summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2006-08-28 08:11:11 +0000
committerClytie Siddall <clyties@src.gnome.org>2006-08-28 08:11:11 +0000
commitaba50f03a9eee467508a7c5bfdafe5de8140f360 (patch)
tree85d3c0f04e7921d58b5a34bf7b631155f7d696a1
parent510a98b55d6b1a7d56807031209d88925c6ddfac (diff)
downloadnautilus-aba50f03a9eee467508a7c5bfdafe5de8140f360.tar.gz
vi.po: Updated Vietnamese translation.
-rw-r--r--po/ChangeLog4
-rw-r--r--po/vi.po591
2 files changed, 298 insertions, 297 deletions
diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog
index 3be4a4901..a64f79355 100644
--- a/po/ChangeLog
+++ b/po/ChangeLog
@@ -1,3 +1,7 @@
+2006-08-28 Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>
+
+ * vi.po: Updated Vietnamese translation.
+
2006-08-15 Ankit Patel <ankit644@yahoo.com>
* gu.po: Updated Gujarati Translation.
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index 095851636..1ce829fa8 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -1,5 +1,5 @@
# Vietnamese Translation for Nautilus.
-# Copyright © 2001-2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
+# Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002,2004.
@@ -8,17 +8,17 @@
#
msgid ""
""
-msgstr "Project-Id-Version: Nautilus 2.14.0\n"
+msgstr "Project-Id-Version: Nautilus GNOME 2.14\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2006-05-23 14:01+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2006-03-30 21:21+1030\n"
+"PO-Revision-Date: 2006-08-28 17:32+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
-"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
-"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n"
#: ../data/browser.xml.h:1
msgid "Apparition"
@@ -306,10 +306,10 @@ msgid ""
"are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", \"date_accessed"
"\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions\" and "
"\"mime_type\"."
-msgstr "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Khung xem Biểu tượng và trên màn hình "
+msgstr "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Ô xem Biểu tượng và trên màn hình "
"nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị "
"có thể là:\n"
-" • size — kích thước\n"
+" • size — kích cỡ\n"
" • type — kiểu\n"
" • date_modified — ngày sửa đổi\n"
" • date_changed — ngày thay đổi\n"
@@ -353,7 +353,7 @@ msgstr "Bộ nền tự chọn"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8
msgid "Custom Side Pane Background Set"
-msgstr "Bộ nền khung lề tự chọn"
+msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9
msgid "Date Format"
@@ -369,19 +369,19 @@ msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12
msgid "Default Side Pane Background Color"
-msgstr "Màu nền mặc định của Khung lề"
+msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13
msgid "Default Side Pane Background Filename"
-msgstr "Tên tập tin của nền Khung lề mặc định"
+msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14
msgid "Default column order in the list view"
-msgstr "Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách"
+msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15
msgid "Default column order in the list view."
-msgstr "Thứ tự cột mặc định trong khung xem danh sách."
+msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16
msgid "Default folder viewer"
@@ -393,11 +393,11 @@ msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18
msgid "Default list of columns visible in the list view"
-msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong khung xem danh sách."
+msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19
msgid "Default list of columns visible in the list view."
-msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong khung xem danh sách."
+msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20
msgid "Default list zoom level"
@@ -409,11 +409,11 @@ msgstr "Đặt sắp xếp mặc định"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
msgid "Default zoom level used by the icon view."
-msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng."
+msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:23
msgid "Default zoom level used by the list view."
-msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
+msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24
msgid "Desktop computer icon name"
@@ -443,15 +443,15 @@ msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt"
msgid ""
"Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
"true."
-msgstr "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu «background_set» là "
-"đúng."
+msgstr "Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » "
+"là đúng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
msgid ""
"Filename for the default side pane background. Only used if "
"side_pane_background_set is true."
-msgstr "Tên tập tin cho nền khung lề mặc định. Chỉ được dùng nếu "
-"«side_pane_background_set» là đúng."
+msgstr "Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « "
+"side_pane_background_set » là đúng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
msgid ""
@@ -459,10 +459,10 @@ msgid ""
"this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
"massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
"due to the reading of folders chunk-wise."
-msgstr "Thư mục vượt quá kích thước này sẽ bị làm tròn thành kích thước này. Mục "
-"đích của việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng "
-"hoạt động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới "
-"hạn này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
+msgstr "Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích của "
+"việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt động "
+"vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này "
+"chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33
msgid "Home icon visible on desktop"
@@ -472,8 +472,8 @@ msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền"
msgid ""
"If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
"Otherwise it will show both folders and files."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Khung lề dạng cây. "
-"Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
+msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu "
+"không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
msgid ""
@@ -482,7 +482,7 @@ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Khung lề."
+msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37
msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
@@ -503,15 +503,14 @@ msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng tr
msgid ""
"If set to true, then Nautilus lets you edit some of the more esoteric "
"options of a file in the file preferences dialog."
-msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh vài tùy chọn riêng tư "
-"về tập tin trong hộp thoại Tùy thích tập tin."
+msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh một vài tùy chọn phức tạp hơn của tập tin trong hộp thoại tùy thích tập tin đó."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
msgid ""
"If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
"icon and list views."
msgstr "Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
-"xem Biểu tượng và Khung xem Danh sách."
+"xem Biểu tượng và Ô xem Danh sách."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
msgid ""
@@ -562,7 +561,7 @@ msgid ""
"files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
msgstr "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
"tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt "
-"kê trong tập tin «.hidden» của thư mục đó."
+"kê trong tập tin « .hidden » của thư mục đó."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
msgid ""
@@ -596,7 +595,8 @@ msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác
msgid ""
"If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
"desktop."
-msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên màn hình nền."
+msgstr "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
+"bàn."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54
msgid ""
@@ -612,9 +612,9 @@ msgid ""
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
"incrementally they will be sorted decrementally."
-msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
-"vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
-"nếu sắp theo kích thước, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
+msgstr "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
+"d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
+"nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56
msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
@@ -634,9 +634,9 @@ msgid ""
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
"load or use lots of memory."
-msgstr "Ảnh lớn hơn kích thước này (theo byte) sẽ không hiện ảnh thu nhỏ. Mục đích "
-"của thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất "
-"nhiều thời gian và bộ nhớ."
+msgstr "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không hiện ảnh thu nhỏ. Mục đích của "
+"thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất nhiều "
+"thời gian và bộ nhớ."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60
msgid "List of possible captions on icons"
@@ -648,7 +648,7 @@ msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
-msgstr "Kích thước ảnh tối đa để hiện ảnh thu nhỏ"
+msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để hiện ảnh thu nhỏ"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
msgid ""
@@ -671,7 +671,7 @@ msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình n
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67
msgid "Only show folders in the tree sidebar"
-msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Khung lề dạng cây"
+msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68
msgid ""
@@ -710,7 +710,7 @@ msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78
msgid "Show side pane in new windows"
-msgstr "Hiện Khung lề trong cửa sổ mới"
+msgstr "Hiện Ô lề trong cửa sổ mới"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79
msgid "Show status bar in new windows"
@@ -722,7 +722,7 @@ msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81
msgid "Side pane view"
-msgstr "Xem Khung lề"
+msgstr "Xem Ô lề"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82
msgid ""
@@ -777,9 +777,9 @@ msgstr "Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục.
msgid ""
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
"\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
-msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho khung xem biểu tượng. Giá trị có thể là:\n"
+msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là:\n"
" • tên\n"
-" • kích thước\n"
+" • kích cỡ\n"
" • loại\n"
" • ngày sửa đổi\n"
" • hình tượng."
@@ -788,15 +788,15 @@ msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho khung xem biểu tượng. Giá
msgid ""
"The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
"\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
-msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho Khung xem Danh sách. Giá trị có thể là\n"
+msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định cho Ô xem Danh sách. Giá trị có thể là\n"
" • tên\n"
-" • kích thước\n"
+" • kích cỡ\n"
" • loại\n"
" • ngày sửa đổi"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88
msgid "The default width of the side pane in new windows."
-msgstr "Độ rộng mặc định của Khung lề trong cửa sổ mới."
+msgstr "Độ rộng mặc định của Ô lề trong cửa sổ mới."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89
msgid "The font description used for the icons on the desktop."
@@ -806,12 +806,12 @@ msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình n
msgid ""
"The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
"\"informal\"."
-msgstr "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là «miền địa phương», «iso», và "
-"«không hình thức»."
+msgstr "Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « "
+"không hình thức »."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91
msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
-msgstr "Khung xem Khung lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
+msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:92
msgid ""
@@ -870,9 +870,9 @@ msgid ""
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
"another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" "
"and \"icon_view\"."
-msgstr "Khi xem một thư mục, khung xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn khung xem "
-"khác cho thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Khung xem Danh "
-"sách) và \"icon_view\" (Khung xem Biểu tượng)."
+msgstr "Khi xem một thư mục, ô xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn ô xem khác cho "
+"thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Ô xem Danh sách) và "
+"\"icon_view\" (Ô xem Biểu tượng)."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:102
msgid "When to show number of items in a folder"
@@ -892,7 +892,7 @@ msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:106
msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
-msgstr "Có lập nền khung lề mặc định tự chọn hay không."
+msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không."
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:107
msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to trash"
@@ -916,7 +916,7 @@ msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:112
msgid "Width of the side pane"
-msgstr "Độ rộng của Khung lề"
+msgstr "Độ rộng của Ô lề"
#.name, stock id
#.label, accelerator
@@ -949,11 +949,11 @@ msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:394
msgid "Move _Up"
-msgstr "Chuyển _lên"
+msgstr "Đem _lên"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:404
msgid "Move Dow_n"
-msgstr "Chuyển _xuống"
+msgstr "Đem _xuống"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:413
msgid "_Show"
@@ -982,15 +982,15 @@ msgstr "Cỡ"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
msgid "The size of the file."
-msgstr "Kích thước tập tin."
+msgstr "Kích cỡ của tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58
msgid "Type"
-msgstr "Loại"
+msgstr "Kiểu"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59
msgid "The type of the file."
-msgstr "Loại tập tin."
+msgstr "Kiểu của tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
msgid "Date Modified"
@@ -998,7 +998,7 @@ msgstr "Ngày sửa đổi"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66
msgid "The date the file was modified."
-msgstr "Ngày tập tin được sửa đổi."
+msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73
msgid "Date Accessed"
@@ -1006,7 +1006,7 @@ msgstr "Ngày truy cập"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74
msgid "The date the file was accessed."
-msgstr "Ngày tập tin được truy cập."
+msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81
msgid "Owner"
@@ -1027,7 +1027,7 @@ msgstr "Nhóm của tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2912
msgid "Permissions"
-msgstr "Quyền"
+msgstr "Quyền hạn"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98
msgid "The permissions of the file."
@@ -1035,7 +1035,7 @@ msgstr "Quyền truy cập tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105
msgid "Octal Permissions"
-msgstr "Quyền (bát phân)"
+msgstr "Quyền hạn (bát phân)"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106
msgid "The permissions of the file, in octal notation."
@@ -1043,11 +1043,11 @@ msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân."
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113
msgid "MIME Type"
-msgstr "Loại MIME"
+msgstr "Kiểu MIME"
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114
msgid "The mime type of the file."
-msgstr "Phân loại MIME của tập tin."
+msgstr "Kiểu MIME của tập tin."
#: ../libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:404
msgid "Reset"
@@ -1085,7 +1085,7 @@ msgstr "Máy phục vụ mạng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:640
msgid "_Move Here"
-msgstr "_Chuyển vào đây"
+msgstr "Đe_m vào đây"
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:645
msgid "_Copy Here"
@@ -1102,7 +1102,7 @@ msgstr "Đặt như _nền sau"
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:664
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:719
msgid "Cancel"
-msgstr "Hủy bỏ"
+msgstr "Thôi"
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:705
msgid "Set as background for _all folders"
@@ -1110,14 +1110,14 @@ msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục"
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:710
msgid "Set as background for _this folder"
-msgstr "Đặt làm nền cho thư mục _này"
+msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này"
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:197
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:202
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:257
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:274
msgid "The emblem cannot be installed."
-msgstr "Không thể cài đặt hình tượng."
+msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:198
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
@@ -1158,12 +1158,12 @@ msgstr "%s %ld trên %ld %s"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations-progress.c:447
#, c-format
msgid "(%d:%02d:%d Remaining)"
-msgstr "(Còn lại %d:%02d:%d)"
+msgstr "(%d:%02d:%d còn lại)"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations-progress.c:452
#, c-format
msgid "(%d:%02d Remaining)"
-msgstr "(Còn lại %d:%02d)"
+msgstr "(%d:%02d còn lại)"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:449
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:478
@@ -1176,7 +1176,7 @@ msgstr "%s trên %s"
#."From" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:460
msgid "From:"
-msgstr "Từ:"
+msgstr "Từ :"
#."To" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:487
@@ -1188,7 +1188,7 @@ msgstr "Đến:"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:721
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:731
msgid "Error while moving."
-msgstr "Gặp lỗi trong khi chuyển."
+msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:669
#, c-format
@@ -1198,7 +1198,7 @@ msgstr "Không thể di chuyển « %s » vì nó ở một đĩa chỉ có th
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:679
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:685
msgid "Error while deleting."
-msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa."
+msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:680
#, c-format
@@ -1262,7 +1262,7 @@ msgstr "Không có đủ chỗ ở đích đến."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:780
#, c-format
msgid "Error while moving to \"%s\"."
-msgstr "Gặp lỗi khi chuyển « %s »."
+msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %s »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:784
#, c-format
@@ -1384,19 +1384,18 @@ msgstr "Tên « %s » đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mụ
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1167
#, c-format
msgid "The folder \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
-msgstr "Thư mục « %s » đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?"
+msgstr "Thư mục « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1170
#, c-format
msgid "The file \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
-msgstr "Tập tin « %s » đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?"
+msgstr "Tập tin « %s » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1178
msgid ""
"If you replace the existing folder, any files in it that conflict with the "
"files being copied will be overwritten."
-msgstr "Nếu bạn thay thế thư mục hiện có, bất kỳ tập tin nào trong đó xung đột với "
-"những tập tin được chép vào sẽ bị ghi đè."
+msgstr "Nếu bạn thay thế thư mục đã có, tập tin nằm trong nó mà xung đột với tập tin đang được sao chép sẽ bị ghi đè."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1180
msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten."
@@ -1405,15 +1404,15 @@ msgstr "Nếu bạn thay thế tập tin hiện có, nội dung của nó sẽ b
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1193
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1211
msgid "_Replace"
-msgstr "T_hay thế"
+msgstr "Tha_y thế"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1211
msgid "S_kip All"
-msgstr "_Bỏ qua hết"
+msgstr "Bỏ _qua hết"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1211
msgid "Replace _All"
-msgstr "Thay thế _tất cả"
+msgstr "Th_ay thế tất cả"
#.appended to new link file
#.Note to localizers: convert file type string for file
@@ -1558,7 +1557,7 @@ msgstr " (%d"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2495
#, c-format
msgid "Unknown GnomeVFSXferProgressStatus %d"
-msgstr "Không biết «GnomeVFSXferProgressStatus» %d"
+msgstr "Không biết « GnomeVFSXferProgressStatus » %d"
#.localizers: progress dialog title
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2048
@@ -1764,7 +1763,7 @@ msgstr "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩn
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2793
msgid "_Empty Trash"
-msgstr "Đổ _rác"
+msgstr "Đổ _Rác"
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:77
#: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:135
@@ -2004,9 +2003,9 @@ msgid ""
"Can't find description even for \"x-directory/normal\". This probably means "
"that your gnome-vfs.keys file is in the wrong place or isn't being found for "
"some other reason."
-msgstr "Không tìm thấy một mô tả nào cho «x-directory/normal». Có thể có nghĩa là do "
-"tập tin «gnome-vfs.keys» của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý do nào "
-"đó mà không thể tìm thấy được."
+msgstr "Không tìm thấy một mô tả nào cho « x-directory/normal ». Có thể có nghĩa là "
+"do tập tin « gnome-vfs.keys » của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý "
+"do nào đó mà không thể tìm thấy được."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4724
#, c-format
@@ -2014,7 +2013,7 @@ msgid ""
"No description found for mime type \"%s\" (file is \"%s\"), please tell the "
"gnome-vfs mailing list."
msgstr "Không tìm thấy mô tả cho dạng mime « %s » (tập tin là « %s »), xin hãy thông "
-"báo cho hộp thư chung «gnome-vfs»."
+"báo cho hộp thư chung « gnome-vfs »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4740
msgid "link"
@@ -2040,7 +2039,7 @@ msgstr "_Chỉ cho tập tin cục bộ"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:72
msgid "_Never"
-msgstr "_Không bao giờ"
+msgstr "Khô_ng bao giờ"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:78
#, no-c-format
@@ -2107,19 +2106,19 @@ msgstr "100 MB"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:107
msgid "Activate items with a _single click"
-msgstr "Kích hoạt mục với _một lần ấn chuột"
+msgstr "_Kích hoạt mục bằng cú nhấn đơn"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:111
msgid "Activate items with a _double click"
-msgstr "Kích hoạt bằng _nhấp đúp"
+msgstr "Kích hoạt mục _bằng nhấn đúp"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:119
msgid "E_xecute files when they are clicked"
-msgstr "_Thực thi các tập tin khi chúng được nhấn"
+msgstr "_Thực thi mỗi tập tin khi nó được nhấn"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:123
msgid "Display _files when they are clicked"
-msgstr "_Hiển thị các tập tin khi chúng được nhấn"
+msgstr "_Hiển thị mỗi tập tin khi nó được nhấn"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:127
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:64
@@ -2137,7 +2136,7 @@ msgstr "Tìm tập tin theo tên và tính chất của nó"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:146
#: ../src/file-manager/fm-icon-container.c:513
msgid "Icon View"
-msgstr "Xem Biểu tượng"
+msgstr "Xem biểu tượng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:147
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1363
@@ -2146,7 +2145,7 @@ msgstr "Xem danh sách"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:152
msgid "Manually"
-msgstr "Thủ công"
+msgstr "Tự làm"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:154
msgid "By Name"
@@ -2154,19 +2153,19 @@ msgstr "Theo tên"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:155
msgid "By Size"
-msgstr "Theo kích thước"
+msgstr "Theo cỡ"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:156
msgid "By Type"
-msgstr "Theo Loại"
+msgstr "Theo kiểu"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:157
msgid "By Modification Date"
-msgstr "Theo Ngày sửa đổi"
+msgstr "Theo ngày sửa đổi"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:158
msgid "By Emblems"
-msgstr "Theo Hình tượng"
+msgstr "Theo hình tượng"
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:163
msgid "8"
@@ -2231,11 +2230,11 @@ msgstr "Độ chắn sáng của mọi biểu tượng thường, nếu « frame
#: ../libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:788
msgid "Switch to Manual Layout?"
-msgstr "Có bật xắp xếp tay không?"
+msgstr "Chuyển đổi sang bố trí tự làm không?"
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:136
msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
-msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
+msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:137
#, c-format
@@ -2262,30 +2261,28 @@ msgstr "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không th
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\"."
"locations."
-msgstr "« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại "
-"địa điểm « %s »."
+msgstr "« %s » không thể mở « %s » vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại địa điểm « %s »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:171
msgid ""
"No other applications are available to view this file. If you copy this "
"file onto your computer, you may be able to open it."
-msgstr "Không có ứng dụng khác nào có thể dùng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
-"tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được."
+msgstr "Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép tập "
+"tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:175
#, c-format
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\"."
"locations."
-msgstr "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
-"tại địa điểm « %s »."
+msgstr "Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin tại địa điểm « %s »."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:177
msgid ""
"No other actions are available to view this file. If you copy this file "
"onto your computer, you may be able to open it."
-msgstr "Không có hành động nào khác có thể dùng để xem tập tin này. Nếu bạn sao "
-"chéptập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được."
+msgstr "Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
+"tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:491
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:733
@@ -2467,17 +2464,17 @@ msgstr "Bộ tạo Nautilus"
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:3
msgid "Nautilus metafile factory"
-msgstr "Bộ tạo tập tin về tập tin Nautilus"
+msgstr "Bộ tạo siêu tập tin Nautilus"
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:4
msgid "Nautilus shell"
-msgstr "Vỏ Nautilus"
+msgstr "Trình bao Nautilus"
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:5
msgid ""
"Nautilus shell operations that can be done from subsequent command-line "
"invocations"
-msgstr "Các thao tác vỏ của Nautilus mà chúng có thể gọi từ dòng lệnh"
+msgstr "Các thao tác trình bao của Nautilus mà chúng có thể gọi từ dòng lệnh"
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:6
msgid "Produces metafile objects for accessing Nautilus metadata"
@@ -2499,19 +2496,19 @@ msgstr "Đổ _rác"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:692
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6654
msgid "Create L_auncher..."
-msgstr "Tạo _bộ khởi động..."
+msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..."
#.tooltip
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:694
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6655
msgid "Create a new launcher"
-msgstr "Tạo bộ khởi động mới"
+msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:699
msgid "Change Desktop _Background"
-msgstr "Thay đổi ảnh _nền màn hình"
+msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình"
#.tooltip
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:701
@@ -2522,14 +2519,14 @@ msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu củ
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:706
msgid "Empty Trash"
-msgstr "Đổ Sọt rác"
+msgstr "Đổ Rác"
#.tooltip
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:708
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6683
msgid "Delete all items in the Trash"
-msgstr "Xóa bỏ tất cả các mục trong sọt rác"
+msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt Rác"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:797
#: ../src/nautilus-desktop-window.c:246
@@ -2548,15 +2545,15 @@ msgstr "Xem kiểu _màn hình nền"
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:800
msgid "The desktop view encountered an error."
-msgstr "Khung xem màn hình nền gặp lỗi."
+msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi."
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:801
msgid "The desktop view encountered an error while starting up."
-msgstr "Khung xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động."
+msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động."
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:802
msgid "Display this location with the desktop view."
-msgstr "Hiển thị địa điểm này với khung xem màn hình nền."
+msgstr "Hiển thị địa điểm này với ô xem màn hình nền."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:660
msgid "Are you sure you want to open all files?"
@@ -2572,17 +2569,17 @@ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:998
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
-msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bỏ « %s » vĩnh viễn?"
+msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá bỏ hoàn toàn « %s » không?"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1002
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %d selected item?"
msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete the %d selected items?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %d mục đã chọn không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %d mục đã chọn không?"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1013
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
-msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
+msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1164
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3235
@@ -2597,7 +2594,7 @@ msgstr "Chọn mẫu"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1202
msgid "_Pattern:"
-msgstr "_Mẫu:"
+msgstr "_Mẫu :"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1311
msgid "Save Search as"
@@ -2605,12 +2602,12 @@ msgstr "Lưu tìm kiếm dạng"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1329
msgid "Search _name:"
-msgstr "T_ên tìm kiếm:"
+msgstr "Tê_n tìm kiếm:"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1342
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:563
msgid "_Folder:"
-msgstr "_Thư mục:"
+msgstr "Thư _mục:"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1347
msgid "Select Folder to Save Search In"
@@ -2619,7 +2616,7 @@ msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2168
#, c-format
msgid "\"%s\" selected"
-msgstr "« %s » được chọn"
+msgstr "« %s » đã chọn"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2170
#, c-format
@@ -2643,7 +2640,7 @@ msgstr[0] " (chứa tổng số %d mục)"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2207
#, c-format
msgid "\"%s\" selected (%s)"
-msgstr "« %s » được chọn (%s)"
+msgstr "« %s » đã chọn (%s)"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2211
#, c-format
@@ -2661,7 +2658,7 @@ msgstr[0] "%d mục khác cũng đã chọn (%s)"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2240
#, c-format
msgid "%s, Free space: %s"
-msgstr "%s, Sức chứa còn rảnh: %s"
+msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s"
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
#.This is marked for translation in case a localizer
@@ -2697,7 +2694,7 @@ msgstr "Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa b
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3792
#, c-format
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
-msgstr "Không thể cho tập tin \"%s\" vào Sọt rác."
+msgstr "Không thể cho tập tin « %s » vào Sọt Rác."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3796
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
@@ -2736,7 +2733,7 @@ msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %d mục đã chọn r
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:3853
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
-msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
+msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4433
#, c-format
@@ -2761,7 +2758,7 @@ msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4534
msgid "Run in _Terminal"
-msgstr "Chạy trong _Thiết bị cuối"
+msgstr "Chạy _trên dòng lệnh"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4535
msgid "_Display"
@@ -2793,7 +2790,7 @@ msgstr "Tập tin « %s » chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại « %s
"\n"
"Đừng mở tập tin này trừ khi chính bạn đã tạo ra nó, hoặc nhận được nó từ "
"nguồn đáng tin cậy. Để mở tập tin, hãy đổi tên nó sang dạng mở rộng đúng cho "
-"« %s », sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu «Mở bằng» "
+"« %s », sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu « Mở bằng » "
"để chọn ứng dụng cụ thể để mở tập tin."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5332
@@ -2862,30 +2859,30 @@ msgstr "Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất h
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:900
#, c-format
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command"
-msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh «Dán»"
+msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5956
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:904
#, c-format
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command"
-msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh «Dán»"
+msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5963
#, c-format
msgid "The %d selected item will be moved if you select the Paste command"
msgid_plural "The %d selected items will be moved if you select the Paste command"
-msgstr[0] "Sẽ di chuyển %d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh «Dán»"
+msgstr[0] "Sẽ di chuyển %d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5970
#, c-format
msgid "The %d selected item will be copied if you select the Paste command"
msgid_plural "The %d selected items will be copied if you select the Paste command"
-msgstr[0] "Sẽ sao chép %d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh «Dán»"
+msgstr[0] "Sẽ sao chép %d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6064
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:981
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
-msgstr "Không có gì trong khay cần dán."
+msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6434
#, c-format
@@ -2898,7 +2895,7 @@ msgstr "_Kết nối"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6453
msgid "Link _name:"
-msgstr "Tên _liên kết:"
+msgstr "Tê_n liên kết:"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6628
msgid "Create _Document"
@@ -2907,7 +2904,7 @@ msgstr "Tạo _tài liệu"
#.name, stock id, label
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6629
msgid "Open Wit_h"
-msgstr "Mở _dùng"
+msgstr "Mở _bằng"
#.name, stock id, label
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6630
@@ -2918,22 +2915,22 @@ msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6632
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6640
msgid "_Properties"
-msgstr "_Thuộc tính"
+msgstr "Tài _sản"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6633
msgid "View or modify the properties of each selected item"
-msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tính chất của mỗi mục được chọn"
+msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tài sản của mỗi mục được chọn"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6641
msgid "View or modify the properties of the open folder"
-msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở"
+msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tài sản của thư mục đang mở"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6644
msgid "Create _Folder"
-msgstr "Tạo _thư mục"
+msgstr "Tạo thư _mục"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6645
@@ -3007,19 +3004,19 @@ msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện tron
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6687
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command"
-msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh «Dán»"
+msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »"
#.name, stock id
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6691
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command"
-msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh «Dán»"
+msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »"
#.name, stock id
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6695
msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command"
-msgstr "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn truớc đây bởi một lệnh như « "
+msgstr "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
"Cắt » hay « Chép »"
#.We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock
@@ -3035,8 +3032,8 @@ msgstr "_Dán vào thư mục"
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the "
"selected folder"
-msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn truớc đó bằng lệnh «Cắt» "
-"hoặc «Chép», vào thư mục được chọn"
+msgstr "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
+"hoặc « Chép », vào thư mục được chọn"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6705
@@ -3056,7 +3053,7 @@ msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ khớp với mẫu được cho"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6712
msgid "D_uplicate"
-msgstr "Tạo bản _sao"
+msgstr "Nhân đô_i"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6713
@@ -3078,12 +3075,12 @@ msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6720
msgid "_Rename..."
-msgstr "Đổi _tên..."
+msgstr "Th_ay tên..."
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6721
msgid "Rename selected item"
-msgstr "Đổi tên mục đã chọn"
+msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6728
@@ -3092,7 +3089,7 @@ msgstr "Đổi tên mục đã chọn"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7428
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7817
msgid "Mo_ve to Trash"
-msgstr "_Cho vào Sọt rác"
+msgstr "Chuyển _vào Rác"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6729
@@ -3115,7 +3112,7 @@ msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6736
msgid "Reset View to _Defaults"
-msgstr "Đặt khung xem về _mặc định"
+msgstr "Đặt ô xem về _mặc định"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6737
@@ -3136,23 +3133,23 @@ msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6744
msgid "_Mount Volume"
-msgstr "_Gắn kết khối"
+msgstr "_Gắn kết khối tin"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6745
msgid "Mount the selected volume"
-msgstr "Gắn kết khối được chọn"
+msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6748
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:749
msgid "_Unmount Volume"
-msgstr "_Bỏ gắn kết khối"
+msgstr "Thá_o gắn kết khối tin"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6749
msgid "Unmount the selected volume"
-msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn"
+msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6752
@@ -3162,7 +3159,7 @@ msgstr "Đẩy _ra"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6753
msgid "Eject the selected volume"
-msgstr "Đẩy khối được chọn ra"
+msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6756
@@ -3172,7 +3169,7 @@ msgstr "Định _dạng"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6757
msgid "Format the selected volume"
-msgstr "Định dạng khối được chọn"
+msgstr "Định dạng khối tin đã chọn"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6760
@@ -3208,13 +3205,13 @@ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6780
msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
-msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh «Dán»"
+msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »"
#.name, stock id
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6784
msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
-msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh «Dán»"
+msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6789
@@ -3229,7 +3226,7 @@ msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6799
msgid "Show _Hidden Files"
-msgstr "Hiện tập tin ẩ_n"
+msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6800
@@ -3263,15 +3260,15 @@ msgstr[0] "_Duyệt thư mục"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7240
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7424
msgid "_Delete from Trash"
-msgstr "_Xóa bỏ khỏi sọt rác"
+msgstr "_Xóa bỏ khỏi Rác"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7241
msgid "Delete the open folder permanently"
-msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở"
+msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7245
msgid "Move the open folder to the Trash"
-msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Sọt rác"
+msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt Rác"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7380
#, c-format
@@ -3286,7 +3283,7 @@ msgstr[0] "Mở trong %d cửa sổ mới"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7425
msgid "Delete all selected items permanently"
-msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn"
+msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7797
#, c-format
@@ -3320,7 +3317,7 @@ msgstr[0] "Đang mở %d mục."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9327
msgid "Download location?"
-msgstr "Vị trí tải về?"
+msgstr "Vị trí tải về ?"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9330
msgid "You can download it or make a link to it."
@@ -3332,17 +3329,17 @@ msgstr "Tạo _liên kết"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9337
msgid "_Download"
-msgstr "_Tải về"
+msgstr "Tải _về"
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9396
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9448
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9545
msgid "Drag and drop is not supported."
-msgstr "Không hỗ trợ «kéo và thả»."
+msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9397
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
-msgstr "Chỉ hỗ trợ «kéo và thả» trên hệ thống tập tin cục bộ."
+msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ."
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9449
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9546
@@ -3356,7 +3353,7 @@ msgstr "Ghi chú"
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:340
msgid "URL"
-msgstr "Địa chỉ Mạng"
+msgstr "URL"
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:343
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:354
@@ -3373,7 +3370,7 @@ msgstr "Lệnh"
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:355
msgid "Launcher"
-msgstr "Bộ khởi động"
+msgstr "Bộ khởi chạy"
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:59
#, c-format
@@ -3418,7 +3415,7 @@ msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của «
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please "
"use a different name."
-msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự «/». Hãy dùng một tên khác."
+msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:126
#, c-format
@@ -3495,7 +3492,7 @@ msgstr "Đang đổi tên « %s » thành « %s »."
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:133
msgid "by _Name"
-msgstr "theo _tên"
+msgstr "theo tê_n"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:134
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1468
@@ -3504,21 +3501,21 @@ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:140
msgid "by _Size"
-msgstr "theo _kích thước"
+msgstr "theo _cỡ"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:141
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1472
msgid "Keep icons sorted by size in rows"
-msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng"
+msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:147
msgid "by _Type"
-msgstr "theo _loại"
+msgstr "_theo kiểu"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:148
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1476
msgid "Keep icons sorted by type in rows"
-msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo loại với biểu diễn hàng"
+msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:154
msgid "by Modification _Date"
@@ -3546,7 +3543,7 @@ msgstr "_Sắp xếp các mục"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1430
msgid "Str_etch Icon"
-msgstr "_Co dãn biểu tượng"
+msgstr "C_o dãn biểu tượng"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1431
@@ -3557,17 +3554,17 @@ msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1434
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1586
msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
-msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc"
+msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1435
msgid "Restore each selected icon to its original size"
-msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích thước gốc"
+msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc"
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1438
msgid "Clean _Up by Name"
-msgstr "_Sắp gọn theo tên"
+msgstr "Sắp gọn th_eo tên"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1439
@@ -3578,7 +3575,7 @@ msgstr "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cử
#.name, stock id
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1445
msgid "Compact _Layout"
-msgstr "Bố trí _chặt"
+msgstr "_Bố trí chặt"
#.label, accelerator
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1446
@@ -3615,27 +3612,27 @@ msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1467
msgid "By _Name"
-msgstr "Theo _tên"
+msgstr "Theo tê_n"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1471
msgid "By _Size"
-msgstr "Theo _kích cỡ"
+msgstr "Theo _cỡ"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1475
msgid "By _Type"
-msgstr "Theo _loại"
+msgstr "_Theo kiểu"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1479
msgid "By Modification _Date"
-msgstr "Theo ngày thay đổ_i"
+msgstr "Theo ngày sửa đổ_i"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1483
msgid "By _Emblems"
-msgstr "Theo _hình tượng"
+msgstr "Th_eo hình tượng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1587
msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
-msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc"
+msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2002
#, c-format
@@ -3652,19 +3649,19 @@ msgstr "Xem kiểu biểu tượng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2778
msgid "View as _Icons"
-msgstr "Xem kiểu _biểu tượng"
+msgstr "Xem kiểu b_iểu tượng"
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2779
msgid "The icon view encountered an error."
-msgstr "Khung xem biểu tượng gặp lỗi."
+msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi."
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2780
msgid "The icon view encountered an error while starting up."
-msgstr "Khung xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động."
+msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động."
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2781
msgid "Display this location with the icon view."
-msgstr "Hiển thị địa điểm này trong khung xem biểu tượng."
+msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng."
#: ../src/file-manager/fm-list-model.c:372
#: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1213
@@ -3709,15 +3706,15 @@ msgstr "Xem kiểu _danh sách"
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2712
msgid "The list view encountered an error."
-msgstr "Khung xem danh sách gặp lỗi."
+msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi."
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2713
msgid "The list view encountered an error while starting up."
-msgstr "Khung xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
+msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2714
msgid "Display this location with the list view."
-msgstr "Hiển thị địa điểm này trong khung xem danh sách."
+msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách."
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:482
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time!"
@@ -3797,11 +3794,11 @@ msgstr "Cơ bản"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2318
msgid "_Name:"
msgid_plural "_Names:"
-msgstr[0] "_Tên:"
+msgstr[0] "Tê_n:"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2337
msgid "Type:"
-msgstr "Loại:"
+msgstr "Kiểu :"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2339
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2349
@@ -3924,7 +3921,7 @@ msgstr "Xem chữ:"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3064
msgid "Number view:"
-msgstr "Xem số:"
+msgstr "Xem số :"
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3068
msgid "Last changed:"
@@ -3953,7 +3950,7 @@ msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:749
msgid "E_ject"
-msgstr "Đẩy _ra"
+msgstr "Đẩy r_a"
#.add the "create folder" menu item
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1127
@@ -3962,7 +3959,7 @@ msgstr "Tạo thư mục"
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1179
msgid "Move to Trash"
-msgstr "Cho vào Sọt rác"
+msgstr "Chuyển vào Rác"
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1247
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:202
@@ -4036,7 +4033,7 @@ msgid ""
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
"installing Nautilus again."
-msgstr "Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh «bonobo-slay» từ bàn "
+msgstr "Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn "
"giao tiếp thì có thể sửa vấn đề này. Nếu không được, hãy thử khởi động lại "
"máy hoặc cài đặt lại Nautilus."
@@ -4060,23 +4057,23 @@ msgid ""
"\n"
"We have also seen this error when a faulty version of bonobo-activation was "
"installed."
-msgstr "Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh «bonobo-slay» từ bàn giao tiếp có "
+msgstr "Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn giao tiếp có "
"thể giải quyết vấn đề. Nếu không được, bạn cần khởi động lại máy hay cài đặt "
"lại Nautilus.\n"
"\n"
-"Bonobo không thể định vị tập tin «Nautilus_shell.server». Một nguyên nhân có "
-"thể do «LD_LIBRARY_PATH» không bao gồm thư mục chứa thư viện «bonobo-"
-"activation». Nguyên nhân khác có thể là do việc cài đặt sai làm thiếu tập "
-"tin «Nautilus_Shell.server».\n"
+"Bonobo không thể định vị tập tin « Nautilus_shell.server ». Một nguyên nhân "
+"có thể do « LD_LIBRARY_PATH » không bao gồm thư mục chứa thư viện « bonobo-"
+"activation ». Nguyên nhân khác có thể là do việc cài đặt sai làm thiếu tập "
+"tin « Nautilus_Shell.server ».\n"
"\n"
-"Chạy «bonobo-slay» sẽ giết mọi tiến trình «Bonobo Activation» và GConf, "
+"Chạy « bonobo-slay » sẽ giết mọi tiến trình « Bonobo Activation » và GConf, "
"những cái cần cho các ứng dụng khác.\n"
"\n"
-"Đôi khi, giết «bonobo-activation-server» và «gconfd» giúp giải quyết trục "
-"trặc, nhưng chúng tôi chưa biết là vì sao.\n"
+"Đôi khi, giết « bonobo-activation-server » và « gconfd » giúp giải quyết "
+"trục trặc, nhưng chúng tôi chưa biết là vì sao.\n"
"\n"
-"Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản bị lỗi của «bonobo-"
-"activation»."
+"Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản bị lỗi của « bonobo-"
+"activation »."
#.Some misc. error (can never happen with current
#.* version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
@@ -4143,11 +4140,11 @@ msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:3
msgid "<b>_Name</b>"
-msgstr "<b>_Tên</b>"
+msgstr "<b>Tê_n</b>"
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:4
msgid "Edit Bookmarks"
-msgstr "Biên soạn các Đánh dấu"
+msgstr "Sửa đánh dấu"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:72
#, c-format
@@ -4203,7 +4200,7 @@ msgstr "Đị_a chỉ (URI):"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:491
msgid "_Server:"
-msgstr "_Máy phục vụ:"
+msgstr "_Máy phục vụ :"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:510
msgid "Optional information:"
@@ -4211,7 +4208,7 @@ msgstr "Thông tin tùy chọn:"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:522
msgid "_Share:"
-msgstr "_Chia sẻ:"
+msgstr "Chia _sẻ:"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:543
msgid "_Port:"
@@ -4219,7 +4216,7 @@ msgstr "_Cổng:"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:583
msgid "_User Name:"
-msgstr "_Tên người dùng:"
+msgstr "Tên người _dùng:"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:604
msgid "_Domain Name:"
@@ -4227,7 +4224,7 @@ msgstr "Tên _miền:"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:628
msgid "_Name to use for connection:"
-msgstr "_Tên dùng khi kết nối:"
+msgstr "Tê_n dùng khi kết nối:"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:805
msgid "Connect to Server"
@@ -4235,7 +4232,7 @@ msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:822
msgid "Service _type:"
-msgstr "Loại _dịch vụ:"
+msgstr "Kiểu _dịch vụ :"
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:890
msgid "Browse _Network"
@@ -4386,7 +4383,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Ngày</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20
msgid "<span weight=\"bold\">Default View</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Khung xem mặc định</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Ô xem mặc định</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:21
msgid "<span weight=\"bold\">Executable Text Files</span>"
@@ -4402,7 +4399,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Phụ đề biểu tượng</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:24
msgid "<span weight=\"bold\">Icon View Defaults</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem biểu tượng</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định ô xem biểu tượng</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:25
msgid "<span weight=\"bold\">List Columns</span>"
@@ -4410,7 +4407,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Cột danh sách</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:26
msgid "<span weight=\"bold\">List View Defaults</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem danh sách</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định ô xem danh sách</span>"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:27
msgid "<span weight=\"bold\">Other Previewable Files</span>"
@@ -4443,7 +4440,7 @@ msgstr "Luôn luôn\n"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:35
msgid "Always open in _browser windows"
-msgstr "Luôn mở trong _cửa sổ duyệt"
+msgstr "Luôn mở trong cửa sổ d_uyệt"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:36
msgid "Always use _text-entry location bar"
@@ -4451,7 +4448,7 @@ msgstr "Luôn luôn dùng Ô Địa điểm nhập _chữ"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:37
msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
-msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa bỏ tập tin"
+msgstr "_Hỏi trước khi đổ Rác hoặc xóa bỏ tập tin"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:38
msgid "Behavior"
@@ -4479,15 +4476,15 @@ msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng.
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:45
msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
-msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong khung xem danh sách."
+msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách."
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:46
msgid "Count _number of items:"
-msgstr "Đếm _số lượng các mục:"
+msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:47
msgid "Default _zoom level:"
-msgstr "Cấp _phóng mặc định:"
+msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:48
msgid "Display"
@@ -4499,7 +4496,7 @@ msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50
msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
-msgstr "Bao gồm lệnh _xóa bỏ không đi qua sọt rác"
+msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa bỏ không đi qua Rác"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:51
msgid ""
@@ -4526,7 +4523,7 @@ msgstr "_Chỉ hiển thị thư mục"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:57
msgid "Show _thumbnails:"
-msgstr "Hiển thị hình thu _nhỏ:"
+msgstr "Hiển thị hình _thu nhỏ:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:58
msgid "Show hidden and _backup files"
@@ -4534,15 +4531,15 @@ msgstr "Hiển thị tập tin _sao lưu và tập tin ẩn"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:59
msgid "Show te_xt in icons:"
-msgstr "Hiển thị _chữ trên biểu tượng:"
+msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:60
msgid "Sort _folders before files"
-msgstr "Xếp _thư mục trước tập tin"
+msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:61
msgid "View _new folders using:"
-msgstr "Xem thư mục mớ_i bằng:"
+msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:62
msgid "Views"
@@ -4554,7 +4551,7 @@ msgstr "_Sắp xếp các mục:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65
msgid "_Default zoom level:"
-msgstr "Cỡ _phóng mặc định:"
+msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:66
msgid "_Double click to activate items"
@@ -4570,15 +4567,15 @@ msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:69
msgid "_Run executable text files when they are clicked"
-msgstr "_Chạy các tập tin văn bản thực thi được khi chúng được nhấn"
+msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được nhấn"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:70
msgid "_Single click to activate items"
-msgstr "Nhấn đơ_n để kích hoạt các mục"
+msgstr "Nhấn đơ_n để kích hoạt mỗi mục"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:71
msgid "_Text beside icons"
-msgstr "_Chữ cạnh hình"
+msgstr "Nhãn _cạnh hình"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:72
msgid "_Use compact layout"
@@ -4586,7 +4583,7 @@ msgstr "_Dùng bố trí gọn"
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:73
msgid "_View executable text files when they are clicked"
-msgstr "_Xem các tập tin văn bản thực thi được khi chúng được nhấn"
+msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được nhấn"
#: ../src/nautilus-first-time-druid.c:40
msgid ""
@@ -4674,7 +4671,7 @@ msgstr[0] "<b>Độ cao:</b> %d điểm ảnh\n"
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:270
msgid "Failed to load image information"
-msgstr "Không tải được thông tin ảnh"
+msgstr "Lỗi tải thông tin ảnh"
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:420
msgid "loading..."
@@ -4695,7 +4692,7 @@ msgstr "Hiển thị thông tin"
#.add the reset background item, possibly disabled
#: ../src/nautilus-information-panel.c:404
msgid "Use _Default Background"
-msgstr "_Dùng nền sau dạng mặc định"
+msgstr "_Dùng nền mặc định"
#: ../src/nautilus-information-panel.c:554
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time."
@@ -4726,7 +4723,7 @@ msgstr "_Ghi nội dung vào đĩa CD"
#: ../src/nautilus-location-bar.c:61
msgid "Go To:"
-msgstr "Đi đến:"
+msgstr "Tới:"
#: ../src/nautilus-location-bar.c:154
#, c-format
@@ -4748,7 +4745,7 @@ msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."
#: ../src/nautilus-main.c:243
msgid "Create the initial window with the given geometry."
-msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích thước đã cho."
+msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho."
#: ../src/nautilus-main.c:243
msgid "GEOMETRY"
@@ -4801,12 +4798,12 @@ msgstr "nautilus: %s không thể được dùng với URI.\n"
#: ../src/nautilus-main.c:340
#, c-format
msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n"
-msgstr "nautilus: không thể dùng được «--check» với các lựa chọn khác.\n"
+msgstr "nautilus: không thể dùng được « --check » với các lựa chọn khác.\n"
#: ../src/nautilus-main.c:354
#, c-format
msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
-msgstr "nautilus: không thể dùng «--geometry» với nhiều URI.\n"
+msgstr "nautilus: không thể dùng « --geometry » với nhiều URI.\n"
#.This is a little joke, shows up occasionally. I only
#.* implemented this feature so I could use this joke.
@@ -4839,7 +4836,7 @@ msgstr "Không có địa điểm lịch sử."
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:426
msgid "_Go"
-msgstr "Đ_i đến"
+msgstr "Tớ_i"
#.name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:427
@@ -4858,7 +4855,7 @@ msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:431
msgid "Close _All Windows"
-msgstr "Đóng _mọi cửa sổ"
+msgstr "Đóng mọi cử_a sổ"
#.name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:432
@@ -4882,12 +4879,12 @@ msgstr "_Xóa lịch sử"
#.name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:438
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
-msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách «Lùi/Tới»"
+msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:440
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:852
msgid "_Add Bookmark"
-msgstr "T_hêm Đánh dấu"
+msgstr "Thê_m Đánh dấu"
#.name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:441
@@ -4898,7 +4895,7 @@ msgstr "Thêm một Đánh dấu cho địa chỉ hiện thời vào trình đơ
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:443
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:855
msgid "_Edit Bookmarks"
-msgstr "_Biên soạn Đánh dấu"
+msgstr "_Sửa đánh dấu"
#.name, stock id, label
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:444
@@ -4931,12 +4928,12 @@ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này"
#.name, stock id
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:459
msgid "_Side Pane"
-msgstr "Khung _lề"
+msgstr "Ô _lề"
#.label, accelerator
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:460
msgid "Change the visibility of this window's sidebar"
-msgstr "Hiện/Ẩn Khung lề của cửa sổ này"
+msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này"
#.is_active
#.name, stock id
@@ -4947,13 +4944,13 @@ msgstr "Ô Đị_a chỉ"
#.label, accelerator
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:465
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
-msgstr "Hiện/Ẩn Ô Địa chỉ của cửa sổ này"
+msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này"
#.is_active
#.name, stock id
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:469
msgid "St_atusbar"
-msgstr "Thanh t_rạng thái"
+msgstr "Th_anh trạng thái"
#.label, accelerator
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:470
@@ -4966,7 +4963,7 @@ msgstr "_Lùi"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:496
msgid "Go to the previous visited location"
-msgstr "Đến địa chỉ đã đến trước đó"
+msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:497
msgid "Back history"
@@ -4974,7 +4971,7 @@ msgstr "Lịch sử trước"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:511
msgid "_Forward"
-msgstr "_Tới"
+msgstr "_Kế"
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:513
msgid "Go to the next visited location"
@@ -5004,15 +5001,15 @@ msgstr "Gỡ bỏ..."
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1047
msgid "Rename..."
-msgstr "Đổi tên..."
+msgstr "Thay tên..."
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1271
msgid "Places"
-msgstr "Địa điểm"
+msgstr "Nơi"
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1277
msgid "Show Places"
-msgstr "Hiện địa điểm"
+msgstr "Hiện các nơi"
#.set the title and standard close accelerator
#: ../src/nautilus-property-browser.c:278
@@ -5021,11 +5018,11 @@ msgstr "Nền và Hình tượng"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:387
msgid "_Remove..."
-msgstr "_Loại bỏ..."
+msgstr "_Gỡ bỏ..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:407
msgid "_Add new..."
-msgstr "_Thêm mới..."
+msgstr "Thê_m mới..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:960
#, c-format
@@ -5070,11 +5067,11 @@ msgstr "Tạo màu mới:"
#.make the name label and field
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1119
msgid "Color _name:"
-msgstr "Tên _màu:"
+msgstr "Tê_n màu :"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1135
msgid "Color _value:"
-msgstr "_Giá trị màu:"
+msgstr "_Giá trị màu :"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1167
#, c-format
@@ -5140,15 +5137,15 @@ msgstr "Chọn một phân loại:"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2114
msgid "C_ancel Remove"
-msgstr "_Hủy Loại bỏ"
+msgstr "Thô_i gỡ bỏ"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2120
msgid "_Add a New Pattern..."
-msgstr "_Thêm mẫu mới..."
+msgstr "Thê_m mẫu mới..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2123
msgid "_Add a New Color..."
-msgstr "_Thêm màu mới..."
+msgstr "Thê_m màu mới..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2126
msgid "_Add a New Emblem..."
@@ -5156,19 +5153,19 @@ msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2149
msgid "Click on a pattern to remove it"
-msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ nó"
+msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2152
msgid "Click on a color to remove it"
-msgstr "Ấn vào màu để loại bỏ nó"
+msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2155
msgid "Click on an emblem to remove it"
-msgstr "Ấn vào hình tượng để loại bỏ nó"
+msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2164
msgid "Patterns:"
-msgstr "Mẫu:"
+msgstr "Mẫu :"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2167
msgid "Colors:"
@@ -5180,15 +5177,15 @@ msgstr "Hình tượng:"
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2190
msgid "_Remove a Pattern..."
-msgstr "_Loại bỏ mẫu..."
+msgstr "_Gỡ bỏ mẫu..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2193
msgid "_Remove a Color..."
-msgstr "_Loại bỏ màu..."
+msgstr "_Gỡ bỏ màu..."
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2196
msgid "_Remove an Emblem..."
-msgstr "_Loại bỏ hình tượng..."
+msgstr "_Gỡ bỏ hình tượng..."
#: ../src/nautilus-query-editor.c:132
msgid "Location"
@@ -5200,7 +5197,7 @@ msgstr "Kiểu tập tin"
#: ../src/nautilus-query-editor.c:280
msgid "Select folder search in"
-msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm"
+msgstr "Chọn việc tìm thư mục trong"
#: ../src/nautilus-query-editor.c:364
msgid "Documents"
@@ -5292,11 +5289,11 @@ msgstr "<b>Tìm kiếm:</b>"
#: ../src/nautilus-side-pane.c:427
msgid "Close the side pane"
-msgstr "Đóng Khung lề"
+msgstr "Đóng ô lề"
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:842
msgid "_Places"
-msgstr "Đị_a điểm"
+msgstr "Nơ_i"
#.name, stock id, label
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:843
@@ -5314,7 +5311,7 @@ msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này"
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:849
msgid "Clos_e All Folders"
-msgstr "Đóng mọ_i thư mục"
+msgstr "Đón_g mọi thư mục"
#.name, stock id, label
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:850
@@ -5323,7 +5320,7 @@ msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục"
#: ../src/nautilus-throbber.c:514
msgid "throbber"
-msgstr "nhịp họat hình"
+msgstr "nhịp hoạt hình"
#: ../src/nautilus-throbber.c:515
msgid "provides visual status"
@@ -5342,7 +5339,7 @@ msgstr "Đánh dấu cho Địa chỉ không tồn tại"
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:620
msgid "You can choose another view or go to a different location."
-msgstr "Bạn có thể chọn khung xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."
+msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:633
msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
@@ -5367,7 +5364,7 @@ msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục."
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1460
#, c-format
msgid "Nautilus cannot handle %s: locations."
-msgstr "Nautilus không thể xử lý được địa chỉ loại «%s:»"
+msgstr "Nautilus không thể xử lý được địa chỉ loại « %s: »"
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1495
msgid "Check that your proxy settings are correct."
@@ -5404,10 +5401,10 @@ msgid ""
"it under the terms of the GNU General Public License as published by \n"
"the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or \n"
"(at your option) any later version."
-msgstr "Trình Nautilus là phần mềm tự do nên bạn có thể phân phối lại nó\n"
-"và sửa đổi nó với điều kiện của Quyền Công Chung GNU (GPL)\n"
-"như do Tổ chức Phần mềm Tự do sản xuất, hoặc phiên bản 2\n"
-"của Quyền ấy hoặc (tùy chọn) bất cứ phiên bản sau nào."
+msgstr "Chương trình này là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó\n"
+"và/hoặc sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU\n"
+"như được xuất bản bởi Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2\n"
+"của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất kỳ phiên bản sau nào."
#: ../src/nautilus-window-menus.c:430
msgid ""
@@ -5415,22 +5412,22 @@ msgid ""
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of \n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the \n"
"GNU General Public License for more details."
-msgstr "Chúng tôi phân phối trình Nautilus vì mong muốn nó hữu ích,\n"
-"nhưng mà KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM GÌ CẢ,\n"
-"không có ngay cả bảo đảm được ngụ ý KHẢ NĂNG BÁN hay\n"
-"KHẢ NĂNG LÀM VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
-"Hãy xem Quyền Công Chung GNU (GPL) để tìm chi tiết."
+msgstr "Chương trình này được phát hành vì mong muốn nó có ích,\n"
+"nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM\n"
+"ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC VIỆC DỨT KHOÁT.\n"
+"Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
#: ../src/nautilus-window-menus.c:434
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License \n"
"along with Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., \n"
"59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA"
-msgstr "Bạn nên đã nhận một bản sao của Quyền Công Chung GNU\n"
-"cùng với trình Nautilus; nếu không thì hãy viết một lá thư cho:\n"
+msgstr "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU\n"
+"cùng với chương trình này; nếu không, hãy viết thư cho\n"
+"Tổ Chức Phần Mềm Tự Do :\n"
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
-"59 Temple Place, Suite 330,\n"
-"Boston, MA 02111-1307 USA (Mỹ)"
+" 51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
+"Boston, MA 02110-1301, USA."
#: ../src/nautilus-window-menus.c:463
msgid ""
@@ -5441,7 +5438,7 @@ msgstr "Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp bạn
#: ../src/nautilus-window-menus.c:467
msgid "Copyright © 1999-2005 The Nautilus authors"
-msgstr "Bản quyền © năm 1999-2005 Những tác giả Nautilus"
+msgstr "Tác quyền © năm 1999-2005 Những tác giả Nautilus"
#: ../src/nautilus-window-menus.c:472
msgid "translator-credits"
@@ -5573,7 +5570,7 @@ msgstr "Cỡ _thường"
#.label, accelerator
#: ../src/nautilus-window-menus.c:675
msgid "Show the contents at the normal size"
-msgstr "Xem nội dung trong kích thước bình thường"
+msgstr "Xem nội dung trong kích cỡ bình thường"
#.name, stock id
#: ../src/nautilus-window-menus.c:678
@@ -5671,8 +5668,8 @@ msgstr "Phóng"
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:807
msgid "Set the zoom level of the current view"
-msgstr "Tạo mức phóng của khung xem hiện thời"
+msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"
#: ../src/network-scheme.desktop.in.h:2
msgid "View your network servers in the Nautilus file manager"
-msgstr "Xem các máy phục vụ mạng trong trình quản lý tập tin của Nautilus"
+msgstr "Xem các máy phục vụ mạng trong trình quản lý tập tin của Nautilus" \ No newline at end of file