summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
-rw-r--r--po/ChangeLog34
-rw-r--r--po/vi.po388
2 files changed, 224 insertions, 198 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index 22603c61..43b5e838 100644
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2006-04-17 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2006-04-17 Ankit Patel <ankit644@yahoo.com>
* gu.po: Updated Gujarati Translation.
@@ -13,7 +17,7 @@
2006-04-16 Funda Wang <fundawang@linux.net.cn>
* zh_CN.po: Updated Simplified Chinese translation.
-
+
2006-04-14 Miloslav Trmac <mitr@volny.cz>
* cs.po: Updated Czech translation.
@@ -26,19 +30,23 @@
* pt_BR.po: Updated Brazilian Portuguese translation.
-2006-04-14 Ilkka Tuohela <hile@iki.fi>
+2006-04-14 Åsmund Skjæveland <aasmunds@fys.uio.no>
+
+ * nn.po: Updated Norwegian Nynorsk translation.
+2006-04-14 Ilkka Tuohela <hile@iki.fi>
+
* fi.po: Updated Finnish translation.
-2006-04-14 Åsmund Skjæveland <aasmunds@fys.uio.no>
+2006-04-14 Wouter Bolsterlee <uws+gnome@xs4all.nl>
- * nn.po: Updated Norwegian Nynorsk translation.
+ * nl.po: Translation updated by Wouter Bolsterlee.
2006-04-14 Alexander Shopov <ash@contact.bg>
* bg.po: Updated Bulgarian translation by
Alexander Shopov <ash@contact.bg>
-
+
2006-04-14 Frank Arnold <farnold@cvs.gnome.org>
* de.po: Updated German translation.
@@ -50,11 +58,15 @@
2006-04-14 Vincent van Adrighem <adrighem@gnome.org>
* nl.po: Translation updated by Tino Meinen.
-
+
2006-04-10 Artur Flinta <aflinta@cvs.gnome.org>
* pl.po: Updated Polish translation by GNOME PL Team.
+2006-04-09 Vincent van Adrighem <adrighem@gnome.org>
+
+ * nl.po: Translation updated by Michiel Sikkes.
+
2006-04-08 Miloslav Trmac <mitr@volny.cz>
* cs.po: Updated Czech translation.
@@ -75,7 +87,7 @@
* nb.po: Updated Norwegian bokmål translation.
* no.po: Same.
-
+
2006-03-26 Ole Laursen <olau@hardworking.dk>
* da.po: Committed Danish translation from HEAD to the gnome-2-14
@@ -100,7 +112,7 @@
2006-03-17 Priit Laes <amd@store20.com>
* et.po: Translation updated by Ivar Smolin.
-
+
2006-03-16 Francisco Javier F. Serrador <serrador@cvs.gnome.org>
* es.po: Updated Spanish translation.
@@ -116,7 +128,7 @@
2006-03-15 Žygimantas Beručka <zygis@gnome.org>
* lt.po: Updated Lithuanian translation.
-
+
2006-03-15 Maxim Dziumanenko <mvd@mylinux.ua>
* uk.po: Updated Ukrainian translation.
@@ -142,7 +154,7 @@
* ja.po: Updated Japanese translation; merged changes
from HEAD.
-
+
2006-03-14 Mugurel Tudor <mugurelu@gnome.ro>
* ro.po: Updated Romanian translation
@@ -288,7 +300,7 @@
2006-03-02 Luca Ferretti <elle.uca@libero.it>
- * it.po: Updated Italian translation.
+ * it.po: Updated Italian translation.
2006-03-02 Rhys Jones <rhys@sucs.org>
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 2f0b8d72..abf7dcfe 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -7,12 +7,12 @@ msgid ""
""
msgstr "Project-Id-Version: metacity GNOME HEAD\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
-"POT-Creation-Date: 2006-03-14 07:13+0100\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-03-15 16:45+1030\n"
+"POT-Creation-Date: 2006-04-16 21:36+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-04-17 17:35+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
-"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
@@ -243,7 +243,7 @@ msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên"
msgid "Move to Workspace _Down"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới"
-#:../src/menu.c:164 ../src/prefs.c:1978 ../src/prefs.c:2341
+#:../src/menu.c:164 ../src/prefs.c:2013 ../src/prefs.c:2376
#,c-format
msgid "Workspace %d"
msgstr "Vùng làm việc %d"
@@ -474,33 +474,37 @@ msgid "Commands to run in response to keybindings"
msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím tổ hợp"
#:../src/metacity.schemas.in.h:11
+msgid "Control how new windows get focus"
+msgstr "Điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới"
+
+#:../src/metacity.schemas.in.h:12
msgid "Current theme"
msgstr "Sắc thái hiện tại"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:12
+#:../src/metacity.schemas.in.h:13
msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option"
msgstr "Khoảng chờ (mili giây) cho tùy chọn tự động hiện"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:13
+#:../src/metacity.schemas.in.h:14
msgid ""
"Determines whether applications or the system can generate audible 'beeps'; "
"may be used in conjunction with 'visual bell' to allow silent 'beeps'."
msgstr "Xác định ứng dụng hoặc hệ thống có thể phát sinh tiến «bíp» hay không; có "
"thể dùng chung với «cái chuông hình» để cho phép «bíp» câm."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:14
+#:../src/metacity.schemas.in.h:15
msgid "Disable misfeatures that are required by old or broken applications"
msgstr "Tắt «tính năng sai» là cần thiết đối với các ứng dụng cũ hay bị hỏng"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:15
+#:../src/metacity.schemas.in.h:16
msgid "Enable Visual Bell"
msgstr "Bật Chuông hình"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:16
+#:../src/metacity.schemas.in.h:17
msgid "Hide all windows and focus desktop"
msgstr "Ẩn mọi của sổ và màn hình nền có tiêu điểm"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:17
+#:../src/metacity.schemas.in.h:18
msgid ""
"If true, and the focus mode is either \"sloppy\" or \"mouse\" then the "
"focused window will be automatically raised after a delay (the delay is "
@@ -522,14 +526,14 @@ msgstr "Nếu đúng, và nếu chế độ trung tâm là hoặc « sloppy » (
"đến việc nâng-lên-khi-nhắp/nâng lên trực giao). Nó không liên quan đến việc "
"vào cửa sổ trong khi kéo và thả (vì việc này gây ra ứng dụng lấy con chuột)."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:18
+#:../src/metacity.schemas.in.h:19
msgid ""
"If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application "
"font for window titles."
msgstr "Nếu bật, bỏ qua tùy chọn «titlebar_font», và dùng phông chữ ứng dụng chuẩn "
"cho tựa đề cửa sổ."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:19
+#:../src/metacity.schemas.in.h:20
msgid ""
"If true, metacity will give the user less feedback and less sense of "
"\"direct manipulation\", by using wireframes, avoiding animations, or other "
@@ -545,7 +549,7 @@ msgstr "Nếu bật thì trình metacity sẽ cho người dùng xem phản hồ
"tế. Tuy nhiên, tính năng đường viền đã tắt khi khả năng truy cập được bật, "
"để tránh phá màn hình nền cách lạ."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:20
+#:../src/metacity.schemas.in.h:21
msgid ""
"If true, then Metacity works in terms of applications rather than windows. "
"The concept is a bit abstract, but in general an application-based setup is "
@@ -566,15 +570,15 @@ msgstr "Nếu bật thì trình Metacity hoạt động như theo ứng dụng h
"độ dựa trên ứng dụng hoặc dựa trên cửa sổ, ví dụ chuyển qua việc nhắp. Ngoài "
"ra chế độ dựa trên ứng dụng chưa được làm tại thời điểm này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:21
+#:../src/metacity.schemas.in.h:22
msgid "If true, trade off usability for less resource usage"
msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:22
+#:../src/metacity.schemas.in.h:23
msgid "Lower window below other windows"
msgstr "Hạ thấp cửa sổ xuống dưới các cửa sổ khác"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:23
+#:../src/metacity.schemas.in.h:24
msgid ""
"Many actions (e.g. clicking in the client area, moving or resizing the "
"window) normally raise the window as a side-effect. Set this option to false "
@@ -594,135 +598,135 @@ msgstr "Nhiều hành động (v.d. nhắp vào vùng khách, di chuyển hoặc
"từ máy nhắn tin, cũng có thể nâng cửa sổ lên khi tùy chọn này là không đúng. "
"Tùy chọn này hiện thời đã tắt trong chế độ nhắp-để-nhận-tiêu điểm."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:24
+#:../src/metacity.schemas.in.h:25
msgid "Maximize window"
msgstr "Phóng to cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:25
+#:../src/metacity.schemas.in.h:26
msgid "Maximize window horizontally"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều ngang"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:26
+#:../src/metacity.schemas.in.h:27
msgid "Maximize window vertically"
msgstr "Phóng to cửa sổ theo chiều dọc"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:27
+#:../src/metacity.schemas.in.h:28
msgid "Minimize window"
msgstr "Thu nhỏ cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:28
+#:../src/metacity.schemas.in.h:29
msgid "Modifier to use for modified window click actions"
msgstr "Trình biến đổi để dùng cho các hành động nhấn chuột biến đổi lên cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:29
+#:../src/metacity.schemas.in.h:30
msgid "Move backward between panels and the desktop immediately"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền ngay"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:30
+#:../src/metacity.schemas.in.h:31
msgid "Move backwards between panels and the desktop with popup"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:31
+#:../src/metacity.schemas.in.h:32
msgid "Move backwards between windows immediately"
msgstr "Di chuyển lùi lại giữa các cửa sổ ngay"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:32
+#:../src/metacity.schemas.in.h:33
msgid "Move between panels and the desktop immediately"
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền ngay"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:33
+#:../src/metacity.schemas.in.h:34
msgid "Move between panels and the desktop with popup"
msgstr "Di chuyển giữa các bảng và màn hình nền với cửa sổ bật lên"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:34
+#:../src/metacity.schemas.in.h:35
msgid "Move between windows immediately"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ ngay"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:35
+#:../src/metacity.schemas.in.h:36
msgid "Move between windows with popup"
msgstr "Di chuyển giữa các cửa sổ với cửa sổ bật lên"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:36
+#:../src/metacity.schemas.in.h:37
msgid "Move focus backwards between windows using popup display"
msgstr "Di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa các cửa sổ dùng hiển thị bật lên"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:37
+#:../src/metacity.schemas.in.h:38
msgid "Move window"
msgstr "Di chuyển cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:38
+#:../src/metacity.schemas.in.h:39
msgid "Move window one workspace down"
msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:39
+#:../src/metacity.schemas.in.h:40
msgid "Move window one workspace to the left"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên trái"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:40
+#:../src/metacity.schemas.in.h:41
msgid "Move window one workspace to the right"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc bên phải"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:41
+#:../src/metacity.schemas.in.h:42
msgid "Move window one workspace up"
msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:42
+#:../src/metacity.schemas.in.h:43
msgid "Move window to workspace 1"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:43
+#:../src/metacity.schemas.in.h:44
msgid "Move window to workspace 10"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:44
+#:../src/metacity.schemas.in.h:45
msgid "Move window to workspace 11"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 11"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:45
+#:../src/metacity.schemas.in.h:46
msgid "Move window to workspace 12"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 12"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:46
+#:../src/metacity.schemas.in.h:47
msgid "Move window to workspace 2"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 2"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:47
+#:../src/metacity.schemas.in.h:48
msgid "Move window to workspace 3"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 3"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:48
+#:../src/metacity.schemas.in.h:49
msgid "Move window to workspace 4"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 4"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:49
+#:../src/metacity.schemas.in.h:50
msgid "Move window to workspace 5"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 5"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:50
+#:../src/metacity.schemas.in.h:51
msgid "Move window to workspace 6"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 6"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:51
+#:../src/metacity.schemas.in.h:52
msgid "Move window to workspace 7"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 7"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:52
+#:../src/metacity.schemas.in.h:53
msgid "Move window to workspace 8"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 8"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:53
+#:../src/metacity.schemas.in.h:54
msgid "Move window to workspace 9"
msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:54
+#:../src/metacity.schemas.in.h:55
msgid "Name of workspace"
msgstr "Tên vùng làm việc"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:55
+#:../src/metacity.schemas.in.h:56
msgid "Number of workspaces"
msgstr "Số vùng làm việc"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:56
+#:../src/metacity.schemas.in.h:57
msgid ""
"Number of workspaces. Must be more than zero, and has a fixed maximum (to "
"prevent accidentally destroying your desktop by asking for 34 million "
@@ -731,35 +735,35 @@ msgstr "Số vùng làm việc. Phải là số lớn hơn không, và là giớ
"(để tránh việc hủy màn hình nền một cách bất ngờ bởi vì một yêu cầu 34 tỉ "
"vùng làm việc)."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:57
+#:../src/metacity.schemas.in.h:58
msgid "Raise obscured window, otherwise lower"
msgstr "Nâng cửa sổ bị lấp, nếu không thì hạ nó xuống"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:58
+#:../src/metacity.schemas.in.h:59
msgid "Raise window above other windows"
msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:59
+#:../src/metacity.schemas.in.h:60
msgid "Resize window"
msgstr "Đổi cỡ cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:60
+#:../src/metacity.schemas.in.h:61
msgid "Run a defined command"
msgstr "Chạy lệnh đã định nghĩa"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:61
+#:../src/metacity.schemas.in.h:62
msgid "Run a terminal"
msgstr "Chạy thiết bị cuối"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:62
+#:../src/metacity.schemas.in.h:63
msgid "Show the panel menu"
msgstr "Hiện trình đơn Bảng điều khiển"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:63
+#:../src/metacity.schemas.in.h:64
msgid "Show the panel run application dialog"
msgstr "Hiện hộp thoại «Chạy ứng dụng» của Bảng"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:64
+#:../src/metacity.schemas.in.h:65
msgid ""
"Some applications break specifications in ways that result in window manager "
"misfeatures. For example, ideally Metacity would place all dialogs in a "
@@ -787,83 +791,83 @@ msgstr "Một số ứng dụng không tuân theo chuẩn bằng cách làm cho
"đặc tả chuẩn, vì thế đôi khi lỗi trong chế độ phi-chỉnh sửa sẽ không thể "
"được sửa nếu không sửa đổi chuẩn."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:65
+#:../src/metacity.schemas.in.h:66
msgid "Switch to workspace 1"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 1"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:66
+#:../src/metacity.schemas.in.h:67
msgid "Switch to workspace 10"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 10"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:67
+#:../src/metacity.schemas.in.h:68
msgid "Switch to workspace 11"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 11"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:68
+#:../src/metacity.schemas.in.h:69
msgid "Switch to workspace 12"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 12"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:69
+#:../src/metacity.schemas.in.h:70
msgid "Switch to workspace 2"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 2"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:70
+#:../src/metacity.schemas.in.h:71
msgid "Switch to workspace 3"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 3"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:71
+#:../src/metacity.schemas.in.h:72
msgid "Switch to workspace 4"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 4"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:72
+#:../src/metacity.schemas.in.h:73
msgid "Switch to workspace 5"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 5"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:73
+#:../src/metacity.schemas.in.h:74
msgid "Switch to workspace 6"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 6"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:74
+#:../src/metacity.schemas.in.h:75
msgid "Switch to workspace 7"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 7"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:75
+#:../src/metacity.schemas.in.h:76
msgid "Switch to workspace 8"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 8"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:76
+#:../src/metacity.schemas.in.h:77
msgid "Switch to workspace 9"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc 9"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:77
+#:../src/metacity.schemas.in.h:78
msgid "Switch to workspace above this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở trên cái này"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:78
+#:../src/metacity.schemas.in.h:79
msgid "Switch to workspace below this one"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc ở dưới cái này"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:79
+#:../src/metacity.schemas.in.h:80
msgid "Switch to workspace on the left"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên trái"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:80
+#:../src/metacity.schemas.in.h:81
msgid "Switch to workspace on the right"
msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên phải"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:81
+#:../src/metacity.schemas.in.h:82
msgid "System Bell is Audible"
msgstr "Chuông hệ thống có thể nghe rõ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:82
+#:../src/metacity.schemas.in.h:83
msgid "Take a screenshot"
msgstr "Chụp hình"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:83
+#:../src/metacity.schemas.in.h:84
msgid "Take a screenshot of a window"
msgstr "Chụp hình cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:84
+#:../src/metacity.schemas.in.h:85
msgid ""
"Tells Metacity how to implement the visual indication that the system bell "
"or another application 'bell' indicator has been rung. Currently there are "
@@ -879,7 +883,7 @@ msgstr "Cho Metacity biết cách thực hiện cái hiển thị khi có chuôn
"rung chuông (trường hợp thường khi là «chuông hệ thống»), tựa đề ứng dụng "
"đang có tiêu điểm sẽ chớp."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:85
+#:../src/metacity.schemas.in.h:86
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_N keys define keybindings "
"that correspond to these commands. Pressing the keybinding for run_command_N "
@@ -888,14 +892,14 @@ msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_N» địn
"hợp phím tương ứng với những lệnh này. Hãy nhấn phím tổ hợp của "
"«run_command_N» để thực hiện «command_N»."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:86
+#:../src/metacity.schemas.in.h:87
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot key defines a "
"keybinding which causes the command specified by this setting to be invoked."
msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_screenshot» định "
"nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:87
+#:../src/metacity.schemas.in.h:88
msgid ""
"The /apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_screenshot key "
"defines a keybinding which causes the command specified by this setting to "
@@ -904,7 +908,7 @@ msgstr "Những khóa «/apps/metacity/global_keybindings/run_command_window_scr
"định nghĩa tổ hợp phím, khi được nhấn, sẽ thực hiện lệnh được ghi trong khóa "
"này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:88
+#:../src/metacity.schemas.in.h:89
msgid ""
"The keybinding that runs the correspondingly-numbered command in /apps/"
"metacity/keybinding_commands The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or "
@@ -919,7 +923,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chạy lệnh đánh số tương ứng trong «/apps/m
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
"hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:89
+#:../src/metacity.schemas.in.h:90
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace above the current workspace. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
@@ -933,7 +937,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để chuyển qua vùng làm việc trên vùng làm v
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:90
+#:../src/metacity.schemas.in.h:91
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace below the current workspace. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
@@ -947,7 +951,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc dưới vùng làm việ
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:91
+#:../src/metacity.schemas.in.h:92
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace on the left of the current "
"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
@@ -961,7 +965,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên trái vùng làm vi
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:92
+#:../src/metacity.schemas.in.h:93
msgid ""
"The keybinding that switches to the workspace on the right of the current "
"workspace. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
@@ -975,7 +979,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc bên phải vùng làm v
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:93
+#:../src/metacity.schemas.in.h:94
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 1. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -988,7 +992,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 1. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:94
+#:../src/metacity.schemas.in.h:95
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 10. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1001,7 +1005,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 10. Dạng thức tươn
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:95
+#:../src/metacity.schemas.in.h:96
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 11. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1014,7 +1018,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 11. Dạng thức tươn
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:96
+#:../src/metacity.schemas.in.h:97
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 12. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1027,7 +1031,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 12. Dạng thức tươn
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:97
+#:../src/metacity.schemas.in.h:98
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 2. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1040,7 +1044,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 2. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:98
+#:../src/metacity.schemas.in.h:99
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 3. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1053,7 +1057,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 3. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:99
+#:../src/metacity.schemas.in.h:100
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 4. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1066,7 +1070,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 4. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:100
+#:../src/metacity.schemas.in.h:101
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 5. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1079,7 +1083,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 5. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:101
+#:../src/metacity.schemas.in.h:102
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 6. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1092,7 +1096,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 6. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:102
+#:../src/metacity.schemas.in.h:103
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 7. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1105,7 +1109,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 7. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:103
+#:../src/metacity.schemas.in.h:104
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 8. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1118,7 +1122,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 8. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:104
+#:../src/metacity.schemas.in.h:105
msgid ""
"The keybinding that switches to workspace 9. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1131,7 +1135,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím chuyển qua vùng làm việc 9. Dạng thức tương
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:105
+#:../src/metacity.schemas.in.h:106
msgid ""
"The keybinding used to activate the window menu. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1144,7 +1148,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím hoạt hóa trình đơn cửa sổ. Dạng thức tư
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:106
+#:../src/metacity.schemas.in.h:107
msgid ""
"The keybinding used to close a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1157,7 +1161,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để đóng cửa sổ. Dạng thức tương t
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:107
+#:../src/metacity.schemas.in.h:108
msgid ""
"The keybinding used to enter \"move mode\" and begin moving a window using "
"the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
@@ -1172,7 +1176,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để vào «chế độ di chuyển» và bắt đầu
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
"động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:108
+#:../src/metacity.schemas.in.h:109
msgid ""
"The keybinding used to enter \"resize mode\" and begin resizing a window "
"using the keyboard. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@@ -1187,7 +1191,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để vào «chế độ đổi kích thước» và b
"chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện "
"hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:109
+#:../src/metacity.schemas.in.h:110
msgid ""
"The keybinding used to hide all normal windows and set the focus to the "
"desktop background. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@@ -1201,7 +1205,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:110
+#:../src/metacity.schemas.in.h:111
msgid ""
"The keybinding used to maximize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1214,7 +1218,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để phóng to cửa sổ. Dạng thức tương
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
"phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:111
+#:../src/metacity.schemas.in.h:112
msgid ""
"The keybinding used to minimize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1227,7 +1231,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để thu nhỏ cửa sổ. Dạng thức tương
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:112
+#:../src/metacity.schemas.in.h:113
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace down. The format looks "
"like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is "
@@ -1241,7 +1245,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ xuống vùng làm v
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:113
+#:../src/metacity.schemas.in.h:114
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace to the left. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
@@ -1255,7 +1259,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việ
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:114
+#:../src/metacity.schemas.in.h:115
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace to the right. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
@@ -1269,7 +1273,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển cửa sổ qua vùng làm việ
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:115
+#:../src/metacity.schemas.in.h:116
msgid ""
"The keybinding used to move a window one workspace up. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1282,7 +1286,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ lên vùng làm việc bê
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:116
+#:../src/metacity.schemas.in.h:117
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 1. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1295,7 +1299,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1.
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ "
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:117
+#:../src/metacity.schemas.in.h:118
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 10. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1308,7 +1312,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 10.
"và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì "
"sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:118
+#:../src/metacity.schemas.in.h:119
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 11. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1321,7 +1325,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 11. Dạng thứ
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:119
+#:../src/metacity.schemas.in.h:120
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 12. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1334,7 +1338,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 12. Dạng thứ
"\"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có "
"phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:120
+#:../src/metacity.schemas.in.h:121
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 2. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1347,7 +1351,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 2. Dạng thức
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:121
+#:../src/metacity.schemas.in.h:122
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 3. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1360,7 +1364,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 3. Dạng thức
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:122
+#:../src/metacity.schemas.in.h:123
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 4. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1373,7 +1377,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 4. Dạng thức
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:123
+#:../src/metacity.schemas.in.h:124
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 5. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1386,7 +1390,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 5. Dạng thức
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:124
+#:../src/metacity.schemas.in.h:125
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 6. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1399,7 +1403,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 6. Dạng thức
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:125
+#:../src/metacity.schemas.in.h:126
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 7. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1412,7 +1416,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 7. Dạng thức
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:126
+#:../src/metacity.schemas.in.h:127
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 8. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1425,7 +1429,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 8. Dạng thức
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:127
+#:../src/metacity.schemas.in.h:128
msgid ""
"The keybinding used to move a window to workspace 9. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1438,7 +1442,7 @@ msgstr "Phím nóng để di chuyển cửa sổ sang workspace 9. Dạng thức
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:128
+#:../src/metacity.schemas.in.h:129
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
"using a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@@ -1453,7 +1457,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm lùi lại giữa
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp "
"phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:129
+#:../src/metacity.schemas.in.h:130
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between panels and the desktop, "
"without a popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@@ -1468,7 +1472,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển focus lùi lại giữa các b
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:130
+#:../src/metacity.schemas.in.h:131
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows without a popup "
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
@@ -1485,7 +1489,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa
"chuỗi đặc biệt«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động "
"này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:131
+#:../src/metacity.schemas.in.h:132
msgid ""
"The keybinding used to move focus backwards between windows, using a popup "
"window. Holding \"shift\" together with this binding makes the direction go "
@@ -1501,7 +1505,7 @@ msgstr "Phím nóng dùng để chuyển focus lùi lại giữa các cửa sổ
"và \"&lt;Ctrl &gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ "
"không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:132
+#:../src/metacity.schemas.in.h:133
msgid ""
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, using a "
"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
@@ -1516,7 +1520,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để di chuyển tiêu điểm giữa bảng điều k
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
"hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:133
+#:../src/metacity.schemas.in.h:134
msgid ""
"The keybinding used to move focus between panels and the desktop, without a "
"popup window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;"
@@ -1531,7 +1535,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để di chuyển tiêu điểm giữa bảng đi
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:134
+#:../src/metacity.schemas.in.h:135
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows without a popup window. "
"(Traditionally &lt;Alt&gt;Escape) Holding the \"shift\" key while using this "
@@ -1548,7 +1552,7 @@ msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, không hiện c
"tùychọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành "
"động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:135
+#:../src/metacity.schemas.in.h:136
msgid ""
"The keybinding used to move focus between windows, using a popup window. "
"(Traditionally &lt;Alt&gt;Tab) Holding the \"shift\" key while using this "
@@ -1564,7 +1568,7 @@ msgstr "Phím nóng để chuyển focus giữa các cửa sổ, dùng cửa s
"viết tắt như \"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là "
"chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:136
+#:../src/metacity.schemas.in.h:137
msgid ""
"The keybinding used to toggle always on top. A window that is always on top "
"will always be visible over other overlapping windows. The format looks like "
@@ -1579,7 +1583,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để bật tắt hiện cửa sổ ở trên cùng. C
"tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực "
"hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:137
+#:../src/metacity.schemas.in.h:138
msgid ""
"The keybinding used to toggle fullscreen mode. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1592,7 +1596,7 @@ msgstr "Phím nóng để bật tắt chế độ toàn màn hình. Dạng thứ
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:138
+#:../src/metacity.schemas.in.h:139
msgid ""
"The keybinding used to toggle maximization. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1605,7 +1609,7 @@ msgstr "Phím nóng để bật tắt phóng to. Dạng thức tương tự như
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:139
+#:../src/metacity.schemas.in.h:140
msgid ""
"The keybinding used to toggle shaded/unshaded state. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1618,7 +1622,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để bật tắt trạng thái đánh bóng. Dạng th
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:140
+#:../src/metacity.schemas.in.h:141
msgid ""
"The keybinding used to toggle whether the window is on all workspaces or "
"just one. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;"
@@ -1633,7 +1637,7 @@ msgstr "Phím tắt để bật tắt việc cửa sổ hiện trên mọi vùng
"chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành "
"động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:141
+#:../src/metacity.schemas.in.h:142
msgid ""
"The keybinding used to unmaximize a window. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1646,7 +1650,7 @@ msgstr "Phím tắt để bỏ phóng to cửa sổ. Dạng thức tương tự
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:142
+#:../src/metacity.schemas.in.h:143
msgid ""
"The keybinding which display's the panel's \"Run Application\" dialog box. "
"The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1"
@@ -1660,7 +1664,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để hiện hộp thoại «Chạy chương trì
"\"&lt;Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:143
+#:../src/metacity.schemas.in.h:144
msgid ""
"The keybinding which invokes a terminal. The format looks like \"&lt;"
"Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1673,7 +1677,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để gọi một thiết bị cuối. Dạng th
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không "
"có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:144
+#:../src/metacity.schemas.in.h:145
msgid ""
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility to take a "
"screenshot of a window. The format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;"
@@ -1687,7 +1691,7 @@ msgstr "Phím nóng dùng để chụp hình cửa sổ. Dạng thức tương t
"Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào "
"thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:145
+#:../src/metacity.schemas.in.h:146
msgid ""
"The keybinding which invokes the panel's screenshot utility. The format "
"looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The "
@@ -1701,7 +1705,7 @@ msgstr "Phím nóng dùng để gọi tiện ích chụp hình. Dạng thức t
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:146
+#:../src/metacity.schemas.in.h:147
msgid ""
"The keybinding which shows the panel's main menu. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1714,29 +1718,29 @@ msgstr "Tổ hợp phím dùng để hiện trình đơn chính của bảng đi
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:147
+#:../src/metacity.schemas.in.h:148
msgid "The name of a workspace."
msgstr "Tên của vùng làm việc."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:148
+#:../src/metacity.schemas.in.h:149
msgid "The screenshot command"
msgstr "Lệnh chụp hình"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:149
+#:../src/metacity.schemas.in.h:150
msgid ""
"The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so "
"forth."
msgstr "Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ "
"khác."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:150
+#:../src/metacity.schemas.in.h:151
msgid ""
"The time delay before raising a window if auto_raise is set to true. The "
"delay is given in thousandths of a second."
msgstr "Khoảng chờ trước khi hiện cửa sổ nếu đặt «auto_raise». Khoảng chờ tính theo "
"số phần ngàn giây."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:151
+#:../src/metacity.schemas.in.h:152
msgid ""
"The window focus mode indicates how windows are activated. It has three "
"possible values; \"click\" means windows must be clicked in order to focus "
@@ -1749,11 +1753,11 @@ msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ chỉ ra cách cửa sổ được
"qua cửa sổ, và «chuột» (mouse) nghĩa là cửa sổ nhận tiêu điểm khi con chuột "
"đi vào cửa sổ và mất tiêu điểm khi con chuột rời khỏi cửa sổ."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:152
+#:../src/metacity.schemas.in.h:153
msgid "The window screenshot command"
msgstr "Lệnh chụp hình cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:153
+#:../src/metacity.schemas.in.h:154
msgid ""
"This keybinding changes whether a window is above or below other windows. If "
"the window is covered by another window, it raises the window above other "
@@ -1771,7 +1775,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím để đặt cửa sổ ở trên hay ở dưới cửa
"bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt «disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím "
"nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:154
+#:../src/metacity.schemas.in.h:155
msgid ""
"This keybinding lowers a window below other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1784,7 +1788,7 @@ msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở dưới các cửa sổ khác. D
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:155
+#:../src/metacity.schemas.in.h:156
msgid ""
"This keybinding raises the window above other windows. The format looks like "
"\"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". The parser is fairly "
@@ -1797,7 +1801,7 @@ msgstr "Phím tắt để đặt cửa sổ ở trên các cửa sổ khác. D
"Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím "
"nóng nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:156
+#:../src/metacity.schemas.in.h:157
msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available horizontal space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
@@ -1811,7 +1815,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang h
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:157
+#:../src/metacity.schemas.in.h:158
msgid ""
"This keybinding resizes a window to fill available vertical space. The "
"format looks like \"&lt;Control&gt;a\" or \"&lt;Shift&gt;&lt;Alt&gt;F1\". "
@@ -1825,7 +1829,7 @@ msgstr "Tổ hợp phím này dùng để giãn cửa sổ hết chiều dọc h
"Ctl&gt;\" và \"&lt;Ctrl&gt;\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi đặc biệt "
"«disabled» thì sẽ không có tổ hợp phím nào thực hiện hành động này."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:158
+#:../src/metacity.schemas.in.h:159
msgid ""
"This option determines the effects of double-clicking on the title bar. "
"Current valid options are 'toggle_shade', which will shade/unshade the "
@@ -1839,27 +1843,37 @@ msgstr "Tùy chọn này quyết định tác dụng của việc nhấn đúp c
" • minimize\t\t\tthu nhỏ cửa sổ\n"
" • none\t\t\t\tkhông làm gì."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:159
+#:../src/metacity.schemas.in.h:160
+msgid ""
+"This option provides additional control over how newly created windows get "
+"focus. It has two possible values; \"smart\" applies the user's normal focus "
+"mode, and \"strict\" results in windows started from a terminal not being "
+"given focus."
+msgstr "Tùy chọn này cho bạn khả năng thêm điều khiển cách gán tiêu điểm cho cửa sổ mới. Nó có hai giá trị có thể :\n"
+" • smart áp dụng chế độ bình thường của người dùng đó\n"
+" • strict gây ra cửa sổ không có tiêu điểm nếu được tạo từ thiết bị cuối."
+
+#:../src/metacity.schemas.in.h:161
msgid "Toggle always on top state"
msgstr "Bật/Tắt trạng thái luôn nổi"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:160
+#:../src/metacity.schemas.in.h:162
msgid "Toggle fullscreen mode"
msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:161
+#:../src/metacity.schemas.in.h:163
msgid "Toggle maximization state"
msgstr "Bật tắt trạng thái phóng to"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:162
+#:../src/metacity.schemas.in.h:164
msgid "Toggle shaded state"
msgstr "Bật tắt trạng thái đánh bóng"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:163
+#:../src/metacity.schemas.in.h:165
msgid "Toggle window on all workspaces"
msgstr "Chốt cửa sổ trên mọi vùng làm việc"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:164
+#:../src/metacity.schemas.in.h:166
msgid ""
"Turns on a visual indication when an application or the system issues a "
"'bell' or 'beep'; useful for the hard-of-hearing and for use in noisy "
@@ -1867,43 +1881,43 @@ msgid ""
msgstr "Bật chỉ thị trực quan khi ứng dụng hoặc hệ thống rung chuông; rất hữu dụng "
"trong môi trường ồn ào, không nghe rõ hoặc khi tắt «audible bell»."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:165
+#:../src/metacity.schemas.in.h:167
msgid "Unmaximize window"
msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:166
+#:../src/metacity.schemas.in.h:168
msgid "Use standard system font in window titles"
msgstr "Dùng phông chữ hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:167
+#:../src/metacity.schemas.in.h:169
msgid "Visual Bell Type"
msgstr "Kiểu Chuông hình"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:168
+#:../src/metacity.schemas.in.h:170
msgid "Whether raising should be a side-effect of other user interactions"
msgstr "Việc nâng lên có nên là hiệu ứng khác của việc tương tác người dùng khác hay "
"không."
-#:../src/metacity.schemas.in.h:169
+#:../src/metacity.schemas.in.h:171
msgid "Window focus mode"
msgstr "Chế độ tiêu điểm cửa sổ"
-#:../src/metacity.schemas.in.h:170
+#:../src/metacity.schemas.in.h:172
msgid "Window title font"
msgstr "Phông chữ tựa đề cửa sổ"
-#:../src/prefs.c:560 ../src/prefs.c:576 ../src/prefs.c:592 ../src/prefs.c:608
-#:../src/prefs.c:624 ../src/prefs.c:640 ../src/prefs.c:660 ../src/prefs.c:676
-#:../src/prefs.c:692 ../src/prefs.c:708 ../src/prefs.c:724 ../src/prefs.c:740
-#:../src/prefs.c:756 ../src/prefs.c:772 ../src/prefs.c:789 ../src/prefs.c:805
-#:../src/prefs.c:821 ../src/prefs.c:837 ../src/prefs.c:853 ../src/prefs.c:868
-#:../src/prefs.c:883 ../src/prefs.c:898 ../src/prefs.c:914 ../src/prefs.c:930
-#:../src/prefs.c:946
+#:../src/prefs.c:549 ../src/prefs.c:565 ../src/prefs.c:581 ../src/prefs.c:597
+#:../src/prefs.c:613 ../src/prefs.c:629 ../src/prefs.c:645 ../src/prefs.c:665
+#:../src/prefs.c:681 ../src/prefs.c:697 ../src/prefs.c:713 ../src/prefs.c:729
+#:../src/prefs.c:745 ../src/prefs.c:761 ../src/prefs.c:777 ../src/prefs.c:794
+#:../src/prefs.c:810 ../src/prefs.c:826 ../src/prefs.c:842 ../src/prefs.c:858
+#:../src/prefs.c:873 ../src/prefs.c:888 ../src/prefs.c:903 ../src/prefs.c:919
+#:../src/prefs.c:935 ../src/prefs.c:951
#,c-format
msgid "GConf key \"%s\" is set to an invalid type\n"
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt kiểu sai\n"
-#:../src/prefs.c:991
+#:../src/prefs.c:996
#,c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for mouse button "
@@ -1911,12 +1925,12 @@ msgid ""
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"bộ biến đổi nút chuột.\n"
-#:../src/prefs.c:1015 ../src/prefs.c:1505
+#:../src/prefs.c:1020 ../src/prefs.c:1041 ../src/prefs.c:1537
#,c-format
msgid "GConf key '%s' is set to an invalid value\n"
msgstr "Khóa GConf « %s » được đặt giá trị không hợp lệ\n"
-#:../src/prefs.c:1138
+#:../src/prefs.c:1170
#,c-format
msgid ""
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable cursor_size; must be in the "
@@ -1924,12 +1938,12 @@ msgid ""
msgstr "« %d » được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một « cursor_size "
"» (kích cỡ con chạy) hợp lý; phải nằm trong phạm vị (1..128)\n"
-#:../src/prefs.c:1218
+#:../src/prefs.c:1250
#,c-format
msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n"
msgstr "Không thể phân tách mô tả phông chữ « %s » từ khóa GConf « %s ».\n"
-#:../src/prefs.c:1403
+#:../src/prefs.c:1435
#,c-format
msgid ""
"%d stored in GConf key %s is not a reasonable number of workspaces, current "
@@ -1937,24 +1951,24 @@ msgid ""
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » không phải là một con số hợp lý cho số "
"vùng làm việc, hiện thời tối đa là «%d».\n"
-#:../src/prefs.c:1463
+#:../src/prefs.c:1495
msgid ""
"Workarounds for broken applications disabled. Some applications may not "
"behave properly.\n"
msgstr "Khả năng chỉnh sửa cho các ứng dụng không theo chuẩn đã đã tắt. Vài ứng dụng "
"có thể sẽ xử sự không đúng.\n"
-#:../src/prefs.c:1532
+#:../src/prefs.c:1564
#,c-format
msgid "%d stored in GConf key %s is out of range 0 to %d\n"
msgstr "«%d» được lưu trong khóa GConf « %s » nằm ngoài phạm vi từ 0 tới «%d».\n"
-#:../src/prefs.c:1669
+#:../src/prefs.c:1704
#,c-format
msgid "Error setting number of workspaces to %d: %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt số vùng làm việc là %d: %s\n"
-#:../src/prefs.c:2005
+#:../src/prefs.c:2040
#,c-format
msgid ""
"\"%s\" found in configuration database is not a valid value for keybinding "
@@ -1962,7 +1976,7 @@ msgid ""
msgstr "Tìm thấy « %s » trong cơ sở dữ liệu cấu hình không phải giá trị hợp lệ cho "
"tổ hợp phím « %s ».\n"
-#:../src/prefs.c:2422
+#:../src/prefs.c:2457
#,c-format
msgid "Error setting name for workspace %d to \"%s\": %s\n"
msgstr "Gặp lỗi khi đặt tên cho vùng làm việc «%d» thành « %s »: %s\n"
@@ -3072,15 +3086,15 @@ msgstr "Đã mở tập tin ghi lưu « %s ».\n"
msgid "Window manager: "
msgstr "Bộ quản lý cửa sổ: "
-#:../src/util.c:366
+#:../src/util.c:368
msgid "Bug in window manager: "
msgstr "Lỗi trong bộ quản lý cửa sổ: "
-#:../src/util.c:395
+#:../src/util.c:397
msgid "Window manager warning: "
msgstr "Cảnh báo bộ quản lý cửa sổ: "
-#:../src/util.c:419
+#:../src/util.c:421
msgid "Window manager error: "
msgstr "Lỗi bộ quản lý cửa sổ: "
@@ -3095,7 +3109,7 @@ msgid "%s (on %s)"
msgstr "%s (trên %s)"
#.first time through
-#:../src/window.c:5410
+#:../src/window.c:5429
#,c-format
msgid ""
"Window %s sets SM_CLIENT_ID on itself, instead of on the WM_CLIENT_LEADER "
@@ -3110,14 +3124,14 @@ msgstr "Cửa sổ « %s » tự đặt «SM_CLIENT_ID» cho chính nó, thay v
#.* MWM but not WM_NORMAL_HINTS are basically broken. We complain
#.* about these apps but make them work.
#.
-#:../src/window.c:6038
+#:../src/window.c:6057
#,c-format
msgid ""
"Window %s sets an MWM hint indicating it isn't resizable, but sets min size %"
"d x %d and max size %d x %d; this doesn't make much sense.\n"
msgstr "Cửa sổ « %s » gọi ý « MWM » nói rằng nó không thể bị thay đổi kích thước, "
-"nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này có vẻ "
-"cũng hơi hợp lý.\n"
+"nhưng đặt kích thước tối thiểu « %d x %d » và tối đa « %d x %d »; điều này "
+"có vẻ cũng hơi hợp lý.\n"
#:../src/xprops.c:153
#,c-format