diff options
author | Havoc Pennington <hp@redhat.com> | 2004-03-21 16:27:26 +0000 |
---|---|---|
committer | Havoc Pennington <hp@src.gnome.org> | 2004-03-21 16:27:26 +0000 |
commit | 43ede259085df4604c1c13d65108737c00cafabb (patch) | |
tree | 8df795cdfc8b6ee53c2119d325e4a80548b468c9 /po/vi.po | |
parent | 5856fd8ef24f457fbeb1bb5279892fcb408e72e2 (diff) | |
download | metacity-43ede259085df4604c1c13d65108737c00cafabb.tar.gz |
2.8.0METACITY_2_8_0
2004-03-21 Havoc Pennington <hp@redhat.com>
* configure.in: 2.8.0
* NEWS: update
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 657 |
1 files changed, 450 insertions, 207 deletions
@@ -5,14 +5,14 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" -"POT-Creation-Date: 2003-10-01 17:18-0400\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2004-03-07 11:13-0500\n" "PO-Revision-Date: 2003-09-07 18:53+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" -"Report-Msgid-Bugs-To: \n" #: src/tools/metacity-message.c:150 #, c-format @@ -56,7 +56,7 @@ msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" -#: src/display.c:286 +#: src/display.c:297 #, c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" msgstr "Lỗi mở display '%s'\n" @@ -77,27 +77,27 @@ msgstr "" msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" msgstr "Lỗi IO nghiêm trọng %d (%s) trên display '%s'.\n" -#: src/frames.c:1015 +#: src/frames.c:1016 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: src/frames.c:1018 +#: src/frames.c:1019 msgid "Window Menu" msgstr "Menu cửa sổ" -#: src/frames.c:1021 +#: src/frames.c:1022 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: src/frames.c:1024 +#: src/frames.c:1025 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: src/frames.c:1027 +#: src/frames.c:1028 msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/keybindings.c:986 +#: src/keybindings.c:989 #, c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " @@ -105,12 +105,12 @@ msgid "" msgstr "" "Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" -#: src/keybindings.c:2421 +#: src/keybindings.c:2518 #, c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#: src/keybindings.c:2494 +#: src/keybindings.c:2591 #, c-format msgid "No command %d has been defined.\n" msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" @@ -138,83 +138,108 @@ msgstr "" "Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay " "cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" -#: src/main.c:437 +#: src/main.c:443 +#, fuzzy, c-format +msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" +msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n" + +#: src/main.c:459 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." msgstr "" "Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." -#: src/main.c:499 +#: src/main.c:521 #, c-format msgid "Failed to restart: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" -#: src/menu.c:52 +#: src/menu.c:54 msgid "Mi_nimize" msgstr "Th_u nhỏ" -#: src/menu.c:53 +#: src/menu.c:55 msgid "Ma_ximize" msgstr "_Phóng to" -#: src/menu.c:54 +#: src/menu.c:56 msgid "Unma_ximize" msgstr "_Bỏ phóng to" -#: src/menu.c:55 +#: src/menu.c:57 msgid "Roll _Up" msgstr "Cuộn _lên" -#: src/menu.c:56 +#: src/menu.c:58 msgid "_Unroll" msgstr "Kh_ông cuộn" -#: src/menu.c:57 +#: src/menu.c:59 src/menu.c:60 +msgid "On _Top" +msgstr "" + +#: src/menu.c:61 msgid "_Move" msgstr "Di chuy_ển" -#: src/menu.c:58 +#: src/menu.c:62 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" #. separator -#: src/menu.c:60 +#: src/menu.c:64 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #. separator -#: src/menu.c:62 +#: src/menu.c:66 msgid "Put on _All Workspaces" msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc" -#: src/menu.c:63 +#: src/menu.c:67 msgid "Only on _This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" -#: src/menu.c:152 src/prefs.c:1815 +#: src/menu.c:68 +#, fuzzy +msgid "Move to Workspace _Left" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" + +#: src/menu.c:69 +#, fuzzy +msgid "Move to Workspace R_ight" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" + +#: src/menu.c:70 +#, fuzzy +msgid "Move to Workspace _Up" +msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" + +#: src/menu.c:71 +#, fuzzy +msgid "Move to Workspace _Down" +msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" + +#: src/menu.c:160 src/prefs.c:1854 #, c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#. -#. * Above name is a pointer into the Workspace struct. Here we make -#. * a copy copy so we can have our wicked way with it. -#. -#: src/menu.c:160 +#: src/menu.c:169 +#, fuzzy +msgid "Workspace 1_0" +msgstr "Vùng làm việc %d" + +#: src/menu.c:171 #, c-format msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc %s%d" -#: src/menu.c:345 -#, c-format -msgid "Only on %s" -msgstr "Chỉ trong %s" - -#: src/menu.c:347 -#, c-format -msgid "Move to %s" -msgstr "Chuyển tới %s" +#: src/menu.c:366 +#, fuzzy +msgid "Move to Another _Workspace" +msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically @@ -469,6 +494,15 @@ msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:19 msgid "" +"If true, metacity will give the user less feedback and less sense of " +"\"direct manipulation\", by using wireframes, avoiding animations, or other " +"means. This is a significant reduction in usability for many users, but may " +"allow legacy applications and terminal servers to function when they would " +"otherwise be impractical." +msgstr "" + +#: src/metacity.schemas.in.h:20 +msgid "" "If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. " "The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is " "more like the Mac and less like Windows. When you focus a window in " @@ -489,140 +523,144 @@ msgstr "" "dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua click. Ngoài ra chế độ dựa-trên-" "ứng-dụng chưa được làm tại thời điểm này." -#: src/metacity.schemas.in.h:20 +#: src/metacity.schemas.in.h:21 +msgid "If true, trade off usability for less resource usage" +msgstr "" + +#: src/metacity.schemas.in.h:22 msgid "Lower window below other windows" msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" -#: src/metacity.schemas.in.h:21 +#: src/metacity.schemas.in.h:23 msgid "Maximize a window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:22 +#: src/metacity.schemas.in.h:24 msgid "Maximize window horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: src/metacity.schemas.in.h:23 +#: src/metacity.schemas.in.h:25 msgid "Maximize window vertically" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#: src/metacity.schemas.in.h:24 +#: src/metacity.schemas.in.h:26 msgid "Minimize a window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:25 +#: src/metacity.schemas.in.h:27 msgid "Modifier to use for modified window click actions" msgstr "" "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột lên cửa sổ biến đổi" -#: src/metacity.schemas.in.h:26 +#: src/metacity.schemas.in.h:28 msgid "Move a window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:27 +#: src/metacity.schemas.in.h:29 msgid "Move backward between panels and the desktop immediately" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop ngay" -#: src/metacity.schemas.in.h:28 +#: src/metacity.schemas.in.h:30 msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên" -#: src/metacity.schemas.in.h:29 +#: src/metacity.schemas.in.h:31 msgid "Move backwards between windows immediately" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay" -#: src/metacity.schemas.in.h:30 +#: src/metacity.schemas.in.h:32 msgid "Move between panels and the desktop immediately" msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop ngay" -#: src/metacity.schemas.in.h:31 +#: src/metacity.schemas.in.h:33 msgid "Move between panels and the desktop with popup" msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên" -#: src/metacity.schemas.in.h:32 +#: src/metacity.schemas.in.h:34 msgid "Move between windows immediately" msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay" -#: src/metacity.schemas.in.h:33 +#: src/metacity.schemas.in.h:35 msgid "Move between windows with popup" msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên" -#: src/metacity.schemas.in.h:34 +#: src/metacity.schemas.in.h:36 msgid "Move focus backwards between windows using popup display" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" -#: src/metacity.schemas.in.h:35 +#: src/metacity.schemas.in.h:37 msgid "Move window one workspace down" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" -#: src/metacity.schemas.in.h:36 +#: src/metacity.schemas.in.h:38 msgid "Move window one workspace to the left" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" -#: src/metacity.schemas.in.h:37 +#: src/metacity.schemas.in.h:39 msgid "Move window one workspace to the right" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" -#: src/metacity.schemas.in.h:38 +#: src/metacity.schemas.in.h:40 msgid "Move window one workspace up" msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" -#: src/metacity.schemas.in.h:39 +#: src/metacity.schemas.in.h:41 msgid "Move window to workspace 1" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" -#: src/metacity.schemas.in.h:40 +#: src/metacity.schemas.in.h:42 msgid "Move window to workspace 10" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" -#: src/metacity.schemas.in.h:41 +#: src/metacity.schemas.in.h:43 msgid "Move window to workspace 11" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" -#: src/metacity.schemas.in.h:42 +#: src/metacity.schemas.in.h:44 msgid "Move window to workspace 12" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" -#: src/metacity.schemas.in.h:43 +#: src/metacity.schemas.in.h:45 msgid "Move window to workspace 2" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" -#: src/metacity.schemas.in.h:44 +#: src/metacity.schemas.in.h:46 msgid "Move window to workspace 3" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" -#: src/metacity.schemas.in.h:45 +#: src/metacity.schemas.in.h:47 msgid "Move window to workspace 4" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" -#: src/metacity.schemas.in.h:46 +#: src/metacity.schemas.in.h:48 msgid "Move window to workspace 5" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" -#: src/metacity.schemas.in.h:47 +#: src/metacity.schemas.in.h:49 msgid "Move window to workspace 6" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" -#: src/metacity.schemas.in.h:48 +#: src/metacity.schemas.in.h:50 msgid "Move window to workspace 7" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" -#: src/metacity.schemas.in.h:49 +#: src/metacity.schemas.in.h:51 msgid "Move window to workspace 8" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" -#: src/metacity.schemas.in.h:50 +#: src/metacity.schemas.in.h:52 msgid "Move window to workspace 9" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" -#: src/metacity.schemas.in.h:51 +#: src/metacity.schemas.in.h:53 msgid "Name of workspace" msgstr "Tên không gian làm việc" -#: src/metacity.schemas.in.h:52 +#: src/metacity.schemas.in.h:54 msgid "Number of workspaces" msgstr "Số vùng làm việc" -#: src/metacity.schemas.in.h:53 +#: src/metacity.schemas.in.h:55 msgid "" "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to " "prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million " @@ -632,31 +670,31 @@ msgstr "" "(để tránh việc hủy desktop một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng " "làm việc)." -#: src/metacity.schemas.in.h:54 +#: src/metacity.schemas.in.h:56 msgid "Raise obscured window, otherwise lower" msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống" -#: src/metacity.schemas.in.h:55 +#: src/metacity.schemas.in.h:57 msgid "Raise window above other windows" msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" -#: src/metacity.schemas.in.h:56 +#: src/metacity.schemas.in.h:58 msgid "Resize a window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:57 +#: src/metacity.schemas.in.h:59 msgid "Run a defined command" msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" -#: src/metacity.schemas.in.h:58 +#: src/metacity.schemas.in.h:60 msgid "Show the panel menu" msgstr "Hiện menu Bảng điều khiển" -#: src/metacity.schemas.in.h:59 +#: src/metacity.schemas.in.h:61 msgid "Show the panel run dialog" msgstr "" -#: src/metacity.schemas.in.h:60 +#: src/metacity.schemas.in.h:62 msgid "" "Some applications break specifications in ways that result in window manager " "misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a " @@ -684,83 +722,83 @@ msgstr "" "hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-workaround sẽ " "không thể được sửa nế không sửa đổi chuẩn." -#: src/metacity.schemas.in.h:61 +#: src/metacity.schemas.in.h:63 msgid "Switch to workspace 1" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" -#: src/metacity.schemas.in.h:62 +#: src/metacity.schemas.in.h:64 msgid "Switch to workspace 10" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" -#: src/metacity.schemas.in.h:63 +#: src/metacity.schemas.in.h:65 msgid "Switch to workspace 11" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" -#: src/metacity.schemas.in.h:64 +#: src/metacity.schemas.in.h:66 msgid "Switch to workspace 12" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" -#: src/metacity.schemas.in.h:65 +#: src/metacity.schemas.in.h:67 msgid "Switch to workspace 2" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" -#: src/metacity.schemas.in.h:66 +#: src/metacity.schemas.in.h:68 msgid "Switch to workspace 3" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" -#: src/metacity.schemas.in.h:67 +#: src/metacity.schemas.in.h:69 msgid "Switch to workspace 4" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" -#: src/metacity.schemas.in.h:68 +#: src/metacity.schemas.in.h:70 msgid "Switch to workspace 5" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" -#: src/metacity.schemas.in.h:69 +#: src/metacity.schemas.in.h:71 msgid "Switch to workspace 6" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" -#: src/metacity.schemas.in.h:70 +#: src/metacity.schemas.in.h:72 msgid "Switch to workspace 7" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" -#: src/metacity.schemas.in.h:71 +#: src/metacity.schemas.in.h:73 msgid "Switch to workspace 8" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" -#: src/metacity.schemas.in.h:72 +#: src/metacity.schemas.in.h:74 msgid "Switch to workspace 9" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" -#: src/metacity.schemas.in.h:73 +#: src/metacity.schemas.in.h:75 msgid "Switch to workspace above this one" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở trên cái này" -#: src/metacity.schemas.in.h:74 +#: src/metacity.schemas.in.h:76 msgid "Switch to workspace below this one" msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở dưới cái này" -#: src/metacity.schemas.in.h:75 +#: src/metacity.schemas.in.h:77 msgid "Switch to workspace on the left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" -#: src/metacity.schemas.in.h:76 +#: src/metacity.schemas.in.h:78 msgid "Switch to workspace on the right" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" -#: src/metacity.schemas.in.h:77 +#: src/metacity.schemas.in.h:79 msgid "System Bell is Audible" msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ" -#: src/metacity.schemas.in.h:78 +#: src/metacity.schemas.in.h:80 msgid "Take a screenshot" msgstr "Chụp hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:79 +#: src/metacity.schemas.in.h:81 msgid "Take a screenshot of a window" msgstr "Chụp hình cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:80 +#: src/metacity.schemas.in.h:82 msgid "" "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell " "or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are " @@ -776,7 +814,7 @@ msgstr "" "chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (thường là \"chuông hệ thống" "\"), tựa đề ứng dụng đang có focus sẽ chớp." -#: src/metacity.schemas.in.h:81 +#: src/metacity.schemas.in.h:83 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " @@ -786,7 +824,7 @@ msgstr "" "nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để " "thực hiện command_N." -#: src/metacity.schemas.in.h:82 +#: src/metacity.schemas.in.h:84 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " "keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." @@ -794,7 +832,7 @@ msgstr "" "Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot định " "nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." -#: src/metacity.schemas.in.h:83 +#: src/metacity.schemas.in.h:85 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " "defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " @@ -804,7 +842,7 @@ msgstr "" "định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong " "khóa này." -#: src/metacity.schemas.in.h:84 +#: src/metacity.schemas.in.h:86 msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " @@ -820,7 +858,7 @@ msgstr "" "chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " "này." -#: src/metacity.schemas.in.h:85 +#: src/metacity.schemas.in.h:87 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. " @@ -835,7 +873,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:86 +#: src/metacity.schemas.in.h:88 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. " @@ -850,7 +888,7 @@ msgstr "" "và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " "có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:87 +#: src/metacity.schemas.in.h:89 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -865,7 +903,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:88 +#: src/metacity.schemas.in.h:90 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -880,7 +918,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:89 +#: src/metacity.schemas.in.h:91 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -894,7 +932,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:90 +#: src/metacity.schemas.in.h:92 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -908,7 +946,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:91 +#: src/metacity.schemas.in.h:93 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -922,7 +960,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:92 +#: src/metacity.schemas.in.h:94 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -936,7 +974,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:93 +#: src/metacity.schemas.in.h:95 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -950,7 +988,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:94 +#: src/metacity.schemas.in.h:96 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -964,7 +1002,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:95 +#: src/metacity.schemas.in.h:97 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -978,7 +1016,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:96 +#: src/metacity.schemas.in.h:98 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -992,7 +1030,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:97 +#: src/metacity.schemas.in.h:99 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1006,7 +1044,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:98 +#: src/metacity.schemas.in.h:100 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1020,7 +1058,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:99 +#: src/metacity.schemas.in.h:101 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1034,7 +1072,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:100 +#: src/metacity.schemas.in.h:102 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1048,7 +1086,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:101 +#: src/metacity.schemas.in.h:103 msgid "" "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1062,7 +1100,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:102 +#: src/metacity.schemas.in.h:104 msgid "" "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1076,7 +1114,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:103 +#: src/metacity.schemas.in.h:105 msgid "" "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " "the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1091,7 +1129,7 @@ msgstr "" "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:104 +#: src/metacity.schemas.in.h:106 msgid "" "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1107,7 +1145,7 @@ msgstr "" "tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:105 +#: src/metacity.schemas.in.h:107 msgid "" "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1122,7 +1160,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:106 +#: src/metacity.schemas.in.h:108 msgid "" "The keybinding used to maximize a window The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1136,7 +1174,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:107 +#: src/metacity.schemas.in.h:109 msgid "" "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1150,7 +1188,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:108 +#: src/metacity.schemas.in.h:110 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is " @@ -1165,7 +1203,7 @@ msgstr "" "và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " "có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:109 +#: src/metacity.schemas.in.h:111 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser " @@ -1180,7 +1218,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:110 +#: src/metacity.schemas.in.h:112 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser " @@ -1195,7 +1233,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:111 +#: src/metacity.schemas.in.h:113 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1209,7 +1247,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:112 +#: src/metacity.schemas.in.h:114 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1223,7 +1261,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:113 +#: src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1237,7 +1275,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:114 +#: src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1251,7 +1289,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:115 +#: src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1265,7 +1303,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:116 +#: src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1279,7 +1317,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:117 +#: src/metacity.schemas.in.h:119 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1293,7 +1331,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:118 +#: src/metacity.schemas.in.h:120 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1307,7 +1345,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:119 +#: src/metacity.schemas.in.h:121 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1321,7 +1359,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:120 +#: src/metacity.schemas.in.h:122 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1335,7 +1373,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:121 +#: src/metacity.schemas.in.h:123 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1349,7 +1387,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:122 +#: src/metacity.schemas.in.h:124 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1363,7 +1401,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:123 +#: src/metacity.schemas.in.h:125 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1377,7 +1415,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:124 +#: src/metacity.schemas.in.h:126 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1393,7 +1431,7 @@ msgstr "" "chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " "này." -#: src/metacity.schemas.in.h:125 +#: src/metacity.schemas.in.h:127 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1409,7 +1447,7 @@ msgstr "" "tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:126 +#: src/metacity.schemas.in.h:128 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1426,7 +1464,7 @@ msgstr "" "như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " "\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:127 +#: src/metacity.schemas.in.h:129 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1443,7 +1481,7 @@ msgstr "" "và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:128 +#: src/metacity.schemas.in.h:130 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1458,7 +1496,7 @@ msgstr "" "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" "\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:129 +#: src/metacity.schemas.in.h:131 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1473,7 +1511,7 @@ msgstr "" "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:130 +#: src/metacity.schemas.in.h:132 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1491,7 +1529,7 @@ msgstr "" "tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:131 +#: src/metacity.schemas.in.h:133 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1508,7 +1546,7 @@ msgstr "" "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:132 +#: src/metacity.schemas.in.h:134 msgid "" "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " "will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " @@ -1524,7 +1562,7 @@ msgstr "" "tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:133 +#: src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1538,7 +1576,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:134 +#: src/metacity.schemas.in.h:136 msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1552,7 +1590,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:135 +#: src/metacity.schemas.in.h:137 msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1566,7 +1604,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:136 +#: src/metacity.schemas.in.h:138 msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -1581,7 +1619,7 @@ msgstr "" "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:137 +#: src/metacity.schemas.in.h:139 msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly liberal " @@ -1595,7 +1633,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:138 +#: src/metacity.schemas.in.h:140 msgid "" "The keybinding which display's the panel's \"Run Program\" dialog box. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The " @@ -1610,7 +1648,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:139 +#: src/metacity.schemas.in.h:141 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1625,7 +1663,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:140 +#: src/metacity.schemas.in.h:142 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser " @@ -1640,7 +1678,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:141 +#: src/metacity.schemas.in.h:143 msgid "" "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1654,15 +1692,15 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:142 +#: src/metacity.schemas.in.h:144 msgid "The name of a workspace." msgstr "Tên của không gian làm việc." -#: src/metacity.schemas.in.h:143 +#: src/metacity.schemas.in.h:145 msgid "The screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:144 +#: src/metacity.schemas.in.h:146 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." @@ -1670,7 +1708,7 @@ msgstr "" "Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." -#: src/metacity.schemas.in.h:145 +#: src/metacity.schemas.in.h:147 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." @@ -1678,7 +1716,7 @@ msgstr "" "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số " "phần ngàn giây." -#: src/metacity.schemas.in.h:146 +#: src/metacity.schemas.in.h:148 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " @@ -1692,11 +1730,11 @@ msgstr "" "là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột " "rời khỏi cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:147 +#: src/metacity.schemas.in.h:149 msgid "The window screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:148 +#: src/metacity.schemas.in.h:150 msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "the window is covered by another window, it raises the window above other " @@ -1715,7 +1753,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:149 +#: src/metacity.schemas.in.h:151 msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1729,7 +1767,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:150 +#: src/metacity.schemas.in.h:152 msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The parser is fairly " @@ -1743,7 +1781,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:151 +#: src/metacity.schemas.in.h:153 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The " @@ -1758,7 +1796,7 @@ msgstr "" "\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" "\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:152 +#: src/metacity.schemas.in.h:154 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1. The " @@ -1773,7 +1811,7 @@ msgstr "" "Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " "thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:153 +#: src/metacity.schemas.in.h:155 msgid "" "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " @@ -1783,27 +1821,27 @@ msgstr "" "Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng " "cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:154 +#: src/metacity.schemas.in.h:156 msgid "Toggle always on top state" msgstr "Bật tắt trạng thánh luôn nổi" -#: src/metacity.schemas.in.h:155 +#: src/metacity.schemas.in.h:157 msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:156 +#: src/metacity.schemas.in.h:158 msgid "Toggle maximization state" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" -#: src/metacity.schemas.in.h:157 +#: src/metacity.schemas.in.h:159 msgid "Toggle shaded state" msgstr "Bật tắt trạng thái shade" -#: src/metacity.schemas.in.h:158 +#: src/metacity.schemas.in.h:160 msgid "Toggle window on all workspaces" msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc" -#: src/metacity.schemas.in.h:159 +#: src/metacity.schemas.in.h:161 msgid "" "Turns on a visual indication when an application or the system issues a " "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " @@ -1812,36 +1850,36 @@ msgstr "" "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng " "trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt 'audible bell'." -#: src/metacity.schemas.in.h:160 +#: src/metacity.schemas.in.h:162 msgid "Unmaximize a window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:161 +#: src/metacity.schemas.in.h:163 msgid "Use standard system font in window titles" msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:162 +#: src/metacity.schemas.in.h:164 msgid "Visual Bell Type" msgstr "Kiểu Chuông hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:163 +#: src/metacity.schemas.in.h:165 msgid "Window focus mode" msgstr "Chế độ focus cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:164 +#: src/metacity.schemas.in.h:166 msgid "Window title font" msgstr "Font tựa đề cửa sổ" -#: src/prefs.c:450 src/prefs.c:466 src/prefs.c:482 src/prefs.c:498 -#: src/prefs.c:514 src/prefs.c:534 src/prefs.c:550 src/prefs.c:566 -#: src/prefs.c:582 src/prefs.c:598 src/prefs.c:614 src/prefs.c:630 -#: src/prefs.c:646 src/prefs.c:663 src/prefs.c:679 src/prefs.c:695 -#: src/prefs.c:727 +#: src/prefs.c:459 src/prefs.c:475 src/prefs.c:491 src/prefs.c:507 +#: src/prefs.c:523 src/prefs.c:543 src/prefs.c:559 src/prefs.c:575 +#: src/prefs.c:591 src/prefs.c:607 src/prefs.c:623 src/prefs.c:639 +#: src/prefs.c:655 src/prefs.c:672 src/prefs.c:688 src/prefs.c:704 +#: src/prefs.c:736 src/prefs.c:751 #, c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n" -#: src/prefs.c:771 +#: src/prefs.c:796 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " @@ -1850,17 +1888,17 @@ msgstr "" "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "bộ biến đổi nút chuột\n" -#: src/prefs.c:795 src/prefs.c:1205 +#: src/prefs.c:820 src/prefs.c:1230 #, c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n" -#: src/prefs.c:922 +#: src/prefs.c:947 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" msgstr "Không thể phân tích mô tả font \"%s\" từ khóa GConf %s\n" -#: src/prefs.c:1107 +#: src/prefs.c:1132 #, c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " @@ -1869,7 +1907,7 @@ msgstr "" "%d được lưu trong khóa GConf %s không phải là một con số hợp lý cho số vùng " "làm việc, hiện thời tối đa là %d\n" -#: src/prefs.c:1167 +#: src/prefs.c:1192 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" @@ -1877,17 +1915,17 @@ msgstr "" "Workaround cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể " "sẽ xử sự không đúng.\n" -#: src/prefs.c:1232 +#: src/prefs.c:1257 #, c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tới %d\n" -#: src/prefs.c:1336 +#: src/prefs.c:1375 #, c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#: src/prefs.c:1579 +#: src/prefs.c:1618 #, c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " @@ -1896,7 +1934,7 @@ msgstr "" "Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " "tổ hợp phím \"%s\"\n" -#: src/prefs.c:1896 +#: src/prefs.c:1935 #, c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n" @@ -1906,12 +1944,12 @@ msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n" msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" -#: src/screen.c:392 +#: src/screen.c:399 #, c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n" -#: src/screen.c:408 +#: src/screen.c:415 #, c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" @@ -1920,19 +1958,19 @@ msgstr "" "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy " "chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: src/screen.c:449 +#: src/screen.c:439 #, c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" msgstr "" "Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n" -#: src/screen.c:504 +#: src/screen.c:497 #, c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n" -#: src/screen.c:674 +#: src/screen.c:688 #, c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n" @@ -2533,6 +2571,205 @@ msgstr "Lỗi đọc theme từ tập tin %s: %s\n" msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element" msgstr "Tập tin theme %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>" +#: src/theme-viewer.c:70 +#, fuzzy +msgid "/_Windows" +msgstr "Focus cửa sổ" + +#: src/theme-viewer.c:71 +msgid "/Windows/tearoff" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:72 +msgid "/Windows/_Dialog" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:73 +msgid "/Windows/_Modal dialog" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:74 +msgid "/Windows/_Utility" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:75 +msgid "/Windows/_Splashscreen" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:76 +#, fuzzy +msgid "/Windows/_Top dock" +msgstr "Focus cửa sổ" + +#: src/theme-viewer.c:77 +msgid "/Windows/_Bottom dock" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:78 +msgid "/Windows/_Left dock" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:79 +msgid "/Windows/_Right dock" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:80 +#, fuzzy +msgid "/Windows/_All docks" +msgstr "Focus cửa sổ" + +#: src/theme-viewer.c:81 +msgid "/Windows/Des_ktop" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:131 +#, fuzzy +msgid "Open another one of these windows" +msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" + +#: src/theme-viewer.c:138 +msgid "This is a demo button with an 'open' icon" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:145 +msgid "This is a demo button with a 'quit' icon" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:241 +msgid "This is a sample message in a sample dialog" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:324 +#, c-format +msgid "Fake menu item %d\n" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:358 +msgid "Border-only window" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:360 +msgid "Bar" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:377 +msgid "Normal Application Window" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:382 +msgid "Dialog Box" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:387 +msgid "Modal Dialog Box" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:392 +msgid "Utility Palette" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:397 +msgid "Torn-off Menu" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:402 +msgid "Border" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:731 +#, c-format +msgid "Button layout test %d" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:760 +#, c-format +msgid "%g milliseconds to draw one window frame" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:803 +msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:810 +#, fuzzy, c-format +msgid "Error loading theme: %s\n" +msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n" + +#: src/theme-viewer.c:816 +#, c-format +msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:839 +msgid "Normal Title Font" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:845 +msgid "Small Title Font" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:851 +msgid "Large Title Font" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:856 +msgid "Button Layouts" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:861 +msgid "Benchmark" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:908 +#, fuzzy +msgid "Window Title Goes Here" +msgstr "Font tựa đề cửa sổ" + +#: src/theme-viewer.c:1012 +#, c-format +msgid "" +"Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g " +"seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per " +"frame)\n" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:1227 +msgid "position expression test returned TRUE but set error" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:1229 +msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:1233 +msgid "Error was expected but none given" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:1235 +#, c-format +msgid "Error %d was expected but %d given" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:1241 +#, c-format +msgid "Error not expected but one was returned: %s" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:1245 +#, c-format +msgid "x value was %d, %d was expected" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:1248 +#, c-format +msgid "y value was %d, %d was expected" +msgstr "" + +#: src/theme-viewer.c:1310 +#, c-format +msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n" +msgstr "" + #: src/theme.c:202 msgid "top" msgstr "đỉnh" @@ -2837,15 +3074,15 @@ msgstr "Đã mở tập tin log %s\n" msgid "Window manager: " msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:347 +#: src/util.c:349 msgid "Bug in window manager: " msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:376 +#: src/util.c:378 msgid "Window manager warning: " msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:400 +#: src/util.c:402 msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " @@ -2855,7 +3092,7 @@ msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n" msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n" #. first time through -#: src/window.c:4566 +#: src/window.c:4743 #, c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " @@ -2871,7 +3108,7 @@ msgstr "" #. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain #. * about these apps but make them work. #. -#: src/window.c:5227 +#: src/window.c:5405 #, c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" @@ -2909,6 +3146,12 @@ msgstr "" "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh " "sách\n" +#~ msgid "Only on %s" +#~ msgstr "Chỉ trong %s" + +#~ msgid "Move to %s" +#~ msgstr "Chuyển tới %s" + #~ msgid "" #~ "The window \"%s\" is not responding.\n" #~ "Force this application to exit?\n" |