diff options
author | Nikos Mavrogiannopoulos <nmav@gnutls.org> | 2013-08-27 19:59:52 +0300 |
---|---|---|
committer | Nikos Mavrogiannopoulos <nmav@gnutls.org> | 2013-08-27 19:59:52 +0300 |
commit | c5833a11186d7606e54c626e4a0d85c16a4515d6 (patch) | |
tree | 3364f58ef692a168947dd753d19d7e31c5679a9c /po | |
parent | f4689543a294a8e3415d947fc97cccadc2f9ffa4 (diff) | |
download | gnutls-c5833a11186d7606e54c626e4a0d85c16a4515d6.tar.gz |
Sync with TP.
Diffstat (limited to 'po')
-rw-r--r-- | po/vi.po.in | 16 |
1 files changed, 8 insertions, 8 deletions
diff --git a/po/vi.po.in b/po/vi.po.in index 65a8ebcd4f..e36885619b 100644 --- a/po/vi.po.in +++ b/po/vi.po.in @@ -9,7 +9,7 @@ msgstr "" "Project-Id-Version: libgnutls-3.2.3\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2013-07-28 23:51+0200\n" -"PO-Revision-Date: 2013-08-04 08:05+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2013-08-06 07:13+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language: vi\n" @@ -378,7 +378,7 @@ msgstr "Gói đã truyền là quá lớn (EMSGSIZE)." #: lib/gnutls_errors.c:172 msgid "Function was interrupted." -msgstr "Hàm đã bị gián đoạn." +msgstr "Hàm đã bị ngắt." #: lib/gnutls_errors.c:173 msgid "Rehandshake was requested by the peer." @@ -422,11 +422,11 @@ msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." #: lib/gnutls_errors.c:191 msgid "ASN1 parser: Element was not found." -msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Không tìm thấy phần tử." #: lib/gnutls_errors.c:193 msgid "ASN1 parser: Identifier was not found" -msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy định danh." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Không tìm thấy định danh." #: lib/gnutls_errors.c:195 msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing." @@ -1260,7 +1260,7 @@ msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):" #: lib/x509/output.c:1257 #, c-format msgid "\t\tExponent (bits %d): " -msgstr "\t\tMũ (%d bit):" +msgstr "\t\tMũ (%d bit): " #: lib/x509/output.c:1265 #, c-format @@ -1291,7 +1291,7 @@ msgstr "\t\tY:\n" #: lib/x509/output.c:1322 #, c-format msgid "\t\tPublic key (bits %d): " -msgstr "\t\tKhoá công (%d bít):" +msgstr "\t\tKhoá công (%d bít): " #: lib/x509/output.c:1325 msgid "\t\tP: " @@ -1307,7 +1307,7 @@ msgstr "\t\tG: " #: lib/x509/output.c:1375 lib/x509/output.c:2234 msgid "Subject " -msgstr "Chủ thể" +msgstr "Chủ thể " #: lib/x509/output.c:1406 msgid "\tSerial Number (hex): " @@ -1466,7 +1466,7 @@ msgstr "Cách dùng Khoá Công:\n" #: lib/x509/output.c:2531 msgid "Public Key ID: " -msgstr "Mã số ID Khoá Công:" +msgstr "Mã số ID Khoá Công: " #: lib/x509/output.c:2565 msgid "Public Key Information:\n" |