diff options
-rw-r--r-- | po/ChangeLog | 4 | ||||
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2522 |
2 files changed, 1241 insertions, 1285 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index 737915c1..1ee49d5e 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2005-07-08 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au> + + * vi.po: Updated Vietnamese translation. + 2004-07-06 Christian Rose <menthos@menthos.com> * gl.po: Updated Galician translation by @@ -1,134 +1,143 @@ -# Metacity in Vietnamese. -# Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. +# Vietnamese translation for metacity. +# Copyright © 2005 Gnome i18n Project for Vietnamese. # pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004. -# +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005. +# msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: metacity VERSION\n" +"Project-Id-Version: metacity GNOME 2.10\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-06-27 17:21-0600\n" -"PO-Revision-Date: 2004-12-20 20:41+0700\n" -"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" -"Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" +"POT-Creation-Date: 2005-07-07 05:20+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2005-07-08 16:23+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" -"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.2.2\n" -#: src/tools/metacity-message.c:150 -#, c-format +#:../src/tools/metacity-message.c:150 +#,c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n" -#: src/tools/metacity-message.c:176 src/util.c:128 +#:../src/tools/metacity-message.c:176 ../src/util.c:128 msgid "Metacity was compiled without support for verbose mode\n" -msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức verbose\n" +msgstr "Metacity đã được biên dịch không hỗ trợ phương thức chi tiết.\n" -#: src/delete.c:63 src/delete.c:90 src/metacity-dialog.c:70 -#: src/theme-parser.c:467 -#, c-format +#:../src/delete.c:63 ../src/delete.c:90 ../src/metacity-dialog.c:70 +#:../src/theme-parser.c:467 +#,c-format msgid "Could not parse \"%s\" as an integer" -msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành một số nguyên" +msgstr "Không thể phân tích «%s» thành một số nguyên." -#: src/delete.c:70 src/delete.c:97 src/metacity-dialog.c:77 -#: src/theme-parser.c:476 src/theme-parser.c:530 -#, c-format +#:../src/delete.c:70 ../src/delete.c:97 ../src/metacity-dialog.c:77 +#:../src/theme-parser.c:476 ../src/theme-parser.c:530 +#,c-format msgid "Did not understand trailing characters \"%s\" in string \"%s\"" -msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi \"%s\" trong chuỗi \"%s\"" +msgstr "Không thể hiểu ký tự đuôi «%s» trong chuỗi «%s»." -#: src/delete.c:128 -#, c-format +#:../src/delete.c:128 +#,c-format msgid "Failed to parse message \"%s\" from dialog process\n" -msgstr "Lỗi phân tích thông điệp \"%s\" từ tiến trình hội thoại\n" +msgstr "Lỗi phân tích thông điệp «%s» từ tiến trình hội thoại.\n" -#: src/delete.c:263 -#, c-format +#:../src/delete.c:263 +#,c-format msgid "Error reading from dialog display process: %s\n" -msgstr "Lỗi đọc tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ tiến trình hiển thị hộp thoại: %s\n" -#: src/delete.c:344 -#, c-format +#:../src/delete.c:344 +#,c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to ask about killing an application: %s\n" -msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n" +msgstr "Lỗi chạy «metacity-dialog» (hộp thoại) để hỏi về việc buộc kết thúc ứng dụng: %s\n" -#: src/delete.c:452 -#, c-format +#:../src/delete.c:452 +#,c-format msgid "Failed to get hostname: %s\n" msgstr "Lỗi lấy tên máy: %s\n" -#: src/display.c:316 -#, c-format +#:../src/display.c:316 +#,c-format msgid "Failed to open X Window System display '%s'\n" -msgstr "Lỗi mở display '%s'\n" +msgstr "Lỗi mở bộ trình bày Hệ thống Cửa sổ X «%s».\n" -#: src/errors.c:231 -#, c-format +#:../src/errors.c:231 +#,c-format msgid "" "Lost connection to the display '%s';\n" "most likely the X server was shut down or you killed/destroyed\n" "the window manager.\n" msgstr "" -"Mất liên kết với display '%s';\n" -"thường là do X server đã ngừng hoạt động hoặc \n" -"bạn buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" +"Mất liên kết với bộ trình bày «%s»;\n" +"thường là do trình phục vụ X bị ngừng hoạt động hoặc \n" +"bạn đã buộc chấm dứt hoạt động bộ quản lý cửa sổ.\n" -#: src/errors.c:238 -#, c-format +#:../src/errors.c:238 +#,c-format msgid "Fatal IO error %d (%s) on display '%s'.\n" -msgstr "Lỗi IO nghiêm trọng %d (%s) trên display '%s'.\n" +msgstr "Lỗi gõ/xuất nghiêm trọng %d (%s) trên bộ trình bày «%s».\n" -#: src/frames.c:1125 +#:../src/frames.c:1125 msgid "Close Window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: src/frames.c:1128 +#:../src/frames.c:1128 msgid "Window Menu" -msgstr "Menu cửa sổ" +msgstr "Trình đơn cửa sổ" -#: src/frames.c:1131 +#:../src/frames.c:1131 msgid "Minimize Window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: src/frames.c:1134 +#:../src/frames.c:1134 msgid "Maximize Window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: src/frames.c:1137 +#:../src/frames.c:1137 msgid "Unmaximize Window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/keybindings.c:994 -#, c-format +#:../src/keybindings.c:994 +#,c-format msgid "" "Some other program is already using the key %s with modifiers %x as a " "binding\n" msgstr "" -"Một vài chương trình đã dùng phím %s với phím bổ trợ %x như là liên kết\n" +"Một chương trình khác đã dùng phím «%s» với phím bổ trợ «%x» như là tổ hợp.\n" -#: src/keybindings.c:2535 -#, c-format +#:../src/keybindings.c:2535 +#,c-format msgid "Error launching metacity-dialog to print an error about a command: %s\n" -msgstr "Lỗi chạy metacity-dialog để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy «metacity-dialog» để in thông báo lỗi về lệnh: %s\n" -#: src/keybindings.c:2640 -#, c-format +#:../src/keybindings.c:2640 +#,c-format msgid "No command %d has been defined.\n" -msgstr "Không có lệnh %d nào được định nghĩa.\n" +msgstr "Không có lệnh «%d» nào được định nghĩa.\n" -#: src/keybindings.c:3485 +#:../src/keybindings.c:3485 msgid "No terminal command has been defined.\n" -msgstr "Không có lệnh terminal nào được định nghĩa.\n" +msgstr "Không có lệnh thiết bị cuối nào được định nghĩa.\n" -#: src/main.c:69 +#:../src/main.c:69 msgid "" "metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--" "display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n" msgstr "" -"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=FILENAME] [--" -"display=DISPLAY] [--replace] [--version]\n" +"metacity [--sm-disable] [--sm-client-id=ID] [--sm-save-file=TÊN_TẬP_TIN] [--" +"display=BỘ_TRÌNH_BÀY] [--replace] [--version]\n" +"(disable: tắt\n" +"client ID: mã nhận diện khách\n" +"save file: lưu tập tin\n" +"display: bộ trình bày\n" +"replace: thay thế\n" +"version: phiên bản)\n" -#: src/main.c:76 -#, c-format +#:../src/main.c:76 +#,c-format msgid "" "metacity %s\n" "Copyright (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., and others\n" @@ -137,251 +146,258 @@ msgid "" "PARTICULAR PURPOSE.\n" msgstr "" "metacity %s\n" -"Bản quyền (C) 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n" +"Bản quyền © 2001-2002 Havoc Pennington, Red Hat, Inc., và người khác\n" "Đây là phần mềm tự do; hãy xem nguồn về các điều kiện sao chép.\n" "Chương trình không có sự bảo đảm nào, thậm chí không có tính thương mại hay " "cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" -#: src/main.c:443 -#, c-format +#:../src/main.c:443 +#,c-format msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" -#: src/main.c:459 -#, c-format +#:../src/main.c:459 +#,c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." msgstr "" -"Không thể tìm thấy sắc thái! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa sắc thái " +"Không thể tìm thấy sắc thái. Hãy chắc rằng «%s» tồn tại và chứa những sắc thái " "thường dùng." -#: src/main.c:521 -#, c-format +#:../src/main.c:521 +#,c-format msgid "Failed to restart: %s\n" msgstr "Lỗi khởi động lại: %s\n" -#: src/menu.c:54 +#:../src/menu.c:54 msgid "Mi_nimize" msgstr "Th_u nhỏ" -#: src/menu.c:55 +#:../src/menu.c:55 msgid "Ma_ximize" msgstr "_Phóng to" -#: src/menu.c:56 +#:../src/menu.c:56 msgid "Unma_ximize" msgstr "_Bỏ phóng to" -#: src/menu.c:57 +#:../src/menu.c:57 msgid "Roll _Up" msgstr "Cuộn _lên" -#: src/menu.c:58 +#:../src/menu.c:58 msgid "_Unroll" msgstr "_Bỏ cuộn" -#: src/menu.c:59 src/menu.c:60 +#:../src/menu.c:59 ../src/menu.c:60 msgid "On _Top" -msgstr "_Trên Đỉnh" +msgstr "_Trên đỉnh" -#: src/menu.c:61 +#:../src/menu.c:61 msgid "_Move" msgstr "_Di chuyển" -#: src/menu.c:62 +#:../src/menu.c:62 msgid "_Resize" msgstr "Đổi _cỡ" -#. separator -#: src/menu.c:64 +#.separator +#:../src/menu.c:64 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" -#. separator -#: src/menu.c:66 -#, fuzzy +#.separator +#:../src/menu.c:66 msgid "_Always on Visible Workspace" -msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" +msgstr "_Chỉ trong vùng làm việc có thể thấy" -#: src/menu.c:67 -#, fuzzy +#:../src/menu.c:67 msgid "_Only on This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" -#: src/menu.c:68 +#:../src/menu.c:68 msgid "Move to Workspace _Left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" -#: src/menu.c:69 +#:../src/menu.c:69 msgid "Move to Workspace R_ight" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" -#: src/menu.c:70 +#:../src/menu.c:70 msgid "Move to Workspace _Up" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" -#: src/menu.c:71 +#:../src/menu.c:71 msgid "Move to Workspace _Down" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" -#: src/menu.c:162 src/prefs.c:1996 -#, c-format +#:../src/menu.c:162 ../src/prefs.c:1996 +#,c-format msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" -#: src/menu.c:171 +#:../src/menu.c:171 msgid "Workspace 1_0" msgstr "Vùng làm việc 1_0" -#: src/menu.c:173 -#, c-format +#:../src/menu.c:173 +#,c-format msgid "Workspace %s%d" -msgstr "Vùng làm việc %s%d" +msgstr "Vùng làm việc «%s%d»" -#: src/menu.c:368 +#:../src/menu.c:368 msgid "Move to Another _Workspace" msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the shift key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:105 +#:../src/metaaccellabel.c:105 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Shift" msgstr "Shift" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the control key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the control key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:111 +#:../src/metaaccellabel.c:111 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Ctrl" msgstr "Ctrl" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the alt key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the alt key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:117 +#:../src/metaaccellabel.c:117 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Alt" msgstr "Alt" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the meta key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the meta key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:123 +#:../src/metaaccellabel.c:123 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Meta" msgstr "Meta" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the super key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the super key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:129 +#:../src/metaaccellabel.c:129 msgid "Super" msgstr "Cao cấp" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the hyper key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the hyper key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:135 +#:../src/metaaccellabel.c:135 msgid "Hyper" msgstr "Cao" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the mod2 key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:141 +#:../src/metaaccellabel.c:141 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Mod2" msgstr "Mod2" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the mod3 key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:147 +#:../src/metaaccellabel.c:147 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Mod3" msgstr "Mod3" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the mod4 key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:153 +#:../src/metaaccellabel.c:153 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Mod4" msgstr "Mod4" -#. This is the text that should appear next to menu accelerators -#. * that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically -#. * translated on keyboards used for your language, don't translate -#. * this. +#.This is the text that should appear next to menu accelerators +#.* that use the mod5 key. If the text on this key isn't typically +#.* translated on keyboards used for your language, don't translate +#.* this. #. -#: src/metaaccellabel.c:159 +#:../src/metaaccellabel.c:159 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Mod5" msgstr "Mod5" -#: src/metacity-dialog.c:110 -#, c-format +#:../src/metacity-dialog.c:110 +#,c-format msgid "The window \"%s\" is not responding." -msgstr "Cửa sổ \"%s\" không trả lời." +msgstr "Cửa sổ «%s» không trả lời." -#: src/metacity-dialog.c:118 +#:../src/metacity-dialog.c:118 msgid "" "Forcing this application to quit will cause you to lose any unsaved changes." msgstr "Việc buộc thoát ứng dụng này sẽ làm mất những thông tin chưa được lưu." -#: src/metacity-dialog.c:128 +#:../src/metacity-dialog.c:128 msgid "_Force Quit" msgstr "_Buộc thoát" -#: src/metacity-dialog.c:225 +#:../src/metacity-dialog.c:225 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" -#: src/metacity-dialog.c:237 +#:../src/metacity-dialog.c:237 msgid "Class" -msgstr "Lớp" +msgstr "Hàng" -#: src/metacity-dialog.c:263 +#:../src/metacity-dialog.c:263 msgid "" "These windows do not support \"save current setup\" and will have to be " "restarted manually next time you log in." msgstr "" -"Những cửa sổ này không hỗ trợ \"lưu thiết lập hiện thời\" và sẽ phải khởi " +"Những cửa sổ này không hỗ trợ «lưu thiết lập hiện thời» và sẽ phải khởi " "động lại bằng tay lần kế bạn đăng nhập." -#: src/metacity-dialog.c:328 -#, c-format +#:../src/metacity-dialog.c:328 +#,c-format msgid "" "There was an error running \"%s\":\n" "%s." msgstr "" -"Lỗi chạy \"%s\":\n" +"Gặp lỗi khi chạy «%s»:\n" "%s." -#: src/metacity.desktop.in.h:1 +#:../src/metacity.desktop.in.h:1 +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch msgid "Metacity" msgstr "Metacity" -#: src/metacity.schemas.in.h:1 +#:../src/metacity.schemas.in.h:1 msgid "(Not implemented) Navigation works in terms of applications not windows" msgstr "" "Việc duyệt (không có hiệu lực) làm việc theo các điều khoản của ứng dụng, " -"không phải cửa sổ" +"không phải cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:2 +#:../src/metacity.schemas.in.h:2 msgid "" "A font description string describing a font for window titlebars. The size " "from the description will only be used if the titlebar_font_size option is " @@ -390,25 +406,24 @@ msgid "" "is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if " "titlebar_uses_desktop_font is false." msgstr "" -"Chuỗi mô tả phông mô tả phông cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo " -"mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. " -"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. " -"Mặc định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại " -"phông desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật." +"Chuỗi mô tả phông chữ mô tả phông chữ cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo " +"mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn «titlebar_font_size» (kích thước phông chữ thanh tựa đề) được đặt là 0. " +"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn «titlebar_uses_desktop_font» (thanh đựa đề dùng phông chữ của màn hình làm việc) bật. " +"Mặc định, tùy chọn «titlebar_font» (phông chữ thanh tựa đề) không được bật, làm cho Metacity dùng lại phông chữ màn hình làm việc ngay cả khi «titlebar_uses_desktop_font» không bật." -#: src/metacity.schemas.in.h:3 +#:../src/metacity.schemas.in.h:3 msgid "Action on title bar double-click" msgstr "Hành động khi nhấn đúp chuột lên thanh tiêu đề" -#: src/metacity.schemas.in.h:4 +#:../src/metacity.schemas.in.h:4 msgid "Activate window menu" -msgstr "Kích hoạt menu cửa sổ" +msgstr "Kích hoạt trình đơn cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:5 +#:../src/metacity.schemas.in.h:5 msgid "Arrangement of buttons on the titlebar" msgstr "Sự bố trí các nút trên thanh tiêu đề" -#: src/metacity.schemas.in.h:6 +#:../src/metacity.schemas.in.h:6 msgid "" "Arrangement of buttons on the titlebar. The value should be a string, such " "as \"menu:minimize,maximize,close\"; the colon separates the left corner of " @@ -417,17 +432,15 @@ msgid "" "so that buttons can be added in future metacity versions without breaking " "older versions." msgstr "" -"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là \"menu:" -"minimize, maximize,close\", dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa " -"sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Các nút đúp không được chấp " -"nhận. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung " +"Bố trí các nút trên thanh tiêu đề. Giá trị là các chuỗi như là «menu:" +"minimize,maximize,close» (trình đơn:cực tiểu hóa,cực đại hóa,đóng), dấu hai chấm tách góc trái ra khỏi góc phải cửa sổ, tên các nút được cách nhau bởi dấu phẩy. Không cho phép nút đúp nào. Tên nút không rõ sẽ được bỏ qua để cho các nút tiếp tục được bổ sung " "vào các phiên bản tiếp theo của metacity mà không phá vỡ phiên bản cũ." -#: src/metacity.schemas.in.h:7 +#:../src/metacity.schemas.in.h:7 msgid "Automatically raises the focused window" -msgstr "Tự động hiện cửa sổ có focus" +msgstr "Tự động hiển thị cửa sổ có tiêu điểm" -#: src/metacity.schemas.in.h:8 +#:../src/metacity.schemas.in.h:8 msgid "" "Clicking a window while holding down this modifier key will move the window " "(left click), resize the window (middle click), or show the window menu " @@ -436,64 +449,64 @@ msgid "" msgstr "" "Nhấn chuột lên một cửa sổ trong khi đang giữ phím biến đổi này sẽ di chuyển " "cửa sổ (nút chuột trái), đặt lại kích thước cửa sổ (nút chuột giữa), hoặc " -"hiện menu cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<Alt>" +"hiện trình đơn cửa sổ (nút chuột phải). Phím biến đổi được tạo như \"<Alt>" "\" hay \"<Super>\" để làm ví dụ." -#: src/metacity.schemas.in.h:9 +#:../src/metacity.schemas.in.h:9 msgid "Close window" msgstr "Đóng cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:10 +#:../src/metacity.schemas.in.h:10 msgid "Commands to run in response to keybindings" -msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím nóng" +msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp" -#: src/metacity.schemas.in.h:11 +#:../src/metacity.schemas.in.h:11 msgid "Current theme" msgstr "Sắc thái hiện tại" -#: src/metacity.schemas.in.h:12 +#:../src/metacity.schemas.in.h:12 msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện" -#: src/metacity.schemas.in.h:13 +#:../src/metacity.schemas.in.h:13 msgid "" "Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; " "may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'." msgstr "" -"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến 'bíp' hay không; có " -"thể dùng chung với 'visual bell' để cho phép 'bíp' câm." +"Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có " +"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm." -#: src/metacity.schemas.in.h:14 +#:../src/metacity.schemas.in.h:14 msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications" -msgstr "Tắt tùy chọn này là cần thiết đối với các ứng dụng cũ" +msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng" -#: src/metacity.schemas.in.h:15 +#:../src/metacity.schemas.in.h:15 msgid "Enable Visual Bell" msgstr "Bật Chuông hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:16 +#:../src/metacity.schemas.in.h:16 msgid "Hide all windows and focus desktop" -msgstr "Ẩn mọi của sổ và desktop có focus" +msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm" -#: src/metacity.schemas.in.h:17 +#:../src/metacity.schemas.in.h:17 msgid "" "If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the " "focused window will be automatically raised after a delay (the delay is " "specified by the auto_raise_delay key)." msgstr "" -"Nếu bật và chế độ focus hoặc là \"sloppy\" hoặc là \"chuột\" thì cửa sổ " -"focus sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi khóa " -"auto_raise_delay)." +"Nếu bật và chế độ focus hoặc là «luộm thuộm, » hoặc là «chuột» thì cửa sổ " +"có tiêu điểm sẽ tự động hiện sau một khoảng chờ (khoảng chờ được xác định bởi khóa " +"«auto_raise_delay»)." -#: src/metacity.schemas.in.h:18 +#:../src/metacity.schemas.in.h:18 msgid "" "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " "font for window titles." msgstr "" -"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng phông ứng dụng chuẩn cho tựa " +"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn cho tựa " "đề cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:19 +#:../src/metacity.schemas.in.h:19 msgid "" "If true, metacity will give the user less feedback and less sense of " "\"direct manipulation\", by using wireframes, avoiding animations, or other " @@ -501,9 +514,9 @@ msgid "" "allow legacy applications and terminal servers to function when they would " "otherwise be impractical. However, the wireframe feature is disabled when " "accessibility is on to avoid weird desktop breakages." -msgstr "" +msgstr "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồi ít hơn và cảm nhận «thao tác trực tiếp» ít hơn, bằng cách dùng đường viền, tránh hoạt ảnh, hoặc phương tiện khác. Phần lớn người dùng sẽ thấy biết tính hữu dụng đã giảm xuống, nhưng mà có lẽ tùy chọn này sẽ cho phép ứng dụng cũ hơn và trình phục vụ thiết bị cuối hoạt động, lúc ấy nếu không có tùy chọn này thì là không thực tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền bị tắt khi khả năng truy cập được bật, để tránh phá màn hình nền cách lạ." -#: src/metacity.schemas.in.h:20 +#:../src/metacity.schemas.in.h:20 msgid "" "If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. " "The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is " @@ -515,192 +528,190 @@ msgid "" "details of application-based vs. window-based, e.g. whether to pass through " "clicks. Also, application-based mode is largely unimplemented at the moment." msgstr "" -"Nếu bật thì Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái " -"niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa-trên-ứng-dụng thì " -"giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt focus lên một cửa sổ " -"trong chế độ dựa-trên-ứng-dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển " -"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa-trên-ứng-dụng, nhấn focus không được chuyển " -"cho cửa sổ cửa ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này đôi khi là một " +"Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng hơn là theo cửa sổ. Khái " +"niệm này hơi trừu tượng, nhưng nói chung một thiết lập dựa trên ứng dụng thì " +"giống như Mac và ít giống Windows hơn. Khi bạn đặt tiêu điểm lên một cửa sổ " +"trong chế độ dựa trên ứng dụng, mọi cửa sổ trong ứng dụng đó sẽ được hiển " +"thị. Ngoài ra, trong chế độ dựa trên ứng dụng, nhấn tiêu điểm không được chuyển " +"cho cửa sổ của ứng dụng khác. Sự tồn tại của thiết lập này đôi khi là một " "câu hỏi. Nhưng tốt hơn có thiết lập cho mọi chi tiết cho chế độ dựa trên ứng " -"dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua click. Ngoài ra chế độ dựa-trên-" -"ứng-dụng chưa được làm tại thời điểm này." +"dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua việc nhắp. Ngoài ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này." -#: src/metacity.schemas.in.h:21 +#:../src/metacity.schemas.in.h:21 msgid "If true, trade off usability for less resource usage" msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên" -#: src/metacity.schemas.in.h:22 +#:../src/metacity.schemas.in.h:22 msgid "Lower window below other windows" msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác" -#: src/metacity.schemas.in.h:23 +#:../src/metacity.schemas.in.h:23 msgid "Maximize window" msgstr "Phóng to cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:24 +#:../src/metacity.schemas.in.h:24 msgid "Maximize window horizontally" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang" -#: src/metacity.schemas.in.h:25 +#:../src/metacity.schemas.in.h:25 msgid "Maximize window vertically" msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc" -#: src/metacity.schemas.in.h:26 +#:../src/metacity.schemas.in.h:26 msgid "Minimize window" msgstr "Thu nhỏ cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:27 +#:../src/metacity.schemas.in.h:27 msgid "Modifier to use for modified window click actions" -msgstr "" -"Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột lên cửa sổ biến đổi" +msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:28 +#:../src/metacity.schemas.in.h:28 msgid "Move backward between panels and the desktop immediately" -msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop ngay" +msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay" -#: src/metacity.schemas.in.h:29 +#:../src/metacity.schemas.in.h:29 msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup" -msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên" +msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" -#: src/metacity.schemas.in.h:30 +#:../src/metacity.schemas.in.h:30 msgid "Move backwards between windows immediately" msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay" -#: src/metacity.schemas.in.h:31 +#:../src/metacity.schemas.in.h:31 msgid "Move between panels and the desktop immediately" -msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop ngay" +msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay" -#: src/metacity.schemas.in.h:32 +#:../src/metacity.schemas.in.h:32 msgid "Move between panels and the desktop with popup" -msgstr "Di chuyển giữa các panel và dekstop với cửa sổ bật lên" +msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên" -#: src/metacity.schemas.in.h:33 +#:../src/metacity.schemas.in.h:33 msgid "Move between windows immediately" msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay" -#: src/metacity.schemas.in.h:34 +#:../src/metacity.schemas.in.h:34 msgid "Move between windows with popup" msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên" -#: src/metacity.schemas.in.h:35 +#:../src/metacity.schemas.in.h:35 msgid "Move focus backwards between windows using popup display" -msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" +msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên" -#: src/metacity.schemas.in.h:36 +#:../src/metacity.schemas.in.h:36 msgid "Move window" msgstr "Di chuyển cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:37 +#:../src/metacity.schemas.in.h:37 msgid "Move window one workspace down" msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" -#: src/metacity.schemas.in.h:38 +#:../src/metacity.schemas.in.h:38 msgid "Move window one workspace to the left" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái" -#: src/metacity.schemas.in.h:39 +#:../src/metacity.schemas.in.h:39 msgid "Move window one workspace to the right" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải" -#: src/metacity.schemas.in.h:40 +#:../src/metacity.schemas.in.h:40 msgid "Move window one workspace up" msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" -#: src/metacity.schemas.in.h:41 +#:../src/metacity.schemas.in.h:41 msgid "Move window to workspace 1" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" -#: src/metacity.schemas.in.h:42 +#:../src/metacity.schemas.in.h:42 msgid "Move window to workspace 10" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10" -#: src/metacity.schemas.in.h:43 +#:../src/metacity.schemas.in.h:43 msgid "Move window to workspace 11" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11" -#: src/metacity.schemas.in.h:44 +#:../src/metacity.schemas.in.h:44 msgid "Move window to workspace 12" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12" -#: src/metacity.schemas.in.h:45 +#:../src/metacity.schemas.in.h:45 msgid "Move window to workspace 2" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2" -#: src/metacity.schemas.in.h:46 +#:../src/metacity.schemas.in.h:46 msgid "Move window to workspace 3" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3" -#: src/metacity.schemas.in.h:47 +#:../src/metacity.schemas.in.h:47 msgid "Move window to workspace 4" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4" -#: src/metacity.schemas.in.h:48 +#:../src/metacity.schemas.in.h:48 msgid "Move window to workspace 5" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5" -#: src/metacity.schemas.in.h:49 +#:../src/metacity.schemas.in.h:49 msgid "Move window to workspace 6" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6" -#: src/metacity.schemas.in.h:50 +#:../src/metacity.schemas.in.h:50 msgid "Move window to workspace 7" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7" -#: src/metacity.schemas.in.h:51 +#:../src/metacity.schemas.in.h:51 msgid "Move window to workspace 8" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8" -#: src/metacity.schemas.in.h:52 +#:../src/metacity.schemas.in.h:52 msgid "Move window to workspace 9" msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" -#: src/metacity.schemas.in.h:53 +#:../src/metacity.schemas.in.h:53 msgid "Name of workspace" -msgstr "Tên không gian làm việc" +msgstr "Tên vùng làm việc" -#: src/metacity.schemas.in.h:54 +#:../src/metacity.schemas.in.h:54 msgid "Number of workspaces" msgstr "Số vùng làm việc" -#: src/metacity.schemas.in.h:55 +#:../src/metacity.schemas.in.h:55 msgid "" "Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to " "prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million " "workspaces)." msgstr "" "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giới hạn cố định lớn nhất " -"(để tránh việc hủy desktop một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng " +"(để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ vùng " "làm việc)." -#: src/metacity.schemas.in.h:56 +#:../src/metacity.schemas.in.h:56 msgid "Raise obscured window, otherwise lower" msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống" -#: src/metacity.schemas.in.h:57 +#:../src/metacity.schemas.in.h:57 msgid "Raise window above other windows" msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" -#: src/metacity.schemas.in.h:58 +#:../src/metacity.schemas.in.h:58 msgid "Resize window" msgstr "Đổi cỡ cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:59 +#:../src/metacity.schemas.in.h:59 msgid "Run a defined command" msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa" -#: src/metacity.schemas.in.h:60 +#:../src/metacity.schemas.in.h:60 msgid "Run a terminal" -msgstr "Chạy terminal" +msgstr "Chạy thiết bị cuối" -#: src/metacity.schemas.in.h:61 +#:../src/metacity.schemas.in.h:61 msgid "Show the panel menu" -msgstr "Hiện menu Bảng điều khiển" +msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển" -#: src/metacity.schemas.in.h:62 +#:../src/metacity.schemas.in.h:62 msgid "Show the panel run application dialog" -msgstr "Hiện hộp thoại chạy ứng dụng" +msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng" -#: src/metacity.schemas.in.h:63 +#:../src/metacity.schemas.in.h:63 msgid "" "Some applications break specifications in ways that result in window manager " "misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a " @@ -715,96 +726,91 @@ msgid "" "limitations in the specifications themselves, so sometimes a bug in no-" "workarounds mode won't be fixable without amending a spec." msgstr "" -"Vài ứng dụng không tuẩn theo chuẩn, và làm cho bộ quản lý cửa sổ hoạt động " -"sai. Ví dụ, Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống nhất tương ứng với " -"cửa sổ cha trong trường hợp lý tưởng. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí theo " -"yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí " -"menu popup như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa vị trí hộp " -"thoại để cho phép menu làm việc trong các ứng dụng Java dễ hỏng. Có vài ví " -"dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào chế độ Full-on Correct, " -"có thể tạo ra giao diện UI dễ thương hơn, với điều kiện bạn không chạy những " -"ứng dụng không theo chuẩn. Đáng buồn thay, workarounds phải được bật (mặc " -"định); thế giới thực là một nơi xấu xí. Vài workaround là workaround để giới " -"hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-workaround sẽ " -"không thể được sửa nế không sửa đổi chuẩn." - -#: src/metacity.schemas.in.h:64 +"Một số ứng dụng không tuân theo chuẩn bằng cách làm cho bộ quản lý cửa sổ hoạt động " +"sai. Ví dụ, lý tưởng Metacity sẽ đặt mọi hộp thoại ở vị trí thống nhất tương ứng với " +"cửa sổ mẹ. Điều này yêu cầu bỏ qua vị trí hộp thoại theo yêu cầu của ứng dụng. Nhưng vài phiên bản của Java/Swing đánh dấu vị trí trình đơn bật lên như là hộp thoại, vì thế Metacity phải vô hiệu hóa khả năng đặt vị trí hộp thoại để cho phép trình đơn làm việc trong các ứng dụng Java dễ hỏng. Có vài ví dụ tương tự thế này. Tùy chọn này đặt Metacity vào chế độ toàn Correct (sửa hết), " +"có thể tạo ra giao diện người dùng đồ họa dễ thương hơn, với điều kiện bạn không cần thiết chạy những ứng dụng không theo chuẩn. Đáng buồn thay, khả năng chỉnh sửa phải được bật (mặc " +"định); thế giới thực là một nơi xấu xí. Vài việc chỉnh sửa thì chỉnh sửa qua giới " +"hạn chính đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-chỉnh sửa sẽ " +"không thể được sửa nếu không sửa đổi chuẩn." + +#:../src/metacity.schemas.in.h:64 msgid "Switch to workspace 1" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1" -#: src/metacity.schemas.in.h:65 +#:../src/metacity.schemas.in.h:65 msgid "Switch to workspace 10" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10" -#: src/metacity.schemas.in.h:66 +#:../src/metacity.schemas.in.h:66 msgid "Switch to workspace 11" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11" -#: src/metacity.schemas.in.h:67 +#:../src/metacity.schemas.in.h:67 msgid "Switch to workspace 12" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12" -#: src/metacity.schemas.in.h:68 +#:../src/metacity.schemas.in.h:68 msgid "Switch to workspace 2" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2" -#: src/metacity.schemas.in.h:69 +#:../src/metacity.schemas.in.h:69 msgid "Switch to workspace 3" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3" -#: src/metacity.schemas.in.h:70 +#:../src/metacity.schemas.in.h:70 msgid "Switch to workspace 4" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4" -#: src/metacity.schemas.in.h:71 +#:../src/metacity.schemas.in.h:71 msgid "Switch to workspace 5" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5" -#: src/metacity.schemas.in.h:72 +#:../src/metacity.schemas.in.h:72 msgid "Switch to workspace 6" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6" -#: src/metacity.schemas.in.h:73 +#:../src/metacity.schemas.in.h:73 msgid "Switch to workspace 7" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7" -#: src/metacity.schemas.in.h:74 +#:../src/metacity.schemas.in.h:74 msgid "Switch to workspace 8" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8" -#: src/metacity.schemas.in.h:75 +#:../src/metacity.schemas.in.h:75 msgid "Switch to workspace 9" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9" -#: src/metacity.schemas.in.h:76 +#:../src/metacity.schemas.in.h:76 msgid "Switch to workspace above this one" -msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở trên cái này" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này" -#: src/metacity.schemas.in.h:77 +#:../src/metacity.schemas.in.h:77 msgid "Switch to workspace below this one" -msgstr "Chuyển sang không gian làm việc ở dưới cái này" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này" -#: src/metacity.schemas.in.h:78 +#:../src/metacity.schemas.in.h:78 msgid "Switch to workspace on the left" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái" -#: src/metacity.schemas.in.h:79 +#:../src/metacity.schemas.in.h:79 msgid "Switch to workspace on the right" msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải" -#: src/metacity.schemas.in.h:80 +#:../src/metacity.schemas.in.h:80 msgid "System Bell is Audible" msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ" -#: src/metacity.schemas.in.h:81 +#:../src/metacity.schemas.in.h:81 msgid "Take a screenshot" msgstr "Chụp hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:82 +#:../src/metacity.schemas.in.h:82 msgid "Take a screenshot of a window" msgstr "Chụp hình cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:83 +#:../src/metacity.schemas.in.h:83 msgid "" "Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell " "or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are " @@ -814,41 +820,39 @@ msgid "" "is unknown (as is usually the case for the default \"system beep\"), the " "currently focused window's titlebar is flashed." msgstr "" -"Cho Metacity biết cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc từ ứng dụng " -"khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là \"fullscreen\", làm chớp trắng-" -"đen toàn màn hình, và \"frame_flash\" làm chớp tựa đề của ứng dụng rung " -"chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (thường là \"chuông hệ thống" -"\"), tựa đề ứng dụng đang có focus sẽ chớp." +"Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuông từ hệ thống hoặc từ ứng dụng " +"khác. Hiện thời chỉ có hai gia trị hợp lệ là «fullscreen» (toàn màn hình), làm chớp trắng-" +"đen toàn màn hình, và «frame_flash» (khung chớp) làm chớp thanh tựa đề của ứng dụng rung " +"chuông. Nếu không biết ứng dụng nào rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng đang có tiêu điểm sẽ chớp." -#: src/metacity.schemas.in.h:84 +#:../src/metacity.schemas.in.h:84 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings " "that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N " "will execute command_N." msgstr "" -"Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N định nghĩa phím " -"nóng tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím nóng của run_command_N để " -"thực hiện command_N." +"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» định nghĩa tổ hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của «run_command_N» để " +"thực hiện «command_N»." -#: src/metacity.schemas.in.h:85 +#:../src/metacity.schemas.in.h:85 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a " "keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked." msgstr "" -"Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot định " -"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." +"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định " +"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này." -#: src/metacity.schemas.in.h:86 +#:../src/metacity.schemas.in.h:86 msgid "" "The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key " "defines a keybinding which causes the command specified by this setting to " "be invoked." msgstr "" -"Những khóa /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot " -"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong " +"Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot» " +"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong " "khóa này." -#: src/metacity.schemas.in.h:87 +#:../src/metacity.schemas.in.h:87 msgid "" "The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/" "metacity/keybinding_commands The format looks like \"<Control>a\" or " @@ -857,14 +861,14 @@ msgid "" "\"<Ctrl>\". If you set the option to the special string \"disabled\", " "then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chạy lệnh đánh số tương ứng trong /apps/metacity/" -"keybinding_commands. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" +"Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/metacity/" +"keybinding_commands». Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" "Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " "những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " -"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " +"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " "này." -#: src/metacity.schemas.in.h:88 +#:../src/metacity.schemas.in.h:88 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -872,14 +876,12 @@ msgid "" "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." -msgstr "" -"Phím nóng để chuyển qua workspace trên workspace hiện thời. Dạng thức tương " +msgstr "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương " "tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:89 +#:../src/metacity.schemas.in.h:89 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -888,13 +890,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace dưới workspace hiện thời. Dạng thức tương tự " +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương tự " "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " -"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " -"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " -"có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " +"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:90 +#:../src/metacity.schemas.in.h:90 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the left of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -903,13 +905,12 @@ msgid "" "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace bên trái workspace hiện thời. Dạng thức tương " +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương " "tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:91 +#:../src/metacity.schemas.in.h:91 msgid "" "The keybinding that switches to the workspace on the right of the current " "workspace. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -918,13 +919,12 @@ msgid "" "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace bên phải workspace hiện thời. Dạng thức tương " +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm việc hiện thời. Dạng thức tương " "tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:92 +#:../src/metacity.schemas.in.h:92 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -932,13 +932,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 1. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:93 +#:../src/metacity.schemas.in.h:93 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -946,13 +946,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 10. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:94 +#:../src/metacity.schemas.in.h:94 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -960,13 +960,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 11. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:95 +#:../src/metacity.schemas.in.h:95 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -974,13 +974,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 12. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:96 +#:../src/metacity.schemas.in.h:96 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -988,13 +988,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 2. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:97 +#:../src/metacity.schemas.in.h:97 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1002,13 +1002,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 3. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:98 +#:../src/metacity.schemas.in.h:98 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1016,13 +1016,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 4. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:99 +#:../src/metacity.schemas.in.h:99 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1030,13 +1030,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 5. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:100 +#:../src/metacity.schemas.in.h:100 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1044,13 +1044,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 6. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:101 +#:../src/metacity.schemas.in.h:101 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1058,13 +1058,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 7. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:102 +#:../src/metacity.schemas.in.h:102 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1072,13 +1072,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 8. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:103 +#:../src/metacity.schemas.in.h:103 msgid "" "The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1086,13 +1086,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng chuyển qua workspace 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:104 +#:../src/metacity.schemas.in.h:104 msgid "" "The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1100,13 +1100,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để kích hoạt menu cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<" -"Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " -"nóng nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " +"thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:105 +#:../src/metacity.schemas.in.h:105 msgid "" "The keybinding used to close a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1114,13 +1114,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " -"hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:106 +#:../src/metacity.schemas.in.h:106 msgid "" "The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using " "the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1129,13 +1129,11 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng để vào \"chế độ di chuyển\" và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn " -"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " -"viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu di chuyển cửa sổ bằng bàn " +"phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:107 +#:../src/metacity.schemas.in.h:107 msgid "" "The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window " "using the keyboard. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1144,14 +1142,14 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng để vào \"chế độ đổi kích thước\" và bắt đầu thay đổi kích thước " +"Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và bắt đầu thay đổi kích thước " "cửa sổ bằng bàn phím. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" -"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " +"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " +"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:108 +#:../src/metacity.schemas.in.h:108 msgid "" "The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the " "desktop background. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1160,14 +1158,12 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt focus cho nền. Dạng thức tương " +"Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt tiêu điểm cho nền. Dạng thức tương " "tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:109 -#, fuzzy +#:../src/metacity.schemas.in.h:109 msgid "" "The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1175,13 +1171,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:110 +#:../src/metacity.schemas.in.h:110 msgid "" "The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1189,13 +1185,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" +"Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương tự như \"<Control>a" "\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:111 +#:../src/metacity.schemas.in.h:111 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks " "like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is " @@ -1204,13 +1200,13 @@ msgid "" "special string \"disabled\", then there will be no keybinding for this " "action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ xuống workspace dưới. Dạng thức tương tự " +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới. Dạng thức tương tự " "như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích " -"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " -"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không " -"có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" " +"và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không " +"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:112 +#:../src/metacity.schemas.in.h:112 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1219,13 +1215,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ qua workspace bên trái. Dạng thức tương " +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên trái. Dạng thức tương " "tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» " +"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:113 +#:../src/metacity.schemas.in.h:113 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1234,13 +1230,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để di chuyển cửa sổ qua workspace bên phải. Dạng thức tương " +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việc bên phải. Dạng thức tương " "tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " -"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» " +"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:114 +#:../src/metacity.schemas.in.h:114 msgid "" "The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1248,13 +1244,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ lên workspace bên trên. Dạng thức tương tự như " +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bên trên. Dạng thức tương tự như " "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " -"phím nóng nào thực hiện hành động này." +"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:115 +#:../src/metacity.schemas.in.h:115 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1262,13 +1258,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 1. Dạng thức tương tự như \"<" +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:116 +#:../src/metacity.schemas.in.h:116 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1276,13 +1272,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 10. Dạng thức tương tự như " +"Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10. Dạng thức tương tự như " "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " -"phím nóng nào thực hiện hành động này." +"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:117 +#:../src/metacity.schemas.in.h:117 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1296,7 +1292,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:118 +#:../src/metacity.schemas.in.h:118 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1310,7 +1306,7 @@ msgstr "" "\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " "phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:119 +#:../src/metacity.schemas.in.h:119 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1324,7 +1320,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:120 +#:../src/metacity.schemas.in.h:120 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1338,7 +1334,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:121 +#:../src/metacity.schemas.in.h:121 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1352,7 +1348,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:122 +#:../src/metacity.schemas.in.h:122 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1366,7 +1362,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:123 +#:../src/metacity.schemas.in.h:123 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1380,7 +1376,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:124 +#:../src/metacity.schemas.in.h:124 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1394,7 +1390,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:125 +#:../src/metacity.schemas.in.h:125 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1408,7 +1404,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:126 +#:../src/metacity.schemas.in.h:126 msgid "" "The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1422,7 +1418,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:127 +#:../src/metacity.schemas.in.h:127 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "using a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1431,14 +1427,14 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, dùng " +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn hình làm việc, dùng " "cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" -"<Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " +"<Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả " "những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy " -"chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động " +"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động " "này." -#: src/metacity.schemas.in.h:128 +#:../src/metacity.schemas.in.h:128 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, " "without a popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1447,14 +1443,14 @@ msgid "" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các panel và desktop, không " +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các bảng điều khiển và màn hình làm việc, không " "dùng cửa sổ bật lên. Dạng thức kiểu như \"<Control>a\" hoặc \"<" "Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " +"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:129 +#:../src/metacity.schemas.in.h:129 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1464,14 +1460,14 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật " +"Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ, không có cửa sổ bật " "lên. Giữ \"shift\" cùng với tổ hợp này thì sẽ chuyển thành hướng tiến lên. " "Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1" -"\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " -"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi " -"\"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt " +"như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt" +"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:130 +#:../src/metacity.schemas.in.h:130 msgid "" "The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup " "window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go " @@ -1488,7 +1484,7 @@ msgstr "" "và \"<Ctrl >\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ " "không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:131 +#:../src/metacity.schemas.in.h:131 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1497,13 +1493,11 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng để di chuyển focus giữa panel và desktop, bằng của sổ popup. Dạng " -"thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " -"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " -"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled" -"\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm việc, bằng của sổ bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". " +"Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như " +"\"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:132 +#:../src/metacity.schemas.in.h:132 msgid "" "The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a " "popup window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift>" @@ -1512,13 +1506,13 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để di chuyển focus giữa panel và desktop, không dùng cửa sổ " -"popup. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" -"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " +"Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều khiển và màn hình làm việc, không dùng cửa sổ " +"bật lên. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><" +"Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ " "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:133 +#:../src/metacity.schemas.in.h:133 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows without a popup window. " "(Traditionally <Alt>Escape) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1536,7 +1530,7 @@ msgstr "" "tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:134 +#:../src/metacity.schemas.in.h:134 msgid "" "The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. " "(Traditionally <Alt>Tab) Holding the \"shift\" key while using this " @@ -1553,7 +1547,7 @@ msgstr "" "viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " "chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:135 +#:../src/metacity.schemas.in.h:135 msgid "" "The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top " "will always be visible over other overlapping windows. The format looks like " @@ -1562,14 +1556,14 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím tắt để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên tất " +"Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. Cửa sổ đó sẽ hiện bên trên tất " "cả các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<" -"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " +"Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và " "cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt " -"tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành " +"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành " "động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:136 +#:../src/metacity.schemas.in.h:136 msgid "" "The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1583,7 +1577,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:137 +#:../src/metacity.schemas.in.h:137 msgid "" "The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1597,7 +1591,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:138 +#:../src/metacity.schemas.in.h:138 msgid "" "The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1605,13 +1599,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím tắt để bật tắt trạng thái shaded. Dạng thức tương tự như \"<" +"Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:139 +#:../src/metacity.schemas.in.h:139 msgid "" "The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or " "just one. The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><" @@ -1620,13 +1614,13 @@ msgid "" "set the option to the special string \"disabled\", then there will be no " "keybinding for this action." msgstr "" -"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi workspace hay chỉ một " -"workspace. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" -"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " +"Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng làm việc hay chỉ một " +"vùng làm việc. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift>" +"<Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những " "từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là " -"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:140 +#:../src/metacity.schemas.in.h:140 msgid "" "The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1640,7 +1634,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:141 +#:../src/metacity.schemas.in.h:141 msgid "" "The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. " "The format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1" @@ -1649,13 +1643,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để hiện cửa số \"Chạy chương trình\". Dạng thức tương tự như " +"Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trình» của bảng điều khiển. Dạng thức tương tự như " "\"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu " -"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " -"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có " -"phím nóng nào thực hiện hành động này." +"cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và " +"\"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có " +"tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:142 +#:../src/metacity.schemas.in.h:142 msgid "" "The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"<" "Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1663,13 +1657,13 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để gọi terminal. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " +"Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" " "hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " "thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:143 +#:../src/metacity.schemas.in.h:143 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a " "screenshot of a window. The format looks like \"<Control>a\" or \"<" @@ -1684,7 +1678,7 @@ msgstr "" "Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:144 +#:../src/metacity.schemas.in.h:144 msgid "" "The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format " "looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The " @@ -1699,7 +1693,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:145 +#:../src/metacity.schemas.in.h:145 msgid "" "The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1707,21 +1701,21 @@ msgid "" "Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the option to the special string " "\"disabled\", then there will be no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím nóng dùng để hiện menu chính của panel. Dạng thức tương tự như \"<" +"Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng điều khiển. Dạng thức tương tự như \"<" "Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ " -"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" -"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " +"hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<" +"Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:146 +#:../src/metacity.schemas.in.h:146 msgid "The name of a workspace." -msgstr "Tên của không gian làm việc." +msgstr "Tên của vùng làm việc." -#: src/metacity.schemas.in.h:147 +#:../src/metacity.schemas.in.h:147 msgid "The screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:148 +#:../src/metacity.schemas.in.h:148 msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." @@ -1729,15 +1723,15 @@ msgstr "" "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." -#: src/metacity.schemas.in.h:149 +#:../src/metacity.schemas.in.h:149 msgid "" "The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The " "delay is given in thousandths of a second." msgstr "" -"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt auto_raise. Khoảng chờ tính theo số " +"Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo số " "phần ngàn giây." -#: src/metacity.schemas.in.h:150 +#:../src/metacity.schemas.in.h:150 msgid "" "The window focus mode indicates how windows are activated. It has three " "possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus " @@ -1745,17 +1739,17 @@ msgid "" "and \"mouse\" means windows are focused when the mouse enters the window and " "unfocused when the mouse leaves the window." msgstr "" -"Chế độ focus cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá " -"trị sau: \"click\" nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận focus, \"sloppy\" nghĩa " -"là cửa sổ nhận focus nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và \"chuột\" nghĩa " -"là cửa sổ nhận focus khi con chuột đi vào cửa sổ và mất focus khi con chuột " +"Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được kích hoạt. Nó có thể có ba giá " +"trị sau: «nhắp» (click) nghĩa là cửa sổ được nhấn để nhận tiêu điểm, «luộn thuộm» (sloppy) nghĩa " +"là cửa sổ nhận tiêu điểm nếu con chuột đi ngang qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa " +"là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột " "rời khỏi cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:151 +#:../src/metacity.schemas.in.h:151 msgid "The window screenshot command" msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:152 +#:../src/metacity.schemas.in.h:152 msgid "" "This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If " "the window is covered by another window, it raises the window above other " @@ -1766,15 +1760,15 @@ msgid "" "If you set the option to the special string \"disabled\", then there will be " "no keybinding for this action." msgstr "" -"Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che bởi " +"Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa sổ khác. Nếu cửa sổ bị che bởi " "cửa sổ khác, nó sẽ được đặt lên trên. Nếu cửa sổ đã nằm trên, nó sẽ được đặt " "xuống dưới các cửa sổ khác. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc " "\"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ " -"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " -"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào " +"thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". " +"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào " "thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:153 +#:../src/metacity.schemas.in.h:153 msgid "" "This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1788,7 +1782,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:154 +#:../src/metacity.schemas.in.h:154 msgid "" "This keybinding raises the window above other windows. The format looks like " "\"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". The parser is fairly " @@ -1802,7 +1796,7 @@ msgstr "" "Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím " "nóng nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:155 +#:../src/metacity.schemas.in.h:155 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1811,13 +1805,13 @@ msgid "" "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." msgstr "" -"Tổ hợp phím tắt này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức " +"Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức " "tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình " "phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" -"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " -"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» " +"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:156 +#:../src/metacity.schemas.in.h:156 msgid "" "This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The " "format looks like \"<Control>a\" or \"<Shift><Alt>F1\". " @@ -1825,1277 +1819,1302 @@ msgid "" "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." -msgstr "" +msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc hiện có. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» " +"thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này." -#: src/metacity.schemas.in.h:157 +#:../src/metacity.schemas.in.h:157 msgid "" "This option determines the effects of double-clicking on the title bar. " "Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the " "window, and 'toggle_maximize' which will maximize/unmaximize the window." msgstr "" "Tùy chọn này phát hiện tác dụng của việc nhấn đúp chuột trên thanh tiêu đề. " -"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là 'toggle_shade', nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng " -"cửa sổ, và 'toggle_maximize' sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ." +"Tùy chọn hợp lệ hiện thời là «toggle_shade», nó sẽ tạo bóng/thôi tạo bóng " +"cửa sổ, và «toggle_maximize» sẽ phóng to/thôi phóng to cửa sổ." -#: src/metacity.schemas.in.h:158 +#:../src/metacity.schemas.in.h:158 msgid "Toggle always on top state" -msgstr "Bật/Tắt trạng thánh luôn nổi" +msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi" -#: src/metacity.schemas.in.h:159 +#:../src/metacity.schemas.in.h:159 msgid "Toggle fullscreen mode" msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:160 +#:../src/metacity.schemas.in.h:160 msgid "Toggle maximization state" msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to" -#: src/metacity.schemas.in.h:161 +#:../src/metacity.schemas.in.h:161 msgid "Toggle shaded state" -msgstr "Bật tắt trạng thái shade" +msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng" -#: src/metacity.schemas.in.h:162 +#:../src/metacity.schemas.in.h:162 msgid "Toggle window on all workspaces" -msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi không gian làm việc" +msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc" -#: src/metacity.schemas.in.h:163 +#:../src/metacity.schemas.in.h:163 msgid "" "Turns on a visual indication when an application or the system issues a " "'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy " "environments, or when 'audible bell' is off." msgstr "" "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng " -"trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt 'audible bell'." +"trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt «audible bell»." -#: src/metacity.schemas.in.h:164 +#:../src/metacity.schemas.in.h:164 msgid "Unmaximize window" msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:165 +#:../src/metacity.schemas.in.h:165 msgid "Use standard system font in window titles" -msgstr "Dùng phông hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" +msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:166 +#:../src/metacity.schemas.in.h:166 msgid "Visual Bell Type" msgstr "Kiểu Chuông hình" -#: src/metacity.schemas.in.h:167 +#:../src/metacity.schemas.in.h:167 msgid "Window focus mode" -msgstr "Chế độ focus cửa sổ" +msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ" -#: src/metacity.schemas.in.h:168 +#:../src/metacity.schemas.in.h:168 msgid "Window title font" -msgstr "Phông tựa đề cửa sổ" - -#: src/prefs.c:501 src/prefs.c:517 src/prefs.c:533 src/prefs.c:549 -#: src/prefs.c:565 src/prefs.c:585 src/prefs.c:601 src/prefs.c:617 -#: src/prefs.c:633 src/prefs.c:649 src/prefs.c:665 src/prefs.c:681 -#: src/prefs.c:697 src/prefs.c:714 src/prefs.c:730 src/prefs.c:746 -#: src/prefs.c:762 src/prefs.c:778 src/prefs.c:793 src/prefs.c:808 -#: src/prefs.c:823 src/prefs.c:839 -#, c-format +msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ" + +#:../src/prefs.c:501 ../src/prefs.c:517 ../src/prefs.c:533 ../src/prefs.c:549 +#:../src/prefs.c:565 ../src/prefs.c:585 ../src/prefs.c:601 ../src/prefs.c:617 +#:../src/prefs.c:633 ../src/prefs.c:649 ../src/prefs.c:665 ../src/prefs.c:681 +#:../src/prefs.c:697 ../src/prefs.c:714 ../src/prefs.c:730 ../src/prefs.c:746 +#:../src/prefs.c:762 ../src/prefs.c:778 ../src/prefs.c:793 ../src/prefs.c:808 +#:../src/prefs.c:823 ../src/prefs.c:839 +#,c-format msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n" -msgstr "Khóa GConf \"%s\" được đặt kiểu sai\n" +msgstr "Khóa GConf «%s» được đặt kiểu sai\n" -#: src/prefs.c:884 -#, c-format +#:../src/prefs.c:884 +#,c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button " "modifier\n" msgstr "" -"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"bộ biến đổi nút chuột\n" +"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " +"bộ biến đổi nút chuột.\n" -#: src/prefs.c:908 src/prefs.c:1318 -#, c-format +#:../src/prefs.c:908 ../src/prefs.c:1318 +#,c-format msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n" -msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n" +msgstr "Khóa GConf «%s» được đặt giá trị không hợp lệ\n" -#: src/prefs.c:1035 -#, c-format +#:../src/prefs.c:1035 +#,c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" -msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GConf %s\n" +msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ «%s» từ khóa GConf «%s».\n" -#: src/prefs.c:1220 -#, c-format +#:../src/prefs.c:1220 +#,c-format msgid "" "%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current " "maximum is %d\n" msgstr "" -"%d được lưu trong khóa GConf %s không phải là một con số hợp lý cho số vùng " -"làm việc, hiện thời tối đa là %d\n" +"«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» không phải là một con số hợp lý cho số vùng " +"làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n" -#: src/prefs.c:1280 +#:../src/prefs.c:1280 msgid "" "Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not " "behave properly.\n" msgstr "" -"Workaround cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể " +"Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã bị tắt. Vài ứng dụng có thể " "sẽ xử sự không đúng.\n" -#: src/prefs.c:1345 -#, c-format +#:../src/prefs.c:1345 +#,c-format msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n" -msgstr "%d được lưu trong khóa GConf %s nằm ngoài phạm vi từ 0 tới %d\n" +msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf «%s» nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n" -#: src/prefs.c:1479 -#, c-format +#:../src/prefs.c:1479 +#,c-format msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n" -msgstr "Lỗi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n" -#: src/prefs.c:1723 -#, c-format +#:../src/prefs.c:1723 +#,c-format msgid "" "\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding " "\"%s\"\n" msgstr "" -"Tìm thấy \"%s\" trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " -"tổ hợp phím \"%s\"\n" +"Tìm thấy «%s» trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho " +"tổ hợp phím «%s».\n" -#: src/prefs.c:2077 -#, c-format +#:../src/prefs.c:2077 +#,c-format msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n" -msgstr "Lỗi đặt tên cho không gian làm việc %d thành \"%s\": %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành «%s»: %s\n" -#: src/resizepopup.c:126 -#, c-format +#:../src/resizepopup.c:126 +#,c-format +# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch msgid "%d x %d" msgstr "%d x %d" -#: src/screen.c:408 -#, c-format +#:../src/screen.c:408 +#,c-format msgid "Screen %d on display '%s' is invalid\n" -msgstr "Screen %d trên display '%s' không hợp lệ\n" +msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» không hợp lệ.\n" -#: src/screen.c:424 -#, c-format +#:../src/screen.c:424 +#,c-format msgid "" "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager; try using the --" "replace option to replace the current window manager.\n" msgstr "" -"Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy " -"chọn --replace để thay thế bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" +"Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi; hãy thử dùng tùy " +"chọn «--replace» để _thay thế_ bộ quản lý cửa sổ đang dùng.\n" -#: src/screen.c:448 -#, c-format +#:../src/screen.c:448 +#,c-format msgid "" "Could not acquire window manager selection on screen %d display \"%s\"\n" msgstr "" -"Không thể lấy selection bộ quản lý cửa sổ trên screen %d displat \"%s\"\n" +"Không thể lấy vùng chọn bộ quản lý cửa sổ trên Màn hình %d trên bộ trình bày «%s».\n" -#: src/screen.c:506 -#, c-format +#:../src/screen.c:506 +#,c-format msgid "Screen %d on display \"%s\" already has a window manager\n" -msgstr "Screen %d trên display \"%s\" đã có bộ quản lý cửa sổ rồi\n" +msgstr "Màn hình %d trên bộ trình bày «%s» đã có bộ quản lý cửa sổ rồi.\n" -#: src/screen.c:716 -#, c-format +#:../src/screen.c:716 +#,c-format msgid "Could not release screen %d on display \"%s\"\n" -msgstr "Không thể giải phóng screen %d trên display \"%s\"\n" +msgstr "Không thể giải phóng Màn hình %d trên bộ trình bày «%s».\n" -#: src/session.c:884 src/session.c:891 -#, c-format +#:../src/session.c:884 ../src/session.c:891 +#,c-format msgid "Could not create directory '%s': %s\n" -msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s\n" +msgstr "Không thể tạo thư mục «%s»: %s\n" -#: src/session.c:901 -#, c-format +#:../src/session.c:901 +#,c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" -msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc '%s' để ghi: %s\n" +msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc «%s» để ghi: %s\n" -#: src/session.c:1053 -#, c-format +#:../src/session.c:1053 +#,c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" -msgstr "Lỗi ghi tập tin phiên làm việc '%s': %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin phiên làm việc «%s»: %s\n" -#: src/session.c:1058 -#, c-format +#:../src/session.c:1058 +#,c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" -msgstr "Lỗi đóng tập tin phiên làm việc '%s': %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi đóng tập tin phiên làm việc «%s»: %s\n" -#: src/session.c:1133 -#, c-format +#:../src/session.c:1133 +#,c-format msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n" -#: src/session.c:1168 -#, c-format +#:../src/session.c:1168 +#,c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" -#: src/session.c:1217 +#:../src/session.c:1217 msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID" -msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID rồi" +msgstr "Thấy thuộc tính <metacity_session>, nhưng đã có session ID rồi." -#: src/session.c:1230 -#, c-format +#:../src/session.c:1230 +#,c-format msgid "Unknown attribute %s on <metacity_session> element" -msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử <metacity_session>" +msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <metacity_session>." -#: src/session.c:1247 +#:../src/session.c:1247 msgid "nested <window> tag" -msgstr "tag <window> lồng nhau" +msgstr "thẻ <window> lồng nhau" -#: src/session.c:1305 src/session.c:1337 -#, c-format +#:../src/session.c:1305 ../src/session.c:1337 +#,c-format msgid "Unknown attribute %s on <window> element" -msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử <window>" +msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <window>" -#: src/session.c:1409 -#, c-format +#:../src/session.c:1409 +#,c-format msgid "Unknown attribute %s on <maximized> element" -msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử <maximized>" +msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <maximized>" -#: src/session.c:1469 -#, c-format +#:../src/session.c:1469 +#,c-format msgid "Unknown attribute %s on <geometry> element" -msgstr "Thuộc tính lạ %s trên phần tử <geometry>" +msgstr "Thuộc tính lạ «%s» trên phần tử <geometry>" -#: src/session.c:1489 -#, c-format +#:../src/session.c:1489 +#,c-format msgid "Unknown element %s" -msgstr "Phần tử lạ %s" +msgstr "Phần tử lạ «%s»" -#: src/session.c:1961 -#, c-format +#:../src/session.c:1961 +#,c-format msgid "" "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " "session management: %s\n" msgstr "" -"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ phiên làm " +"Gặp lỗi khi chạy «metacity-dialog» để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ quản lý phiên làm " "việc: %s\n" -#: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:224 ../src/theme-parser.c:242 +#,c-format msgid "Line %d character %d: %s" msgstr "Dòng %d ký tự %d: %s" -#: src/theme-parser.c:396 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:396 +#,c-format msgid "Attribute \"%s\" repeated twice on the same <%s> element" -msgstr "Thuộc tính \"%s\" lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>" +msgstr "Thuộc tính «%s» lặp hai lần trên cùng phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:414 src/theme-parser.c:439 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:414 ../src/theme-parser.c:439 +#,c-format msgid "Attribute \"%s\" is invalid on <%s> element in this context" -msgstr "Thuộc tính \"%s\" không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này" +msgstr "Thuộc tính «%s» không hợp lệ trên phần tử <%s> trong ngữ cảnh này." -#: src/theme-parser.c:485 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:485 +#,c-format msgid "Integer %ld must be positive" msgstr "Số nguyên %ld phải là số dương" -#: src/theme-parser.c:493 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:493 +#,c-format msgid "Integer %ld is too large, current max is %d" -msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa là %d" +msgstr "Số nguyên %ld quá lớn, giá trị tối đa hiện thời là %d" -#: src/theme-parser.c:521 src/theme-parser.c:602 src/theme-parser.c:626 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:521 ../src/theme-parser.c:602 +#:../src/theme-parser.c:626 +#,c-format msgid "Could not parse \"%s\" as a floating point number" -msgstr "Không thể phân tích \"%s\" thành số thực" +msgstr "Không thể phân tích «%s» thành số với điểm phù động." -#: src/theme-parser.c:552 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:552 +#,c-format msgid "Boolean values must be \"true\" or \"false\" not \"%s\"" -msgstr "Giá trị boolean phải là \"true\" hoặc \"false\", không thể là \"%s\"" +msgstr "Giá trị bun phải là «đúng» (true) hoặc «không đúng» (false), không thể là «%s»." -#: src/theme-parser.c:572 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:572 +#,c-format msgid "Angle must be between 0.0 and 360.0, was %g\n" msgstr "Góc phải nằm giữa 0.0 và 360.0, hiện là %g\n" -#: src/theme-parser.c:638 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:638 +#,c-format msgid "Alpha must be between 0.0 (invisible) and 1.0 (fully opaque), was %g\n" -msgstr "" -"Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" +msgstr "Alpha phải nằm giữa 0.0 (không thấy) và 1.0 (đục hoàn toàn), hiện là %g\n" -#: src/theme-parser.c:684 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:684 +#,c-format msgid "" "Invalid title scale \"%s\" (must be one of xx-small,x-small,small,medium," "large,x-large,xx-large)\n" msgstr "" -"Tỷ lệ tựa đề \"%s\" không hợp lệ (phải là xx-small,x-small,small,medium," -"large,x-large,xx-large)\n" - -#: src/theme-parser.c:729 src/theme-parser.c:737 src/theme-parser.c:2936 -#: src/theme-parser.c:3025 src/theme-parser.c:3032 src/theme-parser.c:3039 -#, c-format +"Tỷ lệ tựa đề «%s» không hợp lệ. Nó phải là một điều của những điều này:\n" +" • xx-small tí tị\n" +" • x-small nhỏ lắm\n" +" • small nhỏ\n" +" • medium vừa\n" +" • large lớn\n" +" • x-large lớn lắm\n" +" • xx-large to lớn.\n" + +#:../src/theme-parser.c:729 ../src/theme-parser.c:737 +#:../src/theme-parser.c:2936 ../src/theme-parser.c:3025 +#:../src/theme-parser.c:3032 ../src/theme-parser.c:3039 +#,c-format msgid "No \"%s\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:807 src/theme-parser.c:897 src/theme-parser.c:935 -#: src/theme-parser.c:1012 src/theme-parser.c:1062 src/theme-parser.c:1070 -#: src/theme-parser.c:1126 src/theme-parser.c:1134 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:807 ../src/theme-parser.c:897 +#:../src/theme-parser.c:935 ../src/theme-parser.c:1012 +#:../src/theme-parser.c:1062 ../src/theme-parser.c:1070 +#:../src/theme-parser.c:1126 ../src/theme-parser.c:1134 +#,c-format msgid "No \"%s\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính \"%s\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «%s» trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:837 src/theme-parser.c:905 src/theme-parser.c:943 -#: src/theme-parser.c:1020 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:837 ../src/theme-parser.c:905 +#:../src/theme-parser.c:943 ../src/theme-parser.c:1020 +#,c-format msgid "<%s> name \"%s\" used a second time" -msgstr "<%s> tên \"%s\" được dùng lần hai" +msgstr "<%s> tên «%s» được dùng lần hai" -#: src/theme-parser.c:849 src/theme-parser.c:955 src/theme-parser.c:1032 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:849 ../src/theme-parser.c:955 +#:../src/theme-parser.c:1032 +#,c-format msgid "<%s> parent \"%s\" has not been defined" -msgstr "<%s> cha \"%s\" chưa được định nghĩa" +msgstr "<%s> chưa định nghĩa mẹ «%s»." -#: src/theme-parser.c:968 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:968 +#,c-format msgid "<%s> geometry \"%s\" has not been defined" -msgstr "<%s> tọa độ \"%s\" chưa được định nghĩa" +msgstr "<%s> chưa định nghĩa tọa độ «%s»" -#: src/theme-parser.c:981 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:981 +#,c-format msgid "<%s> must specify either a geometry or a parent that has a geometry" -msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc cha phải có tọa độ" +msgstr "<%s> phải xác định hoặc tọa độ hoặc mẹ có tọa độ." -#: src/theme-parser.c:1080 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1080 +#,c-format msgid "Unknown type \"%s\" on <%s> element" -msgstr "Loại lạ \"%s\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Loại lạ «%s» trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1091 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1091 +#,c-format msgid "Unknown style_set \"%s\" on <%s> element" -msgstr "style_set lạ \"%s\" trong phần tử <%s>" +msgstr "«style_set» lạ «%s» trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1099 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1099 +#,c-format msgid "Window type \"%s\" has already been assigned a style set" -msgstr "Loại cửa sổ \"%s\" đã được gán một tập kiểu" +msgstr "Loại cửa sổ «%s» đã được gán một tập kiểu." -#: src/theme-parser.c:1143 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1143 +#,c-format msgid "Unknown function \"%s\" for menu icon" -msgstr "Hàm lạ \"%s\" cho biểu tượng menu" +msgstr "Hàm lạ «%s» cho biểu tượng trình đơn." -#: src/theme-parser.c:1152 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1152 +#,c-format msgid "Unknown state \"%s\" for menu icon" -msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" cho biểu tượng menu" +msgstr "Trạng thái lạ «%s» cho biểu tượng trình đơn" -#: src/theme-parser.c:1160 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1160 +#,c-format msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s" -msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s" +msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng trình đơn cho hàm «%s» trạng thái «%s»." -#: src/theme-parser.c:1177 src/theme-parser.c:3244 src/theme-parser.c:3323 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1177 ../src/theme-parser.c:3244 +#:../src/theme-parser.c:3323 +#,c-format msgid "No <draw_ops> with the name \"%s\" has been defined" -msgstr "Không có <draw_ops> với tên \"%s\" nào được định nghĩa" - -#: src/theme-parser.c:1192 src/theme-parser.c:1256 src/theme-parser.c:1545 -#: src/theme-parser.c:3124 src/theme-parser.c:3178 src/theme-parser.c:3338 -#: src/theme-parser.c:3515 src/theme-parser.c:3553 src/theme-parser.c:3591 -#: src/theme-parser.c:3629 -#, c-format +msgstr "Chưa định nghĩa <draw_ops> với tên «%s»." + +#:../src/theme-parser.c:1192 ../src/theme-parser.c:1256 +#:../src/theme-parser.c:1545 ../src/theme-parser.c:3124 +#:../src/theme-parser.c:3178 ../src/theme-parser.c:3338 +#:../src/theme-parser.c:3515 ../src/theme-parser.c:3553 +#:../src/theme-parser.c:3591 ../src/theme-parser.c:3629 +#,c-format msgid "Element <%s> is not allowed below <%s>" -msgstr "Phần tử <%s> không được phép theo sau <%s>" +msgstr "Kông cho phép phần tử <%s> dưới <%s>." -#: src/theme-parser.c:1282 src/theme-parser.c:1369 src/theme-parser.c:1439 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1282 ../src/theme-parser.c:1369 +#:../src/theme-parser.c:1439 +#,c-format msgid "No \"name\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"name\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «name» (tên) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1289 src/theme-parser.c:1376 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1289 ../src/theme-parser.c:1376 +#,c-format msgid "No \"value\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1320 src/theme-parser.c:1334 src/theme-parser.c:1393 +#:../src/theme-parser.c:1320 ../src/theme-parser.c:1334 +#:../src/theme-parser.c:1393 msgid "" "Cannot specify both button_width/button_height and aspect ratio for buttons" -msgstr "Không thể xác định cả button_width/button_height và tỷ lệ của nút" +msgstr "Không thể xác định cả «button_width/button_height» và tỷ lệ hình thể của cái nút." -#: src/theme-parser.c:1343 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1343 +#,c-format msgid "Distance \"%s\" is unknown" -msgstr "Khoảng cách \"%s\" không biết" +msgstr "Khoảng cách «%s» không biết." -#: src/theme-parser.c:1402 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1402 +#,c-format msgid "Aspect ratio \"%s\" is unknown" -msgstr "Tỷ lệ \"%s\" không biết" +msgstr "Tỷ lệ hình thể «%s» không biết." -#: src/theme-parser.c:1446 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1446 +#,c-format msgid "No \"top\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"top\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «top» (đính) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1453 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1453 +#,c-format msgid "No \"bottom\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"bottom\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «bottom» (đáy) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1460 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1460 +#,c-format msgid "No \"left\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"left\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «left» (bên trái) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1467 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1467 +#,c-format msgid "No \"right\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"right\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «right» (bên phải) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1499 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1499 +#,c-format msgid "Border \"%s\" is unknown" -msgstr "Biên \"%s\" không biết" +msgstr "Biên «%s» không biết." -#: src/theme-parser.c:1655 src/theme-parser.c:1765 src/theme-parser.c:1868 -#: src/theme-parser.c:2055 src/theme-parser.c:2869 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1655 ../src/theme-parser.c:1765 +#:../src/theme-parser.c:1868 ../src/theme-parser.c:2055 +#:../src/theme-parser.c:2869 +#,c-format msgid "No \"color\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"color\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «color» (màu) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1662 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1662 +#,c-format msgid "No \"x1\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"x1\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «x1» trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1669 src/theme-parser.c:2714 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1669 ../src/theme-parser.c:2714 +#,c-format msgid "No \"y1\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"y1\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «y1» trong phần tử <%s>" -#: src/theme-parser.c:1676 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1676 +#,c-format msgid "No \"x2\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"x2\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «x2» trong phần tử <%s>" -#: src/theme-parser.c:1683 src/theme-parser.c:2721 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1683 ../src/theme-parser.c:2721 +#,c-format msgid "No \"y2\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"y2\" trong phần tử <%s>" - -#: src/theme-parser.c:1772 src/theme-parser.c:1875 src/theme-parser.c:1981 -#: src/theme-parser.c:2062 src/theme-parser.c:2168 src/theme-parser.c:2266 -#: src/theme-parser.c:2483 src/theme-parser.c:2609 src/theme-parser.c:2707 -#: src/theme-parser.c:2781 src/theme-parser.c:2876 -#, c-format +msgstr "Không có thuộc tính «y2» trong phần tử <%s>." + +#:../src/theme-parser.c:1772 ../src/theme-parser.c:1875 +#:../src/theme-parser.c:1981 ../src/theme-parser.c:2062 +#:../src/theme-parser.c:2168 ../src/theme-parser.c:2266 +#:../src/theme-parser.c:2483 ../src/theme-parser.c:2609 +#:../src/theme-parser.c:2707 ../src/theme-parser.c:2781 +#:../src/theme-parser.c:2876 +#,c-format msgid "No \"x\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"x\" trong phần tử <%s>" - -#: src/theme-parser.c:1779 src/theme-parser.c:1882 src/theme-parser.c:1988 -#: src/theme-parser.c:2069 src/theme-parser.c:2175 src/theme-parser.c:2273 -#: src/theme-parser.c:2490 src/theme-parser.c:2616 src/theme-parser.c:2788 -#: src/theme-parser.c:2883 -#, c-format +msgstr "Không có thuộc tính «x» trong phần tử <%s>." + +#:../src/theme-parser.c:1779 ../src/theme-parser.c:1882 +#:../src/theme-parser.c:1988 ../src/theme-parser.c:2069 +#:../src/theme-parser.c:2175 ../src/theme-parser.c:2273 +#:../src/theme-parser.c:2490 ../src/theme-parser.c:2616 +#:../src/theme-parser.c:2788 ../src/theme-parser.c:2883 +#,c-format msgid "No \"y\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"y\" trong phần tử <%s>" - -#: src/theme-parser.c:1786 src/theme-parser.c:1889 src/theme-parser.c:1995 -#: src/theme-parser.c:2076 src/theme-parser.c:2182 src/theme-parser.c:2280 -#: src/theme-parser.c:2497 src/theme-parser.c:2623 src/theme-parser.c:2795 -#, c-format +msgstr "Không có thuộc tính «y» trong phần tử <%s>." + +#:../src/theme-parser.c:1786 ../src/theme-parser.c:1889 +#:../src/theme-parser.c:1995 ../src/theme-parser.c:2076 +#:../src/theme-parser.c:2182 ../src/theme-parser.c:2280 +#:../src/theme-parser.c:2497 ../src/theme-parser.c:2623 +#:../src/theme-parser.c:2795 +#,c-format msgid "No \"width\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"width\" trong phần tử <%s>" - -#: src/theme-parser.c:1793 src/theme-parser.c:1896 src/theme-parser.c:2002 -#: src/theme-parser.c:2083 src/theme-parser.c:2189 src/theme-parser.c:2287 -#: src/theme-parser.c:2504 src/theme-parser.c:2630 src/theme-parser.c:2802 -#, c-format +msgstr "Không có thuộc tính «width» (độ rộng) trong phần tử <%s>." + +#:../src/theme-parser.c:1793 ../src/theme-parser.c:1896 +#:../src/theme-parser.c:2002 ../src/theme-parser.c:2083 +#:../src/theme-parser.c:2189 ../src/theme-parser.c:2287 +#:../src/theme-parser.c:2504 ../src/theme-parser.c:2630 +#:../src/theme-parser.c:2802 +#,c-format msgid "No \"height\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"height\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «height» (độ cao) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1903 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1903 +#,c-format msgid "No \"start_angle\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"start_angle\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «start_angle» (góc bắt đầu) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:1910 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:1910 +#,c-format msgid "No \"extent_angle\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"extent_angle\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «extent_angle» (góc phạm vị) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2090 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2090 +#,c-format msgid "No \"alpha\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"alpha\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «alpha» (anfa) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2161 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2161 +#,c-format msgid "No \"type\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"type\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «type» (loại) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2209 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2209 +#,c-format msgid "Did not understand value \"%s\" for type of gradient" -msgstr "Không thể hiểu giá trị \"%s\" (loại gradient)" +msgstr "Không thể hiểu giá trị «%s» (loại thang độ)." -#: src/theme-parser.c:2294 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2294 +#,c-format msgid "No \"filename\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"filename\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «filename» (tên tập tin) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2319 src/theme-parser.c:2827 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2319 ../src/theme-parser.c:2827 +#,c-format msgid "Did not understand fill type \"%s\" for <%s> element" -msgstr "Không hiểu loại tô \"%s\" cho phần tử <%s>" +msgstr "Không hiểu loại tô «%s» cho phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2462 src/theme-parser.c:2595 src/theme-parser.c:2700 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2462 ../src/theme-parser.c:2595 +#:../src/theme-parser.c:2700 +#,c-format msgid "No \"state\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"state\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2469 src/theme-parser.c:2602 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2469 ../src/theme-parser.c:2602 +#,c-format msgid "No \"shadow\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"shadow\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «shadow» trong phần tử <%s>" -#: src/theme-parser.c:2476 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2476 +#,c-format msgid "No \"arrow\" attribute on element <%s>" -msgstr "Không có thuộc tính \"arrow\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «arrow» (mũi tên) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2529 src/theme-parser.c:2651 src/theme-parser.c:2739 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2529 ../src/theme-parser.c:2651 +#:../src/theme-parser.c:2739 +#,c-format msgid "Did not understand state \"%s\" for <%s> element" -msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" của phần tử <%s>" +msgstr "Không hiểu trạng thái «%s» của phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2539 src/theme-parser.c:2661 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2539 ../src/theme-parser.c:2661 +#,c-format msgid "Did not understand shadow \"%s\" for <%s> element" -msgstr "Không hiểu bóng \"%s\" của phần tử <%s>" +msgstr "Không hiểu bóng «%s» của phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2549 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2549 +#,c-format msgid "Did not understand arrow \"%s\" for <%s> element" -msgstr "Không hiểu mũi tên \"%s\" của phần tử <%s>" +msgstr "Không hiểu mũi tên «%s» của phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:2962 src/theme-parser.c:3078 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2962 ../src/theme-parser.c:3078 +#,c-format msgid "No <draw_ops> called \"%s\" has been defined" -msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là \"%s\" được định nghĩa" +msgstr "Không có <draw_ops> nào gọi là «%s» được định nghĩa." -#: src/theme-parser.c:2974 src/theme-parser.c:3090 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:2974 ../src/theme-parser.c:3090 +#,c-format msgid "Including draw_ops \"%s\" here would create a circular reference" -msgstr "Bao gồm draw_ops \"%s\" ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng" +msgstr "Bao gồm |draw_ops| «%s» ở đây sẽ tạo tham chiếu vòng." -#: src/theme-parser.c:3153 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3153 +#,c-format msgid "No \"value\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính \"value\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «value» (giá trị) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:3210 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3210 +#,c-format msgid "No \"position\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính \"position\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «position» (vị trí) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:3219 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3219 +#,c-format msgid "Unknown position \"%s\" for frame piece" -msgstr "Vị trí lạ \"%s\" trong khung" +msgstr "Vị trí lạ «%s» trong phần khung." -#: src/theme-parser.c:3227 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3227 +#,c-format msgid "Frame style already has a piece at position %s" -msgstr "Kiểu khung đã có một mảnh tại vị trí %s" +msgstr "Kiểu khung đã có một phần tại vị trí %s." -#: src/theme-parser.c:3272 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3272 +#,c-format msgid "No \"function\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính \"function\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «function» (chức năng) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:3280 src/theme-parser.c:3384 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3280 ../src/theme-parser.c:3384 +#,c-format msgid "No \"state\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính \"state\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «state» (tính trạng) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:3289 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3289 +#,c-format msgid "Unknown function \"%s\" for button" -msgstr "Hàm lạ \"%s\" trong nút" +msgstr "Hàm lạ «%s» trong nút." -#: src/theme-parser.c:3298 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3298 +#,c-format msgid "Unknown state \"%s\" for button" -msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" trong nút" +msgstr "Trạng thái lạ «%s» trong nút." -#: src/theme-parser.c:3306 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3306 +#,c-format msgid "Frame style already has a button for function %s state %s" -msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm %s trạng thái %s" +msgstr "Kiểu khung đã có nút cho hàm «%s» trạng thái «%s»." -#: src/theme-parser.c:3376 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3376 +#,c-format msgid "No \"focus\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính \"focus\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «focus» (tiêu điểm) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:3392 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3392 +#,c-format msgid "No \"style\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính \"style\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «style» (kiểu dạng) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:3401 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3401 +#,c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for focus attribute" -msgstr "\"%s\" không phải là giá trị focus hợp lệ" +msgstr "«%s» không phải là giá trị tiêu điểm hợp lệ." -#: src/theme-parser.c:3410 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3410 +#,c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for state attribute" -msgstr "\"%s\" không phải là giá trị trạng thái hợp lệ" +msgstr "«%s» không phải là giá trị trạng thái hợp lệ." -#: src/theme-parser.c:3420 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3420 +#,c-format msgid "A style called \"%s\" has not been defined" -msgstr "Kiểu \"%s\" chưa được định nghĩa" +msgstr "Chưa định nghĩa kiểu dạng «%s»." -#: src/theme-parser.c:3430 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3430 +#,c-format msgid "No \"resize\" attribute on <%s> element" -msgstr "Không có thuộc tính \"resize\" trong phần tử <%s>" +msgstr "Không có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:3440 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3440 +#,c-format msgid "\"%s\" is not a valid value for resize attribute" -msgstr "\"%s\" không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ" +msgstr "«%s» không phải là giá trị đổi cỡ hợp lệ." -#: src/theme-parser.c:3450 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3450 +#,c-format msgid "" "Should not have \"resize\" attribute on <%s> element for maximized/shaded " "states" msgstr "" -"Nên có thuộc tính \"resize\" trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/shade" +"Nên có thuộc tính «resize» (đổi cỡ) trên phần tử <%s> cho trạng thái phóng to/đánh bóng." -#: src/theme-parser.c:3464 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3464 +#,c-format msgid "Style has already been specified for state %s resize %s focus %s" -msgstr "Kiểu đã được xác định cho trạng thái %s resize %s focys %s" +msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» đổi cỡ «%s» tiêu điểm «%s»." -#: src/theme-parser.c:3475 src/theme-parser.c:3486 src/theme-parser.c:3497 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3475 ../src/theme-parser.c:3486 +#:../src/theme-parser.c:3497 +#,c-format msgid "Style has already been specified for state %s focus %s" -msgstr "Kiể đã được xác định cho trạng thái %s focus %s" +msgstr "Kiểu dạng đã được xác định cho trạng thái «%s» tiêu điểm «%s»." -#: src/theme-parser.c:3536 +#:../src/theme-parser.c:3536 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một " -"draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần tử)" +"Không thể có hai «draw_ops» cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một " +"«draw_ops» và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần tử)." -#: src/theme-parser.c:3574 +#:../src/theme-parser.c:3574 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một " -"draw_ops và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)" +"Không thể có hai «draw_ops» trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một " +"«draw_ops» và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." -#: src/theme-parser.c:3612 +#:../src/theme-parser.c:3612 msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a " "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc " -"tính draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định hai phần tử)" +"Không thể có hai «draw_ops» cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc " +"tính «draw_ops» và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)." -#: src/theme-parser.c:3659 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3659 +#,c-format msgid "Outermost element in theme must be <metacity_theme> not <%s>" -msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>" +msgstr "Phần tử ngoài cùng phải là <metacity_theme>, không phải <%s>." -#: src/theme-parser.c:3679 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3679 +#,c-format msgid "" "Element <%s> is not allowed inside a name/author/date/description element" -msgstr "" -"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử name/author/date/description" +msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử «name/author/date/description» (tên/tác giả/ngày/mô tả)." -#: src/theme-parser.c:3684 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3684 +#,c-format msgid "Element <%s> is not allowed inside a <constant> element" -msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử <constant>" +msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <constant>." -#: src/theme-parser.c:3696 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3696 +#,c-format msgid "" "Element <%s> is not allowed inside a distance/border/aspect_ratio element" msgstr "" -"Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử distance/border/aspect_ratio" +"Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử «distance/border/aspect_ratio» (khoảng cách/viền/tỷ lệ hình thể)." -#: src/theme-parser.c:3718 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3718 +#,c-format msgid "Element <%s> is not allowed inside a draw operation element" -msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử thao tác vẽ" +msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử thao tác vẽ." -#: src/theme-parser.c:3728 src/theme-parser.c:3758 src/theme-parser.c:3763 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:3728 ../src/theme-parser.c:3758 +#:../src/theme-parser.c:3763 +#,c-format msgid "Element <%s> is not allowed inside a <%s> element" -msgstr "Phần tử <%s> không được phép nằm trong phần tử <%s>" +msgstr "Không cho phép phần tử <%s> nằm trong phần tử <%s>." -#: src/theme-parser.c:3984 +#:../src/theme-parser.c:3984 msgid "No draw_ops provided for frame piece" -msgstr "Không có draw_ops cho frame piece" +msgstr "Không có «draw_ops» cho phần khung." -#: src/theme-parser.c:3999 +#:../src/theme-parser.c:3999 msgid "No draw_ops provided for button" -msgstr "Không có draw_ops cho nút" +msgstr "Không có «draw_ops» cho nút." -#: src/theme-parser.c:4014 +#:../src/theme-parser.c:4014 msgid "No draw_ops provided for menu icon" -msgstr "Không có draw_ops cho biểu tượng menu" +msgstr "Không có «draw_ops» cho biểu tượng trình đơn." -#: src/theme-parser.c:4054 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:4054 +#,c-format msgid "No text is allowed inside element <%s>" -msgstr "Chữ không được phép nằm trong <%s>" +msgstr "Không cho phép chữ nằm trong <%s>." -#: src/theme-parser.c:4109 +#:../src/theme-parser.c:4109 msgid "<name> specified twice for this theme" -msgstr "<name> được xác định hai lần trong sắc thái này" +msgstr "<name> (tên) được xác định hai lần trong sắc thái này." -#: src/theme-parser.c:4120 +#:../src/theme-parser.c:4120 msgid "<author> specified twice for this theme" -msgstr "<author> được xác định hai lần trong sắc thái này" +msgstr "<author> (tác giả) được xác định hai lần trong sắc thái này." -#: src/theme-parser.c:4131 +#:../src/theme-parser.c:4131 msgid "<copyright> specified twice for this theme" -msgstr "<copyright> được xác định hai lần trong sắc thái này" +msgstr "<copyright> (quyền sở hữu) được xác định hai lần trong sắc thái này." -#: src/theme-parser.c:4142 +#:../src/theme-parser.c:4142 msgid "<date> specified twice for this theme" -msgstr "<date> được xác định hai lần trong sắc thái này" +msgstr "<date> (ngày) được xác định hai lần trong sắc thái này." -#: src/theme-parser.c:4153 +#:../src/theme-parser.c:4153 msgid "<description> specified twice for this theme" -msgstr "<description> được xác định hai lần trong sắc thái này" +msgstr "<description> (mô tả) được xác định hai lần trong sắc thái này." -#: src/theme-parser.c:4348 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:4348 +#,c-format msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n" msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n" -#: src/theme-parser.c:4403 -#, c-format +#:../src/theme-parser.c:4403 +#,c-format msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element" -msgstr "Tập tin sắc thái %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>" +msgstr "Tập tin sắc thái «%s» không chứa phần tử gốc <metacity_theme>." -#: src/theme-viewer.c:70 +#:../src/theme-viewer.c:70 msgid "/_Windows" msgstr "/_Cửa sổ" -#: src/theme-viewer.c:71 +#:../src/theme-viewer.c:71 msgid "/Windows/tearoff" -msgstr "/Cửa sổ/tearoff" +msgstr "/Cửa sổ/chia cắt" -#: src/theme-viewer.c:72 +#:../src/theme-viewer.c:72 msgid "/Windows/_Dialog" msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại" -#: src/theme-viewer.c:73 +#:../src/theme-viewer.c:73 msgid "/Windows/_Modal dialog" -msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _Modal" +msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _cách thức" -#: src/theme-viewer.c:74 +#:../src/theme-viewer.c:74 msgid "/Windows/_Utility" msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích" -#: src/theme-viewer.c:75 +#:../src/theme-viewer.c:75 msgid "/Windows/_Splashscreen" -msgstr "/Cửa sổ/_Splashscreen" +msgstr "/Cửa sổ/_Màn hình giật gân" -#: src/theme-viewer.c:76 +#:../src/theme-viewer.c:76 msgid "/Windows/_Top dock" msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh" -#: src/theme-viewer.c:77 +#:../src/theme-viewer.c:77 msgid "/Windows/_Bottom dock" msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y" -#: src/theme-viewer.c:78 +#:../src/theme-viewer.c:78 msgid "/Windows/_Left dock" msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái" -#: src/theme-viewer.c:79 +#:../src/theme-viewer.c:79 msgid "/Windows/_Right dock" msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải" -#: src/theme-viewer.c:80 +#:../src/theme-viewer.c:80 msgid "/Windows/_All docks" msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo" -#: src/theme-viewer.c:81 +#:../src/theme-viewer.c:81 msgid "/Windows/Des_ktop" -msgstr "/Cửa sổ/Des_ktop" +msgstr "/Cửa sổ/Màn hình _nền" -#: src/theme-viewer.c:131 +#:../src/theme-viewer.c:131 msgid "Open another one of these windows" msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này" -#: src/theme-viewer.c:138 +#:../src/theme-viewer.c:138 msgid "This is a demo button with an 'open' icon" -msgstr "Đây là nút demo với biểu tượng 'mở'" +msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «mở»" -#: src/theme-viewer.c:145 +#:../src/theme-viewer.c:145 msgid "This is a demo button with a 'quit' icon" -msgstr "Đây là nút demo với biểu tượng 'thoát'" +msgstr "Đây là nút biểu diễn với biểu tượng «thoát»" -#: src/theme-viewer.c:241 +#:../src/theme-viewer.c:241 msgid "This is a sample message in a sample dialog" msgstr "Đây là thông điệp mẫu trong hộp thoại mẫu" -#: src/theme-viewer.c:324 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:324 +#,c-format msgid "Fake menu item %d\n" -msgstr "Menu item giả %d\n" +msgstr "Mục trình đơn giả «%d»\n" -#: src/theme-viewer.c:358 +#:../src/theme-viewer.c:358 msgid "Border-only window" msgstr "Cửa sổ chỉ có viền" -#: src/theme-viewer.c:360 +#:../src/theme-viewer.c:360 msgid "Bar" msgstr "Thanh" -#: src/theme-viewer.c:377 +#:../src/theme-viewer.c:377 msgid "Normal Application Window" msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường" -#: src/theme-viewer.c:382 +#:../src/theme-viewer.c:382 msgid "Dialog Box" msgstr "Hộp thoại" -#: src/theme-viewer.c:387 +#:../src/theme-viewer.c:387 msgid "Modal Dialog Box" -msgstr "Hộp thoại Modal" +msgstr "Hộp thoại cách thức" -#: src/theme-viewer.c:392 +#:../src/theme-viewer.c:392 msgid "Utility Palette" -msgstr "Hộp tiện ích" +msgstr "Bảng chọn tiện ích" -#: src/theme-viewer.c:397 +#:../src/theme-viewer.c:397 msgid "Torn-off Menu" -msgstr "Menu tách rời" +msgstr "Trình đơn tách rời" -#: src/theme-viewer.c:402 +#:../src/theme-viewer.c:402 msgid "Border" msgstr "Viền" -#: src/theme-viewer.c:731 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:731 +#,c-format msgid "Button layout test %d" -msgstr "Thử Bố cục nút %d" +msgstr "Thử Bố cục nút «%d»" -#: src/theme-viewer.c:760 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:760 +#,c-format msgid "%g milliseconds to draw one window frame" msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ" -#: src/theme-viewer.c:803 +#:../src/theme-viewer.c:803 msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n" msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n" -#: src/theme-viewer.c:810 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:810 +#,c-format msgid "Error loading theme: %s\n" -msgstr "Lỗi nạp sắc thái: %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi tải sắc thái: %s\n" -#: src/theme-viewer.c:816 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:816 +#,c-format msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n" -msgstr "Nạp sắc thái \"%s\" trong %g giây\n" +msgstr "Tải sắc thái «%s» trong %g giây.\n" -#: src/theme-viewer.c:839 +#:../src/theme-viewer.c:839 msgid "Normal Title Font" -msgstr "Phông Tựa đề thường" +msgstr "Phông chữ Tựa đề thường" -#: src/theme-viewer.c:845 +#:../src/theme-viewer.c:845 msgid "Small Title Font" -msgstr "Phông Tựa đề nhỏ" +msgstr "Phông chữ Tựa đề nhỏ" -#: src/theme-viewer.c:851 +#:../src/theme-viewer.c:851 msgid "Large Title Font" -msgstr "Phông Tựa đề lớn" +msgstr "Phông chữ Tựa đề lớn" -#: src/theme-viewer.c:856 +#:../src/theme-viewer.c:856 msgid "Button Layouts" msgstr "Bố cục nút" -#: src/theme-viewer.c:861 +#:../src/theme-viewer.c:861 msgid "Benchmark" -msgstr "" +msgstr "Điểm chuẩn" -#: src/theme-viewer.c:908 +#:../src/theme-viewer.c:908 msgid "Window Title Goes Here" msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây" -#: src/theme-viewer.c:1012 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:1012 +#,c-format msgid "" "Drew %d frames in %g client-side seconds (%g milliseconds per frame) and %g " "seconds wall clock time including X server resources (%g milliseconds per " "frame)\n" -msgstr "" +msgstr "Vẽ %d khung trong vòng %g giây bên khách (%g mili giây cho mỗi khung) và %g giây thời gian đồng hồ tường gồm tiềm năng trình phục vụ X (%g mili giây cho mỗi khung).\n" -#: src/theme-viewer.c:1227 +#:../src/theme-viewer.c:1227 msgid "position expression test returned TRUE but set error" -msgstr "" +msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời ĐÚNG nhưng đặt lỗi" -#: src/theme-viewer.c:1229 +#:../src/theme-viewer.c:1229 msgid "position expression test returned FALSE but didn't set error" -msgstr "" +msgstr "việc thử ra biểu thức vị trí đã trả lời KHÔNG ĐÚNG nhưng không đặt lỗi" -#: src/theme-viewer.c:1233 +#:../src/theme-viewer.c:1233 msgid "Error was expected but none given" -msgstr "" +msgstr "Ngờ lỗi nhưng không có" -#: src/theme-viewer.c:1235 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:1235 +#,c-format msgid "Error %d was expected but %d given" -msgstr "" +msgstr "Ngờ lỗi «%d» nhưng có «%d»" -#: src/theme-viewer.c:1241 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:1241 +#,c-format msgid "Error not expected but one was returned: %s" -msgstr "" +msgstr "Gặp lỗi «%s» bất ngờ" -#: src/theme-viewer.c:1245 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:1245 +#,c-format msgid "x value was %d, %d was expected" -msgstr "giá trị x là %d, mong đợi giá trị %d" +msgstr "giá trị x là«%d», mong đợi giá trị «%d»" -#: src/theme-viewer.c:1248 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:1248 +#,c-format msgid "y value was %d, %d was expected" -msgstr "giá trị y là %d, mong đợi giá trị %d" +msgstr "giá trị y là «%d», mong đợi giá trị «%d»" -#: src/theme-viewer.c:1310 -#, c-format +#:../src/theme-viewer.c:1310 +#,c-format msgid "%d coordinate expressions parsed in %g seconds (%g seconds average)\n" -msgstr "" +msgstr "phân tách «%d» biểu thức tọa độ trong vòng «%g» giây («%g» giây trung bình).\n" -#: src/theme.c:202 +#:../src/theme.c:202 msgid "top" msgstr "đỉnh" -#: src/theme.c:204 +#:../src/theme.c:204 msgid "bottom" msgstr "đáy" -#: src/theme.c:206 +#:../src/theme.c:206 msgid "left" msgstr "trái" -#: src/theme.c:208 +#:../src/theme.c:208 msgid "right" msgstr "phải" -#: src/theme.c:222 -#, c-format +#:../src/theme.c:222 +#,c-format msgid "frame geometry does not specify \"%s\" dimension" -msgstr "tọa độ khung không xác định kích thước \"%s\"" +msgstr "tọa độ khung không xác định chiều «%s»." -#: src/theme.c:241 -#, c-format +#:../src/theme.c:241 +#,c-format msgid "frame geometry does not specify dimension \"%s\" for border \"%s\"" -msgstr "tọa độ khung không xác định kích thước \"%s\" cho biên \"%s\"" +msgstr "tọa độ khung không xác định chiều «%s» cho biên «%s»." -#: src/theme.c:278 -#, c-format +#:../src/theme.c:278 +#,c-format msgid "Button aspect ratio %g is not reasonable" -msgstr "Tỷ lệ nút %g không hợp lý" +msgstr "Tỷ lệ hình thể nút «%g» không hợp lý." -#: src/theme.c:290 +#:../src/theme.c:290 msgid "Frame geometry does not specify size of buttons" -msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút" +msgstr "Toạ độ khung không xác định kích thước nút." -#: src/theme.c:849 +#:../src/theme.c:849 msgid "Gradients should have at least two colors" -msgstr "Gradient nên có ít nhất hai màu" +msgstr "Thang độ nên có ít nhất hai màu." -#: src/theme.c:975 -#, c-format +#:../src/theme.c:975 +#,c-format msgid "" "GTK color specification must have the state in brackets, e.g. gtk:fg[NORMAL] " "where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" msgstr "" -"Màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, vd gtk:fg[NORMAL], NORMAL là " -"trạng thái; không thể phân tích \"%s\"" +"Lời ghi rõ màu GTK phải có trạng thái nằm trong ngoặc, v.d. «gtk:fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích «%s»." -#: src/theme.c:989 -#, c-format +#:../src/theme.c:989 +#,c-format msgid "" "GTK color specification must have a close bracket after the state, e.g. gtk:" "fg[NORMAL] where NORMAL is the state; could not parse \"%s\"" msgstr "" -"Màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, vd fg[NORMAL], NORMAL là " -"trạng thái; không thể phân tích \"%s\"" +"Lời ghi rõ màu GTK phải có dấu đóng ngoặc sau trạng thái, v.d. «fg[NORMAL]», NORMAL (bình thường) là trạng thái; không thể phân tích «%s»." -#: src/theme.c:1000 -#, c-format +#:../src/theme.c:1000 +#,c-format msgid "Did not understand state \"%s\" in color specification" -msgstr "Không hiểu trạng thái \"%s\" trong màu" +msgstr "Không hiểu trạng thái «%s» trong lời ghi rõ màu." -#: src/theme.c:1013 -#, c-format +#:../src/theme.c:1013 +#,c-format msgid "Did not understand color component \"%s\" in color specification" -msgstr "Không hiểu thành phần màu \"%s\" trong màu" +msgstr "Không hiểu thành phần màu «%s» trong lời ghi rõ màu." -#: src/theme.c:1043 -#, c-format +#:../src/theme.c:1043 +#,c-format msgid "" "Blend format is \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" does not fit the " "format" msgstr "" -"Dạng blend là \"blend/bg_color/fg_color/alpha\", \"%s\" không tuân theo dạng " -"thức đó" +"Dạng pha trộn là «blend/bg_color/fg_color/alpha», «%s» không tuân theo dạng " +"thức đó." -#: src/theme.c:1054 -#, c-format +#:../src/theme.c:1054 +#,c-format msgid "Could not parse alpha value \"%s\" in blended color" -msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha \"%s\" trong màu blend" +msgstr "Không thể phân tích giá trị alpha «%s» trong màu pha trộn." -#: src/theme.c:1064 -#, c-format +#:../src/theme.c:1064 +#,c-format msgid "Alpha value \"%s\" in blended color is not between 0.0 and 1.0" -msgstr "Giá trị alpha \"%s\" trong màu blend không nằm giữa 0.0 và 1.0" +msgstr "Giá trị alpha «%s» trong màu pha trộn không nằm giữa 0.0 và 1.0." -#: src/theme.c:1111 -#, c-format +#:../src/theme.c:1111 +#,c-format msgid "" "Shade format is \"shade/base_color/factor\", \"%s\" does not fit the format" msgstr "" -"Dạng thức bóng là \"shade/base_color/factor\", \"%s\" không tuân theo dạng " -"thức đó" +"Dạng thức bóng là «shade/base_color/factor», «%s» không tuân theo dạng " +"thức đó." -#: src/theme.c:1122 -#, c-format +#:../src/theme.c:1122 +#,c-format msgid "Could not parse shade factor \"%s\" in shaded color" -msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng" +msgstr "Không thể phân tích hệ số bóng «%s» trong màu bóng." -#: src/theme.c:1132 -#, c-format +#:../src/theme.c:1132 +#,c-format msgid "Shade factor \"%s\" in shaded color is negative" -msgstr "Hệ số bóng \"%s\" trong màu bóng âm" +msgstr "Có hệ số bóng âm «%s» trong màu bóng." -#: src/theme.c:1161 -#, c-format +#:../src/theme.c:1161 +#,c-format msgid "Could not parse color \"%s\"" -msgstr "Không thể phân tích màu \"%s\"" +msgstr "Không thể phân tích màu «%s»." -#: src/theme.c:1423 -#, c-format +#:../src/theme.c:1423 +#,c-format msgid "Coordinate expression contains character '%s' which is not allowed" -msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự '%s' không được phép" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa ký tự «%s» không được phép." -#: src/theme.c:1450 -#, c-format +#:../src/theme.c:1450 +#,c-format msgid "" "Coordinate expression contains floating point number '%s' which could not be " "parsed" -msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số thực '%s' không thể phân tích" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số với điểm phù động «%s» không thể phân tích." -#: src/theme.c:1464 -#, c-format +#:../src/theme.c:1464 +#,c-format msgid "Coordinate expression contains integer '%s' which could not be parsed" -msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên '%s' không thể phân tích" +msgstr "Biểu thức tọa độ chứa số nguyên «%s» không thể phân tích." -#: src/theme.c:1531 -#, c-format +#:../src/theme.c:1531 +#,c-format msgid "" "Coordinate expression contained unknown operator at the start of this text: " "\"%s\"" msgstr "" "Biểu thức tọa độ chứa toán tử lạ tại đầu văn bản: \n" -"\"%s\"" +"«%s»" -#: src/theme.c:1588 +#:../src/theme.c:1588 msgid "Coordinate expression was empty or not understood" -msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu" +msgstr "Biểu thức tọa độ rỗng hoặc không thể hiểu." -#: src/theme.c:1731 src/theme.c:1741 src/theme.c:1775 +#:../src/theme.c:1731 ../src/theme.c:1741 ../src/theme.c:1775 msgid "Coordinate expression results in division by zero" -msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không" +msgstr "Biểu thức tọa độ gây ra lỗi chia cho không." -#: src/theme.c:1783 +#:../src/theme.c:1783 msgid "" "Coordinate expression tries to use mod operator on a floating-point number" -msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử mod với số thực" +msgstr "Biểu thức tọa độ thử dùng toán tử «mod» với số với điểm phụ động." -#: src/theme.c:1840 -#, c-format +#:../src/theme.c:1840 +#,c-format msgid "" "Coordinate expression has an operator \"%s\" where an operand was expected" -msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử \"%s\", nơi lẽ ra phải là một toán hạng" +msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%s», nơi lẽ ra phải là một toán hạng." -#: src/theme.c:1849 +#:../src/theme.c:1849 msgid "Coordinate expression had an operand where an operator was expected" -msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử" +msgstr "Biểu thức tọa đổ có toán hạng nơi lẽ ra phải là toán tử." -#: src/theme.c:1857 +#:../src/theme.c:1857 msgid "Coordinate expression ended with an operator instead of an operand" -msgstr "" -"Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng" +msgstr "Biểu thức tọa độ kết thúc bằng toán tử trong khi lẽ ra phải là toán hạng." -#: src/theme.c:1867 -#, c-format +#:../src/theme.c:1867 +#,c-format msgid "" "Coordinate expression has operator \"%c\" following operator \"%c\" with no " "operand in between" -msgstr "" -"Biểu thức tọa độ có toán tử \"%c\" theo sau toán tử \"%c\" mà không có toán " -"hạng ở giữa" +msgstr "Biểu thức tọa độ có toán tử «%c» theo sau toán tử «%c» mà không có toán " +"hạng ở giữa." -#: src/theme.c:1986 +#:../src/theme.c:1986 msgid "" "Coordinate expression parser overflowed its buffer, this is really a " "Metacity bug, but are you sure you need a huge expression like that?" msgstr "" -"Bộ phân tích biểu thức toán tử tràn buffer, đây là lỗi Metacity, nhưng bạn " +"Bộ phân tích biểu thức toán tử tràn vùng đệm, đây là lỗi Metacity, nhưng bạn " "có chắc là bạn cần một biểu thức khổng lồ như thế không?" -#: src/theme.c:2015 +#:../src/theme.c:2015 msgid "Coordinate expression had a close parenthesis with no open parenthesis" -msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc" +msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu đóng ngoặc mà thiếu dấu mở ngoặc." -#: src/theme.c:2078 -#, c-format +#:../src/theme.c:2078 +#,c-format msgid "Coordinate expression had unknown variable or constant \"%s\"" -msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ \"%s\"" +msgstr "Biểu thức tọa độ có biến hoặc hằng lạ «%s»." -#: src/theme.c:2135 +#:../src/theme.c:2135 msgid "Coordinate expression had an open parenthesis with no close parenthesis" -msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc" +msgstr "Biểu thức tọa độ có dấu mở ngoặc nhưng thiếu dấu đóng ngoặc." -#: src/theme.c:2146 +#:../src/theme.c:2146 msgid "Coordinate expression doesn't seem to have any operators or operands" -msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào" +msgstr "Biểu thức tọa độ không có bất kỳ toán tử hay toán hạng nào." -#: src/theme.c:2390 src/theme.c:2412 src/theme.c:2433 -#, c-format +#:../src/theme.c:2390 ../src/theme.c:2412 ../src/theme.c:2433 +#,c-format msgid "Theme contained an expression \"%s\" that resulted in an error: %s\n" -msgstr "Theme chứa biểu thức \"%s\" gây ra lỗi: %s\n" +msgstr "Sắc thái chứa biểu thức «%s» gây ra lỗi: %s\n" -#: src/theme.c:3919 -#, c-format +#:../src/theme.c:3919 +#,c-format msgid "" "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be " "specified for this frame style" msgstr "" "<button function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định cho " -"kiểu khung này" +"kiểu dạng khung này." -#: src/theme.c:4369 src/theme.c:4401 -#, c-format +#:../src/theme.c:4369 ../src/theme.c:4401 +#,c-format msgid "" "Missing <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"whatever\"/>" msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\"/>" -#: src/theme.c:4452 -#, c-format +#:../src/theme.c:4452 +#,c-format msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n" -msgstr "Lỗi nạp sắc thái \"%s\": %s\n" +msgstr "Lỗi nạp sắc thái «%s»: %s\n" -#: src/theme.c:4598 src/theme.c:4605 src/theme.c:4612 src/theme.c:4619 -#: src/theme.c:4626 -#, c-format +#:../src/theme.c:4598 ../src/theme.c:4605 ../src/theme.c:4612 +#:../src/theme.c:4619 ../src/theme.c:4626 +#,c-format msgid "No <%s> set for theme \"%s\"" -msgstr "Không có bộ <%s> cho sắc thái \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <%s> cho sắc thái «%s»." -#: src/theme.c:4636 -#, c-format +#:../src/theme.c:4636 +#,c-format msgid "" "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window " "type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element" msgstr "" -"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong sắc thái \"%s\", hãy thêm " -"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>" +"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ «%s» trong sắc thái «%s», hãy thêm " +"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>." -#: src/theme.c:4658 -#, c-format +#:../src/theme.c:4658 +#,c-format msgid "" "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"whatever\"/> must be " "specified for this theme" msgstr "" "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định " -"cho sắc thái này" +"cho sắc thái này." -#: src/theme.c:5047 src/theme.c:5109 -#, c-format +#:../src/theme.c:5047 ../src/theme.c:5109 +#,c-format msgid "" "User-defined constants must begin with a capital letter; \"%s\" does not" -msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; \"%s\" không như vậy" +msgstr "Hằng tự định nghĩa phải bắt đầu bằng ký tự hoa; «%s» không như vậy." -#: src/theme.c:5055 src/theme.c:5117 -#, c-format +#:../src/theme.c:5055 ../src/theme.c:5117 +#,c-format msgid "Constant \"%s\" has already been defined" -msgstr "Hằng \"%s\" đã được định nghĩa rồi" +msgstr "Hằng «%s» đã được định nghĩa rồi." -#: src/util.c:93 -#, c-format +#:../src/util.c:93 +#,c-format msgid "Failed to open debug log: %s\n" -msgstr "Lỗi mở debug log: %s\n" +msgstr "Lỗi mở bản ghi gỡ lỗi: %s\n" -#: src/util.c:103 -#, c-format +#:../src/util.c:103 +#,c-format msgid "Failed to fdopen() log file %s: %s\n" -msgstr "Lỗi fdopen() tập tin log %s: %s\n" +msgstr "Lỗi «fdopen()» tập tin ghi lưu %s: %s\n" -#: src/util.c:109 -#, c-format +#:../src/util.c:109 +#,c-format msgid "Opened log file %s\n" -msgstr "Đã mở tập tin log %s\n" +msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu «%s».\n" -#: src/util.c:203 +#:../src/util.c:203 msgid "Window manager: " msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:349 +#:../src/util.c:349 msgid "Bug in window manager: " msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:378 +#:../src/util.c:378 msgid "Window manager warning: " msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/util.c:402 +#:../src/util.c:402 msgid "Window manager error: " msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: " -#: src/window-props.c:162 -#, c-format +#:../src/window-props.c:162 +#,c-format msgid "Application set a bogus _NET_WM_PID %ld\n" -msgstr "Ứng dụng đặt bogus _NET_WM_PID %ld\n" +msgstr "Ứng dụng đặt «_NET_WM_PID» giả «%ld».\n" -#. first time through -#: src/window.c:5197 -#, c-format +#.first time through +#:../src/window.c:5197 +#,c-format msgid "" "Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER " "window as specified in the ICCCM.\n" msgstr "" -"Cửa sổ %s tự đặt SM_CLIENT_ID cho nó, thay vì đặt trên cửa sổ " -"WM_CLIENT_LEADER như quy định trong ICCCM.\n" +"Cửa sổ «%s» tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay vì đặt trên cửa sổ " +"«WM_CLIENT_LEADER» như quy định trong «ICCCM».\n" -#. We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the -#. * authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or -#. * xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that -#. * leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set -#. * MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain -#. * about these apps but make them work. +#.We ignore mwm_has_resize_func because WM_NORMAL_HINTS is the +#.* authoritative source for that info. Some apps such as mplayer or +#.* xine disable resize via MWM but not WM_NORMAL_HINTS, but that +#.* leads to e.g. us not fullscreening their windows. Apps that set +#.* MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain +#.* about these apps but make them work. #. -#: src/window.c:5868 -#, c-format +#:../src/window.c:5868 +#,c-format msgid "" "Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %" "d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n" msgstr "" -"Cửa sổ %s đặt MWM hint nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng " -"đặt kích thước tối thiểu %d x %d và tối đa %d x %d; điều này có vẻ không hợp " +"Cửa sổ «%s» gọi ý «MWM» nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, nhưng " +"đặt kích thước tối thiểu «%d x %d» và tối đa «%d x %d»; điều này có vẻ không hợp " "lý lắm.\n" -#: src/xprops.c:153 -#, c-format +#:../src/xprops.c:153 +#,c-format msgid "" "Window 0x%lx has property %s\n" "that was expected to have type %s format %d\n" @@ -3103,88 +3122,21 @@ msgid "" "This is most likely an application bug, not a window manager bug.\n" "The window has title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n" msgstr "" -"Cửa sổ 0x%lx có thuộc tính %s\n" -"mà lẽ ra phải có kiểu %s dạng thức %d\n" -"và thực sự là kiểu %s dạng thức %d n_items %d.\n" +"Cửa sổ «0x%lx» có thuộc tính «%s»\n" +"mà lẽ ra phải có kiểu «%s» dạng thức «%d»\n" +"và thực sự là kiểu «%s» dạng thức «%d n_items %d».\n" "Chắc là có một ứng dụng bị lỗi, không phải lỗi trình quản lý cửa sổ.\n" -"Cửa sổ có title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"\n" +"Cửa sổ có «title=\"%s\" class=\"%s\" name=\"%s\"»\n" -#: src/xprops.c:399 -#, c-format +#:../src/xprops.c:399 +#,c-format msgid "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8\n" -msgstr "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai\n" +msgstr "Thuộc tính «%s» trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai.\n" -#: src/xprops.c:482 -#, c-format +#:../src/xprops.c:482 +#,c-format msgid "" "Property %s on window 0x%lx contained invalid UTF-8 for item %d in the list\n" msgstr "" -"Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh " -"sách\n" - -#~ msgid "Put on _All Workspaces" -#~ msgstr "Đặt vào _mọi vùng làm việc" - -#~ msgid "Select how to give focus to windows" -#~ msgstr "Chọn cách trao focus đến các cửa sổ" - -#~ msgid "Window Focus" -#~ msgstr "Focus cửa sổ" - -#~ msgid "Clic_k to give focus" -#~ msgstr "_Nhấn để đặt focus" - -#~ msgid "Focus behavior:" -#~ msgstr "Hành vi focus:" - -#~ msgid "Window Focus Preferences" -#~ msgstr "Thông số focus cửa sổ" - -#~ msgid "_Point to give focus" -#~ msgstr "_Chỉ để đặt focus" - -#~ msgid "_Raise window on focus" -#~ msgstr "_Hiện cửa sổ có focus" - -#~ msgid "" -#~ "Failed to a open connection to a session manager, so window positions " -#~ "will not be saved: %s\n" -#~ msgstr "" -#~ "Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý phiên làm việc, vì thế vị trí cửa sổ sẽ " -#~ "không được lưu: %s\n" - -#~ msgid "Only on %s" -#~ msgstr "Chỉ trong %s" - -#~ msgid "Move to %s" -#~ msgstr "Chuyển tới %s" - -#~ msgid "" -#~ "The window \"%s\" is not responding.\n" -#~ "Force this application to exit?\n" -#~ "(Any open documents will be lost.)" -#~ msgstr "" -#~ "Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" -#~ "Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" -#~ "(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" - -#~ msgid "Kill application" -#~ msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" - -#~ msgid "Workspace %u" -#~ msgstr "Vùng làm việc %u" - -#~ msgid "No <name> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <name> cho sắc thái \"%s\"" - -#~ msgid "No <author> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <author> cho sắc thái \"%s\"" - -#~ msgid "No <description> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <description> cho sắc thái \"%s\"" - -#~ msgid "No <copyright> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <copyright> cho sắc thái \"%s\"" - -#~ msgid "Change how focus is moved from one window to another" -#~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác" +"Thuộc tính «%s» trên cửa sổ «0x%lx» chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục «%d» trong danh " +"sách.\n" |