summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po352
1 files changed, 141 insertions, 211 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 7b185385f..fbc0680b8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,7 +1,7 @@
# Vietnamese translation for Totem.
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# T.M.Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
-# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2007-2008.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2007-2008,2011.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
# Lê Kiến Trúc <afterlastangel@gmail.com>, 2009.
#
@@ -11,7 +11,7 @@ msgstr ""
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=totem&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2011-02-26 01:56+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2009-07-15 19:11+1000\n"
+"PO-Revision-Date: 2011-03-27 15:07+0700\n"
"Last-Translator: Le Kien Truc <afterlastangel@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <du-an-most@lists.hanoilug.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -22,7 +22,7 @@ msgstr ""
#: ../data/fullscreen.ui.h:1
msgid "Leave Fullscreen"
-msgstr "Rời khỏi chế độ toàn màn hình"
+msgstr "Ngừng toàn màn hình"
#: ../data/fullscreen.ui.h:2 ../data/totem.ui.h:102
msgid "Time:"
@@ -117,7 +117,6 @@ msgstr "Âm thanh"
#. Audio Codec
#: ../data/properties.ui.h:10
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:171
-#, fuzzy
#| msgid "N/A"
msgctxt "Audio codec"
msgid "N/A"
@@ -183,7 +182,6 @@ msgstr "Phim"
#. Video Codec
#: ../data/properties.ui.h:23
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:160
-#, fuzzy
#| msgid "N/A"
msgctxt "Video codec"
msgid "N/A"
@@ -294,10 +292,9 @@ msgstr "Trình đơn â_m thanh"
#: ../data/totem.ui.h:21
msgid "About this application"
-msgstr ""
+msgstr "Giới thiệu ứng dụng này"
#: ../data/totem.ui.h:22
-#, fuzzy
#| msgid "Auto"
msgctxt "Aspect ratio"
msgid "Auto"
@@ -321,13 +318,12 @@ msgstr "Cân bằng màu"
#: ../data/totem.ui.h:28
msgid "Configure plugins to extend the application"
-msgstr ""
+msgstr "Cấu hình phần bổ sung để mở rộng tính năng ứng dụng"
#: ../data/totem.ui.h:29
-#, fuzzy
#| msgid "Configure Plugins"
msgid "Configure the application"
-msgstr "Cấu hình phần bổ sung"
+msgstr "Cấu hình ứng dụng"
#: ../data/totem.ui.h:30
msgid "Connection _speed:"
@@ -339,11 +335,11 @@ msgstr "Giảm âm lượng"
#: ../data/totem.ui.h:32
msgid "Disable _deinterlacing of interlaced videos"
-msgstr ""
+msgstr "Tắt _bỏ xen kẻ phim"
#: ../data/totem.ui.h:33
msgid "Disable screensaver when playing "
-msgstr ""
+msgstr "Tắt trình bảo vệ màn hình khi phát "
#. Tab label in the Preferences dialogue
#: ../data/totem.ui.h:35
@@ -352,11 +348,11 @@ msgstr "Hiển thị"
#: ../data/totem.ui.h:36
msgid "Eject the current disc"
-msgstr ""
+msgstr "Đẩy đĩa hiện tại ra"
#: ../data/totem.ui.h:37
msgid "External Chapters"
-msgstr ""
+msgstr "Mục lục phim ngoài"
#. Audio visualization dimensions
#: ../data/totem.ui.h:39
@@ -381,7 +377,7 @@ msgstr "Đến trình đơn âm thanh"
#: ../data/totem.ui.h:45
msgid "Go to the chapter menu"
-msgstr "Đến trình đơn chương"
+msgstr "Đến mục lục phim"
#: ../data/totem.ui.h:46
msgid "Go to the title menu"
@@ -405,10 +401,9 @@ msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: ../data/totem.ui.h:52
-#, fuzzy
#| msgid "Automatically _load subtitle files when movie is loaded"
msgid "Load _chapter files when movie is loaded"
-msgstr "Tự động _nạp các tập tin phụ đề khi nạp phim"
+msgstr "_Nạp tập tin mục lục phim khi nạp phim"
#: ../data/totem.ui.h:54
msgid "Networking"
@@ -416,7 +411,7 @@ msgstr "Mạng"
#: ../data/totem.ui.h:55
msgid "Next chapter or movie"
-msgstr "Chương hay phim tiếp theo"
+msgstr "Đoạn/Phim tiếp theo"
#. Audio visualization dimensions
#: ../data/totem.ui.h:57
@@ -444,7 +439,6 @@ msgid "Play or pause the movie"
msgstr "Phát hoặc tạm dừng phim"
#: ../data/totem.ui.h:63
-#, fuzzy
#| msgid "Play"
msgid "Playback"
msgstr "Phát"
@@ -459,17 +453,16 @@ msgstr "Tù_y chỉnh"
#: ../data/totem.ui.h:66
msgid "Previous chapter or movie"
-msgstr "Chương hay phim trước"
+msgstr "Đoạn/Phim trước"
#: ../data/totem.ui.h:67
msgid "Quit the program"
msgstr "Thoát chương trình"
#: ../data/totem.ui.h:68
-#, fuzzy
#| msgid "Reset To _Defaults"
msgid "Reset to _Defaults"
-msgstr "Trở về _mặc định"
+msgstr "Phục hồi _mặc định"
#: ../data/totem.ui.h:69
msgid "Resize _1:1"
@@ -573,7 +566,7 @@ msgstr "Vuông"
#: ../data/totem.ui.h:95
msgid "Start playing files from last position"
-msgstr ""
+msgstr "Bắt đầu phát từ vị trí cuối cùng"
#: ../data/totem.ui.h:96 ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:6008
msgid "Stereo"
@@ -605,11 +598,11 @@ msgstr "Tùy chỉnh Totem"
#: ../data/totem.ui.h:105
msgid "Video or Audio"
-msgstr ""
+msgstr "Phim hoặc nhạc"
#: ../data/totem.ui.h:106
msgid "View the properties of the current stream"
-msgstr ""
+msgstr "Xem thuộc tính luồng hiện tại"
#: ../data/totem.ui.h:107
msgid "Visual Effects"
@@ -673,7 +666,7 @@ msgstr "Độ _sáng:"
#: ../data/totem.ui.h:122
msgid "_Chapter Menu"
-msgstr "Trình đơn _chương"
+msgstr "_Mục lục phim"
#: ../data/totem.ui.h:123
msgid "_Clear Playlist"
@@ -724,7 +717,6 @@ msgid "_Languages"
msgstr "_Ngôn ngữ"
#: ../data/totem.ui.h:135
-#, fuzzy
#| msgid "Automatically _load subtitle files when movie is loaded"
msgid "_Load subtitle files when movie is loaded"
msgstr "Tự động _nạp các tập tin phụ đề khi nạp phim"
@@ -735,7 +727,7 @@ msgstr "_Phim"
#: ../data/totem.ui.h:137
msgid "_Next Chapter/Movie"
-msgstr "Chươ_ng/Phim sau"
+msgstr "Đ_oạn/Phim kế"
#: ../data/totem.ui.h:138
msgid "_Open..."
@@ -743,7 +735,7 @@ msgstr "_Mở..."
#: ../data/totem.ui.h:139
msgid "_Previous Chapter/Movie"
-msgstr "Chương/_Phim trước"
+msgstr "Đoạn/_Phim trước"
#: ../data/totem.ui.h:140
msgid "_Properties"
@@ -762,10 +754,9 @@ msgid "_Resize 1:2"
msgstr "Đổ_i cỡ 1:2"
#: ../data/totem.ui.h:144
-#, fuzzy
#| msgid "Automatically _resize the window when a new video is loaded"
msgid "_Resize the window when a new video is loaded"
-msgstr "Tự động _lập lại kích cỡ cửa sổ khi nạp phim mới"
+msgstr "Tự động _thay đổi kích thước cửa sổ khi nạp phim mới"
#: ../data/totem.ui.h:146
msgid "_Sound"
@@ -787,20 +778,18 @@ msgstr "_Xem"
msgid ""
"A list of the names of the plugins which are currently active (loaded and "
"running)."
-msgstr ""
+msgstr "Danh mục phần bổ sung hoạt động (nạp và đang chạy)"
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "Active plugins list"
-msgstr ""
+msgstr "Danh mục phần bổ sung hoạt động"
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:3
-#, fuzzy
#| msgid "Allow the screensaver to activate even when audio-only is playing"
msgid "Allow the screensaver to activate when playing audio"
-msgstr "Cho phép chương trình bảo vệ màn hình chạy kể cả khi đang phát nhạc"
+msgstr "Cho phép kích hoạt chương trình bảo vệ màn hình khi đang phát nhạc"
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:4
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Allow the screensaver to activate even when audio-only is playing. This "
#| "is useful for monitor-powered speakers."
@@ -808,11 +797,10 @@ msgid ""
"Allow the screensaver to activate when playing audio. Disable if you have "
"monitor-powered speakers."
msgstr ""
-"Cho phép chương trình bảo vệ màn hình chạy ngay cả khi phát nhạc. Thích hợp "
-"cho loa tích hợp trong màn hình."
+"Cho phép chương trình bảo vệ màn hình chạy ngay cả khi phát nhạc. Tắt nếu "
+"bạn dùng loa màn hình."
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:5
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Amount of data to buffer for network streams before starting to display "
#| "the stream (in seconds)"
@@ -827,14 +815,13 @@ msgstr ""
msgid ""
"Approximate network connection speed, used to select quality on media over "
"the network."
-msgstr ""
+msgstr "Tốc độ mạng xấp xỉ, dùng để chọn chất lượng truyền qua mạng."
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:7
msgid "Default location for the \"Open...\" dialogs"
msgstr "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Mở...\""
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:8
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Default location for the \"Open...\" dialogs, default is the current "
#| "directory"
@@ -848,7 +835,6 @@ msgid "Default location for the \"Take Screenshot\" dialogs"
msgstr "Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Chụp ảnh màn hình\""
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:10
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Default location for the \"Take Screenshot\" dialogs, default is the "
#| "Pictures directory"
@@ -857,16 +843,14 @@ msgid ""
"Pictures directory."
msgstr ""
"Vị trí mặc định cho hộp thoại \"Chụp ảnh màn hình\", mặc định là thư mục "
-"\"Hình ảnh\" (Pictures)"
+"Pictures (hình ảnh)."
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:11
-#, fuzzy
#| msgid "Encoding charset for subtitle"
msgid "Encoding character set for subtitle."
-msgstr "Bảng mã ký tự cho phụ đề"
+msgstr "Bảng mã ký tự cho phụ đề."
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:12
-#, fuzzy
#| msgid "Name of the visual effects plugins"
msgid "Name of the visual effects plugin"
msgstr "Tên của phần bổ sung hiệu ứng hình ảnh"
@@ -880,14 +864,13 @@ msgid "Network connection speed"
msgstr "Tốc độ kết nối mạng"
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:15
-#, fuzzy
#| msgid "Pango font description for subtitle rendering"
msgid "Pango font description for subtitle rendering."
-msgstr "Mô tả về phông chữ Pango được dùng để hiện phụ đề"
+msgstr "Mô tả về phông chữ Pango được dùng để hiện phụ đề."
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:16
msgid "Quality setting for the audio visualization."
-msgstr ""
+msgstr "Thiết lập chất lượng cho hiệu ứng âm thanh trực quan."
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:17
msgid "Repeat mode"
@@ -942,27 +925,23 @@ msgid "Visualization quality setting"
msgstr "Thiết lập chất lượng hiển thị"
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:30
-#, fuzzy
#| msgid "Whether to autoload text subtitle files when a movie is loaded"
msgid "Whether to autoload external chapter files when a movie is loaded"
-msgstr "Có nên tự động nạp các tập tin phụ đề hay không khi nạp phim"
+msgstr "Có nên tự động nạp tập tin mục lục phim bên ngoài khi nạp phim không"
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:31
msgid "Whether to autoload text subtitle files when a movie is loaded"
msgstr "Có nên tự động nạp các tập tin phụ đề hay không khi nạp phim"
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:32
-#, fuzzy
#| msgid "Whether to enable debug for the playback engine"
msgid "Whether to disable deinterlacing for interlaced movies"
-msgstr "Có bật khả năng gỡ lỗi cho cơ chế phát lại hay không."
+msgstr ""
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:33
-#, fuzzy
#| msgid "Whether to disable the plugins in the user's home directory"
msgid "Whether to disable the keyboard shortcuts"
-msgstr ""
-"Có nên tắt các phần bổ sung trong thư mục chính của người dùng hay không"
+msgstr "Có tắt phím tắt không"
#: ../data/org.gnome.totem.gschema.xml.in.in.h:34
msgid "Whether to disable the plugins in the user's home directory"
@@ -977,7 +956,7 @@ msgstr "Có bật khả năng gỡ lỗi cho cơ chế phát lại hay không."
msgid ""
"Whether to remember the position of played audio/video files when pausing or "
"closing them"
-msgstr ""
+msgstr "Có nhớ vị trí phát nhạc/phim khi tạm dừng hoặc đóng chương trình không"
#: ../data/uri.ui.h:1
msgid "Enter the _address of the file you would like to open:"
@@ -1021,22 +1000,20 @@ msgid "Not a launchable item"
msgstr "Là một mục không thể chạy được"
#: ../src/eggfileformatchooser.c:235
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "File Format: %s"
msgid "File _Format: %s"
-msgstr "Định dạng tập tin: %s"
+msgstr "Định _dạng tập tin: %s"
#: ../src/eggfileformatchooser.c:374
-#, fuzzy
#| msgid "All files"
msgid "All Files"
msgstr "Mọi tập tin"
#: ../src/eggfileformatchooser.c:375
-#, fuzzy
#| msgid "Supported files"
msgid "All Supported Files"
-msgstr "Các tập tin đã hỗ trợ"
+msgstr "Mọi tập tin hỗ trợ"
#: ../src/eggfileformatchooser.c:384
msgid "By Extension"
@@ -1054,14 +1031,16 @@ msgstr "Phần mở rộng"
#: ../src/eggfileformatchooser.c:652
#, c-format
msgid ""
-"The program was not able to find out the file format you want to use for `%"
-"s'. Please make sure to use a known extension for that file or manually "
+"The program was not able to find out the file format you want to use for `"
+"%s'. Please make sure to use a known extension for that file or manually "
"choose a file format from the list below."
msgstr ""
+"Chương trình không thể nhận ra định dạng tập tin cho %s. Nhớ dùng phần mở "
+"rộng chuẩn cho tập tin hoặc tự chọn định dạng tập tin từ danh sách bên dưới."
#: ../src/eggfileformatchooser.c:659
msgid "File format not recognized"
-msgstr ""
+msgstr "Không nhận ra định dạng tập tin"
#: ../src/eggsmclient.c:226
msgid "Disable connection to session manager"
@@ -1093,7 +1072,6 @@ msgstr "Hiển thị các tùy chọn về cách quản lý phiên chạy"
#. Dimensions
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:158
-#, fuzzy
#| msgid "N/A"
msgctxt "Dimensions"
msgid "N/A"
@@ -1101,7 +1079,6 @@ msgstr "Không có"
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:163
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:240
-#, fuzzy
#| msgid "N/A"
msgctxt "Video bit rate"
msgid "N/A"
@@ -1109,7 +1086,6 @@ msgstr "Không có"
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:166
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:250
-#, fuzzy
#| msgid "N/A"
msgctxt "Frame rate"
msgid "N/A"
@@ -1117,7 +1093,6 @@ msgstr "Không có"
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:169
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:273
-#, fuzzy
#| msgid "N/A"
msgctxt "Audio bit rate"
msgid "N/A"
@@ -1137,7 +1112,7 @@ msgid "%d kbps"
msgstr "%d Kb/giây"
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:247
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "%d frames per second"
msgid "%d frame per second"
msgid_plural "%d frames per second"
@@ -1149,17 +1124,15 @@ msgid "%d Hz"
msgstr "%d Hz"
#: ../src/properties/bacon-video-widget-properties.c:276
-#, fuzzy
#| msgid "N/A"
msgctxt "Sample rate"
msgid "N/A"
msgstr "Không có"
#: ../src/totem-audio-preview.c:82
-#, fuzzy
#| msgid "Audio files"
msgid "Audio Preview"
-msgstr "Tập tin âm thanh"
+msgstr "Nghe thử"
#: ../src/totem-cell-renderer-video.c:126
msgid "Unknown video"
@@ -1241,7 +1214,6 @@ msgstr "Không"
#. Translators: an entry in the "Languages" menu, used to choose the audio language of a DVD
#: ../src/totem-menu.c:197
-#, fuzzy
#| msgid "Auto"
msgctxt "Language"
msgid "Auto"
@@ -1251,10 +1223,10 @@ msgstr "Tự động"
#. * This is not a JPEG image, but a disc image, for example,
#. * an ISO file
#: ../src/totem-menu.c:739
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Play Disc '%s'"
msgid "Play Image '%s'"
-msgstr "Phát đĩa '%s'"
+msgstr "Phát ảnh '%s'"
#: ../src/totem-menu.c:742 ../src/totem-menu.c:825
#, c-format
@@ -1293,10 +1265,10 @@ msgstr "Cấu hình phần bổ sung"
#. Translators: %s is the totem version number
#: ../src/totem-object.c:473
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Totem Website"
msgid "Totem %s"
-msgstr "Website của Totem"
+msgstr "Totem %s"
#: ../src/totem-object.c:1047 ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:368
msgid "Playing"
@@ -1429,10 +1401,9 @@ msgstr "Chương/Phim kế"
#. Translators: this is the tooltip text for the fullscreen button in the controls box in Totem's main window.
#. Translators: this is the accessibility text for the fullscreen button in the controls box in Totem's main window.
#: ../src/totem-object.c:4145 ../src/totem-object.c:4147
-#, fuzzy
#| msgid "_Fullscreen"
msgid "Fullscreen"
-msgstr "T_oàn màn hình"
+msgstr "Toàn màn hình"
#: ../src/totem-object.c:4278
msgid "Totem could not startup."
@@ -1516,7 +1487,7 @@ msgstr "Phim để xem"
#: ../src/totem-options.c:117
msgid "Can't enqueue and replace at the same time"
-msgstr ""
+msgstr "Không thể thêm vào và thay thế hàng đợi cùng lúc"
#. By extension entry
#: ../src/totem-playlist.c:157
@@ -1557,10 +1528,10 @@ msgid "Playlist"
msgstr "Danh sách phát"
#: ../src/totem-playlist.c:1862
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "The playlist '%s' could not be parsed, it might be damaged."
msgid "The playlist '%s' could not be parsed. It might be damaged."
-msgstr "Không thể đọc danh sách phát '%s', có lẽ bị hỏng."
+msgstr "Không thể phân tích danh sách phát '%s', có lẽ bị hỏng."
#: ../src/totem-playlist.c:1863
msgid "Playlist error"
@@ -1860,7 +1831,7 @@ msgstr "Hãy kiểm tra lại bản cài đặt hệ thống. Totem sẽ thoát
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:1848
msgid "Password requested for RTSP server"
-msgstr ""
+msgstr "Cần mật khẩu cho máy chủ RTSP"
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3120
#: ../src/backend/bacon-video-widget-gst-0.10.c:3124
@@ -2138,90 +2109,79 @@ msgstr "Bộ thu đĩa phim"
#: ../src/plugins/chapters/chapters.plugin.in.h:1
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1137
-#, fuzzy
#| msgid "_Chapter Menu"
msgid "Chapters"
-msgstr "Trình đơn _chương"
+msgstr "Đoạn phim"
#: ../src/plugins/chapters/chapters.plugin.in.h:2
-#, fuzzy
#| msgid "Next chapter or movie"
msgid "Support chapter markers in movies."
-msgstr "Chương hay phim tiếp theo"
+msgstr "Hỗ trợ đánh dấu đoạn phim."
#: ../src/plugins/chapters/chapters-edit.ui.h:1
msgid "Name for new chapter:"
-msgstr ""
+msgstr "Tên đoạn phim mới:"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:1
-#, fuzzy
#| msgid "Add..."
msgid "Add Chapter..."
-msgstr "Thêm..."
+msgstr "Thêm đoạn phim..."
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:2
msgid "Add New Chapters"
-msgstr ""
+msgstr "Thêm đoạn phim mới"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:3
-#, fuzzy
#| msgid "Next chapter or movie"
msgid "Create a new chapter list for the movie"
-msgstr "Chương hay phim tiếp theo"
+msgstr "Tạo mục lục phim"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:4
-#, fuzzy
#| msgid "Go to the chapter menu"
msgid "Go to Chapter"
-msgstr "Đến trình đơn chương"
+msgstr "Nhảy đến đoạn phim"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:5
-#, fuzzy
#| msgid "Go to the chapter menu"
msgid "Go to the chapter in the movie"
-msgstr "Đến trình đơn chương"
+msgstr "Xem đoạn phim"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:6
msgid "Load Chapters..."
-msgstr ""
+msgstr "Nạp mục lục phim..."
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:7
msgid "Load chapters from an external CMML file"
-msgstr ""
+msgstr "Nạp mục lục phim từ tập tin CMML bên ngoài"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:8
msgid "No chapter data"
-msgstr ""
+msgstr "Không có mục lục phim"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:9
-#, fuzzy
#| msgid "Remove"
msgid "Remove Chapter"
-msgstr "Gỡ bỏ"
+msgstr "Bỏ đoạn phim"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:10
-#, fuzzy
#| msgid "Remove file from playlist"
msgid "Remove the chapter from the list"
-msgstr "Gỡ bỏ tập tin khỏi danh sách phát"
+msgstr "Bỏ đoạn phim khỏi danh mục"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:11
-#, fuzzy
#| msgid "0 Channels"
msgid "Save Changes"
-msgstr "0 kênh"
+msgstr "Lưu thay đổi"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:12
-#, fuzzy
#| msgid "Go to the chapter menu"
msgid "_Go to Chapter"
-msgstr "Đến trình đơn chương"
+msgstr "_Nhảy đến đoạn phim"
#: ../src/plugins/chapters/chapters-list.ui.h:13
-#, fuzzy
#| msgid "_Remove"
msgid "_Remove Chapter"
-msgstr "_Bỏ"
+msgstr "_Bỏ đoạn phim"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:56
#, c-format
@@ -2229,75 +2189,72 @@ msgid ""
"<b>Title: </b>%s\n"
"<b>Start time: </b>%s"
msgstr ""
+"<b>Tựa: </b>%s\n"
+"<b>Bắt đầu: </b>%s"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:328
msgid "Error while reading file with chapters"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi đọc tập tin mục lục phim"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:543
msgid "Chapter with the same time already exists"
-msgstr ""
+msgstr "Đã có một đoạn phim khác cùng thời gian"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:544
msgid "Try another name or remove an existing chapter."
-msgstr ""
+msgstr "Thử tên khác hoặc xoá đoạn phim đã có."
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:717
msgid "Error while writing file with chapters"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi ghi tập tin mục lục phim"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:842
-#, fuzzy
#| msgid "An error occurred while fetching albums."
msgid "Error occurred while saving chapters"
-msgstr "Đã có lỗi phát sinh trong khi lấy tập nhạc."
+msgstr "Lỗi khi lưu mục lục phim"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:843
msgid ""
"Please check you have permission to write to the folder containing the movie."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy kiểm tra quyền ghi vào thư mục chứa phim."
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:976
-#, fuzzy
#| msgid "Open a file"
msgid "Open Chapter File"
-msgstr "Mở tập tin"
+msgstr "Mở tập tin mục lục phim"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1093
-#, fuzzy
#| msgid "Save Screenshot"
msgid "Chapter Screenshot"
-msgstr "Lưu ảnh chụp màn hình"
+msgstr "Chụp ảnh đoạn phim"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1104
-#, fuzzy
#| msgid "_Chapter Menu"
msgid "Chapter Title"
-msgstr "Trình đơn _chương"
+msgstr "Tựa đoạn phim"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1182
msgid "Save changes to chapter list before closing?"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu thay đổi trong mục lục phim trước khi đóng?"
#. Translators: close Totem without saving changes to the chapter list of the current movie.
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1187
msgid "Close without Saving"
-msgstr ""
+msgstr "Đóng không lưu"
#. Translators: save changes to the chapter list of the current movie before closing Totem.
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1189
-#, fuzzy
#| msgid "Square"
msgid "Save"
-msgstr "Vuông"
+msgstr "Lưu"
#: ../src/plugins/chapters/totem-chapters.c:1192
msgid "If you don't save, changes to the chapter list will be lost."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu không lưu, các thay đổi trong mục lục phim sẽ bị mất."
#: ../src/plugins/chapters/totem-cmml-parser.c:642
msgid "Failed to parse CMML file"
-msgstr ""
+msgstr "Lỗi phân tích tập tin CMML"
#. Translators: this refers to a media file
#: ../src/plugins/coherence_upnp/coherence_upnp.py:105
@@ -2318,16 +2275,13 @@ msgid "D-Bus Service"
msgstr "Dịch vụ D-BUS"
#: ../src/plugins/dbus-service/dbus-service.plugin.in.h:2
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "Plugin for sending notifications of currently-playing movies to the D-Bus "
#| "subsystem."
msgid ""
"Plugin for sending notifications of currently playing movies to the D-Bus "
"subsystem."
-msgstr ""
-"Phần bổ sung giúp việc gửi thông báo của những phim đang được phát đến hệ "
-"thống D-Bus."
+msgstr "Phần bổ sung gửi thông báo phim đang phát đến hệ thống D-Bus."
#: ../src/plugins/im-status/totem-im-status.plugin.in.h:1
msgid "Instant Messenger status"
@@ -2361,10 +2315,9 @@ msgstr ""
"Phát chương trình BBC trong vòng bảy ngày gần nhất từ dịch vụ BBC iPlayer"
#: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:66
-#, fuzzy
#| msgid "Error Listing Channel Categories"
msgid "Error listing channel categories"
-msgstr "Lỗi khi liệt kê danh sách "
+msgstr "Lỗi khi liệt kê phân loại kênh"
#: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:66
msgid ""
@@ -2386,7 +2339,6 @@ msgid "Error getting programme feed"
msgstr "Lỗi khi lấy chương trình từ nguồn."
#: ../src/plugins/iplayer/iplayer.py:119
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "There was an unknown error getting the list of programmes for this "
#| "channel and category combination."
@@ -2394,12 +2346,12 @@ msgid ""
"There was an error getting the list of programmes for this channel and "
"category combination."
msgstr ""
-"Đã có một lỗi không xác định xảy ra khi lấy danh sách chương trình của kênh "
-"này và sự kết hợp của thể loại."
+"Có lỗi khi lấy danh sách chương trình của kênh này và sự kết hợp của thể "
+"loại."
#: ../src/plugins/iplayer/iplayer2.py:299
msgid "<no reason given>"
-msgstr ""
+msgstr "<không có lí do>"
#: ../src/plugins/iplayer/iplayer2.py:300
#, python-format
@@ -2423,20 +2375,18 @@ msgid "Latest Releases"
msgstr "Bản phát hành mới nhất"
#: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:5
-#, fuzzy
#| msgid "Number of albums to _retrieve"
msgid "Number of albums to _retrieve:"
-msgstr "Số tập nhạc cần _lấy"
+msgstr "Số tập nhạc cần _lấy:"
#: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:6
msgid "Popular"
msgstr "Phổ biến"
#: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:7
-#, fuzzy
#| msgid "Preferred audio _format"
msgid "Preferred audio _format:"
-msgstr "Định _dạng âm thanh được thích hơn"
+msgstr "Định _dạng âm thanh ưa thích:"
#: ../src/plugins/jamendo/jamendo.ui.h:8
#: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:761
@@ -2517,10 +2467,9 @@ msgid "Duration: %s"
msgstr "Thời gian: %s"
#: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:355
-#, fuzzy
#| msgid "Fetching albums, please wait..."
msgid "Fetching albums, please wait…"
-msgstr "Đang lấy các tập nhạc, hãy đợi..."
+msgstr "Đang lấy các tập nhạc, hãy đợi…"
#: ../src/plugins/jamendo/jamendo.py:410
#, python-format
@@ -2565,22 +2514,21 @@ msgstr "en"
#: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:1
msgid "Audio format to download from Jamendo"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng âm thanh tải về từ Jamendo"
#: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:2
-#, fuzzy
#| msgid "Number of screenshots:"
msgid "Number of results per page"
-msgstr "Số ảnh chụp màn hình:"
+msgstr "Số kết quả mỗi trang:"
#: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:3
msgid ""
"The number of Jamendo search results to display in each page of results."
-msgstr ""
+msgstr "Số kết quả tìm kiếm trên Jamendo hiển thị mỗi trang."
#: ../src/plugins/jamendo/org.gnome.totem.plugins.jamendo.gschema.xml.in.in.h:4
msgid "The preferred audio format to download tracks from Jamendo in."
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng âm thanh ưa thích khi tải nhạc về từ Jamendo."
#: ../src/plugins/lirc/lirc.plugin.in.h:1
msgid "Infrared Remote Control"
@@ -2603,10 +2551,9 @@ msgid "Download Movie Subtitles"
msgstr "Tải phụ đề phim về"
#: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.ui.h:2
-#, fuzzy
#| msgid "_Languages"
msgid "Language"
-msgstr "_Ngôn ngữ"
+msgstr "Ngôn ngữ"
#: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.ui.h:3
msgid "Subtitle _language:"
@@ -2656,36 +2603,32 @@ msgid "Rating"
msgstr "Đánh giá"
#: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:426
-#, fuzzy
#| msgid "Download Movie Subtitles"
msgid "_Download Movie Subtitles…"
-msgstr "Tải phụ đề phim về"
+msgstr "_Tải phụ đề phim về…"
#: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:427
msgid "Download movie subtitles from OpenSubtitles"
msgstr "Tải phụ đề phim từ OpenSubtitles"
#: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:486
-#, fuzzy
#| msgid "Searching subtitles..."
msgid "Searching subtitles…"
-msgstr "Đang tìm phụ đề..."
+msgstr "Đang tìm phụ đề…"
#: ../src/plugins/opensubtitles/opensubtitles.py:544
-#, fuzzy
#| msgid "Downloading the subtitles..."
msgid "Downloading the subtitles…"
-msgstr "Đang tải phụ đề..."
+msgstr "Đang tải phụ đề về…"
#: ../src/plugins/opensubtitles/org.gnome.totem.plugins.opensubtitles.gschema.xml.in.in.h:1
-#, fuzzy
#| msgid "Subtitle _language:"
msgid "Subtitle language"
-msgstr "_Ngôn ngữ phụ đề:"
+msgstr "Ngôn ngữ phụ đề"
#: ../src/plugins/opensubtitles/org.gnome.totem.plugins.opensubtitles.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "The language to search for subtitles for movies in."
-msgstr ""
+msgstr "Ngôn ngữ phụ đề cần tìm"
#: ../src/plugins/ontop/ontop.plugin.in.h:1
msgid "Always On Top"
@@ -2708,23 +2651,26 @@ msgid ""
"machine's host name in title case • %u: the user's login name in title case "
"• %U: the user's real name • %%: the percent sign"
msgstr ""
+"Chuỗi định dạng dùng để tạo tên dịch vụ mạng khi công bố danh mục phát trên "
+"mạng. Những ký hiệu sau đây có thể được dùng: %s: tên chương trình trả về từ "
+"g_get_application_name(), %h: tên máy, %u: tên đăng nhập của người dùng, %U: "
+"tên thật của người dùng, %%: dấu phần trăm"
#: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:3
msgid "Format for network service name"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạng tên dịch vụ mạng"
#: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:4
msgid "Publisher protocol to use"
-msgstr ""
+msgstr "Giao thức công bố được dùng"
#: ../src/plugins/publish/org.gnome.totem.plugins.publish.gschema.xml.in.in.h:5
msgid ""
"The transport protocol to use when publishing playlists over the network."
-msgstr ""
+msgstr "Giao thức vận chuyển được dùng khi công bố danh mục phát trên mạng."
#. Translators: computers on the local network which are publishing their playlists over the network
#: ../src/plugins/publish/totem-publish.c:552
-#, fuzzy
#| msgid "Neighbours"
msgid "Neighbors"
msgstr "Hàng xóm"
@@ -2742,7 +2688,7 @@ msgid "Service _Name:"
msgstr "Tê_n dịch vụ :"
#: ../src/plugins/publish/publish-plugin.ui.h:3
-#, fuzzy, no-c-format
+#, no-c-format
#| msgid ""
#| "<small>The name used for announcing the playlist service on the network.\n"
#| "All occurrences of the string <b>%u</b> will be replaced by your name,\n"
@@ -2752,9 +2698,9 @@ msgid ""
"All occurrences of the string <b>%u</b> will be replaced by your name,\n"
"and <b>%h</b> will be replaced by your computer's host name."
msgstr ""
-"<small>Tên dùng để thông báo dịch vụ danh sách nhạc trên mạng.\n"
+"Tên dùng để thông báo dịch vụ danh sách nhạc trên mạng.\n"
"Mọi lần gặp chuỗi <b>%u</b> sẽ được thay thế bằng tên của bạn,\n"
-"và <b>%h</b> sẽ được thay thế bằng tên máy của máy tính này.</small>"
+"và <b>%h</b> sẽ được thay thế bằng tên máy của máy tính này."
#: ../src/plugins/publish/publish-plugin.ui.h:6
msgid "Use _encrypted transport protocol (HTTPS)"
@@ -2764,43 +2710,38 @@ msgstr "Dùng giao thức truyền được _mã hóa (HTTPS)"
msgid ""
"A password to protect the rpdb2 server for debugging Totem from unauthorized "
"remote access. If this is empty, a default of 'totem' will be used."
-msgstr ""
+msgstr "Mật khẩu bảo vệ máy chủ rpdb2 để gỡ lỗi Totem bằng truy cập không được phép từ xa. Nếu rỗng, 'totem' sẽ được dùng."
#: ../src/plugins/pythonconsole/org.gnome.totem.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in.in.h:2
msgid "rpdb2 password"
-msgstr ""
+msgstr "mật khẩu rpdb2"
#: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:63
-#, fuzzy
#| msgid "Save Playlist..."
msgid "Save a Copy..."
-msgstr "Lưu danh sách phát..."
+msgstr "Lưu bản sao..."
#: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:64
-#, fuzzy
#| msgid "The contrast of the video"
msgid "Save a copy of the movie"
-msgstr "Độ tương phản phim"
+msgstr "Lưu bản sao của phim"
#: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:129
-#, fuzzy
#| msgid "Save Gallery"
msgid "Save a Copy"
-msgstr "Lưu thư viện ảnh"
+msgstr "Lưu bản sao"
#. translators: Movie is the default saved movie filename,
#. * without the suffix
#: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:161
-#, fuzzy
#| msgid "_Movie"
msgid "Movie"
-msgstr "_Phim"
+msgstr "Phim"
#: ../src/plugins/save-file/totem-save-file.c:183
-#, fuzzy
#| msgid "Movies to play"
msgid "Movie stream"
-msgstr "Phim để xem"
+msgstr "Luồng phim"
#: ../src/plugins/screensaver/totem-screensaver.c:112
#: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:1961
@@ -2821,17 +2762,16 @@ msgstr "Bề rộng ảnh chụp màn hình (theo điểm ảnh):"
#: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:1
msgid "Save in _folder:"
-msgstr ""
+msgstr "Lưu vào _thư mục:"
#: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:2
msgid "Select a folder"
-msgstr ""
+msgstr "Chọn thư mục"
#: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot.ui.h:3
-#, fuzzy
#| msgid "Service _Name:"
msgid "_Name:"
-msgstr "Tê_n dịch vụ :"
+msgstr "Tê_n:"
#. Write the screenshot to the temporary file
#: ../src/plugins/screenshot/gnome-screenshot-widget.c:387
@@ -2850,7 +2790,7 @@ msgstr "Lưu thư viện ảnh"
#: ../src/plugins/screenshot/totem-gallery.c:115
#, c-format
msgid "Gallery-%s-%d.jpg"
-msgstr ""
+msgstr "Gallery-%s-%d.jpg"
#. Set up the window
#: ../src/plugins/screenshot/totem-gallery-progress.c:101
@@ -2874,10 +2814,10 @@ msgstr "Lưu ảnh chụp màn hình"
#. Create the screenshot widget
#. Translators: %s is the movie title and %d is an auto-incrementing number to make filename unique
#: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot.c:160
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Screenshot%d.png"
msgid "Screenshot-%s-%d.png"
-msgstr "AnhChup%d.png"
+msgstr "AnhChup-%s-%d.png"
#: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:88
#: ../src/plugins/screenshot/totem-screenshot-plugin.c:95
@@ -2907,7 +2847,6 @@ msgstr "Tạo một thư viện chứa các ảnh chụp màn hình"
#. Update the "seconds" label so that it always has the correct singular/plural form
#. Translators: label for the seconds selector in the "Skip to" dialogue
#: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:160
-#, fuzzy
#| msgid "seconds"
msgid "second"
msgid_plural "seconds"
@@ -2920,16 +2859,14 @@ msgstr[0] "giây"
#: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:190
msgctxt "Skip To label length"
msgid "7"
-msgstr ""
+msgstr "7"
#: ../src/plugins/skipto/totem-skipto.c:197
-#, fuzzy
#| msgid "Skip to"
msgid "Skip To"
msgstr "Nhảy tới"
#: ../src/plugins/skipto/totem-skipto-plugin.c:182
-#, fuzzy
#| msgid "_Skip to..."
msgid "_Skip To..."
msgstr "_Nhảy tới..."
@@ -2944,10 +2881,9 @@ msgstr "Nhảy _tới:"
#: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:587
#: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:676
-#, fuzzy
#| msgid "Could not connect to the Galago daemon."
msgid "Could not connect to Tracker"
-msgstr "Không thể kết nối đến chương trình chạy dưới nền Galago."
+msgstr "Không thể kết nối Tracker"
#: ../src/plugins/tracker/totem-tracker-widget.c:594
msgid "No results"
@@ -2998,7 +2934,6 @@ msgid "A plugin to let you browse YouTube videos."
msgstr "Phần bổ sung cho bạn có khả năng duyệt qua các phim YouTube."
#: ../src/plugins/youtube/youtube.plugin.in.h:2
-#, fuzzy
#| msgid "YouTube browser"
msgid "YouTube Browser"
msgstr "Bộ duyệt YouTube"
@@ -3048,17 +2983,15 @@ msgstr ""
#. Update the UI
#: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:618
-#, fuzzy
#| msgid "Fetching search results..."
msgid "Fetching search results…"
-msgstr "Đang lấy kết quả tìm kiếm..."
+msgstr "Đang lấy kết quả tìm kiếm…"
#. Update the UI
#: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:680
-#, fuzzy
#| msgid "Fetching related videos..."
msgid "Fetching related videos…"
-msgstr "Đang lấy phim liên quan..."
+msgstr "Đang lấy phim liên quan…"
#: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:732
msgid "Error Opening Video in Web Browser"
@@ -3070,13 +3003,13 @@ msgstr "Đang lấy thêm phim..."
#: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:797
msgid "Video Format Not Supported"
-msgstr ""
+msgstr "Định dạnh phim không hỗ trợ"
#: ../src/plugins/youtube/totem-youtube.c:799
msgid ""
"This video is not available in any formats which Totem supports. Would you "
"like to open it in your web browser instead?"
-msgstr ""
+msgstr "Phim này không có trong định dạng phim Totem hỗ trợ. Bạn có muốn mở nó bằng trình duyệt web không?"
#: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:431
msgid "No URI to play"
@@ -3104,10 +3037,9 @@ msgid "No playlist or playlist empty"
msgstr "Không có danh sách phát hoặc danh sách phát rỗng"
#: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:2286
-#, fuzzy
#| msgid "Totem Browser Plugin"
msgid "Movie browser plugin"
-msgstr "Phần bổ sung trình duyệt Totem"
+msgstr "Phần bổ sung trình duyệt phim"
#: ../browser-plugin/totem-plugin-viewer.c:2302
msgid "Verify your system installation. The Totem plugin will now exit."
@@ -3144,18 +3076,16 @@ msgid "Enable remote Python debugging with rpdb2"
msgstr "Bật chức năng gỡ lỗi Python từ xa dùng rpdb2"
#: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:116
-#, fuzzy, python-format
+#, python-format
#| msgid "You can access the totem object through 'totem_object' :\\n%s"
msgid "You can access the Totem.Object through 'totem_object' :\\n%s"
-msgstr ""
-"Bạn có thể truy cập đến đối tượng Totem thông qua 'totem_object' :\\n%s"
+msgstr "Bạn có thể truy cập Totem.Object thông qua 'totem_object' :\\n%s"
#: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:120
msgid "Totem Python Console"
msgstr "Cửa sổ giao tiếp Python Totem"
#: ../src/plugins/pythonconsole/pythonconsole.py:129
-#, fuzzy
#| msgid ""
#| "After you press OK, Totem will wait until you connect to it with winpdb "
#| "or rpdb2. If you have not set a debugger password in GConf, it will use "
@@ -3166,8 +3096,8 @@ msgid ""
"default password ('totem')."
msgstr ""
"Sau khi bấm nút OK thì chương trình Totem sẽ đợi đến khi bạn kết nối bằng "
-"winpdb hay rpdb2. Nếu bạn chưa đặt một mật khẩu gỡ lỗi trong GConf thì sẽ "
-"dùng mật khẩu mặc định (' totem ')."
+"winpdb hay rpdb2. Nếu bạn chưa đặt một mật khẩu gỡ lỗi trong DConf thì sẽ "
+"dùng mật khẩu mặc định ('totem')."
#~ msgid "Author:"
#~ msgstr "Tác giả:"
@@ -3200,8 +3130,8 @@ msgstr ""
#~ "Approximate network connection speed, used to select quality on media "
#~ "over the network: \"0\" for 14.4 Kbps Modem, \"1\" for 19.2 Kbps Modem, "
#~ "\"2\" for 28.8 Kbps Modem, \"3\" for 33.6 Kbps Modem, \"4\" for 34.4 Kbps "
-#~ "Modem, \"5\" for 56 Kbps Modem/ISDN, \"6\" for 112 Kbps Dual ISDN/DSL, \"7"
-#~ "\" for 256 Kbps DSL/Cable, \"8\" for 384 Kbps DSL/Cable, \"9\" for 512 "
+#~ "Modem, \"5\" for 56 Kbps Modem/ISDN, \"6\" for 112 Kbps Dual ISDN/DSL, "
+#~ "\"7\" for 256 Kbps DSL/Cable, \"8\" for 384 Kbps DSL/Cable, \"9\" for 512 "
#~ "Kbps DSL/Cable, \"10\" for 1.5 Mbps T1/Intranet/LAN, \"11\" for Intranet/"
#~ "LAN."
#~ msgstr ""