summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
blob: 901a4f0e84da74797495dcfe9daa1b44a64cf5c4 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
# Vietnamese translation for GST Plugins Bad.
# Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc.
# This file is distributed under the same license as the gst-plugins-bad package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gst-plugins-bad 0.10.17.2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/\n"
"POT-Creation-Date: 2013-07-11 16:29+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2010-03-06 22:09+1030\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n"

msgid "Could not read title information for DVD."
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề về đĩa DVD."

#, c-format
msgid "Failed to open DVD device '%s'."
msgstr "Không mở được thiết bị đĩa DVD « %s »."

msgid "Failed to set PGC based seeking."
msgstr "Không đặt được chức năng tìm nơi dựa vào PGC."

msgid ""
"Could not read DVD. This may be because the DVD is encrypted and a DVD "
"decryption library is not installed."
msgstr ""

#, fuzzy
msgid "Could not read DVD."
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề về đĩa DVD."

msgid "This file contains no playable streams."
msgstr ""

msgid "Couldn't get the Manifest's URI"
msgstr ""

msgid "Failed to get fragment URL."
msgstr ""

msgid "Couldn't download fragments"
msgstr ""

msgid "No file name specified for writing."
msgstr "Chưa ghi rõ tên tập tin để ghi vào."

#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for writing."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để ghi."

msgid "Internal data stream error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

#, c-format
msgid "Could not write to file \"%s\"."
msgstr "Không thể ghi vào tập tin « %s »."

msgid "Could not establish connection to sndio"
msgstr ""

msgid "Failed to query sndio capabilities"
msgstr ""

#, fuzzy
msgid "Could not configure sndio"
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."

#, fuzzy
msgid "Could not start sndio"
msgstr "Không thể đọc thông tin tựa đề về đĩa DVD."

msgid "Internal data flow error."
msgstr "Lỗi luồng dữ liệu nội bộ."

msgid "Generated file has a larger preroll time than its streams duration"
msgstr ""

#, c-format
msgid "Missing element '%s' - check your GStreamer installation."
msgstr ""

msgid "File location is set to NULL, please set it to a valid filename"
msgstr ""

msgid "Subpicture format was not configured before data flow"
msgstr ""

#, c-format
msgid "Given file name \"%s\" can't be converted to local file name encoding."
msgstr ""

#, c-format
msgid "Device \"%s\" does not exist."
msgstr "Thiết bị « %s » không tồn tại."

#, c-format
msgid "Could not open frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể mở thiết bị giao diện « %s »."

#, c-format
msgid "Could not get settings from frontend device \"%s\"."
msgstr "Không thể lấy thiết lập từ thiết bị giao diện « %s »."

#, c-format
msgid "Could not open file \"%s\" for reading."
msgstr "Không thể mở tập tin « %s » để đọc."

msgid "Couldn't find DVB channel configuration file"
msgstr ""

#, c-format
msgid "Couldn't load DVB channel configuration file: %s"
msgstr ""

msgid "DVB channel configuration file doesn't contain any channels"
msgstr ""

#, c-format
msgid "Couldn't find details for DVB channel %s"
msgstr ""

#~ msgid "Could not open audio device for mixer control handling."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng."

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for mixer control handling. This version of "
#~ "the Open Sound System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để quản lý điều khiển máy hoà tiếng. Phiên "
#~ "bản Hệ thống Âm thanh Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."

#~ msgid "Volume"
#~ msgstr "Âm"

#~ msgid "Master"
#~ msgstr "Chủ"

#~ msgid "Front"
#~ msgstr "Trước"

#~ msgid "Rear"
#~ msgstr "Sau"

#~ msgid "Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe"

#~ msgid "Center"
#~ msgstr "Giữa"

#~ msgid "LFE"
#~ msgstr "LFE"

#~ msgid "Surround"
#~ msgstr "Vòm"

#~ msgid "Side"
#~ msgstr "Bên"

#~ msgid "Built-in Speaker"
#~ msgstr "Loa dựng sẵn"

#~ msgid "AUX 1 Out"
#~ msgstr "AUX 1 Ra"

#~ msgid "AUX 2 Out"
#~ msgstr "AUX 2 Ra"

#~ msgid "AUX Out"
#~ msgstr "AUX Ra"

#~ msgid "Bass"
#~ msgstr "Trầm"

#~ msgid "Treble"
#~ msgstr "Cao"

#~ msgid "3D Depth"
#~ msgstr "Sâu 3D"

#~ msgid "3D Center"
#~ msgstr "Giữa 3D"

#~ msgid "3D Enhance"
#~ msgstr "Tăng cường 3D"

#~ msgid "Telephone"
#~ msgstr "Điện thoại"

#~ msgid "Microphone"
#~ msgstr "Máy vi âm"

#~ msgid "Line Out"
#~ msgstr "Dây Ra"

#~ msgid "Line In"
#~ msgstr "Dây Vào"

#~ msgid "Internal CD"
#~ msgstr "CD nội bộ"

#~ msgid "Video In"
#~ msgstr "Phim Vào"

#~ msgid "AUX 1 In"
#~ msgstr "AUX 1 Vào"

#~ msgid "AUX 2 In"
#~ msgstr "AUX 2 Vào"

#~ msgid "AUX In"
#~ msgstr "AUX Vào"

#~ msgid "PCM"
#~ msgstr "PCM"

#~ msgid "Record Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Thu"

#~ msgid "Output Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Xuất"

#~ msgid "Microphone Boost"
#~ msgstr "Tăng Máy vi âm"

#~ msgid "Loopback"
#~ msgstr "Mạch nội bộ"

#~ msgid "Diagnostic"
#~ msgstr "Chẩn đoán"

#~ msgid "Bass Boost"
#~ msgstr "Tăng Trầm"

#~ msgid "Playback Ports"
#~ msgstr "Cổng Phát lại"

#~ msgid "Input"
#~ msgstr "Vào"

#~ msgid "Record Source"
#~ msgstr "Nguồn Thu"

#~ msgid "Monitor Source"
#~ msgstr "Nguồn Màn hình"

#~ msgid "Keyboard Beep"
#~ msgstr "Bíp Bàn phím"

#~ msgid "Monitor"
#~ msgstr "Màn hình"

#~ msgid "Simulate Stereo"
#~ msgstr "Mô phỏng Âm lập thể"

#~ msgid "Stereo"
#~ msgstr "Âm lập thể"

#~ msgid "Surround Sound"
#~ msgstr "Âm thanh Vòm"

#~ msgid "Microphone Gain"
#~ msgstr "Khuếch đại Máy vi âm"

#~ msgid "Speaker Source"
#~ msgstr "Nguồn Loa"

#~ msgid "Microphone Source"
#~ msgstr "Nguồn Máy vi âm"

#~ msgid "Jack"
#~ msgstr "Ổ cắm"

#~ msgid "Center / LFE"
#~ msgstr "Giữa/LFE"

#~ msgid "Stereo Mix"
#~ msgstr "Trộn Âm lập thể"

#~ msgid "Mono Mix"
#~ msgstr "Trộn Nguồn đơn"

#~ msgid "Input Mix"
#~ msgstr "Trộn Đầu vào"

#~ msgid "SPDIF In"
#~ msgstr "SPDIF Vào"

#~ msgid "SPDIF Out"
#~ msgstr "SPDIF Ra"

#~ msgid "Microphone 1"
#~ msgstr "Máy vi âm 1"

#~ msgid "Microphone 2"
#~ msgstr "Máy vi âm 2"

#~ msgid "Digital Out"
#~ msgstr "Thuật số Ra"

#~ msgid "Digital In"
#~ msgstr "Thuật số Vào"

#~ msgid "HDMI"
#~ msgstr "HDMI"

#~ msgid "Modem"
#~ msgstr "Bộ điều giải"

#~ msgid "Handset"
#~ msgstr "Cầm tay"

#~ msgid "Other"
#~ msgstr "Khác"

#~ msgid "None"
#~ msgstr "Không có"

#~ msgid "On"
#~ msgstr "Bật"

#~ msgid "Off"
#~ msgstr "Tắt"

#~ msgid "Mute"
#~ msgstr "Câm"

#~ msgid "Fast"
#~ msgstr "Nhanh"

#~ msgid "Very Low"
#~ msgstr "Rất thấp"

#~ msgid "Low"
#~ msgstr "Thấp"

#~ msgid "Medium"
#~ msgstr "Vừa"

#~ msgid "High"
#~ msgstr "Cao"

#~ msgid "Very High"
#~ msgstr "Rất cao"

#~ msgid "Production"
#~ msgstr "Sản xuất"

#~ msgid "Front Panel Microphone"
#~ msgstr "Máy vi âm bảng trước"

#~ msgid "Front Panel Line In"
#~ msgstr "Dây vào bảng trước"

#~ msgid "Front Panel Headphones"
#~ msgstr "Tai nghe bảng trước"

#~ msgid "Front Panel Line Out"
#~ msgstr "Dây ra bảng trước"

#~ msgid "Green Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp lục"

#~ msgid "Pink Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng"

#~ msgid "Blue Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh"

#~ msgid "White Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng"

#~ msgid "Black Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đen"

#~ msgid "Gray Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xám"

#~ msgid "Orange Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp cam"

#~ msgid "Red Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ"

#~ msgid "Yellow Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng"

#~ msgid "Green Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp lục bảng trước"

#~ msgid "Pink Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp hồng bảng trước"

#~ msgid "Blue Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xanh bảng trước"

#~ msgid "White Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp trắng bảng trước"

#~ msgid "Black Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đen bảng trước"

#~ msgid "Gray Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp xám bảng trước"

#~ msgid "Orange Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp cam bảng trước"

#~ msgid "Red Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp đỏ bảng trước"

#~ msgid "Yellow Front Panel Connector"
#~ msgstr "Đầu kẹp vàng bảng trước"

#~ msgid "Spread Output"
#~ msgstr "Giăng ra kết xuất"

#~ msgid "Downmix"
#~ msgstr "Trộn xuống"

#~ msgid "Virtual Mixer Input"
#~ msgstr "Đầu vào Trộn Ảo"

#~ msgid "Virtual Mixer Output"
#~ msgstr "Đầu ra Trộn Ảo"

#~ msgid "Virtual Mixer Channels"
#~ msgstr "Kênh Trộn Ảo"

#~ msgid "%s Function"
#~ msgstr "Hàm %s"

#~ msgid "%s %d"
#~ msgstr "%s %d"

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. Device is being used by another "
#~ "application."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Thiết bị này đang được ứng "
#~ "dụng khác sử dụng."

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. You don't have permission to "
#~ "open the device."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Bạn không có quyền mở thiết "
#~ "bị này."

#~ msgid "Could not open audio device for playback."
#~ msgstr "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại."

#~ msgid ""
#~ "Could not open audio device for playback. This version of the Open Sound "
#~ "System is not supported by this element."
#~ msgstr ""
#~ "Không thể mở thiết bị âm thanh để phát lại. Phiên bản Hệ thống Âm thanh "
#~ "Mở này không được yếu tố này hỗ trợ."

#~ msgid "Playback is not supported by this audio device."
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng phát lại."

#~ msgid "Audio playback error."
#~ msgstr "Lỗi phát lại âm thanh."

#~ msgid "Recording is not supported by this audio device."
#~ msgstr "Thiết bị âm thanh này không hỗ trợ chức năng thu."

#~ msgid "Error recording from audio device."
#~ msgstr "Lỗi thu từ thiết bị âm thanh."