summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorTrần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>2018-09-01 07:58:40 +0700
committerTrần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>2018-09-01 07:58:40 +0700
commit40b1be962d75b6f6d648f87edbbed465c296008a (patch)
tree7e5d3697e20dda882ff678dc7974619a57f0f150
parentfdf83a64766fc9b91d43b6597f57f933fba90273 (diff)
downloadgvfs-40b1be962d75b6f6d648f87edbbed465c296008a.tar.gz
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
-rw-r--r--po/vi.po1215
1 files changed, 612 insertions, 603 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 1c87459d..5d142a0b 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,15 +4,14 @@
# This file is distributed under the same license as the gvfs package.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2009.
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011-2013.
-# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gvfs master\n"
-"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
-"product=gvfs&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
-"POT-Creation-Date: 2017-09-12 17:26+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2017-09-13 08:40+0700\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gvfs/issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-08-31 17:03+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-09-01 07:56+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
@@ -54,21 +53,21 @@ msgid "Invalid filename %s"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ %s"
#: client/gdaemonfile.c:2503 client/gdaemonfile.c:2513
-#: client/gdaemonfile.c:2535 client/gdaemonvfs.c:1235 client/gdaemonvfs.c:1256
-#: client/gdaemonvfs.c:1267 client/gdaemonvfs.c:1299
+#: client/gdaemonfile.c:2535 client/gdaemonvfs.c:1234 client/gdaemonvfs.c:1255
+#: client/gdaemonvfs.c:1266 client/gdaemonvfs.c:1298
#, c-format
msgid "Error setting file metadata: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt siêu dữ liệu cho tập tin: %s"
-#: client/gdaemonfile.c:2504 client/gdaemonvfs.c:1257
+#: client/gdaemonfile.c:2504 client/gdaemonvfs.c:1256
msgid "can’t open metadata tree"
msgstr "không thể mở cây siêu dữ liệu"
-#: client/gdaemonfile.c:2514 client/gdaemonvfs.c:1268
+#: client/gdaemonfile.c:2514 client/gdaemonvfs.c:1267
msgid "can’t get metadata proxy"
msgstr "không thể lấy ủy nhiệm siêu dữ liệu"
-#: client/gdaemonfile.c:2536 client/gdaemonvfs.c:1300
+#: client/gdaemonfile.c:2536 client/gdaemonvfs.c:1299
msgid "values must be string or list of strings"
msgstr "giá trị phải là chuỗi hoặc danh sách chuỗi"
@@ -82,28 +81,23 @@ msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1433 client/gdaemonfileoutputstream.c:1442
#, c-format
msgid "Error in stream protocol: %s"
-msgstr "Lỗi trong giao thức luồng: %s"
+msgstr "Lỗi trong giao thức luồng dữ liệu: %s"
#: client/gdaemonfileinputstream.c:552 client/gdaemonfileinputstream.c:1695
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:503 client/gdaemonfileoutputstream.c:1442
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2408 daemon/gvfsbackendmtp.c:2788
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2408 daemon/gvfsbackendmtp.c:2799
msgid "End of stream"
-msgstr "Kết thúc luồng"
+msgstr "Kết thúc luồng dữ liệu"
#: client/gdaemonfileinputstream.c:649 client/gdaemonfileinputstream.c:802
#: client/gdaemonfileinputstream.c:922 client/gdaemonfileinputstream.c:1173
#: client/gdaemonfileinputstream.c:1418 client/gdaemonfileoutputstream.c:553
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:731 client/gdaemonfileoutputstream.c:926
#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1092 client/gdaemonfileoutputstream.c:1274
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5249 daemon/gvfsbackendsmb.c:1095
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5340 daemon/gvfsbackendsmb.c:1099
#: daemon/gvfsbackendtest.c:92 daemon/gvfsbackendtest.c:125
-#: daemon/gvfsbackendtest.c:188 daemon/gvfschannel.c:350
-#: daemon/gvfsftptask.c:224 monitor/gdu/ggdumount.c:1072
-#: monitor/proxy/gproxydrive.c:569 monitor/proxy/gproxydrive.c:657
-#: monitor/proxy/gproxydrive.c:807 monitor/proxy/gproxydrive.c:945
-#: monitor/proxy/gproxydrive.c:983 monitor/proxy/gproxydrive.c:1108
-#: monitor/proxy/gproxymount.c:502 monitor/proxy/gproxymount.c:587
-#: monitor/proxy/gproxyvolume.c:863 monitor/proxy/gproxyvolume.c:927
+#: daemon/gvfsbackendtest.c:188 daemon/gvfschannel.c:347
+#: daemon/gvfsftptask.c:224
msgid "Operation was cancelled"
msgstr "Thao tác bị hủy"
@@ -115,7 +109,7 @@ msgstr "Chức năng di chuyển vị trí đầu đọc không được hỗ tr
msgid "Truncate not supported on stream"
msgstr "Không hỗ trợ cắt ngắn trên luồng dữ liệu"
-#: client/gdaemonvfs.c:781
+#: client/gdaemonvfs.c:780
#, c-format
msgid "Error while getting mount info: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về điểm gắn kết: %s"
@@ -218,65 +212,65 @@ msgstr "điểm gắn kết cho %s đã chạy rồi"
msgid "error starting mount daemon"
msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy trình nền gắn kết"
-#: daemon/gvfsafpconnection.c:784
+#: daemon/gvfsafpconnection.c:781
msgid "The connection is not opened"
msgstr "Kết nối chưa mở"
-#: daemon/gvfsafpconnection.c:791
+#: daemon/gvfsafpconnection.c:788
msgid "The connection is closed"
msgstr "Kết nối bị đóng"
-#: daemon/gvfsafpconnection.c:904
+#: daemon/gvfsafpconnection.c:891
msgid "Got EOS"
msgstr "Nhận được EOS (Kết thúc luồng)"
-#: daemon/gvfsafpconnection.c:1080 daemon/gvfsafpconnection.c:1122
-#: daemon/gvfsftptask.c:399
+#: daemon/gvfsafpconnection.c:1054 daemon/gvfsafpconnection.c:1096
+#: daemon/gvfsftptask.c:397
msgid "Host closed connection"
msgstr "Máy đã đóng kết nối"
-#: daemon/gvfsafpconnection.c:1585
+#: daemon/gvfsafpconnection.c:1515
msgid "Connection unexpectedly went down"
msgstr "Kết nối đứt bất thình lình"
-#: daemon/gvfsafpconnection.c:1612
+#: daemon/gvfsafpconnection.c:1542
msgid "Got unexpected end of stream"
msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường"
#. Translators: %d is a constant, currently hardcoded to 256
-#: daemon/gvfsafpserver.c:198 daemon/gvfsafpserver.c:480
+#: daemon/gvfsafpserver.c:195 daemon/gvfsafpserver.c:477
#, c-format
msgid "The server doesn’t support passwords longer than %d character."
msgid_plural "The server doesn’t support passwords longer than %d characters."
msgstr[0] "Máy chủ không hỗ trợ mật khẩu dài hơn %d ký tự."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:224 daemon/gvfsafpserver.c:533
+#: daemon/gvfsafpserver.c:221 daemon/gvfsafpserver.c:530
msgid "An invalid username was provided."
msgstr "Tên người dùng không hợp lệ."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:393
+#: daemon/gvfsafpserver.c:390
#, c-format
msgid "Unable to login to the server “%s” with the given password."
msgstr "Không thể đăng nhập vào máy chủ “%s” với mật khẩu đã cho."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:428 daemon/gvfsafpserver.c:650
-#: daemon/gvfsafpserver.c:826 daemon/gvfsafpserver.c:874
-#: daemon/gvfsafpserver.c:990 daemon/gvfsafpserver.c:1675
+#: daemon/gvfsafpserver.c:425 daemon/gvfsafpserver.c:647
+#: daemon/gvfsafpserver.c:823 daemon/gvfsafpserver.c:871
+#: daemon/gvfsafpserver.c:987 daemon/gvfsafpserver.c:1662
#, c-format
msgid "Unable to connect to the server “%s”. A communication problem occurred."
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Liên lạc gặp vấn đề."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:623
+#: daemon/gvfsafpserver.c:620
#, c-format
msgid "Unable to connect to the server “%s” with the given password."
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ “%s” với mật khẩu đã cho."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:676 daemon/gvfsafpserver.c:701
+#: daemon/gvfsafpserver.c:673 daemon/gvfsafpserver.c:698
#, c-format
msgid "The server “%s” doesn’t support anonymous access."
msgstr "Máy chủ “%s” không hỗ trợ đăng nhập nặc danh."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:729
+#: daemon/gvfsafpserver.c:726
#, c-format
msgid ""
"Unable to connect to the server “%s”. No suitable authentication mechanism "
@@ -285,7 +279,7 @@ msgstr ""
"Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Không tìm ra phương thức đăng nhập phù "
"hợp."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:804
+#: daemon/gvfsafpserver.c:801
#, c-format
msgid ""
"Unable to connect to the server “%s”. The server doesn’t support AFP version "
@@ -294,47 +288,51 @@ msgstr ""
"Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Máy chủ không hỗ trợ AFP phiên bản 3.0 "
"hoặc mới hơn."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:915
+#: daemon/gvfsafpserver.c:912
+#, c-format
msgid "Permission denied."
msgstr "Không đủ quyền truy cập."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:920
+#: daemon/gvfsafpserver.c:917
+#, c-format
msgid "The command is not supported by the server."
msgstr "Lệnh không được hỗ trợ bởi máy chủ."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:924
+#: daemon/gvfsafpserver.c:921
+#, c-format
msgid "Your password has expired."
msgstr "Mật khẩu hết hạn."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:928
+#: daemon/gvfsafpserver.c:925
+#, c-format
msgid "Your password needs to be changed."
msgstr "Cần thay đổi mật khẩu."
#. translators: %s here is the hostname
-#: daemon/gvfsafpserver.c:1071
+#: daemon/gvfsafpserver.c:1068
#, c-format
msgid "Enter your password for the server “%s”."
msgstr "Nhập mật khẩu cho máy chủ “%s”."
#. translators: %s here is the hostname
-#: daemon/gvfsafpserver.c:1074
+#: daemon/gvfsafpserver.c:1071
#, c-format
msgid "Enter your name and password for the server “%s”."
msgstr "Nhập tên và mật khẩu cho máy chủ “%s”."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:1106
+#: daemon/gvfsafpserver.c:1103
msgid "The password prompt was cancelled."
msgstr "Dấu nhắc mật khẩu bị hủy."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:1224
+#: daemon/gvfsafpserver.c:1221
msgid "Unable to disconnect from the server."
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:1366 daemon/gvfsafpserver.c:1766
+#: daemon/gvfsafpserver.c:1362 daemon/gvfsafpserver.c:1736
msgid "Unable to connect to the server. A communication problem occurred."
msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ. Liên lạc gặp vấn đề."
-#: daemon/gvfsafpserver.c:1722
+#: daemon/gvfsafpserver.c:1695
msgid "Identification not found."
msgstr "Không tìm thấy định danh."
@@ -348,202 +346,207 @@ msgstr "Nhận lỗi \"%s\" từ máy chủ"
msgid "Got unknown error code %d from server"
msgstr "Nhận mã lỗi lạ %d từ máy chủ"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:140
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:136
msgid "Volume doesn’t exist"
msgstr "Phân vùng không tồn tại"
#. Translators: first %s is volumename and second servername
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:162
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:158
#, c-format
msgid "Couldn’t load %s on %s"
msgstr "Không thể tải %s trên %s"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:410 daemon/gvfsafpvolume.c:680
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:833 daemon/gvfsafpvolume.c:1027
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1229 daemon/gvfsafpvolume.c:1412
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1569 daemon/gvfsafpvolume.c:2015
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2143 daemon/gvfsafpvolume.c:2305
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2525 daemon/gvfsbackendadmin.c:140
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:208 daemon/gvfsbackendsftp.c:345
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1117 daemon/gvfsbackendsftp.c:2149
-#: daemon/gvfsftptask.c:439
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:394 daemon/gvfsafpvolume.c:655
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:799 daemon/gvfsafpvolume.c:980
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1164 daemon/gvfsafpvolume.c:1339
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1491 daemon/gvfsafpvolume.c:1913
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2034 daemon/gvfsafpvolume.c:2189
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2402 daemon/gvfsbackendadmin.c:140
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:208 daemon/gvfsbackendsftp.c:346
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1118 daemon/gvfsbackendsftp.c:2150
+#: daemon/gvfsftptask.c:437
+#, c-format
msgid "Permission denied"
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:414 daemon/gvfsafpvolume.c:1735
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2529 daemon/gvfsbackendafc.c:218
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:1124 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:190
-#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:327 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:359
-#: daemon/gvfsbackendarchive.c:737 daemon/gvfsbackendarchive.c:792
-#: daemon/gvfsbackendarchive.c:844 daemon/gvfsbackendarchive.c:873
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:906 daemon/gvfsbackendcomputer.c:639
-#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:425 daemon/gvfsbackendftp.c:778
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:1172 daemon/gvfsbackendmtp.c:1670
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1686 daemon/gvfsbackendmtp.c:2128
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2191 daemon/gvfsbackendmtp.c:2259
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2613 daemon/gvfsbackendnetwork.c:697
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1068 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1135
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1322 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1395
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:398 daemon/gvfsafpvolume.c:1652
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2406 daemon/gvfsbackendafc.c:218
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:1135 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:180
+#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:312 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:344
+#: daemon/gvfsbackendarchive.c:738 daemon/gvfsbackendarchive.c:793
+#: daemon/gvfsbackendarchive.c:845 daemon/gvfsbackendarchive.c:874
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:908 daemon/gvfsbackendcomputer.c:639
+#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:425 daemon/gvfsbackendftp.c:795
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:1189 daemon/gvfsbackendmtp.c:1716
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1732 daemon/gvfsbackendmtp.c:2132
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2195 daemon/gvfsbackendmtp.c:2262
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2624 daemon/gvfsbackendmtp.c:2903
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:3046 daemon/gvfsbackendnetwork.c:697
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1067 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1134
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1316 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1389
+#, c-format
msgid "File doesn’t exist"
msgstr "Tập tin không tồn tại"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:418 daemon/gvfsafpvolume.c:2533
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:402 daemon/gvfsafpvolume.c:2410
#: daemon/gvfsbackendafp.c:289 daemon/gvfsbackendafp.c:492
-#: daemon/gvfsbackendafp.c:1341 daemon/gvfsbackenddav.c:2333
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2996 daemon/gvfsbackenddav.c:3276
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:815 daemon/gvfsbackendnfs.c:2487
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2664 daemon/gvfsbackendsftp.c:3439
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3767 daemon/gvfsbackendsftp.c:4836
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5777
+#: daemon/gvfsbackendafp.c:1341 daemon/gvfsbackenddav.c:2351
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:3014 daemon/gvfsbackenddav.c:3294
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:832 daemon/gvfsbackendnfs.c:2475
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2657 daemon/gvfsbackendsftp.c:3432
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3760 daemon/gvfsbackendsftp.c:4829
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5868
msgid "File is directory"
msgstr "Tập tin là thư mục"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:422
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:406
msgid "Too many files open"
msgstr "Mở quá nhiều tập tin"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:684 daemon/gvfsafpvolume.c:841
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:659 daemon/gvfsafpvolume.c:807
msgid "Target file is open"
msgstr "Tập tin đích đang mở"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:688 daemon/gvfsbackendafc.c:222
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:421 daemon/gvfsbackenddav.c:2723
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2143
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:663 daemon/gvfsbackendafc.c:222
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:421 daemon/gvfsbackenddav.c:2741
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2144
msgid "Directory not empty"
msgstr "Thư mục không rỗng"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:692
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:667
msgid "Target object is marked as not deletable (DeleteInhibit)"
msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu cấm xóa (DeleteInhibit)"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:696 daemon/gvfsafpvolume.c:1245
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2147 daemon/gvfsbackendgoogle.c:214
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:671 daemon/gvfsafpvolume.c:1180
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2038 daemon/gvfsbackendgoogle.c:214
+#, c-format
msgid "Target object doesn’t exist"
msgstr "Đối tượng đích không tồn tại"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:700 daemon/gvfsafpvolume.c:853
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1049 daemon/gvfsafpvolume.c:1249
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2151
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:675 daemon/gvfsafpvolume.c:819
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1002 daemon/gvfsafpvolume.c:1184
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2042
msgid "Volume is read-only"
-msgstr "Khối tin là chỉ-đọc"
+msgstr "Phân vùng là chỉ-đọc"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:837 daemon/gvfsafpvolume.c:1031
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1581 daemon/gvfsafpvolume.c:2019
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2663
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:803 daemon/gvfsafpvolume.c:984
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1503 daemon/gvfsafpvolume.c:1917
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2534
msgid "Not enough space on volume"
-msgstr "Không còn đủ chỗ trên khối tin"
-
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:845 daemon/gvfsafpvolume.c:1428
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1585 daemon/gvfsbackendafp.c:296
-#: daemon/gvfsbackendafp.c:499 daemon/gvfsbackenddav.c:2388
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2684 daemon/gvfsbackenddav.c:2792
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2929 daemon/gvfsbackenddav.c:3005
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:3043 daemon/gvfsbackenddav.c:3267
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:794 daemon/gvfsbackendftp.c:982
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:1492 daemon/gvfsbackendftp.c:1600
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1233 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1565
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1838 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2547
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1616 daemon/gvfsbackendmtp.c:1748
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2062 daemon/gvfsbackendnfs.c:2497
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4845 daemon/gvfsbackendsmb.c:2037
+msgstr "Không còn đủ chỗ trên phân vùng"
+
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:811 daemon/gvfsafpvolume.c:1355
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1507 daemon/gvfsbackendafp.c:296
+#: daemon/gvfsbackendafp.c:499 daemon/gvfsbackenddav.c:2406
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2702 daemon/gvfsbackenddav.c:2810
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2947 daemon/gvfsbackenddav.c:3023
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:3061 daemon/gvfsbackenddav.c:3285
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:811 daemon/gvfsbackendftp.c:999
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:1509 daemon/gvfsbackendftp.c:1617
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1224 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1556
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1837 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2520
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1619 daemon/gvfsbackendmtp.c:1662
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2485 daemon/gvfsbackendsftp.c:4838
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2053
msgid "Target file already exists"
msgstr "Tập tin đích đã có"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:849 daemon/gvfsafpvolume.c:1041
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:815 daemon/gvfsafpvolume.c:994
msgid "Ancestor directory doesn’t exist"
msgstr "Thư mục cha không tồn tại"
#. Translators: flat means volume doesn't support directories
#. (all files are in the volume root)
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1037
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:990
msgid "Volume is flat and doesn’t support directories"
-msgstr "Khối tin phẳng, không hỗ trợ thư mục"
+msgstr "Phân vùng phẳng, không hỗ trợ thư mục"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1045
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:998
msgid "Target directory already exists"
msgstr "Thư mục đích đã có"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1233 daemon/gvfsbackendafp.c:604
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1168 daemon/gvfsbackendafp.c:604
msgid "Can’t rename volume"
-msgstr "Không thể đổi tên khối tin"
+msgstr "Không thể đổi tên phân vùng"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1237
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1172
msgid "Object with that name already exists"
msgstr "Đã có đối tượng với tên này"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1241
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1176
msgid "Target object is marked as not renameable (RenameInhibit)"
msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu cấm đổi tên (RenameInhibit)"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1416
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1343
msgid "Can’t move directory into one of its descendants"
msgstr ""
"Không thể di chuyển thư mục vào một trong những thư mục con của chính nó"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1420
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1347
msgid "Can’t move sharepoint into a shared directory"
msgstr "Không thể di chuyển điểm chia sẻ vào một thư mục được chia sẻ"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1424
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1351
msgid "Can’t move a shared directory into the Trash"
msgstr "Không thể di chuyển thư mục được chia sẻ vào Thùng rác"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1432
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1359
msgid "Object being moved is marked as not renameable (RenameInhibit)"
msgstr "Đối tượng được di chuyển bị đánh dấu cấm đổi tên (RenameInhibit)"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1436
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1363
msgid "Object being moved doesn’t exist"
msgstr "Đối tượng đang được di chuyển không tồn tại"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1573
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1495
msgid "Server doesn’t support the FPCopyFile operation"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ thao tác FPCopyFile"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1577
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1499
msgid "Unable to open source file for reading"
msgstr "Không thể mở tập tin nguồn để đọc"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1589
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1511
msgid "Source file and/or destination directory doesn’t exist"
msgstr "Tập tin nguồn và/hoặc thư mục đích không tồn tại"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:1593
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1515
msgid "Source file is a directory"
msgstr "Tập tin nguồn là thư mục"
#. Translators: range conflict means
#. requested data are locked by another user
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2025
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:1923
msgid "Range lock conflict exists"
msgstr "Tồn tại xung đột khóa khoảng"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2309 daemon/gvfsbackendmtp.c:1449
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1474 daemon/gvfsbackendmtp.c:1624
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2007 daemon/gvfsbackendmtp.c:2538
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2193 daemon/gvfsbackendmtp.c:1442
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1467 daemon/gvfsbackendmtp.c:1670
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2032 daemon/gvfsbackendmtp.c:2549
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2944 daemon/gvfsbackendmtp.c:3080
msgid "Directory doesn’t exist"
msgstr "Thư mục không tồn tại"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2313
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2197
msgid "Target object is not a directory"
msgstr "Đối tượng đích không phải là thư mục"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2659
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2530
msgid "File is not open for write access"
msgstr "Tập tin không mở với quyền ghi"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2667
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2538
msgid "File is locked by another user"
msgstr "Tập tin bị người dùng khác khóa"
-#: daemon/gvfsafpvolume.c:2805
+#: daemon/gvfsafpvolume.c:2670
msgid "File is not open for read access"
msgstr "Tập tin không mở với quyền đọc"
-#: daemon/gvfsbackendadmin.c:845 daemon/gvfsbackendafc.c:473
-#: daemon/gvfsbackendarchive.c:638 daemon/gvfsbackendarchive.c:667
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:1862 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1668
-#: daemon/gvfsbackendhttp.c:256 daemon/gvfsbackendsmb.c:569
+#: daemon/gvfsbackendadmin.c:845 daemon/gvfsbackendafc.c:475
+#: daemon/gvfsbackendarchive.c:639 daemon/gvfsbackendarchive.c:668
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:1877 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1659
+#: daemon/gvfsbackendhttp.c:256 daemon/gvfsbackendsmb.c:573
msgid "Invalid mount spec"
msgstr "Đặc tả gắn kết không hợp lệ"
@@ -618,36 +621,38 @@ msgstr ""
msgid "Unhandled libimobiledevice error (%d)"
msgstr "Lỗi libimobiledevice không xử lý (%d)"
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:456
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:458
msgid "Try again"
msgstr "Thử lại"
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:456 daemon/gvfsbackend.c:1001
-#: monitor/gdu/ggdudrive.c:1024 monitor/gdu/ggdumount.c:923
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:787
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:458 daemon/gvfsbackend.c:995
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:756
msgid "Cancel"
msgstr "Thôi"
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:479 daemon/gvfsbackendafc.c:509
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:481 daemon/gvfsbackendafc.c:511
msgid "Invalid AFC location: must be in the form of afc://uuid:port-number"
msgstr "Vị trí AFC không hợp lệ: phải theo dạng afc://uuid:số-cổng"
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:495
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:497
+#, c-format
msgid "Apple Mobile Device"
msgstr "Thiết bị di động Apple"
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:500
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:502
+#, c-format
msgid "Apple Mobile Device, Jailbroken"
msgstr "Thiết bị di động Apple, Jailbroken"
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:505
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:507
+#, c-format
msgid "Documents on Apple Mobile Device"
msgstr "Tài liệu trên thiết bị di động Apple"
#. translators:
#. * This is the device name, with the service being browsed in brackets, eg.:
#. * Alan Smithee's iPhone (jailbreak)
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:564
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:567
#, c-format
msgid "%s (jailbreak)"
msgstr "%s (phá ngục)"
@@ -655,7 +660,7 @@ msgstr "%s (phá ngục)"
#. translators:
#. * This is "Documents on foo" where foo is the device name, eg.:
#. * Documents on Alan Smithee's iPhone
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:571 monitor/afc/afcvolume.c:176
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:574 monitor/afc/afcvolume.c:176
#, c-format
msgid "Documents on %s"
msgstr "Tài liệu trên %s"
@@ -663,7 +668,7 @@ msgstr "Tài liệu trên %s"
#. translators:
#. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button
#. * shown in the dialog which is defined above.
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:645
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:648
#, c-format
msgid ""
"The device “%s” is locked. Enter the passcode on the device and click “Try "
@@ -675,7 +680,7 @@ msgstr ""
#. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button
#. * shown in the dialog which is defined above. 'Trust' is the caption
#. * of the button shown in the device.
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:653
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:656
#, c-format
msgid ""
"The device “%s” is not trusted yet. Select “Trust” on the device and click "
@@ -683,20 +688,20 @@ msgid ""
msgstr ""
"Thiết bị “%s” không đáng tin. Chọn “Tin” trên thiết bị và nhấn “Thử lại”."
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:1113 daemon/gvfsbackendarchive.c:745
-#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:657 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2247
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1501 daemon/gvfsbackendmtp.c:2281
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:1124 daemon/gvfsbackendarchive.c:746
+#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:657 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2248
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1547 daemon/gvfsbackendmtp.c:2284
#: daemon/gvfsbackendnfs.c:356 daemon/gvfsbackendrecent.c:126
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:659 daemon/gvfsbackendtrash.c:234
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:663 daemon/gvfsbackendtrash.c:234
msgid "Can’t open directory"
msgstr "Không thể mở thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:1333
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:1344
msgid "Backups are not yet supported."
msgstr "Chưa hỗ trợ sao lưu."
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:1495 daemon/gvfsbackendsmb.c:712
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1191
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:1506 daemon/gvfsbackendsmb.c:716
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1195
msgid "Unsupported seek type"
msgstr "Kiểu di chuyển vị trí đọc không được hỗ trợ"
@@ -704,32 +709,34 @@ msgstr "Kiểu di chuyển vị trí đọc không được hỗ trợ"
#. * G_IO_ERROR_CANT_CREATE_BACKUP to proceed with the GIO
#. * fallback copy.
#.
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:2417 daemon/gvfsbackendafp.c:1781
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:1192 daemon/gvfsbackendftp.c:1240
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:1261 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1139
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1207 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1228
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1314 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1382
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1540 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1768
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2463 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2518
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2542 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2628
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2248 daemon/gvfsbackendmtp.c:2443
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2514 daemon/gvfsbackendmtp.c:2602
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2670 daemon/gvfsbackendnfs.c:2379
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2147 daemon/gvfsbackendsftp.c:5213
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1683 daemon/gvfsftptask.c:431
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:2429 daemon/gvfsbackendafp.c:1781
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:1209 daemon/gvfsbackendftp.c:1257
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:1278 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1130
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1198 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1219
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1305 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1373
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1531 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1759
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2436 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2491
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2515 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2601
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2251 daemon/gvfsbackendmtp.c:2442
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2525 daemon/gvfsbackendmtp.c:2613
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2681 daemon/gvfsbackendmtp.c:2876
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:3019 daemon/gvfsbackendnfs.c:2367
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2148 daemon/gvfsbackendsftp.c:5226
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5324 daemon/gvfsbackendsmb.c:1687
+#: daemon/gvfsftptask.c:429
msgid "Operation unsupported"
msgstr "Thao tác không được hỗ trợ"
-#: daemon/gvfsbackendafc.c:2584 daemon/gvfsbackenddav.c:2828
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:1444
+#: daemon/gvfsbackendafc.c:2596 daemon/gvfsbackenddav.c:2846
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:1461
msgid "Backups not supported"
msgstr "Chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
-#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:218 daemon/gvfsbackendcomputer.c:958
+#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:208 daemon/gvfsbackendcomputer.c:958
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1053 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1159
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1249 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1322
-#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1391 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1063
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1109
+#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1391 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1062
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1108
msgid "Not a mountable file"
msgstr "Không phải là một tập tin có khả năng gắn kết"
@@ -744,48 +751,47 @@ msgstr "Không phải là một tập tin có khả năng gắn kết"
#. lead to G_IO_ERROR_NOT_MOUNTED errors
#.
#. Translators: This is "<sharename> on <servername>" and is used as name for an SMB share
-#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:461 daemon/gvfsbackendafp.c:2104
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:672 daemon/gvfsbackendnfs.c:290
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2004 daemon/gvfsbackendsmb.c:438
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1365
+#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:446 daemon/gvfsbackendafp.c:2104
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:681 daemon/gvfsbackendnfs.c:290
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2005 daemon/gvfsbackendsmb.c:439
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1369
#, c-format
msgid "%s on %s"
msgstr "%s trên %s"
#. Translators: %s is the servername
-#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:465
+#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:450
#, c-format
msgid "%s"
msgstr "%s"
-#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:498 daemon/gvfsbackendafp.c:2139
-#: daemon/gvfsbackendarchive.c:627 daemon/gvfsbackendftp.c:706
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:197 daemon/gvfsbackendsftp.c:2056
+#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:483 daemon/gvfsbackendafp.c:2139
+#: daemon/gvfsbackendarchive.c:628 daemon/gvfsbackendftp.c:723
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:197 daemon/gvfsbackendsftp.c:2057
msgid "No hostname specified"
msgstr "Chưa chỉ ra tên máy"
-#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:582 daemon/gvfsbackendafp.c:2234
+#: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:567 daemon/gvfsbackendafp.c:2234
msgid "Apple Filing Protocol Service"
msgstr "Apple Filing Protocol Service"
-#: daemon/gvfsbackendafp.c:286 daemon/gvfsbackendburn.c:875
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2991 daemon/gvfsbackendftp.c:1592
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1810
+#: daemon/gvfsbackendafp.c:286 daemon/gvfsbackendburn.c:877
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:3009 daemon/gvfsbackendftp.c:1609
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1801
msgid "Can’t copy directory over directory"
msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendafp.c:305 daemon/gvfsbackendburn.c:891
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:3020 daemon/gvfsbackendftp.c:1615
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1244 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1829
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1849 daemon/gvfsbackendmtp.c:1731
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1754 daemon/gvfsbackendmtp.c:2044
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2068
+#: daemon/gvfsbackendafp.c:305 daemon/gvfsbackendburn.c:893
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:3038 daemon/gvfsbackendftp.c:1632
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1235 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1828
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1848 daemon/gvfsbackendmtp.c:1610
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1625
msgid "Can’t recursively copy directory"
msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendafp.c:489 daemon/gvfsbackenddav.c:2868
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2481 daemon/gvfsbackendsftp.c:4831
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2026
+#: daemon/gvfsbackendafp.c:489 daemon/gvfsbackenddav.c:2886
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2469 daemon/gvfsbackendsftp.c:4824
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2042
msgid "Can’t move directory over directory"
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
@@ -798,14 +804,14 @@ msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
msgid "Unable to create temporary file (%s)"
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời (%s)"
-#: daemon/gvfsbackendafp.c:1348 daemon/gvfsbackenddav.c:2469
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1184 daemon/gvfsbackendsftp.c:3782
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1064
+#: daemon/gvfsbackendafp.c:1348 daemon/gvfsbackenddav.c:2487
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1175 daemon/gvfsbackendsftp.c:3775
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1068
msgid "The file was externally modified"
msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài"
-#: daemon/gvfsbackendafp.c:1765 daemon/gvfsbackendftp.c:1233
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5223
+#: daemon/gvfsbackendafp.c:1765 daemon/gvfsbackendftp.c:1250
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5288
msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)"
msgstr "Loại thuộc tính không hợp lệ (cần uint32)"
@@ -821,17 +827,18 @@ msgstr "Chưa chỉ định phân vùng"
#. Translators: This is the name of the root in a mounted archive file,
#. e.g. "/ in archive.tar.gz" for a file with the name "archive.tar.gz"
-#: daemon/gvfsbackendarchive.c:349
+#: daemon/gvfsbackendarchive.c:350
#, c-format
msgid "/ in %s"
msgstr "/ trong %s"
-#: daemon/gvfsbackendarchive.c:882 daemon/gvfsbackendburn.c:679
+#: daemon/gvfsbackendarchive.c:883 daemon/gvfsbackendburn.c:681
#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:729 daemon/gvfsbackenddnssd.c:474
#: daemon/gvfsbackendftp.c:354 daemon/gvfsbackendgoogle.c:679
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1213 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1332
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1473 daemon/gvfsbackendnetwork.c:745
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4321 daemon/gvfsftpdircache.c:157
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1204 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1323
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1464 daemon/gvfsbackendnetwork.c:745
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4314 daemon/gvfsftpdircache.c:157
+#, c-format
msgid "The file is not a directory"
msgstr "Tập tin không phải là một thư mục"
@@ -845,37 +852,38 @@ msgid "Unable to create temporary directory"
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời"
#: daemon/gvfsbackendburn.c:401 daemon/gvfsbackendburn.c:412
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:447 daemon/gvfsbackendburn.c:671
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:716 daemon/gvfsbackendburn.c:742
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:780 daemon/gvfsbackendburn.c:971
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:1007 daemon/gvfsbackendftp.c:835
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:645 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:934
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1822 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2541
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:447 daemon/gvfsbackendburn.c:673
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:718 daemon/gvfsbackendburn.c:744
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:782 daemon/gvfsbackendburn.c:973
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:1009 daemon/gvfsbackendftp.c:852
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:645 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:937
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1868 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2587
#: daemon/gvfsbackendrecent.c:110 daemon/gvfsbackendrecent.c:293
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2151 daemon/gvfsbackendsftp.c:3316
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3329 daemon/gvfsbackendsftp.c:3349
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2152 daemon/gvfsbackendsftp.c:3309
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3322 daemon/gvfsbackendsftp.c:3342
#: daemon/gvfsbackendtrash.c:218
+#, c-format
msgid "No such file or directory"
msgstr "Không có tập tin hay thư mục nào như vậy"
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:455 daemon/gvfsbackendburn.c:903
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1818
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:455 daemon/gvfsbackendburn.c:905
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1809
msgid "Can’t copy file over directory"
msgstr "Không thể sao chép tập tin đè lên thư mục"
#. Translators: this is the display name of the backend
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:650
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:652
msgid "CD/DVD Creator"
msgstr "Bộ tạo đĩa CD/DVD"
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:752 daemon/gvfsbackendburn.c:788
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:923 daemon/gvfsbackendburn.c:985
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:989 daemon/gvfsbackendburn.c:999
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2615
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:754 daemon/gvfsbackendburn.c:790
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:925 daemon/gvfsbackendburn.c:987
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:991 daemon/gvfsbackendburn.c:1001
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2661
msgid "File exists"
msgstr "Tập tin đã có"
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:827 daemon/gvfsjobcloseread.c:113
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:829 daemon/gvfsjobcloseread.c:113
#: daemon/gvfsjobclosewrite.c:121 daemon/gvfsjobcopy.c:121
#: daemon/gvfsjobcreatemonitor.c:143 daemon/gvfsjobcreatemonitor.c:154
#: daemon/gvfsjobcreatemonitor.c:177 daemon/gvfsjobcreatemonitor.c:195
@@ -887,62 +895,58 @@ msgstr "Tập tin đã có"
#: daemon/gvfsjobopeniconforread.c:104 daemon/gvfsjobpollmountable.c:107
#: daemon/gvfsjobpull.c:125 daemon/gvfsjobpush.c:125
#: daemon/gvfsjobqueryattributes.c:145 daemon/gvfsjobqueryfsinfo.c:116
-#: daemon/gvfsjobqueryinfo.c:124 daemon/gvfsjobqueryinforead.c:122
-#: daemon/gvfsjobqueryinfowrite.c:122 daemon/gvfsjobread.c:123
+#: daemon/gvfsjobqueryinfo.c:124 daemon/gvfsjobqueryinforead.c:125
+#: daemon/gvfsjobqueryinfowrite.c:125 daemon/gvfsjobread.c:123
#: daemon/gvfsjobseekread.c:121 daemon/gvfsjobseekwrite.c:121
#: daemon/gvfsjobsetattribute.c:130 daemon/gvfsjobsetdisplayname.c:111
#: daemon/gvfsjobstartmountable.c:113 daemon/gvfsjobstopmountable.c:115
#: daemon/gvfsjobtrash.c:107 daemon/gvfsjobtruncate.c:113
#: daemon/gvfsjobunmountmountable.c:157 daemon/gvfsjobunmountmountable.c:172
-#: daemon/gvfsjobwrite.c:123 monitor/gdu/ggdumount.c:1176
-#: monitor/gdu/ggdumount.c:1260 monitor/gdu/ggduvolume.c:1617
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:1180
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1734
+#: daemon/gvfsjobwrite.c:123 monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:1134
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1715
msgid "Operation not supported by backend"
-msgstr "Thao tác không được hậu phương hỗ trợ"
+msgstr "Thao tác không được ứng dụng chạy phía sau hỗ trợ"
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:852
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:854
msgid "No such file or directory in target path"
msgstr "Không có tập tin hay thư mục nào như vậy trên đường dẫn đích đến"
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:884 daemon/gvfsbackenddav.c:2906
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2145 daemon/gvfsbackendsftp.c:5011
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:886 daemon/gvfsbackenddav.c:2924
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2146 daemon/gvfsbackendsftp.c:5004
msgid "Target file exists"
msgstr "Tập tin đích đã có"
-#: daemon/gvfsbackendburn.c:949 daemon/gvfsbackendcomputer.c:812
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:3350 daemon/gvfsbackenddav.c:3382
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2191 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2404
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2501 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2594
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3203 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3213
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2429 daemon/gvfsbackendnfs.c:2555
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5895 daemon/gvfsbackendsftp.c:5927
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5953 daemon/gvfsbackendsftp.c:6424
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6486
+#: daemon/gvfsbackendburn.c:951 daemon/gvfsbackendcomputer.c:812
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:3368 daemon/gvfsbackenddav.c:3400
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2237 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2450
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2547 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2640
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3249 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3259
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2417 daemon/gvfsbackendnfs.c:2543
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5986 daemon/gvfsbackendsftp.c:6018
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6044 daemon/gvfsbackendsftp.c:6515
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6577
msgid "Not supported"
msgstr "Không được hỗ trợ"
-#: daemon/gvfsbackend.c:834 daemon/gvfsjobunmount.c:197
+#: daemon/gvfsbackend.c:860 daemon/gvfsjobunmount.c:197
#: daemon/gvfsjobunmount.c:264
msgid "File system is busy"
msgstr "Hệ tập tin đang bận"
-#: daemon/gvfsbackend.c:1000 monitor/gdu/ggdumount.c:922
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:785
+#: daemon/gvfsbackend.c:994 monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:754
msgid "Unmount Anyway"
msgstr "Vẫn bỏ gắn kết"
-#: daemon/gvfsbackend.c:1003 monitor/gdu/ggdumount.c:924
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:788
+#: daemon/gvfsbackend.c:997 monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:757
msgid ""
"Volume is busy\n"
"One or more applications are keeping the volume busy."
msgstr ""
-"Khối tin đang bận\n"
-"Ứng dụng nào đó đang làm việc với khối tin."
+"Phân vùng đang bận\n"
+"Ứng dụng nào đó đang làm việc với phân vùng."
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:290 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1242
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:897
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:290 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1288
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:884
msgid "Cannot create gudev client"
msgstr "Không thể tạo gudev client"
@@ -967,8 +971,9 @@ msgstr "Ổ đĩa %s không chứa tập tin âm thanh"
msgid "cdda mount on %s"
msgstr "điểm gắn kết cdda trên %s"
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:347 daemon/gvfsbackendcdda.c:870
-#: monitor/gdu/ggduvolume.c:349 monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:387
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:347 daemon/gvfsbackendcdda.c:872
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:382
+#, c-format
msgid "Audio Disc"
msgstr "Đĩa âm thanh"
@@ -978,31 +983,33 @@ msgid "File system is busy: %d open file"
msgid_plural "File system is busy: %d open files"
msgstr[0] "Hệ thống tập tin đang bận: %d tập tin còn mở"
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:605
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:607
#, c-format
msgid "No such file %s on drive %s"
msgstr "Không có tập tin %s như vậy trên ồ đĩa %s"
#. Translators: paranoia is the name of the cd audio reading library
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:714
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:716
#, c-format
msgid "Error from “paranoia” on drive %s"
msgstr "Lỗi từ “paranoia” trên ổ đĩa %s"
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:777
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:779
#, c-format
msgid "Error seeking in stream on drive %s"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trên ổ đĩa %s"
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:899 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1509
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:901 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1555
+#, c-format
msgid "No such file"
msgstr "Không có tập tin như vậy."
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:913
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:915
+#, c-format
msgid "The file does not exist or isn’t an audio track"
msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc không phải là một rãnh âm thanh"
-#: daemon/gvfsbackendcdda.c:1019
+#: daemon/gvfsbackendcdda.c:1021
msgid "Audio CD File System Service"
msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Đĩa CD Âm thanh"
@@ -1054,76 +1061,76 @@ msgstr "Không thể dò (poll) tập tin"
#. Translators: This is the name of the WebDAV share constructed as
#. "WebDAV as <username> on <hostname>:<port>"; the ":<port>" part is
#. the second %s and only shown if it is not the default http(s) port.
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:498
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:502
#, c-format
msgid "%s on %s%s"
msgstr "%s trên %s%s"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:703 daemon/gvfsbackenddav.c:2004
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:707 daemon/gvfsbackenddav.c:2022
#: daemon/gvfsbackendhttp.c:202
#, c-format
msgid "HTTP Error: %s"
msgstr "Lỗi HTTP: %s"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:720
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:724
msgid "Could not parse response"
msgstr "Không thể phân tích đáp ứng"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:729
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:733
msgid "Empty response"
msgstr "Đáp ứng rỗng"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:737
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:741
msgid "Unexpected reply from server"
msgstr "Gặp đáp ứng bất thường từ máy phục vụ"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:1421 daemon/gvfsbackenddav.c:2131
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2223 daemon/gvfsbackenddav.c:2325
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:1436 daemon/gvfsbackenddav.c:2149
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2241 daemon/gvfsbackenddav.c:2343
msgid "Response invalid"
msgstr "Đáp ứng không hợp lệ"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:1564
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:1579
msgid "WebDAV share"
msgstr "Vùng chia sẻ WebDAV"
#. translators: %s here is the hostname
#. Translators: %s is the hostname
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:1566 daemon/gvfsbackendftp.c:529
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1166
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:1581 daemon/gvfsbackendftp.c:533
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1167
#, c-format
msgid "Enter password for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:1569
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:1584
msgid "Please enter proxy password"
msgstr "Hãy nhập mật khẩu ủy nhiệm"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:1990
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2008
msgid "Not a WebDAV enabled share"
msgstr "Không phải một vùng chia sẻ có khả năng WebDAV"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2012
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2030
msgid "Could not find an enclosing directory"
msgstr "Không thể tìm thấy một thư mục bao quanh"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2085 daemon/gvfsbackenddav.c:2178
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2251 daemon/gvfsbackenddav.c:2359
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2103 daemon/gvfsbackenddav.c:2196
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2269 daemon/gvfsbackenddav.c:2377
msgid "Could not create request"
msgstr "Không thể tạo yêu cầu"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2500 daemon/gvfsbackendftp.c:1085
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2622 daemon/gvfsbackendnfs.c:948
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:971 daemon/gvfsbackendnfs.c:997
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1397 daemon/gvfsbackendsmb.c:1100
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2054
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2518 daemon/gvfsbackendftp.c:1102
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2595 daemon/gvfsbackendnfs.c:939
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:962 daemon/gvfsbackendnfs.c:988
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1388 daemon/gvfsbackendsmb.c:1104
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2070
msgid "Backup file creation failed"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:2873
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:2891
msgid "Can’t move over directory"
msgstr "Không thể di chuyển trên thư mục"
-#: daemon/gvfsbackenddav.c:3142
+#: daemon/gvfsbackenddav.c:3160
msgid "File length changed during transfer"
msgstr "Kích cỡ tập tin đã bị thay đổi khi truyền"
@@ -1146,63 +1153,68 @@ msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#. Translators: the first %s is the username, the second the host name
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:526 daemon/gvfsbackendsftp.c:1159
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:530 daemon/gvfsbackendsftp.c:1160
#, c-format
msgid "Enter password for %s on %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho %s trên %s"
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:556 daemon/gvfsbackendsftp.c:1183
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:963 daemon/gvfsbackendsmb.c:524
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:560 daemon/gvfsbackendsftp.c:1184
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:962 daemon/gvfsbackendsmb.c:528
msgid "Password dialog cancelled"
msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị người dùng hủy bỏ"
-#: daemon/gvfsbackendftp.c:769
+#: daemon/gvfsbackendftp.c:786
msgid "Insufficient permissions"
msgstr "Không đủ quyền"
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1717 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2296
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1542
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1708 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2270
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1588
msgid "Error getting data from file"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy dữ liệu từ tập tin"
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2254 daemon/gvfsbackendsftp.c:2324
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2731 daemon/gvfsbackendsftp.c:2794
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2805 daemon/gvfsbackendsftp.c:2863
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2956 daemon/gvfsbackendsftp.c:3008
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3063 daemon/gvfsbackendsftp.c:3142
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3259 daemon/gvfsbackendsftp.c:3392
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3476 daemon/gvfsbackendsftp.c:3552
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3564 daemon/gvfsbackendsftp.c:3624
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3666 daemon/gvfsbackendsftp.c:3854
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3888 daemon/gvfsbackendsftp.c:3946
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4008 daemon/gvfsbackendsftp.c:4079
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4354 daemon/gvfsbackendsftp.c:4425
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4560 daemon/gvfsbackendsftp.c:4670
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4732 daemon/gvfsbackendsftp.c:4769
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4797 daemon/gvfsbackendsftp.c:4911
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4967 daemon/gvfsbackendsftp.c:5008
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5044 daemon/gvfsbackendsftp.c:5080
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5095 daemon/gvfsbackendsftp.c:5110
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5194 daemon/gvfsbackendsftp.c:5380
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5417 daemon/gvfsbackendsftp.c:5491
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5577 daemon/gvfsbackendsftp.c:5661
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5704 daemon/gvfsbackendsftp.c:5708
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5825 daemon/gvfsbackendsftp.c:5829
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6066 daemon/gvfsbackendsftp.c:6279
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6296 daemon/gvfsbackendsftp.c:6430
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6458
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1818 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2630
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1160
+msgid "Target file is not a regular file"
+msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
+
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2255 daemon/gvfsbackendsftp.c:2325
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2724 daemon/gvfsbackendsftp.c:2787
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2798 daemon/gvfsbackendsftp.c:2856
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2949 daemon/gvfsbackendsftp.c:3001
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3056 daemon/gvfsbackendsftp.c:3135
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3252 daemon/gvfsbackendsftp.c:3385
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3469 daemon/gvfsbackendsftp.c:3545
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3557 daemon/gvfsbackendsftp.c:3617
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3659 daemon/gvfsbackendsftp.c:3847
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3881 daemon/gvfsbackendsftp.c:3939
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4001 daemon/gvfsbackendsftp.c:4072
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4347 daemon/gvfsbackendsftp.c:4418
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4553 daemon/gvfsbackendsftp.c:4663
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4725 daemon/gvfsbackendsftp.c:4762
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4790 daemon/gvfsbackendsftp.c:4904
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4960 daemon/gvfsbackendsftp.c:5001
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5037 daemon/gvfsbackendsftp.c:5073
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5088 daemon/gvfsbackendsftp.c:5103
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5198 daemon/gvfsbackendsftp.c:5266
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5471 daemon/gvfsbackendsftp.c:5508
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5582 daemon/gvfsbackendsftp.c:5668
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5752 daemon/gvfsbackendsftp.c:5795
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5799 daemon/gvfsbackendsftp.c:5916
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5920 daemon/gvfsbackendsftp.c:6157
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6370 daemon/gvfsbackendsftp.c:6387
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6521 daemon/gvfsbackendsftp.c:6549
msgid "Invalid reply received"
msgstr "Nhận được đáp ứng không hợp lệ"
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2649 daemon/gvfsbackendnfs.c:1159
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2261
+msgid "File is not a regular file"
+msgstr "Tập tin không phải là một tập tin bình thường"
+
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2622 daemon/gvfsbackendnfs.c:1150
msgid "Target file is a directory"
msgstr "Tập tin đích là một thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2657 daemon/gvfsbackendnfs.c:1169
-msgid "Target file is not a regular file"
-msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường"
-
-#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2847 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3003
+#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2820 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3049
msgid "Error writing file"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin"
@@ -1236,145 +1248,145 @@ msgstr "%s: %d: Không được hỗ trợ"
msgid "Digital Camera (%s)"
msgstr "Máy ảnh số (%s)"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1256 daemon/gvfsbackendmtp.c:889
-msgid "No device specified"
-msgstr "Chưa chỉ định thiết bị"
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1255 daemon/gvfsbackendmtp.c:855
+msgid "Couldn’t find matching udev device."
+msgstr "Không thể tìm thiết bị udev khớp."
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1272
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1318
msgid "Cannot create gphoto2 context"
msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh gphoto2"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1281
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1327
msgid "Error creating camera"
msgstr "Lỗi tạo máy quay"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1293 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1302
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1339 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1348
msgid "Error loading device information"
msgstr "Lỗi nạp thông tin thiết bị"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1313
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1359
msgid "Error looking up device information"
msgstr "Lỗi tìm thông tin thiết bị"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1322
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1368
msgid "Error getting device information"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thiết bị"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1336
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1382
msgid "Error setting up camera communications port"
msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt cổng liên lạc với máy quay"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1346
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1392
msgid "Error initializing camera"
msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo máy quay"
#. Translator: %s represents the device, e.g. usb:001,042. 'gphoto2' is the name of the
#. backend and shouldn't be translated.
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1357
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1403
#, c-format
msgid "gphoto2 mount on %s"
msgstr "Gắn gphoto2 trên %s"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1455
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1501
msgid "No camera specified"
msgstr "Chưa chỉ định máy quay"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1517 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3244
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1563 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3290
msgid "Error creating file object"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo đối tượng tập tin"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1532 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3275
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1578 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3321
msgid "Error getting file"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1600 daemon/gvfsbackendmtp.c:2371
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1646 daemon/gvfsbackendmtp.c:2372
#, c-format
msgid "Malformed icon identifier “%s”"
msgstr "Bộ nhận diện biểu tượng sai dạng “%s”"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1676 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2866
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1722 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2912
#, c-format
msgid "Error seeking in stream on camera %s"
msgstr "Gặp lỗi di chuyển vị trí đọc trong luồng của máy quay %s"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1816 daemon/gvfsbackendsftp.c:3319
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1391
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1862 daemon/gvfsbackendsftp.c:3312
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1385
msgid "Not a directory"
msgstr "Không phải là một thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1849
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1895
msgid "Failed to get folder list"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1914
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1960
msgid "Failed to get file list"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách tập tin"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2203
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2249
msgid "Error creating directory"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2416
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2462
msgid "Name already exists"
msgstr "Tên đã có"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2427 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3095
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2473 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3141
msgid "New name too long"
msgstr "Tên mới quá dài"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2437 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3106
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2483 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3152
msgid "Error renaming directory"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2450 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3119
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2496 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3165
msgid "Error renaming file"
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2514
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2560
#, c-format
msgid "Directory “%s” is not empty"
msgstr "Thư mục “%s” không rỗng"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2525
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2571
msgid "Error deleting directory"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2551 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3296
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2597 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3342
msgid "Error deleting file"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2604
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2650
msgid "Can’t write to directory"
msgstr "Không thể ghi vào thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2651
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2697
msgid "Cannot allocate new file to append to"
msgstr "Không thể cấp phát tập tin mới để nối thêm vào"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2666
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2712
msgid "Cannot read file to append to"
msgstr "Không thể đọc tập tin để nối thêm vào"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2677
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2723
msgid "Cannot get data of file to append to"
msgstr "Không thể lấy dữ liệu tập tin để nối thêm vào"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3051
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3097
msgid "Not supported (not same directory)"
msgstr "Không hỗ trợ (không cùng thư mục)"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3063
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3109
msgid ""
"Not supported (the source is a directory, the destination is a directory too)"
msgstr "Không hỗ trợ (nguồn thư mục, đích cũng thư mục)"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3071
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3117
msgid ""
"Not supported (the source is a directory, but the destination is an existing "
"file)"
msgstr "Không hỗ trợ (nguồn là thư mục, nhưng đích lại là một tập tin đã có)"
-#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3083
+#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3129
msgid ""
"Not supported (the source is a file, but the destination is a directory)"
msgstr "Không hỗ trợ (nguồn tập tin, đích thư mục)"
@@ -1388,81 +1400,75 @@ msgstr "Lỗi của ứng dụng khách HTTP: %s"
msgid "Directory notification not supported"
msgstr "Thông báo thư mục không được hỗ trợ"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:554
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:563
msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi chưa biết."
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:560
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:569
#, c-format
msgid "libmtp error: %s"
msgstr "lỗi libmtp: %s"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:843
-msgid "Unexpected host URI format."
-msgstr "Cần định dạng uri máy chủ."
-
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:853
-msgid "Malformed host URI."
-msgstr "URI máy bị sai dạng"
-
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:866
-msgid "Couldn’t find matching udev device."
-msgstr "Không thể tìm thiết bị udev khớp."
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:876
+msgid "No device specified"
+msgstr "Chưa chỉ định thiết bị"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1048
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1022
msgid "No MTP devices found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị MTP"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1053
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1027
msgid "Unable to connect to MTP device"
msgstr "Không thể kết nối đến thiết bị MTP"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1058
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1032
msgid "Unable to allocate memory while detecting MTP devices"
msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ khi dò tìm thiết bị MTP"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1064
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1038
msgid "Generic libmtp error"
msgstr "Lỗi libmtp chung"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1081
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1051
#, c-format
-msgid "Unable to open MTP device “%s”"
-msgstr "Không thể mở thiết bị MTP “%s”"
+msgid "Unable to open MTP device “%03u,%03u”"
+msgstr "Không thể mở thiết bị MTP “%03u,%03u”"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1101
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1068
msgid "Device not found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1377 daemon/gvfsbackendmtp.c:1485
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1537
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1370 daemon/gvfsbackendmtp.c:1478
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1530
msgid "File not found"
msgstr "Không tìm thấy tập tin"
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1600
+msgid "Target is a directory"
+msgstr "Đích là một thư mục"
+
#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1605
+msgid "Can’t merge directories"
+msgstr "Không thể hòa trộn các thư mục"
+
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1651
msgid "Cannot make directory in this location"
msgstr "Không thể tạo thư mục chỗ này"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1675 daemon/gvfsbackendmtp.c:2133
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2196 daemon/gvfsbackendmtp.c:2264
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2618 daemon/gvfsbackendmtp.c:2684
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1131
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1721 daemon/gvfsbackendmtp.c:2137
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2200 daemon/gvfsbackendmtp.c:2267
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2629 daemon/gvfsbackendmtp.c:2695
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2908 daemon/gvfsbackendmtp.c:3051
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1130
msgid "Not a regular file"
msgstr "Không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1721 daemon/gvfsbackendmtp.c:2034
-msgid "Target is a directory"
-msgstr "Đích là một thư mục"
-
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1726 daemon/gvfsbackendmtp.c:2039
-msgid "Can’t merge directories"
-msgstr "Không thể hòa trộn các thư mục"
-
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1984 daemon/gvfsbackendmtp.c:2530
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2009 daemon/gvfsbackendmtp.c:2541
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2892 daemon/gvfsbackendmtp.c:3035
msgid "Cannot write to this location"
msgstr "Không thể ghi ở chỗ này"
-#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2353
+#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2354
#, c-format
msgid "No thumbnail for entity “%s”"
msgstr "Không có ảnh nhỏ cho “%s”"
@@ -1475,7 +1481,7 @@ msgstr "Chia sẻ tập tin"
msgid "Remote Login"
msgstr "Đăng nhập từ xa"
-#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:333 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:858
+#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:333 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:854
msgid "Windows Network"
msgstr "Mạng Windows"
@@ -1497,13 +1503,13 @@ msgstr ""
"Không đủ thẩm quyền: Có lẽ máy này không cho phép hoặc là là cần một cổng "
"đặc quyền"
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1055 daemon/gvfsbackendnfs.c:1078
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1126 daemon/gvfsbackendsftp.c:3702
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5732
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1046 daemon/gvfsbackendnfs.c:1069
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1117 daemon/gvfsbackendsftp.c:3695
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5823
msgid "Unable to create temporary file"
msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
-#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2387
+#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2375
msgid "Invalid attribute type"
msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ"
@@ -1513,80 +1519,80 @@ msgstr "Không cho phép xóa thư mục gần đây"
#. Translators: this is the display name of the backend
#. translators: This is the name of the backend
-#: daemon/gvfsbackendrecent.c:688 daemon/gvfsbackendrecent.c:809
+#: daemon/gvfsbackendrecent.c:689 daemon/gvfsbackendrecent.c:810
msgid "Recent"
msgstr "Mới dùng"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:336 daemon/gvfsbackendsftp.c:712
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:337 daemon/gvfsbackendsftp.c:713
msgid "Connection failed"
msgstr "Kết nối bị lỗi"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:352
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:353
msgid "Hostname not known"
msgstr "Không rõ tên máy"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:359
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:360
msgid "No route to host"
msgstr "Không có đường dẫn đến máy"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:367
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:368
msgid "Connection refused by server"
msgstr "Kết nối bị máy phục vụ từ chối"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:374
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:375
msgid "Host key verification failed"
msgstr "Gặp lỗi khi thẩm tra khóa của máy"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:381
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:382
msgid "Too many authentication failures"
msgstr "Quá nhiều lỗi khi xác thực"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:556
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:557
msgid "Unable to spawn SSH program"
msgstr "Không thể chạy chương trình SSH"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:572
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:573
#, c-format
msgid "Unable to spawn SSH program: %s"
msgstr "Không thể chạy chương trình SSH: %s"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:674 daemon/gvfsbackendsftp.c:1050
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:675 daemon/gvfsbackendsftp.c:1051
msgid "Timed out when logging in"
msgstr "Gặp lỗi chờ quá lâu trong khi đăng nhập"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:926
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:927
msgid "Log In Anyway"
msgstr "Vẫn đăng nhập"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:926
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:927
msgid "Cancel Login"
msgstr "Thôi đăng nhập"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:941
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:942
msgid "Login dialog cancelled"
msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị người dùng hủy bỏ"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:960
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:961
msgid "Can’t send host identity confirmation"
msgstr "Không thể gửi thông tin xác nhận sự giống hệt của máy"
#. Translators: the first %s is the username, the second the host name
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1156
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1157
#, c-format
msgid "Enter passphrase for secure key for %s on %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho khóa an ninh cho %s trên %s"
#. Translators: %s is the hostname
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1163
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1164
#, c-format
msgid "Enter passphrase for secure key for %s"
msgstr "Nhập mật khẩu cho khóa an ninh cho %s"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1255
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1256
msgid "Can’t send password"
msgstr "Không thể gửi mật khẩu"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1271
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1272
#, c-format
msgid ""
"Can’t verify the identity of “%s”.\n"
@@ -1601,7 +1607,7 @@ msgstr ""
"Máy tính ở xa đã gửi thông tin nhận diện là “%s”. Nếu bạn muốn đảm bảo là an "
"toàn để tiếp tục, hãy liên lạc với nhà quản trị hệ thống."
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1298
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1299
#, c-format
msgid ""
"The host key for “%s” differs from the key for the IP address “%s”\n"
@@ -1613,77 +1619,88 @@ msgstr ""
"Nếu bạn muốn đảm bảo là an toàn để tiếp tục, hãy liên lạc với nhà quản trị "
"hệ thống."
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1389
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1390
+#, c-format
msgid "The connection is closed (the underlying SSH process exited)"
msgstr "Kết nối đã đóng (tiến trình SSH chạy dưới đã thoát)"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1390
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1391
+#, c-format
msgid "Internal error: Unknown Error"
msgstr "Lỗi nội bộ: Chưa biết lỗi gì"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1904 daemon/gvfsbackendsftp.c:1931
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1905 daemon/gvfsbackendsftp.c:1932
msgid "Protocol error"
msgstr "Lỗi giao thức"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2046
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2047
msgid "Unable to find supported SSH command"
msgstr "Không tìm thấy câu lệnh SSH được hỗ trợ"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2153
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2154
msgid "Unknown reason"
msgstr "Nguyên nhân chưa biết"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2588 daemon/gvfsbackendsmb.c:1372
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2581 daemon/gvfsbackendsmb.c:1376
#: daemon/gvfsdaemonutils.c:140
msgid " (invalid encoding)"
msgstr " (bảng mã không hợp lệ)"
#. Translators: This is the name of the root of an SFTP share, like "/ on <hostname>"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2600 daemon/gvfsftpdircache.c:431
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2593 daemon/gvfsftpdircache.c:431
#, c-format
msgid "/ on %s"
msgstr "/ trên %s"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2673
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2666
msgid "Failure"
msgstr "Không thành công"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3085
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3078
#, c-format
msgid "Error creating backup file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu: %s"
-#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3652 daemon/gvfsbackendsftp.c:3828
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3645 daemon/gvfsbackendsftp.c:3821
msgid "backups not supported yet"
msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5234
+msgid "Value out of range, sftp only supports 32bit timestamps"
+msgstr ""
+"Giá trị nằm ngoài phạm vi cho phép, sftp chỉ hỗ trợ dấu vết thời gian 32 bít"
+
+#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5309 daemon/gvfsbackendsmb.c:1712
+msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
+msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (cần uint64)"
+
#. translators: %s is a server name
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:371
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:370
#, c-format
msgid "Password required for %s"
msgstr "Yêu cầu mật khẩu cho %s"
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:801 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:840
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:394 daemon/gvfsbackendsmb.c:424
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:605
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:797 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:836
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:395 daemon/gvfsbackendsmb.c:425
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:609
#, c-format
msgid "Internal Error (%s)"
msgstr "Lỗi nội bộ (%s)"
#. translators: Name for the location that lists the smb shares
#. availible on a server (%s is the name of the server)
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:867
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:863
#, c-format
msgid "Windows shares on %s"
msgstr "Vùng chia sẻ Windows trên %s"
#. translators: We tried to mount a windows (samba) share, but failed
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:968
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:967
#, c-format
msgid "Failed to retrieve share list from server: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách chia sẻ từ máy phục vụ: %s"
-#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1494
+#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1488
msgid "Windows Network File System Service"
msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Mạng Windows"
@@ -1694,44 +1711,40 @@ msgid "Password required for share %s on %s"
msgstr "Yêu cầu mật khẩu cho vùng chia sẻ %s trên %s"
#. translators: We tried to mount a windows (samba) share, but failed
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:529
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:533
#, c-format
msgid "Failed to mount Windows share: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vùng chia sẻ Windows: %s"
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1299
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1303
#, c-format
msgid "Backup file creation failed: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu: %s"
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1708
-msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)"
-msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (cần uint64)"
-
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1877
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1881
msgid "Can’t rename file, filename already exists"
msgstr "Không thể đổi tên, tên tập tin đã có"
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1928
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1932
#, c-format
msgid "Error deleting file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin: %s"
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2002
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2018
#, c-format
msgid "Error moving file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s"
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2074
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2090
#, c-format
msgid "Error removing target file: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s"
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2098
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2114
msgid "Can’t recursively move directory"
msgstr "Không thể di chuyển đệ quy thư mục"
-#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2144
+#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2160
msgid "Windows Shares File System Service"
msgstr "Dịch vụ Chia sẻ Hệ thống Tập tin Windows"
@@ -1749,47 +1762,47 @@ msgstr "Không cho phép sửa đổi mục vẫn còn nằm trong thùng rác"
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"
-#: daemon/gvfschannel.c:339
+#: daemon/gvfschannel.c:336
msgid "Channel blocked"
msgstr "Kênh bị khóa"
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:257
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:249
msgid "The signing certificate authority is not known."
msgstr "Chưa biết nhà cầm quyền ký giấy chứng nhận."
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:259
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:251
msgid "The certificate does not match the identity of the site."
msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với định danh của máy."
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:261
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:253
msgid "The certificate’s activation time is in the future."
msgstr "Thời gian chứng nhận có hiệu lực lại nằm trong thời tương lai."
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:263
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:255
msgid "The certificate has expired."
msgstr "Chứng nhận đã hết hạn."
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:265
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:257
msgid "The certificate has been revoked."
msgstr "Chứng nhận đã bị thu hồi."
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:267
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:259
msgid "The certificate’s algorithm is considered insecure."
msgstr "Thuật toán chứng nhận chưa đủ mức an toàn."
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:269
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:261
msgid "Error occurred when validating the certificate."
msgstr "Gặp lỗi phát sinh khi kiểm nhận giấy chứng nhận."
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:331
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:323
msgid "Yes"
msgstr "Có"
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:331
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:323
msgid "No"
msgstr "Không"
-#: daemon/gvfsdaemonutils.c:341
+#: daemon/gvfsdaemonutils.c:333
#, c-format
msgid ""
"The site’s identity can’t be verified:%s\n"
@@ -1809,7 +1822,7 @@ msgid "Unexpected end of stream"
msgstr "Luồng bị kết thúc bất ngờ"
#: daemon/gvfsftpconnection.c:227 daemon/gvfsftpconnection.c:240
-#: daemon/gvfsftptask.c:451 daemon/gvfsftptask.c:879
+#: daemon/gvfsftptask.c:449 daemon/gvfsftptask.c:877
msgid "Invalid reply"
msgstr "Đáp ứng không hợp lệ"
@@ -1829,47 +1842,47 @@ msgstr "Gặp lỗi khi tạo kết nối FTP tích cực."
msgid "Filename contains invalid characters."
msgstr "Tập tin chứa ký tự không hợp lệ."
-#: daemon/gvfsftptask.c:292
+#: daemon/gvfsftptask.c:290
msgid "The FTP server is busy. Try again later"
msgstr "Máy chủ FTP đang bận. Thử lại sau"
-#: daemon/gvfsftptask.c:298
+#: daemon/gvfsftptask.c:296
msgid "Backend currently unmounting"
msgstr "Phần chạy phía sau hiện dang bỏ gắn kết"
-#: daemon/gvfsftptask.c:395
+#: daemon/gvfsftptask.c:393
msgid "Accounts are unsupported"
msgstr "Tài khoản không được hỗ trợ"
-#: daemon/gvfsftptask.c:403
+#: daemon/gvfsftptask.c:401
msgid "Cannot open data connection. Maybe your firewall prevents this?"
msgstr "Không thể mở kết nối dữ liệu. Có thể bức tường lửa ngăn cản ?"
-#: daemon/gvfsftptask.c:407
+#: daemon/gvfsftptask.c:405
msgid "Data connection closed"
msgstr "Kết nối dữ liệu bị đóng"
-#: daemon/gvfsftptask.c:414 daemon/gvfsftptask.c:418
+#: daemon/gvfsftptask.c:412 daemon/gvfsftptask.c:416
msgid "Operation failed"
msgstr "Thao tác bị lỗi"
-#: daemon/gvfsftptask.c:423
+#: daemon/gvfsftptask.c:421
msgid "No space left on server"
msgstr "Không có sức chứa còn rảnh trên máy phục vụ"
-#: daemon/gvfsftptask.c:435
+#: daemon/gvfsftptask.c:433
msgid "Unsupported network protocol"
msgstr "Giao thức mạng không hỗ trợ"
-#: daemon/gvfsftptask.c:443
+#: daemon/gvfsftptask.c:441
msgid "Page type unknown"
msgstr "Không rõ kiểu trang"
-#: daemon/gvfsftptask.c:447
+#: daemon/gvfsftptask.c:445
msgid "Invalid filename"
msgstr "Tên tập tin không hợp lệ"
-#: daemon/gvfshttpinputstream.c:293
+#: daemon/gvfshttpinputstream.c:292
msgid "Error seeking in stream"
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trên luồng dữ liệu"
@@ -1895,7 +1908,7 @@ msgstr ""
"Đang bỏ gắn kết %s\n"
"Vui lòng chờ"
-#: daemon/main.c:149 metadata/meta-daemon.c:383
+#: daemon/main.c:149 metadata/meta-daemon.c:376
msgid "Replace old daemon."
msgstr "Thay thế trình nền cũ."
@@ -1907,7 +1920,7 @@ msgstr "Đừng chạy fuse."
msgid "Enable debug output."
msgstr "Bật kết xuất gỡ lỗi."
-#: daemon/main.c:152 metadata/meta-daemon.c:384
+#: daemon/main.c:152 metadata/meta-daemon.c:377
msgid "Show program version."
msgstr "Hiện phiên bản của chương trình."
@@ -1921,34 +1934,34 @@ msgstr "Trình nền chính cho GVFS"
#. Translators: the first %s is the application name,
#. the second %s is the error message
-#: daemon/main.c:188 metadata/meta-daemon.c:410
+#: daemon/main.c:188 metadata/meta-daemon.c:403
#, c-format
msgid "%s: %s"
msgstr "%s: %s"
-#: daemon/main.c:190 metadata/meta-daemon.c:412
+#: daemon/main.c:190 metadata/meta-daemon.c:405
#, c-format
msgid "Try “%s --help” for more information."
msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “%s --help” để xem thông tin thêm."
-#: daemon/mount.c:711
+#: daemon/mount.c:733
#, c-format
msgid "Automount failed: %s"
msgstr "Gặp lỗi khi tự động gắn kết: %s"
-#: daemon/mount.c:755 daemon/mount.c:831
+#: daemon/mount.c:777 daemon/mount.c:853
msgid "The specified location is not mounted"
msgstr "Vị trí đã chỉ ra chưa được gắn kết"
-#: daemon/mount.c:760
+#: daemon/mount.c:782
msgid "The specified location is not supported"
msgstr "Vị trí đã cho không được hỗ trợ"
-#: daemon/mount.c:943
+#: daemon/mount.c:965
msgid "Location is already mounted"
msgstr "Vị trí đã được gắn kết rồi"
-#: daemon/mount.c:952
+#: daemon/mount.c:974
msgid "Location is not mountable"
msgstr "Vị trí không có khả năng gắn kết"
@@ -1962,119 +1975,36 @@ msgstr "Thực hiện các thao tác tập tin"
msgid "Authentication is required to perform file operations"
msgstr "Việc xác thực bị yêu cầu thực hiện các thao tác tập tin"
-#: metadata/meta-daemon.c:168 metadata/meta-daemon.c:244
-#: metadata/meta-daemon.c:280
+#: metadata/meta-daemon.c:170 metadata/meta-daemon.c:246
+#: metadata/meta-daemon.c:282
#, c-format
msgid "Can’t find metadata file %s"
msgstr "Không thể tìm tập tin siêu dữ liệu %s"
-#: metadata/meta-daemon.c:186 metadata/meta-daemon.c:198
+#: metadata/meta-daemon.c:188 metadata/meta-daemon.c:200
msgid "Unable to set metadata key"
msgstr "Không thể đặt khóa siêu dữ liệu"
-#: metadata/meta-daemon.c:208
+#: metadata/meta-daemon.c:210
msgid "Unable to unset metadata key"
msgstr "Không thể bỏ khóa siêu dữ liệu"
-#: metadata/meta-daemon.c:254
+#: metadata/meta-daemon.c:256
msgid "Unable to remove metadata keys"
msgstr "Không thể xóa khóa siêu dữ liệu"
-#: metadata/meta-daemon.c:291
+#: metadata/meta-daemon.c:293
msgid "Unable to move metadata keys"
msgstr "Không thể di chuyển khóa siêu dữ liệu"
-#: metadata/meta-daemon.c:394
+#: metadata/meta-daemon.c:387
msgid "GVFS Metadata Daemon"
msgstr "Trình nền Siêu dữ liệu GVFS"
-#: metadata/meta-daemon.c:397
+#: metadata/meta-daemon.c:390
msgid "Metadata daemon for GVFS"
msgstr "Trình nền siêu dữ liệu cho GVFS"
-#: monitor/gdu/gdu-volume-monitor-daemon.c:40
-msgid "GVfs GDU Volume Monitor"
-msgstr "Dịch vụ theo dõi khối tin GDU GVfs"
-
-#: monitor/gdu/ggdudrive.c:168
-msgid "Floppy Drive"
-msgstr "Ổ đĩa mềm"
-
-#: monitor/gdu/ggdudrive.c:258 monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:290
-#, c-format
-msgid "Unnamed Drive (%s)"
-msgstr "Ổ không tên (%s)"
-
-#: monitor/gdu/ggdudrive.c:260 monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:292
-msgid "Unnamed Drive"
-msgstr "Ổ không tên"
-
-#: monitor/gdu/ggdudrive.c:561 monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:640
-msgid "Failed to eject medium; one or more volumes on the medium are busy."
-msgstr ""
-"Gặp lỗi khi đẩy vật chứa ra; một hay nhiều khối tin trên vật chứa vẫn còn "
-"bận."
-
-#: monitor/gdu/ggdudrive.c:1017
-msgid ""
-"Start drive in degraded mode?\n"
-"Starting a drive in degraded mode means that the drive is no longer tolerant "
-"to failures. Data on the drive may be irrevocably lost if a component fails."
-msgstr ""
-"Khởi động đĩa trong chế độ giảm sút?\n"
-"Khởi động ổ đĩa trong chế độ giảm sút nghĩa là ổ đĩa không còn khả năng chịu "
-"lỗi. Dữ liệu trên ổ đĩa có thể bị mất vĩnh viễn nếu một thành phần bị hư."
-
-#: monitor/gdu/ggdudrive.c:1023
-msgid "Start Anyway"
-msgstr "Vẫn khởi động"
-
-#: monitor/gdu/ggdumount.c:857 monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:672
-msgid "One or more programs are preventing the unmount operation."
-msgstr "Một vài chương trình ngăn không cho bỏ gắn kết."
-
-#. Translators: can't get block device with unencrypted data to unmount
-#: monitor/gdu/ggdumount.c:986
-msgid "Cannot get LUKS cleartext slave"
-msgstr "Không thể lấy LUKS cleartext slave"
-
-#. Translators: can't get block device with unencrypted data from path
-#: monitor/gdu/ggdumount.c:1009
-#, c-format
-msgid "Cannot get LUKS cleartext slave from path “%s”"
-msgstr "Không thể lấy LUKS cleartext slave từ đường dẫn “%s”"
-
-#: monitor/gdu/ggduvolume.c:337
-msgid "Floppy Disk"
-msgstr "Đĩa mềm"
-
-#: monitor/gdu/ggduvolume.c:1097
-#, c-format
-msgid ""
-"Enter a password to unlock the volume\n"
-"The device “%s” contains encrypted data on partition %d."
-msgstr ""
-"Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
-"Thiết bị “%s” chứa dữ liệu đã mã hóa trên phân vùng %d."
-
-#: monitor/gdu/ggduvolume.c:1104
-#, c-format
-msgid ""
-"Enter a password to unlock the volume\n"
-"The device “%s” contains encrypted data."
-msgstr ""
-"Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
-"Thiết bị “%s” chứa dữ liệu đã mã hóa."
-
-#: monitor/gdu/ggduvolume.c:1111
-#, c-format
-msgid ""
-"Enter a password to unlock the volume\n"
-"The device %s contains encrypted data."
-msgstr ""
-"Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
-"Thiết bị %s chứa dữ liệu đã mã hóa."
-
#: monitor/goa/goavolume.c:208 monitor/goa/goavolume.c:247
#, c-format
msgid "Failed to get org.gnome.OnlineAccounts.Files for %s"
@@ -2095,42 +2025,62 @@ msgid "The given mount was not found"
msgstr "Vị trí đã chỉ ra chưa được gắn kết"
#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1045
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1224
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1331
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1438
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1545
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1648
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1282
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1389
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1496
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1603
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1706
msgid "An operation is already pending"
msgstr "Một thao tác còn chưa giải quyết"
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1128
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1132
msgid "No outstanding mount operation"
msgstr "Chưa có thao tác gắn nào đã được xử lý"
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1216
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1274
msgid "The given volume was not found"
msgstr "Không tìm thấy vùng đã cho"
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1323
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1430
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1537
-#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1640
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1381
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1488
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1595
+#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1698
msgid "The given drive was not found"
msgstr "Không tìm thấy đĩa đã cho"
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:290
+#, c-format
+msgid "Unnamed Drive (%s)"
+msgstr "Ổ không tên (%s)"
+
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:292
+msgid "Unnamed Drive"
+msgstr "Ổ không tên"
+
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2drive.c:624
+#, c-format
+msgid "Failed to eject medium; one or more volumes on the medium are busy."
+msgstr ""
+"Gặp lỗi khi đẩy vật chứa ra; một hay nhiều phân vùng trên vật chứa vẫn còn "
+"bận."
+
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:640
+msgid "One or more programs are preventing the unmount operation."
+msgstr "Có một hay một số chương trình ngăn thao tác bỏ gắn kết."
+
#. Note that the GUI (Shell, Files) currently use the term
#. * "Eject" for both GDrive.stop() and GDrive.eject().
#.
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:781
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:750
msgid "Eject Anyway"
msgstr "Vẫn đẩy ra"
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:511
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:339
#, c-format
msgid "Timed out running command-line “%s”"
msgstr "Quá hạn chạy dòng lệnh “%s”"
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:674
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:641
#, c-format
msgid ""
"Unmounting %s\n"
@@ -2139,7 +2089,7 @@ msgstr ""
"Bỏ gắn kết %s\n"
"Ngắt kết nối từ hệ thống tập tin."
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:676
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:643
#, c-format
msgid ""
"Writing data to %s\n"
@@ -2148,7 +2098,7 @@ msgstr ""
"Đang ghi dữ liệu vào %s\n"
"Đừng gỡ ra đến khi hoàn tất."
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:815
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:782
#, c-format
msgid ""
"%s unmounted\n"
@@ -2157,7 +2107,7 @@ msgstr ""
"Đang bỏ gắn kết %s\n"
"Hệ thống tập tin đang ngắt kết nối."
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:817
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:784
#, c-format
msgid ""
"%s can be safely unplugged\n"
@@ -2169,7 +2119,7 @@ msgstr ""
#. Translators: This is used for encrypted volumes.
#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB").
#.
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:307
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:302
#, c-format
msgid "%s Encrypted"
msgstr "%s được mã hóa"
@@ -2177,61 +2127,120 @@ msgstr "%s được mã hóa"
#. Translators: This is used for volume with no filesystem label.
#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB").
#.
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:319
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:314
#, c-format
msgid "%s Volume"
-msgstr "Khối tin %s"
+msgstr "Phân vùng %s"
#. Translators: Name used for volume
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:555
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:550
msgid "Volume"
-msgstr "Khối tin"
+msgstr "Phân vùng"
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1117
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1099
#, c-format
msgid "Error storing passphrase in keyring (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi lưu mật khẩu trong chùm chìa khóa (%s)"
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1153
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1132
#, c-format
msgid "Error deleting invalid passphrase from keyring (%s)"
msgstr "Gặp lỗi khi xóa mật khẩu không hợp lệ khỏi chùm chìa khóa (%s)"
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1218
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1194
msgid "The unlocked device does not have a recognizable file system on it"
msgstr "Thiết bị đã mở khóa không chứa hệ tập tin có thể nhận ra"
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1247
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1222
#, c-format
msgid "Encryption passphrase for %s"
msgstr "Mật khẩu để giải mã cho %s"
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1455
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1431
msgid "A passphrase is required to access the volume"
-msgstr "Cần mật mã để truy cập khối tin"
+msgstr "Cần mật mã để truy cập phân vùng"
-#. Translators: This is the message shown to users
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1470
+#. Translators: %s is the description of the volume that is being unlocked
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1446
+#, c-format
+msgid ""
+"Enter a passphrase to unlock the volume\n"
+"The volume %s might be a VeraCrypt volume as it contains random data."
+msgstr ""
+"Nhập mật khẩu để mở khóa phân vùng\n"
+"Thiết bị %s có lẽ là phân vùng VeraCrypt vì nó có chứa dữ liệu ngẫu nhiên."
+
+#. Translators: %s is the description of the volume that is being unlocked
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1451
#, c-format
msgid ""
"Enter a passphrase to unlock the volume\n"
"The passphrase is needed to access encrypted data on %s."
msgstr ""
-"Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
+"Nhập mật khẩu để mở khóa phân vùng\n"
"Cần mật khẩu để truy cập dữ liệu mã hóa trên %s."
#. Translators: this is used to describe the drive the encrypted media
#. * is on - the first %s is the name (such as 'WD 2500JB External'), the
#. * second %s is the description ('250 GB Hard Disk').
#.
-#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1639
+#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1631
#, c-format
msgid "%s (%s)"
msgstr "%s (%s)"
-#: monitor/udisks2/udisks2volumemonitordaemon.c:40
+#: monitor/udisks2/udisks2volumemonitordaemon.c:39
msgid "GVfs UDisks2 Volume Monitor"
-msgstr "Trình theo dõi khối tin GVfs UDisks2"
+msgstr "Trình theo dõi phân vùng GVfs UDisks2"
+
+#~ msgid "Unexpected host URI format."
+#~ msgstr "Cần định dạng uri máy chủ."
+
+#~ msgid "Malformed host URI."
+#~ msgstr "URI máy bị sai dạng"
+
+#~ msgid "GVfs GDU Volume Monitor"
+#~ msgstr "Dịch vụ theo dõi khối tin GDU GVfs"
+
+#~ msgid "Floppy Drive"
+#~ msgstr "Ổ đĩa mềm"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Start drive in degraded mode?\n"
+#~ "Starting a drive in degraded mode means that the drive is no longer "
+#~ "tolerant to failures. Data on the drive may be irrevocably lost if a "
+#~ "component fails."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khởi động đĩa trong chế độ giảm sút?\n"
+#~ "Khởi động ổ đĩa trong chế độ giảm sút nghĩa là ổ đĩa không còn khả năng "
+#~ "chịu lỗi. Dữ liệu trên ổ đĩa có thể bị mất vĩnh viễn nếu một thành phần "
+#~ "bị hư."
+
+#~ msgid "Start Anyway"
+#~ msgstr "Vẫn khởi động"
+
+#~ msgid "Cannot get LUKS cleartext slave"
+#~ msgstr "Không thể lấy LUKS cleartext slave"
+
+#~ msgid "Cannot get LUKS cleartext slave from path “%s”"
+#~ msgstr "Không thể lấy LUKS cleartext slave từ đường dẫn “%s”"
+
+#~ msgid "Floppy Disk"
+#~ msgstr "Đĩa mềm"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Enter a password to unlock the volume\n"
+#~ "The device “%s” contains encrypted data on partition %d."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
+#~ "Thiết bị “%s” chứa dữ liệu đã mã hóa trên phân vùng %d."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Enter a password to unlock the volume\n"
+#~ "The device “%s” contains encrypted data."
+#~ msgstr ""
+#~ "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n"
+#~ "Thiết bị “%s” chứa dữ liệu đã mã hóa."
#~ msgid "Cannot connect to the system bus"
#~ msgstr "Không thể kết nối tới mạch hệ thống"