# Vietnamese translation for LibGPhoto2. # Bản dịch tiếng Việt dành cho libgphoto2. # Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the libgphoto2 package. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016, 2017. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: libgphoto2 2.5.13\n" "Report-Msgid-Bugs-To: gphoto-devel@lists.sourceforge.net\n" "POT-Creation-Date: 2017-04-08 18:04+0200\n" "PO-Revision-Date: 2017-04-11 08:22+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: camlibs/adc65/adc65.c:242 msgid "" "Adc65\n" "Benjamin Moos " msgstr "" "Adc65\n" "Benjamin Moos " #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:528 #, c-format msgid "" "Camera appears to not be using CompactFlash storage\n" "Unfortunately we do not support that at the moment :-(\n" msgstr "" "Có vẻ là máy ảnh không sử dụng đĩa CompactFlash.\n" "Không may là phần mềm này hiện tại không hỗ trợ nó tại thời điểm này :-(\n" #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:531 #, c-format msgid "Camera has taken %d pictures, and is using CompactFlash storage.\n" msgstr "Máy đã chụp %d ảnh, và đang dùng bộ nhớ CompactFlash.\n" #: camlibs/agfa-cl20/agfa_cl20.c:539 msgid "" "agfa_cl20\n" "The Agfa CL20 Linux Driver People!\n" " Email us at cl20@poeml.de \n" " Visit us at http://cl20.poeml.de " msgstr "" "agfa_cl20\n" "Nhóm Trình điều khiển Linux Agfa CL20!\n" " Liên lạc với chúng tôi bằng thư điện tử .\n" "Đến thăm chúng tôi ở . " #: camlibs/aox/library.c:109 #, c-format msgid "" "Your USB camera has an Aox chipset.\n" "Number of lo-res PICs = %i\n" "Number of hi-res PICs = %i\n" "Number of PICs = %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn có bộ con chíp Aox.\n" "Số ẢNH phân giải thấp = %i\n" "Số ẢNH phân giải cao = %i\n" "Tổng số ẢNH = %i\n" #: camlibs/aox/library.c:122 msgid "" "Aox generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển đa dụng Aox\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/ax203/library.c:99 #, c-format msgid "Your USB picture frame has a AX203 chipset\n" msgstr "Khung ảnh USB của bạn có một bộ chíp điều khiển AX203\n" #: camlibs/ax203/library.c:108 msgid "" "AX203 based picture frames come with a variety of resolutions.\n" "The gphoto driver for these devices allows you to download,\n" "upload and delete pictures from the picture frame." msgstr "" "Khung ảnh dựa vào AX203 có sẵn vài bộ phân giải khác nhau.\n" "Trình điều khiển gphoto dành cho thiết bị này cho phép bạn\n" "tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh." #: camlibs/ax203/library.c:121 msgid "" "AX203 USB picture frame driver\n" "Hans de Goede \n" "This driver allows you to download, upload and delete pictures\n" "from the picture frame." msgstr "" "Trình điều khiển khung ảnh USB AX203\n" "Hans de Goede \n" "Trình điều khiển này cho phép bạn\n" "tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh." #: camlibs/ax203/library.c:443 camlibs/st2205/library.c:542 msgid "Picture Frame Configuration" msgstr "Cấu hình khung ảnh" #: camlibs/ax203/library.c:446 camlibs/ax203/library.c:462 #: camlibs/st2205/library.c:545 camlibs/st2205/library.c:569 msgid "Synchronize frame data and time with PC" msgstr "Đồng bộ hóa ngày giờ khung với máy tính" #: camlibs/barbie/barbie.c:359 #, c-format msgid "" "Number of pictures: %i\n" "Firmware Version: %s" msgstr "" "Số lượng ảnh: %i\n" "Phiên bản Firmware: %s" #: camlibs/barbie/barbie.c:367 msgid "" "Barbie/HotWheels/WWF\n" "Scott Fritzinger \n" "Andreas Meyer \n" "Pete Zaitcev \n" "\n" "Reverse engineering of image data by:\n" "Jeff Laing \n" "\n" "Implemented using documents found on\n" "the web. Permission given by Vision." msgstr "" "Barbie/HotWheels/WWF\n" "Scott Fritzinger \n" "Andreas Meyer \n" "Pete Zaitcev \n" "\n" "Thiết kế đối chiếu dữ liệu ảnh:\n" "Jeff Laing \n" "\n" "Thực hiện dùng các tài liệu trên Web.\n" "Vision cho phép." #: camlibs/canon/canon.c:644 #, c-format msgid "Could not create directory %s." msgstr "Không thể tạo thư mục %s." #: camlibs/canon/canon.c:647 #, c-format msgid "Could not remove directory %s." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %s." #: camlibs/canon/canon.c:1210 camlibs/canon/canon.c:1597 #: camlibs/canon/usb.c:559 msgid "lock keys failed." msgstr "gặp lỗi khi khóa các khóa." #: camlibs/canon/canon.c:1306 camlibs/canon/canon.c:1307 msgid "*UNKNOWN*" msgstr "*KHÔNG HIỂU*" #: camlibs/canon/canon.c:1489 #, c-format msgid "canon_int_capture_image: initial canon_usb_list_all_dirs() failed with status %li" msgstr "canon_int_capture_image: tiến trình canon_usb_list_all_dirs() (liêt kê mọi thư mục) đầu tiên đã thất bại với trạng thái %li" #: camlibs/canon/canon.c:1632 #, c-format msgid "canon_int_capture_image: final canon_usb_list_all_dirs() failed with status %i" msgstr "canon_int_capture_image: tiến trình canon_usb_list_all_dirs() (liêt kê mọi thư mục) cuối cùng đã thất bại với trạng thái %i" #: camlibs/canon/canon.c:2571 #, c-format msgid "Name '%s' (%li characters) too long, maximum 30 characters are allowed." msgstr "Tên “%s” (%li ký tự) quá dài, chỉ cho phép tối đa 30 ký tự." #: camlibs/canon/canon.c:2987 #, c-format msgid "Lower case letters in %s not allowed." msgstr "Không cho phép chữ thường trong %s." #: camlibs/canon/canon.c:3167 #, c-format msgid "canon_int_list_directory: ERROR: initial message too short (%i < minimum %i)" msgstr "canon_int_list_directory: LỖI: thông điệp đầu tiên quá ngắn (%i < tối thiểu %i)" #: camlibs/canon/canon.c:3189 msgid "canon_int_list_directory: Reached end of packet while examining the first dirent" msgstr "canon_int_list_directory: Tới kết thúc gói trong khi kiểm tra mục tin thư mục thứ nhất" #: camlibs/canon/canon.c:3274 msgid "canon_int_list_directory: truncated directory entry encountered" msgstr "canon_int_list_directory: gặp mục tin thư mục bị cắt ngắn" #: camlibs/canon/canon.c:3633 msgid "File protected." msgstr "Tập tin đã bảo vệ." #: camlibs/canon/canon.c:3734 #, c-format msgid "canon_int_get_info_func: ERROR: initial message too short (%i < minimum %i)" msgstr "canon_int_get_info_func: LỖI: thông điệp khởi tạo quá ngắn (%i < tối thiểu %i)" #: camlibs/canon/canon.c:4038 msgid "Could not extract JPEG thumbnail from data: No beginning/end" msgstr "Không thể trích ảnh mẫu JPEG từ dữ liệu: không có đầu/cuối" #: camlibs/canon/canon.c:4127 msgid "Could not extract JPEG thumbnail from data: Data is not JFIF" msgstr "Không thể trích ảnh mẫu JPEG từ dữ liệu: dữ liệu không phải JFIF" #: camlibs/canon/canon.h:156 camlibs/canon/canon.h:170 #, c-format msgid "NULL parameter \"%s\" in %s line %i" msgstr "Tham số không có giá trị “%s” trong %s dòng %i" #: camlibs/canon/canon.h:638 #, c-format msgid "Don't know how to handle camera->port->type value %i aka 0x%x in %s line %i." msgstr "Tiến trình này không biết cách xử lý giá trị máy_ảnh->cổng->kiểu %i cũng được biết như là 0x%x trong %s dòng %i." #: camlibs/canon/crc.c:234 #, c-format msgid "FATAL ERROR: initial CRC value for length %d unknown\n" msgstr "LỖI NGHIÊM TRỌNG: không rõ giá trị CRC đầu tiên cho độ dài %d\n" #: camlibs/canon/crc.c:247 #, c-format msgid "unable to guess initial CRC value\n" msgstr "không thể đoán giá trị CRC đầu tiên\n" #: camlibs/canon/crc.c:274 #, c-format msgid "warning: CRC not checked (add len %d, value 0x%04x) #########################\n" msgstr "cảnh báo: chưa kiểm CRC (thêm độ dài %d, giá trị 0x%04x) #########################\n" #: camlibs/canon/library.c:96 camlibs/canon/library.c:1608 msgid "Compatibility Mode" msgstr "Chế độ Tương thích" #: camlibs/canon/library.c:97 msgid "Thumbnail" msgstr "Ảnh thu nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:98 msgid "Full Image" msgstr "Ảnh đầy đủ" #: camlibs/canon/library.c:122 camlibs/canon/library.c:265 #: camlibs/ptp2/config.c:1857 camlibs/ptp2/config.c:1868 #: camlibs/ptp2/config.c:2751 camlibs/ptp2/config.c:2779 #: camlibs/ptp2/config.c:3622 camlibs/ptp2/config.c:3667 #: camlibs/ptp2/config.c:3774 camlibs/ptp2/config.c:3808 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5559 #, c-format msgid "Bulb" msgstr "Bóng đèn dây tóc" #: camlibs/canon/library.c:215 msgid "Auto focus: one-shot" msgstr "Tự động lấy nét: chụp một" #: camlibs/canon/library.c:216 msgid "Auto focus: AI servo" msgstr "Tự động lấy nét: động cơ se-vô AI" #: camlibs/canon/library.c:217 msgid "Auto focus: AI focus" msgstr "Tự động lấy nét: lấy nét AI" #: camlibs/canon/library.c:218 msgid "Manual focus" msgstr "Lấy nét bằng tay" #: camlibs/canon/library.c:223 msgid "Beep off" msgstr "Tắt bíp" #: camlibs/canon/library.c:224 msgid "Beep on" msgstr "Bật bíp" #: camlibs/canon/library.c:229 camlibs/canon/library.c:280 #: camlibs/ptp2/config.c:3432 camlibs/ptp2/config.c:5078 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5171 msgid "Flash off" msgstr "Tắt Đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:230 msgid "Flash on" msgstr "Bật Đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:231 msgid "Flash auto" msgstr "Đèn nháy ở chế độ tự động" #: camlibs/canon/library.c:258 msgid "AUTO" msgstr "TỰ_ĐỘNG" #: camlibs/canon/library.c:259 camlibs/ptp2/config.c:1864 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5553 msgid "P" msgstr "P" #: camlibs/canon/library.c:260 camlibs/ptp2/ptp.c:5554 msgid "Tv" msgstr "Tv" #: camlibs/canon/library.c:261 camlibs/ptp2/ptp.c:5555 msgid "Av" msgstr "Av" #: camlibs/canon/library.c:262 camlibs/ptp2/ptp.c:5556 msgid "M" msgstr "M" #: camlibs/canon/library.c:263 msgid "A-DEP" msgstr "A-DEP" #: camlibs/canon/library.c:264 msgid "M-DEP" msgstr "M-DEP" #: camlibs/canon/library.c:266 msgid "Manual 2" msgstr "Bằng tay 2" #: camlibs/canon/library.c:267 msgid "Far scene" msgstr "Cảnh ở xa" #: camlibs/canon/library.c:268 msgid "Fast shutter" msgstr "Chập nhanh" #: camlibs/canon/library.c:269 msgid "Slow shutter" msgstr "Chập chậm" #: camlibs/canon/library.c:270 msgid "Night scene" msgstr "Cảnh đêm" #: camlibs/canon/library.c:271 msgid "Gray scale" msgstr "Mức xám" #: camlibs/canon/library.c:272 camlibs/konica/qm150.c:1014 #: camlibs/konica/qm150.c:1030 camlibs/ptp2/config.c:3457 #: camlibs/ptp2/config.c:4399 camlibs/ptp2/ptp.c:5569 camlibs/ptp2/ptp.c:5704 #: camlibs/ricoh/library.c:331 camlibs/sierra/olympus-desc.c:482 #: camlibs/sierra/sierra.c:995 camlibs/sierra/sierra.c:1004 #: camlibs/sierra/sierra.c:1314 msgid "Sepia" msgstr "Kiểu nâu đen" #: camlibs/canon/library.c:273 camlibs/ptp2/config.c:1876 #: camlibs/ptp2/config.c:2040 camlibs/ptp2/config.c:2982 #: camlibs/ptp2/config.c:2984 camlibs/ptp2/config.c:3022 #: camlibs/ptp2/config.c:3190 camlibs/ptp2/config.c:3209 #: camlibs/ptp2/config.c:4167 camlibs/ptp2/ptp.c:5185 camlibs/ptp2/ptp.c:5384 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5570 camlibs/st2205/library.c:515 #: camlibs/st2205/library.c:528 msgid "Portrait" msgstr "Chân dung" #: camlibs/canon/library.c:274 camlibs/ptp2/config.c:2028 #: camlibs/ptp2/config.c:3425 camlibs/sierra/nikon-desc.c:492 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:775 camlibs/sierra/olympus-desc.c:791 msgid "Spot" msgstr "Chấm" #: camlibs/canon/library.c:275 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:243 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:257 camlibs/konica/qm150.c:1035 #: camlibs/ptp2/config.c:2986 camlibs/ptp2/config.c:3000 #: camlibs/ptp2/config.c:3192 camlibs/ptp2/config.c:3211 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5187 camlibs/ptp2/ptp.c:5572 camlibs/ricoh/library.c:502 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:218 camlibs/sierra/nikon-desc.c:324 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:637 camlibs/sierra/sierra.c:1115 #: camlibs/sierra/sierra.c:1120 camlibs/sierra/sierra.c:1399 #: camlibs/sierra/sierra.c:1601 camlibs/sierra/sierra.c:1604 #: camlibs/sierra/sierra.c:1821 msgid "Macro" msgstr "Macro" #: camlibs/canon/library.c:276 msgid "BW" msgstr "ĐTr" #: camlibs/canon/library.c:277 msgid "PanFocus" msgstr "Tiêu điểm kéo ngang" #: camlibs/canon/library.c:278 camlibs/ptp2/config.c:4163 #: camlibs/ptp2/config.c:4396 camlibs/ptp2/ptp.c:5380 camlibs/ptp2/ptp.c:5701 msgid "Vivid" msgstr "Sặc sỡ" #: camlibs/canon/library.c:279 camlibs/ptp2/config.c:2042 #: camlibs/ptp2/config.c:4397 camlibs/ptp2/ptp.c:5575 camlibs/ptp2/ptp.c:5702 msgid "Neutral" msgstr "Trung lập" #: camlibs/canon/library.c:281 msgid "Long shutter" msgstr "Chập dài" #: camlibs/canon/library.c:282 msgid "Super macro" msgstr "Siêu macro" #: camlibs/canon/library.c:283 msgid "Foliage" msgstr "Hoa lá" #: camlibs/canon/library.c:284 msgid "Indoor" msgstr "Trong nhà" #: camlibs/canon/library.c:285 msgid "Fireworks" msgstr "Pháo hoa" #: camlibs/canon/library.c:286 msgid "Beach" msgstr "Biển" #: camlibs/canon/library.c:287 msgid "Underwater" msgstr "Dưới nước" #: camlibs/canon/library.c:288 msgid "Snow" msgstr "Tuyết" #: camlibs/canon/library.c:289 msgid "Kids and pets" msgstr "Trẻ em và động vật" #: camlibs/canon/library.c:290 msgid "Night snapshot" msgstr "Chụp ảnh trong đêm" #: camlibs/canon/library.c:291 msgid "Digital macro" msgstr "Chụp macro kỹ thuật số" #: camlibs/canon/library.c:292 msgid "MyColors" msgstr "MàuMình" #: camlibs/canon/library.c:293 msgid "Photo in movie" msgstr "Ảnh chụp trong phim" #: camlibs/canon/library.c:299 camlibs/ptp2/config.c:1528 #: camlibs/ptp2/config.c:2336 camlibs/ptp2/config.c:4865 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5146 msgid "RAW" msgstr "RAW" #: camlibs/canon/library.c:301 msgid "RAW 2" msgstr "RAW 2" #: camlibs/canon/library.c:303 camlibs/ptp2/config.c:2344 #: camlibs/ptp2/config.c:2346 msgid "Small Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:305 camlibs/ptp2/config.c:2343 #: camlibs/ptp2/config.c:2345 msgid "Small Fine JPEG" msgstr "JPEG Tốt nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:307 camlibs/ptp2/config.c:2342 msgid "Medium Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn vừa" #: camlibs/canon/library.c:309 camlibs/ptp2/config.c:2341 msgid "Medium Fine JPEG" msgstr "JPEG Tốt vừa" #: camlibs/canon/library.c:311 camlibs/ptp2/config.c:2340 msgid "Large Normal JPEG" msgstr "JPEG chuẩn lớn" #: camlibs/canon/library.c:313 camlibs/ptp2/config.c:2339 msgid "Large Fine JPEG" msgstr "JPEG Tốt lớn" #: camlibs/canon/library.c:315 camlibs/ptp2/config.c:2367 #: camlibs/ptp2/config.c:2368 msgid "RAW + Small Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:317 camlibs/ptp2/config.c:2355 #: camlibs/ptp2/config.c:2356 msgid "RAW + Small Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG Tốt nhỏ" #: camlibs/canon/library.c:319 camlibs/ptp2/config.c:2364 msgid "RAW + Medium Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn vừa" #: camlibs/canon/library.c:321 camlibs/ptp2/config.c:2352 msgid "RAW + Medium Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG Tốt vừa" #: camlibs/canon/library.c:323 camlibs/ptp2/config.c:2361 msgid "RAW + Large Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG chuẩn lớn" #: camlibs/canon/library.c:325 camlibs/ptp2/config.c:2349 msgid "RAW + Large Fine JPEG" msgstr "RAW + JPEG Tốt lớn" #: camlibs/canon/library.c:367 msgid "" "This is the driver for Canon PowerShot, Digital IXUS, IXY Digital,\n" " and EOS Digital cameras in their native (sometimes called \"normal\")\n" " mode. It also supports a small number of Canon digital camcorders\n" " with still image capability.\n" "It includes code for communicating over a serial port or USB connection,\n" " but not (yet) over IEEE 1394 (Firewire).\n" "It is designed to work with over 70 models as old as the PowerShot A5\n" " and Pro70 of 1998 and as new as the PowerShot A510 and EOS 350D of\n" " 2005.\n" "It has not been verified against the EOS 1D or EOS 1Ds.\n" "For the A50, using 115200 bps may effectively be slower than using 57600\n" "If you experience a lot of serial transmission errors, try to have your\n" " computer as idle as possible (i.e. no disk activity)\n" msgstr "" "Đây là trình điều khiển cho các máy ảnh Canon PowerShot, Digital IXUS,\n" "IXY Digital, và EOS Digital trong chế độ sở hữu (cũng được gọi là “chuẩn”).\n" "Nó cũng hỗ trợ vài máy thu-ghi hình điện số Canon có khả năng ảnh tĩnh.\n" "Nó chứa mã để liên lạc qua cổng nối tiếp hay kết nối USB, nhưng không\n" "phải (chưa) qua IEEE 1394 (Firewire).\n" "Nó được thiết kế để hoạt động được với hơn 70 máy, từ máy rất cũ như\n" "PowerShot A5 và Pro70 của năm 1998 đến máy mới như PowerShot A510\n" "và EOS 350D của năm 2005.\n" "Nó chưa được thẩm tra với máy EOS 1D hay EOS 1Ds.\n" "Đối với máy A50, dùng 115200 bps có thể có kết quả chậm hơn khi dùng\n" "57600 bps.\n" "Nếu bạn gặp nhiều lỗi truyền nối tiếp, hãy giữ máy tính càng nghỉ càng\n" "có thể (tức là đĩa không hoạt động).\n" #: camlibs/canon/library.c:489 #, c-format msgid "Camera unavailable: %s" msgstr "Máy ảnh không sẵn sàng: %s" #: camlibs/canon/library.c:509 msgid "Switching Camera Off" msgstr "Đang tắt máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:579 camlibs/canon/library.c:613 msgid "Error capturing image" msgstr "Gặp lỗi khi chụp ảnh" #: camlibs/canon/library.c:669 camlibs/canon/library.c:1102 #, c-format msgid "Could not get disk name: %s" msgstr "Không thể lấy tên đĩa: %s" #: camlibs/canon/library.c:670 camlibs/canon/library.c:1103 msgid "No reason available" msgstr "Không có lý do" #: camlibs/canon/library.c:677 #, c-format msgid "Could not get disk info: %s" msgstr "Không thể lấy thông tin về đĩa: %s" #: camlibs/canon/library.c:746 #, c-format msgid "Internal error #1 in get_file_func() (%s line %i)" msgstr "lỗi nội bộ #1 trong hàm lấy tập tin get_file_func() (%s dòng %i)" #: camlibs/canon/library.c:769 #, c-format msgid "No audio file could be found for %s" msgstr "Không tìm thấy tập tin âm thanh cho %s" #: camlibs/canon/library.c:1025 #, c-format msgid "" " Drive %s\n" " %11s bytes total\n" " %11s bytes available" msgstr "" " Ổ đĩa %s\n" " %11s byte tổng\n" " %11s byte sẵn còn có thể sử dụng" #: camlibs/canon/library.c:1033 camlibs/canon/library.c:1039 #: camlibs/canon/library.c:1940 camlibs/canon/library.c:1946 msgid "AC adapter" msgstr "Bộ chuyển đổi nguồn điện xoay chiều" #: camlibs/canon/library.c:1033 camlibs/canon/library.c:1039 #: camlibs/canon/library.c:1940 camlibs/canon/library.c:1946 msgid "on battery" msgstr "dùng pin" #: camlibs/canon/library.c:1035 camlibs/canon/library.c:1942 msgid "power OK" msgstr "nguồn điện tốt" #: camlibs/canon/library.c:1035 camlibs/canon/library.c:1942 msgid "power bad" msgstr "nguồn điện hỏng" #: camlibs/canon/library.c:1043 #, c-format msgid "not available: %s" msgstr "không sẵn sàng: %s" #: camlibs/canon/library.c:1069 #, c-format msgid "%s (host time %s%i seconds)" msgstr "%s (thời gian máy chủ %s%i giây)" #: camlibs/canon/library.c:1079 #, c-format msgid "" "\n" "Camera identification:\n" " Model: %s\n" " Owner: %s\n" "\n" "Power status: %s\n" "\n" "Flash disk information:\n" "%s\n" "\n" "Time: %s\n" msgstr "" "\n" "Định danh máy ảnh:\n" " Mô hình: %s\n" " Chủ sở hữu: %s\n" "\n" "Trạng thái nguồn điện: %s\n" "\n" "Thông tin về đĩa Flash:\n" "%s\n" "\n" "Thời gian: %s\n" #: camlibs/canon/library.c:1137 msgid "" "Canon PowerShot series driver by\n" " Wolfgang G. Reissnegger,\n" " Werner Almesberger,\n" " Edouard Lafargue,\n" " Philippe Marzouk,\n" "A5 additions by Ole W. Saastad\n" "Additional enhancements by\n" " Holger Klemm\n" " Stephen H. Westin" msgstr "" "Trình điều khiển máy kiểu Canon PowerShot được tạo bởi\n" " Wolfgang G. Reissnegger,\n" " Werner Almesberger,\n" " Edouard Lafargue,\n" " Philippe Marzouk,\n" "Phần bổ sung A5 bởi Ole W. Saastad\n" "Sự tăng cường thêm bởi\n" " Holger Klemm\n" " Stephen H. Westin" #: camlibs/canon/library.c:1181 msgid "Error deleting file" msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin" #: camlibs/canon/library.c:1197 msgid "Error deleting associated thumbnail file" msgstr "Gặp lỗi khi xóa ảnh mẫu liên quan" #: camlibs/canon/library.c:1331 camlibs/canon/library.c:1464 msgid "Speeds greater than 57600 are not supported for uploading to this camera" msgstr "Không hỗ trợ tốc độ hơn 57600 bps để tải lên máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1348 camlibs/canon/library.c:1482 msgid "Could not get flash drive letter" msgstr "Không thể lấy chữ đĩa cực nhanh" #: camlibs/canon/library.c:1390 camlibs/canon/library.c:1505 msgid "" "Could not upload, no free folder name available!\n" "999CANON folder name exists and has an AUT_9999.JPG picture in it." msgstr "" "Không thể tải lên, không có tên thư mục còn trống.\n" "Tên thư mục 999CANON tồn tại và chứa một ảnh AUT_9999.JPG." #: camlibs/canon/library.c:1412 camlibs/canon/library.c:1525 msgid "Could not create \\DCIM directory." msgstr "Không thể tạo thư mục \\DCIM." #: camlibs/canon/library.c:1418 camlibs/canon/library.c:1531 msgid "Could not create destination directory." msgstr "Không thể tạo thư mục đích." #: camlibs/canon/library.c:1578 camlibs/ptp2/config.c:7503 #: camlibs/ptp2/config.c:7903 msgid "Camera and Driver Configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh và trình điều khiển" #: camlibs/canon/library.c:1581 camlibs/ptp2/config.c:7435 #: camlibs/ptp2/config.c:7436 camlibs/ptp2/config.c:7437 #: camlibs/ptp2/config.c:7438 camlibs/ptp2/config.c:7439 #: camlibs/ptp2/config.c:7440 camlibs/sierra/epson-desc.c:282 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:695 camlibs/sierra/nikon-desc.c:706 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:717 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1017 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1116 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1127 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1140 camlibs/sierra/sierra.c:1185 #: camlibs/sierra/sierra.c:1661 msgid "Camera Settings" msgstr "Cài đặt máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1585 camlibs/canon/library.c:1988 #: camlibs/ptp2/config.c:7094 camlibs/ptp2/config.c:7095 msgid "Owner Name" msgstr "Tên Chủ sở hữu" #: camlibs/canon/library.c:1591 camlibs/canon/library.c:2002 msgid "Capture Size Class" msgstr "Lớp kích cỡ Chụp" #: camlibs/canon/library.c:1630 camlibs/canon/library.c:2029 #: camlibs/ptp2/config.c:7133 camlibs/ptp2/config.c:7134 #: camlibs/ptp2/config.c:7136 camlibs/ptp2/config.c:7137 #: camlibs/ptp2/config.c:7138 camlibs/ptp2/config.c:7320 #: camlibs/ptp2/config.c:7324 camlibs/ptp2/ptp.c:4361 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:881 camlibs/sierra/olympus-desc.c:899 msgid "ISO Speed" msgstr "Tốc độ ISO" #: camlibs/canon/library.c:1649 camlibs/canon/library.c:1650 #: camlibs/canon/library.c:1676 camlibs/canon/library.c:1677 #: camlibs/canon/library.c:1703 camlibs/canon/library.c:1704 #: camlibs/canon/library.c:1743 camlibs/canon/library.c:1744 #: camlibs/canon/library.c:1770 camlibs/canon/library.c:1771 #: camlibs/canon/library.c:1801 camlibs/canon/library.c:1802 #: camlibs/canon/library.c:1829 camlibs/canon/library.c:1830 #: camlibs/canon/library.c:1857 camlibs/canon/library.c:1858 #: camlibs/canon/library.c:1885 camlibs/canon/library.c:1886 #: camlibs/ptp2/config.c:4198 camlibs/ptp2/config.c:4550 #: camlibs/ptp2/config.c:5186 camlibs/ptp2/library.c:5548 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5330 camlibs/ptp2/ptp.c:5510 camlibs/ptp2/ptp.c:5600 #, c-format msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: camlibs/canon/library.c:1657 camlibs/canon/library.c:2059 msgid "Shooting mode" msgstr "Chế độ chụp" #: camlibs/canon/library.c:1684 camlibs/canon/library.c:2089 #: camlibs/ptp2/config.c:7232 camlibs/ptp2/config.c:7233 #: camlibs/ptp2/config.c:7237 camlibs/ptp2/config.c:7238 #: camlibs/ptp2/config.c:7239 camlibs/ptp2/config.c:7240 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4363 camlibs/ptp2/ptp.c:4953 msgid "Shutter Speed" msgstr "Tốc độ màn trập" #: camlibs/canon/library.c:1714 camlibs/canon/library.c:2269 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:236 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:398 #: camlibs/konica/qm150.c:1049 camlibs/ptp2/config.c:7162 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4348 camlibs/ptp2/ptp.c:4374 camlibs/ricoh/library.c:503 #: camlibs/sierra/sierra.c:1160 camlibs/sierra/sierra.c:1429 msgid "Zoom" msgstr "Thu phóng" #: camlibs/canon/library.c:1724 camlibs/canon/library.c:2118 #: camlibs/canon/library.c:2287 camlibs/ptp2/config.c:7224 #: camlibs/ptp2/config.c:7225 camlibs/ptp2/config.c:7228 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4362 camlibs/ptp2/ptp.c:4952 camlibs/sierra/sierra.c:962 #: camlibs/sierra/sierra.c:1285 camlibs/sierra/sierra.c:1512 #: camlibs/sierra/sierra.c:1753 msgid "Aperture" msgstr "Khẩu độ" #: camlibs/canon/library.c:1750 camlibs/canon/library.c:2146 #: camlibs/ptp2/config.c:7167 camlibs/ptp2/config.c:7168 #: camlibs/ptp2/config.c:7169 camlibs/ptp2/config.c:7170 #: camlibs/ptp2/config.c:7172 camlibs/ptp2/ptp.c:4364 camlibs/ptp2/ptp.c:4538 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:459 camlibs/sierra/nikon-desc.c:482 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:766 msgid "Exposure Compensation" msgstr "Bù Phơi sáng" #: camlibs/canon/library.c:1777 camlibs/canon/library.c:2177 #: camlibs/ptp2/config.c:7123 camlibs/ptp2/config.c:7124 #: camlibs/ptp2/config.c:7127 msgid "Image Format" msgstr "Định dạng Ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1809 camlibs/canon/library.c:2206 #: camlibs/ptp2/config.c:7200 camlibs/ptp2/config.c:7201 #: camlibs/ptp2/config.c:7204 camlibs/ptp2/ptp.c:4277 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:331 camlibs/sierra/olympus-desc.c:644 msgid "Focus Mode" msgstr "Chế độ Lấy nét" #: camlibs/canon/library.c:1837 camlibs/canon/library.c:2317 #: camlibs/ptp2/config.c:7175 camlibs/ptp2/config.c:7176 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4279 camlibs/ptp2/ptp.c:4343 camlibs/ptp2/ptp.c:4596 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4806 camlibs/sierra/sierra.c:1022 #: camlibs/sierra/sierra.c:1327 camlibs/sierra/sierra.c:1546 #: camlibs/sierra/sierra.c:1778 msgid "Flash Mode" msgstr "Chế độ Đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:1865 camlibs/canon/library.c:2236 #: camlibs/konica/library.c:668 camlibs/konica/library.c:884 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4344 msgid "Beep" msgstr "Bíp" #: camlibs/canon/library.c:1896 camlibs/ptp2/config.c:7433 msgid "Camera Actions" msgstr "Hành vi Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1900 camlibs/canon/library.c:2347 #: camlibs/ptp2/config.c:7005 camlibs/ptp2/config.c:7006 msgid "Synchronize camera date and time with PC" msgstr "Đồng bộ hóa ngày giờ máy ảnh với máy tính" #: camlibs/canon/library.c:1907 camlibs/ptp2/config.c:7442 msgid "Camera Status Information" msgstr "Thông tin Trạng thái Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1911 camlibs/ptp2/config.c:7039 #: camlibs/ptp2/config.c:7043 camlibs/ptp2/config.c:7044 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4382 msgid "Camera Model" msgstr "Mô hình Máy ảnh" #: camlibs/canon/library.c:1916 camlibs/konica/library.c:654 #: camlibs/konica/library.c:866 camlibs/konica/qm150.c:774 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1006 camlibs/polaroid/pdc700.c:1019 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1091 msgid "Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: camlibs/canon/library.c:1924 msgid "Error" msgstr "Lỗi" #: camlibs/canon/library.c:1928 camlibs/ptp2/config.c:7045 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4381 msgid "Firmware Version" msgstr "Phiên bản Firmware" #: camlibs/canon/library.c:1948 msgid "Power" msgstr "Điện" #: camlibs/canon/library.c:1956 msgid "Driver" msgstr "Trình điều khiển" #: camlibs/canon/library.c:1960 camlibs/canon/library.c:2362 msgid "List all files" msgstr "Liệt kê mọi tập tin" #: camlibs/canon/library.c:1966 camlibs/canon/library.c:2376 msgid "Keep filename on upload" msgstr "Giữ tên tập tin khi tải lên" #: camlibs/canon/library.c:1993 camlibs/canon/library.c:2034 #: camlibs/canon/library.c:2064 camlibs/canon/library.c:2094 #: camlibs/canon/library.c:2123 camlibs/canon/library.c:2153 #: camlibs/canon/library.c:2182 camlibs/canon/library.c:2211 #: camlibs/canon/library.c:2241 camlibs/canon/library.c:2276 #: camlibs/canon/library.c:2292 camlibs/canon/library.c:2322 #: camlibs/canon/library.c:2352 msgid "Camera unavailable" msgstr "Máy ảnh không sẵn sàng" #: camlibs/canon/library.c:1996 msgid "Owner name changed" msgstr "Tên người sở hữu bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:1998 msgid "could not change owner name" msgstr "không thể thay đổi tên người sở hữu" #: camlibs/canon/library.c:2011 msgid "Capture size class changed" msgstr "Lớp kích cỡ chụp bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2018 msgid "Invalid capture size class setting" msgstr "Cài đặt lớp kích cỡ chụp không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2048 msgid "Invalid ISO speed setting" msgstr "Cài đặt tốc độ ISO không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2051 msgid "ISO speed changed" msgstr "Tốc độ ISO bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2053 msgid "Could not change ISO speed" msgstr "Không thể thay đổi tốc độ ISO" #: camlibs/canon/library.c:2078 msgid "Invalid shooting mode setting" msgstr "Sai đặt chế độ chụp ảnh" #: camlibs/canon/library.c:2081 msgid "Shooting mode changed" msgstr "Chế độ chụp ảnh bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2083 msgid "Could not change shooting mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ chụp ảnh" #: camlibs/canon/library.c:2108 msgid "Invalid shutter speed setting" msgstr "Cài đặt tốc độ chập không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2111 msgid "Shutter speed changed" msgstr "Tốc độ chập bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2113 msgid "Could not change shutter speed" msgstr "Không thể thay đổi tốc độ chập" #: camlibs/canon/library.c:2137 camlibs/canon/library.c:2306 msgid "Invalid aperture setting" msgstr "Cài đặt độ mở không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2140 camlibs/canon/library.c:2309 msgid "Aperture changed" msgstr "Độ mở bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2142 camlibs/canon/library.c:2311 msgid "Could not change aperture" msgstr "Không thể thay đổi độ mở" #: camlibs/canon/library.c:2167 msgid "Invalid exposure compensation setting" msgstr "Cài đặt bù phơi sáng không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2170 msgid "Exposure compensation changed" msgstr "Sự bù phơi sáng đã thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2172 msgid "Could not change exposure compensation" msgstr "Không thể thay đổi sự bù phơi sáng" #: camlibs/canon/library.c:2195 msgid "Invalid image format setting" msgstr "Cài đặt định dạng ảnh không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2199 msgid "Image format changed" msgstr "Định dạng ảnh đã thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2201 msgid "Could not change image format" msgstr "Không thể thay đổi định dạng ảnh" #: camlibs/canon/library.c:2225 msgid "Invalid focus mode setting" msgstr "Cài đặt chế độ lấy nét không hợp lệ" #: camlibs/canon/library.c:2228 msgid "Focus mode changed" msgstr "Chế độ lấy nét bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2230 msgid "Could not change focus mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ lấy nét" #: camlibs/canon/library.c:2255 msgid "Invalid beep mode setting" msgstr "Sai đặt chế độ bíp" #: camlibs/canon/library.c:2258 msgid "Beep mode changed" msgstr "Chế độ bíp bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2260 msgid "Could not change beep mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ bíp" #: camlibs/canon/library.c:2279 msgid "Zoom level changed" msgstr "Mức phóng to bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2281 msgid "Could not change zoom level" msgstr "Không thể thay đổi mức phóng to" #: camlibs/canon/library.c:2336 msgid "Invalid flash mode setting" msgstr "Sai đặt chế độ đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:2339 msgid "Flash mode changed" msgstr "Chế độ đèn nháy bị thay đổi" #: camlibs/canon/library.c:2341 msgid "Could not change flash mode" msgstr "Không thể thay đổi chế độ đèn nháy" #: camlibs/canon/library.c:2355 msgid "time set" msgstr "đặt giờ" #: camlibs/canon/library.c:2357 msgid "could not set time" msgstr "không thể đặt giờ" #: camlibs/canon/library.c:2591 #, c-format msgid "Unsupported port type %i = 0x%x given. Initialization impossible." msgstr "Đưa ra kiểu cổng không được hỗ trợ %i = 0x%x nên không thể khởi tạo." #: camlibs/canon/serial.c:705 camlibs/canon/serial.c:768 msgid "Battery exhausted, camera off." msgstr "Hết pin hoàn toàn nên máy ảnh bị tắt." #: camlibs/canon/serial.c:708 msgid "ERROR: unexpected message" msgstr "LỖI: thông điệp bất thường" #: camlibs/canon/serial.c:718 msgid "ERROR: message overrun" msgstr "LỖI: tràn thông điệp" #: camlibs/canon/serial.c:745 msgid "ERROR: out of sequence." msgstr "LỖI: sai thứ tự." #: camlibs/canon/serial.c:750 msgid "ERROR: unexpected packet type." msgstr "LỖI: kiểu gói tin bất thường." #: camlibs/canon/serial.c:760 msgid "ERROR: message format error." msgstr "LỖI: lỗi định dạng thông điệp." #: camlibs/canon/serial.c:772 msgid "ERROR: unexpected message2." msgstr "LỖI: thông điệp bất thường 2." #: camlibs/canon/serial.c:982 msgid "Uploading file..." msgstr "Đang tải lên tập tin…" #: camlibs/canon/serial.c:1053 camlibs/digita/digita.c:261 #: camlibs/directory/directory.c:575 msgid "Getting file..." msgstr "Đang lấy tập tin…" #: camlibs/canon/serial.c:1123 msgid "canon_serial_get_dirents: canon_serial_dialogue failed to fetch directory entries" msgstr "canon_serial_get_dirents: canon_serial_dialogue không lấy được các mục tin thư mục" #: camlibs/canon/serial.c:1131 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Initial dirent packet too short (only %i bytes)" msgstr "canon_serial_get_dirents: Gói tin mục tin thư mục đầu tiên quá ngắn (chỉ %i byte)" #: camlibs/canon/serial.c:1149 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Could not allocate %i bytes of memory" msgstr "canon_serial_get_dirents: Không thể cấp phát %i byte bộ nhớ" #: camlibs/canon/serial.c:1169 msgid "canon_serial_get_dirents: Failed to read another directory entry" msgstr "canon_serial_get_dirents: Gặp lỗi khi đọc mục tin thư mục khác" #: camlibs/canon/serial.c:1185 msgid "canon_serial_get_dirents: Truncated directory entry received" msgstr "canon_serial_get_dirents: Nhận mục tin thư mục bị cắt ngắn" #: camlibs/canon/serial.c:1213 msgid "canon_serial_get_dirents: Too many dirents, we must be looping." msgstr "canon_serial_get_dirents: Quá nhiều mục tin thư mục, chắc là vòng lặp." #: camlibs/canon/serial.c:1223 #, c-format msgid "canon_serial_get_dirents: Could not resize dirent buffer to %i bytes" msgstr "canon_serial_get_dirents: Không thể thay đổi kích cỡ của bộ đệm mục tin thư mục thành %i byte" #: camlibs/canon/serial.c:1292 msgid "Error changing speed." msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tốc độ." #: camlibs/canon/serial.c:1301 msgid "Resetting protocol..." msgstr "Đang đặt lại giao thức…" #: camlibs/canon/serial.c:1310 msgid "Camera OK." msgstr "Máy ảnh Tốt." #: camlibs/canon/serial.c:1323 msgid "Looking for camera ..." msgstr "Đang tìm máy ảnh…" #: camlibs/canon/serial.c:1333 msgid "Trying to contact camera..." msgstr "Đang thử liên lạc với máy ảnh…" #: camlibs/canon/serial.c:1337 msgid "Communication error 1" msgstr "Lỗi liên lạc 1" #: camlibs/canon/serial.c:1347 camlibs/canon/serial.c:1351 #: camlibs/dimera/dimera3500.c:997 msgid "No response from camera" msgstr "Máy ảnh không đáp ứng" #: camlibs/canon/serial.c:1355 msgid "Unrecognized response" msgstr "Đáp ứng không được nhận ra" #: camlibs/canon/serial.c:1375 #, c-format msgid "Detected a \"%s\" aka \"%s\"" msgstr "Phát hiện một “%s” cũng được biết như là “%s”" #: camlibs/canon/serial.c:1383 #, c-format msgid "Unknown model \"%s\"" msgstr "Không rõ mô hình “%s”" #: camlibs/canon/serial.c:1404 msgid "Bad EOT" msgstr "EOT sai" #: camlibs/canon/serial.c:1410 msgid "Communication error 2" msgstr "Lỗi liên lạc 2" #: camlibs/canon/serial.c:1433 msgid "Communication error 3" msgstr "Lỗi liên lạc 3" #: camlibs/canon/serial.c:1437 msgid "Changing speed... wait..." msgstr "Đang thay đổi tốc độ… vui lòng đợi…" #: camlibs/canon/serial.c:1442 msgid "Error changing speed" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tốc độ" #: camlibs/canon/serial.c:1453 msgid "Error waiting for ACK during initialization, retrying" msgstr "Lỗi đợi xác nhận trong khi khởi tạo, đang thử lại" #: camlibs/canon/serial.c:1459 msgid "Error waiting ACK during initialization" msgstr "Lỗi đợi xác nhận trong khi khởi tạo" #: camlibs/canon/serial.c:1463 msgid "Connected to camera" msgstr "Đã kết nối tới máy ảnh" #: camlibs/canon/serial.c:1501 msgid "ERROR: a fatal error condition was detected, can't continue " msgstr "LỖI: phát hiện điều kiện lỗi nghiêm trọng nên không thể tiếp tục " #: camlibs/canon/serial.c:1517 #, c-format msgid "ERROR: %d is too big" msgstr "LỖI: %d là quá quá lớn." #: camlibs/canon/serial.c:1527 msgid "Getting thumbnail..." msgstr "Đang lấy ảnh mẫu…" #: camlibs/canon/usb.c:220 msgid "NOT RECOGNIZED" msgstr "KHÔNG NHẬN RA" #: camlibs/canon/usb.c:235 msgid "Could not establish initial contact with camera" msgstr "Không thể thiết lập liên lạc khởi tạo với máy ảnh" #: camlibs/canon/usb.c:243 msgid "Camera was already active" msgstr "Máy ảnh đã hoạt động" #: camlibs/canon/usb.c:246 msgid "Camera was woken up" msgstr "Máy ảnh đã được kích hoạt" #: camlibs/canon/usb.c:251 #, c-format msgid "Initial camera response '%c' unrecognized" msgstr "Không nhận ra đáp ứng máy ảnh đầu tiên “%c”" #: camlibs/canon/usb.c:263 #, c-format msgid "Step #2 of initialization failed: (\"%s\" on read of %i). Camera not operational" msgstr "Bước 2 khởi tạo bị lỗi (”%s” khi đọc %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:268 #, c-format msgid "Step #2 of initialization failed! (returned %i bytes, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 2 khởi tạo bị lỗi (trả về %i byte, cần %i byte). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:287 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed: \"%s\" on read of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 3 khởi tạo bị lỗi: “%s” khi đọc %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:294 camlibs/canon/usb.c:321 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed! (returned %i, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 3 khởi tạo bị lỗi (trả về %i, cần %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:314 #, c-format msgid "Step #3 of initialization failed: \"%s\" on write of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 3 khởi tạo bị lỗi: “%s” khi ghi %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:352 camlibs/canon/usb.c:393 #, c-format msgid "Step #4 failed: \"%s\" on read of %i. Camera not operational" msgstr "Bước 4 bị lỗi: “%s” khi đọc %i. Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:359 camlibs/canon/usb.c:400 #, c-format msgid "Step #4 failed (returned %i, expected %i). Camera not operational" msgstr "Bước 4 bị lỗi (trả về %i, cần %i). Máy ảnh không hoạt động." #: camlibs/canon/usb.c:512 #, c-format msgid "Camera not ready, multiple 'Identify camera' requests failed: %s" msgstr "Máy ảnh chưa sẵn sàng, nhiều yêu cầu “nhận diện máy ảnh” bị lỗi: %s" #: camlibs/canon/usb.c:550 camlibs/canon/usb.c:566 #, c-format msgid "Camera not ready, get_battery failed: %s" msgstr "Máy ảnh chưa sẵn sàng, hàm get_battery (lấy pin) bị lỗi: %s" #: camlibs/canon/usb.c:631 #, c-format msgid "canon_usb_lock_keys: Unexpected length returned from \"lock keys\" function (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_lock_keys: độ dài bất thường được trả lại từ hàm “khóa các khóa” (%i byte, cần %i)." #: camlibs/canon/usb.c:653 camlibs/canon/usb.c:679 camlibs/canon/usb.c:719 #, c-format msgid "canon_usb_lock_keys: Unexpected length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_lock_keys: độ dài bất thường được trả lại (%i byte, cần %i)." #: camlibs/canon/usb.c:762 camlibs/canon/usb.c:778 #, c-format msgid "canon_usb_unlock_keys: Unexpected length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_unlock_keys: độ dài bất thường được trả lại (%i byte, cần %i)." #: camlibs/canon/usb.c:834 camlibs/canon/usb.c:853 #, c-format msgid "canon_usb_get_body_id: Unexpected data length returned (%i bytes, expected %i)" msgstr "canon_usb_get_body_id: độ dài dữ liệu bất thường được trả lại (%i byte, cần %i)." #: camlibs/canon/usb.c:1717 msgid "Receiving data..." msgstr "Đang nhận dữ liệu…" #: camlibs/canon/usb.c:2101 camlibs/canon/usb.c:2247 #, c-format msgid "Out of memory: %d bytes needed." msgstr "Hết bộ nhớ: cần thiết %d byte." #: camlibs/canon/usb.c:2165 msgid "canon_usb_set_file_attributes: canon_usb_dialogue failed" msgstr "canon_usb_set_file_attributes: hộp thoại USB canon_usb_dialogue bị lỗi" #: camlibs/canon/usb.c:2172 #, c-format msgid "Warning in canon_usb_set_file_attributes: canon_usb_dialogue returned error status 0x%08x from camera" msgstr "Cảnh báo trong hàm đặt các thuộc tính tập tin canon_usb_set_file_attributes: hộp thoại canon_usb_dialogue đã trả lại trạng thái lỗi 0x%08x từ máy ảnh." #: camlibs/canon/usb.c:2262 #, c-format msgid "Couldn't read from file \"%s\"" msgstr "Không thể đọc tập tin “%s”" #: camlibs/canon/usb.c:2272 #, c-format msgid "Out of memory: %ld bytes needed." msgstr "Hết bộ nhớ: cần %ld byte." #: camlibs/canon/usb.c:2305 camlibs/canon/usb.c:2316 camlibs/canon/usb.c:2352 #: camlibs/canon/usb.c:2366 camlibs/canon/usb.c:2380 msgid "File upload failed." msgstr "Lỗi tải lên tập tin." #: camlibs/canon/usb.c:2406 msgid "File was too big. You may have to turn your camera off and back on before uploading more files." msgstr "Tập tin quá lớn. Có lẽ bạn cần phải tắt máy ảnh, rồi mở lại trước khi tải lên tập tin thêm." #: camlibs/canon/usb.c:2453 #, c-format msgid "canon_usb_get_dirents: Couldn't fit payload into buffer, '%.96s' (truncated) too long." msgstr "canon_usb_get_dirents: không thể vừa trọng tải trong bộ đệm, “%.96s” (bị cắt ngắn) quá dài." #: camlibs/canon/usb.c:2470 #, c-format msgid "canon_usb_get_dirents: canon_usb_long_dialogue failed to fetch direntries, returned %i" msgstr "canon_usb_get_dirents: hộp thoại canon_usb_long_dialogue không lấy được các mục tin thư mục, trả lại %i." #: camlibs/canon/usb.c:2524 #, c-format msgid "canon_usb_list_all_dirs: Couldn't fit payload into buffer, '%.96s' (truncated) too long." msgstr "canon_usb_list_all_dirs: không thể vừa trọng tải trong bộ đệm, “%.96s” (bị cắt ngắn) quá dài." #: camlibs/canon/usb.c:2543 #, c-format msgid "canon_usb_list_all_dirs: canon_usb_long_dialogue failed to fetch direntries, returned %i" msgstr "canon_usb_list_all_dirs: hộp thoại canon_usb_long_dialogue không lấy được các mục tin thư mục, trả lại %i." #: camlibs/canon/usb.c:2620 #, c-format msgid "Detected a '%s'." msgstr "Phát hiện một “%s”." #: camlibs/canon/usb.c:2626 #, c-format msgid "Name \"%s\" from camera does not match any known camera" msgstr "Tên “%s” từ máy ảnh không tương ứng với máy ảnh đã biết." #: camlibs/casio/casio-qv.c:151 #, c-format msgid "Image type %d not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu ảnh %d" #: camlibs/casio/casio-qv.c:174 camlibs/konica/qm150.c:451 #, c-format msgid "Image %s is delete protected." msgstr "Ảnh %s bị bảo vệ chống xóa." #: camlibs/casio/casio-qv.c:187 msgid "" "Driver framework written by Lutz Mueller .\n" "This software has QVplay's source code, written by Ken-ichi HAYASHI and Jun-ichiro \"itojun\" Itoh .\n" "Integration of QVplay by Michael Haardt ." msgstr "" "Khuôn khổ trình điều khiển được tạo bởi Lutz Mueller .\n" "Phần mềm này chứa mã nguồn của QVplay mà được tạo bởi Ken-ichi HAYASHI và Jun-ichiro “itojun” Itoh .\n" "QVplay được Michael Haardt hợp nhất." #: camlibs/casio/casio-qv.c:206 #, c-format msgid "Battery level: %.1f Volts. Revision: %08x." msgstr "Mức pin: %.1f Vôn. Bản sửa đổi: %08x." #: camlibs/casio/casio-qv.c:264 camlibs/dimera/dimera3500.c:838 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:184 camlibs/polaroid/pdc700.c:982 #: camlibs/sierra/sierra.c:912 camlibs/sierra/sierra.c:1504 #: camlibs/sierra/sierra-desc.c:206 camlibs/topfield/puppy.c:549 msgid "Camera Configuration" msgstr "Cấu hình máy ảnh" #: camlibs/casio/casio-qv.c:267 camlibs/konica/qm150.c:1151 #, c-format msgid "Battery" msgstr "Pin" #: camlibs/casio/casio-qv.c:274 msgid "Brightness" msgstr "Độ sáng" #: camlibs/casio/casio-qv.c:276 camlibs/casio/casio-qv.c:279 msgid "Too bright" msgstr "Quá sáng" #: camlibs/casio/casio-qv.c:277 camlibs/casio/casio-qv.c:280 msgid "Too dark" msgstr "Quá tối" #: camlibs/casio/casio-qv.c:278 camlibs/casio/casio-qv.c:281 #: camlibs/kodak/dc240/library.c:573 msgid "OK" msgstr "Đồng ý" #: camlibs/clicksmart310/library.c:98 #, c-format msgid "Your Logitech Clicksmart 310 has %i picture in it.\n" msgid_plural "Your Logitech Clicksmart 310 has %i pictures in it.\n" msgstr[0] "Máy Logitech Clicksmart 310 chứa %i ảnh.\n" #: camlibs/clicksmart310/library.c:111 msgid "" "There are two resolution settings, 352x288 and 176x144. Photo data \n" "is in JPEG format when downloaded and thus has no predetermined\n" "size. Therefore, the advertised maximum number of photos the\n" "camera can hold must be understood as an approximation.\n" "All gphoto2 options will work, except for the following which\n" "the hardware will not support:\n" "\tDeletion of individual or selected photos (gphoto2 -d)\n" "\tCapture (gphoto2 --capture or --capture-image)\n" "However, capture is possible using the webcam interface,\n" "supported by the spca50x kernel module.\n" "GUI access using gtkam has been tested, and works. However,\n" "the camera does not produce separate thumbnails. Since the images\n" "are in any event already small and of low resolution, the driver\n" "merely downloads the actual images to use as thumbnails.\n" "The camera can shoot in 'video clip' mode. The resulting frames\n" "are saved here as a succession of still photos. The user can \n" "animate them using (for example) ImageMagick's 'animate' function.\n" "For more details on the camera's functions, please consult\n" "libgphoto2/camlibs/clicksmart310/README.clicksmart310.\n" msgstr "" "Có hai giá trị độ phân giải, 352×288 và 176×144.\n" "Dữ liệu ảnh chụp theo định dạng JPEG khi được tải xuống\n" "thì không có kích cỡ đã xác định sẵn. Vì vậy chỉ có thể ước lượng\n" "số tối đa các ảnh chụp nằm được trên mỗi máy ảnh.\n" "Tất cả các tùy chọn gphoto2 sẽ hoạt động được, trừ những mục\n" "theo đây mà không được phần cứng hỗ trợ:\n" " * Xóa ảnh riêng hoặc những ảnh đã chọn (gphoto2 -d)\n" " * Chụp (”gphoto2 --capture” hoặc “--capture-image”)\n" "Tuy nhiên, có thể bắt bằng giao diện máy ảnh Web,\n" "được mô đun hạt nhân spca50x hỗ trợ.\n" "\n" "Khả năng truy cập vào giao diện người dùng bằng gtkam đã được thử,\n" "và hoạt động được. Tuy nhiên, máy ảnh không tạo ảnh mẫu riêng.\n" "Vì mỗi ảnh cũng nhỏ với độ phân giải thấp, trình điều khiển\n" "chỉ tải về ảnh thật để sử dụng làm ảnh mẫu.\n" "\n" "Máy ảnh có khả năng chụp trong chế độ “trích phim”.\n" "Các khung kết quả được lưu vào đây dạng một dãy ảnh tĩnh.\n" "Người dùng có thể hoạt họa chúng bằng (thí dụ)\n" "chức năng “hoạt họa” (animate) của ImageMagick.\n" "\n" "Để lấy chi tiết về các chức năng của máy ảnh, đọc tài liệu Đọc Đi:\n" "llibgphoto2/camlibs/clicksmart310/README.clicksmart310.\n" #: camlibs/clicksmart310/library.c:138 msgid "" "Logitech Clicksmart 310 driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển Logitech Clicksmart 310\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/digigr8/library.c:151 msgid "" "For cameras with insides from S&Q Technologies, which have the \n" "USB Vendor ID 0x2770 and Product ID 0x905C, 0x9050, 0x9051,\n" "0x9052, or 0x913D. Photos are saved in PPM format.\n" "\n" "Some of these cameras allow software deletion of all photos.\n" "Others do not. No supported camera can do capture-image. All\n" "can do capture-preview (image captured and sent to computer).\n" "If delete-all does work for your camera, then capture-preview will\n" "have the side-effect that it also deletes what is on the camera.\n" "\n" "File uploading is not supported for these cameras. Also, none of the\n" "supported cameras allow deletion of individual photos by use of a\n" "software command.\n" msgstr "" "Đối với máy ảnh có sử dụng thiết bị của S&Q Technologies, cái mà có\n" "USB Vendor ID 0x2770 và Product ID 0x905C, 0x9050, 0x9051,\n" "0x9052 hoặc 0x913D các ảnh chụp sẽ được lưu theo định dạng PPM.\n" "\n" "Một số máy ảnh kiểu này cho phép xóa mọi ảnh chụp bằng phần mềm.\n" "Một số máy khác không. Những máy ảnh không được hỗ trợ có khả năng chụp ảnh.\n" "Tất cả có khả năng chụp-xem-thử (chụp ảnh rồi gửi cho máy tính).\n" "Nếu chức năng xóa-tất hoạt động được đối với máy ảnh của bạn,\n" "thế thì việc chụp-xem-thử sẽ gặp hiệu ứng side-effect mà nó\n" "xóa những thứ có trên máy ảnh.\n" "\n" "Việc tải tập tin lên cũng không được hỗ trợ trên những máy ảnh này.\n" "Cũng thế, không có máy ảnh không được hỗ trợ nào cho phép xóa\n" "từng bức ảnh riêng lẻ bằng phần mềm.\n" #: camlibs/digigr8/library.c:170 msgid "" "sq905C generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung sq905C\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/digita/digita.c:337 camlibs/dimera/dimera3500.c:321 msgid "Image type is not supported" msgstr "Kiểu ảnh không được hỗ trợ" #: camlibs/digita/digita.c:393 #, c-format msgid "Number of pictures: %d" msgstr "Số lượng ảnh: %d" #: camlibs/digita/digita.c:400 msgid "" "Digita\n" "Johannes Erdfelt " msgstr "" "Digita\n" "Johannes Erdfelt " #: camlibs/dimera/dimera3500.c:161 #, c-format msgid "Only root folder is supported - you requested a file listing for folder '%s'." msgstr "Chỉ hỗ trợ thư mục gốc: bạn đã yêu cầu danh sách các tập tin của thư mục “%s”." #: camlibs/dimera/dimera3500.c:169 camlibs/dimera/dimera3500.c:430 msgid "Problem getting number of images" msgstr "Gặp lỗi khi lấy tổng số ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:339 camlibs/dimera/dimera3500.c:581 msgid "Problem getting image information" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:369 msgid "Capture type is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu chụp" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:451 #, c-format msgid " (battery is %d%% full)" msgstr " (pin còn %d%%)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:455 #, c-format msgid "" "Dimera 3500 ver. %s %d/%d %d:%d.\n" "%d pictures used of approximately %d (high res) or %d (low res).\n" "Camera features: %s, %s, %s, %s.\n" "Flash is %s, is %s and is %s.\n" "Resolution is set to %s.\n" "Camera is %s powered %s.\n" msgstr "" "Dimera 3500 phiên bản %s %d/%d %d:%d\n" "%d ảnh được dùng trên khoảng %d (phân giải cao) hay %d (phân giải thấp).\n" "Tính năng máy ảnh: %s, %s, %s, %s\n" "Đèn nháy là %s, %s và %s\n" "Độ phân giải được đặt thành %s\n" "Máy ảnh chạy bằng %s %s.\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:466 camlibs/dimera/dimera3500.c:852 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:269 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:443 #: camlibs/konica/library.c:766 camlibs/konica/library.c:1016 #: camlibs/konica/qm150.c:864 camlibs/ptp2/config.c:1485 #: camlibs/ptp2/config.c:3157 camlibs/ptp2/config.c:4301 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5154 camlibs/ricoh/library.c:504 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:286 msgid "Flash" msgstr "Nháy đèn" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:466 camlibs/ptp2/config.c:3194 #: camlibs/ptp2/config.c:3213 msgid "No Flash" msgstr "Không đèn nháy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:468 msgid "Dual Iris" msgstr "Mống mắt đôi" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:468 msgid "No Dual Iris" msgstr "Không mống mắt đôi" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:470 msgid "Resolution Switch" msgstr "Chuyển đổi độ phân giải" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:470 msgid "No Resolution Switch" msgstr "Không chuyển đổi độ phân giải" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:472 msgid "No Power Light" msgstr "Không đèn có điện" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:474 msgid "ON" msgstr "BẬT" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:474 msgid "OFF" msgstr "TẮT" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:476 msgid "ready" msgstr "sẵn sàng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:476 msgid "Not ready" msgstr "Chưa sẵn sàng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:478 msgid "in fill mode" msgstr "trong chế độ tô đầy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:478 msgid "Not in fill mode" msgstr "Không trong chế độ tô đầy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:480 msgid "low (320x240)" msgstr "thấp (320×240)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:480 msgid "high (640x480)" msgstr "cao (640×480)" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:482 msgid "externally" msgstr "bên ngoài" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:482 msgid "internally" msgstr "trên máy" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:492 msgid "" "* Image glitches or problems communicating are\n" " often caused by a low battery.\n" "* Images captured remotely on this camera are stored\n" " in temporary RAM and not in the flash memory card.\n" "* Exposure control when capturing images can be\n" " configured manually or set to automatic mode.\n" "* Image quality is currently lower than it could be.\n" msgstr "" " * Lỗi ảnh hay lỗi liên lạc thường do pin yếu gây ra.\n" " * Ảnh được chụp từ xa trên máy ảnh này\n" "\tđược cất giữ trong bộ nhớ RAM tạm thời,\n" "\tkhông phải trên thẻ nhớ cực nhanh.\n" " * Sự điều khiển phơi sáng khi chụp ảnh\n" "\tcó thể được cấu hình bằng tay,\n" "\thay đặt thành chế độ tự động.\n" " * Chất lượng ảnh hiện tại dưới mức độ có thể.\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:506 msgid "" "gPhoto2 Mustek VDC-3500/Relisys Dimera 3500\n" "This software was created with the\n" "help of proprietary information belonging\n" "to StarDot Technologies.\n" "\n" "Author:\n" " Brian Beattie \n" "Contributors:\n" " Chuck Homic \n" " Converting raw camera images to RGB\n" " Dan Fandrich \n" " Information on protocol, raw image format,\n" " gphoto2 port\n" msgstr "" "gPhoto2 Mustek VDC-3500/Relisys Dimera 3500\n" "Phần mềm này dùng thông tin được công tyStarDot Technologies sở hữu.\n" "\n" "Tác giả:\n" " Brian Beattie \n" "Người đóng góp:\n" " Chuck Homic \n" " Chuyển đổi ảnh chụp thô sang RGB\n" " Dan Fandrich \n" " Thông tin về giao thức, định dạng ảnh thô,\n" " chuyển sang gphoto2\n" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:599 msgid "Problem reading image from flash" msgstr "Gặp lỗi khi đọc ảnh từ bộ nhớ cực nhanh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:617 camlibs/dimera/dimera3500.c:783 #: camlibs/dimera/dimera3500.c:936 msgid "Out of memory" msgstr "Hết bộ nhớ" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:634 camlibs/dimera/dimera3500.c:670 #: camlibs/konica/qm150.c:263 camlibs/panasonic/coolshot/library.c:402 #: camlibs/ricoh/g3.c:360 camlibs/samsung/samsung.c:214 #: camlibs/sipix/web2.c:173 camlibs/smal/ultrapocket.c:138 #: camlibs/smal/ultrapocket.c:186 msgid "Downloading image..." msgstr "Đang tài về ảnh…" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:656 camlibs/dimera/dimera3500.c:692 msgid "Problem downloading image" msgstr "Gặp lỗi khi tải về ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:664 msgid "User canceled download" msgstr "Người dùng đã thôi tải về" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:798 msgid "Problem taking live image" msgstr "Gặp lỗi khi lấy ảnh trực tiếp" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:840 camlibs/konica/library.c:792 #: camlibs/konica/library.c:1035 camlibs/konica/qm150.c:892 #: camlibs/ricoh/library.c:500 msgid "Exposure" msgstr "Phơi sáng" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:843 camlibs/dimera/dimera3500.c:881 msgid "Automatic exposure adjustment on preview" msgstr "Tự động điều chỉnh phơi sáng khi xem thử" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:847 camlibs/dimera/dimera3500.c:872 msgid "Exposure level on preview" msgstr "Độ phơi sáng khi xem thử" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:855 camlibs/dimera/dimera3500.c:891 msgid "Automatic flash on capture" msgstr "Tự động nháy đèn khi chụp" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:964 msgid "Problem opening port" msgstr "Lỗi mở bản chuyển" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:974 msgid "Problem resetting camera" msgstr "Gặp lỗi khi đặt lại máy ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:984 msgid "Problem setting camera communication speed" msgstr "Gặp lỗi khi đặt lại tốc độ liên lạc với máy ảnh" #: camlibs/dimera/dimera3500.c:1003 msgid "Looks like a modem, not a camera" msgstr "Hình như bộ điều giải, không phải máy ảnh" #: camlibs/directory/directory.c:286 #, c-format msgid "Listing files in '%s'..." msgstr "Đang liệt kê các tập tin trong “%s”…" #: camlibs/directory/directory.c:360 #, c-format msgid "Listing folders in '%s'..." msgstr "Đang liệt kê các thư mục trong “%s” …" #: camlibs/directory/directory.c:380 #, c-format msgid "Could not get information about '%s' (%s)." msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s” (%s)." #: camlibs/directory/directory.c:413 #, c-format msgid "Could not get information about '%s' in '%s' (%s)." msgstr "Không thể lấy thông tin về “%s” trong “%s” (%s)." #: camlibs/directory/directory.c:461 #, c-format msgid "Could not change time of file '%s' in '%s' (%s)." msgstr "Không thể thay đổi giờ của tập tin “%s” trong “%s” (%s)." #: camlibs/directory/directory.c:549 #, c-format msgid "Could not open '%s'." msgstr "Không thể mở “%s”." #: camlibs/directory/directory.c:613 msgid "The Directory Browse \"camera\" lets you index photos on your hard drive." msgstr "“Máy ảnh” duyệt qua thư mục thì cho bạn mục lục các ảnh trên đĩa cứng." #: camlibs/directory/directory.c:622 msgid "Directory Browse Mode - written by Scott Fritzinger ." msgstr "Chế độ Duyệt qua Thư mục — được tạo bởi Scott Fritzinger ." #: camlibs/directory/directory.c:670 #, c-format msgid "Could not delete file '%s' in folder '%s' (error code %i: %s)." msgstr "Không thể xóa tập tin “%s” trong thư mục “%s”. (mã lỗi %i: %s)." #: camlibs/enigma13/enigma13.c:69 msgid "Download program for Digital Dream Enigma 1.3. by , and adapted from spca50x driver. Thank you, spca50x team, it was easy to port your driver on this cam! " msgstr "Tải về chương trình cho Digital Dream Enigma 1.3. bởi , được thích nghi từ trình điều khiển spca50x. Cám ơn nhóm spca50x vì dễ chuyển trình điều khiển sang máy ảnh này! " #: camlibs/fuji/fuji.c:86 #, c-format msgid "The camera sent only %i byte(s), but we need at least %i." msgstr "Máy ảnh đã gửi chỉ %i byte, còn cần ít nhất %i." #: camlibs/fuji/fuji.c:129 camlibs/ricoh/library.c:563 msgid "Could not contact camera." msgstr "Không thể liên lạc với máy ảnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:191 #, c-format msgid "Received unexpected data (0x%02x, 0x%02x)." msgstr "Nhận được dữ liệu bất thường (0x%02x, 0x%02x)." #: camlibs/fuji/fuji.c:217 #, c-format msgid "Wrong escape sequence: expected 0x%02x, got 0x%02x." msgstr "Dãy thoát không đúng: cần 0x%02x, nhưng lại nhận 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:234 #, c-format msgid "Bad data - got 0x%02x, expected 0x%02x." msgstr "Dữ liệu sai: nhận 0x%02x, cần 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:247 #, c-format msgid "Bad data - got 0x%02x, expected 0x%02x or 0x%02x." msgstr "Dữ liệu sai: nhận 0x%02x, cần 0x%02x hay 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:254 #, c-format msgid "Bad checksum - got 0x%02x, expected 0x%02x." msgstr "Sai tổng kiểm: nhận 0x%02x, cần 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:292 camlibs/fuji/fuji.c:731 msgid "Camera rejected the command." msgstr "Máy ảnh đã từ chối lệnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:301 camlibs/fuji/fuji.c:740 msgid "Camera reset itself." msgstr "Máy ảnh đã tự đặt lại." #: camlibs/fuji/fuji.c:305 camlibs/fuji/fuji.c:745 #, c-format msgid "Camera sent unexpected byte 0x%02x." msgstr "Máy ảnh đã gửi bất thường byte 0x%02x." #: camlibs/fuji/fuji.c:320 camlibs/konica/lowlevel.c:382 #: camlibs/polaroid/pdc700.c:316 camlibs/ricoh/g3.c:354 msgid "Downloading..." msgstr "Đang tải về…" #: camlibs/fuji/fuji.c:541 #, c-format msgid "Could not allocate %i byte(s) for downloading the thumbnail." msgstr "Không thể cấp phát %i byte để tải về ảnh mẫu." #: camlibs/fuji/fuji.c:575 #, c-format msgid "Could not allocate %i byte(s) for downloading the picture." msgstr "Không thể cấp phát %i byte để tải về ảnh." #: camlibs/fuji/fuji.c:674 #, c-format msgid "The camera does not accept '%s' as filename." msgstr "Máy ảnh không chấp nhận “%s” là tên tập tin." #: camlibs/fuji/fuji.c:678 #, c-format msgid "Could not initialize upload (camera responded with 0x%02x)." msgstr "Không thể khởi tạo tiến trình tải lên (máy ảnh đã đáp ứng 0x%02x)." #: camlibs/fuji/fuji.c:776 #, c-format msgid "The camera does not support speed %i." msgstr "Máy ảnh không hỗ trợ tốc độ %i." #: camlibs/fuji/fuji.c:780 #, c-format msgid "Could not set speed to %i (camera responded with %i)." msgstr "Không thể đặt tốc độ thành %i (máy ảnh đã đáp ứng %i)." #: camlibs/fuji/library.c:155 msgid "" "Matthew G. Martin\n" "Based on fujiplay by Thierry Bousch \n" msgstr "" "Matthew G. Martin\n" "Dựa vào fujiplay của Thierry Bousch \n" #: camlibs/fuji/library.c:319 #, c-format msgid "Bit rate %ld is not supported." msgstr "Không hỗ trợ tốc độ bit %ld." #: camlibs/fuji/library.c:367 msgid "Configuration for your FUJI camera" msgstr "Cấu hình cho máy ảnh FUJI của bạn" #: camlibs/fuji/library.c:372 camlibs/fuji/library.c:405 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4286 camlibs/ricoh/library.c:447 #: camlibs/ricoh/library.c:449 camlibs/sierra/sierra.c:1732 #: camlibs/sierra/sierra.c:1914 msgid "Date & Time" msgstr "Ngày và Giờ" #: camlibs/fuji/library.c:387 camlibs/fuji/library.c:421 #: camlibs/ptp2/config.c:6567 msgid "ID" msgstr "Mà SỐ" #: camlibs/fuji/library.c:442 msgid "Version: " msgstr "Phiên bản: " #: camlibs/fuji/library.c:448 msgid "Model: " msgstr "Mô hình: " #: camlibs/fuji/library.c:455 msgid "Available memory: " msgstr "Bộ nhớ còn lại: " #: camlibs/gsmart300/library.c:166 msgid "" "gsmart300 library \n" "Till Adam \n" "Jerome Lodewyck \n" "Support for Mustek gSmart 300 digital cameras\n" "based on several other gphoto2 camlib modules and the specifications kindly provided by Mustek.\n" "\n" msgstr "" "Thư viện gsmart300 \n" "Till Adam \n" "Jerome Lodewyck \n" "Khả năng hỗ trợ máy ảnh điện số kiểu Mustek gSmart 300\n" "dựa vào vài mô-đun thư viện máy ảnh của gphoto2\n" "và các đặt tả được cung cấp thân ái bởi Mustek.\n" "\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:210 camlibs/spca50x/library.c:566 #, c-format msgid "Unsupported port type: %d. This driver only works with USB cameras.\n" msgstr "Không hỗ trợ kiểu cổng: %d. Trình điều khiển này chỉ chạy được với máy ảnh kiểu USB.\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:227 camlibs/spca50x/library.c:624 msgid "Could not reset camera.\n" msgstr "Không thể đặt lại máy ảnh.\n" #: camlibs/gsmart300/library.c:335 camlibs/spca50x/library.c:504 #, c-format msgid "Your camera only supports deleting the last file on the camera. In this case, this is file '%s'." msgstr "Máy ảnh của bạn chỉ hỗ trợ khả năng xóa tập tin cuối cùng trên máy ảnh. Trong trường hợp này, đây là tập tin “%s”." #: camlibs/hp215/hp215.c:458 #, c-format msgid "" "Current camera time: %04d-%02d-%02d %02d:%02d\n" "Free card memory: %d\n" "Images on card: %d\n" "Free space (Images): %d\n" "Battery level: %d %%." msgstr "" "Giờ hiện tại trên máy ảnh: %04d-%02d-%02d %02d:%02d\n" "Bộ nhớ trống trên vỉ mạch: %d\n" "Ảnh trên thẻ nhớ: %d\n" "Vùng trống (ảnh): %d\n" "Mức pin: %d %%" #: camlibs/hp215/hp215.c:482 msgid "" "hp215\n" "Marcus Meissner \n" "Driver to access the HP Photosmart 215 camera.\n" "Merged from the standalone hp215 program.\n" "This driver allows download of images and previews, and deletion of images.\n" msgstr "" "hp215\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh HP Photosmart 215.\n" "Trộn được từ chương trình hp215 độc lập.\n" "Trình điều khiển này cho phép tải xuống các ảnh và ô xem thử,\n" "và xóa ảnh.\n" #: camlibs/iclick/library.c:104 #, c-format msgid "" "Your USB camera is an iClick 5X.\n" "The total number of pictures taken is %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn là máy iClick 5X.\n" "Tổng số ảnh có thể chụp là %i\n" #: camlibs/iclick/library.c:116 msgid "" "Information regarding cameras with ID 0x2770:0x9153.\n" "\n" "We do not recommend the use of a GUI program to access\n" "this camera, unless you are just having fun or trying to\n" "see if you can blow a fuse.\n" "For production use, try\n" "gphoto2 -P\n" "from the command line.\n" "Note: it is not possible to download video clips.\n" msgstr "" "Thông tin về máy ảnh có mã số 0x2770:0x9153.\n" "\n" "Không khuyên bạn sử dụng một chương trình có giao diện đồ họa (GUI)\n" "để truy cập đến máy ảnh này, trừ để thử nghiệm và/hay làm nổ cầu chì.\n" "Để sử dụng hằng ngày, thử câu lệnh:\n" "gphoto2 -P\n" "trên dòng lệnh.\n" "Ghi chú: không thể tải về trích phim.\n" #: camlibs/iclick/library.c:134 msgid "" "iClick 5X driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển iClick 5X\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/jamcam/jamcam.c:277 #, c-format msgid "Frames Taken : %4d\n" msgstr "Khung đã chụp : %4d\n" #: camlibs/jamcam/jamcam.c:288 msgid "jamcam library v" msgstr "Thư viện jamcam v" #: camlibs/jamcam/library.c:340 camlibs/jd11/serial.c:473 #: camlibs/sierra/library.c:1254 camlibs/sonydscf1/sonydscf1.c:270 msgid "Downloading data..." msgstr "Đang tải về dữ liệu…" #: camlibs/jamcam/library.c:500 camlibs/jd11/serial.c:377 msgid "Downloading thumbnail..." msgstr "Đang tải về ảnh mẫu…" #: camlibs/jd11/jd11.c:160 msgid "" "The JD11 camera works rather well with this driver.\n" "An RS232 interface @ 115 kbit is required for image transfer.\n" "The driver allows you to get\n" "\n" " - thumbnails (64x48 PGM format)\n" " - full images (640x480 PPM format)\n" msgstr "" "Máy ảnh JD11 hoạt động hơi khá với trình điều khiển này.\n" "Một giao diện RS232 có tốc đô 115 kbit cần thiết để truyền ảnh.\n" "Trình điều khiển này cho bạn có khả năng lấy:\n" "\n" " * ảnh mẫu (64×48 định dạng PGM)\n" " * ảnh đầy đủ (640×480 định dạng PPM)\n" #: camlibs/jd11/jd11.c:173 msgid "" "JD11\n" "Marcus Meissner \n" "Driver for the Jenoptik JD11 camera.\n" "Protocol reverse engineered using WINE and IDA." msgstr "" "JD11\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển cho máy ảnh Jenoptik JD11.\n" "Giao diện được thiết kế đối chiếu dùng WINE và IDA." #: camlibs/jd11/jd11.c:186 msgid "JD11 Configuration" msgstr "Cấu hình JD11" #: camlibs/jd11/jd11.c:189 camlibs/jd11/jd11.c:242 msgid "Other Settings" msgstr "Cài đặt khác" #: camlibs/jd11/jd11.c:194 camlibs/jd11/jd11.c:243 msgid "Bulb Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi sáng bóng đèn" #: camlibs/jd11/jd11.c:202 camlibs/jd11/jd11.c:252 msgid "Color Settings" msgstr "Cài đặt màu" #: camlibs/jd11/jd11.c:209 camlibs/jd11/jd11.c:254 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: camlibs/jd11/jd11.c:216 camlibs/jd11/jd11.c:260 camlibs/ptp2/config.c:1873 msgid "Green" msgstr "Lục" #: camlibs/jd11/jd11.c:223 camlibs/jd11/jd11.c:266 msgid "Blue" msgstr "Xanh" #: camlibs/jl2005a/library.c:105 #, c-format msgid "" "This camera contains a Jeilin JL2005A chipset.\n" "The number of photos in it is %i. \n" msgstr "" "Máy ảnh này có một bộ chíp điều khiển Jeilin JL2005A.\n" "Số lượng ảnh mà trong nó là %i. \n" #: camlibs/jl2005a/library.c:115 msgid "" "This driver supports cameras with Jeilin jl2005a chip \n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data. \n" "Decoding of compressed photos may or may not work well\n" "and does not work equally well for all supported cameras.\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For further details please consult libgphoto2/camlibs/README.jl2005a\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa con chíp\n" "Jeilin jl2005a.\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xóa ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ chức năng tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Tiến trình giải mã ảnh chụp đã nén có thể hoạt động được\n" "hay không: nó không hoạt động cùng khá cho mọi máy ảnh\n" "được hỗ trợ.\n" "\n" "Khung trích đoạn phim trên máy ảnh được tải xuống\n" "dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi “libgphoto2/camlibs/README.jl2005a”.\n" #: camlibs/jl2005a/library.c:132 msgid "" "jl2005a camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh jl2005a\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/jl2005c/library.c:135 #, c-format msgid "" "This camera contains a Jeilin JL2005%c chipset.\n" "The number of photos in it is %i. \n" msgstr "" "Máy ảnh này có một bộ chíp điều khiển\n" "Jeilin JL2005%c.\n" "Số lượng ảnh mà nó chứa là %i. \n" #: camlibs/jl2005c/library.c:146 msgid "" "This driver supports cameras with Jeilin JL2005B or C or D chip \n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data. \n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For more details please consult libgphoto2/camlibs/README.jl2005c\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa con chíp\n" "Jeilin jl2005B, C hay D.\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xóa ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ chức năng tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Khung trích đoạn phim trên máy ảnh được tải xuống\n" "dưới dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi “libgphoto2/camlibs/README.jl2005c”.\n" #: camlibs/jl2005c/library.c:161 msgid "" "jl2005bcd camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh jl2005bcd\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:91 camlibs/kodak/dc120/dc120.c:167 msgid "CompactFlash Card" msgstr "Thẻ nhớ CompactFlash (CF)" #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:382 msgid "The Kodak DC120 camera uses the KDC file format for storing images. If you want to view the images you download from your camera, you will need to download the \"kdc2tiff\" program. It is available from http://kdc2tiff.sourceforge.net" msgstr "Máy ảnh Kodak DC120 camera dùng định dạng tập tin KDC để cất giữ các ảnh. Muốn xem những ảnh được tải xuống máy ảnh thì bạn cũng cần phải tải xuống chương trình “kdc2tiff”. Có thể lấy nó ở “http://kdc2tiff.sourceforge.net”." #: camlibs/kodak/dc120/dc120.c:394 msgid "" "Kodak DC120 Camera Library\n" "Scott Fritzinger \n" "Camera Library for the Kodak DC120 camera.\n" "(by popular demand)." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Kodak DC120\n" "Scott Fritzinger \n" "Thư viện máy ảnh cho máy ảnh Kodak DC120.\n" "(được nhiều người yêu cầu)." #: camlibs/kodak/dc120/library.c:149 camlibs/kodak/dc210/library.c:455 #: camlibs/kodak/dc240/library.c:326 camlibs/panasonic/dc1000.c:418 #: camlibs/panasonic/dc1580.c:542 msgid "Getting data..." msgstr "Đang lấy dữ liệu…" #: camlibs/kodak/dc120/library.c:552 msgid "Waiting for completion..." msgstr "Đang đợi hoàn tất…" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:186 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:189 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:358 msgid "File type" msgstr "Kiểu tập tin" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:191 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:196 #: camlibs/ptp2/config.c:1845 camlibs/ptp2/ptp.c:5531 msgid "JPEG" msgstr "JPEG" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:192 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:198 msgid "FlashPix" msgstr "FlashPix" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:202 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:368 msgid "File resolution" msgstr "Độ phân giải tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:204 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:209 #: camlibs/ricoh/library.c:318 msgid "640 x 480" msgstr "640 x 480" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:205 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:211 msgid "1152 x 864" msgstr "1152 x 864" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:217 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:382 msgid "File compression" msgstr "Nén tập tin" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:219 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:225 msgid "Low (best quality)" msgstr "Thấp (chất lượng tốt nhất)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:220 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:227 msgid "Medium (better quality)" msgstr "Vừa (chất lượng tốt hơn)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:221 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:229 msgid "High (good quality)" msgstr "Cao (chất lượng tốt)" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:233 camlibs/konica/qm150.c:1063 #: camlibs/ptp2/config.c:7009 camlibs/ptp2/config.c:7116 msgid "Capture" msgstr "Chụp" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:247 msgid "58 mm" msgstr "58 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:249 msgid "51 mm" msgstr "51 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:251 msgid "41 mm" msgstr "41 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:253 msgid "34 mm" msgstr "34 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:255 msgid "29 mm" msgstr "29 mm" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:261 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:424 msgid "Exposure compensation" msgstr "Bù phơi sáng" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:271 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:277 #: camlibs/konica/library.c:771 camlibs/konica/library.c:787 #: camlibs/konica/library.c:802 camlibs/konica/library.c:805 #: camlibs/konica/library.c:1026 camlibs/konica/library.c:1059 #: camlibs/konica/qm150.c:869 camlibs/konica/qm150.c:887 #: camlibs/konica/qm150.c:956 camlibs/konica/qm150.c:959 #: camlibs/konica/qm150.c:977 camlibs/konica/qm150.c:980 #: camlibs/konica/qm150.c:995 camlibs/konica/qm150.c:998 #: camlibs/konica/qm150.c:1015 camlibs/konica/qm150.c:1018 #: camlibs/ptp2/config.c:1851 camlibs/ptp2/config.c:2045 #: camlibs/ptp2/config.c:2330 camlibs/ptp2/config.c:2983 #: camlibs/ptp2/config.c:3153 camlibs/ptp2/config.c:3168 #: camlibs/ptp2/config.c:3176 camlibs/ptp2/config.c:3189 #: camlibs/ptp2/config.c:3208 camlibs/ptp2/config.c:3325 #: camlibs/ptp2/config.c:3437 camlibs/ptp2/config.c:3708 #: camlibs/ptp2/config.c:3745 camlibs/ptp2/config.c:4026 #: camlibs/ptp2/config.c:4174 camlibs/ptp2/config.c:4185 #: camlibs/ptp2/config.c:4197 camlibs/ptp2/config.c:4277 #: camlibs/ptp2/config.c:4296 camlibs/ptp2/config.c:4517 #: camlibs/ptp2/config.c:4807 camlibs/ptp2/ptp.c:5176 camlibs/ptp2/ptp.c:5184 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5207 camlibs/ptp2/ptp.c:5215 camlibs/ptp2/ptp.c:5418 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5469 camlibs/ptp2/ptp.c:5545 camlibs/ptp2/ptp.c:5552 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5562 camlibs/ptp2/ptp.c:5599 camlibs/ptp2/ptp.c:5616 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5670 camlibs/ricoh/library.c:311 #: camlibs/ricoh/library.c:326 camlibs/ricoh/library.c:367 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:151 camlibs/sierra/epson-desc.c:169 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:168 camlibs/sierra/nikon-desc.c:202 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:234 camlibs/sierra/nikon-desc.c:252 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:282 camlibs/sierra/olympus-desc.c:196 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:235 camlibs/sierra/olympus-desc.c:289 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:371 camlibs/sierra/olympus-desc.c:403 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:433 camlibs/sierra/olympus-desc.c:457 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:498 camlibs/sierra/olympus-desc.c:515 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:534 camlibs/sierra/olympus-desc.c:555 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:574 camlibs/sierra/olympus-desc.c:593 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:614 camlibs/sierra/olympus-desc.c:638 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:873 camlibs/sierra/olympus-desc.c:890 #: camlibs/sierra/sierra.c:923 camlibs/sierra/sierra.c:929 #: camlibs/sierra/sierra.c:963 camlibs/sierra/sierra.c:969 #: camlibs/sierra/sierra.c:1023 camlibs/sierra/sierra.c:1030 #: camlibs/sierra/sierra.c:1084 camlibs/sierra/sierra.c:1091 #: camlibs/sierra/sierra.c:1259 camlibs/sierra/sierra.c:1290 #: camlibs/sierra/sierra.c:1332 camlibs/sierra/sierra.c:1377 #: camlibs/sierra/sierra.c:1547 camlibs/sierra/sierra.c:1553 #: camlibs/sierra/sierra.c:1575 camlibs/sierra/sierra.c:1580 #: camlibs/sierra/sierra.c:1782 camlibs/sierra/sierra.c:1803 #: camlibs/st2205/library.c:511 camlibs/st2205/library.c:524 #, c-format msgid "Auto" msgstr "Tự động" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:272 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:279 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:152 camlibs/sierra/nikon-desc.c:235 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:499 camlibs/sierra/olympus-desc.c:516 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:535 camlibs/sierra/sierra.c:1024 #: camlibs/sierra/sierra.c:1032 camlibs/sierra/sierra.c:1334 #: camlibs/sierra/sierra.c:1548 camlibs/sierra/sierra.c:1555 #: camlibs/sierra/sierra.c:1784 msgid "Force" msgstr "Ép buộc" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:273 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:281 #: camlibs/ptp2/config.c:2199 camlibs/ptp2/config.c:4180 #: camlibs/ptp2/config.c:4267 camlibs/ptp2/config.c:5486 #: camlibs/ptp2/config.c:5499 camlibs/ptp2/config.c:5523 #: camlibs/ptp2/config.c:5603 camlibs/ptp2/config.c:5608 #: camlibs/ptp2/config.c:5622 camlibs/ptp2/config.c:6654 #: camlibs/ptp2/config.c:6957 camlibs/ptp2/config.c:6967 #: camlibs/ptp2/config.c:6977 camlibs/ptp2/config.c:6987 #: camlibs/ptp2/config.c:6997 camlibs/ptp2/library.c:5452 #: camlibs/ptp2/library.c:5455 camlibs/ptp2/ptp.c:5213 #: camlibs/ricoh/library.c:346 msgid "None" msgstr "Không có" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:285 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:444 msgid "Red eye flash" msgstr "Đèn nháy chống mắt đỏ" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:287 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:291 #: camlibs/konica/library.c:670 camlibs/konica/library.c:677 #: camlibs/konica/library.c:769 camlibs/konica/library.c:778 #: camlibs/konica/library.c:1022 camlibs/konica/qm150.c:807 #: camlibs/konica/qm150.c:811 camlibs/konica/qm150.c:821 #: camlibs/konica/qm150.c:825 camlibs/konica/qm150.c:867 #: camlibs/konica/qm150.c:880 camlibs/konica/qm150.c:1037 #: camlibs/konica/qm150.c:1044 camlibs/konica/qm150.c:1051 #: camlibs/konica/qm150.c:1058 camlibs/ptp2/config.c:1295 #: camlibs/ptp2/config.c:1297 camlibs/ptp2/config.c:1306 #: camlibs/ptp2/config.c:1325 camlibs/ptp2/config.c:1327 #: camlibs/ptp2/config.c:1336 camlibs/ptp2/config.c:1625 #: camlibs/ptp2/config.c:1631 camlibs/ptp2/config.c:1638 #: camlibs/ptp2/config.c:4028 camlibs/ptp2/config.c:4906 #: camlibs/ptp2/config.c:5097 camlibs/ptp2/config.c:5567 #: camlibs/ptp2/config.c:5570 camlibs/ptp2/config.c:5588 #: camlibs/ptp2/config.c:6416 camlibs/ptp2/config.c:6456 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5093 camlibs/ptp2/ptp.c:5094 camlibs/ptp2/ptp.c:5095 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5420 camlibs/ptp2/ptp.c:5546 camlibs/ptp2/ptp.c:5632 #: camlibs/ricoh/library.c:338 camlibs/ricoh/library.c:369 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:305 camlibs/sierra/sierra.c:1140 #: camlibs/sierra/sierra.c:1146 camlibs/sierra/sierra.c:1418 #: camlibs/topfield/puppy.c:558 camlibs/topfield/puppy.c:570 #: camlibs/topfield/puppy.c:593 msgid "On" msgstr "Bật" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:288 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:293 #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:461 camlibs/konica/library.c:671 #: camlibs/konica/library.c:674 camlibs/konica/library.c:768 #: camlibs/konica/library.c:775 camlibs/konica/library.c:888 #: camlibs/konica/library.c:1020 camlibs/konica/qm150.c:808 #: camlibs/konica/qm150.c:814 camlibs/konica/qm150.c:822 #: camlibs/konica/qm150.c:828 camlibs/konica/qm150.c:866 #: camlibs/konica/qm150.c:873 camlibs/konica/qm150.c:1038 #: camlibs/konica/qm150.c:1041 camlibs/konica/qm150.c:1052 #: camlibs/konica/qm150.c:1055 camlibs/ptp2/config.c:1296 #: camlibs/ptp2/config.c:1297 camlibs/ptp2/config.c:1310 #: camlibs/ptp2/config.c:1326 camlibs/ptp2/config.c:1327 #: camlibs/ptp2/config.c:1340 camlibs/ptp2/config.c:1626 #: camlibs/ptp2/config.c:1632 camlibs/ptp2/config.c:1637 #: camlibs/ptp2/config.c:1934 camlibs/ptp2/config.c:1995 #: camlibs/ptp2/config.c:2186 camlibs/ptp2/config.c:2216 #: camlibs/ptp2/config.c:2242 camlibs/ptp2/config.c:2268 #: camlibs/ptp2/config.c:4027 camlibs/ptp2/config.c:4395 #: camlibs/ptp2/config.c:4507 camlibs/ptp2/config.c:4806 #: camlibs/ptp2/config.c:4898 camlibs/ptp2/config.c:4907 #: camlibs/ptp2/config.c:4989 camlibs/ptp2/config.c:5096 #: camlibs/ptp2/config.c:5566 camlibs/ptp2/config.c:5569 #: camlibs/ptp2/config.c:5587 camlibs/ptp2/config.c:6417 #: camlibs/ptp2/config.c:6457 camlibs/ptp2/ptp.c:5093 camlibs/ptp2/ptp.c:5094 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5095 camlibs/ptp2/ptp.c:5419 camlibs/ptp2/ptp.c:5544 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5584 camlibs/ptp2/ptp.c:5630 camlibs/ptp2/ptp.c:5695 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5700 camlibs/ricoh/library.c:339 #: camlibs/ricoh/library.c:368 camlibs/ricoh/library.c:376 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:153 camlibs/sierra/nikon-desc.c:236 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:304 camlibs/sierra/nikon-desc.c:359 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:500 camlibs/sierra/olympus-desc.c:517 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:536 camlibs/sierra/olympus-desc.c:658 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:856 camlibs/sierra/olympus-desc.c:940 #: camlibs/sierra/sierra.c:1025 camlibs/sierra/sierra.c:1034 #: camlibs/sierra/sierra.c:1141 camlibs/sierra/sierra.c:1144 #: camlibs/sierra/sierra.c:1336 camlibs/sierra/sierra.c:1420 #: camlibs/sierra/sierra.c:1549 camlibs/sierra/sierra.c:1557 #: camlibs/sierra/sierra.c:1786 camlibs/topfield/puppy.c:559 #: camlibs/topfield/puppy.c:570 msgid "Off" msgstr "Tắt" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:296 msgid "Other" msgstr "Khác" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:302 msgid "Set clock in camera" msgstr "Đặt đồng hồ trong máy ảnh" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:306 camlibs/kodak/dc210/dc210.c:436 msgid "Port speed" msgstr "Tốc độ cổng" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:316 camlibs/kodak/dc210/library.c:711 msgid "Album name" msgstr "Tên tập ảnh" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:319 msgid "Name to set on card when formatting." msgstr "Tên cần đặt trên thẻ nhớ khi định dạng." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:321 msgid "Format compact flash" msgstr "Định dạng cực nhanh gọn" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:324 msgid "Format card and set album name." msgstr "Định dạng thẻ nhớ và đặt tên tập ảnh." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:327 msgid "Debug" msgstr "Gỡ lỗi" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:345 msgid "" "Execute predefined command\n" "with parameter values." msgstr "" "Thực hiện lệnh đã định sẵn\n" "có các giá trị tham số." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:506 #, c-format msgid "Pictures in camera: %d\n" msgstr "Ảnh trên máy ảnh: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:510 #, c-format msgid "" "There is space for another\n" " %d low compressed\n" " %d medium compressed or\n" " %d high compressed pictures\n" msgstr "" "Có sức chứa cho ảnh thêm (một của):\n" " %d ảnh đã nén thấp\n" " %d ảnh đã nén vừa\n" " %d ảnh đã nén cao\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:514 #, c-format msgid "Total pictures taken: %d\n" msgstr "Tổng số ảnh đã chụp: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:518 #, c-format msgid "Total flashes fired: %d\n" msgstr "Tổng số lần nháy: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:522 #, c-format msgid "Firmware: %d.%d\n" msgstr "Firmware: %d.%d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:527 #, c-format msgid "Filetype: JPEG (" msgstr "Kiểu tập tin: JPEG (" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:529 #, c-format msgid "Filetype: FlashPix (" msgstr "Kiểu tập tin: FlashPix (" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:535 #, c-format msgid "low compression, " msgstr "nén ít, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:537 #, c-format msgid "medium compression, " msgstr "nén vừa, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:539 #, c-format msgid "high compression, " msgstr "nén cao, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:541 #, c-format msgid "unknown compression %d, " msgstr "nén không rõ %d, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:551 #, c-format msgid "unknown resolution %d)\n" msgstr "phân giải không rõ %d)\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:564 #, c-format msgid "AC adapter is connected.\n" msgstr "Bộ tiếp hợp điện chính đã kết nối.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:566 #, c-format msgid "AC adapter is not connected.\n" msgstr "Chưa cắm bộ nguồn chuyển đổi điện xoay chiều.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:570 msgid "Time: %a, %d %b %Y %T\n" msgstr "Giờ: %a, %d %b %Y %T\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:576 #, c-format msgid "Zoom: 58 mm\n" msgstr "Thu phóng: 58 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:578 #, c-format msgid "Zoom: 51 mm\n" msgstr "Thu phóng: 51 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:580 #, c-format msgid "Zoom: 41 mm\n" msgstr "Thu phóng: 41 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:582 #, c-format msgid "Zoom: 34 mm\n" msgstr "Thu phóng: 34 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:584 #, c-format msgid "Zoom: 29 mm\n" msgstr "Thu phóng: 29 mm\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:586 #, c-format msgid "Zoom: macro\n" msgstr "Thu phóng: macro (chụp cận cảnh)\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:588 #, c-format msgid "Unknown zoom mode %d\n" msgstr "Không rõ chế độ thu phóng %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:594 #, c-format msgid "Exposure compensation: %s\n" msgstr "Sự bù phơi sáng: %s\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:596 #, c-format msgid "Exposure compensation: %d\n" msgstr "Sự bù phơi sáng: %d\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:601 #, c-format msgid "Flash mode: auto, " msgstr "Chế độ đèn nháy: tự động " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:603 #, c-format msgid "Flash mode: force, " msgstr "Chế độ đèn nháy: buộc, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:605 #, c-format msgid "Flash mode: off\n" msgstr "Chế độ đèn nháy: tắt\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:607 #, c-format msgid "Unknown flash mode %d, " msgstr "Không rõ chế độ đèn nháy %d, " #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:615 #, c-format msgid "red eye flash on.\n" msgstr "chống mắt đỏ: bật.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:618 #, c-format msgid "red eye flash off.\n" msgstr "chống mắt đỏ: tắt.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:623 #, c-format msgid "No card in camera.\n" msgstr "Không có thẻ nhớ trong máy ảnh.\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:625 #, c-format msgid "" "Card name: %s\n" "Free space on card: %d kB\n" msgstr "" "Tên thẻ nhớ: %s\n" "Chỗ trống trên thẻ nhớ: %d kB\n" #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:645 msgid "This library has been tested with a Kodak DC 215 Zoom camera. It might work also with DC 200 and DC 210 cameras. If you happen to have such a camera, please send a message to koltan@gmx.de to let me know, if you have any troubles with this driver library or if everything is okay." msgstr "Thư viện này đã được thử với máy ảnh Kodak DC 215 Zoom. Nó có lẽ hoạt động được với máy ảnh DC 200 và DC 210. Nếu bạn có máy ảnh kiểu này, xin hãy viết thư cho tôi ở địa chỉ để cho tôi biết nếu thư viện trình điều khiển này chạy được không." #: camlibs/kodak/dc210/dc210.c:657 msgid "" "Camera Library for the Kodak DC215 Zoom camera.\n" "Michael Koltan \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh cho máy ảnh Kodak DC215 Zoom.\n" "Michael Koltan \n" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:363 msgid "Waiting..." msgstr "Đang chờ…" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1383 msgid "Parameter 1" msgstr "Tham số 1" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1387 msgid "Parameter 2" msgstr "Tham số 2" #: camlibs/kodak/dc210/library.c:1391 msgid "Parameter 3" msgstr "Tham số 3" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:202 #, c-format msgid "Model: Kodak %s\n" msgstr "Mô hình: Kodak %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:203 #, c-format msgid "Firmware version: %d.%02d\n" msgstr "Phiên bản Firmware: %d.%02d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:205 #, c-format msgid "Battery status: %s, AC Adapter: %s\n" msgstr "Tình trạng pin: %s, Bộ sạc điện: %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:209 #, c-format msgid "Number of pictures: %d\n" msgstr "Số ảnh: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:211 #, c-format msgid "Space remaining: High: %d, Medium: %d, Low: %d\n" msgstr "Chỗ còn trống: Cao: %d, Vừa: %d, Thấp: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:215 #, c-format msgid "Memory card status (%d): %s\n" msgstr "Trạng thái thẻ nhớ (%d): %s\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:219 #, c-format msgid "Total pictures captured: %d, Flashes fired: %d\n" msgstr "Tổng ảnh chụp: %d, Lần nháy đèn: %d\n" #: camlibs/kodak/dc240/dc240.c:233 msgid "" "Kodak DC240 Camera Library\n" "Scott Fritzinger and Hubert Figuiere \n" "Camera Library for the Kodak DC240, DC280, DC3400 and DC5000 cameras.\n" "Rewritten and updated for gPhoto2." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Kodak DC240\n" "Scott Fritzinger và Hubert Figuiere \n" "Thư viện máy ảnh cho các máy ảnh Kodak DC240, DC280, DC3400 và DC5000.\n" "Được tạo lại và cập nhật cho gPhoto2." #: camlibs/kodak/dc240/library.c:576 msgid "Weak" msgstr "Yếu" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:579 msgid "Empty" msgstr "Rỗng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:584 camlibs/kodak/dc240/library.c:599 #: camlibs/ptp2/config.c:5075 camlibs/ptp2/ptp.c:5607 msgid "Invalid" msgstr "Không hợp lệ" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:591 camlibs/ptp2/config.c:2175 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5540 msgid "Not used" msgstr "Không dùng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:594 msgid "In use" msgstr "Đang dùng" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:608 msgid "Card is open" msgstr "Thẻ nhớ mở" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:609 msgid "Card is not open" msgstr "Thẻ nhớ không mở" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:611 msgid "Card is not formatted" msgstr "Chưa định dạng thẻ nhớ" #: camlibs/kodak/dc240/library.c:613 msgid "No card" msgstr "Không có thẻ nhớ" #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:63 msgid "There is currently an operation in progress. This camera only supports one operation at a time. Please wait until the current operation has finished." msgstr "Một thao tác đang chạy. Máy ảnh này chỉ hỗ trợ chạy một thao tác mỗi lần. Hãy đợi kết thúc thao tác này." #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:166 #, c-format msgid "camera inactive for > 9 seconds, re-initing.\n" msgstr "máy ảnh đã nghỉ trong >9 giây nên khởi tạo lại.\n" #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:455 msgid "" "Known problems:\n" "\n" "1. If the Kodak DC3200 does not receive a command at least every 10 seconds, it will time out, and will have to be re-initialized. If you notice the camera does not respond, simply re-select the camera. This will cause it to reinitialize." msgstr "" "Vấn đề đã biết:\n" "\n" "1. Nếu máy ảnh Kodak DC3200 không nhận lệnh trong vòng 10 giây, nó sẽ quá thời nên phải được khởi tạo lại. Bạn thấy máy ảnh không đáp ứng thì đơn giản chọn nó lần nữa: hành động này sẽ gây ra nó khởi tạo lại." #: camlibs/kodak/dc3200/dc3200.c:468 msgid "" "Kodak DC3200 Driver\n" "Donn Morrison \n" "\n" "Questions and comments appreciated." msgstr "" "Trình điều khiển Kodak DC3200\n" "Donn Morrison \n" "\n" "Mời bạn hỏi câu và ghi chú." #: camlibs/kodak/ez200/ez200.c:198 #, c-format msgid "" "Your USB camera is a Kodak EZ200.\n" "Number of PICs = %i\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn là Kodak EZ200.\n" "Tổng ảnh = %i\n" #: camlibs/kodak/ez200/ez200.c:206 msgid "" "Kodak EZ200 driver\n" "Bucas Jean-Francois \n" msgstr "" "Trình điều khiển Kodak EZ200\n" "Bucas Jean-Francois \n" #: camlibs/konica/konica.c:62 msgid "Focusing error." msgstr "Lỗi lấy nét." #: camlibs/konica/konica.c:65 msgid "Iris error." msgstr "Lỗi màn trập." #: camlibs/konica/konica.c:68 msgid "Strobe error." msgstr "Lỗi đầu đo." #: camlibs/konica/konica.c:71 msgid "EEPROM checksum error." msgstr "Lỗi tổng kiểm EEPROM." #: camlibs/konica/konica.c:74 msgid "Internal error (1)." msgstr "Lỗi nội bộ (1)." #: camlibs/konica/konica.c:77 msgid "Internal error (2)." msgstr "Lỗi nội bộ (2)." #: camlibs/konica/konica.c:80 msgid "No card present." msgstr "Không có thẻ nhớ." #: camlibs/konica/konica.c:83 msgid "Card not supported." msgstr "Thẻ nhớ không được hỗ trợ." #: camlibs/konica/konica.c:86 msgid "Card removed during access." msgstr "Thẻ nhớ bị gỡ bỏ trong khi truy cập." #: camlibs/konica/konica.c:89 msgid "Image number not valid." msgstr "Số hiệu ảnh không hợp lệ." #: camlibs/konica/konica.c:92 msgid "Card can not be written." msgstr "Không thể ghi vào thẻ nhớ." #: camlibs/konica/konica.c:95 msgid "Card is write protected." msgstr "Thẻ nhớ bị bảo vệ chống ghi." #: camlibs/konica/konica.c:98 msgid "No space left on card." msgstr "Không còn có chỗ trống trên thẻ nhớ." #: camlibs/konica/konica.c:101 msgid "Image protected." msgstr "Ảnh bị bảo vệ." #: camlibs/konica/konica.c:104 msgid "Light too dark." msgstr "Ánh sáng quá tối." #: camlibs/konica/konica.c:107 msgid "Autofocus error." msgstr "Lỗi lấy nét tự động." #: camlibs/konica/konica.c:110 msgid "System error." msgstr "Lỗi hệ thống." #: camlibs/konica/konica.c:113 msgid "Illegal parameter." msgstr "Tham số cấm." #: camlibs/konica/konica.c:116 msgid "Command can not be cancelled." msgstr "Không thể hủy bỏ lệnh này." #: camlibs/konica/konica.c:119 msgid "Localization data too long." msgstr "Dữ liệu bản địa hóa quá dài." #: camlibs/konica/konica.c:122 msgid "Localization data corrupt." msgstr "Dữ liệu bản địa hóa bị hỏng." #: camlibs/konica/konica.c:125 msgid "Unsupported command." msgstr "Lệnh không được hỗ trợ." #: camlibs/konica/konica.c:128 msgid "Other command executing." msgstr "Lệnh khác đang chạy." #: camlibs/konica/konica.c:131 msgid "Command order error." msgstr "Lỗi thứ tự lệnh." #: camlibs/konica/konica.c:134 msgid "Unknown error." msgstr "Lỗi lạ." #: camlibs/konica/konica.c:137 #, c-format msgid "The camera has just sent an error that has not yet been discovered. Please report the following to %s with additional information how you got this error: (0x%x,0x%x). Thank you very much!" msgstr "Máy ảnh mới trả lại một lỗi chưa được phát hiện. Xin hãy thông báo cho %s thông tin này với thông tin thêm về cách tạo lỗi đó: (0x%x,0x%x). Cám ơn nhiều!" #: camlibs/konica/library.c:157 camlibs/pccam300/library.c:118 msgid "Getting file list..." msgstr "Đang lấy danh sách tập tin…" #: camlibs/konica/library.c:323 msgid "Testing different speeds..." msgstr "Đang thử các tốc độ khác nhau…" #: camlibs/konica/library.c:338 msgid "The camera could not be contacted. Please make sure it is connected to the computer and turned on." msgstr "Không thể liên lạc với máy ảnh. Hãy kiểm tra xem nó được kết nối đến máy ảnh, và được mở." #: camlibs/konica/library.c:422 #, c-format msgid "%i pictures could not be deleted because they are protected" msgstr "Không thể xóa %i ảnh vì chúng bị bảo vệ." #: camlibs/konica/library.c:522 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Serial Number: %s,\n" "Hardware Version: %i.%i\n" "Software Version: %i.%i\n" "Testing Software Version: %i.%i\n" "Name: %s,\n" "Manufacturer: %s\n" msgstr "" "Mô hình: %s\n" "Số sản xuất: %s,\n" "Phiên bản phần cứng: %i.%i\n" "Phiên bản phần mềm: %i.%i\n" "Phiên bản phần mềm thử nghiệm: %i.%i\n" "Tên: %s,\n" "Hãng chế tạo: %s\n" #: camlibs/konica/library.c:613 msgid "" "Konica library\n" "Lutz Mueller \n" "Support for all Konica and several HP cameras." msgstr "" "Thư viện Konica\n" "Lutz Mueller \n" "Hỗ trợ mọi máy ảnh Konica và vài máy ảnh HP." #: camlibs/konica/library.c:638 msgid "Getting configuration..." msgstr "Đang lấy cấu hình…" #: camlibs/konica/library.c:645 camlibs/konica/qm150.c:765 msgid "Konica Configuration" msgstr "Cấu hình Konica" #: camlibs/konica/library.c:650 camlibs/konica/library.c:862 #: camlibs/konica/qm150.c:770 msgid "Persistent Settings" msgstr "Cài đặt cố định" #: camlibs/konica/library.c:680 msgid "Shall the camera beep when taking a picture?" msgstr "Máy ảnh nên kêu bíp khi chụp ảnh không?" #: camlibs/konica/library.c:684 camlibs/konica/library.c:897 msgid "Self Timer Time" msgstr "Giờ tự hẹn giờ" #: camlibs/konica/library.c:691 camlibs/konica/library.c:906 #: camlibs/konica/qm150.c:779 msgid "Auto Off Time" msgstr "Giờ tự động tắt" #: camlibs/konica/library.c:698 camlibs/konica/library.c:915 msgid "Slide Show Interval" msgstr "Thời gian chiếu ảnh" #: camlibs/konica/library.c:705 camlibs/konica/library.c:925 #: camlibs/konica/qm150.c:787 camlibs/ricoh/library.c:499 #: camlibs/sierra/sierra.c:922 camlibs/sierra/sierra.c:1254 #: camlibs/sierra/sierra.c:1619 camlibs/sierra/sierra.c:1832 msgid "Resolution" msgstr "Độ phân giải" #: camlibs/konica/library.c:707 camlibs/konica/library.c:715 #: camlibs/konica/library.c:931 msgid "Low (576 x 436)" msgstr "Thấp (576 × 436)" #: camlibs/konica/library.c:708 camlibs/konica/library.c:718 msgid "Medium (1152 x 872)" msgstr "Vừa (1152 × 872)" #: camlibs/konica/library.c:709 camlibs/konica/library.c:712 #: camlibs/konica/library.c:929 msgid "High (1152 x 872)" msgstr "Cao (1152 × 872)" #: camlibs/konica/library.c:725 camlibs/konica/library.c:942 #: camlibs/konica/qm150.c:835 msgid "Localization" msgstr "Bản địa hóa" #: camlibs/konica/library.c:731 camlibs/konica/library.c:945 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:246 camlibs/sierra/nikon-desc.c:434 #: camlibs/sierra/sierra.c:1695 camlibs/sierra/sierra.c:1887 msgid "Language" msgstr "Ngôn ngữ" #: camlibs/konica/library.c:738 camlibs/konica/library.c:748 #: camlibs/konica/library.c:756 camlibs/konica/library.c:950 #: camlibs/konica/library.c:976 camlibs/konica/library.c:995 msgid "None selected" msgstr "Chưa chọn gì" #: camlibs/konica/library.c:743 camlibs/konica/library.c:972 msgid "TV Output Format" msgstr "Định dạng Xuất ra TV" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/konica/library.c:745 camlibs/konica/library.c:977 #: camlibs/ptp2/config.c:2011 msgid "NTSC" msgstr "NTSC" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/konica/library.c:746 camlibs/konica/library.c:979 #: camlibs/ptp2/config.c:2012 msgid "PAL" msgstr "PAL" #: camlibs/konica/library.c:747 camlibs/konica/library.c:981 msgid "Do not display TV menu" msgstr "Không hiển thị trình đơn TV" #: camlibs/konica/library.c:751 camlibs/konica/library.c:991 #: camlibs/konica/qm150.c:839 msgid "Date Format" msgstr "Định dạng ngày" #: camlibs/konica/library.c:753 camlibs/konica/library.c:996 #: camlibs/konica/qm150.c:841 camlibs/konica/qm150.c:846 msgid "Month/Day/Year" msgstr "Tháng/Ngày/Năm" #: camlibs/konica/library.c:754 camlibs/konica/library.c:998 #: camlibs/konica/qm150.c:842 camlibs/konica/qm150.c:849 msgid "Day/Month/Year" msgstr "Ngày/Tháng/Năm" #: camlibs/konica/library.c:755 camlibs/konica/library.c:1000 #: camlibs/konica/qm150.c:843 camlibs/konica/qm150.c:852 msgid "Year/Month/Day" msgstr "Năm/Tháng/Ngày" #: camlibs/konica/library.c:761 camlibs/konica/library.c:1012 #: camlibs/konica/qm150.c:859 msgid "Session-persistent Settings" msgstr "Cài đặt vĩnh cửu trong phiên chạy" #: camlibs/konica/library.c:770 camlibs/konica/library.c:781 #: camlibs/konica/library.c:1024 camlibs/konica/qm150.c:868 #: camlibs/konica/qm150.c:878 msgid "On, red-eye reduction" msgstr "Bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/konica/library.c:772 camlibs/konica/library.c:784 #: camlibs/konica/qm150.c:870 camlibs/konica/qm150.c:885 msgid "Auto, red-eye reduction" msgstr "Tự động, giảm mặt đỏ" #: camlibs/konica/library.c:799 camlibs/konica/library.c:1044 #: camlibs/konica/qm150.c:951 camlibs/ptp2/config.c:4965 #: camlibs/ptp2/config.c:4971 msgid "Focus" msgstr "Tiêu điểm" #: camlibs/konica/library.c:801 camlibs/konica/library.c:808 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:170 camlibs/sierra/sierra.c:1576 #: camlibs/sierra/sierra.c:1582 camlibs/sierra/sierra.c:1805 msgid "Fixed" msgstr "Cố định" #: camlibs/konica/library.c:815 camlibs/konica/library.c:1049 #: camlibs/konica/qm150.c:1101 msgid "Volatile Settings" msgstr "Cài đặt hay thay đổi" #: camlibs/konica/library.c:819 camlibs/konica/library.c:1052 #: camlibs/konica/qm150.c:1105 camlibs/polaroid/pdc700.c:165 #: camlibs/ptp2/config.c:7165 msgid "Self Timer" msgstr "Tự hẹn giờ" #: camlibs/konica/library.c:821 camlibs/konica/library.c:825 #: camlibs/konica/library.c:1064 camlibs/konica/qm150.c:1107 #: camlibs/konica/qm150.c:1111 msgid "Self Timer (next picture only)" msgstr "Tự hẹn giờ (chỉ ảnh kế)" #: camlibs/konica/library.c:822 camlibs/konica/library.c:829 #: camlibs/konica/qm150.c:1108 camlibs/konica/qm150.c:1115 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:396 camlibs/ptp2/config.c:3178 #: camlibs/ptp2/config.c:4162 camlibs/ptp2/config.c:4175 #: camlibs/ptp2/config.c:4186 camlibs/ptp2/config.c:4535 #: camlibs/ptp2/config.c:4804 camlibs/ptp2/config.c:4900 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5208 camlibs/ptp2/ptp.c:5216 camlibs/ptp2/ptp.c:5379 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5388 camlibs/ptp2/ptp.c:5518 camlibs/ptp2/ptp.c:5525 #: camlibs/ricoh/library.c:348 camlibs/sierra/epson-desc.c:219 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:253 camlibs/sierra/nikon-desc.c:325 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:480 camlibs/sierra/olympus-desc.c:660 #: camlibs/sierra/sierra.c:993 camlibs/sierra/sierra.c:1000 #: camlibs/sierra/sierra.c:1054 camlibs/sierra/sierra.c:1061 #: camlibs/sierra/sierra.c:1116 camlibs/sierra/sierra.c:1122 #: camlibs/sierra/sierra.c:1310 camlibs/sierra/sierra.c:1355 #: camlibs/sierra/sierra.c:1401 camlibs/sierra/sierra.c:1602 #: camlibs/sierra/sierra.c:1606 camlibs/sierra/sierra.c:1823 #, c-format msgid "Normal" msgstr "Chuẩn" #: camlibs/konica/library.c:1093 #, c-format msgid "Could not find localization data at '%s'" msgstr "Không tìm thấy dữ liệu bản địa hóa ở “%s”" #: camlibs/konica/library.c:1160 msgid "Localization file too long!" msgstr "Tập tin bản địa hóa quá dài." #: camlibs/konica/qm150.c:256 msgid "This preview doesn't exist." msgstr "Ô xem thử này không tồn tại." #: camlibs/konica/qm150.c:288 msgid "Data has been corrupted." msgstr "Dữ liệu bị hỏng." #: camlibs/konica/qm150.c:398 msgid "Compiled without EXIF support, no thumbnails available." msgstr "Được biên dịch mà không có sự hỗ trợ EXIF, nên không có ảnh thu nhỏ nào sẵn sàng." #: camlibs/konica/qm150.c:415 #, c-format msgid "Image type %d is not supported by this camera !" msgstr "Kiểu ảnh %d không được máy ảnh này hỗ trợ!" #: camlibs/konica/qm150.c:469 #, c-format msgid "Can't delete image %s." msgstr "Không thể xóa ảnh %s." #: camlibs/konica/qm150.c:500 msgid "Can't delete all images." msgstr "Không thể xóa mọi ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:533 msgid "Uploading image..." msgstr "Đang tải lên ảnh…" #: camlibs/konica/qm150.c:543 camlibs/konica/qm150.c:608 msgid "Can't upload this image to the camera. An error has occurred." msgstr "Không thể tải ảnh này lên máy ảnh. Gặp lỗi." #: camlibs/konica/qm150.c:650 msgid "You must be in record mode to capture images." msgstr "Bạn phải dùng chế độ thu để chụp ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:653 msgid "No space available to capture new images. You must delete some images." msgstr "Không có chỗ còn trống để chụp ảnh mới. Bạn cần phải xóa một số ảnh." #: camlibs/konica/qm150.c:657 msgid "Can't capture new images. Unknown error" msgstr "Không thể chụp ảnh mới. Lỗi không rõ" #: camlibs/konica/qm150.c:669 msgid "No answer from the camera." msgstr "Máy ảnh không trả lời." #: camlibs/konica/qm150.c:789 camlibs/konica/qm150.c:797 #: camlibs/ptp2/config.c:3177 camlibs/ptp2/config.c:4176 #: camlibs/ptp2/config.c:4805 camlibs/ptp2/config.c:4899 #: camlibs/ptp2/config.c:5199 camlibs/ptp2/ptp.c:5209 camlibs/ptp2/ptp.c:5644 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5650 camlibs/ptp2/ptp.c:5656 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:203 camlibs/sierra/sierra.c:964 #: camlibs/sierra/sierra.c:971 camlibs/sierra/sierra.c:1292 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: camlibs/konica/qm150.c:790 camlibs/konica/qm150.c:800 #: camlibs/ptp2/config.c:2155 camlibs/ptp2/config.c:2162 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:204 camlibs/sierra/sierra.c:965 #: camlibs/sierra/sierra.c:973 camlibs/sierra/sierra.c:1294 msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: camlibs/konica/qm150.c:791 camlibs/konica/qm150.c:794 #: camlibs/ptp2/config.c:3179 camlibs/ptp2/config.c:4179 #: camlibs/ptp2/config.c:4803 camlibs/ptp2/config.c:4901 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5212 camlibs/ptp2/ptp.c:5646 camlibs/ptp2/ptp.c:5652 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5658 camlibs/sierra/sierra.c:925 #: camlibs/sierra/sierra.c:933 camlibs/sierra/sierra.c:966 #: camlibs/sierra/sierra.c:975 camlibs/sierra/sierra.c:1263 #: camlibs/sierra/sierra.c:1296 msgid "High" msgstr "Cao" #: camlibs/konica/qm150.c:805 camlibs/polaroid/pdc700.c:164 #: camlibs/ptp2/config.c:2214 camlibs/ptp2/config.c:2240 #: camlibs/ptp2/config.c:2266 camlibs/ptp2/ptp.c:5693 msgid "LCD" msgstr "LCD" #: camlibs/konica/qm150.c:819 msgid "Icons" msgstr "Biểu tượng" #: camlibs/konica/qm150.c:953 camlibs/konica/qm150.c:962 msgid "2.0 m" msgstr "2,0 m" #: camlibs/konica/qm150.c:954 camlibs/konica/qm150.c:965 msgid "0.5 m" msgstr "0,5 m" #: camlibs/konica/qm150.c:955 camlibs/konica/qm150.c:968 msgid "0.1 m" msgstr "0,1 m" #: camlibs/konica/qm150.c:973 msgid "White balance" msgstr "Cân bằng trắng" #: camlibs/konica/qm150.c:975 camlibs/konica/qm150.c:986 msgid "Office" msgstr "Văn phòng" #: camlibs/konica/qm150.c:976 camlibs/konica/qm150.c:983 #: camlibs/ptp2/config.c:1482 camlibs/ptp2/config.c:3156 #: camlibs/ptp2/config.c:4278 camlibs/ptp2/config.c:4297 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5151 camlibs/ptp2/ptp.c:5617 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:556 camlibs/sierra/olympus-desc.c:575 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:594 camlibs/sierra/olympus-desc.c:615 msgid "Daylight" msgstr "Ánh sáng ban ngày" #: camlibs/konica/qm150.c:991 camlibs/ptp2/config.c:7230 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4290 camlibs/ptp2/ptp.c:4358 msgid "Sharpness" msgstr "Độ sắc" #: camlibs/konica/qm150.c:993 camlibs/konica/qm150.c:1001 msgid "Sharp" msgstr "Sắc" #: camlibs/konica/qm150.c:994 camlibs/konica/qm150.c:1004 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5576 camlibs/ptp2/ptp.c:5703 msgid "Soft" msgstr "Mềm" #: camlibs/konica/qm150.c:1009 camlibs/sierra/epson-desc.c:136 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:219 msgid "Color" msgstr "Màu" #: camlibs/konica/qm150.c:1011 camlibs/konica/qm150.c:1021 msgid "Light" msgstr "Nhẹ" #: camlibs/konica/qm150.c:1012 camlibs/konica/qm150.c:1024 msgid "Deep" msgstr "Sâu" #: camlibs/konica/qm150.c:1013 camlibs/konica/qm150.c:1027 msgid "Black and White" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/konica/qm150.c:1065 camlibs/konica/qm150.c:1069 #: camlibs/ptp2/config.c:2402 msgid "Single" msgstr "Đơn" #: camlibs/konica/qm150.c:1066 camlibs/konica/qm150.c:1072 msgid "Sequence 9" msgstr "Dãy 9" #: camlibs/konica/qm150.c:1077 msgid "Date display" msgstr "Hiển thị ngày" #: camlibs/konica/qm150.c:1079 camlibs/konica/qm150.c:1088 msgid "Anywhere" msgstr "Bất cứ nơi nào" #: camlibs/konica/qm150.c:1080 camlibs/konica/qm150.c:1086 msgid "Play mode" msgstr "Chế độ phát" #: camlibs/konica/qm150.c:1081 camlibs/konica/qm150.c:1094 msgid "Record mode" msgstr "Chế độ thu" #: camlibs/konica/qm150.c:1082 camlibs/konica/qm150.c:1092 msgid "Everywhere" msgstr "Mọi nơi" #: camlibs/konica/qm150.c:1153 camlibs/ptp2/ptp.c:5511 #, c-format msgid "AC" msgstr "ĐIện chính" #: camlibs/konica/qm150.c:1156 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:297 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:361 #, c-format msgid "Play" msgstr "Phát" #: camlibs/konica/qm150.c:1158 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:297 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:360 #, c-format msgid "Record" msgstr "Thu" #: camlibs/konica/qm150.c:1168 #, c-format msgid "DD/MM/YYYY" msgstr "DD/MM/YYYY" #: camlibs/konica/qm150.c:1173 #, c-format msgid "YYYY/MM/DD" msgstr "YYYY/MM/DD" #: camlibs/konica/qm150.c:1177 #, c-format msgid "MM/DD/YYYY" msgstr "MM/DD/YYYY" #: camlibs/konica/qm150.c:1181 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Capacity: %i Mb\n" "Power: %s\n" "Auto Off Time: %i min\n" "Mode: %s\n" "Images: %i/%i\n" "Date display: %s\n" "Date and Time: %s\n" msgstr "" "Mẫu: %s\n" "Dung lượng: %i Mb\n" "Điện: %s\n" "Tự động tắt: %i phút\n" "Chế độ: %s\n" "Ảnh: %i/%i\n" "Hiện ngày: %s\n" "Ngày và Giờ: %s\n" #: camlibs/konica/qm150.c:1204 #, c-format msgid "" "Konica Q-M150 Library\n" "Marcus Meissner \n" "Aurelien Croc (AP2C) \n" "http://www.ap2c.com\n" "Support for the french Konica Q-M150." msgstr "" "Thư viện Konica Q-M150\n" "Marcus Meissner \n" "Aurelien Croc (AP2C) \n" "http://www.ap2c.com\n" "Hỗ trợ máy ảnh Konica Q-M150 Pháp." #: camlibs/konica/qm150.c:1219 #, c-format msgid "" "About Konica Q-M150:\n" "This camera does not allow any changes\n" "from the outside. So in the configuration, you can\n" "only see what it is configured on the camera\n" "but you can not change anything.\n" "\n" "If you have some issues with this driver, please e-mail its authors.\n" msgstr "" "Thông tin về máy ảnh Konica Q-M150:\n" "Máy ảnh này không cho phép thay đổi bên ngoài.\n" "Vì vậy, trong cấu hình bạn chỉ thấy những giá trị\n" "được đặt trên máy ảnh: không thể sửa đổi gì.\n" "\n" "Gặp khó khăn trong việc sử dụng trình điều khiển này\n" "thì xin hãy gửi thư cho tác giả.\n" #: camlibs/largan/lmini/largan.c:228 msgid "" "Largan driver\n" "Hubert Figuiere \n" msgstr "" "Trình điều khiển Largan\n" "Hubert Figuiere \n" #: camlibs/lg_gsm/library.c:102 #, c-format msgid "" "Your USB camera seems to be a LG GSM.\n" "Firmware: %s\n" "Firmware Version: %s\n" msgstr "" "Có vẻ là máy ảnh USB của bạn là LG GSM.\n" "Firmware: %s\n" "Phiên bản Firmware: %s\n" #: camlibs/lg_gsm/library.c:114 msgid "" "LG GSM generic driver\n" "Guillaume Bedot \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung LG GSM\n" "Guillaume Bedot \n" #: camlibs/mars/library.c:124 #, c-format msgid "" "Mars MR97310 camera.\n" "There is %i photo in it.\n" msgid_plural "" "Mars MR97310 camera.\n" "There are %i photos in it.\n" msgstr[0] "" "Máy ảnh Mars MR97310.\n" "Nó chứa %i ảnh. \n" #: camlibs/mars/library.c:135 msgid "" "This driver supports cameras with Mars MR97310 chip (and direct\n" "equivalents ??Pixart PACx07??).\n" "These cameras do not support deletion of photos, nor uploading\n" "of data.\n" "Decoding of compressed photos may or may not work well\n" "and does not work equally well for all supported cameras.\n" "Photo data processing for Argus QuickClix is NOT SUPPORTED.\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos.\n" "For further details please consult libgphoto2/camlibs/README.\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ máy ảnh chứa con chíp\n" "Mars MR97310 (và tương tự trực tiếp ??Pixart PACx07??).\n" "\n" "Máy ảnh kiểu này không hỗ trợ chức năng xóa ảnh chụp,\n" "cũng không hỗ trợ tải lên dữ liệu.\n" "\n" "Tiến trình giải mã các ảnh chụp đã nén có thể hoạt động được\n" "hay không: nó không hoạt động cùng khá cho mọi máy ảnh\n" "đã hỗ trợ.\n" "\n" "KHÔNG HỖ TRỢ chức năng xử lý dữ liệu ảnh chụp cho máy ảnh\n" "Argus QuickClix.\n" "\n" "Khung trích đoạn phim trên máy ảnh được tải xuống\n" "dạng một dãy ảnh chụp tĩnh.\n" "\n" "Để tìm chi tiết, xem tài liệu Đọc Đi “libgphoto2/camlibs/README”.\n" #: camlibs/mars/library.c:153 msgid "" "Mars MR97310 camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh Mars MR97310\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:261 #, c-format msgid "" "Model:\t\t\tMinolta Dimage V (%s)\n" "Hardware Revision:\t%s\n" "Firmware Revision:\t%s\n" msgstr "" "Mô hình: Minolta Dimage V (%s)\n" "Bản sửa đổi phần cứng: %s\n" "Bản sửa đổi Firmware: %s\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:276 #, c-format msgid "" "Host Mode:\t\t%s\n" "Exposure Correction:\t%s\n" "Exposure Data:\t\t%d\n" "Date Valid:\t\t%s\n" "Date:\t\t\t%d/%02d/%02d %02d:%02d:%02d\n" "Self Timer Set:\t\t%s\n" "Quality Setting:\t%s\n" "Play/Record Mode:\t%s\n" "Card ID Valid:\t\t%s\n" "Card ID:\t\t%d\n" "Flash Mode:\t\t" msgstr "" "Chế độ máy chủ: %s\n" "Sửa chữa phơi sáng: %s\n" "Dữ liệu phơi sáng: %d\n" "Ngày hợp lệ: %s\n" "Ngày: %d/%02d/%02d %02d:%02d:%02d\n" "Đặt đồng hồ tự hẹn giờ: %s\n" "Độ chất lượng: %s\n" "Chế độ phát/thu: %s\n" "ID thẻ nhớ hợp lệ: %s\n" "ID thẻ nhớ: %d\n" "Chế độ nháy đèn: " #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:288 camlibs/ptp2/config.c:3242 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5196 msgid "Remote" msgstr "Từ xa" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:288 msgid "Local" msgstr "Cục bộ" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:289 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:291 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:295 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:298 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5096 msgid "Yes" msgstr "Có" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:289 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:291 #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:295 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:298 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5096 msgid "No" msgstr "Không" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:296 camlibs/ptp2/config.c:4863 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5526 camlibs/sierra/nikon-desc.c:283 msgid "Fine" msgstr "Tốt" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:296 camlibs/ptp2/config.c:2039 #: camlibs/ptp2/config.c:3455 camlibs/ptp2/config.c:4862 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5645 camlibs/ptp2/ptp.c:5651 camlibs/ptp2/ptp.c:5657 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5661 camlibs/sierra/sierra.c:924 #: camlibs/sierra/sierra.c:931 camlibs/sierra/sierra.c:1261 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:312 #, c-format msgid "Automatic\n" msgstr "Tự động\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:320 #, c-format msgid "Force Flash\n" msgstr "Buộc nháy đèn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:328 #, c-format msgid "Prohibit Flash\n" msgstr "Cấm nháy đèn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:336 #, c-format msgid "Invalid Value ( %d )\n" msgstr "Giá trị không hợp lệ (%d)\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:350 #, c-format msgid "" "Battery Level:\t\t%s\n" "Number of Images:\t%d\n" "Minimum Capacity Left:\t%d\n" "Busy:\t\t\t%s\n" "Flash Charging:\t\t%s\n" "Lens Status:\t\t" msgstr "" "Mức pin: %s\n" "Số ảnh: %d\n" "Chỗ còn trống ít nhất: %d\n" "Bận: %s\n" "Đèn nháy đang sạc: %s\n" "Trạng thái ống kính: " #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:356 msgid "Not Full" msgstr "Không đầy" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:356 camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:399 #: camlibs/ptp2/config.c:1910 camlibs/ptp2/config.c:1964 #: camlibs/ptp2/config.c:2017 camlibs/ptp2/ptp.c:5439 camlibs/ptp2/ptp.c:5445 #, c-format msgid "Full" msgstr "Đầy" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:359 msgid "Busy" msgstr "Bận" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:359 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:360 msgid "Charging" msgstr "Đang sạc" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:360 msgid "Ready" msgstr "Sẵn sàng" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:371 #, c-format msgid "Normal\n" msgstr "Chuẩn\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:374 #, c-format msgid "Lens direction does not match flash light\n" msgstr "Hướng ống kính không tương ứng với đèn nháy\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:377 #, c-format msgid "Lens is not connected\n" msgstr "Chưa kết nối ống kính\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:380 #, c-format msgid "Bad value for lens status %d\n" msgstr "Giá trị sai đối với trạng thái ống kính %d\n" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:389 #, c-format msgid "Card Status:\t\t" msgstr "Trạng thái thẻ nhớ:" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:402 #, c-format msgid "Write-protected" msgstr "Bảo vệ chống ghi" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:405 #, c-format msgid "Unsuitable card" msgstr "Thẻ nhớ không thích hợp" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:408 #, c-format msgid "Bad value for card status %d" msgstr "Giá trị sai đối với trạng thái thẻ nhớ %d" #: camlibs/minolta/dimagev/dimagev.c:427 #, c-format msgid "" "Minolta Dimage V Camera Library\n" "%s\n" "Gus Hartmann \n" "Special thanks to Minolta for the spec." msgstr "" "Thư viện máy ảnh Minolta Dimage V\n" "%s\n" "Gus Hartmann \n" "Cám ơn đặc biệt Minolta đã cung cấp đặc tả." #: camlibs/mustek/core.c:575 msgid "FlashLight : Auto (RedEye Reduction)" msgstr "Đèn nháy : tự động (giảm mặt đỏ)" #: camlibs/mustek/core.c:577 msgid "FlashLight : Auto" msgstr "Đèn nháy : Tự động" #: camlibs/mustek/core.c:579 msgid "FlashLight : On (RedEye Reduction)" msgstr "Đèn nháy : Bật (giảm mắt đỏ)" #: camlibs/mustek/core.c:581 msgid "FlashLight : On" msgstr "Đèn nháy : Bật" #: camlibs/mustek/core.c:583 msgid "FlashLight : Off" msgstr "Đèn nháy : Tắt" #: camlibs/mustek/core.c:585 msgid "FlashLight : undefined" msgstr "Đèn nháy : chưa định nghĩa" #: camlibs/mustek/mdc800.c:217 msgid "Summary for Mustek MDC800:\n" msgstr "Tóm tắt Mustek MDC800:\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:220 msgid "no status reported." msgstr "chưa báo báo trạng thái." #: camlibs/mustek/mdc800.c:226 msgid "Compact Flash Card detected\n" msgstr "Phát hiện thẻ nhớ cực nhanh gọn (CF)\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:228 msgid "No Compact Flash Card detected\n" msgstr "Không phát hiện thẻ nhớ cực nhanh gọn (CF)\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:232 msgid "Current Mode: Camera Mode\n" msgstr "Chế độ hiện tại: chế độ máy ảnh\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:234 msgid "Current Mode: Playback Mode\n" msgstr "Chế độ hiện tại: chế độ phát lại\n" #: camlibs/mustek/mdc800.c:243 msgid "Batteries are ok." msgstr "Pin tốt." #: camlibs/mustek/mdc800.c:245 msgid "Batteries are low." msgstr "Pin yếu." #: camlibs/mustek/mdc800.c:264 msgid "" "Mustek MDC-800 gPhoto2 Library\n" "Henning Zabel \n" "Ported to gphoto2 by Marcus Meissner \n" "Supports Serial and USB Protocols." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Mustek MDC-800\n" "Henning Zabel \n" "Chuyển sang gphoto2 bởi Marcus Meissner \n" "Hỗ trợ cả hai giao thức nối tiếp và USB." #: camlibs/panasonic/coolshot/coolshot.c:256 msgid "coolshot library v" msgstr "thư viện coolshot phiên bản " #: camlibs/panasonic/dc1000.c:369 camlibs/panasonic/dc1580.c:465 msgid "Disconnecting camera." msgstr "Đang ngắt kết nối tới máy ảnh." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:406 #, c-format msgid "Downloading image %s." msgstr "Đang tải về ảnh %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:444 camlibs/panasonic/dc1580.c:565 #, c-format msgid "Uploading image: %s." msgstr "Đang tải lên ảnh: %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:455 camlibs/panasonic/dc1580.c:576 #, c-format msgid "File size is %ld bytes. The size of the largest file possible to upload is: %i bytes." msgstr "" "Kích cỡ tập tin: %ld byte.\n" "Kích cỡ của tập tin lớn nhất có thể tải lên: %i byte." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:468 camlibs/panasonic/dc1580.c:587 #: camlibs/ricoh/ricoh.c:853 msgid "Uploading..." msgstr "Đang tải lên…" #: camlibs/panasonic/dc1000.c:495 camlibs/panasonic/dc1580.c:613 #, c-format msgid "Deleting image %s." msgstr "Đang xóa ảnh %s." #: camlibs/panasonic/dc1000.c:508 msgid "" "Panasonic DC1000 gPhoto library\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Based on dc1000 program written by\n" "Fredrik Roubert and\n" "Galen Brooks ." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Panasonic DC1000\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Dựa vào chương trình dc1000 của\n" "Fredrik Roubert và\n" "Galen Brooks ." #: camlibs/panasonic/dc1580.c:519 #, c-format msgid "Downloading %s." msgstr "Đang tải về %s." #: camlibs/panasonic/dc1580.c:625 msgid "" "Panasonic DC1580 gPhoto2 library\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Based on dc1000 program written by\n" "Fredrik Roubert and\n" "Galen Brooks ." msgstr "" "Thư viện gPhoto2 Panasonic DC1580\n" "Mariusz Zynel \n" "\n" "Dựa vào chương trình dc1000 của\n" "Fredrik Roubert và\n" "Galen Brooks ." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:504 #, c-format msgid "Downloading '%s'..." msgstr "Đang tải về “%s”…" #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:582 msgid "" "Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder\n" "\n" "Panasonic introduced image capturing technology called PHOTOSHOT for the first time, in this series of Palmcorders. Images are stored in JPEG format on an internal flashcard and can be transferred to a computer through the built-in serial port. Images are saved in one of two resolutions; NORMAL is 320x240 and FINE is 640x480. The CCD device which captures the images from the lens is only 300K and thus produces only low quality pictures." msgstr "" "Máy quay trên tay Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K\n" "\n" "Công ty Panasonic đã giới hiệu kỹ thuật chụp ảnh tên PHOTOSHOT lần đầu tiên trong dãy máy quay trên tay (Palmcorder) này.\n" "\n" "Các ảnh được cất giữ theo định dạng JPEG trên một vỉ mạch cực nhanh nội bộ, và có thể được truyền sang máy tính qua cổng nối tiếp dựng sẵn. Các ảnh được lưu theo một của hai độ phân giải: CHUẨN (320×240) và CAO (640×480). Thiết bị CCD mà chụp ảnh từ ống kính chỉ có khả năng 300K thì tạo chỉ ảnh chất lượng thấp." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:600 msgid "" "Known problems:\n" "\n" "If communications problems occur, reset the camera and restart the application. The driver is not robust enough yet to recover from these situations, especially if a problem occurs and the camera is not properly shutdown at speeds faster than 9600." msgstr "" "Vấn đề đã biết:\n" "\n" "Gặp khó khăn liên lạc thì đặt lại máy ảnh và khởi chạy lại ứng dụng. Trình điều khiển chưa đủ mạnh để phục hồi sau trường hợp kiểu này, đặc biệt nếu gặp khó khăn và máy ảnh không được tắt đúng ở tốc độ truyền nhanh hơn 9600 bps." #: camlibs/panasonic/l859/l859.c:614 msgid "" "Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder Driver\n" "Andrew Selkirk " msgstr "" "Trình điều khiển máy trên tay thu-ghi hình Panasonic PV-L859-K/PV-L779-K Palmcorder\n" "Andrew Selkirk " #: camlibs/pccam300/library.c:216 #, c-format msgid "" " Total memory is %8d bytes.\n" " Free memory is %8d bytes.\n" " Filecount: %d" msgstr "" " Tổng bộ nhớ: %8d byte\n" " Bộ nhớ còn trống: %8d byte\n" " Tổng số tập tin: %d" #: camlibs/pccam300/library.c:228 msgid "" "Creative PC-CAM 300\n" " Authors: Till Adam\n" "\n" "and: Miah Gregory\n" " " msgstr "" "Creative PC-CAM 300\n" " Tác giả: Till Adam\n" "\n" "và Miah Gregory\n" " " #: camlibs/pccam600/library.c:190 msgid "Downloading file..." msgstr "Đang tải về tập tin…" #: camlibs/pccam600/library.c:249 msgid "" "Creative PC-CAM600\n" "Author: Peter Kajberg \n" msgstr "" "Creative PC-CAM600\n" "Tác giả: Peter Kajberg \n" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:126 camlibs/pccam600/pccam600.c:155 #, c-format msgid "pccam600_init: Expected > %d blocks got %d" msgstr "pccam600_init: Cần >%d khối nhưng chỉ nhận được %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:139 #, c-format msgid "pccam600_get_file:got index %d but expected index > %d" msgstr "pccam600_get_file: nhận chỉ mục %d nhưng cần chỉ mục >%d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:180 #, c-format msgid "pccam600_close: return value was %d instead of %d" msgstr "pccam600_close: giá trị trả về là %d thay vì %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:213 #, c-format msgid "pccam600_init: Expected %d blocks got %d" msgstr "pccam600_init: Cần %d khối nhưng chỉ nhận %d" #: camlibs/pccam600/pccam600.c:224 #, c-format msgid "pccam600 init: Unexpected error: gp_port_read returned %d instead of %d" msgstr "khởi tạo pccam600: Gặp lỗi bất ngờ: gp_port_read trả về %d thay vì %d" #: camlibs/polaroid/pdc320.c:461 msgid "" "Download program for several Polaroid cameras. Originally written by Peter Desnoyers , and adapted for gphoto2 by Nathan Stenzel and Lutz Mueller .\n" "Polaroid 640SE testing was done by Michael Golden ." msgstr "" "Chương trình tải xuống cho vài máy ảnh kiểu Polaroid.\n" "\n" "Tạo gốc bởi Peter Desnoyers ,\n" "thích nghi với gPhoto2 bởi Nathan Stenzel và Lutz Mueller .\n" "Polaroid 640SE được thử ra bởi Michael Golden ." #: camlibs/polaroid/pdc320.c:491 #, c-format msgid "Model: %x, %x, %x, %x" msgstr "Mô hình: %x, %x, %x, %x" #: camlibs/polaroid/pdc640.c:889 msgid "Download program for GrandTek 98x based cameras. Originally written by Chris Byrne , and adapted for gphoto2 by Lutz Mueller .Protocol enhancements and postprocessing for Jenoptik JD350e by Michael Trawny . Bugfixes by Marcus Meissner ." msgstr "Tải về chương trình cho các máy ảnh dựa vào GrandTek 98x. Nguyên bản được tạo bởi Chris Byrne , và chuyển sang gPhoto2 bởi Lutz Mueller . Các cải tiến giao thức và xử lý sau cho máy Jenoptik JD350e bởi Michael Trawny . Các lỗi được sửa chữa bởi Marcus Meissner ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:161 camlibs/ptp2/config.c:7122 #: camlibs/ptp2/config.c:7196 camlibs/ptp2/config.c:7197 #: camlibs/ptp2/config.c:7348 camlibs/ptp2/config.c:7376 #: camlibs/ptp2/config.c:7389 camlibs/ptp2/ptp.c:4339 msgid "Image Quality" msgstr "Chất lượng ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:162 camlibs/ptp2/config.c:7129 #: camlibs/ptp2/config.c:7130 camlibs/ptp2/config.c:7131 #: camlibs/ptp2/config.c:7132 camlibs/ptp2/ptp.c:4270 camlibs/ptp2/ptp.c:4341 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4905 msgid "Image Size" msgstr "Cỡ ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:163 msgid "Flash Setting" msgstr "Cài đặt đèn nháy" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:166 msgid "Auto Power Off (minutes)" msgstr "Tự động tắt điện (phút)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:167 msgid "Information" msgstr "Thông tin" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/ptp2/config.c:1836 msgid "normal" msgstr "chuẩn" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/ptp2/config.c:1837 #: camlibs/sierra/sierra.c:1621 camlibs/sierra/sierra.c:1628 #: camlibs/sierra/sierra.c:1838 msgid "fine" msgstr "tốt" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:169 camlibs/ptp2/config.c:1839 #: camlibs/sierra/sierra.c:1622 camlibs/sierra/sierra.c:1630 #: camlibs/sierra/sierra.c:1840 msgid "superfine" msgstr "cực tốt" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 camlibs/ptp2/config.c:1885 #: camlibs/ptp2/config.c:4407 camlibs/sierra/epson-desc.c:116 #: camlibs/sierra/sierra.c:1519 camlibs/sierra/sierra.c:1533 #: camlibs/sierra/sierra.c:1769 msgid "auto" msgstr "tự động" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 camlibs/polaroid/pdc700.c:172 #: camlibs/ptp2/config.c:1886 camlibs/sierra/nikon-desc.c:565 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:570 msgid "on" msgstr "bật" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:171 camlibs/polaroid/pdc700.c:172 #: camlibs/ptp2/config.c:1884 camlibs/ptp2/config.c:2385 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:564 camlibs/sierra/nikon-desc.c:569 msgid "off" msgstr "tắt" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:173 msgid "play" msgstr "phát" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:173 msgid "record" msgstr "thu" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:173 msgid "menu" msgstr "trình đơn" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:174 msgid "battery" msgstr "pin" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:174 msgid "a/c adaptor" msgstr "bộ tiếp hợp điện chính" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:231 #, c-format msgid "Received unexpected header (%i)" msgstr "Nhận được phần đầu bất thường (%i)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:244 msgid "Received unexpected response" msgstr "Nhận được đáp ứng bất thường" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:265 msgid "Checksum error" msgstr "Lỗi tổng kiểm tra" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:298 msgid "The camera did not accept the command." msgstr "Máy ảnh không chấp nhận lệnh đó." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:351 #, c-format msgid "The camera sent more bytes than expected (%i)" msgstr "Máy ảnh đã gửi nhiều byte hơn số cần (%i)" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:453 #, c-format msgid "Requested information about picture %i (= 0x%x), but got information about picture %i back" msgstr "Đã yêu cầu thông tin về ảnh %i (= 0x%x), còn nhận được thông tin về ảnh %i" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:916 #, c-format msgid "%i bytes of an unknown image format have been received. Please write to %s and ask for assistance." msgstr "Nhận được %i byte theo định dạng ảnh không rõ. Hãy gửi thư cho %s để yêu cầu sự giúp đỡ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:941 msgid "Download program for Polaroid DC700 camera. Originally written by Ryan Lantzer for gphoto-4.x. Adapted for gphoto2 by Lutz Mueller ." msgstr "" "Chương trình tải xuống cho máy ảnh Polaroid DC700.\n" "\n" "Tạo gốc bởi Ryan Lantzer cho gphoto-4.x.\n" "Thích nghị với gphoto2 bởi Lutz Mueller ." #: camlibs/polaroid/pdc700.c:984 msgid "Camera" msgstr "Máy ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:997 msgid "How long will it take until the camera powers off?" msgstr "Bao nhiêu phút trước khi máy ảnh tắt điện?" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1000 camlibs/ricoh/library.c:356 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1114 #, c-format msgid "" "Date: %i/%02i/%02i %02i:%02i:%02i\n" "Pictures taken: %i\n" "Free pictures: %i\n" "Software version: %s\n" "Baudrate: %s\n" "Memory: %i megabytes\n" "Camera mode: %s\n" "Image quality: %s\n" "Flash setting: %s\n" "Information: %s\n" "Timer: %s\n" "LCD: %s\n" "Auto power off: %i minutes\n" "Power source: %s" msgstr "" "Ngày: %i/%02i/%02i %02i:%02i:%02i\n" "Ảnh đã chụp: %i\n" "Chỗ trống (ảnh): %i\n" "Phiên bản phần mềm: %s\n" "Tốc độ bốt (Baudrate): %s\n" "Bộ nhớ: %i Mb\n" "Chế độ máy ảnh: %s\n" "Chất lượng ảnh: %s\n" "Giá trị nháy đèn: %s\n" "Thông tin: %s\n" "Hẹn giờ: %s\n" "Màn hình LCD: %s\n" "Tự động tắt nguồn: %i phút\n" "Nguồn điện: %s" #: camlibs/polaroid/pdc700.c:1238 #, c-format msgid "The requested port type (%i) is not supported by this driver." msgstr "Kiểu cổng đã yêu cầu (%i) không được hỗ trợ bởi trình điều khiển này." #: camlibs/ptp2/config.c:150 msgid "CHDK did not leave recording mode." msgstr "CHDK đã không từ bỏ chế độ ghi." #: camlibs/ptp2/config.c:435 camlibs/ptp2/config.c:501 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ khả năng chụp kiểu Canon" #: camlibs/ptp2/config.c:688 camlibs/ptp2/config.c:745 #: camlibs/ptp2/config.c:791 camlibs/ptp2/config.c:864 #: camlibs/ptp2/config.c:920 camlibs/ptp2/config.c:996 #: camlibs/ptp2/config.c:1004 camlibs/ptp2/config.c:1038 #: camlibs/ptp2/config.c:1052 camlibs/ptp2/config.c:1076 #, c-format msgid "Unknown value %04x" msgstr "Giá trị không rõ %04x" #: camlibs/ptp2/config.c:719 camlibs/ptp2/config.c:891 #: camlibs/ptp2/config.c:943 #, c-format msgid "Unknown value %04d" msgstr "Giá trị không rõ %04d" #: camlibs/ptp2/config.c:1106 camlibs/ptp2/config.c:1123 #: camlibs/ptp2/config.c:1232 camlibs/ptp2/config.c:1469 #, c-format msgid "unexpected datatype %i" msgstr "kiểu dữ liệu bất thường %i" #: camlibs/ptp2/config.c:1378 msgid "Target value is not in enumeration." msgstr "Giá trị đích không phải là kiểu kiểm đếm." #: camlibs/ptp2/config.c:1439 msgid "Now value is not in enumeration." msgstr "Hiện giờ giá trị không phải là kiểu kiểm đếm." #: camlibs/ptp2/config.c:1444 camlibs/ptp2/config.c:1450 msgid "Sony was not able to set the new value, is it valid?" msgstr "Sony không thể đặt giá trị mới, nó có hợp lệ không vậy?" #: camlibs/ptp2/config.c:1479 camlibs/ptp2/config.c:1854 #: camlibs/ptp2/config.c:1867 camlibs/ptp2/config.c:1896 #: camlibs/ptp2/config.c:1933 camlibs/ptp2/config.c:1994 #: camlibs/ptp2/config.c:4196 camlibs/ptp2/config.c:4215 #: camlibs/ptp2/config.c:4262 camlibs/ptp2/config.c:4302 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5148 camlibs/ptp2/ptp.c:5423 camlibs/ptp2/ptp.c:5563 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5598 camlibs/ptp2/ptp.c:5638 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:639 msgid "Manual" msgstr "Bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:1480 camlibs/ptp2/config.c:4216 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5149 camlibs/ptp2/ptp.c:5160 msgid "Automatic" msgstr "Tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:1481 camlibs/ptp2/ptp.c:5150 msgid "One-push Automatic" msgstr "Tự động bấm một" #: camlibs/ptp2/config.c:1483 camlibs/ptp2/config.c:4281 #: camlibs/ptp2/config.c:4300 camlibs/ptp2/ptp.c:5152 camlibs/ptp2/ptp.c:5620 #: camlibs/ricoh/library.c:328 camlibs/sierra/nikon-desc.c:285 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:557 camlibs/sierra/olympus-desc.c:576 #: camlibs/sierra/sierra.c:1086 camlibs/sierra/sierra.c:1095 #: camlibs/sierra/sierra.c:1381 msgid "Fluorescent" msgstr "Huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/config.c:1484 camlibs/ptp2/config.c:3154 #: camlibs/ptp2/config.c:4280 camlibs/ptp2/config.c:4299 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5619 camlibs/sierra/olympus-desc.c:558 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:577 camlibs/sierra/olympus-desc.c:595 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:616 camlibs/sierra/sierra.c:1087 #: camlibs/sierra/sierra.c:1097 camlibs/sierra/sierra.c:1383 msgid "Tungsten" msgstr "Dây tóc" #: camlibs/ptp2/config.c:1486 camlibs/ptp2/config.c:1505 #: camlibs/ptp2/config.c:1518 camlibs/ptp2/config.c:3158 #: camlibs/ptp2/config.c:4279 camlibs/ptp2/config.c:4298 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5155 camlibs/ptp2/ptp.c:5618 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:288 camlibs/sierra/olympus-desc.c:559 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:578 camlibs/sierra/olympus-desc.c:599 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:622 camlibs/sierra/sierra.c:1088 #: camlibs/sierra/sierra.c:1100 camlibs/sierra/sierra.c:1385 msgid "Cloudy" msgstr "Đầy mây" #: camlibs/ptp2/config.c:1487 camlibs/ptp2/config.c:1496 #: camlibs/ptp2/config.c:1504 camlibs/ptp2/config.c:1517 #: camlibs/ptp2/config.c:3159 camlibs/ptp2/ptp.c:5156 msgid "Shade" msgstr "Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:1488 camlibs/ptp2/config.c:4284 #: camlibs/ptp2/config.c:4305 camlibs/ptp2/config.c:7142 #: camlibs/ptp2/config.c:7143 camlibs/ptp2/ptp.c:4320 camlibs/ptp2/ptp.c:4947 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5157 camlibs/ptp2/ptp.c:5623 msgid "Color Temperature" msgstr "Nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/config.c:1489 camlibs/ptp2/config.c:1514 #: camlibs/ptp2/config.c:3163 camlibs/ptp2/ptp.c:5158 camlibs/ptp2/ptp.c:5621 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:287 camlibs/sierra/olympus-desc.c:621 msgid "Preset" msgstr "Định sẵn" #: camlibs/ptp2/config.c:1491 msgid "Fluorescent Lamp 1" msgstr "Đèn huỳnh quang 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1492 msgid "Fluorescent Lamp 2" msgstr "Đèn huỳnh quang 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1493 msgid "Fluorescent Lamp 3" msgstr "Đèn huỳnh quang 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1494 msgid "Fluorescent Lamp 4" msgstr "Đèn huỳnh quang 4" #: camlibs/ptp2/config.c:1495 msgid "Fluorescent Lamp 5" msgstr "Đèn huỳnh quang 5" #: camlibs/ptp2/config.c:1497 camlibs/ptp2/config.c:1510 msgid "Choose Color Temperature" msgstr "Chọn nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/config.c:1498 msgid "Preset Custom 1" msgstr "Định sẵn riêng 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1499 msgid "Preset Custom 2" msgstr "Định sẵn riêng 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1500 msgid "Preset Custom 3" msgstr "Định sẵn riêng 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1501 msgid "Preset Custom 4" msgstr "Định sẵn riêng 4" #: camlibs/ptp2/config.c:1502 msgid "Preset Custom 5" msgstr "Định sẵn riêng 5" #: camlibs/ptp2/config.c:1506 msgid "Fluorescent: Warm White" msgstr "Huỳnh quang: Trắng ấm" #: camlibs/ptp2/config.c:1507 msgid "Fluorescent: Cold White" msgstr "Huỳnh quang: Trắng lạnh" #: camlibs/ptp2/config.c:1508 camlibs/ptp2/config.c:1521 msgid "Fluorescent: Day White" msgstr "Huỳnh quang: Trắng ngày" #: camlibs/ptp2/config.c:1509 camlibs/ptp2/config.c:1520 msgid "Fluorescent: Daylight" msgstr "Huỳnh quang: Ánh sáng ban ngày" #: camlibs/ptp2/config.c:1511 msgid "Preset 1" msgstr "Định sẵn 1" #: camlibs/ptp2/config.c:1512 msgid "Preset 2" msgstr "Định sẵn 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1513 msgid "Preset 3" msgstr "Định sẵn 3" #: camlibs/ptp2/config.c:1515 msgid "Underwater: Auto" msgstr "Dưới nước: Tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:1519 msgid "Tungsten 2" msgstr "Dây tóc 2" #: camlibs/ptp2/config.c:1522 msgid "Fluorescent: White" msgstr "Huỳnh quang: Trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:1523 msgid "Fluorescent: Tungsten" msgstr "Huỳnh quang: Dây tóc" #: camlibs/ptp2/config.c:1529 camlibs/ptp2/config.c:4813 #: camlibs/ptp2/config.c:4824 camlibs/ptp2/config.c:4835 #: camlibs/ptp2/config.c:4847 camlibs/ptp2/config.c:4856 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5145 msgid "JPEG Fine" msgstr "JPEG tốt" #: camlibs/ptp2/config.c:1530 camlibs/ptp2/config.c:4812 #: camlibs/ptp2/config.c:4823 camlibs/ptp2/config.c:4834 #: camlibs/ptp2/config.c:4846 camlibs/ptp2/config.c:4855 msgid "JPEG Normal" msgstr "JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:1531 msgid "RAW + JPEG Fine" msgstr "RAW + JPEG tốt" #: camlibs/ptp2/config.c:1532 msgid "RAW + JPEG Normal" msgstr "RAW + JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:1537 msgid "Single frame" msgstr "Khung đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:1538 camlibs/ptp2/config.c:2405 msgid "Continuous low speed" msgstr "Tốc độ thấp liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:1539 camlibs/ptp2/config.c:2404 msgid "Continuous high speed" msgstr "Tốc độ cao liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:1540 msgid "Self-timer" msgstr "Tự hẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:1541 msgid "Mup Mirror up" msgstr "Mup Lên nhân bản" #: camlibs/ptp2/config.c:1834 msgid "undefined" msgstr "chưa xác định" #: camlibs/ptp2/config.c:1835 msgid "economy" msgstr "kinh tế" #: camlibs/ptp2/config.c:1838 msgid "lossless" msgstr "không mất gì" #: camlibs/ptp2/config.c:1844 camlibs/ptp2/config.c:2213 #: camlibs/ptp2/config.c:4214 camlibs/ptp2/library.c:5459 #: camlibs/ptp2/library.c:5472 camlibs/ptp2/ptp.c:5169 camlibs/ptp2/ptp.c:5517 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5523 camlibs/ptp2/ptp.c:5530 camlibs/ptp2/ptp.c:5692 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5918 msgid "Undefined" msgstr "Chưa định nghĩa" #: camlibs/ptp2/config.c:1846 camlibs/ptp2/ptp.c:5532 msgid "CRW" msgstr "CRW" #: camlibs/ptp2/config.c:1852 camlibs/ptp2/config.c:1865 msgid "TV" msgstr "TV" #: camlibs/ptp2/config.c:1853 camlibs/ptp2/config.c:1866 msgid "AV" msgstr "AV" #: camlibs/ptp2/config.c:1855 camlibs/ptp2/config.c:1869 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5557 msgid "A_DEP" msgstr "A_DEP" #: camlibs/ptp2/config.c:1856 camlibs/ptp2/ptp.c:5558 msgid "M_DEP" msgstr "M_DEP" #: camlibs/ptp2/config.c:1870 msgid "DEP" msgstr "DEP" #: camlibs/ptp2/config.c:1871 camlibs/ptp2/config.c:4169 #: camlibs/ptp2/config.c:4191 camlibs/ptp2/config.c:4282 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5221 camlibs/ptp2/ptp.c:5386 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:171 camlibs/sierra/sierra.c:1577 #: camlibs/sierra/sierra.c:1584 camlibs/sierra/sierra.c:1807 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: camlibs/ptp2/config.c:1872 msgid "Lock" msgstr "Khóa" #: camlibs/ptp2/config.c:1874 camlibs/ptp2/config.c:2988 #: camlibs/ptp2/config.c:3005 camlibs/ptp2/config.c:3027 #: camlibs/ptp2/config.c:3226 camlibs/ptp2/ptp.c:5190 msgid "Night Portrait" msgstr "Chân dung đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:1875 camlibs/ptp2/config.c:2987 #: camlibs/ptp2/config.c:3025 camlibs/ptp2/config.c:3193 #: camlibs/ptp2/config.c:3212 camlibs/ptp2/ptp.c:5188 camlibs/ptp2/ptp.c:5571 msgid "Sports" msgstr "Thể thao" #: camlibs/ptp2/config.c:1877 camlibs/ptp2/config.c:2041 #: camlibs/ptp2/config.c:2985 camlibs/ptp2/config.c:3001 #: camlibs/ptp2/config.c:3023 camlibs/ptp2/config.c:3191 #: camlibs/ptp2/config.c:3210 camlibs/ptp2/config.c:4168 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5186 camlibs/ptp2/ptp.c:5385 #: camlibs/st2205/library.c:513 camlibs/st2205/library.c:526 msgid "Landscape" msgstr "Phong cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:1878 msgid "Closeup" msgstr "Cận cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:1879 msgid "Flash Off" msgstr "Đèn nháy tắt" #: camlibs/ptp2/config.c:1887 msgid "red eye suppression" msgstr "giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1888 msgid "fill in" msgstr "tô đầy vào" #: camlibs/ptp2/config.c:1889 msgid "auto + red eye suppression" msgstr "tự động, giảm mặt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1890 msgid "on + red eye suppression" msgstr "bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:1895 msgid "iTTL" msgstr "iTTL" #: camlibs/ptp2/config.c:1897 camlibs/ptp2/ptp.c:5424 msgid "Commander" msgstr "Commander" #: camlibs/ptp2/config.c:1898 msgid "Repeating" msgstr "Lặp lại" #: camlibs/ptp2/config.c:1903 camlibs/ptp2/config.c:1932 #: camlibs/ptp2/config.c:1992 camlibs/ptp2/ptp.c:5426 msgid "TTL" msgstr "TTL" #: camlibs/ptp2/config.c:1904 camlibs/ptp2/config.c:1993 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5427 msgid "Auto Aperture" msgstr "Tự động đặt độ mở" #: camlibs/ptp2/config.c:1905 camlibs/ptp2/ptp.c:5428 msgid "Full Manual" msgstr "Toàn thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:2001 camlibs/ptp2/config.c:4218 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5394 msgid "AF-S" msgstr "AF-S" #: camlibs/ptp2/config.c:2002 camlibs/ptp2/config.c:4219 #: camlibs/ptp2/config.c:4225 camlibs/ptp2/ptp.c:5395 msgid "AF-C" msgstr "AF-C" #: camlibs/ptp2/config.c:2003 camlibs/ptp2/config.c:4220 #: camlibs/ptp2/config.c:4224 camlibs/ptp2/ptp.c:5396 msgid "AF-A" msgstr "AF-A" #: camlibs/ptp2/config.c:2004 camlibs/ptp2/ptp.c:5397 msgid "MF (fixed)" msgstr "MF (cố định)" #: camlibs/ptp2/config.c:2005 camlibs/ptp2/ptp.c:5398 msgid "MF (selection)" msgstr "MF (vùng chọn)" #: camlibs/ptp2/config.c:2027 msgid "Center-weighted" msgstr "Nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:2029 camlibs/ptp2/config.c:3421 #: camlibs/ptp2/config.c:4072 camlibs/ptp2/ptp.c:5165 msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: camlibs/ptp2/config.c:2030 msgid "Evaluative" msgstr "Đánh giá" #: camlibs/ptp2/config.c:2031 msgid "Partial" msgstr "Bộ phận" #: camlibs/ptp2/config.c:2032 msgid "Center-weighted average" msgstr "Trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:2033 msgid "Spot metering interlocked with AF frame" msgstr "Đo ít cũng khóa chuyển với khung AF" #: camlibs/ptp2/config.c:2034 msgid "Multi spot" msgstr "Đa điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:2043 msgid "Faithful" msgstr "Trung thực" #: camlibs/ptp2/config.c:2044 camlibs/ptp2/ptp.c:5573 camlibs/ptp2/ptp.c:5705 msgid "Monochrome" msgstr "Đơn sắc" #: camlibs/ptp2/config.c:2046 msgid "User defined 1" msgstr "Tự xác định 1" #: camlibs/ptp2/config.c:2047 msgid "User defined 2" msgstr "Tự xác định 2" #: camlibs/ptp2/config.c:2048 msgid "User defined 3" msgstr "Tự xác định 3" #: camlibs/ptp2/config.c:2134 camlibs/ptp2/ptp.c:5608 msgid "Focusing Point on Center Only, Manual" msgstr "Điểm tiêu chỉ ở tâm, thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:2135 camlibs/ptp2/ptp.c:5609 msgid "Focusing Point on Center Only, Auto" msgstr "Lấy nét ở điểm trung tâm, tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:2136 camlibs/ptp2/ptp.c:5610 msgid "Multiple Focusing Points (No Specification), Manual" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu (Chưa có đặc tả), Bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:2137 camlibs/ptp2/ptp.c:5611 msgid "Multiple Focusing Points, Auto" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu, Tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:2138 camlibs/ptp2/ptp.c:5612 msgid "Multiple Focusing Points (Right)" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu (Phải)" #: camlibs/ptp2/config.c:2139 camlibs/ptp2/ptp.c:5613 msgid "Multiple Focusing Points (Center)" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu (tâm)" #: camlibs/ptp2/config.c:2140 camlibs/ptp2/ptp.c:5614 msgid "Multiple Focusing Points (Left)" msgstr "Lấy nét nhiều điểm tiêu (Trái)" #: camlibs/ptp2/config.c:2145 camlibs/ptp2/config.c:2154 #: camlibs/ptp2/config.c:2163 camlibs/ptp2/ptp.c:5534 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:2146 camlibs/ptp2/ptp.c:5535 msgid "Medium 1" msgstr "Vừa 1" #: camlibs/ptp2/config.c:2147 camlibs/ptp2/ptp.c:5537 msgid "Medium 2" msgstr "Vừa 2" #: camlibs/ptp2/config.c:2148 camlibs/ptp2/ptp.c:5538 msgid "Medium 3" msgstr "Vừa 3" #: camlibs/ptp2/config.c:2149 camlibs/ptp2/config.c:2156 #: camlibs/ptp2/config.c:2161 camlibs/ptp2/ptp.c:5536 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2168 msgid "3:2" msgstr "3:2" #: camlibs/ptp2/config.c:2169 msgid "16:9" msgstr "16:9" #: camlibs/ptp2/config.c:2176 camlibs/ptp2/config.c:4044 #: camlibs/ptp2/config.c:4062 camlibs/ptp2/ptp.c:5271 camlibs/ptp2/ptp.c:5274 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5541 msgid "10 seconds" msgstr "10 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2177 camlibs/ptp2/config.c:4060 #: camlibs/ptp2/config.c:4268 camlibs/ptp2/ptp.c:5269 camlibs/ptp2/ptp.c:5542 msgid "2 seconds" msgstr "2 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2187 msgid "TFT" msgstr "TFT" #: camlibs/ptp2/config.c:2188 msgid "PC" msgstr "máy tính" #: camlibs/ptp2/config.c:2189 msgid "TFT + PC" msgstr "TFT + máy tính" #: camlibs/ptp2/config.c:2191 msgid "Setting 4" msgstr "Cài đặt 4" #: camlibs/ptp2/config.c:2192 msgid "Setting 5" msgstr "Cài đặt 5" #: camlibs/ptp2/config.c:2193 msgid "Setting 6" msgstr "Cài đặt 6" #: camlibs/ptp2/config.c:2194 msgid "Setting 7" msgstr "Cài đặt 7" #: camlibs/ptp2/config.c:2200 camlibs/ptp2/config.c:4054 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5357 msgid "Card" msgstr "Thẻ" #: camlibs/ptp2/config.c:2215 camlibs/ptp2/config.c:2241 #: camlibs/ptp2/config.c:2267 camlibs/ptp2/ptp.c:5694 msgid "Video OUT" msgstr "Phim RA" #: camlibs/ptp2/config.c:2237 camlibs/ptp2/config.c:2251 #: camlibs/ptp2/config.c:2269 #, c-format msgid "Unknown %d" msgstr "Không hiểu %d" #: camlibs/ptp2/config.c:2294 camlibs/ptp2/config.c:4317 msgid "Factory Default" msgstr "Mặc định của hãng" #: camlibs/ptp2/config.c:2337 msgid "mRAW" msgstr "mRAW" #: camlibs/ptp2/config.c:2338 msgid "sRAW" msgstr "sRAW" #: camlibs/ptp2/config.c:2347 msgid "Smaller JPEG" msgstr "Nhỏ hơn JPEG" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: camlibs/ptp2/config.c:2348 msgid "Tiny JPEG" msgstr "Tiny JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:2350 msgid "mRAW + Large Fine JPEG" msgstr "mRAW + JPEG Lớn Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2351 msgid "sRAW + Large Fine JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Lớn Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2353 msgid "mRAW + Medium Fine JPEG" msgstr "mRAW + JPEG Vừa Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2354 msgid "sRAW + Medium Fine JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Vừa Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2357 camlibs/ptp2/config.c:2358 msgid "mRAW + Small Fine JPEG" msgstr "mRAW + JPEG Nhỏ Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2359 camlibs/ptp2/config.c:2360 msgid "sRAW + Small Fine JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Nhỏ Đẹp" #: camlibs/ptp2/config.c:2362 msgid "mRAW + Large Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG Thường Lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:2363 msgid "sRAW + Large Normal JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Thường Lớn" #: camlibs/ptp2/config.c:2365 msgid "mRAW + Medium Normal JPEG" msgstr "RAW + JPEG Thường Vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:2366 msgid "sRAW + Medium Normal JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Thường Vừa" #: camlibs/ptp2/config.c:2369 camlibs/ptp2/config.c:2370 msgid "mRAW + Small Normal JPEG" msgstr "mRAW + JPEG Nhỏ Thường" #: camlibs/ptp2/config.c:2371 camlibs/ptp2/config.c:2372 msgid "sRAW + Small Normal JPEG" msgstr "sRAW + JPEG Nhỏ Thường" #: camlibs/ptp2/config.c:2373 msgid "RAW + Smaller JPEG" msgstr "RAW + Nhỏ hơn JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:2374 msgid "mRAW + Smaller JPEG" msgstr "mRAW + Nhỏ hơn JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:2375 msgid "sRAW + Smaller JPEG" msgstr "sRAW + Nhỏ hơn JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:2376 msgid "RAW + Tiny JPEG" msgstr "RAW + JPEG nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2377 msgid "mRAW + Tiny JPEG" msgstr "mRAW + JPEG nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2378 msgid "sRAW + Tiny JPEG" msgstr "sRAW + JPEG nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:2403 camlibs/ptp2/ptp.c:5639 msgid "Continuous" msgstr "Liên tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:2406 msgid "Single: Silent shooting" msgstr "Đon: chụp yên lặng" #: camlibs/ptp2/config.c:2407 msgid "Timer 10 sec" msgstr "Hẹn giờ 10 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2408 msgid "Timer 2 sec" msgstr "Hẹn giờ 2 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:2409 msgid "Super high speed continuous shooting" msgstr "Chụp liên tiếp tốc độ siêu cao" #: camlibs/ptp2/config.c:2410 msgid "Single silent" msgstr "Im lặng đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:2411 msgid "Continuous silent" msgstr "Im lặng liên tục " #: camlibs/ptp2/config.c:2503 camlibs/ptp2/config.c:2521 #: camlibs/ptp2/config.c:2544 camlibs/ptp2/config.c:7154 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4530 #, c-format msgid "Auto ISO" msgstr "Tự động ISO" #: camlibs/ptp2/config.c:2505 camlibs/ptp2/config.c:2523 #: camlibs/ptp2/config.c:2548 #, c-format msgid "Auto ISO Multi Frame Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu đa Khung ISO tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:2508 camlibs/ptp2/config.c:2526 #, c-format msgid "%d Multi Frame Noise Reduction" msgstr "%d giảm nhiễu đa Khung" #: camlibs/ptp2/config.c:2556 msgid "Multi Frame Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu đa Khung" #: camlibs/ptp2/config.c:2755 camlibs/ptp2/config.c:2783 #: camlibs/ptp2/config.c:3630 camlibs/ptp2/config.c:3675 #, c-format msgid "Time" msgstr "Thời gian" #: camlibs/ptp2/config.c:2759 #, c-format msgid "%0.4fs" msgstr "%0.4fs" #: camlibs/ptp2/config.c:2789 #, c-format msgid "%d %d/%d" msgstr "%d %d/%d" #: camlibs/ptp2/config.c:2792 #, c-format msgid "%d/%d" msgstr "%d/%d" #: camlibs/ptp2/config.c:2795 #, c-format msgid "%f" msgstr "%f" #: camlibs/ptp2/config.c:2980 msgid "Creative" msgstr "Sáng tạo" #: camlibs/ptp2/config.c:2981 msgid "Action" msgstr "Hành động" #: camlibs/ptp2/config.c:2989 camlibs/ptp2/config.c:3225 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5189 msgid "Night Landscape" msgstr "Phong cảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:2990 camlibs/ptp2/config.c:3195 #: camlibs/ptp2/config.c:3214 msgid "Children" msgstr "Trẻ con" #: camlibs/ptp2/config.c:2991 msgid "Automatic (No Flash)" msgstr "Tự động (không nháy đèn)" #: camlibs/ptp2/config.c:2993 msgid "Intelligent Auto" msgstr "Tự động thông minh" #: camlibs/ptp2/config.c:2994 msgid "Superior Auto" msgstr "Tự động cao cấp" #: camlibs/ptp2/config.c:2995 camlibs/ptp2/ptp.c:4975 msgid "Movie" msgstr "Phim" #: camlibs/ptp2/config.c:2996 msgid "Tele-zoom Cont. Priority AE" msgstr "Tele-zoom cố định. Ưu tiên AE" #: camlibs/ptp2/config.c:2997 msgid "Sweep Panorama" msgstr "Quét toàn cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:2998 msgid "Intelligent Auto Flash Off" msgstr "Tắt nháy đèn tự động thông minh" #: camlibs/ptp2/config.c:2999 msgid "Sports Action" msgstr "Hành động thể thao" #: camlibs/ptp2/config.c:3002 camlibs/ptp2/config.c:3014 msgid "Sunset" msgstr "Hoàng hôn" #: camlibs/ptp2/config.c:3003 msgid "Night Scene" msgstr "Cảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:3004 msgid "Hand-held Twilight" msgstr "Hoàng hôn cầm tay" #: camlibs/ptp2/config.c:3006 camlibs/ptp2/ptp.c:4972 msgid "Picture Effect" msgstr "Hiệu ứng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3011 msgid "Night landscape" msgstr "Phong cảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:3012 msgid "Party/Indoor" msgstr "Tiệc/Trong nhà" #: camlibs/ptp2/config.c:3013 msgid "Beach/Snow" msgstr "Bãi biển/Tuyết" #: camlibs/ptp2/config.c:3015 msgid "Dusk/Dawn" msgstr "Chạng vạng/Bình minh" #: camlibs/ptp2/config.c:3016 msgid "Pet Portrait" msgstr "Chân dung động vật" #: camlibs/ptp2/config.c:3017 msgid "Candlelight" msgstr "Ánh sáng nến" #: camlibs/ptp2/config.c:3018 msgid "Blossom" msgstr "Hoa" #: camlibs/ptp2/config.c:3019 msgid "Autumn colors" msgstr "Màu sắc mùa thu" #: camlibs/ptp2/config.c:3020 msgid "Food" msgstr "Thức ăn" #: camlibs/ptp2/config.c:3024 msgid "Child" msgstr "Trẻ em" #: camlibs/ptp2/config.c:3026 msgid "Close up" msgstr "Cận cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3035 msgid "A6400 (160-6400)" msgstr "A6400 (160-6400)" #: camlibs/ptp2/config.c:3036 msgid "A3200 (160-3200)" msgstr "A3200 (160-3200)" #: camlibs/ptp2/config.c:3037 msgid "A800 (160-800)" msgstr "A800 (160-800)" #: camlibs/ptp2/config.c:3155 msgid "Flourescent" msgstr "Huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/config.c:3162 msgid "Water" msgstr "Nước" #: camlibs/ptp2/config.c:3169 msgid "1 EV" msgstr "1 EV" #: camlibs/ptp2/config.c:3170 msgid "2 EV" msgstr "2 EV" #: camlibs/ptp2/config.c:3171 msgid "3 EV" msgstr "3 EV" #: camlibs/ptp2/config.c:3180 camlibs/ptp2/config.c:4802 msgid "Extra high" msgstr "Cực cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3196 camlibs/ptp2/config.c:3215 msgid "Scene" msgstr "Phông nền" #: camlibs/ptp2/config.c:3197 camlibs/ptp2/config.c:3216 msgid "Effects" msgstr "Hiệu ứng" #: camlibs/ptp2/config.c:3198 msgid "U1" msgstr "U1" #: camlibs/ptp2/config.c:3199 msgid "U2" msgstr "U2" #: camlibs/ptp2/config.c:3227 msgid "Back Light" msgstr "Ánh sáng sau" #: camlibs/ptp2/config.c:3228 msgid "Panorama" msgstr "Toàn cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3229 msgid "Smoothing" msgstr "Làm mượt" #: camlibs/ptp2/config.c:3230 msgid "Tilt-Shift" msgstr "Dịch-nghiêng" #: camlibs/ptp2/config.c:3231 msgid "Select Color" msgstr "Chọn màu" #: camlibs/ptp2/config.c:3236 camlibs/ptp2/ptp.c:5191 camlibs/ptp2/ptp.c:5635 msgid "Single Shot" msgstr "Chụp một" #: camlibs/ptp2/config.c:3237 msgid "Burst" msgstr "Loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:3238 camlibs/ptp2/ptp.c:5193 msgid "Timelapse" msgstr "Thời gian đã qua" #: camlibs/ptp2/config.c:3239 camlibs/ptp2/config.c:3247 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5194 msgid "Continuous Low Speed" msgstr "Tốc độ thấp liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:3240 camlibs/ptp2/ptp.c:5195 msgid "Timer" msgstr "Đồng hồ hẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:3241 camlibs/ptp2/ptp.c:5197 msgid "Mirror Up" msgstr "Nhân bản lên" #: camlibs/ptp2/config.c:3243 msgid "Quick Response Remote" msgstr "Đáp ứng nhanh từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:3244 camlibs/ptp2/config.c:4522 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5489 msgid "Delayed Remote" msgstr "Từ xa trễ" #: camlibs/ptp2/config.c:3245 msgid "Quiet Release" msgstr "Bấm máy im lặng" #: camlibs/ptp2/config.c:3248 msgid "Selftimer 2s" msgstr "Tự hẹn giờ 2s" #: camlibs/ptp2/config.c:3249 msgid "Selftimer 5s" msgstr "Tự hẹn giờ 5s" #: camlibs/ptp2/config.c:3250 msgid "Selftimer 10s" msgstr "Tự hẹn giờ 10s" #: camlibs/ptp2/config.c:3251 msgid "Selftimer 10s 3 Pictures" msgstr "Tự hẹn giờ 10s 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3252 msgid "Selftimer 10s 5 Pictures" msgstr "Tự hẹn giờ 10s 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3253 msgid "Selftimer 5s 3 Pictures" msgstr "Tự hẹn giờ 5s 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3254 msgid "Selftimer 5s 5 Pictures" msgstr "Tự hẹn giờ 5s 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3255 msgid "Selftimer 2s 3 Pictures" msgstr "Tự hẹn giờ 2s 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3256 msgid "Selftimer 2s 5 Pictures" msgstr "Tự hẹn giờ 2s 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3258 msgid "Bracketing C 0.3 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.3 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3259 msgid "Bracketing C 0.3 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.3 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3260 msgid "Bracketing C 0.3 Steps 9 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.3 9 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3262 msgid "Bracketing C 0.5 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.5 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3263 msgid "Bracketing C 0.5 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.5 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3264 msgid "Bracketing C 0.5 Steps 9 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.5 9 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3266 msgid "Bracketing C 0.7 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.7 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3267 msgid "Bracketing C 0.7 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.7 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3268 msgid "Bracketing C 0.7 Steps 9 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 0.7 9 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3270 msgid "Bracketing C 1.0 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 1.0 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3271 msgid "Bracketing C 1.0 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 1.0 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3272 msgid "Bracketing C 1.0 Steps 9 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 1.0 9 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3274 msgid "Bracketing C 2.0 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 2.0 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3275 msgid "Bracketing C 2.0 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 2.0 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3277 msgid "Bracketing C 3.0 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 3.0 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3278 msgid "Bracketing C 3.0 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây C Bước 3.0 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3280 msgid "Bracketing S 0.3 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.3 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3281 msgid "Bracketing S 0.3 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.3 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3282 msgid "Bracketing S 0.3 Steps 9 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.3 9 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3284 msgid "Bracketing S 0.5 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.5 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3285 msgid "Bracketing S 0.5 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.5 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3286 msgid "Bracketing S 0.5 Steps 9 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.5 9 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3288 msgid "Bracketing S 0.7 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.7 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3289 msgid "Bracketing S 0.7 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.7 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3290 msgid "Bracketing S 0.7 Steps 9 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 0.7 9 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3292 msgid "Bracketing S 1.0 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 1.0 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3293 msgid "Bracketing S 1.0 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 1.0 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3294 msgid "Bracketing S 1.0 Steps 9 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 1.0 9 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3296 msgid "Bracketing S 2.0 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 2.0 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3297 msgid "Bracketing S 2.0 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 2.0 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3298 msgid "Bracketing S 3.0 Steps 3 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 3.0 3 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3299 msgid "Bracketing S 3.0 Steps 5 Pictures" msgstr "Chụp bủa vây S Bước 3.0 5 ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:3300 msgid "Bracketing WB Lo" msgstr "Cân Bằng Trắng Bủa vây Thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:3301 msgid "Bracketing DRO Lo" msgstr "DRO Bủa vây Thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:3302 msgid "Bracketing WB Hi" msgstr "Cân Bằng Trắng Bủa vây Cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3303 msgid "Bracketing DRO Hi" msgstr "DRO Bủa vây cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3312 camlibs/ptp2/ptp.c:5199 msgid "Centre-spot" msgstr "Điểm giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:3313 camlibs/ptp2/ptp.c:5167 camlibs/ptp2/ptp.c:5200 msgid "Multi-spot" msgstr "Đa-điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:3314 camlibs/ptp2/config.c:3326 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5201 msgid "Single Area" msgstr "Vùng đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:3315 camlibs/ptp2/ptp.c:5202 msgid "Closest Subject" msgstr "Chủ thể gần nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:3316 camlibs/ptp2/ptp.c:5203 msgid "Group Dynamic" msgstr "Nhóm động" #: camlibs/ptp2/config.c:3317 msgid "Single-area AF" msgstr "AF vùng đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:3318 msgid "Dynamic-area AF" msgstr "AF vùng động" #: camlibs/ptp2/config.c:3319 msgid "Group-dynamic AF" msgstr "AF nhóm động" #: camlibs/ptp2/config.c:3320 msgid "Dynamic-area AF with closest subject priority" msgstr "AF vùng năng động có độ ưu tiên chủ đề gần nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:3327 msgid "Dynamic Area (9)" msgstr "Vùng động (9)" #: camlibs/ptp2/config.c:3328 msgid "Dynamic Area (21)" msgstr "Vùng động (21)" #: camlibs/ptp2/config.c:3329 msgid "Dynamic Area (51)" msgstr "Vùng động (51)" #: camlibs/ptp2/config.c:3330 msgid "3D Tracking" msgstr "Theo dõi 3D" #: camlibs/ptp2/config.c:3336 msgid "sRGB (portrait)" msgstr "sRGB (chân dung)" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: camlibs/ptp2/config.c:3337 camlibs/ptp2/config.c:3344 #: camlibs/ptp2/config.c:3350 msgid "AdobeRGB" msgstr "AdobeRGB" #: camlibs/ptp2/config.c:3338 msgid "sRGB (nature)" msgstr "sRGB (tự nhiên)" #: camlibs/ptp2/config.c:3343 camlibs/ptp2/config.c:3349 msgid "sRGB" msgstr "sRGB" #: camlibs/ptp2/config.c:3391 #, c-format msgid "Unknown value 0x%04x" msgstr "Giá trị không rõ 0x%04x" #: camlibs/ptp2/config.c:3411 camlibs/ptp2/ptp.c:5351 msgid "Centre" msgstr "Giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:3412 camlibs/ptp2/ptp.c:5352 msgid "Top" msgstr "Trên" #: camlibs/ptp2/config.c:3413 camlibs/ptp2/ptp.c:5353 msgid "Bottom" msgstr "Dưới" #: camlibs/ptp2/config.c:3414 camlibs/ptp2/ptp.c:5354 msgid "Left" msgstr "Trái" #: camlibs/ptp2/config.c:3415 camlibs/ptp2/ptp.c:5355 msgid "Right" msgstr "Phải" #: camlibs/ptp2/config.c:3422 camlibs/sierra/olympus-desc.c:790 msgid "Center Weighted" msgstr "Nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:3423 msgid "Multi Spot" msgstr "Đa chấm" #: camlibs/ptp2/config.c:3424 msgid "Center Spot" msgstr "Chấm giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:3431 msgid "Automatic Flash" msgstr "Tự động nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:3433 camlibs/ptp2/ptp.c:5172 msgid "Fill flash" msgstr "Tô đầy nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:3434 msgid "Red-eye automatic" msgstr "Tự động mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:3435 msgid "Red-eye fill" msgstr "Tô đầy mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:3436 camlibs/ptp2/ptp.c:5175 msgid "External sync" msgstr "Đồng bộ bên ngoài" #: camlibs/ptp2/config.c:3438 camlibs/ptp2/ptp.c:5177 msgid "Auto Slow Sync" msgstr "Tự động đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3439 camlibs/ptp2/ptp.c:5178 msgid "Rear Curtain Sync + Slow Sync" msgstr "Đồng bộ mành sau + Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3440 camlibs/ptp2/ptp.c:5179 msgid "Red-eye Reduction + Slow Sync" msgstr "Giảm mắt đỏ + Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3441 msgid "Front-curtain sync" msgstr "Đồng bộ mành trước" #: camlibs/ptp2/config.c:3442 msgid "Red-eye reduction" msgstr "Giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:3443 msgid "Red-eye reduction with slow sync" msgstr "Giảm mắt đỏ và đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3444 msgid "Slow sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3445 msgid "Rear-curtain with slow sync" msgstr "Mành sau và đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3446 msgid "Rear-curtain sync" msgstr "Đồng bộ mành sau" #: camlibs/ptp2/config.c:3448 msgid "Rear Curtain Sync" msgstr "Đồng bộ mành sau" #: camlibs/ptp2/config.c:3449 msgid "Wireless Sync" msgstr "Đồng bộ wireless" #: camlibs/ptp2/config.c:3450 camlibs/sierra/epson-desc.c:155 #: camlibs/sierra/sierra.c:1027 camlibs/sierra/sierra.c:1038 #: camlibs/sierra/sierra.c:1340 camlibs/sierra/sierra.c:1551 #: camlibs/sierra/sierra.c:1561 camlibs/sierra/sierra.c:1790 msgid "Slow Sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/ptp2/config.c:3456 camlibs/ricoh/library.c:330 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:137 msgid "Black & White" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:3462 msgid "Night Vision" msgstr "Chụp ảnh đêm" #: camlibs/ptp2/config.c:3463 msgid "Color sketch" msgstr "Phác thảo màu" #: camlibs/ptp2/config.c:3464 msgid "Miniature effect" msgstr "Hiệu ứng thu nhỏ" #: camlibs/ptp2/config.c:3465 msgid "Selective color" msgstr "Màu có chọn lọc" #: camlibs/ptp2/config.c:3466 msgid "Silhouette" msgstr "Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:3467 msgid "High key" msgstr "Phím cao" #: camlibs/ptp2/config.c:3468 msgid "Low key" msgstr "Phím thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:3553 camlibs/ptp2/config.c:3597 msgid "infinite" msgstr "vô hạn" #: camlibs/ptp2/config.c:3555 camlibs/ptp2/config.c:3563 #: camlibs/ptp2/config.c:3601 #, c-format msgid "%d mm" msgstr "%d mm" #: camlibs/ptp2/config.c:3626 camlibs/ptp2/config.c:3671 #, c-format msgid "x 200" msgstr "x 200" #: camlibs/ptp2/config.c:4011 msgid "Face-priority AF" msgstr "AF ưu tiên dò tìm khuôn mặt" #: camlibs/ptp2/config.c:4012 msgid "Wide-area AF" msgstr "AF phong cảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:4013 msgid "Normal-area AF" msgstr "AF vùng-bình-thường" #: camlibs/ptp2/config.c:4014 msgid "Subject-tracking AF" msgstr "AF theo-dấu-chủ-đề" #: camlibs/ptp2/config.c:4019 msgid "Single-servo AF" msgstr "AF động cơ tùy động đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:4020 msgid "Full-time-servo AF" msgstr "AF động-cơ-tùy-động-toàn-thời-gian" #: camlibs/ptp2/config.c:4021 camlibs/ptp2/ptp.c:5159 msgid "Manual Focus" msgstr "Lấy nét thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:4034 camlibs/ptp2/ptp.c:5255 msgid "AE/AF Lock" msgstr "Khóa AE/AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4035 camlibs/ptp2/ptp.c:5257 msgid "AE Lock only" msgstr "Chỉ khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:4036 msgid "AF Lock Only" msgstr "Chỉ khóa AF" #: camlibs/ptp2/config.c:4037 camlibs/ptp2/ptp.c:5258 msgid "AF Lock Hold" msgstr "Giữ khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:4038 camlibs/ptp2/ptp.c:5259 msgid "AF On" msgstr "AF bật" #: camlibs/ptp2/config.c:4039 msgid "Flash Level Lock" msgstr "Khóa cấp nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:4045 camlibs/ptp2/config.c:4063 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5272 camlibs/ptp2/ptp.c:5275 msgid "20 seconds" msgstr "20 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4046 camlibs/ptp2/config.c:4154 #: camlibs/ptp2/config.c:4917 camlibs/ptp2/ptp.c:5276 msgid "1 minute" msgstr "1 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:4047 camlibs/ptp2/config.c:4155 #: camlibs/ptp2/config.c:4918 camlibs/ptp2/ptp.c:5277 msgid "5 minutes" msgstr "5 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:4048 camlibs/ptp2/config.c:4156 #: camlibs/ptp2/config.c:4919 camlibs/ptp2/ptp.c:5278 msgid "10 minutes" msgstr "10 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:4049 camlibs/ptp2/config.c:4061 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5270 camlibs/ptp2/ptp.c:5279 msgid "5 seconds" msgstr "5 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4055 msgid "SDRAM" msgstr "SDRAM" #: camlibs/ptp2/config.c:4068 msgid "6 mm" msgstr "6 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:4069 msgid "8 mm" msgstr "8 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:4070 msgid "10 mm" msgstr "10 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:4071 msgid "12 mm" msgstr "12 mm" #: camlibs/ptp2/config.c:4077 msgid "1/60" msgstr "1/60" #: camlibs/ptp2/config.c:4078 msgid "1/30" msgstr "1/30" #: camlibs/ptp2/config.c:4079 msgid "1/15" msgstr "1/15" #: camlibs/ptp2/config.c:4080 msgid "1/8" msgstr "1/8" #: camlibs/ptp2/config.c:4081 msgid "1/4" msgstr "1/4" #: camlibs/ptp2/config.c:4082 msgid "1/2" msgstr "1/2" #: camlibs/ptp2/config.c:4083 msgid "1" msgstr "1" #: camlibs/ptp2/config.c:4084 camlibs/ptp2/config.c:4987 msgid "2" msgstr "2" #: camlibs/ptp2/config.c:4085 camlibs/ptp2/config.c:4985 msgid "4" msgstr "4" #: camlibs/ptp2/config.c:4086 msgid "8" msgstr "8" #: camlibs/ptp2/config.c:4087 msgid "15" msgstr "15" #: camlibs/ptp2/config.c:4088 msgid "30" msgstr "30" #: camlibs/ptp2/config.c:4093 msgid "bulb" msgstr "bóng đèn sợi đốt" #: camlibs/ptp2/config.c:4094 camlibs/ptp2/config.c:5027 msgid "30s" msgstr "30gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4095 msgid "25s" msgstr "25gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4096 msgid "20s" msgstr "20gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4097 camlibs/ptp2/config.c:5026 msgid "15s" msgstr "15gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4098 msgid "13s" msgstr "13gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4099 msgid "10s" msgstr "10gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4100 camlibs/ptp2/config.c:5025 msgid "8s" msgstr "8gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4101 msgid "6s" msgstr "6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4102 msgid "5s" msgstr "5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4103 camlibs/ptp2/config.c:5024 msgid "4s" msgstr "4gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4104 msgid "3s" msgstr "3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4105 msgid "2.5s" msgstr "2,5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4106 camlibs/ptp2/config.c:5023 msgid "2s" msgstr "2gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4107 msgid "1.6s" msgstr "1,6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4108 msgid "1.3s" msgstr "1,3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4109 camlibs/ptp2/config.c:5022 msgid "1s" msgstr "1gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4110 msgid "1/1.3s" msgstr "1/1,3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4111 msgid "1/1.6s" msgstr "1/1,6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4112 camlibs/ptp2/config.c:5021 msgid "1/2s" msgstr "1/2gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4113 msgid "1/2.5s" msgstr "1/2,5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4114 msgid "1/3s" msgstr "1/3gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4115 camlibs/ptp2/config.c:5020 msgid "1/4s" msgstr "1/4gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4116 msgid "1/5s" msgstr "1/5gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4117 msgid "1/6s" msgstr "1/6gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4118 camlibs/ptp2/config.c:5019 msgid "1/8s" msgstr "1/8gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4119 msgid "1/10s" msgstr "1/10gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4120 msgid "1/13s" msgstr "1/13gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4121 camlibs/ptp2/config.c:5018 msgid "1/15s" msgstr "1/15gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4122 msgid "1/20s" msgstr "1/20gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4123 msgid "1/25s" msgstr "1/25gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4124 camlibs/ptp2/config.c:5017 msgid "1/30s" msgstr "1/30gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4125 msgid "1/40s" msgstr "1/40gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4126 msgid "1/50s" msgstr "1/50gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4127 camlibs/ptp2/config.c:4945 #: camlibs/ptp2/config.c:4958 camlibs/ptp2/config.c:5016 msgid "1/60s" msgstr "1/60gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4128 camlibs/ptp2/config.c:4944 #: camlibs/ptp2/config.c:4957 msgid "1/80s" msgstr "1/80gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4129 camlibs/ptp2/config.c:4943 #: camlibs/ptp2/config.c:4956 msgid "1/100s" msgstr "1/100gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4130 camlibs/ptp2/config.c:4942 #: camlibs/ptp2/config.c:4955 msgid "1/125s" msgstr "1/125gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4131 camlibs/ptp2/config.c:4941 #: camlibs/ptp2/config.c:4954 msgid "1/160s" msgstr "1/160gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4132 camlibs/ptp2/config.c:4940 #: camlibs/ptp2/config.c:4953 msgid "1/200s" msgstr "1/200gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4133 camlibs/ptp2/config.c:4939 #: camlibs/ptp2/config.c:4952 msgid "1/250s" msgstr "1/250gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4134 msgid "1/320s" msgstr "1/320gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4135 msgid "1/400s" msgstr "1/400gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4136 msgid "1/500s" msgstr "1/500gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4137 msgid "1/640s" msgstr "1/640gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4138 msgid "1/800s" msgstr "1/800gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4139 msgid "1/1000s" msgstr "1/1000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4140 camlibs/ptp2/config.c:4141 msgid "1/1250s" msgstr "1/1250gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4142 msgid "1/1600s" msgstr "1/1600gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4143 msgid "1/2000s" msgstr "1/2000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4144 msgid "1/2500s" msgstr "1/2500gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4145 msgid "1/3200s" msgstr "1/3200gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4146 msgid "1/4000s" msgstr "1/4000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4147 msgid "1/5000s" msgstr "1/5000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4148 msgid "1/6400s" msgstr "1/6400gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4149 msgid "1/8000s" msgstr "1/8000gy" #: camlibs/ptp2/config.c:4157 msgid "15 minutes" msgstr "15 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:4164 camlibs/ptp2/ptp.c:5381 msgid "Sharper" msgstr "Sắc hơn" #: camlibs/ptp2/config.c:4165 camlibs/ptp2/ptp.c:5382 msgid "Softer" msgstr "Mềm hơn" #: camlibs/ptp2/config.c:4166 camlibs/ptp2/ptp.c:5383 msgid "Direct Print" msgstr "In trực tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:4177 camlibs/ptp2/config.c:4188 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5210 camlibs/ptp2/ptp.c:5218 msgid "Medium Low" msgstr "Vừa thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:4178 camlibs/ptp2/ptp.c:5211 msgid "Medium high" msgstr "Vừa cao" #: camlibs/ptp2/config.c:4187 camlibs/ptp2/ptp.c:5217 msgid "Low contrast" msgstr "Tương phản thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:4189 camlibs/ptp2/ptp.c:5219 msgid "Medium High" msgstr "Vừa cao" #: camlibs/ptp2/config.c:4190 camlibs/ptp2/ptp.c:5220 msgid "High control" msgstr "Điều khiển cao" #: camlibs/ptp2/config.c:4199 camlibs/ptp2/ptp.c:5601 msgid "Zone Focus (Close-up)" msgstr "Vùng lấy nét (Cận cảnh)" #: camlibs/ptp2/config.c:4200 camlibs/ptp2/ptp.c:5602 msgid "Zone Focus (Very Close)" msgstr "Vùng lấy nét (Rất gần)" #: camlibs/ptp2/config.c:4201 camlibs/ptp2/ptp.c:5603 msgid "Zone Focus (Close)" msgstr "Vùng lấy nét (Gần)" #: camlibs/ptp2/config.c:4202 camlibs/ptp2/ptp.c:5604 msgid "Zone Focus (Medium)" msgstr "Vùng lấy nét (Vừa)" #: camlibs/ptp2/config.c:4203 camlibs/ptp2/ptp.c:5605 msgid "Zone Focus (Far)" msgstr "Vùng lấy nét (Xa)" #: camlibs/ptp2/config.c:4204 msgid "Zone Focus (Reserved 1)" msgstr "Vùng lấy nét (dành riêng 1)" #: camlibs/ptp2/config.c:4205 msgid "Zone Focus (Reserved 2)" msgstr "Vùng lấy nét (dành riêng 2)" #: camlibs/ptp2/config.c:4206 msgid "Zone Focus (Reserved 3)" msgstr "Vùng lấy nét (dành riêng 3)" #: camlibs/ptp2/config.c:4207 msgid "Zone Focus (Reserved 4)" msgstr "Vùng lấy nét (dành riêng 4)" #: camlibs/ptp2/config.c:4217 msgid "Automatic Macro" msgstr "Macro tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:4221 msgid "Single-Servo AF" msgstr "AF phụ đơn" #: camlibs/ptp2/config.c:4222 msgid "Continuous-Servo AF" msgstr "AF phụ liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:4226 msgid "DMF" msgstr "DMF" #: camlibs/ptp2/config.c:4259 msgid "One Shot" msgstr "Chụp một" #: camlibs/ptp2/config.c:4260 camlibs/ptp2/ptp.c:5636 msgid "AI Servo" msgstr "Động cơ Se-vô AI" #: camlibs/ptp2/config.c:4261 camlibs/ptp2/ptp.c:5637 msgid "AI Focus" msgstr "Lấy nét AI" #: camlibs/ptp2/config.c:4269 camlibs/ptp2/config.c:4912 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5262 msgid "4 seconds" msgstr "4 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4270 camlibs/ptp2/config.c:4914 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5264 msgid "8 seconds" msgstr "8 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4271 msgid "Hold" msgstr "Giữ" #: camlibs/ptp2/config.c:4283 camlibs/ptp2/ptp.c:5622 camlibs/ptp2/ptp.c:5628 msgid "Fluorescent H" msgstr "Huỳnh quang H" #: camlibs/ptp2/config.c:4285 camlibs/ptp2/ptp.c:5624 msgid "Custom Whitebalance PC-1" msgstr "Cân trắng riêng PC-1" #: camlibs/ptp2/config.c:4286 camlibs/ptp2/ptp.c:5625 msgid "Custom Whitebalance PC-2" msgstr "Cân trắng riêng PC-2" #: camlibs/ptp2/config.c:4287 camlibs/ptp2/ptp.c:5626 msgid "Custom Whitebalance PC-3" msgstr "Cân trắng riêng PC-3" #: camlibs/ptp2/config.c:4288 camlibs/ptp2/ptp.c:5627 msgid "Missing Number" msgstr "Số thiếu" #: camlibs/ptp2/config.c:4304 msgid "Shadow" msgstr "Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:4308 msgid "Custom WB 2" msgstr "Cân bằng trắng Tự chọn 2" #: camlibs/ptp2/config.c:4309 msgid "Custom WB 3" msgstr "Cân bằng trắng Tự chọn 3" #: camlibs/ptp2/config.c:4310 msgid "Custom WB 4" msgstr "Cân bằng trắng Tự chọn 4" #: camlibs/ptp2/config.c:4311 msgid "Custom WB 5" msgstr "Cân bằng trắng Tự chọn 5" #: camlibs/ptp2/config.c:4398 msgid "Low sharpening" msgstr "Mài sắc thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:4400 msgid "Black & white" msgstr "Đen trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:4406 msgid "implicit auto" msgstr "tự động ngầm định" #: camlibs/ptp2/config.c:4498 camlibs/ptp2/ptp.c:5303 msgid "AE & Flash" msgstr "AE và nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:4499 camlibs/ptp2/ptp.c:5304 msgid "AE only" msgstr "Chỉ AE" #: camlibs/ptp2/config.c:4500 camlibs/ptp2/config.c:4662 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5305 msgid "Flash only" msgstr "Chỉ nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:4501 camlibs/ptp2/ptp.c:5306 msgid "WB bracketing" msgstr "Cân bằng Trắng bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:4502 msgid "ADL bracketing" msgstr "Bủa vây ADL" #: camlibs/ptp2/config.c:4508 msgid "Startup" msgstr "Khởi động" #: camlibs/ptp2/config.c:4509 msgid "Shutdown" msgstr "Tắt máy" #: camlibs/ptp2/config.c:4510 msgid "Startup and Shutdown" msgstr "Khởi chạy và tắt máy" #: camlibs/ptp2/config.c:4515 msgid "50 Hz" msgstr "50 Hz" #: camlibs/ptp2/config.c:4516 msgid "60 Hz" msgstr "60 Hz" #: camlibs/ptp2/config.c:4523 camlibs/ptp2/ptp.c:5490 msgid "Quick Response" msgstr "Đáp ứng nhanh" #: camlibs/ptp2/config.c:4524 camlibs/ptp2/ptp.c:5491 msgid "Remote Mirror Up" msgstr "Điều khiển từ xa Nâng gương lật" #: camlibs/ptp2/config.c:4529 msgid "Application Mode 0" msgstr "Chế độ ứng dụng 0" #: camlibs/ptp2/config.c:4530 msgid "Application Mode 1" msgstr "Chế độ ứng dụng 1" #: camlibs/ptp2/config.c:4536 camlibs/ptp2/ptp.c:5389 msgid "Moderate" msgstr "Giảm nhẹ" #: camlibs/ptp2/config.c:4537 camlibs/ptp2/ptp.c:5390 msgid "Enhanced" msgstr "Tăng cường" #: camlibs/ptp2/config.c:4543 camlibs/ptp2/ptp.c:5308 msgid "MTR > Under" msgstr "MTR > bên dưới" #: camlibs/ptp2/config.c:4544 camlibs/ptp2/ptp.c:5309 msgid "Under > MTR" msgstr "Bên dưới > MTR" #: camlibs/ptp2/config.c:4564 msgid "Auto sensitivity" msgstr "Độ nhạy tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:4565 msgid "High sensitivity" msgstr "Độ nhạy Cao" #: camlibs/ptp2/config.c:4566 msgid "Medium sensitivity" msgstr "Độ nhạy Trung bình" #: camlibs/ptp2/config.c:4567 msgid "Low sensitivity" msgstr "Độ nhạy Thấp" #: camlibs/ptp2/config.c:4568 msgid "Microphone off" msgstr "Tắt microphone" #: camlibs/ptp2/config.c:4623 msgid "Hi 1" msgstr "Hi 1" #: camlibs/ptp2/config.c:4624 msgid "Hi 2" msgstr "Hi 2" #: camlibs/ptp2/config.c:4659 msgid "Flash/speed" msgstr "Đèn/tốc độ" #: camlibs/ptp2/config.c:4660 msgid "Flash/speed/aperture" msgstr "Đèn/tốc độ/khẩu độ" #: camlibs/ptp2/config.c:4661 msgid "Flash/aperture" msgstr "Đèn/khẩu độ" #: camlibs/ptp2/config.c:4814 camlibs/ptp2/config.c:4822 #: camlibs/ptp2/config.c:4833 camlibs/ptp2/config.c:4845 #: camlibs/ptp2/config.c:4854 camlibs/ptp2/ptp.c:5143 msgid "JPEG Basic" msgstr "JPEG cơ bản" #: camlibs/ptp2/config.c:4815 camlibs/ptp2/config.c:4828 #: camlibs/ptp2/config.c:4840 camlibs/ptp2/config.c:4860 msgid "NEF+Fine" msgstr "NEF+Tốt" #: camlibs/ptp2/config.c:4816 camlibs/ptp2/config.c:4817 #: camlibs/ptp2/config.c:4825 camlibs/ptp2/config.c:4837 #: camlibs/ptp2/config.c:4848 camlibs/ptp2/config.c:4857 msgid "NEF (Raw)" msgstr "NEF (Thô)" #: camlibs/ptp2/config.c:4826 camlibs/ptp2/config.c:4838 #: camlibs/ptp2/config.c:4849 camlibs/ptp2/config.c:4858 msgid "NEF+Basic" msgstr "NEF+Cơ bản" #: camlibs/ptp2/config.c:4827 camlibs/ptp2/config.c:4839 #: camlibs/ptp2/config.c:4859 msgid "NEF+Normal" msgstr "NEF+Chuẩn" #: camlibs/ptp2/config.c:4836 msgid "TIFF (RGB)" msgstr "TIFF (RGB)" #: camlibs/ptp2/config.c:4864 msgid "Extra Fine" msgstr "Cực tốt" #: camlibs/ptp2/config.c:4866 msgid "RAW+JPEG" msgstr "RAW+JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:4913 camlibs/ptp2/ptp.c:5263 msgid "6 seconds" msgstr "6 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4915 camlibs/ptp2/ptp.c:5265 msgid "16 seconds" msgstr "16 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4916 camlibs/ptp2/ptp.c:5267 msgid "30 seconds" msgstr "30 giây" #: camlibs/ptp2/config.c:4920 camlibs/ptp2/ptp.c:5266 msgid "30 minutes" msgstr "30 phút" #: camlibs/ptp2/config.c:4926 camlibs/ptp2/ptp.c:5343 camlibs/ptp2/ptp.c:5527 msgid "Lossless" msgstr "Không mất" #: camlibs/ptp2/config.c:4927 camlibs/ptp2/ptp.c:5344 msgid "Lossy" msgstr "Mất" #: camlibs/ptp2/config.c:4932 msgid "Size Priority" msgstr "Ưu tiên kích thước" #: camlibs/ptp2/config.c:4933 msgid "Optimal quality" msgstr "Tối ưu hóa theo chất lượng" #: camlibs/ptp2/config.c:4938 camlibs/ptp2/config.c:4951 msgid "1/250s (Auto FP)" msgstr "1/250s (FP Tự động)" #: camlibs/ptp2/config.c:4950 msgid "1/320s (Auto FP)" msgstr "1/320s (FP Tự động)" #: camlibs/ptp2/config.c:4963 camlibs/ptp2/config.c:4970 msgid "Release" msgstr "Bấm máy" #: camlibs/ptp2/config.c:4964 msgid "Release + Focus" msgstr "Bấm máy + Lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:4976 msgid "9 points" msgstr "9 points" #: camlibs/ptp2/config.c:4977 msgid "21 points" msgstr "21 points" #: camlibs/ptp2/config.c:4978 msgid "51 points" msgstr "51 points" #: camlibs/ptp2/config.c:4979 msgid "51 points (3D)" msgstr "51 points (3D)" #: camlibs/ptp2/config.c:4984 msgid "5 (Long)" msgstr "5 (Dài)" #: camlibs/ptp2/config.c:4986 msgid "3 (Normal)" msgstr "3 (Bình thường)" #: camlibs/ptp2/config.c:4988 msgid "1 (Short)" msgstr "1 (Ngắn)" #: camlibs/ptp2/config.c:4994 msgid "Shutter/AF-ON" msgstr "Cửa-chớp/AF-ON" #: camlibs/ptp2/config.c:4995 camlibs/ptp2/config.c:5006 msgid "AF-ON" msgstr "Bật-AF" #: camlibs/ptp2/config.c:5000 msgid "AF51" msgstr "AF51" #: camlibs/ptp2/config.c:5001 msgid "AF11" msgstr "AF11" #: camlibs/ptp2/config.c:5007 camlibs/ptp2/config.c:5073 msgid "AE/AF lock" msgstr "Khóa AE/AF" #: camlibs/ptp2/config.c:5008 camlibs/ptp2/config.c:5074 msgid "AE lock only" msgstr "Chỉ khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:5009 msgid "AE lock (Reset on release)" msgstr "Khóa AE (Khởi động sau bấm máy)" #: camlibs/ptp2/config.c:5010 msgid "AE lock (Hold)" msgstr "(Giữ) khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:5011 camlibs/ptp2/config.c:5077 msgid "AF lock only" msgstr "Chỉ khóa AF" #: camlibs/ptp2/config.c:5032 camlibs/ptp2/config.c:5042 #: camlibs/ptp2/config.c:5055 msgid "4 fps" msgstr "4 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5033 camlibs/ptp2/config.c:5043 #: camlibs/ptp2/config.c:5056 msgid "3 fps" msgstr "3 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5034 camlibs/ptp2/config.c:5044 #: camlibs/ptp2/config.c:5057 msgid "2 fps" msgstr "2 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5035 camlibs/ptp2/config.c:5045 #: camlibs/ptp2/config.c:5058 msgid "1 fps" msgstr "1 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5040 camlibs/ptp2/config.c:5053 msgid "6 fps" msgstr "6 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5041 camlibs/ptp2/config.c:5054 msgid "5 fps" msgstr "5 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5050 camlibs/ptp2/config.c:5065 msgid "9 fps" msgstr "9 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5051 msgid "8 fps" msgstr "8 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5052 msgid "7 fps" msgstr "7 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5063 msgid "11 fps" msgstr "11 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5064 msgid "10 fps" msgstr "10 fps" #: camlibs/ptp2/config.c:5070 msgid "Unassigned" msgstr "Không xác định" #: camlibs/ptp2/config.c:5071 msgid "Preview" msgstr "Xem thử" #: camlibs/ptp2/config.c:5072 msgid "FV lock" msgstr "Khóa F" #: camlibs/ptp2/config.c:5076 msgid "AE lock (hold)" msgstr "(Giữ) khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:5079 msgid "Bracketing burst" msgstr "Chớp sáng ở các mức sáng khác nhau" #: camlibs/ptp2/config.c:5080 msgid "Matrix metering" msgstr "Đo ma trận" #: camlibs/ptp2/config.c:5081 msgid "Center-weighted metering" msgstr "Đo phần giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:5082 msgid "Spot metering" msgstr "Đo điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:5083 msgid "Playback" msgstr "Phát lại" #: camlibs/ptp2/config.c:5084 msgid "Access top item in MY MENU" msgstr "Truy cập mục cao nhất của TRÌNH ĐƠN CỦA TÔI" #: camlibs/ptp2/config.c:5085 msgid "+NEF (RAW)" msgstr "+NEF (THÔ)" #: camlibs/ptp2/config.c:5086 msgid "Framing grid" msgstr "Lưới khung" #: camlibs/ptp2/config.c:5087 camlibs/ptp2/config.c:7374 #: camlibs/ptp2/config.c:7401 camlibs/ptp2/config.c:7410 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4778 camlibs/ptp2/ptp.c:4917 msgid "Active D-Lighting" msgstr "Kích hoạt D-Lighting" #: camlibs/ptp2/config.c:5088 msgid "1 step spd/aperture" msgstr "1 bước tốc độ/khẩu độ" #: camlibs/ptp2/config.c:5089 msgid "Choose non-CPU lens number" msgstr "Chọn số lượng kính không-CPU" #: camlibs/ptp2/config.c:5090 msgid "Viewfinder virtual horizont" msgstr "Lưới kính ngắm ảo" #: camlibs/ptp2/config.c:5091 msgid "Start movie recording" msgstr "Quay phim" #: camlibs/ptp2/config.c:5098 msgid "On (image review excluded)" msgstr "Bật (xem xét lại ảnh bị loại trừ)" #: camlibs/ptp2/config.c:5200 msgid "50%" msgstr "50%" #: camlibs/ptp2/config.c:5201 msgid "100%" msgstr "100%" #: camlibs/ptp2/config.c:5202 msgid "75%" msgstr "75%" #: camlibs/ptp2/config.c:5203 msgid "25%" msgstr "25%" #: camlibs/ptp2/config.c:5204 msgid "Unknown value" msgstr "Giá trị không rõ" #: camlibs/ptp2/config.c:5338 msgid "Nikon changeafarea works only in LiveView mode." msgstr "Tiếc changeafarea Nikon của bạn chỉ hỗ trợ chế độ ngắm Sống." #: camlibs/ptp2/config.c:5354 msgid "Nikon autofocus drive did not focus." msgstr "Trình điều khiển tự động lấy nét của Nikon không làm việc." #: camlibs/ptp2/config.c:5435 msgid "Nikon manual focus works only in LiveView mode." msgstr "Lấy nét bằng tay trên máy Nikon chỉ làm việc trên chế độ Ngắm sống." #: camlibs/ptp2/config.c:5445 msgid "Nikon manual focus at limit." msgstr "Lấy nét bằng tay Nikon ở giới hạn." #: camlibs/ptp2/config.c:5449 msgid "Nikon manual focus stepping too small." msgstr "Bước lấy nét bằng tay Nikon quá nhỏ." #: camlibs/ptp2/config.c:5487 camlibs/ptp2/config.c:5525 msgid "Press Half" msgstr "Nhấn một nửa" #: camlibs/ptp2/config.c:5488 camlibs/ptp2/config.c:5527 msgid "Press Full" msgstr "Nhấn hoàn toàn" #: camlibs/ptp2/config.c:5489 camlibs/ptp2/config.c:5547 msgid "Release Half" msgstr "Nhả một nửa" #: camlibs/ptp2/config.c:5490 camlibs/ptp2/config.c:5549 msgid "Release Full" msgstr "Nhả hoàn toàn" #: camlibs/ptp2/config.c:5491 camlibs/ptp2/config.c:5529 msgid "Immediate" msgstr "Trực tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:5493 camlibs/ptp2/config.c:5535 msgid "Press 1" msgstr "Nhấn 1" #: camlibs/ptp2/config.c:5494 camlibs/ptp2/config.c:5537 msgid "Press 2" msgstr "Nhấn 2" #: camlibs/ptp2/config.c:5495 camlibs/ptp2/config.c:5539 msgid "Press 3" msgstr "Nhấn 3" #: camlibs/ptp2/config.c:5496 camlibs/ptp2/config.c:5541 msgid "Release 1" msgstr "Nhả " #: camlibs/ptp2/config.c:5497 camlibs/ptp2/config.c:5543 msgid "Release 2" msgstr "Nhả " #: camlibs/ptp2/config.c:5498 camlibs/ptp2/config.c:5545 msgid "Release 3" msgstr "Nhả " #: camlibs/ptp2/config.c:5600 msgid "Near 1" msgstr "Gần 1" #: camlibs/ptp2/config.c:5601 msgid "Near 2" msgstr "Gần 2" #: camlibs/ptp2/config.c:5602 msgid "Near 3" msgstr "Gần 3" #: camlibs/ptp2/config.c:5604 msgid "Far 1" msgstr "Xa 1" #: camlibs/ptp2/config.c:5605 msgid "Far 2" msgstr "Xa 2" #: camlibs/ptp2/config.c:5606 msgid "Far 3" msgstr "Xa 3" #: camlibs/ptp2/config.c:5624 #, c-format msgid "Near %d" msgstr "Gần %d" #: camlibs/ptp2/config.c:5625 #, c-format msgid "Far %d" msgstr "Xa %d" #: camlibs/ptp2/config.c:5932 camlibs/ptp2/config.c:6108 #: camlibs/ptp2/config.c:6110 camlibs/ptp2/library.c:2718 #: camlibs/ptp2/library.c:2725 camlibs/ptp2/library.c:2733 #: camlibs/ptp2/library.c:2740 msgid "Nikon enable liveview failed" msgstr "Gặp lỗi khi bật kính ngắm Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:6300 msgid "For bulb capture to work, make sure the mode dial is switched to 'M' and set 'shutterspeed' to 'bulb'." msgstr "Để chụp bằng bóng đèn, kiểm tra lại đĩa chế độ được quay đến “M” và đặt tốc độ cửa chập thành “bóng đèn”." #: camlibs/ptp2/config.c:6365 msgid "Internal RAM" msgstr "RAM trên máy" #: camlibs/ptp2/config.c:6366 msgid "Memory card" msgstr "Thẻ nhớ" #: camlibs/ptp2/config.c:6572 msgid "ESSID" msgstr "ESSID" #: camlibs/ptp2/config.c:6577 msgid "Display" msgstr "Hiển thị" #: camlibs/ptp2/config.c:6587 #, c-format msgid "Creation date: %s, Last usage date: %s" msgstr "Ngày tạo: %s. Ngày dùng cuối: %s" #: camlibs/ptp2/config.c:6593 msgid "Delete" msgstr "Xóa" #: camlibs/ptp2/config.c:6655 msgid "WEP 64-bit" msgstr "WEP 64-bit" #: camlibs/ptp2/config.c:6656 msgid "WEP 128-bit" msgstr "WEP 128-bit" #: camlibs/ptp2/config.c:6700 msgid "Managed" msgstr "Quản lý" #: camlibs/ptp2/config.c:6701 msgid "Ad-hoc" msgstr "Như thế" #: camlibs/ptp2/config.c:6840 msgid "Profile name" msgstr "Tên hồ sơ" #: camlibs/ptp2/config.c:6841 msgid "WIFI ESSID" msgstr "WIFI ESSID" #: camlibs/ptp2/config.c:6842 msgid "IP address (empty for DHCP)" msgstr "Địa chỉ IP (rỗng để dùng DHCP)" #: camlibs/ptp2/config.c:6843 msgid "Network mask" msgstr "Mặt nạ mạng" #: camlibs/ptp2/config.c:6844 msgid "Default gateway" msgstr "Cổng ra mặc định" #: camlibs/ptp2/config.c:6845 msgid "Access mode" msgstr "Chế độ truy cập" #: camlibs/ptp2/config.c:6846 msgid "WIFI channel" msgstr "Kênh WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:6847 msgid "Encryption" msgstr "Mật mã" #: camlibs/ptp2/config.c:6848 msgid "Encryption key (hex)" msgstr "Khóa mật mã (thập lục)" #: camlibs/ptp2/config.c:6849 msgid "Write" msgstr "Ghi" #: camlibs/ptp2/config.c:6899 msgid "List Wifi profiles" msgstr "Liệt kê hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:6900 msgid "Create Wifi profile" msgstr "Tạo hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:7008 msgid "Auto-Focus" msgstr "Lấy nét tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:7010 msgid "Power Down" msgstr "Tắt máy" #: camlibs/ptp2/config.c:7011 camlibs/ptp2/ptp.c:4552 msgid "Focus Lock" msgstr "Khóa lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7012 camlibs/ptp2/config.c:7013 #: camlibs/ptp2/config.c:7014 msgid "Bulb Mode" msgstr "Chế độ Bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:7015 msgid "UI Lock" msgstr "Khóa UI" #: camlibs/ptp2/config.c:7016 msgid "Drive Nikon DSLR Autofocus" msgstr "Đĩa Nikon DSLR tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7017 msgid "Drive Canon DSLR Autofocus" msgstr "Ổ Canon DSLR tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7018 msgid "Drive Nikon DSLR Manual focus" msgstr "Đĩa Nikon DSLR lấy nét bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:7019 msgid "Set Nikon Autofocus area" msgstr "Đặt vùng tự động lấy nét Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:7020 msgid "Set Nikon Control Mode" msgstr "Đặt Chế độ Điều khiển Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:7021 msgid "Drive Canon DSLR Manual focus" msgstr "Ổ Canon DSLR lấy nét bằng tay" #: camlibs/ptp2/config.c:7022 msgid "Cancel Canon DSLR Autofocus" msgstr "Hủy Canon DSLR tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7023 msgid "Canon EOS Zoom" msgstr "Ống kính thu phóng Canon EOS" #: camlibs/ptp2/config.c:7024 msgid "Canon EOS Zoom Position" msgstr "Canon EOS vị trí thu phóng" #: camlibs/ptp2/config.c:7025 msgid "Canon EOS Viewfinder" msgstr "Canon EOS kính ngắm" #: camlibs/ptp2/config.c:7026 msgid "Nikon Viewfinder" msgstr "Khung ngắm Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:7027 msgid "Canon EOS Remote Release" msgstr "Bấm máy Canon EOS bằng điều khiển từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:7028 msgid "CHDK Script" msgstr "Ngôn ngữ kịch bản CHDK" #: camlibs/ptp2/config.c:7029 camlibs/ptp2/config.c:7030 #: camlibs/ptp2/config.c:7031 msgid "Movie Capture" msgstr "Quay phim" #: camlibs/ptp2/config.c:7032 msgid "PTP Opcode" msgstr "Mã PTP" #: camlibs/ptp2/config.c:7037 camlibs/ptp2/config.c:7060 msgid "Serial Number" msgstr "Số sản xuất" #: camlibs/ptp2/config.c:7038 msgid "Camera Manufacturer" msgstr "Nhà sản xuất máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7040 msgid "Device Version" msgstr "Phiên bản thiết bị" #: camlibs/ptp2/config.c:7041 msgid "Vendor Extension" msgstr "Phần mở rộng nhà sản xuất" #: camlibs/ptp2/config.c:7046 msgid "PTP Version" msgstr "Phiên bản PTP" #: camlibs/ptp2/config.c:7047 camlibs/ptp2/ptp.c:4402 msgid "DPOF Version" msgstr "Phiên bản DPOF" #: camlibs/ptp2/config.c:7048 camlibs/ptp2/ptp.c:4704 msgid "AC Power" msgstr "Điện chính" #: camlibs/ptp2/config.c:7049 msgid "External Flash" msgstr "Đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/config.c:7050 camlibs/ptp2/config.c:7051 #: camlibs/ptp2/config.c:7052 camlibs/ptp2/ptp.c:4268 camlibs/ptp2/ptp.c:4971 msgid "Battery Level" msgstr "Cấp pin" #: camlibs/ptp2/config.c:7053 camlibs/ptp2/config.c:7054 #: camlibs/ptp2/config.c:7055 camlibs/ptp2/ptp.c:4726 msgid "Camera Orientation" msgstr "Hướng máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7056 camlibs/ptp2/ptp.c:4868 msgid "Flash Open" msgstr "Đèn nháy đã mở" #: camlibs/ptp2/config.c:7057 camlibs/ptp2/ptp.c:4870 msgid "Flash Charged" msgstr "Đèn nháy đã sạc" #: camlibs/ptp2/config.c:7058 camlibs/ptp2/config.c:7059 msgid "Lens Name" msgstr "Tên ống kính" #: camlibs/ptp2/config.c:7061 msgid "Shutter Counter" msgstr "Bộ đếm số lần chập" #: camlibs/ptp2/config.c:7062 msgid "Available Shots" msgstr "Lần chụp có sẵn" #: camlibs/ptp2/config.c:7063 msgid "Focal Length Minimum" msgstr "Tiêu cự nhỏ nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:7064 msgid "Focal Length Maximum" msgstr "Tiêu cự lớn nhất" #: camlibs/ptp2/config.c:7065 msgid "Maximum Aperture at Focal Length Minimum" msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/config.c:7066 msgid "Maximum Aperture at Focal Length Maximum" msgstr "Độ mở đại ở tiêu cự tiểu" #: camlibs/ptp2/config.c:7067 msgid "Low Light" msgstr "Ít sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:7068 camlibs/ptp2/config.c:7069 msgid "Light Meter" msgstr "Đo sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:7070 camlibs/ptp2/ptp.c:4708 msgid "AF Locked" msgstr "Khóa AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7071 camlibs/ptp2/ptp.c:4709 msgid "AE Locked" msgstr "Khóa AE" #: camlibs/ptp2/config.c:7072 camlibs/ptp2/ptp.c:4710 msgid "FV Locked" msgstr "Khóa FV" #: camlibs/ptp2/config.c:7077 camlibs/ptp2/config.c:7078 #: camlibs/ptp2/config.c:7079 camlibs/ptp2/config.c:7080 msgid "Camera Date and Time" msgstr "Ngày và Giờ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7081 camlibs/ptp2/ptp.c:4323 camlibs/ptp2/ptp.c:4334 msgid "Beep Mode" msgstr "Chế độ bíp" #: camlibs/ptp2/config.c:7082 msgid "Image Comment" msgstr "Ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7083 msgid "WLAN GUID" msgstr "WLAN GUID" #: camlibs/ptp2/config.c:7084 msgid "Enable Image Comment" msgstr "Bật ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7085 camlibs/ptp2/ptp.c:4560 msgid "LCD Off Time" msgstr "Thời gian tắt LCD" #: camlibs/ptp2/config.c:7086 camlibs/ptp2/ptp.c:4720 msgid "Recording Media" msgstr "Vật chứa thu" #: camlibs/ptp2/config.c:7087 msgid "Quick Review Time" msgstr "Thời gian xem lại nhanh" #: camlibs/ptp2/config.c:7088 camlibs/ptp2/ptp.c:4824 msgid "CSM Menu" msgstr "Trình đơn CSM" #: camlibs/ptp2/config.c:7089 camlibs/ptp2/ptp.c:4621 msgid "Reverse Command Dial" msgstr "Ngược lại đĩa lệnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7090 camlibs/ptp2/config.c:7091 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4386 msgid "Camera Output" msgstr "Kết xuất máy ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7092 msgid "Recording Destination" msgstr "Đích ghi" #: camlibs/ptp2/config.c:7093 msgid "EVF Mode" msgstr "Chế độ EVF" #: camlibs/ptp2/config.c:7096 camlibs/ptp2/config.c:7097 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4299 msgid "Artist" msgstr "Nghệ sĩ" #: camlibs/ptp2/config.c:7098 msgid "CCD Number" msgstr "Số CCD" #: camlibs/ptp2/config.c:7099 camlibs/ptp2/config.c:7100 #: camlibs/ricoh/library.c:439 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: camlibs/ptp2/config.c:7101 msgid "Clean Sensor" msgstr "Lau cảm biến" #: camlibs/ptp2/config.c:7102 camlibs/ptp2/ptp.c:4486 msgid "Flicker Reduction" msgstr "Giảm rung" #: camlibs/ptp2/config.c:7103 msgid "Custom Functions Ex" msgstr "Tùy chỉnh chức năng mở rộng" #: camlibs/ptp2/config.c:7104 msgid "Focus Info" msgstr "Thông tin Lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7105 msgid "Focus Area" msgstr "Vùng lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7106 msgid "Auto Power Off" msgstr "Tự động tắt điện" #: camlibs/ptp2/config.c:7107 msgid "Depth of Field" msgstr "Độ sâu của trường" #: camlibs/ptp2/config.c:7108 camlibs/ptp2/ptp.c:4625 msgid "Menus and Playback" msgstr "Trình đơn và Phát lại" #: camlibs/ptp2/config.c:7111 msgid "Fast Filesystem" msgstr "Hệ thống tập tin nhanh" #: camlibs/ptp2/config.c:7112 camlibs/ptp2/config.c:7114 msgid "Capture Target" msgstr "Đích Chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:7113 msgid "Autofocus" msgstr "Tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7115 msgid "CHDK" msgstr "CHDK" #: camlibs/ptp2/config.c:7125 msgid "Image Format SD" msgstr "SD định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7126 msgid "Image Format CF" msgstr "CF định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7128 msgid "Image Format Ext HD" msgstr "Đĩa cứng ngoài định dạng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7135 msgid "Movie ISO Speed" msgstr "Tốc độ ISO phim" #: camlibs/ptp2/config.c:7139 camlibs/ptp2/ptp.c:4812 msgid "ISO Auto" msgstr "Tự động ISO" #: camlibs/ptp2/config.c:7140 camlibs/ptp2/config.c:7141 #: camlibs/ptp2/config.c:7144 camlibs/ptp2/config.c:7145 msgid "WhiteBalance" msgstr "Cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:7146 msgid "WhiteBalance Adjust A" msgstr "Cân bằng trắng chỉnh A" #: camlibs/ptp2/config.c:7147 msgid "WhiteBalance Adjust B" msgstr "Cân bằng trắng chỉnh B" #: camlibs/ptp2/config.c:7148 msgid "WhiteBalance X A" msgstr "Cân bằng trắng X A" #: camlibs/ptp2/config.c:7149 msgid "WhiteBalance X B" msgstr "Cân bằng trắng X B" #: camlibs/ptp2/config.c:7150 camlibs/ptp2/ptp.c:4396 msgid "Photo Effect" msgstr "Hiệu ứng ảnh chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:7151 camlibs/ptp2/ptp.c:4470 msgid "Color Model" msgstr "Mô hình màu" #: camlibs/ptp2/config.c:7152 camlibs/ptp2/config.c:7153 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4482 msgid "Color Space" msgstr "Miền Màu" #: camlibs/ptp2/config.c:7159 camlibs/ptp2/config.c:7160 msgid "Long Exp Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu phơi sáng lâu" #: camlibs/ptp2/config.c:7161 msgid "Auto Focus Mode 2" msgstr "Chế độ lấy nét tự động 2" #: camlibs/ptp2/config.c:7163 camlibs/ptp2/config.c:7166 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4397 msgid "Assist Light" msgstr "Giúp ánh sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:7164 msgid "Rotation Flag" msgstr "Cờ xoay" #: camlibs/ptp2/config.c:7173 camlibs/ptp2/ptp.c:4365 msgid "Flash Compensation" msgstr "Sự bù đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7174 camlibs/ptp2/ptp.c:4366 msgid "AEB Exposure Compensation" msgstr "Sự bù phơi sáng AEB" #: camlibs/ptp2/config.c:7177 msgid "Nikon Flash Mode" msgstr "Chế độ Đèn nháy Nikon" #: camlibs/ptp2/config.c:7178 camlibs/ptp2/ptp.c:4808 msgid "Flash Commander Mode" msgstr "Chế độ quản lý đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7179 msgid "Flash Commander Power" msgstr "Điện quản lý đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7180 camlibs/ptp2/ptp.c:4878 msgid "Flash Command Channel" msgstr "Kênh câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7181 camlibs/ptp2/ptp.c:4880 msgid "Flash Command Self Mode" msgstr "Chế độ tự làm câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7182 camlibs/ptp2/ptp.c:4882 msgid "Flash Command Self Compensation" msgstr "Tự bù câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7183 camlibs/ptp2/ptp.c:4884 msgid "Flash Command Self Value" msgstr "Tự đặt giá trị câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7184 camlibs/ptp2/ptp.c:4886 msgid "Flash Command A Mode" msgstr "Chế độ A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7185 camlibs/ptp2/ptp.c:4888 msgid "Flash Command A Compensation" msgstr "Bù A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7186 camlibs/ptp2/ptp.c:4890 msgid "Flash Command A Value" msgstr "Giá trị A câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7187 camlibs/ptp2/ptp.c:4892 msgid "Flash Command B Mode" msgstr "Chế độ B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7188 camlibs/ptp2/ptp.c:4894 msgid "Flash Command B Compensation" msgstr "Bù B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7189 camlibs/ptp2/ptp.c:4896 msgid "Flash Command B Value" msgstr "Giá trị B câu lệnh đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7190 camlibs/ptp2/ptp.c:4804 msgid "AF Area Illumination" msgstr "Chiếu sáng vùng AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7191 camlibs/ptp2/ptp.c:4794 msgid "AF Beep Mode" msgstr "Chế độ bíp AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7192 camlibs/ptp2/config.c:7193 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4274 msgid "F-Number" msgstr "Số F" #: camlibs/ptp2/config.c:7194 msgid "Movie F-Number" msgstr "Số F phim" #: camlibs/ptp2/config.c:7195 camlibs/ptp2/ptp.c:4716 msgid "Flexible Program" msgstr "Chương trình mềm dẻo" #: camlibs/ptp2/config.c:7198 camlibs/ptp2/ptp.c:4276 msgid "Focus Distance" msgstr "Khoảng cách lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7199 camlibs/ptp2/ptp.c:4275 camlibs/ptp2/ptp.c:4369 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: camlibs/ptp2/config.c:7203 msgid "Focus Mode 2" msgstr "Chế độ Tiêu điểm 2" #: camlibs/ptp2/config.c:7205 msgid "Continuous AF" msgstr "Lấy nét liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:7206 camlibs/ptp2/config.c:7207 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4292 camlibs/ptp2/ptp.c:4492 msgid "Effect Mode" msgstr "Chế độ hiệu ứng" #: camlibs/ptp2/config.c:7208 camlibs/ptp2/config.c:7209 #: camlibs/ptp2/config.c:7354 camlibs/ptp2/config.c:7363 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:7210 camlibs/ptp2/ptp.c:4701 msgid "Scene Mode" msgstr "Chế độ phông nền" #: camlibs/ptp2/config.c:7211 camlibs/ptp2/ptp.c:4967 msgid "Aspect Ratio" msgstr "Tỷ lệ hình thể" #: camlibs/ptp2/config.c:7213 camlibs/ptp2/ptp.c:4756 msgid "HDR Mode" msgstr "Chế độ HDR" #: camlibs/ptp2/config.c:7214 camlibs/ptp2/ptp.c:4758 msgid "HDR High Dynamic" msgstr "Tùy động ở mức cao HDR" #: camlibs/ptp2/config.c:7215 camlibs/ptp2/ptp.c:4760 msgid "HDR Smoothing" msgstr "Làm mượt HDR" #: camlibs/ptp2/config.c:7216 camlibs/ptp2/config.c:7217 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4288 msgid "Still Capture Mode" msgstr "Chế độ chụp tĩnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7218 msgid "Canon Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp Canon" #: camlibs/ptp2/config.c:7219 msgid "Canon Auto Exposure Mode" msgstr "Chế độ tự động phơi sáng Canon" #: camlibs/ptp2/config.c:7220 camlibs/ptp2/ptp.c:4347 msgid "Drive Mode" msgstr "Chế độ ổ đĩa" #: camlibs/ptp2/config.c:7221 msgid "Picture Style" msgstr "Kiểu dáng ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7222 camlibs/ptp2/ptp.c:4297 msgid "Focus Metering Mode" msgstr "Chế độ đo tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:7223 camlibs/ptp2/ptp.c:4278 msgid "Exposure Metering Mode" msgstr "Chế độ đo phơi sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:7226 msgid "AV Open" msgstr "AV mở" #: camlibs/ptp2/config.c:7227 msgid "AV Max" msgstr "AV đại" #: camlibs/ptp2/config.c:7229 camlibs/ptp2/ptp.c:4351 msgid "Focusing Point" msgstr "Điểm tiêu" #: camlibs/ptp2/config.c:7231 msgid "Capture Delay" msgstr "Độ trễ chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:7235 msgid "Shutter Speed 2" msgstr "Tốc độ chập 2" #: camlibs/ptp2/config.c:7236 msgid "Movie Shutter Speed 2" msgstr "Tốc độ màn chập 2 phim" #: camlibs/ptp2/config.c:7241 camlibs/ptp2/config.c:7242 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4349 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ đo" #: camlibs/ptp2/config.c:7243 camlibs/ptp2/ptp.c:4350 msgid "AF Distance" msgstr "Khoảng cách AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7244 camlibs/ptp2/ptp.c:4520 msgid "Focus Area Wrap" msgstr "Cuộn vùng lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7245 msgid "Exposure Delay Mode" msgstr "Chế độ phơi sáng trễ" #: camlibs/ptp2/config.c:7246 camlibs/ptp2/ptp.c:4550 msgid "Exposure Lock" msgstr "Khóa phơi sáng" #: camlibs/ptp2/config.c:7247 msgid "AE-L/AF-L Mode" msgstr "Chế độ AE-L/AF-L" #: camlibs/ptp2/config.c:7248 camlibs/ptp2/config.c:7249 msgid "Live View AF Mode" msgstr "Xem trực tiếp Chế độ AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7250 camlibs/ptp2/ptp.c:4554 msgid "Live View AF Focus" msgstr "Xem trực tiếp Lấy nét AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7251 camlibs/ptp2/ptp.c:4576 msgid "File Number Sequencing" msgstr "Thứ tự số hiệu tập tin" #: camlibs/ptp2/config.c:7252 camlibs/ptp2/ptp.c:4810 msgid "Flash Sign" msgstr "Dấu đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7253 msgid "Modelling Flash" msgstr "Mô hình Đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/config.c:7254 msgid "Viewfinder Grid" msgstr "Lưới kính ngắm" #: camlibs/ptp2/config.c:7255 camlibs/ptp2/ptp.c:4802 msgid "Image Review" msgstr "Xem lại ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7256 msgid "Image Rotation Flag" msgstr "Cờ xoay ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7257 msgid "Release without CF card" msgstr "Bấm máy không có thẻ nhớ CF" #: camlibs/ptp2/config.c:7258 camlibs/ptp2/ptp.c:4818 msgid "Flash Mode Manual Power" msgstr "Chế độ đèn nháy có điện thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:7259 msgid "Auto Focus Area" msgstr "Vùng tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/config.c:7260 camlibs/ptp2/ptp.c:4754 msgid "Flash Exposure Compensation" msgstr "Sự bù phơi sáng đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7261 camlibs/ptp2/config.c:7262 msgid "Bracketing" msgstr "Bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:7263 msgid "Bracket Mode" msgstr "Chế độ Bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:7264 msgid "EV Step" msgstr "Bước EV" #: camlibs/ptp2/config.c:7265 camlibs/ptp2/ptp.c:4600 msgid "Bracket Set" msgstr "Đặt Bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:7266 camlibs/ptp2/ptp.c:4604 msgid "Bracket Order" msgstr "Thứ tự Bủa vây" #: camlibs/ptp2/config.c:7267 camlibs/ptp2/ptp.c:4293 msgid "Burst Number" msgstr "Số loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:7268 camlibs/ptp2/ptp.c:4294 msgid "Burst Interval" msgstr "Khoảng cách loạt" #: camlibs/ptp2/config.c:7269 camlibs/ptp2/ptp.c:4570 camlibs/ptp2/ptp.c:4707 msgid "Maximum Shots" msgstr "Lần chụp tối đa" #: camlibs/ptp2/config.c:7272 camlibs/ptp2/config.c:7280 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4428 msgid "Auto White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng tự động cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:7273 camlibs/ptp2/config.c:7281 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4430 msgid "Tungsten White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng bóng đèn dây tóc" #: camlibs/ptp2/config.c:7274 camlibs/ptp2/config.c:7282 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4432 msgid "Fluorescent White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/config.c:7275 camlibs/ptp2/config.c:7283 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4434 msgid "Daylight White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng ánh sáng ban ngày" #: camlibs/ptp2/config.c:7276 camlibs/ptp2/config.c:7284 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4436 msgid "Flash White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7277 camlibs/ptp2/config.c:7285 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4438 msgid "Cloudy White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng khi trời dầy mây" #: camlibs/ptp2/config.c:7278 camlibs/ptp2/config.c:7286 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4440 msgid "Shady White Balance Bias" msgstr "Khuynh hướng cân bằng trắng có bóng" #: camlibs/ptp2/config.c:7288 msgid "White Balance Bias Preset Nr" msgstr "Số định sẵn bù cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/config.c:7289 msgid "White Balance Bias Preset 0" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 0" #: camlibs/ptp2/config.c:7290 msgid "White Balance Bias Preset 1" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 1" #: camlibs/ptp2/config.c:7291 msgid "White Balance Bias Preset 2" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 2" #: camlibs/ptp2/config.c:7292 msgid "White Balance Bias Preset 3" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 3" #: camlibs/ptp2/config.c:7293 msgid "White Balance Bias Preset 4" msgstr "Định sẵn bù cân bằng trắng 4" #: camlibs/ptp2/config.c:7294 msgid "Selftimer Delay" msgstr "Trễ tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/config.c:7295 msgid "Center Weight Area" msgstr "Vùng nặng giữa" #: camlibs/ptp2/config.c:7296 camlibs/ptp2/config.c:7388 #: camlibs/ptp2/config.c:7426 camlibs/ptp2/ptp.c:4594 msgid "Flash Shutter Speed" msgstr "Tốc độ cửa chập đèn nháy" #: camlibs/ptp2/config.c:7297 camlibs/ptp2/ptp.c:4814 msgid "Remote Timeout" msgstr "Quá thời từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:7298 camlibs/ptp2/ptp.c:4488 msgid "Remote Mode" msgstr "Chế độ điều khiển từ xa" #: camlibs/ptp2/config.c:7299 msgid "Application Mode" msgstr "Chế độ ứng dụng" #: camlibs/ptp2/config.c:7300 camlibs/ptp2/ptp.c:4762 msgid "Optimize Image" msgstr "Tối ưu hóa ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7301 camlibs/ptp2/ptp.c:4466 msgid "Sharpening" msgstr "Mài sắc" #: camlibs/ptp2/config.c:7302 camlibs/ptp2/ptp.c:4468 msgid "Tone Compensation" msgstr "Sự bù sắc màu" #: camlibs/ptp2/config.c:7303 camlibs/ptp2/ptp.c:4764 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: camlibs/ptp2/config.c:7304 camlibs/ptp2/ptp.c:4472 msgid "Hue Adjustment" msgstr "Điều chỉnh sắc độ" #: camlibs/ptp2/config.c:7305 msgid "Auto Exposure Bracketing" msgstr "Phơi sáng Bủa vây Tự động" #: camlibs/ptp2/config.c:7306 msgid "Movie Sound" msgstr "Âm thanh của phim" #: camlibs/ptp2/config.c:7307 camlibs/ptp2/ptp.c:4657 msgid "Manual Movie Setting" msgstr "Cài đặt quay phim thủ công" #: camlibs/ptp2/config.c:7308 msgid "Microphone" msgstr "Microphone" #: camlibs/ptp2/config.c:7309 msgid "Reverse Indicators" msgstr "Những tín hiệu bị đảo ngược" #: camlibs/ptp2/config.c:7310 camlibs/ptp2/ptp.c:4699 msgid "Auto Distortion Control" msgstr "Tự động điều chỉnh méo" #: camlibs/ptp2/config.c:7311 camlibs/ptp2/ptp.c:4490 msgid "Video Mode" msgstr "Chế độ phim" #: camlibs/ptp2/config.c:7329 msgid "Meter Off Time" msgstr "Thời gian tắt cái đo" #: camlibs/ptp2/config.c:7335 camlibs/ptp2/config.c:7342 msgid "Assign Func Button" msgstr "Gán nút chức năng" #: camlibs/ptp2/config.c:7336 camlibs/ptp2/config.c:7343 msgid "Assign Preview Button" msgstr "Gán Nút Xem thử" #: camlibs/ptp2/config.c:7353 camlibs/ptp2/config.c:7362 #: camlibs/ptp2/config.c:7415 camlibs/ptp2/config.c:7416 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4659 camlibs/ptp2/ptp.c:4909 msgid "Movie Quality" msgstr "Chất lượng rạp hát" #: camlibs/ptp2/config.c:7355 camlibs/ptp2/config.c:7364 #: camlibs/ptp2/config.c:7372 camlibs/ptp2/config.c:7383 #: camlibs/ptp2/config.c:7408 msgid "Minimum Shutter Speed" msgstr "Tốc độ màn chập tối đa" #: camlibs/ptp2/config.c:7361 msgid "Movie Resolution" msgstr "Độ phân giải phim" #: camlibs/ptp2/config.c:7365 camlibs/ptp2/config.c:7377 #: camlibs/ptp2/config.c:7385 camlibs/ptp2/config.c:7413 msgid "Continuous Shooting Speed Slow" msgstr "Chụp chậm liên tục" #: camlibs/ptp2/config.c:7366 camlibs/ptp2/config.c:7373 #: camlibs/ptp2/config.c:7384 camlibs/ptp2/config.c:7409 msgid "ISO Auto Hi Limit" msgstr "Tự động giới hạn cao ISO" #: camlibs/ptp2/config.c:7367 camlibs/ptp2/config.c:7387 #: camlibs/ptp2/config.c:7425 camlibs/ptp2/ptp.c:4592 msgid "Flash Sync. Speed" msgstr "Tốc độ đồng bộ nháy đèn" #: camlibs/ptp2/config.c:7368 msgid "Focus Metering" msgstr "Chế độ đo tiêu điểm" #: camlibs/ptp2/config.c:7375 camlibs/ptp2/config.c:7400 #: camlibs/ptp2/config.c:7411 camlibs/ptp2/config.c:7417 #: camlibs/ptp2/ptp.c:4911 msgid "High ISO Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu ISO cao" #: camlibs/ptp2/config.c:7386 camlibs/ptp2/config.c:7424 msgid "Continuous Shooting Speed High" msgstr "Chụp cao tốc liên tiếp" #: camlibs/ptp2/config.c:7390 camlibs/ptp2/ptp.c:4480 msgid "JPEG Compression Policy" msgstr "Chính sách nén JPEG" #: camlibs/ptp2/config.c:7391 msgid "AF-C Mode Priority" msgstr "Ưu tiên chế độ AF-C" #: camlibs/ptp2/config.c:7392 msgid "AF-S Mode Priority" msgstr "Ưu tiên chế độ AF-S" #: camlibs/ptp2/config.c:7393 msgid "AF Activation" msgstr "Kích hoạt AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7394 camlibs/ptp2/ptp.c:4832 msgid "Dynamic AF Area" msgstr "Vùng AF Động" #: camlibs/ptp2/config.c:7395 camlibs/ptp2/ptp.c:4524 msgid "AF Lock On" msgstr "Bật khóa AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7396 camlibs/ptp2/ptp.c:4635 msgid "AF Area Point" msgstr "Điểm vùng AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7397 msgid "AF On Button" msgstr "Nút bật AF" #: camlibs/ptp2/config.c:7412 msgid "Movie High ISO Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu ISO cao cho phim" #: camlibs/ptp2/config.c:7414 msgid "Maximum continuous release" msgstr "Thời gian bấm máy liên tiếp tối đa" #: camlibs/ptp2/config.c:7419 camlibs/ptp2/ptp.c:4426 msgid "Raw Compression" msgstr "Nén thô" #: camlibs/ptp2/config.c:7421 msgid "Image Quality 2" msgstr "Chất lượng ảnh 2" #: camlibs/ptp2/config.c:7443 msgid "Image Settings" msgstr "Cài đặt ảnh" #: camlibs/ptp2/config.c:7446 camlibs/ptp2/config.c:7447 #: camlibs/ptp2/config.c:7448 camlibs/ptp2/config.c:7449 #: camlibs/ptp2/config.c:7450 camlibs/ptp2/config.c:7451 #: camlibs/ptp2/config.c:7452 msgid "Capture Settings" msgstr "Cài đặt chụp" #: camlibs/ptp2/config.c:7454 msgid "WIFI profiles" msgstr "Hồ sơ WIFI" #: camlibs/ptp2/config.c:7667 camlibs/ptp2/config.c:8026 msgid "Other PTP Device Properties" msgstr "Thuộc tính Thiết bị PTP Khác" #: camlibs/ptp2/config.c:7704 camlibs/ptp2/config.c:8041 #, c-format msgid "PTP Property 0x%04x" msgstr "Thuộc tính PTP 0x%04x" #: camlibs/ptp2/config.c:7970 camlibs/ptp2/config.c:8061 #, c-format msgid "Sorry, the property '%s' / 0x%04x is currently read-only." msgstr "Tiếc là thuộc tính “%s” / 0x%04x hiện tại là chỉ-đọc." #: camlibs/ptp2/config.c:7976 #, c-format msgid "The property '%s' / 0x%04x was not set (0x%04x: %s)" msgstr "Thuộc tính “%s” / 0x%04x chưa được đặt (0x%04x: %s)" #: camlibs/ptp2/config.c:8003 camlibs/ptp2/config.c:8102 #, c-format msgid "The property '%s' / 0x%04x was not set (0x%04x: %s)." msgstr "Thuộc tính “%s” / 0x%04x chưa được đặt (0x%04x: %s)." #: camlibs/ptp2/config.c:8009 #, c-format msgid "Parsing the value of widget '%s' / 0x%04x failed with %d." msgstr "Gặp lỗi khi phân tích giá trị của ô điều khiển “%s” / 0x%04x bị lỗi với %d." #: camlibs/ptp2/config.c:8113 #, c-format msgid "Property '%s' not found." msgstr "Không tìm thấy thuộc tính “%s”." #: camlibs/ptp2/library.c:104 msgid "You need to specify a folder starting with /store_xxxxxxxxx/" msgstr "Bạn cần xác định một thư mục bắt đầu với “ /store_xxxxxxxxx/”" #: camlibs/ptp2/library.c:2502 #, c-format msgid "" "PTP2 driver\n" "(c) 2001-2005 by Mariusz Woloszyn .\n" "(c) 2003-%d by Marcus Meissner .\n" "This driver supports cameras that support PTP or PictBridge(tm), and\n" "Media Players that support the Media Transfer Protocol (MTP).\n" "\n" "Enjoy!" msgstr "" "Trình điều khiển PTP2\n" "© 2001-2005 của Mariusz Woloszyn .\n" "© 2003-%d của Marcus Meissner .\n" "\n" "Trình điều khiển này hỗ trợ các máy ảnh lần lượt hỗ trợ\n" "Giao thức Truyền Ảnh (PTP) hay PictBridge™,\n" "và các bộ phát ảnh/nhạc mà cũng hỗ trợ\n" "Giao thức Truyền Phương tiện (MTP).\n" "\n" "Chúc bạn vui vẻ!" #: camlibs/ptp2/library.c:2546 camlibs/ptp2/library.c:3760 msgid "Canon enable viewfinder failed" msgstr "Gặp lỗi khi bật kính ngắm Canon" #: camlibs/ptp2/library.c:2550 msgid "Canon get viewfinder image failed" msgstr "Gặp lỗi khi lấy ảnh kính ngắm ảnh" #: camlibs/ptp2/library.c:2684 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon Viewfinder mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ chế độ Kính Ngắm Canon (Canon Viewfinder)." #: camlibs/ptp2/library.c:2692 msgid "Sorry, your Nikon camera does not support LiveView mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Nikon của bạn không hỗ trợ chế độ ngắm Sống" #: camlibs/ptp2/library.c:2770 camlibs/ptp2/library.c:2786 msgid "Sorry, your Nikon camera does not seem to return a JPEG image in LiveView mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Nikon của bạn không trả lại ảnh JPEG trong chế độ ngắm Sống" #: camlibs/ptp2/library.c:2807 msgid "Nikon disable liveview failed" msgstr "Gặp lỗi khi tắt chức năng kính ngắm Nikon" #: camlibs/ptp2/library.c:2836 camlibs/ptp2/library.c:2852 msgid "Sorry, your Sony camera does not seem to return a JPEG image in LiveView mode" msgstr "Tiếc là máy ảnh Sony của bạn không trả lại ảnh JPEG trong chế độ ngắm Sống" #: camlibs/ptp2/library.c:2999 msgid "Sorry, your camera does not support Nikon capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng chụp của Nikon." #: camlibs/ptp2/library.c:3031 camlibs/ptp2/library.c:4202 msgid "Failed to enable liveview on a Nikon 1, but it is required for capture" msgstr "Gặp lỗi khi bật kính ngắm trên Nikon 1, nhưng nó lại được yêu cầu để chụp" #: camlibs/ptp2/library.c:3274 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon EOS Capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ khả năng chụp EOS Canon." #: camlibs/ptp2/library.c:3305 camlibs/ptp2/library.c:4314 msgid "Canon EOS Half-Press failed" msgstr "Nhấn-nửa Canon EOS bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3311 camlibs/ptp2/library.c:3387 #: camlibs/ptp2/library.c:4321 camlibs/ptp2/library.c:4605 msgid "Canon EOS Get Changes failed" msgstr "Canon EOS Get Changes (lấy các thay đổi) bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3319 camlibs/ptp2/library.c:3370 #: camlibs/ptp2/library.c:4330 camlibs/ptp2/library.c:4387 msgid "Canon EOS Capture failed to release: Perhaps no focus?" msgstr "Canon EOS Capture (Chụp) bấm máy gặp lỗi: có thể là không có tiêu điểm (chưa lấy được nét)?" #: camlibs/ptp2/library.c:3345 camlibs/ptp2/library.c:3357 #: camlibs/ptp2/library.c:4340 camlibs/ptp2/library.c:4352 msgid "Canon EOS Half-Release failed" msgstr "Nhả-nửa Canon EOS bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3350 camlibs/ptp2/library.c:4345 msgid "Canon EOS Full-Press failed" msgstr "Nhấn-cả Canon EOS bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3353 camlibs/ptp2/library.c:4348 msgid "Canon EOS Full-Release failed" msgstr "Nhả-cả Canon EOS bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3360 msgid "Canon EOS Capture failed" msgstr "Canon EOS Capture (chụp) bị lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3363 #, c-format msgid "Canon EOS Capture failed: %x" msgstr "Canon EOS Capture (chụp) bị lỗi: %x" #: camlibs/ptp2/library.c:3372 camlibs/ptp2/library.c:4389 msgid "Canon EOS Capture failed to release: Perhaps mirror up?" msgstr "Chụp Canon EOS gặp lỗi khi nhả: Có thể là do gương đang lật lên?" #: camlibs/ptp2/library.c:3374 camlibs/ptp2/library.c:4391 msgid "Canon EOS Capture failed to release: Perhaps no more memory on card?" msgstr "Canon EOS Capture (Chụp) không bấm máy được: có thể là không đủ bộ nhớ trên thẻ nhớ?" #: camlibs/ptp2/library.c:3376 camlibs/ptp2/library.c:4393 msgid "Canon EOS Capture failed to release: Card read-only?" msgstr "Canon EOS gặp lỗi khi thả: Thẻ nhớ chỉ cho đọc?" #: camlibs/ptp2/library.c:3378 camlibs/ptp2/library.c:4395 #, c-format msgid "Canon EOS Capture failed to release: Unknown error %d, please report." msgstr "Canon EOS Capture (Chụp) không bấm máy được: Lỗi không rõ %d, hãy thông báo." #: camlibs/ptp2/library.c:3596 msgid "Sorry, your Canon camera does not support Canon Capture initiation" msgstr "Tiếc là máy ảnh Canon của bạn không hỗ trợ khởi tạo khả năng chụp kiểu Canon (Canon Capture)." #: camlibs/ptp2/library.c:3638 camlibs/ptp2/library.c:4458 msgid "Canon disable viewfinder failed" msgstr "Gặp lỗi khi tắt kính ngắm Canon" #: camlibs/ptp2/library.c:3643 camlibs/ptp2/library.c:3651 #: camlibs/ptp2/library.c:4479 msgid "Canon Capture failed" msgstr "Canon Capture (chụp) gặp lỗi" #: camlibs/ptp2/library.c:3994 camlibs/ptp2/library.c:4555 msgid "Sorry, your camera does not support generic capture" msgstr "Tiếc là máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng chụp chung" #: camlibs/ptp2/library.c:4132 msgid "Camera memorycard ran full during capture." msgstr "Bộ nhớ của máy bị đầy khi đang chụp." #: camlibs/ptp2/library.c:4377 camlibs/ptp2/library.c:4380 #, c-format msgid "Canon EOS Trigger Capture failed: 0x%x" msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) gặp lỗi: 0x%x" #: camlibs/ptp2/library.c:4423 msgid "Sorry, initializing your camera did not work. Please report this." msgstr "Tiếc là không thể khởi tạo máy ảnh của bạn. Hãy thông báo." #: camlibs/ptp2/library.c:5296 camlibs/sierra/sierra.c:1975 #, c-format msgid "Manufacturer: %s\n" msgstr "Hãng chế tạo: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5297 #, c-format msgid "Model: %s\n" msgstr "Mẫu: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5298 #, c-format msgid " Version: %s\n" msgstr " Phiên bản: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5300 #, c-format msgid " Serial Number: %s\n" msgstr " Số sản xuất: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5302 #, c-format msgid "Vendor Extension ID: 0x%x (%d.%d)\n" msgstr "Mã số phần mở rộng nhà sản xuất: 0x%x (%d.%d)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5308 #, c-format msgid "Vendor Extension Description: %s\n" msgstr "Mô tả phần mở rộng nhà sản xuất: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5311 #, c-format msgid "PTP Standard Version: %d.%d\n" msgstr "Phiên bản tiêu chuẩn PTP: %d.%d\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5316 #, c-format msgid "Functional Mode: 0x%04x\n" msgstr "Chế độ chức năng: 0x%04x\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5319 msgid "" "\n" "Capture Formats: " msgstr "" "\n" "Định dạng chụp:" #: camlibs/ptp2/library.c:5328 msgid "Display Formats: " msgstr "Định dạng hiển thị: " #: camlibs/ptp2/library.c:5339 msgid "Supported MTP Object Properties:\n" msgstr "Thuộc tính đối tượng MTP đã hỗ trợ:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5350 #, c-format msgid " PTP error %04x on query" msgstr " PTP: lỗi %04x khi truy vấn" #: camlibs/ptp2/library.c:5363 msgid "" "\n" "Device Capabilities:\n" msgstr "" "\n" "Khả năng thiết bị:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5366 msgid "\tFile Download, " msgstr "\tTải về tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:5368 msgid "File Deletion, " msgstr "Xóa tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:5370 msgid "No File Deletion, " msgstr "Không xóa tập tin, " #: camlibs/ptp2/library.c:5373 msgid "File Upload\n" msgstr "Tải lên tập tin\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5375 msgid "No File Upload\n" msgstr "Không tải lên tập tin\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5379 msgid "\tGeneric Image Capture, " msgstr "\tChụp ảnh chung, " #: camlibs/ptp2/library.c:5381 msgid "\tNo Image Capture, " msgstr "\tKhông ảnh chụp, " #: camlibs/ptp2/library.c:5383 msgid "Open Capture, " msgstr "Chụp mở, " #: camlibs/ptp2/library.c:5385 msgid "No Open Capture, " msgstr "Không chụp mở, " #: camlibs/ptp2/library.c:5391 msgid "Canon Capture, " msgstr "Chụp Canon, " #: camlibs/ptp2/library.c:5393 msgid "Canon EOS Capture, " msgstr "Chụp Canon EOS, " #: camlibs/ptp2/library.c:5395 msgid "Canon EOS Capture 2, " msgstr "Chụp Canon EOS 2, " #: camlibs/ptp2/library.c:5399 msgid "Nikon Capture 1, " msgstr "Chụp Nikon 1, " #: camlibs/ptp2/library.c:5401 msgid "Nikon Capture 2, " msgstr "Chụp Nikon 2, " #: camlibs/ptp2/library.c:5403 msgid "Nikon Capture 3, " msgstr "Chụp Nikon 3, " #: camlibs/ptp2/library.c:5407 msgid "Sony Capture, " msgstr "Chụp Sony, " #: camlibs/ptp2/library.c:5412 msgid "Olympus E XML Capture, " msgstr "Chụp Olympus E XML, " #: camlibs/ptp2/library.c:5416 msgid "No vendor specific capture\n" msgstr "Không chụp đặc trưng cho nhà sản xuất\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5427 msgid "\tNikon Wifi support\n" msgstr "\tHỗ trợ WIFI Nikon\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5431 msgid "\tCanon Wifi support\n" msgstr "\tHỗ trợ WIFI Canon\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5438 msgid "" "\n" "Storage Devices Summary:\n" msgstr "" "\n" "Tóm tắt các thiết bị chứa:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5451 #, c-format msgid "\tStorageDescription: %s\n" msgstr "\tMô tả bộ nhớ: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5454 #, c-format msgid "\tVolumeLabel: %s\n" msgstr "\tNhãn khối tin: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5460 msgid "Builtin ROM" msgstr "ROM có sẵn" #: camlibs/ptp2/library.c:5461 msgid "Removable ROM" msgstr "ROM rời" #: camlibs/ptp2/library.c:5462 msgid "Builtin RAM" msgstr "RAM có sẵn" #: camlibs/ptp2/library.c:5463 msgid "Removable RAM (memory card)" msgstr "RAM rời (thẻ nhớ nhớ)" #: camlibs/ptp2/library.c:5465 camlibs/ptp2/library.c:5477 #: camlibs/ptp2/library.c:5488 #, c-format msgid "Unknown: 0x%04x\n" msgstr "Không rõ: 0x%04x\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5469 #, c-format msgid "\tStorage Type: %s\n" msgstr "\tKiểu Bộ nhớ: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5473 msgid "Generic Flat" msgstr "Chung phẳng" #: camlibs/ptp2/library.c:5474 msgid "Generic Hierarchical" msgstr "Chung phân cấp" #: camlibs/ptp2/library.c:5475 msgid "Digital Camera Layout (DCIM)" msgstr "Bố trí máy ảnh số (DCIM)" #: camlibs/ptp2/library.c:5481 #, c-format msgid "\tFilesystemtype: %s\n" msgstr "\tKiểu hệ thống tập tin: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5484 msgid "Read-Write" msgstr "Đọc ghi" #: camlibs/ptp2/library.c:5485 msgid "Read-Only" msgstr "Chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/library.c:5486 msgid "Read Only with Object deletion" msgstr "Chỉ đọc, có xóa đối tượng" #: camlibs/ptp2/library.c:5492 #, c-format msgid "\tAccess Capability: %s\n" msgstr "\tKhả năng truy cập: %s\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5493 #, c-format msgid "\tMaximum Capability: %llu (%lu MB)\n" msgstr "\tKhả năng tối đa: %llu (%lu MB)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5497 #, c-format msgid "\tFree Space (Bytes): %llu (%lu MB)\n" msgstr "\tChỗ trống (byte): %llu (%lu MB)\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5501 #, c-format msgid "\tFree Space (Images): %d\n" msgstr "\tChỗ trống (ảnh): %d\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5507 msgid "" "\n" "Device Property Summary:\n" msgstr "" "\n" "Tóm tắt thuộc tính thiết bị:\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5531 msgid " not read out.\n" msgstr " không đọc ra.\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5537 msgid "cannot be queried.\n" msgstr "không thể bị truy vấn.\n" #: camlibs/ptp2/library.c:5546 msgid "read only" msgstr "chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/library.c:5547 msgid "readwrite" msgstr "đọc ghi" #: camlibs/ptp2/library.c:5590 #, c-format msgid " error %x on query." msgstr " lỗi %x khi truy vấn." #: camlibs/ptp2/library.c:6346 camlibs/ptp2/library.c:6461 #: camlibs/ptp2/library.c:6650 #, c-format msgid "File '%s/%s' does not exist." msgstr "Tập tin “%s/%s” không tồn tại" #: camlibs/ptp2/library.c:6655 msgid "Metadata only supported for MTP devices." msgstr "Siêu dữ liệu chỉ được hỗ trợ cho thiết bị kiểu MTP." #: camlibs/ptp2/library.c:6840 msgid "Device does not support setting object protection." msgstr "Thiết bị này không hỗ trợ chức năng đặt mức bảo mật đối tượng." #: camlibs/ptp2/library.c:6844 #, c-format msgid "Device failed to set object protection to %d" msgstr "Thiết bị không đặt được bảo mật đối tượng thành %d" #: camlibs/ptp2/library.c:7296 msgid "Initializing Camera" msgstr "Đang khởi tạo máy ảnh" #: camlibs/ptp2/library.c:7680 #, c-format msgid "Currently, PTP is only implemented for USB and PTP/IP cameras currently, port type %x" msgstr "PTP hiện tại chỉ được thực hiện cho các máy ảnh kiểu USB và PTP/IP, kiểu cổng %x." #: camlibs/ptp2/library.c:7763 msgid "Olympus wrapped XML support is currently only available with libxml2 support built in." msgstr "Olympus hỗ tr�� bao XML chỉ sẵn sàng khi được dịch sẵn cùng với hỗ trợ của thư viện libxml2." #: camlibs/ptp2/ptp.c:4179 msgid "PTP Undefined Error" msgstr "Lỗi không xác định PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4180 msgid "PTP OK!" msgstr "PTP OK !" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4181 msgid "PTP General Error" msgstr "Lỗi chung PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4182 msgid "PTP Session Not Open" msgstr "PTP: buổi hợp chưa mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4183 msgid "PTP Invalid Transaction ID" msgstr "PTP: mã hiệu giao dịch không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4184 msgid "PTP Operation Not Supported" msgstr "PTP: thao tác không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4185 msgid "PTP Parameter Not Supported" msgstr "PTP: tham số không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4186 msgid "PTP Incomplete Transfer" msgstr "PTP: chưa truyền xong" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4187 msgid "PTP Invalid Storage ID" msgstr "PTP: mã hiệu cất giữ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4188 msgid "PTP Invalid Object Handle" msgstr "PTP: bộ quản lý đối tượng không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4189 msgid "PTP Device Prop Not Supported" msgstr "PTP: cái đỡ thiết bị không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4190 msgid "PTP Invalid Object Format Code" msgstr "PTP: mã định dạng đối tượng không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4191 msgid "PTP Store Full" msgstr "PTP: kho đầy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4192 msgid "PTP Object Write Protected" msgstr "PTP: đối tượng bị bảo vệ chống ghi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4193 msgid "PTP Store Read Only" msgstr "PTP: kho chỉ đọc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4194 msgid "PTP Access Denied" msgstr "PTP: truy cập bị từ chối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4195 msgid "PTP No Thumbnail Present" msgstr "PTP: không có ảnh mẫu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4196 msgid "PTP Self Test Failed" msgstr "PTP: lỗi tự thử" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4197 msgid "PTP Partial Deletion" msgstr "PTP: xóa bộ phận" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4198 msgid "PTP Store Not Available" msgstr "PTP: kho không sẵn sàng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4199 msgid "PTP Specification By Format Unsupported" msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định theo định dạng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4200 msgid "PTP No Valid Object Info" msgstr "PTP: không có thông tin đối tượng hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4201 msgid "PTP Invalid Code Format" msgstr "PTP: định dạng mã không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4202 msgid "PTP Unknown Vendor Code" msgstr "PTP: mã nhà sản xuất lạ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4203 msgid "PTP Capture Already Terminated" msgstr "PTP: tiến trình chụp đã kết thúc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4204 msgid "PTP Device Busy" msgstr "PTP: thiết bị đang bận" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4205 msgid "PTP Invalid Parent Object" msgstr "PTP: đối tượng cha không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4206 msgid "PTP Invalid Device Prop Format" msgstr "PTP: định dạng cái dỡ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4207 msgid "PTP Invalid Device Prop Value" msgstr "PTP: giá trị cái dỡ không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4208 camlibs/ptp2/ptp.c:4240 msgid "PTP Invalid Parameter" msgstr "PTP: tham số không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4209 msgid "PTP Session Already Opened" msgstr "PTP: phiên chạy đã mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4210 msgid "PTP Transaction Canceled" msgstr "PTP: giao dịch bị hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4211 msgid "PTP Specification Of Destination Unsupported" msgstr "PTP: đặc tả của đích không được hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4213 msgid "Filename Required" msgstr "Cần tên tập tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4214 msgid "Filename Conflicts" msgstr "Xung đột tên tập tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4215 msgid "Filename Invalid" msgstr "Tên tập tin không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4217 msgid "Hardware Error" msgstr "Lỗi phần cứng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4218 msgid "Out of Focus" msgstr "Không thể lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4219 msgid "Change Camera Mode Failed" msgstr "Lỗi đổi chế độ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4220 msgid "Invalid Status" msgstr "Trạng thái không hợp lệ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4221 msgid "Set Property Not Supported" msgstr "Không hỗ trợ tính năng đặt thuộc tính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4222 msgid "Whitebalance Reset Error" msgstr "Lỗi đặt lại cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4223 msgid "Dust Reference Error" msgstr "Lỗi tham chiếu bụi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4224 msgid "Shutter Speed Bulb" msgstr "Bóng đèn tốc độ chập" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4225 msgid "Mirror Up Sequence" msgstr "Thứ tự lên máy nhân" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4226 msgid "Camera Mode Not Adjust FNumber" msgstr "Chế độ máy ảnh không điều chỉnh Số F" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4227 msgid "Not in Liveview" msgstr "Không phải dùng chức năng xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4228 msgid "Mf Drive Step End" msgstr "Bước Đi Mf gặp kết thúc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4229 msgid "Mf Drive Step Insufficiency" msgstr "Bước Đi Mf không đủ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4230 msgid "Advanced Transfer Cancel" msgstr "Việc truyền cấp cao bị hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4232 msgid "Unknown Command" msgstr "Lệnh lạ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4233 msgid "Operation Refused" msgstr "Thao tác bị từ chối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4234 msgid "Lens Cover Present" msgstr "Ống kính còn đang đậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4235 msgid "Battery Low" msgstr "Pin yếu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4236 msgid "Camera Not Ready" msgstr "Máy ảnh chưa sẵn sàng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4238 msgid "PTP Timeout" msgstr "Thời hạn PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4239 msgid "PTP Cancel Request" msgstr "PTP hủy yêu cầu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4241 msgid "PTP Response Expected" msgstr "Cần đáp ứng PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4242 msgid "PTP Data Expected" msgstr "Cần dữ liệu PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4243 msgid "PTP I/O Error" msgstr "lỗi V/R PTP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4267 msgid "Undefined PTP Property" msgstr "PTP: chưa định nghĩa thuộc tính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4269 msgid "Functional Mode" msgstr "Chế độ chức năng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4271 msgid "Compression Setting" msgstr "Cài đặt nén" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4272 camlibs/ptp2/ptp.c:4352 camlibs/ptp2/ptp.c:4913 #: camlibs/sierra/epson-desc.c:176 camlibs/sierra/nikon-desc.c:293 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:564 camlibs/sierra/olympus-desc.c:583 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:604 camlibs/sierra/olympus-desc.c:628 #: camlibs/sierra/sierra.c:1083 camlibs/sierra/sierra.c:1372 #: camlibs/sierra/sierra.c:1574 camlibs/sierra/sierra.c:1799 msgid "White Balance" msgstr "Cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4273 msgid "RGB Gain" msgstr "Khuếch đại RGB" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4280 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi bày" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4281 msgid "Exposure Program Mode" msgstr "Chế độ chương trình phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4283 msgid "Exposure Index (film speed ISO)" msgstr "Số mũ phơi sáng (tốc độ phim ISO)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4285 msgid "Exposure Bias Compensation" msgstr "Sự bù khuynh hướng phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4287 msgid "Pre-Capture Delay" msgstr "Độ trễ trước khi chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4289 camlibs/ptp2/ptp.c:4356 msgid "Contrast" msgstr "Tương phản" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4291 camlibs/sierra/nikon-desc.c:553 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:576 msgid "Digital Zoom" msgstr "Phóng to số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4295 msgid "Timelapse Number" msgstr "Số khoảng thời gian" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4296 msgid "Timelapse Interval" msgstr "Khoảng thời gian" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4298 msgid "Upload URL" msgstr "URL tải lên" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4300 msgid "Copyright Info" msgstr "Thông tin tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4301 msgid "Supported Streams" msgstr "Các luồng dữ liệu đã hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4302 msgid "Enabled Streams" msgstr "Các luồng dữ liệu đã bật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4303 msgid "Video Format" msgstr "Định dạng phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4304 msgid "Video Resolution" msgstr "Độ phân giải phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4305 msgid "Video Quality" msgstr "Chất lượng phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4306 msgid "Video Framerate" msgstr "Tốc độ khung phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4307 msgid "Video Contrast" msgstr "Tương phản phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4308 msgid "Video Brightness" msgstr "Độ sáng phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4309 msgid "Audio Format" msgstr "Định dạng âm thanh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4310 msgid "Audio Bitrate" msgstr "Tốc độ bít âm thanh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4311 msgid "Audio Samplingrate" msgstr "Tốc độ lấy mẫu âm thanh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4312 msgid "Audio Bits per sample" msgstr "Số bít âm thanh mỗi mẫu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4313 msgid "Audio Volume" msgstr "Âm lượng âm thanh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4322 msgid "Date Time Stamp Format" msgstr "Định dạng ghi Ngày/Giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4324 msgid "Video Out" msgstr "Phim ra" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4325 msgid "Power Saving" msgstr "Tiết kiệm điện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4326 msgid "UI Language" msgstr "Ngôn ngữ Ui" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4335 msgid "Battery Type" msgstr "Kiểu pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4336 msgid "Battery Mode" msgstr "Chế độ pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4337 msgid "UILockType" msgstr "Kiểu khóa UI" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4338 msgid "Camera Mode" msgstr "Chế độ máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4340 msgid "Full View File Format" msgstr "Định dạng tập tin xem đầy đủ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4342 msgid "Self Time" msgstr "Tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4345 camlibs/ptp2/ptp.c:4478 msgid "Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4346 msgid "Image Mode" msgstr "Chế độ ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4353 msgid "Slow Shutter Setting" msgstr "Cài đặt chập chậm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4354 msgid "AF Mode" msgstr "Chế độ AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4355 msgid "Image Stabilization" msgstr "Làm ổn định ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4357 msgid "Color Gain" msgstr "Khuếch đại màu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4359 msgid "Sensitivity" msgstr "Độ nhạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4360 msgid "Parameter Set" msgstr "Tham số đã đặt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4367 msgid "Av Open" msgstr "AV mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4368 msgid "Av Max" msgstr "AV tối đa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4370 camlibs/ptp2/ptp.c:4394 msgid "Focal Length Tele" msgstr "Tiêu cự kính viễn vọng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4371 msgid "Focal Length Wide" msgstr "Tiêu cự rộng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4372 msgid "Focal Length Denominator" msgstr "Tiêu cự mẫu số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4373 msgid "Capture Transfer Mode" msgstr "Chế độ truyền chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4375 msgid "Name Prefix" msgstr "Tiền tố tên" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4376 msgid "Size Quality Mode" msgstr "Chế độ chất lượng kích cỡ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4377 msgid "Supported Thumb Size" msgstr "Kích cỡ ảnh mẫu đã hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4378 msgid "Size of Output Data from Camera" msgstr "Kích cỡ dữ liệu xuất ra máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4379 msgid "Size of Input Data to Camera" msgstr "Kích cỡ dữ liệu nhập vào máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4380 msgid "Remote API Version" msgstr "Phiên bản API ở xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4383 msgid "Camera Owner" msgstr "Người sở hữu máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4384 msgid "UNIX Time" msgstr "Giờ UNIX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4385 msgid "Camera Body ID" msgstr "Mã hiệu thân máy ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4387 msgid "Disp Av" msgstr "Disp Av" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4388 msgid "Av Open Apex" msgstr "Av Open Apex" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4389 msgid "Digital Zoom Magnification" msgstr "Phóng to điện số" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4390 msgid "Ml Spot Position" msgstr "Vị trí chấm MI" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4391 msgid "Disp Av Max" msgstr "Disp Av Max" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4392 msgid "Av Max Apex" msgstr "Av Max Apex" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4393 msgid "EZoom Start Position" msgstr "Vị trí bắt đầu thu phóng EZoom" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4395 msgid "EZoom Size of Tele" msgstr "Cỡ kính viễn vọng EZoom" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4398 msgid "Flash Quantity Count" msgstr "Đếm lần nháy đèn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4399 msgid "Rotation Angle" msgstr "Góc xoay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4400 msgid "Rotation Scene" msgstr "Cảnh xoay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4401 msgid "Event Emulate Mode" msgstr "Chế độ mô phỏng dữ kiện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4403 msgid "Type of Slideshow" msgstr "Kiểu chiếu ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4404 msgid "Average Filesizes" msgstr "Cỡ tập tin trung bình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4405 msgid "Model ID" msgstr "Mã hiệu mô hình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4414 msgid "Shooting Bank" msgstr "Nhóm chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4416 msgid "Shooting Bank Name A" msgstr "Tên nhóm chụp A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4418 msgid "Shooting Bank Name B" msgstr "Tên nhóm chụp B" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4420 msgid "Shooting Bank Name C" msgstr "Tên nhóm chụp C" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4422 msgid "Shooting Bank Name D" msgstr "Tên nhóm chụp D" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4424 msgid "Reset Bank 0" msgstr "Đặt lại nhóm 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4442 msgid "White Balance Colour Temperature" msgstr "Nhiệt độ màu cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4444 msgid "White Balance Preset Number" msgstr "Số định sẵn cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4446 msgid "White Balance Preset Name 0" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4448 msgid "White Balance Preset Name 1" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4450 msgid "White Balance Preset Name 2" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4452 msgid "White Balance Preset Name 3" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4454 msgid "White Balance Preset Name 4" msgstr "Tên định sẵn cân bằng trắng 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4456 msgid "White Balance Preset Value 0" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4458 msgid "White Balance Preset Value 1" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4460 msgid "White Balance Preset Value 2" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4462 msgid "White Balance Preset Value 3" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4464 msgid "White Balance Preset Value 4" msgstr "Giá trị định sẵn cân bằng trắng 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4474 msgid "Lens Focal Length (Non CPU)" msgstr "Tiêu cự ống kính (khác CPU)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4476 msgid "Lens Maximum Aperture (Non CPU)" msgstr "Độ mở tối đa của ống kính (khác CPU)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4484 msgid "Auto DX Crop" msgstr "Tự động xén DX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4496 msgid "Menu Bank Name A" msgstr "Tên nhóm trình đơn A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4498 msgid "Menu Bank Name B" msgstr "Tên nhóm trình đơn B" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4500 msgid "Menu Bank Name C" msgstr "Tên nhóm trình đơn C" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4502 msgid "Menu Bank Name D" msgstr "Tên nhóm trình đơn D" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4504 msgid "Reset Menu Bank" msgstr "Đặt lại nhóm trình đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4522 msgid "Vertical AF On" msgstr "AF dọc đã bật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4526 msgid "Focus Area Zone" msgstr "Vùng lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4528 msgid "Enable Copyright" msgstr "Bật tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4532 msgid "Exposure ISO Step" msgstr "Bước ISO phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4534 msgid "Exposure Step" msgstr "Bước phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4536 msgid "Exposure Compensation (EV)" msgstr "Bù phơi sáng (EV)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4540 msgid "Centre Weight Area" msgstr "Vùng nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4542 msgid "Exposure Base Matrix" msgstr "Ma trận Cơ bản Phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4544 msgid "Exposure Base Center" msgstr "Trung tâm Cơ bản Phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4546 msgid "Exposure Base Spot" msgstr "Chấm Cơ bản Phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4548 msgid "Live View AF Area" msgstr "Xem trực tiếp vùng AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4556 msgid "Auto Meter Off Time" msgstr "Thời gian tự động tắt cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4558 msgid "Self Timer Delay" msgstr "Trễ tự kẹn giờ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4562 msgid "Img Conf Time" msgstr "Giờ cấu hình ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4564 msgid "Auto Off Timers" msgstr "Giờ tự động tắt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4566 msgid "Angle Level" msgstr "Mức Góc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4568 msgid "Shooting Speed" msgstr "Tốc độ Chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4572 msgid "Exposure delay mode" msgstr "Chế độ phơi sáng trễ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4574 camlibs/ptp2/ptp.c:4907 msgid "Long Exposure Noise Reduction" msgstr "Giảm nhiễu phơi sáng lâu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4582 msgid "LCD Illumination" msgstr "Chiếu sáng LCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4584 msgid "High ISO noise reduction" msgstr "Giảm nhiễu ISO cao" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4586 msgid "On screen tips" msgstr "Mẹo trên màn hình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4588 msgid "Artist Name" msgstr "Tên nghệ sĩ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4590 msgid "Copyright Information" msgstr "Thông tin Tác quyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4598 msgid "Modeling Flash" msgstr "Làm mẫu đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4602 msgid "Manual Mode Bracketing" msgstr "Chế độ Bủa vây bằng tay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4606 msgid "Auto Bracket Selection" msgstr "Tự động Chọn Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4607 msgid "NIKON Auto Bracketing Set" msgstr "NIKON: Tự động Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4609 msgid "Center Button Shooting Mode" msgstr "Chế độ chụp bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4611 msgid "Center Button Playback Mode" msgstr "Chế độ phát lại bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4613 msgid "Multiselector" msgstr "Bộ đa chọn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4615 msgid "Photo Info. Playback" msgstr "Phát lại thông tin ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4617 msgid "Assign Func. Button" msgstr "Gán nút chức năng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4619 msgid "Customise Command Dials" msgstr "Tùy chỉnh đĩa lệnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4623 msgid "Aperture Setting" msgstr "Giá trị độ mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4627 msgid "Buttons and Dials" msgstr "Nút và Hộp thoại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4629 msgid "No CF Card Release" msgstr "Không thẻ nhớ CF bấm máy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4631 msgid "Center Button Zoom Ratio" msgstr "Tỷ lệ phóng to bằng nút giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4633 msgid "Function Button 2" msgstr "Nút chức năng 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4637 msgid "Normal AF On" msgstr "AF chuẩn đã bật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4639 msgid "Clean Image Sensor" msgstr "Lau cảm biến ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4641 msgid "Image Comment String" msgstr "Chuỗi ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4643 msgid "Image Comment Enable" msgstr "Bật ghi chú ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4645 msgid "Image Rotation" msgstr "Xoay ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4647 msgid "Manual Set Lens Number" msgstr "Đặt số ống kính bằng tay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4649 msgid "Movie Screen Size" msgstr "Kích cỡ màn hình phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4651 msgid "Movie Voice" msgstr "Tiếng nói phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4653 msgid "Movie Microphone" msgstr "Mic quay phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4655 msgid "Movie Card Slot" msgstr "Khe thẻ nhớ Quay phim" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4661 msgid "Monitor Off Delay" msgstr "Tắt theo dõi trễ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4663 msgid "Bracketing Enable" msgstr "Bật Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4665 msgid "Exposure Bracketing Step" msgstr "Bước Phơi sáng Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4667 msgid "Exposure Bracketing Program" msgstr "Trình đặt Phơi sáng Bủa vây" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4669 msgid "Auto Exposure Bracket Count" msgstr "Số lượng Phơi sáng Bủa vây Tự động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4670 msgid "White Balance Bracket Step" msgstr "Bước Bủa vây cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4671 msgid "White Balance Bracket Program" msgstr "Trình Bủa vây cân bằng trắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4673 msgid "Lens ID" msgstr "Mã số ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4675 msgid "Lens Sort" msgstr "Sắp xếp Ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4677 msgid "Lens Type" msgstr "Kiểu ống kính" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4679 msgid "Min. Focal Length" msgstr "Tiêu cự nhỏ nhất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4681 msgid "Max. Focal Length" msgstr "Tiêu cự lớn nhất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4683 msgid "Max. Aperture at Min. Focal Length" msgstr "Độ mở cực đại ở tiêu cự nhỏ nhất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4685 msgid "Max. Aperture at Max. Focal Length" msgstr "Độ mở cực đại ở tiêu cự lớn nhất" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4687 msgid "Finder ISO Display" msgstr "Hiển thị ISO Tìm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4689 msgid "Auto Off Photo" msgstr "Tự động tắt ảnh chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4691 msgid "Auto Off Menu" msgstr "Tự động tắt trình đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4693 msgid "Auto Off Info" msgstr "Tự động tắt thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4695 msgid "Self Timer Shot Number" msgstr "Số tự hẹn giờ lần chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4697 msgid "Vignette Control" msgstr "Điều khiển làm mờ nét ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4703 msgid "Nikon Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi sáng Nikon" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4705 msgid "Warning Status" msgstr "Trạng thái Cảnh báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4712 msgid "AF LCD Top Mode 2" msgstr "AF LCD Chế độ đầu 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4714 msgid "Active AF Sensor" msgstr "Máy nhạy AF hoạt động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4718 msgid "Exposure Meter" msgstr "Cái đo Phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4722 msgid "USB Speed" msgstr "Tốc độ USB" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4724 msgid "CCD Serial Number" msgstr "Số Sê-ri CCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4728 msgid "Group PTN Type" msgstr "Loại PTN Nhóm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4730 msgid "FNumber Lock" msgstr "Khóa Số F" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4732 msgid "Exposure Aperture Lock" msgstr "Khóa độ mở phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4734 msgid "TV Lock Setting" msgstr "Cài đặt khóa TV" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4736 msgid "AV Lock Setting" msgstr "Cài đặt khóa AV" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4738 msgid "Illum Setting" msgstr "Cài đặt chiếu sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4740 msgid "Focus Point Bright" msgstr "Điểm tiêu sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4742 msgid "External Flash Attached" msgstr "Đèn nháy ngoài bị gắn nối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4744 msgid "External Flash Status" msgstr "Trạng thái đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4746 msgid "External Flash Sort" msgstr "Sắp xếp đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4748 camlibs/ptp2/ptp.c:4752 msgid "External Flash Mode" msgstr "Chế độ đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4750 msgid "External Flash Compensation" msgstr "Bù đèn nháy ngoài" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4766 msgid "BW Filler Effect" msgstr "Hiệu ứng trám đầy ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4768 msgid "BW Sharpness" msgstr "Độ sắc ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4770 msgid "BW Contrast" msgstr "Tương phản ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4772 msgid "BW Setting Type" msgstr "Loại Cài đặt ĐenTrắng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4774 msgid "Slot 2 Save Mode" msgstr "Khe 2 chế độ Lưu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4776 msgid "Raw Bit Mode" msgstr "Chế độ bit thô" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4780 msgid "Flourescent Type" msgstr "Loại huỳnh quang" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4782 msgid "Tune Colour Temperature" msgstr "Chỉnh nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4784 msgid "Tune Preset 0" msgstr "Chỉnh định sẵn 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4786 msgid "Tune Preset 1" msgstr "Chỉnh định sẵn 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4788 msgid "Tune Preset 2" msgstr "Chỉnh định sẵn 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4790 msgid "Tune Preset 3" msgstr "Chỉnh định sẵn 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4792 msgid "Tune Preset 4" msgstr "Chỉnh định sẵn 4" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4796 msgid "Autofocus Mode" msgstr "Chế độ tự động lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4798 msgid "AF Assist Lamp" msgstr "Đèn giúp AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4800 msgid "Auto ISO P/A/DVP Setting" msgstr "Cài đặt ISO P/A/DVP tự động " #: camlibs/ptp2/ptp.c:4816 msgid "Viewfinder Grid Display" msgstr "Hiển thị lưới kính ngắm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4820 msgid "Flash Mode Commander Power" msgstr "Điện quản lý chế độ đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4822 msgid "Auto FP" msgstr "Tự động FP" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4826 msgid "Warning Display" msgstr "Hiển thị Cảnh báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4828 msgid "Battery Cell Kind" msgstr "Loại bộ pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4830 msgid "ISO Auto High Limit" msgstr "Tự động giới hạn cao ISO" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4834 msgid "Continuous Speed High" msgstr "Tốc độ Cao Liên tục" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4836 msgid "Info Disp Setting" msgstr "Cài đặt Giải Thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4838 msgid "Preview Button" msgstr "Nút Xem thử" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4840 msgid "Preview Button 2" msgstr "Nút Xem thử 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4842 msgid "AEAF Lock Button 2" msgstr "Nút khóa AEAF 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4844 msgid "Indicator Display" msgstr "Hiển thị Chỉ báo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4846 msgid "Cell Kind Priority" msgstr "Ưu tiên kiểu pin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4848 msgid "Bracketing Frames and Steps" msgstr "Khung bủa vây và Bước" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4850 msgid "Live View Mode" msgstr "Chế độ xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4852 msgid "Live View Drive Mode" msgstr "Chế độ chạy xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4854 msgid "Live View Status" msgstr "Trạng thái xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4856 msgid "Live View Image Zoom Ratio" msgstr "Tỷ lệ phóng to ảnh xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4858 msgid "Live View Prohibit Condition" msgstr "Điều kiện cấm xem trực tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4860 msgid "Exposure Display Status" msgstr "Trạng thái hiển thị phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4862 msgid "Exposure Indicate Status" msgstr "Trạng thái ngụ ý phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4864 msgid "Info Display Error Status" msgstr "Trạng thái phần hiển thị lỗi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4866 msgid "Exposure Indicate Lightup" msgstr "Đèn ngụ ý phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4872 msgid "Flash MRepeat Value" msgstr "Giá trị MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4874 msgid "Flash MRepeat Count" msgstr "Đếm lần MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4876 msgid "Flash MRepeat Interval" msgstr "Khoảng MRepeat đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4898 msgid "Active Pic Ctrl Item" msgstr "Kích hoạt mục điều khiển ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4900 msgid "Change Pic Ctrl Item" msgstr "Đổi mục điều khiển ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4903 camlibs/ptp2/ptp.c:4974 msgid "ISO" msgstr "ISO" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4915 msgid "Image Compression" msgstr "Nén ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4924 msgid "Secure Time" msgstr "Thời gian bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4925 msgid "Device Certificate" msgstr "Chứng nhận thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4926 msgid "Revocation Info" msgstr "Thông tin hủy bỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4928 msgid "Synchronization Partner" msgstr "Bên khác đồng bộ hóa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4930 msgid "Friendly Device Name" msgstr "Tên thiết bị thân thiện" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4931 msgid "Volume Level" msgstr "Mức âm lượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4932 msgid "Device Icon" msgstr "Biểu tượng thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4933 msgid "Session Initiator Info" msgstr "Thông tin khởi tạo phiên" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4934 msgid "Perceived Device Type" msgstr "Kiểu thiết bị đã thấy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4935 msgid "Playback Rate" msgstr "Tốc độ phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4936 msgid "Playback Object" msgstr "Đối tượng phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4938 msgid "Playback Container Index" msgstr "Chỉ mục độ chứa phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4939 msgid "Playback Position" msgstr "Vị trí phát lại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4940 msgid "PlaysForSure ID" msgstr "PlaysForSure ID" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4948 msgid "Quality" msgstr "Chất lượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4949 msgid "Release Mode" msgstr "Chế độ bấm máy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4950 msgid "Focus Areas" msgstr "Vùng lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4951 msgid "AE Lock" msgstr "Khóa AE" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4963 msgid "Image size" msgstr "Cỡ ảnh" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4964 msgid "Shutter speed" msgstr "Tốc độ màn trập" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4965 msgid "Color temperature" msgstr "Nhiệt độ màu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4968 msgid "Focus status" msgstr "Tình trạng lấy nét" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4969 msgid "Objects in memory" msgstr "Đối tượng trong bộ nhớ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4970 msgid "Expose Index" msgstr "Chỉ số phơi sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4973 msgid "AB Filter" msgstr "Bộ lọc AB" #: camlibs/ptp2/ptp.c:4976 msgid "Still Image" msgstr "Ảnh Still" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5118 camlibs/ptp2/ptp.c:5124 camlibs/ptp2/ptp.c:5125 #: camlibs/ptp2/ptp.c:5132 #, c-format msgid "%.1f stops" msgstr "%.1f bước" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5126 #, c-format msgid "%.0f mm" msgstr "%.0f mm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5144 msgid "JPEG Norm" msgstr "JPEG chuẩn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5147 msgid "RAW + JPEG Basic" msgstr "RAW + JPEG cơ bản" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5153 camlibs/ricoh/library.c:329 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:284 msgid "Incandescent" msgstr "Nóng sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5161 msgid "Automatic Macro (close-up)" msgstr "Vĩ lệnh tự động (gần)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5166 msgid "Center Weighted Average" msgstr "Trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5168 msgid "Center-spot" msgstr "Điểm giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5170 msgid "Automatic flash" msgstr "Tự động nháy đèn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5173 msgid "Automatic Red-eye Reduction" msgstr "Tự động giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5174 msgid "Red-eye fill flash" msgstr "Nháy đèn đầy mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5192 msgid "Power Wind" msgstr "Máy quay" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5198 msgid "Timer + Remote" msgstr "Hẹn giờ + điều khiểm từ xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5256 msgid "AF Lock only" msgstr "Chỉ khóa AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5260 msgid "Flash Lock" msgstr "Khóa đèn nháy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5311 msgid "Reset focus point to center" msgstr "Đặt lại điểm tiêu về tâm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5312 msgid "Highlight active focus point" msgstr "Tô sáng điểm tiêu hoạt động" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5313 msgid "Unused" msgstr "Chưa dùng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5358 msgid "SDRam" msgstr "SDRAM" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5360 msgid "USB 1.1" msgstr "USB 1.1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5361 msgid "USB 2.0" msgstr "USB 2.0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5373 msgid "LCD Backlight" msgstr "Chiếu sáng mặt sau LCD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5374 msgid "LCD Backlight and Info Display" msgstr "Chiếu sáng mặt sau LCD và Hiển thị thông tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5432 msgid "1 min" msgstr "1 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5433 msgid "5 mins" msgstr "5 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5434 msgid "10 mins" msgstr "10 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5435 msgid "15 mins" msgstr "15 phút" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5470 msgid "Dark on light" msgstr "Tối trên sáng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5471 msgid "Light on dark" msgstr "Sáng trên tối" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5512 msgid "Lithium Ion" msgstr "Iôn Lithi" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5513 msgid "Nickel hydride" msgstr "Ni hyddrua" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5514 msgid "Nickel cadmium" msgstr "Ni Cd" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5515 msgid "Alkalium manganese" msgstr "Kiềm Mn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5519 msgid "Warning Level 1" msgstr "Cảnh báo cấp 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5520 msgid "Emergency" msgstr "Khẩn cấp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5521 msgid "Warning Level 0" msgstr "Cảnh báo cấp 0" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5524 msgid "Economy" msgstr "Ít mực" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5528 msgid "SuperFine" msgstr "Cực tốt" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5547 msgid "Red Eye Suppression" msgstr "Bỏ mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5548 msgid "Low Speed Synchronization" msgstr "Đồng bộ hóa thấp tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5549 msgid "Auto + Red Eye Suppression" msgstr "Tự động, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5550 msgid "On + Red Eye Suppression" msgstr "Bật, giảm mắt đỏ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5564 msgid "Distant View" msgstr "Xem xa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5565 msgid "High-Speed Shutter" msgstr "Cửa chập cao tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5566 msgid "Low-Speed Shutter" msgstr "Cửa chập thấp tốc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5567 camlibs/ptp2/ptp.c:5631 msgid "Night View" msgstr "Xem đêm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5568 msgid "Grayscale" msgstr "Mức xám" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5574 msgid "Pan Focus" msgstr "Tiêu điểm kéo ngang" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5578 msgid "Single-Frame Shooting" msgstr "Chụp khung đơn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5579 msgid "Continuous Shooting" msgstr "Chụp liên tiếp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5580 msgid "Timer (Single) Shooting" msgstr "Chụp hẹn giờ (đơn)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5581 msgid "Continuous Low-speed Shooting" msgstr "Chụp thấp tốc liên tục" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5582 msgid "Continuous High-speed Shooting" msgstr "Chụp cao tốc liên tiếp" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ptp2/ptp.c:5585 camlibs/ricoh/library.c:377 #: camlibs/sierra/sierra.c:1163 camlibs/sierra/sierra.c:1169 msgid "2x" msgstr "2×" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5586 camlibs/ricoh/library.c:379 msgid "4x" msgstr "4×" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5587 msgid "Smooth" msgstr "Mịn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5589 msgid "Center-weighted Metering" msgstr "Đo nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5590 msgid "Spot Metering" msgstr "Đo ít" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5591 msgid "Average Metering" msgstr "Đo trung bình" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5592 msgid "Evaluative Metering" msgstr "Đo đánh giá" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5593 msgid "Partial Metering" msgstr "Đo bộ phạn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5594 msgid "Center-weighted Average Metering" msgstr "Đo trung bình nặng giữa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5595 msgid "Spot Metering Interlocked with AF Frame" msgstr "Đo ít cũng cũng khóa chuyển với khung AF" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5596 msgid "Multi-Spot Metering" msgstr "Đo ít (nhiều điểm)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5633 msgid "Low-speed shutter function not available" msgstr "Chức năng cửa chấp thấp cao không sẵn dùng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5643 camlibs/ptp2/ptp.c:5649 camlibs/ptp2/ptp.c:5655 msgid "Low 2" msgstr "Thấp 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5647 camlibs/ptp2/ptp.c:5653 camlibs/ptp2/ptp.c:5659 msgid "High 2" msgstr "Cao 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5662 msgid "Upper 1" msgstr "Trên 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5663 msgid "Upper 2" msgstr "Trên 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5665 msgid "Standard Development Parameters" msgstr "Tham số rửa phim ảnh tiêu chuẩn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5666 msgid "Development Parameters 1" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5667 msgid "Development Parameters 2" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5668 msgid "Development Parameters 3" msgstr "Tham số rửa phim ảnh 3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5697 msgid "MlSpotPosCenter" msgstr "MlSpotPosCenter" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5698 msgid "MlSpotPosAfLink" msgstr "MlSpotPosAfLink" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5807 msgid "Media Card" msgstr "Thẻ nhớ ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5808 msgid "Media Card Group" msgstr "Nhóm thẻ nhớ ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5809 msgid "Encounter" msgstr "Encounter" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5810 msgid "Encounter Box" msgstr "Encounter Box" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5811 msgid "M4A" msgstr "M4A" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5812 msgid "Firmware" msgstr "Firmware" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5813 msgid "Windows Image Format" msgstr "Định dạng ảnh Windows" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5814 msgid "Undefined Audio" msgstr "Âm thanh chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5818 msgid "Audible.com Codec" msgstr "Audible.com Codec" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5820 msgid "Samsung Playlist" msgstr "Danh mục nhạc Samsung" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5821 msgid "Undefined Video" msgstr "Phim chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5826 msgid "Undefined Collection" msgstr "Tập hợp chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5827 msgid "Abstract Multimedia Album" msgstr "Tập ảnh/nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5828 msgid "Abstract Image Album" msgstr "Tập ảnh Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5829 msgid "Abstract Audio Album" msgstr "Tập nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5830 msgid "Abstract Video Album" msgstr "Tập phim Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5831 msgid "Abstract Audio Video Playlist" msgstr "Danh mục ảnh/nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5832 msgid "Abstract Contact Group" msgstr "Nhóm liên lạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5833 msgid "Abstract Message Folder" msgstr "Thư mục tin nhắn Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5834 msgid "Abstract Chaptered Production" msgstr "Sự Trình Bày Tập Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5835 msgid "Abstract Audio Playlist" msgstr "Danh mục nhạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5836 msgid "Abstract Video Playlist" msgstr "Danh mục ảnh Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5837 msgid "Abstract Mediacast" msgstr "Abstract Mediacast" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5838 msgid "WPL Playlist" msgstr "Danh mục nhạc WPL" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5839 msgid "M3U Playlist" msgstr "Danh mục nhạc M3U" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5840 msgid "MPL Playlist" msgstr "Danh mục nhạc MPL" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5841 msgid "ASX Playlist" msgstr "Danh mục nhạc ASX" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5842 msgid "PLS Playlist" msgstr "Danh mục nhạc PLS" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5843 msgid "Undefined Document" msgstr "Tài liệu chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5844 msgid "Abstract Document" msgstr "Tài liệu Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5845 msgid "XMLDocument" msgstr "Tài liệu XML" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5846 msgid "Microsoft Word Document" msgstr "Tài liệu Word của Microsoft™" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5847 msgid "MHT Compiled HTML Document" msgstr "Tài liệu HTML đã biên dịch MHT" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5848 msgid "Microsoft Excel Spreadsheet (.xls)" msgstr "Bảng tính Excel của Microsoft™ (.xls)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5849 msgid "Microsoft Powerpoint (.ppt)" msgstr "Trình diễn PowerPoint của Microsoft™ (.ppt)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5850 msgid "Undefined Message" msgstr "Tin nhắn chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5851 msgid "Abstract Message" msgstr "Tin nhắn Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5852 msgid "Undefined Contact" msgstr "Liên lạc chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5853 msgid "Abstract Contact" msgstr "Liên lạc Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5854 msgid "vCard2" msgstr "vCard2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5855 msgid "vCard3" msgstr "vCard3" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5856 msgid "Undefined Calendar Item" msgstr "Mục lịch chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5857 msgid "Abstract Calendar Item" msgstr "Mục lịch Abstract" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5858 msgid "vCalendar1" msgstr "vCalendar1" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5859 msgid "vCalendar2" msgstr "vCalendar2" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5860 msgid "Undefined Windows Executable" msgstr "Tập tin có khả năng thực hiện Windows chưa xác định" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5861 msgid "Media Cast" msgstr "Quảng bá ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5862 msgid "Section" msgstr "Phần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5909 #, c-format msgid "Unknown(%04x)" msgstr "Không rõ (%04x)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5919 msgid "Get device info" msgstr "Lấy thông tin về thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5920 msgid "Open session" msgstr "Mở phiên chạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5921 msgid "Close session" msgstr "Đóng phiên chạy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5922 msgid "Get storage IDs" msgstr "Lấy các mã hiệu cất giữ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5923 msgid "Get storage info" msgstr "Lấy thông tin cất giữ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5924 msgid "Get number of objects" msgstr "Lấy số đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5925 msgid "Get object handles" msgstr "Lấy các móc đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5926 msgid "Get object info" msgstr "Lấy thông tin về đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5927 msgid "Get object" msgstr "Lấy đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5928 msgid "Get thumbnail" msgstr "Lấy ảnh mẫu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5929 msgid "Delete object" msgstr "Xóa đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5930 msgid "Send object info" msgstr "Gửi thông tin về đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5931 msgid "Send object" msgstr "Gửi đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5932 msgid "Initiate capture" msgstr "Bắt đầu chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5933 msgid "Format storage" msgstr "Định dạng kho" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5934 msgid "Reset device" msgstr "Đặt lại thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5935 msgid "Self test device" msgstr "Tự thử thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5936 msgid "Set object protection" msgstr "Đặt sự bảo vệ đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5937 msgid "Power down device" msgstr "Tắt thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5938 msgid "Get device property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5939 msgid "Get device property value" msgstr "Lấy giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5940 msgid "Set device property value" msgstr "Đặt giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5941 msgid "Reset device property value" msgstr "Đặt lại giá trị thuộc tính thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5942 msgid "Terminate open capture" msgstr "Kết thúc mở chụp" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5943 msgid "Move object" msgstr "Chuyển đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5944 msgid "Copy object" msgstr "Chép đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5945 msgid "Get partial object" msgstr "Lấy đối tượng bộ phạn" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5946 msgid "Initiate open capture" msgstr "Khởi tạo chụp mở" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5948 msgid "Start Enumerate Handles" msgstr "Chạy các bộ xử lý đếm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5949 msgid "Enumerate Handles" msgstr "Bộ xử lý đếm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5950 msgid "Stop Enumerate Handles" msgstr "Dừng các bộ xử lý đếm" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5951 msgid "Get Vendor Extension Maps" msgstr "Lấy bản đồ nhà sản xuất phần mở rộng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5952 msgid "Get Vendor Device Info" msgstr "Lấy thông tin nhà sản xuất thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5953 msgid "Get Resized Image Object" msgstr "Lấy đối tượng ảnh đổi cỡ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5954 msgid "Get Filesystem Manifest" msgstr "Lấy Manifest Hệ thống tập tin" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5955 msgid "Get Stream Info" msgstr "Lấy thông tin luồng dữ liệu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5956 msgid "Get Stream" msgstr "Lấy luồng dữ liệu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5960 msgid "Get object properties supported" msgstr "Lấy các thuộc tính đối tượng đã hỗ trợ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5961 msgid "Get object property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5962 msgid "Get object property value" msgstr "Lấy giá trị thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5963 msgid "Set object property value" msgstr "Đặt giá trị thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5964 msgid "Get object property list" msgstr "Lấy danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5965 msgid "Set object property list" msgstr "Đặt danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5966 msgid "Get interdependent property description" msgstr "Lấy mô tả thuộc tính phụ thuộc vào nhau" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5967 msgid "Send object property list" msgstr "Gửi danh sách thuộc tính đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5968 msgid "Get object references" msgstr "Lấy các tham chiếu đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5969 msgid "Set object references" msgstr "Đặt các tham chiếu đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5970 msgid "Update device firmware" msgstr "Cập nhật Firmware thiết bị" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5971 msgid "Skip to next position in playlist" msgstr "Nhảy tới vị trí kế trong danh mục nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5974 msgid "Get secure time challenge" msgstr "Lấy yêu cầu giờ bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5975 msgid "Get secure time response" msgstr "Lấy đáp ứng giờ bảo mật" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5976 msgid "Set license response" msgstr "Đặt đáp ứng giấy phép" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5977 msgid "Get sync list" msgstr "Lấy danh sách đồng bộ" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5978 msgid "Send meter challenge query" msgstr "Gửi truy vấn yêu cầu cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5979 msgid "Get meter challenge" msgstr "Lấy yêu cầu cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5980 msgid "Get meter response" msgstr "Lấy đáp ứng cái đo" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5981 msgid "Clean data store" msgstr "Xóa sạch kho dữ liệu" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5982 msgid "Get license state" msgstr "Lấy tình trạng giấy phép" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5983 msgid "Send WMDRM-PD Command" msgstr "Gửi lệnh WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5984 msgid "Send WMDRM-PD Request" msgstr "Gửi yêu cầu WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5987 msgid "Report Added/Deleted Items" msgstr "Thông báo các mục đã Thêm/Xóa" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5988 msgid "Report Acquired Items" msgstr "Thông báo các mục đã giành được" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5989 msgid "Get transferable playlist types" msgstr "Lấy các kiểu danh mục phát có thể truyền" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5992 msgid "Send WMDRM-PD Application Request" msgstr "Gửi yêu cầu ứng dụng WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5993 msgid "Get WMDRM-PD Application Response" msgstr "Lấy trả lời ứng dụng WMDRM-PD" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5994 msgid "Enable trusted file operations" msgstr "Bật các thao tác tập tin đã tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5995 msgid "Disable trusted file operations" msgstr "Tắt các thao tác tập tin đã tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5996 msgid "End trusted application session" msgstr "Kết thúc phiên chạy ứng dụng tin cậy" #: camlibs/ptp2/ptp.c:5999 msgid "Open Media Session" msgstr "Mở phiên chạy ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6000 msgid "Close Media Session" msgstr "Đóng buổi hợp ảnh/nhạc" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6001 msgid "Get Next Data Block" msgstr "Lấy khối dữ liệu kế" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6002 msgid "Set Current Time Position" msgstr "Đặt vị trí giờ hiện tại" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6005 msgid "Send Registration Request" msgstr "Gửi yêu cầu đăng ký" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6006 msgid "Get Registration Response" msgstr "Lấy đáp ứng đăng ký" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6007 msgid "Get Proximity Challenge" msgstr "Lấy yêu cầu trạng thái gần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6008 msgid "Send Proximity Response" msgstr "Gửi đáp ứng trạng thái gần" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6009 msgid "Send WMDRM-ND License Request" msgstr "Gửi yêu cầu giấy phép WMDRM-ND" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6010 msgid "Get WMDRM-ND License Response" msgstr "Lấy đáp ứng giấy phép WMDRM-ND" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6013 msgid "Process WFC Object" msgstr "Xử lý đối tượng WFC" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6016 msgid "Get Partial Object (64bit Offset)" msgstr "Lấy Đối tượng Riêng (64bit Offset)" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6017 msgid "Send Partial Object" msgstr "Gửi Đối tượng Riêng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6018 msgid "Truncate Object" msgstr "Xén ngắn Đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6019 msgid "Begin Edit Object" msgstr "Bắt đầu Sửa Đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6020 msgid "End Edit Object" msgstr "Kết thúc Sửa Đối tượng" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6246 msgid "Unknown PTP_OC" msgstr "Không hiểu PTP_OC" #: camlibs/ptp2/ptp.c:6264 msgid "Unknown VendorExtensionID" msgstr "Không hiểu Mã nhà sản xuất Phần mở rộng" #: camlibs/ricoh/g3.c:356 msgid "Downloading movie..." msgstr "Đang tải về phim…" #: camlibs/ricoh/g3.c:362 msgid "Downloading audio..." msgstr "Đang tải về âm thanh…" #: camlibs/ricoh/g3.c:377 msgid "Downloading EXIF data..." msgstr "Đang tải về dữ liệu EXIF…" #: camlibs/ricoh/g3.c:379 camlibs/ricoh/g3.c:398 #, c-format msgid "No EXIF data available for %s." msgstr "Không có dữ liệu EXIF sẵn sàng cho %s." #: camlibs/ricoh/g3.c:483 msgid "Could not delete file." msgstr "Không thể xóa tập tin." #: camlibs/ricoh/g3.c:511 msgid "Could not remove directory." msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục." #: camlibs/ricoh/g3.c:539 msgid "Could not create directory." msgstr "Không thể tạo thư mục." #: camlibs/ricoh/g3.c:558 #, c-format msgid "Version: %s\n" msgstr "Phiên bản: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:563 #, c-format msgid "RTC Status: %d\n" msgstr "Trạng thái RTC: %d\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:569 #, c-format msgid "Camera time: %s %s\n" msgstr "Giờ máy ảnh: %s %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:575 camlibs/sierra/sierra.c:1978 #, c-format msgid "Camera ID: %s\n" msgstr "Mã hiệu máy ảnh: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:581 #, c-format msgid "No SD Card inserted.\n" msgstr "Không có thẻ nhớ SD đã nạp.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:584 #, c-format msgid "SD Card ID: %s\n" msgstr "Mã hiệu thẻ nhớ SD: %s\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:592 #, c-format msgid "Photos on camera: %d\n" msgstr "Ảnh trên máy ảnh: %d\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:598 #, c-format msgid "SD memory: %d MB total, %d MB free.\n" msgstr "Bộ nhớ SD: %d MB tổng, %d MB trống.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:605 #, c-format msgid "Internal memory: %d MB total, %d MB free.\n" msgstr "Bộ nhớ nội bộ: %d MB tổng, %d MB trống.\n" #: camlibs/ricoh/g3.c:615 msgid "" "Ricoh Caplio G3.\n" "Marcus Meissner \n" "Reverse engineered using USB Snoopy, looking\n" "at the firmware update image and wild guessing.\n" msgstr "" "Ricoh Caplio G3.\n" "Marcus Meissner \n" "Thiết kế đối chiếu dùng USB Snoopy, xem lại\n" "ảnh cập nhật Firmware và đoán phóng túng.\n" #: camlibs/ricoh/library.c:217 msgid "" "Ricoh / Philips driver by\n" "Lutz Mueller ,\n" "Martin Fischer ,\n" "based on Bob Paauwe's driver\n" msgstr "" "Ricoh / Philips driver by\n" "Lutz Mueller ,\n" "Martin Fischer ,\n" "dựa vào trình điều khiển của Bob Paauwe.\n" #: camlibs/ricoh/library.c:251 #, c-format msgid "unknown (0x%02x)" msgstr "không rõ (0x%02x)" #: camlibs/ricoh/library.c:254 #, c-format msgid "" "Model: %s\n" "Memory: %d byte(s) of %d available" msgstr "" "Mô hình: %s\n" "Bộ nhớ: %d byte trên %d có thể sử dụng" #: camlibs/ricoh/library.c:302 msgid "-2.0" msgstr "-2,0" #: camlibs/ricoh/library.c:303 msgid "-1.5" msgstr "-1,5" #: camlibs/ricoh/library.c:304 msgid "-1.0" msgstr "-1,0" #: camlibs/ricoh/library.c:305 msgid "-0.5" msgstr "-0,5" #: camlibs/ricoh/library.c:306 msgid "0.0" msgstr "0.0" #: camlibs/ricoh/library.c:307 msgid "0.5" msgstr "0,5" #: camlibs/ricoh/library.c:308 msgid "1.0" msgstr "1.0" #: camlibs/ricoh/library.c:309 msgid "1.5" msgstr "1.5" #: camlibs/ricoh/library.c:310 msgid "2.0" msgstr "2.0" #: camlibs/ricoh/library.c:319 msgid "1280 x 960" msgstr "1280 × 960" #: camlibs/ricoh/library.c:327 msgid "Outdoor" msgstr "Ở ngoài" #: camlibs/ricoh/library.c:347 msgid "Maximal" msgstr "Tối đa" #: camlibs/ricoh/library.c:349 msgid "Minimal" msgstr "Tối thiểu" #: camlibs/ricoh/library.c:357 msgid "Character" msgstr "Ký tự" #: camlibs/ricoh/library.c:358 msgid "Sound" msgstr "Âm thanh" #: camlibs/ricoh/library.c:359 msgid "Image & Sound" msgstr "Ảnh và Âm thanh" #: camlibs/ricoh/library.c:360 msgid "Character & Sound" msgstr "Ký tự và Âm thanh" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:378 msgid "3x" msgstr "3x" #: camlibs/ricoh/library.c:380 msgid "5x" msgstr "5x" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:381 msgid "6x" msgstr "6x" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:382 msgid "7x" msgstr "7x" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:383 msgid "8x" msgstr "8x" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/ricoh/library.c:384 msgid "9x" msgstr "9x" #: camlibs/ricoh/library.c:432 msgid "Configuration" msgstr "Cấu hình" #: camlibs/ricoh/library.c:435 msgid "General" msgstr "Chung" #: camlibs/ricoh/library.c:441 msgid "Copyright (max. 20 characters)" msgstr "Tác quyền (tối đa 20 ký tự)" #: camlibs/ricoh/library.c:455 msgid "Pictures" msgstr "Ảnh" #: camlibs/ricoh/library.c:501 msgid "White level" msgstr "Lớp trắng:" #: camlibs/ricoh/library.c:505 msgid "Record Mode" msgstr "Chế độ thu" #: camlibs/ricoh/library.c:506 msgid "Compression" msgstr "Nén" #: camlibs/ricoh/library.c:573 #, c-format msgid "Speed %i is not supported!" msgstr "Không hỗ trợ tốc độ %i!" #: camlibs/ricoh/ricoh.c:66 #, c-format msgid "Expected %i, got %i. Please report this error to %s." msgstr "Cần %i, còn nhận %i. Hãy thông báo lỗi này cho %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:75 #, c-format msgid "Expected %i bytes, got %i. Please report this error to %s." msgstr "Cần %i byte, còn nhận %i. Hãy thông báo lỗi này cho %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:179 camlibs/ricoh/ricoh.c:193 #, c-format msgid "We expected 0x%x but received 0x%x. Please contact %s." msgstr "Cần 0x%x, còn nhận 0x%x. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:222 #, c-format msgid "Bad characters (0x%x, 0x%x). Please contact %s." msgstr "Ký tự sai (0x%x, 0x%x). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:263 camlibs/ricoh/ricoh.c:338 #, c-format msgid "Camera busy. If the problem persists, please contact %s." msgstr "Máy ảnh đang bận. Cứ gặp khó khăn này thì liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:298 #, c-format msgid "Timeout even after 2 retries. Please contact %s." msgstr "Quá thời ngay cả sau hai lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:314 #, c-format msgid "Communication error even after 2 retries. Please contact %s." msgstr "Lỗi giao thông ngay cả sau hai lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:352 #, c-format msgid "Camera is in wrong mode. Please contact %s." msgstr "Máy ảnh trong chế độ không đúng. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:361 #, c-format msgid "Camera did not accept the parameters. Please contact %s." msgstr "Máy ảnh đã không chấp nhận các tham số. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:367 #, c-format msgid "An unknown error occurred. Please contact %s." msgstr "Gặp lỗi không rõ. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/ricoh/ricoh.c:833 #, c-format msgid "The filename's length must not exceed 12 characters ('%s' has %i characters)." msgstr "Độ dài của tên tập tin không thể vượt quá 12 ký tự (”%s” có %i ký tự)." #: camlibs/samsung/samsung.c:243 msgid "The Samsung digimax 800k driver has been written by James McKenzie for gphoto. Lutz Mueller ported it to gphoto2. Marcus Meissner fixed and enhanced the port." msgstr "" "Trình điều khiển Samsung digimax 800k được tạo bởi James McKenzie cho phần mềm gphoto.\n" "Lutz Mueller đã chuyển nó sang gphoto2.\n" "Marcus Meissner đã sửa chữa và tăng cường bản chuyển." #: camlibs/sierra/epson-desc.c:85 camlibs/sierra/nikon-desc.c:92 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:126 camlibs/sierra/olympus-desc.c:106 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:136 camlibs/sierra/olympus-desc.c:165 msgid "Resolution plus Size" msgstr "Độ phân giải cộng với kích cỡ" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:103 camlibs/sierra/nikon-desc.c:144 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:183 msgid "Date and time (GMT)" msgstr "Ngày và giờ (GMT)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:127 camlibs/sierra/nikon-desc.c:210 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:392 camlibs/sierra/olympus-desc.c:424 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:448 camlibs/sierra/olympus-desc.c:472 msgid "Aperture Settings" msgstr "Cài đặt độ mở" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:142 camlibs/sierra/nikon-desc.c:225 #: camlibs/sierra/sierra.c:992 camlibs/sierra/sierra.c:1305 #: camlibs/sierra/sierra.c:1645 camlibs/sierra/sierra.c:1851 msgid "Color Mode" msgstr "Chế độ màu" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:154 camlibs/sierra/sierra.c:1026 #: camlibs/sierra/sierra.c:1036 camlibs/sierra/sierra.c:1338 #: camlibs/sierra/sierra.c:1550 camlibs/sierra/sierra.c:1559 #: camlibs/sierra/sierra.c:1788 msgid "Red-eye Reduction" msgstr "Giảm mắt đỏ" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:160 camlibs/sierra/nikon-desc.c:243 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:506 camlibs/sierra/olympus-desc.c:525 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:546 msgid "Flash Settings" msgstr "Cài đặt đèn nháy" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:193 camlibs/sierra/olympus-desc.c:709 msgid "Host power save (seconds)" msgstr "Tiết kiệm điện máy chủ (giây)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:209 camlibs/sierra/olympus-desc.c:694 msgid "Camera power save (seconds)" msgstr "Tiết kiệm điện máy ảnh (giây)" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:224 camlibs/sierra/sierra.c:1114 #: camlibs/sierra/sierra.c:1394 camlibs/sierra/sierra.c:1600 #: camlibs/sierra/sierra.c:1816 msgid "Lens Mode" msgstr "Chế độ ống kính" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:233 camlibs/sierra/sierra.c:1696 #: camlibs/sierra/sierra.c:1705 camlibs/sierra/sierra.c:1891 msgid "Korean" msgstr "Tiếng Hàn Quốc" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:234 camlibs/sierra/nikon-desc.c:419 #: camlibs/sierra/sierra.c:1697 camlibs/sierra/sierra.c:1707 #: camlibs/sierra/sierra.c:1893 msgid "English" msgstr "Tiếng Anh" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:235 camlibs/sierra/nikon-desc.c:420 #: camlibs/sierra/sierra.c:1698 camlibs/sierra/sierra.c:1709 #: camlibs/sierra/sierra.c:1895 msgid "French" msgstr "Tiếng Pháp" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:236 camlibs/sierra/nikon-desc.c:421 #: camlibs/sierra/sierra.c:1699 camlibs/sierra/sierra.c:1711 #: camlibs/sierra/sierra.c:1897 msgid "German" msgstr "Tiếng Đức" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:237 camlibs/sierra/sierra.c:1700 #: camlibs/sierra/sierra.c:1713 camlibs/sierra/sierra.c:1899 msgid "Italian" msgstr "Tiếng Ý" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:238 camlibs/sierra/sierra.c:1701 #: camlibs/sierra/sierra.c:1715 camlibs/sierra/sierra.c:1901 msgid "Japanese" msgstr "Tiếng Nhật" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:239 camlibs/sierra/sierra.c:1702 #: camlibs/sierra/sierra.c:1717 camlibs/sierra/sierra.c:1903 msgid "Spanish" msgstr "Tiếng Tây Ban Nha" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:240 camlibs/sierra/sierra.c:1703 #: camlibs/sierra/sierra.c:1719 camlibs/sierra/sierra.c:1905 msgid "Portuguese" msgstr "Tiếng Bồ Đào Nha" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:278 camlibs/sierra/nikon-desc.c:691 #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:702 camlibs/sierra/nikon-desc.c:713 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1013 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1112 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1123 camlibs/sierra/olympus-desc.c:1133 #: camlibs/sierra/sierra.c:913 camlibs/sierra/sierra.c:1594 msgid "Picture Settings" msgstr "Cài đặt ảnh" #: camlibs/sierra/epson-desc.c:289 msgid "" "Some notes about Epson cameras:\n" "- Some parameters are not controllable remotely:\n" " * zoom\n" " * focus\n" " * custom white balance setup\n" "- Configuration has been reverse-engineered with\n" " a PhotoPC 3000z, if your camera acts differently\n" " please send a mail to the gphoto developer mailing list (in English)\n" msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Epson:\n" " * một số tham số không thể được điều khiển từ xa:\n" " ‣ thu phóng\n" " ‣ lấy nét\n" " ‣ Cài đặt cân bằng trắng riêng\n" " * Cấu hình đã được thiết kế đối chiếu bằng máy PhotoPC 3000z.\n" "Nếu máy ảnh của bạn hoạt động khác, xin hãy gửi thư (tiếng Anh)\n" "cho hộp thư chung nhà phát triển gphoto.\n" "\n" "(Ghi chú: bạn gặp khó khăn trong việc đọc hay viết tiếng Anh\n" "thì gửi thư cho hộp thư chung nhóm dịch tại TranslationProject\n" "(translation-team-vi@lists.sourceforge.net)\n" "và chúng tôi sẽ dịch cho bạn)\n" #: camlibs/sierra/library.c:148 camlibs/sierra/library.c:1380 msgid "No memory card present" msgstr "Không có thẻ nhớ nào" #: camlibs/sierra/library.c:303 msgid "Cannot retrieve the battery capacity" msgstr "Không thể lấy dung lượng pin" #: camlibs/sierra/library.c:311 #, c-format msgid "The battery level of the camera is too low (%d%%). The operation is aborted." msgstr "Máy ảnh có pin quá yếu (%d%%) nên thao tác bị hủy bỏ." #: camlibs/sierra/library.c:335 msgid "Cannot retrieve the available memory left" msgstr "Không thể lấy bộ nhớ còn trống" #: camlibs/sierra/library.c:390 msgid "Camera refused 3 times to keep a connection open." msgstr "Máy ảnh đã từ chối ba lần bảo tồn sự kết nối mở." #: camlibs/sierra/library.c:615 #, c-format msgid "The first byte received (0x%x) is not valid." msgstr "Byte đầu tiên được nhận (0x%x) không phải hợp lệ." #: camlibs/sierra/library.c:737 #, c-format msgid "Transmission of packet timed out even after %i retries. Please contact %s." msgstr "Việc truyền gói tin đã quá thời, ngay cả sau %i lần thử lại. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:772 camlibs/sierra/library.c:797 msgid "Could not transmit packet even after several retries." msgstr "Không thể gửi gói tin, ngay cả sau vài lần thử lại." #: camlibs/sierra/library.c:788 #, c-format msgid "Packet was rejected by camera. Please contact %s." msgstr "Gói tin bị máy ảnh từ chối. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:815 #, c-format msgid "Could not transmit packet (error code %i). Please contact %s." msgstr "Không thể gửi gói tin (mã lỗi %i). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:906 msgid "Transmission timed out even after 2 retries. Giving up..." msgstr "Tiến trình gửi đã quá thời, ngay cả sau hai lần thử lại, nên chịu thua…" #: camlibs/sierra/library.c:925 #, c-format msgid "Got unexpected result 0x%x. Please contact %s." msgstr "Nhận được kết quả bất thường 0x%x. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1024 #, c-format msgid "Received unexpected answer (%i). Please contact %s." msgstr "Nhận được trả lời bất thường (%i). Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1087 #, c-format msgid "Could not get register %i. Please contact %s." msgstr "Không thể lấy thanh ghi %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1107 camlibs/sierra/library.c:1127 msgid "Too many retries failed." msgstr "Quá nhiều lần thử lại đã không thành công." #: camlibs/sierra/library.c:1167 msgid "Sending data..." msgstr "Đang gửi dữ liệu…" #: camlibs/sierra/library.c:1225 #, c-format msgid "recursive calls are not supported by the sierra driver! Please contact %s." msgstr "hàm gọi đệ qui không phải được trình điều khiển sierra hỗ trợ. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1279 #, c-format msgid "Could not get string register %i. Please contact %s." msgstr "Không thể lấy thanh ghi chuỗi %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/library.c:1518 #, c-format msgid "Expected 32 bytes, got %i. Please contact %s." msgstr "Cần 32 byte, nhưng lại nhận được %i. Hãy liên lạc với %s." #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:162 camlibs/sierra/olympus-desc.c:361 msgid "Shutter Speed microseconds (0 auto)" msgstr "Tốc độ của chập theo micrô-giây (0 tự động)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:193 camlibs/sierra/olympus-desc.c:229 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:283 camlibs/sierra/olympus-desc.c:343 msgid "Shutter Speed (in seconds)" msgstr "Tốc độ chập (theo giây)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:220 camlibs/sierra/olympus-desc.c:481 msgid "B/W" msgstr "Đen/trắng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:237 camlibs/sierra/olympus-desc.c:501 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:518 camlibs/sierra/olympus-desc.c:537 msgid "Anti-redeye" msgstr "Chống mắt đỏ" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:238 msgid "Slow-sync" msgstr "Đồng bộ chậm" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:254 camlibs/sierra/sierra.c:1057 #: camlibs/sierra/sierra.c:1067 camlibs/sierra/sierra.c:1361 msgid "Contrast+" msgstr "Tương phản+" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:255 camlibs/sierra/sierra.c:1058 #: camlibs/sierra/sierra.c:1069 camlibs/sierra/sierra.c:1363 msgid "Contrast-" msgstr "Tương phản-" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:256 msgid "Brightness+" msgstr "Độ sáng+" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:257 msgid "Brightness-" msgstr "Độ sáng-" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:262 msgid "Image Adjustment" msgstr "Điều chỉnh ảnh" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:306 msgid "Blink" msgstr "Chớp" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:311 msgid "LED Mode" msgstr "Chế độ LED" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:326 msgid "Infinity" msgstr "Vô hạn" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:362 msgid "Preview Thumbnail" msgstr "Xem thử ảnh mẫu" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:363 msgid "Next" msgstr "Kế tiếp" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:364 msgid "Previous" msgstr "Kế trước" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:378 msgid "Operation Mode" msgstr "Chế độ thao tác" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:392 camlibs/sierra/olympus-desc.c:680 #: camlibs/sierra/sierra.c:1220 camlibs/sierra/sierra.c:1471 msgid "LCD Brightness" msgstr "Độ sáng LCD" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:407 camlibs/sierra/olympus-desc.c:722 msgid "LCD Auto Shut Off (seconds)" msgstr "Tự động tắt LCD (giây)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:491 msgid "Center-Weighted" msgstr "Nặng giữa" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:493 camlibs/sierra/olympus-desc.c:776 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:793 msgid "Matrix" msgstr "Ma trận" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:494 msgid "Spot-AF" msgstr "Chấm AF" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:499 camlibs/sierra/olympus-desc.c:781 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:799 msgid "Exposure Metering" msgstr "Đo phơi sáng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:517 camlibs/sierra/olympus-desc.c:815 #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:831 camlibs/sierra/olympus-desc.c:847 msgid "Zoom (in millimeters)" msgstr "Thu phóng (theo mili-mét)" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:543 msgid "none" msgstr "không có" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:546 msgid "AE-lock" msgstr "Khóa AE" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:547 msgid "Fisheye" msgstr "Mắt cá" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:548 msgid "Wide" msgstr "Rộng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:558 msgid "Misc exposure/lens settings" msgstr "Cài đặt phơi sáng/ống kính linh tinh" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:581 msgid "Auto exposure lock" msgstr "Khóa tự động phơi sáng" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:724 msgid "" "Nikon Coolpix 880:\n" " Camera configuration (or preferences):\n" "\n" " The optical zoom does not properly\n" " function.\n" "\n" " Not all configuration settings\n" " can be properly read or written, for\n" " example, the fine tuned setting of\n" " white balance, and the language settings.\n" "\n" " Put the camera in 'M' mode in order to\n" " to set the shutter speed.\n" msgstr "" "Máy ảnh Nikon Coolpix 880:\n" " Cấu hình máy ảnh:\n" "\n" " Khả năng thu phóng quang\n" "\tkhông chức năng đúng.\n" "\n" " Không phải tất cả các Cài đặt\n" "\tcấu hình có thể được đọc hay viết\n" "\tcho đúng, thí dụ các Cài đặt ngôn ngữ,\n" "\tvà Cài đặt điều chỉnh chính xác cân bằng trắng.\n" " \tHãy đặt máy ảnh trong chế độ “M”\n" "\tđể đặt tốc độ của chập.\n" #: camlibs/sierra/nikon-desc.c:743 msgid "" "Nikon Coolpix 995:\n" " Camera configuration (preferences) for this\n" " camera are incomplete, contact the gphoto\n" " developer mailing list\n" " if you would like to contribute to this\n" " driver.\n" "\n" " The download should function correctly.\n" msgstr "" "Máy ảnh Nikon Coolpix 995:\n" "\tCấu hình máy ảnh cho máy ảnh này\n" "\tchưa hoàn tất, hãy liên lạc với\n" "\thộp thư chung nhà phát triển gphoto\n" "\t(tiếng Anh) nếu bạn muốn đóng góp\n" "\tcùng trình điều khiển này.\n" "\n" " \tTiến trình tải xuống nên chạy được.\n" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:483 msgid "White board" msgstr "Bảng trắng" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:484 msgid "Black board" msgstr "Bảng đen" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:489 msgid "Color or Function Mode" msgstr "Chế độ Màu hay Chức năng" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:519 camlibs/sierra/olympus-desc.c:538 msgid "Slow" msgstr "Chậm" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:540 msgid "Anti-redeye Fill" msgstr "Tô đầy chống mắt đỏ" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:596 camlibs/sierra/olympus-desc.c:617 msgid "Fluorescent-1-home-6700K" msgstr "Fluorescent-1-home-6700K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:597 camlibs/sierra/olympus-desc.c:618 msgid "Fluorescent-2-desk-5000K" msgstr "Fluorescent-2-desk-5000K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:598 camlibs/sierra/olympus-desc.c:619 msgid "Fluorescent-3-office-4200K" msgstr "Fluorescent-3-office-4200K" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:620 msgid "Dusk" msgstr "Chạng vạng" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:659 msgid "Monitor" msgstr "Màn hình" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:665 msgid "LCD Mode" msgstr "Chế độ LDC" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:792 msgid "ESP" msgstr "ESP" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:864 msgid "Digital zoom" msgstr "Thu/phóng số" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:915 camlibs/sierra/olympus-desc.c:931 msgid "Focus position" msgstr "Vị trí lấy nét" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:948 msgid "Time format" msgstr "Định dạng thời gian" #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1147 msgid "" "Some notes about Olympus cameras:\n" "(1) Camera Configuration:\n" " A zero value will take the default one (auto).\n" "(2) Olympus C-3040Z (and possibly also the C-2040Z\n" " and others) have a USB PC Control mode. To switch\n" " into 'USB PC control mode', turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both of the menu and LCD buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to ON.\n" "(3) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you can't use\n" " the camera buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC, then switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Olympus:\n" "\n" " 1. Cấu hình máy ảnh:\n" "\tGiá trị 0 sẽ đặt mặc định (tự động).\n" "\n" "(2) Máy ảnh Olympus C-3040Z\n" " (có lẽ cũng C-2040Z và một số máy ảnh khác)\n" " có một chế độ “USB PC Control”.\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập thẻ nhớ nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút trình đơn và LCD đến khi trình đơn điều khiển\n" " máy ảnh xuất hiện. Đặt nó thành “ON” (bật).\n" "\n" "(3) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ “LCD mode”\n" " sang “Monitor” (màn hình) hay “Normal” (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về “Off” (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên tái kết nối máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang “Off” (tắt)." #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1166 msgid "" "Olympus 750 Ultra Zoom:\n" "(1) Olympus 750UZ has a USB PC Control mode. To switch\n" " into 'USB PC control mode', turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both the 'OK' and 'quickview' buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to control mode.\n" "(2) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you can't use\n" " the camera buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC, then switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Máy ảnh Olympus 750 Ultra Zoom:\n" "(1) Máy ảnh Olympus 750UZ\n" " có một chế độ “USB PC Control”.\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập thẻ nhớ nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút “OK” và “quickview” (xem nhanh)\n" " đến khi trình đơn điều khiển máy ảnh xuất hiện.\n" " Đặt nó thành “control mode” (chế độ điều khiển).\n" "(2) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ “LCD mode”\n" " sang “Monitor” (màn hình) hay “Normal” (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về “Off” (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên kết nối lại máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang “Off” (tắt)." #: camlibs/sierra/olympus-desc.c:1182 msgid "" "Default sierra driver:\n" "\n" " This is the default sierra driver, it\n" " should be capable of supporting the download\n" " and browsing of pictures on your camera.\n" "\n" " Camera configuration (or preferences)\n" " settings are based on the Olympus 3040,\n" " and are likely incomplete. If you verify\n" " that the configuration settings are\n" " complete for your camera, or can contribute\n" " code to support complete configuration,\n" " please contact the developer mailing list.\n" msgstr "" "Trình điều khiển sierra mặc định:\n" "\n" " Đây là trình điều khiển sierra mặc định:\n" " nó nên có khả năng hỗ trợ tiến trình tải xuống\n" " và duyệt các ảnh trên máy ảnh của bạn.\n" "\n" " Cấu hình của máy ảnh dựa vào máy ảnh\n" " Olympus 3040, và rất có thể không hoàn tất.\n" " Nếu bạn thẩm tra cấu hình này không hoàn tất\n" " cho máy ảnh riêng của bạn, hoặc có thể đóng góp\n" " mã nguồn để hỗ trợ cấu hình hoàn tất, hãy liên lạc\n" " với hộp thư chung nhà phát triển (tiếng Anh).\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:770 camlibs/soundvision/soundvision.c:416 msgid "The file to be uploaded has a null length" msgstr "Tập tin cần tải lên có độ dài vô giá trị" #: camlibs/sierra/sierra.c:784 msgid "Not enough memory available on the memory card" msgstr "Không đủ chỗ trên thẻ nhớ" #: camlibs/sierra/sierra.c:791 msgid "Cannot retrieve the name of the folder containing the pictures" msgstr "Không thể lấy tên của thư mục chứa các ảnh" #: camlibs/sierra/sierra.c:798 #, c-format msgid "Upload is supported into the '%s' folder only" msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng tải lên thư mục “%s”" #: camlibs/sierra/sierra.c:926 camlibs/sierra/sierra.c:935 #: camlibs/sierra/sierra.c:1265 msgid "Best" msgstr "Tốt nhất" #: camlibs/sierra/sierra.c:938 camlibs/sierra/sierra.c:978 #: camlibs/sierra/sierra.c:1011 camlibs/sierra/sierra.c:1041 #: camlibs/sierra/sierra.c:1072 camlibs/sierra/sierra.c:1103 #: camlibs/sierra/sierra.c:1127 camlibs/sierra/sierra.c:1149 #: camlibs/sierra/sierra.c:1178 camlibs/sierra/sierra.c:1536 #: camlibs/sierra/sierra.c:1564 camlibs/sierra/sierra.c:1587 #: camlibs/sierra/sierra.c:1609 camlibs/sierra/sierra.c:1635 #: camlibs/sierra/sierra.c:1654 camlibs/sierra/sierra.c:1722 #, c-format msgid "%i (unknown)" msgstr "%i (không rõ)" #: camlibs/sierra/sierra.c:950 camlibs/sierra/sierra.c:1275 msgid "Shutter Speed (microseconds, 0 auto)" msgstr "Tốc độ chập (micrô-giây, 0 là tự động)" #: camlibs/sierra/sierra.c:994 camlibs/sierra/sierra.c:1002 #: camlibs/sierra/sierra.c:1312 msgid "Black/White" msgstr "Đen/Trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:996 camlibs/sierra/sierra.c:1006 #: camlibs/sierra/sierra.c:1316 msgid "White Board" msgstr "Bảng trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:997 camlibs/sierra/sierra.c:1008 #: camlibs/sierra/sierra.c:1318 msgid "Black Board" msgstr "Bảng đen" #: camlibs/sierra/sierra.c:1052 camlibs/sierra/sierra.c:1350 msgid "Brightness/Contrast" msgstr "Độ tương phản/sáng" #: camlibs/sierra/sierra.c:1055 camlibs/sierra/sierra.c:1063 #: camlibs/sierra/sierra.c:1357 msgid "Bright+" msgstr "Sáng+" #: camlibs/sierra/sierra.c:1056 camlibs/sierra/sierra.c:1065 #: camlibs/sierra/sierra.c:1359 msgid "Bright-" msgstr "Sáng-" #: camlibs/sierra/sierra.c:1085 camlibs/sierra/sierra.c:1093 #: camlibs/sierra/sierra.c:1379 msgid "Skylight" msgstr "Cửa sổ ở mái nhà" #: camlibs/sierra/sierra.c:1117 camlibs/sierra/sierra.c:1124 #: camlibs/sierra/sierra.c:1403 msgid "Infinity/Fish-eye" msgstr "Vô hạn/Mắt cá" #: camlibs/sierra/sierra.c:1138 camlibs/sierra/sierra.c:1413 msgid "Spot Metering Mode" msgstr "Chế độ đo chấm" # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch #: camlibs/sierra/sierra.c:1161 camlibs/sierra/sierra.c:1167 msgid "1x" msgstr "1x" #: camlibs/sierra/sierra.c:1162 camlibs/sierra/sierra.c:1172 msgid "1.6x" msgstr "1.6×" #: camlibs/sierra/sierra.c:1164 camlibs/sierra/sierra.c:1175 msgid "2.5x" msgstr "2.5×" #: camlibs/sierra/sierra.c:1192 camlibs/sierra/sierra.c:1449 #: camlibs/sierra/sierra.c:1668 camlibs/sierra/sierra.c:1866 msgid "Auto Off (host) (in seconds)" msgstr "Tự động tắt (máy chủ) theo giây" #: camlibs/sierra/sierra.c:1194 camlibs/sierra/sierra.c:1670 msgid "How long will it take until the camera powers off when connected to the computer?" msgstr "Bao lâu đến khi máy ảnh tự tắt khi được kết nối đến máy tính?" #: camlibs/sierra/sierra.c:1206 camlibs/sierra/sierra.c:1460 #: camlibs/sierra/sierra.c:1682 camlibs/sierra/sierra.c:1877 msgid "Auto Off (field) (in seconds)" msgstr "Tự động tắt (trường) theo giây" #: camlibs/sierra/sierra.c:1208 camlibs/sierra/sierra.c:1684 msgid "How long will it take until the camera powers off when not connected to the computer?" msgstr "Bao lâu đến khi máy ảnh tự tắt khi không được kết nối đến máy tính?" #: camlibs/sierra/sierra.c:1230 camlibs/sierra/sierra.c:1481 msgid "LCD Auto Off (in seconds)" msgstr "Tự động tắt LCD (theo giây)" #: camlibs/sierra/sierra.c:1506 msgid "Shot Settings" msgstr "Cài đặt chụp" #: camlibs/sierra/sierra.c:1513 camlibs/sierra/sierra.c:1521 #: camlibs/sierra/sierra.c:1757 msgid "F2" msgstr "F2" #: camlibs/sierra/sierra.c:1514 camlibs/sierra/sierra.c:1523 #: camlibs/sierra/sierra.c:1759 msgid "F2.3" msgstr "F2.3" #: camlibs/sierra/sierra.c:1515 camlibs/sierra/sierra.c:1525 #: camlibs/sierra/sierra.c:1761 msgid "F2.8" msgstr "F2.8" #: camlibs/sierra/sierra.c:1516 camlibs/sierra/sierra.c:1527 #: camlibs/sierra/sierra.c:1763 msgid "F4" msgstr "F4" #: camlibs/sierra/sierra.c:1517 camlibs/sierra/sierra.c:1529 #: camlibs/sierra/sierra.c:1765 msgid "F5.6" msgstr "F5.6" #: camlibs/sierra/sierra.c:1518 camlibs/sierra/sierra.c:1531 #: camlibs/sierra/sierra.c:1767 msgid "F8" msgstr "F8" #: camlibs/sierra/sierra.c:1620 camlibs/sierra/sierra.c:1626 #: camlibs/sierra/sierra.c:1836 msgid "standard" msgstr "chuẩn" #: camlibs/sierra/sierra.c:1623 camlibs/sierra/sierra.c:1632 #: camlibs/sierra/sierra.c:1842 msgid "HyPict" msgstr "HyPict" #: camlibs/sierra/sierra.c:1646 camlibs/sierra/sierra.c:1649 #: camlibs/sierra/sierra.c:1855 msgid "color" msgstr "màu" #: camlibs/sierra/sierra.c:1647 camlibs/sierra/sierra.c:1651 #: camlibs/sierra/sierra.c:1857 msgid "black & white" msgstr "đen trắng" #: camlibs/sierra/sierra.c:1963 msgid "Note: no memory card present, some values may be invalid\n" msgstr "Ghi chú: không có thẻ nhớ, một số giá trị có thể không hợp lệ\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1972 #, c-format msgid "Camera Model: %s\n" msgstr "Mô hình máy ảnh: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1981 #, c-format msgid "Serial Number: %s\n" msgstr "Số sản xuất: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1984 #, c-format msgid "Software Rev.: %s\n" msgstr "Bản sửa đổi phần mềm: %s\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1989 camlibs/sierra/sierra.c:1992 #, c-format msgid "Frames Taken: %i\n" msgstr "Khung đã chụp: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1995 #, c-format msgid "Frames Left: %i\n" msgstr "Khung còn lại: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1997 #, c-format msgid "Battery Life: %i\n" msgstr "Thời gian pin: %i\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:1999 #, c-format msgid "Memory Left: %i bytes\n" msgstr "Bộ nhớ còn lại: %i byte\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:2004 #, c-format msgid "Date: %s" msgstr "Ngày: %s" #: camlibs/sierra/sierra.c:2065 msgid "No camera manual available.\n" msgstr "Không có sẵn sổ tay máy ảnh.\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:2072 #, c-format msgid "" "Some notes about Epson cameras:\n" "- Some parameters are not controllable remotely:\n" " * zoom\n" " * focus\n" " * custom white balance setup\n" "- Configuration has been reverse-engineered with\n" " a PhotoPC 3000z, if your camera acts differently\n" " please send a mail to %s (in English)\n" msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Epson:\n" " * một số tham số không thể được điều khiển từ xa:\n" " ‣ thu phóng\n" " ‣ lấy nét\n" " ‣ Cài đặt cân bằng trắng riêng\n" " * Cấu hình đã được thiết kế đối chiếu bằng máy PhotoPC 3000z.\n" "Nếu máy ảnh của bạn hoạt động khác, xin hãy gửi thư cho %s\n" "(bằng tiếng Anh).\n" "\n" "(Ghi chú: bạn gặp khó khăn trong việc đọc hay viết tiếng Anh\n" "thì gửi thư cho hộp thư chung của nhóm dịch tại TP\n" "(translation-team-vi@lists.sourceforge.net)\n" "và chúng tôi sẽ dịch cho bạn)\n" #: camlibs/sierra/sierra.c:2084 msgid "" "Some notes about Olympus cameras (and others?):\n" "(1) Camera Configuration:\n" " A value of 0 will take the default one (auto).\n" "(2) Olympus C-3040Z (and possibly also the C-2040Z\n" " and others) have a USB PC Control mode. To switch\n" " to this mode, turn on the camera, open\n" " the memory card access door and then press and\n" " hold both of the menu and LCD buttons until the\n" " camera control menu appears. Set it to ON.\n" "(3) If you switch the 'LCD mode' to 'Monitor' or\n" " 'Normal', don't forget to switch it back to 'Off'\n" " before disconnecting. Otherwise you cannot use\n" " the camera's buttons. If you end up in this\n" " state, you should reconnect the camera to the\n" " PC and switch LCD to 'Off'." msgstr "" "Ghi chú về máy ảnh Olympus (và máy ảnh khác?):\n" "\n" " 1. Cấu hình máy ảnh:\n" "\tGiá trị 0 sẽ đặt mặc định (tự động).\n" "\n" "(2) Máy ảnh Olympus C-3040Z\n" " (có lẽ cũng C-2040Z và một số máy ảnh khác)\n" " có một chế độ “USB PC Control”.\n" " (điều khiển bằng máy tính qua USB).\n" " Để chuyển đổi sang chế độ này, mở máy ảnh,\n" " mở cửa truy cập thẻ nhớ, rồi ấn giữ cả hai\n" " cái nút trình đơn và LCD đến khi trình đơn điều khiển\n" " máy ảnh xuất hiện. Đặt nó thành “ON” (bật).\n" "\n" "(3) Nếu bạn chuyển đổi đổi chế độ “LCD mode”\n" " sang “Monitor” (màn hình) hay “Normal” (chuẩn),\n" " đừng quên chuyển đổi nó về “Off” (tắt) trước khi\n" " ngắt kết nối. Không thì bạn không thể sử dụng\n" " các cái nút của máy ảnh. Gây ra tình trạng này\n" " thì bạn nên tái kết nối máy ảnh đến máy tính,\n" " rồi chuyển đổi LCD sang “Off” (tắt)." #: camlibs/sierra/sierra.c:2111 msgid "" "sierra SPARClite library\n" "Scott Fritzinger \n" "Support for sierra-based digital cameras\n" "including Olympus, Nikon, Epson, and Pentax.\n" "\n" "Thanks to Data Engines (www.dataengines.com)\n" "for the use of their Olympus C-3030Z for USB\n" "support implementation." msgstr "" "Thư viện sierra SPARClite\n" "Scott Fritzinger \n" "Khả năng hỗ trợ các máy ảnh điện số dựa vào sierra,\n" "gồm có Olympus, Nikon, Epson và Pentax.\n" "\n" "Cám ơn Data Engines (www.dataengines.com)\n" "đã cho phép dùng sự thực hiện hỗ trợ\n" "Olympus C-3030Z của họ cho USB." #: camlibs/sierra/sierra-desc.c:187 #, c-format msgid "%lld (unknown)" msgstr "%lld (không rõ)" #: camlibs/sipix/blink.c:871 msgid "" "Sipix StyleCam Blink Driver\n" "Vincent Sanders \n" "Marcus Meissner .\n" msgstr "" "Trình điều khiển Sipix StyleCam Blink\n" "Vincent Sanders \n" "Marcus Meissner .\n" #: camlibs/sipix/blink.c:993 camlibs/stv0674/stv0674.c:251 msgid "Could not apply USB settings" msgstr "Không thể áp dụng Cài đặt USB" #: camlibs/sipix/web2.c:626 msgid "" "SiPix Web2\n" "Marcus Meissner \n" "Driver for accessing the SiPix Web2 camera." msgstr "" "SiPix Web2\n" "Marcus Meissner \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh SiPix Web2." #: camlibs/smal/smal.c:165 msgid "" "Smal Ultrapocket\n" "Lee Benfield \n" "Driver for accessing the Smal Ultrapocket camera, and OEM versions (slimshot)" msgstr "" "Smal Ultrapocket\n" "Lee Benfield \n" "Trình điều khiển để truy cập máy ảnh Smal Ultrapocket, và các phiên bản OEM (slimshot)." #: camlibs/sonix/library.c:122 #, c-format msgid "" "Sonix camera.\n" "There is %i photo in it.\n" msgid_plural "" "Sonix camera.\n" "There are %i photos in it.\n" msgstr[0] "" "Máy ảnh Sonix.\n" "Chứa %i ảnh.\n" #: camlibs/sonix/library.c:133 msgid "" "This driver supports some cameras that use the Sonix sn9c2028 chip.\n" "The following operations are supported:\n" " - thumbnails for a GUI frontend\n" " - full images in PPM format\n" " - delete all images\n" " - delete last image (not all of the Sonix cameras can do this)\n" " - image capture to camera (\t\tditto\t\t)\n" "If present on the camera, video clip frames are downloaded \n" "as consecutive still photos or as AVI files, depending on the model.\n" "Thumbnails for AVIs are still photos made from the first frame.\n" "A single image cannot be deleted unless it is the last one.\n" msgstr "" "Trình điều khiển này hỗ trợ một số máy ảnh\n" "chứa con chíp Sonix sn9c2028.\n" "\n" "Hỗ trợ những thao tác này:\n" " * ảnh mẫu cho giao diện đồ họa\n" " * ảnh đầy đủ theo định dạng PPM\n" " * xóa mọi ảnh\n" " * xóa ảnh cuối cùng\n" "\t(có lẽ không hoạt động được trên mọi ảnh Sonix)\n" " * bắt ảnh sang máy ảnh (cũng vậy)\n" "\n" "Các khung phim được tải xuống máy ảnh\n" "dạng dãy ảnh chụp tĩnh hay dạng tập tin AVI,\n" "phụ thuộc vào mô hình máy ảnh.\n" "\n" "Ảnh mẫu cho AVI là ảnh chụp tĩnh\n" "được tạo từ khung đầu.\n" "\n" "Không thể xóa một ảnh riêng lẻ\n" "nếu nó không phải là ảnh cuối cùng.\n" #: camlibs/sonix/library.c:151 msgid "" "Sonix camera library\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Thư viện máy ảnh Sonix\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/sonydscf1/sonydscf1.c:583 msgid "" "Sony DSC-F1 Digital Camera Support\n" "M. Adam Kendall \n" "Based on the chotplay CLI interface from\n" "Ken-ichi Hayashi\n" "Gphoto2 port by Bart van Leeuwen " msgstr "" "Hỗ trợ máy ảnh điện số Sony DSC-F1\n" "M. Adam Kendall \n" "\n" "Dựa vào diao diện dòng lệnh chotplay của\n" "Ken-ichi Hayashi\n" "\n" "Chuyển sang Gphoto2 bởi Bart van Leeuwen " #: camlibs/sonydscf55/camera.c:102 msgid "" "Sony DSC-F55/505 gPhoto library\n" "Supports Sony MSAC-SR1 and Memory Stick used by DCR-PC100\n" "Originally written by Mark Davies \n" "gPhoto2 port by Raymond Penners " msgstr "" "Thư viện gPhoto Sony DSC-F55/505\n" "\n" "Hỗ trợ máy Sony MSAC-SR1 và Thanh Nhớ dùng bởi máy DCR-PC100\n" "Tạo gốc bởi Mark Davies \n" "Chuyển sang Gphoto2 bởi Raymond Penners " #: camlibs/soundvision/soundvision.c:333 #, c-format msgid "" "Firmware Revision: %8s\n" "Pictures: %i\n" "Memory Total: %ikB\n" "Memory Free: %ikB\n" msgstr "" "Bản sửa đổi Firmware: %8s\n" "Ảnh: %i\n" "Tổng bộ nhớ: %ikB\n" "Bộ nhớ còn trống: %ikB\n" #: camlibs/soundvision/soundvision.c:339 #, c-format msgid "Firmware Revision: %8s" msgstr "Bản sửa đổi Firmware: %8s" #: camlibs/soundvision/soundvision.c:346 msgid "" "Soundvision Driver\n" "Vince Weaver \n" msgstr "" "Trình điều khiển Soundvision\n" "Vince Weaver \n" #: camlibs/spca50x/library.c:270 #, c-format msgid "" "FLASH:\n" " Files: %d\n" msgstr "" "CỰC NHANH:\n" " Tập tin: %d\n" #: camlibs/spca50x/library.c:279 #, c-format msgid "" "SDRAM:\n" " Files: %d\n" " Images: %4d\n" " Movies: %4d\n" "Space used: %8d\n" "Space free: %8d\n" msgstr "" "SDRAM:\n" " Tập tin: %d\n" " Ảnh: %4d\n" " Phim: %4d\n" " Đã dùng: %8d\n" "Chỗ trống: %8d\n" #: camlibs/spca50x/library.c:295 msgid "spca50x library v" msgstr "Thư viện spca50x phiên bản v" #: camlibs/sq905/library.c:133 #, c-format msgid "" "Your USB camera has a S&Q chipset.\n" "The total number of pictures taken is %i\n" "Some of these could be clips containing\n" "several frames\n" msgstr "" "Máy ảnh USB của bạn có bộ chíp điều khiển của S&Q.\n" "Tổng số ảnh mà nó chứa là %i\n" "Một số ảnh có thể là trích đoạn chứa vài khung.\n" #: camlibs/sq905/library.c:148 msgid "" "For cameras with S&Q Technologies chip.\n" "Should work with gtkam. Photos will be saved in PPM format.\n" "\n" "All known S&Q cameras have two resolution settings. What\n" "those are, will depend on your particular camera.\n" "A few of these cameras allow deletion of all photos. Most do not.\n" "Uploading of data to the camera is not supported.\n" "The photo compression mode found on many of the S&Q\n" "cameras is supported, to some extent.\n" "If present on the camera, video clips are seen as subfolders.\n" "Gtkam will download these separately. When clips are present\n" "on the camera, there is a little triangle before the name of\n" "the camera. If no folders are listed, click on the little \n" "triangle to make them appear. Click on a folder to enter it\n" "and see the frames in it, or to download them. The frames will\n" "be downloaded as separate photos, with special names which\n" "specify from which clip they came. Thus, you may freely \n" "choose to save clip frames in separate directories. or not.\n" msgstr "" "Đối với các máy ảnh chứa con chíp S&Q Technologies.\n" "\n" "Nên hoạt động được với gtkam.\n" "Các ảnh chụp được lưu theo định dạng PPM.\n" "\n" "Mọi máy ảnh S&Q đã biết có hai giá trị độ phân giải.\n" "Giá trị phụ thuộc vào mô hình máy ảnh.\n" "\n" "Một số máy ảnh kiểu này cũng hỗ trợ khả năng\n" "xóa mọi ảnh trên máy ảnh. Phần lớn không phải.\n" "\n" "Không hỗ trợ khả năng tải dữ liệu lên máy ảnh.\n" "\n" "Chế độ nén ảnh chụp của nhiều máy ảnh S&Q được hỗ trợ\n" "đến một chừng mực nào đó.\n" "\n" "Trích đoạn phim trên máy ảnh được thấy dạng thư mục con.\n" "Gtkam sẽ tải xuống mỗi thư mục một lần. Một hình giác nhỏ\n" "được hiển thị trước tên của máy ảnh thì ngụ ý trích đoạn\n" "Phim trên máy đó. Không thấy thư mục thì nhấn vào hình giác\n" "để làm cho thư mục xuất hiện. Nhấn vào thư mục riêng để vào nó\n" "và thấy các tập tin trong nó, hoặc để tải xuống các tập tin.\n" "Mỗi khung sẽ được tải xuống dạng ảnh chụp riêng, có tên đặc biệt\n" "ghi rõ trích đoạn gốc. Vì vậy bạn cũng có thể lưu trích đoạn trong\n" "các thư mục khác nhau.\n" #: camlibs/sq905/library.c:176 msgid "" "sq905 generic driver\n" "Theodore Kilgore \n" msgstr "" "Trình điều khiển chung sq905\n" "Theodore Kilgore \n" #: camlibs/st2205/library.c:83 #, c-format msgid "Your USB picture frame has a ST2205 chipset\n" msgstr "Khung ảnh USB của bạn có một bộ chíp điều khiển ST2005\n" #: camlibs/st2205/library.c:92 msgid "" "ST2205 based picture frames come with a variety of resolutions.\n" "The gphoto driver for these devices allows you to download,\n" "upload and delete pictures from the picture frame." msgstr "" "Khung ảnh dựa vào ST2205 có sẵn vài bộ phân giải khác nhau.\n" "Trình điều khiển gphoto dành cho thiết bị này cho phép bạn\n" "tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh." #: camlibs/st2205/library.c:105 msgid "" "ST2205 USB picture frame driver\n" "Hans de Goede \n" "This driver allows you to download, upload and delete pictures\n" "from the picture frame." msgstr "" "Trình điều khiển khung ảnh USB ST2205\n" "Hans de Goede \n" "Trình điều khiển này cho phép bạn\n" "tải về, tải lên và xóa bỏ ảnh từ khung ảnh." #: camlibs/st2205/library.c:549 camlibs/st2205/library.c:573 msgid "Orientation" msgstr "Hướng" #: camlibs/stv0674/stv0674.c:198 msgid "" "STV0674\n" "Vincent Sanders \n" "Driver for cameras using the STV0674 processor ASIC.\n" "Protocol reverse engineered using SnoopyPro\n" msgstr "" "STV0674\n" "Vincent Sanders \n" "Trình điều khiển cho các máy ảnh dùng bộ xử lý STV0674 ASIC.\n" "Giao thức được thiết kế đối chiếu dùng SnoopyPro\n" #: camlibs/stv0680/library.c:377 camlibs/stv0680/library.c:411 msgid "Bad exposure (not enough light probably)" msgstr "Phơi sáng sai (rất có thể không đủ ánh sáng)" #: camlibs/stv0680/library.c:543 msgid "Information on STV0680-based camera:\n" msgstr "Thông tin về máy ảnh dựa vào STV0680:\n" #: camlibs/stv0680/library.c:548 #, c-format msgid "Firmware Revision: %d.%d\n" msgstr "Bản sửa đổi Firmware: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:552 #, c-format msgid "ASIC Revision: %d.%d\n" msgstr "Bản sửa đổi ASIC: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:556 #, c-format msgid "Sensor ID: %d.%d\n" msgstr "Mã hiệu máy nhạy: %d.%d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:562 #, c-format msgid "Camera is configured for lights flickering by %dHz.\n" msgstr "Máy ảnh được cấu hình cho ánh sáng nhấp nháy theo %dHz.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:565 #, c-format msgid "Memory in camera: %d Mbit.\n" msgstr "Bộ nhớ máy ảnh: %d Mbit.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:569 msgid "Camera supports Thumbnails.\n" msgstr "Máy ảnh hỗ trợ ảnh mẫu.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:571 msgid "Camera supports Video.\n" msgstr "Máy ảnh hỗ trợ phim.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:574 msgid "Camera pictures are monochrome.\n" msgstr "Máy ảnh có ảnh đơn sắc.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:576 msgid "Camera has memory.\n" msgstr "Máy ảnh có bộ nhớ.\n" #: camlibs/stv0680/library.c:578 msgid "Camera supports videoformats: " msgstr "Máy ảnh hỗ trợ định dạng phim: " #: camlibs/stv0680/library.c:584 #, c-format msgid "Vendor ID: %02x%02x\n" msgstr "Mã hiệu nhà sản xuất: %02x%02x\n" #: camlibs/stv0680/library.c:588 #, c-format msgid "Product ID: %02x%02x\n" msgstr "Mã hiệu sản phẩm: %02x%02x\n" #: camlibs/stv0680/library.c:595 #, c-format msgid "Number of Images: %d\n" msgstr "Số lượng ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:598 #, c-format msgid "Maximum number of Images: %d\n" msgstr "Số ảnh tối đa: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:601 #, c-format msgid "Image width: %d\n" msgstr "Độ rộng ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:604 #, c-format msgid "Image height: %d\n" msgstr "Độ cao ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:607 #, c-format msgid "Image size: %d\n" msgstr "Kích cỡ ảnh: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:611 #, c-format msgid "Thumbnail width: %d\n" msgstr "Độ rộng ảnh thu nhỏ: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:612 #, c-format msgid "Thumbnail height: %d\n" msgstr "Độ cao ảnh thu nhỏ: %d\n" #: camlibs/stv0680/library.c:613 #, c-format msgid "Thumbnail size: %d\n" msgstr "Kích cỡ ảnh thu nhỏ: %d\n" #: camlibs/stv0680/stv0680.c:270 msgid "" "STV0680\n" "Adam Harrison \n" "Driver for cameras using the STV0680 processor ASIC.\n" "Protocol reverse engineered using CommLite Beta 5\n" "Carsten Weinholz \n" "Extended for Aiptek PenCam and other STM USB Dual-mode cameras." msgstr "" "STV0680\n" "Adam Harrison \n" "Trình điều khiển cho các máy ảnh dùng bộ xử lý STV0680 ASIC.\n" "Giao thức được thiết kế đối chiếu dùng CommLite Beta 5\n" "Carsten Weinholz \n" "Được mở rộng cho máy Aiptek PenCam và các máy ảnh STM USB chế độ đôi khác." #: camlibs/sx330z/library.c:139 #, c-format msgid "Getting information on %i files..." msgstr "Đang lấy thông tin về %i tập tin…" #: camlibs/sx330z/library.c:242 msgid "" "(Traveler) SX330z Library (And other Aldi-cams).\n" "Even other Vendors like Jenoptik, Skanhex, Maginon should work.\n" "Please send bugreports and comments.\n" "Dominik Kuhlen \n" msgstr "" "Thư viện (Traveler) SX330z (và các máy ảnh kiểu Aldi khác).\n" "Cũng nên hoạt động được với máy ảnh khác\n" "như Jenoptik, Skanhex và Maginon.\n" "\n" "Mời bạn gửi báo cáo lỗi và ghi chú.\n" "Dominik Kuhlen \n" #: camlibs/sx330z/library.c:285 msgid "sx330z is USB only" msgstr "sx330z chỉ dùng USB" #: camlibs/topfield/puppy.c:552 msgid "Driver Settings" msgstr "Cài đặt trình điều khiển" #: camlibs/topfield/puppy.c:556 msgid "Turbo mode" msgstr "Chế độ Tăng tốc" #: camlibs/topfield/puppy.c:612 msgid "" "Topfield TF5000PVR\n" "Marcus Meissner \n" "Library to download / upload files from a Topfield PVR.\n" "Ported from puppy (c) Peter Urbanec \n" msgstr "" "Topfield TF5000PVR\n" "Marcus Meissner \n" "Thư viện để tải xuống/lên tập tin từ một Topfield PVR.\n" "Chuyển từ puppy © Peter Urbanec \n" #: camlibs/topfield/puppy.c:659 #, c-format msgid "Downloading %s..." msgstr "Đang tải về %s…" #: camlibs/toshiba/pdrm11/library.c:120 msgid "" "Toshiba\n" "David Hogue \n" "Toshiba pdr-m11 driver.\n" msgstr "" "Toshiba\n" "David Hogue \n" "Trình điều khiển Toshiba pdr-m11.\n" #: libgphoto2/gphoto2-abilities-list.c:190 msgid "Internal error looking for camlibs. (path names too long?)" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi tìm các thư viện máy ảnh (tên đường dẫn quá dài ?)" #: libgphoto2/gphoto2-abilities-list.c:203 #, c-format msgid "Loading camera drivers from '%s'..." msgstr "Đang nạp các trình điều khiển máy ảnh từ “%s”…" #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:77 #, c-format msgid "An error occurred in the io-library ('%s'): %s" msgstr "Gặp lỗi trong thư viện V/R (”%s”): %s" #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:729 msgid "Could not detect any camera" msgstr "Không dò thấy máy ảnh." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:750 #, c-format msgid "Could not detect any camera at port %s" msgstr "Không phát hiện ra máy ảnh nào trên cổng %s" #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:774 msgid "You have to set the port prior to initialization of the camera." msgstr "Bạn cần phải đặt cổng trước khi khởi tạo máy ảnh." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:798 #, c-format msgid "Could not load required camera driver '%s' (%s)." msgstr "Không thể nạp trình điều khiển máy ảnh cần thiết “%s” (%s)." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:811 #, c-format msgid "Camera driver '%s' is missing the 'camera_init' function." msgstr "Trình điều khiển máy ảnh “%s” còn thiếu chức năng khởi tạo máy ảnh (camera_init)." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:864 libgphoto2/gphoto2-camera.c:910 #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1065 libgphoto2/gphoto2-camera.c:1152 msgid "This camera does not provide any configuration options." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp tùy chọn cấu hình nào." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1108 msgid "This camera does not support setting configuration options." msgstr "Máy ảnh này không hỗ trợ khả năng đặt tùy chọn cấu hình." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1237 msgid "This camera does not support summaries." msgstr "Máy ảnh này không hỗ trợ khả năng tóm tắt." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1268 msgid "This camera does not provide a manual." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp sổ tay." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1300 msgid "This camera does not provide information about the driver." msgstr "Máy ảnh này không cung cấp thông tin về trình điều khiển." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1334 msgid "This camera can not capture." msgstr "Máy ảnh này không thể chụp." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1364 msgid "This camera can not trigger capture." msgstr "Máy ảnh này không có nút bấm chụp." #: libgphoto2/gphoto2-camera.c:1397 msgid "This camera can not capture previews." msgstr "Máy ảnh này không thể ô xem thử chụp." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:300 #, c-format msgid "The path '%s' is not absolute." msgstr "Đường dẫn “%s” không phải tuyệt đối." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1122 #, c-format msgid "You have been trying to delete '%s' from folder '%s', but the filesystem does not support deletion of files." msgstr "Bạn đã thử xóa “%s” khỏi thư mục “%s”, nhưng mà hệ thống tập tin không hỗ trợ khả năng xóa tập tin." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1259 #, c-format msgid "There are still subfolders in folder '%s/%s' that you are trying to remove." msgstr "Vẫn còn có thư mục con trong thư mục “%s/%s” bạn đang thử gỡ bỏ." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1264 #, c-format msgid "There are still files in folder '%s/%s' that you are trying to remove." msgstr "Vẫn còn có tập tin trong thư mục “%s/%s” bạn đang thử gỡ bỏ." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1303 msgid "The filesystem does not support upload of files." msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng tải lên tập tin." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1359 #, c-format msgid "Folder '%s' only contains %i files, but you requested a file with number %i." msgstr "Thư mục “%s” chỉ chứa %i tập tin, còn bạn đã yêu cầu một tập tin có số %i." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1407 #, c-format msgid "File '%s' could not be found in folder '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s” trong thư mục “%s”." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1524 #, c-format msgid "Could not find file '%s'." msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s”." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1548 msgid "The filesystem doesn't support getting files" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1582 libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2111 #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2267 #, c-format msgid "Unknown file type %i." msgstr "Không rõ kiểu tập tin %i." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:1871 msgid "The filesystem doesn't support getting file information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy thông tin về tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2376 msgid "The filesystem doesn't support setting file information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng đặt thông tin về tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2398 msgid "Read-only file attributes like width and height can not be changed." msgstr "Không thể thay đổi thuộc tính tập tin chỉ đọc như độ rộng/cao." #: libgphoto2/gphoto2-filesys.c:2455 msgid "The filesystem doesn't support getting storage information" msgstr "Hệ thống tập tin này không hỗ trợ khả năng lấy thông tin cất giữ" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:47 msgid "Corrupted data" msgstr "Dữ liệu bị hỏng" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:48 msgid "File exists" msgstr "Tập tin đã có" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:49 msgid "Unknown model" msgstr "Không hiểu mô hình" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:50 msgid "Directory not found" msgstr "Không tìm thấy thư mục" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:51 msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:52 msgid "Directory exists" msgstr "Thư mục đã có" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:53 msgid "I/O in progress" msgstr "Đang xử lý vào/ra" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:54 msgid "Path not absolute" msgstr "Đường dẫn không phải tuyệt đối" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:55 msgid "Operation cancelled" msgstr "Thao tác bị hủy" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:56 msgid "Camera could not complete operation" msgstr "Máy ảnh không thể chạy xong thao tác" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:57 msgid "OS error in camera communication" msgstr "Lỗi HĐH khi liên lạc với máy ảnh" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:58 msgid "Not enough free space" msgstr "Không đủ chỗ chứa trống" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:83 msgid "Unknown camera library error" msgstr "Lỗi thư viện máy ảnh không rõ" #: libgphoto2/gphoto2-result.c:89 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi không rõ" #~ msgid "%sCanon EOS Shutter Button" #~ msgstr "Nút cửa chớp %sCanon EOS" #~ msgid "Flourescent-1-home-6700K" #~ msgstr "Fluorescent-1-home-6700K" #~ msgid "Flourescent-2-desk-5000K" #~ msgstr "Fluorescent-2-desk-5000K" #~ msgid "Flourescent-3-office-4200K" #~ msgstr "Fluorescent-3-office-4200K" #~ msgid "Small Fine JPEG (S1 Fine)" #~ msgstr "JPEG Nhỏ Đẹp (S1 Tốt)" #~ msgid "Small Normal JPEG (S1 Normal)" #~ msgstr "JPEG Nhỏ Thường (S1 Thường)" #~ msgid "RAW + Small Fine JPEG (S1 Fine)" #~ msgstr "RAW + JPEG Nhỏ Đẹp (S1 Tốt)" #~ msgid "mRAW + Small Fine JPEG (S1 Fine)" #~ msgstr "mRAW + JPEG Nhỏ Đẹp (S1 Tốt)" #~ msgid "sRAW + Small Fine JPEG (S1 Fine)" #~ msgstr "sRAW + JPEG Nhỏ Đẹp (S1 Tốt)" #~ msgid "RAW + Small Normal JPEG (S1 Normal)" #~ msgstr "RAW + JPEG Nhỏ Thường (S1 Thường)" #~ msgid "mRAW + Small Normal JPEG (S1 Normal)" #~ msgstr "mRAW + JPEG Nhỏ Thường (S1 Thường)" #~ msgid "sRAW + Small Normal JPEG (S1 Normal)" #~ msgstr "sRAW + JPEG Nhỏ Thường (S1 Thường)" #~ msgid "Unknown (%04x)" #~ msgstr "Không rõ (%04x)" #~ msgid "Disabled" #~ msgstr "Đã tắt" #~ msgid "Canon EOS Trigger Capture failed to release: Perhaps no focus?" #~ msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) không nhả được: Có phải chưa lấy nét?" #~ msgid "Canon EOS Trigger Capture failed to release: Perhaps no more memory on card?" #~ msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) không nhả được: Có lẽ không đủ bộ nhớ trên thẻ?" #~ msgid "Canon EOS Trigger Capture failed to release: Unknown error %d, please report." #~ msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) không nhả được: Lỗi không rõ %d, hãy thông báo." #~ msgid "Deleting '%s' from folder '%s'..." #~ msgstr "Đang xóa “%s” khỏi thư mục “%s”…" #~ msgid "Downloading '%s' from folder '%s'..." #~ msgstr "Đang tải “%s” xuống thư mục “%s”…" #~ msgid "CHDK Reboot" #~ msgstr "Khởi động lại CHDK" #~ msgid "PTP Error: bad parameter" #~ msgstr "PTP: lỗi: tham số sai" #~ msgid "Canon Capture failed: 0x%04x" #~ msgstr "Canon Chụp gặp lỗi: 0x%04x" #~ msgid "No event received, error %x." #~ msgstr "Chưa nhận dữ kiện, lỗi %x." #~ msgid "Canon EOS Trigger Capture failed: 0x%x (result 0x%x)" #~ msgstr "Canon EOS Trigger Capture (Chụp) gặp lỗi: 0x%x (kết quả 0x%x)" #~ msgid "PTP: Undefined Error" #~ msgstr "PTP: lỗi không xác định" #~ msgid "PTP: OK!" #~ msgstr "PTP: OK." #~ msgid "PTP: General Error" #~ msgstr "PTP: lỗi chung" #~ msgid "PTP: Session Not Open" #~ msgstr "PTP: phiên chạy chưa mở" #~ msgid "PTP: Invalid Transaction ID" #~ msgstr "PTP: mã hiệu giao dịch không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Operation Not Supported" #~ msgstr "PTP: thao tác không được hỗ trợ" #~ msgid "PTP: Parameter Not Supported" #~ msgstr "PTP: tham số không được hỗ trợ" #~ msgid "PTP: Incomplete Transfer" #~ msgstr "PTP: chưa truyền xong" #~ msgid "PTP: Invalid Storage ID" #~ msgstr "PTP: mã hiệu cất giữ không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Object Handle" #~ msgstr "PTP: bộ quản lý đối tượng không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Device Prop Not Supported" #~ msgstr "PTP: cái đỡ thiết bị không được hỗ trợ" #~ msgid "PTP: Invalid Object Format Code" #~ msgstr "PTP: mã định dạng đối tượng không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Store Full" #~ msgstr "PTP: kho đầy" #~ msgid "PTP: Object Write Protected" #~ msgstr "PTP: đối tượng bị bảo vệ chống ghi" #~ msgid "PTP: Store Read Only" #~ msgstr "PTP: kho chỉ đọc" #~ msgid "PTP: Access Denied" #~ msgstr "PTP: truy cập bị từ chối" #~ msgid "PTP: No Thumbnail Present" #~ msgstr "PTP: không có ảnh mẫu" #~ msgid "PTP: Self Test Failed" #~ msgstr "PTP: Gặp lỗi khi tự kiểm tra" #~ msgid "PTP: Partial Deletion" #~ msgstr "PTP: Xóa từng phần" #~ msgid "PTP: Store Not Available" #~ msgstr "PTP: kho không sẵn sàng" #~ msgid "PTP: Specification By Format Unsupported" #~ msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định theo định dạng" #~ msgid "PTP: No Valid Object Info" #~ msgstr "PTP: không có thông tin đối tượng hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Code Format" #~ msgstr "PTP: định dạng mã không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Unknown Vendor Code" #~ msgstr "PTP: mã nhà sản xuất lạ" #~ msgid "PTP: Capture Already Terminated" #~ msgstr "PTP: tiến trình chụp đã kết thúc" #~ msgid "PTP: Device Busy" #~ msgstr "PTP: thiết bị đang bận" #~ msgid "PTP: Invalid Parent Object" #~ msgstr "PTP: đối tượng cha không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Device Prop Format" #~ msgstr "PTP: định dạng cái đỡ thiết bị không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Device Prop Value" #~ msgstr "PTP: giá trị cái đỡ thiết bị không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Invalid Parameter" #~ msgstr "PTP: tham số không hợp lệ" #~ msgid "PTP: Session Already Opened" #~ msgstr "PTP: phiên chạy đã mở" #~ msgid "PTP: Transaction Canceled" #~ msgstr "PTP: giao dịch bị hủy bỏ" #~ msgid "PTP: Specification Of Destination Unsupported" #~ msgstr "PTP: không hỗ trợ khả năng xác định đích" #~ msgid "PTP: EK Filename Required" #~ msgstr "PTP: cần thiết tên tập tin EK" #~ msgid "PTP: EK Filename Conflicts" #~ msgstr "PTP: xung đột tên tập tin EK" #~ msgid "PTP: EK Filename Invalid" #~ msgstr "PTP: tên tập tin EK không hợp lệ" #~ msgid "PTP: I/O error" #~ msgstr "PTP: lỗi V/R" #~ msgid "PTP: Error: bad parameter" #~ msgstr "PTP: lỗi: tham số sai" #~ msgid "PTP: Protocol error, data expected" #~ msgstr "PTP: lỗi giao thức: cần dữ liệu" #~ msgid "PTP: Protocol error, response expected" #~ msgstr "PTP: lỗi giao thức: cần có đáp ứng" #~ msgid "Could not find any driver for '%s'" #~ msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển cho “%s”" #~ msgid "No additional information available." #~ msgstr "Không có thông tin thêm." #~ msgid "Movie Recording" #~ msgstr "Quay phim" #~ msgid "Unknown (some kind of error)" #~ msgstr "Không rõ (lỗi kiểu nào)" #~ msgid "ISO Auto Time" #~ msgstr "Tự động giờ ISO" #~ msgid "%s is a file type for which no thumbnail is provided" #~ msgstr "%s là một kiểu tập tin cho đó chưa có ảnh mẫu" #~ msgid "Unavailable" #~ msgstr "Không sẵn sàng" #~ msgid "canon_usb_poll_interrupt_pipe: interrupt read failed after %i tries, %6.3f sec \"%s\"" #~ msgstr "canon_usb_poll_interrupt_pipe: hàm ngắt tiến trình đọc đã thất bại sau %i lần thử, %6.3f giây “%s”." #~ msgid "canon_usb_poll_interrupt_multiple: interrupt read failed after %i tries, \"%s\"" #~ msgstr "canon_usb_poll_interrupt_multiple: hàm ngắt tiến trình đọc đã thất bại sau %i lần thử, “%s”." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: bogus length 0x%04x for thumbnail size packet" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: độ dài giả 0x%04x cho gói tin kích cỡ ảnh mẫu." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: bogus length 0x%04x for full image size packet" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: độ dài giả 0x%04x cho gói tin kích cỡ ảnh đầy đủ." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: secondary image descriptor received" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: nhận được bộ mô tả ảnh phụ." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: first interrupt read out of sequence" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ nhất ngắt tiến trình đọc không theo thứ tự đúng." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: second interrupt read out of sequence" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ hai ngắt tiến trình đọc không theo thứ tự đúng." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: photographic failure signaled, code = 0x%08x" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: nhận tin hiệu về lỗi chụp ảnh, mã = 0x%08x" #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: third EOS interrupt read out of sequence" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ ba ngắt tiến trình đọc EOS không theo thứ tự đúng." #~ msgid "canon_usb_capture_dialogue: fourth EOS interrupt read out of sequence" #~ msgstr "canon_usb_capture_dialogue: hàm thứ tư ngắt tiến trình đọc EOS không theo thứ tự đúng." #~ msgid "canon_usb_dialogue: payload too big, won't fit into buffer (%i > %i)" #~ msgstr "canon_usb_dialogue: trong tải quá lớn, không thể vừa bộ đệm (%i > %i)" #~ msgid "canon_usb_dialogue: expected 0x%x bytes, but camera reports 0x%x" #~ msgstr "canon_usb_dialogue: cần 0x%x byte, còn máy ảnh thông báo 0x%x" #~ msgid "On 1" #~ msgstr "Trên 1" #~ msgid "On 2" #~ msgstr "Trên 2" #~ msgid "Your camera does not support changing filenames." #~ msgstr "Máy ảnh của bạn không hỗ trợ khả năng thay đổi tên tập tin."