diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 233 |
1 files changed, 112 insertions, 121 deletions
@@ -1,14 +1,14 @@ # Metacity in Vietnamese. # Copyright (C) 2002 Free Software Foundation, Inc. -# pclouds <pclouds@gmx.net>, 2002-2003. +# pclouds <pclouds@vnlinux.org>, 2002-2004. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" "POT-Creation-Date: 2004-03-07 11:13-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2003-09-07 18:53+0700\n" -"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n" +"PO-Revision-Date: 2004-06-25 21:45+0700\n" +"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" @@ -139,16 +139,17 @@ msgstr "" "cho một mục đích đặc biệt nào cả.\n" #: src/main.c:443 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Failed to scan themes directory: %s\n" -msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n" +msgstr "Lỗi quét thư mục sắc thái: %s\n" #: src/main.c:459 #, c-format msgid "" "Could not find a theme! Be sure %s exists and contains the usual themes." msgstr "" -"Không thể tìm thấy theme! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa theme thường dùng." +"Không thể tìm thấy sắc thái! Hãy chắc rằng %s tồn tại và chứa sắc thái " +"thường dùng." #: src/main.c:521 #, c-format @@ -173,15 +174,15 @@ msgstr "Cuộn _lên" #: src/menu.c:58 msgid "_Unroll" -msgstr "Kh_ông cuộn" +msgstr "_Bỏ cuộn" #: src/menu.c:59 src/menu.c:60 msgid "On _Top" -msgstr "" +msgstr "_Trên Đỉnh" #: src/menu.c:61 msgid "_Move" -msgstr "Di chuy_ển" +msgstr "_Di chuyển" #: src/menu.c:62 msgid "_Resize" @@ -202,24 +203,20 @@ msgid "Only on _This Workspace" msgstr "Chỉ trong vùng làm việc _này" #: src/menu.c:68 -#, fuzzy msgid "Move to Workspace _Left" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 9" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên t_rái" #: src/menu.c:69 -#, fuzzy msgid "Move to Workspace R_ight" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _phải" #: src/menu.c:70 -#, fuzzy msgid "Move to Workspace _Up" -msgstr "Chuyển cửa sổ sang vùng làm việc 1" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _trên" #: src/menu.c:71 -#, fuzzy msgid "Move to Workspace _Down" -msgstr "Chuyển cửa sổ xuống vùng làm việc dưới" +msgstr "Chuyển sang vùng làm việc bên _dưới" #: src/menu.c:160 src/prefs.c:1854 #, c-format @@ -227,9 +224,8 @@ msgid "Workspace %d" msgstr "Vùng làm việc %d" #: src/menu.c:169 -#, fuzzy msgid "Workspace 1_0" -msgstr "Vùng làm việc %d" +msgstr "Vùng làm việc 1_0" #: src/menu.c:171 #, c-format @@ -237,9 +233,8 @@ msgid "Workspace %s%d" msgstr "Vùng làm việc %s%d" #: src/menu.c:366 -#, fuzzy msgid "Move to Another _Workspace" -msgstr "Chuyển cửa sổ lên vùng làm việc trên" +msgstr "Chuyển sang Vùng làm việc _khác" #. This is the text that should appear next to menu accelerators #. * that use the shift key. If the text on this key isn't typically @@ -389,11 +384,11 @@ msgid "" "is unset, causing Metacity to fall back to the desktop font even if " "titlebar_uses_desktop_font is false." msgstr "" -"Chuỗi mô tả font mô tả font cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo mô " -"tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. Ngoài " -"ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. Mặc " -"định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại font " -"desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật." +"Chuỗi mô tả phông mô tả phông cho tựa đề cửa sổ. Tuy nhiên kích thước theo " +"mô tả này sẽ chỉ được dùng nếu tùy chọn titlebar_font_size được đặt là 0. " +"Ngoài ra, tùy chọn này sẽ tắt nếu tùy chọn titlebar_uses_desktop_font bật. " +"Mặc định, tùy chọn titlebar_font không được bật, làm cho Metacity dùng lại " +"phông desktop ngay cả khi titlebar_uses_desktop_font không bật." #: src/metacity.schemas.in.h:3 msgid "Action on title bar double-click" @@ -448,7 +443,7 @@ msgstr "Lệnh cần chạy khi nhấn phím nóng" #: src/metacity.schemas.in.h:11 msgid "Current theme" -msgstr "Theme hiện tại" +msgstr "Sắc thái hiện tại" #: src/metacity.schemas.in.h:12 msgid "Delay in milliseconds for the auto raise option" @@ -489,7 +484,7 @@ msgid "" "If true, ignore the titlebar_font option, and use the standard application " "font for window titles." msgstr "" -"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng font ứng dụng chuẩn cho tựa " +"Nếu bật, bỏ qua tùy chọn titlebar_font, và dùng phông ứng dụng chuẩn cho tựa " "đề cửa sổ." #: src/metacity.schemas.in.h:19 @@ -525,7 +520,7 @@ msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:21 msgid "If true, trade off usability for less resource usage" -msgstr "" +msgstr "Nếu đúng, thoả hiệp giữa tính hữu dụng và dùng ít tài nguyên" #: src/metacity.schemas.in.h:22 msgid "Lower window below other windows" @@ -1705,7 +1700,7 @@ msgid "" "The theme determines the appearance of window borders, titlebar, and so " "forth." msgstr "" -"Theme xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " +"Sắc thái xác định diện mạo của đường viền cửa sổ, thanh tựa đề, và nhiều thứ " "khác." #: src/metacity.schemas.in.h:147 @@ -1823,11 +1818,11 @@ msgstr "" #: src/metacity.schemas.in.h:156 msgid "Toggle always on top state" -msgstr "Bật tắt trạng thánh luôn nổi" +msgstr "Bật/Tắt trạng thánh luôn nổi" #: src/metacity.schemas.in.h:157 msgid "Toggle fullscreen mode" -msgstr "Bật tắt chế độ toàn màn hình" +msgstr "Bật/Tắt Chế độ Toàn màn hình" #: src/metacity.schemas.in.h:158 msgid "Toggle maximization state" @@ -1856,7 +1851,7 @@ msgstr "Bỏ phóng to cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:163 msgid "Use standard system font in window titles" -msgstr "Dùng font hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" +msgstr "Dùng phông hệ thống chuẩn cho tựa đề cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:164 msgid "Visual Bell Type" @@ -1868,7 +1863,7 @@ msgstr "Chế độ focus cửa sổ" #: src/metacity.schemas.in.h:166 msgid "Window title font" -msgstr "Font tựa đề cửa sổ" +msgstr "Phông tựa đề cửa sổ" #: src/prefs.c:459 src/prefs.c:475 src/prefs.c:491 src/prefs.c:507 #: src/prefs.c:523 src/prefs.c:543 src/prefs.c:559 src/prefs.c:575 @@ -1896,7 +1891,7 @@ msgstr "Khóa GConf '%s' được đặt giá trị không hợp lệ\n" #: src/prefs.c:947 #, c-format msgid "Could not parse font description \"%s\" from GConf key %s\n" -msgstr "Không thể phân tích mô tả font \"%s\" từ khóa GConf %s\n" +msgstr "Không thể phân tích mô tả phông \"%s\" từ khóa GConf %s\n" #: src/prefs.c:1132 #, c-format @@ -1981,8 +1976,8 @@ msgid "" "Failed to a open connection to a session manager, so window positions will " "not be saved: %s\n" msgstr "" -"Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý session, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không được " -"lưu: %s\n" +"Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý phiên làm việc, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không " +"được lưu: %s\n" #: src/session.c:881 src/session.c:888 #, c-format @@ -1992,27 +1987,27 @@ msgstr "Không thể tạo thư mục '%s': %s\n" #: src/session.c:898 #, c-format msgid "Could not open session file '%s' for writing: %s\n" -msgstr "Không thể mở tập tin sessin '%s' để ghi: %s\n" +msgstr "Không thể mở tập tin phiên làm việc '%s' để ghi: %s\n" #: src/session.c:1057 #, c-format msgid "Error writing session file '%s': %s\n" -msgstr "Lỗi ghi tập tin session '%s': %s\n" +msgstr "Lỗi ghi tập tin phiên làm việc '%s': %s\n" #: src/session.c:1062 #, c-format msgid "Error closing session file '%s': %s\n" -msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n" +msgstr "Lỗi đóng tập tin phiên làm việc '%s': %s\n" #: src/session.c:1137 #, c-format msgid "Failed to read saved session file %s: %s\n" -msgstr "Lỗi đọc tập tin session đã lưu %s: %s\n" +msgstr "Lỗi đọc tập tin phiên làm việc đã lưu %s: %s\n" #: src/session.c:1172 #, c-format msgid "Failed to parse saved session file: %s\n" -msgstr "Lỗi phân tích tập tin session đã lưu: %s\n" +msgstr "Lỗi phân tích tập tin phiên làm việc đã lưu: %s\n" #: src/session.c:1221 msgid "<metacity_session> attribute seen but we already have the session ID" @@ -2053,7 +2048,8 @@ msgid "" "Error launching metacity-dialog to warn about apps that don't support " "session management: %s\n" msgstr "" -"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ session: %s\n" +"Lỗi chạy metacity-dialog để cảnh báo về ứng dụng không hỗ trợ phiên làm " +"việc: %s\n" #: src/theme-parser.c:224 src/theme-parser.c:242 #, c-format @@ -2172,7 +2168,7 @@ msgstr "Trạng thái lạ \"%s\" cho biểu tượng menu" #: src/theme-parser.c:1160 #, c-format msgid "Theme already has a menu icon for function %s state %s" -msgstr "Theme đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s" +msgstr "Sắc thái đã có biểu tượng menu cho hàm %s trạng thái %s" #: src/theme-parser.c:1177 src/theme-parser.c:3244 src/theme-parser.c:3323 #, c-format @@ -2471,7 +2467,7 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <piece> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (theme xác định một " +"Không thể có hai draw_ops cho một phần tử <piece> (sắc thái xác định một " "draw_ops và thêm một phần tử <draw_ops>, hoặc them xác định cả hai phần tử)" #: src/theme-parser.c:3574 @@ -2479,7 +2475,7 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <button> element (theme specified a draw_ops " "attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (theme xác định một " +"Không thể có hai draw_ops trong một phần tử <button> (sắc thái xác định một " "draw_ops và có một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định cả hai phần tử)" #: src/theme-parser.c:3612 @@ -2487,8 +2483,8 @@ msgid "" "Can't have a two draw_ops for a <menu_icon> element (theme specified a " "draw_ops attribute and also a <draw_ops> element, or specified two elements)" msgstr "" -"Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (theme xác định thuộc tính " -"draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định hai phần tử)" +"Không thể có hai draw_ops cho phần tử <menu_icon> (sắc thái xác định thuộc " +"tính draw_ops và một phần tử <draw_ops>, hoặc xác định hai phần tử)" #: src/theme-parser.c:3659 #, c-format @@ -2543,89 +2539,85 @@ msgstr "Chữ không được phép nằm trong <%s>" #: src/theme-parser.c:4109 msgid "<name> specified twice for this theme" -msgstr "<name> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<name> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4120 msgid "<author> specified twice for this theme" -msgstr "<author> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<author> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4131 msgid "<copyright> specified twice for this theme" -msgstr "<copyright> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<copyright> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4142 msgid "<date> specified twice for this theme" -msgstr "<date> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<date> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4153 msgid "<description> specified twice for this theme" -msgstr "<description> được xác định hai lần trong theme này" +msgstr "<description> được xác định hai lần trong sắc thái này" #: src/theme-parser.c:4348 #, c-format msgid "Failed to read theme from file %s: %s\n" -msgstr "Lỗi đọc theme từ tập tin %s: %s\n" +msgstr "Lỗi đọc sắc thái từ tập tin %s: %s\n" #: src/theme-parser.c:4403 #, c-format msgid "Theme file %s did not contain a root <metacity_theme> element" -msgstr "Tập tin theme %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>" +msgstr "Tập tin sắc thái %s không chứa phần tử gốc <metacity_theme>" #: src/theme-viewer.c:70 -#, fuzzy msgid "/_Windows" -msgstr "Focus cửa sổ" +msgstr "/_Cửa sổ" #: src/theme-viewer.c:71 msgid "/Windows/tearoff" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/tearoff" #: src/theme-viewer.c:72 msgid "/Windows/_Dialog" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/_Hộp thoại" #: src/theme-viewer.c:73 msgid "/Windows/_Modal dialog" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Hộp thoại _Modal" #: src/theme-viewer.c:74 msgid "/Windows/_Utility" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/_Tiện ích" #: src/theme-viewer.c:75 msgid "/Windows/_Splashscreen" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/_Splashscreen" #: src/theme-viewer.c:76 -#, fuzzy msgid "/Windows/_Top dock" -msgstr "Focus cửa sổ" +msgstr "/Cửa sổ/Neo đỉ_nh" #: src/theme-viewer.c:77 msgid "/Windows/_Bottom dock" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Neo đá_y" #: src/theme-viewer.c:78 msgid "/Windows/_Left dock" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Neo t_rái" #: src/theme-viewer.c:79 msgid "/Windows/_Right dock" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Neo _phải" #: src/theme-viewer.c:80 -#, fuzzy msgid "/Windows/_All docks" -msgstr "Focus cửa sổ" +msgstr "/Cửa sổ/Mọi neo" #: src/theme-viewer.c:81 msgid "/Windows/Des_ktop" -msgstr "" +msgstr "/Cửa sổ/Des_ktop" #: src/theme-viewer.c:131 -#, fuzzy msgid "Open another one of these windows" -msgstr "Nâng cửa sổ lên trên các cửa sổ khác" +msgstr "Mở cái khác trong những cửa sổ này" #: src/theme-viewer.c:138 msgid "This is a demo button with an 'open' icon" @@ -2654,76 +2646,75 @@ msgstr "" #: src/theme-viewer.c:377 msgid "Normal Application Window" -msgstr "" +msgstr "Cửa sổ ứng dụng thông thường" #: src/theme-viewer.c:382 msgid "Dialog Box" -msgstr "" +msgstr "Hộp thoại" #: src/theme-viewer.c:387 msgid "Modal Dialog Box" -msgstr "" +msgstr "Hộp thoại Modal" #: src/theme-viewer.c:392 msgid "Utility Palette" -msgstr "" +msgstr "Hộp tiện ích" #: src/theme-viewer.c:397 msgid "Torn-off Menu" -msgstr "" +msgstr "Menu tách rời" #: src/theme-viewer.c:402 msgid "Border" -msgstr "" +msgstr "Viền" #: src/theme-viewer.c:731 #, c-format msgid "Button layout test %d" -msgstr "" +msgstr "Thử Bố cục nút %d" #: src/theme-viewer.c:760 #, c-format msgid "%g milliseconds to draw one window frame" -msgstr "" +msgstr "%g mili giây để vẽ một khung cửa sổ" #: src/theme-viewer.c:803 msgid "Usage: metacity-theme-viewer [THEMENAME]\n" -msgstr "" +msgstr "Cách dùng: metacity-theme-viewer [TÊN_SẮC_THÁI]\n" #: src/theme-viewer.c:810 -#, fuzzy, c-format +#, c-format msgid "Error loading theme: %s\n" -msgstr "Lỗi đóng tập tin session '%s': %s\n" +msgstr "Lỗi nạp sắc thái: %s\n" #: src/theme-viewer.c:816 #, c-format msgid "Loaded theme \"%s\" in %g seconds\n" -msgstr "" +msgstr "Nạp sắc thái \"%s\" trong %g giây\n" #: src/theme-viewer.c:839 msgid "Normal Title Font" -msgstr "" +msgstr "Phông Tựa đề thường" #: src/theme-viewer.c:845 msgid "Small Title Font" -msgstr "" +msgstr "Phông Tựa đề nhỏ" #: src/theme-viewer.c:851 msgid "Large Title Font" -msgstr "" +msgstr "Phông Tựa đề lớn" #: src/theme-viewer.c:856 msgid "Button Layouts" -msgstr "" +msgstr "Bố cục nút" #: src/theme-viewer.c:861 msgid "Benchmark" msgstr "" #: src/theme-viewer.c:908 -#, fuzzy msgid "Window Title Goes Here" -msgstr "Font tựa đề cửa sổ" +msgstr "Tựa đề Cửa sổ ở đây" #: src/theme-viewer.c:1012 #, c-format @@ -2990,13 +2981,13 @@ msgstr "Thiếu <frame state=\"%s\" resize=\"%s\" focus=\"%s\" style=\"gì đó\ #: src/theme.c:4445 #, c-format msgid "Failed to load theme \"%s\": %s\n" -msgstr "Lỗi nạp theme \"%s\": %s\n" +msgstr "Lỗi nạp sắc thái \"%s\": %s\n" #: src/theme.c:4591 src/theme.c:4598 src/theme.c:4605 src/theme.c:4612 #: src/theme.c:4619 #, c-format msgid "No <%s> set for theme \"%s\"" -msgstr "Không có bộ <%s> cho theme \"%s\"" +msgstr "Không có bộ <%s> cho sắc thái \"%s\"" #: src/theme.c:4629 #, c-format @@ -3004,8 +2995,8 @@ msgid "" "No frame style set for window type \"%s\" in theme \"%s\", add a <window " "type=\"%s\" style_set=\"whatever\"/> element" msgstr "" -"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong theme \"%s\", hãy thêm phần " -"tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>" +"Chưa đặt kiểu khung cho loại cửa sổ \"%s\" trong sắc thái \"%s\", hãy thêm " +"phần tử <window type=\"%s\" style_set=\"gì đó\"/>" #: src/theme.c:4651 #, c-format @@ -3014,7 +3005,7 @@ msgid "" "specified for this theme" msgstr "" "<menu_icon function=\"%s\" state=\"%s\" draw_ops=\"gì đó\"/> phải xác định " -"cho theme này" +"cho sắc thái này" #: src/theme.c:5040 src/theme.c:5102 #, c-format @@ -3146,38 +3137,38 @@ msgstr "" "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh " "sách\n" -#~ msgid "Only on %s" -#~ msgstr "Chỉ trong %s" +msgid "Only on %s" +msgstr "Chỉ trong %s" -#~ msgid "Move to %s" -#~ msgstr "Chuyển tới %s" +msgid "Move to %s" +msgstr "Chuyển tới %s" -#~ msgid "" -#~ "The window \"%s\" is not responding.\n" -#~ "Force this application to exit?\n" -#~ "(Any open documents will be lost.)" -#~ msgstr "" -#~ "Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" -#~ "Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" -#~ "(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" +msgid "" +"The window \"%s\" is not responding.\n" +"Force this application to exit?\n" +"(Any open documents will be lost.)" +msgstr "" +"Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" +"Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" +"(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" -#~ msgid "Kill application" -#~ msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" +msgid "Kill application" +msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" -#~ msgid "Workspace %u" -#~ msgstr "Vùng làm việc %u" +msgid "Workspace %u" +msgstr "Vùng làm việc %u" -#~ msgid "No <name> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <name> cho theme \"%s\"" +msgid "No <name> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <name> cho sắc thái \"%s\"" -#~ msgid "No <author> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <author> cho theme \"%s\"" +msgid "No <author> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <author> cho sắc thái \"%s\"" -#~ msgid "No <description> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <description> cho theme \"%s\"" +msgid "No <description> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <description> cho sắc thái \"%s\"" -#~ msgid "No <copyright> set for theme \"%s\"" -#~ msgstr "Chưa đặt <copyright> cho theme \"%s\"" +msgid "No <copyright> set for theme \"%s\"" +msgstr "Chưa đặt <copyright> cho sắc thái \"%s\"" -#~ msgid "Change how focus is moved from one window to another" -#~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác" +msgid "Change how focus is moved from one window to another" +msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác" |