diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 80 |
1 files changed, 45 insertions, 35 deletions
@@ -6,7 +6,7 @@ msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: metacity VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2004-08-29 23:19-0600\n" +"POT-Creation-Date: 2004-09-13 18:47-0700\n" "PO-Revision-Date: 2004-09-14 08:26+0700\n" "Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n" "Language-Team: Gnome-Vi <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n" @@ -1148,7 +1148,12 @@ msgid "" "upper case, and also abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>" "\". If you set the option to the special string \"disabled\", then there " "will be no keybinding for this action." -msgstr "Phím nóng dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt focus cho nền. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +msgstr "" +"Phím nóng dùng để ẩn mọi cửa sổ thường và đặt focus cho nền. Dạng thức tương " +"tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Bộ phân " +"tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " +"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:108 msgid "" @@ -1779,7 +1784,12 @@ msgid "" "abbreviations such as \"<Ctl>\" and \"<Ctrl>\". If you set the " "option to the special string \"disabled\", then there will be no keybinding " "for this action." -msgstr "Tổ hợp phím tắt này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." +msgstr "" +"Tổ hợp phím tắt này dùng để giãn cửa sổ hết chiều ngang hiện có. Dạng thức " +"tương tự như \"<Control>a\" hoặc \"<Shift><Alt>F1\". Trình " +"phân tích hiểu cả chữ hoa lẫn chữ thường, và cả những từ viết tắt như \"<" +"Ctl>\" và \"<Ctrl>\". Nếu bạn đặt tùy chọn là chuỗi \"disabled\" " +"thì sẽ không có phím nóng nào thực hiện hành động này." #: src/metacity.schemas.in.h:154 msgid "" @@ -3113,45 +3123,45 @@ msgstr "" "Thuộc tính %s trên cửa sổ 0x%lx chứa chuỗi UTF-8 sai cho mục %d trong danh " "sách\n" -msgid "" -"Failed to a open connection to a session manager, so window positions will " -"not be saved: %s\n" -msgstr "" -"Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý phiên làm việc, vì thế vị trí cửa sổ sẽ không " -"được lưu: %s\n" +#~ msgid "" +#~ "Failed to a open connection to a session manager, so window positions " +#~ "will not be saved: %s\n" +#~ msgstr "" +#~ "Lỗi mở kết nối tới bộ quản lý phiên làm việc, vì thế vị trí cửa sổ sẽ " +#~ "không được lưu: %s\n" -msgid "Only on %s" -msgstr "Chỉ trong %s" +#~ msgid "Only on %s" +#~ msgstr "Chỉ trong %s" -msgid "Move to %s" -msgstr "Chuyển tới %s" +#~ msgid "Move to %s" +#~ msgstr "Chuyển tới %s" -msgid "" -"The window \"%s\" is not responding.\n" -"Force this application to exit?\n" -"(Any open documents will be lost.)" -msgstr "" -"Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" -"Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" -"(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" +#~ msgid "" +#~ "The window \"%s\" is not responding.\n" +#~ "Force this application to exit?\n" +#~ "(Any open documents will be lost.)" +#~ msgstr "" +#~ "Cửa sổ \"%s\" không trả lời.\n" +#~ "Ép ứng dụng này kết thúc chứ?\n" +#~ "(Các tài liệu đang mở có thể sẽ bị mất)" -msgid "Kill application" -msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" +#~ msgid "Kill application" +#~ msgstr "Buộc chấm dứt ứng dụng" -msgid "Workspace %u" -msgstr "Vùng làm việc %u" +#~ msgid "Workspace %u" +#~ msgstr "Vùng làm việc %u" -msgid "No <name> set for theme \"%s\"" -msgstr "Chưa đặt <name> cho sắc thái \"%s\"" +#~ msgid "No <name> set for theme \"%s\"" +#~ msgstr "Chưa đặt <name> cho sắc thái \"%s\"" -msgid "No <author> set for theme \"%s\"" -msgstr "Chưa đặt <author> cho sắc thái \"%s\"" +#~ msgid "No <author> set for theme \"%s\"" +#~ msgstr "Chưa đặt <author> cho sắc thái \"%s\"" -msgid "No <description> set for theme \"%s\"" -msgstr "Chưa đặt <description> cho sắc thái \"%s\"" +#~ msgid "No <description> set for theme \"%s\"" +#~ msgstr "Chưa đặt <description> cho sắc thái \"%s\"" -msgid "No <copyright> set for theme \"%s\"" -msgstr "Chưa đặt <copyright> cho sắc thái \"%s\"" +#~ msgid "No <copyright> set for theme \"%s\"" +#~ msgstr "Chưa đặt <copyright> cho sắc thái \"%s\"" -msgid "Change how focus is moved from one window to another" -msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác" +#~ msgid "Change how focus is moved from one window to another" +#~ msgstr "Đổi cách focus di chuyển từ cửa sổ này sang cửa sổ khác" |