summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorNguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org>2004-06-25 17:00:41 +0000
committerNguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org>2004-06-25 17:00:41 +0000
commit92fa60f2a166fbeee83cae786d6d996e7bbfd2a3 (patch)
tree6fabdb30aae610f24ae21b00bf66ccf91511168f
parent6574f8e458e2f8d22783013238f3e4b726762f4f (diff)
downloadmetacity-92fa60f2a166fbeee83cae786d6d996e7bbfd2a3.tar.gz
update vi.po
-rw-r--r--po/vi.po233
1 files changed, 112 insertions, 121 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 3ea3c363..22841519 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,14 +1,14 @@
# Metacity in Vietnamese.
# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc.
-# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2003.
+# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity VERSION\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-03-07 11:13-0500\n"
-"PO-Revision-Date: 2003-09-07 18:53+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
+"PO-Revision-Date: 2004-06-25 21:45+0700\n"
+"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
@@ -139,16 +139,17 @@ msgstr ""
"cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n"
#: src/main.c:443
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Failed to scan themes directory: %s\n"
-msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n"
+msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n"
#: src/main.c:459
#, c-format
msgid ""
"Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes."
msgstr ""
-"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng."
+"Không thể tìm thấy sắc thái! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa sắc thái "
+"thường dùng."
#: src/main.c:521
#, c-format
@@ -173,15 +174,15 @@ msgstr "Cuộn _lên"
#: src/menu.c:58
msgid "_Unroll"
-msgstr "Kh_ông cuộn"
+msgstr "_Bỏ cuộn"
#: src/menu.c:59 src/menu.c:60
msgid "On _Top"
-msgstr ""
+msgstr "_Trên Đỉnh"
#: src/menu.c:61
msgid "_Move"
-msgstr "Di chuy_ển"
+msgstr "_Di chuyển"
#: src/menu.c:62
msgid "_Resize"
@@ -202,24 +203,20 @@ msgid "Only on _This Workspace"
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
#: src/menu.c:68
-#, fuzzy
msgid "Move to Workspace _Left"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái"
#: src/menu.c:69
-#, fuzzy
msgid "Move to Workspace R_ight"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải"
#: src/menu.c:70
-#, fuzzy
msgid "Move to Workspace _Up"
-msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
#: src/menu.c:71
-#, fuzzy
msgid "Move to Workspace _Down"
-msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
+msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
#: src/menu.c:160 src/prefs.c:1854
#, c-format
@@ -227,9 +224,8 @@ msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
#: src/menu.c:169
-#, fuzzy
msgid "Workspace 1_0"
-msgstr "Vùng làm việc %d"
+msgstr "Vùng làm việc 1_0"
#: src/menu.c:171
#, c-format
@@ -237,9 +233,8 @@ msgid "Workspace %s%d"
msgstr "Vùng làm việc %s%d"
#: src/menu.c:366
-#, fuzzy
msgid "Move to Another _Workspace"
-msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
+msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác"
#. This is the text that should appear next to menu accelerators
#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically
@@ -389,11 +384,11 @@ msgid ""
"is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if "
"titlebar_uses_desktop_font is false."
msgstr ""
-"Chuỗi mô tả font mô tả font cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo mô "
-"tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. Ngoài "
-"ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. Mặc "
-"định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại font "
-"desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật."
+"Chuỗi mô tả phông mô tả phông cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo "
+"mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. "
+"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. "
+"Mặc định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại "
+"phông desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật."
#: src/metacity.schemas.in.h:3
msgid "Action on title bar double-click"
@@ -448,7 +443,7 @@ msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím nóng"
#: src/metacity.schemas.in.h:11
msgid "Current theme"
-msgstr "Theme hiện tại"
+msgstr "Sắc thái hiện tại"
#: src/metacity.schemas.in.h:12
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
@@ -489,7 +484,7 @@ msgid ""
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
"font for window titles."
msgstr ""
-"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng font ứng dụng chuẩn cho tựa "
+"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng phông ứng dụng chuẩn cho tựa "
"đề cửa sổ."
#: src/metacity.schemas.in.h:19
@@ -525,7 +520,7 @@ msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:21
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
-msgstr ""
+msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
#: src/metacity.schemas.in.h:22
msgid "Lower window below other windows"
@@ -1705,7 +1700,7 @@ msgid ""
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
"forth."
msgstr ""
-"Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
+"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
"khác."
#: src/metacity.schemas.in.h:147
@@ -1823,11 +1818,11 @@ msgstr ""
#: src/metacity.schemas.in.h:156
msgid "Toggle always on top state"
-msgstr "Bật tắt trạng thánh luôn nổi"
+msgstr "Bật/Tắt trạng thánh luôn nổi"
#: src/metacity.schemas.in.h:157
msgid "Toggle fullscreen mode"
-msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình"
+msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
#: src/metacity.schemas.in.h:158
msgid "Toggle maximization state"
@@ -1856,7 +1851,7 @@ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:163
msgid "Use standard system font in window titles"
-msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
+msgstr "Dùng phông hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:164
msgid "Visual Bell Type"
@@ -1868,7 +1863,7 @@ msgstr "Chế độ focus cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:166
msgid "Window title font"
-msgstr "Font tựa đề cửa sổ"
+msgstr "Phông tựa đề cửa sổ"
#: src/prefs.c:459 src/prefs.c:475 src/prefs.c:491 src/prefs.c:507
#: src/prefs.c:523 src/prefs.c:543 src/prefs.c:559 src/prefs.c:575
@@ -1896,7 +1891,7 @@ msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n"
#: src/prefs.c:947
#, c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
-msgstr "Không thể phân tích mô tả font \"%s\" từ khóa GConf %s\n"
+msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GConf %s\n"
#: src/prefs.c:1132
#, c-format
@@ -1981,8 +1976,8 @@ msgid ""
"Failed to a open connection to a session manager, so window positions will "
"not be saved: %s\n"
msgstr ""
-"Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý session, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không được "
-"lưu: %s\n"
+"Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý phiên làm việc, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không "
+"được lưu: %s\n"
#: src/session.c:881 src/session.c:888
#, c-format
@@ -1992,27 +1987,27 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s\n"
#: src/session.c:898
#, c-format
msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n"
-msgstr "Không thể mở tập tin sessin '%s' để ghi: %s\n"
+msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc '%s' để ghi: %s\n"
#: src/session.c:1057
#, c-format
msgid "Error writing session file '%s': %s\n"
-msgstr "Lỗi ghi tập tin session '%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi ghi tập tin phiên làm việc '%s': %s\n"
#: src/session.c:1062
#, c-format
msgid "Error closing session file '%s': %s\n"
-msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi đóng tập tin phiên làm việc '%s': %s\n"
#: src/session.c:1137
#, c-format
msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n"
-msgstr "Lỗi đọc tập tin session đã lưu %s: %s\n"
+msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n"
#: src/session.c:1172
#, c-format
msgid "Failed to parse saved session file: %s\n"
-msgstr "Lỗi phân tích tập tin session đã lưu: %s\n"
+msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n"
#: src/session.c:1221
msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID"
@@ -2053,7 +2048,8 @@ msgid ""
"Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support "
"session management: %s\n"
msgstr ""
-"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n"
+"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ phiên làm "
+"việc: %s\n"
#: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242
#, c-format
@@ -2172,7 +2168,7 @@ msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" cho biểu tượng menu"
#: src/theme-parser.c:1160
#, c-format
msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s"
-msgstr "Theme đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s"
+msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s"
#: src/theme-parser.c:1177 src/theme-parser.c:3244 src/theme-parser.c:3323
#, c-format
@@ -2471,7 +2467,7 @@ msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
-"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (theme xác định một "
+"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một "
"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần tử)"
#: src/theme-parser.c:3574
@@ -2479,7 +2475,7 @@ msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops "
"attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
-"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (theme xác định một "
+"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một "
"draw_ops và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)"
#: src/theme-parser.c:3612
@@ -2487,8 +2483,8 @@ msgid ""
"Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a "
"draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)"
msgstr ""
-"Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (theme xác định thuộc tính "
-"draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định hai phần tử)"
+"Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc "
+"tính draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định hai phần tử)"
#: src/theme-parser.c:3659
#, c-format
@@ -2543,89 +2539,85 @@ msgstr "Chữ không được phép nằm trong <%s>"
#: src/theme-parser.c:4109
msgid "<name> specified twice for this theme"
-msgstr "<name> được xác định hai lần trong theme này"
+msgstr "<name> được xác định hai lần trong sắc thái này"
#: src/theme-parser.c:4120
msgid "<author> specified twice for this theme"
-msgstr "<author> được xác định hai lần trong theme này"
+msgstr "<author> được xác định hai lần trong sắc thái này"
#: src/theme-parser.c:4131
msgid "<copyright> specified twice for this theme"
-msgstr "<copyright> được xác định hai lần trong theme này"
+msgstr "<copyright> được xác định hai lần trong sắc thái này"
#: src/theme-parser.c:4142
msgid "<date> specified twice for this theme"
-msgstr "<date> được xác định hai lần trong theme này"
+msgstr "<date> được xác định hai lần trong sắc thái này"
#: src/theme-parser.c:4153
msgid "<description> specified twice for this theme"
-msgstr "<description> được xác định hai lần trong theme này"
+msgstr "<description> được xác định hai lần trong sắc thái này"
#: src/theme-parser.c:4348
#, c-format
msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n"
-msgstr "Lỗi đọc theme từ tập tin %s: %s\n"
+msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n"
#: src/theme-parser.c:4403
#, c-format
msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element"
-msgstr "Tập tin theme %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>"
+msgstr "Tập tin sắc thái %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>"
#: src/theme-viewer.c:70
-#, fuzzy
msgid "/_Windows"
-msgstr "Focus cửa sổ"
+msgstr "/_Cửa sổ"
#: src/theme-viewer.c:71
msgid "/Windows/tearoff"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/tearoff"
#: src/theme-viewer.c:72
msgid "/Windows/_Dialog"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại"
#: src/theme-viewer.c:73
msgid "/Windows/_Modal dialog"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _Modal"
#: src/theme-viewer.c:74
msgid "/Windows/_Utility"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích"
#: src/theme-viewer.c:75
msgid "/Windows/_Splashscreen"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/_Splashscreen"
#: src/theme-viewer.c:76
-#, fuzzy
msgid "/Windows/_Top dock"
-msgstr "Focus cửa sổ"
+msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh"
#: src/theme-viewer.c:77
msgid "/Windows/_Bottom dock"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y"
#: src/theme-viewer.c:78
msgid "/Windows/_Left dock"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái"
#: src/theme-viewer.c:79
msgid "/Windows/_Right dock"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải"
#: src/theme-viewer.c:80
-#, fuzzy
msgid "/Windows/_All docks"
-msgstr "Focus cửa sổ"
+msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo"
#: src/theme-viewer.c:81
msgid "/Windows/Des_ktop"
-msgstr ""
+msgstr "/Cửa sổ/Des_ktop"
#: src/theme-viewer.c:131
-#, fuzzy
msgid "Open another one of these windows"
-msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
+msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này"
#: src/theme-viewer.c:138
msgid "This is a demo button with an 'open' icon"
@@ -2654,76 +2646,75 @@ msgstr ""
#: src/theme-viewer.c:377
msgid "Normal Application Window"
-msgstr ""
+msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường"
#: src/theme-viewer.c:382
msgid "Dialog Box"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thoại"
#: src/theme-viewer.c:387
msgid "Modal Dialog Box"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp thoại Modal"
#: src/theme-viewer.c:392
msgid "Utility Palette"
-msgstr ""
+msgstr "Hộp tiện ích"
#: src/theme-viewer.c:397
msgid "Torn-off Menu"
-msgstr ""
+msgstr "Menu tách rời"
#: src/theme-viewer.c:402
msgid "Border"
-msgstr ""
+msgstr "Viền"
#: src/theme-viewer.c:731
#, c-format
msgid "Button layout test %d"
-msgstr ""
+msgstr "Thử Bố cục nút %d"
#: src/theme-viewer.c:760
#, c-format
msgid "%g milliseconds to draw one window frame"
-msgstr ""
+msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ"
#: src/theme-viewer.c:803
msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n"
-msgstr ""
+msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n"
#: src/theme-viewer.c:810
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error loading theme: %s\n"
-msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n"
+msgstr "Lỗi nạp sắc thái: %s\n"
#: src/theme-viewer.c:816
#, c-format
msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n"
-msgstr ""
+msgstr "Nạp sắc thái \"%s\" trong %g giây\n"
#: src/theme-viewer.c:839
msgid "Normal Title Font"
-msgstr ""
+msgstr "Phông Tựa đề thường"
#: src/theme-viewer.c:845
msgid "Small Title Font"
-msgstr ""
+msgstr "Phông Tựa đề nhỏ"
#: src/theme-viewer.c:851
msgid "Large Title Font"
-msgstr ""
+msgstr "Phông Tựa đề lớn"
#: src/theme-viewer.c:856
msgid "Button Layouts"
-msgstr ""
+msgstr "Bố cục nút"
#: src/theme-viewer.c:861
msgid "Benchmark"
msgstr ""
#: src/theme-viewer.c:908
-#, fuzzy
msgid "Window Title Goes Here"
-msgstr "Font tựa đề cửa sổ"
+msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây"
#: src/theme-viewer.c:1012
#, c-format
@@ -2990,13 +2981,13 @@ msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\
#: src/theme.c:4445
#, c-format
msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n"
-msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n"
+msgstr "Lỗi nạp sắc thái \"%s\": %s\n"
#: src/theme.c:4591 src/theme.c:4598 src/theme.c:4605 src/theme.c:4612
#: src/theme.c:4619
#, c-format
msgid "No <%s> set for theme \"%s\""
-msgstr "Không có bộ <%s> cho theme \"%s\""
+msgstr "Không có bộ <%s> cho sắc thái \"%s\""
#: src/theme.c:4629
#, c-format
@@ -3004,8 +2995,8 @@ msgid ""
"No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window "
"type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element"
msgstr ""
-"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong theme \"%s\", hãy thêm phần "
-"tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>"
+"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong sắc thái \"%s\", hãy thêm "
+"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>"
#: src/theme.c:4651
#, c-format
@@ -3014,7 +3005,7 @@ msgid ""
"specified for this theme"
msgstr ""
"<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định "
-"cho theme này"
+"cho sắc thái này"
#: src/theme.c:5040 src/theme.c:5102
#, c-format
@@ -3146,38 +3137,38 @@ msgstr ""
"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh "
"sách\n"
-#~ msgid "Only on %s"
-#~ msgstr "Chỉ trong %s"
+msgid "Only on %s"
+msgstr "Chỉ trong %s"
-#~ msgid "Move to %s"
-#~ msgstr "Chuyển tới %s"
+msgid "Move to %s"
+msgstr "Chuyển tới %s"
-#~ msgid ""
-#~ "The window \"%s\" is not responding.\n"
-#~ "Force this application to exit?\n"
-#~ "(Any open documents will be lost.)"
-#~ msgstr ""
-#~ "Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n"
-#~ "Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n"
-#~ "(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)"
+msgid ""
+"The window \"%s\" is not responding.\n"
+"Force this application to exit?\n"
+"(Any open documents will be lost.)"
+msgstr ""
+"Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n"
+"Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n"
+"(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)"
-#~ msgid "Kill application"
-#~ msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng"
+msgid "Kill application"
+msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng"
-#~ msgid "Workspace %u"
-#~ msgstr "Vùng làm việc %u"
+msgid "Workspace %u"
+msgstr "Vùng làm việc %u"
-#~ msgid "No <name> set for theme \"%s\""
-#~ msgstr "Chưa đặt <name> cho theme \"%s\""
+msgid "No <name> set for theme \"%s\""
+msgstr "Chưa đặt <name> cho sắc thái \"%s\""
-#~ msgid "No <author> set for theme \"%s\""
-#~ msgstr "Chưa đặt <author> cho theme \"%s\""
+msgid "No <author> set for theme \"%s\""
+msgstr "Chưa đặt <author> cho sắc thái \"%s\""
-#~ msgid "No <description> set for theme \"%s\""
-#~ msgstr "Chưa đặt <description> cho theme \"%s\""
+msgid "No <description> set for theme \"%s\""
+msgstr "Chưa đặt <description> cho sắc thái \"%s\""
-#~ msgid "No <copyright> set for theme \"%s\""
-#~ msgstr "Chưa đặt <copyright> cho theme \"%s\""
+msgid "No <copyright> set for theme \"%s\""
+msgstr "Chưa đặt <copyright> cho sắc thái \"%s\""
-#~ msgid "Change how focus is moved from one window to another"
-#~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác"
+msgid "Change how focus is moved from one window to another"
+msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác"