diff options
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2511 |
1 files changed, 1118 insertions, 1393 deletions
@@ -4,15 +4,15 @@ # This file is distributed under the same license as the gvfs package. # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2009. # Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011-2013. -# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2014, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gvfs master\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=gvfs&keywords=I18N+L10N&component=general\n" -"POT-Creation-Date: 2016-09-08 18:29+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2016-09-09 08:26+0700\n" +"POT-Creation-Date: 2017-09-12 17:26+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2017-09-13 08:40+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" "Language: vi\n" @@ -22,102 +22,100 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" -#: client/gdaemonfile.c:467 client/gdaemonfile.c:2863 +#: client/gdaemonfile.c:433 client/gdaemonfile.c:2703 msgid "Operation not supported, files on different mounts" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ, vì tập tin nằm ở điểm gắn kết khác nhau" -#: client/gdaemonfile.c:1093 client/gdaemonfile.c:3222 -#: client/gvfsiconloadable.c:301 daemon/gvfsjobopenforread.c:183 +#: client/gdaemonfile.c:997 client/gdaemonfile.c:3059 +#: client/gvfsiconloadable.c:286 daemon/gvfsjobopenforread.c:183 #: daemon/gvfsjobopenforwrite.c:326 -msgid "Couldn't get stream file descriptor" +msgid "Couldn’t get stream file descriptor" msgstr "Không thể lấy bộ mô tả tập tin luồng" -#: client/gdaemonfile.c:1222 client/gdaemonfile.c:1294 -#: client/gvfsiconloadable.c:127 -msgid "Didn't get stream file descriptor" +#: client/gdaemonfile.c:1113 client/gdaemonfile.c:1185 +#: client/gvfsiconloadable.c:125 +msgid "Didn’t get stream file descriptor" msgstr "Đã không lấy được bộ mô tả tập tin luồng" -#: client/gdaemonfile.c:1415 +#: client/gdaemonfile.c:1307 #, c-format msgid "Invalid return value from %s" msgstr "Giá trị đáp ứng không hợp lệ từ %s" #. translators: this is an error message when there is no user visible "mount" object #. corresponding to a particular path/uri -#: client/gdaemonfile.c:2317 client/gdaemonfile.c:3538 +#: client/gdaemonfile.c:2157 client/gdaemonfile.c:3322 msgid "Could not find enclosing mount" msgstr "Không thể tìm thấy điểm gắn kết bao bọc" -#: client/gdaemonfile.c:2349 +#: client/gdaemonfile.c:2189 #, c-format msgid "Invalid filename %s" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ %s" -#: client/gdaemonfile.c:2663 client/gdaemonfile.c:2673 -#: client/gdaemonfile.c:2695 client/gdaemonvfs.c:1232 client/gdaemonvfs.c:1253 -#: client/gdaemonvfs.c:1264 client/gdaemonvfs.c:1296 +#: client/gdaemonfile.c:2503 client/gdaemonfile.c:2513 +#: client/gdaemonfile.c:2535 client/gdaemonvfs.c:1235 client/gdaemonvfs.c:1256 +#: client/gdaemonvfs.c:1267 client/gdaemonvfs.c:1299 #, c-format msgid "Error setting file metadata: %s" msgstr "Gặp lỗi khi đặt siêu dữ liệu cho tập tin: %s" -#: client/gdaemonfile.c:2664 client/gdaemonvfs.c:1254 -msgid "can't open metadata tree" +#: client/gdaemonfile.c:2504 client/gdaemonvfs.c:1257 +msgid "can’t open metadata tree" msgstr "không thể mở cây siêu dữ liệu" -#: client/gdaemonfile.c:2674 client/gdaemonvfs.c:1265 -msgid "can't get metadata proxy" +#: client/gdaemonfile.c:2514 client/gdaemonvfs.c:1268 +msgid "can’t get metadata proxy" msgstr "không thể lấy ủy nhiệm siêu dữ liệu" -#: client/gdaemonfile.c:2696 client/gdaemonvfs.c:1297 +#: client/gdaemonfile.c:2536 client/gdaemonvfs.c:1300 msgid "values must be string or list of strings" msgstr "giá trị phải là chuỗi hoặc danh sách chuỗi" -#: client/gdaemonfile.c:2855 +#: client/gdaemonfile.c:2695 msgid "Operation not supported" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" -#: client/gdaemonfileenumerator.c:553 client/gdaemonfileenumerator.c:636 -#: client/gdaemonfileenumerator.c:687 client/gdaemonfileinputstream.c:642 -#: client/gdaemonfileinputstream.c:795 client/gdaemonfileinputstream.c:915 -#: client/gdaemonfileinputstream.c:1166 client/gdaemonfileinputstream.c:1411 -#: client/gdaemonfileoutputstream.c:546 client/gdaemonfileoutputstream.c:724 -#: client/gdaemonfileoutputstream.c:919 client/gdaemonfileoutputstream.c:1085 -#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1267 client/gvfsdaemondbus.c:631 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5236 daemon/gvfsbackendsmb.c:1258 +#: client/gdaemonfileinputstream.c:544 client/gdaemonfileinputstream.c:552 +#: client/gdaemonfileinputstream.c:1686 client/gdaemonfileinputstream.c:1695 +#: client/gdaemonfileoutputstream.c:495 client/gdaemonfileoutputstream.c:503 +#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1433 client/gdaemonfileoutputstream.c:1442 +#, c-format +msgid "Error in stream protocol: %s" +msgstr "Lỗi trong giao thức luồng: %s" + +#: client/gdaemonfileinputstream.c:552 client/gdaemonfileinputstream.c:1695 +#: client/gdaemonfileoutputstream.c:503 client/gdaemonfileoutputstream.c:1442 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2408 daemon/gvfsbackendmtp.c:2788 +msgid "End of stream" +msgstr "Kết thúc luồng" + +#: client/gdaemonfileinputstream.c:649 client/gdaemonfileinputstream.c:802 +#: client/gdaemonfileinputstream.c:922 client/gdaemonfileinputstream.c:1173 +#: client/gdaemonfileinputstream.c:1418 client/gdaemonfileoutputstream.c:553 +#: client/gdaemonfileoutputstream.c:731 client/gdaemonfileoutputstream.c:926 +#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1092 client/gdaemonfileoutputstream.c:1274 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5249 daemon/gvfsbackendsmb.c:1095 #: daemon/gvfsbackendtest.c:92 daemon/gvfsbackendtest.c:125 -#: daemon/gvfsbackendtest.c:188 daemon/gvfschannel.c:346 +#: daemon/gvfsbackendtest.c:188 daemon/gvfschannel.c:350 #: daemon/gvfsftptask.c:224 monitor/gdu/ggdumount.c:1072 #: monitor/proxy/gproxydrive.c:569 monitor/proxy/gproxydrive.c:657 #: monitor/proxy/gproxydrive.c:807 monitor/proxy/gproxydrive.c:945 #: monitor/proxy/gproxydrive.c:983 monitor/proxy/gproxydrive.c:1108 #: monitor/proxy/gproxymount.c:502 monitor/proxy/gproxymount.c:587 -#: monitor/proxy/gproxyvolume.c:862 monitor/proxy/gproxyvolume.c:926 +#: monitor/proxy/gproxyvolume.c:863 monitor/proxy/gproxyvolume.c:927 msgid "Operation was cancelled" msgstr "Thao tác bị hủy" -#: client/gdaemonfileinputstream.c:537 client/gdaemonfileinputstream.c:545 -#: client/gdaemonfileinputstream.c:1705 client/gdaemonfileinputstream.c:1715 -#: client/gdaemonfileoutputstream.c:488 client/gdaemonfileoutputstream.c:496 -#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1452 client/gdaemonfileoutputstream.c:1462 -#, c-format -msgid "Error in stream protocol: %s" -msgstr "Lỗi trong giao thức luồng: %s" - -#: client/gdaemonfileinputstream.c:545 client/gdaemonfileinputstream.c:1715 -#: client/gdaemonfileoutputstream.c:496 client/gdaemonfileoutputstream.c:1462 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2406 daemon/gvfsbackendmtp.c:2786 -msgid "End of stream" -msgstr "Kết thúc luồng" - -#: client/gdaemonfileinputstream.c:1348 client/gdaemonfileoutputstream.c:1028 +#: client/gdaemonfileinputstream.c:1355 client/gdaemonfileoutputstream.c:1035 msgid "Seek not supported on stream" msgstr "Chức năng di chuyển vị trí đầu đọc không được hỗ trợ trên luồng" -#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1197 +#: client/gdaemonfileoutputstream.c:1204 msgid "Truncate not supported on stream" msgstr "Không hỗ trợ cắt ngắn trên luồng dữ liệu" -#: client/gdaemonvfs.c:780 +#: client/gdaemonvfs.c:781 #, c-format msgid "Error while getting mount info: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về điểm gắn kết: %s" @@ -136,9 +134,9 @@ msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo Avahi: %s" #. * - the second %s refers to the service name #. * - the third %s refers to the domain #. -#: common/gvfsdnssdresolver.c:1088 +#: common/gvfsdnssdresolver.c:1085 #, c-format -msgid "Error resolving \"%s\" service \"%s\" on domain \"%s\"" +msgid "Error resolving “%s” service “%s” on domain “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” dịch vụ “%s” trên miền “%s”" #. Translators: @@ -147,11 +145,11 @@ msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” dịch vụ “%s” trên miền #. * - the third %s refers to the domain #. * - the fourth %s refers to the required TXT keys #. -#: common/gvfsdnssdresolver.c:1114 +#: common/gvfsdnssdresolver.c:1109 #, c-format msgid "" -"Error resolving \"%s\" service \"%s\" on domain \"%s\". One or more TXT " -"records are missing. Keys required: \"%s\"." +"Error resolving “%s” service “%s” on domain “%s”. One or more TXT records " +"are missing. Keys required: “%s”." msgstr "" "Gặp lỗi khi phân giải “%s” dịch vụ “%s” trên miền “%s”. Một hay nhiều mục " "tin TXT bị thiếu. Yêu cầu khóa: “%s”." @@ -161,20 +159,24 @@ msgstr "" #. * - the second %s refers to the service name #. * - the third %s refers to the domain #. -#: common/gvfsdnssdresolver.c:1131 +#: common/gvfsdnssdresolver.c:1124 #, c-format -msgid "Timed out resolving \"%s\" service \"%s\" on domain \"%s\"" +msgid "Timed out resolving “%s” service “%s” on domain “%s”" msgstr "Quá thời hạn chờ khi phân giải “%s” dịch vụ “%s” trên miền “%s”" +#: common/gvfsdnssdresolver.c:1164 +msgid "Error initializing Avahi resolver" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo Avahi" + #: common/gvfsdnssdutils.c:233 common/gvfsdnssdutils.c:263 #: common/gvfsdnssdutils.c:280 #, c-format -msgid "Malformed DNS-SD encoded_triple '%s'" +msgid "Malformed DNS-SD encoded_triple “%s”" msgstr "DNS-SD encoded_triple sai dạng “%s”" #: common/gvfsicon.c:250 #, c-format -msgid "Can't handle version %d of GVfsIcon encoding" +msgid "Can’t handle version %d of GVfsIcon encoding" msgstr "Không thể quản lý phiên bản %d của bảng mã GVfsIcon" #: common/gvfsicon.c:260 @@ -188,8 +190,7 @@ msgstr "Dữ liệu nhập bị sai dạng cho GVfsIcon" msgid "%s File System Service" msgstr "Dịch vụ Hệ thống tập tin %s" -#: daemon/daemon-main.c:178 programs/gvfs-copy.c:104 programs/gvfs-move.c:102 -#: programs/gvfs-rename.c:44 programs/gvfs-set-attribute.c:107 +#: daemon/daemon-main.c:178 #, c-format msgid "Error: %s" msgstr "Lỗi: %s" @@ -201,7 +202,7 @@ msgstr "Cách dùng: %s --spawner dbus-id đường_dẫn_đối_tường" #: daemon/daemon-main.c:260 daemon/daemon-main.c:278 #, c-format -msgid "Usage: %s key=value key=value ..." +msgid "Usage: %s key=value key=value …" msgstr "Cách dùng: %s khóa=giá_trị khóa=giá_trị …" #: daemon/daemon-main.c:276 @@ -242,10 +243,11 @@ msgstr "Kết nối đứt bất thình lình" msgid "Got unexpected end of stream" msgstr "Kết thúc luồng sớm bất thường" +#. Translators: %d is a constant, currently hardcoded to 256 #: daemon/gvfsafpserver.c:198 daemon/gvfsafpserver.c:480 #, c-format -msgid "The server doesn't support passwords longer than %d character." -msgid_plural "The server doesn't support passwords longer than %d characters." +msgid "The server doesn’t support passwords longer than %d character." +msgid_plural "The server doesn’t support passwords longer than %d characters." msgstr[0] "Máy chủ không hỗ trợ mật khẩu dài hơn %d ký tự." #: daemon/gvfsafpserver.c:224 daemon/gvfsafpserver.c:533 @@ -271,7 +273,7 @@ msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ “%s” với mật khẩu #: daemon/gvfsafpserver.c:676 daemon/gvfsafpserver.c:701 #, c-format -msgid "The server “%s” doesn't support anonymous access." +msgid "The server “%s” doesn’t support anonymous access." msgstr "Máy chủ “%s” không hỗ trợ đăng nhập nặc danh." #: daemon/gvfsafpserver.c:729 @@ -286,7 +288,7 @@ msgstr "" #: daemon/gvfsafpserver.c:804 #, c-format msgid "" -"Unable to connect to the server “%s”. The server doesn't support AFP version " +"Unable to connect to the server “%s”. The server doesn’t support AFP version " "3.0 or later." msgstr "" "Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Máy chủ không hỗ trợ AFP phiên bản 3.0 " @@ -338,7 +340,7 @@ msgstr "Không tìm thấy định danh." #: daemon/gvfsafputils.c:124 #, c-format -msgid "Got error \"%s\" from server" +msgid "Got error “%s” from server" msgstr "Nhận lỗi \"%s\" từ máy chủ" #: daemon/gvfsafputils.c:127 @@ -347,14 +349,14 @@ msgid "Got unknown error code %d from server" msgstr "Nhận mã lỗi lạ %d từ máy chủ" #: daemon/gvfsafpvolume.c:140 -msgid "Volume doesn't exist" +msgid "Volume doesn’t exist" msgstr "Phân vùng không tồn tại" #. Translators: first %s is volumename and second servername #: daemon/gvfsafpvolume.c:162 #, c-format -msgid "Couldn't load %s on %s" -msgstr "Không thể nạp %s trên %s" +msgid "Couldn’t load %s on %s" +msgstr "Không thể tải %s trên %s" #: daemon/gvfsafpvolume.c:410 daemon/gvfsafpvolume.c:680 #: daemon/gvfsafpvolume.c:833 daemon/gvfsafpvolume.c:1027 @@ -362,37 +364,37 @@ msgstr "Không thể nạp %s trên %s" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1569 daemon/gvfsafpvolume.c:2015 #: daemon/gvfsafpvolume.c:2143 daemon/gvfsafpvolume.c:2305 #: daemon/gvfsafpvolume.c:2525 daemon/gvfsbackendadmin.c:140 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:207 daemon/gvfsbackendsftp.c:337 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1107 daemon/gvfsbackendsftp.c:2139 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:208 daemon/gvfsbackendsftp.c:345 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1117 daemon/gvfsbackendsftp.c:2149 #: daemon/gvfsftptask.c:439 msgid "Permission denied" msgstr "Không đủ quyền truy cập" #: daemon/gvfsafpvolume.c:414 daemon/gvfsafpvolume.c:1735 -#: daemon/gvfsafpvolume.c:2529 daemon/gvfsbackendafc.c:210 -#: daemon/gvfsbackendafc.c:1116 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:190 +#: daemon/gvfsafpvolume.c:2529 daemon/gvfsbackendafc.c:218 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:1124 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:190 #: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:327 daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:359 #: daemon/gvfsbackendarchive.c:737 daemon/gvfsbackendarchive.c:792 #: daemon/gvfsbackendarchive.c:844 daemon/gvfsbackendarchive.c:873 -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:1024 daemon/gvfsbackendcomputer.c:639 -#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:423 daemon/gvfsbackendftp.c:778 -#: daemon/gvfsbackendftp.c:1172 daemon/gvfsbackendmtp.c:1656 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1672 daemon/gvfsbackendmtp.c:2126 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2189 daemon/gvfsbackendmtp.c:2257 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2611 daemon/gvfsbackendnetwork.c:696 -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1129 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1196 -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1383 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1456 -msgid "File doesn't exist" +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:906 daemon/gvfsbackendcomputer.c:639 +#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:425 daemon/gvfsbackendftp.c:778 +#: daemon/gvfsbackendftp.c:1172 daemon/gvfsbackendmtp.c:1670 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1686 daemon/gvfsbackendmtp.c:2128 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2191 daemon/gvfsbackendmtp.c:2259 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2613 daemon/gvfsbackendnetwork.c:697 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1068 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1135 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1322 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1395 +msgid "File doesn’t exist" msgstr "Tập tin không tồn tại" #: daemon/gvfsafpvolume.c:418 daemon/gvfsafpvolume.c:2533 #: daemon/gvfsbackendafp.c:289 daemon/gvfsbackendafp.c:492 -#: daemon/gvfsbackendafp.c:1341 daemon/gvfsbackenddav.c:2332 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2995 daemon/gvfsbackenddav.c:3275 -#: daemon/gvfsbackendftp.c:815 daemon/gvfsbackendnfs.c:2478 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2654 daemon/gvfsbackendsftp.c:3429 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3757 daemon/gvfsbackendsftp.c:4823 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5765 +#: daemon/gvfsbackendafp.c:1341 daemon/gvfsbackenddav.c:2333 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2996 daemon/gvfsbackenddav.c:3276 +#: daemon/gvfsbackendftp.c:815 daemon/gvfsbackendnfs.c:2487 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2664 daemon/gvfsbackendsftp.c:3439 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3767 daemon/gvfsbackendsftp.c:4836 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5777 msgid "File is directory" msgstr "Tập tin là thư mục" @@ -404,9 +406,9 @@ msgstr "Mở quá nhiều tập tin" msgid "Target file is open" msgstr "Tập tin đích đang mở" -#: daemon/gvfsafpvolume.c:688 daemon/gvfsbackendafc.c:214 -#: daemon/gvfsbackendburn.c:421 daemon/gvfsbackenddav.c:2722 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2133 +#: daemon/gvfsafpvolume.c:688 daemon/gvfsbackendafc.c:222 +#: daemon/gvfsbackendburn.c:421 daemon/gvfsbackenddav.c:2723 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2143 msgid "Directory not empty" msgstr "Thư mục không rỗng" @@ -415,8 +417,8 @@ msgid "Target object is marked as not deletable (DeleteInhibit)" msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu cấm xóa (DeleteInhibit)" #: daemon/gvfsafpvolume.c:696 daemon/gvfsafpvolume.c:1245 -#: daemon/gvfsafpvolume.c:2147 daemon/gvfsbackendgoogle.c:213 -msgid "Target object doesn't exist" +#: daemon/gvfsafpvolume.c:2147 daemon/gvfsbackendgoogle.c:214 +msgid "Target object doesn’t exist" msgstr "Đối tượng đích không tồn tại" #: daemon/gvfsafpvolume.c:700 daemon/gvfsafpvolume.c:853 @@ -433,28 +435,28 @@ msgstr "Không còn đủ chỗ trên khối tin" #: daemon/gvfsafpvolume.c:845 daemon/gvfsafpvolume.c:1428 #: daemon/gvfsafpvolume.c:1585 daemon/gvfsbackendafp.c:296 -#: daemon/gvfsbackendafp.c:499 daemon/gvfsbackenddav.c:2387 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2683 daemon/gvfsbackenddav.c:2791 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2928 daemon/gvfsbackenddav.c:3004 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:3042 daemon/gvfsbackenddav.c:3266 +#: daemon/gvfsbackendafp.c:499 daemon/gvfsbackenddav.c:2388 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2684 daemon/gvfsbackenddav.c:2792 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2929 daemon/gvfsbackenddav.c:3005 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:3043 daemon/gvfsbackenddav.c:3267 #: daemon/gvfsbackendftp.c:794 daemon/gvfsbackendftp.c:982 #: daemon/gvfsbackendftp.c:1492 daemon/gvfsbackendftp.c:1600 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1233 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1561 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1834 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2487 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1602 daemon/gvfsbackendmtp.c:1734 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2060 daemon/gvfsbackendnfs.c:2488 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4832 daemon/gvfsbackendsmb.c:2202 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1233 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1565 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1838 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2547 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1616 daemon/gvfsbackendmtp.c:1748 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2062 daemon/gvfsbackendnfs.c:2497 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4845 daemon/gvfsbackendsmb.c:2037 msgid "Target file already exists" msgstr "Tập tin đích đã có" #: daemon/gvfsafpvolume.c:849 daemon/gvfsafpvolume.c:1041 -msgid "Ancestor directory doesn't exist" +msgid "Ancestor directory doesn’t exist" msgstr "Thư mục cha không tồn tại" #. Translators: flat means volume doesn't support directories #. (all files are in the volume root) #: daemon/gvfsafpvolume.c:1037 -msgid "Volume is flat and doesn't support directories" +msgid "Volume is flat and doesn’t support directories" msgstr "Khối tin phẳng, không hỗ trợ thư mục" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1045 @@ -462,7 +464,7 @@ msgid "Target directory already exists" msgstr "Thư mục đích đã có" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1233 daemon/gvfsbackendafp.c:604 -msgid "Can't rename volume" +msgid "Can’t rename volume" msgstr "Không thể đổi tên khối tin" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1237 @@ -474,28 +476,28 @@ msgid "Target object is marked as not renameable (RenameInhibit)" msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu cấm đổi tên (RenameInhibit)" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1416 -msgid "Can't move directory into one of its descendants" +msgid "Can’t move directory into one of its descendants" msgstr "" "Không thể di chuyển thư mục vào một trong những thư mục con của chính nó" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1420 -msgid "Can't move sharepoint into a shared directory" +msgid "Can’t move sharepoint into a shared directory" msgstr "Không thể di chuyển điểm chia sẻ vào một thư mục được chia sẻ" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1424 -msgid "Can't move a shared directory into the Trash" -msgstr "Không thể di chuyển thư mục được chia sẻ vào thùng rác" +msgid "Can’t move a shared directory into the Trash" +msgstr "Không thể di chuyển thư mục được chia sẻ vào Thùng rác" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1432 msgid "Object being moved is marked as not renameable (RenameInhibit)" msgstr "Đối tượng được di chuyển bị đánh dấu cấm đổi tên (RenameInhibit)" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1436 -msgid "Object being moved doesn't exist" +msgid "Object being moved doesn’t exist" msgstr "Đối tượng đang được di chuyển không tồn tại" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1573 -msgid "Server doesn't support the FPCopyFile operation" +msgid "Server doesn’t support the FPCopyFile operation" msgstr "Máy chủ không hỗ trợ thao tác FPCopyFile" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1577 @@ -503,7 +505,7 @@ msgid "Unable to open source file for reading" msgstr "Không thể mở tập tin nguồn để đọc" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1589 -msgid "Source file and/or destination directory doesn't exist" +msgid "Source file and/or destination directory doesn’t exist" msgstr "Tập tin nguồn và/hoặc thư mục đích không tồn tại" #: daemon/gvfsafpvolume.c:1593 @@ -516,10 +518,10 @@ msgstr "Tập tin nguồn là thư mục" msgid "Range lock conflict exists" msgstr "Tồn tại xung đột khóa khoảng" -#: daemon/gvfsafpvolume.c:2309 daemon/gvfsbackendmtp.c:1435 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1460 daemon/gvfsbackendmtp.c:1610 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1993 daemon/gvfsbackendmtp.c:2536 -msgid "Directory doesn't exist" +#: daemon/gvfsafpvolume.c:2309 daemon/gvfsbackendmtp.c:1449 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1474 daemon/gvfsbackendmtp.c:1624 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2007 daemon/gvfsbackendmtp.c:2538 +msgid "Directory doesn’t exist" msgstr "Thư mục không tồn tại" #: daemon/gvfsafpvolume.c:2313 @@ -538,65 +540,72 @@ msgstr "Tập tin bị người dùng khác khóa" msgid "File is not open for read access" msgstr "Tập tin không mở với quyền đọc" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:206 +#: daemon/gvfsbackendadmin.c:845 daemon/gvfsbackendafc.c:473 +#: daemon/gvfsbackendarchive.c:638 daemon/gvfsbackendarchive.c:667 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:1862 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1668 +#: daemon/gvfsbackendhttp.c:256 daemon/gvfsbackendsmb.c:569 +msgid "Invalid mount spec" +msgstr "Đặc tả gắn kết không hợp lệ" + +#: daemon/gvfsbackendafc.c:214 msgid "Internal Apple File Control error" msgstr "Lỗi nội bộ “Apple File Control”" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:218 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:226 msgid "The device did not respond" msgstr "Thiết bị không trả lời" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:222 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:230 msgid "The connection was interrupted" msgstr "Kết nối bị ngắt" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:226 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:234 msgid "Invalid Apple File Control data received" msgstr "Nhận dữ liệu “Apple File Control” không hợp lệ" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:230 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:238 #, c-format msgid "Unhandled Apple File Control error (%d)" msgstr "Lỗi “Apple File Control” không được xử lý (%d)" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:246 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:254 msgid "Listing applications installed on device failed" msgstr "Gặp lỗi khi liệt kê ứng dụng cài đặt trên thiết bị" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:262 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:270 msgid "Accessing application icons on device failed" msgstr "Thất bại truy cập biểu tượng ứng dụng trên thiết bị" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:284 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:292 msgid "Lockdown Error: Invalid Argument" msgstr "Lỗi lockdown: đối số không hợp lệ" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:288 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:296 msgid "The device is password protected" msgstr "Thiết bị được bảo vệ với mật khẩu" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:292 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:300 msgid "Unable to connect" msgstr "Không thể kết nối" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:296 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:304 msgid "User refused to trust this computer" msgstr "Người dùng từ chối tin máy tính này" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:300 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:308 msgid "The user has not trusted this computer" msgstr "Người dùng đã không tin máy tính này" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:304 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:312 #, c-format msgid "Unhandled Lockdown error (%d)" msgstr "Lỗi lockdown không xử lý (%d)" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:321 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:329 msgid "libimobiledevice Error: Invalid Argument" msgstr "Lỗi libimobiledevice: Đối số không hợp lệ" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:325 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:333 msgid "" "libimobiledevice Error: No device found. Make sure usbmuxd is set up " "correctly." @@ -604,48 +613,41 @@ msgstr "" "Lỗi libimobiledevice: Không có thiết bị. Nhớ bảo đảm usbmuxd được cài đặt " "đúng." -#: daemon/gvfsbackendafc.c:329 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:337 #, c-format msgid "Unhandled libimobiledevice error (%d)" msgstr "Lỗi libimobiledevice không xử lý (%d)" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:448 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:456 msgid "Try again" msgstr "Thử lại" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:448 daemon/gvfsbackend.c:994 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:456 daemon/gvfsbackend.c:1001 #: monitor/gdu/ggdudrive.c:1024 monitor/gdu/ggdumount.c:923 #: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:787 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:465 daemon/gvfsbackendarchive.c:638 -#: daemon/gvfsbackendarchive.c:667 daemon/gvfsbackenddav.c:1861 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1664 daemon/gvfsbackendhttp.c:256 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:724 -msgid "Invalid mount spec" -msgstr "Đặc tả gắn kết không hợp lệ" - -#: daemon/gvfsbackendafc.c:471 daemon/gvfsbackendafc.c:501 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:479 daemon/gvfsbackendafc.c:509 msgid "Invalid AFC location: must be in the form of afc://uuid:port-number" msgstr "Vị trí AFC không hợp lệ: phải theo dạng afc://uuid:số-cổng" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:487 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:495 msgid "Apple Mobile Device" msgstr "Thiết bị di động Apple" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:492 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:500 msgid "Apple Mobile Device, Jailbroken" msgstr "Thiết bị di động Apple, Jailbroken" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:497 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:505 msgid "Documents on Apple Mobile Device" msgstr "Tài liệu trên thiết bị di động Apple" #. translators: #. * This is the device name, with the service being browsed in brackets, eg.: #. * Alan Smithee's iPhone (jailbreak) -#: daemon/gvfsbackendafc.c:556 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:564 #, c-format msgid "%s (jailbreak)" msgstr "%s (phá ngục)" @@ -653,7 +655,7 @@ msgstr "%s (phá ngục)" #. translators: #. * This is "Documents on foo" where foo is the device name, eg.: #. * Documents on Alan Smithee's iPhone -#: daemon/gvfsbackendafc.c:563 monitor/afc/afcvolume.c:176 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:571 monitor/afc/afcvolume.c:176 #, c-format msgid "Documents on %s" msgstr "Tài liệu trên %s" @@ -661,7 +663,7 @@ msgstr "Tài liệu trên %s" #. translators: #. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button #. * shown in the dialog which is defined above. -#: daemon/gvfsbackendafc.c:637 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:645 #, c-format msgid "" "The device “%s” is locked. Enter the passcode on the device and click “Try " @@ -673,7 +675,7 @@ msgstr "" #. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button #. * shown in the dialog which is defined above. 'Trust' is the caption #. * of the button shown in the device. -#: daemon/gvfsbackendafc.c:645 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:653 #, c-format msgid "" "The device “%s” is not trusted yet. Select “Trust” on the device and click " @@ -681,20 +683,20 @@ msgid "" msgstr "" "Thiết bị “%s” không đáng tin. Chọn “Tin” trên thiết bị và nhấn “Thử lại”." -#: daemon/gvfsbackendafc.c:1105 daemon/gvfsbackendarchive.c:745 -#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:657 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2187 -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1805 daemon/gvfsbackendmtp.c:2279 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:347 daemon/gvfsbackendrecent.c:122 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:814 daemon/gvfsbackendtrash.c:234 -msgid "Can't open directory" +#: daemon/gvfsbackendafc.c:1113 daemon/gvfsbackendarchive.c:745 +#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:657 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2247 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1501 daemon/gvfsbackendmtp.c:2281 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:356 daemon/gvfsbackendrecent.c:126 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:659 daemon/gvfsbackendtrash.c:234 +msgid "Can’t open directory" msgstr "Không thể mở thư mục" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:1325 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:1333 msgid "Backups are not yet supported." msgstr "Chưa hỗ trợ sao lưu." -#: daemon/gvfsbackendafc.c:1487 daemon/gvfsbackendsmb.c:875 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1354 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:1495 daemon/gvfsbackendsmb.c:712 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1191 msgid "Unsupported seek type" msgstr "Kiểu di chuyển vị trí đọc không được hỗ trợ" @@ -702,24 +704,23 @@ msgstr "Kiểu di chuyển vị trí đọc không được hỗ trợ" #. * G_IO_ERROR_CANT_CREATE_BACKUP to proceed with the GIO #. * fallback copy. #. -#: daemon/gvfsbackendafc.c:2409 daemon/gvfsbackendafp.c:1781 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:2417 daemon/gvfsbackendafp.c:1781 #: daemon/gvfsbackendftp.c:1192 daemon/gvfsbackendftp.c:1240 -#: daemon/gvfsbackendftp.c:1261 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1140 +#: daemon/gvfsbackendftp.c:1261 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1139 #: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1207 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1228 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1310 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1378 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1536 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1764 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2403 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2458 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2482 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2568 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2019 daemon/gvfsbackendmtp.c:2246 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2441 daemon/gvfsbackendmtp.c:2512 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2600 daemon/gvfsbackendmtp.c:2668 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2370 daemon/gvfsbackendsftp.c:2137 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5200 daemon/gvfsbackendsmb.c:1846 -#: daemon/gvfsftptask.c:431 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1314 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1382 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1540 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1768 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2463 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2518 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2542 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2628 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2248 daemon/gvfsbackendmtp.c:2443 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2514 daemon/gvfsbackendmtp.c:2602 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2670 daemon/gvfsbackendnfs.c:2379 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2147 daemon/gvfsbackendsftp.c:5213 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1683 daemon/gvfsftptask.c:431 msgid "Operation unsupported" msgstr "Thao tác không được hỗ trợ" -#: daemon/gvfsbackendafc.c:2576 daemon/gvfsbackenddav.c:2827 +#: daemon/gvfsbackendafc.c:2584 daemon/gvfsbackenddav.c:2828 #: daemon/gvfsbackendftp.c:1444 msgid "Backups not supported" msgstr "Chưa hỗ trợ chức năng sao lưu" @@ -727,8 +728,8 @@ msgstr "Chưa hỗ trợ chức năng sao lưu" #: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:218 daemon/gvfsbackendcomputer.c:958 #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1053 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1159 #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1249 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1322 -#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1391 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1124 -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1170 +#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1391 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1063 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1109 msgid "Not a mountable file" msgstr "Không phải là một tập tin có khả năng gắn kết" @@ -744,9 +745,9 @@ msgstr "Không phải là một tập tin có khả năng gắn kết" #. #. Translators: This is "<sharename> on <servername>" and is used as name for an SMB share #: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:461 daemon/gvfsbackendafp.c:2104 -#: daemon/gvfsbackendftp.c:672 daemon/gvfsbackendnfs.c:281 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1994 daemon/gvfsbackendsmb.c:591 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1528 +#: daemon/gvfsbackendftp.c:672 daemon/gvfsbackendnfs.c:290 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2004 daemon/gvfsbackendsmb.c:438 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1365 #, c-format msgid "%s on %s" msgstr "%s trên %s" @@ -759,7 +760,7 @@ msgstr "%s" #: daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:498 daemon/gvfsbackendafp.c:2139 #: daemon/gvfsbackendarchive.c:627 daemon/gvfsbackendftp.c:706 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:197 daemon/gvfsbackendsftp.c:2046 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:197 daemon/gvfsbackendsftp.c:2056 msgid "No hostname specified" msgstr "Chưa chỉ ra tên máy" @@ -768,24 +769,24 @@ msgid "Apple Filing Protocol Service" msgstr "Apple Filing Protocol Service" #: daemon/gvfsbackendafp.c:286 daemon/gvfsbackendburn.c:875 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2990 daemon/gvfsbackendftp.c:1592 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1806 -msgid "Can't copy directory over directory" +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2991 daemon/gvfsbackendftp.c:1592 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1810 +msgid "Can’t copy directory over directory" msgstr "Không thể sao chép thư mục đè lên thư mục" #: daemon/gvfsbackendafp.c:305 daemon/gvfsbackendburn.c:891 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:3019 daemon/gvfsbackendftp.c:1615 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1244 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1825 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1845 daemon/gvfsbackendmtp.c:1717 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1740 daemon/gvfsbackendmtp.c:2042 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2066 -msgid "Can't recursively copy directory" +#: daemon/gvfsbackenddav.c:3020 daemon/gvfsbackendftp.c:1615 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1244 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1829 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1849 daemon/gvfsbackendmtp.c:1731 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1754 daemon/gvfsbackendmtp.c:2044 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2068 +msgid "Can’t recursively copy directory" msgstr "Không thể sao chép đệ quy thư mục" -#: daemon/gvfsbackendafp.c:489 daemon/gvfsbackenddav.c:2867 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2472 daemon/gvfsbackendsftp.c:4818 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2191 -msgid "Can't move directory over directory" +#: daemon/gvfsbackendafp.c:489 daemon/gvfsbackenddav.c:2868 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2481 daemon/gvfsbackendsftp.c:4831 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2026 +msgid "Can’t move directory over directory" msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục" #: daemon/gvfsbackendafp.c:1270 daemon/gvfsbackendafp.c:1359 @@ -797,14 +798,14 @@ msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu" msgid "Unable to create temporary file (%s)" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời (%s)" -#: daemon/gvfsbackendafp.c:1348 daemon/gvfsbackenddav.c:2468 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1175 daemon/gvfsbackendsftp.c:3772 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1227 +#: daemon/gvfsbackendafp.c:1348 daemon/gvfsbackenddav.c:2469 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1184 daemon/gvfsbackendsftp.c:3782 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1064 msgid "The file was externally modified" msgstr "Tập tin đã bị sửa đổi bên ngoài" #: daemon/gvfsbackendafp.c:1765 daemon/gvfsbackendftp.c:1233 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5210 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5223 msgid "Invalid attribute type (uint32 expected)" msgstr "Loại thuộc tính không hợp lệ (cần uint32)" @@ -826,11 +827,11 @@ msgid "/ in %s" msgstr "/ trong %s" #: daemon/gvfsbackendarchive.c:882 daemon/gvfsbackendburn.c:679 -#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:729 daemon/gvfsbackenddnssd.c:472 -#: daemon/gvfsbackendftp.c:354 daemon/gvfsbackendgoogle.c:684 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1213 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1328 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1469 daemon/gvfsbackendnetwork.c:744 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4308 daemon/gvfsftpdircache.c:157 +#: daemon/gvfsbackendcomputer.c:729 daemon/gvfsbackenddnssd.c:474 +#: daemon/gvfsbackendftp.c:354 daemon/gvfsbackendgoogle.c:679 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1213 daemon/gvfsbackendgoogle.c:1332 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1473 daemon/gvfsbackendnetwork.c:745 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4321 daemon/gvfsftpdircache.c:157 msgid "The file is not a directory" msgstr "Tập tin không phải là một thư mục" @@ -848,18 +849,18 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời" #: daemon/gvfsbackendburn.c:716 daemon/gvfsbackendburn.c:742 #: daemon/gvfsbackendburn.c:780 daemon/gvfsbackendburn.c:971 #: daemon/gvfsbackendburn.c:1007 daemon/gvfsbackendftp.c:835 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:650 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1203 -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2126 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2845 -#: daemon/gvfsbackendrecent.c:106 daemon/gvfsbackendrecent.c:287 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2141 daemon/gvfsbackendsftp.c:3306 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3319 daemon/gvfsbackendsftp.c:3339 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:645 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:934 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1822 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2541 +#: daemon/gvfsbackendrecent.c:110 daemon/gvfsbackendrecent.c:293 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2151 daemon/gvfsbackendsftp.c:3316 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3329 daemon/gvfsbackendsftp.c:3349 #: daemon/gvfsbackendtrash.c:218 msgid "No such file or directory" msgstr "Không có tập tin hay thư mục nào như vậy" #: daemon/gvfsbackendburn.c:455 daemon/gvfsbackendburn.c:903 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1814 -msgid "Can't copy file over directory" +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1818 +msgid "Can’t copy file over directory" msgstr "Không thể sao chép tập tin đè lên thư mục" #. Translators: this is the display name of the backend @@ -870,7 +871,7 @@ msgstr "Bộ tạo đĩa CD/DVD" #: daemon/gvfsbackendburn.c:752 daemon/gvfsbackendburn.c:788 #: daemon/gvfsbackendburn.c:923 daemon/gvfsbackendburn.c:985 #: daemon/gvfsbackendburn.c:989 daemon/gvfsbackendburn.c:999 -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2919 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2615 msgid "File exists" msgstr "Tập tin đã có" @@ -895,8 +896,8 @@ msgstr "Tập tin đã có" #: daemon/gvfsjobunmountmountable.c:157 daemon/gvfsjobunmountmountable.c:172 #: daemon/gvfsjobwrite.c:123 monitor/gdu/ggdumount.c:1176 #: monitor/gdu/ggdumount.c:1260 monitor/gdu/ggduvolume.c:1617 -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:1181 -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1733 +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:1180 +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1734 msgid "Operation not supported by backend" msgstr "Thao tác không được hậu phương hỗ trợ" @@ -904,34 +905,34 @@ msgstr "Thao tác không được hậu phương hỗ trợ" msgid "No such file or directory in target path" msgstr "Không có tập tin hay thư mục nào như vậy trên đường dẫn đích đến" -#: daemon/gvfsbackendburn.c:884 daemon/gvfsbackenddav.c:2905 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2135 daemon/gvfsbackendsftp.c:4998 +#: daemon/gvfsbackendburn.c:884 daemon/gvfsbackenddav.c:2906 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2145 daemon/gvfsbackendsftp.c:5011 msgid "Target file exists" msgstr "Tập tin đích đã có" #: daemon/gvfsbackendburn.c:949 daemon/gvfsbackendcomputer.c:812 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:3349 daemon/gvfsbackenddav.c:3381 -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2495 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2708 -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2805 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2898 -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3507 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3517 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2420 daemon/gvfsbackendnfs.c:2546 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5883 daemon/gvfsbackendsftp.c:5915 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5941 daemon/gvfsbackendsftp.c:6413 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6475 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:3350 daemon/gvfsbackenddav.c:3382 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2191 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2404 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2501 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2594 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3203 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3213 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2429 daemon/gvfsbackendnfs.c:2555 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5895 daemon/gvfsbackendsftp.c:5927 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5953 daemon/gvfsbackendsftp.c:6424 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6486 msgid "Not supported" msgstr "Không được hỗ trợ" -#: daemon/gvfsbackend.c:827 daemon/gvfsjobunmount.c:197 +#: daemon/gvfsbackend.c:834 daemon/gvfsjobunmount.c:197 #: daemon/gvfsjobunmount.c:264 msgid "File system is busy" msgstr "Hệ tập tin đang bận" -#: daemon/gvfsbackend.c:993 monitor/gdu/ggdumount.c:922 +#: daemon/gvfsbackend.c:1000 monitor/gdu/ggdumount.c:922 #: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:785 msgid "Unmount Anyway" msgstr "Vẫn bỏ gắn kết" -#: daemon/gvfsbackend.c:996 monitor/gdu/ggdumount.c:924 +#: daemon/gvfsbackend.c:1003 monitor/gdu/ggdumount.c:924 #: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:788 msgid "" "Volume is busy\n" @@ -940,82 +941,68 @@ msgstr "" "Khối tin đang bận\n" "Ứng dụng nào đó đang làm việc với khối tin." -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:358 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1512 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:886 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:290 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1242 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:897 msgid "Cannot create gudev client" msgstr "Không thể tạo gudev client" -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:378 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1529 -msgid "Cannot connect to the system bus" -msgstr "Không thể kết nối tới mạch hệ thống" - -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:389 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1540 -msgid "Cannot create libhal context" -msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh libhal" - -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:403 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1552 -msgid "Cannot initialize libhal" -msgstr "Không thể khởi động libhal" - -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:419 daemon/gvfsbackendcdda.c:505 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:304 daemon/gvfsbackendcdda.c:385 msgid "No drive specified" msgstr "Chưa ghi rõ ổ đĩa" -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:443 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:323 #, c-format msgid "Cannot find drive %s" msgstr "Không thể tìm ổ đĩa %s." -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:456 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:336 #, c-format msgid "Drive %s does not contain audio files" msgstr "Ổ đĩa %s không chứa tập tin âm thanh" #. Translator: %s is the device the disc is inserted into. 'cdda' is the name #. name of the backend and shouldn't be translated. -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:466 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:346 #, c-format msgid "cdda mount on %s" msgstr "điểm gắn kết cdda trên %s" -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:467 daemon/gvfsbackendcdda.c:988 -#: monitor/gdu/ggduvolume.c:349 monitor/hal/ghalmount.c:325 -#: monitor/hal/ghalvolume.c:225 monitor/hal/ghalvolume.c:246 -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:383 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:347 daemon/gvfsbackendcdda.c:870 +#: monitor/gdu/ggduvolume.c:349 monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:387 msgid "Audio Disc" msgstr "Đĩa âm thanh" -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:531 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:411 #, c-format msgid "File system is busy: %d open file" msgid_plural "File system is busy: %d open files" msgstr[0] "Hệ thống tập tin đang bận: %d tập tin còn mở" -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:723 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:605 #, c-format msgid "No such file %s on drive %s" msgstr "Không có tập tin %s như vậy trên ồ đĩa %s" #. Translators: paranoia is the name of the cd audio reading library -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:832 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:714 #, c-format -msgid "Error from 'paranoia' on drive %s" +msgid "Error from “paranoia” on drive %s" msgstr "Lỗi từ “paranoia” trên ổ đĩa %s" -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:895 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:777 #, c-format msgid "Error seeking in stream on drive %s" msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển vị trí đọc trên ổ đĩa %s" -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:1017 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1813 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:899 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1509 msgid "No such file" msgstr "Không có tập tin như vậy." -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:1031 -msgid "The file does not exist or isn't an audio track" -msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc không phải là một rãnh âm thanh." +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:913 +msgid "The file does not exist or isn’t an audio track" +msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc không phải là một rãnh âm thanh" -#: daemon/gvfsbackendcdda.c:1137 +#: daemon/gvfsbackendcdda.c:1019 msgid "Audio CD File System Service" msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Đĩa CD Âm thanh" @@ -1028,16 +1015,16 @@ msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:661 -msgid "Can't open mountable file" +msgid "Can’t open mountable file" msgstr "Không thể mở tập tin có khả năng gắn kết" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:858 #, c-format msgid "Internal error: %s" -msgstr "Lỗi nội bộ : %s" +msgstr "Lỗi nội bộ: %s" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:890 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1008 -msgid "Can't mount file" +msgid "Can’t mount file" msgstr "Không thể gắn kết tập tin" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:901 @@ -1045,127 +1032,127 @@ msgid "No medium in the drive" msgstr "Không có vật chứa trong ổ" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1072 -msgid "Can't unmount file" +msgid "Can’t unmount file" msgstr "Không thể tháo gắn kết tập tin" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1202 -msgid "Can't eject file" +msgid "Can’t eject file" msgstr "Không thể đẩy tập tin ra" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1269 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1276 -msgid "Can't start drive" +msgid "Can’t start drive" msgstr "Không thể chạy ổ đĩa" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1342 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1349 -msgid "Can't stop drive" +msgid "Can’t stop drive" msgstr "Không thể dừng ổ đĩa" #: daemon/gvfsbackendcomputer.c:1406 daemon/gvfsbackendcomputer.c:1413 -msgid "Can't poll file" +msgid "Can’t poll file" msgstr "Không thể dò (poll) tập tin" #. Translators: This is the name of the WebDAV share constructed as #. "WebDAV as <username> on <hostname>:<port>"; the ":<port>" part is #. the second %s and only shown if it is not the default http(s) port. -#: daemon/gvfsbackenddav.c:497 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:498 #, c-format msgid "%s on %s%s" msgstr "%s trên %s%s" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:702 daemon/gvfsbackenddav.c:2003 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:703 daemon/gvfsbackenddav.c:2004 #: daemon/gvfsbackendhttp.c:202 #, c-format msgid "HTTP Error: %s" msgstr "Lỗi HTTP: %s" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:719 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:720 msgid "Could not parse response" msgstr "Không thể phân tích đáp ứng" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:728 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:729 msgid "Empty response" msgstr "Đáp ứng rỗng" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:736 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:737 msgid "Unexpected reply from server" msgstr "Gặp đáp ứng bất thường từ máy phục vụ" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:1420 daemon/gvfsbackenddav.c:2130 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2222 daemon/gvfsbackenddav.c:2324 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:1421 daemon/gvfsbackenddav.c:2131 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2223 daemon/gvfsbackenddav.c:2325 msgid "Response invalid" msgstr "Đáp ứng không hợp lệ" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:1563 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:1564 msgid "WebDAV share" msgstr "Vùng chia sẻ WebDAV" #. translators: %s here is the hostname #. Translators: %s is the hostname -#: daemon/gvfsbackenddav.c:1565 daemon/gvfsbackendftp.c:529 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1156 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:1566 daemon/gvfsbackendftp.c:529 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1166 #, c-format msgid "Enter password for %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:1568 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:1569 msgid "Please enter proxy password" msgstr "Hãy nhập mật khẩu ủy nhiệm" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:1989 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:1990 msgid "Not a WebDAV enabled share" msgstr "Không phải một vùng chia sẻ có khả năng WebDAV" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2011 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2012 msgid "Could not find an enclosing directory" msgstr "Không thể tìm thấy một thư mục bao quanh" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2084 daemon/gvfsbackenddav.c:2177 -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2250 daemon/gvfsbackenddav.c:2358 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2085 daemon/gvfsbackenddav.c:2178 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2251 daemon/gvfsbackenddav.c:2359 msgid "Could not create request" msgstr "Không thể tạo yêu cầu" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2499 daemon/gvfsbackendftp.c:1085 -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2562 daemon/gvfsbackendnfs.c:939 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:962 daemon/gvfsbackendnfs.c:988 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1388 daemon/gvfsbackendsmb.c:1263 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2219 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2500 daemon/gvfsbackendftp.c:1085 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2622 daemon/gvfsbackendnfs.c:948 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:971 daemon/gvfsbackendnfs.c:997 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1397 daemon/gvfsbackendsmb.c:1100 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2054 msgid "Backup file creation failed" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:2872 -msgid "Can't move over directory" +#: daemon/gvfsbackenddav.c:2873 +msgid "Can’t move over directory" msgstr "Không thể di chuyển trên thư mục" -#: daemon/gvfsbackenddav.c:3141 +#: daemon/gvfsbackenddav.c:3142 msgid "File length changed during transfer" msgstr "Kích cỡ tập tin đã bị thay đổi khi truyền" -#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:519 daemon/gvfsbackendnetwork.c:462 +#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:521 daemon/gvfsbackendnetwork.c:462 msgid "Local Network" msgstr "Mạng nội bộ" -#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:767 daemon/gvfsbackendnetwork.c:851 -msgid "Can't monitor file or directory." -msgstr "Không thể theo dõi tập tin hay thư mục" +#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:776 daemon/gvfsbackendnetwork.c:852 +msgid "Can’t monitor file or directory." +msgstr "Không thể theo dõi tập tin hay thư mục." #. TODO: Names, etc -#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:785 +#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:794 msgid "Dns-SD" msgstr "Dns-SD" -#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:786 daemon/gvfsbackendnetwork.c:783 -#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:931 daemon/gvfsbackendnetwork.c:932 +#: daemon/gvfsbackenddnssd.c:795 daemon/gvfsbackendnetwork.c:784 +#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:932 daemon/gvfsbackendnetwork.c:933 msgid "Network" msgstr "Mạng" #. Translators: the first %s is the username, the second the host name -#: daemon/gvfsbackendftp.c:526 daemon/gvfsbackendsftp.c:1149 +#: daemon/gvfsbackendftp.c:526 daemon/gvfsbackendsftp.c:1159 #, c-format msgid "Enter password for %s on %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho %s trên %s" -#: daemon/gvfsbackendftp.c:556 daemon/gvfsbackendsftp.c:1173 -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1024 daemon/gvfsbackendsmb.c:679 +#: daemon/gvfsbackendftp.c:556 daemon/gvfsbackendsftp.c:1183 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:963 daemon/gvfsbackendsmb.c:524 msgid "Password dialog cancelled" msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị người dùng hủy bỏ" @@ -1173,239 +1160,221 @@ msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị người dùng hủy bỏ" msgid "Insufficient permissions" msgstr "Không đủ quyền" -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1713 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2236 -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1846 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:1717 daemon/gvfsbackendgoogle.c:2296 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1542 msgid "Error getting data from file" msgstr "Gặp lỗi khi lấy dữ liệu từ tập tin" -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2194 daemon/gvfsbackendsftp.c:2314 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2721 daemon/gvfsbackendsftp.c:2784 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2795 daemon/gvfsbackendsftp.c:2853 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2946 daemon/gvfsbackendsftp.c:2998 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3053 daemon/gvfsbackendsftp.c:3132 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3249 daemon/gvfsbackendsftp.c:3382 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3466 daemon/gvfsbackendsftp.c:3542 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3554 daemon/gvfsbackendsftp.c:3614 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3656 daemon/gvfsbackendsftp.c:3844 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3878 daemon/gvfsbackendsftp.c:3936 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3995 daemon/gvfsbackendsftp.c:4066 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4341 daemon/gvfsbackendsftp.c:4412 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4547 daemon/gvfsbackendsftp.c:4657 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4719 daemon/gvfsbackendsftp.c:4756 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4784 daemon/gvfsbackendsftp.c:4898 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4954 daemon/gvfsbackendsftp.c:4995 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5031 daemon/gvfsbackendsftp.c:5067 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5082 daemon/gvfsbackendsftp.c:5097 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5181 daemon/gvfsbackendsftp.c:5368 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5405 daemon/gvfsbackendsftp.c:5479 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5565 daemon/gvfsbackendsftp.c:5649 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5692 daemon/gvfsbackendsftp.c:5696 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5813 daemon/gvfsbackendsftp.c:5817 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6055 daemon/gvfsbackendsftp.c:6268 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6285 daemon/gvfsbackendsftp.c:6419 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6447 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2254 daemon/gvfsbackendsftp.c:2324 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2731 daemon/gvfsbackendsftp.c:2794 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2805 daemon/gvfsbackendsftp.c:2863 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2956 daemon/gvfsbackendsftp.c:3008 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3063 daemon/gvfsbackendsftp.c:3142 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3259 daemon/gvfsbackendsftp.c:3392 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3476 daemon/gvfsbackendsftp.c:3552 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3564 daemon/gvfsbackendsftp.c:3624 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3666 daemon/gvfsbackendsftp.c:3854 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3888 daemon/gvfsbackendsftp.c:3946 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4008 daemon/gvfsbackendsftp.c:4079 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4354 daemon/gvfsbackendsftp.c:4425 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4560 daemon/gvfsbackendsftp.c:4670 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4732 daemon/gvfsbackendsftp.c:4769 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4797 daemon/gvfsbackendsftp.c:4911 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:4967 daemon/gvfsbackendsftp.c:5008 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5044 daemon/gvfsbackendsftp.c:5080 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5095 daemon/gvfsbackendsftp.c:5110 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5194 daemon/gvfsbackendsftp.c:5380 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5417 daemon/gvfsbackendsftp.c:5491 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5577 daemon/gvfsbackendsftp.c:5661 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5704 daemon/gvfsbackendsftp.c:5708 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5825 daemon/gvfsbackendsftp.c:5829 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6066 daemon/gvfsbackendsftp.c:6279 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6296 daemon/gvfsbackendsftp.c:6430 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:6458 msgid "Invalid reply received" msgstr "Nhận được đáp ứng không hợp lệ" -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2589 daemon/gvfsbackendnfs.c:1150 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2649 daemon/gvfsbackendnfs.c:1159 msgid "Target file is a directory" msgstr "Tập tin đích là một thư mục" -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2597 daemon/gvfsbackendnfs.c:1160 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2657 daemon/gvfsbackendnfs.c:1169 msgid "Target file is not a regular file" msgstr "Tập tin đích không phải là một tập tin bình thường" -#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2787 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3307 +#: daemon/gvfsbackendgoogle.c:2847 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3003 msgid "Error writing file" msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:493 +#. Translator: %s represents a more specific error message and %d the specific error code +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:479 #, c-format msgid "%s: %d: Directory or file exists" msgstr "%s: %d: Thư mục hoặc tập tin đã có" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:500 +#. Translator: %s represents a more specific error message and %d the specific error code +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:486 #, c-format msgid "%s: %d: No such file or directory" msgstr "%s: %d: Không có thư mục hoặc tập tin như thế" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:506 +#. Translator: %s represents a more specific error message and %d the specific error code +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:492 #, c-format msgid "%s: %d: Invalid filename" msgstr "%s: %d: Tên tập tin không hợp lệ" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:512 +#. Translator: %s represents a more specific error message and %d the specific error code +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:498 #, c-format msgid "%s: %d: Not Supported" msgstr "%s: %d: Không được hỗ trợ" #. Translator: %s represents the device, e.g. usb:001,042 -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:721 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:727 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:686 #, c-format msgid "Digital Camera (%s)" msgstr "Máy ảnh số (%s)" -#. Translator: %s is the vendor name, e.g. Panasonic -#. Translators: %s is the device vendor -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:938 monitor/gphoto2/ggphoto2volume.c:190 -#, c-format -msgid "%s Camera" -msgstr "Máy ảnh %s" - -#. Translator: %s is the vendor name, e.g. Panasonic -#. Translators: %s is the device vendor -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:941 monitor/gphoto2/ggphoto2volume.c:185 -#, c-format -msgid "%s Audio Player" -msgstr "Bộ phát nhạc %s" - -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:950 monitor/gphoto2/ggphoto2volume.c:199 -msgid "Camera" -msgstr "Máy ảnh" - -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:952 monitor/gphoto2/ggphoto2volume.c:197 -msgid "Audio Player" -msgstr "Bộ phát âm thanh" - -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1568 daemon/gvfsbackendmtp.c:878 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1256 daemon/gvfsbackendmtp.c:889 msgid "No device specified" msgstr "Chưa chỉ định thiết bị" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1588 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1272 msgid "Cannot create gphoto2 context" msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh gphoto2" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1597 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1281 msgid "Error creating camera" msgstr "Lỗi tạo máy quay" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1609 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1618 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1293 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1302 msgid "Error loading device information" msgstr "Lỗi nạp thông tin thiết bị" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1629 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1313 msgid "Error looking up device information" msgstr "Lỗi tìm thông tin thiết bị" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1638 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1322 msgid "Error getting device information" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thiết bị" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1652 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1336 msgid "Error setting up camera communications port" msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt cổng liên lạc với máy quay" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1662 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1346 msgid "Error initializing camera" msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo máy quay" #. Translator: %s represents the device, e.g. usb:001,042. 'gphoto2' is the name of the #. backend and shouldn't be translated. -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1673 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1357 #, c-format msgid "gphoto2 mount on %s" msgstr "Gắn gphoto2 trên %s" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1759 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1455 msgid "No camera specified" msgstr "Chưa chỉ định máy quay" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1821 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3548 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1517 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3244 msgid "Error creating file object" msgstr "Gặp lỗi khi tạo đối tượng tập tin" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1836 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3579 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1532 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3275 msgid "Error getting file" msgstr "Gặp lỗi khi lấy tập tin" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1904 daemon/gvfsbackendmtp.c:2369 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1600 daemon/gvfsbackendmtp.c:2371 #, c-format -msgid "Malformed icon identifier '%s'" +msgid "Malformed icon identifier “%s”" msgstr "Bộ nhận diện biểu tượng sai dạng “%s”" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1980 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3170 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1676 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2866 #, c-format msgid "Error seeking in stream on camera %s" msgstr "Gặp lỗi di chuyển vị trí đọc trong luồng của máy quay %s" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2120 daemon/gvfsbackendsftp.c:3309 -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1452 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1816 daemon/gvfsbackendsftp.c:3319 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1391 msgid "Not a directory" msgstr "Không phải là một thư mục" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2153 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1849 msgid "Failed to get folder list" msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách thư mục" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2218 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1914 msgid "Failed to get file list" msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách tập tin" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2507 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2203 msgid "Error creating directory" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2720 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2416 msgid "Name already exists" msgstr "Tên đã có" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2731 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3399 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2427 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3095 msgid "New name too long" msgstr "Tên mới quá dài" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2741 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3410 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2437 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3106 msgid "Error renaming directory" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên thư mục" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2754 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3423 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2450 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3119 msgid "Error renaming file" msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên tập tin" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2818 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2514 #, c-format -msgid "Directory '%s' is not empty" +msgid "Directory “%s” is not empty" msgstr "Thư mục “%s” không rỗng" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2829 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2525 msgid "Error deleting directory" msgstr "Gặp lỗi khi xóa thư mục" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2855 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3600 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2551 daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3296 msgid "Error deleting file" msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2908 -msgid "Can't write to directory" +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2604 +msgid "Can’t write to directory" msgstr "Không thể ghi vào thư mục" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2955 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2651 msgid "Cannot allocate new file to append to" msgstr "Không thể cấp phát tập tin mới để nối thêm vào" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2970 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2666 msgid "Cannot read file to append to" msgstr "Không thể đọc tập tin để nối thêm vào" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2981 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:2677 msgid "Cannot get data of file to append to" msgstr "Không thể lấy dữ liệu tập tin để nối thêm vào" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3355 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3051 msgid "Not supported (not same directory)" msgstr "Không hỗ trợ (không cùng thư mục)" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3367 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3063 msgid "" "Not supported (the source is a directory, the destination is a directory too)" msgstr "Không hỗ trợ (nguồn thư mục, đích cũng thư mục)" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3375 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3071 msgid "" "Not supported (the source is a directory, but the destination is an existing " "file)" msgstr "Không hỗ trợ (nguồn là thư mục, nhưng đích lại là một tập tin đã có)" -#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3387 +#: daemon/gvfsbackendgphoto2.c:3083 msgid "" "Not supported (the source is a file, but the destination is a directory)" msgstr "Không hỗ trợ (nguồn tập tin, đích thư mục)" @@ -1419,83 +1388,83 @@ msgstr "Lỗi của ứng dụng khách HTTP: %s" msgid "Directory notification not supported" msgstr "Thông báo thư mục không được hỗ trợ" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:547 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:554 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi chưa biết." -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:553 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:560 #, c-format msgid "libmtp error: %s" msgstr "lỗi libmtp: %s" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:832 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:843 msgid "Unexpected host URI format." msgstr "Cần định dạng uri máy chủ." -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:842 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:853 msgid "Malformed host URI." msgstr "URI máy bị sai dạng" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:855 -msgid "Couldn't find matching udev device." +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:866 +msgid "Couldn’t find matching udev device." msgstr "Không thể tìm thiết bị udev khớp." -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1034 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1048 msgid "No MTP devices found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị MTP" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1039 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1053 msgid "Unable to connect to MTP device" msgstr "Không thể kết nối đến thiết bị MTP" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1044 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1058 msgid "Unable to allocate memory while detecting MTP devices" msgstr "Không thể cấp phát bộ nhớ khi dò tìm thiết bị MTP" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1050 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1064 msgid "Generic libmtp error" msgstr "Lỗi libmtp chung" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1067 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1081 #, c-format -msgid "Unable to open MTP device '%s'" +msgid "Unable to open MTP device “%s”" msgstr "Không thể mở thiết bị MTP “%s”" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1087 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1101 msgid "Device not found" msgstr "Không tìm thấy thiết bị" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1363 daemon/gvfsbackendmtp.c:1471 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1523 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1377 daemon/gvfsbackendmtp.c:1485 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1537 msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1591 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1605 msgid "Cannot make directory in this location" msgstr "Không thể tạo thư mục chỗ này" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1661 daemon/gvfsbackendmtp.c:2131 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2194 daemon/gvfsbackendmtp.c:2262 -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2616 daemon/gvfsbackendmtp.c:2682 -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1192 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1675 daemon/gvfsbackendmtp.c:2133 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2196 daemon/gvfsbackendmtp.c:2264 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2618 daemon/gvfsbackendmtp.c:2684 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1131 msgid "Not a regular file" msgstr "Không phải là một tập tin tiêu chuẩn" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1707 daemon/gvfsbackendmtp.c:2032 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1721 daemon/gvfsbackendmtp.c:2034 msgid "Target is a directory" msgstr "Đích là một thư mục" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1712 daemon/gvfsbackendmtp.c:2037 -msgid "Can't merge directories" +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1726 daemon/gvfsbackendmtp.c:2039 +msgid "Can’t merge directories" msgstr "Không thể hòa trộn các thư mục" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1970 daemon/gvfsbackendmtp.c:2528 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:1984 daemon/gvfsbackendmtp.c:2530 msgid "Cannot write to this location" msgstr "Không thể ghi ở chỗ này" -#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2351 +#: daemon/gvfsbackendmtp.c:2353 #, c-format -msgid "No thumbnail for entity '%s'" +msgid "No thumbnail for entity “%s”" msgstr "Không có ảnh nhỏ cho “%s”" #: daemon/gvfsbackendnetwork.c:168 @@ -1506,13 +1475,13 @@ msgstr "Chia sẻ tập tin" msgid "Remote Login" msgstr "Đăng nhập từ xa" -#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:333 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:911 +#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:333 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:858 msgid "Windows Network" msgstr "Mạng Windows" #. Translators: this is the friendly name of the 'network://' backend that #. * shows computers in your local network. -#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:1012 +#: daemon/gvfsbackendnetwork.c:1019 msgid "Network Location Monitor" msgstr "Theo dõi Vị trí Mạng" @@ -1520,7 +1489,7 @@ msgstr "Theo dõi Vị trí Mạng" msgid "Mount point does not exist" msgstr "Điểm gắn không tồn tại" -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:257 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:266 msgid "" "Permission denied: Perhaps this host is disallowed or a privileged port is " "needed" @@ -1528,99 +1497,99 @@ msgstr "" "Không đủ thẩm quyền: Có lẽ máy này không cho phép hoặc là là cần một cổng " "đặc quyền" -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1046 daemon/gvfsbackendnfs.c:1069 -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1117 daemon/gvfsbackendsftp.c:3692 -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5720 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1055 daemon/gvfsbackendnfs.c:1078 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:1126 daemon/gvfsbackendsftp.c:3702 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:5732 msgid "Unable to create temporary file" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời" -#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2378 +#: daemon/gvfsbackendnfs.c:2387 msgid "Invalid attribute type" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ" -#: daemon/gvfsbackendrecent.c:266 +#: daemon/gvfsbackendrecent.c:270 msgid "The recent folder may not be deleted" msgstr "Không cho phép xóa thư mục gần đây" #. Translators: this is the display name of the backend #. translators: This is the name of the backend -#: daemon/gvfsbackendrecent.c:580 daemon/gvfsbackendrecent.c:697 +#: daemon/gvfsbackendrecent.c:688 daemon/gvfsbackendrecent.c:809 msgid "Recent" msgstr "Mới dùng" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:328 daemon/gvfsbackendsftp.c:704 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:336 daemon/gvfsbackendsftp.c:712 msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối bị lỗi" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:344 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:352 msgid "Hostname not known" msgstr "Không rõ tên máy" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:351 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:359 msgid "No route to host" msgstr "Không có đường dẫn đến máy" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:359 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:367 msgid "Connection refused by server" msgstr "Kết nối bị máy phục vụ từ chối" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:366 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:374 msgid "Host key verification failed" msgstr "Gặp lỗi khi thẩm tra khóa của máy" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:373 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:381 msgid "Too many authentication failures" msgstr "Quá nhiều lỗi khi xác thực" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:548 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:556 msgid "Unable to spawn SSH program" msgstr "Không thể chạy chương trình SSH" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:564 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:572 #, c-format msgid "Unable to spawn SSH program: %s" msgstr "Không thể chạy chương trình SSH: %s" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:666 daemon/gvfsbackendsftp.c:1041 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:674 daemon/gvfsbackendsftp.c:1050 msgid "Timed out when logging in" msgstr "Gặp lỗi chờ quá lâu trong khi đăng nhập" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:917 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:926 msgid "Log In Anyway" msgstr "Vẫn đăng nhập" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:917 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:926 msgid "Cancel Login" msgstr "Thôi đăng nhập" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:932 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:941 msgid "Login dialog cancelled" msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị người dùng hủy bỏ" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:951 -msgid "Can't send host identity confirmation" +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:960 +msgid "Can’t send host identity confirmation" msgstr "Không thể gửi thông tin xác nhận sự giống hệt của máy" #. Translators: the first %s is the username, the second the host name -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1146 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1156 #, c-format msgid "Enter passphrase for secure key for %s on %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho khóa an ninh cho %s trên %s" #. Translators: %s is the hostname -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1153 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1163 #, c-format msgid "Enter passphrase for secure key for %s" msgstr "Nhập mật khẩu cho khóa an ninh cho %s" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1245 -msgid "Can't send password" +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1255 +msgid "Can’t send password" msgstr "Không thể gửi mật khẩu" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1261 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1271 #, c-format msgid "" -"Can't verify the identity of “%s”.\n" +"Can’t verify the identity of “%s”.\n" "This happens when you log in to a computer the first time.\n" "\n" "The identity sent by the remote computer is “%s”. If you want to be " @@ -1632,7 +1601,7 @@ msgstr "" "Máy tính ở xa đã gửi thông tin nhận diện là “%s”. Nếu bạn muốn đảm bảo là an " "toàn để tiếp tục, hãy liên lạc với nhà quản trị hệ thống." -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1288 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1298 #, c-format msgid "" "The host key for “%s” differs from the key for the IP address “%s”\n" @@ -1644,121 +1613,125 @@ msgstr "" "Nếu bạn muốn đảm bảo là an toàn để tiếp tục, hãy liên lạc với nhà quản trị " "hệ thống." -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1379 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1389 msgid "The connection is closed (the underlying SSH process exited)" msgstr "Kết nối đã đóng (tiến trình SSH chạy dưới đã thoát)" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1380 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1390 msgid "Internal error: Unknown Error" msgstr "Lỗi nội bộ: Chưa biết lỗi gì" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1894 daemon/gvfsbackendsftp.c:1921 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:1904 daemon/gvfsbackendsftp.c:1931 msgid "Protocol error" msgstr "Lỗi giao thức" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2036 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2046 msgid "Unable to find supported SSH command" msgstr "Không tìm thấy câu lệnh SSH được hỗ trợ" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2578 daemon/gvfsbackendsmb.c:1535 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2153 +msgid "Unknown reason" +msgstr "Nguyên nhân chưa biết" + +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2588 daemon/gvfsbackendsmb.c:1372 #: daemon/gvfsdaemonutils.c:140 msgid " (invalid encoding)" msgstr " (bảng mã không hợp lệ)" #. Translators: This is the name of the root of an SFTP share, like "/ on <hostname>" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2590 daemon/gvfsftpdircache.c:431 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2600 daemon/gvfsftpdircache.c:431 #, c-format msgid "/ on %s" msgstr "/ trên %s" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2663 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:2673 msgid "Failure" msgstr "Không thành công" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3075 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3085 #, c-format msgid "Error creating backup file: %s" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu : %s" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu: %s" -#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3642 daemon/gvfsbackendsftp.c:3818 +#: daemon/gvfsbackendsftp.c:3652 daemon/gvfsbackendsftp.c:3828 msgid "backups not supported yet" msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu" #. translators: %s is a server name -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:370 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:371 #, c-format msgid "Password required for %s" msgstr "Yêu cầu mật khẩu cho %s" -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:854 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:893 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:536 daemon/gvfsbackendsmb.c:577 -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:760 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:801 daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:840 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:394 daemon/gvfsbackendsmb.c:424 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:605 #, c-format msgid "Internal Error (%s)" msgstr "Lỗi nội bộ (%s)" #. translators: Name for the location that lists the smb shares #. availible on a server (%s is the name of the server) -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:920 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:867 #, c-format msgid "Windows shares on %s" msgstr "Vùng chia sẻ Windows trên %s" #. translators: We tried to mount a windows (samba) share, but failed -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1029 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:968 #, c-format msgid "Failed to retrieve share list from server: %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy danh sách chia sẻ từ máy phục vụ: %s" -#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1555 +#: daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1494 msgid "Windows Network File System Service" msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Mạng Windows" #. translators: First %s is a share name, second is a server name -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:265 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:259 #, c-format msgid "Password required for share %s on %s" msgstr "Yêu cầu mật khẩu cho vùng chia sẻ %s trên %s" #. translators: We tried to mount a windows (samba) share, but failed -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:684 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:529 #, c-format msgid "Failed to mount Windows share: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vùng chia sẻ Windows: %s" -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1462 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1299 #, c-format msgid "Backup file creation failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin sao lưu: %s" -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1871 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1708 msgid "Invalid attribute type (uint64 expected)" msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ (cần uint64)" -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2042 -msgid "Can't rename file, filename already exists" +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1877 +msgid "Can’t rename file, filename already exists" msgstr "Không thể đổi tên, tên tập tin đã có" -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2093 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:1928 #, c-format msgid "Error deleting file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin: %s" -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2167 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2002 #, c-format msgid "Error moving file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin: %s" -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2239 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2074 #, c-format msgid "Error removing target file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin đích: %s" -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2263 -msgid "Can't recursively move directory" +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2098 +msgid "Can’t recursively move directory" msgstr "Không thể di chuyển đệ quy thư mục" -#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2309 +#: daemon/gvfsbackendsmb.c:2144 msgid "Windows Shares File System Service" msgstr "Dịch vụ Chia sẻ Hệ thống Tập tin Windows" @@ -1776,7 +1749,7 @@ msgstr "Không cho phép sửa đổi mục vẫn còn nằm trong thùng rác" msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" -#: daemon/gvfschannel.c:335 +#: daemon/gvfschannel.c:339 msgid "Channel blocked" msgstr "Kênh bị khóa" @@ -1789,7 +1762,7 @@ msgid "The certificate does not match the identity of the site." msgstr "Chủ chứng nhận không tương ứng với định danh của máy." #: daemon/gvfsdaemonutils.c:261 -msgid "The certificate's activation time is in the future." +msgid "The certificate’s activation time is in the future." msgstr "Thời gian chứng nhận có hiệu lực lại nằm trong thời tương lai." #: daemon/gvfsdaemonutils.c:263 @@ -1801,7 +1774,7 @@ msgid "The certificate has been revoked." msgstr "Chứng nhận đã bị thu hồi." #: daemon/gvfsdaemonutils.c:267 -msgid "The certificate's algorithm is considered insecure." +msgid "The certificate’s algorithm is considered insecure." msgstr "Thuật toán chứng nhận chưa đủ mức an toàn." #: daemon/gvfsdaemonutils.c:269 @@ -1819,7 +1792,7 @@ msgstr "Không" #: daemon/gvfsdaemonutils.c:341 #, c-format msgid "" -"The site's identity can't be verified:%s\n" +"The site’s identity can’t be verified:%s\n" "\n" "%s\n" "\n" @@ -1908,12 +1881,12 @@ msgstr "Liên kết tượng trưng không được hậu phương hỗ trợ" msgid "Invalid dbus message" msgstr "Thông điệp dbus không hợp lệ" -#: daemon/gvfsjobunmount.c:123 monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:819 +#: daemon/gvfsjobunmount.c:123 #, c-format msgid "%s has been unmounted\n" msgstr "Đã bỏ gắn kết %s\n" -#: daemon/gvfsjobunmount.c:141 monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:675 +#: daemon/gvfsjobunmount.c:141 #, c-format msgid "" "Unmounting %s\n" @@ -1922,19 +1895,19 @@ msgstr "" "Đang bỏ gắn kết %s\n" "Vui lòng chờ" -#: daemon/main.c:149 metadata/meta-daemon.c:377 +#: daemon/main.c:149 metadata/meta-daemon.c:383 msgid "Replace old daemon." msgstr "Thay thế trình nền cũ." #: daemon/main.c:150 -msgid "Don't start fuse." +msgid "Don’t start fuse." msgstr "Đừng chạy fuse." #: daemon/main.c:151 msgid "Enable debug output." msgstr "Bật kết xuất gỡ lỗi." -#: daemon/main.c:152 metadata/meta-daemon.c:378 +#: daemon/main.c:152 metadata/meta-daemon.c:384 msgid "Show program version." msgstr "Hiện phiên bản của chương trình." @@ -1948,53 +1921,37 @@ msgstr "Trình nền chính cho GVFS" #. Translators: the first %s is the application name, #. the second %s is the error message -#: daemon/main.c:188 metadata/meta-daemon.c:404 +#: daemon/main.c:188 metadata/meta-daemon.c:410 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" -#: daemon/main.c:190 metadata/meta-daemon.c:406 programs/gvfs-cat.c:170 -#: programs/gvfs-cat.c:188 programs/gvfs-copy.c:146 programs/gvfs-info.c:398 -#: programs/gvfs-ls.c:425 programs/gvfs-mime.c:97 programs/gvfs-mime.c:113 -#: programs/gvfs-mime.c:120 programs/gvfs-mkdir.c:72 -#: programs/gvfs-monitor-dir.c:136 programs/gvfs-monitor-file.c:134 -#: programs/gvfs-mount.c:1155 programs/gvfs-move.c:144 programs/gvfs-open.c:151 -#: programs/gvfs-open.c:169 programs/gvfs-rename.c:82 programs/gvfs-rm.c:72 -#: programs/gvfs-save.c:182 programs/gvfs-set-attribute.c:151 -#: programs/gvfs-trash.c:106 programs/gvfs-tree.c:263 -#, c-format -msgid "Try \"%s --help\" for more information." +#: daemon/main.c:190 metadata/meta-daemon.c:412 +#, c-format +msgid "Try “%s --help” for more information." msgstr "Hãy chạy lệnh trợ giúp “%s --help” để xem thông tin thêm." -#: daemon/mount.c:709 +#: daemon/mount.c:711 #, c-format msgid "Automount failed: %s" msgstr "Gặp lỗi khi tự động gắn kết: %s" -#: daemon/mount.c:753 daemon/mount.c:814 +#: daemon/mount.c:755 daemon/mount.c:831 msgid "The specified location is not mounted" msgstr "Vị trí đã chỉ ra chưa được gắn kết" -#: daemon/mount.c:758 +#: daemon/mount.c:760 msgid "The specified location is not supported" msgstr "Vị trí đã cho không được hỗ trợ" -#: daemon/mount.c:882 +#: daemon/mount.c:943 msgid "Location is already mounted" msgstr "Vị trí đã được gắn kết rồi" -#: daemon/mount.c:891 +#: daemon/mount.c:952 msgid "Location is not mountable" msgstr "Vị trí không có khả năng gắn kết" -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:8 -msgid "GVfs" -msgstr "GVfs" - -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:9 -msgid "http://git.gnome.org/browse/gvfs" -msgstr "http://git.gnome.org/browse/gvfs" - #: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:12 #: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:23 msgid "Perform file operations" @@ -2005,49 +1962,33 @@ msgstr "Thực hiện các thao tác tập tin" msgid "Authentication is required to perform file operations" msgstr "Việc xác thực bị yêu cầu thực hiện các thao tác tập tin" -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:15 -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:16 -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:26 -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:27 -msgid "no" -msgstr "no" - -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:17 -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:28 -msgid "auth_admin_keep" -msgstr "auth_admin_keep" - -#: daemon/org.gtk.vfs.file-operations.policy.in.in:19 -msgid "@libexecdir@/gvfsd-admin" -msgstr "@libexecdir@/gvfsd-admin" - -#: metadata/meta-daemon.c:162 metadata/meta-daemon.c:238 -#: metadata/meta-daemon.c:274 +#: metadata/meta-daemon.c:168 metadata/meta-daemon.c:244 +#: metadata/meta-daemon.c:280 #, c-format -msgid "Can't find metadata file %s" +msgid "Can’t find metadata file %s" msgstr "Không thể tìm tập tin siêu dữ liệu %s" -#: metadata/meta-daemon.c:180 metadata/meta-daemon.c:192 +#: metadata/meta-daemon.c:186 metadata/meta-daemon.c:198 msgid "Unable to set metadata key" msgstr "Không thể đặt khóa siêu dữ liệu" -#: metadata/meta-daemon.c:202 +#: metadata/meta-daemon.c:208 msgid "Unable to unset metadata key" msgstr "Không thể bỏ khóa siêu dữ liệu" -#: metadata/meta-daemon.c:248 +#: metadata/meta-daemon.c:254 msgid "Unable to remove metadata keys" msgstr "Không thể xóa khóa siêu dữ liệu" -#: metadata/meta-daemon.c:285 +#: metadata/meta-daemon.c:291 msgid "Unable to move metadata keys" msgstr "Không thể di chuyển khóa siêu dữ liệu" -#: metadata/meta-daemon.c:388 +#: metadata/meta-daemon.c:394 msgid "GVFS Metadata Daemon" msgstr "Trình nền Siêu dữ liệu GVFS" -#: metadata/meta-daemon.c:391 +#: metadata/meta-daemon.c:397 msgid "Metadata daemon for GVFS" msgstr "Trình nền siêu dữ liệu cho GVFS" @@ -2055,7 +1996,7 @@ msgstr "Trình nền siêu dữ liệu cho GVFS" msgid "GVfs GDU Volume Monitor" msgstr "Dịch vụ theo dõi khối tin GDU GVfs" -#: monitor/gdu/ggdudrive.c:168 monitor/hal/ghaldrive.c:179 +#: monitor/gdu/ggdudrive.c:168 msgid "Floppy Drive" msgstr "Ổ đĩa mềm" @@ -2100,7 +2041,7 @@ msgstr "Không thể lấy LUKS cleartext slave" #. Translators: can't get block device with unencrypted data from path #: monitor/gdu/ggdumount.c:1009 #, c-format -msgid "Cannot get LUKS cleartext slave from path `%s'" +msgid "Cannot get LUKS cleartext slave from path “%s”" msgstr "Không thể lấy LUKS cleartext slave từ đường dẫn “%s”" #: monitor/gdu/ggduvolume.c:337 @@ -2111,19 +2052,19 @@ msgstr "Đĩa mềm" #, c-format msgid "" "Enter a password to unlock the volume\n" -"The device \"%s\" contains encrypted data on partition %d." +"The device “%s” contains encrypted data on partition %d." msgstr "" "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n" -"Thiết bị \"%s\" chứa dữ liệu đã mã hóa trên phân vùng %d." +"Thiết bị “%s” chứa dữ liệu đã mã hóa trên phân vùng %d." #: monitor/gdu/ggduvolume.c:1104 #, c-format msgid "" "Enter a password to unlock the volume\n" -"The device \"%s\" contains encrypted data." +"The device “%s” contains encrypted data." msgstr "" "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n" -"Thiết bị \"%s\" chứa dữ liệu đã mã hóa." +"Thiết bị “%s” chứa dữ liệu đã mã hóa." #: monitor/gdu/ggduvolume.c:1111 #, c-format @@ -2134,1098 +2075,885 @@ msgstr "" "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n" "Thiết bị %s chứa dữ liệu đã mã hóa." -#: monitor/goa/goavolume.c:223 monitor/goa/goavolume.c:267 +#: monitor/goa/goavolume.c:208 monitor/goa/goavolume.c:247 #, c-format msgid "Failed to get org.gnome.OnlineAccounts.Files for %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy org.gnome.OnlineAccounts.Files cho %s" -#: monitor/goa/goavolume.c:304 +#: monitor/goa/goavolume.c:278 #, c-format msgid "Invalid credentials for %s" msgstr "Giấy ủy nhiệm không hợp lệ cho %s" -#: monitor/goa/goavolume.c:332 +#: monitor/goa/goavolume.c:311 #, c-format msgid "Unsupported authentication method for %s" msgstr "Phương thức xác thực cho %s không hợp lệ" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:40 monitor/hal/hal-utils.c:40 -msgid "CD-ROM Disc" -msgstr "Đĩa CD-ROM" +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1037 +msgid "The given mount was not found" +msgstr "Vị trí đã chỉ ra chưa được gắn kết" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:40 monitor/hal/hal-utils.c:40 -msgid "Blank CD-ROM Disc" -msgstr "Đĩa CD-ROM trắng" +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1045 +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1224 +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1331 +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1438 +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1545 +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1648 +msgid "An operation is already pending" +msgstr "Một thao tác còn chưa giải quyết" + +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1128 +msgid "No outstanding mount operation" +msgstr "Chưa có thao tác gắn nào đã được xử lý" + +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1216 +msgid "The given volume was not found" +msgstr "Không tìm thấy vùng đã cho" + +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1323 +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1430 +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1537 +#: monitor/proxy/gvfsproxyvolumemonitordaemon.c:1640 +msgid "The given drive was not found" +msgstr "Không tìm thấy đĩa đã cho" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:41 monitor/hal/hal-utils.c:41 -msgid "CD-R Disc" -msgstr "Đĩa CD-R" +#. Note that the GUI (Shell, Files) currently use the term +#. * "Eject" for both GDrive.stop() and GDrive.eject(). +#. +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:781 +msgid "Eject Anyway" +msgstr "Vẫn đẩy ra" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:41 monitor/hal/hal-utils.c:41 -msgid "Blank CD-R Disc" -msgstr "Đĩa CD-R trắng" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:511 +#, c-format +msgid "Timed out running command-line “%s”" +msgstr "Quá hạn chạy dòng lệnh “%s”" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:42 monitor/hal/hal-utils.c:42 -msgid "CD-RW Disc" -msgstr "Đĩa CD-RW" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:674 +#, c-format +msgid "" +"Unmounting %s\n" +"Disconnecting from filesystem." +msgstr "" +"Bỏ gắn kết %s\n" +"Ngắt kết nối từ hệ thống tập tin." -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:42 monitor/hal/hal-utils.c:42 -msgid "Blank CD-RW Disc" -msgstr "Đĩa CD-RW trắng" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:676 +#, c-format +msgid "" +"Writing data to %s\n" +"Device should not be unplugged." +msgstr "" +"Đang ghi dữ liệu vào %s\n" +"Đừng gỡ ra đến khi hoàn tất." -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:43 monitor/gphoto2/hal-utils.c:45 -#: monitor/hal/hal-utils.c:43 monitor/hal/hal-utils.c:45 -msgid "DVD-ROM Disc" -msgstr "Đĩa DVD-ROM" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:815 +#, c-format +msgid "" +"%s unmounted\n" +"Filesystem has been disconnected." +msgstr "" +"Đang bỏ gắn kết %s\n" +"Hệ thống tập tin đang ngắt kết nối." -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:43 monitor/gphoto2/hal-utils.c:45 -#: monitor/hal/hal-utils.c:43 monitor/hal/hal-utils.c:45 -msgid "Blank DVD-ROM Disc" -msgstr "Đĩa DVD-ROM trắng" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:817 +#, c-format +msgid "" +"%s can be safely unplugged\n" +"Device can be removed." +msgstr "" +"%s không thể ngắt an toàn\n" +"Thiết bị có thể gỡ ra." -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:44 monitor/hal/hal-utils.c:44 -msgid "DVD-RAM Disc" -msgstr "Đĩa DVD-RAM" +#. Translators: This is used for encrypted volumes. +#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB"). +#. +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:307 +#, c-format +msgid "%s Encrypted" +msgstr "%s được mã hóa" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:44 monitor/hal/hal-utils.c:44 -msgid "Blank DVD-RAM Disc" -msgstr "Đĩa DVD-RAM trắng" +#. Translators: This is used for volume with no filesystem label. +#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB"). +#. +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:319 +#, c-format +msgid "%s Volume" +msgstr "Khối tin %s" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:46 monitor/hal/hal-utils.c:46 -msgid "DVD-RW Disc" -msgstr "Đĩa DVD-RW" +#. Translators: Name used for volume +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:555 +msgid "Volume" +msgstr "Khối tin" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:46 monitor/hal/hal-utils.c:46 -msgid "Blank DVD-RW Disc" -msgstr "Đĩa DVD-RW trắng" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1117 +#, c-format +msgid "Error storing passphrase in keyring (%s)" +msgstr "Gặp lỗi khi lưu mật khẩu trong chùm chìa khóa (%s)" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:47 monitor/hal/hal-utils.c:47 -msgid "DVD+R Disc" -msgstr "Đĩa DVD+R" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1153 +#, c-format +msgid "Error deleting invalid passphrase from keyring (%s)" +msgstr "Gặp lỗi khi xóa mật khẩu không hợp lệ khỏi chùm chìa khóa (%s)" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:47 monitor/hal/hal-utils.c:47 -msgid "Blank DVD+R Disc" -msgstr "Đĩa DVD+R trắng" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1218 +msgid "The unlocked device does not have a recognizable file system on it" +msgstr "Thiết bị đã mở khóa không chứa hệ tập tin có thể nhận ra" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:48 monitor/hal/hal-utils.c:48 -msgid "DVD+RW Disc" -msgstr "Đĩa DVD+RW" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1247 +#, c-format +msgid "Encryption passphrase for %s" +msgstr "Mật khẩu để giải mã cho %s" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:48 monitor/hal/hal-utils.c:48 -msgid "Blank DVD+RW Disc" -msgstr "Đĩa DVD+RW trắng" +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1455 +msgid "A passphrase is required to access the volume" +msgstr "Cần mật mã để truy cập khối tin" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:49 monitor/hal/hal-utils.c:49 -msgid "DVD+R DL Disc" -msgstr "Đĩa DVD+R DL" +#. Translators: This is the message shown to users +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1470 +#, c-format +msgid "" +"Enter a passphrase to unlock the volume\n" +"The passphrase is needed to access encrypted data on %s." +msgstr "" +"Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n" +"Cần mật khẩu để truy cập dữ liệu mã hóa trên %s." -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:49 monitor/hal/hal-utils.c:49 -msgid "Blank DVD+R DL Disc" -msgstr "Đĩa DVD+R DL trắng" +#. Translators: this is used to describe the drive the encrypted media +#. * is on - the first %s is the name (such as 'WD 2500JB External'), the +#. * second %s is the description ('250 GB Hard Disk'). +#. +#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1639 +#, c-format +msgid "%s (%s)" +msgstr "%s (%s)" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:50 monitor/hal/hal-utils.c:50 -msgid "Blu-Ray Disc" -msgstr "Đĩa Blu-Ray" +#: monitor/udisks2/udisks2volumemonitordaemon.c:40 +msgid "GVfs UDisks2 Volume Monitor" +msgstr "Trình theo dõi khối tin GVfs UDisks2" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:50 monitor/hal/hal-utils.c:50 -msgid "Blank Blu-Ray Disc" -msgstr "Đĩa Blu-Ray trắng" +#~ msgid "Cannot connect to the system bus" +#~ msgstr "Không thể kết nối tới mạch hệ thống" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:51 monitor/hal/hal-utils.c:51 -msgid "Blu-Ray R Disc" -msgstr "Đĩa Blu-Ray R trắng" +#~ msgid "Cannot create libhal context" +#~ msgstr "Không thể tạo ngữ cảnh libhal" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:51 monitor/hal/hal-utils.c:51 -msgid "Blank Blu-Ray R Disc" -msgstr "Đĩa Blu-Ray R trắng" +#~ msgid "Cannot initialize libhal" +#~ msgstr "Không thể khởi động libhal" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:52 monitor/hal/hal-utils.c:52 -msgid "Blu-Ray RW Disc" -msgstr "Đĩa Blu-Ray RW" +#~ msgid "%s Camera" +#~ msgstr "Máy ảnh %s" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:52 monitor/hal/hal-utils.c:52 -msgid "Blank Blu-Ray RW Disc" -msgstr "Đĩa Blu-Ray RW trắng" +#~ msgid "%s Audio Player" +#~ msgstr "Bộ phát nhạc %s" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:53 monitor/hal/hal-utils.c:53 -msgid "HD DVD Disc" -msgstr "Đĩa HD DVD" +#~ msgid "Camera" +#~ msgstr "Máy ảnh" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:53 monitor/hal/hal-utils.c:53 -msgid "Blank HD DVD Disc" -msgstr "Đĩa HD DVD trắng" +#~ msgid "Audio Player" +#~ msgstr "Bộ phát âm thanh" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:54 monitor/hal/hal-utils.c:54 -msgid "HD DVD-R Disc" -msgstr "Đĩa HD DVD-R" +#~ msgid "GVfs" +#~ msgstr "GVfs" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:54 monitor/hal/hal-utils.c:54 -msgid "Blank HD DVD-R Disc" -msgstr "Đĩa HD DVD-R trắng" +#~ msgid "http://git.gnome.org/browse/gvfs" +#~ msgstr "http://git.gnome.org/browse/gvfs" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:55 monitor/hal/hal-utils.c:55 -msgid "HD DVD-RW Disc" -msgstr "Đĩa HD DVD-RW" +#~ msgid "no" +#~ msgstr "no" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:55 monitor/hal/hal-utils.c:55 -msgid "Blank HD DVD-RW Disc" -msgstr "Đĩa HD DVD-RW trắng" +#~ msgid "auth_admin_keep" +#~ msgstr "auth_admin_keep" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:56 monitor/hal/hal-utils.c:56 -msgid "MO Disc" -msgstr "Đĩa MO" +#~ msgid "@libexecdir@/gvfsd-admin" +#~ msgstr "@libexecdir@/gvfsd-admin" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:56 monitor/hal/hal-utils.c:56 -msgid "Blank MO Disc" -msgstr "Đĩa MO trắng" +#~ msgid "" +#~ "Enter a password to unlock the volume\n" +#~ "The device \"%s\" contains encrypted data." +#~ msgstr "" +#~ "Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n" +#~ "Thiết bị \"%s\" chứa dữ liệu đã mã hóa." -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:57 monitor/hal/hal-utils.c:57 -msgid "Disc" -msgstr "Đĩa" +#~ msgid "CD-ROM Disc" +#~ msgstr "Đĩa CD-ROM" -#: monitor/gphoto2/hal-utils.c:57 monitor/hal/hal-utils.c:57 -msgid "Blank Disc" -msgstr "Đĩa trắng" +#~ msgid "Blank CD-ROM Disc" +#~ msgstr "Đĩa CD-ROM trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:127 -msgid "CD-ROM" -msgstr "CD-ROM" +#~ msgid "CD-R Disc" +#~ msgstr "Đĩa CD-R" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:129 -msgid "CD-R" -msgstr "CD-R" +#~ msgid "Blank CD-R Disc" +#~ msgstr "Đĩa CD-R trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:131 -msgid "CD-RW" -msgstr "CD-RW" +#~ msgid "CD-RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa CD-RW" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:135 -msgid "DVD-ROM" -msgstr "DVD-ROM" +#~ msgid "Blank CD-RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa CD-RW trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:137 -msgid "DVD+R" -msgstr "DVD+R" +#~ msgid "DVD-ROM Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD-ROM" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:139 -msgid "DVD+RW" -msgstr "DVD+RW" +#~ msgid "Blank DVD-ROM Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD-ROM trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:141 -msgid "DVD-R" -msgstr "DVD-R" +#~ msgid "DVD-RAM Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD-RAM" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:143 -msgid "DVD-RW" -msgstr "DVD-RW" +#~ msgid "Blank DVD-RAM Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD-RAM trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:145 -msgid "DVD-RAM" -msgstr "DVD-RAM" +#~ msgid "DVD-RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD-RW" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:148 -msgid "DVD±R" -msgstr "DVD±R" +#~ msgid "Blank DVD-RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD-RW trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:151 -msgid "DVD±RW" -msgstr "DVD±RW" +#~ msgid "DVD+R Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD+R" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:153 -msgid "HDDVD" -msgstr "HDDVD" +#~ msgid "Blank DVD+R Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD+R trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:155 -msgid "HDDVD-r" -msgstr "HDDVD-r" +#~ msgid "DVD+RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD+RW" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:157 -msgid "HDDVD-RW" -msgstr "HDDVD-RW" +#~ msgid "Blank DVD+RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD+RW trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:159 -msgid "Blu-ray" -msgstr "Blu-ray" +#~ msgid "DVD+R DL Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD+R DL" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:161 -msgid "Blu-ray-R" -msgstr "Blu-ray-R" +#~ msgid "Blank DVD+R DL Disc" +#~ msgstr "Đĩa DVD+R DL trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:163 -msgid "Blu-ray-RE" -msgstr "Blu-ray-RE" +#~ msgid "Blu-Ray Disc" +#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray" -#. translators: This wis something like "CD-ROM/DVD Drive" or -#. "CD-RW/Blue-ray Drive" depending on the properties of the drive -#: monitor/hal/ghaldrive.c:169 -#, c-format -msgid "%s/%s Drive" -msgstr "Ổ %s/%s" +#~ msgid "Blank Blu-Ray Disc" +#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray trắng" -#. translators: This wis something like "CD-ROM Drive" or "CD-RW Drive -#. depending on the properties of the drive -#: monitor/hal/ghaldrive.c:175 -#, c-format -msgid "%s Drive" -msgstr "Ổ %s" +#~ msgid "Blu-Ray R Disc" +#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray R trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:185 -msgid "Software RAID Drive" -msgstr "Ổ RAID dùng phần mềm" +#~ msgid "Blank Blu-Ray R Disc" +#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray R trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:187 -msgid "USB Drive" -msgstr "Ổ đĩa USB" +#~ msgid "Blu-Ray RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray RW" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:189 -msgid "ATA Drive" -msgstr "Ổ đĩa ATA" +#~ msgid "Blank Blu-Ray RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray RW trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:191 -msgid "SCSI Drive" -msgstr "Ổ đĩa SCSI" +#~ msgid "HD DVD Disc" +#~ msgstr "Đĩa HD DVD" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:193 -msgid "FireWire Drive" -msgstr "Ổ đĩa FireWire" +#~ msgid "Blank HD DVD Disc" +#~ msgstr "Đĩa HD DVD trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:197 -msgid "Tape Drive" -msgstr "Ổ băng từ" +#~ msgid "HD DVD-R Disc" +#~ msgstr "Đĩa HD DVD-R" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:199 -msgid "CompactFlash Drive" -msgstr "Ổ CompactFlash (CF)" +#~ msgid "Blank HD DVD-R Disc" +#~ msgstr "Đĩa HD DVD-R trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:201 -msgid "MemoryStick Drive" -msgstr "Ổ MemoryStick" +#~ msgid "HD DVD-RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa HD DVD-RW" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:203 -msgid "SmartMedia Drive" -msgstr "Ổ SmartMedia" +#~ msgid "Blank HD DVD-RW Disc" +#~ msgstr "Đĩa HD DVD-RW trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:205 -msgid "SD/MMC Drive" -msgstr "Ổ thẻ SD/MMC" +#~ msgid "MO Disc" +#~ msgstr "Đĩa MO" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:207 -msgid "Zip Drive" -msgstr "Ổ đĩa Zip" +#~ msgid "Blank MO Disc" +#~ msgstr "Đĩa MO trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:209 -msgid "Jaz Drive" -msgstr "Ổ đĩa Jaz" +#~ msgid "Disc" +#~ msgstr "Đĩa" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:211 -msgid "Thumb Drive" -msgstr "Ổ thanh ghi nhớ" +#~ msgid "Blank Disc" +#~ msgstr "Đĩa trắng" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:214 -msgid "Mass Storage Drive" -msgstr "Ổ lưu trữ hàng loạt" +#~ msgid "CD-ROM" +#~ msgstr "CD-ROM" -#: monitor/hal/ghaldrive.c:662 -msgid "Failed to eject media; one or more volumes on the media are busy." -msgstr "" -"Gặp lỗi khi đẩy vật chứa ra; một hay nhiều khối tin trên vật chứa vẫn còn " -"bận." +#~ msgid "CD-R" +#~ msgstr "CD-R" -#: monitor/hal/ghalmount.c:159 monitor/hal/ghalvolume.c:163 -#, c-format -msgid "%.1f kB" -msgstr "%.1f kB" +#~ msgid "CD-RW" +#~ msgstr "CD-RW" -#: monitor/hal/ghalmount.c:164 monitor/hal/ghalvolume.c:168 -#, c-format -msgid "%.1f MB" -msgstr "%.1f MB" +#~ msgid "DVD-ROM" +#~ msgstr "DVD-ROM" -#: monitor/hal/ghalmount.c:169 monitor/hal/ghalvolume.c:173 -#, c-format -msgid "%.1f GB" -msgstr "%.1f GB" +#~ msgid "DVD+R" +#~ msgstr "DVD+R" -#: monitor/hal/ghalmount.c:323 monitor/hal/ghalvolume.c:244 -msgid "Mixed Audio/Data Disc" -msgstr "Đĩa hỗn hợp Âm thanh/Dữ liệu" +#~ msgid "DVD+RW" +#~ msgstr "DVD+RW" -#. Translators: %s is the size of the mount (e.g. 512 MB) -#: monitor/hal/ghalmount.c:336 -#, c-format -msgid "%s Medium" -msgstr "Vật chứa %s" +#~ msgid "DVD-R" +#~ msgstr "DVD-R" -#. Translators: %s is the size of the volume (e.g. 512 MB) -#: monitor/hal/ghalvolume.c:232 -#, c-format -msgid "%s Encrypted Data" -msgstr "Dữ liệu mã hóa %s" +#~ msgid "DVD-RW" +#~ msgstr "DVD-RW" -#. Translators: %s is the size of the volume (e.g. 512 MB) -#: monitor/hal/ghalvolume.c:255 -#, c-format -msgid "%s Media" -msgstr "Vật chứa %s" +#~ msgid "DVD-RAM" +#~ msgstr "DVD-RAM" -#. Note that the GUI (Shell, Files) currently use the term -#. * "Eject" for both GDrive.stop() and GDrive.eject(). -#. -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:781 -msgid "Eject Anyway" -msgstr "Vẫn đẩy ra" +#~ msgid "DVD±R" +#~ msgstr "DVD±R" -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:511 -#, c-format -msgid "Timed out running command-line `%s'" -msgstr "Quá hạn chạy dòng lệnh “%s”" +#~ msgid "DVD±RW" +#~ msgstr "DVD±RW" -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:677 -#, c-format -msgid "" -"Writing data to %s\n" -"Don't unplug until finished" -msgstr "" -"Đang ghi vào %s\n" -"Đừng gỡ ra đến khi hoàn tất" +#~ msgid "HDDVD" +#~ msgstr "HDDVD" -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:821 -#, c-format -msgid "You can now unplug %s\n" -msgstr "Bây giờ bạn có thể gỡ %s ra\n" +#~ msgid "HDDVD-r" +#~ msgstr "HDDVD-r" -#. Translators: This is used for encrypted volumes. -#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB"). -#. -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:303 -#, c-format -msgid "%s Encrypted" -msgstr "%s được mã hóa" +#~ msgid "HDDVD-RW" +#~ msgstr "HDDVD-RW" -#. Translators: This is used for volume with no filesystem label. -#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB"). -#. -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:315 -#, c-format -msgid "%s Volume" -msgstr "Khối tin %s" +#~ msgid "Blu-ray" +#~ msgstr "Blu-ray" -#. Translators: Name used for volume -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:551 -msgid "Volume" -msgstr "Khối tin" +#~ msgid "Blu-ray-R" +#~ msgstr "Blu-ray-R" -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1116 -#, c-format -msgid "Error storing passphrase in keyring (%s)" -msgstr "Gặp lỗi khi lưu mật khẩu trong chùm chìa khóa (%s)" +#~ msgid "Blu-ray-RE" +#~ msgstr "Blu-ray-RE" -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1152 -#, c-format -msgid "Error deleting invalid passphrase from keyring (%s)" -msgstr "Gặp lỗi khi xóa mật khẩu không hợp lệ khỏi chùm chìa khóa (%s)" +#~ msgid "%s/%s Drive" +#~ msgstr "Ổ %s/%s" -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1217 -msgid "The unlocked device does not have a recognizable file system on it" -msgstr "Thiết bị đã mở khóa không chứa hệ tập tin có thể nhận ra" +#~ msgid "%s Drive" +#~ msgstr "Ổ %s" -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1246 -#, c-format -msgid "Encryption passphrase for %s" -msgstr "Mật khẩu để giải mã cho %s" +#~ msgid "Software RAID Drive" +#~ msgstr "Ổ RAID dùng phần mềm" -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1454 -msgid "A passphrase is required to access the volume" -msgstr "Cần mật mã để truy cập khối tin" +#~ msgid "USB Drive" +#~ msgstr "Ổ đĩa USB" -#. Translators: This is the message shown to users -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1469 -#, c-format -msgid "" -"Enter a passphrase to unlock the volume\n" -"The passphrase is needed to access encrypted data on %s." -msgstr "" -"Nhập mật khẩu để mở khóa khối tin\n" -"Cần mật khẩu để truy cập dữ liệu mã hóa trên %s." +#~ msgid "ATA Drive" +#~ msgstr "Ổ đĩa ATA" -#. Translators: this is used to describe the drive the encrypted media -#. * is on - the first %s is the name (such as 'WD 2500JB External'), the -#. * second %s is the description ('250 GB Hard Disk'). -#. -#: monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1638 -#, c-format -msgid "%s (%s)" -msgstr "%s (%s)" +#~ msgid "SCSI Drive" +#~ msgstr "Ổ đĩa SCSI" -#: monitor/udisks2/udisks2volumemonitordaemon.c:40 -msgid "GVfs UDisks2 Volume Monitor" -msgstr "Trình theo dõi khối tin GVfs UDisks2" +#~ msgid "FireWire Drive" +#~ msgstr "Ổ đĩa FireWire" -#: programs/gvfs-cat.c:38 programs/gvfs-copy.c:51 programs/gvfs-info.c:42 -#: programs/gvfs-ls.c:47 programs/gvfs-mime.c:39 programs/gvfs-mkdir.c:36 -#: programs/gvfs-monitor-dir.c:41 programs/gvfs-monitor-file.c:41 -#: programs/gvfs-mount.c:78 programs/gvfs-move.c:49 programs/gvfs-open.c:39 -#: programs/gvfs-rename.c:34 programs/gvfs-rm.c:36 programs/gvfs-save.c:54 -#: programs/gvfs-set-attribute.c:39 programs/gvfs-trash.c:71 -#: programs/gvfs-tree.c:39 -msgid "Show program version" -msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình" +#~ msgid "Tape Drive" +#~ msgstr "Ổ băng từ" -#. Translators: the first %s is the program name, the second one -#. is the URI of the file, the third is the error message. -#: programs/gvfs-cat.c:60 -#, c-format -msgid "%s: %s: error opening file: %s\n" -msgstr "%s: %s: gặp lỗi khi mở tập tin: %s\n" +#~ msgid "CompactFlash Drive" +#~ msgstr "Ổ CompactFlash (CF)" -#. Translators: the first %s is the program name, the -#. second one is the URI of the file. -#: programs/gvfs-cat.c:84 -#, c-format -msgid "%s: %s, error writing to stdout" -msgstr "%s: %s, gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" +#~ msgid "MemoryStick Drive" +#~ msgstr "Ổ MemoryStick" -#. Translators: the first %s is the program name, the second one -#. is the URI of the file, the third is the error message. -#: programs/gvfs-cat.c:97 -#, c-format -msgid "%s: %s: error reading: %s\n" -msgstr "%s: %s: lỗi đọc: %s\n" +#~ msgid "SmartMedia Drive" +#~ msgstr "Ổ SmartMedia" -#. Translators: the first %s is the program name, the second one -#. is the URI of the file, the third is the error message. -#: programs/gvfs-cat.c:116 -#, c-format -msgid "%s: %s: error closing: %s\n" -msgstr "%s: %s: lỗi đóng: %s\n" +#~ msgid "SD/MMC Drive" +#~ msgstr "Ổ thẻ SD/MMC" -#: programs/gvfs-cat.c:143 programs/gvfs-open.c:134 programs/gvfs-rm.c:58 -msgid "FILE" -msgstr "TẬP_TIN" +#~ msgid "Zip Drive" +#~ msgstr "Ổ đĩa Zip" -#. Translators: this message will appear after the usage string -#. and before the list of options. -#: programs/gvfs-cat.c:146 -msgid "Concatenate files and print to the standard output." -msgstr "Nối các tập tin và xuất ra đầu ra chuẩn." +#~ msgid "Jaz Drive" +#~ msgstr "Ổ đĩa Jaz" -#: programs/gvfs-cat.c:147 -msgid "" -"gvfs-cat works just like the traditional cat utility, but using gvfs\n" -"locations instead of local files: for example you can use something\n" -"like smb://server/resource/file.txt as location." -msgstr "" -"gvfs-cat chạy đúng như tiện ích cat truyền thống, nhưng dùng vị trí gvfs\n" -"thay cho tập tin cục bộ. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cái gì như\n" -"smb://máy/tài_nguyên/tập_tin.txt làm vị trí cần ghép nối." +#~ msgid "Thumb Drive" +#~ msgstr "Ổ thanh ghi nhớ" -#: programs/gvfs-cat.c:151 -msgid "" -"Note: just pipe through cat if you need its formatting options\n" -"like -n, -T or other." -msgstr "" -"Ghi chú: chỉ gửi dữ liệu qua ống dẫn cho tiện ích cat nếu bạn\n" -"cần dùng tùy chọn định dạng của nó như -n,-T hoặc tương tự." +#~ msgid "Mass Storage Drive" +#~ msgstr "Ổ lưu trữ hàng loạt" -#: programs/gvfs-cat.c:168 programs/gvfs-copy.c:144 programs/gvfs-info.c:396 -#: programs/gvfs-ls.c:423 programs/gvfs-mime.c:94 programs/gvfs-mkdir.c:70 -#: programs/gvfs-monitor-dir.c:134 programs/gvfs-monitor-file.c:132 -#: programs/gvfs-mount.c:1153 programs/gvfs-move.c:142 programs/gvfs-open.c:149 -#: programs/gvfs-rename.c:80 programs/gvfs-rm.c:70 programs/gvfs-save.c:180 -#: programs/gvfs-set-attribute.c:149 programs/gvfs-trash.c:104 -#: programs/gvfs-tree.c:261 -#, c-format -msgid "Error parsing commandline options: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn dòng lệnh: %s\n" +#~ msgid "Failed to eject media; one or more volumes on the media are busy." +#~ msgstr "" +#~ "Gặp lỗi khi đẩy vật chứa ra; một hay nhiều khối tin trên vật chứa vẫn còn " +#~ "bận." -#. Translators: the %s is the program name. This error message -#. means the user is calling gvfs-cat without any argument. -#: programs/gvfs-cat.c:186 programs/gvfs-open.c:167 -#, c-format -msgid "%s: missing locations" -msgstr "%s: thiếu vị trí" +#~ msgid "%.1f kB" +#~ msgstr "%.1f kB" -#: programs/gvfs-copy.c:45 programs/gvfs-move.c:44 -msgid "No target directory" -msgstr "Không thư mục đích" +#~ msgid "%.1f MB" +#~ msgstr "%.1f MB" -#: programs/gvfs-copy.c:46 programs/gvfs-move.c:45 -msgid "Show progress" -msgstr "Hiện tiến độ" +#~ msgid "%.1f GB" +#~ msgstr "%.1f GB" -#: programs/gvfs-copy.c:47 programs/gvfs-move.c:46 -msgid "Prompt before overwrite" -msgstr "Hỏi trước khi ghi đè" +#~ msgid "Mixed Audio/Data Disc" +#~ msgstr "Đĩa hỗn hợp Âm thanh/Dữ liệu" -#: programs/gvfs-copy.c:48 -msgid "Preserve all attributes" -msgstr "Bảo toàn mọi thuộc tính" +#~ msgid "%s Medium" +#~ msgstr "Vật chứa %s" -#: programs/gvfs-copy.c:49 programs/gvfs-move.c:47 programs/gvfs-save.c:45 -msgid "Backup existing destination files" -msgstr "Sao lưu tập tin đích hiện có" +#~ msgid "%s Encrypted Data" +#~ msgstr "Dữ liệu mã hóa %s" -#: programs/gvfs-copy.c:50 -msgid "Never follow symbolic links" -msgstr "Không bao giờ theo liên kết mềm" +#~ msgid "%s Media" +#~ msgstr "Vật chứa %s" -#: programs/gvfs-copy.c:88 programs/gvfs-move.c:86 -#, c-format -msgid "Transferred %s out of %s (%s/s)" -msgstr "Đã truyền %s trong số %s (%s/s)" +#~ msgid "You can now unplug %s\n" +#~ msgstr "Bây giờ bạn có thể gỡ %s ra\n" -#: programs/gvfs-copy.c:134 programs/gvfs-move.c:132 -msgid "SOURCE" -msgstr "NGUỒN" +#~ msgid "Show program version" +#~ msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình" -#: programs/gvfs-copy.c:134 programs/gvfs-move.c:132 programs/gvfs-save.c:169 -msgid "DEST" -msgstr "ĐÍCH" +#~ msgid "%s: %s: error opening file: %s\n" +#~ msgstr "%s: %s: gặp lỗi khi mở tập tin: %s\n" -#: programs/gvfs-copy.c:135 -msgid "Copy one or more files from SOURCE to DEST." -msgstr "Chép một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH." +#~ msgid "%s: %s, error writing to stdout" +#~ msgstr "%s: %s, gặp lỗi khi ghi vào đầu ra tiêu chuẩn" -#: programs/gvfs-copy.c:160 programs/gvfs-move.c:158 programs/gvfs-rename.c:96 -msgid "Missing operand\n" -msgstr "Thiếu thao tác\n" +#~ msgid "%s: %s: error reading: %s\n" +#~ msgstr "%s: %s: lỗi đọc: %s\n" -#: programs/gvfs-copy.c:168 programs/gvfs-move.c:166 -msgid "Too many arguments\n" -msgstr "Quá nhiều đối số\n" +#~ msgid "%s: %s: error closing: %s\n" +#~ msgstr "%s: %s: lỗi đóng: %s\n" -#: programs/gvfs-copy.c:177 programs/gvfs-move.c:175 -#, c-format -msgid "Target %s is not a directory\n" -msgstr "Đích %s không phải là một thư mục\n" +#~ msgid "FILE" +#~ msgstr "TẬP_TIN" -#: programs/gvfs-copy.c:222 programs/gvfs-move.c:217 -#, c-format -msgid "%s: overwrite ‘%s’? " -msgstr "%s: ghi đè “%s”? " +#~ msgid "Concatenate files and print to the standard output." +#~ msgstr "Nối các tập tin và xuất ra đầu ra chuẩn." -#: programs/gvfs-copy.c:237 -#, c-format -msgid "Error copying file %s: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi chép tập tin %s: %s\n" +#~ msgid "" +#~ "gvfs-cat works just like the traditional cat utility, but using gvfs\n" +#~ "locations instead of local files: for example you can use something\n" +#~ "like smb://server/resource/file.txt as location." +#~ msgstr "" +#~ "gvfs-cat chạy đúng như tiện ích cat truyền thống, nhưng dùng vị trí gvfs\n" +#~ "thay cho tập tin cục bộ. Ví dụ, bạn có thể sử dụng cái gì như\n" +#~ "smb://máy/tài_nguyên/tập_tin.txt làm vị trí cần ghép nối." -#: programs/gvfs-info.c:38 -msgid "List writable attributes" -msgstr "Danh sách thuộc tính có thể ghi" +#~ msgid "" +#~ "Note: just pipe through cat if you need its formatting options\n" +#~ "like -n, -T or other." +#~ msgstr "" +#~ "Ghi chú: chỉ gửi dữ liệu qua ống dẫn cho tiện ích cat nếu bạn\n" +#~ "cần dùng tùy chọn định dạng của nó như -n,-T hoặc tương tự." -#: programs/gvfs-info.c:39 -msgid "Get file system info" -msgstr "Lấy thông tin hệ tập tin" +#~ msgid "Error parsing commandline options: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tích tùy chọn dòng lệnh: %s\n" -#: programs/gvfs-info.c:40 programs/gvfs-ls.c:41 -msgid "The attributes to get" -msgstr "Thuộc tính cần lấy" +#~ msgid "%s: missing locations" +#~ msgstr "%s: thiếu vị trí" -#: programs/gvfs-info.c:40 programs/gvfs-ls.c:41 -msgid "ATTRIBUTES" -msgstr "THUỘC_TÍNH" +#~ msgid "No target directory" +#~ msgstr "Không thư mục đích" -#: programs/gvfs-info.c:41 programs/gvfs-ls.c:45 -#: programs/gvfs-set-attribute.c:38 -msgid "Don't follow symbolic links" -msgstr "Không theo liên kết mềm" +#~ msgid "Show progress" +#~ msgstr "Hiện tiến độ" -#: programs/gvfs-info.c:52 -msgid "invalid type" -msgstr "kiểu không hợp lệ" +#~ msgid "Prompt before overwrite" +#~ msgstr "Hỏi trước khi ghi đè" -#: programs/gvfs-info.c:55 -msgid "unknown" -msgstr "không rõ" +#~ msgid "Preserve all attributes" +#~ msgstr "Bảo toàn mọi thuộc tính" -#: programs/gvfs-info.c:58 -msgid "regular" -msgstr "thường" +#~ msgid "Backup existing destination files" +#~ msgstr "Sao lưu tập tin đích hiện có" -#: programs/gvfs-info.c:61 -msgid "directory" -msgstr "thư mục" +#~ msgid "Never follow symbolic links" +#~ msgstr "Không bao giờ theo liên kết mềm" -#: programs/gvfs-info.c:64 -msgid "symlink" -msgstr "liên kết mềm" +#~ msgid "Transferred %s out of %s (%s/s)" +#~ msgstr "Đã truyền %s trong số %s (%s/s)" -#: programs/gvfs-info.c:67 -msgid "special" -msgstr "đặc biệt" +#~ msgid "SOURCE" +#~ msgstr "NGUỒN" -#: programs/gvfs-info.c:70 -msgid "shortcut" -msgstr "đường tắt" +#~ msgid "DEST" +#~ msgstr "ĐÍCH" -#: programs/gvfs-info.c:73 -msgid "mountable" -msgstr "gắn kết được" +#~ msgid "Copy one or more files from SOURCE to DEST." +#~ msgstr "Chép một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH." -#: programs/gvfs-info.c:111 -msgid "attributes:\n" -msgstr "thuộc tính:\n" +#~ msgid "Missing operand\n" +#~ msgstr "Thiếu thao tác\n" -#. Translators: This is a noun and represents and attribute of a file -#: programs/gvfs-info.c:163 -#, c-format -msgid "display name: %s\n" -msgstr "tên hiển thị: %s\n" +#~ msgid "Too many arguments\n" +#~ msgstr "Quá nhiều đối số\n" -#. Translators: This is a noun and represents and attribute of a file -#: programs/gvfs-info.c:168 -#, c-format -msgid "edit name: %s\n" -msgstr "tên sửa: %s\n" +#~ msgid "Target %s is not a directory\n" +#~ msgstr "Đích %s không phải là một thư mục\n" -#: programs/gvfs-info.c:174 -#, c-format -msgid "name: %s\n" -msgstr "tên: %s\n" +#~ msgid "%s: overwrite ‘%s’? " +#~ msgstr "%s: ghi đè “%s”? " -#: programs/gvfs-info.c:181 -#, c-format -msgid "type: %s\n" -msgstr "kiểu: %s\n" +#~ msgid "Error copying file %s: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi chép tập tin %s: %s\n" -#: programs/gvfs-info.c:187 -msgid "size: " -msgstr "cỡ: " +#~ msgid "List writable attributes" +#~ msgstr "Danh sách thuộc tính có thể ghi" -#: programs/gvfs-info.c:192 -msgid "hidden\n" -msgstr "ẩn\n" +#~ msgid "Get file system info" +#~ msgstr "Lấy thông tin hệ tập tin" -#: programs/gvfs-info.c:195 -#, c-format -msgid "uri: %s\n" -msgstr "uri: %s\n" +#~ msgid "The attributes to get" +#~ msgstr "Thuộc tính cần lấy" -#: programs/gvfs-info.c:281 -msgid "Copy with file" -msgstr "Chép kèm tập tin" +#~ msgid "ATTRIBUTES" +#~ msgstr "THUỘC_TÍNH" -#: programs/gvfs-info.c:285 -msgid "Keep with file when moved" -msgstr "Giữ tập tin khi di chuyển" +#~ msgid "Don't follow symbolic links" +#~ msgstr "Không theo liên kết mềm" -#: programs/gvfs-info.c:322 -#, c-format -msgid "Error getting writable attributes: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi lấy thuộc tính ghi được: %s\n" +#~ msgid "invalid type" +#~ msgstr "kiểu không hợp lệ" -#: programs/gvfs-info.c:327 -msgid "Settable attributes:\n" -msgstr "Thuộc tính đặt được:\n" +#~ msgid "unknown" +#~ msgstr "không rõ" -#: programs/gvfs-info.c:350 -msgid "Writable attribute namespaces:\n" -msgstr "Vùng thuộc tính ghi:\n" +#~ msgid "regular" +#~ msgstr "thường" -#: programs/gvfs-info.c:384 programs/gvfs-ls.c:406 programs/gvfs-mkdir.c:58 -#: programs/gvfs-monitor-dir.c:122 programs/gvfs-monitor-file.c:120 -#: programs/gvfs-mount.c:1141 programs/gvfs-rename.c:70 -#: programs/gvfs-set-attribute.c:139 programs/gvfs-trash.c:92 -#: programs/gvfs-tree.c:249 -msgid "LOCATION" -msgstr "VỊ_TRÍ" +#~ msgid "directory" +#~ msgstr "thư mục" -#: programs/gvfs-info.c:385 -msgid "Show information about locations." -msgstr "Hiện thông tin về vị trí." +#~ msgid "symlink" +#~ msgstr "liên kết mềm" -#: programs/gvfs-ls.c:42 programs/gvfs-tree.c:37 -msgid "Show hidden files" -msgstr "Hiện tập tin ẩn" +#~ msgid "special" +#~ msgstr "đặc biệt" -#: programs/gvfs-ls.c:43 -msgid "Use a long listing format" -msgstr "Dùng định dạng danh sách chi tiết" +#~ msgid "shortcut" +#~ msgstr "đường tắt" -#: programs/gvfs-ls.c:44 -msgid "Show completions" -msgstr "Hiện hoàn chỉnh" +#~ msgid "mountable" +#~ msgstr "gắn kết được" -#: programs/gvfs-ls.c:44 -msgid "PREFIX" -msgstr "TIỀN_TỐ" +#~ msgid "attributes:\n" +#~ msgstr "thuộc tính:\n" -#: programs/gvfs-ls.c:46 -msgid "Print full URIs" -msgstr "Hiển thị URI đầy đủ" +#~ msgid "display name: %s\n" +#~ msgstr "tên hiển thị: %s\n" -#: programs/gvfs-ls.c:182 programs/gvfs-ls.c:190 programs/gvfs-rename.c:110 -#, c-format -msgid "Error: %s\n" -msgstr "Lỗi: %s\n" +#~ msgid "edit name: %s\n" +#~ msgstr "tên sửa: %s\n" -#: programs/gvfs-ls.c:407 -msgid "List the contents of the locations." -msgstr "Liệt kê nội dung vị trí." +#~ msgid "name: %s\n" +#~ msgstr "tên: %s\n" -#: programs/gvfs-ls.c:408 -msgid "" -"gvfs-ls is similar to the traditional ls utility, but using gvfs\n" -"locations instead of local files: for example you can use something\n" -"like smb://server/resource/file.txt as location. File attributes can\n" -"be specified with their gvfs name, e.g. standard::icon." -msgstr "" -"gvfs-ls chạy đúng như tiện ích cat truyền thống,\n" -"nhưng dùng vị trí gvfs thay cho tập tin cục bộ.\n" -"Ví dụ, bạn có thể sử dụng cái gì như\n" -"smb://máy/tài_nguyên/tập_tin.txt làm vị trí cần ghép nối." +#~ msgid "type: %s\n" +#~ msgstr "kiểu: %s\n" -#: programs/gvfs-mime.c:37 -msgid "Query handler for mime-type" -msgstr "Trình truy vấn cho mime-type" +#~ msgid "size: " +#~ msgstr "cỡ: " -#: programs/gvfs-mime.c:38 -msgid "Set handler for mime-type" -msgstr "Đặt ứng dụng xử lý cho kiểu-mime" +#~ msgid "hidden\n" +#~ msgstr "ẩn\n" -#: programs/gvfs-mime.c:82 -msgid "MIMETYPE" -msgstr "KIỂU_MIME" +#~ msgid "uri: %s\n" +#~ msgstr "uri: %s\n" -#: programs/gvfs-mime.c:82 -msgid "HANDLER" -msgstr "TRÌNH_XỬ_LÝ" +#~ msgid "Copy with file" +#~ msgstr "Chép kèm tập tin" -#: programs/gvfs-mime.c:83 -msgid "Get or set the handler for a mime-type." -msgstr "Đặt hoặc lấy ứng dụng xử lý cho kiểu-mime." +#~ msgid "Keep with file when moved" +#~ msgstr "Giữ tập tin khi di chuyển" -#: programs/gvfs-mime.c:95 -msgid "Specify either --query or --set" -msgstr "Chỉ định hoặc --query hoặc --set" +#~ msgid "Error getting writable attributes: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi lấy thuộc tính ghi được: %s\n" -#: programs/gvfs-mime.c:112 -msgid "Must specify a single mime-type.\n" -msgstr "Phải chỉ định một kiểu-mime đơn nhất.\n" +#~ msgid "Settable attributes:\n" +#~ msgstr "Thuộc tính đặt được:\n" -#: programs/gvfs-mime.c:119 -msgid "Must specify the mime-type followed by the default handler.\n" -msgstr "Phải chỉ định kiểu-mime theo sau là ứng dụng xử lý nó theo mặc định.\n" +#~ msgid "Writable attribute namespaces:\n" +#~ msgstr "Vùng thuộc tính ghi:\n" -#: programs/gvfs-mime.c:134 -#, c-format -msgid "No default applications for '%s'\n" -msgstr "Không có ứng dụng mặc định cho “%s”\n" +#~ msgid "LOCATION" +#~ msgstr "VỊ_TRÍ" -#: programs/gvfs-mime.c:140 -#, c-format -msgid "Default application for '%s': %s\n" -msgstr "Ứng dụng mặc định cho “%s”: %s\n" +#~ msgid "Show information about locations." +#~ msgstr "Hiện thông tin về vị trí." -#: programs/gvfs-mime.c:145 -msgid "Registered applications:\n" -msgstr "Ứng dụng đăng ký:\n" +#~ msgid "Show hidden files" +#~ msgstr "Hiện tập tin ẩn" -#: programs/gvfs-mime.c:147 -msgid "No registered applications\n" -msgstr "Chưa có ứng dụng đăng ký\n" +#~ msgid "Use a long listing format" +#~ msgstr "Dùng định dạng danh sách chi tiết" -#: programs/gvfs-mime.c:158 -msgid "Recommended applications:\n" -msgstr "Ứng dụng nên dùng:\n" +#~ msgid "Show completions" +#~ msgstr "Hiện hoàn chỉnh" -#: programs/gvfs-mime.c:160 -msgid "No recommended applications\n" -msgstr "Không có ứng dụng nên dùng nào\n" +#~ msgid "PREFIX" +#~ msgstr "TIỀN_TỐ" -#: programs/gvfs-mime.c:180 -#, c-format -msgid "Failed to load info for handler '%s'\n" -msgstr "Gặp lỗi khi tải thông tin ứng dụng xử lý “%s”\n" +#~ msgid "Print full URIs" +#~ msgstr "Hiển thị URI đầy đủ" -#: programs/gvfs-mime.c:186 -#, c-format -msgid "Failed to set '%s' as the default handler for '%s': %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt “%s” làm ứng dụng xử lý mặc định cho “%s”: %s\n" +#~ msgid "Error: %s\n" +#~ msgstr "Lỗi: %s\n" -#: programs/gvfs-mkdir.c:35 -msgid "Create parent directories" -msgstr "Tạo thư mục cha" +#~ msgid "List the contents of the locations." +#~ msgstr "Liệt kê nội dung vị trí." -#: programs/gvfs-mkdir.c:59 -msgid "Create directories." -msgstr "Tạo thư mục." +#~ msgid "" +#~ "gvfs-ls is similar to the traditional ls utility, but using gvfs\n" +#~ "locations instead of local files: for example you can use something\n" +#~ "like smb://server/resource/file.txt as location. File attributes can\n" +#~ "be specified with their gvfs name, e.g. standard::icon." +#~ msgstr "" +#~ "gvfs-ls chạy đúng như tiện ích cat truyền thống,\n" +#~ "nhưng dùng vị trí gvfs thay cho tập tin cục bộ.\n" +#~ "Ví dụ, bạn có thể sử dụng cái gì như\n" +#~ "smb://máy/tài_nguyên/tập_tin.txt làm vị trí cần ghép nối." -#: programs/gvfs-mkdir.c:96 programs/gvfs-mkdir.c:105 -#, c-format -msgid "Error creating directory: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s\n" +#~ msgid "Query handler for mime-type" +#~ msgstr "Trình truy vấn cho mime-type" -#: programs/gvfs-monitor-dir.c:40 programs/gvfs-monitor-file.c:40 -msgid "Don't send single MOVED events" -msgstr "Không gửi sự kiện MOVED đơn lẻ" +#~ msgid "Set handler for mime-type" +#~ msgstr "Đặt ứng dụng xử lý cho kiểu-mime" -#: programs/gvfs-monitor-dir.c:123 -msgid "Monitor directories for changes." -msgstr "Theo dõi thay đổi trong thư mục." +#~ msgid "MIMETYPE" +#~ msgstr "KIỂU_MIME" -#: programs/gvfs-monitor-file.c:121 -msgid "Monitor files for changes." -msgstr "Theo dõi thay đổi tập tin." +#~ msgid "HANDLER" +#~ msgstr "TRÌNH_XỬ_LÝ" -#: programs/gvfs-mount.c:67 -msgid "Mount as mountable" -msgstr "Gắn kết dạng gắn kết được" +#~ msgid "Get or set the handler for a mime-type." +#~ msgstr "Đặt hoặc lấy ứng dụng xử lý cho kiểu-mime." -#: programs/gvfs-mount.c:68 -msgid "Mount volume with device file" -msgstr "Gắn kết khối tin với tập tin thiết bị" +#~ msgid "Specify either --query or --set" +#~ msgstr "Chỉ định hoặc --query hoặc --set" -#: programs/gvfs-mount.c:68 -msgid "DEVICE" -msgstr "THIẾT_BỊ" +#~ msgid "Must specify a single mime-type.\n" +#~ msgstr "Phải chỉ định một kiểu-mime đơn nhất.\n" -#: programs/gvfs-mount.c:69 -msgid "Unmount" -msgstr "Bỏ gắn kết" +#~ msgid "Must specify the mime-type followed by the default handler.\n" +#~ msgstr "" +#~ "Phải chỉ định kiểu-mime theo sau là ứng dụng xử lý nó theo mặc định.\n" -#: programs/gvfs-mount.c:70 -msgid "Eject" -msgstr "Đẩy ra" +#~ msgid "No default applications for '%s'\n" +#~ msgstr "Không có ứng dụng mặc định cho “%s”\n" -#: programs/gvfs-mount.c:71 -msgid "Unmount all mounts with the given scheme" -msgstr "Bỏ mọi gắn kết theo kế hoạch đã cho" +#~ msgid "Default application for '%s': %s\n" +#~ msgstr "Ứng dụng mặc định cho “%s”: %s\n" -#: programs/gvfs-mount.c:71 -msgid "SCHEME" -msgstr "LƯỢC_ĐỒ" +#~ msgid "Registered applications:\n" +#~ msgstr "Ứng dụng đăng ký:\n" -#: programs/gvfs-mount.c:72 -msgid "Ignore outstanding file operations when unmounting or ejecting" -msgstr "Bỏ qua những thao tác tập tin chưa giải quyết khi bỏ gắn hay đẩy ra" +#~ msgid "No registered applications\n" +#~ msgstr "Chưa có ứng dụng đăng ký\n" -#: programs/gvfs-mount.c:73 -msgid "Use an anonymous user when authenticating" -msgstr "Dùng tài khoản nặc danh khi xác thực" +#~ msgid "Recommended applications:\n" +#~ msgstr "Ứng dụng nên dùng:\n" -#. Translator: List here is a verb as in 'List all mounts' -#: programs/gvfs-mount.c:75 -msgid "List" -msgstr "Danh sách" +#~ msgid "No recommended applications\n" +#~ msgstr "Không có ứng dụng nên dùng nào\n" -#: programs/gvfs-mount.c:76 -msgid "Monitor events" -msgstr "Theo dõi sự kiện" +#~ msgid "Failed to load info for handler '%s'\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tải thông tin ứng dụng xử lý “%s”\n" -#: programs/gvfs-mount.c:77 -msgid "Show extra information" -msgstr "Hiện thông tin bổ sung" +#~ msgid "Failed to set '%s' as the default handler for '%s': %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt “%s” làm ứng dụng xử lý mặc định cho “%s”: %s\n" -#: programs/gvfs-mount.c:256 programs/gvfs-mount.c:284 -msgid "Error mounting location: Anonymous access denied\n" -msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vị trí: Không cho phép truy cập nặc danh\n" +#~ msgid "Create parent directories" +#~ msgstr "Tạo thư mục cha" -#: programs/gvfs-mount.c:258 programs/gvfs-mount.c:286 -#, c-format -msgid "Error mounting location: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vị trí: %s\n" +#~ msgid "Create directories." +#~ msgstr "Tạo thư mục." -#: programs/gvfs-mount.c:348 -#, c-format -msgid "Error unmounting mount: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi bỏ gắn kết vị trí: %s\n" +#~ msgid "Error creating directory: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục: %s\n" -#: programs/gvfs-mount.c:372 programs/gvfs-mount.c:423 -#, c-format -msgid "Error finding enclosing mount: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi tìm đầu gắn kết: %s\n" +#~ msgid "Don't send single MOVED events" +#~ msgstr "Không gửi sự kiện MOVED đơn lẻ" -#: programs/gvfs-mount.c:399 -#, c-format -msgid "Error ejecting mount: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đẩy ra: %s\n" +#~ msgid "Monitor directories for changes." +#~ msgstr "Theo dõi thay đổi trong thư mục." -#: programs/gvfs-mount.c:881 -#, c-format -msgid "Error mounting %s: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết %s: %s\n" +#~ msgid "Monitor files for changes." +#~ msgstr "Theo dõi thay đổi tập tin." -#: programs/gvfs-mount.c:896 -#, c-format -msgid "Mounted %s at %s\n" -msgstr "Đã gắn %s vào %s\n" +#~ msgid "Mount as mountable" +#~ msgstr "Gắn kết dạng gắn kết được" -#: programs/gvfs-mount.c:946 -#, c-format -msgid "No volume for device file %s\n" -msgstr "Không có khối tin cho thiết bị %s\n" +#~ msgid "Mount volume with device file" +#~ msgstr "Gắn kết khối tin với tập tin thiết bị" -#: programs/gvfs-mount.c:1142 -msgid "Mount the locations." -msgstr "Gắn kết vị trí." +#~ msgid "DEVICE" +#~ msgstr "THIẾT_BỊ" -#: programs/gvfs-move.c:48 -msgid "Don't use copy and delete fallback" -msgstr "Không dùng dự phòng chép hay xóa" +#~ msgid "Unmount" +#~ msgstr "Bỏ gắn kết" -#: programs/gvfs-move.c:133 -msgid "Move one or more files from SOURCE to DEST." -msgstr "Di chuyển một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH." +#~ msgid "Eject" +#~ msgstr "Đẩy ra" -#: programs/gvfs-move.c:232 -#, c-format -msgid "Error moving file %s: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin %s: %s\n" +#~ msgid "Unmount all mounts with the given scheme" +#~ msgstr "Bỏ mọi gắn kết theo kế hoạch đã cho" -#. Translators: this message will appear after the usage string -#. and before the list of options. -#: programs/gvfs-open.c:137 -msgid "" -"Open files with the default application that\n" -"is registered to handle files of this type." -msgstr "" -"Mở tập tin bằng ứng dụng mặc định được\n" -"đăng ký để xử lý tập tin kiểu đó." +#~ msgid "SCHEME" +#~ msgstr "LƯỢC_ĐỒ" -#. Translators: the first %s is the program name, the second one -#. is the URI of the file, the third is the error message. -#: programs/gvfs-open.c:206 -#, c-format -msgid "%s: %s: error opening location: %s\n" -msgstr "%s: %s: gặp lỗi khi mở vị trí: %s\n" +#~ msgid "Ignore outstanding file operations when unmounting or ejecting" +#~ msgstr "Bỏ qua những thao tác tập tin chưa giải quyết khi bỏ gắn hay đẩy ra" -#: programs/gvfs-rename.c:70 -msgid "NEW-NAME" -msgstr "TÊN-MỚI" +#~ msgid "Use an anonymous user when authenticating" +#~ msgstr "Dùng tài khoản nặc danh khi xác thực" -#: programs/gvfs-rename.c:71 -msgid "Rename a file." -msgstr "Đổi tên tập tin." +#~ msgid "List" +#~ msgstr "Danh sách" -#: programs/gvfs-rename.c:117 -#, c-format -msgid "Rename successful. New uri: %s\n" -msgstr "Đổi tên thành công. URI mới: %s\n" +#~ msgid "Monitor events" +#~ msgstr "Theo dõi sự kiện" -#: programs/gvfs-rm.c:35 programs/gvfs-trash.c:69 -msgid "Ignore nonexistent files, never prompt" -msgstr "Bỏ qua tập tin không tồn tại, không bao giờ hỏi" +#~ msgid "Show extra information" +#~ msgstr "Hiện thông tin bổ sung" -#: programs/gvfs-rm.c:59 -msgid "Delete the given files." -msgstr "Xóa tập tin đã cho." +#~ msgid "Error mounting location: Anonymous access denied\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vị trí: Không cho phép truy cập nặc danh\n" -#: programs/gvfs-save.c:46 -msgid "Only create if not existing" -msgstr "Chỉ tạo nếu không sẵn có" +#~ msgid "Error mounting location: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết vị trí: %s\n" -#: programs/gvfs-save.c:47 -msgid "Append to end of file" -msgstr "Nối vào cuối tập tin" +#~ msgid "Error unmounting mount: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ gắn kết vị trí: %s\n" -#: programs/gvfs-save.c:48 -msgid "When creating, restrict access to the current user" -msgstr "Khi tạo, giới hạn truy cập cho chỉ người dùng hiện tại" +#~ msgid "Error finding enclosing mount: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi tìm đầu gắn kết: %s\n" -#: programs/gvfs-save.c:49 -msgid "When replacing, replace as if the destination did not exist" -msgstr "Khi thay thế, sẽ thay thế nếu đích chưa có" +#~ msgid "Error ejecting mount: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đẩy ra: %s\n" -#. Translators: The "etag" is a token allowing to verify whether a file has been modified -#: programs/gvfs-save.c:51 -msgid "Print new etag at end" -msgstr "In etag mới ở cuối" +#~ msgid "Error mounting %s: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi gắn kết %s: %s\n" -#. Translators: The "etag" is a token allowing to verify whether a file has been modified -#: programs/gvfs-save.c:53 -msgid "The etag of the file being overwritten" -msgstr "Ghi đè etag của tập tin" +#~ msgid "Mounted %s at %s\n" +#~ msgstr "Đã gắn %s vào %s\n" -#: programs/gvfs-save.c:53 -msgid "ETAG" -msgstr "ETAG" +#~ msgid "No volume for device file %s\n" +#~ msgstr "Không có khối tin cho thiết bị %s\n" -#: programs/gvfs-save.c:83 -#, c-format -msgid "Error opening file: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s\n" +#~ msgid "Mount the locations." +#~ msgstr "Gắn kết vị trí." -#: programs/gvfs-save.c:116 -msgid "Error reading stdin" -msgstr "Gặp lỗi khi đọc đầu vào tiêu chuẩn" +#~ msgid "Don't use copy and delete fallback" +#~ msgstr "Không dùng dự phòng chép hay xóa" -#: programs/gvfs-save.c:130 -#, c-format -msgid "Error closing: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đóng: %s\n" +#~ msgid "Move one or more files from SOURCE to DEST." +#~ msgstr "Di chuyển một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH." -#. Translators: The "etag" is a token allowing to verify whether a file has been modified -#: programs/gvfs-save.c:143 -msgid "Etag not available\n" -msgstr "Etag không sẵn có\n" +#~ msgid "Error moving file %s: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin %s: %s\n" -#: programs/gvfs-save.c:170 -msgid "Read from standard input and save to DEST." -msgstr "Đọc từ đầu nhập chuẩn và lưu vào ĐÍCH." +#~ msgid "" +#~ "Open files with the default application that\n" +#~ "is registered to handle files of this type." +#~ msgstr "" +#~ "Mở tập tin bằng ứng dụng mặc định được\n" +#~ "đăng ký để xử lý tập tin kiểu đó." -#: programs/gvfs-set-attribute.c:37 -msgid "Type of the attribute" -msgstr "Kiểu thuộc tính" +#~ msgid "%s: %s: error opening location: %s\n" +#~ msgstr "%s: %s: gặp lỗi khi mở vị trí: %s\n" -#: programs/gvfs-set-attribute.c:37 -msgid "TYPE" -msgstr "KIỂU" +#~ msgid "NEW-NAME" +#~ msgstr "TÊN-MỚI" -#: programs/gvfs-set-attribute.c:139 -msgid "ATTRIBUTE" -msgstr "THUỘC_TÍNH" +#~ msgid "Rename a file." +#~ msgstr "Đổi tên tập tin." -#: programs/gvfs-set-attribute.c:139 -msgid "VALUE" -msgstr "GIÁ_TRỊ" +#~ msgid "Rename successful. New uri: %s\n" +#~ msgstr "Đổi tên thành công. URI mới: %s\n" -#: programs/gvfs-set-attribute.c:140 -msgid "Set a file attribute of LOCATION." -msgstr "Đặt thuộc tính tập tin của VỊ_TRÍ." +#~ msgid "Ignore nonexistent files, never prompt" +#~ msgstr "Bỏ qua tập tin không tồn tại, không bao giờ hỏi" -#: programs/gvfs-set-attribute.c:165 -msgid "Location not specified\n" -msgstr "Chưa chỉ định vị trí\n" +#~ msgid "Delete the given files." +#~ msgstr "Xóa tập tin đã cho." -#: programs/gvfs-set-attribute.c:173 -msgid "Attribute not specified\n" -msgstr "Chưa chỉ định thuộc tính\n" +#~ msgid "Only create if not existing" +#~ msgstr "Chỉ tạo nếu không sẵn có" -#: programs/gvfs-set-attribute.c:182 -msgid "Value not specified\n" -msgstr "Chưa chỉ định giá trị\n" +#~ msgid "Append to end of file" +#~ msgstr "Nối vào cuối tập tin" -#: programs/gvfs-set-attribute.c:225 -#, c-format -msgid "Invalid attribute type %s\n" -msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ %s\n" +#~ msgid "When creating, restrict access to the current user" +#~ msgstr "Khi tạo, giới hạn truy cập cho chỉ người dùng hiện tại" -#: programs/gvfs-set-attribute.c:238 -#, c-format -msgid "Error setting attribute: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính: %s\n" +#~ msgid "When replacing, replace as if the destination did not exist" +#~ msgstr "Khi thay thế, sẽ thay thế nếu đích chưa có" -#: programs/gvfs-trash.c:70 -msgid "Empty the trash" -msgstr "Đổ rác" +#~ msgid "Print new etag at end" +#~ msgstr "In etag mới ở cuối" -#: programs/gvfs-trash.c:93 -msgid "Move files or directories to the trash." -msgstr "Chuyển tập tin hoặc thư mục vào thùng rác." +#~ msgid "The etag of the file being overwritten" +#~ msgstr "Ghi đè etag của tập tin" -#: programs/gvfs-trash.c:130 -#, c-format -msgid "Error trashing file: %s\n" -msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s\n" +#~ msgid "ETAG" +#~ msgstr "ETAG" + +#~ msgid "Error opening file: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin: %s\n" + +#~ msgid "Error reading stdin" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đọc đầu vào tiêu chuẩn" -#: programs/gvfs-tree.c:38 -msgid "Follow symbolic links, mounts and shortcuts" -msgstr "Theo liên kết mềm, gắn kết và đường tắt" +#~ msgid "Error closing: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đóng: %s\n" -#: programs/gvfs-tree.c:250 -msgid "List contents of directories in a tree-like format." -msgstr "Liệt kê nội dung thư mục dạng cây" +#~ msgid "Etag not available\n" +#~ msgstr "Etag không sẵn có\n" + +#~ msgid "Read from standard input and save to DEST." +#~ msgstr "Đọc từ đầu nhập chuẩn và lưu vào ĐÍCH." + +#~ msgid "Type of the attribute" +#~ msgstr "Kiểu thuộc tính" + +#~ msgid "TYPE" +#~ msgstr "KIỂU" + +#~ msgid "ATTRIBUTE" +#~ msgstr "THUỘC_TÍNH" + +#~ msgid "VALUE" +#~ msgstr "GIÁ_TRỊ" + +#~ msgid "Set a file attribute of LOCATION." +#~ msgstr "Đặt thuộc tính tập tin của VỊ_TRÍ." + +#~ msgid "Location not specified\n" +#~ msgstr "Chưa chỉ định vị trí\n" + +#~ msgid "Attribute not specified\n" +#~ msgstr "Chưa chỉ định thuộc tính\n" + +#~ msgid "Value not specified\n" +#~ msgstr "Chưa chỉ định giá trị\n" + +#~ msgid "Invalid attribute type %s\n" +#~ msgstr "Kiểu thuộc tính không hợp lệ %s\n" + +#~ msgid "Error setting attribute: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi đặt thuộc tính: %s\n" + +#~ msgid "Empty the trash" +#~ msgstr "Đổ rác" + +#~ msgid "Move files or directories to the trash." +#~ msgstr "Chuyển tập tin hoặc thư mục vào thùng rác." + +#~ msgid "Error trashing file: %s\n" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác: %s\n" + +#~ msgid "Follow symbolic links, mounts and shortcuts" +#~ msgstr "Theo liên kết mềm, gắn kết và đường tắt" + +#~ msgid "List contents of directories in a tree-like format." +#~ msgstr "Liệt kê nội dung thư mục dạng cây" #~ msgid "Error creating Avahi resolver: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo hàm phân giải Avahi: %s" @@ -3260,9 +2988,6 @@ msgstr "Liệt kê nội dung thư mục dạng cây" #~ msgid "Unnamed Device" #~ msgstr "Thiết bị không tên" -#~ msgid "No storage volumes found" -#~ msgstr "Không tìm thấy lưu trữ" - #~ msgid "Cannot delete this entity" #~ msgstr "Không thể xóa thực thể này" |