# Vietnamese translation for Network Manager. # Copyright © 2014 Gnome i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the network-manager-applet package. # Clytie Siddall , 2006-2007. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2011-2013. # Trần Ngọc Quân , 2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: network-manager-applet master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=NetworkManager&keywords=I18N+L10N&component=nm-applet\n" "POT-Creation-Date: 2014-11-27 23:05+0000\n" "PO-Revision-Date: 2014-11-28 15:54+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" #: ../nm-applet.desktop.in.h:1 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: ../nm-applet.desktop.in.h:2 msgid "Manage your network connections" msgstr "Quản lý kết nối mạng" #: ../nm-connection-editor.desktop.in.h:1 #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.ui.h:1 msgid "Network Connections" msgstr "Kết nối mạng" #: ../nm-connection-editor.desktop.in.h:2 msgid "Manage and change your network connection settings" msgstr "Quản lí và thay đổi thiết lập kết nối mạng" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:1 msgid "Disable connected notifications" msgstr "Tắt thông báo kết nối" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:2 msgid "Set this to true to disable notifications when connecting to a network." msgstr "Đặt là true để tắt thông báo khi nối mạng." #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:3 msgid "Disable disconnected notifications" msgstr "Tắt thông báo ngắt kết nối" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:4 msgid "" "Set this to true to disable notifications when disconnecting from a network." msgstr "Đặt là true để tắt thông báo khi ngắt mạng." #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:5 msgid "Disable VPN notifications" msgstr "Tắt thông báo VPN" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:6 msgid "" "Set this to true to disable notifications when connecting to or " "disconnecting from a VPN." msgstr "Đặt là true để tắt thông báo khi ngắt mạng VPN." #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:7 msgid "Suppress networks available notifications" msgstr "Ngăn thông báo mạng sẵn sàng" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:8 msgid "" "Set this to true to disable notifications when Wi-Fi networks are available." msgstr "Đặt để tắt thông báo khi có mạng Wi-Fi." #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:9 msgid "Stamp" msgstr "Tem" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:10 msgid "Used to determine whether settings should be migrated to a new version." msgstr "Dùng để xác định thiết lập có được chuyển sang phiên bản mới không." #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:11 msgid "Disable WiFi Create" msgstr "Tắt tạo WiFi" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:12 msgid "" "Set to true to disable creation of adhoc networks when using the applet." msgstr "Đặt là true để tắt tạo mạng adhock bằng applet." #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:13 msgid "Show the applet in notification area" msgstr "Hiện applet ở khu vực thông báo" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:14 msgid "Set to FALSE to disable displaying the applet in the notification area." msgstr "Đặt thành SAI để tắt hiển thị applet trong vùng thông báo." #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:15 msgid "Ignore CA certificate" msgstr "Bỏ qua chứng nhận CA" #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:16 msgid "" "Set this to true to disable warnings about CA certificates in EAP " "authentication." msgstr "Đặt nó thành đúng để tắt cảnh báo về chứng nhận CA trong xác thực EAP." #: ../org.gnome.nm-applet.gschema.xml.in.h:17 msgid "" "Set this to true to disable warnings about CA certificates in phase 2 of EAP " "authentication." msgstr "" "Đặt nó thành đúng để tắt cảnh báo về chứng nhận CA trong pha 2 của xác thực " "EAP." #: ../src/8021x.ui.h:1 ../src/ethernet-dialog.c:105 msgid "802.1X authentication" msgstr "Xác thực 802.1X" #: ../src/8021x.ui.h:2 ../src/connection-editor/ce-page-wimax.ui.h:2 #: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:3 msgid "_Network name:" msgstr "Tê_n mạng:" #: ../src/applet.c:573 msgid "Failed to add/activate connection" msgstr "Lỗi thêm/kích hoạt kết nối" #: ../src/applet.c:575 ../src/applet.c:619 ../src/applet.c:645 #: ../src/applet-device-wifi.c:1328 ../src/applet-device-wifi.c:1347 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #: ../src/applet.c:578 ../src/applet.c:648 ../src/applet-device-wifi.c:1331 #: ../src/applet-device-wifi.c:1350 msgid "Connection failure" msgstr "Gặp lỗi kết nối" #: ../src/applet.c:617 msgid "Device disconnect failed" msgstr "Gặp lỗi khi ngắt kết nối thiết bị" #: ../src/applet.c:622 msgid "Disconnect failure" msgstr "Lỗi ngắt kết nối" #: ../src/applet.c:643 msgid "Connection activation failed" msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối" #: ../src/applet.c:956 ../src/applet-device-wifi.c:1046 msgid "Don't show this message again" msgstr "Đừng nhắc nữa" #: ../src/applet.c:1045 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because the network connection was " "interrupted." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì kết nối mạng bị ngắt." #: ../src/applet.c:1048 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because the VPN service stopped unexpectedly." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN dừng đột ngột." #: ../src/applet.c:1051 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because the VPN service returned invalid " "configuration." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN trả về cấu hình không hợp lệ." #: ../src/applet.c:1054 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because the connection attempt timed out." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì hết hạn kết nối." #: ../src/applet.c:1057 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because the VPN service did not start in time." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN không khởi động kịp." #: ../src/applet.c:1060 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because the VPN service failed to start." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN không khởi động được." #: ../src/applet.c:1063 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because there were no valid VPN secrets." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì không có khóa bí mật VPN hợp lệ." #: ../src/applet.c:1066 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because of invalid VPN secrets." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì khóa bí mật VPN không hợp lệ." #: ../src/applet.c:1073 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi." #: ../src/applet.c:1091 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' disconnected because the network connection was " "interrupted." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” bị ngắt vì kết nối mạng bị ngắt." #: ../src/applet.c:1094 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' disconnected because the VPN service stopped." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” bị ngắt vì dịch vụ VPN dừng đột ngột." #: ../src/applet.c:1100 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' disconnected." msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” bị ngắt." #: ../src/applet.c:1130 #, c-format msgid "" "VPN connection has been successfully established.\n" "\n" "%s\n" msgstr "" "Đã thiết lập thành công kết nối VPN.\n" "\n" "%s\n" #: ../src/applet.c:1132 msgid "VPN connection has been successfully established.\n" msgstr "Đã thiết lập thành công kết nối VPN.\n" #: ../src/applet.c:1134 msgid "VPN Login Message" msgstr "Thông điệp đăng nhập VPN" #: ../src/applet.c:1140 ../src/applet.c:1148 ../src/applet.c:1198 msgid "VPN Connection Failed" msgstr "Lỗi kết nối VPN" #: ../src/applet.c:1205 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed because the VPN service failed to start.\n" "\n" "%s" msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” lỗi vì dịch vụ VPN không khởi động được.\n" "\n" "%s" #: ../src/applet.c:1208 #, c-format msgid "" "\n" "The VPN connection '%s' failed to start.\n" "\n" "%s" msgstr "" "\n" "Kết nối VPN “%s” không khởi động được.\n" "\n" "%s" #: ../src/applet.c:1536 msgid "device not ready (firmware missing)" msgstr "thiết bị chưa sẵn sàng (thiếu firmware)" #: ../src/applet.c:1538 msgid "device not ready" msgstr "thiết bị chưa sẵn sàng" #. Notify user of unmanaged or unavailable device #: ../src/applet.c:1548 ../src/applet-device-ethernet.c:123 #: ../src/applet-device-infiniband.c:119 ../src/applet-device-vlan.c:181 msgid "disconnected" msgstr "đã ngắt kết nối" #: ../src/applet.c:1564 msgid "Disconnect" msgstr "Ngắt kết nối" #: ../src/applet.c:1578 msgid "device not managed" msgstr "thiết bị không được quản lý" #: ../src/applet.c:1738 msgid "No network devices available" msgstr "Không tìm thấy thiết bị mạng dùng được" #: ../src/applet.c:1791 msgid "_VPN Connections" msgstr "Kết nối _VPN" #: ../src/applet.c:1848 msgid "_Configure VPN..." msgstr "_Cấu hình VPN…" #: ../src/applet.c:1852 msgid "_Disconnect VPN" msgstr "N_gắt kết nối VPN" #: ../src/applet.c:1968 msgid "NetworkManager is not running..." msgstr "Trình Quản lí Mạng đang không chạy…" #: ../src/applet.c:1973 ../src/applet.c:2951 msgid "Networking disabled" msgstr "Kết nối mạng tắt" #. 'Enable Networking' item #: ../src/applet.c:2193 msgid "Enable _Networking" msgstr "Bật _mạng" #. 'Enable Wi-Fi' item #: ../src/applet.c:2202 msgid "Enable _Wi-Fi" msgstr "Bật _Wi-Fi" #. 'Enable Mobile Broadband' item #: ../src/applet.c:2211 msgid "Enable _Mobile Broadband" msgstr "Bật _di động băng thông rộng" #. 'Enable WiMAX Mobile Broadband' item #: ../src/applet.c:2220 msgid "Enable WiMA_X Mobile Broadband" msgstr "Bật di động băng thông rộng WiMA_X" #. Toggle notifications item #: ../src/applet.c:2231 msgid "Enable N_otifications" msgstr "Bật _thông báo" #. 'Connection Information' item #: ../src/applet.c:2242 msgid "Connection _Information" msgstr "Thông t_in kết nối" #. 'Edit Connections...' item #: ../src/applet.c:2252 msgid "Edit Connections..." msgstr "Sửa kết nối…" #. Help item #: ../src/applet.c:2266 msgid "_Help" msgstr "Trợ _giúp" #. About item #: ../src/applet.c:2275 msgid "_About" msgstr "_Giới thiệu" #: ../src/applet.c:2528 #, c-format msgid "You are now connected to '%s'." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng “%s”." #: ../src/applet.c:2569 msgid "Disconnected" msgstr "Đã ngắt kết nối" #: ../src/applet.c:2570 msgid "The network connection has been disconnected." msgstr "Kết nối mạng đã bị ngắt." #: ../src/applet.c:2813 #, c-format msgid "Preparing network connection '%s'..." msgstr "Đang chuẩn bị kết nối “%s”…" #: ../src/applet.c:2816 #, c-format msgid "User authentication required for network connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối “%s”…" #: ../src/applet.c:2819 ../src/applet-device-bt.c:136 #: ../src/applet-device-wimax.c:445 ../src/mobile-helpers.c:591 #, c-format msgid "Requesting a network address for '%s'..." msgstr "Đang lấy địa chỉ mạng cho “%s”…" #: ../src/applet.c:2822 #, c-format msgid "Network connection '%s' active" msgstr "Kết nối “%s” đã hoạt động" #: ../src/applet.c:2905 #, c-format msgid "Starting VPN connection '%s'..." msgstr "Đang bắt đầu kết nối VPN “%s”…" #: ../src/applet.c:2908 #, c-format msgid "User authentication required for VPN connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối VPN “%s”…" #: ../src/applet.c:2911 #, c-format msgid "Requesting a VPN address for '%s'..." msgstr "Đang lấy địa chỉ VPN cho “%s”…" #: ../src/applet.c:2914 #, c-format msgid "VPN connection '%s' active" msgstr "Kết nối VPN “%s” đã hoạt động" #: ../src/applet.c:2956 msgid "No network connection" msgstr "Không có kết nối mạng" #: ../src/applet.c:3599 msgid "NetworkManager Applet" msgstr "Quản lý mạng" #: ../src/applet-device-bond.c:76 ../src/applet-device-bridge.c:76 #: ../src/applet-device-broadband.c:770 ../src/applet-device-bt.c:90 #: ../src/applet-device-cdma.c:301 ../src/applet-device-ethernet.c:131 #: ../src/applet-device-gsm.c:357 ../src/applet-device-infiniband.c:127 #: ../src/applet-device-team.c:72 ../src/applet-device-vlan.c:190 #: ../src/applet-device-wifi.c:837 ../src/applet-device-wimax.c:276 msgid "Available" msgstr "Dùng được" #: ../src/applet-device-bond.c:89 ../src/applet-device-bridge.c:89 #: ../src/applet-device-broadband.c:797 ../src/applet-device-bt.c:102 #: ../src/applet-device-cdma.c:340 ../src/applet-device-ethernet.c:146 #: ../src/applet-device-gsm.c:396 ../src/applet-device-infiniband.c:142 #: ../src/applet-device-team.c:85 ../src/applet-device-vlan.c:203 #: ../src/applet-device-wifi.c:1243 ../src/applet-device-wimax.c:401 msgid "Connection Established" msgstr "Kết nối được thiết lập" #: ../src/applet-device-bond.c:90 msgid "You are now connected to the bonded network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng bond." #: ../src/applet-device-bond.c:114 #, c-format msgid "Preparing bond connection '%s'..." msgstr "Đang chuẩn bị kết nối kiểu bond “%s”…" #: ../src/applet-device-bond.c:117 #, c-format msgid "Configuring bond connection '%s'..." msgstr "Đang cấu hình kết nối kiểu bond “%s”…" #: ../src/applet-device-bond.c:120 #, c-format msgid "User authentication required for bond connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối bond “%s”…" #: ../src/applet-device-bond.c:123 ../src/applet-device-bridge.c:123 #: ../src/applet-device-infiniband.c:176 ../src/applet-device-team.c:119 #: ../src/applet-device-vlan.c:237 #, c-format msgid "Requesting address for '%s'..." msgstr "Đang lấy địa chỉ cho “%s”…" #: ../src/applet-device-bond.c:127 #, c-format msgid "Bond connection '%s' active" msgstr "Kết nối bond “%s” đang hoạt động" #: ../src/applet-device-bridge.c:90 msgid "You are now connected to the bridged network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng kiểu cầu." #: ../src/applet-device-bridge.c:114 #, c-format msgid "Preparing bridge connection '%s'..." msgstr "Đang chuẩn bị kết nối kiểu cầu “%s”…" #: ../src/applet-device-bridge.c:117 #, c-format msgid "Configuring bridge connection '%s'..." msgstr "Đang cấu hình kết nối kiểu cầu “%s”…" #: ../src/applet-device-bridge.c:120 #, c-format msgid "User authentication required for bridge connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối kiểu cầu “%s”…" #: ../src/applet-device-bridge.c:127 #, c-format msgid "Bridge connection '%s' active" msgstr "Kết nối Bridge “%s” đã hoạt động" #: ../src/applet-device-broadband.c:164 ../src/applet-device-gsm.c:505 msgid "Wrong PUK code; please contact your provider." msgstr "Sai mã PUK; vui lòng liên lạc nhà cung cấp." #: ../src/applet-device-broadband.c:206 ../src/applet-device-gsm.c:482 msgid "Wrong PIN code; please contact your provider." msgstr "Sai mã PIN; vui lòng liên lạc nhà cung cấp." #. Start the spinner to show the progress of the unlock #: ../src/applet-device-broadband.c:257 ../src/applet-device-gsm.c:532 msgid "Sending unlock code..." msgstr "Đang gửi mã mở khoá…" #: ../src/applet-device-broadband.c:716 ../src/applet-device-cdma.c:247 #: ../src/applet-device-gsm.c:303 ../src/applet-dialogs.c:544 #, c-format msgid "Mobile Broadband (%s)" msgstr "Di động băng thông rộng (%s)" #: ../src/applet-device-broadband.c:718 ../src/applet-device-cdma.c:249 #: ../src/applet-device-gsm.c:305 #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:125 #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:350 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:334 msgid "Mobile Broadband" msgstr "Di động băng thông rộng" #. Default connection item #: ../src/applet-device-broadband.c:783 msgid "New Mobile Broadband connection..." msgstr "Kết nối băng thông rộng di động mới…" #: ../src/applet-device-broadband.c:798 msgid "You are now connected to the Mobile Broadband network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng di động băng thông rộng." #: ../src/applet-device-broadband.c:933 ../src/applet-device-broadband.c:939 msgid "Mobile Broadband network." msgstr "Mạng di động băng thông rộng." #: ../src/applet-device-broadband.c:934 ../src/applet-device-cdma.c:403 #: ../src/applet-device-gsm.c:662 msgid "You are now registered on the home network." msgstr "Bạn đã đăng ký mạng nhà." #: ../src/applet-device-broadband.c:940 ../src/applet-device-cdma.c:409 #: ../src/applet-device-gsm.c:668 msgid "You are now registered on a roaming network." msgstr "Bạn đã đăng ký mạng chuyển vùng." #: ../src/applet-device-bt.c:103 msgid "You are now connected to the mobile broadband network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng di động băng thông rộng." #: ../src/applet-device-bt.c:127 ../src/applet-device-wimax.c:436 #: ../src/mobile-helpers.c:582 #, c-format msgid "Preparing mobile broadband connection '%s'..." msgstr "Đang chuẩn bị kết nối di động băng thông rộng “%s”…" #: ../src/applet-device-bt.c:130 ../src/applet-device-wimax.c:439 #: ../src/mobile-helpers.c:585 #, c-format msgid "Configuring mobile broadband connection '%s'..." msgstr "Đang cấu hình kết nối di động băng thông rộng “%s”…" #: ../src/applet-device-bt.c:133 ../src/applet-device-wimax.c:442 #: ../src/mobile-helpers.c:588 #, c-format msgid "User authentication required for mobile broadband connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối di động băng thông rộng “%s”…" #: ../src/applet-device-bt.c:140 ../src/mobile-helpers.c:608 #, c-format msgid "Mobile broadband connection '%s' active" msgstr "Kết nối di động băng thông rộng “%s” đã hoạt động" #. Default connection item #: ../src/applet-device-cdma.c:314 msgid "New Mobile Broadband (CDMA) connection..." msgstr "Kết nối di động băng thông rộng (CDMA) mới…" #: ../src/applet-device-cdma.c:341 msgid "You are now connected to the CDMA network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng CDMA." #: ../src/applet-device-cdma.c:402 ../src/applet-device-cdma.c:408 msgid "CDMA network." msgstr "Mạng CDMA." #: ../src/applet-device-ethernet.c:44 msgid "Auto Ethernet" msgstr "Ethernet tự động" #: ../src/applet-device-ethernet.c:96 #, c-format msgid "Ethernet Networks (%s)" msgstr "Mạng Ethernet (%s)" #: ../src/applet-device-ethernet.c:98 #, c-format msgid "Ethernet Network (%s)" msgstr "Mạng Ethernet (%s)" #: ../src/applet-device-ethernet.c:101 msgid "Ethernet Networks" msgstr "Mạng Ethernet" #: ../src/applet-device-ethernet.c:103 msgid "Ethernet Network" msgstr "Mạng Ethernet" #: ../src/applet-device-ethernet.c:147 msgid "You are now connected to the ethernet network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng ethernet." #: ../src/applet-device-ethernet.c:171 #, c-format msgid "Preparing ethernet network connection '%s'..." msgstr "Đang chuẩn bị kết nối mạng ethernet “%s”…" #: ../src/applet-device-ethernet.c:174 #, c-format msgid "Configuring ethernet network connection '%s'..." msgstr "Đang cấu hình kết nối mạng ethernet “%s”…" #: ../src/applet-device-ethernet.c:177 #, c-format msgid "User authentication required for ethernet network connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối mạng ethernet “%s”…" #: ../src/applet-device-ethernet.c:180 #, c-format msgid "Requesting an ethernet network address for '%s'..." msgstr "Đang lấy địa chỉ cho mạng ethernet “%s”…" #: ../src/applet-device-ethernet.c:184 #, c-format msgid "Ethernet network connection '%s' active" msgstr "Kết nối mạng ethernet “%s” đã hoạt động" #: ../src/applet-device-ethernet.c:365 msgid "DSL authentication" msgstr "Xác thực DSL" #. Default connection item #: ../src/applet-device-gsm.c:370 msgid "New Mobile Broadband (GSM) connection..." msgstr "Kết nối di động băng thông rộng (GSM) mới…" #: ../src/applet-device-gsm.c:397 msgid "You are now connected to the GSM network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng GSM." #: ../src/applet-device-gsm.c:661 ../src/applet-device-gsm.c:667 msgid "GSM network." msgstr "Mạng GSM." #: ../src/applet-device-infiniband.c:40 msgid "Auto InfiniBand" msgstr "InfiniBand tự động" #: ../src/applet-device-infiniband.c:92 #, c-format msgid "InfiniBand Networks (%s)" msgstr "Mạng InfiniBand (%s)" #: ../src/applet-device-infiniband.c:94 #, c-format msgid "InfiniBand Network (%s)" msgstr "Mạng InfiniBand (%s)" #: ../src/applet-device-infiniband.c:97 msgid "InfiniBand Networks" msgstr "Mạng InfiniBand" #: ../src/applet-device-infiniband.c:99 msgid "InfiniBand Network" msgstr "Mạng InfiniBand" #: ../src/applet-device-infiniband.c:143 msgid "You are now connected to the InfiniBand network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng InfiniBand." #: ../src/applet-device-infiniband.c:167 #, c-format msgid "Preparing InfiniBand connection '%s'..." msgstr "Đang chuẩn bị kết nối InfiniBand “%s”…" #: ../src/applet-device-infiniband.c:170 #, c-format msgid "Configuring InfiniBand connection '%s'..." msgstr "Đang cấu hình kết nối Infini “%s”…" #: ../src/applet-device-infiniband.c:173 #, c-format msgid "User authentication required for InfiniBand connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối InfiniBand “%s”…" #: ../src/applet-device-infiniband.c:180 #, c-format msgid "InfiniBand connection '%s' active" msgstr "Kết nối InfiniBand “%s” đã hoạt động" #: ../src/applet-device-team.c:86 msgid "You are now connected to the teamed network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng team." #: ../src/applet-device-team.c:110 #, c-format msgid "Preparing team connection '%s'..." msgstr "Đang chuẩn bị kết nối team “%s”…" #: ../src/applet-device-team.c:113 #, c-format msgid "Configuring team connection '%s'..." msgstr "Đang cấu hình kết nối team “%s”…" #: ../src/applet-device-team.c:116 #, c-format msgid "User authentication required for team connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối Vteam “%s”…" #: ../src/applet-device-team.c:123 #, c-format msgid "Team connection '%s' active" msgstr "Kết nối Team “%s” đã hoạt động" #: ../src/applet-device-vlan.c:204 msgid "You are now connected to the VLAN." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng VLAN." #: ../src/applet-device-vlan.c:228 #, c-format msgid "Preparing VLAN connection '%s'..." msgstr "Đang bắt đầu kết nối VLAN “%s”…" #: ../src/applet-device-vlan.c:231 #, c-format msgid "Configuring VLAN connection '%s'..." msgstr "Đang cấu hình kết nối VLAN “%s”…" #: ../src/applet-device-vlan.c:234 #, c-format msgid "User authentication required for VLAN connection '%s'..." msgstr "Cần xác thực cho kết nối VLAN “%s”…" #: ../src/applet-device-vlan.c:241 #, c-format msgid "VLAN connection '%s' active" msgstr "Kết nối VLAN “%s” đã hoạt động" #: ../src/applet-device-wifi.c:96 msgid "_Connect to Hidden Wi-Fi Network..." msgstr "_Kết nối tới mạng Wi-Fi ẩn…" #: ../src/applet-device-wifi.c:147 msgid "Create _New Wi-Fi Network..." msgstr "Tạo mạ_ng Wi-Fi mới…" #: ../src/applet-device-wifi.c:291 msgid "(none)" msgstr "(không)" #: ../src/applet-device-wifi.c:769 #, c-format msgid "Wi-Fi Networks (%s)" msgstr "Mạng Wi-Fi (%s)" #: ../src/applet-device-wifi.c:771 #, c-format msgid "Wi-Fi Network (%s)" msgstr "Mạng Wi-Fi (%s)" #: ../src/applet-device-wifi.c:773 msgid "Wi-Fi Network" msgid_plural "Wi-Fi Networks" msgstr[0] "Mạng Wi-Fi" #: ../src/applet-device-wifi.c:802 msgid "Wi-Fi is disabled" msgstr "Wi-Fi bị tắt" #: ../src/applet-device-wifi.c:803 msgid "Wi-Fi is disabled by hardware switch" msgstr "Wi-Fi bị tắt từ phần cứng" #: ../src/applet-device-wifi.c:864 msgid "More networks" msgstr "Thêm mạng" #: ../src/applet-device-wifi.c:1042 msgid "Wi-Fi Networks Available" msgstr "Mạng Wi-Fi có thể dùng" #: ../src/applet-device-wifi.c:1043 msgid "Use the network menu to connect to a Wi-Fi network" msgstr "Dùng trình đơn mạng để kết nối mạng Wi-Fi" #: ../src/applet-device-wifi.c:1242 #, c-format msgid "You are now connected to the Wi-Fi network '%s'." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng Wi-Fi “%s”." #: ../src/applet-device-wifi.c:1273 #, c-format msgid "Preparing Wi-Fi network connection '%s'..." msgstr "Đang chuẩn bị kết nối mạng Wi-Fi “%s”…" #: ../src/applet-device-wifi.c:1276 #, c-format msgid "Configuring Wi-Fi network connection '%s'..." msgstr "Đang cấu hình kết nối mạng Wi-Fi “%s”…" #: ../src/applet-device-wifi.c:1279 #, c-format msgid "User authentication required for Wi-Fi network '%s'..." msgstr "Cần xác thực người dùng cho kết nối mạng Wi-Fi “%s”…" #: ../src/applet-device-wifi.c:1282 #, c-format msgid "Requesting a Wi-Fi network address for '%s'..." msgstr "Đang lấy địa chỉ mạng Wi-Fi “%s”…" #: ../src/applet-device-wifi.c:1303 #, c-format msgid "Wi-Fi network connection '%s' active: %s (%d%%)" msgstr "Kết nối mạng Wi-Fi “%s” đã hoạt động: %s (%d%%)" #: ../src/applet-device-wifi.c:1308 #, c-format msgid "Wi-Fi network connection '%s' active" msgstr "Kết nối mạng Wi-Fi “%s” đã hoạt động" #: ../src/applet-device-wifi.c:1326 msgid "Failed to activate connection" msgstr "Lỗi kích hoạt kết nối" #: ../src/applet-device-wifi.c:1345 msgid "Failed to add new connection" msgstr "Lỗi thêm kết nối mới" #: ../src/applet-device-wimax.c:228 #, c-format msgid "WiMAX Mobile Broadband (%s)" msgstr "WiMAX di động băng thông rộng (%s)" #: ../src/applet-device-wimax.c:230 msgid "WiMAX Mobile Broadband" msgstr "WiMAX di động băng thông rộng" #: ../src/applet-device-wimax.c:256 msgid "WiMAX is disabled" msgstr "WiMAX bị tắt" #: ../src/applet-device-wimax.c:257 msgid "WiMAX is disabled by hardware switch" msgstr "WiMAX bị tắt phần cứng" #: ../src/applet-device-wimax.c:402 msgid "You are now connected to the WiMAX network." msgstr "Bạn đã kết nối đến mạng WiMAX." #: ../src/applet-device-wimax.c:454 ../src/mobile-helpers.c:603 #, c-format msgid "Mobile broadband connection '%s' active: (%d%%%s%s)" msgstr "Kết nối di động băng thông rộng “%s” đã hoạt động: (%d%%%s%s)" #: ../src/applet-device-wimax.c:457 ../src/mobile-helpers.c:606 msgid "roaming" msgstr "chuyển vùng" #: ../src/applet-dialogs.c:57 msgid "Error displaying connection information:" msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị thông tin kết nối:" #: ../src/applet-dialogs.c:109 #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:318 #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:924 #: ../src/wireless-security/wireless-security.c:442 msgid "LEAP" msgstr "LEAP" #: ../src/applet-dialogs.c:111 msgid "Dynamic WEP" msgstr "WEP động" #: ../src/applet-dialogs.c:113 ../src/applet-dialogs.c:242 #: ../src/applet-dialogs.c:244 msgid "WPA/WPA2" msgstr "WPA/WPA2" #: ../src/applet-dialogs.c:240 msgid "WEP" msgstr "WEP" #: ../src/applet-dialogs.c:248 ../src/applet-dialogs.c:257 #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:270 msgctxt "Wi-Fi/Ethernet security" msgid "None" msgstr "Không" #: ../src/applet-dialogs.c:274 #, c-format msgid "%s (default)" msgstr "%s (mặc định)" #: ../src/applet-dialogs.c:343 ../src/applet-dialogs.c:604 #, c-format msgid "%u Mb/s" msgstr "%u Mb/giây" #: ../src/applet-dialogs.c:345 ../src/applet-dialogs.c:606 msgctxt "Speed" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../src/applet-dialogs.c:358 #, c-format msgid "%d dB" msgstr "%d dB" #: ../src/applet-dialogs.c:360 msgctxt "WiMAX CINR" msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: ../src/applet-dialogs.c:372 msgctxt "WiMAX Base Station ID" msgid "unknown" msgstr "không rõ" #. Address #: ../src/applet-dialogs.c:384 ../src/applet-dialogs.c:440 msgid "IP Address:" msgstr "Địa chỉ IP:" #: ../src/applet-dialogs.c:386 ../src/applet-dialogs.c:402 msgctxt "Address" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../src/applet-dialogs.c:400 msgid "Broadcast Address:" msgstr "Địa chỉ quảng bá:" #. Prefix #: ../src/applet-dialogs.c:409 msgid "Subnet Mask:" msgstr "Mặt nạ mạng:" #: ../src/applet-dialogs.c:411 msgctxt "Subnet Mask" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: ../src/applet-dialogs.c:419 ../src/applet-dialogs.c:454 msgid "Default Route:" msgstr "Định tuyến mặc định:" #: ../src/applet-dialogs.c:530 #, c-format msgid "Ethernet (%s)" msgstr "Ethernet (%s)" #: ../src/applet-dialogs.c:533 #, c-format msgid "802.11 WiFi (%s)" msgstr "802.11 WiFi (%s)" #: ../src/applet-dialogs.c:540 #, c-format msgid "GSM (%s)" msgstr "GSM (%s)" #: ../src/applet-dialogs.c:542 #, c-format msgid "CDMA (%s)" msgstr "CDMA (%s)" #: ../src/applet-dialogs.c:546 #, c-format msgid "WiMAX (%s)" msgstr "WiMAX (%s)" #. --- General --- #: ../src/applet-dialogs.c:552 ../src/applet-dialogs.c:809 #: ../src/connection-editor/page-general.c:322 msgid "General" msgstr "Chung" #: ../src/applet-dialogs.c:556 msgid "Interface:" msgstr "Giao diện:" #: ../src/applet-dialogs.c:572 msgid "Hardware Address:" msgstr "Địa chỉ phần cứng:" #. Driver #: ../src/applet-dialogs.c:580 msgid "Driver:" msgstr "Trình điều khiển:" #: ../src/applet-dialogs.c:609 msgid "Speed:" msgstr "Tốc độ:" #: ../src/applet-dialogs.c:619 msgid "Security:" msgstr "Bảo mật:" #: ../src/applet-dialogs.c:632 msgid "CINR:" msgstr "CINR:" #: ../src/applet-dialogs.c:645 msgid "BSID:" msgstr "BSID:" #. --- IPv4 --- #: ../src/applet-dialogs.c:662 ../src/applet-dialogs.c:850 msgid "IPv4" msgstr "IPv4" #. --- IPv6 --- #: ../src/applet-dialogs.c:682 ../src/applet-dialogs.c:872 msgid "IPv6" msgstr "IPv6" #: ../src/applet-dialogs.c:691 ../src/applet-dialogs.c:881 msgid "Ignored" msgstr "Bỏ qua" #: ../src/applet-dialogs.c:814 msgid "VPN Type:" msgstr "Kiểu VPN:" #: ../src/applet-dialogs.c:821 msgid "VPN Gateway:" msgstr "Cổng VPN:" #: ../src/applet-dialogs.c:827 msgid "VPN Username:" msgstr "Tên người dùng VPN:" #: ../src/applet-dialogs.c:833 msgid "VPN Banner:" msgstr "Khẩu hiện VPN:" #: ../src/applet-dialogs.c:839 msgid "Base Connection:" msgstr "Kết nối cơ sở:" #: ../src/applet-dialogs.c:841 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:348 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. Shouldn't really happen but ... #: ../src/applet-dialogs.c:956 msgid "No valid active connections found!" msgstr "Không có kết nối hoạt động!" #: ../src/applet-dialogs.c:984 msgid "" "Copyright © 2004-2011 Red Hat, Inc.\n" "Copyright © 2005-2008 Novell, Inc.\n" "and many other community contributors and translators" msgstr "" "Copyright © 2004-2011 Red Hat, Inc.\n" "Copyright © 2005-2008 Novell, Inc.\n" "và nhiều dịch giả, công tác viên khác" #: ../src/applet-dialogs.c:987 msgid "" "Notification area applet for managing your network devices and connections." msgstr "Chương trình quản lí các thiết bị và kết nối mạng của bạn." #: ../src/applet-dialogs.c:989 msgid "NetworkManager Website" msgstr "Trang web NetworkManager" #: ../src/applet-dialogs.c:1004 msgid "Missing resources" msgstr "Thiếu tài nguyên" #: ../src/applet-dialogs.c:1029 msgid "Mobile broadband network password" msgstr "Mật khẩu mạng di động băng thông rộng" #: ../src/applet-dialogs.c:1038 #, c-format msgid "A password is required to connect to '%s'." msgstr "Cần mật khẩu để kết nối “%s”." #: ../src/applet-dialogs.c:1053 msgid "Password:" msgstr "Mật khẩu:" #: ../src/applet-dialogs.c:1334 msgid "SIM PIN unlock required" msgstr "Cần PIN mở khoá SIM" #: ../src/applet-dialogs.c:1335 msgid "SIM PIN Unlock Required" msgstr "Cần PIN mở khoá SIM" #. FIXME: some warning about # of times you can enter incorrect PIN #: ../src/applet-dialogs.c:1337 #, c-format msgid "" "The mobile broadband device '%s' requires a SIM PIN code before it can be " "used." msgstr "" "Thiết bị di động băng thông rộng “%s” cần mã PIN SIM trước khi có thể dùng." #. Translators: PIN code entry label #: ../src/applet-dialogs.c:1339 msgid "PIN code:" msgstr "Mã PIN:" #. Translators: Show/obscure PIN checkbox label #: ../src/applet-dialogs.c:1343 msgid "Show PIN code" msgstr "Hiện mã PIN" #: ../src/applet-dialogs.c:1345 msgid "SIM PUK unlock required" msgstr "Cần PUK mở khoá SIM" #: ../src/applet-dialogs.c:1346 msgid "SIM PUK Unlock Required" msgstr "Cần PUK mở khoá SIM" #. FIXME: some warning about # of times you can enter incorrect PUK #: ../src/applet-dialogs.c:1348 #, c-format msgid "" "The mobile broadband device '%s' requires a SIM PUK code before it can be " "used." msgstr "" "Thiết bị di động băng thông rộng “%s” cần mã PUK SIM trước khi có thể dùng." #. Translators: PUK code entry label #: ../src/applet-dialogs.c:1350 msgid "PUK code:" msgstr "Mã PUK:" #. Translators: New PIN entry label #: ../src/applet-dialogs.c:1353 msgid "New PIN code:" msgstr "Mã PIN mới:" #. Translators: New PIN verification entry label #: ../src/applet-dialogs.c:1355 msgid "Re-enter new PIN code:" msgstr "Nhập lại mã PIN:" #. Translators: Show/obscure PIN/PUK checkbox label #: ../src/applet-dialogs.c:1360 msgid "Show PIN/PUK codes" msgstr "Hiện mã PIN/PUK" #: ../src/connection-editor/ce-ip4-routes.ui.h:1 #: ../src/connection-editor/ce-ip6-routes.ui.h:1 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:8 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:11 msgid "" "IP addresses identify your computer on the network. Click the \"Add\" " "button to add an IP address." msgstr "" "Địa chỉ IP xác định máy của bạn trên mạng. Nhấn nút \"Thêm\" để thêm địa chỉ " "IP." #: ../src/connection-editor/ce-ip4-routes.ui.h:2 #: ../src/connection-editor/ce-ip6-routes.ui.h:2 msgid "Ig_nore automatically obtained routes" msgstr "_Bỏ qua định tuyến lấy tự động" #: ../src/connection-editor/ce-ip4-routes.ui.h:3 #: ../src/connection-editor/ce-ip6-routes.ui.h:3 msgid "_Use this connection only for resources on its network" msgstr "Chỉ _dùng kết nối này cho tài nguyên trên mạng đó" #: ../src/connection-editor/ce-ip4-routes.ui.h:4 #: ../src/connection-editor/ce-ip6-routes.ui.h:4 msgid "" "If enabled, this connection will never be used as the default network " "connection." msgstr "Nếu bật, kết nối này sẽ không bao giờ được dùng làm mặc định." #: ../src/connection-editor/ce-new-connection.ui.h:1 #: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:1 #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:1 #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:1 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:1 #: ../src/wireless-security/ws-dynamic-wep.ui.h:1 #: ../src/wireless-security/ws-wpa-eap.ui.h:1 msgid " " msgstr " " #: ../src/connection-editor/ce-new-connection.ui.h:2 msgid "Create…" msgstr "Tạo…" #: ../src/connection-editor/ce-new-connection.ui.h:3 msgid "Choose a Connection Type" msgstr "Chọn loại kết nối" #: ../src/connection-editor/ce-new-connection.ui.h:4 msgid "" "Select the type of connection you wish to create.\n" "\n" "If you are creating a VPN, and the VPN connection you wish to create does " "not appear in the list, you may not have the correct VPN plugin installed." msgstr "" "Chọn loại kết nối bạn muốn tạo.\n" "\n" "Nếu bạn tạo VPN và loại kết nối VPN mong muốn không có trong danh sách, bạn " "có lẽ chưa cài phần bổ sung VPN cần thiết." #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:1 msgid "Round-robin" msgstr "Xoay vòng" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:2 msgid "Active backup" msgstr "Sao lưu chủ động" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:3 msgid "XOR" msgstr "XOR" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:4 msgid "Broadcast" msgstr "Quảng bá" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:5 msgid "802.3ad" msgstr "802.3ad" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:6 msgid "Adaptive transmit load balancing" msgstr "Cân bằng tải truyền tải thích nghi" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:7 msgid "Adaptive load balancing" msgstr "Cân bằng tải thích nghi" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:8 msgid "MII (recommended)" msgstr "MII (khuyên dùng)" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:9 msgid "ARP" msgstr "ARP" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:10 msgid "Bonded _connections:" msgstr "_Kết nối bond:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:11 msgid "_Mode:" msgstr "_Chế độ:" #. Edit #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:12 #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:2 #: ../src/connection-editor/ce-page-team.ui.h:4 #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:697 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #. Delete #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:13 #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:3 #: ../src/connection-editor/ce-page-team.ui.h:5 #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:713 msgid "_Delete" msgstr "_Xoá" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:14 msgid "Monitoring _frequency:" msgstr "_Tần số theo dõi:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:15 msgid "ms" msgstr "ms" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:16 #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:5 #: ../src/connection-editor/ce-page-team.ui.h:6 msgid "_Interface name:" msgstr "Tên _giao tiếp:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:17 msgid "_Link Monitoring:" msgstr "Theo dõi _liên kết:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:18 msgid "ARP _targets:" msgstr "Đí_ch ARP:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:19 msgid "" "An IP address, or a comma-separated list of IP addresses, to look for when " "checking the link status." msgstr "" "Một địa chỉ IP, hoặc một danh sách các địa chỉ IP ngăn cách nhau bằng dấu " "phẩy, để tìm không kiểu tra trạng thái của liên kết." #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:20 msgid "Link _up delay:" msgstr "Trễ liên kết _lên:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:21 msgid "Link _down delay:" msgstr "Trễ liên kết _xuống:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:22 msgid "_Primary:" msgstr "_Chính:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bond.ui.h:23 msgid "" "The interface name of the primary device. If set, this device will always be " "the active slave when it is available." msgstr "" "Tên của giao diện thiết bị chính. Nếu được đặt thì thiết bị này sẽ luôn kích " "phụ thuộc hoạt mỗi khi nó sẵn sàng." #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge-port.ui.h:1 msgid "Path _cost:" msgstr "_Giá đường dẫn:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge-port.ui.h:2 #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:4 msgid "_Priority:" msgstr "Độ ư_u tiên:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge-port.ui.h:3 msgid "_Hairpin mode:" msgstr "Chế độ _Hairpin:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:1 msgid "Bridged _connections:" msgstr "_Kết nối kiểu cầu:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:6 msgid "_Forward delay:" msgstr "T_rễ chuyển tiếp:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:7 msgid "_Hello time:" msgstr "Thời gian c_hào hỏi:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:8 msgid "s" msgstr "s" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:9 msgid "Enable _STP (Spanning Tree Protocol)" msgstr "Bật _STP (Spanning Tree Protocol)" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:10 msgid "_Max age:" msgstr "Tuổi _tối đa:" #: ../src/connection-editor/ce-page-bridge.ui.h:11 msgid "_Aging time:" msgstr "Giờ t_uổi:" #: ../src/connection-editor/ce-page.c:84 msgid "automatic" msgstr "tự động" #: ../src/connection-editor/ce-page.c:92 #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:13 #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:171 #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:175 #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:196 #, c-format msgid "default" msgstr "mặc định" #: ../src/connection-editor/ce-page.c:360 msgid "Failed to update connection secrets due to an unknown error." msgstr "Không thể cập nhật bí mật kết nối vì lỗi không rõ." #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:1 msgid "Use Data Center Bridging (DCB) for this connection" msgstr "Dùng Data Center Bridging (DCB) cho kết nối này" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:2 msgid "FCoE" msgstr "FCoE" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:3 msgid "iSCSI" msgstr "iSCSI" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:4 msgid "FIP" msgstr "FIP" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:5 msgid "Flow Control" msgstr "Luồng điều khiển" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:6 msgid "Feature" msgstr "Tính năng" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:7 msgid "Enable" msgstr "Bật" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:8 msgid "Advertise" msgstr "Quảng bá" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:9 msgid "Willing" msgstr "Muốn" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:10 msgid "Priority" msgstr "Độ ưu tiên" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:11 msgid "Options..." msgstr "Tùy chọn…" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:12 msgid "Priority Groups" msgstr "Nhóm ưu tiên" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:14 msgid "0" msgstr "0" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:15 msgid "1" msgstr "1" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:16 #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:2 msgid "2" msgstr "2" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:17 #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:3 msgid "3" msgstr "3" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:18 #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:4 msgid "4" msgstr "4" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:19 msgid "5" msgstr "5" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:20 msgid "6" msgstr "6" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:21 msgid "7" msgstr "7" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:22 msgid "Fabric" msgstr "Fabric" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:23 msgid "VN2VN" msgstr "VN2VN" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:24 msgid "Priority Flow Control" msgstr "Điều khiển luồng ưu tiên" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:25 msgid "Enable or disable priority pause transmission for each User Priority." msgstr "Bật hay tắt cho ưu tiên dừng vận chuyển từng mức ưu tiên người dùng." #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:26 msgid "Priority:" msgstr "Độ ưu tiên:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:27 msgid "0:" msgstr "0:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:28 msgid "1:" msgstr "1:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:29 msgid "2:" msgstr "2:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:30 msgid "3:" msgstr "3:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:31 msgid "4:" msgstr "4:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:32 msgid "5:" msgstr "5:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:33 msgid "6:" msgstr "6:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:34 msgid "7:" msgstr "7:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:35 msgid "Traffic Class:" msgstr "Lớp giao thông:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:36 msgid "Strict Bandwidth:" msgstr "ăng thông hạn chế:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:37 msgid "Priority Bandwidth:" msgstr "Băng thông ưu tiên:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:38 msgid "Group Bandwidth:" msgstr "Băng thông nhóm:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:39 msgid "Group ID:" msgstr "Mã nhóm:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:40 msgid "15" msgstr "15" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:41 msgid "Enter the priority group ID for each User Priority." msgstr "Nhập vào mã số nhóm ưu tiên cho từng Mức ưu tiên người dùng." #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:43 #, no-c-format msgid "" "Enter the allowed link bandwidth percent each Priority Group may use. The " "sum of all groups must total 100%." msgstr "" "Nhập vào phần trăm băng thông kiên kết cho phép cho từng nhóm ưu tiên được " "dùng. Tổng cộng mọi nhóm phải là 100%." #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:44 msgid "" "Enter the percentage of priority group bandwidth each user priority may use." msgstr "" "Nhập vào phần trăm của mức ưu tiên băng thông nhóm người dùng được dùng" #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:45 msgid "Enable or disable strict bandwidth for each user priority." msgstr "Bật hay tắt hạn chế băng thông cho từng mức ưu tiên người dùng." #: ../src/connection-editor/ce-page-dcb.ui.h:46 msgid "Enter the traffic class for each user priority." msgstr "Nhập vào lớp giao thông cho từng mức ưu tiên người dùng." #: ../src/connection-editor/ce-page-dsl.ui.h:1 #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:10 #: ../src/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:1 #: ../src/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:1 #: ../src/wireless-security/ws-leap.ui.h:1 msgid "_Username:" msgstr "_Tên người dùng:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dsl.ui.h:2 msgid "_Service:" msgstr "_Dịch vụ:" #: ../src/connection-editor/ce-page-dsl.ui.h:3 #: ../src/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:3 #: ../src/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:4 #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:7 #: ../src/wireless-security/ws-leap.ui.h:3 #: ../src/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:3 msgid "Sho_w password" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../src/connection-editor/ce-page-dsl.ui.h:4 #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:11 #: ../src/libnm-gtk/nm-vpn-password-dialog.c:95 #: ../src/wireless-security/eap-method-leap.ui.h:2 #: ../src/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:2 #: ../src/wireless-security/ws-leap.ui.h:2 #: ../src/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:1 msgid "_Password:" msgstr "_Mật khẩu:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:1 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:1 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:1 #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:1 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:139 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:147 #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:2 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:2 msgid "Twisted Pair (TP)" msgstr "Đôi xoắn (TP)" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:3 msgid "Attachment Unit Interface (AUI)" msgstr "Attachment Unit Interface (AUI)" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:4 msgid "BNC" msgstr "BNC" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:5 msgid "Media Independent Interface (MII)" msgstr "Media Independent Interface (MII)" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:6 msgid "10 Mb/s" msgstr "10 Mb/giây" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:7 msgid "100 Mb/s" msgstr "100 Mb/giây" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:8 msgid "1 Gb/s" msgstr "1 Gb/giây" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:9 msgid "10 Gb/s" msgstr "10 Gb/giây" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:10 msgid "_Port:" msgstr "_Cổng:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:11 msgid "_Speed:" msgstr "_Tốc độ:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:12 msgid "Full duple_x" msgstr "_Hai chiều" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:13 msgid "Aut_onegotiate" msgstr "Tự động _thương lượng" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:14 #: ../src/connection-editor/ce-page-infiniband.ui.h:2 #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:8 #: ../src/connection-editor/ce-page-wimax.ui.h:1 msgid "_Device MAC address:" msgstr "Đị_a chỉ MAC thiết bị:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:15 #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:10 msgid "C_loned MAC address:" msgstr "Địa chỉ MAC _sao:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:16 #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:9 msgid "" "The MAC address entered here will be used as hardware address for the " "network device this connection is activated on. This feature is known as " "MAC cloning or spoofing. Example: 00:11:22:33:44:55" msgstr "" "Địa chỉ MAC được nhập ở đây sẽ được dùng làm địa chỉ phần cứng cho thiết bị " "mạng được kết nối này dùng. Tính năng này còn được biết là sao MAC hay giả " "MAC. Ví dụ: 00:11:22:33:44:55" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:17 #: ../src/connection-editor/ce-page-infiniband.ui.h:4 #: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:4 #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:7 msgid "_MTU:" msgstr "_MTU:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ethernet.ui.h:18 #: ../src/connection-editor/ce-page-infiniband.ui.h:3 #: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:5 #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:6 msgid "bytes" msgstr "byte" #: ../src/connection-editor/ce-page-general.ui.h:1 msgid "Automatically connect to _VPN when using this connection" msgstr "Tự động kết nối đến _VPN khi sử dụng kết nối này" #: ../src/connection-editor/ce-page-general.ui.h:2 msgid "All _users may connect to this network" msgstr "Mọi _người dùng được phép kết nối đến mạng này" #: ../src/connection-editor/ce-page-general.ui.h:3 msgid "_Automatically connect to this network when it is available" msgstr "_Tự động kết nối đến mạng này khi nó sẵn sàng" #: ../src/connection-editor/ce-page-general.ui.h:4 msgid "Firewall _zone:" msgstr "_Vùng tường lửa:" #: ../src/connection-editor/ce-page-infiniband.ui.h:1 msgid "_Transport mode:" msgstr "Chế độ _vận chuyển:" #. IP-over-InfiniBand "datagram mode" #: ../src/connection-editor/ce-page-infiniband.ui.h:6 msgid "Datagram" msgstr "Gói dữ liệu" #. IP-over-InfiniBand "connected mode" #: ../src/connection-editor/ce-page-infiniband.ui.h:8 msgid "Connected" msgstr "Đã kết nối" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:2 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:2 msgid "Automatic with manual DNS settings" msgstr "Tự động với thiết lập DNS thủ công" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:3 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:3 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:171 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:196 msgid "Manual" msgstr "Thủ công" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:4 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:4 msgid "Link-Local" msgstr "Link-Local" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:5 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:5 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:189 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:216 msgid "Shared to other computers" msgstr "Chia sẻ với máy khác" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:6 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:9 msgid "_Method:" msgstr "_Phương pháp:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:7 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:10 msgid "Addresses" msgstr "Địa chỉ" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:9 msgid "" "The DHCP client identifier allows the network administrator to customize " "your computer's configuration. If you wish to use a DHCP client identifier, " "enter it here." msgstr "" "Định danh DHCP khách cho phép quản trị mạng tuỳ biến cấu hình máy tính bạn. " "Nếu bạn muốn dùng định danh DHCP khác, nhập ở đây." #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:10 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:12 msgid "" "Domains used when resolving host names. Use commas to separate multiple " "domains." msgstr "Miền dùng để phân giải tên máy. Dùng dấu phẩy để phân cách nhiều vùng." #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:11 msgid "D_HCP client ID:" msgstr "ID D_HCP khách:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:12 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:13 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:309 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:318 msgid "S_earch domains:" msgstr "Miền _tìm kiếm:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:13 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:14 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:300 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:309 msgid "DNS ser_vers:" msgstr "Máy chủ _DNS:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:14 msgid "" "IP addresses of domain name servers used to resolve host names. Use commas " "to separate multiple domain name server addresses." msgstr "" "Địa chỉ IP của máy chủ tên miền dùng để phân giải tên máy. Dùng dấu phẩy để " "phân cách địa chỉ nhiều máy chủ tên miền." #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:15 msgid "Require IPv_4 addressing for this connection to complete" msgstr "Cần gán địa chỉ IPv_4 để hoàn tất kết nối" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:16 msgid "" "When connecting to IPv6-capable networks, allows the connection to complete " "if IPv4 configuration fails but IPv6 configuration succeeds." msgstr "" "Khi kết nối mạng IPv6, cho phép kết nối hoàn tất nếu cấu hình IPv4 thất bại " "nhưng IPv6 thành công." #: ../src/connection-editor/ce-page-ip4.ui.h:17 #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:19 msgid "_Routes…" msgstr "Đị_nh tuyến…" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:6 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:198 msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:7 msgid "Enabled (prefer public address)" msgstr "Bật (đưa ra địa chỉ công)" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:8 msgid "Enabled (prefer temporary address)" msgstr "Bật (đưa ra địa chỉ tạm thời)" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:15 msgid "" "IP addresses of domain name servers used to resolve host names. Use commas " "to separate multiple domain name server addresses. Link-local addresses will " "be automatically scoped to the connecting interface." msgstr "" "Địa chỉ IP của máy chủ tên miền dùng để phân giải tên máy. Dùng dấu phẩy để " "phân cách địa chỉ nhiều máy chủ tên miền. Địa chỉ link-local sẽ tự động phạm " "vi đến giao diện kết nối." #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:16 msgid "IPv6 _privacy extensions:" msgstr "Mở rộng IPv6 _riêng:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:17 msgid "Require IPv_6 addressing for this connection to complete" msgstr "Cần gán địa chỉ IPv_6 để hoàn tất kết nối" #: ../src/connection-editor/ce-page-ip6.ui.h:18 msgid "" "When connecting to IPv4-capable networks, allows the connection to complete " "if IPv6 configuration fails but IPv4 configuration succeeds." msgstr "" "Khi kết nối mạng IPv4, cho phép kết nối hoàn tất nếu cấu hình IPv6 thất bại " "nhưng IPv4 thành công." #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:1 msgid "Any" msgstr "Bất kỳ" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:2 msgid "3G (UMTS/HSPA)" msgstr "3G (UMTS/HSPA)" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:3 msgid "2G (GPRS/EDGE)" msgstr "2G (GPRS/EDGE)" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:4 msgid "Prefer 3G (UMTS/HSPA)" msgstr "Ưu tiên 3G (UMTS/HSPA)" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:5 msgid "Prefer 2G (GPRS/EDGE)" msgstr "Ưu tiên 2G (GPRS/EDGE)" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:6 msgid "Prefer 4G (LTE)" msgstr "Ưu tiên 4G (LTE)" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:7 msgid "Use only 4G (LTE)" msgstr "Chỉ dùng 4G (LTE)" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:8 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:9 msgid "Nu_mber:" msgstr "_Số:" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:12 msgid "Advanced" msgstr "Nâng cao" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:13 msgid "_APN:" msgstr "_APN:" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:14 msgid "N_etwork ID:" msgstr "_ID mạng:" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:15 #: ../src/wireless-security/ws-wpa-psk.ui.h:2 msgid "_Type:" msgstr "_Kiểu:" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:16 msgid "Change..." msgstr "Thay đổi…" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:17 msgid "P_IN:" msgstr "P_IN:" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:18 msgid "Allow _roaming if home network is not available" msgstr "Cho phép _chuyển vùng nếu mạng nhà không dùng được" #: ../src/connection-editor/ce-page-mobile.ui.h:19 msgid "Sho_w passwords" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:1 msgid "Authentication" msgstr "Xác thực" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:2 msgid "Allowed methods:" msgstr "Cách cho phép:" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:3 msgid "Configure _Methods…" msgstr "Cấu hình _cách…" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:4 msgid "Compression" msgstr "Nén" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:5 msgid "_Use point-to-point encryption (MPPE)" msgstr "_Dùng mã hoã điểm-đến-điểm (MPPE)" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:6 msgid "_Require 128-bit encryption" msgstr "Đò_i hỏi mã hoá 128 bit" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:7 msgid "Use _stateful MPPE" msgstr "Dùng _stateful MPPE" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:8 msgid "Allow _BSD data compression" msgstr "Cho phép nén dữ liệu _BSD" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:9 msgid "Allow _Deflate data compression" msgstr "Cho phép nén dữ liệu _Deflate" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:10 msgid "Use TCP _header compression" msgstr "Dùng nén _tiêu đề TCP" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:11 msgid "Echo" msgstr "Vang" #: ../src/connection-editor/ce-page-ppp.ui.h:12 msgid "Send PPP _echo packets" msgstr "Gửi gói _vang PPP" #: ../src/connection-editor/ce-page-team-port.ui.h:1 #: ../src/connection-editor/ce-page-team.ui.h:2 msgid "_JSON config:" msgstr "Cấu hình _JSON:" #: ../src/connection-editor/ce-page-team-port.ui.h:2 msgid "_Import team configuration from a file..." msgstr "Nhậ_p cấu hình kết nối kiểu team từ tập tin…" #: ../src/connection-editor/ce-page-team.ui.h:1 msgid "_Teamed connections:" msgstr "Các kết nối _Team:" #: ../src/connection-editor/ce-page-team.ui.h:3 msgid "I_mport team configuration from a file..." msgstr "N_hập cấu hình team đã lưu từ tập tin…" #: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:1 msgid "_Parent interface:" msgstr "Giao tiếp _cha:" #: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:2 msgid "VLAN interface _name:" msgstr "_Tên giao tiếp VLAN:" #: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:3 msgid "_Cloned MAC address:" msgstr "Địa chỉ MAC _nhân bản:" #: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:6 msgid "VLAN _id:" msgstr "_ID VLAN:" #. In context, this means "concatenate the device name and the VLAN ID number together" #: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:8 msgid "Device name + number" msgstr "Tên thiết bị + số" #. LEAVE "vlan" UNTRANSLATED. In context, this means "concatenate the string 'vlan' and the VLAN ID number together". #: ../src/connection-editor/ce-page-vlan.ui.h:10 msgid "\"vlan\" + number" msgstr "\"vlan\" + số" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi-security.ui.h:1 msgid "S_ecurity:" msgstr "_An ninh:" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:2 msgid "A (5 GHz)" msgstr "A (5 GHz)" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:3 msgid "B/G (2.4 GHz)" msgstr "B/G (2.4 GHz)" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:4 msgid "Infrastructure" msgstr "Cơ sở hạ tầng" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:5 msgid "Ad-hoc" msgstr "Ad-hoc" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:11 msgid "mW" msgstr "mW" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:12 msgid "Transmission po_wer:" msgstr "Năng lượng _phát:" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:13 msgid "Mb/s" msgstr "Mb/giây" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:14 msgid "_Rate:" msgstr "_Tốc độ:" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:15 msgid "_BSSID:" msgstr "_BSSID:" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:16 msgid "C_hannel:" msgstr "_Kênh:" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:17 msgid "Ban_d:" msgstr "_Băng tần:" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:18 msgid "M_ode:" msgstr "_Chế độ:" #: ../src/connection-editor/ce-page-wifi.ui.h:19 msgid "SS_ID:" msgstr "SS_ID:" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:1 msgid "Allowed Authentication Methods" msgstr "Cách xác thực được phép" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:2 msgid "_EAP" msgstr "_EAP" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:3 msgid "Extensible Authentication Protocol" msgstr "Extensible Authentication Protocol" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:4 msgid "_PAP" msgstr "_PAP" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:5 msgid "Password Authentication Protocol" msgstr "Password Authentication Protocol" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:6 msgid "C_HAP" msgstr "C_HAP" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:7 msgid "Challenge Handshake Authentication Protocol" msgstr "Challenge Handshake Authentication Protocol" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:8 msgid "_MSCHAP" msgstr "_MSCHAP" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:9 msgid "Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol" msgstr "Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:10 msgid "MSCHAP v_2" msgstr "MSCHAP v_2" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:11 msgid "Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol version 2" msgstr "Microsoft Challenge Handshake Authentication Protocol phiên bản 2" #: ../src/connection-editor/ce-ppp-auth-methods.ui.h:12 msgid "" "In most cases, the provider's PPP servers will support all authentication " "methods. If connections fail, try disabling support for some methods." msgstr "" "Trong hầu hết trường hợp, máy chủ PPP của nhà cung cấp hỗ trợ mọi cách xác " "thực. Nếu kết nối không thành công, thử tắt một vài cách." #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:122 #: ../src/connection-editor/page-ethernet.c:240 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:324 msgid "Ethernet" msgstr "Ethernet" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:123 #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:464 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:326 msgid "Wi-Fi" msgstr "Wi-Fi" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:131 #: ../src/connection-editor/page-wimax.c:123 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:332 ../src/mb-menu-item.c:74 msgid "WiMAX" msgstr "WiMAX" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:132 #: ../src/connection-editor/page-dsl.c:135 msgid "DSL" msgstr "DSL" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:133 #: ../src/connection-editor/page-infiniband.c:159 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:336 msgid "InfiniBand" msgstr "InfiniBand" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:134 #: ../src/connection-editor/page-bond.c:433 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:338 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:582 msgid "Bond" msgstr "Bond" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:135 #: ../src/connection-editor/page-team.c:244 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:340 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:584 msgid "Team" msgstr "Team" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:136 #: ../src/connection-editor/page-bridge.c:208 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:342 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:586 msgid "Bridge" msgstr "Bridge" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:137 #: ../src/connection-editor/page-vlan.c:487 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:344 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:588 msgid "VLAN" msgstr "VLAN" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:146 #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:286 #: ../src/connection-editor/page-vpn.c:112 msgid "VPN" msgstr "VPN" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:232 msgid "Hardware" msgstr "Phần cứng" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:256 msgid "Virtual" msgstr "Ảo" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:324 #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:326 msgid "Import a saved VPN configuration..." msgstr "Nhập cấu hình VPN đã lưu…" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:355 msgid "" "The connection editor dialog could not be initialized due to an unknown " "error." msgstr "" "Hộp thoại chỉnh sửa kết nối không thể được khởi tạo do xảy ra một lỗi không " "rõ." #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:364 msgid "Could not create new connection" msgstr "Không thể tạo kết nối mới" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:499 msgid "Connection delete failed" msgstr "Lỗi xoá kết nối" #: ../src/connection-editor/connection-helpers.c:546 #, c-format msgid "Are you sure you wish to delete the connection %s?" msgstr "Bạn có chắc muốn xoá kết nối %s không?" #: ../src/connection-editor/ip4-routes-dialog.c:724 #: ../src/connection-editor/ip6-routes-dialog.c:666 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:925 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:921 msgid "Address" msgstr "Địa chỉ" #: ../src/connection-editor/ip4-routes-dialog.c:741 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:942 msgid "Netmask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: ../src/connection-editor/ip4-routes-dialog.c:758 #: ../src/connection-editor/ip6-routes-dialog.c:700 #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:959 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:955 msgid "Gateway" msgstr "Cổng ra" #: ../src/connection-editor/ip4-routes-dialog.c:775 #: ../src/connection-editor/ip6-routes-dialog.c:717 msgid "Metric" msgstr "Thước đo" #: ../src/connection-editor/ip6-routes-dialog.c:683 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:938 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:124 #, c-format msgid "Editing %s" msgstr "Sửa %s" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:128 msgid "Editing un-named connection" msgstr "Sửa kết nối không tên" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:288 msgid "" "The connection editor could not find some required resources (the .ui file " "was not found)." msgstr "" "Bản chỉnh kết nối không tìm được một số tài nguyên cần thiết (không tìm được " "tập tin .ui)" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:419 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:420 msgid "Save any changes made to this connection." msgstr "Lưu những thay đổi của kết nối này." #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:421 msgid "Authenticate to save this connection for all users of this machine." msgstr "Xác thực để lưu kết nối cho mọi người dùng trên máy này." #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:437 msgid "Could not create connection" msgstr "Không thể tạo kết nối" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:437 msgid "Could not edit connection" msgstr "Không thể sửa kết nối" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:439 msgid "Unknown error creating connection editor dialog." msgstr "Gặp lỗi chưa biết không tạo hộp thoại sửa kết nối." #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:573 msgid "Error initializing editor" msgstr "Gặp lỗi khi khởi động trình soạn thảo" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:912 msgid "Connection add failed" msgstr "Lỗi thêm kết nối" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:952 msgid "Error saving connection" msgstr "Lỗi lưu kết nối" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.c:953 #, c-format msgid "The property '%s' / '%s' is invalid: %d" msgstr "Thuộc tính “%s” / “%s” không hợp lệ: %d" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.ui.h:2 msgid "Connection _name:" msgstr "_Tên kết nối:" #: ../src/connection-editor/nm-connection-editor.ui.h:3 msgid "_Export..." msgstr "_Xuất…" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:145 msgid "never" msgstr "không bao giờ" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:156 #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:167 msgid "now" msgstr "bây giờ" #. less than an hour ago #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:174 #, c-format msgid "%d minute ago" msgid_plural "%d minutes ago" msgstr[0] "%d phút trước" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:178 #, c-format msgid "%d hour ago" msgid_plural "%d hours ago" msgstr[0] "%d giờ trước" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:190 #, c-format msgid "%d day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:196 #, c-format msgid "%d month ago" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:200 #, c-format msgid "%d year ago" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:641 msgid "Name" msgstr "Tên" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:654 msgid "Last Used" msgstr "Dùng lần cuối" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:698 msgid "Edit the selected connection" msgstr "Sửa kết nối đã chọn" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:699 msgid "Authenticate to edit the selected connection" msgstr "Xác thực để sửa kết nối đã chọn" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:714 msgid "Delete the selected connection" msgstr "Xoá kết nối đã chọn" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:715 msgid "Authenticate to delete the selected connection" msgstr "Xác thực để xóa kết nối VPN đã chọn" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:950 msgid "No VPN plugins are installed." msgstr "Chưa cài đặt phần bổ sung VPN." #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:952 #, c-format msgid "Don't know how to create '%s' connections" msgstr "Không biết cách tạo kết nối “%s”" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:954 msgid "Error creating connection" msgstr "Gặp lỗi tạo kết nối" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:1010 msgid "Error editing connection" msgstr "Lỗi sửa kết nối" #: ../src/connection-editor/nm-connection-list.c:1011 #, c-format msgid "Did not find a connection with UUID '%s'" msgstr "Không tìm thấy kết nối với UUID “%s”" #: ../src/connection-editor/page-8021x-security.c:119 msgid "802.1x Security" msgstr "An ninh 802.1x" #: ../src/connection-editor/page-8021x-security.c:121 msgid "Could not load 802.1x Security user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh 802.1x." #: ../src/connection-editor/page-8021x-security.c:135 msgid "Use 802.1_X security for this connection" msgstr "Dùng an ninh 802.1_X cho kết nối này" #: ../src/connection-editor/page-bluetooth.c:108 #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:328 msgid "Bluetooth" msgstr "Bluetooth" #: ../src/connection-editor/page-bluetooth.c:110 msgid "Could not load Bluetooth user interface." msgstr "Không thể tải giao diện Bluetooth." #: ../src/connection-editor/page-bond.c:436 msgid "Could not load bond user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện bond." #: ../src/connection-editor/page-bond.c:590 #, c-format msgid "Bond connection %d" msgstr "Kết nối bond %d" #: ../src/connection-editor/page-bridge.c:211 msgid "Could not load bridge user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện cầu." #: ../src/connection-editor/page-bridge.c:306 #, c-format msgid "Bridge connection %d" msgstr "Kết nối bridge %d" #. Translators: a "Bridge Port" is a network #. * device that is part of a bridge. #. #: ../src/connection-editor/page-bridge-port.c:115 msgid "Bridge Port" msgstr "Cổng bridge" #: ../src/connection-editor/page-bridge-port.c:117 msgid "Could not load bridge port user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện cổng cầu." #: ../src/connection-editor/page-dcb.c:605 msgid "DCB" msgstr "DCB" #: ../src/connection-editor/page-dcb.c:607 msgid "Could not load DCB user interface." msgstr "Không thể tải giao diện người dùng DCB." #: ../src/connection-editor/page-dsl.c:137 msgid "Could not load DSL user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện DSL." #: ../src/connection-editor/page-dsl.c:229 #, c-format msgid "DSL connection %d" msgstr "Kết nối DSL %d" #: ../src/connection-editor/page-ethernet.c:79 #: ../src/connection-editor/page-infiniband.c:65 #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:94 #: ../src/connection-editor/page-wimax.c:59 msgid "" "This option locks this connection to the network device specified by its " "permanent MAC address entered here. Example: 00:11:22:33:44:55" msgstr "" "Tuỳ chọn này khoá kết nối này vào thiết bị xác định bởi địa chỉ MAC nhập ở " "đây. Ví dụ: 00:11:22:33:44:55" #: ../src/connection-editor/page-ethernet.c:242 msgid "Could not load ethernet user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện ethernet." #: ../src/connection-editor/page-ethernet.c:385 #, c-format msgid "Ethernet connection %d" msgstr "Kết nối Ethernet %d" #. TRANSLATORS: Default zone set for firewall, when no zone is selected #: ../src/connection-editor/page-general.c:56 #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-providers.c:808 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: ../src/connection-editor/page-general.c:57 msgid "" "The zone defines the trust level of the connection. Default is not a regular " "zone, selecting it results in the use of the default zone set in the " "firewall. Only usable if firewalld is active." msgstr "" "Vùng định nghĩa mức tin cậy của kết nối. Mặc định là vùng thông thường, chọn " "nó có tác quả của tập hợp vùng trong tường lửa. Chỉ hữu ích khi tường lửa " "được kích hoạt." #: ../src/connection-editor/page-general.c:58 msgid "FirewallD is not running." msgstr "FirewallD chưa chạy." #: ../src/connection-editor/page-general.c:325 msgid "Could not load General user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện chung." #: ../src/connection-editor/page-infiniband.c:162 msgid "Could not load InfiniBand user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện InfiniBand." #: ../src/connection-editor/page-infiniband.c:254 #, c-format msgid "InfiniBand connection %d" msgstr "Kết nối InfiniBand %d" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:135 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:141 msgid "Automatic (VPN)" msgstr "Tự động (VPN)" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:136 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:142 msgid "Automatic (VPN) addresses only" msgstr "Tự động (VPN) chỉ địa chỉ" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:140 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:148 msgid "Automatic, addresses only" msgstr "Tự động, chỉ địa chỉ" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:142 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:144 msgid "Automatic (PPPoE)" msgstr "Tự động (PPPoE)" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:143 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:145 msgid "Automatic (PPPoE) addresses only" msgstr "Tự động (PPPoE) chỉ địa chỉ" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:145 msgid "Automatic (DHCP)" msgstr "Tự động (DHCP)" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:146 msgid "Automatic (DHCP) addresses only" msgstr "Tự động (DHCP) chỉ địa chỉ" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:183 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:209 msgid "Link-Local Only" msgstr "Chỉ Link-Local" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:298 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:307 msgid "Additional DNS ser_vers:" msgstr "Máy chủ _DNS bổ sung:" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:307 #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:316 msgid "Additional s_earch domains:" msgstr "Miền _tìm kiếm bổ sung:" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:857 #, c-format msgid "Editing IPv4 routes for %s" msgstr "Sửa định tuyến IPv4 cho %s" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:1009 msgid "IPv4 Settings" msgstr "Thiết lập IPv4" #: ../src/connection-editor/page-ip4.c:1011 msgid "Could not load IPv4 user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện người dùng IPv4." #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:160 msgid "Ignore" msgstr "Bỏ qua" #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:184 msgid "Automatic, DHCP only" msgstr "Tự động, chỉ DHCP" #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:853 #, c-format msgid "Editing IPv6 routes for %s" msgstr "Sửa định tuyến IPv6 cho %s" #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:1004 msgid "IPv6 Settings" msgstr "Thiết lập IPv6" #: ../src/connection-editor/page-ip6.c:1006 msgid "Could not load IPv6 user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện người dùng IPv6." #: ../src/connection-editor/page-master.c:244 #: ../src/connection-editor/page-master.c:255 msgid "Duplicate slaves" msgstr "Nhân đôi phần phụ thuộc" #: ../src/connection-editor/page-master.c:245 #, c-format msgid "Slaves '%s' and '%s' both apply to device '%s'" msgstr "Cả hai phần phụ thuộc “%s” và “%s” áp dụng cho thiết bị “%s”" #: ../src/connection-editor/page-master.c:256 #, c-format msgid "" "Slaves '%s' and '%s' apply to different virtual ports ('%s' and '%s') of the " "same physical device." msgstr "" "Cả hai phần phụ thuộc “%s” và “%s” áp dụng cho các cổng ảo khác nhau (“%s” " "và “%s”) của cùng một thiết bị vật lý." #: ../src/connection-editor/page-master.c:373 #, c-format msgid "%s slave %d" msgstr "%s phụ thuộc %d" #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:352 msgid "Could not load mobile broadband user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện mạng di động băng thông rộng." #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:369 msgid "Unsupported mobile broadband connection type." msgstr "Loại kết nối di động băng thông rộng không hỗ trợ." #. Fall back to just asking for GSM vs. CDMA #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:615 msgid "Select Mobile Broadband Provider Type" msgstr "Chọn kiểu nhà cung cấp di động băng thông rộng" #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:642 msgid "" "Select the technology your mobile broadband provider uses. If you are " "unsure, ask your provider." msgstr "" "Chọn công nghệ di động băng thông rộng của nhà cung cấp của bạn. Hỏi nhà " "cung cấp của mình nếu bạn không chắc." #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:647 msgid "My provider uses _GSM-based technology (i.e. GPRS, EDGE, UMTS, HSDPA)" msgstr "Dùng công nghệ dựa trên _GSM (v.d. GPRS, EDGS, UTMS, HSDPA)" #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:654 msgid "My provider uses C_DMA-based technology (i.e. 1xRTT, EVDO)" msgstr "Dùng công nghệ dựa trên C_DMA (v.d. 1xRTT, EVDO)" #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:664 ../src/mb-menu-item.c:54 #: ../src/mobile-helpers.c:270 msgid "CDMA" msgstr "CDMA" #: ../src/connection-editor/page-mobile.c:667 ../src/mb-menu-item.c:58 #: ../src/mobile-helpers.c:268 msgid "GSM" msgstr "GSM" #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:136 msgid "EAP" msgstr "EAP" #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:137 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.c:255 msgid "PAP" msgstr "PAP" #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:138 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.c:300 msgid "CHAP" msgstr "CHAP" #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:139 #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.c:281 #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.c:269 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.c:285 msgid "MSCHAPv2" msgstr "MSCHAPv2" #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:140 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.c:270 msgid "MSCHAP" msgstr "MSCHAP" #. Translators: "none" refers to authentication methods #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:143 msgid "none" msgstr "không có" #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:203 #, c-format msgid "Editing PPP authentication methods for %s" msgstr "Sửa cách xác thực PPP cho %s" #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:286 msgid "PPP Settings" msgstr "Thiết lập PPP" #: ../src/connection-editor/page-ppp.c:288 msgid "Could not load PPP user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện PPP." #: ../src/connection-editor/page-team.c:92 #: ../src/connection-editor/page-team-port.c:77 #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:239 msgid "Select file to import" msgstr "Chọn tập tin cần nhập" #: ../src/connection-editor/page-team.c:112 #: ../src/connection-editor/page-team-port.c:97 msgid "Error: file doesn't contain a valid JSON configuration" msgstr "Lỗi: tập tin không chứa cấu hình dạng JSON đúng" #: ../src/connection-editor/page-team.c:247 msgid "Could not load team user interface." msgstr "Không thể tải giao diện người dùng team." #: ../src/connection-editor/page-team.c:342 #, c-format msgid "Team connection %d" msgstr "Kết nối team %d" #. Translators: a "Team Port" is a network #. * device that is part of a team. #. #: ../src/connection-editor/page-team-port.c:157 msgid "Team Port" msgstr "Cổng Team" #: ../src/connection-editor/page-team-port.c:159 msgid "Could not load team port user interface." msgstr "Không thể tải giao diện cổng team." #. Translators: the first %s is a device name (eg, "em1"), the #. * second is a connection name (eg, "Auto Ethernet"). #. #: ../src/connection-editor/page-vlan.c:323 #, c-format msgid "%s (via \"%s\")" msgstr "%s (thông qua \"%s\")" #: ../src/connection-editor/page-vlan.c:489 msgid "Could not load vlan user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện vlan." #: ../src/connection-editor/page-vlan.c:685 #, c-format msgid "VLAN connection %d" msgstr "Kết nối VLAN %d" #: ../src/connection-editor/page-vpn.c:114 msgid "Could not load VPN user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện VPN." #: ../src/connection-editor/page-vpn.c:129 #, c-format msgid "Could not find VPN plugin service for '%s'." msgstr "Không thể tìm dịch vụ phần mở rộng VPN cho “%s”." #: ../src/connection-editor/page-vpn.c:216 #: ../src/connection-editor/page-vpn.c:313 #, c-format msgid "VPN connection %d" msgstr "Kết nối VPN %d" #: ../src/connection-editor/page-vpn.c:242 msgid "" "The VPN plugin failed to import the VPN connection correctly\n" "\n" "Error: no VPN service type." msgstr "" "Phần bổ xung VPN gặp lỗi trong việc nhập các kết nối VPN một cách chính xác\n" "\n" "Lỗi: không có kiểu dịch vụ VPN." #: ../src/connection-editor/page-vpn.c:267 msgid "Choose a VPN Connection Type" msgstr "Chọn loại kết nối VPN" #: ../src/connection-editor/page-vpn.c:268 msgid "" "Select the type of VPN you wish to use for the new connection. If the type " "of VPN connection you wish to create does not appear in the list, you may " "not have the correct VPN plugin installed." msgstr "" "Chọn loại VPN bạn muốn tạo kết nối mới. Nếu loại VPN này không có trong danh " "sách, bạn có lẽ chưa cài phần bổ sung VPN cần thiết." #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:84 msgid "" "This option locks this connection to the Wi-Fi access point (AP) specified " "by the BSSID entered here. Example: 00:11:22:33:44:55" msgstr "" "Tuỳ chọn này khoá kết nối này vào điểm truy cập Wi-Fi (AP) xác định bởi " "BSSID nhập ở đây. Ví dụ: 00:11:22:33:44:55" #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:200 #, c-format msgid "%u (%u MHz)" msgstr "%u (%u MHz)" #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:466 msgid "Could not load Wi-Fi user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện Wi-Fi." #: ../src/connection-editor/page-wifi.c:637 #, c-format msgid "Wi-Fi connection %d" msgstr "Kết nối Wi-Fi %d" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:295 #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:898 msgid "WEP 40/128-bit Key (Hex or ASCII)" msgstr "Khoá WEP 40/128-bit (Thập lục phân hoặc ASCII)" #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:305 #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:907 msgid "WEP 128-bit Passphrase" msgstr "Mật khẩu WEP 128-bit" #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:331 #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:937 msgid "Dynamic WEP (802.1x)" msgstr "WEP động (802.1x)" #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:345 #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:951 msgid "WPA & WPA2 Personal" msgstr "WPA & WPA2 Cá nhân" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:359 #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:965 msgid "WPA & WPA2 Enterprise" msgstr "WPA & WPA2 Kinh doanh" #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:400 msgid "Could not load Wi-Fi security user interface; missing Wi-Fi setting." msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh Wi-Fi; bỏ qua thiết lập Wi-Fi." #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:411 msgid "Wi-Fi Security" msgstr "An ninh Wi-Fi" #: ../src/connection-editor/page-wifi-security.c:413 msgid "Could not load Wi-Fi security user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh Wi-Fi" #: ../src/connection-editor/page-wimax.c:126 msgid "Could not load WiMAX user interface." msgstr "Không thể nạp giao diện WiMAX" #: ../src/connection-editor/page-wimax.c:222 #, c-format msgid "WiMAX connection %d" msgstr "Kết nối WiMAX %d" #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:212 msgid "Cannot import VPN connection" msgstr "Không thể nhập kết nối VPN" #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:214 #, c-format msgid "" "The file '%s' could not be read or does not contain recognized VPN " "connection information\n" "\n" "Error: %s." msgstr "" "Tập tin “%s” không thể được đọc hoặc không chứa thông tin kết nối VPN được " "công nhận\n" "\n" "Lỗi:% s." #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:289 #, c-format msgid "A file named \"%s\" already exists." msgstr "Tập tin \"%s\" đã có." #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:291 msgid "_Replace" msgstr "_Thay thế" #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:293 #, c-format msgid "Do you want to replace %s with the VPN connection you are saving?" msgstr "Bạn có muốn thay %s với kết nối VPN bạn đang lưu không?" #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:329 msgid "Cannot export VPN connection" msgstr "Không thể xuất kết nối VPN" #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:331 #, c-format msgid "" "The VPN connection '%s' could not be exported to %s.\n" "\n" "Error: %s." msgstr "" "Không thể xuất kết nối VPN “%s” ra %s.\n" "\n" "Lỗi: %s." #: ../src/connection-editor/vpn-helpers.c:366 msgid "Export VPN connection..." msgstr "Xuất kết nối VPN…" #: ../src/ethernet-dialog.c:92 ../src/ethernet-dialog.c:100 msgid "" "The NetworkManager Applet could not find some required resources (the .ui " "file was not found)." msgstr "" "NetworkManager Applet không thể tìm thấy một vài tài nguyên cần thiết (không " "tìm thấy tập tin .ui)." #: ../src/gnome-bluetooth/bt-widget.c:321 #, c-format msgid "" "Bluetooth configuration not possible (failed to connect to D-Bus: (%s) %s)." msgstr "Không thể cấu hình Bluetooth (kết nối D-Bus thất bại: (%s) %s)." #: ../src/gnome-bluetooth/bt-widget.c:330 #, c-format msgid "" "Bluetooth configuration not possible (error finding NetworkManager: (%s) %s)." msgstr "Không thể cấu hình Bluetooth (lỗi tìm trình NetworkManager: (%s) %s)." #: ../src/gnome-bluetooth/bt-widget.c:441 msgid "Use your mobile phone as a network device (PAN/NAP)" msgstr "Dùng điện thoại di động làm thiết bị mạng (PAN/NAP)" #: ../src/gnome-bluetooth/bt-widget.c:450 msgid "Access the Internet using your mobile phone (DUN)" msgstr "Truy cập Internet thông qua điện thoại di động (DUN)" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:324 #, c-format msgid "Error: %s" msgstr "Lỗi: %s" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:431 #, c-format msgid "Failed to create DUN connection: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo kết nối DUN: %s" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:433 #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:952 msgid "Your phone is now ready to use!" msgstr "Điện thoại bạn đã có thể dùng!" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:456 msgid "Mobile wizard was canceled" msgstr "Đã hủy bỏ Thuật sĩ cấu hình băng thông rộng" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:465 msgid "Unknown phone device type (not GSM or CDMA)" msgstr "Loại điện thoại lạ (không phải GSM cũng như CDMA)" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:721 #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:727 msgid "failed to connect to the phone." msgstr "lỗi kết nối đến điện thoại." #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:740 msgid "error getting bus connection" msgstr "gặp lỗi khi lấy kết nối bus" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:794 msgid "unexpectedly disconnected from the phone." msgstr "kết nối bị ngắt bất ngờ từ điện thoại." #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:804 msgid "timed out detecting phone details." msgstr "quá hạn dò tìm chi tiết điện thoại." #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:815 msgid "Detecting phone configuration..." msgstr "Đang tìm cấu hình điện thoại…" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:913 msgid "" "The default Bluetooth adapter must be enabled before setting up a Dial-Up-" "Networking connection." msgstr "" "Phải bật thiết bị điều hợp Bluetooth trước khi muốn thiết lập một Kết nối " "Mạng qua điện thoại." #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:950 #, c-format msgid "Failed to create PAN connection: %s" msgstr "Lỗi tạo kết nối PAN: %s" #: ../src/gnome-bluetooth/nma-bt-device.c:971 #, c-format msgid "%s Network" msgstr "Mạng %s" #: ../src/gsm-unlock.ui.h:1 msgid "_Unlock" msgstr "_Bỏ khoá" #: ../src/gsm-unlock.ui.h:2 msgid "Automatically unlock this device" msgstr "Tự động gỡ khoá thiết bị này" #: ../src/info.ui.h:1 msgid "Connection Information" msgstr "Thông tin kết nối" #: ../src/info.ui.h:2 msgid "Active Network Connections" msgstr "Kết nối mạng hoạt động" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:204 msgid "" "Your mobile broadband connection is configured with the following settings:" msgstr "Kết nối di động băng thông rộng của bạn được cấu hình như sau:" #. Device #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:211 msgid "Your Device:" msgstr "Thiết bị của bạn:" #. Provider #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:222 msgid "Your Provider:" msgstr "Nhà cung cấp của bạn:" #. Plan and APN #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:233 msgid "Your Plan:" msgstr "Gói cước của bạn:" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:254 msgid "" "A connection will now be made to your mobile broadband provider using the " "settings you selected. If the connection fails or you cannot access network " "resources, double-check your settings. To modify your mobile broadband " "connection settings, choose \"Network Connections\" from the System >> " "Preferences menu." msgstr "" "Kết nối có bây giờ sẽ được thực hiện cho nhà cung cấp băng thông rộng di " "động của bạn bằng cách sử dụng các cài đặt đã chọn. Nếu kết nối không thành " "công hay bạn không thể truy cập tài nguyên mạng, kiểm tra các cài đặt của " "bạn. Để sửa đổi cài đặt kết nối băng thông rộng di động của bạn, chọn \"Kết " "nối mạng\" từ trình đơn Hệ Thống>Tuỳ Thích." #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:267 msgid "Confirm Mobile Broadband Settings" msgstr "Xác nhận thiết lập di động băng thông rộng" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:331 msgid "Unlisted" msgstr "Không liệt kê" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:462 msgid "_Select your plan:" msgstr "_Chọn gói cước" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:486 msgid "Selected plan _APN (Access Point Name):" msgstr "_APN (Access Point Name - Tên điểm truy cập) của _gói cước được chọn" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:506 msgid "" "Warning: Selecting an incorrect plan may result in billing issues for your " "broadband account or may prevent connectivity.\n" "\n" "If you are unsure of your plan please ask your provider for your plan's APN." msgstr "" "Cảnh báo: Chọn một kế hoạch không đúng có thể dẫn đến các vấn đề thanh toán " "cho tài khoản băng thông rộng của bạn hoặc có thể ngăn chặn kết nối.\n" "\n" "Nếu bạn không chắc về kế hoạch của bạn hãy hỏi nhà cung cấp của bạn cho APN " "kế hoạch của bạn." #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:514 msgid "Choose your Billing Plan" msgstr "Chọn gói cước của bạn" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:563 msgid "My plan is not listed..." msgstr "Không thấy gói cước của tôi…" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:716 msgid "Select your provider from a _list:" msgstr "Chọn nhà cung cấp từ _danh sách:" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:729 msgid "Provider" msgstr "Nhà cung cấp" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:754 msgid "I can't find my provider and I wish to enter it _manually:" msgstr "Không tìm thấy nhà cung cấp, để tôi nhập _tay:" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:767 msgid "Provider:" msgstr "Nhà cung cấp:" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:784 msgid "My provider uses GSM technology (GPRS, EDGE, UMTS, HSPA)" msgstr "Nhà cung cấp của tôi dùng công nghệ GSM (GPRS, EDGE, UMTS, HSPA)" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:786 msgid "My provider uses CDMA technology (1xRTT, EVDO)" msgstr "Nhà cung cấp của tôi dùng công nghệ CDMA (1xRTT, EVDO)" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:797 msgid "Choose your Provider" msgstr "Chọn nhà cung cấp của bạn" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1059 msgid "Country or Region List:" msgstr "Danh sách quốc gia hoặc lãnh thổ:" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1072 msgid "Country or region" msgstr "Quốc gia hoặc lãnh thổ:" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1082 msgid "My country is not listed" msgstr "Không thấy có quốc gia của tôi" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1132 msgid "Choose your Provider's Country or Region" msgstr "Chọn quốc gia hoặc lãnh thổ của nhà cung cấp" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1189 msgid "Installed GSM device" msgstr "Thiết bị GSM đã cài đặt" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1192 msgid "Installed CDMA device" msgstr "Thiết bị CDMA đã cài đặt" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1360 msgid "" "This assistant helps you easily set up a mobile broadband connection to a " "cellular (3G) network." msgstr "" "Trợ lý này giúp bạn dễ dàng cài đặt một kết nối băng thông rộng di động vào " "một mạng (3G) di động." #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1366 msgid "You will need the following information:" msgstr "Bạn sẽ cần những thông tin sau:" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1377 msgid "Your broadband provider's name" msgstr "Tên nhà cung cấp" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1383 msgid "Your broadband billing plan name" msgstr "Tên gói cước" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1389 msgid "(in some cases) Your broadband billing plan APN (Access Point Name)" msgstr "(trong vài trường hợp) APN (Access Point Name) của gói cước" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1418 msgid "Create a connection for _this mobile broadband device:" msgstr "Tạo kết nối đến thiết bị di động băng thông rộng _này:" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1433 msgid "Any device" msgstr "Bất kỳ thiết bị nào" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1446 msgid "Set up a Mobile Broadband Connection" msgstr "Thiết lập kết nối băng thông rộng di động" #: ../src/libnm-gtk/nm-mobile-wizard.c:1619 msgid "New Mobile Broadband Connection" msgstr "Kết nối băng thông rộng di động mới" #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:305 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:374 msgid "Wired" msgstr "Dây" #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:330 msgid "OLPC Mesh" msgstr "OLPC Mesh" #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:346 msgid "ADSL" msgstr "ADSL" #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:409 msgid "PCI" msgstr "PCI" #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:411 msgid "USB" msgstr "USB" #. Translators: the first %s is a bus name (eg, "USB") or #. * product name, the second is a device type (eg, #. * "Ethernet"). You can change this to something like #. * "%2$s (%1$s)" if there's no grammatical way to combine #. * the strings otherwise. #. #: ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:487 ../src/libnm-gtk/nm-ui-utils.c:507 #, c-format msgctxt "long device name" msgid "%s %s" msgstr "%2$s %1$s" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:441 msgid "New..." msgstr "Mới…" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:881 msgctxt "Wifi/wired security" msgid "None" msgstr "Không" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1051 msgid "C_reate" msgstr "_Tạo" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1135 #, c-format msgid "" "Passwords or encryption keys are required to access the Wi-Fi network '%s'." msgstr "Cần mật khẩu hoặc khoá mã hoá để truy cập mạng Wi-Fi “%s”." #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1137 msgid "Wi-Fi Network Authentication Required" msgstr "Cần xác thực mạng Wi-Fi" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1139 msgid "Authentication required by Wi-Fi network" msgstr "Cần xác thực mạng Wi-Fi" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1144 msgid "Create New Wi-Fi Network" msgstr "Tạo mạng Wi-Fi mới" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1146 msgid "New Wi-Fi network" msgstr "Mạng Wi-Fi mới" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1147 msgid "Enter a name for the Wi-Fi network you wish to create." msgstr "Nhập tên mạng Wi-Fi bạn muốn tạo." #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1149 msgid "Connect to Hidden Wi-Fi Network" msgstr "Kết nối đến mạng Wi-Fi ẩn" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1151 msgid "Hidden Wi-Fi network" msgstr "Mạng Wi-Fi ẩn" #: ../src/libnm-gtk/nm-wifi-dialog.c:1152 msgid "" "Enter the name and security details of the hidden Wi-Fi network you wish to " "connect to." msgstr "Nhập tên và chi tiết an ninh của mạng Wi-Fi ẩn bạn muốn kết nối." #: ../src/libnm-gtk/nm-vpn-password-dialog.c:97 msgid "_Secondary Password:" msgstr "Mật khẩu _phụ:" #: ../src/libnm-gtk/nm-vpn-password-dialog.c:236 msgid "Sh_ow passwords" msgstr "_Hiện mật khẩu" #: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:2 msgid "Wi-Fi _security:" msgstr "_An ninh Wi-Fi:" #: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:4 msgid "C_onnection:" msgstr "_Kết nối:" #: ../src/libnm-gtk/wifi.ui.h:5 msgid "Wi-Fi _adapter:" msgstr "_Bộ điều hợp Wi-Fi:" #: ../src/main.c:73 msgid "Usage:" msgstr "Cách dùng:" #: ../src/main.c:75 msgid "" "This program is a component of NetworkManager (https://wiki.gnome.org/" "Projects/NetworkManager/)." msgstr "" "Chương trình này là một phần của NetworkManager (https://wiki.gnome.org/" "Projects/NetworkManager/)." #: ../src/main.c:76 msgid "" "It is not intended for command-line interaction but instead runs in the " "GNOME desktop environment." msgstr "" "Chương trình này không được thiết kế để dùng dạng dòng lệnh, mà chạy từ môi " "trường GNOME." #: ../src/mb-menu-item.c:56 msgid "EVDO" msgstr "EVDO" #: ../src/mb-menu-item.c:60 msgid "GPRS" msgstr "GPRS" #: ../src/mb-menu-item.c:62 msgid "EDGE" msgstr "EDGE" #: ../src/mb-menu-item.c:64 msgid "UMTS" msgstr "UMTS" #: ../src/mb-menu-item.c:66 msgid "HSDPA" msgstr "HSDPA" #: ../src/mb-menu-item.c:68 msgid "HSUPA" msgstr "HSUPA" #: ../src/mb-menu-item.c:70 msgid "HSPA" msgstr "HSPA" #: ../src/mb-menu-item.c:72 msgid "HSPA+" msgstr "HSPA+" #: ../src/mb-menu-item.c:76 msgid "LTE" msgstr "LTE" #: ../src/mb-menu-item.c:112 msgid "not enabled" msgstr "chưa bật" #: ../src/mb-menu-item.c:118 msgid "not registered" msgstr "chưa đăng ký" #: ../src/mb-menu-item.c:136 #, c-format msgid "Home network (%s)" msgstr "Mạng nhà (%s)" #: ../src/mb-menu-item.c:138 #, c-format msgid "Home network" msgstr "Mạng nhà" #: ../src/mb-menu-item.c:146 msgid "searching" msgstr "đang tìm" #: ../src/mb-menu-item.c:149 msgid "registration denied" msgstr "đăng ký bị từ chối" #: ../src/mb-menu-item.c:154 ../src/mb-menu-item.c:160 #, c-format msgid "%s (%s roaming)" msgstr "%s (chuyển vùng %s)" #: ../src/mb-menu-item.c:156 ../src/mb-menu-item.c:162 #, c-format msgid "%s (roaming)" msgstr "%s (chuyển vùng)" #: ../src/mb-menu-item.c:165 #, c-format msgid "Roaming network (%s)" msgstr "Mạng chuyển vùng (%s)" #: ../src/mb-menu-item.c:167 #, c-format msgid "Roaming network" msgstr "Mạng chuyển vùng" #: ../src/mobile-helpers.c:318 #, c-format msgid "PIN code for SIM card '%s' on '%s'" msgstr "Mã PIN cho SIM card “%s” trên “%s”" #: ../src/mobile-helpers.c:451 msgid "PIN code required" msgstr "Cần mã PIN" #: ../src/mobile-helpers.c:459 msgid "PIN code is needed for the mobile broadband device" msgstr "Cần mã PIN cho thiết bị di động băng thông rộng" #. The %s is a mobile provider name, eg "T-Mobile" #: ../src/utils/utils.c:174 #, c-format msgid "%s connection" msgstr "Kết nối %s" #: ../src/utils/utils.c:379 msgid "Store the password only for this _user" msgstr "Chỉ lưu mật khẩu cho tài _khoản này" #: ../src/utils/utils.c:381 msgid "Store the password for _all users" msgstr "Lưu mật khẩu cho _tất cả các tài khoản" #: ../src/wireless-security/eap-method.c:440 msgid "DER, PEM, or PKCS#12 private keys (*.der, *.pem, *.p12, *.key)" msgstr "Khoá riêng DER, PEM, hoặc PKCS#12 (*.der, *.pem, *.p12, *.key)" #: ../src/wireless-security/eap-method.c:443 msgid "DER or PEM certificates (*.der, *.pem, *.crt, *.cer)" msgstr "Chứng nhậng DER hoặc PEM (*.der, *.pem, *.crt, *.cer)" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.c:266 #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.c:299 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.c:330 msgid "GTC" msgstr "GTC" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.c:404 msgid "Choose a PAC file..." msgstr "Chọn tập tin PAC…" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.c:411 msgid "PAC files (*.pac)" msgstr "Tập tin PAC (*.pac)" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.c:415 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:2 msgid "Anonymous" msgstr "Vô danh" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:3 msgid "Authenticated" msgstr "Xác thực" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:4 msgid "Both" msgstr "Cả hai" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:5 #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:5 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:2 msgid "Anony_mous identity:" msgstr "Định danh _vô danh:" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:6 msgid "PAC _file:" msgstr "Tập tin _PAC:" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:7 #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:8 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:5 msgid "_Inner authentication:" msgstr "Xác thực _trong:" #: ../src/wireless-security/eap-method-fast.ui.h:8 msgid "Allow automatic PAC pro_visioning" msgstr "Cho phép tự động dự liệ_u PAC" #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.c:284 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.c:315 #: ../src/wireless-security/wireless-security.c:418 msgid "MD5" msgstr "MD5" #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.c:378 #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.c:461 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.c:409 msgid "Choose a Certificate Authority certificate..." msgstr "Chọn chứng nhận CA (Certificate Authority)…" #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:3 msgid "Version 0" msgstr "Phiên bản 0" #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:4 msgid "Version 1" msgstr "Phiên bản 1" #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:6 #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:3 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:3 msgid "C_A certificate:" msgstr "_Chứng nhận CA:" #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:7 #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:4 #: ../src/wireless-security/eap-method-ttls.ui.h:4 msgid "No CA certificate is _required" msgstr "Không có chứng nhận CA như _yêu cầu" #: ../src/wireless-security/eap-method-peap.ui.h:9 msgid "PEAP _version:" msgstr "Phiên bản _PEAP:" #: ../src/wireless-security/eap-method-simple.ui.h:3 msgid "As_k for this password every time" msgstr "_Hỏi mật khẩu mỗi lần" #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.c:276 msgid "Unencrypted private keys are insecure" msgstr "Khoá riêng mà không mã hoá là không an toàn" #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.c:279 msgid "" "The selected private key does not appear to be protected by a password. " "This could allow your security credentials to be compromised. Please select " "a password-protected private key.\n" "\n" "(You can password-protect your private key with openssl)" msgstr "" "Khoá cá nhân được chọn có vẻ như không được bảo vệ bởi mật khẩu. Điều này có " "thể làm uỷ nhiệm bảo mật của bạn bị tổn thương. Hãy chọn một khoá cá nhân " "được bảo vệ bởi mật khẩu.\n" "\n" "(Bạn có thể bảo vệ bằng mật khẩu khoá cá nhân của bạn với openssl)" #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.c:455 msgid "Choose your personal certificate..." msgstr "Chọn chứng nhận cá nhân…" #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.c:467 msgid "Choose your private key..." msgstr "Chọn khoá riêng…" #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:1 msgid "I_dentity:" msgstr "Đị_nh danh:" #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:2 msgid "_User certificate:" msgstr "Chứng nhận người _dùng:" #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:5 msgid "Private _key:" msgstr "_Khoá riêng:" #: ../src/wireless-security/eap-method-tls.ui.h:6 msgid "_Private key password:" msgstr "_Mật khẩu khoá riêng:" #: ../src/wireless-security/wireless-security.c:430 msgid "TLS" msgstr "TLS" #: ../src/wireless-security/wireless-security.c:454 msgid "PWD" msgstr "PWD" #: ../src/wireless-security/wireless-security.c:465 msgid "FAST" msgstr "FAST" #: ../src/wireless-security/wireless-security.c:476 msgid "Tunneled TLS" msgstr "Đường hầm TLS" #: ../src/wireless-security/wireless-security.c:487 msgid "Protected EAP (PEAP)" msgstr "EAP Bảo vệ (PEAP)" #: ../src/wireless-security/ws-dynamic-wep.ui.h:2 #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:9 #: ../src/wireless-security/ws-wpa-eap.ui.h:2 msgid "Au_thentication:" msgstr "_Xác thực:" #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:1 msgid "1 (Default)" msgstr "1 (Mặc định)" #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:5 msgid "Open System" msgstr "Hệ thống mở" #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:6 msgid "Shared Key" msgstr "Khóa dùng chung" #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:7 msgid "_Key:" msgstr "_Khóa:" #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:8 msgid "Sho_w key" msgstr "_Hiện khoá" #: ../src/wireless-security/ws-wep-key.ui.h:10 msgid "WEP inde_x:" msgstr "_Chỉ mục WEP:" #~ msgid "Secondary DNS:" #~ msgstr "DNS phụ:" #~ msgid "Ternary DNS:" #~ msgstr "DNS thứ ba:" #~ msgid "_Save..." #~ msgstr "_Lưu…" #~ msgid "_Edit..." #~ msgstr "_Sửa…" #~ msgid "_Delete..." #~ msgstr "_Xoá…" #~ msgid "Automatic (PPP)" #~ msgstr "Tự động (PPP)" #~ msgid "Automatic (PPP) addresses only" #~ msgstr "Tự động (PPP) chỉ địa chỉ" #~ msgid "No Certificate Authority certificate chosen" #~ msgstr "Chưa chọn chứng nhận CA" #~ msgid "Choose CA Certificate" #~ msgstr "Chọn chứng nhận CA" #~ msgid "Don't _warn me again" #~ msgstr "Đừ_ng cảnh báo nữa" #~ msgid "ModemManager is not running" #~ msgstr "ModemManager chưa chạy" #~ msgid "No" #~ msgstr "Không" #~ msgid "Yes" #~ msgstr "Có" #~ msgid "Wireless Networks (%s)" #~ msgstr "Mạng không dây (%s)" #~ msgid "Wireless Network (%s)" #~ msgstr "Mạng không dây (%s)" #~ msgid "Wireless Network" #~ msgid_plural "Wireless Networks" #~ msgstr[0] "Mạng không dây" #~ msgid "wireless is disabled" #~ msgstr "không dây bị tắt" #~ msgid "wireless is disabled by hardware switch" #~ msgstr "không dây bị tắt phần cứng" #~ msgid "Preparing wireless network connection '%s'..." #~ msgstr "Đang chuẩn bị kết nối mạng không dây “%s”…" #~ msgid "Configuring wireless network connection '%s'..." #~ msgstr "Đang cấu hình kết nối mạng không dây “%s”…" #~ msgid "Requesting a wireless network address for '%s'..." #~ msgstr "Đang lấy địa chỉ mạng không dây “%s”…" #~ msgid "Wireless network connection '%s' active" #~ msgstr "Kết nối mạng không dây “%s” đã hoạt động" #~ msgid "Could not load Wired Security security user interface." #~ msgstr "Không thể nạp giao diện an ninh mạng dây." #~ msgid "Wireless" #~ msgstr "Không dây" #~ msgid "Wireless connection %d" #~ msgstr "Kết nối không dây %d" #~ msgid "_Import" #~ msgstr "_Nhập" #~ msgid "Connect _automatically" #~ msgstr "Kết nối _tự động" #~ msgid "A_vailable to all users" #~ msgstr "Mọi người đều dùng được" #~ msgid "An unknown error occurred." #~ msgstr "Gặp lỗi lạ." #~ msgid "Could not edit new connection" #~ msgstr "Không thể sửa kết nối mới" #~ msgid "Could not edit imported connection" #~ msgstr "Không thể sửa kết nối nhập" #~ msgid "No VPN plugin available. Please install one to enable this button." #~ msgstr "" #~ "Không có phần bổ sung VPN dùng được. Vui lòng cài đặt hoặc bật nút này." #~ msgid "Don't know how to edit '%s' connections" #~ msgstr "Không biết cách sửa kết nối “%s”" #~ msgid "could not find the Bluetooth device." #~ msgstr "không thể tìm thiết bị Bluetooth." #~ msgid "Click on this icon to connect to a wireless network" #~ msgstr "Nhấn biểu tượng để kết nối mạng không dây" #~ msgid "_Security:" #~ msgstr "_An ninh:" #~ msgid "United Kingdom" #~ msgstr "Vương quốc Anh" #~ msgid "Passphrase for wireless network %s" #~ msgstr "Mật khẩu cho mạng không dây %s" #~ msgid "Connection to the wireless network '%s' failed." #~ msgstr "Lỗi kết nối đến mạng không dây “%s”." #~ msgid "Connection to the wired network failed." #~ msgstr "Lỗi kết nối đến mạng có dây." #~ msgid "Could not find some required resources (the glade file)!" #~ msgstr "Không tìm thấy một số tài nguyên cần thiết (tập tin glade)!" #~ msgid "Wireless Ethernet (%s)" #~ msgstr "Mạng nội bộ không dây (%s)" #~ msgid "translator-credits" #~ msgstr "Nhóm Việt hóa Gnome " #~ msgid "" #~ "Copyright © 2004-2005 Red Hat, Inc.\n" #~ "Copyright © 2005-2006 Novell, Inc." #~ msgstr "" #~ "Tác quyền © năm 2004-2005 của Red Hat, Inc.\n" #~ "Tác quyền © năm 2005-2006 của Novell, Inc." #~ msgid "VPN Login Failure" #~ msgstr "Lỗi đăng nhập VPN" #~ msgid "Could not start the VPN connection '%s' due to a login failure." #~ msgstr "Không thể bắt đầu kết nối VPN “%s” do lỗi đăng nhập." #~ msgid "VPN Start Failure" #~ msgstr "Lỗi bắt đầu VPN" #~ msgid "" #~ "Could not start the VPN connection '%s' due to a failure launching the " #~ "VPN program." #~ msgstr "" #~ "Không thể bắt đầu kết nối VPN “%s” do lỗi khởi chạy chương trình VPN." #~ msgid "VPN Configuration Error" #~ msgstr "Lỗi cấu hình VPN" #~ msgid "The network device \"%s (%s)\" does not support wireless scanning." #~ msgstr "Thiết bị mạng “%s (%s)” không hỗ trợ khả năng tìm mạng không dây." #~ msgid "The network device \"%s (%s)\" does not support link detection." #~ msgstr "Thiết bị mạng “%s (%s)” không hỗ trợ khả năng phát hiện liên kết." #~ msgid "Preparing device %s for the wired network..." #~ msgstr "Đang chuẩn bị thiết bị %s cho mạng có dây…" #~ msgid "Configuring device %s for the wired network..." #~ msgstr "Đang cấu hình thiết bị %s cho mạng có dây…" #~ msgid "Attempting to join the wireless network '%s'..." #~ msgstr "Đang thử kết nối tới mạng không dây “%s”…" #~ msgid "Waiting for Network Key for the wireless network '%s'..." #~ msgstr "Đang đợi mật khẩu cho mạng không dây “%s”…" #~ msgid "Requesting a network address from the wired network..." #~ msgstr "Đang yêu cầu địa chỉ mạng từ mạng có dây…" #~ msgid "Finishing connection to the wired network..." #~ msgstr "Đang hoàn tất kết nối tới mạng có dây…" #~ msgid "Connected to an Ad-Hoc wireless network" #~ msgstr "Đã kết nối tới mạng Ad-hoc không dây" #~ msgid "VPN connecting to '%s'" #~ msgstr "Đang kết nối VPN tới “%s”" #~ msgid "_Dial Up Connections" #~ msgstr "Kết nối _quay số" #~ msgid "Connect to %s..." #~ msgstr "Kết nối đến %s…" #~ msgid "Disconnect from %s..." #~ msgstr "Ngắt kết nối với %s…" #~ msgid "" #~ "The NetworkManager applet could not find some required resources. It " #~ "cannot continue.\n" #~ msgstr "" #~ "Tiểu dụng Quản Lý Mạng không tìm thấy một số tài nguyên nên không thể " #~ "tiếp tục.\n"