diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 195 |
1 files changed, 84 insertions, 111 deletions
@@ -8,7 +8,7 @@ msgstr "" "Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?" "product=gvfs&keywords=I18N+L10N&component=general\n" "POT-Creation-Date: 2012-08-24 11:21+0000\n" -"PO-Revision-Date: 2012-08-24 20:21+0700\n" +"PO-Revision-Date: 2012-08-24 20:42+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>\n" "Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" "Language: vi\n" @@ -183,10 +183,10 @@ msgstr "Dữ liệu nhập dạng sai cho GVfsIcon" #. translators: This is the default daemon's application name, #. * the %s is the type of the backend, like "FTP" #: ../daemon/daemon-main.c:100 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "%s Filesystem Service" msgid "%s File System Service" -msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin %s" +msgstr "Dịch vụ Hệ thống tập tin %s" #: ../daemon/daemon-main.c:177 ../programs/gvfs-copy.c:90 #: ../programs/gvfs-move.c:78 ../programs/gvfs-rename.c:36 @@ -220,16 +220,14 @@ msgid "error starting mount daemon" msgstr "gặp lỗi khi khởi chạy trình nền gắn kết" #: ../daemon/gvfsafpconnection.c:764 -#, fuzzy #| msgid "The connection was interrupted" msgid "The connection is not opened" -msgstr "Kết nối bị ngắt" +msgstr "Kết nối chưa mở" #: ../daemon/gvfsafpconnection.c:771 -#, fuzzy #| msgid "Data connection closed" msgid "The connection is closed" -msgstr "Kết nối dữ liệu bị đóng" +msgstr "Kết nối bị đóng" #: ../daemon/gvfsafpconnection.c:1545 msgid "Connection unexpectedly went down" @@ -240,51 +238,50 @@ msgid "Got EOS" msgstr "Nhận được EOS (Kết thúc luồng)" #: ../daemon/gvfsafpserver.c:198 ../daemon/gvfsafpserver.c:480 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Server doesn't support passwords longer than %d characters" msgid "The server doesn't support passwords longer than %d character." msgid_plural "The server doesn't support passwords longer than %d characters." -msgstr[0] "Máy chủ không hỗ trợ mật khẩu dài hơn %d ký tự" +msgstr[0] "Máy chủ không hỗ trợ mật khẩu dài hơn %d ký tự." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:224 ../daemon/gvfsafpserver.c:533 -#, fuzzy #| msgid "An invalid username was provided" msgid "An invalid username was provided." -msgstr "Tên người dùng không hợp lệ" +msgstr "Tên người dùng không hợp lệ." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:393 #, c-format msgid "Unable to login to the server “%s” with the given password." -msgstr "" +msgstr "Không thể đăng nhập vào máy chủ “%s” với mật khẩu đã cho." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:428 ../daemon/gvfsafpserver.c:650 #: ../daemon/gvfsafpserver.c:825 ../daemon/gvfsafpserver.c:873 #: ../daemon/gvfsafpserver.c:989 #, c-format msgid "Unable to connect to the server “%s”. A communication problem occurred." -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Liên lạc gặp vấn đề." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:623 #, c-format msgid "Unable to connect to the server “%s” with the given password." -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ “%s” với mật khẩu đã cho." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:676 ../daemon/gvfsafpserver.c:701 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "AFP server %s doesn't support anonymous login" msgid "The server “%s” doesn't support anonymous access." -msgstr "Máy chủ AFP %s không hỗ trợ đăng nhập vô danh" +msgstr "Máy chủ “%s” không hỗ trợ đăng nhập vô danh." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:729 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "Login to AFP server %s failed (no suitable authentication mechanism found)" msgid "" "Unable to connect to the server “%s”. No suitable authentication mechanism " "was found." msgstr "" -"Thất bại đăng nhập vô danh vào máy chủ AFP %s (không tìm ra phương thức đăng " -"nhập phù hợp)" +"Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Không tìm ra phương thức đăng nhập phù " +"hợp." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:803 #, c-format @@ -292,67 +289,66 @@ msgid "" "Unable to connect to the server “%s”. The server doesn't support AFP version " "3.0 or later." msgstr "" +"Không thể kết nối đến máy chủ “%s”. Máy chủ không hỗ trợ AFP phiên bản 3.0 " +"hoặc mới hơn." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:914 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Permission denied" msgid "Permission denied." -msgstr "Không đủ quyền truy cập" +msgstr "Không đủ quyền truy cập." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:919 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Command is not supported by server" msgid "The command is not supported by the server." -msgstr "Lệnh không được hỗ trợ bởi máy chủ" +msgstr "Lệnh không được hỗ trợ bởi máy chủ." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:923 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "User's password has expired" msgid "Your password has expired." -msgstr "Mật khẩu người dùng hết hạn" +msgstr "Mật khẩu hết hạn." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:927 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "User's password needs to be changed" msgid "Your password needs to be changed." -msgstr "Cần thay đổi mật khẩu người dùng" +msgstr "Cần thay đổi mật khẩu." #. translators: %s here is the hostname #: ../daemon/gvfsafpserver.c:1070 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Enter password for ssh on %s" msgid "Enter your password for the server “%s”." -msgstr "Nhập mật khẩu cho ssh trên %s" +msgstr "Nhập mật khẩu cho máy chủ “%s”." #. translators: %s here is the hostname #: ../daemon/gvfsafpserver.c:1073 #, c-format msgid "Enter your name and password for the server “%s”." -msgstr "" +msgstr "Nhập tên và mật khẩu cho máy chủ “%s”." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:1105 -#, fuzzy #| msgid "Password dialog cancelled" msgid "The password prompt was cancelled." -msgstr "Hộp thoại mật khẩu bị thôi" +msgstr "Dấu nhắc mật khẩu bị huỷ." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:1222 -#, fuzzy #| msgid "Failed to connect to server (%s)" msgid "Unable to disconnect from the server." -msgstr "Lỗi kết nối đến máy chủ (%s)" +msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:1364 ../daemon/gvfsafpserver.c:1666 #: ../daemon/gvfsafpserver.c:1757 #, c-format msgid "Unable to connect to the server. A communication problem occurred." -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối đến máy chủ. Liên lạc gặp vấn đề." #: ../daemon/gvfsafpserver.c:1713 -#, fuzzy #| msgid "Directory notification not supported" msgid "Identification not found." -msgstr "Thông báo thư mục không được hỗ trợ" +msgstr "Không tìm thấy định danh." #: ../daemon/gvfsafputils.c:124 #, c-format @@ -526,7 +522,7 @@ msgstr "Tập tin không mở với quyền ghi" #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:2651 msgid "File is locked by another user" -msgstr "" +msgstr "Tập tin bị người dùng khác khoá" #: ../daemon/gvfsafpvolume.c:2790 msgid "File is not open for read access" @@ -575,7 +571,7 @@ msgstr "Lỗi lockdown: đối số không hợp lệ" #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:290 msgid "Unable to connect" -msgstr "" +msgstr "Không thể kết nối" #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:293 #, c-format @@ -656,7 +652,7 @@ msgstr "Tài liệu trên %s" #. * %s is the device name. 'Try again' is the caption of the button #. * shown in the dialog which is defined above. #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:624 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "The device '%s' is locked. Enter the passcode on the device and click " #| "'Try again'." @@ -664,7 +660,7 @@ msgid "" "The device “%s” is locked. Enter the passcode on the device and click “Try " "again”." msgstr "" -"Thiết bị '%s' đang bị khoá. Nhập mật khẩu cho thiết bị và nhấn 'Thử lại'." +"Thiết bị “%s” đang bị khoá. Nhập mật khẩu cho thiết bị và nhấn “Thử lại”." #: ../daemon/gvfsbackendafc.c:964 ../daemon/gvfsbackendarchive.c:655 #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:645 ../daemon/gvfsbackendgphoto2.c:1810 @@ -955,7 +951,6 @@ msgid "The file does not exist or isn't an audio track" msgstr "Tập tin không tồn tại hoặc không phải là một rãnh âm thanh." #: ../daemon/gvfsbackendcdda.c:1124 -#, fuzzy #| msgid "Audio CD Filesystem Service" msgid "Audio CD File System Service" msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Đĩa CD Âm thanh" @@ -1000,16 +995,14 @@ msgid "Can't eject file" msgstr "Không thể đẩy tập tin ra" #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1253 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1260 -#, fuzzy #| msgid "Can't start file" msgid "Can't start drive" -msgstr "Không thể bắt đầu tập tin" +msgstr "Không thể chạy ổ đĩa" #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1326 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1333 -#, fuzzy #| msgid "Can't stop file" msgid "Can't stop drive" -msgstr "Không thể dừng tập tin" +msgstr "Không thể dừng ổ đĩa" #: ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1390 ../daemon/gvfsbackendcomputer.c:1397 msgid "Can't poll file" @@ -1350,11 +1343,11 @@ msgstr "Thông báo thư mục không được hỗ trợ" #: ../daemon/gvfsbackendnetwork.c:159 msgid "File Sharing" -msgstr "" +msgstr "Chia sẻ tập tin" #: ../daemon/gvfsbackendnetwork.c:164 msgid "Remote Login" -msgstr "" +msgstr "Đăng nhập ở xa" #. smb:/// root link #: ../daemon/gvfsbackendnetwork.c:323 ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:894 @@ -1397,16 +1390,15 @@ msgid "Error deleting file: %s" msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin: %s" #: ../daemon/gvfsbackendrecent.c:238 -#, fuzzy #| msgid "The trash folder may not be deleted" msgid "The recent folder may not be deleted" -msgstr "Không cho phép xoá thư mục thùng rác" +msgstr "Không cho phép xoá thư mục gần đây" #. Translators: this is the display name of the backend #. translators: This is the name of the backend #: ../daemon/gvfsbackendrecent.c:547 ../daemon/gvfsbackendrecent.c:658 msgid "Recent" -msgstr "" +msgstr "Gần đây" #: ../daemon/gvfsbackendsftp.c:303 ../daemon/gvfsbackendsftp.c:657 msgid "ssh program unexpectedly exited" @@ -1586,7 +1578,6 @@ msgid "Not a regular file" msgstr "Không phải là một tập tin tiêu chuẩn" #: ../daemon/gvfsbackendsmbbrowse.c:1489 -#, fuzzy #| msgid "Windows Network Filesystem Service" msgid "Windows Network File System Service" msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Mạng Windows" @@ -1639,7 +1630,6 @@ msgid "Can't recursively move directory" msgstr "Không thể di chuyển đệ quy thư mục" #: ../daemon/gvfsbackendsmb.c:2187 -#, fuzzy #| msgid "Windows Shares Filesystem Service" msgid "Windows Shares File System Service" msgstr "Dịch vụ Hệ thống Tập tin Chia sẻ Windows" @@ -1734,7 +1724,7 @@ msgstr "Thông điệp dbus không hợp lệ" #: ../daemon/gvfsjobunmount.c:123 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:805 #, c-format msgid "%s has been unmounted\n" -msgstr "" +msgstr "Đã bỏ gắn kết %s\n" #: ../daemon/gvfsjobunmount.c:141 ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:659 #, c-format @@ -1742,9 +1732,10 @@ msgid "" "Unmounting %s\n" "Please wait" msgstr "" +"Đang bỏ gắn kết %s\n" +"Vui lòng chờ" #: ../daemon/gvfsjobunmount.c:197 -#, fuzzy #| msgid "Filesystem is busy" msgid "File system is busy" msgstr "Hệ tập tin đang bận" @@ -2239,10 +2230,9 @@ msgid "%s Media" msgstr "Vật chứa %s" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2mount.c:730 -#, fuzzy #| msgid "Start Anyway" msgid "Eject Anyway" -msgstr "Vẫn khởi động" +msgstr "Vẫn đẩy ra" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:494 #, c-format @@ -2255,11 +2245,13 @@ msgid "" "Writing data to %s\n" "Don't unplug until finished" msgstr "" +"Đang ghi vào %s\n" +"Đừng gỡ ra đến khi hoàn tất" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2utils.c:805 #, c-format msgid "You can now unplug %s\n" -msgstr "" +msgstr "Bây giờ bạn có thể gỡ %s ra\n" #. Translators: This is used for encrypted volumes. #. * The first %s is the formatted size (e.g. "42.0 MB"). @@ -2283,28 +2275,27 @@ msgid "Volume" msgstr "Khối tin" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1008 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Enter passphrase for key for ssh on %s" msgid "Error storing passphrase in keyring (%s)" -msgstr "Nhập mật khẩu cho khoá ssh trên %s" +msgstr "Lỗi lưu mật khẩu trong vòng khoá (%s)" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1043 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Error seeking in stream on drive %s" msgid "Error deleting invalid passphrase from keyring (%s)" -msgstr "Gặp lỗi khi tìm nơi trên ổ đĩa %s" +msgstr "Lỗi xoá mật khẩu không hợp lệ khỏi vòng khoá (%s)" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1108 -#, fuzzy #| msgid "The unlocked device does not have a recognizable filesystem on it" msgid "The unlocked device does not have a recognizable file system on it" msgstr "Thiết bị đã mở khoá không chứa hệ tập tin có thể nhận ra" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1137 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Enter password for %s" msgid "Encryption passphrase for %s" -msgstr "Nhập mật khẩu cho %s" +msgstr "Khoá giải mã cho %s" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1305 msgid "A passphrase is required to access the volume" @@ -2312,7 +2303,7 @@ msgstr "Cần mật mã để truy cập khối tin" #. Translators: This is the message shown to users #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1320 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "" #| "Enter a password to unlock the volume\n" #| "The device %s contains encrypted data." @@ -2321,7 +2312,7 @@ msgid "" "The passphrase is needed to access encrypted data on %s." msgstr "" "Nhập mật khẩu để mở khoá khối tin\n" -"Thiết bị %s chứa dữ liệu đã mã hoá." +"Cần mật khẩu để truy cập dữ liệu mã hoá trên %s." #. drive_icon #. media_desc @@ -2333,7 +2324,7 @@ msgstr "" #: ../monitor/udisks2/gvfsudisks2volume.c:1471 #, c-format msgid "%s (%s)" -msgstr "" +msgstr "%s (%s)" #: ../monitor/udisks2/udisks2volumemonitordaemon.c:40 msgid "GVfs UDisks2 Volume Monitor" @@ -2370,15 +2361,14 @@ msgstr "%s: %s: lỗi đóng: %s\n" #: ../programs/gvfs-cat.c:143 ../programs/gvfs-open.c:61 #: ../programs/gvfs-rm.c:58 msgid "FILE" -msgstr "" +msgstr "TẬP TIN" #. Translators: this message will appear after the usage string #. and before the list of options. #: ../programs/gvfs-cat.c:146 -#, fuzzy #| msgid "LOCATION... - concatenate LOCATIONS to standard output." msgid "Concatenate files and print to the standard output." -msgstr "VỊ TRÍ... — ghép nối các VỊ TRÍ ra đầu ra tiêu chuẩn." +msgstr "Nối các tập tin và xuất ra đầu ra chuẩn." #: ../programs/gvfs-cat.c:147 #, fuzzy @@ -2430,41 +2420,35 @@ msgid "%s: missing locations" msgstr "%s: thiếu vị trí" #: ../programs/gvfs-copy.c:44 ../programs/gvfs-move.c:42 -#, fuzzy #| msgid "no target directory" msgid "No target directory" -msgstr "không thư mục đích" +msgstr "Không thư mục đích" #: ../programs/gvfs-copy.c:45 ../programs/gvfs-move.c:43 -#, fuzzy #| msgid "show progress" msgid "Show progress" -msgstr "hiện tiến độ" +msgstr "Hiện tiến độ" #: ../programs/gvfs-copy.c:46 ../programs/gvfs-move.c:44 -#, fuzzy #| msgid "prompt before overwrite" msgid "Prompt before overwrite" -msgstr "hỏi trước khi ghi đè" +msgstr "Hỏi trước khi ghi đè" #: ../programs/gvfs-copy.c:47 -#, fuzzy #| msgid "preserve all attributes" msgid "Preserve all attributes" -msgstr "bảo toàn mọi thuộc tính" +msgstr "Bảo toàn mọi thuộc tính" #: ../programs/gvfs-copy.c:48 ../programs/gvfs-move.c:45 #: ../programs/gvfs-save.c:43 -#, fuzzy #| msgid "backup existing destination files" msgid "Backup existing destination files" -msgstr "sao lưu tập tin đích hiện có" +msgstr "Sao lưu tập tin đích hiện có" #: ../programs/gvfs-copy.c:49 -#, fuzzy #| msgid "never follow symbolic links" msgid "Never follow symbolic links" -msgstr "không bao giờ theo liên kết biểu tượng" +msgstr "Không bao giờ theo liên kết biểu tượng" #: ../programs/gvfs-copy.c:78 ../programs/gvfs-move.c:67 #, c-format @@ -2473,18 +2457,17 @@ msgstr "tiến độ" #: ../programs/gvfs-copy.c:121 ../programs/gvfs-move.c:109 msgid "SOURCE" -msgstr "" +msgstr "NGUỒN" #: ../programs/gvfs-copy.c:121 ../programs/gvfs-move.c:109 #: ../programs/gvfs-save.c:165 msgid "DEST" -msgstr "" +msgstr "ĐÍCH" #: ../programs/gvfs-copy.c:122 -#, fuzzy #| msgid "SOURCE... DEST - move file(s) from SOURCE to DEST" msgid "Copy one or more files from SOURCE to DEST." -msgstr "NGUỒN... ĐÍCH - di chuyển tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH" +msgstr "Chép một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH." #: ../programs/gvfs-copy.c:141 ../programs/gvfs-move.c:129 #: ../programs/gvfs-rename.c:83 @@ -2515,7 +2498,6 @@ msgid "List writable attributes" msgstr "Danh sách thuộc tính có thể ghi" #: ../programs/gvfs-info.c:38 -#, fuzzy #| msgid "Get filesystem info" msgid "Get file system info" msgstr "Lấy thông tin hệ tập tin" @@ -2526,11 +2508,10 @@ msgstr "Thuộc tính cần lấy" #: ../programs/gvfs-info.c:39 ../programs/gvfs-ls.c:39 msgid "ATTRIBUTES" -msgstr "" +msgstr "THUỘC TÍNH" #: ../programs/gvfs-info.c:40 ../programs/gvfs-ls.c:43 #: ../programs/gvfs-set-attribute.c:37 -#, fuzzy #| msgid "Don't follow symlinks" msgid "Don't follow symbolic links" msgstr "Không theo liên kết biểu tượng" @@ -2633,13 +2614,12 @@ msgstr "Vùng thuộc tính ghi:\n" #: ../programs/gvfs-rename.c:64 ../programs/gvfs-set-attribute.c:139 #: ../programs/gvfs-trash.c:57 ../programs/gvfs-tree.c:248 msgid "LOCATION" -msgstr "" +msgstr "VỊ TRÍ" #: ../programs/gvfs-info.c:376 -#, fuzzy #| msgid "- show info for <location>" msgid "Show information about locations." -msgstr "- hiện thông tin cho <vị trí>" +msgstr "Hiện thông tin về vị trí." #: ../programs/gvfs-ls.c:40 ../programs/gvfs-tree.c:36 msgid "Show hidden files" @@ -2655,7 +2635,7 @@ msgstr "Hiện hoàn chỉnh" #: ../programs/gvfs-ls.c:42 msgid "PREFIX" -msgstr "" +msgstr "TIỀN TỐ" #: ../programs/gvfs-ls.c:166 ../programs/gvfs-ls.c:174 #: ../programs/gvfs-rename.c:97 @@ -2665,7 +2645,7 @@ msgstr "Lỗi: %s\n" #: ../programs/gvfs-ls.c:398 msgid "List the contents of the locations." -msgstr "" +msgstr "Liệt kê nội dung vị trí." #: ../programs/gvfs-ls.c:399 #, fuzzy @@ -2764,16 +2744,14 @@ msgid "Failed to set '%s' as the default handler for '%s': %s\n" msgstr "Lỗi đặt '%s' làm trình xử lý mặc định cho '%s': %s\n" #: ../programs/gvfs-mkdir.c:33 -#, fuzzy #| msgid "create parent directories" msgid "Create parent directories" -msgstr "tạo thư mục cha" +msgstr "Tạo thư mục cha" #: ../programs/gvfs-mkdir.c:58 -#, fuzzy #| msgid "- create directories" msgid "Create directories." -msgstr "- tạo thư mục" +msgstr "Tạo thư mục." #: ../programs/gvfs-mkdir.c:89 ../programs/gvfs-mkdir.c:98 #, c-format @@ -2781,10 +2759,9 @@ msgid "Error creating directory: %s\n" msgstr "Lỗi tạo thư mục: %s\n" #: ../programs/gvfs-monitor-dir.c:38 ../programs/gvfs-monitor-file.c:38 -#, fuzzy #| msgid "Don't send single MOVED events." msgid "Don't send single MOVED events" -msgstr "Không gửi sự kiện MOVED đơn lẻ." +msgstr "Không gửi sự kiện MOVED đơn lẻ" #: ../programs/gvfs-monitor-dir.c:113 msgid "Monitor directories for changes." @@ -2832,10 +2809,9 @@ msgid "Monitor events" msgstr "Theo dõi sự kiện" #: ../programs/gvfs-mount.c:65 -#, fuzzy #| msgid "Show extra information for List and Monitor" msgid "Show extra information" -msgstr "Hiện thông tin bổ sung cho Liệt kê và theo dõi" +msgstr "Hiện thông tin bổ sung" #: ../programs/gvfs-mount.c:169 ../programs/gvfs-mount.c:193 #, c-format @@ -2853,10 +2829,10 @@ msgid "Error finding enclosing mount: %s\n" msgstr "Lỗi tìm đầu gắn kết: %s\n" #: ../programs/gvfs-mount.c:302 -#, fuzzy, c-format +#, c-format #| msgid "Error unmounting mount: %s\n" msgid "Error ejecting mount: %s\n" -msgstr "Lỗi bỏ gắn kết vị trí: %s\n" +msgstr "" #: ../programs/gvfs-mount.c:759 #, c-format @@ -2874,16 +2850,14 @@ msgid "No volume for device file %s\n" msgstr "Không có khối tin cho thiết bị %s\n" #: ../programs/gvfs-mount.c:1023 -#, fuzzy #| msgid "- mount <location>" msgid "Mount the locations." -msgstr "- gắn kết <vị trí>" +msgstr "Gắn kết vị trí." #: ../programs/gvfs-move.c:110 -#, fuzzy #| msgid "SOURCE... DEST - move file(s) from SOURCE to DEST" msgid "Move one or more files from SOURCE to DEST." -msgstr "NGUỒN... ĐÍCH - di chuyển tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH" +msgstr "Di chuyển một hoặc nhiều tập tin từ NGUỒN sang ĐÍCH." #: ../programs/gvfs-move.c:199 #, c-format @@ -2916,10 +2890,9 @@ msgid "NEW-NAME" msgstr "" #: ../programs/gvfs-rename.c:65 -#, fuzzy #| msgid "- rename file" msgid "Rename a file." -msgstr "- đổi tên tập tin" +msgstr "Đổi tên tập tin." #: ../programs/gvfs-rename.c:104 #, c-format |