diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 352 |
1 files changed, 141 insertions, 211 deletions
@@ -1,7 +1,7 @@ # Vietnamese translation for Totem. # Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003. -# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2007-2008. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2007-2008,2011. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. # Lê Kiến Trúc <afterlastangel@gmail.com>, 2009. # @@ -11,7 +11,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=totem&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2011-02-26 01:56+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2009-07-15 19:11+1000\n" +"PO-Revision-Date: 2011-03-27 15:07+0700\n" "Last-Translator: Le Kien Truc <afterlastangel@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -22,7 +22,7 @@ msgstr "" #: ../data/fullscreen.ui.h:1 msgid "Leave Fullscreen" -msgstr "Rời khỏi chế độ toàn màn hình" +msgstr "Ngừng toàn màn hình" #: ../data/fullscreen.ui.h:2 ../data/totem.ui.h:102 msgid "Time:" @@ -117,7 +117,6 @@ msgstr "Âm thanh" #. Audio Codec #: ../data/properties.ui.h:10 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:171 -#, fuzzy #| msgid "N/A" msgctxt "Audio codec" msgid "N/A" @@ -183,7 +182,6 @@ msgstr "Phim" #. Video Codec #: ../data/properties.ui.h:23 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:160 -#, fuzzy #| msgid "N/A" msgctxt "Video codec" msgid "N/A" @@ -294,10 +292,9 @@ msgstr "Trình đơn â_m thanh" #: ../data/totem.ui.h:21 msgid "About this application" -msgstr "" +msgstr "Giới thiệu ứng dụng này" #: ../data/totem.ui.h:22 -#, fuzzy #| msgid "Auto" msgctxt "Aspect ratio" msgid "Auto" @@ -321,13 +318,12 @@ msgstr "Cân bằng màu" #: ../data/totem.ui.h:28 msgid "Configure plugins to extend the application" -msgstr "" +msgstr "Cấu hình phần bổ sung để mở rộng tính năng ứng dụng" #: ../data/totem.ui.h:29 -#, fuzzy #| msgid "Configure Plugins" msgid "Configure the application" -msgstr "Cấu hình phần bổ sung" +msgstr "Cấu hình ứng dụng" #: ../data/totem.ui.h:30 msgid "Connection _speed:" @@ -339,11 +335,11 @@ msgstr "Giảm âm lượng" #: ../data/totem.ui.h:32 msgid "Disable _deinterlacing of interlaced videos" -msgstr "" +msgstr "Tắt _bỏ xen kẻ phim" #: ../data/totem.ui.h:33 msgid "Disable screensaver when playing " -msgstr "" +msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình khi phát " #. Tab label in the Preferences dialogue #: ../data/totem.ui.h:35 @@ -352,11 +348,11 @@ msgstr "Hiển thị" #: ../data/totem.ui.h:36 msgid "Eject the current disc" -msgstr "" +msgstr "Đẩy đĩa hiện tại ra" #: ../data/totem.ui.h:37 msgid "External Chapters" -msgstr "" +msgstr "Mục lục phim ngoài" #. Audio visualization dimensions #: ../data/totem.ui.h:39 @@ -381,7 +377,7 @@ msgstr "Đến trình đơn âm thanh" #: ../data/totem.ui.h:45 msgid "Go to the chapter menu" -msgstr "Đến trình đơn chương" +msgstr "Đến mục lục phim" #: ../data/totem.ui.h:46 msgid "Go to the title menu" @@ -405,10 +401,9 @@ msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../data/totem.ui.h:52 -#, fuzzy #| msgid "Automatically _load subtitle files when movie is loaded" msgid "Load _chapter files when movie is loaded" -msgstr "Tự động _nạp các tập tin phụ đề khi nạp phim" +msgstr "_Nạp tập tin mục lục phim khi nạp phim" #: ../data/totem.ui.h:54 msgid "Networking" @@ -416,7 +411,7 @@ msgstr "Mạng" #: ../data/totem.ui.h:55 msgid "Next chapter or movie" -msgstr "Chương hay phim tiếp theo" +msgstr "Đoạn/Phim tiếp theo" #. Audio visualization dimensions #: ../data/totem.ui.h:57 @@ -444,7 +439,6 @@ msgid "Play or pause the movie" msgstr "Phát hoặc tạm dừng phim" #: ../data/totem.ui.h:63 -#, fuzzy #| msgid "Play" msgid "Playback" msgstr "Phát" @@ -459,17 +453,16 @@ msgstr "Tù_y chỉnh" #: ../data/totem.ui.h:66 msgid "Previous chapter or movie" -msgstr "Chương hay phim trước" +msgstr "Đoạn/Phim trước" #: ../data/totem.ui.h:67 msgid "Quit the program" msgstr "Thoát chương trình" #: ../data/totem.ui.h:68 -#, fuzzy #| msgid "Reset To _Defaults" msgid "Reset to _Defaults" -msgstr "Trở về _mặc định" +msgstr "Phục hồi _mặc định" #: ../data/totem.ui.h:69 msgid "Resize _1:1" @@ -573,7 +566,7 @@ msgstr "Vuông" #: ../data/totem.ui.h:95 msgid "Start playing files from last position" -msgstr "" +msgstr "Bắt đầu phát từ vị trí cuối cùng" #: ../data/totem.ui.h:96 ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6008 msgid "Stereo" @@ -605,11 +598,11 @@ msgstr "Tùy chỉnh Totem" #: ../data/totem.ui.h:105 msgid "Video or Audio" -msgstr "" +msgstr "Phim hoặc nhạc" #: ../data/totem.ui.h:106 msgid "View the properties of the current stream" -msgstr "" +msgstr "Xem thuộc tính luồng hiện tại" #: ../data/totem.ui.h:107 msgid "Visual Effects" @@ -673,7 +666,7 @@ msgstr "Độ _sáng:" #: ../data/totem.ui.h:122 msgid "_Chapter Menu" -msgstr "Trình đơn _chương" +msgstr "_Mục lục phim" #: ../data/totem.ui.h:123 msgid "_Clear Playlist" @@ -724,7 +717,6 @@ msgid "_Languages" msgstr "_Ngôn ngữ" #: ../data/totem.ui.h:135 -#, fuzzy #| msgid "Automatically _load subtitle files when movie is loaded" msgid "_Load subtitle files when movie is loaded" msgstr "Tự động _nạp các tập tin phụ đề khi nạp phim" @@ -735,7 +727,7 @@ msgstr "_Phim" #: ../data/totem.ui.h:137 msgid "_Next Chapter/Movie" -msgstr "Chươ_ng/Phim sau" +msgstr "Đ_oạn/Phim kế" #: ../data/totem.ui.h:138 msgid "_Open..." @@ -743,7 +735,7 @@ msgstr "_Mở..." #: ../data/totem.ui.h:139 msgid "_Previous Chapter/Movie" -msgstr "Chương/_Phim trước" +msgstr "Đoạn/_Phim trước" #: ../data/totem.ui.h:140 msgid "_Properties" @@ -762,10 +754,9 @@ msgid "_Resize 1:2" msgstr "Đổ_i cỡ 1:2" #: ../data/totem.ui.h:144 -#, fuzzy #| msgid "Automatically _resize the window when a new video is loaded" msgid "_Resize the window when a new video is loaded" -msgstr "Tự động _lập lại kích cỡ cửa sổ khi nạp phim mới" +msgstr "Tự động _thay đổi kích thước cửa sổ khi nạp phim mới" #: ../data/totem.ui.h:146 msgid "_Sound" @@ -787,20 +778,18 @@ msgstr "_Xem" msgid "" "A list of the names of the plugins which are currently active (loaded and " "running)." -msgstr "" +msgstr "Danh mục phần bổ sung hoạt động (nạp và đang chạy)" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "Active plugins list" -msgstr "" +msgstr "Danh mục phần bổ sung hoạt động" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:3 -#, fuzzy #| msgid "Allow the screensaver to activate even when audio-only is playing" msgid "Allow the screensaver to activate when playing audio" -msgstr "Cho phép chương trình bảo vệ màn hình chạy kể cả khi đang phát nhạc" +msgstr "Cho phép kích hoạt chương trình bảo vệ màn hình khi đang phát nhạc" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:4 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Allow the screensaver to activate even when audio-only is playing. This " #| "is useful for monitor-powered speakers." @@ -808,11 +797,10 @@ msgid "" "Allow the screensaver to activate when playing audio. Disable if you have " "monitor-powered speakers." msgstr "" -"Cho phép chương trình bảo vệ màn hình chạy ngay cả khi phát nhạc. Thích hợp " -"cho loa tích hợp trong màn hình." +"Cho phép chương trình bảo vệ màn hình chạy ngay cả khi phát nhạc. Tắt nếu " +"bạn dùng loa màn hình." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:5 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Amount of data to buffer for network streams before starting to display " #| "the stream (in seconds)" @@ -827,14 +815,13 @@ msgstr "" msgid "" "Approximate network connection speed, used to select quality on media over " "the network." -msgstr "" +msgstr "Tốc độ mạng xấp xỉ, dùng để chọn chất lượng truyền qua mạng." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:7 msgid "Default location for the \"Open...\" dialogs" msgstr "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Mở...\"" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:8 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Default location for the \"Open...\" dialogs, default is the current " #| "directory" @@ -848,7 +835,6 @@ msgid "Default location for the \"Take Screenshot\" dialogs" msgstr "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Chụp ảnh màn hình\"" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:10 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Default location for the \"Take Screenshot\" dialogs, default is the " #| "Pictures directory" @@ -857,16 +843,14 @@ msgid "" "Pictures directory." msgstr "" "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Chụp ảnh màn hình\", mặc định là thư mục " -"\"Hình ảnh\" (Pictures)" +"Pictures (hình ảnh)." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:11 -#, fuzzy #| msgid "Encoding charset for subtitle" msgid "Encoding character set for subtitle." -msgstr "Bảng mã ký tự cho phụ đề" +msgstr "Bảng mã ký tự cho phụ đề." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:12 -#, fuzzy #| msgid "Name of the visual effects plugins" msgid "Name of the visual effects plugin" msgstr "Tên của phần bổ sung hiệu ứng hình ảnh" @@ -880,14 +864,13 @@ msgid "Network connection speed" msgstr "Tốc độ kết nối mạng" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:15 -#, fuzzy #| msgid "Pango font description for subtitle rendering" msgid "Pango font description for subtitle rendering." -msgstr "Mô tả về phông chữ Pango được dùng để hiện phụ đề" +msgstr "Mô tả về phông chữ Pango được dùng để hiện phụ đề." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:16 msgid "Quality setting for the audio visualization." -msgstr "" +msgstr "Thiết lập chất lượng cho hiệu ứng âm thanh trực quan." #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:17 msgid "Repeat mode" @@ -942,27 +925,23 @@ msgid "Visualization quality setting" msgstr "Thiết lập chất lượng hiển thị" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:30 -#, fuzzy #| msgid "Whether to autoload text subtitle files when a movie is loaded" msgid "Whether to autoload external chapter files when a movie is loaded" -msgstr "Có nên tự động nạp các tập tin phụ đề hay không khi nạp phim" +msgstr "Có nên tự động nạp tập tin mục lục phim bên ngoài khi nạp phim không" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:31 msgid "Whether to autoload text subtitle files when a movie is loaded" msgstr "Có nên tự động nạp các tập tin phụ đề hay không khi nạp phim" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:32 -#, fuzzy #| msgid "Whether to enable debug for the playback engine" msgid "Whether to disable deinterlacing for interlaced movies" -msgstr "Có bật khả năng gỡ lỗi cho cơ chế phát lại hay không." +msgstr "" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:33 -#, fuzzy #| msgid "Whether to disable the plugins in the user's home directory" msgid "Whether to disable the keyboard shortcuts" -msgstr "" -"Có nên tắt các phần bổ sung trong thư mục chính của người dùng hay không" +msgstr "Có tắt phím tắt không" #: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:34 msgid "Whether to disable the plugins in the user's home directory" @@ -977,7 +956,7 @@ msgstr "Có bật khả năng gỡ lỗi cho cơ chế phát lại hay không." msgid "" "Whether to remember the position of played audio/video files when pausing or " "closing them" -msgstr "" +msgstr "Có nhớ vị trí phát nhạc/phim khi tạm dừng hoặc đóng chương trình không" #: ../data/uri.ui.h:1 msgid "Enter the _address of the file you would like to open:" @@ -1021,22 +1000,20 @@ msgid "Not a launchable item" msgstr "Là một mục không thể chạy được" #: ../src/eggfileformatchooser.c:235 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "File Format: %s" msgid "File _Format: %s" -msgstr "Định dạng tập tin: %s" +msgstr "Định _dạng tập tin: %s" #: ../src/eggfileformatchooser.c:374 -#, fuzzy #| msgid "All files" msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: ../src/eggfileformatchooser.c:375 -#, fuzzy #| msgid "Supported files" msgid "All Supported Files" -msgstr "Các tập tin đã hỗ trợ" +msgstr "Mọi tập tin hỗ trợ" #: ../src/eggfileformatchooser.c:384 msgid "By Extension" @@ -1054,14 +1031,16 @@ msgstr "Phần mở rộng" #: ../src/eggfileformatchooser.c:652 #, c-format msgid "" -"The program was not able to find out the file format you want to use for `%" -"s'. Please make sure to use a known extension for that file or manually " +"The program was not able to find out the file format you want to use for `" +"%s'. Please make sure to use a known extension for that file or manually " "choose a file format from the list below." msgstr "" +"Chương trình không thể nhận ra định dạng tập tin cho %s. Nhớ dùng phần mở " +"rộng chuẩn cho tập tin hoặc tự chọn định dạng tập tin từ danh sách bên dưới." #: ../src/eggfileformatchooser.c:659 msgid "File format not recognized" -msgstr "" +msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin" #: ../src/eggsmclient.c:226 msgid "Disable connection to session manager" @@ -1093,7 +1072,6 @@ msgstr "Hiển thị các tùy chọn về cách quản lý phiên chạy" #. Dimensions #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:158 -#, fuzzy #| msgid "N/A" msgctxt "Dimensions" msgid "N/A" @@ -1101,7 +1079,6 @@ msgstr "Không có" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:163 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:240 -#, fuzzy #| msgid "N/A" msgctxt "Video bit rate" msgid "N/A" @@ -1109,7 +1086,6 @@ msgstr "Không có" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:166 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:250 -#, fuzzy #| msgid "N/A" msgctxt "Frame rate" msgid "N/A" @@ -1117,7 +1093,6 @@ msgstr "Không có" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:169 #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:273 -#, fuzzy #| msgid "N/A" msgctxt "Audio bit rate" msgid "N/A" @@ -1137,7 +1112,7 @@ msgid "%d kbps" msgstr "%d Kb/giây" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:247 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "%d frames per second" msgid "%d frame per second" msgid_plural "%d frames per second" @@ -1149,17 +1124,15 @@ msgid "%d Hz" msgstr "%d Hz" #: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:276 -#, fuzzy #| msgid "N/A" msgctxt "Sample rate" msgid "N/A" msgstr "Không có" #: ../src/totem-audio-preview.c:82 -#, fuzzy #| msgid "Audio files" msgid "Audio Preview" -msgstr "Tập tin âm thanh" +msgstr "Nghe thử" #: ../src/totem-cell-renderer-video.c:126 msgid "Unknown video" @@ -1241,7 +1214,6 @@ msgstr "Không" #. Translators: an entry in the "Languages" menu, used to choose the audio language of a DVD #: ../src/totem-menu.c:197 -#, fuzzy #| msgid "Auto" msgctxt "Language" msgid "Auto" @@ -1251,10 +1223,10 @@ msgstr "Tự động" #. * This is not a JPEG image, but a disc image, for example, #. * an ISO file #: ../src/totem-menu.c:739 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Play Disc '%s'" msgid "Play Image '%s'" -msgstr "Phát đĩa '%s'" +msgstr "Phát ảnh '%s'" #: ../src/totem-menu.c:742 ../src/totem-menu.c:825 #, c-format @@ -1293,10 +1265,10 @@ msgstr "Cấu hình phần bổ sung" #. Translators: %s is the totem version number #: ../src/totem-object.c:473 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Totem Website" msgid "Totem %s" -msgstr "Website của Totem" +msgstr "Totem %s" #: ../src/totem-object.c:1047 ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:368 msgid "Playing" @@ -1429,10 +1401,9 @@ msgstr "Chương/Phim kế" #. Translators: this is the tooltip text for the fullscreen button in the controls box in Totem's main window. #. Translators: this is the accessibility text for the fullscreen button in the controls box in Totem's main window. #: ../src/totem-object.c:4145 ../src/totem-object.c:4147 -#, fuzzy #| msgid "_Fullscreen" msgid "Fullscreen" -msgstr "T_oàn màn hình" +msgstr "Toàn màn hình" #: ../src/totem-object.c:4278 msgid "Totem could not startup." @@ -1516,7 +1487,7 @@ msgstr "Phim để xem" #: ../src/totem-options.c:117 msgid "Can't enqueue and replace at the same time" -msgstr "" +msgstr "Không thể thêm vào và thay thế hàng đợi cùng lúc" #. By extension entry #: ../src/totem-playlist.c:157 @@ -1557,10 +1528,10 @@ msgid "Playlist" msgstr "Danh sách phát" #: ../src/totem-playlist.c:1862 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "The playlist '%s' could not be parsed, it might be damaged." msgid "The playlist '%s' could not be parsed. It might be damaged." -msgstr "Không thể đọc danh sách phát '%s', có lẽ bị hỏng." +msgstr "Không thể phân tích danh sách phát '%s', có lẽ bị hỏng." #: ../src/totem-playlist.c:1863 msgid "Playlist error" @@ -1860,7 +1831,7 @@ msgstr "Hãy kiểm tra lại bản cài đặt hệ thống. Totem sẽ thoát #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:1848 msgid "Password requested for RTSP server" -msgstr "" +msgstr "Cần mật khẩu cho máy chủ RTSP" #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3120 #: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3124 @@ -2138,90 +2109,79 @@ msgstr "Bộ thu đĩa phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters.plugin.in.h:1 #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1137 -#, fuzzy #| msgid "_Chapter Menu" msgid "Chapters" -msgstr "Trình đơn _chương" +msgstr "Đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters.plugin.in.h:2 -#, fuzzy #| msgid "Next chapter or movie" msgid "Support chapter markers in movies." -msgstr "Chương hay phim tiếp theo" +msgstr "Hỗ trợ đánh dấu đoạn phim." #: ../src/plugins/chapters/chapters-edit.ui.h:1 msgid "Name for new chapter:" -msgstr "" +msgstr "Tên đoạn phim mới:" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:1 -#, fuzzy #| msgid "Add..." msgid "Add Chapter..." -msgstr "Thêm..." +msgstr "Thêm đoạn phim..." #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:2 msgid "Add New Chapters" -msgstr "" +msgstr "Thêm đoạn phim mới" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:3 -#, fuzzy #| msgid "Next chapter or movie" msgid "Create a new chapter list for the movie" -msgstr "Chương hay phim tiếp theo" +msgstr "Tạo mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:4 -#, fuzzy #| msgid "Go to the chapter menu" msgid "Go to Chapter" -msgstr "Đến trình đơn chương" +msgstr "Nhảy đến đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:5 -#, fuzzy #| msgid "Go to the chapter menu" msgid "Go to the chapter in the movie" -msgstr "Đến trình đơn chương" +msgstr "Xem đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:6 msgid "Load Chapters..." -msgstr "" +msgstr "Nạp mục lục phim..." #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:7 msgid "Load chapters from an external CMML file" -msgstr "" +msgstr "Nạp mục lục phim từ tập tin CMML bên ngoài" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:8 msgid "No chapter data" -msgstr "" +msgstr "Không có mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:9 -#, fuzzy #| msgid "Remove" msgid "Remove Chapter" -msgstr "Gỡ bỏ" +msgstr "Bỏ đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:10 -#, fuzzy #| msgid "Remove file from playlist" msgid "Remove the chapter from the list" -msgstr "Gỡ bỏ tập tin khỏi danh sách phát" +msgstr "Bỏ đoạn phim khỏi danh mục" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:11 -#, fuzzy #| msgid "0 Channels" msgid "Save Changes" -msgstr "0 kênh" +msgstr "Lưu thay đổi" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:12 -#, fuzzy #| msgid "Go to the chapter menu" msgid "_Go to Chapter" -msgstr "Đến trình đơn chương" +msgstr "_Nhảy đến đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:13 -#, fuzzy #| msgid "_Remove" msgid "_Remove Chapter" -msgstr "_Bỏ" +msgstr "_Bỏ đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:56 #, c-format @@ -2229,75 +2189,72 @@ msgid "" "<b>Title: </b>%s\n" "<b>Start time: </b>%s" msgstr "" +"<b>Tựa: </b>%s\n" +"<b>Bắt đầu: </b>%s" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:328 msgid "Error while reading file with chapters" -msgstr "" +msgstr "Lỗi đọc tập tin mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:543 msgid "Chapter with the same time already exists" -msgstr "" +msgstr "Đã có một đoạn phim khác cùng thời gian" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:544 msgid "Try another name or remove an existing chapter." -msgstr "" +msgstr "Thử tên khác hoặc xoá đoạn phim đã có." #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:717 msgid "Error while writing file with chapters" -msgstr "" +msgstr "Lỗi ghi tập tin mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:842 -#, fuzzy #| msgid "An error occurred while fetching albums." msgid "Error occurred while saving chapters" -msgstr "Đã có lỗi phát sinh trong khi lấy tập nhạc." +msgstr "Lỗi khi lưu mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:843 msgid "" "Please check you have permission to write to the folder containing the movie." -msgstr "" +msgstr "Hãy kiểm tra quyền ghi vào thư mục chứa phim." #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:976 -#, fuzzy #| msgid "Open a file" msgid "Open Chapter File" -msgstr "Mở tập tin" +msgstr "Mở tập tin mục lục phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1093 -#, fuzzy #| msgid "Save Screenshot" msgid "Chapter Screenshot" -msgstr "Lưu ảnh chụp màn hình" +msgstr "Chụp ảnh đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1104 -#, fuzzy #| msgid "_Chapter Menu" msgid "Chapter Title" -msgstr "Trình đơn _chương" +msgstr "Tựa đoạn phim" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1182 msgid "Save changes to chapter list before closing?" -msgstr "" +msgstr "Lưu thay đổi trong mục lục phim trước khi đóng?" #. Translators: close Totem without saving changes to the chapter list of the current movie. #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1187 msgid "Close without Saving" -msgstr "" +msgstr "Đóng không lưu" #. Translators: save changes to the chapter list of the current movie before closing Totem. #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1189 -#, fuzzy #| msgid "Square" msgid "Save" -msgstr "Vuông" +msgstr "Lưu" #: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1192 msgid "If you don't save, changes to the chapter list will be lost." -msgstr "" +msgstr "Nếu không lưu, các thay đổi trong mục lục phim sẽ bị mất." #: ../src/plugins/chapters/totem-cmml-parser.c:642 msgid "Failed to parse CMML file" -msgstr "" +msgstr "Lỗi phân tích tập tin CMML" #. Translators: this refers to a media file #: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.py:105 @@ -2318,16 +2275,13 @@ msgid "D-Bus Service" msgstr "Dịch vụ D-BUS" #: ../src/plugins/dbus-service/dbus-service.plugin.in.h:2 -#, fuzzy #| msgid "" #| "Plugin for sending notifications of currently-playing movies to the D-Bus " #| "subsystem." msgid "" "Plugin for sending notifications of currently playing movies to the D-Bus " "subsystem." -msgstr "" -"Phần bổ sung giúp việc gửi thông báo của những phim đang được phát đến hệ " -"thống D-Bus." +msgstr "Phần bổ sung gửi thông báo phim đang phát đến hệ thống D-Bus." #: ../src/plugins/im-status/totem-im-status.plugin.in.h:1 msgid "Instant Messenger status" @@ -2361,10 +2315,9 @@ msgstr "" "Phát chương trình BBC trong vòng bảy ngày gần nhất từ dịch vụ BBC iPlayer" #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:66 -#, fuzzy #| msgid "Error Listing Channel Categories" msgid "Error listing channel categories" -msgstr "Lỗi khi liệt kê danh sách " +msgstr "Lỗi khi liệt kê phân loại kênh" #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:66 msgid "" @@ -2386,7 +2339,6 @@ msgid "Error getting programme feed" msgstr "Lỗi khi lấy chương trình từ nguồn." #: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:119 -#, fuzzy #| msgid "" #| "There was an unknown error getting the list of programmes for this " #| "channel and category combination." @@ -2394,12 +2346,12 @@ msgid "" "There was an error getting the list of programmes for this channel and " "category combination." msgstr "" -"Đã có một lỗi không xác định xảy ra khi lấy danh sách chương trình của kênh " -"này và sự kết hợp của thể loại." +"Có lỗi khi lấy danh sách chương trình của kênh này và sự kết hợp của thể " +"loại." #: ../src/plugins/iplayer/iplayer2.py:299 msgid "<no reason given>" -msgstr "" +msgstr "<không có lí do>" #: ../src/plugins/iplayer/iplayer2.py:300 #, python-format @@ -2423,20 +2375,18 @@ msgid "Latest Releases" msgstr "Bản phát hành mới nhất" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:5 -#, fuzzy #| msgid "Number of albums to _retrieve" msgid "Number of albums to _retrieve:" -msgstr "Số tập nhạc cần _lấy" +msgstr "Số tập nhạc cần _lấy:" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:6 msgid "Popular" msgstr "Phổ biến" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:7 -#, fuzzy #| msgid "Preferred audio _format" msgid "Preferred audio _format:" -msgstr "Định _dạng âm thanh được thích hơn" +msgstr "Định _dạng âm thanh ưa thích:" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:8 #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:761 @@ -2517,10 +2467,9 @@ msgid "Duration: %s" msgstr "Thời gian: %s" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:355 -#, fuzzy #| msgid "Fetching albums, please wait..." msgid "Fetching albums, please wait…" -msgstr "Đang lấy các tập nhạc, hãy đợi..." +msgstr "Đang lấy các tập nhạc, hãy đợi…" #: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:410 #, python-format @@ -2565,22 +2514,21 @@ msgstr "en" #: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:1 msgid "Audio format to download from Jamendo" -msgstr "" +msgstr "Định dạng âm thanh tải về từ Jamendo" #: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:2 -#, fuzzy #| msgid "Number of screenshots:" msgid "Number of results per page" -msgstr "Số ảnh chụp màn hình:" +msgstr "Số kết quả mỗi trang:" #: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "" "The number of Jamendo search results to display in each page of results." -msgstr "" +msgstr "Số kết quả tìm kiếm trên Jamendo hiển thị mỗi trang." #: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "The preferred audio format to download tracks from Jamendo in." -msgstr "" +msgstr "Định dạng âm thanh ưa thích khi tải nhạc về từ Jamendo." #: ../src/plugins/lirc/lirc.plugin.in.h:1 msgid "Infrared Remote Control" @@ -2603,10 +2551,9 @@ msgid "Download Movie Subtitles" msgstr "Tải phụ đề phim về" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.ui.h:2 -#, fuzzy #| msgid "_Languages" msgid "Language" -msgstr "_Ngôn ngữ" +msgstr "Ngôn ngữ" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.ui.h:3 msgid "Subtitle _language:" @@ -2656,36 +2603,32 @@ msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:426 -#, fuzzy #| msgid "Download Movie Subtitles" msgid "_Download Movie Subtitles…" -msgstr "Tải phụ đề phim về" +msgstr "_Tải phụ đề phim về…" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:427 msgid "Download movie subtitles from OpenSubtitles" msgstr "Tải phụ đề phim từ OpenSubtitles" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:486 -#, fuzzy #| msgid "Searching subtitles..." msgid "Searching subtitles…" -msgstr "Đang tìm phụ đề..." +msgstr "Đang tìm phụ đề…" #: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:544 -#, fuzzy #| msgid "Downloading the subtitles..." msgid "Downloading the subtitles…" -msgstr "Đang tải phụ đề..." +msgstr "Đang tải phụ đề về…" #: ../src/plugins/opensubtitles/org.gnome.totem.plugins.opensubtitles.gschema.xml.in.in.h:1 -#, fuzzy #| msgid "Subtitle _language:" msgid "Subtitle language" -msgstr "_Ngôn ngữ phụ đề:" +msgstr "Ngôn ngữ phụ đề" #: ../src/plugins/opensubtitles/org.gnome.totem.plugins.opensubtitles.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "The language to search for subtitles for movies in." -msgstr "" +msgstr "Ngôn ngữ phụ đề cần tìm" #: ../src/plugins/ontop/ontop.plugin.in.h:1 msgid "Always On Top" @@ -2708,23 +2651,26 @@ msgid "" "machine's host name in title case • %u: the user's login name in title case " "• %U: the user's real name • %%: the percent sign" msgstr "" +"Chuỗi định dạng dùng để tạo tên dịch vụ mạng khi công bố danh mục phát trên " +"mạng. Những ký hiệu sau đây có thể được dùng: %s: tên chương trình trả về từ " +"g_get_application_name(), %h: tên máy, %u: tên đăng nhập của người dùng, %U: " +"tên thật của người dùng, %%: dấu phần trăm" #: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:3 msgid "Format for network service name" -msgstr "" +msgstr "Định dạng tên dịch vụ mạng" #: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:4 msgid "Publisher protocol to use" -msgstr "" +msgstr "Giao thức công bố được dùng" #: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:5 msgid "" "The transport protocol to use when publishing playlists over the network." -msgstr "" +msgstr "Giao thức vận chuyển được dùng khi công bố danh mục phát trên mạng." #. Translators: computers on the local network which are publishing their playlists over the network #: ../src/plugins/publish/totem-publish.c:552 -#, fuzzy #| msgid "Neighbours" msgid "Neighbors" msgstr "Hàng xóm" @@ -2742,7 +2688,7 @@ msgid "Service _Name:" msgstr "Tê_n dịch vụ :" #: ../src/plugins/publish/publish-plugin.ui.h:3 -#, fuzzy, no-c-format +#, no-c-format #| msgid "" #| "<small>The name used for announcing the playlist service on the network.\n" #| "All occurrences of the string <b>%u</b> will be replaced by your name,\n" @@ -2752,9 +2698,9 @@ msgid "" "All occurrences of the string <b>%u</b> will be replaced by your name,\n" "and <b>%h</b> will be replaced by your computer's host name." msgstr "" -"<small>Tên dùng để thông báo dịch vụ danh sách nhạc trên mạng.\n" +"Tên dùng để thông báo dịch vụ danh sách nhạc trên mạng.\n" "Mọi lần gặp chuỗi <b>%u</b> sẽ được thay thế bằng tên của bạn,\n" -"và <b>%h</b> sẽ được thay thế bằng tên máy của máy tính này.</small>" +"và <b>%h</b> sẽ được thay thế bằng tên máy của máy tính này." #: ../src/plugins/publish/publish-plugin.ui.h:6 msgid "Use _encrypted transport protocol (HTTPS)" @@ -2764,43 +2710,38 @@ msgstr "Dùng giao thức truyền được _mã hóa (HTTPS)" msgid "" "A password to protect the rpdb2 server for debugging Totem from unauthorized " "remote access. If this is empty, a default of 'totem' will be used." -msgstr "" +msgstr "Mật khẩu bảo vệ máy chủ rpdb2 để gỡ lỗi Totem bằng truy cập không được phép từ xa. Nếu rỗng, 'totem' sẽ được dùng." #: ../src/plugins/pythonconsole/org.gnome.totem.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in.in.h:2 msgid "rpdb2 password" -msgstr "" +msgstr "mật khẩu rpdb2" #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:63 -#, fuzzy #| msgid "Save Playlist..." msgid "Save a Copy..." -msgstr "Lưu danh sách phát..." +msgstr "Lưu bản sao..." #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:64 -#, fuzzy #| msgid "The contrast of the video" msgid "Save a copy of the movie" -msgstr "Độ tương phản phim" +msgstr "Lưu bản sao của phim" #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:129 -#, fuzzy #| msgid "Save Gallery" msgid "Save a Copy" -msgstr "Lưu thư viện ảnh" +msgstr "Lưu bản sao" #. translators: Movie is the default saved movie filename, #. * without the suffix #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:161 -#, fuzzy #| msgid "_Movie" msgid "Movie" -msgstr "_Phim" +msgstr "Phim" #: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:183 -#, fuzzy #| msgid "Movies to play" msgid "Movie stream" -msgstr "Phim để xem" +msgstr "Luồng phim" #: ../src/plugins/screensaver/totem-screensaver.c:112 #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1961 @@ -2821,17 +2762,16 @@ msgstr "Bề rộng ảnh chụp màn hình (theo điểm ảnh):" #: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:1 msgid "Save in _folder:" -msgstr "" +msgstr "Lưu vào _thư mục:" #: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:2 msgid "Select a folder" -msgstr "" +msgstr "Chọn thư mục" #: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:3 -#, fuzzy #| msgid "Service _Name:" msgid "_Name:" -msgstr "Tê_n dịch vụ :" +msgstr "Tê_n:" #. Write the screenshot to the temporary file #: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot-widget.c:387 @@ -2850,7 +2790,7 @@ msgstr "Lưu thư viện ảnh" #: ../src/plugins/screenshot/totem-gallery.c:115 #, c-format msgid "Gallery-%s-%d.jpg" -msgstr "" +msgstr "Gallery-%s-%d.jpg" #. Set up the window #: ../src/plugins/screenshot/totem-gallery-progress.c:101 @@ -2874,10 +2814,10 @@ msgstr "Lưu ảnh chụp màn hình" #. Create the screenshot widget #. Translators: %s is the movie title and %d is an auto-incrementing number to make filename unique #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot.c:160 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Screenshot%d.png" msgid "Screenshot-%s-%d.png" -msgstr "AnhChup%d.png" +msgstr "AnhChup-%s-%d.png" #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:88 #: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:95 @@ -2907,7 +2847,6 @@ msgstr "Tạo một thư viện chứa các ảnh chụp màn hình" #. Update the "seconds" label so that it always has the correct singular/plural form #. Translators: label for the seconds selector in the "Skip to" dialogue #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:160 -#, fuzzy #| msgid "seconds" msgid "second" msgid_plural "seconds" @@ -2920,16 +2859,14 @@ msgstr[0] "giây" #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:190 msgctxt "Skip To label length" msgid "7" -msgstr "" +msgstr "7" #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:197 -#, fuzzy #| msgid "Skip to" msgid "Skip To" msgstr "Nhảy tới" #: ../src/plugins/skipto/totem-skipto-plugin.c:182 -#, fuzzy #| msgid "_Skip to..." msgid "_Skip To..." msgstr "_Nhảy tới..." @@ -2944,10 +2881,9 @@ msgstr "Nhảy _tới:" #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:587 #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:676 -#, fuzzy #| msgid "Could not connect to the Galago daemon." msgid "Could not connect to Tracker" -msgstr "Không thể kết nối đến chương trình chạy dưới nền Galago." +msgstr "Không thể kết nối Tracker" #: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:594 msgid "No results" @@ -2998,7 +2934,6 @@ msgid "A plugin to let you browse YouTube videos." msgstr "Phần bổ sung cho bạn có khả năng duyệt qua các phim YouTube." #: ../src/plugins/youtube/youtube.plugin.in.h:2 -#, fuzzy #| msgid "YouTube browser" msgid "YouTube Browser" msgstr "Bộ duyệt YouTube" @@ -3048,17 +2983,15 @@ msgstr "" #. Update the UI #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:618 -#, fuzzy #| msgid "Fetching search results..." msgid "Fetching search results…" -msgstr "Đang lấy kết quả tìm kiếm..." +msgstr "Đang lấy kết quả tìm kiếm…" #. Update the UI #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:680 -#, fuzzy #| msgid "Fetching related videos..." msgid "Fetching related videos…" -msgstr "Đang lấy phim liên quan..." +msgstr "Đang lấy phim liên quan…" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:732 msgid "Error Opening Video in Web Browser" @@ -3070,13 +3003,13 @@ msgstr "Đang lấy thêm phim..." #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:797 msgid "Video Format Not Supported" -msgstr "" +msgstr "Định dạnh phim không hỗ trợ" #: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:799 msgid "" "This video is not available in any formats which Totem supports. Would you " "like to open it in your web browser instead?" -msgstr "" +msgstr "Phim này không có trong định dạng phim Totem hỗ trợ. Bạn có muốn mở nó bằng trình duyệt web không?" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:431 msgid "No URI to play" @@ -3104,10 +3037,9 @@ msgid "No playlist or playlist empty" msgstr "Không có danh sách phát hoặc danh sách phát rỗng" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:2286 -#, fuzzy #| msgid "Totem Browser Plugin" msgid "Movie browser plugin" -msgstr "Phần bổ sung trình duyệt Totem" +msgstr "Phần bổ sung trình duyệt phim" #: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:2302 msgid "Verify your system installation. The Totem plugin will now exit." @@ -3144,18 +3076,16 @@ msgid "Enable remote Python debugging with rpdb2" msgstr "Bật chức năng gỡ lỗi Python từ xa dùng rpdb2" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:116 -#, fuzzy, python-format +#, python-format #| msgid "You can access the totem object through 'totem_object' :\\n%s" msgid "You can access the Totem.Object through 'totem_object' :\\n%s" -msgstr "" -"Bạn có thể truy cập đến đối tượng Totem thông qua 'totem_object' :\\n%s" +msgstr "Bạn có thể truy cập Totem.Object thông qua 'totem_object' :\\n%s" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:120 msgid "Totem Python Console" msgstr "Cửa sổ giao tiếp Python Totem" #: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:129 -#, fuzzy #| msgid "" #| "After you press OK, Totem will wait until you connect to it with winpdb " #| "or rpdb2. If you have not set a debugger password in GConf, it will use " @@ -3166,8 +3096,8 @@ msgid "" "default password ('totem')." msgstr "" "Sau khi bấm nút OK thì chương trình Totem sẽ đợi đến khi bạn kết nối bằng " -"winpdb hay rpdb2. Nếu bạn chưa đặt một mật khẩu gỡ lỗi trong GConf thì sẽ " -"dùng mật khẩu mặc định (' totem ')." +"winpdb hay rpdb2. Nếu bạn chưa đặt một mật khẩu gỡ lỗi trong DConf thì sẽ " +"dùng mật khẩu mặc định ('totem')." #~ msgid "Author:" #~ msgstr "Tác giả:" @@ -3200,8 +3130,8 @@ msgstr "" #~ "Approximate network connection speed, used to select quality on media " #~ "over the network: \"0\" for 14.4 Kbps Modem, \"1\" for 19.2 Kbps Modem, " #~ "\"2\" for 28.8 Kbps Modem, \"3\" for 33.6 Kbps Modem, \"4\" for 34.4 Kbps " -#~ "Modem, \"5\" for 56 Kbps Modem/ISDN, \"6\" for 112 Kbps Dual ISDN/DSL, \"7" -#~ "\" for 256 Kbps DSL/Cable, \"8\" for 384 Kbps DSL/Cable, \"9\" for 512 " +#~ "Modem, \"5\" for 56 Kbps Modem/ISDN, \"6\" for 112 Kbps Dual ISDN/DSL, " +#~ "\"7\" for 256 Kbps DSL/Cable, \"8\" for 384 Kbps DSL/Cable, \"9\" for 512 " #~ "Kbps DSL/Cable, \"10\" for 1.5 Mbps T1/Intranet/LAN, \"11\" for Intranet/" #~ "LAN." #~ msgstr "" |