# Vietnamese translation for LibGPhoto. # Copyright © 2010 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the libgphoto2 package. # Clytie Siddall , 2007-2010. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libgphoto2 2.4.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gphoto-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2010-01-24 17:09+0100\n" "PO-Revision-Date: 2010-02-09 23:34+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.8\n" #: camlibs/adc65/adc65.c:243 msgid "" "Adc65\n" "Benjamin Moos " msgstr "" "Adc65\n" "Benjamin Moos " #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:534 #, c-format msgid "" "Camera appears to not be using CompactFlash storage\n" "Unfortunately we do not support that at the moment :-(\n" msgstr "" "Có vẻ là máy tính không sử dụng vật chứa CompactFlash.\n" "Tiếc là phần mềm này hiện thời không hỗ trợ trường hợp này. :(\n" #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:537 #, c-format msgid "Camera has taken %d pictures, and is using CompactFlash storage.\n" msgstr "Máy ảnh đã chụp %d ảnh, và dùng vật chứa CompactFlash.\n" #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:545 msgid "" "agfa_cl20\n" "The Agfa CL20 Linux Driver People!\n" " Email us at cl20@poeml.de \n" " Visit us at http://cl20.poeml.de " msgstr "" "agfa_cl20\n" "Nhóm Trình điều khiển Linux Agfa CL20.\n" " Liên lạc với chúng tôi ở .\n" "Đến thăm chúng tôi ở . " #: camlibs/aox/library.c:107 #, c-format msgid "" "Your USB camera has an Aox chipset.\n" "Number of lo-res PICs = %i\n" "Number of hi-res PICs = %i\n" "Number of PICs = %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn có bộ phiến tinh thể Aox.\n" "Số PIC phân giải thấp = %i\n" "Số PIC phân giải cao = %i\n" "Tổng PIC = %i\n" #: camlibs/aox/library.c:120 msgid "" "Aox generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung Aox\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/barbie/barbie.c:373 #, c-format msgid "" "Number of pictures: %i\n" "Firmware Version: %s" msgstr "" "Số ảnh: %i\n" "Phiên bản phần vững: %s" #: camlibs/barbie/barbie.c:383 msgid "" "Barbie/HotWheels/WWF\n" "Scott Fritzinger \n" "Andreas Meyer \n" "Pete Zaitcev \n" "\n" "Reverse engineering of image data by:\n" "Jeff Laing \n" "\n" "Implemented using documents found on\n" "the web. Permission given by Vision." msgstr "" "Barbie/HotWheels/WWF\n" "Scott Fritzinger \n" "Andreas Meyer \n" "Pete Zaitcev \n" "\n" "Thiết kế đối chiếu dữ liệu ảnh:\n" "Jeff Laing \n" "\n" "Thực hiện dùng các tài liệu trên Web.\n" "Vision cho phép." #: camlibs/canon/canon.c:642 #, c-format msgid "Could not create directory %s." msgstr "Không thể tạo thư mục %s." #: camlibs/canon/canon.c:645 #, c-format msgid "Could not remove directory %s." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %s." #: camlibs/canon/canon.c:1208 camlibs/canon/canon.c:1587 #: camlibs/canon/usb.c:555 msgid "lock keys failed." msgstr "lỗi khoá các khoá." #: camlibs/canon/canon.c:1304 camlibs/canon/canon.c:1305 msgid "*UNKNOWN*" msgstr "*KHÔNG RÕ*" #: camlibs/canon/canon.c:1488 #, c-format msgid "canon_int_capture_image: initial canon_usb_list_all_dirs() failed with status %li" msgstr "canon_int_capture_image: tiến trình canon_usb_list_all_dirs() (liêt kê mọi thư mục) đầu tiên đã thất bại với trạng thái %li" #: camlibs/canon/canon.c:1620 #, c-format msgid "canon_int_capture_image: final canon_usb_list_all_dirs() failed with status %i" msgstr "canon_int_capture_image: tiến trình canon_usb_list_all_dirs() (liêt kê mọi thư mục) cuối cùng đã thất bại với trạng thái %i" #: camlibs/canon/canon.c:2438 #, c-format msgid "Name '%s' (%li characters) too long, maximum 30 characters are allowed." msgstr "Tên « %s » (%li ký tự) quá dài, cho phép tối đa 30 ký tự." #: camlibs/canon/canon.c:2856 #, c-format msgid "Lower case letters in %s not allowed." msgstr "Không cho phép chữ thường trong %s." #: camlibs/canon/canon.c:3038 #, c-format msgid "canon_int_list_directory: ERROR: initial message too short (%i < minimum %i)" msgstr "canon_int_list_directory: LỖI: thông điệp đầu tiên quá ngắn (%i < tối thiểu %i)" #: camlibs/canon/canon.c:3060 msgid "canon_int_list_directory: Reached end of packet while examining the first dirent" msgstr "canon_int_list_directory: Tới kết thúc gói trong khi kiểm tra mục nhập thư mục thứ nhất" #: camlibs/canon/canon.c:3145 msgid "canon_int_list_directory: truncated directory entry encountered" msgstr "canon_int_list_directory: gặp mục nhập thư mục bị cắt ngắn" #: camlibs/canon/canon.c:3509 msgid "File protected." msgstr "Tập tin đã bảo vệ" #: camlibs/canon/canon.c:3601 msgid "Could not extract JPEG thumbnail from data: No beginning/end" msgstr "Không thể trích ảnh mẫu JPEG từ dữ liệu : không có đầu/cuối" #: camlibs/canon/canon.c:3689 msgid "Could not extract JPEG thumbnail from data: Data is not JFIF" msgstr "Không thể trích ảnh mẫu JPEG từ dữ liệu : dữ liệu không phải JFIF" #: camlibs/canon/canon.h:156 camlibs/canon/canon.h:170 #, c-format msgid "NULL parameter \"%s\" in %s line %i" msgstr "Tham số vô giá trị « %s » trong %s dòng %i" #: camlibs/canon/canon.h:643 #, c-format msgid "Don't know how to handle camera->port->type value %i aka 0x%x in %s line %i." msgstr "Tiến trình này không biết cách xử lý giá trị máy_ảnh->cổng->kiểu %i cũng được biết như là 0x%x trong %s dòng %i." #: camlibs/canon/crc.c:234 #, c-format msgid "FATAL ERROR: initial CRC value for length %d unknown\n" msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG: không rõ giá trị CRC đầu tiên cho độ dài %d\n" #: camlibs/canon/crc.c:247 #, c-format msgid "unable to guess initial CRC value\n" msgstr "không thể đoán giá trị CRC đầu tiên\n" #: camlibs/canon/crc.c:274 #, c-format msgid "warning: CRC not checked (add len %d, value 0x%04x) #########################\n" msgstr "cảnh báo : chưa kiểm CRC (thêm độ dài %d, giá trị 0x%04x) ••••••••••••••••••••••••••••\n" #: camlibs/canon/library.c:96 camlibs/canon/library.c:1582 msgid "Compatibility Mode" msgstr "Chế độ Tương thích" #: camlibs/canon/library.c:97 msgid "Thumbnail" msgstr "Ảnh mẫu" #: camlibs/canon/library.c:98 msgid "Full Image" msgstr "Ảnh đầy đủ" #: camlibs/canon/library.c:121 camlibs/ptp2/config.c:1439 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4027 msgid "Bulb" msgstr "Bóng đèn" #: camlibs/canon/library.c:213 msgid "Auto focus: one-shot" msgstr "Tự động tiêu điểm: chụp một" #: camlibs/canon/library.c:214 msgid "Auto focus: AI servo" msgstr "Tự động tiêu điểm: AI phụ" #: camlibs/canon/library.c:215 msgid "Auto focus: AI focus" msgstr "Tự động tiêu điểm: AI tiêu điểm" #: camlibs/canon/library.c:216 msgid "Manual focus" msgstr "Tiêu điểm thủ công" #: camlibs/canon/library.c:221 msgid "Beep off" msgstr "Bíp tắt" #: camlibs/canon/library.c:222 msgid "Beep on" msgstr "Bíp bật" #: camlibs/canon/library.c:227 camlibs/ptp2/config.c:2399 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3661 msgid "Flash off" msgstr "Đèn nháy tắt" #: camlibs/canon/library.c:228 msgid "Flash on" msgstr "Đèn nháy bật" #: camlibs/canon/library.c:229 msgid "Flash auto" msgstr "Đèn nháy tự động" #: camlibs/canon/library.c:234 msgid "No zoom" msgstr "Không phóng to" #: camlibs/canon/library.c:235 msgid "Zoom 1" msgstr "Phóng to 1" #: camlibs/canon/library.c:236 msgid "Zoom 2" msgstr "Phóng to 2" #: camlibs/canon/library.c:237 msgid "Zoom 3" msgstr "Phóng to 3" #: camlibs/canon/library.c:238 msgid "Zoom 4" msgstr "Phóng to 4" #: camlibs/canon/library.c:239 msgid "Zoom 5" msgstr "Phóng to 5" #: camlibs/canon/library.c:240 msgid "Zoom 6" msgstr "Phóng to 6" #: camlibs/canon/library.c:241 msgid "Zoom 7" msgstr "Phóng to 7" #: camlibs/canon/library.c:242 msgid "Zoom 8" msgstr "Phóng to 8" #: camlibs/canon/library.c:243 msgid "Zoom 9" msgstr "Phóng to 9" #: camlibs/canon/library.c:270 camlibs/ptp2/config.c:1108 #: camlibs/ptp2/config.c:1838 camlibs/ptp2/ptp.c:3636 msgid "RAW" msgstr "RAW" #: camlibs/canon/library.c:272 camlibs/ptp2/config.c:1846 msgid "Small Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:274 camlibs/ptp2/config.c:1845 msgid "Small Fine JPEG" msgstr "JPEG chính xác nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:276 camlibs/ptp2/config.c:1844 msgid "Medium Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn vừa" #: camlibs/canon/library.c:278 camlibs/ptp2/config.c:1843 msgid "Medium Fine JPEG" msgstr "JPEG chính xác vừa" #: camlibs/canon/library.c:280 camlibs/ptp2/config.c:1842 msgid "Large Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn lớn" #: camlibs/canon/library.c:282 camlibs/ptp2/config.c:1841 msgid "Large Fine JPEG" msgstr "JPEG chính xác lớn" #: camlibs/canon/library.c:284 camlibs/ptp2/config.c:1862 msgid "RAW + Small Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:286 camlibs/ptp2/config.c:1853 msgid "RAW + Small Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG chính xác nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:288 camlibs/ptp2/config.c:1859 msgid "RAW + Medium Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn vừa" #: camlibs/canon/library.c:290 camlibs/ptp2/config.c:1850 msgid "RAW + Medium Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG chính xác vừa" #: camlibs/canon/library.c:292 camlibs/ptp2/config.c:1856 msgid "RAW + Large Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn lớn" #: camlibs/canon/library.c:294 camlibs/ptp2/config.c:1847 msgid "RAW + Large Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG chính xác lớn" #: camlibs/canon/library.c:336 msgid "" "This is the driver for Canon PowerShot, Digital IXUS, IXY Digital,\n" " and EOS Digital cameras in their native (sometimes called \"normal\")\n" " mode. It also supports a small number of Canon digital camcorders\n" " with still image capability.\n" "It includes code for communicating over a serial port or USB connection,\n" " but not (yet) over IEEE 1394 (Firewire).\n" "It is designed to work with over 70 models as old as the PowerShot A5\n" " and Pro70 of 1998 and as new as the PowerShot A510 and EOS 350D of\n" " 2005.\n" "It has not been verified against the EOS 1D or EOS 1Ds.\n" "For the A50, using 115200 bps may effectively be slower than using 57600\n" "If you experience a lot of serial transmission errors, try to have your\n" " computer as idle as possible (i.e. no disk activity)\n" msgstr "" "Đây là trình điều khiển cho các máy ảnh Canon PowerShot, Digital IXUS,\n" "IXY Digital, và EOS Digital trong chế độ sở hữu (cũng được gọi là « chuẩn »).\n" "Nó cũng hỗ trợ vài máy thu-ghi hình điện số Canon có khả năng ảnh tĩnh.\n" "Nó chứa mã để liên lạc qua cổng nối tiếp hay kết nối USB, nhưng không\n" "phải (chưa) qua IEEE 1394 (Firewire).\n" "Nó được thiết kế để hoạt động được với hơn 70 máy, từ máy rất cũ như\n" "PowerShot A5 và Pro70 của năm 1998 đến máy mới như PowerShot A510\n" "và EOS 350D của năm 2005.\n" "Nó chưa được thẩm tra với máy EOS 1D hay EOS 1Ds.\n" "Đối với máy A50, dùng 115200 bps có thể có kết quả chậm hơn khi dùng\n" "57600 bps.\n" "Nếu bạn gặp nhiều lỗi truyền nối tiếp, hãy giữ máy tính càng nghỉ càng\n" "có thể (tức là đĩa không hoạt động).\n" #: camlibs/canon/library.c:465 #, c-format msgid "Camera unavailable: %s" msgstr "Máy ảnh không sẵn sàng: %s" #: camlibs/canon/library.c:485 msgid "Switching Camera Off" msgstr "Đang tắt máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:555 camlibs/canon/library.c:592 msgid "Error capturing image" msgstr "Gặp lỗi khi bắt ảnh" #: camlibs/canon/library.c:648 camlibs/canon/library.c:1084 #, c-format msgid "Could not get disk name: %s" msgstr "Không thể lấy tên đĩa: %s" #: camlibs/canon/library.c:649 camlibs/canon/library.c:1085 msgid "No reason available" msgstr "Không có lý do" #: camlibs/canon/library.c:656 #, c-format msgid "Could not get disk info: %s" msgstr "Không thể lấy thông tin về đĩa: %s" #: camlibs/canon/library.c:725 #, c-format msgid "Internal error #1 in get_file_func() (%s line %i)" msgstr "lỗi nội bộ #1 trong hàm lấy tập tin get_file_func() (%s dòng %i)" #: camlibs/canon/library.c:748 #, c-format msgid "No audio file could be found for %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin âm thanh cho %s" #: camlibs/canon/library.c:796 camlibs/canon/library.c:834 #, c-format msgid "%s is a file type for which no thumbnail is provided" msgstr "%s là một kiểu tập tin cho đó chưa có ảnh mẫu" #: camlibs/canon/library.c:1007 #, c-format msgid "" " Drive %s\n" " %11s bytes total\n" " %11s bytes available" msgstr "" " Ổ đĩa %s\n" " %11s byte tổng\n" " %11s byte có rảnh" #: camlibs/canon/library.c:1015 camlibs/canon/library.c:1021 #: camlibs/canon/library.c:1945 camlibs/canon/library.c:1951 msgid "AC adapter" msgstr "Bộ tiếp hợp điện chính" #: camlibs/canon/library.c:1015 camlibs/canon/library.c:1021 #: camlibs/canon/library.c:1945 camlibs/canon/library.c:1951 msgid "on battery" msgstr "bằng pin" #: camlibs/canon/library.c:1017 camlibs/canon/library.c:1947 msgid "power OK" msgstr "điện OK" #: camlibs/canon/library.c:1017 camlibs/canon/library.c:1947 msgid "power bad" msgstr "điện sai" #: camlibs/canon/library.c:1025 #, c-format msgid "not available: %s" msgstr "không sẵn sàng: %s" #: camlibs/canon/library.c:1051 #, c-format msgid "%s (host time %s%i seconds)" msgstr "%s (thời gian máy chủ %s%i giây)" #: camlibs/canon/library.c:1061 #, c-format msgid "" "\n" "Camera identification:\n" " Model: %s\n" " Owner: %s\n" "\n" "Power status: %s\n" "\n" "Flash disk information:\n" "%s\n" "\n" "Time: %s\n" msgstr "" "\n" "Nhận diện máy ảnh:\n" " Mô hình: %s\n" " Sở hữu : %s\n" "\n" "Trạng thái điện: %s\n" "\n" "Thông tin về đĩa Flash:\n" "%s\n" "\n" "Thời gian: %s\n" #: camlibs/canon/library.c:1119 msgid "" "Canon PowerShot series driver by\n" " Wolfgang G. Reissnegger,\n" " Werner Almesberger,\n" " Edouard Lafargue,\n" " Philippe Marzouk,\n" "A5 additions by Ole W. Saastad\n" "Additional enhancements by\n" " Holger Klemm\n" " Stephen H. Westin" msgstr "" "Trình điều khiển máy kiểu Canon PowerShot được tạo bởi\n" " Wolfgang G. Reissnegger,\n" " Werner Almesberger,\n" " Edouard Lafargue,\n" " Philippe Marzouk,\n" "Phần bổ sung A5 bởi Ole W. Saastad\n" "Sự tăng cường thêm bởi\n" " Holger Klemm\n" " Stephen H. Westin" #: camlibs/canon/library.c:1163 msgid "Error deleting file" msgstr "Gặp lỗi khi xoá tập tin" #: camlibs/canon/library.c:1179 msgid "Error deleting associated thumbnail file" msgstr "Gặp lỗi khi xoá ảnh mẫu liên quan" #: camlibs/canon/library.c:1312 camlibs/canon/library.c:1445 msgid "Speeds greater than 57600 are not supported for uploading to this camera" msgstr "Không hỗ trợ tốc độ hơn 57600 bps để tải lên máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1329 camlibs/canon/library.c:1463 msgid "Could not get flash drive letter" msgstr "Không thể lấy chữ đĩa cực nhanh" #: camlibs/canon/library.c:1373 camlibs/canon/library.c:1486 msgid "" "Could not upload, no free folder name available!\n" "999CANON folder name exists and has an AUT_9999.JPG picture in it." msgstr "" "Không thể tải lên, không có tên thư mục còn rảnh.\n" "Tên thư mục 999CANON tồn tại và chứa một ảnh AUT_9999.JPG." #: camlibs/canon/library.c:1395 camlibs/canon/library.c:1506 msgid "Could not create \\DCIM directory." msgstr "Không thể tạo thư mục \\DCIM." #: camlibs/canon/library.c:1401 camlibs/canon/library.c:1512 msgid "Could not create destination directory." msgstr "Không thể tạo thư mục đích." #: camlibs/canon/library.c:1552 camlibs/ptp2/config.c:4468 #: camlibs/ptp2/config.c:4702 msgid "Camera and Driver Configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh và trình điều khiển" #: camlibs/canon/library.c:1555 camlibs/ptp2/config.c:4445 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:282 camlibs/sierra/nikon-desc.c:695 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:706 camlibs/sierra/nikon-desc.c:717 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1017 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1116 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1127 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1140 #: camlibs/sierra/sierra.c:1172 camlibs/sierra/sierra.c:1634 msgid "Camera Settings" msgstr "Thiết lập máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1559 camlibs/canon/library.c:1997 #: camlibs/ptp2/config.c:4276 camlibs/ptp2/config.c:4277 msgid "Owner Name" msgstr "Tên Chủ" #: camlibs/canon/library.c:1565 camlibs/canon/library.c:2010 msgid "Capture Size Class" msgstr "Hạng kích cỡ Bắt" #: camlibs/canon/library.c:1597 camlibs/canon/library.c:2036 #: camlibs/ptp2/config.c:4301 camlibs/ptp2/config.c:4302 #: camlibs/ptp2/config.c:4303 camlibs/ptp2/ptp.c:2969 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:881 camlibs/sierra/olympus-desc.c:899 msgid "ISO Speed" msgstr "Tốc độ ISO" #: camlibs/canon/library.c:1623 camlibs/canon/library.c:1624 #: camlibs/canon/library.c:1657 camlibs/canon/library.c:1658 #: camlibs/canon/library.c:1678 camlibs/canon/library.c:1679 #: camlibs/canon/library.c:1712 camlibs/canon/library.c:1713 #: camlibs/canon/library.c:1745 camlibs/canon/library.c:1746 #: camlibs/canon/library.c:1783 camlibs/canon/library.c:1784 #: camlibs/canon/library.c:1817 camlibs/canon/library.c:1818 #: camlibs/canon/library.c:1851 camlibs/canon/library.c:1852 #: camlibs/canon/library.c:1885 camlibs/canon/library.c:1886 #: camlibs/ptp2/config.c:2944 camlibs/ptp2/config.c:3200 #: camlibs/ptp2/library.c:2785 camlibs/ptp2/library.c:2787 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3819 camlibs/ptp2/ptp.c:3978 camlibs/ptp2/ptp.c:4068 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: camlibs/canon/library.c:1631 camlibs/canon/library.c:2064 #: camlibs/ptp2/config.c:4376 camlibs/ptp2/config.c:4377 #: camlibs/ptp2/config.c:4380 camlibs/ptp2/config.c:4381 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2971 camlibs/ptp2/ptp.c:3508 msgid "Shutter Speed" msgstr "Tốc độ cửa chập" #: camlibs/canon/library.c:1666 camlibs/canon/library.c:2235 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:224 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:383 #: camlibs/konica/qm150.c:1033 camlibs/ptp2/config.c:4323 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2956 camlibs/ptp2/ptp.c:2982 camlibs/ricoh/library.c:501 #: camlibs/sierra/sierra.c:1147 camlibs/sierra/sierra.c:1407 msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: camlibs/canon/library.c:1686 camlibs/canon/library.c:2092 #: camlibs/canon/library.c:2264 camlibs/ptp2/config.c:4368 #: camlibs/ptp2/config.c:4369 camlibs/ptp2/config.c:4372 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2970 camlibs/ptp2/ptp.c:3507 camlibs/sierra/sierra.c:949 #: camlibs/sierra/sierra.c:1270 camlibs/sierra/sierra.c:1485 #: camlibs/sierra/sierra.c:1726 msgid "Aperture" msgstr "Lỗ ống kính" #: camlibs/canon/library.c:1719 camlibs/canon/library.c:2119 #: camlibs/ptp2/config.c:4328 camlibs/ptp2/config.c:4329 #: camlibs/ptp2/config.c:4330 camlibs/ptp2/config.c:4332 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2972 camlibs/ptp2/ptp.c:3138 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:459 camlibs/sierra/nikon-desc.c:482 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:766 msgid "Exposure Compensation" msgstr "Sự bù Phơi nắng" #: camlibs/canon/library.c:1752 camlibs/canon/library.c:2148 #: camlibs/ptp2/config.c:4293 camlibs/ptp2/config.c:4294 #: camlibs/ptp2/config.c:4297 msgid "Image Format" msgstr "Định dạng Ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1791 camlibs/canon/library.c:2176 #: camlibs/ptp2/config.c:4355 camlibs/ptp2/config.c:4358 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2898 camlibs/sierra/nikon-desc.c:331 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:644 msgid "Focus Mode" msgstr "Chế độ Tiêu điểm" #: camlibs/canon/library.c:1825 camlibs/canon/library.c:2293 #: camlibs/ptp2/config.c:4335 camlibs/ptp2/config.c:4336 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2900 camlibs/ptp2/ptp.c:2951 camlibs/ptp2/ptp.c:3192 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3380 camlibs/sierra/sierra.c:1009 #: camlibs/sierra/sierra.c:1310 camlibs/sierra/sierra.c:1519 #: camlibs/sierra/sierra.c:1750 msgid "Flash Mode" msgstr "Chế độ Đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:1859 camlibs/canon/library.c:2205 #: camlibs/konica/library.c:680 camlibs/konica/library.c:894 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2952 msgid "Beep" msgstr "Bíp" #: camlibs/canon/library.c:1896 camlibs/ptp2/config.c:4444 msgid "Camera Actions" msgstr "Hành vi Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1900 camlibs/canon/library.c:2322 #: camlibs/ptp2/config.c:4221 camlibs/ptp2/config.c:4222 msgid "Synchronize camera date and time with PC" msgstr "Đồng bộ hoá ngày giờ máy ảnh với máy tính" #: camlibs/canon/library.c:1907 camlibs/ptp2/config.c:4446 msgid "Camera Status Information" msgstr "Thông tin Trạng thái Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1911 camlibs/ptp2/config.c:4231 #: camlibs/ptp2/config.c:4232 camlibs/ptp2/ptp.c:2990 msgid "Camera Model" msgstr "Mô hình Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1916 camlibs/konica/library.c:666 #: camlibs/konica/library.c:877 camlibs/konica/qm150.c:758 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1004 camlibs/polaroid/pdc700.c:1017 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1087 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: camlibs/canon/library.c:1925 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: camlibs/canon/library.c:1928 camlibs/canon/library.c:1953 msgid "Unavailable" msgstr "Không sẵn sàng" #: camlibs/canon/library.c:1932 camlibs/ptp2/config.c:4233 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2989 msgid "Firmware Version" msgstr "Phiên bản Phần vững" #: camlibs/canon/library.c:1957 msgid "Power" msgstr "Điện" #: camlibs/canon/library.c:1965 msgid "Driver" msgstr "Trình điều khiển" #: camlibs/canon/library.c:1969 camlibs/canon/library.c:2336 msgid "List all files" msgstr "Liệt kê mọi tập tin" #: camlibs/canon/library.c:1975 camlibs/canon/library.c:2349 msgid "Keep filename on upload" msgstr "Giữ tên tập tin khi tải lên" #: camlibs/canon/library.c:2001 camlibs/canon/library.c:2040 #: camlibs/canon/library.c:2068 camlibs/canon/library.c:2096 #: camlibs/canon/library.c:2124 camlibs/canon/library.c:2152 #: camlibs/canon/library.c:2180 camlibs/canon/library.c:2209 #: camlibs/canon/library.c:2239 camlibs/canon/library.c:2268 #: camlibs/canon/library.c:2297 camlibs/canon/library.c:2326 msgid "Camera unavailable" msgstr "Máy ảnh không sẵn sàng" #: camlibs/canon/library.c:2004 msgid "Owner name changed" msgstr "Tên người sở hữu bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2006 msgid "could not change owner name" msgstr "không thể thay đổi tên người sở hữu" #: camlibs/canon/library.c:2018 msgid "Capture size class changed" msgstr "Hạng kích cỡ bắt bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2025 msgid "Invalid capture size class setting" msgstr "Thiết lập hạng kích cỡ bắt không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2054 msgid "Invalid ISO speed setting" msgstr "Thiết lập tốc độ ISO không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2057 msgid "ISO speed changed" msgstr "Tốc độ ISO bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2059 msgid "Could not change ISO speed" msgstr "Không thể thay đổi tốc độ ISO" #: camlibs/canon/library.c:2082 msgid "Invalid shutter speed setting" msgstr "Thiết lập tốc độ chập không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2085 msgid "Shutter speed changed" msgstr "Tốc độ chập bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2087 msgid "Could not change shutter speed" msgstr "Không thể thay đổi tốc độ chập" #: camlibs/canon/library.c:2110 camlibs/canon/library.c:2282 msgid "Invalid aperture setting" msgstr "Thiết lập độ mở không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2113 camlibs/canon/library.c:2285 msgid "Aperture changed" msgstr "Độ mở bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2115 camlibs/canon/library.c:2287 msgid "Could not change aperture" msgstr "Không thể thay đổi độ mở" #: camlibs/canon/library.c:2138 msgid "Invalid exposure compensation setting" msgstr "Thiết lập bù phơi nắng không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2141 msgid "Exposure compensation changed" msgstr "Sự bù phơi nắng đã thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2143 msgid "Could not change exposure compensation" msgstr "Không thể thay đổi sự bù phơi nắng" #: camlibs/canon/library.c:2165 msgid "Invalid image format setting" msgstr "Thiết lập định dạng ảnh không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2169 msgid "Image format changed" msgstr "Định dạng ảnh đã thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2171 msgid "Could not change image format" msgstr "Không thể thay đổi định dạng ảnh" #: camlibs/canon/library.c:2194 msgid "Invalid focus mode setting" msgstr "Thiết lập chế độ tiêu điểm không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2197 msgid "Focus mode changed" msgstr "Chế độ tiêu điểm bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2199 msgid "Could not change focus mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ tiêu điểm" #: camlibs/canon/library.c:2223 msgid "Invalid beep mode setting" msgstr "Sai đặt chế độ bíp" #: camlibs/canon/library.c:2226 msgid "Beep mode changed" msgstr "Chế độ bíp bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2228 msgid "Could not change beep mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ bíp" #: camlibs/canon/library.c:2253 msgid "Invalid zoom level" msgstr "Sai đặt mức phóng to" #: camlibs/canon/library.c:2256 msgid "Zoom level changed" msgstr "Mức phóng to bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2258 msgid "Could not change zoom level" msgstr "Không thể thay đổi mức phóng to" #: camlibs/canon/library.c:2311 msgid "Invalid flash mode setting" msgstr "Sai đặt chế độ đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:2314 msgid "Flash mode changed" msgstr "Chế độ đèn nháy bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2316 msgid "Could not change flash mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:2329 msgid "time set" msgstr "giờ đã đặt" #: camlibs/canon/library.c:2331 msgid "could not set time" msgstr "không thể đặt giờ" #: camlibs/canon/library.c:2564 #, c-format msgid "Unsupported port type %i = 0x%x given. Initialization impossible." msgstr "Đưa ra kiểu cổng không được hỗ trợ %i = 0x%x nên không thể sở khởi." #: camlibs/canon/serial.c:706 camlibs/canon/serial.c:771 msgid "Battery exhausted, camera off." msgstr "Hết pin hoàn toàn nên máy ảnh bị tắt." #: camlibs/canon/serial.c:709 msgid "ERROR: unexpected message" msgstr "LỖI: thông điệp bất thường" #: camlibs/canon/serial.c:719 msgid "ERROR: message overrun" msgstr "LỖI : tràn thông điệp" #: camlibs/canon/serial.c:748 msgid "ERROR: out of sequence." msgstr "LỖI: sai thứ tự." #: camlibs/canon/serial.c:753 msgid "ERROR: unexpected packet type." msgstr "LỖI: kiểu gói tin bất thường." #: camlibs/canon/serial.c:763 msgid "ERROR: message format error." msgstr "LỖI: lỗi định dạng thông điệp." #: camlibs/canon/serial.c:775 msgid "ERROR: unexpected message2." msgstr "LỖI: thông điệp bất thường 2." #: camlibs/canon/serial.c:990 msgid "Uploading file..." msgstr "Đang tải lên tập tin..." #: camlibs/canon/serial.c:1061 camlibs/digita/digita.c:256 #: camlibs/directory/directory.c:535 msgid "Getting file..." msgstr "Đang lấy tập tin..." #: camlibs/canon/serial.c:1131 msgid "canon_serial_get_dirents: canon_serial_dialogue failed to fetch directory entries" msgstr "canon_serial_get_dirents: hộp nối tiếp canon_serial_dialogue không lấy được các mục nhập thư mục" #: camlibs/canon/serial.c:1139 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Initial dirent packet too short (only %i bytes)" msgstr "canon_serial_get_dirents: gói tin mục nhập thư mục đầu tiên quá ngắn (chỉ %i byte)" #: camlibs/canon/serial.c:1159 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Could not allocate %i bytes of memory" msgstr "canon_serial_get_dirents: không thể cấp phát %i byte bộ nhớ" #: camlibs/canon/serial.c:1179 msgid "canon_serial_get_dirents: Failed to read another directory entry" msgstr "canon_serial_get_dirents: lỗi đọc mục nhập thư mục khác" #: camlibs/canon/serial.c:1197 msgid "canon_serial_get_dirents: Truncated directory entry received" msgstr "canon_serial_get_dirents: nhận mục nhập thư mục bị cắt ngắn" #: camlibs/canon/serial.c:1225 msgid "canon_serial_get_dirents: Too many dirents, we must be looping." msgstr "canon_serial_get_dirents: quá nhiều mục nhập thư mục, chắc là vòng lặp" #: camlibs/canon/serial.c:1235 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Could not resize dirent buffer to %i bytes" msgstr "canon_serial_get_dirents: không thể thay đổi kích cỡ của bộ đệm mục nhập thư mục thành %i byte" #: camlibs/canon/serial.c:1304 msgid "Error changing speed." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tốc độ." #: camlibs/canon/serial.c:1313 msgid "Resetting protocol..." msgstr "Đang đặt lại giao thức..." #: camlibs/canon/serial.c:1322 msgid "Camera OK." msgstr "Máy ảnh OK" #: camlibs/canon/serial.c:1335 msgid "Looking for camera ..." msgstr "Đang tìm máy ảnh..." #: camlibs/canon/serial.c:1345 msgid "Trying to contact camera..." msgstr "Đang thử liên lạc với máy ảnh..." #: camlibs/canon/serial.c:1349 msgid "Communication error 1" msgstr "Lỗi liên lạc 1" #: camlibs/canon/serial.c:1359 camlibs/canon/serial.c:1363 #: camlibs/dimera/dimera3500.c:997 msgid "No response from camera" msgstr "Máy ảnh không đáp ứng" #: camlibs/canon/serial.c:1367 msgid "Unrecognized response" msgstr "Đáp ứng không được nhận ra" #: camlibs/canon/serial.c:1387 #, c-format msgid "Detected a \"%s\" aka \"%s\"" msgstr "Phát hiện một « %s » cũng được biết như là « %s »" #: camlibs/canon/serial.c:1395 #, c-format msgid "Unknown model \"%s\"" msgstr "Không rõ mô hình « %s »" #: camlibs/canon/serial.c:1416 msgid "Bad EOT" msgstr "EOT sai" #: camlibs/canon/serial.c:1422 msgid "Communication error 2" msgstr "Lỗi liên lạc 2" #: camlibs/canon/serial.c:1445 msgid "Communication error 3" msgstr "Lỗi liên lạc 3" #: camlibs/canon/serial.c:1449 msgid "Changing speed... wait..." msgstr "Đang thay đổi tốc độ. Hãy đời..." #: camlibs/canon/serial.c:1454 msgid "Error changing speed" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tốc độ" #: camlibs/canon/serial.c:1465 msgid "Error waiting for ACK during initialization, retrying" msgstr "Lỗi đợi xác nhận trong khi sơ khởi, đang thử lai" #: camlibs/canon/serial.c:1471 msgid "Error waiting ACK during initialization" msgstr "Lỗi đợi xác nhận trong khi sở khởi" #: camlibs/canon/serial.c:1475 msgid "Connected to camera" msgstr "Đã kết nối tới máy ảnh" #: camlibs/canon/serial.c:1513 msgid "ERROR: a fatal error condition was detected, can't continue " msgstr "LỖI: phát hiện điều kiện lỗi nghiêm trọng nên không thể tiếp tục " #: camlibs/canon/serial.c:1529 #, c-format msgid "ERROR: %d is too big" msgstr "LỖI: %d quá lớn." #: camlibs/canon/serial.c:1539 msgid "Getting thumbnail..." msgstr "Đang lấy ảnh mẫu..." #: camlibs/canon/usb.c:221 msgid "NOT RECOGNIZED" msgstr "KHÔNG NHẬN RA" #: camlibs/canon/usb.c:236 msgid "Could not establish initial contact with camera" msgstr "Không thể thiết lập giải đoạn liên lạc đầu tiên với máy ảnh" #: camlibs/canon/usb.c:242 msgid "Camera was already active" msgstr "Máy ảnh đã hoạt động" #: camlibs/canon/usb.c:245 msgid "Camera was woken up" msgstr "Máy ảnh đã được kích hoạt" #: camlibs/canon/usb.c:250 msgid "Unknown (some kind of error)" msgstr "Không rõ (lỗi kiểu nào)" #: camlibs/canon/usb.c:251 #, c-format msgid "Initial camera response '%c' unrecognized" msgstr "Không nhận ra đáp ứng máy ảnh đầu tiên « %c »" #: camlibs/canon/usb.c:266 #, c-format msgid "Step #2 of initialization failed: (\"%s\" on read of %i). Camera not operational" msgstr "Bước 2 sơ khởi bị lỗi (« %s » khi đọc %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:272 #, c-format msgid "Step #2 of initialization failed! (returned %i bytes, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 2 sơ khởi bị lỗi (trả về %i byte, mong đợi %i byte). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:291 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed: \"%s\" on read of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 3 sơ khởi bị lỗi: « %s » khi đọc %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:298 camlibs/canon/usb.c:325 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed! (returned %i, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 3 sơ khởi bị lỗi (trả về %i, mong đợi %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:318 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed: \"%s\" on write of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 3 sơ khởi bị lỗi: « %s » khi ghi %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:356 camlibs/canon/usb.c:397 #, c-format msgid "Step #4 failed: \"%s\" on read of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 4 sở khởi bị lỗi: « %s » khi đọc %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:363 camlibs/canon/usb.c:404 #, c-format msgid "Step #4 failed (returned %i, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 4 sơ khởi bị lỗi (trả về %i, mong đợi %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:508 #, c-format msgid "Camera not ready, multiple 'Identify camera' requests failed: %s" msgstr "Máy ảnh chưa sẵn sàng, nhiều yêu cầu « nhận diện máy ảnh » bị lỗi: %s" #: camlibs/canon/usb.c:546 camlibs/canon/usb.c:562 #, c-format msgid "Camera not ready, get_battery failed: %s" msgstr "Máy ảnh chưa sẵn sàng, hàm get_battery (lấy pin) bị lỗi: %s" #: camlibs/canon/usb.c:627 #, c-format msgid "canon_usb_lock_keys: Unexpected length returned from \"lock keys\" function (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_lock_keys: độ dài bất thường được trả lại từ hàm « khoá các khoá » (%i byte, mong đợi %i)." #: camlibs/canon/usb.c:649 camlibs/canon/usb.c:675 camlibs/canon/usb.c:715 #, c-format msgid "canon_usb_lock_keys: Unexpected length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_lock_keys: độ dài bất thường được trả lại (%i byte, mong đợi %i)." #: camlibs/canon/usb.c:758 camlibs/canon/usb.c:774 #, c-format msgid "canon_usb_unlock_keys: Unexpected length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_unlock_keys: độ dài bất thường được trả lại (%i byte, mong đợi %i)." #: camlibs/canon/usb.c:830 camlibs/canon/usb.c:849 #, c-format msgid "canon_usb_get_body_id: Unexpected data length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_get_body_id: độ dài dữ liệu bất thường được trả lại (%i byte, mong đợi %i)." #: camlibs/canon/usb.c:911 #, c-format msgid "canon_usb_poll_interrupt_pipe: interrupt read failed after %i tries, %6.3f sec \"%s\"" msgstr "canon_usb_poll_interrupt_pipe: hàm ngắt tiến trình đọc đã thất bại sau %i lần thử, %6.3f giây « %s »." #: camlibs/canon/usb.c:984 #, c-format msgid "canon_usb_poll_interrupt_multiple: interrupt read failed after %i tries, \"%s\"" msgstr "canon_usb_poll_interrupt_multiple: hàm ngắt tiến trình đọc đã thất bại sau %i lần thử, « %s »." #: camlibs/canon/usb.c:1114 #, c-format msgid "canon_usb_capture_dialogue: bogus length 0x%04x for thumbnail size packet" msgstr "canon_usb_capture_dialogue: độ dài giả 0x%04x cho gói tin kích cỡ ảnh mẫu." #: camlibs/canon/usb.c:1131 #, c-format msgid "canon_usb_capture_dialogue: bogus length 0x%04x for full image size packet" msgstr "canon_usb_capture_dialogue: độ dài giả 0x%04x cho gói tin kích cỡ ảnh đầy đủ." #: camlibs/canon/usb.c:1150 msgid "canon_usb_capture_dialogue: secondary image descriptor received" msgstr "canon_usb_capture_dialogue: nhận được bộ mô tả ảnh phụ." #: camlibs/canon/usb.c:1177 msgid "canon_usb_capture_dialogue: first interrupt read out of sequence" msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ nhất ngắt tiến trình đọc không theo thứ tự đúng." #: camlibs/canon/usb.c:1186 msgid "canon_usb_capture_dialogue: second interrupt read out of sequence" msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ hai ngắt tiến trình đọc không theo thứ tự đúng." #: camlibs/canon/usb.c:1197 #, c-format msgid "canon_usb_capture_dialogue: photographic failure signaled, code = 0x%08x" msgstr "canon_usb_capture_dialogue: nhận tin hiệu về lỗi chụp ảnh, mã = 0x%08x" #: camlibs/canon/usb.c:1217 msgid "canon_usb_capture_dialogue: third EOS interrupt read out of sequence" msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ ba ngắt tiến trình đọc EOS không theo thứ tự đúng." #: camlibs/canon/usb.c:1256 msgid "canon_usb_capture_dialogue: fourth EOS interrupt read out of sequence" msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ tư ngắt tiến trình đọc EOS không theo thứ tự đúng." #: camlibs/canon/usb.c:1444 #, c-format msgid "canon_usb_dialogue: payload too big, won't fit into buffer (%i > %i)" msgstr "canon_usb_dialogue: trong tải quá lớn, không thể vừa bộ đệm (%i > %i)" #: camlibs/canon/usb.c:1551 #, c-format msgid "canon_usb_dialogue: expected 0x%x bytes, but camera reports 0x%x" msgstr "canon_usb_dialogue: mong đợi 0x%x byte, còn máy ảnh thông báo 0x%x" #: camlibs/canon/usb.c:1717 msgid "Receiving data..." msgstr "Đang nhận dữ liệu..." #: camlibs/canon/usb.c:2101 camlibs/canon/usb.c:2247 #, c-format msgid "Out of memory: %d bytes needed." msgstr "Hết bộ nhớ : cần thiết %d byte." #: camlibs/canon/usb.c:2165 msgid "canon_usb_set_file_attributes: canon_usb_dialogue failed" msgstr "canon_usb_set_file_attributes: hộp thoại USB canon_usb_dialogue bị lỗi" #: camlibs/canon/usb.c:2172 #, c-format msgid "Warning in canon_usb_set_file_attributes: canon_usb_dialogue returned error status 0x%08x from camera" msgstr "Cảnh báo trong hàm đặt các thuộc tính tập tin canon_usb_set_file_attributes: hộp thoại canon_usb_dialogue đã trả lại trạng thái lỗi 0x%08x từ máy ảnh." #: camlibs/canon/usb.c:2258 #, c-format msgid "Couldn't read from file \"%s\"" msgstr "Không thể đọc tập tin « %s »" #: camlibs/canon/usb.c:2268 #, c-format msgid "Out of memory: %ld bytes needed." msgstr "Hết bộ nhớ : cần thiết %ld byte." #: camlibs/canon/usb.c:2301 camlibs/canon/usb.c:2312 camlibs/canon/usb.c:2348 #: camlibs/canon/usb.c:2362 camlibs/canon/usb.c:2376 msgid "File upload failed." msgstr "Lỗi tải lên tập tin." #: camlibs/canon/usb.c:2402 msgid "File was too big. You may have to turn your camera off and back on before uploading more files." msgstr "Tập tin quá lớn. Có lẽ bạn cần phải tắt máy ảnh, rồi mở lại trước khi tải lên tập tin thêm." #: camlibs/canon/usb.c:2449 #, c-format msgid "canon_usb_get_dirents: Couldn't fit payload into buffer, '%.96s' (truncated) too long." msgstr "canon_usb_get_dirents: không thể vừa trọng tải trong bộ đệm, « %.96s » (bị cắt ngắn) quá dài." #: camlibs/canon/usb.c:2466 #, c-format msgid "canon_usb_get_dirents: canon_usb_long_dialogue failed to fetch direntries, returned %i" msgstr "canon_usb_get_dirents: hộp thoại canon_usb_long_dialogue không lấy được các mục nhập thư mục, trả lại %i." #: camlibs/canon/usb.c:2520 #, c-format msgid "canon_usb_list_all_dirs: Couldn't fit payload into buffer, '%.96s' (truncated) too long." msgstr "canon_usb_list_all_dirs: không thể vừa trọng tải trong bộ đệm, « %.96s » (bị cắt ngắn) quá dài." #: camlibs/canon/usb.c:2539 #, c-format msgid "canon_usb_list_all_dirs: canon_usb_long_dialogue failed to fetch direntries, returned %i" msgstr "canon_usb_list_all_dirs: hộp thoại canon_usb_long_dialogue không lấy được các mục nhập thư mục, trả lại %i." #: camlibs/canon/usb.c:2616 #, c-format msgid "Detected a '%s'." msgstr "Phát hiện một « %s »." #: camlibs/canon/usb.c:2622 #, c-format msgid "Name \"%s\" from camera does not match any known camera" msgstr "Tên « %s » từ máy ảnh không tương ứng với máy ảnh đã biết." #: camlibs/casio/casio-qv.c:151 #, c-format msgid "Image type %d not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh %d" #: camlibs/casio/casio-qv.c:176 camlibs/konica/qm150.c:436 #, c-format msgid "Image %s is delete protected." msgstr "Ảnh %s bị bảo vệ chống xoá." #: camlibs/casio/casio-qv.c:189 msgid "" "Driver framework written by Lutz Mueller .\n" "This software has QVplay's source code, written by Ken-ichi HAYASHI and Jun-ichiro \"itojun\" Itoh .\n" "Integration of QVplay by Michael Haardt ." msgstr "" "Khuôn khổ trình điều khiển được tạo bởi Lutz Mueller .\n" "Phần mềm này chứa mã nguồn của QVplay mà được tạo bởi Ken-ichi HAYASHI và Jun-ichiro « itojun » Itoh .\n" "QVplay được Michael Haardt hợp nhất." #: camlibs/casio/casio-qv.c:208 #, c-format msgid "Battery level: %.1f Volts. Revision: %08x." msgstr "Cấp pin: %.1f Vôn. Bản sửa đổi: %08x." #: camlibs/casio/casio-qv.c:266 camlibs/dimera/dimera3500.c:841 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:172 camlibs/polaroid/pdc700.c:980 #: camlibs/sierra/sierra.c:899 camlibs/sierra/sierra.c:1477 #: camlibs/sierra/sierra-desc.c:205 camlibs/topfield/puppy.c:537 msgid "Camera Configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh" #: camlibs/casio/casio-qv.c:269 camlibs/konica/qm150.c:1134 #, c-format msgid "Battery" msgstr "Pin" #: camlibs/casio/casio-qv.c:276 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: camlibs/casio/casio-qv.c:278 camlibs/casio/casio-qv.c:281 msgid "Too bright" msgstr "Quá sáng" #: camlibs/casio/casio-qv.c:279 camlibs/casio/casio-qv.c:282 msgid "Too dark" msgstr "Quá tối" #: camlibs/casio/casio-qv.c:280 camlibs/casio/casio-qv.c:283 #: camlibs/kodak/dc240/library.c:553 msgid "OK" msgstr "OK" #: camlibs/clicksmart310/library.c:101 #, c-format msgid "Your Logitech Clicksmart 310 has %i picture in it.\n" msgid_plural "Your Logitech Clicksmart 310 has %i pictures in it.\n" msgstr[0] "Máy Logitech Clicksmart 310 chứa %i ảnh.\n" #: camlibs/clicksmart310/library.c:114 msgid "" "There are two resolution settings, 352x288 and 176x144. Photo data \n" "is in JPEG format when downloaded and thus has no predetermined\n" "size. Therefore, the advertised maximum number of photos the\n" "camera can hold must be understood as an approximation.\n" "All gphoto2 options will work, except for the following which\n" "the hardware will not support:\n" "\tDeletion of individual or selected photos (gphoto2 -d)\n" "\tCapture (gphoto2 --capture or --capture-image)\n" "However, capture is possible using the webcam interface,\n" "supported by the spca50x kernel module.\n" "GUI access using gtkam has been tested, and works. However,\n" "the camera does not produce separate thumbnails. Since the images\n" "are in any event already small and of low resolution, the driver\n" "merely downloads the actual images to use as thumbnails.\n" "The camera can shoot in 'video clip' mode. The resulting frames\n" "are saved here as a succession of still photos. The user can \n" "animate them using (for example) ImageMagick's 'animate' function.\n" "For more details on the camera's functions, please consult\n" "libgphoto2/camlibs/clicksmart310/README.clicksmart310.\n" msgstr "" "Có hai giá trị độ phân giải, 352×288 và 176×144.\n" "Dữ liệu ảnh chụp theo định dạng JPEG khi được tải xuống\n" "thì không có kích cỡ đã xác định sẵn. Vì vậy chỉ có thể ước lượng\n" "số tối đa các ảnh chụp nằm được trên mỗi máy ảnh.\n" "Tất cả các tùy chọn gphoto2 sẽ hoạt động được, trừ những mục\n" "theo đây mà không được phần cứng hỗ trợ :\n" " • Xoá ảnh riêng hoặc những ảnh đã chọn (gphoto2 -d)\n" " • Bắt (« gphoto2 --capture » hoặc « --capture-image »)\n" "Tuy nhiên, có thể bắt bằng giao diện máy ảnh Web,\n" "được mô đun hạt nhân spca50x hỗ trợ.\n" "\n" "Khả năng truy cập vào giao diện người dùng bằng gtkam đã được thử,\n" "và hoạt động được. Tuy nhiên, máy ảnh không tạo ảnh mẫu riêng.\n" "Vì mỗi ảnh cũng nhỏ với độ phân giải thấp, trình điều khiển\n" "chỉ tải về ảnh thật để sử dụng làm ảnh mẫu.\n" "\n" "Máy ảnh có khả năng chụp trong chế độ « trích ảnh động ».\n" "Các khung kết quả được lưu vào đây dạng một dãy ảnh tĩnh.\n" "Người dùng có thể hoạt họa chúng bằng (thí dụ)\n" "chức năng « hoạt họa » (animate) của ImageMagick.\n" "\n" "Để lấy chi tiết về các chức năng của máy ảnh, đọc tài liệu Đọc Đi:\n" "llibgphoto2/camlibs/clicksmart310/README.clicksmart310.\n" #: camlibs/clicksmart310/library.c:141 msgid "" "Logitech Clicksmart 310 driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển Logitech Clicksmart 310\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/digigr8/library.c:142 msgid "" "For cameras with insides from S&Q Technologies, which have the \n" "USB Vendor ID 0x2770 and Product ID 0x905C, 0x9050, 0x9052,\n" "or 0x913D. Photos are saved in PPM format.\n" "\n" "Some of these cameras allow software deletion of all photos.\n" "Others do not. No supported camera can do capture-image. All\n" "can do capture-preview (image captured and sent to computer).\n" "If deletion does work for your camera, then capture-preview will\n" "have the side-effect that it also deletes what is on the camera.\n" "\n" "File uploading and deletion of individual photos by use of a\n" "software command are not supported by the hardware in these\n" "cameras.\n" msgstr "" "Đối với máy ảnh có phiến tinh thể của S&Q Technologies, với:\n" "USB Vendor ID 0x2770\n" "Product ID 0x905C, 0x9050, 0x9052 hoặc 0x913D\n" "các ảnh chụp sẽ được lưu theo định dạng PPM.\n" "\n" "Một số máy ảnh kiểu này cho phép xoá mọi ảnh chụp\n" "bằng phần mềm. Các máy khác không phải.\n" "Không có máy ảnh được hỗ trợ có khả năng bắt ảnh.\n" "Tất cả có khả năng bắt-xem-thử (bắt ảnh rồi gởi cho máy tính).\n" "Nếu chức năng xoá hoạt động được\n" "đối với máy ảnh của bạn, chức năng bắt-xem-thử\n" "sẽ có hiệu ứng khác mà cũng xoá nội dung của máy ảnh.\n" "\n" "Hai chức năng tải lên tập tin và xoá mỗi ảnh chụp riêng\n" "thông qua câu lệnh phần mềm đều không được hỗ trợ\n" "bởi phần cứng trong máy ảnh kiểu này.\n" #: camlibs/digigr8/library.c:161 msgid "" "sq905C generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung sq905C\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/digita/digita.c:332 camlibs/dimera/dimera3500.c:322 msgid "Image type is not supported" msgstr "Kiểu ảnh không được hỗ trợ" #: camlibs/digita/digita.c:390 #, c-format msgid "Number of pictures: %d" msgstr "Số ảnh: %d" #: camlibs/digita/digita.c:397 msgid "" "Digita\n" "Johannes Erdfelt " msgstr "" "Digita\n" "Johannes Erdfelt " #: camlibs/dimera/dimera3500.c:161 #, c-format msgid "Only root folder is supported - you requested a file listing for folder '%s'." msgstr "Chỉ hỗ trợ thư mục gốc: bạn đã yêu cầu danh sách các tập tin của thư mục « %s »." #: camlibs/dimera/dimera3500.c:169 camlibs/dimera/dimera3500.c:433 msgid "Problem getting number of images" msgstr "Lỗi lấy tổng số ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:340 camlibs/dimera/dimera3500.c:584 msgid "Problem getting image information" msgstr "Lỗi lấy thông tin về ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:371 msgid "Capture type is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu bắt" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:454 #, c-format msgid " (battery is %d%% full)" msgstr " (battery is %d%% full)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:458 #, c-format msgid "" "Dimera 3500 ver. %s %d/%d %d:%d.\n" "%d pictures used of approximately %d (high res) or %d (low res).\n" "Camera features: %s, %s, %s, %s.\n" "Flash is %s, is %s and is %s.\n" "Resolution is set to %s.\n" "Camera is %s powered %s.\n" msgstr "" "Dimera 3500 phiên bản %s %d/%d %d:%d\n" "%d ảnh được dùng trên khoảng %d (phân giải cao) hay %d (phân giải thấp).\n" "Tính năng máy ảnh: %s, %s, %s, %s\n" "Đèn nháy là %s, %s và %s\n" "Độ phân giải được đặt thành %s\n" "Máy ảnh chạy bằng %s %s.\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:469 camlibs/dimera/dimera3500.c:855 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:257 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:425 #: camlibs/konica/library.c:777 camlibs/konica/library.c:1018 #: camlibs/konica/qm150.c:848 camlibs/ptp2/config.c:1073 #: camlibs/ptp2/config.c:3014 camlibs/ptp2/ptp.c:3644 #: camlibs/ricoh/library.c:502 camlibs/sierra/nikon-desc.c:286 msgid "Flash" msgstr "Đèn nháy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:469 msgid "No Flash" msgstr "Không đèn nháy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:471 msgid "Dual Iris" msgstr "Mống mắt đôi" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:471 msgid "No Dual Iris" msgstr "Không mống mắt đôi" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:473 msgid "Resolution Switch" msgstr "Chuyển đổi độ phân giải" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:473 msgid "No Resolution Switch" msgstr "Không chuyển đổi độ phân giải" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:475 msgid "No Power Light" msgstr "Không đèn có điện" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:477 msgid "ON" msgstr "BẬT" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:477 msgid "OFF" msgstr "TẮT" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:479 msgid "ready" msgstr "sẵn sàng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:479 msgid "Not ready" msgstr "Chưa sẵn sàng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:481 msgid "in fill mode" msgstr "trong chế độ tô đầy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:481 msgid "Not in fill mode" msgstr "Không trong chế độ tô đầy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:483 msgid "low (320x240)" msgstr "thấp (320×240)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:483 msgid "high (640x480)" msgstr "cao (640×480)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:485 msgid "externally" msgstr "bên ngoài" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:485 msgid "internally" msgstr "nội bộ" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:495 msgid "" "* Image glitches or problems communicating are\n" " often caused by a low battery.\n" "* Images captured remotely on this camera are stored\n" " in temporary RAM and not in the flash memory card.\n" "* Exposure control when capturing images can be\n" " configured manually or set to automatic mode.\n" "* Image quality is currently lower than it could be.\n" msgstr "" " • Lỗi ảnh hay lỗi liên lạc thường do pin yếu gây ra.\n" " • Ảnh được bắt từ xa trên máy ảnh này\n" "\tđược cất giữ trong bộ nhớ RAM tạm thời,\n" "\tkhông phải trên bo mạch bộ nhớ cực nhanh.\n" " • Sự điều khiển phơi nắng khi bắt ảnh\n" "\tcó thể được cấu hình bằng tay,\n" "\thay đặt thành chế độ tự động.\n" " • Độ chất lương ảnh hiện thời bên dưới\n" "\tmức độ có thể.\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:509 msgid "" "gPhoto2 Mustek VDC-3500/Relisys Dimera 3500\n" "This software was created with the\n" "help of proprietary information belonging\n" "to StarDot Technologies.\n" "\n" "Author:\n" " Brian Beattie \n" "Contributors:\n" " Chuck Homic \n" " Converting raw camera images to RGB\n" " Dan Fandrich \n" " Information on protocol, raw image format,\n" " gphoto2 port\n" msgstr "" "gPhoto2 Mustek VDC-3500/Relisys Dimera 3500\n" "Phần mềm này dùng thông tin được công tyStarDot Technologies sở hữu.\n" "\n" "Tác giả:\n" " Brian Beattie \n" "Người đóng góp:\n" " Chuck Homic \n" " Chuyển đổi ảnh chụp thô sang RGB\n" " Dan Fandrich \n" " Thông tin về giao thức, định dạng ảnh thô,\n" " chuyển sang gphoto2\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:602 msgid "Problem reading image from flash" msgstr "Gặp lỗi khi đọc ảnh từ bộ nhớ cực nhanh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:620 camlibs/dimera/dimera3500.c:786 #: camlibs/dimera/dimera3500.c:936 msgid "Out of memory" msgstr "Tràn bộ nhớ" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:637 camlibs/dimera/dimera3500.c:673 #: camlibs/konica/qm150.c:257 camlibs/panasonic/coolshot/library.c:397 #: camlibs/ricoh/g3.c:356 camlibs/samsung/samsung.c:214 #: camlibs/sipix/web2.c:175 camlibs/smal/ultrapocket.c:134 #: camlibs/smal/ultrapocket.c:182 msgid "Downloading image..." msgstr "Đang tài về ảnh..." #: camlibs/dimera/dimera3500.c:659 camlibs/dimera/dimera3500.c:695 msgid "Problem downloading image" msgstr "Gặp lỗi khi tải về ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:667 msgid "User canceled download" msgstr "Người dùng đã thôi tải về" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:801 msgid "Problem taking live image" msgstr "Gặp lỗi khi chụp ảnh động" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:843 camlibs/konica/library.c:803 #: camlibs/konica/library.c:1036 camlibs/konica/qm150.c:876 #: camlibs/ricoh/library.c:498 msgid "Exposure" msgstr "Phơi nắng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:846 camlibs/dimera/dimera3500.c:883 msgid "Automatic exposure adjustment on preview" msgstr "Tự động điều chỉnh phơi nắng khi xem thử" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:850 camlibs/dimera/dimera3500.c:875 msgid "Exposure level on preview" msgstr "Độ phơi nắng khi xem thử" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:858 camlibs/dimera/dimera3500.c:892 msgid "Automatic flash on capture" msgstr "Tự động nháy đèn khi bắt" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:964 msgid "Problem opening port" msgstr "Lỗi mở bản chuyển" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:974 msgid "Problem resetting camera" msgstr "Gặp lỗi khi đặt lại máy ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:984 msgid "Problem setting camera communication speed" msgstr "Gặp lỗi khi đặt lại tốc độ liên lạc với máy ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:1003 msgid "Looks like a modem, not a camera" msgstr "Hình như bộ điều giải, không phải máy ảnh" #: camlibs/directory/directory.c:249 #, c-format msgid "Listing files in '%s'..." msgstr "Đang liệt kê các tập tin trong « %s »..." #: camlibs/directory/directory.c:327 #, c-format msgid "Listing folders in '%s'..." msgstr "Đang liệt kê các thư mục trong « %s » ..." #: camlibs/directory/directory.c:345 #, c-format msgid "Could not get information about '%s' (%m)." msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s » (%m)." #: camlibs/directory/directory.c:375 #, c-format msgid "Could not get information about '%s' in '%s' (%m)." msgstr "Không thể lấy thông tin về « %s » trong « %s » (%m)." #: camlibs/directory/directory.c:423 #, c-format msgid "Could not change time of file '%s' in '%s' (%m)." msgstr "Không thể thay đổi giờ của tập tin « %s » trong « %s » (%m)." #: camlibs/directory/directory.c:509 #, c-format msgid "Could not open '%s'." msgstr "Không thể mở « %s »." #: camlibs/directory/directory.c:573 msgid "The Directory Browse \"camera\" lets you index photos on your hard drive." msgstr "« Máy ảnh » duyệt qua thư mục thì cho phép bạn phụ lục các ảnh trên đĩa cứng." #: camlibs/directory/directory.c:582 msgid "Directory Browse Mode - written by Scott Fritzinger ." msgstr "Chế độ Duyệt qua Thư mục — được tạo bởi Scott Fritzinger ." #: camlibs/directory/directory.c:629 #, c-format msgid "Could not delete file '%s' in folder '%s' (error code %i: %m)." msgstr "Không thể xoá tập tin « %s » ra thư mục « %s ». (mã lỗi %i: %m)." #: camlibs/enigma13/enigma13.c:70 msgid "Download program for Digital Dream Enigma 1.3. by , and adapted from spca50x driver.Thanks you, spca50x team, it was easy to port your driver on this cam! " msgstr "Tải về chương trình cho Digital Dream Enigma 1.3. bởi , được thích nghị từ trình điều khiển spca50x. Cám ơn nhóm spca50x vì dễ chuyển trình điều khiển sang máy ảnh này." #: camlibs/fuji/fuji.c:85 #, c-format msgid "The camera sent only %i byte(s), but we need at least %i." msgstr "Máy ảnh đã gửi chỉ %i byte, còn cần ít nhất %i." #: camlibs/fuji/fuji.c:128 camlibs/ricoh/library.c:561 msgid "Could not contact camera." msgstr "Không thể liên lạc với máy ảnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:190 #, c-format msgid "Received unexpected data (0x%02x, 0x%02x)." msgstr "Nhận được dữ liệu bất thường (0x%02x, 0x%02x)." #: camlibs/fuji/fuji.c:216 #, c-format msgid "Wrong escape sequence: expected 0x%02x, got 0x%02x." msgstr "Dãy thoát không đúng: mong đợi 0x%02x, còn nhận 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:233 #, c-format msgid "Bad data - got 0x%02x, expected 0x%02x." msgstr "Dữ liệu sai: nhận 0x%02x, còn mong đợi 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:246 #, c-format msgid "Bad data - got 0x%02x, expected 0x%02x or 0x%02x." msgstr "Dữ liệu sai: nhận 0x%02x, còn mong đợi 0x%02x hay 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:253 #, c-format msgid "Bad checksum - got 0x%02x, expected 0x%02x." msgstr "Sai kiểm tổng: nhận 0x%02x, còn mong đợi 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:291 camlibs/fuji/fuji.c:730 msgid "Camera rejected the command." msgstr "Máy ảnh đã từ chối lệnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:300 camlibs/fuji/fuji.c:739 msgid "Camera reset itself." msgstr "Máy ảnh đã tự đặt lại." #: camlibs/fuji/fuji.c:304 camlibs/fuji/fuji.c:744 #, c-format msgid "Camera sent unexpected byte 0x%02x." msgstr "Máy ảnh đã gửi bất thường byte 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:319 camlibs/konica/lowlevel.c:382 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:314 camlibs/ricoh/g3.c:350 msgid "Downloading..." msgstr "Đang tải về..." #: camlibs/fuji/fuji.c:540 #, c-format msgid "Could not allocate %i byte(s) for downloading the thumbnail." msgstr "Không bo mạch cấp phát %i byte để tải về ảnh mẫu." #: camlibs/fuji/fuji.c:574 #, c-format msgid "Could not allocate %i byte(s) for downloading the picture." msgstr "Không bo mạch cấp phát %i byte để tải về ảnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:673 #, c-format msgid "The camera does not accept '%s' as filename." msgstr "Máy ảnh không chấp nhận « %s » là tên tập tin." #: camlibs/fuji/fuji.c:677 #, c-format msgid "Could not initialize upload (camera responded with 0x%02x)." msgstr "Không thể sở khởi tiến trình tải lên (máy ảnh đã đáp ứng 0x%02x)." #: camlibs/fuji/fuji.c:775 #, c-format msgid "The camera does not support speed %i." msgstr "Máy ảnh không hỗ trợ tốc độ %i." #: camlibs/fuji/fuji.c:779 #, c-format msgid "Could not set speed to %i (camera responded with %i)." msgstr "Không thể đặt tốc độ thành %i (máy ảnh đã đáp ứng %i)." #: camlibs/fuji/library.c:153 msgid "" "Matthew G. Martin\n" "Based on fujiplay by Thierry Bousch \n" msgstr "" "Matthew G. Martin\n" "Dựa vào fujiplay của Thierry Bousch \n" #: camlibs/fuji/library.c:317 #, c-format msgid "Bit rate %ld is not supported." msgstr "Không hỗ trợ tốc độ bit %ld." #: camlibs/fuji/library.c:365 msgid "Configuration for your FUJI camera" msgstr "Cấu hình cho máy ảnh FUJI của bạn" #: camlibs/fuji/library.c:370 camlibs/fuji/library.c:403 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2907 camlibs/ricoh/library.c:447 #: camlibs/ricoh/library.c:449 camlibs/sierra/sierra.c:1705 #: camlibs/sierra/sierra.c:1878 msgid "Date & Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: camlibs/fuji/library.c:385 camlibs/fuji/library.c:418 #: camlibs/ptp2/config.c:3797 msgid "ID" msgstr "ID" #: camlibs/fuji/library.c:438 msgid "Version: " msgstr "Phiên bản: " #: camlibs/fuji/library.c:444 msgid "Model: " msgstr "Mô hình: " #: camlibs/fuji/library.c:451 msgid "Available memory: " msgstr "Bộ nhớ còn rảnh: " #: camlibs/gsmart300/library.c:163 msgid "" "gsmart300 library \n" "Till Adam \n" "Jerome Lodewyck \n" "Support for Mustek gSmart 300 digital cameras\n" "based on several other gphoto2 camlib modules and the specifications kindly provided by Mustek.\n" "\n" msgstr "" "Thư viện gsmart300 \n" "Till Adam \n" "Jerome Lodewyck \n" "Khả năng hỗ trợ máy ảnh điện số kiểu Mustek gSmart 300\n" "dựa vào vài mô-đun thư viện máy ảnh của gphoto2\n" "và các đặt tả được cung cấp thân ái bởi Mustek.\n" "\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:207 camlibs/spca50x/library.c:573 #, c-format msgid "Unsupported port type: %d. This driver only works with USB cameras.\n" msgstr "Không hỗ trợ kiểu cổng: %d. Trình điều khiển này chỉ chạy được với máy ảnh kiểu USB.\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:224 camlibs/spca50x/library.c:631 msgid "Could not reset camera.\n" msgstr "Không thể đặt lại máy ảnh.\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:335 camlibs/spca50x/library.c:511 #, c-format msgid "Your camera only supports deleting the last file on the camera. In this case, this is file '%s'." msgstr "Máy ảnh của bạn chỉ hỗ trợ khả năng xoá tập tin cuối cùng trên máy ảnh. Trong trường hợp này, đây là tập tin « %s »." #: camlibs/hp215/hp215.c:440 #, c-format msgid "" "Current camera time: %04d-%02d-%02d %02d:%02d\n" "Free card memory: %d\n" "Images on card: %d\n" "Free space (Images): %d\n" "Battery level: %d %%." msgstr "" "Giờ hiện thời trên máy ảnh: %04d-%02d-%02d %02d:%02d\n" "Bộ nhớ trống trên vỉ mạch: %d\n" "Ảnh trên vỉ mạch: %d\n" "Vùng trống (ảnh): %d\n" "Cấp pin: %d %%" #: camlibs/hp215/hp215.c:464 msgid "" "hp215\n" "Marcus Meissner \n" "Driver to access the HP Photosmart 215 camera.\n" "Merged from the standalone hp215 program.\n" "This driver allows download of images and previews, and deletion of images.\n" msgstr "" "hp215\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh HP Photosmart 215.\n" "Trộn được từ chương trình hp215 độc lập.\n" "Trình điều khiển này cho phép tải xuống các ảnh và ô xem thử,\n" "và xoá ảnh.\n" #: camlibs/iclick/library.c:102 #, c-format msgid "" "Your USB camera is an iClick 5X.\n" "The total number of pictures taken is %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn là máy iClick 5X.\n" "Nó chứa tổng ảnh %i\n" #: camlibs/iclick/library.c:114 msgid "" "Information regarding cameras with ID 0x2770:0x9153.\n" "\n" "We do not recommend the use of a GUI program to access\n" "this camera, unless you are just having fun or trying to\n" "see if you can blow a fuse.\n" "For production use, try\n" "gphoto2 -P\n" "from the command line.\n" "Note: it is not possible to download video clips.\n" msgstr "" "Thông tin về máy ảnh có mã số 0x2770:0x9153.\n" "\n" "Không khuyên bạn sử dụng một chương trình có giao diện đồ họa (GUI)\n" "để truy cập đến máy ảnh này, trừ để thử nghiệm và/hay làm nổ cầu chì.\n" "Để sử dụng hằng ngày, thử câu lệnh:\n" "gphoto2 -P\n" "trên dòng lệnh.\n" "Ghi chú : không thể tải về trích ảnh động.\n" #: camlibs/iclick/library.c:132 msgid "" "iClick 5X driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển iClick 5X\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/jamcam/jamcam.c:284 #, c-format msgid "Frames Taken : %4d\n" msgstr "Khung đã chụp : %4d\n" #: camlibs/jamcam/jamcam.c:295 msgid "jamcam library v" msgstr "Thư viện jamcam v" #: camlibs/jamcam/library.c:341 camlibs/jd11/serial.c:469 #: camlibs/sierra/library.c:1236 camlibs/sonydscf1/sonydscf1.c:248 msgid "Downloading data..." msgstr "Đang tải về dữ liệu..." #: camlibs/jamcam/library.c:501 camlibs/jd11/serial.c:375 msgid "Downloading thumbnail..." msgstr "Đang tải về ảnh mẫu..." #: camlibs/jd11/jd11.c:161 msgid "" "The JD11 camera works rather well with this driver.\n" "An RS232 interface @ 115 kbit is required for image transfer.\n" "The driver allows you to get\n" "\n" " - thumbnails (64x48 PGM format)\n" " - full images (640x480 PPM format)\n" msgstr "" "Máy ảnh JD11 hoạt động hơi khá với trình điều khiển này.\n" "Một giao diện RS232 có tốc đô 115 kbit cần thiết để truyền ảnh.\n" "Trình điều khiển này cho bạn có khả năng lấy:\n" "\n" " • ảnh mẫu (64×48 định dạng PGM)\n" " • ảnh đầy đủ (640×480 định dạng PPM)\n" #: camlibs/jd11/jd11.c:174 msgid "" "JD11\n" "Marcus Meissner \n" "Driver for the Jenoptik JD11 camera.\n" "Protocol reverse engineered using WINE and IDA." msgstr "" "JD11\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển cho máy ảnh Jenoptik JD11.\n" "Giao diện được thiết kế đối chiếu dùng WINE và IDA." #: camlibs/jd11/jd11.c:187 msgid "JD11 Configuration" msgstr "Cấu hình JD11" #: camlibs/jd11/jd11.c:190 camlibs/jd11/jd11.c:247 msgid "Other Settings" msgstr "Thiết lập khác" #: camlibs/jd11/jd11.c:195 camlibs/jd11/jd11.c:248 msgid "Bulb Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày bóng đèn" #: camlibs/jd11/jd11.c:204 camlibs/jd11/jd11.c:256 msgid "Color Settings" msgstr "Thiết lập màu" #: camlibs/jd11/jd11.c:211 camlibs/jd11/jd11.c:258 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: camlibs/jd11/jd11.c:219 camlibs/jd11/jd11.c:263 msgid "Green" msgstr "Lục" #: camlibs/jd11/jd11.c:227 camlibs/jd11/jd11.c:268 msgid "Blue" msgstr "Xanh" #: camlibs/jl2005a/library.c:105 #, c-format msgid "" "This camera contains a Jeilin JL2005A chipset.\n" "The number of photos in it is %i. \n" msgstr "" "Máy ảnh này có một bộ phiến tinh thể Jeilin JL2005A.\n" "Nó chứa %i ảnh.\n" #: camlibs/jl2005a/library.c:115 msgid "" "This driver supports cameras with Jeilin jl2005a chip \n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data. \n" "Decoding of compressed photos may or may not work well\n" "and does not work equally well for all supported cameras.\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For further details please consult libgphoto2/camlibs/README.jl2005a\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa phiến tinh thể\n" "Jeilin jl2005a.\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xoá ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ chức năng tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Tiến trình giải mã ảnh chụp đã nén có thể hoạt động được\n" "hay không: nó không hoạt động cùng khá cho mọi máy ảnh\n" "được hỗ trợ.\n" "\n" "Khung trích đoạn ảnh động trên máy ảnh được tải xuống\n" "dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi « libgphoto2/camlibs/README.jl2005a ».\n" #: camlibs/jl2005a/library.c:132 msgid "" "jl2005a camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh jl2005a\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/jl2005c/library.c:113 #, c-format msgid "" "This camera contains a Jeilin JL2005%c chipset.\n" "The number of photos in it is %i. \n" msgstr "" "Máy ảnh này có một bộ phiến tinh thể\n" "Jeilin JL2005%c.\n" "Nó chứa %i ảnh.\n" #: camlibs/jl2005c/library.c:124 msgid "" "This driver supports cameras with Jeilin jl2005c chip \n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data. \n" "Decoding of compressed photos may or may not work well\n" "and does not work equally well for all supported cameras.\n" "Photo data processing for Argus QuickClix is NOT SUPPORTED.\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For further details please consult libgphoto2/camlibs/README.jl2005c\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa phiến tinh thể\n" "Jeilin jl2005c.\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xoá ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ chức năng tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Tiến trình giải mã các ảnh chụp đã nén có thể hoạt động được\n" "hay không: nó không hoạt động cùng khá cho mọi máy ảnh\n" "được hỗ trợ.\n" "\n" "KHÔNG HỖ TRỢ chức năng xử lý dữ liệu ảnh chụp cho máy ảnh\n" "Argus QuickClix.\n" "\n" "Khung trích đoạn ảnh động trên máy ảnh được tải xuống\n" "dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi « libgphoto2/camlibs/README.jl2005c ».\n" #: camlibs/jl2005c/library.c:142 msgid "" "jl2005c camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh jl2005c\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:68 camlibs/kodak/dc120/dc120.c:144 msgid "CompactFlash Card" msgstr "Bo mạch nhớ cực nhanh gọn (CF)" #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:367 msgid "The Kodak DC120 camera uses the KDC file format for storing images. If you want to view the images you download from your camera, you will need to download the \"kdc2tiff\" program. It is available from http://kdc2tiff.sourceforge.net" msgstr "Máy ảnh Kodak DC120 camera dùng định dạng tập tin KDC để cất giữ các ảnh. Muốn xem những ảnh được tải xuống máy ảnh thì bạn cũng cần phải tải xuống chương trình « kdc2tiff ». Có thể lấy nó ở « http://kdc2tiff.sourceforge.net »." #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:379 msgid "" "Kodak DC120 Camera Library\n" "Scott Fritzinger \n" "Camera Library for the Kodak DC120 camera.\n" "(by popular demand)." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Kodak DC120\n" "Scott Fritzinger \n" "Thư viện máy ảnh cho máy ảnh Kodak DC120.\n" "(được nhiều người yêu cầu)." #: camlibs/kodak/dc120/library.c:126 camlibs/kodak/dc210/library.c:435 #: camlibs/kodak/dc240/library.c:305 camlibs/panasonic/dc1000.c:421 #: camlibs/panasonic/dc1580.c:546 msgid "Getting data..." msgstr "Đang lấy dữ liệu..." #: camlibs/kodak/dc120/library.c:526 msgid "Waiting for completion..." msgstr "Đang đợi hoàn tất..." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:174 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:177 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:346 msgid "File type" msgstr "Kiểu tập tin" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:179 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:184 #: camlibs/ptp2/config.c:1427 camlibs/ptp2/ptp.c:3999 msgid "JPEG" msgstr "JPEG" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:180 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:186 msgid "FlashPix" msgstr "FlashPix" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:190 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:355 msgid "File resolution" msgstr "Độ phân giải tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:192 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:197 #: camlibs/ricoh/library.c:319 msgid "640 x 480" msgstr "640 × 480" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:193 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:199 msgid "1152 x 864" msgstr "1152 × 864" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:205 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:368 msgid "File compression" msgstr "Nén tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:207 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:213 msgid "Low (best quality)" msgstr "Thấp (chất lượng tốt hơn)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:208 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:215 msgid "Medium (better quality)" msgstr "Vừa (chất lượng tốt hơn)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:209 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:217 msgid "High (good quality)" msgstr "Cao (chất lượng tốt)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:221 camlibs/konica/qm150.c:1047 #: camlibs/ptp2/config.c:4285 msgid "Capture" msgstr "Bắt" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:231 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:245 #: camlibs/konica/qm150.c:1019 camlibs/ptp2/config.c:2260 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3677 camlibs/ptp2/ptp.c:4040 camlibs/ricoh/library.c:500 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:218 camlibs/sierra/nikon-desc.c:324 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:637 camlibs/sierra/sierra.c:1102 #: camlibs/sierra/sierra.c:1107 camlibs/sierra/sierra.c:1378 #: camlibs/sierra/sierra.c:1574 camlibs/sierra/sierra.c:1577 #: camlibs/sierra/sierra.c:1790 msgid "Macro" msgstr "Vĩ lệnh" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:235 msgid "58 mm" msgstr "58 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:237 msgid "51 mm" msgstr "51 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:239 msgid "41 mm" msgstr "41 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:241 msgid "34 mm" msgstr "34 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:243 msgid "29 mm" msgstr "29 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:249 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:408 msgid "Exposure compensation" msgstr "Sự bù phơi nắng" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:259 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:265 #: camlibs/konica/library.c:782 camlibs/konica/library.c:798 #: camlibs/konica/library.c:813 camlibs/konica/library.c:816 #: camlibs/konica/library.c:1027 camlibs/konica/library.c:1057 #: camlibs/konica/qm150.c:853 camlibs/konica/qm150.c:871 #: camlibs/konica/qm150.c:940 camlibs/konica/qm150.c:943 #: camlibs/konica/qm150.c:961 camlibs/konica/qm150.c:964 #: camlibs/konica/qm150.c:979 camlibs/konica/qm150.c:982 #: camlibs/konica/qm150.c:999 camlibs/konica/qm150.c:1002 #: camlibs/ptp2/config.c:1433 camlibs/ptp2/config.c:1832 #: camlibs/ptp2/config.c:2257 camlibs/ptp2/config.c:2759 #: camlibs/ptp2/config.c:2920 camlibs/ptp2/config.c:2931 #: camlibs/ptp2/config.c:2943 camlibs/ptp2/config.c:2990 #: camlibs/ptp2/config.c:3009 camlibs/ptp2/ptp.c:3674 camlibs/ptp2/ptp.c:3697 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3705 camlibs/ptp2/ptp.c:3903 camlibs/ptp2/ptp.c:3953 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4013 camlibs/ptp2/ptp.c:4020 camlibs/ptp2/ptp.c:4030 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4067 camlibs/ptp2/ptp.c:4084 camlibs/ptp2/ptp.c:4138 #: camlibs/ricoh/library.c:312 camlibs/ricoh/library.c:327 #: camlibs/ricoh/library.c:368 camlibs/sierra/epson-desc.c:151 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:169 camlibs/sierra/nikon-desc.c:168 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:202 camlibs/sierra/nikon-desc.c:234 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:252 camlibs/sierra/nikon-desc.c:282 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:196 camlibs/sierra/olympus-desc.c:235 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:289 camlibs/sierra/olympus-desc.c:371 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:403 camlibs/sierra/olympus-desc.c:433 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:457 camlibs/sierra/olympus-desc.c:498 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:515 camlibs/sierra/olympus-desc.c:534 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:555 camlibs/sierra/olympus-desc.c:574 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:593 camlibs/sierra/olympus-desc.c:614 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:638 camlibs/sierra/olympus-desc.c:873 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:890 camlibs/sierra/sierra.c:910 #: camlibs/sierra/sierra.c:916 camlibs/sierra/sierra.c:950 #: camlibs/sierra/sierra.c:956 camlibs/sierra/sierra.c:1010 #: camlibs/sierra/sierra.c:1017 camlibs/sierra/sierra.c:1071 #: camlibs/sierra/sierra.c:1078 camlibs/sierra/sierra.c:1245 #: camlibs/sierra/sierra.c:1274 camlibs/sierra/sierra.c:1314 #: camlibs/sierra/sierra.c:1357 camlibs/sierra/sierra.c:1520 #: camlibs/sierra/sierra.c:1526 camlibs/sierra/sierra.c:1548 #: camlibs/sierra/sierra.c:1553 camlibs/sierra/sierra.c:1753 #: camlibs/sierra/sierra.c:1773 msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:260 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:267 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:152 camlibs/sierra/nikon-desc.c:235 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:499 camlibs/sierra/olympus-desc.c:516 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:535 camlibs/sierra/sierra.c:1011 #: camlibs/sierra/sierra.c:1019 camlibs/sierra/sierra.c:1316 #: camlibs/sierra/sierra.c:1521 camlibs/sierra/sierra.c:1528 #: camlibs/sierra/sierra.c:1755 msgid "Force" msgstr "Lực" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:261 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:269 #: camlibs/ptp2/config.c:2926 camlibs/ptp2/config.c:2980 #: camlibs/ptp2/config.c:3423 camlibs/ptp2/config.c:3428 #: camlibs/ptp2/config.c:3443 camlibs/ptp2/config.c:3891 #: camlibs/ptp2/library.c:3103 camlibs/ptp2/library.c:3107 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3703 camlibs/ricoh/library.c:347 msgid "None" msgstr "Không có" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:273 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:426 msgid "Red eye flash" msgstr "Nháy mắt đỏ" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:275 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:279 #: camlibs/konica/library.c:682 camlibs/konica/library.c:689 #: camlibs/konica/library.c:780 camlibs/konica/library.c:789 #: camlibs/konica/library.c:1023 camlibs/konica/qm150.c:791 #: camlibs/konica/qm150.c:795 camlibs/konica/qm150.c:805 #: camlibs/konica/qm150.c:809 camlibs/konica/qm150.c:851 #: camlibs/konica/qm150.c:864 camlibs/konica/qm150.c:1021 #: camlibs/konica/qm150.c:1028 camlibs/konica/qm150.c:1035 #: camlibs/konica/qm150.c:1042 camlibs/ptp2/config.c:1025 #: camlibs/ptp2/config.c:1027 camlibs/ptp2/config.c:1039 #: camlibs/ptp2/config.c:1194 camlibs/ptp2/config.c:1199 #: camlibs/ptp2/config.c:1206 camlibs/ptp2/config.c:2761 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3584 camlibs/ptp2/ptp.c:3585 camlibs/ptp2/ptp.c:3586 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3905 camlibs/ptp2/ptp.c:4014 camlibs/ptp2/ptp.c:4100 #: camlibs/ricoh/library.c:339 camlibs/ricoh/library.c:370 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:305 camlibs/sierra/sierra.c:1127 #: camlibs/sierra/sierra.c:1133 camlibs/sierra/sierra.c:1396 #: camlibs/topfield/puppy.c:546 camlibs/topfield/puppy.c:558 #: camlibs/topfield/puppy.c:580 msgid "On" msgstr "Bật" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:276 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:281 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:441 camlibs/konica/library.c:683 #: camlibs/konica/library.c:686 camlibs/konica/library.c:779 #: camlibs/konica/library.c:786 camlibs/konica/library.c:897 #: camlibs/konica/library.c:1021 camlibs/konica/qm150.c:792 #: camlibs/konica/qm150.c:798 camlibs/konica/qm150.c:806 #: camlibs/konica/qm150.c:812 camlibs/konica/qm150.c:850 #: camlibs/konica/qm150.c:857 camlibs/konica/qm150.c:1022 #: camlibs/konica/qm150.c:1025 camlibs/konica/qm150.c:1036 #: camlibs/konica/qm150.c:1039 camlibs/ptp2/config.c:1026 #: camlibs/ptp2/config.c:1027 camlibs/ptp2/config.c:1043 #: camlibs/ptp2/config.c:1193 camlibs/ptp2/config.c:1200 #: camlibs/ptp2/config.c:1205 camlibs/ptp2/config.c:1496 #: camlibs/ptp2/config.c:1557 camlibs/ptp2/config.c:1720 #: camlibs/ptp2/config.c:1746 camlibs/ptp2/config.c:1773 #: camlibs/ptp2/config.c:2760 camlibs/ptp2/config.c:3074 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3584 camlibs/ptp2/ptp.c:3585 camlibs/ptp2/ptp.c:3586 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3904 camlibs/ptp2/ptp.c:4012 camlibs/ptp2/ptp.c:4052 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4098 camlibs/ptp2/ptp.c:4163 camlibs/ptp2/ptp.c:4168 #: camlibs/ricoh/library.c:340 camlibs/ricoh/library.c:369 #: camlibs/ricoh/library.c:377 camlibs/sierra/epson-desc.c:153 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:236 camlibs/sierra/nikon-desc.c:304 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:359 camlibs/sierra/olympus-desc.c:500 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:517 camlibs/sierra/olympus-desc.c:536 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:658 camlibs/sierra/olympus-desc.c:856 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:940 camlibs/sierra/sierra.c:1012 #: camlibs/sierra/sierra.c:1021 camlibs/sierra/sierra.c:1128 #: camlibs/sierra/sierra.c:1131 camlibs/sierra/sierra.c:1318 #: camlibs/sierra/sierra.c:1398 camlibs/sierra/sierra.c:1522 #: camlibs/sierra/sierra.c:1530 camlibs/sierra/sierra.c:1757 #: camlibs/topfield/puppy.c:547 camlibs/topfield/puppy.c:558 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:284 msgid "Other" msgstr "Khác" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:290 msgid "Set clock in camera" msgstr "Đặt đồng hồ máy ảnh" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:294 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:419 msgid "Port speed" msgstr "Tốc độ cổng" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:304 camlibs/kodak/dc210/library.c:691 msgid "Album name" msgstr "Tên tập ảnh" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:307 msgid "Name to set on card when formatting." msgstr "Tên cần đặt trên bo mạch khi định dạng." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:309 msgid "Format compact flash" msgstr "Định dạng cực nhanh gọn" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:312 msgid "Format card and set album name." msgstr "Định dạng bo mạch và đặt tên tập ảnh." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:315 msgid "Debug" msgstr "Gỡ lỗi" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:333 msgid "" "Execute predefined command\n" "with parameter values." msgstr "" "Thực hiện lệnh đã định sẵn\n" "có các giá trị tham số." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:493 #, c-format msgid "Pictures in camera: %d\n" msgstr "Ảnh trên máy ảnh: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:497 #, c-format msgid "" "There is space for another\n" " %d low compressed\n" " %d medium compressed or\n" " %d high compressed pictures\n" msgstr "" "Có sức chứa cho ảnh thêm (một của):\n" " %d ảnh đã nén thấp\n" " %d ảnh đã nén vừa\n" " %d ảnh đã nén cao\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:501 #, c-format msgid "Total pictures taken: %d\n" msgstr "Tổng ảnh đã chụp: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:505 #, c-format msgid "Total flashes fired: %d\n" msgstr "Tổng lần nháy: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:509 #, c-format msgid "Firmware: %d.%d\n" msgstr "Phần vững: %d.%d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:514 #, c-format msgid "Filetype: JPEG (" msgstr "Kiểu tập tin: JPEG (" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:516 #, c-format msgid "Filetype: FlashPix (" msgstr "Kiểu tập tin: FlashPix (" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:522 #, c-format msgid "low compression, " msgstr "nén thấp, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:524 #, c-format msgid "medium compression, " msgstr "nén vừa, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:526 #, c-format msgid "high compression, " msgstr "nén cao, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:528 #, c-format msgid "unknown compression %d, " msgstr "nén không rõ %d, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:538 #, c-format msgid "unknown resolution %d)\n" msgstr "phân giải không rõ %d)\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:551 #, c-format msgid "AC adapter is connected.\n" msgstr "Bộ tiếp hợp điện chính đã kết nối.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:553 #, c-format msgid "AC adapter is not connected.\n" msgstr "Bộ tiếp hợp điện chính không kết nối.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:557 msgid "Time: %a, %d %b %Y %T\n" msgstr "Giờ : %a, %d %b %Y %T\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:563 #, c-format msgid "Zoom: 58 mm\n" msgstr "Thu phóng: 58 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:565 #, c-format msgid "Zoom: 51 mm\n" msgstr "Thu phóng: 51 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:567 #, c-format msgid "Zoom: 41 mm\n" msgstr "Thu phóng: 41 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:569 #, c-format msgid "Zoom: 34 mm\n" msgstr "Thu phóng: 34 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:571 #, c-format msgid "Zoom: 29 mm\n" msgstr "Thu phóng: 29 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:573 #, c-format msgid "Zoom: macro\n" msgstr "Thu phóng: vĩ lệnh\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:575 #, c-format msgid "Unknown zoom mode %d\n" msgstr "Không rõ chế độ thu phóng %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:581 #, c-format msgid "Exposure compensation: %s\n" msgstr "Sự bù phơi nắng: %s\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:583 #, c-format msgid "Exposure compensation: %d\n" msgstr "Sự bù phơi nắng: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:588 #, c-format msgid "Flash mode: auto, " msgstr "Chế độ đèn nháy: tự động " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:590 #, c-format msgid "Flash mode: force, " msgstr "Chế độ đèn nháy: buộc, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:592 #, c-format msgid "Flash mode: off\n" msgstr "Chế độ đèn nháy: tắt\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:594 #, c-format msgid "Unknown flash mode %d, " msgstr "Không rõ chế độ đèn nháy %d, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:602 #, c-format msgid "red eye flash on.\n" msgstr "nháy mắt đỏ : bật.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:605 #, c-format msgid "red eye flash off.\n" msgstr "nháy mắt đỏ : tắt.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:610 #, c-format msgid "No card in camera.\n" msgstr "Không có bo mạch trong máy ảnh.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:612 #, c-format msgid "" "Card name: %s\n" "Free space on card: %d kB\n" msgstr "" "Tên bo mạch: %s\n" "Chỗ rảnh trên bo mạch: %d kB\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:632 msgid "This library has been tested with a Kodak DC 215 Zoom camera. It might work also with DC 200 and DC 210 cameras. If you happen to have such a camera, please send a message to koltan@gmx.de to let me know, if you have any troubles with this driver library or if everything is okay." msgstr "Thư viện này đã được thử với máy ảnh Kodak DC 215 Zoom. Nó có lẽ hoạt động được với máy ảnh DC 200 và DC 210. Nếu bạn có máy ảnh kiểu này, xin hãy viết thư cho tôi ở địa chỉ để cho tôi biết nếu thư viện trình điều khiển này chạy được không." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:644 msgid "" "Camera Library for the Kodak DC215 Zoom camera.\n" "Michael Koltan \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh cho máy ảnh Kodak DC215 Zoom.\n" "Michael Koltan \n" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:343 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ..." #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1365 msgid "Parameter 1" msgstr "Tham số 1" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1369 msgid "Parameter 2" msgstr "Tham số 2" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1373 msgid "Parameter 3" msgstr "Tham số 3" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:181 #, c-format msgid "Model: Kodak %s\n" msgstr "Mô hình: Kodak %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:182 #, c-format msgid "Firmware version: %d.%02d\n" msgstr "Phiên bản phần vững: %d.%02d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:184 #, c-format msgid "Battery status: %s, AC Adapter: %s\n" msgstr "Trạng thái pin: %s, bộ tiếp hợp điện chính: %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:188 #, c-format msgid "Number of pictures: %d\n" msgstr "Số ảnh: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:190 #, c-format msgid "Space remaining: High: %d, Medium: %d, Low: %d\n" msgstr "Chỗ còn rảnh: Cao: %d, Vừa: %d, Thấp: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:194 #, c-format msgid "Memory card status (%d): %s\n" msgstr "Trạng thái bo mạch nhớ (%d): %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:198 #, c-format msgid "Total pictures captured: %d, Flashes fired: %d\n" msgstr "Tổng ảnh chụp: %d, Lần nháy đèn: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:212 msgid "" "Kodak DC240 Camera Library\n" "Scott Fritzinger and Hubert Figuiere \n" "Camera Library for the Kodak DC240, DC280, DC3400 and DC5000 cameras.\n" "Rewritten and updated for gPhoto2." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Kodak DC240\n" "Scott Fritzinger và Hubert Figuiere \n" "Thư viện máy ảnh cho các máy ảnh Kodak DC240, DC280, DC3400 và DC5000.\n" "Được tạo lại và cập nhật cho gPhoto2." #: camlibs/kodak/dc240/library.c:556 msgid "Weak" msgstr "Yếu" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:559 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:564 camlibs/kodak/dc240/library.c:579 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4075 msgid "Invalid" msgstr "Không hợp lệ" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:571 camlibs/ptp2/config.c:1709 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4008 msgid "Not used" msgstr "Không dùng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:574 msgid "In use" msgstr "Đang dùng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:588 msgid "Card is open" msgstr "Bo mạch mở" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:589 msgid "Card is not open" msgstr "Bo mạch không mở" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:591 msgid "Card is not formatted" msgstr "Chưa định dạng bo mạch" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:593 msgid "No card" msgstr "Không có bo mạch" #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:43 msgid "There is currently an operation in progress. This camera only supports one operation at a time. Please wait until the current operation has finished." msgstr "Một thao tác đang chạy. Máy ảnh này chỉ hỗ trợ chạy một thao tác mỗi lần. Hãy đợi kết thúc thao tác này." #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:146 #, c-format msgid "camera inactive for > 9 seconds, re-initing.\n" msgstr "máy ảnh đã nghỉ trong >9 giây nên sở khởi lại.\n" #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:435 msgid "" "Known problems:\n" "\n" "1. If the Kodak DC3200 does not receive a command at least every 10 seconds, it will time out, and will have to be re-initialized. If you notice the camera does not respond, simply re-select the camera. This will cause it to reinitialize." msgstr "" "Vấn đề đã biết:\n" "\n" "1. Nếu máy ảnh Kodak DC3200 không nhận lệnh trong vòng 10 giây, nó sẽ quá thời nên phải được sở khởi lại. Bạn thấy máy ảnh không đáp ứng thì đơn giản chọn nó lần nữa: hành động này sẽ gây ra nó sở khởi lại." #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:448 msgid "" "Kodak DC3200 Driver\n" "Donn Morrison \n" "\n" "Questions and comments appreciated." msgstr "" "Trình điều khiển Kodak DC3200\n" "Donn Morrison \n" "\n" "Mời bạn hỏi câu và ghi chú." #: camlibs/kodak/ez200/ez200.c:198 #, c-format msgid "" "Your USB camera is a Kodak EZ200.\n" "Number of PICs = %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn là Kodak EZ200.\n" "Tổng ảnh = %i\n" #: camlibs/kodak/ez200/ez200.c:206 msgid "" "Kodak EZ200 driver\n" "Bucas Jean-Francois \n" msgstr "" "Trình điều khiển Kodak EZ200\n" "Bucas Jean-Francois \n" #: camlibs/konica/konica.c:62 msgid "Focusing error." msgstr "Lỗi tiêu điểm." #: camlibs/konica/konica.c:65 msgid "Iris error." msgstr "Lỗi mống mắt." #: camlibs/konica/konica.c:68 msgid "Strobe error." msgstr "Lỗi ánh sáng nhấp nháy." #: camlibs/konica/konica.c:71 msgid "EEPROM checksum error." msgstr "Lỗi tổng kiểm EEPROM." #: camlibs/konica/konica.c:74 msgid "Internal error (1)." msgstr "Lỗi nội bộ (1)." #: camlibs/konica/konica.c:77 msgid "Internal error (2)." msgstr "Lỗi nội bộ (2)." #: camlibs/konica/konica.c:80 msgid "No card present." msgstr "Không có bo mạch." #: camlibs/konica/konica.c:83 msgid "Card not supported." msgstr "Bo mạch không được hỗ trợ." #: camlibs/konica/konica.c:86 msgid "Card removed during access." msgstr "Bo mạch bị gỡ bỏ trong khi truy cập." #: camlibs/konica/konica.c:89 msgid "Image number not valid." msgstr "Số hiệu ảnh không hợp lệ." #: camlibs/konica/konica.c:92 msgid "Card can not be written." msgstr "Không thể ghi vào bo mạch." #: camlibs/konica/konica.c:95 msgid "Card is write protected." msgstr "Bo mạch bị bảo vệ chống ghi." #: camlibs/konica/konica.c:98 msgid "No space left on card." msgstr "Không còn có chỗ rảnh trên bo mạch." #: camlibs/konica/konica.c:101 msgid "Image protected." msgstr "Ảnh bị bảo vệ." #: camlibs/konica/konica.c:104 msgid "Light too dark." msgstr "Ánh sáng quá tối." #: camlibs/konica/konica.c:107 msgid "Autofocus error." msgstr "Lỗi tiêu điểm tự động." #: camlibs/konica/konica.c:110 msgid "System error." msgstr "Lỗi hệ thống." #: camlibs/konica/konica.c:113 msgid "Illegal parameter." msgstr "Tham số cấm." #: camlibs/konica/konica.c:116 msgid "Command can not be cancelled." msgstr "Không thể thôi lệnh này." #: camlibs/konica/konica.c:119 msgid "Localization data too long." msgstr "Dữ liệu địa phương hoá quá dài." #: camlibs/konica/konica.c:122 msgid "Localization data corrupt." msgstr "Dữ liệu địa phương hoá bị hỏng." #: camlibs/konica/konica.c:125 msgid "Unsupported command." msgstr "Lệnh không được hỗ trợ." #: camlibs/konica/konica.c:128 msgid "Other command executing." msgstr "Lệnh khác đang chạy." #: camlibs/konica/konica.c:131 msgid "Command order error." msgstr "Lỗi thứ tự lệnh." #: camlibs/konica/konica.c:134 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." #: camlibs/konica/konica.c:137 #, c-format msgid "The camera has just sent an error that has not yet been discovered. Please report the following to %s with additional information how you got this error: (0x%x,0x%x). Thank you very much!" msgstr "Máy ảnh mới trả lại một lỗi chưa được phát hiện. Xin hãy thông báo cho %s thông tin này với thông tin thêm về cách tạo lỗi đó: (0x%x,0x%x). Cám ơn nhiều. :)" #: camlibs/konica/library.c:158 camlibs/pccam300/library.c:116 msgid "Getting file list..." msgstr "Đang lấy danh sách tập tin..." #: camlibs/konica/library.c:325 msgid "Testing different speeds..." msgstr "Đang thử các tốc độ khác nhau..." #: camlibs/konica/library.c:340 msgid "The camera could not be contacted. Please make sure it is connected to the computer and turned on." msgstr "Không thể liên lạc với máy ảnh. Hãy kiểm tra xem nó được kết nối đến máy ảnh, và được mở." #: camlibs/konica/library.c:373 msgid "Your camera does not support changing filenames." msgstr "Máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng thay đổi tên tập tin." #: camlibs/konica/library.c:432 #, c-format msgid "%i pictures could not be deleted because they are protected" msgstr "Không thể xoá %i ảnh vì chúng bị bảo vệ." #: camlibs/konica/library.c:532 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Serial Number: %s,\n" "Hardware Version: %i.%i\n" "Software Version: %i.%i\n" "Testing Software Version: %i.%i\n" "Name: %s,\n" "Manufacturer: %s\n" msgstr "" "Mô hình: %s\n" "Số sản xuất: %s,\n" "Phiên bản phần cứng: %i.%i\n" "Phiên bản phần mềm: %i.%i\n" "Phiên bản phần mềm thử : %i.%i\n" "Tên: %s,\n" "Hãng chế tạo : %s\n" #: camlibs/konica/library.c:625 msgid "" "Konica library\n" "Lutz Mueller \n" "Support for all Konica and several HP cameras." msgstr "" "Thư viện Konica\n" "Lutz Mueller \n" "Hỗ trợ mọi máy ảnh Konica và vài máy ảnh HP." #: camlibs/konica/library.c:650 msgid "Getting configuration..." msgstr "Đang lấy cấu hình..." #: camlibs/konica/library.c:657 camlibs/konica/qm150.c:749 msgid "Konica Configuration" msgstr "Cấu hình Konica" #: camlibs/konica/library.c:662 camlibs/konica/library.c:873 #: camlibs/konica/qm150.c:754 msgid "Persistent Settings" msgstr "Thiết lập bền bỉ" #: camlibs/konica/library.c:692 msgid "Shall the camera beep when taking a picture?" msgstr "Máy ảnh nên kêu bíp khi chụp ảnh không?" #: camlibs/konica/library.c:696 camlibs/konica/library.c:906 msgid "Self Timer Time" msgstr "Giờ tự hẹn giờ" #: camlibs/konica/library.c:703 camlibs/konica/library.c:914 #: camlibs/konica/qm150.c:763 msgid "Auto Off Time" msgstr "Giờ tự động tắt" #: camlibs/konica/library.c:710 camlibs/konica/library.c:922 msgid "Slide Show Interval" msgstr "Thời gian chiếu ảnh" #: camlibs/konica/library.c:717 camlibs/konica/library.c:931 #: camlibs/konica/qm150.c:771 camlibs/ricoh/library.c:497 #: camlibs/sierra/sierra.c:909 camlibs/sierra/sierra.c:1241 #: camlibs/sierra/sierra.c:1592 camlibs/sierra/sierra.c:1801 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: camlibs/konica/library.c:719 camlibs/konica/library.c:727 #: camlibs/konica/library.c:936 msgid "Low (576 x 436)" msgstr "Thấp (576 × 436)" #: camlibs/konica/library.c:720 camlibs/konica/library.c:730 msgid "Medium (1152 x 872)" msgstr "Vừa (1152 × 872)" #: camlibs/konica/library.c:721 camlibs/konica/library.c:724 #: camlibs/konica/library.c:934 msgid "High (1152 x 872)" msgstr "Cao (1152 × 872)" #: camlibs/konica/library.c:737 camlibs/konica/library.c:947 #: camlibs/konica/qm150.c:819 msgid "Localization" msgstr "Địa phương hoá" #: camlibs/konica/library.c:743 camlibs/konica/library.c:950 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:246 camlibs/sierra/nikon-desc.c:434 #: camlibs/sierra/sierra.c:1668 camlibs/sierra/sierra.c:1852 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: camlibs/konica/library.c:750 camlibs/konica/library.c:759 #: camlibs/konica/library.c:767 camlibs/konica/library.c:954 #: camlibs/konica/library.c:979 camlibs/konica/library.c:997 msgid "None selected" msgstr "Chưa chọn gì" #: camlibs/konica/library.c:754 camlibs/konica/library.c:976 msgid "TV Output Format" msgstr "Định dạng Xuất ra TV" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/konica/library.c:756 camlibs/konica/library.c:980 msgid "NTSC" msgstr "NTSC" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/konica/library.c:757 camlibs/konica/library.c:982 msgid "PAL" msgstr "PAL" #: camlibs/konica/library.c:758 camlibs/konica/library.c:984 msgid "Do not display TV menu" msgstr "Không hiển thị trình đơn TV" #: camlibs/konica/library.c:762 camlibs/konica/library.c:994 #: camlibs/konica/qm150.c:823 msgid "Date Format" msgstr "Định dạng ngày" #: camlibs/konica/library.c:764 camlibs/konica/library.c:998 #: camlibs/konica/qm150.c:825 camlibs/konica/qm150.c:830 msgid "Month/Day/Year" msgstr "Tháng/Ngày/Năm" #: camlibs/konica/library.c:765 camlibs/konica/library.c:1000 #: camlibs/konica/qm150.c:826 camlibs/konica/qm150.c:833 msgid "Day/Month/Year" msgstr "Ngày/Tháng/Năm" #: camlibs/konica/library.c:766 camlibs/konica/library.c:1002 #: camlibs/konica/qm150.c:827 camlibs/konica/qm150.c:836 msgid "Year/Month/Day" msgstr "Năm/Tháng/Ngày" #: camlibs/konica/library.c:772 camlibs/konica/library.c:1014 #: camlibs/konica/qm150.c:843 msgid "Session-persistent Settings" msgstr "Thiết lập bền bỉ trong phiên chạy" #: camlibs/konica/library.c:781 camlibs/konica/library.c:792 #: camlibs/konica/library.c:1025 camlibs/konica/qm150.c:852 #: camlibs/konica/qm150.c:862 msgid "On, red-eye reduction" msgstr "Bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/konica/library.c:783 camlibs/konica/library.c:795 #: camlibs/konica/qm150.c:854 camlibs/konica/qm150.c:869 msgid "Auto, red-eye reduction" msgstr "Tự động, giảm mặt đỏ" #: camlibs/konica/library.c:810 camlibs/konica/library.c:1044 #: camlibs/konica/qm150.c:935 msgid "Focus" msgstr "Tiêu điểm" #: camlibs/konica/library.c:812 camlibs/konica/library.c:819 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:170 camlibs/sierra/sierra.c:1549 #: camlibs/sierra/sierra.c:1555 camlibs/sierra/sierra.c:1775 msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: camlibs/konica/library.c:826 camlibs/konica/library.c:1049 #: camlibs/konica/qm150.c:1085 msgid "Volatile Settings" msgstr "Thiết lập hay thay đổi" #: camlibs/konica/library.c:830 camlibs/konica/library.c:1052 #: camlibs/konica/qm150.c:1089 camlibs/polaroid/pdc700.c:163 #: camlibs/ptp2/config.c:4326 msgid "Self Timer" msgstr "Tự hẹn giờ" #: camlibs/konica/library.c:832 camlibs/konica/library.c:836 #: camlibs/konica/library.c:1062 camlibs/konica/qm150.c:1091 #: camlibs/konica/qm150.c:1095 msgid "Self Timer (next picture only)" msgstr "Tự hẹn giờ (chỉ ảnh kế)" #: camlibs/konica/library.c:833 camlibs/konica/library.c:840 #: camlibs/konica/qm150.c:1092 camlibs/konica/qm150.c:1099 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:400 camlibs/ptp2/config.c:2908 #: camlibs/ptp2/config.c:2921 camlibs/ptp2/config.c:2932 #: camlibs/ptp2/config.c:3185 camlibs/ptp2/ptp.c:3698 camlibs/ptp2/ptp.c:3706 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3864 camlibs/ptp2/ptp.c:3873 camlibs/ptp2/ptp.c:3986 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3993 camlibs/ricoh/library.c:349 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:219 camlibs/sierra/nikon-desc.c:253 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:325 camlibs/sierra/olympus-desc.c:480 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:660 camlibs/sierra/sierra.c:980 #: camlibs/sierra/sierra.c:987 camlibs/sierra/sierra.c:1041 #: camlibs/sierra/sierra.c:1048 camlibs/sierra/sierra.c:1103 #: camlibs/sierra/sierra.c:1109 camlibs/sierra/sierra.c:1293 #: camlibs/sierra/sierra.c:1336 camlibs/sierra/sierra.c:1380 #: camlibs/sierra/sierra.c:1575 camlibs/sierra/sierra.c:1579 #: camlibs/sierra/sierra.c:1792 #, c-format msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: camlibs/konica/library.c:1093 #, c-format msgid "Could not find localization data at '%s'" msgstr "Không tìm thấy dữ liệu địa phương hoá ở « %s »" #: camlibs/konica/library.c:1159 msgid "Localization file too long!" msgstr "Tập tin địa phương hoá quá dài." #: camlibs/konica/qm150.c:250 msgid "This preview doesn't exist." msgstr "Ô xem thử này không tồn tại." #: camlibs/konica/qm150.c:282 msgid "Data has been corrupted." msgstr "Dữ liệu bị hỏng." #: camlibs/konica/qm150.c:398 #, c-format msgid "Image type %d is not supported by this camera !" msgstr "Kiểu ảnh %d không được máy ảnh này hỗ trợ." #: camlibs/konica/qm150.c:454 #, c-format msgid "Can't delete image %s." msgstr "Không thể xoá ảnh %s." #: camlibs/konica/qm150.c:485 msgid "Can't delete all images." msgstr "Không thể xoá mọi ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:517 msgid "Uploading image..." msgstr "Đang tải lên ảnh..." #: camlibs/konica/qm150.c:527 camlibs/konica/qm150.c:592 msgid "Can't upload this image to the camera. An error has occurred." msgstr "Không thể tải ảnh này lên máy ảnh. Gặp lỗi." #: camlibs/konica/qm150.c:634 msgid "You must be in record mode to capture images." msgstr "Bạn phải dùng chế độ thu để bắt ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:637 msgid "No space available to capture new images. You must delete some images." msgstr "Không có chỗ còn rảnh để bắt ảnh mới. Bạn cần phải xoá một số ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:641 msgid "Can't capture new images. Unknown error" msgstr "Không thể bắt ảnh mới. Lỗi không rõ" #: camlibs/konica/qm150.c:653 msgid "No answer from the camera." msgstr "Máy ảnh không đáp ứng." #: camlibs/konica/qm150.c:773 camlibs/konica/qm150.c:781 #: camlibs/ptp2/config.c:2922 camlibs/ptp2/config.c:3269 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3699 camlibs/ptp2/ptp.c:4112 camlibs/ptp2/ptp.c:4118 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4124 camlibs/sierra/nikon-desc.c:203 #: camlibs/sierra/sierra.c:951 camlibs/sierra/sierra.c:958 #: camlibs/sierra/sierra.c:1276 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: camlibs/konica/qm150.c:774 camlibs/konica/qm150.c:784 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:204 camlibs/sierra/sierra.c:952 #: camlibs/sierra/sierra.c:960 camlibs/sierra/sierra.c:1278 msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: camlibs/konica/qm150.c:775 camlibs/konica/qm150.c:778 #: camlibs/ptp2/config.c:2925 camlibs/ptp2/ptp.c:3702 camlibs/ptp2/ptp.c:4114 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4120 camlibs/ptp2/ptp.c:4126 camlibs/sierra/sierra.c:912 #: camlibs/sierra/sierra.c:920 camlibs/sierra/sierra.c:953 #: camlibs/sierra/sierra.c:962 camlibs/sierra/sierra.c:1249 #: camlibs/sierra/sierra.c:1280 msgid "High" msgstr "Cao" #: camlibs/konica/qm150.c:789 camlibs/polaroid/pdc700.c:162 #: camlibs/ptp2/config.c:1718 camlibs/ptp2/config.c:1744 #: camlibs/ptp2/config.c:1771 camlibs/ptp2/ptp.c:4161 msgid "LCD" msgstr "LCD" #: camlibs/konica/qm150.c:803 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: camlibs/konica/qm150.c:937 camlibs/konica/qm150.c:946 msgid "2.0 m" msgstr "2,0 m" #: camlibs/konica/qm150.c:938 camlibs/konica/qm150.c:949 msgid "0.5 m" msgstr "0,5 m" #: camlibs/konica/qm150.c:939 camlibs/konica/qm150.c:952 msgid "0.1 m" msgstr "0,1 m" #: camlibs/konica/qm150.c:957 msgid "White balance" msgstr "Cán cân trắng" #: camlibs/konica/qm150.c:959 camlibs/konica/qm150.c:970 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: camlibs/konica/qm150.c:960 camlibs/konica/qm150.c:967 #: camlibs/ptp2/config.c:1070 camlibs/ptp2/config.c:2991 #: camlibs/ptp2/config.c:3010 camlibs/ptp2/ptp.c:3641 camlibs/ptp2/ptp.c:4085 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:556 camlibs/sierra/olympus-desc.c:575 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:594 camlibs/sierra/olympus-desc.c:615 msgid "Daylight" msgstr "Ánh sáng ban ngày" #: camlibs/konica/qm150.c:975 camlibs/ptp2/config.c:4374 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2911 camlibs/ptp2/ptp.c:2966 msgid "Sharpness" msgstr "Độ sắc" #: camlibs/konica/qm150.c:977 camlibs/konica/qm150.c:985 msgid "Sharp" msgstr "Sắc" #: camlibs/konica/qm150.c:978 camlibs/konica/qm150.c:988 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4044 camlibs/ptp2/ptp.c:4171 msgid "Soft" msgstr "Mềm" #: camlibs/konica/qm150.c:993 camlibs/sierra/epson-desc.c:136 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:219 msgid "Color" msgstr "Màu" #: camlibs/konica/qm150.c:995 camlibs/konica/qm150.c:1005 msgid "Light" msgstr "Nhẹ" #: camlibs/konica/qm150.c:996 camlibs/konica/qm150.c:1008 msgid "Deep" msgstr "Sâu" #: camlibs/konica/qm150.c:997 camlibs/konica/qm150.c:1011 msgid "Black and White" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/konica/qm150.c:998 camlibs/konica/qm150.c:1014 #: camlibs/ptp2/config.c:2420 camlibs/ptp2/config.c:3078 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4037 camlibs/ptp2/ptp.c:4172 camlibs/ricoh/library.c:332 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:482 camlibs/sierra/sierra.c:982 #: camlibs/sierra/sierra.c:991 camlibs/sierra/sierra.c:1297 msgid "Sepia" msgstr "Kiểu nâu đen" #: camlibs/konica/qm150.c:1049 camlibs/konica/qm150.c:1053 #: camlibs/ptp2/config.c:1886 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: camlibs/konica/qm150.c:1050 camlibs/konica/qm150.c:1056 msgid "Sequence 9" msgstr "Dãy 9" #: camlibs/konica/qm150.c:1061 msgid "Date display" msgstr "Hiển thị ngày" #: camlibs/konica/qm150.c:1063 camlibs/konica/qm150.c:1072 msgid "Anywhere" msgstr "Bất cứ nơi nào" #: camlibs/konica/qm150.c:1064 camlibs/konica/qm150.c:1070 msgid "Play mode" msgstr "Chế độ phát" #: camlibs/konica/qm150.c:1065 camlibs/konica/qm150.c:1078 msgid "Record mode" msgstr "Chế độ thu" #: camlibs/konica/qm150.c:1066 camlibs/konica/qm150.c:1076 msgid "Everywhere" msgstr "Mọi nơi" #: camlibs/konica/qm150.c:1136 camlibs/ptp2/ptp.c:3979 #, c-format msgid "AC" msgstr "ĐIện chính" #: camlibs/konica/qm150.c:1139 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:301 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:361 #, c-format msgid "Play" msgstr "Phát" #: camlibs/konica/qm150.c:1141 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:301 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:360 #, c-format msgid "Record" msgstr "Thu" #: camlibs/konica/qm150.c:1151 #, c-format msgid "DD/MM/YYYY" msgstr "DD/MM/YYYY" #: camlibs/konica/qm150.c:1156 #, c-format msgid "YYYY/MM/DD" msgstr "YYYY/MM/DD" #: camlibs/konica/qm150.c:1160 #, c-format msgid "MM/DD/YYYY" msgstr "MM/DD/YYYY" #: camlibs/konica/qm150.c:1164 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Capacity: %i Mb\n" "Power: %s\n" "Auto Off Time: %i min\n" "Mode: %s\n" "Images: %i/%i\n" "Date display: %s\n" "Date and Time: %s\n" msgstr "" "Mẫu : %s\n" "Sức chứa: %i Mb\n" "Điện: %s\n" "Tự động tắt: %i phút\n" "Chế độ : %s\n" "Ảnh: %i/%i\n" "Hiện ngày: %s\n" "Ngày và Giờ : %s\n" #: camlibs/konica/qm150.c:1187 #, c-format msgid "" "Konica Q-M150 Library\n" "Marcus Meissner \n" "Aurelien Croc (AP2C) \n" "http://www.ap2c.com\n" "Support for the french Konica Q-M150." msgstr "" "Thư viện Konica Q-M150\n" "Marcus Meissner \n" "Aurelien Croc (AP2C) \n" "http://www.ap2c.com\n" "Hỗ trợ máy ảnh Konica Q-M150 Pháp." #: camlibs/konica/qm150.c:1202 #, c-format msgid "" "About Konica Q-M150:\n" "This camera does not allow any changes\n" "from the outside. So in the configuration, you can\n" "only see what it is configured on the camera\n" "but you can not change anything.\n" "\n" "If you have some issues with this driver, please e-mail its authors.\n" msgstr "" "Thông tin về máy ảnh Konica Q-M150:\n" "Máy ảnh này không cho phép thay đổi bên ngoài.\n" "Vì vậy, trong cấu hình bạn chỉ thấy những giá trị\n" "được đặt trên máy ảnh: không thể sửa đổi gì.\n" "\n" "Gặp khó khăn trong việc sử dụng trình điều khiển này\n" "thì xin hãy gửi thư cho tác giả.\n" #: camlibs/largan/lmini/largan.c:228 msgid "" "Largan driver\n" "Hubert Figuiere \n" "\n" "Handles Largan Lmini camera.\n" msgstr "" "Trình điều khiển Largan\n" "Hubert Figuiere \n" "\n" "Hỗ trợ máy ảnh Largan Lmini.\n" #: camlibs/lg_gsm/library.c:102 #, c-format msgid "" "Your USB camera seems to be a LG GSM.\n" "Firmware: %s\n" "Firmware Version: %s\n" msgstr "" "Có vẻ là máy ảnh USB của bạn là LG GSM.\n" "Phần vững: %s\n" "Phiên bản phần vững: %s\n" #: camlibs/lg_gsm/library.c:114 msgid "" "LG GSM generic driver\n" "Guillaume Bedot \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung LG GSM\n" "Guillaume Bedot \n" #: camlibs/mars/library.c:123 #, c-format msgid "" "Mars MR97310 camera.\n" "There is %i photo in it.\n" msgid_plural "" "Mars MR97310 camera.\n" "There are %i photos in it.\n" msgstr[0] "" "Máy ảnh Mars MR97310.\n" "Nó chứa %i ảnh. \n" #: camlibs/mars/library.c:134 msgid "" "This driver supports cameras with Mars MR97310 chip (and direct\n" "equivalents ??Pixart PACx07??).\n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data.\n" "Decoding of compressed photos may or may not work well\n" "and does not work equally well for all supported cameras.\n" "Photo data processing for Argus QuickClix is NOT SUPPORTED.\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For further details please consult libgphoto2/camlibs/README.\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa phiến tinh thể\n" "Mars MR97310 (và tương tự trực tiếp ??Pixart PACx07??).\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xoá ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Tiến trình giải mã các ảnh chụp đã nén có thể hoạt động được\n" "hay không: nó không hoạt động cùng khá cho mọi máy ảnh\n" "đã hỗ trợ.\n" "\n" "KHÔNG HỖ TRỢ chức năng xử lý dữ liệu ảnh chụp cho máy ảnh\n" "Argus QuickClix.\n" "\n" "Khung trích đoạn ảnh động trên máy ảnh được tải xuống\n" "dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi « libgphoto2/camlibs/README ».\n" #: camlibs/mars/library.c:152 msgid "" "Mars MR97310 camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh Mars MR97310\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:265 #, c-format msgid "" "Model:\t\t\tMinolta Dimage V (%s)\n" "Hardware Revision:\t%s\n" "Firmware Revision:\t%s\n" msgstr "" "Mô hình: Minolta Dimage V (%s)\n" "Bản sửa đổi phần cứng: %s\n" "Bản sửa đổi phần vững: %s\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:280 #, c-format msgid "" "Host Mode:\t\t%s\n" "Exposure Correction:\t%s\n" "Exposure Data:\t\t%d\n" "Date Valid:\t\t%s\n" "Date:\t\t\t%d/%02d/%02d %02d:%02d:%02d\n" "Self Timer Set:\t\t%s\n" "Quality Setting:\t%s\n" "Play/Record Mode:\t%s\n" "Card ID Valid:\t\t%s\n" "Card ID:\t\t%d\n" "Flash Mode:\t\t" msgstr "" "Chế độ máy chủ : %s\n" "Sửa chữa phơi nắng: %s\n" "Dữ liệu phơi nắng: %d\n" "Ngày hợp lệ: %s\n" "Ngày: %d/%02d/%02d %02d:%02d:%02d\n" "Đặt đồng hồ tự hẹn giờ : %s\n" "Độ chất lượng: %s\n" "Chế độ phát/thu : %s\n" "ID bo mạch hợp lệ: %s\n" "ID bo mạch: %d\n" "Chế độ nháy đèn: " #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:292 camlibs/ptp2/config.c:2277 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3686 msgid "Remote" msgstr "Từ xa" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:292 msgid "Local" msgstr "Cục bộ" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:293 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:295 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:299 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:302 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3587 msgid "Yes" msgstr "Có" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:293 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:295 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:299 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:302 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3587 msgid "No" msgstr "Không" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:300 camlibs/ptp2/ptp.c:3994 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:283 msgid "Fine" msgstr "Chính xác" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:300 camlibs/ptp2/config.c:1594 #: camlibs/ptp2/config.c:2418 camlibs/ptp2/ptp.c:4113 camlibs/ptp2/ptp.c:4119 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4125 camlibs/ptp2/ptp.c:4129 camlibs/sierra/sierra.c:911 #: camlibs/sierra/sierra.c:918 camlibs/sierra/sierra.c:1247 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:316 #, c-format msgid "Automatic\n" msgstr "Tự động\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:324 #, c-format msgid "Force Flash\n" msgstr "Buộc nháy đèn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:332 #, c-format msgid "Prohibit Flash\n" msgstr "Cấm nháy đèn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:340 #, c-format msgid "Invalid Value ( %d )\n" msgstr "Giá trị không hợp lệ (%d)\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:354 #, c-format msgid "" "Battery Level:\t\t%s\n" "Number of Images:\t%d\n" "Minimum Capacity Left:\t%d\n" "Busy:\t\t\t%s\n" "Flash Charging:\t\t%s\n" "Lens Status:\t\t" msgstr "" "Cấp pin: %s\n" "Số ảnh: %d\n" "Chỗ còn rảnh ít nhất: %d\n" "Bận: %s\n" "Đèn nháy đang sạc: %s\n" "Trạng thái ống kính: " #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:360 msgid "Not Full" msgstr "Không đầy" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:360 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:403 #: camlibs/ptp2/config.c:1472 camlibs/ptp2/config.c:1526 #: camlibs/ptp2/config.c:1573 camlibs/ptp2/ptp.c:3924 camlibs/ptp2/ptp.c:3930 #, c-format msgid "Full" msgstr "Đầy" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:363 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:363 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:364 msgid "Charging" msgstr "Đang sạc" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:364 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:375 #, c-format msgid "Normal\n" msgstr "Chuẩn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:378 #, c-format msgid "Lens direction does not match flash light\n" msgstr "Hướng ống kính không tương ứng với đèn nháy\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:381 #, c-format msgid "Lens is not connected\n" msgstr "Chưa kết nối ống kính\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:384 #, c-format msgid "Bad value for lens status %d\n" msgstr "Giá trị sai đối với trạng thái ống kính %d\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:393 #, c-format msgid "Card Status:\t\t" msgstr "Trạng thái bo mạch:" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:406 #, c-format msgid "Write-protected" msgstr "Bảo vệ chống ghi" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:409 #, c-format msgid "Unsuitable card" msgstr "Bo mạch không thích hợp" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:412 #, c-format msgid "Bad value for card status %d" msgstr "Giá trị sai đối với trạng thái bo mạch %d" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:431 #, c-format msgid "" "Minolta Dimage V Camera Library\n" "%s\n" "Gus Hartmann \n" "Special thanks to Minolta for the spec." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Minolta Dimage V\n" "%s\n" "Gus Hartmann \n" "Cám ơn đặc biệt Minolta đã cung cấp đặc tả." #: camlibs/mustek/core.c:575 msgid "FlashLight : Auto (RedEye Reduction)" msgstr "Đèn nháy: tự động (giảm mặt đỏ)" #: camlibs/mustek/core.c:577 msgid "FlashLight : Auto" msgstr "Đèn nháy: tự động" #: camlibs/mustek/core.c:579 msgid "FlashLight : On (RedEye Reduction)" msgstr "Đèn nháy: bật (giảm mặt đỏ)" #: camlibs/mustek/core.c:581 msgid "FlashLight : On" msgstr "Đèn nháy: bật" #: camlibs/mustek/core.c:583 msgid "FlashLight : Off" msgstr "Đèn nháy: tắt" #: camlibs/mustek/core.c:585 msgid "FlashLight : undefined" msgstr "Đèn nháy: chưa xác định" #: camlibs/mustek/mdc800.c:232 msgid "Summary for Mustek MDC800:\n" msgstr "Tóm tắt Mustek MDC800:\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:235 msgid "no status reported." msgstr "chưa thông báo trạng thái." #: camlibs/mustek/mdc800.c:241 msgid "Compact Flash Card detected\n" msgstr "Phát hiện bo mạch cực nhanh gọn (CF)\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:243 msgid "No Compact Flash Card detected\n" msgstr "Không phát hiện bo mạch cực nhanh gọn (CF)\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:247 msgid "Current Mode: Camera Mode\n" msgstr "Chế độ hiện thời: chế độ máy ảnh\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:249 msgid "Current Mode: Playback Mode\n" msgstr "Chế độ hiện thời: chế độ phát lại\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:258 msgid "Batteries are ok." msgstr "Pin OK." #: camlibs/mustek/mdc800.c:260 msgid "Batteries are low." msgstr "Pin yếu." #: camlibs/mustek/mdc800.c:279 msgid "" "Mustek MDC-800 gPhoto2 Library\n" "Henning Zabel \n" "Ported to gphoto2 by Marcus Meissner \n" "Supports Serial and USB Protocol." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Mustek MDC-800\n" "Henning Zabel \n" "Chuyển sang gphoto2 bởi Marcus Meissner \n" "Hỗ trợ cả hai giao thức nối tiếp và USB." #: camlibs/panasonic/coolshot/coolshot.c:264 msgid "coolshot library v" msgstr "thư viện coolshot phiên bản " #: camlibs/panasonic/dc1000.c:371 camlibs/panasonic/dc1580.c:467 msgid "Disconnecting camera." msgstr "Đang ngắt kết nối tới máy ảnh." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:408 #, c-format msgid "Downloading image %s." msgstr "Đang tải về ảnh %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:449 camlibs/panasonic/dc1580.c:571 #, c-format msgid "Uploading image: %s." msgstr "Đang tải lên ảnh %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:460 camlibs/panasonic/dc1580.c:582 #, c-format msgid "File size is %ld bytes. The size of the largest file possible to upload is: %i bytes." msgstr "" "Kích cỡ tập tin: %ld byte.\n" "Kích cỡ của tập tin lớn nhất có thể tải lên: %i byte." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:473 camlibs/panasonic/dc1580.c:593 #: camlibs/ricoh/ricoh.c:852 msgid "Uploading..." msgstr "Đang tải lên..." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:500 camlibs/panasonic/dc1580.c:619 #, c-format msgid "Deleting image %s." msgstr "Đang xoá ảnh %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:513 msgid "" "Panasonic DC1000 gPhoto library\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Based on dc1000 program written by\n" "Fredrik Roubert and\n" "Galen Brooks ." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Panasonic DC1000\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Dựa vào chương trình dc1000 của\n" "Fredrik Roubert và\n" "Galen Brooks ." #: camlibs/panasonic/dc1580.c:522 #, c-format msgid "Downloading %s." msgstr "Đang tải về %s." #: camlibs/panasonic/dc1580.c:631 msgid "" "Panasonic DC1580 gPhoto2 library\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Based on dc1000 program written by\n" "Fredrik Roubert and\n" "Galen Brooks ." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Panasonic DC1580\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Dựa vào chương trình dc1000 của\n" "Fredrik Roubert và\n" "Galen Brooks ." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:500 #, c-format msgid "Downloading '%s'..." msgstr "Đang tải về « %s »..." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:581 msgid "" "Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder\n" "\n" "Panasonic introduced image capturing technology called PHOTOSHOT for the first time, in this series of Palmcorders. Images are stored in JPEG format on an internal flashcard and can be transferred to a computer through the built-in serial port. Images are saved in one of two resolutions; NORMAL is 320x240 and FINE is 640x480. The CCD device which captures the images from the lens is only 300K and thus produces only low quality pictures." msgstr "" "Máy quay trên tay Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K\n" "\n" "Công ty Panasonic đã giới hiệu kỹ thuật bắt ảnh tên PHOTOSHOT lần đầu tiên trong dãy máy quay trên tay (Palmcorder) này.\n" "\n" "Các ảnh được cất giữ theo định dạng JPEG trên một vỉ mạch cực nhanh nội bộ, và có thể được truyền sang máy tính qua cổng nối tiếp dựng sẵn. Các ảnh được lưu theo một của hai độ phân giải: CHUẨN (320×240) và CAO (640×480). Thiết bị CCD mà bắt ảnh từ ống kính chỉ có khả năng 300K thì tạo chỉ ảnh chất lượng thấp." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:599 msgid "" "Known problems:\n" "\n" "If communications problems occur, reset the camera and restart the application. The driver is not robust enough yet to recover from these situations, especially if a problem occurs and the camera is not properly shutdown at speeds faster than 9600." msgstr "" "Vấn đề đã biết:\n" "\n" "Gặp khó khăn liên lạc thì đặt lại máy ảnh và khởi chạy lại ứng dụng. Trình điều khiển chưa đủ mạnh để phục hồi sau trường hợp kiểu này, đặc biệt nếu gặp khó khăn và máy ảnh không được tắt đúng ở tốc độ truyền nhanh hơn 9600 bps." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:613 msgid "" "Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder Driver\n" "Andrew Selkirk " msgstr "" "Trình điều khiển máy trên tay thu-ghi hình Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder\n" "Andrew Selkirk " #: camlibs/pccam300/library.c:234 #, c-format msgid "" " Total memory is %8d bytes.\n" " Free memory is %8d bytes.\n" " Filecount: %d" msgstr "" "Tổng bộ nhớ : %8d byte\n" "Bộ nhớ còn rảnh: %8d byte\n" "Tổng tập tin: %d" #: camlibs/pccam300/library.c:246 msgid "" "Creative PC-CAM 300\n" " Authors: Till Adam\n" "\n" "and: Miah Gregory\n" " " msgstr "" "Creative PC-CAM 300\n" " Tác giả: Till Adam\n" "\n" "và Miah Gregory\n" " " #: camlibs/pccam600/library.c:192 msgid "Downloading file..." msgstr "Đang tải về tập tin..." #: camlibs/pccam600/library.c:254 msgid "" "Creative PC-CAM600\n" "Author: Peter Kajberg \n" msgstr "" "Creative PC-CAM600\n" "Tác giả: Peter Kajberg \n" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:128 camlibs/pccam600/pccam600.c:157 #, c-format msgid "pccam600_init:Expected > %d blocks got %d" msgstr "pccam600_init: mong đợi >%d khối còn nhận %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:141 #, c-format msgid "pccam600_get_file:got index %d but expected index > %d" msgstr "pccam600_get_file: nhận chỉ mục %d còn mong đợi chỉ mục >%d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:183 #, c-format msgid "pccam600_close:return value was %d instead of %d" msgstr "pccam600_close: giá trị trả lại là %d thay cho %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:217 #, c-format msgid "pccam600_init:Expected %d blocks got %d" msgstr "pccam600_init: mong đợi %d khối còn nhận %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:228 #, c-format msgid "pccam600 init:Unexpected error: gp_port_read returned %d instead of %d" msgstr "pccam600 init:Unexpected error: gp_port_read returned %d instead of %d" #: camlibs/polaroid/pdc320.c:457 msgid "" "Download program for several Polaroid cameras. Originally written by Peter Desnoyers , and adapted for gphoto2 by Nathan Stenzel and Lutz Mueller .\n" "Polaroid 640SE testing was done by Michael Golden ." msgstr "" "Chương trình tải xuống cho vài máy ảnh kiểu Polaroid.\n" "\n" "Tạo gốc bởi Peter Desnoyers ,\n" "thích nghi với gPhoto2 bởi Nathan Stenzel và Lutz Mueller .\n" "Polaroid 640SE được thử ra bởi Michael Golden ." #: camlibs/polaroid/pdc320.c:487 #, c-format msgid "Model: %x, %x, %x, %x" msgstr "Mô hình: %x, %x, %x, %x" #: camlibs/polaroid/pdc640.c:903 msgid "Download program for GrandTek 98x based cameras. Originally written by Chris Byrne , and adapted for gphoto2 by Lutz Mueller .Protocol enhancements and postprocessing for Jenoptik JD350e by Michael Trawny .Bugfixes by Marcus Meissner ." msgstr "" "Chương trình tải xuống cho các máy ảnh dựa vào GrandTek 98x.\n" "\n" "Tạo gốc bởi Chris Byrne , và thích nghị với gPhoto2 bởi Lutz Mueller .\n" "Các cải tiến giao thức và xử lý sau cho máy Jenoptik JD350e bởi Michael Trawny .\n" "Các lỗi được sửa chữa bởi Marcus Meissner ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:159 camlibs/ptp2/config.c:4291 #: camlibs/ptp2/config.c:4292 camlibs/ptp2/ptp.c:2947 msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:160 camlibs/ptp2/config.c:4299 #: camlibs/ptp2/config.c:4300 camlibs/ptp2/ptp.c:2891 camlibs/ptp2/ptp.c:2949 msgid "Image Size" msgstr "Cỡ ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:161 msgid "Flash Setting" msgstr "Thiết lập đèn nháy" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:164 msgid "Auto Power Off (minutes)" msgstr "Tự động tắt điện (phút)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:165 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:167 camlibs/ptp2/config.c:1418 msgid "normal" msgstr "chuẩn" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:167 camlibs/ptp2/config.c:1419 #: camlibs/sierra/sierra.c:1594 camlibs/sierra/sierra.c:1601 #: camlibs/sierra/sierra.c:1806 msgid "fine" msgstr "chính xác" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:167 camlibs/ptp2/config.c:1421 #: camlibs/sierra/sierra.c:1595 camlibs/sierra/sierra.c:1603 #: camlibs/sierra/sierra.c:1808 msgid "superfine" msgstr "siêu chính xác" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/ptp2/config.c:1447 #: camlibs/ptp2/config.c:3085 camlibs/sierra/epson-desc.c:116 #: camlibs/sierra/sierra.c:1492 camlibs/sierra/sierra.c:1506 #: camlibs/sierra/sierra.c:1741 msgid "auto" msgstr "tự động" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/polaroid/pdc700.c:170 #: camlibs/ptp2/config.c:1448 camlibs/sierra/nikon-desc.c:565 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:570 msgid "on" msgstr "bật" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/polaroid/pdc700.c:170 #: camlibs/ptp2/config.c:1446 camlibs/ptp2/config.c:1869 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:564 camlibs/sierra/nikon-desc.c:569 msgid "off" msgstr "tắt" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 msgid "play" msgstr "phát" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 msgid "record" msgstr "thu" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 msgid "menu" msgstr "trình đơn" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:172 msgid "battery" msgstr "pin" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:172 msgid "a/c adaptor" msgstr "bộ tiếp hợp điện chính" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:229 #, c-format msgid "Received unexpected header (%i)" msgstr "Nhận được phần đầu bất thường (%i)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:242 msgid "Received unexpected response" msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:263 msgid "Checksum error" msgstr "Lỗi tổng kiểm tra" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:296 msgid "The camera did not accept the command." msgstr "Máy ảnh không chấp nhận lệnh đó." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:349 #, c-format msgid "The camera sent more bytes than expected (%i)" msgstr "Máy ảnh đã gửi nhiều byte hơn số mong đợi (%i)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:451 #, c-format msgid "Requested information about picture %i (= 0x%x), but got information about picture %i back" msgstr "Đã yêu cầu thông tin về ảnh %i (= 0x%x), còn nhận được thông tin về ảnh %i" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:914 #, c-format msgid "%i bytes of an unknown image format have been received. Please write to %s and ask for assistance." msgstr "Nhận được %i byte theo định dạng ảnh không rõ. Hãy gửi thư cho %s để yêu cầu sự giúp đỡ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:939 msgid "Download program for Polaroid DC700 camera. Originally written by Ryan Lantzer for gphoto-4.x. Adapted for gphoto2 by Lutz Mueller ." msgstr "" "Chương trình tải xuống cho máy ảnh Polaroid DC700.\n" "\n" "Tạo gốc bởi Ryan Lantzer cho gphoto-4.x.\n" "Thích nghị với gphoto2 bởi Lutz Mueller ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:982 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:995 msgid "How long will it take until the camera powers off?" msgstr "Bao nhiêu phút trước khi máy ảnh tắt điện?" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:998 camlibs/ricoh/library.c:357 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1109 #, c-format msgid "" "Date: %i/%02i/%02i %02i:%02i:%02i\n" "Pictures taken: %i\n" "Free pictures: %i\n" "Software version: %s\n" "Baudrate: %s\n" "Memory: %i megabytes\n" "Camera mode: %s\n" "Image quality: %s\n" "Flash setting: %s\n" "Information: %s\n" "Timer: %s\n" "LCD: %s\n" "Auto power off: %i minutes\n" "Power source: %s" msgstr "" "Ngày: %i/%02i/%02i %02i:%02i:%02i\n" "Ảnh đã chụp: %i\n" "Chỗ rảnh (ảnh): %i\n" "Phiên bản phần mềm: %s\n" "Tốc độ bốt: %s\n" "Bộ nhớ : %i Mb\n" "Chế độ máy ảnh: %s\n" "Chất lượng ảnh: %s\n" "Giá trị nháy đèn: %s\n" "Thông tin: %s\n" "Hẹn giờ : %s\n" "LCD: %s\n" "Tự động tắt điện: %i phút\n" "Nguồn điện: %s" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1233 #, c-format msgid "The requested port type (%i) is not supported by this driver." msgstr "Kiểu cổng đã yêu cầu (%i) không được hỗ trợ bởi trình điều khiển này." #: camlibs/ptp2/config.c:143 camlibs/ptp2/config.c:1782 #: camlibs/ptp2/library.c:1464 camlibs/ptp2/library.c:2140 #, c-format msgid "Canon enable viewfinder failed: %d" msgstr "Canon: lỗi bật kính ngắm: %d" #: camlibs/ptp2/config.c:348 camlibs/ptp2/config.c:434 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ khả năng bắt Canon" #: camlibs/ptp2/config.c:372 camlibs/ptp2/config.c:1793 #: camlibs/ptp2/library.c:2062 #, c-format msgid "Canon disable viewfinder failed: %d" msgstr "Canon: lỗi tắt kính ngắm: %d" #: camlibs/ptp2/config.c:592 camlibs/ptp2/config.c:647 #: camlibs/ptp2/config.c:716 camlibs/ptp2/config.c:817 #: camlibs/ptp2/config.c:850 camlibs/ptp2/config.c:878 #, c-format msgid "Unknown value %04x" msgstr "Giá trị không rõ %04x" #: camlibs/ptp2/config.c:620 camlibs/ptp2/config.c:741 #: camlibs/ptp2/config.c:768 #, c-format msgid "Unknown value %04d" msgstr "Giá trị không rõ %04d" #: camlibs/ptp2/config.c:908 camlibs/ptp2/config.c:925 #: camlibs/ptp2/config.c:1008 camlibs/ptp2/config.c:1057 #, c-format msgid "unexpected datatype %i" msgstr "kiểu dữ liệu bất thường %i" #: camlibs/ptp2/config.c:1067 camlibs/ptp2/config.c:1436 #: camlibs/ptp2/config.c:1458 camlibs/ptp2/config.c:1495 #: camlibs/ptp2/config.c:1556 camlibs/ptp2/config.c:2942 #: camlibs/ptp2/config.c:2961 camlibs/ptp2/config.c:3015 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3638 camlibs/ptp2/ptp.c:3908 camlibs/ptp2/ptp.c:4031 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4066 camlibs/ptp2/ptp.c:4106 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:639 msgid "Manual" msgstr "Bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:1068 camlibs/ptp2/config.c:2962 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3639 camlibs/ptp2/ptp.c:3650 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:1069 camlibs/ptp2/ptp.c:3640 msgid "One-push Automatic" msgstr "Tự động bấm một" #: camlibs/ptp2/config.c:1071 camlibs/ptp2/config.c:2994 #: camlibs/ptp2/config.c:3013 camlibs/ptp2/ptp.c:3642 camlibs/ptp2/ptp.c:4088 #: camlibs/ricoh/library.c:329 camlibs/sierra/nikon-desc.c:285 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:557 camlibs/sierra/olympus-desc.c:576 #: camlibs/sierra/sierra.c:1073 camlibs/sierra/sierra.c:1082 #: camlibs/sierra/sierra.c:1361 msgid "Fluorescent" msgstr "Huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/config.c:1072 camlibs/ptp2/config.c:2993 #: camlibs/ptp2/config.c:3012 camlibs/ptp2/ptp.c:4087 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:558 camlibs/sierra/olympus-desc.c:577 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:595 camlibs/sierra/olympus-desc.c:616 #: camlibs/sierra/sierra.c:1074 camlibs/sierra/sierra.c:1084 #: camlibs/sierra/sierra.c:1363 msgid "Tungsten" msgstr "Vonfam" #: camlibs/ptp2/config.c:1074 camlibs/ptp2/config.c:2992 #: camlibs/ptp2/config.c:3011 camlibs/ptp2/ptp.c:3645 camlibs/ptp2/ptp.c:4086 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:288 camlibs/sierra/olympus-desc.c:559 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:578 camlibs/sierra/olympus-desc.c:599 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:622 camlibs/sierra/sierra.c:1075 #: camlibs/sierra/sierra.c:1087 camlibs/sierra/sierra.c:1365 msgid "Cloudy" msgstr "Đầy mây" #: camlibs/ptp2/config.c:1075 camlibs/ptp2/config.c:1083 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3646 msgid "Shade" msgstr "Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:1076 camlibs/ptp2/config.c:2997 #: camlibs/ptp2/config.c:3018 camlibs/ptp2/ptp.c:2928 camlibs/ptp2/ptp.c:3502 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3647 camlibs/ptp2/ptp.c:4091 msgid "Color Temperature" msgstr "Nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/config.c:1077 camlibs/ptp2/ptp.c:3648 camlibs/ptp2/ptp.c:4089 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:287 camlibs/sierra/olympus-desc.c:621 msgid "Preset" msgstr "Định sẵn" #: camlibs/ptp2/config.c:1078 msgid "Fluorescent Lamp 1" msgstr "Đèn huỳnh quang 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1079 msgid "Fluorescent Lamp 2" msgstr "Đèn huỳnh quang 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1080 msgid "Fluorescent Lamp 3" msgstr "Đèn huỳnh quang 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1081 msgid "Fluorescent Lamp 4" msgstr "Đèn huỳnh quang 4" #: camlibs/ptp2/config.c:1082 msgid "Fluorescent Lamp 5" msgstr "Đèn huỳnh quang 5" #: camlibs/ptp2/config.c:1084 msgid "Choose Color Temperature" msgstr "Chọn nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/config.c:1085 msgid "Preset Custom 1" msgstr "Định sẵn riêng 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1086 msgid "Preset Custom 2" msgstr "Định sẵn riêng 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1087 msgid "Preset Custom 3" msgstr "Định sẵn riêng 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1088 msgid "Preset Custom 4" msgstr "Định sẵn riêng 4" #: camlibs/ptp2/config.c:1089 msgid "Preset Custom 5" msgstr "Định sẵn riêng 5" #: camlibs/ptp2/config.c:1096 camlibs/ptp2/ptp.c:3633 msgid "JPEG Basic" msgstr "JPEG cơ bản" #: camlibs/ptp2/config.c:1097 camlibs/ptp2/config.c:1110 msgid "JPEG Normal" msgstr "JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:1098 camlibs/ptp2/config.c:1109 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3635 msgid "JPEG Fine" msgstr "JPEG chính xác" #: camlibs/ptp2/config.c:1099 msgid "NEF (Raw)" msgstr "NEF (Thô)" #: camlibs/ptp2/config.c:1100 msgid "NEF+Basic" msgstr "NEF+Cơ bản" #: camlibs/ptp2/config.c:1101 msgid "NEF+Normal" msgstr "NEF+Chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:1102 msgid "NEF+Fine" msgstr "NEF+Chính xác" #: camlibs/ptp2/config.c:1103 msgid "TIFF (RGB)" msgstr "TIFF (RGB)" #: camlibs/ptp2/config.c:1111 msgid "RAW + JPEG Fine" msgstr "RAW + JPEG chính xác" #: camlibs/ptp2/config.c:1112 msgid "RAW + JPEG Normal" msgstr "RAW + JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:1117 msgid "Single frame" msgstr "Khung đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:1118 camlibs/ptp2/config.c:1889 msgid "Continuous low speed" msgstr "Tốc độ thấp liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:1119 camlibs/ptp2/config.c:1888 msgid "Continuous high speed" msgstr "Tốc độ cao liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:1120 msgid "Self-timer" msgstr "Tự hẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:1121 msgid "Mup Mirror up" msgstr "Mup Lên nhân bản" #: camlibs/ptp2/config.c:1416 msgid "undefined" msgstr "chưa xác định" #: camlibs/ptp2/config.c:1417 msgid "economy" msgstr "ít mực" #: camlibs/ptp2/config.c:1420 msgid "lossless" msgstr "không mất" #: camlibs/ptp2/config.c:1426 camlibs/ptp2/config.c:1717 #: camlibs/ptp2/config.c:2960 camlibs/ptp2/library.c:3112 #: camlibs/ptp2/library.c:3126 camlibs/ptp2/ptp.c:3659 camlibs/ptp2/ptp.c:3985 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3991 camlibs/ptp2/ptp.c:3998 camlibs/ptp2/ptp.c:4160 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4370 msgid "Undefined" msgstr "Chưa xác định" #: camlibs/ptp2/config.c:1428 camlibs/ptp2/ptp.c:4000 msgid "CRW" msgstr "CRW" #: camlibs/ptp2/config.c:1434 msgid "TV" msgstr "TV" #: camlibs/ptp2/config.c:1435 msgid "AV" msgstr "AV" #: camlibs/ptp2/config.c:1437 camlibs/ptp2/ptp.c:4025 msgid "A_DEP" msgstr "A_DEP" #: camlibs/ptp2/config.c:1438 camlibs/ptp2/ptp.c:4026 msgid "M_DEP" msgstr "M_DEP" #: camlibs/ptp2/config.c:1449 msgid "red eye suppression" msgstr "giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1450 msgid "fill in" msgstr "tô đầy vào" #: camlibs/ptp2/config.c:1451 msgid "auto + red eye suppression" msgstr "tự động, giảm mặt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1452 msgid "on + red eye suppression" msgstr "bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1457 msgid "iTTL" msgstr "iTTL" #: camlibs/ptp2/config.c:1459 camlibs/ptp2/ptp.c:3909 msgid "Commander" msgstr "Commander" #: camlibs/ptp2/config.c:1460 msgid "Repeating" msgstr "Lặp lại" #: camlibs/ptp2/config.c:1465 camlibs/ptp2/config.c:1494 #: camlibs/ptp2/config.c:1554 camlibs/ptp2/ptp.c:3911 msgid "TTL" msgstr "TTL" #: camlibs/ptp2/config.c:1466 camlibs/ptp2/config.c:1555 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3912 msgid "Auto Aperture" msgstr "Tự động đặt độ mở" #: camlibs/ptp2/config.c:1467 camlibs/ptp2/ptp.c:3913 msgid "Full Manual" msgstr "Toàn thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:1563 camlibs/ptp2/config.c:2964 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3879 msgid "AF-S" msgstr "AF-S" #: camlibs/ptp2/config.c:1564 camlibs/ptp2/config.c:2965 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3880 msgid "AF-C" msgstr "AF-C" #: camlibs/ptp2/config.c:1565 camlibs/ptp2/config.c:2966 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3881 msgid "AF-A" msgstr "AF-A" #: camlibs/ptp2/config.c:1566 camlibs/ptp2/ptp.c:3882 msgid "MF (fixed)" msgstr "MF (cố định)" #: camlibs/ptp2/config.c:1567 camlibs/ptp2/ptp.c:3883 msgid "MF (selection)" msgstr "MF (vùng chọn)" #: camlibs/ptp2/config.c:1582 msgid "center-weighted" msgstr "nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:1583 msgid "spot" msgstr "chấm" #: camlibs/ptp2/config.c:1584 msgid "average" msgstr "trung bình" #: camlibs/ptp2/config.c:1585 msgid "evaluative" msgstr "đánh giá" #: camlibs/ptp2/config.c:1586 msgid "partial" msgstr "phần" #: camlibs/ptp2/config.c:1587 msgid "center-weighted average" msgstr "trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:1588 msgid "spot metering interlocked with AF frame" msgstr "đo ít cũng khoá chuyển với khung AF" #: camlibs/ptp2/config.c:1589 msgid "multi spot metering" msgstr "đo ít (nhiều điểm)" #: camlibs/ptp2/config.c:1595 camlibs/ptp2/config.c:2256 #: camlibs/ptp2/config.c:2258 camlibs/ptp2/config.c:2913 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3675 camlibs/ptp2/ptp.c:3869 camlibs/ptp2/ptp.c:4038 msgid "Portrait" msgstr "Thẳng đứng" #: camlibs/ptp2/config.c:1596 camlibs/ptp2/config.c:2259 #: camlibs/ptp2/config.c:2914 camlibs/ptp2/ptp.c:3676 camlibs/ptp2/ptp.c:3870 msgid "Landscape" msgstr "Nằm ngang" #: camlibs/ptp2/config.c:1597 camlibs/ptp2/config.c:3076 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4043 camlibs/ptp2/ptp.c:4170 msgid "Neutral" msgstr "Trung lập" #: camlibs/ptp2/config.c:1598 msgid "Faithful" msgstr "Trung thực" #: camlibs/ptp2/config.c:1599 camlibs/ptp2/ptp.c:4041 camlibs/ptp2/ptp.c:4173 msgid "Monochrome" msgstr "Đơn sắc" #: camlibs/ptp2/config.c:1600 msgid "User defined 1" msgstr "Tự xác định 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1601 msgid "User defined 2" msgstr "Tự xác định 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1602 msgid "User defined 3" msgstr "Tự xác định 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1688 camlibs/ptp2/ptp.c:4076 msgid "Focusing Point on Center Only, Manual" msgstr "Điểm tiêu chỉ ở tâm, thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:1689 camlibs/ptp2/ptp.c:4077 msgid "Focusing Point on Center Only, Auto" msgstr "Điểm tiêu chỉ ở tâm, tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:1690 camlibs/ptp2/ptp.c:4078 msgid "Multiple Focusing Points (No Specification), Manual" msgstr "Nhiều điểm tiêu (không xác định), thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:1691 camlibs/ptp2/ptp.c:4079 msgid "Multiple Focusing Points, Auto" msgstr "Nhiều điểm tiêu, tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:1692 camlibs/ptp2/ptp.c:4080 msgid "Multiple Focusing Points (Right)" msgstr "Nhiều điểm tiêu (Phải)" #: camlibs/ptp2/config.c:1693 camlibs/ptp2/ptp.c:4081 msgid "Multiple Focusing Points (Center)" msgstr "Nhiều điểm tiêu (tâm)" #: camlibs/ptp2/config.c:1694 camlibs/ptp2/ptp.c:4082 msgid "Multiple Focusing Points (Left)" msgstr "Nhiều điểm tiêu (Trái)" #: camlibs/ptp2/config.c:1699 msgid "large" msgstr "lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:1700 msgid "medium 1" msgstr "vừa 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1701 msgid "medium 2" msgstr "vừa 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1702 msgid "medium 3" msgstr "vừa 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1703 msgid "small" msgstr "nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1710 camlibs/ptp2/config.c:2777 #: camlibs/ptp2/config.c:2808 camlibs/ptp2/ptp.c:3761 camlibs/ptp2/ptp.c:3764 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4009 msgid "10 seconds" msgstr "10 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:1711 camlibs/ptp2/config.c:2806 #: camlibs/ptp2/config.c:2981 camlibs/ptp2/ptp.c:3759 camlibs/ptp2/ptp.c:4010 msgid "2 seconds" msgstr "2 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:1719 camlibs/ptp2/config.c:1745 #: camlibs/ptp2/config.c:1772 camlibs/ptp2/ptp.c:4162 msgid "Video OUT" msgstr "Ảnh động RA" #: camlibs/ptp2/config.c:1741 camlibs/ptp2/config.c:1755 #: camlibs/ptp2/config.c:1774 #, c-format msgid "Unknown %d" msgstr "Không rõ %d" #: camlibs/ptp2/config.c:1804 camlibs/ptp2/config.c:3026 msgid "Factory Default" msgstr "Mặc định của hãng" #: camlibs/ptp2/config.c:1839 msgid "sRAW1" msgstr "sRAW1" #: camlibs/ptp2/config.c:1840 msgid "sRAW2" msgstr "sRAW2" #: camlibs/ptp2/config.c:1848 msgid "sRAW1 + Large Fine JPEG" msgstr "sRAW1 + JPEG chính xác lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:1849 msgid "sRAW2 + Large Fine JPEG" msgstr "sRAW2 + JPEG chính xác lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:1851 msgid "sRAW1 + Medium Fine JPEG" msgstr "sRAW1 + JPEG chính xác vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:1852 msgid "sRAW2 + Medium Fine JPEG" msgstr "sRAW2 + JPEG chính xác vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:1854 msgid "sRAW1 + Small Fine JPEG" msgstr "sRAW1 + JPEG chính xác nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1855 msgid "sRAW2 + Small Fine JPEG" msgstr "sRAW2 + JPEG chính xác nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1857 msgid "sRAW1 + Large Normal JPEG" msgstr "sRAW1 + JPEG chuẩn lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:1858 msgid "sRAW2 + Large Normal JPEG" msgstr "sRAW2 + JPEG chuẩn lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:1860 msgid "sRAW1 + Medium Normal JPEG" msgstr "sRAW1 + JPEG chuẩn vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:1861 msgid "sRAW2 + Medium Normal JPEG" msgstr "sRAW2 + JPEG chuẩn vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:1863 msgid "sRAW1 + Small Normal JPEG" msgstr "sRAW1 + JPEG chuẩn nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1864 msgid "sRAW2 + Small Normal JPEG" msgstr "sRAW2 + JPEG chuẩn nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1887 camlibs/ptp2/ptp.c:4107 msgid "Continuous" msgstr "Liên tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:1890 msgid "Timer 10 sec" msgstr "Hẹn giờ 10 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:1891 msgid "Timer 2 sec" msgstr "Hẹn giờ 2 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2068 #, c-format msgid "%0.4fs" msgstr "%0.4fs" #: camlibs/ptp2/config.c:2088 #, c-format msgid "%fs" msgstr "%fs" #: camlibs/ptp2/config.c:2254 msgid "Creative" msgstr "Sáng tạo" #: camlibs/ptp2/config.c:2255 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: camlibs/ptp2/config.c:2261 camlibs/ptp2/ptp.c:3678 camlibs/ptp2/ptp.c:4039 msgid "Sports" msgstr "Thể thao" #: camlibs/ptp2/config.c:2262 camlibs/ptp2/ptp.c:3680 msgid "Night Portrait" msgstr "Chân dung đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:2263 camlibs/ptp2/ptp.c:3679 msgid "Night Landscape" msgstr "Phong cảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:2264 msgid "Children" msgstr "Trẻ con" #: camlibs/ptp2/config.c:2265 msgid "Automatic (No Flash)" msgstr "Tự động (không nháy đèn)" #: camlibs/ptp2/config.c:2271 camlibs/ptp2/ptp.c:3681 camlibs/ptp2/ptp.c:4103 msgid "Single Shot" msgstr "Chụp một" #: camlibs/ptp2/config.c:2272 msgid "Burst" msgstr "Loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:2273 camlibs/ptp2/ptp.c:3683 msgid "Timelapse" msgstr "Thời gian đã qua" #: camlibs/ptp2/config.c:2274 camlibs/ptp2/ptp.c:3684 msgid "Continuous Low Speed" msgstr "Tốc độ thấp liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:2275 camlibs/ptp2/ptp.c:3685 msgid "Timer" msgstr "Đồng hồ hẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:2276 camlibs/ptp2/ptp.c:3687 msgid "Mirror Up" msgstr "Nhân bản lên" #: camlibs/ptp2/config.c:2278 msgid "Quick Response Remote" msgstr "Đáp ứng nhanh từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:2279 msgid "Delayed Remote" msgstr "Từ xa trễ" #: camlibs/ptp2/config.c:2280 msgid "Quiet Release" msgstr "Nhả im" #: camlibs/ptp2/config.c:2286 camlibs/ptp2/ptp.c:3689 msgid "Centre-spot" msgstr "Điểm giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:2287 camlibs/ptp2/ptp.c:3657 camlibs/ptp2/ptp.c:3690 msgid "Multi-spot" msgstr "Đa điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:2288 camlibs/ptp2/ptp.c:3691 msgid "Single Area" msgstr "Vùng đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:2289 camlibs/ptp2/ptp.c:3692 msgid "Closest Subject" msgstr "Chủ đề gần nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:2290 camlibs/ptp2/ptp.c:3693 msgid "Group Dynamic" msgstr "Nhóm động" #: camlibs/ptp2/config.c:2291 msgid "Single-area AF" msgstr "AF vùng đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:2292 msgid "Dynamic-area AF" msgstr "AF vùng động" #: camlibs/ptp2/config.c:2293 msgid "Group-dyamic AF" msgstr "AF nhóm động" #: camlibs/ptp2/config.c:2294 msgid "Dynamic-area AF with closest subject priority" msgstr "AF vùng năng động có độ ưu tiên chủ đề gần nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:2300 msgid "sRGB (portrait)" msgstr "sRGB (chân dung)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: camlibs/ptp2/config.c:2301 camlibs/ptp2/config.c:2308 #: camlibs/ptp2/config.c:2314 msgid "AdobeRGB" msgstr "AdobeRGB" #: camlibs/ptp2/config.c:2302 msgid "sRGB (nature)" msgstr "sRGB (tự nhiên)" #: camlibs/ptp2/config.c:2307 camlibs/ptp2/config.c:2313 msgid "sRGB" msgstr "sRGB" #: camlibs/ptp2/config.c:2371 #, c-format msgid "Unknown value 0x%04x" msgstr "Giá trị không rõ 0x%04x" #: camlibs/ptp2/config.c:2378 camlibs/ptp2/ptp.c:3836 msgid "Centre" msgstr "Giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:2379 camlibs/ptp2/ptp.c:3837 msgid "Top" msgstr "Trên" #: camlibs/ptp2/config.c:2380 camlibs/ptp2/ptp.c:3838 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: camlibs/ptp2/config.c:2381 camlibs/ptp2/ptp.c:3839 msgid "Left" msgstr "Trái" #: camlibs/ptp2/config.c:2382 camlibs/ptp2/ptp.c:3840 msgid "Right" msgstr "Phải" #: camlibs/ptp2/config.c:2388 camlibs/ptp2/config.c:2818 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3655 msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: camlibs/ptp2/config.c:2389 camlibs/sierra/olympus-desc.c:790 msgid "Center Weighted" msgstr "Nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:2390 msgid "Multi Spot" msgstr "Đa chấm" #: camlibs/ptp2/config.c:2391 msgid "Center Spot" msgstr "Chấm giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:2392 camlibs/sierra/nikon-desc.c:492 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:775 camlibs/sierra/olympus-desc.c:791 msgid "Spot" msgstr "Chấm" #: camlibs/ptp2/config.c:2398 msgid "Automatic Flash" msgstr "Tự động nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:2400 camlibs/ptp2/ptp.c:3662 msgid "Fill flash" msgstr "Tô đầy nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:2401 msgid "Red-eye automatic" msgstr "Tự động mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2402 msgid "Red-eye fill" msgstr "Tô đầy mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2403 camlibs/ptp2/ptp.c:3665 msgid "External sync" msgstr "Đồng bộ bên ngoài" #: camlibs/ptp2/config.c:2404 camlibs/ptp2/ptp.c:3666 msgid "Default" msgstr "Mặc định" #: camlibs/ptp2/config.c:2405 camlibs/ptp2/ptp.c:3667 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:155 camlibs/sierra/sierra.c:1014 #: camlibs/sierra/sierra.c:1025 camlibs/sierra/sierra.c:1322 #: camlibs/sierra/sierra.c:1524 camlibs/sierra/sierra.c:1534 #: camlibs/sierra/sierra.c:1761 msgid "Slow Sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:2406 camlibs/ptp2/ptp.c:3668 msgid "Rear Curtain Sync + Slow Sync" msgstr "Đồng bộ mành sau + Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:2407 camlibs/ptp2/ptp.c:3669 msgid "Red-eye Reduction + Slow Sync" msgstr "Giảm mắt đỏ + Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:2408 msgid "Front-curtain sync" msgstr "Đồng bộ mành trước" #: camlibs/ptp2/config.c:2409 msgid "Red-eye reduction" msgstr "Giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2410 msgid "Red-eye reduction with slow sync" msgstr "Giảm mắt đỏ và đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:2411 msgid "Slow sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:2412 msgid "Rear-curtain with slow sync" msgstr "Mành sau và đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:2413 msgid "Rear-curtain sync" msgstr "Đồng bộ mành sau" #: camlibs/ptp2/config.c:2419 camlibs/ricoh/library.c:331 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:137 msgid "Black & White" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:2507 camlibs/ptp2/config.c:2553 msgid "infinite" msgstr "vô hạn" #: camlibs/ptp2/config.c:2509 camlibs/ptp2/config.c:2517 #: camlibs/ptp2/config.c:2557 #, c-format msgid "%d mm" msgstr "%d mm" #: camlibs/ptp2/config.c:2767 camlibs/ptp2/ptp.c:3745 msgid "AE/AF Lock" msgstr "Khoá AE/AF" #: camlibs/ptp2/config.c:2768 camlibs/ptp2/ptp.c:3747 msgid "AE Lock only" msgstr "Chỉ khoá AE" #: camlibs/ptp2/config.c:2769 msgid "AF Lock Only" msgstr "Chỉ khoá AF" #: camlibs/ptp2/config.c:2770 camlibs/ptp2/ptp.c:3748 msgid "AF Lock Hold" msgstr "Giữ khoá AE" #: camlibs/ptp2/config.c:2771 camlibs/ptp2/ptp.c:3749 msgid "AF On" msgstr "AF bật" #: camlibs/ptp2/config.c:2772 msgid "Flash Level Lock" msgstr "Khoá cấp nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:2778 camlibs/ptp2/config.c:2809 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3762 camlibs/ptp2/ptp.c:3765 msgid "20 seconds" msgstr "20 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2779 camlibs/ptp2/config.c:2798 #: camlibs/ptp2/config.c:2900 camlibs/ptp2/ptp.c:3766 msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:2780 camlibs/ptp2/config.c:2799 #: camlibs/ptp2/config.c:2901 camlibs/ptp2/ptp.c:3767 msgid "5 minutes" msgstr "5 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:2781 camlibs/ptp2/config.c:2800 #: camlibs/ptp2/config.c:2902 camlibs/ptp2/ptp.c:3768 msgid "10 minutes" msgstr "10 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:2782 camlibs/ptp2/config.c:2807 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3760 camlibs/ptp2/ptp.c:3769 msgid "5 seconds" msgstr "5 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2787 camlibs/ptp2/ptp.c:3842 msgid "Card" msgstr "Bo mạch" #: camlibs/ptp2/config.c:2788 msgid "SDRAM" msgstr "SDRAM" #: camlibs/ptp2/config.c:2793 camlibs/ptp2/config.c:2982 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3752 msgid "4 seconds" msgstr "4 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2794 camlibs/ptp2/ptp.c:3753 msgid "6 seconds" msgstr "6 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2795 camlibs/ptp2/config.c:2983 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3754 msgid "8 seconds" msgstr "8 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2796 camlibs/ptp2/ptp.c:3755 msgid "16 seconds" msgstr "16 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2797 camlibs/ptp2/ptp.c:3757 msgid "30 seconds" msgstr "30 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2801 camlibs/ptp2/ptp.c:3756 msgid "30 minutes" msgstr "30 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:2814 msgid "6 mm" msgstr "6 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:2815 msgid "8 mm" msgstr "8 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:2816 msgid "10 mm" msgstr "10 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:2817 msgid "12 mm" msgstr "12 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:2823 msgid "1/60" msgstr "1/60" #: camlibs/ptp2/config.c:2824 msgid "1/30" msgstr "1/30" #: camlibs/ptp2/config.c:2825 msgid "1/15" msgstr "1/15" #: camlibs/ptp2/config.c:2826 msgid "1/8" msgstr "1/8" #: camlibs/ptp2/config.c:2827 msgid "1/4" msgstr "1/4" #: camlibs/ptp2/config.c:2828 msgid "1/2" msgstr "1/2" #: camlibs/ptp2/config.c:2829 msgid "1" msgstr "1" #: camlibs/ptp2/config.c:2830 msgid "2" msgstr "2" #: camlibs/ptp2/config.c:2831 msgid "4" msgstr "4" #: camlibs/ptp2/config.c:2832 msgid "8" msgstr "8" #: camlibs/ptp2/config.c:2833 msgid "15" msgstr "15" #: camlibs/ptp2/config.c:2834 msgid "30" msgstr "30" #: camlibs/ptp2/config.c:2839 msgid "bulb" msgstr "bóng đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:2840 msgid "30s" msgstr "30gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2841 msgid "25s" msgstr "25gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2842 msgid "20s" msgstr "20gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2843 msgid "15s" msgstr "15gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2844 msgid "13s" msgstr "13gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2845 msgid "10s" msgstr "10gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2846 msgid "8s" msgstr "8gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2847 msgid "6s" msgstr "6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2848 msgid "5s" msgstr "5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2849 msgid "4s" msgstr "4gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2850 msgid "3s" msgstr "3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2851 msgid "2.5s" msgstr "2,5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2852 msgid "2s" msgstr "2gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2853 msgid "1.6s" msgstr "1,6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2854 msgid "1.3s" msgstr "1,3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2855 msgid "1s" msgstr "1gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2856 msgid "1/1.3s" msgstr "1/1,3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2857 msgid "1/1.6s" msgstr "1/1,6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2858 msgid "1/2s" msgstr "1/2gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2859 msgid "1/2.5s" msgstr "1/2,5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2860 msgid "1/3s" msgstr "1/3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2861 msgid "1/4s" msgstr "1/4gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2862 msgid "1/5s" msgstr "1/5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2863 msgid "1/6s" msgstr "1/6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2864 msgid "1/8s" msgstr "1/8gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2865 msgid "1/10s" msgstr "1/10gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2866 msgid "1/13s" msgstr "1/13gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2867 msgid "1/15s" msgstr "1/15gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2868 msgid "1/20s" msgstr "1/20gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2869 msgid "1/25s" msgstr "1/25gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2870 msgid "1/30s" msgstr "1/30gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2871 msgid "1/40s" msgstr "1/40gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2872 msgid "1/50s" msgstr "1/50gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2873 msgid "1/60s" msgstr "1/60gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2874 msgid "1/80s" msgstr "1/80gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2875 msgid "1/100s" msgstr "1/100gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2876 msgid "1/125s" msgstr "1/125gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2877 msgid "1/160s" msgstr "1/160gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2878 msgid "1/200s" msgstr "1/200gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2879 msgid "1/250s" msgstr "1/250gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2880 msgid "1/320s" msgstr "1/320gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2881 msgid "1/400s" msgstr "1/400gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2882 msgid "1/500s" msgstr "1/500gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2883 msgid "1/640s" msgstr "1/640gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2884 msgid "1/800s" msgstr "1/800gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2885 msgid "1/1000s" msgstr "1/1000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2886 camlibs/ptp2/config.c:2887 msgid "1/1250s" msgstr "1/1250gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2888 msgid "1/1600s" msgstr "1/1600gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2889 msgid "1/2000s" msgstr "1/2000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2890 msgid "1/2500s" msgstr "1/2500gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2891 msgid "1/3200s" msgstr "1/3200gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2892 msgid "1/4000s" msgstr "1/4000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2893 msgid "1/5000s" msgstr "1/5000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2894 msgid "1/6400s" msgstr "1/6400gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2895 msgid "1/8000s" msgstr "1/8000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:2903 msgid "15 minutes" msgstr "15 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:2909 camlibs/ptp2/config.c:3075 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3865 camlibs/ptp2/ptp.c:4169 msgid "Vivid" msgstr "Sặc sỡ" #: camlibs/ptp2/config.c:2910 camlibs/ptp2/ptp.c:3866 msgid "Sharper" msgstr "Sắc hơn" #: camlibs/ptp2/config.c:2911 camlibs/ptp2/ptp.c:3867 msgid "Softer" msgstr "Mềm hơn" #: camlibs/ptp2/config.c:2912 camlibs/ptp2/ptp.c:3868 msgid "Direct Print" msgstr "In trực tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:2915 camlibs/ptp2/config.c:2937 #: camlibs/ptp2/config.c:2995 camlibs/ptp2/ptp.c:3711 camlibs/ptp2/ptp.c:3871 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:171 camlibs/sierra/sierra.c:1550 #: camlibs/sierra/sierra.c:1557 camlibs/sierra/sierra.c:1777 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: camlibs/ptp2/config.c:2923 camlibs/ptp2/config.c:2934 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3700 camlibs/ptp2/ptp.c:3708 msgid "Medium Low" msgstr "Vừa thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:2924 camlibs/ptp2/ptp.c:3701 msgid "Medium high" msgstr "Vừa cao" #: camlibs/ptp2/config.c:2933 camlibs/ptp2/ptp.c:3707 msgid "Low contrast" msgstr "Tương phản thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:2935 camlibs/ptp2/ptp.c:3709 msgid "Medium High" msgstr "Vừa cao" #: camlibs/ptp2/config.c:2936 camlibs/ptp2/ptp.c:3710 msgid "High control" msgstr "Điều khiển cao" #: camlibs/ptp2/config.c:2945 camlibs/ptp2/ptp.c:4069 msgid "Zone Focus (Close-up)" msgstr "Vùng tiêu (cảnh gần)" #: camlibs/ptp2/config.c:2946 camlibs/ptp2/ptp.c:4070 msgid "Zone Focus (Very Close)" msgstr "Vùng tiêu (rất gần)" #: camlibs/ptp2/config.c:2947 camlibs/ptp2/ptp.c:4071 msgid "Zone Focus (Close)" msgstr "Vùng tiêu (gần)" #: camlibs/ptp2/config.c:2948 camlibs/ptp2/ptp.c:4072 msgid "Zone Focus (Medium)" msgstr "Vùng tiêu (vừa)" #: camlibs/ptp2/config.c:2949 camlibs/ptp2/ptp.c:4073 msgid "Zone Focus (Far)" msgstr "Vùng tiêu (xa)" #: camlibs/ptp2/config.c:2950 msgid "Zone Focus (Reserved 1)" msgstr "Vùng tiêu (dành riêng 1)" #: camlibs/ptp2/config.c:2951 msgid "Zone Focus (Reserved 2)" msgstr "Vùng tiêu (dành riêng 2)" #: camlibs/ptp2/config.c:2952 msgid "Zone Focus (Reserved 3)" msgstr "Vùng tiêu (dành riêng 3)" #: camlibs/ptp2/config.c:2953 msgid "Zone Focus (Reserved 4)" msgstr "Vùng tiêu (dành riêng 4)" #: camlibs/ptp2/config.c:2963 msgid "Automatic Macro" msgstr "Vĩ lệnh tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:2967 msgid "Single-Servo AF" msgstr "AF phụ đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:2968 msgid "Continuous-Servo AF" msgstr "AF phụ liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:2973 msgid "One Shot" msgstr "Chụp một" #: camlibs/ptp2/config.c:2974 camlibs/ptp2/ptp.c:4105 msgid "AI Focus" msgstr "Tiêu điểm AI" #: camlibs/ptp2/config.c:2975 camlibs/ptp2/ptp.c:4104 msgid "AI Servo" msgstr "Secvô AI" #: camlibs/ptp2/config.c:2984 msgid "Hold" msgstr "Giữ" #: camlibs/ptp2/config.c:2996 camlibs/ptp2/ptp.c:4090 camlibs/ptp2/ptp.c:4096 msgid "Fluorescent H" msgstr "Huỳnh quang H" #: camlibs/ptp2/config.c:2998 camlibs/ptp2/ptp.c:4092 msgid "Custom Whitebalance PC-1" msgstr "Cán cân trắng riêng PC-1" #: camlibs/ptp2/config.c:2999 camlibs/ptp2/ptp.c:4093 msgid "Custom Whitebalance PC-2" msgstr "Cán cân trắng riêng PC-2" #: camlibs/ptp2/config.c:3000 camlibs/ptp2/ptp.c:4094 msgid "Custom Whitebalance PC-3" msgstr "Cán cân trắng riêng PC-3" #: camlibs/ptp2/config.c:3001 camlibs/ptp2/ptp.c:4095 msgid "Missing Number" msgstr "Số thiếu" #: camlibs/ptp2/config.c:3017 msgid "Shadow" msgstr "Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:3077 msgid "Low sharpening" msgstr "Mài sắc thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:3079 msgid "Black & white" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:3176 camlibs/ptp2/ptp.c:3793 msgid "AE & Flash" msgstr "AE và nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:3177 camlibs/ptp2/ptp.c:3794 msgid "AE only" msgstr "Chỉ AE" #: camlibs/ptp2/config.c:3178 camlibs/ptp2/ptp.c:3795 msgid "Flash only" msgstr "Chỉ nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:3179 camlibs/ptp2/ptp.c:3796 msgid "WB bracketing" msgstr "Đặt ngoặc WB" #: camlibs/ptp2/config.c:3180 msgid "ADL bracketing" msgstr "Đặt ngoặc ADL" #: camlibs/ptp2/config.c:3186 camlibs/ptp2/ptp.c:3874 msgid "Moderate" msgstr "Vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:3187 camlibs/ptp2/ptp.c:3875 msgid "Enhanced" msgstr "Tăng cường" #: camlibs/ptp2/config.c:3193 camlibs/ptp2/ptp.c:3798 msgid "MTR > Under" msgstr "MTR > bên dưới" #: camlibs/ptp2/config.c:3194 camlibs/ptp2/ptp.c:3799 msgid "Under > MTR" msgstr "Bên dưới > MTR" #: camlibs/ptp2/config.c:3270 msgid "50%" msgstr "50%" #: camlibs/ptp2/config.c:3271 msgid "100%" msgstr "100%" #: camlibs/ptp2/config.c:3272 msgid "75%" msgstr "75%" #: camlibs/ptp2/config.c:3273 msgid "25%" msgstr "25%" #: camlibs/ptp2/config.c:3274 msgid "Unknown value" msgstr "Giá trị không rõ" #: camlibs/ptp2/config.c:3420 msgid "Near 1" msgstr "Gần 1" #: camlibs/ptp2/config.c:3421 msgid "Near 2" msgstr "Gần 2" #: camlibs/ptp2/config.c:3422 msgid "Near 3" msgstr "Gần 3" #: camlibs/ptp2/config.c:3424 msgid "Far 1" msgstr "Xa 1" #: camlibs/ptp2/config.c:3425 msgid "Far 2" msgstr "Xa 2" #: camlibs/ptp2/config.c:3426 msgid "Far 3" msgstr "Xa 3" #: camlibs/ptp2/config.c:3445 #, c-format msgid "Near %d" msgstr "Gần %d" #: camlibs/ptp2/config.c:3446 #, c-format msgid "Far %d" msgstr "Xa %d" #: camlibs/ptp2/config.c:3628 msgid "For bulb capture to work, make sure the mode dial is switched to 'M' and set 'shutterspeed' to 'bulb'." msgstr "Để bắt bằng bóng đèn, kiểm tra lại đĩa chế độ được quay đến « M » và đặt tốc độ cửa chập thành « bóng đèn »." #: camlibs/ptp2/config.c:3687 msgid "Internal RAM" msgstr "RAM nội bộ" #: camlibs/ptp2/config.c:3688 msgid "Memory card" msgstr "Bo mạch nhớ" #: camlibs/ptp2/config.c:3802 msgid "ESSID" msgstr "ESSID" #: camlibs/ptp2/config.c:3807 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: camlibs/ptp2/config.c:3817 #, c-format msgid "Creation date: %s, Last usage date: %s" msgstr "Ngày tạo : %s. Ngày dùng cuối: %s" #: camlibs/ptp2/config.c:3823 msgid "Delete" msgstr "Xoá" #: camlibs/ptp2/config.c:3892 msgid "WEP 64-bit" msgstr "WEP 64-bit" #: camlibs/ptp2/config.c:3893 msgid "WEP 128-bit" msgstr "WEP 128-bit" #: camlibs/ptp2/config.c:3940 msgid "Managed" msgstr "Quản lý" #: camlibs/ptp2/config.c:3941 msgid "Ad-hoc" msgstr "Như thế" #: camlibs/ptp2/config.c:4110 msgid "Profile name" msgstr "Tên hồ sơ" #: camlibs/ptp2/config.c:4111 msgid "WIFI ESSID" msgstr "WIFI ESSID" #: camlibs/ptp2/config.c:4112 msgid "IP address (empty for DHCP)" msgstr "Địa chỉ IP (rỗng để dùng DHCP)" #: camlibs/ptp2/config.c:4113 msgid "Network mask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: camlibs/ptp2/config.c:4114 msgid "Default gateway" msgstr "Cổng ra mặc định" #: camlibs/ptp2/config.c:4115 msgid "Access mode" msgstr "Chế độ truy cập" #: camlibs/ptp2/config.c:4116 msgid "WIFI channel" msgstr "Kênh WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:4117 msgid "Encryption" msgstr "Mật mã" #: camlibs/ptp2/config.c:4118 msgid "Encryption key (hex)" msgstr "Khoá mật mã (thập lục)" #: camlibs/ptp2/config.c:4119 msgid "Write" msgstr "Ghi" #: camlibs/ptp2/config.c:4166 msgid "List Wifi profiles" msgstr "Liệt kê hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:4167 msgid "Create Wifi profile" msgstr "Tạo hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:4219 camlibs/ptp2/ptp.c:3152 msgid "Focus Lock" msgstr "Khoá tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:4220 msgid "Bulb Mode" msgstr "Chế độ Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:4223 msgid "Drive Nikon DSLR Autofocus" msgstr "Đĩa Nikon DSLR tự động đặt tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:4224 msgid "Drive Canon DSLR Autofocus" msgstr "Ổ Canon DSLR tự động đặt tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:4225 msgid "Drive Nikon DSLR Manual focus" msgstr "Đĩa Nikon DSLR đặt tiêu điểm bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:4226 msgid "Drive Canon DSLR Manual focus" msgstr "Ổ Canon DSLR đặt tiêu điểm bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:4234 msgid "PTP Version" msgstr "Phiên bản PTP" #: camlibs/ptp2/config.c:4235 camlibs/ptp2/ptp.c:3010 msgid "DPOF Version" msgstr "Phiên bản DPOF" #: camlibs/ptp2/config.c:4236 camlibs/ptp2/ptp.c:3284 msgid "AC Power" msgstr "Điện chính" #: camlibs/ptp2/config.c:4237 msgid "External Flash" msgstr "Đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/config.c:4238 camlibs/ptp2/config.c:4239 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2889 msgid "Battery Level" msgstr "Cấp pin" #: camlibs/ptp2/config.c:4240 camlibs/ptp2/config.c:4241 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3306 msgid "Camera Orientation" msgstr "Hướng máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4242 camlibs/ptp2/ptp.c:3440 msgid "Flash Open" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: camlibs/ptp2/config.c:4243 camlibs/ptp2/ptp.c:3442 msgid "Flash Charged" msgstr "Đèn nháy đã sạc" #: camlibs/ptp2/config.c:4244 camlibs/ptp2/config.c:4245 msgid "Lens Name" msgstr "Tên ống kính" #: camlibs/ptp2/config.c:4246 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #: camlibs/ptp2/config.c:4247 msgid "Shutter Counter" msgstr "Bộ đếm chập" #: camlibs/ptp2/config.c:4248 msgid "Available Shots" msgstr "Lần chụp có sẵn" #: camlibs/ptp2/config.c:4249 msgid "Focal Length Minimum" msgstr "Tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/config.c:4250 msgid "Focal Length Maximum" msgstr "Tiêu cự đại" #: camlibs/ptp2/config.c:4251 msgid "Maximum Aperture at Focal Length Minimum" msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/config.c:4252 msgid "Maximum Aperture at Focal Length Maximum" msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/config.c:4253 msgid "Low Light" msgstr "Ít sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:4254 camlibs/ptp2/config.c:4255 msgid "Light Meter" msgstr "Đo sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:4256 camlibs/ptp2/ptp.c:3288 msgid "AF Locked" msgstr "Khoá AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4257 camlibs/ptp2/ptp.c:3289 msgid "AE Locked" msgstr "Khoá AE" #: camlibs/ptp2/config.c:4258 camlibs/ptp2/ptp.c:3290 msgid "FV Locked" msgstr "Khoá FV" #: camlibs/ptp2/config.c:4263 camlibs/ptp2/config.c:4264 #: camlibs/ptp2/config.c:4265 msgid "Camera Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4266 camlibs/ptp2/ptp.c:2931 camlibs/ptp2/ptp.c:2942 msgid "Beep Mode" msgstr "Chế độ bíp" #: camlibs/ptp2/config.c:4267 msgid "Image Comment" msgstr "Ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4268 msgid "Enable Image Comment" msgstr "Bật ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4269 camlibs/ptp2/ptp.c:3158 msgid "LCD Off Time" msgstr "Thời gian tắt LCD" #: camlibs/ptp2/config.c:4270 camlibs/ptp2/ptp.c:3300 msgid "Recording Media" msgstr "Vật chứa thu" #: camlibs/ptp2/config.c:4271 msgid "Meter Off Time" msgstr "Thời gian tắt cái đo" #: camlibs/ptp2/config.c:4272 msgid "Quick Review Time" msgstr "Thời gian xem lại nhanh" #: camlibs/ptp2/config.c:4273 camlibs/ptp2/ptp.c:3398 msgid "CSM Menu" msgstr "Trình đơn CSM" #: camlibs/ptp2/config.c:4274 camlibs/ptp2/ptp.c:3217 msgid "Reverse Command Dial" msgstr "Ngược lại đĩa lệnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4275 camlibs/ptp2/ptp.c:2994 msgid "Camera Output" msgstr "Kết xuất máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4278 camlibs/ptp2/ptp.c:2920 msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" #: camlibs/ptp2/config.c:4279 camlibs/ricoh/library.c:439 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: camlibs/ptp2/config.c:4282 msgid "Fast Filesystem" msgstr "Hệ thống tập tin nhanh" #: camlibs/ptp2/config.c:4283 camlibs/ptp2/config.c:4284 msgid "Capture Target" msgstr "Đích bắt" #: camlibs/ptp2/config.c:4295 msgid "Image Format SD" msgstr "SD định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4296 msgid "Image Format CF" msgstr "CF định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4298 msgid "Image Format Ext HD" msgstr "Đĩa cứng ngoài định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4304 camlibs/ptp2/config.c:4305 #: camlibs/ptp2/config.c:4306 msgid "WhiteBalance" msgstr "Cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4307 msgid "WhiteBalance Adjust A" msgstr "Cán cân trắng chỉnh A" #: camlibs/ptp2/config.c:4308 msgid "WhiteBalance Adjust B" msgstr "Cán cân trắng chỉnh B" #: camlibs/ptp2/config.c:4309 msgid "WhiteBalance X A" msgstr "Cán cân trắng X A" #: camlibs/ptp2/config.c:4310 msgid "WhiteBalance X B" msgstr "Cán cân trắng X B" #: camlibs/ptp2/config.c:4311 camlibs/ptp2/ptp.c:3004 msgid "Photo Effect" msgstr "Hiệu ứng ảnh chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:4312 camlibs/ptp2/ptp.c:3078 msgid "Color Model" msgstr "Mô hình màu" #: camlibs/ptp2/config.c:4313 camlibs/ptp2/config.c:4314 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3090 msgid "Color Space" msgstr "Miền Màu" #: camlibs/ptp2/config.c:4315 camlibs/ptp2/ptp.c:3130 msgid "Auto ISO" msgstr "Tự động ISO" #: camlibs/ptp2/config.c:4316 msgid "Auto ISO PADV Time" msgstr "Tự động Giờ PADV ISO" #: camlibs/ptp2/config.c:4321 msgid "Long Exp Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu phơi nắng lâu" #: camlibs/ptp2/config.c:4322 msgid "Auto Focus Mode 2" msgstr "Chế độ tiêu điểm tự động 2" #: camlibs/ptp2/config.c:4324 camlibs/ptp2/config.c:4327 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3005 msgid "Assist Light" msgstr "Giúp ánh sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:4325 msgid "Rotation Flag" msgstr "Cờ xoay" #: camlibs/ptp2/config.c:4333 camlibs/ptp2/ptp.c:2973 msgid "Flash Compensation" msgstr "Sự bù đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4334 camlibs/ptp2/ptp.c:2974 msgid "AEB Exposure Compensation" msgstr "Sự bù phơi nắng AEB" #: camlibs/ptp2/config.c:4337 msgid "Nikon Flash Mode" msgstr "Chế độ Đèn nháy Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:4338 camlibs/ptp2/ptp.c:3382 msgid "Flash Commander Mode" msgstr "Chế độ quản lý đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4339 msgid "Flash Commander Power" msgstr "Điện quản lý đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4340 camlibs/ptp2/ptp.c:3450 msgid "Flash Command Channel" msgstr "Kênh câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4341 camlibs/ptp2/ptp.c:3452 msgid "Flash Command Self Mode" msgstr "Chế độ tự làm câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4342 camlibs/ptp2/ptp.c:3454 msgid "Flash Command Self Compensation" msgstr "Tự bù câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4343 camlibs/ptp2/ptp.c:3456 msgid "Flash Command Self Value" msgstr "Tự đặt giá trị câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4344 camlibs/ptp2/ptp.c:3458 msgid "Flash Command A Mode" msgstr "Chế độ A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4345 camlibs/ptp2/ptp.c:3460 msgid "Flash Command A Compensation" msgstr "Bù A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4346 camlibs/ptp2/ptp.c:3462 msgid "Flash Command A Value" msgstr "Giá trị A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4347 camlibs/ptp2/ptp.c:3464 msgid "Flash Command B Mode" msgstr "Chế độ B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4348 camlibs/ptp2/ptp.c:3466 msgid "Flash Command B Compensation" msgstr "Bù B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4349 camlibs/ptp2/ptp.c:3468 msgid "Flash Command B Value" msgstr "Giá trị B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4350 camlibs/ptp2/ptp.c:3378 msgid "AF Area Illumination" msgstr "Chiếu sáng vùng AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4351 camlibs/ptp2/ptp.c:3368 msgid "AF Beep Mode" msgstr "Chế độ bíp AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4352 camlibs/ptp2/ptp.c:2895 msgid "F-Number" msgstr "Số F" #: camlibs/ptp2/config.c:4353 camlibs/ptp2/ptp.c:2897 msgid "Focus Distance" msgstr "Khoảng cách tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:4354 camlibs/ptp2/ptp.c:2896 camlibs/ptp2/ptp.c:2977 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: camlibs/ptp2/config.c:4357 msgid "Focus Mode 2" msgstr "Chế độ Tiêu điểm 2" #: camlibs/ptp2/config.c:4359 camlibs/ptp2/ptp.c:2913 msgid "Effect Mode" msgstr "Chế độ hiệu ứng" #: camlibs/ptp2/config.c:4360 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi nắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4361 camlibs/ptp2/config.c:4362 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2909 msgid "Still Capture Mode" msgstr "Chế độ bắt tĩnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4363 msgid "Canon Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp Canon" #: camlibs/ptp2/config.c:4364 camlibs/ptp2/ptp.c:2955 msgid "Drive Mode" msgstr "Chế độ ổ đĩa" #: camlibs/ptp2/config.c:4365 msgid "Picture Style" msgstr "Kiểu dáng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4366 camlibs/ptp2/ptp.c:2918 msgid "Focus Metering Mode" msgstr "Chế độ đo tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:4367 camlibs/ptp2/ptp.c:2899 msgid "Exposure Metering Mode" msgstr "Chế độ đo phơi nắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4370 msgid "AV Open" msgstr "AV mở" #: camlibs/ptp2/config.c:4371 msgid "AV Max" msgstr "AV đại" #: camlibs/ptp2/config.c:4373 camlibs/ptp2/ptp.c:2959 msgid "Focusing Point" msgstr "Điểm tiêu" #: camlibs/ptp2/config.c:4375 msgid "Capture Delay" msgstr "Bắt trễ" #: camlibs/ptp2/config.c:4379 msgid "Shutter Speed 2" msgstr "Tốc độ chập 2" #: camlibs/ptp2/config.c:4382 camlibs/ptp2/config.c:4383 #: camlibs/ptp2/ptp.c:2957 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ đo" #: camlibs/ptp2/config.c:4384 camlibs/ptp2/ptp.c:2958 msgid "AF Distance" msgstr "Khoảng cách AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4385 camlibs/ptp2/ptp.c:3120 msgid "Focus Area Wrap" msgstr "Cuộn vùng tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:4386 camlibs/ptp2/ptp.c:3150 msgid "Exposure Lock" msgstr "Khoá phơi nắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4387 msgid "AE-L/AF-L Mode" msgstr "Chế độ AE-L/AF-L" #: camlibs/ptp2/config.c:4388 camlibs/ptp2/ptp.c:3172 msgid "File Number Sequencing" msgstr "Thứ tự số hiệu tập tin" #: camlibs/ptp2/config.c:4389 camlibs/ptp2/ptp.c:3384 msgid "Flash Sign" msgstr "Dấu đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4390 msgid "Viewfinder Grid" msgstr "Lưới kính ngắm" #: camlibs/ptp2/config.c:4391 camlibs/ptp2/ptp.c:3376 msgid "Image Review" msgstr "Xem lại ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4392 msgid "Image Rotation Flag" msgstr "Cờ xoay ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4393 msgid "Release without CF card" msgstr "Buông ra không có bo mạch CF" #: camlibs/ptp2/config.c:4394 camlibs/ptp2/ptp.c:3392 msgid "Flash Mode Manual Power" msgstr "Chế độ đèn nháy có điện thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:4395 msgid "Auto Focus Area" msgstr "Vùng tự động tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:4396 camlibs/ptp2/ptp.c:3334 msgid "Flash Exposure Compensation" msgstr "Sự bù phơi nắng đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4397 msgid "Bracketing" msgstr "Đặt vùng" #: camlibs/ptp2/config.c:4398 msgid "Bracket Mode" msgstr "Chế độ ngoặc" #: camlibs/ptp2/config.c:4399 msgid "EV Step" msgstr "Bước EV" #: camlibs/ptp2/config.c:4400 camlibs/ptp2/ptp.c:3196 msgid "Bracket Set" msgstr "Đặt ngoặc" #: camlibs/ptp2/config.c:4401 camlibs/ptp2/ptp.c:3200 msgid "Bracket Order" msgstr "Thứ tự ngoặc" #: camlibs/ptp2/config.c:4402 camlibs/ptp2/ptp.c:2914 msgid "Burst Number" msgstr "Số loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:4403 camlibs/ptp2/ptp.c:2915 msgid "Burst Interval" msgstr "Khoảng loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:4406 camlibs/ptp2/config.c:4415 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3036 msgid "Auto White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng tự động cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4407 camlibs/ptp2/config.c:4416 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3038 msgid "Tungsten White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cán cân trắng Vonfam" #: camlibs/ptp2/config.c:4408 camlibs/ptp2/config.c:4417 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3040 msgid "Fluorescent White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cán cân trắng huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/config.c:4409 camlibs/ptp2/config.c:4418 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3042 msgid "Daylight White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cán cân trắng ánh nắng ban ngày" #: camlibs/ptp2/config.c:4410 camlibs/ptp2/config.c:4419 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3044 msgid "Flash White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cán cân trắng đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4411 camlibs/ptp2/config.c:4420 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3046 msgid "Cloudy White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cán cân trắng dầy mây" #: camlibs/ptp2/config.c:4412 camlibs/ptp2/config.c:4421 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3048 msgid "Shady White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cán cân trắng có bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:4423 msgid "White Balance Bias Preset Nr" msgstr "Số định sẵn lệch cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4424 msgid "White Balance Bias Preset 0" msgstr "Định sẵn lệch cán cân trắng 0" #: camlibs/ptp2/config.c:4425 msgid "White Balance Bias Preset 1" msgstr "Định sẵn lệch cán cân trắng 1" #: camlibs/ptp2/config.c:4426 msgid "White Balance Bias Preset 2" msgstr "Định sẵn lệch cán cân trắng 2" #: camlibs/ptp2/config.c:4427 msgid "White Balance Bias Preset 3" msgstr "Định sẵn lệch cán cân trắng 3" #: camlibs/ptp2/config.c:4428 msgid "White Balance Bias Preset 4" msgstr "Định sẵn lệch cán cân trắng 4" #: camlibs/ptp2/config.c:4429 msgid "Selftimer Delay" msgstr "Trễ tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:4430 msgid "Center Weight Area" msgstr "Vùng nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:4431 camlibs/ptp2/ptp.c:3190 msgid "Flash Shutter Speed" msgstr "Tốc độ cửa chập đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:4432 camlibs/ptp2/ptp.c:3388 msgid "Remote Timeout" msgstr "Quá thời từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:4433 camlibs/ptp2/ptp.c:3336 msgid "Optimize Image" msgstr "Tối ưu hoá ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4434 camlibs/ptp2/ptp.c:3074 msgid "Sharpening" msgstr "Mài sắc" #: camlibs/ptp2/config.c:4435 camlibs/ptp2/ptp.c:3076 msgid "Tone Compensation" msgstr "Sự bù sắc màu" #: camlibs/ptp2/config.c:4436 camlibs/ptp2/ptp.c:3338 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: camlibs/ptp2/config.c:4437 camlibs/ptp2/ptp.c:3080 msgid "Hue Adjustment" msgstr "Điều chỉnh sắc độ" #: camlibs/ptp2/config.c:4438 msgid "Auto Exposure Bracketing" msgstr "Đặt ngoặc Tự động Phơi nắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4447 msgid "Image Settings" msgstr "Thiết lập ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4448 msgid "Capture Settings" msgstr "Thiết lập bắt" #: camlibs/ptp2/config.c:4449 msgid "WIFI profiles" msgstr "Hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:4533 msgid "Other PTP Device Properties" msgstr "Thuộc tính Thiết bị PTP Khác" #: camlibs/ptp2/config.c:4559 camlibs/ptp2/config.c:4787 #, c-format msgid "PTP Property 0x%04x" msgstr "Thuộc tính PTP 0x%04x" #: camlibs/ptp2/config.c:4739 camlibs/ptp2/config.c:4804 #, c-format msgid "Sorry, the property '%s' / 0x%04x is currently ready-only." msgstr "Tiếc là thuộc tính « %s » / 0x%04x hiện thời là chỉ-đọc." #: camlibs/ptp2/config.c:4745 camlibs/ptp2/config.c:4766 #: camlibs/ptp2/config.c:4839 #, c-format msgid "The property '%s' / 0x%04x was not set, PTP errorcode 0x%04x." msgstr "Thuộc tính « %s » / 0x%04x chưa được đặt, mã lỗi PTP 0x%04x." #: camlibs/ptp2/config.c:4768 #, c-format msgid "Setting EOS Property %04x (%s) failed with %d!" msgstr "Việc đặt thuộc tính EOS %04x (%s) bị lỗi với %d !" #: camlibs/ptp2/library.c:120 msgid "You need to specify a folder starting with /store_xxxxxxxxx/" msgstr "Bạn cần xác định một thư mục bắt đầu với « /store_xxxxxxxxx/ »" #: camlibs/ptp2/library.c:162 msgid "PTP Undefined Error" msgstr "Lỗi không xác định PTP" #: camlibs/ptp2/library.c:163 msgid "PTP OK!" msgstr "PTP OK" #: camlibs/ptp2/library.c:164 msgid "PTP General Error" msgstr "Lỗi chung PTP" #: camlibs/ptp2/library.c:165 msgid "PTP Session Not Open" msgstr "PTP: phiên chạy chưa mở" #: camlibs/ptp2/library.c:166 msgid "PTP Invalid Transaction ID" msgstr "PTP: mã hiệu giao dịch không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:167 msgid "PTP Operation Not Supported" msgstr "PTP: thao tác không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/library.c:168 msgid "PTP Parameter Not Supported" msgstr "PTP: tham số không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/library.c:169 msgid "PTP Incomplete Transfer" msgstr "PTP: chưa truyền xong" #: camlibs/ptp2/library.c:170 msgid "PTP Invalid Storage ID" msgstr "PTP: mã hiệu cất giữ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:171 msgid "PTP Invalid Object Handle" msgstr "PTP: bộ quản lý đối tượng không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:172 msgid "PTP Device Prop Not Supported" msgstr "PTP: cái đỡ thiết bị không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/library.c:173 msgid "PTP Invalid Object Format Code" msgstr "PTP: mã định dạng đối tượng không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:174 msgid "PTP Store Full" msgstr "PTP: kho đầy" #: camlibs/ptp2/library.c:175 msgid "PTP Object Write Protected" msgstr "PTP: đối tượng bị bảo vệ chống ghi" #: camlibs/ptp2/library.c:176 msgid "PTP Store Read Only" msgstr "PTP: kho chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/library.c:177 msgid "PTP Access Denied" msgstr "PTP: truy cập bị từ chối" #: camlibs/ptp2/library.c:178 msgid "PTP No Thumbnail Present" msgstr "PTP: không có ảnh mẫu" #: camlibs/ptp2/library.c:179 msgid "PTP Self Test Failed" msgstr "PTP: lỗi tự thử" #: camlibs/ptp2/library.c:180 msgid "PTP Partial Deletion" msgstr "PTP: xoá bộ phạn" #: camlibs/ptp2/library.c:181 msgid "PTP Store Not Available" msgstr "PTP: kho không sẵn sàng" #: camlibs/ptp2/library.c:183 msgid "PTP Specification By Format Unsupported" msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định theo định dạng" #: camlibs/ptp2/library.c:184 msgid "PTP No Valid Object Info" msgstr "PTP: không có thông tin đối tượng hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:185 msgid "PTP Invalid Code Format" msgstr "PTP: định dạng mã không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:186 msgid "PTP Unknown Vendor Code" msgstr "PTP: mã nhà sản xuất lạ" #: camlibs/ptp2/library.c:188 msgid "PTP Capture Already Terminated" msgstr "PTP: tiến trình bắt đã kết thúc" #: camlibs/ptp2/library.c:189 msgid "PTP Device Busy" msgstr "PTP: thiết bị đang bận" #: camlibs/ptp2/library.c:190 msgid "PTP Invalid Parent Object" msgstr "PTP: đối tượng cha không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:191 msgid "PTP Invalid Device Prop Format" msgstr "PTP: định dạng cái dỡ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:192 msgid "PTP Invalid Device Prop Value" msgstr "PTP: giá trị cái dỡ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:193 msgid "PTP Invalid Parameter" msgstr "PTP: tham số không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:194 msgid "PTP Session Already Opened" msgstr "PTP: phiên chạy đã mở" #: camlibs/ptp2/library.c:195 msgid "PTP Transaction Canceled" msgstr "PTP: giao dịch bị hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/library.c:197 msgid "PTP Specification Of Destination Unsupported" msgstr "PTP: đặc tả của đích không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/library.c:198 msgid "PTP EK Filename Required" msgstr "PTP: cần thiết tên tập tin EK" #: camlibs/ptp2/library.c:199 msgid "PTP EK Filename Conflicts" msgstr "PTP: xung đột tên tập tin EK" #: camlibs/ptp2/library.c:200 msgid "PTP EK Filename Invalid" msgstr "PTP: tên tập tin EK không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:202 msgid "Hardware Error" msgstr "Lỗi phần cứng" #: camlibs/ptp2/library.c:203 msgid "Out of Focus" msgstr "Mờ mờ không rõ nét" #: camlibs/ptp2/library.c:204 msgid "Change Camera Mode Failed" msgstr "Lỗi đổi chế độ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/library.c:205 msgid "Invalid Status" msgstr "Trạng thái không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/library.c:206 msgid "Set Property Not Supported" msgstr "Không hỗ trợ tính năng đặt thuộc tính" #: camlibs/ptp2/library.c:207 msgid "Whitebalance Reset Error" msgstr "Lỗi đặt lại cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/library.c:208 msgid "Dust Reference Error" msgstr "Lỗi tham chiếu bụi" #: camlibs/ptp2/library.c:209 msgid "Shutter Speed Bulb" msgstr "Bóng đèn tốc độ chập" #: camlibs/ptp2/library.c:210 msgid "Mirror Up Sequence" msgstr "Thứ tự lên máy nhân" #: camlibs/ptp2/library.c:211 msgid "Camera Mode Not Adjust FNumber" msgstr "Chế độ máy ảnh không điều chỉnh Số F" #: camlibs/ptp2/library.c:212 msgid "Not in Liveview" msgstr "Không phải dùng chức năng xem tại chỗ" #: camlibs/ptp2/library.c:213 msgid "Mf Drive Step End" msgstr "Bước Đi Mf gặp kết thúc" #: camlibs/ptp2/library.c:214 msgid "Mf Drive Step Insufficiency" msgstr "Bước Đi Mf không đủ" #: camlibs/ptp2/library.c:215 msgid "Advanced Transfer Cancel" msgstr "Việc truyền cấp cao bị thôi" #: camlibs/ptp2/library.c:217 msgid "PTP I/O error" msgstr "PTP: lỗi V/R" #: camlibs/ptp2/library.c:218 msgid "PTP Cancel request" msgstr "PTP Thôi yêu cầu" #: camlibs/ptp2/library.c:219 msgid "PTP Error: bad parameter" msgstr "PTP: lỗi: tham số sai" #: camlibs/ptp2/library.c:220 msgid "PTP Protocol error, data expected" msgstr "PTP: lỗi giao thức: mong đợi dữ liệu" #: camlibs/ptp2/library.c:221 msgid "PTP Protocol error, response expected" msgstr "PTP: lỗi giao thức: mong đợi đáp ứng" #: camlibs/ptp2/library.c:222 msgid "PTP Timeout" msgstr "Thời hạn PTP" #: camlibs/ptp2/library.c:1386 #, c-format msgid "" "PTP2 driver\n" "(c) 2001-2005 by Mariusz Woloszyn .\n" "(c) 2003-%d by Marcus Meissner .\n" "This driver supports cameras that support PTP or PictBridge(tm), and\n" "Media Players that support the Media Transfer Protocol (MTP).\n" "\n" "Enjoy!" msgstr "" "Trình điều khiển PTP2\n" "© 2001-2005 của Mariusz Woloszyn .\n" "© 2003-%d của Marcus Meissner .\n" "\n" "Trình điều khiển này hỗ trợ các máy ảnh lần lượt hỗ trợ\n" "Giao thức Truyền Ảnh (PTP) hay PictBridge™,\n" "và các bộ phát ảnh/nhạc mà cũng hỗ trợ\n" "Giao thức Truyền Phương tiện (MTP).\n" "\n" "Chúc bạn vui vẻ. :)" #: camlibs/ptp2/library.c:1472 #, c-format msgid "Canon get viewfinder image failed: %d" msgstr "Canon: lỗi lấy ảnh kính ngắm: %d" #: camlibs/ptp2/library.c:1548 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon Viewfinder mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ chế độ Kính Ngắm Canon (Canon Viewfinder)." #: camlibs/ptp2/library.c:1555 msgid "Sorry, your Nikon camera does not support LiveView mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Nikon của bạn không hỗ trợ chế độ Xem Tại Chỗ" #: camlibs/ptp2/library.c:1570 #, c-format msgid "Nikon enable liveview failed: %x" msgstr "Lỗi bật chức năng xem tại chỗ Nikon: %x" #: camlibs/ptp2/library.c:1590 camlibs/ptp2/library.c:1606 msgid "Sorry, your Nikon camera does not seem to return a JPEG image in LiveView mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Nikon của bạn không trả lại ảnh JPEG trong chế độ Xem Tại Chỗ" #: camlibs/ptp2/library.c:1622 #, c-format msgid "Nikon disable liveview failed: %x" msgstr "Lỗi tắt chức năng xem tại chỗ Nikon: %x" #: camlibs/ptp2/library.c:1752 msgid "Sorry, your camera does not support Nikon capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng bắt của Nikon." #: camlibs/ptp2/library.c:1862 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon EOS Capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ khả năng bắt EOS Canon." #: camlibs/ptp2/library.c:1887 #, c-format msgid "Canon EOS Capture failed: %x" msgstr "Canon EOS Capture (bắt) bị lỗi: %x" #: camlibs/ptp2/library.c:1896 camlibs/ptp2/library.c:2385 #, c-format msgid "Canon EOS Get Changes failed: %x" msgstr "Canon EOS Get Changes (lấy các thay đổi) bị lỗi: %x" #: camlibs/ptp2/library.c:2014 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon Capture initiation" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ sở khởi khả năng bắt Canon (Canon Capture)." #: camlibs/ptp2/library.c:2025 msgid "Sorry, initializing your camera did not work. Please report this." msgstr "Tiếc là không thể sở khởi máy ảnh của bạn. Hãy thông báo." #: camlibs/ptp2/library.c:2077 #, c-format msgid "Canon Capture failed: %x" msgstr "Canon Capture (bắt) bị lỗi: %x" #: camlibs/ptp2/library.c:2209 msgid "Sorry, your camera does not support generic capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng bắt chung" #: camlibs/ptp2/library.c:2287 #, c-format msgid "No event received, error %x." msgstr "Chưa nhận dữ kiện, lỗi %x." #: camlibs/ptp2/library.c:2783 msgid "read only" msgstr "chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/library.c:2784 msgid "readwrite" msgstr "đọc ghi" #: camlibs/ptp2/library.c:2919 camlibs/sierra/sierra.c:1936 #, c-format msgid "Manufacturer: %s\n" msgstr "Hãng chế tạo : %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:2921 #, c-format msgid "Model: %s\n" msgstr "Mẫu : %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:2923 #, c-format msgid " Version: %s\n" msgstr " Phiên bản: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:2926 #, c-format msgid " Serial Number: %s\n" msgstr " Số sản xuất: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:2930 #, c-format msgid "Vendor Extension ID: 0x%x (%d.%d)\n" msgstr "Mã số phần mở rộng nhà sản xuất: 0x%x (%d.%d)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:2937 #, c-format msgid "Vendor Extension Description: %s\n" msgstr "Mô tả phần mở rộng nhà sản xuất: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:2942 #, c-format msgid "PTP Standard Version: %d.%d\n" msgstr "Phiên bản tiêu chuẩn PTP: %d.%d\n" #: camlibs/ptp2/library.c:2949 #, c-format msgid "Functional Mode: 0x%04x\n" msgstr "Chế độ chức năng: 0x%04x\n" #: camlibs/ptp2/library.c:2954 #, c-format msgid "" "\n" "Capture Formats: " msgstr "" "\n" "Định dạng bắt:" #: camlibs/ptp2/library.c:2968 #, c-format msgid "Display Formats: " msgstr "Định dạng hiển thị: " #: camlibs/ptp2/library.c:2984 #, c-format msgid "Supported MTP Object Properties:\n" msgstr "Thuộc tính đối tượng MTP đã hỗ trợ :\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3000 #, c-format msgid " PTP error %04x on query" msgstr " PTP: lỗi %04x khi truy vấn" #: camlibs/ptp2/library.c:3017 #, c-format msgid "" "\n" "Device Capabilities:\n" msgstr "" "\n" "Khả năng thiết bị:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3021 #, c-format msgid "\tFile Download, " msgstr "\tTải về tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:3024 #, c-format msgid "File Deletion, " msgstr "Xoá tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:3026 #, c-format msgid "No File Deletion, " msgstr "Không xoá tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:3030 #, c-format msgid "File Upload\n" msgstr "Tải lên tập tin\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3032 #, c-format msgid "No File Upload\n" msgstr "Không tải lên tập tin\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3037 #, c-format msgid "\tGeneric Image Capture, " msgstr "\tBắt ảnh chung, " #: camlibs/ptp2/library.c:3039 #, c-format msgid "\tNo Image Capture, " msgstr "\tKhông bắt ảnh, " #: camlibs/ptp2/library.c:3042 #, c-format msgid "Open Capture, " msgstr "Bắt mở, " #: camlibs/ptp2/library.c:3044 #, c-format msgid "No Open Capture, " msgstr "Không bắt mở, " #: camlibs/ptp2/library.c:3050 #, c-format msgid "Canon Capture\n" msgstr "Bắt Canon\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3054 #, c-format msgid "Canon EOS Capture\n" msgstr "Canon EOS Capture (bắt)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3058 #, c-format msgid "Nikon Capture\n" msgstr "Bắt Nikon\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3060 #, c-format msgid "No vendor specific capture\n" msgstr "Không bắt đặc trưng cho nhà sản xuất\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3069 #, c-format msgid "\tNikon Wifi support\n" msgstr "\tHỗ trợ WIFI Nikon\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3075 #, c-format msgid "\tCanon Wifi support\n" msgstr "\tHỗ trợ WIFI Canon\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3086 #, c-format msgid "" "\n" "Storage Devices Summary:\n" msgstr "" "\n" "Tóm tắt các thiết bị chứa:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3102 #, c-format msgid "\tStorageDescription: %s\n" msgstr "\tMô tả vật chứa: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3106 #, c-format msgid "\tVolumeLabel: %s\n" msgstr "\tNhãn khối tin: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3113 msgid "Builtin ROM" msgstr "ROM có sẵn" #: camlibs/ptp2/library.c:3114 msgid "Removable ROM" msgstr "ROM rời" #: camlibs/ptp2/library.c:3115 msgid "Builtin RAM" msgstr "RAM có sẵn" #: camlibs/ptp2/library.c:3116 msgid "Removable RAM (memory card)" msgstr "RAM rời (bo mạch nhớ)" #: camlibs/ptp2/library.c:3118 camlibs/ptp2/library.c:3131 #: camlibs/ptp2/library.c:3143 #, c-format msgid "Unknown: 0x%04x\n" msgstr "Không rõ : 0x%04x\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3122 #, c-format msgid "\tStorage Type: %s\n" msgstr "\tKiểu vật chứa: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3127 msgid "Generic Flat" msgstr "Chung phẳng" #: camlibs/ptp2/library.c:3128 msgid "Generic Hierarchical" msgstr "Chung phân cấp" #: camlibs/ptp2/library.c:3129 msgid "Digital Camera Layout (DCIM)" msgstr "Bố trí máy ảnh số (DCIM)" #: camlibs/ptp2/library.c:3135 #, c-format msgid "\tFilesystemtype: %s\n" msgstr "\tKiểu hệ thống tập tin: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3139 msgid "Read-Write" msgstr "Đọc ghi" #: camlibs/ptp2/library.c:3140 msgid "Read-Only" msgstr "Chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/library.c:3141 msgid "Read Only with Object deletion" msgstr "Chỉ đọc, có xoá đối tượng" #: camlibs/ptp2/library.c:3147 #, c-format msgid "\tAccess Capability: %s\n" msgstr "\tKhả năng truy cập: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3149 #, c-format msgid "\tMaximum Capability: %llu (%lu MB)\n" msgstr "\tKhả năng tối đa: %llu (%lu MB)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3154 #, c-format msgid "\tFree Space (Bytes): %llu (%lu MB)\n" msgstr "\tChỗ rảnh (byte): %llu (%lu MB)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3159 #, c-format msgid "\tFree Space (Images): %d\n" msgstr "\tChỗ rảnh (ảnh): %d\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3167 #, c-format msgid "" "\n" "Device Property Summary:\n" msgstr "" "\n" "Tóm tắt thuộc tính thiết bị:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3193 #, c-format msgid " not read out.\n" msgstr " không đọc ra.\n" #: camlibs/ptp2/library.c:3266 #, c-format msgid " error %x on query." msgstr " lỗi %x khi truy vấn." #: camlibs/ptp2/library.c:4211 camlibs/ptp2/library.c:4215 #, c-format msgid "File '%s/%s' does not exist." msgstr "Tập tin « %s/%s » không tồn tại" #: camlibs/ptp2/library.c:4221 msgid "Metadata only supported for MTP devices." msgstr "Siêu dữ liệu chỉ được hỗ trợ cho thiết bị kiểu MTP." #: camlibs/ptp2/library.c:4411 msgid "Device does not support setting object protection." msgstr "Thiết bị này không hỗ trợ chức năng đặt mức bảo mật đối tượng." #: camlibs/ptp2/library.c:4416 #, c-format msgid "Device failed to set object protection to %d, error 0x%04x." msgstr "Thiết bị không đặt được mức bảo mật đối tượng thành %d, lỗi 0x%04x." #: camlibs/ptp2/library.c:5056 msgid "Initializing Camera" msgstr "Đang sở khởi máy ảnh" #: camlibs/ptp2/library.c:5207 #, c-format msgid "Currently, PTP is only implemented for USB and PTP/IP cameras currently, port type %x" msgstr "PTP hiện thời chỉ được thực hiện cho các máy ảnh kiểu USB và PTP/IP, kiểu cổng %x." #: camlibs/ptp2/ptp.c:2827 msgid "PTP: Undefined Error" msgstr "PTP: lỗi không xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2828 msgid "PTP: OK!" msgstr "PTP: OK." #: camlibs/ptp2/ptp.c:2829 msgid "PTP: General Error" msgstr "PTP: lỗi chung" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2830 msgid "PTP: Session Not Open" msgstr "PTP: phiên chạy chưa mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2831 msgid "PTP: Invalid Transaction ID" msgstr "PTP: mã hiệu giao dịch không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2832 msgid "PTP: Operation Not Supported" msgstr "PTP: thao tác không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2833 msgid "PTP: Parameter Not Supported" msgstr "PTP: tham số không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2834 msgid "PTP: Incomplete Transfer" msgstr "PTP: chưa truyền xong" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2835 msgid "PTP: Invalid Storage ID" msgstr "PTP: mã hiệu cất giữ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2836 msgid "PTP: Invalid Object Handle" msgstr "PTP: bộ quản lý đối tượng không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2837 msgid "PTP: Device Prop Not Supported" msgstr "PTP: cái đỡ thiết bị không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2838 msgid "PTP: Invalid Object Format Code" msgstr "PTP: mã định dạng đối tượng không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2839 msgid "PTP: Store Full" msgstr "PTP: kho đầy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2840 msgid "PTP: Object Write Protected" msgstr "PTP: đối tượng bị bảo vệ chống ghi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2841 msgid "PTP: Store Read Only" msgstr "PTP: kho chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2842 msgid "PTP: Access Denied" msgstr "PTP: truy cập bị từ chối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2843 msgid "PTP: No Thumbnail Present" msgstr "PTP: không có ảnh mẫu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2844 msgid "PTP: Self Test Failed" msgstr "PTP: lỗi tự thử" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2845 msgid "PTP: Partial Deletion" msgstr "PTP: xoá bộ phạn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2846 msgid "PTP: Store Not Available" msgstr "PTP: kho không sẵn sàng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2848 msgid "PTP: Specification By Format Unsupported" msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định theo định dạng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2849 msgid "PTP: No Valid Object Info" msgstr "PTP: không có thông tin đối tượng hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2850 msgid "PTP: Invalid Code Format" msgstr "PTP: định dạng mã không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2851 msgid "PTP: Unknown Vendor Code" msgstr "PTP: mã nhà sản xuất lạ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2853 msgid "PTP: Capture Already Terminated" msgstr "PTP: tiến trình bắt đã kết thúc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2854 msgid "PTP: Device Busy" msgstr "PTP: thiết bị đang bận" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2855 msgid "PTP: Invalid Parent Object" msgstr "PTP: đối tượng cha không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2856 msgid "PTP: Invalid Device Prop Format" msgstr "PTP: định dạng cái đỡ thiết bị không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2857 msgid "PTP: Invalid Device Prop Value" msgstr "PTP: giá trị cái đỡ thiết bị không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2858 msgid "PTP: Invalid Parameter" msgstr "PTP: tham số không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2859 msgid "PTP: Session Already Opened" msgstr "PTP: phiên chạy đã mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2860 msgid "PTP: Transaction Canceled" msgstr "PTP: giao dịch bị hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2862 msgid "PTP: Specification Of Destination Unsupported" msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định đích" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2863 msgid "PTP: EK Filename Required" msgstr "PTP: cần thiết tên tập tin EK" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2864 msgid "PTP: EK Filename Conflicts" msgstr "PTP: xung đột tên tập tin EK" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2865 msgid "PTP: EK Filename Invalid" msgstr "PTP: tên tập tin EK không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2867 msgid "PTP: I/O error" msgstr "PTP: lỗi V/R" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2868 msgid "PTP: Error: bad parameter" msgstr "PTP: lỗi: tham số sai" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2869 msgid "PTP: Protocol error, data expected" msgstr "PTP: lỗi giao thức: mong đợi dữ liệu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2870 msgid "PTP: Protocol error, response expected" msgstr "PTP: lỗi giao thức: mong đợi đáp ứng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2888 msgid "Undefined PTP Property" msgstr "PTP: chưa xác định thuộc tính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2890 msgid "Functional Mode" msgstr "Chế độ chức năng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2892 msgid "Compression Setting" msgstr "Thiết lập nén" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2893 camlibs/ptp2/ptp.c:2960 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:176 camlibs/sierra/nikon-desc.c:293 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:564 camlibs/sierra/olympus-desc.c:583 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:604 camlibs/sierra/olympus-desc.c:628 #: camlibs/sierra/sierra.c:1070 camlibs/sierra/sierra.c:1353 #: camlibs/sierra/sierra.c:1547 camlibs/sierra/sierra.c:1770 msgid "White Balance" msgstr "Cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2894 msgid "RGB Gain" msgstr "Khuếch đại RGB" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2901 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2902 msgid "Exposure Program Mode" msgstr "Chế độ chương trình phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2904 msgid "Exposure Index (film speed ISO)" msgstr "Số mũ phơi nắng (tốc độ phim ISO)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2906 msgid "Exposure Bias Compensation" msgstr "Sự bù khuynh hướng phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2908 msgid "Pre-Capture Delay" msgstr "Hoãn trước khi bắt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2910 camlibs/ptp2/ptp.c:2964 msgid "Contrast" msgstr "Tương phản" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2912 camlibs/sierra/nikon-desc.c:553 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:576 msgid "Digital Zoom" msgstr "Phóng to số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2916 msgid "Timelapse Number" msgstr "Số khoảng thời gian" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2917 msgid "Timelapse Interval" msgstr "Khoảng thời gian" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2919 msgid "Upload URL" msgstr "URL tải lên" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2921 msgid "Copyright Info" msgstr "Thông tin tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2930 msgid "Date Time Stamp Format" msgstr "Định dạng ghi Ngày/Giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2932 msgid "Video Out" msgstr "Ảnh động ra" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2933 msgid "Power Saving" msgstr "Tiết kiệm điện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2934 msgid "UI Language" msgstr "Ngôn ngữ Ui" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2943 msgid "Battery Type" msgstr "Kiểu pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2944 msgid "Battery Mode" msgstr "Chế độ pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2945 msgid "UILockType" msgstr "Kiểu khoá UI" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2946 msgid "Camera Mode" msgstr "Chế độ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2948 msgid "Full View File Format" msgstr "Định dạng tập tin xem đầy đủ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2950 msgid "Self Time" msgstr "Tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2953 camlibs/ptp2/ptp.c:3086 msgid "Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2954 msgid "Image Mode" msgstr "Chế độ ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2961 msgid "Slow Shutter Setting" msgstr "Thiết lập chập chậm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2962 msgid "AF Mode" msgstr "Chế độ AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2963 msgid "Image Stabilization" msgstr "Làm ổn định ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2965 msgid "Color Gain" msgstr "Khuếch đại màu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2967 msgid "Sensitivity" msgstr "Độ nhạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2968 msgid "Parameter Set" msgstr "Tham số đã đặt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2975 msgid "Av Open" msgstr "AV mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2976 msgid "Av Max" msgstr "AV tối đa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2978 camlibs/ptp2/ptp.c:3002 msgid "Focal Length Tele" msgstr "Tiêu cự kính viễn vọng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2979 msgid "Focal Length Wide" msgstr "Tiêu cự rộng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2980 msgid "Focal Length Denominator" msgstr "Tiêu cự mẫu số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2981 msgid "Capture Transfer Mode" msgstr "Chế độ truyền bắt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2983 msgid "Name Prefix" msgstr "Tiền tố tên" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2984 msgid "Size Quality Mode" msgstr "Chế độ chất lượng kích cỡ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2985 msgid "Supported Thumb Size" msgstr "Kích cỡ ảnh mẫu đã hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2986 msgid "Size of Output Data from Camera" msgstr "Kích cỡ dữ liệu xuất ra máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2987 msgid "Size of Input Data to Camera" msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhập vào máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2988 msgid "Remote API Version" msgstr "Phiên bản API ở xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2991 msgid "Camera Owner" msgstr "Người sở hữu máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2992 msgid "UNIX Time" msgstr "Giờ UNIX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2993 msgid "Camera Body ID" msgstr "Mã hiệu thân máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2995 msgid "Disp Av" msgstr "Disp Av" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2996 msgid "Av Open Apex" msgstr "Av Open Apex" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2997 msgid "Digital Zoom Magnification" msgstr "Phóng to điện số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2998 msgid "Ml Spot Position" msgstr "Vị trí chấm MI" #: camlibs/ptp2/ptp.c:2999 msgid "Disp Av Max" msgstr "Disp Av Max" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3000 msgid "Av Max Apex" msgstr "Av Max Apex" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3001 msgid "EZoom Start Position" msgstr "Vị trí bắt đầu thu phóng EZoom" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3003 msgid "EZoom Size of Tele" msgstr "Cỡ kính viễn vọng EZoom" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3006 msgid "Flash Quantity Count" msgstr "Đếm lần nháy đèn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3007 msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc xoay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3008 msgid "Rotation Scene" msgstr "Cảnh xoay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3009 msgid "Event Emulate Mode" msgstr "Chế độ mô phỏng dữ kiện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3011 msgid "Type of Slideshow" msgstr "Kiểu chiếu ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3012 msgid "Average Filesizes" msgstr "Cỡ tập tin trung bình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3013 msgid "Model ID" msgstr "Mã hiệu mô hình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3022 msgid "Shooting Bank" msgstr "Nhóm chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3024 msgid "Shooting Bank Name A" msgstr "Tên nhóm chụp A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3026 msgid "Shooting Bank Name B" msgstr "Tên nhóm chụp B" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3028 msgid "Shooting Bank Name C" msgstr "Tên nhóm chụp C" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3030 msgid "Shooting Bank Name D" msgstr "Tên nhóm chụp D" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3032 msgid "Reset Bank 0" msgstr "Đặt lại nhóm 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3034 msgid "Raw Compression" msgstr "Nén thô" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3050 msgid "White Balance Colour Temperature" msgstr "Nhiệt độ màu cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3052 msgid "White Balance Preset Number" msgstr "Số định sẵn cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3054 msgid "White Balance Preset Name 0" msgstr "Tên định sẵn cán cân trắng 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3056 msgid "White Balance Preset Name 1" msgstr "Tên định sẵn cán cân trắng 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3058 msgid "White Balance Preset Name 2" msgstr "Tên định sẵn cán cân trắng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3060 msgid "White Balance Preset Name 3" msgstr "Tên định sẵn cán cân trắng 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3062 msgid "White Balance Preset Name 4" msgstr "Tên định sẵn cán cân trắng 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3064 msgid "White Balance Preset Value 0" msgstr "Giá trị định sẵn cán cân trắng 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3066 msgid "White Balance Preset Value 1" msgstr "Giá trị định sẵn cán cân trắng 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3068 msgid "White Balance Preset Value 2" msgstr "Giá trị định sẵn cán cân trắng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3070 msgid "White Balance Preset Value 3" msgstr "Giá trị định sẵn cán cân trắng 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3072 msgid "White Balance Preset Value 4" msgstr "Giá trị định sẵn cán cân trắng 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3082 msgid "Lens Focal Length (Non CPU)" msgstr "Tiêu cự ống kính (khác CPU)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3084 msgid "Lens Maximum Aperture (Non CPU)" msgstr "Độ mở tối đa của ống kính (khác CPU)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3088 msgid "JPEG Compression Policy" msgstr "Chính sách nén JPEG" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3092 msgid "Auto DX Crop" msgstr "Tự động xén DX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3096 msgid "Menu Bank Name A" msgstr "Tên nhóm trình đơn A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3098 msgid "Menu Bank Name B" msgstr "Tên nhóm trình đơn B" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3100 msgid "Menu Bank Name C" msgstr "Tên nhóm trình đơn C" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3102 msgid "Menu Bank Name D" msgstr "Tên nhóm trình đơn D" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3104 msgid "Reset Menu Bank" msgstr "Đặt lại nhóm trình đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3122 msgid "Vertical AF On" msgstr "AF dọc đã bật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3124 msgid "AF Lock On" msgstr "Bật khoá AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3126 msgid "Focus Area Zone" msgstr "Vùng tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3128 msgid "Enable Copyright" msgstr "Bật tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3132 msgid "Exposure ISO Step" msgstr "Bước ISO phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3134 msgid "Exposure Step" msgstr "Bước phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3136 msgid "Exposure Compensation (EV)" msgstr "Bù phơi nắng (EV)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3140 msgid "Centre Weight Area" msgstr "Vùng nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3142 msgid "Exposure Base Matrix" msgstr "Ma trận Cơ bản Phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3144 msgid "Exposure Base Center" msgstr "Trung tâm Cơ bản Phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3146 msgid "Exposure Base Spot" msgstr "Chấm Cơ bản Phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3148 msgid "Live View AF" msgstr "AF xem tại chỗ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3154 msgid "Auto Meter Off Time" msgstr "Thời gian tự động tắt cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3156 msgid "Self Timer Delay" msgstr "Trễ tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3160 msgid "Img Conf Time" msgstr "Giờ cấu hình ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3162 msgid "Angle Level" msgstr "Mức Góc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3164 msgid "Shooting Speed" msgstr "Tốc độ Chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3166 camlibs/ptp2/ptp.c:3287 msgid "Maximum Shots" msgstr "Lần chụp tối đa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3168 msgid "Exposure delay mode" msgstr "Chế độ phơi nắng trễ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3170 msgid "Long Exposure Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu phơi nắng lâu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3178 msgid "LCD Illumination" msgstr "Chiếu sáng LCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3180 msgid "High ISO noise reduction" msgstr "Giảm nhiễu ISO cao" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3182 msgid "On screen tips" msgstr "Mẹo trên màn hình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3184 msgid "Artist Name" msgstr "Tên nghệ sĩ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3186 msgid "Copyright Information" msgstr "Thông tin Tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3188 msgid "Flash Sync. Speed" msgstr "Tốc độ đồng bộ nháy đèn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3194 msgid "Modeling Flash" msgstr "Làm mẫu đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3198 msgid "Manual Mode Bracketing" msgstr "Chế độ tự định vị giữa ngoặc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3202 msgid "Auto Bracket Selection" msgstr "Tự động định vị vùng chọn giữa ngoặc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3203 msgid "NIKON Auto Bracketing Set" msgstr "NIKON: tự động định vị giữa ngoặc đã đặt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3205 msgid "Center Button Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3207 msgid "Center Button Playback Mode" msgstr "Chế độ phát lại bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3209 msgid "Multiselector" msgstr "Bộ đa chọn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3211 msgid "Photo Info. Playback" msgstr "Phát lại thông tin ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3213 msgid "Assign Func. Button" msgstr "Gán nút chức năng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3215 msgid "Customise Command Dials" msgstr "Tùy chỉnh đĩa lệnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3219 msgid "Aperture Setting" msgstr "Giá trị độ mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3221 msgid "Menus and Playback" msgstr "Trình đơn và Phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3223 msgid "Buttons and Dials" msgstr "Nút và Hộp thoại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3225 msgid "No CF Card Release" msgstr "Không buông ra bo mạch CF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3227 msgid "Center Button Zoom Ratio" msgstr "Tỷ lệ phóng to bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3229 msgid "Function Button 2" msgstr "Nút chức năng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3231 msgid "AF Area Point" msgstr "Điểm vùng AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3233 msgid "Normal AF On" msgstr "AF chuẩn đã bật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3235 msgid "Image Comment String" msgstr "Chuỗi ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3237 msgid "Image Comment Enable" msgstr "Bật ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3239 msgid "Image Rotation" msgstr "Xoay ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3241 msgid "Manual Set Lens Number" msgstr "Đặt số ống kính bằng tay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3243 msgid "Movie Screen Size" msgstr "Kích cỡ màn hình phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3245 msgid "Movie Voice" msgstr "Tiếng nói phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3247 msgid "Bracketing Enable" msgstr "Bật đặt ngoặc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3249 msgid "Exposure Bracketing Step" msgstr "Bước đặt ngoặc phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3251 msgid "Exposure Bracketing Program" msgstr "Trình đặt ngoặc phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3253 msgid "Auto Exposure Bracket Count" msgstr "Đếm ngoặc tự động phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3254 msgid "White Balance Bracket Step" msgstr "Bước ngoặc cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3255 msgid "White Balance Bracket Program" msgstr "Trình ngoặc cán cân trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3257 msgid "Lens ID" msgstr "Mã số ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3259 msgid "Lens Sort" msgstr "Sắp xếp Ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3261 msgid "Lens Type" msgstr "Kiểu ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3263 msgid "Min. Focal Length" msgstr "Tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3265 msgid "Max. Focal Length" msgstr "Tiêu cự đại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3267 msgid "Max. Aperture at Min. Focal Length" msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3269 msgid "Max. Aperture at Max. Focal Length" msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự đại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3271 msgid "Finder ISO Display" msgstr "Hiển thị ISO Tìm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3273 msgid "Auto Off Photo" msgstr "Tự động tắt ảnh chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3275 msgid "Auto Off Menu" msgstr "Tự động tắt trình đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3277 msgid "Auto Off Info" msgstr "Tự động tắt thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3279 msgid "Self Timer Shot Number" msgstr "Số tự hẹn giờ lần chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3281 msgid "Vignette Control" msgstr "Điều khiển làm mờ nét ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3283 msgid "Nikon Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi nắng Nikon" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3285 msgid "Warning Status" msgstr "Trạng thái Cảnh báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3292 msgid "AF LCD Top Mode 2" msgstr "AF LCD Chế độ đầu 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3294 msgid "Active AF Sensor" msgstr "Máy nhạy AF hoạt động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3296 msgid "Flexible Program" msgstr "Chương trình dẻo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3298 msgid "Exposure Meter" msgstr "Cái đo Phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3302 msgid "USB Speed" msgstr "Tốc độ USB" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3304 msgid "CCD Serial Number" msgstr "Số sản xuất CCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3308 msgid "Group PTN Type" msgstr "Loại PTN Nhóm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3310 msgid "FNumber Lock" msgstr "Khoá Số F" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3312 msgid "Exposure Aperture Lock" msgstr "Khoá độ mở phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3314 msgid "TV Lock Setting" msgstr "Thiết lập khoá TV" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3316 msgid "AV Lock Setting" msgstr "Thiết lập khoá AV" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3318 msgid "Illum Setting" msgstr "Thiết lập chiếu sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3320 msgid "Focus Point Bright" msgstr "Điểm tiêu sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3322 msgid "External Flash Attached" msgstr "Đèn nháy ngoài bị gắn nối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3324 msgid "External Flash Status" msgstr "Trạng thái đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3326 msgid "External Flash Sort" msgstr "Sắp xếp đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3328 camlibs/ptp2/ptp.c:3332 msgid "External Flash Mode" msgstr "Chế độ đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3330 msgid "External Flash Compensation" msgstr "Bù đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3340 msgid "BW Filler Effect" msgstr "Hiệu ứng trám đầy ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3342 msgid "BW Sharpness" msgstr "Độ sắc ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3344 msgid "BW Contrast" msgstr "Tương phản ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3346 msgid "BW Setting Type" msgstr "Loại thiết lập ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3348 msgid "Slot 2 Save Mode" msgstr "Khe 2 chế độ Lưu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3350 msgid "Raw Bit Mode" msgstr "Chế độ bit thô" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3352 msgid "ISO Auto Time" msgstr "Tự động giờ ISO" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3354 msgid "Flourescent Type" msgstr "Loại huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3356 msgid "Tune Colour Temperature" msgstr "Chỉnh nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3358 msgid "Tune Preset 0" msgstr "Chỉnh định sẵn 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3360 msgid "Tune Preset 1" msgstr "Chỉnh định sẵn 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3362 msgid "Tune Preset 2" msgstr "Chỉnh định sẵn 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3364 msgid "Tune Preset 3" msgstr "Chỉnh định sẵn 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3366 msgid "Tune Preset 4" msgstr "Chỉnh định sẵn 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3370 msgid "Autofocus Mode" msgstr "Chế độ tự động tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3372 msgid "AF Assist Lamp" msgstr "Đèn giúp AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3374 msgid "Auto ISO P/A/DVP Setting" msgstr "Tự động thiết lập ISO P/A/DVP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3386 msgid "ISO Auto" msgstr "Tự động ISO" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3390 msgid "Viewfinder Grid Display" msgstr "Hiển thị lưới kính ngắm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3394 msgid "Flash Mode Commander Power" msgstr "Điện quản lý chế độ đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3396 msgid "Auto FP" msgstr "Tự động FP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3400 msgid "Warning Display" msgstr "Hiển thị Cảnh báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3402 msgid "Battery Cell Kind" msgstr "Loại bộ pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3404 msgid "ISO Auto High Limit" msgstr "Tự động giới hạn cao ISO" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3406 msgid "Dynamic AF Area" msgstr "Vùng AF Động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3408 msgid "Continuous Speed High" msgstr "Tốc độ Cao Liên tục" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3410 msgid "Info Disp Setting" msgstr "Thiết lập Giải Thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3412 msgid "Preview Button" msgstr "Nút Xem thử" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3414 msgid "Preview Button 2" msgstr "Nút Xem thử 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3416 msgid "AEAF Lock Button 2" msgstr "Nút khoá AEAF 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3418 msgid "Indicator Display" msgstr "Hiển thị Chỉ báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3420 msgid "Cell Kind Priority" msgstr "Ưu tiên Loại Bộ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3422 msgid "Bracketing Frames and Steps" msgstr "Khung và bước đặt ngoặc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3424 msgid "Live View Mode" msgstr "Chế độ xem tại chỗ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3426 msgid "Live View Drive Mode" msgstr "Chế độ chạy xem tại chỗ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3428 msgid "Live View Status" msgstr "Trạng thái xem tại chỗ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3430 msgid "Live View Image Zoom Ratio" msgstr "Tỷ lệ phóng to ảnh xem tại chỗ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3432 msgid "Live View Prohibit Condition" msgstr "Điều kiện cấm xem tại chỗ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3434 msgid "Exposure Display Status" msgstr "Trạng thái hiển thị phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3436 msgid "Exposure Indicate Status" msgstr "Trạng thái ngụ ý phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3438 msgid "Exposure Indicate Lightup" msgstr "Đèn ngụ ý phơi nắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3444 msgid "Flash MRepeat Value" msgstr "Giá trị MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3446 msgid "Flash MRepeat Count" msgstr "Đếm lần MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3448 msgid "Flash MRepeat Interval" msgstr "Khoảng MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3470 msgid "Active Pic Ctrl Item" msgstr "Kích hoạt mục điều khiển ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3472 msgid "Change Pic Ctrl Item" msgstr "Đổi mục điều khiển ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3479 msgid "Secure Time" msgstr "Thời gian bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3480 msgid "Device Certificate" msgstr "Chứng nhận thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3481 msgid "Revocation Info" msgstr "Thông tin hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3483 msgid "Synchronization Partner" msgstr "Bên khác đồng bộ hoá" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3485 msgid "Friendly Device Name" msgstr "Tên thiết bị thân thiện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3486 msgid "Volume Level" msgstr "Mức âm lượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3487 msgid "Device Icon" msgstr "Biểu tượng thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3488 msgid "Session Initiator Info" msgstr "Thông tin khởi tạo buổi hợp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3489 msgid "Perceived Device Type" msgstr "Kiểu thiết bị đã thấy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3490 msgid "Playback Rate" msgstr "Tỷ lệ phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3491 msgid "Playback Object" msgstr "Đối tượng phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3493 msgid "Playback Container Index" msgstr "Chỉ mục độ chứa phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3494 msgid "Playback Position" msgstr "Vị trí phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3495 msgid "PlaysForSure ID" msgstr "PlaysForSure ID" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3503 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3504 msgid "Release Mode" msgstr "Chế độ nhả" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3505 msgid "Focus Areas" msgstr "Vùng tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3506 msgid "AE Lock" msgstr "Khoá AE" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3609 camlibs/ptp2/ptp.c:3615 camlibs/ptp2/ptp.c:3616 #: camlibs/ptp2/ptp.c:3623 #, c-format msgid "%.1f stops" msgstr "%.1f bước" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3617 #, c-format msgid "%.0f mm" msgstr "%.0f mm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3634 msgid "JPEG Norm" msgstr "JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3637 msgid "RAW + JPEG Basic" msgstr "RAW + JPEG cơ bản" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3643 camlibs/ricoh/library.c:330 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:284 msgid "Incandescent" msgstr "Nóng sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3649 msgid "Manual Focus" msgstr "Tiêu điểm thủ công" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3651 msgid "Automatic Macro (close-up)" msgstr "Vĩ lệnh tự động (gần)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3656 msgid "Center Weighted Average" msgstr "Trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3658 msgid "Center-spot" msgstr "Điểm giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3660 msgid "Automatic flash" msgstr "Tự động nháy đèn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3663 msgid "Automatic Red-eye Reduction" msgstr "Tự động giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3664 msgid "Red-eye fill flash" msgstr "Nháy đèn đầy mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3682 msgid "Power Wind" msgstr "Máy quay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3688 msgid "Timer + Remote" msgstr "Hẹn giờ + Từ xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3746 msgid "AF Lock only" msgstr "Chỉ khoá AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3750 msgid "Flash Lock" msgstr "Khoá đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3801 msgid "Reset focus point to center" msgstr "Đặt lại điểm tiêu về tâm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3802 msgid "Highlight active focus point" msgstr "Tô sáng điểm tiêu hoạt động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3803 msgid "Unused" msgstr "Chưa dùng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3843 msgid "SDRam" msgstr "SDRAM" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3845 msgid "USB 1.1" msgstr "USB 1.1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3846 msgid "USB 2.0" msgstr "USB 2.0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3858 msgid "LCD Backlight" msgstr "Chiếu sáng mặt sau LCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3859 msgid "LCD Backlight and Info Display" msgstr "Chiếu sáng mặt sau LCD và Hiển thị thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3917 msgid "1 min" msgstr "1 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3918 msgid "5 mins" msgstr "5 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3919 msgid "10 mins" msgstr "10 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3920 msgid "15 mins" msgstr "15 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3954 msgid "Dark on light" msgstr "Tối trên sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3955 msgid "Light on dark" msgstr "Sáng trên tối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3980 msgid "Lithium Ion" msgstr "Iôn Lithi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3981 msgid "Nickel hydride" msgstr "Ni hyddrua" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3982 msgid "Nickel cadmium" msgstr "Ni Cd" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3983 msgid "Alkalium manganese" msgstr "Kiềm Mn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3987 msgid "Warning Level 1" msgstr "Cảnh báo cấp 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3988 msgid "Emergency" msgstr "Khẩn cấp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3989 msgid "Warning Level 0" msgstr "Cảnh báo cấp 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3992 msgid "Economy" msgstr "Ít mực" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3995 msgid "Lossless" msgstr "Không mất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:3996 msgid "SuperFine" msgstr "Rất cao" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4002 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4003 msgid "Medium 1" msgstr "Vừa 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4004 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4005 msgid "Medium 2" msgstr "Vừa 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4006 msgid "Medium 3" msgstr "Vừa 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4015 msgid "Red Eye Suppression" msgstr "Bỏ mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4016 msgid "Low Speed Synchronization" msgstr "Đồng bộ hoá thấp tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4017 msgid "Auto + Red Eye Suppression" msgstr "Tự động, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4018 msgid "On + Red Eye Suppression" msgstr "Bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4021 msgid "P" msgstr "P" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4022 msgid "Tv" msgstr "Tv" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4023 msgid "Av" msgstr "Av" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4024 msgid "M" msgstr "M" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4032 msgid "Distant View" msgstr "Xem xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4033 msgid "High-Speed Shutter" msgstr "Cửa chập cao tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4034 msgid "Low-Speed Shutter" msgstr "Cửa chập thấp tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4035 camlibs/ptp2/ptp.c:4099 msgid "Night View" msgstr "Xem đêm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4036 msgid "Grayscale" msgstr "Mức xám" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4042 msgid "Pan Focus" msgstr "Tiêu điểm kéo ngang" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4046 msgid "Single-Frame Shooting" msgstr "Chụp khung đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4047 msgid "Continuous Shooting" msgstr "Chụp liên tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4048 msgid "Timer (Single) Shooting" msgstr "Chụp hẹn giờ (đơn)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4049 msgid "Continuous Low-speed Shooting" msgstr "Chụp thấp tốc liên tục" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4050 msgid "Continuous High-speed Shooting" msgstr "Chụp cao tốc liên tiếp" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ptp2/ptp.c:4053 camlibs/ricoh/library.c:378 #: camlibs/sierra/sierra.c:1150 camlibs/sierra/sierra.c:1156 msgid "2x" msgstr "2×" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4054 camlibs/ricoh/library.c:380 msgid "4x" msgstr "4×" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4055 msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4057 msgid "Center-weighted Metering" msgstr "Đo nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4058 msgid "Spot Metering" msgstr "Đo ít" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4059 msgid "Average Metering" msgstr "Đo trung bình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4060 msgid "Evaluative Metering" msgstr "Đo đánh giá" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4061 msgid "Partial Metering" msgstr "Đo bộ phạn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4062 msgid "Center-weighted Average Metering" msgstr "Đo trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4063 msgid "Spot Metering Interlocked with AF Frame" msgstr "Đo ít cũng cũng khoá chuyển với khung AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4064 msgid "Multi-Spot Metering" msgstr "Đo ít (nhiều điểm)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4101 msgid "Low-speed shutter function not available" msgstr "Chức năng cửa chấp thấp cao không sẵn dùng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4111 camlibs/ptp2/ptp.c:4117 camlibs/ptp2/ptp.c:4123 msgid "Low 2" msgstr "Thấp 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4115 camlibs/ptp2/ptp.c:4121 camlibs/ptp2/ptp.c:4127 msgid "High 2" msgstr "Cao 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4130 msgid "Upper 1" msgstr "Trên 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4131 msgid "Upper 2" msgstr "Trên 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4133 msgid "Standard Development Parameters" msgstr "Tham số rửa phim ảnh tiêu chuẩn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4134 msgid "Development Parameters 1" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4135 msgid "Development Parameters 2" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4136 msgid "Development Parameters 3" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4165 msgid "MlSpotPosCenter" msgstr "MlSpotPosCenter" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4166 msgid "MlSpotPosAfLink" msgstr "MlSpotPosAfLink" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4270 msgid "Media Card" msgstr "Bo mạch ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4271 msgid "Media Card Group" msgstr "Nhóm bo mạch ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4272 msgid "Encounter" msgstr "Encounter" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4273 msgid "Encounter Box" msgstr "Encounter Box" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4274 msgid "M4A" msgstr "M4A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4275 msgid "Firmware" msgstr "Phần vững" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4276 msgid "Windows Image Format" msgstr "Định dạng ảnh Windows" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4277 msgid "Undefined Audio" msgstr "Âm thanh chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4281 msgid "Audible.com Codec" msgstr "Audible.com Codec" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4283 msgid "Undefined Video" msgstr "Ảnh động chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4288 msgid "Undefined Collection" msgstr "Tập hợp chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4289 msgid "Abstract Multimedia Album" msgstr "Tập ảnh/nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4290 msgid "Abstract Image Album" msgstr "Tập ảnh Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4291 msgid "Abstract Audio Album" msgstr "Tập nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4292 msgid "Abstract Video Album" msgstr "Tập ảnh động Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4293 msgid "Abstract Audio Video Playlist" msgstr "Danh mục ảnh/nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4294 msgid "Abstract Contact Group" msgstr "Nhóm liên lạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4295 msgid "Abstract Message Folder" msgstr "Thư mục tin nhắn Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4296 msgid "Abstract Chaptered Production" msgstr "Sự Trình Bày Tập Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4297 msgid "Abstract Audio Playlist" msgstr "Danh mục nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4298 msgid "Abstract Video Playlist" msgstr "Danh mục ảnh Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4299 msgid "Abstract Mediacast" msgstr "Abstract Mediacast" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4300 msgid "WPL Playlist" msgstr "Danh mục nhạc WPL" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4301 msgid "M3U Playlist" msgstr "Danh mục nhạc M3U" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4302 msgid "MPL Playlist" msgstr "Danh mục nhạc MPL" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4303 msgid "ASX Playlist" msgstr "Danh mục nhạc ASX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4304 msgid "PLS Playlist" msgstr "Danh mục nhạc PLS" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4305 msgid "Undefined Document" msgstr "Tài liệu chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4306 msgid "Abstract Document" msgstr "Tài liệu Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4307 msgid "XMLDocument" msgstr "Tài liệu XML" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4308 msgid "Microsoft Word Document" msgstr "Tài liệu Word của Microsoft™" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4309 msgid "MHT Compiled HTML Document" msgstr "Tài liệu HTML đã biên dịch MHT" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4310 msgid "Microsoft Excel Spreadsheet (.xls)" msgstr "Bảng tính Excel của Microsoft™ (.xls)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4311 msgid "Microsoft Powerpoint (.ppt)" msgstr "Trình diễn PowerPoint của Microsoft™ (.ppt)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4312 msgid "Undefined Message" msgstr "Tin nhắn chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4313 msgid "Abstract Message" msgstr "Tin nhắn Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4314 msgid "Undefined Contact" msgstr "Liên lạc chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4315 msgid "Abstract Contact" msgstr "Liên lạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4316 msgid "vCard2" msgstr "vCard2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4317 msgid "vCard3" msgstr "vCard3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4318 msgid "Undefined Calendar Item" msgstr "Mục lịch chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4319 msgid "Abstract Calendar Item" msgstr "Mục lịch Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4320 msgid "vCalendar1" msgstr "vCalendar1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4321 msgid "vCalendar2" msgstr "vCalendar2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4322 msgid "Undefined Windows Executable" msgstr "Tập tin có khả năng thực hiện Windows chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4323 msgid "Media Cast" msgstr "Quảng bá ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4324 msgid "Section" msgstr "Phần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4363 #, c-format msgid "Unknown(%04x)" msgstr "Không rõ (%04x)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4371 msgid "get device info" msgstr "lấy thông tin về thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4372 msgid "Open session" msgstr "Mở phiên chạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4373 msgid "Close session" msgstr "Đóng phiên chạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4374 msgid "Get storage IDs" msgstr "Lấy các mã hiệu cất giữ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4375 msgid "Get storage info" msgstr "Lấy thông tin cất giữ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4376 msgid "Get number of objects" msgstr "Lấy số đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4377 msgid "Get object handles" msgstr "Lấy các móc đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4378 msgid "Get object info" msgstr "Lấy thông tin về đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4379 msgid "Get object" msgstr "Lấy đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4380 msgid "Get thumbnail" msgstr "Lấy ảnh mẫu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4381 msgid "Delete object" msgstr "Xoá đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4382 msgid "Send object info" msgstr "Gửi thông tin về đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4383 msgid "Send object" msgstr "Gửi đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4384 msgid "Initiate capture" msgstr "Bắt đầu bắt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4385 msgid "Format storage" msgstr "Định dạng kho" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4386 msgid "Reset device" msgstr "Đặt lại thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4387 msgid "Self test device" msgstr "Tự thử thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4388 msgid "Set object protection" msgstr "Đặt sự bảo vệ đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4389 msgid "Power down device" msgstr "Tắt thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4390 msgid "Get device property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4391 msgid "Get device property value" msgstr "Lấy giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4392 msgid "Set device property value" msgstr "Đặt giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4393 msgid "Reset device property value" msgstr "Đặt lại giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4394 msgid "Terminate open capture" msgstr "Kết thúc bắt mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4395 msgid "Move object" msgstr "Chuyển đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4396 msgid "Copy object" msgstr "Chép đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4397 msgid "Get partial object" msgstr "Lấy đối tượng bộ phạn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4398 msgid "Initiate open capture" msgstr "Bắt đầu bắt mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4405 msgid "Get object properties supported" msgstr "Lấy các thuộc tính đối tượng đã hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4406 msgid "Get object property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4407 msgid "Get object property value" msgstr "Lấy giá trị thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4408 msgid "Set object property value" msgstr "Đặt giá trị thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4409 msgid "Get object property list" msgstr "Lấy danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4410 msgid "Set object property list" msgstr "Đặt danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4411 msgid "Get interdependent property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính phụ thuộc vào nhau" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4412 msgid "Send object property list" msgstr "Gửi danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4413 msgid "Get object references" msgstr "Lấy các tham chiếu đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4414 msgid "Set object references" msgstr "Đặt các tham chiếu đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4415 msgid "Update device firmware" msgstr "Cập nhật phần vững thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4416 msgid "Skip to next position in playlist" msgstr "Nhảy tới vị trí kế trong danh mục nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4419 msgid "Get secure time challenge" msgstr "Lấy yêu cầu giờ bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4420 msgid "Get secure time response" msgstr "Lấy đáp ứng giờ bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4421 msgid "Set license response" msgstr "Đặt đáp ứng giấy phép" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4422 msgid "Get sync list" msgstr "Lấy danh sách đồng bộ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4423 msgid "Send meter challenge query" msgstr "Gửi truy vấn yêu cầu cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4424 msgid "Get meter challenge" msgstr "Lấy yêu cầu cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4425 msgid "Get meter response" msgstr "Lấy đáp ứng cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4426 msgid "Clean data store" msgstr "Gột kho dữ liệu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4427 msgid "Get license state" msgstr "Lấy tình trạng giấy phép" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4428 msgid "Send WMDRM-PD Command" msgstr "Gửi lệnh WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4429 msgid "Send WMDRM-PD Request" msgstr "Gửi yêu cầu WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4432 msgid "Report Added/Deleted Items" msgstr "Thông báo các mục đã Thêm/Xoá" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4433 msgid "Report Acquired Items" msgstr "Thông báo các mục đã giành được" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4434 msgid "Get transferable playlist types" msgstr "Lấy các kiểu danh mục phát có thể truyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4437 msgid "Send WMDRM-PD Application Request" msgstr "Gửi yêu cầu ứng dụng WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4438 msgid "Get WMDRM-PD Application Response" msgstr "Lấy trả lời ứng dụng WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4439 msgid "Enable trusted file operations" msgstr "Bật các thao tác tập tin đã tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4440 msgid "Disable trusted file operations" msgstr "Tắt các thao tác tập tin đã tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4441 msgid "End trusted application session" msgstr "Kết thúc phiên chạy ứng dụng tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4444 msgid "Open Media Session" msgstr "Mở phiên chạy ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4445 msgid "Close Media Session" msgstr "Đóng phiên chạy ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4446 msgid "Get Next Data Block" msgstr "Lấy khối dữ liệu kế" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4447 msgid "Set Current Time Position" msgstr "Đặt vị trí giờ hiện thời" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4450 msgid "Send Registration Request" msgstr "Gửi yêu cầu đăng ký" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4451 msgid "Get Registration Response" msgstr "Lấy đáp ứng đăng ký" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4452 msgid "Get Proximity Challenge" msgstr "Lấy yêu cầu trạng thái gần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4453 msgid "Send Proximity Response" msgstr "Gửi đáp ứng trạng thái gần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4454 msgid "Send WMDRM-ND License Request" msgstr "Gửi yêu cầu giấy phép WMDRM-ND" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4455 msgid "Get WMDRM-ND License Response" msgstr "Lấy đáp ứng giấy phép WMDRM-ND" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4458 msgid "Process WFC Object" msgstr "Xử lý đối tượng WFC" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4481 #, c-format msgid "Unknown (%04x)" msgstr "Không rõ (%04x)" #: camlibs/ricoh/g3.c:352 msgid "Downloading movie..." msgstr "Đang tải về phim..." #: camlibs/ricoh/g3.c:358 msgid "Downloading audio..." msgstr "Đang tải về âm thanh..." #: camlibs/ricoh/g3.c:373 msgid "Downloading EXIF data..." msgstr "Đang tải về dữ liệu EXIF..." #: camlibs/ricoh/g3.c:375 camlibs/ricoh/g3.c:394 #, c-format msgid "No EXIF data available for %s." msgstr "Không có dữ liệu EXIF sẵn sàng cho %s." #: camlibs/ricoh/g3.c:481 msgid "Could not delete file." msgstr "Không thể xoá tập tin." #: camlibs/ricoh/g3.c:509 msgid "Could not remove directory." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục." #: camlibs/ricoh/g3.c:537 msgid "Could not create directory." msgstr "Không thể tạo thư mục." #: camlibs/ricoh/g3.c:556 #, c-format msgid "Version: %s\n" msgstr "Phiên bản: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:561 #, c-format msgid "RTC Status: %d\n" msgstr "Trạng thái RTC: %d\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:567 #, c-format msgid "Camera time: %s %s\n" msgstr "Giờ máy ảnh: %s %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:573 camlibs/sierra/sierra.c:1938 #, c-format msgid "Camera ID: %s\n" msgstr "Mã hiệu máy ảnh: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:579 #, c-format msgid "No SD Card inserted.\n" msgstr "Không có bo mạch SD đã nạp.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:582 #, c-format msgid "SD Card ID: %s\n" msgstr "Mã hiệu bo mạch SD: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:590 #, c-format msgid "Photos on camera: %d\n" msgstr "Ảnh trên máy ảnh: %d\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:596 #, c-format msgid "SD memory: %d MB total, %d MB free.\n" msgstr "Bộ nhớ SD: %d MB tổng, %d MB rảnh.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:603 #, c-format msgid "Internal memory: %d MB total, %d MB free.\n" msgstr "Bộ nhớ nội bộ : %d MB tổng, %d MB rảnh.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:613 msgid "" "Ricoh Caplio G3.\n" "Marcus Meissner \n" "Reverse engineered using USB Snoopy, looking\n" "at the firmware update image and wild guessing.\n" msgstr "" "Ricoh Caplio G3.\n" "Marcus Meissner \n" "Thiết kế đối chiếu dùng USB Snoopy, xem lại\n" "ảnh cập nhật phần vững và đoán phóng túng.\n" #: camlibs/ricoh/library.c:216 msgid "" "Ricoh / Philips driver by\n" "Lutz Mueller ,\n" "Martin Fischer ,\n" "based on Bob Paauwe's driver\n" msgstr "" "Ricoh / Philips driver by\n" "Lutz Mueller ,\n" "Martin Fischer ,\n" "dựa vào trình điều khiển của Bob Paauwe.\n" #: camlibs/ricoh/library.c:250 #, c-format msgid "unknown (0x%02x)" msgstr "không rõ (0x%02x)" #: camlibs/ricoh/library.c:253 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Memory: %d byte(s) of %d available" msgstr "" "Mô hình: %s\n" "Bộ nhớ : %d byte trên %d có sẵn" #: camlibs/ricoh/library.c:303 msgid "-2.0" msgstr "-2,0" #: camlibs/ricoh/library.c:304 msgid "-1.5" msgstr "-1,5" #: camlibs/ricoh/library.c:305 msgid "-1.0" msgstr "-1,0" #: camlibs/ricoh/library.c:306 msgid "-0.5" msgstr "-0,5" #: camlibs/ricoh/library.c:307 msgid "0.0" msgstr "0.0" #: camlibs/ricoh/library.c:308 msgid "0.5" msgstr "0,5" #: camlibs/ricoh/library.c:309 msgid "1.0" msgstr "1.0" #: camlibs/ricoh/library.c:310 msgid "1.5" msgstr "1.5" #: camlibs/ricoh/library.c:311 msgid "2.0" msgstr "2.0" #: camlibs/ricoh/library.c:320 msgid "1280 x 960" msgstr "1280 × 960" #: camlibs/ricoh/library.c:328 msgid "Outdoor" msgstr "Ở ngoài" #: camlibs/ricoh/library.c:348 msgid "Maximal" msgstr "Tối đa" #: camlibs/ricoh/library.c:350 msgid "Minimal" msgstr "Tối thiểu" #: camlibs/ricoh/library.c:358 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: camlibs/ricoh/library.c:359 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: camlibs/ricoh/library.c:360 msgid "Image & Sound" msgstr "Ảnh và Âm thanh" #: camlibs/ricoh/library.c:361 msgid "Character & Sound" msgstr "Ký tự và Âm thanh" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:379 msgid "3x" msgstr "3×" #: camlibs/ricoh/library.c:381 msgid "5x" msgstr "5×" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:382 msgid "6x" msgstr "6×" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:383 msgid "7x" msgstr "7×" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:384 msgid "8x" msgstr "8×" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:385 msgid "9x" msgstr "9×" #: camlibs/ricoh/library.c:432 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: camlibs/ricoh/library.c:435 msgid "General" msgstr "Chung" #: camlibs/ricoh/library.c:441 msgid "Copyright (max. 20 characters)" msgstr "Tác quyền (tối đa 20 ký tự)" #: camlibs/ricoh/library.c:455 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: camlibs/ricoh/library.c:499 msgid "White level" msgstr "Lớp trắng:" #: camlibs/ricoh/library.c:503 msgid "Record Mode" msgstr "Chế độ thu" #: camlibs/ricoh/library.c:504 msgid "Compression" msgstr "Nén" #: camlibs/ricoh/library.c:571 #, c-format msgid "Speed %i is not supported!" msgstr "Không hỗ trợ tốc độ %i." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:66 #, c-format msgid "Expected %i, got %i. Please report this error to %s." msgstr "Mong đợi %i, còn nhận %i. Hãy thông báo lỗi này cho %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:75 #, c-format msgid "Expected %i bytes, got %i. Please report this error to %s." msgstr "Mong đợi %i byte, còn nhận %i. Hãy thông báo lỗi này cho %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:177 camlibs/ricoh/ricoh.c:191 #, c-format msgid "We expected 0x%x but received 0x%x. Please contact %s." msgstr "Mong đợi 0x%x, còn nhận 0x%x. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:220 #, c-format msgid "Bad characters (0x%x, 0x%x). Please contact %s." msgstr "Ký tự sai (0x%x, 0x%x). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:261 camlibs/ricoh/ricoh.c:336 #, c-format msgid "Camera busy. If the problem persists, please contact %s." msgstr "Máy ảnh đang bận. Cứ gặp khó khăn này thì liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:296 #, c-format msgid "Timeout even after 2 retries. Please contact %s." msgstr "Quá thời ngay cả sau hai lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:312 #, c-format msgid "Communication error even after 2 retries. Please contact %s." msgstr "Lỗi giao thông ngay cả sau hai lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:350 #, c-format msgid "Camera is in wrong mode. Please contact %s." msgstr "Máy ảnh trong chế độ không đúng. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:359 #, c-format msgid "Camera did not accept the parameters. Please contact %s." msgstr "Máy ảnh đã không chấp nhận các tham số. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:365 #, c-format msgid "An unknown error occurred. Please contact %s." msgstr "Gặp lỗi không rõ. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:831 #, c-format msgid "The filename's length must not exceed 12 characters ('%s' has %i characters)." msgstr "Độ dài của tên tập tin không thể vượt quá 12 ký tự (« %s » có %i ký tự)." #: camlibs/samsung/samsung.c:243 msgid "The Samsung digimax 800k driver has been written by James McKenzie for gphoto. Lutz Mueller ported it to gphoto2. Marcus Meissner fixed and enhanced the port." msgstr "" "Trình điều khiển Samsung digimax 800k được tạo bởi James McKenzie cho phần mềm gphoto.\n" "Lutz Mueller đã chuyển nó sang gphoto2.\n" "Marcus Meissner đã sửa chữa và tăng cường bản chuyển." #: camlibs/sierra/epson-desc.c:85 camlibs/sierra/nikon-desc.c:92 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:126 camlibs/sierra/olympus-desc.c:106 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:136 camlibs/sierra/olympus-desc.c:165 msgid "Resolution plus Size" msgstr "Độ phân giải cộng với kích cỡ" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:103 camlibs/sierra/nikon-desc.c:144 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:183 msgid "Date and time (GMT)" msgstr "Ngày và giờ (GMT)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:127 camlibs/sierra/nikon-desc.c:210 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:392 camlibs/sierra/olympus-desc.c:424 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:448 camlibs/sierra/olympus-desc.c:472 msgid "Aperture Settings" msgstr "Thiết lập độ mở" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:142 camlibs/sierra/nikon-desc.c:225 #: camlibs/sierra/sierra.c:979 camlibs/sierra/sierra.c:1289 #: camlibs/sierra/sierra.c:1618 camlibs/sierra/sierra.c:1819 msgid "Color Mode" msgstr "Chế độ màu" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:154 camlibs/sierra/sierra.c:1013 #: camlibs/sierra/sierra.c:1023 camlibs/sierra/sierra.c:1320 #: camlibs/sierra/sierra.c:1523 camlibs/sierra/sierra.c:1532 #: camlibs/sierra/sierra.c:1759 msgid "Red-eye Reduction" msgstr "Giảm mắt đỏ" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:160 camlibs/sierra/nikon-desc.c:243 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:506 camlibs/sierra/olympus-desc.c:525 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:546 msgid "Flash Settings" msgstr "Thiết lập đèn nháy" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:193 camlibs/sierra/olympus-desc.c:709 msgid "Host power save (seconds)" msgstr "Tiết kiệm điện máy chủ (giây)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:209 camlibs/sierra/olympus-desc.c:694 msgid "Camera power save (seconds)" msgstr "Tiết kiệm điện máy ảnh (giây)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:224 camlibs/sierra/sierra.c:1101 #: camlibs/sierra/sierra.c:1374 camlibs/sierra/sierra.c:1573 #: camlibs/sierra/sierra.c:1786 msgid "Lens Mode" msgstr "Chế độ ống kính" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:233 camlibs/sierra/sierra.c:1669 #: camlibs/sierra/sierra.c:1678 camlibs/sierra/sierra.c:1855 msgid "Korean" msgstr "Hàn" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:234 camlibs/sierra/nikon-desc.c:419 #: camlibs/sierra/sierra.c:1670 camlibs/sierra/sierra.c:1680 #: camlibs/sierra/sierra.c:1857 msgid "English" msgstr "Anh" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:235 camlibs/sierra/nikon-desc.c:420 #: camlibs/sierra/sierra.c:1671 camlibs/sierra/sierra.c:1682 #: camlibs/sierra/sierra.c:1859 msgid "French" msgstr "Pháp" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:236 camlibs/sierra/nikon-desc.c:421 #: camlibs/sierra/sierra.c:1672 camlibs/sierra/sierra.c:1684 #: camlibs/sierra/sierra.c:1861 msgid "German" msgstr "Đức" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:237 camlibs/sierra/sierra.c:1673 #: camlibs/sierra/sierra.c:1686 camlibs/sierra/sierra.c:1863 msgid "Italian" msgstr "Ý" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:238 camlibs/sierra/sierra.c:1674 #: camlibs/sierra/sierra.c:1688 camlibs/sierra/sierra.c:1865 msgid "Japanese" msgstr "Nhật" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:239 camlibs/sierra/sierra.c:1675 #: camlibs/sierra/sierra.c:1690 camlibs/sierra/sierra.c:1867 msgid "Spanish" msgstr "Tây Ban Nha" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:240 camlibs/sierra/sierra.c:1676 #: camlibs/sierra/sierra.c:1692 camlibs/sierra/sierra.c:1869 msgid "Portugese" msgstr "Bồ Đào Nha" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:278 camlibs/sierra/nikon-desc.c:691 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:702 camlibs/sierra/nikon-desc.c:713 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1013 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1112 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1123 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1133 #: camlibs/sierra/sierra.c:900 camlibs/sierra/sierra.c:1567 msgid "Picture Settings" msgstr "Thiết lập ảnh" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:289 msgid "" "Some notes about Epson cameras:\n" "- Some parameters are not controllable remotely:\n" " * zoom\n" " * focus\n" " * custom white balance setup\n" "- Configuration has been reverse-engineered with\n" " a PhotoPC 3000z, if your camera acts differently\n" " please send a mail to the gphoto developer mailing list (in English)\n" msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Epson:\n" " • một số tham số không thể được điều khiển từ xa:\n" " ‣ thu phóng\n" " ‣ tiêu điểm\n" " ‣ thiết lập cán cân trắng riêng\n" " • Cấu hình đã được thiết kế đối chiếu bằng máy PhotoPC 3000z.\n" "Nếu máy ảnh của bạn hoạt động khác, xin hãy gửi thư (tiếng Anh)\n" "cho hộp thư chung nhà phát triển gphoto.\n" "\n" "(Ghi chú : bạn gặp khó khăn trong việc đọc hay viết tiếng Anh\n" "thì gửi thư cho hộp thư chung vi-VN\n" "(http://groups-beta.google.com/group/vi-VN)\n" "và chúng tôi sẽ dịch cho bạn. :) )\n" #: camlibs/sierra/library.c:147 camlibs/sierra/library.c:1361 msgid "No memory card present" msgstr "Không có bo mạch nhớ" #: camlibs/sierra/library.c:298 msgid "Cannot retrieve the battery capacity" msgstr "Không thể lấy khả năng pin" #: camlibs/sierra/library.c:306 #, c-format msgid "The battery level of the camera is too low (%d%%). The operation is aborted." msgstr "Máy ảnh có pin quá yếu (%d%%) nên thao tác bị hủy bỏ." #: camlibs/sierra/library.c:330 msgid "Cannot retrieve the available memory left" msgstr "Không thể lấy bộ nhớ còn rảnh" #: camlibs/sierra/library.c:385 msgid "Camera refused 3 times to keep a connection open." msgstr "Máy ảnh đã từ chối ba lần bảo tồn sự kết nối mở." #: camlibs/sierra/library.c:599 #, c-format msgid "The first byte received (0x%x) is not valid." msgstr "Byte đầu tiên được nhận (0x%x) không phải hợp lệ." #: camlibs/sierra/library.c:721 #, c-format msgid "Transmission of packet timed out even after %i retries. Please contact %s." msgstr "Việc truyền gói tin đã quá thời, ngay cả sau %i lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:755 camlibs/sierra/library.c:779 msgid "Could not transmit packet even after several retries." msgstr "Không thể gửi gói tin, ngay cả sau vài lần thử lại." #: camlibs/sierra/library.c:770 #, c-format msgid "Packet was rejected by camera. Please contact %s." msgstr "Gói tin bị máy ảnh từ chối. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:797 #, c-format msgid "Could not transmit packet (error code %i). Please contact %s." msgstr "Không thể gửi gói tin (mã lỗi %i). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:888 msgid "Transmission timed out even after 2 retries. Giving up..." msgstr "Tiến trình gửi đã quá thời, ngay cả sau hai lần thử lại, nên chịu thua..." #: camlibs/sierra/library.c:907 #, c-format msgid "Got unexpected result 0x%x. Please contact %s." msgstr "Nhận được kết quả bất thường 0x%x. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1005 #, c-format msgid "Received unexpected answer (%i). Please contact %s." msgstr "Nhận được trả lời bất thường (%i). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1067 #, c-format msgid "Could not get register %i. Please contact %s." msgstr "Không thể lấy thanh ghi %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1087 camlibs/sierra/library.c:1107 msgid "Too many retries failed." msgstr "Quá nhiều lần thử lại đã không thành công." #: camlibs/sierra/library.c:1147 msgid "Sending data..." msgstr "Đang gửi dữ liệu..." #: camlibs/sierra/library.c:1206 #, c-format msgid "recursive calls are not supported by the sierra driver! Please contact %s." msgstr "hàm gọi đệ qui không phải được trình điều khiển sierra hỗ trợ. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1261 #, c-format msgid "Could not get string register %i. Please contact %s." msgstr "Không thể lấy thanh ghi chuỗi %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1492 #, c-format msgid "Expected 32 bytes, got %i. Please contact %s." msgstr "Mong đợi 32 byte, còn nhận %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:162 camlibs/sierra/olympus-desc.c:361 msgid "Shutter Speed microseconds (0 auto)" msgstr "Tốc độ của chập theo micrô-giây (0 tự động)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:193 camlibs/sierra/olympus-desc.c:229 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:283 camlibs/sierra/olympus-desc.c:343 msgid "Shutter Speed (in seconds)" msgstr "Tốc độ chập (theo giây)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:220 camlibs/sierra/olympus-desc.c:481 msgid "B/W" msgstr "Đen/trắng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:237 camlibs/sierra/olympus-desc.c:501 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:518 camlibs/sierra/olympus-desc.c:537 msgid "Anti-redeye" msgstr "Chống mắt đỏ" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:238 msgid "Slow-sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:254 camlibs/sierra/sierra.c:1044 #: camlibs/sierra/sierra.c:1054 camlibs/sierra/sierra.c:1342 msgid "Contrast+" msgstr "Tương phản+" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:255 camlibs/sierra/sierra.c:1045 #: camlibs/sierra/sierra.c:1056 camlibs/sierra/sierra.c:1344 msgid "Contrast-" msgstr "Tương phản-" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:256 msgid "Brightness+" msgstr "Độ sáng+" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:257 msgid "Brightness-" msgstr "Độ sáng-" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:262 msgid "Image Adjustment" msgstr "Điều chỉnh ảnh" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:306 msgid "Blink" msgstr "Chớp" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:311 msgid "LED Mode" msgstr "Chế độ LED" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:326 msgid "Infinity" msgstr "Vô hạn" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:362 msgid "Preview Thumbnail" msgstr "Xem thử ảnh mẫu" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:363 msgid "Next" msgstr "Kế" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:364 msgid "Previous" msgstr "Lùi" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:378 msgid "Operation Mode" msgstr "Chế độ thao tác" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:392 camlibs/sierra/olympus-desc.c:680 #: camlibs/sierra/sierra.c:1207 camlibs/sierra/sierra.c:1446 msgid "LCD Brightness" msgstr "Độ sáng LCD" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:407 camlibs/sierra/olympus-desc.c:722 msgid "LCD Auto Shut Off (seconds)" msgstr "Tự động tắt LCD (giây)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:491 msgid "Center-Weighted" msgstr "Nặng giữa" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:493 camlibs/sierra/olympus-desc.c:776 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:793 msgid "Matrix" msgstr "Ma trận" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:494 msgid "Spot-AF" msgstr "Chấm AF" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:499 camlibs/sierra/olympus-desc.c:781 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:799 msgid "Exposure Metering" msgstr "Đo phơi nắng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:517 camlibs/sierra/olympus-desc.c:815 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:831 camlibs/sierra/olympus-desc.c:847 msgid "Zoom (in millimeters)" msgstr "Thu phóng (theo mili-mét)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:543 msgid "none" msgstr "không có" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:546 msgid "AE-lock" msgstr "Khoá AE" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:547 msgid "Fisheye" msgstr "Mắt cá" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:548 msgid "Wide" msgstr "Rộng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:558 msgid "Misc exposure/lens settings" msgstr "Thiết lập phơi nắng/ống kính linh tinh" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:581 msgid "Auto exposure lock" msgstr "Khoá tự động phơi nắng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:724 msgid "" "Nikon Coolpix 880:\n" " Camera configuration (or preferences):\n" "\n" " The optical zoom does not properly\n" " function.\n" "\n" " Not all configuration settings\n" " can be properly read or written, for\n" " example, the fine tuned setting of\n" " white balance, and the language settings.\n" "\n" " Put the camera in 'M' mode in order to\n" " to set the shutter speed.\n" msgstr "" "Máy ảnh Nikon Coolpix 880:\n" " Cấu hình máy ảnh:\n" "\n" " Khả năng thu phóng quang\n" "\tkhông chức năng đúng.\n" "\n" " Không phải tất cả các thiết lập\n" "\tcáu hình có thể được đọc hay viết\n" "\tcho đúng, thí dụ các thiết lập ngôn ngữ,\n" "\tvà thiết lập điều chỉnh chính xác cán cân trắng.\n" " \tHãy đặt máy ảnh trong chế độ « M »\n" "\tđể đặt tốc độ của chập.\n" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:743 msgid "" "Nikon Coolpix 995:\n" " Camera configuration (preferences) for this\n" " camera are incomplete, contact the gphoto\n" " developer mailing list\n" " if you would like to contribute to this\n" " driver.\n" "\n" " The download should function correctly.\n" msgstr "" "Máy ảnh Nikon Coolpix 995:\n" "\tCấu hình máy ảnh cho máy ảnh này\n" "\tchưa hoàn tất, hãy liên lạc với\n" "\thộp thư chung nhà phát triển gphoto\n" "\t(tiếng Anh) nếu bạn muốn đóng góp\n" "\tcùng trình điều khiển này.\n" "\n" " \tTiến trình tải xuống nên chạy được.\n" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:483 msgid "White board" msgstr "Bảng trắng" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:484 msgid "Black board" msgstr "Bảng đen" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:489 msgid "Color or Function Mode" msgstr "Chế độ Màu hay Chức năng" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:519 camlibs/sierra/olympus-desc.c:538 msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:540 msgid "Anti-redeye Fill" msgstr "Tô đầy chống mắt đỏ" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:596 msgid "Fluorescent-1-home-6700K" msgstr "Fluorescent-1-home-6700K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:597 msgid "Fluorescent-2-desk-5000K" msgstr "Fluorescent-2-desk-5000K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:598 msgid "Fluorescent-3-office-4200K" msgstr "Fluorescent-3-office-4200K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:617 msgid "Flourescent-1-home-6700K" msgstr "Fluorescent-1-home-6700K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:618 msgid "Flourescent-2-desk-5000K" msgstr "Fluorescent-2-desk-5000K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:619 msgid "Flourescent-3-office-4200K" msgstr "Fluorescent-3-office-4200K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:620 msgid "Dusk" msgstr "Hoàng hôn" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:659 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:665 msgid "LCD Mode" msgstr "Chế độ LDC" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:792 msgid "ESP" msgstr "ESP" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:864 msgid "Digital zoom" msgstr "Thu/phóng số" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:915 camlibs/sierra/olympus-desc.c:931 msgid "Focus position" msgstr "Vị trí tiêu điểm" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:948 msgid "Time format" msgstr "Định dạng thời gian" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1147 msgid "" "Some notes about Olympus cameras:\n" "(1) Camera Configuration:\n" " A zero value will take the default one (auto).\n" "(2) Olympus C-3040Z (and possibly also the C-2040Z\n" " and others) have a USB PC Control mode. To switch\n" " into 'USB PC control mode', turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both of the menu and LCD buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to ON.\n" "(3) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you can't use\n" " the camera buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC, then switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Olympus:\n" "\n" " 1. Cấu hình máy ảnh:\n" "\tGiá trị 0 sẽ đặt mặc định (tự động).\n" "\n" "(2) Máy ảnh Olympus C-3040Z\n" " (có lẽ cũng C-2040Z và một số máy ảnh khác)\n" " có một chế độ « USB PC Control ».\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập bo mạch nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút trình đơn và LCD đến khi trình đơn điều khiển\n" " máy ảnh xuất hiện. Đặt nó thành « ON » (bật).\n" "\n" "(3) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ « LCD mode »\n" " sang « Monitor » (màn hình) hay « Normal » (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về « Off » (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên tái kết nối máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang « Off » (tắt)." #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1166 msgid "" "Olympus 750 Ultra Zoom:\n" "(1) Olympus 750UZ has a USB PC Control mode. To switch\n" " into 'USB PC control mode', turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both the 'OK' and 'quickview' buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to control mode.\n" "(2) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you can't use\n" " the camera buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC, then switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Máy ảnh Olympus 750 Ultra Zoom:\n" "(1) Máy ảnh Olympus 750UZ\n" " có một chế độ « USB PC Control ».\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập bo mạch nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút « OK » và « quickview » (xem nhanh)\n" " đến khi trình đơn điều khiển máy ảnh xuất hiện.\n" " Đặt nó thành « control mode » (chế độ điều khiển).\n" "(2) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ « LCD mode »\n" " sang « Monitor » (màn hình) hay « Normal » (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về « Off » (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên tái kết nối máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang « Off » (tắt)." #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1182 msgid "" "Default sierra driver:\n" "\n" " This is the default sierra driver, it\n" " should be capable of supporting the download\n" " and browsing of pictures on your camera.\n" "\n" " Camera configuration (or preferences)\n" " settings are based on the Olympus 3040,\n" " and are likely incomplete. If you verify\n" " that the configuration settings are\n" " complete for your camera, or can contribute\n" " code to support complete configuration,\n" " please contact the developer mailing list.\n" msgstr "" "Trình điều khiển sierra mặc định:\n" "\n" " Đây là trình điều khiển sierra mặc định:\n" " nó nên có khả năng hỗ trợ tiến trình tải xuống\n" " và duyệt các ảnh trên máy ảnh của bạn.\n" "\n" " Cấu hình của máy ảnh dựa vào máy ảnh\n" " Olympus 3040, và rất có thể không hoàn tất.\n" " Nếu bạn thẩm tra cấu hình này không hoàn tất\n" " cho máy ảnh riêng của bạn, hoặc có thể đóng góp\n" " mã nguồn để hỗ trợ cấu hình hoàn tất, hãy liên lạc\n" " với hộp thư chung nhà phát triển (tiếng Anh).\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:757 camlibs/soundvision/soundvision.c:411 msgid "The file to be uploaded has a null length" msgstr "Tập tin cần tải lên có độ dài vô giá trị" #: camlibs/sierra/sierra.c:771 msgid "Not enough memory available on the memory card" msgstr "Không đủ chỗ trên bo mạch nhớ" #: camlibs/sierra/sierra.c:778 msgid "Cannot retrieve the name of the folder containing the pictures" msgstr "Không thể lấy tên của thư mục chứa các ảnh" #: camlibs/sierra/sierra.c:785 #, c-format msgid "Upload is supported into the '%s' folder only" msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng tải lên thư mục « %s »" #: camlibs/sierra/sierra.c:913 camlibs/sierra/sierra.c:922 #: camlibs/sierra/sierra.c:1251 msgid "Best" msgstr "Tốt nhất" #: camlibs/sierra/sierra.c:925 camlibs/sierra/sierra.c:965 #: camlibs/sierra/sierra.c:998 camlibs/sierra/sierra.c:1028 #: camlibs/sierra/sierra.c:1059 camlibs/sierra/sierra.c:1090 #: camlibs/sierra/sierra.c:1114 camlibs/sierra/sierra.c:1136 #: camlibs/sierra/sierra.c:1165 camlibs/sierra/sierra.c:1509 #: camlibs/sierra/sierra.c:1537 camlibs/sierra/sierra.c:1560 #: camlibs/sierra/sierra.c:1582 camlibs/sierra/sierra.c:1608 #: camlibs/sierra/sierra.c:1627 camlibs/sierra/sierra.c:1695 #, c-format msgid "%i (unknown)" msgstr "%i (không rõ)" #: camlibs/sierra/sierra.c:937 camlibs/sierra/sierra.c:1261 msgid "Shutter Speed (microseconds, 0 auto)" msgstr "Tốc độ chập (micrô-giây, 0 là tự động)" #: camlibs/sierra/sierra.c:981 camlibs/sierra/sierra.c:989 #: camlibs/sierra/sierra.c:1295 msgid "Black/White" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:983 camlibs/sierra/sierra.c:993 #: camlibs/sierra/sierra.c:1299 msgid "White Board" msgstr "Bảng trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:984 camlibs/sierra/sierra.c:995 #: camlibs/sierra/sierra.c:1301 msgid "Black Board" msgstr "Bảng đen" #: camlibs/sierra/sierra.c:1039 camlibs/sierra/sierra.c:1332 msgid "Brightness/Contrast" msgstr "Độ tương phản/sáng" #: camlibs/sierra/sierra.c:1042 camlibs/sierra/sierra.c:1050 #: camlibs/sierra/sierra.c:1338 msgid "Bright+" msgstr "Sáng+" #: camlibs/sierra/sierra.c:1043 camlibs/sierra/sierra.c:1052 #: camlibs/sierra/sierra.c:1340 msgid "Bright-" msgstr "Sáng-" #: camlibs/sierra/sierra.c:1072 camlibs/sierra/sierra.c:1080 #: camlibs/sierra/sierra.c:1359 msgid "Skylight" msgstr "Cửa sổ ở mái nhà" #: camlibs/sierra/sierra.c:1104 camlibs/sierra/sierra.c:1111 #: camlibs/sierra/sierra.c:1382 msgid "Infinity/Fish-eye" msgstr "Vô hạn/Mắt cá" #: camlibs/sierra/sierra.c:1125 camlibs/sierra/sierra.c:1392 msgid "Spot Metering Mode" msgstr "Chế độ đo chấm" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/sierra/sierra.c:1148 camlibs/sierra/sierra.c:1154 msgid "1x" msgstr "1x" #: camlibs/sierra/sierra.c:1149 camlibs/sierra/sierra.c:1159 msgid "1.6x" msgstr "1,6×" #: camlibs/sierra/sierra.c:1151 camlibs/sierra/sierra.c:1162 msgid "2.5x" msgstr "2,5×" #: camlibs/sierra/sierra.c:1179 camlibs/sierra/sierra.c:1426 #: camlibs/sierra/sierra.c:1641 camlibs/sierra/sierra.c:1833 msgid "Auto Off (host) (in seconds)" msgstr "Tự động tắt (máy chủ) theo giây" #: camlibs/sierra/sierra.c:1181 camlibs/sierra/sierra.c:1643 msgid "How long will it take until the camera powers off when connected to the computer?" msgstr "Bao lâu đến khi máy ảnh tự tắt khi được kết nối đến máy tính?" #: camlibs/sierra/sierra.c:1193 camlibs/sierra/sierra.c:1436 #: camlibs/sierra/sierra.c:1655 camlibs/sierra/sierra.c:1843 msgid "Auto Off (field) (in seconds)" msgstr "Tự động tắt (trường) theo giây" #: camlibs/sierra/sierra.c:1195 camlibs/sierra/sierra.c:1657 msgid "How long will it take until the camera powers off when not connected to the computer?" msgstr "Bao lâu đến khi máy ảnh tự tắt khi không được kết nối đến máy tính?" #: camlibs/sierra/sierra.c:1217 camlibs/sierra/sierra.c:1455 msgid "LCD Auto Off (in seconds)" msgstr "Tự động tắt LCD (theo giây)" #: camlibs/sierra/sierra.c:1479 msgid "Shot Settings" msgstr "Thiết lập chụp" #: camlibs/sierra/sierra.c:1486 camlibs/sierra/sierra.c:1494 #: camlibs/sierra/sierra.c:1729 msgid "F2" msgstr "F2" #: camlibs/sierra/sierra.c:1487 camlibs/sierra/sierra.c:1496 #: camlibs/sierra/sierra.c:1731 msgid "F2.3" msgstr "F2,3" #: camlibs/sierra/sierra.c:1488 camlibs/sierra/sierra.c:1498 #: camlibs/sierra/sierra.c:1733 msgid "F2.8" msgstr "F2,8" #: camlibs/sierra/sierra.c:1489 camlibs/sierra/sierra.c:1500 #: camlibs/sierra/sierra.c:1735 msgid "F4" msgstr "F4" #: camlibs/sierra/sierra.c:1490 camlibs/sierra/sierra.c:1502 #: camlibs/sierra/sierra.c:1737 msgid "F5.6" msgstr "F5,6" #: camlibs/sierra/sierra.c:1491 camlibs/sierra/sierra.c:1504 #: camlibs/sierra/sierra.c:1739 msgid "F8" msgstr "F8" #: camlibs/sierra/sierra.c:1593 camlibs/sierra/sierra.c:1599 #: camlibs/sierra/sierra.c:1804 msgid "standard" msgstr "chuẩn" #: camlibs/sierra/sierra.c:1596 camlibs/sierra/sierra.c:1605 #: camlibs/sierra/sierra.c:1810 msgid "HyPict" msgstr "HyPict" #: camlibs/sierra/sierra.c:1619 camlibs/sierra/sierra.c:1622 #: camlibs/sierra/sierra.c:1822 msgid "color" msgstr "màu" #: camlibs/sierra/sierra.c:1620 camlibs/sierra/sierra.c:1624 #: camlibs/sierra/sierra.c:1824 msgid "black & white" msgstr "đen trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:1926 msgid "Note: no memory card present, some values may be invalid\n" msgstr "Ghi chú : không có bo mạch nhớ, một số giá trị có thể không hợp lệ\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1934 #, c-format msgid "Camera Model: %s\n" msgstr "Mô hình máy ảnh: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1940 #, c-format msgid "Serial Number: %s\n" msgstr "Số sản xuất: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1942 #, c-format msgid "Software Rev.: %s\n" msgstr "Bản sửa đổi phần mềm: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1947 camlibs/sierra/sierra.c:1950 #, c-format msgid "Frames Taken: %i\n" msgstr "Khung đã chụp: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1953 #, c-format msgid "Frames Left: %i\n" msgstr "Khung còn lại: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1955 #, c-format msgid "Battery Life: %i\n" msgstr "Thời gian pin: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1957 #, c-format msgid "Memory Left: %i bytes\n" msgstr "Bộ nhớ còn lại: %i byte\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1962 #, c-format msgid "Date: %s" msgstr "Ngày: %s" #: camlibs/sierra/sierra.c:2022 msgid "No camera manual available.\n" msgstr "Không có sẵn sổ tay máy ảnh.\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:2029 #, c-format msgid "" "Some notes about Epson cameras:\n" "- Some parameters are not controllable remotely:\n" " * zoom\n" " * focus\n" " * custom white balance setup\n" "- Configuration has been reverse-engineered with\n" " a PhotoPC 3000z, if your camera acts differently\n" " please send a mail to %s (in English)\n" msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Epson:\n" " • một số tham số không thể được điều khiển từ xa:\n" " ‣ thu phóng\n" " ‣ tiêu điểm\n" " ‣ thiết lập cán cân trắng riêng\n" " • Cấu hình đã được thiết kế đối chiếu bằng máy PhotoPC 3000z.\n" "Nếu máy ảnh của bạn hoạt động khác, xin hãy gửi thư cho %s\n" "(bằng tiếng Anh).\n" "\n" "(Ghi chú : bạn gặp khó khăn trong việc đọc hay viết tiếng Anh\n" "thì gửi thư cho hộp thư chung vi-VN\n" "(http://groups-beta.google.com/group/vi-VN)\n" "và chúng tôi sẽ dịch cho bạn. :) )\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:2041 msgid "" "Some notes about Olympus cameras (and others?):\n" "(1) Camera Configuration:\n" " A value of 0 will take the default one (auto).\n" "(2) Olympus C-3040Z (and possibly also the C-2040Z\n" " and others) have a USB PC Control mode. To switch\n" " to this mode, turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both of the menu and LCD buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to ON.\n" "(3) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you cannot use\n" " the camera's buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC and switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Olympus (và máy ảnh khác?):\n" "\n" " 1. Cấu hình máy ảnh:\n" "\tGiá trị 0 sẽ đặt mặc định (tự động).\n" "\n" "(2) Máy ảnh Olympus C-3040Z\n" " (có lẽ cũng C-2040Z và một số máy ảnh khác)\n" " có một chế độ « USB PC Control ».\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập bo mạch nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút trình đơn và LCD đến khi trình đơn điều khiển\n" " máy ảnh xuất hiện. Đặt nó thành « ON » (bật).\n" "\n" "(3) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ « LCD mode »\n" " sang « Monitor » (màn hình) hay « Normal » (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về « Off » (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên tái kết nối máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang « Off » (tắt)." #: camlibs/sierra/sierra.c:2068 msgid "" "sierra SPARClite library\n" "Scott Fritzinger \n" "Support for sierra-based digital cameras\n" "including Olympus, Nikon, Epson, and Pentax.\n" "\n" "Thanks to Data Engines (www.dataengines.com)\n" "for the use of their Olympus C-3030Z for USB\n" "support implementation." msgstr "" "Thư viện sierra SPARClite\n" "Scott Fritzinger \n" "Khả năng hỗ trợ các máy ảnh điện số dựa vào sierra,\n" "gồm có Olympus, Nikon, Epson và Pentax.\n" "\n" "Cám ơn Data Engines (www.dataengines.com)\n" "đã cho phép dùng sự thực hiện hỗ trợ\n" "Olympus C-3030Z của họ cho USB." #: camlibs/sierra/sierra-desc.c:186 #, c-format msgid "%lld (unknown)" msgstr "%lld (không rõ)" #: camlibs/sipix/blink.c:872 msgid "" "Sipix StyleCam Blink Driver\n" "Vincent Sanders \n" "Marcus Meissner .\n" msgstr "" "Trình điều khiển Sipix StyleCam Blink\n" "Vincent Sanders \n" "Marcus Meissner .\n" #: camlibs/sipix/blink.c:993 camlibs/stv0674/stv0674.c:256 msgid "Could not apply USB settings" msgstr "Không thể áp dụng thiết lập USB" #: camlibs/sipix/web2.c:629 msgid "" "SiPix Web2\n" "Marcus Meissner \n" "Driver for accessing the SiPix Web2 camera." msgstr "" "SiPix Web2\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh SiPix Web2." #: camlibs/smal/smal.c:167 msgid "" "Smal Ultrapocket\n" "Lee Benfield \n" "Driver for accessing the Smal Ultrapocket camera, and OEM versions (slimshot)" msgstr "" "Smal Ultrapocket\n" "Lee Benfield \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh Smal Ultrapocket, và các phiên bản OEM (slimshot)." #: camlibs/sonix/library.c:120 #, c-format msgid "" "Sonix camera.\n" "There is %i photo in it.\n" msgid_plural "" "Sonix camera.\n" "There are %i photos in it.\n" msgstr[0] "" "Máy ảnh Sonix.\n" "Chứa %i ảnh.\n" #: camlibs/sonix/library.c:131 msgid "" "This driver supports some cameras that use the Sonix sn9c2028 chip.\n" "The following operations are supported:\n" " - thumbnails for a GUI frontend\n" " - full images in PPM format\n" " - delete all images\n" " - delete last image (not all of the Sonix cameras can do this)\n" " - image capture to camera (\t\tditto\t\t)\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos or as AVI files, depending on the model.\n" "Thumbnails for AVIs are still photos made from the first frame.\n" "A single image cannot be deleted unless it is the last one.\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ một số máy ảnh\n" "chứa phiến tinh thể Sonix sn9c2028.\n" "\n" "Hỗ trợ những thao tác này:\n" " • ảnh mẫu cho giao diện đồ họa\n" " • ảnh đầy đủ theo định dạng PPM\n" " • xoá mọi ảnh\n" " • xoá ảnh cuối cùng\n" "\t(có lẽ không hoạt động được trên mọi ảnh Sonix)\n" " • bắt ảnh sang máy ảnh (cũng vậy)\n" "\n" "Các khung ảnh động được tải xuống máy ảnh\n" "dạng dãy ảnh chụp tĩnh hay dạng tập tin AVI,\n" "phụ thuộc vào mô hình máy ảnh.\n" "\n" "Ảnh mẫu cho AVI là ảnh chụp tĩnh\n" "được tạo từ khung đầu.\n" "\n" "Không thể xoá một ảnh riêng lẻ\n" "nếu nó không phải là ảnh cuối cùng.\n" #: camlibs/sonix/library.c:149 msgid "" "Sonix camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh Sonix\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/sonydscf1/sonydscf1.c:560 msgid "" "Sony DSC-F1 Digital Camera Support\n" "M. Adam Kendall \n" "Based on the chotplay CLI interface from\n" "Ken-ichi Hayashi\n" "Gphoto2 port by Bart van Leeuwen " msgstr "" "Hỗ trợ máy ảnh điện số Sony DSC-F1\n" "M. Adam Kendall \n" "\n" "Dựa vào diao diện dòng lệnh chotplay của\n" "Ken-ichi Hayashi\n" "\n" "Chuyển sang Gphoto2 bởi Bart van Leeuwen " #: camlibs/sonydscf55/camera.c:102 msgid "" "Sony DSC-F55/505 gPhoto library\n" "Supports Sony MSAC-SR1 and Memory Stick used by DCR-PC100\n" "Originally written by Mark Davies \n" "gPhoto2 port by Raymond Penners " msgstr "" "Thư viện gPhoto Sony DSC-F55/505\n" "\n" "Hỗ trợ máy Sony MSAC-SR1 và Thanh Nhớ dùng bởi máy DCR-PC100\n" "Tạo gốc bởi Mark Davies \n" "Chuyển sang Gphoto2 bởi Raymond Penners " #: camlibs/soundvision/soundvision.c:317 #, c-format msgid "" "Firmware Revision: %8s\n" "Pictures: %i\n" "Memory Total: %ikB\n" "Memory Free: %ikB\n" msgstr "" "Bản sửa đổi phần vững: %8s\n" "Ảnh: %i\n" "Tổng bộ nhớ : %ikB\n" "Bộ nhớ còn rảnh: %ikB\n" #: camlibs/soundvision/soundvision.c:325 #, c-format msgid "Firmware Revision: %8s" msgstr "Bản sửa đổi phần vững: %8s" #: camlibs/soundvision/soundvision.c:333 msgid "" "Soundvision Driver\n" "Vince Weaver \n" msgstr "" "Trình điều khiển Soundvision\n" "Vince Weaver \n" #: camlibs/spca50x/library.c:269 #, c-format msgid "" "FLASH:\n" " Files: %d\n" msgstr "" "CỰC NHANH:\n" " Tập tin: %d\n" #: camlibs/spca50x/library.c:278 #, c-format msgid "" "SDRAM:\n" " Files: %d\n" " Images: %4d\n" " Movies: %4d\n" "Space used: %8d\n" "Space free: %8d\n" msgstr "" "SDRAM:\n" " Tập tin: %d\n" " Ảnh: %4d\n" " Phim: %4d\n" "Chỗ dùng: %8d\n" "Chỗ rảnh: %8d\n" #: camlibs/spca50x/library.c:294 msgid "spca50x library v" msgstr "Thư viện spca50x phiên bản " #: camlibs/sq905/library.c:128 #, c-format msgid "" "Your USB camera has a S&Q chipset.\n" "The total number of pictures taken is %i\n" "Some of these could be clips containing\n" "several frames\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn có phiến tinh thể S&Q.\n" "Nó chứa %i ảnh.\n" "Một số ảnh có thể là trích đoạn chứa vài khung.\n" #: camlibs/sq905/library.c:142 msgid "" "For cameras with S&Q Technologies chip.\n" "Should work with gtkam. Photos will be saved in PPM format.\n" "\n" "All known S&Q cameras have two resolution settings. What\n" "those are, will depend on your particular camera.\n" "A few of these cameras allow deletion of all photos. Most do not.\n" "Uploading of data to the camera is not supported.\n" "The photo compression mode found on many of the S&Q\n" "cameras is supported, to some extent.\n" "If present on the camera, video clips are seen as subfolders.\n" "Gtkam will download these separately. When clips are present\n" "on the camera, there is a little triangle before the name of\n" "the camera. If no folders are listed, click on the little \n" "triangle to make them appear. Click on a folder to enter it\n" "and see the frames in it, or to download them. The frames will\n" "be downloaded as separate photos, with special names which\n" "specify from which clip they came. Thus, you may freely \n" "choose to save clip frames in separate directories. or not.\n" msgstr "" "Đối với các máy ảnh chứa phiến tinh thể S&Q Technologies.\n" "\n" "Nên hoạt động được với gtkam.\n" "Các ảnh chụp được lưu theo định dạng PPM.\n" "\n" "Mọi máy ảnh S&Q đã biết có hai giá trị độ phân giải.\n" "Giá trị phụ thuộc vào mô hình máy ảnh.\n" "\n" "Một số máy ảnh kiểu này cũng hỗ trợ khả năng\n" "xoá mọi ảnh trên máy ảnh. Phần lớn không phải.\n" "\n" "Không hỗ trợ khả năng tải dữ liệu lên máy ảnh.\n" "\n" "Chế độ nén ảnh chụp của nhiều máy ảnh S&Q được hỗ trợ\n" "đến một chừng mực nào đó.\n" "\n" "Trích đoạn ảnh động trên máy ảnh được thấy dạng thư mục con.\n" "Gtkam sẽ tải xuống mỗi thư mục một lần. Một hình giác nhỏ\n" "được hiển thị trước tên của máy ảnh thì ngụ ý trích đoạn\n" "ảnh động trên máy đó. Không thấy thư mục thì nhấn vào hình giác\n" "để làm cho thư mục xuất hiện. Nhấn vào thư mục riêng để vào nó\n" "và thấy các tập tin trong nó, hoặc để tải xuống các tập tin.\n" "Mỗi khung sẽ được tải xuống dạng ảnh chụp riêng, có tên đặc biệt\n" "ghi rõ trích đoạn gốc. Vì vậy bạn cũng có thể lưu trích đoạn trong\n" "các thư mục khác nhau.\n" #: camlibs/sq905/library.c:170 msgid "" "sq905 generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung sq905\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/stv0674/stv0674.c:203 msgid "" "STV0674\n" "Vincent Sanders \n" "Driver for cameras using the STV0674 processor ASIC.\n" "Protocol reverse engineered using SnoopyPro\n" msgstr "" "STV0674\n" "Vincent Sanders \n" "Trình điều khiển cho các máy ảnh dùng bộ xử lý STV0674 ASIC.\n" "Giao thức được thiết kế đối chiếu dùng SnoopyPro\n" #: camlibs/stv0680/library.c:360 camlibs/stv0680/library.c:394 msgid "Bad exposure (not enough light probably)" msgstr "Phơi nắng sai (rất có thể không đủ ánh sáng)" #: camlibs/stv0680/library.c:524 msgid "Information on STV0680-based camera:\n" msgstr "Thông tin về máy ảnh dựa vào STV0680:\n" #: camlibs/stv0680/library.c:529 #, c-format msgid "Firmware Revision: %d.%d\n" msgstr "Bản sửa đổi phần vững: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:533 #, c-format msgid "ASIC Revision: %d.%d\n" msgstr "Bản sửa đổi ASIC: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:537 #, c-format msgid "Sensor ID: %d.%d\n" msgstr "Mã hiệu máy nhạy: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:543 #, c-format msgid "Camera is configured for lights flickering by %dHz.\n" msgstr "Máy ảnh được cấu hình cho ánh sáng nhầp nháy theo %dHz.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:546 #, c-format msgid "Memory in camera: %d Mbit.\n" msgstr "Máy ảnh chứa bộ nhớ : %d Mbit.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:550 msgid "Camera supports Thumbnails.\n" msgstr "Máy ảnh hỗ trợ ảnh mẫu.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:552 msgid "Camera supports Video.\n" msgstr "Máy ảnh hỗ trợ ảnh động.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:555 msgid "Camera pictures are monochrome.\n" msgstr "Máy ảnh có ảnh đơn sắc.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:557 msgid "Camera has memory.\n" msgstr "Máy ảnh có bộ nhớ.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:559 msgid "Camera supports videoformats: " msgstr "Máy ảnh hỗ trợ định dạng ảnh động: " #: camlibs/stv0680/library.c:565 #, c-format msgid "Vendor ID: %02x%02x\n" msgstr "Mã hiệu nhà sản xuất: %02x%02x\n" #: camlibs/stv0680/library.c:569 #, c-format msgid "Product ID: %02x%02x\n" msgstr "Mã hiệu sản phẩm: %02x%02x\n" #: camlibs/stv0680/library.c:576 #, c-format msgid "Number of Images: %d\n" msgstr "Số ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:579 #, c-format msgid "Maximum number of Images: %d\n" msgstr "Số ảnh tối đa: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:582 #, c-format msgid "Image width: %d\n" msgstr "Độ rộng ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:585 #, c-format msgid "Image height: %d\n" msgstr "Độ cao ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:588 #, c-format msgid "Image size: %d\n" msgstr "Kích cỡ ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:592 #, c-format msgid "Thumbnail width: %d\n" msgstr "Độ rộng ảnh mẫu : %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:593 #, c-format msgid "Thumbnail height: %d\n" msgstr "Độ cao ảnh mẫu : %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:594 #, c-format msgid "Thumbnail size: %d\n" msgstr "Kích cỡ ảnh mẫu : %d\n" #: camlibs/stv0680/stv0680.c:272 msgid "" "STV0680\n" "Adam Harrison \n" "Driver for cameras using the STV0680 processor ASIC.\n" "Protocol reverse engineered using CommLite Beta 5\n" "Carsten Weinholz \n" "Extended for Aiptek PenCam and other STM USB Dual-mode cameras." msgstr "" "STV0680\n" "Adam Harrison \n" "Trình điều khiển cho các máy ảnh dùng bộ xử lý STV0680 ASIC.\n" "Giao thức được thiết kế đối chiếu dùng CommLite Beta 5\n" "Carsten Weinholz \n" "Được mở rộng cho máy Aiptek PenCam và các máy ảnh STM USB chế độ đôi khác." #: camlibs/sx330z/library.c:139 #, c-format msgid "Getting information on %i files..." msgstr "Đang lấy thông tin về %i tập tin..." #: camlibs/sx330z/library.c:243 msgid "" "(Traveler) SX330z Library (And other Aldi-cams).\n" "Even other Vendors like Jenoptik, Skanhex, Maginon should work.\n" "Please send bugreports and comments.\n" "Dominik Kuhlen \n" msgstr "" "Thư viện (Traveler) SX330z (và các máy ảnh kiểu Aldi khác).\n" "Cũng nên hoạt động được với máy ảnh khác\n" "như Jenoptik, Skanhex và Maginon.\n" "\n" "Mời bạn gửi báo cáo lỗi và ghi chú.\n" "Dominik Kuhlen \n" #: camlibs/sx330z/library.c:286 msgid "sx330z is USB only" msgstr "sx330z chỉ dùng USB" #: camlibs/topfield/puppy.c:540 msgid "Driver Settings" msgstr "Thiết lập trình điều khiển" #: camlibs/topfield/puppy.c:544 msgid "Turbo mode" msgstr "Chế độ tính nhanh" #: camlibs/topfield/puppy.c:599 msgid "" "Topfield TF5000PVR\n" "Marcus Meissner \n" "Library to download / upload files from a Topfield PVR.\n" "Ported from puppy (c) Peter Urbanec \n" msgstr "" "Topfield TF5000PVR\n" "Marcus Meissner \n" "Thư viện để tải xuống/lên tập tin từ một Topfield PVR.\n" "Chuyển từ puppy © Peter Urbanec \n" #: camlibs/topfield/puppy.c:646 #, c-format msgid "Downloading %s..." msgstr "Đang tải về %s..." #: camlibs/toshiba/pdrm11/library.c:120 msgid "" "Toshiba\n" "David Hogue \n" "Toshiba pdr-m11 driver.\n" msgstr "" "Toshiba\n" "David Hogue \n" "Trình điều khiển Toshiba pdr-m11.\n" #: libgphoto2/gphoto2-abilities-list.c:201 msgid "Internal error looking for camlibs. (path names too long?)" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi tìm các thư viện máy ảnh (tên đường dẫn quá dài ?)" #: libgphoto2/gphoto2-abilities-list.c:215 #, c-format msgid "Loading camera drivers from '%s'..." msgstr "Đang nạp các trình điều khiển máy ảnh từ « %s »..." #: libgphoto2/gphoto2-abilities-list.c:631 #, c-format msgid "Could not find any driver for '%s'" msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển cho « %s »" #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:81 #, c-format msgid "An error occurred in the io-library ('%s'): %s" msgstr "Gặp lỗi trong thư viện V/R ('%s'): %s" #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:85 msgid "No additional information available." msgstr "Không có thông tin thêm." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:688 msgid "Could not detect any camera" msgstr "Không thể phát hiện máy ảnh." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:710 msgid "You have to set the port prior to initialization of the camera." msgstr "Bạn cần phải đặt cổng trước khi sở khởi máy ảnh." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:735 #, c-format msgid "Could not load required camera driver '%s' (%s)." msgstr "Không thể nạp trình điều khiển máy ảnh cần thiết « %s » (%s)." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:748 #, c-format msgid "Camera driver '%s' is missing the 'camera_init' function." msgstr "Trình điều khiển máy ảnh « %s » còn thiếu chức năng sở khởi máy ảnh (camera_init)." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:801 msgid "This camera does not offer any configuration options." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp tùy chọn cấu hình." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:834 msgid "This camera does not support setting configuration options." msgstr "Máy ảnh này không hỗ trợ khả năng đặt tùy chọn cấu hình." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:866 msgid "This camera does not support summaries." msgstr "Máy ảnh này không hỗ trợ khả năng tóm tắt." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:897 msgid "This camera does not offer a manual." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp sổ tay." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:929 msgid "This camera does not provide information about the driver." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp thông tin về trình điều khiển." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:963 msgid "This camera can not capture." msgstr "Máy ảnh này không thể bắt." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:997 msgid "This camera can not capture previews." msgstr "Máy ảnh này không thể bắt ô xem thử." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1038 msgid "This camera does not support event handling." msgstr "Máy ảnh này không hỗ trợ khả năng quản lý dữ kiện." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:306 #, c-format msgid "The path '%s' is not absolute." msgstr "Đường dẫn « %s » không phải tuyệt đối." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:744 #, c-format msgid "Could not append '%s' to folder '%s' because this file already exists." msgstr "Không thể phụ thêm « %s » vào thư mục « %s » vì tập tin này đã có." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1109 #, c-format msgid "You have been trying to delete '%s' from folder '%s', but the filesystem does not support deletion of files." msgstr "Bạn đã thử xoá « %s » khỏi thư mục « %s », nhưng mà hệ thống tập tin không hỗ trợ khả năng xoá tập tin." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1118 #, c-format msgid "Deleting '%s' from folder '%s'..." msgstr "Đang xoá « %s » khỏi thư mục « %s »..." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1246 #, c-format msgid "There are still subfolders in folder '%s/%s' that you are trying to remove." msgstr "Vẫn còn có thư mục con trong thư mục « %s/%s » bạn đang thử gỡ bỏ." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1251 #, c-format msgid "There are still files in folder '%s/%s' that you are trying to remove." msgstr "Vẫn còn có tập tin trong thư mục « %s/%s » bạn đang thử gỡ bỏ." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1287 msgid "The filesystem does not support upload of files." msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng tải lên tập tin." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1340 #, c-format msgid "Folder '%s' only contains %i files, but you requested a file with number %i." msgstr "Thư mục « %s » chỉ chứa %i tập tin, còn bạn đã yêu cầu một tập tin có số %i." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1388 #, c-format msgid "File '%s' could not be found in folder '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s » trong thư mục « %s »." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1506 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin « %s »." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1632 msgid "The filesystem doesn't support getting files" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1665 libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2166 #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2324 #, c-format msgid "Unknown file type %i." msgstr "Không rõ kiểu tập tin %i." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1669 #, c-format msgid "Downloading '%s' from folder '%s'..." msgstr "Đang tải « %s » xuống thư mục « %s »..." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1924 msgid "The filesystem doesn't support getting file information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy thông tin về tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2434 msgid "The filesystem doesn't support setting file information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng đặt thông tin về tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2456 msgid "Read-only file attributes like width and height can not be changed." msgstr "Không thể thay đổi thuộc tính tập tin chỉ đọc như độ rộng/cao." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2539 msgid "The filesystem doesn't support getting storage information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy thông tin cất giữ" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:47 msgid "Corrupted data" msgstr "Dữ liệu bị hỏng" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:48 msgid "File exists" msgstr "Tập tin đã có" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:49 msgid "Unknown model" msgstr "Không rõ mô hình" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:50 msgid "Directory not found" msgstr "Không tìm thấy thư mục" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:51 msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:52 msgid "Directory exists" msgstr "Thư mục đã có" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:53 msgid "I/O in progress" msgstr "Đang nhập vào/xuất ra" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:54 msgid "Path not absolute" msgstr "Đường dẫn không phải tuyệt đối" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:55 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị thôi" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:56 msgid "Camera could not complete operation" msgstr "Máy ảnh không thể chạy xong thao tác" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:57 msgid "OS error in camera communication" msgstr "Lỗi HĐH khi liên lạc với máy ảnh" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:82 msgid "Unknown camera library error" msgstr "Lỗi thư viện máy ảnh không rõ" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:88 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ"