diff options
author | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2015-09-27 15:28:55 +0700 |
---|---|---|
committer | Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com> | 2015-09-27 15:28:55 +0700 |
commit | da2217859f1b7cc0a2a3b7d50e70b983ee301a10 (patch) | |
tree | e19fefbfb6759db7354c0e971bc60bb732e3581a /po | |
parent | a0b4e87f445ca00a73db8bf46cc47215a9f14788 (diff) | |
download | glib-da2217859f1b7cc0a2a3b7d50e70b983ee301a10.tar.gz |
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 1159 |
1 files changed, 592 insertions, 567 deletions
@@ -1,5 +1,6 @@ # Vietnamese translation for GLib. -# Copyright © 2014 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho GLib. +# Copyright © 2015 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the glib package. # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2010. @@ -11,8 +12,8 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: glib master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=glib&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2015-03-08 20:25+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2015-03-09 13:21+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2015-09-27 06:18+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2015-09-27 15:27+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language: vi\n" @@ -20,11 +21,12 @@ msgstr "" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: ../gio/gapplication.c:531 msgid "Enter GApplication service mode (use from D-Bus service files)" -msgstr "Nhập chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)" +msgstr "" +"Nhập vào chế độ dịch vụ GApplication (dùng từ các tập tin dịch vụ D-Bus)" #: ../gio/gapplication.c:536 msgid "GApplication options" @@ -35,7 +37,7 @@ msgid "Show GApplication options" msgstr "Hiển thị tùy chọn GApplication" #: ../gio/gapplication-tool.c:45 ../gio/gapplication-tool.c:46 -#: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gsettings-tool.c:521 +#: ../gio/gresource-tool.c:485 ../gio/gsettings-tool.c:512 msgid "Print help" msgstr "In trợ giúp" @@ -48,7 +50,7 @@ msgstr "[LỆNH]" msgid "Print version" msgstr "Hiển thị phiên bản" -#: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:527 +#: ../gio/gapplication-tool.c:50 ../gio/gsettings-tool.c:518 msgid "Print version information and exit" msgstr "Hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" @@ -71,7 +73,7 @@ msgstr "Khởi chạy ứng dụng (với các tập tin tùy chọn cần mở) #: ../gio/gapplication-tool.c:57 msgid "APPID [FILE...]" -msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬPTIN…]" +msgstr "MÃSỐỨNGDỤNG [TẬP TIN…]" #: ../gio/gapplication-tool.c:59 msgid "Activate an action" @@ -117,8 +119,8 @@ msgid "FILE" msgstr "TẬP_TIN" #: ../gio/gapplication-tool.c:72 -msgid "Optional relative or relative filenames, or URIs to open" -msgstr "Tương đối tùy chọn hay đường dẫn tương đối, hay URI muốn " +msgid "Optional relative or absolute filenames, or URIs to open" +msgstr "Các tên tập tin tùy chọn dạng tương đối hay tuyệt đối, hay URI muốn mở" #: ../gio/gapplication-tool.c:73 msgid "ACTION" @@ -137,13 +139,13 @@ msgid "Optional parameter to the action invocation, in GVariant format" msgstr "Tham số tùy chọn cho gọi thao tác, theo định dạng GVariant" #: ../gio/gapplication-tool.c:96 ../gio/gresource-tool.c:523 -#: ../gio/gsettings-tool.c:607 +#: ../gio/gsettings-tool.c:598 #, c-format msgid "" "Unknown command %s\n" "\n" msgstr "" -"Lệnh lạ “%s”\n" +"Không biết lệnh “%s”\n" "\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:101 @@ -151,13 +153,13 @@ msgid "Usage:\n" msgstr "Cách dùng:\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:114 ../gio/gresource-tool.c:548 -#: ../gio/gsettings-tool.c:641 +#: ../gio/gsettings-tool.c:632 msgid "Arguments:\n" msgstr "Đối số:\n" #: ../gio/gapplication-tool.c:133 msgid "[ARGS...]" -msgstr "[ĐỐISỐ…]" +msgstr "[ĐỐI SỐ…]" #: ../gio/gapplication-tool.c:134 #, c-format @@ -279,10 +281,9 @@ msgstr "Luồng đã bị đóng" msgid "Truncate not supported on base stream" msgstr "Không cho phép cắt ngắn luồng cơ sở" -#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1896 -#: ../gio/gdbusconnection.c:1989 ../gio/gdbusprivate.c:1421 -#: ../gio/glocalfile.c:2181 ../gio/gsimpleasyncresult.c:830 -#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:856 +#: ../gio/gcancellable.c:317 ../gio/gdbusconnection.c:1847 +#: ../gio/gdbusprivate.c:1375 ../gio/glocalfile.c:2212 +#: ../gio/gsimpleasyncresult.c:870 ../gio/gsimpleasyncresult.c:896 #, c-format msgid "Operation was cancelled" msgstr "Thao tác bị thôi" @@ -293,31 +294,31 @@ msgstr "Đối tượng không hợp lệ, chưa được khởi tạo" #: ../gio/gcharsetconverter.c:281 ../gio/gcharsetconverter.c:309 msgid "Incomplete multibyte sequence in input" -msgstr "Gặp dây byte không hoàn thành trong đầu vào" +msgstr "Gặp dãy byte không hoàn thiện trong đầu vào" #: ../gio/gcharsetconverter.c:315 ../gio/gcharsetconverter.c:324 msgid "Not enough space in destination" -msgstr "Không đủ không gian trong đích đến" +msgstr "Không đủ chỗ trống ở đích đến" #: ../gio/gcharsetconverter.c:342 ../gio/gdatainputstream.c:848 -#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 -#: ../glib/gconvert.c:845 ../glib/giochannel.c:1557 ../glib/giochannel.c:1599 -#: ../glib/giochannel.c:2443 ../glib/gutf8.c:837 ../glib/gutf8.c:1289 +#: ../gio/gdatainputstream.c:1256 ../glib/gconvert.c:438 ../glib/gconvert.c:845 +#: ../glib/giochannel.c:1556 ../glib/giochannel.c:1598 +#: ../glib/giochannel.c:2442 ../glib/gutf8.c:852 ../glib/gutf8.c:1304 msgid "Invalid byte sequence in conversion input" -msgstr "Byte sequence không hợp lệ trong phần nhập chuyển đổi" +msgstr "dãy byte không hợp lệ trong phần đầu vào chuyển đổi" -#: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 -#: ../glib/gconvert.c:770 ../glib/giochannel.c:1564 ../glib/giochannel.c:2455 +#: ../gio/gcharsetconverter.c:347 ../glib/gconvert.c:446 ../glib/gconvert.c:770 +#: ../glib/giochannel.c:1563 ../glib/giochannel.c:2454 #, c-format msgid "Error during conversion: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển đổi: %s" -#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:990 +#: ../gio/gcharsetconverter.c:444 ../gio/gsocket.c:999 msgid "Cancellable initialization not supported" msgstr "Không hỗ trợ thao tác khởi động có thể hủy bỏ" #: ../gio/gcharsetconverter.c:454 ../glib/gconvert.c:321 -#: ../glib/giochannel.c:1385 +#: ../glib/giochannel.c:1384 #, c-format msgid "Conversion from character set '%s' to '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ việc chuyển từ đặt ký tự “%s” thành “%s”" @@ -336,7 +337,7 @@ msgstr "kiểu %s" msgid "Unknown type" msgstr "Không rõ kiểu" -#: ../gio/gcontenttype-win32.c:161 +#: ../gio/gcontenttype-win32.c:162 #, c-format msgid "%s filetype" msgstr "kiểu tập tin %s" @@ -361,13 +362,13 @@ msgstr "Lừa đảo chứng thư là không thể trên HDH này" msgid "Unexpected early end-of-stream" msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" -#: ../gio/gdbusaddress.c:148 ../gio/gdbusaddress.c:236 -#: ../gio/gdbusaddress.c:317 +#: ../gio/gdbusaddress.c:153 ../gio/gdbusaddress.c:241 +#: ../gio/gdbusaddress.c:322 #, c-format msgid "Unsupported key '%s' in address entry '%s'" msgstr "Khóa không hỗ trợ “%s” ở đầu nhập địa chỉ “%s”" -#: ../gio/gdbusaddress.c:175 +#: ../gio/gdbusaddress.c:180 #, c-format msgid "" "Address '%s' is invalid (need exactly one of path, tmpdir or abstract keys)" @@ -375,34 +376,34 @@ msgstr "" "Địa chỉ “%s” không hợp lệ (cần chính xác một đường dẫn, tmpdir hoặc khóa " "tổng quát)" -#: ../gio/gdbusaddress.c:188 +#: ../gio/gdbusaddress.c:193 #, c-format msgid "Meaningless key/value pair combination in address entry '%s'" msgstr "Cặp khóa/giá trị vô nghĩa ở địa chỉ “%s”" -#: ../gio/gdbusaddress.c:251 ../gio/gdbusaddress.c:332 +#: ../gio/gdbusaddress.c:256 ../gio/gdbusaddress.c:337 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the port attribute is malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng sai dạng" -#: ../gio/gdbusaddress.c:262 ../gio/gdbusaddress.c:343 +#: ../gio/gdbusaddress.c:267 ../gio/gdbusaddress.c:348 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the family attribute is malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính họ (family) sai dạng" -#: ../gio/gdbusaddress.c:452 +#: ../gio/gdbusaddress.c:457 #, c-format msgid "Address element '%s' does not contain a colon (:)" msgstr "Thành phần địa chỉ “%s” không chứa dấu hai chấm (:)" -#: ../gio/gdbusaddress.c:473 +#: ../gio/gdbusaddress.c:478 #, c-format msgid "" "Key/Value pair %d, '%s', in address element '%s' does not contain an equal " "sign" msgstr "Cặp khóa/giá trị %d, “%s” ở địa chỉ “%s” không chứa dấu bằng" -#: ../gio/gdbusaddress.c:487 +#: ../gio/gdbusaddress.c:492 #, c-format msgid "" "Error unescaping key or value in Key/Value pair %d, '%s', in address element " @@ -411,7 +412,7 @@ msgstr "" "Lỗi unescape khóa hoặc giá trị trong cặp khóa/giá trị %d, “%s”, ở địa chỉ " "“%s”" -#: ../gio/gdbusaddress.c:565 +#: ../gio/gdbusaddress.c:570 #, c-format msgid "" "Error in address '%s' - the unix transport requires exactly one of the keys " @@ -420,88 +421,88 @@ msgstr "" "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - phương thức vận chuyển unix cần đặt chính xác một " "trong những khóa “path” hoặc “abstract”" -#: ../gio/gdbusaddress.c:601 +#: ../gio/gdbusaddress.c:606 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the host attribute is missing or malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính máy thiếu hoặc sai dạng" -#: ../gio/gdbusaddress.c:615 +#: ../gio/gdbusaddress.c:620 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the port attribute is missing or malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính cổng thiếu hoặc sai dạng" -#: ../gio/gdbusaddress.c:629 +#: ../gio/gdbusaddress.c:634 #, c-format msgid "Error in address '%s' - the noncefile attribute is missing or malformed" msgstr "Có lỗi ở địa chỉ “%s” - thuộc tính noncefile thiếu hoặc sai dạng" -#: ../gio/gdbusaddress.c:650 +#: ../gio/gdbusaddress.c:655 msgid "Error auto-launching: " -msgstr "Lỗi tự động khởi động: " +msgstr "Gặp lỗi khi tự động khởi động: " -#: ../gio/gdbusaddress.c:658 +#: ../gio/gdbusaddress.c:663 #, c-format msgid "Unknown or unsupported transport '%s' for address '%s'" msgstr "" "Phương thức vận chuyển “%s” cho địa chỉ “%s” không được hỗ trợ, hoặc không " "nhận ra" -#: ../gio/gdbusaddress.c:694 +#: ../gio/gdbusaddress.c:699 #, c-format msgid "Error opening nonce file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở nonce-file “%s”: %s" -#: ../gio/gdbusaddress.c:712 +#: ../gio/gdbusaddress.c:717 #, c-format msgid "Error reading from nonce file '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”: %s" -#: ../gio/gdbusaddress.c:721 +#: ../gio/gdbusaddress.c:726 #, c-format msgid "Error reading from nonce file '%s', expected 16 bytes, got %d" msgstr "Gặp lỗi khi đọc nonce-file “%s”, cần 16 byte, nhưng lại nhận được %d" -#: ../gio/gdbusaddress.c:739 +#: ../gio/gdbusaddress.c:744 #, c-format msgid "Error writing contents of nonce file '%s' to stream:" -msgstr "Lỗi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi nội dung nonce-file “%s” vào luồng:" -#: ../gio/gdbusaddress.c:958 +#: ../gio/gdbusaddress.c:950 msgid "The given address is empty" msgstr "Địa chỉ đã cho bị rỗng" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1028 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1063 #, c-format msgid "Cannot spawn a message bus when setuid" msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp với setuid" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1035 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1070 msgid "Cannot spawn a message bus without a machine-id: " msgstr "Không thể tạo tuyến thông điệp mà không có machine-id: " -#: ../gio/gdbusaddress.c:1077 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1112 #, c-format msgid "Error spawning command line '%s': " -msgstr "Lỗi chạy dòng lệnh “%s”: " +msgstr "Gặp lỗi khi chạy dòng lệnh “%s”: " -#: ../gio/gdbusaddress.c:1294 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1329 #, c-format msgid "(Type any character to close this window)\n" msgstr "(Nhập ký tự bất kỳ để đóng cửa sổ)\n" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1425 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1460 #, c-format msgid "Session dbus not running, and autolaunch failed" msgstr "Dbus cho phiên làm việc chưa chạy, tự động chạy thất bại" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1446 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1471 #, c-format msgid "Cannot determine session bus address (not implemented for this OS)" msgstr "" "Không thể xác định địa chỉ tuyến phiên làm việc (chưa được hỗ trợ trên hệ " "điều hành này)" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1546 ../gio/gdbusconnection.c:6931 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1604 ../gio/gdbusconnection.c:7128 #, c-format msgid "" "Cannot determine bus address from DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment variable " @@ -510,7 +511,7 @@ msgstr "" "Không thể xác định địa chỉ tuyến từ biến môi trường DBUS_STARTER_BUS_TYPE - " "giá trị lạ “%s”" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1555 ../gio/gdbusconnection.c:6940 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1613 ../gio/gdbusconnection.c:7137 msgid "" "Cannot determine bus address because the DBUS_STARTER_BUS_TYPE environment " "variable is not set" @@ -518,7 +519,7 @@ msgstr "" "Không thể xác định địa chỉ tuyến vì không có biến môi trường " "DBUS_STARTER_BUS_TYPE" -#: ../gio/gdbusaddress.c:1565 +#: ../gio/gdbusaddress.c:1623 #, c-format msgid "Unknown bus type %d" msgstr "Không rõ kiểu tuyến %d" @@ -556,12 +557,12 @@ msgstr "" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:294 #, c-format msgid "Error creating directory '%s': %s" -msgstr "Lỗi tạo thư mục “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục “%s”: %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:377 #, c-format msgid "Error opening keyring '%s' for reading: " -msgstr "Lỗi mở keyring “%s” để đọc: " +msgstr "Gặp lỗi khi mở chùm chìa khóa “%s” để đọc: " #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:401 ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:714 #, c-format @@ -590,7 +591,7 @@ msgstr "Không tìm thấy cookie với id %d trong keyring ở “%s”" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:532 #, c-format msgid "Error deleting stale lock file '%s': %s" -msgstr "Lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin khóa không dùng nữa “%s”: %s" #: ../gio/gdbusauthmechanismsha1.c:564 #, c-format @@ -617,20 +618,20 @@ msgstr "Gặp lỗi khi mở keyring “%s” để ghi: " msgid "(Additionally, releasing the lock for '%s' also failed: %s) " msgstr "(Ngoài ra, giải phóng khóa cho “%s” cũng thất bại: %s)" -#: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2455 +#: ../gio/gdbusconnection.c:612 ../gio/gdbusconnection.c:2373 msgid "The connection is closed" -msgstr "Kết nối đã đóng" +msgstr "Kết nối bị đóng lại" -#: ../gio/gdbusconnection.c:1942 +#: ../gio/gdbusconnection.c:1877 msgid "Timeout was reached" -msgstr "Quá hạn" +msgstr "Đã vượt qua thời gian chờ" -#: ../gio/gdbusconnection.c:2577 +#: ../gio/gdbusconnection.c:2495 msgid "" "Unsupported flags encountered when constructing a client-side connection" msgstr "Phát hiện cờ không hỗ trợ khi tạo kết nối phía client" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4157 ../gio/gdbusconnection.c:4504 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4105 ../gio/gdbusconnection.c:4452 #, c-format msgid "" "No such interface 'org.freedesktop.DBus.Properties' on object at path %s" @@ -638,67 +639,77 @@ msgstr "" "Không có giao diện “org.freedesktop.DBus.Properties” trên đối tượng tại " "đường dẫn %s" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4299 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4247 #, c-format msgid "No such property '%s'" msgstr "Không có thuộc tính “%s”" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4311 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4259 #, c-format msgid "Property '%s' is not readable" msgstr "Thuộc tính “%s” không đọc được" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4322 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4270 #, c-format msgid "Property '%s' is not writable" msgstr "Thuộc tính “%s” không ghi được" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4342 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4290 #, c-format msgid "Error setting property '%s': Expected type '%s' but got '%s'" msgstr "" "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính “%s”: nhận được “%s” trong khi lẽ ra phải là “%s”" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4447 ../gio/gdbusconnection.c:6371 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4395 ../gio/gdbusconnection.c:6568 #, c-format msgid "No such interface '%s'" msgstr "Không có giao diện “%s”" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4655 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4603 msgid "No such interface" msgstr "Không có giao diện như vậy" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4873 ../gio/gdbusconnection.c:6880 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4821 ../gio/gdbusconnection.c:7077 #, c-format msgid "No such interface '%s' on object at path %s" msgstr "Không có giao diện “%s” trên đối tượng tại đường dẫn %s" -#: ../gio/gdbusconnection.c:4971 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4919 #, c-format msgid "No such method '%s'" msgstr "Không có phương thức “%s”" -#: ../gio/gdbusconnection.c:5002 +#: ../gio/gdbusconnection.c:4950 #, c-format msgid "Type of message, '%s', does not match expected type '%s'" msgstr "Kiểu thông điệp, “%s”, không khớp với kiểu đang cần “%s”" -#: ../gio/gdbusconnection.c:5200 +#: ../gio/gdbusconnection.c:5148 #, c-format msgid "An object is already exported for the interface %s at %s" msgstr "Đối tượng đã được xuất cho giao diện %s tại %s rồi" -#: ../gio/gdbusconnection.c:5399 +#: ../gio/gdbusconnection.c:5374 +#, c-format +msgid "Unable to retrieve property %s.%s" +msgstr "Không thể lấy lại thuộc tính %s.%s" + +#: ../gio/gdbusconnection.c:5430 +#, c-format +msgid "Unable to set property %s.%s" +msgstr "Không thể đặt thuộc tính %s.%s" + +#: ../gio/gdbusconnection.c:5606 #, c-format msgid "Method '%s' returned type '%s', but expected '%s'" msgstr "Phương thức “%s” trả về kiểu “%s”, nhưng đang muốn “%s”" -#: ../gio/gdbusconnection.c:6482 +#: ../gio/gdbusconnection.c:6679 #, c-format msgid "Method '%s' on interface '%s' with signature '%s' does not exist" msgstr "Phương thức “%s” trên giao diện “%s” với ký hiệu “%s” không tồn tại" -#: ../gio/gdbusconnection.c:6603 +#: ../gio/gdbusconnection.c:6800 #, c-format msgid "A subtree is already exported for %s" msgstr "Cây con đã được xuất cho %s" @@ -801,7 +812,8 @@ msgstr "" #, c-format msgid "" "Error deserializing GVariant with type string '%s' from the D-Bus wire format" -msgstr "Lỗi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi thôi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” từ định dạng D-Bus" #: ../gio/gdbusmessage.c:2051 #, c-format @@ -820,21 +832,21 @@ msgstr "Phiên bản chính của phương thức không hợp lệ. Chờ 1 nh #: ../gio/gdbusmessage.c:2120 #, c-format msgid "Signature header with signature '%s' found but message body is empty" -msgstr "Ký hiệu header “%s” nhưng phần thân trống rỗng" +msgstr "Ký phần đầu với chữ ký “%s” nhưng phần thân trống rỗng" #: ../gio/gdbusmessage.c:2134 #, c-format msgid "Parsed value '%s' is not a valid D-Bus signature (for body)" msgstr "" -"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là ký hiệu D-Bus hợp lệ (cho phần thân)" +"Giá trị đã phân tích “%s” không phải là chữ ký D-Bus hợp lệ (cho phần thân)" #: ../gio/gdbusmessage.c:2164 #, c-format msgid "No signature header in message but the message body is %u byte" msgid_plural "No signature header in message but the message body is %u bytes" msgstr[0] "" -"Không có header ký hiệu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có %u " -"byte" +"Không có chữ ký ở phần đầu trong thông điệp, nhưng phần thân thông điệp có " +"%u byte" #: ../gio/gdbusmessage.c:2174 msgid "Cannot deserialize message: " @@ -844,7 +856,8 @@ msgstr "Không thể bỏ tuần tự hóa thông điệp: " #, c-format msgid "" "Error serializing GVariant with type string '%s' to the D-Bus wire format" -msgstr "Lỗi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus" +msgstr "" +"Gặp lỗi khi tuần tự hóa GVariant với kiểu chuỗi “%s” sang định dạng D-Bus" #: ../gio/gdbusmessage.c:2652 #, c-format @@ -861,50 +874,50 @@ msgstr "Không thể tuần tự hóa thông điệp: " #: ../gio/gdbusmessage.c:2704 #, c-format msgid "Message body has signature '%s' but there is no signature header" -msgstr "Phần thân thông điệp có ký hiệu “%s” nhưng không có header ký hiệu" +msgstr "" +"Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng không có phần đầu lại không có" #: ../gio/gdbusmessage.c:2714 #, c-format msgid "" "Message body has type signature '%s' but signature in the header field is " "'%s'" -msgstr "" -"Phần thân thông điệp có ký hiệu “%s” nhưng phần đầu lại có ký hiệu “%s”" +msgstr "Phần thân thông điệp có chữ ký “%s” nhưng phần đầu lại có ký “%s”" #: ../gio/gdbusmessage.c:2730 #, c-format msgid "Message body is empty but signature in the header field is '(%s)'" -msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như ký hiệu trong phần đầu là “(%s)”" +msgstr "Thân thông điệp trống rỗng như chữ ký trong phần đầu là “(%s)”" -#: ../gio/gdbusmessage.c:3280 +#: ../gio/gdbusmessage.c:3283 #, c-format msgid "Error return with body of type '%s'" msgstr "Lỗi trả về thân của kiểu “%s”" -#: ../gio/gdbusmessage.c:3288 +#: ../gio/gdbusmessage.c:3291 msgid "Error return with empty body" msgstr "Lỗi trả về thân trống rỗng" -#: ../gio/gdbusprivate.c:2085 +#: ../gio/gdbusprivate.c:2036 #, c-format msgid "Unable to get Hardware profile: %s" msgstr "Không thể lấy hồ sơ phần cứng: %s" -#: ../gio/gdbusprivate.c:2130 +#: ../gio/gdbusprivate.c:2081 msgid "Unable to load /var/lib/dbus/machine-id or /etc/machine-id: " msgstr "Không thể nạp /var/lib/dbus/machine-id hoặc /etc/machine-id: " -#: ../gio/gdbusproxy.c:1630 +#: ../gio/gdbusproxy.c:1610 #, c-format msgid "Error calling StartServiceByName for %s: " -msgstr "Lỗi gọi StartServiceByName cho %s: " +msgstr "Gặp lỗi khi gọi StartServiceByName cho %s: " -#: ../gio/gdbusproxy.c:1653 +#: ../gio/gdbusproxy.c:1633 #, c-format msgid "Unexpected reply %d from StartServiceByName(\"%s\") method" msgstr "Trả lời %d không mong đợi từ hàm StartServiceByName(\"%s)" -#: ../gio/gdbusproxy.c:2754 ../gio/gdbusproxy.c:2891 +#: ../gio/gdbusproxy.c:2708 ../gio/gdbusproxy.c:2842 msgid "" "Cannot invoke method; proxy is for a well-known name without an owner and " "proxy was constructed with the G_DBUS_PROXY_FLAGS_DO_NOT_AUTO_START flag" @@ -923,17 +936,17 @@ msgstr "Không thể chỉ định nonce-file khi tạo máy chủ" #: ../gio/gdbusserver.c:873 #, c-format msgid "Error writing nonce file at '%s': %s" -msgstr "Lỗi ghi nonce-file tại “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin dịp này “%s”: %s" #: ../gio/gdbusserver.c:1044 #, c-format msgid "The string '%s' is not a valid D-Bus GUID" -msgstr "Chuỗi “%s” không phải là D-BUS GUID hợp lệ" +msgstr "Chuỗi “%s” không phải là một GUID D-BUS hợp lệ" #: ../gio/gdbusserver.c:1084 #, c-format msgid "Cannot listen on unsupported transport '%s'" -msgstr "Không thể listen trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”" +msgstr "Không thể lắng nghe trên phương thức vận chuyển không hỗ trợ “%s”" #: ../gio/gdbus-tool.c:95 #, c-format @@ -956,246 +969,255 @@ msgstr "" "\n" "Dùng \"%s LỆNH --help\" để có trợ giúp của từng lệnh.\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:220 ../gio/gdbus-tool.c:292 -#: ../gio/gdbus-tool.c:316 ../gio/gdbus-tool.c:705 ../gio/gdbus-tool.c:1031 -#: ../gio/gdbus-tool.c:1465 +#: ../gio/gdbus-tool.c:164 ../gio/gdbus-tool.c:226 ../gio/gdbus-tool.c:298 +#: ../gio/gdbus-tool.c:322 ../gio/gdbus-tool.c:711 ../gio/gdbus-tool.c:1043 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1477 #, c-format msgid "Error: %s\n" msgstr "Lỗi: %s\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:233 ../gio/gdbus-tool.c:1481 +#: ../gio/gdbus-tool.c:175 ../gio/gdbus-tool.c:239 ../gio/gdbus-tool.c:1493 #, c-format msgid "Error parsing introspection XML: %s\n" -msgstr "Lỗi phân tích introspection XML: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích nội quan XML: %s\n" + +#: ../gio/gdbus-tool.c:208 +#, c-format +msgid "Error: %s is not a valid name\n" +msgstr "Lỗi: %s không phải là một cái tên hợp lệ\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:350 +#: ../gio/gdbus-tool.c:356 msgid "Connect to the system bus" msgstr "Không thể kết nối vào tuyến hệ thống" -#: ../gio/gdbus-tool.c:351 +#: ../gio/gdbus-tool.c:357 msgid "Connect to the session bus" msgstr "Không thể kết nối vào tuyến phiên làm việc" -#: ../gio/gdbus-tool.c:352 +#: ../gio/gdbus-tool.c:358 msgid "Connect to given D-Bus address" msgstr "Kết nối đến địa chỉ D-Bus đã cho" -#: ../gio/gdbus-tool.c:362 +#: ../gio/gdbus-tool.c:368 msgid "Connection Endpoint Options:" msgstr "Tùy chọn đầu kết nối:" -#: ../gio/gdbus-tool.c:363 +#: ../gio/gdbus-tool.c:369 msgid "Options specifying the connection endpoint" msgstr "Tùy chọn chỉ định đầu nối" -#: ../gio/gdbus-tool.c:385 +#: ../gio/gdbus-tool.c:391 #, c-format msgid "No connection endpoint specified" msgstr "Chưa chỉ định đầu nối" -#: ../gio/gdbus-tool.c:395 +#: ../gio/gdbus-tool.c:401 #, c-format msgid "Multiple connection endpoints specified" msgstr "Chỉ định nhiều đầu nối" -#: ../gio/gdbus-tool.c:465 +#: ../gio/gdbus-tool.c:471 #, c-format msgid "" "Warning: According to introspection data, interface '%s' does not exist\n" -msgstr "Chú ý: theo dữ liệu introspection, giao diện “%s” không tồn tại\n" +msgstr "Chú ý: theo dữ liệu nội quan, giao diện “%s” không tồn tại\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:474 +#: ../gio/gdbus-tool.c:480 #, c-format msgid "" "Warning: According to introspection data, method '%s' does not exist on " "interface '%s'\n" msgstr "" -"Chú ý: theo dữ liệu introspection, phương thức “%s” không tồn tại trên giao " -"diện “%s”\n" +"Chú ý: theo dữ liệu nội quan, phương thức “%s” không tồn tại trên giao diện " +"“%s”\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:536 +#: ../gio/gdbus-tool.c:542 msgid "Optional destination for signal (unique name)" msgstr "Đích tùy chọn cho tín hiệu (tên duy nhất)" -#: ../gio/gdbus-tool.c:537 +#: ../gio/gdbus-tool.c:543 msgid "Object path to emit signal on" msgstr "Đường dẫn để phát tín hiệu" -#: ../gio/gdbus-tool.c:538 +#: ../gio/gdbus-tool.c:544 msgid "Signal and interface name" msgstr "Tên phương thức vào giao diện" -#: ../gio/gdbus-tool.c:570 +#: ../gio/gdbus-tool.c:576 msgid "Emit a signal." msgstr "Phát tín hiệu." -#: ../gio/gdbus-tool.c:604 ../gio/gdbus-tool.c:836 ../gio/gdbus-tool.c:1571 -#: ../gio/gdbus-tool.c:1799 +#: ../gio/gdbus-tool.c:610 ../gio/gdbus-tool.c:842 ../gio/gdbus-tool.c:1583 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1818 #, c-format msgid "Error connecting: %s\n" -msgstr "Lỗi kết nối: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi kết nối: %s\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:616 +#: ../gio/gdbus-tool.c:622 #, c-format msgid "Error: object path not specified.\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng.\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:621 ../gio/gdbus-tool.c:897 ../gio/gdbus-tool.c:1629 -#: ../gio/gdbus-tool.c:1858 +#: ../gio/gdbus-tool.c:627 ../gio/gdbus-tool.c:909 ../gio/gdbus-tool.c:1648 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1884 #, c-format msgid "Error: %s is not a valid object path\n" msgstr "Lỗi: “%s” không phải là đường dẫn đối tượng hợp lệ\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:627 +#: ../gio/gdbus-tool.c:633 #, c-format msgid "Error: signal not specified.\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tín hiệu.\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:634 +#: ../gio/gdbus-tool.c:640 #, c-format msgid "Error: signal must be the fully-qualified name.\n" msgstr "Lỗi: tín hiệu phải có tên đầy đủ.\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:642 +#: ../gio/gdbus-tool.c:648 #, c-format msgid "Error: %s is not a valid interface name\n" msgstr "Lỗi: %s không phải là tên giao tiếp hợp lệ\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:648 +#: ../gio/gdbus-tool.c:654 #, c-format msgid "Error: %s is not a valid member name\n" msgstr "Lỗi: %s không phải là tên thành viên hợp lệ\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:654 +#: ../gio/gdbus-tool.c:660 #, c-format msgid "Error: %s is not a valid unique bus name.\n" msgstr "Lỗi: %s không phải là tên bus duy nhất hợp lệ\n" #. Use the original non-"parse-me-harder" error -#: ../gio/gdbus-tool.c:681 ../gio/gdbus-tool.c:999 +#: ../gio/gdbus-tool.c:687 ../gio/gdbus-tool.c:1011 #, c-format msgid "Error parsing parameter %d: %s\n" -msgstr "Lỗi phân tích tham số %d: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d: %s\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:712 +#: ../gio/gdbus-tool.c:718 #, c-format msgid "Error flushing connection: %s\n" -msgstr "Lỗi tống kết nối: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tống kết nối: %s\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:739 +#: ../gio/gdbus-tool.c:745 msgid "Destination name to invoke method on" msgstr "Tên đích để gọi phương thức trên đó" -#: ../gio/gdbus-tool.c:740 +#: ../gio/gdbus-tool.c:746 msgid "Object path to invoke method on" msgstr "Đường dẫn đối tượng để gọi phương thức trên đó" -#: ../gio/gdbus-tool.c:741 +#: ../gio/gdbus-tool.c:747 msgid "Method and interface name" msgstr "Tên phương thức vào giao diện" -#: ../gio/gdbus-tool.c:742 +#: ../gio/gdbus-tool.c:748 msgid "Timeout in seconds" msgstr "Thời hạn theo giây" -#: ../gio/gdbus-tool.c:781 +#: ../gio/gdbus-tool.c:787 msgid "Invoke a method on a remote object." msgstr "Gọi hàm trên đối tượng từ xa." -#: ../gio/gdbus-tool.c:856 ../gio/gdbus-tool.c:1590 ../gio/gdbus-tool.c:1818 +#: ../gio/gdbus-tool.c:862 ../gio/gdbus-tool.c:1602 ../gio/gdbus-tool.c:1837 #, c-format msgid "Error: Destination is not specified\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đích\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:877 ../gio/gdbus-tool.c:1609 +#: ../gio/gdbus-tool.c:874 ../gio/gdbus-tool.c:1619 ../gio/gdbus-tool.c:1849 +#, c-format +msgid "Error: %s is not a valid bus name\n" +msgstr "Lỗi: %s không phải là cái tên bus hợp lệ\n" + +#: ../gio/gdbus-tool.c:889 ../gio/gdbus-tool.c:1628 #, c-format msgid "Error: Object path is not specified\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định đường dẫn đối tượng\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:912 +#: ../gio/gdbus-tool.c:924 #, c-format msgid "Error: Method name is not specified\n" msgstr "Lỗi: chưa chỉ định tên phương thức\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:923 +#: ../gio/gdbus-tool.c:935 #, c-format msgid "Error: Method name '%s' is invalid\n" msgstr "Lỗi: tên phương thức “%s” không hợp lệ\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:991 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1003 #, c-format msgid "Error parsing parameter %d of type '%s': %s\n" -msgstr "Lỗi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tham số %d kiểu “%s”: %s\n" -#: ../gio/gdbus-tool.c:1428 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1440 msgid "Destination name to introspect" msgstr "Tên đích cần xem xét" -#: ../gio/gdbus-tool.c:1429 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1441 msgid "Object path to introspect" msgstr "Đường dẫn đối tượng cần xem xét" -#: ../gio/gdbus-tool.c:1430 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1442 msgid "Print XML" msgstr "In XML" -#: ../gio/gdbus-tool.c:1431 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1443 msgid "Introspect children" msgstr "Xem xét con" -#: ../gio/gdbus-tool.c:1432 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1444 msgid "Only print properties" msgstr "Chỉ in thuộc tính" -#: ../gio/gdbus-tool.c:1523 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1535 msgid "Introspect a remote object." msgstr "Xem xét đối tượng từ xa." -#: ../gio/gdbus-tool.c:1721 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1740 msgid "Destination name to monitor" msgstr "Tên đích cần theo dõi" -#: ../gio/gdbus-tool.c:1722 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1741 msgid "Object path to monitor" msgstr "Đường dẫn đối tượng cần theo dõi" -#: ../gio/gdbus-tool.c:1751 +#: ../gio/gdbus-tool.c:1770 msgid "Monitor a remote object." msgstr "Theo dõi đối tượng từ xa." -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1999 ../gio/gdesktopappinfo.c:4530 -#: ../gio/gwin32appinfo.c:219 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:1993 ../gio/gdesktopappinfo.c:4511 msgid "Unnamed" msgstr "Không có tên" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2408 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2402 msgid "Desktop file didn't specify Exec field" msgstr "Tập tin Desktop không ghi rõ trường Exec (thực hiện lệnh)" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2693 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:2687 msgid "Unable to find terminal required for application" msgstr "Không tìm thấy thiết bị cuối cần thiết cho ứng dụng" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3114 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3108 #, c-format msgid "Can't create user application configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình ứng dụng người dùng %s: %s" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3118 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3112 #, c-format msgid "Can't create user MIME configuration folder %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục cấu hình MIME người dùng %s: %s" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3358 ../gio/gdesktopappinfo.c:3382 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3352 ../gio/gdesktopappinfo.c:3376 msgid "Application information lacks an identifier" msgstr "Thông tin ứng dụng thiếu định danh" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3615 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3609 #, c-format msgid "Can't create user desktop file %s" msgstr "Không thể tạo tập tin desktop %s" -#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3749 +#: ../gio/gdesktopappinfo.c:3743 #, c-format msgid "Custom definition for %s" msgstr "Định nghĩa riêng cho %s" @@ -1224,8 +1246,8 @@ msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng chạy (start)" msgid "drive doesn't implement stop" msgstr "ổ đĩa không thực hiện chức năng dừng (stop)" -#: ../gio/gdummytlsbackend.c:189 ../gio/gdummytlsbackend.c:311 -#: ../gio/gdummytlsbackend.c:401 +#: ../gio/gdummytlsbackend.c:188 ../gio/gdummytlsbackend.c:310 +#: ../gio/gdummytlsbackend.c:400 msgid "TLS support is not available" msgstr "Không hỗ trợ TLS" @@ -1253,14 +1275,14 @@ msgstr "Bảng mã GEmblemedIcon chứa số các hiệu bài dạng sai (%d)" msgid "Expected a GEmblem for GEmblemedIcon" msgstr "Mong đợi một GEmblem cho GEmblemedIcon" -#: ../gio/gfile.c:968 ../gio/gfile.c:1206 ../gio/gfile.c:1344 -#: ../gio/gfile.c:1582 ../gio/gfile.c:1637 ../gio/gfile.c:1695 -#: ../gio/gfile.c:1779 ../gio/gfile.c:1836 ../gio/gfile.c:1900 -#: ../gio/gfile.c:1955 ../gio/gfile.c:3603 ../gio/gfile.c:3658 -#: ../gio/gfile.c:3893 ../gio/gfile.c:3935 ../gio/gfile.c:4398 -#: ../gio/gfile.c:4809 ../gio/gfile.c:4894 ../gio/gfile.c:4984 -#: ../gio/gfile.c:5081 ../gio/gfile.c:5168 ../gio/gfile.c:5269 -#: ../gio/gfile.c:7788 ../gio/gfile.c:7878 ../gio/gfile.c:7962 +#: ../gio/gfile.c:969 ../gio/gfile.c:1207 ../gio/gfile.c:1345 +#: ../gio/gfile.c:1583 ../gio/gfile.c:1638 ../gio/gfile.c:1696 +#: ../gio/gfile.c:1780 ../gio/gfile.c:1837 ../gio/gfile.c:1901 +#: ../gio/gfile.c:1956 ../gio/gfile.c:3604 ../gio/gfile.c:3659 +#: ../gio/gfile.c:3894 ../gio/gfile.c:3936 ../gio/gfile.c:4404 +#: ../gio/gfile.c:4815 ../gio/gfile.c:4900 ../gio/gfile.c:4990 +#: ../gio/gfile.c:5087 ../gio/gfile.c:5174 ../gio/gfile.c:5275 +#: ../gio/gfile.c:7796 ../gio/gfile.c:7886 ../gio/gfile.c:7970 #: ../gio/win32/gwinhttpfile.c:437 msgid "Operation not supported" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" @@ -1275,70 +1297,70 @@ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" #. Translators: This is an error message when trying to find #. * the enclosing (user visible) mount of a file, but none #. * exists. -#: ../gio/gfile.c:1467 ../gio/glocalfile.c:1103 ../gio/glocalfile.c:1114 -#: ../gio/glocalfile.c:1127 +#: ../gio/gfile.c:1468 ../gio/glocalfile.c:1134 ../gio/glocalfile.c:1145 +#: ../gio/glocalfile.c:1158 msgid "Containing mount does not exist" msgstr "Bộ gắn chứa không tồn tại" -#: ../gio/gfile.c:2514 ../gio/glocalfile.c:2337 +#: ../gio/gfile.c:2515 ../gio/glocalfile.c:2368 msgid "Can't copy over directory" msgstr "Không thể sao chép đè lên thư mục" -#: ../gio/gfile.c:2574 +#: ../gio/gfile.c:2575 msgid "Can't copy directory over directory" msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" -#: ../gio/gfile.c:2582 ../gio/glocalfile.c:2346 +#: ../gio/gfile.c:2583 ../gio/glocalfile.c:2377 msgid "Target file exists" msgstr "Tập tin đích đã có" -#: ../gio/gfile.c:2601 +#: ../gio/gfile.c:2602 msgid "Can't recursively copy directory" msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục" -#: ../gio/gfile.c:2883 +#: ../gio/gfile.c:2884 msgid "Splice not supported" msgstr "Chức năng nối bện không được hỗ trợ" -#: ../gio/gfile.c:2887 +#: ../gio/gfile.c:2888 #, c-format msgid "Error splicing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi nối bện tập tin: %s" -#: ../gio/gfile.c:3018 +#: ../gio/gfile.c:3019 msgid "Copy (reflink/clone) between mounts is not supported" msgstr "Chép (reflink/clone) giữa các điểm gắn kết không được hỗ trợ" -#: ../gio/gfile.c:3022 +#: ../gio/gfile.c:3023 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or invalid" msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không hợp lệ" -#: ../gio/gfile.c:3027 +#: ../gio/gfile.c:3028 msgid "Copy (reflink/clone) is not supported or didn't work" msgstr "Chép (reflink/clone) không được hỗ trợ hoặc không chạy" -#: ../gio/gfile.c:3090 +#: ../gio/gfile.c:3091 msgid "Can't copy special file" msgstr "Không thể sao chép tập tin đặc biệt" -#: ../gio/gfile.c:3883 +#: ../gio/gfile.c:3884 msgid "Invalid symlink value given" msgstr "Đưa ra giá trị liên kết mềm không hợp lệ" -#: ../gio/gfile.c:4044 +#: ../gio/gfile.c:4045 msgid "Trash not supported" msgstr "Thùng rác không được hỗ trợ" -#: ../gio/gfile.c:4156 +#: ../gio/gfile.c:4157 #, c-format msgid "File names cannot contain '%c'" msgstr "Tên tập tin không thể chứa “%c”" -#: ../gio/gfile.c:6580 ../gio/gvolume.c:363 +#: ../gio/gfile.c:6586 ../gio/gvolume.c:363 msgid "volume doesn't implement mount" msgstr "hàm volume (khối tin) không thực hiện chức năng mount (gắn)" -#: ../gio/gfile.c:6689 +#: ../gio/gfile.c:6695 msgid "No application is registered as handling this file" msgstr "Không có ứng dụng đăng ký xử lý tập tin này" @@ -1362,7 +1384,7 @@ msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GFileIcon" #: ../gio/gfileicon.c:246 msgid "Malformed input data for GFileIcon" -msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GFileIcon" +msgstr "Dữ liệu đầu vào có dạng sai cho GFileIcon" #: ../gio/gfileinputstream.c:149 ../gio/gfileinputstream.c:394 #: ../gio/gfileiostream.c:167 ../gio/gfileoutputstream.c:164 @@ -1461,13 +1483,13 @@ msgid "Could not parse '%s' as IP address mask" msgstr "không thể phân tích “%s” làm mặt nạ địa chỉ IP" #: ../gio/ginetsocketaddress.c:196 ../gio/ginetsocketaddress.c:213 -#: ../gio/gunixsocketaddress.c:209 +#: ../gio/gnativesocketaddress.c:106 ../gio/gunixsocketaddress.c:209 msgid "Not enough space for socket address" -msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ socket" +msgstr "Không đủ không gian cho địa chỉ ổ cắm mạng" #: ../gio/ginetsocketaddress.c:228 msgid "Unsupported socket address" -msgstr "Địa chỉ socket không hỗ trợ" +msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng không hỗ trợ" #: ../gio/ginputstream.c:185 msgid "Input stream doesn't implement read" @@ -1484,7 +1506,7 @@ msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng đọc" msgid "Stream has outstanding operation" msgstr "Luồng có thao tác còn chạy" -#: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1453 +#: ../gio/glib-compile-resources.c:142 ../gio/glib-compile-schemas.c:1491 #, c-format msgid "Element <%s> not allowed inside <%s>" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> bên trong <%s>" @@ -1502,12 +1524,12 @@ msgstr "Tập tin %s xuất hiện nhiều lần trong tài nguyên" #: ../gio/glib-compile-resources.c:249 #, c-format msgid "Failed to locate '%s' in any source directory" -msgstr "Lỗi định vị “%s” trong thư mục nguồn" +msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục nguồn" #: ../gio/glib-compile-resources.c:260 #, c-format msgid "Failed to locate '%s' in current directory" -msgstr "Lỗi định vị “%s” trong thư mục hiện thời" +msgstr "Gặp lỗi khi định vị “%s” trong thư mục hiện thời" #: ../gio/glib-compile-resources.c:288 #, c-format @@ -1529,7 +1551,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin %s: %s" msgid "Error compressing file %s" msgstr "Gặp lỗi khi nén tập tin %s" -#: ../gio/glib-compile-resources.c:464 ../gio/glib-compile-schemas.c:1565 +#: ../gio/glib-compile-resources.c:464 ../gio/glib-compile-schemas.c:1603 #, c-format msgid "text may not appear inside <%s>" msgstr "văn bản không thể xuất hiện bên trong <%s>" @@ -1544,8 +1566,8 @@ msgid "" "directory)" msgstr "Thư mục chứa tập tin cần đọc (mặc định là thư mục hiện thời)" -#: ../gio/glib-compile-resources.c:590 ../gio/glib-compile-schemas.c:1994 -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2023 +#: ../gio/glib-compile-resources.c:590 ../gio/glib-compile-schemas.c:2036 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2065 msgid "DIRECTORY" msgstr "THƯ MỤC" @@ -1594,16 +1616,16 @@ msgstr "" msgid "You should give exactly one file name\n" msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên tập tin\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:772 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:784 msgid "empty names are not permitted" msgstr "không cho phép tên rỗng" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:782 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:794 #, c-format msgid "invalid name '%s': names must begin with a lowercase letter" msgstr "tên không hợp lệ “%s”: tên phải bắt đầu bằng chữ thường" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:794 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:806 #, c-format msgid "" "invalid name '%s': invalid character '%c'; only lowercase letters, numbers " @@ -1612,37 +1634,37 @@ msgstr "" "tên không hợp lệ “%s”: ký tự không hợp lệ “%c'; chỉ được dùng chữ thường, số " "hoặc dấu gạch ngang (“-”)." -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:803 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:815 #, c-format msgid "invalid name '%s': two successive hyphens ('--') are not permitted." msgstr "" "tên không hợp lệ “%s”: không được dùng hai gạch ngang liên tiếp (“--”)." -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:812 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:824 #, c-format msgid "invalid name '%s': the last character may not be a hyphen ('-')." msgstr "tên không hợp lệ “%s”: ký tự cuối không thể là gạch ngang (“-”)." -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:820 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:832 #, c-format msgid "invalid name '%s': maximum length is 1024" msgstr "tên không hợp lệ “%s”: độ dài tối đa là 1024" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:889 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:901 #, c-format msgid "<child name='%s'> already specified" msgstr "<child name='%s'> đã được định nghĩa rồi" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:915 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:927 msgid "cannot add keys to a 'list-of' schema" msgstr "không thể thêm khóa vào lược đồ “list-of”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:926 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:938 #, c-format msgid "<key name='%s'> already specified" msgstr "<key name='%s'> đã được định nghĩa rồi" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:944 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:956 #, c-format msgid "" "<key name='%s'> shadows <key name='%s'> in <schema id='%s'>; use <override> " @@ -1651,7 +1673,7 @@ msgstr "" "<key name='%s'> che <key name='%s'> trong <schema id='%s'>; dùng <override> " "để thay đổi giá trị" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:955 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:967 #, c-format msgid "" "exactly one of 'type', 'enum' or 'flags' must be specified as an attribute " @@ -1660,56 +1682,56 @@ msgstr "" "thuộc tính của <key> chỉ có thể là duy nhất một trong “type”, “enum” hoặc " "“flags”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:974 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:986 #, c-format msgid "<%s id='%s'> not (yet) defined." msgstr "<%s id='%s'> chưa định nghĩa." -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:989 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1001 #, c-format msgid "invalid GVariant type string '%s'" msgstr "kiểu chuỗi GVariant không hợp lệ “%s”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1019 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1031 msgid "<override> given but schema isn't extending anything" msgstr "<override> được ghi nhưng lược đồ không có gì để mở rộng" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1032 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1044 #, c-format msgid "no <key name='%s'> to override" msgstr "không có <key name='%s'> để ghi đè" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1040 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1052 #, c-format msgid "<override name='%s'> already specified" msgstr "<override name='%s'> đã được định nghĩa rồi" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1111 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1125 #, c-format msgid "<schema id='%s'> already specified" msgstr "<schema id='%s'> đã được định nghĩa rồi" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1123 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1137 #, c-format msgid "<schema id='%s'> extends not yet existing schema '%s'" msgstr "mở rộng <schema id='%s'> chưa có trong lược đồ “%s”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1139 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1153 #, c-format msgid "<schema id='%s'> is list of not yet existing schema '%s'" msgstr "<schema id='%s'> là danh sách của lược đồ chưa tồn tại “%s”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1147 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1161 #, c-format msgid "Can not be a list of a schema with a path" msgstr "Không thể là danh sách của lược đồ hoặc đường dẫn" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1157 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1171 #, c-format msgid "Can not extend a schema with a path" msgstr "Không thể mở rộng lược đồ với một đường dẫn" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1167 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1181 #, c-format msgid "" "<schema id='%s'> is a list, extending <schema id='%s'> which is not a list" @@ -1717,7 +1739,7 @@ msgstr "" "<schema id='%s'> là danh sách, mở rộng <schema id='%s'> không phải là một " "danh sách" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1177 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1191 #, c-format msgid "" "<schema id='%s' list-of='%s'> extends <schema id='%s' list-of='%s'> but '%s' " @@ -1726,63 +1748,68 @@ msgstr "" "<schema id='%s” list-of='%s'> mở rộng <schema id='%s” list-of='%s'> nhưng " "“%s” không mở rộng “%s”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1194 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1208 #, c-format msgid "a path, if given, must begin and end with a slash" msgstr "đường dẫn nếu có phải bắt đầu bằng dấu “/”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1201 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1215 #, c-format msgid "the path of a list must end with ':/'" msgstr "đường dẫn danh sách phải bắt đầu bằng “:/”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1233 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1247 #, c-format msgid "<%s id='%s'> already specified" msgstr "<%s id='%s'> đã được định nghĩa rồi" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1457 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1397 ../gio/glib-compile-schemas.c:1413 +#, c-format +msgid "Only one <%s> element allowed inside <%s>" +msgstr "Chỉ cho phép một phần tử <%s> bên trong <%s>" + +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1495 #, c-format msgid "Element <%s> not allowed at the top level" msgstr "Không cho phép phần tử <%s> ở cấp cao nhất" #. Translators: Do not translate "--strict". -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1752 ../gio/glib-compile-schemas.c:1823 -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1899 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1794 ../gio/glib-compile-schemas.c:1865 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941 #, c-format msgid "--strict was specified; exiting.\n" msgstr "--strict đã được chỉ định; đang thoát.\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1760 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1802 #, c-format msgid "This entire file has been ignored.\n" msgstr "Toàn bộ tập tin này bị bỏ qua.\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1819 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1861 #, c-format msgid "Ignoring this file.\n" msgstr "Bỏ qua tập tin này.\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1859 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1901 #, c-format msgid "No such key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s'" msgstr "" "Không có khóa “%s” trong lược đồ “%s” như được định nghĩa trong tập tin ghi " "đè “%s”" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1865 ../gio/glib-compile-schemas.c:1923 -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1951 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1907 ../gio/glib-compile-schemas.c:1965 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1993 #, c-format msgid "; ignoring override for this key.\n" msgstr "; bỏ qua ghi đè cho khóa này.\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1869 ../gio/glib-compile-schemas.c:1927 -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1911 ../gio/glib-compile-schemas.c:1969 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997 #, c-format msgid " and --strict was specified; exiting.\n" msgstr "và có dùng --strict; thoát.\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1885 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1927 #, c-format msgid "" "error parsing key '%s' in schema '%s' as specified in override file '%s': %s." @@ -1790,21 +1817,21 @@ msgstr "" "lỗi phân tích khóa “%s” trong lược đồ “%s” như định nghĩa trong tập tin ghi " "đè “%s”: %s." -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1895 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1937 #, c-format msgid "Ignoring override for this key.\n" msgstr "Bỏ qua ghi đè khóa này.\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1913 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1955 #, c-format msgid "" "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is outside the " "range given in the schema" msgstr "" "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” ngoài phạm vi " -"schema" +"lược đồ" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1941 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1983 #, c-format msgid "" "override for key '%s' in schema '%s' in override file '%s' is not in the " @@ -1813,171 +1840,167 @@ msgstr "" "ghi đè khóa “%s” trong lược đồ “%s” trong tập tin ghi đè “%s” không nằm " "trong danh sách lựa chọn hợp lệ" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1994 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2036 msgid "where to store the gschemas.compiled file" msgstr "nơi lưu tập tin gschemas.compiled" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1995 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2037 msgid "Abort on any errors in schemas" msgstr "Buộc hủy nếu gặp bất cứ lỗi gì trong lược đồ" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1996 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2038 msgid "Do not write the gschema.compiled file" msgstr "Không ghi tập tin gschemas.compiled" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:1997 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2039 msgid "Do not enforce key name restrictions" msgstr "Không áp đặt ràng buộc tên khóa" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2026 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2068 msgid "" "Compile all GSettings schema files into a schema cache.\n" "Schema files are required to have the extension .gschema.xml,\n" "and the cache file is called gschemas.compiled." msgstr "" -"Biên dịch tất cả tập tin GSettings schema thành schema cache.\n" -"Tập tin schema cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n" -"và tập tin cache tên là gschemas.compiled." +"Biên dịch tất cả tập tin lược đồ GSettings đệm lược đồ.\n" +"Tập tin lược đồ cần có phần mở rộng .gschema.xml,\n" +"và tập tin nhớ đệm tên là gschemas.compiled." -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2042 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084 #, c-format msgid "You should give exactly one directory name\n" msgstr "Bạn nên đưa chính xác một tên thư mục\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2081 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2123 #, c-format msgid "No schema files found: " msgstr "Không tìm thấy tập tin lược đồ: " -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2084 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2126 #, c-format msgid "doing nothing.\n" msgstr "không làm gì cả.\n" -#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2087 +#: ../gio/glib-compile-schemas.c:2129 #, c-format msgid "removed existing output file.\n" msgstr "đã xóa tập tin kết xuất hiện có.\n" -#: ../gio/glocaldirectorymonitor.c:224 -msgid "Unable to find default local directory monitor type" -msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định" - -#: ../gio/glocalfile.c:604 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420 +#: ../gio/glocalfile.c:635 ../gio/win32/gwinhttpfile.c:420 #, c-format msgid "Invalid filename %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:981 +#: ../gio/glocalfile.c:1012 #, c-format msgid "Error getting filesystem info: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin về hệ thống tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1149 +#: ../gio/glocalfile.c:1180 msgid "Can't rename root directory" msgstr "Không thể thay đổi tên của thư mục gốc" -#: ../gio/glocalfile.c:1169 ../gio/glocalfile.c:1195 +#: ../gio/glocalfile.c:1200 ../gio/glocalfile.c:1226 #, c-format msgid "Error renaming file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1178 +#: ../gio/glocalfile.c:1209 msgid "Can't rename file, filename already exists" msgstr "Không thể đổi tên tập tin, tên tập tin đã có" -#: ../gio/glocalfile.c:1191 ../gio/glocalfile.c:2210 ../gio/glocalfile.c:2239 -#: ../gio/glocalfile.c:2399 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549 +#: ../gio/glocalfile.c:1222 ../gio/glocalfile.c:2241 ../gio/glocalfile.c:2270 +#: ../gio/glocalfile.c:2430 ../gio/glocalfileoutputstream.c:549 msgid "Invalid filename" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" -#: ../gio/glocalfile.c:1358 ../gio/glocalfile.c:1382 +#: ../gio/glocalfile.c:1389 ../gio/glocalfile.c:1413 msgid "Can't open directory" msgstr "Không thể mở thư mục" -#: ../gio/glocalfile.c:1366 +#: ../gio/glocalfile.c:1397 #, c-format msgid "Error opening file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1507 +#: ../gio/glocalfile.c:1538 #, c-format msgid "Error removing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1887 +#: ../gio/glocalfile.c:1918 #, c-format msgid "Error trashing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1910 +#: ../gio/glocalfile.c:1941 #, c-format msgid "Unable to create trash dir %s: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục thùng rác %s: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:1931 +#: ../gio/glocalfile.c:1962 msgid "Unable to find toplevel directory for trash" msgstr "Không tìm thấy thư mục cấp đầu cho thùng rác" -#: ../gio/glocalfile.c:2010 ../gio/glocalfile.c:2030 +#: ../gio/glocalfile.c:2041 ../gio/glocalfile.c:2061 msgid "Unable to find or create trash directory" msgstr "Không tìm thấy hay không thể tạo thư mục thùng rác" -#: ../gio/glocalfile.c:2064 +#: ../gio/glocalfile.c:2095 #, c-format msgid "Unable to create trashing info file: %s" msgstr "Không thể tạo tập tin thông tin thùng rác: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2095 ../gio/glocalfile.c:2100 ../gio/glocalfile.c:2180 -#: ../gio/glocalfile.c:2187 +#: ../gio/glocalfile.c:2126 ../gio/glocalfile.c:2131 ../gio/glocalfile.c:2211 +#: ../gio/glocalfile.c:2218 #, c-format msgid "Unable to trash file: %s" msgstr "Không thể chuyển tập tin vào thùng rác: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2188 ../glib/gregex.c:281 +#: ../gio/glocalfile.c:2219 ../glib/gregex.c:281 msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ" -#: ../gio/glocalfile.c:2214 +#: ../gio/glocalfile.c:2245 #, c-format msgid "Error creating directory: %s" -msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2243 +#: ../gio/glocalfile.c:2274 #, c-format msgid "Filesystem does not support symbolic links" msgstr "Hệ tậo tin không hỗ trợ liên kết mềm" -#: ../gio/glocalfile.c:2247 +#: ../gio/glocalfile.c:2278 #, c-format msgid "Error making symbolic link: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2309 ../gio/glocalfile.c:2403 +#: ../gio/glocalfile.c:2340 ../gio/glocalfile.c:2434 #, c-format msgid "Error moving file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2332 +#: ../gio/glocalfile.c:2363 msgid "Can't move directory over directory" msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" -#: ../gio/glocalfile.c:2359 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925 +#: ../gio/glocalfile.c:2390 ../gio/glocalfileoutputstream.c:925 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:939 ../gio/glocalfileoutputstream.c:954 #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:970 ../gio/glocalfileoutputstream.c:984 msgid "Backup file creation failed" -msgstr "Lỗi tạo tập tin sao lưu" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu" -#: ../gio/glocalfile.c:2378 +#: ../gio/glocalfile.c:2409 #, c-format msgid "Error removing target file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s" -#: ../gio/glocalfile.c:2392 +#: ../gio/glocalfile.c:2423 msgid "Move between mounts not supported" msgstr "Không hỗ trợ chức năng di chuyển giữa các bộ gắn" -#: ../gio/glocalfile.c:2603 +#: ../gio/glocalfile.c:2615 #, c-format msgid "Could not determine the disk usage of %s: %s" msgstr "Không thể dò tìm dung lượng đĩa tiêu dùng của %s: %s" @@ -1999,80 +2022,79 @@ msgstr "Tên thuộc tính đã mở rộng không hợp lệ" msgid "Error setting extended attribute '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính đã mở rộng “%s”: %s" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:1556 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:1571 msgid " (invalid encoding)" msgstr " (bảng mã không hợp lệ)" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:1747 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:1762 ../gio/glocalfileoutputstream.c:803 #, c-format msgid "Error when getting information for file '%s': %s" -msgstr "Lỗi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho tập tin “%s”: %s" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:1998 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2013 #, c-format msgid "Error when getting information for file descriptor: %s" -msgstr "Lỗi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin cho bộ mô tả tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2043 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2058 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint32)" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2061 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2076 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi uint64)" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2080 ../gio/glocalfileinfo.c:2099 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2095 ../gio/glocalfileinfo.c:2114 msgid "Invalid attribute type (byte string expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (mong đợi chuỗi byte)" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2134 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2149 msgid "Cannot set permissions on symlinks" msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn cho liên kết mềm" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2150 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2165 #, c-format msgid "Error setting permissions: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt quyền hạn: %s" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2201 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2216 #, c-format msgid "Error setting owner: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt người sở hữu: %s" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2224 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2239 msgid "symlink must be non-NULL" msgstr "liên kết mềm phải có giá trị" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2234 ../gio/glocalfileinfo.c:2253 -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2264 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2249 ../gio/glocalfileinfo.c:2268 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2279 #, c-format msgid "Error setting symlink: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: %s" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2243 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2258 msgid "Error setting symlink: file is not a symlink" -msgstr "" -"Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết tượng trưng" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt liên kết mềm: tập tin không phải là liên kết mềm" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2369 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2384 #, c-format msgid "Error setting modification or access time: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thời gian sửa đổi hoặc truy cập: %s" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2392 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2407 msgid "SELinux context must be non-NULL" msgstr "Ngữ cảnh SELinux phải khác NULL" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2407 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2422 #, c-format msgid "Error setting SELinux context: %s" -msgstr "Lỗi đặt ngữ cảnh SELinux: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh SELinux: %s" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2414 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2429 msgid "SELinux is not enabled on this system" msgstr "SELinux chưa được bật trên hệ thống này" -#: ../gio/glocalfileinfo.c:2506 +#: ../gio/glocalfileinfo.c:2521 #, c-format msgid "Setting attribute %s not supported" msgstr "Không hỗ trợ chức năng đặt thuộc tính %s" @@ -2095,7 +2117,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trong tập tin: %s" msgid "Error closing file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin: %s" -#: ../gio/glocalfilemonitor.c:145 +#: ../gio/glocalfilemonitor.c:840 msgid "Unable to find default local file monitor type" msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi tập tin cục bộ mặc định" @@ -2146,7 +2168,7 @@ msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài" #: ../gio/glocalfileoutputstream.c:1018 #, c-format msgid "Error removing old file: %s" -msgstr "Lỗi xóa tập tin cũ: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin cũ: %s" #: ../gio/gmemoryinputstream.c:471 ../gio/gmemoryoutputstream.c:769 msgid "Invalid GSeekType supplied" @@ -2166,7 +2188,7 @@ msgstr "Luồng ra bộ nhớ không thể thay đổi kích thước" #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:581 msgid "Failed to resize memory output stream" -msgstr "Lỗi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ" +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi kích thước luồng ra bộ nhớ" #: ../gio/gmemoryoutputstream.c:671 msgid "" @@ -2236,16 +2258,16 @@ msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung" msgid "mount doesn't implement synchronous content type guessing" msgstr "hàm mount (gắn) không thực hiện đoán nội dung đồng bộ" -#: ../gio/gnetworkaddress.c:383 +#: ../gio/gnetworkaddress.c:376 #, c-format msgid "Hostname '%s' contains '[' but not ']'" msgstr "Tên máy “%s” có chứa “[” nhưng không có “]”" -#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:199 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:302 +#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:206 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:309 msgid "Network unreachable" msgstr "Mạng không thể tiếp cận" -#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:237 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:267 +#: ../gio/gnetworkmonitorbase.c:244 ../gio/gnetworkmonitorbase.c:274 msgid "Host unreachable" msgstr "Máy không thể tiếp cận" @@ -2257,13 +2279,13 @@ msgstr "không thể tạo trình theo dõi mạng: %s" #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:117 msgid "Could not create network monitor: " -msgstr "Không thể tạo trình theo dõi mạng: " +msgstr "Không thể tạo bộ theo dõi mạng: " #: ../gio/gnetworkmonitornetlink.c:175 msgid "Could not get network status: " msgstr "Không thể lấy trạng thái mạng: " -#: ../gio/gnetworkmonitornm.c:278 +#: ../gio/gnetworkmonitornm.c:326 #, c-format msgid "NetworkManager version too old" msgstr "Phiên bản của Trình quản lý mạng là quá cũ" @@ -2276,31 +2298,31 @@ msgstr "Luồng xuất không thực hiện hàm write (ghi)" msgid "Source stream is already closed" msgstr "Luồng nguồn đã bị đóng" -#: ../gio/gresolver.c:331 ../gio/gthreadedresolver.c:116 +#: ../gio/gresolver.c:330 ../gio/gthreadedresolver.c:116 #: ../gio/gthreadedresolver.c:126 #, c-format msgid "Error resolving '%s': %s" -msgstr "Lỗi phân giải “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”: %s" -#: ../gio/gresource.c:298 ../gio/gresource.c:546 ../gio/gresource.c:563 -#: ../gio/gresource.c:684 ../gio/gresource.c:753 ../gio/gresource.c:814 -#: ../gio/gresource.c:894 ../gio/gresourcefile.c:452 -#: ../gio/gresourcefile.c:553 ../gio/gresourcefile.c:655 +#: ../gio/gresource.c:304 ../gio/gresource.c:555 ../gio/gresource.c:572 +#: ../gio/gresource.c:693 ../gio/gresource.c:762 ../gio/gresource.c:823 +#: ../gio/gresource.c:903 ../gio/gresourcefile.c:453 ../gio/gresourcefile.c:576 +#: ../gio/gresourcefile.c:706 #, c-format msgid "The resource at '%s' does not exist" msgstr "Tài nguyên tại “%s” không tồn tại" -#: ../gio/gresource.c:463 +#: ../gio/gresource.c:469 #, c-format msgid "The resource at '%s' failed to decompress" msgstr "Tài nguyên tại “%s” gặp lỗi giải nén" -#: ../gio/gresourcefile.c:651 +#: ../gio/gresourcefile.c:702 #, c-format msgid "The resource at '%s' is not a directory" msgstr "Tài nguyên tại “%s” không phải là thư mục" -#: ../gio/gresourcefile.c:859 +#: ../gio/gresourcefile.c:910 msgid "Input stream doesn't implement seek" msgstr "Luồng nhập vào không thực hiện chức năng seek" @@ -2394,7 +2416,7 @@ msgstr "" msgid " SECTION An (optional) elf section name\n" msgstr " PHẦN Tên phần elf (tùy chọn)\n" -#: ../gio/gresource-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:648 +#: ../gio/gresource-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:639 msgid " COMMAND The (optional) command to explain\n" msgstr " LỆNH Lệnh để giải thích (tùy chọn)\n" @@ -2427,6 +2449,7 @@ msgid " PATH A resource path\n" msgstr " ĐƯỜNG DẪN Đường dẫn tài nguyên\n" #: ../gio/gsettings-tool.c:51 ../gio/gsettings-tool.c:72 +#: ../gio/gsettings-tool.c:824 #, c-format msgid "No such schema '%s'\n" msgstr "Không có lược đồ “%s”\n" @@ -2461,38 +2484,38 @@ msgstr "Đường dẫn phải kết thúc bằng dấu “/”\n" msgid "Path must not contain two adjacent slashes (//)\n" msgstr "Đường dẫn không được chứa hai dấu gạch chéo liên tiếp (//)\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:490 +#: ../gio/gsettings-tool.c:481 #, c-format msgid "The provided value is outside of the valid range\n" msgstr "Giá trị cung cấp ngoài phạm vi hợp lệ\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:497 +#: ../gio/gsettings-tool.c:488 #, c-format msgid "The key is not writable\n" msgstr "Khóa không ghi được\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:533 +#: ../gio/gsettings-tool.c:524 msgid "List the installed (non-relocatable) schemas" msgstr "Danh sách lược đồ (không thể tái định vị) đã cài đặt" -#: ../gio/gsettings-tool.c:539 +#: ../gio/gsettings-tool.c:530 msgid "List the installed relocatable schemas" msgstr "Danh sách lược đồ (có thể thể tái định vị) đã cài đặt" -#: ../gio/gsettings-tool.c:545 +#: ../gio/gsettings-tool.c:536 msgid "List the keys in SCHEMA" msgstr "Liệt kê khóa trong lược đồ" -#: ../gio/gsettings-tool.c:546 ../gio/gsettings-tool.c:552 -#: ../gio/gsettings-tool.c:589 +#: ../gio/gsettings-tool.c:537 ../gio/gsettings-tool.c:543 +#: ../gio/gsettings-tool.c:580 msgid "SCHEMA[:PATH]" msgstr "LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]" -#: ../gio/gsettings-tool.c:551 +#: ../gio/gsettings-tool.c:542 msgid "List the children of SCHEMA" msgstr "Liệt kê con của LƯỢC_ĐỒ" -#: ../gio/gsettings-tool.c:557 +#: ../gio/gsettings-tool.c:548 msgid "" "List keys and values, recursively\n" "If no SCHEMA is given, list all keys\n" @@ -2500,44 +2523,44 @@ msgstr "" "Danh sách khóa và giá trị, đệ quy\n" "Nếu không cho LƯỢC_ĐỒ, liệt kê mọi khóa\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:559 +#: ../gio/gsettings-tool.c:550 msgid "[SCHEMA[:PATH]]" msgstr "[LƯỢC_ĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN]]" -#: ../gio/gsettings-tool.c:564 +#: ../gio/gsettings-tool.c:555 msgid "Get the value of KEY" msgstr "Lấy giá trị của KHÓA" -#: ../gio/gsettings-tool.c:565 ../gio/gsettings-tool.c:571 -#: ../gio/gsettings-tool.c:583 ../gio/gsettings-tool.c:595 +#: ../gio/gsettings-tool.c:556 ../gio/gsettings-tool.c:562 +#: ../gio/gsettings-tool.c:574 ../gio/gsettings-tool.c:586 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY" msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA" -#: ../gio/gsettings-tool.c:570 +#: ../gio/gsettings-tool.c:561 msgid "Query the range of valid values for KEY" msgstr "Truy vấn khoảng giá trị hợp lệ cho KHÓA" -#: ../gio/gsettings-tool.c:576 +#: ../gio/gsettings-tool.c:567 msgid "Set the value of KEY to VALUE" msgstr "Đặt giá trị GIÁ TRỊ cho KHÓA" -#: ../gio/gsettings-tool.c:577 +#: ../gio/gsettings-tool.c:568 msgid "SCHEMA[:PATH] KEY VALUE" msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNG DẪN] KHÓA GIÁ-TRỊ" -#: ../gio/gsettings-tool.c:582 +#: ../gio/gsettings-tool.c:573 msgid "Reset KEY to its default value" msgstr "Phục hồi giá trị mặc định cho KHÓA" -#: ../gio/gsettings-tool.c:588 +#: ../gio/gsettings-tool.c:579 msgid "Reset all keys in SCHEMA to their defaults" msgstr "Phục hồi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ về mặc định" -#: ../gio/gsettings-tool.c:594 +#: ../gio/gsettings-tool.c:585 msgid "Check if KEY is writable" msgstr "Kiểm tra quyền ghi của KHÓA" -#: ../gio/gsettings-tool.c:600 +#: ../gio/gsettings-tool.c:591 msgid "" "Monitor KEY for changes.\n" "If no KEY is specified, monitor all keys in SCHEMA.\n" @@ -2547,11 +2570,11 @@ msgstr "" "Nếu không chỉ định KHÓA, theo dõi mọi khóa trong LƯỢCĐỒ.\n" "Nhấn ^C để ngưng.\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:603 +#: ../gio/gsettings-tool.c:594 msgid "SCHEMA[:PATH] [KEY]" msgstr "LƯỢCĐỒ[:ĐƯỜNGDẪN] [KHÓA]" -#: ../gio/gsettings-tool.c:615 +#: ../gio/gsettings-tool.c:606 msgid "" "Usage:\n" " gsettings --version\n" @@ -2581,8 +2604,8 @@ msgstr "" "\n" "Commands:\n" " help Hiện thông tin này\n" -" list-schemas Liệt kê schema đã cài đặt\n" -" list-relocatable-schemas Liệt kê schema có thể tái định vị\n" +" list-schemas Liệt kê lược đồ đã cài đặt\n" +" list-relocatable-schemas Liệt kê lược đồ có thể tái định vị\n" " list-keys Liệt kê khóa trong lược đồ\n" " list-children Liệt kê khóa con trong lược đồ\n" " list-recursively Liệt kê khóa và giá trị đệ quy\n" @@ -2597,7 +2620,7 @@ msgstr "" "Dùng “gsettings help LỆNH” để biết chi tiết.\n" "\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:638 +#: ../gio/gsettings-tool.c:629 #, c-format msgid "" "Usage:\n" @@ -2612,31 +2635,31 @@ msgstr "" "%s\n" "\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:644 +#: ../gio/gsettings-tool.c:635 msgid " SCHEMADIR A directory to search for additional schemas\n" msgstr " SCHEMADIR Thư mục cần tìm lược đồ bổ sung\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:652 +#: ../gio/gsettings-tool.c:643 msgid "" " SCHEMA The name of the schema\n" " PATH The path, for relocatable schemas\n" msgstr "" " LƯỢC_ĐỒ Tên lược đồ\n" -" PATH Đường dẫn, cho schema tái định vị\n" +" PATH Đường dẫn, cho lược đồ tái định vị\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:657 +#: ../gio/gsettings-tool.c:648 msgid " KEY The (optional) key within the schema\n" msgstr " KEY Khóa trong lược đồ (tùy chọn)\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:661 +#: ../gio/gsettings-tool.c:652 msgid " KEY The key within the schema\n" msgstr " KEY Khóa trong lược đồ\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:665 +#: ../gio/gsettings-tool.c:656 msgid " VALUE The value to set\n" msgstr " VALUE Giá trị cần đặt\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:720 +#: ../gio/gsettings-tool.c:712 #, c-format msgid "Could not load schemas from %s: %s\n" msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n" @@ -2646,138 +2669,138 @@ msgstr "Không thể tải lược đồ từ “%s”: %s\n" msgid "Empty schema name given\n" msgstr "Tên lược đồ rỗng\n" -#: ../gio/gsettings-tool.c:811 +#: ../gio/gsettings-tool.c:837 #, c-format msgid "No such key '%s'\n" msgstr "Không có khóa “%s”\n" -#: ../gio/gsocket.c:271 +#: ../gio/gsocket.c:298 msgid "Invalid socket, not initialized" -msgstr "Socket không hợp lệ, chưa được khởi tạo" +msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, chưa được khởi tạo" -#: ../gio/gsocket.c:278 +#: ../gio/gsocket.c:305 #, c-format msgid "Invalid socket, initialization failed due to: %s" -msgstr "Socket không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s" +msgstr "Ổ cắm mạng không hợp lệ, khởi động thất bại vì: %s" -#: ../gio/gsocket.c:286 +#: ../gio/gsocket.c:313 msgid "Socket is already closed" -msgstr "Socket đã được đóng" +msgstr "Ổ cắm mạng đã được đóng" -#: ../gio/gsocket.c:301 ../gio/gsocket.c:3627 ../gio/gsocket.c:3682 +#: ../gio/gsocket.c:328 ../gio/gsocket.c:3636 ../gio/gsocket.c:3691 msgid "Socket I/O timed out" -msgstr "Hết giờ Socket I/O" +msgstr "Hết giờ Ổ cắm mạng I/O" -#: ../gio/gsocket.c:448 +#: ../gio/gsocket.c:457 #, c-format msgid "creating GSocket from fd: %s" msgstr "đang tạo GSocket từ fd: %s" -#: ../gio/gsocket.c:476 ../gio/gsocket.c:530 ../gio/gsocket.c:537 +#: ../gio/gsocket.c:485 ../gio/gsocket.c:539 ../gio/gsocket.c:546 #, c-format msgid "Unable to create socket: %s" -msgstr "Không thể tạo socket: %s" +msgstr "Không thể tạo ổ cắm mạng: %s" -#: ../gio/gsocket.c:530 +#: ../gio/gsocket.c:539 msgid "Unknown family was specified" msgstr "Không biết họ đã cho" -#: ../gio/gsocket.c:537 +#: ../gio/gsocket.c:546 msgid "Unknown protocol was specified" msgstr "Không biết giao thức đã cho" -#: ../gio/gsocket.c:1727 +#: ../gio/gsocket.c:1742 #, c-format msgid "could not get local address: %s" msgstr "không thể lấy địa chỉ cục bộ: %s" -#: ../gio/gsocket.c:1770 +#: ../gio/gsocket.c:1785 #, c-format msgid "could not get remote address: %s" msgstr "không thể lấy địa chỉ ở xa: %s" -#: ../gio/gsocket.c:1831 +#: ../gio/gsocket.c:1846 #, c-format msgid "could not listen: %s" msgstr "không thể lắng nghe: %s" -#: ../gio/gsocket.c:1930 +#: ../gio/gsocket.c:1945 #, c-format msgid "Error binding to address: %s" msgstr "Lỗi liên kết địa chỉ: %s" -#: ../gio/gsocket.c:2045 ../gio/gsocket.c:2082 +#: ../gio/gsocket.c:2060 ../gio/gsocket.c:2097 #, c-format msgid "Error joining multicast group: %s" -msgstr "Lỗi tham gia nhóm multicast: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tham gia nhóm multicast: %s" -#: ../gio/gsocket.c:2046 ../gio/gsocket.c:2083 +#: ../gio/gsocket.c:2061 ../gio/gsocket.c:2098 #, c-format msgid "Error leaving multicast group: %s" -msgstr "Lỗi rời nhóm multicast: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi rời nhóm multicast: %s" -#: ../gio/gsocket.c:2047 +#: ../gio/gsocket.c:2062 msgid "No support for source-specific multicast" msgstr "Không hỗ trợ multicast nguồn chỉ định" -#: ../gio/gsocket.c:2269 +#: ../gio/gsocket.c:2282 #, c-format msgid "Error accepting connection: %s" -msgstr "Lỗi chấp nhận kết nối: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi chấp nhận kết nối: %s" -#: ../gio/gsocket.c:2392 +#: ../gio/gsocket.c:2405 msgid "Connection in progress" msgstr "Kết nối đang hình thành" -#: ../gio/gsocket.c:2442 +#: ../gio/gsocket.c:2455 msgid "Unable to get pending error: " msgstr "Không thể lấy lỗi đang chờ: " -#: ../gio/gsocket.c:2645 +#: ../gio/gsocket.c:2656 #, c-format msgid "Error receiving data: %s" -msgstr "Lỗi nhận dữ liệu: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi nhận dữ liệu: %s" -#: ../gio/gsocket.c:2820 +#: ../gio/gsocket.c:2829 #, c-format msgid "Error sending data: %s" -msgstr "Lỗi gửi dữ liệu: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi gửi dữ liệu: %s" -#: ../gio/gsocket.c:2934 +#: ../gio/gsocket.c:2943 #, c-format msgid "Unable to shutdown socket: %s" -msgstr "Không thể tắt socket: %s" +msgstr "Không thể tắt ổ cắm mạng: %s" -#: ../gio/gsocket.c:3013 +#: ../gio/gsocket.c:3022 #, c-format msgid "Error closing socket: %s" -msgstr "Lỗi đóng socket: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi đóng ổ cắm mạng: %s" -#: ../gio/gsocket.c:3620 +#: ../gio/gsocket.c:3629 #, c-format msgid "Waiting for socket condition: %s" -msgstr "Đang chờ socket: %s" +msgstr "Đang chờ ổ cắm mạng: %s" -#: ../gio/gsocket.c:3907 ../gio/gsocket.c:3990 ../gio/gsocket.c:4218 +#: ../gio/gsocket.c:3914 ../gio/gsocket.c:3994 ../gio/gsocket.c:4234 #, c-format msgid "Error sending message: %s" -msgstr "Lỗi gửi thông điệp: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi gửi thông điệp: %s" -#: ../gio/gsocket.c:3932 +#: ../gio/gsocket.c:3938 msgid "GSocketControlMessage not supported on Windows" msgstr "GSocketControlMessage không được hỗ trợ trên Windows" -#: ../gio/gsocket.c:4546 ../gio/gsocket.c:4684 +#: ../gio/gsocket.c:4561 ../gio/gsocket.c:4696 #, c-format msgid "Error receiving message: %s" -msgstr "Lỗi nhận thông điệp: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi nhận thông điệp: %s" -#: ../gio/gsocket.c:4806 +#: ../gio/gsocket.c:4817 #, c-format msgid "Unable to read socket credentials: %s" -msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm socket: %s" +msgstr "Không thể đọc giấy ủy nhiệm ổ cắm mạng: %s" -#: ../gio/gsocket.c:4815 +#: ../gio/gsocket.c:4826 msgid "g_socket_get_credentials not implemented for this OS" msgstr "g_socket_get_credentials không được hỗ trợ trên hệ điều hành này" @@ -2797,7 +2820,7 @@ msgstr "không thể kết nối: " #: ../gio/gsocketclient.c:1027 ../gio/gsocketclient.c:1599 msgid "Unknown error on connect" -msgstr "Lỗi lạ khi kết nối" +msgstr "Gặp lỗi chưa biết lạ khi kết nối" #: ../gio/gsocketclient.c:1081 ../gio/gsocketclient.c:1535 msgid "Proxying over a non-TCP connection is not supported." @@ -2808,13 +2831,13 @@ msgstr "Không hỗ trợ ủy nhiệm thông qua kết nối không phải TCP. msgid "Proxy protocol '%s' is not supported." msgstr "Không hỗ trợ giao thức ủy nhiệm “%s”." -#: ../gio/gsocketlistener.c:188 +#: ../gio/gsocketlistener.c:218 msgid "Listener is already closed" msgstr "Bên lắng nghe đã đóng" -#: ../gio/gsocketlistener.c:234 +#: ../gio/gsocketlistener.c:264 msgid "Added socket is closed" -msgstr "Socket được thêm đã đóng" +msgstr "Ổ cắm mạng được thêm đã đóng" #: ../gio/gsocks4aproxy.c:118 #, c-format @@ -2916,7 +2939,7 @@ msgstr "Không tìm thấy địa chỉ hợp lệ nào" #: ../gio/gthreadedresolver.c:211 #, c-format msgid "Error reverse-resolving '%s': %s" -msgstr "Lỗi phân giải ngược “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải ngược “%s”: %s" #: ../gio/gthreadedresolver.c:546 ../gio/gthreadedresolver.c:626 #: ../gio/gthreadedresolver.c:724 ../gio/gthreadedresolver.c:774 @@ -2932,7 +2955,7 @@ msgstr "Tạm thời không thể phân giải “%s”" #: ../gio/gthreadedresolver.c:556 ../gio/gthreadedresolver.c:734 #, c-format msgid "Error resolving '%s'" -msgstr "Lỗi phân giải “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s”" #: ../gio/gtlscertificate.c:250 msgid "Cannot decrypt PEM-encoded private key" @@ -2994,17 +3017,17 @@ msgstr "Nhận fd không hợp lệ" #: ../gio/gunixconnection.c:355 msgid "Error sending credentials: " -msgstr "Lỗi gửi giấy ủy nhiệm: " +msgstr "Gặp lỗi khi gửi giấy ủy nhiệm: " #: ../gio/gunixconnection.c:503 #, c-format msgid "Error checking if SO_PASSCRED is enabled for socket: %s" -msgstr "Lỗi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho socket: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra nếu SO_PASSCRED được bật cho ổ cắm mạng: %s" #: ../gio/gunixconnection.c:518 #, c-format msgid "Error enabling SO_PASSCRED: %s" -msgstr "Lỗi bật SO_PASSCRED: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi bật SO_PASSCRED: %s" #: ../gio/gunixconnection.c:547 msgid "" @@ -3020,14 +3043,14 @@ msgstr "Chờ thông điệp điều khiển, nhận được %d" #: ../gio/gunixconnection.c:611 #, c-format msgid "Error while disabling SO_PASSCRED: %s" -msgstr "Lỗi khi tắt SO_PASSCRED: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi khi tắt SO_PASSCRED: %s" -#: ../gio/gunixinputstream.c:370 ../gio/gunixinputstream.c:391 +#: ../gio/gunixinputstream.c:369 ../gio/gunixinputstream.c:390 #, c-format msgid "Error reading from file descriptor: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ bộ mô tả tập tin: %s" -#: ../gio/gunixinputstream.c:424 ../gio/gunixoutputstream.c:410 +#: ../gio/gunixinputstream.c:423 ../gio/gunixoutputstream.c:409 #, c-format msgid "Error closing file descriptor: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s" @@ -3036,14 +3059,14 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đóng bộ mô tả tập tin: %s" msgid "Filesystem root" msgstr "Gốc hệ thống tập tin" -#: ../gio/gunixoutputstream.c:356 ../gio/gunixoutputstream.c:377 +#: ../gio/gunixoutputstream.c:355 ../gio/gunixoutputstream.c:376 #, c-format msgid "Error writing to file descriptor: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào bộ mô tả tập tin: %s" #: ../gio/gunixsocketaddress.c:232 msgid "Abstract UNIX domain socket addresses not supported on this system" -msgstr "Địa chỉ socket UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này" +msgstr "Địa chỉ ổ cắm mạng UNIX trừu tượng không được hỗ trợ trên hệ thống này" #: ../gio/gvolume.c:437 msgid "volume doesn't implement eject" @@ -3058,34 +3081,17 @@ msgstr "" "hàm volume (khối tin) không thực hiện hàm \"eject\" hoặc " "\"eject_with_operation\" (đầy ra)" -#: ../gio/gwin32appinfo.c:274 -msgid "Can't find application" -msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" - -#: ../gio/gwin32appinfo.c:303 -#, c-format -msgid "Error launching application: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s" - -#: ../gio/gwin32appinfo.c:378 -msgid "association changes not supported on win32" -msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32" - -#: ../gio/gwin32appinfo.c:390 -msgid "Association creation not supported on win32" -msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32" - -#: ../gio/gwin32inputstream.c:344 +#: ../gio/gwin32inputstream.c:343 #, c-format msgid "Error reading from handle: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ handle: %s" -#: ../gio/gwin32inputstream.c:388 ../gio/gwin32outputstream.c:375 +#: ../gio/gwin32inputstream.c:387 ../gio/gwin32outputstream.c:374 #, c-format msgid "Error closing handle: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đóng handle: %s" -#: ../gio/gwin32outputstream.c:331 +#: ../gio/gwin32outputstream.c:330 #, c-format msgid "Error writing to handle: %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào handle: %s" @@ -3135,13 +3141,13 @@ msgstr "Tham số sai\n" #: ../glib/gbookmarkfile.c:755 #, c-format msgid "Unexpected attribute '%s' for element '%s'" -msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho yếu tố “%s”" +msgstr "Thuộc tính bất thường “%s” cho phần tử “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:766 ../glib/gbookmarkfile.c:837 #: ../glib/gbookmarkfile.c:847 ../glib/gbookmarkfile.c:954 #, c-format msgid "Attribute '%s' of element '%s' not found" -msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của yếu tố “%s”" +msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" #: ../glib/gbookmarkfile.c:1124 ../glib/gbookmarkfile.c:1189 #: ../glib/gbookmarkfile.c:1253 ../glib/gbookmarkfile.c:1263 @@ -3200,10 +3206,10 @@ msgstr "Không có ứng dụng tên “%s” đã đăng ký một liên kết #: ../glib/gbookmarkfile.c:3377 #, c-format msgid "Failed to expand exec line '%s' with URI '%s'" -msgstr "Lỗi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”" +msgstr "Gặp lỗi khi mở rộng dòng thực hiện “%s” bằng URI “%s”" -#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:833 ../glib/gutf8.c:1044 -#: ../glib/gutf8.c:1181 ../glib/gutf8.c:1285 +#: ../glib/gconvert.c:477 ../glib/gutf8.c:848 ../glib/gutf8.c:1059 +#: ../glib/gutf8.c:1196 ../glib/gutf8.c:1300 msgid "Partial character sequence at end of input" msgstr "Character sequence riêng phần ở cuối đầu vào" @@ -3475,7 +3481,7 @@ msgstr "CN" #: ../glib/gdir.c:155 #, c-format msgid "Error opening directory '%s': %s" -msgstr "Lỗi khi mở thư mục “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi khi mở thư mục “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:700 ../glib/gfileutils.c:792 #, c-format @@ -3486,7 +3492,7 @@ msgstr[0] "Không thể cấp phát %lu byte để đọc tập tin \"%s\"" #: ../glib/gfileutils.c:717 #, c-format msgid "Error reading file '%s': %s" -msgstr "Lỗi khi đọc tập tin “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi khi đọc tập tin “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:753 #, c-format @@ -3501,7 +3507,7 @@ msgstr "Không đọc được từ tập tin “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:865 ../glib/gfileutils.c:937 #, c-format msgid "Failed to open file '%s': %s" -msgstr "Lỗi khi mở tập tin “%s”: %s" +msgstr "Gặp lỗi khi khi mở tập tin “%s”: %s" #: ../glib/gfileutils.c:877 #, c-format @@ -3532,7 +3538,7 @@ msgstr "Việc ghi tập tin “%s” gặp lỗi: write() gặp lỗi: %s" #: ../glib/gfileutils.c:1111 #, c-format msgid "Failed to write file '%s': fsync() failed: %s" -msgstr "Lỗi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin “%s”: lỗi fsync(): %s" #: ../glib/gfileutils.c:1235 #, c-format @@ -3558,25 +3564,25 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết mềm “%s”: %s" msgid "Symbolic links not supported" msgstr "Không hỗ trợ liên kết mềm" -#: ../glib/giochannel.c:1389 +#: ../glib/giochannel.c:1388 #, c-format msgid "Could not open converter from '%s' to '%s': %s" msgstr "Không thể mở bộ chuyển đổi từ “%s” sang “%s”: %s" -#: ../glib/giochannel.c:1734 +#: ../glib/giochannel.c:1733 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_line_string" msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_line_string" -#: ../glib/giochannel.c:1781 ../glib/giochannel.c:2039 -#: ../glib/giochannel.c:2126 +#: ../glib/giochannel.c:1780 ../glib/giochannel.c:2038 +#: ../glib/giochannel.c:2125 msgid "Leftover unconverted data in read buffer" msgstr "Để lại dữ liệu chưa được chuyển đổi trong buffer đọc" -#: ../glib/giochannel.c:1862 ../glib/giochannel.c:1939 +#: ../glib/giochannel.c:1861 ../glib/giochannel.c:1938 msgid "Channel terminates in a partial character" msgstr "Kênh tận hết trong ký tự riêng phần" -#: ../glib/giochannel.c:1925 +#: ../glib/giochannel.c:1924 msgid "Can't do a raw read in g_io_channel_read_to_end" msgstr "Không thể thực hiện đọc thô trong g_io_channel_read_to_end" @@ -3616,8 +3622,8 @@ msgid "Key file contains unsupported encoding '%s'" msgstr "Tập tin khóa chứa bảng mã không được hỗ trợ “%s”." #: ../glib/gkeyfile.c:1548 ../glib/gkeyfile.c:1721 ../glib/gkeyfile.c:3099 -#: ../glib/gkeyfile.c:3162 ../glib/gkeyfile.c:3288 ../glib/gkeyfile.c:3418 -#: ../glib/gkeyfile.c:3560 ../glib/gkeyfile.c:3789 ../glib/gkeyfile.c:3856 +#: ../glib/gkeyfile.c:3162 ../glib/gkeyfile.c:3292 ../glib/gkeyfile.c:3422 +#: ../glib/gkeyfile.c:3566 ../glib/gkeyfile.c:3795 ../glib/gkeyfile.c:3862 #, c-format msgid "Key file does not have group '%s'" msgstr "Tập tin khóa không có nhóm “%s”." @@ -3651,31 +3657,31 @@ msgstr "" msgid "Key '%s' in group '%s' has value '%s' where %s was expected" msgstr "Khóa “%s” trong nhóm “%s” có giá trị “%s” trong khi cần %s" -#: ../glib/gkeyfile.c:4096 +#: ../glib/gkeyfile.c:4102 msgid "Key file contains escape character at end of line" msgstr "Tập tin khóa chứa ký tự thoạt tại kết thức dòng." -#: ../glib/gkeyfile.c:4118 +#: ../glib/gkeyfile.c:4124 #, c-format msgid "Key file contains invalid escape sequence '%s'" msgstr "URI “%s” chứa không hợp lệ các ký tự thoát" -#: ../glib/gkeyfile.c:4260 +#: ../glib/gkeyfile.c:4266 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số." -#: ../glib/gkeyfile.c:4274 +#: ../glib/gkeyfile.c:4280 #, c-format msgid "Integer value '%s' out of range" msgstr "Giá trị số nguyên “%s” ở ngoài phạm vi" -#: ../glib/gkeyfile.c:4307 +#: ../glib/gkeyfile.c:4313 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a float number." msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng con số thực dấu chấm động." -#: ../glib/gkeyfile.c:4331 +#: ../glib/gkeyfile.c:4337 #, c-format msgid "Value '%s' cannot be interpreted as a boolean." msgstr "Không thể giải dịch giá trị “%s” dạng lô-gíc (đúng/sai)." @@ -3720,7 +3726,7 @@ msgstr "“%s” không phải là tên hợp lệ: “%c”" msgid "Error on line %d: %s" msgstr "Lỗi trên dòng %d: %s" -#: ../glib/gmarkup.c:683 +#: ../glib/gmarkup.c:676 #, c-format msgid "" "Failed to parse '%-.*s', which should have been a digit inside a character " @@ -3729,7 +3735,7 @@ msgstr "" "Không phân tách được “%-.*s”, nó nên là một con số bên trong một tham chiếu " "ký tự (v.d. “ê”) — có lẽ con số quá lớn." -#: ../glib/gmarkup.c:695 +#: ../glib/gmarkup.c:688 msgid "" "Character reference did not end with a semicolon; most likely you used an " "ampersand character without intending to start an entity - escape ampersand " @@ -3739,24 +3745,24 @@ msgstr "" "một ký tự (và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát dấu (và) như là " "&" -#: ../glib/gmarkup.c:721 +#: ../glib/gmarkup.c:714 #, c-format msgid "Character reference '%-.*s' does not encode a permitted character" msgstr "Tham chiếu ký tự “%-.*s” không mã hóa một ký tự cho phép." -#: ../glib/gmarkup.c:759 +#: ../glib/gmarkup.c:752 msgid "" "Empty entity '&;' seen; valid entities are: & " < > '" msgstr "" "Thực thể trống “&;” được thấy; những mục nhập hợp lệ là: & " < " "> '" -#: ../glib/gmarkup.c:767 +#: ../glib/gmarkup.c:760 #, c-format msgid "Entity name '%-.*s' is not known" msgstr "Thực thể lạ “%-.*s”" -#: ../glib/gmarkup.c:772 +#: ../glib/gmarkup.c:765 msgid "" "Entity did not end with a semicolon; most likely you used an ampersand " "character without intending to start an entity - escape ampersand as &" @@ -3764,11 +3770,11 @@ msgstr "" "Thực thể đã không kết thúc bằng dấu chấm phẩy; dường như bạn đã dùng ký tự " "(và) mà không phải để bắt đầu một thự thể - thoát khỏi dấu (và) như là &" -#: ../glib/gmarkup.c:1178 +#: ../glib/gmarkup.c:1171 msgid "Document must begin with an element (e.g. <book>)" msgstr "Tài liệu phải bắt đầu bằng một phần tử (vd: <book>)" -#: ../glib/gmarkup.c:1218 +#: ../glib/gmarkup.c:1211 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following a '<' character; it may not begin an " @@ -3777,7 +3783,7 @@ msgstr "" "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo ký tự “<” ; nó có thể không bắt đầu " "tên phần tử" -#: ../glib/gmarkup.c:1260 +#: ../glib/gmarkup.c:1253 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' character to end the empty-element tag " @@ -3785,13 +3791,13 @@ msgid "" msgstr "" "Ký tự lẻ “%s”, cần một dấu ngoặc nhọn đóng “>” để kết thúc thẻ rỗng “%s”" -#: ../glib/gmarkup.c:1341 +#: ../glib/gmarkup.c:1334 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '=' after attribute name '%s' of element '%s'" msgstr "Ký tự lẻ “%s”, cần một “=” sau tên thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" -#: ../glib/gmarkup.c:1382 +#: ../glib/gmarkup.c:1375 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected a '>' or '/' character to end the start tag of " @@ -3802,7 +3808,7 @@ msgstr "" "tử “%s”, hay tùy ý một thuộc tính; có lẽ bạn đã dùng một ký tự bát hợp lệ " "trong một tên thuộc tính" -#: ../glib/gmarkup.c:1426 +#: ../glib/gmarkup.c:1419 #, c-format msgid "" "Odd character '%s', expected an open quote mark after the equals sign when " @@ -3811,7 +3817,7 @@ msgstr "" "Ký tự lẻ “%s” , mong muốn một dấu ngoặc kép sau dấu bằng khi nhận giá trị " "cho thuộc tính “%s” của phần tử “%s”" -#: ../glib/gmarkup.c:1559 +#: ../glib/gmarkup.c:1552 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following the characters '</'; '%s' may not " @@ -3820,7 +3826,7 @@ msgstr "" "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo các ký tự “</” ; “%s” có thể không " "khởi đầu một tên phần tử" -#: ../glib/gmarkup.c:1595 +#: ../glib/gmarkup.c:1588 #, c-format msgid "" "'%s' is not a valid character following the close element name '%s'; the " @@ -3829,26 +3835,26 @@ msgstr "" "“%s” không phải một ký tự hợp lệ đi theo tên phần tử đóng “%s'; ký tự được " "phép là “>”" -#: ../glib/gmarkup.c:1606 +#: ../glib/gmarkup.c:1599 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, no element is currently open" msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, không có phần tử mở hiện thời" -#: ../glib/gmarkup.c:1615 +#: ../glib/gmarkup.c:1608 #, c-format msgid "Element '%s' was closed, but the currently open element is '%s'" msgstr "Phần tử “%s” đã được đóng, nhưng phần tử mở hiện thời là “%s”" -#: ../glib/gmarkup.c:1768 +#: ../glib/gmarkup.c:1761 msgid "Document was empty or contained only whitespace" msgstr "Tài liệu trống hay chỉ chứa không gian trống" -#: ../glib/gmarkup.c:1782 +#: ../glib/gmarkup.c:1775 msgid "Document ended unexpectedly just after an open angle bracket '<'" msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn ngay sau một dấu ngoặc nhọn mở “<”" -#: ../glib/gmarkup.c:1790 ../glib/gmarkup.c:1835 +#: ../glib/gmarkup.c:1783 ../glib/gmarkup.c:1828 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly with elements still open - '%s' was the last " @@ -3857,7 +3863,7 @@ msgstr "" "Tài liệu đã kết thúc không mong muốn với các phần tử vẫn còn mở - “%s” là " "phần tử đã mở cuối cùng" -#: ../glib/gmarkup.c:1798 +#: ../glib/gmarkup.c:1791 #, c-format msgid "" "Document ended unexpectedly, expected to see a close angle bracket ending " @@ -3866,19 +3872,19 @@ msgstr "" "Tài liệu kết thúc không mong muốn, được cho là thấy dấu ngoặc nhọn kết thúc " "tag <%s/>" -#: ../glib/gmarkup.c:1804 +#: ../glib/gmarkup.c:1797 msgid "Document ended unexpectedly inside an element name" msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên phần tử" -#: ../glib/gmarkup.c:1810 +#: ../glib/gmarkup.c:1803 msgid "Document ended unexpectedly inside an attribute name" msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tên thuộc tính" -#: ../glib/gmarkup.c:1815 +#: ../glib/gmarkup.c:1808 msgid "Document ended unexpectedly inside an element-opening tag." msgstr "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag của phần tử mở." -#: ../glib/gmarkup.c:1821 +#: ../glib/gmarkup.c:1814 msgid "" "Document ended unexpectedly after the equals sign following an attribute " "name; no attribute value" @@ -3886,79 +3892,83 @@ msgstr "" "Tài liệu kết thúc không mong muốn sau dấu bằng đi theo một tên thuộc tính; " "không có giá trị thuộc tính" -#: ../glib/gmarkup.c:1828 +#: ../glib/gmarkup.c:1821 msgid "Document ended unexpectedly while inside an attribute value" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn trong khi nằm trong một giá trị thuộc " "tính" -#: ../glib/gmarkup.c:1844 +#: ../glib/gmarkup.c:1837 #, c-format msgid "Document ended unexpectedly inside the close tag for element '%s'" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong tag đóng cho phần tử “%s”" -#: ../glib/gmarkup.c:1850 +#: ../glib/gmarkup.c:1843 msgid "Document ended unexpectedly inside a comment or processing instruction" msgstr "" "Tài liệu được kết thúc không mong muốn bên trong một ghi chú hay hướng dẫn " "tiến trình" -#: ../glib/goption.c:858 +#: ../glib/goption.c:857 msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" -#: ../glib/goption.c:858 +#: ../glib/goption.c:861 msgid "[OPTION...]" msgstr "[TÙY_CHỌN…]" -#: ../glib/goption.c:974 +#: ../glib/goption.c:977 msgid "Help Options:" msgstr "Tùy chọn trợ giúp:" -#: ../glib/goption.c:975 +#: ../glib/goption.c:978 msgid "Show help options" msgstr "Hiển thị các tùy chọn trợ giúp" -#: ../glib/goption.c:981 +#: ../glib/goption.c:984 msgid "Show all help options" msgstr "Hiển thị mọi tùy chọn trợ giúp" -#: ../glib/goption.c:1043 +#: ../glib/goption.c:1047 msgid "Application Options:" msgstr "Tùy chọn ứng dụng:" -#: ../glib/goption.c:1107 ../glib/goption.c:1177 +#: ../glib/goption.c:1049 +msgid "Options:" +msgstr "Tùy chọn:" + +#: ../glib/goption.c:1113 ../glib/goption.c:1183 #, c-format msgid "Cannot parse integer value '%s' for %s" msgstr "Không phân tách giá trị số nguyên “%s” cho %s." -#: ../glib/goption.c:1117 ../glib/goption.c:1185 +#: ../glib/goption.c:1123 ../glib/goption.c:1191 #, c-format msgid "Integer value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị số nguyên “%s” cho %s ở ngoài phạm vi." -#: ../glib/goption.c:1142 +#: ../glib/goption.c:1148 #, c-format msgid "Cannot parse double value '%s' for %s" msgstr "Không thể phân tích cú pháp giá trị số chính đôi “%s” cho %s" -#: ../glib/goption.c:1150 +#: ../glib/goption.c:1156 #, c-format msgid "Double value '%s' for %s out of range" msgstr "Giá trị số chính đôi “%s” cho %s ở ngoài phạm vi" -#: ../glib/goption.c:1436 ../glib/goption.c:1515 +#: ../glib/goption.c:1442 ../glib/goption.c:1521 #, c-format msgid "Error parsing option %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn %s" -#: ../glib/goption.c:1546 ../glib/goption.c:1659 +#: ../glib/goption.c:1552 ../glib/goption.c:1665 #, c-format msgid "Missing argument for %s" msgstr "Thiếu đối số cho %s" -#: ../glib/goption.c:2120 +#: ../glib/goption.c:2126 #, c-format msgid "Unknown option %s" msgstr "Không biết tùy chọn %s." @@ -3989,7 +3999,7 @@ msgstr "khi khớp bộ phận, không hỗ trợ rút lui làm điều kiện" #: ../glib/gregex.c:298 msgid "recursion limit reached" -msgstr "không thể đề qui nữa" +msgstr "đã đến mức giới hạn đệ quy" #: ../glib/gregex.c:300 msgid "invalid combination of newline flags" @@ -4037,7 +4047,7 @@ msgstr "thiếu ] chấm dứt cho lớp ký tự" #: ../glib/gregex.c:348 msgid "invalid escape sequence in character class" -msgstr "gặp dây thoát không hợp lệ trong lớp ký tự" +msgstr "gặp dãy thoát không hợp lệ trong lớp ký tự" #: ../glib/gregex.c:351 msgid "range out of order in character class" @@ -4120,7 +4130,7 @@ msgstr "không rõ tên lớp POSIX" #: ../glib/gregex.c:416 msgid "POSIX collating elements are not supported" -msgstr "Không hỗ trợ yếu tố đối chiếu POSIX" +msgstr "Không hỗ trợ phần tử đối chiếu POSIX" #: ../glib/gregex.c:419 msgid "character value in \\x{...} sequence is too large" @@ -4259,70 +4269,70 @@ msgstr "tên quá dài trong (*MARK), (*PRUNE), (*SKIP) hoặc (*THEN)" msgid "character value in \\u.... sequence is too large" msgstr "dãy \\u… chứa giá trị ký tự quá lớn" -#: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1915 +#: ../glib/gregex.c:746 ../glib/gregex.c:1973 #, c-format msgid "Error while matching regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi khớp biểu thức chính quy %s: %s" -#: ../glib/gregex.c:1312 +#: ../glib/gregex.c:1317 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 support" msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ UTF-8" -#: ../glib/gregex.c:1316 +#: ../glib/gregex.c:1321 msgid "PCRE library is compiled without UTF8 properties support" -msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ tài sản UTF-8" +msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch không có khả năng hỗ trợ thuộc tính UTF-8" -#: ../glib/gregex.c:1324 +#: ../glib/gregex.c:1329 msgid "PCRE library is compiled with incompatible options" msgstr "Thư viện PCRE đã biên dịch với tùy chọn không tương thích" -#: ../glib/gregex.c:1383 -#, c-format -msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s" -msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s" - -#: ../glib/gregex.c:1425 +#: ../glib/gregex.c:1358 #, c-format msgid "Error while optimizing regular expression %s: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi tối hưu hóa biểu thức chính quy %s: %s" -#: ../glib/gregex.c:2347 +#: ../glib/gregex.c:1438 +#, c-format +msgid "Error while compiling regular expression %s at char %d: %s" +msgstr "Gặp lỗi trong khi biên dịch biểu thức chính quy %s ở ký tự %d: %s" + +#: ../glib/gregex.c:2409 msgid "hexadecimal digit or '}' expected" msgstr "cần chữ số thập lục hay dấu ngoặc móc đóng “}”" -#: ../glib/gregex.c:2363 +#: ../glib/gregex.c:2425 msgid "hexadecimal digit expected" msgstr "cần chữ số thập lục" -#: ../glib/gregex.c:2403 +#: ../glib/gregex.c:2465 msgid "missing '<' in symbolic reference" -msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu tượng trưng" +msgstr "thiếu dấu ngoặc nhọn mở “<” trong tham chiếu ký hiệu" -#: ../glib/gregex.c:2412 +#: ../glib/gregex.c:2474 msgid "unfinished symbolic reference" -msgstr "tham chiếu tượng trưng chưa hoàn thành" +msgstr "tham chiếu ký hiệu chưa hoàn thành" -#: ../glib/gregex.c:2419 +#: ../glib/gregex.c:2481 msgid "zero-length symbolic reference" -msgstr "tham chiếu tượng trưng có độ dài số không" +msgstr "tham chiếu ký hiệu có độ dài số không" -#: ../glib/gregex.c:2430 +#: ../glib/gregex.c:2492 msgid "digit expected" msgstr "đợi chữ số" -#: ../glib/gregex.c:2448 +#: ../glib/gregex.c:2510 msgid "illegal symbolic reference" -msgstr "tham chiếu tượng trưng không cho phép" +msgstr "tham chiếu ký hiệu không cho phép" -#: ../glib/gregex.c:2510 +#: ../glib/gregex.c:2572 msgid "stray final '\\'" msgstr "dấu gạch ngược kết thúc rải rác “\\”" -#: ../glib/gregex.c:2514 +#: ../glib/gregex.c:2576 msgid "unknown escape sequence" msgstr "dãy thoát lạ" -#: ../glib/gregex.c:2524 +#: ../glib/gregex.c:2586 #, c-format msgid "Error while parsing replacement text \"%s\" at char %lu: %s" msgstr "Gặp lỗi trong khi phân tách văn bản thay thế “%s” ở ký tự %lu: %s" @@ -4366,62 +4376,62 @@ msgstr "Lỗi không mong muốn trong select() đọc dữ liệu từ tiến t msgid "Unexpected error in waitpid() (%s)" msgstr "Lỗi không mong muốn trong waitpid() (%s)" -#: ../glib/gspawn.c:849 ../glib/gspawn-win32.c:1233 +#: ../glib/gspawn.c:844 ../glib/gspawn-win32.c:1233 #, c-format msgid "Child process exited with code %ld" msgstr "Tiến trình con thoát với mã %ld" -#: ../glib/gspawn.c:857 +#: ../glib/gspawn.c:852 #, c-format msgid "Child process killed by signal %ld" msgstr "Tiến trình con bị giết bằng tín hiệu %ld" -#: ../glib/gspawn.c:864 +#: ../glib/gspawn.c:859 #, c-format msgid "Child process stopped by signal %ld" msgstr "Tiến trình con bị dừng bằng tín hiệu %ld" -#: ../glib/gspawn.c:871 +#: ../glib/gspawn.c:866 #, c-format msgid "Child process exited abnormally" msgstr "Tiến trình con thoát bất thường" -#: ../glib/gspawn.c:1276 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347 +#: ../glib/gspawn.c:1271 ../glib/gspawn-win32.c:339 ../glib/gspawn-win32.c:347 #, c-format msgid "Failed to read from child pipe (%s)" msgstr "Không đọc được từ đường ống dẫn lệnh con (%s)" -#: ../glib/gspawn.c:1346 +#: ../glib/gspawn.c:1341 #, c-format msgid "Failed to fork (%s)" msgstr "Không rẽ nhánh được (%s)" -#: ../glib/gspawn.c:1495 ../glib/gspawn-win32.c:370 +#: ../glib/gspawn.c:1490 ../glib/gspawn-win32.c:370 #, c-format msgid "Failed to change to directory '%s' (%s)" msgstr "Không thay đổi được thư mục “%s” (%s)" -#: ../glib/gspawn.c:1505 +#: ../glib/gspawn.c:1500 #, c-format msgid "Failed to execute child process \"%s\" (%s)" msgstr "Không thự thi được tiến trình con \"%s\" (%s)" -#: ../glib/gspawn.c:1515 +#: ../glib/gspawn.c:1510 #, c-format msgid "Failed to redirect output or input of child process (%s)" msgstr "Không gửi được lần nữa đầu ra hay đầu vào của tiến trình con (%s)" -#: ../glib/gspawn.c:1524 +#: ../glib/gspawn.c:1519 #, c-format msgid "Failed to fork child process (%s)" msgstr "Không rẽ nhánh được tiến trình con (%s)" -#: ../glib/gspawn.c:1532 +#: ../glib/gspawn.c:1527 #, c-format msgid "Unknown error executing child process \"%s\"" msgstr "Gặp lỗi chưa biết khi thực thi tiến trình con \"%s\"" -#: ../glib/gspawn.c:1556 +#: ../glib/gspawn.c:1551 #, c-format msgid "Failed to read enough data from child pid pipe (%s)" msgstr "Không đọc được đủ dữ liệu từ pid pipe con(%s)" @@ -4475,91 +4485,91 @@ msgstr "" "Gặp lỗi không mong muốn trong g_io_channel_win32_poll() đọc dữ liệu từ tiến " "trình con" -#: ../glib/gutf8.c:780 +#: ../glib/gutf8.c:795 msgid "Failed to allocate memory" msgstr "Gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ" -#: ../glib/gutf8.c:912 +#: ../glib/gutf8.c:927 msgid "Character out of range for UTF-8" msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-8" -#: ../glib/gutf8.c:1012 ../glib/gutf8.c:1021 ../glib/gutf8.c:1151 -#: ../glib/gutf8.c:1160 ../glib/gutf8.c:1299 ../glib/gutf8.c:1396 +#: ../glib/gutf8.c:1027 ../glib/gutf8.c:1036 ../glib/gutf8.c:1166 +#: ../glib/gutf8.c:1175 ../glib/gutf8.c:1314 ../glib/gutf8.c:1411 msgid "Invalid sequence in conversion input" msgstr "Sequence bất hợp lệ trong đầu vào chuyển đổi" -#: ../glib/gutf8.c:1310 ../glib/gutf8.c:1407 +#: ../glib/gutf8.c:1325 ../glib/gutf8.c:1422 msgid "Character out of range for UTF-16" msgstr "Ký tự nằm ngoài vùng UTF-16" -#: ../glib/gutils.c:2116 ../glib/gutils.c:2143 ../glib/gutils.c:2249 +#: ../glib/gutils.c:2118 ../glib/gutils.c:2145 ../glib/gutils.c:2251 #, c-format msgid "%u byte" msgid_plural "%u bytes" msgstr[0] "%u byte" -#: ../glib/gutils.c:2122 +#: ../glib/gutils.c:2124 #, c-format msgid "%.1f KiB" msgstr "%.1f KiB" -#: ../glib/gutils.c:2124 +#: ../glib/gutils.c:2126 #, c-format msgid "%.1f MiB" msgstr "%.1f MiB" -#: ../glib/gutils.c:2127 +#: ../glib/gutils.c:2129 #, c-format msgid "%.1f GiB" msgstr "%.1f GiB" -#: ../glib/gutils.c:2130 +#: ../glib/gutils.c:2132 #, c-format msgid "%.1f TiB" msgstr "%.1f TiB" -#: ../glib/gutils.c:2133 +#: ../glib/gutils.c:2135 #, c-format msgid "%.1f PiB" msgstr "%.1f PiB" -#: ../glib/gutils.c:2136 +#: ../glib/gutils.c:2138 #, c-format msgid "%.1f EiB" msgstr "%.1f EiB" -#: ../glib/gutils.c:2149 +#: ../glib/gutils.c:2151 #, c-format msgid "%.1f kB" msgstr "%.1f kB" -#: ../glib/gutils.c:2152 ../glib/gutils.c:2267 +#: ../glib/gutils.c:2154 ../glib/gutils.c:2269 #, c-format msgid "%.1f MB" msgstr "%.1f MB" -#: ../glib/gutils.c:2155 ../glib/gutils.c:2272 +#: ../glib/gutils.c:2157 ../glib/gutils.c:2274 #, c-format msgid "%.1f GB" msgstr "%.1f GB" -#: ../glib/gutils.c:2157 ../glib/gutils.c:2277 +#: ../glib/gutils.c:2159 ../glib/gutils.c:2279 #, c-format msgid "%.1f TB" msgstr "%.1f TB" -#: ../glib/gutils.c:2160 ../glib/gutils.c:2282 +#: ../glib/gutils.c:2162 ../glib/gutils.c:2284 #, c-format msgid "%.1f PB" msgstr "%.1f PB" -#: ../glib/gutils.c:2163 ../glib/gutils.c:2287 +#: ../glib/gutils.c:2165 ../glib/gutils.c:2289 #, c-format msgid "%.1f EB" msgstr "%.1f EB" #. Translators: the %s in "%s bytes" will always be replaced by a number. -#: ../glib/gutils.c:2200 +#: ../glib/gutils.c:2202 #, c-format msgid "%s byte" msgid_plural "%s bytes" @@ -4570,11 +4580,26 @@ msgstr[0] "%s byte" #. * compatibility. Users will not see this string unless a program is using this deprecated function. #. * Please translate as literally as possible. #. -#: ../glib/gutils.c:2262 +#: ../glib/gutils.c:2264 #, c-format msgid "%.1f KB" msgstr "%.1f KB" +#~ msgid "Unable to find default local directory monitor type" +#~ msgstr "Không tìm thấy kiểu theo dõi thư mục cục bộ mặc định" + +#~ msgid "Can't find application" +#~ msgstr "Không tìm thấy ứng dụng" + +#~ msgid "Error launching application: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng: %s" + +#~ msgid "association changes not supported on win32" +#~ msgstr "các thay đổi liên quan không được hỗ trợ trên win32" + +#~ msgid "Association creation not supported on win32" +#~ msgstr "chức năng tạo sự liên quan không được hỗ trợ trên win32" + #~ msgid "Key file does not have key '%s'" #~ msgstr "Tập tin khóa không có khóa “%s”." |