summaryrefslogtreecommitdiff
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
authorHavoc Pennington <hp@src.gnome.org>2002-12-09 19:43:20 +0000
committerHavoc Pennington <hp@src.gnome.org>2002-12-09 19:43:20 +0000
commita70fc3259fcdd5ccea3a964f3957d6e34a4d6185 (patch)
tree403b11231341b1b2fc0925a29f4e13dc91923105 /po/vi.po
parent094df1295c3c7ddf589ba68786adb22ea180ab34 (diff)
downloadmetacity-a70fc3259fcdd5ccea3a964f3957d6e34a4d6185.tar.gz
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po406
1 files changed, 228 insertions, 178 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 3726b3a2..05c5a6a0 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -5,7 +5,7 @@
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: metacity VERSION\n"
-"POT-Creation-Date: 2002-11-26 11:08+0000\n"
+"POT-Creation-Date: 2002-12-09 14:37-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2002-10-21 13:59+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: GnomeVI <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
@@ -13,40 +13,40 @@ msgstr ""
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-#: src/delete.c:62 src/delete.c:89 src/metacity-dialog.c:46
+#: src/delete.c:60 src/delete.c:87 src/metacity-dialog.c:46
#: src/theme-parser.c:467
#, c-format
msgid "Could not parse \"%s\" as an integer"
msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên"
-#: src/delete.c:69 src/delete.c:96 src/metacity-dialog.c:53
+#: src/delete.c:67 src/delete.c:94 src/metacity-dialog.c:53
#: src/theme-parser.c:476 src/theme-parser.c:530
#, c-format
msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\""
msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\""
-#: src/delete.c:127
+#: src/delete.c:125
#, c-format
msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n"
msgstr "Lỗi phân tích thông điệp \"%s\" từ tiến trình hội thoại\n"
-#: src/delete.c:262
+#: src/delete.c:260
#, c-format
msgid "Error reading from dialog display process: %s\n"
msgstr "Lỗi đọc tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n"
-#: src/delete.c:333
+#: src/delete.c:331
#, c-format
msgid ""
"Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n"
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n"
-#: src/delete.c:431
+#: src/delete.c:429
#, c-format
msgid "Failed to get hostname: %s\n"
msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n"
-#: src/display.c:267
+#: src/display.c:270
#, c-format
msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n"
msgstr "Lỗi mở display '%s'\n"
@@ -87,7 +87,7 @@ msgstr "Phóng to cửa sổ"
msgid "Unmaximize Window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
-#: src/keybindings.c:858
+#: src/keybindings.c:870
#, c-format
msgid ""
"Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a "
@@ -95,12 +95,12 @@ msgid ""
msgstr ""
"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n"
-#: src/keybindings.c:2194
+#: src/keybindings.c:2206
#, c-format
msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n"
msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n"
-#: src/keybindings.c:2225
+#: src/keybindings.c:2237
#, c-format
msgid "No command %d has been defined.\n"
msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n"
@@ -180,7 +180,7 @@ msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc"
msgid "Only on _This Workspace"
msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này"
-#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1579
+#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1644
#, c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
@@ -465,131 +465,141 @@ msgid "Maximize a window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
#: src/metacity.schemas.in.h:20
+#, fuzzy
+msgid "Maximize window horizontally"
+msgstr "Phóng to cửa sổ"
+
+#: src/metacity.schemas.in.h:21
+#, fuzzy
+msgid "Maximize window vertically"
+msgstr "Phóng to cửa sổ"
+
+#: src/metacity.schemas.in.h:22
msgid "Minimize a window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:21
+#: src/metacity.schemas.in.h:23
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
msgstr ""
-#: src/metacity.schemas.in.h:22
+#: src/metacity.schemas.in.h:24
msgid "Move a window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:23
+#: src/metacity.schemas.in.h:25
#, fuzzy
-msgid "Move focus backward between panels and the desktop immediately"
+msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
-#: src/metacity.schemas.in.h:24
+#: src/metacity.schemas.in.h:26
#, fuzzy
-msgid "Move focus backwards between panels and the desktop using popup display"
+msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
-#: src/metacity.schemas.in.h:25
+#: src/metacity.schemas.in.h:27
#, fuzzy
-msgid "Move focus backwards between windows immediately"
+msgid "Move backwards between windows immediately"
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:26
+#: src/metacity.schemas.in.h:28
#, fuzzy
-msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
-msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
+msgid "Move between panels and the desktop immediately"
+msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
-#: src/metacity.schemas.in.h:27
+#: src/metacity.schemas.in.h:29
#, fuzzy
-msgid "Move focus between panels and the desktop immediately"
+msgid "Move between panels and the desktop with popup"
msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
-#: src/metacity.schemas.in.h:28
+#: src/metacity.schemas.in.h:30
#, fuzzy
-msgid "Move focus between panels and the desktop using popup display"
-msgstr "Chuyển focus giữa panel và dekstop"
+msgid "Move between windows immediately"
+msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:29
+#: src/metacity.schemas.in.h:31
#, fuzzy
-msgid "Move focus between windows immediately"
+msgid "Move between windows with popup"
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:30
+#: src/metacity.schemas.in.h:32
#, fuzzy
-msgid "Move focus between windows using popup display"
+msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
msgstr "Chuyển focus giữa các cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:31
+#: src/metacity.schemas.in.h:33
msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
-#: src/metacity.schemas.in.h:32
+#: src/metacity.schemas.in.h:34
msgid "Move window one workspace to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
-#: src/metacity.schemas.in.h:33
+#: src/metacity.schemas.in.h:35
msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
-#: src/metacity.schemas.in.h:34
+#: src/metacity.schemas.in.h:36
msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
-#: src/metacity.schemas.in.h:35
+#: src/metacity.schemas.in.h:37
msgid "Move window to workspace 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
-#: src/metacity.schemas.in.h:36
+#: src/metacity.schemas.in.h:38
msgid "Move window to workspace 10"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
-#: src/metacity.schemas.in.h:37
+#: src/metacity.schemas.in.h:39
msgid "Move window to workspace 11"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
-#: src/metacity.schemas.in.h:38
+#: src/metacity.schemas.in.h:40
msgid "Move window to workspace 12"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
-#: src/metacity.schemas.in.h:39
+#: src/metacity.schemas.in.h:41
msgid "Move window to workspace 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
-#: src/metacity.schemas.in.h:40
+#: src/metacity.schemas.in.h:42
msgid "Move window to workspace 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
-#: src/metacity.schemas.in.h:41
+#: src/metacity.schemas.in.h:43
msgid "Move window to workspace 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
-#: src/metacity.schemas.in.h:42
+#: src/metacity.schemas.in.h:44
msgid "Move window to workspace 5"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
-#: src/metacity.schemas.in.h:43
+#: src/metacity.schemas.in.h:45
msgid "Move window to workspace 6"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
-#: src/metacity.schemas.in.h:44
+#: src/metacity.schemas.in.h:46
msgid "Move window to workspace 7"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
-#: src/metacity.schemas.in.h:45
+#: src/metacity.schemas.in.h:47
msgid "Move window to workspace 8"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
-#: src/metacity.schemas.in.h:46
+#: src/metacity.schemas.in.h:48
msgid "Move window to workspace 9"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
-#: src/metacity.schemas.in.h:47
+#: src/metacity.schemas.in.h:49
#, fuzzy
msgid "Name of workspace"
msgstr "Số vùng làm việc"
-#: src/metacity.schemas.in.h:48
+#: src/metacity.schemas.in.h:50
msgid "Number of workspaces"
msgstr "Số vùng làm việc"
-#: src/metacity.schemas.in.h:49
+#: src/metacity.schemas.in.h:51
msgid ""
"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to "
"prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million "
@@ -599,23 +609,24 @@ msgstr ""
"(để tránh việc hủy desktop một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng "
"làm việc)."
-#: src/metacity.schemas.in.h:50
+#: src/metacity.schemas.in.h:52
+#, fuzzy
+msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
+msgstr "Hiện cửa sổ nếu bị che, hạ nó xuống nếu khác"
+
+#: src/metacity.schemas.in.h:53
msgid "Raise window above other windows"
msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
-#: src/metacity.schemas.in.h:51
-msgid "Raise window if obscured, lowers it otherwise"
-msgstr "Hiện cửa sổ nếu bị che, hạ nó xuống nếu khác"
-
-#: src/metacity.schemas.in.h:52
+#: src/metacity.schemas.in.h:54
msgid "Resize a window"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:53
+#: src/metacity.schemas.in.h:55
msgid "Run a defined command"
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
-#: src/metacity.schemas.in.h:54
+#: src/metacity.schemas.in.h:56
msgid ""
"Some applications break specifications in ways that result in window manager "
"misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a "
@@ -643,71 +654,73 @@ msgstr ""
"hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-workaround sẽ "
"không thể được sửa nế không sửa đổi chuẩn."
-#: src/metacity.schemas.in.h:55
+#: src/metacity.schemas.in.h:57
msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
-#: src/metacity.schemas.in.h:56
+#: src/metacity.schemas.in.h:58
msgid "Switch to workspace 10"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
-#: src/metacity.schemas.in.h:57
+#: src/metacity.schemas.in.h:59
msgid "Switch to workspace 11"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
-#: src/metacity.schemas.in.h:58
+#: src/metacity.schemas.in.h:60
msgid "Switch to workspace 12"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
-#: src/metacity.schemas.in.h:59
+#: src/metacity.schemas.in.h:61
msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
-#: src/metacity.schemas.in.h:60
+#: src/metacity.schemas.in.h:62
msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
-#: src/metacity.schemas.in.h:61
+#: src/metacity.schemas.in.h:63
msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
-#: src/metacity.schemas.in.h:62
+#: src/metacity.schemas.in.h:64
msgid "Switch to workspace 5"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
-#: src/metacity.schemas.in.h:63
+#: src/metacity.schemas.in.h:65
msgid "Switch to workspace 6"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
-#: src/metacity.schemas.in.h:64
+#: src/metacity.schemas.in.h:66
msgid "Switch to workspace 7"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
-#: src/metacity.schemas.in.h:65
+#: src/metacity.schemas.in.h:67
msgid "Switch to workspace 8"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
-#: src/metacity.schemas.in.h:66
+#: src/metacity.schemas.in.h:68
msgid "Switch to workspace 9"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
-#: src/metacity.schemas.in.h:67
-msgid "Switch to workspace above the current space"
+#: src/metacity.schemas.in.h:69
+#, fuzzy
+msgid "Switch to workspace above this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời"
-#: src/metacity.schemas.in.h:68
-msgid "Switch to workspace below the current space"
+#: src/metacity.schemas.in.h:70
+#, fuzzy
+msgid "Switch to workspace below this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời"
-#: src/metacity.schemas.in.h:69
+#: src/metacity.schemas.in.h:71
msgid "Switch to workspace on the left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
-#: src/metacity.schemas.in.h:70
+#: src/metacity.schemas.in.h:72
msgid "Switch to workspace on the right"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
-#: src/metacity.schemas.in.h:71
+#: src/metacity.schemas.in.h:73
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
@@ -717,7 +730,7 @@ msgstr ""
"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để "
"thực hiện command_N."
-#: src/metacity.schemas.in.h:72
+#: src/metacity.schemas.in.h:74
msgid ""
"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
"metacity/keybinding_commands The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
@@ -733,7 +746,7 @@ msgstr ""
"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động "
"này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:73
+#: src/metacity.schemas.in.h:75
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. "
@@ -748,7 +761,7 @@ msgstr ""
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:74
+#: src/metacity.schemas.in.h:76
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. "
@@ -763,7 +776,7 @@ msgstr ""
"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:75
+#: src/metacity.schemas.in.h:77
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
@@ -778,7 +791,7 @@ msgstr ""
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:76
+#: src/metacity.schemas.in.h:78
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
@@ -793,7 +806,7 @@ msgstr ""
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:77
+#: src/metacity.schemas.in.h:79
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -807,7 +820,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:78
+#: src/metacity.schemas.in.h:80
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -821,7 +834,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:79
+#: src/metacity.schemas.in.h:81
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -835,7 +848,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:80
+#: src/metacity.schemas.in.h:82
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -849,7 +862,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:81
+#: src/metacity.schemas.in.h:83
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -863,7 +876,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:82
+#: src/metacity.schemas.in.h:84
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -877,7 +890,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:83
+#: src/metacity.schemas.in.h:85
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -891,7 +904,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:84
+#: src/metacity.schemas.in.h:86
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -905,7 +918,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:85
+#: src/metacity.schemas.in.h:87
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -919,7 +932,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:86
+#: src/metacity.schemas.in.h:88
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -933,7 +946,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:87
+#: src/metacity.schemas.in.h:89
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -947,7 +960,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:88
+#: src/metacity.schemas.in.h:90
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -961,7 +974,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:89
+#: src/metacity.schemas.in.h:91
msgid ""
"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -975,7 +988,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:90
+#: src/metacity.schemas.in.h:92
msgid ""
"The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -989,7 +1002,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:91
+#: src/metacity.schemas.in.h:93
msgid ""
"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
"the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
@@ -1004,7 +1017,7 @@ msgstr ""
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:92
+#: src/metacity.schemas.in.h:94
msgid ""
"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
"using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@@ -1020,7 +1033,7 @@ msgstr ""
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
"động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:93
+#: src/metacity.schemas.in.h:95
msgid ""
"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
"desktop background. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@@ -1035,7 +1048,7 @@ msgstr ""
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:94
+#: src/metacity.schemas.in.h:96
msgid ""
"The keybinding used to maximize a window The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -1049,7 +1062,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:95
+#: src/metacity.schemas.in.h:97
msgid ""
"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -1063,7 +1076,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:96
+#: src/metacity.schemas.in.h:98
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
"like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is "
@@ -1078,7 +1091,7 @@ msgstr ""
"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không "
"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:97
+#: src/metacity.schemas.in.h:99
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser "
@@ -1093,7 +1106,7 @@ msgstr ""
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:98
+#: src/metacity.schemas.in.h:100
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser "
@@ -1108,7 +1121,7 @@ msgstr ""
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" "
"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:99
+#: src/metacity.schemas.in.h:101
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1122,7 +1135,7 @@ msgstr ""
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:100
+#: src/metacity.schemas.in.h:102
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1136,7 +1149,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:101
+#: src/metacity.schemas.in.h:103
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1150,7 +1163,7 @@ msgstr ""
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:102
+#: src/metacity.schemas.in.h:104
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1164,7 +1177,7 @@ msgstr ""
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:103
+#: src/metacity.schemas.in.h:105
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1178,7 +1191,7 @@ msgstr ""
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:104
+#: src/metacity.schemas.in.h:106
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1192,7 +1205,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:105
+#: src/metacity.schemas.in.h:107
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1206,7 +1219,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:106
+#: src/metacity.schemas.in.h:108
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1220,7 +1233,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:107
+#: src/metacity.schemas.in.h:109
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1234,7 +1247,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:108
+#: src/metacity.schemas.in.h:110
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1248,7 +1261,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:109
+#: src/metacity.schemas.in.h:111
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1262,7 +1275,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:110
+#: src/metacity.schemas.in.h:112
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1276,7 +1289,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:111
+#: src/metacity.schemas.in.h:113
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1290,7 +1303,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:112
+#: src/metacity.schemas.in.h:114
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
@@ -1306,7 +1319,7 @@ msgstr ""
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:113
+#: src/metacity.schemas.in.h:115
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
@@ -1322,7 +1335,7 @@ msgstr ""
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:114
+#: src/metacity.schemas.in.h:116
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
@@ -1340,7 +1353,7 @@ msgstr ""
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
"động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:115
+#: src/metacity.schemas.in.h:117
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
@@ -1357,7 +1370,7 @@ msgstr ""
"từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:116
+#: src/metacity.schemas.in.h:118
msgid ""
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
@@ -1372,7 +1385,7 @@ msgstr ""
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled"
"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:117
+#: src/metacity.schemas.in.h:119
msgid ""
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
@@ -1387,7 +1400,7 @@ msgstr ""
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:118
+#: src/metacity.schemas.in.h:120
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
@@ -1405,7 +1418,7 @@ msgstr ""
"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
"động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:119
+#: src/metacity.schemas.in.h:121
#, fuzzy
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
@@ -1422,7 +1435,7 @@ msgstr ""
"từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:120
+#: src/metacity.schemas.in.h:122
msgid ""
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -1436,7 +1449,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:121
+#: src/metacity.schemas.in.h:123
msgid ""
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -1450,7 +1463,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:122
+#: src/metacity.schemas.in.h:124
msgid ""
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1464,7 +1477,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:123
+#: src/metacity.schemas.in.h:125
msgid ""
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
"just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
@@ -1479,7 +1492,7 @@ msgstr ""
"từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:124
+#: src/metacity.schemas.in.h:126
msgid ""
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly liberal "
@@ -1493,12 +1506,12 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:125
+#: src/metacity.schemas.in.h:127
#, fuzzy
msgid "The name of a workspace."
msgstr "Số vùng làm việc"
-#: src/metacity.schemas.in.h:126
+#: src/metacity.schemas.in.h:128
msgid ""
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
"forth."
@@ -1506,7 +1519,7 @@ msgstr ""
"Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
"khác."
-#: src/metacity.schemas.in.h:127
+#: src/metacity.schemas.in.h:129
msgid ""
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
"delay is given in thousandths of a second."
@@ -1514,7 +1527,7 @@ msgstr ""
"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số "
"phần ngàn giây."
-#: src/metacity.schemas.in.h:128
+#: src/metacity.schemas.in.h:130
msgid ""
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
@@ -1528,7 +1541,7 @@ msgstr ""
"là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột "
"rời khỏi cửa sổ."
-#: src/metacity.schemas.in.h:129
+#: src/metacity.schemas.in.h:131
msgid ""
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
"the window is covered by another window, it raises the window above other "
@@ -1547,7 +1560,7 @@ msgstr ""
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:130
+#: src/metacity.schemas.in.h:132
msgid ""
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1561,7 +1574,7 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:131
+#: src/metacity.schemas.in.h:133
msgid ""
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The parser is fairly "
@@ -1575,54 +1588,87 @@ msgstr ""
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#: src/metacity.schemas.in.h:132
+#: src/metacity.schemas.in.h:134
+#, fuzzy
+msgid ""
+"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
+"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The "
+"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: src/metacity.schemas.in.h:135
+#, fuzzy
+msgid ""
+"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
+"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1. The "
+"parser is fairly liberal and allows lower or upper case, and also "
+"abbreviations such as \"&lt;Ctl&gt;\" and \"&lt;Ctrl&gt;\". If you set the "
+"option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding "
+"for this action."
+msgstr ""
+"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"&lt;"
+"Control&gt;a\" hoặc \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ "
+"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;"
+"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
+"nóng nào thực hiện hành động này."
+
+#: src/metacity.schemas.in.h:136
msgid ""
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
-"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
-"window, and 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window."
+"Current valid options are 'toggle_shaded', which will shade/unshade the "
+"window, and 'toggle_maximized' which will maximize/unmaximize the window."
msgstr ""
-#: src/metacity.schemas.in.h:133
+#: src/metacity.schemas.in.h:137
msgid "Toggle fullscreen mode"
msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình"
-#: src/metacity.schemas.in.h:134
+#: src/metacity.schemas.in.h:138
msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
-#: src/metacity.schemas.in.h:135
+#: src/metacity.schemas.in.h:139
msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái shade"
-#: src/metacity.schemas.in.h:136
-msgid "Toggle whether the window is on all workspaces"
+#: src/metacity.schemas.in.h:140
+#, fuzzy
+msgid "Toggle window on all workspaces"
msgstr "Cửa sổ nằm trên mọi vùng làm việc"
-#: src/metacity.schemas.in.h:137
+#: src/metacity.schemas.in.h:141
msgid "Unmaximize a window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:138
+#: src/metacity.schemas.in.h:142
msgid "Use standard system font in window titles"
msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:139
+#: src/metacity.schemas.in.h:143
msgid "Window focus mode"
msgstr "Chế độ focus cửa sổ"
-#: src/metacity.schemas.in.h:140
+#: src/metacity.schemas.in.h:144
msgid "Window title font"
msgstr "Font tựa đề cửa sổ"
-#: src/prefs.c:400 src/prefs.c:416 src/prefs.c:432 src/prefs.c:448
-#: src/prefs.c:464 src/prefs.c:484 src/prefs.c:500 src/prefs.c:516
-#: src/prefs.c:532 src/prefs.c:548 src/prefs.c:564 src/prefs.c:580
-#: src/prefs.c:596 src/prefs.c:613 src/prefs.c:629 src/prefs.c:645
+#: src/prefs.c:422 src/prefs.c:438 src/prefs.c:454 src/prefs.c:470
+#: src/prefs.c:486 src/prefs.c:506 src/prefs.c:522 src/prefs.c:538
+#: src/prefs.c:554 src/prefs.c:570 src/prefs.c:586 src/prefs.c:602
+#: src/prefs.c:618 src/prefs.c:635 src/prefs.c:651 src/prefs.c:667
#, c-format
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n"
-#: src/prefs.c:688
+#: src/prefs.c:712
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
@@ -1631,17 +1677,17 @@ msgstr ""
"\"%s\" được tìm thấy trong cấu hình không phải là giá trị hợp lệ cho "
"keybinding \"%s\""
-#: src/prefs.c:710 src/prefs.c:1055
+#: src/prefs.c:736 src/prefs.c:1098
#, fuzzy, c-format
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt giá trị không hợp lệ"
-#: src/prefs.c:789
+#: src/prefs.c:820
#, c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
msgstr "Không thể phân tích mô tả font \"%s\" từ khóa GConf %s\n"
-#: src/prefs.c:970
+#: src/prefs.c:1005
#, c-format
msgid ""
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
@@ -1650,7 +1696,7 @@ msgstr ""
"%d được lưu trong khóa GConf %s không phải là một con số hợp lý cho số vùng "
"làm việc, hiện thời tối đa là %d\n"
-#: src/prefs.c:1019
+#: src/prefs.c:1060
msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n"
@@ -1658,17 +1704,17 @@ msgstr ""
"Workaround cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể "
"sẽ xử sự không đúng.\n"
-#: src/prefs.c:1082
+#: src/prefs.c:1125
#, c-format
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tới %d\n"
-#: src/prefs.c:1170
+#: src/prefs.c:1217
#, c-format
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
-#: src/prefs.c:1378
+#: src/prefs.c:1435
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
@@ -1677,7 +1723,7 @@ msgstr ""
"\"%s\" được tìm thấy trong cấu hình không phải là giá trị hợp lệ cho "
"keybinding \"%s\""
-#: src/prefs.c:1653
+#: src/prefs.c:1720
#, fuzzy, c-format
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
@@ -1687,12 +1733,12 @@ msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
msgid "%d x %d"
msgstr "%d x %d"
-#: src/screen.c:391
+#: src/screen.c:392
#, c-format
msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n"
msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n"
-#: src/screen.c:407
+#: src/screen.c:408
#, c-format
msgid ""
"Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --"
@@ -1701,19 +1747,19 @@ msgstr ""
"Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy "
"chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n"
-#: src/screen.c:448
+#: src/screen.c:449
#, c-format
msgid ""
"Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n"
msgstr ""
"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n"
-#: src/screen.c:504
+#: src/screen.c:505
#, c-format
msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n"
msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n"
-#: src/screen.c:672
+#: src/screen.c:673
#, c-format
msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n"
msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n"
@@ -2600,44 +2646,48 @@ msgstr "_Chỉ để đặt focus"
msgid "_Raise window on focus"
msgstr "_Hiện cửa sổ có focus"
-#: src/util.c:91
+#: src/util.c:93
#, c-format
msgid "Failed to open debug log: %s\n"
msgstr "Lỗi mở debug log: %s\n"
-#: src/util.c:101
+#: src/util.c:103
#, c-format
msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n"
msgstr "Lỗi fdopen() tập tin log %s: %s\n"
-#: src/util.c:107
+#: src/util.c:109
#, c-format
msgid "Opened log file %s\n"
msgstr "Đã mở tập tin log %s\n"
-#: src/util.c:191
+#: src/util.c:128
+msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n"
+msgstr ""
+
+#: src/util.c:203
msgid "Window manager: "
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
-#: src/util.c:324
+#: src/util.c:343
msgid "Bug in window manager: "
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
-#: src/util.c:353
+#: src/util.c:372
msgid "Window manager warning: "
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
-#: src/util.c:377
+#: src/util.c:396
msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
-#: src/window-props.c:160
+#: src/window-props.c:161
#, c-format
msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n"
msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n"
#. first time through
-#: src/window.c:4733
+#: src/window.c:4847
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
@@ -2653,7 +2703,7 @@ msgstr ""
#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#. * about these apps but make them work.
#.
-#: src/window.c:5293
+#: src/window.c:5407
#, c-format
msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"