commit.c:1573 +#: builtin/commit.c:1576 msgid "show diff in commit message template" msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1575 +#: builtin/commit.c:1578 msgid "Commit message options" msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:602 +#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351 msgid "read message from file" msgstr "đọc chú thích từ tập tin" -#: builtin/commit.c:1577 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "author" msgstr "tác giả" -#: builtin/commit.c:1577 +#: builtin/commit.c:1580 msgid "override author for commit" msgstr "ghi đè tác giả cho commit" -#: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:268 +#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326 msgid "date" msgstr "ngày tháng" -#: builtin/commit.c:1578 +#: builtin/commit.c:1581 msgid "override date for commit" msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392 -#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:600 +#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392 +#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:349 msgid "message" msgstr "chú thích" -#: builtin/commit.c:1579 +#: builtin/commit.c:1582 msgid "commit message" msgstr "chú thích của lần chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1580 +#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585 +#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79 +msgid "commit" +msgstr "lần_chuyển_giao" + +#: builtin/commit.c:1583 msgid "reuse and edit message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa" -#: builtin/commit.c:1581 +#: builtin/commit.c:1584 msgid "reuse message from specified commit" msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho" -#: builtin/commit.c:1582 +#: builtin/commit.c:1585 msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit" msgstr "" "dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1583 +#: builtin/commit.c:1586 msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit" msgstr "" "dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ " "ra" -#: builtin/commit.c:1584 +#: builtin/commit.c:1587 msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)" msgstr "" "lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)" -#: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1216 builtin/revert.c:86 +#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1215 builtin/revert.c:86 msgid "add Signed-off-by:" msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:" -#: builtin/commit.c:1586 +#: builtin/commit.c:1589 msgid "use specified template file" msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho" -#: builtin/commit.c:1587 +#: builtin/commit.c:1590 msgid "force edit of commit" msgstr "ép buộc sửa lần commit" -#: builtin/commit.c:1588 +#: builtin/commit.c:1591 msgid "default" msgstr "mặc định" -#: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:605 +#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354 msgid "how to strip spaces and #comments from message" msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn" -#: builtin/commit.c:1589 +#: builtin/commit.c:1592 msgid "include status in commit message template" msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156 +#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156 #: builtin/revert.c:93 msgid "GPG sign commit" msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG" -#: builtin/commit.c:1594 +#: builtin/commit.c:1597 msgid "Commit contents options" msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit" -#: builtin/commit.c:1595 +#: builtin/commit.c:1598 msgid "commit all changed files" msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi" -#: builtin/commit.c:1596 +#: builtin/commit.c:1599 msgid "add specified files to index for commit" msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1597 +#: builtin/commit.c:1600 msgid "interactively add files" msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1598 +#: builtin/commit.c:1601 msgid "interactively add changes" msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác" -#: builtin/commit.c:1599 +#: builtin/commit.c:1602 msgid "commit only specified files" msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra" -#: builtin/commit.c:1600 +#: builtin/commit.c:1603 msgid "bypass pre-commit hook" msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit" -#: builtin/commit.c:1601 +#: builtin/commit.c:1604 msgid "show what would be committed" msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao" -#: builtin/commit.c:1612 +#: builtin/commit.c:1615 msgid "amend previous commit" msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước" -#: builtin/commit.c:1613 +#: builtin/commit.c:1616 msgid "bypass post-rewrite hook" msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite" -#: builtin/commit.c:1618 +#: builtin/commit.c:1621 msgid "ok to record an empty change" msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1620 +#: builtin/commit.c:1623 msgid "ok to record a change with an empty message" msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng" -#: builtin/commit.c:1649 +#: builtin/commit.c:1652 msgid "could not parse HEAD commit" msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD" -#: builtin/commit.c:1695 +#: builtin/commit.c:1698 #, c-format msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)" msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)" -#: builtin/commit.c:1702 +#: builtin/commit.c:1705 msgid "could not read MERGE_MODE" msgstr "không thể đọc MERGE_MODE" -#: builtin/commit.c:1721 +#: builtin/commit.c:1724 #, c-format msgid "could not read commit message: %s" msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s" -#: builtin/commit.c:1732 +#: builtin/commit.c:1735 #, c-format msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích " "(message).\n" -#: builtin/commit.c:1737 +#: builtin/commit.c:1740 #, c-format msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n" msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n" -#: builtin/commit.c:1785 +#: builtin/commit.c:1788 msgid "" "Repository has been updated, but unable to write\n" "new_index file. Check that disk is not full and quota is\n" @@ -5504,11 +5563,11 @@ msgstr "chỉ hiển thị các tên biến" msgid "respect include directives on lookup" msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm" -#: builtin/config.c:311 +#: builtin/config.c:303 msgid "unable to parse default color value" msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định" -#: builtin/config.c:449 +#: builtin/config.c:441 #, c-format msgid "" "# This is Git's per-user configuration file.\n" @@ -5523,16 +5582,16 @@ msgstr "" "#\tname = %s\n" "#\temail = %s\n" -#: builtin/config.c:583 +#: builtin/config.c:575 #, c-format msgid "cannot create configuration file %s" msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”" -#: builtin/count-objects.c:55 +#: builtin/count-objects.c:77 msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]" -#: builtin/count-objects.c:65 +#: builtin/count-objects.c:87 msgid "print sizes in human readable format" msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc" @@ -5652,7 +5711,7 @@ msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)" msgid "only consider tags matching <pattern>" msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>" -#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318 +#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314 msgid "show abbreviated commit object as fallback" msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback" @@ -5831,7 +5890,7 @@ msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao" msgid "convert to a complete repository" msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git" -#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1233 +#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1232 msgid "dir" msgstr "tmục" @@ -5873,7 +5932,7 @@ msgstr "[đã cập nhật]" msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)" msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)" -#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:564 +#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:566 msgid "[rejected]" msgstr "[Bị từ chối]" @@ -5897,39 +5956,39 @@ msgstr "[nhánh mới]" msgid "[new ref]" msgstr "[ref (tham chiếu) mới]" -#: builtin/fetch.c:560 +#: builtin/fetch.c:561 msgid "unable to update local ref" msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ" -#: builtin/fetch.c:560 +#: builtin/fetch.c:561 msgid "forced update" msgstr "cưỡng bức cập nhật" -#: builtin/fetch.c:566 +#: builtin/fetch.c:568 msgid "(non-fast-forward)" msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)" -#: builtin/fetch.c:600 builtin/fetch.c:842 +#: builtin/fetch.c:602 builtin/fetch.c:843 #, c-format msgid "cannot open %s: %s\n" msgstr "không thể mở %s: %s\n" -#: builtin/fetch.c:609 +#: builtin/fetch.c:611 #, c-format msgid "%s did not send all necessary objects\n" msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n" -#: builtin/fetch.c:627 +#: builtin/fetch.c:629 #, c-format msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated" msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật" -#: builtin/fetch.c:715 builtin/fetch.c:807 +#: builtin/fetch.c:716 builtin/fetch.c:808 #, c-format msgid "From %.*s\n" msgstr "Từ %.*s\n" -#: builtin/fetch.c:726 +#: builtin/fetch.c:727 #, c-format msgid "" "some local refs could not be updated; try running\n" @@ -5938,57 +5997,57 @@ msgstr "" "một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n" " “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột" -#: builtin/fetch.c:778 +#: builtin/fetch.c:779 #, c-format msgid " (%s will become dangling)" msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:779 +#: builtin/fetch.c:780 #, c-format msgid " (%s has become dangling)" msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))" -#: builtin/fetch.c:811 +#: builtin/fetch.c:812 msgid "[deleted]" msgstr "[đã xóa]" -#: builtin/fetch.c:812 builtin/remote.c:1034 +#: builtin/fetch.c:813 builtin/remote.c:1040 msgid "(none)" msgstr "(không)" -#: builtin/fetch.c:832 +#: builtin/fetch.c:833 #, c-format msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository" msgstr "" "Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho " "trần (bare)" -#: builtin/fetch.c:851 +#: builtin/fetch.c:852 #, c-format msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s" msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s" -#: builtin/fetch.c:854 +#: builtin/fetch.c:855 #, c-format msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n" msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n" -#: builtin/fetch.c:910 +#: builtin/fetch.c:911 #, c-format msgid "Don't know how to fetch from %s" msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s" -#: builtin/fetch.c:1071 +#: builtin/fetch.c:1072 #, c-format msgid "Fetching %s\n" msgstr "Đang lấy “%s” về\n" -#: builtin/fetch.c:1073 builtin/remote.c:90 +#: builtin/fetch.c:1074 builtin/remote.c:96 #, c-format msgid "Could not fetch %s" msgstr "không thể “%s” về" -#: builtin/fetch.c:1091 +#: builtin/fetch.c:1092 msgid "" "No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n" "remote name from which new revisions should be fetched." @@ -5996,32 +6055,32 @@ msgstr "" "Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n" "tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)." -#: builtin/fetch.c:1114 +#: builtin/fetch.c:1115 msgid "You need to specify a tag name." msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ." -#: builtin/fetch.c:1156 +#: builtin/fetch.c:1157 msgid "--depth and --unshallow cannot be used together" msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau" -#: builtin/fetch.c:1158 +#: builtin/fetch.c:1159 msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense" msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý" -#: builtin/fetch.c:1181 +#: builtin/fetch.c:1179 msgid "fetch --all does not take a repository argument" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa" -#: builtin/fetch.c:1183 +#: builtin/fetch.c:1181 msgid "fetch --all does not make sense with refspecs" msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs" -#: builtin/fetch.c:1194 +#: builtin/fetch.c:1192 #, c-format msgid "No such remote or remote group: %s" msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s" -#: builtin/fetch.c:1202 +#: builtin/fetch.c:1200 msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense" msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý" @@ -6032,23 +6091,23 @@ msgstr "" "git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-" "tin>]" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:667 msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog" msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:670 msgid "alias for --log (deprecated)" msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:676 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:673 msgid "text" msgstr "văn bản" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:677 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:674 msgid "use <text> as start of message" msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú" -#: builtin/fmt-merge-msg.c:678 +#: builtin/fmt-merge-msg.c:675 msgid "file to read from" msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" @@ -6056,95 +6115,115 @@ msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó" msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]" msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]" -#: builtin/for-each-ref.c:24 +#: builtin/for-each-ref.c:10 +msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]" +msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:11 +msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]" +msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]" + +#: builtin/for-each-ref.c:12 +msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]" +msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]" + +#: builtin/for-each-ref.c:27 msgid "quote placeholders suitably for shells" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)" -#: builtin/for-each-ref.c:26 +#: builtin/for-each-ref.c:29 msgid "quote placeholders suitably for perl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl" -#: builtin/for-each-ref.c:28 +#: builtin/for-each-ref.c:31 msgid "quote placeholders suitably for python" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python" -#: builtin/for-each-ref.c:30 +#: builtin/for-each-ref.c:33 msgid "quote placeholders suitably for Tcl" msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl" -#: builtin/for-each-ref.c:33 +#: builtin/for-each-ref.c:36 msgid "show only <n> matched refs" msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp" -#: builtin/for-each-ref.c:34 +#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372 msgid "format to use for the output" msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra" -#: builtin/for-each-ref.c:35 -msgid "key" -msgstr "khóa" +#: builtin/for-each-ref.c:41 +msgid "print only refs which points at the given object" +msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho" -#: builtin/for-each-ref.c:36 -msgid "field name to sort on" -msgstr "tên trường cần sắp xếp" +#: builtin/for-each-ref.c:43 +msgid "print only refs that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/for-each-ref.c:44 +msgid "print only refs that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/for-each-ref.c:45 +msgid "print only refs which contain the commit" +msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/fsck.c:163 builtin/prune.c:137 +#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140 msgid "Checking connectivity" msgstr "Đang kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:568 +#: builtin/fsck.c:486 msgid "Checking object directories" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" -#: builtin/fsck.c:631 +#: builtin/fsck.c:553 msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]" -#: builtin/fsck.c:637 +#: builtin/fsck.c:559 msgid "show unreachable objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" -#: builtin/fsck.c:638 +#: builtin/fsck.c:560 msgid "show dangling objects" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" -#: builtin/fsck.c:639 +#: builtin/fsck.c:561 msgid "report tags" msgstr "báo cáo các thẻ" -#: builtin/fsck.c:640 +#: builtin/fsck.c:562 msgid "report root nodes" msgstr "báo cáo node gốc" -#: builtin/fsck.c:641 +#: builtin/fsck.c:563 msgid "make index objects head nodes" msgstr "tạo “index objects head nodes”" -#: builtin/fsck.c:642 +#: builtin/fsck.c:564 msgid "make reflogs head nodes (default)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" -#: builtin/fsck.c:643 +#: builtin/fsck.c:565 msgid "also consider packs and alternate objects" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" -#: builtin/fsck.c:644 +#: builtin/fsck.c:566 msgid "check only connectivity" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" -#: builtin/fsck.c:645 +#: builtin/fsck.c:567 msgid "enable more strict checking" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" -#: builtin/fsck.c:647 +#: builtin/fsck.c:569 msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" -#: builtin/fsck.c:648 builtin/prune.c:107 +#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107 msgid "show progress" msgstr "hiển thị quá trình" -#: builtin/fsck.c:707 +#: builtin/fsck.c:631 msgid "Checking objects" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" @@ -6152,50 +6231,65 @@ msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" msgid "git gc [<options>]" msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/gc.c:55 +#: builtin/gc.c:72 #, c-format msgid "Invalid %s: '%s'" msgstr "%s không hợp lệ: “%s”" -#: builtin/gc.c:100 +#: builtin/gc.c:139 #, c-format msgid "insanely long object directory %.*s" msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s" -#: builtin/gc.c:269 +#: builtin/gc.c:290 +#, c-format +msgid "" +"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n" +"and remove %s.\n" +"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n" +"\n" +"%s" +msgstr "" +"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n" +"tận gốc và xóa bỏ %s.\n" +"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n" +"\n" +"%s" + +#: builtin/gc.c:327 msgid "prune unreferenced objects" msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu" -#: builtin/gc.c:271 +#: builtin/gc.c:329 msgid "be more thorough (increased runtime)" msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)" -#: builtin/gc.c:272 +#: builtin/gc.c:330 msgid "enable auto-gc mode" msgstr "bật chế độ auto-gc" -#: builtin/gc.c:273 +#: builtin/gc.c:331 msgid "force running gc even if there may be another gc running" msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy" -#: builtin/gc.c:315 +#: builtin/gc.c:373 #, c-format msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n" msgstr "" "Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm " "việc.\n" -#: builtin/gc.c:317 +#: builtin/gc.c:375 #, c-format msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n" msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n" -#: builtin/gc.c:318 +#: builtin/gc.c:376 #, c-format msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n" msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n" -#: builtin/gc.c:336 +#: builtin/gc.c:397 #, c-format msgid "" "gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)" @@ -6203,7 +6297,7 @@ msgstr "" "gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không " "phải thế)" -#: builtin/gc.c:364 +#: builtin/gc.c:441 msgid "" "There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them." msgstr "" @@ -6239,202 +6333,198 @@ msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số" msgid "cannot open '%s'" msgstr "không mở được “%s”" -#: builtin/grep.c:638 +#: builtin/grep.c:633 msgid "search in index instead of in the work tree" msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc" -#: builtin/grep.c:640 +#: builtin/grep.c:635 msgid "find in contents not managed by git" msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git" -#: builtin/grep.c:642 +#: builtin/grep.c:637 msgid "search in both tracked and untracked files" msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết" -#: builtin/grep.c:644 +#: builtin/grep.c:639 msgid "ignore files specified via '.gitignore'" msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”" -#: builtin/grep.c:647 +#: builtin/grep.c:642 msgid "show non-matching lines" msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:649 +#: builtin/grep.c:644 msgid "case insensitive matching" msgstr "phân biệt HOA/thường" -#: builtin/grep.c:651 +#: builtin/grep.c:646 msgid "match patterns only at word boundaries" msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ" -#: builtin/grep.c:653 +#: builtin/grep.c:648 msgid "process binary files as text" msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường" -#: builtin/grep.c:655 +#: builtin/grep.c:650 msgid "don't match patterns in binary files" msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân" -#: builtin/grep.c:658 +#: builtin/grep.c:653 msgid "process binary files with textconv filters" msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”" -#: builtin/grep.c:660 +#: builtin/grep.c:655 msgid "descend at most <depth> levels" -msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>" +msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>" -#: builtin/grep.c:664 +#: builtin/grep.c:659 msgid "use extended POSIX regular expressions" msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng" -#: builtin/grep.c:667 +#: builtin/grep.c:662 msgid "use basic POSIX regular expressions (default)" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)" -#: builtin/grep.c:670 +#: builtin/grep.c:665 msgid "interpret patterns as fixed strings" msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định" -#: builtin/grep.c:673 +#: builtin/grep.c:668 msgid "use Perl-compatible regular expressions" msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl" -#: builtin/grep.c:676 +#: builtin/grep.c:671 msgid "show line numbers" msgstr "hiển thị số của dòng" -#: builtin/grep.c:677 +#: builtin/grep.c:672 msgid "don't show filenames" msgstr "không hiển thị tên tập tin" -#: builtin/grep.c:678 +#: builtin/grep.c:673 msgid "show filenames" msgstr "hiển thị các tên tập tin" -#: builtin/grep.c:680 +#: builtin/grep.c:675 msgid "show filenames relative to top directory" msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)" -#: builtin/grep.c:682 +#: builtin/grep.c:677 msgid "show only filenames instead of matching lines" msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:684 +#: builtin/grep.c:679 msgid "synonym for --files-with-matches" msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches" -#: builtin/grep.c:687 +#: builtin/grep.c:682 msgid "show only the names of files without match" msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:689 +#: builtin/grep.c:684 msgid "print NUL after filenames" msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin" -#: builtin/grep.c:691 +#: builtin/grep.c:686 msgid "show the number of matches instead of matching lines" msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu" -#: builtin/grep.c:692 +#: builtin/grep.c:687 msgid "highlight matches" msgstr "tô sáng phần khớp mẫu" -#: builtin/grep.c:694 +#: builtin/grep.c:689 msgid "print empty line between matches from different files" msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt" -#: builtin/grep.c:696 +#: builtin/grep.c:691 msgid "show filename only once above matches from same file" msgstr "" "hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin" -#: builtin/grep.c:699 +#: builtin/grep.c:694 msgid "show <n> context lines before and after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp" -#: builtin/grep.c:702 +#: builtin/grep.c:697 msgid "show <n> context lines before matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp" -#: builtin/grep.c:704 +#: builtin/grep.c:699 msgid "show <n> context lines after matches" msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp" -#: builtin/grep.c:705 +#: builtin/grep.c:700 msgid "shortcut for -C NUM" msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ" -#: builtin/grep.c:708 +#: builtin/grep.c:703 msgid "show a line with the function name before matches" msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp" -#: builtin/grep.c:710 +#: builtin/grep.c:705 msgid "show the surrounding function" msgstr "hiển thị hàm bao quanh" -#: builtin/grep.c:713 +#: builtin/grep.c:708 msgid "read patterns from file" msgstr "đọc mẫu từ tập-tin" -#: builtin/grep.c:715 +#: builtin/grep.c:710 msgid "match <pattern>" msgstr "match <mẫu>" -#: builtin/grep.c:717 +#: builtin/grep.c:712 msgid "combine patterns specified with -e" msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e" -#: builtin/grep.c:729 +#: builtin/grep.c:724 msgid "indicate hit with exit status without output" msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất" -#: builtin/grep.c:731 +#: builtin/grep.c:726 msgid "show only matches from files that match all patterns" msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu" -#: builtin/grep.c:733 +#: builtin/grep.c:728 msgid "show parse tree for grep expression" msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)" -#: builtin/grep.c:737 +#: builtin/grep.c:732 msgid "pager" msgstr "dàn trang" -#: builtin/grep.c:737 +#: builtin/grep.c:732 msgid "show matching files in the pager" msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy" -#: builtin/grep.c:740 +#: builtin/grep.c:735 msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)" msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)" -#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189 -msgid "show usage" -msgstr "hiển thị cách dùng" - -#: builtin/grep.c:808 +#: builtin/grep.c:793 msgid "no pattern given." msgstr "chưa chỉ ra mẫu." -#: builtin/grep.c:866 +#: builtin/grep.c:851 msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree" msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc" -#: builtin/grep.c:892 +#: builtin/grep.c:877 msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index." msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index." -#: builtin/grep.c:897 +#: builtin/grep.c:882 msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs." msgstr "" "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên " "quan đến revs." -#: builtin/grep.c:900 +#: builtin/grep.c:885 msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents." msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết." -#: builtin/grep.c:908 +#: builtin/grep.c:893 msgid "both --cached and trees are given." msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra." @@ -6447,10 +6537,10 @@ msgstr "" "[--] <tập-tin>…" #: builtin/hash-object.c:81 -msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>" -msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>" +msgid "git hash-object --stdin-paths" +msgstr "git hash-object --stdin-paths" -#: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:614 +#: builtin/hash-object.c:92 msgid "type" msgstr "kiểu" @@ -6521,12 +6611,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient." msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)." msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)." -#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175 +#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168 #, c-format msgid "failed to exec '%s': %s" msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s" -#: builtin/help.c:215 +#: builtin/help.c:208 #, c-format msgid "" "'%s': path for unsupported man viewer.\n" @@ -6535,7 +6625,7 @@ msgstr "" "“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế." -#: builtin/help.c:227 +#: builtin/help.c:220 #, c-format msgid "" "'%s': cmd for supported man viewer.\n" @@ -6544,61 +6634,61 @@ msgstr "" "“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n" "Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế." -#: builtin/help.c:354 +#: builtin/help.c:337 #, c-format msgid "'%s': unknown man viewer." msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man." -#: builtin/help.c:371 +#: builtin/help.c:354 msgid "no man viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:379 +#: builtin/help.c:362 msgid "no info viewer handled the request" msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu" -#: builtin/help.c:428 +#: builtin/help.c:411 msgid "Defining attributes per path" msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn" -#: builtin/help.c:429 +#: builtin/help.c:412 msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So" msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn" -#: builtin/help.c:430 +#: builtin/help.c:413 msgid "A Git glossary" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" -#: builtin/help.c:431 +#: builtin/help.c:414 msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" -#: builtin/help.c:432 +#: builtin/help.c:415 msgid "Defining submodule properties" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" -#: builtin/help.c:433 +#: builtin/help.c:416 msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" -#: builtin/help.c:434 +#: builtin/help.c:417 msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)" -#: builtin/help.c:435 +#: builtin/help.c:418 msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git." -#: builtin/help.c:447 +#: builtin/help.c:430 msgid "The common Git guides are:\n" msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n" -#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485 +#: builtin/help.c:451 builtin/help.c:468 #, c-format msgid "usage: %s%s" msgstr "cách dùng: %s%s" -#: builtin/help.c:501 +#: builtin/help.c:484 #, c-format msgid "`git %s' is aliased to `%s'" msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”" @@ -6886,87 +6976,62 @@ msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằn msgid "--verify with no packfile name given" msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile" -#: builtin/init-db.c:36 -#, c-format -msgid "Could not make %s writable by group" -msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm" - -#: builtin/init-db.c:63 -#, c-format -msgid "insanely long template name %s" -msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" - -#: builtin/init-db.c:68 +#: builtin/init-db.c:55 #, c-format msgid "cannot stat '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”" -#: builtin/init-db.c:74 +#: builtin/init-db.c:61 #, c-format msgid "cannot stat template '%s'" msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:81 +#: builtin/init-db.c:66 #, c-format msgid "cannot opendir '%s'" msgstr "không thể opendir() “%s”" -#: builtin/init-db.c:98 +#: builtin/init-db.c:77 #, c-format msgid "cannot readlink '%s'" msgstr "không thể readlink “%s”" -#: builtin/init-db.c:100 -#, c-format -msgid "insanely long symlink %s" -msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" - -#: builtin/init-db.c:103 +#: builtin/init-db.c:79 #, c-format msgid "cannot symlink '%s' '%s'" msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”" -#: builtin/init-db.c:107 +#: builtin/init-db.c:85 #, c-format msgid "cannot copy '%s' to '%s'" msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”" -#: builtin/init-db.c:111 +#: builtin/init-db.c:89 #, c-format msgid "ignoring template %s" msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”" -#: builtin/init-db.c:137 -#, c-format -msgid "insanely long template path %s" -msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" - -#: builtin/init-db.c:145 +#: builtin/init-db.c:118 #, c-format msgid "templates not found %s" msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s" -#: builtin/init-db.c:158 +#: builtin/init-db.c:131 #, c-format msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'" msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”" -#: builtin/init-db.c:212 -#, c-format -msgid "insane git directory %s" -msgstr "thư mục git điên rồ %s" - -#: builtin/init-db.c:344 builtin/init-db.c:347 +#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312 #, c-format msgid "%s already exists" msgstr "%s đã có từ trước rồi" -#: builtin/init-db.c:375 +#: builtin/init-db.c:340 #, c-format msgid "unable to handle file type %d" msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d" -#: builtin/init-db.c:378 +#: builtin/init-db.c:343 #, c-format msgid "unable to move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" @@ -6974,24 +7039,24 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized #. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or #. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name. -#: builtin/init-db.c:434 +#: builtin/init-db.c:399 #, c-format msgid "%s%s Git repository in %s%s\n" msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n" -#: builtin/init-db.c:435 +#: builtin/init-db.c:400 msgid "Reinitialized existing" msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi" -#: builtin/init-db.c:435 +#: builtin/init-db.c:400 msgid "Initialized empty" msgstr "Khởi tạo trống rỗng" -#: builtin/init-db.c:436 +#: builtin/init-db.c:401 msgid " shared" msgstr " đã chia sẻ" -#: builtin/init-db.c:483 +#: builtin/init-db.c:448 msgid "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--" "shared[=<permissions>]] [<directory>]" @@ -6999,25 +7064,25 @@ msgstr "" "git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-" "quyền>]] [thư-mục]" -#: builtin/init-db.c:506 +#: builtin/init-db.c:471 msgid "permissions" msgstr "các quyền" -#: builtin/init-db.c:507 +#: builtin/init-db.c:472 msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users" msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng" -#: builtin/init-db.c:541 builtin/init-db.c:546 +#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511 #, c-format msgid "cannot mkdir %s" msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s" -#: builtin/init-db.c:550 +#: builtin/init-db.c:515 #, c-format msgid "cannot chdir to %s" msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" -#: builtin/init-db.c:571 +#: builtin/init-db.c:536 #, c-format msgid "" "%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-" @@ -7026,7 +7091,7 @@ msgstr "" "%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-" "dir=<thư-mục>)" -#: builtin/init-db.c:599 +#: builtin/init-db.c:564 #, c-format msgid "Cannot access work tree '%s'" msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”" @@ -7112,212 +7177,212 @@ msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể" msgid "name of output directory is too long" msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài" -#: builtin/log.c:814 +#: builtin/log.c:813 #, c-format msgid "Cannot open patch file %s" msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s" -#: builtin/log.c:828 +#: builtin/log.c:827 msgid "Need exactly one range." msgstr "Cần chính xác một vùng." -#: builtin/log.c:838 +#: builtin/log.c:837 msgid "Not a range." msgstr "Không phải là một vùng." -#: builtin/log.c:944 +#: builtin/log.c:943 msgid "Cover letter needs email format" msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư" -#: builtin/log.c:1023 +#: builtin/log.c:1022 #, c-format msgid "insane in-reply-to: %s" msgstr "in-reply-to điên rồ: %s" -#: builtin/log.c:1051 +#: builtin/log.c:1050 msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]" msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]" -#: builtin/log.c:1096 +#: builtin/log.c:1095 msgid "Two output directories?" msgstr "Hai thư mục kết xuất?" -#: builtin/log.c:1211 +#: builtin/log.c:1210 msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch" msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn" -#: builtin/log.c:1214 +#: builtin/log.c:1213 msgid "use [PATCH] even with multiple patches" msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp" -#: builtin/log.c:1218 +#: builtin/log.c:1217 msgid "print patches to standard out" msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn" -#: builtin/log.c:1220 +#: builtin/log.c:1219 msgid "generate a cover letter" msgstr "tạo bì thư" -#: builtin/log.c:1222 +#: builtin/log.c:1221 msgid "use simple number sequence for output file names" msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra" -#: builtin/log.c:1223 +#: builtin/log.c:1222 msgid "sfx" msgstr "sfx" -#: builtin/log.c:1224 +#: builtin/log.c:1223 msgid "use <sfx> instead of '.patch'" msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”" -#: builtin/log.c:1226 +#: builtin/log.c:1225 msgid "start numbering patches at <n> instead of 1" msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1" -#: builtin/log.c:1228 +#: builtin/log.c:1227 msgid "mark the series as Nth re-roll" msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll" -#: builtin/log.c:1230 +#: builtin/log.c:1229 msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]" msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]" -#: builtin/log.c:1233 +#: builtin/log.c:1232 msgid "store resulting files in <dir>" msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>" -#: builtin/log.c:1236 +#: builtin/log.c:1235 msgid "don't strip/add [PATCH]" msgstr "không strip/add [VÁ]" -#: builtin/log.c:1239 +#: builtin/log.c:1238 msgid "don't output binary diffs" msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân" -#: builtin/log.c:1241 +#: builtin/log.c:1240 msgid "don't include a patch matching a commit upstream" msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn" -#: builtin/log.c:1243 +#: builtin/log.c:1242 msgid "show patch format instead of default (patch + stat)" msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)" -#: builtin/log.c:1245 +#: builtin/log.c:1244 msgid "Messaging" msgstr "Lời nhắn" -#: builtin/log.c:1246 +#: builtin/log.c:1245 msgid "header" msgstr "đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1247 +#: builtin/log.c:1246 msgid "add email header" msgstr "thêm đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1250 +#: builtin/log.c:1247 builtin/log.c:1249 msgid "email" msgstr "thư điện tử" -#: builtin/log.c:1248 +#: builtin/log.c:1247 msgid "add To: header" msgstr "thêm To: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1250 +#: builtin/log.c:1249 msgid "add Cc: header" msgstr "thêm Cc: đầu đề thư" -#: builtin/log.c:1252 +#: builtin/log.c:1251 msgid "ident" msgstr "thụt lề" -#: builtin/log.c:1253 +#: builtin/log.c:1252 msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)" msgstr "" "đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)" -#: builtin/log.c:1255 +#: builtin/log.c:1254 msgid "message-id" msgstr "message-id" -#: builtin/log.c:1256 +#: builtin/log.c:1255 msgid "make first mail a reply to <message-id>" msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>" -#: builtin/log.c:1257 builtin/log.c:1260 +#: builtin/log.c:1256 builtin/log.c:1259 msgid "boundary" msgstr "ranh giới" -#: builtin/log.c:1258 +#: builtin/log.c:1257 msgid "attach the patch" msgstr "đính kèm miếng vá" -#: builtin/log.c:1261 +#: builtin/log.c:1260 msgid "inline the patch" msgstr "dùng miếng vá làm nội dung" -#: builtin/log.c:1265 +#: builtin/log.c:1264 msgid "enable message threading, styles: shallow, deep" msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”" -#: builtin/log.c:1267 +#: builtin/log.c:1266 msgid "signature" msgstr "chữ ký" -#: builtin/log.c:1268 +#: builtin/log.c:1267 msgid "add a signature" msgstr "thêm chữ ký" -#: builtin/log.c:1270 +#: builtin/log.c:1269 msgid "add a signature from a file" msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin" -#: builtin/log.c:1271 +#: builtin/log.c:1270 msgid "don't print the patch filenames" msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá" -#: builtin/log.c:1360 +#: builtin/log.c:1359 msgid "-n and -k are mutually exclusive." msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau." -#: builtin/log.c:1362 +#: builtin/log.c:1361 msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive." msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau." -#: builtin/log.c:1370 +#: builtin/log.c:1369 msgid "--name-only does not make sense" msgstr "--name-only không hợp lý" -#: builtin/log.c:1372 +#: builtin/log.c:1371 msgid "--name-status does not make sense" msgstr "--name-status không hợp lý" -#: builtin/log.c:1374 +#: builtin/log.c:1373 msgid "--check does not make sense" msgstr "--check không hợp lý" -#: builtin/log.c:1397 +#: builtin/log.c:1396 msgid "standard output, or directory, which one?" msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?" -#: builtin/log.c:1399 +#: builtin/log.c:1398 #, c-format msgid "Could not create directory '%s'" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”" -#: builtin/log.c:1496 +#: builtin/log.c:1495 #, c-format msgid "unable to read signature file '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”" -#: builtin/log.c:1559 +#: builtin/log.c:1558 msgid "Failed to create output files" msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất" -#: builtin/log.c:1607 +#: builtin/log.c:1606 msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]" msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]" -#: builtin/log.c:1661 +#: builtin/log.c:1660 #, c-format msgid "" "Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n" @@ -7325,7 +7390,7 @@ msgstr "" "Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một " "cách thủ công.\n" -#: builtin/log.c:1672 builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1686 +#: builtin/log.c:1671 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1685 #, c-format msgid "Unknown commit %s" msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s" @@ -7429,35 +7494,35 @@ msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi" msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]" msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]" -#: builtin/ls-tree.c:127 +#: builtin/ls-tree.c:128 msgid "only show trees" msgstr "chỉ hiển thị các tree" -#: builtin/ls-tree.c:129 +#: builtin/ls-tree.c:130 msgid "recurse into subtrees" msgstr "đệ quy vào các thư mục con" -#: builtin/ls-tree.c:131 +#: builtin/ls-tree.c:132 msgid "show trees when recursing" msgstr "hiển thị cây khi đệ quy" -#: builtin/ls-tree.c:134 +#: builtin/ls-tree.c:135 msgid "terminate entries with NUL byte" msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL" -#: builtin/ls-tree.c:135 +#: builtin/ls-tree.c:136 msgid "include object size" msgstr "gồm cả kích thước đối tượng" -#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139 +#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140 msgid "list only filenames" msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin" -#: builtin/ls-tree.c:142 +#: builtin/ls-tree.c:143 msgid "use full path names" msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ" -#: builtin/ls-tree.c:144 +#: builtin/ls-tree.c:145 msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)" msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)" @@ -7565,7 +7630,7 @@ msgstr "không thể chạy stash." #: builtin/merge.c:256 msgid "stash failed" -msgstr "stash gặp lỗi" +msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi" #: builtin/merge.c:261 #, c-format @@ -7665,7 +7730,7 @@ msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng." #: builtin/merge.c:823 #, c-format msgid "Wonderful.\n" -msgstr "Thần kỳ.\n" +msgstr "Tuyệt vời.\n" #: builtin/merge.c:878 #, c-format @@ -7696,17 +7761,17 @@ msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho n msgid "No remote-tracking branch for %s from %s" msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s" -#: builtin/merge.c:1081 +#: builtin/merge.c:1079 #, c-format msgid "could not close '%s'" msgstr "không thể đóng “%s”" -#: builtin/merge.c:1208 +#: builtin/merge.c:1206 msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)." msgstr "" "Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)." -#: builtin/merge.c:1224 +#: builtin/merge.c:1222 msgid "" "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7714,7 +7779,7 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1231 +#: builtin/merge.c:1229 msgid "" "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n" "Please, commit your changes before you merge." @@ -7722,54 +7787,54 @@ msgstr "" "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n" "Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn." -#: builtin/merge.c:1234 +#: builtin/merge.c:1232 msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)." msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)." -#: builtin/merge.c:1243 +#: builtin/merge.c:1241 msgid "You cannot combine --squash with --no-ff." msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff." -#: builtin/merge.c:1251 +#: builtin/merge.c:1249 msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set." msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt." -#: builtin/merge.c:1268 +#: builtin/merge.c:1266 msgid "Squash commit into empty head not supported yet" msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ" -#: builtin/merge.c:1270 +#: builtin/merge.c:1268 msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head" msgstr "" "Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng" -#: builtin/merge.c:1276 +#: builtin/merge.c:1274 #, c-format msgid "%s - not something we can merge" msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn" -#: builtin/merge.c:1278 +#: builtin/merge.c:1276 msgid "Can merge only exactly one commit into empty head" msgstr "" "Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng" -#: builtin/merge.c:1333 +#: builtin/merge.c:1331 #, c-format msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s." msgstr "" "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1336 +#: builtin/merge.c:1334 #, c-format msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s." msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s." -#: builtin/merge.c:1339 +#: builtin/merge.c:1337 #, c-format msgid "Commit %s does not have a GPG signature." msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG." -#: builtin/merge.c:1342 +#: builtin/merge.c:1340 #, c-format msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n" msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" @@ -7779,46 +7844,46 @@ msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n" msgid "Updating %s..%s\n" msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n" -#: builtin/merge.c:1462 +#: builtin/merge.c:1460 #, c-format msgid "Trying really trivial in-index merge...\n" msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n" -#: builtin/merge.c:1469 +#: builtin/merge.c:1467 #, c-format msgid "Nope.\n" msgstr "Không.\n" -#: builtin/merge.c:1501 +#: builtin/merge.c:1499 msgid "Not possible to fast-forward, aborting." msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua." -#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603 +#: builtin/merge.c:1522 builtin/merge.c:1601 #, c-format msgid "Rewinding the tree to pristine...\n" msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n" -#: builtin/merge.c:1528 +#: builtin/merge.c:1526 #, c-format msgid "Trying merge strategy %s...\n" msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n" -#: builtin/merge.c:1594 +#: builtin/merge.c:1592 #, c-format msgid "No merge strategy handled the merge.\n" msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n" -#: builtin/merge.c:1596 +#: builtin/merge.c:1594 #, c-format msgid "Merge with strategy %s failed.\n" msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n" -#: builtin/merge.c:1605 +#: builtin/merge.c:1603 #, c-format msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n" msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n" -#: builtin/merge.c:1617 +#: builtin/merge.c:1615 #, c-format msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n" msgstr "" @@ -8009,49 +8074,49 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s" msgid "Renaming %s to %s\n" msgstr "Đổi tên %s thành %s\n" -#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:722 builtin/repack.c:362 +#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:365 #, c-format msgid "renaming '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”" -#: builtin/name-rev.c:255 +#: builtin/name-rev.c:251 msgid "git name-rev [<options>] <commit>..." msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…" -#: builtin/name-rev.c:256 +#: builtin/name-rev.c:252 msgid "git name-rev [<options>] --all" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all" -#: builtin/name-rev.c:257 +#: builtin/name-rev.c:253 msgid "git name-rev [<options>] --stdin" msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin" -#: builtin/name-rev.c:309 +#: builtin/name-rev.c:305 msgid "print only names (no SHA-1)" msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)" -#: builtin/name-rev.c:310 +#: builtin/name-rev.c:306 msgid "only use tags to name the commits" msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao" -#: builtin/name-rev.c:312 +#: builtin/name-rev.c:308 msgid "only use refs matching <pattern>" msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>" -#: builtin/name-rev.c:314 +#: builtin/name-rev.c:310 msgid "list all commits reachable from all refs" msgstr "" "liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu" -#: builtin/name-rev.c:315 +#: builtin/name-rev.c:311 msgid "read from stdin" msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn" -#: builtin/name-rev.c:316 +#: builtin/name-rev.c:312 msgid "allow to print `undefined` names (default)" msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)" -#: builtin/name-rev.c:322 +#: builtin/name-rev.c:318 msgid "dereference tags in the input (internal use)" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)" @@ -8179,7 +8244,7 @@ msgstr "không thể đọc kết xuất “show”" msgid "failed to finish 'show' for object '%s'" msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”" -#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:477 +#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248 #, c-format msgid "could not create file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" @@ -8198,12 +8263,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)" msgid "The note contents have been left in %s" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s" -#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:695 +#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440 #, c-format msgid "cannot read '%s'" msgstr "không thể đọc “%s”" -#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:698 +#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443 #, c-format msgid "could not open or read '%s'" msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" @@ -8211,7 +8276,7 @@ msgstr "không thể mở hay đọc “%s”" #: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306 #: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507 #: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653 -#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:711 +#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:456 #, c-format msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref." msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ." @@ -8245,11 +8310,6 @@ msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi" msgid "note contents in a file" msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin" -#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561 -#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:630 -msgid "object" -msgstr "đối tượng" - #: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562 msgid "reuse and edit specified note object" msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra" @@ -8380,7 +8440,7 @@ msgstr "notes-ref" msgid "use notes from <notes-ref>" msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>" -#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1588 +#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1647 #, c-format msgid "Unknown subcommand: %s" msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s" @@ -8591,21 +8651,25 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp" msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]" msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]" -#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:121 +#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124 msgid "do not remove, show only" msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị" -#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:122 +#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125 msgid "report pruned objects" msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune" -#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:124 +#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127 msgid "expire objects older than <time>" msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>" +#: builtin/prune.c:123 +msgid "cannot prune in a precious-objects repo" +msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" + #: builtin/pull.c:69 -msgid "git pull [options] [<repository> [<refspec>...]]" -msgstr "git push [các-tùy-chọn] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" +msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]" +msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]" #: builtin/pull.c:113 msgid "Options related to merging" @@ -9179,12 +9243,12 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt" msgid "debug unpack-trees" msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”" -#: builtin/reflog.c:432 +#: builtin/reflog.c:428 #, c-format msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ" -#: builtin/reflog.c:549 builtin/reflog.c:554 +#: builtin/reflog.c:545 builtin/reflog.c:550 #, c-format msgid "'%s' is not a valid timestamp" msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ" @@ -9201,15 +9265,15 @@ msgstr "" "git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--" "mirror=<fetch|push>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33 +#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34 msgid "git remote rename <old> <new>" msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>" -#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38 +#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39 msgid "git remote remove <name>" msgstr "git remote remove <tên>" -#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43 +#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44 msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)" msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)" @@ -9231,48 +9295,52 @@ msgstr "" msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69 +#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70 +msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>" +msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>" + +#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75 msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]" msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]" -#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70 +#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76 msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>" msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>" -#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71 +#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77 msgid "git remote set-url --delete <name> <url>" msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:28 +#: builtin/remote.c:29 msgid "git remote add [<options>] <name> <url>" msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>" -#: builtin/remote.c:48 +#: builtin/remote.c:49 msgid "git remote set-branches <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:49 +#: builtin/remote.c:50 msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..." msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…" -#: builtin/remote.c:54 +#: builtin/remote.c:55 msgid "git remote show [<options>] <name>" msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:59 +#: builtin/remote.c:60 msgid "git remote prune [<options>] <name>" msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>" -#: builtin/remote.c:64 +#: builtin/remote.c:65 msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..." msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…" -#: builtin/remote.c:88 +#: builtin/remote.c:94 #, c-format msgid "Updating %s" msgstr "Đang cập nhật %s" -#: builtin/remote.c:120 +#: builtin/remote.c:126 msgid "" "--mirror is dangerous and deprecated; please\n" "\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead" @@ -9280,96 +9348,96 @@ msgstr "" "--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n" "\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế" -#: builtin/remote.c:137 +#: builtin/remote.c:143 #, c-format msgid "unknown mirror argument: %s" msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s" -#: builtin/remote.c:153 +#: builtin/remote.c:159 msgid "fetch the remote branches" msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ" -#: builtin/remote.c:155 +#: builtin/remote.c:161 msgid "import all tags and associated objects when fetching" msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về" -#: builtin/remote.c:158 +#: builtin/remote.c:164 msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)" msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)" -#: builtin/remote.c:160 +#: builtin/remote.c:166 msgid "branch(es) to track" msgstr "các nhánh để theo dõi" -#: builtin/remote.c:161 +#: builtin/remote.c:167 msgid "master branch" msgstr "nhánh master" -#: builtin/remote.c:162 +#: builtin/remote.c:168 msgid "push|fetch" msgstr "push|fetch" -#: builtin/remote.c:163 +#: builtin/remote.c:169 msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from" msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó" -#: builtin/remote.c:175 +#: builtin/remote.c:181 msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror" msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror" -#: builtin/remote.c:177 +#: builtin/remote.c:183 msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors" msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”" -#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:637 +#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:643 #, c-format msgid "remote %s already exists." msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi." -#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:641 +#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:647 #, c-format msgid "'%s' is not a valid remote name" msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ" -#: builtin/remote.c:235 +#: builtin/remote.c:241 #, c-format msgid "Could not setup master '%s'" msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”" -#: builtin/remote.c:335 +#: builtin/remote.c:341 #, c-format msgid "Could not get fetch map for refspec %s" msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s" -#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444 +#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450 msgid "(matching)" msgstr "(khớp)" -#: builtin/remote.c:448 +#: builtin/remote.c:454 msgid "(delete)" msgstr "(xóa)" -#: builtin/remote.c:588 builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600 +#: builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600 builtin/remote.c:606 #, c-format msgid "Could not append '%s' to '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”" -#: builtin/remote.c:630 builtin/remote.c:769 builtin/remote.c:869 +#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:775 builtin/remote.c:875 #, c-format msgid "No such remote: %s" msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s" -#: builtin/remote.c:647 +#: builtin/remote.c:653 #, c-format msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'" msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”" -#: builtin/remote.c:653 builtin/remote.c:821 +#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:827 #, c-format msgid "Could not remove config section '%s'" msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”" -#: builtin/remote.c:668 +#: builtin/remote.c:674 #, c-format msgid "" "Not updating non-default fetch refspec\n" @@ -9380,27 +9448,27 @@ msgstr "" "\t%s\n" "\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết." -#: builtin/remote.c:674 +#: builtin/remote.c:680 #, c-format msgid "Could not append '%s'" msgstr "Không thể nối thêm “%s”" -#: builtin/remote.c:685 +#: builtin/remote.c:691 #, c-format msgid "Could not set '%s'" msgstr "Không thể đặt “%s”" -#: builtin/remote.c:707 +#: builtin/remote.c:713 #, c-format msgid "deleting '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”" -#: builtin/remote.c:741 +#: builtin/remote.c:747 #, c-format msgid "creating '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”" -#: builtin/remote.c:807 +#: builtin/remote.c:813 msgid "" "Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n" "to delete it, use:" @@ -9412,259 +9480,272 @@ msgstr[0] "" "đi;\n" "để xóa đi, sử dụng:" -#: builtin/remote.c:922 +#: builtin/remote.c:928 #, c-format msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)" msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)" -#: builtin/remote.c:925 +#: builtin/remote.c:931 msgid " tracked" msgstr " được theo dõi" -#: builtin/remote.c:927 +#: builtin/remote.c:933 msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)" msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)" -#: builtin/remote.c:929 +#: builtin/remote.c:935 msgid " ???" msgstr " ???" -#: builtin/remote.c:970 +#: builtin/remote.c:976 #, c-format msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch" msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh" -#: builtin/remote.c:977 +#: builtin/remote.c:983 #, c-format msgid "rebases onto remote %s" msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:980 +#: builtin/remote.c:986 #, c-format msgid " merges with remote %s" msgstr " hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:981 +#: builtin/remote.c:987 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:983 +#: builtin/remote.c:989 #, c-format msgid "merges with remote %s" msgstr "hòa trộn với máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:984 +#: builtin/remote.c:990 msgid " and with remote" msgstr " và với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1030 +#: builtin/remote.c:1036 msgid "create" msgstr "tạo" -#: builtin/remote.c:1033 +#: builtin/remote.c:1039 msgid "delete" msgstr "xóa" -#: builtin/remote.c:1037 +#: builtin/remote.c:1043 msgid "up to date" msgstr "đã cập nhật" -#: builtin/remote.c:1040 +#: builtin/remote.c:1046 msgid "fast-forwardable" msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh" -#: builtin/remote.c:1043 +#: builtin/remote.c:1049 msgid "local out of date" msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ" -#: builtin/remote.c:1050 +#: builtin/remote.c:1056 #, c-format msgid " %-*s forces to %-*s (%s)" msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1053 +#: builtin/remote.c:1059 #, c-format msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)" msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)" -#: builtin/remote.c:1057 +#: builtin/remote.c:1063 #, c-format msgid " %-*s forces to %s" msgstr " %-*s ép buộc thành %s" -#: builtin/remote.c:1060 +#: builtin/remote.c:1066 #, c-format msgid " %-*s pushes to %s" msgstr " %-*s đẩy lên thành %s" -#: builtin/remote.c:1128 +#: builtin/remote.c:1134 msgid "do not query remotes" msgstr "không truy vấn các máy chủ" -#: builtin/remote.c:1155 +#: builtin/remote.c:1161 #, c-format msgid "* remote %s" msgstr "* máy chủ %s" -#: builtin/remote.c:1156 +#: builtin/remote.c:1162 #, c-format msgid " Fetch URL: %s" msgstr " URL để lấy về: %s" -#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1308 +#: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1314 msgid "(no URL)" msgstr "(không có URL)" -#: builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168 +#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174 #, c-format msgid " Push URL: %s" msgstr " URL để đẩy lên: %s" -#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174 +#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180 #, c-format msgid " HEAD branch: %s" msgstr " Nhánh HEAD: %s" -#: builtin/remote.c:1176 +#: builtin/remote.c:1182 #, c-format msgid "" " HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n" msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n" -#: builtin/remote.c:1188 +#: builtin/remote.c:1194 #, c-format msgid " Remote branch:%s" msgid_plural " Remote branches:%s" msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s" -#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1218 +#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1224 msgid " (status not queried)" msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)" -#: builtin/remote.c:1200 +#: builtin/remote.c:1206 msgid " Local branch configured for 'git pull':" msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':" msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:" -#: builtin/remote.c:1208 +#: builtin/remote.c:1214 msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'" msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”" -#: builtin/remote.c:1215 +#: builtin/remote.c:1221 #, c-format msgid " Local ref configured for 'git push'%s:" msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:" msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:" -#: builtin/remote.c:1236 +#: builtin/remote.c:1242 msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote" msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ" -#: builtin/remote.c:1238 +#: builtin/remote.c:1244 msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD" msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD" -#: builtin/remote.c:1253 +#: builtin/remote.c:1259 msgid "Cannot determine remote HEAD" msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ" -#: builtin/remote.c:1255 +#: builtin/remote.c:1261 msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:" msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:" -#: builtin/remote.c:1265 +#: builtin/remote.c:1271 #, c-format msgid "Could not delete %s" msgstr "Không thể xóa bỏ %s" -#: builtin/remote.c:1273 +#: builtin/remote.c:1279 #, c-format msgid "Not a valid ref: %s" msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1275 +#: builtin/remote.c:1281 #, c-format msgid "Could not setup %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" -#: builtin/remote.c:1293 +#: builtin/remote.c:1299 #, c-format msgid " %s will become dangling!" msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1294 +#: builtin/remote.c:1300 #, c-format msgid " %s has become dangling!" msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!" -#: builtin/remote.c:1304 +#: builtin/remote.c:1310 #, c-format msgid "Pruning %s" msgstr "Đang xén bớt %s" -#: builtin/remote.c:1305 +#: builtin/remote.c:1311 #, c-format msgid "URL: %s" msgstr "URL: %s" -#: builtin/remote.c:1321 +#: builtin/remote.c:1327 #, c-format msgid " * [would prune] %s" msgstr " * [nên xén bớt] %s" -#: builtin/remote.c:1324 +#: builtin/remote.c:1330 #, c-format msgid " * [pruned] %s" msgstr " * [đã bị xén] %s" -#: builtin/remote.c:1369 +#: builtin/remote.c:1375 msgid "prune remotes after fetching" msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về" -#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1509 +#: builtin/remote.c:1441 builtin/remote.c:1498 builtin/remote.c:1566 #, c-format msgid "No such remote '%s'" msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”" -#: builtin/remote.c:1455 +#: builtin/remote.c:1461 msgid "add branch" msgstr "thêm nhánh" -#: builtin/remote.c:1462 +#: builtin/remote.c:1468 msgid "no remote specified" msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào" -#: builtin/remote.c:1484 +#: builtin/remote.c:1485 +msgid "query push URLs rather than fetch URLs" +msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy" + +#: builtin/remote.c:1487 +msgid "return all URLs" +msgstr "trả về mọi URL" + +#: builtin/remote.c:1515 +#, c-format +msgid "no URLs configured for remote '%s'" +msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”" + +#: builtin/remote.c:1541 msgid "manipulate push URLs" msgstr "đẩy các “URL” bằng tay" -#: builtin/remote.c:1486 +#: builtin/remote.c:1543 msgid "add URL" msgstr "thêm URL" -#: builtin/remote.c:1488 +#: builtin/remote.c:1545 msgid "delete URLs" msgstr "xóa URLs" -#: builtin/remote.c:1495 +#: builtin/remote.c:1552 msgid "--add --delete doesn't make sense" msgstr "--add --delete không hợp lý" -#: builtin/remote.c:1535 +#: builtin/remote.c:1592 #, c-format msgid "Invalid old URL pattern: %s" msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s" -#: builtin/remote.c:1543 +#: builtin/remote.c:1600 #, c-format msgid "No such URL found: %s" msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s" -#: builtin/remote.c:1545 +#: builtin/remote.c:1602 msgid "Will not delete all non-push URLs" msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push" -#: builtin/remote.c:1559 +#: builtin/remote.c:1616 msgid "be verbose; must be placed before a subcommand" msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con" @@ -9736,7 +9817,11 @@ msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói" msgid "repack objects in packs marked with .keep" msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep" -#: builtin/repack.c:378 +#: builtin/repack.c:197 +msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo" +msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại" + +#: builtin/repack.c:381 #, c-format msgid "removing '%s' failed" msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”" @@ -9832,7 +9917,7 @@ msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]" msgstr "" "git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]" -#: builtin/rerere.c:57 +#: builtin/rerere.c:58 msgid "register clean resolutions in index" msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục" @@ -9968,23 +10053,23 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới." msgid "rev-list does not support display of notes" msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú" -#: builtin/rev-parse.c:361 +#: builtin/rev-parse.c:358 msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]" msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]" -#: builtin/rev-parse.c:366 +#: builtin/rev-parse.c:363 msgid "keep the `--` passed as an arg" msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số" -#: builtin/rev-parse.c:368 +#: builtin/rev-parse.c:365 msgid "stop parsing after the first non-option argument" msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn" -#: builtin/rev-parse.c:371 +#: builtin/rev-parse.c:368 msgid "output in stuck long form" msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài" -#: builtin/rev-parse.c:502 +#: builtin/rev-parse.c:499 msgid "" "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n" " or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n" @@ -10237,7 +10322,7 @@ msgstr "w[,i1[,i2]]" msgid "Linewrap output" msgstr "Ngắt dòng khi quá dài" -#: builtin/show-branch.c:9 +#: builtin/show-branch.c:10 msgid "" "git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n" "\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n" @@ -10249,71 +10334,71 @@ msgstr "" "\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n" "\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]" -#: builtin/show-branch.c:13 +#: builtin/show-branch.c:14 msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]" msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]" -#: builtin/show-branch.c:659 +#: builtin/show-branch.c:640 msgid "show remote-tracking and local branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ" -#: builtin/show-branch.c:661 +#: builtin/show-branch.c:642 msgid "show remote-tracking branches" msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking" -#: builtin/show-branch.c:663 +#: builtin/show-branch.c:644 msgid "color '*!+-' corresponding to the branch" msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh" -#: builtin/show-branch.c:665 +#: builtin/show-branch.c:646 msgid "show <n> more commits after the common ancestor" msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung" -#: builtin/show-branch.c:667 +#: builtin/show-branch.c:648 msgid "synonym to more=-1" msgstr "đồng nghĩa với more=-1" -#: builtin/show-branch.c:668 +#: builtin/show-branch.c:649 msgid "suppress naming strings" msgstr "chặn các chuỗi đặt tên" -#: builtin/show-branch.c:670 +#: builtin/show-branch.c:651 msgid "include the current branch" msgstr "bao gồm nhánh hiện hành" -#: builtin/show-branch.c:672 +#: builtin/show-branch.c:653 msgid "name commits with their object names" msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng" -#: builtin/show-branch.c:674 +#: builtin/show-branch.c:655 msgid "show possible merge bases" msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn" -#: builtin/show-branch.c:676 +#: builtin/show-branch.c:657 msgid "show refs unreachable from any other ref" msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác" -#: builtin/show-branch.c:678 +#: builtin/show-branch.c:659 msgid "show commits in topological order" msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô" -#: builtin/show-branch.c:681 +#: builtin/show-branch.c:662 msgid "show only commits not on the first branch" msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên" -#: builtin/show-branch.c:683 +#: builtin/show-branch.c:664 msgid "show merges reachable from only one tip" msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút" -#: builtin/show-branch.c:685 +#: builtin/show-branch.c:666 msgid "topologically sort, maintaining date order where possible" msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể" -#: builtin/show-branch.c:688 +#: builtin/show-branch.c:669 msgid "<n>[,<base>]" msgstr "<n>[,<cơ_sở>]" -#: builtin/show-branch.c:689 +#: builtin/show-branch.c:670 msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base" msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)" @@ -10326,45 +10411,140 @@ msgstr "" "hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] " #: builtin/show-ref.c:11 -msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>] < <ref-list>" -msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>] < <ref-list>" +msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]" +msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]" -#: builtin/show-ref.c:170 +#: builtin/show-ref.c:165 msgid "only show tags (can be combined with heads)" msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)" -#: builtin/show-ref.c:171 +#: builtin/show-ref.c:166 msgid "only show heads (can be combined with tags)" msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)" -#: builtin/show-ref.c:172 +#: builtin/show-ref.c:167 msgid "stricter reference checking, requires exact ref path" msgstr "" "việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu" -#: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177 +#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172 msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out" msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra" -#: builtin/show-ref.c:179 +#: builtin/show-ref.c:174 msgid "dereference tags into object IDs" msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng" -#: builtin/show-ref.c:181 +#: builtin/show-ref.c:176 msgid "only show SHA1 hash using <n> digits" msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số" -#: builtin/show-ref.c:185 +#: builtin/show-ref.c:180 msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)" msgstr "" "không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)" -#: builtin/show-ref.c:187 +#: builtin/show-ref.c:182 msgid "show refs from stdin that aren't in local repository" msgstr "" "hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội " "bộ" +#: builtin/stripspace.c:17 +msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]" +msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]" + +#: builtin/stripspace.c:18 +msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]" +msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]" + +#: builtin/stripspace.c:35 +msgid "skip and remove all lines starting with comment character" +msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú" + +#: builtin/stripspace.c:38 +msgid "prepend comment character and blank to each line" +msgstr "treo trước ký tự ghi chú và để trắng cho từng dòng" + +#: builtin/submodule--helper.c:79 builtin/submodule--helper.c:167 +msgid "alternative anchor for relative paths" +msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối" + +#: builtin/submodule--helper.c:84 +msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]" +msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:114 +msgid "git submodule--helper name <path>" +msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>" + +#: builtin/submodule--helper.c:120 +#, c-format +msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'" +msgstr "" +"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " +"“%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:170 +msgid "where the new submodule will be cloned to" +msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào" + +#: builtin/submodule--helper.c:173 +msgid "name of the new submodule" +msgstr "tên của mô-đun-con mới" + +#: builtin/submodule--helper.c:176 +msgid "url where to clone the submodule from" +msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó" + +#: builtin/submodule--helper.c:182 +msgid "depth for shallow clones" +msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao" + +#: builtin/submodule--helper.c:188 +msgid "" +"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference " +"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]" +msgstr "" +"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference " +"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]" + +#: builtin/submodule--helper.c:202 builtin/submodule--helper.c:208 +#: builtin/submodule--helper.c:216 +#, c-format +msgid "could not create directory '%s'" +msgstr "không thể tạo thư mục “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:204 +#, c-format +msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed" +msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi" + +#: builtin/submodule--helper.c:227 +#, c-format +msgid "cannot open file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:232 +#, c-format +msgid "could not close file %s" +msgstr "không thể đóng tập tin %s" + +#: builtin/submodule--helper.c:247 +#, c-format +msgid "could not get submodule directory for '%s'" +msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”" + +#: builtin/submodule--helper.c:273 +msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand" +msgstr "" +"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con" + +#: builtin/submodule--helper.c:280 +#, c-format +msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand" +msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ" + #: builtin/symbolic-ref.c:7 msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]" msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]" @@ -10393,7 +10573,7 @@ msgstr "lý do" msgid "reason of the update" msgstr "lý do cập nhật" -#: builtin/tag.c:22 +#: builtin/tag.c:23 msgid "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> " "[<head>]" @@ -10401,49 +10581,44 @@ msgstr "" "git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> " "[<head>]" -#: builtin/tag.c:23 +#: builtin/tag.c:24 msgid "git tag -d <tagname>..." msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:24 +#: builtin/tag.c:25 msgid "" "git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n" -"\t\t[<pattern>...]" +"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]" msgstr "" "git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-" "tượng>]\n" -"\t\t[<mẫu>…]" +"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]" -#: builtin/tag.c:26 +#: builtin/tag.c:27 msgid "git tag -v <tagname>..." msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…" -#: builtin/tag.c:69 -#, c-format -msgid "malformed object at '%s'" -msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”" - -#: builtin/tag.c:301 +#: builtin/tag.c:80 #, c-format msgid "tag name too long: %.*s..." msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…" -#: builtin/tag.c:306 +#: builtin/tag.c:85 #, c-format msgid "tag '%s' not found." msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”." -#: builtin/tag.c:321 +#: builtin/tag.c:100 #, c-format msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n" -#: builtin/tag.c:333 +#: builtin/tag.c:112 #, c-format msgid "could not verify the tag '%s'" msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”" -#: builtin/tag.c:343 +#: builtin/tag.c:122 #, c-format msgid "" "\n" @@ -10456,7 +10631,7 @@ msgstr "" " %s\n" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n" -#: builtin/tag.c:347 +#: builtin/tag.c:126 #, c-format msgid "" "\n" @@ -10471,153 +10646,138 @@ msgstr "" "Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi " "nếu muốn.\n" -#: builtin/tag.c:371 -#, c-format -msgid "unsupported sort specification '%s'" -msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" - -#: builtin/tag.c:373 -#, c-format -msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" -msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" - -#: builtin/tag.c:428 +#: builtin/tag.c:199 msgid "unable to sign the tag" msgstr "không thể ký thẻ" -#: builtin/tag.c:430 +#: builtin/tag.c:201 msgid "unable to write tag file" msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ" -#: builtin/tag.c:455 +#: builtin/tag.c:226 msgid "bad object type." msgstr "kiểu đối tượng sai." -#: builtin/tag.c:468 +#: builtin/tag.c:239 msgid "tag header too big." msgstr "phần đầu thẻ quá lớn." -#: builtin/tag.c:504 +#: builtin/tag.c:275 msgid "no tag message?" msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?" -#: builtin/tag.c:510 +#: builtin/tag.c:281 #, c-format msgid "The tag message has been left in %s\n" msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n" -#: builtin/tag.c:559 -msgid "switch 'points-at' requires an object" -msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" - -#: builtin/tag.c:561 -#, c-format -msgid "malformed object name '%s'" -msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”" - -#: builtin/tag.c:590 +#: builtin/tag.c:339 msgid "list tag names" msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ" -#: builtin/tag.c:592 +#: builtin/tag.c:341 msgid "print <n> lines of each tag message" msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú" -#: builtin/tag.c:594 +#: builtin/tag.c:343 msgid "delete tags" msgstr "xóa thẻ" -#: builtin/tag.c:595 +#: builtin/tag.c:344 msgid "verify tags" msgstr "thẩm tra thẻ" -#: builtin/tag.c:597 +#: builtin/tag.c:346 msgid "Tag creation options" msgstr "Tùy chọn tạo thẻ" -#: builtin/tag.c:599 +#: builtin/tag.c:348 msgid "annotated tag, needs a message" msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú" -#: builtin/tag.c:601 +#: builtin/tag.c:350 msgid "tag message" msgstr "phần chú thích cho thẻ" -#: builtin/tag.c:603 +#: builtin/tag.c:352 msgid "annotated and GPG-signed tag" msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG" -#: builtin/tag.c:607 +#: builtin/tag.c:356 msgid "use another key to sign the tag" msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ" -#: builtin/tag.c:608 +#: builtin/tag.c:357 msgid "replace the tag if exists" msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước" -#: builtin/tag.c:609 builtin/update-ref.c:368 +#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368 msgid "create a reflog" msgstr "tạo một reflog" -#: builtin/tag.c:611 +#: builtin/tag.c:360 msgid "Tag listing options" msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ" -#: builtin/tag.c:612 +#: builtin/tag.c:361 msgid "show tag list in columns" msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột" -#: builtin/tag.c:614 -msgid "sort tags" -msgstr "sắp xếp các thẻ" - -#: builtin/tag.c:619 builtin/tag.c:625 +#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363 msgid "print only tags that contain the commit" msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao" -#: builtin/tag.c:631 +#: builtin/tag.c:364 +msgid "print only tags that are merged" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn" + +#: builtin/tag.c:365 +msgid "print only tags that are not merged" +msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn" + +#: builtin/tag.c:370 msgid "print only tags of the object" msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng" -#: builtin/tag.c:657 +#: builtin/tag.c:399 msgid "--column and -n are incompatible" msgstr "--column và -n xung khắc nhau" -#: builtin/tag.c:669 -msgid "--sort and -n are incompatible" -msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" - -#: builtin/tag.c:676 +#: builtin/tag.c:419 msgid "-n option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:678 +#: builtin/tag.c:421 msgid "--contains option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:680 +#: builtin/tag.c:423 msgid "--points-at option is only allowed with -l." msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l." -#: builtin/tag.c:688 +#: builtin/tag.c:425 +msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l" +msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l." + +#: builtin/tag.c:433 msgid "only one -F or -m option is allowed." msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép." -#: builtin/tag.c:708 +#: builtin/tag.c:453 msgid "too many params" msgstr "quá nhiều đối số" -#: builtin/tag.c:714 +#: builtin/tag.c:459 #, c-format msgid "'%s' is not a valid tag name." msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ." -#: builtin/tag.c:719 +#: builtin/tag.c:464 #, c-format msgid "tag '%s' already exists" msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi" -#: builtin/tag.c:744 +#: builtin/tag.c:489 #, c-format msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n" msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n" @@ -10882,76 +11042,80 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…" msgid "print tag contents" msgstr "hiển thị nội dung của thẻ" -#: builtin/worktree.c:13 -msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>" -msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>" +#: builtin/worktree.c:15 +msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]" +msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]" -#: builtin/worktree.c:14 +#: builtin/worktree.c:16 msgid "git worktree prune [<options>]" msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]" -#: builtin/worktree.c:36 +#: builtin/worktree.c:17 +msgid "git worktree list [<options>]" +msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]" + +#: builtin/worktree.c:39 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:42 +#: builtin/worktree.c:45 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir" -#: builtin/worktree.c:47 +#: builtin/worktree.c:50 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)" -#: builtin/worktree.c:58 +#: builtin/worktree.c:61 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ" -#: builtin/worktree.c:74 +#: builtin/worktree.c:77 #, c-format msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location" msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại" -#: builtin/worktree.c:109 +#: builtin/worktree.c:112 #, c-format msgid "failed to remove: %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s" -#: builtin/worktree.c:198 +#: builtin/worktree.c:201 #, c-format msgid "'%s' already exists" msgstr "“%s” đã có từ trước rồi" -#: builtin/worktree.c:232 +#: builtin/worktree.c:235 #, c-format msgid "could not create directory of '%s'" msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”" -#: builtin/worktree.c:268 +#: builtin/worktree.c:271 #, c-format msgid "Preparing %s (identifier %s)" msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)" -#: builtin/worktree.c:316 +#: builtin/worktree.c:319 msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree" msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác" -#: builtin/worktree.c:318 +#: builtin/worktree.c:321 msgid "create a new branch" msgstr "tạo nhánh mới" -#: builtin/worktree.c:320 +#: builtin/worktree.c:323 msgid "create or reset a branch" msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh" -#: builtin/worktree.c:321 +#: builtin/worktree.c:324 msgid "detach HEAD at named commit" msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên" -#: builtin/worktree.c:328 +#: builtin/worktree.c:331 msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive" msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau" @@ -11100,48 +11264,48 @@ msgstr "ngày hết hạn" msgid "no-op (backward compatibility)" msgstr "no-op (tương thích ngược)" -#: parse-options.h:236 +#: parse-options.h:237 msgid "be more verbose" msgstr "chi tiết hơn nữa" -#: parse-options.h:238 +#: parse-options.h:239 msgid "be more quiet" msgstr "im lặng hơn nữa" -#: parse-options.h:244 +#: parse-options.h:245 msgid "use <n> digits to display SHA-1s" msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s" -#: rerere.h:28 +#: rerere.h:38 msgid "update the index with reused conflict resolution if possible" msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được" -#: git-bisect.sh:50 +#: git-bisect.sh:55 msgid "You need to start by \"git bisect start\"" msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"" #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:56 +#: git-bisect.sh:61 msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? " msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:99 +#: git-bisect.sh:122 #, sh-format msgid "unrecognised option: '$arg'" msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”" -#: git-bisect.sh:103 +#: git-bisect.sh:126 #, sh-format msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision" msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ" -#: git-bisect.sh:132 +#: git-bisect.sh:155 msgid "Bad HEAD - I need a HEAD" msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD" -#: git-bisect.sh:145 +#: git-bisect.sh:168 #, sh-format msgid "" "Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'." @@ -11149,39 +11313,39 @@ msgstr "" "Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>" "\"." -#: git-bisect.sh:155 +#: git-bisect.sh:178 msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree" msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek" -#: git-bisect.sh:159 +#: git-bisect.sh:182 msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref" msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ" -#: git-bisect.sh:211 +#: git-bisect.sh:234 #, sh-format msgid "Bad bisect_write argument: $state" msgstr "Đối số bisect_write sai: $state" -#: git-bisect.sh:240 +#: git-bisect.sh:263 #, sh-format msgid "Bad rev input: $arg" msgstr "Đầu vào rev sai: $arg" -#: git-bisect.sh:255 +#: git-bisect.sh:278 msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument." msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số." -#: git-bisect.sh:267 +#: git-bisect.sh:290 #, sh-format msgid "Bad rev input: $rev" msgstr "Đầu vào rev sai: $rev" -#: git-bisect.sh:276 +#: git-bisect.sh:299 #, sh-format msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument." msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số." -#: git-bisect.sh:299 +#: git-bisect.sh:322 #, sh-format msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit." msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD." @@ -11189,11 +11353,11 @@ msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyể #. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your #. translation. The program will only accept English input #. at this point. -#: git-bisect.sh:305 +#: git-bisect.sh:328 msgid "Are you sure [Y/n]? " msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? " -#: git-bisect.sh:317 +#: git-bisect.sh:340 #, sh-format msgid "" "You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n" @@ -11203,7 +11367,7 @@ msgstr "" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " "cái đó.)" -#: git-bisect.sh:320 +#: git-bisect.sh:343 #, sh-format msgid "" "You need to start by \"git bisect start\".\n" @@ -11216,16 +11380,16 @@ msgstr "" "(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho " "chúng.)" -#: git-bisect.sh:391 git-bisect.sh:521 +#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546 msgid "We are not bisecting." msgstr "Chúng tôi không bisect." -#: git-bisect.sh:398 +#: git-bisect.sh:421 #, sh-format msgid "'$invalid' is not a valid commit" msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ" -#: git-bisect.sh:407 +#: git-bisect.sh:430 #, sh-format msgid "" "Could not check out original HEAD '$branch'.\n" @@ -11234,25 +11398,25 @@ msgstr "" "Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n" "Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”." -#: git-bisect.sh:435 +#: git-bisect.sh:458 msgid "No logfile given" msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký" -#: git-bisect.sh:436 +#: git-bisect.sh:459 #, sh-format msgid "cannot read $file for replaying" msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại" -#: git-bisect.sh:455 +#: git-bisect.sh:480 msgid "?? what are you talking about?" msgstr "?? bạn đang nói gì thế?" -#: git-bisect.sh:467 +#: git-bisect.sh:492 #, sh-format msgid "running $command" msgstr "đang chạy lệnh $command" -#: git-bisect.sh:474 +#: git-bisect.sh:499 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -11261,11 +11425,11 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128" -#: git-bisect.sh:500 +#: git-bisect.sh:525 msgid "bisect run cannot continue any more" msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa" -#: git-bisect.sh:506 +#: git-bisect.sh:531 #, sh-format msgid "" "bisect run failed:\n" @@ -11274,15 +11438,47 @@ msgstr "" "chạy bisect gặp lỗi:\n" "”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res" -#: git-bisect.sh:513 +#: git-bisect.sh:538 msgid "bisect run success" msgstr "bisect chạy thành công" -#: git-bisect.sh:548 +#: git-bisect.sh:565 +msgid "please use two different terms" +msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau" + +#: git-bisect.sh:575 +#, sh-format +msgid "'$term' is not a valid term" +msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ" + +#: git-bisect.sh:578 +#, sh-format +msgid "can't use the builtin command '$term' as a term" +msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ" + +#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593 +#, sh-format +msgid "can't change the meaning of term '$term'" +msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”" + +#: git-bisect.sh:606 #, sh-format msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect." msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD." +#: git-bisect.sh:636 +msgid "no terms defined" +msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào" + +#: git-bisect.sh:653 +#, sh-format +msgid "" +"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n" +"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new." +msgstr "" +"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n" +"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new." + #: git-rebase.sh:57 msgid "" "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n" @@ -11326,25 +11522,25 @@ msgstr "" "Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh " "rebase." -#: git-rebase.sh:351 +#: git-rebase.sh:354 msgid "The --exec option must be used with the --interactive option" msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive" -#: git-rebase.sh:356 +#: git-rebase.sh:359 msgid "No rebase in progress?" msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?" -#: git-rebase.sh:367 +#: git-rebase.sh:370 msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase." msgstr "" "Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch " "sử) tương tác." -#: git-rebase.sh:374 +#: git-rebase.sh:377 msgid "Cannot read HEAD" msgstr "Không thể đọc HEAD" -#: git-rebase.sh:377 +#: git-rebase.sh:380 msgid "" "You must edit all merge conflicts and then\n" "mark them as resolved using git add" @@ -11352,12 +11548,12 @@ msgstr "" "Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n" "đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add" -#: git-rebase.sh:395 +#: git-rebase.sh:398 #, sh-format msgid "Could not move back to $head_name" msgstr "Không thể quay trở lại $head_name" -#: git-rebase.sh:414 +#: git-rebase.sh:417 #, sh-format msgid "" "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n" @@ -11369,75 +11565,73 @@ msgid "" "and run me again. I am stopping in case you still have something\n" "valuable there." msgstr "" -"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n" +"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n" "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n" "như vậy, xin hãy thử\n" "\t$cmd_live_rebase\n" "Nếu không phải thế, hãy thử\n" "\t$cmd_clear_stale_rebase\n" -"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" -"có một số thứ quý giá ở đây.\n" -"\n" -"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!" +"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n" +"có một số thứ quý giá ở đây." -#: git-rebase.sh:465 +#: git-rebase.sh:468 #, sh-format msgid "invalid upstream $upstream_name" msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name" -#: git-rebase.sh:489 +#: git-rebase.sh:492 #, sh-format msgid "$onto_name: there are more than one merge bases" msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn" -#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496 +#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499 #, sh-format msgid "$onto_name: there is no merge base" msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào" -#: git-rebase.sh:501 +#: git-rebase.sh:504 #, sh-format msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name" msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name" -#: git-rebase.sh:524 +#: git-rebase.sh:527 #, sh-format msgid "fatal: no such branch: $branch_name" msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name" -#: git-rebase.sh:557 +#: git-rebase.sh:560 msgid "Cannot autostash" msgstr "Không thể autostash" -#: git-rebase.sh:562 +#: git-rebase.sh:565 #, sh-format msgid "Created autostash: $stash_abbrev" msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev" -#: git-rebase.sh:566 +#: git-rebase.sh:569 msgid "Please commit or stash them." -msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng." +msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng." -#: git-rebase.sh:586 +#: git-rebase.sh:589 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi." -#: git-rebase.sh:590 +#: git-rebase.sh:593 #, sh-format msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced." msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc." -#: git-rebase.sh:601 +#: git-rebase.sh:604 #, sh-format msgid "Changes from $mb to $onto:" msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:" -#: git-rebase.sh:610 +#: git-rebase.sh:613 msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..." msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…" -#: git-rebase.sh:620 +#: git-rebase.sh:623 #, sh-format msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name." msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name." @@ -11512,118 +11706,100 @@ msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành" msgid "Cannot remove worktree changes" msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc" -#: git-stash.sh:387 +#: git-stash.sh:405 #, sh-format msgid "unknown option: $opt" msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt" -#: git-stash.sh:397 +#: git-stash.sh:415 msgid "No stash found." msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào." -#: git-stash.sh:404 +#: git-stash.sh:422 #, sh-format msgid "Too many revisions specified: $REV" msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV" -#: git-stash.sh:410 +#: git-stash.sh:428 #, sh-format msgid "$reference is not a valid reference" msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ" -#: git-stash.sh:438 +#: git-stash.sh:456 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash-like commit" msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)" -#: git-stash.sh:449 +#: git-stash.sh:467 #, sh-format msgid "'$args' is not a stash reference" msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash" -#: git-stash.sh:457 +#: git-stash.sh:475 msgid "unable to refresh index" msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục" -#: git-stash.sh:461 +#: git-stash.sh:479 msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge" msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn" -#: git-stash.sh:469 +#: git-stash.sh:487 msgid "Conflicts in index. Try without --index." msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index." -#: git-stash.sh:471 +#: git-stash.sh:489 msgid "Could not save index tree" msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục" -#: git-stash.sh:505 +#: git-stash.sh:523 msgid "Cannot unstage modified files" msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa" -#: git-stash.sh:520 +#: git-stash.sh:538 msgid "Index was not unstashed." msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash." -#: git-stash.sh:543 +#: git-stash.sh:561 #, sh-format msgid "Dropped ${REV} ($s)" msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)" -#: git-stash.sh:544 +#: git-stash.sh:562 #, sh-format msgid "${REV}: Could not drop stash entry" msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash" -#: git-stash.sh:552 +#: git-stash.sh:570 msgid "No branch name specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh" -#: git-stash.sh:624 +#: git-stash.sh:642 msgid "(To restore them type \"git stash apply\")" msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")" -#: git-submodule.sh:95 +#: git-submodule.sh:104 #, sh-format msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'" msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url" -#: git-submodule.sh:237 -#, sh-format -msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'" -msgstr "" -"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn " -"“$sm_path”" - -#: git-submodule.sh:287 -#, sh-format -msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed" -msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi" - -#: git-submodule.sh:296 -#, sh-format -msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" -msgstr "" -"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" - -#: git-submodule.sh:406 +#: git-submodule.sh:281 msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree" msgstr "" "Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm " "việc" -#: git-submodule.sh:416 +#: git-submodule.sh:291 #, sh-format msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../" msgstr "" "repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../" -#: git-submodule.sh:433 +#: git-submodule.sh:308 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists in the index" msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi" -#: git-submodule.sh:437 +#: git-submodule.sh:312 #, sh-format msgid "" "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n" @@ -11635,36 +11811,36 @@ msgstr "" "$sm_path\n" "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào." -#: git-submodule.sh:455 +#: git-submodule.sh:330 #, sh-format msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index" msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục" -#: git-submodule.sh:457 +#: git-submodule.sh:332 #, sh-format msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo" msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ" -#: git-submodule.sh:465 +#: git-submodule.sh:340 #, sh-format msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):" msgstr "" "Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:" -#: git-submodule.sh:467 +#: git-submodule.sh:342 #, sh-format msgid "" "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from" msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó" -#: git-submodule.sh:469 +#: git-submodule.sh:344 #, sh-format msgid "" "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo" msgstr "" "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng" -#: git-submodule.sh:470 +#: git-submodule.sh:345 #, sh-format msgid "" "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' " @@ -11673,71 +11849,71 @@ msgstr "" "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--" "name”." -#: git-submodule.sh:472 +#: git-submodule.sh:347 #, sh-format msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'." msgstr "" "Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”." -#: git-submodule.sh:484 +#: git-submodule.sh:359 #, sh-format msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:489 +#: git-submodule.sh:364 #, sh-format msgid "Failed to add submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:498 +#: git-submodule.sh:373 #, sh-format msgid "Failed to register submodule '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:542 +#: git-submodule.sh:417 #, sh-format msgid "Entering '$prefix$displaypath'" msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”" -#: git-submodule.sh:562 +#: git-submodule.sh:437 #, sh-format msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status." msgstr "" "Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không." -#: git-submodule.sh:608 +#: git-submodule.sh:483 #, sh-format msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules" msgstr "" "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules" -#: git-submodule.sh:617 +#: git-submodule.sh:492 #, sh-format msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:619 +#: git-submodule.sh:494 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:636 +#: git-submodule.sh:511 #, sh-format msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:674 +#: git-submodule.sh:549 #, sh-format msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules" msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con" -#: git-submodule.sh:691 +#: git-submodule.sh:566 #, sh-format msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory" msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git" -#: git-submodule.sh:692 +#: git-submodule.sh:567 #, sh-format msgid "" "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)" @@ -11745,7 +11921,7 @@ msgstr "" "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của " "chúng)" -#: git-submodule.sh:698 +#: git-submodule.sh:573 #, sh-format msgid "" "Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to " @@ -11754,27 +11930,27 @@ msgstr "" "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-" "f” để loại bỏ chúng đi" -#: git-submodule.sh:701 +#: git-submodule.sh:576 #, sh-format msgid "Cleared directory '$displaypath'" msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:702 +#: git-submodule.sh:577 #, sh-format msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'" msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:705 +#: git-submodule.sh:580 #, sh-format msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'" msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:714 +#: git-submodule.sh:589 #, sh-format msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'" msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:830 +#: git-submodule.sh:705 #, sh-format msgid "" "Submodule path '$displaypath' not initialized\n" @@ -11783,55 +11959,55 @@ msgstr "" "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n" "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?" -#: git-submodule.sh:843 +#: git-submodule.sh:718 #, sh-format msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con " "“$displaypath”" -#: git-submodule.sh:852 +#: git-submodule.sh:727 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:876 +#: git-submodule.sh:751 #, sh-format msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:890 +#: git-submodule.sh:765 #, sh-format msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:891 +#: git-submodule.sh:766 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”" -#: git-submodule.sh:895 +#: git-submodule.sh:770 #, sh-format msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:896 +#: git-submodule.sh:771 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”" -#: git-submodule.sh:901 +#: git-submodule.sh:776 #, sh-format msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'" msgstr "" "Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:902 +#: git-submodule.sh:777 #, sh-format msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”" -#: git-submodule.sh:907 +#: git-submodule.sh:782 #, sh-format msgid "" "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'" @@ -11839,56 +12015,105 @@ msgstr "" "Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con " "“$prefix$sm_path”" -#: git-submodule.sh:908 +#: git-submodule.sh:783 #, sh-format msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'" msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”" -#: git-submodule.sh:938 +#: git-submodule.sh:813 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”" -#: git-submodule.sh:1046 +#: git-submodule.sh:921 msgid "The --cached option cannot be used with the --files option" msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files" -#: git-submodule.sh:1098 +#: git-submodule.sh:973 #, sh-format msgid "unexpected mode $mod_dst" msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst" -#: git-submodule.sh:1118 +#: git-submodule.sh:993 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src" -#: git-submodule.sh:1121 +#: git-submodule.sh:996 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst" msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1124 +#: git-submodule.sh:999 #, sh-format msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst" msgstr "" " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và " "$sha1_dst" -#: git-submodule.sh:1149 +#: git-submodule.sh:1024 msgid "blob" msgstr "blob" -#: git-submodule.sh:1267 +#: git-submodule.sh:1142 #, sh-format msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'" msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”" -#: git-submodule.sh:1331 +#: git-submodule.sh:1206 #, sh-format msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'" msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”" +#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit" +#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#~ msgid "object '%s' does not point to a commit" +#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả" + +#~ msgid "some refs could not be read" +#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được" + +#~ msgid "print only merged branches" +#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn" + +#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference" +#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference" + +#~ msgid "show usage" +#~ msgstr "hiển thị cách dùng" + +#~ msgid "insanely long template name %s" +#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s" + +#~ msgid "insanely long symlink %s" +#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s" + +#~ msgid "insanely long template path %s" +#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ" + +#~ msgid "insane git directory %s" +#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s" + +#~ msgid "unsupported sort specification '%s'" +#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”" + +#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'" +#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”" + +#~ msgid "switch 'points-at' requires an object" +#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng" + +#~ msgid "sort tags" +#~ msgstr "sắp xếp các thẻ" + +#~ msgid "--sort and -n are incompatible" +#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau" + +#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa" +#~ msgstr "" +#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\"" + #~ msgid "false|true|preserve" #~ msgstr "false|true|preserve" |