# Vietnamese translation for GTK+ Properties. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002. # Clytie Siddall , 2005-2006. # #: gtk/gtkprintoperation.c:526 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gtk+-properties 2.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2006-05-05 10:34-0400\n" "PO-Revision-Date: 2006-04-17 17:10+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:86 msgid "Number of Channels" msgstr "Số kênh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:87 msgid "The number of samples per pixel" msgstr "Số mẫu trên một điểm ảnh." #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:96 msgid "Colorspace" msgstr "Miền màu:" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:97 msgid "The colorspace in which the samples are interpreted" msgstr "Miền mẫu trong đó có thông dịch các mẫu." #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:105 msgid "Has Alpha" msgstr "Có anfa" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:106 msgid "Whether the pixbuf has an alpha channel" msgstr "Có nên bộ đệm điểm ảnh có một kênh anfa hay không." #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:119 msgid "Bits per Sample" msgstr "Bit/mẫu" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:120 msgid "The number of bits per sample" msgstr "Số bit trong mỗi mẫu." #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:129 gtk/gtklayout.c:618 gtk/gtktreeviewcolumn.c:201 msgid "Width" msgstr "Độ rộng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:130 msgid "The number of columns of the pixbuf" msgstr "Số cột trong bộ đệm điểm ảnh." #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:139 gtk/gtklayout.c:627 msgid "Height" msgstr "Độ cao" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:140 msgid "The number of rows of the pixbuf" msgstr "Số hàng trong bộ đệm điểm ảnh." #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:156 msgid "Rowstride" msgstr "Bước hàng" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:157 msgid "" "The number of bytes between the start of a row and the start of the next row" msgstr "Số byte giữa đầu hàng và đầu hàng kế tiếp." #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:166 msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: gdk-pixbuf/gdk-pixbuf.c:167 msgid "A pointer to the pixel data of the pixbuf" msgstr "Bộ trỏ tới dữ liệu điểm ảnh của bộ đệm điểm ảnh." #: gdk/gdkdisplaymanager.c:103 msgid "Default Display" msgstr "Bộ trình bày mặc định" #: gdk/gdkdisplaymanager.c:104 msgid "The default display for GDK" msgstr "Bộ trình bày mặc định cho GDK" #: gdk/gdkpango.c:546 gtk/gtkinvisible.c:86 gtk/gtkwindow.c:528 msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: gdk/gdkpango.c:547 msgid "the GdkScreen for the renderer" msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" #: gdk/gdkscreen.c:74 msgid "Font options" msgstr "Tùy chọn phông chữ" #: gdk/gdkscreen.c:75 msgid "The default font options for the screen" msgstr "Cãc tùy chọn phông chữ mặc định cho màn hình." #: gdk/gdkscreen.c:82 msgid "Font resolution" msgstr "Độ phân giải phông chữ" #: gdk/gdkscreen.c:83 msgid "The resolution for fonts on the screen" msgstr "Độ phân giải của phông chữ trên màn hình." #: gtk/gtkaboutdialog.c:207 msgid "Program name" msgstr "Tên chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:208 msgid "" "The name of the program. If this is not set, it defaults to " "g_get_application_name()" msgstr "" "Tên của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc định là « " "g_get_application_name() » (g lấy tên ứng dụng)." #: gtk/gtkaboutdialog.c:222 msgid "Program version" msgstr "Phiên bản chương trình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:223 msgid "The version of the program" msgstr "Phiên bản của chương trình." #: gtk/gtkaboutdialog.c:237 msgid "Copyright string" msgstr "Chuỗi bản quyền" #: gtk/gtkaboutdialog.c:238 msgid "Copyright information for the program" msgstr "Thông tin bản quyền cho chương trình." #: gtk/gtkaboutdialog.c:255 msgid "Comments string" msgstr "Chuỗi ghi chú" #: gtk/gtkaboutdialog.c:256 msgid "Comments about the program" msgstr "Ghi chú về chương trình." #: gtk/gtkaboutdialog.c:290 msgid "Website URL" msgstr "Địa chỉ Mạng của trang chủ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:291 msgid "The URL for the link to the website of the program" msgstr "Địa chỉ Mạng cho liên kết tới trang chủ của chương trình." #: gtk/gtkaboutdialog.c:307 msgid "Website label" msgstr "Nhãn trang chủ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:308 msgid "" "The label for the link to the website of the program. If this is not set, it " "defaults to the URL" msgstr "" "Nhãn cho liên kết tới trang chủ của chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị " "mặc định là địa chỉ Mạng của nó." #: gtk/gtkaboutdialog.c:324 msgid "Authors" msgstr "Tác giả" #: gtk/gtkaboutdialog.c:325 msgid "List of authors of the program" msgstr "Danh sách các tác giả của chương trình." #: gtk/gtkaboutdialog.c:341 msgid "Documenters" msgstr "Tài liệu :" #: gtk/gtkaboutdialog.c:342 msgid "List of people documenting the program" msgstr "Danh sách các người tạo tài liệu cho chương trình." #: gtk/gtkaboutdialog.c:358 msgid "Artists" msgstr "Nghệ sĩ" #: gtk/gtkaboutdialog.c:359 msgid "List of people who have contributed artwork to the program" msgstr "Danh sách các người đã đóng góp đồ họa cùng chương trình." #: gtk/gtkaboutdialog.c:376 msgid "Translator credits" msgstr "Bản dịch:" #: gtk/gtkaboutdialog.c:377 msgid "" "Credits to the translators. This string should be marked as translatable" msgstr "" "Công trạng cho các người dịch. Chuỗi này nên được nhãn có khả năng dịch." #: gtk/gtkaboutdialog.c:392 msgid "Logo" msgstr "Biểu hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:393 msgid "" "A logo for the about box. If this is not set, it defaults to " "gtk_window_get_default_icon_list()" msgstr "" "Một biểu hình cho hộp giới thiệu chương trình. Nếu chưa đặt thì giá trị mặc " "định là « gtk_window_get_default_icon_list() » (gtk cửa sổ lấy danh sách " "biểu tượng mặc định)." #: gtk/gtkaboutdialog.c:408 msgid "Logo Icon Name" msgstr "Tên biểu tượng biểu hình" #: gtk/gtkaboutdialog.c:409 msgid "A named icon to use as the logo for the about box." msgstr "Một biểu tượng có tên cần dùng là biểu hình cho hộp giới thiệu." #: gtk/gtkaboutdialog.c:422 msgid "Wrap license" msgstr "Ngắt dòng quyển" #: gtk/gtkaboutdialog.c:423 msgid "Whether to wrap the license text." msgstr "Có nên ngắt dòng trong đoạn văn của quyền hay không." #: gtk/gtkaccellabel.c:111 msgid "Accelerator Closure" msgstr "Cấu trúc dữ liệu phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:112 msgid "The closure to be monitored for accelerator changes" msgstr "Cấu trúc dữ liệu cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." #: gtk/gtkaccellabel.c:118 msgid "Accelerator Widget" msgstr "Ô điều khiển phím tắt" #: gtk/gtkaccellabel.c:119 msgid "The widget to be monitored for accelerator changes" msgstr "Ô điều khiển cần theo dõi có thay đổi phím tắt hay không." #: gtk/gtkaction.c:190 gtk/gtkactiongroup.c:136 gtk/gtkprinter.c:115 msgid "Name" msgstr "Tên" #: gtk/gtkaction.c:191 msgid "A unique name for the action." msgstr "Tên duy nhất cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:198 gtk/gtkbutton.c:193 gtk/gtkexpander.c:185 #: gtk/gtkframe.c:95 gtk/gtklabel.c:293 gtk/gtktoolbutton.c:174 msgid "Label" msgstr "Nhãn" #: gtk/gtkaction.c:199 msgid "The label used for menu items and buttons that activate this action." msgstr "Nhãn được dùng cho mục trình đơn và nút có hoạt hóa hành động này." #: gtk/gtkaction.c:206 msgid "Short label" msgstr "Nhãn ngắn" #: gtk/gtkaction.c:207 msgid "A shorter label that may be used on toolbar buttons." msgstr "Một nhãn ngắn hơn mà có thể được dùng trên nút thanh công cụ." #: gtk/gtkaction.c:213 msgid "Tooltip" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtkaction.c:214 msgid "A tooltip for this action." msgstr "Mẹo công cụ cho hành động này." #: gtk/gtkaction.c:220 msgid "Stock Icon" msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: gtk/gtkaction.c:221 msgid "The stock icon displayed in widgets representing this action." msgstr "" "Biểu tượng chuẩn được hiển thị trong các ô điều khiển có miêu tả hành động " "này." #: gtk/gtkaction.c:238 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:172 gtk/gtkimage.c:229 #: gtk/gtkprinter.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:170 gtk/gtkwindow.c:520 msgid "Icon Name" msgstr "Tên biểu thượng" #: gtk/gtkaction.c:239 gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:173 gtk/gtkimage.c:230 #: gtk/gtkstatusicon.c:171 msgid "The name of the icon from the icon theme" msgstr "Tên của biểu tượng từ sắc thái biểu tượng." #: gtk/gtkaction.c:245 gtk/gtktoolitem.c:130 msgid "Visible when horizontal" msgstr "Hiển thị khi nằm ngang" #: gtk/gtkaction.c:246 gtk/gtktoolitem.c:131 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a horizontal " "orientation." msgstr "" "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ nằm ngang hay không." #: gtk/gtkaction.c:261 msgid "Visible when overflown" msgstr "Hiển thị khi trán" #: gtk/gtkaction.c:262 msgid "" "When TRUE, toolitem proxies for this action are represented in the toolbar " "overflow menu." msgstr "" "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm mục công cụ cho hành động này được miêu tả trong trình " "đơn trán thanh công cụ." #: gtk/gtkaction.c:269 gtk/gtktoolitem.c:137 msgid "Visible when vertical" msgstr "Hiển thị khi dọc" #: gtk/gtkaction.c:270 gtk/gtktoolitem.c:138 msgid "" "Whether the toolbar item is visible when the toolbar is in a vertical " "orientation." msgstr "Có nên hiển thị mục thanh công cụ khi thanh công cụ dọc hay không." #: gtk/gtkaction.c:277 gtk/gtktoolitem.c:144 msgid "Is important" msgstr "Là quan trọng" #: gtk/gtkaction.c:278 msgid "" "Whether the action is considered important. When TRUE, toolitem proxies for " "this action show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode." msgstr "" "Néu hành động này được xem là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm " "mục công cụ cho hành động này hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (gtk thanh công cụ cả hai ngang)." #: gtk/gtkaction.c:286 msgid "Hide if empty" msgstr "Ẩn nếu rỗng" #: gtk/gtkaction.c:287 msgid "When TRUE, empty menu proxies for this action are hidden." msgstr "Khi ĐÚNG thì ủy nhiệm trình đơn rỗng nào bị ẩn." #: gtk/gtkaction.c:293 gtk/gtkactiongroup.c:143 gtk/gtkcellrenderer.c:193 #: gtk/gtkwidget.c:417 msgid "Sensitive" msgstr "Nhạy cảm" #: gtk/gtkaction.c:294 msgid "Whether the action is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:300 gtk/gtkactiongroup.c:150 gtk/gtkstatusicon.c:205 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:185 gtk/gtkwidget.c:410 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkaction.c:301 msgid "Whether the action is visible." msgstr "Có nên hiển thị hành động này hay không." #: gtk/gtkaction.c:307 msgid "Action Group" msgstr "Nhóm hành động" #: gtk/gtkaction.c:308 msgid "" "The GtkActionGroup this GtkAction is associated with, or NULL (for internal " "use)." msgstr "" "Nhóm GtkActionGroup (nhóm hành động GTK) với đó hành động GtkAction này được " "tượng ứng, hoặc NULL (rỗng: chỉ dùng nội bộ)." #: gtk/gtkactiongroup.c:137 msgid "A name for the action group." msgstr "Tên cho nhóm hành động." #: gtk/gtkactiongroup.c:144 msgid "Whether the action group is enabled." msgstr "Có nên hiệu lực nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkactiongroup.c:151 msgid "Whether the action group is visible." msgstr "Có nên hiển thị nhóm hành động này hay không" #: gtk/gtkadjustment.c:86 gtk/gtkcellrendererprogress.c:116 #: gtk/gtkspinbutton.c:264 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkadjustment.c:87 msgid "The value of the adjustment" msgstr "Giá trị của hiệu số chỉnh." #: gtk/gtkadjustment.c:103 msgid "Minimum Value" msgstr "Giá trị tối thiểu" #: gtk/gtkadjustment.c:104 msgid "The minimum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối thiểu của hiệu số chỉnh." #: gtk/gtkadjustment.c:123 msgid "Maximum Value" msgstr "Giá trị tối đa" #: gtk/gtkadjustment.c:124 msgid "The maximum value of the adjustment" msgstr "Giá trị tối đa của hiệu số chỉnh." #: gtk/gtkadjustment.c:140 msgid "Step Increment" msgstr "Tăng bước" #: gtk/gtkadjustment.c:141 msgid "The step increment of the adjustment" msgstr "Tăng bước của hiệu số chỉnh." #: gtk/gtkadjustment.c:157 msgid "Page Increment" msgstr "Tăng trang" #: gtk/gtkadjustment.c:158 msgid "The page increment of the adjustment" msgstr "Tăng trang của hiệu số chỉnh." #: gtk/gtkadjustment.c:177 msgid "Page Size" msgstr "Cỡ trang" #: gtk/gtkadjustment.c:178 msgid "The page size of the adjustment" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh." #: gtk/gtkalignment.c:92 msgid "Horizontal alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkalignment.c:93 gtk/gtkbutton.c:244 msgid "" "Horizontal position of child in available space. 0.0 is left aligned, 1.0 is " "right aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều ngang của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 " "là canh trái, 1.0 là canh phải" #: gtk/gtkalignment.c:102 msgid "Vertical alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkalignment.c:103 gtk/gtkbutton.c:263 msgid "" "Vertical position of child in available space. 0.0 is top aligned, 1.0 is " "bottom aligned" msgstr "" "Vị trí theo chiều dọc của một cửa sổ con trong khoảng cách sẵn sàng. 0.0 là " "trên cùng, 1.0 là dưới đáy" #: gtk/gtkalignment.c:111 msgid "Horizontal scale" msgstr "Tỷ lệ ngang" #: gtk/gtkalignment.c:112 msgid "" "If available horizontal space is bigger than needed for the child, how much " "of it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng ngang sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả." #: gtk/gtkalignment.c:120 msgid "Vertical scale" msgstr "Tỷ lệ dọc" #: gtk/gtkalignment.c:121 msgid "" "If available vertical space is bigger than needed for the child, how much of " "it to use for the child. 0.0 means none, 1.0 means all" msgstr "" "Nếu vùng dọc sẵn sàng có lớn hơn cần thiết cho cửa sổ con, bao nhiêu phần " "cần dùng cho nó. 0.0 là không có gì, 1.0 là tất cả." #: gtk/gtkalignment.c:138 msgid "Top Padding" msgstr "Đệm trên" #: gtk/gtkalignment.c:139 msgid "The padding to insert at the top of the widget." msgstr "Đệm cần chèn trên ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:155 msgid "Bottom Padding" msgstr "Đệm dưới" #: gtk/gtkalignment.c:156 msgid "The padding to insert at the bottom of the widget." msgstr "Đệm cần chèn dưới ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:172 msgid "Left Padding" msgstr "Đệm trái" #: gtk/gtkalignment.c:173 msgid "The padding to insert at the left of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên trái ô điều khiển." #: gtk/gtkalignment.c:189 msgid "Right Padding" msgstr "Đệm phải" #: gtk/gtkalignment.c:190 msgid "The padding to insert at the right of the widget." msgstr "Đệm cần chèn bên phải ô điều khiển." #: gtk/gtkarrow.c:76 msgid "Arrow direction" msgstr "Hướng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:77 msgid "The direction the arrow should point" msgstr "Mũi tên nên chỉ tới hướng này." #: gtk/gtkarrow.c:84 msgid "Arrow shadow" msgstr "Bóng mũi tên" #: gtk/gtkarrow.c:85 msgid "Appearance of the shadow surrounding the arrow" msgstr "Diện mạo của bóng chung quang mũi tên." #: gtk/gtkaspectframe.c:79 msgid "Horizontal Alignment" msgstr "Canh hàng ngang" #: gtk/gtkaspectframe.c:80 msgid "X alignment of the child" msgstr "Canh hàng X của ô điều khiển con" #: gtk/gtkaspectframe.c:86 msgid "Vertical Alignment" msgstr "Canh hàng dọc" #: gtk/gtkaspectframe.c:87 msgid "Y alignment of the child" msgstr "Canh hàng Y của ô điều khiển con" #: gtk/gtkaspectframe.c:93 msgid "Ratio" msgstr "Tỷ lệ" #: gtk/gtkaspectframe.c:94 msgid "Aspect ratio if obey_child is FALSE" msgstr "Tỷ lệ hình thể nếu « obey_child » (theo ô điều khiển con) là SAI." #: gtk/gtkaspectframe.c:100 msgid "Obey child" msgstr "Theo con" #: gtk/gtkaspectframe.c:101 msgid "Force aspect ratio to match that of the frame's child" msgstr "Buộc tỷ lệ hình thể sẽ khớp điều của khung con." #: gtk/gtkbbox.c:92 msgid "Minimum child width" msgstr "Độ rộng con tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:93 msgid "Minimum width of buttons inside the box" msgstr "Độ rộng tối thiểu của các nút bên trong hộp." #: gtk/gtkbbox.c:101 msgid "Minimum child height" msgstr "Chiều cao con tối thiểu" #: gtk/gtkbbox.c:102 msgid "Minimum height of buttons inside the box" msgstr "Độ cao tối thiểu của các nút bên trong hộp." #: gtk/gtkbbox.c:110 msgid "Child internal width padding" msgstr "Con nội bộ có đệm" #: gtk/gtkbbox.c:111 msgid "Amount to increase child's size on either side" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con cả hai bên bằng lượng này." #: gtk/gtkbbox.c:119 msgid "Child internal height padding" msgstr "Độ cao đệm nội cửa sổ con" #: gtk/gtkbbox.c:120 msgid "Amount to increase child's size on the top and bottom" msgstr "Tăng kích thước ô điều khiển con trên và dưới bằng lượng này." #: gtk/gtkbbox.c:128 msgid "Layout style" msgstr "Kiểu dáng bố trí" #: gtk/gtkbbox.c:129 msgid "" "How to layout the buttons in the box. Possible values are default, spread, " "edge, start and end" msgstr "" "Cách bố trí các nút trong hộp. Các giá trị có thể là :\n" " • default — mặc định\n" " • spread — tản ra\n" " • edge — cạnh\n" " • start — đầu và\n" " • end — cuối." #: gtk/gtkbbox.c:137 msgid "Secondary" msgstr "Phụ" #: gtk/gtkbbox.c:138 msgid "" "If TRUE, the child appears in a secondary group of children, suitable for, e." "g., help buttons" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con này xuất hiện trong một nhóm ô điều khiển con " "phụ, thích hợp với, lấy thí dụ, cái nút trợ giúp." #: gtk/gtkbox.c:98 gtk/gtkexpander.c:209 gtk/gtkiconview.c:627 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:210 msgid "Spacing" msgstr "Khoảng cách" #: gtk/gtkbox.c:99 msgid "The amount of space between children" msgstr "Khoảng cách giữa các ô điều khiển con." #: gtk/gtkbox.c:108 gtk/gtknotebook.c:577 gtk/gtktoolbar.c:571 msgid "Homogeneous" msgstr "Đồng đều" #: gtk/gtkbox.c:109 msgid "Whether the children should all be the same size" msgstr "Các ô điều khiển con có nên có cùng kích thước hay không." #: gtk/gtkbox.c:116 gtk/gtkpreview.c:105 gtk/gtktoolbar.c:563 #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:266 msgid "Expand" msgstr "Mở rộng" #: gtk/gtkbox.c:117 msgid "Whether the child should receive extra space when the parent grows" msgstr "" "Ô điều khiển con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi ô điều khiển mẹ to " "ra không." #: gtk/gtkbox.c:123 msgid "Fill" msgstr "Điền đầy" #: gtk/gtkbox.c:124 msgid "" "Whether extra space given to the child should be allocated to the child or " "used as padding" msgstr "" "Các không gian được gán cho ô điều khiển con nên được cấp cho con ấy hoặc " "được dùng để đệm cửa sổ không." #: gtk/gtkbox.c:130 msgid "Padding" msgstr "Đệm" #: gtk/gtkbox.c:131 msgid "Extra space to put between the child and its neighbors, in pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung giữa ô điều khiển con và các ô điều khiển chung quanh, " "tính theo điểm ảnh." #: gtk/gtkbox.c:137 msgid "Pack type" msgstr "Kiểu đóng bó" #: gtk/gtkbox.c:138 gtk/gtknotebook.c:630 msgid "" "A GtkPackType indicating whether the child is packed with reference to the " "start or end of the parent" msgstr "" "Một GtkPackType ngụ ý nếu đóng bó ô điều khiển từ đầu hay cuối của ô điều " "khiển mẹ." #: gtk/gtkbox.c:144 gtk/gtknotebook.c:608 gtk/gtkpaned.c:216 #: gtk/gtkruler.c:110 msgid "Position" msgstr "Vị trí" #: gtk/gtkbox.c:145 gtk/gtknotebook.c:609 msgid "The index of the child in the parent" msgstr "Chỉ mục của ô điều khiển con trong ô điều khiển mẹ." #: gtk/gtkbutton.c:194 msgid "" "Text of the label widget inside the button, if the button contains a label " "widget" msgstr "" "Chữ của ô điều khiển nhãn trong cái nút, nếu nút chứa một nhãn ô điều khiển." #: gtk/gtkbutton.c:201 gtk/gtkexpander.c:193 gtk/gtklabel.c:314 #: gtk/gtktoolbutton.c:181 msgid "Use underline" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkbutton.c:202 gtk/gtkexpander.c:194 gtk/gtklabel.c:315 msgid "" "If set, an underline in the text indicates the next character should be used " "for the mnemonic accelerator key" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong text biểu thị rằng ký tự kế tiếp được dùng " "như là phím tắt" #: gtk/gtkbutton.c:209 msgid "Use stock" msgstr "Dùng mục chuẩn" #: gtk/gtkbutton.c:210 msgid "" "If set, the label is used to pick a stock item instead of being displayed" msgstr "" "Nếu bật, nhãn được dùng sẽ chọn một mục chuẩn thay vì hiển thị nhãn đó." #: gtk/gtkbutton.c:217 gtk/gtkcombobox.c:640 gtk/gtkfilechooserbutton.c:372 msgid "Focus on click" msgstr "Tiêu điểm theo nhắp" #: gtk/gtkbutton.c:218 gtk/gtkfilechooserbutton.c:373 msgid "Whether the button grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Cái nút có nên lấy tiêu điểm khi nó được nhắp chuột hay không." #: gtk/gtkbutton.c:225 msgid "Border relief" msgstr "Đắp nổi viền" #: gtk/gtkbutton.c:226 msgid "The border relief style" msgstr "Kiểu dáng của đắp nổi viền." #: gtk/gtkbutton.c:243 msgid "Horizontal alignment for child" msgstr "Canh hàng ngang cho con" #: gtk/gtkbutton.c:262 msgid "Vertical alignment for child" msgstr "Canh hàng dọc cho con" #: gtk/gtkbutton.c:279 gtk/gtkimagemenuitem.c:101 msgid "Image widget" msgstr "Ô điều khiển ảnh" #: gtk/gtkbutton.c:280 msgid "Child widget to appear next to the button text" msgstr "Ô điều khiển con cần xuất hiện kế bên chữ trên nút." #: gtk/gtkbutton.c:388 msgid "Default Spacing" msgstr "Khoảng cách mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:389 msgid "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » (có thể mặc định)." #: gtk/gtkbutton.c:395 msgid "Default Outside Spacing" msgstr "Khoảng cách bên ngoài mặc định" #: gtk/gtkbutton.c:396 msgid "" "Extra space to add for CAN_DEFAULT buttons that is always drawn outside the " "border" msgstr "" "Khoảng cách phụ thêm cho các nút kiểu « CAN_DEFAULT » mà luôn được vẽ bên " "ngoài viền." #: gtk/gtkbutton.c:401 msgid "Child X Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con X" #: gtk/gtkbutton.c:402 msgid "" "How far in the x direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục X khi nút được bấm." #: gtk/gtkbutton.c:409 msgid "Child Y Displacement" msgstr "Độ dịch chuyển con Y" #: gtk/gtkbutton.c:410 msgid "" "How far in the y direction to move the child when the button is depressed" msgstr "Dịch chuyển bao nhiêu theo trục Y khi nút được bấm." #: gtk/gtkbutton.c:426 msgid "Displace focus" msgstr "Dịch chuyển tiêu điểm" #: gtk/gtkbutton.c:427 msgid "" "Whether the child_displacement_x/_y properties should also affect the focus " "rectangle" msgstr "" "Tài sản của « child_displacement_x/_y » (độ dịch chuyển con X/Y) cũng nên có " "tác động chữ nhật tiêu điểm hay không." #: gtk/gtkbutton.c:440 gtk/gtkentry.c:517 gtk/gtkentry.c:860 msgid "Inner Border" msgstr "Viền bên trong" #: gtk/gtkbutton.c:441 msgid "Border between button edges and child." msgstr "Viền giữa cạnh nút và điều con." #: gtk/gtkbutton.c:446 msgid "Show button images" msgstr "Hiện ảnh nút" #: gtk/gtkbutton.c:447 msgid "Whether stock icons should be shown in buttons" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng chuẩn trên nút hay không." #: gtk/gtkcalendar.c:419 msgid "Year" msgstr "Năm" #: gtk/gtkcalendar.c:420 msgid "The selected year" msgstr "Năm được chọn." #: gtk/gtkcalendar.c:426 msgid "Month" msgstr "Tháng" #: gtk/gtkcalendar.c:427 msgid "The selected month (as a number between 0 and 11)" msgstr "Tháng được chọn (theo số từ 0 đến 11)." #: gtk/gtkcalendar.c:433 msgid "Day" msgstr "Ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:434 msgid "" "The selected day (as a number between 1 and 31, or 0 to unselect the " "currently selected day)" msgstr "" "Ngày được chọn (theo số từ 1 đến 31, hoặc giá trị 0 để bỏ chọn ngày được " "chọn hiện thời)." #: gtk/gtkcalendar.c:448 msgid "Show Heading" msgstr "Hiện tiêu đề" #: gtk/gtkcalendar.c:449 msgid "If TRUE, a heading is displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tiêu đề." #: gtk/gtkcalendar.c:463 msgid "Show Day Names" msgstr "Hiện tên ngày" #: gtk/gtkcalendar.c:464 msgid "If TRUE, day names are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị tên ngày." #: gtk/gtkcalendar.c:477 msgid "No Month Change" msgstr "Đừng đổi tháng" #: gtk/gtkcalendar.c:478 msgid "If TRUE, the selected month cannot be changed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì không thể thay đổi tháng được chọn." #: gtk/gtkcalendar.c:492 msgid "Show Week Numbers" msgstr "Hiện số tuần" #: gtk/gtkcalendar.c:493 msgid "If TRUE, week numbers are displayed" msgstr "Nếu ĐÚNG thì hiển thị số thứ tự tuần trong năm." #: gtk/gtkcellrenderer.c:177 msgid "mode" msgstr "chế độ" #: gtk/gtkcellrenderer.c:178 msgid "Editable mode of the CellRenderer" msgstr "Chế độ có thể hiệu chỉnh của CellRenderer (bộ vẽ ô)." #: gtk/gtkcellrenderer.c:186 msgid "visible" msgstr "hiện" #: gtk/gtkcellrenderer.c:187 msgid "Display the cell" msgstr "Hiển thị ô đó." #: gtk/gtkcellrenderer.c:194 msgid "Display the cell sensitive" msgstr "HIện ô nhạy cảm" #: gtk/gtkcellrenderer.c:201 msgid "xalign" msgstr "canh lề x" #: gtk/gtkcellrenderer.c:202 msgid "The x-align" msgstr "Hệ số canh lề X." #: gtk/gtkcellrenderer.c:211 msgid "yalign" msgstr "canh lề Y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:212 msgid "The y-align" msgstr "Hệ số canh lề Y." #: gtk/gtkcellrenderer.c:221 msgid "xpad" msgstr "đệm x" #: gtk/gtkcellrenderer.c:222 msgid "The xpad" msgstr "Hệ số đệm X." #: gtk/gtkcellrenderer.c:231 msgid "ypad" msgstr "đệm y" #: gtk/gtkcellrenderer.c:232 msgid "The ypad" msgstr "Hệ số đệm Y." #: gtk/gtkcellrenderer.c:241 msgid "width" msgstr "độ rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:242 msgid "The fixed width" msgstr "Chiều rộng cố định." #: gtk/gtkcellrenderer.c:251 msgid "height" msgstr "độ cao" #: gtk/gtkcellrenderer.c:252 msgid "The fixed height" msgstr "Chiều cao cố định." #: gtk/gtkcellrenderer.c:261 msgid "Is Expander" msgstr "Có thể mở rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:262 msgid "Row has children" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con." #: gtk/gtkcellrenderer.c:270 msgid "Is Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: gtk/gtkcellrenderer.c:271 msgid "Row is an expander row, and is expanded" msgstr "Hàng này có ô điều khiển con, và đang hiển thị hết." #: gtk/gtkcellrenderer.c:278 msgid "Cell background color name" msgstr "Tên màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:279 msgid "Cell background color as a string" msgstr "Màu nền ô theo chuỗi." #: gtk/gtkcellrenderer.c:286 msgid "Cell background color" msgstr "Màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:287 msgid "Cell background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền ô theo GdkColor." #: gtk/gtkcellrenderer.c:295 msgid "Cell background set" msgstr "Đặt màu nền ô" #: gtk/gtkcellrenderer.c:296 msgid "Whether this tag affects the cell background color" msgstr "Thẻ này có tắc động tới màu nền ô hay không." #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:107 msgid "Accelerator key" msgstr "Phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:108 msgid "The keyval of the accelerator" msgstr "Giá trị phím của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:124 msgid "Accelerator modifiers" msgstr "Bộ sửa đổi phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:125 msgid "The modifier mask of the accelerator" msgstr "Mặt nạ sửa đổi của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:142 msgid "Accelerator keycode" msgstr "Mã phím của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:143 msgid "The hardware keycode of the accelerator" msgstr "Mã phím phần cứng của phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:162 msgid "Accelerator Mode" msgstr "Chế độ phím tắt" #: gtk/gtkcellrendereraccel.c:163 msgid "The type of accelerators" msgstr "Kiểu phím tắt" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:89 msgid "Model" msgstr "Mô hình" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:90 msgid "The model containing the possible values for the combo box" msgstr "Mô hình chứa các giá trị có thể cho hộp tổ hợp." #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:110 gtk/gtkcomboboxentry.c:91 msgid "Text Column" msgstr "Cột chữ" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:111 gtk/gtkcomboboxentry.c:92 msgid "A column in the data source model to get the strings from" msgstr "Một cột trong mô hình nguồn dữ liệu từ đó cần lấy các chuỗi." #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:128 msgid "Has Entry" msgstr "Có mục nhập" #: gtk/gtkcellrenderercombo.c:129 msgid "If FALSE, don't allow to enter strings other than the chosen ones" msgstr "Nếu SAI thì đừng cho phép nhập chuỗi nào khác với những điều đã chọn." #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:112 msgid "Pixbuf Object" msgstr "Đối tượng đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:113 msgid "The pixbuf to render" msgstr "Đệm điểm ảnh cần vẽ." #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:120 msgid "Pixbuf Expander Open" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ mở" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:121 msgid "Pixbuf for open expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã mở rộng." #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:128 msgid "Pixbuf Expander Closed" msgstr "Đệm điểm ảnh bộ đóng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:129 msgid "Pixbuf for closed expander" msgstr "Đệm điểm ảnh cho bộ đã đóng." #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:136 gtk/gtkimage.c:171 gtk/gtkstatusicon.c:162 msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:137 msgid "The stock ID of the stock icon to render" msgstr "Mã ID chuẩn cho các biểu tượng chuẩn cần vẽ." #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:144 gtk/gtkrecentmanager.c:247 #: gtk/gtkstatusicon.c:187 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:145 msgid "The GtkIconSize value that specifies the size of the rendered icon" msgstr "Giá trị GtkIconSize có xác định kích thước của biểu tượng được vẽ." #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:154 msgid "Detail" msgstr "Chi tiết" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:155 msgid "Render detail to pass to the theme engine" msgstr "Chi tiết vẽ cần gởi qua cho cơ chế sắc thái." #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:188 msgid "Follow State" msgstr "Theo tính tráng" #: gtk/gtkcellrendererpixbuf.c:189 msgid "Whether the rendered pixbuf should be colorized according to the state" msgstr "Có nên tô màu đệm điểm ảnh đã vẽ theo tính trạng hay không." #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:117 msgid "Value of the progress bar" msgstr "Giá trị của thanh tiến trình." #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:134 gtk/gtkcellrenderertext.c:190 #: gtk/gtkentry.c:560 gtk/gtkmessagedialog.c:143 gtk/gtkprogressbar.c:193 #: gtk/gtktextbuffer.c:196 msgid "Text" msgstr "Chữ" #: gtk/gtkcellrendererprogress.c:135 msgid "Text on the progress bar" msgstr "Chữ trên thanh tiến trình" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:191 msgid "Text to render" msgstr "Chữ cần vẽ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:198 msgid "Markup" msgstr "Mã định dạng" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:199 msgid "Marked up text to render" msgstr "Văn bản có mã định dạng cần vẽ." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:206 gtk/gtklabel.c:300 msgid "Attributes" msgstr "Thuộc tính" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:207 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the renderer" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của bộ vẽ." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:214 msgid "Single Paragraph Mode" msgstr "Chế độ đoạn văn đơn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:215 msgid "Whether or not to keep all text in a single paragraph" msgstr "Có nên giữ lại toàn văn bản trong cùng một đoạn văn hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:223 gtk/gtkcellview.c:143 gtk/gtktexttag.c:181 msgid "Background color name" msgstr "Tên màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:224 gtk/gtkcellview.c:144 gtk/gtktexttag.c:182 msgid "Background color as a string" msgstr "Tên màu nền theo chuỗi.." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:231 gtk/gtkcellview.c:150 gtk/gtktexttag.c:189 msgid "Background color" msgstr "Màu nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:232 gtk/gtkcellview.c:151 msgid "Background color as a GdkColor" msgstr "Màu nền theo GdkColor" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:239 gtk/gtktexttag.c:215 msgid "Foreground color name" msgstr "Tên màu cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:240 gtk/gtktexttag.c:216 msgid "Foreground color as a string" msgstr "Tên màu cảnh gần theo chuỗi." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:247 gtk/gtktexttag.c:223 msgid "Foreground color" msgstr "Màu cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:248 msgid "Foreground color as a GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần theo GdkColor." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:256 gtk/gtkentry.c:484 gtk/gtktexttag.c:249 #: gtk/gtktextview.c:548 msgid "Editable" msgstr "Có thể hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:257 gtk/gtktexttag.c:250 gtk/gtktextview.c:549 msgid "Whether the text can be modified by the user" msgstr "Người dùng có thể hiệu chỉnh văn bản hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:264 gtk/gtkcellrenderertext.c:272 #: gtk/gtkfontsel.c:185 gtk/gtktexttag.c:265 gtk/gtktexttag.c:273 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:265 msgid "Font description as a string" msgstr "Mô tả phông chữ theo chuỗi." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:273 gtk/gtktexttag.c:274 msgid "Font description as a PangoFontDescription struct" msgstr "Mô tả phông chữ theo cấu trúc PangoFontDescription." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:281 gtk/gtktexttag.c:281 msgid "Font family" msgstr "Họ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:282 gtk/gtktexttag.c:282 msgid "Name of the font family, e.g. Sans, Helvetica, Times, Monospace" msgstr "" "Tên họ phông chữ, v.d. Sans (không chân), Helvetica, Times, Monospace (đơn " "cách)." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:289 gtk/gtkcellrenderertext.c:290 #: gtk/gtktexttag.c:289 msgid "Font style" msgstr "Kiểu phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:298 gtk/gtkcellrenderertext.c:299 #: gtk/gtktexttag.c:298 msgid "Font variant" msgstr "Biến thể phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:307 gtk/gtkcellrenderertext.c:308 #: gtk/gtktexttag.c:307 msgid "Font weight" msgstr "Độ đậm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:317 gtk/gtkcellrenderertext.c:318 #: gtk/gtktexttag.c:318 msgid "Font stretch" msgstr "Độ dãn phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:326 gtk/gtkcellrenderertext.c:327 #: gtk/gtktexttag.c:327 msgid "Font size" msgstr "Cỡ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:336 gtk/gtktexttag.c:347 msgid "Font points" msgstr "ĐIểm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:337 gtk/gtktexttag.c:348 msgid "Font size in points" msgstr "Kích thước phông chữ theo điểm." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:346 gtk/gtktexttag.c:337 msgid "Font scale" msgstr "Tỷ lệ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:347 msgid "Font scaling factor" msgstr "Hệ số tỷ lệ của phông chữ." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:356 gtk/gtktexttag.c:416 msgid "Rise" msgstr "Độ nâng lên" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:357 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative)" msgstr "" "Hiệu số của chữ trên đường cơ bản (dưới đường cơ bản nếu độ có nâng lên âm)." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:368 gtk/gtktexttag.c:456 msgid "Strikethrough" msgstr "Gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:369 gtk/gtktexttag.c:457 msgid "Whether to strike through the text" msgstr "Chữ có bị gạch đè hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:376 gtk/gtktexttag.c:464 msgid "Underline" msgstr "Gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:377 gtk/gtktexttag.c:465 msgid "Style of underline for this text" msgstr "Kiểu dạng gạch chân của chữ." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:385 gtk/gtktexttag.c:376 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:386 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If you don't understand this parameter, you " "probably don't need it" msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi »). Pango có thể " "dùng mã này để vẽ chữ. Nếu bạn không hiểu tham số này, rất có thể là bạn " "không cần nó." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:406 gtk/gtklabel.c:406 gtk/gtkprogressbar.c:215 msgid "Ellipsize" msgstr "Làm bầu dục" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:407 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ " "để hiển thị toàn chuỗi." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:426 gtk/gtkfilechooserbutton.c:400 #: gtk/gtklabel.c:426 msgid "Width In Characters" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:427 gtk/gtklabel.c:427 msgid "The desired width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng nhãn đã muốn, theo ký tự." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:445 gtk/gtktexttag.c:473 msgid "Wrap mode" msgstr "Chế độ cuộn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:446 msgid "" "How to break the string into multiple lines, if the cell renderer does not " "have enough room to display the entire string" msgstr "" "Cách ngắt toàn chuỗi ra nhiều dòng riêng, nếu bộ vẽ ô không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:465 gtk/gtkcombobox.c:530 msgid "Wrap width" msgstr "Độ rộng cuộn" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:466 msgid "The width at which the text is wrapped" msgstr "Độ rộng nơi ngắt dòng văn bản." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:482 gtk/gtktreeviewcolumn.c:291 msgid "Alignment" msgstr "Canh lề" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:483 msgid "How to align the lines" msgstr "Cách canh các đường" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:493 gtk/gtkcellview.c:158 gtk/gtktexttag.c:543 msgid "Background set" msgstr "Đặt nền" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:494 gtk/gtkcellview.c:159 gtk/gtktexttag.c:544 msgid "Whether this tag affects the background color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu nền hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:497 gtk/gtktexttag.c:555 msgid "Foreground set" msgstr "Đặt cảnh gần" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:498 gtk/gtktexttag.c:556 msgid "Whether this tag affects the foreground color" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới màu cảnh gần hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:501 gtk/gtktexttag.c:563 msgid "Editability set" msgstr "Đặt khả năng hiệu chỉnh" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:502 gtk/gtktexttag.c:564 msgid "Whether this tag affects text editability" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới khả năng hiệu chỉnh hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:505 gtk/gtktexttag.c:567 msgid "Font family set" msgstr "Đặt họ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:506 gtk/gtktexttag.c:568 msgid "Whether this tag affects the font family" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới họ phông chữ hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:509 gtk/gtktexttag.c:571 msgid "Font style set" msgstr "Đặt kiểu dạng phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:510 gtk/gtktexttag.c:572 msgid "Whether this tag affects the font style" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kiểu dạng phông chữ hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:513 gtk/gtktexttag.c:575 msgid "Font variant set" msgstr "Đặt biến thể phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:514 gtk/gtktexttag.c:576 msgid "Whether this tag affects the font variant" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới biến thể phông chữ hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:517 gtk/gtktexttag.c:579 msgid "Font weight set" msgstr "Đặt độ đậm phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:518 gtk/gtktexttag.c:580 msgid "Whether this tag affects the font weight" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ đậm phông chữ hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:521 gtk/gtktexttag.c:583 msgid "Font stretch set" msgstr "Đặt độ dãn phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:522 gtk/gtktexttag.c:584 msgid "Whether this tag affects the font stretch" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới độ dãn phông chữ hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:525 gtk/gtktexttag.c:587 msgid "Font size set" msgstr "Đặt cỡ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:526 gtk/gtktexttag.c:588 msgid "Whether this tag affects the font size" msgstr "Nếu thẻ này có tắc động tới kích thước phông chữ hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:529 gtk/gtktexttag.c:591 msgid "Font scale set" msgstr "Đặt tỷ lệ phông chữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:530 gtk/gtktexttag.c:592 msgid "Whether this tag scales the font size by a factor" msgstr "Nếu thẻ này có co giãn kích thước phông chữ bằng một hệ số hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:533 gtk/gtktexttag.c:611 msgid "Rise set" msgstr "Đặt độ nâng lên" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:534 gtk/gtktexttag.c:612 msgid "Whether this tag affects the rise" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới độ nâng lên hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:537 gtk/gtktexttag.c:627 msgid "Strikethrough set" msgstr "Đặt gạch đè" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:538 gtk/gtktexttag.c:628 msgid "Whether this tag affects strikethrough" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch đè hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:541 gtk/gtktexttag.c:635 msgid "Underline set" msgstr "Đặt gạch chân" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:542 gtk/gtktexttag.c:636 msgid "Whether this tag affects underlining" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới gạch chân hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:545 gtk/gtktexttag.c:599 msgid "Language set" msgstr "Đặt ngôn ngữ" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:546 gtk/gtktexttag.c:600 msgid "Whether this tag affects the language the text is rendered as" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới ngôn ngữ của chữ vẽ hay không." #: gtk/gtkcellrenderertext.c:549 msgid "Ellipsize set" msgstr "Đặt hình bầu dục" #: gtk/gtkcellrenderertext.c:550 msgid "Whether this tag affects the ellipsize mode" msgstr "Nếu thẻ này có tác động tới chế độ dạng thức hình bầu dục hay không." #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:126 msgid "Toggle state" msgstr "Tính trạng bật/tắt" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:127 msgid "The toggle state of the button" msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút." #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:134 msgid "Inconsistent state" msgstr "Tính trạng không thống nhất" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:135 msgid "The inconsistent state of the button" msgstr "Tính trạng không thống nhất của cái nút." #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:142 msgid "Activatable" msgstr "Có thể hoạt hóa" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:143 msgid "The toggle button can be activated" msgstr "Có thể hoạt hóa cái nút bật / tắt." #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:150 msgid "Radio state" msgstr "Trạng thái chọn một" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:151 msgid "Draw the toggle button as a radio button" msgstr "Vẽ nút bật/tắt như là nút chọn một." #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:158 msgid "Indicator size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: gtk/gtkcellrenderertoggle.c:159 gtk/gtkcheckbutton.c:70 #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:112 msgid "Size of check or radio indicator" msgstr "Kích thước của vòng bên trong chỉ chọn một" #: gtk/gtkcheckbutton.c:69 gtk/gtkcheckmenuitem.c:110 gtk/gtkoptionmenu.c:169 msgid "Indicator Size" msgstr "Cỡ cái chỉ" #: gtk/gtkcheckbutton.c:77 gtk/gtkexpander.c:235 gtk/gtkoptionmenu.c:175 msgid "Indicator Spacing" msgstr "Khoảng cách cái chỉ" #: gtk/gtkcheckbutton.c:78 msgid "Spacing around check or radio indicator" msgstr "Khoảng cách chung quanh vòng bên trong chỉ chọn một." #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:87 gtk/gtktoggleaction.c:118 #: gtk/gtktogglebutton.c:104 gtk/gtktoggletoolbutton.c:101 msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:88 msgid "Whether the menu item is checked" msgstr "Mục t.rình đơn có được chọn hay không" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:95 gtk/gtktogglebutton.c:112 msgid "Inconsistent" msgstr "Không thống nhất" #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:96 msgid "Whether to display an \"inconsistent\" state" msgstr "Có hiển thị tính trạng không thống nhất hay không." #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:103 msgid "Draw as radio menu item" msgstr "Vẽ dạng mục trình đơn chọn một." #: gtk/gtkcheckmenuitem.c:104 msgid "Whether the menu item looks like a radio menu item" msgstr "Mục trình đơn hình về mục chọn một hay không." #: gtk/gtkcolorbutton.c:172 msgid "Use alpha" msgstr "Dùng anfa" #: gtk/gtkcolorbutton.c:173 msgid "Whether or not to give the color an alpha value" msgstr "Có nên cho màu một giá trị anfa hay không." #: gtk/gtkcolorbutton.c:187 gtk/gtkfilechooserbutton.c:386 #: gtk/gtkfontbutton.c:143 gtk/gtkprintjob.c:113 gtk/gtktreeviewcolumn.c:258 msgid "Title" msgstr "Tiêu đề" #: gtk/gtkcolorbutton.c:188 msgid "The title of the color selection dialog" msgstr "Tiêu đề của hộp thoại chọn màu." #: gtk/gtkcolorbutton.c:202 gtk/gtkcolorsel.c:1853 msgid "Current Color" msgstr "Màu hiện có" #: gtk/gtkcolorbutton.c:203 msgid "The selected color" msgstr "Màu hiện thời được chọn." #: gtk/gtkcolorbutton.c:217 gtk/gtkcolorsel.c:1860 msgid "Current Alpha" msgstr "Độ anfa hiện thời" #: gtk/gtkcolorbutton.c:218 msgid "The selected opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục được chọn (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đặc hoàn toàn)." #: gtk/gtkcolorsel.c:1839 msgid "Has Opacity Control" msgstr "Điều khiển độ đục" #: gtk/gtkcolorsel.c:1840 msgid "Whether the color selector should allow setting opacity" msgstr "Bộ chọn màu cho phép đặt độ đục hay không." #: gtk/gtkcolorsel.c:1846 msgid "Has palette" msgstr "Có bảng chọn" #: gtk/gtkcolorsel.c:1847 msgid "Whether a palette should be used" msgstr "Bảng chọn có được dùng hay không." #: gtk/gtkcolorsel.c:1854 msgid "The current color" msgstr "Màu hiện thời" #: gtk/gtkcolorsel.c:1861 msgid "The current opacity value (0 fully transparent, 65535 fully opaque)" msgstr "" "Giá trị độ đục hiện thời (0 là trong suốt hoàn toàn, 65535 là đục hoàn toàn)." #: gtk/gtkcolorsel.c:1875 msgid "Custom palette" msgstr "Bảng chọn riêng" #: gtk/gtkcolorsel.c:1876 msgid "Palette to use in the color selector" msgstr "Bảng chọn cần dùng trong bộ chọn màu." #: gtk/gtkcombo.c:143 msgid "Enable arrow keys" msgstr "Hiệu lực các phím mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:144 msgid "Whether the arrow keys move through the list of items" msgstr "Các phím mũi tên di chuyển xuyên qua danh sách mục hay không." #: gtk/gtkcombo.c:150 msgid "Always enable arrows" msgstr "Luôn hiệu lực các mũi tên" #: gtk/gtkcombo.c:151 msgid "Obsolete property, ignored" msgstr "Tài sản quá thời nên bị bỏ qua." #: gtk/gtkcombo.c:157 msgid "Case sensitive" msgstr "Phân biệt chữ hoa/thường" #: gtk/gtkcombo.c:158 msgid "Whether list item matching is case sensitive" msgstr "Có phân biệt chữ hoa và chữ thường khi khớp mục danh sách hay không." #: gtk/gtkcombo.c:165 msgid "Allow empty" msgstr "Cho phép rỗng" #: gtk/gtkcombo.c:166 msgid "Whether an empty value may be entered in this field" msgstr "Cho phép giá trị rỗng được nhập vào trường này không." #: gtk/gtkcombo.c:173 msgid "Value in list" msgstr "Giá trị có sẵn" #: gtk/gtkcombo.c:174 msgid "Whether entered values must already be present in the list" msgstr "Cho phép nhập giá trị đã có trong danh sách hay không." #: gtk/gtkcombobox.c:513 msgid "ComboBox model" msgstr "Mô hình Hộp Tổ hợp" #: gtk/gtkcombobox.c:514 msgid "The model for the combo box" msgstr "Mô hình cho hộp tổ hợp." #: gtk/gtkcombobox.c:531 msgid "Wrap width for laying out the items in a grid" msgstr "Độ rộng cuộn khi bố trí các mục trong lưới." #: gtk/gtkcombobox.c:553 msgid "Row span column" msgstr "Cột theo hàng" #: gtk/gtkcombobox.c:554 msgid "TreeModel column containing the row span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo hàng." #: gtk/gtkcombobox.c:575 msgid "Column span column" msgstr "Cột theo cột" #: gtk/gtkcombobox.c:576 msgid "TreeModel column containing the column span values" msgstr "Cột TreeModel (mô hình cây) chứa các giá trị ô theo cột." #: gtk/gtkcombobox.c:596 msgid "Active item" msgstr "Mục hoạt động" #: gtk/gtkcombobox.c:597 msgid "The item which is currently active" msgstr "Mục hiện thời hoạt động." #: gtk/gtkcombobox.c:616 gtk/gtkuimanager.c:195 msgid "Add tearoffs to menus" msgstr "Thêm tách rời vào trình đơn" #: gtk/gtkcombobox.c:617 msgid "Whether dropdowns should have a tearoff menu item" msgstr "Nếu trình đơn thả xuống nên có mục trình đơn tách rời hay không." #: gtk/gtkcombobox.c:632 gtk/gtkentry.c:509 msgid "Has Frame" msgstr "Có khung" #: gtk/gtkcombobox.c:633 msgid "Whether the combo box draws a frame around the child" msgstr "Hộp tổ hợp có vẽ khung ở quanh ô điều khiển con hay không." #: gtk/gtkcombobox.c:641 msgid "Whether the combo box grabs focus when it is clicked with the mouse" msgstr "Hộp tổ hợp có nên lấy tiêu điểm khi được nhắp chuột hay không." #: gtk/gtkcombobox.c:656 gtk/gtkmenu.c:485 msgid "Tearoff Title" msgstr "Tựa đề tách rời" #: gtk/gtkcombobox.c:657 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when the popup is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi điều bật lên được tách rời." #: gtk/gtkcombobox.c:674 msgid "Popup shown" msgstr "Hiện điều bật lên" #: gtk/gtkcombobox.c:675 msgid "Whether the combo's dropdown is shown" msgstr "Có nên hiển thị điều thả xuống của tổ hợp hay không." #: gtk/gtkcombobox.c:681 msgid "Appears as list" msgstr "Xuất hiện dạng danh sách" #: gtk/gtkcombobox.c:682 msgid "Whether dropdowns should look like lists rather than menus" msgstr "Trình đơn thả xuống có nên hình như danh sách hơn trình đơn hay không." #: gtk/gtkcontainer.c:205 msgid "Resize mode" msgstr "Chế độ đổi cỡ" #: gtk/gtkcontainer.c:206 msgid "Specify how resize events are handled" msgstr "Xác định xem sự kiện thay đổi kích thước được xử lý như thế nào." #: gtk/gtkcontainer.c:213 msgid "Border width" msgstr "Độ rộng viền" #: gtk/gtkcontainer.c:214 msgid "The width of the empty border outside the containers children" msgstr "Chiều rộng của đường biên rỗng bên ngoài ô điều khiển của bộ chứa này." #: gtk/gtkcontainer.c:222 msgid "Child" msgstr "Con" #: gtk/gtkcontainer.c:223 msgid "Can be used to add a new child to the container" msgstr "Có thể được dùng để thêm ô điều khiển con mới vào độ chứa." #: gtk/gtkcurve.c:124 msgid "Curve type" msgstr "Kiểu đường cong" #: gtk/gtkcurve.c:125 msgid "Is this curve linear, spline interpolated, or free-form" msgstr "Đường cong tuyến, hay nội suy chốt trục, hay dạng tự do." #: gtk/gtkcurve.c:132 msgid "Minimum X" msgstr "X tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:133 msgid "Minimum possible value for X" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho X." #: gtk/gtkcurve.c:141 msgid "Maximum X" msgstr "X tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:142 msgid "Maximum possible X value" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho X." #: gtk/gtkcurve.c:150 msgid "Minimum Y" msgstr "Y tối thiểu" #: gtk/gtkcurve.c:151 msgid "Minimum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối thiểu có thể cho Y." #: gtk/gtkcurve.c:159 msgid "Maximum Y" msgstr "Y tối đa" #: gtk/gtkcurve.c:160 msgid "Maximum possible value for Y" msgstr "Giá trị tối đa có thể cho T." #: gtk/gtkdialog.c:118 msgid "Has separator" msgstr "Có bộ phân cách" #: gtk/gtkdialog.c:119 msgid "The dialog has a separator bar above its buttons" msgstr "Hộp thoại này có đường phân cách phía trên các nút của nó." #: gtk/gtkdialog.c:144 msgid "Content area border" msgstr "Viền vùng nội dung" #: gtk/gtkdialog.c:145 msgid "Width of border around the main dialog area" msgstr "Độ rộng của đường biên quanh vùng hộp thoại chính." #: gtk/gtkdialog.c:152 msgid "Button spacing" msgstr "Khoảng cách nút" #: gtk/gtkdialog.c:153 msgid "Spacing between buttons" msgstr "Khoảng cách giữa các cái nút." #: gtk/gtkdialog.c:161 msgid "Action area border" msgstr "Viền vùng hoạt động" #: gtk/gtkdialog.c:162 msgid "Width of border around the button area at the bottom of the dialog" msgstr "Độ rộng đường biên quanh vùng nút tại đáy hộp thoại." #: gtk/gtkentry.c:464 gtk/gtklabel.c:371 msgid "Cursor Position" msgstr "Vị trí con trỏ" #: gtk/gtkentry.c:465 gtk/gtklabel.c:372 msgid "The current position of the insertion cursor in chars" msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn theo ký tự." #: gtk/gtkentry.c:474 gtk/gtklabel.c:381 msgid "Selection Bound" msgstr "Biên vùng chọn" #: gtk/gtkentry.c:475 gtk/gtklabel.c:382 msgid "" "The position of the opposite end of the selection from the cursor in chars" msgstr "Vị trí của cuối vùng chọn đối diện với con trỏ, theo ký tự." #: gtk/gtkentry.c:485 msgid "Whether the entry contents can be edited" msgstr "Có thể hiệu chỉnh nội dung của mục nhập hay không." #: gtk/gtkentry.c:492 msgid "Maximum length" msgstr "Độ dài tối đa" #: gtk/gtkentry.c:493 msgid "Maximum number of characters for this entry. Zero if no maximum" msgstr "Số ký tự tối đa của mục nhập này. Số không nghĩa là vô hạn." #: gtk/gtkentry.c:501 msgid "Visibility" msgstr "Hiển thị" #: gtk/gtkentry.c:502 msgid "" "FALSE displays the \"invisible char\" instead of the actual text (password " "mode)" msgstr "" "SAI sẽ hiển thị « ký tự vô hình » thay vì chuỗi thật (chế độ mật khẩu)." #: gtk/gtkentry.c:510 msgid "FALSE removes outside bevel from entry" msgstr "SAI sẽ bỏ góc xiên bên ngoài ra mục nhập." #: gtk/gtkentry.c:518 #, fuzzy msgid "" "Border between text and frame. Overrides the inner-border style property" msgstr "" "Viền giữa văn bản và khung. Có quyền cao hơn tài sản kiểu dáng viền bên trong" #: gtk/gtkentry.c:525 msgid "Invisible character" msgstr "Ký tự vô hình" #: gtk/gtkentry.c:526 msgid "The character to use when masking entry contents (in \"password mode\")" msgstr "" "Ký tự cần dùng khi che giấy nội dung của mục nhập ( trong chế độ mật khẩu)." #: gtk/gtkentry.c:533 msgid "Activates default" msgstr "Kích hoạt mặc định" #: gtk/gtkentry.c:534 msgid "" "Whether to activate the default widget (such as the default button in a " "dialog) when Enter is pressed" msgstr "" "Có kích hoạt ô điều khiển mặc định hay không (ví dụ như cái nút mặc định " "trong hộp thoại) khi nhấn phím Enter." #: gtk/gtkentry.c:540 msgid "Width in chars" msgstr "Độ rộng (ký tự)" #: gtk/gtkentry.c:541 msgid "Number of characters to leave space for in the entry" msgstr "Số ký tự cần chừa trống trong mục nhập." #: gtk/gtkentry.c:550 msgid "Scroll offset" msgstr "Hiệu số cuộn" #: gtk/gtkentry.c:551 msgid "Number of pixels of the entry scrolled off the screen to the left" msgstr "Số điểm ảnh trong mục nhập được cuộn sang bên trái ra màn hình." #: gtk/gtkentry.c:561 msgid "The contents of the entry" msgstr "Nội dung mục nhập" #: gtk/gtkentry.c:576 gtk/gtkmisc.c:73 msgid "X align" msgstr "Canh hàng X" #: gtk/gtkentry.c:577 gtk/gtkmisc.c:74 msgid "" "The horizontal alignment, from 0 (left) to 1 (right). Reversed for RTL " "layouts." msgstr "" "Canh hàng ngang, từ 0 (bên trái) đến 1 (bên phải). Ngược lại cho bố trí viết " "từ phải sang traí (RTL)." #: gtk/gtkentry.c:593 msgid "Truncate multiline" msgstr "Cắt ngắn đa dòng" #: gtk/gtkentry.c:594 msgid "Whether to truncate multiline pastes to one line." msgstr "Có nên cắt ngắn việc dán đoạn đa dòng thành một dòng hay không." #: gtk/gtkentry.c:861 msgid "Border between text and frame." msgstr "Viền giữa văn bản và khung." #: gtk/gtkentry.c:866 gtk/gtklabel.c:602 msgid "Select on focus" msgstr "Chọn khi có tiêu điểm" #: gtk/gtkentry.c:867 msgid "Whether to select the contents of an entry when it is focused" msgstr "Chọn nội dung của mục nhập khi nó nhận tiêu điểm hay không." #: gtk/gtkentry.c:881 msgid "Password Hint Timeout" msgstr "Thời hạn gợi ý mật khẩu" #: gtk/gtkentry.c:882 msgid "How long to show the last inputted character in hidden entries" msgstr "Thời gian cần hiển thị ký tự mới gõ trong mục nhập đã ẩn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:236 msgid "Completion Model" msgstr "Mô hình làm hoàn thành" #: gtk/gtkentrycompletion.c:237 msgid "The model to find matches in" msgstr "Mô hình trong đó cần tìm điều khớp." #: gtk/gtkentrycompletion.c:243 msgid "Minimum Key Length" msgstr "Độ dài khóa tối thiểu" #: gtk/gtkentrycompletion.c:244 msgid "Minimum length of the search key in order to look up matches" msgstr "Độ dài tối thiểu của khóa tìm kiếm để tra tìm điều khớp." #: gtk/gtkentrycompletion.c:259 gtk/gtkiconview.c:548 msgid "Text column" msgstr "Cột chữ" #: gtk/gtkentrycompletion.c:260 msgid "The column of the model containing the strings." msgstr "Cột của mô hình chứa các chuỗi." #: gtk/gtkentrycompletion.c:279 msgid "Inline completion" msgstr "Làm hoàn thành có sẵn." #: gtk/gtkentrycompletion.c:280 msgid "Whether the common prefix should be inserted automatically" msgstr "Có nên chèn tự động tiền tố dùng chung hay không." #: gtk/gtkentrycompletion.c:294 msgid "Popup completion" msgstr "Làm hoàn thành bật lên" #: gtk/gtkentrycompletion.c:295 msgid "Whether the completions should be shown in a popup window" msgstr "Có nên hiển thị các điều đã hoàn thành trong cửa sổ bật lên hay không." #: gtk/gtkentrycompletion.c:310 msgid "Popup set width" msgstr "Độ rộng bật lên cứng" #: gtk/gtkentrycompletion.c:311 msgid "If TRUE, the popup window will have the same size as the entry" msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ có cùng một kích thước với mục nhập đó." #: gtk/gtkentrycompletion.c:329 msgid "Popup single match" msgstr "Bật lên điều khớp đơn" #: gtk/gtkentrycompletion.c:330 msgid "If TRUE, the popup window will appear for a single match." msgstr "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện cho chỉ một điều khớp thôi." #: gtk/gtkeventbox.c:91 msgid "Visible Window" msgstr "Hiển cửa sổ" #: gtk/gtkeventbox.c:92 msgid "" "Whether the event box is visible, as opposed to invisible and only used to " "trap events." msgstr "" "Có nên hiển thị hộp sự kiện, như trái ngược với vô hình, chỉ được dùng để " "bẫy sự kiện." #: gtk/gtkeventbox.c:98 msgid "Above child" msgstr "Trên con" #: gtk/gtkeventbox.c:99 msgid "" "Whether the event-trapping window of the eventbox is above the window of the " "child widget as opposed to below it." msgstr "" "Có nên hiển thị cửa sổ bẫy sự kiện của hộp sự kiện ở trên cửa sổ của ô điều " "khiển con, như trái ngược với dưới nó." #: gtk/gtkexpander.c:177 msgid "Expanded" msgstr "Đã mở rộng" #: gtk/gtkexpander.c:178 msgid "Whether the expander has been opened to reveal the child widget" msgstr "Mũi tên bung đã mở để hiển thị ô điều khiển con hay không." #: gtk/gtkexpander.c:186 msgid "Text of the expander's label" msgstr "Chữ của nhãn của mũi tên bung." #: gtk/gtkexpander.c:201 gtk/gtklabel.c:307 msgid "Use markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: gtk/gtkexpander.c:202 gtk/gtklabel.c:308 msgid "The text of the label includes XML markup. See pango_parse_markup()" msgstr "" "Chữ của nhãn có chứa mã định dạng XML. Hãy xem « pango_parse_markup() " "» (pango phân tách mã định dạng)." #: gtk/gtkexpander.c:210 msgid "Space to put between the label and the child" msgstr "Khoảng cách cần chèn giữa nhãn và ô điều khiển con." #: gtk/gtkexpander.c:219 gtk/gtkframe.c:137 gtk/gtktoolbutton.c:188 msgid "Label widget" msgstr "Ô điều khiển nhãn" #: gtk/gtkexpander.c:220 msgid "A widget to display in place of the usual expander label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay vào nhãn mũi tên bung thường." #: gtk/gtkexpander.c:226 gtk/gtktreeview.c:707 msgid "Expander Size" msgstr "Cỡ mũi tên bung" #: gtk/gtkexpander.c:227 gtk/gtktreeview.c:708 msgid "Size of the expander arrow" msgstr "Kích thước của mũi tên bung." #: gtk/gtkexpander.c:236 msgid "Spacing around expander arrow" msgstr "Khoảng cách ở quanh mũi tên bung." #: gtk/gtkfilechooser.c:197 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: gtk/gtkfilechooser.c:198 msgid "The type of operation that the file selector is performing" msgstr "Kiểu thao tác mà bộ chọn tập tin đang thực hiện." #: gtk/gtkfilechooser.c:204 msgid "File System Backend" msgstr "Hậu phương hệ thống tập tin" #: gtk/gtkfilechooser.c:205 msgid "Name of file system backend to use" msgstr "Tên của hậu phương hệ thống tập tin cần dùng." #: gtk/gtkfilechooser.c:210 gtk/gtkrecentchooser.c:169 msgid "Filter" msgstr "Bộ lọc" #: gtk/gtkfilechooser.c:211 msgid "The current filter for selecting which files are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào." #: gtk/gtkfilechooser.c:216 msgid "Local Only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: gtk/gtkfilechooser.c:217 msgid "Whether the selected file(s) should be limited to local file: URLs" msgstr "" "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay " "không." #: gtk/gtkfilechooser.c:222 msgid "Preview widget" msgstr "Ô điều khiển xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:223 msgid "Application supplied widget for custom previews." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng." #: gtk/gtkfilechooser.c:228 msgid "Preview Widget Active" msgstr "Ô điều khiển xem thử hoạt động" #: gtk/gtkfilechooser.c:229 msgid "" "Whether the application supplied widget for custom previews should be shown." msgstr "" "Có nên hiển thị ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho khung xem thử riêng " "hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:234 msgid "Use Preview Label" msgstr "Dùng nhãn xem thử" #: gtk/gtkfilechooser.c:235 msgid "Whether to display a stock label with the name of the previewed file." msgstr "" "Có nên hiển thị một nhãn chuẩn có tên của tập tin đã xem thử hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:240 msgid "Extra widget" msgstr "Ô điều khiển thêm" #: gtk/gtkfilechooser.c:241 msgid "Application supplied widget for extra options." msgstr "Ô điều khiển do ứng dụng cung cấp cho tùy chọn thêm." #: gtk/gtkfilechooser.c:246 gtk/gtkfilesel.c:540 gtk/gtkrecentchooser.c:142 msgid "Select Multiple" msgstr "Đa chọn" #: gtk/gtkfilechooser.c:247 gtk/gtkfilesel.c:541 msgid "Whether to allow multiple files to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:253 msgid "Show Hidden" msgstr "Hiện bị ẩn" #: gtk/gtkfilechooser.c:254 msgid "Whether the hidden files and folders should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không." #: gtk/gtkfilechooser.c:269 msgid "Do overwrite confirmation" msgstr "Khẳng định ghi đè" #: gtk/gtkfilechooser.c:270 msgid "" "Whether a file chooser in save mode will present an overwrite confirmation " "dialog if necessary." msgstr "" "Bộ chọn tập tin trong chế độ lưu có nên hiển thị hộp thoại xác nhận ghi đè " "nếu cần thiết hay không." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:355 msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:356 msgid "The file chooser dialog to use." msgstr "Hộp thoại bộ chọn tập tin cần dùng." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:387 msgid "The title of the file chooser dialog." msgstr "Tựa đề của hộp thoại bộ chọn tập tin." #: gtk/gtkfilechooserbutton.c:401 msgid "The desired width of the button widget, in characters." msgstr "Độ rộng đã muốn cho ô điều khiển cái nút, theo ký tự." #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:599 msgid "Default file chooser backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" #: gtk/gtkfilechooserdefault.c:600 msgid "Name of the GtkFileChooser backend to use by default" msgstr "" "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định." #: gtk/gtkfilesel.c:526 gtk/gtkimage.c:162 gtk/gtkrecentmanager.c:216 #: gtk/gtkstatusicon.c:154 msgid "Filename" msgstr "Tên tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:527 msgid "The currently selected filename" msgstr "Tên tập tin hiện thời được chọn." #: gtk/gtkfilesel.c:533 msgid "Show file operations" msgstr "Hiện thao tác tập tin" #: gtk/gtkfilesel.c:534 msgid "Whether buttons for creating/manipulating files should be displayed" msgstr "" "Có nên hiển thị các cái nút dùng để tạo/thao tác trên tập tin hay không." #: gtk/gtkfilesystem.c:384 msgid "Cancelled" msgstr "" #: gtk/gtkfilesystem.c:385 msgid "Whether or not the operation has been successfully cancelled" msgstr "" #: gtk/gtkfixed.c:90 gtk/gtklayout.c:582 msgid "X position" msgstr "Vị trí X" #: gtk/gtkfixed.c:91 gtk/gtklayout.c:583 msgid "X position of child widget" msgstr "Toạ độ X của ô điều khiển con." #: gtk/gtkfixed.c:100 gtk/gtklayout.c:592 msgid "Y position" msgstr "Vị trí Y" #: gtk/gtkfixed.c:101 gtk/gtklayout.c:593 msgid "Y position of child widget" msgstr "Toạ độ Y của ô điều khiển con." #: gtk/gtkfontbutton.c:144 msgid "The title of the font selection dialog" msgstr "Tựa đề của hộp thoại chọn phông chữ." #: gtk/gtkfontbutton.c:159 gtk/gtkfontsel.c:178 msgid "Font name" msgstr "Tên phông chữ" #: gtk/gtkfontbutton.c:160 msgid "The name of the selected font" msgstr "Tên của phông chữ được chọn." #: gtk/gtkfontbutton.c:161 msgid "Sans 12" msgstr "Không chân 12" #: gtk/gtkfontbutton.c:176 msgid "Use font in label" msgstr "Dùng phông chữ trong nhãn" #: gtk/gtkfontbutton.c:177 msgid "Whether the label is drawn in the selected font" msgstr "Có thể vẽ nhãn trong phông chữ được chọn hay không." #: gtk/gtkfontbutton.c:192 msgid "Use size in label" msgstr "Dùng cỡ trong nhãn" #: gtk/gtkfontbutton.c:193 msgid "Whether the label is drawn with the selected font size" msgstr "Có nên vẽ nhãn có kích thước phông chữ được chọn, hay không." #: gtk/gtkfontbutton.c:209 msgid "Show style" msgstr "Hiện kiểu dáng" #: gtk/gtkfontbutton.c:210 msgid "Whether the selected font style is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kiểu dáng phông chữ được chọn trong nhãn hay không." #: gtk/gtkfontbutton.c:225 msgid "Show size" msgstr "Hiện cỡ" #: gtk/gtkfontbutton.c:226 msgid "Whether selected font size is shown in the label" msgstr "Có nên hiển thị kích thước phông chữ được chọn trong nhãn hay không." #: gtk/gtkfontsel.c:179 msgid "The X string that represents this font" msgstr "Chuỗi X đại diện cho phông chữ này." #: gtk/gtkfontsel.c:186 msgid "The GdkFont that is currently selected" msgstr "GdkFont hiện thời được chọn." #: gtk/gtkfontsel.c:192 msgid "Preview text" msgstr "Đoạn xem thử" #: gtk/gtkfontsel.c:193 msgid "The text to display in order to demonstrate the selected font" msgstr "Đoạn chữ cần hiển thị để minh hoạ cho phông chữ được chọn." #: gtk/gtkframe.c:96 msgid "Text of the frame's label" msgstr "Chữ trên nhãn của khung." #: gtk/gtkframe.c:103 msgid "Label xalign" msgstr "Canh lề X nhãn" #: gtk/gtkframe.c:104 msgid "The horizontal alignment of the label" msgstr "Canh lề ngang của nhãn đó." #: gtk/gtkframe.c:112 msgid "Label yalign" msgstr "Canh lề Y nhãn" #: gtk/gtkframe.c:113 msgid "The vertical alignment of the label" msgstr "Canh lề dọc của nhãn đó." #: gtk/gtkframe.c:121 gtk/gtkhandlebox.c:169 msgid "Deprecated property, use shadow_type instead" msgstr "" "Tài sản bị phản đối nên bạn hãy dùng « shadow_type » (kiểu bóng) thay thế." #: gtk/gtkframe.c:128 msgid "Frame shadow" msgstr "Bóng khung" #: gtk/gtkframe.c:129 msgid "Appearance of the frame border" msgstr "Diện mạo của đường viền khung." #: gtk/gtkframe.c:138 msgid "A widget to display in place of the usual frame label" msgstr "Ô điều khiển cần hiển thị thay cho nhãn khung bình thường." #: gtk/gtkhandlebox.c:176 gtk/gtkmenubar.c:201 gtk/gtkstatusbar.c:168 #: gtk/gtktoolbar.c:612 gtk/gtkviewport.c:122 msgid "Shadow type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkhandlebox.c:177 msgid "Appearance of the shadow that surrounds the container" msgstr "Diện mạo của bóng quanh đồ chứa." #: gtk/gtkhandlebox.c:185 msgid "Handle position" msgstr "Vị trí móc" #: gtk/gtkhandlebox.c:186 msgid "Position of the handle relative to the child widget" msgstr "Vị trí của móc kéo tương ứng với ô điều khiển con." #: gtk/gtkhandlebox.c:194 msgid "Snap edge" msgstr "Cạnh dính" #: gtk/gtkhandlebox.c:195 msgid "" "Side of the handlebox that's lined up with the docking point to dock the " "handlebox" msgstr "Kích thước của hộp móc khớp với điểm neo để neo hộp móc." #: gtk/gtkhandlebox.c:203 msgid "Snap edge set" msgstr "Đặt cạnh dính" #: gtk/gtkhandlebox.c:204 msgid "" "Whether to use the value from the snap_edge property or a value derived from " "handle_position" msgstr "" "Có nên dùng giá trị từ tài sản « snap_edge » (canh dính) hoặc giá trị bắt " "nguồn từ « handle_position » (vị trí móc)." #: gtk/gtkiconview.c:511 msgid "Selection mode" msgstr "Chế độ chọn" #: gtk/gtkiconview.c:512 msgid "The selection mode" msgstr "Chế độ lựa chọn." #: gtk/gtkiconview.c:530 msgid "Pixbuf column" msgstr "Cột đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkiconview.c:531 msgid "Model column used to retrieve the icon pixbuf from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đệm điểm ảnh của biểu tượng." #: gtk/gtkiconview.c:549 msgid "Model column used to retrieve the text from" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn." #: gtk/gtkiconview.c:568 msgid "Markup column" msgstr "Cột mã định dạng" #: gtk/gtkiconview.c:569 msgid "Model column used to retrieve the text if using Pango markup" msgstr "Cột mô hình từ đó cần gọi đoạn nếu đang dùng mã định dạng Pango." #: gtk/gtkiconview.c:576 msgid "Icon View Model" msgstr "Mô hình xem biểu tượng" #: gtk/gtkiconview.c:577 msgid "The model for the icon view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo biểu tượng." #: gtk/gtkiconview.c:593 msgid "Number of columns" msgstr "Số cột" #: gtk/gtkiconview.c:594 msgid "Number of columns to display" msgstr "Số cột cần hiển thị." #: gtk/gtkiconview.c:611 msgid "Width for each item" msgstr "Độ rộng cho mỗi mục" #: gtk/gtkiconview.c:612 msgid "The width used for each item" msgstr "Độ rộng được dùng cho mỗi mục." #: gtk/gtkiconview.c:628 msgid "Space which is inserted between cells of an item" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các ô của mục." #: gtk/gtkiconview.c:643 msgid "Row Spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtkiconview.c:644 msgid "Space which is inserted between grid rows" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các hàng lưới." #: gtk/gtkiconview.c:659 msgid "Column Spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: gtk/gtkiconview.c:660 msgid "Space which is inserted between grid columns" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa các cột lưới." #: gtk/gtkiconview.c:675 msgid "Margin" msgstr "Lề" #: gtk/gtkiconview.c:676 msgid "Space which is inserted at the edges of the icon view" msgstr "Khoảng cách được chèn tại các cạnh của khung xem theo biểu tượng." #: gtk/gtkiconview.c:692 gtk/gtkprogressbar.c:125 gtk/gtktoolbar.c:483 #: gtk/gtktrayicon-x11.c:94 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: gtk/gtkiconview.c:693 msgid "" "How the text and icon of each item are positioned relative to each other" msgstr "Cách định vị chữ và biểu tượng của mỗi mục, tượng ứng với nhau." #: gtk/gtkiconview.c:709 gtk/gtktreeview.c:591 gtk/gtktreeviewcolumn.c:301 msgid "Reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại" #: gtk/gtkiconview.c:710 gtk/gtktreeview.c:592 msgid "View is reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại khung xem." #: gtk/gtkiconview.c:717 msgid "Selection Box Color" msgstr "Màu hộp chọn" #: gtk/gtkiconview.c:718 msgid "Color of the selection box" msgstr "Màu của hộp chọn." #: gtk/gtkiconview.c:724 msgid "Selection Box Alpha" msgstr "Anfa hộp chọn." #: gtk/gtkiconview.c:725 msgid "Opacity of the selection box" msgstr "Độ đục của hộp chọn." #: gtk/gtkimage.c:130 gtk/gtkstatusicon.c:146 msgid "Pixbuf" msgstr "Đệm điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:131 gtk/gtkstatusicon.c:147 msgid "A GdkPixbuf to display" msgstr "GdkPixbuf cần hiển thị." #: gtk/gtkimage.c:138 msgid "Pixmap" msgstr "Bản đồ điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:139 msgid "A GdkPixmap to display" msgstr "GdkPixmap cần hiển thị" #: gtk/gtkimage.c:146 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: gtk/gtkimage.c:147 msgid "A GdkImage to display" msgstr "GdkImage cần hiển thị." #: gtk/gtkimage.c:154 msgid "Mask" msgstr "Mặt nạ" #: gtk/gtkimage.c:155 msgid "Mask bitmap to use with GdkImage or GdkPixmap" msgstr "Bitmap mặt nạ cần dùng với GdkImage/GdkPixmap." #: gtk/gtkimage.c:163 gtk/gtkstatusicon.c:155 msgid "Filename to load and display" msgstr "Tên tập tin cần tải và hiển thị." #: gtk/gtkimage.c:172 gtk/gtkstatusicon.c:163 msgid "Stock ID for a stock image to display" msgstr "Mã ID chuẩn cho ảnh chuẩn cần hiển thị." #: gtk/gtkimage.c:179 msgid "Icon set" msgstr "Tập biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:180 msgid "Icon set to display" msgstr "Tập biểu tượng cần hiển thị." #: gtk/gtkimage.c:187 gtk/gtktoolbar.c:538 msgid "Icon size" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtkimage.c:188 msgid "Symbolic size to use for stock icon, icon set or named icon" msgstr "" "Kích thước dùng với biểu tượng chuẩn, tập biểu tượng hoặc biểu tượng có tên." #: gtk/gtkimage.c:204 msgid "Pixel size" msgstr "Cỡ điểm ảnh" #: gtk/gtkimage.c:205 msgid "Pixel size to use for named icon" msgstr "Kích thước điểm ảnh cần dùng với biểu tượng có tên." #: gtk/gtkimage.c:213 msgid "Animation" msgstr "Hoạt cảnh" #: gtk/gtkimage.c:214 msgid "GdkPixbufAnimation to display" msgstr "GdkPixbufAnimation cần hiển thị." #: gtk/gtkimage.c:237 gtk/gtkstatusicon.c:178 msgid "Storage type" msgstr "Loại lưu trữ" #: gtk/gtkimage.c:238 gtk/gtkstatusicon.c:179 msgid "The representation being used for image data" msgstr "Đại diện được dùng cho dữ liệu ảnh." #: gtk/gtkimagemenuitem.c:102 msgid "Child widget to appear next to the menu text" msgstr "Ô điều khiển con sẽ xuất hiện kế bên chữ trình đơn." #: gtk/gtkimagemenuitem.c:107 msgid "Show menu images" msgstr "HIện ảnh trình đơn" #: gtk/gtkimagemenuitem.c:108 msgid "Whether images should be shown in menus" msgstr "Có nên hiển thị ảnh trong trình đơn hay không." #: gtk/gtkinvisible.c:87 gtk/gtkwindow.c:529 msgid "The screen where this window will be displayed" msgstr "Màn hình nơi cửa sổ này sẽ được hiển thị." #: gtk/gtklabel.c:294 msgid "The text of the label" msgstr "Chữ trong nhãn" #: gtk/gtklabel.c:301 msgid "A list of style attributes to apply to the text of the label" msgstr "Danh sách các thuộc tính kiểu dáng cần áp dụng vào chữ của nhãn đó." #: gtk/gtklabel.c:322 gtk/gtktexttag.c:357 gtk/gtktextview.c:565 msgid "Justification" msgstr "Canh đều" #: gtk/gtklabel.c:323 msgid "" "The alignment of the lines in the text of the label relative to each other. " "This does NOT affect the alignment of the label within its allocation. See " "GtkMisc::xalign for that" msgstr "" "Canh lề các dòng trong chữ nhãn, tượng ứng với nhau. Giá trị này KHÔNG có " "tác động tới canh lề của nhãn đó ở trong vùng cấp phát của nó. Hãy xem « " "GtkMisc::xalign » cho nó." #: gtk/gtklabel.c:331 msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: gtk/gtklabel.c:332 msgid "" "A string with _ characters in positions correspond to characters in the text " "to underline" msgstr "" "Chuỗi với ký tự « _ » tại vị trí tương ứng với các ký tự cần gạch chân." #: gtk/gtklabel.c:339 msgid "Line wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtklabel.c:340 msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide" msgstr "Nếu bật thì sẽ cuộn dòng nếu dòng quá dài." #: gtk/gtklabel.c:346 msgid "Selectable" msgstr "Có thể chọn" #: gtk/gtklabel.c:347 msgid "Whether the label text can be selected with the mouse" msgstr "Có thể dùng chuột để chọn chữ trong nhãn đó hay không." #: gtk/gtklabel.c:353 msgid "Mnemonic key" msgstr "Phím gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:354 msgid "The mnemonic accelerator key for this label" msgstr "Phím tắt gợi nhớ cho nhãn này." #: gtk/gtklabel.c:362 msgid "Mnemonic widget" msgstr "Ô điều khiển gợi nhớ" #: gtk/gtklabel.c:363 msgid "The widget to be activated when the label's mnemonic key is pressed" msgstr "Ô điều khiển cần kích hoạt khi phím tắt gợi nhớ của nhãn được nhấn." #: gtk/gtklabel.c:407 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the label does not have " "enough room to display the entire string" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục, nếu nhãn không có đủ chỗ để " "hiển thị toàn chuỗi." #: gtk/gtklabel.c:447 msgid "Single Line Mode" msgstr "Chế độ dòng đơn" #: gtk/gtklabel.c:448 msgid "Whether the label is in single line mode" msgstr "Nhãn có trong chế độ dòng đơn hay không." #: gtk/gtklabel.c:465 msgid "Angle" msgstr "Góc" #: gtk/gtklabel.c:466 msgid "Angle at which the label is rotated" msgstr "Góc xoay nhãn đó." #: gtk/gtklabel.c:486 msgid "Maximum Width In Characters" msgstr "Độ rộng tối đa (ký tự)" #: gtk/gtklabel.c:487 msgid "The desired maximum width of the label, in characters" msgstr "Độ rộng tối đa đã muốn cho nhãn đó, theo ký tự." #: gtk/gtklabel.c:603 msgid "Whether to select the contents of a selectable label when it is focused" msgstr "" "Có nên chọn nội dung của nhãn chọn được khi nó nhận tiêu điểm hay không." #: gtk/gtklayout.c:602 gtk/gtkviewport.c:106 msgid "Horizontal adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtklayout.c:603 gtk/gtkscrolledwindow.c:222 msgid "The GtkAdjustment for the horizontal position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí ngang." #: gtk/gtklayout.c:610 gtk/gtkviewport.c:114 msgid "Vertical adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtklayout.c:611 gtk/gtkscrolledwindow.c:229 msgid "The GtkAdjustment for the vertical position" msgstr "GtkAdjustment cho vị trí dọc." #: gtk/gtklayout.c:619 msgid "The width of the layout" msgstr "Độ rộng của bố trí." #: gtk/gtklayout.c:628 msgid "The height of the layout" msgstr "Độ cao của bố trí." #: gtk/gtkmenu.c:486 msgid "" "A title that may be displayed by the window manager when this menu is torn-" "off" msgstr "" "Tựa đề có thể hiển thị bởi bộ quản lý cửa sổ, khi trình đơn này được tách " "rời." #: gtk/gtkmenu.c:500 msgid "Tearoff State" msgstr "Tính trạng tách rời" #: gtk/gtkmenu.c:501 msgid "A boolean that indicates whether the menu is torn-off" msgstr "Giá trị hợp lý (đúng/sai) ngụ ý là trình đơn đã tách rời hay không." #: gtk/gtkmenu.c:507 msgid "Vertical Padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtkmenu.c:508 msgid "Extra space at the top and bottom of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trên và dưới của trình đơn." #: gtk/gtkmenu.c:516 msgid "Horizontal Padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtkmenu.c:517 msgid "Extra space at the left and right edges of the menu" msgstr "Khoảng cách thêm bên trái và bên phải trình đơn." #: gtk/gtkmenu.c:525 msgid "Vertical Offset" msgstr "Hiệu số dọc" #: gtk/gtkmenu.c:526 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "vertically" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều dọc bằng số điểm " "ảnh này." #: gtk/gtkmenu.c:534 msgid "Horizontal Offset" msgstr "Hiệu số ngang" #: gtk/gtkmenu.c:535 msgid "" "When the menu is a submenu, position it this number of pixels offset " "horizontally" msgstr "" "Khi trình đơn là trình đơn con, cần định vị nó theo chiều ngang bằng số điểm " "ảnh này." #: gtk/gtkmenu.c:543 msgid "Double Arrows" msgstr "Mũi tên đôi" #: gtk/gtkmenu.c:544 msgid "When scrolling, always show both arrows." msgstr "Khi cuộn, luôn luôn hiển thị cả hai mũi tên." #: gtk/gtkmenu.c:552 msgid "Left Attach" msgstr "Gắn trái" #: gtk/gtkmenu.c:553 gtk/gtktable.c:174 msgid "The column number to attach the left side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên trái của ô điều khiển con." #: gtk/gtkmenu.c:560 msgid "Right Attach" msgstr "Gắn phải" #: gtk/gtkmenu.c:561 msgid "The column number to attach the right side of the child to" msgstr "Số thứ tự cột vào nó cần gắn bên phải của ô điều khiển con." #: gtk/gtkmenu.c:568 msgid "Top Attach" msgstr "Gán đỉnh" #: gtk/gtkmenu.c:569 msgid "The row number to attach the top of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên trên của ô điều khiển con." #: gtk/gtkmenu.c:576 msgid "Bottom Attach" msgstr "Gắn đáy" #: gtk/gtkmenu.c:577 gtk/gtktable.c:195 msgid "The row number to attach the bottom of the child to" msgstr "Số thứ tự hàng vào nó cần gắn bên dưới của ô điều khiển con." #: gtk/gtkmenu.c:664 msgid "Can change accelerators" msgstr "Có thể đổi phím tắt" #: gtk/gtkmenu.c:665 msgid "" "Whether menu accelerators can be changed by pressing a key over the menu item" msgstr "" "Có nên cho phép thay đổi phím tắt bằng cách bấm phím trên mục trình đơn hay " "không." #: gtk/gtkmenu.c:670 msgid "Delay before submenus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:671 msgid "" "Minimum time the pointer must stay over a menu item before the submenu appear" msgstr "" "Khoảng thời gian tối thiểu phải giữ nguyên con trỏ trên mục trình đơn trước " "khi hiển thị trình đơn con." #: gtk/gtkmenu.c:678 msgid "Delay before hiding a submenu" msgstr "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con" #: gtk/gtkmenu.c:679 msgid "" "The time before hiding a submenu when the pointer is moving towards the " "submenu" msgstr "" "Khoảng chờ trước khi ẩn trình đơn con khi con trỏ đang di chuyển đến trình " "đơn con." #: gtk/gtkmenubar.c:175 msgid "Pack direction" msgstr "Hướng bó" #: gtk/gtkmenubar.c:176 msgid "The pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó của thanh công cụ." #: gtk/gtkmenubar.c:192 msgid "Child Pack direction" msgstr "Hướng bó con" #: gtk/gtkmenubar.c:193 msgid "The child pack direction of the menubar" msgstr "Hướng bó con của thanh công cụ." #: gtk/gtkmenubar.c:202 msgid "Style of bevel around the menubar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh trình đơn." #: gtk/gtkmenubar.c:209 gtk/gtktoolbar.c:588 msgid "Internal padding" msgstr "Đệm bên trong" #: gtk/gtkmenubar.c:210 msgid "Amount of border space between the menubar shadow and the menu items" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng thanh trình đơn và các mục trình đơn." #: gtk/gtkmenubar.c:217 msgid "Delay before drop down menus appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn thả xuống xuất hiện." #: gtk/gtkmenubar.c:218 msgid "Delay before the submenus of a menu bar appear" msgstr "Khoảng chờ trước khi trình đơn phụ của thanh trình đơn xuất hiện." #: gtk/gtkmenushell.c:344 msgid "Take Focus" msgstr "Lấy tiêu điểm" #: gtk/gtkmenushell.c:345 msgid "A boolean that determines whether the menu grabs the keyboard focus" msgstr "" "Giá trị hợp lý (đúng/sai) có quyết định nếu trình đơn lấy tiêu điểm bàn phím " "hay không." #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:236 gtk/gtkoptionmenu.c:162 msgid "Menu" msgstr "Trình đơn" #: gtk/gtkmenutoolbutton.c:237 msgid "The dropdown menu" msgstr "Trình đơn thả xuống." #: gtk/gtkmessagedialog.c:95 msgid "Image/label border" msgstr "Viền ảnh/nhãn" #: gtk/gtkmessagedialog.c:96 msgid "Width of border around the label and image in the message dialog" msgstr "Độ rộng viền quanh nhãn và ảnh trong hộp thoại thông điệp." #: gtk/gtkmessagedialog.c:111 msgid "Use separator" msgstr "Dùng bộ phân cách" #: gtk/gtkmessagedialog.c:112 msgid "" "Whether to put a separator between the message dialog's text and the buttons" msgstr "" "Có nên chèn một bộ phân cách giữa các chữ của hộp thoại thông điệp và các " "cái nút hay không." #: gtk/gtkmessagedialog.c:118 msgid "Message Type" msgstr "Kiểu thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:119 msgid "The type of message" msgstr "Kiểu thông điệp." #: gtk/gtkmessagedialog.c:126 msgid "Message Buttons" msgstr "Nút thông điệp" #: gtk/gtkmessagedialog.c:127 msgid "The buttons shown in the message dialog" msgstr "Các nút được hiển thị trong hộp thoại thông điệp." #: gtk/gtkmessagedialog.c:144 msgid "The primary text of the message dialog" msgstr "Đoạn chính của hộp thoại thông điệp." #: gtk/gtkmessagedialog.c:159 msgid "Use Markup" msgstr "Dùng mã định dạng" #: gtk/gtkmessagedialog.c:160 msgid "The primary text of the title includes Pango markup." msgstr "Đoạn chính của tựa đề chứa mã định dạng Pango." #: gtk/gtkmessagedialog.c:174 msgid "Secondary Text" msgstr "Đoạn phụ" #: gtk/gtkmessagedialog.c:175 msgid "The secondary text of the message dialog" msgstr "Đoạn phụ của hộp thoại thông điệp." #: gtk/gtkmessagedialog.c:190 msgid "Use Markup in secondary" msgstr "Dùng Mã định dạng trong điều phụ" #: gtk/gtkmessagedialog.c:191 msgid "The secondary text includes Pango markup." msgstr "Văn bản phụ chứa mã định dạng Pango." #: gtk/gtkmisc.c:83 msgid "Y align" msgstr "Canh lề Y" #: gtk/gtkmisc.c:84 msgid "The vertical alignment, from 0 (top) to 1 (bottom)" msgstr "Canh lề dọc, từ 0 (trên) tới 1 (dưới)." #: gtk/gtkmisc.c:93 msgid "X pad" msgstr "Đệm X" #: gtk/gtkmisc.c:94 msgid "" "The amount of space to add on the left and right of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trái và phải của ô điều khiển, theo điểm ảnh." #: gtk/gtkmisc.c:103 msgid "Y pad" msgstr "Đệm Y" #: gtk/gtkmisc.c:104 msgid "" "The amount of space to add on the top and bottom of the widget, in pixels" msgstr "Khoảng cách cần thêm bên trên và dưới của ô điều khiển, theo điểm ảnh." #: gtk/gtknotebook.c:505 msgid "Page" msgstr "Trang" #: gtk/gtknotebook.c:506 msgid "The index of the current page" msgstr "Chỉ số của trang hiện thờ.i" #: gtk/gtknotebook.c:514 msgid "Tab Position" msgstr "Vị trí thanh" #: gtk/gtknotebook.c:515 msgid "Which side of the notebook holds the tabs" msgstr "Bên nào của vở giữ các thanh" #: gtk/gtknotebook.c:522 msgid "Tab Border" msgstr "Viền Tab" #: gtk/gtknotebook.c:523 msgid "Width of the border around the tab labels" msgstr "Độ rộng của viền quanh các nhãn thanh." #: gtk/gtknotebook.c:531 msgid "Horizontal Tab Border" msgstr "Viền ngang thanh" #: gtk/gtknotebook.c:532 msgid "Width of the horizontal border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền ngang quanh các nhãn thanh." #: gtk/gtknotebook.c:540 msgid "Vertical Tab Border" msgstr "Viền dọc thanh" #: gtk/gtknotebook.c:541 msgid "Width of the vertical border of tab labels" msgstr "Độ rộng của viền dọc quanh các nhãn thanh." #: gtk/gtknotebook.c:549 msgid "Show Tabs" msgstr "Hiện thanh" #: gtk/gtknotebook.c:550 msgid "Whether tabs should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị các thanh hay không." #: gtk/gtknotebook.c:556 msgid "Show Border" msgstr "Hiện viền" #: gtk/gtknotebook.c:557 msgid "Whether the border should be shown or not" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không." #: gtk/gtknotebook.c:563 msgid "Scrollable" msgstr "Có thể cuộn" #: gtk/gtknotebook.c:564 msgid "If TRUE, scroll arrows are added if there are too many tabs to fit" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì mũi tên cuộn sẽ được thêm vào nếu có quá nhiều thanh." #: gtk/gtknotebook.c:570 msgid "Enable Popup" msgstr "Cho phép bật lên" #: gtk/gtknotebook.c:571 msgid "" "If TRUE, pressing the right mouse button on the notebook pops up a menu that " "you can use to go to a page" msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì nhấn phím phải chuột trên vở sẽ bật lên một trình đơn có thể " "dùng để đi đến một trang khác." #: gtk/gtknotebook.c:578 msgid "Whether tabs should have homogeneous sizes" msgstr "Các thanh nên có kích thước bằng nhau hay không." #: gtk/gtknotebook.c:584 msgid "Group ID" msgstr "Mã nhận diện nhóm" #: gtk/gtknotebook.c:585 msgid "Group ID for tabs drag and drop" msgstr "Mã nhận diện nhóm cho việc kéo và thả thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:594 msgid "Tab label" msgstr "Nhãn thanh" #: gtk/gtknotebook.c:595 msgid "The string displayed on the child's tab label" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên nhãn thanh của ô điều khiển con." #: gtk/gtknotebook.c:601 msgid "Menu label" msgstr "Nhãn trình đơn" #: gtk/gtknotebook.c:602 msgid "The string displayed in the child's menu entry" msgstr "Chuỗi được hiển thị trên mục nhập trình đơn của ô điều khiển con." #: gtk/gtknotebook.c:615 msgid "Tab expand" msgstr "Mở rộng thanh" #: gtk/gtknotebook.c:616 msgid "Whether to expand the child's tab or not" msgstr "Có nên mở rộng thanh của ô điều khiển con hay không." #: gtk/gtknotebook.c:622 msgid "Tab fill" msgstr "Lấp thanh" #: gtk/gtknotebook.c:623 msgid "Whether the child's tab should fill the allocated area or not" msgstr "Thanh của ô điều khiển con nên lấp vùng đã cấp phát hay không." #: gtk/gtknotebook.c:629 msgid "Tab pack type" msgstr "Kiểu bó thanh" #: gtk/gtknotebook.c:636 msgid "Tab reorderable" msgstr "Có thể sắp xếp lại thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:637 msgid "Whether the tab is reorderable by user action or not" msgstr "Có nên người dùng có khả năng sắp xếp lại thanh nhỏ hay không." #: gtk/gtknotebook.c:643 msgid "Tab detachable" msgstr "Có thể tách rời thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:644 msgid "Whether the tab is detachable" msgstr "Thanh nhỏ có khả năng được tách rời hay không." #: gtk/gtknotebook.c:659 gtk/gtkscrollbar.c:83 msgid "Secondary backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi phụ" #: gtk/gtknotebook.c:660 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên lùi phụ tại cuối vùng thanh đối diện." #: gtk/gtknotebook.c:675 gtk/gtkscrollbar.c:91 msgid "Secondary forward stepper" msgstr "Bộ bước tới phụ" #: gtk/gtknotebook.c:676 msgid "" "Display a second forward arrow button on the opposite end of the tab area" msgstr "Hiển thị một mũi tên tới phụ tại cuối vùng thanh đối diện." #: gtk/gtknotebook.c:690 gtk/gtkscrollbar.c:67 msgid "Backward stepper" msgstr "Bộ bước lùi" #: gtk/gtknotebook.c:691 gtk/gtkscrollbar.c:68 msgid "Display the standard backward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên lùi chuẩn." #: gtk/gtknotebook.c:705 gtk/gtkscrollbar.c:75 msgid "Forward stepper" msgstr "Bộ bước tới" #: gtk/gtknotebook.c:706 gtk/gtkscrollbar.c:76 msgid "Display the standard forward arrow button" msgstr "Hiển thị cái nút mũi tên tới chuẩn." #: gtk/gtknotebook.c:720 msgid "Tab overlap" msgstr "Thanh nhỏ chồng lấp" #: gtk/gtknotebook.c:721 msgid "Size of tab overlap area" msgstr "Kích thước của vùng chồng lấp hai thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:736 msgid "Tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: gtk/gtknotebook.c:737 msgid "Size of tab curvature" msgstr "Độ cong thanh nhỏ" #: gtk/gtkobject.c:367 msgid "User Data" msgstr "Dữ liệu người dùng" #: gtk/gtkobject.c:368 msgid "Anonymous User Data Pointer" msgstr "Con trỏ dữ liệu của người dùng vô danh" #: gtk/gtkoptionmenu.c:163 msgid "The menu of options" msgstr "Trình đơn các tùy chọn." #: gtk/gtkoptionmenu.c:170 msgid "Size of dropdown indicator" msgstr "Kích thước của cái chỉ thả xuống." #: gtk/gtkoptionmenu.c:176 msgid "Spacing around indicator" msgstr "Khoảng trong quanh cái chỉ." #: gtk/gtkpaned.c:217 msgid "" "Position of paned separator in pixels (0 means all the way to the left/top)" msgstr "" "Vị trí của bộ phân cách các ô theo điểm ảnh (0 nghĩa là bên trái, góc trên)." #: gtk/gtkpaned.c:225 msgid "Position Set" msgstr "Đặt vị trí" #: gtk/gtkpaned.c:226 msgid "TRUE if the Position property should be used" msgstr "ĐÚNG nếu tài sản \"Position\" (Vị trí) nên được dùng." #: gtk/gtkpaned.c:232 msgid "Handle Size" msgstr "Cỡ móc" #: gtk/gtkpaned.c:233 msgid "Width of handle" msgstr "Độ rộng của móc." #: gtk/gtkpaned.c:249 msgid "Minimal Position" msgstr "Vị trí tối thiểu" #: gtk/gtkpaned.c:250 msgid "Smallest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị nhỏ nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)." #: gtk/gtkpaned.c:267 msgid "Maximal Position" msgstr "Vị trí tối đa" #: gtk/gtkpaned.c:268 msgid "Largest possible value for the \"position\" property" msgstr "Giá trị lớn nhất có thể cho tài sản \"Position\" (Vị trí)." #: gtk/gtkpaned.c:285 msgid "Resize" msgstr "Đổi cỡ" #: gtk/gtkpaned.c:286 msgid "If TRUE, the child expands and shrinks along with the paned widget" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con sẽ mở rộng và thu nhỏ cũng với ô điều khiển có " "nhiều ô." #: gtk/gtkpaned.c:301 msgid "Shrink" msgstr "Thu nhỏ" #: gtk/gtkpaned.c:302 msgid "If TRUE, the child can be made smaller than its requisition" msgstr "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển con có thể thu nhỏ hơn đã yêu cầu." #: gtk/gtkpreview.c:106 msgid "" "Whether the preview widget should take up the entire space it is allocated" msgstr "" "Ô điều khiển xem thử nên chiếm toàn khoảng cách đã cấp phát cho nó hay không." #: gtk/gtkprintbackend.c:248 #, fuzzy msgid "Default print backend" msgstr "Hậu phương bộ chọn tập tin mặc định" #: gtk/gtkprintbackend.c:249 #, fuzzy msgid "List of the GtkPrintBackend backends to use by default" msgstr "" "Tên của hậu phương GtkFileChooser (Gtk bộ chọn tập tin) cần dùng theo mặc " "định." #: gtk/gtkprinter.c:116 #, fuzzy msgid "Name of the printer" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng." #: gtk/gtkprinter.c:122 msgid "Backend" msgstr "" #: gtk/gtkprinter.c:123 #, fuzzy msgid "Backend for the printer" msgstr "GdkScreen cho bộ vẽ" #: gtk/gtkprinter.c:129 #, fuzzy msgid "Is Virtual" msgstr "Là quan trọng" #: gtk/gtkprinter.c:130 msgid "FALSE if this represents a real hardware printer" msgstr "" #: gtk/gtkprinter.c:136 msgid "State Message" msgstr "" #: gtk/gtkprinter.c:137 msgid "String giving the current state of the printer" msgstr "" #: gtk/gtkprinter.c:143 #, fuzzy msgid "Location" msgstr "Hành động" #: gtk/gtkprinter.c:144 #, fuzzy msgid "The location of the printer" msgstr "Hướng của khay" #: gtk/gtkprinter.c:151 #, fuzzy msgid "The icon name to use for the printer" msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào." #: gtk/gtkprinter.c:157 msgid "Job Count" msgstr "" #: gtk/gtkprinter.c:158 #, fuzzy msgid "Number of jobs queued in the printer" msgstr "Số hàng trong bảng." #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:119 #, fuzzy msgid "Source option" msgstr "Tùy chọn phông chữ" #: gtk/gtkprinteroptionwidget.c:120 msgid "The PrinterOption backing this widget" msgstr "" #: gtk/gtkprintjob.c:114 #, fuzzy msgid "Title of the print job" msgstr "Tựa đề của cửa sổ." #: gtk/gtkprintjob.c:122 #, fuzzy msgid "Printer" msgstr "Bộ lọc" #: gtk/gtkprintjob.c:123 msgid "Printer to print the job to" msgstr "" #: gtk/gtkprintjob.c:131 msgid "Settings" msgstr "" #: gtk/gtkprintjob.c:132 msgid "Printer settings" msgstr "" #: gtk/gtkprintjob.c:140 gtk/gtkprintjob.c:141 gtk/gtkprintunixdialog.c:217 #, fuzzy msgid "Page Setup" msgstr "Cỡ trang" #: gtk/gtkprintoperation.c:366 #, fuzzy msgid "Default Page Setup" msgstr "Độ cao mặc định" #: gtk/gtkprintoperation.c:367 msgid "The GtkPageSetup used by default" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:384 gtk/gtkprintunixdialog.c:235 msgid "Print Settings" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:385 gtk/gtkprintunixdialog.c:236 msgid "The GtkPrintSettings used for initializing the dialog" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:402 #, fuzzy msgid "Job Name" msgstr "Tên biểu thượng" #: gtk/gtkprintoperation.c:403 msgid "A string used for identifying the print job." msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:424 #, fuzzy msgid "Number of Pages" msgstr "Số kênh" #: gtk/gtkprintoperation.c:425 #, fuzzy msgid "The number of pages in the document." msgstr "Số hàng trong bảng." #: gtk/gtkprintoperation.c:446 gtk/gtkprintunixdialog.c:225 #, fuzzy msgid "Current Page" msgstr "Độ anfa hiện thời" #: gtk/gtkprintoperation.c:447 #, fuzzy msgid "The current page in the document." msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh." #: gtk/gtkprintoperation.c:467 #, fuzzy msgid "Use full page" msgstr "Dùng anfa" #: gtk/gtkprintoperation.c:468 msgid "" "%TRUE if the the origin of the context should be at the corner of the page " "and not the corner of the imageable area" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:485 #, fuzzy msgid "Unit" msgstr "Khẩn" #: gtk/gtkprintoperation.c:486 msgid "The unit in which distances can be measured in the context" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:503 #, fuzzy msgid "Show Dialog" msgstr "Hộp thoại" #: gtk/gtkprintoperation.c:504 msgid "%TRUE if gtk_print_operation_run() should show the print dialog." msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:525 msgid "PDF target filename" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:540 msgid "Status" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:541 #, fuzzy msgid "The status of the print operation" msgstr "Tính trạng bật hay tắt của cái nút." #: gtk/gtkprintoperation.c:561 msgid "Status String" msgstr "" #: gtk/gtkprintoperation.c:562 msgid "A human-readable description of the status" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:218 msgid "The GtkPageSetup to use" msgstr "" #: gtk/gtkprintunixdialog.c:226 #, fuzzy msgid "The current page in the document" msgstr "Kích thước trang của hiệu số chỉnh." #: gtk/gtkprintunixdialog.c:243 #, fuzzy msgid "Selected Printer" msgstr "Năm được chọn." #: gtk/gtkprintunixdialog.c:244 #, fuzzy msgid "The GtkPrinter which which is selected" msgstr "Mục hiện thời hoạt động." #: gtk/gtkprogress.c:99 msgid "Activity mode" msgstr "Chế độ hoạt động" #: gtk/gtkprogress.c:100 msgid "" "If TRUE the GtkProgress is in activity mode, meaning that it signals " "something is happening, but not how much of the activity is finished. This " "is used when you're doing something that you don't know how long it will take" msgstr "" "Nếu là ĐÚNG thì GtkProgress có trong chế độ hoạt động, nghĩa là nó gởi tín " "hiệu về có cái gì đó đang diễn ra, nhưng không biết bao giờ mới kết thúc. Nó " "được dùng khi bạn đang thực hiện một điều gì đó mà bạn không biết bao giờ " "mới xong." #: gtk/gtkprogress.c:107 msgid "Show text" msgstr "Hiện chữ" #: gtk/gtkprogress.c:108 msgid "Whether the progress is shown as text" msgstr "Có nên hiển thị tiến hành dạng chữ hay không." #: gtk/gtkprogress.c:115 msgid "Text x alignment" msgstr "Canh lề X cho chữ" #: gtk/gtkprogress.c:116 msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the horizontal alignment of the text " "in the progress widget" msgstr "" "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề ngang của chữ trong ô điều " "khiển tiến hành." #: gtk/gtkprogress.c:124 msgid "Text y alignment" msgstr "Canh lề Y cho chữ" #: gtk/gtkprogress.c:125 msgid "" "A number between 0.0 and 1.0 specifying the vertical alignment of the text " "in the progress widget" msgstr "" "Một giá trị giữa 0.0 và 1.0 xác định sự canh lề dọc của chữ trong ô điều " "khiển tiến hành." #: gtk/gtkprogressbar.c:117 gtk/gtkrange.c:315 gtk/gtkspinbutton.c:203 msgid "Adjustment" msgstr "Điều chỉnh" #: gtk/gtkprogressbar.c:118 msgid "The GtkAdjustment connected to the progress bar (Deprecated)" msgstr "GtkAdjustment được kết nối tới thanh tiến hành (bị phản đối)." #: gtk/gtkprogressbar.c:126 msgid "Orientation and growth direction of the progress bar" msgstr "Hướng và chiều đi của thanh tiến hành." #: gtk/gtkprogressbar.c:134 msgid "Bar style" msgstr "Kiểu dáng thanh" #: gtk/gtkprogressbar.c:135 msgid "Specifies the visual style of the bar in percentage mode (Deprecated)" msgstr "" "Xác định kiểu dáng thanh dùng để hiển thị trong chế độ phần trăm (bị phản " "đối)." #: gtk/gtkprogressbar.c:143 msgid "Activity Step" msgstr "Bước hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:144 msgid "The increment used for each iteration in activity mode (Deprecated)" msgstr "" "Lượng tăng được dùng cho mỗi việc lặp lại trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)." #: gtk/gtkprogressbar.c:153 msgid "Activity Blocks" msgstr "Khối hoạt động" #: gtk/gtkprogressbar.c:154 msgid "" "The number of blocks which can fit in the progress bar area in activity mode " "(Deprecated)" msgstr "" "Số khối có thể vừa trên vùng thanh tiến hành trong chế độ hoạt động (bị phản " "đối)." #: gtk/gtkprogressbar.c:163 msgid "Discrete Blocks" msgstr "Khối rời rạc" #: gtk/gtkprogressbar.c:164 msgid "" "The number of discrete blocks in a progress bar (when shown in the discrete " "style)" msgstr "" "Số khối rời rạc trong thanh tiến hành (khi hiển thị kiểu dáng rời rạc)." #: gtk/gtkprogressbar.c:173 msgid "Fraction" msgstr "Phân số" #: gtk/gtkprogressbar.c:174 msgid "The fraction of total work that has been completed" msgstr "Phân số trên tổng số công việc đã hoàn tất." #: gtk/gtkprogressbar.c:183 msgid "Pulse Step" msgstr "Bước đập" #: gtk/gtkprogressbar.c:184 msgid "The fraction of total progress to move the bouncing block when pulsed" msgstr "" "Phân số trên tổng số tiến hành cần di chuyển khối nảy lên khi được đập." #: gtk/gtkprogressbar.c:194 msgid "Text to be displayed in the progress bar" msgstr "Chuỗi cần hiển thị trong thanh tiến hành." #: gtk/gtkprogressbar.c:216 msgid "" "The preferred place to ellipsize the string, if the progressbar does not " "have enough room to display the entire string, if at all" msgstr "" "Chỗ ưa thích để làm cho chuỗi như hình bầu dục. Nếu thanh tiến hành không có " "đủ chỗ để hiển thị toàn chuỗi, nếu có." #: gtk/gtkradioaction.c:111 msgid "The value" msgstr "Giá trị" #: gtk/gtkradioaction.c:112 msgid "" "The value returned by gtk_radio_action_get_current_value() when this action " "is the current action of its group." msgstr "" "Giá trị được trả gởi bởi « gtk_radio_action_get_current_value() » (gtk hành " "động chọn một lấy giá trị hiện thời) khi hành động này là hành động hiện " "thời trong nhóm nó." #: gtk/gtkradioaction.c:128 gtk/gtkradiobutton.c:82 gtk/gtkradiomenuitem.c:342 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: gtk/gtkradioaction.c:129 msgid "The radio action whose group this action belongs to." msgstr "Hành động chọn một trong cùng một nhóm với hành động này." #: gtk/gtkradioaction.c:144 msgid "The current value" msgstr "Giá trị hiện thời" #: gtk/gtkradioaction.c:145 msgid "" "The value property of the currently active member of the group to which this " "action belongs." msgstr "" "Tài sản giá trị của thành viên hoạt động hiện thời của nhóm sở hữu hành động " "này." #: gtk/gtkradiobutton.c:83 msgid "The radio button whose group this widget belongs to." msgstr "Nút chọn một trong cùng một nhóm với ô điều khiển này." #: gtk/gtkradiomenuitem.c:343 msgid "The radio menu item whose group this widget belongs to." msgstr "Mục trình đơn chọn một thuộc về nhóm cũng sở hữu ô điều khiển này." #: gtk/gtkrange.c:306 msgid "Update policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkrange.c:307 msgid "How the range should be updated on the screen" msgstr "Cách cập nhật phạm vị trên màn hình." #: gtk/gtkrange.c:316 msgid "The GtkAdjustment that contains the current value of this range object" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) chứa giá trị hiện thời của đối tượng phạm vị " "này." #: gtk/gtkrange.c:323 msgid "Inverted" msgstr "Bị đảo" #: gtk/gtkrange.c:324 msgid "Invert direction slider moves to increase range value" msgstr "Đảo hướng nào con trượt di chuyển để tăng giá trị phạm vị lên." #: gtk/gtkrange.c:331 msgid "Lower stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước dưới" #: gtk/gtkrange.c:332 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's lower " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên dưới của việc điều chỉnh" #: gtk/gtkrange.c:340 msgid "Upper stepper sensitivity" msgstr "Độ nhạy bộ bước trên" #: gtk/gtkrange.c:341 msgid "" "The sensitivity policy for the stepper that points to the adjustment's upper " "side" msgstr "Chính sách độ nhạy cho bộ bước có trỏ tới bên trên của việc điều chỉnh" #: gtk/gtkrange.c:348 msgid "Slider Width" msgstr "Độ rộng con trượt" #: gtk/gtkrange.c:349 msgid "Width of scrollbar or scale thumb" msgstr "Độ rộng của thanh cuộn hoặc nút tỷ lệ." #: gtk/gtkrange.c:356 msgid "Trough Border" msgstr "Viền máng xối" #: gtk/gtkrange.c:357 msgid "Spacing between thumb/steppers and outer trough bevel" msgstr "Khoảng cách giữa nút/nút bước và góc xiên của máng xối bên ngoài." #: gtk/gtkrange.c:364 msgid "Stepper Size" msgstr "Cỡ nút bước" #: gtk/gtkrange.c:365 msgid "Length of step buttons at ends" msgstr "Độ dài của nút bước tại cả hai cuối." #: gtk/gtkrange.c:372 msgid "Stepper Spacing" msgstr "Khoảng cách nút bước" #: gtk/gtkrange.c:373 msgid "Spacing between step buttons and thumb" msgstr "Khoảng cách giữa mỗi nút bước và nút trượt." #: gtk/gtkrange.c:380 msgid "Arrow X Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên X" #: gtk/gtkrange.c:381 msgid "" "How far in the x direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều X khi cái nút được bấm." #: gtk/gtkrange.c:388 msgid "Arrow Y Displacement" msgstr "Độ dịch mũi tên Y" #: gtk/gtkrange.c:389 msgid "" "How far in the y direction to move the arrow when the button is depressed" msgstr "Nên di chuyển mũi tên bao nhiều theo chiều Y khi cái nút được bấm." #: gtk/gtkrange.c:397 msgid "Draw slider ACTIVE during drag" msgstr "Con trượt vẽ HOẠT ĐỘNG trong khi kéo" #: gtk/gtkrange.c:398 msgid "" "With this option set to TRUE, sliders will be drawn ACTIVE and with shadow " "IN while they are dragged" msgstr "" "Khi bật (TRUE), các con trượt sẽ được vẽ như HOẠT ĐỘNG và có bóng VÀO trong " "khi đang được kéo." #: gtk/gtkrecentchooser.c:112 msgid "Recent Manager" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchooser.c:113 msgid "The RecentManager object to use" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchooser.c:118 #, fuzzy msgid "Show Private" msgstr "Hiện chữ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:119 #, fuzzy msgid "Whether the private items should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không." #: gtk/gtkrecentchooser.c:124 #, fuzzy msgid "Show Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:125 #, fuzzy msgid "Whether there should be a tooltip on the item" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không." #: gtk/gtkrecentchooser.c:130 #, fuzzy msgid "Show Icons" msgstr "Biểu tượng chuẩn" #: gtk/gtkrecentchooser.c:131 #, fuzzy msgid "Whether there should be an icon near the item" msgstr "Có nên hiển thị viền hay không." #: gtk/gtkrecentchooser.c:136 msgid "Show Not Found" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchooser.c:137 #, fuzzy msgid "Whether the items pointing to unavailable resources should be displayed" msgstr "Có nên hiển thị các tập tin và thư mục bị ẩn hay không." #: gtk/gtkrecentchooser.c:143 #, fuzzy msgid "Whether to allow multiple items to be selected" msgstr "Cho phép chọn cùng lúc nhiều tập tin hay không." #: gtk/gtkrecentchooser.c:148 #, fuzzy msgid "Local only" msgstr "Chỉ cục bộ" #: gtk/gtkrecentchooser.c:149 #, fuzzy msgid "Whether the selected resource(s) should be limited to local file: URIs" msgstr "" "Có nên giới hạn các tập tin được chọn có địa điểm kiểu « file: » cục bộ hay " "không." #: gtk/gtkrecentchooser.c:154 gtk/gtkrecentmanager.c:231 msgid "Limit" msgstr "" #: gtk/gtkrecentchooser.c:155 #, fuzzy msgid "The maximum number of items to be displayed" msgstr "Số lần số cần hiển thị." #: gtk/gtkrecentchooser.c:162 #, fuzzy msgid "Sort Type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkrecentchooser.c:163 #, fuzzy msgid "The sorting order of the items displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không." #: gtk/gtkrecentchooser.c:170 #, fuzzy msgid "The current filter for selecting which resources are displayed" msgstr "Bộ lọc hiện thời để chọn hiển thị những tập tin nào." #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:209 #, fuzzy msgid "Show Numbers" msgstr "Hiện số tuần" #: gtk/gtkrecentchoosermenu.c:210 #, fuzzy msgid "Whether the items should be displayed with a number" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không." #: gtk/gtkrecentmanager.c:217 msgid "The full path to the file to be used to store and read the list" msgstr "" #: gtk/gtkrecentmanager.c:232 msgid "" "The maximum number of items to be returned by gtk_recent_manager_get_items()" msgstr "" #: gtk/gtkrecentmanager.c:248 msgid "The size of the recently used resources list" msgstr "" #: gtk/gtkruler.c:90 msgid "Lower" msgstr "Cận dưới" #: gtk/gtkruler.c:91 msgid "Lower limit of ruler" msgstr "Giới hạn dưới của thước đo." #: gtk/gtkruler.c:100 msgid "Upper" msgstr "Cận trên" #: gtk/gtkruler.c:101 msgid "Upper limit of ruler" msgstr "Giới hạn trên của thước đo." #: gtk/gtkruler.c:111 msgid "Position of mark on the ruler" msgstr "Vị trí của dấu trên thước đo." #: gtk/gtkruler.c:120 msgid "Max Size" msgstr "Cỡ tối đa" #: gtk/gtkruler.c:121 msgid "Maximum size of the ruler" msgstr "Kích thước tối đa của thước đo." #: gtk/gtkruler.c:136 msgid "Metric" msgstr "Cách đo" #: gtk/gtkruler.c:137 msgid "The metric used for the ruler" msgstr "Thước đo sử dụng cách đo nào." #: gtk/gtkscale.c:142 gtk/gtkspinbutton.c:221 msgid "Digits" msgstr "Số" #: gtk/gtkscale.c:143 msgid "The number of decimal places that are displayed in the value" msgstr "Số lần số được hiển thị trong giá trị." #: gtk/gtkscale.c:152 msgid "Draw Value" msgstr "Giá trị vẽ" #: gtk/gtkscale.c:153 msgid "Whether the current value is displayed as a string next to the slider" msgstr "" "Có nên hiển thị giá trị hiện thời dạng chuỗi bên cạnh con trượt hay không." #: gtk/gtkscale.c:160 msgid "Value Position" msgstr "Vị trí giá trị" #: gtk/gtkscale.c:161 msgid "The position in which the current value is displayed" msgstr "Vị trí nơi hiển thị giá trị hiện thời." #: gtk/gtkscale.c:168 msgid "Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt" #: gtk/gtkscale.c:169 msgid "Length of scale's slider" msgstr "Độ dài của con trượt của tỷ lệ." #: gtk/gtkscale.c:177 msgid "Value spacing" msgstr "Khoảng cách giá trị" #: gtk/gtkscale.c:178 msgid "Space between value text and the slider/trough area" msgstr "Khoảng cách giữa chữ giá trị và vùng của con trượt/máng xối." #: gtk/gtkscrollbar.c:50 msgid "Minimum Slider Length" msgstr "Độ dài con trượt tối thiểu" #: gtk/gtkscrollbar.c:51 msgid "Minimum length of scrollbar slider" msgstr "Độ dài tối thiểu của con trượt của thanh cuộn." #: gtk/gtkscrollbar.c:59 msgid "Fixed slider size" msgstr "Cỡ con trượt cố định." #: gtk/gtkscrollbar.c:60 msgid "Don't change slider size, just lock it to the minimum length" msgstr "" "Đừng thay đổi kích thước của con trượt, chỉ khóa nó là độ dài tối thiểu thôi." #: gtk/gtkscrollbar.c:84 msgid "" "Display a second backward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi lùi thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn." #: gtk/gtkscrollbar.c:92 msgid "" "Display a secondary forward arrow button on the opposite end of the scrollbar" msgstr "" "Hiển thị một cái nút mũi tên đi tới thứ hai tại cuối khác của thanh cuộn." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:221 gtk/gtktext.c:541 gtk/gtktreeview.c:551 msgid "Horizontal Adjustment" msgstr "Chỉnh ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:228 gtk/gtktext.c:549 gtk/gtktreeview.c:559 msgid "Vertical Adjustment" msgstr "Chỉnh dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:235 msgid "Horizontal Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn ngang" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:236 msgid "When the horizontal scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn nằm ngang." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:243 msgid "Vertical Scrollbar Policy" msgstr "Chính sách thanh cuộn dọc" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:244 msgid "When the vertical scrollbar is displayed" msgstr "Khi nào nên hiển thị thanh cuộn dọc." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:252 msgid "Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:253 msgid "" "Where the contents are located with respect to the scrollbars. This property " "only takes effect if \"window-placement-set\" is TRUE." msgstr "" "Các nội dung được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh cuộn. Tài sản này " "có tác dụng chỉ nếu « Đặt vị trí cửa sổ » đã bật (TRUE)." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:270 msgid "Window Placement Set" msgstr "Đặt vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:271 msgid "" "Whether \"window-placement\" should be used to determine the location of the " "contents with respect to the scrollbars." msgstr "" "Có nên dùng « Đặt vị trí cửa sổ » để xác định địa điểm của nội dung tượng " "ứng với những thanh cuộn, hay không." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:277 msgid "Shadow Type" msgstr "Kiểu bóng" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:278 msgid "Style of bevel around the contents" msgstr "Kiểu dáng của góc xiên ở quanh nội dung." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:285 msgid "Scrollbar spacing" msgstr "Khoảng cách thanh cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:286 msgid "Number of pixels between the scrollbars and the scrolled window" msgstr "Số điểm ảnh giữa những thanh cuộn và cửa sổ đã cuộn." #: gtk/gtkscrolledwindow.c:301 msgid "Scrolled Window Placement" msgstr "Vị trí cửa sổ đã cuộn" #: gtk/gtkscrolledwindow.c:302 msgid "" "Where the contents of scrolled windows are located with respect to the " "scrollbars, if not overridden by the scrolled window's own placement." msgstr "" "Các nội dung cửa sổ đã cuộn được định vị ở đâu tượng ứng với những thanh " "cuộn, nếu vị trí cửa sổ đã cuộn không có quyền cao hơn." #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:107 msgid "Draw" msgstr "Vẽ" #: gtk/gtkseparatortoolitem.c:108 msgid "Whether the separator is drawn, or just blank" msgstr "Có nên vẽ bộ ngăn cách, hoặc nó chỉ trắng thôi." #: gtk/gtksettings.c:190 msgid "Double Click Time" msgstr "Thời nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:191 msgid "" "Maximum time allowed between two clicks for them to be considered a double " "click (in milliseconds)" msgstr "" "Khoảng thời gian tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là " "việc nhấp đúp (theo mili giây)." #: gtk/gtksettings.c:198 msgid "Double Click Distance" msgstr "Khoảng cách nhấp đúp" #: gtk/gtksettings.c:199 msgid "" "Maximum distance allowed between two clicks for them to be considered a " "double click (in pixels)" msgstr "" "Khoảng cách tối đa được phép giữa hai lần nhắp chuột mà được xem là nhấp đúp " "(theo điểm ảnh)." #: gtk/gtksettings.c:206 msgid "Cursor Blink" msgstr "Chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:207 msgid "Whether the cursor should blink" msgstr "Con trỏ có chớp hay không." #: gtk/gtksettings.c:214 msgid "Cursor Blink Time" msgstr "Thời chớp con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:215 msgid "Length of the cursor blink cycle, in milleseconds" msgstr "Độ dài của chu kỳ chớp con trỏ, theo mili giây." #: gtk/gtksettings.c:222 msgid "Split Cursor" msgstr "Con trỏ chia tách" #: gtk/gtksettings.c:223 msgid "" "Whether two cursors should be displayed for mixed left-to-right and right-to-" "left text" msgstr "" "Có nên hiển thị hai con trỏ cho văn bản cả trái-sang-phải lẫn phải-sang-trái " "đề trộn với nhau." #: gtk/gtksettings.c:230 msgid "Theme Name" msgstr "Tên sắc thái" #: gtk/gtksettings.c:231 msgid "Name of theme RC file to load" msgstr "Tên tập tin sắc thái RC cần tải." #: gtk/gtksettings.c:239 msgid "Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:240 msgid "Name of icon theme to use" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần dùng." #: gtk/gtksettings.c:248 msgid "Fallback Icon Theme Name" msgstr "Tên sắc thái biểu tượng dự trữ" #: gtk/gtksettings.c:249 msgid "Name of a icon theme to fall back to" msgstr "Tên của sắc thái biểu tượng cần phục hồi khi cần thiết" #: gtk/gtksettings.c:257 msgid "Key Theme Name" msgstr "Tên sắc thái khóa" #: gtk/gtksettings.c:258 msgid "Name of key theme RC file to load" msgstr "Tên của tập tin sắc thái khóa RC cần dùng." #: gtk/gtksettings.c:266 msgid "Menu bar accelerator" msgstr "Phím tắt thanh trình đơn" #: gtk/gtksettings.c:267 msgid "Keybinding to activate the menu bar" msgstr "Phím tổ hợp có kích hoạt thanh trình đơn." #: gtk/gtksettings.c:275 msgid "Drag threshold" msgstr "Ngưỡng kéo" #: gtk/gtksettings.c:276 msgid "Number of pixels the cursor can move before dragging" msgstr "Số điểm ảnh con trỏ có thể di chuyển trước khi thực hiện việc kéo." #: gtk/gtksettings.c:284 msgid "Font Name" msgstr "Tên phông chữ" #: gtk/gtksettings.c:285 msgid "Name of default font to use" msgstr "Tên phông chữ mặc cần dùng." #: gtk/gtksettings.c:293 msgid "Icon Sizes" msgstr "Cỡ biểu tượng" #: gtk/gtksettings.c:294 msgid "List of icon sizes (gtk-menu=16,16:gtk-button=20,20..." msgstr "" "Danh sách các kích thước biểu tượng (gtk-menu=16,16;gtk-button=20,20...)." #: gtk/gtksettings.c:302 msgid "GTK Modules" msgstr "Mô-đun GTK" #: gtk/gtksettings.c:303 msgid "List of currently active GTK modules" msgstr "Danh sách các mô-đun GTK hoạt động hiện thời." #: gtk/gtksettings.c:312 msgid "Xft Antialias" msgstr "Làm trơn Xft" #: gtk/gtksettings.c:313 msgid "Whether to antialias Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "" "Có nên làm trơn phong chữ Xft:\n" " 0\tkhông\n" " 1\tcó\n" " -1\tmặc định." #: gtk/gtksettings.c:322 msgid "Xft Hinting" msgstr "Gợi ý Xft" #: gtk/gtksettings.c:323 msgid "Whether to hint Xft fonts; 0=no, 1=yes, -1=default" msgstr "" "Có nên gợi ý phông chữ Xft:\n" " 0\tkhông\n" " 1\tcó\n" " -1\tmặc định." #: gtk/gtksettings.c:332 msgid "Xft Hint Style" msgstr "Kiểu gợi ý Xft" #: gtk/gtksettings.c:333 msgid "" "What degree of hinting to use; hintnone, hintslight, hintmedium, or hintfull" msgstr "" "Có nên gợi ý bao nhiêu:\n" " •\t hintnone\t\t\tkhông có\n" " • hintslight\t\t\tmột ít\n" " • hintmedium\t\tvừa\n" " • hintfull\t\t\t\ttoàn." #: gtk/gtksettings.c:342 msgid "Xft RGBA" msgstr "Xft RGBA" #: gtk/gtksettings.c:343 msgid "Type of subpixel antialiasing; none, rgb, bgr, vrgb, vbgr" msgstr "" "Kiểu làm trơn theo điểm ảnh phụ:\n" " •\t none\tkhông có\n" " • RGB\n" " • BGR\n" " • VRGB\n" " • VBGR." #: gtk/gtksettings.c:352 msgid "Xft DPI" msgstr "DPI Xft" #: gtk/gtksettings.c:353 msgid "Resolution for Xft, in 1024 * dots/inch. -1 to use default value" msgstr "" "Độ phân giải cho Xft, bằng 1024 * điểm/inso² (DPI). Hãy chọn -1 để dùng giá " "trị mặc định." #: gtk/gtksettings.c:362 msgid "Cursor theme name" msgstr "Tên sắc thái con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:363 msgid "Name of the cursor theme to use, or NULL to use the default theme" msgstr "" "Tên của sắc thái con trỏ cần dùng hay NULL (rỗng) để dùng sắc thái mặc định." #: gtk/gtksettings.c:371 msgid "Cursor theme size" msgstr "Cỡ sắc thái con trỏ" #: gtk/gtksettings.c:372 msgid "Size to use for cursors, or 0 to use the default size" msgstr "" "Kích thước cần dùng cho các con trỏ, hay 0 để dùng kích thước mặc định." #: gtk/gtksettings.c:382 msgid "Alternative button order" msgstr "Thứ tự nút khác" #: gtk/gtksettings.c:383 msgid "Whether buttons in dialogs should use the alternative button order" msgstr "" "Các cái nút trong hộp thoại nên dùng thứ tự cái nút thay thế hay không." #: gtk/gtksettings.c:391 msgid "Show the 'Input Methods' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Cách nhập »" #: gtk/gtksettings.c:392 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to change " "the input method" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "thay đổi phương pháp nhập hay không." #: gtk/gtksettings.c:400 msgid "Show the 'Insert Unicode Control Character' menu" msgstr "Hiện trình đơn « Chèn ký tự điều khiển Unicode »" #: gtk/gtksettings.c:401 msgid "" "Whether the context menus of entries and text views should offer to insert " "control characters" msgstr "" "Trình đơn ngữ cảnh của mục nhập và ô xem văn bản có nên cung cấp khả năng " "chèn ký tự điều khiển hay không." #: gtk/gtksettings.c:409 msgid "Start timeout" msgstr "Đầu thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:410 msgid "Starting value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị bắt đầu của thời hạn, khi cái nút được bấm." #: gtk/gtksettings.c:419 msgid "Repeat timeout" msgstr "Lặp lại thời hạn" #: gtk/gtksettings.c:420 msgid "Repeat value for timeouts, when button is pressed" msgstr "Giá trị lặp lại của thời hạn, khi cái nút được bấm." #: gtk/gtksettings.c:429 msgid "Expand timeout" msgstr "Thời hạn bung" #: gtk/gtksettings.c:430 msgid "Expand value for timeouts, when a widget is expanding a new region" msgstr "Giá trị kéo dài cho thời hạn, khi ô điều khiển mở rộng vùng mới." #: gtk/gtksettings.c:459 msgid "Color scheme" msgstr "Lược đồ màu" #: gtk/gtksettings.c:460 msgid "A palette of named colors for use in themes" msgstr "Bảng chọn chứa một số màu sắc có nhãn tên, để dùng trong sắc thái." #: gtk/gtksettings.c:469 msgid "Enable Animations" msgstr "Bật hoạt cảnh" #: gtk/gtksettings.c:470 msgid "Whether to enable toolkit-wide animations." msgstr "Có nên bật khả năng hoạt cảnh cho toàn bộ công cụ hay không." #: gtk/gtksettings.c:488 msgid "Enable Touchscreen Mode" msgstr "Bật chế độ Sờ Màn Hình" #: gtk/gtksettings.c:489 msgid "When TRUE, there are no motion notify events delivered on this screen" msgstr "" "Khi bật (TRUE), không cung cấp sự kiện thông báo việc di chuyển trên màn " "hình này." #: gtk/gtksettings.c:507 msgid "Color Hash" msgstr "Băm màu" #: gtk/gtksettings.c:508 #, fuzzy msgid "A hash table representation of the color scheme." msgstr "Bảng băm đại diện lược đồ màu." #: gtk/gtksizegroup.c:267 msgid "Mode" msgstr "Chế độ" #: gtk/gtksizegroup.c:268 msgid "" "The directions in which the size group affects the requested sizes of its " "component widgets" msgstr "" "Các hướng trong đó nhóm kích thước có tác động tới những kích thước đã yêu " "câu cho các ô điều khiển thành phần của nó." #: gtk/gtksizegroup.c:284 msgid "Ignore hidden" msgstr "Bỏ qua bị ẩn" #: gtk/gtksizegroup.c:285 msgid "" "If TRUE, hidden widgets are ignored when determining the size of the group" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì các ô điều khiển bị ẩn bị bỏ qua khi quyết định kích thước của " "nhóm." #: gtk/gtkspinbutton.c:204 msgid "The adjustment that holds the value of the spinbutton" msgstr "Điều chỉnh chứa giá trị của cái nút xoay." #: gtk/gtkspinbutton.c:211 msgid "Climb Rate" msgstr "Tỷ lệ tăng" #: gtk/gtkspinbutton.c:212 msgid "The acceleration rate when you hold down a button" msgstr "Tỷ lệ tăng tốc khi bạn bấm giữ một cái nút nào đó." #: gtk/gtkspinbutton.c:222 msgid "The number of decimal places to display" msgstr "Số lần số cần hiển thị." #: gtk/gtkspinbutton.c:231 msgid "Snap to Ticks" msgstr "Đính vạch khấc" #: gtk/gtkspinbutton.c:232 msgid "" "Whether erroneous values are automatically changed to a spin button's " "nearest step increment" msgstr "" "Có nên tự động thay đổi mọi giá trị không đúng thành lượng gia gần nhất của " "cái nút xoay." #: gtk/gtkspinbutton.c:239 msgid "Numeric" msgstr "Số" #: gtk/gtkspinbutton.c:240 msgid "Whether non-numeric characters should be ignored" msgstr "Có bỏ qua ký tự không phải số hay không." #: gtk/gtkspinbutton.c:247 msgid "Wrap" msgstr "Cuộn" #: gtk/gtkspinbutton.c:248 msgid "Whether a spin button should wrap upon reaching its limits" msgstr "Cái nút xoay nên cuộn khi tới giới hạn nó." #: gtk/gtkspinbutton.c:255 msgid "Update Policy" msgstr "Chính sách cập nhật" #: gtk/gtkspinbutton.c:256 msgid "" "Whether the spin button should update always, or only when the value is legal" msgstr "" "Có nên luôn luôn cập nhật cái nút xoay, hoặc chỉ cập nhật khi giá trị được " "phép thôi." #: gtk/gtkspinbutton.c:265 msgid "Reads the current value, or sets a new value" msgstr "Đọc giá trị hiện thời, hoặc đặt giá trị mới." #: gtk/gtkspinbutton.c:274 msgid "Style of bevel around the spin button" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh cái nút xoay." #: gtk/gtkstatusbar.c:141 msgid "Has Resize Grip" msgstr "Có móc đổi cỡ" #: gtk/gtkstatusbar.c:142 msgid "Whether the statusbar has a grip for resizing the toplevel" msgstr "Thanh trạng thái có móc thay đổi kích thước của cấp đầu hay không." #: gtk/gtkstatusbar.c:169 msgid "Style of bevel around the statusbar text" msgstr "Kiểu dáng góc xiên quanh chữ thanh trạng thái." #: gtk/gtkstatusicon.c:188 msgid "The size of the icon" msgstr "Kích cỡ của biểu tượng" #: gtk/gtkstatusicon.c:197 msgid "Blinking" msgstr "Nháy" #: gtk/gtkstatusicon.c:198 msgid "Whether or not the status icon is blinking" msgstr "Có nên nháy biểu tượng trạng thái hay không." #: gtk/gtkstatusicon.c:206 msgid "Whether or not the status icon is visible" msgstr "Có nên hiển thị biểu tượng trạng thái hay không." #: gtk/gtktable.c:129 msgid "Rows" msgstr "Hàng" #: gtk/gtktable.c:130 msgid "The number of rows in the table" msgstr "Số hàng trong bảng." #: gtk/gtktable.c:138 msgid "Columns" msgstr "Cột" #: gtk/gtktable.c:139 msgid "The number of columns in the table" msgstr "Số cột trong bảng." #: gtk/gtktable.c:147 msgid "Row spacing" msgstr "Khoảng cách hàng" #: gtk/gtktable.c:148 msgid "The amount of space between two consecutive rows" msgstr "Khoảng cách giữa hai hàng liên tiếp." #: gtk/gtktable.c:156 msgid "Column spacing" msgstr "Khoảng cách cột" #: gtk/gtktable.c:157 msgid "The amount of space between two consecutive columns" msgstr "Khoảng cách giữa hai cột liên tiếp." #: gtk/gtktable.c:165 msgid "Homogenous" msgstr "Đồng đều" #: gtk/gtktable.c:166 msgid "If TRUE this means the table cells are all the same width/height" msgstr "Nếu là ĐÚNG thì các ô trong bảng đều có cùng rộng/cao." #: gtk/gtktable.c:173 msgid "Left attachment" msgstr "Gắn trái" #: gtk/gtktable.c:180 msgid "Right attachment" msgstr "Gắn phải" #: gtk/gtktable.c:181 msgid "The column number to attach the right side of a child widget to" msgstr "Số cột nơi cần gắn bên phải của ô điều khiển con." #: gtk/gtktable.c:187 msgid "Top attachment" msgstr "Gắn trên" #: gtk/gtktable.c:188 msgid "The row number to attach the top of a child widget to" msgstr "Số hàng nơi cần gắn bên trên của ô điều khiển con." #: gtk/gtktable.c:194 msgid "Bottom attachment" msgstr "Gắn dưới" #: gtk/gtktable.c:201 msgid "Horizontal options" msgstr "Tùy chọn ngang" #: gtk/gtktable.c:202 msgid "Options specifying the horizontal behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử ngang của ô điều khiển con." #: gtk/gtktable.c:208 msgid "Vertical options" msgstr "Tùy chọn dọc" #: gtk/gtktable.c:209 msgid "Options specifying the vertical behaviour of the child" msgstr "Các tùy chọn xác định ứng xử dọc của ô điều khiển con." #: gtk/gtktable.c:215 msgid "Horizontal padding" msgstr "Đệm ngang" #: gtk/gtktable.c:216 msgid "" "Extra space to put between the child and its left and right neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên phải, bên " "trái nó, theo điểm ảnh." #: gtk/gtktable.c:222 msgid "Vertical padding" msgstr "Đệm dọc" #: gtk/gtktable.c:223 msgid "" "Extra space to put between the child and its upper and lower neighbors, in " "pixels" msgstr "" "Khoảng cách bổ sung cần chèn giữa ô điều khiển con và điều bên trên, bên " "dưới nó, theo điểm ảnh." #: gtk/gtktext.c:542 msgid "Horizontal adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển chữ." #: gtk/gtktext.c:550 msgid "Vertical adjustment for the text widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển chữ." #: gtk/gtktext.c:557 msgid "Line Wrap" msgstr "Ngắt dòng" #: gtk/gtktext.c:558 msgid "Whether lines are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt dòng tại cạnh ô điều khiển hay không." #: gtk/gtktext.c:565 msgid "Word Wrap" msgstr "Ngắt từ" #: gtk/gtktext.c:566 msgid "Whether words are wrapped at widget edges" msgstr "Có nên ngắt từ tại cạnh ô điều khiển hay không." #: gtk/gtktextbuffer.c:178 msgid "Tag Table" msgstr "Bảng thẻ" #: gtk/gtktextbuffer.c:179 msgid "Text Tag Table" msgstr "Bảng thẻ đoạn" #: gtk/gtktextbuffer.c:197 msgid "Current text of the buffer" msgstr "Đoạn hiện thời trong bộ đệm." #: gtk/gtktextbuffer.c:211 msgid "Has selection" msgstr "Có phần chọn" #: gtk/gtktextbuffer.c:212 msgid "Whether the buffer has some text currently selected" msgstr "Bộ đệm chứa đoạn đã chọn hay không." #: gtk/gtktextbuffer.c:227 msgid "Copy target list" msgstr "Chép danh sách đích" #: gtk/gtktextbuffer.c:228 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard copying and DND source" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để sao chép vào bảng tạm và cho " "nguồn DND." #: gtk/gtktextbuffer.c:243 msgid "Paste target list" msgstr "Dán danh sách đích" #: gtk/gtktextbuffer.c:244 msgid "" "The list of targets this buffer supports for clipboard pasting and DND " "destination" msgstr "" "Danh sách các mục đích bị bộ đệm này hỗ trợ để dán từ bảng tạm và cho đích " "DND." #: gtk/gtktexttag.c:171 msgid "Tag name" msgstr "Tên thẻ" #: gtk/gtktexttag.c:172 msgid "Name used to refer to the text tag. NULL for anonymous tags" msgstr "Tên dùng để tham chiếu đến thẻ đoạn. NULL (rỗng) là thẻ vô danh." #: gtk/gtktexttag.c:190 msgid "Background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)." #: gtk/gtktexttag.c:197 msgid "Background full height" msgstr "Độ cao nền đầy đủ" #: gtk/gtktexttag.c:198 msgid "" "Whether the background color fills the entire line height or only the height " "of the tagged characters" msgstr "" "Màu nền có tô đầy toàn bộ chiều cao dòng hay chỉ tô chiều cao của ký tự có " "thẻ." #: gtk/gtktexttag.c:206 msgid "Background stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm nền" #: gtk/gtktexttag.c:207 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text background" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ nền văn bản." #: gtk/gtktexttag.c:224 msgid "Foreground color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu cảnh gần dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)." #: gtk/gtktexttag.c:232 msgid "Foreground stipple mask" msgstr "Mặt nạ chấm cảnh gần" #: gtk/gtktexttag.c:233 msgid "Bitmap to use as a mask when drawing the text foreground" msgstr "Bitmap dùng để làm mặt nạ khi vẽ cảnh gần văn bản." #: gtk/gtktexttag.c:240 msgid "Text direction" msgstr "Hướng đoạn" #: gtk/gtktexttag.c:241 msgid "Text direction, e.g. right-to-left or left-to-right" msgstr "Hướng của đoạn chữ, v.d. trái sang phải, phải sang trái." #: gtk/gtktexttag.c:266 msgid "Font description as a string, e.g. \"Sans Italic 12\"" msgstr "" "Mô tả phông chữ dạng chuỗi, v.d. « Sans Italic 12 » (không chân nghiêng 12 " "điểm)." #: gtk/gtktexttag.c:290 msgid "Font style as a PangoStyle, e.g. PANGO_STYLE_ITALIC" msgstr "" "Kiểu phông chữ dạng PangoStyle, v.d. « PANGO_STYLE_ITALIC » (kiểu dáng Pango " "nghiêng)." #: gtk/gtktexttag.c:299 msgid "Font variant as a PangoVariant, e.g. PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS" msgstr "" "Biến thể phông chữ dạng PangoVariant, v.d. « PANGO_VARIANT_SMALL_CAPS " "» (biến thể pango chữ hoa nhỏ)." #: gtk/gtktexttag.c:308 msgid "" "Font weight as an integer, see predefined values in PangoWeight; for " "example, PANGO_WEIGHT_BOLD" msgstr "" "Độ đậm phông chữ dạng số nguyên; hãy xem các giá trị định sẵn trong " "PangoWeight; ví dụ « PANGO_WEIGHT_BOLD » (độ đậm Pango in đậm)." #: gtk/gtktexttag.c:319 msgid "Font stretch as a PangoStretch, e.g. PANGO_STRETCH_CONDENSED" msgstr "" "Độ dãn phông chữ dạng PangoStretch, ví dụ « PANGO_STRETCH_CONDENSED » (pango " "co dãn bị đồn lại)." #: gtk/gtktexttag.c:328 msgid "Font size in Pango units" msgstr "Cỡ phông chữ (theo đơn vị Pango)" #: gtk/gtktexttag.c:338 msgid "" "Font size as a scale factor relative to the default font size. This properly " "adapts to theme changes etc. so is recommended. Pango predefines some scales " "such as PANGO_SCALE_X_LARGE" msgstr "" "Kích thước của phông chữ dạng hệ số co dãn tương đối so với kích thước phông " "chữ mặc định. Giá trị này thích nghi cho đúng với các thay đổi sắc thái v.v. " "thì đề nghị bạn sử dụng nó. Pango định sẵn vài hằng số như « " "PANGO_SCALE_X_LARGE » (pango tỷ lệ lớn lắm)." #: gtk/gtktexttag.c:358 gtk/gtktextview.c:566 msgid "Left, right, or center justification" msgstr "Canh trái, phải, giữa" #: gtk/gtktexttag.c:377 msgid "" "The language this text is in, as an ISO code. Pango can use this as a hint " "when rendering the text. If not set, an appropriate default will be used." msgstr "" "Ngôn ngữ trong đoạn văn này, dùng mã hai chữ ISO (v.d. « vi » cho tiếng " "Việt). Pango có thể dùng mã này để gợi ý cách vẽ chữ. Nếu chưa đặt thì giá " "trị mặc định thích hợp sẽ được dùng." #: gtk/gtktexttag.c:384 msgid "Left margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktexttag.c:385 gtk/gtktextview.c:575 msgid "Width of the left margin in pixels" msgstr "Độ rộng của lề trái (theo điểm ảnh))" #: gtk/gtktexttag.c:394 msgid "Right margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktexttag.c:395 gtk/gtktextview.c:585 msgid "Width of the right margin in pixels" msgstr "Độ rộng lề phải (theo điểm ảnh)" #: gtk/gtktexttag.c:405 gtk/gtktextview.c:594 msgid "Indent" msgstr "Thụt lề" #: gtk/gtktexttag.c:406 gtk/gtktextview.c:595 msgid "Amount to indent the paragraph, in pixels" msgstr "Lượng cần thụt lề đoạn văn, theo điểm ảnh." #: gtk/gtktexttag.c:417 msgid "" "Offset of text above the baseline (below the baseline if rise is negative) " "in Pango units" msgstr "" "Độ dời chữ trên đường cơ bản theo đơn vị Pango (dưới đường cơ bản nếu độ " "nâng lên âm)." #: gtk/gtktexttag.c:426 msgid "Pixels above lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: gtk/gtktexttag.c:427 gtk/gtktextview.c:519 msgid "Pixels of blank space above paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng trên đoạn văn, theo điểm ảnh." #: gtk/gtktexttag.c:436 msgid "Pixels below lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: gtk/gtktexttag.c:437 gtk/gtktextview.c:529 msgid "Pixels of blank space below paragraphs" msgstr "Khoảng cách trắng dưới đoạn văn, theo điểm ảnh." #: gtk/gtktexttag.c:446 msgid "Pixels inside wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: gtk/gtktexttag.c:447 gtk/gtktextview.c:539 msgid "Pixels of blank space between wrapped lines in a paragraph" msgstr "Khoảng cách trắng giữa hai dòng bị ngắt trong đoạn văn, theo điểm ảnh." #: gtk/gtktexttag.c:474 gtk/gtktextview.c:557 msgid "" "Whether to wrap lines never, at word boundaries, or at character boundaries" msgstr "Không ngắt dòng, ngắt theo từ, hoặc ngắt theo ký tự." #: gtk/gtktexttag.c:483 gtk/gtktextview.c:604 msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: gtk/gtktexttag.c:484 gtk/gtktextview.c:605 msgid "Custom tabs for this text" msgstr "Tab riêng cho đoạn này." #: gtk/gtktexttag.c:502 msgid "Invisible" msgstr "Vô hình" #: gtk/gtktexttag.c:503 msgid "Whether this text is hidden." msgstr "Có nên ẩn đoạn này hay không." #: gtk/gtktexttag.c:517 msgid "Paragraph background color name" msgstr "Tên màu nền đoạn văn" #: gtk/gtktexttag.c:518 msgid "Paragraph background color as a string" msgstr "Tên của màu nền của đoạn văn, dạng chuỗi." #: gtk/gtktexttag.c:533 msgid "Paragraph background color" msgstr "Màu nền đoạn văn" #: gtk/gtktexttag.c:534 msgid "Paragraph background color as a (possibly unallocated) GdkColor" msgstr "Màu nền của đoạn văn dạng GdkColor (có thể chưa cấp phát)." #: gtk/gtktexttag.c:547 msgid "Background full height set" msgstr "Độ cài nền đầy đủ được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:548 msgid "Whether this tag affects background height" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới độ cao nền hay không." #: gtk/gtktexttag.c:551 msgid "Background stipple set" msgstr "Mẫu chấm nền được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:552 msgid "Whether this tag affects the background stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm nền hay không." #: gtk/gtktexttag.c:559 msgid "Foreground stipple set" msgstr "Mẫu chấm cảnh gần được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:560 msgid "Whether this tag affects the foreground stipple" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới mẫu chấm cảnh gần hay không." #: gtk/gtktexttag.c:595 msgid "Justification set" msgstr "Canh đều được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:596 msgid "Whether this tag affects paragraph justification" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới canh đều đoạn văn hay không." #: gtk/gtktexttag.c:603 msgid "Left margin set" msgstr "Lề trái được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:604 msgid "Whether this tag affects the left margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên trái hay không." #: gtk/gtktexttag.c:607 msgid "Indent set" msgstr "Thụt lề được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:608 msgid "Whether this tag affects indentation" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới thụt lề hay không." #: gtk/gtktexttag.c:615 msgid "Pixels above lines set" msgstr "Điểm ảnh trên dòng được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:616 gtk/gtktexttag.c:620 msgid "Whether this tag affects the number of pixels above lines" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh trên dòng hay không." #: gtk/gtktexttag.c:619 msgid "Pixels below lines set" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:623 msgid "Pixels inside wrap set" msgstr "Điểm ảnh ở trong dòng ngắt được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:624 msgid "Whether this tag affects the number of pixels between wrapped lines" msgstr "" "Thẻ này có nên tác động tới số điểm ảnh giữa hai dòng bị ngắt hay không." #: gtk/gtktexttag.c:631 msgid "Right margin set" msgstr "Lề phải được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:632 msgid "Whether this tag affects the right margin" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới lề bên phải hay không." #: gtk/gtktexttag.c:639 msgid "Wrap mode set" msgstr "Chế độ cuộn được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:640 msgid "Whether this tag affects line wrap mode" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới chế độ ngắt dòng hay không." #: gtk/gtktexttag.c:643 msgid "Tabs set" msgstr "Tab được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:644 msgid "Whether this tag affects tabs" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới tab hay không." #: gtk/gtktexttag.c:647 msgid "Invisible set" msgstr "Vô hình được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:648 msgid "Whether this tag affects text visibility" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới hiển thị chữ hay không." #: gtk/gtktexttag.c:651 msgid "Paragraph background set" msgstr "Nền đoạn văn được đặt" #: gtk/gtktexttag.c:652 msgid "Whether this tag affects the paragraph background color" msgstr "Thẻ này có nên tác động tới màu nền đoạn văn hay không." #: gtk/gtktextview.c:518 msgid "Pixels Above Lines" msgstr "Điểm ảnh trên dòng" #: gtk/gtktextview.c:528 msgid "Pixels Below Lines" msgstr "Điểm ảnh dưới dòng" #: gtk/gtktextview.c:538 msgid "Pixels Inside Wrap" msgstr "Điểm ảnh ở trong cuộn" #: gtk/gtktextview.c:556 msgid "Wrap Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: gtk/gtktextview.c:574 msgid "Left Margin" msgstr "Lề trái" #: gtk/gtktextview.c:584 msgid "Right Margin" msgstr "Lề phải" #: gtk/gtktextview.c:612 msgid "Cursor Visible" msgstr "Hiện con trỏ" #: gtk/gtktextview.c:613 msgid "If the insertion cursor is shown" msgstr "Có nên hiển thị con trỏ hay không." #: gtk/gtktextview.c:620 msgid "Buffer" msgstr "Bộ đệm" #: gtk/gtktextview.c:621 msgid "The buffer which is displayed" msgstr "Bộ đệm cần hiển thị." #: gtk/gtktextview.c:628 msgid "Overwrite mode" msgstr "Chế độ ghi đè" #: gtk/gtktextview.c:629 msgid "Whether entered text overwrites existing contents" msgstr "Chữ được gõ có ghi đè nội dung tồn tại hay không." #: gtk/gtktextview.c:636 msgid "Accepts tab" msgstr "Chấp nhận Tab" #: gtk/gtktextview.c:637 msgid "Whether Tab will result in a tab character being entered" msgstr "Bấm phím Tab có nên gõ ký tự tab hay không." #: gtk/gtktextview.c:646 msgid "Error underline color" msgstr "Màu gạch dưới lỗi" #: gtk/gtktextview.c:647 msgid "Color with which to draw error-indication underlines" msgstr "Màu cần dùng khi vẽ gạch dưới để ngụ ý lỗi." #: gtk/gtktoggleaction.c:103 msgid "Create the same proxies as a radio action" msgstr "Tạo cùng các ủy nhiệm với một hành động chọn một." #: gtk/gtktoggleaction.c:104 msgid "Whether the proxies for this action look like radio action proxies" msgstr "" "Các ủy nhiệm cho hành động này có hình như ủy nhiệm hành động chọn một hay " "không." #: gtk/gtktoggleaction.c:119 msgid "If the toggle action should be active in or not" msgstr "Hành động bật/tắt có nên là hoạt động hay không." #: gtk/gtktogglebutton.c:105 gtk/gtktoggletoolbutton.c:102 msgid "If the toggle button should be pressed in or not" msgstr "Có nên bấm cái nút bật tắt vào hay không." #: gtk/gtktogglebutton.c:113 msgid "If the toggle button is in an \"in between\" state" msgstr "Nếu cái nút bật tắt có ở trong trạng thái « ở giữa » hay không." #: gtk/gtktogglebutton.c:120 msgid "Draw Indicator" msgstr "Cái chỉ vẽ" #: gtk/gtktogglebutton.c:121 msgid "If the toggle part of the button is displayed" msgstr "Nếu hiển thị phần bật tắt của cái nút hay không." #: gtk/gtktoolbar.c:484 msgid "The orientation of the toolbar" msgstr "Hướng của thanh công cụ." #: gtk/gtktoolbar.c:492 msgid "Toolbar Style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:493 msgid "How to draw the toolbar" msgstr "Vẽ thanh công cụ như thế nào." #: gtk/gtktoolbar.c:500 msgid "Show Arrow" msgstr "Xem mũi tên" #: gtk/gtktoolbar.c:501 msgid "If an arrow should be shown if the toolbar doesn't fit" msgstr "Có nên hiển thị mũi tên nếu thanh công cụ quá lớn, hay không." #: gtk/gtktoolbar.c:516 msgid "Tooltips" msgstr "Mẹo công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:517 msgid "If the tooltips of the toolbar should be active or not" msgstr "Các mẹo công cụ của thanh công cụ có nên là hoạt động hay không." #: gtk/gtktoolbar.c:539 msgid "Size of icons in this toolbar" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ này." #: gtk/gtktoolbar.c:554 msgid "Icon size set" msgstr "Đặt cỡ biểu tượng" #: gtk/gtktoolbar.c:555 msgid "Whether the icon-size property has been set" msgstr "Tài sản kích cỡ biểu tượng đã được đặt chưa." #: gtk/gtktoolbar.c:564 msgid "Whether the item should receive extra space when the toolbar grows" msgstr "" "Cửa sổ con có nên nhận thêm không gian bổ sung khi cửa sổ cha to ra không" #: gtk/gtktoolbar.c:572 msgid "Whether the item should be the same size as other homogeneous items" msgstr "Các cửa sổ con có nên có cùng kích thước hay không" #: gtk/gtktoolbar.c:579 msgid "Spacer size" msgstr "Cỡ bộ cách" #: gtk/gtktoolbar.c:580 msgid "Size of spacers" msgstr "Kích thước của bộ cách." #: gtk/gtktoolbar.c:589 msgid "Amount of border space between the toolbar shadow and the buttons" msgstr "Khoảng cách viền giữa bóng của thanh công cụ và các cái nút." #: gtk/gtktoolbar.c:597 msgid "Space style" msgstr "Kiểu khoảng cách" #: gtk/gtktoolbar.c:598 msgid "Whether spacers are vertical lines or just blank" msgstr "Bộ cách là đường dọc hoặc chỉ trắng thôi." #: gtk/gtktoolbar.c:605 msgid "Button relief" msgstr "Đắp nổi nút" #: gtk/gtktoolbar.c:606 msgid "Type of bevel around toolbar buttons" msgstr "Kiểu góc xiên quanh cái nút của thanh công cụ." #: gtk/gtktoolbar.c:613 msgid "Style of bevel around the toolbar" msgstr "Kiểu góc xiên quanh thanh công cụ." #: gtk/gtktoolbar.c:619 msgid "Toolbar style" msgstr "Kiểu thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:620 msgid "" "Whether default toolbars have text only, text and icons, icons only, etc." msgstr "" "Thanh công cụ mặc định chỉ có chữ, hay chữ và hình, hay chỉ có hình v.v." #: gtk/gtktoolbar.c:626 msgid "Toolbar icon size" msgstr "Cỡ hình trên thanh công cụ" #: gtk/gtktoolbar.c:627 msgid "Size of icons in default toolbars" msgstr "Kích thước các biểu tượng trên thanh công cụ mặc định." #: gtk/gtktoolbutton.c:175 msgid "Text to show in the item." msgstr "Chữ cần hiển thị trong mục này." #: gtk/gtktoolbutton.c:182 msgid "" "If set, an underline in the label property indicates that the next character " "should be used for the mnemonic accelerator key in the overflow menu" msgstr "" "Nếu bật, đường gạch chân trong tài sản nhãn biểu thị rằng ký tự kế tiếp nên " "được dùng như là phím tắt gợi nhớ trong trình đơn trán." #: gtk/gtktoolbutton.c:189 msgid "Widget to use as the item label" msgstr "Ô điều khiển cần dùng là nhãn của mục này." #: gtk/gtktoolbutton.c:195 msgid "Stock Id" msgstr "ID chuẩn" #: gtk/gtktoolbutton.c:196 msgid "The stock icon displayed on the item" msgstr "Biểu tượng chuẩn cần hiển thị trên mục này." #: gtk/gtktoolbutton.c:212 msgid "Icon name" msgstr "Tên hình" #: gtk/gtktoolbutton.c:213 msgid "The name of the themed icon displayed on the item" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái được hiển thị trên mục này." #: gtk/gtktoolbutton.c:219 msgid "Icon widget" msgstr "Điều hình" #: gtk/gtktoolbutton.c:220 msgid "Icon widget to display in the item" msgstr "Ô điều khiển biểu tượng cần hiển thị trong mục này." #: gtk/gtktoolitem.c:145 msgid "" "Whether the toolbar item is considered important. When TRUE, toolbar buttons " "show text in GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ mode" msgstr "" "Có nên xem như mục thanh công cụ là quan trọng hay không. Khi ĐÚNG thì các " "cái nút của thanh công cụ sẽ hiển thị chữ trong chế độ « " "GTK_TOOLBAR_BOTH_HORIZ » (Gtk thanh công cụ cả hai nằm ngang)." #: gtk/gtktrayicon-x11.c:95 msgid "The orientation of the tray" msgstr "Hướng của khay" #: gtk/gtktreemodelsort.c:274 msgid "TreeModelSort Model" msgstr "Mô hình TreeModelSort" #: gtk/gtktreemodelsort.c:275 msgid "The model for the TreeModelSort to sort" msgstr "Mô hình mà TreeModelSort (sắp xếp mô hình cây) cần sắp xếp." #: gtk/gtktreeview.c:543 msgid "TreeView Model" msgstr "Mô hình TreeView" #: gtk/gtktreeview.c:544 msgid "The model for the tree view" msgstr "Mô hình cho khung xem theo cây." #: gtk/gtktreeview.c:552 msgid "Horizontal Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh ngang cho ô điều khiển." #: gtk/gtktreeview.c:560 msgid "Vertical Adjustment for the widget" msgstr "Điều chỉnh dọc cho ô điều khiển." #: gtk/gtktreeview.c:567 msgid "Headers Visible" msgstr "Hiện phần đầu" #: gtk/gtktreeview.c:568 msgid "Show the column header buttons" msgstr "Hiển thị các cái nút tại đầu cột." #: gtk/gtktreeview.c:575 msgid "Headers Clickable" msgstr "Có thể nhắp vào phần đầu" #: gtk/gtktreeview.c:576 msgid "Column headers respond to click events" msgstr "Các phần đầu của cột sẽ hồi đáp các sự kiện nhắp chuột." #: gtk/gtktreeview.c:583 msgid "Expander Column" msgstr "Cột mũi tên bung" #: gtk/gtktreeview.c:584 msgid "Set the column for the expander column" msgstr "Đặt cột là cột mũi tên bung." #: gtk/gtktreeview.c:599 msgid "Rules Hint" msgstr "Gợi ý quy tắc" #: gtk/gtktreeview.c:600 msgid "Set a hint to the theme engine to draw rows in alternating colors" msgstr "Đặt gợi ý để cơ chế sắc thái vẽ hàng bằng màu xen kẽ." #: gtk/gtktreeview.c:607 msgid "Enable Search" msgstr "Bật tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:608 msgid "View allows user to search through columns interactively" msgstr "Khung xem cho phép người dùng tìm kiếm qua cột một cách tương tác." #: gtk/gtktreeview.c:615 msgid "Search Column" msgstr "Cột tìm kiếm" #: gtk/gtktreeview.c:616 msgid "Model column to search through when searching through code" msgstr "Cột mô hình nơi cần tìm kiếm qua khi tìm kiếm qua mã." #: gtk/gtktreeview.c:636 msgid "Fixed Height Mode" msgstr "Chế độ cao cố định" #: gtk/gtktreeview.c:637 msgid "Speeds up GtkTreeView by assuming that all rows have the same height" msgstr "" "Tăng tốc độ của GtkTreeView (khung xem cây Gtk) bằng cách giả sử mọi hàng có " "cùng một độ cao." #: gtk/gtktreeview.c:657 msgid "Hover Selection" msgstr "Lựa chọn di chuyển" #: gtk/gtktreeview.c:658 msgid "Whether the selection should follow the pointer" msgstr "Vùng chọn có nên theo con trỏ hay không." #: gtk/gtktreeview.c:677 msgid "Hover Expand" msgstr "Bung di chuyển" #: gtk/gtktreeview.c:678 msgid "" "Whether rows should be expanded/collapsed when the pointer moves over them" msgstr "Các hàng có nên bung/co lại khi con trỏ di chuyển ở trên." #: gtk/gtktreeview.c:685 #, fuzzy msgid "Show Expanders" msgstr "Có thể mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:686 #, fuzzy msgid "View has expanders" msgstr "Có thể mở rộng" #: gtk/gtktreeview.c:693 msgid "Level Indentation" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:694 msgid "Extra indentation for each level" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:716 msgid "Vertical Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách dọc" #: gtk/gtktreeview.c:717 msgid "Vertical space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách dọc giữa hai ô; phải là số chẵn." #: gtk/gtktreeview.c:725 msgid "Horizontal Separator Width" msgstr "Độ rộng ngăn cách ngang" #: gtk/gtktreeview.c:726 msgid "Horizontal space between cells. Must be an even number" msgstr "Khoảng cách ngang giữa hai ô; phải là số chẵn." #: gtk/gtktreeview.c:734 msgid "Allow Rules" msgstr "Cho phép quy tắc" #: gtk/gtktreeview.c:735 msgid "Allow drawing of alternating color rows" msgstr "Cho phép vẽ hàng có màu xen kẽ." #: gtk/gtktreeview.c:741 msgid "Indent Expanders" msgstr "Thụt lề bộ bung" #: gtk/gtktreeview.c:742 msgid "Make the expanders indented" msgstr "Làm cho các bộ bung bị thụt lề." #: gtk/gtktreeview.c:748 msgid "Even Row Color" msgstr "Màu hàng chẵn" #: gtk/gtktreeview.c:749 msgid "Color to use for even rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng chẵn." #: gtk/gtktreeview.c:755 msgid "Odd Row Color" msgstr "Màu hàng lẻ" #: gtk/gtktreeview.c:756 msgid "Color to use for odd rows" msgstr "Màu cần dùng cho các hàng lẻ." #: gtk/gtktreeview.c:762 msgid "Row Ending details" msgstr "" #: gtk/gtktreeview.c:763 msgid "Enable extended row background theming" msgstr "" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:186 msgid "Whether to display the column" msgstr "Có nên hiển thị cột hay không." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:193 gtk/gtkwindow.c:451 msgid "Resizable" msgstr "Cho đổi cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:194 msgid "Column is user-resizable" msgstr "Người dùng có thể đổi kích thước của cột." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:202 msgid "Current width of the column" msgstr "Độ rộng cột hiện tại." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:211 msgid "Space which is inserted between cells" msgstr "Khoảng cách được chèn giữa hai ô." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:219 msgid "Sizing" msgstr "Làm cỡ" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:220 msgid "Resize mode of the column" msgstr "Chế độ thay đổi kích thước của cột." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:228 msgid "Fixed Width" msgstr "Độ rộng cố định" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:229 msgid "Current fixed width of the column" msgstr "Độ rộng cố định hiện thời của cột." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:238 msgid "Minimum Width" msgstr "Độ rộng tối thiểu" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:239 msgid "Minimum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối thiểu được phép cho cột này." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:248 msgid "Maximum Width" msgstr "Độ rộng tối đa" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:249 msgid "Maximum allowed width of the column" msgstr "Độ rộng tối đa được phép cho cột này." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:259 msgid "Title to appear in column header" msgstr "Tựa đề sẽ xuất hiện trong phần đầu cột." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:267 msgid "Column gets share of extra width allocated to the widget" msgstr "Cột nhận phần độ rộng thêm được cấp cho ô điều khiển." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:274 msgid "Clickable" msgstr "Có thể nhắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:275 msgid "Whether the header can be clicked" msgstr "Có thể nhắp chuột vào phần đầu hay không." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:283 msgid "Widget" msgstr "Ô điều khiển" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:284 msgid "Widget to put in column header button instead of column title" msgstr "Ô điều khiển cần để trên cái nút phần đầu cột, thay vào tựa đề cột." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:292 msgid "X Alignment of the column header text or widget" msgstr "Canh lề X của chữ hay ô điều khiển trên phần đầu cột." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:302 msgid "Whether the column can be reordered around the headers" msgstr "Cột có thể được sắp thứ tự quanh phần đầu hay không" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:309 msgid "Sort indicator" msgstr "Cái chỉ sắp xếp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:310 msgid "Whether to show a sort indicator" msgstr "Có nên hiển thị cái chỉ sắp xếp hay không." #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:317 msgid "Sort order" msgstr "Thứ tự sắp" #: gtk/gtktreeviewcolumn.c:318 msgid "Sort direction the sort indicator should indicate" msgstr "Hướng sắp xếp mà cái chỉ sắp xếp nên hiển thị." #: gtk/gtkuimanager.c:196 msgid "Whether tearoff menu items should be added to menus" msgstr "Có nên thêm mục trình tách rời vào trình đơn hay không." #: gtk/gtkuimanager.c:203 msgid "Merged UI definition" msgstr "Lời định nghĩa UI đã trộn" #: gtk/gtkuimanager.c:204 msgid "An XML string describing the merged UI" msgstr "Chuỗi XML diễn tả giao diện người dùng đã trộn." #: gtk/gtkviewport.c:107 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the horizontal position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí ngang cho cổng xem " "này." #: gtk/gtkviewport.c:115 msgid "" "The GtkAdjustment that determines the values of the vertical position for " "this viewport" msgstr "" "GtkAdjustment (điều chỉnh Gtk) xác định giá trị vị trí dọc cho cổng xem này." #: gtk/gtkviewport.c:123 msgid "Determines how the shadowed box around the viewport is drawn" msgstr "Xác định vẽ ô bóng quanh cổng xem như thế nào." #: gtk/gtkwidget.c:377 msgid "Widget name" msgstr "Tên ô điều khiển" #: gtk/gtkwidget.c:378 msgid "The name of the widget" msgstr "Tên của ô điều khiển." #: gtk/gtkwidget.c:384 msgid "Parent widget" msgstr "Ô điều khiển mẹ" #: gtk/gtkwidget.c:385 msgid "The parent widget of this widget. Must be a Container widget" msgstr "" "Ô điều khiển mẹ của ô điều khiển này. Phải là ô điều khiển kiểu chứa " "(Container)." #: gtk/gtkwidget.c:392 msgid "Width request" msgstr "Yêu cầu độ rộng" #: gtk/gtkwidget.c:393 msgid "" "Override for width request of the widget, or -1 if natural request should be " "used" msgstr "" "Đè chiều rộng yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều rộng tự nhiên." #: gtk/gtkwidget.c:401 msgid "Height request" msgstr "Yêu cầu độ cao" #: gtk/gtkwidget.c:402 msgid "" "Override for height request of the widget, or -1 if natural request should " "be used" msgstr "" "Đè chiều cao yêu cầu của ô điều khiển, hoặc -1 nếu dùng chiều cao tự nhiên." #: gtk/gtkwidget.c:411 msgid "Whether the widget is visible" msgstr "Ô điều khiển có hiển thị hay không." #: gtk/gtkwidget.c:418 msgid "Whether the widget responds to input" msgstr "Ô điều khiển có thể nhận tín hiệu vào hay không." #: gtk/gtkwidget.c:424 msgid "Application paintable" msgstr "Ứng dụng sơn" #: gtk/gtkwidget.c:425 msgid "Whether the application will paint directly on the widget" msgstr "Ứng dụng có sơn trực tiếp lên ô điều khiển hay không." #: gtk/gtkwidget.c:431 msgid "Can focus" msgstr "Nhận tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:432 msgid "Whether the widget can accept the input focus" msgstr "Có thể nhận tiêu điểm gõ hay không." #: gtk/gtkwidget.c:438 msgid "Has focus" msgstr "Có tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:439 msgid "Whether the widget has the input focus" msgstr "Ô điều khiển có tiêu điểm gõ hay không." #: gtk/gtkwidget.c:445 msgid "Is focus" msgstr "Là tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:446 msgid "Whether the widget is the focus widget within the toplevel" msgstr "" "Ô điều khiển này là ô điều khiển mặc định (có tiêu điểm) ở trong cấp đầu." #: gtk/gtkwidget.c:452 msgid "Can default" msgstr "Có thể làm mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:453 msgid "Whether the widget can be the default widget" msgstr "Có thể là ô điều khiển mặc định hay không." #: gtk/gtkwidget.c:459 msgid "Has default" msgstr "Mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:460 msgid "Whether the widget is the default widget" msgstr "Nó là ô điều khiển mặc định hay không." #: gtk/gtkwidget.c:466 msgid "Receives default" msgstr "Nhận mặc định" #: gtk/gtkwidget.c:467 msgid "If TRUE, the widget will receive the default action when it is focused" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì ô điều khiển này sẽ nhận hành động mặc định khi có tiêu điểm." #: gtk/gtkwidget.c:473 msgid "Composite child" msgstr "Con ghép" #: gtk/gtkwidget.c:474 msgid "Whether the widget is part of a composite widget" msgstr "Ô điều khiển này là một phần của ô điều khiển ghép hay không." #: gtk/gtkwidget.c:480 msgid "Style" msgstr "Kiểu dáng" #: gtk/gtkwidget.c:481 msgid "" "The style of the widget, which contains information about how it will look " "(colors etc)" msgstr "" "Kiểu dáng của ô điều khiển này, bao gồm các thông tin về cách hiển thị như " "màu sắc v.v." #: gtk/gtkwidget.c:487 msgid "Events" msgstr "Sự kiện" #: gtk/gtkwidget.c:488 msgid "The event mask that decides what kind of GdkEvents this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện GdkEvent kiểu nào." #: gtk/gtkwidget.c:495 msgid "Extension events" msgstr "Sự kiện mở rộng" #: gtk/gtkwidget.c:496 msgid "The mask that decides what kind of extension events this widget gets" msgstr "" "Mặt nạ sự kiện quyết định ô điều khiển này nhận sự kiện mở rộng kiểu nào." #: gtk/gtkwidget.c:503 msgid "No show all" msgstr "Không hiện hết" #: gtk/gtkwidget.c:504 msgid "Whether gtk_widget_show_all() should not affect this widget" msgstr "" "« gtk_widget_show_all() » (Gtk ô điều khiển hiển thị tất cả) nên không có " "tác động tới ô điều khiển này hay có." #: gtk/gtkwidget.c:1442 msgid "Interior Focus" msgstr "Tiêu điểm trong" #: gtk/gtkwidget.c:1443 msgid "Whether to draw the focus indicator inside widgets" msgstr "Có nên vẽ cái chỉ tiêu điểm ở trong các ô điều khiển." #: gtk/gtkwidget.c:1449 msgid "Focus linewidth" msgstr "Độ rộng dòng tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:1450 msgid "Width, in pixels, of the focus indicator line" msgstr "Độ rộng của dòng chỉ tiêu điểm (theo điểm ảnh)." #: gtk/gtkwidget.c:1456 msgid "Focus line dash pattern" msgstr "Mẫu gạch dòng tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:1457 msgid "Dash pattern used to draw the focus indicator" msgstr "Mẫu gạch được dùng để vẽ cái chỉ tiêu điểm." #: gtk/gtkwidget.c:1462 msgid "Focus padding" msgstr "Đệm tiêu điểm" #: gtk/gtkwidget.c:1463 msgid "Width, in pixels, between focus indicator and the widget 'box'" msgstr "Độ rộng giữa cái chỉ tiêu điểm và « hộp » ô điều khiển, theo điểm ảnh." #: gtk/gtkwidget.c:1468 msgid "Cursor color" msgstr "Màu con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:1469 msgid "Color with which to draw insertion cursor" msgstr "Màu vẽ con trỏ chèn." #: gtk/gtkwidget.c:1474 msgid "Secondary cursor color" msgstr "Màu con trỏ phụ" #: gtk/gtkwidget.c:1475 msgid "" "Color with which to draw the secondary insertion cursor when editing mixed " "right-to-left and left-to-right text" msgstr "" "Màu vẽ con trỏ chèn phụ khi hiệu chỉnh văn bản cả phải-sang-trái lẫn trái-" "sang-phải đều trộn với nhau." #: gtk/gtkwidget.c:1480 msgid "Cursor line aspect ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể dòng con trỏ" #: gtk/gtkwidget.c:1481 msgid "Aspect ratio with which to draw insertion cursor" msgstr "Tỷ lệ hình thể với đó cần vẽ con trỏ chèn." #: gtk/gtkwidget.c:1486 msgid "Draw Border" msgstr "Vẽ viền" #: gtk/gtkwidget.c:1487 msgid "Size of areas outside the widget's allocation to draw" msgstr "Kích thước vùng ở ngoại vùng được cấp cho ô điều khiển cần vẽ." #: gtk/gtkwidget.c:1493 msgid "Unvisited Link Color" msgstr "Màu liên kết chưa thăm" #: gtk/gtkwidget.c:1494 msgid "Color of unvisited links" msgstr "Màu của liên kết chưa thăm, chưa nhắp vào." #: gtk/gtkwidget.c:1500 msgid "Visited Link Color" msgstr "Màu liên kết đã thăm" #: gtk/gtkwidget.c:1501 msgid "Color of visited links" msgstr "Màu của liên kết đã thăm, đã nhắp vào." #: gtk/gtkwidget.c:1507 msgid "Wide Separators" msgstr "Bộ ngăn cách rộng" #: gtk/gtkwidget.c:1508 msgid "" "Whether separators have configurable width and should be drawn using a box " "instead of a line" msgstr "" "Bộ ngăn cách có độ rộng có thể cấu hình hay không; nó nên được vẽ bằng hộp " "thay vào đường hay không." #: gtk/gtkwidget.c:1514 msgid "Separator Width" msgstr "Độ rộng bộ ngăn cách" #: gtk/gtkwidget.c:1515 msgid "The width of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ rộng của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" #: gtk/gtkwidget.c:1521 msgid "Separator Height" msgstr "Độ cao bộ ngăn cách" #: gtk/gtkwidget.c:1522 msgid "The height of separators if wide-separators is TRUE" msgstr "Độ cao của bộ ngăn cách nếu bộ ngăn cách có độ rộng" #: gtk/gtkwindow.c:409 msgid "Window Type" msgstr "Kiểu cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:410 msgid "The type of the window" msgstr "Kiểu cửa sổ." #: gtk/gtkwindow.c:418 msgid "Window Title" msgstr "Tựa đề cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:419 msgid "The title of the window" msgstr "Tựa đề của cửa sổ." #: gtk/gtkwindow.c:426 msgid "Window Role" msgstr "Vai cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:427 msgid "Unique identifier for the window to be used when restoring a session" msgstr "Điều duy nhất nhận diện cửa sổ này, cần dùng khi phục hồi phiên chạy." #: gtk/gtkwindow.c:434 msgid "Allow Shrink" msgstr "Cho phép co" #: gtk/gtkwindow.c:436 #, no-c-format msgid "" "If TRUE, the window has no mimimum size. Setting this to TRUE is 99% of the " "time a bad idea" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ không có kích thước tối thiểu. Nếu đặt ĐÚNG thì 99% " "trường hợp là một ý kiến không hay." #: gtk/gtkwindow.c:443 msgid "Allow Grow" msgstr "Cho phép dãn" #: gtk/gtkwindow.c:444 msgid "If TRUE, users can expand the window beyond its minimum size" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể mở rộng cửa sổ quá kích thước thiểu đa." #: gtk/gtkwindow.c:452 msgid "If TRUE, users can resize the window" msgstr "Nếu ĐÚNG thì người dùng có thể thay đổi kích thước cửa sổ." #: gtk/gtkwindow.c:459 msgid "Modal" msgstr "Cách thức" #: gtk/gtkwindow.c:460 msgid "" "If TRUE, the window is modal (other windows are not usable while this one is " "up)" msgstr "" "Nếu ĐÚNG thì cửa sổ là cách thức (các cửa sổ khác không thể hoạt động khi " "cửa sổ này còn mở)." #: gtk/gtkwindow.c:467 msgid "Window Position" msgstr "Vị trí cửa sổ" #: gtk/gtkwindow.c:468 msgid "The initial position of the window" msgstr "Vị trí ban đầu của cửa sổ." #: gtk/gtkwindow.c:476 msgid "Default Width" msgstr "Độ rộng mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:477 msgid "The default width of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ rộng mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên." #: gtk/gtkwindow.c:486 msgid "Default Height" msgstr "Độ cao mặc định" #: gtk/gtkwindow.c:487 msgid "" "The default height of the window, used when initially showing the window" msgstr "" "Độ cao mặc định của cửa sổ, được dùng khi hiển thị cửa sổ lần đầu tiên." #: gtk/gtkwindow.c:496 msgid "Destroy with Parent" msgstr "Hủy cùng mẹ" #: gtk/gtkwindow.c:497 msgid "If this window should be destroyed when the parent is destroyed" msgstr "Nếu cửa sổ mẹ bị hủy thì cửa sổ này cũng bị hủy theo." #: gtk/gtkwindow.c:504 msgid "Icon" msgstr "Biểu tượng" #: gtk/gtkwindow.c:505 msgid "Icon for this window" msgstr "Biểu tượng cho cửa sổ này." #: gtk/gtkwindow.c:521 msgid "Name of the themed icon for this window" msgstr "Tên của biểu tượng của sắc thái cho cửa sổ này." #: gtk/gtkwindow.c:536 msgid "Is Active" msgstr "Hoạt động" #: gtk/gtkwindow.c:537 msgid "Whether the toplevel is the current active window" msgstr "Cấp đầu có là cửa sổ hiện thời hoạt động, hay không." #: gtk/gtkwindow.c:544 msgid "Focus in Toplevel" msgstr "Tiêu điểm trong cấp đầu" #: gtk/gtkwindow.c:545 msgid "Whether the input focus is within this GtkWindow" msgstr "Có nên để tiêu điểm gõ ở trong GtkWindow (cửa sổ Gtk) này hay không." #: gtk/gtkwindow.c:552 msgid "Type hint" msgstr "Gợi ý kiểu" #: gtk/gtkwindow.c:553 msgid "" "Hint to help the desktop environment understand what kind of window this is " "and how to treat it." msgstr "" "Gợi ý trợ giúp môi trường biết kiểu cửa sổ nào và xử lý nó như thế nào." #: gtk/gtkwindow.c:561 msgid "Skip taskbar" msgstr "Bỏ qua thanh tác vụ" #: gtk/gtkwindow.c:562 msgid "TRUE if the window should not be in the task bar." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong thanh tác vụ." #: gtk/gtkwindow.c:569 msgid "Skip pager" msgstr "Bỏ qua bộ dàn trang" #: gtk/gtkwindow.c:570 msgid "TRUE if the window should not be in the pager." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ không nên có trong bộ dàn trang." #: gtk/gtkwindow.c:577 msgid "Urgent" msgstr "Khẩn" #: gtk/gtkwindow.c:578 msgid "TRUE if the window should be brought to the user's attention." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên được hiển thị cho người dùng xem." #: gtk/gtkwindow.c:592 msgid "Accept focus" msgstr "Chấp nhận tiêu điểm" #: gtk/gtkwindow.c:593 msgid "TRUE if the window should receive the input focus." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ hay không." #: gtk/gtkwindow.c:607 msgid "Focus on map" msgstr "Tiêu điểm khi ánh xạ" #: gtk/gtkwindow.c:608 msgid "TRUE if the window should receive the input focus when mapped." msgstr "ĐÚNG nếu cửa sổ này nên nhận tiêu điểm gõ khi được ánh xạ hay không." #: gtk/gtkwindow.c:622 msgid "Decorated" msgstr "Trang trí" #: gtk/gtkwindow.c:623 msgid "Whether the window should be decorated by the window manager" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ nên trang trí cửa sổ này hay không." #: gtk/gtkwindow.c:637 msgid "Deletable" msgstr "Có thể xoá bỏ" #: gtk/gtkwindow.c:638 msgid "Whether the window frame should have a close button" msgstr "Khung cửa sổ nên có cái nút đóng hay không." #: gtk/gtkwindow.c:654 msgid "Gravity" msgstr "Trọng lực" #: gtk/gtkwindow.c:655 msgid "The window gravity of the window" msgstr "Trọng lực cửa sổ của cửa sổ này." #: modules/input/gtkimcontextxim.c:330 msgid "IM Preedit style" msgstr "Kiểu dáng IM Preedit" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:331 msgid "How to draw the input method preedit string" msgstr "" "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) trước khi hiệu chỉnh (pre-edit) như thế nào." #: modules/input/gtkimcontextxim.c:339 msgid "IM Status style" msgstr "Kiểu dáng trạng thái IM" #: modules/input/gtkimcontextxim.c:340 msgid "How to draw the input method statusbar" msgstr "Vẽ chuỗi phương pháp nhập (IM) thanh trạng thái như thế nào."