# Vietnamese translation for LibGPhoto2. # Bản dịch tiếng Việt dành cho libgphoto2. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the libgphoto2 package. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libgphoto2 2.5.9\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gphoto-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2015-11-18 21:16+0100\n" "PO-Revision-Date: 2015-11-20 07:45+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: camlibs/adc65/adc65.c:242 msgid "" "Adc65\n" "Benjamin Moos " msgstr "" "Adc65\n" "Benjamin Moos " #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:528 #, c-format msgid "" "Camera appears to not be using CompactFlash storage\n" "Unfortunately we do not support that at the moment :-(\n" msgstr "" "Có vẻ là máy ảnh không sử dụng đĩa CompactFlash.\n" "Không may là phần mềm này hiện tại không hỗ trợ nó tại thời điểm này :-(\n" #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:531 #, c-format msgid "Camera has taken %d pictures, and is using CompactFlash storage.\n" msgstr "Máy đã chụp %d ảnh, và đang dùng bộ nhớ CompactFlash.\n" #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:539 msgid "" "agfa_cl20\n" "The Agfa CL20 Linux Driver People!\n" " Email us at cl20@poeml.de \n" " Visit us at http://cl20.poeml.de " msgstr "" "agfa_cl20\n" "Nhóm Trình điều khiển Linux Agfa CL20!\n" " Liên lạc với chúng tôi bằng thư điện tử .\n" "Đến thăm chúng tôi ở . " #: camlibs/aox/library.c:109 #, c-format msgid "" "Your USB camera has an Aox chipset.\n" "Number of lo-res PICs = %i\n" "Number of hi-res PICs = %i\n" "Number of PICs = %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn có bộ con chíp Aox.\n" "Số ẢNH phân giải thấp = %i\n" "Số ẢNH phân giải cao = %i\n" "Tổng số ẢNH = %i\n" #: camlibs/aox/library.c:122 msgid "" "Aox generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển đa dụng Aox\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/ax203/library.c:99 #, c-format msgid "Your USB picture frame has a AX203 chipset\n" msgstr "Khung ảnh USB của bạn có một bộ chíp điều khiển AX203\n" #: camlibs/ax203/library.c:108 msgid "" "AX203 based picture frames come with a variety of resolutions.\n" "The gphoto driver for these devices allows you to download,\n" "upload and delete pictures from the picture frame." msgstr "" "Khung ảnh dựa vào AX203 có sẵn vài bộ phân giải khác nhau.\n" "Trình điều khiển gphoto dành cho thiết bị này cho phép bạn\n" "tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh." #: camlibs/ax203/library.c:121 msgid "" "AX203 USB picture frame driver\n" "Hans de Goede \n" "This driver allows you to download, upload and delete pictures\n" "from the picture frame." msgstr "" "Trình điều khiển khung ảnh USB AX203\n" "Hans de Goede \n" "Trình điều khiển này cho phép bạn\n" "tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh." #: camlibs/ax203/library.c:443 camlibs/st2205/library.c:542 msgid "Picture Frame Configuration" msgstr "Cấu hình khung ảnh" #: camlibs/ax203/library.c:446 camlibs/ax203/library.c:462 #: camlibs/st2205/library.c:545 camlibs/st2205/library.c:569 msgid "Synchronize frame data and time with PC" msgstr "Đồng bộ hóa ngày giờ khung với máy tính" #: camlibs/barbie/barbie.c:360 #, c-format msgid "" "Number of pictures: %i\n" "Firmware Version: %s" msgstr "" "Số lượng ảnh: %i\n" "Phiên bản Firmware: %s" #: camlibs/barbie/barbie.c:368 msgid "" "Barbie/HotWheels/WWF\n" "Scott Fritzinger \n" "Andreas Meyer \n" "Pete Zaitcev \n" "\n" "Reverse engineering of image data by:\n" "Jeff Laing \n" "\n" "Implemented using documents found on\n" "the web. Permission given by Vision." msgstr "" "Barbie/HotWheels/WWF\n" "Scott Fritzinger \n" "Andreas Meyer \n" "Pete Zaitcev \n" "\n" "Thiết kế đối chiếu dữ liệu ảnh:\n" "Jeff Laing \n" "\n" "Thực hiện dùng các tài liệu trên Web.\n" "Vision cho phép." #: camlibs/canon/canon.c:645 #, c-format msgid "Could not create directory %s." msgstr "Không thể tạo thư mục %s." #: camlibs/canon/canon.c:648 #, c-format msgid "Could not remove directory %s." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %s." #: camlibs/canon/canon.c:1211 camlibs/canon/canon.c:1589 #: camlibs/canon/usb.c:560 msgid "lock keys failed." msgstr "gặp lỗi khi khóa các khóa." #: camlibs/canon/canon.c:1307 camlibs/canon/canon.c:1308 msgid "*UNKNOWN*" msgstr "*KHÔNG HIỂU*" #: camlibs/canon/canon.c:1490 #, c-format msgid "canon_int_capture_image: initial canon_usb_list_all_dirs() failed with status %li" msgstr "canon_int_capture_image: tiến trình canon_usb_list_all_dirs() (liêt kê mọi thư mục) đầu tiên đã thất bại với trạng thái %li" #: camlibs/canon/canon.c:1622 #, c-format msgid "canon_int_capture_image: final canon_usb_list_all_dirs() failed with status %i" msgstr "canon_int_capture_image: tiến trình canon_usb_list_all_dirs() (liêt kê mọi thư mục) cuối cùng đã thất bại với trạng thái %i" #: camlibs/canon/canon.c:2554 #, c-format msgid "Name '%s' (%li characters) too long, maximum 30 characters are allowed." msgstr "Tên “%s” (%li ký tự) quá dài, chỉ cho phép tối đa 30 ký tự." #: camlibs/canon/canon.c:2970 #, c-format msgid "Lower case letters in %s not allowed." msgstr "Không cho phép chữ thường trong %s." #: camlibs/canon/canon.c:3150 #, c-format msgid "canon_int_list_directory: ERROR: initial message too short (%i < minimum %i)" msgstr "canon_int_list_directory: LỖI: thông điệp đầu tiên quá ngắn (%i < tối thiểu %i)" #: camlibs/canon/canon.c:3172 msgid "canon_int_list_directory: Reached end of packet while examining the first dirent" msgstr "canon_int_list_directory: Tới kết thúc gói trong khi kiểm tra mục tin thư mục thứ nhất" #: camlibs/canon/canon.c:3257 msgid "canon_int_list_directory: truncated directory entry encountered" msgstr "canon_int_list_directory: gặp mục tin thư mục bị cắt ngắn" #: camlibs/canon/canon.c:3616 msgid "File protected." msgstr "Tập tin đã bảo vệ." #: camlibs/canon/canon.c:3717 #, c-format msgid "canon_int_get_info_func: ERROR: initial message too short (%i < minimum %i)" msgstr "canon_int_get_info_func: LỖI: thông điệp khởi tạo quá ngắn (%i < tối thiểu %i)" #: camlibs/canon/canon.c:4021 msgid "Could not extract JPEG thumbnail from data: No beginning/end" msgstr "Không thể trích ảnh mẫu JPEG từ dữ liệu: không có đầu/cuối" #: camlibs/canon/canon.c:4110 msgid "Could not extract JPEG thumbnail from data: Data is not JFIF" msgstr "Không thể trích ảnh mẫu JPEG từ dữ liệu: dữ liệu không phải JFIF" #: camlibs/canon/canon.h:156 camlibs/canon/canon.h:170 #, c-format msgid "NULL parameter \"%s\" in %s line %i" msgstr "Tham số không có giá trị “%s” trong %s dòng %i" #: camlibs/canon/canon.h:638 #, c-format msgid "Don't know how to handle camera->port->type value %i aka 0x%x in %s line %i." msgstr "Tiến trình này không biết cách xử lý giá trị máy_ảnh->cổng->kiểu %i cũng được biết như là 0x%x trong %s dòng %i." #: camlibs/canon/crc.c:234 #, c-format msgid "FATAL ERROR: initial CRC value for length %d unknown\n" msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG: không rõ giá trị CRC đầu tiên cho độ dài %d\n" #: camlibs/canon/crc.c:247 #, c-format msgid "unable to guess initial CRC value\n" msgstr "không thể đoán giá trị CRC đầu tiên\n" #: camlibs/canon/crc.c:274 #, c-format msgid "warning: CRC not checked (add len %d, value 0x%04x) #########################\n" msgstr "cảnh báo: chưa kiểm CRC (thêm độ dài %d, giá trị 0x%04x) #########################\n" #: camlibs/canon/library.c:97 camlibs/canon/library.c:1616 msgid "Compatibility Mode" msgstr "Chế độ Tương thích" #: camlibs/canon/library.c:98 msgid "Thumbnail" msgstr "Ảnh thu nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:99 msgid "Full Image" msgstr "Ảnh đầy đủ" #: camlibs/canon/library.c:123 camlibs/canon/library.c:266 #: camlibs/ptp2/config.c:1758 camlibs/ptp2/config.c:1769 #: camlibs/ptp2/config.c:2644 camlibs/ptp2/config.c:2672 #: camlibs/ptp2/config.c:3457 camlibs/ptp2/config.c:3502 #: camlibs/ptp2/config.c:3539 camlibs/ptp2/config.c:3569 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5355 #, c-format msgid "Bulb" msgstr "Bóng đèn dây tóc" #: camlibs/canon/library.c:216 msgid "Auto focus: one-shot" msgstr "Tự động lấy nét: chụp một" #: camlibs/canon/library.c:217 msgid "Auto focus: AI servo" msgstr "Tự động lấy nét: động cơ se-vô AI" #: camlibs/canon/library.c:218 msgid "Auto focus: AI focus" msgstr "Tự động lấy nét: lấy nét AI" #: camlibs/canon/library.c:219 msgid "Manual focus" msgstr "Lấy nét bằng tay" #: camlibs/canon/library.c:224 msgid "Beep off" msgstr "Tắt bíp" #: camlibs/canon/library.c:225 msgid "Beep on" msgstr "Bật bíp" #: camlibs/canon/library.c:230 camlibs/canon/library.c:281 #: camlibs/ptp2/config.c:3267 camlibs/ptp2/config.c:4787 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4967 msgid "Flash off" msgstr "Tắt Đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:231 msgid "Flash on" msgstr "Bật Đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:232 msgid "Flash auto" msgstr "Đèn nháy ở chế độ tự động" #: camlibs/canon/library.c:259 msgid "AUTO" msgstr "TỰ_ĐỘNG" #: camlibs/canon/library.c:260 camlibs/ptp2/config.c:1765 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5349 msgid "P" msgstr "P" #: camlibs/canon/library.c:261 camlibs/ptp2/ptp.c:5350 msgid "Tv" msgstr "Tv" #: camlibs/canon/library.c:262 camlibs/ptp2/ptp.c:5351 msgid "Av" msgstr "Av" #: camlibs/canon/library.c:263 camlibs/ptp2/ptp.c:5352 msgid "M" msgstr "M" #: camlibs/canon/library.c:264 msgid "A-DEP" msgstr "A-DEP" #: camlibs/canon/library.c:265 msgid "M-DEP" msgstr "M-DEP" #: camlibs/canon/library.c:267 msgid "Manual 2" msgstr "Bằng tay 2" #: camlibs/canon/library.c:268 msgid "Far scene" msgstr "Cảnh ở xa" #: camlibs/canon/library.c:269 msgid "Fast shutter" msgstr "Chập nhanh" #: camlibs/canon/library.c:270 msgid "Slow shutter" msgstr "Chập chậm" #: camlibs/canon/library.c:271 msgid "Night scene" msgstr "Cảnh đêm" #: camlibs/canon/library.c:272 msgid "Gray scale" msgstr "Mức xám" #: camlibs/canon/library.c:273 camlibs/konica/qm150.c:998 #: camlibs/konica/qm150.c:1014 camlibs/ptp2/config.c:3292 #: camlibs/ptp2/config.c:4119 camlibs/ptp2/ptp.c:5365 camlibs/ptp2/ptp.c:5500 #: camlibs/ricoh/library.c:331 camlibs/sierra/olympus-desc.c:482 #: camlibs/sierra/sierra.c:995 camlibs/sierra/sierra.c:1004 #: camlibs/sierra/sierra.c:1310 msgid "Sepia" msgstr "Kiểu nâu đen" #: camlibs/canon/library.c:274 camlibs/ptp2/config.c:1777 #: camlibs/ptp2/config.c:1941 camlibs/ptp2/config.c:2859 #: camlibs/ptp2/config.c:2861 camlibs/ptp2/config.c:2899 #: camlibs/ptp2/config.c:3067 camlibs/ptp2/config.c:3086 #: camlibs/ptp2/config.c:3926 camlibs/ptp2/ptp.c:4981 camlibs/ptp2/ptp.c:5180 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5366 camlibs/st2205/library.c:515 #: camlibs/st2205/library.c:528 msgid "Portrait" msgstr "Chân dung" #: camlibs/canon/library.c:275 camlibs/ptp2/config.c:1929 #: camlibs/ptp2/config.c:3260 camlibs/sierra/nikon-desc.c:492 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:775 camlibs/sierra/olympus-desc.c:791 msgid "Spot" msgstr "Chấm" #: camlibs/canon/library.c:276 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:243 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:257 camlibs/konica/qm150.c:1019 #: camlibs/ptp2/config.c:2863 camlibs/ptp2/config.c:2877 #: camlibs/ptp2/config.c:3069 camlibs/ptp2/config.c:3088 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4983 camlibs/ptp2/ptp.c:5368 camlibs/ricoh/library.c:499 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:218 camlibs/sierra/nikon-desc.c:324 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:637 camlibs/sierra/sierra.c:1115 #: camlibs/sierra/sierra.c:1120 camlibs/sierra/sierra.c:1391 #: camlibs/sierra/sierra.c:1587 camlibs/sierra/sierra.c:1590 #: camlibs/sierra/sierra.c:1803 msgid "Macro" msgstr "Macro" #: camlibs/canon/library.c:277 msgid "BW" msgstr "ĐTr" #: camlibs/canon/library.c:278 msgid "PanFocus" msgstr "Tiêu điểm kéo ngang" #: camlibs/canon/library.c:279 camlibs/ptp2/config.c:3922 #: camlibs/ptp2/config.c:4116 camlibs/ptp2/ptp.c:5176 camlibs/ptp2/ptp.c:5497 msgid "Vivid" msgstr "Sặc sỡ" #: camlibs/canon/library.c:280 camlibs/ptp2/config.c:1943 #: camlibs/ptp2/config.c:4117 camlibs/ptp2/ptp.c:5371 camlibs/ptp2/ptp.c:5498 msgid "Neutral" msgstr "Trung lập" #: camlibs/canon/library.c:282 msgid "Long shutter" msgstr "Chập dài" #: camlibs/canon/library.c:283 msgid "Super macro" msgstr "Siêu macro" #: camlibs/canon/library.c:284 msgid "Foliage" msgstr "Hoa lá" #: camlibs/canon/library.c:285 msgid "Indoor" msgstr "Trong nhà" #: camlibs/canon/library.c:286 msgid "Fireworks" msgstr "Pháo hoa" #: camlibs/canon/library.c:287 msgid "Beach" msgstr "Biển" #: camlibs/canon/library.c:288 msgid "Underwater" msgstr "Dưới nước" #: camlibs/canon/library.c:289 msgid "Snow" msgstr "Tuyết" #: camlibs/canon/library.c:290 msgid "Kids and pets" msgstr "Trẻ em và động vật" #: camlibs/canon/library.c:291 msgid "Night snapshot" msgstr "Chụp ảnh trong đêm" #: camlibs/canon/library.c:292 msgid "Digital macro" msgstr "Chụp macro kỹ thuật số" #: camlibs/canon/library.c:293 msgid "MyColors" msgstr "MàuMình" #: camlibs/canon/library.c:294 msgid "Photo in movie" msgstr "Ảnh chụp trong phim" #: camlibs/canon/library.c:300 camlibs/ptp2/config.c:1440 #: camlibs/ptp2/config.c:2235 camlibs/ptp2/config.c:4574 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4942 msgid "RAW" msgstr "RAW" #: camlibs/canon/library.c:302 msgid "RAW 2" msgstr "RAW 2" #: camlibs/canon/library.c:304 camlibs/ptp2/config.c:2243 #: camlibs/ptp2/config.c:2245 msgid "Small Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:306 camlibs/ptp2/config.c:2242 #: camlibs/ptp2/config.c:2244 msgid "Small Fine JPEG" msgstr "JPEG Tốt nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:308 camlibs/ptp2/config.c:2241 msgid "Medium Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn vừa" #: camlibs/canon/library.c:310 camlibs/ptp2/config.c:2240 msgid "Medium Fine JPEG" msgstr "JPEG Tốt vừa" #: camlibs/canon/library.c:312 camlibs/ptp2/config.c:2239 msgid "Large Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn lớn" #: camlibs/canon/library.c:314 camlibs/ptp2/config.c:2238 msgid "Large Fine JPEG" msgstr "JPEG Tốt lớn" #: camlibs/canon/library.c:316 camlibs/ptp2/config.c:2266 #: camlibs/ptp2/config.c:2267 msgid "RAW + Small Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:318 camlibs/ptp2/config.c:2254 #: camlibs/ptp2/config.c:2255 msgid "RAW + Small Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG Tốt nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:320 camlibs/ptp2/config.c:2263 msgid "RAW + Medium Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn vừa" #: camlibs/canon/library.c:322 camlibs/ptp2/config.c:2251 msgid "RAW + Medium Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG Tốt vừa" #: camlibs/canon/library.c:324 camlibs/ptp2/config.c:2260 msgid "RAW + Large Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn lớn" #: camlibs/canon/library.c:326 camlibs/ptp2/config.c:2248 msgid "RAW + Large Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG Tốt lớn" #: camlibs/canon/library.c:368 msgid "" "This is the driver for Canon PowerShot, Digital IXUS, IXY Digital,\n" " and EOS Digital cameras in their native (sometimes called \"normal\")\n" " mode. It also supports a small number of Canon digital camcorders\n" " with still image capability.\n" "It includes code for communicating over a serial port or USB connection,\n" " but not (yet) over IEEE 1394 (Firewire).\n" "It is designed to work with over 70 models as old as the PowerShot A5\n" " and Pro70 of 1998 and as new as the PowerShot A510 and EOS 350D of\n" " 2005.\n" "It has not been verified against the EOS 1D or EOS 1Ds.\n" "For the A50, using 115200 bps may effectively be slower than using 57600\n" "If you experience a lot of serial transmission errors, try to have your\n" " computer as idle as possible (i.e. no disk activity)\n" msgstr "" "Đây là trình điều khiển cho các máy ảnh Canon PowerShot, Digital IXUS,\n" "IXY Digital, và EOS Digital trong chế độ sở hữu (cũng được gọi là “chuẩn”).\n" "Nó cũng hỗ trợ vài máy thu-ghi hình điện số Canon có khả năng ảnh tĩnh.\n" "Nó chứa mã để liên lạc qua cổng nối tiếp hay kết nối USB, nhưng không\n" "phải (chưa) qua IEEE 1394 (Firewire).\n" "Nó được thiết kế để hoạt động được với hơn 70 máy, từ máy rất cũ như\n" "PowerShot A5 và Pro70 của năm 1998 đến máy mới như PowerShot A510\n" "và EOS 350D của năm 2005.\n" "Nó chưa được thẩm tra với máy EOS 1D hay EOS 1Ds.\n" "Đối với máy A50, dùng 115200 bps có thể có kết quả chậm hơn khi dùng\n" "57600 bps.\n" "Nếu bạn gặp nhiều lỗi truyền nối tiếp, hãy giữ máy tính càng nghỉ càng\n" "có thể (tức là đĩa không hoạt động).\n" #: camlibs/canon/library.c:497 #, c-format msgid "Camera unavailable: %s" msgstr "Máy ảnh không sẵn sàng: %s" #: camlibs/canon/library.c:517 msgid "Switching Camera Off" msgstr "Đang tắt máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:587 camlibs/canon/library.c:621 msgid "Error capturing image" msgstr "Gặp lỗi khi chụp ảnh" #: camlibs/canon/library.c:677 camlibs/canon/library.c:1110 #, c-format msgid "Could not get disk name: %s" msgstr "Không thể lấy tên đĩa: %s" #: camlibs/canon/library.c:678 camlibs/canon/library.c:1111 msgid "No reason available" msgstr "Không có lý do" #: camlibs/canon/library.c:685 #, c-format msgid "Could not get disk info: %s" msgstr "Không thể lấy thông tin về đĩa: %s" #: camlibs/canon/library.c:754 #, c-format msgid "Internal error #1 in get_file_func() (%s line %i)" msgstr "lỗi nội bộ #1 trong hàm lấy tập tin get_file_func() (%s dòng %i)" #: camlibs/canon/library.c:777 #, c-format msgid "No audio file could be found for %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin âm thanh cho %s" #: camlibs/canon/library.c:1033 #, c-format msgid "" " Drive %s\n" " %11s bytes total\n" " %11s bytes available" msgstr "" " Ổ đĩa %s\n" " %11s byte tổng\n" " %11s byte sẵn còn có thể sử dụng" #: camlibs/canon/library.c:1041 camlibs/canon/library.c:1047 #: camlibs/canon/library.c:1948 camlibs/canon/library.c:1954 msgid "AC adapter" msgstr "Bộ chuyển đổi nguồn điện xoay chiều" #: camlibs/canon/library.c:1041 camlibs/canon/library.c:1047 #: camlibs/canon/library.c:1948 camlibs/canon/library.c:1954 msgid "on battery" msgstr "dùng pin" #: camlibs/canon/library.c:1043 camlibs/canon/library.c:1950 msgid "power OK" msgstr "nguồn điện tốt" #: camlibs/canon/library.c:1043 camlibs/canon/library.c:1950 msgid "power bad" msgstr "nguồn điện hỏng" #: camlibs/canon/library.c:1051 #, c-format msgid "not available: %s" msgstr "không sẵn sàng: %s" #: camlibs/canon/library.c:1077 #, c-format msgid "%s (host time %s%i seconds)" msgstr "%s (thời gian máy chủ %s%i giây)" #: camlibs/canon/library.c:1087 #, c-format msgid "" "\n" "Camera identification:\n" " Model: %s\n" " Owner: %s\n" "\n" "Power status: %s\n" "\n" "Flash disk information:\n" "%s\n" "\n" "Time: %s\n" msgstr "" "\n" "Định danh máy ảnh:\n" " Mô hình: %s\n" " Chủ sở hữu: %s\n" "\n" "Trạng thái nguồn điện: %s\n" "\n" "Thông tin về đĩa Flash:\n" "%s\n" "\n" "Thời gian: %s\n" #: camlibs/canon/library.c:1145 msgid "" "Canon PowerShot series driver by\n" " Wolfgang G. Reissnegger,\n" " Werner Almesberger,\n" " Edouard Lafargue,\n" " Philippe Marzouk,\n" "A5 additions by Ole W. Saastad\n" "Additional enhancements by\n" " Holger Klemm\n" " Stephen H. Westin" msgstr "" "Trình điều khiển máy kiểu Canon PowerShot được tạo bởi\n" " Wolfgang G. Reissnegger,\n" " Werner Almesberger,\n" " Edouard Lafargue,\n" " Philippe Marzouk,\n" "Phần bổ sung A5 bởi Ole W. Saastad\n" "Sự tăng cường thêm bởi\n" " Holger Klemm\n" " Stephen H. Westin" #: camlibs/canon/library.c:1189 msgid "Error deleting file" msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin" #: camlibs/canon/library.c:1205 msgid "Error deleting associated thumbnail file" msgstr "Gặp lỗi khi xóa ảnh mẫu liên quan" #: camlibs/canon/library.c:1339 camlibs/canon/library.c:1472 msgid "Speeds greater than 57600 are not supported for uploading to this camera" msgstr "Không hỗ trợ tốc độ hơn 57600 bps để tải lên máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1356 camlibs/canon/library.c:1490 msgid "Could not get flash drive letter" msgstr "Không thể lấy chữ đĩa cực nhanh" #: camlibs/canon/library.c:1398 camlibs/canon/library.c:1513 msgid "" "Could not upload, no free folder name available!\n" "999CANON folder name exists and has an AUT_9999.JPG picture in it." msgstr "" "Không thể tải lên, không có tên thư mục còn trống.\n" "Tên thư mục 999CANON tồn tại và chứa một ảnh AUT_9999.JPG." #: camlibs/canon/library.c:1420 camlibs/canon/library.c:1533 msgid "Could not create \\DCIM directory." msgstr "Không thể tạo thư mục \\DCIM." #: camlibs/canon/library.c:1426 camlibs/canon/library.c:1539 msgid "Could not create destination directory." msgstr "Không thể tạo thư mục đích." #: camlibs/canon/library.c:1586 camlibs/ptp2/config.c:6981 #: camlibs/ptp2/config.c:7270 msgid "Camera and Driver Configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh và trình điều khiển" #: camlibs/canon/library.c:1589 camlibs/ptp2/config.c:6936 #: camlibs/ptp2/config.c:6937 camlibs/ptp2/config.c:6938 #: camlibs/ptp2/config.c:6939 camlibs/ptp2/config.c:6940 #: camlibs/ptp2/config.c:6941 camlibs/sierra/epson-desc.c:282 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:695 camlibs/sierra/nikon-desc.c:706 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:717 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1017 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1116 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1127 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1140 camlibs/sierra/sierra.c:1185 #: camlibs/sierra/sierra.c:1647 msgid "Camera Settings" msgstr "Cài đặt máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1593 camlibs/canon/library.c:1996 #: camlibs/ptp2/config.c:6603 camlibs/ptp2/config.c:6604 msgid "Owner Name" msgstr "Tên Chủ sở hữu" #: camlibs/canon/library.c:1599 camlibs/canon/library.c:2009 msgid "Capture Size Class" msgstr "Lớp kích cỡ Chụp" #: camlibs/canon/library.c:1638 camlibs/canon/library.c:2035 #: camlibs/ptp2/config.c:6641 camlibs/ptp2/config.c:6642 #: camlibs/ptp2/config.c:6644 camlibs/ptp2/config.c:6645 #: camlibs/ptp2/config.c:6646 camlibs/ptp2/config.c:6826 #: camlibs/ptp2/config.c:6830 camlibs/ptp2/ptp.c:4195 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:881 camlibs/sierra/olympus-desc.c:899 msgid "ISO Speed" msgstr "Tốc độ ISO" #: camlibs/canon/library.c:1657 camlibs/canon/library.c:1658 #: camlibs/canon/library.c:1684 camlibs/canon/library.c:1685 #: camlibs/canon/library.c:1711 camlibs/canon/library.c:1712 #: camlibs/canon/library.c:1751 camlibs/canon/library.c:1752 #: camlibs/canon/library.c:1778 camlibs/canon/library.c:1779 #: camlibs/canon/library.c:1809 camlibs/canon/library.c:1810 #: camlibs/canon/library.c:1837 camlibs/canon/library.c:1838 #: camlibs/canon/library.c:1865 camlibs/canon/library.c:1866 #: camlibs/canon/library.c:1893 camlibs/canon/library.c:1894 #: camlibs/ptp2/config.c:3957 camlibs/ptp2/config.c:4269 #: camlibs/ptp2/library.c:4670 camlibs/ptp2/library.c:4672 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5126 camlibs/ptp2/ptp.c:5306 camlibs/ptp2/ptp.c:5396 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: camlibs/canon/library.c:1665 camlibs/canon/library.c:2064 msgid "Shooting mode" msgstr "Chế độ chụp" #: camlibs/canon/library.c:1692 camlibs/canon/library.c:2093 #: camlibs/ptp2/config.c:6739 camlibs/ptp2/config.c:6740 #: camlibs/ptp2/config.c:6744 camlibs/ptp2/config.c:6745 #: camlibs/ptp2/config.c:6746 camlibs/ptp2/ptp.c:4197 camlibs/ptp2/ptp.c:4787 msgid "Shutter Speed" msgstr "Tốc độ màn trập" #: camlibs/canon/library.c:1722 camlibs/canon/library.c:2266 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:236 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:395 #: camlibs/konica/qm150.c:1033 camlibs/ptp2/config.c:6670 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4182 camlibs/ptp2/ptp.c:4208 camlibs/ricoh/library.c:500 #: camlibs/sierra/sierra.c:1160 camlibs/sierra/sierra.c:1420 msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: camlibs/canon/library.c:1732 camlibs/canon/library.c:2121 #: camlibs/canon/library.c:2282 camlibs/ptp2/config.c:6731 #: camlibs/ptp2/config.c:6732 camlibs/ptp2/config.c:6735 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4196 camlibs/ptp2/ptp.c:4786 camlibs/sierra/sierra.c:962 #: camlibs/sierra/sierra.c:1283 camlibs/sierra/sierra.c:1498 #: camlibs/sierra/sierra.c:1739 msgid "Aperture" msgstr "Khẩu độ" #: camlibs/canon/library.c:1758 camlibs/canon/library.c:2148 #: camlibs/ptp2/config.c:6675 camlibs/ptp2/config.c:6676 #: camlibs/ptp2/config.c:6677 camlibs/ptp2/config.c:6678 #: camlibs/ptp2/config.c:6680 camlibs/ptp2/ptp.c:4198 camlibs/ptp2/ptp.c:4372 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:459 camlibs/sierra/nikon-desc.c:482 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:766 msgid "Exposure Compensation" msgstr "Bù Phơi sáng" #: camlibs/canon/library.c:1785 camlibs/canon/library.c:2177 #: camlibs/ptp2/config.c:6631 camlibs/ptp2/config.c:6632 #: camlibs/ptp2/config.c:6635 msgid "Image Format" msgstr "Định dạng Ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1817 camlibs/canon/library.c:2205 #: camlibs/ptp2/config.c:6708 camlibs/ptp2/config.c:6711 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4111 camlibs/sierra/nikon-desc.c:331 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:644 msgid "Focus Mode" msgstr "Chế độ Lấy nét" #: camlibs/canon/library.c:1845 camlibs/canon/library.c:2311 #: camlibs/ptp2/config.c:6683 camlibs/ptp2/config.c:6684 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4113 camlibs/ptp2/ptp.c:4177 camlibs/ptp2/ptp.c:4430 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4640 camlibs/sierra/sierra.c:1022 #: camlibs/sierra/sierra.c:1323 camlibs/sierra/sierra.c:1532 #: camlibs/sierra/sierra.c:1763 msgid "Flash Mode" msgstr "Chế độ Đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:1873 camlibs/canon/library.c:2234 #: camlibs/konica/library.c:668 camlibs/konica/library.c:883 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4178 msgid "Beep" msgstr "Bíp" #: camlibs/canon/library.c:1904 camlibs/ptp2/config.c:6934 msgid "Camera Actions" msgstr "Hành vi Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1908 camlibs/canon/library.c:2340 #: camlibs/ptp2/config.c:6518 camlibs/ptp2/config.c:6519 msgid "Synchronize camera date and time with PC" msgstr "Đồng bộ hóa ngày giờ máy ảnh với máy tính" #: camlibs/canon/library.c:1915 camlibs/ptp2/config.c:6943 msgid "Camera Status Information" msgstr "Thông tin Trạng thái Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1919 camlibs/ptp2/config.c:6549 #: camlibs/ptp2/config.c:6553 camlibs/ptp2/config.c:6554 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4216 msgid "Camera Model" msgstr "Mô hình Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1924 camlibs/konica/library.c:654 #: camlibs/konica/library.c:866 camlibs/konica/qm150.c:758 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1006 camlibs/polaroid/pdc700.c:1019 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1089 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: camlibs/canon/library.c:1932 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: camlibs/canon/library.c:1936 camlibs/ptp2/config.c:6555 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4215 msgid "Firmware Version" msgstr "Phiên bản Firmware" #: camlibs/canon/library.c:1956 msgid "Power" msgstr "Điện" #: camlibs/canon/library.c:1964 msgid "Driver" msgstr "Trình điều khiển" #: camlibs/canon/library.c:1968 camlibs/canon/library.c:2354 msgid "List all files" msgstr "Liệt kê mọi tập tin" #: camlibs/canon/library.c:1974 camlibs/canon/library.c:2367 msgid "Keep filename on upload" msgstr "Giữ tên tập tin khi tải lên" #: camlibs/canon/library.c:2000 camlibs/canon/library.c:2039 #: camlibs/canon/library.c:2068 camlibs/canon/library.c:2097 #: camlibs/canon/library.c:2125 camlibs/canon/library.c:2153 #: camlibs/canon/library.c:2181 camlibs/canon/library.c:2209 #: camlibs/canon/library.c:2238 camlibs/canon/library.c:2271 #: camlibs/canon/library.c:2286 camlibs/canon/library.c:2315 #: camlibs/canon/library.c:2344 msgid "Camera unavailable" msgstr "Máy ảnh không sẵn sàng" #: camlibs/canon/library.c:2003 msgid "Owner name changed" msgstr "Tên người sở hữu bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2005 msgid "could not change owner name" msgstr "không thể thay đổi tên người sở hữu" #: camlibs/canon/library.c:2017 msgid "Capture size class changed" msgstr "Lớp kích cỡ chụp bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2024 msgid "Invalid capture size class setting" msgstr "Cài đặt lớp kích cỡ chụp không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2053 msgid "Invalid ISO speed setting" msgstr "Cài đặt tốc độ ISO không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2056 msgid "ISO speed changed" msgstr "Tốc độ ISO bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2058 msgid "Could not change ISO speed" msgstr "Không thể thay đổi tốc độ ISO" #: camlibs/canon/library.c:2082 msgid "Invalid shooting mode setting" msgstr "Sai đặt chế độ chụp ảnh" #: camlibs/canon/library.c:2085 msgid "Shooting mode changed" msgstr "Chế độ chụp ảnh bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2087 msgid "Could not change shooting mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ chụp ảnh" #: camlibs/canon/library.c:2111 msgid "Invalid shutter speed setting" msgstr "Cài đặt tốc độ chập không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2114 msgid "Shutter speed changed" msgstr "Tốc độ chập bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2116 msgid "Could not change shutter speed" msgstr "Không thể thay đổi tốc độ chập" #: camlibs/canon/library.c:2139 camlibs/canon/library.c:2300 msgid "Invalid aperture setting" msgstr "Cài đặt độ mở không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2142 camlibs/canon/library.c:2303 msgid "Aperture changed" msgstr "Độ mở bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2144 camlibs/canon/library.c:2305 msgid "Could not change aperture" msgstr "Không thể thay đổi độ mở" #: camlibs/canon/library.c:2167 msgid "Invalid exposure compensation setting" msgstr "Cài đặt bù phơi sáng không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2170 msgid "Exposure compensation changed" msgstr "Sự bù phơi sáng đã thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2172 msgid "Could not change exposure compensation" msgstr "Không thể thay đổi sự bù phơi sáng" #: camlibs/canon/library.c:2194 msgid "Invalid image format setting" msgstr "Cài đặt định dạng ảnh không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2198 msgid "Image format changed" msgstr "Định dạng ảnh đã thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2200 msgid "Could not change image format" msgstr "Không thể thay đổi định dạng ảnh" #: camlibs/canon/library.c:2223 msgid "Invalid focus mode setting" msgstr "Cài đặt chế độ lấy nét không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2226 msgid "Focus mode changed" msgstr "Chế độ lấy nét bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2228 msgid "Could not change focus mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ lấy nét" #: camlibs/canon/library.c:2252 msgid "Invalid beep mode setting" msgstr "Sai đặt chế độ bíp" #: camlibs/canon/library.c:2255 msgid "Beep mode changed" msgstr "Chế độ bíp bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2257 msgid "Could not change beep mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ bíp" #: camlibs/canon/library.c:2274 msgid "Zoom level changed" msgstr "Mức phóng to bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2276 msgid "Could not change zoom level" msgstr "Không thể thay đổi mức phóng to" #: camlibs/canon/library.c:2329 msgid "Invalid flash mode setting" msgstr "Sai đặt chế độ đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:2332 msgid "Flash mode changed" msgstr "Chế độ đèn nháy bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2334 msgid "Could not change flash mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:2347 msgid "time set" msgstr "đặt giờ" #: camlibs/canon/library.c:2349 msgid "could not set time" msgstr "không thể đặt giờ" #: camlibs/canon/library.c:2581 #, c-format msgid "Unsupported port type %i = 0x%x given. Initialization impossible." msgstr "Đưa ra kiểu cổng không được hỗ trợ %i = 0x%x nên không thể khởi tạo." #: camlibs/canon/serial.c:706 camlibs/canon/serial.c:769 msgid "Battery exhausted, camera off." msgstr "Hết pin hoàn toàn nên máy ảnh bị tắt." #: camlibs/canon/serial.c:709 msgid "ERROR: unexpected message" msgstr "LỖI: thông điệp bất thường" #: camlibs/canon/serial.c:719 msgid "ERROR: message overrun" msgstr "LỖI: tràn thông điệp" #: camlibs/canon/serial.c:746 msgid "ERROR: out of sequence." msgstr "LỖI: sai thứ tự." #: camlibs/canon/serial.c:751 msgid "ERROR: unexpected packet type." msgstr "LỖI: kiểu gói tin bất thường." #: camlibs/canon/serial.c:761 msgid "ERROR: message format error." msgstr "LỖI: lỗi định dạng thông điệp." #: camlibs/canon/serial.c:773 msgid "ERROR: unexpected message2." msgstr "LỖI: thông điệp bất thường 2." #: camlibs/canon/serial.c:983 msgid "Uploading file..." msgstr "Đang tải lên tập tin…" #: camlibs/canon/serial.c:1054 camlibs/digita/digita.c:261 #: camlibs/directory/directory.c:576 msgid "Getting file..." msgstr "Đang lấy tập tin…" #: camlibs/canon/serial.c:1124 msgid "canon_serial_get_dirents: canon_serial_dialogue failed to fetch directory entries" msgstr "canon_serial_get_dirents: canon_serial_dialogue không lấy được các mục tin thư mục" #: camlibs/canon/serial.c:1132 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Initial dirent packet too short (only %i bytes)" msgstr "canon_serial_get_dirents: Gói tin mục tin thư mục đầu tiên quá ngắn (chỉ %i byte)" #: camlibs/canon/serial.c:1150 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Could not allocate %i bytes of memory" msgstr "canon_serial_get_dirents: Không thể cấp phát %i byte bộ nhớ" #: camlibs/canon/serial.c:1170 msgid "canon_serial_get_dirents: Failed to read another directory entry" msgstr "canon_serial_get_dirents: Gặp lỗi khi đọc mục tin thư mục khác" #: camlibs/canon/serial.c:1186 msgid "canon_serial_get_dirents: Truncated directory entry received" msgstr "canon_serial_get_dirents: Nhận mục tin thư mục bị cắt ngắn" #: camlibs/canon/serial.c:1214 msgid "canon_serial_get_dirents: Too many dirents, we must be looping." msgstr "canon_serial_get_dirents: Quá nhiều mục tin thư mục, chắc là vòng lặp." #: camlibs/canon/serial.c:1224 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Could not resize dirent buffer to %i bytes" msgstr "canon_serial_get_dirents: Không thể thay đổi kích cỡ của bộ đệm mục tin thư mục thành %i byte" #: camlibs/canon/serial.c:1293 msgid "Error changing speed." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tốc độ." #: camlibs/canon/serial.c:1302 msgid "Resetting protocol..." msgstr "Đang đặt lại giao thức…" #: camlibs/canon/serial.c:1311 msgid "Camera OK." msgstr "Máy ảnh Tốt." #: camlibs/canon/serial.c:1324 msgid "Looking for camera ..." msgstr "Đang tìm máy ảnh…" #: camlibs/canon/serial.c:1334 msgid "Trying to contact camera..." msgstr "Đang thử liên lạc với máy ảnh…" #: camlibs/canon/serial.c:1338 msgid "Communication error 1" msgstr "Lỗi liên lạc 1" #: camlibs/canon/serial.c:1348 camlibs/canon/serial.c:1352 #: camlibs/dimera/dimera3500.c:994 msgid "No response from camera" msgstr "Máy ảnh không đáp ứng" #: camlibs/canon/serial.c:1356 msgid "Unrecognized response" msgstr "Đáp ứng không được nhận ra" #: camlibs/canon/serial.c:1376 #, c-format msgid "Detected a \"%s\" aka \"%s\"" msgstr "Phát hiện một “%s” cũng được biết như là “%s”" #: camlibs/canon/serial.c:1384 #, c-format msgid "Unknown model \"%s\"" msgstr "Không rõ mô hình “%s”" #: camlibs/canon/serial.c:1405 msgid "Bad EOT" msgstr "EOT sai" #: camlibs/canon/serial.c:1411 msgid "Communication error 2" msgstr "Lỗi liên lạc 2" #: camlibs/canon/serial.c:1434 msgid "Communication error 3" msgstr "Lỗi liên lạc 3" #: camlibs/canon/serial.c:1438 msgid "Changing speed... wait..." msgstr "Đang thay đổi tốc độ… vui lòng đợi…" #: camlibs/canon/serial.c:1443 msgid "Error changing speed" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tốc độ" #: camlibs/canon/serial.c:1454 msgid "Error waiting for ACK during initialization, retrying" msgstr "Lỗi đợi xác nhận trong khi khởi tạo, đang thử lại" #: camlibs/canon/serial.c:1460 msgid "Error waiting ACK during initialization" msgstr "Lỗi đợi xác nhận trong khi khởi tạo" #: camlibs/canon/serial.c:1464 msgid "Connected to camera" msgstr "Đã kết nối tới máy ảnh" #: camlibs/canon/serial.c:1502 msgid "ERROR: a fatal error condition was detected, can't continue " msgstr "LỖI: phát hiện điều kiện lỗi nghiêm trọng nên không thể tiếp tục " #: camlibs/canon/serial.c:1518 #, c-format msgid "ERROR: %d is too big" msgstr "LỖI: %d là quá quá lớn." #: camlibs/canon/serial.c:1528 msgid "Getting thumbnail..." msgstr "Đang lấy ảnh mẫu…" #: camlibs/canon/usb.c:221 msgid "NOT RECOGNIZED" msgstr "KHÔNG NHẬN RA" #: camlibs/canon/usb.c:236 msgid "Could not establish initial contact with camera" msgstr "Không thể thiết lập liên lạc khởi tạo với máy ảnh" #: camlibs/canon/usb.c:244 msgid "Camera was already active" msgstr "Máy ảnh đã hoạt động" #: camlibs/canon/usb.c:247 msgid "Camera was woken up" msgstr "Máy ảnh đã được kích hoạt" #: camlibs/canon/usb.c:252 #, c-format msgid "Initial camera response '%c' unrecognized" msgstr "Không nhận ra đáp ứng máy ảnh đầu tiên “%c”" #: camlibs/canon/usb.c:264 #, c-format msgid "Step #2 of initialization failed: (\"%s\" on read of %i). Camera not operational" msgstr "Bước 2 khởi tạo bị lỗi (”%s” khi đọc %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:269 #, c-format msgid "Step #2 of initialization failed! (returned %i bytes, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 2 khởi tạo bị lỗi (trả về %i byte, cần %i byte). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:288 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed: \"%s\" on read of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 3 khởi tạo bị lỗi: “%s” khi đọc %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:295 camlibs/canon/usb.c:322 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed! (returned %i, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 3 khởi tạo bị lỗi (trả về %i, cần %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:315 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed: \"%s\" on write of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 3 khởi tạo bị lỗi: “%s” khi ghi %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:353 camlibs/canon/usb.c:394 #, c-format msgid "Step #4 failed: \"%s\" on read of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 4 bị lỗi: “%s” khi đọc %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:360 camlibs/canon/usb.c:401 #, c-format msgid "Step #4 failed (returned %i, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 4 bị lỗi (trả về %i, cần %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:513 #, c-format msgid "Camera not ready, multiple 'Identify camera' requests failed: %s" msgstr "Máy ảnh chưa sẵn sàng, nhiều yêu cầu “nhận diện máy ảnh” bị lỗi: %s" #: camlibs/canon/usb.c:551 camlibs/canon/usb.c:567 #, c-format msgid "Camera not ready, get_battery failed: %s" msgstr "Máy ảnh chưa sẵn sàng, hàm get_battery (lấy pin) bị lỗi: %s" #: camlibs/canon/usb.c:632 #, c-format msgid "canon_usb_lock_keys: Unexpected length returned from \"lock keys\" function (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_lock_keys: độ dài bất thường được trả lại từ hàm “khóa các khóa” (%i byte, cần %i)." #: camlibs/canon/usb.c:654 camlibs/canon/usb.c:680 camlibs/canon/usb.c:720 #, c-format msgid "canon_usb_lock_keys: Unexpected length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_lock_keys: độ dài bất thường được trả lại (%i byte, cần %i)." #: camlibs/canon/usb.c:763 camlibs/canon/usb.c:779 #, c-format msgid "canon_usb_unlock_keys: Unexpected length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_unlock_keys: độ dài bất thường được trả lại (%i byte, cần %i)." #: camlibs/canon/usb.c:835 camlibs/canon/usb.c:854 #, c-format msgid "canon_usb_get_body_id: Unexpected data length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_get_body_id: độ dài dữ liệu bất thường được trả lại (%i byte, cần %i)." #: camlibs/canon/usb.c:1718 msgid "Receiving data..." msgstr "Đang nhận dữ liệu…" #: camlibs/canon/usb.c:2102 camlibs/canon/usb.c:2248 #, c-format msgid "Out of memory: %d bytes needed." msgstr "Hết bộ nhớ: cần thiết %d byte." #: camlibs/canon/usb.c:2166 msgid "canon_usb_set_file_attributes: canon_usb_dialogue failed" msgstr "canon_usb_set_file_attributes: hộp thoại USB canon_usb_dialogue bị lỗi" #: camlibs/canon/usb.c:2173 #, c-format msgid "Warning in canon_usb_set_file_attributes: canon_usb_dialogue returned error status 0x%08x from camera" msgstr "Cảnh báo trong hàm đặt các thuộc tính tập tin canon_usb_set_file_attributes: hộp thoại canon_usb_dialogue đã trả lại trạng thái lỗi 0x%08x từ máy ảnh." #: camlibs/canon/usb.c:2263 #, c-format msgid "Couldn't read from file \"%s\"" msgstr "Không thể đọc tập tin “%s”" #: camlibs/canon/usb.c:2273 #, c-format msgid "Out of memory: %ld bytes needed." msgstr "Hết bộ nhớ: cần %ld byte." #: camlibs/canon/usb.c:2306 camlibs/canon/usb.c:2317 camlibs/canon/usb.c:2353 #: camlibs/canon/usb.c:2367 camlibs/canon/usb.c:2381 msgid "File upload failed." msgstr "Lỗi tải lên tập tin." #: camlibs/canon/usb.c:2407 msgid "File was too big. You may have to turn your camera off and back on before uploading more files." msgstr "Tập tin quá lớn. Có lẽ bạn cần phải tắt máy ảnh, rồi mở lại trước khi tải lên tập tin thêm." #: camlibs/canon/usb.c:2454 #, c-format msgid "canon_usb_get_dirents: Couldn't fit payload into buffer, '%.96s' (truncated) too long." msgstr "canon_usb_get_dirents: không thể vừa trọng tải trong bộ đệm, “%.96s” (bị cắt ngắn) quá dài." #: camlibs/canon/usb.c:2471 #, c-format msgid "canon_usb_get_dirents: canon_usb_long_dialogue failed to fetch direntries, returned %i" msgstr "canon_usb_get_dirents: hộp thoại canon_usb_long_dialogue không lấy được các mục tin thư mục, trả lại %i." #: camlibs/canon/usb.c:2525 #, c-format msgid "canon_usb_list_all_dirs: Couldn't fit payload into buffer, '%.96s' (truncated) too long." msgstr "canon_usb_list_all_dirs: không thể vừa trọng tải trong bộ đệm, “%.96s” (bị cắt ngắn) quá dài." #: camlibs/canon/usb.c:2544 #, c-format msgid "canon_usb_list_all_dirs: canon_usb_long_dialogue failed to fetch direntries, returned %i" msgstr "canon_usb_list_all_dirs: hộp thoại canon_usb_long_dialogue không lấy được các mục tin thư mục, trả lại %i." #: camlibs/canon/usb.c:2621 #, c-format msgid "Detected a '%s'." msgstr "Phát hiện một “%s”." #: camlibs/canon/usb.c:2627 #, c-format msgid "Name \"%s\" from camera does not match any known camera" msgstr "Tên “%s” từ máy ảnh không tương ứng với máy ảnh đã biết." #: camlibs/casio/casio-qv.c:152 #, c-format msgid "Image type %d not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh %d" #: camlibs/casio/casio-qv.c:175 camlibs/konica/qm150.c:435 #, c-format msgid "Image %s is delete protected." msgstr "Ảnh %s bị bảo vệ chống xóa." #: camlibs/casio/casio-qv.c:188 msgid "" "Driver framework written by Lutz Mueller .\n" "This software has QVplay's source code, written by Ken-ichi HAYASHI and Jun-ichiro \"itojun\" Itoh .\n" "Integration of QVplay by Michael Haardt ." msgstr "" "Khuôn khổ trình điều khiển được tạo bởi Lutz Mueller .\n" "Phần mềm này chứa mã nguồn của QVplay mà được tạo bởi Ken-ichi HAYASHI và Jun-ichiro “itojun” Itoh .\n" "QVplay được Michael Haardt hợp nhất." #: camlibs/casio/casio-qv.c:207 #, c-format msgid "Battery level: %.1f Volts. Revision: %08x." msgstr "Mức pin: %.1f Vôn. Bản sửa đổi: %08x." #: camlibs/casio/casio-qv.c:265 camlibs/dimera/dimera3500.c:838 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:184 camlibs/polaroid/pdc700.c:982 #: camlibs/sierra/sierra.c:912 camlibs/sierra/sierra.c:1490 #: camlibs/sierra/sierra-desc.c:205 camlibs/topfield/puppy.c:550 msgid "Camera Configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh" #: camlibs/casio/casio-qv.c:268 camlibs/konica/qm150.c:1135 #, c-format msgid "Battery" msgstr "Pin" #: camlibs/casio/casio-qv.c:275 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: camlibs/casio/casio-qv.c:277 camlibs/casio/casio-qv.c:280 msgid "Too bright" msgstr "Quá sáng" #: camlibs/casio/casio-qv.c:278 camlibs/casio/casio-qv.c:281 msgid "Too dark" msgstr "Quá tối" #: camlibs/casio/casio-qv.c:279 camlibs/casio/casio-qv.c:282 #: camlibs/kodak/dc240/library.c:574 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: camlibs/clicksmart310/library.c:98 #, c-format msgid "Your Logitech Clicksmart 310 has %i picture in it.\n" msgid_plural "Your Logitech Clicksmart 310 has %i pictures in it.\n" msgstr[0] "Máy Logitech Clicksmart 310 chứa %i ảnh.\n" #: camlibs/clicksmart310/library.c:111 msgid "" "There are two resolution settings, 352x288 and 176x144. Photo data \n" "is in JPEG format when downloaded and thus has no predetermined\n" "size. Therefore, the advertised maximum number of photos the\n" "camera can hold must be understood as an approximation.\n" "All gphoto2 options will work, except for the following which\n" "the hardware will not support:\n" "\tDeletion of individual or selected photos (gphoto2 -d)\n" "\tCapture (gphoto2 --capture or --capture-image)\n" "However, capture is possible using the webcam interface,\n" "supported by the spca50x kernel module.\n" "GUI access using gtkam has been tested, and works. However,\n" "the camera does not produce separate thumbnails. Since the images\n" "are in any event already small and of low resolution, the driver\n" "merely downloads the actual images to use as thumbnails.\n" "The camera can shoot in 'video clip' mode. The resulting frames\n" "are saved here as a succession of still photos. The user can \n" "animate them using (for example) ImageMagick's 'animate' function.\n" "For more details on the camera's functions, please consult\n" "libgphoto2/camlibs/clicksmart310/README.clicksmart310.\n" msgstr "" "Có hai giá trị độ phân giải, 352×288 và 176×144.\n" "Dữ liệu ảnh chụp theo định dạng JPEG khi được tải xuống\n" "thì không có kích cỡ đã xác định sẵn. Vì vậy chỉ có thể ước lượng\n" "số tối đa các ảnh chụp nằm được trên mỗi máy ảnh.\n" "Tất cả các tùy chọn gphoto2 sẽ hoạt động được, trừ những mục\n" "theo đây mà không được phần cứng hỗ trợ:\n" " * Xóa ảnh riêng hoặc những ảnh đã chọn (gphoto2 -d)\n" " * Chụp (”gphoto2 --capture” hoặc “--capture-image”)\n" "Tuy nhiên, có thể bắt bằng giao diện máy ảnh Web,\n" "được mô đun hạt nhân spca50x hỗ trợ.\n" "\n" "Khả năng truy cập vào giao diện người dùng bằng gtkam đã được thử,\n" "và hoạt động được. Tuy nhiên, máy ảnh không tạo ảnh mẫu riêng.\n" "Vì mỗi ảnh cũng nhỏ với độ phân giải thấp, trình điều khiển\n" "chỉ tải về ảnh thật để sử dụng làm ảnh mẫu.\n" "\n" "Máy ảnh có khả năng chụp trong chế độ “trích phim”.\n" "Các khung kết quả được lưu vào đây dạng một dãy ảnh tĩnh.\n" "Người dùng có thể hoạt họa chúng bằng (thí dụ)\n" "chức năng “hoạt họa” (animate) của ImageMagick.\n" "\n" "Để lấy chi tiết về các chức năng của máy ảnh, đọc tài liệu Đọc Đi:\n" "llibgphoto2/camlibs/clicksmart310/README.clicksmart310.\n" #: camlibs/clicksmart310/library.c:138 msgid "" "Logitech Clicksmart 310 driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển Logitech Clicksmart 310\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/digigr8/library.c:151 msgid "" "For cameras with insides from S&Q Technologies, which have the \n" "USB Vendor ID 0x2770 and Product ID 0x905C, 0x9050, 0x9051,\n" "0x9052, or 0x913D. Photos are saved in PPM format.\n" "\n" "Some of these cameras allow software deletion of all photos.\n" "Others do not. No supported camera can do capture-image. All\n" "can do capture-preview (image captured and sent to computer).\n" "If delete-all does work for your camera, then capture-preview will\n" "have the side-effect that it also deletes what is on the camera.\n" "\n" "File uploading is not supported for these cameras. Also, none of the\n" "supported cameras allow deletion of individual photos by use of a\n" "software command.\n" msgstr "" "Đối với máy ảnh có sử dụng thiết bị của S&Q Technologies, cái mà có\n" "USB Vendor ID 0x2770 và Product ID 0x905C, 0x9050, 0x9051,\n" "0x9052 hoặc 0x913D các ảnh chụp sẽ được lưu theo định dạng PPM.\n" "\n" "Một số máy ảnh kiểu này cho phép xóa mọi ảnh chụp bằng phần mềm.\n" "Một số máy khác không. Những máy ảnh không được hỗ trợ có khả năng chụp ảnh.\n" "Tất cả có khả năng chụp-xem-thử (chụp ảnh rồi gửi cho máy tính).\n" "Nếu chức năng xóa-tất hoạt động được đối với máy ảnh của bạn,\n" "thế thì việc chụp-xem-thử sẽ gặp hiệu ứng side-effect mà nó\n" "xóa những thứ có trên máy ảnh.\n" "\n" "Việc tải tập tin lên cũng không được hỗ trợ trên những máy ảnh này.\n" "Cũng thế, không có máy ảnh không được hỗ trợ nào cho phép xóa\n" "từng bức ảnh riêng lẻ bằng phần mềm.\n" #: camlibs/digigr8/library.c:170 msgid "" "sq905C generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung sq905C\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/digita/digita.c:337 camlibs/dimera/dimera3500.c:321 msgid "Image type is not supported" msgstr "Kiểu ảnh không được hỗ trợ" #: camlibs/digita/digita.c:393 #, c-format msgid "Number of pictures: %d" msgstr "Số lượng ảnh: %d" #: camlibs/digita/digita.c:400 msgid "" "Digita\n" "Johannes Erdfelt " msgstr "" "Digita\n" "Johannes Erdfelt " #: camlibs/dimera/dimera3500.c:161 #, c-format msgid "Only root folder is supported - you requested a file listing for folder '%s'." msgstr "Chỉ hỗ trợ thư mục gốc: bạn đã yêu cầu danh sách các tập tin của thư mục “%s”." #: camlibs/dimera/dimera3500.c:169 camlibs/dimera/dimera3500.c:430 msgid "Problem getting number of images" msgstr "Gặp lỗi khi lấy tổng số ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:339 camlibs/dimera/dimera3500.c:581 msgid "Problem getting image information" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:369 msgid "Capture type is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu chụp" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:451 #, c-format msgid " (battery is %d%% full)" msgstr " (pin còn %d%%)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:455 #, c-format msgid "" "Dimera 3500 ver. %s %d/%d %d:%d.\n" "%d pictures used of approximately %d (high res) or %d (low res).\n" "Camera features: %s, %s, %s, %s.\n" "Flash is %s, is %s and is %s.\n" "Resolution is set to %s.\n" "Camera is %s powered %s.\n" msgstr "" "Dimera 3500 phiên bản %s %d/%d %d:%d\n" "%d ảnh được dùng trên khoảng %d (phân giải cao) hay %d (phân giải thấp).\n" "Tính năng máy ảnh: %s, %s, %s, %s\n" "Đèn nháy là %s, %s và %s\n" "Độ phân giải được đặt thành %s\n" "Máy ảnh chạy bằng %s %s.\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:466 camlibs/dimera/dimera3500.c:852 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:269 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:437 #: camlibs/konica/library.c:766 camlibs/konica/library.c:1007 #: camlibs/konica/qm150.c:848 camlibs/ptp2/config.c:1409 #: camlibs/ptp2/config.c:3034 camlibs/ptp2/config.c:4031 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4950 camlibs/ricoh/library.c:501 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:286 msgid "Flash" msgstr "Nháy đèn" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:466 camlibs/ptp2/config.c:3071 #: camlibs/ptp2/config.c:3090 msgid "No Flash" msgstr "Không đèn nháy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:468 msgid "Dual Iris" msgstr "Mống mắt đôi" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:468 msgid "No Dual Iris" msgstr "Không mống mắt đôi" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:470 msgid "Resolution Switch" msgstr "Chuyển đổi độ phân giải" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:470 msgid "No Resolution Switch" msgstr "Không chuyển đổi độ phân giải" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:472 msgid "No Power Light" msgstr "Không đèn có điện" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:474 msgid "ON" msgstr "BẬT" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:474 msgid "OFF" msgstr "TẮT" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:476 msgid "ready" msgstr "sẵn sàng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:476 msgid "Not ready" msgstr "Chưa sẵn sàng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:478 msgid "in fill mode" msgstr "trong chế độ tô đầy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:478 msgid "Not in fill mode" msgstr "Không trong chế độ tô đầy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:480 msgid "low (320x240)" msgstr "thấp (320×240)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:480 msgid "high (640x480)" msgstr "cao (640×480)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:482 msgid "externally" msgstr "bên ngoài" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:482 msgid "internally" msgstr "trên máy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:492 msgid "" "* Image glitches or problems communicating are\n" " often caused by a low battery.\n" "* Images captured remotely on this camera are stored\n" " in temporary RAM and not in the flash memory card.\n" "* Exposure control when capturing images can be\n" " configured manually or set to automatic mode.\n" "* Image quality is currently lower than it could be.\n" msgstr "" " * Lỗi ảnh hay lỗi liên lạc thường do pin yếu gây ra.\n" " * Ảnh được chụp từ xa trên máy ảnh này\n" "\tđược cất giữ trong bộ nhớ RAM tạm thời,\n" "\tkhông phải trên thẻ nhớ cực nhanh.\n" " * Sự điều khiển phơi sáng khi chụp ảnh\n" "\tcó thể được cấu hình bằng tay,\n" "\thay đặt thành chế độ tự động.\n" " * Chất lượng ảnh hiện tại dưới mức độ có thể.\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:506 msgid "" "gPhoto2 Mustek VDC-3500/Relisys Dimera 3500\n" "This software was created with the\n" "help of proprietary information belonging\n" "to StarDot Technologies.\n" "\n" "Author:\n" " Brian Beattie \n" "Contributors:\n" " Chuck Homic \n" " Converting raw camera images to RGB\n" " Dan Fandrich \n" " Information on protocol, raw image format,\n" " gphoto2 port\n" msgstr "" "gPhoto2 Mustek VDC-3500/Relisys Dimera 3500\n" "Phần mềm này dùng thông tin được công tyStarDot Technologies sở hữu.\n" "\n" "Tác giả:\n" " Brian Beattie \n" "Người đóng góp:\n" " Chuck Homic \n" " Chuyển đổi ảnh chụp thô sang RGB\n" " Dan Fandrich \n" " Thông tin về giao thức, định dạng ảnh thô,\n" " chuyển sang gphoto2\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:599 msgid "Problem reading image from flash" msgstr "Gặp lỗi khi đọc ảnh từ bộ nhớ cực nhanh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:617 camlibs/dimera/dimera3500.c:783 #: camlibs/dimera/dimera3500.c:933 msgid "Out of memory" msgstr "Hết bộ nhớ" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:634 camlibs/dimera/dimera3500.c:670 #: camlibs/konica/qm150.c:258 camlibs/panasonic/coolshot/library.c:403 #: camlibs/ricoh/g3.c:361 camlibs/samsung/samsung.c:214 #: camlibs/sipix/web2.c:173 camlibs/smal/ultrapocket.c:139 #: camlibs/smal/ultrapocket.c:187 msgid "Downloading image..." msgstr "Đang tài về ảnh…" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:656 camlibs/dimera/dimera3500.c:692 msgid "Problem downloading image" msgstr "Gặp lỗi khi tải về ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:664 msgid "User canceled download" msgstr "Người dùng đã thôi tải về" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:798 msgid "Problem taking live image" msgstr "Gặp lỗi khi lấy ảnh trực tiếp" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:840 camlibs/konica/library.c:792 #: camlibs/konica/library.c:1025 camlibs/konica/qm150.c:876 #: camlibs/ricoh/library.c:497 msgid "Exposure" msgstr "Phơi sáng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:843 camlibs/dimera/dimera3500.c:880 msgid "Automatic exposure adjustment on preview" msgstr "Tự động điều chỉnh phơi sáng khi xem thử" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:847 camlibs/dimera/dimera3500.c:872 msgid "Exposure level on preview" msgstr "Độ phơi sáng khi xem thử" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:855 camlibs/dimera/dimera3500.c:889 msgid "Automatic flash on capture" msgstr "Tự động nháy đèn khi chụp" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:961 msgid "Problem opening port" msgstr "Lỗi mở bản chuyển" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:971 msgid "Problem resetting camera" msgstr "Gặp lỗi khi đặt lại máy ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:981 msgid "Problem setting camera communication speed" msgstr "Gặp lỗi khi đặt lại tốc độ liên lạc với máy ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:1000 msgid "Looks like a modem, not a camera" msgstr "Hình như bộ điều giải, không phải máy ảnh" #: camlibs/directory/directory.c:287 #, c-format msgid "Listing files in '%s'..." msgstr "Đang liệt kê các tập tin trong “%s”…" #: camlibs/directory/directory.c:361 #, c-format msgid "Listing folders in '%s'..." msgstr "Đang liệt kê các thư mục trong “%s” …" #: camlibs/directory/directory.c:381 #, c-format msgid "Could not get information about '%s' (%s)." msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s” (%s)." #: camlibs/directory/directory.c:414 #, c-format msgid "Could not get information about '%s' in '%s' (%s)." msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s” trong “%s” (%s)." #: camlibs/directory/directory.c:462 #, c-format msgid "Could not change time of file '%s' in '%s' (%s)." msgstr "Không thể thay đổi giờ của tập tin “%s” trong “%s” (%s)." #: camlibs/directory/directory.c:550 #, c-format msgid "Could not open '%s'." msgstr "Không thể mở “%s”." #: camlibs/directory/directory.c:614 msgid "The Directory Browse \"camera\" lets you index photos on your hard drive." msgstr "“Máy ảnh” duyệt qua thư mục thì cho bạn mục lục các ảnh trên đĩa cứng." #: camlibs/directory/directory.c:623 msgid "Directory Browse Mode - written by Scott Fritzinger ." msgstr "Chế độ Duyệt qua Thư mục — được tạo bởi Scott Fritzinger ." #: camlibs/directory/directory.c:671 #, c-format msgid "Could not delete file '%s' in folder '%s' (error code %i: %s)." msgstr "Không thể xóa tập tin “%s” trong thư mục “%s”. (mã lỗi %i: %s)." #: camlibs/enigma13/enigma13.c:70 msgid "Download program for Digital Dream Enigma 1.3. by , and adapted from spca50x driver.Thanks you, spca50x team, it was easy to port your driver on this cam! " msgstr "Tải về chương trình cho Digital Dream Enigma 1.3. bởi , được thích nghị từ trình điều khiển spca50x. Cám ơn nhóm spca50x vì dễ chuyển trình điều khiển sang máy ảnh này." #: camlibs/fuji/fuji.c:86 #, c-format msgid "The camera sent only %i byte(s), but we need at least %i." msgstr "Máy ảnh đã gửi chỉ %i byte, còn cần ít nhất %i." #: camlibs/fuji/fuji.c:129 camlibs/ricoh/library.c:560 msgid "Could not contact camera." msgstr "Không thể liên lạc với máy ảnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:191 #, c-format msgid "Received unexpected data (0x%02x, 0x%02x)." msgstr "Nhận được dữ liệu bất thường (0x%02x, 0x%02x)." #: camlibs/fuji/fuji.c:217 #, c-format msgid "Wrong escape sequence: expected 0x%02x, got 0x%02x." msgstr "Dãy thoát không đúng: cần 0x%02x, nhưng lại nhận 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:234 #, c-format msgid "Bad data - got 0x%02x, expected 0x%02x." msgstr "Dữ liệu sai: nhận 0x%02x, cần 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:247 #, c-format msgid "Bad data - got 0x%02x, expected 0x%02x or 0x%02x." msgstr "Dữ liệu sai: nhận 0x%02x, cần 0x%02x hay 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:254 #, c-format msgid "Bad checksum - got 0x%02x, expected 0x%02x." msgstr "Sai tổng kiểm: nhận 0x%02x, cần 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:292 camlibs/fuji/fuji.c:731 msgid "Camera rejected the command." msgstr "Máy ảnh đã từ chối lệnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:301 camlibs/fuji/fuji.c:740 msgid "Camera reset itself." msgstr "Máy ảnh đã tự đặt lại." #: camlibs/fuji/fuji.c:305 camlibs/fuji/fuji.c:745 #, c-format msgid "Camera sent unexpected byte 0x%02x." msgstr "Máy ảnh đã gửi bất thường byte 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:320 camlibs/konica/lowlevel.c:382 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:316 camlibs/ricoh/g3.c:355 msgid "Downloading..." msgstr "Đang tải về…" #: camlibs/fuji/fuji.c:541 #, c-format msgid "Could not allocate %i byte(s) for downloading the thumbnail." msgstr "Không thể cấp phát %i byte để tải về ảnh mẫu." #: camlibs/fuji/fuji.c:575 #, c-format msgid "Could not allocate %i byte(s) for downloading the picture." msgstr "Không thể cấp phát %i byte để tải về ảnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:674 #, c-format msgid "The camera does not accept '%s' as filename." msgstr "Máy ảnh không chấp nhận “%s” là tên tập tin." #: camlibs/fuji/fuji.c:678 #, c-format msgid "Could not initialize upload (camera responded with 0x%02x)." msgstr "Không thể khởi tạo tiến trình tải lên (máy ảnh đã đáp ứng 0x%02x)." #: camlibs/fuji/fuji.c:776 #, c-format msgid "The camera does not support speed %i." msgstr "Máy ảnh không hỗ trợ tốc độ %i." #: camlibs/fuji/fuji.c:780 #, c-format msgid "Could not set speed to %i (camera responded with %i)." msgstr "Không thể đặt tốc độ thành %i (máy ảnh đã đáp ứng %i)." #: camlibs/fuji/library.c:155 msgid "" "Matthew G. Martin\n" "Based on fujiplay by Thierry Bousch \n" msgstr "" "Matthew G. Martin\n" "Dựa vào fujiplay của Thierry Bousch \n" #: camlibs/fuji/library.c:319 #, c-format msgid "Bit rate %ld is not supported." msgstr "Không hỗ trợ tốc độ bit %ld." #: camlibs/fuji/library.c:367 msgid "Configuration for your FUJI camera" msgstr "Cấu hình cho máy ảnh FUJI của bạn" #: camlibs/fuji/library.c:372 camlibs/fuji/library.c:405 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4120 camlibs/ricoh/library.c:446 #: camlibs/ricoh/library.c:448 camlibs/sierra/sierra.c:1718 #: camlibs/sierra/sierra.c:1891 msgid "Date & Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: camlibs/fuji/library.c:387 camlibs/fuji/library.c:420 #: camlibs/ptp2/config.c:6082 msgid "ID" msgstr "Mà SỐ" #: camlibs/fuji/library.c:440 msgid "Version: " msgstr "Phiên bản: " #: camlibs/fuji/library.c:446 msgid "Model: " msgstr "Mô hình: " #: camlibs/fuji/library.c:453 msgid "Available memory: " msgstr "Bộ nhớ còn lại: " #: camlibs/gsmart300/library.c:166 msgid "" "gsmart300 library \n" "Till Adam \n" "Jerome Lodewyck \n" "Support for Mustek gSmart 300 digital cameras\n" "based on several other gphoto2 camlib modules and the specifications kindly provided by Mustek.\n" "\n" msgstr "" "Thư viện gsmart300 \n" "Till Adam \n" "Jerome Lodewyck \n" "Khả năng hỗ trợ máy ảnh điện số kiểu Mustek gSmart 300\n" "dựa vào vài mô-đun thư viện máy ảnh của gphoto2\n" "và các đặt tả được cung cấp thân ái bởi Mustek.\n" "\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:210 camlibs/spca50x/library.c:566 #, c-format msgid "Unsupported port type: %d. This driver only works with USB cameras.\n" msgstr "Không hỗ trợ kiểu cổng: %d. Trình điều khiển này chỉ chạy được với máy ảnh kiểu USB.\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:227 camlibs/spca50x/library.c:624 msgid "Could not reset camera.\n" msgstr "Không thể đặt lại máy ảnh.\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:335 camlibs/spca50x/library.c:504 #, c-format msgid "Your camera only supports deleting the last file on the camera. In this case, this is file '%s'." msgstr "Máy ảnh của bạn chỉ hỗ trợ khả năng xóa tập tin cuối cùng trên máy ảnh. Trong trường hợp này, đây là tập tin “%s”." #: camlibs/hp215/hp215.c:456 #, c-format msgid "" "Current camera time: %04d-%02d-%02d %02d:%02d\n" "Free card memory: %d\n" "Images on card: %d\n" "Free space (Images): %d\n" "Battery level: %d %%." msgstr "" "Giờ hiện tại trên máy ảnh: %04d-%02d-%02d %02d:%02d\n" "Bộ nhớ trống trên vỉ mạch: %d\n" "Ảnh trên thẻ nhớ: %d\n" "Vùng trống (ảnh): %d\n" "Mức pin: %d %%" #: camlibs/hp215/hp215.c:480 msgid "" "hp215\n" "Marcus Meissner \n" "Driver to access the HP Photosmart 215 camera.\n" "Merged from the standalone hp215 program.\n" "This driver allows download of images and previews, and deletion of images.\n" msgstr "" "hp215\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh HP Photosmart 215.\n" "Trộn được từ chương trình hp215 độc lập.\n" "Trình điều khiển này cho phép tải xuống các ảnh và ô xem thử,\n" "và xóa ảnh.\n" #: camlibs/iclick/library.c:104 #, c-format msgid "" "Your USB camera is an iClick 5X.\n" "The total number of pictures taken is %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn là máy iClick 5X.\n" "Tổng số ảnh có thể chụp là %i\n" #: camlibs/iclick/library.c:116 msgid "" "Information regarding cameras with ID 0x2770:0x9153.\n" "\n" "We do not recommend the use of a GUI program to access\n" "this camera, unless you are just having fun or trying to\n" "see if you can blow a fuse.\n" "For production use, try\n" "gphoto2 -P\n" "from the command line.\n" "Note: it is not possible to download video clips.\n" msgstr "" "Thông tin về máy ảnh có mã số 0x2770:0x9153.\n" "\n" "Không khuyên bạn sử dụng một chương trình có giao diện đồ họa (GUI)\n" "để truy cập đến máy ảnh này, trừ để thử nghiệm và/hay làm nổ cầu chì.\n" "Để sử dụng hằng ngày, thử câu lệnh:\n" "gphoto2 -P\n" "trên dòng lệnh.\n" "Ghi chú: không thể tải về trích phim.\n" #: camlibs/iclick/library.c:134 msgid "" "iClick 5X driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển iClick 5X\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/jamcam/jamcam.c:277 #, c-format msgid "Frames Taken : %4d\n" msgstr "Khung đã chụp : %4d\n" #: camlibs/jamcam/jamcam.c:288 msgid "jamcam library v" msgstr "Thư viện jamcam v" #: camlibs/jamcam/library.c:341 camlibs/jd11/serial.c:474 #: camlibs/sierra/library.c:1255 camlibs/sonydscf1/sonydscf1.c:270 msgid "Downloading data..." msgstr "Đang tải về dữ liệu…" #: camlibs/jamcam/library.c:501 camlibs/jd11/serial.c:378 msgid "Downloading thumbnail..." msgstr "Đang tải về ảnh mẫu…" #: camlibs/jd11/jd11.c:160 msgid "" "The JD11 camera works rather well with this driver.\n" "An RS232 interface @ 115 kbit is required for image transfer.\n" "The driver allows you to get\n" "\n" " - thumbnails (64x48 PGM format)\n" " - full images (640x480 PPM format)\n" msgstr "" "Máy ảnh JD11 hoạt động hơi khá với trình điều khiển này.\n" "Một giao diện RS232 có tốc đô 115 kbit cần thiết để truyền ảnh.\n" "Trình điều khiển này cho bạn có khả năng lấy:\n" "\n" " * ảnh mẫu (64×48 định dạng PGM)\n" " * ảnh đầy đủ (640×480 định dạng PPM)\n" #: camlibs/jd11/jd11.c:173 msgid "" "JD11\n" "Marcus Meissner \n" "Driver for the Jenoptik JD11 camera.\n" "Protocol reverse engineered using WINE and IDA." msgstr "" "JD11\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển cho máy ảnh Jenoptik JD11.\n" "Giao diện được thiết kế đối chiếu dùng WINE và IDA." #: camlibs/jd11/jd11.c:186 msgid "JD11 Configuration" msgstr "Cấu hình JD11" #: camlibs/jd11/jd11.c:189 camlibs/jd11/jd11.c:246 msgid "Other Settings" msgstr "Cài đặt khác" #: camlibs/jd11/jd11.c:194 camlibs/jd11/jd11.c:247 msgid "Bulb Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi sáng bóng đèn" #: camlibs/jd11/jd11.c:203 camlibs/jd11/jd11.c:255 msgid "Color Settings" msgstr "Cài đặt màu" #: camlibs/jd11/jd11.c:210 camlibs/jd11/jd11.c:257 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: camlibs/jd11/jd11.c:218 camlibs/jd11/jd11.c:262 camlibs/ptp2/config.c:1774 msgid "Green" msgstr "Lục" #: camlibs/jd11/jd11.c:226 camlibs/jd11/jd11.c:267 msgid "Blue" msgstr "Xanh" #: camlibs/jl2005a/library.c:105 #, c-format msgid "" "This camera contains a Jeilin JL2005A chipset.\n" "The number of photos in it is %i. \n" msgstr "" "Máy ảnh này có một bộ chíp điều khiển Jeilin JL2005A.\n" "Số lượng ảnh mà trong nó là %i. \n" #: camlibs/jl2005a/library.c:115 msgid "" "This driver supports cameras with Jeilin jl2005a chip \n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data. \n" "Decoding of compressed photos may or may not work well\n" "and does not work equally well for all supported cameras.\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For further details please consult libgphoto2/camlibs/README.jl2005a\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa con chíp\n" "Jeilin jl2005a.\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xóa ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ chức năng tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Tiến trình giải mã ảnh chụp đã nén có thể hoạt động được\n" "hay không: nó không hoạt động cùng khá cho mọi máy ảnh\n" "được hỗ trợ.\n" "\n" "Khung trích đoạn phim trên máy ảnh được tải xuống\n" "dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi “libgphoto2/camlibs/README.jl2005a”.\n" #: camlibs/jl2005a/library.c:132 msgid "" "jl2005a camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh jl2005a\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/jl2005c/library.c:135 #, c-format msgid "" "This camera contains a Jeilin JL2005%c chipset.\n" "The number of photos in it is %i. \n" msgstr "" "Máy ảnh này có một bộ chíp điều khiển\n" "Jeilin JL2005%c.\n" "Số lượng ảnh mà nó chứa là %i. \n" #: camlibs/jl2005c/library.c:146 msgid "" "This driver supports cameras with Jeilin JL2005B or C or D chip \n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data. \n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For more details please consult libgphoto2/camlibs/README.jl2005c\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa con chíp\n" "Jeilin jl2005B, C hay D.\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xóa ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ chức năng tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Khung trích đoạn phim trên máy ảnh được tải xuống\n" "dưới dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi “libgphoto2/camlibs/README.jl2005c”.\n" #: camlibs/jl2005c/library.c:161 msgid "" "jl2005bcd camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh jl2005bcd\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:92 camlibs/kodak/dc120/dc120.c:168 msgid "CompactFlash Card" msgstr "Thẻ nhớ CompactFlash (CF)" #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:383 msgid "The Kodak DC120 camera uses the KDC file format for storing images. If you want to view the images you download from your camera, you will need to download the \"kdc2tiff\" program. It is available from http://kdc2tiff.sourceforge.net" msgstr "Máy ảnh Kodak DC120 camera dùng định dạng tập tin KDC để cất giữ các ảnh. Muốn xem những ảnh được tải xuống máy ảnh thì bạn cũng cần phải tải xuống chương trình “kdc2tiff”. Có thể lấy nó ở “http://kdc2tiff.sourceforge.net”." #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:395 msgid "" "Kodak DC120 Camera Library\n" "Scott Fritzinger \n" "Camera Library for the Kodak DC120 camera.\n" "(by popular demand)." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Kodak DC120\n" "Scott Fritzinger \n" "Thư viện máy ảnh cho máy ảnh Kodak DC120.\n" "(được nhiều người yêu cầu)." #: camlibs/kodak/dc120/library.c:150 camlibs/kodak/dc210/library.c:456 #: camlibs/kodak/dc240/library.c:327 camlibs/panasonic/dc1000.c:420 #: camlibs/panasonic/dc1580.c:544 msgid "Getting data..." msgstr "Đang lấy dữ liệu…" #: camlibs/kodak/dc120/library.c:552 msgid "Waiting for completion..." msgstr "Đang đợi hoàn tất…" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:186 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:189 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:358 msgid "File type" msgstr "Kiểu tập tin" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:191 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:196 #: camlibs/ptp2/config.c:1746 camlibs/ptp2/ptp.c:5327 msgid "JPEG" msgstr "JPEG" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:192 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:198 msgid "FlashPix" msgstr "FlashPix" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:202 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:367 msgid "File resolution" msgstr "Độ phân giải tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:204 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:209 #: camlibs/ricoh/library.c:318 msgid "640 x 480" msgstr "640 x 480" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:205 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:211 msgid "1152 x 864" msgstr "1152 x 864" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:217 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:380 msgid "File compression" msgstr "Nén tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:219 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:225 msgid "Low (best quality)" msgstr "Thấp (chất lượng tốt nhất)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:220 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:227 msgid "Medium (better quality)" msgstr "Vừa (chất lượng tốt hơn)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:221 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:229 msgid "High (good quality)" msgstr "Cao (chất lượng tốt)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:233 camlibs/konica/qm150.c:1047 #: camlibs/ptp2/config.c:6624 msgid "Capture" msgstr "Chụp" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:247 msgid "58 mm" msgstr "58 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:249 msgid "51 mm" msgstr "51 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:251 msgid "41 mm" msgstr "41 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:253 msgid "34 mm" msgstr "34 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:255 msgid "29 mm" msgstr "29 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:261 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:420 msgid "Exposure compensation" msgstr "Bù phơi sáng" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:271 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:277 #: camlibs/konica/library.c:771 camlibs/konica/library.c:787 #: camlibs/konica/library.c:802 camlibs/konica/library.c:805 #: camlibs/konica/library.c:1016 camlibs/konica/library.c:1046 #: camlibs/konica/qm150.c:853 camlibs/konica/qm150.c:871 #: camlibs/konica/qm150.c:940 camlibs/konica/qm150.c:943 #: camlibs/konica/qm150.c:961 camlibs/konica/qm150.c:964 #: camlibs/konica/qm150.c:979 camlibs/konica/qm150.c:982 #: camlibs/konica/qm150.c:999 camlibs/konica/qm150.c:1002 #: camlibs/ptp2/config.c:1752 camlibs/ptp2/config.c:1946 #: camlibs/ptp2/config.c:2229 camlibs/ptp2/config.c:2860 #: camlibs/ptp2/config.c:3030 camlibs/ptp2/config.c:3045 #: camlibs/ptp2/config.c:3053 camlibs/ptp2/config.c:3066 #: camlibs/ptp2/config.c:3085 camlibs/ptp2/config.c:3160 #: camlibs/ptp2/config.c:3272 camlibs/ptp2/config.c:3785 #: camlibs/ptp2/config.c:3933 camlibs/ptp2/config.c:3944 #: camlibs/ptp2/config.c:3956 camlibs/ptp2/config.c:4007 #: camlibs/ptp2/config.c:4026 camlibs/ptp2/config.c:4236 #: camlibs/ptp2/config.c:4526 camlibs/ptp2/ptp.c:4972 camlibs/ptp2/ptp.c:4980 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5003 camlibs/ptp2/ptp.c:5011 camlibs/ptp2/ptp.c:5214 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5265 camlibs/ptp2/ptp.c:5341 camlibs/ptp2/ptp.c:5348 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5358 camlibs/ptp2/ptp.c:5395 camlibs/ptp2/ptp.c:5412 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5466 camlibs/ricoh/library.c:311 #: camlibs/ricoh/library.c:326 camlibs/ricoh/library.c:367 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:151 camlibs/sierra/epson-desc.c:169 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:168 camlibs/sierra/nikon-desc.c:202 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:234 camlibs/sierra/nikon-desc.c:252 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:282 camlibs/sierra/olympus-desc.c:196 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:235 camlibs/sierra/olympus-desc.c:289 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:371 camlibs/sierra/olympus-desc.c:403 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:433 camlibs/sierra/olympus-desc.c:457 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:498 camlibs/sierra/olympus-desc.c:515 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:534 camlibs/sierra/olympus-desc.c:555 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:574 camlibs/sierra/olympus-desc.c:593 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:614 camlibs/sierra/olympus-desc.c:638 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:873 camlibs/sierra/olympus-desc.c:890 #: camlibs/sierra/sierra.c:923 camlibs/sierra/sierra.c:929 #: camlibs/sierra/sierra.c:963 camlibs/sierra/sierra.c:969 #: camlibs/sierra/sierra.c:1023 camlibs/sierra/sierra.c:1030 #: camlibs/sierra/sierra.c:1084 camlibs/sierra/sierra.c:1091 #: camlibs/sierra/sierra.c:1258 camlibs/sierra/sierra.c:1287 #: camlibs/sierra/sierra.c:1327 camlibs/sierra/sierra.c:1370 #: camlibs/sierra/sierra.c:1533 camlibs/sierra/sierra.c:1539 #: camlibs/sierra/sierra.c:1561 camlibs/sierra/sierra.c:1566 #: camlibs/sierra/sierra.c:1766 camlibs/sierra/sierra.c:1786 #: camlibs/st2205/library.c:511 camlibs/st2205/library.c:524 msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:272 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:279 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:152 camlibs/sierra/nikon-desc.c:235 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:499 camlibs/sierra/olympus-desc.c:516 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:535 camlibs/sierra/sierra.c:1024 #: camlibs/sierra/sierra.c:1032 camlibs/sierra/sierra.c:1329 #: camlibs/sierra/sierra.c:1534 camlibs/sierra/sierra.c:1541 #: camlibs/sierra/sierra.c:1768 msgid "Force" msgstr "Ép buộc" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:273 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:281 #: camlibs/ptp2/config.c:2100 camlibs/ptp2/config.c:3939 #: camlibs/ptp2/config.c:3997 camlibs/ptp2/config.c:5147 #: camlibs/ptp2/config.c:5160 camlibs/ptp2/config.c:5184 #: camlibs/ptp2/config.c:5264 camlibs/ptp2/config.c:5269 #: camlibs/ptp2/config.c:5283 camlibs/ptp2/config.c:6169 #: camlibs/ptp2/config.c:6470 camlibs/ptp2/config.c:6480 #: camlibs/ptp2/config.c:6490 camlibs/ptp2/config.c:6500 #: camlibs/ptp2/config.c:6510 camlibs/ptp2/library.c:5019 #: camlibs/ptp2/library.c:5023 camlibs/ptp2/ptp.c:5009 #: camlibs/ricoh/library.c:346 msgid "None" msgstr "Không có" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:285 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:438 msgid "Red eye flash" msgstr "Đèn nháy chống mắt đỏ" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:287 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:291 #: camlibs/konica/library.c:670 camlibs/konica/library.c:677 #: camlibs/konica/library.c:769 camlibs/konica/library.c:778 #: camlibs/konica/library.c:1012 camlibs/konica/qm150.c:791 #: camlibs/konica/qm150.c:795 camlibs/konica/qm150.c:805 #: camlibs/konica/qm150.c:809 camlibs/konica/qm150.c:851 #: camlibs/konica/qm150.c:864 camlibs/konica/qm150.c:1021 #: camlibs/konica/qm150.c:1028 camlibs/konica/qm150.c:1035 #: camlibs/konica/qm150.c:1042 camlibs/ptp2/config.c:1254 #: camlibs/ptp2/config.c:1256 camlibs/ptp2/config.c:1265 #: camlibs/ptp2/config.c:1284 camlibs/ptp2/config.c:1286 #: camlibs/ptp2/config.c:1295 camlibs/ptp2/config.c:1526 #: camlibs/ptp2/config.c:1532 camlibs/ptp2/config.c:1539 #: camlibs/ptp2/config.c:3787 camlibs/ptp2/config.c:4615 #: camlibs/ptp2/config.c:4806 camlibs/ptp2/config.c:5228 #: camlibs/ptp2/config.c:5231 camlibs/ptp2/config.c:5249 #: camlibs/ptp2/config.c:5972 camlibs/ptp2/ptp.c:4889 camlibs/ptp2/ptp.c:4890 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4891 camlibs/ptp2/ptp.c:5216 camlibs/ptp2/ptp.c:5342 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5428 camlibs/ricoh/library.c:338 #: camlibs/ricoh/library.c:369 camlibs/sierra/nikon-desc.c:305 #: camlibs/sierra/sierra.c:1140 camlibs/sierra/sierra.c:1146 #: camlibs/sierra/sierra.c:1409 camlibs/topfield/puppy.c:559 #: camlibs/topfield/puppy.c:571 camlibs/topfield/puppy.c:593 msgid "On" msgstr "Bật" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:288 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:293 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:453 camlibs/konica/library.c:671 #: camlibs/konica/library.c:674 camlibs/konica/library.c:768 #: camlibs/konica/library.c:775 camlibs/konica/library.c:886 #: camlibs/konica/library.c:1010 camlibs/konica/qm150.c:792 #: camlibs/konica/qm150.c:798 camlibs/konica/qm150.c:806 #: camlibs/konica/qm150.c:812 camlibs/konica/qm150.c:850 #: camlibs/konica/qm150.c:857 camlibs/konica/qm150.c:1022 #: camlibs/konica/qm150.c:1025 camlibs/konica/qm150.c:1036 #: camlibs/konica/qm150.c:1039 camlibs/ptp2/config.c:1255 #: camlibs/ptp2/config.c:1256 camlibs/ptp2/config.c:1269 #: camlibs/ptp2/config.c:1285 camlibs/ptp2/config.c:1286 #: camlibs/ptp2/config.c:1299 camlibs/ptp2/config.c:1527 #: camlibs/ptp2/config.c:1533 camlibs/ptp2/config.c:1538 #: camlibs/ptp2/config.c:1835 camlibs/ptp2/config.c:1896 #: camlibs/ptp2/config.c:2087 camlibs/ptp2/config.c:2117 #: camlibs/ptp2/config.c:2143 camlibs/ptp2/config.c:2169 #: camlibs/ptp2/config.c:3786 camlibs/ptp2/config.c:4115 #: camlibs/ptp2/config.c:4226 camlibs/ptp2/config.c:4525 #: camlibs/ptp2/config.c:4607 camlibs/ptp2/config.c:4616 #: camlibs/ptp2/config.c:4698 camlibs/ptp2/config.c:4805 #: camlibs/ptp2/config.c:5227 camlibs/ptp2/config.c:5230 #: camlibs/ptp2/config.c:5248 camlibs/ptp2/config.c:5973 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4889 camlibs/ptp2/ptp.c:4890 camlibs/ptp2/ptp.c:4891 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5215 camlibs/ptp2/ptp.c:5340 camlibs/ptp2/ptp.c:5380 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5426 camlibs/ptp2/ptp.c:5491 camlibs/ptp2/ptp.c:5496 #: camlibs/ricoh/library.c:339 camlibs/ricoh/library.c:368 #: camlibs/ricoh/library.c:376 camlibs/sierra/epson-desc.c:153 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:236 camlibs/sierra/nikon-desc.c:304 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:359 camlibs/sierra/olympus-desc.c:500 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:517 camlibs/sierra/olympus-desc.c:536 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:658 camlibs/sierra/olympus-desc.c:856 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:940 camlibs/sierra/sierra.c:1025 #: camlibs/sierra/sierra.c:1034 camlibs/sierra/sierra.c:1141 #: camlibs/sierra/sierra.c:1144 camlibs/sierra/sierra.c:1331 #: camlibs/sierra/sierra.c:1411 camlibs/sierra/sierra.c:1535 #: camlibs/sierra/sierra.c:1543 camlibs/sierra/sierra.c:1770 #: camlibs/topfield/puppy.c:560 camlibs/topfield/puppy.c:571 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:296 msgid "Other" msgstr "Khác" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:302 msgid "Set clock in camera" msgstr "Đặt đồng hồ trong máy ảnh" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:306 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:431 msgid "Port speed" msgstr "Tốc độ cổng" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:316 camlibs/kodak/dc210/library.c:712 msgid "Album name" msgstr "Tên tập ảnh" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:319 msgid "Name to set on card when formatting." msgstr "Tên cần đặt trên thẻ nhớ khi định dạng." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:321 msgid "Format compact flash" msgstr "Định dạng cực nhanh gọn" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:324 msgid "Format card and set album name." msgstr "Định dạng thẻ nhớ và đặt tên tập ảnh." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:327 msgid "Debug" msgstr "Gỡ lỗi" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:345 msgid "" "Execute predefined command\n" "with parameter values." msgstr "" "Thực hiện lệnh đã định sẵn\n" "có các giá trị tham số." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:498 #, c-format msgid "Pictures in camera: %d\n" msgstr "Ảnh trên máy ảnh: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:502 #, c-format msgid "" "There is space for another\n" " %d low compressed\n" " %d medium compressed or\n" " %d high compressed pictures\n" msgstr "" "Có sức chứa cho ảnh thêm (một của):\n" " %d ảnh đã nén thấp\n" " %d ảnh đã nén vừa\n" " %d ảnh đã nén cao\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:506 #, c-format msgid "Total pictures taken: %d\n" msgstr "Tổng số ảnh đã chụp: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:510 #, c-format msgid "Total flashes fired: %d\n" msgstr "Tổng số lần nháy: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:514 #, c-format msgid "Firmware: %d.%d\n" msgstr "Firmware: %d.%d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:519 #, c-format msgid "Filetype: JPEG (" msgstr "Kiểu tập tin: JPEG (" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:521 #, c-format msgid "Filetype: FlashPix (" msgstr "Kiểu tập tin: FlashPix (" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:527 #, c-format msgid "low compression, " msgstr "nén ít, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:529 #, c-format msgid "medium compression, " msgstr "nén vừa, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:531 #, c-format msgid "high compression, " msgstr "nén cao, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:533 #, c-format msgid "unknown compression %d, " msgstr "nén không rõ %d, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:543 #, c-format msgid "unknown resolution %d)\n" msgstr "phân giải không rõ %d)\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:556 #, c-format msgid "AC adapter is connected.\n" msgstr "Bộ tiếp hợp điện chính đã kết nối.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:558 #, c-format msgid "AC adapter is not connected.\n" msgstr "Chưa cắm bộ nguồn chuyển đổi điện xoay chiều.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:562 msgid "Time: %a, %d %b %Y %T\n" msgstr "Giờ: %a, %d %b %Y %T\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:568 #, c-format msgid "Zoom: 58 mm\n" msgstr "Thu phóng: 58 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:570 #, c-format msgid "Zoom: 51 mm\n" msgstr "Thu phóng: 51 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:572 #, c-format msgid "Zoom: 41 mm\n" msgstr "Thu phóng: 41 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:574 #, c-format msgid "Zoom: 34 mm\n" msgstr "Thu phóng: 34 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:576 #, c-format msgid "Zoom: 29 mm\n" msgstr "Thu phóng: 29 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:578 #, c-format msgid "Zoom: macro\n" msgstr "Thu phóng: macro (chụp cận cảnh)\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:580 #, c-format msgid "Unknown zoom mode %d\n" msgstr "Không rõ chế độ thu phóng %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:586 #, c-format msgid "Exposure compensation: %s\n" msgstr "Sự bù phơi sáng: %s\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:588 #, c-format msgid "Exposure compensation: %d\n" msgstr "Sự bù phơi sáng: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:593 #, c-format msgid "Flash mode: auto, " msgstr "Chế độ đèn nháy: tự động " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:595 #, c-format msgid "Flash mode: force, " msgstr "Chế độ đèn nháy: buộc, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:597 #, c-format msgid "Flash mode: off\n" msgstr "Chế độ đèn nháy: tắt\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:599 #, c-format msgid "Unknown flash mode %d, " msgstr "Không rõ chế độ đèn nháy %d, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:607 #, c-format msgid "red eye flash on.\n" msgstr "chống mắt đỏ: bật.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:610 #, c-format msgid "red eye flash off.\n" msgstr "chống mắt đỏ: tắt.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:615 #, c-format msgid "No card in camera.\n" msgstr "Không có thẻ nhớ trong máy ảnh.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:617 #, c-format msgid "" "Card name: %s\n" "Free space on card: %d kB\n" msgstr "" "Tên thẻ nhớ: %s\n" "Chỗ trống trên thẻ nhớ: %d kB\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:637 msgid "This library has been tested with a Kodak DC 215 Zoom camera. It might work also with DC 200 and DC 210 cameras. If you happen to have such a camera, please send a message to koltan@gmx.de to let me know, if you have any troubles with this driver library or if everything is okay." msgstr "Thư viện này đã được thử với máy ảnh Kodak DC 215 Zoom. Nó có lẽ hoạt động được với máy ảnh DC 200 và DC 210. Nếu bạn có máy ảnh kiểu này, xin hãy viết thư cho tôi ở địa chỉ để cho tôi biết nếu thư viện trình điều khiển này chạy được không." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:649 msgid "" "Camera Library for the Kodak DC215 Zoom camera.\n" "Michael Koltan \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh cho máy ảnh Kodak DC215 Zoom.\n" "Michael Koltan \n" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:364 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ…" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1384 msgid "Parameter 1" msgstr "Tham số 1" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1388 msgid "Parameter 2" msgstr "Tham số 2" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1392 msgid "Parameter 3" msgstr "Tham số 3" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:202 #, c-format msgid "Model: Kodak %s\n" msgstr "Mô hình: Kodak %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:203 #, c-format msgid "Firmware version: %d.%02d\n" msgstr "Phiên bản Firmware: %d.%02d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:205 #, c-format msgid "Battery status: %s, AC Adapter: %s\n" msgstr "Tình trạng pin: %s, Bộ sạc điện: %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:209 #, c-format msgid "Number of pictures: %d\n" msgstr "Số ảnh: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:211 #, c-format msgid "Space remaining: High: %d, Medium: %d, Low: %d\n" msgstr "Chỗ còn trống: Cao: %d, Vừa: %d, Thấp: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:215 #, c-format msgid "Memory card status (%d): %s\n" msgstr "Trạng thái thẻ nhớ (%d): %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:219 #, c-format msgid "Total pictures captured: %d, Flashes fired: %d\n" msgstr "Tổng ảnh chụp: %d, Lần nháy đèn: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:233 msgid "" "Kodak DC240 Camera Library\n" "Scott Fritzinger and Hubert Figuiere \n" "Camera Library for the Kodak DC240, DC280, DC3400 and DC5000 cameras.\n" "Rewritten and updated for gPhoto2." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Kodak DC240\n" "Scott Fritzinger và Hubert Figuiere \n" "Thư viện máy ảnh cho các máy ảnh Kodak DC240, DC280, DC3400 và DC5000.\n" "Được tạo lại và cập nhật cho gPhoto2." #: camlibs/kodak/dc240/library.c:577 msgid "Weak" msgstr "Yếu" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:580 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:585 camlibs/kodak/dc240/library.c:600 #: camlibs/ptp2/config.c:4784 camlibs/ptp2/ptp.c:5403 msgid "Invalid" msgstr "Không hợp lệ" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:592 camlibs/ptp2/config.c:2076 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5336 msgid "Not used" msgstr "Không dùng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:595 msgid "In use" msgstr "Đang dùng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:609 msgid "Card is open" msgstr "Thẻ nhớ mở" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:610 msgid "Card is not open" msgstr "Thẻ nhớ không mở" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:612 msgid "Card is not formatted" msgstr "Chưa định dạng thẻ nhớ" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:614 msgid "No card" msgstr "Không có thẻ nhớ" #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:64 msgid "There is currently an operation in progress. This camera only supports one operation at a time. Please wait until the current operation has finished." msgstr "Một thao tác đang chạy. Máy ảnh này chỉ hỗ trợ chạy một thao tác mỗi lần. Hãy đợi kết thúc thao tác này." #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:167 #, c-format msgid "camera inactive for > 9 seconds, re-initing.\n" msgstr "máy ảnh đã nghỉ trong >9 giây nên khởi tạo lại.\n" #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:456 msgid "" "Known problems:\n" "\n" "1. If the Kodak DC3200 does not receive a command at least every 10 seconds, it will time out, and will have to be re-initialized. If you notice the camera does not respond, simply re-select the camera. This will cause it to reinitialize." msgstr "" "Vấn đề đã biết:\n" "\n" "1. Nếu máy ảnh Kodak DC3200 không nhận lệnh trong vòng 10 giây, nó sẽ quá thời nên phải được khởi tạo lại. Bạn thấy máy ảnh không đáp ứng thì đơn giản chọn nó lần nữa: hành động này sẽ gây ra nó khởi tạo lại." #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:469 msgid "" "Kodak DC3200 Driver\n" "Donn Morrison \n" "\n" "Questions and comments appreciated." msgstr "" "Trình điều khiển Kodak DC3200\n" "Donn Morrison \n" "\n" "Mời bạn hỏi câu và ghi chú." #: camlibs/kodak/ez200/ez200.c:198 #, c-format msgid "" "Your USB camera is a Kodak EZ200.\n" "Number of PICs = %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn là Kodak EZ200.\n" "Tổng ảnh = %i\n" #: camlibs/kodak/ez200/ez200.c:206 msgid "" "Kodak EZ200 driver\n" "Bucas Jean-Francois \n" msgstr "" "Trình điều khiển Kodak EZ200\n" "Bucas Jean-Francois \n" #: camlibs/konica/konica.c:62 msgid "Focusing error." msgstr "Lỗi lấy nét." #: camlibs/konica/konica.c:65 msgid "Iris error." msgstr "Lỗi màn trập." #: camlibs/konica/konica.c:68 msgid "Strobe error." msgstr "Lỗi đầu đo." #: camlibs/konica/konica.c:71 msgid "EEPROM checksum error." msgstr "Lỗi tổng kiểm EEPROM." #: camlibs/konica/konica.c:74 msgid "Internal error (1)." msgstr "Lỗi nội bộ (1)." #: camlibs/konica/konica.c:77 msgid "Internal error (2)." msgstr "Lỗi nội bộ (2)." #: camlibs/konica/konica.c:80 msgid "No card present." msgstr "Không có thẻ nhớ." #: camlibs/konica/konica.c:83 msgid "Card not supported." msgstr "Thẻ nhớ không được hỗ trợ." #: camlibs/konica/konica.c:86 msgid "Card removed during access." msgstr "Thẻ nhớ bị gỡ bỏ trong khi truy cập." #: camlibs/konica/konica.c:89 msgid "Image number not valid." msgstr "Số hiệu ảnh không hợp lệ." #: camlibs/konica/konica.c:92 msgid "Card can not be written." msgstr "Không thể ghi vào thẻ nhớ." #: camlibs/konica/konica.c:95 msgid "Card is write protected." msgstr "Thẻ nhớ bị bảo vệ chống ghi." #: camlibs/konica/konica.c:98 msgid "No space left on card." msgstr "Không còn có chỗ trống trên thẻ nhớ." #: camlibs/konica/konica.c:101 msgid "Image protected." msgstr "Ảnh bị bảo vệ." #: camlibs/konica/konica.c:104 msgid "Light too dark." msgstr "Ánh sáng quá tối." #: camlibs/konica/konica.c:107 msgid "Autofocus error." msgstr "Lỗi lấy nét tự động." #: camlibs/konica/konica.c:110 msgid "System error." msgstr "Lỗi hệ thống." #: camlibs/konica/konica.c:113 msgid "Illegal parameter." msgstr "Tham số cấm." #: camlibs/konica/konica.c:116 msgid "Command can not be cancelled." msgstr "Không thể hủy bỏ lệnh này." #: camlibs/konica/konica.c:119 msgid "Localization data too long." msgstr "Dữ liệu bản địa hóa quá dài." #: camlibs/konica/konica.c:122 msgid "Localization data corrupt." msgstr "Dữ liệu bản địa hóa bị hỏng." #: camlibs/konica/konica.c:125 msgid "Unsupported command." msgstr "Lệnh không được hỗ trợ." #: camlibs/konica/konica.c:128 msgid "Other command executing." msgstr "Lệnh khác đang chạy." #: camlibs/konica/konica.c:131 msgid "Command order error." msgstr "Lỗi thứ tự lệnh." #: camlibs/konica/konica.c:134 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." #: camlibs/konica/konica.c:137 #, c-format msgid "The camera has just sent an error that has not yet been discovered. Please report the following to %s with additional information how you got this error: (0x%x,0x%x). Thank you very much!" msgstr "Máy ảnh mới trả lại một lỗi chưa được phát hiện. Xin hãy thông báo cho %s thông tin này với thông tin thêm về cách tạo lỗi đó: (0x%x,0x%x). Cám ơn nhiều!" #: camlibs/konica/library.c:157 camlibs/pccam300/library.c:118 msgid "Getting file list..." msgstr "Đang lấy danh sách tập tin…" #: camlibs/konica/library.c:323 msgid "Testing different speeds..." msgstr "Đang thử các tốc độ khác nhau…" #: camlibs/konica/library.c:338 msgid "The camera could not be contacted. Please make sure it is connected to the computer and turned on." msgstr "Không thể liên lạc với máy ảnh. Hãy kiểm tra xem nó được kết nối đến máy ảnh, và được mở." #: camlibs/konica/library.c:422 #, c-format msgid "%i pictures could not be deleted because they are protected" msgstr "Không thể xóa %i ảnh vì chúng bị bảo vệ." #: camlibs/konica/library.c:522 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Serial Number: %s,\n" "Hardware Version: %i.%i\n" "Software Version: %i.%i\n" "Testing Software Version: %i.%i\n" "Name: %s,\n" "Manufacturer: %s\n" msgstr "" "Mô hình: %s\n" "Số sản xuất: %s,\n" "Phiên bản phần cứng: %i.%i\n" "Phiên bản phần mềm: %i.%i\n" "Phiên bản phần mềm thử nghiệm: %i.%i\n" "Tên: %s,\n" "Hãng chế tạo: %s\n" #: camlibs/konica/library.c:613 msgid "" "Konica library\n" "Lutz Mueller \n" "Support for all Konica and several HP cameras." msgstr "" "Thư viện Konica\n" "Lutz Mueller \n" "Hỗ trợ mọi máy ảnh Konica và vài máy ảnh HP." #: camlibs/konica/library.c:638 msgid "Getting configuration..." msgstr "Đang lấy cấu hình…" #: camlibs/konica/library.c:645 camlibs/konica/qm150.c:749 msgid "Konica Configuration" msgstr "Cấu hình Konica" #: camlibs/konica/library.c:650 camlibs/konica/library.c:862 #: camlibs/konica/qm150.c:754 msgid "Persistent Settings" msgstr "Cài đặt cố định" #: camlibs/konica/library.c:680 msgid "Shall the camera beep when taking a picture?" msgstr "Máy ảnh nên kêu bíp khi chụp ảnh không?" #: camlibs/konica/library.c:684 camlibs/konica/library.c:895 msgid "Self Timer Time" msgstr "Giờ tự hẹn giờ" #: camlibs/konica/library.c:691 camlibs/konica/library.c:903 #: camlibs/konica/qm150.c:763 msgid "Auto Off Time" msgstr "Giờ tự động tắt" #: camlibs/konica/library.c:698 camlibs/konica/library.c:911 msgid "Slide Show Interval" msgstr "Thời gian chiếu ảnh" #: camlibs/konica/library.c:705 camlibs/konica/library.c:920 #: camlibs/konica/qm150.c:771 camlibs/ricoh/library.c:496 #: camlibs/sierra/sierra.c:922 camlibs/sierra/sierra.c:1254 #: camlibs/sierra/sierra.c:1605 camlibs/sierra/sierra.c:1814 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: camlibs/konica/library.c:707 camlibs/konica/library.c:715 #: camlibs/konica/library.c:925 msgid "Low (576 x 436)" msgstr "Thấp (576 × 436)" #: camlibs/konica/library.c:708 camlibs/konica/library.c:718 msgid "Medium (1152 x 872)" msgstr "Vừa (1152 × 872)" #: camlibs/konica/library.c:709 camlibs/konica/library.c:712 #: camlibs/konica/library.c:923 msgid "High (1152 x 872)" msgstr "Cao (1152 × 872)" #: camlibs/konica/library.c:725 camlibs/konica/library.c:936 #: camlibs/konica/qm150.c:819 msgid "Localization" msgstr "Bản địa hóa" #: camlibs/konica/library.c:731 camlibs/konica/library.c:939 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:246 camlibs/sierra/nikon-desc.c:434 #: camlibs/sierra/sierra.c:1681 camlibs/sierra/sierra.c:1865 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: camlibs/konica/library.c:738 camlibs/konica/library.c:748 #: camlibs/konica/library.c:756 camlibs/konica/library.c:943 #: camlibs/konica/library.c:968 camlibs/konica/library.c:986 msgid "None selected" msgstr "Chưa chọn gì" #: camlibs/konica/library.c:743 camlibs/konica/library.c:965 msgid "TV Output Format" msgstr "Định dạng Xuất ra TV" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/konica/library.c:745 camlibs/konica/library.c:969 #: camlibs/ptp2/config.c:1912 msgid "NTSC" msgstr "NTSC" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/konica/library.c:746 camlibs/konica/library.c:971 #: camlibs/ptp2/config.c:1913 msgid "PAL" msgstr "PAL" #: camlibs/konica/library.c:747 camlibs/konica/library.c:973 msgid "Do not display TV menu" msgstr "Không hiển thị trình đơn TV" #: camlibs/konica/library.c:751 camlibs/konica/library.c:983 #: camlibs/konica/qm150.c:823 msgid "Date Format" msgstr "Định dạng ngày" #: camlibs/konica/library.c:753 camlibs/konica/library.c:987 #: camlibs/konica/qm150.c:825 camlibs/konica/qm150.c:830 msgid "Month/Day/Year" msgstr "Tháng/Ngày/Năm" #: camlibs/konica/library.c:754 camlibs/konica/library.c:989 #: camlibs/konica/qm150.c:826 camlibs/konica/qm150.c:833 msgid "Day/Month/Year" msgstr "Ngày/Tháng/Năm" #: camlibs/konica/library.c:755 camlibs/konica/library.c:991 #: camlibs/konica/qm150.c:827 camlibs/konica/qm150.c:836 msgid "Year/Month/Day" msgstr "Năm/Tháng/Ngày" #: camlibs/konica/library.c:761 camlibs/konica/library.c:1003 #: camlibs/konica/qm150.c:843 msgid "Session-persistent Settings" msgstr "Cài đặt vĩnh cửu trong phiên chạy" #: camlibs/konica/library.c:770 camlibs/konica/library.c:781 #: camlibs/konica/library.c:1014 camlibs/konica/qm150.c:852 #: camlibs/konica/qm150.c:862 msgid "On, red-eye reduction" msgstr "Bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/konica/library.c:772 camlibs/konica/library.c:784 #: camlibs/konica/qm150.c:854 camlibs/konica/qm150.c:869 msgid "Auto, red-eye reduction" msgstr "Tự động, giảm mặt đỏ" #: camlibs/konica/library.c:799 camlibs/konica/library.c:1033 #: camlibs/konica/qm150.c:935 camlibs/ptp2/config.c:4674 #: camlibs/ptp2/config.c:4680 msgid "Focus" msgstr "Tiêu điểm" #: camlibs/konica/library.c:801 camlibs/konica/library.c:808 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:170 camlibs/sierra/sierra.c:1562 #: camlibs/sierra/sierra.c:1568 camlibs/sierra/sierra.c:1788 msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: camlibs/konica/library.c:815 camlibs/konica/library.c:1038 #: camlibs/konica/qm150.c:1085 msgid "Volatile Settings" msgstr "Cài đặt hay thay đổi" #: camlibs/konica/library.c:819 camlibs/konica/library.c:1041 #: camlibs/konica/qm150.c:1089 camlibs/polaroid/pdc700.c:165 #: camlibs/ptp2/config.c:6673 msgid "Self Timer" msgstr "Tự hẹn giờ" #: camlibs/konica/library.c:821 camlibs/konica/library.c:825 #: camlibs/konica/library.c:1051 camlibs/konica/qm150.c:1091 #: camlibs/konica/qm150.c:1095 msgid "Self Timer (next picture only)" msgstr "Tự hẹn giờ (chỉ ảnh kế)" #: camlibs/konica/library.c:822 camlibs/konica/library.c:829 #: camlibs/konica/qm150.c:1092 camlibs/konica/qm150.c:1099 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:394 camlibs/ptp2/config.c:3055 #: camlibs/ptp2/config.c:3921 camlibs/ptp2/config.c:3934 #: camlibs/ptp2/config.c:3945 camlibs/ptp2/config.c:4254 #: camlibs/ptp2/config.c:4523 camlibs/ptp2/config.c:4609 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5004 camlibs/ptp2/ptp.c:5012 camlibs/ptp2/ptp.c:5175 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5184 camlibs/ptp2/ptp.c:5314 camlibs/ptp2/ptp.c:5321 #: camlibs/ricoh/library.c:348 camlibs/sierra/epson-desc.c:219 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:253 camlibs/sierra/nikon-desc.c:325 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:480 camlibs/sierra/olympus-desc.c:660 #: camlibs/sierra/sierra.c:993 camlibs/sierra/sierra.c:1000 #: camlibs/sierra/sierra.c:1054 camlibs/sierra/sierra.c:1061 #: camlibs/sierra/sierra.c:1116 camlibs/sierra/sierra.c:1122 #: camlibs/sierra/sierra.c:1306 camlibs/sierra/sierra.c:1349 #: camlibs/sierra/sierra.c:1393 camlibs/sierra/sierra.c:1588 #: camlibs/sierra/sierra.c:1592 camlibs/sierra/sierra.c:1805 #, c-format msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: camlibs/konica/library.c:1080 #, c-format msgid "Could not find localization data at '%s'" msgstr "Không tìm thấy dữ liệu bản địa hóa ở “%s”" #: camlibs/konica/library.c:1146 msgid "Localization file too long!" msgstr "Tập tin bản địa hóa quá dài." #: camlibs/konica/qm150.c:251 msgid "This preview doesn't exist." msgstr "Ô xem thử này không tồn tại." #: camlibs/konica/qm150.c:283 msgid "Data has been corrupted." msgstr "Dữ liệu bị hỏng." #: camlibs/konica/qm150.c:399 #, c-format msgid "Image type %d is not supported by this camera !" msgstr "Kiểu ảnh %d không được máy ảnh này hỗ trợ." #: camlibs/konica/qm150.c:453 #, c-format msgid "Can't delete image %s." msgstr "Không thể xóa ảnh %s." #: camlibs/konica/qm150.c:484 msgid "Can't delete all images." msgstr "Không thể xóa mọi ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:517 msgid "Uploading image..." msgstr "Đang tải lên ảnh…" #: camlibs/konica/qm150.c:527 camlibs/konica/qm150.c:592 msgid "Can't upload this image to the camera. An error has occurred." msgstr "Không thể tải ảnh này lên máy ảnh. Gặp lỗi." #: camlibs/konica/qm150.c:634 msgid "You must be in record mode to capture images." msgstr "Bạn phải dùng chế độ thu để chụp ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:637 msgid "No space available to capture new images. You must delete some images." msgstr "Không có chỗ còn trống để chụp ảnh mới. Bạn cần phải xóa một số ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:641 msgid "Can't capture new images. Unknown error" msgstr "Không thể chụp ảnh mới. Lỗi không rõ" #: camlibs/konica/qm150.c:653 msgid "No answer from the camera." msgstr "Máy ảnh không trả lời." #: camlibs/konica/qm150.c:773 camlibs/konica/qm150.c:781 #: camlibs/ptp2/config.c:3054 camlibs/ptp2/config.c:3935 #: camlibs/ptp2/config.c:4524 camlibs/ptp2/config.c:4608 #: camlibs/ptp2/config.c:4866 camlibs/ptp2/ptp.c:5005 camlibs/ptp2/ptp.c:5440 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5446 camlibs/ptp2/ptp.c:5452 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:203 camlibs/sierra/sierra.c:964 #: camlibs/sierra/sierra.c:971 camlibs/sierra/sierra.c:1289 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: camlibs/konica/qm150.c:774 camlibs/konica/qm150.c:784 #: camlibs/ptp2/config.c:2056 camlibs/ptp2/config.c:2063 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:204 camlibs/sierra/sierra.c:965 #: camlibs/sierra/sierra.c:973 camlibs/sierra/sierra.c:1291 msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: camlibs/konica/qm150.c:775 camlibs/konica/qm150.c:778 #: camlibs/ptp2/config.c:3056 camlibs/ptp2/config.c:3938 #: camlibs/ptp2/config.c:4522 camlibs/ptp2/config.c:4610 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5008 camlibs/ptp2/ptp.c:5442 camlibs/ptp2/ptp.c:5448 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5454 camlibs/sierra/sierra.c:925 #: camlibs/sierra/sierra.c:933 camlibs/sierra/sierra.c:966 #: camlibs/sierra/sierra.c:975 camlibs/sierra/sierra.c:1262 #: camlibs/sierra/sierra.c:1293 msgid "High" msgstr "Cao" #: camlibs/konica/qm150.c:789 camlibs/polaroid/pdc700.c:164 #: camlibs/ptp2/config.c:2115 camlibs/ptp2/config.c:2141 #: camlibs/ptp2/config.c:2167 camlibs/ptp2/ptp.c:5489 msgid "LCD" msgstr "LCD" #: camlibs/konica/qm150.c:803 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: camlibs/konica/qm150.c:937 camlibs/konica/qm150.c:946 msgid "2.0 m" msgstr "2,0 m" #: camlibs/konica/qm150.c:938 camlibs/konica/qm150.c:949 msgid "0.5 m" msgstr "0,5 m" #: camlibs/konica/qm150.c:939 camlibs/konica/qm150.c:952 msgid "0.1 m" msgstr "0,1 m" #: camlibs/konica/qm150.c:957 msgid "White balance" msgstr "Cân bằng trắng" #: camlibs/konica/qm150.c:959 camlibs/konica/qm150.c:970 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: camlibs/konica/qm150.c:960 camlibs/konica/qm150.c:967 #: camlibs/ptp2/config.c:1406 camlibs/ptp2/config.c:3033 #: camlibs/ptp2/config.c:4008 camlibs/ptp2/config.c:4027 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4947 camlibs/ptp2/ptp.c:5413 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:556 camlibs/sierra/olympus-desc.c:575 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:594 camlibs/sierra/olympus-desc.c:615 msgid "Daylight" msgstr "Ánh sáng ban ngày" #: camlibs/konica/qm150.c:975 camlibs/ptp2/config.c:6737 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4124 camlibs/ptp2/ptp.c:4192 msgid "Sharpness" msgstr "Độ sắc" #: camlibs/konica/qm150.c:977 camlibs/konica/qm150.c:985 msgid "Sharp" msgstr "Sắc" #: camlibs/konica/qm150.c:978 camlibs/konica/qm150.c:988 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5372 camlibs/ptp2/ptp.c:5499 msgid "Soft" msgstr "Mềm" #: camlibs/konica/qm150.c:993 camlibs/sierra/epson-desc.c:136 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:219 msgid "Color" msgstr "Màu" #: camlibs/konica/qm150.c:995 camlibs/konica/qm150.c:1005 msgid "Light" msgstr "Nhẹ" #: camlibs/konica/qm150.c:996 camlibs/konica/qm150.c:1008 msgid "Deep" msgstr "Sâu" #: camlibs/konica/qm150.c:997 camlibs/konica/qm150.c:1011 msgid "Black and White" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/konica/qm150.c:1049 camlibs/konica/qm150.c:1053 #: camlibs/ptp2/config.c:2301 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: camlibs/konica/qm150.c:1050 camlibs/konica/qm150.c:1056 msgid "Sequence 9" msgstr "Dãy 9" #: camlibs/konica/qm150.c:1061 msgid "Date display" msgstr "Hiển thị ngày" #: camlibs/konica/qm150.c:1063 camlibs/konica/qm150.c:1072 msgid "Anywhere" msgstr "Bất cứ nơi nào" #: camlibs/konica/qm150.c:1064 camlibs/konica/qm150.c:1070 msgid "Play mode" msgstr "Chế độ phát" #: camlibs/konica/qm150.c:1065 camlibs/konica/qm150.c:1078 msgid "Record mode" msgstr "Chế độ thu" #: camlibs/konica/qm150.c:1066 camlibs/konica/qm150.c:1076 msgid "Everywhere" msgstr "Mọi nơi" #: camlibs/konica/qm150.c:1137 camlibs/ptp2/ptp.c:5307 #, c-format msgid "AC" msgstr "ĐIện chính" #: camlibs/konica/qm150.c:1140 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:295 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:361 #, c-format msgid "Play" msgstr "Phát" #: camlibs/konica/qm150.c:1142 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:295 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:360 #, c-format msgid "Record" msgstr "Thu" #: camlibs/konica/qm150.c:1152 #, c-format msgid "DD/MM/YYYY" msgstr "DD/MM/YYYY" #: camlibs/konica/qm150.c:1157 #, c-format msgid "YYYY/MM/DD" msgstr "YYYY/MM/DD" #: camlibs/konica/qm150.c:1161 #, c-format msgid "MM/DD/YYYY" msgstr "MM/DD/YYYY" #: camlibs/konica/qm150.c:1165 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Capacity: %i Mb\n" "Power: %s\n" "Auto Off Time: %i min\n" "Mode: %s\n" "Images: %i/%i\n" "Date display: %s\n" "Date and Time: %s\n" msgstr "" "Mẫu: %s\n" "Dung lượng: %i Mb\n" "Điện: %s\n" "Tự động tắt: %i phút\n" "Chế độ: %s\n" "Ảnh: %i/%i\n" "Hiện ngày: %s\n" "Ngày và Giờ: %s\n" #: camlibs/konica/qm150.c:1188 #, c-format msgid "" "Konica Q-M150 Library\n" "Marcus Meissner \n" "Aurelien Croc (AP2C) \n" "http://www.ap2c.com\n" "Support for the french Konica Q-M150." msgstr "" "Thư viện Konica Q-M150\n" "Marcus Meissner \n" "Aurelien Croc (AP2C) \n" "http://www.ap2c.com\n" "Hỗ trợ máy ảnh Konica Q-M150 Pháp." #: camlibs/konica/qm150.c:1203 #, c-format msgid "" "About Konica Q-M150:\n" "This camera does not allow any changes\n" "from the outside. So in the configuration, you can\n" "only see what it is configured on the camera\n" "but you can not change anything.\n" "\n" "If you have some issues with this driver, please e-mail its authors.\n" msgstr "" "Thông tin về máy ảnh Konica Q-M150:\n" "Máy ảnh này không cho phép thay đổi bên ngoài.\n" "Vì vậy, trong cấu hình bạn chỉ thấy những giá trị\n" "được đặt trên máy ảnh: không thể sửa đổi gì.\n" "\n" "Gặp khó khăn trong việc sử dụng trình điều khiển này\n" "thì xin hãy gửi thư cho tác giả.\n" #: camlibs/largan/lmini/largan.c:228 msgid "" "Largan driver\n" "Hubert Figuiere \n" msgstr "" "Trình điều khiển Largan\n" "Hubert Figuiere \n" #: camlibs/lg_gsm/library.c:102 #, c-format msgid "" "Your USB camera seems to be a LG GSM.\n" "Firmware: %s\n" "Firmware Version: %s\n" msgstr "" "Có vẻ là máy ảnh USB của bạn là LG GSM.\n" "Firmware: %s\n" "Phiên bản Firmware: %s\n" #: camlibs/lg_gsm/library.c:114 msgid "" "LG GSM generic driver\n" "Guillaume Bedot \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung LG GSM\n" "Guillaume Bedot \n" #: camlibs/mars/library.c:124 #, c-format msgid "" "Mars MR97310 camera.\n" "There is %i photo in it.\n" msgid_plural "" "Mars MR97310 camera.\n" "There are %i photos in it.\n" msgstr[0] "" "Máy ảnh Mars MR97310.\n" "Nó chứa %i ảnh. \n" #: camlibs/mars/library.c:135 msgid "" "This driver supports cameras with Mars MR97310 chip (and direct\n" "equivalents ??Pixart PACx07??).\n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data.\n" "Decoding of compressed photos may or may not work well\n" "and does not work equally well for all supported cameras.\n" "Photo data processing for Argus QuickClix is NOT SUPPORTED.\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For further details please consult libgphoto2/camlibs/README.\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa con chíp\n" "Mars MR97310 (và tương tự trực tiếp ??Pixart PACx07??).\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xóa ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Tiến trình giải mã các ảnh chụp đã nén có thể hoạt động được\n" "hay không: nó không hoạt động cùng khá cho mọi máy ảnh\n" "đã hỗ trợ.\n" "\n" "KHÔNG HỖ TRỢ chức năng xử lý dữ liệu ảnh chụp cho máy ảnh\n" "Argus QuickClix.\n" "\n" "Khung trích đoạn phim trên máy ảnh được tải xuống\n" "dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi “libgphoto2/camlibs/README”.\n" #: camlibs/mars/library.c:153 msgid "" "Mars MR97310 camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh Mars MR97310\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:259 #, c-format msgid "" "Model:\t\t\tMinolta Dimage V (%s)\n" "Hardware Revision:\t%s\n" "Firmware Revision:\t%s\n" msgstr "" "Mô hình: Minolta Dimage V (%s)\n" "Bản sửa đổi phần cứng: %s\n" "Bản sửa đổi Firmware: %s\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:274 #, c-format msgid "" "Host Mode:\t\t%s\n" "Exposure Correction:\t%s\n" "Exposure Data:\t\t%d\n" "Date Valid:\t\t%s\n" "Date:\t\t\t%d/%02d/%02d %02d:%02d:%02d\n" "Self Timer Set:\t\t%s\n" "Quality Setting:\t%s\n" "Play/Record Mode:\t%s\n" "Card ID Valid:\t\t%s\n" "Card ID:\t\t%d\n" "Flash Mode:\t\t" msgstr "" "Chế độ máy chủ: %s\n" "Sửa chữa phơi sáng: %s\n" "Dữ liệu phơi sáng: %d\n" "Ngày hợp lệ: %s\n" "Ngày: %d/%02d/%02d %02d:%02d:%02d\n" "Đặt đồng hồ tự hẹn giờ: %s\n" "Độ chất lượng: %s\n" "Chế độ phát/thu: %s\n" "ID thẻ nhớ hợp lệ: %s\n" "ID thẻ nhớ: %d\n" "Chế độ nháy đèn: " #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:286 camlibs/ptp2/config.c:3119 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4992 msgid "Remote" msgstr "Từ xa" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:286 msgid "Local" msgstr "Cục bộ" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:287 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:289 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:293 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:296 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4892 msgid "Yes" msgstr "Có" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:287 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:289 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:293 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:296 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4892 msgid "No" msgstr "Không" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:294 camlibs/ptp2/config.c:4573 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5322 camlibs/sierra/nikon-desc.c:283 msgid "Fine" msgstr "Tốt" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:294 camlibs/ptp2/config.c:1940 #: camlibs/ptp2/config.c:3290 camlibs/ptp2/config.c:4572 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5441 camlibs/ptp2/ptp.c:5447 camlibs/ptp2/ptp.c:5453 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5457 camlibs/sierra/sierra.c:924 #: camlibs/sierra/sierra.c:931 camlibs/sierra/sierra.c:1260 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:310 #, c-format msgid "Automatic\n" msgstr "Tự động\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:318 #, c-format msgid "Force Flash\n" msgstr "Buộc nháy đèn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:326 #, c-format msgid "Prohibit Flash\n" msgstr "Cấm nháy đèn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:334 #, c-format msgid "Invalid Value ( %d )\n" msgstr "Giá trị không hợp lệ (%d)\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:348 #, c-format msgid "" "Battery Level:\t\t%s\n" "Number of Images:\t%d\n" "Minimum Capacity Left:\t%d\n" "Busy:\t\t\t%s\n" "Flash Charging:\t\t%s\n" "Lens Status:\t\t" msgstr "" "Mức pin: %s\n" "Số ảnh: %d\n" "Chỗ còn trống ít nhất: %d\n" "Bận: %s\n" "Đèn nháy đang sạc: %s\n" "Trạng thái ống kính: " #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:354 msgid "Not Full" msgstr "Không đầy" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:354 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:397 #: camlibs/ptp2/config.c:1811 camlibs/ptp2/config.c:1865 #: camlibs/ptp2/config.c:1918 camlibs/ptp2/ptp.c:5235 camlibs/ptp2/ptp.c:5241 #, c-format msgid "Full" msgstr "Đầy" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:357 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:357 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:358 msgid "Charging" msgstr "Đang sạc" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:358 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:369 #, c-format msgid "Normal\n" msgstr "Chuẩn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:372 #, c-format msgid "Lens direction does not match flash light\n" msgstr "Hướng ống kính không tương ứng với đèn nháy\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:375 #, c-format msgid "Lens is not connected\n" msgstr "Chưa kết nối ống kính\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:378 #, c-format msgid "Bad value for lens status %d\n" msgstr "Giá trị sai đối với trạng thái ống kính %d\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:387 #, c-format msgid "Card Status:\t\t" msgstr "Trạng thái thẻ nhớ:" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:400 #, c-format msgid "Write-protected" msgstr "Bảo vệ chống ghi" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:403 #, c-format msgid "Unsuitable card" msgstr "Thẻ nhớ không thích hợp" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:406 #, c-format msgid "Bad value for card status %d" msgstr "Giá trị sai đối với trạng thái thẻ nhớ %d" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:425 #, c-format msgid "" "Minolta Dimage V Camera Library\n" "%s\n" "Gus Hartmann \n" "Special thanks to Minolta for the spec." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Minolta Dimage V\n" "%s\n" "Gus Hartmann \n" "Cám ơn đặc biệt Minolta đã cung cấp đặc tả." #: camlibs/mustek/core.c:575 msgid "FlashLight : Auto (RedEye Reduction)" msgstr "Đèn nháy : tự động (giảm mặt đỏ)" #: camlibs/mustek/core.c:577 msgid "FlashLight : Auto" msgstr "Đèn nháy : Tự động" #: camlibs/mustek/core.c:579 msgid "FlashLight : On (RedEye Reduction)" msgstr "Đèn nháy : Bật (giảm mắt đỏ)" #: camlibs/mustek/core.c:581 msgid "FlashLight : On" msgstr "Đèn nháy : Bật" #: camlibs/mustek/core.c:583 msgid "FlashLight : Off" msgstr "Đèn nháy : Tắt" #: camlibs/mustek/core.c:585 msgid "FlashLight : undefined" msgstr "Đèn nháy : chưa định nghĩa" #: camlibs/mustek/mdc800.c:217 msgid "Summary for Mustek MDC800:\n" msgstr "Tóm tắt Mustek MDC800:\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:220 msgid "no status reported." msgstr "chưa báo báo trạng thái." #: camlibs/mustek/mdc800.c:226 msgid "Compact Flash Card detected\n" msgstr "Phát hiện thẻ nhớ cực nhanh gọn (CF)\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:228 msgid "No Compact Flash Card detected\n" msgstr "Không phát hiện thẻ nhớ cực nhanh gọn (CF)\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:232 msgid "Current Mode: Camera Mode\n" msgstr "Chế độ hiện tại: chế độ máy ảnh\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:234 msgid "Current Mode: Playback Mode\n" msgstr "Chế độ hiện tại: chế độ phát lại\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:243 msgid "Batteries are ok." msgstr "Pin tốt." #: camlibs/mustek/mdc800.c:245 msgid "Batteries are low." msgstr "Pin yếu." #: camlibs/mustek/mdc800.c:264 msgid "" "Mustek MDC-800 gPhoto2 Library\n" "Henning Zabel \n" "Ported to gphoto2 by Marcus Meissner \n" "Supports Serial and USB Protocols." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Mustek MDC-800\n" "Henning Zabel \n" "Chuyển sang gphoto2 bởi Marcus Meissner \n" "Hỗ trợ cả hai giao thức nối tiếp và USB." #: camlibs/panasonic/coolshot/coolshot.c:256 msgid "coolshot library v" msgstr "thư viện coolshot phiên bản " #: camlibs/panasonic/dc1000.c:371 camlibs/panasonic/dc1580.c:467 msgid "Disconnecting camera." msgstr "Đang ngắt kết nối tới máy ảnh." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:408 #, c-format msgid "Downloading image %s." msgstr "Đang tải về ảnh %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:446 camlibs/panasonic/dc1580.c:567 #, c-format msgid "Uploading image: %s." msgstr "Đang tải lên ảnh: %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:457 camlibs/panasonic/dc1580.c:578 #, c-format msgid "File size is %ld bytes. The size of the largest file possible to upload is: %i bytes." msgstr "" "Kích cỡ tập tin: %ld byte.\n" "Kích cỡ của tập tin lớn nhất có thể tải lên: %i byte." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:470 camlibs/panasonic/dc1580.c:589 #: camlibs/ricoh/ricoh.c:852 msgid "Uploading..." msgstr "Đang tải lên…" #: camlibs/panasonic/dc1000.c:497 camlibs/panasonic/dc1580.c:615 #, c-format msgid "Deleting image %s." msgstr "Đang xóa ảnh %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:510 msgid "" "Panasonic DC1000 gPhoto library\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Based on dc1000 program written by\n" "Fredrik Roubert and\n" "Galen Brooks ." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Panasonic DC1000\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Dựa vào chương trình dc1000 của\n" "Fredrik Roubert và\n" "Galen Brooks ." #: camlibs/panasonic/dc1580.c:521 #, c-format msgid "Downloading %s." msgstr "Đang tải về %s." #: camlibs/panasonic/dc1580.c:627 msgid "" "Panasonic DC1580 gPhoto2 library\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Based on dc1000 program written by\n" "Fredrik Roubert and\n" "Galen Brooks ." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Panasonic DC1580\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Dựa vào chương trình dc1000 của\n" "Fredrik Roubert và\n" "Galen Brooks ." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:504 #, c-format msgid "Downloading '%s'..." msgstr "Đang tải về “%s”…" #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:582 msgid "" "Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder\n" "\n" "Panasonic introduced image capturing technology called PHOTOSHOT for the first time, in this series of Palmcorders. Images are stored in JPEG format on an internal flashcard and can be transferred to a computer through the built-in serial port. Images are saved in one of two resolutions; NORMAL is 320x240 and FINE is 640x480. The CCD device which captures the images from the lens is only 300K and thus produces only low quality pictures." msgstr "" "Máy quay trên tay Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K\n" "\n" "Công ty Panasonic đã giới hiệu kỹ thuật chụp ảnh tên PHOTOSHOT lần đầu tiên trong dãy máy quay trên tay (Palmcorder) này.\n" "\n" "Các ảnh được cất giữ theo định dạng JPEG trên một vỉ mạch cực nhanh nội bộ, và có thể được truyền sang máy tính qua cổng nối tiếp dựng sẵn. Các ảnh được lưu theo một của hai độ phân giải: CHUẨN (320×240) và CAO (640×480). Thiết bị CCD mà chụp ảnh từ ống kính chỉ có khả năng 300K thì tạo chỉ ảnh chất lượng thấp." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:600 msgid "" "Known problems:\n" "\n" "If communications problems occur, reset the camera and restart the application. The driver is not robust enough yet to recover from these situations, especially if a problem occurs and the camera is not properly shutdown at speeds faster than 9600." msgstr "" "Vấn đề đã biết:\n" "\n" "Gặp khó khăn liên lạc thì đặt lại máy ảnh và khởi chạy lại ứng dụng. Trình điều khiển chưa đủ mạnh để phục hồi sau trường hợp kiểu này, đặc biệt nếu gặp khó khăn và máy ảnh không được tắt đúng ở tốc độ truyền nhanh hơn 9600 bps." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:614 msgid "" "Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder Driver\n" "Andrew Selkirk " msgstr "" "Trình điều khiển máy trên tay thu-ghi hình Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder\n" "Andrew Selkirk " #: camlibs/pccam300/library.c:216 #, c-format msgid "" " Total memory is %8d bytes.\n" " Free memory is %8d bytes.\n" " Filecount: %d" msgstr "" " Tổng bộ nhớ: %8d byte\n" " Bộ nhớ còn trống: %8d byte\n" " Tổng số tập tin: %d" #: camlibs/pccam300/library.c:228 msgid "" "Creative PC-CAM 300\n" " Authors: Till Adam\n" "\n" "and: Miah Gregory\n" " " msgstr "" "Creative PC-CAM 300\n" " Tác giả: Till Adam\n" "\n" "và Miah Gregory\n" " " #: camlibs/pccam600/library.c:190 msgid "Downloading file..." msgstr "Đang tải về tập tin…" #: camlibs/pccam600/library.c:249 msgid "" "Creative PC-CAM600\n" "Author: Peter Kajberg \n" msgstr "" "Creative PC-CAM600\n" "Tác giả: Peter Kajberg \n" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:126 camlibs/pccam600/pccam600.c:155 #, c-format msgid "pccam600_init: Expected > %d blocks got %d" msgstr "pccam600_init: Cần >%d khối nhưng chỉ nhận được %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:139 #, c-format msgid "pccam600_get_file:got index %d but expected index > %d" msgstr "pccam600_get_file: nhận chỉ mục %d nhưng cần chỉ mục >%d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:180 #, c-format msgid "pccam600_close: return value was %d instead of %d" msgstr "pccam600_close: giá trị trả về là %d thay vì %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:213 #, c-format msgid "pccam600_init: Expected %d blocks got %d" msgstr "pccam600_init: Cần %d khối nhưng chỉ nhận %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:224 #, c-format msgid "pccam600 init: Unexpected error: gp_port_read returned %d instead of %d" msgstr "khởi tạo pccam600: Gặp lỗi bất ngờ: gp_port_read trả về %d thay vì %d" #: camlibs/polaroid/pdc320.c:462 msgid "" "Download program for several Polaroid cameras. Originally written by Peter Desnoyers , and adapted for gphoto2 by Nathan Stenzel and Lutz Mueller .\n" "Polaroid 640SE testing was done by Michael Golden ." msgstr "" "Chương trình tải xuống cho vài máy ảnh kiểu Polaroid.\n" "\n" "Tạo gốc bởi Peter Desnoyers ,\n" "thích nghi với gPhoto2 bởi Nathan Stenzel và Lutz Mueller .\n" "Polaroid 640SE được thử ra bởi Michael Golden ." #: camlibs/polaroid/pdc320.c:492 #, c-format msgid "Model: %x, %x, %x, %x" msgstr "Mô hình: %x, %x, %x, %x" #: camlibs/polaroid/pdc640.c:890 msgid "Download program for GrandTek 98x based cameras. Originally written by Chris Byrne , and adapted for gphoto2 by Lutz Mueller .Protocol enhancements and postprocessing for Jenoptik JD350e by Michael Trawny . Bugfixes by Marcus Meissner ." msgstr "Tải về chương trình cho các máy ảnh dựa vào GrandTek 98x. Nguyên bản được tạo bởi Chris Byrne , và chuyển sang gPhoto2 bởi Lutz Mueller . Các cải tiến giao thức và xử lý sau cho máy Jenoptik JD350e bởi Michael Trawny . Các lỗi được sửa chữa bởi Marcus Meissner ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:161 camlibs/ptp2/config.c:6630 #: camlibs/ptp2/config.c:6704 camlibs/ptp2/config.c:6705 #: camlibs/ptp2/config.c:6877 camlibs/ptp2/config.c:6890 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4173 msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:162 camlibs/ptp2/config.c:6637 #: camlibs/ptp2/config.c:6638 camlibs/ptp2/config.c:6639 #: camlibs/ptp2/config.c:6640 camlibs/ptp2/ptp.c:4104 camlibs/ptp2/ptp.c:4175 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4739 msgid "Image Size" msgstr "Cỡ ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:163 msgid "Flash Setting" msgstr "Cài đặt đèn nháy" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:166 msgid "Auto Power Off (minutes)" msgstr "Tự động tắt điện (phút)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:167 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/ptp2/config.c:1737 msgid "normal" msgstr "chuẩn" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/ptp2/config.c:1738 #: camlibs/sierra/sierra.c:1607 camlibs/sierra/sierra.c:1614 #: camlibs/sierra/sierra.c:1819 msgid "fine" msgstr "tốt" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/ptp2/config.c:1740 #: camlibs/sierra/sierra.c:1608 camlibs/sierra/sierra.c:1616 #: camlibs/sierra/sierra.c:1821 msgid "superfine" msgstr "cực tốt" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 camlibs/ptp2/config.c:1786 #: camlibs/ptp2/config.c:4126 camlibs/sierra/epson-desc.c:116 #: camlibs/sierra/sierra.c:1505 camlibs/sierra/sierra.c:1519 #: camlibs/sierra/sierra.c:1754 msgid "auto" msgstr "tự động" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 camlibs/polaroid/pdc700.c:172 #: camlibs/ptp2/config.c:1787 camlibs/sierra/nikon-desc.c:565 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:570 msgid "on" msgstr "bật" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 camlibs/polaroid/pdc700.c:172 #: camlibs/ptp2/config.c:1785 camlibs/ptp2/config.c:2284 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:564 camlibs/sierra/nikon-desc.c:569 msgid "off" msgstr "tắt" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:173 msgid "play" msgstr "phát" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:173 msgid "record" msgstr "thu" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:173 msgid "menu" msgstr "trình đơn" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:174 msgid "battery" msgstr "pin" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:174 msgid "a/c adaptor" msgstr "bộ tiếp hợp điện chính" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:231 #, c-format msgid "Received unexpected header (%i)" msgstr "Nhận được phần đầu bất thường (%i)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:244 msgid "Received unexpected response" msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:265 msgid "Checksum error" msgstr "Lỗi tổng kiểm tra" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:298 msgid "The camera did not accept the command." msgstr "Máy ảnh không chấp nhận lệnh đó." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:351 #, c-format msgid "The camera sent more bytes than expected (%i)" msgstr "Máy ảnh đã gửi nhiều byte hơn số cần (%i)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:453 #, c-format msgid "Requested information about picture %i (= 0x%x), but got information about picture %i back" msgstr "Đã yêu cầu thông tin về ảnh %i (= 0x%x), còn nhận được thông tin về ảnh %i" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:916 #, c-format msgid "%i bytes of an unknown image format have been received. Please write to %s and ask for assistance." msgstr "Nhận được %i byte theo định dạng ảnh không rõ. Hãy gửi thư cho %s để yêu cầu sự giúp đỡ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:941 msgid "Download program for Polaroid DC700 camera. Originally written by Ryan Lantzer for gphoto-4.x. Adapted for gphoto2 by Lutz Mueller ." msgstr "" "Chương trình tải xuống cho máy ảnh Polaroid DC700.\n" "\n" "Tạo gốc bởi Ryan Lantzer cho gphoto-4.x.\n" "Thích nghị với gphoto2 bởi Lutz Mueller ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:984 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:997 msgid "How long will it take until the camera powers off?" msgstr "Bao nhiêu phút trước khi máy ảnh tắt điện?" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1000 camlibs/ricoh/library.c:356 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1111 #, c-format msgid "" "Date: %i/%02i/%02i %02i:%02i:%02i\n" "Pictures taken: %i\n" "Free pictures: %i\n" "Software version: %s\n" "Baudrate: %s\n" "Memory: %i megabytes\n" "Camera mode: %s\n" "Image quality: %s\n" "Flash setting: %s\n" "Information: %s\n" "Timer: %s\n" "LCD: %s\n" "Auto power off: %i minutes\n" "Power source: %s" msgstr "" "Ngày: %i/%02i/%02i %02i:%02i:%02i\n" "Ảnh đã chụp: %i\n" "Chỗ trống (ảnh): %i\n" "Phiên bản phần mềm: %s\n" "Tốc độ bốt (Baudrate): %s\n" "Bộ nhớ: %i Mb\n" "Chế độ máy ảnh: %s\n" "Chất lượng ảnh: %s\n" "Giá trị nháy đèn: %s\n" "Thông tin: %s\n" "Hẹn giờ: %s\n" "Màn hình LCD: %s\n" "Tự động tắt nguồn: %i phút\n" "Nguồn điện: %s" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1235 #, c-format msgid "The requested port type (%i) is not supported by this driver." msgstr "Kiểu cổng đã yêu cầu (%i) không được hỗ trợ bởi trình điều khiển này." #: camlibs/ptp2/config.c:151 msgid "CHDK did not leave recording mode." msgstr "CHDK đã không từ bỏ chế độ ghi." #: camlibs/ptp2/config.c:412 camlibs/ptp2/config.c:476 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ khả năng chụp kiểu Canon" #: camlibs/ptp2/config.c:663 camlibs/ptp2/config.c:716 #: camlibs/ptp2/config.c:762 camlibs/ptp2/config.c:835 #: camlibs/ptp2/config.c:887 camlibs/ptp2/config.c:961 #: camlibs/ptp2/config.c:969 camlibs/ptp2/config.c:1001 #: camlibs/ptp2/config.c:1011 camlibs/ptp2/config.c:1035 #, c-format msgid "Unknown value %04x" msgstr "Giá trị không rõ %04x" #: camlibs/ptp2/config.c:694 camlibs/ptp2/config.c:862 #: camlibs/ptp2/config.c:910 #, c-format msgid "Unknown value %04d" msgstr "Giá trị không rõ %04d" #: camlibs/ptp2/config.c:1065 camlibs/ptp2/config.c:1082 #: camlibs/ptp2/config.c:1191 camlibs/ptp2/config.c:1393 #, c-format msgid "unexpected datatype %i" msgstr "kiểu dữ liệu bất thường %i" #: camlibs/ptp2/config.c:1333 msgid "Target value is not in enumeration." msgstr "Giá trị đích không phải là kiểu kiểm đếm." #: camlibs/ptp2/config.c:1403 camlibs/ptp2/config.c:1755 #: camlibs/ptp2/config.c:1768 camlibs/ptp2/config.c:1797 #: camlibs/ptp2/config.c:1834 camlibs/ptp2/config.c:1895 #: camlibs/ptp2/config.c:3955 camlibs/ptp2/config.c:3974 #: camlibs/ptp2/config.c:3992 camlibs/ptp2/config.c:4032 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4944 camlibs/ptp2/ptp.c:5219 camlibs/ptp2/ptp.c:5359 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5394 camlibs/ptp2/ptp.c:5434 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:639 msgid "Manual" msgstr "Bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:1404 camlibs/ptp2/config.c:3975 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4945 camlibs/ptp2/ptp.c:4956 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:1405 camlibs/ptp2/ptp.c:4946 msgid "One-push Automatic" msgstr "Tự động bấm một" #: camlibs/ptp2/config.c:1407 camlibs/ptp2/config.c:4011 #: camlibs/ptp2/config.c:4030 camlibs/ptp2/ptp.c:4948 camlibs/ptp2/ptp.c:5416 #: camlibs/ricoh/library.c:328 camlibs/sierra/nikon-desc.c:285 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:557 camlibs/sierra/olympus-desc.c:576 #: camlibs/sierra/sierra.c:1086 camlibs/sierra/sierra.c:1095 #: camlibs/sierra/sierra.c:1374 msgid "Fluorescent" msgstr "Huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/config.c:1408 camlibs/ptp2/config.c:3031 #: camlibs/ptp2/config.c:4010 camlibs/ptp2/config.c:4029 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5415 camlibs/sierra/olympus-desc.c:558 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:577 camlibs/sierra/olympus-desc.c:595 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:616 camlibs/sierra/sierra.c:1087 #: camlibs/sierra/sierra.c:1097 camlibs/sierra/sierra.c:1376 msgid "Tungsten" msgstr "Dây tóc" #: camlibs/ptp2/config.c:1410 camlibs/ptp2/config.c:1429 #: camlibs/ptp2/config.c:3035 camlibs/ptp2/config.c:4009 #: camlibs/ptp2/config.c:4028 camlibs/ptp2/ptp.c:4951 camlibs/ptp2/ptp.c:5414 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:288 camlibs/sierra/olympus-desc.c:559 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:578 camlibs/sierra/olympus-desc.c:599 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:622 camlibs/sierra/sierra.c:1088 #: camlibs/sierra/sierra.c:1100 camlibs/sierra/sierra.c:1378 msgid "Cloudy" msgstr "Đầy mây" #: camlibs/ptp2/config.c:1411 camlibs/ptp2/config.c:1420 #: camlibs/ptp2/config.c:1428 camlibs/ptp2/config.c:3036 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4952 msgid "Shade" msgstr "Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:1412 camlibs/ptp2/config.c:4014 #: camlibs/ptp2/config.c:4035 camlibs/ptp2/config.c:6650 #: camlibs/ptp2/config.c:6651 camlibs/ptp2/ptp.c:4154 camlibs/ptp2/ptp.c:4781 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4953 camlibs/ptp2/ptp.c:5419 msgid "Color Temperature" msgstr "Nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/config.c:1413 camlibs/ptp2/config.c:1435 #: camlibs/ptp2/config.c:3040 camlibs/ptp2/ptp.c:4954 camlibs/ptp2/ptp.c:5417 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:287 camlibs/sierra/olympus-desc.c:621 msgid "Preset" msgstr "Định sẵn" #: camlibs/ptp2/config.c:1415 msgid "Fluorescent Lamp 1" msgstr "Đèn huỳnh quang 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1416 msgid "Fluorescent Lamp 2" msgstr "Đèn huỳnh quang 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1417 msgid "Fluorescent Lamp 3" msgstr "Đèn huỳnh quang 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1418 msgid "Fluorescent Lamp 4" msgstr "Đèn huỳnh quang 4" #: camlibs/ptp2/config.c:1419 msgid "Fluorescent Lamp 5" msgstr "Đèn huỳnh quang 5" #: camlibs/ptp2/config.c:1421 camlibs/ptp2/config.c:1434 msgid "Choose Color Temperature" msgstr "Chọn nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/config.c:1422 msgid "Preset Custom 1" msgstr "Định sẵn riêng 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1423 msgid "Preset Custom 2" msgstr "Định sẵn riêng 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1424 msgid "Preset Custom 3" msgstr "Định sẵn riêng 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1425 msgid "Preset Custom 4" msgstr "Định sẵn riêng 4" #: camlibs/ptp2/config.c:1426 msgid "Preset Custom 5" msgstr "Định sẵn riêng 5" #: camlibs/ptp2/config.c:1430 msgid "Fluorescent: Warm White" msgstr "Huỳnh quang: Trắng ấm" #: camlibs/ptp2/config.c:1431 msgid "Fluorescent: Cold White" msgstr "Huỳnh quang: Trắng lạnh" #: camlibs/ptp2/config.c:1432 msgid "Fluorescent: Day White" msgstr "Huỳnh quang: Trắng ngày" #: camlibs/ptp2/config.c:1433 msgid "Fluorescent: Daylight" msgstr "Huỳnh quang: Ánh sáng ban ngày" #: camlibs/ptp2/config.c:1441 camlibs/ptp2/config.c:4532 #: camlibs/ptp2/config.c:4543 camlibs/ptp2/config.c:4554 #: camlibs/ptp2/config.c:4566 camlibs/ptp2/ptp.c:4941 msgid "JPEG Fine" msgstr "JPEG tốt" #: camlibs/ptp2/config.c:1442 camlibs/ptp2/config.c:4531 #: camlibs/ptp2/config.c:4542 camlibs/ptp2/config.c:4553 #: camlibs/ptp2/config.c:4565 msgid "JPEG Normal" msgstr "JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:1443 msgid "RAW + JPEG Fine" msgstr "RAW + JPEG tốt" #: camlibs/ptp2/config.c:1444 msgid "RAW + JPEG Normal" msgstr "RAW + JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:1449 msgid "Single frame" msgstr "Khung đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:1450 camlibs/ptp2/config.c:2304 msgid "Continuous low speed" msgstr "Tốc độ thấp liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:1451 camlibs/ptp2/config.c:2303 msgid "Continuous high speed" msgstr "Tốc độ cao liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:1452 msgid "Self-timer" msgstr "Tự hẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:1453 msgid "Mup Mirror up" msgstr "Mup Lên nhân bản" #: camlibs/ptp2/config.c:1735 msgid "undefined" msgstr "chưa xác định" #: camlibs/ptp2/config.c:1736 msgid "economy" msgstr "kinh tế" #: camlibs/ptp2/config.c:1739 msgid "lossless" msgstr "không mất gì" #: camlibs/ptp2/config.c:1745 camlibs/ptp2/config.c:2114 #: camlibs/ptp2/config.c:3973 camlibs/ptp2/library.c:5028 #: camlibs/ptp2/library.c:5042 camlibs/ptp2/ptp.c:4965 camlibs/ptp2/ptp.c:5313 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5319 camlibs/ptp2/ptp.c:5326 camlibs/ptp2/ptp.c:5488 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5701 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: camlibs/ptp2/config.c:1747 camlibs/ptp2/ptp.c:5328 msgid "CRW" msgstr "CRW" #: camlibs/ptp2/config.c:1753 camlibs/ptp2/config.c:1766 msgid "TV" msgstr "TV" #: camlibs/ptp2/config.c:1754 camlibs/ptp2/config.c:1767 msgid "AV" msgstr "AV" #: camlibs/ptp2/config.c:1756 camlibs/ptp2/config.c:1770 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5353 msgid "A_DEP" msgstr "A_DEP" #: camlibs/ptp2/config.c:1757 camlibs/ptp2/ptp.c:5354 msgid "M_DEP" msgstr "M_DEP" #: camlibs/ptp2/config.c:1771 msgid "DEP" msgstr "DEP" #: camlibs/ptp2/config.c:1772 camlibs/ptp2/config.c:3928 #: camlibs/ptp2/config.c:3950 camlibs/ptp2/config.c:4012 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5017 camlibs/ptp2/ptp.c:5182 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:171 camlibs/sierra/sierra.c:1563 #: camlibs/sierra/sierra.c:1570 camlibs/sierra/sierra.c:1790 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: camlibs/ptp2/config.c:1773 msgid "Lock" msgstr "Khóa" #: camlibs/ptp2/config.c:1775 camlibs/ptp2/config.c:2865 #: camlibs/ptp2/config.c:2882 camlibs/ptp2/config.c:2904 #: camlibs/ptp2/config.c:3103 camlibs/ptp2/ptp.c:4986 msgid "Night Portrait" msgstr "Chân dung đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:1776 camlibs/ptp2/config.c:2864 #: camlibs/ptp2/config.c:2902 camlibs/ptp2/config.c:3070 #: camlibs/ptp2/config.c:3089 camlibs/ptp2/ptp.c:4984 camlibs/ptp2/ptp.c:5367 msgid "Sports" msgstr "Thể thao" #: camlibs/ptp2/config.c:1778 camlibs/ptp2/config.c:1942 #: camlibs/ptp2/config.c:2862 camlibs/ptp2/config.c:2878 #: camlibs/ptp2/config.c:2900 camlibs/ptp2/config.c:3068 #: camlibs/ptp2/config.c:3087 camlibs/ptp2/config.c:3927 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4982 camlibs/ptp2/ptp.c:5181 #: camlibs/st2205/library.c:513 camlibs/st2205/library.c:526 msgid "Landscape" msgstr "Phong cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:1779 msgid "Closeup" msgstr "Cận cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:1780 msgid "Flash Off" msgstr "Đèn nháy tắt" #: camlibs/ptp2/config.c:1788 msgid "red eye suppression" msgstr "giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1789 msgid "fill in" msgstr "tô đầy vào" #: camlibs/ptp2/config.c:1790 msgid "auto + red eye suppression" msgstr "tự động, giảm mặt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1791 msgid "on + red eye suppression" msgstr "bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1796 msgid "iTTL" msgstr "iTTL" #: camlibs/ptp2/config.c:1798 camlibs/ptp2/ptp.c:5220 msgid "Commander" msgstr "Commander" #: camlibs/ptp2/config.c:1799 msgid "Repeating" msgstr "Lặp lại" #: camlibs/ptp2/config.c:1804 camlibs/ptp2/config.c:1833 #: camlibs/ptp2/config.c:1893 camlibs/ptp2/ptp.c:5222 msgid "TTL" msgstr "TTL" #: camlibs/ptp2/config.c:1805 camlibs/ptp2/config.c:1894 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5223 msgid "Auto Aperture" msgstr "Tự động đặt độ mở" #: camlibs/ptp2/config.c:1806 camlibs/ptp2/ptp.c:5224 msgid "Full Manual" msgstr "Toàn thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:1902 camlibs/ptp2/config.c:3977 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5190 msgid "AF-S" msgstr "AF-S" #: camlibs/ptp2/config.c:1903 camlibs/ptp2/config.c:3978 #: camlibs/ptp2/config.c:3984 camlibs/ptp2/ptp.c:5191 msgid "AF-C" msgstr "AF-C" #: camlibs/ptp2/config.c:1904 camlibs/ptp2/config.c:3979 #: camlibs/ptp2/config.c:3983 camlibs/ptp2/ptp.c:5192 msgid "AF-A" msgstr "AF-A" #: camlibs/ptp2/config.c:1905 camlibs/ptp2/ptp.c:5193 msgid "MF (fixed)" msgstr "MF (cố định)" #: camlibs/ptp2/config.c:1906 camlibs/ptp2/ptp.c:5194 msgid "MF (selection)" msgstr "MF (vùng chọn)" #: camlibs/ptp2/config.c:1928 msgid "Center-weighted" msgstr "Nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:1930 camlibs/ptp2/config.c:3256 #: camlibs/ptp2/config.c:3831 camlibs/ptp2/ptp.c:4961 msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: camlibs/ptp2/config.c:1931 msgid "Evaluative" msgstr "Đánh giá" #: camlibs/ptp2/config.c:1932 msgid "Partial" msgstr "Bộ phận" #: camlibs/ptp2/config.c:1933 msgid "Center-weighted average" msgstr "Trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:1934 msgid "Spot metering interlocked with AF frame" msgstr "Đo ít cũng khóa chuyển với khung AF" #: camlibs/ptp2/config.c:1935 msgid "Multi spot" msgstr "Đa điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:1944 msgid "Faithful" msgstr "Trung thực" #: camlibs/ptp2/config.c:1945 camlibs/ptp2/ptp.c:5369 camlibs/ptp2/ptp.c:5501 msgid "Monochrome" msgstr "Đơn sắc" #: camlibs/ptp2/config.c:1947 msgid "User defined 1" msgstr "Tự xác định 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1948 msgid "User defined 2" msgstr "Tự xác định 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1949 msgid "User defined 3" msgstr "Tự xác định 3" #: camlibs/ptp2/config.c:2035 camlibs/ptp2/ptp.c:5404 msgid "Focusing Point on Center Only, Manual" msgstr "Điểm tiêu chỉ ở tâm, thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:2036 camlibs/ptp2/ptp.c:5405 msgid "Focusing Point on Center Only, Auto" msgstr "Lấy nét ở điểm trung tâm, tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:2037 camlibs/ptp2/ptp.c:5406 msgid "Multiple Focusing Points (No Specification), Manual" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu (Chưa có đặc tả), Bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:2038 camlibs/ptp2/ptp.c:5407 msgid "Multiple Focusing Points, Auto" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu, Tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:2039 camlibs/ptp2/ptp.c:5408 msgid "Multiple Focusing Points (Right)" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu (Phải)" #: camlibs/ptp2/config.c:2040 camlibs/ptp2/ptp.c:5409 msgid "Multiple Focusing Points (Center)" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu (tâm)" #: camlibs/ptp2/config.c:2041 camlibs/ptp2/ptp.c:5410 msgid "Multiple Focusing Points (Left)" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu (Trái)" #: camlibs/ptp2/config.c:2046 camlibs/ptp2/config.c:2055 #: camlibs/ptp2/config.c:2064 camlibs/ptp2/ptp.c:5330 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:2047 camlibs/ptp2/ptp.c:5331 msgid "Medium 1" msgstr "Vừa 1" #: camlibs/ptp2/config.c:2048 camlibs/ptp2/ptp.c:5333 msgid "Medium 2" msgstr "Vừa 2" #: camlibs/ptp2/config.c:2049 camlibs/ptp2/ptp.c:5334 msgid "Medium 3" msgstr "Vừa 3" #: camlibs/ptp2/config.c:2050 camlibs/ptp2/config.c:2057 #: camlibs/ptp2/config.c:2062 camlibs/ptp2/ptp.c:5332 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2069 msgid "16:9" msgstr "16:9" #: camlibs/ptp2/config.c:2070 msgid "3:2" msgstr "3:2" #: camlibs/ptp2/config.c:2077 camlibs/ptp2/config.c:3803 #: camlibs/ptp2/config.c:3821 camlibs/ptp2/ptp.c:5067 camlibs/ptp2/ptp.c:5070 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5337 msgid "10 seconds" msgstr "10 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2078 camlibs/ptp2/config.c:3819 #: camlibs/ptp2/config.c:3998 camlibs/ptp2/ptp.c:5065 camlibs/ptp2/ptp.c:5338 msgid "2 seconds" msgstr "2 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2088 msgid "TFT" msgstr "TFT" #: camlibs/ptp2/config.c:2089 msgid "PC" msgstr "máy tính" #: camlibs/ptp2/config.c:2090 msgid "TFT + PC" msgstr "TFT + máy tính" #: camlibs/ptp2/config.c:2092 msgid "Setting 4" msgstr "Cài đặt 4" #: camlibs/ptp2/config.c:2093 msgid "Setting 5" msgstr "Cài đặt 5" #: camlibs/ptp2/config.c:2094 msgid "Setting 6" msgstr "Cài đặt 6" #: camlibs/ptp2/config.c:2095 msgid "Setting 7" msgstr "Cài đặt 7" #: camlibs/ptp2/config.c:2101 camlibs/ptp2/config.c:3813 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5153 msgid "Card" msgstr "Thẻ" #: camlibs/ptp2/config.c:2116 camlibs/ptp2/config.c:2142 #: camlibs/ptp2/config.c:2168 camlibs/ptp2/ptp.c:5490 msgid "Video OUT" msgstr "Phim RA" #: camlibs/ptp2/config.c:2138 camlibs/ptp2/config.c:2152 #: camlibs/ptp2/config.c:2170 #, c-format msgid "Unknown %d" msgstr "Không hiểu %d" #: camlibs/ptp2/config.c:2195 camlibs/ptp2/config.c:4043 msgid "Factory Default" msgstr "Mặc định của hãng" #: camlibs/ptp2/config.c:2236 msgid "mRAW" msgstr "mRAW" #: camlibs/ptp2/config.c:2237 msgid "sRAW" msgstr "sRAW" #: camlibs/ptp2/config.c:2246 msgid "Smaller JPEG" msgstr "Nhỏ hơn JPEG" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: camlibs/ptp2/config.c:2247 msgid "Tiny JPEG" msgstr "Tiny JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:2249 msgid "mRAW + Large Fine JPEG" msgstr "mRAW + JPEG Lớn Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2250 msgid "sRAW + Large Fine JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Lớn Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2252 msgid "mRAW + Medium Fine JPEG" msgstr "mRAW + JPEG Vừa Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2253 msgid "sRAW + Medium Fine JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Vừa Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2256 camlibs/ptp2/config.c:2257 msgid "mRAW + Small Fine JPEG" msgstr "mRAW + JPEG Nhỏ Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2258 camlibs/ptp2/config.c:2259 msgid "sRAW + Small Fine JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Nhỏ Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2261 msgid "mRAW + Large Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG Thường Lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:2262 msgid "sRAW + Large Normal JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Thường Lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:2264 msgid "mRAW + Medium Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG Thường Vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:2265 msgid "sRAW + Medium Normal JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Thường Vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:2268 camlibs/ptp2/config.c:2269 msgid "mRAW + Small Normal JPEG" msgstr "mRAW + JPEG Nhỏ Thường" #: camlibs/ptp2/config.c:2270 camlibs/ptp2/config.c:2271 msgid "sRAW + Small Normal JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Nhỏ Thường" #: camlibs/ptp2/config.c:2272 msgid "RAW + Smaller JPEG" msgstr "RAW + Nhỏ hơn JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:2273 msgid "mRAW + Smaller JPEG" msgstr "mRAW + Nhỏ hơn JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:2274 msgid "sRAW + Smaller JPEG" msgstr "sRAW + Nhỏ hơn JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:2275 msgid "RAW + Tiny JPEG" msgstr "RAW + JPEG nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2276 msgid "mRAW + Tiny JPEG" msgstr "mRAW + JPEG nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2277 msgid "sRAW + Tiny JPEG" msgstr "sRAW + JPEG nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2302 camlibs/ptp2/ptp.c:5435 msgid "Continuous" msgstr "Liên tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:2305 msgid "Timer 10 sec" msgstr "Hẹn giờ 10 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2306 msgid "Timer 2 sec" msgstr "Hẹn giờ 2 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2307 msgid "Single silent" msgstr "Im lặng đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:2308 msgid "Continuous silent" msgstr "Im lặng liên tục " #: camlibs/ptp2/config.c:2400 camlibs/ptp2/config.c:2418 #: camlibs/ptp2/config.c:2441 camlibs/ptp2/config.c:6662 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4364 #, c-format msgid "Auto ISO" msgstr "Tự động ISO" #: camlibs/ptp2/config.c:2402 camlibs/ptp2/config.c:2420 #: camlibs/ptp2/config.c:2445 #, c-format msgid "Auto ISO Multi Frame Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu đa Khung ISO tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:2405 camlibs/ptp2/config.c:2423 #, c-format msgid "%d Multi Frame Noise Reduction" msgstr "%d giảm nhiễu đa Khung" #: camlibs/ptp2/config.c:2453 msgid "Multi Frame Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu đa Khung" #: camlibs/ptp2/config.c:2648 camlibs/ptp2/config.c:2676 #: camlibs/ptp2/config.c:3465 camlibs/ptp2/config.c:3510 #, c-format msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: camlibs/ptp2/config.c:2652 #, c-format msgid "%0.4fs" msgstr "%0.4fs" #: camlibs/ptp2/config.c:2682 #, c-format msgid "%d %d/%d" msgstr "%d %d/%d" #: camlibs/ptp2/config.c:2685 #, c-format msgid "%d/%d" msgstr "%d/%d" #: camlibs/ptp2/config.c:2688 #, c-format msgid "%f" msgstr "%f" #: camlibs/ptp2/config.c:2857 msgid "Creative" msgstr "Sáng tạo" #: camlibs/ptp2/config.c:2858 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: camlibs/ptp2/config.c:2866 camlibs/ptp2/config.c:3102 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4985 msgid "Night Landscape" msgstr "Phong cảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:2867 camlibs/ptp2/config.c:3072 #: camlibs/ptp2/config.c:3091 msgid "Children" msgstr "Trẻ con" #: camlibs/ptp2/config.c:2868 msgid "Automatic (No Flash)" msgstr "Tự động (không nháy đèn)" #: camlibs/ptp2/config.c:2870 msgid "Intelligent Auto" msgstr "Tự động thông minh" #: camlibs/ptp2/config.c:2871 msgid "Superior Auto" msgstr "Tự động cao cấp" #: camlibs/ptp2/config.c:2872 camlibs/ptp2/ptp.c:4806 msgid "Movie" msgstr "Phim" #: camlibs/ptp2/config.c:2873 msgid "Tele-zoom Cont. Priority AE" msgstr "Tele-zoom cố định. Ưu tiên AE" #: camlibs/ptp2/config.c:2874 msgid "Sweep Panorama" msgstr "Quét toàn cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:2875 msgid "Intelligent Auto Flash Off" msgstr "Tắt nháy đèn tự động thông minh" #: camlibs/ptp2/config.c:2876 msgid "Sports Action" msgstr "Hành động thể thao" #: camlibs/ptp2/config.c:2879 camlibs/ptp2/config.c:2891 msgid "Sunset" msgstr "Hoàng hôn" #: camlibs/ptp2/config.c:2880 msgid "Night Scene" msgstr "Cảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:2881 msgid "Hand-held Twilight" msgstr "Hoàng hôn cầm tay" #: camlibs/ptp2/config.c:2883 camlibs/ptp2/ptp.c:4803 msgid "Picture Effect" msgstr "Hiệu ứng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:2888 msgid "Night landscape" msgstr "Phong cảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:2889 msgid "Party/Indoor" msgstr "Tiệc/Trong nhà" #: camlibs/ptp2/config.c:2890 msgid "Beach/Snow" msgstr "Bãi biển/Tuyết" #: camlibs/ptp2/config.c:2892 msgid "Dusk/Dawn" msgstr "Chạng vạng/Bình minh" #: camlibs/ptp2/config.c:2893 msgid "Pet Portrait" msgstr "Chân dung động vật" #: camlibs/ptp2/config.c:2894 msgid "Candlelight" msgstr "Ánh sáng nến" #: camlibs/ptp2/config.c:2895 msgid "Blossom" msgstr "Hoa" #: camlibs/ptp2/config.c:2896 msgid "Autumn colors" msgstr "Màu sắc mùa thu" #: camlibs/ptp2/config.c:2897 msgid "Food" msgstr "Thức ăn" #: camlibs/ptp2/config.c:2901 msgid "Child" msgstr "Trẻ em" #: camlibs/ptp2/config.c:2903 msgid "Close up" msgstr "Cận cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:2912 msgid "A6400 (160-6400)" msgstr "A6400 (160-6400)" #: camlibs/ptp2/config.c:2913 msgid "A3200 (160-3200)" msgstr "A3200 (160-3200)" #: camlibs/ptp2/config.c:2914 msgid "A800 (160-800)" msgstr "A800 (160-800)" #: camlibs/ptp2/config.c:3032 msgid "Flourescent" msgstr "Huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/config.c:3039 msgid "Water" msgstr "Nước" #: camlibs/ptp2/config.c:3046 msgid "1 EV" msgstr "1 EV" #: camlibs/ptp2/config.c:3047 msgid "2 EV" msgstr "2 EV" #: camlibs/ptp2/config.c:3048 msgid "3 EV" msgstr "3 EV" #: camlibs/ptp2/config.c:3057 camlibs/ptp2/config.c:4521 msgid "Extra high" msgstr "Cực cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3073 camlibs/ptp2/config.c:3092 msgid "Scene" msgstr "Phông nền" #: camlibs/ptp2/config.c:3074 camlibs/ptp2/config.c:3093 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #: camlibs/ptp2/config.c:3075 msgid "U1" msgstr "U1" #: camlibs/ptp2/config.c:3076 msgid "U2" msgstr "U2" #: camlibs/ptp2/config.c:3104 msgid "Back Light" msgstr "Ánh sáng sau" #: camlibs/ptp2/config.c:3105 msgid "Panorama" msgstr "Toàn cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3106 msgid "Smoothing" msgstr "Làm mượt" #: camlibs/ptp2/config.c:3107 msgid "Tilt-Shift" msgstr "Dịch-nghiêng" #: camlibs/ptp2/config.c:3108 msgid "Select Color" msgstr "Chọn màu" #: camlibs/ptp2/config.c:3113 camlibs/ptp2/ptp.c:4987 camlibs/ptp2/ptp.c:5431 msgid "Single Shot" msgstr "Chụp một" #: camlibs/ptp2/config.c:3114 msgid "Burst" msgstr "Loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:3115 camlibs/ptp2/ptp.c:4989 msgid "Timelapse" msgstr "Thời gian đã qua" #: camlibs/ptp2/config.c:3116 camlibs/ptp2/config.c:3124 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4990 msgid "Continuous Low Speed" msgstr "Tốc độ thấp liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:3117 camlibs/ptp2/ptp.c:4991 msgid "Timer" msgstr "Đồng hồ hẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:3118 camlibs/ptp2/ptp.c:4993 msgid "Mirror Up" msgstr "Nhân bản lên" #: camlibs/ptp2/config.c:3120 msgid "Quick Response Remote" msgstr "Đáp ứng nhanh từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:3121 camlibs/ptp2/config.c:4241 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5285 msgid "Delayed Remote" msgstr "Từ xa trễ" #: camlibs/ptp2/config.c:3122 msgid "Quiet Release" msgstr "Bấm máy im lặng" #: camlibs/ptp2/config.c:3125 msgid "Selftimer 2s" msgstr "Tự hẹn giờ 2s" #: camlibs/ptp2/config.c:3126 msgid "Selftimer 10s" msgstr "Tự hẹn giờ 10s" #: camlibs/ptp2/config.c:3127 msgid "Bracketing C 0.3 Steps" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.3" #: camlibs/ptp2/config.c:3128 msgid "Bracketing C 0.7 Steps" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.7" #: camlibs/ptp2/config.c:3129 msgid "Bracketing C 1.0 Steps" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 1.0" #: camlibs/ptp2/config.c:3130 msgid "Bracketing C 2.0 Steps" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 2.0" #: camlibs/ptp2/config.c:3131 msgid "Bracketing C 3.0 Steps" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 3.0" #: camlibs/ptp2/config.c:3132 msgid "Bracketing S 0.3 Steps" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.3" #: camlibs/ptp2/config.c:3133 msgid "Bracketing S 0.7 Steps" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.7" #: camlibs/ptp2/config.c:3134 msgid "Bracketing S 1.0 Steps" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 1.0" #: camlibs/ptp2/config.c:3135 msgid "Bracketing S 2.0 Steps" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 2.0" #: camlibs/ptp2/config.c:3136 msgid "Bracketing S 3.0 Steps" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 3.0" #: camlibs/ptp2/config.c:3137 msgid "Bracketing WB Lo" msgstr "Cân Bằng Trắng Bủa vây Thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:3138 msgid "Bracketing WB Hi" msgstr "Cân Bằng Trắng Bủa vây Cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3147 camlibs/ptp2/ptp.c:4995 msgid "Centre-spot" msgstr "Điểm giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:3148 camlibs/ptp2/ptp.c:4963 camlibs/ptp2/ptp.c:4996 msgid "Multi-spot" msgstr "Đa-điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:3149 camlibs/ptp2/config.c:3161 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4997 msgid "Single Area" msgstr "Vùng đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:3150 camlibs/ptp2/ptp.c:4998 msgid "Closest Subject" msgstr "Chủ thể gần nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:3151 camlibs/ptp2/ptp.c:4999 msgid "Group Dynamic" msgstr "Nhóm động" #: camlibs/ptp2/config.c:3152 msgid "Single-area AF" msgstr "AF vùng đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:3153 msgid "Dynamic-area AF" msgstr "AF vùng động" #: camlibs/ptp2/config.c:3154 msgid "Group-dynamic AF" msgstr "AF nhóm động" #: camlibs/ptp2/config.c:3155 msgid "Dynamic-area AF with closest subject priority" msgstr "AF vùng năng động có độ ưu tiên chủ đề gần nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:3162 msgid "Dynamic Area (9)" msgstr "Vùng động (9)" #: camlibs/ptp2/config.c:3163 msgid "Dynamic Area (21)" msgstr "Vùng động (21)" #: camlibs/ptp2/config.c:3164 msgid "Dynamic Area (51)" msgstr "Vùng động (51)" #: camlibs/ptp2/config.c:3165 msgid "3D Tracking" msgstr "Theo dõi 3D" #: camlibs/ptp2/config.c:3171 msgid "sRGB (portrait)" msgstr "sRGB (chân dung)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: camlibs/ptp2/config.c:3172 camlibs/ptp2/config.c:3179 #: camlibs/ptp2/config.c:3185 msgid "AdobeRGB" msgstr "AdobeRGB" #: camlibs/ptp2/config.c:3173 msgid "sRGB (nature)" msgstr "sRGB (tự nhiên)" #: camlibs/ptp2/config.c:3178 camlibs/ptp2/config.c:3184 msgid "sRGB" msgstr "sRGB" #: camlibs/ptp2/config.c:3226 #, c-format msgid "Unknown value 0x%04x" msgstr "Giá trị không rõ 0x%04x" #: camlibs/ptp2/config.c:3246 camlibs/ptp2/ptp.c:5147 msgid "Centre" msgstr "Giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:3247 camlibs/ptp2/ptp.c:5148 msgid "Top" msgstr "Trên" #: camlibs/ptp2/config.c:3248 camlibs/ptp2/ptp.c:5149 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: camlibs/ptp2/config.c:3249 camlibs/ptp2/ptp.c:5150 msgid "Left" msgstr "Trái" #: camlibs/ptp2/config.c:3250 camlibs/ptp2/ptp.c:5151 msgid "Right" msgstr "Phải" #: camlibs/ptp2/config.c:3257 camlibs/sierra/olympus-desc.c:790 msgid "Center Weighted" msgstr "Nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:3258 msgid "Multi Spot" msgstr "Đa chấm" #: camlibs/ptp2/config.c:3259 msgid "Center Spot" msgstr "Chấm giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:3266 msgid "Automatic Flash" msgstr "Tự động nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:3268 camlibs/ptp2/ptp.c:4968 msgid "Fill flash" msgstr "Tô đầy nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:3269 msgid "Red-eye automatic" msgstr "Tự động mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:3270 msgid "Red-eye fill" msgstr "Tô đầy mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:3271 camlibs/ptp2/ptp.c:4971 msgid "External sync" msgstr "Đồng bộ bên ngoài" #: camlibs/ptp2/config.c:3273 camlibs/ptp2/ptp.c:4973 msgid "Auto Slow Sync" msgstr "Tự động đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3274 camlibs/ptp2/ptp.c:4974 msgid "Rear Curtain Sync + Slow Sync" msgstr "Đồng bộ mành sau + Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3275 camlibs/ptp2/ptp.c:4975 msgid "Red-eye Reduction + Slow Sync" msgstr "Giảm mắt đỏ + Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3276 msgid "Front-curtain sync" msgstr "Đồng bộ mành trước" #: camlibs/ptp2/config.c:3277 msgid "Red-eye reduction" msgstr "Giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:3278 msgid "Red-eye reduction with slow sync" msgstr "Giảm mắt đỏ và đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3279 msgid "Slow sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3280 msgid "Rear-curtain with slow sync" msgstr "Mành sau và đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3281 msgid "Rear-curtain sync" msgstr "Đồng bộ mành sau" #: camlibs/ptp2/config.c:3283 msgid "Rear Curtain Sync" msgstr "Đồng bộ mành sau" #: camlibs/ptp2/config.c:3284 msgid "Wireless Sync" msgstr "Đồng bộ wireless" #: camlibs/ptp2/config.c:3285 camlibs/sierra/epson-desc.c:155 #: camlibs/sierra/sierra.c:1027 camlibs/sierra/sierra.c:1038 #: camlibs/sierra/sierra.c:1335 camlibs/sierra/sierra.c:1537 #: camlibs/sierra/sierra.c:1547 camlibs/sierra/sierra.c:1774 msgid "Slow Sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3291 camlibs/ricoh/library.c:330 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:137 msgid "Black & White" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:3297 msgid "Night Vision" msgstr "Chụp ảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:3298 msgid "Color sketch" msgstr "Phác thảo màu" #: camlibs/ptp2/config.c:3299 msgid "Miniature effect" msgstr "Hiệu ứng thu nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:3300 msgid "Selective color" msgstr "Màu có chọn lọc" #: camlibs/ptp2/config.c:3301 msgid "Silhouette" msgstr "Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:3302 msgid "High key" msgstr "Phím cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3303 msgid "Low key" msgstr "Phím thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:3388 camlibs/ptp2/config.c:3432 msgid "infinite" msgstr "vô hạn" #: camlibs/ptp2/config.c:3390 camlibs/ptp2/config.c:3398 #: camlibs/ptp2/config.c:3436 #, c-format msgid "%d mm" msgstr "%d mm" #: camlibs/ptp2/config.c:3461 camlibs/ptp2/config.c:3506 #, c-format msgid "x 200" msgstr "x 200" #: camlibs/ptp2/config.c:3770 msgid "Face-priority AF" msgstr "AF ưu tiên dò tìm khuôn mặt" #: camlibs/ptp2/config.c:3771 msgid "Wide-area AF" msgstr "AF phong cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3772 msgid "Normal-area AF" msgstr "AF vùng-bình-thường" #: camlibs/ptp2/config.c:3773 msgid "Subject-tracking AF" msgstr "AF theo-dấu-chủ-đề" #: camlibs/ptp2/config.c:3778 msgid "Single-servo AF" msgstr "AF động cơ tùy động đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:3779 msgid "Full-time-servo AF" msgstr "AF động-cơ-tùy-động-toàn-thời-gian" #: camlibs/ptp2/config.c:3780 camlibs/ptp2/ptp.c:4955 msgid "Manual Focus" msgstr "Lấy nét thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:3793 camlibs/ptp2/ptp.c:5051 msgid "AE/AF Lock" msgstr "Khóa AE/AF" #: camlibs/ptp2/config.c:3794 camlibs/ptp2/ptp.c:5053 msgid "AE Lock only" msgstr "Chỉ khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:3795 msgid "AF Lock Only" msgstr "Chỉ khóa AF" #: camlibs/ptp2/config.c:3796 camlibs/ptp2/ptp.c:5054 msgid "AF Lock Hold" msgstr "Giữ khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:3797 camlibs/ptp2/ptp.c:5055 msgid "AF On" msgstr "AF bật" #: camlibs/ptp2/config.c:3798 msgid "Flash Level Lock" msgstr "Khóa cấp nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:3804 camlibs/ptp2/config.c:3822 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5068 camlibs/ptp2/ptp.c:5071 msgid "20 seconds" msgstr "20 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:3805 camlibs/ptp2/config.c:3913 #: camlibs/ptp2/config.c:4626 camlibs/ptp2/ptp.c:5072 msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:3806 camlibs/ptp2/config.c:3914 #: camlibs/ptp2/config.c:4627 camlibs/ptp2/ptp.c:5073 msgid "5 minutes" msgstr "5 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:3807 camlibs/ptp2/config.c:3915 #: camlibs/ptp2/config.c:4628 camlibs/ptp2/ptp.c:5074 msgid "10 minutes" msgstr "10 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:3808 camlibs/ptp2/config.c:3820 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5066 camlibs/ptp2/ptp.c:5075 msgid "5 seconds" msgstr "5 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:3814 msgid "SDRAM" msgstr "SDRAM" #: camlibs/ptp2/config.c:3827 msgid "6 mm" msgstr "6 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:3828 msgid "8 mm" msgstr "8 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:3829 msgid "10 mm" msgstr "10 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:3830 msgid "12 mm" msgstr "12 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:3836 msgid "1/60" msgstr "1/60" #: camlibs/ptp2/config.c:3837 msgid "1/30" msgstr "1/30" #: camlibs/ptp2/config.c:3838 msgid "1/15" msgstr "1/15" #: camlibs/ptp2/config.c:3839 msgid "1/8" msgstr "1/8" #: camlibs/ptp2/config.c:3840 msgid "1/4" msgstr "1/4" #: camlibs/ptp2/config.c:3841 msgid "1/2" msgstr "1/2" #: camlibs/ptp2/config.c:3842 msgid "1" msgstr "1" #: camlibs/ptp2/config.c:3843 camlibs/ptp2/config.c:4696 msgid "2" msgstr "2" #: camlibs/ptp2/config.c:3844 camlibs/ptp2/config.c:4694 msgid "4" msgstr "4" #: camlibs/ptp2/config.c:3845 msgid "8" msgstr "8" #: camlibs/ptp2/config.c:3846 msgid "15" msgstr "15" #: camlibs/ptp2/config.c:3847 msgid "30" msgstr "30" #: camlibs/ptp2/config.c:3852 msgid "bulb" msgstr "bóng đèn sợi đốt" #: camlibs/ptp2/config.c:3853 camlibs/ptp2/config.c:4736 msgid "30s" msgstr "30gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3854 msgid "25s" msgstr "25gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3855 msgid "20s" msgstr "20gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3856 camlibs/ptp2/config.c:4735 msgid "15s" msgstr "15gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3857 msgid "13s" msgstr "13gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3858 msgid "10s" msgstr "10gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3859 camlibs/ptp2/config.c:4734 msgid "8s" msgstr "8gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3860 msgid "6s" msgstr "6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3861 msgid "5s" msgstr "5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3862 camlibs/ptp2/config.c:4733 msgid "4s" msgstr "4gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3863 msgid "3s" msgstr "3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3864 msgid "2.5s" msgstr "2,5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3865 camlibs/ptp2/config.c:4732 msgid "2s" msgstr "2gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3866 msgid "1.6s" msgstr "1,6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3867 msgid "1.3s" msgstr "1,3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3868 camlibs/ptp2/config.c:4731 msgid "1s" msgstr "1gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3869 msgid "1/1.3s" msgstr "1/1,3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3870 msgid "1/1.6s" msgstr "1/1,6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3871 camlibs/ptp2/config.c:4730 msgid "1/2s" msgstr "1/2gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3872 msgid "1/2.5s" msgstr "1/2,5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3873 msgid "1/3s" msgstr "1/3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3874 camlibs/ptp2/config.c:4729 msgid "1/4s" msgstr "1/4gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3875 msgid "1/5s" msgstr "1/5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3876 msgid "1/6s" msgstr "1/6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3877 camlibs/ptp2/config.c:4728 msgid "1/8s" msgstr "1/8gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3878 msgid "1/10s" msgstr "1/10gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3879 msgid "1/13s" msgstr "1/13gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3880 camlibs/ptp2/config.c:4727 msgid "1/15s" msgstr "1/15gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3881 msgid "1/20s" msgstr "1/20gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3882 msgid "1/25s" msgstr "1/25gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3883 camlibs/ptp2/config.c:4726 msgid "1/30s" msgstr "1/30gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3884 msgid "1/40s" msgstr "1/40gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3885 msgid "1/50s" msgstr "1/50gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3886 camlibs/ptp2/config.c:4654 #: camlibs/ptp2/config.c:4667 camlibs/ptp2/config.c:4725 msgid "1/60s" msgstr "1/60gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3887 camlibs/ptp2/config.c:4653 #: camlibs/ptp2/config.c:4666 msgid "1/80s" msgstr "1/80gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3888 camlibs/ptp2/config.c:4652 #: camlibs/ptp2/config.c:4665 msgid "1/100s" msgstr "1/100gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3889 camlibs/ptp2/config.c:4651 #: camlibs/ptp2/config.c:4664 msgid "1/125s" msgstr "1/125gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3890 camlibs/ptp2/config.c:4650 #: camlibs/ptp2/config.c:4663 msgid "1/160s" msgstr "1/160gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3891 camlibs/ptp2/config.c:4649 #: camlibs/ptp2/config.c:4662 msgid "1/200s" msgstr "1/200gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3892 camlibs/ptp2/config.c:4648 #: camlibs/ptp2/config.c:4661 msgid "1/250s" msgstr "1/250gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3893 msgid "1/320s" msgstr "1/320gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3894 msgid "1/400s" msgstr "1/400gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3895 msgid "1/500s" msgstr "1/500gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3896 msgid "1/640s" msgstr "1/640gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3897 msgid "1/800s" msgstr "1/800gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3898 msgid "1/1000s" msgstr "1/1000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3899 camlibs/ptp2/config.c:3900 msgid "1/1250s" msgstr "1/1250gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3901 msgid "1/1600s" msgstr "1/1600gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3902 msgid "1/2000s" msgstr "1/2000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3903 msgid "1/2500s" msgstr "1/2500gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3904 msgid "1/3200s" msgstr "1/3200gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3905 msgid "1/4000s" msgstr "1/4000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3906 msgid "1/5000s" msgstr "1/5000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3907 msgid "1/6400s" msgstr "1/6400gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3908 msgid "1/8000s" msgstr "1/8000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:3916 msgid "15 minutes" msgstr "15 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:3923 camlibs/ptp2/ptp.c:5177 msgid "Sharper" msgstr "Sắc hơn" #: camlibs/ptp2/config.c:3924 camlibs/ptp2/ptp.c:5178 msgid "Softer" msgstr "Mềm hơn" #: camlibs/ptp2/config.c:3925 camlibs/ptp2/ptp.c:5179 msgid "Direct Print" msgstr "In trực tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:3936 camlibs/ptp2/config.c:3947 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5006 camlibs/ptp2/ptp.c:5014 msgid "Medium Low" msgstr "Vừa thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:3937 camlibs/ptp2/ptp.c:5007 msgid "Medium high" msgstr "Vừa cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3946 camlibs/ptp2/ptp.c:5013 msgid "Low contrast" msgstr "Tương phản thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:3948 camlibs/ptp2/ptp.c:5015 msgid "Medium High" msgstr "Vừa cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3949 camlibs/ptp2/ptp.c:5016 msgid "High control" msgstr "Điều khiển cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3958 camlibs/ptp2/ptp.c:5397 msgid "Zone Focus (Close-up)" msgstr "Vùng lấy nét (Cận cảnh)" #: camlibs/ptp2/config.c:3959 camlibs/ptp2/ptp.c:5398 msgid "Zone Focus (Very Close)" msgstr "Vùng lấy nét (Rất gần)" #: camlibs/ptp2/config.c:3960 camlibs/ptp2/ptp.c:5399 msgid "Zone Focus (Close)" msgstr "Vùng lấy nét (Gần)" #: camlibs/ptp2/config.c:3961 camlibs/ptp2/ptp.c:5400 msgid "Zone Focus (Medium)" msgstr "Vùng lấy nét (Vừa)" #: camlibs/ptp2/config.c:3962 camlibs/ptp2/ptp.c:5401 msgid "Zone Focus (Far)" msgstr "Vùng lấy nét (Xa)" #: camlibs/ptp2/config.c:3963 msgid "Zone Focus (Reserved 1)" msgstr "Vùng lấy nét (dành riêng 1)" #: camlibs/ptp2/config.c:3964 msgid "Zone Focus (Reserved 2)" msgstr "Vùng lấy nét (dành riêng 2)" #: camlibs/ptp2/config.c:3965 msgid "Zone Focus (Reserved 3)" msgstr "Vùng lấy nét (dành riêng 3)" #: camlibs/ptp2/config.c:3966 msgid "Zone Focus (Reserved 4)" msgstr "Vùng lấy nét (dành riêng 4)" #: camlibs/ptp2/config.c:3976 msgid "Automatic Macro" msgstr "Macro tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:3980 msgid "Single-Servo AF" msgstr "AF phụ đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:3981 msgid "Continuous-Servo AF" msgstr "AF phụ liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:3989 msgid "One Shot" msgstr "Chụp một" #: camlibs/ptp2/config.c:3990 camlibs/ptp2/ptp.c:5432 msgid "AI Servo" msgstr "Động cơ Se-vô AI" #: camlibs/ptp2/config.c:3991 camlibs/ptp2/ptp.c:5433 msgid "AI Focus" msgstr "Lấy nét AI" #: camlibs/ptp2/config.c:3999 camlibs/ptp2/config.c:4621 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5058 msgid "4 seconds" msgstr "4 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4000 camlibs/ptp2/config.c:4623 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5060 msgid "8 seconds" msgstr "8 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4001 msgid "Hold" msgstr "Giữ" #: camlibs/ptp2/config.c:4013 camlibs/ptp2/ptp.c:5418 camlibs/ptp2/ptp.c:5424 msgid "Fluorescent H" msgstr "Huỳnh quang H" #: camlibs/ptp2/config.c:4015 camlibs/ptp2/ptp.c:5420 msgid "Custom Whitebalance PC-1" msgstr "Cân trắng riêng PC-1" #: camlibs/ptp2/config.c:4016 camlibs/ptp2/ptp.c:5421 msgid "Custom Whitebalance PC-2" msgstr "Cân trắng riêng PC-2" #: camlibs/ptp2/config.c:4017 camlibs/ptp2/ptp.c:5422 msgid "Custom Whitebalance PC-3" msgstr "Cân trắng riêng PC-3" #: camlibs/ptp2/config.c:4018 camlibs/ptp2/ptp.c:5423 msgid "Missing Number" msgstr "Số thiếu" #: camlibs/ptp2/config.c:4034 msgid "Shadow" msgstr "Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:4118 msgid "Low sharpening" msgstr "Mài sắc thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:4120 msgid "Black & white" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4217 camlibs/ptp2/ptp.c:5099 msgid "AE & Flash" msgstr "AE và nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:4218 camlibs/ptp2/ptp.c:5100 msgid "AE only" msgstr "Chỉ AE" #: camlibs/ptp2/config.c:4219 camlibs/ptp2/config.c:4381 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5101 msgid "Flash only" msgstr "Chỉ nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:4220 camlibs/ptp2/ptp.c:5102 msgid "WB bracketing" msgstr "Cân bằng Trắng bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:4221 msgid "ADL bracketing" msgstr "Bủa vây ADL" #: camlibs/ptp2/config.c:4227 msgid "Startup" msgstr "Khởi động" #: camlibs/ptp2/config.c:4228 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: camlibs/ptp2/config.c:4229 msgid "Startup and Shutdown" msgstr "Khởi chạy và tắt máy" #: camlibs/ptp2/config.c:4234 msgid "50 Hz" msgstr "50 Hz" #: camlibs/ptp2/config.c:4235 msgid "60 Hz" msgstr "60 Hz" #: camlibs/ptp2/config.c:4242 camlibs/ptp2/ptp.c:5286 msgid "Quick Response" msgstr "Đáp ứng nhanh" #: camlibs/ptp2/config.c:4243 camlibs/ptp2/ptp.c:5287 msgid "Remote Mirror Up" msgstr "Điều khiển từ xa Nâng gương lật" #: camlibs/ptp2/config.c:4248 msgid "Application Mode 0" msgstr "Chế độ ứng dụng 0" #: camlibs/ptp2/config.c:4249 msgid "Application Mode 1" msgstr "Chế độ ứng dụng 1" #: camlibs/ptp2/config.c:4255 camlibs/ptp2/ptp.c:5185 msgid "Moderate" msgstr "Giảm nhẹ" #: camlibs/ptp2/config.c:4256 camlibs/ptp2/ptp.c:5186 msgid "Enhanced" msgstr "Tăng cường" #: camlibs/ptp2/config.c:4262 camlibs/ptp2/ptp.c:5104 msgid "MTR > Under" msgstr "MTR > bên dưới" #: camlibs/ptp2/config.c:4263 camlibs/ptp2/ptp.c:5105 msgid "Under > MTR" msgstr "Bên dưới > MTR" #: camlibs/ptp2/config.c:4283 msgid "Auto sensitivity" msgstr "Độ nhạy tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:4284 msgid "High sensitivity" msgstr "Độ nhạy Cao" #: camlibs/ptp2/config.c:4285 msgid "Medium sensitivity" msgstr "Độ nhạy Trung bình" #: camlibs/ptp2/config.c:4286 msgid "Low sensitivity" msgstr "Độ nhạy Thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:4287 msgid "Microphone off" msgstr "Tắt microphone" #: camlibs/ptp2/config.c:4342 msgid "Hi 1" msgstr "Hi 1" #: camlibs/ptp2/config.c:4343 msgid "Hi 2" msgstr "Hi 2" #: camlibs/ptp2/config.c:4378 msgid "Flash/speed" msgstr "Đèn/tốc độ" #: camlibs/ptp2/config.c:4379 msgid "Flash/speed/aperture" msgstr "Đèn/tốc độ/khẩu độ" #: camlibs/ptp2/config.c:4380 msgid "Flash/aperture" msgstr "Đèn/khẩu độ" #: camlibs/ptp2/config.c:4533 camlibs/ptp2/config.c:4541 #: camlibs/ptp2/config.c:4552 camlibs/ptp2/config.c:4564 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4939 msgid "JPEG Basic" msgstr "JPEG cơ bản" #: camlibs/ptp2/config.c:4534 camlibs/ptp2/config.c:4547 #: camlibs/ptp2/config.c:4559 camlibs/ptp2/config.c:4570 msgid "NEF+Fine" msgstr "NEF+Tốt" #: camlibs/ptp2/config.c:4535 camlibs/ptp2/config.c:4536 #: camlibs/ptp2/config.c:4544 camlibs/ptp2/config.c:4556 #: camlibs/ptp2/config.c:4567 msgid "NEF (Raw)" msgstr "NEF (Thô)" #: camlibs/ptp2/config.c:4545 camlibs/ptp2/config.c:4557 #: camlibs/ptp2/config.c:4568 msgid "NEF+Basic" msgstr "NEF+Cơ bản" #: camlibs/ptp2/config.c:4546 camlibs/ptp2/config.c:4558 #: camlibs/ptp2/config.c:4569 msgid "NEF+Normal" msgstr "NEF+Chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:4555 msgid "TIFF (RGB)" msgstr "TIFF (RGB)" #: camlibs/ptp2/config.c:4575 msgid "RAW+JPEG" msgstr "RAW+JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:4622 camlibs/ptp2/ptp.c:5059 msgid "6 seconds" msgstr "6 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4624 camlibs/ptp2/ptp.c:5061 msgid "16 seconds" msgstr "16 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4625 camlibs/ptp2/ptp.c:5063 msgid "30 seconds" msgstr "30 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4629 camlibs/ptp2/ptp.c:5062 msgid "30 minutes" msgstr "30 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:4635 camlibs/ptp2/ptp.c:5139 camlibs/ptp2/ptp.c:5323 msgid "Lossless" msgstr "Không mất" #: camlibs/ptp2/config.c:4636 camlibs/ptp2/ptp.c:5140 msgid "Lossy" msgstr "Mất" #: camlibs/ptp2/config.c:4641 msgid "Size Priority" msgstr "Ưu tiên kích thước" #: camlibs/ptp2/config.c:4642 msgid "Optimal quality" msgstr "Tối ưu hóa theo chất lượng" #: camlibs/ptp2/config.c:4647 camlibs/ptp2/config.c:4660 msgid "1/250s (Auto FP)" msgstr "1/250s (FP Tự động)" #: camlibs/ptp2/config.c:4659 msgid "1/320s (Auto FP)" msgstr "1/320s (FP Tự động)" #: camlibs/ptp2/config.c:4672 camlibs/ptp2/config.c:4679 msgid "Release" msgstr "Bấm máy" #: camlibs/ptp2/config.c:4673 msgid "Release + Focus" msgstr "Bấm máy + Lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:4685 msgid "9 points" msgstr "9 points" #: camlibs/ptp2/config.c:4686 msgid "21 points" msgstr "21 points" #: camlibs/ptp2/config.c:4687 msgid "51 points" msgstr "51 points" #: camlibs/ptp2/config.c:4688 msgid "51 points (3D)" msgstr "51 points (3D)" #: camlibs/ptp2/config.c:4693 msgid "5 (Long)" msgstr "5 (Dài)" #: camlibs/ptp2/config.c:4695 msgid "3 (Normal)" msgstr "3 (Bình thường)" #: camlibs/ptp2/config.c:4697 msgid "1 (Short)" msgstr "1 (Ngắn)" #: camlibs/ptp2/config.c:4703 msgid "Shutter/AF-ON" msgstr "Cửa-chớp/AF-ON" #: camlibs/ptp2/config.c:4704 camlibs/ptp2/config.c:4715 msgid "AF-ON" msgstr "Bật-AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4709 msgid "AF51" msgstr "AF51" #: camlibs/ptp2/config.c:4710 msgid "AF11" msgstr "AF11" #: camlibs/ptp2/config.c:4716 camlibs/ptp2/config.c:4782 msgid "AE/AF lock" msgstr "Khóa AE/AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4717 camlibs/ptp2/config.c:4783 msgid "AE lock only" msgstr "Chỉ khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:4718 msgid "AE lock (Reset on release)" msgstr "Khóa AE (Khởi động sau bấm máy)" #: camlibs/ptp2/config.c:4719 msgid "AE lock (Hold)" msgstr "(Giữ) khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:4720 camlibs/ptp2/config.c:4786 msgid "AF lock only" msgstr "Chỉ khóa AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4741 camlibs/ptp2/config.c:4751 #: camlibs/ptp2/config.c:4764 msgid "4 fps" msgstr "4 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4742 camlibs/ptp2/config.c:4752 #: camlibs/ptp2/config.c:4765 msgid "3 fps" msgstr "3 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4743 camlibs/ptp2/config.c:4753 #: camlibs/ptp2/config.c:4766 msgid "2 fps" msgstr "2 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4744 camlibs/ptp2/config.c:4754 #: camlibs/ptp2/config.c:4767 msgid "1 fps" msgstr "1 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4749 camlibs/ptp2/config.c:4762 msgid "6 fps" msgstr "6 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4750 camlibs/ptp2/config.c:4763 msgid "5 fps" msgstr "5 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4759 camlibs/ptp2/config.c:4774 msgid "9 fps" msgstr "9 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4760 msgid "8 fps" msgstr "8 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4761 msgid "7 fps" msgstr "7 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4772 msgid "11 fps" msgstr "11 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4773 msgid "10 fps" msgstr "10 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:4779 msgid "Unassigned" msgstr "Không xác định" #: camlibs/ptp2/config.c:4780 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: camlibs/ptp2/config.c:4781 msgid "FV lock" msgstr "Khóa F" #: camlibs/ptp2/config.c:4785 msgid "AE lock (hold)" msgstr "(Giữ) khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:4788 msgid "Bracketing burst" msgstr "Chớp sáng ở các mức sáng khác nhau" #: camlibs/ptp2/config.c:4789 msgid "Matrix metering" msgstr "Đo ma trận" #: camlibs/ptp2/config.c:4790 msgid "Center-weighted metering" msgstr "Đo phần giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:4791 msgid "Spot metering" msgstr "Đo điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:4792 msgid "Playback" msgstr "Phát lại" #: camlibs/ptp2/config.c:4793 msgid "Access top item in MY MENU" msgstr "Truy cập mục cao nhất của TRÌNH ĐƠN CỦA TÔI" #: camlibs/ptp2/config.c:4794 msgid "+NEF (RAW)" msgstr "+NEF (THÔ)" #: camlibs/ptp2/config.c:4795 msgid "Framing grid" msgstr "Lưới khung" #: camlibs/ptp2/config.c:4796 camlibs/ptp2/config.c:6875 #: camlibs/ptp2/config.c:6902 camlibs/ptp2/config.c:6911 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4612 camlibs/ptp2/ptp.c:4751 msgid "Active D-Lighting" msgstr "Kích hoạt D-Lighting" #: camlibs/ptp2/config.c:4797 msgid "1 step spd/aperture" msgstr "1 bước tốc độ/khẩu độ" #: camlibs/ptp2/config.c:4798 msgid "Choose non-CPU lens number" msgstr "Chọn số lượng kính không-CPU" #: camlibs/ptp2/config.c:4799 msgid "Viewfinder virtual horizont" msgstr "Lưới kính ngắm ảo" #: camlibs/ptp2/config.c:4800 msgid "Start movie recording" msgstr "Quay phim" #: camlibs/ptp2/config.c:4807 msgid "On (image review excluded)" msgstr "Bật (xem xét lại ảnh bị loại trừ)" #: camlibs/ptp2/config.c:4867 msgid "50%" msgstr "50%" #: camlibs/ptp2/config.c:4868 msgid "100%" msgstr "100%" #: camlibs/ptp2/config.c:4869 msgid "75%" msgstr "75%" #: camlibs/ptp2/config.c:4870 msgid "25%" msgstr "25%" #: camlibs/ptp2/config.c:4871 msgid "Unknown value" msgstr "Giá trị không rõ" #: camlibs/ptp2/config.c:4999 msgid "Nikon changeafarea works only in LiveView mode." msgstr "Tiếc changeafarea Nikon của bạn chỉ hỗ trợ chế độ ngắm Sống." #: camlibs/ptp2/config.c:5015 msgid "Nikon autofocus drive did not focus." msgstr "Trình điều khiển tự động lấy nét của Nikon không làm việc." #: camlibs/ptp2/config.c:5096 msgid "Nikon manual focus works only in LiveView mode." msgstr "Lấy nét bằng tay trên máy Nikon chỉ làm việc trên chế độ Ngắm sống." #: camlibs/ptp2/config.c:5106 msgid "Nikon manual focus at limit." msgstr "Lấy nét bằng tay Nikon ở giới hạn." #: camlibs/ptp2/config.c:5110 msgid "Nikon manual focus stepping too small." msgstr "Bước lấy nét bằng tay Nikon quá nhỏ." #: camlibs/ptp2/config.c:5148 camlibs/ptp2/config.c:5186 msgid "Press Half" msgstr "Nhấn một nửa" #: camlibs/ptp2/config.c:5149 camlibs/ptp2/config.c:5188 msgid "Press Full" msgstr "Nhấn hoàn toàn" #: camlibs/ptp2/config.c:5150 camlibs/ptp2/config.c:5208 msgid "Release Half" msgstr "Nhả một nửa" #: camlibs/ptp2/config.c:5151 camlibs/ptp2/config.c:5210 msgid "Release Full" msgstr "Nhả hoàn toàn" #: camlibs/ptp2/config.c:5152 camlibs/ptp2/config.c:5190 msgid "Immediate" msgstr "Trực tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:5154 camlibs/ptp2/config.c:5196 msgid "Press 1" msgstr "Nhấn 1" #: camlibs/ptp2/config.c:5155 camlibs/ptp2/config.c:5198 msgid "Press 2" msgstr "Nhấn 2" #: camlibs/ptp2/config.c:5156 camlibs/ptp2/config.c:5200 msgid "Press 3" msgstr "Nhấn 3" #: camlibs/ptp2/config.c:5157 camlibs/ptp2/config.c:5202 msgid "Release 1" msgstr "Nhả " #: camlibs/ptp2/config.c:5158 camlibs/ptp2/config.c:5204 msgid "Release 2" msgstr "Nhả " #: camlibs/ptp2/config.c:5159 camlibs/ptp2/config.c:5206 msgid "Release 3" msgstr "Nhả " #: camlibs/ptp2/config.c:5261 msgid "Near 1" msgstr "Gần 1" #: camlibs/ptp2/config.c:5262 msgid "Near 2" msgstr "Gần 2" #: camlibs/ptp2/config.c:5263 msgid "Near 3" msgstr "Gần 3" #: camlibs/ptp2/config.c:5265 msgid "Far 1" msgstr "Xa 1" #: camlibs/ptp2/config.c:5266 msgid "Far 2" msgstr "Xa 2" #: camlibs/ptp2/config.c:5267 msgid "Far 3" msgstr "Xa 3" #: camlibs/ptp2/config.c:5285 #, c-format msgid "Near %d" msgstr "Gần %d" #: camlibs/ptp2/config.c:5286 #, c-format msgid "Far %d" msgstr "Xa %d" #: camlibs/ptp2/config.c:5593 camlibs/ptp2/config.c:5718 #: camlibs/ptp2/config.c:5720 camlibs/ptp2/library.c:2571 #: camlibs/ptp2/library.c:2578 camlibs/ptp2/library.c:2586 #: camlibs/ptp2/library.c:2593 msgid "Nikon enable liveview failed" msgstr "Gặp lỗi khi bật kính ngắm Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:5858 msgid "For bulb capture to work, make sure the mode dial is switched to 'M' and set 'shutterspeed' to 'bulb'." msgstr "Để chụp bằng bóng đèn, kiểm tra lại đĩa chế độ được quay đến “M” và đặt tốc độ cửa chập thành “bóng đèn”." #: camlibs/ptp2/config.c:5923 msgid "Internal RAM" msgstr "RAM trên máy" #: camlibs/ptp2/config.c:5924 msgid "Memory card" msgstr "Thẻ nhớ" #: camlibs/ptp2/config.c:6087 msgid "ESSID" msgstr "ESSID" #: camlibs/ptp2/config.c:6092 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: camlibs/ptp2/config.c:6102 #, c-format msgid "Creation date: %s, Last usage date: %s" msgstr "Ngày tạo: %s. Ngày dùng cuối: %s" #: camlibs/ptp2/config.c:6108 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: camlibs/ptp2/config.c:6170 msgid "WEP 64-bit" msgstr "WEP 64-bit" #: camlibs/ptp2/config.c:6171 msgid "WEP 128-bit" msgstr "WEP 128-bit" #: camlibs/ptp2/config.c:6215 msgid "Managed" msgstr "Quản lý" #: camlibs/ptp2/config.c:6216 msgid "Ad-hoc" msgstr "Như thế" #: camlibs/ptp2/config.c:6355 msgid "Profile name" msgstr "Tên hồ sơ" #: camlibs/ptp2/config.c:6356 msgid "WIFI ESSID" msgstr "WIFI ESSID" #: camlibs/ptp2/config.c:6357 msgid "IP address (empty for DHCP)" msgstr "Địa chỉ IP (rỗng để dùng DHCP)" #: camlibs/ptp2/config.c:6358 msgid "Network mask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: camlibs/ptp2/config.c:6359 msgid "Default gateway" msgstr "Cổng ra mặc định" #: camlibs/ptp2/config.c:6360 msgid "Access mode" msgstr "Chế độ truy cập" #: camlibs/ptp2/config.c:6361 msgid "WIFI channel" msgstr "Kênh WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:6362 msgid "Encryption" msgstr "Mật mã" #: camlibs/ptp2/config.c:6363 msgid "Encryption key (hex)" msgstr "Khóa mật mã (thập lục)" #: camlibs/ptp2/config.c:6364 msgid "Write" msgstr "Ghi" #: camlibs/ptp2/config.c:6412 msgid "List Wifi profiles" msgstr "Liệt kê hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:6413 msgid "Create Wifi profile" msgstr "Tạo hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:6521 msgid "Power Down" msgstr "Tắt máy" #: camlibs/ptp2/config.c:6522 camlibs/ptp2/ptp.c:4386 msgid "Focus Lock" msgstr "Khóa lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6523 camlibs/ptp2/config.c:6524 #: camlibs/ptp2/config.c:6525 msgid "Bulb Mode" msgstr "Chế độ Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:6526 msgid "UI Lock" msgstr "Khóa UI" #: camlibs/ptp2/config.c:6527 msgid "Drive Nikon DSLR Autofocus" msgstr "Đĩa Nikon DSLR tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6528 msgid "Drive Canon DSLR Autofocus" msgstr "Ổ Canon DSLR tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6529 msgid "Drive Nikon DSLR Manual focus" msgstr "Đĩa Nikon DSLR lấy nét bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:6530 msgid "Set Nikon Autofocus area" msgstr "Đặt vùng tự động lấy nét Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:6531 msgid "Set Nikon Control Mode" msgstr "Đặt Chế độ Điều khiển Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:6532 msgid "Drive Canon DSLR Manual focus" msgstr "Ổ Canon DSLR lấy nét bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:6533 msgid "Cancel Canon DSLR Autofocus" msgstr "Hủy Canon DSLR tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6534 msgid "Canon EOS Zoom" msgstr "Ống kính thu phóng Canon EOS" #: camlibs/ptp2/config.c:6535 msgid "Canon EOS Zoom Position" msgstr "Canon EOS vị trí thu phóng" #: camlibs/ptp2/config.c:6536 msgid "Canon EOS Viewfinder" msgstr "Canon EOS kính ngắm" #: camlibs/ptp2/config.c:6537 msgid "Nikon Viewfinder" msgstr "Khung ngắm Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:6538 msgid "Canon EOS Remote Release" msgstr "Bấm máy Canon EOS bằng điều khiển từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:6539 msgid "CHDK Script" msgstr "Ngôn ngữ kịch bản CHDK" #: camlibs/ptp2/config.c:6540 camlibs/ptp2/config.c:6541 #: camlibs/ptp2/config.c:6542 msgid "Movie Capture" msgstr "Quay phim" #: camlibs/ptp2/config.c:6547 camlibs/ptp2/config.c:6569 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #: camlibs/ptp2/config.c:6548 msgid "Camera Manufacturer" msgstr "Nhà sản xuất máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6550 msgid "Device Version" msgstr "Phiên bản thiết bị" #: camlibs/ptp2/config.c:6551 msgid "Vendor Extension" msgstr "Phần mở rộng nhà sản xuất" #: camlibs/ptp2/config.c:6556 msgid "PTP Version" msgstr "Phiên bản PTP" #: camlibs/ptp2/config.c:6557 camlibs/ptp2/ptp.c:4236 msgid "DPOF Version" msgstr "Phiên bản DPOF" #: camlibs/ptp2/config.c:6558 camlibs/ptp2/ptp.c:4538 msgid "AC Power" msgstr "Điện chính" #: camlibs/ptp2/config.c:6559 msgid "External Flash" msgstr "Đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/config.c:6560 camlibs/ptp2/config.c:6561 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4102 msgid "Battery Level" msgstr "Cấp pin" #: camlibs/ptp2/config.c:6562 camlibs/ptp2/config.c:6563 #: camlibs/ptp2/config.c:6564 camlibs/ptp2/ptp.c:4560 msgid "Camera Orientation" msgstr "Hướng máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6565 camlibs/ptp2/ptp.c:4702 msgid "Flash Open" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: camlibs/ptp2/config.c:6566 camlibs/ptp2/ptp.c:4704 msgid "Flash Charged" msgstr "Đèn nháy đã sạc" #: camlibs/ptp2/config.c:6567 camlibs/ptp2/config.c:6568 msgid "Lens Name" msgstr "Tên ống kính" #: camlibs/ptp2/config.c:6570 msgid "Shutter Counter" msgstr "Bộ đếm số lần chập" #: camlibs/ptp2/config.c:6571 msgid "Available Shots" msgstr "Lần chụp có sẵn" #: camlibs/ptp2/config.c:6572 msgid "Focal Length Minimum" msgstr "Tiêu cự nhỏ nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:6573 msgid "Focal Length Maximum" msgstr "Tiêu cự lớn nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:6574 msgid "Maximum Aperture at Focal Length Minimum" msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/config.c:6575 msgid "Maximum Aperture at Focal Length Maximum" msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/config.c:6576 msgid "Low Light" msgstr "Ít sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:6577 camlibs/ptp2/config.c:6578 msgid "Light Meter" msgstr "Đo sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:6579 camlibs/ptp2/ptp.c:4542 msgid "AF Locked" msgstr "Khóa AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6580 camlibs/ptp2/ptp.c:4543 msgid "AE Locked" msgstr "Khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:6581 camlibs/ptp2/ptp.c:4544 msgid "FV Locked" msgstr "Khóa FV" #: camlibs/ptp2/config.c:6586 camlibs/ptp2/config.c:6587 #: camlibs/ptp2/config.c:6588 camlibs/ptp2/config.c:6589 msgid "Camera Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6590 camlibs/ptp2/ptp.c:4157 camlibs/ptp2/ptp.c:4168 msgid "Beep Mode" msgstr "Chế độ bíp" #: camlibs/ptp2/config.c:6591 msgid "Image Comment" msgstr "Ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6592 msgid "WLAN GUID" msgstr "WLAN GUID" #: camlibs/ptp2/config.c:6593 msgid "Enable Image Comment" msgstr "Bật ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6594 camlibs/ptp2/ptp.c:4394 msgid "LCD Off Time" msgstr "Thời gian tắt LCD" #: camlibs/ptp2/config.c:6595 camlibs/ptp2/ptp.c:4554 msgid "Recording Media" msgstr "Vật chứa thu" #: camlibs/ptp2/config.c:6596 msgid "Quick Review Time" msgstr "Thời gian xem lại nhanh" #: camlibs/ptp2/config.c:6597 camlibs/ptp2/ptp.c:4658 msgid "CSM Menu" msgstr "Trình đơn CSM" #: camlibs/ptp2/config.c:6598 camlibs/ptp2/ptp.c:4455 msgid "Reverse Command Dial" msgstr "Ngược lại đĩa lệnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6599 camlibs/ptp2/config.c:6600 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4220 msgid "Camera Output" msgstr "Kết xuất máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6601 msgid "Recording Destination" msgstr "Đích ghi" #: camlibs/ptp2/config.c:6602 msgid "EVF Mode" msgstr "Chế độ EVF" #: camlibs/ptp2/config.c:6605 camlibs/ptp2/config.c:6606 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4133 msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" #: camlibs/ptp2/config.c:6607 msgid "CCD Number" msgstr "Số CCD" #: camlibs/ptp2/config.c:6608 camlibs/ptp2/config.c:6609 #: camlibs/ricoh/library.c:438 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: camlibs/ptp2/config.c:6610 msgid "Clean Sensor" msgstr "Lau cảm biến" #: camlibs/ptp2/config.c:6611 camlibs/ptp2/ptp.c:4320 msgid "Flicker Reduction" msgstr "Giảm rung" #: camlibs/ptp2/config.c:6612 msgid "Custom Functions Ex" msgstr "Tùy chỉnh chức năng mở rộng" #: camlibs/ptp2/config.c:6613 msgid "Focus Info" msgstr "Thông tin Lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6614 msgid "Focus Area" msgstr "Vùng lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6615 msgid "Auto Power Off" msgstr "Tự động tắt điện" #: camlibs/ptp2/config.c:6616 msgid "Depth of Field" msgstr "Độ sâu của trường" #: camlibs/ptp2/config.c:6617 camlibs/ptp2/ptp.c:4459 msgid "Menus and Playback" msgstr "Trình đơn và Phát lại" #: camlibs/ptp2/config.c:6620 msgid "Fast Filesystem" msgstr "Hệ thống tập tin nhanh" #: camlibs/ptp2/config.c:6621 camlibs/ptp2/config.c:6622 msgid "Capture Target" msgstr "Đích Chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:6623 msgid "CHDK" msgstr "CHDK" #: camlibs/ptp2/config.c:6633 msgid "Image Format SD" msgstr "SD định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6634 msgid "Image Format CF" msgstr "CF định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6636 msgid "Image Format Ext HD" msgstr "Đĩa cứng ngoài định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6643 msgid "Movie ISO Speed" msgstr "Tốc độ ISO phim" #: camlibs/ptp2/config.c:6647 camlibs/ptp2/ptp.c:4646 msgid "ISO Auto" msgstr "Tự động ISO" #: camlibs/ptp2/config.c:6648 camlibs/ptp2/config.c:6649 #: camlibs/ptp2/config.c:6652 camlibs/ptp2/config.c:6653 msgid "WhiteBalance" msgstr "Cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:6654 msgid "WhiteBalance Adjust A" msgstr "Cân bằng trắng chỉnh A" #: camlibs/ptp2/config.c:6655 msgid "WhiteBalance Adjust B" msgstr "Cân bằng trắng chỉnh B" #: camlibs/ptp2/config.c:6656 msgid "WhiteBalance X A" msgstr "Cân bằng trắng X A" #: camlibs/ptp2/config.c:6657 msgid "WhiteBalance X B" msgstr "Cân bằng trắng X B" #: camlibs/ptp2/config.c:6658 camlibs/ptp2/ptp.c:4230 msgid "Photo Effect" msgstr "Hiệu ứng ảnh chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:6659 camlibs/ptp2/ptp.c:4304 msgid "Color Model" msgstr "Mô hình màu" #: camlibs/ptp2/config.c:6660 camlibs/ptp2/config.c:6661 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4316 msgid "Color Space" msgstr "Miền Màu" #: camlibs/ptp2/config.c:6667 camlibs/ptp2/config.c:6668 msgid "Long Exp Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu phơi sáng lâu" #: camlibs/ptp2/config.c:6669 msgid "Auto Focus Mode 2" msgstr "Chế độ lấy nét tự động 2" #: camlibs/ptp2/config.c:6671 camlibs/ptp2/config.c:6674 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4231 msgid "Assist Light" msgstr "Giúp ánh sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:6672 msgid "Rotation Flag" msgstr "Cờ xoay" #: camlibs/ptp2/config.c:6681 camlibs/ptp2/ptp.c:4199 msgid "Flash Compensation" msgstr "Sự bù đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6682 camlibs/ptp2/ptp.c:4200 msgid "AEB Exposure Compensation" msgstr "Sự bù phơi sáng AEB" #: camlibs/ptp2/config.c:6685 msgid "Nikon Flash Mode" msgstr "Chế độ Đèn nháy Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:6686 camlibs/ptp2/ptp.c:4642 msgid "Flash Commander Mode" msgstr "Chế độ quản lý đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6687 msgid "Flash Commander Power" msgstr "Điện quản lý đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6688 camlibs/ptp2/ptp.c:4712 msgid "Flash Command Channel" msgstr "Kênh câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6689 camlibs/ptp2/ptp.c:4714 msgid "Flash Command Self Mode" msgstr "Chế độ tự làm câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6690 camlibs/ptp2/ptp.c:4716 msgid "Flash Command Self Compensation" msgstr "Tự bù câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6691 camlibs/ptp2/ptp.c:4718 msgid "Flash Command Self Value" msgstr "Tự đặt giá trị câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6692 camlibs/ptp2/ptp.c:4720 msgid "Flash Command A Mode" msgstr "Chế độ A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6693 camlibs/ptp2/ptp.c:4722 msgid "Flash Command A Compensation" msgstr "Bù A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6694 camlibs/ptp2/ptp.c:4724 msgid "Flash Command A Value" msgstr "Giá trị A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6695 camlibs/ptp2/ptp.c:4726 msgid "Flash Command B Mode" msgstr "Chế độ B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6696 camlibs/ptp2/ptp.c:4728 msgid "Flash Command B Compensation" msgstr "Bù B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6697 camlibs/ptp2/ptp.c:4730 msgid "Flash Command B Value" msgstr "Giá trị B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6698 camlibs/ptp2/ptp.c:4638 msgid "AF Area Illumination" msgstr "Chiếu sáng vùng AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6699 camlibs/ptp2/ptp.c:4628 msgid "AF Beep Mode" msgstr "Chế độ bíp AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6700 camlibs/ptp2/config.c:6701 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4108 msgid "F-Number" msgstr "Số F" #: camlibs/ptp2/config.c:6702 msgid "Movie F-Number" msgstr "Số F phim" #: camlibs/ptp2/config.c:6703 camlibs/ptp2/ptp.c:4550 msgid "Flexible Program" msgstr "Chương trình mềm dẻo" #: camlibs/ptp2/config.c:6706 camlibs/ptp2/ptp.c:4110 msgid "Focus Distance" msgstr "Khoảng cách lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6707 camlibs/ptp2/ptp.c:4109 camlibs/ptp2/ptp.c:4203 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: camlibs/ptp2/config.c:6710 msgid "Focus Mode 2" msgstr "Chế độ Tiêu điểm 2" #: camlibs/ptp2/config.c:6712 msgid "Continuous AF" msgstr "Lấy nét liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:6713 camlibs/ptp2/config.c:6714 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4126 camlibs/ptp2/ptp.c:4326 msgid "Effect Mode" msgstr "Chế độ hiệu ứng" #: camlibs/ptp2/config.c:6715 camlibs/ptp2/config.c:6716 #: camlibs/ptp2/config.c:6855 camlibs/ptp2/config.c:6864 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:6717 camlibs/ptp2/ptp.c:4535 msgid "Scene Mode" msgstr "Chế độ phông nền" #: camlibs/ptp2/config.c:6718 camlibs/ptp2/ptp.c:4801 msgid "Aspect Ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể" #: camlibs/ptp2/config.c:6720 camlibs/ptp2/ptp.c:4590 msgid "HDR Mode" msgstr "Chế độ HDR" #: camlibs/ptp2/config.c:6721 camlibs/ptp2/ptp.c:4592 msgid "HDR High Dynamic" msgstr "Tùy động ở mức cao HDR" #: camlibs/ptp2/config.c:6722 camlibs/ptp2/ptp.c:4594 msgid "HDR Smoothing" msgstr "Làm mượt HDR" #: camlibs/ptp2/config.c:6723 camlibs/ptp2/config.c:6724 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4122 msgid "Still Capture Mode" msgstr "Chế độ chụp tĩnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6725 msgid "Canon Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp Canon" #: camlibs/ptp2/config.c:6726 msgid "Canon Auto Exposure Mode" msgstr "Chế độ tự động phơi sáng Canon" #: camlibs/ptp2/config.c:6727 camlibs/ptp2/ptp.c:4181 msgid "Drive Mode" msgstr "Chế độ ổ đĩa" #: camlibs/ptp2/config.c:6728 msgid "Picture Style" msgstr "Kiểu dáng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6729 camlibs/ptp2/ptp.c:4131 msgid "Focus Metering Mode" msgstr "Chế độ đo tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:6730 camlibs/ptp2/ptp.c:4112 msgid "Exposure Metering Mode" msgstr "Chế độ đo phơi sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:6733 msgid "AV Open" msgstr "AV mở" #: camlibs/ptp2/config.c:6734 msgid "AV Max" msgstr "AV đại" #: camlibs/ptp2/config.c:6736 camlibs/ptp2/ptp.c:4185 msgid "Focusing Point" msgstr "Điểm tiêu" #: camlibs/ptp2/config.c:6738 msgid "Capture Delay" msgstr "Độ trễ chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:6742 msgid "Shutter Speed 2" msgstr "Tốc độ chập 2" #: camlibs/ptp2/config.c:6743 msgid "Movie Shutter Speed 2" msgstr "Tốc độ màn chập 2 phim" #: camlibs/ptp2/config.c:6747 camlibs/ptp2/config.c:6748 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4183 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ đo" #: camlibs/ptp2/config.c:6749 camlibs/ptp2/ptp.c:4184 msgid "AF Distance" msgstr "Khoảng cách AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6750 camlibs/ptp2/ptp.c:4354 msgid "Focus Area Wrap" msgstr "Cuộn vùng lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6751 msgid "Exposure Delay Mode" msgstr "Chế độ phơi sáng trễ" #: camlibs/ptp2/config.c:6752 camlibs/ptp2/ptp.c:4384 msgid "Exposure Lock" msgstr "Khóa phơi sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:6753 msgid "AE-L/AF-L Mode" msgstr "Chế độ AE-L/AF-L" #: camlibs/ptp2/config.c:6754 camlibs/ptp2/config.c:6755 msgid "Live View AF Mode" msgstr "Xem trực tiếp Chế độ AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6756 camlibs/ptp2/ptp.c:4388 msgid "Live View AF Focus" msgstr "Xem trực tiếp Lấy nét AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6757 camlibs/ptp2/ptp.c:4410 msgid "File Number Sequencing" msgstr "Thứ tự số hiệu tập tin" #: camlibs/ptp2/config.c:6758 camlibs/ptp2/ptp.c:4644 msgid "Flash Sign" msgstr "Dấu đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6759 msgid "Modelling Flash" msgstr "Mô hình Đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/config.c:6760 msgid "Viewfinder Grid" msgstr "Lưới kính ngắm" #: camlibs/ptp2/config.c:6761 camlibs/ptp2/ptp.c:4636 msgid "Image Review" msgstr "Xem lại ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6762 msgid "Image Rotation Flag" msgstr "Cờ xoay ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6763 msgid "Release without CF card" msgstr "Bấm máy không có thẻ nhớ CF" #: camlibs/ptp2/config.c:6764 camlibs/ptp2/ptp.c:4652 msgid "Flash Mode Manual Power" msgstr "Chế độ đèn nháy có điện thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:6765 msgid "Auto Focus Area" msgstr "Vùng tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:6766 camlibs/ptp2/ptp.c:4588 msgid "Flash Exposure Compensation" msgstr "Sự bù phơi sáng đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6767 camlibs/ptp2/config.c:6768 msgid "Bracketing" msgstr "Bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:6769 msgid "Bracket Mode" msgstr "Chế độ Bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:6770 msgid "EV Step" msgstr "Bước EV" #: camlibs/ptp2/config.c:6771 camlibs/ptp2/ptp.c:4434 msgid "Bracket Set" msgstr "Đặt Bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:6772 camlibs/ptp2/ptp.c:4438 msgid "Bracket Order" msgstr "Thứ tự Bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:6773 camlibs/ptp2/ptp.c:4127 msgid "Burst Number" msgstr "Số loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:6774 camlibs/ptp2/ptp.c:4128 msgid "Burst Interval" msgstr "Khoảng cách loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:6775 camlibs/ptp2/ptp.c:4404 camlibs/ptp2/ptp.c:4541 msgid "Maximum Shots" msgstr "Lần chụp tối đa" #: camlibs/ptp2/config.c:6778 camlibs/ptp2/config.c:6786 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4262 msgid "Auto White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng tự động cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:6779 camlibs/ptp2/config.c:6787 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4264 msgid "Tungsten White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng bóng đèn dây tóc" #: camlibs/ptp2/config.c:6780 camlibs/ptp2/config.c:6788 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4266 msgid "Fluorescent White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/config.c:6781 camlibs/ptp2/config.c:6789 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4268 msgid "Daylight White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng ánh sáng ban ngày" #: camlibs/ptp2/config.c:6782 camlibs/ptp2/config.c:6790 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4270 msgid "Flash White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6783 camlibs/ptp2/config.c:6791 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4272 msgid "Cloudy White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng khi trời dầy mây" #: camlibs/ptp2/config.c:6784 camlibs/ptp2/config.c:6792 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4274 msgid "Shady White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng có bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:6794 msgid "White Balance Bias Preset Nr" msgstr "Số định sẵn bù cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:6795 msgid "White Balance Bias Preset 0" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 0" #: camlibs/ptp2/config.c:6796 msgid "White Balance Bias Preset 1" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 1" #: camlibs/ptp2/config.c:6797 msgid "White Balance Bias Preset 2" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 2" #: camlibs/ptp2/config.c:6798 msgid "White Balance Bias Preset 3" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 3" #: camlibs/ptp2/config.c:6799 msgid "White Balance Bias Preset 4" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 4" #: camlibs/ptp2/config.c:6800 msgid "Selftimer Delay" msgstr "Trễ tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:6801 msgid "Center Weight Area" msgstr "Vùng nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:6802 camlibs/ptp2/config.c:6889 #: camlibs/ptp2/config.c:6927 camlibs/ptp2/ptp.c:4428 msgid "Flash Shutter Speed" msgstr "Tốc độ cửa chập đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:6803 camlibs/ptp2/ptp.c:4648 msgid "Remote Timeout" msgstr "Quá thời từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:6804 camlibs/ptp2/ptp.c:4322 msgid "Remote Mode" msgstr "Chế độ điều khiển từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:6805 msgid "Application Mode" msgstr "Chế độ ứng dụng" #: camlibs/ptp2/config.c:6806 camlibs/ptp2/ptp.c:4596 msgid "Optimize Image" msgstr "Tối ưu hóa ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6807 camlibs/ptp2/ptp.c:4300 msgid "Sharpening" msgstr "Mài sắc" #: camlibs/ptp2/config.c:6808 camlibs/ptp2/ptp.c:4302 msgid "Tone Compensation" msgstr "Sự bù sắc màu" #: camlibs/ptp2/config.c:6809 camlibs/ptp2/ptp.c:4598 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: camlibs/ptp2/config.c:6810 camlibs/ptp2/ptp.c:4306 msgid "Hue Adjustment" msgstr "Điều chỉnh sắc độ" #: camlibs/ptp2/config.c:6811 msgid "Auto Exposure Bracketing" msgstr "Phơi sáng Bủa vây Tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:6812 msgid "Movie Sound" msgstr "Âm thanh của phim" #: camlibs/ptp2/config.c:6813 camlibs/ptp2/ptp.c:4491 msgid "Manual Movie Setting" msgstr "Cài đặt quay phim thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:6814 msgid "Microphone" msgstr "Microphone" #: camlibs/ptp2/config.c:6815 msgid "Reverse Indicators" msgstr "Những tín hiệu bị đảo ngược" #: camlibs/ptp2/config.c:6816 camlibs/ptp2/ptp.c:4533 msgid "Auto Distortion Control" msgstr "Tự động điều chỉnh méo" #: camlibs/ptp2/config.c:6817 camlibs/ptp2/ptp.c:4324 msgid "Video Mode" msgstr "Chế độ phim" #: camlibs/ptp2/config.c:6835 msgid "Meter Off Time" msgstr "Thời gian tắt cái đo" #: camlibs/ptp2/config.c:6841 camlibs/ptp2/config.c:6848 msgid "Assign Func Button" msgstr "Gán nút chức năng" #: camlibs/ptp2/config.c:6842 camlibs/ptp2/config.c:6849 msgid "Assign Preview Button" msgstr "Gán Nút Xem thử" #: camlibs/ptp2/config.c:6854 camlibs/ptp2/config.c:6863 #: camlibs/ptp2/config.c:6916 camlibs/ptp2/config.c:6917 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4493 camlibs/ptp2/ptp.c:4743 msgid "Movie Quality" msgstr "Chất lượng rạp hát" #: camlibs/ptp2/config.c:6856 camlibs/ptp2/config.c:6865 #: camlibs/ptp2/config.c:6873 camlibs/ptp2/config.c:6884 #: camlibs/ptp2/config.c:6909 msgid "Minimum Shutter Speed" msgstr "Tốc độ màn chập tối đa" #: camlibs/ptp2/config.c:6862 msgid "Movie Resolution" msgstr "Độ phân giải phim" #: camlibs/ptp2/config.c:6866 camlibs/ptp2/config.c:6878 #: camlibs/ptp2/config.c:6886 camlibs/ptp2/config.c:6914 msgid "Continuous Shooting Speed Slow" msgstr "Chụp chậm liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:6867 camlibs/ptp2/config.c:6874 #: camlibs/ptp2/config.c:6885 camlibs/ptp2/config.c:6910 msgid "ISO Auto Hi Limit" msgstr "Tự động giới hạn cao ISO" #: camlibs/ptp2/config.c:6868 camlibs/ptp2/config.c:6888 #: camlibs/ptp2/config.c:6926 camlibs/ptp2/ptp.c:4426 msgid "Flash Sync. Speed" msgstr "Tốc độ đồng bộ nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:6869 msgid "Focus Metering" msgstr "Chế độ đo tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:6876 camlibs/ptp2/config.c:6901 #: camlibs/ptp2/config.c:6912 camlibs/ptp2/config.c:6918 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4745 msgid "High ISO Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu ISO cao" #: camlibs/ptp2/config.c:6887 camlibs/ptp2/config.c:6925 msgid "Continuous Shooting Speed High" msgstr "Chụp cao tốc liên tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:6891 camlibs/ptp2/ptp.c:4314 msgid "JPEG Compression Policy" msgstr "Chính sách nén JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:6892 msgid "AF-C Mode Priority" msgstr "Ưu tiên chế độ AF-C" #: camlibs/ptp2/config.c:6893 msgid "AF-S Mode Priority" msgstr "Ưu tiên chế độ AF-S" #: camlibs/ptp2/config.c:6894 msgid "AF Activation" msgstr "Kích hoạt AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6895 camlibs/ptp2/ptp.c:4666 msgid "Dynamic AF Area" msgstr "Vùng AF Động" #: camlibs/ptp2/config.c:6896 camlibs/ptp2/ptp.c:4358 msgid "AF Lock On" msgstr "Bật khóa AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6897 camlibs/ptp2/ptp.c:4469 msgid "AF Area Point" msgstr "Điểm vùng AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6898 msgid "AF On Button" msgstr "Nút bật AF" #: camlibs/ptp2/config.c:6913 msgid "Movie High ISO Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu ISO cao cho phim" #: camlibs/ptp2/config.c:6915 msgid "Maximum continuous release" msgstr "Thời gian bấm máy liên tiếp tối đa" #: camlibs/ptp2/config.c:6920 camlibs/ptp2/ptp.c:4260 msgid "Raw Compression" msgstr "Nén thô" #: camlibs/ptp2/config.c:6922 msgid "Image Quality 2" msgstr "Chất lượng ảnh 2" #: camlibs/ptp2/config.c:6944 msgid "Image Settings" msgstr "Cài đặt ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:6947 camlibs/ptp2/config.c:6948 #: camlibs/ptp2/config.c:6949 camlibs/ptp2/config.c:6950 #: camlibs/ptp2/config.c:6951 camlibs/ptp2/config.c:6952 msgid "Capture Settings" msgstr "Cài đặt chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:6954 msgid "WIFI profiles" msgstr "Hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:7088 camlibs/ptp2/config.c:7362 msgid "Other PTP Device Properties" msgstr "Thuộc tính Thiết bị PTP Khác" #: camlibs/ptp2/config.c:7116 camlibs/ptp2/config.c:7372 #, c-format msgid "PTP Property 0x%04x" msgstr "Thuộc tính PTP 0x%04x" #: camlibs/ptp2/config.c:7318 camlibs/ptp2/config.c:7389 #, c-format msgid "Sorry, the property '%s' / 0x%04x is currently ready-only." msgstr "Tiếc là thuộc tính “%s” / 0x%04x hiện tại là chỉ-đọc." #: camlibs/ptp2/config.c:7324 #, c-format msgid "The property '%s' / 0x%04x was not set (0x%04x: %s)" msgstr "Thuộc tính “%s” / 0x%04x chưa được đặt (0x%04x: %s)" #: camlibs/ptp2/config.c:7346 camlibs/ptp2/config.c:7428 #, c-format msgid "The property '%s' / 0x%04x was not set (0x%04x: %s)." msgstr "Thuộc tính “%s” / 0x%04x chưa được đặt (0x%04x: %s)." #: camlibs/ptp2/config.c:7351 #, c-format msgid "Parsing the value of widget '%s' / 0x%04x failed with %d." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị của ô điều khiển “%s” / 0x%04x bị lỗi với %d." #: camlibs/ptp2/library.c:105 msgid "You need to specify a folder starting with /store_xxxxxxxxx/" msgstr "Bạn cần xác định một thư mục bắt đầu với “ /store_xxxxxxxxx/”" #: camlibs/ptp2/library.c:2355 #, c-format msgid "" "PTP2 driver\n" "(c) 2001-2005 by Mariusz Woloszyn .\n" "(c) 2003-%d by Marcus Meissner .\n" "This driver supports cameras that support PTP or PictBridge(tm), and\n" "Media Players that support the Media Transfer Protocol (MTP).\n" "\n" "Enjoy!" msgstr "" "Trình điều khiển PTP2\n" "© 2001-2005 của Mariusz Woloszyn .\n" "© 2003-%d của Marcus Meissner .\n" "\n" "Trình điều khiển này hỗ trợ các máy ảnh lần lượt hỗ trợ\n" "Giao thức Truyền Ảnh (PTP) hay PictBridge™,\n" "và các bộ phát ảnh/nhạc mà cũng hỗ trợ\n" "Giao thức Truyền Phương tiện (MTP).\n" "\n" "Chúc bạn vui vẻ!" #: camlibs/ptp2/library.c:2399 camlibs/ptp2/library.c:3496 msgid "Canon enable viewfinder failed" msgstr "Gặp lỗi khi bật kính ngắm Canon" #: camlibs/ptp2/library.c:2403 msgid "Canon get viewfinder image failed" msgstr "Gặp lỗi khi lấy ảnh kính ngắm ảnh" #: camlibs/ptp2/library.c:2537 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon Viewfinder mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ chế độ Kính Ngắm Canon (Canon Viewfinder)." #: camlibs/ptp2/library.c:2545 msgid "Sorry, your Nikon camera does not support LiveView mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Nikon của bạn không hỗ trợ chế độ ngắm Sống" #: camlibs/ptp2/library.c:2623 camlibs/ptp2/library.c:2639 msgid "Sorry, your Nikon camera does not seem to return a JPEG image in LiveView mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Nikon của bạn không trả lại ảnh JPEG trong chế độ ngắm Sống" #: camlibs/ptp2/library.c:2660 msgid "Nikon disable liveview failed" msgstr "Gặp lỗi khi tắt chức năng kính ngắm Nikon" #: camlibs/ptp2/library.c:2799 msgid "Sorry, your camera does not support Nikon capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng chụp của Nikon." #: camlibs/ptp2/library.c:2831 camlibs/ptp2/library.c:3870 msgid "Failed to enable liveview on a Nikon 1, but it is required for capture" msgstr "Gặp lỗi khi bật kính ngắm trên Nikon 1, nhưng nó lại được yêu cầu để chụp" #: camlibs/ptp2/library.c:3045 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon EOS Capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ khả năng chụp EOS Canon." #: camlibs/ptp2/library.c:3067 camlibs/ptp2/library.c:3967 msgid "Canon EOS Half-Press failed" msgstr "Nhấn-nửa Canon EOS bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3071 camlibs/ptp2/library.c:3133 #: camlibs/ptp2/library.c:3974 camlibs/ptp2/library.c:4191 msgid "Canon EOS Get Changes failed" msgstr "Canon EOS Get Changes (lấy các thay đổi) bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3078 camlibs/ptp2/library.c:3116 #: camlibs/ptp2/library.c:3983 camlibs/ptp2/library.c:4038 msgid "Canon EOS Capture failed to release: Perhaps no focus?" msgstr "Canon EOS Capture (Chụp) bấm máy gặp lỗi: có thể là không có tiêu điểm (chưa lấy được nét)?" #: camlibs/ptp2/library.c:3091 camlibs/ptp2/library.c:3103 #: camlibs/ptp2/library.c:3993 camlibs/ptp2/library.c:4005 msgid "Canon EOS Half-Release failed" msgstr "Nhả-nửa Canon EOS bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3096 camlibs/ptp2/library.c:3998 msgid "Canon EOS Full-Press failed" msgstr "Nhấn-cả Canon EOS bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3099 camlibs/ptp2/library.c:4001 msgid "Canon EOS Full-Release failed" msgstr "Nhả-cả Canon EOS bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3106 msgid "Canon EOS Capture failed" msgstr "Canon EOS Capture (chụp) bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3109 #, c-format msgid "Canon EOS Capture failed: %x" msgstr "Canon EOS Capture (chụp) bị lỗi: %x" #: camlibs/ptp2/library.c:3118 camlibs/ptp2/library.c:4040 msgid "Canon EOS Capture failed to release: Perhaps mirror up?" msgstr "Chụp Canon EOS gặp lỗi khi nhả: Có thể là do gương đang lật lên?" #: camlibs/ptp2/library.c:3120 camlibs/ptp2/library.c:4042 msgid "Canon EOS Capture failed to release: Perhaps no more memory on card?" msgstr "Canon EOS Capture (Chụp) không bấm máy được: có thể là không đủ bộ nhớ trên thẻ nhớ?" #: camlibs/ptp2/library.c:3122 camlibs/ptp2/library.c:4044 msgid "Canon EOS Capture failed to release: Card read-only?" msgstr "Canon EOS gặp lỗi khi thả: Thẻ nhớ chỉ cho đọc?" #: camlibs/ptp2/library.c:3124 camlibs/ptp2/library.c:4046 #, c-format msgid "Canon EOS Capture failed to release: Unknown error %d, please report." msgstr "Canon EOS Capture (Chụp) không bấm máy được: Lỗi không rõ %d, hãy thông báo." #: camlibs/ptp2/library.c:3332 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon Capture initiation" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ khởi tạo khả năng chụp kiểu Canon (Canon Capture)." #: camlibs/ptp2/library.c:3374 camlibs/ptp2/library.c:4108 msgid "Canon disable viewfinder failed" msgstr "Gặp lỗi khi tắt kính ngắm Canon" #: camlibs/ptp2/library.c:3379 camlibs/ptp2/library.c:3387 #: camlibs/ptp2/library.c:4129 msgid "Canon Capture failed" msgstr "Canon Capture (chụp) gặp lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3669 camlibs/ptp2/library.c:4145 msgid "Sorry, your camera does not support generic capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng chụp chung" #: camlibs/ptp2/library.c:4028 camlibs/ptp2/library.c:4031 #, c-format msgid "Canon EOS Trigger Capture failed: 0x%x" msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) gặp lỗi: 0x%x" #: camlibs/ptp2/library.c:4073 msgid "Sorry, initializing your camera did not work. Please report this." msgstr "Tiếc là không thể khởi tạo máy ảnh của bạn. Hãy thông báo." #: camlibs/ptp2/library.c:4668 msgid "read only" msgstr "chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/library.c:4669 msgid "readwrite" msgstr "đọc ghi" #: camlibs/ptp2/library.c:4798 camlibs/sierra/sierra.c:1951 #, c-format msgid "Manufacturer: %s\n" msgstr "Hãng chế tạo: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4800 #, c-format msgid "Model: %s\n" msgstr "Mẫu: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4802 #, c-format msgid " Version: %s\n" msgstr " Phiên bản: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4805 #, c-format msgid " Serial Number: %s\n" msgstr " Số sản xuất: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4809 #, c-format msgid "Vendor Extension ID: 0x%x (%d.%d)\n" msgstr "Mã số phần mở rộng nhà sản xuất: 0x%x (%d.%d)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4816 #, c-format msgid "Vendor Extension Description: %s\n" msgstr "Mô tả phần mở rộng nhà sản xuất: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4821 #, c-format msgid "PTP Standard Version: %d.%d\n" msgstr "Phiên bản tiêu chuẩn PTP: %d.%d\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4828 #, c-format msgid "Functional Mode: 0x%04x\n" msgstr "Chế độ chức năng: 0x%04x\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4833 #, c-format msgid "" "\n" "Capture Formats: " msgstr "" "\n" "Định dạng chụp:" #: camlibs/ptp2/library.c:4847 #, c-format msgid "Display Formats: " msgstr "Định dạng hiển thị: " #: camlibs/ptp2/library.c:4863 #, c-format msgid "Supported MTP Object Properties:\n" msgstr "Thuộc tính đối tượng MTP đã hỗ trợ:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4878 #, c-format msgid " PTP error %04x on query" msgstr " PTP: lỗi %04x khi truy vấn" #: camlibs/ptp2/library.c:4895 #, c-format msgid "" "\n" "Device Capabilities:\n" msgstr "" "\n" "Khả năng thiết bị:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4899 #, c-format msgid "\tFile Download, " msgstr "\tTải về tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:4902 #, c-format msgid "File Deletion, " msgstr "Xóa tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:4904 #, c-format msgid "No File Deletion, " msgstr "Không xóa tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:4908 #, c-format msgid "File Upload\n" msgstr "Tải lên tập tin\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4910 #, c-format msgid "No File Upload\n" msgstr "Không tải lên tập tin\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4915 #, c-format msgid "\tGeneric Image Capture, " msgstr "\tChụp ảnh chung, " #: camlibs/ptp2/library.c:4917 #, c-format msgid "\tNo Image Capture, " msgstr "\tKhông ảnh chụp, " #: camlibs/ptp2/library.c:4920 #, c-format msgid "Open Capture, " msgstr "Chụp mở, " #: camlibs/ptp2/library.c:4922 #, c-format msgid "No Open Capture, " msgstr "Không chụp mở, " #: camlibs/ptp2/library.c:4929 #, c-format msgid "Canon Capture" msgstr "Chụp Canon" #: camlibs/ptp2/library.c:4933 #, c-format msgid "Canon EOS Capture" msgstr "Chụp Canon EOS" #: camlibs/ptp2/library.c:4937 #, c-format msgid "%sCanon EOS Shutter Button" msgstr "Nút cửa chớp %sCanon EOS" #: camlibs/ptp2/library.c:4947 #, c-format msgid "Nikon Capture 1" msgstr "Chụp Nikon 1" #: camlibs/ptp2/library.c:4951 #, c-format msgid "%sNikon Capture 2" msgstr "Chụp %sNikon 2" #: camlibs/ptp2/library.c:4955 #, c-format msgid "%sNikon Capture 3 " msgstr "Chụp %sNikon 3" #: camlibs/ptp2/library.c:4965 #, c-format msgid "Sony Capture" msgstr "Chụp Sony" #: camlibs/ptp2/library.c:4972 #, c-format msgid "Olympus E XML Capture\n" msgstr "Chụp “Olympus E XML”\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4978 #, c-format msgid "No vendor specific capture\n" msgstr "Không chụp đặc trưng cho nhà sản xuất\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4985 #, c-format msgid "\tNikon Wifi support\n" msgstr "\tHỗ trợ WIFI Nikon\n" #: camlibs/ptp2/library.c:4991 #, c-format msgid "\tCanon Wifi support\n" msgstr "\tHỗ trợ WIFI Canon\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5002 #, c-format msgid "" "\n" "Storage Devices Summary:\n" msgstr "" "\n" "Tóm tắt các thiết bị chứa:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5018 #, c-format msgid "\tStorageDescription: %s\n" msgstr "\tMô tả bộ nhớ: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5022 #, c-format msgid "\tVolumeLabel: %s\n" msgstr "\tNhãn khối tin: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5029 msgid "Builtin ROM" msgstr "ROM có sẵn" #: camlibs/ptp2/library.c:5030 msgid "Removable ROM" msgstr "ROM rời" #: camlibs/ptp2/library.c:5031 msgid "Builtin RAM" msgstr "RAM có sẵn" #: camlibs/ptp2/library.c:5032 msgid "Removable RAM (memory card)" msgstr "RAM rời (thẻ nhớ nhớ)" #: camlibs/ptp2/library.c:5034 camlibs/ptp2/library.c:5047 #: camlibs/ptp2/library.c:5059 #, c-format msgid "Unknown: 0x%04x\n" msgstr "Không rõ: 0x%04x\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5038 #, c-format msgid "\tStorage Type: %s\n" msgstr "\tKiểu Bộ nhớ: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5043 msgid "Generic Flat" msgstr "Chung phẳng" #: camlibs/ptp2/library.c:5044 msgid "Generic Hierarchical" msgstr "Chung phân cấp" #: camlibs/ptp2/library.c:5045 msgid "Digital Camera Layout (DCIM)" msgstr "Bố trí máy ảnh số (DCIM)" #: camlibs/ptp2/library.c:5051 #, c-format msgid "\tFilesystemtype: %s\n" msgstr "\tKiểu hệ thống tập tin: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5055 msgid "Read-Write" msgstr "Đọc ghi" #: camlibs/ptp2/library.c:5056 msgid "Read-Only" msgstr "Chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/library.c:5057 msgid "Read Only with Object deletion" msgstr "Chỉ đọc, có xóa đối tượng" #: camlibs/ptp2/library.c:5063 #, c-format msgid "\tAccess Capability: %s\n" msgstr "\tKhả năng truy cập: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5065 #, c-format msgid "\tMaximum Capability: %llu (%lu MB)\n" msgstr "\tKhả năng tối đa: %llu (%lu MB)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5070 #, c-format msgid "\tFree Space (Bytes): %llu (%lu MB)\n" msgstr "\tChỗ trống (byte): %llu (%lu MB)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5075 #, c-format msgid "\tFree Space (Images): %d\n" msgstr "\tChỗ trống (ảnh): %d\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5083 #, c-format msgid "" "\n" "Device Property Summary:\n" msgstr "" "\n" "Tóm tắt thuộc tính thiết bị:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5109 #, c-format msgid " not read out.\n" msgstr " không đọc ra.\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5116 #, c-format msgid "cannot be queried.\n" msgstr "không thể bị truy vấn.\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5189 #, c-format msgid " error %x on query." msgstr " lỗi %x khi truy vấn." #: camlibs/ptp2/library.c:5945 camlibs/ptp2/library.c:6051 #: camlibs/ptp2/library.c:6225 #, c-format msgid "File '%s/%s' does not exist." msgstr "Tập tin “%s/%s” không tồn tại" #: camlibs/ptp2/library.c:6230 msgid "Metadata only supported for MTP devices." msgstr "Siêu dữ liệu chỉ được hỗ trợ cho thiết bị kiểu MTP." #: camlibs/ptp2/library.c:6414 msgid "Device does not support setting object protection." msgstr "Thiết bị này không hỗ trợ chức năng đặt mức bảo mật đối tượng." #: camlibs/ptp2/library.c:6418 #, c-format msgid "Device failed to set object protection to %d" msgstr "Thiết bị không đặt được bảo mật đối tượng thành %d" #: camlibs/ptp2/library.c:6870 msgid "Initializing Camera" msgstr "Đang khởi tạo máy ảnh" #: camlibs/ptp2/library.c:7254 #, c-format msgid "Currently, PTP is only implemented for USB and PTP/IP cameras currently, port type %x" msgstr "PTP hiện tại chỉ được thực hiện cho các máy ảnh kiểu USB và PTP/IP, kiểu cổng %x." #: camlibs/ptp2/library.c:7333 msgid "Olympus wrapped XML support is currently only available with libxml2 support built in." msgstr "Olympus hỗ tr�� bao XML chỉ sẵn sàng khi được dịch sẵn cùng với hỗ trợ của thư viện libxml2." #: camlibs/ptp2/ptp.c:4013 msgid "PTP Undefined Error" msgstr "Lỗi không xác định PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4014 msgid "PTP OK!" msgstr "PTP OK !" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4015 msgid "PTP General Error" msgstr "Lỗi chung PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4016 msgid "PTP Session Not Open" msgstr "PTP: buổi hợp chưa mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4017 msgid "PTP Invalid Transaction ID" msgstr "PTP: mã hiệu giao dịch không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4018 msgid "PTP Operation Not Supported" msgstr "PTP: thao tác không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4019 msgid "PTP Parameter Not Supported" msgstr "PTP: tham số không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4020 msgid "PTP Incomplete Transfer" msgstr "PTP: chưa truyền xong" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4021 msgid "PTP Invalid Storage ID" msgstr "PTP: mã hiệu cất giữ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4022 msgid "PTP Invalid Object Handle" msgstr "PTP: bộ quản lý đối tượng không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4023 msgid "PTP Device Prop Not Supported" msgstr "PTP: cái đỡ thiết bị không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4024 msgid "PTP Invalid Object Format Code" msgstr "PTP: mã định dạng đối tượng không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4025 msgid "PTP Store Full" msgstr "PTP: kho đầy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4026 msgid "PTP Object Write Protected" msgstr "PTP: đối tượng bị bảo vệ chống ghi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4027 msgid "PTP Store Read Only" msgstr "PTP: kho chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4028 msgid "PTP Access Denied" msgstr "PTP: truy cập bị từ chối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4029 msgid "PTP No Thumbnail Present" msgstr "PTP: không có ảnh mẫu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4030 msgid "PTP Self Test Failed" msgstr "PTP: lỗi tự thử" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4031 msgid "PTP Partial Deletion" msgstr "PTP: xóa bộ phận" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4032 msgid "PTP Store Not Available" msgstr "PTP: kho không sẵn sàng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4033 msgid "PTP Specification By Format Unsupported" msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định theo định dạng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4034 msgid "PTP No Valid Object Info" msgstr "PTP: không có thông tin đối tượng hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4035 msgid "PTP Invalid Code Format" msgstr "PTP: định dạng mã không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4036 msgid "PTP Unknown Vendor Code" msgstr "PTP: mã nhà sản xuất lạ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4037 msgid "PTP Capture Already Terminated" msgstr "PTP: tiến trình chụp đã kết thúc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4038 msgid "PTP Device Busy" msgstr "PTP: thiết bị đang bận" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4039 msgid "PTP Invalid Parent Object" msgstr "PTP: đối tượng cha không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4040 msgid "PTP Invalid Device Prop Format" msgstr "PTP: định dạng cái dỡ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4041 msgid "PTP Invalid Device Prop Value" msgstr "PTP: giá trị cái dỡ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4042 camlibs/ptp2/ptp.c:4074 msgid "PTP Invalid Parameter" msgstr "PTP: tham số không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4043 msgid "PTP Session Already Opened" msgstr "PTP: phiên chạy đã mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4044 msgid "PTP Transaction Canceled" msgstr "PTP: giao dịch bị hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4045 msgid "PTP Specification Of Destination Unsupported" msgstr "PTP: đặc tả của đích không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4047 msgid "Filename Required" msgstr "Cần tên tập tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4048 msgid "Filename Conflicts" msgstr "Xung đột tên tập tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4049 msgid "Filename Invalid" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4051 msgid "Hardware Error" msgstr "Lỗi phần cứng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4052 msgid "Out of Focus" msgstr "Không thể lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4053 msgid "Change Camera Mode Failed" msgstr "Lỗi đổi chế độ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4054 msgid "Invalid Status" msgstr "Trạng thái không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4055 msgid "Set Property Not Supported" msgstr "Không hỗ trợ tính năng đặt thuộc tính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4056 msgid "Whitebalance Reset Error" msgstr "Lỗi đặt lại cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4057 msgid "Dust Reference Error" msgstr "Lỗi tham chiếu bụi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4058 msgid "Shutter Speed Bulb" msgstr "Bóng đèn tốc độ chập" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4059 msgid "Mirror Up Sequence" msgstr "Thứ tự lên máy nhân" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4060 msgid "Camera Mode Not Adjust FNumber" msgstr "Chế độ máy ảnh không điều chỉnh Số F" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4061 msgid "Not in Liveview" msgstr "Không phải dùng chức năng xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4062 msgid "Mf Drive Step End" msgstr "Bước Đi Mf gặp kết thúc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4063 msgid "Mf Drive Step Insufficiency" msgstr "Bước Đi Mf không đủ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4064 msgid "Advanced Transfer Cancel" msgstr "Việc truyền cấp cao bị hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4066 msgid "Unknown Command" msgstr "Lệnh lạ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4067 msgid "Operation Refused" msgstr "Thao tác bị từ chối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4068 msgid "Lens Cover Present" msgstr "Ống kính còn đang đậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4069 msgid "Battery Low" msgstr "Pin yếu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4070 msgid "Camera Not Ready" msgstr "Máy ảnh chưa sẵn sàng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4072 msgid "PTP Timeout" msgstr "Thời hạn PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4073 msgid "PTP Cancel Request" msgstr "PTP hủy yêu cầu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4075 msgid "PTP Response Expected" msgstr "Cần đáp ứng PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4076 msgid "PTP Data Expected" msgstr "Cần dữ liệu PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4077 msgid "PTP I/O Error" msgstr "lỗi V/R PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4101 msgid "Undefined PTP Property" msgstr "PTP: chưa định nghĩa thuộc tính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4103 msgid "Functional Mode" msgstr "Chế độ chức năng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4105 msgid "Compression Setting" msgstr "Cài đặt nén" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4106 camlibs/ptp2/ptp.c:4186 camlibs/ptp2/ptp.c:4747 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:176 camlibs/sierra/nikon-desc.c:293 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:564 camlibs/sierra/olympus-desc.c:583 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:604 camlibs/sierra/olympus-desc.c:628 #: camlibs/sierra/sierra.c:1083 camlibs/sierra/sierra.c:1366 #: camlibs/sierra/sierra.c:1560 camlibs/sierra/sierra.c:1783 msgid "White Balance" msgstr "Cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4107 msgid "RGB Gain" msgstr "Khuếch đại RGB" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4114 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4115 msgid "Exposure Program Mode" msgstr "Chế độ chương trình phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4117 msgid "Exposure Index (film speed ISO)" msgstr "Số mũ phơi sáng (tốc độ phim ISO)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4119 msgid "Exposure Bias Compensation" msgstr "Sự bù khuynh hướng phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4121 msgid "Pre-Capture Delay" msgstr "Độ trễ trước khi chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4123 camlibs/ptp2/ptp.c:4190 msgid "Contrast" msgstr "Tương phản" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4125 camlibs/sierra/nikon-desc.c:553 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:576 msgid "Digital Zoom" msgstr "Phóng to số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4129 msgid "Timelapse Number" msgstr "Số khoảng thời gian" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4130 msgid "Timelapse Interval" msgstr "Khoảng thời gian" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4132 msgid "Upload URL" msgstr "URL tải lên" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4134 msgid "Copyright Info" msgstr "Thông tin tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4135 msgid "Supported Streams" msgstr "Các luồng dữ liệu đã hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4136 msgid "Enabled Streams" msgstr "Các luồng dữ liệu đã bật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4137 msgid "Video Format" msgstr "Định dạng phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4138 msgid "Video Resolution" msgstr "Độ phân giải phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4139 msgid "Video Quality" msgstr "Chất lượng phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4140 msgid "Video Framerate" msgstr "Tốc độ khung phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4141 msgid "Video Contrast" msgstr "Tương phản phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4142 msgid "Video Brightness" msgstr "Độ sáng phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4143 msgid "Audio Format" msgstr "Định dạng âm thanh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4144 msgid "Audio Bitrate" msgstr "Tốc độ bít âm thanh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4145 msgid "Audio Samplingrate" msgstr "Tốc độ lấy mẫu âm thanh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4146 msgid "Audio Bits per sample" msgstr "Số bít âm thanh mỗi mẫu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4147 msgid "Audio Volume" msgstr "Âm lượng âm thanh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4156 msgid "Date Time Stamp Format" msgstr "Định dạng ghi Ngày/Giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4158 msgid "Video Out" msgstr "Phim ra" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4159 msgid "Power Saving" msgstr "Tiết kiệm điện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4160 msgid "UI Language" msgstr "Ngôn ngữ Ui" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4169 msgid "Battery Type" msgstr "Kiểu pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4170 msgid "Battery Mode" msgstr "Chế độ pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4171 msgid "UILockType" msgstr "Kiểu khóa UI" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4172 msgid "Camera Mode" msgstr "Chế độ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4174 msgid "Full View File Format" msgstr "Định dạng tập tin xem đầy đủ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4176 msgid "Self Time" msgstr "Tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4179 camlibs/ptp2/ptp.c:4312 msgid "Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4180 msgid "Image Mode" msgstr "Chế độ ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4187 msgid "Slow Shutter Setting" msgstr "Cài đặt chập chậm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4188 msgid "AF Mode" msgstr "Chế độ AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4189 msgid "Image Stabilization" msgstr "Làm ổn định ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4191 msgid "Color Gain" msgstr "Khuếch đại màu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4193 msgid "Sensitivity" msgstr "Độ nhạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4194 msgid "Parameter Set" msgstr "Tham số đã đặt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4201 msgid "Av Open" msgstr "AV mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4202 msgid "Av Max" msgstr "AV tối đa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4204 camlibs/ptp2/ptp.c:4228 msgid "Focal Length Tele" msgstr "Tiêu cự kính viễn vọng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4205 msgid "Focal Length Wide" msgstr "Tiêu cự rộng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4206 msgid "Focal Length Denominator" msgstr "Tiêu cự mẫu số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4207 msgid "Capture Transfer Mode" msgstr "Chế độ truyền chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4209 msgid "Name Prefix" msgstr "Tiền tố tên" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4210 msgid "Size Quality Mode" msgstr "Chế độ chất lượng kích cỡ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4211 msgid "Supported Thumb Size" msgstr "Kích cỡ ảnh mẫu đã hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4212 msgid "Size of Output Data from Camera" msgstr "Kích cỡ dữ liệu xuất ra máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4213 msgid "Size of Input Data to Camera" msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhập vào máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4214 msgid "Remote API Version" msgstr "Phiên bản API ở xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4217 msgid "Camera Owner" msgstr "Người sở hữu máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4218 msgid "UNIX Time" msgstr "Giờ UNIX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4219 msgid "Camera Body ID" msgstr "Mã hiệu thân máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4221 msgid "Disp Av" msgstr "Disp Av" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4222 msgid "Av Open Apex" msgstr "Av Open Apex" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4223 msgid "Digital Zoom Magnification" msgstr "Phóng to điện số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4224 msgid "Ml Spot Position" msgstr "Vị trí chấm MI" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4225 msgid "Disp Av Max" msgstr "Disp Av Max" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4226 msgid "Av Max Apex" msgstr "Av Max Apex" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4227 msgid "EZoom Start Position" msgstr "Vị trí bắt đầu thu phóng EZoom" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4229 msgid "EZoom Size of Tele" msgstr "Cỡ kính viễn vọng EZoom" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4232 msgid "Flash Quantity Count" msgstr "Đếm lần nháy đèn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4233 msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc xoay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4234 msgid "Rotation Scene" msgstr "Cảnh xoay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4235 msgid "Event Emulate Mode" msgstr "Chế độ mô phỏng dữ kiện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4237 msgid "Type of Slideshow" msgstr "Kiểu chiếu ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4238 msgid "Average Filesizes" msgstr "Cỡ tập tin trung bình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4239 msgid "Model ID" msgstr "Mã hiệu mô hình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4248 msgid "Shooting Bank" msgstr "Nhóm chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4250 msgid "Shooting Bank Name A" msgstr "Tên nhóm chụp A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4252 msgid "Shooting Bank Name B" msgstr "Tên nhóm chụp B" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4254 msgid "Shooting Bank Name C" msgstr "Tên nhóm chụp C" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4256 msgid "Shooting Bank Name D" msgstr "Tên nhóm chụp D" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4258 msgid "Reset Bank 0" msgstr "Đặt lại nhóm 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4276 msgid "White Balance Colour Temperature" msgstr "Nhiệt độ màu cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4278 msgid "White Balance Preset Number" msgstr "Số định sẵn cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4280 msgid "White Balance Preset Name 0" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4282 msgid "White Balance Preset Name 1" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4284 msgid "White Balance Preset Name 2" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4286 msgid "White Balance Preset Name 3" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4288 msgid "White Balance Preset Name 4" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4290 msgid "White Balance Preset Value 0" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4292 msgid "White Balance Preset Value 1" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4294 msgid "White Balance Preset Value 2" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4296 msgid "White Balance Preset Value 3" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4298 msgid "White Balance Preset Value 4" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4308 msgid "Lens Focal Length (Non CPU)" msgstr "Tiêu cự ống kính (khác CPU)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4310 msgid "Lens Maximum Aperture (Non CPU)" msgstr "Độ mở tối đa của ống kính (khác CPU)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4318 msgid "Auto DX Crop" msgstr "Tự động xén DX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4330 msgid "Menu Bank Name A" msgstr "Tên nhóm trình đơn A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4332 msgid "Menu Bank Name B" msgstr "Tên nhóm trình đơn B" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4334 msgid "Menu Bank Name C" msgstr "Tên nhóm trình đơn C" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4336 msgid "Menu Bank Name D" msgstr "Tên nhóm trình đơn D" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4338 msgid "Reset Menu Bank" msgstr "Đặt lại nhóm trình đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4356 msgid "Vertical AF On" msgstr "AF dọc đã bật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4360 msgid "Focus Area Zone" msgstr "Vùng lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4362 msgid "Enable Copyright" msgstr "Bật tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4366 msgid "Exposure ISO Step" msgstr "Bước ISO phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4368 msgid "Exposure Step" msgstr "Bước phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4370 msgid "Exposure Compensation (EV)" msgstr "Bù phơi sáng (EV)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4374 msgid "Centre Weight Area" msgstr "Vùng nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4376 msgid "Exposure Base Matrix" msgstr "Ma trận Cơ bản Phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4378 msgid "Exposure Base Center" msgstr "Trung tâm Cơ bản Phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4380 msgid "Exposure Base Spot" msgstr "Chấm Cơ bản Phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4382 msgid "Live View AF Area" msgstr "Xem trực tiếp vùng AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4390 msgid "Auto Meter Off Time" msgstr "Thời gian tự động tắt cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4392 msgid "Self Timer Delay" msgstr "Trễ tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4396 msgid "Img Conf Time" msgstr "Giờ cấu hình ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4398 msgid "Auto Off Timers" msgstr "Giờ tự động tắt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4400 msgid "Angle Level" msgstr "Mức Góc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4402 msgid "Shooting Speed" msgstr "Tốc độ Chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4406 msgid "Exposure delay mode" msgstr "Chế độ phơi sáng trễ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4408 camlibs/ptp2/ptp.c:4741 msgid "Long Exposure Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu phơi sáng lâu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4416 msgid "LCD Illumination" msgstr "Chiếu sáng LCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4418 msgid "High ISO noise reduction" msgstr "Giảm nhiễu ISO cao" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4420 msgid "On screen tips" msgstr "Mẹo trên màn hình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4422 msgid "Artist Name" msgstr "Tên nghệ sĩ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4424 msgid "Copyright Information" msgstr "Thông tin Tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4432 msgid "Modeling Flash" msgstr "Làm mẫu đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4436 msgid "Manual Mode Bracketing" msgstr "Chế độ Bủa vây bằng tay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4440 msgid "Auto Bracket Selection" msgstr "Tự động Chọn Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4441 msgid "NIKON Auto Bracketing Set" msgstr "NIKON: Tự động Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4443 msgid "Center Button Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4445 msgid "Center Button Playback Mode" msgstr "Chế độ phát lại bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4447 msgid "Multiselector" msgstr "Bộ đa chọn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4449 msgid "Photo Info. Playback" msgstr "Phát lại thông tin ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4451 msgid "Assign Func. Button" msgstr "Gán nút chức năng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4453 msgid "Customise Command Dials" msgstr "Tùy chỉnh đĩa lệnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4457 msgid "Aperture Setting" msgstr "Giá trị độ mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4461 msgid "Buttons and Dials" msgstr "Nút và Hộp thoại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4463 msgid "No CF Card Release" msgstr "Không thẻ nhớ CF bấm máy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4465 msgid "Center Button Zoom Ratio" msgstr "Tỷ lệ phóng to bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4467 msgid "Function Button 2" msgstr "Nút chức năng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4471 msgid "Normal AF On" msgstr "AF chuẩn đã bật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4473 msgid "Clean Image Sensor" msgstr "Lau cảm biến ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4475 msgid "Image Comment String" msgstr "Chuỗi ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4477 msgid "Image Comment Enable" msgstr "Bật ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4479 msgid "Image Rotation" msgstr "Xoay ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4481 msgid "Manual Set Lens Number" msgstr "Đặt số ống kính bằng tay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4483 msgid "Movie Screen Size" msgstr "Kích cỡ màn hình phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4485 msgid "Movie Voice" msgstr "Tiếng nói phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4487 msgid "Movie Microphone" msgstr "Mic quay phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4489 msgid "Movie Card Slot" msgstr "Khe thẻ nhớ Quay phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4495 msgid "Monitor Off Delay" msgstr "Tắt theo dõi trễ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4497 msgid "Bracketing Enable" msgstr "Bật Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4499 msgid "Exposure Bracketing Step" msgstr "Bước Phơi sáng Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4501 msgid "Exposure Bracketing Program" msgstr "Trình đặt Phơi sáng Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4503 msgid "Auto Exposure Bracket Count" msgstr "Số lượng Phơi sáng Bủa vây Tự động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4504 msgid "White Balance Bracket Step" msgstr "Bước Bủa vây cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4505 msgid "White Balance Bracket Program" msgstr "Trình Bủa vây cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4507 msgid "Lens ID" msgstr "Mã số ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4509 msgid "Lens Sort" msgstr "Sắp xếp Ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4511 msgid "Lens Type" msgstr "Kiểu ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4513 msgid "Min. Focal Length" msgstr "Tiêu cự nhỏ nhất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4515 msgid "Max. Focal Length" msgstr "Tiêu cự lớn nhất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4517 msgid "Max. Aperture at Min. Focal Length" msgstr "Độ mở cực đại ở tiêu cự nhỏ nhất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4519 msgid "Max. Aperture at Max. Focal Length" msgstr "Độ mở cực đại ở tiêu cự lớn nhất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4521 msgid "Finder ISO Display" msgstr "Hiển thị ISO Tìm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4523 msgid "Auto Off Photo" msgstr "Tự động tắt ảnh chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4525 msgid "Auto Off Menu" msgstr "Tự động tắt trình đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4527 msgid "Auto Off Info" msgstr "Tự động tắt thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4529 msgid "Self Timer Shot Number" msgstr "Số tự hẹn giờ lần chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4531 msgid "Vignette Control" msgstr "Điều khiển làm mờ nét ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4537 msgid "Nikon Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi sáng Nikon" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4539 msgid "Warning Status" msgstr "Trạng thái Cảnh báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4546 msgid "AF LCD Top Mode 2" msgstr "AF LCD Chế độ đầu 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4548 msgid "Active AF Sensor" msgstr "Máy nhạy AF hoạt động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4552 msgid "Exposure Meter" msgstr "Cái đo Phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4556 msgid "USB Speed" msgstr "Tốc độ USB" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4558 msgid "CCD Serial Number" msgstr "Số Sê-ri CCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4562 msgid "Group PTN Type" msgstr "Loại PTN Nhóm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4564 msgid "FNumber Lock" msgstr "Khóa Số F" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4566 msgid "Exposure Aperture Lock" msgstr "Khóa độ mở phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4568 msgid "TV Lock Setting" msgstr "Cài đặt khóa TV" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4570 msgid "AV Lock Setting" msgstr "Cài đặt khóa AV" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4572 msgid "Illum Setting" msgstr "Cài đặt chiếu sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4574 msgid "Focus Point Bright" msgstr "Điểm tiêu sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4576 msgid "External Flash Attached" msgstr "Đèn nháy ngoài bị gắn nối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4578 msgid "External Flash Status" msgstr "Trạng thái đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4580 msgid "External Flash Sort" msgstr "Sắp xếp đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4582 camlibs/ptp2/ptp.c:4586 msgid "External Flash Mode" msgstr "Chế độ đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4584 msgid "External Flash Compensation" msgstr "Bù đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4600 msgid "BW Filler Effect" msgstr "Hiệu ứng trám đầy ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4602 msgid "BW Sharpness" msgstr "Độ sắc ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4604 msgid "BW Contrast" msgstr "Tương phản ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4606 msgid "BW Setting Type" msgstr "Loại Cài đặt ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4608 msgid "Slot 2 Save Mode" msgstr "Khe 2 chế độ Lưu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4610 msgid "Raw Bit Mode" msgstr "Chế độ bit thô" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4614 msgid "Flourescent Type" msgstr "Loại huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4616 msgid "Tune Colour Temperature" msgstr "Chỉnh nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4618 msgid "Tune Preset 0" msgstr "Chỉnh định sẵn 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4620 msgid "Tune Preset 1" msgstr "Chỉnh định sẵn 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4622 msgid "Tune Preset 2" msgstr "Chỉnh định sẵn 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4624 msgid "Tune Preset 3" msgstr "Chỉnh định sẵn 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4626 msgid "Tune Preset 4" msgstr "Chỉnh định sẵn 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4630 msgid "Autofocus Mode" msgstr "Chế độ tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4632 msgid "AF Assist Lamp" msgstr "Đèn giúp AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4634 msgid "Auto ISO P/A/DVP Setting" msgstr "Cài đặt ISO P/A/DVP tự động " #: camlibs/ptp2/ptp.c:4650 msgid "Viewfinder Grid Display" msgstr "Hiển thị lưới kính ngắm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4654 msgid "Flash Mode Commander Power" msgstr "Điện quản lý chế độ đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4656 msgid "Auto FP" msgstr "Tự động FP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4660 msgid "Warning Display" msgstr "Hiển thị Cảnh báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4662 msgid "Battery Cell Kind" msgstr "Loại bộ pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4664 msgid "ISO Auto High Limit" msgstr "Tự động giới hạn cao ISO" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4668 msgid "Continuous Speed High" msgstr "Tốc độ Cao Liên tục" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4670 msgid "Info Disp Setting" msgstr "Cài đặt Giải Thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4672 msgid "Preview Button" msgstr "Nút Xem thử" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4674 msgid "Preview Button 2" msgstr "Nút Xem thử 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4676 msgid "AEAF Lock Button 2" msgstr "Nút khóa AEAF 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4678 msgid "Indicator Display" msgstr "Hiển thị Chỉ báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4680 msgid "Cell Kind Priority" msgstr "Ưu tiên kiểu pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4682 msgid "Bracketing Frames and Steps" msgstr "Khung bủa vây và Bước" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4684 msgid "Live View Mode" msgstr "Chế độ xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4686 msgid "Live View Drive Mode" msgstr "Chế độ chạy xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4688 msgid "Live View Status" msgstr "Trạng thái xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4690 msgid "Live View Image Zoom Ratio" msgstr "Tỷ lệ phóng to ảnh xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4692 msgid "Live View Prohibit Condition" msgstr "Điều kiện cấm xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4694 msgid "Exposure Display Status" msgstr "Trạng thái hiển thị phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4696 msgid "Exposure Indicate Status" msgstr "Trạng thái ngụ ý phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4698 msgid "Info Display Error Status" msgstr "Trạng thái phần hiển thị lỗi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4700 msgid "Exposure Indicate Lightup" msgstr "Đèn ngụ ý phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4706 msgid "Flash MRepeat Value" msgstr "Giá trị MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4708 msgid "Flash MRepeat Count" msgstr "Đếm lần MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4710 msgid "Flash MRepeat Interval" msgstr "Khoảng MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4732 msgid "Active Pic Ctrl Item" msgstr "Kích hoạt mục điều khiển ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4734 msgid "Change Pic Ctrl Item" msgstr "Đổi mục điều khiển ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4737 camlibs/ptp2/ptp.c:4805 msgid "ISO" msgstr "ISO" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4749 msgid "Image Compression" msgstr "Nén ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4758 msgid "Secure Time" msgstr "Thời gian bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4759 msgid "Device Certificate" msgstr "Chứng nhận thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4760 msgid "Revocation Info" msgstr "Thông tin hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4762 msgid "Synchronization Partner" msgstr "Bên khác đồng bộ hóa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4764 msgid "Friendly Device Name" msgstr "Tên thiết bị thân thiện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4765 msgid "Volume Level" msgstr "Mức âm lượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4766 msgid "Device Icon" msgstr "Biểu tượng thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4767 msgid "Session Initiator Info" msgstr "Thông tin khởi tạo phiên" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4768 msgid "Perceived Device Type" msgstr "Kiểu thiết bị đã thấy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4769 msgid "Playback Rate" msgstr "Tốc độ phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4770 msgid "Playback Object" msgstr "Đối tượng phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4772 msgid "Playback Container Index" msgstr "Chỉ mục độ chứa phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4773 msgid "Playback Position" msgstr "Vị trí phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4774 msgid "PlaysForSure ID" msgstr "PlaysForSure ID" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4782 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4783 msgid "Release Mode" msgstr "Chế độ bấm máy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4784 msgid "Focus Areas" msgstr "Vùng lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4785 msgid "AE Lock" msgstr "Khóa AE" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4797 msgid "Image size" msgstr "Cỡ ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4798 msgid "Shutter speed" msgstr "Tốc độ màn trập" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4799 msgid "Color temperature" msgstr "Nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4802 msgid "Expose Index" msgstr "Chỉ số phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4804 msgid "AB Filter" msgstr "Bộ lọc AB" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4807 msgid "Still Image" msgstr "Ảnh Still" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4914 camlibs/ptp2/ptp.c:4920 camlibs/ptp2/ptp.c:4921 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4928 #, c-format msgid "%.1f stops" msgstr "%.1f bước" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4922 #, c-format msgid "%.0f mm" msgstr "%.0f mm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4940 msgid "JPEG Norm" msgstr "JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4943 msgid "RAW + JPEG Basic" msgstr "RAW + JPEG cơ bản" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4949 camlibs/ricoh/library.c:329 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:284 msgid "Incandescent" msgstr "Nóng sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4957 msgid "Automatic Macro (close-up)" msgstr "Vĩ lệnh tự động (gần)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4962 msgid "Center Weighted Average" msgstr "Trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4964 msgid "Center-spot" msgstr "Điểm giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4966 msgid "Automatic flash" msgstr "Tự động nháy đèn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4969 msgid "Automatic Red-eye Reduction" msgstr "Tự động giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4970 msgid "Red-eye fill flash" msgstr "Nháy đèn đầy mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4988 msgid "Power Wind" msgstr "Máy quay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4994 msgid "Timer + Remote" msgstr "Hẹn giờ + điều khiểm từ xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5052 msgid "AF Lock only" msgstr "Chỉ khóa AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5056 msgid "Flash Lock" msgstr "Khóa đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5107 msgid "Reset focus point to center" msgstr "Đặt lại điểm tiêu về tâm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5108 msgid "Highlight active focus point" msgstr "Tô sáng điểm tiêu hoạt động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5109 msgid "Unused" msgstr "Chưa dùng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5154 msgid "SDRam" msgstr "SDRAM" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5156 msgid "USB 1.1" msgstr "USB 1.1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5157 msgid "USB 2.0" msgstr "USB 2.0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5169 msgid "LCD Backlight" msgstr "Chiếu sáng mặt sau LCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5170 msgid "LCD Backlight and Info Display" msgstr "Chiếu sáng mặt sau LCD và Hiển thị thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5228 msgid "1 min" msgstr "1 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5229 msgid "5 mins" msgstr "5 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5230 msgid "10 mins" msgstr "10 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5231 msgid "15 mins" msgstr "15 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5266 msgid "Dark on light" msgstr "Tối trên sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5267 msgid "Light on dark" msgstr "Sáng trên tối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5308 msgid "Lithium Ion" msgstr "Iôn Lithi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5309 msgid "Nickel hydride" msgstr "Ni hyddrua" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5310 msgid "Nickel cadmium" msgstr "Ni Cd" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5311 msgid "Alkalium manganese" msgstr "Kiềm Mn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5315 msgid "Warning Level 1" msgstr "Cảnh báo cấp 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5316 msgid "Emergency" msgstr "Khẩn cấp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5317 msgid "Warning Level 0" msgstr "Cảnh báo cấp 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5320 msgid "Economy" msgstr "Ít mực" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5324 msgid "SuperFine" msgstr "Cực tốt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5343 msgid "Red Eye Suppression" msgstr "Bỏ mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5344 msgid "Low Speed Synchronization" msgstr "Đồng bộ hóa thấp tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5345 msgid "Auto + Red Eye Suppression" msgstr "Tự động, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5346 msgid "On + Red Eye Suppression" msgstr "Bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5360 msgid "Distant View" msgstr "Xem xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5361 msgid "High-Speed Shutter" msgstr "Cửa chập cao tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5362 msgid "Low-Speed Shutter" msgstr "Cửa chập thấp tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5363 camlibs/ptp2/ptp.c:5427 msgid "Night View" msgstr "Xem đêm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5364 msgid "Grayscale" msgstr "Mức xám" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5370 msgid "Pan Focus" msgstr "Tiêu điểm kéo ngang" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5374 msgid "Single-Frame Shooting" msgstr "Chụp khung đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5375 msgid "Continuous Shooting" msgstr "Chụp liên tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5376 msgid "Timer (Single) Shooting" msgstr "Chụp hẹn giờ (đơn)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5377 msgid "Continuous Low-speed Shooting" msgstr "Chụp thấp tốc liên tục" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5378 msgid "Continuous High-speed Shooting" msgstr "Chụp cao tốc liên tiếp" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ptp2/ptp.c:5381 camlibs/ricoh/library.c:377 #: camlibs/sierra/sierra.c:1163 camlibs/sierra/sierra.c:1169 msgid "2x" msgstr "2×" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5382 camlibs/ricoh/library.c:379 msgid "4x" msgstr "4×" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5383 msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5385 msgid "Center-weighted Metering" msgstr "Đo nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5386 msgid "Spot Metering" msgstr "Đo ít" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5387 msgid "Average Metering" msgstr "Đo trung bình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5388 msgid "Evaluative Metering" msgstr "Đo đánh giá" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5389 msgid "Partial Metering" msgstr "Đo bộ phạn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5390 msgid "Center-weighted Average Metering" msgstr "Đo trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5391 msgid "Spot Metering Interlocked with AF Frame" msgstr "Đo ít cũng cũng khóa chuyển với khung AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5392 msgid "Multi-Spot Metering" msgstr "Đo ít (nhiều điểm)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5429 msgid "Low-speed shutter function not available" msgstr "Chức năng cửa chấp thấp cao không sẵn dùng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5439 camlibs/ptp2/ptp.c:5445 camlibs/ptp2/ptp.c:5451 msgid "Low 2" msgstr "Thấp 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5443 camlibs/ptp2/ptp.c:5449 camlibs/ptp2/ptp.c:5455 msgid "High 2" msgstr "Cao 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5458 msgid "Upper 1" msgstr "Trên 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5459 msgid "Upper 2" msgstr "Trên 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5461 msgid "Standard Development Parameters" msgstr "Tham số rửa phim ảnh tiêu chuẩn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5462 msgid "Development Parameters 1" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5463 msgid "Development Parameters 2" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5464 msgid "Development Parameters 3" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5493 msgid "MlSpotPosCenter" msgstr "MlSpotPosCenter" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5494 msgid "MlSpotPosAfLink" msgstr "MlSpotPosAfLink" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5598 msgid "Media Card" msgstr "Thẻ nhớ ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5599 msgid "Media Card Group" msgstr "Nhóm thẻ nhớ ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5600 msgid "Encounter" msgstr "Encounter" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5601 msgid "Encounter Box" msgstr "Encounter Box" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5602 msgid "M4A" msgstr "M4A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5603 msgid "Firmware" msgstr "Firmware" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5604 msgid "Windows Image Format" msgstr "Định dạng ảnh Windows" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5605 msgid "Undefined Audio" msgstr "Âm thanh chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5609 msgid "Audible.com Codec" msgstr "Audible.com Codec" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5611 msgid "Samsung Playlist" msgstr "Danh mục nhạc Samsung" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5612 msgid "Undefined Video" msgstr "Phim chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5617 msgid "Undefined Collection" msgstr "Tập hợp chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5618 msgid "Abstract Multimedia Album" msgstr "Tập ảnh/nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5619 msgid "Abstract Image Album" msgstr "Tập ảnh Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5620 msgid "Abstract Audio Album" msgstr "Tập nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5621 msgid "Abstract Video Album" msgstr "Tập phim Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5622 msgid "Abstract Audio Video Playlist" msgstr "Danh mục ảnh/nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5623 msgid "Abstract Contact Group" msgstr "Nhóm liên lạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5624 msgid "Abstract Message Folder" msgstr "Thư mục tin nhắn Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5625 msgid "Abstract Chaptered Production" msgstr "Sự Trình Bày Tập Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5626 msgid "Abstract Audio Playlist" msgstr "Danh mục nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5627 msgid "Abstract Video Playlist" msgstr "Danh mục ảnh Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5628 msgid "Abstract Mediacast" msgstr "Abstract Mediacast" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5629 msgid "WPL Playlist" msgstr "Danh mục nhạc WPL" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5630 msgid "M3U Playlist" msgstr "Danh mục nhạc M3U" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5631 msgid "MPL Playlist" msgstr "Danh mục nhạc MPL" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5632 msgid "ASX Playlist" msgstr "Danh mục nhạc ASX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5633 msgid "PLS Playlist" msgstr "Danh mục nhạc PLS" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5634 msgid "Undefined Document" msgstr "Tài liệu chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5635 msgid "Abstract Document" msgstr "Tài liệu Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5636 msgid "XMLDocument" msgstr "Tài liệu XML" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5637 msgid "Microsoft Word Document" msgstr "Tài liệu Word của Microsoft™" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5638 msgid "MHT Compiled HTML Document" msgstr "Tài liệu HTML đã biên dịch MHT" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5639 msgid "Microsoft Excel Spreadsheet (.xls)" msgstr "Bảng tính Excel của Microsoft™ (.xls)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5640 msgid "Microsoft Powerpoint (.ppt)" msgstr "Trình diễn PowerPoint của Microsoft™ (.ppt)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5641 msgid "Undefined Message" msgstr "Tin nhắn chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5642 msgid "Abstract Message" msgstr "Tin nhắn Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5643 msgid "Undefined Contact" msgstr "Liên lạc chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5644 msgid "Abstract Contact" msgstr "Liên lạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5645 msgid "vCard2" msgstr "vCard2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5646 msgid "vCard3" msgstr "vCard3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5647 msgid "Undefined Calendar Item" msgstr "Mục lịch chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5648 msgid "Abstract Calendar Item" msgstr "Mục lịch Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5649 msgid "vCalendar1" msgstr "vCalendar1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5650 msgid "vCalendar2" msgstr "vCalendar2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5651 msgid "Undefined Windows Executable" msgstr "Tập tin có khả năng thực hiện Windows chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5652 msgid "Media Cast" msgstr "Quảng bá ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5653 msgid "Section" msgstr "Phần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5692 #, c-format msgid "Unknown(%04x)" msgstr "Không rõ (%04x)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5702 msgid "Get device info" msgstr "Lấy thông tin về thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5703 msgid "Open session" msgstr "Mở phiên chạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5704 msgid "Close session" msgstr "Đóng phiên chạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5705 msgid "Get storage IDs" msgstr "Lấy các mã hiệu cất giữ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5706 msgid "Get storage info" msgstr "Lấy thông tin cất giữ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5707 msgid "Get number of objects" msgstr "Lấy số đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5708 msgid "Get object handles" msgstr "Lấy các móc đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5709 msgid "Get object info" msgstr "Lấy thông tin về đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5710 msgid "Get object" msgstr "Lấy đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5711 msgid "Get thumbnail" msgstr "Lấy ảnh mẫu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5712 msgid "Delete object" msgstr "Xóa đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5713 msgid "Send object info" msgstr "Gửi thông tin về đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5714 msgid "Send object" msgstr "Gửi đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5715 msgid "Initiate capture" msgstr "Bắt đầu chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5716 msgid "Format storage" msgstr "Định dạng kho" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5717 msgid "Reset device" msgstr "Đặt lại thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5718 msgid "Self test device" msgstr "Tự thử thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5719 msgid "Set object protection" msgstr "Đặt sự bảo vệ đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5720 msgid "Power down device" msgstr "Tắt thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5721 msgid "Get device property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5722 msgid "Get device property value" msgstr "Lấy giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5723 msgid "Set device property value" msgstr "Đặt giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5724 msgid "Reset device property value" msgstr "Đặt lại giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5725 msgid "Terminate open capture" msgstr "Kết thúc mở chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5726 msgid "Move object" msgstr "Chuyển đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5727 msgid "Copy object" msgstr "Chép đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5728 msgid "Get partial object" msgstr "Lấy đối tượng bộ phạn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5729 msgid "Initiate open capture" msgstr "Khởi tạo chụp mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5731 msgid "Start Enumerate Handles" msgstr "Chạy các bộ xử lý đếm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5732 msgid "Enumerate Handles" msgstr "Bộ xử lý đếm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5733 msgid "Stop Enumerate Handles" msgstr "Dừng các bộ xử lý đếm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5734 msgid "Get Vendor Extension Maps" msgstr "Lấy bản đồ nhà sản xuất phần mở rộng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5735 msgid "Get Vendor Device Info" msgstr "Lấy thông tin nhà sản xuất thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5736 msgid "Get Resized Image Object" msgstr "Lấy đối tượng ảnh đổi cỡ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5737 msgid "Get Filesystem Manifest" msgstr "Lấy Manifest Hệ thống tập tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5738 msgid "Get Stream Info" msgstr "Lấy thông tin luồng dữ liệu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5739 msgid "Get Stream" msgstr "Lấy luồng dữ liệu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5743 msgid "Get object properties supported" msgstr "Lấy các thuộc tính đối tượng đã hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5744 msgid "Get object property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5745 msgid "Get object property value" msgstr "Lấy giá trị thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5746 msgid "Set object property value" msgstr "Đặt giá trị thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5747 msgid "Get object property list" msgstr "Lấy danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5748 msgid "Set object property list" msgstr "Đặt danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5749 msgid "Get interdependent property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính phụ thuộc vào nhau" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5750 msgid "Send object property list" msgstr "Gửi danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5751 msgid "Get object references" msgstr "Lấy các tham chiếu đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5752 msgid "Set object references" msgstr "Đặt các tham chiếu đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5753 msgid "Update device firmware" msgstr "Cập nhật Firmware thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5754 msgid "Skip to next position in playlist" msgstr "Nhảy tới vị trí kế trong danh mục nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5757 msgid "Get secure time challenge" msgstr "Lấy yêu cầu giờ bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5758 msgid "Get secure time response" msgstr "Lấy đáp ứng giờ bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5759 msgid "Set license response" msgstr "Đặt đáp ứng giấy phép" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5760 msgid "Get sync list" msgstr "Lấy danh sách đồng bộ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5761 msgid "Send meter challenge query" msgstr "Gửi truy vấn yêu cầu cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5762 msgid "Get meter challenge" msgstr "Lấy yêu cầu cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5763 msgid "Get meter response" msgstr "Lấy đáp ứng cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5764 msgid "Clean data store" msgstr "Xóa sạch kho dữ liệu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5765 msgid "Get license state" msgstr "Lấy tình trạng giấy phép" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5766 msgid "Send WMDRM-PD Command" msgstr "Gửi lệnh WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5767 msgid "Send WMDRM-PD Request" msgstr "Gửi yêu cầu WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5770 msgid "Report Added/Deleted Items" msgstr "Thông báo các mục đã Thêm/Xóa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5771 msgid "Report Acquired Items" msgstr "Thông báo các mục đã giành được" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5772 msgid "Get transferable playlist types" msgstr "Lấy các kiểu danh mục phát có thể truyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5775 msgid "Send WMDRM-PD Application Request" msgstr "Gửi yêu cầu ứng dụng WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5776 msgid "Get WMDRM-PD Application Response" msgstr "Lấy trả lời ứng dụng WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5777 msgid "Enable trusted file operations" msgstr "Bật các thao tác tập tin đã tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5778 msgid "Disable trusted file operations" msgstr "Tắt các thao tác tập tin đã tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5779 msgid "End trusted application session" msgstr "Kết thúc phiên chạy ứng dụng tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5782 msgid "Open Media Session" msgstr "Mở phiên chạy ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5783 msgid "Close Media Session" msgstr "Đóng buổi hợp ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5784 msgid "Get Next Data Block" msgstr "Lấy khối dữ liệu kế" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5785 msgid "Set Current Time Position" msgstr "Đặt vị trí giờ hiện tại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5788 msgid "Send Registration Request" msgstr "Gửi yêu cầu đăng ký" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5789 msgid "Get Registration Response" msgstr "Lấy đáp ứng đăng ký" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5790 msgid "Get Proximity Challenge" msgstr "Lấy yêu cầu trạng thái gần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5791 msgid "Send Proximity Response" msgstr "Gửi đáp ứng trạng thái gần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5792 msgid "Send WMDRM-ND License Request" msgstr "Gửi yêu cầu giấy phép WMDRM-ND" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5793 msgid "Get WMDRM-ND License Response" msgstr "Lấy đáp ứng giấy phép WMDRM-ND" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5796 msgid "Process WFC Object" msgstr "Xử lý đối tượng WFC" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5799 msgid "Get Partial Object (64bit Offset)" msgstr "Lấy Đối tượng Riêng (64bit Offset)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5800 msgid "Send Partial Object" msgstr "Gửi Đối tượng Riêng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5801 msgid "Truncate Object" msgstr "Xén ngắn Đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5802 msgid "Begin Edit Object" msgstr "Bắt đầu Sửa Đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5803 msgid "End Edit Object" msgstr "Kết thúc Sửa Đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6012 msgid "Unknown PTP_OC" msgstr "Không hiểu PTP_OC" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6029 msgid "Unknown VendorExtensionID" msgstr "Không hiểu Mã nhà sản xuất Phần mở rộng" #: camlibs/ricoh/g3.c:357 msgid "Downloading movie..." msgstr "Đang tải về phim…" #: camlibs/ricoh/g3.c:363 msgid "Downloading audio..." msgstr "Đang tải về âm thanh…" #: camlibs/ricoh/g3.c:378 msgid "Downloading EXIF data..." msgstr "Đang tải về dữ liệu EXIF…" #: camlibs/ricoh/g3.c:380 camlibs/ricoh/g3.c:399 #, c-format msgid "No EXIF data available for %s." msgstr "Không có dữ liệu EXIF sẵn sàng cho %s." #: camlibs/ricoh/g3.c:484 msgid "Could not delete file." msgstr "Không thể xóa tập tin." #: camlibs/ricoh/g3.c:512 msgid "Could not remove directory." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục." #: camlibs/ricoh/g3.c:540 msgid "Could not create directory." msgstr "Không thể tạo thư mục." #: camlibs/ricoh/g3.c:559 #, c-format msgid "Version: %s\n" msgstr "Phiên bản: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:564 #, c-format msgid "RTC Status: %d\n" msgstr "Trạng thái RTC: %d\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:570 #, c-format msgid "Camera time: %s %s\n" msgstr "Giờ máy ảnh: %s %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:576 camlibs/sierra/sierra.c:1954 #, c-format msgid "Camera ID: %s\n" msgstr "Mã hiệu máy ảnh: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:582 #, c-format msgid "No SD Card inserted.\n" msgstr "Không có thẻ nhớ SD đã nạp.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:585 #, c-format msgid "SD Card ID: %s\n" msgstr "Mã hiệu thẻ nhớ SD: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:593 #, c-format msgid "Photos on camera: %d\n" msgstr "Ảnh trên máy ảnh: %d\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:599 #, c-format msgid "SD memory: %d MB total, %d MB free.\n" msgstr "Bộ nhớ SD: %d MB tổng, %d MB trống.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:606 #, c-format msgid "Internal memory: %d MB total, %d MB free.\n" msgstr "Bộ nhớ nội bộ: %d MB tổng, %d MB trống.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:616 msgid "" "Ricoh Caplio G3.\n" "Marcus Meissner \n" "Reverse engineered using USB Snoopy, looking\n" "at the firmware update image and wild guessing.\n" msgstr "" "Ricoh Caplio G3.\n" "Marcus Meissner \n" "Thiết kế đối chiếu dùng USB Snoopy, xem lại\n" "ảnh cập nhật Firmware và đoán phóng túng.\n" #: camlibs/ricoh/library.c:217 msgid "" "Ricoh / Philips driver by\n" "Lutz Mueller ,\n" "Martin Fischer ,\n" "based on Bob Paauwe's driver\n" msgstr "" "Ricoh / Philips driver by\n" "Lutz Mueller ,\n" "Martin Fischer ,\n" "dựa vào trình điều khiển của Bob Paauwe.\n" #: camlibs/ricoh/library.c:251 #, c-format msgid "unknown (0x%02x)" msgstr "không rõ (0x%02x)" #: camlibs/ricoh/library.c:254 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Memory: %d byte(s) of %d available" msgstr "" "Mô hình: %s\n" "Bộ nhớ: %d byte trên %d có thể sử dụng" #: camlibs/ricoh/library.c:302 msgid "-2.0" msgstr "-2,0" #: camlibs/ricoh/library.c:303 msgid "-1.5" msgstr "-1,5" #: camlibs/ricoh/library.c:304 msgid "-1.0" msgstr "-1,0" #: camlibs/ricoh/library.c:305 msgid "-0.5" msgstr "-0,5" #: camlibs/ricoh/library.c:306 msgid "0.0" msgstr "0.0" #: camlibs/ricoh/library.c:307 msgid "0.5" msgstr "0,5" #: camlibs/ricoh/library.c:308 msgid "1.0" msgstr "1.0" #: camlibs/ricoh/library.c:309 msgid "1.5" msgstr "1.5" #: camlibs/ricoh/library.c:310 msgid "2.0" msgstr "2.0" #: camlibs/ricoh/library.c:319 msgid "1280 x 960" msgstr "1280 × 960" #: camlibs/ricoh/library.c:327 msgid "Outdoor" msgstr "Ở ngoài" #: camlibs/ricoh/library.c:347 msgid "Maximal" msgstr "Tối đa" #: camlibs/ricoh/library.c:349 msgid "Minimal" msgstr "Tối thiểu" #: camlibs/ricoh/library.c:357 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: camlibs/ricoh/library.c:358 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: camlibs/ricoh/library.c:359 msgid "Image & Sound" msgstr "Ảnh và Âm thanh" #: camlibs/ricoh/library.c:360 msgid "Character & Sound" msgstr "Ký tự và Âm thanh" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:378 msgid "3x" msgstr "3x" #: camlibs/ricoh/library.c:380 msgid "5x" msgstr "5x" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:381 msgid "6x" msgstr "6x" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:382 msgid "7x" msgstr "7x" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:383 msgid "8x" msgstr "8x" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:384 msgid "9x" msgstr "9x" #: camlibs/ricoh/library.c:431 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: camlibs/ricoh/library.c:434 msgid "General" msgstr "Chung" #: camlibs/ricoh/library.c:440 msgid "Copyright (max. 20 characters)" msgstr "Tác quyền (tối đa 20 ký tự)" #: camlibs/ricoh/library.c:454 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: camlibs/ricoh/library.c:498 msgid "White level" msgstr "Lớp trắng:" #: camlibs/ricoh/library.c:502 msgid "Record Mode" msgstr "Chế độ thu" #: camlibs/ricoh/library.c:503 msgid "Compression" msgstr "Nén" #: camlibs/ricoh/library.c:570 #, c-format msgid "Speed %i is not supported!" msgstr "Không hỗ trợ tốc độ %i!" #: camlibs/ricoh/ricoh.c:67 #, c-format msgid "Expected %i, got %i. Please report this error to %s." msgstr "Cần %i, còn nhận %i. Hãy thông báo lỗi này cho %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:76 #, c-format msgid "Expected %i bytes, got %i. Please report this error to %s." msgstr "Cần %i byte, còn nhận %i. Hãy thông báo lỗi này cho %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:178 camlibs/ricoh/ricoh.c:192 #, c-format msgid "We expected 0x%x but received 0x%x. Please contact %s." msgstr "Cần 0x%x, còn nhận 0x%x. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:221 #, c-format msgid "Bad characters (0x%x, 0x%x). Please contact %s." msgstr "Ký tự sai (0x%x, 0x%x). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:262 camlibs/ricoh/ricoh.c:337 #, c-format msgid "Camera busy. If the problem persists, please contact %s." msgstr "Máy ảnh đang bận. Cứ gặp khó khăn này thì liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:297 #, c-format msgid "Timeout even after 2 retries. Please contact %s." msgstr "Quá thời ngay cả sau hai lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:313 #, c-format msgid "Communication error even after 2 retries. Please contact %s." msgstr "Lỗi giao thông ngay cả sau hai lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:351 #, c-format msgid "Camera is in wrong mode. Please contact %s." msgstr "Máy ảnh trong chế độ không đúng. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:360 #, c-format msgid "Camera did not accept the parameters. Please contact %s." msgstr "Máy ảnh đã không chấp nhận các tham số. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:366 #, c-format msgid "An unknown error occurred. Please contact %s." msgstr "Gặp lỗi không rõ. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:832 #, c-format msgid "The filename's length must not exceed 12 characters ('%s' has %i characters)." msgstr "Độ dài của tên tập tin không thể vượt quá 12 ký tự (”%s” có %i ký tự)." #: camlibs/samsung/samsung.c:243 msgid "The Samsung digimax 800k driver has been written by James McKenzie for gphoto. Lutz Mueller ported it to gphoto2. Marcus Meissner fixed and enhanced the port." msgstr "" "Trình điều khiển Samsung digimax 800k được tạo bởi James McKenzie cho phần mềm gphoto.\n" "Lutz Mueller đã chuyển nó sang gphoto2.\n" "Marcus Meissner đã sửa chữa và tăng cường bản chuyển." #: camlibs/sierra/epson-desc.c:85 camlibs/sierra/nikon-desc.c:92 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:126 camlibs/sierra/olympus-desc.c:106 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:136 camlibs/sierra/olympus-desc.c:165 msgid "Resolution plus Size" msgstr "Độ phân giải cộng với kích cỡ" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:103 camlibs/sierra/nikon-desc.c:144 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:183 msgid "Date and time (GMT)" msgstr "Ngày và giờ (GMT)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:127 camlibs/sierra/nikon-desc.c:210 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:392 camlibs/sierra/olympus-desc.c:424 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:448 camlibs/sierra/olympus-desc.c:472 msgid "Aperture Settings" msgstr "Cài đặt độ mở" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:142 camlibs/sierra/nikon-desc.c:225 #: camlibs/sierra/sierra.c:992 camlibs/sierra/sierra.c:1302 #: camlibs/sierra/sierra.c:1631 camlibs/sierra/sierra.c:1832 msgid "Color Mode" msgstr "Chế độ màu" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:154 camlibs/sierra/sierra.c:1026 #: camlibs/sierra/sierra.c:1036 camlibs/sierra/sierra.c:1333 #: camlibs/sierra/sierra.c:1536 camlibs/sierra/sierra.c:1545 #: camlibs/sierra/sierra.c:1772 msgid "Red-eye Reduction" msgstr "Giảm mắt đỏ" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:160 camlibs/sierra/nikon-desc.c:243 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:506 camlibs/sierra/olympus-desc.c:525 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:546 msgid "Flash Settings" msgstr "Cài đặt đèn nháy" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:193 camlibs/sierra/olympus-desc.c:709 msgid "Host power save (seconds)" msgstr "Tiết kiệm điện máy chủ (giây)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:209 camlibs/sierra/olympus-desc.c:694 msgid "Camera power save (seconds)" msgstr "Tiết kiệm điện máy ảnh (giây)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:224 camlibs/sierra/sierra.c:1114 #: camlibs/sierra/sierra.c:1387 camlibs/sierra/sierra.c:1586 #: camlibs/sierra/sierra.c:1799 msgid "Lens Mode" msgstr "Chế độ ống kính" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:233 camlibs/sierra/sierra.c:1682 #: camlibs/sierra/sierra.c:1691 camlibs/sierra/sierra.c:1868 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:234 camlibs/sierra/nikon-desc.c:419 #: camlibs/sierra/sierra.c:1683 camlibs/sierra/sierra.c:1693 #: camlibs/sierra/sierra.c:1870 msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:235 camlibs/sierra/nikon-desc.c:420 #: camlibs/sierra/sierra.c:1684 camlibs/sierra/sierra.c:1695 #: camlibs/sierra/sierra.c:1872 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:236 camlibs/sierra/nikon-desc.c:421 #: camlibs/sierra/sierra.c:1685 camlibs/sierra/sierra.c:1697 #: camlibs/sierra/sierra.c:1874 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:237 camlibs/sierra/sierra.c:1686 #: camlibs/sierra/sierra.c:1699 camlibs/sierra/sierra.c:1876 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:238 camlibs/sierra/sierra.c:1687 #: camlibs/sierra/sierra.c:1701 camlibs/sierra/sierra.c:1878 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:239 camlibs/sierra/sierra.c:1688 #: camlibs/sierra/sierra.c:1703 camlibs/sierra/sierra.c:1880 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:240 camlibs/sierra/sierra.c:1689 #: camlibs/sierra/sierra.c:1705 camlibs/sierra/sierra.c:1882 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:278 camlibs/sierra/nikon-desc.c:691 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:702 camlibs/sierra/nikon-desc.c:713 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1013 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1112 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1123 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1133 #: camlibs/sierra/sierra.c:913 camlibs/sierra/sierra.c:1580 msgid "Picture Settings" msgstr "Cài đặt ảnh" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:289 msgid "" "Some notes about Epson cameras:\n" "- Some parameters are not controllable remotely:\n" " * zoom\n" " * focus\n" " * custom white balance setup\n" "- Configuration has been reverse-engineered with\n" " a PhotoPC 3000z, if your camera acts differently\n" " please send a mail to the gphoto developer mailing list (in English)\n" msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Epson:\n" " * một số tham số không thể được điều khiển từ xa:\n" " ‣ thu phóng\n" " ‣ lấy nét\n" " ‣ Cài đặt cân bằng trắng riêng\n" " * Cấu hình đã được thiết kế đối chiếu bằng máy PhotoPC 3000z.\n" "Nếu máy ảnh của bạn hoạt động khác, xin hãy gửi thư (tiếng Anh)\n" "cho hộp thư chung nhà phát triển gphoto.\n" "\n" "(Ghi chú: bạn gặp khó khăn trong việc đọc hay viết tiếng Anh\n" "thì gửi thư cho hộp thư chung nhóm dịch tại TranslationProject\n" "(translation-team-vi@lists.sourceforge.net)\n" "và chúng tôi sẽ dịch cho bạn)\n" #: camlibs/sierra/library.c:149 camlibs/sierra/library.c:1381 msgid "No memory card present" msgstr "Không có thẻ nhớ nào" #: camlibs/sierra/library.c:304 msgid "Cannot retrieve the battery capacity" msgstr "Không thể lấy dung lượng pin" #: camlibs/sierra/library.c:312 #, c-format msgid "The battery level of the camera is too low (%d%%). The operation is aborted." msgstr "Máy ảnh có pin quá yếu (%d%%) nên thao tác bị hủy bỏ." #: camlibs/sierra/library.c:336 msgid "Cannot retrieve the available memory left" msgstr "Không thể lấy bộ nhớ còn trống" #: camlibs/sierra/library.c:391 msgid "Camera refused 3 times to keep a connection open." msgstr "Máy ảnh đã từ chối ba lần bảo tồn sự kết nối mở." #: camlibs/sierra/library.c:616 #, c-format msgid "The first byte received (0x%x) is not valid." msgstr "Byte đầu tiên được nhận (0x%x) không phải hợp lệ." #: camlibs/sierra/library.c:738 #, c-format msgid "Transmission of packet timed out even after %i retries. Please contact %s." msgstr "Việc truyền gói tin đã quá thời, ngay cả sau %i lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:773 camlibs/sierra/library.c:798 msgid "Could not transmit packet even after several retries." msgstr "Không thể gửi gói tin, ngay cả sau vài lần thử lại." #: camlibs/sierra/library.c:789 #, c-format msgid "Packet was rejected by camera. Please contact %s." msgstr "Gói tin bị máy ảnh từ chối. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:816 #, c-format msgid "Could not transmit packet (error code %i). Please contact %s." msgstr "Không thể gửi gói tin (mã lỗi %i). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:907 msgid "Transmission timed out even after 2 retries. Giving up..." msgstr "Tiến trình gửi đã quá thời, ngay cả sau hai lần thử lại, nên chịu thua…" #: camlibs/sierra/library.c:926 #, c-format msgid "Got unexpected result 0x%x. Please contact %s." msgstr "Nhận được kết quả bất thường 0x%x. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1025 #, c-format msgid "Received unexpected answer (%i). Please contact %s." msgstr "Nhận được trả lời bất thường (%i). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1088 #, c-format msgid "Could not get register %i. Please contact %s." msgstr "Không thể lấy thanh ghi %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1108 camlibs/sierra/library.c:1128 msgid "Too many retries failed." msgstr "Quá nhiều lần thử lại đã không thành công." #: camlibs/sierra/library.c:1168 msgid "Sending data..." msgstr "Đang gửi dữ liệu…" #: camlibs/sierra/library.c:1226 #, c-format msgid "recursive calls are not supported by the sierra driver! Please contact %s." msgstr "hàm gọi đệ qui không phải được trình điều khiển sierra hỗ trợ. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1280 #, c-format msgid "Could not get string register %i. Please contact %s." msgstr "Không thể lấy thanh ghi chuỗi %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1519 #, c-format msgid "Expected 32 bytes, got %i. Please contact %s." msgstr "Cần 32 byte, nhưng lại nhận được %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:162 camlibs/sierra/olympus-desc.c:361 msgid "Shutter Speed microseconds (0 auto)" msgstr "Tốc độ của chập theo micrô-giây (0 tự động)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:193 camlibs/sierra/olympus-desc.c:229 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:283 camlibs/sierra/olympus-desc.c:343 msgid "Shutter Speed (in seconds)" msgstr "Tốc độ chập (theo giây)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:220 camlibs/sierra/olympus-desc.c:481 msgid "B/W" msgstr "Đen/trắng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:237 camlibs/sierra/olympus-desc.c:501 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:518 camlibs/sierra/olympus-desc.c:537 msgid "Anti-redeye" msgstr "Chống mắt đỏ" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:238 msgid "Slow-sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:254 camlibs/sierra/sierra.c:1057 #: camlibs/sierra/sierra.c:1067 camlibs/sierra/sierra.c:1355 msgid "Contrast+" msgstr "Tương phản+" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:255 camlibs/sierra/sierra.c:1058 #: camlibs/sierra/sierra.c:1069 camlibs/sierra/sierra.c:1357 msgid "Contrast-" msgstr "Tương phản-" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:256 msgid "Brightness+" msgstr "Độ sáng+" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:257 msgid "Brightness-" msgstr "Độ sáng-" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:262 msgid "Image Adjustment" msgstr "Điều chỉnh ảnh" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:306 msgid "Blink" msgstr "Chớp" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:311 msgid "LED Mode" msgstr "Chế độ LED" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:326 msgid "Infinity" msgstr "Vô hạn" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:362 msgid "Preview Thumbnail" msgstr "Xem thử ảnh mẫu" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:363 msgid "Next" msgstr "Kế tiếp" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:364 msgid "Previous" msgstr "Kế trước" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:378 msgid "Operation Mode" msgstr "Chế độ thao tác" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:392 camlibs/sierra/olympus-desc.c:680 #: camlibs/sierra/sierra.c:1220 camlibs/sierra/sierra.c:1459 msgid "LCD Brightness" msgstr "Độ sáng LCD" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:407 camlibs/sierra/olympus-desc.c:722 msgid "LCD Auto Shut Off (seconds)" msgstr "Tự động tắt LCD (giây)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:491 msgid "Center-Weighted" msgstr "Nặng giữa" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:493 camlibs/sierra/olympus-desc.c:776 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:793 msgid "Matrix" msgstr "Ma trận" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:494 msgid "Spot-AF" msgstr "Chấm AF" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:499 camlibs/sierra/olympus-desc.c:781 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:799 msgid "Exposure Metering" msgstr "Đo phơi sáng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:517 camlibs/sierra/olympus-desc.c:815 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:831 camlibs/sierra/olympus-desc.c:847 msgid "Zoom (in millimeters)" msgstr "Thu phóng (theo mili-mét)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:543 msgid "none" msgstr "không có" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:546 msgid "AE-lock" msgstr "Khóa AE" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:547 msgid "Fisheye" msgstr "Mắt cá" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:548 msgid "Wide" msgstr "Rộng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:558 msgid "Misc exposure/lens settings" msgstr "Cài đặt phơi sáng/ống kính linh tinh" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:581 msgid "Auto exposure lock" msgstr "Khóa tự động phơi sáng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:724 msgid "" "Nikon Coolpix 880:\n" " Camera configuration (or preferences):\n" "\n" " The optical zoom does not properly\n" " function.\n" "\n" " Not all configuration settings\n" " can be properly read or written, for\n" " example, the fine tuned setting of\n" " white balance, and the language settings.\n" "\n" " Put the camera in 'M' mode in order to\n" " to set the shutter speed.\n" msgstr "" "Máy ảnh Nikon Coolpix 880:\n" " Cấu hình máy ảnh:\n" "\n" " Khả năng thu phóng quang\n" "\tkhông chức năng đúng.\n" "\n" " Không phải tất cả các Cài đặt\n" "\tcấu hình có thể được đọc hay viết\n" "\tcho đúng, thí dụ các Cài đặt ngôn ngữ,\n" "\tvà Cài đặt điều chỉnh chính xác cân bằng trắng.\n" " \tHãy đặt máy ảnh trong chế độ “M”\n" "\tđể đặt tốc độ của chập.\n" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:743 msgid "" "Nikon Coolpix 995:\n" " Camera configuration (preferences) for this\n" " camera are incomplete, contact the gphoto\n" " developer mailing list\n" " if you would like to contribute to this\n" " driver.\n" "\n" " The download should function correctly.\n" msgstr "" "Máy ảnh Nikon Coolpix 995:\n" "\tCấu hình máy ảnh cho máy ảnh này\n" "\tchưa hoàn tất, hãy liên lạc với\n" "\thộp thư chung nhà phát triển gphoto\n" "\t(tiếng Anh) nếu bạn muốn đóng góp\n" "\tcùng trình điều khiển này.\n" "\n" " \tTiến trình tải xuống nên chạy được.\n" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:483 msgid "White board" msgstr "Bảng trắng" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:484 msgid "Black board" msgstr "Bảng đen" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:489 msgid "Color or Function Mode" msgstr "Chế độ Màu hay Chức năng" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:519 camlibs/sierra/olympus-desc.c:538 msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:540 msgid "Anti-redeye Fill" msgstr "Tô đầy chống mắt đỏ" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:596 msgid "Fluorescent-1-home-6700K" msgstr "Fluorescent-1-home-6700K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:597 msgid "Fluorescent-2-desk-5000K" msgstr "Fluorescent-2-desk-5000K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:598 msgid "Fluorescent-3-office-4200K" msgstr "Fluorescent-3-office-4200K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:617 msgid "Flourescent-1-home-6700K" msgstr "Fluorescent-1-home-6700K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:618 msgid "Flourescent-2-desk-5000K" msgstr "Fluorescent-2-desk-5000K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:619 msgid "Flourescent-3-office-4200K" msgstr "Fluorescent-3-office-4200K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:620 msgid "Dusk" msgstr "Chạng vạng" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:659 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:665 msgid "LCD Mode" msgstr "Chế độ LDC" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:792 msgid "ESP" msgstr "ESP" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:864 msgid "Digital zoom" msgstr "Thu/phóng số" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:915 camlibs/sierra/olympus-desc.c:931 msgid "Focus position" msgstr "Vị trí lấy nét" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:948 msgid "Time format" msgstr "Định dạng thời gian" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1147 msgid "" "Some notes about Olympus cameras:\n" "(1) Camera Configuration:\n" " A zero value will take the default one (auto).\n" "(2) Olympus C-3040Z (and possibly also the C-2040Z\n" " and others) have a USB PC Control mode. To switch\n" " into 'USB PC control mode', turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both of the menu and LCD buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to ON.\n" "(3) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you can't use\n" " the camera buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC, then switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Olympus:\n" "\n" " 1. Cấu hình máy ảnh:\n" "\tGiá trị 0 sẽ đặt mặc định (tự động).\n" "\n" "(2) Máy ảnh Olympus C-3040Z\n" " (có lẽ cũng C-2040Z và một số máy ảnh khác)\n" " có một chế độ “USB PC Control”.\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập thẻ nhớ nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút trình đơn và LCD đến khi trình đơn điều khiển\n" " máy ảnh xuất hiện. Đặt nó thành “ON” (bật).\n" "\n" "(3) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ “LCD mode”\n" " sang “Monitor” (màn hình) hay “Normal” (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về “Off” (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên tái kết nối máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang “Off” (tắt)." #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1166 msgid "" "Olympus 750 Ultra Zoom:\n" "(1) Olympus 750UZ has a USB PC Control mode. To switch\n" " into 'USB PC control mode', turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both the 'OK' and 'quickview' buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to control mode.\n" "(2) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you can't use\n" " the camera buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC, then switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Máy ảnh Olympus 750 Ultra Zoom:\n" "(1) Máy ảnh Olympus 750UZ\n" " có một chế độ “USB PC Control”.\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập thẻ nhớ nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút “OK” và “quickview” (xem nhanh)\n" " đến khi trình đơn điều khiển máy ảnh xuất hiện.\n" " Đặt nó thành “control mode” (chế độ điều khiển).\n" "(2) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ “LCD mode”\n" " sang “Monitor” (màn hình) hay “Normal” (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về “Off” (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên kết nối lại máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang “Off” (tắt)." #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1182 msgid "" "Default sierra driver:\n" "\n" " This is the default sierra driver, it\n" " should be capable of supporting the download\n" " and browsing of pictures on your camera.\n" "\n" " Camera configuration (or preferences)\n" " settings are based on the Olympus 3040,\n" " and are likely incomplete. If you verify\n" " that the configuration settings are\n" " complete for your camera, or can contribute\n" " code to support complete configuration,\n" " please contact the developer mailing list.\n" msgstr "" "Trình điều khiển sierra mặc định:\n" "\n" " Đây là trình điều khiển sierra mặc định:\n" " nó nên có khả năng hỗ trợ tiến trình tải xuống\n" " và duyệt các ảnh trên máy ảnh của bạn.\n" "\n" " Cấu hình của máy ảnh dựa vào máy ảnh\n" " Olympus 3040, và rất có thể không hoàn tất.\n" " Nếu bạn thẩm tra cấu hình này không hoàn tất\n" " cho máy ảnh riêng của bạn, hoặc có thể đóng góp\n" " mã nguồn để hỗ trợ cấu hình hoàn tất, hãy liên lạc\n" " với hộp thư chung nhà phát triển (tiếng Anh).\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:770 camlibs/soundvision/soundvision.c:416 msgid "The file to be uploaded has a null length" msgstr "Tập tin cần tải lên có độ dài vô giá trị" #: camlibs/sierra/sierra.c:784 msgid "Not enough memory available on the memory card" msgstr "Không đủ chỗ trên thẻ nhớ" #: camlibs/sierra/sierra.c:791 msgid "Cannot retrieve the name of the folder containing the pictures" msgstr "Không thể lấy tên của thư mục chứa các ảnh" #: camlibs/sierra/sierra.c:798 #, c-format msgid "Upload is supported into the '%s' folder only" msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng tải lên thư mục “%s”" #: camlibs/sierra/sierra.c:926 camlibs/sierra/sierra.c:935 #: camlibs/sierra/sierra.c:1264 msgid "Best" msgstr "Tốt nhất" #: camlibs/sierra/sierra.c:938 camlibs/sierra/sierra.c:978 #: camlibs/sierra/sierra.c:1011 camlibs/sierra/sierra.c:1041 #: camlibs/sierra/sierra.c:1072 camlibs/sierra/sierra.c:1103 #: camlibs/sierra/sierra.c:1127 camlibs/sierra/sierra.c:1149 #: camlibs/sierra/sierra.c:1178 camlibs/sierra/sierra.c:1522 #: camlibs/sierra/sierra.c:1550 camlibs/sierra/sierra.c:1573 #: camlibs/sierra/sierra.c:1595 camlibs/sierra/sierra.c:1621 #: camlibs/sierra/sierra.c:1640 camlibs/sierra/sierra.c:1708 #, c-format msgid "%i (unknown)" msgstr "%i (không rõ)" #: camlibs/sierra/sierra.c:950 camlibs/sierra/sierra.c:1274 msgid "Shutter Speed (microseconds, 0 auto)" msgstr "Tốc độ chập (micrô-giây, 0 là tự động)" #: camlibs/sierra/sierra.c:994 camlibs/sierra/sierra.c:1002 #: camlibs/sierra/sierra.c:1308 msgid "Black/White" msgstr "Đen/Trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:996 camlibs/sierra/sierra.c:1006 #: camlibs/sierra/sierra.c:1312 msgid "White Board" msgstr "Bảng trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:997 camlibs/sierra/sierra.c:1008 #: camlibs/sierra/sierra.c:1314 msgid "Black Board" msgstr "Bảng đen" #: camlibs/sierra/sierra.c:1052 camlibs/sierra/sierra.c:1345 msgid "Brightness/Contrast" msgstr "Độ tương phản/sáng" #: camlibs/sierra/sierra.c:1055 camlibs/sierra/sierra.c:1063 #: camlibs/sierra/sierra.c:1351 msgid "Bright+" msgstr "Sáng+" #: camlibs/sierra/sierra.c:1056 camlibs/sierra/sierra.c:1065 #: camlibs/sierra/sierra.c:1353 msgid "Bright-" msgstr "Sáng-" #: camlibs/sierra/sierra.c:1085 camlibs/sierra/sierra.c:1093 #: camlibs/sierra/sierra.c:1372 msgid "Skylight" msgstr "Cửa sổ ở mái nhà" #: camlibs/sierra/sierra.c:1117 camlibs/sierra/sierra.c:1124 #: camlibs/sierra/sierra.c:1395 msgid "Infinity/Fish-eye" msgstr "Vô hạn/Mắt cá" #: camlibs/sierra/sierra.c:1138 camlibs/sierra/sierra.c:1405 msgid "Spot Metering Mode" msgstr "Chế độ đo chấm" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/sierra/sierra.c:1161 camlibs/sierra/sierra.c:1167 msgid "1x" msgstr "1x" #: camlibs/sierra/sierra.c:1162 camlibs/sierra/sierra.c:1172 msgid "1.6x" msgstr "1.6×" #: camlibs/sierra/sierra.c:1164 camlibs/sierra/sierra.c:1175 msgid "2.5x" msgstr "2.5×" #: camlibs/sierra/sierra.c:1192 camlibs/sierra/sierra.c:1439 #: camlibs/sierra/sierra.c:1654 camlibs/sierra/sierra.c:1846 msgid "Auto Off (host) (in seconds)" msgstr "Tự động tắt (máy chủ) theo giây" #: camlibs/sierra/sierra.c:1194 camlibs/sierra/sierra.c:1656 msgid "How long will it take until the camera powers off when connected to the computer?" msgstr "Bao lâu đến khi máy ảnh tự tắt khi được kết nối đến máy tính?" #: camlibs/sierra/sierra.c:1206 camlibs/sierra/sierra.c:1449 #: camlibs/sierra/sierra.c:1668 camlibs/sierra/sierra.c:1856 msgid "Auto Off (field) (in seconds)" msgstr "Tự động tắt (trường) theo giây" #: camlibs/sierra/sierra.c:1208 camlibs/sierra/sierra.c:1670 msgid "How long will it take until the camera powers off when not connected to the computer?" msgstr "Bao lâu đến khi máy ảnh tự tắt khi không được kết nối đến máy tính?" #: camlibs/sierra/sierra.c:1230 camlibs/sierra/sierra.c:1468 msgid "LCD Auto Off (in seconds)" msgstr "Tự động tắt LCD (theo giây)" #: camlibs/sierra/sierra.c:1492 msgid "Shot Settings" msgstr "Cài đặt chụp" #: camlibs/sierra/sierra.c:1499 camlibs/sierra/sierra.c:1507 #: camlibs/sierra/sierra.c:1742 msgid "F2" msgstr "F2" #: camlibs/sierra/sierra.c:1500 camlibs/sierra/sierra.c:1509 #: camlibs/sierra/sierra.c:1744 msgid "F2.3" msgstr "F2.3" #: camlibs/sierra/sierra.c:1501 camlibs/sierra/sierra.c:1511 #: camlibs/sierra/sierra.c:1746 msgid "F2.8" msgstr "F2.8" #: camlibs/sierra/sierra.c:1502 camlibs/sierra/sierra.c:1513 #: camlibs/sierra/sierra.c:1748 msgid "F4" msgstr "F4" #: camlibs/sierra/sierra.c:1503 camlibs/sierra/sierra.c:1515 #: camlibs/sierra/sierra.c:1750 msgid "F5.6" msgstr "F5.6" #: camlibs/sierra/sierra.c:1504 camlibs/sierra/sierra.c:1517 #: camlibs/sierra/sierra.c:1752 msgid "F8" msgstr "F8" #: camlibs/sierra/sierra.c:1606 camlibs/sierra/sierra.c:1612 #: camlibs/sierra/sierra.c:1817 msgid "standard" msgstr "chuẩn" #: camlibs/sierra/sierra.c:1609 camlibs/sierra/sierra.c:1618 #: camlibs/sierra/sierra.c:1823 msgid "HyPict" msgstr "HyPict" #: camlibs/sierra/sierra.c:1632 camlibs/sierra/sierra.c:1635 #: camlibs/sierra/sierra.c:1835 msgid "color" msgstr "màu" #: camlibs/sierra/sierra.c:1633 camlibs/sierra/sierra.c:1637 #: camlibs/sierra/sierra.c:1837 msgid "black & white" msgstr "đen trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:1939 msgid "Note: no memory card present, some values may be invalid\n" msgstr "Ghi chú: không có thẻ nhớ, một số giá trị có thể không hợp lệ\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1948 #, c-format msgid "Camera Model: %s\n" msgstr "Mô hình máy ảnh: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1957 #, c-format msgid "Serial Number: %s\n" msgstr "Số sản xuất: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1960 #, c-format msgid "Software Rev.: %s\n" msgstr "Bản sửa đổi phần mềm: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1965 camlibs/sierra/sierra.c:1968 #, c-format msgid "Frames Taken: %i\n" msgstr "Khung đã chụp: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1971 #, c-format msgid "Frames Left: %i\n" msgstr "Khung còn lại: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1973 #, c-format msgid "Battery Life: %i\n" msgstr "Thời gian pin: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1975 #, c-format msgid "Memory Left: %i bytes\n" msgstr "Bộ nhớ còn lại: %i byte\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1980 #, c-format msgid "Date: %s" msgstr "Ngày: %s" #: camlibs/sierra/sierra.c:2041 msgid "No camera manual available.\n" msgstr "Không có sẵn sổ tay máy ảnh.\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:2048 #, c-format msgid "" "Some notes about Epson cameras:\n" "- Some parameters are not controllable remotely:\n" " * zoom\n" " * focus\n" " * custom white balance setup\n" "- Configuration has been reverse-engineered with\n" " a PhotoPC 3000z, if your camera acts differently\n" " please send a mail to %s (in English)\n" msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Epson:\n" " * một số tham số không thể được điều khiển từ xa:\n" " ‣ thu phóng\n" " ‣ lấy nét\n" " ‣ Cài đặt cân bằng trắng riêng\n" " * Cấu hình đã được thiết kế đối chiếu bằng máy PhotoPC 3000z.\n" "Nếu máy ảnh của bạn hoạt động khác, xin hãy gửi thư cho %s\n" "(bằng tiếng Anh).\n" "\n" "(Ghi chú: bạn gặp khó khăn trong việc đọc hay viết tiếng Anh\n" "thì gửi thư cho hộp thư chung của nhóm dịch tại TP\n" "(translation-team-vi@lists.sourceforge.net)\n" "và chúng tôi sẽ dịch cho bạn)\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:2060 msgid "" "Some notes about Olympus cameras (and others?):\n" "(1) Camera Configuration:\n" " A value of 0 will take the default one (auto).\n" "(2) Olympus C-3040Z (and possibly also the C-2040Z\n" " and others) have a USB PC Control mode. To switch\n" " to this mode, turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both of the menu and LCD buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to ON.\n" "(3) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you cannot use\n" " the camera's buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC and switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Olympus (và máy ảnh khác?):\n" "\n" " 1. Cấu hình máy ảnh:\n" "\tGiá trị 0 sẽ đặt mặc định (tự động).\n" "\n" "(2) Máy ảnh Olympus C-3040Z\n" " (có lẽ cũng C-2040Z và một số máy ảnh khác)\n" " có một chế độ “USB PC Control”.\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập thẻ nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút trình đơn và LCD đến khi trình đơn điều khiển\n" " máy ảnh xuất hiện. Đặt nó thành “ON” (bật).\n" "\n" "(3) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ “LCD mode”\n" " sang “Monitor” (màn hình) hay “Normal” (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về “Off” (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên tái kết nối máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang “Off” (tắt)." #: camlibs/sierra/sierra.c:2087 msgid "" "sierra SPARClite library\n" "Scott Fritzinger \n" "Support for sierra-based digital cameras\n" "including Olympus, Nikon, Epson, and Pentax.\n" "\n" "Thanks to Data Engines (www.dataengines.com)\n" "for the use of their Olympus C-3030Z for USB\n" "support implementation." msgstr "" "Thư viện sierra SPARClite\n" "Scott Fritzinger \n" "Khả năng hỗ trợ các máy ảnh điện số dựa vào sierra,\n" "gồm có Olympus, Nikon, Epson và Pentax.\n" "\n" "Cám ơn Data Engines (www.dataengines.com)\n" "đã cho phép dùng sự thực hiện hỗ trợ\n" "Olympus C-3030Z của họ cho USB." #: camlibs/sierra/sierra-desc.c:186 #, c-format msgid "%lld (unknown)" msgstr "%lld (không rõ)" #: camlibs/sipix/blink.c:871 msgid "" "Sipix StyleCam Blink Driver\n" "Vincent Sanders \n" "Marcus Meissner .\n" msgstr "" "Trình điều khiển Sipix StyleCam Blink\n" "Vincent Sanders \n" "Marcus Meissner .\n" #: camlibs/sipix/blink.c:993 camlibs/stv0674/stv0674.c:251 msgid "Could not apply USB settings" msgstr "Không thể áp dụng Cài đặt USB" #: camlibs/sipix/web2.c:626 msgid "" "SiPix Web2\n" "Marcus Meissner \n" "Driver for accessing the SiPix Web2 camera." msgstr "" "SiPix Web2\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh SiPix Web2." #: camlibs/smal/smal.c:165 msgid "" "Smal Ultrapocket\n" "Lee Benfield \n" "Driver for accessing the Smal Ultrapocket camera, and OEM versions (slimshot)" msgstr "" "Smal Ultrapocket\n" "Lee Benfield \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh Smal Ultrapocket, và các phiên bản OEM (slimshot)." #: camlibs/sonix/library.c:122 #, c-format msgid "" "Sonix camera.\n" "There is %i photo in it.\n" msgid_plural "" "Sonix camera.\n" "There are %i photos in it.\n" msgstr[0] "" "Máy ảnh Sonix.\n" "Chứa %i ảnh.\n" #: camlibs/sonix/library.c:133 msgid "" "This driver supports some cameras that use the Sonix sn9c2028 chip.\n" "The following operations are supported:\n" " - thumbnails for a GUI frontend\n" " - full images in PPM format\n" " - delete all images\n" " - delete last image (not all of the Sonix cameras can do this)\n" " - image capture to camera (\t\tditto\t\t)\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos or as AVI files, depending on the model.\n" "Thumbnails for AVIs are still photos made from the first frame.\n" "A single image cannot be deleted unless it is the last one.\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ một số máy ảnh\n" "chứa con chíp Sonix sn9c2028.\n" "\n" "Hỗ trợ những thao tác này:\n" " * ảnh mẫu cho giao diện đồ họa\n" " * ảnh đầy đủ theo định dạng PPM\n" " * xóa mọi ảnh\n" " * xóa ảnh cuối cùng\n" "\t(có lẽ không hoạt động được trên mọi ảnh Sonix)\n" " * bắt ảnh sang máy ảnh (cũng vậy)\n" "\n" "Các khung phim được tải xuống máy ảnh\n" "dạng dãy ảnh chụp tĩnh hay dạng tập tin AVI,\n" "phụ thuộc vào mô hình máy ảnh.\n" "\n" "Ảnh mẫu cho AVI là ảnh chụp tĩnh\n" "được tạo từ khung đầu.\n" "\n" "Không thể xóa một ảnh riêng lẻ\n" "nếu nó không phải là ảnh cuối cùng.\n" #: camlibs/sonix/library.c:151 msgid "" "Sonix camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh Sonix\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/sonydscf1/sonydscf1.c:583 msgid "" "Sony DSC-F1 Digital Camera Support\n" "M. Adam Kendall \n" "Based on the chotplay CLI interface from\n" "Ken-ichi Hayashi\n" "Gphoto2 port by Bart van Leeuwen " msgstr "" "Hỗ trợ máy ảnh điện số Sony DSC-F1\n" "M. Adam Kendall \n" "\n" "Dựa vào diao diện dòng lệnh chotplay của\n" "Ken-ichi Hayashi\n" "\n" "Chuyển sang Gphoto2 bởi Bart van Leeuwen " #: camlibs/sonydscf55/camera.c:102 msgid "" "Sony DSC-F55/505 gPhoto library\n" "Supports Sony MSAC-SR1 and Memory Stick used by DCR-PC100\n" "Originally written by Mark Davies \n" "gPhoto2 port by Raymond Penners " msgstr "" "Thư viện gPhoto Sony DSC-F55/505\n" "\n" "Hỗ trợ máy Sony MSAC-SR1 và Thanh Nhớ dùng bởi máy DCR-PC100\n" "Tạo gốc bởi Mark Davies \n" "Chuyển sang Gphoto2 bởi Raymond Penners " #: camlibs/soundvision/soundvision.c:333 #, c-format msgid "" "Firmware Revision: %8s\n" "Pictures: %i\n" "Memory Total: %ikB\n" "Memory Free: %ikB\n" msgstr "" "Bản sửa đổi Firmware: %8s\n" "Ảnh: %i\n" "Tổng bộ nhớ: %ikB\n" "Bộ nhớ còn trống: %ikB\n" #: camlibs/soundvision/soundvision.c:339 #, c-format msgid "Firmware Revision: %8s" msgstr "Bản sửa đổi Firmware: %8s" #: camlibs/soundvision/soundvision.c:346 msgid "" "Soundvision Driver\n" "Vince Weaver \n" msgstr "" "Trình điều khiển Soundvision\n" "Vince Weaver \n" #: camlibs/spca50x/library.c:270 #, c-format msgid "" "FLASH:\n" " Files: %d\n" msgstr "" "CỰC NHANH:\n" " Tập tin: %d\n" #: camlibs/spca50x/library.c:279 #, c-format msgid "" "SDRAM:\n" " Files: %d\n" " Images: %4d\n" " Movies: %4d\n" "Space used: %8d\n" "Space free: %8d\n" msgstr "" "SDRAM:\n" " Tập tin: %d\n" " Ảnh: %4d\n" " Phim: %4d\n" " Đã dùng: %8d\n" "Chỗ trống: %8d\n" #: camlibs/spca50x/library.c:295 msgid "spca50x library v" msgstr "Thư viện spca50x phiên bản v" #: camlibs/sq905/library.c:133 #, c-format msgid "" "Your USB camera has a S&Q chipset.\n" "The total number of pictures taken is %i\n" "Some of these could be clips containing\n" "several frames\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn có bộ chíp điều khiển của S&Q.\n" "Tổng số ảnh mà nó chứa là %i\n" "Một số ảnh có thể là trích đoạn chứa vài khung.\n" #: camlibs/sq905/library.c:148 msgid "" "For cameras with S&Q Technologies chip.\n" "Should work with gtkam. Photos will be saved in PPM format.\n" "\n" "All known S&Q cameras have two resolution settings. What\n" "those are, will depend on your particular camera.\n" "A few of these cameras allow deletion of all photos. Most do not.\n" "Uploading of data to the camera is not supported.\n" "The photo compression mode found on many of the S&Q\n" "cameras is supported, to some extent.\n" "If present on the camera, video clips are seen as subfolders.\n" "Gtkam will download these separately. When clips are present\n" "on the camera, there is a little triangle before the name of\n" "the camera. If no folders are listed, click on the little \n" "triangle to make them appear. Click on a folder to enter it\n" "and see the frames in it, or to download them. The frames will\n" "be downloaded as separate photos, with special names which\n" "specify from which clip they came. Thus, you may freely \n" "choose to save clip frames in separate directories. or not.\n" msgstr "" "Đối với các máy ảnh chứa con chíp S&Q Technologies.\n" "\n" "Nên hoạt động được với gtkam.\n" "Các ảnh chụp được lưu theo định dạng PPM.\n" "\n" "Mọi máy ảnh S&Q đã biết có hai giá trị độ phân giải.\n" "Giá trị phụ thuộc vào mô hình máy ảnh.\n" "\n" "Một số máy ảnh kiểu này cũng hỗ trợ khả năng\n" "xóa mọi ảnh trên máy ảnh. Phần lớn không phải.\n" "\n" "Không hỗ trợ khả năng tải dữ liệu lên máy ảnh.\n" "\n" "Chế độ nén ảnh chụp của nhiều máy ảnh S&Q được hỗ trợ\n" "đến một chừng mực nào đó.\n" "\n" "Trích đoạn phim trên máy ảnh được thấy dạng thư mục con.\n" "Gtkam sẽ tải xuống mỗi thư mục một lần. Một hình giác nhỏ\n" "được hiển thị trước tên của máy ảnh thì ngụ ý trích đoạn\n" "Phim trên máy đó. Không thấy thư mục thì nhấn vào hình giác\n" "để làm cho thư mục xuất hiện. Nhấn vào thư mục riêng để vào nó\n" "và thấy các tập tin trong nó, hoặc để tải xuống các tập tin.\n" "Mỗi khung sẽ được tải xuống dạng ảnh chụp riêng, có tên đặc biệt\n" "ghi rõ trích đoạn gốc. Vì vậy bạn cũng có thể lưu trích đoạn trong\n" "các thư mục khác nhau.\n" #: camlibs/sq905/library.c:176 msgid "" "sq905 generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung sq905\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/st2205/library.c:83 #, c-format msgid "Your USB picture frame has a ST2205 chipset\n" msgstr "Khung ảnh USB của bạn có một bộ chíp điều khiển ST2005\n" #: camlibs/st2205/library.c:92 msgid "" "ST2205 based picture frames come with a variety of resolutions.\n" "The gphoto driver for these devices allows you to download,\n" "upload and delete pictures from the picture frame." msgstr "" "Khung ảnh dựa vào ST2205 có sẵn vài bộ phân giải khác nhau.\n" "Trình điều khiển gphoto dành cho thiết bị này cho phép bạn\n" "tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh." #: camlibs/st2205/library.c:105 msgid "" "ST2205 USB picture frame driver\n" "Hans de Goede \n" "This driver allows you to download, upload and delete pictures\n" "from the picture frame." msgstr "" "Trình điều khiển khung ảnh USB ST2205\n" "Hans de Goede \n" "Trình điều khiển này cho phép bạn\n" "tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh." #: camlibs/st2205/library.c:549 camlibs/st2205/library.c:573 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: camlibs/stv0674/stv0674.c:198 msgid "" "STV0674\n" "Vincent Sanders \n" "Driver for cameras using the STV0674 processor ASIC.\n" "Protocol reverse engineered using SnoopyPro\n" msgstr "" "STV0674\n" "Vincent Sanders \n" "Trình điều khiển cho các máy ảnh dùng bộ xử lý STV0674 ASIC.\n" "Giao thức được thiết kế đối chiếu dùng SnoopyPro\n" #: camlibs/stv0680/library.c:377 camlibs/stv0680/library.c:411 msgid "Bad exposure (not enough light probably)" msgstr "Phơi sáng sai (rất có thể không đủ ánh sáng)" #: camlibs/stv0680/library.c:543 msgid "Information on STV0680-based camera:\n" msgstr "Thông tin về máy ảnh dựa vào STV0680:\n" #: camlibs/stv0680/library.c:548 #, c-format msgid "Firmware Revision: %d.%d\n" msgstr "Bản sửa đổi Firmware: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:552 #, c-format msgid "ASIC Revision: %d.%d\n" msgstr "Bản sửa đổi ASIC: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:556 #, c-format msgid "Sensor ID: %d.%d\n" msgstr "Mã hiệu máy nhạy: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:562 #, c-format msgid "Camera is configured for lights flickering by %dHz.\n" msgstr "Máy ảnh được cấu hình cho ánh sáng nhấp nháy theo %dHz.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:565 #, c-format msgid "Memory in camera: %d Mbit.\n" msgstr "Bộ nhớ máy ảnh: %d Mbit.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:569 msgid "Camera supports Thumbnails.\n" msgstr "Máy ảnh hỗ trợ ảnh mẫu.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:571 msgid "Camera supports Video.\n" msgstr "Máy ảnh hỗ trợ phim.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:574 msgid "Camera pictures are monochrome.\n" msgstr "Máy ảnh có ảnh đơn sắc.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:576 msgid "Camera has memory.\n" msgstr "Máy ảnh có bộ nhớ.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:578 msgid "Camera supports videoformats: " msgstr "Máy ảnh hỗ trợ định dạng phim: " #: camlibs/stv0680/library.c:584 #, c-format msgid "Vendor ID: %02x%02x\n" msgstr "Mã hiệu nhà sản xuất: %02x%02x\n" #: camlibs/stv0680/library.c:588 #, c-format msgid "Product ID: %02x%02x\n" msgstr "Mã hiệu sản phẩm: %02x%02x\n" #: camlibs/stv0680/library.c:595 #, c-format msgid "Number of Images: %d\n" msgstr "Số lượng ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:598 #, c-format msgid "Maximum number of Images: %d\n" msgstr "Số ảnh tối đa: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:601 #, c-format msgid "Image width: %d\n" msgstr "Độ rộng ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:604 #, c-format msgid "Image height: %d\n" msgstr "Độ cao ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:607 #, c-format msgid "Image size: %d\n" msgstr "Kích cỡ ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:611 #, c-format msgid "Thumbnail width: %d\n" msgstr "Độ rộng ảnh thu nhỏ: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:612 #, c-format msgid "Thumbnail height: %d\n" msgstr "Độ cao ảnh thu nhỏ: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:613 #, c-format msgid "Thumbnail size: %d\n" msgstr "Kích cỡ ảnh thu nhỏ: %d\n" #: camlibs/stv0680/stv0680.c:270 msgid "" "STV0680\n" "Adam Harrison \n" "Driver for cameras using the STV0680 processor ASIC.\n" "Protocol reverse engineered using CommLite Beta 5\n" "Carsten Weinholz \n" "Extended for Aiptek PenCam and other STM USB Dual-mode cameras." msgstr "" "STV0680\n" "Adam Harrison \n" "Trình điều khiển cho các máy ảnh dùng bộ xử lý STV0680 ASIC.\n" "Giao thức được thiết kế đối chiếu dùng CommLite Beta 5\n" "Carsten Weinholz \n" "Được mở rộng cho máy Aiptek PenCam và các máy ảnh STM USB chế độ đôi khác." #: camlibs/sx330z/library.c:139 #, c-format msgid "Getting information on %i files..." msgstr "Đang lấy thông tin về %i tập tin…" #: camlibs/sx330z/library.c:242 msgid "" "(Traveler) SX330z Library (And other Aldi-cams).\n" "Even other Vendors like Jenoptik, Skanhex, Maginon should work.\n" "Please send bugreports and comments.\n" "Dominik Kuhlen \n" msgstr "" "Thư viện (Traveler) SX330z (và các máy ảnh kiểu Aldi khác).\n" "Cũng nên hoạt động được với máy ảnh khác\n" "như Jenoptik, Skanhex và Maginon.\n" "\n" "Mời bạn gửi báo cáo lỗi và ghi chú.\n" "Dominik Kuhlen \n" #: camlibs/sx330z/library.c:285 msgid "sx330z is USB only" msgstr "sx330z chỉ dùng USB" #: camlibs/topfield/puppy.c:553 msgid "Driver Settings" msgstr "Cài đặt trình điều khiển" #: camlibs/topfield/puppy.c:557 msgid "Turbo mode" msgstr "Chế độ Tăng tốc" #: camlibs/topfield/puppy.c:612 msgid "" "Topfield TF5000PVR\n" "Marcus Meissner \n" "Library to download / upload files from a Topfield PVR.\n" "Ported from puppy (c) Peter Urbanec \n" msgstr "" "Topfield TF5000PVR\n" "Marcus Meissner \n" "Thư viện để tải xuống/lên tập tin từ một Topfield PVR.\n" "Chuyển từ puppy © Peter Urbanec \n" #: camlibs/topfield/puppy.c:659 #, c-format msgid "Downloading %s..." msgstr "Đang tải về %s…" #: camlibs/toshiba/pdrm11/library.c:120 msgid "" "Toshiba\n" "David Hogue \n" "Toshiba pdr-m11 driver.\n" msgstr "" "Toshiba\n" "David Hogue \n" "Trình điều khiển Toshiba pdr-m11.\n" #: libgphoto2/gphoto2-abilities-list.c:189 msgid "Internal error looking for camlibs. (path names too long?)" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi tìm các thư viện máy ảnh (tên đường dẫn quá dài ?)" #: libgphoto2/gphoto2-abilities-list.c:202 #, c-format msgid "Loading camera drivers from '%s'..." msgstr "Đang nạp các trình điều khiển máy ảnh từ “%s”…" #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:77 #, c-format msgid "An error occurred in the io-library ('%s'): %s" msgstr "Gặp lỗi trong thư viện V/R (”%s”): %s" #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:729 msgid "Could not detect any camera" msgstr "Không dò thấy máy ảnh." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:750 #, c-format msgid "Could not detect any camera at port %s" msgstr "Không phát hiện ra máy ảnh nào trên cổng %s" #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:774 msgid "You have to set the port prior to initialization of the camera." msgstr "Bạn cần phải đặt cổng trước khi khởi tạo máy ảnh." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:798 #, c-format msgid "Could not load required camera driver '%s' (%s)." msgstr "Không thể nạp trình điều khiển máy ảnh cần thiết “%s” (%s)." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:811 #, c-format msgid "Camera driver '%s' is missing the 'camera_init' function." msgstr "Trình điều khiển máy ảnh “%s” còn thiếu chức năng khởi tạo máy ảnh (camera_init)." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:864 msgid "This camera does not provide any configuration options." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp tùy chọn cấu hình nào." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:897 msgid "This camera does not support setting configuration options." msgstr "Máy ảnh này không hỗ trợ khả năng đặt tùy chọn cấu hình." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:929 msgid "This camera does not support summaries." msgstr "Máy ảnh này không hỗ trợ khả năng tóm tắt." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:960 msgid "This camera does not provide a manual." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp sổ tay." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:992 msgid "This camera does not provide information about the driver." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp thông tin về trình điều khiển." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1026 msgid "This camera can not capture." msgstr "Máy ảnh này không thể chụp." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1056 msgid "This camera can not trigger capture." msgstr "Máy ảnh này không có nút bấm chụp." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1089 msgid "This camera can not capture previews." msgstr "Máy ảnh này không thể ô xem thử chụp." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:301 #, c-format msgid "The path '%s' is not absolute." msgstr "Đường dẫn “%s” không phải tuyệt đối." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1122 #, c-format msgid "You have been trying to delete '%s' from folder '%s', but the filesystem does not support deletion of files." msgstr "Bạn đã thử xóa “%s” khỏi thư mục “%s”, nhưng mà hệ thống tập tin không hỗ trợ khả năng xóa tập tin." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1259 #, c-format msgid "There are still subfolders in folder '%s/%s' that you are trying to remove." msgstr "Vẫn còn có thư mục con trong thư mục “%s/%s” bạn đang thử gỡ bỏ." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1264 #, c-format msgid "There are still files in folder '%s/%s' that you are trying to remove." msgstr "Vẫn còn có tập tin trong thư mục “%s/%s” bạn đang thử gỡ bỏ." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1303 msgid "The filesystem does not support upload of files." msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng tải lên tập tin." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1359 #, c-format msgid "Folder '%s' only contains %i files, but you requested a file with number %i." msgstr "Thư mục “%s” chỉ chứa %i tập tin, còn bạn đã yêu cầu một tập tin có số %i." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1407 #, c-format msgid "File '%s' could not be found in folder '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s” trong thư mục “%s”." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1524 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s”." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1548 msgid "The filesystem doesn't support getting files" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1582 libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2111 #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2267 #, c-format msgid "Unknown file type %i." msgstr "Không rõ kiểu tập tin %i." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1871 msgid "The filesystem doesn't support getting file information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy thông tin về tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2376 msgid "The filesystem doesn't support setting file information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng đặt thông tin về tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2398 msgid "Read-only file attributes like width and height can not be changed." msgstr "Không thể thay đổi thuộc tính tập tin chỉ đọc như độ rộng/cao." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2455 msgid "The filesystem doesn't support getting storage information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy thông tin cất giữ" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:47 msgid "Corrupted data" msgstr "Dữ liệu bị hỏng" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:48 msgid "File exists" msgstr "Tập tin đã có" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:49 msgid "Unknown model" msgstr "Không hiểu mô hình" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:50 msgid "Directory not found" msgstr "Không tìm thấy thư mục" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:51 msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:52 msgid "Directory exists" msgstr "Thư mục đã có" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:53 msgid "I/O in progress" msgstr "Đang xử lý vào/ra" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:54 msgid "Path not absolute" msgstr "Đường dẫn không phải tuyệt đối" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:55 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị hủy" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:56 msgid "Camera could not complete operation" msgstr "Máy ảnh không thể chạy xong thao tác" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:57 msgid "OS error in camera communication" msgstr "Lỗi HĐH khi liên lạc với máy ảnh" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:58 msgid "Not enough free space" msgstr "Không đủ chỗ chứa trống" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:83 msgid "Unknown camera library error" msgstr "Lỗi thư viện máy ảnh không rõ" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:89 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" #~ msgid "Small Fine JPEG (S1 Fine)" #~ msgstr "JPEG Nhỏ Đẹp (S1 Tốt)" #~ msgid "Small Normal JPEG (S1 Normal)" #~ msgstr "JPEG Nhỏ Thường (S1 Thường)" #~ msgid "RAW + Small Fine JPEG (S1 Fine)" #~ msgstr "RAW + JPEG Nhỏ Đẹp (S1 Tốt)" #~ msgid "mRAW + Small Fine JPEG (S1 Fine)" #~ msgstr "mRAW + JPEG Nhỏ Đẹp (S1 Tốt)" #~ msgid "sRAW + Small Fine JPEG (S1 Fine)" #~ msgstr "sRAW + JPEG Nhỏ Đẹp (S1 Tốt)" #~ msgid "RAW + Small Normal JPEG (S1 Normal)" #~ msgstr "RAW + JPEG Nhỏ Thường (S1 Thường)" #~ msgid "mRAW + Small Normal JPEG (S1 Normal)" #~ msgstr "mRAW + JPEG Nhỏ Thường (S1 Thường)" #~ msgid "sRAW + Small Normal JPEG (S1 Normal)" #~ msgstr "sRAW + JPEG Nhỏ Thường (S1 Thường)" #~ msgid "Unknown (%04x)" #~ msgstr "Không rõ (%04x)" #~ msgid "Disabled" #~ msgstr "Đã tắt" #~ msgid "Canon EOS Trigger Capture failed to release: Perhaps no focus?" #~ msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) không nhả được: Có phải chưa lấy nét?" #~ msgid "Canon EOS Trigger Capture failed to release: Perhaps no more memory on card?" #~ msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) không nhả được: Có lẽ không đủ bộ nhớ trên thẻ?" #~ msgid "Canon EOS Trigger Capture failed to release: Unknown error %d, please report." #~ msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) không nhả được: Lỗi không rõ %d, hãy thông báo." #~ msgid "Deleting '%s' from folder '%s'..." #~ msgstr "Đang xóa “%s” khỏi thư mục “%s”…" #~ msgid "Downloading '%s' from folder '%s'..." #~ msgstr "Đang tải “%s” xuống thư mục “%s”…" #~ msgid "CHDK Reboot" #~ msgstr "Khởi động lại CHDK" #~ msgid "PTP Error: bad parameter" #~ msgstr "PTP: lỗi: tham số sai" #~ msgid "Canon Capture failed: 0x%04x" #~ msgstr "Canon Chụp gặp lỗi: 0x%04x" #~ msgid "No event received, error %x." #~ msgstr "Chưa nhận dữ kiện, lỗi %x." #~ msgid "Canon EOS Trigger Capture failed: 0x%x (result 0x%x)" #~ msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) gặp lỗi: 0x%x (kết quả 0x%x)" #~ msgid "PTP: Undefined Error" #~ msgstr "PTP: lỗi không xác định" #~ msgid "PTP: OK!" #~ msgstr "PTP: OK." #~ msgid "PTP: General Error" #~ msgstr "PTP: lỗi chung" #~ msgid "PTP: Session Not Open" #~ msgstr "PTP: phiên chạy chưa mở" #~ msgid "PTP: Invalid Transaction ID" #~ msgstr "PTP: mã hiệu giao dịch không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Operation Not Supported" #~ msgstr "PTP: thao tác không được hỗ trợ" #~ msgid "PTP: Parameter Not Supported" #~ msgstr "PTP: tham số không được hỗ trợ" #~ msgid "PTP: Incomplete Transfer" #~ msgstr "PTP: chưa truyền xong" #~ msgid "PTP: Invalid Storage ID" #~ msgstr "PTP: mã hiệu cất giữ không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Object Handle" #~ msgstr "PTP: bộ quản lý đối tượng không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Device Prop Not Supported" #~ msgstr "PTP: cái đỡ thiết bị không được hỗ trợ" #~ msgid "PTP: Invalid Object Format Code" #~ msgstr "PTP: mã định dạng đối tượng không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Store Full" #~ msgstr "PTP: kho đầy" #~ msgid "PTP: Object Write Protected" #~ msgstr "PTP: đối tượng bị bảo vệ chống ghi" #~ msgid "PTP: Store Read Only" #~ msgstr "PTP: kho chỉ đọc" #~ msgid "PTP: Access Denied" #~ msgstr "PTP: truy cập bị từ chối" #~ msgid "PTP: No Thumbnail Present" #~ msgstr "PTP: không có ảnh mẫu" #~ msgid "PTP: Self Test Failed" #~ msgstr "PTP: Gặp lỗi khi tự kiểm tra" #~ msgid "PTP: Partial Deletion" #~ msgstr "PTP: Xóa từng phần" #~ msgid "PTP: Store Not Available" #~ msgstr "PTP: kho không sẵn sàng" #~ msgid "PTP: Specification By Format Unsupported" #~ msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định theo định dạng" #~ msgid "PTP: No Valid Object Info" #~ msgstr "PTP: không có thông tin đối tượng hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Code Format" #~ msgstr "PTP: định dạng mã không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Unknown Vendor Code" #~ msgstr "PTP: mã nhà sản xuất lạ" #~ msgid "PTP: Capture Already Terminated" #~ msgstr "PTP: tiến trình chụp đã kết thúc" #~ msgid "PTP: Device Busy" #~ msgstr "PTP: thiết bị đang bận" #~ msgid "PTP: Invalid Parent Object" #~ msgstr "PTP: đối tượng cha không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Device Prop Format" #~ msgstr "PTP: định dạng cái đỡ thiết bị không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Device Prop Value" #~ msgstr "PTP: giá trị cái đỡ thiết bị không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Parameter" #~ msgstr "PTP: tham số không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Session Already Opened" #~ msgstr "PTP: phiên chạy đã mở" #~ msgid "PTP: Transaction Canceled" #~ msgstr "PTP: giao dịch bị hủy bỏ" #~ msgid "PTP: Specification Of Destination Unsupported" #~ msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định đích" #~ msgid "PTP: EK Filename Required" #~ msgstr "PTP: cần thiết tên tập tin EK" #~ msgid "PTP: EK Filename Conflicts" #~ msgstr "PTP: xung đột tên tập tin EK" #~ msgid "PTP: EK Filename Invalid" #~ msgstr "PTP: tên tập tin EK không hợp lệ" #~ msgid "PTP: I/O error" #~ msgstr "PTP: lỗi V/R" #~ msgid "PTP: Error: bad parameter" #~ msgstr "PTP: lỗi: tham số sai" #~ msgid "PTP: Protocol error, data expected" #~ msgstr "PTP: lỗi giao thức: cần dữ liệu" #~ msgid "PTP: Protocol error, response expected" #~ msgstr "PTP: lỗi giao thức: cần có đáp ứng" #~ msgid "Could not find any driver for '%s'" #~ msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển cho “%s”" #~ msgid "No additional information available." #~ msgstr "Không có thông tin thêm." #~ msgid "Movie Recording" #~ msgstr "Quay phim" #~ msgid "Unknown (some kind of error)" #~ msgstr "Không rõ (lỗi kiểu nào)" #~ msgid "ISO Auto Time" #~ msgstr "Tự động giờ ISO" #~ msgid "%s is a file type for which no thumbnail is provided" #~ msgstr "%s là một kiểu tập tin cho đó chưa có ảnh mẫu" #~ msgid "Unavailable" #~ msgstr "Không sẵn sàng" #~ msgid "canon_usb_poll_interrupt_pipe: interrupt read failed after %i tries, %6.3f sec \"%s\"" #~ msgstr "canon_usb_poll_interrupt_pipe: hàm ngắt tiến trình đọc đã thất bại sau %i lần thử, %6.3f giây “%s”." #~ msgid "canon_usb_poll_interrupt_multiple: interrupt read failed after %i tries, \"%s\"" #~ msgstr "canon_usb_poll_interrupt_multiple: hàm ngắt tiến trình đọc đã thất bại sau %i lần thử, “%s”." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: bogus length 0x%04x for thumbnail size packet" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: độ dài giả 0x%04x cho gói tin kích cỡ ảnh mẫu." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: bogus length 0x%04x for full image size packet" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: độ dài giả 0x%04x cho gói tin kích cỡ ảnh đầy đủ." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: secondary image descriptor received" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: nhận được bộ mô tả ảnh phụ." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: first interrupt read out of sequence" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ nhất ngắt tiến trình đọc không theo thứ tự đúng." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: second interrupt read out of sequence" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ hai ngắt tiến trình đọc không theo thứ tự đúng." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: photographic failure signaled, code = 0x%08x" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: nhận tin hiệu về lỗi chụp ảnh, mã = 0x%08x" #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: third EOS interrupt read out of sequence" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ ba ngắt tiến trình đọc EOS không theo thứ tự đúng." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: fourth EOS interrupt read out of sequence" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ tư ngắt tiến trình đọc EOS không theo thứ tự đúng." #~ msgid "canon_usb_dialogue: payload too big, won't fit into buffer (%i > %i)" #~ msgstr "canon_usb_dialogue: trong tải quá lớn, không thể vừa bộ đệm (%i > %i)" #~ msgid "canon_usb_dialogue: expected 0x%x bytes, but camera reports 0x%x" #~ msgstr "canon_usb_dialogue: cần 0x%x byte, còn máy ảnh thông báo 0x%x" #~ msgid "On 1" #~ msgstr "Trên 1" #~ msgid "On 2" #~ msgstr "Trên 2" #~ msgid "Your camera does not support changing filenames." #~ msgstr "Máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng thay đổi tên tập tin."