summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--po/ChangeLog4
-rw-r--r--po/vi.po676
2 files changed, 367 insertions, 313 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index 449be43..66d37b6 100644
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2007-09-03 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2007-09-03 Hendrik Richter <hendrikr@gnome.org>
* de.po: Updated German translation, by
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 09440c8..d16d980 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -4,20 +4,20 @@
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007.
#
msgid ""
-""
-msgstr "Project-Id-Version: libwnck 2.19.4\n"
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: libwnck 2.19.4\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2007-06-25 03:51+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2007-06-27 17:44+0930\n"
+"POT-Creation-Date: 2007-07-10 16:51+0100\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-09-03 20:46+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a5\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
-#: ../libwnck/application.c:50
+#: ../libwnck/application.c:51
#. *
#. * SECTION:application
#. * @short_description: an object representing a group of windows of the same
@@ -53,58 +53,58 @@ msgstr "Công cụ để chuyển đổi giữa các vùng làm việc"
msgid "Click this to switch to workspace %s"
msgstr "Nhấn vào đây để chuyển qua vùng làm việc %s"
-#: ../libwnck/pager.c:1805
+#: ../libwnck/pager.c:1904
#, c-format
msgid "Click to start dragging \"%s\""
msgstr "Nhấn vào để bắt đầu kéo « %s »"
-#: ../libwnck/pager.c:1808
+#: ../libwnck/pager.c:1907
#, c-format
msgid "Current workspace: \"%s\""
msgstr "Vùng làm việc đang dùng: « %s »"
-#: ../libwnck/pager.c:1813
+#: ../libwnck/pager.c:1912
#, c-format
msgid "Click to switch to \"%s\""
msgstr "Nhấn vào để chuyển qua « %s »"
-#: ../libwnck/selector.c:1170
+#: ../libwnck/selector.c:1171
msgid "No Windows Open"
msgstr "Chưa mở cửa sổ"
-#: ../libwnck/selector.c:1223
+#: ../libwnck/selector.c:1224
msgid "Window Selector"
msgstr "Bộ chọn cửa sổ"
-#: ../libwnck/selector.c:1224
+#: ../libwnck/selector.c:1225
msgid "Tool to switch between windows"
msgstr "Công cụ để chuyển giữa các cửa sổ"
-#: ../libwnck/tasklist.c:722
+#: ../libwnck/tasklist.c:716
msgid "Window List"
msgstr "Danh sách cửa sổ"
-#: ../libwnck/tasklist.c:723
+#: ../libwnck/tasklist.c:717
msgid "Tool to switch between visible windows"
msgstr "Công cụ để chuyển giữa các cửa sổ hiện rõ"
-#: ../libwnck/tasklist.c:2947
+#: ../libwnck/tasklist.c:3001
msgid "Mi_nimize All"
msgstr "Thu _nhỏ tất cả"
-#: ../libwnck/tasklist.c:2958
+#: ../libwnck/tasklist.c:3012
msgid "Un_minimize All"
msgstr "_Bỏ thu nhỏ tất cả"
-#: ../libwnck/tasklist.c:2966
+#: ../libwnck/tasklist.c:3020
msgid "Ma_ximize All"
msgstr "_Phóng to tất cả"
-#: ../libwnck/tasklist.c:2977
+#: ../libwnck/tasklist.c:3031
msgid "_Unmaximize All"
msgstr "_Bỏ phóng to tất cả"
-#: ../libwnck/tasklist.c:2989
+#: ../libwnck/tasklist.c:3043
msgid "_Close All"
msgstr "Đón_g tất cả"
@@ -154,82 +154,84 @@ msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi vùng làm việc"
msgid "Enable Transparency"
msgstr "Bật trong suốt"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:276
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:387
msgid "Unmi_nimize"
msgstr "Bỏ thu _nhỏ"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:283
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:394
msgid "Mi_nimize"
msgstr "Thu _nhỏ"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:291
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:402
msgid "Unma_ximize"
msgstr "Bỏ phóng t_o"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:298
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:409
msgid "Ma_ximize"
msgstr "Phóng t_o"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:507
-#: ../libwnck/workspace.c:280
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:752
+#: ../libwnck/workspace.c:281
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:515
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:761
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:907
msgid "Workspace 1_0"
msgstr "Vùng làm việc 1_0"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:517
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:763
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:909
#, c-format
msgid "Workspace %s%d"
msgstr "Vùng làm việc %s%d"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:612
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:995
msgid "_Move"
msgstr "_Di chuyển"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:619
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1002
msgid "_Resize"
msgstr "Đổi _cỡ"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:628
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1011
msgid "Always On _Top"
msgstr "Luôn ở _trên"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:636
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1019
msgid "_Always on Visible Workspace"
msgstr "_Luôn trong Vùng làm việc hiện rõ"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:641
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1024
msgid "_Only on This Workspace"
msgstr "Chỉ trong Vùng làm việc _này"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:662
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1031
msgid "Move to Workspace _Left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:673
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1037
msgid "Move to Workspace R_ight"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:684
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1043
msgid "Move to Workspace _Up"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:696
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1049
msgid "Move to Workspace _Down"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:703
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1052
msgid "Move to Another _Workspace"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác"
-#: ../libwnck/window-action-menu.c:745
+#: ../libwnck/window-action-menu.c:1072
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
-#: ../libwnck/window.c:49
+#: ../libwnck/window.c:50
#. *
#. * SECTION:window
#. * @short_description: an object representing a window.
@@ -242,933 +244,981 @@ msgstr "Đón_g"
msgid "Untitled window"
msgstr "Cửa sổ không tên"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:137
+#: ../libwnck/wnckprop.c:139
msgid "X window ID of the window to examine or modify"
msgstr "ID cửa sổ X của cửa sổ cần kiểm tra hay sửa đổi"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:137
-#: ../libwnck/wnckprop.c:140
-#: ../libwnck/wnckprop.c:148
+#: ../libwnck/wnckprop.c:139
+#: ../libwnck/wnckprop.c:142
+#: ../libwnck/wnckprop.c:150
msgid "XID"
msgstr "XID"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:139
+#: ../libwnck/wnckprop.c:141
msgid "X window ID of the group leader of an application to examine"
msgstr "ID cửa sổ X của nhóm đầu của ứng dụng cần kiểm tra"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:142
+#: ../libwnck/wnckprop.c:144
msgid "Class resource of the class group to examine"
msgstr "Tài nguyên hạng của nhóm hạng cần kiểm tra"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:142
+#: ../libwnck/wnckprop.c:144
msgid "CLASS"
msgstr "HẠNG"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:144
+#: ../libwnck/wnckprop.c:146
msgid "NUMBER of the workspace to examine or modify"
msgstr "SỐ hiệu của vùng làm việc cần kiểm tra hay sửa đổi"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:144
#: ../libwnck/wnckprop.c:146
-#: ../libwnck/wnckprop.c:162
+#: ../libwnck/wnckprop.c:148
#: ../libwnck/wnckprop.c:164
#: ../libwnck/wnckprop.c:166
-#: ../libwnck/wnckprop.c:233
+#: ../libwnck/wnckprop.c:168
+#: ../libwnck/wnckprop.c:239
msgid "NUMBER"
msgstr "SỐ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:146
+#: ../libwnck/wnckprop.c:148
msgid "NUMBER of the screen to examine or modify"
msgstr "SỐ hiệu của màn hình cần kiểm tra hay sửa đổi"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:148
+#: ../libwnck/wnckprop.c:150
msgid "Alias of --window"
msgstr "Bí danh của « --window »"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:154
+#: ../libwnck/wnckprop.c:156
msgid ""
"List windows of the application/class group/workspace/screen (output format: "
"\"XID: Window Name\")"
-msgstr "Liệt kê các cửa sổ của ứng dụng/nhóm hạng/vùng làm việc/màn hình (định dạng xuất: « XID: Window Name »)"
+msgstr ""
+"Liệt kê các cửa sổ của ứng dụng/nhóm hạng/vùng làm việc/màn hình (định dạng "
+"xuất: « XID: Window Name »)"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:156
+#: ../libwnck/wnckprop.c:158
msgid ""
"List workspaces of the screen (output format: \"Number: Workspace Name\")"
-msgstr "Liệt kê các vùng làm việc của màn hình (định dạng xuất: « Number: Workspace Name »)"
+msgstr ""
+"Liệt kê các vùng làm việc của màn hình (định dạng xuất: « Number: Workspace "
+"Name »)"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:162
+#: ../libwnck/wnckprop.c:164
msgid "Change the number of workspaces of the screen to NUMBER"
msgstr "Thay đổi số vùng làm việc của màn hình thành SỐ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:164
+#: ../libwnck/wnckprop.c:166
msgid "Change the workspace layout of the screen to use NUMBER rows"
msgstr "Thay đổi bố trí vùng làm việc của màn hình để sử dụng SỐ hàng"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:166
+#: ../libwnck/wnckprop.c:168
msgid "Change the workspace layout of the screen to use NUMBER columns"
msgstr "Thay đổi bố trí vùng làm việc của màn hình để sử dụng SỐ cột"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:168
+#: ../libwnck/wnckprop.c:170
msgid "Show the desktop"
msgstr "Hiện màn hình nền"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:170
+#: ../libwnck/wnckprop.c:172
msgid "Stop showing the desktop"
msgstr "Dừng hiện màn hình nền"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:172
+#: ../libwnck/wnckprop.c:174
msgid "Move the viewport of the current workspace to X coordinate X"
msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành toạ độ X X"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:172
-#: ../libwnck/wnckprop.c:235
+#: ../libwnck/wnckprop.c:174
+#: ../libwnck/wnckprop.c:241
msgid "X"
msgstr "X"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:174
+#: ../libwnck/wnckprop.c:176
msgid "Move the viewport of the current workspace to Y coordinate Y"
msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành toạ độ Y Y"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:174
-#: ../libwnck/wnckprop.c:237
+#: ../libwnck/wnckprop.c:176
+#: ../libwnck/wnckprop.c:243
msgid "Y"
msgstr "Y"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:180
+#: ../libwnck/wnckprop.c:182
msgid "Minimize the window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:182
+#: ../libwnck/wnckprop.c:184
msgid "Unminimize the window"
msgstr "Bỏ thu nhỏ cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:184
+#: ../libwnck/wnckprop.c:186
msgid "Maximize the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:186
+#: ../libwnck/wnckprop.c:188
msgid "Unmaximize the window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:188
+#: ../libwnck/wnckprop.c:190
msgid "Maximize horizontally the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:190
+#: ../libwnck/wnckprop.c:192
msgid "Unmaximize horizontally the window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:192
+#: ../libwnck/wnckprop.c:194
msgid "Maximize vertically the window"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:194
+#: ../libwnck/wnckprop.c:196
msgid "Unmaximize vertically the window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:196
+#: ../libwnck/wnckprop.c:198
msgid "Start moving the window via the keyboard"
msgstr "Bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn phím"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:198
+#: ../libwnck/wnckprop.c:200
msgid "Start resizing the window via the keyboard"
msgstr "Bắt đầu thay đổi kích cỡ của cửa sổ bằng bàn phím"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:200
+#: ../libwnck/wnckprop.c:202
msgid "Activate the window"
msgstr "Kích hoạt cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:202
+#: ../libwnck/wnckprop.c:204
msgid "Close the window"
msgstr "Đóng cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:205
+#: ../libwnck/wnckprop.c:207
msgid "Make the window fullscreen"
msgstr "Làm cho cửa sổ chiếm toàn màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:207
+#: ../libwnck/wnckprop.c:209
msgid "Make the window quit fullscreen mode"
msgstr "Làm cho cửa sổ rời chế độ toàn màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:209
+#: ../libwnck/wnckprop.c:211
msgid "Make the window always on top"
msgstr "Làm cho cửa sổ luôn nằm ở trên"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:211
+#: ../libwnck/wnckprop.c:213
msgid "Make the window not always on top"
msgstr "Làm cho cửa sổ luôn không nằm ở trên"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:213
+#: ../libwnck/wnckprop.c:215
+msgid "Make the window below other windows"
+msgstr "Làm cho cửa sổ nằm bên dưới các cửa sổ khác"
+
+#: ../libwnck/wnckprop.c:217
+msgid "Make the window not below other windows"
+msgstr "Làm cho cửa sổ không nằm bên dưới các cửa sổ khác"
+
+#: ../libwnck/wnckprop.c:219
msgid "Shade the window"
msgstr "Tạo bóng trên cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:215
+#: ../libwnck/wnckprop.c:221
msgid "Unshade the window"
msgstr "Bỏ bóng cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:217
+#: ../libwnck/wnckprop.c:223
msgid "Make the window have a fixed position in the viewport"
msgstr "Làm cho cửa sổ có vị trí cố định trong tầm nhìn"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:219
+#: ../libwnck/wnckprop.c:225
msgid "Make the window not have a fixed position in the viewport"
msgstr "Làm cho cửa sổ không có vị trí cố định trong tầm nhìn"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:221
+#: ../libwnck/wnckprop.c:227
msgid "Make the window not appear in pagers"
msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong bộ chuyển màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:223
+#: ../libwnck/wnckprop.c:229
msgid "Make the window appear in pagers"
msgstr "Làm cho cửa sổ không xuất hiện trong bộ chuyển màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:225
+#: ../libwnck/wnckprop.c:231
msgid "Make the window not appear in tasklists"
msgstr "Làm cho cửa sổ không xuất hiện trong danh sách tác vụ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:227
+#: ../libwnck/wnckprop.c:233
msgid "Make the window appear in tasklists"
msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong danh sách tác vụ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:229
+#: ../libwnck/wnckprop.c:235
msgid "Make the window visible on all workspaces"
msgstr "Làm cho cửa sổ hiện rõ trên mọi vùng làm việc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:231
+#: ../libwnck/wnckprop.c:237
msgid "Make the window visible on the current workspace only"
msgstr "Làm cho cửa sổ hiện rõ chỉ trên vùng làm việc đang dùng"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:233
+#: ../libwnck/wnckprop.c:239
msgid "Move the window to workspace NUMBER (first workspace is 0)"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc SỐ (vùng làm việc thứ nhất là 0)"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:235
+#: ../libwnck/wnckprop.c:241
msgid "Change the X coordinate of the window to X"
msgstr "Thay đổi toạ độ X của cửa sổ thành X"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:237
+#: ../libwnck/wnckprop.c:243
msgid "Change the Y coordinate of the window to Y"
msgstr "Thay đổi toạ độ Y của cửa sổ thành Y"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:239
+#: ../libwnck/wnckprop.c:245
msgid "Change the width of the window to WIDTH"
msgstr "Thay đổi độ rộng của cửa sổ thành RỘNG"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:239
+#: ../libwnck/wnckprop.c:245
msgid "WIDTH"
msgstr "RỘNG"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:241
+#: ../libwnck/wnckprop.c:247
msgid "Change the height of the window to HEIGHT"
msgstr "Thay đổi độ rộng của cửa sổ thành CAO"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:241
+#: ../libwnck/wnckprop.c:247
msgid "HEIGHT"
msgstr "CAO"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:244
+#: ../libwnck/wnckprop.c:250
#. Translators: do not translate "normal, desktop, dock..."
msgid ""
"Change the type of the window to TYPE (valid values: normal, desktop, dock, "
-"dialog, toolbar, menu, utility, splash"
-msgstr "Thay đổi kiểu cửa sổ thành KIỂU (giá trị hợp lệ:\n"
-" • normal chuẩn\n"
-" • desktop màn hình nền\n"
-" • dock neo\n"
-" • dialog hộp thoại\n"
-" • toolbar thanh công cụ\n"
-" • menu trình đơn\n"
-" • utiity tiện ích\n"
-" • splash (màn hình) giật gân."
-
-#: ../libwnck/wnckprop.c:244
+"dialog, toolbar, menu, utility, splash)"
+msgstr ""
+"Thay đổi kiểu cửa sổ thành KIỂU (giá trị hợp lệ:\n"
+" • normal\t\tchuẩn\n"
+" • desktop\tmàn hình nền\n"
+" • dock\t\tneo\n"
+" • dialog\t\thộp thoại\n"
+" • toolbar\tthanh công cụ\n"
+" • menu\t\ttrình đơn\n"
+" • utiity\t\ttiện ích\n"
+" • splash\t\t(màn hình) chào mừng"
+
+#: ../libwnck/wnckprop.c:250
msgid "TYPE"
msgstr "KIỂU"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:250
+#: ../libwnck/wnckprop.c:256
msgid "Change the name of the workspace to NAME"
msgstr "Thay đổi tên của vùng làm việc thành TÊN"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:250
+#: ../libwnck/wnckprop.c:256
msgid "NAME"
msgstr "TÊN"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:252
+#: ../libwnck/wnckprop.c:258
msgid "Activate the workspace"
msgstr "Kích hoạt vùng làm việc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:344
-#: ../libwnck/wnckprop.c:368
-#: ../libwnck/wnckprop.c:404
-#: ../libwnck/wnckprop.c:427
+#: ../libwnck/wnckprop.c:350
+#: ../libwnck/wnckprop.c:374
+#: ../libwnck/wnckprop.c:410
+#: ../libwnck/wnckprop.c:433
#, c-format
msgid "Invalid value \"%s\" for --%s"
msgstr "Giá trị không hợp lệ « %s » cho « --%s »"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:461
-#: ../libwnck/wnckprop.c:480
+#: ../libwnck/wnckprop.c:467
+#: ../libwnck/wnckprop.c:486
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: screen %d should be interacted with, but --%"
"s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : màn hình %d nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : màn hình %d nên nhận sự kiện tương tác, "
+"nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:470
+#: ../libwnck/wnckprop.c:476
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: windows or workspaces of screen %d should "
"be listed, but --%s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ hay vùng làm việc của màn hình %d nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ hay vùng làm việc của màn "
+"hình %d nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:493
-#: ../libwnck/wnckprop.c:513
+#: ../libwnck/wnckprop.c:499
+#: ../libwnck/wnckprop.c:519
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: workspace %d should be interacted with, but "
"--%s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : vùng làm việc %d nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : vùng làm việc %d nên nhận sự kiện tương "
+"tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:503
+#: ../libwnck/wnckprop.c:509
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: windows of workspace %d should be listed, "
"but --%s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của vùng làm việc %d nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của vùng làm việc %d nên được "
+"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:525
+#: ../libwnck/wnckprop.c:531
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: an application should be interacted with, "
"but --%s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : một ứng dụng nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : một ứng dụng nên nhận sự kiện tương tác, "
+"nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:535
+#: ../libwnck/wnckprop.c:541
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: windows of an application should be listed, "
"but --%s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của một ứng dụng nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của một ứng dụng nên được "
+"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:547
+#: ../libwnck/wnckprop.c:553
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: class group \"%s\" should be interacted "
"with, but --%s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : nhóm hạng « %s » nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : nhóm hạng « %s » nên nhận sự kiện tương "
+"tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:557
+#: ../libwnck/wnckprop.c:563
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: windows of class group \"%s\" should be "
"listed, but --%s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của nhóm hạng « %s » nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của nhóm hạng « %s » nên được "
+"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:569
-#: ../libwnck/wnckprop.c:578
+#: ../libwnck/wnckprop.c:575
+#: ../libwnck/wnckprop.c:584
#, c-format
msgid ""
"Conflicting options are present: a window should be interacted with, but --%"
"s has been used\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : một cửa sổ nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : một cửa sổ nên nhận sự kiện tương tác, "
+"nhưng « --%s » đã được dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:597
-#: ../libwnck/wnckprop.c:678
-#: ../libwnck/wnckprop.c:725
+#: ../libwnck/wnckprop.c:603
+#: ../libwnck/wnckprop.c:684
+#: ../libwnck/wnckprop.c:731
#, c-format
msgid "Conflicting options are present: --%s and --%s\n"
msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : « --%s » và « --%s »\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:636
+#: ../libwnck/wnckprop.c:642
#, c-format
msgid ""
"Invalid argument \"%d\" for --%s: the argument must be strictly positive\n"
-msgstr "Đối số không hợp lệ « %d » cho « --%s »: đối số phải là số dương chính xác\n"
+msgstr ""
+"Đối số không hợp lệ « %d » cho « --%s »: đối số phải là số dương chính xác\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:649
+#: ../libwnck/wnckprop.c:655
#, c-format
msgid "Invalid argument \"%d\" for --%s: the argument must be positive\n"
msgstr "Đối số không hợp lệ « %d » cho « --%s »: đối số phải là số dương\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:743
+#: ../libwnck/wnckprop.c:750
#, c-format
msgid "Conflicting options are present: --%s or --%s, and --%s\n"
-msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : « --%s » hay « --%s », và « --%s »\n"
+msgstr ""
+"Có các tùy chọn xung đột với nhau : « --%s » hay « --%s », và « --%s »\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:775
+#: ../libwnck/wnckprop.c:782
#, c-format
msgid "Invalid argument \"%s\" for --%s, valid values are: %s\n"
msgstr "Đối số không hợp lệ « %s » cho « --%s »: giá trị hợp lệ là: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:818
+#: ../libwnck/wnckprop.c:825
msgid ""
"Cannot change the workspace layout on the screen: the layout is already "
"owned\n"
-msgstr "Không thể thay đổi bố trí vùng làm việc trên màn hình: bố trí đã bị sở hữu\n"
+msgstr ""
+"Không thể thay đổi bố trí vùng làm việc trên màn hình: bố trí đã bị sở hữu\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:850
+#: ../libwnck/wnckprop.c:857
msgid ""
"Viewport cannot be moved: the current workspace does not contain a viewport\n"
-msgstr "Không thể di chuyển cổng xem: vùng làm việc đang dùng không chứa cổng xem\n"
+msgstr ""
+"Không thể di chuyển cổng xem: vùng làm việc đang dùng không chứa cổng xem\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:854
+#: ../libwnck/wnckprop.c:861
msgid "Viewport cannot be moved: there is no current workspace\n"
msgstr "Không thể di chuyển cổng xem: không có vùng làm việc đang dùng\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:890
-#: ../libwnck/wnckprop.c:899
-#: ../libwnck/wnckprop.c:908
+#: ../libwnck/wnckprop.c:897
+#: ../libwnck/wnckprop.c:906
#: ../libwnck/wnckprop.c:915
-#: ../libwnck/wnckprop.c:925
+#: ../libwnck/wnckprop.c:922
#: ../libwnck/wnckprop.c:932
-#: ../libwnck/wnckprop.c:941
-#: ../libwnck/wnckprop.c:988
+#: ../libwnck/wnckprop.c:939
+#: ../libwnck/wnckprop.c:948
+#: ../libwnck/wnckprop.c:997
#. FIXME: why do we have dual & boolean API. This is not consistent!
msgid "Action not allowed\n"
msgstr "Hành động không được phép\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:984
+#: ../libwnck/wnckprop.c:993
#, c-format
msgid "Window cannot be moved to workspace %d: the workspace does not exist\n"
-msgstr "Cửa sổ không thể được di chuyển sang vùng làm việc %d: vùng làm việc không tồn tại\n"
+msgstr ""
+"Cửa sổ không thể được di chuyển sang vùng làm việc %d: vùng làm việc không "
+"tồn tại\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1047
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1177
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1056
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1186
msgid "<name unset>"
msgstr "<tên bị hủy đặt>"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1050
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1059
#, c-format
#. Translators: %lu is a window number and %s a window name
msgid "%lu: %s\n"
msgstr "%lu: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1070
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1079
#, c-format
#. Translators: %d is a workspace number and %s a workspace name
msgid "%d: %s\n"
msgstr "%d: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1133
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1142
#, c-format
msgid "Screen Number: %d\n"
msgstr "Số hiệu màn hình: %d\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1135
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1213
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1144
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1222
#, c-format
msgid "Geometry (width, height): %d, %d\n"
msgstr "Kích thước (rộng, cao): %d, %d\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1139
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1148
#, c-format
msgid "Number of Workspaces: %d\n"
msgstr "Số vùng làm việc: %d\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1145
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1154
#, c-format
msgid "Workspace Layout (rows, columns, orientation): %d, %d, %s\n"
msgstr "Bố trí vùng làm việc (hàng, cột, hướng): %d, %d, %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1155
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1209
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1381
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1164
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1218
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1390
msgid "<no EWMH-compliant window manager>"
msgstr "<không có bộ quản lý cửa sổ tùy theo EWMH>"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1156
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1165
#, c-format
msgid "Window Manager: %s\n"
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ : %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1161
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1233
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1244
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1255
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1266
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1367
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1170
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1242
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1253
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1264
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1275
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1376
#, c-format
#. Translators: %d is a workspace number and %s a workspace name
msgid "%d (\"%s\")"
msgstr "%d (\"%s\")"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1165
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1185
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1237
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1248
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1259
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1270
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1326
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1373
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1174
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1194
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1246
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1257
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1268
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1279
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1335
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1382
msgid "none"
msgstr "không có"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1166
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1175
#, c-format
msgid "Active Workspace: %s\n"
msgstr "Vùng làm việc đang dùng: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1175
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1184
#, c-format
msgid "\"%s\""
msgstr "\"%s\""
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1180
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1189
#, c-format
#. Translators: %lu is a window number and %s a window name
msgid "%lu (%s)"
msgstr "%lu (%s)"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1186
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1195
#, c-format
msgid "Active Window: %s\n"
msgstr "Cửa sổ đang dùng: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1189
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1198
#, c-format
msgid "Showing the desktop: %s\n"
msgstr "Đang hiển thị màn hình nền: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1191
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1200
msgid "true"
msgstr "đúng"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1191
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1200
msgid "false"
msgstr "sai"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1202
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1211
#, c-format
msgid "Workspace Name: %s\n"
msgstr "Tên vùng làm việc: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1203
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1212
#, c-format
msgid "Workspace Number: %d\n"
msgstr "Số hiệu vùng làm việc: %d\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1210
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1382
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1219
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1391
#, c-format
msgid "On Screen: %d (Window Manager: %s)\n"
msgstr "Trên màn hình: %d (Bộ quản lý cửa sổ : %s)\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1222
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1231
msgid "<no viewport>"
msgstr "<không có cổng xem>"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1223
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1232
#, c-format
msgid "Viewport position (x, y): %s\n"
msgstr "Vị trí cổng xem (x,y): %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1226
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1235
#, c-format
msgid "Position in Layout (row, column): %d, %d\n"
msgstr "Vị trí trong bố trí (hàng, cột): %d, %d\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1238
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1247
#, c-format
msgid "Left Neighbor: %s\n"
msgstr "Hàng xóm bên trái: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1249
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1258
#, c-format
msgid "Right Neighbor: %s\n"
msgstr "Hàng xóm bên phải: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1260
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1269
#, c-format
msgid "Top Neighbor: %s\n"
msgstr "Hàng xóm bên trên: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1271
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1280
#, c-format
msgid "Bottom Neighbor: %s\n"
msgstr "Hàng xóm bên dưới: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1282
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1291
#, c-format
msgid "Resource Class: %s\n"
msgstr "Hạng tài nguyên: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1284
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1293
#, c-format
msgid "Group Name: %s\n"
msgstr "Tên nhóm: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1289
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1311
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1359
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1298
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1320
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1368
msgid "set"
msgstr "đặt"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1291
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1313
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1319
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1347
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1353
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1361
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1424
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1432
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1439
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1300
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1322
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1328
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1356
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1362
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1370
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1433
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1441
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1448
msgid "<unset>"
msgstr "<hủy đặt>"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1292
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1314
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1362
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1301
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1323
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1371
#, c-format
msgid "Icons: %s\n"
msgstr "Biểu tượng: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1295
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1329
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1304
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1338
#, c-format
msgid "Number of Windows: %d\n"
msgstr "Số cửa sổ : %d\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1307
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1348
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1316
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1357
#, c-format
msgid "Name: %s\n"
msgstr "Tên: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1308
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1356
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1317
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1365
#, c-format
#. Translators: note that "Icon" here has a specific window
#. * management-related meaning. It means minimized.
msgid "Icon Name: %s\n"
msgstr "Tên biểu tượng: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1320
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1433
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1329
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1442
#, c-format
msgid "PID: %s\n"
msgstr "PID: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1327
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1336
#, c-format
msgid "Startup ID: %s\n"
msgstr "ID khởi chạy: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1371
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1380
msgid "all workspaces"
msgstr "mọi vùng làm việc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1374
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1383
#, c-format
msgid "On Workspace: %s\n"
msgstr "Trên vùng làm việc: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1389
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1398
msgid "normal window"
msgstr "cửa sổ chuẩn"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1392
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1401
msgid "desktop"
msgstr "màn hình nền"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1395
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1404
msgid "dock or panel"
msgstr "neo hay bảng"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1398
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1407
msgid "dialog window"
msgstr "hộp thoại"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1401
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1410
msgid "tearoff toolbar"
msgstr "thanh công cụ tách rời"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1404
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1413
msgid "tearoff menu"
msgstr "trình đơn tách rời"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1407
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1416
msgid "utility window"
msgstr "cửa sổ tiện ích"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1410
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1419
msgid "splash screen"
msgstr "màn hình giới thiệu"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1415
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1424
#, c-format
msgid "Window Type: %s\n"
msgstr "Kiểu cửa sổ : %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1418
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1427
#, c-format
msgid "Geometry (x, y, width, height): %d, %d, %d, %d\n"
msgstr "Vị trí (x, y, rộng, cao): %d, %d, %d, %d\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1425
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1434
#, c-format
msgid "Class Group: %s\n"
msgstr "Nhóm lớp: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1427
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1436
#, c-format
msgid "XID: %lu\n"
msgstr "XID: %lu\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1440
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1449
#, c-format
msgid "Session ID: %s\n"
msgstr "ID phiên chạy: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1443
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1452
#, c-format
msgid "Group Leader: %lu\n"
msgstr "Trưởng nhóm: %lu\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1446
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1456
#, c-format
msgid "Transient for: %lu\n"
msgstr "Chuyển tiếp cho : %lu\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1458
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1497
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1469
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1509
#, c-format
+#. FIXME: else print something?
#. Translators: we're building a list of items here. * The end result is something like "a, b, c" * In this case, the first string is "a, b", the second * string is ", " and the third string is "c"
msgid "%1$s%2$s%3$s"
msgstr "%1$s%2$s%3$s"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1460
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1499
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1471
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1511
msgid ", "
msgstr ", "
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1466
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1477
msgid "minimized"
msgstr "bị thu nhỏ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1467
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1478
msgid "maximized"
msgstr "đã phóng to"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1471
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1482
msgid "maximized horizontally"
msgstr "đã phóng to theo chiều ngang"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1473
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1484
msgid "maximized vertically"
msgstr "đã phóng to theo chiều dọc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1475
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1486
msgid "shaded"
msgstr "có bóng"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1476
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1487
msgid "pinned"
msgstr "đã ghim"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1477
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1488
msgid "sticky"
msgstr "dính"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1478
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1489
msgid "above"
msgstr "bên trên"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1479
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1490
+msgid "below"
+msgstr "bên dưới"
+
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1491
msgid "fullscreen"
msgstr "toàn màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1480
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1492
msgid "needs attention"
msgstr "cần sự chú ý"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1481
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1493
msgid "skip pager"
msgstr "bỏ qua bộ chuyển màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1482
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1494
msgid "skip tasklist"
msgstr "bỏ qua danh sách tác vụ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1484
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1496
msgid "normal"
msgstr "chuẩn"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1485
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1497
#, c-format
msgid "State: %s\n"
msgstr "Tình trạng: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1506
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1518
msgid "move"
msgstr "di chuyển"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1507
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1519
msgid "resize"
msgstr "đổi cỡ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1508
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1520
msgid "shade"
msgstr "tạo bóng"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1509
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1521
msgid "unshade"
msgstr "bỏ bóng"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1510
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1522
msgid "stick"
msgstr "dính"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1511
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1523
msgid "unstick"
msgstr "bỏ dính"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1513
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1525
msgid "maximize horizontally"
msgstr "phóng to theo chiều ngang"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1515
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1527
msgid "unmaximize horizontally"
msgstr "bỏ phóng to theo chiều ngang"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1517
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1529
msgid "maximize vertically"
msgstr "phóng to theo chiều dọc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1519
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1531
msgid "unmaximize vertically"
msgstr "bỏ phóng to theo chiều dọc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1522
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1534
msgid "change workspace"
msgstr "đổi vùng làm việc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1524
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1536
msgid "pin"
msgstr "ghim"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1526
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1538
msgid "unpin"
msgstr "bỏ ghim"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1527
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1539
msgid "minimize"
msgstr "thu nhỏ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1528
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1540
msgid "unminimize"
msgstr "bỏ thu nhỏ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1529
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1541
msgid "maximize"
msgstr "phóng to"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1530
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1542
msgid "unmaximize"
msgstr "bỏ phóng to"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1532
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1544
msgid "change fullscreen mode"
msgstr "đổi chế độ toàn màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1533
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1545
msgid "close"
msgstr "đóng"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1535
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1547
msgid "make above"
msgstr "tạo bên trên"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1537
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1549
msgid "unmake above"
msgstr "bỏ tạo bên trên"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1539
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1551
msgid "make below"
msgstr "tạo bên dưới"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1541
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1553
msgid "unmake below"
msgstr "bỏ tạo bên dưới"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1543
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1555
msgid "no action possible"
msgstr "không thể làm gì"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1544
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1556
#, c-format
msgid "Possible Actions: %s\n"
msgstr "Hành động có thể: %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1721
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1733
msgid ""
"Print or modify the properties of a screen/workspace/window, or interact "
"with it, following the EWMH specification.\n"
"For information about this specification, see:\n"
"\thttp://freedesktop.org/wiki/Specifications/wm-spec"
-msgstr "In ra hay sửa đổi các thuộc tính của một màn hình/vùng làm việc/cửa sổ, hoặc tương tác với nó, tùy theo đặc tả EWMH.\n"
+msgstr ""
+"In ra hay sửa đổi các thuộc tính của một màn hình/vùng làm việc/cửa sổ, hoặc "
+"tương tác với nó, tùy theo đặc tả EWMH.\n"
"Để tìm thông tin về đặc tả này, xem:\n"
"\thttp://freedesktop.org/wiki/Specifications/wm-spec"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1731
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1743
msgid "Options to list windows or workspaces"
msgstr "Tùy chọn để liệt kê cửa sổ hay vùng làm việc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1732
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1744
msgid "Show options to list windows or workspaces"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để liệt kê cửa sổ hay vùng làm việc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1738
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1750
msgid "Options to modify properties of a window"
msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1739
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1751
msgid "Show options to modify properties of a window"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của cửa sổ"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1745
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1757
msgid "Options to modify properties of a workspace"
msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của vùng làm việc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1746
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1758
msgid "Show options to modify properties of a workspace"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của vùng làm việc"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1752
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1764
msgid "Options to modify properties of a screen"
msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1753
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1765
msgid "Show options to modify properties of a screen"
msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của màn hình"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1763
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1775
#, c-format
msgid "Error while parsing arguments: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi phân tách các đối số : %s\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1786
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1798
#, c-format
msgid "Cannot interact with screen %d: the screen does not exist\n"
msgstr "Không thể tương tác với màn hình %d: màn hình không tồn tại\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1842
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1854
#, c-format
msgid "Cannot interact with workspace %d: the workspace cannot be found\n"
-msgstr "Không thể tương tác với vùng làm việc %d: vùng làm việc không thể được tìm\n"
+msgstr ""
+"Không thể tương tác với vùng làm việc %d: vùng làm việc không thể được tìm\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1864
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1876
#, c-format
msgid ""
"Cannot interact with class group \"%s\": the class group cannot be found\n"
-msgstr "Không thể tương tác với nhóm hạng « %s »: nhóm hạng không thể được tìm\n"
+msgstr ""
+"Không thể tương tác với nhóm hạng « %s »: nhóm hạng không thể được tìm\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1887
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1899
#, c-format
msgid ""
"Cannot interact with application having its group leader with XID %lu: the "
"application cannot be found\n"
-msgstr "Không thể tương tác với ứng dụng có nhóm đầu XID %lu: ứng dụng không thể được tìm\n"
+msgstr ""
+"Không thể tương tác với ứng dụng có nhóm đầu XID %lu: ứng dụng không thể "
+"được tìm\n"
-#: ../libwnck/wnckprop.c:1910
+#: ../libwnck/wnckprop.c:1922
#, c-format
msgid "Cannot interact with window with XID %lu: the window cannot be found\n"
msgstr "Không thể tương tác với cửa sổ có XID %lu: cửa sổ không thể được tìm\n"