summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po82
1 files changed, 37 insertions, 45 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2d55b1b9..8befffcc 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,14 +1,14 @@
# Vietnamese translation for GVFS.
# Copyright © 2009 GNOME i18n Project for Vietnamese.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2009.
-# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2011-2012.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: gvfs 1.1.5\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=gvfs&keywords=I18N+L10N&component=general\n"
"POT-Creation-Date: 2012-02-23 12:26+0000\n"
-"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:20+0700\n"
+"PO-Revision-Date: 2012-03-04 11:26+0700\n"
"Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
@@ -257,17 +257,17 @@ msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy trình nền gắn kết"
#: ../daemon/gvfsafpconnection.c:1409
msgid "Connection unexpectedly went down"
-msgstr ""
+msgstr "Kết nối đứt bất thình lình"
#: ../daemon/gvfsafpconnection.c:1436
msgid "Got EOS"
msgstr "Nhận được EOS (Kết thúc luồng)"
#: ../daemon/gvfsafpserver.c:171 ../daemon/gvfsafpserver.c:457
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Server doesn't support passwords longer than 64 characters"
msgid "Server doesn't support passwords longer than %d characters"
-msgstr "Máy chủ không hỗ trợ mật khẩu dài hơn 64 ký tự"
+msgstr "Máy chủ không hỗ trợ mật khẩu dài hơn %d ký tự"
#: ../daemon/gvfsafpserver.c:199 ../daemon/gvfsafpserver.c:512
msgid "An invalid username was provided"
@@ -309,10 +309,10 @@ msgid "Permission denied"
msgstr "Không đủ quyền truy cập"
#: ../daemon/gvfsafpserver.c:890
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Command not supported"
msgid "Command is not supported by server"
-msgstr "Lệnh không được hỗ trợ"
+msgstr "Lệnh không được hỗ trợ bởi máy chủ"
#: ../daemon/gvfsafpserver.c:894
#, c-format
@@ -343,16 +343,16 @@ msgid "Password dialog cancelled"
msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị thôi"
#: ../daemon/gvfsafputils.c:124
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Got error code: %d from server"
msgid "Got error \"%s\" from server"
-msgstr "Nhận mã lỗi: %d từ máy chủ"
+msgstr "Nhận lỗi \"%s\" từ máy chủ"
#: ../daemon/gvfsafputils.c:127
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Got error code: %d from server"
msgid "Got unknown error code %d from server"
-msgstr "Nhận mã lỗi: %d từ máy chủ"
+msgstr "Nhận mã lỗi lạ %d từ máy chủ"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:147
#, c-format
@@ -396,10 +396,9 @@ msgid "Directory not empty"
msgstr "Thư mục không rỗng"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:676
-#, fuzzy
#| msgid "Target object is marked as DeleteInhibit"
msgid "Target object is marked as not deletable (DeleteInhibit)"
-msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu CấmXoá"
+msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu cấm xoá (DeleteInhibit)"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:680 ../daemon/gvfsafpvolume.c:1227
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:2292
@@ -449,13 +448,11 @@ msgid "Object with that name already exists"
msgstr "Đã có đối tượng với tên này"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1223
-#, fuzzy
#| msgid "Target object is marked as RenameInhibit"
msgid "Target object is marked as not renameable (RenameInhibit)"
-msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu CấmĐổiTên"
+msgstr "Đối tượng đích bị đánh dấu cấm đổi tên (RenameInhibit)"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1398
-#, fuzzy
#| msgid "Can't move directory into one of it's descendants"
msgid "Can't move directory into one of its descendants"
msgstr ""
@@ -470,10 +467,9 @@ msgid "Can't move a shared directory into the Trash"
msgstr "Không thể di chuyển thư mục được chia sẻ vào Sọt rác"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1414
-#, fuzzy
#| msgid "Object being moved is marked as RenameInhibit"
msgid "Object being moved is marked as not renameable (RenameInhibit)"
-msgstr "Đối tượng được di chuyển bị đánh dấu CấmĐổiTên"
+msgstr "Đối tượng được di chuyển bị đánh dấu cấm đổi tên (RenameInhibit)"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1418
msgid "Object being moved doesn't exist"
@@ -484,10 +480,9 @@ msgid "Server doesn't support the FPCopyFile operation"
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ thao tác FPCopyFile"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1559
-#, fuzzy
#| msgid "Couldn't open source file as Read/DenyWrite"
msgid "Unable to open source file for reading"
-msgstr "Không thể mở tập tin nguồn dạng Đọc/CấmGhi"
+msgstr "Không thể mở tập tin nguồn để đọc"
#: ../daemon/gvfsafpvolume.c:1571
msgid "Source file and/or destination directory doesn't exist"
@@ -638,7 +633,7 @@ msgstr "Tài liệu trên %s"
#. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button
#. * shown in the dialog which is defined above.
#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:579
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid ""
#| "Device '%s' is password protected. Enter the password on the device and "
#| "click 'Try again'."
@@ -646,8 +641,7 @@ msgid ""
"The device '%s' is locked. Enter the passcode on the device and click 'Try "
"again'."
msgstr ""
-"Thiết bị '%s' được bảo vệ bằng mật khẩu. Nhập mật khẩu cho thiết bị và nhấn "
-"'Thử lại'."
+"Thiết bị '%s' đang bị khoá. Nhập mật khẩu cho thiết bị và nhấn 'Thử lại'."
#: ../daemon/gvfsbackendafc.c:918 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:655
#: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:645 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1808
@@ -679,17 +673,17 @@ msgstr "Tập tin không có khả năng gắn kết"
#. Translators: first %s is username and second serververname
#: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:431
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "AFP volume %s for %s on %s"
msgid "AFP volumes for %s on %s"
-msgstr "Khối tin AFP %s cho %s trên %s"
+msgstr "Khối tin AFP cho %s trên %s"
#. Translators: %s is the servername
#: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:435
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "AFP volume %s on %s"
msgid "AFP volumes on %s"
-msgstr "Khối tin AFP %s trên %s"
+msgstr "Khối tin AFP trên %s"
#: ../daemon/gvfsbackendafpbrowse.c:468 ../daemon/gvfsbackendafp.c:2083
#: ../daemon/gvfsbackendarchive.c:539 ../daemon/gvfsbackendftp.c:667
@@ -717,16 +711,15 @@ msgid "Can't move directory over directory"
msgstr "Không thể di chuyển thư mục đè lên thư mục"
#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:1235 ../daemon/gvfsbackendafp.c:1334
-#, fuzzy
#| msgid "backups not supported yet"
msgid "backups not supported"
msgstr "chưa hỗ trợ chức năng sao lưu"
#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:1249
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Unable to create temporary file"
msgid "Unable to create temporary file (%s)"
-msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời (%s)"
#: ../daemon/gvfsbackendafp.c:1323 ../daemon/gvfsbackenddav.c:2339
#: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:3421 ../daemon/gvfsbackendsmb.c:1148
@@ -2191,16 +2184,16 @@ msgstr "Vật chứa %s"
#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:494
#, c-format
msgid "Timed out running command-line `%s'"
-msgstr ""
+msgstr "Quá hạn chạy dòng lệnh `%s'"
#. Translators: This is used for encrypted volumes.
#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB").
#.
#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:243
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "%s Encrypted Data"
msgid "%s Encrypted"
-msgstr "Dữ liệu mật mã %s"
+msgstr "%s được mã hoá"
#. Translators: This is used for volume with no filesystem label.
#. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB").
@@ -2208,26 +2201,25 @@ msgstr "Dữ liệu mật mã %s"
#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:256
#, c-format
msgid "%s Volume"
-msgstr ""
+msgstr "Khối tin %s"
#. Translators: Name used for volume
#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:408
msgid "Volume"
-msgstr ""
+msgstr "Khối tin"
#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:908
msgid "The unlocked device does not have a recognizable filesystem on it"
-msgstr ""
+msgstr "Thiết bị đã mở khoá không chứa hệ tập tin có thể nhận ra"
#: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1031
msgid "A passphrase is required to access the volume"
-msgstr ""
+msgstr "Cần mật mã để truy cập khối tin"
#: ../monitor/udisks2/udisks2volumemonitordaemon.c:40
-#, fuzzy
#| msgid "GVfs GDU Volume Monitor"
msgid "GVfs UDisks2 Volume Monitor"
-msgstr "Trình theo dõi khối tin GDU GVfs"
+msgstr "Trình theo dõi khối tin GVfs UDisks2"
#: ../programs/gvfs-cat.c:37
msgid "locations"
@@ -2535,22 +2527,22 @@ msgid "Registered applications:\n"
msgstr "Ứng dụng đăng ký:\n"
#: ../programs/gvfs-mime.c:134
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Registered applications:\n"
msgid "No registered applications\n"
-msgstr "Ứng dụng đăng ký:\n"
+msgstr "Chưa có ứng dụng đăng ký\n"
#: ../programs/gvfs-mime.c:145
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Registered applications:\n"
msgid "Recommended applications:\n"
-msgstr "Ứng dụng đăng ký:\n"
+msgstr "Ứng dụng đề nghị:\n"
#: ../programs/gvfs-mime.c:147
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
#| msgid "Registered applications:\n"
msgid "No recommended applications\n"
-msgstr "Ứng dụng đăng ký:\n"
+msgstr "Không có ứng dụng đề nghị\n"
#: ../programs/gvfs-mime.c:167
#, c-format