summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r--po/vi.po3159
1 files changed, 1692 insertions, 1467 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 3231595a31..f3fee99640 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -6,10 +6,10 @@
#
msgid ""
msgstr ""
-"Project-Id-Version: git v2.6.0-rc2\n"
+"Project-Id-Version: git v2.7.0-rc0\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
-"POT-Creation-Date: 2015-09-15 06:45+0800\n"
-"PO-Revision-Date: 2015-09-15 07:15+0700\n"
+"POT-Creation-Date: 2015-12-11 23:36+0800\n"
+"PO-Revision-Date: 2015-12-12 14:31+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n"
@@ -36,13 +36,13 @@ msgstr ""
"và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
-#: advice.c:101 builtin/merge.c:1227
+#: advice.c:101 builtin/merge.c:1225
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
#: advice.c:103
-msgid "Please, commit your changes before you can merge."
-msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
+msgid "Please, commit your changes before merging."
+msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
#: advice.c:104
msgid "Exiting because of unfinished merge."
@@ -67,76 +67,76 @@ msgstr ""
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
-#: archive.c:343 builtin/add.c:137 builtin/add.c:426 builtin/rm.c:327
+#: archive.c:344 builtin/add.c:137 builtin/add.c:420 builtin/rm.c:327
#, c-format
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
-#: archive.c:428
+#: archive.c:429
msgid "fmt"
msgstr "định_dạng"
-#: archive.c:428
+#: archive.c:429
msgid "archive format"
msgstr "định dạng lưu trữ"
-#: archive.c:429 builtin/log.c:1229
+#: archive.c:430 builtin/log.c:1228
msgid "prefix"
msgstr "tiền_tố"
-#: archive.c:430
+#: archive.c:431
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
-#: archive.c:431 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2516 builtin/blame.c:2517
+#: archive.c:432 builtin/archive.c:88 builtin/blame.c:2535 builtin/blame.c:2536
#: builtin/config.c:58 builtin/fast-export.c:987 builtin/fast-export.c:989
-#: builtin/grep.c:712 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
+#: builtin/grep.c:707 builtin/hash-object.c:99 builtin/ls-files.c:446
#: builtin/ls-files.c:449 builtin/notes.c:395 builtin/notes.c:558
#: builtin/read-tree.c:109 parse-options.h:153
msgid "file"
msgstr "tập_tin"
-#: archive.c:432 builtin/archive.c:89
+#: archive.c:433 builtin/archive.c:89
msgid "write the archive to this file"
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
-#: archive.c:434
+#: archive.c:435
msgid "read .gitattributes in working directory"
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
-#: archive.c:435
+#: archive.c:436
msgid "report archived files on stderr"
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
-#: archive.c:436
+#: archive.c:437
msgid "store only"
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
-#: archive.c:437
+#: archive.c:438
msgid "compress faster"
msgstr "nén nhanh hơn"
-#: archive.c:445
+#: archive.c:446
msgid "compress better"
msgstr "nén nhỏ hơn"
-#: archive.c:448
+#: archive.c:449
msgid "list supported archive formats"
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
-#: archive.c:450 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
+#: archive.c:451 builtin/archive.c:90 builtin/clone.c:77
msgid "repo"
msgstr "kho"
-#: archive.c:451 builtin/archive.c:91
+#: archive.c:452 builtin/archive.c:91
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
-#: archive.c:452 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
+#: archive.c:453 builtin/archive.c:92 builtin/notes.c:479
msgid "command"
msgstr "lệnh"
-#: archive.c:453 builtin/archive.c:93
+#: archive.c:454 builtin/archive.c:93
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
@@ -148,84 +148,84 @@ msgstr ""
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
-#: branch.c:60
+#: branch.c:61
#, c-format
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
-#: branch.c:83
+#: branch.c:84
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s bằng cách rebase."
-#: branch.c:84
+#: branch.c:85
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote branch %s from %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s từ %s."
-#: branch.c:88
+#: branch.c:89
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s bằng cách rebase."
-#: branch.c:89
+#: branch.c:90
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local branch %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ %s."
-#: branch.c:94
+#: branch.c:95
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s by rebasing."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ %s bằng cách rebase."
-#: branch.c:95
+#: branch.c:96
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track remote ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ %s."
-#: branch.c:99
+#: branch.c:100
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s by rebasing."
msgstr ""
"Nhánh %s cài đặt để theo dõi vết tham chiếu nội bộ %s bằng cách rebase."
-#: branch.c:100
+#: branch.c:101
#, c-format
msgid "Branch %s set up to track local ref %s."
msgstr "Nhánh %s cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ %s."
-#: branch.c:133
+#: branch.c:134
#, c-format
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
-#: branch.c:162
+#: branch.c:163
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid branch name."
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
-#: branch.c:167
+#: branch.c:168
#, c-format
msgid "A branch named '%s' already exists."
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
-#: branch.c:175
+#: branch.c:176
msgid "Cannot force update the current branch."
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
-#: branch.c:195
+#: branch.c:196
#, c-format
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
msgstr ""
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
"nhánh."
-#: branch.c:197
+#: branch.c:198
#, c-format
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
-#: branch.c:199
+#: branch.c:200
msgid ""
"\n"
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
@@ -245,22 +245,22 @@ msgstr ""
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
-#: branch.c:243
+#: branch.c:244
#, c-format
msgid "Not a valid object name: '%s'."
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:263
+#: branch.c:264
#, c-format
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
-#: branch.c:268
+#: branch.c:269
#, c-format
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
-#: branch.c:399
+#: branch.c:322
#, c-format
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
msgstr "“%s” đã sẵn được lấy ra tại “%s”"
@@ -275,7 +275,7 @@ msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 bundle (định dạng dump c
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
-#: bundle.c:87 builtin/commit.c:765
+#: bundle.c:87 builtin/commit.c:766
#, c-format
msgid "could not open '%s'"
msgstr "không thể mở “%s”"
@@ -284,9 +284,9 @@ msgstr "không thể mở “%s”"
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
-#: bundle.c:163 sequencer.c:636 sequencer.c:1083 builtin/blame.c:2708
-#: builtin/branch.c:652 builtin/commit.c:1044 builtin/log.c:334
-#: builtin/log.c:850 builtin/log.c:1457 builtin/log.c:1690 builtin/merge.c:358
+#: bundle.c:163 ref-filter.c:1372 sequencer.c:636 sequencer.c:1083
+#: builtin/blame.c:2734 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:334
+#: builtin/log.c:849 builtin/log.c:1456 builtin/log.c:1689 builtin/merge.c:358
#: builtin/shortlog.c:158
msgid "revision walk setup failed"
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
@@ -295,7 +295,7 @@ msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi
#, c-format
msgid "The bundle contains this ref:"
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
-msgstr[0] "Bundle chứa %d tham chiếu:"
+msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
#: bundle.c:192
msgid "The bundle records a complete history."
@@ -324,14 +324,14 @@ msgstr "rev-list đã chết"
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
-#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1367 builtin/shortlog.c:261
+#: bundle.c:443 builtin/log.c:157 builtin/log.c:1366 builtin/shortlog.c:261
#, c-format
msgid "unrecognized argument: %s"
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
#: bundle.c:449
msgid "Refusing to create empty bundle."
-msgstr "Từ chối tạo một bundle trống rỗng."
+msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
#: bundle.c:459
#, c-format
@@ -342,13 +342,13 @@ msgstr "không thể tạo “%s”"
msgid "index-pack died"
msgstr "mục lục gói đã chết"
-#: color.c:260
+#: color.c:275
#, c-format
msgid "invalid color value: %.*s"
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
-#: commit.c:40 builtin/am.c:451 builtin/am.c:487 builtin/am.c:1516
-#: builtin/am.c:2128
+#: commit.c:40 builtin/am.c:452 builtin/am.c:488 builtin/am.c:1520
+#: builtin/am.c:2149
#, c-format
msgid "could not parse %s"
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
@@ -497,22 +497,22 @@ msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
msgid "Performing inexact rename detection"
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
-#: diff.c:116
+#: diff.c:115
#, c-format
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
-#: diff.c:121
+#: diff.c:120
#, c-format
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
-#: diff.c:216
+#: diff.c:215
#, c-format
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
-#: diff.c:268
+#: diff.c:267
#, c-format
msgid ""
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
@@ -521,16 +521,16 @@ msgstr ""
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
"%s"
-#: diff.c:2998
+#: diff.c:3000
#, c-format
msgid "external diff died, stopping at %s"
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
-#: diff.c:3394
+#: diff.c:3396
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
-#: diff.c:3557
+#: diff.c:3559
#, c-format
msgid ""
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
@@ -539,16 +539,16 @@ msgstr ""
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
"%s"
-#: diff.c:3571
+#: diff.c:3573
#, c-format
msgid "Failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
-#: dir.c:1853
+#: dir.c:1915
msgid "failed to get kernel name and information"
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
-#: dir.c:1936
+#: dir.c:1998
msgid "Untracked cache is disabled on this system."
msgstr "Bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống này."
@@ -654,8 +654,8 @@ msgstr "%s: %s - %s"
msgid "failed to read the cache"
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
-#: merge.c:94 builtin/am.c:2001 builtin/am.c:2036 builtin/checkout.c:375
-#: builtin/checkout.c:586 builtin/clone.c:715
+#: merge.c:94 builtin/am.c:2022 builtin/am.c:2057 builtin/checkout.c:376
+#: builtin/checkout.c:587 builtin/clone.c:722
msgid "unable to write new index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
@@ -673,64 +673,64 @@ msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
msgid "error building trees"
msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: merge-recursive.c:687
+#: merge-recursive.c:686
#, c-format
msgid "failed to create path '%s'%s"
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
-#: merge-recursive.c:698
+#: merge-recursive.c:697
#, c-format
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
-#: merge-recursive.c:712 merge-recursive.c:733
+#: merge-recursive.c:711 merge-recursive.c:732
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
-#: merge-recursive.c:723
+#: merge-recursive.c:722
#, c-format
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
-#: merge-recursive.c:763
+#: merge-recursive.c:762
#, c-format
msgid "cannot read object %s '%s'"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:765
+#: merge-recursive.c:764
#, c-format
msgid "blob expected for %s '%s'"
msgstr "đối tượng blob được mong đợi cho %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:788 builtin/clone.c:364
+#: merge-recursive.c:787 builtin/clone.c:369
#, c-format
msgid "failed to open '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
-#: merge-recursive.c:796
+#: merge-recursive.c:795
#, c-format
msgid "failed to symlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”"
-#: merge-recursive.c:799
+#: merge-recursive.c:798
#, c-format
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
-#: merge-recursive.c:937
+#: merge-recursive.c:936
msgid "Failed to execute internal merge"
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
-#: merge-recursive.c:941
+#: merge-recursive.c:940
#, c-format
msgid "Unable to add %s to database"
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
-#: merge-recursive.c:957
+#: merge-recursive.c:956
msgid "unsupported object type in the tree"
msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
-#: merge-recursive.c:1032 merge-recursive.c:1046
+#: merge-recursive.c:1031 merge-recursive.c:1045
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -739,7 +739,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree)."
-#: merge-recursive.c:1038 merge-recursive.c:1051
+#: merge-recursive.c:1037 merge-recursive.c:1050
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
@@ -748,20 +748,20 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
-#: merge-recursive.c:1092
+#: merge-recursive.c:1091
msgid "rename"
msgstr "đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1092
+#: merge-recursive.c:1091
msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên"
-#: merge-recursive.c:1148
+#: merge-recursive.c:1147
#, c-format
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
-#: merge-recursive.c:1170
+#: merge-recursive.c:1169
#, c-format
msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
@@ -770,145 +770,145 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
-#: merge-recursive.c:1175
+#: merge-recursive.c:1174
msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)"
-#: merge-recursive.c:1229
+#: merge-recursive.c:1228
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
-#: merge-recursive.c:1259
+#: merge-recursive.c:1258
#, c-format
msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
-#: merge-recursive.c:1458
+#: merge-recursive.c:1457
#, c-format
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. %s added in %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm vào trong %s"
-#: merge-recursive.c:1468
+#: merge-recursive.c:1467
#, c-format
msgid "Adding merged %s"
msgstr "Thêm hòa trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1473 merge-recursive.c:1671
+#: merge-recursive.c:1472 merge-recursive.c:1674
#, c-format
msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
-#: merge-recursive.c:1524
+#: merge-recursive.c:1523
#, c-format
msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
-#: merge-recursive.c:1527
+#: merge-recursive.c:1526
#, c-format
msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
-#: merge-recursive.c:1575
+#: merge-recursive.c:1578
msgid "modify"
msgstr "sửa đổi"
-#: merge-recursive.c:1575
+#: merge-recursive.c:1578
msgid "modified"
msgstr "đã sửa"
-#: merge-recursive.c:1585
+#: merge-recursive.c:1588
msgid "content"
msgstr "nội dung"
-#: merge-recursive.c:1592
+#: merge-recursive.c:1595
msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm"
-#: merge-recursive.c:1626
+#: merge-recursive.c:1629
#, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
-#: merge-recursive.c:1640
+#: merge-recursive.c:1643
#, c-format
msgid "Auto-merging %s"
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
-#: merge-recursive.c:1644 git-submodule.sh:1150
+#: merge-recursive.c:1647 git-submodule.sh:1025
msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con"
-#: merge-recursive.c:1645
+#: merge-recursive.c:1648
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
-#: merge-recursive.c:1731
+#: merge-recursive.c:1734
#, c-format
msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s"
-#: merge-recursive.c:1756
+#: merge-recursive.c:1759
msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục"
-#: merge-recursive.c:1762
+#: merge-recursive.c:1765
msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin"
-#: merge-recursive.c:1767
+#: merge-recursive.c:1770
#, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s"
-#: merge-recursive.c:1777
+#: merge-recursive.c:1780
#, c-format
msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\""
-#: merge-recursive.c:1794
+#: merge-recursive.c:1797
msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
-#: merge-recursive.c:1813
+#: merge-recursive.c:1816
msgid "Already up-to-date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
-#: merge-recursive.c:1822
+#: merge-recursive.c:1825
#, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed"
-msgstr "hòa trộn cây (tree) %s và %s gặp lỗi"
+msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
-#: merge-recursive.c:1852
+#: merge-recursive.c:1855
#, c-format
msgid "Unprocessed path??? %s"
msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
-#: merge-recursive.c:1900
+#: merge-recursive.c:1903
msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:"
-#: merge-recursive.c:1913
+#: merge-recursive.c:1916
#, c-format
msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
-#: merge-recursive.c:1950
+#: merge-recursive.c:1953
msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
-#: merge-recursive.c:2007
+#: merge-recursive.c:2010
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
-#: merge-recursive.c:2018 builtin/merge.c:645
+#: merge-recursive.c:2021 builtin/merge.c:645
msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục"
@@ -940,31 +940,41 @@ msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
msgid "unable to parse object: %s"
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
-#: parse-options.c:563
+#: parse-options.c:570
msgid "..."
msgstr "…"
-#: parse-options.c:581
+#: parse-options.c:588
#, c-format
msgid "usage: %s"
msgstr "cách dùng: %s"
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
#. one in "usage: %s" translation
-#: parse-options.c:585
+#: parse-options.c:592
#, c-format
msgid " or: %s"
msgstr " hoặc: %s"
-#: parse-options.c:588
+#: parse-options.c:595
#, c-format
msgid " %s"
msgstr " %s"
-#: parse-options.c:622
+#: parse-options.c:629
msgid "-NUM"
msgstr "-SỐ"
+#: parse-options-cb.c:108
+#, c-format
+msgid "malformed object name '%s'"
+msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
+
+#: path.c:752
+#, c-format
+msgid "Could not make %s writable by group"
+msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
+
#: pathspec.c:133
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
msgstr ""
@@ -1034,11 +1044,11 @@ msgstr ""
msgid "unable to parse --pretty format"
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
-#: progress.c:236
+#: progress.c:235
msgid "done"
msgstr "xong"
-#: read-cache.c:1296
+#: read-cache.c:1281
#, c-format
msgid ""
"index.version set, but the value is invalid.\n"
@@ -1047,7 +1057,7 @@ msgstr ""
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: read-cache.c:1306
+#: read-cache.c:1291
#, c-format
msgid ""
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
@@ -1056,119 +1066,164 @@ msgstr ""
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
"Dùng phiên bản %i"
-#: refs.c:2941 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
+#: refs.c:543 builtin/merge.c:760 builtin/merge.c:871 builtin/merge.c:973
#: builtin/merge.c:983
#, c-format
msgid "Could not open '%s' for writing"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
-#: refs.c:3001
+#: refs/files-backend.c:2359
#, c-format
msgid "could not delete reference %s: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
-#: refs.c:3004
+#: refs/files-backend.c:2362
#, c-format
msgid "could not delete references: %s"
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
-#: refs.c:3013
+#: refs/files-backend.c:2371
#, c-format
msgid "could not remove reference %s"
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
-#: ref-filter.c:660
+#: ref-filter.c:245
+#, c-format
+msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
+msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
+
+#: ref-filter.c:704
+#, c-format
+msgid "positive value expected contents:lines=%s"
+msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
+
+#: ref-filter.c:833
+#, c-format
+msgid "expected format: %%(color:<color>)"
+msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
+
+#: ref-filter.c:835
msgid "unable to parse format"
msgstr "không thể phân tích định dạng"
-#: remote.c:792
+#: ref-filter.c:870
+#, c-format
+msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
+msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
+
+#: ref-filter.c:893
+#, c-format
+msgid "improper format entered align:%s"
+msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
+
+#: ref-filter.c:898
+#, c-format
+msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
+msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
+
+#: ref-filter.c:1219
+#, c-format
+msgid "malformed object at '%s'"
+msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
+
+#: ref-filter.c:1561
+#, c-format
+msgid "format: %%(end) atom missing"
+msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
+
+#: ref-filter.c:1615
+#, c-format
+msgid "malformed object name %s"
+msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
+
+#: remote.c:756
#, c-format
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
-#: remote.c:796
+#: remote.c:760
#, c-format
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
-#: remote.c:800
+#: remote.c:764
#, c-format
msgid "%s tracks both %s and %s"
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
-#: remote.c:808
+#: remote.c:772
msgid "Internal error"
msgstr "Lỗi nội bộ"
-#: remote.c:1723 remote.c:1766
+#: remote.c:1687 remote.c:1730
msgid "HEAD does not point to a branch"
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
-#: remote.c:1732
+#: remote.c:1696
#, c-format
msgid "no such branch: '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
-#: remote.c:1735
+#: remote.c:1699
#, c-format
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
-#: remote.c:1741
+#: remote.c:1705
#, c-format
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
msgstr ""
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
-#: remote.c:1756
+#: remote.c:1720
#, c-format
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
-#: remote.c:1771
+#: remote.c:1735
#, c-format
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
-#: remote.c:1782
+#: remote.c:1746
#, c-format
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
-#: remote.c:1795
+#: remote.c:1759
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
-#: remote.c:1817
+#: remote.c:1781
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
-#: remote.c:2124
+#: remote.c:2083
#, c-format
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
msgstr ""
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
-#: remote.c:2128
+#: remote.c:2087
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
-#: remote.c:2131
+#: remote.c:2090
#, c-format
msgid "Your branch is up-to-date with '%s'.\n"
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
-#: remote.c:2135
+#: remote.c:2094
#, c-format
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
-#: remote.c:2141
+#: remote.c:2100
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2144
+#: remote.c:2103
#, c-format
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
msgid_plural ""
@@ -1177,11 +1232,11 @@ msgstr[0] ""
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
"tiếp-nhanh.\n"
-#: remote.c:2152
+#: remote.c:2111
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
-#: remote.c:2155
+#: remote.c:2114
#, c-format
msgid ""
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
@@ -1194,30 +1249,30 @@ msgstr[0] ""
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
"tương ứng với mỗi lần.\n"
-#: remote.c:2165
+#: remote.c:2124
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
msgstr ""
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
"bạn)\n"
-#: revision.c:2198
+#: revision.c:2191
msgid "your current branch appears to be broken"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
-#: revision.c:2201
+#: revision.c:2194
#, c-format
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
-#: revision.c:2395
+#: revision.c:2388
msgid "--first-parent is incompatible with --bisect"
msgstr "--first-parent xung khắc với --bisect"
-#: run-command.c:83
+#: run-command.c:90
msgid "open /dev/null failed"
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
-#: run-command.c:85
+#: run-command.c:92
#, c-format
msgid "dup2(%d,%d) failed"
msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
@@ -1290,7 +1345,7 @@ msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
#: sequencer.c:327
msgid "Could not resolve HEAD commit\n"
-msgstr "Không thể phân giải commit (lần chuyển giao) HEAD\n"
+msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD\n"
#: sequencer.c:347
msgid "Unable to update cache tree\n"
@@ -1437,7 +1492,7 @@ msgstr "không thể phân giải HEAD"
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
-#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4291
+#: sequencer.c:887 builtin/apply.c:4287
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s"
msgstr "không thể mở %s: %s"
@@ -1479,12 +1534,12 @@ msgstr "Không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
msgid "Can't cherry-pick into empty head"
msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
-#: setup.c:243
+#: setup.c:248
#, c-format
msgid "failed to read %s"
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
-#: sha1_name.c:453
+#: sha1_name.c:463
msgid ""
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
@@ -1533,7 +1588,7 @@ msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
msgid "staging updated .gitmodules failed"
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
-#: submodule.c:1045
+#: submodule.c:1040
#, c-format
msgid "Could not set core.worktree in %s"
msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
@@ -1544,7 +1599,7 @@ msgstr "Không thể đặt “core.worktree” trong “%s”."
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
-#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:290
+#: trailer.c:543 trailer.c:548 builtin/remote.c:296
#, c-format
msgid "more than one %s"
msgstr "nhiều hơn một %s"
@@ -1611,8 +1666,8 @@ msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
msgid "could not open '%s' for writing"
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
-#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:337 builtin/commit.c:1688
-#: builtin/merge.c:1076 builtin/pull.c:380
+#: wrapper.c:223 wrapper.c:366 builtin/am.c:338 builtin/commit.c:1691
+#: builtin/merge.c:1074 builtin/pull.c:380
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
@@ -1640,17 +1695,17 @@ msgstr "không có người dùng như vậy"
msgid "unable to get current working directory"
msgstr "Không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
-#: wrapper.c:631
+#: wrapper.c:647
#, c-format
msgid "could not open %s for writing"
msgstr "không thể mở %s để ghi"
-#: wrapper.c:642 builtin/am.c:424
+#: wrapper.c:658 builtin/am.c:425
#, c-format
msgid "could not write to %s"
msgstr "không thể ghi vào %s"
-#: wrapper.c:648
+#: wrapper.c:664
#, c-format
msgid "could not close %s"
msgstr "không thể đóng %s"
@@ -2005,27 +2060,27 @@ msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
-#: wt-status.c:1437
+#: wt-status.c:1438
msgid "On branch "
msgstr "Trên nhánh "
-#: wt-status.c:1445
+#: wt-status.c:1444
msgid "interactive rebase in progress; onto "
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
-#: wt-status.c:1447
+#: wt-status.c:1446
msgid "rebase in progress; onto "
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
-#: wt-status.c:1452
+#: wt-status.c:1451
msgid "HEAD detached at "
msgstr "HEAD được tách rời tại "
-#: wt-status.c:1454
+#: wt-status.c:1453
msgid "HEAD detached from "
msgstr "HEAD được tách rời từ "
-#: wt-status.c:1457
+#: wt-status.c:1456
msgid "Not currently on any branch."
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
@@ -2117,23 +2172,23 @@ msgstr ""
msgid "nothing to commit, working directory clean\n"
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
-#: wt-status.c:1644
-msgid "HEAD (no branch)"
-msgstr "HEAD (không nhánh)"
-
-#: wt-status.c:1650
+#: wt-status.c:1642
msgid "Initial commit on "
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
-#: wt-status.c:1677
+#: wt-status.c:1646
+msgid "HEAD (no branch)"
+msgstr "HEAD (không nhánh)"
+
+#: wt-status.c:1675
msgid "gone"
msgstr "đã ra đi"
-#: wt-status.c:1679 wt-status.c:1687
+#: wt-status.c:1677 wt-status.c:1685
msgid "behind "
msgstr "đằng sau "
-#: compat/precompose_utf8.c:55 builtin/clone.c:403
+#: compat/precompose_utf8.c:56 builtin/clone.c:408
#, c-format
msgid "failed to unlink '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
@@ -2147,7 +2202,7 @@ msgstr "git add [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
msgid "unexpected diff status %c"
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
-#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:277
+#: builtin/add.c:70 builtin/commit.c:278
msgid "updating files failed"
msgstr "Cập nhật tập tin gặp lỗi"
@@ -2161,7 +2216,7 @@ msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
msgstr ""
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
-#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:799
+#: builtin/add.c:194 builtin/rev-parse.c:796
msgid "Could not read the index"
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
@@ -2198,15 +2253,15 @@ msgstr ""
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
"của bạn:\n"
-#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:896 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
+#: builtin/add.c:249 builtin/clean.c:894 builtin/fetch.c:108 builtin/mv.c:110
#: builtin/prune-packed.c:55 builtin/pull.c:182 builtin/push.c:545
-#: builtin/remote.c:1339 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
+#: builtin/remote.c:1345 builtin/rm.c:268 builtin/send-pack.c:162
msgid "dry run"
msgstr "chạy thử"
-#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4580 builtin/check-ignore.c:19
-#: builtin/commit.c:1321 builtin/count-objects.c:63 builtin/fsck.c:636
-#: builtin/log.c:1641 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
+#: builtin/add.c:250 builtin/apply.c:4571 builtin/check-ignore.c:19
+#: builtin/commit.c:1322 builtin/count-objects.c:85 builtin/fsck.c:558
+#: builtin/log.c:1640 builtin/mv.c:109 builtin/read-tree.c:114
msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết"
@@ -2214,7 +2269,7 @@ msgstr "chi tiết"
msgid "interactive picking"
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
-#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1152 builtin/reset.c:286
+#: builtin/add.c:253 builtin/checkout.c:1153 builtin/reset.c:286
msgid "select hunks interactively"
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
@@ -2275,146 +2330,147 @@ msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
-#: builtin/add.c:358
+#: builtin/add.c:352
#, c-format
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
-#: builtin/add.c:359
+#: builtin/add.c:353
#, c-format
msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
-#: builtin/add.c:364 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:940
-#: builtin/commit.c:336 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
+#: builtin/add.c:358 builtin/check-ignore.c:172 builtin/clean.c:938
+#: builtin/commit.c:337 builtin/mv.c:130 builtin/reset.c:235 builtin/rm.c:298
+#: builtin/submodule--helper.c:40
msgid "index file corrupt"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/add.c:445 builtin/apply.c:4678 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
+#: builtin/add.c:439 builtin/apply.c:4669 builtin/mv.c:279 builtin/rm.c:430
msgid "Unable to write new index file"
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
-#: builtin/am.c:41
+#: builtin/am.c:42
#, c-format
msgid "could not stat %s"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
-#: builtin/am.c:270 builtin/am.c:1345 builtin/commit.c:737 builtin/merge.c:1079
+#: builtin/am.c:271 builtin/commit.c:738 builtin/merge.c:1077
#, c-format
msgid "could not read '%s'"
msgstr "Không thể đọc “%s”."
-#: builtin/am.c:444
+#: builtin/am.c:445
msgid "could not parse author script"
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
-#: builtin/am.c:521
+#: builtin/am.c:522
#, c-format
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
-#: builtin/am.c:562 builtin/notes.c:300
+#: builtin/am.c:563 builtin/notes.c:300
#, c-format
msgid "Malformed input line: '%s'."
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
-#: builtin/am.c:599 builtin/notes.c:315
+#: builtin/am.c:600 builtin/notes.c:315
#, c-format
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
-#: builtin/am.c:625
+#: builtin/am.c:626
msgid "fseek failed"
msgstr "fseek gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:786 builtin/am.c:874
+#: builtin/am.c:787 builtin/am.c:875
#, c-format
msgid "could not open '%s' for reading: %s"
msgstr "không thể mở “%s” để đọc: %s"
-#: builtin/am.c:793
+#: builtin/am.c:794
#, c-format
msgid "could not open '%s' for writing: %s"
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi: %s"
-#: builtin/am.c:802
+#: builtin/am.c:803
#, c-format
msgid "could not parse patch '%s'"
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
-#: builtin/am.c:867
+#: builtin/am.c:868
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
-#: builtin/am.c:915
+#: builtin/am.c:916
msgid "invalid timestamp"
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:918 builtin/am.c:926
+#: builtin/am.c:919 builtin/am.c:927
msgid "invalid Date line"
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:923
+#: builtin/am.c:924
msgid "invalid timezone offset"
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
-#: builtin/am.c:1010
+#: builtin/am.c:1011
msgid "Patch format detection failed."
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
-#: builtin/am.c:1015 builtin/clone.c:368
+#: builtin/am.c:1016 builtin/clone.c:373
#, c-format
msgid "failed to create directory '%s'"
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
-#: builtin/am.c:1019
+#: builtin/am.c:1020
msgid "Failed to split patches."
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
-#: builtin/am.c:1151 builtin/commit.c:362
+#: builtin/am.c:1152 builtin/commit.c:363
msgid "unable to write index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
-#: builtin/am.c:1202
+#: builtin/am.c:1203
#, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
-#: builtin/am.c:1203
+#: builtin/am.c:1204
#, c-format
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
-#: builtin/am.c:1204
+#: builtin/am.c:1205
#, c-format
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
-#: builtin/am.c:1339
+#: builtin/am.c:1343
msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
-#: builtin/am.c:1413 builtin/log.c:1345
+#: builtin/am.c:1417 builtin/log.c:1344
#, c-format
msgid "invalid ident line: %s"
msgstr "dòng thụt lề không hợp lệ: %s"
-#: builtin/am.c:1440
+#: builtin/am.c:1444
#, c-format
msgid "unable to parse commit %s"
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/am.c:1614
+#: builtin/am.c:1646
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
-#: builtin/am.c:1616
+#: builtin/am.c:1648
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
msgstr ""
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
-#: builtin/am.c:1635
+#: builtin/am.c:1667
msgid ""
"Did you hand edit your patch?\n"
"It does not apply to blobs recorded in its index."
@@ -2422,38 +2478,38 @@ msgstr ""
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
-#: builtin/am.c:1641
+#: builtin/am.c:1673
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
msgstr "Đang trở lại để vá cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
-#: builtin/am.c:1666
+#: builtin/am.c:1688
msgid "Failed to merge in the changes."
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
-#: builtin/am.c:1691 builtin/merge.c:632
+#: builtin/am.c:1712 builtin/merge.c:632
msgid "git write-tree failed to write a tree"
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
-#: builtin/am.c:1698
+#: builtin/am.c:1719
msgid "applying to an empty history"
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
-#: builtin/am.c:1711 builtin/commit.c:1752 builtin/merge.c:829
+#: builtin/am.c:1732 builtin/commit.c:1755 builtin/merge.c:829
#: builtin/merge.c:854
msgid "failed to write commit object"
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
-#: builtin/am.c:1743 builtin/am.c:1747
+#: builtin/am.c:1764 builtin/am.c:1768
#, c-format
msgid "cannot resume: %s does not exist."
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
-#: builtin/am.c:1763
+#: builtin/am.c:1784
msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
msgstr ""
"không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối"
-#: builtin/am.c:1768
+#: builtin/am.c:1789
msgid "Commit Body is:"
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
@@ -2461,37 +2517,37 @@ msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
#. in your translation. The program will only accept English
#. input at this point.
#.
-#: builtin/am.c:1778
+#: builtin/am.c:1799
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
msgstr ""
-"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/đồng ý tất cả "
-"[a]: "
+"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
+"cả [a]: "
-#: builtin/am.c:1828
+#: builtin/am.c:1849
#, c-format
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
-#: builtin/am.c:1863 builtin/am.c:1934
+#: builtin/am.c:1884 builtin/am.c:1955
#, c-format
msgid "Applying: %.*s"
msgstr "Áp dụng: %.*s"
-#: builtin/am.c:1879
+#: builtin/am.c:1900
msgid "No changes -- Patch already applied."
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
-#: builtin/am.c:1887
+#: builtin/am.c:1908
#, c-format
msgid "Patch failed at %s %.*s"
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
-#: builtin/am.c:1893
+#: builtin/am.c:1914
#, c-format
msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
-#: builtin/am.c:1937
+#: builtin/am.c:1958
msgid ""
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
@@ -2502,7 +2558,7 @@ msgstr ""
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
"vá này."
-#: builtin/am.c:1944
+#: builtin/am.c:1965
msgid ""
"You still have unmerged paths in your index.\n"
"Did you forget to use 'git add'?"
@@ -2510,17 +2566,17 @@ msgstr ""
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của mình.\n"
"Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
-#: builtin/am.c:2052 builtin/am.c:2056 builtin/am.c:2068 builtin/reset.c:308
+#: builtin/am.c:2073 builtin/am.c:2077 builtin/am.c:2089 builtin/reset.c:308
#: builtin/reset.c:316
#, c-format
msgid "Could not parse object '%s'."
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”."
-#: builtin/am.c:2104
+#: builtin/am.c:2125
msgid "failed to clean index"
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2138
+#: builtin/am.c:2159
msgid ""
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
@@ -2528,151 +2584,153 @@ msgstr ""
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
-#: builtin/am.c:2199
+#: builtin/am.c:2220
#, c-format
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
-#: builtin/am.c:2221
-msgid "git am [options] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
-msgstr "git am [các-tùy-chọn] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
+#: builtin/am.c:2253
+msgid "git am [<options>] [(<mbox>|<Maildir>)...]"
+msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
-#: builtin/am.c:2222
-msgid "git am [options] (--continue | --skip | --abort)"
-msgstr "git am [các-tùy-chọn] (--continue | --skip | --abort)"
+#: builtin/am.c:2254
+msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
+msgstr "git am [<các-tùy-chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
-#: builtin/am.c:2228
+#: builtin/am.c:2260
msgid "run interactively"
msgstr "chạy kiểu tương tác"
-#: builtin/am.c:2230
+#: builtin/am.c:2262
msgid "historical option -- no-op"
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
-#: builtin/am.c:2232
+#: builtin/am.c:2264
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
-#: builtin/am.c:2233 builtin/init-db.c:509 builtin/prune-packed.c:57
+#: builtin/am.c:2265 builtin/init-db.c:474 builtin/prune-packed.c:57
#: builtin/repack.c:171
msgid "be quiet"
msgstr "im lặng"
-#: builtin/am.c:2235
+#: builtin/am.c:2267
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
msgstr "Thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2238
+#: builtin/am.c:2270
msgid "recode into utf8 (default)"
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
-#: builtin/am.c:2240
+#: builtin/am.c:2272
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2242
+#: builtin/am.c:2274
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2244
+#: builtin/am.c:2276
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
-msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
+msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
-#: builtin/am.c:2246
+#: builtin/am.c:2278
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
-#: builtin/am.c:2249
+#: builtin/am.c:2281
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
msgstr ""
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
-#: builtin/am.c:2252
+#: builtin/am.c:2284
msgid "strip everything before a scissors line"
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
-#: builtin/am.c:2253 builtin/apply.c:4563
+#: builtin/am.c:2285 builtin/apply.c:4554
msgid "action"
msgstr "hành động"
-#: builtin/am.c:2254 builtin/am.c:2257 builtin/am.c:2260 builtin/am.c:2263
-#: builtin/am.c:2266 builtin/am.c:2269 builtin/am.c:2272 builtin/am.c:2275
-#: builtin/am.c:2281
+#: builtin/am.c:2286 builtin/am.c:2289 builtin/am.c:2292 builtin/am.c:2295
+#: builtin/am.c:2298 builtin/am.c:2301 builtin/am.c:2304 builtin/am.c:2307
+#: builtin/am.c:2313
msgid "pass it through git-apply"
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
-#: builtin/am.c:2262 builtin/apply.c:4587
+#: builtin/am.c:2294 builtin/apply.c:4578
msgid "root"
-msgstr "root"
+msgstr "gốc"
-#: builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268 builtin/apply.c:4525
-#: builtin/apply.c:4528 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
-#: builtin/pull.c:167
+#: builtin/am.c:2297 builtin/am.c:2300 builtin/apply.c:4516
+#: builtin/apply.c:4519 builtin/clone.c:85 builtin/fetch.c:93
+#: builtin/pull.c:167 builtin/submodule--helper.c:78
+#: builtin/submodule--helper.c:166 builtin/submodule--helper.c:169
msgid "path"
msgstr "đường-dẫn"
-#: builtin/am.c:2271 builtin/fmt-merge-msg.c:669 builtin/fmt-merge-msg.c:672
-#: builtin/grep.c:698 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
-#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:664
-#: builtin/show-ref.c:180 builtin/tag.c:591 parse-options.h:132
-#: parse-options.h:134 parse-options.h:243
+#: builtin/am.c:2303 builtin/fmt-merge-msg.c:666 builtin/fmt-merge-msg.c:669
+#: builtin/grep.c:693 builtin/merge.c:198 builtin/pull.c:127
+#: builtin/repack.c:178 builtin/repack.c:182 builtin/show-branch.c:645
+#: builtin/show-ref.c:175 builtin/tag.c:340 parse-options.h:132
+#: parse-options.h:134 parse-options.h:244
msgid "n"
msgstr "n"
-#: builtin/am.c:2274 builtin/apply.c:4531
+#: builtin/am.c:2306 builtin/apply.c:4522
msgid "num"
msgstr "số"
-#: builtin/am.c:2277 builtin/for-each-ref.c:34 builtin/replace.c:438
+#: builtin/am.c:2309 builtin/for-each-ref.c:37 builtin/replace.c:438
+#: builtin/tag.c:372
msgid "format"
msgstr "định dạng"
-#: builtin/am.c:2278
+#: builtin/am.c:2310
msgid "format the patch(es) are in"
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
-#: builtin/am.c:2284
+#: builtin/am.c:2316
msgid "override error message when patch failure occurs"
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
-#: builtin/am.c:2286
+#: builtin/am.c:2318
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
-#: builtin/am.c:2289
+#: builtin/am.c:2321
msgid "synonyms for --continue"
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
-#: builtin/am.c:2292
+#: builtin/am.c:2324
msgid "skip the current patch"
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
-#: builtin/am.c:2295
+#: builtin/am.c:2327
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
-#: builtin/am.c:2299
+#: builtin/am.c:2331
msgid "lie about committer date"
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
-#: builtin/am.c:2301
+#: builtin/am.c:2333
msgid "use current timestamp for author date"
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
-#: builtin/am.c:2303 builtin/commit.c:1590 builtin/merge.c:225
-#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:606
+#: builtin/am.c:2335 builtin/commit.c:1593 builtin/merge.c:225
+#: builtin/pull.c:155 builtin/revert.c:92 builtin/tag.c:355
msgid "key-id"
msgstr "mã-số-khóa"
-#: builtin/am.c:2304
+#: builtin/am.c:2336
msgid "GPG-sign commits"
msgstr "lần chuyển giao ký-GPG"
-#: builtin/am.c:2307
+#: builtin/am.c:2339
msgid "(internal use for git-rebase)"
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
-#: builtin/am.c:2322
+#: builtin/am.c:2354
msgid ""
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
"it will be removed. Please do not use it anymore."
@@ -2680,16 +2738,16 @@ msgstr ""
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
-#: builtin/am.c:2329
+#: builtin/am.c:2361
msgid "failed to read the index"
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
-#: builtin/am.c:2344
+#: builtin/am.c:2376
#, c-format
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
-#: builtin/am.c:2368
+#: builtin/am.c:2400
#, c-format
msgid ""
"Stray %s directory found.\n"
@@ -2698,7 +2756,7 @@ msgstr ""
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
-#: builtin/am.c:2374
+#: builtin/am.c:2406
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
@@ -2706,65 +2764,65 @@ msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không ph
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
msgstr "git apply [<các-tùy-chọn>] [<miếng-vá>…]"
-#: builtin/apply.c:112
+#: builtin/apply.c:111
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:127
+#: builtin/apply.c:126
#, c-format
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
-#: builtin/apply.c:822
+#: builtin/apply.c:818
#, c-format
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
msgstr ""
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
"%s"
-#: builtin/apply.c:831
+#: builtin/apply.c:827
#, c-format
msgid "regexec returned %d for input: %s"
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
-#: builtin/apply.c:912
+#: builtin/apply.c:908
#, c-format
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:944
+#: builtin/apply.c:940
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
msgstr ""
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:948
+#: builtin/apply.c:944
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:949
+#: builtin/apply.c:945
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:956
+#: builtin/apply.c:952
#, c-format
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1419
+#: builtin/apply.c:1415
#, c-format
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1476
+#: builtin/apply.c:1472
#, c-format
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1493
+#: builtin/apply.c:1489
#, c-format
msgid ""
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
@@ -2776,76 +2834,76 @@ msgstr[0] ""
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
-#: builtin/apply.c:1659
+#: builtin/apply.c:1655
msgid "new file depends on old contents"
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1661
+#: builtin/apply.c:1657
msgid "deleted file still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1687
+#: builtin/apply.c:1683
#, c-format
msgid "corrupt patch at line %d"
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:1723
+#: builtin/apply.c:1719
#, c-format
msgid "new file %s depends on old contents"
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
-#: builtin/apply.c:1725
+#: builtin/apply.c:1721
#, c-format
msgid "deleted file %s still has contents"
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
-#: builtin/apply.c:1728
+#: builtin/apply.c:1724
#, c-format
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
-#: builtin/apply.c:1874
+#: builtin/apply.c:1870
#, c-format
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
-#: builtin/apply.c:1903
+#: builtin/apply.c:1899
#, c-format
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:2054
+#: builtin/apply.c:2050
#, c-format
msgid "patch with only garbage at line %d"
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
-#: builtin/apply.c:2144
+#: builtin/apply.c:2140
#, c-format
msgid "unable to read symlink %s"
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
-#: builtin/apply.c:2148
+#: builtin/apply.c:2144
#, c-format
msgid "unable to open or read %s"
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
-#: builtin/apply.c:2781
+#: builtin/apply.c:2777
#, c-format
msgid "invalid start of line: '%c'"
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
-#: builtin/apply.c:2900
+#: builtin/apply.c:2896
#, c-format
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
-#: builtin/apply.c:2912
+#: builtin/apply.c:2908
#, c-format
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
msgstr "Nội dung bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
-#: builtin/apply.c:2918
+#: builtin/apply.c:2914
#, c-format
msgid ""
"while searching for:\n"
@@ -2854,324 +2912,324 @@ msgstr ""
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
"%.*s"
-#: builtin/apply.c:2938
+#: builtin/apply.c:2934
#, c-format
msgid "missing binary patch data for '%s'"
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:3039
+#: builtin/apply.c:3035
#, c-format
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
-#: builtin/apply.c:3045
+#: builtin/apply.c:3041
#, c-format
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
msgstr ""
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
"%s)"
-#: builtin/apply.c:3066
+#: builtin/apply.c:3062
#, c-format
msgid "patch failed: %s:%ld"
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
-#: builtin/apply.c:3190
+#: builtin/apply.c:3186
#, c-format
msgid "cannot checkout %s"
msgstr "không thể lấy ra %s"
-#: builtin/apply.c:3235 builtin/apply.c:3246 builtin/apply.c:3291
+#: builtin/apply.c:3231 builtin/apply.c:3242 builtin/apply.c:3287
#, c-format
msgid "read of %s failed"
msgstr "đọc %s gặp lỗi"
-#: builtin/apply.c:3243
+#: builtin/apply.c:3239
#, c-format
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: builtin/apply.c:3271 builtin/apply.c:3493
+#: builtin/apply.c:3267 builtin/apply.c:3489
#, c-format
msgid "path %s has been renamed/deleted"
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
-#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3507
+#: builtin/apply.c:3348 builtin/apply.c:3503
#, c-format
msgid "%s: does not exist in index"
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3356 builtin/apply.c:3499 builtin/apply.c:3521
+#: builtin/apply.c:3352 builtin/apply.c:3495 builtin/apply.c:3517
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: builtin/apply.c:3361 builtin/apply.c:3515
+#: builtin/apply.c:3357 builtin/apply.c:3511
#, c-format
msgid "%s: does not match index"
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
-#: builtin/apply.c:3463
+#: builtin/apply.c:3459
msgid "removal patch leaves file contents"
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
-#: builtin/apply.c:3532
+#: builtin/apply.c:3528
#, c-format
msgid "%s: wrong type"
msgstr "%s: sai kiểu"
-#: builtin/apply.c:3534
+#: builtin/apply.c:3530
#, c-format
msgid "%s has type %o, expected %o"
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
-#: builtin/apply.c:3693 builtin/apply.c:3695
+#: builtin/apply.c:3689 builtin/apply.c:3691
#, c-format
msgid "invalid path '%s'"
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/apply.c:3750
+#: builtin/apply.c:3746
#, c-format
msgid "%s: already exists in index"
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:3753
+#: builtin/apply.c:3749
#, c-format
msgid "%s: already exists in working directory"
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
-#: builtin/apply.c:3773
+#: builtin/apply.c:3769
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
-#: builtin/apply.c:3778
+#: builtin/apply.c:3774
#, c-format
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
-#: builtin/apply.c:3798
+#: builtin/apply.c:3794
#, c-format
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
-#: builtin/apply.c:3802
+#: builtin/apply.c:3798
#, c-format
msgid "%s: patch does not apply"
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
-#: builtin/apply.c:3816
+#: builtin/apply.c:3812
#, c-format
msgid "Checking patch %s..."
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
-#: builtin/apply.c:3909 builtin/checkout.c:232 builtin/reset.c:135
+#: builtin/apply.c:3905 builtin/checkout.c:233 builtin/reset.c:135
#, c-format
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
-#: builtin/apply.c:4052
+#: builtin/apply.c:4048
#, c-format
msgid "unable to remove %s from index"
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
-#: builtin/apply.c:4081
+#: builtin/apply.c:4077
#, c-format
msgid "corrupt patch for submodule %s"
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
-#: builtin/apply.c:4085
+#: builtin/apply.c:4081
#, c-format
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
msgstr "không thể lấy thống kề về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/apply.c:4090
+#: builtin/apply.c:4086
#, c-format
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
-#: builtin/apply.c:4093 builtin/apply.c:4201
+#: builtin/apply.c:4089 builtin/apply.c:4197
#, c-format
msgid "unable to add cache entry for %s"
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
-#: builtin/apply.c:4126
+#: builtin/apply.c:4122
#, c-format
msgid "closing file '%s'"
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
-#: builtin/apply.c:4175
+#: builtin/apply.c:4171
#, c-format
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
-#: builtin/apply.c:4262
+#: builtin/apply.c:4258
#, c-format
msgid "Applied patch %s cleanly."
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
-#: builtin/apply.c:4270
+#: builtin/apply.c:4266
msgid "internal error"
msgstr "lỗi nội bộ"
-#: builtin/apply.c:4273
+#: builtin/apply.c:4269
#, c-format
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
-#: builtin/apply.c:4283
+#: builtin/apply.c:4279
#, c-format
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
-#: builtin/apply.c:4304
+#: builtin/apply.c:4300
#, c-format
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
-#: builtin/apply.c:4307
+#: builtin/apply.c:4303
#, c-format
msgid "Rejected hunk #%d."
msgstr "đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
-#: builtin/apply.c:4397
+#: builtin/apply.c:4393
msgid "unrecognized input"
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4408
+#: builtin/apply.c:4404
msgid "unable to read index file"
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
-#: builtin/apply.c:4526
+#: builtin/apply.c:4517
msgid "don't apply changes matching the given path"
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4529
+#: builtin/apply.c:4520
msgid "apply changes matching the given path"
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
-#: builtin/apply.c:4532
+#: builtin/apply.c:4523
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
-#: builtin/apply.c:4535
+#: builtin/apply.c:4526
msgid "ignore additions made by the patch"
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
-#: builtin/apply.c:4537
+#: builtin/apply.c:4528
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
msgstr ""
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
-#: builtin/apply.c:4541
+#: builtin/apply.c:4532
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
msgstr ""
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
-#: builtin/apply.c:4543
+#: builtin/apply.c:4534
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
-#: builtin/apply.c:4545
+#: builtin/apply.c:4536
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
-#: builtin/apply.c:4547
+#: builtin/apply.c:4538
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
-#: builtin/apply.c:4549
+#: builtin/apply.c:4540
msgid "apply a patch without touching the working tree"
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4551
+#: builtin/apply.c:4542
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
-#: builtin/apply.c:4553
+#: builtin/apply.c:4544
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
msgstr ""
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
-#: builtin/apply.c:4555
+#: builtin/apply.c:4546
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
-#: builtin/apply.c:4557
+#: builtin/apply.c:4548
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
msgstr ""
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
-#: builtin/apply.c:4559 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
+#: builtin/apply.c:4550 builtin/checkout-index.c:198 builtin/ls-files.c:412
msgid "paths are separated with NUL character"
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
-#: builtin/apply.c:4562
+#: builtin/apply.c:4553
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng nội dung khớp"
-#: builtin/apply.c:4564
+#: builtin/apply.c:4555
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4567 builtin/apply.c:4570
+#: builtin/apply.c:4558 builtin/apply.c:4561
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi quét nội dung"
-#: builtin/apply.c:4573
+#: builtin/apply.c:4564
msgid "apply the patch in reverse"
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
-#: builtin/apply.c:4575
+#: builtin/apply.c:4566
msgid "don't expect at least one line of context"
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng nội dung"
-#: builtin/apply.c:4577
+#: builtin/apply.c:4568
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
-#: builtin/apply.c:4579
+#: builtin/apply.c:4570
msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
-#: builtin/apply.c:4582
+#: builtin/apply.c:4573
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
msgstr ""
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
-#: builtin/apply.c:4585
+#: builtin/apply.c:4576
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
-#: builtin/apply.c:4588
+#: builtin/apply.c:4579
msgid "prepend <root> to all filenames"
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
-#: builtin/apply.c:4610
+#: builtin/apply.c:4601
msgid "--3way outside a repository"
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4618
+#: builtin/apply.c:4609
msgid "--index outside a repository"
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4621
+#: builtin/apply.c:4612
msgid "--cached outside a repository"
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
-#: builtin/apply.c:4640
+#: builtin/apply.c:4631
#, c-format
msgid "can't open patch '%s'"
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”"
-#: builtin/apply.c:4654
+#: builtin/apply.c:4645
#, c-format
msgid "squelched %d whitespace error"
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
-#: builtin/apply.c:4660 builtin/apply.c:4670
+#: builtin/apply.c:4651 builtin/apply.c:4661
#, c-format
msgid "%d line adds whitespace errors."
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
@@ -3233,97 +3291,97 @@ msgstr "git blame [<các-tùy-chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
-#: builtin/blame.c:2500
+#: builtin/blame.c:2519
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
-#: builtin/blame.c:2501
+#: builtin/blame.c:2520
msgid "Show blank SHA-1 for boundary commits (Default: off)"
msgstr ""
"Hiển thị SHA-1 trắng cho những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2502
+#: builtin/blame.c:2521
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2503
+#: builtin/blame.c:2522
msgid "Show work cost statistics"
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
-#: builtin/blame.c:2504
+#: builtin/blame.c:2523
msgid "Show output score for blame entries"
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
-#: builtin/blame.c:2505
+#: builtin/blame.c:2524
msgid "Show original filename (Default: auto)"
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
-#: builtin/blame.c:2506
+#: builtin/blame.c:2525
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2507
+#: builtin/blame.c:2526
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
-#: builtin/blame.c:2508
+#: builtin/blame.c:2527
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
-#: builtin/blame.c:2509
+#: builtin/blame.c:2528
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2510
+#: builtin/blame.c:2529
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2511
+#: builtin/blame.c:2530
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2512
+#: builtin/blame.c:2531
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2513
+#: builtin/blame.c:2532
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
-#: builtin/blame.c:2514
+#: builtin/blame.c:2533
msgid "Ignore whitespace differences"
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
-#: builtin/blame.c:2515
+#: builtin/blame.c:2534
msgid "Spend extra cycles to find better match"
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
-#: builtin/blame.c:2516
+#: builtin/blame.c:2535
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
msgstr ""
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
-#: builtin/blame.c:2517
+#: builtin/blame.c:2536
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
-#: builtin/blame.c:2518 builtin/blame.c:2519
+#: builtin/blame.c:2537 builtin/blame.c:2538
msgid "score"
msgstr "điểm số"
-#: builtin/blame.c:2518
+#: builtin/blame.c:2537
msgid "Find line copies within and across files"
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2519
+#: builtin/blame.c:2538
msgid "Find line movements within and across files"
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
-#: builtin/blame.c:2520
+#: builtin/blame.c:2539
msgid "n,m"
msgstr "n,m"
-#: builtin/blame.c:2520
+#: builtin/blame.c:2539
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
@@ -3333,27 +3391,31 @@ msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
#. takes 22 places, is the longest among various forms of
#. relative timestamps, but your language may need more or
#. fewer display columns.
-#: builtin/blame.c:2601
+#: builtin/blame.c:2620
msgid "4 years, 11 months ago"
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
-#: builtin/branch.c:24
+#: builtin/branch.c:25
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--merged | --no-merged]"
-#: builtin/branch.c:25
+#: builtin/branch.c:26
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
-#: builtin/branch.c:26
+#: builtin/branch.c:27
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
-#: builtin/branch.c:27
+#: builtin/branch.c:28
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
-#: builtin/branch.c:150
+#: builtin/branch.c:29
+msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
+msgstr "git branch [<các-tùy-chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
+
+#: builtin/branch.c:142
#, c-format
msgid ""
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
@@ -3362,7 +3424,7 @@ msgstr ""
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:154
+#: builtin/branch.c:146
#, c-format
msgid ""
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
@@ -3371,12 +3433,12 @@ msgstr ""
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
-#: builtin/branch.c:168
+#: builtin/branch.c:160
#, c-format
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
-#: builtin/branch.c:172
+#: builtin/branch.c:164
#, c-format
msgid ""
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
@@ -3385,306 +3447,298 @@ msgstr ""
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
-#: builtin/branch.c:185
+#: builtin/branch.c:177
msgid "Update of config-file failed"
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:213
+#: builtin/branch.c:205
msgid "cannot use -a with -d"
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
-#: builtin/branch.c:219
+#: builtin/branch.c:211
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
-#: builtin/branch.c:227
+#: builtin/branch.c:219
#, c-format
msgid "Cannot delete the branch '%s' which you are currently on."
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” cái mà bạn hiện nay đang ở."
-#: builtin/branch.c:243
+#: builtin/branch.c:235
#, c-format
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
-#: builtin/branch.c:244
+#: builtin/branch.c:236
#, c-format
msgid "branch '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:259
+#: builtin/branch.c:251
#, c-format
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
-#: builtin/branch.c:260
+#: builtin/branch.c:252
#, c-format
msgid "Error deleting branch '%s'"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:267
+#: builtin/branch.c:259
#, c-format
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
-#: builtin/branch.c:268
+#: builtin/branch.c:260
#, c-format
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
-#: builtin/branch.c:369
-#, c-format
-msgid "branch '%s' does not point at a commit"
-msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-
-#: builtin/branch.c:452
+#: builtin/branch.c:303
#, c-format
msgid "[%s: gone]"
msgstr "[%s: đã ra đi]"
-#: builtin/branch.c:457
+#: builtin/branch.c:308
#, c-format
msgid "[%s]"
msgstr "[%s]"
-#: builtin/branch.c:462
+#: builtin/branch.c:313
#, c-format
msgid "[%s: behind %d]"
msgstr "[%s: đứng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:464
+#: builtin/branch.c:315
#, c-format
msgid "[behind %d]"
msgstr "[đằng sau %d]"
-#: builtin/branch.c:468
+#: builtin/branch.c:319
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d]"
msgstr "[%s: phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:470
+#: builtin/branch.c:321
#, c-format
msgid "[ahead %d]"
msgstr "[phía trước %d]"
-#: builtin/branch.c:473
+#: builtin/branch.c:324
#, c-format
msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:476
+#: builtin/branch.c:327
#, c-format
msgid "[ahead %d, behind %d]"
msgstr "[trước %d, sau %d]"
-#: builtin/branch.c:489
+#: builtin/branch.c:340
msgid " **** invalid ref ****"
msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
-#: builtin/branch.c:580
+#: builtin/branch.c:366
#, c-format
msgid "(no branch, rebasing %s)"
msgstr "(không nhánh, đang cải tổ %s)"
-#: builtin/branch.c:583
+#: builtin/branch.c:369
#, c-format
msgid "(no branch, bisect started on %s)"
msgstr "(không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s)"
-#: builtin/branch.c:589
+#: builtin/branch.c:375
#, c-format
msgid "(HEAD detached at %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
-#: builtin/branch.c:592
+#: builtin/branch.c:378
#, c-format
msgid "(HEAD detached from %s)"
msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
-#: builtin/branch.c:596
+#: builtin/branch.c:382
msgid "(no branch)"
msgstr "(không nhánh)"
-#: builtin/branch.c:643
-#, c-format
-msgid "object '%s' does not point to a commit"
-msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
-
-#: builtin/branch.c:691
-msgid "some refs could not be read"
-msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
-
-#: builtin/branch.c:704
+#: builtin/branch.c:524
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
-#: builtin/branch.c:714
+#: builtin/branch.c:534
#, c-format
msgid "Invalid branch name: '%s'"
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/branch.c:729
+#: builtin/branch.c:549
msgid "Branch rename failed"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:733
+#: builtin/branch.c:553
#, c-format
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
-#: builtin/branch.c:737
+#: builtin/branch.c:557
#, c-format
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
-#: builtin/branch.c:744
+#: builtin/branch.c:564
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
-#: builtin/branch.c:759
-#, c-format
-msgid "malformed object name %s"
-msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
-
-#: builtin/branch.c:781
+#: builtin/branch.c:587
#, c-format
msgid "could not write branch description template: %s"
msgstr "không thể ghi vào mẫu mô tả nhánh: %s"
-#: builtin/branch.c:811
+#: builtin/branch.c:616
msgid "Generic options"
msgstr "Tùy chọn chung"
-#: builtin/branch.c:813
+#: builtin/branch.c:618
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:814
+#: builtin/branch.c:619
msgid "suppress informational messages"
msgstr "không xuất các thông tin"
-#: builtin/branch.c:815
+#: builtin/branch.c:620
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
-#: builtin/branch.c:817
+#: builtin/branch.c:622
msgid "change upstream info"
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:821
+#: builtin/branch.c:626
msgid "use colored output"
msgstr "tô màu kết xuất"
-#: builtin/branch.c:822
+#: builtin/branch.c:627
msgid "act on remote-tracking branches"
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
-#: builtin/branch.c:825 builtin/branch.c:831 builtin/branch.c:852
-#: builtin/branch.c:858 builtin/commit.c:1580 builtin/commit.c:1581
-#: builtin/commit.c:1582 builtin/commit.c:1583 builtin/tag.c:618
-#: builtin/tag.c:624
-msgid "commit"
-msgstr "lần_chuyển_giao"
-
-#: builtin/branch.c:826 builtin/branch.c:832
+#: builtin/branch.c:629 builtin/branch.c:630
msgid "print only branches that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/branch.c:838
+#: builtin/branch.c:633
msgid "Specific git-branch actions:"
msgstr "Hành động git-branch:"
-#: builtin/branch.c:839
+#: builtin/branch.c:634
msgid "list both remote-tracking and local branches"
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
-#: builtin/branch.c:841
+#: builtin/branch.c:636
msgid "delete fully merged branch"
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:842
+#: builtin/branch.c:637
msgid "delete branch (even if not merged)"
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
-#: builtin/branch.c:843
+#: builtin/branch.c:638
msgid "move/rename a branch and its reflog"
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
-#: builtin/branch.c:844
+#: builtin/branch.c:639
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
-#: builtin/branch.c:845
+#: builtin/branch.c:640
msgid "list branch names"
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:846
+#: builtin/branch.c:641
msgid "create the branch's reflog"
msgstr "tạo reflog của nhánh"
-#: builtin/branch.c:848
+#: builtin/branch.c:643
msgid "edit the description for the branch"
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
-#: builtin/branch.c:849
+#: builtin/branch.c:644
msgid "force creation, move/rename, deletion"
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
-#: builtin/branch.c:852
-msgid "print only not merged branches"
-msgstr "chỉ hiển thị các nhánh chưa được hòa trộn"
+#: builtin/branch.c:645
+msgid "print only branches that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:858
-msgid "print only merged branches"
-msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
+#: builtin/branch.c:646
+msgid "print only branches that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
-#: builtin/branch.c:862
+#: builtin/branch.c:647
msgid "list branches in columns"
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
-#: builtin/branch.c:875
+#: builtin/branch.c:648 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:366
+msgid "key"
+msgstr "khóa"
+
+#: builtin/branch.c:649 builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:367
+msgid "field name to sort on"
+msgstr "tên trường cần sắp xếp"
+
+#: builtin/branch.c:651 builtin/for-each-ref.c:41 builtin/notes.c:398
+#: builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561 builtin/notes.c:564
+#: builtin/tag.c:369
+msgid "object"
+msgstr "đối tượng"
+
+#: builtin/branch.c:652
+msgid "print only branches of the object"
+msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
+
+#: builtin/branch.c:670
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
-#: builtin/branch.c:879 builtin/clone.c:690
+#: builtin/branch.c:674 builtin/clone.c:697
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
msgstr "không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
-#: builtin/branch.c:901
+#: builtin/branch.c:694
msgid "--column and --verbose are incompatible"
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
-#: builtin/branch.c:912 builtin/branch.c:951
+#: builtin/branch.c:705 builtin/branch.c:747
msgid "branch name required"
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
-#: builtin/branch.c:927
+#: builtin/branch.c:723
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
-#: builtin/branch.c:932
+#: builtin/branch.c:728
msgid "cannot edit description of more than one branch"
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
-#: builtin/branch.c:939
+#: builtin/branch.c:735
#, c-format
msgid "No commit on branch '%s' yet."
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
-#: builtin/branch.c:942
+#: builtin/branch.c:738
#, c-format
msgid "No branch named '%s'."
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
-#: builtin/branch.c:957
+#: builtin/branch.c:753
msgid "too many branches for a rename operation"
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác đổi tên"
-#: builtin/branch.c:962
+#: builtin/branch.c:758
msgid "too many branches to set new upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh được đặt cho thượng nguồn mới"
-#: builtin/branch.c:966
+#: builtin/branch.c:762
#, c-format
msgid ""
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
@@ -3692,40 +3746,40 @@ msgstr ""
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
"nào cả."
-#: builtin/branch.c:969 builtin/branch.c:991 builtin/branch.c:1012
+#: builtin/branch.c:765 builtin/branch.c:787 builtin/branch.c:808
#, c-format
msgid "no such branch '%s'"
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
-#: builtin/branch.c:973
+#: builtin/branch.c:769
#, c-format
msgid "branch '%s' does not exist"
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
-#: builtin/branch.c:985
+#: builtin/branch.c:781
msgid "too many branches to unset upstream"
msgstr "quá nhiều nhánh để bỏ đặt thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:989
+#: builtin/branch.c:785
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
-#: builtin/branch.c:995
+#: builtin/branch.c:791
#, c-format
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
-#: builtin/branch.c:1009
+#: builtin/branch.c:805
msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
-#: builtin/branch.c:1015
+#: builtin/branch.c:811
msgid "-a and -r options to 'git branch' do not make sense with a branch name"
msgstr ""
"hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không hợp lý đối với tên "
"nhánh"
-#: builtin/branch.c:1018
+#: builtin/branch.c:814
#, c-format
msgid ""
"The --set-upstream flag is deprecated and will be removed. Consider using --"
@@ -3734,7 +3788,7 @@ msgstr ""
"Cờ --set-upstream đã lạc hậu và sẽ bị xóa bỏ. Nên dùng --track hoặc --set-"
"upstream-to\n"
-#: builtin/branch.c:1035
+#: builtin/branch.c:831
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -3745,12 +3799,12 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
"\n"
-#: builtin/branch.c:1036
+#: builtin/branch.c:832
#, c-format
msgid " git branch -d %s\n"
msgstr " git branch -d %s\n"
-#: builtin/branch.c:1037
+#: builtin/branch.c:833
#, c-format
msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
@@ -3777,12 +3831,8 @@ msgstr ""
"<kiểu>|--textconv) <đối_tượng>"
#: builtin/cat-file.c:429
-msgid ""
-"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <list-of-"
-"objects>"
-msgstr ""
-"git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks] < <danh-sách-đối-"
-"tượng>"
+msgid "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
+msgstr "git cat-file (--batch | --batch-check) [--follow-symlinks]"
#: builtin/cat-file.c:466
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
@@ -3838,9 +3888,8 @@ msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
#: builtin/check-attr.c:12
-msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...] < <list-of-paths>"
-msgstr ""
-"git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…] < <danh-sách-đường-dẫn>"
+msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
+msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
#: builtin/check-attr.c:19
msgid "report all attributes set on file"
@@ -3858,7 +3907,7 @@ msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
-#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1133 builtin/gc.c:267
+#: builtin/check-ignore.c:18 builtin/checkout.c:1134 builtin/gc.c:325
msgid "suppress progress reporting"
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
@@ -3945,6 +3994,8 @@ msgid "write the content to temporary files"
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
#: builtin/checkout-index.c:204 builtin/column.c:30
+#: builtin/submodule--helper.c:172 builtin/submodule--helper.c:175
+#: builtin/submodule--helper.c:178 builtin/submodule--helper.c:181
msgid "string"
msgstr "chuỗi"
@@ -3964,106 +4015,106 @@ msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] <nhánh>"
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
msgstr "git checkout [<các-tùy-chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
-#: builtin/checkout.c:133 builtin/checkout.c:166
+#: builtin/checkout.c:134 builtin/checkout.c:167
#, c-format
msgid "path '%s' does not have our version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
-#: builtin/checkout.c:135 builtin/checkout.c:168
+#: builtin/checkout.c:136 builtin/checkout.c:169
#, c-format
msgid "path '%s' does not have their version"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
-#: builtin/checkout.c:151
+#: builtin/checkout.c:152
#, c-format
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:195
+#: builtin/checkout.c:196
#, c-format
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
-#: builtin/checkout.c:212
+#: builtin/checkout.c:213
#, c-format
msgid "path '%s': cannot merge"
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:229
+#: builtin/checkout.c:230
#, c-format
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
-#: builtin/checkout.c:250 builtin/checkout.c:253 builtin/checkout.c:256
-#: builtin/checkout.c:259
+#: builtin/checkout.c:251 builtin/checkout.c:254 builtin/checkout.c:257
+#: builtin/checkout.c:260
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
-#: builtin/checkout.c:262 builtin/checkout.c:265
+#: builtin/checkout.c:263 builtin/checkout.c:266
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with %s"
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
-#: builtin/checkout.c:268
+#: builtin/checkout.c:269
#, c-format
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
msgstr ""
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
-#: builtin/checkout.c:279 builtin/checkout.c:473
+#: builtin/checkout.c:280 builtin/checkout.c:474
msgid "corrupt index file"
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
-#: builtin/checkout.c:339 builtin/checkout.c:346
+#: builtin/checkout.c:340 builtin/checkout.c:347
#, c-format
msgid "path '%s' is unmerged"
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:495
+#: builtin/checkout.c:496
msgid "you need to resolve your current index first"
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
-#: builtin/checkout.c:622
+#: builtin/checkout.c:623
#, c-format
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
-#: builtin/checkout.c:660
+#: builtin/checkout.c:661
msgid "HEAD is now at"
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
-#: builtin/checkout.c:667
+#: builtin/checkout.c:668
#, c-format
msgid "Reset branch '%s'\n"
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:670
+#: builtin/checkout.c:671
#, c-format
msgid "Already on '%s'\n"
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:674
+#: builtin/checkout.c:675
#, c-format
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:676 builtin/checkout.c:1065
+#: builtin/checkout.c:677 builtin/checkout.c:1066
#, c-format
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:678
+#: builtin/checkout.c:679
#, c-format
msgid "Switched to branch '%s'\n"
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
-#: builtin/checkout.c:730
+#: builtin/checkout.c:731
#, c-format
msgid " ... and %d more.\n"
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
-#: builtin/checkout.c:736
+#: builtin/checkout.c:737
#, c-format
msgid ""
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
@@ -4082,7 +4133,7 @@ msgstr[0] ""
"\n"
"%s\n"
-#: builtin/checkout.c:755
+#: builtin/checkout.c:756
#, c-format
msgid ""
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
@@ -4103,146 +4154,152 @@ msgstr[0] ""
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
"\n"
-#: builtin/checkout.c:791
+#: builtin/checkout.c:792
msgid "internal error in revision walk"
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
-#: builtin/checkout.c:795
+#: builtin/checkout.c:796
msgid "Previous HEAD position was"
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
-#: builtin/checkout.c:822 builtin/checkout.c:1060
+#: builtin/checkout.c:823 builtin/checkout.c:1061
msgid "You are on a branch yet to be born"
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
-#: builtin/checkout.c:967
+#: builtin/checkout.c:968
#, c-format
msgid "only one reference expected, %d given."
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
-#: builtin/checkout.c:1006 builtin/worktree.c:210
+#: builtin/checkout.c:1007 builtin/worktree.c:213
#, c-format
msgid "invalid reference: %s"
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
-#: builtin/checkout.c:1035
+#: builtin/checkout.c:1036
#, c-format
msgid "reference is not a tree: %s"
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
-#: builtin/checkout.c:1074
+#: builtin/checkout.c:1075
msgid "paths cannot be used with switching branches"
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1077 builtin/checkout.c:1081
+#: builtin/checkout.c:1078 builtin/checkout.c:1082
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
-#: builtin/checkout.c:1085 builtin/checkout.c:1088 builtin/checkout.c:1093
-#: builtin/checkout.c:1096
+#: builtin/checkout.c:1086 builtin/checkout.c:1089 builtin/checkout.c:1094
+#: builtin/checkout.c:1097
#, c-format
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1101
+#: builtin/checkout.c:1102
#, c-format
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1134 builtin/checkout.c:1136 builtin/clone.c:83
-#: builtin/remote.c:159 builtin/remote.c:161 builtin/worktree.c:317
-#: builtin/worktree.c:319
+#: builtin/checkout.c:1135 builtin/checkout.c:1137 builtin/clone.c:83
+#: builtin/remote.c:165 builtin/remote.c:167 builtin/worktree.c:320
+#: builtin/worktree.c:322
msgid "branch"
msgstr "nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1135
+#: builtin/checkout.c:1136
msgid "create and checkout a new branch"
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1137
+#: builtin/checkout.c:1138
msgid "create/reset and checkout a branch"
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1138
+#: builtin/checkout.c:1139
msgid "create reflog for new branch"
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1139
+#: builtin/checkout.c:1140
msgid "detach the HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
-#: builtin/checkout.c:1140
+#: builtin/checkout.c:1141
msgid "set upstream info for new branch"
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1142
+#: builtin/checkout.c:1143
msgid "new-branch"
msgstr "nhánh-mới"
-#: builtin/checkout.c:1142
+#: builtin/checkout.c:1143
msgid "new unparented branch"
msgstr "nhánh không cha mới"
-#: builtin/checkout.c:1143
+#: builtin/checkout.c:1144
msgid "checkout our version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1145
+#: builtin/checkout.c:1146
msgid "checkout their version for unmerged files"
msgstr ""
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
-#: builtin/checkout.c:1147
+#: builtin/checkout.c:1148
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
-#: builtin/checkout.c:1148
+#: builtin/checkout.c:1149
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
-#: builtin/checkout.c:1149 builtin/merge.c:227
+#: builtin/checkout.c:1150 builtin/merge.c:227
msgid "update ignored files (default)"
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
-#: builtin/checkout.c:1150 builtin/log.c:1264 parse-options.h:249
+#: builtin/checkout.c:1151 builtin/log.c:1263 parse-options.h:250
msgid "style"
msgstr "kiểu"
-#: builtin/checkout.c:1151
+#: builtin/checkout.c:1152
msgid "conflict style (merge or diff3)"
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
-#: builtin/checkout.c:1154
+#: builtin/checkout.c:1155
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục thưa thớt"
-#: builtin/checkout.c:1156
+#: builtin/checkout.c:1157
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>'"
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
-#: builtin/checkout.c:1158
+#: builtin/checkout.c:1159
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
-#: builtin/checkout.c:1181
+#: builtin/checkout.c:1160 builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112
+#: builtin/merge.c:224 builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560
+#: builtin/send-pack.c:168
+msgid "force progress reporting"
+msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
+
+#: builtin/checkout.c:1191
msgid "-b, -B and --orphan are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B và --orphan loại từ lẫn nhau"
-#: builtin/checkout.c:1198
+#: builtin/checkout.c:1208
msgid "--track needs a branch name"
msgstr "--track cần tên một nhánh"
-#: builtin/checkout.c:1203
+#: builtin/checkout.c:1213
msgid "Missing branch name; try -b"
msgstr "Thiếu tên nhánh; hãy thử -b"
-#: builtin/checkout.c:1239
+#: builtin/checkout.c:1249
msgid "invalid path specification"
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
-#: builtin/checkout.c:1246
+#: builtin/checkout.c:1256
#, c-format
msgid ""
"Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
@@ -4252,12 +4309,12 @@ msgstr ""
"Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
"chuyển giao?"
-#: builtin/checkout.c:1251
+#: builtin/checkout.c:1261
#, c-format
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
-#: builtin/checkout.c:1255
+#: builtin/checkout.c:1265
msgid ""
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
"checking out of the index."
@@ -4296,7 +4353,7 @@ msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
msgid "failed to remove %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
-#: builtin/clean.c:317
+#: builtin/clean.c:315
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a numbered item\n"
@@ -4308,7 +4365,7 @@ msgstr ""
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
" - (để trống) không chọn gì cả"
-#: builtin/clean.c:321
+#: builtin/clean.c:319
msgid ""
"Prompt help:\n"
"1 - select a single item\n"
@@ -4328,36 +4385,36 @@ msgstr ""
"* - chọn tất\n"
" - (để trống) kết thúc việc chọn"
-#: builtin/clean.c:537
+#: builtin/clean.c:535
#, c-format
msgid "Huh (%s)?"
msgstr "Hả (%s)?"
-#: builtin/clean.c:679
+#: builtin/clean.c:677
#, c-format
msgid "Input ignore patterns>> "
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
-#: builtin/clean.c:716
+#: builtin/clean.c:714
#, c-format
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
-#: builtin/clean.c:737
+#: builtin/clean.c:735
msgid "Select items to delete"
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
-#: builtin/clean.c:778
+#: builtin/clean.c:776
#, c-format
msgid "Remove %s [y/N]? "
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
-#: builtin/clean.c:803
+#: builtin/clean.c:801
msgid "Bye."
msgstr "Tạm biệt."
-#: builtin/clean.c:811
+#: builtin/clean.c:809
msgid ""
"clean - start cleaning\n"
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
@@ -4375,61 +4432,61 @@ msgstr ""
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
-#: builtin/clean.c:838
+#: builtin/clean.c:836
msgid "*** Commands ***"
msgstr "*** Lệnh ***"
-#: builtin/clean.c:839
+#: builtin/clean.c:837
msgid "What now"
msgstr "Giờ thì sao"
-#: builtin/clean.c:847
+#: builtin/clean.c:845
msgid "Would remove the following item:"
msgid_plural "Would remove the following items:"
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
-#: builtin/clean.c:864
+#: builtin/clean.c:862
msgid "No more files to clean, exiting."
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
-#: builtin/clean.c:895
+#: builtin/clean.c:893
msgid "do not print names of files removed"
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
-#: builtin/clean.c:897
+#: builtin/clean.c:895
msgid "force"
msgstr "ép buộc"
-#: builtin/clean.c:898
+#: builtin/clean.c:896
msgid "interactive cleaning"
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
-#: builtin/clean.c:900
+#: builtin/clean.c:898
msgid "remove whole directories"
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
-#: builtin/clean.c:901 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:714
-#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:311 builtin/show-ref.c:187
+#: builtin/clean.c:899 builtin/describe.c:407 builtin/grep.c:709
+#: builtin/ls-files.c:443 builtin/name-rev.c:307 builtin/show-ref.c:182
msgid "pattern"
msgstr "mẫu"
-#: builtin/clean.c:902
+#: builtin/clean.c:900
msgid "add <pattern> to ignore rules"
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:903
+#: builtin/clean.c:901
msgid "remove ignored files, too"
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:905
+#: builtin/clean.c:903
msgid "remove only ignored files"
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
-#: builtin/clean.c:923
+#: builtin/clean.c:921
msgid "-x and -X cannot be used together"
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
-#: builtin/clean.c:927
+#: builtin/clean.c:925
msgid ""
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
"clean"
@@ -4437,7 +4494,7 @@ msgstr ""
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
-#: builtin/clean.c:930
+#: builtin/clean.c:928
msgid ""
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
"refusing to clean"
@@ -4449,16 +4506,11 @@ msgstr ""
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
msgstr "git clone [<các-tùy-chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
-#: builtin/clone.c:57 builtin/fetch.c:112 builtin/merge.c:224
-#: builtin/pull.c:109 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:168
-msgid "force progress reporting"
-msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
-
#: builtin/clone.c:59
msgid "don't create a checkout"
msgstr "không tạo một checkout"
-#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:504
+#: builtin/clone.c:60 builtin/clone.c:62 builtin/init-db.c:469
msgid "create a bare repository"
msgstr "tạo kho thuần"
@@ -4482,15 +4534,15 @@ msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
msgid "initialize submodules in the clone"
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
-#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:501
+#: builtin/clone.c:75 builtin/init-db.c:466
msgid "template-directory"
msgstr "thư-mục-mẫu"
-#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:502
+#: builtin/clone.c:76 builtin/init-db.c:467
msgid "directory from which templates will be used"
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
-#: builtin/clone.c:78
+#: builtin/clone.c:78 builtin/submodule--helper.c:179
msgid "reference repository"
msgstr "kho tham chiếu"
@@ -4514,7 +4566,7 @@ msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
-#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:659 builtin/pull.c:186
+#: builtin/clone.c:87 builtin/fetch.c:113 builtin/grep.c:654 builtin/pull.c:186
msgid "depth"
msgstr "độ-sâu"
@@ -4526,11 +4578,11 @@ msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
-#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:510
+#: builtin/clone.c:91 builtin/init-db.c:475
msgid "gitdir"
msgstr "gitdir"
-#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:511
+#: builtin/clone.c:92 builtin/init-db.c:476
msgid "separate git dir from working tree"
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
@@ -4542,52 +4594,57 @@ msgstr "khóa=giá_trị"
msgid "set config inside the new repository"
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
-#: builtin/clone.c:298
+#: builtin/clone.c:300
+#, c-format
+msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
+msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
+
+#: builtin/clone.c:302
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
-#: builtin/clone.c:302
+#: builtin/clone.c:307
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is shallow"
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
-#: builtin/clone.c:305
+#: builtin/clone.c:310
#, c-format
msgid "reference repository '%s' is grafted"
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
-#: builtin/clone.c:370 builtin/diff.c:84
+#: builtin/clone.c:375 builtin/diff.c:84
#, c-format
msgid "failed to stat '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
-#: builtin/clone.c:372
+#: builtin/clone.c:377
#, c-format
msgid "%s exists and is not a directory"
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
-#: builtin/clone.c:386
+#: builtin/clone.c:391
#, c-format
msgid "failed to stat %s\n"
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
-#: builtin/clone.c:408
+#: builtin/clone.c:413
#, c-format
msgid "failed to create link '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
-#: builtin/clone.c:412
+#: builtin/clone.c:417
#, c-format
msgid "failed to copy file to '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
-#: builtin/clone.c:435 builtin/clone.c:619
+#: builtin/clone.c:442 builtin/clone.c:626
#, c-format
msgid "done.\n"
msgstr "hoàn tất.\n"
-#: builtin/clone.c:447
+#: builtin/clone.c:454
msgid ""
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
@@ -4597,121 +4654,117 @@ msgstr ""
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
"và thử lấy ra với lệnh “git checkout -f HEAD”\n"
-#: builtin/clone.c:524
+#: builtin/clone.c:531
#, c-format
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:614
+#: builtin/clone.c:621
#, c-format
msgid "Checking connectivity... "
msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
-#: builtin/clone.c:617
+#: builtin/clone.c:624
msgid "remote did not send all necessary objects"
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
-#: builtin/clone.c:681
+#: builtin/clone.c:688
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
-#: builtin/clone.c:712
+#: builtin/clone.c:719
msgid "unable to checkout working tree"
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
-#: builtin/clone.c:799
+#: builtin/clone.c:808
msgid "cannot repack to clean up"
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
-#: builtin/clone.c:801
+#: builtin/clone.c:810
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
-#: builtin/clone.c:831
+#: builtin/clone.c:842
msgid "Too many arguments."
msgstr "Có quá nhiều đối số."
-#: builtin/clone.c:835
+#: builtin/clone.c:846
msgid "You must specify a repository to clone."
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
-#: builtin/clone.c:846
+#: builtin/clone.c:857
#, c-format
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:849
+#: builtin/clone.c:860
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
-#: builtin/clone.c:862
+#: builtin/clone.c:873
#, c-format
msgid "repository '%s' does not exist"
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
-#: builtin/clone.c:868 builtin/fetch.c:1168
+#: builtin/clone.c:879 builtin/fetch.c:1166
#, c-format
msgid "depth %s is not a positive number"
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
-#: builtin/clone.c:878
+#: builtin/clone.c:889
#, c-format
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
-#: builtin/clone.c:888
+#: builtin/clone.c:899
#, c-format
msgid "working tree '%s' already exists."
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
-#: builtin/clone.c:903 builtin/clone.c:914 builtin/worktree.c:218
-#: builtin/worktree.c:245
+#: builtin/clone.c:914 builtin/clone.c:925 builtin/submodule--helper.c:224
+#: builtin/worktree.c:221 builtin/worktree.c:248
#, c-format
msgid "could not create leading directories of '%s'"
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
-#: builtin/clone.c:906
+#: builtin/clone.c:917
#, c-format
msgid "could not create work tree dir '%s'"
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
-#: builtin/clone.c:924
+#: builtin/clone.c:935
#, c-format
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:926
+#: builtin/clone.c:937
#, c-format
msgid "Cloning into '%s'...\n"
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
-#: builtin/clone.c:951
-msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
-msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
-
-#: builtin/clone.c:968
+#: builtin/clone.c:975
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
-#: builtin/clone.c:971
+#: builtin/clone.c:978
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
-#: builtin/clone.c:976
+#: builtin/clone.c:983
msgid "--local is ignored"
msgstr "--local bị lờ đi"
-#: builtin/clone.c:980
+#: builtin/clone.c:987
#, c-format
msgid "Don't know how to clone %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
-#: builtin/clone.c:1029 builtin/clone.c:1037
+#: builtin/clone.c:1036 builtin/clone.c:1044
#, c-format
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
-#: builtin/clone.c:1040
+#: builtin/clone.c:1047
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
@@ -4747,15 +4800,15 @@ msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
msgid "--command must be the first argument"
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
-#: builtin/commit.c:37
+#: builtin/commit.c:38
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git commit [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:42
+#: builtin/commit.c:43
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
msgstr "git status [<các-tùy-chọn>] [--] <pathspec>…"
-#: builtin/commit.c:47
+#: builtin/commit.c:48
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -4786,7 +4839,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:60
+#: builtin/commit.c:61
msgid ""
"Your name and email address were configured automatically based\n"
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
@@ -4814,7 +4867,7 @@ msgstr ""
"\n"
" git commit --amend --reset-author\n"
-#: builtin/commit.c:72
+#: builtin/commit.c:73
msgid ""
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
@@ -4827,7 +4880,7 @@ msgstr ""
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
"\"git reset HEAD^\".\n"
-#: builtin/commit.c:77
+#: builtin/commit.c:78
msgid ""
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
@@ -4842,11 +4895,11 @@ msgstr ""
" git commit --allow-empty\n"
"\n"
-#: builtin/commit.c:84
+#: builtin/commit.c:85
msgid "Otherwise, please use 'git reset'\n"
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git reset\"\n"
-#: builtin/commit.c:87
+#: builtin/commit.c:88
msgid ""
"If you wish to skip this commit, use:\n"
"\n"
@@ -4862,68 +4915,68 @@ msgstr ""
"Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
"những lần chuyển giao còn lại.\n"
-#: builtin/commit.c:304
+#: builtin/commit.c:305
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
-#: builtin/commit.c:345
+#: builtin/commit.c:346
msgid "unable to create temporary index"
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:351
+#: builtin/commit.c:352
msgid "interactive add failed"
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
-#: builtin/commit.c:364
+#: builtin/commit.c:365
msgid "unable to update temporary index"
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:366
+#: builtin/commit.c:367
msgid "Failed to update main cache tree"
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
-#: builtin/commit.c:390 builtin/commit.c:413 builtin/commit.c:462
+#: builtin/commit.c:391 builtin/commit.c:414 builtin/commit.c:463
msgid "unable to write new_index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
-#: builtin/commit.c:444
+#: builtin/commit.c:445
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
-#: builtin/commit.c:446
+#: builtin/commit.c:447
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
msgstr ""
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
-#: builtin/commit.c:455
+#: builtin/commit.c:456
msgid "cannot read the index"
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:474
+#: builtin/commit.c:475
msgid "unable to write temporary index file"
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
-#: builtin/commit.c:579
+#: builtin/commit.c:580
#, c-format
msgid "commit '%s' lacks author header"
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
-#: builtin/commit.c:581
+#: builtin/commit.c:582
#, c-format
msgid "commit '%s' has malformed author line"
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
-#: builtin/commit.c:600
+#: builtin/commit.c:601
msgid "malformed --author parameter"
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
-#: builtin/commit.c:608
+#: builtin/commit.c:609
#, c-format
msgid "invalid date format: %s"
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
-#: builtin/commit.c:652
+#: builtin/commit.c:653
msgid ""
"unable to select a comment character that is not used\n"
"in the current commit message"
@@ -4931,38 +4984,38 @@ msgstr ""
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
"trong phần ghi chú hiện tại"
-#: builtin/commit.c:689 builtin/commit.c:722 builtin/commit.c:1079
+#: builtin/commit.c:690 builtin/commit.c:723 builtin/commit.c:1080
#, c-format
msgid "could not lookup commit %s"
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
-#: builtin/commit.c:701 builtin/shortlog.c:273
+#: builtin/commit.c:702 builtin/shortlog.c:273
#, c-format
msgid "(reading log message from standard input)\n"
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
-#: builtin/commit.c:703
+#: builtin/commit.c:704
msgid "could not read log from standard input"
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/commit.c:707
+#: builtin/commit.c:708
#, c-format
msgid "could not read log file '%s'"
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
-#: builtin/commit.c:729
+#: builtin/commit.c:730
msgid "could not read MERGE_MSG"
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
-#: builtin/commit.c:733
+#: builtin/commit.c:734
msgid "could not read SQUASH_MSG"
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
-#: builtin/commit.c:784
+#: builtin/commit.c:785
msgid "could not write commit template"
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:802
+#: builtin/commit.c:803
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4977,7 +5030,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:807
+#: builtin/commit.c:808
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -4992,7 +5045,7 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"và thử lại.\n"
-#: builtin/commit.c:820
+#: builtin/commit.c:821
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -5003,7 +5056,7 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
"chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:827
+#: builtin/commit.c:828
#, c-format
msgid ""
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
@@ -5015,156 +5068,157 @@ msgstr ""
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
-#: builtin/commit.c:847
+#: builtin/commit.c:848
#, c-format
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:855
+#: builtin/commit.c:856
#, c-format
msgid "%sDate: %s"
msgstr "%sNgày tháng: %s"
-#: builtin/commit.c:862
+#: builtin/commit.c:863
#, c-format
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
-#: builtin/commit.c:880
+#: builtin/commit.c:881
msgid "Cannot read index"
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
-#: builtin/commit.c:937
+#: builtin/commit.c:938
msgid "Error building trees"
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
-#: builtin/commit.c:952 builtin/tag.c:495
+#: builtin/commit.c:953 builtin/tag.c:266
#, c-format
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
-#: builtin/commit.c:1054
+#: builtin/commit.c:1055
#, c-format
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
msgstr ""
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
"tác giả nào sẵn có"
-#: builtin/commit.c:1069 builtin/commit.c:1309
+#: builtin/commit.c:1070 builtin/commit.c:1310
#, c-format
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
-#: builtin/commit.c:1106
+#: builtin/commit.c:1107
msgid "--long and -z are incompatible"
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
-#: builtin/commit.c:1136
+#: builtin/commit.c:1137
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
-#: builtin/commit.c:1145
+#: builtin/commit.c:1146
msgid "You have nothing to amend."
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
-#: builtin/commit.c:1148
+#: builtin/commit.c:1149
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
-#: builtin/commit.c:1150
+#: builtin/commit.c:1151
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
msgstr ""
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
"bổ”."
-#: builtin/commit.c:1153
+#: builtin/commit.c:1154
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/commit.c:1163
+#: builtin/commit.c:1164
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
msgstr ""
"Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số các tùy chọn -c/-C/-F/--fixup"
-#: builtin/commit.c:1165
+#: builtin/commit.c:1166
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F/--fixup."
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F/--fixup."
-#: builtin/commit.c:1173
+#: builtin/commit.c:1174
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
msgstr ""
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
-#: builtin/commit.c:1190
+#: builtin/commit.c:1191
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
msgstr ""
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
"sử dụng."
-#: builtin/commit.c:1192
+#: builtin/commit.c:1193
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1194
+#: builtin/commit.c:1195
msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
-#: builtin/commit.c:1196
+#: builtin/commit.c:1197
msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
msgstr ""
"Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; coi "
"là --only những đường dẫn"
-#: builtin/commit.c:1208 builtin/tag.c:730
+#: builtin/commit.c:1209 builtin/tag.c:475
#, c-format
msgid "Invalid cleanup mode %s"
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
-#: builtin/commit.c:1213
+#: builtin/commit.c:1214
msgid "Paths with -a does not make sense."
msgstr "Các đường dẫn với tùy chọn -a không hợp lý."
-#: builtin/commit.c:1323 builtin/commit.c:1602
+#: builtin/commit.c:1324 builtin/commit.c:1605
msgid "show status concisely"
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
-#: builtin/commit.c:1325 builtin/commit.c:1604
+#: builtin/commit.c:1326 builtin/commit.c:1607
msgid "show branch information"
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
-#: builtin/commit.c:1327 builtin/commit.c:1606 builtin/push.c:546
+#: builtin/commit.c:1328 builtin/commit.c:1609 builtin/push.c:546
+#: builtin/worktree.c:423
msgid "machine-readable output"
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
-#: builtin/commit.c:1330 builtin/commit.c:1608
+#: builtin/commit.c:1331 builtin/commit.c:1611
msgid "show status in long format (default)"
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
-#: builtin/commit.c:1333 builtin/commit.c:1611
+#: builtin/commit.c:1334 builtin/commit.c:1614
msgid "terminate entries with NUL"
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
-#: builtin/commit.c:1335 builtin/commit.c:1614 builtin/fast-export.c:981
-#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:604
+#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1617 builtin/fast-export.c:981
+#: builtin/fast-export.c:984 builtin/tag.c:353
msgid "mode"
msgstr "chế độ"
-#: builtin/commit.c:1336 builtin/commit.c:1614
+#: builtin/commit.c:1337 builtin/commit.c:1617
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
msgstr ""
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
"normal, no. (Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1339
+#: builtin/commit.c:1340
msgid "show ignored files"
msgstr "hiển thị các tập tin ẩn"
-#: builtin/commit.c:1340 parse-options.h:155
+#: builtin/commit.c:1341 parse-options.h:155
msgid "when"
msgstr "khi"
-#: builtin/commit.c:1341
+#: builtin/commit.c:1342
msgid ""
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
"(Default: all)"
@@ -5172,200 +5226,205 @@ msgstr ""
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
"(Mặc định: all)"
-#: builtin/commit.c:1343
+#: builtin/commit.c:1344
msgid "list untracked files in columns"
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
-#: builtin/commit.c:1429
+#: builtin/commit.c:1430
msgid "couldn't look up newly created commit"
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1431
+#: builtin/commit.c:1432
msgid "could not parse newly created commit"
msgstr ""
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
-#: builtin/commit.c:1476
+#: builtin/commit.c:1477
msgid "detached HEAD"
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
-#: builtin/commit.c:1479
+#: builtin/commit.c:1480
msgid " (root-commit)"
msgstr " (root-commit)"
-#: builtin/commit.c:1572
+#: builtin/commit.c:1575
msgid "suppress summary after successful commit"
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
-#: builtin/commit.c:1573
+#: builtin/commit.c:1576
msgid "show diff in commit message template"
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1575
+#: builtin/commit.c:1578
msgid "Commit message options"
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1576 builtin/tag.c:602
+#: builtin/commit.c:1579 builtin/tag.c:351
msgid "read message from file"
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
-#: builtin/commit.c:1577
+#: builtin/commit.c:1580
msgid "author"
msgstr "tác giả"
-#: builtin/commit.c:1577
+#: builtin/commit.c:1580
msgid "override author for commit"
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
-#: builtin/commit.c:1578 builtin/gc.c:268
+#: builtin/commit.c:1581 builtin/gc.c:326
msgid "date"
msgstr "ngày tháng"
-#: builtin/commit.c:1578
+#: builtin/commit.c:1581
msgid "override date for commit"
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1579 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
-#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:600
+#: builtin/commit.c:1582 builtin/merge.c:218 builtin/notes.c:392
+#: builtin/notes.c:555 builtin/tag.c:349
msgid "message"
msgstr "chú thích"
-#: builtin/commit.c:1579
+#: builtin/commit.c:1582
msgid "commit message"
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1580
+#: builtin/commit.c:1583 builtin/commit.c:1584 builtin/commit.c:1585
+#: builtin/commit.c:1586 parse-options.h:256 ref-filter.h:79
+msgid "commit"
+msgstr "lần_chuyển_giao"
+
+#: builtin/commit.c:1583
msgid "reuse and edit message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
-#: builtin/commit.c:1581
+#: builtin/commit.c:1584
msgid "reuse message from specified commit"
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
-#: builtin/commit.c:1582
+#: builtin/commit.c:1585
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
msgstr ""
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1583
+#: builtin/commit.c:1586
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
msgstr ""
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
"ra"
-#: builtin/commit.c:1584
+#: builtin/commit.c:1587
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
msgstr ""
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
-#: builtin/commit.c:1585 builtin/log.c:1216 builtin/revert.c:86
+#: builtin/commit.c:1588 builtin/log.c:1215 builtin/revert.c:86
msgid "add Signed-off-by:"
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
-#: builtin/commit.c:1586
+#: builtin/commit.c:1589
msgid "use specified template file"
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
-#: builtin/commit.c:1587
+#: builtin/commit.c:1590
msgid "force edit of commit"
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
-#: builtin/commit.c:1588
+#: builtin/commit.c:1591
msgid "default"
msgstr "mặc định"
-#: builtin/commit.c:1588 builtin/tag.c:605
+#: builtin/commit.c:1591 builtin/tag.c:354
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
-#: builtin/commit.c:1589
+#: builtin/commit.c:1592
msgid "include status in commit message template"
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1591 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
+#: builtin/commit.c:1594 builtin/merge.c:226 builtin/pull.c:156
#: builtin/revert.c:93
msgid "GPG sign commit"
msgstr "ký lần chuyển giao dùng GPG"
-#: builtin/commit.c:1594
+#: builtin/commit.c:1597
msgid "Commit contents options"
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
-#: builtin/commit.c:1595
+#: builtin/commit.c:1598
msgid "commit all changed files"
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
-#: builtin/commit.c:1596
+#: builtin/commit.c:1599
msgid "add specified files to index for commit"
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1597
+#: builtin/commit.c:1600
msgid "interactively add files"
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1598
+#: builtin/commit.c:1601
msgid "interactively add changes"
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
-#: builtin/commit.c:1599
+#: builtin/commit.c:1602
msgid "commit only specified files"
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
-#: builtin/commit.c:1600
+#: builtin/commit.c:1603
msgid "bypass pre-commit hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit"
-#: builtin/commit.c:1601
+#: builtin/commit.c:1604
msgid "show what would be committed"
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
-#: builtin/commit.c:1612
+#: builtin/commit.c:1615
msgid "amend previous commit"
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
-#: builtin/commit.c:1613
+#: builtin/commit.c:1616
msgid "bypass post-rewrite hook"
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
-#: builtin/commit.c:1618
+#: builtin/commit.c:1621
msgid "ok to record an empty change"
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1620
+#: builtin/commit.c:1623
msgid "ok to record a change with an empty message"
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
-#: builtin/commit.c:1649
+#: builtin/commit.c:1652
msgid "could not parse HEAD commit"
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
-#: builtin/commit.c:1695
+#: builtin/commit.c:1698
#, c-format
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
-#: builtin/commit.c:1702
+#: builtin/commit.c:1705
msgid "could not read MERGE_MODE"
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
-#: builtin/commit.c:1721
+#: builtin/commit.c:1724
#, c-format
msgid "could not read commit message: %s"
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của llần chuyển giao: %s"
-#: builtin/commit.c:1732
+#: builtin/commit.c:1735
#, c-format
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
msgstr ""
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
"(message).\n"
-#: builtin/commit.c:1737
+#: builtin/commit.c:1740
#, c-format
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
-#: builtin/commit.c:1785
+#: builtin/commit.c:1788
msgid ""
"Repository has been updated, but unable to write\n"
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
@@ -5504,11 +5563,11 @@ msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
msgid "respect include directives on lookup"
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
-#: builtin/config.c:311
+#: builtin/config.c:303
msgid "unable to parse default color value"
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
-#: builtin/config.c:449
+#: builtin/config.c:441
#, c-format
msgid ""
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
@@ -5523,16 +5582,16 @@ msgstr ""
"#\tname = %s\n"
"#\temail = %s\n"
-#: builtin/config.c:583
+#: builtin/config.c:575
#, c-format
msgid "cannot create configuration file %s"
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
-#: builtin/count-objects.c:55
+#: builtin/count-objects.c:77
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
-#: builtin/count-objects.c:65
+#: builtin/count-objects.c:87
msgid "print sizes in human readable format"
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
@@ -5652,7 +5711,7 @@ msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
msgid "only consider tags matching <pattern>"
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
-#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:318
+#: builtin/describe.c:410 builtin/name-rev.c:314
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
@@ -5831,7 +5890,7 @@ msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
msgid "convert to a complete repository"
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
-#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1233
+#: builtin/fetch.c:118 builtin/log.c:1232
msgid "dir"
msgstr "tmục"
@@ -5873,7 +5932,7 @@ msgstr "[đã cập nhật]"
msgid "! %-*s %-*s -> %s (can't fetch in current branch)"
msgstr "! %-*s %-*s -> %s (không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành)"
-#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:564
+#: builtin/fetch.c:478 builtin/fetch.c:566
msgid "[rejected]"
msgstr "[Bị từ chối]"
@@ -5897,39 +5956,39 @@ msgstr "[nhánh mới]"
msgid "[new ref]"
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
-#: builtin/fetch.c:560
+#: builtin/fetch.c:561
msgid "unable to update local ref"
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
-#: builtin/fetch.c:560
+#: builtin/fetch.c:561
msgid "forced update"
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:566
+#: builtin/fetch.c:568
msgid "(non-fast-forward)"
msgstr "(không-chuyển-tiếp-nhanh)"
-#: builtin/fetch.c:600 builtin/fetch.c:842
+#: builtin/fetch.c:602 builtin/fetch.c:843
#, c-format
msgid "cannot open %s: %s\n"
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
-#: builtin/fetch.c:609
+#: builtin/fetch.c:611
#, c-format
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
-#: builtin/fetch.c:627
+#: builtin/fetch.c:629
#, c-format
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
-#: builtin/fetch.c:715 builtin/fetch.c:807
+#: builtin/fetch.c:716 builtin/fetch.c:808
#, c-format
msgid "From %.*s\n"
msgstr "Từ %.*s\n"
-#: builtin/fetch.c:726
+#: builtin/fetch.c:727
#, c-format
msgid ""
"some local refs could not be updated; try running\n"
@@ -5938,57 +5997,57 @@ msgstr ""
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
-#: builtin/fetch.c:778
+#: builtin/fetch.c:779
#, c-format
msgid " (%s will become dangling)"
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:779
+#: builtin/fetch.c:780
#, c-format
msgid " (%s has become dangling)"
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
-#: builtin/fetch.c:811
+#: builtin/fetch.c:812
msgid "[deleted]"
msgstr "[đã xóa]"
-#: builtin/fetch.c:812 builtin/remote.c:1034
+#: builtin/fetch.c:813 builtin/remote.c:1040
msgid "(none)"
msgstr "(không)"
-#: builtin/fetch.c:832
+#: builtin/fetch.c:833
#, c-format
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
msgstr ""
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
"trần (bare)"
-#: builtin/fetch.c:851
+#: builtin/fetch.c:852
#, c-format
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
-#: builtin/fetch.c:854
+#: builtin/fetch.c:855
#, c-format
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
-#: builtin/fetch.c:910
+#: builtin/fetch.c:911
#, c-format
msgid "Don't know how to fetch from %s"
msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
-#: builtin/fetch.c:1071
+#: builtin/fetch.c:1072
#, c-format
msgid "Fetching %s\n"
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
-#: builtin/fetch.c:1073 builtin/remote.c:90
+#: builtin/fetch.c:1074 builtin/remote.c:96
#, c-format
msgid "Could not fetch %s"
msgstr "không thể “%s” về"
-#: builtin/fetch.c:1091
+#: builtin/fetch.c:1092
msgid ""
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
"remote name from which new revisions should be fetched."
@@ -5996,32 +6055,32 @@ msgstr ""
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
-#: builtin/fetch.c:1114
+#: builtin/fetch.c:1115
msgid "You need to specify a tag name."
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
-#: builtin/fetch.c:1156
+#: builtin/fetch.c:1157
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
-#: builtin/fetch.c:1158
+#: builtin/fetch.c:1159
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
-#: builtin/fetch.c:1181
+#: builtin/fetch.c:1179
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
-#: builtin/fetch.c:1183
+#: builtin/fetch.c:1181
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
-#: builtin/fetch.c:1194
+#: builtin/fetch.c:1192
#, c-format
msgid "No such remote or remote group: %s"
msgstr "không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
-#: builtin/fetch.c:1202
+#: builtin/fetch.c:1200
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
@@ -6032,23 +6091,23 @@ msgstr ""
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
"tin>]"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:667
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:670
msgid "alias for --log (deprecated)"
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:676
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:673
msgid "text"
msgstr "văn bản"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:677
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:674
msgid "use <text> as start of message"
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
-#: builtin/fmt-merge-msg.c:678
+#: builtin/fmt-merge-msg.c:675
msgid "file to read from"
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
@@ -6056,95 +6115,115 @@ msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
msgstr "git for-each-ref [<các-tùy-chọn>] [<mẫu>]"
-#: builtin/for-each-ref.c:24
+#: builtin/for-each-ref.c:10
+msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
+msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:11
+msgid "git for-each-ref [(--merged | --no-merged) [<object>]]"
+msgstr "git branch ([--merged | --no-merged) [<đối_tượng>]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:12
+msgid "git for-each-ref [--contains [<object>]]"
+msgstr "git for-each-ref [--contains [<đối_tượng>]]"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:27
msgid "quote placeholders suitably for shells"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
-#: builtin/for-each-ref.c:26
+#: builtin/for-each-ref.c:29
msgid "quote placeholders suitably for perl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
-#: builtin/for-each-ref.c:28
+#: builtin/for-each-ref.c:31
msgid "quote placeholders suitably for python"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
-#: builtin/for-each-ref.c:30
+#: builtin/for-each-ref.c:33
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
-#: builtin/for-each-ref.c:33
+#: builtin/for-each-ref.c:36
msgid "show only <n> matched refs"
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
-#: builtin/for-each-ref.c:34
+#: builtin/for-each-ref.c:37 builtin/tag.c:372
msgid "format to use for the output"
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
-#: builtin/for-each-ref.c:35
-msgid "key"
-msgstr "khóa"
+#: builtin/for-each-ref.c:41
+msgid "print only refs which points at the given object"
+msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
-#: builtin/for-each-ref.c:36
-msgid "field name to sort on"
-msgstr "tên trường cần sắp xếp"
+#: builtin/for-each-ref.c:43
+msgid "print only refs that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:44
+msgid "print only refs that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
+
+#: builtin/for-each-ref.c:45
+msgid "print only refs which contain the commit"
+msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/fsck.c:163 builtin/prune.c:137
+#: builtin/fsck.c:156 builtin/prune.c:140
msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:568
+#: builtin/fsck.c:486
msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
-#: builtin/fsck.c:631
+#: builtin/fsck.c:553
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các-tùy-chọn>] [<đối-tượng>…]"
-#: builtin/fsck.c:637
+#: builtin/fsck.c:559
msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
-#: builtin/fsck.c:638
+#: builtin/fsck.c:560
msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
-#: builtin/fsck.c:639
+#: builtin/fsck.c:561
msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ"
-#: builtin/fsck.c:640
+#: builtin/fsck.c:562
msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc"
-#: builtin/fsck.c:641
+#: builtin/fsck.c:563
msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
-#: builtin/fsck.c:642
+#: builtin/fsck.c:564
msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
-#: builtin/fsck.c:643
+#: builtin/fsck.c:565
msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
-#: builtin/fsck.c:644
+#: builtin/fsck.c:566
msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
-#: builtin/fsck.c:645
+#: builtin/fsck.c:567
msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
-#: builtin/fsck.c:647
+#: builtin/fsck.c:569
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
-#: builtin/fsck.c:648 builtin/prune.c:107
+#: builtin/fsck.c:570 builtin/prune.c:107
msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình"
-#: builtin/fsck.c:707
+#: builtin/fsck.c:631
msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
@@ -6152,50 +6231,65 @@ msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
msgid "git gc [<options>]"
msgstr "git gc [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/gc.c:55
+#: builtin/gc.c:72
#, c-format
msgid "Invalid %s: '%s'"
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
-#: builtin/gc.c:100
+#: builtin/gc.c:139
#, c-format
msgid "insanely long object directory %.*s"
msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
-#: builtin/gc.c:269
+#: builtin/gc.c:290
+#, c-format
+msgid ""
+"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
+"and remove %s.\n"
+"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
+"\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
+"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
+"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
+"\n"
+"%s"
+
+#: builtin/gc.c:327
msgid "prune unreferenced objects"
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
-#: builtin/gc.c:271
+#: builtin/gc.c:329
msgid "be more thorough (increased runtime)"
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
-#: builtin/gc.c:272
+#: builtin/gc.c:330
msgid "enable auto-gc mode"
msgstr "bật chế độ auto-gc"
-#: builtin/gc.c:273
+#: builtin/gc.c:331
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
-#: builtin/gc.c:315
+#: builtin/gc.c:373
#, c-format
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
msgstr ""
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
"việc.\n"
-#: builtin/gc.c:317
+#: builtin/gc.c:375
#, c-format
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
-#: builtin/gc.c:318
+#: builtin/gc.c:376
#, c-format
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
-#: builtin/gc.c:336
+#: builtin/gc.c:397
#, c-format
msgid ""
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
@@ -6203,7 +6297,7 @@ msgstr ""
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
"phải thế)"
-#: builtin/gc.c:364
+#: builtin/gc.c:441
msgid ""
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
msgstr ""
@@ -6239,202 +6333,198 @@ msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
msgid "cannot open '%s'"
msgstr "không mở được “%s”"
-#: builtin/grep.c:638
+#: builtin/grep.c:633
msgid "search in index instead of in the work tree"
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
-#: builtin/grep.c:640
+#: builtin/grep.c:635
msgid "find in contents not managed by git"
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
-#: builtin/grep.c:642
+#: builtin/grep.c:637
msgid "search in both tracked and untracked files"
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
-#: builtin/grep.c:644
+#: builtin/grep.c:639
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
-#: builtin/grep.c:647
+#: builtin/grep.c:642
msgid "show non-matching lines"
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:649
+#: builtin/grep.c:644
msgid "case insensitive matching"
msgstr "phân biệt HOA/thường"
-#: builtin/grep.c:651
+#: builtin/grep.c:646
msgid "match patterns only at word boundaries"
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
-#: builtin/grep.c:653
+#: builtin/grep.c:648
msgid "process binary files as text"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
-#: builtin/grep.c:655
+#: builtin/grep.c:650
msgid "don't match patterns in binary files"
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
-#: builtin/grep.c:658
+#: builtin/grep.c:653
msgid "process binary files with textconv filters"
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
-#: builtin/grep.c:660
+#: builtin/grep.c:655
msgid "descend at most <depth> levels"
-msgstr "giảm xuống ít nhất mức <sâu>"
+msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
-#: builtin/grep.c:664
+#: builtin/grep.c:659
msgid "use extended POSIX regular expressions"
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
-#: builtin/grep.c:667
+#: builtin/grep.c:662
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
-#: builtin/grep.c:670
+#: builtin/grep.c:665
msgid "interpret patterns as fixed strings"
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
-#: builtin/grep.c:673
+#: builtin/grep.c:668
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
-#: builtin/grep.c:676
+#: builtin/grep.c:671
msgid "show line numbers"
msgstr "hiển thị số của dòng"
-#: builtin/grep.c:677
+#: builtin/grep.c:672
msgid "don't show filenames"
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:678
+#: builtin/grep.c:673
msgid "show filenames"
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:680
+#: builtin/grep.c:675
msgid "show filenames relative to top directory"
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
-#: builtin/grep.c:682
+#: builtin/grep.c:677
msgid "show only filenames instead of matching lines"
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:684
+#: builtin/grep.c:679
msgid "synonym for --files-with-matches"
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
-#: builtin/grep.c:687
+#: builtin/grep.c:682
msgid "show only the names of files without match"
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:689
+#: builtin/grep.c:684
msgid "print NUL after filenames"
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
-#: builtin/grep.c:691
+#: builtin/grep.c:686
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
-#: builtin/grep.c:692
+#: builtin/grep.c:687
msgid "highlight matches"
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
-#: builtin/grep.c:694
+#: builtin/grep.c:689
msgid "print empty line between matches from different files"
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
-#: builtin/grep.c:696
+#: builtin/grep.c:691
msgid "show filename only once above matches from same file"
msgstr ""
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
-#: builtin/grep.c:699
+#: builtin/grep.c:694
msgid "show <n> context lines before and after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:702
+#: builtin/grep.c:697
msgid "show <n> context lines before matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
-#: builtin/grep.c:704
+#: builtin/grep.c:699
msgid "show <n> context lines after matches"
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
-#: builtin/grep.c:705
+#: builtin/grep.c:700
msgid "shortcut for -C NUM"
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
-#: builtin/grep.c:708
+#: builtin/grep.c:703
msgid "show a line with the function name before matches"
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
-#: builtin/grep.c:710
+#: builtin/grep.c:705
msgid "show the surrounding function"
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
-#: builtin/grep.c:713
+#: builtin/grep.c:708
msgid "read patterns from file"
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
-#: builtin/grep.c:715
+#: builtin/grep.c:710
msgid "match <pattern>"
msgstr "match <mẫu>"
-#: builtin/grep.c:717
+#: builtin/grep.c:712
msgid "combine patterns specified with -e"
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
-#: builtin/grep.c:729
+#: builtin/grep.c:724
msgid "indicate hit with exit status without output"
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
-#: builtin/grep.c:731
+#: builtin/grep.c:726
msgid "show only matches from files that match all patterns"
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
-#: builtin/grep.c:733
+#: builtin/grep.c:728
msgid "show parse tree for grep expression"
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
-#: builtin/grep.c:737
+#: builtin/grep.c:732
msgid "pager"
msgstr "dàn trang"
-#: builtin/grep.c:737
+#: builtin/grep.c:732
msgid "show matching files in the pager"
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
-#: builtin/grep.c:740
+#: builtin/grep.c:735
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
-#: builtin/grep.c:741 builtin/show-ref.c:189
-msgid "show usage"
-msgstr "hiển thị cách dùng"
-
-#: builtin/grep.c:808
+#: builtin/grep.c:793
msgid "no pattern given."
msgstr "chưa chỉ ra mẫu."
-#: builtin/grep.c:866
+#: builtin/grep.c:851
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
-#: builtin/grep.c:892
+#: builtin/grep.c:877
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index."
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index."
-#: builtin/grep.c:897
+#: builtin/grep.c:882
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs."
msgstr ""
"--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với các tùy chọn liên "
"quan đến revs."
-#: builtin/grep.c:900
+#: builtin/grep.c:885
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents."
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết."
-#: builtin/grep.c:908
+#: builtin/grep.c:893
msgid "both --cached and trees are given."
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra."
@@ -6447,10 +6537,10 @@ msgstr ""
"[--] <tập-tin>…"
#: builtin/hash-object.c:81
-msgid "git hash-object --stdin-paths < <list-of-paths>"
-msgstr "git hash-object --stdin-paths < <danh-sách-đường-dẫn>"
+msgid "git hash-object --stdin-paths"
+msgstr "git hash-object --stdin-paths"
-#: builtin/hash-object.c:92 builtin/tag.c:614
+#: builtin/hash-object.c:92
msgid "type"
msgstr "kiểu"
@@ -6521,12 +6611,12 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
-#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:158 builtin/help.c:167 builtin/help.c:175
+#: builtin/help.c:130 builtin/help.c:151 builtin/help.c:160 builtin/help.c:168
#, c-format
msgid "failed to exec '%s': %s"
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”: %s"
-#: builtin/help.c:215
+#: builtin/help.c:208
#, c-format
msgid ""
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
@@ -6535,7 +6625,7 @@ msgstr ""
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
-#: builtin/help.c:227
+#: builtin/help.c:220
#, c-format
msgid ""
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
@@ -6544,61 +6634,61 @@ msgstr ""
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
-#: builtin/help.c:354
+#: builtin/help.c:337
#, c-format
msgid "'%s': unknown man viewer."
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
-#: builtin/help.c:371
+#: builtin/help.c:354
msgid "no man viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:379
+#: builtin/help.c:362
msgid "no info viewer handled the request"
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
-#: builtin/help.c:428
+#: builtin/help.c:411
msgid "Defining attributes per path"
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
-#: builtin/help.c:429
+#: builtin/help.c:412
msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
-#: builtin/help.c:430
+#: builtin/help.c:413
msgid "A Git glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
-#: builtin/help.c:431
+#: builtin/help.c:414
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
-#: builtin/help.c:432
+#: builtin/help.c:415
msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
-#: builtin/help.c:433
+#: builtin/help.c:416
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
-#: builtin/help.c:434
+#: builtin/help.c:417
msgid "A tutorial introduction to Git (for version 1.5.1 or newer)"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git ở mức cơ bản (bản 1.5.1 hay mới hơn)"
-#: builtin/help.c:435
+#: builtin/help.c:418
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git."
-#: builtin/help.c:447
+#: builtin/help.c:430
msgid "The common Git guides are:\n"
msgstr "Các chỉ dẫn chung về cách dùng Git là:\n"
-#: builtin/help.c:468 builtin/help.c:485
+#: builtin/help.c:451 builtin/help.c:468
#, c-format
msgid "usage: %s%s"
msgstr "cách dùng: %s%s"
-#: builtin/help.c:501
+#: builtin/help.c:484
#, c-format
msgid "`git %s' is aliased to `%s'"
msgstr "“git %s” được đặt bí danh thành “%s”"
@@ -6886,87 +6976,62 @@ msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằn
msgid "--verify with no packfile name given"
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
-#: builtin/init-db.c:36
-#, c-format
-msgid "Could not make %s writable by group"
-msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
-
-#: builtin/init-db.c:63
-#, c-format
-msgid "insanely long template name %s"
-msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
-
-#: builtin/init-db.c:68
+#: builtin/init-db.c:55
#, c-format
msgid "cannot stat '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
-#: builtin/init-db.c:74
+#: builtin/init-db.c:61
#, c-format
msgid "cannot stat template '%s'"
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:81
+#: builtin/init-db.c:66
#, c-format
msgid "cannot opendir '%s'"
msgstr "không thể opendir() “%s”"
-#: builtin/init-db.c:98
+#: builtin/init-db.c:77
#, c-format
msgid "cannot readlink '%s'"
msgstr "không thể readlink “%s”"
-#: builtin/init-db.c:100
-#, c-format
-msgid "insanely long symlink %s"
-msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
-
-#: builtin/init-db.c:103
+#: builtin/init-db.c:79
#, c-format
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
-#: builtin/init-db.c:107
+#: builtin/init-db.c:85
#, c-format
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
-#: builtin/init-db.c:111
+#: builtin/init-db.c:89
#, c-format
msgid "ignoring template %s"
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
-#: builtin/init-db.c:137
-#, c-format
-msgid "insanely long template path %s"
-msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
-
-#: builtin/init-db.c:145
+#: builtin/init-db.c:118
#, c-format
msgid "templates not found %s"
msgstr "các mẫu không được tìm thấy %s"
-#: builtin/init-db.c:158
+#: builtin/init-db.c:131
#, c-format
msgid "not copying templates of a wrong format version %d from '%s'"
msgstr "không sao chép các mẫu của phiên bản sai định dạng %d từ “%s”"
-#: builtin/init-db.c:212
-#, c-format
-msgid "insane git directory %s"
-msgstr "thư mục git điên rồ %s"
-
-#: builtin/init-db.c:344 builtin/init-db.c:347
+#: builtin/init-db.c:309 builtin/init-db.c:312
#, c-format
msgid "%s already exists"
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
-#: builtin/init-db.c:375
+#: builtin/init-db.c:340
#, c-format
msgid "unable to handle file type %d"
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
-#: builtin/init-db.c:378
+#: builtin/init-db.c:343
#, c-format
msgid "unable to move %s to %s"
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
@@ -6974,24 +7039,24 @@ msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
#. TRANSLATORS: The first '%s' is either "Reinitialized
#. existing" or "Initialized empty", the second " shared" or
#. "", and the last '%s%s' is the verbatim directory name.
-#: builtin/init-db.c:434
+#: builtin/init-db.c:399
#, c-format
msgid "%s%s Git repository in %s%s\n"
msgstr "%s%s kho Git trong %s%s\n"
-#: builtin/init-db.c:435
+#: builtin/init-db.c:400
msgid "Reinitialized existing"
msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
-#: builtin/init-db.c:435
+#: builtin/init-db.c:400
msgid "Initialized empty"
msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
-#: builtin/init-db.c:436
+#: builtin/init-db.c:401
msgid " shared"
msgstr " đã chia sẻ"
-#: builtin/init-db.c:483
+#: builtin/init-db.c:448
msgid ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
@@ -6999,25 +7064,25 @@ msgstr ""
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
"quyền>]] [thư-mục]"
-#: builtin/init-db.c:506
+#: builtin/init-db.c:471
msgid "permissions"
msgstr "các quyền"
-#: builtin/init-db.c:507
+#: builtin/init-db.c:472
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
-#: builtin/init-db.c:541 builtin/init-db.c:546
+#: builtin/init-db.c:506 builtin/init-db.c:511
#, c-format
msgid "cannot mkdir %s"
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
-#: builtin/init-db.c:550
+#: builtin/init-db.c:515
#, c-format
msgid "cannot chdir to %s"
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
-#: builtin/init-db.c:571
+#: builtin/init-db.c:536
#, c-format
msgid ""
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
@@ -7026,7 +7091,7 @@ msgstr ""
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
"dir=<thư-mục>)"
-#: builtin/init-db.c:599
+#: builtin/init-db.c:564
#, c-format
msgid "Cannot access work tree '%s'"
msgstr "không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
@@ -7112,212 +7177,212 @@ msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
msgid "name of output directory is too long"
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
-#: builtin/log.c:814
+#: builtin/log.c:813
#, c-format
msgid "Cannot open patch file %s"
msgstr "Không thể mở tập tin miếng vá: %s"
-#: builtin/log.c:828
+#: builtin/log.c:827
msgid "Need exactly one range."
msgstr "Cần chính xác một vùng."
-#: builtin/log.c:838
+#: builtin/log.c:837
msgid "Not a range."
msgstr "Không phải là một vùng."
-#: builtin/log.c:944
+#: builtin/log.c:943
msgid "Cover letter needs email format"
msgstr "“Cover letter” cần cho định dạng thư"
-#: builtin/log.c:1023
+#: builtin/log.c:1022
#, c-format
msgid "insane in-reply-to: %s"
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
-#: builtin/log.c:1051
+#: builtin/log.c:1050
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
msgstr "git format-patch [<các-tùy-chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
-#: builtin/log.c:1096
+#: builtin/log.c:1095
msgid "Two output directories?"
msgstr "Hai thư mục kết xuất?"
-#: builtin/log.c:1211
+#: builtin/log.c:1210
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
-#: builtin/log.c:1214
+#: builtin/log.c:1213
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
-#: builtin/log.c:1218
+#: builtin/log.c:1217
msgid "print patches to standard out"
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
-#: builtin/log.c:1220
+#: builtin/log.c:1219
msgid "generate a cover letter"
msgstr "tạo bì thư"
-#: builtin/log.c:1222
+#: builtin/log.c:1221
msgid "use simple number sequence for output file names"
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
-#: builtin/log.c:1223
+#: builtin/log.c:1222
msgid "sfx"
msgstr "sfx"
-#: builtin/log.c:1224
+#: builtin/log.c:1223
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
-#: builtin/log.c:1226
+#: builtin/log.c:1225
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
-#: builtin/log.c:1228
+#: builtin/log.c:1227
msgid "mark the series as Nth re-roll"
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
-#: builtin/log.c:1230
+#: builtin/log.c:1229
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1233
+#: builtin/log.c:1232
msgid "store resulting files in <dir>"
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
-#: builtin/log.c:1236
+#: builtin/log.c:1235
msgid "don't strip/add [PATCH]"
msgstr "không strip/add [VÁ]"
-#: builtin/log.c:1239
+#: builtin/log.c:1238
msgid "don't output binary diffs"
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
-#: builtin/log.c:1241
+#: builtin/log.c:1240
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
-#: builtin/log.c:1243
+#: builtin/log.c:1242
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
-#: builtin/log.c:1245
+#: builtin/log.c:1244
msgid "Messaging"
msgstr "Lời nhắn"
-#: builtin/log.c:1246
+#: builtin/log.c:1245
msgid "header"
msgstr "đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1247
+#: builtin/log.c:1246
msgid "add email header"
msgstr "thêm đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1248 builtin/log.c:1250
+#: builtin/log.c:1247 builtin/log.c:1249
msgid "email"
msgstr "thư điện tử"
-#: builtin/log.c:1248
+#: builtin/log.c:1247
msgid "add To: header"
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1250
+#: builtin/log.c:1249
msgid "add Cc: header"
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
-#: builtin/log.c:1252
+#: builtin/log.c:1251
msgid "ident"
msgstr "thụt lề"
-#: builtin/log.c:1253
+#: builtin/log.c:1252
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
msgstr ""
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
-#: builtin/log.c:1255
+#: builtin/log.c:1254
msgid "message-id"
msgstr "message-id"
-#: builtin/log.c:1256
+#: builtin/log.c:1255
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
-#: builtin/log.c:1257 builtin/log.c:1260
+#: builtin/log.c:1256 builtin/log.c:1259
msgid "boundary"
msgstr "ranh giới"
-#: builtin/log.c:1258
+#: builtin/log.c:1257
msgid "attach the patch"
msgstr "đính kèm miếng vá"
-#: builtin/log.c:1261
+#: builtin/log.c:1260
msgid "inline the patch"
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
-#: builtin/log.c:1265
+#: builtin/log.c:1264
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
-#: builtin/log.c:1267
+#: builtin/log.c:1266
msgid "signature"
msgstr "chữ ký"
-#: builtin/log.c:1268
+#: builtin/log.c:1267
msgid "add a signature"
msgstr "thêm chữ ký"
-#: builtin/log.c:1270
+#: builtin/log.c:1269
msgid "add a signature from a file"
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
-#: builtin/log.c:1271
+#: builtin/log.c:1270
msgid "don't print the patch filenames"
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
-#: builtin/log.c:1360
+#: builtin/log.c:1359
msgid "-n and -k are mutually exclusive."
msgstr "-n và -k loại từ lẫn nhau."
-#: builtin/log.c:1362
+#: builtin/log.c:1361
msgid "--subject-prefix and -k are mutually exclusive."
msgstr "--subject-prefix và -k xung khắc nhau."
-#: builtin/log.c:1370
+#: builtin/log.c:1369
msgid "--name-only does not make sense"
msgstr "--name-only không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1372
+#: builtin/log.c:1371
msgid "--name-status does not make sense"
msgstr "--name-status không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1374
+#: builtin/log.c:1373
msgid "--check does not make sense"
msgstr "--check không hợp lý"
-#: builtin/log.c:1397
+#: builtin/log.c:1396
msgid "standard output, or directory, which one?"
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
-#: builtin/log.c:1399
+#: builtin/log.c:1398
#, c-format
msgid "Could not create directory '%s'"
msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
-#: builtin/log.c:1496
+#: builtin/log.c:1495
#, c-format
msgid "unable to read signature file '%s'"
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
-#: builtin/log.c:1559
+#: builtin/log.c:1558
msgid "Failed to create output files"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
-#: builtin/log.c:1607
+#: builtin/log.c:1606
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
-#: builtin/log.c:1661
+#: builtin/log.c:1660
#, c-format
msgid ""
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
@@ -7325,7 +7390,7 @@ msgstr ""
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
"cách thủ công.\n"
-#: builtin/log.c:1672 builtin/log.c:1674 builtin/log.c:1686
+#: builtin/log.c:1671 builtin/log.c:1673 builtin/log.c:1685
#, c-format
msgid "Unknown commit %s"
msgstr "Không hiểu lần chuyển giao %s"
@@ -7429,35 +7494,35 @@ msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
msgstr "git ls-tree [<các-tùy-chọn>] <tree-ish> [<đường-dẫn>…]"
-#: builtin/ls-tree.c:127
+#: builtin/ls-tree.c:128
msgid "only show trees"
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
-#: builtin/ls-tree.c:129
+#: builtin/ls-tree.c:130
msgid "recurse into subtrees"
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
-#: builtin/ls-tree.c:131
+#: builtin/ls-tree.c:132
msgid "show trees when recursing"
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
-#: builtin/ls-tree.c:134
+#: builtin/ls-tree.c:135
msgid "terminate entries with NUL byte"
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
-#: builtin/ls-tree.c:135
+#: builtin/ls-tree.c:136
msgid "include object size"
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
-#: builtin/ls-tree.c:137 builtin/ls-tree.c:139
+#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
msgid "list only filenames"
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
-#: builtin/ls-tree.c:142
+#: builtin/ls-tree.c:143
msgid "use full path names"
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
-#: builtin/ls-tree.c:144
+#: builtin/ls-tree.c:145
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
@@ -7565,7 +7630,7 @@ msgstr "không thể chạy stash."
#: builtin/merge.c:256
msgid "stash failed"
-msgstr "stash gặp lỗi"
+msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
#: builtin/merge.c:261
#, c-format
@@ -7665,7 +7730,7 @@ msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
#: builtin/merge.c:823
#, c-format
msgid "Wonderful.\n"
-msgstr "Thần kỳ.\n"
+msgstr "Tuyệt vời.\n"
#: builtin/merge.c:878
#, c-format
@@ -7696,17 +7761,17 @@ msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho n
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
-#: builtin/merge.c:1081
+#: builtin/merge.c:1079
#, c-format
msgid "could not close '%s'"
msgstr "không thể đóng “%s”"
-#: builtin/merge.c:1208
+#: builtin/merge.c:1206
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
msgstr ""
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
-#: builtin/merge.c:1224
+#: builtin/merge.c:1222
msgid ""
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -7714,7 +7779,7 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1231
+#: builtin/merge.c:1229
msgid ""
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
"Please, commit your changes before you merge."
@@ -7722,54 +7787,54 @@ msgstr ""
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
-#: builtin/merge.c:1234
+#: builtin/merge.c:1232
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
-#: builtin/merge.c:1243
+#: builtin/merge.c:1241
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
-#: builtin/merge.c:1251
+#: builtin/merge.c:1249
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
-#: builtin/merge.c:1268
+#: builtin/merge.c:1266
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
-#: builtin/merge.c:1270
+#: builtin/merge.c:1268
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
msgstr ""
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
-#: builtin/merge.c:1276
+#: builtin/merge.c:1274
#, c-format
msgid "%s - not something we can merge"
msgstr "%s - không phải là một số thứ chúng tôi có thể hòa trộn"
-#: builtin/merge.c:1278
+#: builtin/merge.c:1276
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
-#: builtin/merge.c:1333
+#: builtin/merge.c:1331
#, c-format
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
msgstr ""
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1336
+#: builtin/merge.c:1334
#, c-format
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
-#: builtin/merge.c:1339
+#: builtin/merge.c:1337
#, c-format
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
-#: builtin/merge.c:1342
+#: builtin/merge.c:1340
#, c-format
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
@@ -7779,46 +7844,46 @@ msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
msgid "Updating %s..%s\n"
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
-#: builtin/merge.c:1462
+#: builtin/merge.c:1460
#, c-format
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
-#: builtin/merge.c:1469
+#: builtin/merge.c:1467
#, c-format
msgid "Nope.\n"
msgstr "Không.\n"
-#: builtin/merge.c:1501
+#: builtin/merge.c:1499
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
-#: builtin/merge.c:1524 builtin/merge.c:1603
+#: builtin/merge.c:1522 builtin/merge.c:1601
#, c-format
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
-#: builtin/merge.c:1528
+#: builtin/merge.c:1526
#, c-format
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
-#: builtin/merge.c:1594
+#: builtin/merge.c:1592
#, c-format
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
-#: builtin/merge.c:1596
+#: builtin/merge.c:1594
#, c-format
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
-#: builtin/merge.c:1605
+#: builtin/merge.c:1603
#, c-format
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
-#: builtin/merge.c:1617
+#: builtin/merge.c:1615
#, c-format
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
msgstr ""
@@ -8009,49 +8074,49 @@ msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
msgid "Renaming %s to %s\n"
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
-#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:722 builtin/repack.c:362
+#: builtin/mv.c:256 builtin/remote.c:728 builtin/repack.c:365
#, c-format
msgid "renaming '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
-#: builtin/name-rev.c:255
+#: builtin/name-rev.c:251
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] <commit>…"
-#: builtin/name-rev.c:256
+#: builtin/name-rev.c:252
msgid "git name-rev [<options>] --all"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --all"
-#: builtin/name-rev.c:257
+#: builtin/name-rev.c:253
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
msgstr "git name-rev [<các-tùy-chọn>] --stdin"
-#: builtin/name-rev.c:309
+#: builtin/name-rev.c:305
msgid "print only names (no SHA-1)"
msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
-#: builtin/name-rev.c:310
+#: builtin/name-rev.c:306
msgid "only use tags to name the commits"
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
-#: builtin/name-rev.c:312
+#: builtin/name-rev.c:308
msgid "only use refs matching <pattern>"
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
-#: builtin/name-rev.c:314
+#: builtin/name-rev.c:310
msgid "list all commits reachable from all refs"
msgstr ""
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
-#: builtin/name-rev.c:315
+#: builtin/name-rev.c:311
msgid "read from stdin"
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
-#: builtin/name-rev.c:316
+#: builtin/name-rev.c:312
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
-#: builtin/name-rev.c:322
+#: builtin/name-rev.c:318
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
@@ -8179,7 +8244,7 @@ msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
-#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:477
+#: builtin/notes.c:174 builtin/tag.c:248
#, c-format
msgid "could not create file '%s'"
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
@@ -8198,12 +8263,12 @@ msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
msgid "The note contents have been left in %s"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s"
-#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:695
+#: builtin/notes.c:232 builtin/tag.c:440
#, c-format
msgid "cannot read '%s'"
msgstr "không thể đọc “%s”"
-#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:698
+#: builtin/notes.c:234 builtin/tag.c:443
#, c-format
msgid "could not open or read '%s'"
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
@@ -8211,7 +8276,7 @@ msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
#: builtin/notes.c:253 builtin/notes.c:304 builtin/notes.c:306
#: builtin/notes.c:366 builtin/notes.c:421 builtin/notes.c:507
#: builtin/notes.c:512 builtin/notes.c:590 builtin/notes.c:653
-#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:711
+#: builtin/notes.c:877 builtin/tag.c:456
#, c-format
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
@@ -8245,11 +8310,6 @@ msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
msgid "note contents in a file"
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
-#: builtin/notes.c:398 builtin/notes.c:401 builtin/notes.c:561
-#: builtin/notes.c:564 builtin/tag.c:630
-msgid "object"
-msgstr "đối tượng"
-
#: builtin/notes.c:399 builtin/notes.c:562
msgid "reuse and edit specified note object"
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
@@ -8380,7 +8440,7 @@ msgstr "notes-ref"
msgid "use notes from <notes-ref>"
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
-#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1588
+#: builtin/notes.c:1012 builtin/remote.c:1647
#, c-format
msgid "Unknown subcommand: %s"
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
@@ -8591,21 +8651,25 @@ msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
msgid "git prune [-n] [-v] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
msgstr "git prune [-n] [-v] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
-#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:121
+#: builtin/prune.c:105 builtin/worktree.c:124
msgid "do not remove, show only"
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
-#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:122
+#: builtin/prune.c:106 builtin/worktree.c:125
msgid "report pruned objects"
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
-#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:124
+#: builtin/prune.c:109 builtin/worktree.c:127
msgid "expire objects older than <time>"
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
+#: builtin/prune.c:123
+msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
+msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+
#: builtin/pull.c:69
-msgid "git pull [options] [<repository> [<refspec>...]]"
-msgstr "git push [các-tùy-chọn] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
+msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
+msgstr "git pull [<các-tùy-chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
#: builtin/pull.c:113
msgid "Options related to merging"
@@ -9179,12 +9243,12 @@ msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
msgid "debug unpack-trees"
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
-#: builtin/reflog.c:432
+#: builtin/reflog.c:428
#, c-format
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
-#: builtin/reflog.c:549 builtin/reflog.c:554
+#: builtin/reflog.c:545 builtin/reflog.c:550
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
@@ -9201,15 +9265,15 @@ msgstr ""
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:33
+#: builtin/remote.c:14 builtin/remote.c:34
msgid "git remote rename <old> <new>"
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
-#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:38
+#: builtin/remote.c:15 builtin/remote.c:39
msgid "git remote remove <name>"
msgstr "git remote remove <tên>"
-#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:43
+#: builtin/remote.c:16 builtin/remote.c:44
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
@@ -9231,48 +9295,52 @@ msgstr ""
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:69
+#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:70
+msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
+msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
+
+#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:75
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
-#: builtin/remote.c:22 builtin/remote.c:70
+#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:76
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
-#: builtin/remote.c:23 builtin/remote.c:71
+#: builtin/remote.c:24 builtin/remote.c:77
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:28
+#: builtin/remote.c:29
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
msgstr "git remote add [<các-tùy-chọn>] <tên> <url>"
-#: builtin/remote.c:48
+#: builtin/remote.c:49
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:49
+#: builtin/remote.c:50
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
-#: builtin/remote.c:54
+#: builtin/remote.c:55
msgid "git remote show [<options>] <name>"
msgstr "git remote show [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:59
+#: builtin/remote.c:60
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
msgstr "git remote prune [<các-tùy-chọn>] <tên>"
-#: builtin/remote.c:64
+#: builtin/remote.c:65
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
msgstr "git remote update [<các-tùy-chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
-#: builtin/remote.c:88
+#: builtin/remote.c:94
#, c-format
msgid "Updating %s"
msgstr "Đang cập nhật %s"
-#: builtin/remote.c:120
+#: builtin/remote.c:126
msgid ""
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
@@ -9280,96 +9348,96 @@ msgstr ""
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
-#: builtin/remote.c:137
+#: builtin/remote.c:143
#, c-format
msgid "unknown mirror argument: %s"
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
-#: builtin/remote.c:153
+#: builtin/remote.c:159
msgid "fetch the remote branches"
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
-#: builtin/remote.c:155
+#: builtin/remote.c:161
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:158
+#: builtin/remote.c:164
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
-#: builtin/remote.c:160
+#: builtin/remote.c:166
msgid "branch(es) to track"
msgstr "các nhánh để theo dõi"
-#: builtin/remote.c:161
+#: builtin/remote.c:167
msgid "master branch"
msgstr "nhánh master"
-#: builtin/remote.c:162
+#: builtin/remote.c:168
msgid "push|fetch"
msgstr "push|fetch"
-#: builtin/remote.c:163
+#: builtin/remote.c:169
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
-#: builtin/remote.c:175
+#: builtin/remote.c:181
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
-#: builtin/remote.c:177
+#: builtin/remote.c:183
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
-#: builtin/remote.c:187 builtin/remote.c:637
+#: builtin/remote.c:193 builtin/remote.c:643
#, c-format
msgid "remote %s already exists."
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
-#: builtin/remote.c:191 builtin/remote.c:641
+#: builtin/remote.c:197 builtin/remote.c:647
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid remote name"
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
-#: builtin/remote.c:235
+#: builtin/remote.c:241
#, c-format
msgid "Could not setup master '%s'"
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
-#: builtin/remote.c:335
+#: builtin/remote.c:341
#, c-format
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
-#: builtin/remote.c:436 builtin/remote.c:444
+#: builtin/remote.c:442 builtin/remote.c:450
msgid "(matching)"
msgstr "(khớp)"
-#: builtin/remote.c:448
+#: builtin/remote.c:454
msgid "(delete)"
msgstr "(xóa)"
-#: builtin/remote.c:588 builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600
+#: builtin/remote.c:594 builtin/remote.c:600 builtin/remote.c:606
#, c-format
msgid "Could not append '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s” vào “%s”"
-#: builtin/remote.c:630 builtin/remote.c:769 builtin/remote.c:869
+#: builtin/remote.c:636 builtin/remote.c:775 builtin/remote.c:875
#, c-format
msgid "No such remote: %s"
msgstr "Không có máy chủ nào như thế: %s"
-#: builtin/remote.c:647
+#: builtin/remote.c:653
#, c-format
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
-#: builtin/remote.c:653 builtin/remote.c:821
+#: builtin/remote.c:659 builtin/remote.c:827
#, c-format
msgid "Could not remove config section '%s'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
-#: builtin/remote.c:668
+#: builtin/remote.c:674
#, c-format
msgid ""
"Not updating non-default fetch refspec\n"
@@ -9380,27 +9448,27 @@ msgstr ""
"\t%s\n"
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
-#: builtin/remote.c:674
+#: builtin/remote.c:680
#, c-format
msgid "Could not append '%s'"
msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
-#: builtin/remote.c:685
+#: builtin/remote.c:691
#, c-format
msgid "Could not set '%s'"
msgstr "Không thể đặt “%s”"
-#: builtin/remote.c:707
+#: builtin/remote.c:713
#, c-format
msgid "deleting '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
-#: builtin/remote.c:741
+#: builtin/remote.c:747
#, c-format
msgid "creating '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
-#: builtin/remote.c:807
+#: builtin/remote.c:813
msgid ""
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
"to delete it, use:"
@@ -9412,259 +9480,272 @@ msgstr[0] ""
"đi;\n"
"để xóa đi, sử dụng:"
-#: builtin/remote.c:922
+#: builtin/remote.c:928
#, c-format
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
-#: builtin/remote.c:925
+#: builtin/remote.c:931
msgid " tracked"
msgstr " được theo dõi"
-#: builtin/remote.c:927
+#: builtin/remote.c:933
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
-#: builtin/remote.c:929
+#: builtin/remote.c:935
msgid " ???"
msgstr " ???"
-#: builtin/remote.c:970
+#: builtin/remote.c:976
#, c-format
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
-#: builtin/remote.c:977
+#: builtin/remote.c:983
#, c-format
msgid "rebases onto remote %s"
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:980
+#: builtin/remote.c:986
#, c-format
msgid " merges with remote %s"
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:981
+#: builtin/remote.c:987
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:983
+#: builtin/remote.c:989
#, c-format
msgid "merges with remote %s"
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:984
+#: builtin/remote.c:990
msgid " and with remote"
msgstr " và với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1030
+#: builtin/remote.c:1036
msgid "create"
msgstr "tạo"
-#: builtin/remote.c:1033
+#: builtin/remote.c:1039
msgid "delete"
msgstr "xóa"
-#: builtin/remote.c:1037
+#: builtin/remote.c:1043
msgid "up to date"
msgstr "đã cập nhật"
-#: builtin/remote.c:1040
+#: builtin/remote.c:1046
msgid "fast-forwardable"
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
-#: builtin/remote.c:1043
+#: builtin/remote.c:1049
msgid "local out of date"
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
-#: builtin/remote.c:1050
+#: builtin/remote.c:1056
#, c-format
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1053
+#: builtin/remote.c:1059
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
-#: builtin/remote.c:1057
+#: builtin/remote.c:1063
#, c-format
msgid " %-*s forces to %s"
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
-#: builtin/remote.c:1060
+#: builtin/remote.c:1066
#, c-format
msgid " %-*s pushes to %s"
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
-#: builtin/remote.c:1128
+#: builtin/remote.c:1134
msgid "do not query remotes"
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1155
+#: builtin/remote.c:1161
#, c-format
msgid "* remote %s"
msgstr "* máy chủ %s"
-#: builtin/remote.c:1156
+#: builtin/remote.c:1162
#, c-format
msgid " Fetch URL: %s"
msgstr " URL để lấy về: %s"
-#: builtin/remote.c:1157 builtin/remote.c:1308
+#: builtin/remote.c:1163 builtin/remote.c:1314
msgid "(no URL)"
msgstr "(không có URL)"
-#: builtin/remote.c:1166 builtin/remote.c:1168
+#: builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
#, c-format
msgid " Push URL: %s"
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
-#: builtin/remote.c:1170 builtin/remote.c:1172 builtin/remote.c:1174
+#: builtin/remote.c:1176 builtin/remote.c:1178 builtin/remote.c:1180
#, c-format
msgid " HEAD branch: %s"
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
-#: builtin/remote.c:1176
+#: builtin/remote.c:1182
#, c-format
msgid ""
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
-#: builtin/remote.c:1188
+#: builtin/remote.c:1194
#, c-format
msgid " Remote branch:%s"
msgid_plural " Remote branches:%s"
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
-#: builtin/remote.c:1191 builtin/remote.c:1218
+#: builtin/remote.c:1197 builtin/remote.c:1224
msgid " (status not queried)"
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
-#: builtin/remote.c:1200
+#: builtin/remote.c:1206
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
-#: builtin/remote.c:1208
+#: builtin/remote.c:1214
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
-#: builtin/remote.c:1215
+#: builtin/remote.c:1221
#, c-format
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
-#: builtin/remote.c:1236
+#: builtin/remote.c:1242
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1238
+#: builtin/remote.c:1244
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
-#: builtin/remote.c:1253
+#: builtin/remote.c:1259
msgid "Cannot determine remote HEAD"
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
-#: builtin/remote.c:1255
+#: builtin/remote.c:1261
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
-#: builtin/remote.c:1265
+#: builtin/remote.c:1271
#, c-format
msgid "Could not delete %s"
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
-#: builtin/remote.c:1273
+#: builtin/remote.c:1279
#, c-format
msgid "Not a valid ref: %s"
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1275
+#: builtin/remote.c:1281
#, c-format
msgid "Could not setup %s"
msgstr "Không thể cài đặt %s"
-#: builtin/remote.c:1293
+#: builtin/remote.c:1299
#, c-format
msgid " %s will become dangling!"
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1294
+#: builtin/remote.c:1300
#, c-format
msgid " %s has become dangling!"
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
-#: builtin/remote.c:1304
+#: builtin/remote.c:1310
#, c-format
msgid "Pruning %s"
msgstr "Đang xén bớt %s"
-#: builtin/remote.c:1305
+#: builtin/remote.c:1311
#, c-format
msgid "URL: %s"
msgstr "URL: %s"
-#: builtin/remote.c:1321
+#: builtin/remote.c:1327
#, c-format
msgid " * [would prune] %s"
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
-#: builtin/remote.c:1324
+#: builtin/remote.c:1330
#, c-format
msgid " * [pruned] %s"
msgstr " * [đã bị xén] %s"
-#: builtin/remote.c:1369
+#: builtin/remote.c:1375
msgid "prune remotes after fetching"
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
-#: builtin/remote.c:1435 builtin/remote.c:1509
+#: builtin/remote.c:1441 builtin/remote.c:1498 builtin/remote.c:1566
#, c-format
msgid "No such remote '%s'"
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
-#: builtin/remote.c:1455
+#: builtin/remote.c:1461
msgid "add branch"
msgstr "thêm nhánh"
-#: builtin/remote.c:1462
+#: builtin/remote.c:1468
msgid "no remote specified"
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
-#: builtin/remote.c:1484
+#: builtin/remote.c:1485
+msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
+msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
+
+#: builtin/remote.c:1487
+msgid "return all URLs"
+msgstr "trả về mọi URL"
+
+#: builtin/remote.c:1515
+#, c-format
+msgid "no URLs configured for remote '%s'"
+msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
+
+#: builtin/remote.c:1541
msgid "manipulate push URLs"
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
-#: builtin/remote.c:1486
+#: builtin/remote.c:1543
msgid "add URL"
msgstr "thêm URL"
-#: builtin/remote.c:1488
+#: builtin/remote.c:1545
msgid "delete URLs"
msgstr "xóa URLs"
-#: builtin/remote.c:1495
+#: builtin/remote.c:1552
msgid "--add --delete doesn't make sense"
msgstr "--add --delete không hợp lý"
-#: builtin/remote.c:1535
+#: builtin/remote.c:1592
#, c-format
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
-#: builtin/remote.c:1543
+#: builtin/remote.c:1600
#, c-format
msgid "No such URL found: %s"
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
-#: builtin/remote.c:1545
+#: builtin/remote.c:1602
msgid "Will not delete all non-push URLs"
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
-#: builtin/remote.c:1559
+#: builtin/remote.c:1616
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
@@ -9736,7 +9817,11 @@ msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
-#: builtin/repack.c:378
+#: builtin/repack.c:197
+msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
+msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
+
+#: builtin/repack.c:381
#, c-format
msgid "removing '%s' failed"
msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
@@ -9832,7 +9917,7 @@ msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
msgstr ""
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
-#: builtin/rerere.c:57
+#: builtin/rerere.c:58
msgid "register clean resolutions in index"
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
@@ -9968,23 +10053,23 @@ msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
msgid "rev-list does not support display of notes"
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
-#: builtin/rev-parse.c:361
+#: builtin/rev-parse.c:358
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các-tùy-chọn>] -- [<các tham số>…]"
-#: builtin/rev-parse.c:366
+#: builtin/rev-parse.c:363
msgid "keep the `--` passed as an arg"
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
-#: builtin/rev-parse.c:368
+#: builtin/rev-parse.c:365
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
-#: builtin/rev-parse.c:371
+#: builtin/rev-parse.c:368
msgid "output in stuck long form"
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
-#: builtin/rev-parse.c:502
+#: builtin/rev-parse.c:499
msgid ""
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
@@ -10237,7 +10322,7 @@ msgstr "w[,i1[,i2]]"
msgid "Linewrap output"
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
-#: builtin/show-branch.c:9
+#: builtin/show-branch.c:10
msgid ""
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
@@ -10249,71 +10334,71 @@ msgstr ""
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
-#: builtin/show-branch.c:13
+#: builtin/show-branch.c:14
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
-#: builtin/show-branch.c:659
+#: builtin/show-branch.c:640
msgid "show remote-tracking and local branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
-#: builtin/show-branch.c:661
+#: builtin/show-branch.c:642
msgid "show remote-tracking branches"
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
-#: builtin/show-branch.c:663
+#: builtin/show-branch.c:644
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
-#: builtin/show-branch.c:665
+#: builtin/show-branch.c:646
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
-#: builtin/show-branch.c:667
+#: builtin/show-branch.c:648
msgid "synonym to more=-1"
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
-#: builtin/show-branch.c:668
+#: builtin/show-branch.c:649
msgid "suppress naming strings"
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
-#: builtin/show-branch.c:670
+#: builtin/show-branch.c:651
msgid "include the current branch"
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
-#: builtin/show-branch.c:672
+#: builtin/show-branch.c:653
msgid "name commits with their object names"
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
-#: builtin/show-branch.c:674
+#: builtin/show-branch.c:655
msgid "show possible merge bases"
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
-#: builtin/show-branch.c:676
+#: builtin/show-branch.c:657
msgid "show refs unreachable from any other ref"
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
-#: builtin/show-branch.c:678
+#: builtin/show-branch.c:659
msgid "show commits in topological order"
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
-#: builtin/show-branch.c:681
+#: builtin/show-branch.c:662
msgid "show only commits not on the first branch"
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
-#: builtin/show-branch.c:683
+#: builtin/show-branch.c:664
msgid "show merges reachable from only one tip"
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
-#: builtin/show-branch.c:685
+#: builtin/show-branch.c:666
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
-#: builtin/show-branch.c:688
+#: builtin/show-branch.c:669
msgid "<n>[,<base>]"
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
-#: builtin/show-branch.c:689
+#: builtin/show-branch.c:670
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
@@ -10326,45 +10411,140 @@ msgstr ""
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…] "
#: builtin/show-ref.c:11
-msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>] < <ref-list>"
-msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>] < <ref-list>"
+msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
+msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
-#: builtin/show-ref.c:170
+#: builtin/show-ref.c:165
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
-#: builtin/show-ref.c:171
+#: builtin/show-ref.c:166
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
-#: builtin/show-ref.c:172
+#: builtin/show-ref.c:167
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
msgstr ""
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
-#: builtin/show-ref.c:175 builtin/show-ref.c:177
+#: builtin/show-ref.c:170 builtin/show-ref.c:172
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
-#: builtin/show-ref.c:179
+#: builtin/show-ref.c:174
msgid "dereference tags into object IDs"
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
-#: builtin/show-ref.c:181
+#: builtin/show-ref.c:176
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
-#: builtin/show-ref.c:185
+#: builtin/show-ref.c:180
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
msgstr ""
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
-#: builtin/show-ref.c:187
+#: builtin/show-ref.c:182
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
msgstr ""
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
"bộ"
+#: builtin/stripspace.c:17
+msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
+msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
+
+#: builtin/stripspace.c:18
+msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
+msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
+
+#: builtin/stripspace.c:35
+msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
+msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
+
+#: builtin/stripspace.c:38
+msgid "prepend comment character and blank to each line"
+msgstr "treo trước ký tự ghi chú và để trắng cho từng dòng"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:79 builtin/submodule--helper.c:167
+msgid "alternative anchor for relative paths"
+msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:84
+msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
+msgstr "git submodule--helper list [--prefix=<đường/dẫn>] [<đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:114
+msgid "git submodule--helper name <path>"
+msgstr "git submodule--helper name <đường/dẫn>"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:120
+#, c-format
+msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
+"“%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:170
+msgid "where the new submodule will be cloned to"
+msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:173
+msgid "name of the new submodule"
+msgstr "tên của mô-đun-con mới"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:176
+msgid "url where to clone the submodule from"
+msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:182
+msgid "depth for shallow clones"
+msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:188
+msgid ""
+"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
+"<repository>] [--name <name>] [--url <url>][--depth <depth>] [--] [<path>...]"
+msgstr ""
+"git submodule--helper clone [--prefix=<đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
+"<kho>] [--name <tên>] [--url <url>][--depth <đường/dẫn>] [--] [<đường/dẫn>…]"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:202 builtin/submodule--helper.c:208
+#: builtin/submodule--helper.c:216
+#, c-format
+msgid "could not create directory '%s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:204
+#, c-format
+msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
+msgstr "Nhân bản “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:227
+#, c-format
+msgid "cannot open file '%s'"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:232
+#, c-format
+msgid "could not close file %s"
+msgstr "không thể đóng tập tin %s"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:247
+#, c-format
+msgid "could not get submodule directory for '%s'"
+msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:273
+msgid "fatal: submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
+msgstr ""
+"lỗi nghiêm trọng: lệnh con submodule--helper phải được gói với một lệnh con"
+
+#: builtin/submodule--helper.c:280
+#, c-format
+msgid "fatal: '%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
+msgstr "lỗi nghiêm trọng: “%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
+
#: builtin/symbolic-ref.c:7
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
msgstr "git symbolic-ref [<các-tùy-chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
@@ -10393,7 +10573,7 @@ msgstr "lý do"
msgid "reason of the update"
msgstr "lý do cập nhật"
-#: builtin/tag.c:22
+#: builtin/tag.c:23
msgid ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>] <tagname> "
"[<head>]"
@@ -10401,49 +10581,44 @@ msgstr ""
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg>|-F <tập-tin>] <tên-thẻ> "
"[<head>]"
-#: builtin/tag.c:23
+#: builtin/tag.c:24
msgid "git tag -d <tagname>..."
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:24
+#: builtin/tag.c:25
msgid ""
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--points-at <object>]\n"
-"\t\t[<pattern>...]"
+"\t\t[--format=<format>] [--[no-]merged [<commit>]] [<pattern>...]"
msgstr ""
"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-"
"tượng>]\n"
-"\t\t[<mẫu>…]"
+"\t\t[--format=<định dạng>] [--[no-]merged [<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
-#: builtin/tag.c:26
+#: builtin/tag.c:27
msgid "git tag -v <tagname>..."
msgstr "git tag -v <tên-thẻ>…"
-#: builtin/tag.c:69
-#, c-format
-msgid "malformed object at '%s'"
-msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
-
-#: builtin/tag.c:301
+#: builtin/tag.c:80
#, c-format
msgid "tag name too long: %.*s..."
msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
-#: builtin/tag.c:306
+#: builtin/tag.c:85
#, c-format
msgid "tag '%s' not found."
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
-#: builtin/tag.c:321
+#: builtin/tag.c:100
#, c-format
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
-#: builtin/tag.c:333
+#: builtin/tag.c:112
#, c-format
msgid "could not verify the tag '%s'"
msgstr "không thể thẩm tra thẻ “%s”"
-#: builtin/tag.c:343
+#: builtin/tag.c:122
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -10456,7 +10631,7 @@ msgstr ""
" %s\n"
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
-#: builtin/tag.c:347
+#: builtin/tag.c:126
#, c-format
msgid ""
"\n"
@@ -10471,153 +10646,138 @@ msgstr ""
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
"nếu muốn.\n"
-#: builtin/tag.c:371
-#, c-format
-msgid "unsupported sort specification '%s'"
-msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
-
-#: builtin/tag.c:373
-#, c-format
-msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
-msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
-
-#: builtin/tag.c:428
+#: builtin/tag.c:199
msgid "unable to sign the tag"
msgstr "không thể ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:430
+#: builtin/tag.c:201
msgid "unable to write tag file"
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
-#: builtin/tag.c:455
+#: builtin/tag.c:226
msgid "bad object type."
msgstr "kiểu đối tượng sai."
-#: builtin/tag.c:468
+#: builtin/tag.c:239
msgid "tag header too big."
msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
-#: builtin/tag.c:504
+#: builtin/tag.c:275
msgid "no tag message?"
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
-#: builtin/tag.c:510
+#: builtin/tag.c:281
#, c-format
msgid "The tag message has been left in %s\n"
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
-#: builtin/tag.c:559
-msgid "switch 'points-at' requires an object"
-msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
-
-#: builtin/tag.c:561
-#, c-format
-msgid "malformed object name '%s'"
-msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
-
-#: builtin/tag.c:590
+#: builtin/tag.c:339
msgid "list tag names"
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
-#: builtin/tag.c:592
+#: builtin/tag.c:341
msgid "print <n> lines of each tag message"
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
-#: builtin/tag.c:594
+#: builtin/tag.c:343
msgid "delete tags"
msgstr "xóa thẻ"
-#: builtin/tag.c:595
+#: builtin/tag.c:344
msgid "verify tags"
msgstr "thẩm tra thẻ"
-#: builtin/tag.c:597
+#: builtin/tag.c:346
msgid "Tag creation options"
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
-#: builtin/tag.c:599
+#: builtin/tag.c:348
msgid "annotated tag, needs a message"
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
-#: builtin/tag.c:601
+#: builtin/tag.c:350
msgid "tag message"
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
-#: builtin/tag.c:603
+#: builtin/tag.c:352
msgid "annotated and GPG-signed tag"
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
-#: builtin/tag.c:607
+#: builtin/tag.c:356
msgid "use another key to sign the tag"
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
-#: builtin/tag.c:608
+#: builtin/tag.c:357
msgid "replace the tag if exists"
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
-#: builtin/tag.c:609 builtin/update-ref.c:368
+#: builtin/tag.c:358 builtin/update-ref.c:368
msgid "create a reflog"
msgstr "tạo một reflog"
-#: builtin/tag.c:611
+#: builtin/tag.c:360
msgid "Tag listing options"
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
-#: builtin/tag.c:612
+#: builtin/tag.c:361
msgid "show tag list in columns"
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
-#: builtin/tag.c:614
-msgid "sort tags"
-msgstr "sắp xếp các thẻ"
-
-#: builtin/tag.c:619 builtin/tag.c:625
+#: builtin/tag.c:362 builtin/tag.c:363
msgid "print only tags that contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
-#: builtin/tag.c:631
+#: builtin/tag.c:364
+msgid "print only tags that are merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
+
+#: builtin/tag.c:365
+msgid "print only tags that are not merged"
+msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
+
+#: builtin/tag.c:370
msgid "print only tags of the object"
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
-#: builtin/tag.c:657
+#: builtin/tag.c:399
msgid "--column and -n are incompatible"
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
-#: builtin/tag.c:669
-msgid "--sort and -n are incompatible"
-msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
-
-#: builtin/tag.c:676
+#: builtin/tag.c:419
msgid "-n option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:678
+#: builtin/tag.c:421
msgid "--contains option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:680
+#: builtin/tag.c:423
msgid "--points-at option is only allowed with -l."
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng với -l."
-#: builtin/tag.c:688
+#: builtin/tag.c:425
+msgid "--merged and --no-merged option are only allowed with -l"
+msgstr "tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng với -l."
+
+#: builtin/tag.c:433
msgid "only one -F or -m option is allowed."
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
-#: builtin/tag.c:708
+#: builtin/tag.c:453
msgid "too many params"
msgstr "quá nhiều đối số"
-#: builtin/tag.c:714
+#: builtin/tag.c:459
#, c-format
msgid "'%s' is not a valid tag name."
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
-#: builtin/tag.c:719
+#: builtin/tag.c:464
#, c-format
msgid "tag '%s' already exists"
msgstr "Thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
-#: builtin/tag.c:744
+#: builtin/tag.c:489
#, c-format
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
@@ -10882,76 +11042,80 @@ msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] <thẻ>…"
msgid "print tag contents"
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
-#: builtin/worktree.c:13
-msgid "git worktree add [<options>] <path> <branch>"
-msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> <nhánh>"
+#: builtin/worktree.c:15
+msgid "git worktree add [<options>] <path> [<branch>]"
+msgstr "git worktree add [<các-tùy-chọn>] <đường-dẫn> [<nhánh>]"
-#: builtin/worktree.c:14
+#: builtin/worktree.c:16
msgid "git worktree prune [<options>]"
msgstr "git worktree prune [<các-tùy-chọn>]"
-#: builtin/worktree.c:36
+#: builtin/worktree.c:17
+msgid "git worktree list [<options>]"
+msgstr "git worktree list [<các-tùy-chọn>]"
+
+#: builtin/worktree.c:39
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:42
+#: builtin/worktree.c:45
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file does not exist"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không có tập tin gitdir"
-#: builtin/worktree.c:47
+#: builtin/worktree.c:50
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
-#: builtin/worktree.c:58
+#: builtin/worktree.c:61
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
-#: builtin/worktree.c:74
+#: builtin/worktree.c:77
#, c-format
msgid "Removing worktrees/%s: gitdir file points to non-existent location"
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
-#: builtin/worktree.c:109
+#: builtin/worktree.c:112
#, c-format
msgid "failed to remove: %s"
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
-#: builtin/worktree.c:198
+#: builtin/worktree.c:201
#, c-format
msgid "'%s' already exists"
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
-#: builtin/worktree.c:232
+#: builtin/worktree.c:235
#, c-format
msgid "could not create directory of '%s'"
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
-#: builtin/worktree.c:268
+#: builtin/worktree.c:271
#, c-format
msgid "Preparing %s (identifier %s)"
msgstr "Đang chuẩn bị %s (định danh %s)"
-#: builtin/worktree.c:316
+#: builtin/worktree.c:319
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
-#: builtin/worktree.c:318
+#: builtin/worktree.c:321
msgid "create a new branch"
msgstr "tạo nhánh mới"
-#: builtin/worktree.c:320
+#: builtin/worktree.c:323
msgid "create or reset a branch"
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
-#: builtin/worktree.c:321
+#: builtin/worktree.c:324
msgid "detach HEAD at named commit"
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
-#: builtin/worktree.c:328
+#: builtin/worktree.c:331
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
@@ -11100,48 +11264,48 @@ msgstr "ngày hết hạn"
msgid "no-op (backward compatibility)"
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
-#: parse-options.h:236
+#: parse-options.h:237
msgid "be more verbose"
msgstr "chi tiết hơn nữa"
-#: parse-options.h:238
+#: parse-options.h:239
msgid "be more quiet"
msgstr "im lặng hơn nữa"
-#: parse-options.h:244
+#: parse-options.h:245
msgid "use <n> digits to display SHA-1s"
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị SHA-1s"
-#: rerere.h:28
+#: rerere.h:38
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
-#: git-bisect.sh:50
+#: git-bisect.sh:55
msgid "You need to start by \"git bisect start\""
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\""
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:56
+#: git-bisect.sh:61
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:99
+#: git-bisect.sh:122
#, sh-format
msgid "unrecognised option: '$arg'"
msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
-#: git-bisect.sh:103
+#: git-bisect.sh:126
#, sh-format
msgid "'$arg' does not appear to be a valid revision"
msgstr "”$arg” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
-#: git-bisect.sh:132
+#: git-bisect.sh:155
msgid "Bad HEAD - I need a HEAD"
msgstr "HEAD sai - Tôi cần một HEAD"
-#: git-bisect.sh:145
+#: git-bisect.sh:168
#, sh-format
msgid ""
"Checking out '$start_head' failed. Try 'git bisect reset <valid-branch>'."
@@ -11149,39 +11313,39 @@ msgstr ""
"Việc lấy “$start_head” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>"
"\"."
-#: git-bisect.sh:155
+#: git-bisect.sh:178
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
-#: git-bisect.sh:159
+#: git-bisect.sh:182
msgid "Bad HEAD - strange symbolic ref"
msgstr "HEAD sai - tham chiếu mềm kỳ lạ"
-#: git-bisect.sh:211
+#: git-bisect.sh:234
#, sh-format
msgid "Bad bisect_write argument: $state"
msgstr "Đối số bisect_write sai: $state"
-#: git-bisect.sh:240
+#: git-bisect.sh:263
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $arg"
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
-#: git-bisect.sh:255
+#: git-bisect.sh:278
msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
-#: git-bisect.sh:267
+#: git-bisect.sh:290
#, sh-format
msgid "Bad rev input: $rev"
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
-#: git-bisect.sh:276
+#: git-bisect.sh:299
#, sh-format
msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
-#: git-bisect.sh:299
+#: git-bisect.sh:322
#, sh-format
msgid "Warning: bisecting only with a $TERM_BAD commit."
msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao $TERM_BAD."
@@ -11189,11 +11353,11 @@ msgstr "Cảnh báo: chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyể
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
#. translation. The program will only accept English input
#. at this point.
-#: git-bisect.sh:305
+#: git-bisect.sh:328
msgid "Are you sure [Y/n]? "
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
-#: git-bisect.sh:317
+#: git-bisect.sh:340
#, sh-format
msgid ""
"You need to give me at least one $bad_syn and one $good_syn revision.\n"
@@ -11203,7 +11367,7 @@ msgstr ""
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
"cái đó.)"
-#: git-bisect.sh:320
+#: git-bisect.sh:343
#, sh-format
msgid ""
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
@@ -11216,16 +11380,16 @@ msgstr ""
"(Bạn có thể sử dụng \"git bisect $bad_syn\" và \"git bisect $good_syn\" cho "
"chúng.)"
-#: git-bisect.sh:391 git-bisect.sh:521
+#: git-bisect.sh:414 git-bisect.sh:546
msgid "We are not bisecting."
msgstr "Chúng tôi không bisect."
-#: git-bisect.sh:398
+#: git-bisect.sh:421
#, sh-format
msgid "'$invalid' is not a valid commit"
msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
-#: git-bisect.sh:407
+#: git-bisect.sh:430
#, sh-format
msgid ""
"Could not check out original HEAD '$branch'.\n"
@@ -11234,25 +11398,25 @@ msgstr ""
"Không thể check-out HEAD nguyên thủy của “$branch”.\n"
"Hãy thử “git bisect reset <lần-chuyển-giao>”."
-#: git-bisect.sh:435
+#: git-bisect.sh:458
msgid "No logfile given"
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
-#: git-bisect.sh:436
+#: git-bisect.sh:459
#, sh-format
msgid "cannot read $file for replaying"
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
-#: git-bisect.sh:455
+#: git-bisect.sh:480
msgid "?? what are you talking about?"
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
-#: git-bisect.sh:467
+#: git-bisect.sh:492
#, sh-format
msgid "running $command"
msgstr "đang chạy lệnh $command"
-#: git-bisect.sh:474
+#: git-bisect.sh:499
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -11261,11 +11425,11 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
-#: git-bisect.sh:500
+#: git-bisect.sh:525
msgid "bisect run cannot continue any more"
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
-#: git-bisect.sh:506
+#: git-bisect.sh:531
#, sh-format
msgid ""
"bisect run failed:\n"
@@ -11274,15 +11438,47 @@ msgstr ""
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
-#: git-bisect.sh:513
+#: git-bisect.sh:538
msgid "bisect run success"
msgstr "bisect chạy thành công"
-#: git-bisect.sh:548
+#: git-bisect.sh:565
+msgid "please use two different terms"
+msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
+
+#: git-bisect.sh:575
+#, sh-format
+msgid "'$term' is not a valid term"
+msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
+
+#: git-bisect.sh:578
+#, sh-format
+msgid "can't use the builtin command '$term' as a term"
+msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “$term” như là một thời kỳ"
+
+#: git-bisect.sh:587 git-bisect.sh:593
+#, sh-format
+msgid "can't change the meaning of term '$term'"
+msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “$term”"
+
+#: git-bisect.sh:606
#, sh-format
msgid "Invalid command: you're currently in a $TERM_BAD/$TERM_GOOD bisect."
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở bisect $TERM_BAD/$TERM_GOOD."
+#: git-bisect.sh:636
+msgid "no terms defined"
+msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
+
+#: git-bisect.sh:653
+#, sh-format
+msgid ""
+"invalid argument $arg for 'git bisect terms'.\n"
+"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
+msgstr ""
+"tham số không hợp lệ $arg cho “git bisect terms”.\n"
+"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
+
#: git-rebase.sh:57
msgid ""
"When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
@@ -11326,25 +11522,25 @@ msgstr ""
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh git-am. Không thể chạy lệnh "
"rebase."
-#: git-rebase.sh:351
+#: git-rebase.sh:354
msgid "The --exec option must be used with the --interactive option"
msgstr "Tùy chọn --exec phải được sử dụng cùng với tùy chọn --interactive"
-#: git-rebase.sh:356
+#: git-rebase.sh:359
msgid "No rebase in progress?"
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
-#: git-rebase.sh:367
+#: git-rebase.sh:370
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
msgstr ""
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
"sử) tương tác."
-#: git-rebase.sh:374
+#: git-rebase.sh:377
msgid "Cannot read HEAD"
msgstr "Không thể đọc HEAD"
-#: git-rebase.sh:377
+#: git-rebase.sh:380
msgid ""
"You must edit all merge conflicts and then\n"
"mark them as resolved using git add"
@@ -11352,12 +11548,12 @@ msgstr ""
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
-#: git-rebase.sh:395
+#: git-rebase.sh:398
#, sh-format
msgid "Could not move back to $head_name"
msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
-#: git-rebase.sh:414
+#: git-rebase.sh:417
#, sh-format
msgid ""
"It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
@@ -11369,75 +11565,73 @@ msgid ""
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
"valuable there."
msgstr ""
-"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base directory, và\n"
+"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
"như vậy, xin hãy thử\n"
"\t$cmd_live_rebase\n"
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
"\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
-"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
-"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
-"\n"
-"TÔI: là lệnh bạn vừa gọi!"
+"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
+"có một số thứ quý giá ở đây."
-#: git-rebase.sh:465
+#: git-rebase.sh:468
#, sh-format
msgid "invalid upstream $upstream_name"
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ $upstream_name"
-#: git-rebase.sh:489
+#: git-rebase.sh:492
#, sh-format
msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
-#: git-rebase.sh:492 git-rebase.sh:496
+#: git-rebase.sh:495 git-rebase.sh:499
#, sh-format
msgid "$onto_name: there is no merge base"
msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
-#: git-rebase.sh:501
+#: git-rebase.sh:504
#, sh-format
msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
-#: git-rebase.sh:524
+#: git-rebase.sh:527
#, sh-format
msgid "fatal: no such branch: $branch_name"
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: $branch_name"
-#: git-rebase.sh:557
+#: git-rebase.sh:560
msgid "Cannot autostash"
msgstr "Không thể autostash"
-#: git-rebase.sh:562
+#: git-rebase.sh:565
#, sh-format
msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
-#: git-rebase.sh:566
+#: git-rebase.sh:569
msgid "Please commit or stash them."
-msgstr "Xin hãy commit hoặc tạm cất (stash) chúng."
+msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
-#: git-rebase.sh:586
+#: git-rebase.sh:589
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
-#: git-rebase.sh:590
+#: git-rebase.sh:593
#, sh-format
msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
-#: git-rebase.sh:601
+#: git-rebase.sh:604
#, sh-format
msgid "Changes from $mb to $onto:"
msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
-#: git-rebase.sh:610
+#: git-rebase.sh:613
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
msgstr "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
-#: git-rebase.sh:620
+#: git-rebase.sh:623
#, sh-format
msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
@@ -11512,118 +11706,100 @@ msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
msgid "Cannot remove worktree changes"
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
-#: git-stash.sh:387
+#: git-stash.sh:405
#, sh-format
msgid "unknown option: $opt"
msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
-#: git-stash.sh:397
+#: git-stash.sh:415
msgid "No stash found."
msgstr "Không tìm thấy lần chuyển giao cất đi (stash) nào."
-#: git-stash.sh:404
+#: git-stash.sh:422
#, sh-format
msgid "Too many revisions specified: $REV"
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
-#: git-stash.sh:410
+#: git-stash.sh:428
#, sh-format
msgid "$reference is not a valid reference"
msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
-#: git-stash.sh:438
+#: git-stash.sh:456
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash-like commit"
msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
-#: git-stash.sh:449
+#: git-stash.sh:467
#, sh-format
msgid "'$args' is not a stash reference"
msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
-#: git-stash.sh:457
+#: git-stash.sh:475
msgid "unable to refresh index"
msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
-#: git-stash.sh:461
+#: git-stash.sh:479
msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
-#: git-stash.sh:469
+#: git-stash.sh:487
msgid "Conflicts in index. Try without --index."
msgstr "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
-#: git-stash.sh:471
+#: git-stash.sh:489
msgid "Could not save index tree"
msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
-#: git-stash.sh:505
+#: git-stash.sh:523
msgid "Cannot unstage modified files"
msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
-#: git-stash.sh:520
+#: git-stash.sh:538
msgid "Index was not unstashed."
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
-#: git-stash.sh:543
+#: git-stash.sh:561
#, sh-format
msgid "Dropped ${REV} ($s)"
msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
-#: git-stash.sh:544
+#: git-stash.sh:562
#, sh-format
msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
-#: git-stash.sh:552
+#: git-stash.sh:570
msgid "No branch name specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
-#: git-stash.sh:624
+#: git-stash.sh:642
msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
-#: git-submodule.sh:95
+#: git-submodule.sh:104
#, sh-format
msgid "cannot strip one component off url '$remoteurl'"
msgstr "không thể tháo bỏ một thành phần ra khỏi “$remoteurl” url"
-#: git-submodule.sh:237
-#, sh-format
-msgid "No submodule mapping found in .gitmodules for path '$sm_path'"
-msgstr ""
-"Không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
-"“$sm_path”"
-
-#: git-submodule.sh:287
-#, sh-format
-msgid "Clone of '$url' into submodule path '$sm_path' failed"
-msgstr "Nhân bản “$url” vào đường dẫn mô-đun-con “$sm_path” gặp lỗi"
-
-#: git-submodule.sh:296
-#, sh-format
-msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
-msgstr ""
-"Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
-
-#: git-submodule.sh:406
+#: git-submodule.sh:281
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
msgstr ""
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
"việc"
-#: git-submodule.sh:416
+#: git-submodule.sh:291
#, sh-format
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
msgstr ""
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
-#: git-submodule.sh:433
+#: git-submodule.sh:308
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
-#: git-submodule.sh:437
+#: git-submodule.sh:312
#, sh-format
msgid ""
"The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
@@ -11635,36 +11811,36 @@ msgstr ""
"$sm_path\n"
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
-#: git-submodule.sh:455
+#: git-submodule.sh:330
#, sh-format
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
-#: git-submodule.sh:457
+#: git-submodule.sh:332
#, sh-format
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
-#: git-submodule.sh:465
+#: git-submodule.sh:340
#, sh-format
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
msgstr ""
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
-#: git-submodule.sh:467
+#: git-submodule.sh:342
#, sh-format
msgid ""
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from"
msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
-#: git-submodule.sh:469
+#: git-submodule.sh:344
#, sh-format
msgid ""
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct repo"
msgstr ""
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) đúng"
-#: git-submodule.sh:470
+#: git-submodule.sh:345
#, sh-format
msgid ""
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
@@ -11673,71 +11849,71 @@ msgstr ""
"hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
"name”."
-#: git-submodule.sh:472
+#: git-submodule.sh:347
#, sh-format
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
msgstr ""
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
-#: git-submodule.sh:484
+#: git-submodule.sh:359
#, sh-format
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:489
+#: git-submodule.sh:364
#, sh-format
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:498
+#: git-submodule.sh:373
#, sh-format
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:542
+#: git-submodule.sh:417
#, sh-format
msgid "Entering '$prefix$displaypath'"
msgstr "Đang vào “$prefix$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:562
+#: git-submodule.sh:437
#, sh-format
msgid "Stopping at '$prefix$displaypath'; script returned non-zero status."
msgstr ""
"Dừng lại tại “$prefix$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
-#: git-submodule.sh:608
+#: git-submodule.sh:483
#, sh-format
msgid "No url found for submodule path '$displaypath' in .gitmodules"
msgstr ""
"Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” trong .gitmodules"
-#: git-submodule.sh:617
+#: git-submodule.sh:492
#, sh-format
msgid "Failed to register url for submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:619
+#: git-submodule.sh:494
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) registered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:636
+#: git-submodule.sh:511
#, sh-format
msgid "Failed to register update mode for submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:674
+#: git-submodule.sh:549
#, sh-format
msgid "Use '.' if you really want to deinitialize all submodules"
msgstr "Dùng “.” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ mọi mô-đun-con"
-#: git-submodule.sh:691
+#: git-submodule.sh:566
#, sh-format
msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
-#: git-submodule.sh:692
+#: git-submodule.sh:567
#, sh-format
msgid ""
"(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its history)"
@@ -11745,7 +11921,7 @@ msgstr ""
"(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
"chúng)"
-#: git-submodule.sh:698
+#: git-submodule.sh:573
#, sh-format
msgid ""
"Submodule work tree '$displaypath' contains local modifications; use '-f' to "
@@ -11754,27 +11930,27 @@ msgstr ""
"Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-"
"f” để loại bỏ chúng đi"
-#: git-submodule.sh:701
+#: git-submodule.sh:576
#, sh-format
msgid "Cleared directory '$displaypath'"
msgstr "Đã tạo thư mục “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:702
+#: git-submodule.sh:577
#, sh-format
msgid "Could not remove submodule work tree '$displaypath'"
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:705
+#: git-submodule.sh:580
#, sh-format
msgid "Could not create empty submodule directory '$displaypath'"
msgstr "Không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:714
+#: git-submodule.sh:589
#, sh-format
msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
msgstr "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:830
+#: git-submodule.sh:705
#, sh-format
msgid ""
"Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
@@ -11783,55 +11959,55 @@ msgstr ""
"Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
"Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
-#: git-submodule.sh:843
+#: git-submodule.sh:718
#, sh-format
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:852
+#: git-submodule.sh:727
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:876
+#: git-submodule.sh:751
#, sh-format
msgid "Unable to fetch in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:890
+#: git-submodule.sh:765
#, sh-format
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:891
+#: git-submodule.sh:766
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:895
+#: git-submodule.sh:770
#, sh-format
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:896
+#: git-submodule.sh:771
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:901
+#: git-submodule.sh:776
#, sh-format
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
msgstr ""
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:902
+#: git-submodule.sh:777
#, sh-format
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
-#: git-submodule.sh:907
+#: git-submodule.sh:782
#, sh-format
msgid ""
"Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$prefix$sm_path'"
@@ -11839,56 +12015,105 @@ msgstr ""
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
"“$prefix$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:908
+#: git-submodule.sh:783
#, sh-format
msgid "Submodule path '$prefix$sm_path': '$command $sha1'"
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”: “$command $sha1”"
-#: git-submodule.sh:938
+#: git-submodule.sh:813
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
-#: git-submodule.sh:1046
+#: git-submodule.sh:921
msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
-#: git-submodule.sh:1098
+#: git-submodule.sh:973
#, sh-format
msgid "unexpected mode $mod_dst"
msgstr "chế độ không như mong chờ $mod_dst"
-#: git-submodule.sh:1118
+#: git-submodule.sh:993
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
-#: git-submodule.sh:1121
+#: git-submodule.sh:996
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1124
+#: git-submodule.sh:999
#, sh-format
msgid " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
msgstr ""
" Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
"$sha1_dst"
-#: git-submodule.sh:1149
+#: git-submodule.sh:1024
msgid "blob"
msgstr "blob"
-#: git-submodule.sh:1267
+#: git-submodule.sh:1142
#, sh-format
msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
-#: git-submodule.sh:1331
+#: git-submodule.sh:1206
#, sh-format
msgid "Synchronizing submodule url for '$displaypath'"
msgstr "Url Mô-đun-con đồng bộ hóa cho “$displaypath”"
+#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
+#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
+
+#~ msgid "object '%s' does not point to a commit"
+#~ msgstr "đối tượng “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
+
+#~ msgid "some refs could not be read"
+#~ msgstr "một số tham chiếu đã không thể đọc được"
+
+#~ msgid "print only merged branches"
+#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
+
+#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
+#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
+
+#~ msgid "show usage"
+#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
+
+#~ msgid "insanely long template name %s"
+#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
+
+#~ msgid "insanely long symlink %s"
+#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
+
+#~ msgid "insanely long template path %s"
+#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
+
+#~ msgid "insane git directory %s"
+#~ msgstr "thư mục git điên rồ %s"
+
+#~ msgid "unsupported sort specification '%s'"
+#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s”"
+
+#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
+#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
+
+#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
+#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
+
+#~ msgid "sort tags"
+#~ msgstr "sắp xếp các thẻ"
+
+#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
+#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
+
+#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
+
#~ msgid "false|true|preserve"
#~ msgstr "false|true|preserve"