summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po.in
blob: 7b71fa38b05609a5768b8ab725950d80c3f40f5e (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
# Vietnamese translation for GnuTLS.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gnutls-2.3.8 package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gnutls 2.3.8\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n"
"POT-Creation-Date: 2008-04-29 12:24+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2008-05-02 16:39+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"

#: lib/gnutls_errors.c:53
msgid "Success."
msgstr "Thành công."

#: lib/gnutls_errors.c:54
msgid "Could not negotiate a supported cipher suite."
msgstr "Không thể thỏa thuận một bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ."

#: lib/gnutls_errors.c:56
msgid "The cipher type is unsupported."
msgstr "Không hỗ trợ kiểu mật mã."

#: lib/gnutls_errors.c:58
msgid "The certificate and the given key do not match."
msgstr "Dãy chứng nhận và khoá đã cho không tương ứng với nhau."

#: lib/gnutls_errors.c:60
msgid "Could not negotiate a supported compression method."
msgstr "Không thể thỏa thuận một phương pháp nén được hỗ trợ."

#: lib/gnutls_errors.c:62
msgid "An unknown public key algorithm was encountered."
msgstr "Gặp một thuật toán khoá công không rõ."

#: lib/gnutls_errors.c:65
msgid "An algorithm that is not enabled was negotiated."
msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được hiệu lực."

#: lib/gnutls_errors.c:67
msgid "A large TLS record packet was received."
msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi TLS lớn."

#: lib/gnutls_errors.c:69
msgid "A record packet with illegal version was received."
msgstr "Nhận được một gói tin mục ghi có phiên bản cấm."

#: lib/gnutls_errors.c:71
msgid "The Diffie Hellman prime sent by the server is not acceptable (not long enough)."
msgstr "Máy phục vụ đã gửi một nguyên tố Diffie Hellman không thích hợp (quá ngắn)."

#: lib/gnutls_errors.c:73
msgid "A TLS packet with unexpected length was received."
msgstr "Nhận được một gói tin TLS lớn có chiều dài bất thường."

#: lib/gnutls_errors.c:75
msgid "The specified session has been invalidated for some reason."
msgstr "Phiên chạy đã ghi rõ cũng bị tắt vì lý do nào."

#: lib/gnutls_errors.c:78
msgid "GnuTLS internal error."
msgstr "Lỗi nội bộ GnuTLS."

#: lib/gnutls_errors.c:79
msgid "An illegal TLS extension was received."
msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm."

#: lib/gnutls_errors.c:81
msgid "A TLS fatal alert has been received."
msgstr "Nhận được một cảnh giác nghiêm trọng TLS cấm."

#: lib/gnutls_errors.c:83
msgid "An unexpected TLS packet was received."
msgstr "Nhận được một gói tin TLS bất thường."

#: lib/gnutls_errors.c:85
msgid "A TLS warning alert has been received."
msgstr "Nhận được một cảnh giác báo trước TLS cấm."

#: lib/gnutls_errors.c:87
msgid "An error was encountered at the TLS Finished packet calculation."
msgstr "Gặp lỗi trong phép tính gói tin đã kết thúc TLS."

#: lib/gnutls_errors.c:89
msgid "The peer did not send any certificate."
msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận."

#: lib/gnutls_errors.c:92
msgid "There is already a crypto algorithm with lower priority."
msgstr "Đã có một thuật toán mã hoá có mức ưu tiên thấp hơn."

#: lib/gnutls_errors.c:95
msgid "No temporary RSA parameters were found."
msgstr "Không tìm thấy tham số RSA tạm thời."

#: lib/gnutls_errors.c:97
msgid "No temporary DH parameters were found."
msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời."

#: lib/gnutls_errors.c:99
msgid "An unexpected TLS handshake packet was received."
msgstr "Nhận được một gói tin thiết lập quan hệ TLS bất thường."

#: lib/gnutls_errors.c:101
msgid "The scanning of a large integer has failed."
msgstr "Lỗi quét một số nguyên lớn."

#: lib/gnutls_errors.c:103
msgid "Could not export a large integer."
msgstr "Không thể xuất một số nguyên lớn."

#: lib/gnutls_errors.c:105
msgid "Decryption has failed."
msgstr "Lỗi giải mã."

#: lib/gnutls_errors.c:106
msgid "Encryption has failed."
msgstr "Lỗi mã hoá."

#: lib/gnutls_errors.c:107
msgid "Public key decryption has failed."
msgstr "Lỗi giải mã khoá công."

#: lib/gnutls_errors.c:109
msgid "Public key encryption has failed."
msgstr "Lỗi mã hoá khoá công."

#: lib/gnutls_errors.c:111
msgid "Public key signing has failed."
msgstr "Lỗi ký khoá công."

#: lib/gnutls_errors.c:113
msgid "Public key signature verification has failed."
msgstr "Lỗi thẩm tra chữ ký khoá công."

#: lib/gnutls_errors.c:115
msgid "Decompression of the TLS record packet has failed."
msgstr "Lỗi giải nén gói tin mục ghi TLS."

#: lib/gnutls_errors.c:117
msgid "Compression of the TLS record packet has failed."
msgstr "Lỗi nén gói tin mục ghi TLS."

#: lib/gnutls_errors.c:120
msgid "Internal error in memory allocation."
msgstr "Gặp lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ."

#: lib/gnutls_errors.c:122
msgid "An unimplemented or disabled feature has been requested."
msgstr "Đã yêu cầu một tính năng bị tắt hoặc chưa được thực hiện."

#: lib/gnutls_errors.c:124
msgid "Insufficient credentials for that request."
msgstr "Không đủ thông tin xác thực cho yêu cầu đó."

#: lib/gnutls_errors.c:126
msgid "Error in password file."
msgstr "Gặp lỗi trong tập tin mật khẩu."

#: lib/gnutls_errors.c:127
msgid "Wrong padding in PKCS1 packet."
msgstr "Sai đệm gói tin PKCS1."

#: lib/gnutls_errors.c:129
msgid "The requested session has expired."
msgstr "Đã yêu cầu một hiên chạy đã hết hạn."

#: lib/gnutls_errors.c:130
msgid "Hashing has failed."
msgstr "Lỗi chuyển đổi chuỗi sang một mẫu duy nhất."

#: lib/gnutls_errors.c:131
msgid "Base64 decoding error."
msgstr "Lỗi giải mã Base64."

#: lib/gnutls_errors.c:133
msgid "Base64 unexpected header error."
msgstr "Lỗi phần đầu bất thường Base64."

#: lib/gnutls_errors.c:135
msgid "Base64 encoding error."
msgstr "Lỗi mã hoá Base64."

#: lib/gnutls_errors.c:137
msgid "Parsing error in password file."
msgstr "Lỗi phân tích ngữ pháp trong tập tin mật khẩu."

#: lib/gnutls_errors.c:139
msgid "The requested data were not available."
msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng."

#: lib/gnutls_errors.c:141
msgid "Error in the pull function."
msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull."

#: lib/gnutls_errors.c:142
msgid "Error in the push function."
msgstr "Gặp lỗi trong hàm push."

#: lib/gnutls_errors.c:143
msgid "The upper limit of record packet sequence numbers has been reached. Wow!"
msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin mục ghi."

#: lib/gnutls_errors.c:145
msgid "Error in the certificate."
msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận."

#: lib/gnutls_errors.c:147
msgid "Unknown Subject Alternative name in X.509 certificate."
msgstr "Gặp tên Người dân Xen kẽ không rõ trong chứng nhận X.509."

#: lib/gnutls_errors.c:150
msgid "Unsupported critical extension in X.509 certificate."
msgstr "Gặp phần mở rộng nghiêm trọng không được hỗ trợ trong chứng nhận X.509."

#: lib/gnutls_errors.c:152
msgid "Key usage violation in certificate has been detected."
msgstr "Đã phát hiện sự vi phạm cách sử dụng khoá trong chứng nhận."

#: lib/gnutls_errors.c:154 lib/gnutls_errors.c:155
msgid "Function was interrupted."
msgstr "Hàm đã bị gián đoạn."

#: lib/gnutls_errors.c:156
msgid "Rehandshake was requested by the peer."
msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ."

#: lib/gnutls_errors.c:158
msgid "TLS Application data were received, while expecting handshake data."
msgstr "Nhận được dữ liệu Ứng dụng TLS, còn đợi dữ liệu thiết lập quan hệ."

#: lib/gnutls_errors.c:160
msgid "Error in Database backend."
msgstr "Gặp lỗi trong hậu phương cơ sở dữ liệu."

#: lib/gnutls_errors.c:161
msgid "The certificate type is not supported."
msgstr "Kiểu chứng nhận không được hỗ trợ."

#: lib/gnutls_errors.c:163
msgid "The given memory buffer is too short to hold parameters."
msgstr "Đã đưa ra một vùng đệm bộ nhớ quá ngắn để chứa các tham số."

#: lib/gnutls_errors.c:165
msgid "The request is invalid."
msgstr "Yêu cầu không hợp lệ."

#: lib/gnutls_errors.c:166
msgid "An illegal parameter has been received."
msgstr "Nhận được một tham số cấm."

#: lib/gnutls_errors.c:168
msgid "Error while reading file."
msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin."

#: lib/gnutls_errors.c:170
msgid "ASN1 parser: Element was not found."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy phần tử."

#: lib/gnutls_errors.c:172
msgid "ASN1 parser: Identifier was not found"
msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy đồ nhận diện."

#: lib/gnutls_errors.c:174
msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong sự phân tích ngữ cảnh DER."

#: lib/gnutls_errors.c:176
msgid "ASN1 parser: Value was not found."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: không tìm thấy giá trị."

#: lib/gnutls_errors.c:178
msgid "ASN1 parser: Generic parsing error."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi phân tích ngữ cảnh chung."

#: lib/gnutls_errors.c:180
msgid "ASN1 parser: Value is not valid."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: giá trị không hợp lệ."

#: lib/gnutls_errors.c:182
msgid "ASN1 parser: Error in TAG."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong TAG (thẻ)."

#: lib/gnutls_errors.c:183
msgid "ASN1 parser: error in implicit tag"
msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong thẻ dứt khoát."

#: lib/gnutls_errors.c:185
msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi trong kiểu « ANY » (bất kỳ)."

#: lib/gnutls_errors.c:187
msgid "ASN1 parser: Syntax error."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: lỗi cú pháp."

#: lib/gnutls_errors.c:189
msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing."
msgstr "Bộ phân tích ASN1: tràn sự phân tích ngữ cảnh DER."

#: lib/gnutls_errors.c:192
msgid "Too many empty record packets have been received."
msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin mục ghi rỗng."

#: lib/gnutls_errors.c:194
msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed."
msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra."

#: lib/gnutls_errors.c:196
msgid "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library version."
msgstr "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-extra."

#: lib/gnutls_errors.c:198
msgid "The gcrypt library version is too old."
msgstr "Phiên bản thư viện gcrypt là quá cũ."

#: lib/gnutls_errors.c:201
msgid "The tasn1 library version is too old."
msgstr "Phiên bản thư viện tasn1 là quá cũ."

#: lib/gnutls_errors.c:203
msgid "The OpenPGP User ID is revoked."
msgstr "Mã số người dùng OpenPGP bị thu hồi."

#: lib/gnutls_errors.c:205
msgid "Error loading the keyring."
msgstr "Gặp lỗi khi nạp vòng khoá."

#: lib/gnutls_errors.c:207
msgid "The initialization of LZO has failed."
msgstr "Lỗi sơ khởi LZO."

#: lib/gnutls_errors.c:209
msgid "No supported compression algorithms have been found."
msgstr "Không tìm thấy thuật toán nén được hỗ trợ."

#: lib/gnutls_errors.c:211
msgid "No supported cipher suites have been found."
msgstr "Không tìm thấy bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ."

#: lib/gnutls_errors.c:213
msgid "Could not get OpenPGP key."
msgstr "Không thể lấy khoá OpenPGP."

#: lib/gnutls_errors.c:215
msgid "Could not find OpenPGP subkey."
msgstr "Không tìm thấy khoá phụ OpenPGP."

#: lib/gnutls_errors.c:218
msgid "The SRP username supplied is illegal."
msgstr "Đã cung cấp một tên người dùng SRP cấm."

#: lib/gnutls_errors.c:221
msgid "The OpenPGP fingerprint is not supported."
msgstr "Dấu tay OpenPGP không phải được hỗ trợ."

#: lib/gnutls_errors.c:223
msgid "The certificate has unsupported attributes."
msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ."

#: lib/gnutls_errors.c:225
msgid "The OID is not supported."
msgstr "IOD không được hỗ trợ."

#: lib/gnutls_errors.c:227
msgid "The hash algorithm is unknown."
msgstr "Không rõ thuật toán chuyển đổi chuỗi sang mẫu duy nhất."

#: lib/gnutls_errors.c:229
msgid "The PKCS structure's content type is unknown."
msgstr "Không rõ kiểu nội dung của cấu trúc PKCS."

#: lib/gnutls_errors.c:231
msgid "The PKCS structure's bag type is unknown."
msgstr "Không rõ kiểu bao của cấu trúc PKC"

#: lib/gnutls_errors.c:233
msgid "The given password contains invalid characters."
msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ."

#: lib/gnutls_errors.c:235
msgid "The Message Authentication Code verification failed."
msgstr "Lỗi thẩm tra Mã Xác Thực Thông Điệp."

#: lib/gnutls_errors.c:237
msgid "Some constraint limits were reached."
msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc."

#: lib/gnutls_errors.c:239
msgid "Failed to acquire random data."
msgstr "Lỗi lấy dữ liệu ngẫu nhiên. "

#: lib/gnutls_errors.c:242
msgid "Received a TLS/IA Intermediate Phase Finished message"
msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn Trung gian đã Kết thúc TLS/IA."

#: lib/gnutls_errors.c:244
msgid "Received a TLS/IA Final Phase Finished message"
msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn Cuối cùng đã Kết thúc TLS/IA."

#: lib/gnutls_errors.c:246
msgid "Verifying TLS/IA phase checksum failed"
msgstr "Lỗi thẩm tra tổng kiểm của giải đoạn TLS/IA."

#: lib/gnutls_errors.c:249
msgid "The specified algorithm or protocol is unknown."
msgstr "Không rõ thuật toán hoặc giao thức đã ghi rõ."

#: lib/gnutls_errors.c:252
msgid "The handshake data size is too large (DoS?), check gnutls_handshake_set_max_packet_length()."
msgstr "Dữ liệu thiết lập quan hệ có kích cỡ quá lớn (DoS?), hãy kiểm tra lại gnutls_handshake_set_max_packet_length()."

#: lib/x509/output.c:113 lib/x509/output.c:384
#, c-format
msgid "\t\t\tPath Length Constraint: %d\n"
msgstr "\t\t\tRàng buộc chiều dài đường dẫn: %d\n"

#: lib/x509/output.c:114
#, c-format
msgid "\t\t\tPolicy Language: %s"
msgstr "\t\t\tNgôn ngữ chính sách: %s"

#: lib/x509/output.c:123
msgid ""
"\t\t\tPolicy:\n"
"\t\t\t\tASCII: "
msgstr ""
"\t\t\tChính sách:\n"
"\t\t\t\tASCII: "

#: lib/x509/output.c:125
msgid ""
"\n"
"\t\t\t\tHexdump: "
msgstr ""
"\n"
"\t\t\t\tĐổ thập lục: "

#: lib/x509/output.c:217
msgid "\t\t\tDigital signature.\n"
msgstr "\t\t\tChữ ký dạng số.\n"

#: lib/x509/output.c:219
msgid "\t\t\tNon repudiation.\n"
msgstr "\t\t\tKhông từ chối.\n"

#: lib/x509/output.c:221
msgid "\t\t\tKey encipherment.\n"
msgstr "\t\t\tMã hoá khoá.\n"

#: lib/x509/output.c:223
msgid "\t\t\tData encipherment.\n"
msgstr "\t\t\tMã hoá dữ liệu.\n"

#: lib/x509/output.c:225
msgid "\t\t\tKey agreement.\n"
msgstr "\t\t\tChấp thuận khoá.\n"

#: lib/x509/output.c:227
msgid "\t\t\tCertificate signing.\n"
msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n"

#: lib/x509/output.c:229
msgid "\t\t\tCRL signing.\n"
msgstr "\t\t\tKý CRL.\n"

#: lib/x509/output.c:231
msgid "\t\t\tKey encipher only.\n"
msgstr "\t\t\tChỉ mã hoá khoá.\n"

#: lib/x509/output.c:233
msgid "\t\t\tKey decipher only.\n"
msgstr "\t\t\tChỉ giải mã khoá.\n"

#: lib/x509/output.c:345
msgid "\t\t\tTLS WWW Server.\n"
msgstr "\t\t\tMáy phục vụ WWW TLS.\n"

#: lib/x509/output.c:347
msgid "\t\t\tTLS WWW Client.\n"
msgstr "\t\t\tỨng dụng khách WWW TLS.\n"

#: lib/x509/output.c:349
msgid "\t\t\tCode signing.\n"
msgstr "\t\t\tKý mã.\n"

#: lib/x509/output.c:351
msgid "\t\t\tEmail protection.\n"
msgstr "\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n"

#: lib/x509/output.c:353
msgid "\t\t\tTime stamping.\n"
msgstr "\t\t\tGhi thời gian.\n"

#: lib/x509/output.c:355
msgid "\t\t\tOCSP signing.\n"
msgstr "\t\t\tKý OCSP.\n"

#: lib/x509/output.c:357
msgid "\t\t\tAny purpose.\n"
msgstr "\t\t\tBất cứ mục đích nào.\n"

#: lib/x509/output.c:379
msgid "\t\t\tCertificate Authority (CA): FALSE\n"
msgstr "\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): SAI\n"

#: lib/x509/output.c:381
msgid "\t\t\tCertificate Authority (CA): TRUE\n"
msgstr "\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): ĐÚNG\n"

#: lib/x509/output.c:484
#, c-format
msgid "\t\t\tXMPP Address: %.*s\n"
msgstr "\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n"

#: lib/x509/output.c:487
#, c-format
msgid "\t\t\totherName OID: %.*s\n"
msgstr "\t\t\tOID tên khác: %.*s\n"

#: lib/x509/output.c:488
msgid "\t\t\totherName DER: "
msgstr "\t\t\tDER tên khác: "

#: lib/x509/output.c:490
msgid ""
"\n"
"\t\t\totherName ASCII: "
msgstr ""
"\n"
"\t\t\tASCII tên khác: "

#: lib/x509/output.c:516 lib/x509/output.c:1181
#, c-format
msgid "\tVersion: %d\n"
msgstr "\tPhiên bản %d\n"

#: lib/x509/output.c:530
msgid "\tSerial Number (hex): "
msgstr "\tSố sản xuất (thập lục): "

#: lib/x509/output.c:547 lib/x509/output.c:1195
#, c-format
msgid "\tIssuer: %s\n"
msgstr "\tNhà cấp: %s\n"

#: lib/x509/output.c:554
msgid "\tValidity:\n"
msgstr "\tHợp lệ:\n"

#: lib/x509/output.c:567
#, c-format
msgid "\t\tNot Before: %s\n"
msgstr "\t\tKhông phải trước: %s\n"

#: lib/x509/output.c:581
#, c-format
msgid "\t\tNot After: %s\n"
msgstr "\t\tKhông phải sau : %s\n"

#: lib/x509/output.c:595
#, c-format
msgid "\tSubject: %s\n"
msgstr "\tNgười dân: %s\n"

#: lib/x509/output.c:612
#, c-format
msgid "\tSubject Public Key Algorithm: %s\n"
msgstr "\tThuật toán khoá công người dân: %s\n"

#: lib/x509/output.c:625
#, c-format
msgid "\t\tModulus (bits %d):\n"
msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n"

#: lib/x509/output.c:627
msgid "\t\tExponent:\n"
msgstr "\t\tMũ :\n"

#: lib/x509/output.c:646
#, c-format
msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n"
msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n"

#: lib/x509/output.c:648
msgid "\t\tP:\n"
msgstr "\t\tP:\n"

#: lib/x509/output.c:650
msgid "\t\tQ:\n"
msgstr "\t\tQ:\n"

#: lib/x509/output.c:652
msgid "\t\tG:\n"
msgstr "\t\tG:\n"

#: lib/x509/output.c:697
msgid "\tExtensions:\n"
msgstr "\tPhần mở rộng:\n"

#: lib/x509/output.c:707
#, c-format
msgid "\t\tBasic Constraints (%s):\n"
msgstr "\t\tRàng buộc cơ bản (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:708 lib/x509/output.c:723 lib/x509/output.c:738
#: lib/x509/output.c:753 lib/x509/output.c:768 lib/x509/output.c:783
#: lib/x509/output.c:798 lib/x509/output.c:813 lib/x509/output.c:825
msgid "critical"
msgstr "tới hạn"

#: lib/x509/output.c:708 lib/x509/output.c:723 lib/x509/output.c:738
#: lib/x509/output.c:753 lib/x509/output.c:768 lib/x509/output.c:783
#: lib/x509/output.c:798 lib/x509/output.c:813 lib/x509/output.c:825
msgid "not critical"
msgstr "không tới hạn"

#: lib/x509/output.c:722
#, c-format
msgid "\t\tSubject Key Identifier (%s):\n"
msgstr "\tĐồ nhận diện khoá người dân (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:737
#, c-format
msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n"
msgstr "\t\tĐồ nhận diện khoá nhà cầm quyền (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:752
#, c-format
msgid "\t\tKey Usage (%s):\n"
msgstr "\t\tSử dụng khoá (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:767
#, c-format
msgid "\t\tKey Purpose (%s):\n"
msgstr "\t\tMục đích khoá (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:782
#, c-format
msgid "\t\tSubject Alternative Name (%s):\n"
msgstr "\t\tTên xen kẽ người dân (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:797
#, c-format
msgid "\t\tCRL Distribution points (%s):\n"
msgstr "\t\tĐiểm phân phối CRL (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:812
#, c-format
msgid "\t\tProxy Certificate Information (%s):\n"
msgstr "\t\tThông tin chứng nhận ủy nhiệm (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:824
#, c-format
msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n"
msgstr "\t\tPhần mở rộng lạ %s (%s):\n"

#: lib/x509/output.c:853
msgid "\t\t\tASCII: "
msgstr "\t\t\tASCII: "

#: lib/x509/output.c:857
msgid "\t\t\tHexdump: "
msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: "

#: lib/x509/output.c:882 lib/x509/output.c:1292
#, c-format
msgid "\tSignature Algorithm: %s\n"
msgstr "\tThuật toán chữ ký: %s\n"

#: lib/x509/output.c:886 lib/x509/output.c:1296
msgid "warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n"
msgstr "cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n"

#: lib/x509/output.c:911 lib/x509/output.c:1321
msgid "\tSignature:\n"
msgstr "\tChữ ký:\n"

#: lib/x509/output.c:934
msgid ""
"\tMD5 fingerprint:\n"
"\t\t"
msgstr ""
"\tDấu tay MD5:\n"
"\t\t"

#: lib/x509/output.c:936
msgid ""
"\tSHA-1 fingerprint:\n"
"\t\t"
msgstr ""
"\tDấu tay SHA1:\n"
"\t\t"

#: lib/x509/output.c:970
msgid ""
"\tPublic Key Id:\n"
"\t\t"
msgstr ""
"\tMã số khoá công:\n"
"\t\t"

#: lib/x509/output.c:1137
msgid "X.509 Certificate Information:\n"
msgstr "Thông tin chứng nhận X.509:\n"

#: lib/x509/output.c:1141
msgid "Other Information:\n"
msgstr "Thông tin khác:\n"

#: lib/x509/output.c:1177
msgid "\tVersion: 1 (default)\n"
msgstr "\tPhiên bản: 1 (mặc định)\n"

#: lib/x509/output.c:1202
msgid "\tUpdate dates:\n"
msgstr "\tNgày cập nhật:\n"

#: lib/x509/output.c:1215
#, c-format
msgid "\t\tIssued: %s\n"
msgstr "\t\tCấp: %s\n"

#: lib/x509/output.c:1231
#, c-format
msgid "\t\tNext at: %s\n"
msgstr "\t\tLần sau vào : %s\n"

#: lib/x509/output.c:1241
#, c-format
msgid "\tRevoked certificates (%d):\n"
msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n"

#: lib/x509/output.c:1243
msgid "\tNo revoked certificates.\n"
msgstr "\tKhông có chứng nhận bị thu hồi.\n"

#: lib/x509/output.c:1262
msgid "\t\tSerial Number (hex): "
msgstr "\t\tSố sản xuất (thập lục): "

#: lib/x509/output.c:1271
#, c-format
msgid "\t\tRevoked at: %s\n"
msgstr "\t\tThu hồi vào : %s\n"

#: lib/x509/output.c:1352
msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n"
msgstr "Danh sách Thu hồi Chứng nhận X.509:\n"