summaryrefslogtreecommitdiff
diff options
context:
space:
mode:
authorNguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org>2004-06-21 00:00:49 +0000
committerNguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@src.gnome.org>2004-06-21 00:00:49 +0000
commitd3aa8b398105c7b8f5eda2ac8a2635e55bd61400 (patch)
tree1bbbb00bf4b08ef0609b2c3873a3c9d6edd4c504
parent8178ad3f1bb10807cbeb0a406410e01edf690057 (diff)
downloadnautilus-d3aa8b398105c7b8f5eda2ac8a2635e55bd61400.tar.gz
update vi.po
-rw-r--r--po/vi.po3912
1 files changed, 1752 insertions, 2160 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
index e8d4a2a02..4d1fdef66 100644
--- a/po/vi.po
+++ b/po/vi.po
@@ -2,19 +2,20 @@
# Copyright (C) 2001-2003 Free Software Foundation, Inc.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002.
-# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
+# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002,2004.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Nautilus 2.3.x\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-04-19 16:41+0200\n"
-"PO-Revision-Date: 2003-09-07 22:30+0700\n"
-"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
+"PO-Revision-Date: 2004-06-21 07:03+0700\n"
+"Last-Translator: pclouds <pclouds@vnlinux.org>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:1
msgid "Factory for Nautilus component adapter factories"
@@ -47,47 +48,39 @@ msgstr "Hình Tượng"
#: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:2
msgid "Nautilus Emblem side pane"
-msgstr "Ô bên chứa hình tượng của Nautilus"
+msgstr "Khung lề chứa hình tượng của Nautilus"
#: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:3
msgid "Nautilus Emblem view"
msgstr "Khung xem hình tượng của Nautilus"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:203
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Couldn't remove emblem with name '%s'."
-msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên '%s'."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:204
-#, fuzzy
msgid ""
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one you "
"added yourself."
-msgstr ""
-"Không thể gỡ bỏ hình tượng có tên '%s'. Có thể vì đây là hình tượng vĩnh "
-"viễn và không phải do bạn tự thêm vào."
+msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:205
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Remove Emblem"
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:239
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Couldn't rename emblem with name '%s'."
-msgstr "Không thể đổi tên hình tượng"
+msgstr "Không thể đổi hình tượng tên '%s'."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:240
-#, fuzzy
msgid ""
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you "
"added yourself."
-msgstr ""
-"Không thể đổi tên hình tượng có tên '%s'. Có thể vì đây là hình tượng vĩnh "
-"viễn và không phải do bạn tự thêm vào."
+msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:241
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Rename Emblem"
msgstr "Không thể đổi tên hình tượng"
@@ -124,45 +117,36 @@ msgstr ""
"biết hình tượng."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
-#, fuzzy
msgid "Some of the files could not be added as emblems."
-msgstr ""
-"Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng vì chúng không phải là ảnh hợp "
-"lệ."
+msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
-#, fuzzy
msgid "The emblems do not appear to be valid images."
-msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
+msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Add Emblems"
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
-#, fuzzy
msgid "None of the files could be added as emblems."
-msgstr ""
-"Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng vì chúng không phải là "
-"ảnh hợp lệ."
+msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:790
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:840
msgid "The emblem cannot be added."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể thêm hình tượng."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
msgid "The dragged text was not a valid file location."
-msgstr "Văn bản được kéo không phải vị trí tập tin hợp lệ."
+msgstr "Chuỗi được kéo không phải địa chỉ tập tin hợp lệ."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:790
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:840
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Add Emblem"
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
@@ -187,11 +171,11 @@ msgstr "Biên sử"
#: components/history/Nautilus_View_history.server.in.in.h:2
msgid "History side pane"
-msgstr "Ô vạch lề biên sử"
+msgstr "Khung lề Biên sử"
#: components/history/Nautilus_View_history.server.in.in.h:3
msgid "History side pane for Nautilus"
-msgstr "Ô vạch lề biên sử cho Nautilus"
+msgstr "Khung lề Biên sử cho Nautilus"
#: components/image_properties/Nautilus_View_image_properties.server.in.in.h:1
msgid "Image"
@@ -206,14 +190,12 @@ msgid "Nautilus Image Properties view"
msgstr "Khung xem thuộc tính ảnh của Nautilus"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:192
-#, fuzzy
msgid "Camera Brand"
-msgstr "Máy ảnh"
+msgstr "Nhãn hiệu Camera"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:193
-#, fuzzy
msgid "Camera Model"
-msgstr "Máy ảnh"
+msgstr "Kiểu Camera"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:194
msgid "Date Taken"
@@ -224,9 +206,8 @@ msgid "Exposure Time"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:196
-#, fuzzy
msgid "Exposure Program"
-msgstr "chương trình"
+msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:197
msgid "Aperture Value"
@@ -241,9 +222,8 @@ msgid "Flash Fired"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:200
-#, fuzzy
msgid "Focal Length"
-msgstr "Covalent"
+msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:201
msgid "Shutter Speed"
@@ -259,7 +239,7 @@ msgid "Software"
msgstr "Phần mềm"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:222
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"<b>Image Type:</b> %s (%s)\n"
"<b>Resolution:</b> %dx%d pixels\n"
@@ -283,7 +263,7 @@ msgstr "Đang nạp..."
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:441
msgid "URI currently displayed"
-msgstr "Hiển thị URI hiện thời"
+msgstr "URI đang hiển thị"
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:1
msgid "Notes"
@@ -291,11 +271,11 @@ msgstr "Ghi chú"
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:2
msgid "Notes side pane"
-msgstr "Panel vạch lề của ghi chú"
+msgstr "Khung lề Ghi chú"
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:3
msgid "Notes side pane for Nautilus"
-msgstr "Ô bên lề ghi chú cho Nautilus"
+msgstr "Khung lề Ghi chú cho Nautilus"
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:1
msgid "Factory for text view"
@@ -319,7 +299,7 @@ msgstr "Factory của hiển thị văn bản"
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:6
msgid "View as Text"
-msgstr "Xem theo văn bản"
+msgstr "Xem kiểu văn bản"
#: components/text/nautilus-text-view-ui.xml.h:1
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:2
@@ -329,7 +309,7 @@ msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào clipboard"
#: components/text/nautilus-text-view-ui.xml.h:2
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:10 src/nautilus-shell-ui.xml.h:35
msgid "_Copy Text"
-msgstr "Sao văn bản"
+msgstr "_Sao văn bản"
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:1
msgid "animation to indicate on-going activity"
@@ -354,7 +334,7 @@ msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
#: data/applications.desktop.in.h:1
msgid "Applications"
-msgstr "Các ứng dụng"
+msgstr "Ứng dụng"
#: data/applications.desktop.in.h:2
msgid "Browse available software"
@@ -402,11 +382,11 @@ msgstr "Vải gai"
#: data/browser.xml.h:11
msgid "C_olors"
-msgstr "Các mầu"
+msgstr "_Màu sắc"
#: data/browser.xml.h:12
msgid "Camera"
-msgstr "Máy ảnh"
+msgstr "Camera"
#: data/browser.xml.h:13
msgid "Camouflage"
@@ -414,7 +394,7 @@ msgstr ""
#: data/browser.xml.h:14
msgid "Certified"
-msgstr "Chứng chỉ"
+msgstr "Đã chứng thực"
#: data/browser.xml.h:15
msgid "Chalk"
@@ -430,7 +410,7 @@ msgstr "Bê tông"
#: data/browser.xml.h:18
msgid "Cool"
-msgstr "Lạnh"
+msgstr "Mát"
#: data/browser.xml.h:19
msgid "Cork"
@@ -466,7 +446,7 @@ msgstr "Rõ ràng"
#: data/browser.xml.h:27
msgid "Documents"
-msgstr "Tư liệu"
+msgstr "Tài liệu"
#: data/browser.xml.h:28
msgid "Dots"
@@ -474,11 +454,11 @@ msgstr "Chấm"
#: data/browser.xml.h:29
msgid "Draft"
-msgstr "Dự thảo"
+msgstr "Nháp"
#: data/browser.xml.h:30
msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
-msgstr "Kéo một mầu đến một đối tượng để đổi mầu của đối tượng đó"
+msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó"
#: data/browser.xml.h:31
msgid "Drag a pattern tile to an object to change it"
@@ -498,7 +478,7 @@ msgstr "Ganh tỵ"
#: data/browser.xml.h:36
msgid "Favorite"
-msgstr "Ưa chuộng"
+msgstr "Yêu thích"
#: data/browser.xml.h:37
msgid "Fibers"
@@ -558,7 +538,7 @@ msgstr "Chanh"
#: data/browser.xml.h:51
msgid "Mail"
-msgstr "Mail"
+msgstr "Thư"
#: data/browser.xml.h:52
msgid "Mango"
@@ -578,7 +558,7 @@ msgstr "Bùn"
#: data/browser.xml.h:56
msgid "Multimedia"
-msgstr "Multimedia"
+msgstr "Đa phương tiện"
#: data/browser.xml.h:57
msgid "New"
@@ -622,7 +602,7 @@ msgstr "Cá nhân"
#: data/browser.xml.h:67
msgid "Pictures"
-msgstr "Hoạt hình"
+msgstr "Ảnh"
#: data/browser.xml.h:68
msgid "Purple Marble"
@@ -686,7 +666,7 @@ msgstr "Terracotta"
#: data/browser.xml.h:83
msgid "Urgent"
-msgstr "Khẩn"
+msgstr "Khẩn cấp"
#: data/browser.xml.h:84
msgid "Violet"
@@ -698,7 +678,7 @@ msgstr "Wavy White"
#: data/browser.xml.h:86
msgid "Web"
-msgstr "Trang Web"
+msgstr "Web"
#: data/browser.xml.h:87
msgid "White"
@@ -714,15 +694,15 @@ msgstr "_Hình tượng"
#: data/browser.xml.h:90
msgid "_Patterns"
-msgstr "Mẫu"
+msgstr "_Mẫu"
#: data/favorites.desktop.in.h:1
msgid "Favorite applications"
-msgstr "Các ứng dụng ưa chuộng"
+msgstr "Các ứng dụng yêu thích"
#: data/favorites.desktop.in.h:2
msgid "Favorites"
-msgstr "Ưa chuộng"
+msgstr "Yêu thích"
#: data/preferences.desktop.in.h:1
msgid "Adjust your user environment"
@@ -730,7 +710,7 @@ msgstr "Điều chỉnh môi trường của bạn"
#: data/preferences.desktop.in.h:2
msgid "Desktop Preferences"
-msgstr "Chỉnh lý Desktop"
+msgstr "Tùy thích Desktop"
#: data/serverconfig.desktop.in.h:1
msgid "Configure network services (web server, DNS server, etc.)"
@@ -738,16 +718,16 @@ msgstr "Tạo cấu hình dịch vụ mạng (web server, DNS server, v.v.)"
#: data/serverconfig.desktop.in.h:2 data/serverconfig.directory.in.h:2
msgid "Server Settings"
-msgstr "Đang tạo trạm dịch vụ"
+msgstr "Thiết lập Máy chủ"
#: data/serverconfig.directory.in.h:1
msgid "Configure network services"
-msgstr "Tạo cấu hình dịch vụ mạng"
+msgstr "Cấu hình Dịch vụ mạng"
#: data/starthere-link.desktop.in.h:1 data/starthere.desktop.in.h:1
#: data/starthere.directory.in.h:1
msgid "Start Here"
-msgstr "Khởi động tại đây"
+msgstr "Bắt đầu tại đây"
#: data/static_bookmarks.xml.h:1
msgid "Allaire"
@@ -815,11 +795,11 @@ msgstr "Quốc tế"
#: data/static_bookmarks.xml.h:17
msgid "Linux Documentation Project"
-msgstr "Kế hoạch tài liệu của linux"
+msgstr "Dự án Tài liệu Linux"
#: data/static_bookmarks.xml.h:18
msgid "Linux One"
-msgstr "Linux một"
+msgstr "Linux One"
#: data/static_bookmarks.xml.h:19
msgid "Linux Online"
@@ -827,7 +807,7 @@ msgstr "Linux trên mạng"
#: data/static_bookmarks.xml.h:20
msgid "Linux Resources"
-msgstr "Nguồn Linux"
+msgstr "Tài nguyên Linux"
#: data/static_bookmarks.xml.h:21
msgid "Linux Weekly News"
@@ -851,7 +831,7 @@ msgstr "Netraverse"
#: data/static_bookmarks.xml.h:26
msgid "News and Media"
-msgstr "Tin tức và truyền thanh"
+msgstr "Tin tức và Media"
#: data/static_bookmarks.xml.h:27
msgid "O'Reilly"
@@ -935,7 +915,7 @@ msgstr "Các thiết đặt hệ thống"
#: icons/crux_eggplant/crux_eggplant.xml.h:1
msgid "An Eggplant variation of the Crux theme."
-msgstr "Một biến đổi mầu cà tím của chủ đề Crux."
+msgstr "Một biến đổi màu cà tím của Sắc thái Crux."
#: icons/crux_eggplant/crux_eggplant.xml.h:2
msgid "Crux-Eggplant"
@@ -943,7 +923,7 @@ msgstr "Crux-Cà tím"
#: icons/crux_teal/crux_teal.xml.h:1
msgid "A Teal variation of the Crux theme."
-msgstr "Mộtbiến đổi mầu xanh lá cây sẫm của chủ đề Crux."
+msgstr "Mộtbiến đổi màu xanh lá cây sẫm của Sắc thái Crux."
#: icons/crux_teal/crux_teal.xml.h:2
msgid "Crux-Teal"
@@ -955,11 +935,11 @@ msgstr "Eazel"
#: icons/default/default.xml.h:2
msgid "This is the default theme for Nautilus."
-msgstr "Đây là chủ đề mặc định cho Nautilus."
+msgstr "Đây là Sắc thái mặc định cho Nautilus."
#: icons/gnome/gnome.xml.h:1
msgid "A theme designed to fit well with the classic GNOME environment."
-msgstr "Một chủ đề đã thiết kế để phù hợp với môi trường GNOME cổ điển."
+msgstr "Một Sắc thái đã thiết kế để phù hợp với môi trường GNOME cổ điển."
#: icons/sierra/sierra.xml.h:1
msgid "Sierra"
@@ -967,7 +947,7 @@ msgstr "Sierra"
#: icons/sierra/sierra.xml.h:2
msgid "Uses manila folders and gray-green backgrounds."
-msgstr "Dùng các thư mục mầu gạng và nền sau mầu xanh lá cây xám."
+msgstr "Dùng các thư mục màu gạng và nền sau màu xanh lá cây xám."
#: icons/tahoe/tahoe.xml.h:1
msgid "Tahoe"
@@ -975,7 +955,7 @@ msgstr "Tahoe"
#: icons/tahoe/tahoe.xml.h:2
msgid "This theme uses photo-realistic folders."
-msgstr "Chủ đề này sử dụng các thư mục ảnh thật."
+msgstr "Sắc thái này sử dụng các thư mục ảnh thật."
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:175
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:206
@@ -988,105 +968,97 @@ msgstr "Tên"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:176
msgid "Name of the column"
-msgstr ""
+msgstr "Tên cột"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:182
msgid "Attribute"
-msgstr ""
+msgstr "Thuộc tính"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:183
msgid "The attribute name to display"
-msgstr ""
+msgstr "Tên thuộc tính để hiển thị"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:189
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:213
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:183
-#, fuzzy
msgid "Label"
-msgstr "Eazel"
+msgstr "Nhãn"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:190
msgid "Label to display in the column"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn hiển thị trong cột"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:196
msgid "Description"
-msgstr ""
+msgstr "Mô tả"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:197
msgid "A user-visible description of the column"
-msgstr ""
+msgstr "Mô tả cột (cho người dùng)"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:204
-#, fuzzy
msgid "xalign"
-msgstr "liên kết"
+msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:205
msgid "The x-alignment of the column"
-msgstr ""
+msgstr "x-alignment của cột"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:207
-#, fuzzy
msgid "Name of the item"
-msgstr "Làm lại biên tập"
+msgstr "Tên mục"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:214
msgid "Label to display to the user"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn hiển thị cho người dùng"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:220
msgid "Tip"
-msgstr ""
+msgstr "Mẹo"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:221
msgid "Tooltip for the menu item"
-msgstr ""
+msgstr "Tooltip cho menu item"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:227
-#, fuzzy
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:228
msgid "Name of the icon to display in the menu item"
-msgstr ""
+msgstr "Tên biểu tượng hiển thị trong menu item"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:235
msgid "Sensitive"
-msgstr ""
+msgstr "Nhạy cảm"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:236
msgid "Whether the menu item is sensitive"
-msgstr ""
+msgstr "Menu item có nhạy cảm hay không"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:242
-#, fuzzy
msgid "Priority"
-msgstr "In"
+msgstr "Độ ưu tiên"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:243
-#, fuzzy
msgid "Show priority text in toolbars"
-msgstr "Hiển thị v_ăn bản theo biểu tượng:"
+msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:177
msgid "Name of the page"
-msgstr ""
+msgstr "Tên trang"
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:184
msgid "Label widget to display in the notebook tab"
-msgstr ""
+msgstr "Nhãn widget hiển thị trong tab notebook"
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:190
-#, fuzzy
msgid "Page"
-msgstr "Gói"
+msgstr "Trang"
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:191
-#, fuzzy
msgid "Widget for the property page"
-msgstr "Độ rộng của thanh bên"
+msgstr "Widget cho trang thuộc tính"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:1
msgid ""
@@ -1112,9 +1084,8 @@ msgid "Bring up a new window for every opened file"
msgstr "Mở cửa sổ mới cho mọi tập tin được mở"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:4
-#, fuzzy
msgid "Computer icon visible on desktop"
-msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền"
+msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:5
msgid "Criteria for search bar searching"
@@ -1134,7 +1105,7 @@ msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:7
msgid "Current Nautilus theme (deprecated)"
-msgstr "Them hiện thời của Nautilus (bị phản đối)"
+msgstr "Sắc thái hiện thời của Nautilus (lỗi thời)"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8
msgid "Custom Background Set"
@@ -1142,7 +1113,7 @@ msgstr "Tùy chỉnh thiết lập cho nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9
msgid "Custom Side Pane Background Set"
-msgstr "Tỳu chỉnh thiết lập nền cho ô bên"
+msgstr "Tuỳ chỉnh thiết lập nền Khung lề"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:10
msgid "Default Background Color"
@@ -1154,21 +1125,19 @@ msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12
msgid "Default Side Pane Background Color"
-msgstr "Màu nền mặc định của ô bên"
+msgstr "Màu nền mặc định của Khung lề"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13
msgid "Default Side Pane Background Filename"
-msgstr "Tên tập tin của nền ô bên mặc định"
+msgstr "Tên tập tin của nền Khung lề mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14
-#, fuzzy
msgid "Default column order in the list view"
-msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách"
+msgstr "Thứ tự cộc mặc định trong khung xem danh sách"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15
-#, fuzzy
msgid "Default column order in the list view."
-msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
+msgstr "Thứ tự cộc mặc định trong khung xem danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16
msgid "Default folder viewer"
@@ -1179,14 +1148,12 @@ msgid "Default icon zoom level"
msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18
-#, fuzzy
msgid "Default list of columns visible in the list view"
-msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách"
+msgstr "Danh sách cột mặc định trong khung xem danh sách"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19
-#, fuzzy
msgid "Default list of columns visible in the list view."
-msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
+msgstr "Danh sách cột mặc định trong khung xem danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20
msgid "Default list zoom level"
@@ -1222,10 +1189,9 @@ msgstr "Bật chạy các flag 'đặc biệt' trong thoại tùy thích của t
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28
msgid "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers"
-msgstr ""
+msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là trình duyệt"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29
-#, fuzzy
msgid ""
"Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
"true."
@@ -1242,51 +1208,49 @@ msgstr ""
"side_pane_background_set là true."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
-#, fuzzy
msgid ""
"Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose of "
"this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
"massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
"due to the reading of folders chunk-wise."
msgstr ""
-"Thư mục quá kích thước này sẽ bị làm tròn thành kích thước này. Mục đích của "
-"việc này là tránh bùng nổ heap bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt động vì "
-"những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này chỉ "
-"là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
+"Thư mục vượt quá kích thước này sẽ bị làm tròn thành kích thước này. Mục "
+"đích của việc này là tránh bùng nổ heap bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt "
+"động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn "
+"này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
msgid "Hide default bookmarks in the bookmark menu"
-msgstr "Ẩn các Đánh Dấu mặc định trong menu Đánh Dấu"
+msgstr "Ẩn các Đánh dấu mặc định trong menu Đánh dấu"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33
msgid "Home icon visible on desktop"
msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34
-#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
"Otherwise it will show both folders and files."
msgstr ""
-"Nếu đặt là true, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong thanh bên dạng cây. "
+"Nếu đặt là true, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Khung lề dạng cây. "
"Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
msgid ""
"If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
-msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh vị trí."
+msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
-msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh bên."
+msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Khung lề."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37
msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
-msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh trạng thái."
+msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:38
msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
-msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh công cụ"
+msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39
msgid ""
@@ -1297,7 +1261,6 @@ msgstr ""
"về tập tin trong hộp thoại Tùy thích tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40
-#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
"icon and list views."
@@ -1331,25 +1294,24 @@ msgid ""
"feature can be dangerous, so use caution."
msgstr ""
"Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
-"tại chỗ, thay vì chuyển vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế "
-"hãy dùng cẩn thận."
+"tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy "
+"dùng cẩn thận."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will just show the user's bookmarks in the "
"bookmark menu."
msgstr ""
-"Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ chỉ hiện Đánh Dấu của người dùng trong menu "
+"Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ chỉ hiện Đánh dấu của người dùng trong menu "
"Đánh dấu."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46
-#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
"desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
msgstr ""
"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục home của người dùng làm màn hình nền. "
-"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop."
+"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47
msgid ""
@@ -1357,6 +1319,8 @@ msgid ""
"how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this "
"behavior."
msgstr ""
+"Nếu đặt là true, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ trình duyệt. Đây là cách "
+"hoạt động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và vài người thích cách này hơn."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48
msgid ""
@@ -1369,14 +1333,13 @@ msgstr ""
"lưu."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
-#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden "
"files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
msgstr ""
-"Nếu đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập tin ẩn là "
-"những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt kê trong "
-"tập tin .hidden của thư mục đó."
+"Nếu đặt là true, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
+"tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt "
+"kêf trong tập tin .hidden của thư mục đó."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
msgid ""
@@ -1387,22 +1350,20 @@ msgstr ""
"này nghĩa là nó sẽ khởi động trong lần đăng nhập kế tiếp của bạn."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51
-#, fuzzy
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put "
"on the desktop."
msgstr ""
-"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình "
-"nền."
+"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
+"màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52
-#, fuzzy
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
"the desktop."
msgstr ""
-"Nếu đúng, một biểu tượng liên kết với thư mục home sẽ được đặt trên màn hình "
-"nền."
+"Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục home sẽ được đặt trên "
+"màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53
msgid ""
@@ -1433,9 +1394,8 @@ msgstr ""
"nếu sắp theo kích thước, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56
-#, fuzzy
msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
-msgstr "Nếu đúng, mặc định biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."
+msgstr "Nếu là true, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:57
msgid ""
@@ -1461,9 +1421,8 @@ msgid "List of possible captions on icons"
msgstr "Danh sách tiêu đề và biểu tượng"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61
-#, fuzzy
msgid "Maximum handled files in a folder"
-msgstr "Số tập tin tối đa được xửa lý trong thư mục"
+msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
@@ -1474,22 +1433,20 @@ msgid ""
"Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus "
"2.2. Please use the icon theme instead."
msgstr ""
-"Tên của Nautilus theme cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus 2.2. "
-"Vui lòng dùng theme biểu tượng."
+"Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus "
+"2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64
msgid "Nautilus handles drawing the desktop"
msgstr "Nautilus xử lý việc hiển thị màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:65
-#, fuzzy
msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop"
-msgstr "Dùng thư mục nhà của bạn làm màn hình nền"
+msgstr "Dùng thư mục home của bạn làm màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:66
-#, fuzzy
msgid "Only show folders in the tree sidebar"
-msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong thanh bên theo cây"
+msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Khung lề dạng cây"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67
msgid ""
@@ -1508,29 +1465,28 @@ msgid "Reverse sort order in new windows"
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70
-#, fuzzy
msgid "Show folders first in windows"
-msgstr "Hiện thư mục đầu tiên trong cửa sổ"
+msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:71
msgid "Show location bar in new windows"
-msgstr "Hiện thanh vị trí trong cửa sổ mới"
+msgstr "Hiện Ô Địa chỉ trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:72
msgid "Show side pane in new windows"
-msgstr "Hiện thanh bên trong của sổ mới"
+msgstr "Hiện Khung lề trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73
msgid "Show status bar in new windows"
-msgstr "Hiện thanh trạng thái trong cửa sổ mới"
+msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:74
msgid "Show toolbar in new windows"
-msgstr "Hiện thanh công cụ trong cửa sổ mới"
+msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:75
msgid "Side pane view"
-msgstr "Xem ô bên"
+msgstr "Xem Khung lề"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:76
msgid ""
@@ -1539,6 +1495,10 @@ msgid ""
"on a remote server. If set to \"local_only\" then only plays previews on "
"local filesystems. If set to \"never\" then it never previews sound."
msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua các "
+"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\", luôn luôn phát âm, kể cả nếu tập "
+"tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local_only\", chỉ phát âm nếu nằm trên hệ "
+"thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\", không bao giờ phát âm thử."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77
msgid ""
@@ -1548,6 +1508,10 @@ msgid ""
"previews for local filesystems. If set to \"never\" then never bother to "
"read preview data."
msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
+"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\", luôn luôn xem trước, kể cả nếu "
+"tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local_only\", chỉ xem trước nếu nằm trên "
+"hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\", không bao giờ xem trước."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78
msgid ""
@@ -1557,6 +1521,11 @@ msgid ""
"set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a generic "
"icon."
msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi xem trước ảnh mẫu khi di chuyển chuột qua các biểu "
+"tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\", luôn luôn xem trước, kể cả nếu tập tin "
+"ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local_only\", chỉ xem trước nếu nằm trên hệ thống "
+"tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\", không bao giờ xem trước, chỉ dùng ảnh "
+"biểu tượng chung."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79
msgid ""
@@ -1565,30 +1534,32 @@ msgid ""
"server. If set to \"local_only\" then only show counts for local "
"filesystems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
msgstr ""
+"Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là \"always\", "
+"luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local_only"
+"\", chỉ xem số đếm nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\", "
+"không bao giờ đếm."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:80
-#, fuzzy
msgid ""
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
"\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
msgstr ""
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Biểu tượng. Giá trị có thể là \"name"
"\" (sắp theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
-"\"modification_date\", \"emblems\" (theo biểu tượng)"
+"\"modification_date\" (theo ngày sửa chữa), \"emblems\" (theo hình tượng)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81
-#, fuzzy
msgid ""
"The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
"\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
msgstr ""
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Danh sách. Giá trị có thể là \"name\" (sắp "
"theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
-"\"modification_date\""
+"\"modification_date\" (theo ngày sửa chữa)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82
msgid "The default width of the side pane in new windows."
-msgstr "Độ rộng mặc định của thanh bên trong của sổ mới."
+msgstr "Độ rộng mặc định của Khung lề trong cửa sổ mới."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:83
msgid "The font description used for the icons on the desktop."
@@ -1596,7 +1567,7 @@ msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình n
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:84
msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
-msgstr "Khung xem ô bên để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
+msgstr "Khung xem Khung lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:85
msgid ""
@@ -1616,7 +1587,7 @@ msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87
msgid "Trash icon visible on desktop"
-msgstr "Thấy biểu tượng Sọt Rác trên màn hình nền"
+msgstr "Hiện Sọt Rác trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88
msgid "Type of click used to launch/open files"
@@ -1627,9 +1598,8 @@ msgid "Use manual layout in new windows"
msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:90
-#, fuzzy
msgid "Use tighter layout in new windows"
-msgstr "Dùng layout chặt chẽ hơn trong cửa sổ mới"
+msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91
msgid "What to do with executable text files when activated"
@@ -1658,9 +1628,8 @@ msgstr ""
"sách) và \"icon_view\" (Khung xem Biểu tượng)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94
-#, fuzzy
msgid "When to show number of items in a folder"
-msgstr "Khi để hiển thị số các mục trong thư mục"
+msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:95
msgid "When to show preview text in icons"
@@ -1671,13 +1640,12 @@ msgid "When to show thumbnails of image files"
msgstr "Khi để hiển thị thumbnail của các tập tin ảnh"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:97
-#, fuzzy
msgid "Whether a custom default folder background has been set."
-msgstr "Có lập nền thư mục mặc định hay không"
+msgstr "Có lập nền thư mục nền mặc định tự chọn hay không."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:98
msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
-msgstr "Có đặt nền tự chọn mặc định cho khung bên không."
+msgstr "Có đặt nền tự chọn mặc định cho Khung lề không."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:99
msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to trash"
@@ -1701,35 +1669,31 @@ msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:104
msgid "Width of the side pane"
-msgstr "Độ rộng của thanh bên"
+msgstr "Độ rộng của Khung lề"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:365
msgid "Move _Up"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển _lên"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:374
msgid "Move _Down"
-msgstr ""
+msgstr "Chuyển _xuống"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:383
-#, fuzzy
msgid "_Show"
-msgstr "Hiển thị %s"
+msgstr "_Hiển thị"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:393
-#, fuzzy
msgid "_Hide"
-msgstr "Tìm"
+msgstr "Ẩ_n"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:406
-#, fuzzy
msgid "_Use Default"
-msgstr "Dùng nền sau dạng mặc định"
+msgstr "_Dùng làm mặc định"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:44
-#, fuzzy
msgid "The name and icon of the file."
-msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng của của sổ"
+msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:50
msgid "Size"
@@ -1737,56 +1701,47 @@ msgstr "Kích thước"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
msgid "The size of the file."
-msgstr ""
+msgstr "Kích thước tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58
msgid "Type"
-msgstr "Dạng"
+msgstr "Loại"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59
-#, fuzzy
msgid "The type of the file."
-msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
+msgstr "Loại tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
msgid "Date Modified"
msgstr "Ngày được sửa đổi"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66
-#, fuzzy
msgid "The date the file was modified."
-msgstr ""
-"Không hiển thị được \"%s\" vì đã không thành công khi thử thực hiện truy "
-"nhập."
+msgstr "Ngày tập tin được hiệu chỉnh/sửa đổi."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73
-#, fuzzy
msgid "Date Accessed"
-msgstr "ngày truy cập"
+msgstr "Ngày truy cập"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74
msgid "The date the file was accessed."
-msgstr ""
+msgstr "Ngày tập tin được truy cập."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81
-#, fuzzy
msgid "Owner"
-msgstr "Chủ:"
+msgstr "Chủ"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:82
-#, fuzzy
msgid "The owner of the file."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
+msgstr "Chủ sở hữu của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:89
-#, fuzzy
msgid "Group"
-msgstr "Nhóm:"
+msgstr "Nhóm"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:90
-#, fuzzy
msgid "The group of the file."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
+msgstr "Nhóm của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2922
@@ -1794,53 +1749,48 @@ msgid "Permissions"
msgstr "Quyền"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98
-#, fuzzy
msgid "The permissions of the file."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
+msgstr "Quyền truy cập của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105
-#, fuzzy
msgid "Octal Permissions"
-msgstr "quyền bát phân"
+msgstr "Quyền (bát phân)"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106
-#, fuzzy
msgid "The permissions of the file, in octal notation."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của các tập tin được chọn."
+msgstr "Quyền truy cập của tập tin, theo dạng số bát phân."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113
-#, fuzzy
msgid "MIME Type"
-msgstr "Dạng MIME"
+msgstr "Loại MIME"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114
-#, fuzzy
msgid "The mime type of the file."
-msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
+msgstr "Phân loại MIME của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:406
msgid "reset"
-msgstr "Đặt lại"
+msgstr "đặt lại"
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:442
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:163
#: libnautilus-private/nautilus-trash-file.c:690
msgid "on the desktop"
-msgstr "ở trên desktop"
+msgstr "trên desktop"
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:105
-#, fuzzy
msgid "You cannot delete a volume icon."
-msgstr "Không thể xóa khối"
+msgstr "Không thể xóa biểu tượng khối."
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:106
msgid ""
"If you want to eject the volume, please use Eject in the right-click menu of "
"the volume."
msgstr ""
+"Nếu bạn muốn đẩy khối ra, vui lòng dùng lệnh Đẩy ra trên menu khi nhấp chuột "
+"phải trên khối."
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:108
-#, fuzzy
msgid "Can't Delete Volume"
msgstr "Không thể xóa khối"
@@ -1878,17 +1828,16 @@ msgstr "Đặt làm nền cho thư mục _này"
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:257
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:274
msgid "The emblem cannot be installed."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cài đặt hình tượng."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:198
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
-msgstr "Xin lỗi, bạn phải dùng từ khóa không có dấu cách cho hình tượng mới."
+msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không có dấu cách cho hình tượng mới."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:199
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:204
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:259
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:276
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Install Emblem"
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
@@ -1896,21 +1845,21 @@ msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
msgid ""
"Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
msgstr ""
-"Xin lỗi, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng trắng "
-"và con số."
+"Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
+"trắng và con số."
#. this really should never happen, as a user has no idea
#. * what a keyword is, and people should be passing a unique
#. * keyword to us anyway
#.
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:213
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"."
-msgstr "Xin lỗi, đã có hình tượng tên là \"%s\" rồi. Hãy chọn tên khác cho nó."
+msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là \"%s\" rồi."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:214
msgid "Please choose a different emblem name."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:215
msgid "Couldn't install emblem"
@@ -1918,11 +1867,11 @@ msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:258
msgid "Sorry, unable to save custom emblem."
-msgstr "Xin lỗi, không thể lưu hình tượng tùy chọn."
+msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:275
msgid "Sorry, unable to save custom emblem name."
-msgstr "Xin lỗi, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."
+msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations-progress.c:457
#, c-format
@@ -1946,12 +1895,9 @@ msgid "Error while moving."
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:552
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "\"%s\" cannot be moved because it is on a read-only disk."
-msgstr ""
-"Lỗi trong khi chuyển.\n"
-"\n"
-"\"%s\" không thể chuyển được vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
+msgstr "Không thể di chuyển \"%s\" vì vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:562
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:568
@@ -1959,137 +1905,109 @@ msgid "Error while deleting."
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:563
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\"%s\" cannot be deleted because you do not have permissions to modify its "
"parent folder."
msgstr ""
-"Lỗi trong khi xóa.\n"
-"\n"
-"\"%s\" không thể xóa được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ "
-"của nó."
+"Không thể xoá \"%s\" vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ của nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:569
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "\"%s\" cannot be deleted because it is on a read-only disk."
-msgstr ""
-"Lỗi trong khi xóa.\n"
-"\n"
-"\"%s\" không thể xóa được vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
+msgstr "Không thể xoá \"%s\" vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:600
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\"%s\" cannot be moved because you do not have permissions to change it or "
"its parent folder."
msgstr ""
-"Lỗi trong khi chuyển.\n"
-"\n"
-"\"%s\" không thể chuyển được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó hoặc "
-"thư mục mẹ của nó."
+"Không thể di chuyển \"%s\" được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó "
+"hoặc thư mục mẹ của nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:604
-#, fuzzy
msgid "Error while moving. "
-msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
+msgstr "Lỗi khi di chuyển chuyển. "
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:605
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Cannot move \"%s\" because it or its parent folder are contained in the "
"destination."
msgstr ""
-"Lỗi khi chuyển.\n"
-"\n"
-"\"%s\" không thể chuyển được vì nó hoặc thư mục cha của nó được chứa trong "
-"đích đến."
+"Không thể di chuyển \"%s\" được vì nó hoặc thư mục cha của nó được chứa "
+"trong đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:615
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Cannot move \"%s\" to the trash because you do not have permissions to "
"change it or its parent folder."
msgstr ""
-"Lỗi trong khi chuyển.\n"
-"\n"
-"\"%s\" không thể chuyển được vào sọt rác vì bạn không có thẩm quyền để sửa "
-"đổi nó hay thư mục mẹ của nó"
+"Không thể bỏ \"%s\" vào sọt rác được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi "
+"nó hay thư mục mẹ của nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:637
msgid "Error while copying."
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:638
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "\"%s\" cannot be copied because you do not have permissions to read it."
-msgstr ""
-"Lỗi trong khi sao chép.\n"
-"\n"
-"\"%s\" không thể sao được vì bạn không có quyền đọc nó."
+msgstr "Không thể sao chép \"%s\" được vì bạn không có quyền đọc nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:658
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:679
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:683
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error while copying to \"%s\"."
-msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
+msgstr "Lỗi khi sao chép \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:659
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:664
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:668
-#, fuzzy
msgid "There is not enough space on the destination."
-msgstr ""
-"Lỗi khi di chuyển sang \"%s\".\n"
-"\n"
-"Nơi định sao sang không có đủ chỗ."
+msgstr "Không có đủ chỗ ở đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:663
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error while moving to \"%s\"."
-msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
+msgstr "Lỗi khi chuyển \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:667
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error while creating link in \"%s\"."
-msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
+msgstr "Lỗi khi tạo liên kết trong \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:680
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:691
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:702
-#, fuzzy
msgid "You do not have permissions to write to this folder."
-msgstr ""
-"Lỗi khi sao chép sang \"%s\".\n"
-"\n"
-"Bạn không có quyền ghi lên thư mục này."
+msgstr "Bạn không có quyền ghi lên thư mục này."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:684
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:695
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:706
-#, fuzzy
msgid "The destination disk is read-only."
-msgstr ""
-"Lỗi khi sao chép sang \"%s\".\n"
-"\n"
-"Nơi định sao chép sang là một đĩa chỉ đọc."
+msgstr "Đích đến là đĩa chỉ đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:690
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:694
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error while moving items to \"%s\"."
-msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
+msgstr "Lỗi khi chuyển tới \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:701
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:705
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error while creating links in \"%s\"."
-msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
+msgstr "Lỗi khi tạo liên kết trong \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:733
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" while copying \"%s\"."
-msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi sao chép \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:734
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:738
@@ -2099,68 +2017,57 @@ msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:767
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:771
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:777
-#, fuzzy
msgid "Would you like to continue?"
-msgstr ""
-"Lỗi\"%s\" trong khi chuyển.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn tiếo tục không?"
+msgstr "Bạn có muốn tiếo tục không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:737
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" while moving \"%s\"."
-msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi chuyển \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:741
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" while creating a link to \"%s\"."
-msgstr ""
-"Lỗi \"%s\" trong khi tạo một liên kết đến \"%s\".\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn tiếo tục không?"
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo liên kết đến \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:747
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" while deleting \"%s\"."
-msgstr "Lỗi trong khi xóa."
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi xóa \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:762
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" while copying."
-msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:766
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" while moving."
-msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:770
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" while linking."
-msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi liên kết."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:776
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" while deleting."
-msgstr "Lỗi trong khi xóa."
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:902
-#, fuzzy
msgid "Error While Copying"
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:905
-#, fuzzy
msgid "Error While Moving"
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:908
-#, fuzzy
msgid "Error While Linking"
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:913
-#, fuzzy
msgid "Error While Deleting"
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
@@ -2168,88 +2075,75 @@ msgstr "Lỗi trong khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:961
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1071
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
-#, fuzzy
msgid "_Skip"
-msgstr "Bỏ qua"
+msgstr "_Bỏ qua"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:961
-#, fuzzy
msgid "_Retry"
-msgstr "Thử lại"
+msgstr "Thử _lại"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1027
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not move \"%s\" to the new location."
-msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
+msgstr "Không thể chuyển \"%s\" đến địa chỉ mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1030
-#, fuzzy
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to move the item, rename it and try again."
msgstr ""
-"\"%s\" không thể chuyển đến nơi mới được vì tên của nó đã được dùng chomột "
-"mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc thay thế được.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn vẫn muốn chuyển\"%s\" thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần nữa."
+"Tên \"%s\" đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
+"thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn chuyển thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần "
+"nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1034
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Could not copy \"%s\" to the new location."
-msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
+msgstr "Không thể chép \"%s\" tới địa chỉ mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1037
-#, fuzzy
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to copy the item, rename it and try again."
msgstr ""
-"\"%s\" không thể sao đến nơi mới được vì tên của nó đã được dùng cho một mục "
-"đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc thay thế được.\n"
-"\n"
-"Nếu bạn vẫn muốn chuyển\"%s\" thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần nữa."
+"Tên \"%s\" đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
+"thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn sao chép thì hãy đổi tên nó và thử lại một "
+"lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1043
-#, fuzzy
msgid "Unable to Replace File"
-msgstr "Tập tin không thể thay thế được."
+msgstr "Không thể thay thế tập tin"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1056
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The file \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
-msgstr ""
-"File \"%s\" đã tồn tại.\n"
-"\n"
-"Bạn có muốn thay thế nó không?"
+msgstr "Tập tin \"%s\" đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1069
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1088
msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn thay thế tập tin hiện có, nội dung của nó sẽ bị ghi đè."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1070
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1089
-#, fuzzy
msgid "Conflict While Copying"
-msgstr "Có xung đột khi đang sao chép"
+msgstr "Xung đột khi đang sao chép"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1071
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
-#, fuzzy
msgid "_Replace"
-msgstr "Thay thế"
+msgstr "T_hay thế"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
-#, fuzzy
msgid "Replace _All"
-msgstr "Thay thế tất cả"
+msgstr "Thay thế _tất cả"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1148
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4735
#, c-format
msgid "link to %s"
-msgstr "Liên kết tới %s"
+msgstr "liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1152
@@ -2381,7 +2275,7 @@ msgstr "GnomeVFSXferProgressStatus %d không được biết"
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1870
msgid "Moving files to the Trash"
-msgstr "Đang di chuyển tập tin tới sọt rác"
+msgstr "Đang cho tập tin vào sọt rác"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1872
@@ -2392,11 +2286,11 @@ msgstr "Tập tin ném ra ngoài:"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1874
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1885
msgid "Moving"
-msgstr "Đang di chuyển"
+msgstr "Đang chuyển"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1875
msgid "Preparing to Move to Trash..."
-msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới Sọt Rác..."
+msgstr "Đang chuẩn bị cho vào Sọt Rác..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1881
@@ -2433,7 +2327,7 @@ msgstr "Đang liên kết"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1900
msgid "Preparing to Create Links..."
-msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết.."
+msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1901
msgid "Finishing Creating Links..."
@@ -2456,21 +2350,19 @@ msgstr "Đang sao chép"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1912
msgid "Preparing To Copy..."
-msgstr "Chuẩn bị sao chép.."
+msgstr "Chuẩn bị sao chép..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1930
-#, fuzzy
msgid "You cannot copy items into the trash."
-msgstr "Bạn không thể sao mục vào sọt rác"
+msgstr "Bạn không thể sao chép các mục vào sọt rác."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1931
-#, fuzzy
msgid "You cannot create links inside the trash."
-msgstr "Bạn không thể sao mục vào sọt rác"
+msgstr "Bạn không thể tạo liên kết trong sọt rác."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1932
msgid "Files and folders can only be moved into the trash."
-msgstr ""
+msgstr "Tập tin và thư mục chỉ có thể di chuyển vào Sọt rác."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1956
msgid "You cannot move this trash folder."
@@ -2482,11 +2374,11 @@ msgstr "Bạn không thể sao thư mục sọt rác này."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1958
msgid "A trash folder is used for storing items moved to the trash."
-msgstr ""
+msgstr "Thư mục Sọt rác được dùng để lưu các mục được bỏ vào Sọt rác."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1960
msgid "Can't Change Trash Location"
-msgstr "Không thể thay đổi vị trí Sọt rác"
+msgstr "Không thể thay đổi địa chỉ Sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1961
msgid "Can't Copy Trash"
@@ -2498,16 +2390,15 @@ msgstr "Bạn không thể chuyển một thư mục vào chính nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1986
msgid "You cannot copy a folder into itself."
-msgstr "Bạn không thể chép một thư mục vào trong chính nó"
+msgstr "Bạn không thể chép một thư mục vào trong chính nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1987
-#, fuzzy
msgid "The destination folder is inside the source folder."
-msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
+msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1989
msgid "Can't Move Into Self"
-msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó"
+msgstr "Không thể chuyển nó tới chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1990
msgid "Can't Copy Into Self"
@@ -2515,11 +2406,11 @@ msgstr "Không thể sao vào chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2003
msgid "You cannot copy a file over itself."
-msgstr "Bạn không thể sao vào chính nó"
+msgstr "Bạn không thể sao vào chính nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2004
msgid "The destination and source are the same file."
-msgstr ""
+msgstr "Đích đến và nguồn là cùng một tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2005
msgid "Can't Copy Over Self"
@@ -2527,21 +2418,13 @@ msgstr "Không thể sao vào chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2057
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2197
-#, fuzzy
msgid "You do not have permissions to write to the destination."
-msgstr ""
-"Lỗi khi tạo thư mục mới.\n"
-"\n"
-"Bạn không có quyền viết lên nơi mới."
+msgstr "Bạn không có quyền ghi trên đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2059
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2199
-#, fuzzy
msgid "There is no space on the destination."
-msgstr ""
-"Lỗi khi tạo thư mục mới.\n"
-"\n"
-"Nơi mới không có đủ chỗ."
+msgstr "Không còn chỗ ở đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2061
#, c-format
@@ -2549,12 +2432,10 @@ msgid "Error \"%s\" creating new folder."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo thư mục mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2066
-#, fuzzy
msgid "Error creating new folder."
-msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
+msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2066
-#, fuzzy
msgid "Error Creating New Folder"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
@@ -2564,24 +2445,21 @@ msgid "untitled folder"
msgstr "thư mục không tên"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2201
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Error \"%s\" creating new document."
-msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo thư mục mới."
+msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo tài liệu mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2206
-#, fuzzy
msgid "Error creating new document."
-msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
+msgstr "Lỗi khi tạo tài liệu mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2206
-#, fuzzy
msgid "Error Creating New Document"
-msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
+msgstr "Lỗi tạo tài liệu mới"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2353
-#, fuzzy
msgid "new file"
-msgstr "1 tập tin"
+msgstr "tập tin mới"
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2425
@@ -2611,53 +2489,46 @@ msgstr "Đang đổ rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2465
msgid "Preparing to Empty the Trash..."
-msgstr "Chuẩn bị đổ rác..."
+msgstr "Đang chuẩn bị đổ rác..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2534
-#, fuzzy
msgid "Are you sure you want to empty all of the items from the trash?"
msgstr ""
-"Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn toàn bộ các mục có chứa trong sọt rác "
-"không?"
+"Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn toàn bộ mọi thứ trong sọt rác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2548
msgid "If you empty the trash, items will be permanently deleted."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2560
msgid "_Empty"
-msgstr "Rỗng"
+msgstr "_Rỗng"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:369
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:527
#: nautilus-computer.desktop.in.h:1 src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:10
-#, fuzzy
msgid "Computer"
-msgstr "CNET Computers.com"
+msgstr "Máy tính"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:371
-#, fuzzy
msgid "Network"
-msgstr "Red Hat Network"
+msgstr "Mạng"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:373
-#, fuzzy
msgid "Fonts"
-msgstr "Chấm"
+msgstr "Phông chữ"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:375
msgid "Themes"
-msgstr ""
+msgstr "Sắc thái"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:377
-#, fuzzy
msgid "CD Creator"
-msgstr "Trình tạo _CD"
+msgstr "Trình tạo CD"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:379
-#, fuzzy
msgid "Windows Network"
-msgstr "Red Hat Network"
+msgstr "Mạng Windows"
#. Today, use special word.
#. * strftime patterns preceeded with the widest
@@ -2786,7 +2657,7 @@ msgstr "00.00.00, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2988
msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p"
-msgstr "%-d.%m.%y, %-H:%M"
+msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2990
msgid "00/00/00"
@@ -2798,21 +2669,21 @@ msgstr "%d.%m.%y"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4299
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1818
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%u item"
msgid_plural "%u items"
msgstr[0] "%u mục"
msgstr[1] "%u mục"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4300
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%u folder"
msgid_plural "%u folders"
msgstr[0] "%u thư mục"
msgstr[1] "%u thư mục"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4301
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%u file"
msgid_plural "%u files"
msgstr[0] "%u tập tin"
@@ -2874,7 +2745,7 @@ msgstr "liên kết"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4749
msgid "link (broken)"
-msgstr "liên kết (vỡ)"
+msgstr "liên kết (hỏng)"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:6176
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:533
@@ -2884,15 +2755,15 @@ msgstr "Sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102
msgid "_Always"
-msgstr "Luôn luôn"
+msgstr "_Luôn luôn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:103
msgid "_Local File Only"
-msgstr "Chỉ cho tập cục bộ"
+msgstr "_Chỉ cho tập cục bộ"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:104
msgid "_Never"
-msgstr "Không bao giờ"
+msgstr "_Không bao giờ"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:110
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:14
@@ -2971,24 +2842,24 @@ msgstr "100 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:139
msgid "Activate items with a _single click"
-msgstr "Kích hoạt các mục với một lần ấn chuột"
+msgstr "Kích hoạt các mục với _một lần ấn chuột"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:143
msgid "Activate items with a _double click"
-msgstr "Kích hoạt các mục với hai lần ấn chuột"
+msgstr "Kích hoạt bằng _nhấp đúp"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:151
msgid "E_xecute files when they are clicked"
-msgstr "Thực thi các tập tin khi chúng được ấn"
+msgstr "_Thực thi các tập tin khi chúng được nhấn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:155
msgid "Display _files when they are clicked"
-msgstr "Hiển thị các tập tin khi chúng được ấn"
+msgstr "_Hiển thị các tập tin khi chúng được nhấn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:159
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:68
msgid "_Ask each time"
-msgstr "Mỗi lần đều hỏi"
+msgstr "_Hỏi mỗi lần"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:167
msgid "Search for files by file name only"
@@ -3181,49 +3052,44 @@ msgid "Color used for information text against a light background"
msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền sáng."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:732
-#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave this item where you dropped "
"it? This will clobber the stored manual layout."
msgstr ""
-"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
-"khỏi mục này, nơi nào bạn đã bỏ nó? Ở đây sẽ được thay bằng xếp đặt tay."
+"Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và để mục này ở nơi đã bỏ nó xuống "
+"không? Việc này sẽ được thay bằng xếp đặt tay."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:734
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:738
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:743
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:746
msgid "This folder uses automatic layout."
-msgstr ""
+msgstr "Thư mục này dùng bố cục tự động."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:736
-#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave these items where you "
"dropped them? This will clobber the stored manual layout."
msgstr ""
-"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
-"khỏi các mục này, nơi nào bạn đã thả chúng? Ở đây sẽ được thay bằng xếp đặt "
-"tay."
+"Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và để những mục này ở nơi bạn đã bỏ nó "
+"xuống không? Việc này sẽ được thay bằng xếp đặt tay."
# libnautilus-p
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:742
-#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave this item where you dropped "
"it?"
msgstr ""
-"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
-"khỏi mục này, nơi nào bạn đã thả nó?"
+"Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và để mục này ở nơi bạn đã bỏ nó xuống "
+"không?"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:745
-#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave these items where you "
"dropped them?"
msgstr ""
-"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
-"khỏi các mục này, nơi nào bạn đã thả chúng?"
+"Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và để những mục này ở nơi bạn đã bỏ nó "
+"xuống không?"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:751
msgid "Switch to Manual Layout?"
@@ -3236,7 +3102,7 @@ msgstr "Bật"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:193
#, c-format
msgid "There was an error displaying help: %s"
-msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
+msgstr "Lỗi hiển thị trợ giúp: %s"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:333
msgid "not in menu"
@@ -3306,7 +3172,7 @@ msgstr "Sửa đổi \"%s\""
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1056
#, c-format
msgid "Include in the menu for \"%s\" items"
-msgstr "Trong thực đợn bao gồm cho các mục \"%s\""
+msgstr "Trong thực đơn bao gồm cho các mục \"%s\""
#. Radio button for setting default for file type.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1063
@@ -3318,7 +3184,7 @@ msgstr "Dùng dạng mặc định cho các mục \"%s\""
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1070
#, c-format
msgid "Include in the menu for \"%s\" only"
-msgstr "Trong thực đợn chỉ bao gồm cho các mục \"%s\""
+msgstr "Trong thực đơn chỉ bao gồm cho các mục \"%s\""
#. Radio button for setting default for specific file.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1076
@@ -3338,20 +3204,20 @@ msgstr "Trạng thái"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1344
msgid "Done"
-msgstr "Thực hiện"
+msgstr "Hoàn thành"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1418
msgid "_Modify..."
-msgstr "Sửa đổi..."
+msgstr "_Hiệu chỉnh..."
#. Framed area with button to launch mime type editing capplet.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1428
msgid "File Types and Programs"
-msgstr "Các chương trình và dạng tập tin"
+msgstr "Loại tập tin và chương trình"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1440
msgid "_Go There"
-msgstr "Đi đến đó"
+msgstr "Đ_i đến đó"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1447
msgid ""
@@ -3368,7 +3234,7 @@ msgstr "Mở với ứng dụng khác"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1483
#, c-format
msgid "Choose an application with which to open \"%s\":"
-msgstr "Chọn một ứng dụng để mở \"%s\": trong ứng dụng này"
+msgstr "Chọn một ứng dụng để mở \"%s\":"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1487
msgid "Open with Other Viewer"
@@ -3411,20 +3277,16 @@ msgstr "Không liên quan với hành động nào"
#. * (They can add applications though.)
#.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1605
-#, fuzzy
msgid ""
"You can configure GNOME to associate applications with file types. Do you "
"want to associate an application with this file type now?"
msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
"Bạn có thể lập cấu hình GNOME để lên kết các ứng dụng với loại tập tin. Bạn "
"muốn liên kết một ứng dụng với tập tin này không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1610
-#, fuzzy
msgid "_Associate Application"
-msgstr "Các ứng dụng liên kết"
+msgstr "Ứng dụng _liên kết"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1639
#, c-format
@@ -3454,94 +3316,83 @@ msgid "Invalid Action Associated"
msgstr "Liên quan với hành động không hợp lệ"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1649
-#, fuzzy
msgid ""
"You can configure GNOME to associate a different application or viewer with "
"this file type. Do you want to associate an application or viewer with this "
"file type now?"
msgstr ""
-"%s\n"
-"\n"
"Bạn có thể cấu hình GNOME để liên kết các ứng dụng hay trình xem khác với "
"loại tập tin này. Bạn muốn liên kết ứng dụng hay trình xem khác với tập tin "
"này không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1654
-#, fuzzy
msgid "_Associate Action"
-msgstr "Hành động liên quan"
+msgstr "_Hành động liên quan"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:576
-#, fuzzy
msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
-msgstr ""
-"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
-"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
+msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:577
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\" "
"locations."
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
-"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
+"địa điểm \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:582
msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
-msgstr ""
+msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:583
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\" "
"locations."
msgstr ""
"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
-"tại vị trí \"%s\" . Bạn muốn chọn hành động khác không?"
+"tại địa điểm \"%s\" ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:590
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:623
msgid "Can't Open Location"
-msgstr "Địa điểm không mở được"
+msgstr "Địa chỉ không mở được"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:609
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\"."
"locations."
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
-"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
+"địa điểm \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:612
-#, fuzzy
msgid ""
"No other applications are available to view this file. If you copy this "
"file onto your computer, you may be able to open it."
msgstr ""
-"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
-"địa điểm \"%s\". Không có một ứng dụng nào có thể dùng để xem tập tin này. "
-"Nếu bạn sao tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được"
+"Không có một ứng dụng nào có thể dùng để xem tập tin này. Nếu bạn sao tập "
+"tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:616
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\"."
"locations."
msgstr ""
"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
-"tại vị trí \"%s\" . Bạn muốn chọn hành động khác không?"
+"tại địa điểm \"%s\" ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:618
-#, fuzzy
msgid ""
"No other actions are available to view this file. If you copy this file "
"onto your computer, you may be able to open it."
msgstr ""
-"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
-"địa điểm \"%s\". Không có một ứng dụng nào có thể dùng để xem tập tin này. "
-"Nếu bạn sao tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được"
+"Không có một hành động nào khác có thể dùng để xem tập tin này. Nếu bạn sao "
+"tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:881
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1166
@@ -3561,55 +3412,46 @@ msgstr "Đang mở %s"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1368
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1374
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1394
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Couldn't display \"%s\"."
-msgstr "Nautilus không thể hiển thị được \"%s\"."
+msgstr "Không thể hiển thị \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:971
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1325
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1391
-#, fuzzy
msgid "There was an error launching the application."
-msgstr ""
-"Đã có một lỗi khi khởi động ứng dụng. \n"
-"\n"
-"Chi tiết: "
+msgstr "Lỗi khởi động ứng dụng."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:979
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1370
-#, fuzzy
msgid "The attempt to log in failed."
-msgstr ""
-"Không hiển thị được \"%s\" vì đã không thành công khi thử thực hiện truy "
-"nhập."
+msgstr "Đăng nhập thất bại."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:984
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1376
msgid "Access was denied."
-msgstr ""
+msgstr "Truy cập bị từ chối."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:989
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1386
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Couldn't display \"%s\", because no host \"%s\" could be found."
-msgstr "Không hiển thị được \"%s\" vì truy cập bị từ chối."
+msgstr "Không hiển thị được \"%s\" vì máy không tìm thấy máy \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:992
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1389
-#, fuzzy
msgid ""
"Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
msgstr ""
-"Không hiển thị được \"%s\" vì không thể tìm thấy máy chủ \"%s\". Xin hãy "
-"kiểm tra lại lỗi chính tả tên của máy hoặc là bạn đã thiết đặt không đúng "
-"proxy của bạn."
+"Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thiết đặt proxy của bạn xem có đúng "
+"không."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:997
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:101
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1320
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid location."
-msgstr "Xin lỗi, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
+msgstr "\"%s\" không phải là một địa chỉ hợp lệ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1000
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1007
@@ -3617,82 +3459,68 @@ msgstr "Xin lỗi, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
#: src/nautilus-property-browser.c:1106
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1315
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1323
-#, fuzzy
msgid "Please check the spelling and try again."
-msgstr ""
-"Không tìm thấy \"%s\". Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần "
-"nữa."
+msgstr "Vui lòng kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1004
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1312
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Couldn't find \"%s\"."
-msgstr "Không thể thêm hình tượng"
+msgstr "Không thể tìm thấy \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1019
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1430
msgid "Can't Display Location"
-msgstr "Không thể hiển thị được địa điểm."
+msgstr "Địa chỉ không hiển thị được"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1310
-#, fuzzy
msgid "Sorry, but you can't execute commands from a remote site."
msgstr ""
-"Xin lỗi, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa "
-"do lý do an toàn"
+"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1312
msgid "This is disabled due to security considerations."
-msgstr ""
+msgstr "Hành động này bị tắt, bởi các lý do an toàn."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1313
-#, fuzzy
msgid "Can't Execute Remote Links"
msgstr "Không thể thực hiện liên kết từ xa"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1323
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1389
msgid "Details: "
-msgstr ""
+msgstr "Chi tiết: "
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1327
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1393
-#, fuzzy
msgid "Error Launching Application"
-msgstr "Lỗi khi khởi động ứng dụng"
+msgstr "Lỗi khởi động ứng dụng"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1355
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1367
-#, fuzzy
msgid "This drop target only supports local files."
-msgstr "Mục đích thả chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ"
+msgstr "Đích thả chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1356
-#, fuzzy
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
msgstr ""
-"Mục đích thả chỉ để hỗ trợ các tập tin cục bộ \n"
-"\n"
-"Để mở các tập tin không cục bộ bạn hãy sao các tậo tin này vào một thư mục "
-"cục bộ và sau đó thả chúng một lần nữa."
+"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao các tậo tin này vào một thư mục "
+"cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1358
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1370
-#, fuzzy
msgid "Drop Target Only Supports Local Files"
-msgstr "Mục đích thả chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ"
+msgstr "Đích thả chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1368
-#, fuzzy
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again. The local files you dropped have already been opened."
msgstr ""
-"Mục đích chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ\n"
"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao các tập tin này vào một thư "
-"mục cục bộ và sau đó thả chúng một lần nữa. Các tậo tin cục bộ mà bạn thả đã "
-"được mở."
+"mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tậo tin cục bộ mà bạn "
+"thả đã được mở."
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:174
msgid "Edit"
@@ -3717,7 +3545,7 @@ msgstr "Làm lại biên tập"
#: libnautilus-private/nautilus-view-identifier.c:62
#, c-format
msgid "View as %s"
-msgstr "Xem theo %s"
+msgstr "Xem kiểu %s"
#: libnautilus-private/nautilus-view-identifier.c:68
#, c-format
@@ -3726,7 +3554,7 @@ msgstr "Quan sát %s"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:1 src/nautilus-shell-ui.xml.h:1
msgid "C_lear Text"
-msgstr "Xóa văn bản"
+msgstr "_Xóa văn bản"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:3
msgid "Cut Text"
@@ -3734,7 +3562,7 @@ msgstr "Cắt văn bản"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:4 src/nautilus-shell-ui.xml.h:4
msgid "Cut _Text"
-msgstr "Cắt văn bản"
+msgstr "_Cắt văn bản"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:5
msgid "Cut the selected text to the clipboard"
@@ -3750,7 +3578,7 @@ msgstr "Xóa văn bản đã được chọn không và không đặt nó trên
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:8 src/nautilus-shell-ui.xml.h:19
msgid "Select _All"
-msgstr "Chọn tất cả"
+msgstr "Chọn _Tất cả"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:9
msgid "Select all the text in a text field"
@@ -3758,11 +3586,11 @@ msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một vùng văn bản"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:11 src/nautilus-shell-ui.xml.h:39
msgid "_Paste Text"
-msgstr "Ghép văn bản"
+msgstr "_Ghép văn bản"
#: nautilus-computer.desktop.in.h:2
msgid "View your computer storage"
-msgstr ""
+msgstr "Xem lưu trữ trên máy tính của bạn"
#: nautilus-file-management-properties.desktop.in.h:1
msgid "Change how files are managed"
@@ -3781,13 +3609,12 @@ msgid "View your home folder in the Nautilus file manager"
msgstr "Xem thư mục Home của bạn trong trình quản lý tập tin Nautilus"
#: nautilus.desktop.in.h:1
-#, fuzzy
msgid "Browse Filesystem"
-msgstr "Hệ thống tập tin"
+msgstr "Duyệt Hệ thống tập tin"
#: nautilus.desktop.in.h:2
msgid "Browse the filesystem with the file manager"
-msgstr ""
+msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình duyệt tập tin"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:1
msgid "Factory for Nautilus shell and file manager"
@@ -3810,13 +3637,12 @@ msgid "List Viewer"
msgstr "Quan sát danh sách"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:6
-#, fuzzy
msgid "Nautilus Tree View"
-msgstr "Bộ xem cây của Nautilus"
+msgstr "Khung xem dạng cây của Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:7
msgid "Nautilus Tree side pane"
-msgstr "Ô vạch lề cây của Nautilus"
+msgstr "Khung lề dạng cây của Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:8
msgid "Nautilus factory"
@@ -3889,19 +3715,19 @@ msgstr "Cây"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:23
msgid "View as Icons"
-msgstr "Xem theo biểu tượng"
+msgstr "Xem kiểu Biểu tượng"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:24
msgid "View as List"
-msgstr "Xem theo danh sách"
+msgstr "Xem kiểu Danh sách"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:25
msgid "View as _Icons"
-msgstr "Xem theo Biểu t_ượng"
+msgstr "Xem kiểu Biểu _tượng"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:26
msgid "View as _List"
-msgstr "Xem theo Danh s_ách"
+msgstr "Xem kiểu Danh _sách"
#: src/file-manager/fm-bonobo-provider.c:139
#, c-format
@@ -3914,7 +3740,7 @@ msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:581
msgid "Background"
-msgstr "Nền sau"
+msgstr "Nền"
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:654
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:5
@@ -3922,23 +3748,24 @@ msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:544
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Open %d Window?"
msgid_plural "Open %d Windows?"
msgstr[0] "Mở %d cửa sổ ?"
msgstr[1] "Mở %d cửa sổ ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:545
-#, fuzzy
msgid "Are you sure you want to open all files?"
-msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
+msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá mọi tập tin không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:546 src/nautilus-location-bar.c:158
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "This will open %d separate window."
msgid_plural "This will open %d separate windows."
-msgstr[0] "Nó sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
-msgstr[1] "Nó sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
+msgstr[0] ""
+"Hành động này sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
+msgstr[1] ""
+"Hành động này sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:893
#, c-format
@@ -3946,46 +3773,43 @@ msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:897
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %d selected item?"
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected items?"
-msgstr[0] "Bạn có chắc chắn xóa những mục %d đã chọn vĩnh viễn không?"
-msgstr[1] "Bạn có chắc chắn xóa những mục %d đã chọn vĩnh viễn không?"
+msgstr[0] "Bạn có chắc chắn xóa %d mục đã chọn vĩnh viễn không?"
+msgstr[1] "Bạn có chắc chắn xóa %d mục đã chọn vĩnh viễn không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:905
-#, fuzzy
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
-msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn"
+msgstr "Nếu bạn xóa một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:906
msgid "Delete?"
-msgstr "Xóa?"
+msgstr "Xóa chứ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1045
-#, fuzzy
msgid "Select Pattern"
-msgstr "Chọn hạng mục:"
+msgstr "Chọn theo mẫu"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1061
-#, fuzzy
msgid "_Pattern:"
-msgstr "Mẫu"
+msgstr "_Mẫu:"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1750
#, c-format
msgid "\"%s\" selected"
-msgstr "\"%s\" đã chọn"
+msgstr "\"%s\" được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1752
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d folder selected"
msgid_plural "%d folders selected"
-msgstr[0] "%d thư mục đã được chọn"
-msgstr[1] "%d thư mục đã được chọn"
+msgstr[0] "%d thư mục được được chọn"
+msgstr[1] "%d thư mục được được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1762
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " (containing %d item)"
msgid_plural " (containing %d items)"
msgstr[0] " (đang chứa %d mục)"
@@ -3993,7 +3817,7 @@ msgstr[1] " (đang chứa %d mục)"
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1773
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid " (containing a total of %d item)"
msgid_plural " (containing a total of %d items)"
msgstr[0] " (đang chứa toàn bộ %d mục)"
@@ -4002,27 +3826,27 @@ msgstr[1] " (đang chứa toàn bộ %d mục)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1789
#, c-format
msgid "\"%s\" selected (%s)"
-msgstr "\"%s\" đã chọn (%s)"
+msgstr "\"%s\" được chọn (%s)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1793
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d item selected (%s)"
msgid_plural "%d items selected (%s)"
-msgstr[0] "%d mục đã chọn (%s)"
-msgstr[1] "%d mục đã chọn (%s)"
+msgstr[0] "%d mục được chọn (%s)"
+msgstr[1] "%d mục được chọn (%s)"
#. Folders selected also, use "other" terminology
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1801
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d other item selected (%s)"
msgid_plural "%d other items selected (%s)"
-msgstr[0] "%d mục khác đã chọn (%s)"
-msgstr[1] "%d mục khác đã chọn (%s)"
+msgstr[0] "%d mục khác được chọn (%s)"
+msgstr[1] "%d mục khác được chọn (%s)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1822
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%s, Free space: %s"
-msgstr "Không gian trống:"
+msgstr "%s, Vùng trống: %s"
#. This is marked for translation in case a localizer
#. * needs to change ", " to something else. The comma
@@ -4041,58 +3865,53 @@ msgstr "%s%s, %s"
#. * no more than the constant limit are displayed.
#.
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1972
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
msgstr ""
-"Thư mục \"%s\" chứa quá nhiều tập tin hơn mà Nautilus không thể chở được. "
+"Thư mục \"%s\" chứa quá nhiều tập tin hơn mà Nautilus không thể xử lý được. "
"Một vài tập tin sẽ không được hiển thị."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1978
msgid "Some files will not be displayed."
-msgstr ""
+msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1979
msgid "Too Many Files"
msgstr "Quá nhiều tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3247
-#, fuzzy
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
msgstr ""
-"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
+"Không thể chuyển tập tin vào sọt rác được, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3248
#, c-format
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cho tập tin \"%s\" vào Sọt rác."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3252
-#, fuzzy
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
-msgstr ""
-"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
-"không?"
+msgstr "Không thể cho vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa ngay lập tức không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3255
-#, fuzzy
msgid ""
"Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
msgstr ""
-"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
+"Không thể cho vài mục vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3262
msgid "Delete Immediately?"
-msgstr "Có xóa ngay không?"
+msgstr "Xoá ngay lập tức chứ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3294
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\" from the trash?"
msgstr "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn \"%s\" trong sọt rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3298
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected item from the "
"trash?"
@@ -4108,11 +3927,11 @@ msgstr[1] ""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3307
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn xóa một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3308
msgid "Delete From Trash?"
-msgstr "Đổ rác không?"
+msgstr "Đổ rác chứ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3671
#, c-format
@@ -4122,16 +3941,16 @@ msgstr "Dùng \"%s\" để mở mục đã chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3735
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:30
msgid "Other _Application..."
-msgstr "Ứng dụng khác..."
+msgstr "Ứng dụng _khác..."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3735
msgid "An _Application..."
-msgstr "Một ứng dụng..."
+msgstr "Một ứ_ng dụng..."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3919
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Cannot open %s"
-msgstr "Không thể sao sọt rác"
+msgstr "Không thể mở %s"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3922
#, c-format
@@ -4145,6 +3964,14 @@ msgid ""
"extension for \"%s\", then open the file normally. Alternatively, use the "
"Open With menu to choose a specific application for the file. "
msgstr ""
+"Tập tin \"%s\" chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại \"%s\". Nội dung của tập "
+"tin lại chỉ ra rằng tập tin thuộc loại \"%s\". Nếu bạn mở tập tin này, tập "
+"tin có thể chứa một rủi ro về an toàn cho hệ thống của bạn.\n"
+"\n"
+"Đừng mở tập tin này trừ khi chính bạn đã tạo ra nó, hoặc nhận được nó từ "
+"nguồn đáng tin cậy. Để mở tập tin, hãy đổi tên nó sang dạng mở rộng đúng cho "
+"\"%s\", sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu \"Mở với\" "
+"để chọn ứng dụng cụ thể để mở tập tin."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4293
#, c-format
@@ -4154,29 +3981,24 @@ msgstr "Thực hiện \"%s\" trên tất cả các mục đã chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4527
#, c-format
msgid "Create Document from template \"%s\""
-msgstr ""
+msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu \"%s\""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4711
-#, fuzzy
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
msgstr ""
-"Tất cả các tập tin khả thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên thực đơn "
-"Script. Khi chọn một script trong các thực đơn này, script này sẽ thực thi "
-"với tất cả các mục được chọn theo tư cách của nhập"
+"Tất cả các tập tin khả thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên menu Script."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4713
-#, fuzzy
msgid ""
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items "
"as input."
msgstr ""
-"Tất cả các tập tin khả thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên thực đơn "
-"Script. Khi chọn một script trong các thực đơn này, script này sẽ thực thi "
-"với tất cả các mục được chọn theo tư cách của nhập"
+"Chọn một script từ menu sẽ chạy script đó với đầu vào của script là những "
+"mục đã chọn."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4715
msgid "About Scripts"
-msgstr "Về Scripts"
+msgstr "Giới thiệu Scripts"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4716
msgid ""
@@ -4214,7 +4036,7 @@ msgstr ""
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs cho tập tin được chọn\n"
"\n"
-"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho vị trí hiện thời\n"
+"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho địa điểm hiện thời\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời"
@@ -4222,38 +4044,38 @@ msgstr ""
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:788
#, c-format
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste Files command"
-msgstr "\"%s\" sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
+msgstr "\"%s\" sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4851
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:792
#, c-format
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste Files command"
-msgstr "\"%s\" sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
+msgstr "\"%s\" sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4858
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The %d selected item will be moved if you select the Paste Files command"
msgid_plural ""
"The %d selected items will be moved if you select the Paste Files command"
msgstr[0] ""
-"%d các mục đưọc chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
+"%d các mục được chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
msgstr[1] ""
-"%d các mục đưọc chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
+"%d các mục được chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4865
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"The %d selected item will be copied if you select the Paste Files command"
msgid_plural ""
"The %d selected items will be copied if you select the Paste Files command"
-msgstr[0] "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
-msgstr[1] "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
+msgstr[0] "%d các mục được chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
+msgstr[1] "%d các mục được chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4947
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:868
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
-msgstr "Không có gì trong bảng trích giữ để ghép được."
+msgstr "Không có gì trong bảng trích giữ để dán được."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5050
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6123
@@ -4261,9 +4083,8 @@ msgid "Mount Error"
msgstr "Lỗi Gắn kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5112
-#, fuzzy
msgid "Eject Error"
-msgstr "Lỗi Gắn kết"
+msgstr "Lổi Đẩy ra"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5115
msgid "Unmount Error"
@@ -4271,35 +4092,33 @@ msgstr "Lỗi bỏ Gắn kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5378
msgid "E_ject"
-msgstr "Nhả R_a"
+msgstr "Đẩy _ra"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5378
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:62
msgid "_Unmount Volume"
-msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin"
+msgstr "_Bỏ Gắn kết Khối"
#. add the "open in new window" menu item
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5508
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:960
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Open in New Window"
msgid_plural "Open in %d New Windows"
-msgstr[0] "Mở trong của sổ mới"
-msgstr[1] "Mở trong của sổ mới"
+msgstr[0] "Mở trong cửa sổ mới"
+msgstr[1] "Mở trong %d cửa sổ mới"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5515
-#, fuzzy
msgid "Browse Folder"
-msgstr "Thư mục Home"
+msgstr "Duyệt Thư mục"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5517
-#, fuzzy
msgid "Browse Folders"
-msgstr "Thư mục Home"
+msgstr "Duyệt Thư mục"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5540
msgid "_Delete from Trash"
-msgstr "Xóa khỏi sọt rác"
+msgstr "_Xóa khỏi sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5542
msgid "Delete all selected items permanently"
@@ -4309,44 +4128,44 @@ msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5883
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:20
msgid "Mo_ve to Trash"
-msgstr "_Chuyển vào sọt rác"
+msgstr "_Cho vào Sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5547
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:22
msgid "Move each selected item to the Trash"
-msgstr "Di chuyển các mục được chọn vào Sọt rác"
+msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5571
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:50
msgid "_Delete"
-msgstr "Xóa"
+msgstr "_Xóa"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5591
msgid "Ma_ke Links"
-msgstr "Thiết lập các liên kết"
+msgstr "Tạo _liên kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5592
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:18
msgid "Ma_ke Link"
-msgstr "Thiết đặt liên kết"
+msgstr "Tạo _liên kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5605
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:52
msgid "_Empty Trash"
-msgstr "Đổ sọt rác"
+msgstr "Đổ _rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5621
msgid "Cu_t File"
-msgstr "Cắt tập tin"
+msgstr "_Cắt tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5622
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:10
msgid "Cu_t Files"
-msgstr "Cắt tập tin"
+msgstr "_Cắt tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5631
msgid "_Copy File"
-msgstr "Sao tập tin"
+msgstr "_Sao tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5632
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:49
@@ -4354,41 +4173,33 @@ msgid "_Copy Files"
msgstr "_Sao chép Tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5874
-#, fuzzy
msgid "The link is broken, do you want to move it to the Trash?"
-msgstr ""
-"Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích. Bạn có muốn xóa nó vào sọt "
-"rác không?"
+msgstr "Liên kết này đã hỏng, bạn có muốn chuyển nó vào Sọt rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5876
-#, fuzzy
msgid "This link can't be used, because it has no target."
-msgstr ""
-"Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích. Bạn có muốn xóa nó vào sọt "
-"rác không?"
+msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5878
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
msgstr ""
"Không thể dùng liên kết này vì đối tượng liên kết của nó là \"%s\" không tồn "
-"tại. Bạn muốn xóa nó vào sọt rác không?"
+"tại."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5883
msgid "Broken Link"
-msgstr "Liên kết bị phá vỡ"
+msgstr "Liên kết hỏng"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5941
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
-msgstr ""
-"\"%s\" là tập tin text có thể thực thi. Bạn có muốn thực thi nó, hay hiển "
-"thị nội dung của nó?"
+msgstr "Bạn có muốn chạy \"%s\", hoặc hiển thị nội dung của nó không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5943
#, c-format
msgid "\"%s\" is an executable text file."
-msgstr ""
+msgstr "\"%s\" là tập tin văn bản thực thi."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5949
msgid "Run or Display?"
@@ -4396,20 +4207,20 @@ msgstr "Thực thi hoặc hiển thị?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5950
msgid "Run in _Terminal"
-msgstr "Thực hiện trên thiết bị đầu cuối mới"
+msgstr "Chạy trong _Terminal"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5951
msgid "_Display"
-msgstr "Hiển thị"
+msgstr "_Hiển thị"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5954
msgid "_Run"
-msgstr "Thực thi"
+msgstr "_Chạy"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6259
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Opening \"%s\"."
-msgstr "Đang mở \"%s\""
+msgstr "Đang mở \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6266
msgid "Cancel Open?"
@@ -4429,12 +4240,11 @@ msgstr "Không tìm thấy \"%s\". Có lẽ nó đã vừa mới bị xóa."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:68
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't display all the contents of \"%s\"."
-msgstr "Xin lỗi, không thể hiển thị toàn bộ nội dung của \"%s\". "
+msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị toàn bộ nội dung của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:71
-#, fuzzy
msgid "The folder contents could not be displayed."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
+msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:72
msgid "Error Displaying Folder"
@@ -4466,12 +4276,12 @@ msgid ""
"use a different name."
msgstr ""
"Tên \"%s\" là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự \"/\". Xin hãy dùng một tên "
-"khác "
+"khác."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:122
#, c-format
msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
-msgstr "Tên \"%s\" là không hợp lệ. Xin hãy dùng một tên khác "
+msgstr "Tên \"%s\" là không hợp lệ. Xin hãy dùng một tên khác."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:128
#, c-format
@@ -4481,12 +4291,11 @@ msgstr "Không thể thay đổi tên của \"%s\" vì vì nó nằm trên một
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:137
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't rename \"%s\" to \"%s\"."
-msgstr "Xin lỗi, không thể đổi tên \"%s\" thành \"%s\" được."
+msgstr "Rất tiếc, không thể đổi tên \"%s\" thành \"%s\" được."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:144
-#, fuzzy
msgid "The item could not be renamed."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
+msgstr "Không thể đổi tên mục."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:145
msgid "Renaming Error"
@@ -4506,12 +4315,11 @@ msgstr "Không thể thay đổi nhóm của \"%s\" vì nó nằm trên một đ
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:177
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the group of \"%s\"."
-msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi nhóm của \"%s\"."
+msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:181
-#, fuzzy
msgid "The group could not be changed."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
+msgstr "Không thể thay đổi nhóm."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:181
msgid "Error Setting Group"
@@ -4525,12 +4333,11 @@ msgstr "Không thể thay đổi chủ của \"%s\" vì nó nằm trên một đ
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:210
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the owner of \"%s\"."
-msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của \"%s\"."
+msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:213
-#, fuzzy
msgid "The owner could not be changed."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
+msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:213
msgid "Error Setting Owner"
@@ -4546,12 +4353,11 @@ msgstr ""
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:242
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the permissions of \"%s\"."
-msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi quyền truy nhập của \"%s\""
+msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy nhập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:245
-#, fuzzy
msgid "The permissions could not be changed."
-msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
+msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:246
msgid "Error Setting Permissions"
@@ -4568,7 +4374,7 @@ msgstr "Có hủy đổi tên không?"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:159
msgid "by _Name"
-msgstr "theo tên"
+msgstr "theo _tên"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:160
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:13
@@ -4577,7 +4383,7 @@ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:166
msgid "by _Size"
-msgstr "theo kích thước"
+msgstr "theo _kích thước"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:167
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:14
@@ -4586,7 +4392,7 @@ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:173
msgid "by _Type"
-msgstr "theo dạng"
+msgstr "theo _loại"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:174
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:15
@@ -4595,7 +4401,7 @@ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo dạng với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:180
msgid "by Modification _Date"
-msgstr "theo sự sửa đổi ngày"
+msgstr "theo ngày _sửa đổi"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:181
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:12
@@ -4614,11 +4420,11 @@ msgstr "Giữ biểu tượng được xếp theo từng hàng hình tượng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1652
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:20
msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
-msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước nguyên dạng"
+msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1653
msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
-msgstr "Đưa về kích thước nguyên dạng của biểu tượng"
+msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2016
#, c-format
@@ -4626,50 +4432,38 @@ msgid "pointing at \"%s\""
msgstr "Chỉ vào \"%s\""
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2599 src/file-manager/fm-icon-view.c:2623
-#, fuzzy
msgid "Drag and drop is not supported."
-msgstr "Tính năng kéo và thả chỉ được hỗ trợ trên hệ thống tập tin cục bộ "
+msgstr "Không hỗ trợ kéo-thả."
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2600
-#, fuzzy
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
-msgstr "Tính năng kéo và thả chỉ được hỗ trợ trên hệ thống tập tin cục bộ "
+msgstr "Chỉ hỗ trợ kéo-thả trên hệ thống tập tin cục bộ."
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2601 src/file-manager/fm-icon-view.c:2625
-#, fuzzy
msgid "Drag and Drop Error"
-msgstr "Lỗi kéo và thả"
+msgstr "Lỗi kéo-thả"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2624
msgid "An invalid drag type was used."
-msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ"
+msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1524
#, c-format
msgid "%s Visible Columns"
-msgstr ""
+msgstr "%s Cột nhìn thấy"
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1543
-#, fuzzy
msgid "Choose the order of information to appear in this folder."
-msgstr ""
-"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
-"hơn khi phóng to trong closer."
+msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:481
-#, fuzzy
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time!"
-msgstr ""
-"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
-"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
+msgstr "Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm!"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:482
#: src/nautilus-information-panel.c:507
-#, fuzzy
msgid "Please drag just one image to set a custom icon."
-msgstr ""
-"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
-"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
+msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:483
#: src/nautilus-information-panel.c:508
@@ -4678,20 +4472,14 @@ msgstr "Nhiều hơn một ảnh"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:492
#: src/nautilus-information-panel.c:527
-#, fuzzy
msgid "The file that you dropped is not local."
-msgstr ""
-"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
-"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
+msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:493
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:500
#: src/nautilus-information-panel.c:528
-#, fuzzy
msgid "You can only use local images as custom icons."
-msgstr ""
-"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
-"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
+msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:494
#: src/nautilus-information-panel.c:529
@@ -4700,11 +4488,8 @@ msgstr "Chỉ ảnh cục bộ thôi"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:499
#: src/nautilus-information-panel.c:534
-#, fuzzy
msgid "The file that you dropped is not an image."
-msgstr ""
-"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
-"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
+msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:501
#: src/nautilus-information-panel.c:536
@@ -4726,18 +4511,16 @@ msgid "Cancel Group Change?"
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1430
-#, fuzzy
msgid "Changing group."
-msgstr "Thay đổi nhóm"
+msgstr "Thay đổi nhóm."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1591
msgid "Cancel Owner Change?"
-msgstr "Có hủy thay đổi chủ không?"
+msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1592
-#, fuzzy
msgid "Changing owner."
-msgstr "Thay đổi chủ"
+msgstr "Thay đổi chủ."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1798
msgid "nothing"
@@ -4748,11 +4531,11 @@ msgid "unreadable"
msgstr "không đọc được"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1810
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "%d item, with size %s"
msgid_plural "%d items, totalling %s"
-msgstr[0] "1 mục với kích thước %s"
-msgstr[1] "1 mục với kích thước %s"
+msgstr[0] "%d mục, tổng cộng %s"
+msgstr[1] "%d mục, tổng cộng %s"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1819
msgid "(some contents unreadable)"
@@ -4770,7 +4553,7 @@ msgstr "Nội dung:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2227
msgid "Basic"
-msgstr "Cơ sở"
+msgstr "Cơ bản"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2255
msgid "_Names:"
@@ -4778,7 +4561,7 @@ msgstr "_Tên:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2257
msgid "_Name:"
-msgstr "Tên:"
+msgstr "_Tên:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2306
msgid "Type:"
@@ -4807,11 +4590,11 @@ msgstr "Kích thước:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2322 src/nautilus-location-bar.c:60
msgid "Location:"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Địa chỉ:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2329
msgid "Volume:"
-msgstr "Âm lượng:"
+msgstr "Khối:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2333
msgid "Free space:"
@@ -4835,27 +4618,27 @@ msgstr "Truy cập:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2378
msgid "_Select Custom Icon..."
-msgstr "Chọn biểu tượng riêng..."
+msgstr "_Chọn biểu tượng riêng..."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2384
msgid "_Remove Custom Icon"
-msgstr "Xóa biểu tượng riêng"
+msgstr "_Xóa biểu tượng riêng"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2736
msgid "_Read"
-msgstr "Đọc"
+msgstr "Đọ_c"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2738
msgid "_Write"
-msgstr "Viết"
+msgstr "_Ghi"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2740
msgid "E_xecute"
-msgstr "Khả thi"
+msgstr "_Thực thi"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2823
msgid "Set _user ID"
-msgstr "Tạo nhận diện ID cho người sử dụng"
+msgstr "Đặt _User ID"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2828
msgid "Special flags:"
@@ -4863,20 +4646,19 @@ msgstr "Cờ đặc biệt:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2831
msgid "Set gro_up ID"
-msgstr "Tạo nhận diện ID nhóm"
+msgstr "Đặt _Group ID"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2833
msgid "_Sticky"
-msgstr "Sticky"
+msgstr "_Sticky"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2932
msgid "You are not the owner, so you can't change these permissions."
msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2946
-#, fuzzy
msgid "File _owner:"
-msgstr "Chủ tập tin:"
+msgstr "_Chủ tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2952
msgid "File owner:"
@@ -4884,7 +4666,7 @@ msgstr "Chủ tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2963
msgid "_File group:"
-msgstr "Nhóm tập tin:"
+msgstr "_Nhóm tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2972
msgid "File group:"
@@ -4904,11 +4686,11 @@ msgstr "Người khác:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3068
msgid "Text view:"
-msgstr "Xem văn bản"
+msgstr "Xem văn bản:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3072
msgid "Number view:"
-msgstr "Xem theo số:"
+msgstr "Xem số:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3076
msgid "Last changed:"
@@ -4924,23 +4706,20 @@ msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của các tập tin được chọn."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3243
-#, fuzzy
msgid "There was an error displaying help."
-msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
+msgstr "Lỗi hiển thị trợ giúp."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3243
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Show Help"
msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3593
msgid "Cancel Showing Properties Window?"
-msgstr "Có hủy bỏ hiển thị của sổ tính chất không?"
+msgstr "Có hủy bỏ hiển thị cửa sổ tính chất không?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3594
-#, fuzzy
msgid "Creating Properties window."
-msgstr "Tạo của sổ tính chất"
+msgstr "Tạo cửa sổ thuộc tính."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3729
msgid "Select an icon"
@@ -4948,46 +4727,40 @@ msgstr "Chọn biểu tượng"
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1199
msgid "(Empty)"
-msgstr "(rỗng)"
+msgstr "(Rỗng)"
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1199
msgid "Loading..."
-msgstr "Tải..."
+msgstr "Đang nạp..."
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:949
-#, fuzzy
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#. add the "create folder" menu item
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:973
-#, fuzzy
msgid "Create Folder"
-msgstr "Tạo _Thư mục"
+msgstr "Tạo Thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:989
-#, fuzzy
msgid "Cut Folder"
-msgstr "Tạo _Thư mục"
+msgstr "Cắt Thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1003
-#, fuzzy
msgid "Copy Folder"
-msgstr "Sao tập tin"
+msgstr "Chép Thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1017
-#, fuzzy
msgid "Paste Files into Folder"
-msgstr "_Dán tập tin vào thư mục"
+msgstr "Dán tập tin vào thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1035
-#, fuzzy
msgid "Move to Trash"
-msgstr "_Chuyển vào sọt rác"
+msgstr "Cho vào Sọt rác"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1088
msgid "Filesystem"
-msgstr "Hệ thống tập tin"
+msgstr "Hệ thống Tập tin"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1090
msgid "Network Neighbourhood"
@@ -4995,17 +4768,17 @@ msgstr "Hàng xóm Mạng"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:1
msgid "Change Desktop _Background"
-msgstr "Thay đổi nền sau của Desktop"
+msgstr "Thay đổi ảnh _nền Desktop"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:2
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:3
msgid "Create L_auncher"
-msgstr "Tạo _Bộ phóng"
+msgstr "Tạo _bộ khởi động"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:3
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:8
msgid "Create a new launcher"
-msgstr "Tạo một khởi đầu mới"
+msgstr "Tạo bộ khởi động mới"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:4
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:12
@@ -5018,19 +4791,19 @@ msgstr "Mở _Terminal"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:7
msgid "Open a new GNOME terminal window"
-msgstr "Mở một của sổ thiết bị đầu cuối GNOME mới"
+msgstr "Mở một cửa sổ thiết bị đầu cuối GNOME mới"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:8
msgid ""
"Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
-msgstr "Trình diễn một của sổ cho phép bạn tạo mẫu hay mầu của nền desktop"
+msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của nền desktop"
#. add the reset background item, possibly disabled
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:9
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:46
#: src/nautilus-information-panel.c:349
msgid "Use _Default Background"
-msgstr "Dùng nền sau dạng mặc định"
+msgstr "_Dùng nền sau dạng mặc định"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:10
msgid "Use the default desktop background"
@@ -5045,18 +4818,16 @@ msgid "Choose another application with which to open the selected item"
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở các mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:4
-#, fuzzy
msgid "Create _Document"
-msgstr "Tạo _Thư mục"
+msgstr "Tạo _Tài liệu"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:5
msgid "Create _Folder"
msgstr "Tạo _Thư mục"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:6
-#, fuzzy
msgid "Create a new empty file inside this folder"
-msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
+msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:7
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
@@ -5068,7 +4839,7 @@ msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:11
msgid "D_uplicate"
-msgstr "Tạo bản sao"
+msgstr "Tạo bản _sao"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:13
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
@@ -5080,11 +4851,11 @@ msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:15
msgid "Edit Launcher"
-msgstr "Biên tập khởi động"
+msgstr "Sửa bộ khởi động"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:16
msgid "Edit the launcher information"
-msgstr "Biên tập thông tin khởi động"
+msgstr "Sửa thông tin bộ khởi động"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:17
msgid "Format the selected volume"
@@ -5092,12 +4863,11 @@ msgstr "Định dạng cho khối đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:19
msgid "Medi_a Properties"
-msgstr "Các tính chất Media"
+msgstr "_Thuộc tính Phương tiện"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:21
-#, fuzzy
msgid "Mount the selected volume"
-msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn"
+msgstr "Gắn kết khối được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:23
msgid ""
@@ -5116,21 +4886,19 @@ msgstr ""
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:25
msgid "No templates Installed"
-msgstr ""
+msgstr "Chưa cài mẫu"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:26
msgid "Open Wit_h"
-msgstr "Mở với"
+msgstr "Mở _với"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:27
-#, fuzzy
msgid "Open each selected item in a navigation window"
-msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ mới"
+msgstr "Mở các mục được chọn trong cửa sổ duyệt"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:28
-#, fuzzy
msgid "Open in Navigation Window"
-msgstr "Mở trong của sổ mới"
+msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:29
msgid "Open the selected item in this window"
@@ -5138,15 +4906,15 @@ msgstr "Mở một mục đã chọn trong cửa sổ này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:31
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste Files command"
-msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao với lệnh \"Ghép tập tin\""
+msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao với lệnh \"Dán tập tin\""
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:32
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste Files command"
-msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển với lệnh \"Ghép tập tin\""
+msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển với lệnh \"Dán tập tin\""
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:33
msgid "Prot_ect"
-msgstr "Bảo vệ"
+msgstr "_Bảo vệ"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:34
msgid "Protect the selected volume"
@@ -5158,7 +4926,7 @@ msgstr "Đổi tên mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:36
msgid "Reset View to _Defaults"
-msgstr "Đặt lại Xem cho Dạng mặc định"
+msgstr "Đặt khung xem về _mặc định"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:37
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
@@ -5172,25 +4940,23 @@ msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các script từ ~/Nautilus/scripts"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:39
msgid "Select _All Files"
-msgstr "Chọn tất cả các tập tin"
+msgstr "Chọn _mọi tập tin"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:40
-#, fuzzy
msgid "Select _Pattern"
-msgstr "Mẫu"
+msgstr "Chọn theo _mẫu"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:41
msgid "Select all items in this window"
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:42
-#, fuzzy
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
-msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
+msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ khớp với mẫu được cho"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:43
msgid "Show media properties for the selected volume"
-msgstr "Trình các tính chất media của mỗi mục được chọn"
+msgstr "media"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:44
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
@@ -5202,37 +4968,35 @@ msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:47
msgid "Use the default background for this location"
-msgstr "Dùng phông nền sau mặc dịnh cho định vị này"
+msgstr "Dùng phông nền sau mặc dịnh cho địa chỉ này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:48
msgid "View or modify the properties of each selected item"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tính chất của mỗi mục được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:51
-#, fuzzy
msgid "_Empty File"
-msgstr "Sao tập tin"
+msgstr "Tập tin _rỗng"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:53
msgid "_Format"
-msgstr "Định dạng"
+msgstr "Định _dạng"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:54
-#, fuzzy
msgid "_Mount Volume"
-msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin"
+msgstr "_Gắn kết Khối"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:55
msgid "_Open"
-msgstr "Mở"
+msgstr "_Mở"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:56
msgid "_Open Scripts Folder"
-msgstr "Mở thư mục các script"
+msgstr "_Mở thư mục các script"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:57
msgid "_Paste Files"
-msgstr "Ghép các tập tin"
+msgstr "_Dán tập tin"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:58
msgid "_Paste Files Into Folder"
@@ -5240,23 +5004,23 @@ msgstr "_Dán tập tin vào thư mục"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:59
msgid "_Properties"
-msgstr "Các tính chất"
+msgstr "_Thuộc tính"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:60
msgid "_Rename..."
-msgstr "Đổ_i tên..."
+msgstr "Đổi _tên..."
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:61
msgid "_Scripts"
-msgstr "Các script"
+msgstr "_Script"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:1
msgid "Arran_ge Items"
-msgstr "Chỉnh đốn các mục"
+msgstr "_Sắp xếp các mục"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:2
msgid "By Modification _Date"
-msgstr "Theo sự thay đổi ngày"
+msgstr "Theo ngày _thay đổi"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:3
msgid "By _Emblems"
@@ -5264,23 +5028,23 @@ msgstr "Theo _Hình tượng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:4
msgid "By _Name"
-msgstr "Theo tên"
+msgstr "Theo _tên"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:5
msgid "By _Size"
-msgstr "Theo kích thước"
+msgstr "Theo _kích thước"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:6
msgid "By _Type"
-msgstr "Theo loại"
+msgstr "Theo _loại"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:7
msgid "Clean _Up by Name"
-msgstr "Dọn sạch theo tên"
+msgstr "_Dọn dẹp theo tên"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:8
msgid "Compact _Layout"
-msgstr "Làm chật xếp đặt"
+msgstr "Bố trí _chặt"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:9
msgid "Display icons in the opposite order"
@@ -5300,7 +5064,7 @@ msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:18
msgid "Re_versed Order"
-msgstr "Đổi ngược trật tự lại"
+msgstr "Thứ tự _ngược"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:19
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
@@ -5314,7 +5078,7 @@ msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích thước nguyên dạng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:22
msgid "Str_etch Icon"
-msgstr "Căng biểu tượng"
+msgstr "_Co dãn biểu tượng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:23
msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
@@ -5326,34 +5090,32 @@ msgstr "_Giữ ngay hàng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:25
msgid "_Manually"
-msgstr "Sắp xếp bằng tay"
+msgstr "Sắp xếp bằng _tay"
#: src/file-manager/nautilus-list-view-ui.xml.h:1
-#, fuzzy
msgid "Select the columns visible in this folder"
-msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
+msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"
#: src/file-manager/nautilus-list-view-ui.xml.h:2
msgid "Visible _Columns..."
-msgstr ""
+msgstr "_Cột hiển thị..."
#: src/nautilus-application.c:267
msgid "Couldn't Create Required Folder"
msgstr "Không thể tạo thư mục theo yêu cầu"
#: src/nautilus-application.c:268
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"."
-msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu"
+msgstr "Không thể tạo các thư mục \"%s\" theo yêu cầu."
#: src/nautilus-application.c:270
-#, fuzzy
msgid ""
"Before running Nautilus, please create the following folder, or set "
"permissions such that Nautilus can create it."
msgstr ""
-"Nautilus đã không tạo được thư mục theo yêu cầu \"%s\". Trước khi chạy "
-"Nautilus, hãy tạo thư mục này, hay đặt quyền hạn để Nautilus có thể tạo nó."
+"Trước khi chạy Nautilus, vui lòng tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để "
+"Nautilus có thể tạo nó."
#: src/nautilus-application.c:273
msgid "Couldn't Create Required Folders"
@@ -5362,18 +5124,13 @@ msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu"
#: src/nautilus-application.c:274
#, c-format
msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s."
-msgstr ""
+msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục cần thiết sau: %s."
#: src/nautilus-application.c:276
-#, fuzzy
msgid ""
"Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
"such that Nautilus can create them."
msgstr ""
-"Nautilus không thể tạo các thư mục được yêu cầu sau đây:\n"
-"\n"
-"%s\n"
-"\n"
"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền sử dụng mà "
"Nautilus có thể tạo chúng."
@@ -5383,23 +5140,20 @@ msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
#: src/nautilus-application.c:360
msgid "A link called \"Link To Old Desktop\" has been created on the desktop."
-msgstr ""
+msgstr "Liên kết tên \"Link to Old Desktop\" đã được tạo trên màn hình nền."
#: src/nautilus-application.c:361
-#, fuzzy
msgid ""
"The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. You can open "
"the link and move over the files you want, then delete the link."
msgstr ""
-"Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME 2.4. Liên kết "
-"tên \"Liên kết đến Màn hình nền cũ\" đã được tạo trên Màn hình nền. Bạn có "
-"thể mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, sau đó "
-"xóa liên kết đi."
+"Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME 2.4. Bạn có thể "
+"mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, sau đó xóa "
+"liên kết đi."
#: src/nautilus-application.c:363
-#, fuzzy
msgid "Migrated Old Desktop"
-msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
+msgstr ""
#. Can't register myself due to trouble locating the
#. * Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
@@ -5509,7 +5263,7 @@ msgid ""
"There was an error displaying help: \n"
"%s"
msgstr ""
-"Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
+"Lỗi hiển thị trợ giúp: \n"
"%s"
#: src/nautilus-bookmarks-window.c:184
@@ -5522,7 +5276,7 @@ msgstr "<b>Đánh _Dấu</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:2
msgid "<b>_Location</b>"
-msgstr "<b>_Vị trí:</b>"
+msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:3
msgid "<b>_Name</b>"
@@ -5530,55 +5284,48 @@ msgstr "<b>_Tên</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:4
msgid "Edit Bookmarks"
-msgstr "Biên soạn các Đánh Dấu"
+msgstr "Biên soạn các Đánh dấu"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:86
msgid "You must enter a name for the server."
-msgstr ""
+msgstr "Bạn phải nhập tên cho máy chủ."
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:87
msgid "Please enter a name and try again."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng nhập tên và thử lại."
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:88
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:104
-#, fuzzy
msgid "Can't Connect to Server"
-msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó"
+msgstr "Không thể kết nối đến Máy chủ"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:177
-#, fuzzy
msgid "Connect to Server"
-msgstr "Máy chủ mạng"
+msgstr "Kết nối đến Máy chủ"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:191
-#, fuzzy
msgid "Link _name:"
-msgstr "Tên:"
+msgstr "Tên _liên kết:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:210
-#, fuzzy
msgid "_Location (URL):"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Đị_a chỉ (URL):"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:231
-#, fuzzy
msgid "Example:"
-msgstr "Hình tượng:"
+msgstr "Ví dụ:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:248
-#, fuzzy
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/nautilus-desktop-window.c:356
msgid "Desktop"
-msgstr "Cửa sổ Desktop"
+msgstr "Desktop"
#: src/nautilus-file-management-properties.c:295
-#, fuzzy
msgid "None"
-msgstr "không"
+msgstr "Không"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:1
msgid " "
@@ -5621,9 +5368,8 @@ msgid "<span weight=\"bold\">Icon View Defaults</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem biểu tượng</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:30
-#, fuzzy
msgid "<span weight=\"bold\">List Columns</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Thư mục</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Cột danh sách</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:31
msgid "<span weight=\"bold\">List View Defaults</span>"
@@ -5647,7 +5393,7 @@ msgstr "<span weight=\"bold\">Sọt rác</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:36
msgid "<span weight=\"bold\">Tree View Defaults</span>"
-msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc Định của Khung Xem theo cây</span>"
+msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc Định của Khung Xem kiểu Cây</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:37
msgid "Always"
@@ -5655,7 +5401,7 @@ msgstr "Luôn luôn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:38
msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
-msgstr "Hỏi trước khi đ_ổ rác hoặc xóa tập tin"
+msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:39
msgid "Behavior"
@@ -5670,11 +5416,8 @@ msgstr ""
"hơn khi phóng to trong closer."
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:46
-#, fuzzy
msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
-msgstr ""
-"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
-"hơn khi phóng to trong closer."
+msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong khung danh sách."
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:47
msgid "Count _number of items:"
@@ -5682,7 +5425,7 @@ msgstr "Đếm _số lượng các mục:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:48
msgid "Default _zoom level:"
-msgstr "Cấp phóng mặc định"
+msgstr "Cấp _phóng mặc định:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:49
msgid "File Management Preferences"
@@ -5690,7 +5433,7 @@ msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50
msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
-msgstr "K_ể cả lệnh xóa không đưa vào sọt rác"
+msgstr "Bao gồm lệnh _xóa không đưa vào sọt rác"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:51
msgid "Icon Captions"
@@ -5698,7 +5441,7 @@ msgstr "Tiêu đề biểu tượng"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:53
msgid "List Columns"
-msgstr ""
+msgstr "Cột danh sách"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:55
msgid "Local Files Only"
@@ -5718,31 +5461,31 @@ msgstr "Xem trước"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:59
msgid "Preview _sound files:"
-msgstr "Nghe thử tập tin _âm thanh:"
+msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:60
msgid "Show _only folders"
-msgstr "Ch_ỉ hiển thị thư mục"
+msgstr "_Chỉ hiển thị thư mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:61
msgid "Show _thumbnails:"
-msgstr "Hiển thị _thumbnails:"
+msgstr "Hiển thị ả_nh mẫu:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:62
msgid "Show hidden and _backup files"
-msgstr "Hiển thị tập tin sao lưu và tập tin ẩn"
+msgstr "Hiển thị tập tin _sao lưu và tập tin ẩn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:63
msgid "Show te_xt in icons:"
-msgstr "Hiển thị v_ăn bản theo biểu tượng:"
+msgstr "Hiển thị _văn bản theo biểu tượng:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:64
msgid "Sort _folders before files"
-msgstr "Xếp thư mục trước tập tin"
+msgstr "Xếp _thư mục trước tập tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65
msgid "View _new folders using:"
-msgstr "Xem thư mục m_ới bằng:"
+msgstr "Xem thư mục mớ_i bằng:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:66
msgid "Views"
@@ -5750,19 +5493,19 @@ msgstr "Xem"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:67
msgid "_Arrange items:"
-msgstr "Chỉnh đốn các mục:"
+msgstr "_Sắp xếp các mục:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:69
msgid "_Default zoom level:"
-msgstr "Cỡ phóng mặc định"
+msgstr "Cỡ _phóng mặc định:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:70
msgid "_Double click to activate items"
-msgstr "Nhấn _kép để kích hoạt các mục"
+msgstr "Nhấn đú_p để kích hoạt các mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:71
msgid "_Only for files smaller than:"
-msgstr "Ch_ỉ cho tập tin nhỏ hơn:"
+msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:72
msgid "_Run executable text files when they are clicked"
@@ -5770,7 +5513,7 @@ msgstr "_Chạy các tập tin text thực thi được khi chúng được nh
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:73
msgid "_Single click to activate items"
-msgstr "Nhấn _đơn để kích hoạt các mục"
+msgstr "Nhấn đơ_n để kích hoạt các mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:74
msgid "_Text beside icons"
@@ -5778,7 +5521,7 @@ msgstr "_Chữ cạnh hình"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:75
msgid "_Use compact layout"
-msgstr "D_ùng cách trình bày gọn"
+msgstr "_Dùng cách trình bày gọn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:76
msgid "_View executable text files when they are clicked"
@@ -5790,7 +5533,7 @@ msgstr "ngày truy cập"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:78
msgid "date modified"
-msgstr "thay đổi ngày"
+msgstr "ngày thay đổi"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:79
msgid "group"
@@ -5802,7 +5545,7 @@ msgstr "không"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:81
msgid "octal permissions"
-msgstr "quyền bát phân"
+msgstr "quyền (bát phân)"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82
msgid "owner"
@@ -5833,18 +5576,12 @@ msgstr ""
"Bạn có thể tự xóa tập tin này để hiện lại đồ thuật.\n"
#: src/nautilus-information-panel.c:506
-#, fuzzy
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time."
-msgstr ""
-"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
-"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
+msgstr "Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm."
#: src/nautilus-information-panel.c:535
-#, fuzzy
msgid "You can only use images as custom icons."
-msgstr ""
-"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
-"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
+msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh làm biểu tượng riêng mà thôi."
#: src/nautilus-information-panel.c:882
#, c-format
@@ -5857,14 +5594,10 @@ msgid "Open with..."
msgstr "Mở với..."
#: src/nautilus-information-panel.c:993
-#, fuzzy
msgid "Unable to launch the cd burner application."
-msgstr ""
-"Không thể chạy trình ghi CD:\n"
-"%s"
+msgstr "Không thể chạy trình ghi CD."
#: src/nautilus-information-panel.c:994
-#, fuzzy
msgid "Can't Launch CD Burner"
msgstr "không thể chạy trình ghi CD"
@@ -5883,27 +5616,23 @@ msgid "Go To:"
msgstr "Đi đến:"
#: src/nautilus-location-bar.c:154
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Do you want to view %d location?"
msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
-msgstr[0] ""
-"Bạn có muốn xem những vị trí %d này trên các cửa sổ riêng biệt không?"
-msgstr[1] ""
-"Bạn có muốn xem những vị trí %d này trên các cửa sổ riêng biệt không?"
+msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?"
+msgstr[1] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?"
#: src/nautilus-location-bar.c:170
msgid "View in Multiple Windows?"
msgstr "Có xem trên da cửa sổ không?"
#: src/nautilus-location-dialog.c:137
-#, fuzzy
msgid "Open Location"
-msgstr "Địa điểm không mở được"
+msgstr "Mở Địa chỉ"
#: src/nautilus-location-dialog.c:147
-#, fuzzy
msgid "_Location:"
-msgstr "Vị trí:"
+msgstr "Đị_a chỉ:"
#: src/nautilus-main.c:188
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
@@ -5915,7 +5644,7 @@ msgstr "Tạo cửa sổ đầu với một cấu hình đã cho."
#: src/nautilus-main.c:191
msgid "GEOMETRY"
-msgstr "HÌNH HỌC"
+msgstr "GEOMETRY"
#: src/nautilus-main.c:193
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
@@ -5930,7 +5659,7 @@ msgstr ""
#: src/nautilus-main.c:197
msgid "open a browser window."
-msgstr ""
+msgstr "mở cửa sổ duyệt."
#: src/nautilus-main.c:199
msgid "Quit Nautilus."
@@ -5938,7 +5667,7 @@ msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
#: src/nautilus-main.c:201
msgid "Restart Nautilus."
-msgstr "Khởi động lại Nautilus"
+msgstr "Khởi động lại Nautilus."
#: src/nautilus-main.c:234
msgid "File Manager"
@@ -5974,48 +5703,42 @@ msgstr "nautilus: không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI.\n"
#. * implemented this feature so I could use this joke.
#.
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:186
-#, fuzzy
msgid "Are you sure you want to forget history?"
-msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
+msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá biên sử không?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:187
-#, fuzzy
msgid "If you do, you will be doomed to repeat it."
-msgstr ""
-"Bạn có chắc chắn là bạn muốn quên biên sử này không? Nếu bạn quên nó thì bạn "
-"sẽ trở thành kẻ ngốc để nhắc lại nó."
+msgstr "Nếu bạn chọn, bạn sẽ bị hành hạ phải lặp đi lặp lại."
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:189
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
msgstr ""
-"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa điểm mà bạn đã viếng thăm "
-"không?"
+"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:191
msgid "If you clear the list of locations, they will be permanently deleted."
-msgstr ""
+msgstr "Nếu bạn xoá danh sách địa chỉ, chúng sẽ bị xoá vĩnh viễn."
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:197
msgid "Clear History"
msgstr "Xóa biên sử"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:426
-#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your "
"list?"
msgstr ""
-"Không tồn tại địa điểm \"%s\". Bạn có muốn bỏ bất kỳ đánh dấu nào liên quan "
-"với vị trí này ra khỏi danh sách của bạn không?"
+"Bạn có muốn bỏ mọi Đánh dấu tới các địa điểm không tồn tại trong danh sách "
+"của bạn không?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:428
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The location \"%s\" does not exist."
-msgstr "Địa điểm \"%s\" không còn tồn tại."
+msgstr "Địa chỉ \"%s\" không còn tồn tại."
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:431
msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
-msgstr "Đánh Dấu cho Vị Trí Không Tồn Tại"
+msgstr "Đánh dấu cho Địa chỉ không tồn tại"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:432
msgid "Remove"
@@ -6023,7 +5746,7 @@ msgstr "Loại bỏ"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:1
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
-msgstr "Thêm một Đánh Dấu cho vị trí hiện thời vào thực đơn này"
+msgstr "Thêm một Đánh dấu cho địa chỉ hiện thời vào thực đơn này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:2
msgid "Back"
@@ -6031,21 +5754,20 @@ msgstr "Quay lại"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:3
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:1
-#, fuzzy
msgid "CD _Creator"
msgstr "Trình tạo _CD"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:4
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
-msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh vị trí của cửa sổ này"
+msgstr "Hiện/Ẩn Ô Địa chỉ của cửa sổ này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:5
msgid "Change the visibility of this window's sidebar"
-msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh vạch lề của cửa sổ này"
+msgstr "Hiện/Ẩn Khung lề của cửa sổ này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:6
msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
-msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh trạng thái của cửa sổ này"
+msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:7
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
@@ -6053,21 +5775,20 @@ msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Go và danh sách \"Lùi/Tới\""
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:8
msgid "Close _All Windows"
-msgstr "Đóng tất cả các của sổ"
+msgstr "Đóng _mọi cửa sổ"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:9
-#, fuzzy
msgid "Close all Navigation windows"
-msgstr "Đóng tất cả các của sổ Nautilus"
+msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:11
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:4
msgid "Connect to _Server..."
-msgstr ""
+msgstr "_Kết nối đến Máy chủ..."
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:12
msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
-msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn Đánh Dấu trong menu này"
+msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn Đánh dấu trong menu này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:13 src/nautilus-shell-ui.xml.h:10
msgid "Find"
@@ -6079,23 +5800,21 @@ msgstr "Tiến lên"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:15
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:6
-#, fuzzy
msgid "Go to templates folder"
-msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
+msgstr "Đi tới thư mục mẫu"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:16
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:7
-#, fuzzy
msgid "Go to the CD Creator"
-msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
+msgstr "Đi tới Trình tạo CD"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:17
msgid "Go to the next visited location"
-msgstr "Đi tới chỗ đã thăm tiếp theo"
+msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:18
msgid "Go to the previous visited location"
-msgstr "Đi về chỗ đã thăm trước đó"
+msgstr "Đến địa chỉ đã đến trước đó"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:19
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:8
@@ -6108,11 +5827,11 @@ msgstr "Home"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:21
msgid "Location _Bar"
-msgstr "Thanh vị trí"
+msgstr "Ô Đị_a chỉ"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:22
msgid "Reload"
-msgstr "Tải lại"
+msgstr "Nạp lại"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:23 src/nautilus-shell-ui.xml.h:18
msgid "Search this computer for files"
@@ -6120,11 +5839,11 @@ msgstr "Tìm các tập tin trong máy"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:24
msgid "St_atusbar"
-msgstr "Thanh trạng thái"
+msgstr "Thanh t_rạng thái"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:25
msgid "Stop"
-msgstr "Ngừng"
+msgstr "Dừng"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:26
msgid "Up"
@@ -6132,37 +5851,36 @@ msgstr "Lên"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:27
msgid "_Add Bookmark"
-msgstr "T_hêm Đánh Dấu"
+msgstr "T_hêm Đánh dấu"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:28
msgid "_Back"
-msgstr "Quay lại"
+msgstr "Quay _lại"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:29
msgid "_Bookmarks"
-msgstr "Đánh _Dấu"
+msgstr "Đánh _dấu"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:30
msgid "_Clear History"
-msgstr "Xóa Biên sử"
+msgstr "_Xóa Biên sử"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:31
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:12
-#, fuzzy
msgid "_Computer"
-msgstr "Sao vào đây"
+msgstr "_Máy tính"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:32
msgid "_Edit Bookmarks"
-msgstr "_Biên soạn các Đánh Dấu"
+msgstr "_Biên soạn Đánh dấu"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:33
msgid "_Forward"
-msgstr "Tiến lên"
+msgstr "_Tiến lên"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:34
msgid "_Go"
-msgstr "Đi đế_n"
+msgstr "Đ_i đến"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:35
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:13
@@ -6171,25 +5889,25 @@ msgstr "_Home"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:36
msgid "_Location..."
-msgstr "Địa điểm..."
+msgstr "Đị_a chỉ..."
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:37
msgid "_Side Pane"
-msgstr "Ô vạch lề"
+msgstr "Khung _lề"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:38
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:15
msgid "_Templates"
-msgstr ""
+msgstr "_Mẫu"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:39
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:16
msgid "_Trash"
-msgstr "Sọt rác"
+msgstr "_Sọt rác"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:40
msgid "_Up"
-msgstr "Lên"
+msgstr "_Lên"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:41 src/nautilus-shell-ui.xml.h:48
msgid "_View"
@@ -6202,48 +5920,41 @@ msgstr "Thông tin"
#. Add "View as..." extra bonus choice.
#: src/nautilus-navigation-window.c:701 src/nautilus-shell-ui.xml.h:27
msgid "View as..."
-msgstr "Xem theo..."
+msgstr "Xem kiểu..."
#: src/nautilus-navigation-window.c:733
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "File Browser: %s"
-msgstr "Chủ tập tin:"
+msgstr "Trình duyệt tập tin: %s"
#: src/nautilus-navigation-window.c:1117
-#, fuzzy
msgid "One of the side panels encountered an error and can't continue."
-msgstr ""
-"Một trong những panel vạch lề gặp một lỗi và không thể tiếp tục được. Đáng "
-"tiếc tôi không thể nói cho bạn biết đó là lỗi gì được."
+msgstr "Một trong những Khung lề gặp một lỗi và không thể tiếp tục được."
#: src/nautilus-navigation-window.c:1118
msgid "Unfortunately I couldn't tell which one."
-msgstr ""
+msgstr "Rất tiếc, không thể cho bạn biết cái nào."
#: src/nautilus-navigation-window.c:1121
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The %s side panel encountered an error and can't continue."
-msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
+msgstr "Khung lề %s phát hiện ra một lỗi và không thể tiếp tục."
#: src/nautilus-navigation-window.c:1122
-#, fuzzy
msgid "If this keeps happening, you might want to turn this panel off."
-msgstr ""
-"Panel của thanh bên %s gặp lỗi và không tiếp tục được. Nếu vẫn còn xảy ra, "
-"bạn có thể cần tắt panel đi."
+msgstr "Nếu vẫn còn xảy ra, bạn có thể cần tắt panel đi."
#: src/nautilus-navigation-window.c:1125
-#, fuzzy
msgid "Side Panel Failed"
-msgstr "Panel thanh vạch lề Hỏng"
+msgstr "Lỗi Khung lề"
#: src/nautilus-navigation-window.c:1256
msgid "Side Pane"
-msgstr "Ô vạch lề"
+msgstr "Khung lề"
#: src/nautilus-navigation-window.c:1258
msgid "Contains a side pane view"
-msgstr "Có chứa một cảnh xem của ô vạch lề"
+msgstr "Có chứa một cảnh xem của Khung lề"
#: src/nautilus-profiler.c:209
msgid "Print"
@@ -6251,7 +5962,7 @@ msgstr "In"
#: src/nautilus-profiler.c:210
msgid "Save"
-msgstr "Nhớ"
+msgstr "Lưu"
#: src/nautilus-profiler.c:246
msgid "Profile Dump"
@@ -6264,39 +5975,37 @@ msgstr "Nền và Hình tượng"
#: src/nautilus-property-browser.c:386
msgid "_Remove..."
-msgstr "Loại bỏ..."
+msgstr "_Loại bỏ..."
#: src/nautilus-property-browser.c:407
msgid "_Add new..."
-msgstr "Thêm mới..."
+msgstr "_Thêm mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:914
#, c-format
msgid "Sorry, but pattern %s couldn't be deleted."
-msgstr "Xin lỗi, nhưng mẫu %s không xóa được."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được."
#: src/nautilus-property-browser.c:915
msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập để xoá mẫu."
#: src/nautilus-property-browser.c:916
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Delete Pattern"
msgstr "Không xóa được mẫu"
#: src/nautilus-property-browser.c:944
#, c-format
msgid "Sorry, but emblem %s couldn't be deleted."
-msgstr "Xin lỗi, không thể xóa hình tượng %s."
+msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s."
#: src/nautilus-property-browser.c:945
msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập để xoá hình tượng."
#: src/nautilus-property-browser.c:946
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Delete Emblem"
-msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
+msgstr "Không thể xoá hình tượng"
#: src/nautilus-property-browser.c:984
msgid "Create a New Emblem:"
@@ -6305,12 +6014,12 @@ msgstr "Tạo hình tượng mới:"
#. make the keyword label and field
#: src/nautilus-property-browser.c:997
msgid "_Keyword:"
-msgstr "Từ khóa:"
+msgstr "Từ _khóa:"
#. set up a gnome icon entry to pick the image file
#: src/nautilus-property-browser.c:1015
msgid "_Image:"
-msgstr "Ảnh:"
+msgstr "Ả_nh:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1019
msgid "Select an image file for the new emblem:"
@@ -6318,42 +6027,41 @@ msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1043
msgid "Create a New Color:"
-msgstr "Tạo một mầu mới:"
+msgstr "Tạo một màu mới:"
#. make the name label and field
#: src/nautilus-property-browser.c:1057
msgid "Color _name:"
-msgstr "Tên màu:"
+msgstr "Tên _màu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1073
msgid "Color _value:"
-msgstr "Giá trị mầu:"
+msgstr "_Giá trị màu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1105
#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid file name."
-msgstr "Xin lỗi, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
#: src/nautilus-property-browser.c:1108
msgid "Sorry, but you did not supply a valid file name."
-msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn đã không cung cấp một tập tin hợp lệ."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn đã không cung cấp một tập tin hợp lệ."
#: src/nautilus-property-browser.c:1109
msgid "Please try again."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng thử lại."
#: src/nautilus-property-browser.c:1111 src/nautilus-property-browser.c:1156
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Install Pattern"
-msgstr "Mẫu không thể cài đặt"
+msgstr "Không thể cài đặt mẫu"
#: src/nautilus-property-browser.c:1122
msgid "Sorry, but you can't replace the reset image."
-msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn không thể thay thế ảnh gốc."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh gốc."
#: src/nautilus-property-browser.c:1123
msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
-msgstr ""
+msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá."
#: src/nautilus-property-browser.c:1124 src/nautilus-property-browser.c:1328
#: src/nautilus-property-browser.c:1344
@@ -6363,7 +6071,7 @@ msgstr "Không phải là một ảnh"
#: src/nautilus-property-browser.c:1155
#, c-format
msgid "Sorry, but the pattern %s couldn't be installed."
-msgstr "Xin lỗi, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."
#: src/nautilus-property-browser.c:1175
msgid "Select an image file to add as a pattern"
@@ -6371,14 +6079,13 @@ msgstr "Hãy chọn một tập tin để thêm mẫu"
#: src/nautilus-property-browser.c:1236
msgid "The color cannot be installed."
-msgstr ""
+msgstr "Không thể cài đặt màu."
#: src/nautilus-property-browser.c:1237
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
-msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn phải dùng tên không có khoảng trắng cho màu mới."
+msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải dùng tên không có khoảng trắng cho màu mới."
#: src/nautilus-property-browser.c:1238
-#, fuzzy
msgid "Couldn't Install Color"
msgstr "Không thể cài đặt màu"
@@ -6387,14 +6094,13 @@ msgid "Select a color to add"
msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1327 src/nautilus-property-browser.c:1343
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
-msgstr "Xin lỗi, nhưng không thể dùng tập tin ảnh %s!"
+msgstr "Rất tiếc, nhưng \"%s\" không phải là tập tin ảnh có thể dùng được."
#: src/nautilus-property-browser.c:1328 src/nautilus-property-browser.c:1344
-#, fuzzy
msgid "The file is not an image."
-msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
+msgstr "Tập tin không phải là ảnh."
#: src/nautilus-property-browser.c:2051
msgid "Select a Category:"
@@ -6402,15 +6108,15 @@ msgstr "Chọn hạng mục:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2060
msgid "C_ancel Remove"
-msgstr "Hủy Loại bỏ"
+msgstr "_Hủy Loại bỏ"
#: src/nautilus-property-browser.c:2066
msgid "_Add a New Pattern..."
-msgstr "Thêm một mẫu mới:"
+msgstr "_Thêm Mẫu mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2069
msgid "_Add a New Color..."
-msgstr "Thêm một mầu mới..."
+msgstr "_Thêm một màu mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2072
msgid "_Add a New Emblem..."
@@ -6422,7 +6128,7 @@ msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ nó"
#: src/nautilus-property-browser.c:2098
msgid "Click on a color to remove it"
-msgstr "Ấn vào mầu để loại bỏ nó"
+msgstr "Ấn vào màu để loại bỏ nó"
#: src/nautilus-property-browser.c:2101
msgid "Click on an emblem to remove it"
@@ -6434,7 +6140,7 @@ msgstr "Mẫu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2113
msgid "Colors:"
-msgstr "Mầu:"
+msgstr "Màu sắc:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2116
msgid "Emblems:"
@@ -6442,11 +6148,11 @@ msgstr "Hình tượng:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2136
msgid "_Remove a Pattern..."
-msgstr "Loại bỏ một mẫu..."
+msgstr "_Loại bỏ mẫu..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2139
msgid "_Remove a Color..."
-msgstr "Loại bỏ một mầu..."
+msgstr "_Loại bỏ màu..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2142
msgid "_Remove an Emblem..."
@@ -6454,12 +6160,12 @@ msgstr "_Gỡ bỏ hình tượng..."
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:2
msgid "Choose a view for the current location, or modify the set of views"
-msgstr "Chọn một cảnh xem cho vị trí hiện thời hay sửa đổi thiết đặt của xem"
+msgstr ""
+"Chọn một kiểu xem cho địa chỉ hiện thời hay sửa đổi thiết đặt của khung xem"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:3
-#, fuzzy
msgid "Close this folder"
-msgstr "Đóng ô bên lề"
+msgstr "Đóng thư mục này"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:5
msgid "Display Nautilus help"
@@ -6467,17 +6173,17 @@ msgstr "Hiển thị trợ giúp của Nautilus"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:6
msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
-msgstr "Hiển thị sự đánh giá cho những nhà khám phá Nautilus"
+msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Nautilus"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:7
msgid ""
"Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
"appearance"
-msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diệm mạo"
+msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:8
msgid "Display the latest contents of the current location"
-msgstr "Hiển thị nội dung vừa xem của vị trí hiện tại"
+msgstr "Hiển thị nội dung mới nhất của địa chỉ hiện tại"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:9
msgid "Edit Nautilus preferences"
@@ -6489,19 +6195,19 @@ msgstr "Đi tới thư mục CD rỗng"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:12
msgid "Go to the home location"
-msgstr "Đi tới thư mục Home"
+msgstr "Đến thư mục Home"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:13
msgid "Go up one level"
-msgstr "Nhẩy lên một mức"
+msgstr "Đi lên một cấp"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:14
msgid "Normal Si_ze"
-msgstr "Kích thước bình thường"
+msgstr "Kích thước _thường"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:15
msgid "Prefere_nces"
-msgstr "Chỉnh lý"
+msgstr "_Tuỳ thích"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:16
msgid "Report Profiling"
@@ -6533,7 +6239,7 @@ msgstr "Dừng Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:25
msgid "Stop loading this location"
-msgstr "Dừng tải ở vị trí này"
+msgstr "Dừng tải địa chỉ này"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:26
msgid "Undo the last text change"
@@ -6541,85 +6247,83 @@ msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:28
msgid "Zoom _In"
-msgstr "Thu nhỏ"
+msgstr "Phóng _to"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:29
msgid "Zoom _Out"
-msgstr "Phóng to"
+msgstr "Thu _nhỏ"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:30
msgid "_About"
-msgstr "Về"
+msgstr "_Giới thiệu"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:31
-#, fuzzy
msgid "_Backgrounds and Emblems..."
-msgstr "N_ền và Hình tượng"
+msgstr "_Nền và Hình tượng..."
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:32
msgid "_CD Creator"
msgstr "Trình tạo _CD"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:33
-#, fuzzy
msgid "_Close"
-msgstr "Đóng của sổ"
+msgstr "Đón_g"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:34
msgid "_Contents"
-msgstr "Nội dung"
+msgstr "_Nội dung"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:36
msgid "_Edit"
-msgstr "_Biên tập"
+msgstr "_Hiệu chỉnh"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:37
msgid "_File"
-msgstr "_Tệp"
+msgstr "_Tập tin"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:38
msgid "_Help"
-msgstr "Trợ giúp"
+msgstr "Trợ _giúp"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:40
msgid "_Profiler"
-msgstr "Người sử dụng"
+msgstr ""
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:41
msgid "_Reload"
-msgstr "Tải lại"
+msgstr "Nạp _lại"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:42
msgid "_Report Profiling"
-msgstr "Báo cáo Profiling"
+msgstr "_Báo cáo Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:43
msgid "_Reset Profiling"
-msgstr "Tạo lại Profiling"
+msgstr "Đặt _lại Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:44
msgid "_Start Profiling"
-msgstr "Khởi động Profiling"
+msgstr "_Khởi động Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:45
msgid "_Stop"
-msgstr "Ngừng"
+msgstr "_Dừng"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:46
msgid "_Stop Profiling"
-msgstr "Dừing Profiling"
+msgstr "_Dừng Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:47
msgid "_Undo"
-msgstr "Làm lại"
+msgstr "_Hồi lại"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:49
msgid "_View as..."
-msgstr "Xem theo..."
+msgstr "_Xem kiểu..."
#: src/nautilus-side-pane.c:395
msgid "Close the side pane"
-msgstr "Đóng ô bên lề"
+msgstr "Đóng Khung lề"
#: src/nautilus-side-pane.c:566
#, c-format
@@ -6627,43 +6331,36 @@ msgid "Show %s"
msgstr "Hiển thị %s"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:2
-#, fuzzy
msgid "Close P_arent Folders"
-msgstr "Đóng tất cả các của sổ"
+msgstr "Đóng thư mục _cha"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:3
-#, fuzzy
msgid "Close this folder's parents"
-msgstr "Đóng ô bên lề"
+msgstr "Đóng thư mục cha của thư mục này"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:5
-#, fuzzy
msgid "Go to Computer"
-msgstr "Đi tới thư mục CD rỗng"
+msgstr "Đi tới Máy tính"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:9
-#, fuzzy
msgid "Open _Location..."
-msgstr "Địa điểm..."
+msgstr "Mở Đị_a chỉ..."
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:10
-#, fuzzy
msgid "Open _Parent"
-msgstr "Mở _Terminal"
+msgstr "Mở _cha"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:11
-#, fuzzy
msgid "Open the parent folder"
-msgstr "[Các mục là ]các thư mục"
+msgstr "Mở thư mục cha"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:14
-#, fuzzy
msgid "_Places"
-msgstr "Mẫu"
+msgstr "Đị_a điểm"
#: src/nautilus-view-frame.c:595
msgid "a title"
-msgstr "một tựa đề"
+msgstr "tựa đề"
#: src/nautilus-view-frame.c:604
msgid "the browse history"
@@ -6675,23 +6372,20 @@ msgstr "lựa chọn hiện thời"
#: src/nautilus-view-frame.c:622
msgid "the type of window the view is embedded in"
-msgstr ""
+msgstr "loại cửa sổ nhúng khung nhìn vào"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:846
msgid "View Failed"
msgstr "Cảnh xem bị sai"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:857
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "The %s view encountered an error and can't continue."
-msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
+msgstr "Khung nhìn %s phát hiện ra một lỗi và không thể tiếp tục."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:858
-#, fuzzy
msgid "You can choose another view or go to a different location."
-msgstr ""
-"Cảnh xem %s gặp một lỗi và không tiếp tục được. Bạn có thể chọn cảnh xem "
-"khác hoặc đi tới một vị trí khác."
+msgstr "Bạn có thể chọn kiểu xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:868
#, c-format
@@ -6699,9 +6393,8 @@ msgid "The %s view encountered an error while starting up."
msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:869
-#, fuzzy
msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
-msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với của sổ này."
+msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1016
msgid "Content View"
@@ -6712,63 +6405,50 @@ msgid "View of the current file or folder"
msgstr "Cảnh xem của tập tin hin hay thư mục hiện thời"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1339
-#, fuzzy
msgid "Nautilus cannot determine what type of file it is."
-msgstr ""
-"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không xác định được dạng tập tin "
-"của nó."
+msgstr "Nautilus không xác định được dạng tập tin của nó."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1349
-#, fuzzy
msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the file."
-msgstr "Nautilus đã không cài đặt bộ quan sát để có hể hiển thị được \"%s\"."
+msgstr "Nautilus không được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị tập tin."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1362
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid "Nautilus cannot handle %s: locations."
-msgstr ""
-"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên hệ đuợc với %s: "
-"địa điểm."
+msgstr "Nautilus không thể xử lý được \"%s\": địa chỉ."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1396
-#, fuzzy
msgid "Check that your proxy settings are correct."
-msgstr ""
-"Không hiển thị được \"%s\". Xin hãy kiểm tra lại sự thiết đặt proxy của bạn "
-"xem chúng có đúng không"
+msgstr "Hãy kiểm tra lại thiết đặt proxy xem có đúng không."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1401
-#, fuzzy, c-format
+#, c-format
msgid ""
"Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
"browser."
msgstr ""
-"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên hệ đuợc với %s: "
-"địa điểm."
+"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên hệ được với SMB "
+"master browser."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1404
msgid "Check that an SMB server is running in the local network."
-msgstr ""
+msgstr "Hãy kiểm tra máy chủ SMB xem có hoạt động trên mạng nội bộ không."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1414
-#, fuzzy
msgid ""
"Searching is unavailable right now, because you either have no index, or the "
"search service isn't running."
msgstr ""
-"Trong lúc này tìm kiếm không thể sử dụng được vì bạn không có chỉ số hoặc là "
-"dịch vụ tìm không hoạt động. Hãy chắc chắn là bạn đã khởi động dịch vụ tìm "
-"Medusa đồng thời nếu bạn chưa có một chỉ số để bộ chỉ số Medusa hoạt động."
+"Không thể tìm kiếm vì bạn, hoặc không có chỉ mục, hoặc dịch vụ tìm kiếm "
+"không hoạt động."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1417
-#, fuzzy
msgid ""
"Be sure that you have started the Medusa search service, and if you don't "
"have an index, that the Medusa indexer is running."
msgstr ""
-"Trong lúc này tìm kiếm không thể sử dụng được vì bạn không có chỉ số hoặc là "
-"dịch vụ tìm không hoạt động. Hãy chắc chắn là bạn đã khởi động dịch vụ tìm "
-"Medusa đồng thời nếu bạn chưa có một chỉ số để bộ chỉ số Medusa hoạt động."
+"Hãy đảm bảo rằng Dịch vụ tìm kiếm Medusa đã hoạt động và cả bộ tạo chỉ mục "
+"Medusa, nếu bạn không có chỉ mục."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1419
msgid "Searching Unavailable"
@@ -6781,11 +6461,11 @@ msgstr "Nautilus không thể hiển thị được \"%s\"."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1426
msgid "Please select another viewer and try again."
-msgstr ""
+msgstr "Vui lòng chọn khung nhìn khác và thử lại."
#: src/nautilus-window-menus.c:220
msgid "Go to the location specified by this bookmark"
-msgstr "Đi đến vị trí được chỉ ra bởi Đánh Dấu này"
+msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi Đánh dấu này"
#. Localize to deal with issues in the copyright
#. * symbol characters -- do not translate the company
@@ -6804,7 +6484,7 @@ msgid "Translator Credits"
msgstr ""
"Hoàng Ngọc Tú\n"
"Jörn von Kattchée\n"
-"Nguyễn Thái Ngọc Duy"
+"Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
#: src/nautilus-window-menus.c:604
msgid ""
@@ -6825,7 +6505,7 @@ msgstr "Tiến lên một vài trang tiếp theo"
#: src/nautilus-window.c:882
#, c-format
msgid "Display this location with \"%s\""
-msgstr "Hiển thị địa điểm này với \"%s\""
+msgstr "Hiển thị địa chỉ này với \"%s\""
#: src/nautilus-window.c:1581
msgid "Application ID"
@@ -6833,7 +6513,7 @@ msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng "
#: src/nautilus-window.c:1582
msgid "The application ID of the window."
-msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng của của sổ"
+msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng của cửa sổ."
#: src/nautilus-window.c:1588
msgid "Application"
@@ -6841,15 +6521,15 @@ msgstr "Ứng dụng"
#: src/nautilus-window.c:1589
msgid "The NautilusApplication associated with this window."
-msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với của sổ này."
+msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với cửa sổ này."
#: src/nautilus-zoom-control.c:83
msgid "Zoom In"
-msgstr "Thu nhỏ"
+msgstr "Phóng to"
#: src/nautilus-zoom-control.c:84
msgid "Zoom Out"
-msgstr "Phóng to"
+msgstr "Thu nhỏ"
#: src/nautilus-zoom-control.c:85
msgid "Zoom to Fit"
@@ -6875,1355 +6555,1267 @@ msgstr "Máy chủ mạng"
msgid "View your network servers in the Nautilus file manager"
msgstr "Xem máy chủ mạng trong trình quản lý tập tin của Nautilus"
-#~ msgid ""
-#~ "If you would like to enable fast searches, you can edit the file %s as "
-#~ "root. Setting the enabled flag to \"yes\" will turn medusa services on.\n"
-#~ "To start indexing and search services right away, you should also run the "
-#~ "following commands as root:\n"
-#~ "\n"
-#~ "medusa-indexd\n"
-#~ "medusa-searchd\n"
-#~ "\n"
-#~ "Fast searches will not be available until an initial index of your files "
-#~ "has been created. This may take a long time."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu bạn muốn tìm kiếm nhanh, bạn có thể dùng root để soạn thảo tập tin %"
-#~ "s. Nếu đặt cờ hiệu \"enabled\" ở \"có\" bạn sẽ khởi bật vụ medusa.\n"
-#~ "Để có thể khởi động dịch vụ chỉ số và tìm kiếm ngay lập tức, bạn phải "
-#~ "dùng các lệnh sau theo tư cách root:\n"
-#~ "\n"
-#~ "medusa-indexd\n"
-#~ "medusa-searchd\n"
-#~ "\n"
-#~ "Tìm kiếm nhanh sẽ chỉ thực thi khi bạn đã cài đặt chỉ số bắt đầu của tập "
-#~ "tin của bạn. Quá trình này có thể tốn nhiều thời gian."
+msgid ""
+"If you would like to enable fast searches, you can edit the file %s as root. "
+"Setting the enabled flag to \"yes\" will turn medusa services on.\n"
+"To start indexing and search services right away, you should also run the "
+"following commands as root:\n"
+"\n"
+"medusa-indexd\n"
+"medusa-searchd\n"
+"\n"
+"Fast searches will not be available until an initial index of your files has "
+"been created. This may take a long time."
+msgstr ""
+"Nếu bạn muốn tìm kiếm nhanh, bạn có thể dùng root để soạn thảo tập tin %s. "
+"Nếu đặt cờ hiệu \"enabled\" ở \"có\" bạn sẽ khởi bật vụ medusa.\n"
+"Để có thể khởi động dịch vụ chỉ số và tìm kiếm ngay lập tức, bạn phải dùng "
+"các lệnh sau theo tư cách root:\n"
+"\n"
+"medusa-indexd\n"
+"medusa-searchd\n"
+"\n"
+"Tìm kiếm nhanh sẽ chỉ thực thi khi bạn đã cài đặt chỉ số bắt đầu của tập tin "
+"của bạn. Quá trình này có thể tốn nhiều thời gian."
-#~ msgid ""
-#~ "Medusa, the application that performs searches, cannot be found on your "
-#~ "system. If you have compiled nautilus yourself, you will need to install "
-#~ "a copy of medusa and recompile nautilus. (A copy of Medusa may be "
-#~ "available at ftp://ftp.gnome.org)\n"
-#~ "If you are using a packaged version of Nautilus, fast searching is not "
-#~ "available.\n"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thấy trên hệ thống của bạn ứng dụng thực hiện tìm kiếm Medusa. Nếu "
-#~ "bạn tự biên dịch Nautilus, bạn cần cài đặt một bản sao của Medusa rồi "
-#~ "biên dịch lại Nautilus. (Bản sao của Medusa có thể có tại: ftp://ftp."
-#~ "gnome.org)\n"
-#~ "Nếu đang dùng phiên bản đóng gói của Nautilus, chức năng tìm kiếm nhanh "
-#~ "là không có sẵn.\n"
+msgid ""
+"Medusa, the application that performs searches, cannot be found on your "
+"system. If you have compiled nautilus yourself, you will need to install a "
+"copy of medusa and recompile nautilus. (A copy of Medusa may be available "
+"at ftp://ftp.gnome.org)\n"
+"If you are using a packaged version of Nautilus, fast searching is not "
+"available.\n"
+msgstr ""
+"Không thấy trên hệ thống của bạn ứng dụng thực hiện tìm kiếm Medusa. Nếu bạn "
+"tự biên dịch Nautilus, bạn cần cài đặt một bản sao của Medusa rồi biên dịch "
+"lại Nautilus. (Bản sao của Medusa có thể có tại: ftp://ftp.gnome.org)\n"
+"Nếu đang dùng phiên bản đóng gói của Nautilus, chức năng tìm kiếm nhanh là "
+"không có sẵn.\n"
-#~ msgid "[Items ]containing \"%s\" in their names"
-#~ msgstr "[Mục ]có chứa \"%s\" trong tên của chúng"
+msgid "[Items ]containing \"%s\" in their names"
+msgstr "[Mục ]có chứa \"%s\" trong tên của chúng"
-#~ msgid "[Items ]starting with \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ] bắt đầu bằng \"%s\""
+msgid "[Items ]starting with \"%s\""
+msgstr "[Mục ] bắt đầu bằng \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]ending with %s"
-#~ msgstr "[Mục ] kết thúc với %s"
+msgid "[Items ]ending with %s"
+msgstr "[Mục ] kết thúc với %s"
-#~ msgid "[Items ]not containing \"%s\" in their names"
-#~ msgstr "[Mục ]không chứa \"%s\" trong tên của chúng"
+msgid "[Items ]not containing \"%s\" in their names"
+msgstr "[Mục ]không chứa \"%s\" trong tên của chúng"
-#~ msgid "[Items ]matching the regular expression \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]khớp với biểu thức chính quy \"%s\""
+msgid "[Items ]matching the regular expression \"%s\""
+msgstr "[Mục ]khớp với biểu thức chính quy \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]matching the file pattern \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]khớp với file pattern \"%s\""
+msgid "[Items ]matching the file pattern \"%s\""
+msgstr "[Mục ]khớp với file pattern \"%s\""
-#~ msgid "[Items that are ]regular files"
-#~ msgstr "[Các mục là ]các tập tin chính quy"
+msgid "[Items that are ]regular files"
+msgstr "[Các mục là ]các tập tin chính quy"
-#~ msgid "[Items that are ]text files"
-#~ msgstr "[Các mục là ]các tập tin văn bản"
+msgid "[Items that are ]text files"
+msgstr "[Các mục là ]các tập tin văn bản"
-#~ msgid "[Items that are ]applications"
-#~ msgstr "[Các mục là ]các ứng dụng"
+msgid "[Items that are ]applications"
+msgstr "[Các mục là ]các ứng dụng"
-#~ msgid "[Items that are ]folders"
-#~ msgstr "[Các mục là ]các thư mục"
+msgid "[Items that are ]folders"
+msgstr "[Các mục là ]các thư mục"
-#~ msgid "[Items that are ]music"
-#~ msgstr "[Các mục là ]âm nhạc"
+msgid "[Items that are ]music"
+msgstr "[Các mục là ]âm nhạc"
-#~ msgid "[Items ]that are not %s"
-#~ msgstr "[Mục ]không phải là %s"
+msgid "[Items ]that are not %s"
+msgstr "[Mục ]không phải là %s"
-#~ msgid "[Items ]that are %s"
-#~ msgstr "[Mục ]là %s"
+msgid "[Items ]that are %s"
+msgstr "[Mục ]là %s"
-#~ msgid "[Items ]not owned by \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]không được sở hữu bởi \"%s\""
+msgid "[Items ]not owned by \"%s\""
+msgstr "[Mục ]không được sở hữu bởi \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]owned by \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]được sở hữu bởi \"%s\""
+msgid "[Items ]owned by \"%s\""
+msgstr "[Mục ]được sở hữu bởi \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]with owner UID \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]với UID của sở hữu \"%s\""
+msgid "[Items ]with owner UID \"%s\""
+msgstr "[Mục ]với UID của sở hữu \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]with owner UID other than \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]với UID của sở hữu khác với \"%s\""
+msgid "[Items ]with owner UID other than \"%s\""
+msgstr "[Mục ]với UID của sở hữu khác với \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]larger than %s bytes"
-#~ msgstr "[Mục ]lớn hơn %s byte"
+msgid "[Items ]larger than %s bytes"
+msgstr "[Mục ]lớn hơn %s byte"
-#~ msgid "[Items ]smaller than %s bytes"
-#~ msgstr "[Mục ]nhỏ hơn %s byte"
+msgid "[Items ]smaller than %s bytes"
+msgstr "[Mục ]nhỏ hơn %s byte"
-#~ msgid "[Items ]of %s bytes"
-#~ msgstr "[Mục ]có %s byte"
+msgid "[Items ]of %s bytes"
+msgstr "[Mục ]có %s byte"
-#~ msgid "[Items ]modified today"
-#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi hôm nay"
+msgid "[Items ]modified today"
+msgstr "[Mục ]được thay đổi hôm nay"
-#~ msgid "[Items ]modified yesterday"
-#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi hôm qua"
+msgid "[Items ]modified yesterday"
+msgstr "[Mục ]được thay đổi hôm qua"
-#~ msgid "[Items ]modified on %s"
-#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi trên %s"
+msgid "[Items ]modified on %s"
+msgstr "[Mục ]được thay đổi trên %s"
-#~ msgid "[Items ]not modified on %s"
-#~ msgstr "[Mục ]không được thay đổi trên %s"
+msgid "[Items ]not modified on %s"
+msgstr "[Mục ]không được thay đổi trên %s"
-#~ msgid "[Items ]modified before %s"
-#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi trước %s"
+msgid "[Items ]modified before %s"
+msgstr "[Mục ]được thay đổi trước %s"
-#~ msgid "[Items ]modified after %s"
-#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi sau %s"
+msgid "[Items ]modified after %s"
+msgstr "[Mục ]được thay đổi sau %s"
-#~ msgid "[Items ]modified within a week of %s"
-#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi trong tuần của %s"
+msgid "[Items ]modified within a week of %s"
+msgstr "[Mục ]được thay đổi trong tuần của %s"
-#~ msgid "[Items ]modified within a month of %s"
-#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi trong tháng của %s"
+msgid "[Items ]modified within a month of %s"
+msgstr "[Mục ]được thay đổi trong tháng của %s"
-#~ msgid "[Items ]marked with \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]được đánh dấu bằng \"%s\""
+msgid "[Items ]marked with \"%s\""
+msgstr "[Mục ]được đánh dấu bằng \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]not marked with \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]không được đánh dấu bằng \"%s\""
+msgid "[Items ]not marked with \"%s\""
+msgstr "[Mục ]không được đánh dấu bằng \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]with all the words \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]với toàn bộ những từ \"%s\""
+msgid "[Items ]with all the words \"%s\""
+msgstr "[Mục ]với toàn bộ những từ \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]containing one of the words \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]có chứa một trong số những từ \"%s\""
+msgid "[Items ]containing one of the words \"%s\""
+msgstr "[Mục ]có chứa một trong số những từ \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]without all the words \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]không có những từ \"%s\""
+msgid "[Items ]without all the words \"%s\""
+msgstr "[Mục ]không có những từ \"%s\""
-#~ msgid "[Items ]without any of the words \"%s\""
-#~ msgstr "[Mục ]không có bất kỳ các từ \"%s\""
+msgid "[Items ]without any of the words \"%s\""
+msgstr "[Mục ]không có bất kỳ các từ \"%s\""
-#~ msgid ""
-#~ "[Items larger than 400K] and [without all the words \"apple orange\"]"
-#~ msgstr "[Mục lớn hơn 400K] và [không chứa cụm từ \"apple orange\"]"
+msgid "[Items larger than 400K] and [without all the words \"apple orange\"]"
+msgstr "[Mục lớn hơn 400K] và [không chứa cụm từ \"apple orange\"]"
-#~ msgid ""
-#~ "[Items larger than 400K], [owned by root and without all the words "
-#~ "\"apple orange\"]"
-#~ msgstr ""
-#~ "[Mục lớn hơn 400K], [sở hữu bởi root và không chứa cụm từ \"apple orange"
-#~ "\"]"
+msgid ""
+"[Items larger than 400K], [owned by root and without all the words \"apple "
+"orange\"]"
+msgstr ""
+"[Mục lớn hơn 400K], [sở hữu bởi root và không chứa cụm từ \"apple orange\"]"
-#~ msgid "Items %s"
-#~ msgstr "Mục %s"
+msgid "Items %s"
+msgstr "Mục %s"
-#~ msgid "Items containing \"stuff\" in their names"
-#~ msgstr "Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng"
+msgid "Items containing \"stuff\" in their names"
+msgstr "Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng"
-#~ msgid "Items that are regular files"
-#~ msgstr "Các mục là các tập tin chính quy"
+msgid "Items that are regular files"
+msgstr "Các mục là các tập tin chính quy"
-#~ msgid "Items containing \"stuff\" in their names and that are regular files"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng và là các tập tin chính quy"
+msgid "Items containing \"stuff\" in their names and that are regular files"
+msgstr ""
+"Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng và là các tập tin chính quy"
-#~ msgid ""
-#~ "Items containing \"stuff\" in their names, that are regular files and "
-#~ "smaller than 2000 bytes"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng, là các tập tin chính quy "
-#~ "và nhỏ hơn 2000 byte"
+msgid ""
+"Items containing \"stuff\" in their names, that are regular files and "
+"smaller than 2000 bytes"
+msgstr ""
+"Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng, là các tập tin chính quy và "
+"nhỏ hơn 2000 byte"
-#~ msgid "Items containing \"medusa\" in their names and that are folders"
-#~ msgstr "Các mục có chứa \"medusa\" trong tên của chúng và là những thư mục"
+msgid "Items containing \"medusa\" in their names and that are folders"
+msgstr "Các mục có chứa \"medusa\" trong tên của chúng và là những thư mục"
-#~ msgid ""
-#~ "Search results may not include items modified after %s, when your drive "
-#~ "was last indexed."
-#~ msgstr ""
-#~ "Kết quả tìm kiếm có thể không gồm các mục đã biến đổi sau %s, khi drive "
-#~ "của bạn được tạo chỉ mục lần cuối."
+msgid ""
+"Search results may not include items modified after %s, when your drive was "
+"last indexed."
+msgstr ""
+"Kết quả tìm kiếm có thể không gồm các mục đã biến đổi sau %s, khi drive của "
+"bạn được tạo chỉ mục lần cuối."
-#~ msgid "Search Results"
-#~ msgstr "Kết quả tìm kiếm"
+msgid "Search Results"
+msgstr "Kết quả tìm kiếm"
-#, fuzzy
-#~ msgid "Sorry, but the Medusa search service is not available."
-#~ msgstr "Xin lỗi, dịch vụ tìm kiếm medusa hiện thời không có."
+msgid "Sorry, but the Medusa search service is not available."
+msgstr "Rất tiếc, dịch vụ tìm kiếm Medusa hiện thời sẵn sàng."
-#~ msgid "Search Service Not Available"
-#~ msgstr "Dịch vụ tìm kiếm hiện thời không có"
+msgid "Search Service Not Available"
+msgstr "Dịch vụ tìm kiếm hiện thời không có"
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "The search you have selected is newer than the index on your system. The "
-#~ "search will return no results right now."
-#~ msgstr ""
-#~ "Việc tìm kiếm mà bạn chọn mới hơn phụ lục của hệ thống. Việc tìm kiếm sẽ "
-#~ "không trả lại kết quả. Bạn cần tạo một phụ lục mới bằng cách chạy "
-#~ "\"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root."
+msgid ""
+"The search you have selected is newer than the index on your system. The "
+"search will return no results right now."
+msgstr "Việc tìm kiếm mà bạn chọn mới hơn phụ lục của hệ thống. Việc tìm kiếm sẽ không trả lại kết quả."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "You can create a new index by running \"medusa-indexd\" as root on the "
-#~ "command line."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tìm kiếm không thể mở phụ lục hệ thống tập tin. Phụ lục của bạn có thể bị "
-#~ "thiếu hay hỏng. Bạn có thể tạo phụ lục mới bằng việc chạy \"medusa-indexd"
-#~ "\" trong dòng lệnh của root."
+msgid ""
+"You can create a new index by running \"medusa-indexd\" as root on the "
+"command line."
+msgstr "Bạn có thể tạo phụ lục mới bằng việc chạy \"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Search For Items That Are Too New"
-#~ msgstr "Tìm kiếm các mục thật mới"
+msgid "Search For Items That Are Too New"
+msgstr "Tìm kiếm các mục thật mới"
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Every indexed file on your computer matches the criteria you selected. "
-#~ msgstr ""
-#~ "Mọi tập tin có phụ lục trên hệ thống khớp với kịch bản được chọn. Bạn có "
-#~ "thể kiểm tra chính tả trên các phần chọn của bạn hay thêm kịch bản để thu "
-#~ "hẹp kết quả."
+msgid "Every indexed file on your computer matches the criteria you selected. "
+msgstr "Mọi tập tin có phụ lục trên hệ thống khớp với kịch bản được chọn."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "You can check the spelling on your selections or add more criteria to "
-#~ "narrow your results."
-#~ msgstr ""
-#~ "Mọi tập tin có phụ lục trên hệ thống khớp với kịch bản được chọn. Bạn có "
-#~ "thể kiểm tra chính tả trên các phần chọn của bạn hay thêm kịch bản để thu "
-#~ "hẹp kết quả."
+msgid ""
+"You can check the spelling on your selections or add more criteria to narrow "
+"your results."
+msgstr "Bạn có thể kiểm tra chính tả trên các phần chọn của bạn hay thêm kịch bản để thu hẹp kết quả."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Error During Search"
-#~ msgstr "Lỗi khi đang tìm kiếm"
+msgid "Error During Search"
+msgstr "Lỗi khi đang tìm kiếm"
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Find cannot open your file system index. Your index may be missing or "
-#~ "corrupt."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tìm kiếm không thể mở phụ lục hệ thống tập tin. Phụ lục của bạn có thể bị "
-#~ "thiếu hay hỏng. Bạn có thể tạo phụ lục mới bằng việc chạy \"medusa-indexd"
-#~ "\" trong dòng lệnh của root."
+msgid ""
+"Find cannot open your file system index. Your index may be missing or "
+"corrupt."
+msgstr "Không thể mở phụ lục hệ thống tập tin. Phụ lục của bạn có thể bị thiếu hay hỏng."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Error Reading File Index"
-#~ msgstr "Lỗi đọc phụ lục tập tin"
+msgid "Error Reading File Index"
+msgstr "Lỗi đọc phụ lục tập tin"
-#, fuzzy
-#~ msgid "An error occurred while loading this search's contents."
-#~ msgstr "Lỗi xảy ra khi đang nạp nội dung tìm kiếm này: %s"
+msgid "An error occurred while loading this search's contents."
+msgstr "Lỗi xảy ra khi đang nạp nội dung tìm kiếm."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "To do a fast search, Find requires an index of the files on your system."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên "
-#~ "hệ thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
+msgid ""
+"To do a fast search, Find requires an index of the files on your system."
+msgstr "Để thực hiện tìm nhanh, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ thống."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "To do a content search, Find requires an index of the files on your "
-#~ "system."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên "
-#~ "hệ thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
+msgid ""
+"To do a content search, Find requires an index of the files on your system."
+msgstr "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ thống."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Find can't access your index right now so a slower search will be "
-#~ "performed that doesn't use the index."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, cần có phụ lục các tập tin trên hệ thống. "
-#~ "Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục lúc này do vậy sẽ thực hiện tìm kiếm "
-#~ "chậm và không cần dùng phụ lục."
+msgid ""
+"Find can't access your index right now so a slower search will be performed "
+"that doesn't use the index."
+msgstr "Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục lúc này do vậy sẽ thực hiện tìm kiếm chậm và không cần dùng phụ lục."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Fast Searches Are Not Available"
-#~ msgstr "Tìm kiếm nhanh hiện thời không có"
+msgid "Fast Searches Are Not Available"
+msgstr "Tìm kiếm nhanh hiện thời không có"
-#, fuzzy
-#~ msgid "Content Searches Are Not Available"
-#~ msgstr "Tìm kiếm nội dung hiện thời không có"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Your index files are available but the Medusa search daemon, which "
-#~ "handles index requests, isn't running. To start this program, log in as "
-#~ "root and enter this command at the command line:\n"
-#~ "\n"
-#~ "medusa-searchd"
-#~ msgstr ""
-#~ "Hiện đang có các tập tin phụ lục nhưng daemon tìm kiếm của Medusa chưa "
-#~ "chạy. Để chạy chương trình này, hãy đăng nhập vào root và gõ dòng lệnh:\n"
-#~ "\n"
-#~ "medusa-searchd"
+msgid "Content Searches Are Not Available"
+msgstr "Tìm kiếm nội dung hiện thời không có"
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
-#~ "Your computer is currently creating that index."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
-#~ "thống. Máy tính hiện đang tạo phụ lục đó. Vì Tìm kiếm không thể dùng phụ "
-#~ "lục, việc tìm kiếm này sẽ kéo dài vài phút."
+msgid ""
+"Your index files are available but the Medusa search daemon, which handles "
+"index requests, isn't running. To start this program, log in as root and "
+"enter this command at the command line:\n"
+"\n"
+"medusa-searchd"
+msgstr ""
+"Hiện đang có các tập tin phụ lục nhưng daemon tìm kiếm của Medusa chưa chạy. "
+"Để chạy chương trình này, hãy đăng nhập vào root và gõ dòng lệnh:\n"
+"\n"
+"medusa-searchd"
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "To do a content search, Find requires an index of the content on your "
-#~ "system. Your computer is currently creating that index."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, Tìm kiếm cần có phụ lục nội dung trên hệ "
-#~ "thống. Máy tíng hiện đang tạo phụ lục đó. Tìm kiếm nội dung sẽ sẵn sàng "
-#~ "khi hoàn thành phụ lục."
+msgid ""
+"To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
+"Your computer is currently creating that index."
+msgstr "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ thống. Máy tính hiện đang tạo phụ lục đó."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Indexed Searches Are Not Available"
-#~ msgstr "Tìm kiếm theo chỉ mục không sẵn có"
+msgid ""
+"To do a content search, Find requires an index of the content on your "
+"system. Your computer is currently creating that index."
+msgstr "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, Tìm kiếm cần có phụ lục nội dung trên hệ thống. Máy tíng hiện đang tạo phụ lục đó."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
-#~ "No index is available right now."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên "
-#~ "hệ thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
+msgid "Indexed Searches Are Not Available"
+msgstr "Tìm kiếm theo chỉ mục không sẵn có"
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "To do a content search, Find requires an index of the content on your "
-#~ "system. No index is available right now."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên "
-#~ "hệ thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
+msgid ""
+"To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. No "
+"index is available right now."
+msgstr "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ thống."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "You can create an index by running \"medusa-indexd\" as root on the "
-#~ "command line. Until a complete index is available, searches will take "
-#~ "several minutes."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
-#~ "thống. Hiện thời không có phụ lục. Bạn có thể tạo phụ lục bằng cách chạy "
-#~ "\"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root. Tới khi hoàn thành phụ lục, "
-#~ "việc tìm kiếm sẽ kéo dài chừng vài phút."
+msgid ""
+"To do a content search, Find requires an index of the content on your "
+"system. No index is available right now."
+msgstr "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ thống. Phụ lục này hiện thời không có."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "You can create an index by running \"medusa-indexd\" as root on the "
-#~ "command line. Until a complete index is available, content searches "
-#~ "cannot be performed."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, Tìm kiếm cần có phụ lục nội dung trên hệ "
-#~ "thống. Hiện chưa có phụ lục. Bạn có thể tạo phụ lục bằng cách chạy "
-#~ "\"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root. Tới khi hoàn thành phụ lục, "
-#~ "việc tìm kiếm nội dung mới có thể thực hiện được."
+msgid ""
+"You can create an index by running \"medusa-indexd\" as root on the command "
+"line. Until a complete index is available, searches will take several "
+"minutes."
+msgstr "Bạn có thể tạo phụ lục bằng cách chạy \"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root. Tới khi hoàn thành phụ lục, việc tìm kiếm sẽ kéo dài chừng vài phút."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Fast searches are not enabled on your computer."
-#~ msgstr "Tìm kiếm nhanh không thể chạy trên máy của bạn"
-
-#~ msgid ""
-#~ "To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
-#~ "Your system administrator has disabled fast search on your computer, so "
-#~ "no index is available."
-#~ msgstr ""
-#~ "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
-#~ "thống. Người quản trị hệ thống đã tắt chức năng này, do vậy mà không có "
-#~ "phụ lục."
+msgid ""
+"You can create an index by running \"medusa-indexd\" as root on the command "
+"line. Until a complete index is available, content searches cannot be "
+"performed."
+msgstr "Bạn có thể tạo phụ lục bằng cách chạy \"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root. Tới khi hoàn thành phụ lục, việc tìm kiếm nội dung sẽ kéo dài chừng vài phút."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Fast Searches Not Enabled"
-#~ msgstr "Tìm kiếm nhanh hiện thời không có"
+msgid "Fast searches are not enabled on your computer."
+msgstr "Tìm kiếm nhanh không thể chạy trên máy của bạn."
-#~ msgid "Where"
-#~ msgstr "Vị Trí"
+msgid ""
+"To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
+"Your system administrator has disabled fast search on your computer, so no "
+"index is available."
+msgstr ""
+"Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
+"thống. Người quản trị hệ thống đã tắt chức năng này, do vậy mà không có phụ "
+"lục."
-#, fuzzy
-#~ msgid "_Reveal in New Window"
-#~ msgid_plural "Reveal in %d _New Windows"
-#~ msgstr[0] "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới"
-#~ msgstr[1] "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới"
+msgid "Fast Searches Not Enabled"
+msgstr "Tìm kiếm nhanh chưa được kích hoạt"
-#, fuzzy
-#~ msgid "Nautilus found more search results than it can display."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nautilus đã tìm thấy nhiều kết quả hơn khả năng hiển thị. Một vàikết quả "
-#~ "sẽ không được hiển thị."
+msgid "Where"
+msgstr "Nơi nào"
#, fuzzy
-#~ msgid "Some matching items will not be displayed. "
-#~ msgstr ""
-#~ "Nautilus đã tìm thấy nhiều kết quả hơn khả năng hiển thị. Một vàikết quả "
-#~ "sẽ không được hiển thị."
+msgid "_Reveal in New Window"
+msgid_plural "Reveal in %d _New Windows"
+msgstr[0] "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới"
+msgstr[1] "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới"
-#~ msgid "Too Many Matches"
-#~ msgstr "Quá nhiều trùng hợp"
+msgid "Nautilus found more search results than it can display."
+msgstr "Nautilus đã tìm thấy nhiều kết quả hơn khả năng hiển thị."
-#~ msgid "Indexing is %d%% complete."
-#~ msgstr "Tạo chỉ mục hoàn thành %d%% ."
+msgid "Some matching items will not be displayed. "
+msgstr "Một vài kết quả sẽ không được hiển thị."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Your files were last indexed at %s."
-#~ msgstr "Tập tin của bạn được đặt chỉ mục mới đây nhất là vào %s"
+msgid "Too Many Matches"
+msgstr "Quá nhiều trùng hợp"
-#~ msgid ""
-#~ "Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
-#~ "fast. "
-#~ msgstr ""
-#~ "Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng "
-#~ "sẽ được tìm kiếm rất nhanh."
+msgid "Indexing is %d%% complete."
+msgstr "Tạo chỉ mục hoàn thành %d%% ."
-#~ msgid "Indexing Status"
-#~ msgstr "Trạng thái Chỉ mục"
+msgid "Your files were last indexed at %s."
+msgstr "Tập tin của bạn được đặt chỉ mục mới đây nhất là vào %s."
-#, fuzzy
-#~ msgid "Your files are currently being indexed."
-#~ msgstr "Tập tin của bạn được đặt chỉ mục mới đây nhất là vào %s"
+msgid ""
+"Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
+"fast. "
+msgstr ""
+"Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng sẽ "
+"được tìm kiếm rất nhanh."
-#, fuzzy
-#~ msgid ""
-#~ "Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
-#~ "fast."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng "
-#~ "sẽ được tìm kiếm rất nhanh."
+msgid "Indexing Status"
+msgstr "Trạng thái Chỉ mục"
-#~ msgid "There is no index of your files right now."
-#~ msgstr "Hiện giờ tập tin của bạn không có chỉ mục."
+msgid "Your files are currently being indexed."
+msgstr "Các tập tin của bạn đang được lập chỉ mục."
-#~ msgid ""
-#~ "When Fast Search is enabled, Find creates an index to speed up searches. "
-#~ "Fast searching is not enabled on your computer, so you do not have an "
-#~ "index right now."
-#~ msgstr ""
-#~ "Khi bật chạy tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm tạo một phụ lục để tăng tốc tìm "
-#~ "kiếm. Tìm kiếm nhanh không được chạy trên máy của bạn, vì bạn chưa có phụ "
-#~ "lục."
+msgid ""
+"Once a day your files and text content are indexed so your searches are fast."
+msgstr "Ca1c tập tin và nội dung văn bản của bạn được lập chỉ mục một lần mỗi ngày để có thể tìm nhanh."
-#~ msgid "Sorry, but the medusa search service is not available."
-#~ msgstr "Xin lỗi, dịch vụ tìm kiếm medusa hiện thời không có."
+msgid "There is no index of your files right now."
+msgstr "Hiện giờ tập tin của bạn không có chỉ mục."
-#~ msgid "%I:%M %p, %x"
-#~ msgstr "%I:%M %p, %x"
+msgid ""
+"When Fast Search is enabled, Find creates an index to speed up searches. "
+"Fast searching is not enabled on your computer, so you do not have an index "
+"right now."
+msgstr ""
+"Khi bật chạy tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm tạo một phụ lục để tăng tốc tìm kiếm. "
+"Tìm kiếm nhanh không được chạy trên máy của bạn, vì bạn chưa có phụ lục."
-#~ msgid "Reveal each selected item in its original folder"
-#~ msgstr "Thể hiện từng mục được chọn trong thư mục gốc của nó"
+msgid "Sorry, but the medusa search service is not available."
+msgstr "Rất tiếc, dịch vụ tìm kiếm medusa hiện thời không có."
-#~ msgid "Reveal in New Window"
-#~ msgstr "Hiện ra trong cửa sổ mới"
+msgid "%I:%M %p, %x"
+msgstr "%I:%M %p, %x"
-#~ msgid "Show Indexing Status"
-#~ msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục"
+msgid "Reveal each selected item in its original folder"
+msgstr "Thể hiện từng mục được chọn trong thư mục gốc của nó"
-#~ msgid "Show _Indexing Status"
-#~ msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ _Mục"
+msgid "Reveal in New Window"
+msgstr "Hiện ra trong cửa sổ mới"
-#~ msgid "Show status of indexing used when searching"
-#~ msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục được dùng khi Tìm kiếm"
+msgid "Show Indexing Status"
+msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục"
-#~ msgid "More Options"
-#~ msgstr "Nhiều lựa chọn"
+msgid "Show _Indexing Status"
+msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ _Mục"
-#~ msgid "Fewer Options"
-#~ msgstr "Ít lựa chọn hơn"
+msgid "Show status of indexing used when searching"
+msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục được dùng khi Tìm kiếm"
-#~ msgid "Find Them!"
-#~ msgstr "Tìm chúng!"
+msgid "More Options"
+msgstr "Nhiều lựa chọn"
-#~ msgid "[Search for] Name [contains \"fish\"]"
-#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Tên [có chứa \"fish\"]"
+msgid "Fewer Options"
+msgstr "Ít lựa chọn hơn"
-#~ msgid "[Search for] Content [includes all of \"fish tree\"]"
-#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Nội dung [bao gồm toàn bộ \"fish tree\"]"
+msgid "Find Them!"
+msgstr "Tìm chúng!"
-#~ msgid "[Search for] Type [is regular file]"
-#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Loại [là tập tin chính quy]"
+msgid "[Search for] Name [contains \"fish\"]"
+msgstr "[Tìm kiếm cho] Tên [có chứa \"fish\"]"
-#~ msgid "[Search for] Size [larger than 400K]"
-#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Kích thước [lớn hơn 400K]"
+msgid "[Search for] Content [includes all of \"fish tree\"]"
+msgstr "[Tìm kiếm cho] Nội dung [bao gồm toàn bộ \"fish tree\"]"
-#~ msgid "[Search for] With Emblem [includes \"Important\"]"
-#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] với hình tượng [bao gồm \"Quan Trọng\"]"
+msgid "[Search for] Type [is regular file]"
+msgstr "[Tìm kiếm cho] Loại [là tập tin chính quy]"
-#~ msgid "[Search for] Last Modified [before yesterday]"
-#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Lần thay đổi gần nhất [trước ngày hôm qua]"
+msgid "[Search for] Size [larger than 400K]"
+msgstr "[Tìm kiếm cho] Kích thước [lớn hơn 400K]"
-#~ msgid "[Search for] Owner [is not root]"
-#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Sở Hữu [không phải là root]"
+msgid "[Search for] With Emblem [includes \"Important\"]"
+msgstr "[Tìm kiếm cho] với hình tượng [bao gồm \"Quan Trọng\"]"
-#~ msgid "[File name] contains [help]"
-#~ msgstr "[Tên tập tin] chứa [trợ giúp]"
+msgid "[Search for] Last Modified [before yesterday]"
+msgstr "[Tìm kiếm cho] Lần thay đổi gần nhất [trước ngày hôm qua]"
-#~ msgid "[File name] starts with [nautilus]"
-#~ msgstr "[Tên tập tin] bắt đầu bằng [nautilus]"
+msgid "[Search for] Owner [is not root]"
+msgstr "[Tìm kiếm cho] Sở Hữu [không phải là root]"
-#~ msgid "[File name] ends with [.c]"
-#~ msgstr "[Tên tập tin] kết thúc bằng [.c]"
+msgid "[File name] contains [help]"
+msgstr "[Tên tập tin] chứa [trợ giúp]"
-#~ msgid "[File name] matches glob [*.c]"
-#~ msgstr "[Tên tập tin] khớp với glob [*.c]"
+msgid "[File name] starts with [nautilus]"
+msgstr "[Tên tập tin] bắt đầu bằng [nautilus]"
-#~ msgid "[File name] matches regexp [\"e??l.$\"]"
-#~ msgstr "[Tên Tập tin] khớp với regexp [\"e??l.$\"]"
+msgid "[File name] ends with [.c]"
+msgstr "[Tên tập tin] kết thúc bằng [.c]"
-#~ msgid "[File content] includes all of [apple orange]"
-#~ msgstr "[Nội dung tập tin] bao gồm toàn bộ [cam táo]"
+msgid "[File name] matches glob [*.c]"
+msgstr "[Tên tập tin] khớp với glob [*.c]"
-#~ msgid "[File content] includes any of [apply orange]"
-#~ msgstr "[Nội dung tập tin] bao gồm bất kỳ [cam táo]"
+msgid "[File name] matches regexp [\"e??l.$\"]"
+msgstr "[Tên Tập tin] khớp với regexp [\"e??l.$\"]"
-#~ msgid "[File content] does not include all of [apple orange]"
-#~ msgstr "[Nội dung tập tin] không bao gồm toàn bộ [cam táo]"
+msgid "[File content] includes all of [apple orange]"
+msgstr "[Nội dung tập tin] bao gồm toàn bộ [cam táo]"
-#~ msgid "[File content] includes none of [apple orange]"
-#~ msgstr "[Nội dung tập tin] không bao gồm [cam táo]"
+msgid "[File content] includes any of [apply orange]"
+msgstr "[Nội dung tập tin] bao gồm bất kỳ [cam táo]"
-#~ msgid "[File type] is [folder]"
-#~ msgstr "[Loại tập tin] là [Thư mục]"
+msgid "[File content] does not include all of [apple orange]"
+msgstr "[Nội dung tập tin] không bao gồm toàn bộ [cam táo]"
-#~ msgid "[File type] is not [folder]"
-#~ msgstr "[Loại tập tin] không phải là [Thư mục]"
+msgid "[File content] includes none of [apple orange]"
+msgstr "[Nội dung tập tin] không bao gồm [cam táo]"
-#~ msgid "[File type is] regular file"
-#~ msgstr "[Loại tập tin là] tập tin chính quy"
+msgid "[File type] is [folder]"
+msgstr "[Loại tập tin] là [Thư mục]"
-#~ msgid "[File type is] text file"
-#~ msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
+msgid "[File type] is not [folder]"
+msgstr "[Loại tập tin] không phải là [Thư mục]"
-#~ msgid "[File type is] application"
-#~ msgstr "[Loại tập tin là] ứng dụng"
+msgid "[File type is] regular file"
+msgstr "[Loại tập tin là] tập tin chính quy"
-#~ msgid "[File type is] folder"
-#~ msgstr "[Loại tập tin là] thư mục"
+msgid "[File type is] text file"
+msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
-#~ msgid "[File type is] music"
-#~ msgstr "[Loại tập tin là] nhạc"
+msgid "[File type is] application"
+msgstr "[Loại tập tin là] ứng dụng"
-#~ msgid "[File size is] larger than [400K]"
-#~ msgstr "[Kích thước tập tin là] lớn hơn [400K]"
+msgid "[File type is] folder"
+msgstr "[Loại tập tin là] thư mục"
-#~ msgid "[File size is] smaller than [300K]"
-#~ msgstr "[Kích thước tập tin là] nhỏ hơn [300K]"
+msgid "[File type is] music"
+msgstr "[Loại tập tin là] nhạc"
-#~ msgid "[With emblem] marked with [Important]"
-#~ msgstr "[Với hình tượng] được đánh dấu với [Quan Trọng]"
+msgid "[File size is] larger than [400K]"
+msgstr "[Kích thước tập tin là] lớn hơn [400K]"
-#~ msgid "[With emblem] not marked with [Important]"
-#~ msgstr "[Với hình tượng] không được đánh dấu với [Quan Trọng]"
+msgid "[File size is] smaller than [300K]"
+msgstr "[Kích thước tập tin là] nhỏ hơn [300K]"
-#~ msgid "[Last modified date] is [1/24/00]"
-#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là [1/24/00]"
+msgid "[With emblem] marked with [Important]"
+msgstr "[Với hình tượng] được đánh dấu với [Quan Trọng]"
-#~ msgid "[Last modified date] is not [1/24/00]"
-#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] không phải là [1/24/00]"
+msgid "[With emblem] not marked with [Important]"
+msgstr "[Với hình tượng] không được đánh dấu với [Quan Trọng]"
-#~ msgid "[Last modified date] is after [1/24/00]"
-#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là sau [1/24/00]"
+msgid "[Last modified date] is [1/24/00]"
+msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là [1/24/00]"
-#~ msgid "[Last modified date] is before [1/24/00]"
-#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trước [1/24/00]"
+msgid "[Last modified date] is not [1/24/00]"
+msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] không phải là [1/24/00]"
-#~ msgid "[Last modified date] is today"
-#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là hôm nay"
+msgid "[Last modified date] is after [1/24/00]"
+msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là sau [1/24/00]"
-#~ msgid "[Last modified date] is yesterday"
-#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là hôm qua"
+msgid "[Last modified date] is before [1/24/00]"
+msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trước [1/24/00]"
-#~ msgid "[Last modified date] is within a week of [1/24/00]"
-#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trong tuần của [1/24/00]"
+msgid "[Last modified date] is today"
+msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là hôm nay"
-#~ msgid "[Last modified date] is within a month of [1/24/00]"
-#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trong tháng của [1/24/00]"
+msgid "[Last modified date] is yesterday"
+msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là hôm qua"
-#~ msgid "[File owner] is [root]"
-#~ msgstr "[Sở hữu Tập tin] là [root]"
+msgid "[Last modified date] is within a week of [1/24/00]"
+msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trong tuần của [1/24/00]"
-#~ msgid "[File owner] is not [root]"
-#~ msgstr "[sở hữu tập tin] không phải là [root]"
+msgid "[Last modified date] is within a month of [1/24/00]"
+msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trong tháng của [1/24/00]"
-#~ msgid "Find:"
-#~ msgstr "Tìm:"
+msgid "[File owner] is [root]"
+msgstr "[Sở hữu Tập tin] là [root]"
-#~ msgid "Can't find an hbox, using a normal file selection"
-#~ msgstr "Không tìm thấy hbox, sùng một lựa chọn tập tin bình thường"
+msgid "[File owner] is not [root]"
+msgstr "[sở hữu tập tin] không phải là [root]"
-#~ msgid "AFFS Volume"
-#~ msgstr "Khối AFFS"
+msgid "Find:"
+msgstr "Tìm:"
-#~ msgid "AFS Network Volume"
-#~ msgstr "Khối mạng AFS"
+msgid "Can't find an hbox, using a normal file selection"
+msgstr "Không tìm thấy hbox, sùng một lựa chọn tập tin bình thường"
-#~ msgid "Auto-detected Volume"
-#~ msgstr "Khối Auto-detected"
+msgid "AFFS Volume"
+msgstr "Khối AFFS"
-#~ msgid "CD Digital Audio"
-#~ msgstr "CD Digital Audio"
+msgid "AFS Network Volume"
+msgstr "Khối mạng AFS"
-#~ msgid "CD-ROM Drive"
-#~ msgstr "Ổ đĩa CD-ROM"
+msgid "Auto-detected Volume"
+msgstr "Khối Auto-detected"
-#~ msgid "CDROM Volume"
-#~ msgstr "Khối CDROM"
+msgid "CD Digital Audio"
+msgstr "CD Digital Audio"
-#~ msgid "DVD Volume"
-#~ msgstr "Khối DVD"
+msgid "CD-ROM Drive"
+msgstr "Ổ đĩa CD-ROM"
-#~ msgid "Enhanced DOS Volume"
-#~ msgstr "Khối DOS nâng cao"
+msgid "CDROM Volume"
+msgstr "Khối CDROM"
-#~ msgid "Ext2 Linux Volume"
-#~ msgstr "Khối Ext2 Linux"
+msgid "DVD Volume"
+msgstr "Khối DVD"
-#~ msgid "Ext3 Linux Volume"
-#~ msgstr "Khối Ext3 Linux"
+msgid "Enhanced DOS Volume"
+msgstr "Khối DOS nâng cao"
-#~ msgid "Hardware Device Volume"
-#~ msgstr "Khối thiết bị phần cứng"
+msgid "Ext2 Linux Volume"
+msgstr "Khối Ext2 Linux"
-#~ msgid "Hsfs CDROM Volume"
-#~ msgstr "Khối CDROM Hsfs"
+msgid "Ext3 Linux Volume"
+msgstr "Khối Ext3 Linux"
-#~ msgid "JFS Volume"
-#~ msgstr "Khối JFS"
+msgid "Hardware Device Volume"
+msgstr "Khối thiết bị phần cứng"
-#~ msgid "MSDOS Volume"
-#~ msgstr "Khối MSDOS"
+msgid "Hsfs CDROM Volume"
+msgstr "Khối CDROM Hsfs"
-#~ msgid "MacOS Volume"
-#~ msgstr "Khối MacOS"
+msgid "JFS Volume"
+msgstr "Khối JFS"
-#~ msgid "Minix Volume"
-#~ msgstr "Khối Minix"
+msgid "MSDOS Volume"
+msgstr "Khối MSDOS"
-#~ msgid "NFS Network Volume"
-#~ msgstr "Khối mạng NFS"
+msgid "MacOS Volume"
+msgstr "Khối MacOS"
-#~ msgid "Pcfs Solaris Volume"
-#~ msgstr "Khối Solaris Pcfs"
+msgid "Minix Volume"
+msgstr "Khối Minix"
-#~ msgid "ReiserFS Linux Volume"
-#~ msgstr "Khối Linux ReiserFS"
+msgid "NFS Network Volume"
+msgstr "Khối mạng NFS"
-#~ msgid "Solaris/BSD Volume"
-#~ msgstr "Khối Solaris/BSD"
+msgid "Pcfs Solaris Volume"
+msgstr "Khối Solaris Pcfs"
-#~ msgid "SuperMount Volume"
-#~ msgstr "Khối Tin SuperMount"
+msgid "ReiserFS Linux Volume"
+msgstr "Khối Linux ReiserFS"
-#~ msgid "System Volume"
-#~ msgstr "Khối hệ thống"
+msgid "Solaris/BSD Volume"
+msgstr "Khối Solaris/BSD"
-#~ msgid "Udfs Solaris Volume"
-#~ msgstr "Khối Solaris Udfs"
+msgid "SuperMount Volume"
+msgstr "Khối Tin SuperMount"
-#~ msgid "Windows NT Volume"
-#~ msgstr "Khối Windows NT"
+msgid "System Volume"
+msgstr "Khối hệ thống"
-#~ msgid "Windows Shared Volume"
-#~ msgstr "Khối Windows Shared"
+msgid "Udfs Solaris Volume"
+msgstr "Khối Solaris Udfs"
-#~ msgid "Windows VFAT Volume"
-#~ msgstr "Khối Windows VFAT"
+msgid "Windows NT Volume"
+msgstr "Khối Windows NT"
-#~ msgid "XFS Linux Volume"
-#~ msgstr "Khối XFS Linux"
+msgid "Windows Shared Volume"
+msgstr "Khối Windows Shared"
-#~ msgid "XIAFS Volume"
-#~ msgstr "Khối XIAFS"
+msgid "Windows VFAT Volume"
+msgstr "Khối Windows VFAT"
-#~ msgid "Xenix Volume"
-#~ msgstr "Khối Xenix"
+msgid "XFS Linux Volume"
+msgstr "Khối XFS Linux"
-#~ msgid ""
-#~ "Couldn't execute nautilus\n"
-#~ "Make sure nautilus is in your path and correctly installed"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể thực thi nautilus\n"
-#~ "Hãy đảm bảo là nautilus nằm trong đường dẫn và được cài đặt đúng"
+msgid "XIAFS Volume"
+msgstr "Khối XIAFS"
-#~ msgid ""
-#~ "Couldn't connect to URI %s\n"
-#~ "Please make sure that the address is correct and alternatively, type in "
-#~ "this address in the file manager directly"
-#~ msgstr ""
-#~ "Không thể kết nối đến URI %s\n"
-#~ "Hãy bảo đảm là địa chỉ đúng và luân phiên, kiểu trong địa chỉ này trực "
-#~ "tiếp trong trình quản lý tập tin"
+msgid "Xenix Volume"
+msgstr "Khối Xenix"
-#~ msgid ""
-#~ "Glade file for the connect to server program is missing.\n"
-#~ "Please check your installation of nautilus"
-#~ msgstr ""
-#~ "Thiếu tập tin glade để kết nối tới chương trình máy chủ.\n"
-#~ "Hãy kiểm tra lại việc cài đặt Nautilus"
+msgid ""
+"Couldn't execute nautilus\n"
+"Make sure nautilus is in your path and correctly installed"
+msgstr ""
+"Không thể thực thi nautilus\n"
+"Hãy đảm bảo là nautilus nằm trong đường dẫn và được cài đặt đúng"
-#~ msgid "Add a new server to your Network Servers and connect to it"
-#~ msgstr "Thêm máy chủ mới vào máy chủ mạng và kết nối đến nó"
+msgid ""
+"Couldn't connect to URI %s\n"
+"Please make sure that the address is correct and alternatively, type in this "
+"address in the file manager directly"
+msgstr ""
+"Không thể kết nối đến URI %s\n"
+"Hãy bảo đảm là địa chỉ đúng và luân phiên, kiểu trong địa chỉ này trực tiếp "
+"trong trình quản lý tập tin"
-#~ msgid "New Server"
-#~ msgstr "Máy chủ mới"
+msgid ""
+"Glade file for the connect to server program is missing.\n"
+"Please check your installation of nautilus"
+msgstr ""
+"Thiếu tập tin glade để kết nối tới chương trình máy chủ.\n"
+"Hãy kiểm tra lại việc cài đặt Nautilus"
-#~ msgid "*"
-#~ msgstr "*"
+msgid "Add a new server to your Network Servers and connect to it"
+msgstr "Thêm máy chủ mới vào máy chủ mạng và kết nối đến nó"
-#~ msgid "_Connect"
-#~ msgstr "_Kết nối"
+msgid "New Server"
+msgstr "Máy chủ mới"
-#~ msgid "File name"
-#~ msgstr "Tên tập tin"
+msgid "*"
+msgstr "*"
-#~ msgid "Search Google for Selected Text"
-#~ msgstr "Dùng Google để tìm các văn bản đã chọn "
+msgid "_Connect"
+msgstr "_Kết nối"
-#~ msgid "Use Google to search the web for the selected text"
-#~ msgstr "Dùng Google để tìm các văn bản đã chọn trên web"
+msgid "File name"
+msgstr "Tên tập tin"
-#~ msgid "Look Up Selected Text in Dictionary"
-#~ msgstr "Tìm trong từ điển văn bản đã chọn"
+msgid "Search Google for Selected Text"
+msgstr "Dùng Google để tìm các văn bản đã chọn "
-#~ msgid "Look up the selected text in the Merriam-Webster dictionary"
-#~ msgstr "Tìm trong từ điển Merriam-Webster văn bản đã chọn"
+msgid "Use Google to search the web for the selected text"
+msgstr "Dùng Google để tìm các văn bản đã chọn trên web"
-#~ msgid "foo"
-#~ msgstr "foo"
+msgid "Look Up Selected Text in Dictionary"
+msgstr "Tìm trong từ điển văn bản đã chọn"
-#~ msgid "foo (copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao)"
+msgid "Look up the selected text in the Merriam-Webster dictionary"
+msgstr "Tìm trong từ điển Merriam-Webster văn bản đã chọn"
-#~ msgid ".bashrc"
-#~ msgstr ".bashrc"
+msgid "foo"
+msgstr "foo"
-#~ msgid ".bashrc (copy)"
-#~ msgstr ".bashrc (bản sao)"
+msgid "foo (copy)"
+msgstr "foo (bản sao)"
-#~ msgid ".foo.txt"
-#~ msgstr ".foo.txt"
+msgid ".bashrc"
+msgstr ".bashrc"
-#~ msgid ".foo (copy).txt"
-#~ msgstr ".foo (bản sao).txt"
+msgid ".bashrc (copy)"
+msgstr ".bashrc (bản sao)"
-#~ msgid "foo foo"
-#~ msgstr "foo foo"
+msgid ".foo.txt"
+msgstr ".foo.txt"
-#~ msgid "foo foo (copy)"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao)"
+msgid ".foo (copy).txt"
+msgstr ".foo (bản sao).txt"
-#~ msgid "foo.txt"
-#~ msgstr "foo.txt"
+msgid "foo foo"
+msgstr "foo foo"
-#~ msgid "foo (copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao).txt"
+msgid "foo foo (copy)"
+msgstr "foo foo (bản sao)"
-#~ msgid "foo foo.txt"
-#~ msgstr "foo foo.txt"
+msgid "foo.txt"
+msgstr "foo.txt"
-#~ msgid "foo foo (copy).txt"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao).txt"
+msgid "foo (copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao).txt"
-#~ msgid "foo foo.txt txt"
-#~ msgstr "foo foo.txt txt"
+msgid "foo foo.txt"
+msgstr "foo foo.txt"
-#~ msgid "foo foo (copy).txt txt"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao).txt txt"
+msgid "foo foo (copy).txt"
+msgstr "foo foo (bản sao).txt"
-#~ msgid "foo...txt"
-#~ msgstr "foo...txt"
+msgid "foo foo.txt txt"
+msgstr "foo foo.txt txt"
-#~ msgid "foo.. (copy).txt"
-#~ msgstr "foo.. (bản sao).txt"
+msgid "foo foo (copy).txt txt"
+msgstr "foo foo (bản sao).txt txt"
-#~ msgid "foo..."
-#~ msgstr "foo..."
+msgid "foo...txt"
+msgstr "foo...txt"
-#~ msgid "foo... (copy)"
-#~ msgstr "foo...(bản sao)"
+msgid "foo.. (copy).txt"
+msgstr "foo.. (bản sao).txt"
-#~ msgid "foo. (copy)"
-#~ msgstr "foo. (bản sao)"
+msgid "foo..."
+msgstr "foo..."
-#~ msgid "foo. (another copy)"
-#~ msgstr "foo. (bản sao khác)"
+msgid "foo... (copy)"
+msgstr "foo...(bản sao)"
-#~ msgid "foo (another copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao khác)"
+msgid "foo. (copy)"
+msgstr "foo. (bản sao)"
-#~ msgid "foo (another copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao khác).txt"
+msgid "foo. (another copy)"
+msgstr "foo. (bản sao khác)"
-#~ msgid "foo (3rd copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ ba)"
+msgid "foo (another copy)"
+msgstr "foo (bản sao khác)"
-#~ msgid "foo (3rd copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ ba).txt"
+msgid "foo (another copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao khác).txt"
-#~ msgid "foo foo (another copy).txt"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao khác).txt"
+msgid "foo (3rd copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ ba)"
-#~ msgid "foo foo (3rd copy).txt"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ ba).txt"
+msgid "foo (3rd copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ ba).txt"
-#~ msgid "foo (13th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 13)"
+msgid "foo foo (another copy).txt"
+msgstr "foo foo (bản sao khác).txt"
-#~ msgid "foo (14th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 14)"
+msgid "foo foo (3rd copy).txt"
+msgstr "foo foo (bản sao thứ ba).txt"
-#~ msgid "foo (13th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 13).txt"
+msgid "foo (13th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 13)"
-#~ msgid "foo (14th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 14).txt"
+msgid "foo (14th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 14)"
-#~ msgid "foo (21st copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 21)"
+msgid "foo (13th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 13).txt"
-#~ msgid "foo (22nd copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 22)"
+msgid "foo (14th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 14).txt"
-#~ msgid "foo (21st copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 21).txt"
+msgid "foo (21st copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 21)"
-#~ msgid "foo (22nd copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 22).txt"
+msgid "foo (22nd copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 22)"
-#~ msgid "foo (23rd copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 23)"
+msgid "foo (21st copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 21).txt"
-#~ msgid "foo (23rd copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 23).txt"
+msgid "foo (22nd copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 22).txt"
-#~ msgid "foo (24th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 24)"
+msgid "foo (23rd copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 23)"
-#~ msgid "foo (24th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 24).txt"
+msgid "foo (23rd copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 23).txt"
-#~ msgid "foo (25th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 25)"
+msgid "foo (24th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 24)"
-#~ msgid "foo (25th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 25).txt"
+msgid "foo (24th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 24).txt"
-#~ msgid "foo foo (24th copy)"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 24)"
+msgid "foo (25th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 25)"
-#~ msgid "foo foo (25th copy)"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 25)"
+msgid "foo (25th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 25).txt"
-#~ msgid "foo foo (24th copy).txt"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 24).txt"
+msgid "foo foo (24th copy)"
+msgstr "foo foo (bản sao thứ 24)"
-#~ msgid "foo foo (25th copy).txt"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 25).txt"
+msgid "foo foo (25th copy)"
+msgstr "foo foo (bản sao thứ 25)"
-#~ msgid "foo foo (100000000000000th copy).txt"
-#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 100000000000000).txt"
+msgid "foo foo (24th copy).txt"
+msgstr "foo foo (bản sao thứ 24).txt"
-#~ msgid "foo (10th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 10)"
+msgid "foo foo (25th copy).txt"
+msgstr "foo foo (bản sao thứ 25).txt"
-#~ msgid "foo (11th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 11)"
+msgid "foo foo (100000000000000th copy).txt"
+msgstr "foo foo (bản sao thứ 100000000000000).txt"
-#~ msgid "foo (10th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 11).txt"
+msgid "foo (10th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 10)"
-#~ msgid "foo (11th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 10).txt"
+msgid "foo (11th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 11)"
-#~ msgid "foo (12th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 12)"
+msgid "foo (10th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 11).txt"
-#~ msgid "foo (12th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 12.txt)"
+msgid "foo (11th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 10).txt"
-#~ msgid "foo (110th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 110)"
+msgid "foo (12th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 12)"
-#~ msgid "foo (111th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 111)"
+msgid "foo (12th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 12.txt)"
-#~ msgid "foo (110th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 110).txt"
+msgid "foo (110th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 110)"
-#~ msgid "foo (111th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 111).txt"
+msgid "foo (111th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 111)"
-#~ msgid "foo (122nd copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 122)"
+msgid "foo (110th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 110).txt"
-#~ msgid "foo (123rd copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 123)"
+msgid "foo (111th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 111).txt"
-#~ msgid "foo (122nd copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 122).txt"
+msgid "foo (122nd copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 122)"
-#~ msgid "foo (123rd copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 123).txt"
+msgid "foo (123rd copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 123)"
-#~ msgid "foo (124th copy)"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 124)"
+msgid "foo (122nd copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 122).txt"
-#~ msgid "foo (124th copy).txt"
-#~ msgstr "foo (bản sao thứ 124).txt"
+msgid "foo (123rd copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 123).txt"
-#~ msgid "0 items"
-#~ msgstr "0 mục"
+msgid "foo (124th copy)"
+msgstr "foo (bản sao thứ 124)"
-#~ msgid "0 folders"
-#~ msgstr "0 thư mục"
+msgid "foo (124th copy).txt"
+msgstr "foo (bản sao thứ 124).txt"
-#~ msgid "0 files"
-#~ msgstr "0 tập tin"
+msgid "0 items"
+msgstr "0 mục"
-#~ msgid "1 item"
-#~ msgstr "1 mục"
+msgid "0 folders"
+msgstr "0 thư mục"
-#~ msgid "1 folder"
-#~ msgstr "1 thư mục"
+msgid "0 files"
+msgstr "0 tập tin"
-#~ msgid "1 file"
-#~ msgstr "1 tập tin"
+msgid "1 item"
+msgstr "1 mục"
-#~ msgid "date changed"
-#~ msgstr "ngày đã thay đổi"
+msgid "1 folder"
+msgstr "1 thư mục"
-#~ msgid "C_hoose"
-#~ msgstr "Chọn"
+msgid "1 file"
+msgstr "1 tập tin"
-#~ msgid "1 folder selected"
-#~ msgstr "1 thư mục đã được chọn"
+msgid "date changed"
+msgstr "ngày đã thay đổi"
-#~ msgid " (containing 0 items)"
-#~ msgstr "(Không chứa mục nào)"
+msgid "C_hoose"
+msgstr "Chọn"
-#~ msgid " (containing 1 item)"
-#~ msgstr " (đang chứa 1 mục)"
+msgid "1 folder selected"
+msgstr "1 thư mục đã được chọn"
-#~ msgid " (containing a total of 0 items)"
-#~ msgstr " (không chứa toàn bộ mục nào)"
+msgid " (containing 0 items)"
+msgstr "(Không chứa mục nào)"
-#~ msgid " (containing a total of 1 item)"
-#~ msgstr " (đang chứa toàn bộ mục)"
+msgid " (containing 1 item)"
+msgstr " (đang chứa 1 mục)"
-#~ msgid "1 other item selected (%s)"
-#~ msgstr "1 mục khác đã chọn (%s)"
+msgid " (containing a total of 0 items)"
+msgstr " (không chứa toàn bộ mục nào)"
-#~ msgid "Other _Viewer..."
-#~ msgstr "Bộ quan sát khác..."
+msgid " (containing a total of 1 item)"
+msgstr " (đang chứa toàn bộ mục)"
-#~ msgid "A _Viewer..."
-#~ msgstr "Một bộ quan sát..."
+msgid "1 other item selected (%s)"
+msgstr "1 mục khác đã chọn (%s)"
-#, fuzzy
-#~ msgid "Open in %d New Windows"
-#~ msgstr "Mở trong %d cửa sổ mới"
+msgid "Other _Viewer..."
+msgstr "Bộ quan sát khác..."
-#~ msgid "%d items, totalling %s"
-#~ msgstr "%d mục, tổng lớn %s"
+msgid "A _Viewer..."
+msgstr "Một bộ quan sát..."
-#~ msgid "Reveal in %d _New Windows"
-#~ msgstr "Để lộ tại %d_Cửa sổ Mới"
+msgid "Open in %d New Windows"
+msgstr "Mở trong %d cửa sổ mới"
-#~ msgid "Choose another viewer with which to view the selected item"
-#~ msgstr "Chọn bộ quan sát khác để xem các mục đã chọn"
+msgid "%d items, totalling %s"
+msgstr "%d mục, tổng lớn %s"
-#~ msgid "Write to CD"
-#~ msgstr "Ghi vào CD"
+msgid "Reveal in %d _New Windows"
+msgstr "Để lộ tại %d_Cửa sổ Mới"
-#~ msgid "Close this window"
-#~ msgstr "Đóng của sổ này"
+msgid "Choose another viewer with which to view the selected item"
+msgstr "Chọn bộ quan sát khác để xem các mục đã chọn"
-#~ msgid "Write contents to a CD"
-#~ msgstr "Ghi nội dung vào CD"
-
-#~ msgid "_Write to CD"
-#~ msgstr "_Ghi vào CD"
-
-#~ msgid "Factory for hardware view"
-#~ msgstr "Factory cho hiển thị phần cứng"
-
-#~ msgid "Hardware Viewer"
-#~ msgstr "Bộ quan sát phần cứng"
-
-#~ msgid "Hardware view"
-#~ msgstr "Cảnh xem phần cứng"
-
-#~ msgid "View as Hardware"
-#~ msgstr "Xem theo dạng phần cứng"
-
-#~ msgid "hardware view"
-#~ msgstr "cảnh xem phần cứng"
-
-#~ msgid "name of icon for the hardware view"
-#~ msgstr "tên của biểu tượng cho xem phần cứng"
-
-#~ msgid "summary of hardware info"
-#~ msgstr "tóm tắt thông tin phần cứng"
-
-#~ msgid ""
-#~ "%s CPU\n"
-#~ "%s MHz\n"
-#~ "%s K cache size"
-#~ msgstr ""
-#~ "%s CPU\n"
-#~ "%s MHz\n"
-#~ "Kích thước bộ nhớ đệm: %s K"
-
-#~ msgid "%lu GB RAM"
-#~ msgstr "%lu GB RAM"
-
-#~ msgid "%lu MB RAM"
-#~ msgstr "%lu MB RAM"
-
-#~ msgid "%lu GB"
-#~ msgstr "%lu GB"
-
-#~ msgid "%lu MB"
-#~ msgstr "%lu MB"
-
-#~ msgid "Uptime is %d days, %d hours, %d minutes"
-#~ msgstr "Giờ làm việc là %d ngày, %d giờ, %d phút"
-
-#~ msgid "Hardware Overview"
-#~ msgstr "Tổng quan phần cứng"
-
-#~ msgid "This is a placeholder for the CPU page."
-#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang CPU"
-
-#~ msgid "This is a placeholder for the RAM page."
-#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang RAM"
-
-#~ msgid "This is a placeholder for the IDE page."
-#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang IDE"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error while copying to \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "There is not enough space on the destination."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi trong khi sao chép sang \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nơi định sao sang không đủ có chỗ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error while creating link in \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "There is not enough space on the destination."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Nơi định tạo liên kết mới không có đủ chỗ."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error while moving items to \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "You do not have permissions to write to this folder."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi khi sao chuyển mục sang \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn không có quyền được viết lên thư mục này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error while moving items to \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "The destination disk is read-only."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi khi sao chuyển mục sang \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đĩa định chuyển sang là đĩa chỉ đọc."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error while creating links in \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "You do not have permissions to write to this folder."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn không có thẩm quyền để viết lên thư mục này."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error while creating links in \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "The destination disk is read-only."
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Đĩa định tạo liên kết mới là đĩa chỉ đọc"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error \"%s\" while copying \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Would you like to continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi \"%s\" trong khi sao chép sang \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error \"%s\" while moving \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Would you like to continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi\"%s\" trong khi chuyển đến \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error \"%s\" while deleting \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Would you like to continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi\"%s\" trong khi xóa \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error \"%s\" while copying.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Would you like to continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi\"%s\" trong khi sao chép.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error \"%s\" while linking.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Would you like to continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi\"%s\" trong khi tạo liên kết.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "Error \"%s\" while deleting.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Would you like to continue?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Lỗi\"%s\" trong khi xóa.\n"
-#~ "\n"
-#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
-
-#~ msgid "Can't Copy to Trash"
-#~ msgstr "Không thể sao vào sọt rác"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s"
-#~ "\" locations. No other actions are available to view this file. If you "
-#~ "copy this file onto your computer, you may be able to open it."
-#~ msgstr ""
-#~ "Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập "
-#~ "tin tại vị trí \"%s\". Không có hành động khác nào có thể xem tập tin "
-#~ "này. Nếu bạn sao chép tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở "
-#~ "được nó."
-
-#~ msgid "Searching Disks"
-#~ msgstr "Đang tìm kiếm trên các ổ đĩa"
-
-#~ msgid "Nautilus is searching your disks for trash folders."
-#~ msgstr "Nautilus đang tìm kiếm các thư mục sọt rác trên đĩa của bạn."
-
-#~ msgid ""
-#~ "The %d selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to delete "
-#~ "them immediately?"
-#~ msgstr ""
-#~ "Các mục %d đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa "
-#~ "chúng ngay lập tức không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "%d of the selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to "
-#~ "delete those %d items immediately?"
-#~ msgstr ""
-#~ "%d của các mục đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa "
-#~ "%d những mục này ngay lập tức không?"
-
-#~ msgid ""
-#~ "The file that you dropped is not an image. You can only use local images "
-#~ "as custom icons."
-#~ msgstr ""
-#~ "Tập tin mà bạn đã thả vào không phải là một ảnh. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
-#~ "cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Sorry, but the Medusa search service is not available because it is not "
-#~ "installed."
-#~ msgstr ""
-#~ "Xin lỗi, hiện không có dịch vụ tìm kiếm Medusa vì nó chưa được cài đặt."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
-#~ "fast. Your files are currently being indexed."
-#~ msgstr ""
-#~ "Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng "
-#~ "sẽ được tìm kiếm rất nhanh. Các tập tin của bạn hiện thời đang có chỉ mục."
-
-#~ msgid ""
-#~ "\"%s\" is not a valid location. Please check the spelling and try again."
-#~ msgstr ""
-#~ " \"%s\" không phải là một địa điểm hợp lệ.Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính "
-#~ "tả và thử lại một lần nữa."
-
-#~ msgid ""
-#~ "Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
-#~ "browser.\n"
-#~ "Check that an SMB server is running in the local network."
-#~ msgstr ""
-#~ "Không hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên lạc với duyệt qua "
-#~ "SMB master.\n"
-#~ "Chắc chắn rằng một trạm dịch vụ SMB đang chạc trên mạng cục bộ."
-
-#~ msgid "file icon"
-#~ msgstr "biểu tượng tập tin"
+msgid "Write to CD"
+msgstr "Ghi vào CD"
-#, fuzzy
-#~ msgid "Name:"
-#~ msgstr "Tên:"
+msgid "Close this window"
+msgstr "Đóng cửa sổ này"
-#~ msgid "Unknown"
-#~ msgstr "Không được biết"
+msgid "Write contents to a CD"
+msgstr "Ghi nội dung vào CD"
-#~ msgid "Floppy"
-#~ msgstr "Đĩa mềm"
+msgid "_Write to CD"
+msgstr "_Ghi vào CD"
-#~ msgid "CD-ROM"
-#~ msgstr "CD-ROM"
+msgid "Factory for hardware view"
+msgstr "Factory cho hiển thị phần cứng"
-#~ msgid "Zip Drive"
-#~ msgstr "Đĩa Zip"
+msgid "Hardware Viewer"
+msgstr "Bộ quan sát phần cứng"
-#~ msgid "Audio CD"
-#~ msgstr "Audio CD"
+msgid "Hardware view"
+msgstr "Cảnh xem phần cứng"
-#~ msgid "Root Volume"
-#~ msgstr "Khối root"
+msgid "View as Hardware"
+msgstr "Xem kiểu Phần cứng"
-#~ msgid ""
-#~ "Nautilus was unable to mount the floppy drive. There is probably no "
-#~ "floppy in the drive."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có đĩa trong ổ đĩa."
+msgid "hardware view"
+msgstr "cảnh xem phần cứng"
-#~ msgid ""
-#~ "Nautilus was unable to mount the volume. There is probably no media in "
-#~ "the device."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có các dĩa ghi trong ổ "
-#~ "đĩa"
+msgid "name of icon for the hardware view"
+msgstr "tên của biểu tượng cho xem phần cứng"
-#~ msgid ""
-#~ "Nautilus was unable to mount the floppy drive. The floppy is probably in "
-#~ "a format that cannot be mounted."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được. Có lẽ ổ đĩa mềm đã được định "
-#~ "dạng ở dạng không thể gắn kết."
+msgid "summary of hardware info"
+msgstr "tóm tắt thông tin phần cứng"
-#~ msgid ""
-#~ "Nautilus was unable to mount the selected volume. The volume is probably "
-#~ "in a format that cannot be mounted."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn. Có lẽ khối có định dạng ở dạng "
-#~ "không thể gắn kết."
+msgid ""
+"%s CPU\n"
+"%s MHz\n"
+"%s K cache size"
+msgstr ""
+"%s CPU\n"
+"%s MHz\n"
+"Kích thước bộ nhớ đệm: %s K"
-#~ msgid "Nautilus was unable to mount the selected floppy drive."
-#~ msgstr "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được chọn."
+msgid "%lu GB RAM"
+msgstr "%lu GB RAM"
-#~ msgid "Nautilus was unable to mount the selected volume."
-#~ msgstr "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn."
+msgid "%lu MB RAM"
+msgstr "%lu MB RAM"
-#~ msgid "Nautilus was unable to unmount the selected volume."
-#~ msgstr "Nautilus không thể bỏ gắn kết khối được chọn."
+msgid "%lu GB"
+msgstr "%lu GB"
-#~ msgid "ISO 9660 Volume"
-#~ msgstr "Khối ISO 9660"
+msgid "%lu MB"
+msgstr "%lu MB"
-#~ msgid "Error executing utility program '%s': %s"
-#~ msgstr "Lỗi khi thực thi chương trình tiện ích '%s': %s"
+msgid "Uptime is %d days, %d hours, %d minutes"
+msgstr "Giờ làm việc là %d ngày, %d giờ, %d phút"
-#~ msgid "Dis_ks"
-#~ msgstr "Ổ đĩa"
+msgid "Hardware Overview"
+msgstr "Tổng quan phần cứng"
-#~ msgid "Mount or unmount disks"
-#~ msgstr "Gắn kết hoặc bỏ gắn kết các đĩa"
+msgid "This is a placeholder for the CPU page."
+msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang CPU"
-#~ msgid "Open _in This Window"
-#~ msgstr "Mở trong cửa sổ này"
+msgid "This is a placeholder for the RAM page."
+msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang RAM"
-#~ msgid "_Open activated item in a new window"
-#~ msgstr "M_ở mục đã kích hoạt trong cửa sổ mới"
+msgid "This is a placeholder for the IDE page."
+msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang IDE"
-#~ msgid "Change the visibility of this window's toolbar"
-#~ msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh công cụ của cửa sổ này"
+msgid ""
+"Error while copying to \"%s\".\n"
+"\n"
+"There is not enough space on the destination."
+msgstr ""
+"Lỗi trong khi sao chép sang \"%s\".\n"
+"\n"
+"Nơi định sao sang không đủ có chỗ."
-#~ msgid "Go to the Start Here folder"
-#~ msgstr "Đi tới thư mục \"Khởi động tại đây\""
+msgid ""
+"Error while creating link in \"%s\".\n"
+"\n"
+"There is not enough space on the destination."
+msgstr ""
+"Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
+"\n"
+"Nơi định tạo liên kết mới không có đủ chỗ."
-#~ msgid "Open New _Window"
-#~ msgstr "Mở _của sổ mới"
+msgid ""
+"Error while moving items to \"%s\".\n"
+"\n"
+"You do not have permissions to write to this folder."
+msgstr ""
+"Lỗi khi sao chuyển mục sang \"%s\".\n"
+"\n"
+"Bạn không có quyền được viết lên thư mục này."
-#~ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
-#~ msgstr "Mở một của sổ Nautilus khác cho vị trí hiển thị"
+msgid ""
+"Error while moving items to \"%s\".\n"
+"\n"
+"The destination disk is read-only."
+msgstr ""
+"Lỗi khi sao chuyển mục sang \"%s\".\n"
+"\n"
+"Đĩa định chuyển sang là đĩa chỉ đọc."
-#~ msgid "_Start Here"
-#~ msgstr "Khởi động tại đây"
+msgid ""
+"Error while creating links in \"%s\".\n"
+"\n"
+"You do not have permissions to write to this folder."
+msgstr ""
+"Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
+"\n"
+"Bạn không có thẩm quyền để viết lên thư mục này."
-#~ msgid "_Toolbar"
-#~ msgstr "Thanh công cụ"
+msgid ""
+"Error while creating links in \"%s\".\n"
+"\n"
+"The destination disk is read-only."
+msgstr ""
+"Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
+"\n"
+"Đĩa định tạo liên kết mới là đĩa chỉ đọc"
-#~ msgid "Go to Nonexistent Location"
-#~ msgstr "Đi tới địa điểm không tồn tại"
+msgid ""
+"Error \"%s\" while copying \"%s\".\n"
+"\n"
+"Would you like to continue?"
+msgstr ""
+"Lỗi \"%s\" trong khi sao chép sang \"%s\".\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn tiếo tục không?"
-#~ msgid "Default zoom level used by the icon view"
-#~ msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng"
+msgid ""
+"Error \"%s\" while moving \"%s\".\n"
+"\n"
+"Would you like to continue?"
+msgstr ""
+"Lỗi\"%s\" trong khi chuyển đến \"%s\".\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn tiếo tục không?"
-#~ msgid ""
-#~ "If set to true, then hidden files (dotfiles) are shown in the file "
-#~ "manager."
-#~ msgstr ""
-#~ "Nếu đặt là true thì các tập tin ẩn (dotfiles) sẽ hiện trong trình quản lý "
-#~ "tập tin."
+msgid ""
+"Error \"%s\" while deleting \"%s\".\n"
+"\n"
+"Would you like to continue?"
+msgstr ""
+"Lỗi\"%s\" trong khi xóa \"%s\".\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn tiếo tục không?"
+
+msgid ""
+"Error \"%s\" while copying.\n"
+"\n"
+"Would you like to continue?"
+msgstr ""
+"Lỗi\"%s\" trong khi sao chép.\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn tiếo tục không?"
+
+msgid ""
+"Error \"%s\" while linking.\n"
+"\n"
+"Would you like to continue?"
+msgstr ""
+"Lỗi\"%s\" trong khi tạo liên kết.\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn tiếo tục không?"
+
+msgid ""
+"Error \"%s\" while deleting.\n"
+"\n"
+"Would you like to continue?"
+msgstr ""
+"Lỗi\"%s\" trong khi xóa.\n"
+"\n"
+"Bạn có muốn tiếo tục không?"
+
+msgid "Can't Copy to Trash"
+msgstr "Không thể sao vào sọt rác"
+
+msgid ""
+"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\" "
+"locations. No other actions are available to view this file. If you copy "
+"this file onto your computer, you may be able to open it."
+msgstr ""
+"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
+"tại vị trí \"%s\". Không có hành động khác nào có thể xem tập tin này. Nếu "
+"bạn sao chép tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở được nó."
+
+msgid "Searching Disks"
+msgstr "Đang tìm kiếm trên các ổ đĩa"
+
+msgid "Nautilus is searching your disks for trash folders."
+msgstr "Nautilus đang tìm kiếm các thư mục sọt rác trên đĩa của bạn."
+
+msgid ""
+"The %d selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to delete "
+"them immediately?"
+msgstr ""
+"Các mục %d đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa chúng "
+"ngay lập tức không?"
+
+msgid ""
+"%d of the selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to delete "
+"those %d items immediately?"
+msgstr ""
+"%d của các mục đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa %d "
+"những mục này ngay lập tức không?"
+
+msgid ""
+"The file that you dropped is not an image. You can only use local images as "
+"custom icons."
+msgstr ""
+"Tập tin mà bạn đã thả vào không phải là một ảnh. Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục "
+"bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
+
+msgid ""
+"Sorry, but the Medusa search service is not available because it is not "
+"installed."
+msgstr ""
+"Rất tiếc, hiện không có dịch vụ tìm kiếm Medusa vì nó chưa được cài đặt."
+
+msgid ""
+"Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
+"fast. Your files are currently being indexed."
+msgstr ""
+"Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng sẽ "
+"được tìm kiếm rất nhanh. Các tập tin của bạn hiện thời đang có chỉ mục."
+
+msgid ""
+"\"%s\" is not a valid location. Please check the spelling and try again."
+msgstr ""
+" \"%s\" không phải là một địa điểm hợp lệ.Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả "
+"và thử lại một lần nữa."
+
+msgid ""
+"Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
+"browser.\n"
+"Check that an SMB server is running in the local network."
+msgstr ""
+"Không hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên lạc với duyệt qua SMB "
+"master.\n"
+"Chắc chắn rằng một trạm dịch vụ SMB đang chạc trên mạng cục bộ."
+
+msgid "file icon"
+msgstr "biểu tượng tập tin"
+
+msgid "Name:"
+msgstr "Tên:"
+
+msgid "Unknown"
+msgstr "Không được biết"
+
+msgid "Floppy"
+msgstr "Đĩa mềm"
+
+msgid "CD-ROM"
+msgstr "CD-ROM"
+
+msgid "Zip Drive"
+msgstr "Đĩa Zip"
+
+msgid "Audio CD"
+msgstr "Audio CD"
+
+msgid "Root Volume"
+msgstr "Khối root"
+
+msgid ""
+"Nautilus was unable to mount the floppy drive. There is probably no floppy "
+"in the drive."
+msgstr "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có đĩa trong ổ đĩa."
+
+msgid ""
+"Nautilus was unable to mount the volume. There is probably no media in the "
+"device."
+msgstr ""
+"Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có các dĩa ghi trong ổ đĩa"
+
+msgid ""
+"Nautilus was unable to mount the floppy drive. The floppy is probably in a "
+"format that cannot be mounted."
+msgstr ""
+"Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được. Có lẽ ổ đĩa mềm đã được định dạng "
+"ở dạng không thể gắn kết."
+
+msgid ""
+"Nautilus was unable to mount the selected volume. The volume is probably in "
+"a format that cannot be mounted."
+msgstr ""
+"Nautilus không thể gắn kết khối được chọn. Có lẽ khối có định dạng ở dạng "
+"không thể gắn kết."
+
+msgid "Nautilus was unable to mount the selected floppy drive."
+msgstr "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được chọn."
+
+msgid "Nautilus was unable to mount the selected volume."
+msgstr "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn."
+
+msgid "Nautilus was unable to unmount the selected volume."
+msgstr "Nautilus không thể bỏ gắn kết khối được chọn."
-#~ msgid "_New Folder"
-#~ msgstr "Thư mục mới"
+msgid "ISO 9660 Volume"
+msgstr "Khối ISO 9660"
-#~ msgid "Sort in _reverse"
-#~ msgstr "Xắp xếp theo thứ tự ngược"
+msgid "Error executing utility program '%s': %s"
+msgstr "Lỗi khi thực thi chương trình tiện ích '%s': %s"
-#~ msgid "Use _manual layout"
-#~ msgstr "Dùng cách trình bày thủ công"
+msgid "Dis_ks"
+msgstr "Ổ đĩa"
-#~ msgid "New _Window"
-#~ msgstr "Cửa sổ mới"
+msgid "Mount or unmount disks"
+msgstr "Gắn kết hoặc bỏ gắn kết các đĩa"
-#~ msgid "Your HTTP Proxy requires you to log in.\n"
-#~ msgstr "HTTP Proxy của bạn yêu cầu bạn đăng ký nhập.\n"
+msgid "Open _in This Window"
+msgstr "Mở trong cửa sổ này"
-#~ msgid ""
-#~ "You must log in to access \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "%s"
-#~ msgstr ""
-#~ "Bạn phải đăng ký nhập để truy cập \"%s\".\n"
-#~ "\n"
-#~ "%s"
+msgid "_Open activated item in a new window"
+msgstr "_Mở mục đã kích hoạt trong cửa sổ mới"
+
+msgid "Change the visibility of this window's toolbar"
+msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh công cụ của cửa sổ này"
+
+msgid "Go to the Start Here folder"
+msgstr "Đi tới thư mục \"Khởi động tại đây\""
+
+msgid "Open New _Window"
+msgstr "Mở _cửa sổ mới"
+
+msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
+msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho vị trí hiển thị"
+
+msgid "_Start Here"
+msgstr "Khởi động tại đây"
+
+msgid "_Toolbar"
+msgstr "Thanh công cụ"
+
+msgid "Go to Nonexistent Location"
+msgstr "Đi tới địa điểm không tồn tại"
+
+msgid "Default zoom level used by the icon view"
+msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng"
+
+msgid ""
+"If set to true, then hidden files (dotfiles) are shown in the file manager."
+msgstr ""
+"Nếu đặt là true thì các tập tin ẩn (dotfiles) sẽ hiện trong trình quản lý "
+"tập tin."
+
+msgid "_New Folder"
+msgstr "Thư mục mới"
+
+msgid "Sort in _reverse"
+msgstr "Xắp xếp theo thứ tự ngược"
+
+msgid "Use _manual layout"
+msgstr "Dùng cách trình bày thủ công"
+
+msgid "New _Window"
+msgstr "Cửa sổ mới"
+
+msgid "Your HTTP Proxy requires you to log in.\n"
+msgstr "HTTP Proxy của bạn yêu cầu bạn đăng ký nhập.\n"
+
+msgid ""
+"You must log in to access \"%s\".\n"
+"\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"Bạn phải đăng ký nhập để truy cập \"%s\".\n"
+"\n"
+"%s"
-#~ msgid "Your password will be transmitted unencrypted."
-#~ msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ được chuyển đi ở dạng không mã hóa"
+msgid "Your password will be transmitted unencrypted."
+msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ được chuyển đi ở dạng không mã hóa"
-#~ msgid "Your password will be transmitted encrypted."
-#~ msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ được chuyển đi ở dạng mã hóa"
+msgid "Your password will be transmitted encrypted."
+msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ được chuyển đi ở dạng mã hóa"
-#~ msgid "Authentication Required"
-#~ msgstr "Cần phải kiểm tra đặc tính"
+msgid "Authentication Required"
+msgstr "Cần phải kiểm tra đặc tính"