diff options
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 676 |
2 files changed, 367 insertions, 313 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 449be43..66d37b6 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2007-09-03 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2007-09-03 Hendrik Richter <hendrikr@gnome.org> * de.po: Updated German translation, by @@ -4,20 +4,20 @@ # Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2007. # msgid "" -"" -msgstr "Project-Id-Version: libwnck 2.19.4\n" +msgstr "" +"Project-Id-Version: libwnck 2.19.4\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2007-06-25 03:51+0100\n" -"PO-Revision-Date: 2007-06-27 17:44+0930\n" +"POT-Creation-Date: 2007-07-10 16:51+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2007-09-03 20:46+0930\n" "Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" "Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" -"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6.4a5\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n" -#: ../libwnck/application.c:50 +#: ../libwnck/application.c:51 #. * #. * SECTION:application #. * @short_description: an object representing a group of windows of the same @@ -53,58 +53,58 @@ msgstr "Công cụ để chuyển đổi giữa các vùng làm việc" msgid "Click this to switch to workspace %s" msgstr "Nhấn vào đây để chuyển qua vùng làm việc %s" -#: ../libwnck/pager.c:1805 +#: ../libwnck/pager.c:1904 #, c-format msgid "Click to start dragging \"%s\"" msgstr "Nhấn vào để bắt đầu kéo « %s »" -#: ../libwnck/pager.c:1808 +#: ../libwnck/pager.c:1907 #, c-format msgid "Current workspace: \"%s\"" msgstr "Vùng làm việc đang dùng: « %s »" -#: ../libwnck/pager.c:1813 +#: ../libwnck/pager.c:1912 #, c-format msgid "Click to switch to \"%s\"" msgstr "Nhấn vào để chuyển qua « %s »" -#: ../libwnck/selector.c:1170 +#: ../libwnck/selector.c:1171 msgid "No Windows Open" msgstr "Chưa mở cửa sổ" -#: ../libwnck/selector.c:1223 +#: ../libwnck/selector.c:1224 msgid "Window Selector" msgstr "Bộ chọn cửa sổ" -#: ../libwnck/selector.c:1224 +#: ../libwnck/selector.c:1225 msgid "Tool to switch between windows" msgstr "Công cụ để chuyển giữa các cửa sổ" -#: ../libwnck/tasklist.c:722 +#: ../libwnck/tasklist.c:716 msgid "Window List" msgstr "Danh sách cửa sổ" -#: ../libwnck/tasklist.c:723 +#: ../libwnck/tasklist.c:717 msgid "Tool to switch between visible windows" msgstr "Công cụ để chuyển giữa các cửa sổ hiện rõ" -#: ../libwnck/tasklist.c:2947 +#: ../libwnck/tasklist.c:3001 msgid "Mi_nimize All" msgstr "Thu _nhỏ tất cả" -#: ../libwnck/tasklist.c:2958 +#: ../libwnck/tasklist.c:3012 msgid "Un_minimize All" msgstr "_Bỏ thu nhỏ tất cả" -#: ../libwnck/tasklist.c:2966 +#: ../libwnck/tasklist.c:3020 msgid "Ma_ximize All" msgstr "_Phóng to tất cả" -#: ../libwnck/tasklist.c:2977 +#: ../libwnck/tasklist.c:3031 msgid "_Unmaximize All" msgstr "_Bỏ phóng to tất cả" -#: ../libwnck/tasklist.c:2989 +#: ../libwnck/tasklist.c:3043 msgid "_Close All" msgstr "Đón_g tất cả" @@ -154,82 +154,84 @@ msgstr "Hiển thị cửa sổ từ mọi vùng làm việc" msgid "Enable Transparency" msgstr "Bật trong suốt" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:276 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:387 msgid "Unmi_nimize" msgstr "Bỏ thu _nhỏ" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:283 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:394 msgid "Mi_nimize" msgstr "Thu _nhỏ" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:291 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:402 msgid "Unma_ximize" msgstr "Bỏ phóng t_o" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:298 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:409 msgid "Ma_ximize" msgstr "Phóng t_o" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:507 -#: ../libwnck/workspace.c:280 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:752 +#: ../libwnck/workspace.c:281 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:515 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:761 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:907 msgid "Workspace 1_0" msgstr "Vùng làm việc 1_0" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:517 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:763 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:909 #, c-format msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc %s%d" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:612 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:995 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:619 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1002 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:628 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1011 msgid "Always On _Top" msgstr "Luôn ở _trên" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:636 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1019 msgid "_Always on Visible Workspace" msgstr "_Luôn trong Vùng làm việc hiện rõ" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:641 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1024 msgid "_Only on This Workspace" msgstr "Chỉ trong Vùng làm việc _này" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:662 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1031 msgid "Move to Workspace _Left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:673 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1037 msgid "Move to Workspace R_ight" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:684 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1043 msgid "Move to Workspace _Up" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:696 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1049 msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:703 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1052 msgid "Move to Another _Workspace" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc _khác" -#: ../libwnck/window-action-menu.c:745 +#: ../libwnck/window-action-menu.c:1072 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#: ../libwnck/window.c:49 +#: ../libwnck/window.c:50 #. * #. * SECTION:window #. * @short_description: an object representing a window. @@ -242,933 +244,981 @@ msgstr "Đón_g" msgid "Untitled window" msgstr "Cửa sổ không tên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:137 +#: ../libwnck/wnckprop.c:139 msgid "X window ID of the window to examine or modify" msgstr "ID cửa sổ X của cửa sổ cần kiểm tra hay sửa đổi" -#: ../libwnck/wnckprop.c:137 -#: ../libwnck/wnckprop.c:140 -#: ../libwnck/wnckprop.c:148 +#: ../libwnck/wnckprop.c:139 +#: ../libwnck/wnckprop.c:142 +#: ../libwnck/wnckprop.c:150 msgid "XID" msgstr "XID" -#: ../libwnck/wnckprop.c:139 +#: ../libwnck/wnckprop.c:141 msgid "X window ID of the group leader of an application to examine" msgstr "ID cửa sổ X của nhóm đầu của ứng dụng cần kiểm tra" -#: ../libwnck/wnckprop.c:142 +#: ../libwnck/wnckprop.c:144 msgid "Class resource of the class group to examine" msgstr "Tài nguyên hạng của nhóm hạng cần kiểm tra" -#: ../libwnck/wnckprop.c:142 +#: ../libwnck/wnckprop.c:144 msgid "CLASS" msgstr "HẠNG" -#: ../libwnck/wnckprop.c:144 +#: ../libwnck/wnckprop.c:146 msgid "NUMBER of the workspace to examine or modify" msgstr "SỐ hiệu của vùng làm việc cần kiểm tra hay sửa đổi" -#: ../libwnck/wnckprop.c:144 #: ../libwnck/wnckprop.c:146 -#: ../libwnck/wnckprop.c:162 +#: ../libwnck/wnckprop.c:148 #: ../libwnck/wnckprop.c:164 #: ../libwnck/wnckprop.c:166 -#: ../libwnck/wnckprop.c:233 +#: ../libwnck/wnckprop.c:168 +#: ../libwnck/wnckprop.c:239 msgid "NUMBER" msgstr "SỐ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:146 +#: ../libwnck/wnckprop.c:148 msgid "NUMBER of the screen to examine or modify" msgstr "SỐ hiệu của màn hình cần kiểm tra hay sửa đổi" -#: ../libwnck/wnckprop.c:148 +#: ../libwnck/wnckprop.c:150 msgid "Alias of --window" msgstr "Bí danh của « --window »" -#: ../libwnck/wnckprop.c:154 +#: ../libwnck/wnckprop.c:156 msgid "" "List windows of the application/class group/workspace/screen (output format: " "\"XID: Window Name\")" -msgstr "Liệt kê các cửa sổ của ứng dụng/nhóm hạng/vùng làm việc/màn hình (định dạng xuất: « XID: Window Name »)" +msgstr "" +"Liệt kê các cửa sổ của ứng dụng/nhóm hạng/vùng làm việc/màn hình (định dạng " +"xuất: « XID: Window Name »)" -#: ../libwnck/wnckprop.c:156 +#: ../libwnck/wnckprop.c:158 msgid "" "List workspaces of the screen (output format: \"Number: Workspace Name\")" -msgstr "Liệt kê các vùng làm việc của màn hình (định dạng xuất: « Number: Workspace Name »)" +msgstr "" +"Liệt kê các vùng làm việc của màn hình (định dạng xuất: « Number: Workspace " +"Name »)" -#: ../libwnck/wnckprop.c:162 +#: ../libwnck/wnckprop.c:164 msgid "Change the number of workspaces of the screen to NUMBER" msgstr "Thay đổi số vùng làm việc của màn hình thành SỐ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:164 +#: ../libwnck/wnckprop.c:166 msgid "Change the workspace layout of the screen to use NUMBER rows" msgstr "Thay đổi bố trí vùng làm việc của màn hình để sử dụng SỐ hàng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:166 +#: ../libwnck/wnckprop.c:168 msgid "Change the workspace layout of the screen to use NUMBER columns" msgstr "Thay đổi bố trí vùng làm việc của màn hình để sử dụng SỐ cột" -#: ../libwnck/wnckprop.c:168 +#: ../libwnck/wnckprop.c:170 msgid "Show the desktop" msgstr "Hiện màn hình nền" -#: ../libwnck/wnckprop.c:170 +#: ../libwnck/wnckprop.c:172 msgid "Stop showing the desktop" msgstr "Dừng hiện màn hình nền" -#: ../libwnck/wnckprop.c:172 +#: ../libwnck/wnckprop.c:174 msgid "Move the viewport of the current workspace to X coordinate X" msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành toạ độ X X" -#: ../libwnck/wnckprop.c:172 -#: ../libwnck/wnckprop.c:235 +#: ../libwnck/wnckprop.c:174 +#: ../libwnck/wnckprop.c:241 msgid "X" msgstr "X" -#: ../libwnck/wnckprop.c:174 +#: ../libwnck/wnckprop.c:176 msgid "Move the viewport of the current workspace to Y coordinate Y" msgstr "Di chuyển cổng xem của vùng làm việc đang dùng thành toạ độ Y Y" -#: ../libwnck/wnckprop.c:174 -#: ../libwnck/wnckprop.c:237 +#: ../libwnck/wnckprop.c:176 +#: ../libwnck/wnckprop.c:243 msgid "Y" msgstr "Y" -#: ../libwnck/wnckprop.c:180 +#: ../libwnck/wnckprop.c:182 msgid "Minimize the window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:182 +#: ../libwnck/wnckprop.c:184 msgid "Unminimize the window" msgstr "Bỏ thu nhỏ cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:184 +#: ../libwnck/wnckprop.c:186 msgid "Maximize the window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:186 +#: ../libwnck/wnckprop.c:188 msgid "Unmaximize the window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:188 +#: ../libwnck/wnckprop.c:190 msgid "Maximize horizontally the window" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:190 +#: ../libwnck/wnckprop.c:192 msgid "Unmaximize horizontally the window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:192 +#: ../libwnck/wnckprop.c:194 msgid "Maximize vertically the window" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:194 +#: ../libwnck/wnckprop.c:196 msgid "Unmaximize vertically the window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:196 +#: ../libwnck/wnckprop.c:198 msgid "Start moving the window via the keyboard" msgstr "Bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn phím" -#: ../libwnck/wnckprop.c:198 +#: ../libwnck/wnckprop.c:200 msgid "Start resizing the window via the keyboard" msgstr "Bắt đầu thay đổi kích cỡ của cửa sổ bằng bàn phím" -#: ../libwnck/wnckprop.c:200 +#: ../libwnck/wnckprop.c:202 msgid "Activate the window" msgstr "Kích hoạt cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:202 +#: ../libwnck/wnckprop.c:204 msgid "Close the window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:205 +#: ../libwnck/wnckprop.c:207 msgid "Make the window fullscreen" msgstr "Làm cho cửa sổ chiếm toàn màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:207 +#: ../libwnck/wnckprop.c:209 msgid "Make the window quit fullscreen mode" msgstr "Làm cho cửa sổ rời chế độ toàn màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:209 +#: ../libwnck/wnckprop.c:211 msgid "Make the window always on top" msgstr "Làm cho cửa sổ luôn nằm ở trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:211 +#: ../libwnck/wnckprop.c:213 msgid "Make the window not always on top" msgstr "Làm cho cửa sổ luôn không nằm ở trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:213 +#: ../libwnck/wnckprop.c:215 +msgid "Make the window below other windows" +msgstr "Làm cho cửa sổ nằm bên dưới các cửa sổ khác" + +#: ../libwnck/wnckprop.c:217 +msgid "Make the window not below other windows" +msgstr "Làm cho cửa sổ không nằm bên dưới các cửa sổ khác" + +#: ../libwnck/wnckprop.c:219 msgid "Shade the window" msgstr "Tạo bóng trên cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:215 +#: ../libwnck/wnckprop.c:221 msgid "Unshade the window" msgstr "Bỏ bóng cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:217 +#: ../libwnck/wnckprop.c:223 msgid "Make the window have a fixed position in the viewport" msgstr "Làm cho cửa sổ có vị trí cố định trong tầm nhìn" -#: ../libwnck/wnckprop.c:219 +#: ../libwnck/wnckprop.c:225 msgid "Make the window not have a fixed position in the viewport" msgstr "Làm cho cửa sổ không có vị trí cố định trong tầm nhìn" -#: ../libwnck/wnckprop.c:221 +#: ../libwnck/wnckprop.c:227 msgid "Make the window not appear in pagers" msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong bộ chuyển màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:223 +#: ../libwnck/wnckprop.c:229 msgid "Make the window appear in pagers" msgstr "Làm cho cửa sổ không xuất hiện trong bộ chuyển màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:225 +#: ../libwnck/wnckprop.c:231 msgid "Make the window not appear in tasklists" msgstr "Làm cho cửa sổ không xuất hiện trong danh sách tác vụ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:227 +#: ../libwnck/wnckprop.c:233 msgid "Make the window appear in tasklists" msgstr "Làm cho cửa sổ xuất hiện trong danh sách tác vụ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:229 +#: ../libwnck/wnckprop.c:235 msgid "Make the window visible on all workspaces" msgstr "Làm cho cửa sổ hiện rõ trên mọi vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:231 +#: ../libwnck/wnckprop.c:237 msgid "Make the window visible on the current workspace only" msgstr "Làm cho cửa sổ hiện rõ chỉ trên vùng làm việc đang dùng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:233 +#: ../libwnck/wnckprop.c:239 msgid "Move the window to workspace NUMBER (first workspace is 0)" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc SỐ (vùng làm việc thứ nhất là 0)" -#: ../libwnck/wnckprop.c:235 +#: ../libwnck/wnckprop.c:241 msgid "Change the X coordinate of the window to X" msgstr "Thay đổi toạ độ X của cửa sổ thành X" -#: ../libwnck/wnckprop.c:237 +#: ../libwnck/wnckprop.c:243 msgid "Change the Y coordinate of the window to Y" msgstr "Thay đổi toạ độ Y của cửa sổ thành Y" -#: ../libwnck/wnckprop.c:239 +#: ../libwnck/wnckprop.c:245 msgid "Change the width of the window to WIDTH" msgstr "Thay đổi độ rộng của cửa sổ thành RỘNG" -#: ../libwnck/wnckprop.c:239 +#: ../libwnck/wnckprop.c:245 msgid "WIDTH" msgstr "RỘNG" -#: ../libwnck/wnckprop.c:241 +#: ../libwnck/wnckprop.c:247 msgid "Change the height of the window to HEIGHT" msgstr "Thay đổi độ rộng của cửa sổ thành CAO" -#: ../libwnck/wnckprop.c:241 +#: ../libwnck/wnckprop.c:247 msgid "HEIGHT" msgstr "CAO" -#: ../libwnck/wnckprop.c:244 +#: ../libwnck/wnckprop.c:250 #. Translators: do not translate "normal, desktop, dock..." msgid "" "Change the type of the window to TYPE (valid values: normal, desktop, dock, " -"dialog, toolbar, menu, utility, splash" -msgstr "Thay đổi kiểu cửa sổ thành KIỂU (giá trị hợp lệ:\n" -" • normal chuẩn\n" -" • desktop màn hình nền\n" -" • dock neo\n" -" • dialog hộp thoại\n" -" • toolbar thanh công cụ\n" -" • menu trình đơn\n" -" • utiity tiện ích\n" -" • splash (màn hình) giật gân." - -#: ../libwnck/wnckprop.c:244 +"dialog, toolbar, menu, utility, splash)" +msgstr "" +"Thay đổi kiểu cửa sổ thành KIỂU (giá trị hợp lệ:\n" +" • normal\t\tchuẩn\n" +" • desktop\tmàn hình nền\n" +" • dock\t\tneo\n" +" • dialog\t\thộp thoại\n" +" • toolbar\tthanh công cụ\n" +" • menu\t\ttrình đơn\n" +" • utiity\t\ttiện ích\n" +" • splash\t\t(màn hình) chào mừng" + +#: ../libwnck/wnckprop.c:250 msgid "TYPE" msgstr "KIỂU" -#: ../libwnck/wnckprop.c:250 +#: ../libwnck/wnckprop.c:256 msgid "Change the name of the workspace to NAME" msgstr "Thay đổi tên của vùng làm việc thành TÊN" -#: ../libwnck/wnckprop.c:250 +#: ../libwnck/wnckprop.c:256 msgid "NAME" msgstr "TÊN" -#: ../libwnck/wnckprop.c:252 +#: ../libwnck/wnckprop.c:258 msgid "Activate the workspace" msgstr "Kích hoạt vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:344 -#: ../libwnck/wnckprop.c:368 -#: ../libwnck/wnckprop.c:404 -#: ../libwnck/wnckprop.c:427 +#: ../libwnck/wnckprop.c:350 +#: ../libwnck/wnckprop.c:374 +#: ../libwnck/wnckprop.c:410 +#: ../libwnck/wnckprop.c:433 #, c-format msgid "Invalid value \"%s\" for --%s" msgstr "Giá trị không hợp lệ « %s » cho « --%s »" -#: ../libwnck/wnckprop.c:461 -#: ../libwnck/wnckprop.c:480 +#: ../libwnck/wnckprop.c:467 +#: ../libwnck/wnckprop.c:486 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: screen %d should be interacted with, but --%" "s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : màn hình %d nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : màn hình %d nên nhận sự kiện tương tác, " +"nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:470 +#: ../libwnck/wnckprop.c:476 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: windows or workspaces of screen %d should " "be listed, but --%s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ hay vùng làm việc của màn hình %d nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ hay vùng làm việc của màn " +"hình %d nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:493 -#: ../libwnck/wnckprop.c:513 +#: ../libwnck/wnckprop.c:499 +#: ../libwnck/wnckprop.c:519 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: workspace %d should be interacted with, but " "--%s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : vùng làm việc %d nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : vùng làm việc %d nên nhận sự kiện tương " +"tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:503 +#: ../libwnck/wnckprop.c:509 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: windows of workspace %d should be listed, " "but --%s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của vùng làm việc %d nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của vùng làm việc %d nên được " +"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:525 +#: ../libwnck/wnckprop.c:531 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: an application should be interacted with, " "but --%s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : một ứng dụng nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : một ứng dụng nên nhận sự kiện tương tác, " +"nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:535 +#: ../libwnck/wnckprop.c:541 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: windows of an application should be listed, " "but --%s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của một ứng dụng nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của một ứng dụng nên được " +"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:547 +#: ../libwnck/wnckprop.c:553 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: class group \"%s\" should be interacted " "with, but --%s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : nhóm hạng « %s » nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : nhóm hạng « %s » nên nhận sự kiện tương " +"tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:557 +#: ../libwnck/wnckprop.c:563 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: windows of class group \"%s\" should be " "listed, but --%s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của nhóm hạng « %s » nên được liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : các cửa sổ của nhóm hạng « %s » nên được " +"liệt kê, nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:569 -#: ../libwnck/wnckprop.c:578 +#: ../libwnck/wnckprop.c:575 +#: ../libwnck/wnckprop.c:584 #, c-format msgid "" "Conflicting options are present: a window should be interacted with, but --%" "s has been used\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : một cửa sổ nên nhận sự kiện tương tác, nhưng « --%s » đã được dùng\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : một cửa sổ nên nhận sự kiện tương tác, " +"nhưng « --%s » đã được dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:597 -#: ../libwnck/wnckprop.c:678 -#: ../libwnck/wnckprop.c:725 +#: ../libwnck/wnckprop.c:603 +#: ../libwnck/wnckprop.c:684 +#: ../libwnck/wnckprop.c:731 #, c-format msgid "Conflicting options are present: --%s and --%s\n" msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : « --%s » và « --%s »\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:636 +#: ../libwnck/wnckprop.c:642 #, c-format msgid "" "Invalid argument \"%d\" for --%s: the argument must be strictly positive\n" -msgstr "Đối số không hợp lệ « %d » cho « --%s »: đối số phải là số dương chính xác\n" +msgstr "" +"Đối số không hợp lệ « %d » cho « --%s »: đối số phải là số dương chính xác\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:649 +#: ../libwnck/wnckprop.c:655 #, c-format msgid "Invalid argument \"%d\" for --%s: the argument must be positive\n" msgstr "Đối số không hợp lệ « %d » cho « --%s »: đối số phải là số dương\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:743 +#: ../libwnck/wnckprop.c:750 #, c-format msgid "Conflicting options are present: --%s or --%s, and --%s\n" -msgstr "Có các tùy chọn xung đột với nhau : « --%s » hay « --%s », và « --%s »\n" +msgstr "" +"Có các tùy chọn xung đột với nhau : « --%s » hay « --%s », và « --%s »\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:775 +#: ../libwnck/wnckprop.c:782 #, c-format msgid "Invalid argument \"%s\" for --%s, valid values are: %s\n" msgstr "Đối số không hợp lệ « %s » cho « --%s »: giá trị hợp lệ là: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:818 +#: ../libwnck/wnckprop.c:825 msgid "" "Cannot change the workspace layout on the screen: the layout is already " "owned\n" -msgstr "Không thể thay đổi bố trí vùng làm việc trên màn hình: bố trí đã bị sở hữu\n" +msgstr "" +"Không thể thay đổi bố trí vùng làm việc trên màn hình: bố trí đã bị sở hữu\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:850 +#: ../libwnck/wnckprop.c:857 msgid "" "Viewport cannot be moved: the current workspace does not contain a viewport\n" -msgstr "Không thể di chuyển cổng xem: vùng làm việc đang dùng không chứa cổng xem\n" +msgstr "" +"Không thể di chuyển cổng xem: vùng làm việc đang dùng không chứa cổng xem\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:854 +#: ../libwnck/wnckprop.c:861 msgid "Viewport cannot be moved: there is no current workspace\n" msgstr "Không thể di chuyển cổng xem: không có vùng làm việc đang dùng\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:890 -#: ../libwnck/wnckprop.c:899 -#: ../libwnck/wnckprop.c:908 +#: ../libwnck/wnckprop.c:897 +#: ../libwnck/wnckprop.c:906 #: ../libwnck/wnckprop.c:915 -#: ../libwnck/wnckprop.c:925 +#: ../libwnck/wnckprop.c:922 #: ../libwnck/wnckprop.c:932 -#: ../libwnck/wnckprop.c:941 -#: ../libwnck/wnckprop.c:988 +#: ../libwnck/wnckprop.c:939 +#: ../libwnck/wnckprop.c:948 +#: ../libwnck/wnckprop.c:997 #. FIXME: why do we have dual & boolean API. This is not consistent! msgid "Action not allowed\n" msgstr "Hành động không được phép\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:984 +#: ../libwnck/wnckprop.c:993 #, c-format msgid "Window cannot be moved to workspace %d: the workspace does not exist\n" -msgstr "Cửa sổ không thể được di chuyển sang vùng làm việc %d: vùng làm việc không tồn tại\n" +msgstr "" +"Cửa sổ không thể được di chuyển sang vùng làm việc %d: vùng làm việc không " +"tồn tại\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1047 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1177 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1056 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1186 msgid "<name unset>" msgstr "<tên bị hủy đặt>" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1050 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1059 #, c-format #. Translators: %lu is a window number and %s a window name msgid "%lu: %s\n" msgstr "%lu: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1070 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1079 #, c-format #. Translators: %d is a workspace number and %s a workspace name msgid "%d: %s\n" msgstr "%d: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1133 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1142 #, c-format msgid "Screen Number: %d\n" msgstr "Số hiệu màn hình: %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1135 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1213 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1144 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1222 #, c-format msgid "Geometry (width, height): %d, %d\n" msgstr "Kích thước (rộng, cao): %d, %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1139 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1148 #, c-format msgid "Number of Workspaces: %d\n" msgstr "Số vùng làm việc: %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1145 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1154 #, c-format msgid "Workspace Layout (rows, columns, orientation): %d, %d, %s\n" msgstr "Bố trí vùng làm việc (hàng, cột, hướng): %d, %d, %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1155 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1209 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1381 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1164 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1218 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1390 msgid "<no EWMH-compliant window manager>" msgstr "<không có bộ quản lý cửa sổ tùy theo EWMH>" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1156 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1165 #, c-format msgid "Window Manager: %s\n" msgstr "Bộ quản lý cửa sổ : %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1161 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1233 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1244 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1255 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1266 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1367 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1170 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1242 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1253 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1264 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1275 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1376 #, c-format #. Translators: %d is a workspace number and %s a workspace name msgid "%d (\"%s\")" msgstr "%d (\"%s\")" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1165 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1185 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1237 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1248 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1259 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1270 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1326 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1373 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1174 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1194 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1246 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1257 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1268 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1279 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1335 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1382 msgid "none" msgstr "không có" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1166 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1175 #, c-format msgid "Active Workspace: %s\n" msgstr "Vùng làm việc đang dùng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1175 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1184 #, c-format msgid "\"%s\"" msgstr "\"%s\"" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1180 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1189 #, c-format #. Translators: %lu is a window number and %s a window name msgid "%lu (%s)" msgstr "%lu (%s)" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1186 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1195 #, c-format msgid "Active Window: %s\n" msgstr "Cửa sổ đang dùng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1189 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1198 #, c-format msgid "Showing the desktop: %s\n" msgstr "Đang hiển thị màn hình nền: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1191 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1200 msgid "true" msgstr "đúng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1191 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1200 msgid "false" msgstr "sai" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1202 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1211 #, c-format msgid "Workspace Name: %s\n" msgstr "Tên vùng làm việc: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1203 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1212 #, c-format msgid "Workspace Number: %d\n" msgstr "Số hiệu vùng làm việc: %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1210 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1382 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1219 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1391 #, c-format msgid "On Screen: %d (Window Manager: %s)\n" msgstr "Trên màn hình: %d (Bộ quản lý cửa sổ : %s)\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1222 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1231 msgid "<no viewport>" msgstr "<không có cổng xem>" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1223 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1232 #, c-format msgid "Viewport position (x, y): %s\n" msgstr "Vị trí cổng xem (x,y): %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1226 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1235 #, c-format msgid "Position in Layout (row, column): %d, %d\n" msgstr "Vị trí trong bố trí (hàng, cột): %d, %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1238 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1247 #, c-format msgid "Left Neighbor: %s\n" msgstr "Hàng xóm bên trái: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1249 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1258 #, c-format msgid "Right Neighbor: %s\n" msgstr "Hàng xóm bên phải: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1260 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1269 #, c-format msgid "Top Neighbor: %s\n" msgstr "Hàng xóm bên trên: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1271 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1280 #, c-format msgid "Bottom Neighbor: %s\n" msgstr "Hàng xóm bên dưới: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1282 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1291 #, c-format msgid "Resource Class: %s\n" msgstr "Hạng tài nguyên: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1284 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1293 #, c-format msgid "Group Name: %s\n" msgstr "Tên nhóm: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1289 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1311 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1359 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1298 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1320 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1368 msgid "set" msgstr "đặt" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1291 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1313 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1319 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1347 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1353 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1361 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1424 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1432 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1439 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1300 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1322 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1328 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1356 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1362 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1370 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1433 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1441 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1448 msgid "<unset>" msgstr "<hủy đặt>" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1292 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1314 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1362 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1301 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1323 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1371 #, c-format msgid "Icons: %s\n" msgstr "Biểu tượng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1295 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1329 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1304 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1338 #, c-format msgid "Number of Windows: %d\n" msgstr "Số cửa sổ : %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1307 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1348 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1316 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1357 #, c-format msgid "Name: %s\n" msgstr "Tên: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1308 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1356 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1317 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1365 #, c-format #. Translators: note that "Icon" here has a specific window #. * management-related meaning. It means minimized. msgid "Icon Name: %s\n" msgstr "Tên biểu tượng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1320 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1433 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1329 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1442 #, c-format msgid "PID: %s\n" msgstr "PID: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1327 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1336 #, c-format msgid "Startup ID: %s\n" msgstr "ID khởi chạy: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1371 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1380 msgid "all workspaces" msgstr "mọi vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1374 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1383 #, c-format msgid "On Workspace: %s\n" msgstr "Trên vùng làm việc: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1389 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1398 msgid "normal window" msgstr "cửa sổ chuẩn" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1392 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1401 msgid "desktop" msgstr "màn hình nền" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1395 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1404 msgid "dock or panel" msgstr "neo hay bảng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1398 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1407 msgid "dialog window" msgstr "hộp thoại" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1401 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1410 msgid "tearoff toolbar" msgstr "thanh công cụ tách rời" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1404 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1413 msgid "tearoff menu" msgstr "trình đơn tách rời" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1407 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1416 msgid "utility window" msgstr "cửa sổ tiện ích" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1410 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1419 msgid "splash screen" msgstr "màn hình giới thiệu" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1415 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1424 #, c-format msgid "Window Type: %s\n" msgstr "Kiểu cửa sổ : %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1418 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1427 #, c-format msgid "Geometry (x, y, width, height): %d, %d, %d, %d\n" msgstr "Vị trí (x, y, rộng, cao): %d, %d, %d, %d\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1425 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1434 #, c-format msgid "Class Group: %s\n" msgstr "Nhóm lớp: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1427 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1436 #, c-format msgid "XID: %lu\n" msgstr "XID: %lu\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1440 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1449 #, c-format msgid "Session ID: %s\n" msgstr "ID phiên chạy: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1443 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1452 #, c-format msgid "Group Leader: %lu\n" msgstr "Trưởng nhóm: %lu\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1446 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1456 #, c-format msgid "Transient for: %lu\n" msgstr "Chuyển tiếp cho : %lu\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1458 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1497 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1469 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1509 #, c-format +#. FIXME: else print something? #. Translators: we're building a list of items here. * The end result is something like "a, b, c" * In this case, the first string is "a, b", the second * string is ", " and the third string is "c" msgid "%1$s%2$s%3$s" msgstr "%1$s%2$s%3$s" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1460 -#: ../libwnck/wnckprop.c:1499 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1471 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1511 msgid ", " msgstr ", " -#: ../libwnck/wnckprop.c:1466 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1477 msgid "minimized" msgstr "bị thu nhỏ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1467 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1478 msgid "maximized" msgstr "đã phóng to" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1471 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1482 msgid "maximized horizontally" msgstr "đã phóng to theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1473 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1484 msgid "maximized vertically" msgstr "đã phóng to theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1475 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1486 msgid "shaded" msgstr "có bóng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1476 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1487 msgid "pinned" msgstr "đã ghim" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1477 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1488 msgid "sticky" msgstr "dính" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1478 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1489 msgid "above" msgstr "bên trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1479 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1490 +msgid "below" +msgstr "bên dưới" + +#: ../libwnck/wnckprop.c:1491 msgid "fullscreen" msgstr "toàn màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1480 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1492 msgid "needs attention" msgstr "cần sự chú ý" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1481 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1493 msgid "skip pager" msgstr "bỏ qua bộ chuyển màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1482 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1494 msgid "skip tasklist" msgstr "bỏ qua danh sách tác vụ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1484 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1496 msgid "normal" msgstr "chuẩn" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1485 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1497 #, c-format msgid "State: %s\n" msgstr "Tình trạng: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1506 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1518 msgid "move" msgstr "di chuyển" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1507 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1519 msgid "resize" msgstr "đổi cỡ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1508 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1520 msgid "shade" msgstr "tạo bóng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1509 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1521 msgid "unshade" msgstr "bỏ bóng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1510 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1522 msgid "stick" msgstr "dính" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1511 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1523 msgid "unstick" msgstr "bỏ dính" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1513 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1525 msgid "maximize horizontally" msgstr "phóng to theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1515 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1527 msgid "unmaximize horizontally" msgstr "bỏ phóng to theo chiều ngang" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1517 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1529 msgid "maximize vertically" msgstr "phóng to theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1519 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1531 msgid "unmaximize vertically" msgstr "bỏ phóng to theo chiều dọc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1522 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1534 msgid "change workspace" msgstr "đổi vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1524 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1536 msgid "pin" msgstr "ghim" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1526 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1538 msgid "unpin" msgstr "bỏ ghim" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1527 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1539 msgid "minimize" msgstr "thu nhỏ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1528 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1540 msgid "unminimize" msgstr "bỏ thu nhỏ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1529 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1541 msgid "maximize" msgstr "phóng to" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1530 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1542 msgid "unmaximize" msgstr "bỏ phóng to" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1532 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1544 msgid "change fullscreen mode" msgstr "đổi chế độ toàn màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1533 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1545 msgid "close" msgstr "đóng" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1535 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1547 msgid "make above" msgstr "tạo bên trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1537 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1549 msgid "unmake above" msgstr "bỏ tạo bên trên" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1539 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1551 msgid "make below" msgstr "tạo bên dưới" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1541 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1553 msgid "unmake below" msgstr "bỏ tạo bên dưới" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1543 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1555 msgid "no action possible" msgstr "không thể làm gì" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1544 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1556 #, c-format msgid "Possible Actions: %s\n" msgstr "Hành động có thể: %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1721 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1733 msgid "" "Print or modify the properties of a screen/workspace/window, or interact " "with it, following the EWMH specification.\n" "For information about this specification, see:\n" "\thttp://freedesktop.org/wiki/Specifications/wm-spec" -msgstr "In ra hay sửa đổi các thuộc tính của một màn hình/vùng làm việc/cửa sổ, hoặc tương tác với nó, tùy theo đặc tả EWMH.\n" +msgstr "" +"In ra hay sửa đổi các thuộc tính của một màn hình/vùng làm việc/cửa sổ, hoặc " +"tương tác với nó, tùy theo đặc tả EWMH.\n" "Để tìm thông tin về đặc tả này, xem:\n" "\thttp://freedesktop.org/wiki/Specifications/wm-spec" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1731 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1743 msgid "Options to list windows or workspaces" msgstr "Tùy chọn để liệt kê cửa sổ hay vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1732 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1744 msgid "Show options to list windows or workspaces" msgstr "Hiển thị các tùy chọn để liệt kê cửa sổ hay vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1738 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1750 msgid "Options to modify properties of a window" msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1739 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1751 msgid "Show options to modify properties of a window" msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của cửa sổ" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1745 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1757 msgid "Options to modify properties of a workspace" msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1746 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1758 msgid "Show options to modify properties of a workspace" msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của vùng làm việc" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1752 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1764 msgid "Options to modify properties of a screen" msgstr "Tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1753 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1765 msgid "Show options to modify properties of a screen" msgstr "Hiển thị các tùy chọn để sửa đổi thuộc tính của màn hình" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1763 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1775 #, c-format msgid "Error while parsing arguments: %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách các đối số : %s\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1786 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1798 #, c-format msgid "Cannot interact with screen %d: the screen does not exist\n" msgstr "Không thể tương tác với màn hình %d: màn hình không tồn tại\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1842 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1854 #, c-format msgid "Cannot interact with workspace %d: the workspace cannot be found\n" -msgstr "Không thể tương tác với vùng làm việc %d: vùng làm việc không thể được tìm\n" +msgstr "" +"Không thể tương tác với vùng làm việc %d: vùng làm việc không thể được tìm\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1864 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1876 #, c-format msgid "" "Cannot interact with class group \"%s\": the class group cannot be found\n" -msgstr "Không thể tương tác với nhóm hạng « %s »: nhóm hạng không thể được tìm\n" +msgstr "" +"Không thể tương tác với nhóm hạng « %s »: nhóm hạng không thể được tìm\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1887 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1899 #, c-format msgid "" "Cannot interact with application having its group leader with XID %lu: the " "application cannot be found\n" -msgstr "Không thể tương tác với ứng dụng có nhóm đầu XID %lu: ứng dụng không thể được tìm\n" +msgstr "" +"Không thể tương tác với ứng dụng có nhóm đầu XID %lu: ứng dụng không thể " +"được tìm\n" -#: ../libwnck/wnckprop.c:1910 +#: ../libwnck/wnckprop.c:1922 #, c-format msgid "Cannot interact with window with XID %lu: the window cannot be found\n" msgstr "Không thể tương tác với cửa sổ có XID %lu: cửa sổ không thể được tìm\n" |